About Me

Top 120.000 từ tiếng anh thông dụng trong bộ từ điển Anh Việt bỏ túi 2021 - Thông dụng phổ biến khi đi du lịch nước ngoài! (P8)

Rảnh rỗi ngồi làm lại mấy cái giấy mời cho các bạn bè trong đợt dịch chuẩn bị cho đợt đi du lịch nước ngoài tiếp theo của team admin khochat.comdulichdau.com, admin mới thấy vốn tiếng anh đã đã hơi quên do cả 2 năm nay dịch không thể đi du lịch. Do đó bài viết này là serial 120.000 từ tiếng anh thông dụng admin sưu tầm lại. Nếu bạn nào muốn file excel để tiện tra cứu và bỏ túi, hãy nhắn tin bên dưới để lấy file miễn phí nhé!

Để tìm nhanh từ bạn muốn, đơn giản hãy gõ lên thanh tìm kiếm ở bên trên website là nhanh nhất nhé!

Top 120.000 từ tiếng anh thông dụng sử dụng thường xuyên 2021 (P8)



62068. optometrist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đo thị lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optometrist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optometrist danh từ|- người đo thị lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optometrist
  • Phiên âm (nếu có): [ɔptɔmitrist]
  • Nghĩa tiếng việt của optometrist là: danh từ|- người đo thị lực

62069. optometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo thị lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optometry danh từ|- phép đo thị lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optometry
  • Phiên âm (nếu có): [ɔptɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của optometry là: danh từ|- phép đo thị lực

62070. optophone nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy nghe đọc (giúp người mù có thể đọc sách)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optophone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optophone danh từ|- máy nghe đọc (giúp người mù có thể đọc sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optophone
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpjuləns]
  • Nghĩa tiếng việt của optophone là: danh từ|- máy nghe đọc (giúp người mù có thể đọc sách)

62071. opulence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giàu có, sự phong phú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opulence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opulence danh từ|- sự giàu có, sự phong phú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opulence
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpjuləns]
  • Nghĩa tiếng việt của opulence là: danh từ|- sự giàu có, sự phong phú

62072. opulent nghĩa tiếng việt là tính từ|- giàu có, phong phú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opulent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opulent tính từ|- giàu có, phong phú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opulent
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpjulənt]
  • Nghĩa tiếng việt của opulent là: tính từ|- giàu có, phong phú

62073. opulently nghĩa tiếng việt là phó từ|- về sang trọng|- về phong phú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opulently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opulently phó từ|- về sang trọng|- về phong phú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opulently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opulently là: phó từ|- về sang trọng|- về phong phú

62074. opus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt) op., số nhiều của opera|- tác phẩm (nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opus danh từ|- (viết tắt) op., số nhiều của opera|- tác phẩm (nhạc...)|=opus magnum|+ tác phẩm chính (của nhà văn, nghệ sĩ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opus
  • Phiên âm (nếu có): [oupəs]
  • Nghĩa tiếng việt của opus là: danh từ|- (viết tắt) op., số nhiều của opera|- tác phẩm (nhạc...)|=opus magnum|+ tác phẩm chính (của nhà văn, nghệ sĩ...)

62075. opuscule nghĩa tiếng việt là danh từ|- tác phẩm ngắn (nhạc, văn...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opuscule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opuscule danh từ|- tác phẩm ngắn (nhạc, văn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opuscule
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpʌskju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của opuscule là: danh từ|- tác phẩm ngắn (nhạc, văn...)

62076. or nghĩa tiếng việt là danh từ|- vàng (ở huy hiệu)|* giới từ & liên từ|- (từ cổ,ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ or là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh or danh từ|- vàng (ở huy hiệu)|* giới từ & liên từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi|* liên từ|- hoặc, hay là; (thơ ca) hoặc... hoặc...|=in the heart or in the head|+ hoặc ở trong tim hoặc ở trong đầu|- nếu không|=make haste, or else you will be late|+ nhanh lên, nếu không anh sẽ bị chậm|- tức là|=a dug-out or a hollowed-tree boat|+ một chiếc thuyền độc mộc, tức là một chiếc thuyền bằng một thân cây đục thành||@or|- hay là, hoặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:or
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của or là: danh từ|- vàng (ở huy hiệu)|* giới từ & liên từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi|* liên từ|- hoặc, hay là; (thơ ca) hoặc... hoặc...|=in the heart or in the head|+ hoặc ở trong tim hoặc ở trong đầu|- nếu không|=make haste, or else you will be late|+ nhanh lên, nếu không anh sẽ bị chậm|- tức là|=a dug-out or a hollowed-tree boat|+ một chiếc thuyền độc mộc, tức là một chiếc thuyền bằng một thân cây đục thành||@or|- hay là, hoặc

62077. or-gate nghĩa tiếng việt là sơ đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ or-gate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh or-gatesơ đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:or-gate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của or-gate là: sơ đồ

62078. ora nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem os|- (sinh vật học) bờ|= ora serrata|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ora là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ora danh từ|- số nhiều|- xem os|- (sinh vật học) bờ|= ora serrata|+ bờ răng cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ora
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ora là: danh từ|- số nhiều|- xem os|- (sinh vật học) bờ|= ora serrata|+ bờ răng cưa

62079. orach nghĩa tiếng việt là xem orache(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orachxem orache. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orach
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orach là: xem orache

62080. orache nghĩa tiếng việt là cách viết khác : orach(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orache là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orachecách viết khác : orach. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orache
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orache là: cách viết khác : orach

62081. oracle nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời sấm; thẻ (lời thánh dạy, bói toán); lời tiên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ oracle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oracle danh từ|- lời sấm; thẻ (lời thánh dạy, bói toán); lời tiên tri|- nhà tiên tri|- người có uy tín; thánh nhân; người chỉ đường vạch lối; vật hướng dẫn|- miếu thờ (nơi xin thẻ dạy)|- mớm lời thầy bói|- (nghĩa bóng) chạy thầy, chạy thợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oracle
  • Phiên âm (nếu có): [ɔrəkl]
  • Nghĩa tiếng việt của oracle là: danh từ|- lời sấm; thẻ (lời thánh dạy, bói toán); lời tiên tri|- nhà tiên tri|- người có uy tín; thánh nhân; người chỉ đường vạch lối; vật hướng dẫn|- miếu thờ (nơi xin thẻ dạy)|- mớm lời thầy bói|- (nghĩa bóng) chạy thầy, chạy thợ

62082. oracular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lời sấm, (thuộc) thẻ bói|- (thuộc) lời ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oracular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oracular tính từ|- (thuộc) lời sấm, (thuộc) thẻ bói|- (thuộc) lời tiên tri|- uyên thâm như một nhà tiên tri|- tối nghĩa, khó hiểu, bí hiểm|- mang điềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oracular
  • Phiên âm (nếu có): [ɔrækjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của oracular là: tính từ|- (thuộc) lời sấm, (thuộc) thẻ bói|- (thuộc) lời tiên tri|- uyên thâm như một nhà tiên tri|- tối nghĩa, khó hiểu, bí hiểm|- mang điềm

62083. oracularity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất tiên tri (của một câu nói)|- tính chất uy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oracularity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oracularity danh từ|- tính chất tiên tri (của một câu nói)|- tính chất uyên thâm|- sự tối nghĩa, sự khó hiểu, sự bí hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oracularity
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ,rækjulæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của oracularity là: danh từ|- tính chất tiên tri (của một câu nói)|- tính chất uyên thâm|- sự tối nghĩa, sự khó hiểu, sự bí hiểm

62084. oral nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng lời nói, nói miệng|- (giải phẫu) (thuộc) miê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oral tính từ|- bằng lời nói, nói miệng|- (giải phẫu) (thuộc) miệng|* danh từ|- (thông tục) thi nói, thi vấn đáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oral
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:rəl]
  • Nghĩa tiếng việt của oral là: tính từ|- bằng lời nói, nói miệng|- (giải phẫu) (thuộc) miệng|* danh từ|- (thông tục) thi nói, thi vấn đáp

62085. orally nghĩa tiếng việt là phó từ|- bằng cách nói miệng, bằng lời|- bằng đường miệng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ orally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orally phó từ|- bằng cách nói miệng, bằng lời|- bằng đường miệng (uống thuốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orally
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:rəli]
  • Nghĩa tiếng việt của orally là: phó từ|- bằng cách nói miệng, bằng lời|- bằng đường miệng (uống thuốc)

62086. orang nghĩa tiếng việt là #-utan) /ɔ:rəɳu:tæn/|* danh từ|- (động vật học) con đười ươi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orang #-utan) /ɔ:rəɳu:tæn/|* danh từ|- (động vật học) con đười ươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orang
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:rəɳu:tæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của orang là: #-utan) /ɔ:rəɳu:tæn/|* danh từ|- (động vật học) con đười ươi

62087. orang-outan nghĩa tiếng việt là như orang-utan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orang-outan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orang-outannhư orang-utan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orang-outan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orang-outan là: như orang-utan

62088. orang-outang nghĩa tiếng việt là #-utan) /ɔ:rəɳu:tæn/|* danh từ|- (động vật học) con đười ươi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orang-outang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orang-outang #-utan) /ɔ:rəɳu:tæn/|* danh từ|- (động vật học) con đười ươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orang-outang
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:rəɳu:tæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của orang-outang là: #-utan) /ɔ:rəɳu:tæn/|* danh từ|- (động vật học) con đười ươi

62089. orang-utan nghĩa tiếng việt là #-utan) /ɔ:rəɳu:tæn/|* danh từ|- (động vật học) con đười ươi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orang-utan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orang-utan #-utan) /ɔ:rəɳu:tæn/|* danh từ|- (động vật học) con đười ươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orang-utan
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:rəɳu:tæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của orang-utan là: #-utan) /ɔ:rəɳu:tæn/|* danh từ|- (động vật học) con đười ươi

62090. orange nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả cam|- cây cam|- màu da cam|- vắt kiệt (hết tinh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orange danh từ|- quả cam|- cây cam|- màu da cam|- vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai)|- quả cam bị vắt kiệt nước ((nghĩa bóng))|* tính từ|- có màu da cam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orange
  • Phiên âm (nếu có): [ɔrindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của orange là: danh từ|- quả cam|- cây cam|- màu da cam|- vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai)|- quả cam bị vắt kiệt nước ((nghĩa bóng))|* tính từ|- có màu da cam

62091. orange lily nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) huệ tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orange lily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orange lily danh từ|- (thực vật học) huệ tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orange lily
  • Phiên âm (nếu có): [ɔrindʤlili]
  • Nghĩa tiếng việt của orange lily là: danh từ|- (thực vật học) huệ tây

62092. orange-ade nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước ngọt có mùi vị cam và ga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orange-ade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orange-ade danh từ|- nước ngọt có mùi vị cam và ga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orange-ade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orange-ade là: danh từ|- nước ngọt có mùi vị cam và ga

62093. orange-blossom nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoa cam (để trang điểm cho cô dâu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orange-blossom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orange-blossom danh từ|- hoa cam (để trang điểm cho cô dâu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orange-blossom
  • Phiên âm (nếu có): [ɔrindʤ,blɔsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của orange-blossom là: danh từ|- hoa cam (để trang điểm cho cô dâu)

62094. orange-peel nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ cam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orange-peel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orange-peel danh từ|- vỏ cam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orange-peel
  • Phiên âm (nếu có): [ɔrindʤpi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của orange-peel là: danh từ|- vỏ cam

62095. orange-squash nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước ngọt có vị cam, không sủi bọt, làm bằng nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orange-squash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orange-squash danh từ|- nước ngọt có vị cam, không sủi bọt, làm bằng nước quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orange-squash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orange-squash là: danh từ|- nước ngọt có vị cam, không sủi bọt, làm bằng nước quả

62096. orangeade nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước cam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orangeade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orangeade danh từ|- nước cam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orangeade
  • Phiên âm (nếu có): [ɔrindʤeid]
  • Nghĩa tiếng việt của orangeade là: danh từ|- nước cam

62097. orangery nghĩa tiếng việt là danh từ|- vườn cam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orangery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orangery danh từ|- vườn cam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orangery
  • Phiên âm (nếu có): [ɔrindʤəri]
  • Nghĩa tiếng việt của orangery là: danh từ|- vườn cam

62098. orangy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vị cam; giống cam|- có màu da cam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orangy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orangy tính từ|- có vị cam; giống cam|- có màu da cam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orangy
  • Phiên âm (nếu có): [ɔrindʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của orangy là: tính từ|- có vị cam; giống cam|- có màu da cam

62099. orate nghĩa tiếng việt là nội động từ|-(đùa cợt) khua môi múa mép, diễn thuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orate nội động từ|-(đùa cợt) khua môi múa mép, diễn thuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orate
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:reit]
  • Nghĩa tiếng việt của orate là: nội động từ|-(đùa cợt) khua môi múa mép, diễn thuyết

62100. oration nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài diễn văn, bài diễn thuyết|=funeral oration|+ bài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oration danh từ|- bài diễn văn, bài diễn thuyết|=funeral oration|+ bài điếu văn|- (ngôn ngữ học) lời nói; lời văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oration
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:reiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của oration là: danh từ|- bài diễn văn, bài diễn thuyết|=funeral oration|+ bài điếu văn|- (ngôn ngữ học) lời nói; lời văn

62101. orator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người diễn thuyết; nhà hùng biện|- người nói chuyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orator danh từ|- người diễn thuyết; nhà hùng biện|- người nói chuyện trong các dịp lễ long trọng (ở các đại học ôc-phớt và căm-brít). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orator
  • Phiên âm (nếu có): [ɔrətə]
  • Nghĩa tiếng việt của orator là: danh từ|- người diễn thuyết; nhà hùng biện|- người nói chuyện trong các dịp lễ long trọng (ở các đại học ôc-phớt và căm-brít)

62102. oratorical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự diễn thuyết, (thuộc) tài hùng biện|- h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oratorical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oratorical tính từ|- (thuộc) sự diễn thuyết, (thuộc) tài hùng biện|- hùng hồn|- thích diễn thuyết, thích dùng văn hùng hồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oratorical
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔrətɔrikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của oratorical là: tính từ|- (thuộc) sự diễn thuyết, (thuộc) tài hùng biện|- hùng hồn|- thích diễn thuyết, thích dùng văn hùng hồn

62103. oratorically nghĩa tiếng việt là phó từ|- hùng hồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oratorically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oratorically phó từ|- hùng hồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oratorically
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔrətɔrikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của oratorically là: phó từ|- hùng hồn

62104. oratorio nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) ôratô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oratorio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oratorio danh từ|- (âm nhạc) ôratô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oratorio
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔrətɔ:riou]
  • Nghĩa tiếng việt của oratorio là: danh từ|- (âm nhạc) ôratô

62105. oratorise nghĩa tiếng việt là nội động từ|-(đùa cợt) khua môi múa mép, diễn thuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oratorise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oratorise nội động từ|-(đùa cợt) khua môi múa mép, diễn thuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oratorise
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:reit]
  • Nghĩa tiếng việt của oratorise là: nội động từ|-(đùa cợt) khua môi múa mép, diễn thuyết

62106. oratorize nghĩa tiếng việt là nội động từ|-(đùa cợt) khua môi múa mép, diễn thuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oratorize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oratorize nội động từ|-(đùa cợt) khua môi múa mép, diễn thuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oratorize
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:reit]
  • Nghĩa tiếng việt của oratorize là: nội động từ|-(đùa cợt) khua môi múa mép, diễn thuyết

62107. oratory nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thờ nhỏ|- nhà thờ riêng|* danh từ|- nghệ thuậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oratory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oratory danh từ|- nhà thờ nhỏ|- nhà thờ riêng|* danh từ|- nghệ thuật diễn thuyết; tài hùng biện|- văn hùng hồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oratory
  • Phiên âm (nếu có): [ɔrətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của oratory là: danh từ|- nhà thờ nhỏ|- nhà thờ riêng|* danh từ|- nghệ thuật diễn thuyết; tài hùng biện|- văn hùng hồn

62108. oratress nghĩa tiếng việt là danh từ|- người diễn thuyết; nhà hùng biện (đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oratress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oratress danh từ|- người diễn thuyết; nhà hùng biện (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oratress
  • Phiên âm (nếu có): [ɔrətris]
  • Nghĩa tiếng việt của oratress là: danh từ|- người diễn thuyết; nhà hùng biện (đàn bà)

62109. oratrix nghĩa tiếng việt là danh từ|- như oratress(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oratrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oratrix danh từ|- như oratress. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oratrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oratrix là: danh từ|- như oratress

62110. orb nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình cầu, quả cầu|- thiên thể|- (thơ ca) con mắt, câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orb danh từ|- hình cầu, quả cầu|- thiên thể|- (thơ ca) con mắt, cầu mắt|- tổng thể|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) hình tròn, đường tròn|- quả cầu cắm thánh giá (tượng trưng cho uy quyền của nhà vua)|- (từ cổ,nghĩa cổ) quả đất|- (từ cổ,nghĩa cổ) quỹ đạo (của một thiên thể)|* ngoại động từ|- tạo thành hình cầu|- bao vây, vây tròn|* nội động từ|- thành hình tròn, thành hình cầu|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyển động trên quỹ đạo||@orb|- hình cầu, quả cầu, vòng tròn; quỹ đạo, sự quay quanh thiên đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orb
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:b]
  • Nghĩa tiếng việt của orb là: danh từ|- hình cầu, quả cầu|- thiên thể|- (thơ ca) con mắt, cầu mắt|- tổng thể|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) hình tròn, đường tròn|- quả cầu cắm thánh giá (tượng trưng cho uy quyền của nhà vua)|- (từ cổ,nghĩa cổ) quả đất|- (từ cổ,nghĩa cổ) quỹ đạo (của một thiên thể)|* ngoại động từ|- tạo thành hình cầu|- bao vây, vây tròn|* nội động từ|- thành hình tròn, thành hình cầu|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyển động trên quỹ đạo||@orb|- hình cầu, quả cầu, vòng tròn; quỹ đạo, sự quay quanh thiên đề

62111. orbicular nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình cầu|- tròn, theo đường tròn|- (nghĩa bóng) hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orbicular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orbicular tính từ|- hình cầu|- tròn, theo đường tròn|- (nghĩa bóng) hợp thành tổng thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orbicular
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:bikjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của orbicular là: tính từ|- hình cầu|- tròn, theo đường tròn|- (nghĩa bóng) hợp thành tổng thể

62112. orbicularis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) học cơ vòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orbicularis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orbicularis danh từ|- (giải phẫu) học cơ vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orbicularis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orbicularis là: danh từ|- (giải phẫu) học cơ vòng

62113. orbicularity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất hình cầu|- tính chất tròn|- (nghĩa bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orbicularity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orbicularity danh từ|- tính chất hình cầu|- tính chất tròn|- (nghĩa bóng) tính chất tổng thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orbicularity
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:bikjulæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của orbicularity là: danh từ|- tính chất hình cầu|- tính chất tròn|- (nghĩa bóng) tính chất tổng thể

62114. orbiculate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hình mắt chim (lá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orbiculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orbiculate tính từ|- (thực vật học) hình mắt chim (lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orbiculate
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:bikjulit]
  • Nghĩa tiếng việt của orbiculate là: tính từ|- (thực vật học) hình mắt chim (lá)

62115. orbit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) ổ mắt|- (sinh vật học) mép viền mắt ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ orbit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orbit danh từ|- (giải phẫu) ổ mắt|- (sinh vật học) mép viền mắt (chim, sâu bọ)|- quỹ đạo|- (nghĩa bóng) lĩnh vực hoạt động|* ngoại động từ|- đi vào quỹ đạo, đi theo quỹ đạo|* ngoại động từ|- đưa vào quỹ đạo (con tàu vũ trụ...)||@orbit|- quỹ đạo; (hình học) mặt chuyển tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orbit
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:bit]
  • Nghĩa tiếng việt của orbit là: danh từ|- (giải phẫu) ổ mắt|- (sinh vật học) mép viền mắt (chim, sâu bọ)|- quỹ đạo|- (nghĩa bóng) lĩnh vực hoạt động|* ngoại động từ|- đi vào quỹ đạo, đi theo quỹ đạo|* ngoại động từ|- đưa vào quỹ đạo (con tàu vũ trụ...)||@orbit|- quỹ đạo; (hình học) mặt chuyển tiếp

62116. orbital nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) ổ mắt|- (thuộc) quỹ đạo||@orb(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orbital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orbital tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) ổ mắt|- (thuộc) quỹ đạo||@orbital|- (thuộc) quỹ đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orbital
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:bitl]
  • Nghĩa tiếng việt của orbital là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) ổ mắt|- (thuộc) quỹ đạo||@orbital|- (thuộc) quỹ đạo

62117. orbiter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người/vật đi theo quỹ đạo|- tàu vũ trụ bay theo quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orbiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orbiter danh từ|- người/vật đi theo quỹ đạo|- tàu vũ trụ bay theo quỹ đạo (mặt trăng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orbiter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orbiter là: danh từ|- người/vật đi theo quỹ đạo|- tàu vũ trụ bay theo quỹ đạo (mặt trăng...)

62118. orbitomalar nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc xương hàm - ổ mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orbitomalar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orbitomalar tính từ|- thuộc xương hàm - ổ mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orbitomalar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orbitomalar là: tính từ|- thuộc xương hàm - ổ mắt

62119. orbitonasal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc mũi - ổ mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orbitonasal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orbitonasal tính từ|- thuộc mũi - ổ mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orbitonasal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orbitonasal là: tính từ|- thuộc mũi - ổ mắt

62120. orc nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại cá kình|- loài thuỷ quái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orc danh từ|- loại cá kình|- loài thuỷ quái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orc
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của orc là: danh từ|- loại cá kình|- loài thuỷ quái

62121. orca nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại cá kình|- loài thuỷ quái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orca danh từ|- loại cá kình|- loài thuỷ quái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orca
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của orca là: danh từ|- loại cá kình|- loài thuỷ quái

62122. orcadian nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuộc đảo okney (ở irland)|- người đảo okney(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orcadian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orcadian danh từ|- thuộc đảo okney (ở irland)|- người đảo okney. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orcadian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orcadian là: danh từ|- thuộc đảo okney (ở irland)|- người đảo okney

62123. orch nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của orchestra|- dàn nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orch danh từ|- vt của orchestra|- dàn nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orch là: danh từ|- vt của orchestra|- dàn nhạc

62124. orchard nghĩa tiếng việt là danh từ|- vườn cây ăn quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orchard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orchard danh từ|- vườn cây ăn quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orchard
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tʃəd]
  • Nghĩa tiếng việt của orchard là: danh từ|- vườn cây ăn quả

62125. orcharding nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách làm vườn cây ăn quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orcharding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orcharding danh từ|- cách làm vườn cây ăn quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orcharding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orcharding là: danh từ|- cách làm vườn cây ăn quả

62126. orchardist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trồng cây ăn quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orchardist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orchardist danh từ|- người trồng cây ăn quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orchardist
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tʃədist]
  • Nghĩa tiếng việt của orchardist là: danh từ|- người trồng cây ăn quả

62127. orchardman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trồng cây ăn quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orchardman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orchardman danh từ|- người trồng cây ăn quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orchardman
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tʃədist]
  • Nghĩa tiếng việt của orchardman là: danh từ|- người trồng cây ăn quả

62128. orchesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật biên đạo múa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orchesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orchesis danh từ|- nghệ thuật biên đạo múa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orchesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orchesis là: danh từ|- nghệ thuật biên đạo múa

62129. orchesography nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) thuật biên đạo múa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orchesography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orchesography danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) thuật biên đạo múa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orchesography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orchesography là: danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) thuật biên đạo múa

62130. orchestic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự nhảy múa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orchestic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orchestic tính từ|- (thuộc) sự nhảy múa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orchestic
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:kestik]
  • Nghĩa tiếng việt của orchestic là: tính từ|- (thuộc) sự nhảy múa

62131. orchestics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khoa nhảy múa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orchestics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orchestics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khoa nhảy múa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orchestics
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:kestiks]
  • Nghĩa tiếng việt của orchestics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khoa nhảy múa

62132. orchestra nghĩa tiếng việt là danh từ|- ban nhạc, dàn nhạc|- khoang nhạc (trong rạp hát)|- v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orchestra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orchestra danh từ|- ban nhạc, dàn nhạc|- khoang nhạc (trong rạp hát)|- vòng bán nguyệt trước sân khấu ((từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp dành cho ban đồng ca múa hát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orchestra
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:kistrə]
  • Nghĩa tiếng việt của orchestra là: danh từ|- ban nhạc, dàn nhạc|- khoang nhạc (trong rạp hát)|- vòng bán nguyệt trước sân khấu ((từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp dành cho ban đồng ca múa hát)

62133. orchestral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dàn nhạc; dành cho dàn nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orchestral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orchestral tính từ|- (thuộc) dàn nhạc; dành cho dàn nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orchestral
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:kistrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của orchestral là: tính từ|- (thuộc) dàn nhạc; dành cho dàn nhạc

62134. orchestral pit nghĩa tiếng việt là danh từ|- sàn nhà hát; chỗ dàn nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orchestral pit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orchestral pit danh từ|- sàn nhà hát; chỗ dàn nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orchestral pit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orchestral pit là: danh từ|- sàn nhà hát; chỗ dàn nhạc

62135. orchestral stalls nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu ghế ngồi gần khoang nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orchestral stalls là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orchestral stalls danh từ|- khu ghế ngồi gần khoang nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orchestral stalls
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orchestral stalls là: danh từ|- khu ghế ngồi gần khoang nhạc

62136. orchestrate nghĩa tiếng việt là động từ|- (âm nhạc) phối dàn nhạc; soạn lại cho dàn nhạc, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orchestrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orchestrate động từ|- (âm nhạc) phối dàn nhạc; soạn lại cho dàn nhạc, soạn cho dàn nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orchestrate
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:kistreit]
  • Nghĩa tiếng việt của orchestrate là: động từ|- (âm nhạc) phối dàn nhạc; soạn lại cho dàn nhạc, soạn cho dàn nhạc

62137. orchestration nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) sự phối dàn nhạc; sự soạn lại cho dàn n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orchestration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orchestration danh từ|- (âm nhạc) sự phối dàn nhạc; sự soạn lại cho dàn nhạc, sự soạn cho dàn nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orchestration
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:kestreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của orchestration là: danh từ|- (âm nhạc) sự phối dàn nhạc; sự soạn lại cho dàn nhạc, sự soạn cho dàn nhạc

62138. orchestrina nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn ông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orchestrina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orchestrina danh từ|- đàn ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orchestrina
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:kistri:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của orchestrina là: danh từ|- đàn ông

62139. orchestrion nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn ông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orchestrion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orchestrion danh từ|- đàn ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orchestrion
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:kistri:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của orchestrion là: danh từ|- đàn ông

62140. orchic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tinh hoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orchic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orchic tính từ|- thuộc tinh hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orchic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orchic là: tính từ|- thuộc tinh hoàn

62141. orchid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây lan, cây phong lan ((cũng) orchis)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orchid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orchid danh từ|- (thực vật học) cây lan, cây phong lan ((cũng) orchis). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orchid
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:kid]
  • Nghĩa tiếng việt của orchid là: danh từ|- (thực vật học) cây lan, cây phong lan ((cũng) orchis)

62142. orchidaceae nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- khoa lan, họ lan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orchidaceae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orchidaceae danh từ|- số nhiều|- khoa lan, họ lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orchidaceae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orchidaceae là: danh từ|- số nhiều|- khoa lan, họ lan

62143. orchidaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ lan|- như hoa lan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orchidaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orchidaceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ lan|- như hoa lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orchidaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:kideiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của orchidaceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ lan|- như hoa lan

62144. orchidalgia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh đau thần kinh tinh hoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orchidalgia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orchidalgia danh từ|- (y học) bệnh đau thần kinh tinh hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orchidalgia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orchidalgia là: danh từ|- (y học) bệnh đau thần kinh tinh hoàn

62145. orchidist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trồng lan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orchidist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orchidist danh từ|- người trồng lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orchidist
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:kidist]
  • Nghĩa tiếng việt của orchidist là: danh từ|- người trồng lan

62146. orchidologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà lan học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orchidologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orchidologist danh từ|- nhà lan học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orchidologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orchidologist là: danh từ|- nhà lan học

62147. orchidology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu về lan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orchidology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orchidology danh từ|- khoa nghiên cứu về lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orchidology
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:kidɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của orchidology là: danh từ|- khoa nghiên cứu về lan

62148. orchidotomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuật mở tinh hoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orchidotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orchidotomy danh từ|- (y học) thuật mở tinh hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orchidotomy
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:kidɔtəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của orchidotomy là: danh từ|- (y học) thuật mở tinh hoàn

62149. orchil nghĩa tiếng việt là danh từ|- ocxen (chất màu lấy từ địa y)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orchil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orchil danh từ|- ocxen (chất màu lấy từ địa y). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orchil
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tʃil]
  • Nghĩa tiếng việt của orchil là: danh từ|- ocxen (chất màu lấy từ địa y)

62150. orchis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) (như) orchid|- lan tướng quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orchis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orchis danh từ|- (thực vật học) (như) orchid|- lan tướng quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orchis
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:kis]
  • Nghĩa tiếng việt của orchis là: danh từ|- (thực vật học) (như) orchid|- lan tướng quân

62151. orchitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm tinh hoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orchitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orchitis danh từ|- (y học) viêm tinh hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orchitis
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:kaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của orchitis là: danh từ|- (y học) viêm tinh hoàn

62152. orcin nghĩa tiếng việt là cách viết khác : orcinol(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orcin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orcincách viết khác : orcinol. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orcin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orcin là: cách viết khác : orcinol

62153. orcinol nghĩa tiếng việt là xem orcin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orcinol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orcinolxem orcin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orcinol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orcinol là: xem orcin

62154. orcus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (cổ la mã) hạ giới; âm phủ|- diêm vương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orcus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orcus danh từ|- (cổ la mã) hạ giới; âm phủ|- diêm vương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orcus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orcus là: danh từ|- (cổ la mã) hạ giới; âm phủ|- diêm vương

62155. ordain nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- định xếp sắp|- ra lệnh; ban hành (luật), quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ordain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ordain ngoại động từ|- định xếp sắp|- ra lệnh; ban hành (luật), quy định|=to observe what the laws ordain|+ tuân theo những điều luật pháp qui định|- (tôn giáo) phong chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ordain
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:dein]
  • Nghĩa tiếng việt của ordain là: ngoại động từ|- định xếp sắp|- ra lệnh; ban hành (luật), quy định|=to observe what the laws ordain|+ tuân theo những điều luật pháp qui định|- (tôn giáo) phong chức

62156. ordainment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ban hành luật pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ordainment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ordainment danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ban hành luật pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ordainment
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:deinmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của ordainment là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ban hành luật pháp

62157. ordeal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thử thách|=to experience a serve ordeal|+ trải qua (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ordeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ordeal danh từ|- sự thử thách|=to experience a serve ordeal|+ trải qua một sự thử thách gay go|- (sử học) cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước sôi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ordeal
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:di:l]
  • Nghĩa tiếng việt của ordeal là: danh từ|- sự thử thách|=to experience a serve ordeal|+ trải qua một sự thử thách gay go|- (sử học) cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước sôi...)

62158. order nghĩa tiếng việt là danh từ|- thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp|=the highe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ order là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh order danh từ|- thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp|=the higher order|+ giai cấp trên|=all orders and degree of men|+ người ở mọi tầng lớp|=close order|+ (quân sự) hàng xếp mau|=open order|+ (quân sự) hàng xếp thưa|- (toán học) bậc|=equation of the first order|+ phương trình bậc một|- thứ tự|=in alphabetical order|+ theo thứ tự abc|=to follow the order of events|+ theo thứ tự của sự kiện|- trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...)|=to restore law and order|+ lập lại an ninh và trật tự|=to call to order|+ nhắc phải theo đúng nội quy|- sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi!|- sự ngăn nắp, sự gọn gàng|- chế độ|=the old order has changed|+ chế độ cũ đã thay đổi|- mệnh lệnh|=order of the day|+ nhật lệnh|- huân chương|- huân chương lao động hạng nhất|- huân chương lê-nin|- sự đặt hàng; đơn đặt hàng|=to give someone an order for goods|+ đặt mua hàng của người nào|=to fill an order|+ thực hiện đơn đặt hàng|- phiếu|=postal order; money order|+ phiếu chuyển tiền|- (thực vật học) bộ (đơn vị phân loại)|- (tôn giáo) phẩm chức|=to take orders; to be in orders|+ thụ giới|- (tôn giáo) dòng tu|- (kiến trúc) kiểu|- (quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi|- (từ cổ,nghĩa cổ) biện pháp|- xấu, hỏng (máy)|- trật tự, ngăn nắp|- tốt, chạy tốt|- đúng nội quy, đúng thủ tục|- xấu, hỏng (máy)|- không đúng nội quy, không đúng thủ tục|- cốt để, mục đích để|- để mà, cốt để mà|- (xem) short|- (thông tục) một việc khó|- làm theo đơn, làm theo yêu cầu (của khách hàng)|=clothes made to order|+ quần áo may đo|- (quân sự) trang phục hành quân|- chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình|=industry is the order of the day|+ công nghiệp là vấn đề trọng tâm hiện nay|- (quân sự) trang phục duyệt binh|- ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục|* ngoại động từ|- ra lệnh|=to order an enquiry|+ ra lệnh điều tra|=to be ordered to the dront|+ được lệnh ra mặt trận|=to be ordered abroad|+ được lệnh ra nước ngoài|- chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc...)|=the doctor ordered a purge|+ bác sĩ cho uống thuốc xổ|- gọi (món ăn, thức uống...), bảo người hầu đưa (thức ăn...); đặt (hàng...)|=to order two roast chickens and five bottles of beer|+ gọi hai con gà quay và năm chai bia|- định đoạt (số mệnh...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt|- (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi!|- sai ai chạy như cờ lông công||@order|- thứ tự, trình tự; cấp; bậc; (máy tính) lệnh o. by fist difference thứ tự điểm,. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:order
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của order là: danh từ|- thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp|=the higher order|+ giai cấp trên|=all orders and degree of men|+ người ở mọi tầng lớp|=close order|+ (quân sự) hàng xếp mau|=open order|+ (quân sự) hàng xếp thưa|- (toán học) bậc|=equation of the first order|+ phương trình bậc một|- thứ tự|=in alphabetical order|+ theo thứ tự abc|=to follow the order of events|+ theo thứ tự của sự kiện|- trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...)|=to restore law and order|+ lập lại an ninh và trật tự|=to call to order|+ nhắc phải theo đúng nội quy|- sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi!|- sự ngăn nắp, sự gọn gàng|- chế độ|=the old order has changed|+ chế độ cũ đã thay đổi|- mệnh lệnh|=order of the day|+ nhật lệnh|- huân chương|- huân chương lao động hạng nhất|- huân chương lê-nin|- sự đặt hàng; đơn đặt hàng|=to give someone an order for goods|+ đặt mua hàng của người nào|=to fill an order|+ thực hiện đơn đặt hàng|- phiếu|=postal order; money order|+ phiếu chuyển tiền|- (thực vật học) bộ (đơn vị phân loại)|- (tôn giáo) phẩm chức|=to take orders; to be in orders|+ thụ giới|- (tôn giáo) dòng tu|- (kiến trúc) kiểu|- (quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi|- (từ cổ,nghĩa cổ) biện pháp|- xấu, hỏng (máy)|- trật tự, ngăn nắp|- tốt, chạy tốt|- đúng nội quy, đúng thủ tục|- xấu, hỏng (máy)|- không đúng nội quy, không đúng thủ tục|- cốt để, mục đích để|- để mà, cốt để mà|- (xem) short|- (thông tục) một việc khó|- làm theo đơn, làm theo yêu cầu (của khách hàng)|=clothes made to order|+ quần áo may đo|- (quân sự) trang phục hành quân|- chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình|=industry is the order of the day|+ công nghiệp là vấn đề trọng tâm hiện nay|- (quân sự) trang phục duyệt binh|- ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục|* ngoại động từ|- ra lệnh|=to order an enquiry|+ ra lệnh điều tra|=to be ordered to the dront|+ được lệnh ra mặt trận|=to be ordered abroad|+ được lệnh ra nước ngoài|- chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc...)|=the doctor ordered a purge|+ bác sĩ cho uống thuốc xổ|- gọi (món ăn, thức uống...), bảo người hầu đưa (thức ăn...); đặt (hàng...)|=to order two roast chickens and five bottles of beer|+ gọi hai con gà quay và năm chai bia|- định đoạt (số mệnh...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt|- (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi!|- sai ai chạy như cờ lông công||@order|- thứ tự, trình tự; cấp; bậc; (máy tính) lệnh o. by fist difference thứ tự điểm,

62159. order-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sổ đặt hàng|- sổ ghi các đề nghị (ở nghị viện an(…)


Nghĩa tiếng việt của từ order-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh order-book danh từ|- sổ đặt hàng|- sổ ghi các đề nghị (ở nghị viện anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:order-book
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:dəbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của order-book là: danh từ|- sổ đặt hàng|- sổ ghi các đề nghị (ở nghị viện anh)

62160. order-cleck nghĩa tiếng việt là danh từ|- thư ký nhận đơn đặt hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ order-cleck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh order-cleck danh từ|- thư ký nhận đơn đặt hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:order-cleck
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:dəkɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của order-cleck là: danh từ|- thư ký nhận đơn đặt hàng

62161. order-form nghĩa tiếng việt là danh từ|- mẫu đặt hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ order-form là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh order-form danh từ|- mẫu đặt hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:order-form
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:dəfɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của order-form là: danh từ|- mẫu đặt hàng

62162. order-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản chương trình làm việc (in hay viết tay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ order-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh order-paper danh từ|- bản chương trình làm việc (in hay viết tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:order-paper
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:də,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của order-paper là: danh từ|- bản chương trình làm việc (in hay viết tay)

62163. order-preserving nghĩa tiếng việt là bảo toàn thứ tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ order-preserving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh order-preservingbảo toàn thứ tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:order-preserving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của order-preserving là: bảo toàn thứ tự

62164. order-statistics nghĩa tiếng việt là (thống kê) thống kê thứ tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ order-statistics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh order-statistics(thống kê) thống kê thứ tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:order-statistics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của order-statistics là: (thống kê) thống kê thứ tự

62165. order-type nghĩa tiếng việt là (logic học) kiểu thứ tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ order-type là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh order-type(logic học) kiểu thứ tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:order-type
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của order-type là: (logic học) kiểu thứ tự

62166. ordered nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngăn nắp||@ordered|- được sắp, được lệnh|- cyclicall(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ordered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ordered tính từ|- ngăn nắp||@ordered|- được sắp, được lệnh|- cyclically o. được sắp xilic|- dimensionally o. có thứ tự theo chiều|- naturally o. (đại số) được sắp xếp tự nhiên|- normallly o. được sắp chuẩn tắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ordered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ordered là: tính từ|- ngăn nắp||@ordered|- được sắp, được lệnh|- cyclically o. được sắp xilic|- dimensionally o. có thứ tự theo chiều|- naturally o. (đại số) được sắp xếp tự nhiên|- normallly o. được sắp chuẩn tắc

62167. orderer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ra lệnh; tư lệnh; người chỉ huy|- người chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orderer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orderer danh từ|- người ra lệnh; tư lệnh; người chỉ huy|- người chỉnh lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orderer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orderer là: danh từ|- người ra lệnh; tư lệnh; người chỉ huy|- người chỉnh lý

62168. ordering nghĩa tiếng việt là (econ) xếp thứ tự.|+ là việc liệt kê các sự kiện, hàng hoá,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ordering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ordering(econ) xếp thứ tự.|+ là việc liệt kê các sự kiện, hàng hoá, dự án… sao cho cái gì được ưa thích nhất thì được đưa lên đầu danh sách.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ordering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ordering là: (econ) xếp thứ tự.|+ là việc liệt kê các sự kiện, hàng hoá, dự án… sao cho cái gì được ưa thích nhất thì được đưa lên đầu danh sách.

62169. ordering nghĩa tiếng việt là sắp thứ tự|- partial o. sự xắp bộ phận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ordering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orderingsắp thứ tự|- partial o. sự xắp bộ phận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ordering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ordering là: sắp thứ tự|- partial o. sự xắp bộ phận

62170. orderliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thứ tự, sự ngăn nắp|- sự phục tùng kỷ luật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orderliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orderliness danh từ|- sự thứ tự, sự ngăn nắp|- sự phục tùng kỷ luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orderliness
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:dəlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của orderliness là: danh từ|- sự thứ tự, sự ngăn nắp|- sự phục tùng kỷ luật

62171. orderling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bài trí, an bài, chỉnh lý, điều chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orderling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orderling danh từ|- sự bài trí, an bài, chỉnh lý, điều chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orderling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orderling là: danh từ|- sự bài trí, an bài, chỉnh lý, điều chỉnh

62172. orderly nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ tự, ngăn nắp|- phục tùng kỷ luật|- (quân sự) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ orderly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orderly tính từ|- thứ tự, ngăn nắp|- phục tùng kỷ luật|- (quân sự) có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh|=orderly book|+ sổ nhật lệnh|=orderly officer|+ sĩ quan trực nhật|=orderly room|+ bàn giấy đại đội (ở trại)|* danh từ|- lính liên lạc|- người phục vụ (ở bệnh viện quân y)|- công nhân quét đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orderly
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:dəli]
  • Nghĩa tiếng việt của orderly là: tính từ|- thứ tự, ngăn nắp|- phục tùng kỷ luật|- (quân sự) có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh|=orderly book|+ sổ nhật lệnh|=orderly officer|+ sĩ quan trực nhật|=orderly room|+ bàn giấy đại đội (ở trại)|* danh từ|- lính liên lạc|- người phục vụ (ở bệnh viện quân y)|- công nhân quét đường

62173. orderly bin nghĩa tiếng việt là danh từ|- sọt rác, thùng rác (ngoài đường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orderly bin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orderly bin danh từ|- sọt rác, thùng rác (ngoài đường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orderly bin
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:dəlibin]
  • Nghĩa tiếng việt của orderly bin là: danh từ|- sọt rác, thùng rác (ngoài đường)

62174. ordinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- chỉ thứ tự (số)|- (sinh vật học) (thuộc) bộ|* da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ordinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ordinal tính từ|- chỉ thứ tự (số)|- (sinh vật học) (thuộc) bộ|* danh từ|- số thứ tự|- (tôn giáo) sách kinh phong chức||@ordinal|- thứ tự; số thứ tự|- limiting o. số siêu hạn, giới hạn, số siêu hạn loại hai |- non-limiting o. số siêu hạn không giới hạn, số siêu hạn loại một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ordinal
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:dinl]
  • Nghĩa tiếng việt của ordinal là: tính từ|- chỉ thứ tự (số)|- (sinh vật học) (thuộc) bộ|* danh từ|- số thứ tự|- (tôn giáo) sách kinh phong chức||@ordinal|- thứ tự; số thứ tự|- limiting o. số siêu hạn, giới hạn, số siêu hạn loại hai |- non-limiting o. số siêu hạn không giới hạn, số siêu hạn loại một

62175. ordinal utility nghĩa tiếng việt là (econ) độ thoả dụng theo thứ tự.|+ hàng hóa nào có độ thoả (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ordinal utility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ordinal utility(econ) độ thoả dụng theo thứ tự.|+ hàng hóa nào có độ thoả dụng cao nhất thì được xếp trên hàng hoá có độ thoả dụng cao nhất tiếp theo và cứ tiếp tục như vậy. độ thoả dụng theo thứ tự là nền tảng cho học thuyết tân cổ điển về cầu của người tiêu dùng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ordinal utility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ordinal utility là: (econ) độ thoả dụng theo thứ tự.|+ hàng hóa nào có độ thoả dụng cao nhất thì được xếp trên hàng hoá có độ thoả dụng cao nhất tiếp theo và cứ tiếp tục như vậy. độ thoả dụng theo thứ tự là nền tảng cho học thuyết tân cổ điển về cầu của người tiêu dùng.

62176. ordinalism nghĩa tiếng việt là (econ) chủ nghĩa thứ tự.|+ là học thuyết cho rằng các độ tho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ordinalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ordinalism(econ) chủ nghĩa thứ tự.|+ là học thuyết cho rằng các độ thoả dụng chỉ cớ thể được xếp theo số thứ tự.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ordinalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ordinalism là: (econ) chủ nghĩa thứ tự.|+ là học thuyết cho rằng các độ thoả dụng chỉ cớ thể được xếp theo số thứ tự.

62177. ordinance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sắc lệnh, quy định|- lễ nghi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ordinance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ordinance danh từ|- sắc lệnh, quy định|- lễ nghi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bố cục (trong kiến trúc, tác phẩm văn học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ordinance
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:dinəns]
  • Nghĩa tiếng việt của ordinance là: danh từ|- sắc lệnh, quy định|- lễ nghi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bố cục (trong kiến trúc, tác phẩm văn học)

62178. ordinance datum nghĩa tiếng việt là danh từ|- mực mặt biển (được quy định để vẽ bản đồ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ordinance datum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ordinance datum danh từ|- mực mặt biển (được quy định để vẽ bản đồ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ordinance datum
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:dnənsdeitəm]
  • Nghĩa tiếng việt của ordinance datum là: danh từ|- mực mặt biển (được quy định để vẽ bản đồ)

62179. ordinance survey nghĩa tiếng việt là danh từ|- sở đo đạc (của anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ordinance survey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ordinance survey danh từ|- sở đo đạc (của anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ordinance survey
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:dnənssə:vi]
  • Nghĩa tiếng việt của ordinance survey là: danh từ|- sở đo đạc (của anh)

62180. ordinand nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) người thụ chức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ordinand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ordinand danh từ|- (tôn giáo) người thụ chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ordinand
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:dinænd]
  • Nghĩa tiếng việt của ordinand là: danh từ|- (tôn giáo) người thụ chức

62181. ordinarily nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo cách bình thường|- nói chung, thông thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ordinarily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ordinarily phó từ|- theo cách bình thường|- nói chung, thông thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ordinarily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ordinarily là: phó từ|- theo cách bình thường|- nói chung, thông thường

62182. ordinariness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thường, tính chất thông thường, tính chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ordinariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ordinariness danh từ|- tính chất thường, tính chất thông thường, tính chất bình thường, tính chất tầm thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ordinariness
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:dnrinis]
  • Nghĩa tiếng việt của ordinariness là: danh từ|- tính chất thường, tính chất thông thường, tính chất bình thường, tính chất tầm thường

62183. ordinary nghĩa tiếng việt là tính từ|- thường, thông thường, bình thường, tầm thường|=an o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ordinary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ordinary tính từ|- thường, thông thường, bình thường, tầm thường|=an ordinary days work|+ công việc bình thường|=in an ordinary way|+ theo cách thông thường|- (quân sự) ((viết tắt) o.s) binh nhì hải quân|* danh từ|- điều thông thường, điều bình thường|=out of the ordinary|+ khác thường|- cơm bữa (ở quán ăn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn, quán rượu|- xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ)|- the ordinary chủ giáo, giám mục|- sách lễ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) linh mục (ở) nhà tù|- (hàng hải), (quân sự) không hoạt động nữa (tàu chiến...)|- bác sĩ thường nhiệm||@ordinary|- thường, thông thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ordinary
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:dnri]
  • Nghĩa tiếng việt của ordinary là: tính từ|- thường, thông thường, bình thường, tầm thường|=an ordinary days work|+ công việc bình thường|=in an ordinary way|+ theo cách thông thường|- (quân sự) ((viết tắt) o.s) binh nhì hải quân|* danh từ|- điều thông thường, điều bình thường|=out of the ordinary|+ khác thường|- cơm bữa (ở quán ăn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn, quán rượu|- xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ)|- the ordinary chủ giáo, giám mục|- sách lễ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) linh mục (ở) nhà tù|- (hàng hải), (quân sự) không hoạt động nữa (tàu chiến...)|- bác sĩ thường nhiệm||@ordinary|- thường, thông thường

62184. ordinary least square (ols) nghĩa tiếng việt là (econ) phương pháp bình phương nhỏ nhất thông thường.|+ là phươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ordinary least square (ols) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ordinary least square (ols)(econ) phương pháp bình phương nhỏ nhất thông thường.|+ là phương pháp phổ biến nhất được sử dụng để ước lượng những thông số trong một phương trình hồi quy tuyến tính.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ordinary least square (ols)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ordinary least square (ols) là: (econ) phương pháp bình phương nhỏ nhất thông thường.|+ là phương pháp phổ biến nhất được sử dụng để ước lượng những thông số trong một phương trình hồi quy tuyến tính.

62185. ordinary level nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỳ thi cấp cơ sở lấy chứng chỉ giáo dục phổ thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ordinary level là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ordinary level danh từ|- kỳ thi cấp cơ sở lấy chứng chỉ giáo dục phổ thông (ở anh trước đây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ordinary level
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ordinary level là: danh từ|- kỳ thi cấp cơ sở lấy chứng chỉ giáo dục phổ thông (ở anh trước đây)

62186. ordinary seaman nghĩa tiếng việt là danh từ|- os|- binh nhì hải quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ordinary seaman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ordinary seaman danh từ|- os|- binh nhì hải quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ordinary seaman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ordinary seaman là: danh từ|- os|- binh nhì hải quân

62187. ordinary share nghĩa tiếng việt là (econ) cổ phiếu thường.|+ xem equities, financial capital.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ordinary share là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ordinary share(econ) cổ phiếu thường.|+ xem equities, financial capital.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ordinary share
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ordinary share là: (econ) cổ phiếu thường.|+ xem equities, financial capital.

62188. ordinate nghĩa tiếng việt là (econ) tung độ.|+ là giá trị trên trục tung của một điểm trên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ordinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ordinate(econ) tung độ.|+ là giá trị trên trục tung của một điểm trên một đồ thị hai chiều.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ordinate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ordinate là: (econ) tung độ.|+ là giá trị trên trục tung của một điểm trên một đồ thị hai chiều.

62189. ordinate nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều thông thường, điều bình thường|=out of the ordin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ordinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ordinate danh từ|- điều thông thường, điều bình thường|=out of the ordinate|+ khác thường|- cơm bữa (ở quán ăn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn, quán rượu|- xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ)|- (the ordinate) chủ giáo, giám mục|- sách lễ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) linh mục (ở) nhà tù|- (hàng hải), (quân sự) không hoạt động nữa (tàu chiến...)|- bác sĩ thường nhiệm|* danh từ|- (toán học) tung độ, đường tung||@ordinate|- tung độ|- end o. tung độ biên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ordinate
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:dnit]
  • Nghĩa tiếng việt của ordinate là: danh từ|- điều thông thường, điều bình thường|=out of the ordinate|+ khác thường|- cơm bữa (ở quán ăn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn, quán rượu|- xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ)|- (the ordinate) chủ giáo, giám mục|- sách lễ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) linh mục (ở) nhà tù|- (hàng hải), (quân sự) không hoạt động nữa (tàu chiến...)|- bác sĩ thường nhiệm|* danh từ|- (toán học) tung độ, đường tung||@ordinate|- tung độ|- end o. tung độ biên

62190. ordination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sắp xếp, sự xếp loại|- sự ban lệnh, sự định đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ordination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ordination danh từ|- sự sắp xếp, sự xếp loại|- sự ban lệnh, sự định đoạt|- (tôn giáo) lễ thụ chức, lễ tôn phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ordination
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:dineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ordination là: danh từ|- sự sắp xếp, sự xếp loại|- sự ban lệnh, sự định đoạt|- (tôn giáo) lễ thụ chức, lễ tôn phong

62191. ordinee nghĩa tiếng việt là danh từ|- mục sư mới được phong chức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ordinee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ordinee danh từ|- mục sư mới được phong chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ordinee
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:dini:]
  • Nghĩa tiếng việt của ordinee là: danh từ|- mục sư mới được phong chức

62192. ordines nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem ordo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ordines là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ordines danh từ|- số nhiều|- xem ordo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ordines
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ordines là: danh từ|- số nhiều|- xem ordo

62193. ordnance nghĩa tiếng việt là danh từ|- pháo, súng lớn|- ban quân nhu, ban hậu cần|- (từ mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ordnance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ordnance danh từ|- pháo, súng lớn|- ban quân nhu, ban hậu cần|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) súng ống đạn dược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ordnance
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:dnəns]
  • Nghĩa tiếng việt của ordnance là: danh từ|- pháo, súng lớn|- ban quân nhu, ban hậu cần|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) súng ống đạn dược

62194. ordnance survey nghĩa tiếng việt là danh từ|- cục bản đồ; bản đồ chính xác và chi tiết (của an(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ordnance survey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ordnance survey danh từ|- cục bản đồ; bản đồ chính xác và chi tiết (của anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ordnance survey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ordnance survey là: danh từ|- cục bản đồ; bản đồ chính xác và chi tiết (của anh)

62195. ordo nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều ordos, ordines|- danh sách các ngày lễ hộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ordo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ordo danh từ|- số nhiều ordos, ordines|- danh sách các ngày lễ hội của công giáo trong năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ordo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ordo là: danh từ|- số nhiều ordos, ordines|- danh sách các ngày lễ hội của công giáo trong năm

62196. ordonnance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp luật) sự bố trí, phối hợp, trình bày|- phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ordonnance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ordonnance danh từ|- (pháp luật) sự bố trí, phối hợp, trình bày|- pháp lệnh, pháp điển; mệnh lệnh tư pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ordonnance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ordonnance là: danh từ|- (pháp luật) sự bố trí, phối hợp, trình bày|- pháp lệnh, pháp điển; mệnh lệnh tư pháp

62197. ordos nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem ordo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ordos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ordos danh từ|- số nhiều|- xem ordo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ordos
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ordos là: danh từ|- số nhiều|- xem ordo

62198. ordure nghĩa tiếng việt là danh từ|- phân, cứt|- lời tục tĩu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ordure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ordure danh từ|- phân, cứt|- lời tục tĩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ordure
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:djuə]
  • Nghĩa tiếng việt của ordure là: danh từ|- phân, cứt|- lời tục tĩu

62199. ordurous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem ordure, thuộc phân, rác, chất thải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ordurous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ordurous tính từ|- xem ordure, thuộc phân, rác, chất thải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ordurous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ordurous là: tính từ|- xem ordure, thuộc phân, rác, chất thải

62200. ore nghĩa tiếng việt là danh từ|- quặng|- (thơ ca) kim loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ore danh từ|- quặng|- (thơ ca) kim loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ore
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của ore là: danh từ|- quặng|- (thơ ca) kim loại

62201. ore-bearing nghĩa tiếng việt là tính từ|- chứa quặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ore-bearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ore-bearingtính từ|- chứa quặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ore-bearing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ore-bearing là: tính từ|- chứa quặng

62202. ore-crusher nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy nghiền quặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ore-crusher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ore-crusher danh từ|- máy nghiền quặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ore-crusher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ore-crusher là: danh từ|- máy nghiền quặng

62203. ore-stamp nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đảo quặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ore-stamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ore-stamp danh từ|- máy đảo quặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ore-stamp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ore-stamp là: danh từ|- máy đảo quặng

62204. oread nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) nữ thần núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oread danh từ|- (thần thoại,thần học) nữ thần núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oread
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:riæd]
  • Nghĩa tiếng việt của oread là: danh từ|- (thần thoại,thần học) nữ thần núi

62205. orectic nghĩa tiếng việt là tính từ|- triết, (y học) (thuộc) sự muốn, thèm muốn|- làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ orectic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orectic tính từ|- triết, (y học) (thuộc) sự muốn, thèm muốn|- làm cho ăn ngon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orectic
  • Phiên âm (nếu có): [ɔrektik]
  • Nghĩa tiếng việt của orectic là: tính từ|- triết, (y học) (thuộc) sự muốn, thèm muốn|- làm cho ăn ngon

62206. oreide nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng thau giả vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oreide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oreide danh từ|- đồng thau giả vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oreide
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:riid]
  • Nghĩa tiếng việt của oreide là: danh từ|- đồng thau giả vàng

62207. oreographic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thuộc) sơn văn học|- (thuộc) địa hình núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oreographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oreographic danh từ|- (thuộc) sơn văn học|- (thuộc) địa hình núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oreographic
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔrougræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của oreographic là: danh từ|- (thuộc) sơn văn học|- (thuộc) địa hình núi

62208. oreographical nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thuộc) sơn văn học|- (thuộc) địa hình núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oreographical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oreographical danh từ|- (thuộc) sơn văn học|- (thuộc) địa hình núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oreographical
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔrougræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của oreographical là: danh từ|- (thuộc) sơn văn học|- (thuộc) địa hình núi

62209. oreography nghĩa tiếng việt là danh từ|- sơn văn học, khoa mô ta núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oreography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oreography danh từ|- sơn văn học, khoa mô ta núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oreography
  • Phiên âm (nếu có): [ɔrɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của oreography là: danh từ|- sơn văn học, khoa mô ta núi

62210. oreological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) về khoa nghiên cứu núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oreological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oreological tính từ|- (thuộc) về khoa nghiên cứu núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oreological
  • Phiên âm (nếu có): [ɔrɔlədʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của oreological là: tính từ|- (thuộc) về khoa nghiên cứu núi

62211. oreologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oreologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oreologist danh từ|- nhà nghiên cứu núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oreologist
  • Phiên âm (nếu có): [ɔrɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của oreologist là: danh từ|- nhà nghiên cứu núi

62212. oreology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oreology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oreology danh từ|- khoa nghiên cứu núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oreology
  • Phiên âm (nếu có): [ɔrɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của oreology là: danh từ|- khoa nghiên cứu núi

62213. orexigenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm ngon miệng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orexigenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orexigenic tính từ|- làm ngon miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orexigenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orexigenic là: tính từ|- làm ngon miệng

62214. orexin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) orexin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orexin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orexin danh từ|- (hoá học) orexin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orexin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orexin là: danh từ|- (hoá học) orexin

62215. orexis nghĩa tiếng việt là danh từ|- dục vọng; sự thèm ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orexis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orexis danh từ|- dục vọng; sự thèm ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orexis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orexis là: danh từ|- dục vọng; sự thèm ăn

62216. orfray nghĩa tiếng việt là danh từ|- dải viền thêu (để viền áo thầy tu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orfray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orfray danh từ|- dải viền thêu (để viền áo thầy tu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orfray
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:fri]
  • Nghĩa tiếng việt của orfray là: danh từ|- dải viền thêu (để viền áo thầy tu)

62217. organ nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn ống (dùng trong nhà thờ); đàn hộp (có tay quay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organ là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organ danh từ|- đàn ống (dùng trong nhà thờ); đàn hộp (có tay quay) ((cũng) barrel organ)|- (sinh vật học) cơ quan|=organs of speech|+ cơ quan phát âm|- cơ quan, cơ quan ngôn luận, cơ quan nhà nước|- giọng nói|=to have a magnificent organ|+ có giọng nói to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organ
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:gən]
  • Nghĩa tiếng việt của organ là: danh từ|- đàn ống (dùng trong nhà thờ); đàn hộp (có tay quay) ((cũng) barrel organ)|- (sinh vật học) cơ quan|=organs of speech|+ cơ quan phát âm|- cơ quan, cơ quan ngôn luận, cơ quan nhà nước|- giọng nói|=to have a magnificent organ|+ có giọng nói to

62218. organ-blower nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cho chạy bộ phận thổi đàn ống|- bộ phận má(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organ-blower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organ-blower danh từ|- người cho chạy bộ phận thổi đàn ống|- bộ phận máy thổi đàn ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organ-blower
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:gən,blouə]
  • Nghĩa tiếng việt của organ-blower là: danh từ|- người cho chạy bộ phận thổi đàn ống|- bộ phận máy thổi đàn ống

62219. organ-builder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm đàn ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organ-builder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organ-builder danh từ|- người làm đàn ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organ-builder
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:gən,bildə]
  • Nghĩa tiếng việt của organ-builder là: danh từ|- người làm đàn ống

62220. organ-grinder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quay đàn hộp (đi rong ở phố)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organ-grinder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organ-grinder danh từ|- người quay đàn hộp (đi rong ở phố). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organ-grinder
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:gən,graində]
  • Nghĩa tiếng việt của organ-grinder là: danh từ|- người quay đàn hộp (đi rong ở phố)

62221. organ-loft nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng để đàn ống (trong nhà thờ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organ-loft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organ-loft danh từ|- phòng để đàn ống (trong nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organ-loft
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:gənlɔft]
  • Nghĩa tiếng việt của organ-loft là: danh từ|- phòng để đàn ống (trong nhà thờ)

62222. organ-pipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống đàn ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organ-pipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organ-pipe danh từ|- ống đàn ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organ-pipe
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:gənpaip]
  • Nghĩa tiếng việt của organ-pipe là: danh từ|- ống đàn ống

62223. organa nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem organon|- danh từ, số nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organa danh từ|- số nhiều|- xem organon|- danh từ, số nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của organa là: danh từ|- số nhiều|- xem organon|- danh từ, số nhiều

62224. organdie nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải phin nõn ocganđi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organdie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organdie danh từ|- vải phin nõn ocganđi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organdie
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:gəndi]
  • Nghĩa tiếng việt của organdie là: danh từ|- vải phin nõn ocganđi

62225. organdy nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải phin nõn ocganđi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organdy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organdy danh từ|- vải phin nõn ocganđi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organdy
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:gəndi]
  • Nghĩa tiếng việt của organdy là: danh từ|- vải phin nõn ocganđi

62226. organelle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) hạt cơ quan (cơ quan tử); cơ quan tế b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organelle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organelle danh từ|- (sinh vật học) hạt cơ quan (cơ quan tử); cơ quan tế bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organelle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của organelle là: danh từ|- (sinh vật học) hạt cơ quan (cơ quan tử); cơ quan tế bào

62227. organic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cơ quan|- có cơ quan, có tổ chức|- (hoá họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organic tính từ|- (thuộc) cơ quan|- có cơ quan, có tổ chức|- (hoá học), (y học) hữu cơ|=organic chemistry|+ hoá học hữu cơ|=organic disease|+ bệnh hữu cơ|- (pháp lý) cơ bản, có kết cấu|=the organic law|+ luật cơ bản|- có hệ thống, có phối hợp, hữu cơ|=an organic whole|+ một tổng thể hữu cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organic
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:gænik]
  • Nghĩa tiếng việt của organic là: tính từ|- (thuộc) cơ quan|- có cơ quan, có tổ chức|- (hoá học), (y học) hữu cơ|=organic chemistry|+ hoá học hữu cơ|=organic disease|+ bệnh hữu cơ|- (pháp lý) cơ bản, có kết cấu|=the organic law|+ luật cơ bản|- có hệ thống, có phối hợp, hữu cơ|=an organic whole|+ một tổng thể hữu cơ

62228. organic chemistry nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoá học hữu cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organic chemistry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organic chemistry danh từ|- hoá học hữu cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organic chemistry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của organic chemistry là: danh từ|- hoá học hữu cơ

62229. organic composition of capital nghĩa tiếng việt là (econ) thành phần hữu cơ của vốn.|+ là thuật ngữ do c.mác dù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organic composition of capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organic composition of capital(econ) thành phần hữu cơ của vốn.|+ là thuật ngữ do c.mác dùng để gọi tỷ số giữa vốn cố định với vốn khả biến và là khái niệm gần giống nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa với khái niệm hiện đại về tỉ suất vốn-lao động vì vốn cố định chỉ thể hiện được vốn và nguyên liệu đã được sử dụng trong quá trình sản suất chứ khong thể hiện được tổng số vốn và nguyên liệu sẵn có cho lao động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organic composition of capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của organic composition of capital là: (econ) thành phần hữu cơ của vốn.|+ là thuật ngữ do c.mác dùng để gọi tỷ số giữa vốn cố định với vốn khả biến và là khái niệm gần giống nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa với khái niệm hiện đại về tỉ suất vốn-lao động vì vốn cố định chỉ thể hiện được vốn và nguyên liệu đã được sử dụng trong quá trình sản suất chứ khong thể hiện được tổng số vốn và nguyên liệu sẵn có cho lao động.

62230. organical nghĩa tiếng việt là xem organic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organicalxem organic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của organical là: xem organic

62231. organically nghĩa tiếng việt là phó từ|- hữu cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organically phó từ|- hữu cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organically
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:gænikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của organically là: phó từ|- hữu cơ

62232. organice nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tổ chức, cấu tạo, thiết lập|- (từ mỹ,nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organice ngoại động từ|- tổ chức, cấu tạo, thiết lập|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn|* nội động từ|- thành tổ chức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organice
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:gənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của organice là: ngoại động từ|- tổ chức, cấu tạo, thiết lập|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn|* nội động từ|- thành tổ chức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn

62233. organicism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học); (triết học) thuyết hữu cơ|- (y học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organicism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organicism danh từ|- (sinh vật học); (triết học) thuyết hữu cơ|- (y học) thuyết tổn thương cơ quan, thuyết hữu cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organicism
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:gənisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của organicism là: danh từ|- (sinh vật học); (triết học) thuyết hữu cơ|- (y học) thuyết tổn thương cơ quan, thuyết hữu cơ

62234. organise nghĩa tiếng việt là xem organize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organisexem organize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của organise là: xem organize

62235. organism nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ thể; sinh vật|- cơ quan, tổ chức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organism danh từ|- cơ thể; sinh vật|- cơ quan, tổ chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organism
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:gənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của organism là: danh từ|- cơ thể; sinh vật|- cơ quan, tổ chức

62236. organist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh đàn ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organist danh từ|- người đánh đàn ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organist
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:gənist]
  • Nghĩa tiếng việt của organist là: danh từ|- người đánh đàn ống

62237. organizable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tổ chức được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organizable tính từ|- có thể tổ chức được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organizable
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:gənaizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của organizable là: tính từ|- có thể tổ chức được

62238. organization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tổ chức, sự cấu tạo|- tổ chức, cơ quan|=world o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organization danh từ|- sự tổ chức, sự cấu tạo|- tổ chức, cơ quan|=world organizations|+ các tổ chức quốc tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organization
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:gənaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của organization là: danh từ|- sự tổ chức, sự cấu tạo|- tổ chức, cơ quan|=world organizations|+ các tổ chức quốc tế

62239. organization for european economic co-operation (oeec) nghĩa tiếng việt là (econ) tổ chức hợp tác kinh tế châu âu.|+ năm 1947, sau khi có s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organization for european economic co-operation (oeec) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organization for european economic co-operation (oeec)(econ) tổ chức hợp tác kinh tế châu âu.|+ năm 1947, sau khi có sự gợi ý ban đầu của marshall, bộ trưởng ngoại giao mỹ về một chương trình hỗ trợ của mỹ nhằm phục hôi của kinh tế châu âu sau chiến tranh, 16 nước châu âu đã thành lâp uỷ ban hợp tác kinh tế châu âu để quản lí và điều phối chương trình phục hồi châu âu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organization for european economic co-operation (oeec)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của organization for european economic co-operation (oeec) là: (econ) tổ chức hợp tác kinh tế châu âu.|+ năm 1947, sau khi có sự gợi ý ban đầu của marshall, bộ trưởng ngoại giao mỹ về một chương trình hỗ trợ của mỹ nhằm phục hôi của kinh tế châu âu sau chiến tranh, 16 nước châu âu đã thành lâp uỷ ban hợp tác kinh tế châu âu để quản lí và điều phối chương trình phục hồi châu âu.

62240. organization of arab petroleum exporting countries nghĩa tiếng việt là (econ) (oapec) - tổ chức các nước ả rập xuất khẩu dầu mỏ.|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ organization of arab petroleum exporting countries là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organization of arab petroleum exporting countries(econ) (oapec) - tổ chức các nước ả rập xuất khẩu dầu mỏ.|+ là một tổ chức hàng hoá quốc tế được thành lập vào năm 1968, có nhiệm vụ điều phối các chính sách kinh tế về dầu mỏ và khuyến khích hợp tác kinh tế giữa các nước ả rập sản xuất dầu mỏ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organization of arab petroleum exporting countries
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của organization of arab petroleum exporting countries là: (econ) (oapec) - tổ chức các nước ả rập xuất khẩu dầu mỏ.|+ là một tổ chức hàng hoá quốc tế được thành lập vào năm 1968, có nhiệm vụ điều phối các chính sách kinh tế về dầu mỏ và khuyến khích hợp tác kinh tế giữa các nước ả rập sản xuất dầu mỏ.

62241. organization of economic co-operation and development (oecd) nghĩa tiếng việt là (econ) tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế.|+ là một tổ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organization of economic co-operation and development (oecd) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organization of economic co-operation and development (oecd)(econ) tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế.|+ là một tổ chức liên chinh phủ được thành lập năm 1961 để thay thế và mở rộng tổ chức hợp tác kinh tế châu âu (oeec) theo các điều khoản của cong ước ký tại paris năm 1960 bởi các nước thành viên ban đầu của oeec gồm canada, tây ban nha và mỹ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organization of economic co-operation and development (oecd)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của organization of economic co-operation and development (oecd) là: (econ) tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế.|+ là một tổ chức liên chinh phủ được thành lập năm 1961 để thay thế và mở rộng tổ chức hợp tác kinh tế châu âu (oeec) theo các điều khoản của cong ước ký tại paris năm 1960 bởi các nước thành viên ban đầu của oeec gồm canada, tây ban nha và mỹ.

62242. organization of petroleum exporting countries nghĩa tiếng việt là (econ) (opec) - tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ.|+ là một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ organization of petroleum exporting countries là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organization of petroleum exporting countries(econ) (opec) - tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ.|+ là một tổ chức hàng hoá quốc tế có nhiệm vụ điều phối các chính sách sản xuất và định giá dầu mỏ tại các nước thành viên của các nước xuất khẩu dầu mỏ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organization of petroleum exporting countries
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của organization of petroleum exporting countries là: (econ) (opec) - tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ.|+ là một tổ chức hàng hoá quốc tế có nhiệm vụ điều phối các chính sách sản xuất và định giá dầu mỏ tại các nước thành viên của các nước xuất khẩu dầu mỏ.

62243. organization slack nghĩa tiếng việt là (econ) sự lỏng lẻo về tổ chức.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organization slack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organization slack(econ) sự lỏng lẻo về tổ chức.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organization slack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của organization slack là: (econ) sự lỏng lẻo về tổ chức.

62244. organizational nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tổ chức, cơ quan|- (thuộc) sự tổ chức, cấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organizational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organizational tính từ|- (thuộc) tổ chức, cơ quan|- (thuộc) sự tổ chức, cấu tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organizational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của organizational là: tính từ|- (thuộc) tổ chức, cơ quan|- (thuộc) sự tổ chức, cấu tạo

62245. organize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tổ chức, cấu tạo, thiết lập|- (từ mỹ,nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organize ngoại động từ|- tổ chức, cấu tạo, thiết lập|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn|* nội động từ|- thành tổ chức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organize
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:gənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của organize là: ngoại động từ|- tổ chức, cấu tạo, thiết lập|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn|* nội động từ|- thành tổ chức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn

62246. organized nghĩa tiếng việt là tính từ|- có trật tự, ngăn nắp, hữu hiệu|- được sắp xếp, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organized tính từ|- có trật tự, ngăn nắp, hữu hiệu|- được sắp xếp, chuẩn bị|- có chân trong nghiệp đoàn (về công nhân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của organized là: tính từ|- có trật tự, ngăn nắp, hữu hiệu|- được sắp xếp, chuẩn bị|- có chân trong nghiệp đoàn (về công nhân)

62247. organizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tổ chức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tổ chức n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organizer danh từ|- người tổ chức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tổ chức nghiệp đoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organizer
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:gənaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của organizer là: danh từ|- người tổ chức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tổ chức nghiệp đoàn

62248. organogen nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguyên tố chất sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organogen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organogen danh từ|- nguyên tố chất sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organogen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của organogen là: danh từ|- nguyên tố chất sống

62249. organogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự tạo cơ quan, sự phát sinh cơ quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organogenesis danh từ|- (sinh vật học) sự tạo cơ quan, sự phát sinh cơ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organogenesis
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:gənoudʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của organogenesis là: danh từ|- (sinh vật học) sự tạo cơ quan, sự phát sinh cơ quan

62250. organogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) phát sinh cơ quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organogenic tính từ|- (sinh vật học) phát sinh cơ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của organogenic là: tính từ|- (sinh vật học) phát sinh cơ quan

62251. organography nghĩa tiếng việt là danh từ (sinh vật học)|- sự mô tả cơ quan|- khoa hình thái cơ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ organography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organography danh từ (sinh vật học)|- sự mô tả cơ quan|- khoa hình thái cơ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organography
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:gənɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của organography là: danh từ (sinh vật học)|- sự mô tả cơ quan|- khoa hình thái cơ quan

62252. organoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) hạt cơ quan; cơ quan tế bào|* tính tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organoid danh từ|- (sinh vật học) hạt cơ quan; cơ quan tế bào|* tính từ|- (sinh vật học) có cấu trúc cơ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của organoid là: danh từ|- (sinh vật học) hạt cơ quan; cơ quan tế bào|* tính từ|- (sinh vật học) có cấu trúc cơ quan

62253. organoleptic nghĩa tiếng việt là tính từ|- khả năng nhận cảm (bằng cơ quan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organoleptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organoleptic tính từ|- khả năng nhận cảm (bằng cơ quan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organoleptic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của organoleptic là: tính từ|- khả năng nhận cảm (bằng cơ quan)

62254. organology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) khoa nghiên cứu cơ quan, cơ quan học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organology danh từ|- (sinh vật học) khoa nghiên cứu cơ quan, cơ quan học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organology
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:gənɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của organology là: danh từ|- (sinh vật học) khoa nghiên cứu cơ quan, cơ quan học

62255. organometallics nghĩa tiếng việt là danh từ|- hợp chất hữu cơ kim loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organometallics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organometallics danh từ|- hợp chất hữu cơ kim loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organometallics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của organometallics là: danh từ|- hợp chất hữu cơ kim loại

62256. organon nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương tiện tư duy|- hệ thống lôgic; bản luận về lôg(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organon danh từ|- phương tiện tư duy|- hệ thống lôgic; bản luận về lôgic|- tập sách công cụ (của a-ri-xtốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organon
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:gənɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của organon là: danh từ|- phương tiện tư duy|- hệ thống lôgic; bản luận về lôgic|- tập sách công cụ (của a-ri-xtốt)

62257. organonomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh lý hữu cơ; sinh lý học hữu cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organonomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organonomy danh từ|- sinh lý hữu cơ; sinh lý học hữu cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organonomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của organonomy là: danh từ|- sinh lý hữu cơ; sinh lý học hữu cơ

62258. organons nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem organon|- danh từ, số nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organons là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organons danh từ|- số nhiều|- xem organon|- danh từ, số nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organons
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của organons là: danh từ|- số nhiều|- xem organon|- danh từ, số nhiều

62259. organophyly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) nguồn gốc phát sinh cơ quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organophyly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organophyly danh từ|- (sinh vật học) nguồn gốc phát sinh cơ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organophyly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của organophyly là: danh từ|- (sinh vật học) nguồn gốc phát sinh cơ quan

62260. organoplastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tạo cơ quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organoplastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organoplastic tính từ|- tạo cơ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organoplastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của organoplastic là: tính từ|- tạo cơ quan

62261. organotherapeutics nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phép chữa bằng phủ tạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organotherapeutics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organotherapeutics danh từ|- (y học) phép chữa bằng phủ tạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organotherapeutics
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:gənou,θerəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của organotherapeutics là: danh từ|- (y học) phép chữa bằng phủ tạng

62262. organotherapy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phép chữa bằng phủ tạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organotherapy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organotherapy danh từ|- (y học) phép chữa bằng phủ tạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organotherapy
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:gənou,θerəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của organotherapy là: danh từ|- (y học) phép chữa bằng phủ tạng

62263. organotrophic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) nuôi cơ quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organotrophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organotrophic tính từ|- (sinh vật học) nuôi cơ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organotrophic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của organotrophic là: tính từ|- (sinh vật học) nuôi cơ quan

62264. organotypic nghĩa tiếng việt là tính từ|- kiểu cơ quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organotypic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organotypic tính từ|- kiểu cơ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organotypic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của organotypic là: tính từ|- kiểu cơ quan

62265. organule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) thành phần cơ quan; cơ quan nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organule danh từ|- (sinh vật học) thành phần cơ quan; cơ quan nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của organule là: danh từ|- (sinh vật học) thành phần cơ quan; cơ quan nhỏ

62266. organza nghĩa tiếng việt là danh từ|- lụa ni lông giống vải sa ocgandi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organza là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organza danh từ|- lụa ni lông giống vải sa ocgandi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organza
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của organza là: danh từ|- lụa ni lông giống vải sa ocgandi

62267. organzine nghĩa tiếng việt là danh từ|- tơ xe hai lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ organzine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh organzine danh từ|- tơ xe hai lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:organzine
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:gənzi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của organzine là: danh từ|- tơ xe hai lần

62268. orgasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúc cực khoái (khi giao cấu)|- tình trạng bị khích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orgasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orgasm danh từ|- lúc cực khoái (khi giao cấu)|- tình trạng bị khích động đến cực điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orgasm
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:gæzm]
  • Nghĩa tiếng việt của orgasm là: danh từ|- lúc cực khoái (khi giao cấu)|- tình trạng bị khích động đến cực điểm

62269. orgasmic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem orgasmic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orgasmic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orgasmic tính từ|- xem orgasmic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orgasmic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orgasmic là: tính từ|- xem orgasmic

62270. orgastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lúc cực khoái (khi giao cấu)|- cực điểm, k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orgastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orgastic tính từ|- (thuộc) lúc cực khoái (khi giao cấu)|- cực điểm, kịch liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orgastic
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:gæstik]
  • Nghĩa tiếng việt của orgastic là: tính từ|- (thuộc) lúc cực khoái (khi giao cấu)|- cực điểm, kịch liệt

62271. orgeat nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước lúa mạch ướp hoa cam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orgeat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orgeat danh từ|- nước lúa mạch ướp hoa cam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orgeat
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:ʤɑ:(t)]
  • Nghĩa tiếng việt của orgeat là: danh từ|- nước lúa mạch ướp hoa cam

62272. orgiac nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem orgy, chỉ thuộc về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orgiac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orgiac tính từ|- xem orgy, chỉ thuộc về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orgiac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orgiac là: tính từ|- xem orgy, chỉ thuộc về

62273. orgiastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- trác táng, truy hoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orgiastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orgiastic tính từ|- trác táng, truy hoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orgiastic
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:gæstik]
  • Nghĩa tiếng việt của orgiastic là: tính từ|- trác táng, truy hoan

62274. orgulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ nghĩa cổ) kiêu hãnh; vênh váo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orgulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orguloustính từ|- (từ cổ nghĩa cổ) kiêu hãnh; vênh váo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orgulous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orgulous là: tính từ|- (từ cổ nghĩa cổ) kiêu hãnh; vênh váo

62275. orgy nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- cuộc chè chén say sưa, cuộc tru(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orgy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orgy danh từ, (thường) số nhiều|- cuộc chè chén say sưa, cuộc truy hoan, cuộc trác táng|- ((từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp) cuộc truy hoan của thần rượu|- (nghĩa bóng) sự lu bù|=an orgy of parties|+ liên hoan lu bù|=an orgy of work|+ công việc bù đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orgy
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:dʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của orgy là: danh từ, (thường) số nhiều|- cuộc chè chén say sưa, cuộc truy hoan, cuộc trác táng|- ((từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp) cuộc truy hoan của thần rượu|- (nghĩa bóng) sự lu bù|=an orgy of parties|+ liên hoan lu bù|=an orgy of work|+ công việc bù đầu

62276. oriantate nghĩa tiếng việt là định hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oriantate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oriantateđịnh hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oriantate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oriantate là: định hướng

62277. oriantation-reversing nghĩa tiếng việt là đổi ngược hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oriantation-reversing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oriantation-reversingđổi ngược hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oriantation-reversing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oriantation-reversing là: đổi ngược hướng

62278. orianted nghĩa tiếng việt là (tô pô) được định hướng|- non-concordantly o. định hướng không ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orianted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orianted(tô pô) được định hướng|- non-concordantly o. định hướng không phù hợp |- oppositely o. định hướng ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orianted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orianted là: (tô pô) được định hướng|- non-concordantly o. định hướng không phù hợp |- oppositely o. định hướng ngược

62279. oricycle nghĩa tiếng việt là đường cực hạn, vòng cực hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oricycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oricycleđường cực hạn, vòng cực hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oricycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oricycle là: đường cực hạn, vòng cực hạn

62280. oriel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) cửa sổ lồi (ở tầng trên) ((cũng) oriel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oriel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oriel danh từ|- (kiến trúc) cửa sổ lồi (ở tầng trên) ((cũng) oriel window). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oriel
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của oriel là: danh từ|- (kiến trúc) cửa sổ lồi (ở tầng trên) ((cũng) oriel window)

62281. orient nghĩa tiếng việt là danh từ|- (the orient) phương đông|- nước ánh (của ngọc trai)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ orient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orient danh từ|- (the orient) phương đông|- nước ánh (của ngọc trai)|- ngọc trai (loại quý nhất)|- (thơ ca) hướng đông|* tính từ|- (thơ ca) (thuộc) phương đông|- óng ánh; quý giá (đá quý, ngọc trai trước kia mang từ phương đông đến)|- (nghĩa bóng) đang mọc, đang lên (mặt trời...)|* ngoại động từ+ (orientate) /ɔ:rienteit/|- xây (nhà, nhà thờ...) quay về phía đông|- chôn (người chết cho chân quay về phía đông)|- định hướng, đặt hướng|=to orient oneself|+ định hướng, định vị trí đứng|* nội động từ|- quay về hướng đông||@orient|- định hướng // phương đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orient
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:riənt]
  • Nghĩa tiếng việt của orient là: danh từ|- (the orient) phương đông|- nước ánh (của ngọc trai)|- ngọc trai (loại quý nhất)|- (thơ ca) hướng đông|* tính từ|- (thơ ca) (thuộc) phương đông|- óng ánh; quý giá (đá quý, ngọc trai trước kia mang từ phương đông đến)|- (nghĩa bóng) đang mọc, đang lên (mặt trời...)|* ngoại động từ+ (orientate) /ɔ:rienteit/|- xây (nhà, nhà thờ...) quay về phía đông|- chôn (người chết cho chân quay về phía đông)|- định hướng, đặt hướng|=to orient oneself|+ định hướng, định vị trí đứng|* nội động từ|- quay về hướng đông||@orient|- định hướng // phương đông

62282. orientability nghĩa tiếng việt là (tô pô) tính định hướng được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orientability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orientability(tô pô) tính định hướng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orientability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orientability là: (tô pô) tính định hướng được

62283. orientable nghĩa tiếng việt là định hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orientable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orientableđịnh hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orientable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orientable là: định hướng

62284. oriental nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở phương đông|* danh từ|- người phương đông|- lóng l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oriental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oriental tính từ|- ở phương đông|* danh từ|- người phương đông|- lóng lánh, óng ánh (ngọc trai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oriental
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:rientl]
  • Nghĩa tiếng việt của oriental là: tính từ|- ở phương đông|* danh từ|- người phương đông|- lóng lánh, óng ánh (ngọc trai)

62285. oriental stitch nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi khâu vắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oriental stitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oriental stitch danh từ|- mũi khâu vắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oriental stitch
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:rientlstitʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của oriental stitch là: danh từ|- mũi khâu vắt

62286. orientalise nghĩa tiếng việt là xem orientalize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orientalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orientalisexem orientalize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orientalise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orientalise là: xem orientalize

62287. orientalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- đông phương học|- phong cách phương đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orientalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orientalism danh từ|- đông phương học|- phong cách phương đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orientalism
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:rientəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của orientalism là: danh từ|- đông phương học|- phong cách phương đông

62288. orientalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà đông phương học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orientalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orientalist danh từ|- nhà đông phương học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orientalist
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:rientəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của orientalist là: danh từ|- nhà đông phương học

62289. orientalize nghĩa tiếng việt là động từ|- đông phương hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orientalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orientalize động từ|- đông phương hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orientalize
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:rientəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của orientalize là: động từ|- đông phương hoá

62290. orientate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (the orient) phương đông|- nước ánh (của ngọc trai)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ orientate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orientate danh từ|- (the orient) phương đông|- nước ánh (của ngọc trai)|- ngọc trai (loại quý nhất)|- (thơ ca) hướng đông|* tính từ|- (thơ ca) (thuộc) phương đông|- óng ánh; quý giá (đá quý, ngọc trai trước kia mang từ phương đông đến)|- (nghĩa bóng) đang mọc, đang lên (mặt trời...)|* ngoại động từ+ (orientate) /ɔ:rienteit/|- xây (nhà, nhà thờ...) quay về phía đông|- chôn (người chết cho chân quay về phía đông)|- định hướng, đặt hướng|=to orient oneself|+ định hướng, định vị trí đứng|* nội động từ|- quay về hướng đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orientate
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:riənt]
  • Nghĩa tiếng việt của orientate là: danh từ|- (the orient) phương đông|- nước ánh (của ngọc trai)|- ngọc trai (loại quý nhất)|- (thơ ca) hướng đông|* tính từ|- (thơ ca) (thuộc) phương đông|- óng ánh; quý giá (đá quý, ngọc trai trước kia mang từ phương đông đến)|- (nghĩa bóng) đang mọc, đang lên (mặt trời...)|* ngoại động từ+ (orientate) /ɔ:rienteit/|- xây (nhà, nhà thờ...) quay về phía đông|- chôn (người chết cho chân quay về phía đông)|- định hướng, đặt hướng|=to orient oneself|+ định hướng, định vị trí đứng|* nội động từ|- quay về hướng đông

62291. orientation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự định hướng||@orientation|- sự định hướng|- o. of (…)


Nghĩa tiếng việt của từ orientation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orientation danh từ|- sự định hướng||@orientation|- sự định hướng|- o. of space sự định hướng không gian|- angular o. sự định hướng góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orientation
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:fienteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của orientation là: danh từ|- sự định hướng||@orientation|- sự định hướng|- o. of space sự định hướng không gian|- angular o. sự định hướng góc

62292. orienteering nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn chạy định hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orienteering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orienteering danh từ|- môn chạy định hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orienteering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orienteering là: danh từ|- môn chạy định hướng

62293. orifice nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ, miệng (bình...)||@orifice|- lỗ; khẩu độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orifice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orifice danh từ|- lỗ, miệng (bình...)||@orifice|- lỗ; khẩu độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orifice
  • Phiên âm (nếu có): [ɔrifis]
  • Nghĩa tiếng việt của orifice là: danh từ|- lỗ, miệng (bình...)||@orifice|- lỗ; khẩu độ

62294. orificial nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem orifice chỉ thuộc về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orificial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orificial tính từ|- xem orifice chỉ thuộc về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orificial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orificial là: tính từ|- xem orifice chỉ thuộc về

62295. orificium nghĩa tiếng việt là danh từ|- lổ, miệng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orificium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orificium danh từ|- lổ, miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orificium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orificium là: danh từ|- lổ, miệng

62296. oriflamme nghĩa tiếng việt là danh từ|- cờ hiệu (của vua pháp thời xưa)|- (nghĩa bóng) ngọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oriflamme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oriflamme danh từ|- cờ hiệu (của vua pháp thời xưa)|- (nghĩa bóng) ngọn cờ đại nghĩa, ngọn cờ tập hợp|- vật nổi bật; màu sắc sáng loáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oriflamme
  • Phiên âm (nếu có): [ɔriflæm]
  • Nghĩa tiếng việt của oriflamme là: danh từ|- cờ hiệu (của vua pháp thời xưa)|- (nghĩa bóng) ngọn cờ đại nghĩa, ngọn cờ tập hợp|- vật nổi bật; màu sắc sáng loáng

62297. origami nghĩa tiếng việt là từ loại|- nghệ thuật xếp giấy của nhật bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ origami là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh origamitừ loại|- nghệ thuật xếp giấy của nhật bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:origami
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của origami là: từ loại|- nghệ thuật xếp giấy của nhật bản

62298. origan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây kinh giới dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ origan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh origan danh từ|- (thực vật học) cây kinh giới dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:origan
  • Phiên âm (nếu có): [ɔrigən]
  • Nghĩa tiếng việt của origan là: danh từ|- (thực vật học) cây kinh giới dại

62299. origanum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây kinh giới dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ origanum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh origanum danh từ|- (thực vật học) cây kinh giới dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:origanum
  • Phiên âm (nếu có): [ɔrigən]
  • Nghĩa tiếng việt của origanum là: danh từ|- (thực vật học) cây kinh giới dại

62300. origin nghĩa tiếng việt là danh từ|- gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên|- dòng dõi|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ origin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh origin danh từ|- gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên|- dòng dõi|=man of noble origin|+ người dòng dõi quý tộc||@origin|- (nguồn) gốc, nguyên bản|- o. of coordinates gốc toạ độ|- arbitrary o. gốc (toạ độ) tuỳ ý |- computing o. (thống kê) gốc tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:origin
  • Phiên âm (nếu có): [ɔridʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của origin là: danh từ|- gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên|- dòng dõi|=man of noble origin|+ người dòng dõi quý tộc||@origin|- (nguồn) gốc, nguyên bản|- o. of coordinates gốc toạ độ|- arbitrary o. gốc (toạ độ) tuỳ ý |- computing o. (thống kê) gốc tính toán

62301. original nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ original là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh original tính từ|- (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên|- (thuộc) nguyên bản chính|=where is the original picture?|+ bức ảnh chính ở đâu?|- độc đáo|=original remark|+ lời nhận xét độc đáo|* danh từ|- nguyên bản|=to read dickens in the original|+ đọc những nguyên bản của đích-ken|- người độc đáo; người lập dị||@original|- gốc; nguyên thủy; nguyên bản|- o. of a set under a transformation nguyên bản của một tập hợp trong một phép biến đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:original
  • Phiên âm (nếu có): [əridʤənl]
  • Nghĩa tiếng việt của original là: tính từ|- (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên|- (thuộc) nguyên bản chính|=where is the original picture?|+ bức ảnh chính ở đâu?|- độc đáo|=original remark|+ lời nhận xét độc đáo|* danh từ|- nguyên bản|=to read dickens in the original|+ đọc những nguyên bản của đích-ken|- người độc đáo; người lập dị||@original|- gốc; nguyên thủy; nguyên bản|- o. of a set under a transformation nguyên bản của một tập hợp trong một phép biến đổi

62302. original sin nghĩa tiếng việt là danh từ|- tội tổ tông (tội lỗi của adam và eva thời xưa trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ original sin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh original sin danh từ|- tội tổ tông (tội lỗi của adam và eva thời xưa trong cơ đốc giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:original sin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của original sin là: danh từ|- tội tổ tông (tội lỗi của adam và eva thời xưa trong cơ đốc giáo)

62303. originality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ originality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh originality danh từ|- tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên|- tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo|- cái độc đáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:originality
  • Phiên âm (nếu có): [ə,ridʤinæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của originality là: danh từ|- tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên|- tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo|- cái độc đáo

62304. originally nghĩa tiếng việt là phó từ|- với tính chất gốc; về nguồn gốc|- bắt đầu, khởi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ originally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh originally phó từ|- với tính chất gốc; về nguồn gốc|- bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu|- đầu tiên, trước tiên|- độc đáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:originally
  • Phiên âm (nếu có): [əridʤnəli]
  • Nghĩa tiếng việt của originally là: phó từ|- với tính chất gốc; về nguồn gốc|- bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu|- đầu tiên, trước tiên|- độc đáo

62305. originate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bắt đầu, khởi đầu|- phát minh tạo thành|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ originate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh originate ngoại động từ|- bắt đầu, khởi đầu|- phát minh tạo thành|* nội động từ|- bắt ngồn, gốc ở, do ở|- hình thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:originate
  • Phiên âm (nếu có): [əridʤineit]
  • Nghĩa tiếng việt của originate là: ngoại động từ|- bắt đầu, khởi đầu|- phát minh tạo thành|* nội động từ|- bắt ngồn, gốc ở, do ở|- hình thành

62306. origination nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguồn gốc, căn nguyên|- sự bắt nguồn, sự khởi thuỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ origination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh origination danh từ|- nguồn gốc, căn nguyên|- sự bắt nguồn, sự khởi thuỷ|- sự phát minh, sự tạo thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:origination
  • Phiên âm (nếu có): [ə,ridʤineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của origination là: danh từ|- nguồn gốc, căn nguyên|- sự bắt nguồn, sự khởi thuỷ|- sự phát minh, sự tạo thành

62307. originative nghĩa tiếng việt là tính từ|- khởi đầu, khởi thuỷ|- phát sinh, tạo thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ originative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh originative tính từ|- khởi đầu, khởi thuỷ|- phát sinh, tạo thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:originative
  • Phiên âm (nếu có): [əridʤineitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của originative là: tính từ|- khởi đầu, khởi thuỷ|- phát sinh, tạo thành

62308. originator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khởi đầu, người khởi thuỷ|- người tạo thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ originator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh originator danh từ|- người khởi đầu, người khởi thuỷ|- người tạo thành, người sáng tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:originator
  • Phiên âm (nếu có): [əridʤineitə]
  • Nghĩa tiếng việt của originator là: danh từ|- người khởi đầu, người khởi thuỷ|- người tạo thành, người sáng tạo

62309. orinasal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) mồm mũi (giọng âm)|* danh từ|- âm m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orinasal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orinasal tính từ|- (ngôn ngữ học) mồm mũi (giọng âm)|* danh từ|- âm mồm mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orinasal
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:rineizl]
  • Nghĩa tiếng việt của orinasal là: tính từ|- (ngôn ngữ học) mồm mũi (giọng âm)|* danh từ|- âm mồm mũi

62310. oriole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim vàng anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oriole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oriole danh từ|- (động vật học) chim vàng anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oriole
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:rioul]
  • Nghĩa tiếng việt của oriole là: danh từ|- (động vật học) chim vàng anh

62311. orion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn học) chòm sao o-ri-on|- sao thiên lang, sao x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orion danh từ|- (thiên văn học) chòm sao o-ri-on|- sao thiên lang, sao xi-ri-út. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orion
  • Phiên âm (nếu có): [əraiən]
  • Nghĩa tiếng việt của orion là: danh từ|- (thiên văn học) chòm sao o-ri-on|- sao thiên lang, sao xi-ri-út

62312. orison nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- bài kinh, lời cầu nguyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orison là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orison danh từ, (thường) số nhiều|- bài kinh, lời cầu nguyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orison
  • Phiên âm (nếu có): [ɔrizən]
  • Nghĩa tiếng việt của orison là: danh từ, (thường) số nhiều|- bài kinh, lời cầu nguyện

62313. oriya nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngôn ngữ indic vùng orixa (ấn độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oriya là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oriya danh từ|- ngôn ngữ indic vùng orixa (ấn độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oriya
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oriya là: danh từ|- ngôn ngữ indic vùng orixa (ấn độ)

62314. orle nghĩa tiếng việt là danh từ|- bờ trong cái khiên nhưng không chạm đến bờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orle danh từ|- bờ trong cái khiên nhưng không chạm đến bờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orle là: danh từ|- bờ trong cái khiên nhưng không chạm đến bờ

62315. orleans nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) mận oolêăng|- vải bông oolêăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orleans là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orleans danh từ|- (thực vật học) mận oolêăng|- vải bông oolêăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orleans
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:liɔnz]
  • Nghĩa tiếng việt của orleans là: danh từ|- (thực vật học) mận oolêăng|- vải bông oolêăng

62316. orlon nghĩa tiếng việt là danh từ|- ooclông (một loại vải)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orlon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orlon danh từ|- ooclông (một loại vải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orlon
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:lɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của orlon là: danh từ|- ooclông (một loại vải)

62317. orlop nghĩa tiếng việt là danh từ|- sàn thấp nhất (tàu thuỷ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orlop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orlop danh từ|- sàn thấp nhất (tàu thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orlop
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:lɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của orlop là: danh từ|- sàn thấp nhất (tàu thuỷ)

62318. ormazd nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên vị thần thiện tối cao của ba tư giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ormazd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ormazd danh từ|- tên vị thần thiện tối cao của ba tư giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ormazd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ormazd là: danh từ|- tên vị thần thiện tối cao của ba tư giáo

62319. ormer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) loài tai biển (động vật chân đầu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ormer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ormer danh từ|- (động vật học) loài tai biển (động vật chân đầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ormer
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của ormer là: danh từ|- (động vật học) loài tai biển (động vật chân đầu)

62320. ormolu nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng giả vàng|- đồng thiếp (một chất có đồng, dù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ormolu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ormolu danh từ|- đồng giả vàng|- đồng thiếp (một chất có đồng, dùng thiếp đồ gỗ)|- đồ đồng giả vàng|- đồ gỗ thiếp vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ormolu
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:məlu:]
  • Nghĩa tiếng việt của ormolu là: danh từ|- đồng giả vàng|- đồng thiếp (một chất có đồng, dùng thiếp đồ gỗ)|- đồ đồng giả vàng|- đồ gỗ thiếp vàng

62321. ornament nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự tran(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ornament là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ornament danh từ|- đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng|=a tower rich in ornament|+ cái tháp trang hoàng lộng lẫy|- niềm vinh dự|=to be an ornament to ones country|+ là niềm vinh dự cho nước mình; làm vẻ vang cho đất nước mình|- (số nhiều) (âm nhạc) nét hoa mỹ|- (số nhiều) (tôn giáo) đồ thờ|* ngoại động từ|- trang hoàng, trang trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ornament
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:nəment]
  • Nghĩa tiếng việt của ornament là: danh từ|- đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng|=a tower rich in ornament|+ cái tháp trang hoàng lộng lẫy|- niềm vinh dự|=to be an ornament to ones country|+ là niềm vinh dự cho nước mình; làm vẻ vang cho đất nước mình|- (số nhiều) (âm nhạc) nét hoa mỹ|- (số nhiều) (tôn giáo) đồ thờ|* ngoại động từ|- trang hoàng, trang trí

62322. ornamental nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất trang hoàng, có tính chất trang trí,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ornamental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ornamental tính từ|- có tính chất trang hoàng, có tính chất trang trí, có tính chất trang sức; để trang trí, để trang sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ornamental
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:nəmentl]
  • Nghĩa tiếng việt của ornamental là: tính từ|- có tính chất trang hoàng, có tính chất trang trí, có tính chất trang sức; để trang trí, để trang sức

62323. ornamentalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật trang hoàng, thuật trang trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ornamentalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ornamentalism danh từ|- thuật trang hoàng, thuật trang trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ornamentalism
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:nəmentəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của ornamentalism là: danh từ|- thuật trang hoàng, thuật trang trí

62324. ornamentalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trang trí; hoạ sĩ trang trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ornamentalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ornamentalist danh từ|- người trang trí; hoạ sĩ trang trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ornamentalist
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:nəmentəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của ornamentalist là: danh từ|- người trang trí; hoạ sĩ trang trí

62325. ornamentation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trang hoàng, sự trang trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ornamentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ornamentation danh từ|- sự trang hoàng, sự trang trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ornamentation
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:nəmenteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ornamentation là: danh từ|- sự trang hoàng, sự trang trí

62326. ornamenter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người/vật trang trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ornamenter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ornamenter danh từ|- người/vật trang trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ornamenter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ornamenter là: danh từ|- người/vật trang trí

62327. ornate nghĩa tiếng việt là tính từ|- trang trí công phu, trang sức lộng lẫy|- hoa mỹ (văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ornate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ornate tính từ|- trang trí công phu, trang sức lộng lẫy|- hoa mỹ (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ornate
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:neit]
  • Nghĩa tiếng việt của ornate là: tính từ|- trang trí công phu, trang sức lộng lẫy|- hoa mỹ (văn)

62328. ornately nghĩa tiếng việt là phó từ|- trang hoàng, trang trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ornately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ornately phó từ|- trang hoàng, trang trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ornately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ornately là: phó từ|- trang hoàng, trang trí

62329. ornateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất lộng lẫy|- tính chất hoa mỹ (văn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ornateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ornateness danh từ|- tính chất lộng lẫy|- tính chất hoa mỹ (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ornateness
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:neitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ornateness là: danh từ|- tính chất lộng lẫy|- tính chất hoa mỹ (văn)

62330. ornery nghĩa tiếng việt là tính từ|- (mỹ, (thông tục)) xấu tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ornery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ornery tính từ|- (mỹ, (thông tục)) xấu tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ornery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ornery là: tính từ|- (mỹ, (thông tục)) xấu tính

62331. ornithic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) loài chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ornithic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ornithic tính từ|- (thuộc) loài chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ornithic
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:niθik]
  • Nghĩa tiếng việt của ornithic là: tính từ|- (thuộc) loài chim

62332. ornitholite nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim hoá thạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ornitholite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ornitholite danh từ|- chim hoá thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ornitholite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ornitholite là: danh từ|- chim hoá thạch

62333. ornithological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa nghiên cứu chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ornithological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ornithological tính từ|- (thuộc) khoa nghiên cứu chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ornithological
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:niθəlɔdʤikl]
  • Nghĩa tiếng việt của ornithological là: tính từ|- (thuộc) khoa nghiên cứu chim

62334. ornithologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ornithologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ornithologist danh từ|- nhà nghiên cứu chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ornithologist
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:niθɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của ornithologist là: danh từ|- nhà nghiên cứu chim

62335. ornithology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ornithology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ornithology danh từ|- khoa nghiên cứu chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ornithology
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:niθɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của ornithology là: danh từ|- khoa nghiên cứu chim

62336. ornithomancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa bói chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ornithomancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ornithomancy danh từ|- khoa bói chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ornithomancy
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:niθə,mænsi]
  • Nghĩa tiếng việt của ornithomancy là: danh từ|- khoa bói chim

62337. ornithophilous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ưa chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ornithophilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ornithophilous tính từ|- ưa chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ornithophilous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ornithophilous là: tính từ|- ưa chim

62338. ornithopod nghĩa tiếng việt là danh từ|- khủng long chân chim|* tính từ|- thuộc khủng long châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ornithopod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ornithopod danh từ|- khủng long chân chim|* tính từ|- thuộc khủng long chân chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ornithopod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ornithopod là: danh từ|- khủng long chân chim|* tính từ|- thuộc khủng long chân chim

62339. ornithopter nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay cánh chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ornithopter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ornithopter danh từ|- máy bay cánh chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ornithopter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ornithopter là: danh từ|- máy bay cánh chim

62340. ornithorhynchus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) thú mỏ vịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ornithorhynchus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ornithorhynchus danh từ|- (động vật học) thú mỏ vịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ornithorhynchus
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:niθcuriɳkəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ornithorhynchus là: danh từ|- (động vật học) thú mỏ vịt

62341. ornithosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh virut do chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ornithosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ornithosis danh từ|- bệnh virut do chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ornithosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ornithosis là: danh từ|- bệnh virut do chim

62342. oro- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là núi: orology sơn học|- hình thái (…)


Nghĩa tiếng việt của từ oro- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oro-hình thái ghép có nghĩa là núi: orology sơn học|- hình thái ghép có nghĩa là miệng: oronasal thuộc miệng-mũi|- hình thái ghép có nghĩa là núi: orology sơn học|- hình thái ghép có nghĩa là miệng: oronasal thuộc miệng-mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oro-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oro- là: hình thái ghép có nghĩa là núi: orology sơn học|- hình thái ghép có nghĩa là miệng: oronasal thuộc miệng-mũi|- hình thái ghép có nghĩa là núi: orology sơn học|- hình thái ghép có nghĩa là miệng: oronasal thuộc miệng-mũi

62343. orogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) sự tạo núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orogenesis danh từ|- (địa lý,địa chất) sự tạo núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orogenesis
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔrədʤənisis]
  • Nghĩa tiếng việt của orogenesis là: danh từ|- (địa lý,địa chất) sự tạo núi

62344. orogenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) sự tạo núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orogenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orogenetic tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) sự tạo núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orogenetic
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔrədʤinetik]
  • Nghĩa tiếng việt của orogenetic là: tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) sự tạo núi

62345. orogenetically nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem orogenetic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orogenetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orogenetically phó từ|- xem orogenetic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orogenetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orogenetically là: phó từ|- xem orogenetic

62346. orogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem orogenetic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orogenic tính từ|- xem orogenetic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orogenic là: tính từ|- xem orogenetic

62347. orogenically nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem orogenic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orogenically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orogenically phó từ|- xem orogenic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orogenically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orogenically là: phó từ|- xem orogenic

62348. orogeny nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) sự tạo núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orogeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orogeny danh từ|- (địa lý,địa chất) sự tạo núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orogeny
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔrədʤənisis]
  • Nghĩa tiếng việt của orogeny là: danh từ|- (địa lý,địa chất) sự tạo núi

62349. orograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ tính độ cao và khoảng cách của núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orograph danh từ|- dụng cụ tính độ cao và khoảng cách của núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orograph là: danh từ|- dụng cụ tính độ cao và khoảng cách của núi

62350. orographic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thuộc) sơn văn học|- (thuộc) địa hình núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orographic danh từ|- (thuộc) sơn văn học|- (thuộc) địa hình núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orographic
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔrougræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của orographic là: danh từ|- (thuộc) sơn văn học|- (thuộc) địa hình núi

62351. orographical nghĩa tiếng việt là xem orographic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orographical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orographicalxem orographic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orographical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orographical là: xem orographic

62352. orography nghĩa tiếng việt là danh từ|- sơn văn học, khoa mô ta núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orography danh từ|- sơn văn học, khoa mô ta núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orography
  • Phiên âm (nếu có): [ɔrɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của orography là: danh từ|- sơn văn học, khoa mô ta núi

62353. orohippi nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem orohippus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orohippi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orohippi danh từ|- số nhiều|- xem orohippus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orohippi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orohippi là: danh từ|- số nhiều|- xem orohippus

62354. orohippus nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều orohippi|- (động vật học) ngựa núi (hoá t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orohippus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orohippus danh từ|- số nhiều orohippi|- (động vật học) ngựa núi (hoá thạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orohippus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orohippus là: danh từ|- số nhiều orohippi|- (động vật học) ngựa núi (hoá thạch)

62355. oroide nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng vàng (hợp chất đồng và kẽm có màu như vàng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oroide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oroide danh từ|- đồng vàng (hợp chất đồng và kẽm có màu như vàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oroide
  • Phiên âm (nếu có): [ourouid]
  • Nghĩa tiếng việt của oroide là: danh từ|- đồng vàng (hợp chất đồng và kẽm có màu như vàng)

62356. orological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) về khoa nghiên cứu núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orological tính từ|- (thuộc) về khoa nghiên cứu núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orological
  • Phiên âm (nếu có): [ɔrɔlədʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của orological là: tính từ|- (thuộc) về khoa nghiên cứu núi

62357. orologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orologist danh từ|- nhà nghiên cứu núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orologist
  • Phiên âm (nếu có): [ɔrɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của orologist là: danh từ|- nhà nghiên cứu núi

62358. orology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orology danh từ|- khoa nghiên cứu núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orology
  • Phiên âm (nếu có): [ɔrɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của orology là: danh từ|- khoa nghiên cứu núi

62359. orometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ đo núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orometer danh từ|- dụng cụ đo núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orometer
  • Phiên âm (nếu có): [ɔrɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của orometer là: danh từ|- dụng cụ đo núi

62360. orometric nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem orometry, thuộc khoa đo núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orometric tính từ|- xem orometry, thuộc khoa đo núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orometric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orometric là: tính từ|- xem orometry, thuộc khoa đo núi

62361. oronasal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc miệng - mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oronasal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oronasal tính từ|- thuộc miệng - mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oronasal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oronasal là: tính từ|- thuộc miệng - mũi

62362. oropharyngeal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc miệng - hầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oropharyngeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oropharyngeal tính từ|- thuộc miệng - hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oropharyngeal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oropharyngeal là: tính từ|- thuộc miệng - hầu

62363. orotund nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa trương, cầu kỳ (văn)|- oang oang, sang sảng (giọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orotund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orotund danh từ|- khoa trương, cầu kỳ (văn)|- oang oang, sang sảng (giọng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orotund
  • Phiên âm (nếu có): [ɔroutʌnd]
  • Nghĩa tiếng việt của orotund là: danh từ|- khoa trương, cầu kỳ (văn)|- oang oang, sang sảng (giọng)

62364. orphan nghĩa tiếng việt là tính từ|- mồ côi|* danh từ|- đứa trẻ mồ côi|* ngoại động t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orphan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orphan tính từ|- mồ côi|* danh từ|- đứa trẻ mồ côi|* ngoại động từ+ (orphanize) /ɔ:fənaiz/|- làm cho (trẻ em) mồ côi cha mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orphan
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:fən]
  • Nghĩa tiếng việt của orphan là: tính từ|- mồ côi|* danh từ|- đứa trẻ mồ côi|* ngoại động từ+ (orphanize) /ɔ:fənaiz/|- làm cho (trẻ em) mồ côi cha mẹ

62365. orphanage nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh mồ côi|- trại mồ côi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orphanage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orphanage danh từ|- cảnh mồ côi|- trại mồ côi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orphanage
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:fənidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của orphanage là: danh từ|- cảnh mồ côi|- trại mồ côi

62366. orphanhood nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh mồ côi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orphanhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orphanhood danh từ|- cảnh mồ côi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orphanhood
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:fənhud]
  • Nghĩa tiếng việt của orphanhood là: danh từ|- cảnh mồ côi

62367. orphanize nghĩa tiếng việt là tính từ|- mồ côi|* danh từ|- đứa trẻ mồ côi|* ngoại động t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orphanize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orphanize tính từ|- mồ côi|* danh từ|- đứa trẻ mồ côi|* ngoại động từ+ (orphanize) /ɔ:fənaiz/|- làm cho (trẻ em) mồ côi cha mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orphanize
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:fən]
  • Nghĩa tiếng việt của orphanize là: tính từ|- mồ côi|* danh từ|- đứa trẻ mồ côi|* ngoại động từ+ (orphanize) /ɔ:fənaiz/|- làm cho (trẻ em) mồ côi cha mẹ

62368. orphean nghĩa tiếng việt là tính từ ((cũng) orphean)|- (thuộc) oócphê|- mê ly, du dương (như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orphean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orphean tính từ ((cũng) orphean)|- (thuộc) oócphê|- mê ly, du dương (như nhạc của oócphê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orphean
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:fi:ən]
  • Nghĩa tiếng việt của orphean là: tính từ ((cũng) orphean)|- (thuộc) oócphê|- mê ly, du dương (như nhạc của oócphê)

62369. orphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) orphean|- thần bí, bí hiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orphic tính từ|- (như) orphean|- thần bí, bí hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orphic
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:fik]
  • Nghĩa tiếng việt của orphic là: tính từ|- (như) orphean|- thần bí, bí hiểm

62370. orphrey nghĩa tiếng việt là danh từ|- dải viền thêu (để viền áo thầy tu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orphrey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orphrey danh từ|- dải viền thêu (để viền áo thầy tu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orphrey
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:fri]
  • Nghĩa tiếng việt của orphrey là: danh từ|- dải viền thêu (để viền áo thầy tu)

62371. orpiment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất), (hội họa) opiment(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orpiment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orpiment danh từ|- (khoáng chất), (hội họa) opiment. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orpiment
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:pimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của orpiment là: danh từ|- (khoáng chất), (hội họa) opiment

62372. orpin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ cảnh thiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orpin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orpin danh từ|- (thực vật học) cỏ cảnh thiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orpin
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:pin]
  • Nghĩa tiếng việt của orpin là: danh từ|- (thực vật học) cỏ cảnh thiên

62373. orpine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ cảnh thiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orpine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orpine danh từ|- (thực vật học) cỏ cảnh thiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orpine
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:pin]
  • Nghĩa tiếng việt của orpine là: danh từ|- (thực vật học) cỏ cảnh thiên

62374. orpington nghĩa tiếng việt là danh từ|- gà opinton(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orpington là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orpington danh từ|- gà opinton. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orpington
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:piɳtən]
  • Nghĩa tiếng việt của orpington là: danh từ|- gà opinton

62375. orra nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ê-cốt) lẻ (không thành đôi, không thành bộ...)|- th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orra tính từ|- (ê-cốt) lẻ (không thành đôi, không thành bộ...)|- thỉnh thoảng mới xảy ra|- linh tinh, thêm, ph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orra
  • Phiên âm (nếu có): [ɔrə]
  • Nghĩa tiếng việt của orra là: tính từ|- (ê-cốt) lẻ (không thành đôi, không thành bộ...)|- thỉnh thoảng mới xảy ra|- linh tinh, thêm, ph

62376. orrery nghĩa tiếng việt là danh từ|- mô hình vũ trụ (chạy bằng dây cót)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orrery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orrery danh từ|- mô hình vũ trụ (chạy bằng dây cót). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orrery
  • Phiên âm (nếu có): [ɔrəri]
  • Nghĩa tiếng việt của orrery là: danh từ|- mô hình vũ trụ (chạy bằng dây cót)

62377. orris nghĩa tiếng việt là danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)|- (thực vật học) cây irit thơm|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orris là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orris danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)|- (thực vật học) cây irit thơm|* danh từ|- đăng ten vàng, đăng ten bạc|- đồ thêu vàng, đồ thêu bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orris
  • Phiên âm (nếu có): [ɔris]
  • Nghĩa tiếng việt của orris là: danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)|- (thực vật học) cây irit thơm|* danh từ|- đăng ten vàng, đăng ten bạc|- đồ thêu vàng, đồ thêu bạc

62378. orris-root nghĩa tiếng việt là danh từ|- rễ irit thơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orris-root là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orris-root danh từ|- rễ irit thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orris-root
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orris-root là: danh từ|- rễ irit thơm

62379. ort nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- (tiếng địa phương); (từ cổ,nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ort danh từ, (thường) số nhiều|- (tiếng địa phương); (từ cổ,nghĩa cổ) rác rưởi, vật thừa, đồ bỏ đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ort
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của ort là: danh từ, (thường) số nhiều|- (tiếng địa phương); (từ cổ,nghĩa cổ) rác rưởi, vật thừa, đồ bỏ đi

62380. orthal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthal tính từ|- thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthal là: tính từ|- thẳng

62381. orthaxial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc trục thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthaxial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthaxial tính từ|- thuộc trục thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthaxial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthaxial là: tính từ|- thuộc trục thẳng

62382. orthoamitosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trực phân thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthoamitosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthoamitosis danh từ|- sự trực phân thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthoamitosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthoamitosis là: danh từ|- sự trực phân thẳng

62383. orthoblastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) thuộc dãi mầm thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthoblastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthoblastic tính từ|- (sinh vật học) thuộc dãi mầm thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthoblastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthoblastic là: tính từ|- (sinh vật học) thuộc dãi mầm thẳng

62384. orthocentre nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) trực tâm||@orthocentre|- trực tâm|- o. of a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthocentre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthocentre danh từ|- (toán học) trực tâm||@orthocentre|- trực tâm|- o. of a triangle trực tâm của một tam giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthocentre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthocentre là: danh từ|- (toán học) trực tâm||@orthocentre|- trực tâm|- o. of a triangle trực tâm của một tam giác

62385. orthocentric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) trực tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthocentric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthocentric tính từ|- (toán học) trực tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthocentric
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θousentrik]
  • Nghĩa tiếng việt của orthocentric là: tính từ|- (toán học) trực tâm

62386. orthocephalic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) đầu tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthocephalic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthocephalic tính từ|- (giải phẫu) đầu tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthocephalic
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θoukefælik]
  • Nghĩa tiếng việt của orthocephalic là: tính từ|- (giải phẫu) đầu tròn

62387. orthocephalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) đầu tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthocephalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthocephalous tính từ|- (giải phẫu) đầu tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthocephalous
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θoukefælik]
  • Nghĩa tiếng việt của orthocephalous là: tính từ|- (giải phẫu) đầu tròn

62388. orthocephaly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tính đầu hướng thẳng trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthocephaly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthocephaly danh từ|- (sinh vật học) tính đầu hướng thẳng trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthocephaly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthocephaly là: danh từ|- (sinh vật học) tính đầu hướng thẳng trục

62389. orthochromatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chính sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthochromatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthochromatic tính từ|- chính sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthochromatic
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:θoukrəmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của orthochromatic là: tính từ|- chính sắc

62390. orthoclase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) octocla(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthoclase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthoclase danh từ|- (khoáng chất) octocla. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthoclase
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θoukleis]
  • Nghĩa tiếng việt của orthoclase là: danh từ|- (khoáng chất) octocla

62391. orthocomplement nghĩa tiếng việt là (đại số) phần bù trực giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthocomplement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthocomplement(đại số) phần bù trực giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthocomplement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthocomplement là: (đại số) phần bù trực giao

62392. orthodontia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuật chỉnh răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthodontia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthodontia danh từ|- (y học) thuật chỉnh răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthodontia
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:θoudɔnʃiə]
  • Nghĩa tiếng việt của orthodontia là: danh từ|- (y học) thuật chỉnh răng

62393. orthodontic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuật chỉnh răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthodontic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthodontic tính từ|- (thuộc) thuật chỉnh răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthodontic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthodontic là: tính từ|- (thuộc) thuật chỉnh răng

62394. orthodontics nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuật chỉnh răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthodontics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthodontics danh từ|- (y học) thuật chỉnh răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthodontics
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:θoudɔnʃiə]
  • Nghĩa tiếng việt của orthodontics là: danh từ|- (y học) thuật chỉnh răng

62395. orthodontist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bác sĩ chỉnh răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthodontist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthodontist danh từ|- (y học) bác sĩ chỉnh răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthodontist
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:θoudɔntist]
  • Nghĩa tiếng việt của orthodontist là: danh từ|- (y học) bác sĩ chỉnh răng

62396. orthodox nghĩa tiếng việt là tính từ|- chính thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthodox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthodox tính từ|- chính thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthodox
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θədɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của orthodox là: tính từ|- chính thống

62397. orthodoxy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất chính thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthodoxy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthodoxy danh từ|- tính chất chính thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthodoxy
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θədɔksi]
  • Nghĩa tiếng việt của orthodoxy là: danh từ|- tính chất chính thống

62398. orthodromic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) thuận dòng/chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthodromic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthodromic tính từ|- (sinh vật học) thuận dòng/chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthodromic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthodromic là: tính từ|- (sinh vật học) thuận dòng/chiều

62399. orthoenteric nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ruột thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthoenteric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthoenteric tính từ|- thuộc ruột thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthoenteric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthoenteric là: tính từ|- thuộc ruột thẳng

62400. orthoepic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) chính âm, (thuộc) phép phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthoepic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthoepic tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) chính âm, (thuộc) phép phát âm đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthoepic
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:θouepik]
  • Nghĩa tiếng việt của orthoepic là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) chính âm, (thuộc) phép phát âm đúng

62401. orthoepist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) nhà chính âm học, nhà nghiên cứu phe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthoepist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthoepist danh từ|- (ngôn ngữ học) nhà chính âm học, nhà nghiên cứu phép phát âm đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthoepist
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θouepist]
  • Nghĩa tiếng việt của orthoepist là: danh từ|- (ngôn ngữ học) nhà chính âm học, nhà nghiên cứu phép phát âm đúng

62402. orthoepy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) phép chính âm, phép phát âm đúng|- k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthoepy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthoepy danh từ|- (ngôn ngữ học) phép chính âm, phép phát âm đúng|- khoa chính âm, khoa phát âm đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthoepy
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θouepi]
  • Nghĩa tiếng việt của orthoepy là: danh từ|- (ngôn ngữ học) phép chính âm, phép phát âm đúng|- khoa chính âm, khoa phát âm đúng

62403. orthoevolution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiến hoá thẳng/định hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthoevolution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthoevolution danh từ|- sự tiến hoá thẳng/định hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthoevolution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthoevolution là: danh từ|- sự tiến hoá thẳng/định hướng

62404. orthogamous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) trực giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthogamous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthogamous tính từ|- (sinh vật học) trực giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthogamous
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θɔgəməs]
  • Nghĩa tiếng việt của orthogamous là: tính từ|- (sinh vật học) trực giao

62405. orthogamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự trực giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthogamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthogamy danh từ|- (sinh vật học) sự trực giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthogamy
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θɔgəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của orthogamy là: danh từ|- (sinh vật học) sự trực giao

62406. orthogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát sinh thẳng, sự phát sinh định hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthogenesis danh từ|- sự phát sinh thẳng, sự phát sinh định hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthogenesis
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:θoudʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của orthogenesis là: danh từ|- sự phát sinh thẳng, sự phát sinh định hướng

62407. orthogenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- trực sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthogenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthogenetic tính từ|- trực sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthogenetic
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:θoudʤinetik]
  • Nghĩa tiếng việt của orthogenetic là: tính từ|- trực sinh

62408. orthogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- trực sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthogenic tính từ|- trực sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthogenic
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:θoudʤinetik]
  • Nghĩa tiếng việt của orthogenic là: tính từ|- trực sinh
#VALUE!

62410. orthognathism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng có hàm thắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthognathism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthognathism danh từ|- tình trạng có hàm thắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthognathism
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θɔnəθizm]
  • Nghĩa tiếng việt của orthognathism là: danh từ|- tình trạng có hàm thắng

62411. orthognathous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hàm thắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthognathous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthognathous tính từ|- có hàm thắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthognathous
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θɔgnəθəs]
  • Nghĩa tiếng việt của orthognathous là: tính từ|- có hàm thắng

62412. orthogonal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) trực giao||@orthogonal|- trực giao, thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthogonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthogonal tính từ|- (toán học) trực giao||@orthogonal|- trực giao, thẳng góc|- completely o. hoàn toàn trực giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthogonal
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θɔgənl]
  • Nghĩa tiếng việt của orthogonal là: tính từ|- (toán học) trực giao||@orthogonal|- trực giao, thẳng góc|- completely o. hoàn toàn trực giao

62413. orthogonality nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) tính trực giao||@orthogonality|- tính trự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthogonality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthogonality danh từ|- (toán học) tính trực giao||@orthogonality|- tính trực giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthogonality
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:,θɔgənæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của orthogonality là: danh từ|- (toán học) tính trực giao||@orthogonality|- tính trực giao

62414. orthogonalization nghĩa tiếng việt là sự trực giao hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthogonalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthogonalizationsự trực giao hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthogonalization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthogonalization là: sự trực giao hoá

62415. orthogonalize nghĩa tiếng việt là trực giao hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthogonalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthogonalizetrực giao hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthogonalize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthogonalize là: trực giao hoá

62416. orthogonally nghĩa tiếng việt là phó từ|- trực giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthogonally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthogonally phó từ|- trực giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthogonally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthogonally là: phó từ|- trực giao

62417. orthograde nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi đứng thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthograde là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthograde danh từ|- người đi đứng thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthograde
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthograde là: danh từ|- người đi đứng thẳng

62418. orthograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính tả|- sự chiếu thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthograph danh từ|- chính tả|- sự chiếu thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthograph là: danh từ|- chính tả|- sự chiếu thẳng

62419. orthographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người văn tự học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthographer danh từ|- người văn tự học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthographer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthographer là: danh từ|- người văn tự học

62420. orthographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép chính tả|- (thuộc) phép chiếu trực g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthographic tính từ|- (thuộc) phép chính tả|- (thuộc) phép chiếu trực giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthographic
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:θəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của orthographic là: tính từ|- (thuộc) phép chính tả|- (thuộc) phép chiếu trực giao

62421. orthographical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép chính tả|- (thuộc) phép chiếu trực g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthographical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthographical tính từ|- (thuộc) phép chính tả|- (thuộc) phép chiếu trực giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthographical
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:θəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của orthographical là: tính từ|- (thuộc) phép chính tả|- (thuộc) phép chiếu trực giao

62422. orthographical projection nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép chiếu trực giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthographical projection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthographical projection danh từ|- phép chiếu trực giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthographical projection
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:θəgræfikəlprodzekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của orthographical projection là: danh từ|- phép chiếu trực giao

62423. orthographically nghĩa tiếng việt là phó từ|- hợp thức, viết đúng cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthographically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthographically phó từ|- hợp thức, viết đúng cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthographically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthographically là: phó từ|- hợp thức, viết đúng cách

62424. orthographist nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem orthographer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthographist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthographist danh từ|- xem orthographer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthographist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthographist là: danh từ|- xem orthographer

62425. orthography nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép chính tả|- phép chiếu trực giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthography danh từ|- phép chính tả|- phép chiếu trực giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthography
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của orthography là: danh từ|- phép chính tả|- phép chiếu trực giao

62426. orthohelium nghĩa tiếng việt là danh từ|- octoheli(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthohelium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthohelium danh từ|- octoheli. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthohelium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthohelium là: danh từ|- octoheli

62427. orthohydrogen nghĩa tiếng việt là danh từ|- octohidro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthohydrogen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthohydrogen danh từ|- octohidro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthohydrogen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthohydrogen là: danh từ|- octohidro

62428. orthomorphism nghĩa tiếng việt là (đại số) phép trực cấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthomorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthomorphism(đại số) phép trực cấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthomorphism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthomorphism là: (đại số) phép trực cấu

62429. orthonorrmal nghĩa tiếng việt là trực chuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthonorrmal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthonorrmaltrực chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthonorrmal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthonorrmal là: trực chuẩn

62430. orthopaedic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) thuật chỉnh hình, (thuộc) khoa chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthopaedic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthopaedic tính từ|- (y học) (thuộc) thuật chỉnh hình, (thuộc) khoa chỉnh hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthopaedic
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:θoupi:dik]
  • Nghĩa tiếng việt của orthopaedic là: tính từ|- (y học) (thuộc) thuật chỉnh hình, (thuộc) khoa chỉnh hình

62431. orthopaedics nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuật chỉnh hình, khoa chỉnh hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthopaedics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthopaedics danh từ|- (y học) thuật chỉnh hình, khoa chỉnh hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthopaedics
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θoupi:di]
  • Nghĩa tiếng việt của orthopaedics là: danh từ|- (y học) thuật chỉnh hình, khoa chỉnh hình

62432. orthopaedist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) nhà chuyên khoa chỉnh hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthopaedist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthopaedist danh từ|- (y học) nhà chuyên khoa chỉnh hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthopaedist
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:θoupi:dist]
  • Nghĩa tiếng việt của orthopaedist là: danh từ|- (y học) nhà chuyên khoa chỉnh hình

62433. orthopaedy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuật chỉnh hình, khoa chỉnh hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthopaedy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthopaedy danh từ|- (y học) thuật chỉnh hình, khoa chỉnh hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthopaedy
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θoupi:di]
  • Nghĩa tiếng việt của orthopaedy là: danh từ|- (y học) thuật chỉnh hình, khoa chỉnh hình

62434. orthopedic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) thuật chỉnh hình, (thuộc) khoa chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthopedic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthopedic tính từ|- (y học) (thuộc) thuật chỉnh hình, (thuộc) khoa chỉnh hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthopedic
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:θoupi:dik]
  • Nghĩa tiếng việt của orthopedic là: tính từ|- (y học) (thuộc) thuật chỉnh hình, (thuộc) khoa chỉnh hình

62435. orthopedics nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuật chỉnh hình, khoa chỉnh hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthopedics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthopedics danh từ|- (y học) thuật chỉnh hình, khoa chỉnh hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthopedics
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θoupi:di]
  • Nghĩa tiếng việt của orthopedics là: danh từ|- (y học) thuật chỉnh hình, khoa chỉnh hình

62436. orthopedist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) nhà chuyên khoa chỉnh hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthopedist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthopedist danh từ|- (y học) nhà chuyên khoa chỉnh hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthopedist
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:θoupi:dist]
  • Nghĩa tiếng việt của orthopedist là: danh từ|- (y học) nhà chuyên khoa chỉnh hình

62437. orthopedy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuật chỉnh hình, khoa chỉnh hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthopedy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthopedy danh từ|- (y học) thuật chỉnh hình, khoa chỉnh hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthopedy
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θoupi:di]
  • Nghĩa tiếng việt của orthopedy là: danh từ|- (y học) thuật chỉnh hình, khoa chỉnh hình

62438. orthophony nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỉnh thanh học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthophony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthophony danh từ|- chỉnh thanh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthophony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthophony là: danh từ|- chỉnh thanh học

62439. orthophoria nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhìn cân đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthophoria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthophoria danh từ|- sự nhìn cân đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthophoria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthophoria là: danh từ|- sự nhìn cân đối

62440. orthophosphate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) octophôtphat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthophosphate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthophosphate danh từ|- (hoá học) octophôtphat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthophosphate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthophosphate là: danh từ|- (hoá học) octophôtphat

62441. orthophosphoric nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) octophôtphoric|= orthophosphoric acid|+ axit o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthophosphoric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthophosphoric danh từ|- (hoá học) octophôtphoric|= orthophosphoric acid|+ axit octophôtphoric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthophosphoric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthophosphoric là: danh từ|- (hoá học) octophôtphoric|= orthophosphoric acid|+ axit octophôtphoric

62442. orthophyre nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng vật học) octofia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthophyre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthophyre danh từ|- (khoáng vật học) octofia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthophyre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthophyre là: danh từ|- (khoáng vật học) octofia

62443. orthoploidy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tính thể bội chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthoploidy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthoploidy danh từ|- (sinh vật học) tính thể bội chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthoploidy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthoploidy là: danh từ|- (sinh vật học) tính thể bội chỉnh

62444. orthopnea nghĩa tiếng việt là xem orthopnoea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthopnea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthopneaxem orthopnoea. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthopnea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthopnea là: xem orthopnoea

62445. orthopneic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) chứng khó thở nằm; mắc chứng khó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthopneic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthopneic tính từ|- (y học) (thuộc) chứng khó thở nằm; mắc chứng khó thở nằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthopneic
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:θɔpni:ik]
  • Nghĩa tiếng việt của orthopneic là: tính từ|- (y học) (thuộc) chứng khó thở nằm; mắc chứng khó thở nằm

62446. orthopnoea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng khó thở nằm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthopnoea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthopnoea danh từ|- (y học) chứng khó thở nằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthopnoea
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:θɔpni:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của orthopnoea là: danh từ|- (y học) chứng khó thở nằm

62447. orthopnoeic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) chứng khó thở nằm; mắc chứng khó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthopnoeic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthopnoeic tính từ|- (y học) (thuộc) chứng khó thở nằm; mắc chứng khó thở nằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthopnoeic
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:θɔpni:ik]
  • Nghĩa tiếng việt của orthopnoeic là: tính từ|- (y học) (thuộc) chứng khó thở nằm; mắc chứng khó thở nằm

62448. orthopole nghĩa tiếng việt là trực chuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthopole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthopoletrực chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthopole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthopole là: trực chuẩn

62449. orthoptera nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) bộ cánh thẳng (sâu bọ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthoptera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthoptera danh từ|- (động vật học) bộ cánh thẳng (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthoptera
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θɔptərə]
  • Nghĩa tiếng việt của orthoptera là: danh từ|- (động vật học) bộ cánh thẳng (sâu bọ)

62450. orthopteran nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem orthoptera|* tính từ|- thuộc bộ cánh thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthopteran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthopteran danh từ|- xem orthoptera|* tính từ|- thuộc bộ cánh thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthopteran
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthopteran là: danh từ|- xem orthoptera|* tính từ|- thuộc bộ cánh thẳng

62451. orthopterist nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem orthopteran, người nghiên cứu bộ cánh thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthopterist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthopterist danh từ|- xem orthopteran, người nghiên cứu bộ cánh thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthopterist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthopterist là: danh từ|- xem orthopteran, người nghiên cứu bộ cánh thẳng

62452. orthopteroid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng cánh thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthopteroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthopteroid tính từ|- dạng cánh thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthopteroid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthopteroid là: tính từ|- dạng cánh thẳng

62453. orthopteron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sâu bọ cánh thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthopteron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthopteron danh từ|- (động vật học) sâu bọ cánh thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthopteron
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θɔptərən]
  • Nghĩa tiếng việt của orthopteron là: danh từ|- (động vật học) sâu bọ cánh thẳng

62454. orthopterous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thuộc) bộ cánh thẳng (sâu bọ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthopterous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthopterous tính từ|- (động vật học) (thuộc) bộ cánh thẳng (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthopterous
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θɔptərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của orthopterous là: tính từ|- (động vật học) (thuộc) bộ cánh thẳng (sâu bọ)

62455. orthoptic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự nhìn bình thường; để nhìn bình thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthoptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthoptic tính từ|- (thuộc) sự nhìn bình thường; để nhìn bình thường||@orthoptic|- phương khuy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthoptic
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θɔptik]
  • Nghĩa tiếng việt của orthoptic là: tính từ|- (thuộc) sự nhìn bình thường; để nhìn bình thường||@orthoptic|- phương khuy

62456. orthoradial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) toả tròn đều/cân đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthoradial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthoradial tính từ|- (sinh vật học) toả tròn đều/cân đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthoradial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthoradial là: tính từ|- (sinh vật học) toả tròn đều/cân đối

62457. orthoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính trực quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthoscope danh từ|- kính trực quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthoscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthoscope là: danh từ|- kính trực quan

62458. orthoscopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) không méo ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthoscopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthoscopic tính từ|- (vật lý) không méo ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthoscopic
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:θouskɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của orthoscopic là: tính từ|- (vật lý) không méo ảnh

62459. orthoselection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chọn lọc định hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthoselection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthoselection danh từ|- sự chọn lọc định hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthoselection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthoselection là: danh từ|- sự chọn lọc định hướng

62460. orthosomatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thân thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthosomatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthosomatic tính từ|- thuộc thân thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthosomatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthosomatic là: tính từ|- thuộc thân thẳng

62461. orthospermous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có hạt thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthospermous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthospermous tính từ|- (sinh vật học) có hạt thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthospermous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthospermous là: tính từ|- (sinh vật học) có hạt thẳng

62462. orthospiral nghĩa tiếng việt là tính từ|- thẳng xoắn; thuộc thanh nhiễm sắc ghép xoắn song s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthospiral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthospiral tính từ|- thẳng xoắn; thuộc thanh nhiễm sắc ghép xoắn song song. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthospiral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthospiral là: tính từ|- thẳng xoắn; thuộc thanh nhiễm sắc ghép xoắn song song

62463. orthostatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tư thế đứng thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthostatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthostatic tính từ|- thuộc tư thế đứng thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthostatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthostatic là: tính từ|- thuộc tư thế đứng thẳng

62464. orthostichous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xếp thẳng hàng; xếp thẳng dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthostichous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthostichous tính từ|- xếp thẳng hàng; xếp thẳng dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthostichous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthostichous là: tính từ|- xếp thẳng hàng; xếp thẳng dây

62465. orthostichy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) hàng thắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthostichy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthostichy danh từ|- (thực vật học) hàng thắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthostichy
  • Phiên âm (nếu có): [ɔθɔstiki]
  • Nghĩa tiếng việt của orthostichy là: danh từ|- (thực vật học) hàng thắng

62466. orthotelomitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tư thế thẳng đứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthotelomitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthotelomitic tính từ|- thuộc tư thế thẳng đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthotelomitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthotelomitic là: tính từ|- thuộc tư thế thẳng đứng

62467. orthotopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thẳng (cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthotopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthotopic tính từ|- thẳng (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthotopic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthotopic là: tính từ|- thẳng (cây)

62468. orthotropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- đúng hướng; thẳng đứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthotropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthotropic tính từ|- đúng hướng; thẳng đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthotropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của orthotropic là: tính từ|- đúng hướng; thẳng đứng

62469. orthotropism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tính hướng thắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthotropism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthotropism danh từ|- (thực vật học) tính hướng thắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthotropism
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θɔtrəpizm]
  • Nghĩa tiếng việt của orthotropism là: danh từ|- (thực vật học) tính hướng thắng

62470. orthotropous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) thắng (noãn trong bầu hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ orthotropous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh orthotropous tính từ|- (thực vật học) thắng (noãn trong bầu hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:orthotropous
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θɔtrəpəs]
  • Nghĩa tiếng việt của orthotropous là: tính từ|- (thực vật học) thắng (noãn trong bầu hoa)

62471. ortolan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim sẻ vườn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ortolan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ortolan danh từ|- (động vật học) chim sẻ vườn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) bobolink. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ortolan
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tələn]
  • Nghĩa tiếng việt của ortolan là: danh từ|- (động vật học) chim sẻ vườn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) bobolink

62472. oryx nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) linh dương sừng kiếm (ở châu phi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oryx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oryx danh từ|- (động vật học) linh dương sừng kiếm (ở châu phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oryx
  • Phiên âm (nếu có): [ɔriks]
  • Nghĩa tiếng việt của oryx là: danh từ|- (động vật học) linh dương sừng kiếm (ở châu phi)

62473. os nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của ordinary seaman|- vt của odnance survey|- ngoại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ os là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh os danh từ|- vt của ordinary seaman|- vt của odnance survey|- ngoại cỡ, quá khổ (outside)||@os/2|- một hệ điều hành đa nhiệm đối với máy tính loại tương thích với ibm pc, đã phá vỡ hàng rào 640 k ram, cung cấp khả năng bảo vệ cho các chương trình chạy đồng thời, cho phép tiến hành trao đổi động các dữ liệu giữa các os/ 2 ứng dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:os
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của os là: danh từ|- vt của ordinary seaman|- vt của odnance survey|- ngoại cỡ, quá khổ (outside)||@os/2|- một hệ điều hành đa nhiệm đối với máy tính loại tương thích với ibm pc, đã phá vỡ hàng rào 640 k ram, cung cấp khả năng bảo vệ cho các chương trình chạy đồng thời, cho phép tiến hành trao đổi động các dữ liệu giữa các os/ 2 ứng dụng

62474. oscan-umbrian nghĩa tiếng việt là danh từ|- adj|- nhánh oxcan-umbri (thuộc họ ấn-âu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oscan-umbrian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oscan-umbrian danh từ|- adj|- nhánh oxcan-umbri (thuộc họ ấn-âu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oscan-umbrian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oscan-umbrian là: danh từ|- adj|- nhánh oxcan-umbri (thuộc họ ấn-âu)

62475. oscar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (điện ảnh) giải thưởng về diễn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ oscar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oscar danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (điện ảnh) giải thưởng về diễn xuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oscar
  • Phiên âm (nếu có): [ɔskə]
  • Nghĩa tiếng việt của oscar là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (điện ảnh) giải thưởng về diễn xuất

62476. oscillate nghĩa tiếng việt là động từ|- lung lay, đu đưa|- lưỡng lự, do dự; dao động|- (kỹ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oscillate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oscillate động từ|- lung lay, đu đưa|- lưỡng lự, do dự; dao động|- (kỹ thuật) dao động||@oscillate|- dao động, rung động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oscillate
  • Phiên âm (nếu có): [ɔsileit]
  • Nghĩa tiếng việt của oscillate là: động từ|- lung lay, đu đưa|- lưỡng lự, do dự; dao động|- (kỹ thuật) dao động||@oscillate|- dao động, rung động

62477. oscillation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lung lay, sự đu đưa|- sự lưỡng lự, sự do dự; sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oscillation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oscillation danh từ|- sự lung lay, sự đu đưa|- sự lưỡng lự, sự do dự; sự dao động|- (kỹ thuật) sự dao động||@oscillation|- (sự) dao động; dao độ o. at a point dao động tại một điểm |- o. of a function dao động của một hàm |- damped o. (vật lí) dao động tắt dần|- discontinuous o. dao động không liên tục, dao động gián đoạn |- exponential o. dao động theo luật mũ |- forced o. (vật lí) dao động cưỡng bức |- free o. dao động tự do|- harmonic o. dao động điều hoà|- natural o. dao động riêng|- pitching o. (cơ học) dao động [dọc, chòng chành],(tàu biển, máy bay)|- principal o. dao động chính |- residual o. dao động còn dư|- steady-state o. (vật lí) dao động ổn định|- tidal o. dao động thuỷ triều|- transient o. dao động nhất thời|- undamped o. dao động không tắt dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oscillation
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔsileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của oscillation là: danh từ|- sự lung lay, sự đu đưa|- sự lưỡng lự, sự do dự; sự dao động|- (kỹ thuật) sự dao động||@oscillation|- (sự) dao động; dao độ o. at a point dao động tại một điểm |- o. of a function dao động của một hàm |- damped o. (vật lí) dao động tắt dần|- discontinuous o. dao động không liên tục, dao động gián đoạn |- exponential o. dao động theo luật mũ |- forced o. (vật lí) dao động cưỡng bức |- free o. dao động tự do|- harmonic o. dao động điều hoà|- natural o. dao động riêng|- pitching o. (cơ học) dao động [dọc, chòng chành],(tàu biển, máy bay)|- principal o. dao động chính |- residual o. dao động còn dư|- steady-state o. (vật lí) dao động ổn định|- tidal o. dao động thuỷ triều|- transient o. dao động nhất thời|- undamped o. dao động không tắt dần

62478. oscillator nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy dao động||@oscillator|- (vật lí) cái dao động, m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oscillator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oscillator danh từ|- máy dao động||@oscillator|- (vật lí) cái dao động, máy (phát) dao động|- coupled o.s cái dao động ngẫu hợp|- damped harmonic o. máy dao động điều hoà tắt dần|- harmonic o. máy dao động điều hoà|- linear o. cái dao động tuyến tính|- simple o. cái dao động đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oscillator
  • Phiên âm (nếu có): [ɔsileitə]
  • Nghĩa tiếng việt của oscillator là: danh từ|- máy dao động||@oscillator|- (vật lí) cái dao động, máy (phát) dao động|- coupled o.s cái dao động ngẫu hợp|- damped harmonic o. máy dao động điều hoà tắt dần|- harmonic o. máy dao động điều hoà|- linear o. cái dao động tuyến tính|- simple o. cái dao động đơn

62479. oscillatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- lung lay, lúc lắc|- (kỹ thuật) dao động||@oscillator(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oscillatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oscillatory tính từ|- lung lay, lúc lắc|- (kỹ thuật) dao động||@oscillatory|- dao động; chấn động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oscillatory
  • Phiên âm (nếu có): [ɔsilətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của oscillatory là: tính từ|- lung lay, lúc lắc|- (kỹ thuật) dao động||@oscillatory|- dao động; chấn động

62480. oscillogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) biểu đồ dao động||@oscillogram|- (vật lí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oscillogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oscillogram danh từ|- (điện học) biểu đồ dao động||@oscillogram|- (vật lí) biểu đồ dao động, hình sóng hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oscillogram
  • Phiên âm (nếu có): [ɔsiləgræm]
  • Nghĩa tiếng việt của oscillogram là: danh từ|- (điện học) biểu đồ dao động||@oscillogram|- (vật lí) biểu đồ dao động, hình sóng hiện

62481. oscillograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) máy ghi dao động||@oscillograph|- máy ghi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ oscillograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oscillograph danh từ|- (điện học) máy ghi dao động||@oscillograph|- máy ghi dao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oscillograph
  • Phiên âm (nếu có): [ɔsiləgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của oscillograph là: danh từ|- (điện học) máy ghi dao động||@oscillograph|- máy ghi dao động

62482. oscillography nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dao động/sóng biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oscillography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oscillography danh từ|- sự dao động/sóng biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oscillography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oscillography là: danh từ|- sự dao động/sóng biển

62483. oscillometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) dao động kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oscillometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oscillometer danh từ|- (y học) dao động kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oscillometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oscillometer là: danh từ|- (y học) dao động kế

62484. oscilloscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) cái nghiệm dao động||@oscilloscope|- máy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ oscilloscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oscilloscope danh từ|- (điện học) cái nghiệm dao động||@oscilloscope|- máy hiện dọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oscilloscope
  • Phiên âm (nếu có): [ɔsiləskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của oscilloscope là: danh từ|- (điện học) cái nghiệm dao động||@oscilloscope|- máy hiện dọc

62485. oscilloscopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem oscilloscope, thuộc máy hiện sóng/dao động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oscilloscopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oscilloscopic tính từ|- xem oscilloscope, thuộc máy hiện sóng/dao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oscilloscopic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oscilloscopic là: tính từ|- xem oscilloscope, thuộc máy hiện sóng/dao động

62486. oscitance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngáp|- sự lơ đễnh, không chú ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oscitance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oscitance danh từ|- sự ngáp|- sự lơ đễnh, không chú ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oscitance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oscitance là: danh từ|- sự ngáp|- sự lơ đễnh, không chú ý

62487. oscitancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem oscitance(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oscitancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oscitancy danh từ|- xem oscitance. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oscitancy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oscitancy là: danh từ|- xem oscitance

62488. oscitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ngáp|- sự không chú ý, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oscitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oscitation danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ngáp|- sự không chú ý, sự cẩu thả, sự lơ đễnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oscitation
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔsiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của oscitation là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ngáp|- sự không chú ý, sự cẩu thả, sự lơ đễnh

62489. oscula nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem osculum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oscula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oscula danh từ|- số nhiều|- xem osculum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oscula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oscula là: danh từ|- số nhiều|- xem osculum

62490. osculant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) cùng chung tính chất|- trung gian về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osculant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osculant tính từ|- (sinh vật học) cùng chung tính chất|- trung gian về mặt tính chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osculant
  • Phiên âm (nếu có): [ɔskjulənt]
  • Nghĩa tiếng việt của osculant là: tính từ|- (sinh vật học) cùng chung tính chất|- trung gian về mặt tính chất

62491. oscular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) miệng|-(đùa cợt) (thuộc) sự h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oscular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oscular tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) miệng|-(đùa cợt) (thuộc) sự hôn hít|- (toán học) mật tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oscular
  • Phiên âm (nếu có): [ɔskjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của oscular là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) miệng|-(đùa cợt) (thuộc) sự hôn hít|- (toán học) mật tiếp

62492. osculate nghĩa tiếng việt là động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm);(đùa cợt) hôn, hôn nhau|- (sin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osculate động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm);(đùa cợt) hôn, hôn nhau|- (sinh vật học) cùng chung tính chất|- (toán học) mật tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osculate
  • Phiên âm (nếu có): [ɔskjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của osculate là: động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm);(đùa cợt) hôn, hôn nhau|- (sinh vật học) cùng chung tính chất|- (toán học) mật tiếp

62493. osculating nghĩa tiếng việt là (hình học) mật tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osculating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osculating(hình học) mật tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osculating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osculating là: (hình học) mật tiếp

62494. osculation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (đùa cợt) sự hôn hít|- (từ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ osculation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osculation danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (đùa cợt) sự hôn hít|- (từ hiếm,nghĩa hiếm);(đùa cợt) cái hôn|- (toán học) sự mật tiếp||@osculation|- (hình học) sự mật tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osculation
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔskjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của osculation là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (đùa cợt) sự hôn hít|- (từ hiếm,nghĩa hiếm);(đùa cợt) cái hôn|- (toán học) sự mật tiếp||@osculation|- (hình học) sự mật tiếp

62495. osculatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) mật tiếp||@osculatory|- (hình học) mật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ osculatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osculatory tính từ|- (toán học) mật tiếp||@osculatory|- (hình học) mật tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osculatory
  • Phiên âm (nếu có): [ɔskjulətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của osculatory là: tính từ|- (toán học) mật tiếp||@osculatory|- (hình học) mật tiếp

62496. osculatrix nghĩa tiếng việt là danh từ|- (cơ học) tuyến tiếp xúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osculatrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osculatrix danh từ|- (cơ học) tuyến tiếp xúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osculatrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osculatrix là: danh từ|- (cơ học) tuyến tiếp xúc

62497. oscule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) lổ nhỏ, lổ bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oscule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oscule danh từ|- (sinh vật học) lổ nhỏ, lổ bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oscule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oscule là: danh từ|- (sinh vật học) lổ nhỏ, lổ bào tử

62498. osculum nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều oscula|- lổ; lổ thoát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osculum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osculum danh từ|- số nhiều oscula|- lổ; lổ thoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osculum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osculum là: danh từ|- số nhiều oscula|- lổ; lổ thoát

62499. osier nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây liễu|- (định ngữ) bằng liễu gio(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osier danh từ|- (thực vật học) cây liễu|- (định ngữ) bằng liễu giỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osier
  • Phiên âm (nếu có): [ouʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của osier là: danh từ|- (thực vật học) cây liễu|- (định ngữ) bằng liễu giỏ

62500. osmatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc khứu giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osmatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osmatic tính từ|- thuộc khứu giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osmatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osmatic là: tính từ|- thuộc khứu giác

62501. osmesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngửi; khứu giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osmesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osmesis danh từ|- sự ngửi; khứu giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osmesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osmesis là: danh từ|- sự ngửi; khứu giác

62502. osmeteria nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem osmeterium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osmeteria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osmeteria danh từ|- số nhiều|- xem osmeterium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osmeteria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osmeteria là: danh từ|- số nhiều|- xem osmeterium

62503. osmeterium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều osmeteria|- (sinh vật học) mấu tuyến mùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osmeterium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osmeterium danh từ|- số nhiều osmeteria|- (sinh vật học) mấu tuyến mùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osmeterium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osmeterium là: danh từ|- số nhiều osmeteria|- (sinh vật học) mấu tuyến mùi

62504. osmic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) osimic|=osmic acid|+ axit osimic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osmic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osmic tính từ|- (hoá học) osimic|=osmic acid|+ axit osimic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osmic
  • Phiên âm (nếu có): [ɔzmik]
  • Nghĩa tiếng việt của osmic là: tính từ|- (hoá học) osimic|=osmic acid|+ axit osimic

62505. osmics nghĩa tiếng việt là danh từ|- khứu vị học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osmics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osmics danh từ|- khứu vị học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osmics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osmics là: danh từ|- khứu vị học

62506. osmiophil nghĩa tiếng việt là tính từ|- ưa axit osimic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osmiophil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osmiophil tính từ|- ưa axit osimic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osmiophil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osmiophil là: tính từ|- ưa axit osimic

62507. osmiophilic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem osmiophil(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osmiophilic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osmiophilic tính từ|- xem osmiophil. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osmiophilic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osmiophilic là: tính từ|- xem osmiophil

62508. osmium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) osimi (nguyên số hoá học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osmium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osmium danh từ|- (hoá học) osimi (nguyên số hoá học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osmium
  • Phiên âm (nếu có): [ɔzmiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của osmium là: danh từ|- (hoá học) osimi (nguyên số hoá học)

62509. osmometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thẩm thấu kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osmometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osmometer danh từ|- thẩm thấu kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osmometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osmometer là: danh từ|- thẩm thấu kế

62510. osmoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- thẩm thấu nghiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osmoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osmoscope danh từ|- thẩm thấu nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osmoscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osmoscope là: danh từ|- thẩm thấu nghiệm

62511. osmose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý), (sinh vật học); (hoá học) sự thấm lọc,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osmose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osmose danh từ|- (vật lý), (sinh vật học); (hoá học) sự thấm lọc, sự thẩm thấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osmose
  • Phiên âm (nếu có): [ɔzmous]
  • Nghĩa tiếng việt của osmose là: danh từ|- (vật lý), (sinh vật học); (hoá học) sự thấm lọc, sự thẩm thấu

62512. osmosensivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhạy cảm thẩm thấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osmosensivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osmosensivity danh từ|- tính nhạy cảm thẩm thấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osmosensivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osmosensivity là: danh từ|- tính nhạy cảm thẩm thấu

62513. osmosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý), (sinh vật học); (hoá học) sự thấm lọc,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osmosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osmosis danh từ|- (vật lý), (sinh vật học); (hoá học) sự thấm lọc, sự thẩm thấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osmosis
  • Phiên âm (nếu có): [ɔzmous]
  • Nghĩa tiếng việt của osmosis là: danh từ|- (vật lý), (sinh vật học); (hoá học) sự thấm lọc, sự thẩm thấu

62514. osmotaxis nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính theo áp suất thẩm thấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osmotaxis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osmotaxis danh từ|- tính theo áp suất thẩm thấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osmotaxis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osmotaxis là: danh từ|- tính theo áp suất thẩm thấu

62515. osmotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý), (sinh vật học); (hoá học) thấm lọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osmotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osmotic tính từ|- (vật lý), (sinh vật học); (hoá học) thấm lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osmotic
  • Phiên âm (nếu có): [ɔzmɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của osmotic là: tính từ|- (vật lý), (sinh vật học); (hoá học) thấm lọc

62516. osmund nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây vi (dương xỉ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osmund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osmund danh từ|- (thực vật học) cây vi (dương xỉ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osmund
  • Phiên âm (nếu có): [ɔzmənd]
  • Nghĩa tiếng việt của osmund là: danh từ|- (thực vật học) cây vi (dương xỉ)

62517. osmundacae nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) môn học cây vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osmundacae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osmundacae danh từ|- (thực vật học) môn học cây vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osmundacae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osmundacae là: danh từ|- (thực vật học) môn học cây vi

62518. osphradium nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ quan nhận cảm hoá học|- thể nhận mùi; thể ngửi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osphradium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osphradium danh từ|- cơ quan nhận cảm hoá học|- thể nhận mùi; thể ngửi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osphradium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osphradium là: danh từ|- cơ quan nhận cảm hoá học|- thể nhận mùi; thể ngửi

62519. osphresiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn học khứu giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osphresiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osphresiology danh từ|- môn học khứu giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osphresiology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osphresiology là: danh từ|- môn học khứu giác

62520. osphresis nghĩa tiếng việt là danh từ|- khứu giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osphresis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osphresis danh từ|- khứu giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osphresis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osphresis là: danh từ|- khứu giác

62521. osprey nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim ưng biển ((cũng) ossifrage)|- lôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osprey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osprey danh từ|- (động vật học) chim ưng biển ((cũng) ossifrage)|- lông cắm mũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osprey
  • Phiên âm (nếu có): [ɔspri]
  • Nghĩa tiếng việt của osprey là: danh từ|- (động vật học) chim ưng biển ((cũng) ossifrage)|- lông cắm mũ

62522. ossa nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem os(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ossa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ossa danh từ|- số nhiều|- xem os. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ossa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ossa là: danh từ|- số nhiều|- xem os

62523. ossature nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) sườn (một công trình)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ossature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ossature danh từ|- (kiến trúc) sườn (một công trình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ossature
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ossature là: danh từ|- (kiến trúc) sườn (một công trình)

62524. ossein nghĩa tiếng việt là danh từ|- oxein; chất xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ossein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ossein danh từ|- oxein; chất xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ossein
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ossein là: danh từ|- oxein; chất xương

62525. osselet nghĩa tiếng việt là danh từ|- xương nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osselet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osselet danh từ|- xương nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osselet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osselet là: danh từ|- xương nhỏ

62526. osseous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có xương|- hoá xương|- có nhiều xương hoá đá (tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osseous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osseous tính từ|- có xương|- hoá xương|- có nhiều xương hoá đá (tầng đất...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osseous
  • Phiên âm (nếu có): [ɔsiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của osseous là: tính từ|- có xương|- hoá xương|- có nhiều xương hoá đá (tầng đất...)

62527. ossianic nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống như của nhà ca sĩ gaelic cổ oxian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ossianic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ossianic tính từ|- giống như của nhà ca sĩ gaelic cổ oxian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ossianic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ossianic là: tính từ|- giống như của nhà ca sĩ gaelic cổ oxian

62528. ossicle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) xương nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ossicle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ossicle danh từ|- (giải phẫu) xương nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ossicle
  • Phiên âm (nếu có): [ɔsikl]
  • Nghĩa tiếng việt của ossicle là: danh từ|- (giải phẫu) xương nhỏ

62529. ossicular nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc xương nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ossicular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ossicular tính từ|- thuộc xương nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ossicular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ossicular là: tính từ|- thuộc xương nhỏ

62530. ossiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ossiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ossiferous tính từ|- có xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ossiferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ossiferous là: tính từ|- có xương

62531. ossific nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoá xương; tạo xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ossific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ossific tính từ|- hoá xương; tạo xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ossific
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ossific là: tính từ|- hoá xương; tạo xương

62532. ossification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoá xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ossification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ossification danh từ|- sự hoá xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ossification
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔsifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ossification là: danh từ|- sự hoá xương

62533. ossifrage nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim ưng biển ((cũng) osprey)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ossifrage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ossifrage danh từ|- chim ưng biển ((cũng) osprey). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ossifrage
  • Phiên âm (nếu có): [ɔsifridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của ossifrage là: danh từ|- chim ưng biển ((cũng) osprey)

62534. ossify nghĩa tiếng việt là động từ|- hoá xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ossify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ossify động từ|- hoá xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ossify
  • Phiên âm (nếu có): [ɔsifai]
  • Nghĩa tiếng việt của ossify là: động từ|- hoá xương

62535. ossivorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ossivorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ossivorous tính từ|- ăn xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ossivorous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ossivorous là: tính từ|- ăn xương

62536. ossuary nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ để hài cốt|- tiểu, bình đựng hài cốt|- hang c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ossuary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ossuary danh từ|- chỗ để hài cốt|- tiểu, bình đựng hài cốt|- hang có nhiều hài cốt xưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ossuary
  • Phiên âm (nếu có): [ɔsjuəri]
  • Nghĩa tiếng việt của ossuary là: danh từ|- chỗ để hài cốt|- tiểu, bình đựng hài cốt|- hang có nhiều hài cốt xưa

62537. osteal nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống xương; thuộc xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteal tính từ|- giống xương; thuộc xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osteal là: tính từ|- giống xương; thuộc xương

62538. osteitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteitis danh từ|- (y học) viêm xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteitis
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔstiaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của osteitis là: danh từ|- (y học) viêm xương

62539. ostembryon nghĩa tiếng việt là danh từ|- thai hoá đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostembryon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostembryon danh từ|- thai hoá đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostembryon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ostembryon là: danh từ|- thai hoá đá

62540. ostensibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem ostensible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostensibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostensibility danh từ|- xem ostensible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostensibility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ostensibility là: danh từ|- xem ostensible

62541. ostensible nghĩa tiếng việt là tính từ|- bề ngoài là, làm ra vẻ là, nói ra vẻ là (để che(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostensible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostensible tính từ|- bề ngoài là, làm ra vẻ là, nói ra vẻ là (để che giấu sự thật)|=his ostensible errand was to...|+ mục đích cuộc đi của hắn bề ngoài ra vẻ là.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostensible
  • Phiên âm (nếu có): [ɔstensəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của ostensible là: tính từ|- bề ngoài là, làm ra vẻ là, nói ra vẻ là (để che giấu sự thật)|=his ostensible errand was to...|+ mục đích cuộc đi của hắn bề ngoài ra vẻ là...

62542. ostensibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- có vẻ là, bề ngoài là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostensibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostensibly phó từ|- có vẻ là, bề ngoài là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostensibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ostensibly là: phó từ|- có vẻ là, bề ngoài là

62543. ostensive nghĩa tiếng việt là tính từ|- lộ liễu; bề ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostensive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostensive tính từ|- lộ liễu; bề ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostensive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ostensive là: tính từ|- lộ liễu; bề ngoài

62544. ostensoria nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem ostensorium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostensoria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostensoria danh từ|- số nhiều|- xem ostensorium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostensoria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ostensoria là: danh từ|- số nhiều|- xem ostensorium

62545. ostensorium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều ostensoria|- xem ostensory(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostensorium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostensorium danh từ|- số nhiều ostensoria|- xem ostensory. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostensorium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ostensorium là: danh từ|- số nhiều ostensoria|- xem ostensory

62546. ostensory nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) bình bày bánh thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostensory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostensory danh từ|- (tôn giáo) bình bày bánh thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostensory
  • Phiên âm (nếu có): [ɔstensəri]
  • Nghĩa tiếng việt của ostensory là: danh từ|- (tôn giáo) bình bày bánh thánh

62547. ostentation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phô trương, sự khoe khoang, sự vây vo, sự làm cho (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostentation danh từ|- sự phô trương, sự khoe khoang, sự vây vo, sự làm cho người ta phải để ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostentation
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔstenteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ostentation là: danh từ|- sự phô trương, sự khoe khoang, sự vây vo, sự làm cho người ta phải để ý

62548. ostentatious nghĩa tiếng việt là tính từ|- phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostentatious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostentatious tính từ|- phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostentatious
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔstenteiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ostentatious là: tính từ|- phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý

62549. ostentatiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- phô trương, khoe khoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostentatiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostentatiously phó từ|- phô trương, khoe khoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostentatiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ostentatiously là: phó từ|- phô trương, khoe khoang

62550. osteo-arthritis nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh viêm khớp xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteo-arthritis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteo-arthritis danh từ|- bệnh viêm khớp xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteo-arthritis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osteo-arthritis là: danh từ|- bệnh viêm khớp xương

62551. osteoarthritic nghĩa tiếng việt là tính từ|- viêm khớp xương mãn tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteoarthritic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteoarthritic tính từ|- viêm khớp xương mãn tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteoarthritic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osteoarthritic là: tính từ|- viêm khớp xương mãn tính

62552. osteoarthritis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm xương khớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteoarthritis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteoarthritis danh từ|- (y học) viêm xương khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteoarthritis
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔstiouɑ:θraitis]
  • Nghĩa tiếng việt của osteoarthritis là: danh từ|- (y học) viêm xương khớp

62553. osteoblast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) tế bào tạo xương, nguyên bào xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteoblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteoblast danh từ|- (giải phẫu) tế bào tạo xương, nguyên bào xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteoblast
  • Phiên âm (nếu có): [ɔstiəblɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của osteoblast là: danh từ|- (giải phẫu) tế bào tạo xương, nguyên bào xương

62554. osteoblastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem osteoblast, thuộc tế bào tạo xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteoblastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteoblastic tính từ|- xem osteoblast, thuộc tế bào tạo xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteoblastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osteoblastic là: tính từ|- xem osteoblast, thuộc tế bào tạo xương

62555. osteochondral nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc xương sụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteochondral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteochondral tính từ|- thuộc xương sụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteochondral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osteochondral là: tính từ|- thuộc xương sụn

62556. osteoclasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự huỷ xương|- phương pháp chỉnh xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteoclasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteoclasis danh từ|- (y học) sự huỷ xương|- phương pháp chỉnh xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteoclasis
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔstiɔkləsis]
  • Nghĩa tiếng việt của osteoclasis là: danh từ|- (y học) sự huỷ xương|- phương pháp chỉnh xương

62557. osteoclast nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào hủy xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteoclast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteoclast danh từ|- tế bào hủy xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteoclast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osteoclast là: danh từ|- tế bào hủy xương

62558. osteoclastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem osteoclast, thuộc tế bào hủy xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteoclastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteoclastic tính từ|- xem osteoclast, thuộc tế bào hủy xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteoclastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osteoclastic là: tính từ|- xem osteoclast, thuộc tế bào hủy xương

62559. osteocope nghĩa tiếng việt là (y học) nhức xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteocope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteocope(y học) nhức xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteocope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osteocope là: (y học) nhức xương

62560. osteocranium nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc xương sọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteocranium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteocranium tính từ|- thuộc xương sọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteocranium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osteocranium là: tính từ|- thuộc xương sọ

62561. osteocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteocyte danh từ|- tế bào xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osteocyte là: danh từ|- tế bào xương

62562. osteodentine nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất xương răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteodentine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteodentine danh từ|- chất xương răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteodentine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osteodentine là: danh từ|- chất xương răng

62563. osteogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự tạo xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteogenesis danh từ|- (sinh vật học) sự tạo xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteogenesis
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔstioudʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của osteogenesis là: danh từ|- (sinh vật học) sự tạo xương

62564. osteogenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) tạo xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteogenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteogenetic tính từ|- (sinh vật học) tạo xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteogenetic
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔstioudʤinetik]
  • Nghĩa tiếng việt của osteogenetic là: tính từ|- (sinh vật học) tạo xương

62565. osteogeny nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem osteogenesis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteogeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteogeny danh từ|- xem osteogenesis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteogeny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osteogeny là: danh từ|- xem osteogenesis

62566. osteography nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa mô tả xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteography danh từ|- khoa mô tả xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteography
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔstiɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của osteography là: danh từ|- khoa mô tả xương

62567. osteoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- tựa xương, giống xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteoid tính từ|- tựa xương, giống xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteoid
  • Phiên âm (nếu có): [ɔstiɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của osteoid là: tính từ|- tựa xương, giống xương

62568. osteolite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng vật học) oteolit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteolite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteolite danh từ|- (khoáng vật học) oteolit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteolite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osteolite là: danh từ|- (khoáng vật học) oteolit

62569. osteological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteological tính từ|- (thuộc) khoa xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteological
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔstilɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của osteological là: tính từ|- (thuộc) khoa xương

62570. osteology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteology danh từ|- khoa xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteology
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔstiɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của osteology là: danh từ|- khoa xương

62571. osteoma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) u xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteoma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteoma danh từ|- (y học) u xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteoma
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔstioumə]
  • Nghĩa tiếng việt của osteoma là: danh từ|- (y học) u xương

62572. osteomalacia nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng nhuyễn xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteomalacia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteomalacia danh từ|- chứng nhuyễn xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteomalacia
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔstiouməleiʃiə]
  • Nghĩa tiếng việt của osteomalacia là: danh từ|- chứng nhuyễn xương

62573. osteomere nghĩa tiếng việt là danh từ|- đốt xương sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteomere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteomere danh từ|- đốt xương sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteomere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osteomere là: danh từ|- đốt xương sống

62574. osteomyelitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm xương tuỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteomyelitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteomyelitis danh từ|- (y học) viêm xương tuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteomyelitis
  • Phiên âm (nếu có): [ɔstiou,maiəlaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của osteomyelitis là: danh từ|- (y học) viêm xương tuỷ

62575. osteopath nghĩa tiếng việt là danh từ|- người (biết thuật) nắn xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteopath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteopath danh từ|- người (biết thuật) nắn xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteopath
  • Phiên âm (nếu có): [ɔstiəpæθ]
  • Nghĩa tiếng việt của osteopath là: danh từ|- người (biết thuật) nắn xương

62576. osteopathic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thuật nắn xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteopathic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteopathic tính từ|- thuộc thuật nắn xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteopathic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osteopathic là: tính từ|- thuộc thuật nắn xương

62577. osteopathy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật nắn xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteopathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteopathy danh từ|- thuật nắn xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteopathy
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔstiɔpəθi]
  • Nghĩa tiếng việt của osteopathy là: danh từ|- thuật nắn xương

62578. osteoplastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tạo xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteoplastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteoplastic tính từ|- tạo xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteoplastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osteoplastic là: tính từ|- tạo xương

62579. osteoplasty nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự tạo hình xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteoplasty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteoplasty danh từ|- (y học) sự tạo hình xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteoplasty
  • Phiên âm (nếu có): [ɔstiə,plæsti]
  • Nghĩa tiếng việt của osteoplasty là: danh từ|- (y học) sự tạo hình xương

62580. osteoporosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng loãng xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteoporosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteoporosis danh từ|- chứng loãng xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteoporosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osteoporosis là: danh từ|- chứng loãng xương

62581. osteosarcoma nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều osteosarcomata|- xacôm xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteosarcoma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteosarcoma danh từ|- số nhiều osteosarcomata|- xacôm xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteosarcoma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osteosarcoma là: danh từ|- số nhiều osteosarcomata|- xacôm xương

62582. osteosarcomata nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem osteosarcoma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteosarcomata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteosarcomata danh từ|- số nhiều|- xem osteosarcoma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteosarcomata
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osteosarcomata là: danh từ|- số nhiều|- xem osteosarcoma

62583. osteospongium nghĩa tiếng việt là danh từ|- xương xốp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteospongium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteospongium danh từ|- xương xốp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteospongium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osteospongium là: danh từ|- xương xốp

62584. osteosuture nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường nối xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteosuture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteosuture danh từ|- đường nối xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteosuture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osteosuture là: danh từ|- đường nối xương

62585. osteotome nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đục xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteotome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteotome danh từ|- cái đục xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteotome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của osteotome là: danh từ|- cái đục xương

62586. osteotomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thủ thuật mở xương, thủ thuật đục xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ osteotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh osteotomy danh từ|- (y học) thủ thuật mở xương, thủ thuật đục xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:osteotomy
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔstiɔtəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của osteotomy là: danh từ|- (y học) thủ thuật mở xương, thủ thuật đục xương

62587. ostia nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem ostium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostia danh từ|- số nhiều|- xem ostium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ostia là: danh từ|- số nhiều|- xem ostium

62588. ostial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc miệng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostial tính từ|- thuộc miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ostial là: tính từ|- thuộc miệng

62589. ostiary nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) la mã người gác cổng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostiary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostiary danh từ|- (sử học) la mã người gác cổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostiary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ostiary là: danh từ|- (sử học) la mã người gác cổng

62590. ostiolar nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc miệng nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostiolar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostiolar tính từ|- thuộc miệng nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostiolar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ostiolar là: tính từ|- thuộc miệng nhỏ

62591. ostiolate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có miệng nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostiolate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostiolate tính từ|- có miệng nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostiolate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ostiolate là: tính từ|- có miệng nhỏ

62592. ostiole nghĩa tiếng việt là danh từ|- miệng nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostiole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostiole danh từ|- miệng nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostiole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ostiole là: danh từ|- miệng nhỏ

62593. ostiolum nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem ostiole(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostiolum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostiolum danh từ|- xem ostiole. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostiolum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ostiolum là: danh từ|- xem ostiole

62594. ostium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều ostia|- miệng; lổ hở; khe tim (chân khớp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostium danh từ|- số nhiều ostia|- miệng; lổ hở; khe tim (chân khớp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ostium là: danh từ|- số nhiều ostia|- miệng; lổ hở; khe tim (chân khớp)

62595. ostler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người coi chuồng ngựa (ở quán trọ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostler danh từ|- người coi chuồng ngựa (ở quán trọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostler
  • Phiên âm (nếu có): [ɔslə]
  • Nghĩa tiếng việt của ostler là: danh từ|- người coi chuồng ngựa (ở quán trọ)

62596. ostomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách mổ để tạo nên hậu môn nhân tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostomy danh từ|- cách mổ để tạo nên hậu môn nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ostomy là: danh từ|- cách mổ để tạo nên hậu môn nhân tạo

62597. ostosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự hoá xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostosis danh từ|- (sinh vật học) sự hoá xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ostosis là: danh từ|- (sinh vật học) sự hoá xương

62598. ostpolitik nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính sách bình thường hoá quan hện của phương tây (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostpolitik là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostpolitik danh từ|- chính sách bình thường hoá quan hện của phương tây với đông âu và liên xô (vào những năm 1970). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostpolitik
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ostpolitik là: danh từ|- chính sách bình thường hoá quan hện của phương tây với đông âu và liên xô (vào những năm 1970)

62599. ostracea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) loại hàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostracea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostracea danh từ|- (động vật học) loại hàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostracea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ostracea là: danh từ|- (động vật học) loại hàu

62600. ostracean nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc loại hàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostracean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostraceantính từ|- thuộc loại hàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostracean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ostracean là: tính từ|- thuộc loại hàu

62601. ostracion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá nóc hòm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostracion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostracion danh từ|- (động vật học) cá nóc hòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostracion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ostracion là: danh từ|- (động vật học) cá nóc hòm

62602. ostracise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đày, phát vãng|- khai trừ, tẩy chay, loại ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostracise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostracise ngoại động từ|- đày, phát vãng|- khai trừ, tẩy chay, loại ra ngoài (tổ chức...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostracise
  • Phiên âm (nếu có): [ɔstrəsaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của ostracise là: ngoại động từ|- đày, phát vãng|- khai trừ, tẩy chay, loại ra ngoài (tổ chức...)

62603. ostracism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đày, sự phát vãng|- sự khai trừ, sự tẩy chay; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostracism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostracism danh từ|- sự đày, sự phát vãng|- sự khai trừ, sự tẩy chay; sự loại ra ngoài (tổ chức...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostracism
  • Phiên âm (nếu có): [ɔstrəsizm]
  • Nghĩa tiếng việt của ostracism là: danh từ|- sự đày, sự phát vãng|- sự khai trừ, sự tẩy chay; sự loại ra ngoài (tổ chức...)

62604. ostracize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đày, phát vãng|- khai trừ, tẩy chay, loại ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostracize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostracize ngoại động từ|- đày, phát vãng|- khai trừ, tẩy chay, loại ra ngoài (tổ chức...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostracize
  • Phiên âm (nếu có): [ɔstrəsaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của ostracize là: ngoại động từ|- đày, phát vãng|- khai trừ, tẩy chay, loại ra ngoài (tổ chức...)

62605. ostracode nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) bộ vỏ xíu (động vật thân giáp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostracode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostracode danh từ|- (động vật học) bộ vỏ xíu (động vật thân giáp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostracode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ostracode là: danh từ|- (động vật học) bộ vỏ xíu (động vật thân giáp)

62606. ostracoderm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) bộ cá giáp (hoá thạch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostracoderm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostracoderm danh từ|- (động vật học) bộ cá giáp (hoá thạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostracoderm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ostracoderm là: danh từ|- (động vật học) bộ cá giáp (hoá thạch)

62607. ostreiculture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nuôi trai sò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostreiculture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostreiculture danh từ|- sự nuôi trai sò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostreiculture
  • Phiên âm (nếu có): [ɔstriikʌltʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của ostreiculture là: danh từ|- sự nuôi trai sò

62608. ostreiculturist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nuôi trai sò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostreiculturist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostreiculturist danh từ|- người nuôi trai sò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostreiculturist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ostreiculturist là: danh từ|- người nuôi trai sò

62609. ostreophagous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn trai sò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostreophagous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostreophagous tính từ|- ăn trai sò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostreophagous
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔstriɔfəgəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ostreophagous là: tính từ|- ăn trai sò

62610. ostrich nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) đà điểu châu phi|- có bộ máy tiêu h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostrich là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostrich danh từ|- (động vật học) đà điểu châu phi|- có bộ máy tiêu hoá tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostrich
  • Phiên âm (nếu có): [ɔstritʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của ostrich là: danh từ|- (động vật học) đà điểu châu phi|- có bộ máy tiêu hoá tốt

62611. ostrich-farm nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại nuôi đà điểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostrich-farm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostrich-farm danh từ|- trại nuôi đà điểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostrich-farm
  • Phiên âm (nếu có): [ɔstritʃfɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của ostrich-farm là: danh từ|- trại nuôi đà điểu

62612. ostrich-like nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng đà điểu (ăn nhiều)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostrich-like là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostrich-like tính từ|- dạng đà điểu (ăn nhiều). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostrich-like
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ostrich-like là: tính từ|- dạng đà điểu (ăn nhiều)

62613. ostrich-plum nghĩa tiếng việt là danh từ|- lông đà điểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostrich-plum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostrich-plum danh từ|- lông đà điểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostrich-plum
  • Phiên âm (nếu có): [ɔstritʃplu:m]
  • Nghĩa tiếng việt của ostrich-plum là: danh từ|- lông đà điểu

62614. ostrich-policy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính sách đà điểu (tự mình dối mình)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostrich-policy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostrich-policy danh từ|- chính sách đà điểu (tự mình dối mình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostrich-policy
  • Phiên âm (nếu có): [ɔstritʃpɔlisi]
  • Nghĩa tiếng việt của ostrich-policy là: danh từ|- chính sách đà điểu (tự mình dối mình)

62615. ostrichism nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem ostrich-policy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostrichism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostrichism danh từ|- xem ostrich-policy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostrichism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ostrichism là: danh từ|- xem ostrich-policy

62616. ostrogothic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem ostrogoth thuộc người đông-gốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostrogothic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostrogothic tính từ|- xem ostrogoth thuộc người đông-gốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostrogothic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ostrogothic là: tính từ|- xem ostrogoth thuộc người đông-gốt

62617. ostyak nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng oxtiăc (họ ugo ở tây xibia)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ostyak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ostyak danh từ|- tiếng oxtiăc (họ ugo ở tây xibia). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ostyak
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ostyak là: danh từ|- tiếng oxtiăc (họ ugo ở tây xibia)

62618. ot nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của old testament|- kinh cựu ước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ot danh từ|- vt của old testament|- kinh cựu ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ot là: danh từ|- vt của old testament|- kinh cựu ước

62619. otalgia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự đau tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otalgia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otalgia danh từ|- (y học) sự đau tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otalgia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của otalgia là: danh từ|- (y học) sự đau tai

62620. otalgic nghĩa tiếng việt là danh từ|- đau tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otalgic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otalgic danh từ|- đau tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otalgic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của otalgic là: danh từ|- đau tai

62621. otalgy nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh đau tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otalgy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otalgy danh từ|- bệnh đau tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otalgy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của otalgy là: danh từ|- bệnh đau tai

62622. otary nghĩa tiếng việt là danh từ|- con sư tử biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otary danh từ|- con sư tử biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của otary là: danh từ|- con sư tử biển

62623. other nghĩa tiếng việt là tính từ|- khác|=we have other evidence|+ chúng tôi có chứng cớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ other là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh other tính từ|- khác|=we have other evidence|+ chúng tôi có chứng cớ khác|=it was none other than nam|+ không phải ai khác mà chính là nam|- kia|=now open the other eye|+ bây giờ mở mắt kia ra|- (xem) every|- (xem) day|- mặt khác|* danh từ & đại từ|- người khác, vật khác, cái khác|=the six other are late|+ sáu người kia đến chậm|=give me some others|+ đưa cho tôi một vài cái khác|* phó từ|- khác, cách khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:other
  • Phiên âm (nếu có): [ʌðə]
  • Nghĩa tiếng việt của other là: tính từ|- khác|=we have other evidence|+ chúng tôi có chứng cớ khác|=it was none other than nam|+ không phải ai khác mà chính là nam|- kia|=now open the other eye|+ bây giờ mở mắt kia ra|- (xem) every|- (xem) day|- mặt khác|* danh từ & đại từ|- người khác, vật khác, cái khác|=the six other are late|+ sáu người kia đến chậm|=give me some others|+ đưa cho tôi một vài cái khác|* phó từ|- khác, cách khác

62624. other than nghĩa tiếng việt là giới từ|- trừ, ngoài|- khác với, không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ other than là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh other than giới từ|- trừ, ngoài|- khác với, không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:other than
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của other than là: giới từ|- trừ, ngoài|- khác với, không

62625. other thíng equal nghĩa tiếng việt là (econ) các điều kiện khác không đổi.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ other thíng equal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh other thíng equal(econ) các điều kiện khác không đổi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:other thíng equal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của other thíng equal là: (econ) các điều kiện khác không đổi.

62626. other world nghĩa tiếng việt là danh từ|- thế giới bên kia, kiếp sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ other world là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh other world danh từ|- thế giới bên kia, kiếp sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:other world
  • Phiên âm (nếu có): [ʌðəwə:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của other world là: danh từ|- thế giới bên kia, kiếp sau

62627. other-directed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị ảnh hưởng bên ngoài chi phí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ other-directed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh other-directed tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị ảnh hưởng bên ngoài chi phí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:other-directed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌðədi,rektid]
  • Nghĩa tiếng việt của other-directed là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị ảnh hưởng bên ngoài chi phí

62628. other-world nghĩa tiếng việt là #-worldly) /ʌðə,wə:ldli/|* tính từ|- (thuộc) thế giới bên kia, ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ other-world là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh other-world #-worldly) /ʌðə,wə:ldli/|* tính từ|- (thuộc) thế giới bên kia, (thuộc) kiếp sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:other-world
  • Phiên âm (nếu có): [ʌðəwə:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của other-world là: #-worldly) /ʌðə,wə:ldli/|* tính từ|- (thuộc) thế giới bên kia, (thuộc) kiếp sau

62629. other-worldly nghĩa tiếng việt là #-worldly) /ʌðə,wə:ldli/|* tính từ|- (thuộc) thế giới bên kia, ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ other-worldly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh other-worldly #-worldly) /ʌðə,wə:ldli/|* tính từ|- (thuộc) thế giới bên kia, (thuộc) kiếp sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:other-worldly
  • Phiên âm (nếu có): [ʌðəwə:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của other-worldly là: #-worldly) /ʌðə,wə:ldli/|* tính từ|- (thuộc) thế giới bên kia, (thuộc) kiếp sau

62630. otherness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khác, sự khác biệt|- vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otherness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otherness danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khác, sự khác biệt|- vật khác (với vật đang nói đến...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otherness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌðənis]
  • Nghĩa tiếng việt của otherness là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khác, sự khác biệt|- vật khác (với vật đang nói đến...)

62631. others nghĩa tiếng việt là đại từ|- những người khác; những vật khác|= some people like c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ others là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh othersđại từ|- những người khác; những vật khác|= some people like cars, others like motorbikes|+ một số người thích xe ô tô, những người khác thì thích xe gắn máy|= we must help others needier than ourselves|+ chúng ta phải giúp đỡ những người khác túng thiếu hơn chúng ta|- (the others) những người hoặc vật còn lại trong một nhóm; những người/vật khác/kia|= he is the only person to help poor pupils - none of the others bothered|+ ông ta là người duy nhất giúp đỡ học sinh nghèo - những người khác chẳng ai quan tâm đến|= i went swimming while the others played tennis|+ tôi đi bơi, còn những người khác chơi quần vợt|= i cant do the fourth and fifth questions but ive done all the others|+ tôi không làm được câu hỏi thứ tư và thứ năm, nhưng đã làm được tất cả các câu hỏi khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:others
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của others là: đại từ|- những người khác; những vật khác|= some people like cars, others like motorbikes|+ một số người thích xe ô tô, những người khác thì thích xe gắn máy|= we must help others needier than ourselves|+ chúng ta phải giúp đỡ những người khác túng thiếu hơn chúng ta|- (the others) những người hoặc vật còn lại trong một nhóm; những người/vật khác/kia|= he is the only person to help poor pupils - none of the others bothered|+ ông ta là người duy nhất giúp đỡ học sinh nghèo - những người khác chẳng ai quan tâm đến|= i went swimming while the others played tennis|+ tôi đi bơi, còn những người khác chơi quần vợt|= i cant do the fourth and fifth questions but ive done all the others|+ tôi không làm được câu hỏi thứ tư và thứ năm, nhưng đã làm được tất cả các câu hỏi khác

62632. otherwhence nghĩa tiếng việt là phó từ|- từ nơi khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otherwhence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otherwhence phó từ|- từ nơi khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otherwhence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của otherwhence là: phó từ|- từ nơi khác

62633. otherwhere nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở nơi khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otherwhere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otherwhere phó từ|- ở nơi khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otherwhere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của otherwhere là: phó từ|- ở nơi khác

62634. otherwhile nghĩa tiếng việt là phó từ|- vào lúc khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otherwhile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otherwhile phó từ|- vào lúc khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otherwhile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của otherwhile là: phó từ|- vào lúc khác

62635. otherwise nghĩa tiếng việt là phó từ|- khác, cách khác|=he could not have acted otherwise|+ an(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otherwise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otherwise phó từ|- khác, cách khác|=he could not have acted otherwise|+ anh ta đã không hành động khác được|- nếu không thì...|=seize the chance, otherwise you will regret it|+ nắm lấy dịp đó, nếu không anh sẽ hối tiếc|- mặt khác, về mặt khác|=he is unruly, but not otherwise blameworthy|+ nó ngang ngạnh, nhưng về mặt khác thì không đáng khiển trách||@otherwise|- cách khác, khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otherwise
  • Phiên âm (nếu có): [ʌðəwaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của otherwise là: phó từ|- khác, cách khác|=he could not have acted otherwise|+ anh ta đã không hành động khác được|- nếu không thì...|=seize the chance, otherwise you will regret it|+ nắm lấy dịp đó, nếu không anh sẽ hối tiếc|- mặt khác, về mặt khác|=he is unruly, but not otherwise blameworthy|+ nó ngang ngạnh, nhưng về mặt khác thì không đáng khiển trách||@otherwise|- cách khác, khác

62636. otherwise-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- có xu hướng khác, có ý kiến khác (với thông thườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otherwise-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otherwise-minded tính từ|- có xu hướng khác, có ý kiến khác (với thông thường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otherwise-minded
  • Phiên âm (nếu có): [ʌðəwaizmaindid]
  • Nghĩa tiếng việt của otherwise-minded là: tính từ|- có xu hướng khác, có ý kiến khác (với thông thường)

62637. othman nghĩa tiếng việt là như ottoman(…)


Nghĩa tiếng việt của từ othman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh othmannhư ottoman. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:othman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của othman là: như ottoman

62638. otic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otic tính từ|- (thuộc) tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otic
  • Phiên âm (nếu có): [outik]
  • Nghĩa tiếng việt của otic là: tính từ|- (thuộc) tai

62639. otidium nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi thính giác; túi thăng bằng (bình nang)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otidium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otidium danh từ|- túi thính giác; túi thăng bằng (bình nang). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otidium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của otidium là: danh từ|- túi thính giác; túi thăng bằng (bình nang)

62640. otiose nghĩa tiếng việt là tính từ|- lười biếng|- rỗ rãi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vô íc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otiose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otiose tính từ|- lười biếng|- rỗ rãi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vô ích, vô tác dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otiose
  • Phiên âm (nếu có): [ouʃious]
  • Nghĩa tiếng việt của otiose là: tính từ|- lười biếng|- rỗ rãi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vô ích, vô tác dụng

62641. otioseness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lười biếng|- sự rỗi rãi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otioseness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otioseness danh từ|- sự lười biếng|- sự rỗi rãi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất vô ích, tính chất vô tác dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otioseness
  • Phiên âm (nếu có): [ouʃiousnis]
  • Nghĩa tiếng việt của otioseness là: danh từ|- sự lười biếng|- sự rỗi rãi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất vô ích, tính chất vô tác dụng

62642. otiosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lười biếng|- sự rỗi rãi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otiosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otiosity danh từ|- sự lười biếng|- sự rỗi rãi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất vô ích, tính chất vô tác dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otiosity
  • Phiên âm (nếu có): [ouʃiousnis]
  • Nghĩa tiếng việt của otiosity là: danh từ|- sự lười biếng|- sự rỗi rãi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất vô ích, tính chất vô tác dụng

62643. otitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otitis danh từ|- (y học) viêm tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otitis
  • Phiên âm (nếu có): [outaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của otitis là: danh từ|- (y học) viêm tai

62644. otitis media nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm tai giữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otitis media là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otitis media danh từ|- (y học) viêm tai giữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otitis media
  • Phiên âm (nếu có): [outaitismediə]
  • Nghĩa tiếng việt của otitis media là: danh từ|- (y học) viêm tai giữa

62645. oto- nghĩa tiếng việt là xem ot-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oto- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oto-xem ot-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oto-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oto- là: xem ot-

62646. otocyst nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem otidium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otocyst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otocyst danh từ|- xem otidium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otocyst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của otocyst là: danh từ|- xem otidium

62647. otolaryngology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) khoa tai họng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otolaryngology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otolaryngology danh từ|- (y học) khoa tai họng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otolaryngology
  • Phiên âm (nếu có): [outə,læriɳgɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của otolaryngology là: danh từ|- (y học) khoa tai họng

62648. otolith nghĩa tiếng việt là danh từ|- sỏi thính giác; sỏi tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otolith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otolith danh từ|- sỏi thính giác; sỏi tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otolith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của otolith là: danh từ|- sỏi thính giác; sỏi tai

62649. otolithic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem otolith, chỉ thuộc về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otolithic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otolithic tính từ|- xem otolith, chỉ thuộc về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otolithic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của otolithic là: tính từ|- xem otolith, chỉ thuộc về

62650. otological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) khoa tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otological tính từ|- (y học) (thuộc) khoa tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otological
  • Phiên âm (nếu có): [,outəlɔdʤikel]
  • Nghĩa tiếng việt của otological là: tính từ|- (y học) (thuộc) khoa tai

62651. otologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bác sĩ khoa tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otologist danh từ|- (y học) bác sĩ khoa tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otologist
  • Phiên âm (nếu có): [outɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của otologist là: danh từ|- (y học) bác sĩ khoa tai

62652. otology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) khoa tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otology danh từ|- (y học) khoa tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otology
  • Phiên âm (nếu có): [outɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của otology là: danh từ|- (y học) khoa tai

62653. otolpathy nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otolpathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otolpathy danh từ|- bệnh tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otolpathy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của otolpathy là: danh từ|- bệnh tai

62654. otophone nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống nghe (cho người nghễnh ngãng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otophone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otophone danh từ|- ống nghe (cho người nghễnh ngãng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otophone
  • Phiên âm (nếu có): [outəfoun]
  • Nghĩa tiếng việt của otophone là: danh từ|- ống nghe (cho người nghễnh ngãng...)

62655. otorhinolaryngologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otorhinolaryngologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otorhinolaryngologist danh từ|- bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otorhinolaryngologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của otorhinolaryngologist là: danh từ|- bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng

62656. otorhinolaryngology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) khoa tai mũi họng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otorhinolaryngology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otorhinolaryngology danh từ|- (y học) khoa tai mũi họng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otorhinolaryngology
  • Phiên âm (nếu có): [outə,rainəlæriɳgɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của otorhinolaryngology là: danh từ|- (y học) khoa tai mũi họng

62657. otorrhea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng chảy nước tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otorrhea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otorrhea danh từ|- (y học) chứng chảy nước tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otorrhea
  • Phiên âm (nếu có): [,outəri:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của otorrhea là: danh từ|- (y học) chứng chảy nước tai

62658. otosclerosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng xơ cứng tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otosclerosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otosclerosis danh từ|- (y học) chứng xơ cứng tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otosclerosis
  • Phiên âm (nếu có): [,outəskliərousis]
  • Nghĩa tiếng việt của otosclerosis là: danh từ|- (y học) chứng xơ cứng tai

62659. otoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) ống soi tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otoscope danh từ|- (y học) ống soi tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otoscope
  • Phiên âm (nếu có): [outəskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của otoscope là: danh từ|- (y học) ống soi tai

62660. ottava rima nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoạn thơ tám câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ottava rima là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ottava rima danh từ|- đoạn thơ tám câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ottava rima
  • Phiên âm (nếu có): [ɔttɑ:vəri:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của ottava rima là: danh từ|- đoạn thơ tám câu

62661. otter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con rái cá|- bộ lông rái cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otter danh từ|- (động vật học) con rái cá|- bộ lông rái cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otter
  • Phiên âm (nếu có): [ɔtə]
  • Nghĩa tiếng việt của otter là: danh từ|- (động vật học) con rái cá|- bộ lông rái cá

62662. otter-dog nghĩa tiếng việt là #-hound) /ɔtəhaund/|* danh từ|- chó săn rái cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otter-dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otter-dog #-hound) /ɔtəhaund/|* danh từ|- chó săn rái cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otter-dog
  • Phiên âm (nếu có): [ɔtədɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của otter-dog là: #-hound) /ɔtəhaund/|* danh từ|- chó săn rái cá

62663. otter-hound nghĩa tiếng việt là #-hound) /ɔtəhaund/|* danh từ|- chó săn rái cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otter-hound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otter-hound #-hound) /ɔtəhaund/|* danh từ|- chó săn rái cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otter-hound
  • Phiên âm (nếu có): [ɔtədɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của otter-hound là: #-hound) /ɔtəhaund/|* danh từ|- chó săn rái cá

62664. otter-skin nghĩa tiếng việt là danh từ|- da rái cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otter-skin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otter-skin danh từ|- da rái cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otter-skin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của otter-skin là: danh từ|- da rái cá

62665. otter-spear nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái lao đâm rái cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otter-spear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otter-spear danh từ|- cái lao đâm rái cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otter-spear
  • Phiên âm (nếu có): [ɔtəspiə]
  • Nghĩa tiếng việt của otter-spear là: danh từ|- cái lao đâm rái cá

62666. otto nghĩa tiếng việt là danh từ|- tinh dầu hoa hồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ otto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh otto danh từ|- tinh dầu hoa hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:otto
  • Phiên âm (nếu có): [ætə]
  • Nghĩa tiếng việt của otto là: danh từ|- tinh dầu hoa hồng

62667. ottoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế dài có đệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ottoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ottoman danh từ|- ghế dài có đệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ottoman
  • Phiên âm (nếu có): [ɔtəmən]
  • Nghĩa tiếng việt của ottoman là: danh từ|- ghế dài có đệm

62668. ou nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của open university|- trường đại học mở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ou là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ou danh từ|- vt của open university|- trường đại học mở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ou
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ou là: danh từ|- vt của open university|- trường đại học mở

62669. ouananiche nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá hồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ouananiche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ouananiche danh từ|- (động vật học) cá hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ouananiche
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ouananiche là: danh từ|- (động vật học) cá hồi

62670. oubit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) woobut(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oubit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oubit danh từ|- (như) woobut. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oubit
  • Phiên âm (nếu có): [u:bit]
  • Nghĩa tiếng việt của oubit là: danh từ|- (như) woobut

62671. oubliette nghĩa tiếng việt là danh từ|- hầm giam bí mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oubliette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oubliette danh từ|- hầm giam bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oubliette
  • Phiên âm (nếu có): [,u:bliet]
  • Nghĩa tiếng việt của oubliette là: danh từ|- hầm giam bí mật

62672. ouch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) mốc, khoá (có nạm châu báu)|- ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ouch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ouch danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) mốc, khoá (có nạm châu báu)|- ngọc nạm, kim cương nạm (vào nữ trang). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ouch
  • Phiên âm (nếu có): [autʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của ouch là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) mốc, khoá (có nạm châu báu)|- ngọc nạm, kim cương nạm (vào nữ trang)

62673. ought nghĩa tiếng việt là trợ động từ|- phải|=we ought to love our fatherland|+ chúng ta p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ought trợ động từ|- phải|=we ought to love our fatherland|+ chúng ta phải yêu tổ quốc|- nên|=you ought to go and see him|+ anh nên đi thăm nó|* danh từ|- nuôi ,4æʃ!æɔ5ɜɜ8θaught. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ought
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của ought là: trợ động từ|- phải|=we ought to love our fatherland|+ chúng ta phải yêu tổ quốc|- nên|=you ought to go and see him|+ anh nên đi thăm nó|* danh từ|- nuôi ,4æʃ!æɔ5ɜɜ8θaught

62674. ouija nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảng chữ để xin thẻ thánh, bảng thẻ ((cũng) ouija (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ouija là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ouija danh từ|- bảng chữ để xin thẻ thánh, bảng thẻ ((cũng) ouija board). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ouija
  • Phiên âm (nếu có): [wi:dʤɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của ouija là: danh từ|- bảng chữ để xin thẻ thánh, bảng thẻ ((cũng) ouija board)

62675. ounce nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt) oz|- aoxơ (đơn vị đo lường bằng 28, 35 g)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ounce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ounce danh từ|- (viết tắt) oz|- aoxơ (đơn vị đo lường bằng 28, 35 g)|* (thơ ca)|- giống mèo rừng|- (động vật học) báo tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ounce
  • Phiên âm (nếu có): [auns]
  • Nghĩa tiếng việt của ounce là: danh từ|- (viết tắt) oz|- aoxơ (đơn vị đo lường bằng 28, 35 g)|* (thơ ca)|- giống mèo rừng|- (động vật học) báo tuyết

62676. ouphe nghĩa tiếng việt là danh từ|- yêu ma; ác quỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ouphe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ouphe danh từ|- yêu ma; ác quỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ouphe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ouphe là: danh từ|- yêu ma; ác quỉ

62677. our nghĩa tiếng việt là tính từ sở hữu|- của chúng ta, của chúng tôi, của chúng mì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ our là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh our tính từ sở hữu|- của chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình|=in our opinion|+ theo ý kiến chúng tôi|- của trẫm (vua chúa...)|- thượng đế|- đức chúa giê-xu (đối với người theo đạo thiên chúa)|- đức mẹ đồng trinh (đối với người theo đạo thiên chúa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:our
  • Phiên âm (nếu có): [auə]
  • Nghĩa tiếng việt của our là: tính từ sở hữu|- của chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình|=in our opinion|+ theo ý kiến chúng tôi|- của trẫm (vua chúa...)|- thượng đế|- đức chúa giê-xu (đối với người theo đạo thiên chúa)|- đức mẹ đồng trinh (đối với người theo đạo thiên chúa)

62678. our-station nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạm tiền tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ our-station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh our-station danh từ|- trạm tiền tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:our-station
  • Phiên âm (nếu có): [autsteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của our-station là: danh từ|- trạm tiền tiêu

62679. ours nghĩa tiếng việt là đại từ sở hữu|- cái của chúng ta, cái của chúng tôi, cái c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ours là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ours đại từ sở hữu|- cái của chúng ta, cái của chúng tôi, cái của chúng mình|=ours is a large family|+ gia đình chúng tôi là một gia đình lớn|- trung đoàn của chúng ta, đội của chúng ta, trung đoàn của chúng tôi, đội của chúng tôi|=jones of ours|+ giôn ở đội của chúng tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ours
  • Phiên âm (nếu có): [auəz]
  • Nghĩa tiếng việt của ours là: đại từ sở hữu|- cái của chúng ta, cái của chúng tôi, cái của chúng mình|=ours is a large family|+ gia đình chúng tôi là một gia đình lớn|- trung đoàn của chúng ta, đội của chúng ta, trung đoàn của chúng tôi, đội của chúng tôi|=jones of ours|+ giôn ở đội của chúng tôi

62680. ourself nghĩa tiếng việt là đại từ phản thân|- số ít của ourselves (chỉ dùng khi một vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ourself là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ourself đại từ phản thân|- số ít của ourselves (chỉ dùng khi một vị vua chúa tự xưng, hoặc trường hợp này cũng dùng số nhiều khi một nhà báo, một người bình thường tự xưng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ourself
  • Phiên âm (nếu có): [,auəself]
  • Nghĩa tiếng việt của ourself là: đại từ phản thân|- số ít của ourselves (chỉ dùng khi một vị vua chúa tự xưng, hoặc trường hợp này cũng dùng số nhiều khi một nhà báo, một người bình thường tự xưng)

62681. ourselves nghĩa tiếng việt là đại từ phản thân|- bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ourselves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ourselves đại từ phản thân|- bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình|=we ourselves will see to it|+ bản thân chúng tôi sẽ chăm lo việc đó|- chúng tôi, chúng mình (khi nói trước công chúng, khi viết một bài báo không ký tên)|=it will do good to all and to ourselves|+ cái đó sẽ có lợi cho mọi người và cho chúng mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ourselves
  • Phiên âm (nếu có): [,auəselvz]
  • Nghĩa tiếng việt của ourselves là: đại từ phản thân|- bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình|=we ourselves will see to it|+ bản thân chúng tôi sẽ chăm lo việc đó|- chúng tôi, chúng mình (khi nói trước công chúng, khi viết một bài báo không ký tên)|=it will do good to all and to ourselves|+ cái đó sẽ có lợi cho mọi người và cho chúng mình

62682. ousel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim hét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ousel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ousel danh từ|- (động vật học) chim hét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ousel
  • Phiên âm (nếu có): [u:zl]
  • Nghĩa tiếng việt của ousel là: danh từ|- (động vật học) chim hét

62683. oust nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đuổi, trục xuất; hất cẳng|- tước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oust ngoại động từ|- đuổi, trục xuất; hất cẳng|- tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oust
  • Phiên âm (nếu có): [aust]
  • Nghĩa tiếng việt của oust là: ngoại động từ|- đuổi, trục xuất; hất cẳng|- tước

62684. ouster nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự trục xuất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ouster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ouster danh từ|- (pháp lý) sự trục xuất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đuổi, sự trục xuất; sự hất cẳng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ đuổi, kẻ trục xuất; kẻ hất cẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ouster
  • Phiên âm (nếu có): [austə]
  • Nghĩa tiếng việt của ouster là: danh từ|- (pháp lý) sự trục xuất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đuổi, sự trục xuất; sự hất cẳng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ đuổi, kẻ trục xuất; kẻ hất cẳng

62685. out nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngoài, ở ngoài, ra ngoài|=to be out in the rain|+ ở n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh out phó từ|- ngoài, ở ngoài, ra ngoài|=to be out in the rain|+ ở ngoài mưa|=to be out|+ đi vắng|=to put out to sea|+ ra khơi|=to be out at sea|+ ở ngoài khơi|- ra|=the war broke out|+ chiến tranh nổ ra|=to spread out|+ trải rộng ra|=to lenngthen out|+ dài ra|=to dead out|+ chia ra|=to pick out|+ chọn ra|- hẳn, hoàn toàn hết|=to dry out|+ khô hẳn|=to be tired out|+ mệt lử|=to die out|+ chết hẳn|=before the week is out|+ trước khi hết tuần|=have you read it out?|+ anh ta đã đọc hết cuốn sách đó chưa?|=he would not hear me out|+ nó nhất định không nghe tôi nói hết đã|- không nắm chính quyền|=tories are out|+ đảng bảo thủ (anh) không nắm chính quyền|- đang bãi công|=miners are out|+ công nhân mỏ đang bãi công|- tắt, không cháy|=the fire is out|+ đám cháy tắt|=to turn out the light|+ tắt đèn|- không còn là mốt nữa|=top hats are out|+ mũ chóp cao không còn là mốt nữa|- to thẳng, rõ ra|=to sing out|+ hát to|=to speak out|+ nói to; nói thẳng|=to have it out with somebody|+ giải thích cho rõ ra với ai, nói thẳng ra với ai|- sai khớp, trật khớp, trẹo xương|=arm is out|+ cánh tay bị trẹo xương|- gục, bất tỉnh|=to knock out|+ đánh gục, đánh bất tỉnh, cho đo ván|=to pass out|+ ngất đi, bất tỉnh|- sai, lầm|=to be out in ones calculations|+ sai trong sự tính toán|- không như bình thường, bối rối, luống cuống, lúng túng|=the news put him out|+ tin đó làm anh ra bối rối|=i have forgotten my part and i am out|+ tôi quên mất phần vở (kịch) của tôi và tôi cuống lên|- đã xuất bản (sách); đã nở (gà con); đã được cho ra giao du (con gái mới lớn lên); đã truyền đi (bức điện)|- (thông tục) hoàn toàn, hết sức, hết lực; toàn tâm toàn ý|- đã dậy ra ngoài được (sau khi ốm khỏi)|- bỏ xa, không thể so sánh được với|- đang đi tìm cái gì; theo đuổi cái gì; quyết tâm kiếm bằng được cái gì|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thoát khỏi cảnh khó khăn, thoát khỏi cảnh hiểm nghèo|- ra ngoài, ra khỏi, ngoài|=out of the house|+ ra khỏi nhà|=out of reach|+ ngoài tầm với|=out of danger|+ thoát khỏi cảnh hiểm nguy|- vì|=out of curiosity|+ vì tò mò|=out of pity|+ vì lòng trắc ẩn|=out of mecessity|+ vì cần thiết|- bằng|=made out of stone|+ làm bằng đá|- cách xa, cách|=three kilometers out of hanoi|+ cách hà nội ba kilômet|=out of sight out of mind|+ xa mặt cách lòng|- sai lạc|=to sing out of tune|+ hát sai, hát lạc điệu|=out of drawing|+ vẽ sai|- trong, trong đám|=nine out of ten|+ chín trong mười cái (lần...)|=to take one out of the lot|+ lấy ra một cái trong đám|- hết; mất|=to be out of money|+ hết tiền|=to be out of patience|+ không kiên nhẫn được nữa, không nhịn được nữa|=to be out of ones mind|+ mất bình tĩnh|=to cheat someone out of his money|+ lừa ai lấy hết tiền|- không|=out of doubt|+ không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn|=out of number|+ không đếm xuể, vô số|=out of place|+ không đúng chỗ, không đúng lúc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quyết tâm, gắng sức (làm điều gì)|- cút đi, cút khỏi, ra khỏi|=out with him!|+ tống cổ nó ra!|=out with it!|+ nói ra đi!, cứ nói đi!|- bất hoà, xích mích, không thân thiện|=to be out with somebody|+ xích mích với ai, không thân thiện với ai|* danh từ|- từ ở... ra, từ... ra|=from out the room came a voice|+ một giọng nói vọng từ trong buồng ra|- ở ngoài, ngoài|=out this window|+ ở ngoài cửa sổ này|* tính từ|- ở ngoài, ở xa|=an out match|+ một trận đấu ở sân khác (không phải ở sân nhà)|- quả|=out size|+ cỡ quá khổ|* danh từ|- (số nhiều) (chính trị) (the outs) đảng không nắm chính quyền|- (ngành in) sự bỏ sót chữ; chữ bỏ sót|- (thể dục,thể thao) quả bóng đánh ra ngoài sân (quần vợt)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lối thoát; cách cáo từ, cách thoái thác|- (xem) in|* ngoại động từ (từ lóng)|- (thông tục) tống cổ nó đi|- (thể dục,thể thao) cho nó đo ván (quyền anh)|* nội động từ|- lộ ra (điều bí mật...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:out
  • Phiên âm (nếu có): [aut]
  • Nghĩa tiếng việt của out là: phó từ|- ngoài, ở ngoài, ra ngoài|=to be out in the rain|+ ở ngoài mưa|=to be out|+ đi vắng|=to put out to sea|+ ra khơi|=to be out at sea|+ ở ngoài khơi|- ra|=the war broke out|+ chiến tranh nổ ra|=to spread out|+ trải rộng ra|=to lenngthen out|+ dài ra|=to dead out|+ chia ra|=to pick out|+ chọn ra|- hẳn, hoàn toàn hết|=to dry out|+ khô hẳn|=to be tired out|+ mệt lử|=to die out|+ chết hẳn|=before the week is out|+ trước khi hết tuần|=have you read it out?|+ anh ta đã đọc hết cuốn sách đó chưa?|=he would not hear me out|+ nó nhất định không nghe tôi nói hết đã|- không nắm chính quyền|=tories are out|+ đảng bảo thủ (anh) không nắm chính quyền|- đang bãi công|=miners are out|+ công nhân mỏ đang bãi công|- tắt, không cháy|=the fire is out|+ đám cháy tắt|=to turn out the light|+ tắt đèn|- không còn là mốt nữa|=top hats are out|+ mũ chóp cao không còn là mốt nữa|- to thẳng, rõ ra|=to sing out|+ hát to|=to speak out|+ nói to; nói thẳng|=to have it out with somebody|+ giải thích cho rõ ra với ai, nói thẳng ra với ai|- sai khớp, trật khớp, trẹo xương|=arm is out|+ cánh tay bị trẹo xương|- gục, bất tỉnh|=to knock out|+ đánh gục, đánh bất tỉnh, cho đo ván|=to pass out|+ ngất đi, bất tỉnh|- sai, lầm|=to be out in ones calculations|+ sai trong sự tính toán|- không như bình thường, bối rối, luống cuống, lúng túng|=the news put him out|+ tin đó làm anh ra bối rối|=i have forgotten my part and i am out|+ tôi quên mất phần vở (kịch) của tôi và tôi cuống lên|- đã xuất bản (sách); đã nở (gà con); đã được cho ra giao du (con gái mới lớn lên); đã truyền đi (bức điện)|- (thông tục) hoàn toàn, hết sức, hết lực; toàn tâm toàn ý|- đã dậy ra ngoài được (sau khi ốm khỏi)|- bỏ xa, không thể so sánh được với|- đang đi tìm cái gì; theo đuổi cái gì; quyết tâm kiếm bằng được cái gì|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thoát khỏi cảnh khó khăn, thoát khỏi cảnh hiểm nghèo|- ra ngoài, ra khỏi, ngoài|=out of the house|+ ra khỏi nhà|=out of reach|+ ngoài tầm với|=out of danger|+ thoát khỏi cảnh hiểm nguy|- vì|=out of curiosity|+ vì tò mò|=out of pity|+ vì lòng trắc ẩn|=out of mecessity|+ vì cần thiết|- bằng|=made out of stone|+ làm bằng đá|- cách xa, cách|=three kilometers out of hanoi|+ cách hà nội ba kilômet|=out of sight out of mind|+ xa mặt cách lòng|- sai lạc|=to sing out of tune|+ hát sai, hát lạc điệu|=out of drawing|+ vẽ sai|- trong, trong đám|=nine out of ten|+ chín trong mười cái (lần...)|=to take one out of the lot|+ lấy ra một cái trong đám|- hết; mất|=to be out of money|+ hết tiền|=to be out of patience|+ không kiên nhẫn được nữa, không nhịn được nữa|=to be out of ones mind|+ mất bình tĩnh|=to cheat someone out of his money|+ lừa ai lấy hết tiền|- không|=out of doubt|+ không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn|=out of number|+ không đếm xuể, vô số|=out of place|+ không đúng chỗ, không đúng lúc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quyết tâm, gắng sức (làm điều gì)|- cút đi, cút khỏi, ra khỏi|=out with him!|+ tống cổ nó ra!|=out with it!|+ nói ra đi!, cứ nói đi!|- bất hoà, xích mích, không thân thiện|=to be out with somebody|+ xích mích với ai, không thân thiện với ai|* danh từ|- từ ở... ra, từ... ra|=from out the room came a voice|+ một giọng nói vọng từ trong buồng ra|- ở ngoài, ngoài|=out this window|+ ở ngoài cửa sổ này|* tính từ|- ở ngoài, ở xa|=an out match|+ một trận đấu ở sân khác (không phải ở sân nhà)|- quả|=out size|+ cỡ quá khổ|* danh từ|- (số nhiều) (chính trị) (the outs) đảng không nắm chính quyền|- (ngành in) sự bỏ sót chữ; chữ bỏ sót|- (thể dục,thể thao) quả bóng đánh ra ngoài sân (quần vợt)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lối thoát; cách cáo từ, cách thoái thác|- (xem) in|* ngoại động từ (từ lóng)|- (thông tục) tống cổ nó đi|- (thể dục,thể thao) cho nó đo ván (quyền anh)|* nội động từ|- lộ ra (điều bí mật...)

62686. out of bounds nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngoài giới hạn đã định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ out of bounds là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh out of bounds phó từ|- ngoài giới hạn đã định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:out of bounds
  • Phiên âm (nếu có): [autəvbaundz]
  • Nghĩa tiếng việt của out of bounds là: phó từ|- ngoài giới hạn đã định

62687. out of date nghĩa tiếng việt là phó từ|- không còn đúng mốt nữa, lỗi thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ out of date là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh out of date phó từ|- không còn đúng mốt nữa, lỗi thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:out of date
  • Phiên âm (nếu có): [autəvdeit]
  • Nghĩa tiếng việt của out of date là: phó từ|- không còn đúng mốt nữa, lỗi thời

62688. out of doors nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở ngoài trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ out of doors là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh out of doors phó từ|- ở ngoài trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:out of doors
  • Phiên âm (nếu có): [autəvdɔ:z]
  • Nghĩa tiếng việt của out of doors là: phó từ|- ở ngoài trời

62689. out of pocket nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thiếu tiền, túng tiền|- không lã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ out of pocket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh out of pocket phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thiếu tiền, túng tiền|- không lãi, lỗ vốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:out of pocket
  • Phiên âm (nếu có): [autəvpɔkit]
  • Nghĩa tiếng việt của out of pocket là: phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thiếu tiền, túng tiền|- không lãi, lỗ vốn

62690. out-and-out nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoàn toàn|=an out-and-out lie|+ một lời nói dối hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ out-and-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh out-and-out tính từ|- hoàn toàn|=an out-and-out lie|+ một lời nói dối hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:out-and-out
  • Phiên âm (nếu có): [autəndaut]
  • Nghĩa tiếng việt của out-and-out là: tính từ|- hoàn toàn|=an out-and-out lie|+ một lời nói dối hoàn toàn

62691. out-and-outer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) tay cừ, tay cự phách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ out-and-outer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh out-and-outer danh từ|- (từ lóng) tay cừ, tay cự phách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:out-and-outer
  • Phiên âm (nếu có): [autəndautə]
  • Nghĩa tiếng việt của out-and-outer là: danh từ|- (từ lóng) tay cừ, tay cự phách

62692. out-argue nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lập luận vững hơn (ai), thắng (ai) trong tranh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ out-argue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh out-argue ngoại động từ|- lập luận vững hơn (ai), thắng (ai) trong tranh luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:out-argue
  • Phiên âm (nếu có): [autɑ:gju:]
  • Nghĩa tiếng việt của out-argue là: ngoại động từ|- lập luận vững hơn (ai), thắng (ai) trong tranh luận

62693. out-at-elbows nghĩa tiếng việt là tính từ|- cũ rích; lam lũ (quần áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ out-at-elbows là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh out-at-elbows tính từ|- cũ rích; lam lũ (quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:out-at-elbows
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của out-at-elbows là: tính từ|- cũ rích; lam lũ (quần áo)

62694. out-distance nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vượt xa (ai trong cuộc đua)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ out-distance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh out-distance ngoại động từ|- vượt xa (ai trong cuộc đua). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:out-distance
  • Phiên âm (nếu có): [autdistəns]
  • Nghĩa tiếng việt của out-distance là: ngoại động từ|- vượt xa (ai trong cuộc đua)

62695. out-gate nghĩa tiếng việt là (máy tính) van ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ out-gate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh out-gate(máy tính) van ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:out-gate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của out-gate là: (máy tính) van ra

62696. out-group nghĩa tiếng việt là danh từ|- những người ngoài nhóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ out-group là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh out-group danh từ|- những người ngoài nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:out-group
  • Phiên âm (nếu có): [autgru:p]
  • Nghĩa tiếng việt của out-group là: danh từ|- những người ngoài nhóm

62697. out-herod nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hống hách hơn cả hê-rốt, hơn (ai) về (một ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ out-herod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh out-herod ngoại động từ|- hống hách hơn cả hê-rốt, hơn (ai) về (một cái gì quá quắt)|=to out-herod judas in perfidy|+ thâm độc hơn cả giu-đa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:out-herod
  • Phiên âm (nếu có): [autherəd]
  • Nghĩa tiếng việt của out-herod là: ngoại động từ|- hống hách hơn cả hê-rốt, hơn (ai) về (một cái gì quá quắt)|=to out-herod judas in perfidy|+ thâm độc hơn cả giu-đa

62698. out-jockey nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mưu mẹo hơn (ai), láu cá hơn (ai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ out-jockey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh out-jockey ngoại động từ|- mưu mẹo hơn (ai), láu cá hơn (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:out-jockey
  • Phiên âm (nếu có): [autdʤɔki]
  • Nghĩa tiếng việt của out-jockey là: ngoại động từ|- mưu mẹo hơn (ai), láu cá hơn (ai)

62699. out-of-bounds nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thể dục,thể thao) ở ngoài biên|- vượt quá giới h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ out-of-bounds là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh out-of-bounds tính từ|- (thể dục,thể thao) ở ngoài biên|- vượt quá giới hạn, quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:out-of-bounds
  • Phiên âm (nếu có): [autəvbaundz]
  • Nghĩa tiếng việt của out-of-bounds là: tính từ|- (thể dục,thể thao) ở ngoài biên|- vượt quá giới hạn, quá mức

62700. out-of-date nghĩa tiếng việt là tính từ|- không còn đúng mốt nữa, lỗi thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ out-of-date là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh out-of-date tính từ|- không còn đúng mốt nữa, lỗi thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:out-of-date
  • Phiên âm (nếu có): [autəvdeit]
  • Nghĩa tiếng việt của out-of-date là: tính từ|- không còn đúng mốt nữa, lỗi thời

62701. out-of-door nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ out-of-door là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh out-of-door tính từ|- ngoài trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:out-of-door
  • Phiên âm (nếu có): [autəvdɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của out-of-door là: tính từ|- ngoài trời

62702. out-of-doors nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực bên người (của một toà nhà...)|- ngoài trờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ out-of-doors là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh out-of-doors danh từ|- khu vực bên người (của một toà nhà...)|- ngoài trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:out-of-doors
  • Phiên âm (nếu có): [autəvdɔ:z]
  • Nghĩa tiếng việt của out-of-doors là: danh từ|- khu vực bên người (của một toà nhà...)|- ngoài trời

62703. out-of-fashion nghĩa tiếng việt là tính từ|- lỗi thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ out-of-fashion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh out-of-fashion tính từ|- lỗi thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:out-of-fashion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của out-of-fashion là: tính từ|- lỗi thời

62704. out-of-pocket nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trả bằng tiền mặt, nợ tiền mặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ out-of-pocket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh out-of-pocket tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trả bằng tiền mặt, nợ tiền mặt|- không có vốn, không có của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:out-of-pocket
  • Phiên âm (nếu có): [autəvpɔkit]
  • Nghĩa tiếng việt của out-of-pocket là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trả bằng tiền mặt, nợ tiền mặt|- không có vốn, không có của

62705. out-of-print nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xuất bản nữa|* danh từ|- tài liệu không xuấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ out-of-print là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh out-of-print tính từ|- không xuất bản nữa|* danh từ|- tài liệu không xuất bản nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:out-of-print
  • Phiên âm (nếu có): [autəvpɔkit]
  • Nghĩa tiếng việt của out-of-print là: tính từ|- không xuất bản nữa|* danh từ|- tài liệu không xuất bản nữa

62706. out-of-the-way nghĩa tiếng việt là tính từ|- xa xôi, hẻo lánh|=an out-of-the-way p[lace|+ vùng hẻo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ out-of-the-way là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh out-of-the-way tính từ|- xa xôi, hẻo lánh|=an out-of-the-way p[lace|+ vùng hẻo lánh|- lạ, khác thường|- không chỉnh, không phải lối, không đúng lề lối; làm mếch lòng|=out-of-the-way remarks|+ những lời nhận xét làm mếch lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:out-of-the-way
  • Phiên âm (nếu có): [autəvðəwei]
  • Nghĩa tiếng việt của out-of-the-way là: tính từ|- xa xôi, hẻo lánh|=an out-of-the-way p[lace|+ vùng hẻo lánh|- lạ, khác thường|- không chỉnh, không phải lối, không đúng lề lối; làm mếch lòng|=out-of-the-way remarks|+ những lời nhận xét làm mếch lòng

62707. out-of-truth nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kỹ thuật) không khớp|* phó từ|- không đúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ out-of-truth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh out-of-truth tính từ|- (kỹ thuật) không khớp|* phó từ|- không đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:out-of-truth
  • Phiên âm (nếu có): [autəvtru:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của out-of-truth là: tính từ|- (kỹ thuật) không khớp|* phó từ|- không đúng

62708. out-of-work nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có việc làm, thất nghiệp|* danh từ|- người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ out-of-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh out-of-work tính từ|- không có việc làm, thất nghiệp|* danh từ|- người thất nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:out-of-work
  • Phiên âm (nếu có): [autəvwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của out-of-work là: tính từ|- không có việc làm, thất nghiệp|* danh từ|- người thất nghiệp

62709. out-relief nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền trợ cấp cho những người không ở trại tế bần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ out-relief là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh out-relief danh từ|- tiền trợ cấp cho những người không ở trại tế bần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:out-relief
  • Phiên âm (nếu có): [autri,li:f]
  • Nghĩa tiếng việt của out-relief là: danh từ|- tiền trợ cấp cho những người không ở trại tế bần

62710. out-sentry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người lính gác ở xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ out-sentry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh out-sentry danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người lính gác ở xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:out-sentry
  • Phiên âm (nếu có): [aut,setlmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của out-sentry là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người lính gác ở xa

62711. out-talk nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nói lâu hơn; nói hay hơn; nói nhiều hơn; nói (…)


Nghĩa tiếng việt của từ out-talk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh out-talk ngoại động từ|- nói lâu hơn; nói hay hơn; nói nhiều hơn; nói át (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:out-talk
  • Phiên âm (nếu có): [auttɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của out-talk là: ngoại động từ|- nói lâu hơn; nói hay hơn; nói nhiều hơn; nói át (ai)

62712. out-thrust nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) sự đè ra phía trước; áp lực ra phía n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ out-thrust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh out-thrust danh từ|- (kiến trúc) sự đè ra phía trước; áp lực ra phía ngoài|* ngoại động từ outthrust|- đưa ra, chìa ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:out-thrust
  • Phiên âm (nếu có): [autθrʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của out-thrust là: danh từ|- (kiến trúc) sự đè ra phía trước; áp lực ra phía ngoài|* ngoại động từ outthrust|- đưa ra, chìa ra

62713. out-top nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cao hơn|- trội hơn, vượt hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ out-top là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh out-top ngoại động từ|- cao hơn|- trội hơn, vượt hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:out-top
  • Phiên âm (nếu có): [auttɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của out-top là: ngoại động từ|- cao hơn|- trội hơn, vượt hơn

62714. out-tray nghĩa tiếng việt là danh từ|- khay đựng thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ out-tray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh out-tray danh từ|- khay đựng thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:out-tray
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của out-tray là: danh từ|- khay đựng thư

62715. out-turn nghĩa tiếng việt là danh từ|- sản lượng|- chất lượng vật sản xuất ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ out-turn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh out-turn danh từ|- sản lượng|- chất lượng vật sản xuất ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:out-turn
  • Phiên âm (nếu có): [auttə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của out-turn là: danh từ|- sản lượng|- chất lượng vật sản xuất ra

62716. out-zola nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hiện thực hơn|=to out-zola zola|+ hiện thực hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ out-zola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh out-zola ngoại động từ|- hiện thực hơn|=to out-zola zola|+ hiện thực hơn giô-la. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:out-zola
  • Phiên âm (nếu có): [autzoulə]
  • Nghĩa tiếng việt của out-zola là: ngoại động từ|- hiện thực hơn|=to out-zola zola|+ hiện thực hơn giô-la

62717. outact nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm giỏi hơn, đóng kịch khéo hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outact ngoại động từ|- làm giỏi hơn, đóng kịch khéo hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outact
  • Phiên âm (nếu có): [autækt]
  • Nghĩa tiếng việt của outact là: ngoại động từ|- làm giỏi hơn, đóng kịch khéo hơn

62718. outage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ngừng chạy (máy) vì thiếu đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outage danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ngừng chạy (máy) vì thiếu điện, thiếu chất đốt)|- thời kỳ thiếu điện, thời kỳ thiếu chất đốt...|- số lượng hàng mất, số lượng hàng thiếu (trong một chuyến hàng)|- (hàng không) số lượng chất đốt, tiêu dùng (ở trong bầu xăng, trong một cuộc bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outage
  • Phiên âm (nếu có): [autidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của outage là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ngừng chạy (máy) vì thiếu điện, thiếu chất đốt)|- thời kỳ thiếu điện, thời kỳ thiếu chất đốt...|- số lượng hàng mất, số lượng hàng thiếu (trong một chuyến hàng)|- (hàng không) số lượng chất đốt, tiêu dùng (ở trong bầu xăng, trong một cuộc bay)

62719. outate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outate, outeaten|- ăn khoẻ hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outate ngoại động từ outate, outeaten|- ăn khoẻ hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outate
  • Phiên âm (nếu có): [autə]
  • Nghĩa tiếng việt của outate là: ngoại động từ outate, outeaten|- ăn khoẻ hơn

62720. outback nghĩa tiếng việt là tính từ|- (uc) xa xôi hẻo lánh|- ở rừng rú|* danh từ|- (uc) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ outback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outback tính từ|- (uc) xa xôi hẻo lánh|- ở rừng rú|* danh từ|- (uc) vùng định cư xa xôi hẻo lánh, vùng xa xôi hẻo lánh|- (the outback) rừng núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outback
  • Phiên âm (nếu có): [autbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của outback là: tính từ|- (uc) xa xôi hẻo lánh|- ở rừng rú|* danh từ|- (uc) vùng định cư xa xôi hẻo lánh, vùng xa xôi hẻo lánh|- (the outback) rừng núi

62721. outbade nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outbid, outbade, outbid, outbidden|- trả giá ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outbade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outbade ngoại động từ outbid, outbade, outbid, outbidden|- trả giá cao hơn; hứa hẹn nhiều hơn|- cường điệu hơn (ai), phóng đại hơn (ai) (trong câu chuyện)|- vượt hơn, trội hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outbade
  • Phiên âm (nếu có): [autbid]
  • Nghĩa tiếng việt của outbade là: ngoại động từ outbid, outbade, outbid, outbidden|- trả giá cao hơn; hứa hẹn nhiều hơn|- cường điệu hơn (ai), phóng đại hơn (ai) (trong câu chuyện)|- vượt hơn, trội hơn

62722. outbalance nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nặng hơn|- có tác dụng hơn, có giá trị hơn,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outbalance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outbalance ngoại động từ|- nặng hơn|- có tác dụng hơn, có giá trị hơn, quan trọng hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outbalance
  • Phiên âm (nếu có): [autbæləns]
  • Nghĩa tiếng việt của outbalance là: ngoại động từ|- nặng hơn|- có tác dụng hơn, có giá trị hơn, quan trọng hơn

62723. outbar nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- che đậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outbar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outbar ngoại động từ|- che đậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outbar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outbar là: ngoại động từ|- che đậy

62724. outbid nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outbid, outbade, outbid, outbidden|- trả giá ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outbid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outbid ngoại động từ outbid, outbade, outbid, outbidden|- trả giá cao hơn; hứa hẹn nhiều hơn|- cường điệu hơn (ai), phóng đại hơn (ai) (trong câu chuyện)|- vượt hơn, trội hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outbid
  • Phiên âm (nếu có): [autbid]
  • Nghĩa tiếng việt của outbid là: ngoại động từ outbid, outbade, outbid, outbidden|- trả giá cao hơn; hứa hẹn nhiều hơn|- cường điệu hơn (ai), phóng đại hơn (ai) (trong câu chuyện)|- vượt hơn, trội hơn

62725. outbidden nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outbid, outbade, outbid, outbidden|- trả giá ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outbidden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outbidden ngoại động từ outbid, outbade, outbid, outbidden|- trả giá cao hơn; hứa hẹn nhiều hơn|- cường điệu hơn (ai), phóng đại hơn (ai) (trong câu chuyện)|- vượt hơn, trội hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outbidden
  • Phiên âm (nếu có): [autbid]
  • Nghĩa tiếng việt của outbidden là: ngoại động từ outbid, outbade, outbid, outbidden|- trả giá cao hơn; hứa hẹn nhiều hơn|- cường điệu hơn (ai), phóng đại hơn (ai) (trong câu chuyện)|- vượt hơn, trội hơn

62726. outblaze nghĩa tiếng việt là nội động từ|- rực sáng hơn; cháy rực hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outblaze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outblaze nội động từ|- rực sáng hơn; cháy rực hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outblaze
  • Phiên âm (nếu có): [autbleiz]
  • Nghĩa tiếng việt của outblaze là: nội động từ|- rực sáng hơn; cháy rực hơn

62727. outbluff nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháu cáy hơn (ai), bịp hơn (ai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outbluff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outbluff ngoại động từ|- tháu cáy hơn (ai), bịp hơn (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outbluff
  • Phiên âm (nếu có): [autblʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của outbluff là: ngoại động từ|- tháu cáy hơn (ai), bịp hơn (ai)

62728. outboard nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outboard tính từ|- (hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu|- có máy gắn ở ngoài (tàu)|* phó từ|- (hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu|* danh từ|- thuyền có máy gắn ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outboard
  • Phiên âm (nếu có): [autbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của outboard là: tính từ|- (hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu|- có máy gắn ở ngoài (tàu)|* phó từ|- (hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu|* danh từ|- thuyền có máy gắn ngoài

62729. outboard motor nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy gắn ngoài (thuyền máy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outboard motor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outboard motor danh từ|- máy gắn ngoài (thuyền máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outboard motor
  • Phiên âm (nếu có): [autbɔ:dmoutə]
  • Nghĩa tiếng việt của outboard motor là: danh từ|- máy gắn ngoài (thuyền máy)

62730. outborn nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh ở nước ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outborn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outborn tính từ|- sinh ở nước ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outborn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outborn là: tính từ|- sinh ở nước ngoài

62731. outbound nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outbound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outbound tính từ|- đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outbound
  • Phiên âm (nếu có): [autbaund]
  • Nghĩa tiếng việt của outbound là: tính từ|- đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài

62732. outbounds nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngoại cảnh; biên giới nước ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outbounds là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outbounds danh từ|- ngoại cảnh; biên giới nước ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outbounds
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outbounds là: danh từ|- ngoại cảnh; biên giới nước ngoài

62733. outbrag nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nói khoác hơn (ai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outbrag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outbrag ngoại động từ|- nói khoác hơn (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outbrag
  • Phiên âm (nếu có): [autbræg]
  • Nghĩa tiếng việt của outbrag là: ngoại động từ|- nói khoác hơn (ai)

62734. outbranch nghĩa tiếng việt là nội động từ|- chia nhánh ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outbranch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outbranch nội động từ|- chia nhánh ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outbranch
  • Phiên âm (nếu có): [autbrɑ:ntʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của outbranch là: nội động từ|- chia nhánh ra

62735. outbrave nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- can đảm hơn|- đương đầu với, đối chọi lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outbrave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outbrave ngoại động từ|- can đảm hơn|- đương đầu với, đối chọi lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outbrave
  • Phiên âm (nếu có): [autbreiv]
  • Nghĩa tiếng việt của outbrave là: ngoại động từ|- can đảm hơn|- đương đầu với, đối chọi lại

62736. outbreak nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phun lửa (núi lửa)|- cơn; sự bột phát|=an outbre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outbreak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outbreak danh từ|- sự phun lửa (núi lửa)|- cơn; sự bột phát|=an outbreak of anger|+ cơn giận, sự nổi xung|- sự bùng nổ (của chiến tranh...)|=at the outbreak of war|+ khi chiến tranh bùng nổ|- sự nổi dậy, sự bạo động (của quần chúng)|- (địa lý,địa chất) (như) outcrop[autbreik],|* nội động từ|- phun ra, phụt ra|- bùng nổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outbreak
  • Phiên âm (nếu có): [autbreik]
  • Nghĩa tiếng việt của outbreak là: danh từ|- sự phun lửa (núi lửa)|- cơn; sự bột phát|=an outbreak of anger|+ cơn giận, sự nổi xung|- sự bùng nổ (của chiến tranh...)|=at the outbreak of war|+ khi chiến tranh bùng nổ|- sự nổi dậy, sự bạo động (của quần chúng)|- (địa lý,địa chất) (như) outcrop[autbreik],|* nội động từ|- phun ra, phụt ra|- bùng nổ

62737. outbreaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kích động bạo lực|- làn sóng rời xa bờ biể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outbreaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outbreaker danh từ|- người kích động bạo lực|- làn sóng rời xa bờ biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outbreaker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outbreaker là: danh từ|- người kích động bạo lực|- làn sóng rời xa bờ biển

62738. outbreaking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bùng nổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outbreaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outbreaking danh từ|- sự bùng nổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outbreaking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outbreaking là: danh từ|- sự bùng nổ

62739. outbred nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) giao phối xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outbred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outbred tính từ|- (sinh vật học) giao phối xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outbred
  • Phiên âm (nếu có): [autbred]
  • Nghĩa tiếng việt của outbred là: tính từ|- (sinh vật học) giao phối xa

62740. outbreed nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho (động vật) giao phối xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outbreed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outbreed ngoại động từ|- làm cho (động vật) giao phối xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outbreed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outbreed là: ngoại động từ|- làm cho (động vật) giao phối xa

62741. outbreeding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giao phối xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outbreeding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outbreeding danh từ|- sự giao phối xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outbreeding
  • Phiên âm (nếu có): [aut, bildiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của outbreeding là: danh từ|- sự giao phối xa

62742. outbuild nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outbuilt|- xây dựng nhiều hơn, xây dựng quy mô hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outbuild là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outbuild ngoại động từ outbuilt|- xây dựng nhiều hơn, xây dựng quy mô hơn, xây dựng bền hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outbuild
  • Phiên âm (nếu có): [autbild]
  • Nghĩa tiếng việt của outbuild là: ngoại động từ outbuilt|- xây dựng nhiều hơn, xây dựng quy mô hơn, xây dựng bền hơn

62743. outbuilding nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà phụ, nhà ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outbuilding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outbuilding danh từ|- nhà phụ, nhà ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outbuilding
  • Phiên âm (nếu có): [autbildiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của outbuilding là: danh từ|- nhà phụ, nhà ngoài

62744. outbuilt nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outbuilt|- xây dựng nhiều hơn, xây dựng quy mô hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outbuilt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outbuilt ngoại động từ outbuilt|- xây dựng nhiều hơn, xây dựng quy mô hơn, xây dựng bền hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outbuilt
  • Phiên âm (nếu có): [autbild]
  • Nghĩa tiếng việt của outbuilt là: ngoại động từ outbuilt|- xây dựng nhiều hơn, xây dựng quy mô hơn, xây dựng bền hơn

62745. outburst nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phun lửa (núi lửa)|- sự bột phát, sự bùng nổ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outburst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outburst danh từ|- sự phun lửa (núi lửa)|- sự bột phát, sự bùng nổ|- cơn (giận...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outburst
  • Phiên âm (nếu có): [autbə:st]
  • Nghĩa tiếng việt của outburst là: danh từ|- sự phun lửa (núi lửa)|- sự bột phát, sự bùng nổ|- cơn (giận...)

62746. outcast nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bị xã hội ruồng bỏ|- người bơ vơ, người vô g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outcast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outcast danh từ|- người bị xã hội ruồng bỏ|- người bơ vơ, người vô gia cư|- vật bị vứt bỏ|* tính từ|- bị ruồng bỏ|- bơ vơ, vô gia cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outcast
  • Phiên âm (nếu có): [autkɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của outcast là: danh từ|- người bị xã hội ruồng bỏ|- người bơ vơ, người vô gia cư|- vật bị vứt bỏ|* tính từ|- bị ruồng bỏ|- bơ vơ, vô gia cư

62747. outcaste nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bị khai trừ khỏi đẳng cấp; người bị mất đị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outcaste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outcaste danh từ|- người bị khai trừ khỏi đẳng cấp; người bị mất địa vị trong đẳng cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outcaste
  • Phiên âm (nếu có): [autkɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của outcaste là: danh từ|- người bị khai trừ khỏi đẳng cấp; người bị mất địa vị trong đẳng cấp

62748. outclass nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khai trừ ra khỏi đẳng cấp; tước mất địa vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outclass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outclass ngoại động từ|- khai trừ ra khỏi đẳng cấp; tước mất địa vị trong đẳng cấp|* ngoại động từ|- hơn hẳn, vượt hẳn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outclass
  • Phiên âm (nếu có): [autklɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của outclass là: ngoại động từ|- khai trừ ra khỏi đẳng cấp; tước mất địa vị trong đẳng cấp|* ngoại động từ|- hơn hẳn, vượt hẳn

62749. outclear nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (thương nghiệp) gởi ngân phiếu đến sở giao hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outclear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outclear nội động từ|- (thương nghiệp) gởi ngân phiếu đến sở giao hoán để thanh toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outclear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outclear là: nội động từ|- (thương nghiệp) gởi ngân phiếu đến sở giao hoán để thanh toán

62750. outclearing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán (để thanh toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outclearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outclearing danh từ|- sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán (để thanh toán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outclearing
  • Phiên âm (nếu có): [aut,kliəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của outclearing là: danh từ|- sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán (để thanh toán)

62751. outclimb nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trèo giỏi hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outclimb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outclimb ngoại động từ|- trèo giỏi hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outclimb
  • Phiên âm (nếu có): [autklaim]
  • Nghĩa tiếng việt của outclimb là: ngoại động từ|- trèo giỏi hơn

62752. outcollege nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoại trú (đại học)|- ngoài đại học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outcollege là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outcollege tính từ|- ngoại trú (đại học)|- ngoài đại học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outcollege
  • Phiên âm (nếu có): [aut,kɔlidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của outcollege là: tính từ|- ngoại trú (đại học)|- ngoài đại học

62753. outcome nghĩa tiếng việt là (econ) kết cục, kết quả.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outcome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outcome(econ) kết cục, kết quả.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outcome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outcome là: (econ) kết cục, kết quả.

62754. outcome nghĩa tiếng việt là danh từ|- hậu quả, kết quả|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kết luận lôg(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outcome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outcome danh từ|- hậu quả, kết quả|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kết luận lôgic (sau khi suy nghĩ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outcome
  • Phiên âm (nếu có): [autkʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của outcome là: danh từ|- hậu quả, kết quả|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kết luận lôgic (sau khi suy nghĩ)

62755. outcrop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) sự trồi lên mặt đát (một lớp đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outcrop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outcrop danh từ|- (địa lý,địa chất) sự trồi lên mặt đát (một lớp đất, một vỉa than)|- phần (đất, than) trồi lên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nổ bùng; đợt nổ ra|* nội động từ|- (địa lý,địa chất) trồi lên, nhô lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outcrop
  • Phiên âm (nếu có): [autkrɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của outcrop là: danh từ|- (địa lý,địa chất) sự trồi lên mặt đát (một lớp đất, một vỉa than)|- phần (đất, than) trồi lên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nổ bùng; đợt nổ ra|* nội động từ|- (địa lý,địa chất) trồi lên, nhô lên

62756. outcross nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giao phối cùng giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outcross là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outcross danh từ|- sự giao phối cùng giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outcross
  • Phiên âm (nếu có): [autkrɔsiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của outcross là: danh từ|- sự giao phối cùng giống

62757. outcrossing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giao phối cùng giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outcrossing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outcrossing danh từ|- sự giao phối cùng giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outcrossing
  • Phiên âm (nếu có): [autkrɔsiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của outcrossing là: danh từ|- sự giao phối cùng giống

62758. outcry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự la thét; tiếng la thét|- sự la ó, sự phản đối (…)


Nghĩa tiếng việt của từ outcry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outcry danh từ|- sự la thét; tiếng la thét|- sự la ó, sự phản đối kịch liệt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự bán đấu giá|* ngoại động từ|- kêu to hơn (ai), la thét to hơn ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outcry
  • Phiên âm (nếu có): [autkrai]
  • Nghĩa tiếng việt của outcry là: danh từ|- sự la thét; tiếng la thét|- sự la ó, sự phản đối kịch liệt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự bán đấu giá|* ngoại động từ|- kêu to hơn (ai), la thét to hơn ai

62759. outdance nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhảy giỏi hơn (ai), nhảy lâu hơn (ai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outdance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outdance ngoại động từ|- nhảy giỏi hơn (ai), nhảy lâu hơn (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outdance
  • Phiên âm (nếu có): [autdɑ:ns]
  • Nghĩa tiếng việt của outdance là: ngoại động từ|- nhảy giỏi hơn (ai), nhảy lâu hơn (ai)

62760. outdare nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- liều hơn|- đương đầu với, đối chọi với(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outdare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outdare ngoại động từ|- liều hơn|- đương đầu với, đối chọi với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outdare
  • Phiên âm (nếu có): [autdeə]
  • Nghĩa tiếng việt của outdare là: ngoại động từ|- liều hơn|- đương đầu với, đối chọi với

62761. outdate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm lỗi thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outdate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outdate ngoại động từ|- làm lỗi thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outdate
  • Phiên âm (nếu có): [autdeit]
  • Nghĩa tiếng việt của outdate là: ngoại động từ|- làm lỗi thời

62762. outdated nghĩa tiếng việt là tính từ|- lỗi thời, cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outdated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outdated tính từ|- lỗi thời, cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outdated
  • Phiên âm (nếu có): [autdeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của outdated là: tính từ|- lỗi thời, cổ

62763. outdid nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outdid, outdone|- vượt, hơn hẳn|- làm giỏi hơn|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outdid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outdid ngoại động từ outdid, outdone|- vượt, hơn hẳn|- làm giỏi hơn|=to outdo oneself|+ vượt hơn hẳn mình trước đây; hết sức, cố gắng, nổ lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outdid
  • Phiên âm (nếu có): [autdu:]
  • Nghĩa tiếng việt của outdid là: ngoại động từ outdid, outdone|- vượt, hơn hẳn|- làm giỏi hơn|=to outdo oneself|+ vượt hơn hẳn mình trước đây; hết sức, cố gắng, nổ lực

62764. outdistance nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vượt xa (đối thủ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outdistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outdistance ngoại động từ|- vượt xa (đối thủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outdistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outdistance là: ngoại động từ|- vượt xa (đối thủ)

62765. outdo nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outdid, outdone|- vượt, hơn hẳn|- làm giỏi hơn|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outdo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outdo ngoại động từ outdid, outdone|- vượt, hơn hẳn|- làm giỏi hơn|=to outdo oneself|+ vượt hơn hẳn mình trước đây; hết sức, cố gắng, nổ lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outdo
  • Phiên âm (nếu có): [autdu:]
  • Nghĩa tiếng việt của outdo là: ngoại động từ outdid, outdone|- vượt, hơn hẳn|- làm giỏi hơn|=to outdo oneself|+ vượt hơn hẳn mình trước đây; hết sức, cố gắng, nổ lực

62766. outdone nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outdid, outdone|- vượt, hơn hẳn|- làm giỏi hơn|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outdone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outdone ngoại động từ outdid, outdone|- vượt, hơn hẳn|- làm giỏi hơn|=to outdo oneself|+ vượt hơn hẳn mình trước đây; hết sức, cố gắng, nổ lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outdone
  • Phiên âm (nếu có): [autdu:]
  • Nghĩa tiếng việt của outdone là: ngoại động từ outdid, outdone|- vượt, hơn hẳn|- làm giỏi hơn|=to outdo oneself|+ vượt hơn hẳn mình trước đây; hết sức, cố gắng, nổ lực

62767. outdoor nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài trời, ở ngoài|=an outdoor class|+ một lớp họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outdoor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outdoor tính từ|- ngoài trời, ở ngoài|=an outdoor class|+ một lớp học ngoài trời|=outdoor relief|+ tiền trợ cấp cho người không ở trại tế bần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outdoor
  • Phiên âm (nếu có): [autdɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của outdoor là: tính từ|- ngoài trời, ở ngoài|=an outdoor class|+ một lớp học ngoài trời|=outdoor relief|+ tiền trợ cấp cho người không ở trại tế bần

62768. outdoors nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở ngoài trời, ở ngoài nhà|* danh từ|- khu vực bên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outdoors là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outdoors phó từ|- ở ngoài trời, ở ngoài nhà|* danh từ|- khu vực bên ngoài (một toà nhà...)|- ngoài trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outdoors
  • Phiên âm (nếu có): [autdɔ:z]
  • Nghĩa tiếng việt của outdoors là: phó từ|- ở ngoài trời, ở ngoài nhà|* danh từ|- khu vực bên ngoài (một toà nhà...)|- ngoài trời

62769. outdoorsy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngoài trời|=outdoorsy life|+ cuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outdoorsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outdoorsy tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngoài trời|=outdoorsy life|+ cuộc sống ngoài trời|- thích sống ngoài trời (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outdoorsy
  • Phiên âm (nếu có): [autdɔ:zi]
  • Nghĩa tiếng việt của outdoorsy là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngoài trời|=outdoorsy life|+ cuộc sống ngoài trời|- thích sống ngoài trời (người)

62770. outdrank nghĩa tiếng việt là quá khứ của outdrink|- quá khứ của outdrink(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outdrank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outdrankquá khứ của outdrink|- quá khứ của outdrink. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outdrank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outdrank là: quá khứ của outdrink|- quá khứ của outdrink

62771. outdraw nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outdrew, outdrawn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rút súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outdraw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outdraw ngoại động từ outdrew, outdrawn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rút súng ra nhanh hơn (ai)|- có sức thu hút mạnh hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outdraw
  • Phiên âm (nếu có): [autdrɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của outdraw là: ngoại động từ outdrew, outdrawn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rút súng ra nhanh hơn (ai)|- có sức thu hút mạnh hơn

62772. outdrawn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outdrew, outdrawn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rút súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outdrawn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outdrawn ngoại động từ outdrew, outdrawn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rút súng ra nhanh hơn (ai)|- có sức thu hút mạnh hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outdrawn
  • Phiên âm (nếu có): [autdrɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của outdrawn là: ngoại động từ outdrew, outdrawn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rút súng ra nhanh hơn (ai)|- có sức thu hút mạnh hơn

62773. outdream nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outdreamed, outdreamt+mơ màng quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outdream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outdream ngoại động từ outdreamed, outdreamt+mơ màng quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outdream
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outdream là: ngoại động từ outdreamed, outdreamt+mơ màng quá mức

62774. outdreamt nghĩa tiếng việt là xem outdream(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outdreamt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outdreamtxem outdream. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outdreamt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outdreamt là: xem outdream

62775. outdrew nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outdrew, outdrawn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rút súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outdrew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outdrew ngoại động từ outdrew, outdrawn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rút súng ra nhanh hơn (ai)|- có sức thu hút mạnh hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outdrew
  • Phiên âm (nếu có): [autdrɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của outdrew là: ngoại động từ outdrew, outdrawn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rút súng ra nhanh hơn (ai)|- có sức thu hút mạnh hơn

62776. outdrink nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outdrank, outdrunk, outdrunken+uống quá chén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outdrink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outdrink ngoại động từ outdrank, outdrunk, outdrunken+uống quá chén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outdrink
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outdrink là: ngoại động từ outdrank, outdrunk, outdrunken+uống quá chén

62777. outdrunk nghĩa tiếng việt là quá khứ phân từ của outdrink|- quá khứ phân từ của outdrink(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outdrunk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outdrunkquá khứ phân từ của outdrink|- quá khứ phân từ của outdrink. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outdrunk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outdrunk là: quá khứ phân từ của outdrink|- quá khứ phân từ của outdrink

62778. outdrunken nghĩa tiếng việt là quá khứ phân từ của outdrink|- quá khứ phân từ của outdrink(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outdrunken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outdrunkenquá khứ phân từ của outdrink|- quá khứ phân từ của outdrink. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outdrunken
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outdrunken là: quá khứ phân từ của outdrink|- quá khứ phân từ của outdrink

62779. outdwell nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outdwelt, outdwelled+ở quá lâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outdwell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outdwell ngoại động từ outdwelt, outdwelled+ở quá lâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outdwell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outdwell là: ngoại động từ outdwelt, outdwelled+ở quá lâu

62780. outdweller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở xa (một nơi nào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outdweller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outdweller danh từ|- người ở xa (một nơi nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outdweller
  • Phiên âm (nếu có): [aut,dwelə]
  • Nghĩa tiếng việt của outdweller là: danh từ|- người ở xa (một nơi nào)

62781. outdwelt nghĩa tiếng việt là quá khứ và quá khứ phân từ của outdwell(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outdwelt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outdweltquá khứ và quá khứ phân từ của outdwell. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outdwelt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outdwelt là: quá khứ và quá khứ phân từ của outdwell

62782. outeat nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outate, outeaten|- ăn khoẻ hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outeat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outeat ngoại động từ outate, outeaten|- ăn khoẻ hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outeat
  • Phiên âm (nếu có): [autə]
  • Nghĩa tiếng việt của outeat là: ngoại động từ outate, outeaten|- ăn khoẻ hơn

62783. outeaten nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outate, outeaten|- ăn khoẻ hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outeaten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outeaten ngoại động từ outate, outeaten|- ăn khoẻ hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outeaten
  • Phiên âm (nếu có): [autə]
  • Nghĩa tiếng việt của outeaten là: ngoại động từ outate, outeaten|- ăn khoẻ hơn

62784. outer nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở phía ngoài, ở xa hơn|=the outer space|+ vũ trụ, k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outer tính từ|- ở phía ngoài, ở xa hơn|=the outer space|+ vũ trụ, khoảng không ngoài quyển khí|=the outer world|+ thế giới vật chất bên ngoài, xã hội bên ngoài|* danh từ|- vòng ngoài cùng (mục tiêu)|- phát bắn vào vòng ngoài cùng (của mục tiêu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outer
  • Phiên âm (nếu có): [autə]
  • Nghĩa tiếng việt của outer là: tính từ|- ở phía ngoài, ở xa hơn|=the outer space|+ vũ trụ, khoảng không ngoài quyển khí|=the outer world|+ thế giới vật chất bên ngoài, xã hội bên ngoài|* danh từ|- vòng ngoài cùng (mục tiêu)|- phát bắn vào vòng ngoài cùng (của mục tiêu)

62785. outermost nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở phía ngoài cùng, ở ngoài xa nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outermost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outermost tính từ|- ở phía ngoài cùng, ở ngoài xa nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outermost
  • Phiên âm (nếu có): [autəmoust]
  • Nghĩa tiếng việt của outermost là: tính từ|- ở phía ngoài cùng, ở ngoài xa nhất

62786. outerspace nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoảng trống, khoảng cách (giữa hai hay nhiều vật h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outerspace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outerspace danh từ|- khoảng trống, khoảng cách (giữa hai hay nhiều vật hoặc điểm)|- không trung (khoảng mở rộng vô tận trong đó mọi vật tồn tại và chuyển động)|- khoảng, chỗ (chưa ai chiếm); nơi có thể sử dụng|- khoảng đất trống|- không gian vũ trụ như outer space|- khoảng thời gian|- khoảng cách chữ; phiến cách chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outerspace
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outerspace là: danh từ|- khoảng trống, khoảng cách (giữa hai hay nhiều vật hoặc điểm)|- không trung (khoảng mở rộng vô tận trong đó mọi vật tồn tại và chuyển động)|- khoảng, chỗ (chưa ai chiếm); nơi có thể sử dụng|- khoảng đất trống|- không gian vũ trụ như outer space|- khoảng thời gian|- khoảng cách chữ; phiến cách chữ

62787. outerwear nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo ngoài; áo khoác ngoài (áo mưa, áo ấm...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outerwear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outerwear danh từ|- quần áo ngoài; áo khoác ngoài (áo mưa, áo ấm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outerwear
  • Phiên âm (nếu có): [autəweə]
  • Nghĩa tiếng việt của outerwear là: danh từ|- quần áo ngoài; áo khoác ngoài (áo mưa, áo ấm...)

62788. outface nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhìn chằm chằm (khiến ai phải luống cuống)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outface ngoại động từ|- nhìn chằm chằm (khiến ai phải luống cuống)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đương đầu với; thách thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outface
  • Phiên âm (nếu có): [autfeis]
  • Nghĩa tiếng việt của outface là: ngoại động từ|- nhìn chằm chằm (khiến ai phải luống cuống)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đương đầu với; thách thức

62789. outfall nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa sông; cửa cống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outfall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outfall danh từ|- cửa sông; cửa cống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outfall
  • Phiên âm (nếu có): [autfɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của outfall là: danh từ|- cửa sông; cửa cống

62790. outfield nghĩa tiếng việt là danh từ|- ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc (để chăn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ outfield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outfield danh từ|- ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc (để chăn nuôi)|- (thể dục,thể thao) khu vực xa cửa thành (crickê)|- phạm vi ngoài sự hiểu biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outfield
  • Phiên âm (nếu có): [autfi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của outfield là: danh từ|- ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc (để chăn nuôi)|- (thể dục,thể thao) khu vực xa cửa thành (crickê)|- phạm vi ngoài sự hiểu biết

62791. outfielder nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu thủ ở khu vực ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outfielder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outfielder danh từ|- cầu thủ ở khu vực ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outfielder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outfielder là: danh từ|- cầu thủ ở khu vực ngoài

62792. outfight nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outfought|- đánh thắng|- đánh giỏi hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outfight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outfight ngoại động từ outfought|- đánh thắng|- đánh giỏi hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outfight
  • Phiên âm (nếu có): [autfait]
  • Nghĩa tiếng việt của outfight là: ngoại động từ outfought|- đánh thắng|- đánh giỏi hơn

62793. outfighting nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) thuật đánh xa; sự đánh xa (quyề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outfighting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outfighting danh từ|- (thể dục,thể thao) thuật đánh xa; sự đánh xa (quyền anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outfighting
  • Phiên âm (nếu có): [aut,faitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của outfighting là: danh từ|- (thể dục,thể thao) thuật đánh xa; sự đánh xa (quyền anh)

62794. outfit nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề|=carp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outfit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outfit danh từ|- đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề|=carpenters outfit|+ bộ đồ nghề thợ mộc|- sự trang bị đầy đủ (để đi đâu...)|- (thông tục) tổ, đội (thợ...)|- (quân sự) đơn vị|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hãnh kinh doanh|* ngoại động từ|- cung cấp, trang bị||@outfit|- (máy tính) thiết bị, dụng cụ, vật dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outfit
  • Phiên âm (nếu có): [autfit]
  • Nghĩa tiếng việt của outfit là: danh từ|- đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề|=carpenters outfit|+ bộ đồ nghề thợ mộc|- sự trang bị đầy đủ (để đi đâu...)|- (thông tục) tổ, đội (thợ...)|- (quân sự) đơn vị|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hãnh kinh doanh|* ngoại động từ|- cung cấp, trang bị||@outfit|- (máy tính) thiết bị, dụng cụ, vật dụng

62795. outfitter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cung cấp thiết bị|- người bán quần áo giày (…)


Nghĩa tiếng việt của từ outfitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outfitter danh từ|- người cung cấp thiết bị|- người bán quần áo giày mũ|=gemtlemens outfitter|+ người bán quần áo giày mũ đàm ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outfitter
  • Phiên âm (nếu có): [aut,fitə]
  • Nghĩa tiếng việt của outfitter là: danh từ|- người cung cấp thiết bị|- người bán quần áo giày mũ|=gemtlemens outfitter|+ người bán quần áo giày mũ đàm ông

62796. outflank nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh vào sườn (quân địch), đánh lấn vào sươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outflank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outflank ngoại động từ|- đánh vào sườn (quân địch), đánh lấn vào sườn (quân địch)|- dàn quân lấn vào sườn (của đội quân khác)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khôn hơn, láu hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outflank
  • Phiên âm (nếu có): [autflæɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của outflank là: ngoại động từ|- đánh vào sườn (quân địch), đánh lấn vào sườn (quân địch)|- dàn quân lấn vào sườn (của đội quân khác)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khôn hơn, láu hơn

62797. outflash nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- loé sáng hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outflash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outflash ngoại động từ|- loé sáng hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outflash
  • Phiên âm (nếu có): [autflæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của outflash là: ngoại động từ|- loé sáng hơn

62798. outflew nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outflew; outflown|- bay cao hơn, bay xa hơn, bay nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outflew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outflew ngoại động từ outflew; outflown|- bay cao hơn, bay xa hơn, bay nhanh hơn|- (từ cổ,nghĩa cổ) cao chạy xa bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outflew
  • Phiên âm (nếu có): [autflai]
  • Nghĩa tiếng việt của outflew là: ngoại động từ outflew; outflown|- bay cao hơn, bay xa hơn, bay nhanh hơn|- (từ cổ,nghĩa cổ) cao chạy xa bay

62799. outflow nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chảy mạnh ra (của nước); sự đi ra, sự thoát ra,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outflow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outflow danh từ|- sự chảy mạnh ra (của nước); sự đi ra, sự thoát ra, sự chảy ra|- lượng chảy ra|* nội động từ|- chảy mạnh ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outflow
  • Phiên âm (nếu có): [autflou]
  • Nghĩa tiếng việt của outflow là: danh từ|- sự chảy mạnh ra (của nước); sự đi ra, sự thoát ra, sự chảy ra|- lượng chảy ra|* nội động từ|- chảy mạnh ra

62800. outflown nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outflew; outflown|- bay cao hơn, bay xa hơn, bay nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outflown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outflown ngoại động từ outflew; outflown|- bay cao hơn, bay xa hơn, bay nhanh hơn|- (từ cổ,nghĩa cổ) cao chạy xa bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outflown
  • Phiên âm (nếu có): [autflai]
  • Nghĩa tiếng việt của outflown là: ngoại động từ outflew; outflown|- bay cao hơn, bay xa hơn, bay nhanh hơn|- (từ cổ,nghĩa cổ) cao chạy xa bay

62801. outfly nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outflew; outflown|- bay cao hơn, bay xa hơn, bay nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outfly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outfly ngoại động từ outflew; outflown|- bay cao hơn, bay xa hơn, bay nhanh hơn|- (từ cổ,nghĩa cổ) cao chạy xa bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outfly
  • Phiên âm (nếu có): [autflai]
  • Nghĩa tiếng việt của outfly là: ngoại động từ outflew; outflown|- bay cao hơn, bay xa hơn, bay nhanh hơn|- (từ cổ,nghĩa cổ) cao chạy xa bay

62802. outfoot nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đi nhanh hơn (thuyền, người), chạy nhanh hơn (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outfoot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outfoot ngoại động từ|- đi nhanh hơn (thuyền, người), chạy nhanh hơn (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outfoot
  • Phiên âm (nếu có): [autfut]
  • Nghĩa tiếng việt của outfoot là: ngoại động từ|- đi nhanh hơn (thuyền, người), chạy nhanh hơn (người)
#VALUE!

62804. outfox nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thắng, cáo già hơn, láu cá hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outfox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outfox ngoại động từ|- thắng, cáo già hơn, láu cá hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outfox
  • Phiên âm (nếu có): [autfɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của outfox là: ngoại động từ|- thắng, cáo già hơn, láu cá hơn

62805. outgas nghĩa tiếng việt là danh từ|- khí thải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outgas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outgas danh từ|- khí thải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outgas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outgas là: danh từ|- khí thải

62806. outgate nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối đi ra; cửa đi ra; cửa ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outgate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outgate danh từ|- lối đi ra; cửa đi ra; cửa ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outgate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outgate là: danh từ|- lối đi ra; cửa đi ra; cửa ngoài

62807. outgaze nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhìn (làm ai phải luống cuống)|- nhìn xa hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outgaze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outgaze ngoại động từ|- nhìn (làm ai phải luống cuống)|- nhìn xa hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outgaze
  • Phiên âm (nếu có): [autgeiz]
  • Nghĩa tiếng việt của outgaze là: ngoại động từ|- nhìn (làm ai phải luống cuống)|- nhìn xa hơn

62808. outgeneral nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hơn (về chiến lược)|- cầm quân giỏi hơn (ai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outgeneral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outgeneral ngoại động từ|- hơn (về chiến lược)|- cầm quân giỏi hơn (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outgeneral
  • Phiên âm (nếu có): [autdʤenərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của outgeneral là: ngoại động từ|- hơn (về chiến lược)|- cầm quân giỏi hơn (ai)

62809. outgiving nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời tuyên bố, phát biểu|* tính từ|- bộc lộ hẳn ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outgiving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outgiving danh từ|- lời tuyên bố, phát biểu|* tính từ|- bộc lộ hẳn ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outgiving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outgiving là: danh từ|- lời tuyên bố, phát biểu|* tính từ|- bộc lộ hẳn ra

62810. outgo nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outwent; outgone|- đi trước, vượt lên trước|- (ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outgo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outgo ngoại động từ outwent; outgone|- đi trước, vượt lên trước|- (nghĩa bóng) vượt, hơn|* nội động từ|- đi ra|* danh từ, (thường) số nhiều ((cũng) outgoing)|- tiền chi tiêu|- sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outgo
  • Phiên âm (nếu có): [autgou]
  • Nghĩa tiếng việt của outgo là: ngoại động từ outwent; outgone|- đi trước, vượt lên trước|- (nghĩa bóng) vượt, hơn|* nội động từ|- đi ra|* danh từ, (thường) số nhiều ((cũng) outgoing)|- tiền chi tiêu|- sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra

62811. outgoing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) outgo|* tính từ|- đi ra, sắp đi ra, sắp thôi vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outgoing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outgoing danh từ|- (như) outgo|* tính từ|- đi ra, sắp đi ra, sắp thôi việc|=an outgoing train|+ chuyến xe lửa sắp đi|=an outgoing minister|+ ông bộ trưởng sắp thôi việc||@outgoing|- ra; (toán kinh tế) tiền phí tổn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outgoing
  • Phiên âm (nếu có): [aut,gouiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của outgoing là: danh từ|- (như) outgo|* tính từ|- đi ra, sắp đi ra, sắp thôi việc|=an outgoing train|+ chuyến xe lửa sắp đi|=an outgoing minister|+ ông bộ trưởng sắp thôi việc||@outgoing|- ra; (toán kinh tế) tiền phí tổn

62812. outgoings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- số tiền chi tiêu|= monthly outgoings on rent (…)


Nghĩa tiếng việt của từ outgoings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outgoings danh từ số nhiều|- số tiền chi tiêu|= monthly outgoings on rent and food|+ số tiền chi hàng tháng cho việc thuê nhà và ăn uống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outgoings
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outgoings là: danh từ số nhiều|- số tiền chi tiêu|= monthly outgoings on rent and food|+ số tiền chi hàng tháng cho việc thuê nhà và ăn uống

62813. outgone nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outwent; outgone|- đi trước, vượt lên trước|- (ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outgone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outgone ngoại động từ outwent; outgone|- đi trước, vượt lên trước|- (nghĩa bóng) vượt, hơn|* nội động từ|- đi ra|* danh từ, (thường) số nhiều ((cũng) outgoing)|- tiền chi tiêu|- sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outgone
  • Phiên âm (nếu có): [autgou]
  • Nghĩa tiếng việt của outgone là: ngoại động từ outwent; outgone|- đi trước, vượt lên trước|- (nghĩa bóng) vượt, hơn|* nội động từ|- đi ra|* danh từ, (thường) số nhiều ((cũng) outgoing)|- tiền chi tiêu|- sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra

62814. outgrew nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outgrew, outgrown|- lớn hơn, mọc cao hơn, mọc ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outgrew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outgrew ngoại động từ outgrew, outgrown|- lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn|- bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên|=to outgrow ones shyness|+ bỏ được tính e thẹn khi lớn lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outgrew
  • Phiên âm (nếu có): [autgrou]
  • Nghĩa tiếng việt của outgrew là: ngoại động từ outgrew, outgrown|- lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn|- bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên|=to outgrow ones shyness|+ bỏ được tính e thẹn khi lớn lên

62815. outgrow nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outgrew, outgrown|- lớn hơn, mọc cao hơn, mọc ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outgrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outgrow ngoại động từ outgrew, outgrown|- lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn|- bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên|=to outgrow ones shyness|+ bỏ được tính e thẹn khi lớn lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outgrow
  • Phiên âm (nếu có): [autgrou]
  • Nghĩa tiếng việt của outgrow là: ngoại động từ outgrew, outgrown|- lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn|- bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên|=to outgrow ones shyness|+ bỏ được tính e thẹn khi lớn lên

62816. outgrown nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outgrew, outgrown|- lớn hơn, mọc cao hơn, mọc ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outgrown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outgrown ngoại động từ outgrew, outgrown|- lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn|- bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên|=to outgrow ones shyness|+ bỏ được tính e thẹn khi lớn lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outgrown
  • Phiên âm (nếu có): [autgrou]
  • Nghĩa tiếng việt của outgrown là: ngoại động từ outgrew, outgrown|- lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn|- bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên|=to outgrow ones shyness|+ bỏ được tính e thẹn khi lớn lên

62817. outgrowth nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mọc quá nhanh|- chồi cây|- sản phẩm tự nhiên, kê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outgrowth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outgrowth danh từ|- sự mọc quá nhanh|- chồi cây|- sản phẩm tự nhiên, kết quả tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outgrowth
  • Phiên âm (nếu có): [autgrouθ]
  • Nghĩa tiếng việt của outgrowth là: danh từ|- sự mọc quá nhanh|- chồi cây|- sản phẩm tự nhiên, kết quả tự nhiên

62818. outguard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) người cảnh giới (ở thật xa quân chủ lực)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outguard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outguard danh từ|- (quân sự) người cảnh giới (ở thật xa quân chủ lực). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outguard
  • Phiên âm (nếu có): [autgɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của outguard là: danh từ|- (quân sự) người cảnh giới (ở thật xa quân chủ lực)

62819. outguess nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thắng; khôn hơn, láu cá hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outguess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outguess ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thắng; khôn hơn, láu cá hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outguess
  • Phiên âm (nếu có): [autges]
  • Nghĩa tiếng việt của outguess là: ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thắng; khôn hơn, láu cá hơn

62820. outgun nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thắng về hoả lực; đánh bại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outgun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outgun ngoại động từ|- thắng về hoả lực; đánh bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outgun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outgun là: ngoại động từ|- thắng về hoả lực; đánh bại

62821. outgush nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phun ra, sự toé ra|* nội động từ|- phun ra, toé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outgush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outgush danh từ|- sự phun ra, sự toé ra|* nội động từ|- phun ra, toé ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outgush
  • Phiên âm (nếu có): [autgʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của outgush là: danh từ|- sự phun ra, sự toé ra|* nội động từ|- phun ra, toé ra

62822. outhector nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hăm doạ khiếp hơn (ai), quát tháo hơn (ai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outhector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outhector ngoại động từ|- hăm doạ khiếp hơn (ai), quát tháo hơn (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outhector
  • Phiên âm (nếu có): [authektə]
  • Nghĩa tiếng việt của outhector là: ngoại động từ|- hăm doạ khiếp hơn (ai), quát tháo hơn (ai)

62823. outhouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà phụ, nhà ngoài|- nhà xí xa nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outhouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outhouse danh từ|- nhà phụ, nhà ngoài|- nhà xí xa nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outhouse
  • Phiên âm (nếu có): [authaus]
  • Nghĩa tiếng việt của outhouse là: danh từ|- nhà phụ, nhà ngoài|- nhà xí xa nhà

62824. outing nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outing danh từ|- cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outing
  • Phiên âm (nếu có): [autiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của outing là: danh từ|- cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà)

62825. outjuggle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm trò tung hứng giỏi hơn (ai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outjuggle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outjuggle ngoại động từ|- làm trò tung hứng giỏi hơn (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outjuggle
  • Phiên âm (nếu có): [autdʤʌgl]
  • Nghĩa tiếng việt của outjuggle là: ngoại động từ|- làm trò tung hứng giỏi hơn (ai)

62826. outjump nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhảy xa hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outjump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outjump ngoại động từ|- nhảy xa hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outjump
  • Phiên âm (nếu có): [autdʤʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của outjump là: ngoại động từ|- nhảy xa hơn

62827. outlabour nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm việc cần cù hơn (ai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outlabour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outlabour ngoại động từ|- làm việc cần cù hơn (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outlabour
  • Phiên âm (nếu có): [autleibə]
  • Nghĩa tiếng việt của outlabour là: ngoại động từ|- làm việc cần cù hơn (ai)

62828. outlaid nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền chi tiêu, tiền phí tổn|* ngoại động từ outlai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outlaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outlaid danh từ|- tiền chi tiêu, tiền phí tổn|* ngoại động từ outlaid|- tiêu pha tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outlaid
  • Phiên âm (nếu có): [autlei]
  • Nghĩa tiếng việt của outlaid là: danh từ|- tiền chi tiêu, tiền phí tổn|* ngoại động từ outlaid|- tiêu pha tiền

62829. outlain nghĩa tiếng việt là quá khứ phân từ của outlie(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outlain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outlainquá khứ phân từ của outlie. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outlain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outlain là: quá khứ phân từ của outlie

62830. outland nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- vùng hẻo lánh xa xôi|- đất ở người thái (…)


Nghĩa tiếng việt của từ outland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outland danh từ số nhiều|- vùng hẻo lánh xa xôi|- đất ở người thái ấp|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) nước ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outland
  • Phiên âm (nếu có): [autlænd]
  • Nghĩa tiếng việt của outland là: danh từ số nhiều|- vùng hẻo lánh xa xôi|- đất ở người thái ấp|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) nước ngoài

62831. outlander nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nước ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outlander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outlander danh từ|- người nước ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outlander
  • Phiên âm (nếu có): [aut,lændə]
  • Nghĩa tiếng việt của outlander là: danh từ|- người nước ngoài

62832. outlandish nghĩa tiếng việt là tính từ|- của người nước ngoài|- xa xôi, hẻo lánh|- kỳ dị, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ outlandish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outlandish tính từ|- của người nước ngoài|- xa xôi, hẻo lánh|- kỳ dị, lạ lùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outlandish
  • Phiên âm (nếu có): [autlændiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của outlandish là: tính từ|- của người nước ngoài|- xa xôi, hẻo lánh|- kỳ dị, lạ lùng

62833. outlandishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xa xôi, hẻo lánh|- kỳ quặc, kỳ dị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outlandishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outlandishly phó từ|- xa xôi, hẻo lánh|- kỳ quặc, kỳ dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outlandishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outlandishly là: phó từ|- xa xôi, hẻo lánh|- kỳ quặc, kỳ dị

62834. outlandishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng xa xôi, hẻo lánh|- sự kỳ quặc, điều kì dị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outlandishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outlandishness danh từ|- vùng xa xôi, hẻo lánh|- sự kỳ quặc, điều kì dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outlandishness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outlandishness là: danh từ|- vùng xa xôi, hẻo lánh|- sự kỳ quặc, điều kì dị

62835. outlast nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tồn tại lâu hơn, dùng được lâu hơn, sống lâu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ outlast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outlast ngoại động từ|- tồn tại lâu hơn, dùng được lâu hơn, sống lâu hơn (ai); tồn tại quá, dùng được quá, sống được quá (một thời gian nào)|=he will not outlast six months|+ ông ta sẽ không sống được quá sáu tháng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outlast
  • Phiên âm (nếu có): [autlɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của outlast là: ngoại động từ|- tồn tại lâu hơn, dùng được lâu hơn, sống lâu hơn (ai); tồn tại quá, dùng được quá, sống được quá (một thời gian nào)|=he will not outlast six months|+ ông ta sẽ không sống được quá sáu tháng

62836. outlaugh nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dùng cái cười để làm người ta thua vì mất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ outlaugh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outlaugh ngoại động từ|- dùng cái cười để làm người ta thua vì mất tinh thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outlaugh
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outlaugh là: ngoại động từ|- dùng cái cười để làm người ta thua vì mất tinh thần

62837. outlaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sống ngoài vòng pháp luật, người không được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ outlaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outlaw danh từ|- người sống ngoài vòng pháp luật, người không được luật pháp che chở|- kẻ cướp, kẻ thường xuyên phạm tội|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) con ngựa bất kham, con ngựa hung dữ|* ngoại động từ|- đặt ra ngoài vòng pháp luật|- cấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outlaw
  • Phiên âm (nếu có): [autlɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của outlaw là: danh từ|- người sống ngoài vòng pháp luật, người không được luật pháp che chở|- kẻ cướp, kẻ thường xuyên phạm tội|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) con ngựa bất kham, con ngựa hung dữ|* ngoại động từ|- đặt ra ngoài vòng pháp luật|- cấm

62838. outlaw strike nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đình công tự động (không được sự đồng ý của ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outlaw strike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outlaw strike danh từ|- sự đình công tự động (không được sự đồng ý của nghiệp đoàn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outlaw strike
  • Phiên âm (nếu có): [autlɔ:straik]
  • Nghĩa tiếng việt của outlaw strike là: danh từ|- sự đình công tự động (không được sự đồng ý của nghiệp đoàn)

62839. outlawry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự tước quyền đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outlawry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outlawry danh từ|- sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự tước quyền được pháp luật che chở; tình trạng ở ngoài vòng pháp luật, tình trạng không được luật pháp che chở|- sự chống lại pháp luật, sự coi thường pháp luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outlawry
  • Phiên âm (nếu có): [aut,lɔ:ri]
  • Nghĩa tiếng việt của outlawry là: danh từ|- sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự tước quyền được pháp luật che chở; tình trạng ở ngoài vòng pháp luật, tình trạng không được luật pháp che chở|- sự chống lại pháp luật, sự coi thường pháp luật

62840. outlay nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền chi tiêu, tiền phí tổn|* ngoại động từ outlai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outlay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outlay danh từ|- tiền chi tiêu, tiền phí tổn|* ngoại động từ outlaid|- tiêu pha tiền||@outlay|- (toán kinh tế) tiền chi tiêu, phí tổn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outlay
  • Phiên âm (nếu có): [autlei]
  • Nghĩa tiếng việt của outlay là: danh từ|- tiền chi tiêu, tiền phí tổn|* ngoại động từ outlaid|- tiêu pha tiền||@outlay|- (toán kinh tế) tiền chi tiêu, phí tổn

62841. outleap nghĩa tiếng việt là v outleaped, outleapt+nhảy xa hơn, cao hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outleap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outleapv outleaped, outleapt+nhảy xa hơn, cao hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outleap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outleap là: v outleaped, outleapt+nhảy xa hơn, cao hơn

62842. outleapt nghĩa tiếng việt là quá khứ và quá khứ phân từ của outleap(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outleapt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outleaptquá khứ và quá khứ phân từ của outleap. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outleapt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outleapt là: quá khứ và quá khứ phân từ của outleap

62843. outlearn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outlearned, outlearnt+học gỏi hơn (ai)|- học hế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outlearn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outlearn ngoại động từ outlearned, outlearnt+học gỏi hơn (ai)|- học hết (cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outlearn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outlearn là: ngoại động từ outlearned, outlearnt+học gỏi hơn (ai)|- học hết (cái gì)

62844. outlearnt nghĩa tiếng việt là quá khứ và quá khứ phân từ của outlearn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outlearnt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outlearntquá khứ và quá khứ phân từ của outlearn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outlearnt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outlearnt là: quá khứ và quá khứ phân từ của outlearn

62845. outlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ thoát ra, lối ra; (nghĩa bóng) phương tiện thoả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outlet danh từ|- chỗ thoát ra, lối ra; (nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn... (chí hướng...)|- cửa sông (ra biển, vào hồ...)|- dòng sông, dòng nước (chảy từ hồ...)|- (thương nghiệp) thị trường, chỗ tiêu thụ; cửa hàng tiêu thụ, cửa hàng đại lý (của một hãng)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đài phát thanh phụ (phát lại của một hệ thống lớn hơn)||@outlet|- (máy tính) lối ra, rút ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outlet
  • Phiên âm (nếu có): [autlet]
  • Nghĩa tiếng việt của outlet là: danh từ|- chỗ thoát ra, lối ra; (nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn... (chí hướng...)|- cửa sông (ra biển, vào hồ...)|- dòng sông, dòng nước (chảy từ hồ...)|- (thương nghiệp) thị trường, chỗ tiêu thụ; cửa hàng tiêu thụ, cửa hàng đại lý (của một hãng)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đài phát thanh phụ (phát lại của một hệ thống lớn hơn)||@outlet|- (máy tính) lối ra, rút ra

62846. outlie nghĩa tiếng việt là nội động từ outlay, outlian+ở ngoài đồng, nằm ngoài trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outlie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outlie nội động từ outlay, outlian+ở ngoài đồng, nằm ngoài trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outlie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outlie là: nội động từ outlay, outlian+ở ngoài đồng, nằm ngoài trời

62847. outlier nghĩa tiếng việt là (econ) giá trị ngoại lai.|+ là một thuật ngữ được dùng để mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outlier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outlier(econ) giá trị ngoại lai.|+ là một thuật ngữ được dùng để mô tả một điểm số liệu mà cách xa một cách bất thường trung tâm của quan sát.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outlier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outlier là: (econ) giá trị ngoại lai.|+ là một thuật ngữ được dùng để mô tả một điểm số liệu mà cách xa một cách bất thường trung tâm của quan sát.

62848. outlier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nằm ngoài, cái nằm ngoài|- (từ mỹ,nghĩa mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outlier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outlier danh từ|- người nằm ngoài, cái nằm ngoài|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đứng ngoài (một tổ chức...), người tách khỏi nhóm...|- (địa lý,địa chất) phần tách ngoài (tách ra khỏi phần chính)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ở ngoài (chỗ làm...)||@outlier|- (thống kê) giá trị ngoại lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outlier
  • Phiên âm (nếu có): [aut,laiə]
  • Nghĩa tiếng việt của outlier là: danh từ|- người nằm ngoài, cái nằm ngoài|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đứng ngoài (một tổ chức...), người tách khỏi nhóm...|- (địa lý,địa chất) phần tách ngoài (tách ra khỏi phần chính)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ở ngoài (chỗ làm...)||@outlier|- (thống kê) giá trị ngoại lệ

62849. outline nghĩa tiếng việt là danh từ|- nét ngoài, đường nét|- hình dáng, hình bóng|=the o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outline danh từ|- nét ngoài, đường nét|- hình dáng, hình bóng|=the outline of a church|+ hình bóng của một toà nhà thờ|- nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...)|- (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung|* ngoại động từ|- vẽ phác, phác thảo|- vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài|=the mountain range was clearly outlined against the morning sky|+ dãy núi in hình rõ lên nền trời buổi sáng|- thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outline
  • Phiên âm (nếu có): [autlain]
  • Nghĩa tiếng việt của outline là: danh từ|- nét ngoài, đường nét|- hình dáng, hình bóng|=the outline of a church|+ hình bóng của một toà nhà thờ|- nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...)|- (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung|* ngoại động từ|- vẽ phác, phác thảo|- vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài|=the mountain range was clearly outlined against the morning sky|+ dãy núi in hình rõ lên nền trời buổi sáng|- thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)

62850. outlinear nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem outline (danh từ), chỉ thuộc về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outlinear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outlinear tính từ|- xem outline (danh từ), chỉ thuộc về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outlinear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outlinear là: tính từ|- xem outline (danh từ), chỉ thuộc về

62851. outlive nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sống lâu hơn|- sống sót; vượt qua được|=to ou(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outlive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outlive ngoại động từ|- sống lâu hơn|- sống sót; vượt qua được|=to outlive a storm|+ vượt qua được cơn bão (tàu bè). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outlive
  • Phiên âm (nếu có): [autliv]
  • Nghĩa tiếng việt của outlive là: ngoại động từ|- sống lâu hơn|- sống sót; vượt qua được|=to outlive a storm|+ vượt qua được cơn bão (tàu bè)

62852. outlodging nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ở ngoài khu vực (trường ôc-phớt và căm-brít)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outlodging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outlodging danh từ|- nhà ở ngoài khu vực (trường ôc-phớt và căm-brít). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outlodging
  • Phiên âm (nếu có): [aut,lɔdʤiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của outlodging là: danh từ|- nhà ở ngoài khu vực (trường ôc-phớt và căm-brít)

62853. outlook nghĩa tiếng việt là danh từ|- quang cảnh, viễn cảnh|- cách nhìn, quan điểm|=outloo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outlook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outlook danh từ|- quang cảnh, viễn cảnh|- cách nhìn, quan điểm|=outlook on file|+ cách nhìn cuộc sống, nhân sinh quan|=world outlook|+ cách nhìn thế giới, thế giới quan|- triển vọng, kết quả có thể đưa đến|- sự đề phòng, sự cảnh giác|- chòi canh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outlook
  • Phiên âm (nếu có): [autluk]
  • Nghĩa tiếng việt của outlook là: danh từ|- quang cảnh, viễn cảnh|- cách nhìn, quan điểm|=outlook on file|+ cách nhìn cuộc sống, nhân sinh quan|=world outlook|+ cách nhìn thế giới, thế giới quan|- triển vọng, kết quả có thể đưa đến|- sự đề phòng, sự cảnh giác|- chòi canh

62854. outluster nghĩa tiếng việt là xem outlustre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outluster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outlusterxem outlustre. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outluster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outluster là: xem outlustre

62855. outlustre nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sáng hơn, bóng hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outlustre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outlustre ngoại động từ|- sáng hơn, bóng hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outlustre
  • Phiên âm (nếu có): [autlʌstə]
  • Nghĩa tiếng việt của outlustre là: ngoại động từ|- sáng hơn, bóng hơn

62856. outlying nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở xa, ở ngoài rìa, xa trung tâm, xa xôi hẻo lánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outlying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outlying tính từ|- ở xa, ở ngoài rìa, xa trung tâm, xa xôi hẻo lánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outlying
  • Phiên âm (nếu có): [aut,laiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của outlying là: tính từ|- ở xa, ở ngoài rìa, xa trung tâm, xa xôi hẻo lánh

62857. outman nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đông người hơn, nhiều người hơn|- (từ mỹ,nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outman ngoại động từ|- đông người hơn, nhiều người hơn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có tính chất đàn ông hơn, có vẻ tu mi nam tử hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outman
  • Phiên âm (nếu có): [autmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của outman là: ngoại động từ|- đông người hơn, nhiều người hơn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có tính chất đàn ông hơn, có vẻ tu mi nam tử hơn

62858. outmaneuver nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cừ chiến thuật hơn, giỏi chiến thuật hơn|- k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outmaneuver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outmaneuver ngoại động từ|- cừ chiến thuật hơn, giỏi chiến thuật hơn|- khôn hơn, láu hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outmaneuver
  • Phiên âm (nếu có): [,autmənu:və]
  • Nghĩa tiếng việt của outmaneuver là: ngoại động từ|- cừ chiến thuật hơn, giỏi chiến thuật hơn|- khôn hơn, láu hơn

62859. outmanoeuvre nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cừ chiến thuật hơn, giỏi chiến thuật hơn|- k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outmanoeuvre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outmanoeuvre ngoại động từ|- cừ chiến thuật hơn, giỏi chiến thuật hơn|- khôn hơn, láu hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outmanoeuvre
  • Phiên âm (nếu có): [,autmənu:və]
  • Nghĩa tiếng việt của outmanoeuvre là: ngoại động từ|- cừ chiến thuật hơn, giỏi chiến thuật hơn|- khôn hơn, láu hơn

62860. outmarch nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tiến quân nhanh hơn|- bỏ xa, vượt xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outmarch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outmarch ngoại động từ|- tiến quân nhanh hơn|- bỏ xa, vượt xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outmarch
  • Phiên âm (nếu có): [autmɑ:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của outmarch là: ngoại động từ|- tiến quân nhanh hơn|- bỏ xa, vượt xa

62861. outmatch nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giỏi hơn, hẳn, áp đảo hẳn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outmatch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outmatch ngoại động từ|- giỏi hơn, hẳn, áp đảo hẳn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outmatch
  • Phiên âm (nếu có): [autmætʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của outmatch là: ngoại động từ|- giỏi hơn, hẳn, áp đảo hẳn

62862. outmeasure nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dài hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outmeasure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outmeasure ngoại động từ|- dài hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outmeasure
  • Phiên âm (nếu có): [autmeʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của outmeasure là: ngoại động từ|- dài hơn

62863. outmoded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phải mốt, không còn mốt nữa, cổ lỗ sĩ, lỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outmoded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outmoded tính từ|- không phải mốt, không còn mốt nữa, cổ lỗ sĩ, lỗi thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outmoded
  • Phiên âm (nếu có): [autmoudid]
  • Nghĩa tiếng việt của outmoded là: tính từ|- không phải mốt, không còn mốt nữa, cổ lỗ sĩ, lỗi thời

62864. outmost nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở phía ngoài cùng, ở ngoài xa nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outmost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outmost tính từ|- ở phía ngoài cùng, ở ngoài xa nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outmost
  • Phiên âm (nếu có): [autəmoust]
  • Nghĩa tiếng việt của outmost là: tính từ|- ở phía ngoài cùng, ở ngoài xa nhất

62865. outname nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nổi tiếng hơn, lừng lẫy hơn|- quan trọng hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outname là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outname ngoại động từ|- nổi tiếng hơn, lừng lẫy hơn|- quan trọng hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outname
  • Phiên âm (nếu có): [autneim]
  • Nghĩa tiếng việt của outname là: ngoại động từ|- nổi tiếng hơn, lừng lẫy hơn|- quan trọng hơn

62866. outness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) tính khách quan|- thế giới khách quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outness danh từ|- (triết học) tính khách quan|- thế giới khách quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outness
  • Phiên âm (nếu có): [autnis]
  • Nghĩa tiếng việt của outness là: danh từ|- (triết học) tính khách quan|- thế giới khách quan

62867. outnumber nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đông hơn (quân địch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outnumber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outnumber ngoại động từ|- đông hơn (quân địch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outnumber
  • Phiên âm (nếu có): [autnʌmbə]
  • Nghĩa tiếng việt của outnumber là: ngoại động từ|- đông hơn (quân địch)

62868. outpace nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đi nhanh hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outpace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outpace ngoại động từ|- đi nhanh hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outpace
  • Phiên âm (nếu có): [autpeis]
  • Nghĩa tiếng việt của outpace là: ngoại động từ|- đi nhanh hơn

62869. outpaint nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vẻ đẹp hơn|- tô đậm hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outpaint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outpaint ngoại động từ|- vẻ đẹp hơn|- tô đậm hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outpaint
  • Phiên âm (nếu có): [autpeint]
  • Nghĩa tiếng việt của outpaint là: ngoại động từ|- vẻ đẹp hơn|- tô đậm hơn

62870. outparish nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo khu nông thôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outparish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outparish danh từ|- giáo khu nông thôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outparish
  • Phiên âm (nếu có): [autpæriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của outparish là: danh từ|- giáo khu nông thôn

62871. outpart nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ phận xa trung tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outpart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outpart danh từ|- bộ phận xa trung tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outpart
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outpart là: danh từ|- bộ phận xa trung tâm

62872. outpass nghĩa tiếng việt là danh từgoại đông từ|- thắng; vượt xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outpass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outpass danh từgoại đông từ|- thắng; vượt xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outpass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outpass là: danh từgoại đông từ|- thắng; vượt xa

62873. outpatient nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bệnh ở ngoài, người bệnh ngoại trú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outpatient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outpatient danh từ|- người bệnh ở ngoài, người bệnh ngoại trú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outpatient
  • Phiên âm (nếu có): [aut,peiʃənt]
  • Nghĩa tiếng việt của outpatient là: danh từ|- người bệnh ở ngoài, người bệnh ngoại trú

62874. outpension nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền trợ cấp cho người ngoài nhà tế bần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outpension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outpension danh từ|- tiền trợ cấp cho người ngoài nhà tế bần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outpension
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outpension là: danh từ|- tiền trợ cấp cho người ngoài nhà tế bần

62875. outperform nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm tốt hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outperform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outperform ngoại động từ|- làm tốt hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outperform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outperform là: ngoại động từ|- làm tốt hơn

62876. outplay nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chơi giỏi hơn, chơi hay hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outplay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outplay ngoại động từ|- chơi giỏi hơn, chơi hay hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outplay
  • Phiên âm (nếu có): [autplei]
  • Nghĩa tiếng việt của outplay là: ngoại động từ|- chơi giỏi hơn, chơi hay hơn

62877. outpoint nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thắng điểm|- (hàng hải) lợi gió xuôi hơn (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outpoint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outpoint ngoại động từ|- thắng điểm|- (hàng hải) lợi gió xuôi hơn (thuyền khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outpoint
  • Phiên âm (nếu có): [autpɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của outpoint là: ngoại động từ|- thắng điểm|- (hàng hải) lợi gió xuôi hơn (thuyền khác)

62878. outport nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảng trước; cảng ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outport là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outport danh từ|- cảng trước; cảng ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outport
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outport là: danh từ|- cảng trước; cảng ngoài

62879. outpost nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) tiền đồn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đơn vị đóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outpost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outpost danh từ|- (quân sự) tiền đồn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đơn vị đóng ở tiền đồn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi định cư ở biên giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outpost
  • Phiên âm (nếu có): [autpoust]
  • Nghĩa tiếng việt của outpost là: danh từ|- (quân sự) tiền đồn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đơn vị đóng ở tiền đồn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi định cư ở biên giới

62880. outpour nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đổ ra, sự chảy tràn ra|* động từ|- đổ ra, chả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outpour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outpour danh từ|- sự đổ ra, sự chảy tràn ra|* động từ|- đổ ra, chảy tràn ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outpour
  • Phiên âm (nếu có): [autpɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của outpour là: danh từ|- sự đổ ra, sự chảy tràn ra|* động từ|- đổ ra, chảy tràn ra

62881. outpouring nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đổ ra, sự chảy tràn ra|- sự thổ lộ; sự dạt da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outpouring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outpouring danh từ|- sự đổ ra, sự chảy tràn ra|- sự thổ lộ; sự dạt dào (tình cảm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outpouring
  • Phiên âm (nếu có): [aut,pɔ:riɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của outpouring là: danh từ|- sự đổ ra, sự chảy tràn ra|- sự thổ lộ; sự dạt dào (tình cảm...)

62882. output nghĩa tiếng việt là (econ) sản lượng (hay đầu ra).|+ là sản phẩm cuối cùng của qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ output là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh output(econ) sản lượng (hay đầu ra).|+ là sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển đổi đầu vào thành hàng hoá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:output
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của output là: (econ) sản lượng (hay đầu ra).|+ là sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển đổi đầu vào thành hàng hoá.

62883. output nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sản xuất|- sản phẩm|- khả năng sản xuất, sảm l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ output là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh output danh từ|- sự sản xuất|- sản phẩm|- khả năng sản xuất, sảm lượng|- (kỹ thuật) hiệu suất||@output|- (máy tính) lối ra, tín hiệu ra, kết quả|- add o. lối ra của phép cộng|- final o. kết quả cuối cùng |- flow o. sự sản xuất hiện hành|- gross o. sản xuất toàn bộ|- power o. cường độ ra, công suất ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:output
  • Phiên âm (nếu có): [autput]
  • Nghĩa tiếng việt của output là: danh từ|- sự sản xuất|- sản phẩm|- khả năng sản xuất, sảm lượng|- (kỹ thuật) hiệu suất||@output|- (máy tính) lối ra, tín hiệu ra, kết quả|- add o. lối ra của phép cộng|- final o. kết quả cuối cùng |- flow o. sự sản xuất hiện hành|- gross o. sản xuất toàn bộ|- power o. cường độ ra, công suất ra

62884. output budgeting nghĩa tiếng việt là (econ) lập ngân sách theo sản lượng (hay đầu ra).|+ là một hệ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ output budgeting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh output budgeting(econ) lập ngân sách theo sản lượng (hay đầu ra).|+ là một hệ thống kế toán phân loại các chi phí theo sản lượng được sản xuất ra dựa vào quá trình sản xuất chứ không dựa theo những đầu vào được mua.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:output budgeting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của output budgeting là: (econ) lập ngân sách theo sản lượng (hay đầu ra).|+ là một hệ thống kế toán phân loại các chi phí theo sản lượng được sản xuất ra dựa vào quá trình sản xuất chứ không dựa theo những đầu vào được mua.

62885. outrage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outrage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outrage danh từ|- sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...)|- sự lăng nhục, sự sỉ nhục|- sự vi phạm trắng trợn|=an outrage upon justice|+ sự vi phạm công lý một cách trắng trợn|* ngoại động từ|- xúc phạm, làm phương hại, làm tổn thương|- lăng nhục, sỉ nhục|- cưỡng hiếp|- vi phạm trắng trợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outrage
  • Phiên âm (nếu có): [autreidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của outrage là: danh từ|- sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...)|- sự lăng nhục, sự sỉ nhục|- sự vi phạm trắng trợn|=an outrage upon justice|+ sự vi phạm công lý một cách trắng trợn|* ngoại động từ|- xúc phạm, làm phương hại, làm tổn thương|- lăng nhục, sỉ nhục|- cưỡng hiếp|- vi phạm trắng trợn

62886. outrageous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xúc phạm, làm tổn thương|- lăng nhục, sỉ nhục|- ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outrageous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outrageous tính từ|- xúc phạm, làm tổn thương|- lăng nhục, sỉ nhục|- táo bạo, vô nhân đạo|- quá chừng, thái quá|- mãnh liệt, ác liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outrageous
  • Phiên âm (nếu có): [autreidʤəs]
  • Nghĩa tiếng việt của outrageous là: tính từ|- xúc phạm, làm tổn thương|- lăng nhục, sỉ nhục|- táo bạo, vô nhân đạo|- quá chừng, thái quá|- mãnh liệt, ác liệt

62887. outrageously nghĩa tiếng việt là phó từ|- kỳ quặc|- tàn bạo, vô nhân đạo|- thái quá|- xúc ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outrageously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outrageously phó từ|- kỳ quặc|- tàn bạo, vô nhân đạo|- thái quá|- xúc phạm, làm tổn thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outrageously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outrageously là: phó từ|- kỳ quặc|- tàn bạo, vô nhân đạo|- thái quá|- xúc phạm, làm tổn thương

62888. outrageousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất xúc phạm|- tính chất tàn bạo, tính chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outrageousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outrageousness danh từ|- tính chất xúc phạm|- tính chất tàn bạo, tính chất vô nhân đạo|- tính chất thái quá|- tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outrageousness
  • Phiên âm (nếu có): [autreidʤəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của outrageousness là: danh từ|- tính chất xúc phạm|- tính chất tàn bạo, tính chất vô nhân đạo|- tính chất thái quá|- tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt

62889. outran nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outran, outrun|- chạy nhanh hơn, chạy vượt|- cha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outran ngoại động từ outran, outrun|- chạy nhanh hơn, chạy vượt|- chạy thoát|- vượt quá, vượt giới hạn của|=imagination outruns facts|+ trí tưởng tượng vượt quá sự việc|- (xem) constable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outran
  • Phiên âm (nếu có): [autrʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của outran là: ngoại động từ outran, outrun|- chạy nhanh hơn, chạy vượt|- chạy thoát|- vượt quá, vượt giới hạn của|=imagination outruns facts|+ trí tưởng tượng vượt quá sự việc|- (xem) constable

62890. outrange nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- có tầm bắn xa hơn (súng); bắn xa hơn (ai)|- đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outrange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outrange ngoại động từ|- có tầm bắn xa hơn (súng); bắn xa hơn (ai)|- đi ngoài tầm (súng) (thuyền bè). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outrange
  • Phiên âm (nếu có): [autreindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của outrange là: ngoại động từ|- có tầm bắn xa hơn (súng); bắn xa hơn (ai)|- đi ngoài tầm (súng) (thuyền bè)

62891. outrank nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hơn cấp, ở cấp cao hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outrank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outrank ngoại động từ|- hơn cấp, ở cấp cao hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outrank
  • Phiên âm (nếu có): [autræɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của outrank là: ngoại động từ|- hơn cấp, ở cấp cao hơn

62892. outreach nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vượt hơn|- với xa hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outreach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outreach ngoại động từ|- vượt hơn|- với xa hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outreach
  • Phiên âm (nếu có): [autri:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của outreach là: ngoại động từ|- vượt hơn|- với xa hơn

62893. outreason nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- suy luận giỏi hơn, lập luận giỏi hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outreason là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outreason ngoại động từ|- suy luận giỏi hơn, lập luận giỏi hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outreason
  • Phiên âm (nếu có): [autri:zn]
  • Nghĩa tiếng việt của outreason là: ngoại động từ|- suy luận giỏi hơn, lập luận giỏi hơn

62894. outremer nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu xanh da trời|- các nước hải ngoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outremer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outremer danh từ|- màu xanh da trời|- các nước hải ngoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outremer
  • Phiên âm (nếu có): [u:trmeə]
  • Nghĩa tiếng việt của outremer là: danh từ|- màu xanh da trời|- các nước hải ngoại

62895. outré nghĩa tiếng việt là tính từ|- thái quá, quá đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outré là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outré tính từ|- thái quá, quá đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outré
  • Phiên âm (nếu có): [u:trei]
  • Nghĩa tiếng việt của outré là: tính từ|- thái quá, quá đáng

62896. outridden nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outrode, outridden|- cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outridden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outridden ngoại động từ outrode, outridden|- cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước|- vượt qua được (cơn bão) (thuyền bè). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outridden
  • Phiên âm (nếu có): [autraid]
  • Nghĩa tiếng việt của outridden là: ngoại động từ outrode, outridden|- cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước|- vượt qua được (cơn bão) (thuyền bè)

62897. outride nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outrode, outridden|- cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outride là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outride ngoại động từ outrode, outridden|- cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước|- vượt qua được (cơn bão) (thuyền bè). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outride
  • Phiên âm (nếu có): [autraid]
  • Nghĩa tiếng việt của outride là: ngoại động từ outrode, outridden|- cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước|- vượt qua được (cơn bão) (thuyền bè)

62898. outrider nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outrider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outrider danh từ|- người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường|- người đi chào hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outrider
  • Phiên âm (nếu có): [aut,raidə]
  • Nghĩa tiếng việt của outrider là: danh từ|- người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường|- người đi chào hàng

62899. outrigger nghĩa tiếng việt là danh từ|- xà nách|- (kiến trúc) rầm chìa|- ngáng buộc ngựa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ outrigger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outrigger danh từ|- xà nách|- (kiến trúc) rầm chìa|- ngáng buộc ngựa (khung mắc thêm vào càng xe để buộc ngựa)|- móc chèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outrigger
  • Phiên âm (nếu có): [aut,rigə]
  • Nghĩa tiếng việt của outrigger là: danh từ|- xà nách|- (kiến trúc) rầm chìa|- ngáng buộc ngựa (khung mắc thêm vào càng xe để buộc ngựa)|- móc chèo

62900. outright nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoàn toàn, toàn bộ|- thẳng, công khai; toạc móng h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outright là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outright tính từ|- hoàn toàn, toàn bộ|- thẳng, công khai; toạc móng heo|- triệt để, dứt khoát|* phó từ|- hoàn toàn, tất cả, toàn bộ|- ngay lập tức|=to kill outright|+ giết chết tươi|- thẳng, công khai; toạc móng heo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outright
  • Phiên âm (nếu có): [autrait]
  • Nghĩa tiếng việt của outright là: tính từ|- hoàn toàn, toàn bộ|- thẳng, công khai; toạc móng heo|- triệt để, dứt khoát|* phó từ|- hoàn toàn, tất cả, toàn bộ|- ngay lập tức|=to kill outright|+ giết chết tươi|- thẳng, công khai; toạc móng heo

62901. outrightness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thẳng|- tính chất triệt để, tính chất d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outrightness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outrightness danh từ|- tính chất thẳng|- tính chất triệt để, tính chất dứt khoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outrightness
  • Phiên âm (nếu có): [autraitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của outrightness là: danh từ|- tính chất thẳng|- tính chất triệt để, tính chất dứt khoát

62902. outring nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- kêu to hơn, kêu át(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outring ngoại động từ|- kêu to hơn, kêu át. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outring
  • Phiên âm (nếu có): [autriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của outring là: ngoại động từ|- kêu to hơn, kêu át

62903. outrival nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vượt, hơn, thắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outrival là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outrival ngoại động từ|- vượt, hơn, thắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outrival
  • Phiên âm (nếu có): [autraivəl]
  • Nghĩa tiếng việt của outrival là: ngoại động từ|- vượt, hơn, thắng

62904. outroar nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- rống to hơn, rống át(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outroar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outroar ngoại động từ|- rống to hơn, rống át. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outroar
  • Phiên âm (nếu có): [autrɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của outroar là: ngoại động từ|- rống to hơn, rống át

62905. outrode nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outrode, outridden|- cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outrode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outrode ngoại động từ outrode, outridden|- cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước|- vượt qua được (cơn bão) (thuyền bè). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outrode
  • Phiên âm (nếu có): [autraid]
  • Nghĩa tiếng việt của outrode là: ngoại động từ outrode, outridden|- cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước|- vượt qua được (cơn bão) (thuyền bè)

62906. outroot nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhổ cả gốc, làm bật gốc|- (nghĩa bóng) trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outroot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outroot ngoại động từ|- nhổ cả gốc, làm bật gốc|- (nghĩa bóng) trừ tận gốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outroot
  • Phiên âm (nếu có): [autru:t]
  • Nghĩa tiếng việt của outroot là: ngoại động từ|- nhổ cả gốc, làm bật gốc|- (nghĩa bóng) trừ tận gốc

62907. outrun nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outran, outrun|- chạy nhanh hơn, chạy vượt|- cha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outrun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outrun ngoại động từ outran, outrun|- chạy nhanh hơn, chạy vượt|- chạy thoát|- vượt quá, vượt giới hạn của|=imagination outruns facts|+ trí tưởng tượng vượt quá sự việc|- (xem) constable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outrun
  • Phiên âm (nếu có): [autrʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của outrun là: ngoại động từ outran, outrun|- chạy nhanh hơn, chạy vượt|- chạy thoát|- vượt quá, vượt giới hạn của|=imagination outruns facts|+ trí tưởng tượng vượt quá sự việc|- (xem) constable

62908. outrunner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hầu chạy theo xe, người hầu chạy trước xe|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outrunner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outrunner danh từ|- người hầu chạy theo xe, người hầu chạy trước xe|- người buộc ngoài càng xe|- chỗ chạy dẫn đường (cho xe trượt tuyết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outrunner
  • Phiên âm (nếu có): [aut,rʌnə]
  • Nghĩa tiếng việt của outrunner là: danh từ|- người hầu chạy theo xe, người hầu chạy trước xe|- người buộc ngoài càng xe|- chỗ chạy dẫn đường (cho xe trượt tuyết)

62909. outrush nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phọt ta, sự phun ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outrush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outrush danh từ|- sự phọt ta, sự phun ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outrush
  • Phiên âm (nếu có): [autrʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của outrush là: danh từ|- sự phọt ta, sự phun ra

62910. outsail nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lèo lái giỏi hơn|- đi nhanh hơn, đi xa hơn (thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outsail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outsail ngoại động từ|- lèo lái giỏi hơn|- đi nhanh hơn, đi xa hơn (thuyền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outsail
  • Phiên âm (nếu có): [autseil]
  • Nghĩa tiếng việt của outsail là: ngoại động từ|- lèo lái giỏi hơn|- đi nhanh hơn, đi xa hơn (thuyền)

62911. outsang nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outsang, outsung|- hát hay hơn|- hát to hơn|* nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outsang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outsang ngoại động từ outsang, outsung|- hát hay hơn|- hát to hơn|* nội động từ|- cất tiếng hát; lên tiếng hót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outsang
  • Phiên âm (nếu có): [autsiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của outsang là: ngoại động từ outsang, outsung|- hát hay hơn|- hát to hơn|* nội động từ|- cất tiếng hát; lên tiếng hót

62912. outsat nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outsat|- ngồi lâu hơn (ai); ngồi quá thời hạn c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outsat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outsat ngoại động từ outsat|- ngồi lâu hơn (ai); ngồi quá thời hạn của (cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outsat
  • Phiên âm (nếu có): [autsit]
  • Nghĩa tiếng việt của outsat là: ngoại động từ outsat|- ngồi lâu hơn (ai); ngồi quá thời hạn của (cái gì)

62913. outscold nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mắng nhiếc nhiều hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outscold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outscold ngoại động từ|- mắng nhiếc nhiều hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outscold
  • Phiên âm (nếu có): [autskould]
  • Nghĩa tiếng việt của outscold là: ngoại động từ|- mắng nhiếc nhiều hơn

62914. outscorn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- miệt thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outscorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outscorn ngoại động từ|- miệt thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outscorn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outscorn là: ngoại động từ|- miệt thị

62915. outsell nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outsold|- bán được nhiều hơn; bán chạy hơn|- đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outsell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outsell ngoại động từ outsold|- bán được nhiều hơn; bán chạy hơn|- được giá hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outsell
  • Phiên âm (nếu có): [autsel]
  • Nghĩa tiếng việt của outsell là: ngoại động từ outsold|- bán được nhiều hơn; bán chạy hơn|- được giá hơn

62916. outset nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắt đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outset danh từ|- sự bắt đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outset
  • Phiên âm (nếu có): [autset]
  • Nghĩa tiếng việt của outset là: danh từ|- sự bắt đầu

62917. outsetting nghĩa tiếng việt là xem outset(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outsetting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outsettingxem outset. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outsetting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outsetting là: xem outset

62918. outsettlement nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi định cư xa xôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outsettlement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outsettlement danh từ|- nơi định cư xa xôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outsettlement
  • Phiên âm (nếu có): [autsetlmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của outsettlement là: danh từ|- nơi định cư xa xôi

62919. outsettler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người định cư nơi xa xôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outsettler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outsettler danh từ|- người định cư nơi xa xôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outsettler
  • Phiên âm (nếu có): [autsetlə]
  • Nghĩa tiếng việt của outsettler là: danh từ|- người định cư nơi xa xôi

62920. outshine nghĩa tiếng việt là nội động từ outshone|- sáng, chiếu sáng|* ngoại động từ|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outshine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outshine nội động từ outshone|- sáng, chiếu sáng|* ngoại động từ|- sáng hơn, rạng rỡ hơn, lộng lẫy hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outshine
  • Phiên âm (nếu có): [autʃain]
  • Nghĩa tiếng việt của outshine là: nội động từ outshone|- sáng, chiếu sáng|* ngoại động từ|- sáng hơn, rạng rỡ hơn, lộng lẫy hơn

62921. outshone nghĩa tiếng việt là nội động từ outshone|- sáng, chiếu sáng|* ngoại động từ|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outshone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outshone nội động từ outshone|- sáng, chiếu sáng|* ngoại động từ|- sáng hơn, rạng rỡ hơn, lộng lẫy hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outshone
  • Phiên âm (nếu có): [autʃain]
  • Nghĩa tiếng việt của outshone là: nội động từ outshone|- sáng, chiếu sáng|* ngoại động từ|- sáng hơn, rạng rỡ hơn, lộng lẫy hơn

62922. outshoot nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outshot|- bắn giỏi hơn|- bắn vượt qua|- bắn ra;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outshoot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outshoot ngoại động từ outshot|- bắn giỏi hơn|- bắn vượt qua|- bắn ra; nảy (mầm...), mọc (rễ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outshoot
  • Phiên âm (nếu có): [autʃut]
  • Nghĩa tiếng việt của outshoot là: ngoại động từ outshot|- bắn giỏi hơn|- bắn vượt qua|- bắn ra; nảy (mầm...), mọc (rễ...)

62923. outshot nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outshot|- bắn giỏi hơn|- bắn vượt qua|- bắn ra;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outshot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outshot ngoại động từ outshot|- bắn giỏi hơn|- bắn vượt qua|- bắn ra; nảy (mầm...), mọc (rễ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outshot
  • Phiên âm (nếu có): [autʃut]
  • Nghĩa tiếng việt của outshot là: ngoại động từ outshot|- bắn giỏi hơn|- bắn vượt qua|- bắn ra; nảy (mầm...), mọc (rễ...)

62924. outshout nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hét to hơn, hét át|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) át ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ outshout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outshout ngoại động từ|- hét to hơn, hét át|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) át (ai) bằng lý lẽ vững hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outshout
  • Phiên âm (nếu có): [autʃu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của outshout là: ngoại động từ|- hét to hơn, hét át|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) át (ai) bằng lý lẽ vững hơn

62925. outside nghĩa tiếng việt là danh từ|- bề ngoài, bên ngoài|=to open the door from the outside|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outside danh từ|- bề ngoài, bên ngoài|=to open the door from the outside|+ mở cửa từ bên ngoài|- thế giới bên ngoài|- hành khách ngồi phía ngoài|- (số nhiều) những tờ giấy ngoài (của một ram giấy)|- nhiều nhất là, tối đa là|=it is four kilometers at the outside|+ nhiều nhất là 4 kilômét|* phó từ|- ở phía ngoài; ở ngoài trời; ở ngoài biển khơi|=put these flowers outside|+ hây để những bông hoa này ra ngoài (phòng)|- ra ngoài đi, thử ra ngoài chơi nào (thách thức)|- (từ lóng) hiểu|- chén, nhậu|* tính từ|- ở ngoài, ở gần phía ngoài|=outside seat|+ ghế ở gần phía ngoài, ghế phía đằng cuối|=outside work|+ việc làm ở ngoài trời|- mỏng manh (cơ hội)|- của người ngoài|=an outside opinion|+ ý kiến của người ngoài (không phải là nhị sĩ)|=outside broker|+ người mua bán cổ phần ở ngoài (không thuộc sở chứng khoán)|- cao nhất, tối đa|=to quote the outside prices|+ định giá cao nhất|* giới từ|- ngoài, ra ngoài|=cannot go outside the evidence|+ không thể đi ra ngoài bằng chứng được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trừ ra|- ngoài ra||@outside|- cạnh ngoài, mặt ngoài, phía ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outside
  • Phiên âm (nếu có): [autsaid]
  • Nghĩa tiếng việt của outside là: danh từ|- bề ngoài, bên ngoài|=to open the door from the outside|+ mở cửa từ bên ngoài|- thế giới bên ngoài|- hành khách ngồi phía ngoài|- (số nhiều) những tờ giấy ngoài (của một ram giấy)|- nhiều nhất là, tối đa là|=it is four kilometers at the outside|+ nhiều nhất là 4 kilômét|* phó từ|- ở phía ngoài; ở ngoài trời; ở ngoài biển khơi|=put these flowers outside|+ hây để những bông hoa này ra ngoài (phòng)|- ra ngoài đi, thử ra ngoài chơi nào (thách thức)|- (từ lóng) hiểu|- chén, nhậu|* tính từ|- ở ngoài, ở gần phía ngoài|=outside seat|+ ghế ở gần phía ngoài, ghế phía đằng cuối|=outside work|+ việc làm ở ngoài trời|- mỏng manh (cơ hội)|- của người ngoài|=an outside opinion|+ ý kiến của người ngoài (không phải là nhị sĩ)|=outside broker|+ người mua bán cổ phần ở ngoài (không thuộc sở chứng khoán)|- cao nhất, tối đa|=to quote the outside prices|+ định giá cao nhất|* giới từ|- ngoài, ra ngoài|=cannot go outside the evidence|+ không thể đi ra ngoài bằng chứng được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trừ ra|- ngoài ra||@outside|- cạnh ngoài, mặt ngoài, phía ngoài

62926. outside broadcast nghĩa tiếng việt là danh từ|- chương trình quay phim hoặc thu ở một nơi ngoài studi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outside broadcast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outside broadcast danh từ|- chương trình quay phim hoặc thu ở một nơi ngoài studio chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outside broadcast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outside broadcast là: danh từ|- chương trình quay phim hoặc thu ở một nơi ngoài studio chính

62927. outside lag nghĩa tiếng việt là (econ) độ trễ bên ngoài.|+ là sự trễ giữa việc thực thi một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ outside lag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outside lag(econ) độ trễ bên ngoài.|+ là sự trễ giữa việc thực thi một chính sách (kinh tế vĩ mô) và tác động toàn bộ hay hoàn toàn của nó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outside lag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outside lag là: (econ) độ trễ bên ngoài.|+ là sự trễ giữa việc thực thi một chính sách (kinh tế vĩ mô) và tác động toàn bộ hay hoàn toàn của nó.

62928. outside lane nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần đường siêu tốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outside lane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outside lane danh từ|- phần đường siêu tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outside lane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outside lane là: danh từ|- phần đường siêu tốc

62929. outside left nghĩa tiếng việt là danh từ|- tả biên; bên cánh trái (bóng đá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outside left là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outside left danh từ|- tả biên; bên cánh trái (bóng đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outside left
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outside left là: danh từ|- tả biên; bên cánh trái (bóng đá)

62930. outside line nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường dây điện thoại nối với một nơi nào hoặc một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outside line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outside line danh từ|- đường dây điện thoại nối với một nơi nào hoặc một tổ chức ở bên ngoài toà nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outside line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outside line là: danh từ|- đường dây điện thoại nối với một nơi nào hoặc một tổ chức ở bên ngoài toà nhà

62931. outside money nghĩa tiếng việt là (econ) tiền bên ngoài.|+ cụm thuật ngữ này nói đến tiền mà g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outside money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outside money(econ) tiền bên ngoài.|+ cụm thuật ngữ này nói đến tiền mà giá trị của nó dựa vào những tài sản không phái là tài sản nợ theo nghĩa là những tài sản đó không tạo ra một khiếu nợ đối với các cá nhân trong nền kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outside money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outside money là: (econ) tiền bên ngoài.|+ cụm thuật ngữ này nói đến tiền mà giá trị của nó dựa vào những tài sản không phái là tài sản nợ theo nghĩa là những tài sản đó không tạo ra một khiếu nợ đối với các cá nhân trong nền kinh tế.

62932. outside right nghĩa tiếng việt là danh từ|- hữu biên; bên cánh phải (bóng đá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outside right là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outside right danh từ|- hữu biên; bên cánh phải (bóng đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outside right
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outside right là: danh từ|- hữu biên; bên cánh phải (bóng đá)

62933. outsider nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn|- ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outsider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outsider danh từ|- người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn|- người không cùng nghề; người không chuyên môn|- đấu thủ ít có khả năng thắng; ngựa đua ít có khả năng thắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outsider
  • Phiên âm (nếu có): [autsaidə]
  • Nghĩa tiếng việt của outsider là: danh từ|- người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn|- người không cùng nghề; người không chuyên môn|- đấu thủ ít có khả năng thắng; ngựa đua ít có khả năng thắng

62934. outsight nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng nhận thức thế giới bên ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outsight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outsight danh từ|- khả năng nhận thức thế giới bên ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outsight
  • Phiên âm (nếu có): [autsait]
  • Nghĩa tiếng việt của outsight là: danh từ|- khả năng nhận thức thế giới bên ngoài

62935. outsing nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outsang, outsung|- hát hay hơn|- hát to hơn|* nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outsing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outsing ngoại động từ outsang, outsung|- hát hay hơn|- hát to hơn|* nội động từ|- cất tiếng hát; lên tiếng hót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outsing
  • Phiên âm (nếu có): [autsiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của outsing là: ngoại động từ outsang, outsung|- hát hay hơn|- hát to hơn|* nội động từ|- cất tiếng hát; lên tiếng hót

62936. outsit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outsat|- ngồi lâu hơn (ai); ngồi quá thời hạn c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outsit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outsit ngoại động từ outsat|- ngồi lâu hơn (ai); ngồi quá thời hạn của (cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outsit
  • Phiên âm (nếu có): [autsit]
  • Nghĩa tiếng việt của outsit là: ngoại động từ outsat|- ngồi lâu hơn (ai); ngồi quá thời hạn của (cái gì)

62937. outsize nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá khổ, ngoại cỡ (quần áo))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outsize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outsize tính từ|- quá khổ, ngoại cỡ (quần áo)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outsize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outsize là: tính từ|- quá khổ, ngoại cỡ (quần áo))

62938. outsized nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá khổ, ngoại cỡ (quần áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outsized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outsized tính từ|- quá khổ, ngoại cỡ (quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outsized
  • Phiên âm (nếu có): [autsaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của outsized là: tính từ|- quá khổ, ngoại cỡ (quần áo)

62939. outskirts nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại ô, vùng n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outskirts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outskirts danh từ số nhiều|- vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại ô, vùng ngoại ô|- phạm vi ngoài (một vấn đề...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outskirts
  • Phiên âm (nếu có): [autskə:ts]
  • Nghĩa tiếng việt của outskirts là: danh từ số nhiều|- vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại ô, vùng ngoại ô|- phạm vi ngoài (một vấn đề...)

62940. outsleep nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outslept|- ngủ lâu hơn, ngủ muộn hơn (thì giờ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outsleep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outsleep ngoại động từ outslept|- ngủ lâu hơn, ngủ muộn hơn (thì giờ đã định)|- ngủ cho đến lúc hết (mưa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outsleep
  • Phiên âm (nếu có): [autsli:p]
  • Nghĩa tiếng việt của outsleep là: ngoại động từ outslept|- ngủ lâu hơn, ngủ muộn hơn (thì giờ đã định)|- ngủ cho đến lúc hết (mưa...)

62941. outslept nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outslept|- ngủ lâu hơn, ngủ muộn hơn (thì giờ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outslept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outslept ngoại động từ outslept|- ngủ lâu hơn, ngủ muộn hơn (thì giờ đã định)|- ngủ cho đến lúc hết (mưa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outslept
  • Phiên âm (nếu có): [autsli:p]
  • Nghĩa tiếng việt của outslept là: ngoại động từ outslept|- ngủ lâu hơn, ngủ muộn hơn (thì giờ đã định)|- ngủ cho đến lúc hết (mưa...)

62942. outsmart nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) khôn hơn, láu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outsmart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outsmart ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) khôn hơn, láu hơn|- trội hẳn lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outsmart
  • Phiên âm (nếu có): [autsmɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của outsmart là: ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) khôn hơn, láu hơn|- trội hẳn lên

62943. outsoar nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bay vượt qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outsoar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outsoar ngoại động từ|- bay vượt qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outsoar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outsoar là: ngoại động từ|- bay vượt qua

62944. outsold nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outsold|- bán được nhiều hơn; bán chạy hơn|- đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outsold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outsold ngoại động từ outsold|- bán được nhiều hơn; bán chạy hơn|- được giá hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outsold
  • Phiên âm (nếu có): [autsel]
  • Nghĩa tiếng việt của outsold là: ngoại động từ outsold|- bán được nhiều hơn; bán chạy hơn|- được giá hơn

62945. outsole nghĩa tiếng việt là danh từ|- để ngoài (giày dép...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outsole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outsole danh từ|- để ngoài (giày dép...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outsole
  • Phiên âm (nếu có): [autsoul]
  • Nghĩa tiếng việt của outsole là: danh từ|- để ngoài (giày dép...)

62946. outsourcing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nói về một nhà máy, công ty...) sự đồng ý nhận l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outsourcing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outsourcing danh từ|- (nói về một nhà máy, công ty...) sự đồng ý nhận linh kiện, phụ tùng do một nhà cung cấp khác hoặc một nhà sản xuất khác cung ứng và như vậy đỡ tốn kém hơn là mình tự làm lấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outsourcing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outsourcing là: danh từ|- (nói về một nhà máy, công ty...) sự đồng ý nhận linh kiện, phụ tùng do một nhà cung cấp khác hoặc một nhà sản xuất khác cung ứng và như vậy đỡ tốn kém hơn là mình tự làm lấy

62947. outspan nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ outspan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outspan ngoại động từ|- tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò...)|* nội động từ|- tháo yên cương, tháo ách|* danh từ|- sự tháo yên cương, sự tháo ách|- chỗ tháo yên cương, chỗ tháo ách; lúc tháo yên cương, lúc tháo ách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outspan
  • Phiên âm (nếu có): [autspæn]
  • Nghĩa tiếng việt của outspan là: ngoại động từ|- tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò...)|* nội động từ|- tháo yên cương, tháo ách|* danh từ|- sự tháo yên cương, sự tháo ách|- chỗ tháo yên cương, chỗ tháo ách; lúc tháo yên cương, lúc tháo ách

62948. outsparkle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lóng lánh hơn, toé ra nhiều tia sáng hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outsparkle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outsparkle ngoại động từ|- lóng lánh hơn, toé ra nhiều tia sáng hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outsparkle
  • Phiên âm (nếu có): [autspi:k]
  • Nghĩa tiếng việt của outsparkle là: ngoại động từ|- lóng lánh hơn, toé ra nhiều tia sáng hơn

62949. outspeak nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outspoke; outspoken|- nói nhiều hơn, nói dài hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outspeak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outspeak ngoại động từ outspoke; outspoken|- nói nhiều hơn, nói dài hơn, nói to hơn, nói giỏi hơn|- nói thẳng, nói thật|* nội động từ|- nói thẳng, nói thật, nghĩ thế nào nói thế ấy|- lên tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outspeak
  • Phiên âm (nếu có): [autspi:k]
  • Nghĩa tiếng việt của outspeak là: ngoại động từ outspoke; outspoken|- nói nhiều hơn, nói dài hơn, nói to hơn, nói giỏi hơn|- nói thẳng, nói thật|* nội động từ|- nói thẳng, nói thật, nghĩ thế nào nói thế ấy|- lên tiếng

62950. outspeed nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đi nhanh hơn, chạy nhanh hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outspeed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outspeed ngoại động từ|- đi nhanh hơn, chạy nhanh hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outspeed
  • Phiên âm (nếu có): [autspi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của outspeed là: ngoại động từ|- đi nhanh hơn, chạy nhanh hơn

62951. outspend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outspent|- tiền nhiều hơn (ai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outspend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outspend ngoại động từ outspent|- tiền nhiều hơn (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outspend
  • Phiên âm (nếu có): [autspend]
  • Nghĩa tiếng việt của outspend là: ngoại động từ outspent|- tiền nhiều hơn (ai)

62952. outspent nghĩa tiếng việt là thời quá khứ & động tính từ quá khứ của outspend|* tính tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outspent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outspent thời quá khứ & động tính từ quá khứ của outspend|* tính từ|- mệt lử, mệt nhoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outspent
  • Phiên âm (nếu có): [autspent]
  • Nghĩa tiếng việt của outspent là: thời quá khứ & động tính từ quá khứ của outspend|* tính từ|- mệt lử, mệt nhoài

62953. outspoke nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outspoke; outspoken|- nói nhiều hơn, nói dài hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outspoke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outspoke ngoại động từ outspoke; outspoken|- nói nhiều hơn, nói dài hơn, nói to hơn, nói giỏi hơn|- nói thẳng, nói thật|* nội động từ|- nói thẳng, nói thật, nghĩ thế nào nói thế ấy|- lên tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outspoke
  • Phiên âm (nếu có): [autspi:k]
  • Nghĩa tiếng việt của outspoke là: ngoại động từ outspoke; outspoken|- nói nhiều hơn, nói dài hơn, nói to hơn, nói giỏi hơn|- nói thẳng, nói thật|* nội động từ|- nói thẳng, nói thật, nghĩ thế nào nói thế ấy|- lên tiếng

62954. outspoken nghĩa tiếng việt là động tính từ quá khứ của outspeak|* tính từ|- nói thẳng, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outspoken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outspoken động tính từ quá khứ của outspeak|* tính từ|- nói thẳng, trực tính|- thẳng thắn (lời phê bình...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outspoken
  • Phiên âm (nếu có): [autspoukn]
  • Nghĩa tiếng việt của outspoken là: động tính từ quá khứ của outspeak|* tính từ|- nói thẳng, trực tính|- thẳng thắn (lời phê bình...)

62955. outspokenly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thằng thừng, trực tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outspokenly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outspokenly phó từ|- thằng thừng, trực tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outspokenly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outspokenly là: phó từ|- thằng thừng, trực tính

62956. outspokenness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nói thẳng, tính bộc trực|- tính chất thẳng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outspokenness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outspokenness danh từ|- tính nói thẳng, tính bộc trực|- tính chất thẳng thắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outspokenness
  • Phiên âm (nếu có): [autspouknnis]
  • Nghĩa tiếng việt của outspokenness là: danh từ|- tính nói thẳng, tính bộc trực|- tính chất thẳng thắn

62957. outspread nghĩa tiếng việt là tính từ|- căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra|- phổ biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outspread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outspread tính từ|- căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra|- phổ biến rộng rãi (tin tức...)|* danh từ|- sự căng rộng ra, sự trải rộng ra, sự xoè rộng ra|- sự lan tràn, sự bành trướng, sự phổ biến rộng rãi|- dải (đất...)|* động từ outspread|- căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra|- lan tràn, bành trướng, phổ biến rộng rãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outspread
  • Phiên âm (nếu có): [autspred]
  • Nghĩa tiếng việt của outspread là: tính từ|- căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra|- phổ biến rộng rãi (tin tức...)|* danh từ|- sự căng rộng ra, sự trải rộng ra, sự xoè rộng ra|- sự lan tràn, sự bành trướng, sự phổ biến rộng rãi|- dải (đất...)|* động từ outspread|- căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra|- lan tràn, bành trướng, phổ biến rộng rãi

62958. outsqueezing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ép thúc/ép trồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outsqueezing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outsqueezing danh từ|- sự ép thúc/ép trồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outsqueezing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outsqueezing là: danh từ|- sự ép thúc/ép trồi

62959. outstand nghĩa tiếng việt là nội động từ outstood|- đi ra biển (thuyền)|- lộ hẳn ra, nổi b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outstand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outstand nội động từ outstood|- đi ra biển (thuyền)|- lộ hẳn ra, nổi bật|* ngoại động từ|- chống lại|- (từ cổ,nghĩa cổ) ở lại lâu hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outstand
  • Phiên âm (nếu có): [autstænd]
  • Nghĩa tiếng việt của outstand là: nội động từ outstood|- đi ra biển (thuyền)|- lộ hẳn ra, nổi bật|* ngoại động từ|- chống lại|- (từ cổ,nghĩa cổ) ở lại lâu hơn

62960. outstanding nghĩa tiếng việt là tính từ|- nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng|- còn tồn tại, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outstanding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outstanding tính từ|- nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng|- còn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề...); chưa trả (nợ...)||@outstanding|- nổi tiếng; (toán kinh tế) chưa trả hết; quá hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outstanding
  • Phiên âm (nếu có): [autstændiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của outstanding là: tính từ|- nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng|- còn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề...); chưa trả (nợ...)||@outstanding|- nổi tiếng; (toán kinh tế) chưa trả hết; quá hạn

62961. outstanding credit nghĩa tiếng việt là (econ) tín dụng chưa thanh toán.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outstanding credit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outstanding credit(econ) tín dụng chưa thanh toán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outstanding credit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outstanding credit là: (econ) tín dụng chưa thanh toán.

62962. outstandingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khác thường; hết sức đặc biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outstandingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outstandingly phó từ|- khác thường; hết sức đặc biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outstandingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outstandingly là: phó từ|- khác thường; hết sức đặc biệt

62963. outstare nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhìn lâu hơn (ai)|- nhìn (ai...) làm cho người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outstare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outstare ngoại động từ|- nhìn lâu hơn (ai)|- nhìn (ai...) làm cho người ta bối rối, nhìn (ai...) làm cho người ta khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outstare
  • Phiên âm (nếu có): [autsteə]
  • Nghĩa tiếng việt của outstare là: ngoại động từ|- nhìn lâu hơn (ai)|- nhìn (ai...) làm cho người ta bối rối, nhìn (ai...) làm cho người ta khó chịu

62964. outstation nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền đồn; trạm ở xa, trạm tiền tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outstation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outstation danh từ|- tiền đồn; trạm ở xa, trạm tiền tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outstation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outstation là: danh từ|- tiền đồn; trạm ở xa, trạm tiền tiêu

62965. outstay nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ở lâu hơn (người khách khác); ở quá (hạm...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outstay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outstay ngoại động từ|- ở lâu hơn (người khách khác); ở quá (hạm...)|=to outstay ones welcome|+ ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outstay
  • Phiên âm (nếu có): [autstei]
  • Nghĩa tiếng việt của outstay là: ngoại động từ|- ở lâu hơn (người khách khác); ở quá (hạm...)|=to outstay ones welcome|+ ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa

62966. outstep nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vượt quá, đi quá|=to outstep the truth|+ vượt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ outstep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outstep ngoại động từ|- vượt quá, đi quá|=to outstep the truth|+ vượt quá sự thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outstep
  • Phiên âm (nếu có): [autstep]
  • Nghĩa tiếng việt của outstep là: ngoại động từ|- vượt quá, đi quá|=to outstep the truth|+ vượt quá sự thật

62967. outstood nghĩa tiếng việt là nội động từ outstood|- đi ra biển (thuyền)|- lộ hẳn ra, nổi b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outstood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outstood nội động từ outstood|- đi ra biển (thuyền)|- lộ hẳn ra, nổi bật|* ngoại động từ|- chống lại|- (từ cổ,nghĩa cổ) ở lại lâu hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outstood
  • Phiên âm (nếu có): [autstænd]
  • Nghĩa tiếng việt của outstood là: nội động từ outstood|- đi ra biển (thuyền)|- lộ hẳn ra, nổi bật|* ngoại động từ|- chống lại|- (từ cổ,nghĩa cổ) ở lại lâu hơn

62968. outstretch nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outstretch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outstretch ngoại động từ|- kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng|=the population explosion has outstretched the city|+ số dân tăng lên ồ ạt đã mở rộng thành phố ra|- kéo dài ra hơn, kéo dài ra vượt quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outstretch
  • Phiên âm (nếu có): [autstetʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của outstretch là: ngoại động từ|- kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng|=the population explosion has outstretched the city|+ số dân tăng lên ồ ạt đã mở rộng thành phố ra|- kéo dài ra hơn, kéo dài ra vượt quá

62969. outstretched nghĩa tiếng việt là tính từ|- kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng ra;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outstretched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outstretched tính từ|- kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng ra; duỗi ra|=outstretched arms|+ cánh tay duỗi ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outstretched
  • Phiên âm (nếu có): [autstetʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của outstretched là: tính từ|- kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng ra; duỗi ra|=outstretched arms|+ cánh tay duỗi ra

62970. outstrip nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bỏ xa, chạy vượt xa, chạy nhanh hơn|- giỏi hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outstrip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outstrip ngoại động từ|- bỏ xa, chạy vượt xa, chạy nhanh hơn|- giỏi hơn, có khả năng hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outstrip
  • Phiên âm (nếu có): [autstrip]
  • Nghĩa tiếng việt của outstrip là: ngoại động từ|- bỏ xa, chạy vượt xa, chạy nhanh hơn|- giỏi hơn, có khả năng hơn

62971. outstroke nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xả hơi nước ra ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outstroke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outstroke danh từ|- sự xả hơi nước ra ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outstroke
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outstroke là: danh từ|- sự xả hơi nước ra ngoài

62972. outsung nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outsang, outsung|- hát hay hơn|- hát to hơn|* nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outsung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outsung ngoại động từ outsang, outsung|- hát hay hơn|- hát to hơn|* nội động từ|- cất tiếng hát; lên tiếng hót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outsung
  • Phiên âm (nếu có): [autsiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của outsung là: ngoại động từ outsang, outsung|- hát hay hơn|- hát to hơn|* nội động từ|- cất tiếng hát; lên tiếng hót

62973. outswam nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outswam; outswum|- bơi giỏi hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outswam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outswam ngoại động từ outswam; outswum|- bơi giỏi hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outswam
  • Phiên âm (nếu có): [autswim]
  • Nghĩa tiếng việt của outswam là: ngoại động từ outswam; outswum|- bơi giỏi hơn

62974. outswear nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outswore; outsworn|- nguyền rủa nhiều hơn (ai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outswear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outswear ngoại động từ outswore; outsworn|- nguyền rủa nhiều hơn (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outswear
  • Phiên âm (nếu có): [autsweə]
  • Nghĩa tiếng việt của outswear là: ngoại động từ outswore; outsworn|- nguyền rủa nhiều hơn (ai)

62975. outswim nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outswam; outswum|- bơi giỏi hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outswim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outswim ngoại động từ outswam; outswum|- bơi giỏi hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outswim
  • Phiên âm (nếu có): [autswim]
  • Nghĩa tiếng việt của outswim là: ngoại động từ outswam; outswum|- bơi giỏi hơn

62976. outswore nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outswore; outsworn|- nguyền rủa nhiều hơn (ai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outswore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outswore ngoại động từ outswore; outsworn|- nguyền rủa nhiều hơn (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outswore
  • Phiên âm (nếu có): [autsweə]
  • Nghĩa tiếng việt của outswore là: ngoại động từ outswore; outsworn|- nguyền rủa nhiều hơn (ai)

62977. outsworn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outswore; outsworn|- nguyền rủa nhiều hơn (ai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outsworn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outsworn ngoại động từ outswore; outsworn|- nguyền rủa nhiều hơn (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outsworn
  • Phiên âm (nếu có): [autsweə]
  • Nghĩa tiếng việt của outsworn là: ngoại động từ outswore; outsworn|- nguyền rủa nhiều hơn (ai)

62978. outswum nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outswam; outswum|- bơi giỏi hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outswum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outswum ngoại động từ outswam; outswum|- bơi giỏi hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outswum
  • Phiên âm (nếu có): [autswim]
  • Nghĩa tiếng việt của outswum là: ngoại động từ outswam; outswum|- bơi giỏi hơn

62979. outthink nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outthought|- suy nghĩ nhanh hơn, suy nghĩ sâu sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outthink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outthink ngoại động từ outthought|- suy nghĩ nhanh hơn, suy nghĩ sâu sắc hơn; suy nghĩ chính xác hơn|- nhanh trí hơn; thắng (ai) trong cuộc đấu trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outthink
  • Phiên âm (nếu có): [autθiɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của outthink là: ngoại động từ outthought|- suy nghĩ nhanh hơn, suy nghĩ sâu sắc hơn; suy nghĩ chính xác hơn|- nhanh trí hơn; thắng (ai) trong cuộc đấu trí

62980. outthought nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outthought|- suy nghĩ nhanh hơn, suy nghĩ sâu sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outthought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outthought ngoại động từ outthought|- suy nghĩ nhanh hơn, suy nghĩ sâu sắc hơn; suy nghĩ chính xác hơn|- nhanh trí hơn; thắng (ai) trong cuộc đấu trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outthought
  • Phiên âm (nếu có): [autθiɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của outthought là: ngoại động từ outthought|- suy nghĩ nhanh hơn, suy nghĩ sâu sắc hơn; suy nghĩ chính xác hơn|- nhanh trí hơn; thắng (ai) trong cuộc đấu trí

62981. outthrew nghĩa tiếng việt là danh từ|- lượng phun ra|* ngoại động từ outthrew; outthrown|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outthrew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outthrew danh từ|- lượng phun ra|* ngoại động từ outthrew; outthrown|- ném ra, đưa ra|- ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném trúng hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outthrew
  • Phiên âm (nếu có): [autθrou]
  • Nghĩa tiếng việt của outthrew là: danh từ|- lượng phun ra|* ngoại động từ outthrew; outthrown|- ném ra, đưa ra|- ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném trúng hơn

62982. outthrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- lượng phun ra|* ngoại động từ outthrew; outthrown|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outthrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outthrow danh từ|- lượng phun ra|* ngoại động từ outthrew; outthrown|- ném ra, đưa ra|- ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném trúng hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outthrow
  • Phiên âm (nếu có): [autθrou]
  • Nghĩa tiếng việt của outthrow là: danh từ|- lượng phun ra|* ngoại động từ outthrew; outthrown|- ném ra, đưa ra|- ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném trúng hơn

62983. outthrown nghĩa tiếng việt là danh từ|- lượng phun ra|* ngoại động từ outthrew; outthrown|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outthrown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outthrown danh từ|- lượng phun ra|* ngoại động từ outthrew; outthrown|- ném ra, đưa ra|- ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném trúng hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outthrown
  • Phiên âm (nếu có): [autθrou]
  • Nghĩa tiếng việt của outthrown là: danh từ|- lượng phun ra|* ngoại động từ outthrew; outthrown|- ném ra, đưa ra|- ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném trúng hơn

62984. outtravel nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đi du lịch nhiều hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outtravel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outtravel ngoại động từ|- đi du lịch nhiều hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outtravel
  • Phiên âm (nếu có): [auttrævl]
  • Nghĩa tiếng việt của outtravel là: ngoại động từ|- đi du lịch nhiều hơn

62985. outtrigger nghĩa tiếng việt là dầm côngxôn, dầm hẫng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outtrigger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outtriggerdầm côngxôn, dầm hẫng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outtrigger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outtrigger là: dầm côngxôn, dầm hẫng

62986. outtrump nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đưa lá bài chủ cao hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outtrump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outtrump ngoại động từ|- đưa lá bài chủ cao hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outtrump
  • Phiên âm (nếu có): [auttrʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của outtrump là: ngoại động từ|- đưa lá bài chủ cao hơn

62987. outvalue nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- có giá trị hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outvalue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outvalue ngoại động từ|- có giá trị hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outvalue
  • Phiên âm (nếu có): [autvælju:]
  • Nghĩa tiếng việt của outvalue là: ngoại động từ|- có giá trị hơn

62988. outvie nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thắng (trong cuộc đua)|- nói to hơn; nói với (…)


Nghĩa tiếng việt của từ outvie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outvie ngoại động từ|- thắng (trong cuộc đua)|- nói to hơn; nói với tác dụng lớn hơn, nói với sức thuyết phục lớn hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outvie
  • Phiên âm (nếu có): [autvai]
  • Nghĩa tiếng việt của outvie là: ngoại động từ|- thắng (trong cuộc đua)|- nói to hơn; nói với tác dụng lớn hơn, nói với sức thuyết phục lớn hơn

62989. outvoice nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nói to hơn; nói với tác dụng lớn hơn, nói v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outvoice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outvoice ngoại động từ|- nói to hơn; nói với tác dụng lớn hơn, nói với sức thuyết phục lớn hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outvoice
  • Phiên âm (nếu có): [autvɔis]
  • Nghĩa tiếng việt của outvoice là: ngoại động từ|- nói to hơn; nói với tác dụng lớn hơn, nói với sức thuyết phục lớn hơn

62990. outvote nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thắng phiếu (trong cuộc bầu phiếu, trong sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ outvote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outvote ngoại động từ|- thắng phiếu (trong cuộc bầu phiếu, trong sự biểu quyết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outvote
  • Phiên âm (nếu có): [autvout]
  • Nghĩa tiếng việt của outvote là: ngoại động từ|- thắng phiếu (trong cuộc bầu phiếu, trong sự biểu quyết)

62991. outvoter nghĩa tiếng việt là danh từ|- cử tri không phải người địa phương, cử tri tạm trú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outvoter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outvoter danh từ|- cử tri không phải người địa phương, cử tri tạm trú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outvoter
  • Phiên âm (nếu có): [aut,voutə]
  • Nghĩa tiếng việt của outvoter là: danh từ|- cử tri không phải người địa phương, cử tri tạm trú

62992. outwalk nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đi xa hơn, đi nhanh hơn (ai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outwalk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outwalk ngoại động từ|- đi xa hơn, đi nhanh hơn (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outwalk
  • Phiên âm (nếu có): [autwɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của outwalk là: ngoại động từ|- đi xa hơn, đi nhanh hơn (ai)

62993. outward nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đi xa hơn; đi nhanh hơn (ai)|* tính từ|- ở ngo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outward ngoại động từ|- đi xa hơn; đi nhanh hơn (ai)|* tính từ|- ở ngoài, bên ngoài, hướng về bên ngoài|=the outward things|+ thế giới bên ngoài|- vật chất, trông thấy được; nông cạn, thiển cận|- (tôn giáo) thể chất, thân (đối lại với linh hồn, tinh thần)|-(đùa cợt) quần áo|* phó từ|- (như) outwards|* danh từ|- bề ngoài|- (số nhiều) thế giới bên ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outward
  • Phiên âm (nếu có): [autwəd]
  • Nghĩa tiếng việt của outward là: ngoại động từ|- đi xa hơn; đi nhanh hơn (ai)|* tính từ|- ở ngoài, bên ngoài, hướng về bên ngoài|=the outward things|+ thế giới bên ngoài|- vật chất, trông thấy được; nông cạn, thiển cận|- (tôn giáo) thể chất, thân (đối lại với linh hồn, tinh thần)|-(đùa cợt) quần áo|* phó từ|- (như) outwards|* danh từ|- bề ngoài|- (số nhiều) thế giới bên ngoài

62994. outward-bound nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hàng hải) đi ra nước ngoài (tàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outward-bound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outward-bound tính từ|- (hàng hải) đi ra nước ngoài (tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outward-bound
  • Phiên âm (nếu có): [autwədbaund]
  • Nghĩa tiếng việt của outward-bound là: tính từ|- (hàng hải) đi ra nước ngoài (tàu)

62995. outwardly nghĩa tiếng việt là phó từ|- bề ngoài|- hướng ra phía ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outwardly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outwardly phó từ|- bề ngoài|- hướng ra phía ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outwardly
  • Phiên âm (nếu có): [autwədli]
  • Nghĩa tiếng việt của outwardly là: phó từ|- bề ngoài|- hướng ra phía ngoài

62996. outwardness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tồn tại bên ngoài|- tính chất khách quan; thái (…)


Nghĩa tiếng việt của từ outwardness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outwardness danh từ|- sự tồn tại bên ngoài|- tính chất khách quan; thái độ vô tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outwardness
  • Phiên âm (nếu có): [autwədnis]
  • Nghĩa tiếng việt của outwardness là: danh từ|- sự tồn tại bên ngoài|- tính chất khách quan; thái độ vô tư

62997. outwards nghĩa tiếng việt là phó từ|- ra phía ngoài, hướng ra ngoài||@outwards|- bên ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outwards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outwards phó từ|- ra phía ngoài, hướng ra ngoài||@outwards|- bên ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outwards
  • Phiên âm (nếu có): [autwədz]
  • Nghĩa tiếng việt của outwards là: phó từ|- ra phía ngoài, hướng ra ngoài||@outwards|- bên ngoài

62998. outwatch nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thức lâu hơn, thức khuya hơn, thức quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outwatch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outwatch ngoại động từ|- thức lâu hơn, thức khuya hơn, thức quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outwatch
  • Phiên âm (nếu có): [autwɔtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của outwatch là: ngoại động từ|- thức lâu hơn, thức khuya hơn, thức quá

62999. outwear nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outwore, outworn|- bền hơn, dùng được lâu hơn|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ outwear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outwear ngoại động từ outwore, outworn|- bền hơn, dùng được lâu hơn|- dùng cũ, dùng hỏng|- làm kiệt sức, làm (ai) không chịu đựng được nữa|- chịu đựng suốt (khoảng thời gian...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outwear
  • Phiên âm (nếu có): [autweə]
  • Nghĩa tiếng việt của outwear là: ngoại động từ outwore, outworn|- bền hơn, dùng được lâu hơn|- dùng cũ, dùng hỏng|- làm kiệt sức, làm (ai) không chịu đựng được nữa|- chịu đựng suốt (khoảng thời gian...)

63000. outweep nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outwept|- khóc giỏi hơn (ai); khóc dai hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outweep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outweep ngoại động từ outwept|- khóc giỏi hơn (ai); khóc dai hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outweep
  • Phiên âm (nếu có): [autwi:p]
  • Nghĩa tiếng việt của outweep là: ngoại động từ outwept|- khóc giỏi hơn (ai); khóc dai hơn

63001. outweigh nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nặng hơn; nặng quá đối với (cái gì...)|- co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outweigh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outweigh ngoại động từ|- nặng hơn; nặng quá đối với (cái gì...)|- có nhiều tác dụng hơn, có nhiều giá trị hơn, có nhiều ảnh hưởng hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outweigh
  • Phiên âm (nếu có): [autwei]
  • Nghĩa tiếng việt của outweigh là: ngoại động từ|- nặng hơn; nặng quá đối với (cái gì...)|- có nhiều tác dụng hơn, có nhiều giá trị hơn, có nhiều ảnh hưởng hơn

63002. outwent nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outwent; outgone|- đi trước, vượt lên trước|- (ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outwent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outwent ngoại động từ outwent; outgone|- đi trước, vượt lên trước|- (nghĩa bóng) vượt, hơn|* nội động từ|- đi ra|* danh từ, (thường) số nhiều ((cũng) outgoing)|- tiền chi tiêu|- sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outwent
  • Phiên âm (nếu có): [autgou]
  • Nghĩa tiếng việt của outwent là: ngoại động từ outwent; outgone|- đi trước, vượt lên trước|- (nghĩa bóng) vượt, hơn|* nội động từ|- đi ra|* danh từ, (thường) số nhiều ((cũng) outgoing)|- tiền chi tiêu|- sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra

63003. outwept nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outwept|- khóc giỏi hơn (ai); khóc dai hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outwept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outwept ngoại động từ outwept|- khóc giỏi hơn (ai); khóc dai hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outwept
  • Phiên âm (nếu có): [autwi:p]
  • Nghĩa tiếng việt của outwept là: ngoại động từ outwept|- khóc giỏi hơn (ai); khóc dai hơn

63004. outwind nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho thở dốc ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outwind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outwind ngoại động từ|- làm cho thở dốc ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outwind
  • Phiên âm (nếu có): [autwind]
  • Nghĩa tiếng việt của outwind là: ngoại động từ|- làm cho thở dốc ra

63005. outwit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khôn hơn, mưu mẹo hơn, láu hơn|- đánh lừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outwit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outwit ngoại động từ|- khôn hơn, mưu mẹo hơn, láu hơn|- đánh lừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outwit
  • Phiên âm (nếu có): [autwind]
  • Nghĩa tiếng việt của outwit là: ngoại động từ|- khôn hơn, mưu mẹo hơn, láu hơn|- đánh lừa

63006. outwith nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) ngoài ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outwith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outwith danh từ|- (ê-cốt) ngoài ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outwith
  • Phiên âm (nếu có): [autwit]
  • Nghĩa tiếng việt của outwith là: danh từ|- (ê-cốt) ngoài ra

63007. outwore nghĩa tiếng việt là ngoại động từ outwore, outworn|- bền hơn, dùng được lâu hơn|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ outwore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outwore ngoại động từ outwore, outworn|- bền hơn, dùng được lâu hơn|- dùng cũ, dùng hỏng|- làm kiệt sức, làm (ai) không chịu đựng được nữa|- chịu đựng suốt (khoảng thời gian...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outwore
  • Phiên âm (nếu có): [autweə]
  • Nghĩa tiếng việt của outwore là: ngoại động từ outwore, outworn|- bền hơn, dùng được lâu hơn|- dùng cũ, dùng hỏng|- làm kiệt sức, làm (ai) không chịu đựng được nữa|- chịu đựng suốt (khoảng thời gian...)

63008. outwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- công sự phụ (ở ngoài giới hạn công sự chính)|- côn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outwork danh từ|- công sự phụ (ở ngoài giới hạn công sự chính)|- công việc (làm ở ngoài nhà máy, cửa hiệu); công việc làm ở ngoài trời)[autwə:k],|* ngoại động từ|- làm việc nhiều hơn; làm nhanh hơn; làm việc cần cù hơn; làm việc giỏi hơn|- giải quyết xong, kết thúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outwork
  • Phiên âm (nếu có): [autwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của outwork là: danh từ|- công sự phụ (ở ngoài giới hạn công sự chính)|- công việc (làm ở ngoài nhà máy, cửa hiệu); công việc làm ở ngoài trời)[autwə:k],|* ngoại động từ|- làm việc nhiều hơn; làm nhanh hơn; làm việc cần cù hơn; làm việc giỏi hơn|- giải quyết xong, kết thúc

63009. outworker nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nhân làm việc ngoài nhà máy; công nhân làm việ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outworker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outworker danh từ|- công nhân làm việc ngoài nhà máy; công nhân làm việc ngoài trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outworker
  • Phiên âm (nếu có): [aut,wə:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của outworker là: danh từ|- công nhân làm việc ngoài nhà máy; công nhân làm việc ngoài trời

63010. outworld nghĩa tiếng việt là danh từ|- thế giới bên ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outworld là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outworld danh từ|- thế giới bên ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outworld
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outworld là: danh từ|- thế giới bên ngoài

63011. outworn nghĩa tiếng việt là động tính từ quá khứ của outwear|* tính từ|- (thơ ca) rách,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outworn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outworn động tính từ quá khứ của outwear|* tính từ|- (thơ ca) rách, xơ, sờn|- (nghĩa bóng) cũ kỹ, lỗi thời, không còn là mốt nữa|- mệt lử, kiệt sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outworn
  • Phiên âm (nếu có): [autwɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của outworn là: động tính từ quá khứ của outwear|* tính từ|- (thơ ca) rách, xơ, sờn|- (nghĩa bóng) cũ kỹ, lỗi thời, không còn là mốt nữa|- mệt lử, kiệt sức

63012. outwrest nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cưỡng đoạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ outwrest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh outwrest ngoại động từ|- cưỡng đoạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:outwrest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của outwrest là: ngoại động từ|- cưỡng đoạt

63013. ouzel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim hét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ouzel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ouzel danh từ|- (động vật học) chim hét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ouzel
  • Phiên âm (nếu có): [u:zl]
  • Nghĩa tiếng việt của ouzel là: danh từ|- (động vật học) chim hét

63014. ouzo nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu hy-lạp có mùi hồi, thường được pha với nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ouzo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ouzo danh từ|- rượu hy-lạp có mùi hồi, thường được pha với nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ouzo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ouzo là: danh từ|- rượu hy-lạp có mùi hồi, thường được pha với nước

63015. ova nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ova|- trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ova là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ova danh từ, số nhiều ova|- trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ova
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəm]
  • Nghĩa tiếng việt của ova là: danh từ, số nhiều ova|- trứng

63016. oval nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình trái xoan|* danh từ|- hình trái xoan|- sân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oval là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oval tính từ|- có hình trái xoan|* danh từ|- hình trái xoan|- sân crickê ô-van (ở nam luân-đôn)||@oval|- ôvan; đường trái xoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oval
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəl]
  • Nghĩa tiếng việt của oval là: tính từ|- có hình trái xoan|* danh từ|- hình trái xoan|- sân crickê ô-van (ở nam luân-đôn)||@oval|- ôvan; đường trái xoan

63017. ovalbumen nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng trắng trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovalbumen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovalbumen danh từ|- lòng trắng trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovalbumen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ovalbumen là: danh từ|- lòng trắng trứng

63018. ovaliform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovaliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovaliformtính từ|- hình trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovaliform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ovaliform là: tính từ|- hình trứng

63019. ovalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình trái xoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovalness danh từ|- hình trái xoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovalness
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ovalness là: danh từ|- hình trái xoan

63020. ovaloid nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống hình trứng||@ovaloid|- mặt trái xoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovaloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovaloid tính từ|- giống hình trứng||@ovaloid|- mặt trái xoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovaloid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ovaloid là: tính từ|- giống hình trứng||@ovaloid|- mặt trái xoan

63021. ovarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thuộc) buồng trứng|- (thực vật ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovarian tính từ|- (động vật học) (thuộc) buồng trứng|- (thực vật học) (thuộc) bầu (nhuỵ hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovarian
  • Phiên âm (nếu có): [ouveəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của ovarian là: tính từ|- (động vật học) (thuộc) buồng trứng|- (thực vật học) (thuộc) bầu (nhuỵ hoa)

63022. ovariole nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống trứng (côn trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovariole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovariole danh từ|- ống trứng (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovariole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ovariole là: danh từ|- ống trứng (côn trùng)

63023. ovariomania nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xung động thoả dục (nữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovariomania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovariomania danh từ|- sự xung động thoả dục (nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovariomania
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ovariomania là: danh từ|- sự xung động thoả dục (nữ)

63024. ovariotomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thủ thuật cắt buồng trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovariotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovariotomy danh từ|- (y học) thủ thuật cắt buồng trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovariotomy
  • Phiên âm (nếu có): [ou,veəriɔtəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của ovariotomy là: danh từ|- (y học) thủ thuật cắt buồng trứng

63025. ovaritis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm buồng trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovaritis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovaritis danh từ|- (y học) viêm buồng trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovaritis
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəraitis]
  • Nghĩa tiếng việt của ovaritis là: danh từ|- (y học) viêm buồng trứng

63026. ovary nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) buồng trứng|- (thực vật học) bầu ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovary danh từ|- (động vật học) buồng trứng|- (thực vật học) bầu (nhuỵ hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovary
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəri]
  • Nghĩa tiếng việt của ovary là: danh từ|- (động vật học) buồng trứng|- (thực vật học) bầu (nhuỵ hoa)

63027. ovate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) hình trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovate tính từ|- (sinh vật học) hình trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovate
  • Phiên âm (nếu có): [ouveit]
  • Nghĩa tiếng việt của ovate là: tính từ|- (sinh vật học) hình trứng

63028. ovate-acuminate nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng trứng - nhọn đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovate-acuminate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovate-acuminate tính từ|- dạng trứng - nhọn đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovate-acuminate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ovate-acuminate là: tính từ|- dạng trứng - nhọn đầu

63029. ovate-ellipsoidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng trứng - enlipxoiđan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovate-ellipsoidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovate-ellipsoidal tính từ|- dạng trứng - enlipxoiđan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovate-ellipsoidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ovate-ellipsoidal là: tính từ|- dạng trứng - enlipxoiđan

63030. ovate-lanceolate nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng trứng - mác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovate-lanceolate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovate-lanceolate tính từ|- dạng trứng - mác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovate-lanceolate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ovate-lanceolate là: tính từ|- dạng trứng - mác

63031. ovate-orbicular nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng trứng - cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovate-orbicular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovate-orbicular tính từ|- dạng trứng - cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovate-orbicular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ovate-orbicular là: tính từ|- dạng trứng - cầu

63032. ovation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoan hô, sự tung hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovation danh từ|- sự hoan hô, sự tung hô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovation
  • Phiên âm (nếu có): [ouveiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ovation là: danh từ|- sự hoan hô, sự tung hô

63033. oven nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm hoá họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oven danh từ|- lò (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm hoá học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oven
  • Phiên âm (nếu có): [ʌvn]
  • Nghĩa tiếng việt của oven là: danh từ|- lò (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm hoá học)

63034. oven-bird nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim lò (ở nam mỹ, làm tổ hình lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oven-bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oven-bird danh từ|- (động vật học) chim lò (ở nam mỹ, làm tổ hình lò). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oven-bird
  • Phiên âm (nếu có): [ʌvnbə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của oven-bird là: danh từ|- (động vật học) chim lò (ở nam mỹ, làm tổ hình lò)

63035. oven-dry nghĩa tiếng việt là tính từ|- sấy bằng lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oven-dry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oven-dry tính từ|- sấy bằng lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oven-dry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oven-dry là: tính từ|- sấy bằng lò

63036. oven-ready nghĩa tiếng việt là tính từ|- được chuẩn bị sẵn sàng để nấu|= oven-ready chicken(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oven-ready là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oven-ready tính từ|- được chuẩn bị sẵn sàng để nấu|= oven-ready chickens|+ những con gà đã làm sẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oven-ready
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oven-ready là: tính từ|- được chuẩn bị sẵn sàng để nấu|= oven-ready chickens|+ những con gà đã làm sẵn

63037. ovenware nghĩa tiếng việt là danh từ|- đĩa chịu nhiệt có thể dùng để nấu thức ăn trong l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovenware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovenware danh từ|- đĩa chịu nhiệt có thể dùng để nấu thức ăn trong lò|= ovenware pottery|+ đồ gốm dùng cho lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovenware
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ovenware là: danh từ|- đĩa chịu nhiệt có thể dùng để nấu thức ăn trong lò|= ovenware pottery|+ đồ gốm dùng cho lò

63038. over nghĩa tiếng việt là danh từ|- trên; ở trên|=a lamp over our heads|+ cái đèn treo trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over danh từ|- trên; ở trên|=a lamp over our heads|+ cái đèn treo trên đầu chúng ta|=with his hat over his eyes|+ cái mũ sùm sụp trên mắt|=the radio|+ trên đài phát thanh|- trên khắp, ở khắp|=rice is grown all over vietnam|+ khắp nơi ở việt nam nơi nào cũng trồng lúa|=all the world over|+ trên khắp thế giới|=all the world over|+ trên khắp thế giới|=to travel over europe|+ đi du lịch khắp châu âu|- hơn, trên|=to set somebody over the rest|+ đánh giá ai hơn những người khác, đặt ai trên những người khác|=to win a victory over the enemy|+ đánh thắng kẻ thù|=to have command over oneself|+ tự làm chủ được bản thân mình, tự kiềm chế được mình|- hơn, nhiều hơn|=it costs over 100d|+ giá hơn 100 đồng|- qua, sang, đến tận|=to jump over the brook|+ nhảy qua con suối|=to look over the hedge|+ nhìn qua hàng rào|=the house over the way|+ nhà bên kia đường|=to stumble over a stone|+ vấp phải hòn đá|=over the telephone|+ qua dây nói|=if we can tide over the next month|+ nếu ta có thể vượt qua được hết tháng sau|=can you stay over wednesday?|+ anh có thể ở đến hết thứ tư không?|- (từ lóng) mê ai, phải lòng ai, say ai|- từ bên này đến bên kia, bao quát|- khó quá chúng tôi không hiểu được|- vượt qua đầu chúng tôi, không hỏi ý kiến chúng tôi|- yêu say đắm|- (xem) boot|- nhảy lên (hào giao thông) để công kích|- đi ngủ mà còn suy nghĩ đến công việc|- nói chuyện trong khi uống trà|* phó từ|- nghiêng, ngửa|=to lean over|+ tỳ nghiêng (qua)|=to fall over|+ ngã ngửa|- qua, sang|=to jump over|+ nhảy qua|=to look over|+ nhìn qua (sang bên kia)|=to ask somebody over|+ mời ai qua chơi|=he is going over to the soviet union|+ anh ấy đang đi liên-xô|=please turn over|+ đề nghị lật sang trang sau|=to turn somebody over on his face|+ lật sấp ai xuống|=to go over to the peoples side|+ đi sang phía nhân dân|- khắp, khắp chỗ, khắp nơi|=to paint it over|+ sơn khắp chỗ|- ngược|=to bend something over|+ bẻ ngược cái gì, gấp ngược cái gì|- lần nữa, lại|=the work is badly done, it must be done over|+ công việc làm không tốt, phải làm lại|- quá, hơn|=over anxious|+ quá lo lắng|= 20kg and over|+ hơn 20 kg|- từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận|=to count over|+ đếm đi đếm lại cẩn thận|=to think a matter over|+ nghĩ cho chín một vấn đề|- qua, xong, hết|=time is over|+ đã hết giờ|- (xem) all|- lại nữa|- đối lập với|- (xem) above|- nhiều lần lặp đi lặp lại|* danh từ|- cái thêm vào, cái vượt quá|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu|* tính từ|- cao hơn|- ở ngoài hơn|- nhiều hơn, quá|- qua, xong hết||@over|- trên, quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over
  • Phiên âm (nếu có): [ouvə]
  • Nghĩa tiếng việt của over là: danh từ|- trên; ở trên|=a lamp over our heads|+ cái đèn treo trên đầu chúng ta|=with his hat over his eyes|+ cái mũ sùm sụp trên mắt|=the radio|+ trên đài phát thanh|- trên khắp, ở khắp|=rice is grown all over vietnam|+ khắp nơi ở việt nam nơi nào cũng trồng lúa|=all the world over|+ trên khắp thế giới|=all the world over|+ trên khắp thế giới|=to travel over europe|+ đi du lịch khắp châu âu|- hơn, trên|=to set somebody over the rest|+ đánh giá ai hơn những người khác, đặt ai trên những người khác|=to win a victory over the enemy|+ đánh thắng kẻ thù|=to have command over oneself|+ tự làm chủ được bản thân mình, tự kiềm chế được mình|- hơn, nhiều hơn|=it costs over 100d|+ giá hơn 100 đồng|- qua, sang, đến tận|=to jump over the brook|+ nhảy qua con suối|=to look over the hedge|+ nhìn qua hàng rào|=the house over the way|+ nhà bên kia đường|=to stumble over a stone|+ vấp phải hòn đá|=over the telephone|+ qua dây nói|=if we can tide over the next month|+ nếu ta có thể vượt qua được hết tháng sau|=can you stay over wednesday?|+ anh có thể ở đến hết thứ tư không?|- (từ lóng) mê ai, phải lòng ai, say ai|- từ bên này đến bên kia, bao quát|- khó quá chúng tôi không hiểu được|- vượt qua đầu chúng tôi, không hỏi ý kiến chúng tôi|- yêu say đắm|- (xem) boot|- nhảy lên (hào giao thông) để công kích|- đi ngủ mà còn suy nghĩ đến công việc|- nói chuyện trong khi uống trà|* phó từ|- nghiêng, ngửa|=to lean over|+ tỳ nghiêng (qua)|=to fall over|+ ngã ngửa|- qua, sang|=to jump over|+ nhảy qua|=to look over|+ nhìn qua (sang bên kia)|=to ask somebody over|+ mời ai qua chơi|=he is going over to the soviet union|+ anh ấy đang đi liên-xô|=please turn over|+ đề nghị lật sang trang sau|=to turn somebody over on his face|+ lật sấp ai xuống|=to go over to the peoples side|+ đi sang phía nhân dân|- khắp, khắp chỗ, khắp nơi|=to paint it over|+ sơn khắp chỗ|- ngược|=to bend something over|+ bẻ ngược cái gì, gấp ngược cái gì|- lần nữa, lại|=the work is badly done, it must be done over|+ công việc làm không tốt, phải làm lại|- quá, hơn|=over anxious|+ quá lo lắng|= 20kg and over|+ hơn 20 kg|- từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận|=to count over|+ đếm đi đếm lại cẩn thận|=to think a matter over|+ nghĩ cho chín một vấn đề|- qua, xong, hết|=time is over|+ đã hết giờ|- (xem) all|- lại nữa|- đối lập với|- (xem) above|- nhiều lần lặp đi lặp lại|* danh từ|- cái thêm vào, cái vượt quá|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu|* tính từ|- cao hơn|- ở ngoài hơn|- nhiều hơn, quá|- qua, xong hết||@over|- trên, quá

63039. over the counter market nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường không nơi giao dịch.|+ là một thị trường cổ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ over the counter market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over the counter market(econ) thị trường không nơi giao dịch.|+ là một thị trường cổ phiếu, phần lớn của các công ty loại nhỏ, được phân biệt bằng thực tế là thị trường này không có trụ sở giao dịch; việc mua bán được thu xếp bằng viễn thông, mặc dù khách hàng có thể mua bán cổ phiếu ngay trên bàn làm việc của mình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over the counter market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của over the counter market là: (econ) thị trường không nơi giao dịch.|+ là một thị trường cổ phiếu, phần lớn của các công ty loại nhỏ, được phân biệt bằng thực tế là thị trường này không có trụ sở giao dịch; việc mua bán được thu xếp bằng viễn thông, mặc dù khách hàng có thể mua bán cổ phiếu ngay trên bàn làm việc của mình.

63040. over-active nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá nhanh nhẩu; quá tích cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ over-active là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over-active tính từ|- quá nhanh nhẩu; quá tích cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over-active
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəræktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của over-active là: tính từ|- quá nhanh nhẩu; quá tích cực

63041. over-activity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quá nhanh nhẩu; sự quá tích cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ over-activity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over-activity danh từ|- sự quá nhanh nhẩu; sự quá tích cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over-activity
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəræktiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của over-activity là: danh từ|- sự quá nhanh nhẩu; sự quá tích cực

63042. over-adorned nghĩa tiếng việt là tính từ|- trang trí quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ over-adorned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over-adorned tính từ|- trang trí quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over-adorned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của over-adorned là: tính từ|- trang trí quá mức

63043. over-age nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá tuổi|=over-age for the draft|+ quá tuổi tòng quâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ over-age là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over-age tính từ|- quá tuổi|=over-age for the draft|+ quá tuổi tòng quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over-age
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəreidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của over-age là: tính từ|- quá tuổi|=over-age for the draft|+ quá tuổi tòng quân

63044. over-assessment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh giá quá cao; sự bị đánh giá quá cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ over-assessment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over-assessment danh từ|- sự đánh giá quá cao; sự bị đánh giá quá cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over-assessment
  • Phiên âm (nếu có): [ouvərəsesmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của over-assessment là: danh từ|- sự đánh giá quá cao; sự bị đánh giá quá cao

63045. over-confidence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quá tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ over-confidence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over-confidence danh từ|- sự quá tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over-confidence
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəkɔnfidəns]
  • Nghĩa tiếng việt của over-confidence là: danh từ|- sự quá tin

63046. over-confident nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ over-confident là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over-confident tính từ|- quá tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over-confident
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəkɔnfidənt]
  • Nghĩa tiếng việt của over-confident là: tính từ|- quá tin

63047. over-credulity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cả tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ over-credulity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over-credulity danh từ|- sự cả tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over-credulity
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəkridju:liti]
  • Nghĩa tiếng việt của over-credulity là: danh từ|- sự cả tin

63048. over-credulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- cả tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ over-credulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over-credulous tính từ|- cả tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over-credulous
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəkredjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của over-credulous là: tính từ|- cả tin

63049. over-curiosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính quá tò mò|- tính quá cẩn thận|- sự quá khó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ over-curiosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over-curiosity danh từ|- tính quá tò mò|- tính quá cẩn thận|- sự quá khó tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over-curiosity
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəkjuəriɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của over-curiosity là: danh từ|- tính quá tò mò|- tính quá cẩn thận|- sự quá khó tính

63050. over-curious nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá tò mò|- quá cẩn thận|- quá khó khăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ over-curious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over-curious tính từ|- quá tò mò|- quá cẩn thận|- quá khó khăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over-curious
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəkjuəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của over-curious là: tính từ|- quá tò mò|- quá cẩn thận|- quá khó khăn

63051. over-delicacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quá tinh tế, sự quá tinh vi, sự quá tế nhị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ over-delicacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over-delicacy danh từ|- sự quá tinh tế, sự quá tinh vi, sự quá tế nhị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over-delicacy
  • Phiên âm (nếu có): [ouvədelikit]
  • Nghĩa tiếng việt của over-delicacy là: danh từ|- sự quá tinh tế, sự quá tinh vi, sự quá tế nhị

63052. over-delicate nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá tinh tế, quá tinh vi, quá tế nhị|- quá mảnh k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ over-delicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over-delicate tính từ|- quá tinh tế, quá tinh vi, quá tế nhị|- quá mảnh khảnh, quá ẻo lả; quá mỏng mảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over-delicate
  • Phiên âm (nếu có): [ouvədelikit]
  • Nghĩa tiếng việt của over-delicate là: tính từ|- quá tinh tế, quá tinh vi, quá tế nhị|- quá mảnh khảnh, quá ẻo lả; quá mỏng mảnh

63053. over-develop nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (nhiếp ảnh) rửa quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ over-develop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over-develop ngoại động từ|- (nhiếp ảnh) rửa quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over-develop
  • Phiên âm (nếu có): [ouvədiveləp]
  • Nghĩa tiếng việt của over-develop là: ngoại động từ|- (nhiếp ảnh) rửa quá

63054. over-development nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hiện ảnh quá già (kỹ-thuật ảnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ over-development là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over-development danh từ|- sự hiện ảnh quá già (kỹ-thuật ảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over-development
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của over-development là: danh từ|- sự hiện ảnh quá già (kỹ-thuật ảnh)

63055. over-expose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- để/phơi quá lâu (ngoài trời)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ over-expose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over-expose ngoại động từ|- để/phơi quá lâu (ngoài trời). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over-expose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của over-expose là: ngoại động từ|- để/phơi quá lâu (ngoài trời)

63056. over-forward nghĩa tiếng việt là tính từ|- suồng sã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ over-forward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over-forward tính từ|- suồng sã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over-forward
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của over-forward là: tính từ|- suồng sã

63057. over-incandescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự nóng sáng quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ over-incandescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over-incandescence danh từ|- (kỹ thuật) sự nóng sáng quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over-incandescence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của over-incandescence là: danh từ|- (kỹ thuật) sự nóng sáng quá

63058. over-indulge nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- quá nuông chiều|* nội động từ|- quá bê tha,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ over-indulge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over-indulge ngoại động từ|- quá nuông chiều|* nội động từ|- quá bê tha, quá ham mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over-indulge
  • Phiên âm (nếu có): [ouvərindʌldʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của over-indulge là: ngoại động từ|- quá nuông chiều|* nội động từ|- quá bê tha, quá ham mê

63059. over-indulgence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quá nuông chiều|- sự quá bê tha, sự quá ham mê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ over-indulgence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over-indulgence danh từ|- sự quá nuông chiều|- sự quá bê tha, sự quá ham mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over-indulgence
  • Phiên âm (nếu có): [ouvərindʌldʤəns]
  • Nghĩa tiếng việt của over-indulgence là: danh từ|- sự quá nuông chiều|- sự quá bê tha, sự quá ham mê

63060. over-indulgent nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá đam mê|= over-indulgent in something|+ quá đam mê c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ over-indulgent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over-indulgent tính từ|- quá đam mê|= over-indulgent in something|+ quá đam mê cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over-indulgent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của over-indulgent là: tính từ|- quá đam mê|= over-indulgent in something|+ quá đam mê cái gì

63061. over-irridation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quá chiếu (bức xạ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ over-irridation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over-irridation danh từ|- sự quá chiếu (bức xạ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over-irridation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của over-irridation là: danh từ|- sự quá chiếu (bức xạ)

63062. over-irrigation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tưới quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ over-irrigation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over-irrigation danh từ|- sự tưới quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over-irrigation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của over-irrigation là: danh từ|- sự tưới quá mức

63063. over-issue nghĩa tiếng việt là danh từ|- số lượng lạm phát|* ngoại động từ|- lạm phát (ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ over-issue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over-issue danh từ|- số lượng lạm phát|* ngoại động từ|- lạm phát (chứng khoán...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over-issue
  • Phiên âm (nếu có): [ouvərisju:]
  • Nghĩa tiếng việt của over-issue là: danh từ|- số lượng lạm phát|* ngoại động từ|- lạm phát (chứng khoán...)

63064. over-liberal nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá rộng rãi (về tư tưởng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ over-liberal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over-liberal tính từ|- quá rộng rãi (về tư tưởng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over-liberal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của over-liberal là: tính từ|- quá rộng rãi (về tư tưởng)

63065. over-measure nghĩa tiếng việt là danh từ|- số lượng dư thừa, số lượng quá nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ over-measure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over-measure danh từ|- số lượng dư thừa, số lượng quá nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over-measure
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəmeʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của over-measure là: danh từ|- số lượng dư thừa, số lượng quá nhiều

63066. over-oxydation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự oxy hoá quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ over-oxydation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over-oxydation danh từ|- sự oxy hoá quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over-oxydation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của over-oxydation là: danh từ|- sự oxy hoá quá mức

63067. over-prize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thưởng quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ over-prize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over-prize ngoại động từ|- thưởng quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over-prize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của over-prize là: ngoại động từ|- thưởng quá mức

63068. over-prompt nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá nhanh, quá gấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ over-prompt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over-prompt tính từ|- quá nhanh, quá gấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over-prompt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của over-prompt là: tính từ|- quá nhanh, quá gấp

63069. over-protect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- che chở không hợp lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ over-protect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over-protect ngoại động từ|- che chở không hợp lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over-protect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của over-protect là: ngoại động từ|- che chở không hợp lý

63070. over-red nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tô màu đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ over-red là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over-red ngoại động từ|- tô màu đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over-red
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của over-red là: ngoại động từ|- tô màu đỏ

63071. over-the-counter nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có thể bán không cần đơn bác si(…)


Nghĩa tiếng việt của từ over-the-counter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh over-the-counter tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có thể bán không cần đơn bác sĩ (thuốc)|- mua bán thẳng (không qua sổ chứng khoán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:over-the-counter
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəðəkauntə]
  • Nghĩa tiếng việt của over-the-counter là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có thể bán không cần đơn bác sĩ (thuốc)|- mua bán thẳng (không qua sổ chứng khoán)

63072. overabound nghĩa tiếng việt là nội động từ|- có nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overabound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overabound nội động từ|- có nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overabound
  • Phiên âm (nếu có): [ouvərəbaund]
  • Nghĩa tiếng việt của overabound là: nội động từ|- có nhiều

63073. overabundance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thừa mứa, sự thừa thãi, sự quá phong phú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overabundance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overabundance danh từ|- sự thừa mứa, sự thừa thãi, sự quá phong phú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overabundance
  • Phiên âm (nếu có): [ouvərəbʌndəns]
  • Nghĩa tiếng việt của overabundance là: danh từ|- sự thừa mứa, sự thừa thãi, sự quá phong phú

63074. overabundant nghĩa tiếng việt là tính từ|- thừa mứa, thừa thãi, quá phong phú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overabundant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overabundant tính từ|- thừa mứa, thừa thãi, quá phong phú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overabundant
  • Phiên âm (nếu có): [ouvərəbʌndənt]
  • Nghĩa tiếng việt của overabundant là: tính từ|- thừa mứa, thừa thãi, quá phong phú

63075. overaccentuate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhấn mạnh quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overaccentuate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overaccentuate ngoại động từ|- nhấn mạnh quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overaccentuate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overaccentuate là: ngoại động từ|- nhấn mạnh quá mức

63076. overaccumulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tích lũy quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overaccumulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overaccumulation danh từ|- sự tích lũy quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overaccumulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overaccumulation là: danh từ|- sự tích lũy quá mức

63077. overact nghĩa tiếng việt là động từ|- cường điệu, đóng (vai kịch...) một cách cường điệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overact động từ|- cường điệu, đóng (vai kịch...) một cách cường điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overact
  • Phiên âm (nếu có): [ouvərækt]
  • Nghĩa tiếng việt của overact là: động từ|- cường điệu, đóng (vai kịch...) một cách cường điệu

63078. overage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thương nghiệp) hàng hoá cung cấp thừa|- số hàng ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overage danh từ|- (thương nghiệp) hàng hoá cung cấp thừa|- số hàng hoá dư, số tiền dư (đối với sổ sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overage
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của overage là: danh từ|- (thương nghiệp) hàng hoá cung cấp thừa|- số hàng hoá dư, số tiền dư (đối với sổ sách)

63079. overall nghĩa tiếng việt là tính từ|- toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia|=an ov(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overall tính từ|- toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia|=an overall view|+ quang cảnh toàn thể|=an overall solution|+ giải pháp toàn bộ|* danh từ|- áo khoác, làm việc|- (số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng che ngực của công nhân)|- (quân sự) (số nhiều) quần chật ống (của sĩ quan)||@overall|- khắp cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overall
  • Phiên âm (nếu có): [ouvərɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của overall là: tính từ|- toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia|=an overall view|+ quang cảnh toàn thể|=an overall solution|+ giải pháp toàn bộ|* danh từ|- áo khoác, làm việc|- (số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng che ngực của công nhân)|- (quân sự) (số nhiều) quần chật ống (của sĩ quan)||@overall|- khắp cả

63080. overall fit of regression nghĩa tiếng việt là (econ) mức độ phù hợp tổng thể của phương trình hồi quy.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overall fit of regression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overall fit of regression(econ) mức độ phù hợp tổng thể của phương trình hồi quy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overall fit of regression
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overall fit of regression là: (econ) mức độ phù hợp tổng thể của phương trình hồi quy.

63081. overambitious nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá nhiều tham vọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overambitious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overambitious tính từ|- quá nhiều tham vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overambitious
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəræmbiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của overambitious là: tính từ|- quá nhiều tham vọng

63082. overanalyse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phân tích quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overanalyse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overanalyse ngoại động từ|- phân tích quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overanalyse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overanalyse là: ngoại động từ|- phân tích quá mức

63083. overanalysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân tích quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overanalysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overanalysis danh từ|- sự phân tích quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overanalysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overanalysis là: danh từ|- sự phân tích quá mức

63084. overanalytical nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem overanalyse(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overanalytical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overanalytical tính từ|- xem overanalyse. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overanalytical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overanalytical là: tính từ|- xem overanalyse

63085. overanxiety nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quá lo lắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overanxiety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overanxiety danh từ|- sự quá lo lắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overanxiety
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəræɳzaiəti]
  • Nghĩa tiếng việt của overanxiety là: danh từ|- sự quá lo lắng

63086. overanxious nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá lo lắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overanxious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overanxious tính từ|- quá lo lắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overanxious
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəræɳkʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của overanxious là: tính từ|- quá lo lắng

63087. overarch nghĩa tiếng việt là nội động từ|- uốn thành vòm ở trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overarch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overarch nội động từ|- uốn thành vòm ở trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overarch
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvərɑ:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của overarch là: nội động từ|- uốn thành vòm ở trên

63088. overarching nghĩa tiếng việt là tính từ|- tạo thành vòm/cuốn|- bao quát toàn bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overarching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overarching tính từ|- tạo thành vòm/cuốn|- bao quát toàn bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overarching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overarching là: tính từ|- tạo thành vòm/cuốn|- bao quát toàn bộ

63089. overarm nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- (thể dục,thể thao) tung cao, đánh bằng ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overarm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overarm tính từ & phó từ|- (thể dục,thể thao) tung cao, đánh bằng tay giơ cao hơn vai (crickê)|- tay ra ngoài nước (bơi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overarm
  • Phiên âm (nếu có): [ouvərɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của overarm là: tính từ & phó từ|- (thể dục,thể thao) tung cao, đánh bằng tay giơ cao hơn vai (crickê)|- tay ra ngoài nước (bơi)

63090. overassert nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khẳng định quá quyết đoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overassert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overassert ngoại động từ|- khẳng định quá quyết đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overassert
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overassert là: ngoại động từ|- khẳng định quá quyết đoán

63091. overassertion nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem overassert, sự khẳng định quá quyết đoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overassertion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overassertion danh từ|- xem overassert, sự khẳng định quá quyết đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overassertion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overassertion là: danh từ|- xem overassert, sự khẳng định quá quyết đoán

63092. overassertive nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá khẳng định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overassertive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overassertive tính từ|- quá khẳng định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overassertive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overassertive là: tính từ|- quá khẳng định

63093. overassessment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh giá quá cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overassessment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overassessment danh từ|- sự đánh giá quá cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overassessment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overassessment là: danh từ|- sự đánh giá quá cao

63094. overassist nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giúp đỡ quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overassist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overassist ngoại động từ|- giúp đỡ quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overassist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overassist là: ngoại động từ|- giúp đỡ quá mức

63095. overate nghĩa tiếng việt là nội động từ overate; overeaten|- ăn quá nhiều, ăn quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overate nội động từ overate; overeaten|- ăn quá nhiều, ăn quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overate
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəri:t]
  • Nghĩa tiếng việt của overate là: nội động từ overate; overeaten|- ăn quá nhiều, ăn quá mức

63096. overattached nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá gắn bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overattached là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overattached tính từ|- quá gắn bó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overattached
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overattached là: tính từ|- quá gắn bó

63097. overattention nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chú ý quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overattention là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overattention danh từ|- sự chú ý quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overattention
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overattention là: danh từ|- sự chú ý quá mức

63098. overattentive nghĩa tiếng việt là tính từ|- chú ý quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overattentive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overattentive tính từ|- chú ý quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overattentive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overattentive là: tính từ|- chú ý quá mức

63099. overawe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- quá sợ, quá kính nể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overawe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overawe ngoại động từ|- quá sợ, quá kính nể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overawe
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvərɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của overawe là: ngoại động từ|- quá sợ, quá kính nể
#VALUE!

63101. overbalance nghĩa tiếng việt là danh từ|- trọng lượng thừa; số lượng thừa (sau khi cân, so sá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overbalance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overbalance danh từ|- trọng lượng thừa; số lượng thừa (sau khi cân, so sánh...)|* ngoại động từ|- cân nặng hơn; quan trọng hơn, có giá trị hơn|- làm mất thăng bằng, làm ngã|* nội động từ|- mất thăng bằng, ngã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overbalance
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəbæləns]
  • Nghĩa tiếng việt của overbalance là: danh từ|- trọng lượng thừa; số lượng thừa (sau khi cân, so sánh...)|* ngoại động từ|- cân nặng hơn; quan trọng hơn, có giá trị hơn|- làm mất thăng bằng, làm ngã|* nội động từ|- mất thăng bằng, ngã

63102. overbear nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overbore; overborn; overborne|- đè xuống, nén xuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overbear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overbear ngoại động từ overbore; overborn; overborne|- đè xuống, nén xuống|- đàn áp, áp bức|- nặng hơn, quan trọng hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overbear
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəbeə]
  • Nghĩa tiếng việt của overbear là: ngoại động từ overbore; overborn; overborne|- đè xuống, nén xuống|- đàn áp, áp bức|- nặng hơn, quan trọng hơn

63103. overbearing nghĩa tiếng việt là tính từ|- hống hách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overbearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overbearing tính từ|- hống hách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overbearing
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəbeəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của overbearing là: tính từ|- hống hách

63104. overbearingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hống hách, độc đoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overbearingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overbearingly phó từ|- hống hách, độc đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overbearingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overbearingly là: phó từ|- hống hách, độc đoán

63105. overbearingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hống hách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overbearingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overbearingness danh từ|- tính hống hách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overbearingness
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəbeəriɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của overbearingness là: danh từ|- tính hống hách

63106. overbid nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overbid, overbade, overbid, overbidden|- trả gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overbid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overbid ngoại động từ overbid, overbade, overbid, overbidden|- trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn|- xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overcall)|* nội động từ|- trả giá quá cao, bỏ thầu quá cao|- xướng bài cao hơn đối phương, xướng bài cao hơn giá trị thực sự của bài mình có (bài bris). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overbid
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəbid]
  • Nghĩa tiếng việt của overbid là: ngoại động từ overbid, overbade, overbid, overbidden|- trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn|- xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overcall)|* nội động từ|- trả giá quá cao, bỏ thầu quá cao|- xướng bài cao hơn đối phương, xướng bài cao hơn giá trị thực sự của bài mình có (bài bris)

63107. overbidden nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overbid, overbade, overbid, overbidden|- trả gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overbidden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overbidden ngoại động từ overbid, overbade, overbid, overbidden|- trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn|- xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overcall)|* nội động từ|- trả giá quá cao, bỏ thầu quá cao|- xướng bài cao hơn đối phương, xướng bài cao hơn giá trị thực sự của bài mình có (bài bris). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overbidden
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəbid]
  • Nghĩa tiếng việt của overbidden là: ngoại động từ overbid, overbade, overbid, overbidden|- trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn|- xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overcall)|* nội động từ|- trả giá quá cao, bỏ thầu quá cao|- xướng bài cao hơn đối phương, xướng bài cao hơn giá trị thực sự của bài mình có (bài bris)

63108. overblew nghĩa tiếng việt là nội động từ overblew, overblown|- (âm nhạc) thổi kèn quá mạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overblew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overblew nội động từ overblew, overblown|- (âm nhạc) thổi kèn quá mạnh|* ngoại động từ|- cho (cái gì) một giá trị quá cao, quan trọng hoá quá đáng|- bơm lên quá mức; thổi phồng quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overblew
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəblou]
  • Nghĩa tiếng việt của overblew là: nội động từ overblew, overblown|- (âm nhạc) thổi kèn quá mạnh|* ngoại động từ|- cho (cái gì) một giá trị quá cao, quan trọng hoá quá đáng|- bơm lên quá mức; thổi phồng quá mức

63109. overblouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo sơ mi bỏ ra ngoài (váy, quần đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overblouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overblouse danh từ|- áo sơ mi bỏ ra ngoài (váy, quần đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overblouse
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəblauz]
  • Nghĩa tiếng việt của overblouse là: danh từ|- áo sơ mi bỏ ra ngoài (váy, quần đàn bà)

63110. overblow nghĩa tiếng việt là nội động từ overblew, overblown|- (âm nhạc) thổi kèn quá mạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overblow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overblow nội động từ overblew, overblown|- (âm nhạc) thổi kèn quá mạnh|* ngoại động từ|- cho (cái gì) một giá trị quá cao, quan trọng hoá quá đáng|- bơm lên quá mức; thổi phồng quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overblow
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəblou]
  • Nghĩa tiếng việt của overblow là: nội động từ overblew, overblown|- (âm nhạc) thổi kèn quá mạnh|* ngoại động từ|- cho (cái gì) một giá trị quá cao, quan trọng hoá quá đáng|- bơm lên quá mức; thổi phồng quá mức

63111. overblown nghĩa tiếng việt là động tính từ quá khứ của overblow|* tính từ|- nở to quá, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overblown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overblown động tính từ quá khứ của overblow|* tính từ|- nở to quá, sắp tàn (hoa)|- quá thì (đàn bà)|- đã qua, đã ngớt (cơn bão...)|- quá khổ, quá xá, quá mức|- kêu, rỗng (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overblown
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəbloun]
  • Nghĩa tiếng việt của overblown là: động tính từ quá khứ của overblow|* tính từ|- nở to quá, sắp tàn (hoa)|- quá thì (đàn bà)|- đã qua, đã ngớt (cơn bão...)|- quá khổ, quá xá, quá mức|- kêu, rỗng (văn)

63112. overboard nghĩa tiếng việt là phó từ|- qua mạn tàu, từ trên mạm tàu xuống biển, xuống biê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overboard phó từ|- qua mạn tàu, từ trên mạm tàu xuống biển, xuống biển|=to fail overboard|+ ngã xuống biển|- (nghĩa bóng) vứt đi, bỏ đi, thải đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overboard
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của overboard là: phó từ|- qua mạn tàu, từ trên mạm tàu xuống biển, xuống biển|=to fail overboard|+ ngã xuống biển|- (nghĩa bóng) vứt đi, bỏ đi, thải đi

63113. overboil nghĩa tiếng việt là nội động từ|- quá sôi|* ngoại động từ|- đun quá sôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overboil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overboil nội động từ|- quá sôi|* ngoại động từ|- đun quá sôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overboil
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəbɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của overboil là: nội động từ|- quá sôi|* ngoại động từ|- đun quá sôi

63114. overbold nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá liều, quá táo bạo|- quá xấc xược, quá xấc l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overbold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overbold tính từ|- quá liều, quá táo bạo|- quá xấc xược, quá xấc láo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overbold
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəbould]
  • Nghĩa tiếng việt của overbold là: tính từ|- quá liều, quá táo bạo|- quá xấc xược, quá xấc láo

63115. overbook nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đăng ký trước quá nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overbook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overbook nội động từ|- đăng ký trước quá nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overbook
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overbook là: nội động từ|- đăng ký trước quá nhiều

63116. overbore nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overbore; overborn; overborne|- đè xuống, nén xuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overbore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overbore ngoại động từ overbore; overborn; overborne|- đè xuống, nén xuống|- đàn áp, áp bức|- nặng hơn, quan trọng hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overbore
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəbeə]
  • Nghĩa tiếng việt của overbore là: ngoại động từ overbore; overborn; overborne|- đè xuống, nén xuống|- đàn áp, áp bức|- nặng hơn, quan trọng hơn

63117. overborn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overbore; overborn; overborne|- đè xuống, nén xuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overborn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overborn ngoại động từ overbore; overborn; overborne|- đè xuống, nén xuống|- đàn áp, áp bức|- nặng hơn, quan trọng hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overborn
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəbeə]
  • Nghĩa tiếng việt của overborn là: ngoại động từ overbore; overborn; overborne|- đè xuống, nén xuống|- đàn áp, áp bức|- nặng hơn, quan trọng hơn

63118. overborne nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overbore; overborn; overborne|- đè xuống, nén xuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overborne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overborne ngoại động từ overbore; overborn; overborne|- đè xuống, nén xuống|- đàn áp, áp bức|- nặng hơn, quan trọng hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overborne
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəbeə]
  • Nghĩa tiếng việt của overborne là: ngoại động từ overbore; overborn; overborne|- đè xuống, nén xuống|- đàn áp, áp bức|- nặng hơn, quan trọng hơn

63119. overbought nghĩa tiếng việt là động từ overbought|- mua nhiều quá, mua sắm quá túi tiền của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overbought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overbought động từ overbought|- mua nhiều quá, mua sắm quá túi tiền của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overbought
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəbai]
  • Nghĩa tiếng việt của overbought là: động từ overbought|- mua nhiều quá, mua sắm quá túi tiền của mình

63120. overbounteous nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá nhân từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overbounteous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overbounteous tính từ|- quá nhân từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overbounteous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overbounteous là: tính từ|- quá nhân từ

63121. overbridge nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu qua đường, cầu chui(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overbridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overbridge danh từ|- cầu qua đường, cầu chui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overbridge
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəbridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của overbridge là: danh từ|- cầu qua đường, cầu chui

63122. overbrim nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm đầy tràn|* nội động từ|- đầy tràn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overbrim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overbrim ngoại động từ|- làm đầy tràn|* nội động từ|- đầy tràn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overbrim
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəbrim]
  • Nghĩa tiếng việt của overbrim là: ngoại động từ|- làm đầy tràn|* nội động từ|- đầy tràn

63123. overbuild nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overbuilt|- xây trùm lên|- xây quá nhiều nhà (tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overbuild là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overbuild ngoại động từ overbuilt|- xây trùm lên|- xây quá nhiều nhà (trên một mảnh đất)|- xây (nhà) quá lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overbuild
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəbild]
  • Nghĩa tiếng việt của overbuild là: ngoại động từ overbuilt|- xây trùm lên|- xây quá nhiều nhà (trên một mảnh đất)|- xây (nhà) quá lớn

63124. overbuilt nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overbuilt|- xây trùm lên|- xây quá nhiều nhà (tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overbuilt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overbuilt ngoại động từ overbuilt|- xây trùm lên|- xây quá nhiều nhà (trên một mảnh đất)|- xây (nhà) quá lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overbuilt
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəbild]
  • Nghĩa tiếng việt của overbuilt là: ngoại động từ overbuilt|- xây trùm lên|- xây quá nhiều nhà (trên một mảnh đất)|- xây (nhà) quá lớn

63125. overburden nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bắt làm quá sức|- chất quá nặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overburden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overburden ngoại động từ|- bắt làm quá sức|- chất quá nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overburden
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəbə:dn]
  • Nghĩa tiếng việt của overburden là: ngoại động từ|- bắt làm quá sức|- chất quá nặng

63126. overburdensome nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá khổ sở/nặng nhọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overburdensome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overburdensome tính từ|- quá khổ sở/nặng nhọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overburdensome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overburdensome là: tính từ|- quá khổ sở/nặng nhọc

63127. overburning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nung quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overburning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overburning danh từ|- sự nung quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overburning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overburning là: danh từ|- sự nung quá

63128. overbusy nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá bận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overbusy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overbusy tính từ|- quá bận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overbusy
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəbizi]
  • Nghĩa tiếng việt của overbusy là: tính từ|- quá bận

63129. overbuy nghĩa tiếng việt là động từ overbought|- mua nhiều quá, mua sắm quá túi tiền của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overbuy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overbuy động từ overbought|- mua nhiều quá, mua sắm quá túi tiền của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overbuy
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəbai]
  • Nghĩa tiếng việt của overbuy là: động từ overbought|- mua nhiều quá, mua sắm quá túi tiền của mình

63130. overcall nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overbid)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcall ngoại động từ|- xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overbid). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcall
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəkɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của overcall là: ngoại động từ|- xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overbid)

63131. overcame nghĩa tiếng việt là động từ overcame; overcome|- thắng, chiến thắng|- vượt qua, khă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcame động từ overcame; overcome|- thắng, chiến thắng|- vượt qua, khắc phục (khó khăn...)|* động tính từ quá khứ|- kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần|=overcome by hunger|+ đói mèm|=overcome by (with) liquor (drink)|+ say mèm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcame
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəkʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của overcame là: động từ overcame; overcome|- thắng, chiến thắng|- vượt qua, khắc phục (khó khăn...)|* động tính từ quá khứ|- kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần|=overcome by hunger|+ đói mèm|=overcome by (with) liquor (drink)|+ say mèm

63132. overcanopy nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- che tán lên, che màn lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcanopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcanopy ngoại động từ|- che tán lên, che màn lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcanopy
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəkænəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của overcanopy là: ngoại động từ|- che tán lên, che màn lên

63133. overcapitalization nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh giá quá cao vốn (một công ty)|- đầu tư (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcapitalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcapitalization ngoại động từ|- đánh giá quá cao vốn (một công ty)|- đầu tư quá nhiều vào (một công việc kinh doanh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcapitalization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overcapitalization là: ngoại động từ|- đánh giá quá cao vốn (một công ty)|- đầu tư quá nhiều vào (một công việc kinh doanh...)

63134. overcapitalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh giá cao vốn (một công ty)|- đầu tư quá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcapitalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcapitalize ngoại động từ|- đánh giá cao vốn (một công ty)|- đầu tư quá nhiều vào (một công việc kinh doanh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcapitalize
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəkæpitəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của overcapitalize là: ngoại động từ|- đánh giá cao vốn (một công ty)|- đầu tư quá nhiều vào (một công việc kinh doanh...)

63135. overcare nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quá cẩn thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcare danh từ|- sự quá cẩn thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcare
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəkeə]
  • Nghĩa tiếng việt của overcare là: danh từ|- sự quá cẩn thận

63136. overcareful nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá cẩn thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcareful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcareful tính từ|- quá cẩn thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcareful
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəkeəful]
  • Nghĩa tiếng việt của overcareful là: tính từ|- quá cẩn thận

63137. overcast nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overcast|- làm u ám, phủ mây (bầu trời)|- vắt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcast ngoại động từ overcast|- làm u ám, phủ mây (bầu trời)|- vắt sổ (khâu)|- quăng (lưới đánh cá, dây câu) quá xa[ouvəkɑ:st],|* tính từ|- bị phủ đầy, bị che kín|- tối sầm, u ám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcast
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəkɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của overcast là: ngoại động từ overcast|- làm u ám, phủ mây (bầu trời)|- vắt sổ (khâu)|- quăng (lưới đánh cá, dây câu) quá xa[ouvəkɑ:st],|* tính từ|- bị phủ đầy, bị che kín|- tối sầm, u ám

63138. overcasting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vắt sổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcasting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcasting danh từ|- sự vắt sổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcasting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overcasting là: danh từ|- sự vắt sổ

63139. overcaution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quá thận trọng; tính quá thận trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcaution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcaution danh từ|- sự quá thận trọng; tính quá thận trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcaution
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəkɔ:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của overcaution là: danh từ|- sự quá thận trọng; tính quá thận trọng

63140. overcautious nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá thận trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcautious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcautious tính từ|- quá thận trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcautious
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəkɔ:ʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của overcautious là: tính từ|- quá thận trọng

63141. overcharge nghĩa tiếng việt là danh từ|- gánh quá nặng (chở thêm)|- sự nhồi nhiều chất nổ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcharge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcharge danh từ|- gánh quá nặng (chở thêm)|- sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện|- sự bán quá đắt|* ngoại động từ|- chất quá nặng|- nhồi nhiều chất nổ quá; nạp nhiều điện quá (vào bình điện)|- bán với giá quá đắt, bán quá đắt cho (ai), lấy quá nhiều tiền|- thêm quá nhiều chi tiết (vào sách, phim...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcharge
  • Phiên âm (nếu có): [ouvətʃɑ:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của overcharge là: danh từ|- gánh quá nặng (chở thêm)|- sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện|- sự bán quá đắt|* ngoại động từ|- chất quá nặng|- nhồi nhiều chất nổ quá; nạp nhiều điện quá (vào bình điện)|- bán với giá quá đắt, bán quá đắt cho (ai), lấy quá nhiều tiền|- thêm quá nhiều chi tiết (vào sách, phim...)

63142. overclothes nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- quần áo mặc ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overclothes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overclothes danh từ số nhiều|- quần áo mặc ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overclothes
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəklouðz]
  • Nghĩa tiếng việt của overclothes là: danh từ số nhiều|- quần áo mặc ngoài

63143. overcloud nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phủ mây, làm tối đi|- làm buồn thảm|* nội (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcloud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcloud ngoại động từ|- phủ mây, làm tối đi|- làm buồn thảm|* nội động từ|- trở nên u ám, kéo mây đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcloud
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəklaud]
  • Nghĩa tiếng việt của overcloud là: ngoại động từ|- phủ mây, làm tối đi|- làm buồn thảm|* nội động từ|- trở nên u ám, kéo mây đen

63144. overcloy nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho phỉ, làm hoàn toàn thoả mãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcloy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcloy ngoại động từ|- làm cho phỉ, làm hoàn toàn thoả mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcloy
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəklɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của overcloy là: ngoại động từ|- làm cho phỉ, làm hoàn toàn thoả mãn

63145. overcoat nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo khoác ngoài|- lớp sơn phủ ((cũng) overcoating)|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcoat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcoat danh từ|- áo khoác ngoài|- lớp sơn phủ ((cũng) overcoating)|* ngoại động từ|- phủ thêm một lớp sơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcoat
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəkout]
  • Nghĩa tiếng việt của overcoat là: danh từ|- áo khoác ngoài|- lớp sơn phủ ((cũng) overcoating)|* ngoại động từ|- phủ thêm một lớp sơn

63146. overcoating nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải may áo khoác ngoài|- lớp sơn phủ ((cũng) overco(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcoating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcoating danh từ|- vải may áo khoác ngoài|- lớp sơn phủ ((cũng) overcoat). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcoating
  • Phiên âm (nếu có): [ouvə,koutiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của overcoating là: danh từ|- vải may áo khoác ngoài|- lớp sơn phủ ((cũng) overcoat)

63147. overcold nghĩa tiếng việt là tính từ|- rét quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcold tính từ|- rét quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcold
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəkould]
  • Nghĩa tiếng việt của overcold là: tính từ|- rét quá

63148. overcolour nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh màu quá đậm|- phóng đại (chi tiết)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcolour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcolour ngoại động từ|- đánh màu quá đậm|- phóng đại (chi tiết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcolour
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəkʌlə]
  • Nghĩa tiếng việt của overcolour là: ngoại động từ|- đánh màu quá đậm|- phóng đại (chi tiết)

63149. overcome nghĩa tiếng việt là động từ overcame; overcome|- thắng, chiến thắng|- vượt qua, khă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcome động từ overcame; overcome|- thắng, chiến thắng|- vượt qua, khắc phục (khó khăn...)|* động tính từ quá khứ|- kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần|=overcome by hunger|+ đói mèm|=overcome by (with) liquor (drink)|+ say mèm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcome
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəkʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của overcome là: động từ overcame; overcome|- thắng, chiến thắng|- vượt qua, khắc phục (khó khăn...)|* động tính từ quá khứ|- kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần|=overcome by hunger|+ đói mèm|=overcome by (with) liquor (drink)|+ say mèm

63150. overcommunicative nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá sẵn lòng trò chuyện hoặc tâm sự; cởi mở quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcommunicative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcommunicative tính từ|- quá sẵn lòng trò chuyện hoặc tâm sự; cởi mở quá đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcommunicative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overcommunicative là: tính từ|- quá sẵn lòng trò chuyện hoặc tâm sự; cởi mở quá đáng

63151. overcompensate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm ) nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcompensate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcompensate ngoại động từ|- cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm ) nhưng đi quá xa đã gây ra những ảnh hưởng xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcompensate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overcompensate là: ngoại động từ|- cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm ) nhưng đi quá xa đã gây ra những ảnh hưởng xấu

63152. overcompensation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm ) nhưng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcompensation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcompensation danh từ|- sự cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm ) nhưng đi quá xa đã gây ra những ảnh hưởng xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcompensation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overcompensation là: danh từ|- sự cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm ) nhưng đi quá xa đã gây ra những ảnh hưởng xấu

63153. overcompression nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nén quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcompression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcompression danh từ|- sự nén quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcompression
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overcompression là: danh từ|- sự nén quá

63154. overconfidence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quá tin, cả tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overconfidence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overconfidence danh từ|- sự quá tin, cả tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overconfidence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overconfidence là: danh từ|- sự quá tin, cả tin

63155. overconfident nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá tin, cả tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overconfident là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overconfident tính từ|- quá tin, cả tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overconfident
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overconfident là: tính từ|- quá tin, cả tin

63156. overconscious nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự giác quá mức; có ý thức quá mực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overconscious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overconscious tính từ|- tự giác quá mức; có ý thức quá mực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overconscious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overconscious là: tính từ|- tự giác quá mức; có ý thức quá mực

63157. overconvergence nghĩa tiếng việt là (giải tích) tính hội tụ trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overconvergence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overconvergence(giải tích) tính hội tụ trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overconvergence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overconvergence là: (giải tích) tính hội tụ trên

63158. overcook nghĩa tiếng việt là động từ|- nấu quá lâu, nấu quá chín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcook động từ|- nấu quá lâu, nấu quá chín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcook
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overcook là: động từ|- nấu quá lâu, nấu quá chín

63159. overcooling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm quá nguội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcooling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcooling danh từ|- sự làm quá nguội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcooling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overcooling là: danh từ|- sự làm quá nguội

63160. overcorrection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điều chỉnh quá mức||@overcorrection|- (điều khiể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcorrection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcorrection danh từ|- sự điều chỉnh quá mức||@overcorrection|- (điều khiển học) điều chỉnh lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcorrection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overcorrection là: danh từ|- sự điều chỉnh quá mức||@overcorrection|- (điều khiển học) điều chỉnh lại

63161. overcount nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tính toán quá nhiều chi phí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcount là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcount ngoại động từ|- tính toán quá nhiều chi phí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcount
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overcount là: ngoại động từ|- tính toán quá nhiều chi phí

63162. overcover nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- che kín, phủ kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcover ngoại động từ|- che kín, phủ kín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcover
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəkʌvə]
  • Nghĩa tiếng việt của overcover là: ngoại động từ|- che kín, phủ kín

63163. overcraking nghĩa tiếng việt là danh từ|- (mỹ) sự craking quá sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcraking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcraking danh từ|- (mỹ) sự craking quá sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcraking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overcraking là: danh từ|- (mỹ) sự craking quá sâu

63164. overcritical nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá khe khắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcritical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcritical tính từ|- quá khe khắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcritical
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəkritikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của overcritical là: tính từ|- quá khe khắt

63165. overcrop nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm bạc màu (vì trồng nhiều mà không bón p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcrop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcrop ngoại động từ|- làm bạc màu (vì trồng nhiều mà không bón phân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcrop
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəkrɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của overcrop là: ngoại động từ|- làm bạc màu (vì trồng nhiều mà không bón phân)

63166. overcrow nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tỏ thái độ vênh váo đắc thắng đối với (ai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcrow ngoại động từ|- tỏ thái độ vênh váo đắc thắng đối với (ai)|- vênh váo hơn (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcrow
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəkrou]
  • Nghĩa tiếng việt của overcrow là: ngoại động từ|- tỏ thái độ vênh váo đắc thắng đối với (ai)|- vênh váo hơn (ai)

63167. overcrowd nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- kéo vào quá đông, dồn vào quá đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcrowd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcrowd ngoại động từ|- kéo vào quá đông, dồn vào quá đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcrowd
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəkraud]
  • Nghĩa tiếng việt của overcrowd là: ngoại động từ|- kéo vào quá đông, dồn vào quá đông

63168. overcrowded nghĩa tiếng việt là tính từ|- chật ních, đông nghịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcrowded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcrowded tính từ|- chật ních, đông nghịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcrowded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overcrowded là: tính từ|- chật ních, đông nghịt

63169. overcrowding nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng có quá nhiều người tại một nơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcrowding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcrowding danh từ|- tình trạng có quá nhiều người tại một nơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcrowding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overcrowding là: danh từ|- tình trạng có quá nhiều người tại một nơi

63170. overcrust nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phủ kín, đóng kín (vảy...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcrust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcrust ngoại động từ|- phủ kín, đóng kín (vảy...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcrust
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəkrʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của overcrust là: ngoại động từ|- phủ kín, đóng kín (vảy...)

63171. overcunning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quá ranh ma, sự quá quỷ quyệt, sự quá láu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcunning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcunning danh từ|- sự quá ranh ma, sự quá quỷ quyệt, sự quá láu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcunning
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəkʌniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của overcunning là: danh từ|- sự quá ranh ma, sự quá quỷ quyệt, sự quá láu

63172. overcurrent nghĩa tiếng việt là danh từ|- dòng điện siêu tải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overcurrent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overcurrent danh từ|- dòng điện siêu tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overcurrent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overcurrent là: danh từ|- dòng điện siêu tải

63173. overdamping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chống rung quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overdamping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overdamping danh từ|- sự chống rung quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overdamping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overdamping là: danh từ|- sự chống rung quá mức

63174. overdear nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá đắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overdear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overdear tính từ|- quá đắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overdear
  • Phiên âm (nếu có): [ouvədiə]
  • Nghĩa tiếng việt của overdear là: tính từ|- quá đắt

63175. overdetermination nghĩa tiếng việt là (giải tích) sự xác định lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overdetermination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overdetermination(giải tích) sự xác định lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overdetermination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overdetermination là: (giải tích) sự xác định lại

63176. overdid nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overdid, overdone|- làm quá trớn, làm quá|- la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overdid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overdid ngoại động từ overdid, overdone|- làm quá trớn, làm quá|- làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng|=he overdid his apology|+ anh ta quá cường điệu lời biện giải hoá ra hỏng|- làm mệt phờ|- nấu quá nhừ|* nội động từ|- làm quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overdid
  • Phiên âm (nếu có): [ouvədu:]
  • Nghĩa tiếng việt của overdid là: ngoại động từ overdid, overdone|- làm quá trớn, làm quá|- làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng|=he overdid his apology|+ anh ta quá cường điệu lời biện giải hoá ra hỏng|- làm mệt phờ|- nấu quá nhừ|* nội động từ|- làm quá

63177. overdo nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overdid, overdone|- làm quá trớn, làm quá|- la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overdo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overdo ngoại động từ overdid, overdone|- làm quá trớn, làm quá|- làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng|=he overdid his apology|+ anh ta quá cường điệu lời biện giải hoá ra hỏng|- làm mệt phờ|- nấu quá nhừ|* nội động từ|- làm quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overdo
  • Phiên âm (nếu có): [ouvədu:]
  • Nghĩa tiếng việt của overdo là: ngoại động từ overdid, overdone|- làm quá trớn, làm quá|- làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng|=he overdid his apology|+ anh ta quá cường điệu lời biện giải hoá ra hỏng|- làm mệt phờ|- nấu quá nhừ|* nội động từ|- làm quá

63178. overdone nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overdid, overdone|- làm quá trớn, làm quá|- la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overdone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overdone ngoại động từ overdid, overdone|- làm quá trớn, làm quá|- làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng|=he overdid his apology|+ anh ta quá cường điệu lời biện giải hoá ra hỏng|- làm mệt phờ|- nấu quá nhừ|* nội động từ|- làm quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overdone
  • Phiên âm (nếu có): [ouvədu:]
  • Nghĩa tiếng việt của overdone là: ngoại động từ overdid, overdone|- làm quá trớn, làm quá|- làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng|=he overdid his apology|+ anh ta quá cường điệu lời biện giải hoá ra hỏng|- làm mệt phờ|- nấu quá nhừ|* nội động từ|- làm quá

63179. overdose nghĩa tiếng việt là danh từ|- liều quá mức|* ngoại động từ|- cho quá liều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overdose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overdose danh từ|- liều quá mức|* ngoại động từ|- cho quá liều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overdose
  • Phiên âm (nếu có): [ouvədous]
  • Nghĩa tiếng việt của overdose là: danh từ|- liều quá mức|* ngoại động từ|- cho quá liều

63180. overdraff nghĩa tiếng việt là (econ) chi dôi; thấu chi.|+ là hệ thống cho vay trong ngân hàng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overdraff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overdraff(econ) chi dôi; thấu chi.|+ là hệ thống cho vay trong ngân hàng, do các ngân hàng của xcốtlen khởi xướng, theo đó người đi vay được phép rút séc vượt quá số dư tín dụng trong tài khoản của mình, cho đến một hạn mức được thoả thuận và chỉ phải trả hàng ngày tính trên số tiền rút quá số dư.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overdraff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overdraff là: (econ) chi dôi; thấu chi.|+ là hệ thống cho vay trong ngân hàng, do các ngân hàng của xcốtlen khởi xướng, theo đó người đi vay được phép rút séc vượt quá số dư tín dụng trong tài khoản của mình, cho đến một hạn mức được thoả thuận và chỉ phải trả hàng ngày tính trên số tiền rút quá số dư.

63181. overdraft nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rút quá số tiền gửi (ngân hàng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overdraft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overdraft danh từ|- sự rút quá số tiền gửi (ngân hàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overdraft
  • Phiên âm (nếu có): [ouvədrɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của overdraft là: danh từ|- sự rút quá số tiền gửi (ngân hàng)

63182. overdrank nghĩa tiếng việt là nội động từ overdrank; overdrink|- uống nhiều quá, uống quá m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overdrank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overdrank nội động từ overdrank; overdrink|- uống nhiều quá, uống quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overdrank
  • Phiên âm (nếu có): [ouvədriɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của overdrank là: nội động từ overdrank; overdrink|- uống nhiều quá, uống quá mức

63183. overdraw nghĩa tiếng việt là động từ overdrew, overdrawn|- rút quá số tiền gửi (ngân hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overdraw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overdraw động từ overdrew, overdrawn|- rút quá số tiền gửi (ngân hàng)|- phóng đại, cường điệu, cường điệu quá hoá hỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overdraw
  • Phiên âm (nếu có): [ouvədrɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của overdraw là: động từ overdrew, overdrawn|- rút quá số tiền gửi (ngân hàng)|- phóng đại, cường điệu, cường điệu quá hoá hỏng

63184. overdrawer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người rút quá số tiền gửi (ngân hàng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overdrawer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overdrawer danh từ|- người rút quá số tiền gửi (ngân hàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overdrawer
  • Phiên âm (nếu có): [ouvədrɔ:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của overdrawer là: danh từ|- người rút quá số tiền gửi (ngân hàng)

63185. overdrawn nghĩa tiếng việt là động từ overdrew, overdrawn|- rút quá số tiền gửi (ngân hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overdrawn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overdrawn động từ overdrew, overdrawn|- rút quá số tiền gửi (ngân hàng)|- phóng đại, cường điệu, cường điệu quá hoá hỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overdrawn
  • Phiên âm (nếu có): [ouvədrɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của overdrawn là: động từ overdrew, overdrawn|- rút quá số tiền gửi (ngân hàng)|- phóng đại, cường điệu, cường điệu quá hoá hỏng

63186. overdress nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo mặc ngoài|* động từ|- mặc nhiều quần áo quá|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overdress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overdress danh từ|- áo mặc ngoài|* động từ|- mặc nhiều quần áo quá|- ăn mặc quá diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overdress
  • Phiên âm (nếu có): [ouvədres]
  • Nghĩa tiếng việt của overdress là: danh từ|- áo mặc ngoài|* động từ|- mặc nhiều quần áo quá|- ăn mặc quá diện

63187. overdrew nghĩa tiếng việt là động từ overdrew, overdrawn|- rút quá số tiền gửi (ngân hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overdrew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overdrew động từ overdrew, overdrawn|- rút quá số tiền gửi (ngân hàng)|- phóng đại, cường điệu, cường điệu quá hoá hỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overdrew
  • Phiên âm (nếu có): [ouvədrɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của overdrew là: động từ overdrew, overdrawn|- rút quá số tiền gửi (ngân hàng)|- phóng đại, cường điệu, cường điệu quá hoá hỏng

63188. overdrink nghĩa tiếng việt là nội động từ overdrank; overdrink|- uống nhiều quá, uống quá m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overdrink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overdrink nội động từ overdrank; overdrink|- uống nhiều quá, uống quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overdrink
  • Phiên âm (nếu có): [ouvədriɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của overdrink là: nội động từ overdrank; overdrink|- uống nhiều quá, uống quá mức

63189. overdrive nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overdrove; overdriven|- ốp, bắt làm quá sức (ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overdrive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overdrive ngoại động từ overdrove; overdriven|- ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overdrive
  • Phiên âm (nếu có): [ouvədraiv]
  • Nghĩa tiếng việt của overdrive là: ngoại động từ overdrove; overdriven|- ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa)

63190. overdriven nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overdrove; overdriven|- ốp, bắt làm quá sức (ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overdriven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overdriven ngoại động từ overdrove; overdriven|- ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overdriven
  • Phiên âm (nếu có): [ouvədraiv]
  • Nghĩa tiếng việt của overdriven là: ngoại động từ overdrove; overdriven|- ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa)

63191. overdrove nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overdrove; overdriven|- ốp, bắt làm quá sức (ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overdrove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overdrove ngoại động từ overdrove; overdriven|- ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overdrove
  • Phiên âm (nếu có): [ouvədraiv]
  • Nghĩa tiếng việt của overdrove là: ngoại động từ overdrove; overdriven|- ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa)

63192. overdrunk nghĩa tiếng việt là nội động từ overdrank; overdrink|- uống nhiều quá, uống quá m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overdrunk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overdrunk nội động từ overdrank; overdrink|- uống nhiều quá, uống quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overdrunk
  • Phiên âm (nếu có): [ouvədriɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của overdrunk là: nội động từ overdrank; overdrink|- uống nhiều quá, uống quá mức

63193. overdue nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá chậm|=the train was overdue|+ xe lửa đến quá châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overdue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overdue tính từ|- quá chậm|=the train was overdue|+ xe lửa đến quá chậm|- quá hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overdue
  • Phiên âm (nếu có): [ouvədju:]
  • Nghĩa tiếng việt của overdue là: tính từ|- quá chậm|=the train was overdue|+ xe lửa đến quá chậm|- quá hạn

63194. overdye nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhuộm quá lâu, nhuộm quá nhiều|- nhuộm đè l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overdye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overdye ngoại động từ|- nhuộm quá lâu, nhuộm quá nhiều|- nhuộm đè lên (một núi khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overdye
  • Phiên âm (nếu có): [ouvədai]
  • Nghĩa tiếng việt của overdye là: ngoại động từ|- nhuộm quá lâu, nhuộm quá nhiều|- nhuộm đè lên (một núi khác)

63195. overeager nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá khao khát, quá hăm hở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overeager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overeager tính từ|- quá khao khát, quá hăm hở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overeager
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəri:gə]
  • Nghĩa tiếng việt của overeager là: tính từ|- quá khao khát, quá hăm hở

63196. overeagerness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính quá khao khát, tính quá hăm hở, tính quá háo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overeagerness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overeagerness danh từ|- tính quá khao khát, tính quá hăm hở, tính quá háo hức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overeagerness
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəri:gənis]
  • Nghĩa tiếng việt của overeagerness là: danh từ|- tính quá khao khát, tính quá hăm hở, tính quá háo hức

63197. overearnest nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá hăng hái, quá sốt sắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overearnest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overearnest tính từ|- quá hăng hái, quá sốt sắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overearnest
  • Phiên âm (nếu có): [ouvərə:nist]
  • Nghĩa tiếng việt của overearnest là: tính từ|- quá hăng hái, quá sốt sắng

63198. overeat nghĩa tiếng việt là nội động từ overate; overeaten|- ăn quá nhiều, ăn quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overeat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overeat nội động từ overate; overeaten|- ăn quá nhiều, ăn quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overeat
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəri:t]
  • Nghĩa tiếng việt của overeat là: nội động từ overate; overeaten|- ăn quá nhiều, ăn quá mức

63199. overeaten nghĩa tiếng việt là nội động từ overate; overeaten|- ăn quá nhiều, ăn quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overeaten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overeaten nội động từ overate; overeaten|- ăn quá nhiều, ăn quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overeaten
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəri:t]
  • Nghĩa tiếng việt của overeaten là: nội động từ overate; overeaten|- ăn quá nhiều, ăn quá mức

63200. overelaborate nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá kỹ lưỡng, quá tỉ mỉ[ouvərilæbəreit],|* ngoại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overelaborate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overelaborate tính từ|- quá kỹ lưỡng, quá tỉ mỉ[ouvərilæbəreit],|* ngoại động từ|- thêm quá nhiều chi tiết vào|* nội động từ|- thêm quá nhiều chi tiết vào văn của mình, thêm quá nhiều mắm muối vào câu chuyện của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overelaborate
  • Phiên âm (nếu có): [ouvərilæbərit]
  • Nghĩa tiếng việt của overelaborate là: tính từ|- quá kỹ lưỡng, quá tỉ mỉ[ouvərilæbəreit],|* ngoại động từ|- thêm quá nhiều chi tiết vào|* nội động từ|- thêm quá nhiều chi tiết vào văn của mình, thêm quá nhiều mắm muối vào câu chuyện của mình

63201. overemphasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhấn mạnh quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overemphasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overemphasis danh từ|- sự nhấn mạnh quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overemphasis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overemphasis là: danh từ|- sự nhấn mạnh quá mức

63202. overemphasize nghĩa tiếng việt là cách viết khác : overemphasise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overemphasize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overemphasizecách viết khác : overemphasise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overemphasize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overemphasize là: cách viết khác : overemphasise

63203. overestimate nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh giá quá cao[ouvərestimeit],|* ngoại động tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overestimate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overestimate danh từ|- sự đánh giá quá cao[ouvərestimeit],|* ngoại động từ|- đánh giá quá cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overestimate
  • Phiên âm (nếu có): [ouvərestimit]
  • Nghĩa tiếng việt của overestimate là: danh từ|- sự đánh giá quá cao[ouvərestimeit],|* ngoại động từ|- đánh giá quá cao

63204. overexcite nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khích động quá độ, kích thích quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overexcite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overexcite ngoại động từ|- khích động quá độ, kích thích quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overexcite
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəriksait]
  • Nghĩa tiếng việt của overexcite là: ngoại động từ|- khích động quá độ, kích thích quá mức

63205. overexert nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bắt gắng quá sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overexert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overexert ngoại động từ|- bắt gắng quá sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overexert
  • Phiên âm (nếu có): [ouvərigzə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của overexert là: ngoại động từ|- bắt gắng quá sức

63206. overexertion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gắng quá sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overexertion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overexertion danh từ|- sự gắng quá sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overexertion
  • Phiên âm (nếu có): [ouvərigzə:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của overexertion là: danh từ|- sự gắng quá sức

63207. overexpose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- để quá lâu, phơi quá lâu (ngoài trời, ngoài (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overexpose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overexpose ngoại động từ|- để quá lâu, phơi quá lâu (ngoài trời, ngoài nắng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overexpose
  • Phiên âm (nếu có): [ouvərikspouz]
  • Nghĩa tiếng việt của overexpose là: ngoại động từ|- để quá lâu, phơi quá lâu (ngoài trời, ngoài nắng...)

63208. overexposure nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nhiếp ảnh) sự phơi quá lâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overexposure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overexposure danh từ|- (nhiếp ảnh) sự phơi quá lâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overexposure
  • Phiên âm (nếu có): [ouvərikspouʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của overexposure là: danh từ|- (nhiếp ảnh) sự phơi quá lâu

63209. overextended nghĩa tiếng việt là tính từ|- trải rộng|- mở rộng quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overextended là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overextended tính từ|- trải rộng|- mở rộng quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overextended
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overextended là: tính từ|- trải rộng|- mở rộng quá mức

63210. overfall nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ nước xoáy (do hai dòng biển gặp nhau...)|- cống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overfall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overfall danh từ|- chỗ nước xoáy (do hai dòng biển gặp nhau...)|- cống tràn, đập tràn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overfall
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəfɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của overfall là: danh từ|- chỗ nước xoáy (do hai dòng biển gặp nhau...)|- cống tràn, đập tràn

63211. overfatigue nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quá mệt|* ngoại động từ|- bắt làm qua mệt; la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overfatigue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overfatigue danh từ|- sự quá mệt|* ngoại động từ|- bắt làm qua mệt; làm cho quá mệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overfatigue
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəfəti:g]
  • Nghĩa tiếng việt của overfatigue là: danh từ|- sự quá mệt|* ngoại động từ|- bắt làm qua mệt; làm cho quá mệt

63212. overfatigued nghĩa tiếng việt là tính từ|- mỏi mệt quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overfatigued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overfatigued tính từ|- mỏi mệt quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overfatigued
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overfatigued là: tính từ|- mỏi mệt quá mức

63213. overfed nghĩa tiếng việt là ngoại động từ của overfed|- cho ăn quá mức|* nội động từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overfed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overfed ngoại động từ của overfed|- cho ăn quá mức|* nội động từ|- ăn quá mức, ăn quá nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overfed
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəfi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của overfed là: ngoại động từ của overfed|- cho ăn quá mức|* nội động từ|- ăn quá mức, ăn quá nhiều

63214. overfeed nghĩa tiếng việt là ngoại động từ của overfed|- cho ăn quá mức|* nội động từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overfeed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overfeed ngoại động từ của overfed|- cho ăn quá mức|* nội động từ|- ăn quá mức, ăn quá nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overfeed
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəfi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của overfeed là: ngoại động từ của overfed|- cho ăn quá mức|* nội động từ|- ăn quá mức, ăn quá nhiều

63215. overfeeding nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự tiếp liệu quá mức; sự chạy dao quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overfeeding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overfeeding danh từ|- (kỹ thuật) sự tiếp liệu quá mức; sự chạy dao quá mức|- sự nhồi ăn/cho ăn quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overfeeding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overfeeding là: danh từ|- (kỹ thuật) sự tiếp liệu quá mức; sự chạy dao quá mức|- sự nhồi ăn/cho ăn quá mức

63216. overfield nghĩa tiếng việt là (đại số) trường mẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overfield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overfield(đại số) trường mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overfield
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overfield là: (đại số) trường mẹ

63217. overfill nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm đầy tràn|- đầy tràn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overfill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overfill ngoại động từ|- làm đầy tràn|- đầy tràn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overfill
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəfil]
  • Nghĩa tiếng việt của overfill là: ngoại động từ|- làm đầy tràn|- đầy tràn

63218. overfilm nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phủ kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overfilm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overfilm ngoại động từ|- phủ kín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overfilm
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəfilm]
  • Nghĩa tiếng việt của overfilm là: ngoại động từ|- phủ kín

63219. overfinish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự gia công siêu tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overfinish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overfinish danh từ|- (kỹ thuật) sự gia công siêu tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overfinish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overfinish là: danh từ|- (kỹ thuật) sự gia công siêu tinh

63220. overfire nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nung quá; sự quá lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overfire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overfire danh từ|- sự nung quá; sự quá lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overfire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overfire là: danh từ|- sự nung quá; sự quá lửa

63221. overfish nghĩa tiếng việt là động từ|- đánh hết cá, đánh cạn cá (ở một khúc sông...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overfish động từ|- đánh hết cá, đánh cạn cá (ở một khúc sông...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overfish
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của overfish là: động từ|- đánh hết cá, đánh cạn cá (ở một khúc sông...)

63222. overflap nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy bọc (tranh...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overflap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overflap danh từ|- giấy bọc (tranh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overflap
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəflæp]
  • Nghĩa tiếng việt của overflap là: danh từ|- giấy bọc (tranh...)

63223. overflight nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bay trên vùng trời nước khác (để do thám)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overflight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overflight danh từ|- sự bay trên vùng trời nước khác (để do thám). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overflight
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəflait]
  • Nghĩa tiếng việt của overflight là: danh từ|- sự bay trên vùng trời nước khác (để do thám)

63224. overflow nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tràn ra (nước)|- nước lụt|- phần tràn ra, phần (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overflow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overflow danh từ|- sự tràn ra (nước)|- nước lụt|- phần tràn ra, phần thừa|- cuộc họp ngoài hộ trường chính (vì thiếu chỗ)[,ouvəflou],|* ngoại động từ|- tràn qua, làm tràn ngập|* nội động từ|- đầy tràn, chan chứa|=to overflow with love|+ chan chứa tình yêu thương||@overflow|- (máy tính) dòng quá tải; (vật lí) dòng nước quá mức; sự tràn; sự dàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overflow
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəflou]
  • Nghĩa tiếng việt của overflow là: danh từ|- sự tràn ra (nước)|- nước lụt|- phần tràn ra, phần thừa|- cuộc họp ngoài hộ trường chính (vì thiếu chỗ)[,ouvəflou],|* ngoại động từ|- tràn qua, làm tràn ngập|* nội động từ|- đầy tràn, chan chứa|=to overflow with love|+ chan chứa tình yêu thương||@overflow|- (máy tính) dòng quá tải; (vật lí) dòng nước quá mức; sự tràn; sự dàn

63225. overflowing nghĩa tiếng việt là tính từ|- tràn đầy, chan chứa[ouvə,flouiɳ],|* danh từ|- sự tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overflowing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overflowing tính từ|- tràn đầy, chan chứa[ouvə,flouiɳ],|* danh từ|- sự tràn đầy, sự chan chứa|=full to overflowing|+ đầy tràn, đầy ắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overflowing
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəflouiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của overflowing là: tính từ|- tràn đầy, chan chứa[ouvə,flouiɳ],|* danh từ|- sự tràn đầy, sự chan chứa|=full to overflowing|+ đầy tràn, đầy ắp

63226. overfly nghĩa tiếng việt là ngoại động từoverflew, overflown+bay qua (một thành phố, nước (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overfly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overfly ngoại động từoverflew, overflown+bay qua (một thành phố, nước ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overfly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overfly là: ngoại động từoverflew, overflown+bay qua (một thành phố, nước )

63227. overfold nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa chất) nếp uốn đảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overfold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overfold danh từ|- (địa chất) nếp uốn đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overfold
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overfold là: danh từ|- (địa chất) nếp uốn đảo

63228. overfond nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- quá yêu, quá thích, quá mềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overfond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overfond ngoại động từ|- quá yêu, quá thích, quá mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overfond
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəfɔnd]
  • Nghĩa tiếng việt của overfond là: ngoại động từ|- quá yêu, quá thích, quá mềm

63229. overfreight nghĩa tiếng việt là danh từ|- lượng quá tải|* ngoại động từ|- chất quá nặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overfreight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overfreight danh từ|- lượng quá tải|* ngoại động từ|- chất quá nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overfreight
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəfreit]
  • Nghĩa tiếng việt của overfreight là: danh từ|- lượng quá tải|* ngoại động từ|- chất quá nặng

63230. overfulfil nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hoàn thành vượt mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overfulfil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overfulfil ngoại động từ|- hoàn thành vượt mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overfulfil
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəfulfil]
  • Nghĩa tiếng việt của overfulfil là: ngoại động từ|- hoàn thành vượt mức

63231. overfulfill nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hoàn thành vượt mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overfulfill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overfulfill ngoại động từ|- hoàn thành vượt mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overfulfill
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəfulfil]
  • Nghĩa tiếng việt của overfulfill là: ngoại động từ|- hoàn thành vượt mức

63232. overfulfilment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoàn thành vượt mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overfulfilment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overfulfilment danh từ|- sự hoàn thành vượt mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overfulfilment
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəfulfilmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của overfulfilment là: danh từ|- sự hoàn thành vượt mức

63233. overfull nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overfull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overfull tính từ|- đầy quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overfull
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəful]
  • Nghĩa tiếng việt của overfull là: tính từ|- đầy quá

63234. overfunding nghĩa tiếng việt là (econ) vay quá mức.|+ là một thuật ngữ để mô tả hành động cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overfunding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overfunding(econ) vay quá mức.|+ là một thuật ngữ để mô tả hành động của các cơ quan quản lý tiền tệ của anh vào đầu những năm 80 trong việc bán ra các khoản nợ của chính phủ cho các tổ chức và cá nhân không phải ngân hàng nhiều hơn so với quy định để đáp ứng được yêu cầu vay nợ của khu vực công cộng trong những năm đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overfunding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overfunding là: (econ) vay quá mức.|+ là một thuật ngữ để mô tả hành động của các cơ quan quản lý tiền tệ của anh vào đầu những năm 80 trong việc bán ra các khoản nợ của chính phủ cho các tổ chức và cá nhân không phải ngân hàng nhiều hơn so với quy định để đáp ứng được yêu cầu vay nợ của khu vực công cộng trong những năm đó.

63235. overgarment nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overgarment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overgarment danh từ|- áo ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overgarment
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəgɑ:mənt]
  • Nghĩa tiếng việt của overgarment là: danh từ|- áo ngoài

63236. overgauge nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quá cỡ; sự vượt kích thước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overgauge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overgauge danh từ|- sự quá cỡ; sự vượt kích thước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overgauge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overgauge là: danh từ|- sự quá cỡ; sự vượt kích thước

63237. overgaze nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhìn lướt qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overgaze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overgaze ngoại động từ|- nhìn lướt qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overgaze
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overgaze là: ngoại động từ|- nhìn lướt qua

63238. overgild nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overgilded, overgilt|- mạ vàng, thiếp vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overgild là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overgild ngoại động từ overgilded, overgilt|- mạ vàng, thiếp vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overgild
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəgild]
  • Nghĩa tiếng việt của overgild là: ngoại động từ overgilded, overgilt|- mạ vàng, thiếp vàng

63239. overgilt nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overgilded, overgilt|- mạ vàng, thiếp vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overgilt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overgilt ngoại động từ overgilded, overgilt|- mạ vàng, thiếp vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overgilt
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəgild]
  • Nghĩa tiếng việt của overgilt là: ngoại động từ overgilded, overgilt|- mạ vàng, thiếp vàng

63240. overglance nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- liếc nhìn qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overglance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overglance ngoại động từ|- liếc nhìn qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overglance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overglance là: ngoại động từ|- liếc nhìn qua

63241. overgo nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overwent, overgone+hơn hẳn, ưu việt hơn|- áp đả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overgo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overgo ngoại động từ overwent, overgone+hơn hẳn, ưu việt hơn|- áp đảo (v, i) làm quá đáng|- mất mát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overgo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overgo là: ngoại động từ overwent, overgone+hơn hẳn, ưu việt hơn|- áp đảo (v, i) làm quá đáng|- mất mát

63242. overgone nghĩa tiếng việt là quá khứ phân từ của overgo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overgone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overgonequá khứ phân từ của overgo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overgone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overgone là: quá khứ phân từ của overgo

63243. overgovern nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cai trị quá chặt tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overgovern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overgovern ngoại động từ|- cai trị quá chặt tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overgovern
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəgʌvən]
  • Nghĩa tiếng việt của overgovern là: ngoại động từ|- cai trị quá chặt tay

63244. overgovernment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cai trị quá chặt tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overgovernment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overgovernment danh từ|- sự cai trị quá chặt tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overgovernment
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəgʌvənmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của overgovernment là: danh từ|- sự cai trị quá chặt tay

63245. overgraze nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chăn thả quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overgraze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overgraze ngoại động từ|- chăn thả quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overgraze
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overgraze là: ngoại động từ|- chăn thả quá mức

63246. overgreat nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá đồ sộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overgreat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overgreat tính từ|- quá đồ sộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overgreat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overgreat là: tính từ|- quá đồ sộ

63247. overgrew nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overgrew; overgrown|- mọc tràn ra, mọc che kín; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overgrew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overgrew ngoại động từ overgrew; overgrown|- mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên|* nội động từ|- lớn mau quá, lớn nhanh quá|- lớn quá khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overgrew
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəgrou]
  • Nghĩa tiếng việt của overgrew là: ngoại động từ overgrew; overgrown|- mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên|* nội động từ|- lớn mau quá, lớn nhanh quá|- lớn quá khổ

63248. overground nghĩa tiếng việt là tính từ|- trên mặt đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overground tính từ|- trên mặt đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overground
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəgraund]
  • Nghĩa tiếng việt của overground là: tính từ|- trên mặt đất

63249. overgrow nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overgrew; overgrown|- mọc tràn ra, mọc che kín; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overgrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overgrow ngoại động từ overgrew; overgrown|- mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên|* nội động từ|- lớn mau quá, lớn nhanh quá|- lớn quá khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overgrow
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəgrou]
  • Nghĩa tiếng việt của overgrow là: ngoại động từ overgrew; overgrown|- mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên|* nội động từ|- lớn mau quá, lớn nhanh quá|- lớn quá khổ

63250. overgrown nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overgrew; overgrown|- mọc tràn ra, mọc che kín; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overgrown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overgrown ngoại động từ overgrew; overgrown|- mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên|* nội động từ|- lớn mau quá, lớn nhanh quá|- lớn quá khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overgrown
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəgrou]
  • Nghĩa tiếng việt của overgrown là: ngoại động từ overgrew; overgrown|- mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên|* nội động từ|- lớn mau quá, lớn nhanh quá|- lớn quá khổ

63251. overgrowth nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây mọc phủ kín (một chỗ nào)|- sự lớn quá mau; s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overgrowth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overgrowth danh từ|- cây mọc phủ kín (một chỗ nào)|- sự lớn quá mau; sự lớn quá khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overgrowth
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəgrouθ]
  • Nghĩa tiếng việt của overgrowth là: danh từ|- cây mọc phủ kín (một chỗ nào)|- sự lớn quá mau; sự lớn quá khổ

63252. overhand nghĩa tiếng việt là tính từ|- với tay cao hơn vật cắm, với tay cao hơn vai|- từ tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overhand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overhand tính từ|- với tay cao hơn vật cắm, với tay cao hơn vai|- từ trên xuống|=an overhand gesture|+ động tác từ trên xuống|- trên mặt nước|=overhand stroke|+ lối bơi vung tay trên mặt nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overhand
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəhænd]
  • Nghĩa tiếng việt của overhand là: tính từ|- với tay cao hơn vật cắm, với tay cao hơn vai|- từ trên xuống|=an overhand gesture|+ động tác từ trên xuống|- trên mặt nước|=overhand stroke|+ lối bơi vung tay trên mặt nước

63253. overhang nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần nhô ra|- độ nhô ra (của mái nhà)[ouvəhæɳ],|* đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overhang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overhang danh từ|- phần nhô ra|- độ nhô ra (của mái nhà)[ouvəhæɳ],|* động từ overhung|- nhô ra ở trên|- (nghĩa bóng) treo lơ lửng (một cách đe doạ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overhang
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəhæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của overhang là: danh từ|- phần nhô ra|- độ nhô ra (của mái nhà)[ouvəhæɳ],|* động từ overhung|- nhô ra ở trên|- (nghĩa bóng) treo lơ lửng (một cách đe doạ)

63254. overhappy nghĩa tiếng việt là danh từ / tính từ|- may mắn quá yêu cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overhappy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overhappy danh từ / tính từ|- may mắn quá yêu cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overhappy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overhappy là: danh từ / tính từ|- may mắn quá yêu cầu

63255. overhaste nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quá vội vàng, sự hấp tấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overhaste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overhaste danh từ|- sự quá vội vàng, sự hấp tấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overhaste
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəheist]
  • Nghĩa tiếng việt của overhaste là: danh từ|- sự quá vội vàng, sự hấp tấp

63256. overhasty nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá vội vàng, hấp tấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overhasty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overhasty tính từ|- quá vội vàng, hấp tấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overhasty
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəheisti]
  • Nghĩa tiếng việt của overhasty là: tính từ|- quá vội vàng, hấp tấp

63257. overhaul nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ|- sự đạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overhaul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overhaul danh từ|- sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ|- sự đại tu[,ouvəhɔ:l],|* ngoại động từ|- tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại toàn bộ|- kiểm tra, đại tu (máy móc)|- (hàng hải) chạy kịp, đuổi kịp, vượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overhaul
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəhɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của overhaul là: danh từ|- sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ|- sự đại tu[,ouvəhɔ:l],|* ngoại động từ|- tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại toàn bộ|- kiểm tra, đại tu (máy móc)|- (hàng hải) chạy kịp, đuổi kịp, vượt

63258. overhauling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiểm tra (để sửa chữa); sự thẩm tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overhauling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overhauling danh từ|- sự kiểm tra (để sửa chữa); sự thẩm tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overhauling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overhauling là: danh từ|- sự kiểm tra (để sửa chữa); sự thẩm tra

63259. overhead nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở trên đầu|=overhead wires|+ dây điện chăng trên đầu|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overhead tính từ|- ở trên đầu|=overhead wires|+ dây điện chăng trên đầu|- cao hơn mặt đất|=an overhead railway|+ đường sắt nền cao|- tổng phí|* phó từ|- ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên|* danh từ|- tổng phí||@overhead|- (toán kinh tế) tạp phí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overhead
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəhed]
  • Nghĩa tiếng việt của overhead là: tính từ|- ở trên đầu|=overhead wires|+ dây điện chăng trên đầu|- cao hơn mặt đất|=an overhead railway|+ đường sắt nền cao|- tổng phí|* phó từ|- ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên|* danh từ|- tổng phí||@overhead|- (toán kinh tế) tạp phí

63260. overhead costs nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí duy tu|+ xem fixed costs(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overhead costs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overhead costs(econ) chi phí duy tu|+ xem fixed costs. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overhead costs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overhead costs là: (econ) chi phí duy tu|+ xem fixed costs

63261. overhead inputs nghĩa tiếng việt là (econ) nhập lượng gián tiếp.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overhead inputs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overhead inputs(econ) nhập lượng gián tiếp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overhead inputs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overhead inputs là: (econ) nhập lượng gián tiếp.

63262. overheads nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổng phí (tiền công, tiền thuê )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overheads là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overheads danh từ|- tổng phí (tiền công, tiền thuê ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overheads
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overheads là: danh từ|- tổng phí (tiền công, tiền thuê )

63263. overhear nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overhead|- nghe lỏm; nghe trộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overhear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overhear ngoại động từ overhead|- nghe lỏm; nghe trộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overhear
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəhiə]
  • Nghĩa tiếng việt của overhear là: ngoại động từ overhead|- nghe lỏm; nghe trộm

63264. overheard nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overhead|- nghe lỏm; nghe trộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overheard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overheard ngoại động từ overhead|- nghe lỏm; nghe trộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overheard
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəhiə]
  • Nghĩa tiếng việt của overheard là: ngoại động từ overhead|- nghe lỏm; nghe trộm

63265. overheat nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đun quá nóng, hâm quá nóng|- xúi giục, khuấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overheat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overheat ngoại động từ|- đun quá nóng, hâm quá nóng|- xúi giục, khuấy động (quần chúng)|* nội động từ|- trở nên quá nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overheat
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəhi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của overheat là: ngoại động từ|- đun quá nóng, hâm quá nóng|- xúi giục, khuấy động (quần chúng)|* nội động từ|- trở nên quá nóng

63266. overheating nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự quá nhiệt; sự đun quá nóng|= local o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overheating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overheating danh từ|- (kỹ thuật) sự quá nhiệt; sự đun quá nóng|= local overheating|+ sự quá nhiệt cục bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overheating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overheating là: danh từ|- (kỹ thuật) sự quá nhiệt; sự đun quá nóng|= local overheating|+ sự quá nhiệt cục bộ

63267. overhouse nghĩa tiếng việt là tính từ|- chăng trên mái nhà (dây điện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overhouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overhouse tính từ|- chăng trên mái nhà (dây điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overhouse
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của overhouse là: tính từ|- chăng trên mái nhà (dây điện)

63268. overhoused nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở nhà quá rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overhoused là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overhoused tính từ|- ở nhà quá rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overhoused
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəhauzd]
  • Nghĩa tiếng việt của overhoused là: tính từ|- ở nhà quá rộng

63269. overhung nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần nhô ra|- độ nhô ra (của mái nhà)[ouvəhæɳ],|* đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overhung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overhung danh từ|- phần nhô ra|- độ nhô ra (của mái nhà)[ouvəhæɳ],|* động từ overhung|- nhô ra ở trên|- (nghĩa bóng) treo lơ lửng (một cách đe doạ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overhung
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəhæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của overhung là: danh từ|- phần nhô ra|- độ nhô ra (của mái nhà)[ouvəhæɳ],|* động từ overhung|- nhô ra ở trên|- (nghĩa bóng) treo lơ lửng (một cách đe doạ)

63270. overidentification nghĩa tiếng việt là (econ) sự đồng nhất hoá quá mức.|+ xem identification problem.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overidentification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overidentification(econ) sự đồng nhất hoá quá mức.|+ xem identification problem.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overidentification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overidentification là: (econ) sự đồng nhất hoá quá mức.|+ xem identification problem.

63271. overidentification nghĩa tiếng việt là (thống kê) sự xác định lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overidentification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overidentification(thống kê) sự xác định lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overidentification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overidentification là: (thống kê) sự xác định lại

63272. overjoy nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm vui mừng khôn xiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overjoy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overjoy ngoại động từ|- làm vui mừng khôn xiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overjoy
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvədʤɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của overjoy là: ngoại động từ|- làm vui mừng khôn xiết

63273. overjoyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui mừng khôn xiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overjoyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overjoyed tính từ|- vui mừng khôn xiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overjoyed
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvədʤɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của overjoyed là: tính từ|- vui mừng khôn xiết

63274. overjump nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhảy quá|- bỏ lơ, bỏ quá|- nhảy sái gân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overjump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overjump ngoại động từ|- nhảy quá|- bỏ lơ, bỏ quá|- nhảy sái gân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overjump
  • Phiên âm (nếu có): [ouvədɔʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của overjump là: ngoại động từ|- nhảy quá|- bỏ lơ, bỏ quá|- nhảy sái gân

63275. overkill nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng tàn phá quá mức cần thiết để thắng (một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overkill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overkill danh từ|- khả năng tàn phá quá mức cần thiết để thắng (một nước khác); sự tàn phá quá mức cần thiết để thắng (một nước khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overkill
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəkil]
  • Nghĩa tiếng việt của overkill là: danh từ|- khả năng tàn phá quá mức cần thiết để thắng (một nước khác); sự tàn phá quá mức cần thiết để thắng (một nước khác)

63276. overkind nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá tốt, quá tử tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overkind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overkind tính từ|- quá tốt, quá tử tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overkind
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəkaind]
  • Nghĩa tiếng việt của overkind là: tính từ|- quá tốt, quá tử tế

63277. overking nghĩa tiếng việt là danh từ|- vị vua ở trên các ông vua nhỏ (vua của các vị vua)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overking danh từ|- vị vua ở trên các ông vua nhỏ (vua của các vị vua). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overking là: danh từ|- vị vua ở trên các ông vua nhỏ (vua của các vị vua)

63278. overknee nghĩa tiếng việt là tính từ|- lên quá gối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overknee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overknee tính từ|- lên quá gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overknee
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəni:]
  • Nghĩa tiếng việt của overknee là: tính từ|- lên quá gối

63279. overlabour nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- quá trau chuốt, nghiên cứu quá kỹ càng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overlabour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overlabour ngoại động từ|- quá trau chuốt, nghiên cứu quá kỹ càng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overlabour
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəleibə]
  • Nghĩa tiếng việt của overlabour là: ngoại động từ|- quá trau chuốt, nghiên cứu quá kỹ càng

63280. overlade nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overladed, overladen+chất quá nặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overlade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overlade ngoại động từ overladed, overladen+chất quá nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overlade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overlade là: ngoại động từ overladed, overladen+chất quá nặng

63281. overladen nghĩa tiếng việt là tính từ|- chất quá nặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overladen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overladen tính từ|- chất quá nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overladen
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəleidn]
  • Nghĩa tiếng việt của overladen là: tính từ|- chất quá nặng

63282. overlaid nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật phủ (lên vật khác)|- khăn trải giường|- khăn tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overlaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overlaid danh từ|- vật phủ (lên vật khác)|- khăn trải giường|- khăn trải bàn nhỏ|- (ngành in) tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn)|- (ê-cốt) cái ca-vát[,ouvəlei],|* ngoại động từ|- che, phủ|* thời quá khứ của overlie. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overlaid
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəlei]
  • Nghĩa tiếng việt của overlaid là: danh từ|- vật phủ (lên vật khác)|- khăn trải giường|- khăn trải bàn nhỏ|- (ngành in) tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn)|- (ê-cốt) cái ca-vát[,ouvəlei],|* ngoại động từ|- che, phủ|* thời quá khứ của overlie

63283. overlain nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overlay overlain|- đặt lên trên, che, phủ|- đè ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overlain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overlain ngoại động từ overlay overlain|- đặt lên trên, che, phủ|- đè chết ngạt (một đứa trẻ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overlain
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəlai]
  • Nghĩa tiếng việt của overlain là: ngoại động từ overlay overlain|- đặt lên trên, che, phủ|- đè chết ngạt (một đứa trẻ)

63284. overland nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng đường bộ; qua đất liền|* phó từ|- bằng đườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overland tính từ|- bằng đường bộ; qua đất liền|* phó từ|- bằng đường bộ; qua đất liền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overland
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəlænd]
  • Nghĩa tiếng việt của overland là: tính từ|- bằng đường bộ; qua đất liền|* phó từ|- bằng đường bộ; qua đất liền

63285. overlap nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gối lên nhau|- phần đè lên nhau, phần gối lên nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overlap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overlap danh từ|- sự gối lên nhau|- phần đè lên nhau, phần gối lên nhau[,ouvəlæp],|* ngoại động từ|- lấn lên, gối lên|* nội động từ|- lấn lên nhau, gối lên nhau||@overlap|- phủ lên, che khuất, sự đề (lấn) lên nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overlap
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəlæp]
  • Nghĩa tiếng việt của overlap là: danh từ|- sự gối lên nhau|- phần đè lên nhau, phần gối lên nhau[,ouvəlæp],|* ngoại động từ|- lấn lên, gối lên|* nội động từ|- lấn lên nhau, gối lên nhau||@overlap|- phủ lên, che khuất, sự đề (lấn) lên nhau

63286. overlaping nghĩa tiếng việt là dẫm lên nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overlaping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overlapingdẫm lên nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overlaping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overlaping là: dẫm lên nhau

63287. overlapping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chồng|- độ chập; độ trùng khớp (bánh răng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overlapping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overlapping danh từ|- sự chồng|- độ chập; độ trùng khớp (bánh răng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overlapping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overlapping là: danh từ|- sự chồng|- độ chập; độ trùng khớp (bánh răng)

63288. overlarge nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overlarge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overlarge tính từ|- quá rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overlarge
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəlɑ:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của overlarge là: tính từ|- quá rộng

63289. overlay nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật phủ (lên vật khác)|- khăn trải giường|- khăn tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overlay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overlay danh từ|- vật phủ (lên vật khác)|- khăn trải giường|- khăn trải bàn nhỏ|- (ngành in) tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn)|- (ê-cốt) cái ca-vát[,ouvəlei],|* ngoại động từ|- che, phủ|* thời quá khứ của overlie. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overlay
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəlei]
  • Nghĩa tiếng việt của overlay là: danh từ|- vật phủ (lên vật khác)|- khăn trải giường|- khăn trải bàn nhỏ|- (ngành in) tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn)|- (ê-cốt) cái ca-vát[,ouvəlei],|* ngoại động từ|- che, phủ|* thời quá khứ của overlie

63290. overleaf nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở mặt sau, ở trang sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overleaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overleaf phó từ|- ở mặt sau, ở trang sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overleaf
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəli:f]
  • Nghĩa tiếng việt của overleaf là: phó từ|- ở mặt sau, ở trang sau

63291. overleap nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhảy qua, vượt qua|- nhảy cao hơn|- bỏ qua, ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overleap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overleap ngoại động từ|- nhảy qua, vượt qua|- nhảy cao hơn|- bỏ qua, ngơ đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overleap
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəli:p]
  • Nghĩa tiếng việt của overleap là: ngoại động từ|- nhảy qua, vượt qua|- nhảy cao hơn|- bỏ qua, ngơ đi

63292. overleapt nghĩa tiếng việt là quá khứ và quá khứ phân từ của overleap(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overleapt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overleaptquá khứ và quá khứ phân từ của overleap. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overleapt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overleapt là: quá khứ và quá khứ phân từ của overleap

63293. overlie nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overlay overlain|- đặt lên trên, che, phủ|- đè ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overlie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overlie ngoại động từ overlay overlain|- đặt lên trên, che, phủ|- đè chết ngạt (một đứa trẻ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overlie
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəlai]
  • Nghĩa tiếng việt của overlie là: ngoại động từ overlay overlain|- đặt lên trên, che, phủ|- đè chết ngạt (một đứa trẻ)

63294. overlive nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sống lâu hơn (ai), sống quá (hạn)|* nội độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overlive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overlive ngoại động từ|- sống lâu hơn (ai), sống quá (hạn)|* nội động từ|- còn sống; sống lâu quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overlive
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəliv]
  • Nghĩa tiếng việt của overlive là: ngoại động từ|- sống lâu hơn (ai), sống quá (hạn)|* nội động từ|- còn sống; sống lâu quá

63295. overload nghĩa tiếng việt là danh từ|- lượng quá tải|* ngoại động từ|- chất quá nặng||@(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overload là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overload danh từ|- lượng quá tải|* ngoại động từ|- chất quá nặng||@overload|- (vật lí) sự quá tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overload
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəloud]
  • Nghĩa tiếng việt của overload là: danh từ|- lượng quá tải|* ngoại động từ|- chất quá nặng||@overload|- (vật lí) sự quá tải

63296. overlong nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- dài quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overlong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overlong tính từ & phó từ|- dài quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overlong
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəlɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của overlong là: tính từ & phó từ|- dài quá

63297. overlook nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overlook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overlook ngoại động từ|- trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống|=my windows overlook the garden|+ cửa sổ buồng trông xuống vườn|- không nhận thấy, không chú ý tới|=to overlook a printers error|+ không nhận thấy một lỗi in|- bỏ qua, tha thứ|=to overlook a fault|+ tha thứ mọi lỗi lầm|- coi nhẹ|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vị trí cao để quan sát|- cảnh quan sát từ trên cao|- sự xem xét, sự quan sát từ trên cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overlook
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəluk]
  • Nghĩa tiếng việt của overlook là: ngoại động từ|- trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống|=my windows overlook the garden|+ cửa sổ buồng trông xuống vườn|- không nhận thấy, không chú ý tới|=to overlook a printers error|+ không nhận thấy một lỗi in|- bỏ qua, tha thứ|=to overlook a fault|+ tha thứ mọi lỗi lầm|- coi nhẹ|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vị trí cao để quan sát|- cảnh quan sát từ trên cao|- sự xem xét, sự quan sát từ trên cao

63298. overlooker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giám sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overlooker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overlooker danh từ|- người giám sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overlooker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overlooker là: danh từ|- người giám sát

63299. overlord nghĩa tiếng việt là danh từ|- chúa tể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overlord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overlord danh từ|- chúa tể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overlord
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəlɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của overlord là: danh từ|- chúa tể

63300. overlordship nghĩa tiếng việt là danh từ|- cương vị chúa tể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overlordship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overlordship danh từ|- cương vị chúa tể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overlordship
  • Phiên âm (nếu có): [ouvə,lɔ:dʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của overlordship là: danh từ|- cương vị chúa tể

63301. overlove nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- yêu thương quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overlove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overlove ngoại động từ|- yêu thương quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overlove
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overlove là: ngoại động từ|- yêu thương quá mức

63302. overly nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thông tục) quá, thái quá, quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overly phó từ|- (thông tục) quá, thái quá, quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overly
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəli]
  • Nghĩa tiếng việt của overly là: phó từ|- (thông tục) quá, thái quá, quá mức

63303. overlying nghĩa tiếng việt là tính từ|- phủ lên; đè lên trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overlying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overlying tính từ|- phủ lên; đè lên trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overlying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overlying là: tính từ|- phủ lên; đè lên trên

63304. overman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có quyền lực cao hơn cả; người lânh đạo|- tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overman danh từ|- người có quyền lực cao hơn cả; người lânh đạo|- trọng tài|- người đốc công, người cai thợ|- siêu nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overman
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của overman là: danh từ|- người có quyền lực cao hơn cả; người lânh đạo|- trọng tài|- người đốc công, người cai thợ|- siêu nhân

63305. overmaned nghĩa tiếng việt là danh từ|- quá nhiều người, thừa người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overmaned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overmaned danh từ|- quá nhiều người, thừa người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overmaned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overmaned là: danh từ|- quá nhiều người, thừa người

63306. overmaning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thừa người; quá nhiều người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overmaning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overmaning danh từ|- sự thừa người; quá nhiều người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overmaning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overmaning là: danh từ|- sự thừa người; quá nhiều người

63307. overmanner nghĩa tiếng việt là tính từ|- phi thường; quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overmanner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overmanner tính từ|- phi thường; quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overmanner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overmanner là: tính từ|- phi thường; quá mức

63308. overmantel nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ trang trí đặt trên bệ lò sưởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overmantel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overmantel danh từ|- đồ trang trí đặt trên bệ lò sưởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overmantel
  • Phiên âm (nếu có): [ouvə,mæntl]
  • Nghĩa tiếng việt của overmantel là: danh từ|- đồ trang trí đặt trên bệ lò sưởi

63309. overmany nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overmany là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overmany tính từ|- nhiều quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overmany
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəmeni]
  • Nghĩa tiếng việt của overmany là: tính từ|- nhiều quá

63310. overmark nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh dấu lên trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overmark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overmark ngoại động từ|- đánh dấu lên trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overmark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overmark là: ngoại động từ|- đánh dấu lên trên

63311. overmast nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mang cột buồm quá dài, mang cột buồm quá nă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overmast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overmast ngoại động từ|- mang cột buồm quá dài, mang cột buồm quá nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overmast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overmast là: ngoại động từ|- mang cột buồm quá dài, mang cột buồm quá nặng

63312. overmasted nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hàng hải) có cột buồm dài quá; có cột buồm nặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overmasted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overmasted tính từ|- (hàng hải) có cột buồm dài quá; có cột buồm nặng quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overmasted
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəmɑ:stid]
  • Nghĩa tiếng việt của overmasted là: tính từ|- (hàng hải) có cột buồm dài quá; có cột buồm nặng quá

63313. overmaster nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chế ngự, thống trị, chinh phục, khuất phục,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overmaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overmaster ngoại động từ|- chế ngự, thống trị, chinh phục, khuất phục, trấn áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overmaster
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəmɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của overmaster là: ngoại động từ|- chế ngự, thống trị, chinh phục, khuất phục, trấn áp

63314. overmastering nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể khắc phục nổi|= an overmastering passion|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overmastering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overmastering tính từ|- không thể khắc phục nổi|= an overmastering passion|+ một sự say mê không sao cưỡng lại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overmastering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overmastering là: tính từ|- không thể khắc phục nổi|= an overmastering passion|+ một sự say mê không sao cưỡng lại được

63315. overmasting nghĩa tiếng việt là tính từ|- áp đảo; chế nhgự, át hẳn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overmasting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overmasting tính từ|- áp đảo; chế nhgự, át hẳn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overmasting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overmasting là: tính từ|- áp đảo; chế nhgự, át hẳn

63316. overmatch nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thắng[,ouvəmætʃ],|* ngoại động từ|- thắng, đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overmatch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overmatch danh từ|- người thắng[,ouvəmætʃ],|* ngoại động từ|- thắng, được, hơn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chọi với đối thủ mạnh hơn|=to overmatch a small force against a bigger one|+ lấy lực lượng nhỏ đánh một lực lượng lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overmatch
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəmætʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của overmatch là: danh từ|- người thắng[,ouvəmætʃ],|* ngoại động từ|- thắng, được, hơn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chọi với đối thủ mạnh hơn|=to overmatch a small force against a bigger one|+ lấy lực lượng nhỏ đánh một lực lượng lớn

63317. overmature nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chín nẫu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overmature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overmature danh từ|- sự chín nẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overmature
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overmature là: danh từ|- sự chín nẫu

63318. overmeasure nghĩa tiếng việt là danh từ|- lượng dư|- sự thừa mứa|- số lượng quá nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overmeasure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overmeasure danh từ|- lượng dư|- sự thừa mứa|- số lượng quá nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overmeasure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overmeasure là: danh từ|- lượng dư|- sự thừa mứa|- số lượng quá nhiều

63319. overmighty nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá hùng mạnh; có một quyền lực chính trị không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overmighty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overmighty tính từ|- quá hùng mạnh; có một quyền lực chính trị không hợp lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overmighty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overmighty là: tính từ|- quá hùng mạnh; có một quyền lực chính trị không hợp lý

63320. overmind nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overwound|- lên dây (đồng hồ) quá chặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overmind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overmind ngoại động từ overwound|- lên dây (đồng hồ) quá chặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overmind
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəwaind]
  • Nghĩa tiếng việt của overmind là: ngoại động từ overwound|- lên dây (đồng hồ) quá chặt

63321. overmodest nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá khiêm tốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overmodest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overmodest tính từ|- quá khiêm tốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overmodest
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəmɔdist]
  • Nghĩa tiếng việt của overmodest là: tính từ|- quá khiêm tốn

63322. overmodulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự quá điều biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overmodulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overmodulation danh từ|- (kỹ thuật) sự quá điều biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overmodulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overmodulation là: danh từ|- (kỹ thuật) sự quá điều biến

63323. overmost nghĩa tiếng việt là tính từ|- cao nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overmost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overmost tính từ|- cao nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overmost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overmost là: tính từ|- cao nhất

63324. overmount nghĩa tiếng việt là tính từ|- siêu việt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overmount là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overmount tính từ|- siêu việt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overmount
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overmount là: tính từ|- siêu việt

63325. overmuch nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- quá, quá nhiều|=to be righteous overmuch|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overmuch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overmuch tính từ & phó từ|- quá, quá nhiều|=to be righteous overmuch|+ quá ngay thẳng|* danh từ|- sự quá nhiều|- số lượng quá nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overmuch
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəmʌtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của overmuch là: tính từ & phó từ|- quá, quá nhiều|=to be righteous overmuch|+ quá ngay thẳng|* danh từ|- sự quá nhiều|- số lượng quá nhiều

63326. overnice nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá khó tính; quá tỉ mỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overnice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overnice tính từ|- quá khó tính; quá tỉ mỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overnice
  • Phiên âm (nếu có): [ouvənais]
  • Nghĩa tiếng việt của overnice là: tính từ|- quá khó tính; quá tỉ mỉ

63327. overniceness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quá khó tính; tính quá tỉ mỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overniceness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overniceness danh từ|- sự quá khó tính; tính quá tỉ mỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overniceness
  • Phiên âm (nếu có): [ouvənaisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của overniceness là: danh từ|- sự quá khó tính; tính quá tỉ mỉ

63328. overnicety nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quá khó tính; tính quá tỉ mỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overnicety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overnicety danh từ|- sự quá khó tính; tính quá tỉ mỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overnicety
  • Phiên âm (nếu có): [ouvənaisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của overnicety là: danh từ|- sự quá khó tính; tính quá tỉ mỉ

63329. overnight nghĩa tiếng việt là phó từ|- qua đêm|=to stay overnight at a friends house|+ ngủ nhờ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overnight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overnight phó từ|- qua đêm|=to stay overnight at a friends house|+ ngủ nhờ đêm ở nhà một người bạn|- đêm trước|- trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một chiều; trong chốc lát|=this cant be done overnight|+ cái đó không thể một sớm một chiều mà làm xong được|* tính từ|- (ở lại) một đêm, có giá trị trong một đêm|=an overnight guest|+ người khách chỉ ở có một đêm|- (thuộc) đêm hôm trước|- làm trong đêm; làm ngày một ngày hai, làm một sớm một chiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dành cho những cuộc đi ngắn|=an overnight bag|+ một cái túi dùng cho những cuộc đi chơi ngắn|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) phép vắng mặt một đêm (ở nơi ký túc)|- tối hôm trước, đêm hôm trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overnight
  • Phiên âm (nếu có): [ouvənait]
  • Nghĩa tiếng việt của overnight là: phó từ|- qua đêm|=to stay overnight at a friends house|+ ngủ nhờ đêm ở nhà một người bạn|- đêm trước|- trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một chiều; trong chốc lát|=this cant be done overnight|+ cái đó không thể một sớm một chiều mà làm xong được|* tính từ|- (ở lại) một đêm, có giá trị trong một đêm|=an overnight guest|+ người khách chỉ ở có một đêm|- (thuộc) đêm hôm trước|- làm trong đêm; làm ngày một ngày hai, làm một sớm một chiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dành cho những cuộc đi ngắn|=an overnight bag|+ một cái túi dùng cho những cuộc đi chơi ngắn|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) phép vắng mặt một đêm (ở nơi ký túc)|- tối hôm trước, đêm hôm trước

63330. overnight money nghĩa tiếng việt là (econ) tiền qua đêm.|+ tiền cho vay ở một thị trường nào đó tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overnight money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overnight money(econ) tiền qua đêm.|+ tiền cho vay ở một thị trường nào đó trong các thị trường tiền tệ với thời hạn trả ngắn nhất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overnight money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overnight money là: (econ) tiền qua đêm.|+ tiền cho vay ở một thị trường nào đó trong các thị trường tiền tệ với thời hạn trả ngắn nhất.

63331. overnumerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overnumerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overnumerous tính từ|- quá nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overnumerous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overnumerous là: tính từ|- quá nhiều

63332. overoptimism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lạc quan quá mức, sự lạc quan tếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overoptimism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overoptimism danh từ|- sự lạc quan quá mức, sự lạc quan tếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overoptimism
  • Phiên âm (nếu có): [ouvərɔptimizm]
  • Nghĩa tiếng việt của overoptimism là: danh từ|- sự lạc quan quá mức, sự lạc quan tếu

63333. overoptimist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quá lạc quan, người lạc quan tếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overoptimist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overoptimist danh từ|- người quá lạc quan, người lạc quan tếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overoptimist
  • Phiên âm (nếu có): [ouvərɔptimist]
  • Nghĩa tiếng việt của overoptimist là: danh từ|- người quá lạc quan, người lạc quan tếu

63334. overoptimistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá lạc quan, lạc quan tếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overoptimistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overoptimistic tính từ|- quá lạc quan, lạc quan tếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overoptimistic
  • Phiên âm (nếu có): [ouvər,ɔptimistik]
  • Nghĩa tiếng việt của overoptimistic là: tính từ|- quá lạc quan, lạc quan tếu

63335. overorganization nghĩa tiếng việt là danh từ|- chú trọng quá mức đến nội quy điều lệ (của một t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overorganization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overorganization danh từ|- chú trọng quá mức đến nội quy điều lệ (của một tổ chức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overorganization
  • Phiên âm (nếu có): [ouvər,ɔ:gənaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của overorganization là: danh từ|- chú trọng quá mức đến nội quy điều lệ (của một tổ chức)

63336. overorganize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chú trọng quá mức đến nội quy điều lệ của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overorganize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overorganize ngoại động từ|- chú trọng quá mức đến nội quy điều lệ của (một tổ chức)|* nội động từ|- bị chú trọng quá mức về mặt nội quy điều lệ (một tổ chức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overorganize
  • Phiên âm (nếu có): [ouvərɔ:gənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của overorganize là: ngoại động từ|- chú trọng quá mức đến nội quy điều lệ của (một tổ chức)|* nội động từ|- bị chú trọng quá mức về mặt nội quy điều lệ (một tổ chức)

63337. overpage nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem overleaf(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overpage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overpage phó từ|- xem overleaf. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overpage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overpage là: phó từ|- xem overleaf

63338. overpaid nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overpaid|- trả quá nhiều, trả thù lao quá cao (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overpaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overpaid ngoại động từ overpaid|- trả quá nhiều, trả thù lao quá cao (ai, việc gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overpaid
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəpei]
  • Nghĩa tiếng việt của overpaid là: ngoại động từ overpaid|- trả quá nhiều, trả thù lao quá cao (ai, việc gì)

63339. overpass nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[,ouvə(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overpass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overpass danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[,ouvəpɑ:s],|* ngoại động từ|- đi qua|- vượt qua (khó khăn...), vượt quá (giới hạn...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kinh qua|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm ngơ, bỏ qua, không đếm xỉa đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overpass
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəpɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của overpass là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[,ouvəpɑ:s],|* ngoại động từ|- đi qua|- vượt qua (khó khăn...), vượt quá (giới hạn...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kinh qua|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm ngơ, bỏ qua, không đếm xỉa đến

63340. overpast nghĩa tiếng việt là tính từ|- qua rồi, trôi qua rồi|- bỏ qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overpast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overpast tính từ|- qua rồi, trôi qua rồi|- bỏ qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overpast
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəpɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của overpast là: tính từ|- qua rồi, trôi qua rồi|- bỏ qua

63341. overpatient nghĩa tiếng việt là tính từ|- chịu đựng quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overpatient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overpatient tính từ|- chịu đựng quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overpatient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overpatient là: tính từ|- chịu đựng quá mức

63342. overpay nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overpaid|- trả quá nhiều, trả thù lao quá cao (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overpay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overpay ngoại động từ overpaid|- trả quá nhiều, trả thù lao quá cao (ai, việc gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overpay
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəpei]
  • Nghĩa tiếng việt của overpay là: ngoại động từ overpaid|- trả quá nhiều, trả thù lao quá cao (ai, việc gì)

63343. overpeopled nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá đông dân, quá đông người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overpeopled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overpeopled tính từ|- quá đông dân, quá đông người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overpeopled
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəpi:pld]
  • Nghĩa tiếng việt của overpeopled là: tính từ|- quá đông dân, quá đông người

63344. overpersuade nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thuyết phục (ai, miễn cưỡng làm gì)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overpersuade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overpersuade ngoại động từ|- thuyết phục (ai, miễn cưỡng làm gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overpersuade
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəpəsweid]
  • Nghĩa tiếng việt của overpersuade là: ngoại động từ|- thuyết phục (ai, miễn cưỡng làm gì)

63345. overpicture nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cường điệu, phóng đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overpicture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overpicture ngoại động từ|- cường điệu, phóng đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overpicture
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəpiktʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của overpicture là: ngoại động từ|- cường điệu, phóng đại

63346. overpitch nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) đánh cho lăn quá gần cột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overpitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overpitch ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) đánh cho lăn quá gần cột thành (bóng crickê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overpitch
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəpitʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của overpitch là: ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) đánh cho lăn quá gần cột thành (bóng crickê)

63347. overplay nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cường điệu (sự diễn xuất, tình cảm...)|- nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overplay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overplay ngoại động từ|- cường điệu (sự diễn xuất, tình cảm...)|- nhấn mạnh quá mức vào giá trị của, nhấn mạnh quá mức vào tầm quan trọng của|* nội động từ|- cường độ trong diễn xuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overplay
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəplei]
  • Nghĩa tiếng việt của overplay là: ngoại động từ|- cường điệu (sự diễn xuất, tình cảm...)|- nhấn mạnh quá mức vào giá trị của, nhấn mạnh quá mức vào tầm quan trọng của|* nội động từ|- cường độ trong diễn xuất

63348. overplus nghĩa tiếng việt là danh từ|- số thừa, số thặng dư|- số lượng quá lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overplus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overplus danh từ|- số thừa, số thặng dư|- số lượng quá lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overplus
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəplʌs]
  • Nghĩa tiếng việt của overplus là: danh từ|- số thừa, số thặng dư|- số lượng quá lớn

63349. overpoise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cân nặng hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overpoise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overpoise ngoại động từ|- cân nặng hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overpoise
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəpɔiz]
  • Nghĩa tiếng việt của overpoise là: ngoại động từ|- cân nặng hơn

63350. overpopulated nghĩa tiếng việt là tính từ|- đông dân quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overpopulated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overpopulated tính từ|- đông dân quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overpopulated
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəpɔpjuleitid]
  • Nghĩa tiếng việt của overpopulated là: tính từ|- đông dân quá

63351. overpopulation nghĩa tiếng việt là (econ) dân số quá đông.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overpopulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overpopulation(econ) dân số quá đông.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overpopulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overpopulation là: (econ) dân số quá đông.

63352. overpopulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đông dân quá|- số dân đông quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overpopulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overpopulation danh từ|- sự đông dân quá|- số dân đông quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overpopulation
  • Phiên âm (nếu có): [ouvə,pɔpjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của overpopulation là: danh từ|- sự đông dân quá|- số dân đông quá

63353. overpot nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trồng (cây hoa...) vào chậu to quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overpot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overpot ngoại động từ|- trồng (cây hoa...) vào chậu to quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overpot
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəpɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của overpot là: ngoại động từ|- trồng (cây hoa...) vào chậu to quá

63354. overpower nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- áp đảo, chế ngự|- khuất phục|- làm mê mẩn;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overpower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overpower ngoại động từ|- áp đảo, chế ngự|- khuất phục|- làm mê mẩn; làm say (rượu)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cung cấp nhiều điện quá cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overpower
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəpauə]
  • Nghĩa tiếng việt của overpower là: ngoại động từ|- áp đảo, chế ngự|- khuất phục|- làm mê mẩn; làm say (rượu)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cung cấp nhiều điện quá cho

63355. overpowering nghĩa tiếng việt là tính từ|- áp dảo, chế ngự|- khuất phục không cưỡng lại đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overpowering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overpowering tính từ|- áp dảo, chế ngự|- khuất phục không cưỡng lại được|- làm mê mẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overpowering
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəpauəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của overpowering là: tính từ|- áp dảo, chế ngự|- khuất phục không cưỡng lại được|- làm mê mẩn

63356. overpraise nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời khen quá đáng|- sự khen quá lời[ouvəpreiz],|* n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overpraise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overpraise danh từ|- lời khen quá đáng|- sự khen quá lời[ouvəpreiz],|* ngoại động từ|- quá khen, khen quá lời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overpraise
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəpreiz]
  • Nghĩa tiếng việt của overpraise là: danh từ|- lời khen quá đáng|- sự khen quá lời[ouvəpreiz],|* ngoại động từ|- quá khen, khen quá lời

63357. overpreach nghĩa tiếng việt là nội động từ|- thuyết giáo quá nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overpreach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overpreach nội động từ|- thuyết giáo quá nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overpreach
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəpri:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của overpreach là: nội động từ|- thuyết giáo quá nhiều

63358. overpress nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- áp chế quá mức, đè nén quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overpress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overpress ngoại động từ|- áp chế quá mức, đè nén quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overpress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overpress là: ngoại động từ|- áp chế quá mức, đè nén quá mức

63359. overpressure nghĩa tiếng việt là danh từ|- áp lực quá cao|- việc làm quá bận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overpressure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overpressure danh từ|- áp lực quá cao|- việc làm quá bận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overpressure
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəpreʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của overpressure là: danh từ|- áp lực quá cao|- việc làm quá bận

63360. overprint nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành in) cái in thừa, cái in đè lên (tem)|- tem có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overprint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overprint danh từ|- (ngành in) cái in thừa, cái in đè lên (tem)|- tem có chữ in đè lên|* ngoại động từ|- (ngành in) in đè lên (tem). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overprint
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəprint]
  • Nghĩa tiếng việt của overprint là: danh từ|- (ngành in) cái in thừa, cái in đè lên (tem)|- tem có chữ in đè lên|* ngoại động từ|- (ngành in) in đè lên (tem)

63361. overproduce nghĩa tiếng việt là động từ|- sản xuất thừa, sản xuất quá nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overproduce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overproduce động từ|- sản xuất thừa, sản xuất quá nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overproduce
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəprədju:s]
  • Nghĩa tiếng việt của overproduce là: động từ|- sản xuất thừa, sản xuất quá nhiều

63362. overproduction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sản xuất thừa, sự sản xuất quá nhiều; sự khủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overproduction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overproduction danh từ|- sự sản xuất thừa, sự sản xuất quá nhiều; sự khủng hoảng thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overproduction
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəprədʌkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của overproduction là: danh từ|- sự sản xuất thừa, sự sản xuất quá nhiều; sự khủng hoảng thừa

63363. overpronounce nghĩa tiếng việt là động từ|- phát âm quá cẩn thận; phát âm màu mè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overpronounce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overpronounce động từ|- phát âm quá cẩn thận; phát âm màu mè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overpronounce
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəprənauns]
  • Nghĩa tiếng việt của overpronounce là: động từ|- phát âm quá cẩn thận; phát âm màu mè

63364. overproof nghĩa tiếng việt là tính từ|- có độ cồn cao quá (rượu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overproof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overproof tính từ|- có độ cồn cao quá (rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overproof
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəpru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của overproof là: tính từ|- có độ cồn cao quá (rượu)

63365. overprotection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự che chở không hợp lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overprotection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overprotection danh từ|- sự che chở không hợp lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overprotection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overprotection là: danh từ|- sự che chở không hợp lý

63366. overprotective nghĩa tiếng việt là tính từ|- bảo vệ quá mức cần thiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overprotective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overprotective tính từ|- bảo vệ quá mức cần thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overprotective
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overprotective là: tính từ|- bảo vệ quá mức cần thiết

63367. overproud nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá kiêu ngạo, quá tự hào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overproud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overproud tính từ|- quá kiêu ngạo, quá tự hào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overproud
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəpraud]
  • Nghĩa tiếng việt của overproud là: tính từ|- quá kiêu ngạo, quá tự hào

63368. overquick nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá nhạy|=to be overquick to criticize|+ quá nhạy tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overquick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overquick tính từ|- quá nhạy|=to be overquick to criticize|+ quá nhạy trong sự phê bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overquick
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəkwik]
  • Nghĩa tiếng việt của overquick là: tính từ|- quá nhạy|=to be overquick to criticize|+ quá nhạy trong sự phê bình

63369. overran nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lan tràn, sự tràn ra|- sự vượt quá, sự chạy vư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overran danh từ|- sự lan tràn, sự tràn ra|- sự vượt quá, sự chạy vượt|- số lượng (in...) thừa[,ouvərʌn],|* động từ overran; overrun|- tràn qua, lan qua|- tàn phá, giày xéo|- chạy vượt quá, (hàng hải) vượt quá (nơi đỗ, kế hoạch hành trình)|- (ngành in) in quá nhiều bản của (báo, sách...), in thêm bản của (báo, sách... vì nhu cầu đột xuất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overran
  • Phiên âm (nếu có): [ouvərʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của overran là: danh từ|- sự lan tràn, sự tràn ra|- sự vượt quá, sự chạy vượt|- số lượng (in...) thừa[,ouvərʌn],|* động từ overran; overrun|- tràn qua, lan qua|- tàn phá, giày xéo|- chạy vượt quá, (hàng hải) vượt quá (nơi đỗ, kế hoạch hành trình)|- (ngành in) in quá nhiều bản của (báo, sách...), in thêm bản của (báo, sách... vì nhu cầu đột xuất)

63370. overranging nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vượt quá giới hạn, sự vượt quá phạm vi qui đị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overranging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overranging danh từ|- sự vượt quá giới hạn, sự vượt quá phạm vi qui định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overranging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overranging là: danh từ|- sự vượt quá giới hạn, sự vượt quá phạm vi qui định

63371. overrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh giá quá cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overrate ngoại động từ|- đánh giá quá cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overrate
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của overrate là: ngoại động từ|- đánh giá quá cao

63372. overrated nghĩa tiếng việt là tính từ|- được đánh giá cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overrated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overrated tính từ|- được đánh giá cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overrated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overrated là: tính từ|- được đánh giá cao

63373. overreach nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vượt qua, vượt tới trước;; với quá xa, với (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overreach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overreach ngoại động từ|- vượt qua, vượt tới trước;; với quá xa, với quá cao|- mưu mẹo hơn (ai); cao kế hơn (ai); đánh lừa được (ai)|- vượt quá xa và trượt hẫng (cái gì)|=to overreach oneself|+ thất bại vì làm việc quá sức mình; thất bại vì quá hăm hở|* nội động từ|- với xa quá|- đá chân sau vào chân trước (ngựa)|- đánh lừa người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overreach
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəri:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của overreach là: ngoại động từ|- vượt qua, vượt tới trước;; với quá xa, với quá cao|- mưu mẹo hơn (ai); cao kế hơn (ai); đánh lừa được (ai)|- vượt quá xa và trượt hẫng (cái gì)|=to overreach oneself|+ thất bại vì làm việc quá sức mình; thất bại vì quá hăm hở|* nội động từ|- với xa quá|- đá chân sau vào chân trước (ngựa)|- đánh lừa người khác

63374. overreact nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phản ứng quá mạnh mẽ, quá dữ dội đối với(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overreact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overreact ngoại động từ|- phản ứng quá mạnh mẽ, quá dữ dội đối với mọi khó khăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overreact
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overreact là: ngoại động từ|- phản ứng quá mạnh mẽ, quá dữ dội đối với mọi khó khăn

63375. overreaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phản ứng quá mạnh mẽ, quá dữ dội đối với mọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overreaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overreaction danh từ|- sự phản ứng quá mạnh mẽ, quá dữ dội đối với mọi khó khăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overreaction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overreaction là: danh từ|- sự phản ứng quá mạnh mẽ, quá dữ dội đối với mọi khó khăn

63376. overread nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đọc nhiều quá[ouvəred],|* thời quá khứ & độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overread nội động từ|- đọc nhiều quá[ouvəred],|* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của overread. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overread
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəri:d]
  • Nghĩa tiếng việt của overread là: nội động từ|- đọc nhiều quá[ouvəred],|* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của overread

63377. overrefine nghĩa tiếng việt là nội động từ|- chẻ sợi tóc làm tư; đi vào những chi tiết qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overrefine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overrefine nội động từ|- chẻ sợi tóc làm tư; đi vào những chi tiết quá tế nhị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overrefine
  • Phiên âm (nếu có): [ouvərifain]
  • Nghĩa tiếng việt của overrefine là: nội động từ|- chẻ sợi tóc làm tư; đi vào những chi tiết quá tế nhị

63378. overrent nghĩa tiếng việt là nội động từ|- lấy tiền thuê (nhà...) quá cao|- thu tô cao quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overrent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overrent nội động từ|- lấy tiền thuê (nhà...) quá cao|- thu tô cao quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overrent
  • Phiên âm (nếu có): [ouvərent]
  • Nghĩa tiếng việt của overrent là: nội động từ|- lấy tiền thuê (nhà...) quá cao|- thu tô cao quá

63379. overridden nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overrode, overridden|- cưỡi (ngựa) đến kiệt lự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overridden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overridden ngoại động từ overrode, overridden|- cưỡi (ngựa) đến kiệt lực|- cho quân đội tràn qua (đất địch)|- cho ngựa giày xéo|- (nghĩa bóng) giày xéo|- (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn|=to override someones pleas|+ không chịu nghe những lời biện hộ của ai|=to override ones commission|+ lạm quyền của mình|- (y học) gối lên (xương gãy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overridden
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəraid]
  • Nghĩa tiếng việt của overridden là: ngoại động từ overrode, overridden|- cưỡi (ngựa) đến kiệt lực|- cho quân đội tràn qua (đất địch)|- cho ngựa giày xéo|- (nghĩa bóng) giày xéo|- (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn|=to override someones pleas|+ không chịu nghe những lời biện hộ của ai|=to override ones commission|+ lạm quyền của mình|- (y học) gối lên (xương gãy)

63380. override nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overrode, overridden|- cưỡi (ngựa) đến kiệt lự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ override là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh override ngoại động từ overrode, overridden|- cưỡi (ngựa) đến kiệt lực|- cho quân đội tràn qua (đất địch)|- cho ngựa giày xéo|- (nghĩa bóng) giày xéo|- (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn|=to override someones pleas|+ không chịu nghe những lời biện hộ của ai|=to override ones commission|+ lạm quyền của mình|- (y học) gối lên (xương gãy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:override
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəraid]
  • Nghĩa tiếng việt của override là: ngoại động từ overrode, overridden|- cưỡi (ngựa) đến kiệt lực|- cho quân đội tràn qua (đất địch)|- cho ngựa giày xéo|- (nghĩa bóng) giày xéo|- (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn|=to override someones pleas|+ không chịu nghe những lời biện hộ của ai|=to override ones commission|+ lạm quyền của mình|- (y học) gối lên (xương gãy)

63381. overriding nghĩa tiếng việt là tính từ|- quan trọng hơn bất cứ nhận định nào khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overriding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overriding tính từ|- quan trọng hơn bất cứ nhận định nào khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overriding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overriding là: tính từ|- quan trọng hơn bất cứ nhận định nào khác

63382. overring nghĩa tiếng việt là (đại số) vành nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overring(đại số) vành nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overring là: (đại số) vành nhẹ

63383. overripe nghĩa tiếng việt là tính từ|- chín nẫu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overripe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overripe tính từ|- chín nẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overripe
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəraip]
  • Nghĩa tiếng việt của overripe là: tính từ|- chín nẫu

63384. overrode nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overrode, overridden|- cưỡi (ngựa) đến kiệt lự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overrode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overrode ngoại động từ overrode, overridden|- cưỡi (ngựa) đến kiệt lực|- cho quân đội tràn qua (đất địch)|- cho ngựa giày xéo|- (nghĩa bóng) giày xéo|- (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn|=to override someones pleas|+ không chịu nghe những lời biện hộ của ai|=to override ones commission|+ lạm quyền của mình|- (y học) gối lên (xương gãy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overrode
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəraid]
  • Nghĩa tiếng việt của overrode là: ngoại động từ overrode, overridden|- cưỡi (ngựa) đến kiệt lực|- cho quân đội tràn qua (đất địch)|- cho ngựa giày xéo|- (nghĩa bóng) giày xéo|- (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn|=to override someones pleas|+ không chịu nghe những lời biện hộ của ai|=to override ones commission|+ lạm quyền của mình|- (y học) gối lên (xương gãy)

63385. overrule nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cai trị, thống trị|- (pháp lý) bác bỏ, bãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overrule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overrule ngoại động từ|- cai trị, thống trị|- (pháp lý) bác bỏ, bãi bỏ, gạt bỏ|* nội động từ|- hơn, thắng thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overrule
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəru:l]
  • Nghĩa tiếng việt của overrule là: ngoại động từ|- cai trị, thống trị|- (pháp lý) bác bỏ, bãi bỏ, gạt bỏ|* nội động từ|- hơn, thắng thế

63386. overrun nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lan tràn, sự tràn ra|- sự vượt quá, sự chạy vư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overrun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overrun danh từ|- sự lan tràn, sự tràn ra|- sự vượt quá, sự chạy vượt|- số lượng (in...) thừa[,ouvərʌn],|* động từ overran; overrun|- tràn qua, lan qua|- tàn phá, giày xéo|- chạy vượt quá, (hàng hải) vượt quá (nơi đỗ, kế hoạch hành trình)|- (ngành in) in quá nhiều bản của (báo, sách...), in thêm bản của (báo, sách... vì nhu cầu đột xuất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overrun
  • Phiên âm (nếu có): [ouvərʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của overrun là: danh từ|- sự lan tràn, sự tràn ra|- sự vượt quá, sự chạy vượt|- số lượng (in...) thừa[,ouvərʌn],|* động từ overran; overrun|- tràn qua, lan qua|- tàn phá, giày xéo|- chạy vượt quá, (hàng hải) vượt quá (nơi đỗ, kế hoạch hành trình)|- (ngành in) in quá nhiều bản của (báo, sách...), in thêm bản của (báo, sách... vì nhu cầu đột xuất)

63387. oversail nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nhô ra ngoài (cái ở dưới)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oversail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oversail nội động từ|- nhô ra ngoài (cái ở dưới). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oversail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oversail là: nội động từ|- nhô ra ngoài (cái ở dưới)

63388. oversailing nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kiến trúc) nhô ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oversailing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oversailing tính từ|- (kiến trúc) nhô ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oversailing
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəseiliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của oversailing là: tính từ|- (kiến trúc) nhô ra

63389. oversaw nghĩa tiếng việt là ngoại động từ oversaw, overseen|- trông nom, giám thị|- quan sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oversaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oversaw ngoại động từ oversaw, overseen|- trông nom, giám thị|- quan sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oversaw
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəsi:]
  • Nghĩa tiếng việt của oversaw là: ngoại động từ oversaw, overseen|- trông nom, giám thị|- quan sát

63390. overscrupulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá tỉ mỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overscrupulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overscrupulous tính từ|- quá tỉ mỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overscrupulous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overscrupulous là: tính từ|- quá tỉ mỉ

63391. oversea nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- ngoài nước, hải ngoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oversea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oversea tính từ & phó từ|- ngoài nước, hải ngoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oversea
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəsi:]
  • Nghĩa tiếng việt của oversea là: tính từ & phó từ|- ngoài nước, hải ngoại

63392. overseas nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- ngoài nước, hải ngoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overseas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overseas tính từ & phó từ|- ngoài nước, hải ngoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overseas
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəsi:]
  • Nghĩa tiếng việt của overseas là: tính từ & phó từ|- ngoài nước, hải ngoại

63393. oversee nghĩa tiếng việt là ngoại động từ oversaw, overseen|- trông nom, giám thị|- quan sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oversee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oversee ngoại động từ oversaw, overseen|- trông nom, giám thị|- quan sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oversee
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəsi:]
  • Nghĩa tiếng việt của oversee là: ngoại động từ oversaw, overseen|- trông nom, giám thị|- quan sát

63394. overseen nghĩa tiếng việt là ngoại động từ oversaw, overseen|- trông nom, giám thị|- quan sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overseen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overseen ngoại động từ oversaw, overseen|- trông nom, giám thị|- quan sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overseen
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəsi:]
  • Nghĩa tiếng việt của overseen là: ngoại động từ oversaw, overseen|- trông nom, giám thị|- quan sát

63395. overseer nghĩa tiếng việt là danh từ|- giám thị|- đốc công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overseer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overseer danh từ|- giám thị|- đốc công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overseer
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəsiə]
  • Nghĩa tiếng việt của overseer là: danh từ|- giám thị|- đốc công

63396. oversell nghĩa tiếng việt là động từ oversold|- bản vượt số dự trữ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oversell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oversell động từ oversold|- bản vượt số dự trữ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bán chạy mạnh (bằng mọi cách quảng cáo...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quá đề cao ưu điểm của (ai, cái gì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đòi hỏi quá đáng (về ai, cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oversell
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəsel]
  • Nghĩa tiếng việt của oversell là: động từ oversold|- bản vượt số dự trữ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bán chạy mạnh (bằng mọi cách quảng cáo...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quá đề cao ưu điểm của (ai, cái gì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đòi hỏi quá đáng (về ai, cái gì)

63397. oversensitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá nhạy cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oversensitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oversensitive tính từ|- quá nhạy cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oversensitive
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəsensitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của oversensitive là: tính từ|- quá nhạy cảm

63398. overset nghĩa tiếng việt là động từ overset|- làm đảo lộn, lật đổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overset động từ overset|- làm đảo lộn, lật đổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overset
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəset]
  • Nghĩa tiếng việt của overset là: động từ overset|- làm đảo lộn, lật đổ

63399. oversew nghĩa tiếng việt là ngoại động từ oversewed; oversewed; oversewn|- may nối vắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oversew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oversew ngoại động từ oversewed; oversewed; oversewn|- may nối vắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oversew
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəsoun]
  • Nghĩa tiếng việt của oversew là: ngoại động từ oversewed; oversewed; oversewn|- may nối vắt

63400. oversewn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ oversewed; oversewed; oversewn|- may nối vắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oversewn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oversewn ngoại động từ oversewed; oversewed; oversewn|- may nối vắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oversewn
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəsoun]
  • Nghĩa tiếng việt của oversewn là: ngoại động từ oversewed; oversewed; oversewn|- may nối vắt

63401. oversexed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có khát vọng tình dục quá độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oversexed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oversexed tính từ|- có khát vọng tình dục quá độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oversexed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oversexed là: tính từ|- có khát vọng tình dục quá độ

63402. overshade nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- che bóng lên|- làm tối, làm đen tối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overshade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overshade ngoại động từ|- che bóng lên|- làm tối, làm đen tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overshade
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəʃeid]
  • Nghĩa tiếng việt của overshade là: ngoại động từ|- che bóng lên|- làm tối, làm đen tối

63403. overshadow nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- che bóng, che mắt|- làm (ai) lu mờ; làm đen t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overshadow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overshadow ngoại động từ|- che bóng, che mắt|- làm (ai) lu mờ; làm đen tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bảo vệ, che chở (ai, khỏi bị tấn công). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overshadow
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəʃædou]
  • Nghĩa tiếng việt của overshadow là: ngoại động từ|- che bóng, che mắt|- làm (ai) lu mờ; làm đen tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bảo vệ, che chở (ai, khỏi bị tấn công)

63404. overshine nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overshone|- sáng hơn|- lộng lẫy hơn, huy hoàng h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overshine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overshine ngoại động từ overshone|- sáng hơn|- lộng lẫy hơn, huy hoàng hơn|- giỏi hơn, trội hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overshine
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəʃain]
  • Nghĩa tiếng việt của overshine là: ngoại động từ overshone|- sáng hơn|- lộng lẫy hơn, huy hoàng hơn|- giỏi hơn, trội hơn

63405. overshoe nghĩa tiếng việt là danh từ|- giày bao (xỏ vào ngoài giày thường để đi lúc trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overshoe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overshoe danh từ|- giày bao (xỏ vào ngoài giày thường để đi lúc trời mưa, lúc có tuyết...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overshoe
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəʃu:]
  • Nghĩa tiếng việt của overshoe là: danh từ|- giày bao (xỏ vào ngoài giày thường để đi lúc trời mưa, lúc có tuyết...)

63406. overshone nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overshone|- sáng hơn|- lộng lẫy hơn, huy hoàng h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overshone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overshone ngoại động từ overshone|- sáng hơn|- lộng lẫy hơn, huy hoàng hơn|- giỏi hơn, trội hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overshone
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəʃain]
  • Nghĩa tiếng việt của overshone là: ngoại động từ overshone|- sáng hơn|- lộng lẫy hơn, huy hoàng hơn|- giỏi hơn, trội hơn

63407. overshoot nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overshot|- bắn quá đích|!to overshoot oneself|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overshoot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overshoot ngoại động từ overshot|- bắn quá đích|!to overshoot oneself|- cường điệu, phóng đại|- làm quá, vượt quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overshoot
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəʃu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của overshoot là: ngoại động từ overshot|- bắn quá đích|!to overshoot oneself|- cường điệu, phóng đại|- làm quá, vượt quá

63408. overshooting nghĩa tiếng việt là (econ) tăng quá cao (tỷ giá hối đoái).|+ dưới chế độ tỷ giá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overshooting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overshooting(econ) tăng quá cao (tỷ giá hối đoái).|+ dưới chế độ tỷ giá hối đoái linh hoạt, đó là hiện tượng được thấy thường xuyên để phản ứng lại một cơn sốc của giá trị thực tế của tỷ giá hối đoái vượt quá giá trị cân bằng mới khi mà giá trị này được xác định dựa vào các nguyên tắc cơ bản chẳng hạn như sự ngang bằng sức mua.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overshooting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overshooting là: (econ) tăng quá cao (tỷ giá hối đoái).|+ dưới chế độ tỷ giá hối đoái linh hoạt, đó là hiện tượng được thấy thường xuyên để phản ứng lại một cơn sốc của giá trị thực tế của tỷ giá hối đoái vượt quá giá trị cân bằng mới khi mà giá trị này được xác định dựa vào các nguyên tắc cơ bản chẳng hạn như sự ngang bằng sức mua.

63409. overshot nghĩa tiếng việt là thời quá khứ & động tính từ quá khứ của overshoot|* tính t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overshot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overshot thời quá khứ & động tính từ quá khứ của overshoot|* tính từ|- chạy bằng sức nước|=overshot wheel|+ bánh xe chạy bằng sức nước, guồng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overshot
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəʃu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của overshot là: thời quá khứ & động tính từ quá khứ của overshoot|* tính từ|- chạy bằng sức nước|=overshot wheel|+ bánh xe chạy bằng sức nước, guồng nước

63410. overside nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- về một mạn (tàu)|- ở mặt bên kia (đĩa h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overside tính từ & phó từ|- về một mạn (tàu)|- ở mặt bên kia (đĩa hát...)[ouvəsaid],|* danh từ|- mặt bên kia (đĩa hát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overside
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəsaid]
  • Nghĩa tiếng việt của overside là: tính từ & phó từ|- về một mạn (tàu)|- ở mặt bên kia (đĩa hát...)[ouvəsaid],|* danh từ|- mặt bên kia (đĩa hát)

63411. oversight nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quên sót; điều lầm lỗi|- sự bỏ đi|- sự giám sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oversight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oversight danh từ|- sự quên sót; điều lầm lỗi|- sự bỏ đi|- sự giám sát, sự giám thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oversight
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəsaid]
  • Nghĩa tiếng việt của oversight là: danh từ|- sự quên sót; điều lầm lỗi|- sự bỏ đi|- sự giám sát, sự giám thị

63412. oversimplification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quá đơn giản hoá; trường hợp quá đơn giản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oversimplification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oversimplification danh từ|- sự quá đơn giản hoá; trường hợp quá đơn giản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oversimplification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oversimplification là: danh từ|- sự quá đơn giản hoá; trường hợp quá đơn giản

63413. oversimplify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- quá giản đơn hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oversimplify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oversimplify ngoại động từ|- quá giản đơn hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oversimplify
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəsimplifai]
  • Nghĩa tiếng việt của oversimplify là: ngoại động từ|- quá giản đơn hoá

63414. oversize nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật ngoại khổ|- vật trên cỡ (to hơn cỡ cầm thiết m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oversize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oversize danh từ|- vật ngoại khổ|- vật trên cỡ (to hơn cỡ cầm thiết một số)|* tính từ+ (oversized) /ouvəvəsaizd/|- quá khổ, ngoại khổ|- trên cỡ (trên cỡ cần thiết một số) (quần áo, giày, mũ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oversize
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəvəsaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của oversize là: danh từ|- vật ngoại khổ|- vật trên cỡ (to hơn cỡ cầm thiết một số)|* tính từ+ (oversized) /ouvəvəsaizd/|- quá khổ, ngoại khổ|- trên cỡ (trên cỡ cần thiết một số) (quần áo, giày, mũ...)

63415. oversized nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật ngoại khổ|- vật trên cỡ (to hơn cỡ cầm thiết m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oversized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oversized danh từ|- vật ngoại khổ|- vật trên cỡ (to hơn cỡ cầm thiết một số)|* tính từ+ (oversized) /ouvəvəsaizd/|- quá khổ, ngoại khổ|- trên cỡ (trên cỡ cần thiết một số) (quần áo, giày, mũ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oversized
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəvəsaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của oversized là: danh từ|- vật ngoại khổ|- vật trên cỡ (to hơn cỡ cầm thiết một số)|* tính từ+ (oversized) /ouvəvəsaizd/|- quá khổ, ngoại khổ|- trên cỡ (trên cỡ cần thiết một số) (quần áo, giày, mũ...)

63416. overskirt nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overskirt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overskirt danh từ|- quần ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overskirt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overskirt là: danh từ|- quần ngoài

63417. overslaugh nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) sự dành ưu tiên (cho một số công tác đặc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overslaugh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overslaugh danh từ|- (quân sự) sự dành ưu tiên (cho một số công tác đặc biệt)|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) đề bạt (ai) tước người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overslaugh
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəslɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của overslaugh là: danh từ|- (quân sự) sự dành ưu tiên (cho một số công tác đặc biệt)|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) đề bạt (ai) tước người khác

63418. oversleep nghĩa tiếng việt là động từ overslept|- ngủ quá giờ, ngủ quá giấc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oversleep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oversleep động từ overslept|- ngủ quá giờ, ngủ quá giấc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oversleep
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəsli:p]
  • Nghĩa tiếng việt của oversleep là: động từ overslept|- ngủ quá giờ, ngủ quá giấc

63419. oversleeve nghĩa tiếng việt là danh từ|- tay áo giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oversleeve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oversleeve danh từ|- tay áo giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oversleeve
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəsli:v]
  • Nghĩa tiếng việt của oversleeve là: danh từ|- tay áo giả

63420. overslept nghĩa tiếng việt là động từ overslept|- ngủ quá giờ, ngủ quá giấc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overslept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overslept động từ overslept|- ngủ quá giờ, ngủ quá giấc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overslept
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəsli:p]
  • Nghĩa tiếng việt của overslept là: động từ overslept|- ngủ quá giờ, ngủ quá giấc

63421. overslip nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bỏ lỡ (cơ hội)|- để lọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overslip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overslip ngoại động từ|- bỏ lỡ (cơ hội)|- để lọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overslip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overslip là: ngoại động từ|- bỏ lỡ (cơ hội)|- để lọt

63422. oversmoke nghĩa tiếng việt là nội động từ|- hút quá nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oversmoke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oversmoke nội động từ|- hút quá nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oversmoke
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəsmouk]
  • Nghĩa tiếng việt của oversmoke là: nội động từ|- hút quá nhiều

63423. oversold nghĩa tiếng việt là động từ oversold|- bản vượt số dự trữ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oversold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oversold động từ oversold|- bản vượt số dự trữ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bán chạy mạnh (bằng mọi cách quảng cáo...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quá đề cao ưu điểm của (ai, cái gì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đòi hỏi quá đáng (về ai, cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oversold
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəsel]
  • Nghĩa tiếng việt của oversold là: động từ oversold|- bản vượt số dự trữ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bán chạy mạnh (bằng mọi cách quảng cáo...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quá đề cao ưu điểm của (ai, cái gì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đòi hỏi quá đáng (về ai, cái gì)

63424. oversolocitous nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá quan tâm, quá chăm sóc, quá lo lắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oversolocitous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oversolocitous tính từ|- quá quan tâm, quá chăm sóc, quá lo lắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oversolocitous
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəsəlisitəs]
  • Nghĩa tiếng việt của oversolocitous là: tính từ|- quá quan tâm, quá chăm sóc, quá lo lắng

63425. oversoon nghĩa tiếng việt là phó từ|- quá sớm; quá gấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oversoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oversoon phó từ|- quá sớm; quá gấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oversoon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oversoon là: phó từ|- quá sớm; quá gấp

63426. oversoul nghĩa tiếng việt là danh từ|- linh hồn tối cao (bao trùm cả vũ trụ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oversoul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oversoul danh từ|- linh hồn tối cao (bao trùm cả vũ trụ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oversoul
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəsoul]
  • Nghĩa tiếng việt của oversoul là: danh từ|- linh hồn tối cao (bao trùm cả vũ trụ)

63427. overspend nghĩa tiếng việt là động từ overspent|- tiêu quá khả năng mình ((cũng) to overspend(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overspend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overspend động từ overspent|- tiêu quá khả năng mình ((cũng) to overspend oneself). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overspend
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəspend]
  • Nghĩa tiếng việt của overspend là: động từ overspent|- tiêu quá khả năng mình ((cũng) to overspend oneself)

63428. overspent nghĩa tiếng việt là động từ overspent|- tiêu quá khả năng mình ((cũng) to overspend(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overspent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overspent động từ overspent|- tiêu quá khả năng mình ((cũng) to overspend oneself). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overspent
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəspend]
  • Nghĩa tiếng việt của overspent là: động từ overspent|- tiêu quá khả năng mình ((cũng) to overspend oneself)

63429. overspill nghĩa tiếng việt là danh từ|- lượng tràn ra|- số dân thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overspill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overspill danh từ|- lượng tràn ra|- số dân thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overspill
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəspil]
  • Nghĩa tiếng việt của overspill là: danh từ|- lượng tràn ra|- số dân thừa

63430. overspread nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overspread|- phủ khắp, phủ đầy, làm lan khắp|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overspread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overspread ngoại động từ overspread|- phủ khắp, phủ đầy, làm lan khắp|=sky is overspread with clouds|+ bầu trời phủ đầy mây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overspread
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəspred]
  • Nghĩa tiếng việt của overspread là: ngoại động từ overspread|- phủ khắp, phủ đầy, làm lan khắp|=sky is overspread with clouds|+ bầu trời phủ đầy mây

63431. overstaffed nghĩa tiếng việt là tính từ|- số lượng nhiều hơn số cần thiết; số dư thừa (nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overstaffed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overstaffed tính từ|- số lượng nhiều hơn số cần thiết; số dư thừa (nhân viên trong công ty ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overstaffed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overstaffed là: tính từ|- số lượng nhiều hơn số cần thiết; số dư thừa (nhân viên trong công ty )

63432. overstaid nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overstayed, overstaid|- ở quá lâu, lưu lại quá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overstaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overstaid ngoại động từ overstayed, overstaid|- ở quá lâu, lưu lại quá lâu, ở quá hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overstaid
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəstei]
  • Nghĩa tiếng việt của overstaid là: ngoại động từ overstayed, overstaid|- ở quá lâu, lưu lại quá lâu, ở quá hạn

63433. overstate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nói quá, cường điệu, phóng đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overstate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overstate ngoại động từ|- nói quá, cường điệu, phóng đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overstate
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəsteit]
  • Nghĩa tiếng việt của overstate là: ngoại động từ|- nói quá, cường điệu, phóng đại

63434. overstatement nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nói quá, lời nói cường điệu, lời nói phóng đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overstatement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overstatement danh từ|- lời nói quá, lời nói cường điệu, lời nói phóng đại|- sự cường điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overstatement
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəsteitmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của overstatement là: danh từ|- lời nói quá, lời nói cường điệu, lời nói phóng đại|- sự cường điệu

63435. overstay nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overstayed, overstaid|- ở quá lâu, lưu lại quá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overstay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overstay ngoại động từ overstayed, overstaid|- ở quá lâu, lưu lại quá lâu, ở quá hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overstay
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəstei]
  • Nghĩa tiếng việt của overstay là: ngoại động từ overstayed, overstaid|- ở quá lâu, lưu lại quá lâu, ở quá hạn

63436. overstep nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đi quá (giới hạn, hạn định...) ((nghĩa đen) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overstep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overstep ngoại động từ|- đi quá (giới hạn, hạn định...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overstep
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəstep]
  • Nghĩa tiếng việt của overstep là: ngoại động từ|- đi quá (giới hạn, hạn định...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

63437. overstock nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tích trữ quá nhiều|- lượng tích trữ quá nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overstock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overstock danh từ|- sự tích trữ quá nhiều|- lượng tích trữ quá nhiều|* ngoại động từ|- tích trữ quá nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overstock
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəstɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của overstock là: danh từ|- sự tích trữ quá nhiều|- lượng tích trữ quá nhiều|* ngoại động từ|- tích trữ quá nhiều

63438. overstrain nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng quá căng|- sự bị bắt làm quá sức|- sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overstrain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overstrain danh từ|- tình trạng quá căng|- sự bị bắt làm quá sức|- sự gắng quá sức[ouvəstrein],|* ngoại động từ|- kéo căng quá (sợi dây)|- bắt làm quá sức|* nội động từ|- gắng quá sức||@overstrain|- sự căng quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overstrain
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəstrein]
  • Nghĩa tiếng việt của overstrain là: danh từ|- tình trạng quá căng|- sự bị bắt làm quá sức|- sự gắng quá sức[ouvəstrein],|* ngoại động từ|- kéo căng quá (sợi dây)|- bắt làm quá sức|* nội động từ|- gắng quá sức||@overstrain|- sự căng quá mức

63439. overstress nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chịu ứng suất quá lớn|* danh từ|- (kỹ thuậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overstress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overstress ngoại động từ|- chịu ứng suất quá lớn|* danh từ|- (kỹ thuật) ứng suất dư|- sự quá ứng suất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overstress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overstress là: ngoại động từ|- chịu ứng suất quá lớn|* danh từ|- (kỹ thuật) ứng suất dư|- sự quá ứng suất

63440. overstretch nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- kéo quá căng, giương quá căng (cung)|- bắc qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overstretch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overstretch ngoại động từ|- kéo quá căng, giương quá căng (cung)|- bắc qua, căng qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overstretch
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəstretʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của overstretch là: ngoại động từ|- kéo quá căng, giương quá căng (cung)|- bắc qua, căng qua

63441. overstridden nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overstrode overstridden|- vượt, hơn, trội hơn|- đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overstridden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overstridden ngoại động từ overstrode overstridden|- vượt, hơn, trội hơn|- đứng giạng háng lên, cưỡi|- khống chế, áp đảo|- bước qua|- bước dài bước hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overstridden
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəstraid]
  • Nghĩa tiếng việt của overstridden là: ngoại động từ overstrode overstridden|- vượt, hơn, trội hơn|- đứng giạng háng lên, cưỡi|- khống chế, áp đảo|- bước qua|- bước dài bước hơn

63442. overstride nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overstrode overstridden|- vượt, hơn, trội hơn|- đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overstride là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overstride ngoại động từ overstrode overstridden|- vượt, hơn, trội hơn|- đứng giạng háng lên, cưỡi|- khống chế, áp đảo|- bước qua|- bước dài bước hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overstride
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəstraid]
  • Nghĩa tiếng việt của overstride là: ngoại động từ overstrode overstridden|- vượt, hơn, trội hơn|- đứng giạng háng lên, cưỡi|- khống chế, áp đảo|- bước qua|- bước dài bước hơn

63443. overstrike nghĩa tiếng việt là đánh chồng, in chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overstrike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overstrikeđánh chồng, in chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overstrike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overstrike là: đánh chồng, in chồng

63444. overstrode nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overstrode overstridden|- vượt, hơn, trội hơn|- đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overstrode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overstrode ngoại động từ overstrode overstridden|- vượt, hơn, trội hơn|- đứng giạng háng lên, cưỡi|- khống chế, áp đảo|- bước qua|- bước dài bước hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overstrode
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəstraid]
  • Nghĩa tiếng việt của overstrode là: ngoại động từ overstrode overstridden|- vượt, hơn, trội hơn|- đứng giạng háng lên, cưỡi|- khống chế, áp đảo|- bước qua|- bước dài bước hơn

63445. overstrung nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá căng thẳng (thần kinh...)|- chéo nhau (dây đàn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overstrung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overstrung tính từ|- quá căng thẳng (thần kinh...)|- chéo nhau (dây đàn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overstrung
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəstrʌɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của overstrung là: tính từ|- quá căng thẳng (thần kinh...)|- chéo nhau (dây đàn)

63446. overstudy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiên cứu quá nhiều; sự xem xét quá mức|* nộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overstudy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overstudy danh từ|- sự nghiên cứu quá nhiều; sự xem xét quá mức|* nội động từ|- nghiên cứu quá nhiều; xem xét quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overstudy
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəstʌdi]
  • Nghĩa tiếng việt của overstudy là: danh từ|- sự nghiên cứu quá nhiều; sự xem xét quá mức|* nội động từ|- nghiên cứu quá nhiều; xem xét quá mức

63447. overstuff nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhét quá đầy (va li...)|- bọc thật dày (ghế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overstuff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overstuff ngoại động từ|- nhét quá đầy (va li...)|- bọc thật dày (ghế...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overstuff
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəstʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của overstuff là: ngoại động từ|- nhét quá đầy (va li...)|- bọc thật dày (ghế...)

63448. overstuffed nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá dài, rườm rà, quá nhồi nhét|- bọc quá nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overstuffed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overstuffed tính từ|- quá dài, rườm rà, quá nhồi nhét|- bọc quá nhiều (ghế...)|- phệ bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overstuffed
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəstʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của overstuffed là: tính từ|- quá dài, rườm rà, quá nhồi nhét|- bọc quá nhiều (ghế...)|- phệ bụng

63449. oversubscribe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- đóng góp q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oversubscribe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oversubscribe ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- đóng góp quá mức cho (một cuộc quyên tiền...); mua vượt mức (công trái...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oversubscribe
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəsəbskraib]
  • Nghĩa tiếng việt của oversubscribe là: ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- đóng góp quá mức cho (một cuộc quyên tiền...); mua vượt mức (công trái...)

63450. oversubtle nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá tế nhị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oversubtle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oversubtle tính từ|- quá tế nhị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oversubtle
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəsʌtl]
  • Nghĩa tiếng việt của oversubtle là: tính từ|- quá tế nhị

63451. oversubtlety nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quá tế nhị|- điều tế nhị quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oversubtlety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oversubtlety danh từ|- sự quá tế nhị|- điều tế nhị quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oversubtlety
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəsʌtlli]
  • Nghĩa tiếng việt của oversubtlety là: danh từ|- sự quá tế nhị|- điều tế nhị quá mức

63452. oversupply nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cung cấp quá mức|* ngoại động từ|- cung cấp qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oversupply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oversupply danh từ|- sự cung cấp quá mức|* ngoại động từ|- cung cấp quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oversupply
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəsəplai]
  • Nghĩa tiếng việt của oversupply là: danh từ|- sự cung cấp quá mức|* ngoại động từ|- cung cấp quá mức

63453. oversweet nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngọt quá, ngọt lự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oversweet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oversweet tính từ|- ngọt quá, ngọt lự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oversweet
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəswi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của oversweet là: tính từ|- ngọt quá, ngọt lự

63454. overswollen nghĩa tiếng việt là tính từ|- phình ra quá, phồng quá, sưng quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overswollen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overswollen tính từ|- phình ra quá, phồng quá, sưng quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overswollen
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəswoulən]
  • Nghĩa tiếng việt của overswollen là: tính từ|- phình ra quá, phồng quá, sưng quá

63455. oversynchronous nghĩa tiếng việt là tính từ|- siêu đồng bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oversynchronous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oversynchronous tính từ|- siêu đồng bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oversynchronous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oversynchronous là: tính từ|- siêu đồng bộ

63456. overt nghĩa tiếng việt là tính từ|- công khai, không úp mở|=market overt|+ sự bày hàng c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overt tính từ|- công khai, không úp mở|=market overt|+ sự bày hàng công khai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overt
  • Phiên âm (nếu có): [ouvə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của overt là: tính từ|- công khai, không úp mở|=market overt|+ sự bày hàng công khai

63457. overtake nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overtook; overtaken|- bắt kịp, vượt|- xảy đến b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overtake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overtake ngoại động từ overtook; overtaken|- bắt kịp, vượt|- xảy đến bất thình lình cho (ai)|* nội động từ|- vượt|=never overtake on a curve|+ không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc|- say rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overtake
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəteikn]
  • Nghĩa tiếng việt của overtake là: ngoại động từ overtook; overtaken|- bắt kịp, vượt|- xảy đến bất thình lình cho (ai)|* nội động từ|- vượt|=never overtake on a curve|+ không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc|- say rượu

63458. overtaken nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overtook; overtaken|- bắt kịp, vượt|- xảy đến b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overtaken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overtaken ngoại động từ overtook; overtaken|- bắt kịp, vượt|- xảy đến bất thình lình cho (ai)|* nội động từ|- vượt|=never overtake on a curve|+ không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc|- say rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overtaken
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəteikn]
  • Nghĩa tiếng việt của overtaken là: ngoại động từ overtook; overtaken|- bắt kịp, vượt|- xảy đến bất thình lình cho (ai)|* nội động từ|- vượt|=never overtake on a curve|+ không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc|- say rượu

63459. overtask nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trao nhiều việc quá cho (ai), trao nhiệm vụ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overtask là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overtask ngoại động từ|- trao nhiều việc quá cho (ai), trao nhiệm vụ nặng nề quá cho (ai) gánh vác nhiều việc quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overtask
  • Phiên âm (nếu có): [ouvətɑ:sk]
  • Nghĩa tiếng việt của overtask là: ngoại động từ|- trao nhiều việc quá cho (ai), trao nhiệm vụ nặng nề quá cho (ai) gánh vác nhiều việc quá

63460. overtax nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh thuế quá nặng|- bắt (ai) làm việc quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overtax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overtax ngoại động từ|- đánh thuế quá nặng|- bắt (ai) làm việc quá nhiều, đòi hỏi quá nhiều ở (sức lực, của ai...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overtax
  • Phiên âm (nếu có): [ouvətæks]
  • Nghĩa tiếng việt của overtax là: ngoại động từ|- đánh thuế quá nặng|- bắt (ai) làm việc quá nhiều, đòi hỏi quá nhiều ở (sức lực, của ai...)

63461. overtaxation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh thuế quá nặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overtaxation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overtaxation danh từ|- sự đánh thuế quá nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overtaxation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overtaxation là: danh từ|- sự đánh thuế quá nặng

63462. overtension nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự căng thẳng quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overtension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overtension danh từ|- sự căng thẳng quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overtension
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overtension là: danh từ|- sự căng thẳng quá mức

63463. overthrew nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ|- sự đánh bại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overthrew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overthrew danh từ|- sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ|- sự đánh bại hoàn toàn|* ngoại động từ overthrew; overthrown|- lật đổ, phá đổ, đạp đổ|- đánh bại hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overthrew
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəθrou]
  • Nghĩa tiếng việt của overthrew là: danh từ|- sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ|- sự đánh bại hoàn toàn|* ngoại động từ overthrew; overthrown|- lật đổ, phá đổ, đạp đổ|- đánh bại hoàn toàn

63464. overthrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ|- sự đánh bại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overthrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overthrow danh từ|- sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ|- sự đánh bại hoàn toàn|* ngoại động từ overthrew; overthrown|- lật đổ, phá đổ, đạp đổ|- đánh bại hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overthrow
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəθrou]
  • Nghĩa tiếng việt của overthrow là: danh từ|- sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ|- sự đánh bại hoàn toàn|* ngoại động từ overthrew; overthrown|- lật đổ, phá đổ, đạp đổ|- đánh bại hoàn toàn

63465. overthrown nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ|- sự đánh bại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overthrown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overthrown danh từ|- sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ|- sự đánh bại hoàn toàn|* ngoại động từ overthrew; overthrown|- lật đổ, phá đổ, đạp đổ|- đánh bại hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overthrown
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəθrou]
  • Nghĩa tiếng việt của overthrown là: danh từ|- sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ|- sự đánh bại hoàn toàn|* ngoại động từ overthrew; overthrown|- lật đổ, phá đổ, đạp đổ|- đánh bại hoàn toàn

63466. overthrust nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa chất) sự nghịch chờm|* ngoại động từ|- đứt g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overthrust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overthrust danh từ|- (địa chất) sự nghịch chờm|* ngoại động từ|- đứt gãy nghịch chờm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overthrust
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overthrust là: danh từ|- (địa chất) sự nghịch chờm|* ngoại động từ|- đứt gãy nghịch chờm

63467. overtime nghĩa tiếng việt là (econ) làm việc thêm ngoài giờ.|+ số giờ làm việc quá tuần l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overtime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overtime(econ) làm việc thêm ngoài giờ.|+ số giờ làm việc quá tuần lễ làm việc tiêu chuẩn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overtime
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overtime là: (econ) làm việc thêm ngoài giờ.|+ số giờ làm việc quá tuần lễ làm việc tiêu chuẩn.

63468. overtime nghĩa tiếng việt là phó từ & tính từ|- quá giờ, ngoài giờ (quy định)|=to work ov(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overtime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overtime phó từ & tính từ|- quá giờ, ngoài giờ (quy định)|=to work overtime|+ làm việc quá giờ, làm việc ngoài giờ|=overtime pay|+ tiền làm ngoài giờ|* danh từ|- giờ làm thêm|- (thể dục,thể thao) giờ đấu thêm (để quyết định thắng bại)[ouvətaim],|* ngoại động từ|- (nhiếp ảnh) (như) overexpose. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overtime
  • Phiên âm (nếu có): [ouvətaim]
  • Nghĩa tiếng việt của overtime là: phó từ & tính từ|- quá giờ, ngoài giờ (quy định)|=to work overtime|+ làm việc quá giờ, làm việc ngoài giờ|=overtime pay|+ tiền làm ngoài giờ|* danh từ|- giờ làm thêm|- (thể dục,thể thao) giờ đấu thêm (để quyết định thắng bại)[ouvətaim],|* ngoại động từ|- (nhiếp ảnh) (như) overexpose

63469. overtire nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bắt làm việc quá mệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overtire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overtire ngoại động từ|- bắt làm việc quá mệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overtire
  • Phiên âm (nếu có): [ouvətaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của overtire là: ngoại động từ|- bắt làm việc quá mệt

63470. overtly nghĩa tiếng việt là phó từ|- công khai, không úp mở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overtly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overtly phó từ|- công khai, không úp mở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overtly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overtly là: phó từ|- công khai, không úp mở

63471. overtoil nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc làm thêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overtoil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overtoil danh từ|- việc làm thêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overtoil
  • Phiên âm (nếu có): [ouvətɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của overtoil là: danh từ|- việc làm thêm

63472. overtoiled nghĩa tiếng việt là tính từ|- phải làm việc quá sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overtoiled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overtoiled tính từ|- phải làm việc quá sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overtoiled
  • Phiên âm (nếu có): [ouvətɔild]
  • Nghĩa tiếng việt của overtoiled là: tính từ|- phải làm việc quá sức

63473. overtone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) âm bội|- (số nhiều) ý nghĩa phụ, ngụ ý|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overtone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overtone danh từ|- (âm nhạc) âm bội|- (số nhiều) ý nghĩa phụ, ngụ ý|=a reply full of overtones|+ câu trả lời nhiều ngụ ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overtone
  • Phiên âm (nếu có): [ouvətoun]
  • Nghĩa tiếng việt của overtone là: danh từ|- (âm nhạc) âm bội|- (số nhiều) ý nghĩa phụ, ngụ ý|=a reply full of overtones|+ câu trả lời nhiều ngụ ý

63474. overtook nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overtook; overtaken|- bắt kịp, vượt|- xảy đến b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overtook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overtook ngoại động từ overtook; overtaken|- bắt kịp, vượt|- xảy đến bất thình lình cho (ai)|* nội động từ|- vượt|=never overtake on a curve|+ không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc|- say rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overtook
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəteikn]
  • Nghĩa tiếng việt của overtook là: ngoại động từ overtook; overtaken|- bắt kịp, vượt|- xảy đến bất thình lình cho (ai)|* nội động từ|- vượt|=never overtake on a curve|+ không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc|- say rượu

63475. overtop nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cao hơn, trở nên cao hơn|- vượt trội hơn|- có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overtop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overtop ngoại động từ|- cao hơn, trở nên cao hơn|- vượt trội hơn|- có quyền hạn cao; có ưu tiên hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overtop
  • Phiên âm (nếu có): [ouvətɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của overtop là: ngoại động từ|- cao hơn, trở nên cao hơn|- vượt trội hơn|- có quyền hạn cao; có ưu tiên hơn

63476. overtrade nghĩa tiếng việt là nội động từ|- buôn bán quá khả năng vốn, buôn bán quá khả n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overtrade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overtrade nội động từ|- buôn bán quá khả năng vốn, buôn bán quá khả năng tiêu thụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overtrade
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvətreid]
  • Nghĩa tiếng việt của overtrade là: nội động từ|- buôn bán quá khả năng vốn, buôn bán quá khả năng tiêu thụ

63477. overtrain nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) bắt luyện tập nhiều quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overtrain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overtrain ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) bắt luyện tập nhiều quá|* nội động từ|- (thể dục,thể thao) luyện tập nhiều quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overtrain
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvətrein]
  • Nghĩa tiếng việt của overtrain là: ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) bắt luyện tập nhiều quá|* nội động từ|- (thể dục,thể thao) luyện tập nhiều quá

63478. overtrump nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh (con bài chủ) cao hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overtrump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overtrump ngoại động từ|- đánh (con bài chủ) cao hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overtrump
  • Phiên âm (nếu có): [ouvətrʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của overtrump là: ngoại động từ|- đánh (con bài chủ) cao hơn

63479. overture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đàm phán, sự thương lượng|- ((thường) số nhiều)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overture danh từ|- sự đàm phán, sự thương lượng|- ((thường) số nhiều) lời đề nghị|=to make overtures to somebody|+ đề nghị với ai|=peace overtures|+ đề nghi với ai|=peace overtures|+ đề nghị hoà bình|=overtures of friendship|+ sự làm thân|- (âm nhạc) khúc mở màn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overture
  • Phiên âm (nếu có): [ouvətjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của overture là: danh từ|- sự đàm phán, sự thương lượng|- ((thường) số nhiều) lời đề nghị|=to make overtures to somebody|+ đề nghị với ai|=peace overtures|+ đề nghi với ai|=peace overtures|+ đề nghị hoà bình|=overtures of friendship|+ sự làm thân|- (âm nhạc) khúc mở màn

63480. overturn nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lật đổ, sự đảo lộn[,ouvətə:n],|* ngoại động tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overturn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overturn danh từ|- sự lật đổ, sự đảo lộn[,ouvətə:n],|* ngoại động từ|- lật đổ, lật nhào, đạp đổ|* nội động từ|- đổ, đổ nhào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overturn
  • Phiên âm (nếu có): [ouvətə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của overturn là: danh từ|- sự lật đổ, sự đảo lộn[,ouvətə:n],|* ngoại động từ|- lật đổ, lật nhào, đạp đổ|* nội động từ|- đổ, đổ nhào

63481. overtype nghĩa tiếng việt là chế độ đánh chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overtype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overtypechế độ đánh chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overtype
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overtype là: chế độ đánh chồng

63482. overule nghĩa tiếng việt là động từ|- bác bỏ (một quyết định) bởi một chức trách cao h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overule động từ|- bác bỏ (một quyết định) bởi một chức trách cao hơn|- bỏ qua bên, từ chối lời đề nghị (của một người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overule là: động từ|- bác bỏ (một quyết định) bởi một chức trách cao hơn|- bỏ qua bên, từ chối lời đề nghị (của một người)

63483. overunder nghĩa tiếng việt là tính từ|- chồng lên nhau (nòng súng ở súng hai nòng)|* danh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overunder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overunder tính từ|- chồng lên nhau (nòng súng ở súng hai nòng)|* danh từ|- súng hai nòng chồng lên nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overunder
  • Phiên âm (nếu có): [ouvərʌndə]
  • Nghĩa tiếng việt của overunder là: tính từ|- chồng lên nhau (nòng súng ở súng hai nòng)|* danh từ|- súng hai nòng chồng lên nhau

63484. overuse nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dùng quá nhiều, sự lạm dụng; dùng quá lâu[ouvə(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overuse danh từ|- sự dùng quá nhiều, sự lạm dụng; dùng quá lâu[ouvərju:z],|* ngoại động từ|- dùng quá nhiều, lạm dụng; dùng quá lâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overuse
  • Phiên âm (nếu có): [ouvərju:s]
  • Nghĩa tiếng việt của overuse là: danh từ|- sự dùng quá nhiều, sự lạm dụng; dùng quá lâu[ouvərju:z],|* ngoại động từ|- dùng quá nhiều, lạm dụng; dùng quá lâu

63485. overvalue nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh giá quá cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overvalue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overvalue ngoại động từ|- đánh giá quá cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overvalue
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəvælju:]
  • Nghĩa tiếng việt của overvalue là: ngoại động từ|- đánh giá quá cao

63486. overvalued currency nghĩa tiếng việt là (econ) tiền được định giá quá cao.|+ một loại tiền mà tỷ gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overvalued currency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overvalued currency(econ) tiền được định giá quá cao.|+ một loại tiền mà tỷ giá hối đoái được quy định vượt trên tỷ giá cân bằng của thị trường tự do.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overvalued currency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overvalued currency là: (econ) tiền được định giá quá cao.|+ một loại tiền mà tỷ giá hối đoái được quy định vượt trên tỷ giá cân bằng của thị trường tự do.

63487. overveil nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- che phủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overveil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overveil ngoại động từ|- che phủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overveil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overveil là: ngoại động từ|- che phủ

63488. overview nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khái quát; miêu tả chung, ngắn gọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overview là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overview danh từ|- sự khái quát; miêu tả chung, ngắn gọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overview
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overview là: danh từ|- sự khái quát; miêu tả chung, ngắn gọn

63489. overwalk nghĩa tiếng việt là động từ|- đi bộ nhiều quá ((cũng) to overwalk oneself)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overwalk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overwalk động từ|- đi bộ nhiều quá ((cũng) to overwalk oneself). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overwalk
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəwɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của overwalk là: động từ|- đi bộ nhiều quá ((cũng) to overwalk oneself)

63490. overwatch nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- canh giữ quá lâu, quá mệt|- chú ý quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overwatch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overwatch ngoại động từ|- canh giữ quá lâu, quá mệt|- chú ý quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overwatch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overwatch là: ngoại động từ|- canh giữ quá lâu, quá mệt|- chú ý quá mức

63491. overwatched nghĩa tiếng việt là tính từ|- kiệt sức vì thức lâu quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overwatched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overwatched tính từ|- kiệt sức vì thức lâu quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overwatched
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəwɔtʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của overwatched là: tính từ|- kiệt sức vì thức lâu quá

63492. overwater nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tắm quá lâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overwater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overwater ngoại động từ|- tắm quá lâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overwater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overwater là: ngoại động từ|- tắm quá lâu

63493. overwear nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overwore, overworn|- mặc đến hỏng, mặc đến rá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overwear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overwear ngoại động từ overwore, overworn|- mặc đến hỏng, mặc đến rách ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overwear
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəweə]
  • Nghĩa tiếng việt của overwear là: ngoại động từ overwore, overworn|- mặc đến hỏng, mặc đến rách ra

63494. overween nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tự phụ quá mức; tự cao quá mức|- ngạo mạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overween là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overween ngoại động từ|- tự phụ quá mức; tự cao quá mức|- ngạo mạn; lỗ mãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overween
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overween là: ngoại động từ|- tự phụ quá mức; tự cao quá mức|- ngạo mạn; lỗ mãng

63495. overweening nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overweening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overweening tính từ|- quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overweening
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəwi:niɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của overweening là: tính từ|- quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây

63496. overweight nghĩa tiếng việt là danh từ|- trọng lượng trội ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overweight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overweight danh từ|- trọng lượng trội ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) số cân thừa (béo quá)|* tính từ|- quá trọng lượng hợp lệ|=overweight luggage|+ hành lý quá trọng lượng hợp lệ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) béo quá|* ngoại động từ|- cân nặng hơn, có trọng lượng hơn|- đè trĩu lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overweight
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəweit]
  • Nghĩa tiếng việt của overweight là: danh từ|- trọng lượng trội ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) số cân thừa (béo quá)|* tính từ|- quá trọng lượng hợp lệ|=overweight luggage|+ hành lý quá trọng lượng hợp lệ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) béo quá|* ngoại động từ|- cân nặng hơn, có trọng lượng hơn|- đè trĩu lên

63497. overweightage nghĩa tiếng việt là danh từ|- trọng lượng thừa ra|- tiền trả về trọng lượng thừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overweightage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overweightage danh từ|- trọng lượng thừa ra|- tiền trả về trọng lượng thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overweightage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overweightage là: danh từ|- trọng lượng thừa ra|- tiền trả về trọng lượng thừa

63498. overweighted nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị chất quá nặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overweighted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overweighted tính từ|- bị chất quá nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overweighted
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəweitid]
  • Nghĩa tiếng việt của overweighted là: tính từ|- bị chất quá nặng

63499. overwent nghĩa tiếng việt là quá khứ của overgo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overwent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overwentquá khứ của overgo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overwent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overwent là: quá khứ của overgo

63500. overwetting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm quá ướt|- sự thấm ướt quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overwetting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overwetting danh từ|- sự làm quá ướt|- sự thấm ướt quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overwetting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overwetting là: danh từ|- sự làm quá ướt|- sự thấm ướt quá mức

63501. overwhelm nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chôn vùi, tràn, làm ngập|=to be overwhelmed wi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overwhelm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overwhelm ngoại động từ|- chôn vùi, tràn, làm ngập|=to be overwhelmed with inquires|+ bị hỏi dồn dập|- áp đảo, lấn át. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overwhelm
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəwelm]
  • Nghĩa tiếng việt của overwhelm là: ngoại động từ|- chôn vùi, tràn, làm ngập|=to be overwhelmed with inquires|+ bị hỏi dồn dập|- áp đảo, lấn át

63502. overwhelming nghĩa tiếng việt là tính từ|- tràn ngập|- quá mạnh, át hẳn, không chống lại đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overwhelming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overwhelming tính từ|- tràn ngập|- quá mạnh, át hẳn, không chống lại được|=overwhelming majoprity|+ đa số trội hơn, đa số át hẳn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overwhelming
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəwelmiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của overwhelming là: tính từ|- tràn ngập|- quá mạnh, át hẳn, không chống lại được|=overwhelming majoprity|+ đa số trội hơn, đa số át hẳn

63503. overwhelmingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì)|- áp đảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overwhelmingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overwhelmingly phó từ|- tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì)|- áp đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overwhelmingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overwhelmingly là: phó từ|- tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì)|- áp đảo

63504. overwind nghĩa tiếng việt là động từ|- lên dây (đồng hồ) quá chặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overwind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overwind động từ|- lên dây (đồng hồ) quá chặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overwind
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của overwind là: động từ|- lên dây (đồng hồ) quá chặt

63505. overwinter nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ở qua mùa dông, qua đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overwinter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overwinter nội động từ|- ở qua mùa dông, qua đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overwinter
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvəwintə]
  • Nghĩa tiếng việt của overwinter là: nội động từ|- ở qua mùa dông, qua đông

63506. overwore nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overwore, overworn|- mặc đến hỏng, mặc đến rá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overwore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overwore ngoại động từ overwore, overworn|- mặc đến hỏng, mặc đến rách ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overwore
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəweə]
  • Nghĩa tiếng việt của overwore là: ngoại động từ overwore, overworn|- mặc đến hỏng, mặc đến rách ra

63507. overwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm việc quá sức|- công việc làm thêm|* ngoại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ overwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overwork danh từ|- sự làm việc quá sức|- công việc làm thêm|* ngoại động từ|- bắt làm quá sức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khích động, xúi giục (ai)|- trang trí quá mức, chạm trổ chi chít|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lợi dụng quá mức; khai thác quá mức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cương (một đề tài...)|* nội động từ|- làm việc quá sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overwork
  • Phiên âm (nếu có): [ouvə:wə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của overwork là: danh từ|- sự làm việc quá sức|- công việc làm thêm|* ngoại động từ|- bắt làm quá sức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khích động, xúi giục (ai)|- trang trí quá mức, chạm trổ chi chít|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lợi dụng quá mức; khai thác quá mức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cương (một đề tài...)|* nội động từ|- làm việc quá sức

63508. overworn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ overwore, overworn|- mặc đến hỏng, mặc đến rá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overworn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overworn ngoại động từ overwore, overworn|- mặc đến hỏng, mặc đến rách ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overworn
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəweə]
  • Nghĩa tiếng việt của overworn là: ngoại động từ overwore, overworn|- mặc đến hỏng, mặc đến rách ra
#VALUE!

63510. overwrite nghĩa tiếng việt là nội động từ overwrote; overwriten|- làm hỏng một tác phẩm vì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overwrite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overwrite nội động từ overwrote; overwriten|- làm hỏng một tác phẩm vì viết dài quá ((cũng) to overwrite oneself)|- viết dài quá|- viết đè lên, viết lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overwrite
  • Phiên âm (nếu có): [ouvərait]
  • Nghĩa tiếng việt của overwrite là: nội động từ overwrote; overwriten|- làm hỏng một tác phẩm vì viết dài quá ((cũng) to overwrite oneself)|- viết dài quá|- viết đè lên, viết lên

63511. overwritten nghĩa tiếng việt là nội động từ overwrote; overwriten|- làm hỏng một tác phẩm vì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overwritten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overwritten nội động từ overwrote; overwriten|- làm hỏng một tác phẩm vì viết dài quá ((cũng) to overwrite oneself)|- viết dài quá|- viết đè lên, viết lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overwritten
  • Phiên âm (nếu có): [ouvərait]
  • Nghĩa tiếng việt của overwritten là: nội động từ overwrote; overwriten|- làm hỏng một tác phẩm vì viết dài quá ((cũng) to overwrite oneself)|- viết dài quá|- viết đè lên, viết lên

63512. overwrote nghĩa tiếng việt là nội động từ overwrote; overwriten|- làm hỏng một tác phẩm vì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overwrote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overwrote nội động từ overwrote; overwriten|- làm hỏng một tác phẩm vì viết dài quá ((cũng) to overwrite oneself)|- viết dài quá|- viết đè lên, viết lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overwrote
  • Phiên âm (nếu có): [ouvərait]
  • Nghĩa tiếng việt của overwrote là: nội động từ overwrote; overwriten|- làm hỏng một tác phẩm vì viết dài quá ((cũng) to overwrite oneself)|- viết dài quá|- viết đè lên, viết lên

63513. overwrought nghĩa tiếng việt là tính từ|- phải làm việc quá nhiều; mệt rã rời (vì làm viê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overwrought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overwrought tính từ|- phải làm việc quá nhiều; mệt rã rời (vì làm việc quá nhiều)|- cuống cuồng, cuống quít|- gọt giũa quá kỹ càng, cầu kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overwrought
  • Phiên âm (nếu có): [ouvərɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của overwrought là: tính từ|- phải làm việc quá nhiều; mệt rã rời (vì làm việc quá nhiều)|- cuống cuồng, cuống quít|- gọt giũa quá kỹ càng, cầu kỳ

63514. overzeal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quá hăng hái, sự quá tích cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overzeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overzeal danh từ|- sự quá hăng hái, sự quá tích cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overzeal
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəzi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của overzeal là: danh từ|- sự quá hăng hái, sự quá tích cực

63515. overzealous nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá hăng hái, quá tích cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overzealous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overzealous tính từ|- quá hăng hái, quá tích cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overzealous
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəzeləs]
  • Nghĩa tiếng việt của overzealous là: tính từ|- quá hăng hái, quá tích cực

63516. overzealousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính quá hăng hái, tính quá tích cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ overzealousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh overzealousness danh từ|- tính quá hăng hái, tính quá tích cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:overzealousness
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəzeləsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của overzealousness là: danh từ|- tính quá hăng hái, tính quá tích cực

63517. ovi- nghĩa tiếng việt là xem ov-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovi- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovi-xem ov-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovi-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ovi- là: xem ov-

63518. ovicapsule nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovicapsule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovicapsule danh từ|- vỏ trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovicapsule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ovicapsule là: danh từ|- vỏ trứng

63519. ovicell nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) túi ấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovicell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovicell danh từ|- (sinh vật học) túi ấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovicell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ovicell là: danh từ|- (sinh vật học) túi ấp

63520. ovicide nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc diệt trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovicide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovicide danh từ|- thuốc diệt trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovicide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ovicide là: danh từ|- thuốc diệt trứng

63521. ovicular nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovicular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovicular tính từ|- thuộc trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovicular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ovicular là: tính từ|- thuộc trứng

63522. oviduct nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) vòi trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oviduct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oviduct danh từ|- (giải phẫu) vòi trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oviduct
  • Phiên âm (nếu có): [ouvidʌkt]
  • Nghĩa tiếng việt của oviduct là: danh từ|- (giải phẫu) vòi trứng

63523. oviferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) có trứng, mang trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oviferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oviferous tính từ|- (giải phẫu) có trứng, mang trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oviferous
  • Phiên âm (nếu có): [ouvifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của oviferous là: tính từ|- (giải phẫu) có trứng, mang trứng

63524. oviform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oviform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oviform tính từ|- hình trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oviform
  • Phiên âm (nếu có): [ouvifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của oviform là: tính từ|- hình trứng

63525. ovine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cừu; như cừu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovine tính từ|- (thuộc) cừu; như cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovine
  • Phiên âm (nếu có): [ouvain]
  • Nghĩa tiếng việt của ovine là: tính từ|- (thuộc) cừu; như cừu

63526. oviparity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sự đẻ trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oviparity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oviparity danh từ|- (động vật học) sự đẻ trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oviparity
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvipæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của oviparity là: danh từ|- (động vật học) sự đẻ trứng

63527. oviparous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) đẻ trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oviparous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oviparous tính từ|- (động vật học) đẻ trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oviparous
  • Phiên âm (nếu có): [ouvipərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của oviparous là: tính từ|- (động vật học) đẻ trứng

63528. oviparousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) đặc tính đẻ trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oviparousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oviparousness danh từ|- (động vật học) đặc tính đẻ trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oviparousness
  • Phiên âm (nếu có): [ouvipərəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của oviparousness là: danh từ|- (động vật học) đặc tính đẻ trứng

63529. oviposit nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đẻ trứng (sau bọ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oviposit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oviposit nội động từ|- đẻ trứng (sau bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oviposit
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvipɔzit]
  • Nghĩa tiếng việt của oviposit là: nội động từ|- đẻ trứng (sau bọ)

63530. ovipositor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cơ quan đẻ trứng (của sâu bọ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovipositor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovipositor danh từ|- (động vật học) cơ quan đẻ trứng (của sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovipositor
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvipɔzitə]
  • Nghĩa tiếng việt của ovipositor là: danh từ|- (động vật học) cơ quan đẻ trứng (của sâu bọ)

63531. ovisac nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) túi trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovisac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovisac danh từ|- (sinh vật học) túi trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovisac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ovisac là: danh từ|- (sinh vật học) túi trứng

63532. ovo- nghĩa tiếng việt là xem ovi-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovo- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovo-xem ovi-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovo-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ovo- là: xem ovi-

63533. ovocentre nghĩa tiếng việt là danh từ|- tâm trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovocentre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovocentre danh từ|- tâm trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovocentre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ovocentre là: danh từ|- tâm trứng

63534. ovocyst nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) kén trứng hợp tử; kén trứng thụ ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovocyst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovocyst danh từ|- (sinh vật học) kén trứng hợp tử; kén trứng thụ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovocyst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ovocyst là: danh từ|- (sinh vật học) kén trứng hợp tử; kén trứng thụ tinh

63535. ovogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát sinh trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovogenesis danh từ|- sự phát sinh trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovogenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ovogenesis là: danh từ|- sự phát sinh trứng

63536. ovogonia nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem ovogonium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovogonia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovogonia danh từ|- số nhiều|- xem ovogonium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovogonia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ovogonia là: danh từ|- số nhiều|- xem ovogonium

63537. ovogonium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều ovogonia|- ổ noãn; nguyên bào trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovogonium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovogonium danh từ|- số nhiều ovogonia|- ổ noãn; nguyên bào trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovogonium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ovogonium là: danh từ|- số nhiều ovogonia|- ổ noãn; nguyên bào trứng

63538. ovoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovoid tính từ|- dạng trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovoid
  • Phiên âm (nếu có): [ouvɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của ovoid là: tính từ|- dạng trứng

63539. ovoidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovoidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovoidal tính từ|- dạng trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovoidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ovoidal là: tính từ|- dạng trứng

63540. ovolo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) kiểu hình trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovolo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovolo danh từ|- (kiến trúc) kiểu hình trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovolo
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəlou]
  • Nghĩa tiếng việt của ovolo là: danh từ|- (kiến trúc) kiểu hình trứng

63541. ovology nghĩa tiếng việt là danh từ|- noãn học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovology danh từ|- noãn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovology
  • Phiên âm (nếu có): [ouvɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của ovology là: danh từ|- noãn học

63542. ovoplasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất tế bào trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovoplasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovoplasm danh từ|- chất tế bào trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovoplasm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ovoplasm là: danh từ|- chất tế bào trứng

63543. ovorhomboidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình trứng thoi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovorhomboidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovorhomboidal tính từ|- hình trứng thoi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovorhomboidal
  • Phiên âm (nếu có): [ouvourɔmbɔidəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ovorhomboidal là: tính từ|- hình trứng thoi

63544. ovotestis nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuyến sinh sản lưỡng tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovotestis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovotestis danh từ|- tuyến sinh sản lưỡng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovotestis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ovotestis là: danh từ|- tuyến sinh sản lưỡng tính

63545. ovovitellin nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất lòng đỏ trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovovitellin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovovitellin danh từ|- chất lòng đỏ trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovovitellin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ovovitellin là: danh từ|- chất lòng đỏ trứng

63546. ovoviviparity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sự đẻ trứng thai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovoviviparity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovoviviparity danh từ|- (động vật học) sự đẻ trứng thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovoviviparity
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvouvivipæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của ovoviviparity là: danh từ|- (động vật học) sự đẻ trứng thai

63547. ovoviviparous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) đẻ trứng thai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovoviviparous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovoviviparous tính từ|- (động vật học) đẻ trứng thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovoviviparous
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvouvivipərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ovoviviparous là: tính từ|- (động vật học) đẻ trứng thai

63548. ovoviviparousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) đặc tính đẻ trứng thai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovoviviparousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovoviviparousness danh từ|- (động vật học) đặc tính đẻ trứng thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovoviviparousness
  • Phiên âm (nếu có): [,ouvouvivipərəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ovoviviparousness là: danh từ|- (động vật học) đặc tính đẻ trứng thai

63549. ovular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) noãn|- (sinh vật học) (thuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovular tính từ|- (thực vật học) (thuộc) noãn|- (sinh vật học) (thuộc) tế bào trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovular
  • Phiên âm (nếu có): [ouvjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của ovular là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) noãn|- (sinh vật học) (thuộc) tế bào trứng

63550. ovulate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- rụng trứng; sản ra, rơi ra rừ tế bào trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovulate nội động từ|- rụng trứng; sản ra, rơi ra rừ tế bào trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovulate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ovulate là: nội động từ|- rụng trứng; sản ra, rơi ra rừ tế bào trứng

63551. ovulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rụng trứng; sự sản ra hoặc rơi ra từ tế bào tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovulation danh từ|- sự rụng trứng; sự sản ra hoặc rơi ra từ tế bào trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ovulation là: danh từ|- sự rụng trứng; sự sản ra hoặc rơi ra từ tế bào trứng

63552. ovulatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự rụng trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovulatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovulatory tính từ|- (thuộc) sự rụng trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovulatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ovulatory là: tính từ|- (thuộc) sự rụng trứng

63553. ovule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) noãn|- (sinh vật học) tế bào trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovule danh từ|- (thực vật học) noãn|- (sinh vật học) tế bào trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovule
  • Phiên âm (nếu có): [ouvju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của ovule là: danh từ|- (thực vật học) noãn|- (sinh vật học) tế bào trứng

63554. ovum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ova|- trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ovum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ovum danh từ, số nhiều ova|- trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ovum
  • Phiên âm (nếu có): [ouvəm]
  • Nghĩa tiếng việt của ovum là: danh từ, số nhiều ova|- trứng

63555. ow nghĩa tiếng việt là thán từ|- ối, đau!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ow thán từ|- ối, đau!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ow
  • Phiên âm (nếu có): [au]
  • Nghĩa tiếng việt của ow là: thán từ|- ối, đau!

63556. owe nghĩa tiếng việt là động từ|- nợ, hàm ơn|=i owe you for your services|+ tôi chịu ơn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ owe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh owe động từ|- nợ, hàm ơn|=i owe you for your services|+ tôi chịu ơn anh về những việc anh giúp|- có được (cái gì...), nhờ ở (ai)|=we owe to newton the principle of gravitation|+ chúng ta có nguyên lý về trọng lực là nhờ ở niu-tơn|- (xem) grudge||@owe|- (toán kinh tế) mắc nợ; có trách nhiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:owe
  • Phiên âm (nếu có): [ou]
  • Nghĩa tiếng việt của owe là: động từ|- nợ, hàm ơn|=i owe you for your services|+ tôi chịu ơn anh về những việc anh giúp|- có được (cái gì...), nhờ ở (ai)|=we owe to newton the principle of gravitation|+ chúng ta có nguyên lý về trọng lực là nhờ ở niu-tơn|- (xem) grudge||@owe|- (toán kinh tế) mắc nợ; có trách nhiệm

63557. owing nghĩa tiếng việt là tính từ|- còn phải trả nợ|=to pay all that is owing|+ trả nhữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ owing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh owing tính từ|- còn phải trả nợ|=to pay all that is owing|+ trả những gì còn nợ|- nhờ có, do bởi, vì|=owing to the drought, crops are short|+ vì hạn hán nên mùa màng thất bát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:owing
  • Phiên âm (nếu có): [ouiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của owing là: tính từ|- còn phải trả nợ|=to pay all that is owing|+ trả những gì còn nợ|- nhờ có, do bởi, vì|=owing to the drought, crops are short|+ vì hạn hán nên mùa màng thất bát

63558. owing to nghĩa tiếng việt là giới từ|- do vì, bởi vì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ owing to là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh owing to giới từ|- do vì, bởi vì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:owing to
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của owing to là: giới từ|- do vì, bởi vì

63559. owl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con cú|- người có vẻ nghiêm nghị; n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ owl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh owl danh từ|- (động vật học) con cú|- người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ quạu cọ|- (nghĩa bóng) người hay đi đêm|- hay ăn đêm, hay đi đêm|- việc thừa, củi chở về rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:owl
  • Phiên âm (nếu có): [aul]
  • Nghĩa tiếng việt của owl là: danh từ|- (động vật học) con cú|- người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ quạu cọ|- (nghĩa bóng) người hay đi đêm|- hay ăn đêm, hay đi đêm|- việc thừa, củi chở về rừng

63560. owl-light nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúc chạng vạng, lúc tranh sáng tranh tối, hoàng hôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ owl-light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh owl-light danh từ|- lúc chạng vạng, lúc tranh sáng tranh tối, hoàng hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:owl-light
  • Phiên âm (nếu có): [aullait]
  • Nghĩa tiếng việt của owl-light là: danh từ|- lúc chạng vạng, lúc tranh sáng tranh tối, hoàng hôn

63561. owler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán hàng cấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ owler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh owler danh từ|- người bán hàng cấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:owler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của owler là: danh từ|- người bán hàng cấm

63562. owlery nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổ cú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ owlery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh owlery danh từ|- tổ cú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:owlery
  • Phiên âm (nếu có): [auləri]
  • Nghĩa tiếng việt của owlery là: danh từ|- tổ cú

63563. owlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cú|- cú con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ owlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh owlet danh từ|- (động vật học) cú|- cú con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:owlet
  • Phiên âm (nếu có): [aulit]
  • Nghĩa tiếng việt của owlet là: danh từ|- (động vật học) cú|- cú con

63564. owlish nghĩa tiếng việt là tính từ|- như cú, giống cú|- trông nghiêm nghị, trông quạu cọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ owlish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh owlish tính từ|- như cú, giống cú|- trông nghiêm nghị, trông quạu cọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:owlish
  • Phiên âm (nếu có): [auliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của owlish là: tính từ|- như cú, giống cú|- trông nghiêm nghị, trông quạu cọ

63565. owlishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- như cú, giống cú|- nghiêm nghị, cáo gắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ owlishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh owlishly phó từ|- như cú, giống cú|- nghiêm nghị, cáo gắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:owlishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của owlishly là: phó từ|- như cú, giống cú|- nghiêm nghị, cáo gắt

63566. owllet nghĩa tiếng việt là danh từ|- cú con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ owllet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh owllet danh từ|- cú con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:owllet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của owllet là: danh từ|- cú con

63567. own nghĩa tiếng việt là tính từ|- của chính mình, của riêng mình|=i saw it with my own(…)


Nghĩa tiếng việt của từ own là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh own tính từ|- của chính mình, của riêng mình|=i saw it with my own eyes|+ chính mắt tôi trông thấy|=i have nothing of my own|+ tôi chẳng có cái gì riêng cả|- độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình|=to do something on ones own|+ làm việc gì tự ý mình|- (xem) man|- (thông tục) trả thù|- giữ vững vị trí, giữ vững lập trường|- chẳng kém ai, có thể đối địch được với người|* ngoại động từ|- có, là chủ của|=to own something|+ có cái gì|- nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị...)|=he owns his deficiencies|+ anh ta nhận những thiếu sót của anh ta|=to own oneself indebted|+ thừa nhận là có hàm ơn|* nội động từ|- thú nhận, đầu thú|=to own to having done something|+ thú nhận là đã làm việc gì|- (thông tục) thú, thú nhận||@own|- riêng // cơ sở hữu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:own
  • Phiên âm (nếu có): [oun]
  • Nghĩa tiếng việt của own là: tính từ|- của chính mình, của riêng mình|=i saw it with my own eyes|+ chính mắt tôi trông thấy|=i have nothing of my own|+ tôi chẳng có cái gì riêng cả|- độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình|=to do something on ones own|+ làm việc gì tự ý mình|- (xem) man|- (thông tục) trả thù|- giữ vững vị trí, giữ vững lập trường|- chẳng kém ai, có thể đối địch được với người|* ngoại động từ|- có, là chủ của|=to own something|+ có cái gì|- nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị...)|=he owns his deficiencies|+ anh ta nhận những thiếu sót của anh ta|=to own oneself indebted|+ thừa nhận là có hàm ơn|* nội động từ|- thú nhận, đầu thú|=to own to having done something|+ thú nhận là đã làm việc gì|- (thông tục) thú, thú nhận||@own|- riêng // cơ sở hữu

63568. own brand nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng dán nhãn hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ own brand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh own brand danh từ|- hàng dán nhãn hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:own brand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của own brand là: danh từ|- hàng dán nhãn hiệu

63569. own goal nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn ghi vào lưới nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ own goal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh own goal danh từ|- bàn ghi vào lưới nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:own goal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của own goal là: danh từ|- bàn ghi vào lưới nhà

63570. owner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chủ, chủ nhân|- (từ lóng) thuyền trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ owner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh owner danh từ|- người chủ, chủ nhân|- (từ lóng) thuyền trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:owner
  • Phiên âm (nếu có): [ounə]
  • Nghĩa tiếng việt của owner là: danh từ|- người chủ, chủ nhân|- (từ lóng) thuyền trưởng

63571. owner-controlled firms nghĩa tiếng việt là (econ) các hãng do người chủ sở hữu kiểm soát.|+ những công t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ owner-controlled firms là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh owner-controlled firms(econ) các hãng do người chủ sở hữu kiểm soát.|+ những công ty có một nhóm các cổ đông rõ ràng là đồng quyền lợi, chiếm hữu một tỷ lệ cổ phần được bỏ phiếu khá lớn, làm cho họ có khả năng kiểm soát hữu hiệu chính sách công ty.ư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:owner-controlled firms
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của owner-controlled firms là: (econ) các hãng do người chủ sở hữu kiểm soát.|+ những công ty có một nhóm các cổ đông rõ ràng là đồng quyền lợi, chiếm hữu một tỷ lệ cổ phần được bỏ phiếu khá lớn, làm cho họ có khả năng kiểm soát hữu hiệu chính sách công ty.ư

63572. owner-driver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tự lái xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ owner-driver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh owner-driver danh từ|- người tự lái xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:owner-driver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của owner-driver là: danh từ|- người tự lái xe

63573. owner-occupied nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ở của người chủ; không cho ai thuê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ owner-occupied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh owner-occupied danh từ|- nhà ở của người chủ; không cho ai thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:owner-occupied
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của owner-occupied là: danh từ|- nhà ở của người chủ; không cho ai thuê

63574. owner-occupier nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nhân cư ngụ; người chủ của căn nhà đang ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ owner-occupier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh owner-occupier danh từ|- chủ nhân cư ngụ; người chủ của căn nhà đang ở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:owner-occupier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của owner-occupier là: danh từ|- chủ nhân cư ngụ; người chủ của căn nhà đang ở

63575. ownerless nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ownerless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ownerless tính từ|- vô chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ownerless
  • Phiên âm (nếu có): [ounəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của ownerless là: tính từ|- vô chủ

63576. ownership nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền sở hữu|=collective ownership|+ quyền sở hữu tâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ownership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ownership danh từ|- quyền sở hữu|=collective ownership|+ quyền sở hữu tập thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ownership
  • Phiên âm (nếu có): [ounəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của ownership là: danh từ|- quyền sở hữu|=collective ownership|+ quyền sở hữu tập thể

63577. ox nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều oxen|- (động vật học) con bò; con bò đực (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ox danh từ, số nhiều oxen|- (động vật học) con bò; con bò đực thiến|- anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần|- gặp điều bất hạnh|- già nua tuổi tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ox
  • Phiên âm (nếu có): [ɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của ox là: danh từ, số nhiều oxen|- (động vật học) con bò; con bò đực thiến|- anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần|- gặp điều bất hạnh|- già nua tuổi tác

63578. ox-eye nghĩa tiếng việt là danh từ|- mắt to (mắt người to như mắt bò)|- (kiến trúc) cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ox-eye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ox-eye danh từ|- mắt to (mắt người to như mắt bò)|- (kiến trúc) cửa sổ mắt bò|- (thực vật học) cúc bạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ox-eye
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksai]
  • Nghĩa tiếng việt của ox-eye là: danh từ|- mắt to (mắt người to như mắt bò)|- (kiến trúc) cửa sổ mắt bò|- (thực vật học) cúc bạch

63579. ox-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mắt to, có mắt như mắt bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ox-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ox-eyed tính từ|- có mắt to, có mắt như mắt bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ox-eyed
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksaid]
  • Nghĩa tiếng việt của ox-eyed là: tính từ|- có mắt to, có mắt như mắt bò

63580. ox-fence nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng rào quây bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ox-fence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ox-fence danh từ|- hàng rào quây bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ox-fence
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksfens]
  • Nghĩa tiếng việt của ox-fence là: danh từ|- hàng rào quây bò

63581. ox-fly nghĩa tiếng việt là danh từ|- ruồi trâu; con mòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ox-fly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ox-fly danh từ|- ruồi trâu; con mòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ox-fly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ox-fly là: danh từ|- ruồi trâu; con mòng

63582. ox-gall nghĩa tiếng việt là danh từ|- mật bò (để làm thuốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ox-gall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ox-gall danh từ|- mật bò (để làm thuốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ox-gall
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksgɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của ox-gall là: danh từ|- mật bò (để làm thuốc)

63583. ox-stall nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuồng bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ox-stall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ox-stall danh từ|- chuồng bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ox-stall
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ox-stall là: danh từ|- chuồng bò

63584. ox-yoke nghĩa tiếng việt là danh từ|- ách bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ox-yoke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ox-yoke danh từ|- ách bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ox-yoke
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ox-yoke là: danh từ|- ách bò

63585. oxalate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) oxalat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxalate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxalate danh từ|- (hoá học) oxalat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxalate
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksəleit]
  • Nghĩa tiếng việt của oxalate là: danh từ|- (hoá học) oxalat

63586. oxalic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) oxalic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxalic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxalic tính từ|- (hoá học) oxalic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxalic
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksælik]
  • Nghĩa tiếng việt của oxalic là: tính từ|- (hoá học) oxalic

63587. oxalidaceac nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) họ chua me đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxalidaceac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxalidaceac danh từ|- (thực vật học) họ chua me đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxalidaceac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxalidaceac là: danh từ|- (thực vật học) họ chua me đất

63588. oxalis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống chua me đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxalis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxalis danh từ|- (thực vật học) giống chua me đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxalis
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của oxalis là: danh từ|- (thực vật học) giống chua me đất

63589. oxaloacetate nghĩa tiếng việt là cách viết khác : oxalacetate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxaloacetate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxaloacetatecách viết khác : oxalacetate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxaloacetate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxaloacetate là: cách viết khác : oxalacetate

63590. oxaluric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) oxaluric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxaluric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxaluric tính từ|- (hoá học) oxaluric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxaluric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxaluric là: tính từ|- (hoá học) oxaluric

63591. oxazine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) oxazin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxazine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxazine danh từ|- (hoá học) oxazin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxazine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxazine là: danh từ|- (hoá học) oxazin

63592. oxblood nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu đỏ nâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxblood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxblood danh từ|- màu đỏ nâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxblood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxblood là: danh từ|- màu đỏ nâu

63593. oxbow nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng cổ (ở ách trâu bò)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxbow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxbow danh từ|- vòng cổ (ở ách trâu bò). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxbow
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksbou]
  • Nghĩa tiếng việt của oxbow là: danh từ|- vòng cổ (ở ách trâu bò)

63594. oxbridge nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường đại học cổ (ghép từ ôc-phớt và căm-brít)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxbridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxbridge danh từ|- trường đại học cổ (ghép từ ôc-phớt và căm-brít). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxbridge
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksən]
  • Nghĩa tiếng việt của oxbridge là: danh từ|- trường đại học cổ (ghép từ ôc-phớt và căm-brít)

63595. oxen nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều của ox|- thú nuôi có sừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxen danh từ|- số nhiều của ox|- thú nuôi có sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxen
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksə]
  • Nghĩa tiếng việt của oxen là: danh từ|- số nhiều của ox|- thú nuôi có sừng

63596. oxer nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng rào quây bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxer danh từ|- hàng rào quây bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxer
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksfens]
  • Nghĩa tiếng việt của oxer là: danh từ|- hàng rào quây bò

63597. oxfam nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của oxford commitee for famine relief|- ưy ban oxford (…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxfam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxfam danh từ|- vt của oxford commitee for famine relief|- ưy ban oxford về cứu đói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxfam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxfam là: danh từ|- vt của oxford commitee for famine relief|- ưy ban oxford về cứu đói

63598. oxford nghĩa tiếng việt là danh từ|- giây thấp buộc dây ở cổ chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxford là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxford danh từ|- giây thấp buộc dây ở cổ chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxford
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxford là: danh từ|- giây thấp buộc dây ở cổ chân

63599. oxford bags nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- quần rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxford bags là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxford bags danh từ số nhiều|- quần rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxford bags
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksfədbægz]
  • Nghĩa tiếng việt của oxford bags là: danh từ số nhiều|- quần rộng

63600. oxford blue nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu xanh ôc-phớt, màu xanh da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxford blue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxford blue danh từ|- màu xanh ôc-phớt, màu xanh da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxford blue
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksfədblu:]
  • Nghĩa tiếng việt của oxford blue là: danh từ|- màu xanh ôc-phớt, màu xanh da

63601. oxherd nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chăn bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxherd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxherd danh từ|- người chăn bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxherd
  • Phiên âm (nếu có): [ɔkshə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của oxherd là: danh từ|- người chăn bò

63602. oxhide nghĩa tiếng việt là danh từ|- da bò (chưa thuộc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxhide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxhide danh từ|- da bò (chưa thuộc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxhide
  • Phiên âm (nếu có): [ɔkshaid]
  • Nghĩa tiếng việt của oxhide là: danh từ|- da bò (chưa thuộc)

63603. oxidable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể oxi hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxidable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxidable tính từ|- có thể oxi hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxidable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxidable là: tính từ|- có thể oxi hoá

63604. oxidant nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất oxy hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxidant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxidant danh từ|- chất oxy hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxidant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxidant là: danh từ|- chất oxy hoá

63605. oxidase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học), (sinh vật học) oxyđaza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxidase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxidase danh từ|- (hoá học), (sinh vật học) oxyđaza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxidase
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksideis]
  • Nghĩa tiếng việt của oxidase là: danh từ|- (hoá học), (sinh vật học) oxyđaza

63606. oxidasic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem oxidase(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxidasic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxidasic tính từ|- (thuộc) xem oxidase. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxidasic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxidasic là: tính từ|- (thuộc) xem oxidase

63607. oxidate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm gì|- (hoá học) oxy hoá|* nội động từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxidate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxidate ngoại động từ|- làm gì|- (hoá học) oxy hoá|* nội động từ|- gỉ|- (hoá học) bị oxy hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxidate
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksideit]
  • Nghĩa tiếng việt của oxidate là: ngoại động từ|- làm gì|- (hoá học) oxy hoá|* nội động từ|- gỉ|- (hoá học) bị oxy hoá

63608. oxidation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sự oxy hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxidation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxidation danh từ|- (hoá học) sự oxy hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxidation
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔksidaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của oxidation là: danh từ|- (hoá học) sự oxy hoá

63609. oxide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) oxyt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxide danh từ|- (hoá học) oxyt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxide
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksaid]
  • Nghĩa tiếng việt của oxide là: danh từ|- (hoá học) oxyt

63610. oxidic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc oxit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxidic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxidic tính từ|- thuộc oxit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxidic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxidic là: tính từ|- thuộc oxit

63611. oxidise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ+ (oxidize) /ɔksidaiz/|- làm gỉ|- (hoá học) oxy h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxidise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxidise ngoại động từ+ (oxidize) /ɔksidaiz/|- làm gỉ|- (hoá học) oxy hoá|* nội động từ|- gỉ|- (hoá học) bị oxy hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxidise
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksidaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của oxidise là: ngoại động từ+ (oxidize) /ɔksidaiz/|- làm gỉ|- (hoá học) oxy hoá|* nội động từ|- gỉ|- (hoá học) bị oxy hoá

63612. oxidizable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể gỉ|- (hoá học) oxy hoá được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxidizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxidizable tính từ|- có thể gỉ|- (hoá học) oxy hoá được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxidizable
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksidaizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của oxidizable là: tính từ|- có thể gỉ|- (hoá học) oxy hoá được

63613. oxidization nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sự oxy hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxidization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxidization danh từ|- (hoá học) sự oxy hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxidization
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔksidaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của oxidization là: danh từ|- (hoá học) sự oxy hoá

63614. oxidize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ+ (oxidize) /ɔksidaiz/|- làm gỉ|- (hoá học) oxy h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxidize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxidize ngoại động từ+ (oxidize) /ɔksidaiz/|- làm gỉ|- (hoá học) oxy hoá|* nội động từ|- gỉ|- (hoá học) bị oxy hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxidize
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksidaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của oxidize là: ngoại động từ+ (oxidize) /ɔksidaiz/|- làm gỉ|- (hoá học) oxy hoá|* nội động từ|- gỉ|- (hoá học) bị oxy hoá

63615. oxidizer nghĩa tiếng việt là danh từ (hoá học)|- chất oxy hoá|- máy oxy hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxidizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxidizer danh từ (hoá học)|- chất oxy hoá|- máy oxy hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxidizer
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksidaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của oxidizer là: danh từ (hoá học)|- chất oxy hoá|- máy oxy hoá

63616. oxime nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) oxim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxime danh từ|- (hoá học) oxim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxime
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxime là: danh từ|- (hoá học) oxim

63617. oxon nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của la tinh oxonia|- hạt oxfordshire|- vt của la tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxon danh từ|- vt của la tinh oxonia|- hạt oxfordshire|- vt của la tinh oxoniensis|- của trường đại học oxford (nhất là về học vị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxon là: danh từ|- vt của la tinh oxonia|- hạt oxfordshire|- vt của la tinh oxoniensis|- của trường đại học oxford (nhất là về học vị)

63618. oxonian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) trường đại học ôc-phớt|* danh từ|- học si(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxonian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxonian tính từ|- (thuộc) trường đại học ôc-phớt|* danh từ|- học sinh đại học ôc-phớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxonian
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksounjən]
  • Nghĩa tiếng việt của oxonian là: tính từ|- (thuộc) trường đại học ôc-phớt|* danh từ|- học sinh đại học ôc-phớt

63619. oxozone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) oxozon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxozone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxozone danh từ|- (hoá học) oxozon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxozone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxozone là: danh từ|- (hoá học) oxozon

63620. oxtail nghĩa tiếng việt là danh từ|- đuôi bò (để nấu xúp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxtail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxtail danh từ|- đuôi bò (để nấu xúp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxtail
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksteil]
  • Nghĩa tiếng việt của oxtail là: danh từ|- đuôi bò (để nấu xúp)

63621. oxter nghĩa tiếng việt là danh từ (ớ-cốt)|- (giải phẫu) nách; mặt trong cánh tay|* ngo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxter danh từ (ớ-cốt)|- (giải phẫu) nách; mặt trong cánh tay|* ngoại động từ (ớ-cốt)|- đỡ nách, xốc nách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxter
  • Phiên âm (nếu có): [ɔkstə]
  • Nghĩa tiếng việt của oxter là: danh từ (ớ-cốt)|- (giải phẫu) nách; mặt trong cánh tay|* ngoại động từ (ớ-cốt)|- đỡ nách, xốc nách

63622. oxtongue nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ lưỡi bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxtongue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxtongue danh từ|- (thực vật học) cỏ lưỡi bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxtongue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxtongue là: danh từ|- (thực vật học) cỏ lưỡi bò

63623. oxy nghĩa tiếng việt là tính từ|- chứa đựng/sử dụng oxy|- thường trong từ kép để ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxy tính từ|- chứa đựng/sử dụng oxy|- thường trong từ kép để chỉ chứa đựng oxy: oxyhaemoglobin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxy là: tính từ|- chứa đựng/sử dụng oxy|- thường trong từ kép để chỉ chứa đựng oxy: oxyhaemoglobin

63624. oxy-acetylene nghĩa tiếng việt là danh từ, tính từ|- khí oxy-axêtylen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxy-acetylene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxy-acetylene danh từ, tính từ|- khí oxy-axêtylen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxy-acetylene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxy-acetylene là: danh từ, tính từ|- khí oxy-axêtylen

63625. oxyacanthous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có gai nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxyacanthous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxyacanthous tính từ|- (thực vật học) có gai nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxyacanthous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxyacanthous là: tính từ|- (thực vật học) có gai nhọn

63626. oxyacetylene nghĩa tiếng việt là tính từ|- oxiaxetilen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxyacetylene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxyacetylene tính từ|- oxiaxetilen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxyacetylene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxyacetylene là: tính từ|- oxiaxetilen

63627. oxyacid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) oxyaxit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxyacid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxyacid danh từ|- (hoá học) oxyaxit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxyacid
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksiæsid]
  • Nghĩa tiếng việt của oxyacid là: danh từ|- (hoá học) oxyaxit

63628. oxybiotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ưa khí; ưa oxy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxybiotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxybiotic tính từ|- ưa khí; ưa oxy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxybiotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxybiotic là: tính từ|- ưa khí; ưa oxy

63629. oxybromid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) brom oxit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxybromid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxybromid danh từ|- (hoá học) brom oxit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxybromid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxybromid là: danh từ|- (hoá học) brom oxit

63630. oxycarpous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có quả nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxycarpous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxycarpous tính từ|- (thực vật học) có quả nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxycarpous
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔksikɑ:pəs]
  • Nghĩa tiếng việt của oxycarpous là: tính từ|- (thực vật học) có quả nhọn

63631. oxycellulose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) oxyxenluloza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxycellulose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxycellulose tính từ|- (hoá học) oxyxenluloza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxycellulose
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksiseljulous]
  • Nghĩa tiếng việt của oxycellulose là: tính từ|- (hoá học) oxyxenluloza

63632. oxycephalic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) đầu nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxycephalic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxycephalic tính từ|- (giải phẫu) đầu nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxycephalic
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔksikefæfik]
  • Nghĩa tiếng việt của oxycephalic là: tính từ|- (giải phẫu) đầu nhọn

63633. oxychloride nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) oxyclorua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxychloride là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxychloride danh từ|- (hoá học) oxyclorua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxychloride
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksiklɔ:raid]
  • Nghĩa tiếng việt của oxychloride là: danh từ|- (hoá học) oxyclorua

63634. oxychromatin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) linin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxychromatin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxychromatin danh từ|- (sinh vật học) linin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxychromatin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxychromatin là: danh từ|- (sinh vật học) linin

63635. oxycompound nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hợp chất oxi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxycompound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxycompound danh từ|- (hoá học) hợp chất oxi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxycompound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxycompound là: danh từ|- (hoá học) hợp chất oxi

63636. oxydactyl nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ngón thon nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxydactyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxydactyl tính từ|- có ngón thon nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxydactyl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxydactyl là: tính từ|- có ngón thon nhọn

63637. oxydate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- oxi hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxydate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxydate ngoại động từ|- oxi hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxydate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxydate là: ngoại động từ|- oxi hoá

63638. oxygen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) oxy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxygen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxygen danh từ|- (hoá học) oxy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxygen
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksidʤən]
  • Nghĩa tiếng việt của oxygen là: danh từ|- (hoá học) oxy

63639. oxygen mask nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt nạ oxy (mặt nạ để thở bằng oxy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxygen mask là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxygen mask danh từ|- mặt nạ oxy (mặt nạ để thở bằng oxy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxygen mask
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxygen mask là: danh từ|- mặt nạ oxy (mặt nạ để thở bằng oxy)

63640. oxygen tent nghĩa tiếng việt là danh từ|- lồng oxy (lều, vòng kín trùm đầu và vai người bện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxygen tent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxygen tent danh từ|- lồng oxy (lều, vòng kín trùm đầu và vai người bệnh để thở). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxygen tent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxygen tent là: danh từ|- lồng oxy (lều, vòng kín trùm đầu và vai người bệnh để thở)

63641. oxygen-free nghĩa tiếng việt là danh từ|- không oxy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxygen-free là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxygen-free danh từ|- không oxy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxygen-free
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxygen-free là: danh từ|- không oxy

63642. oxygenate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) oxy hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxygenate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxygenate ngoại động từ|- (hoá học) oxy hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxygenate
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksidʤineit]
  • Nghĩa tiếng việt của oxygenate là: ngoại động từ|- (hoá học) oxy hoá

63643. oxygenation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sự oxy hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxygenation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxygenation danh từ|- (hoá học) sự oxy hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxygenation
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔksidʤineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của oxygenation là: danh từ|- (hoá học) sự oxy hoá

63644. oxygenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tạo oxi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxygenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxygenictính từ|- tạo oxi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxygenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxygenic là: tính từ|- tạo oxi

63645. oxygenise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) oxy hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxygenise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxygenise ngoại động từ|- (hoá học) oxy hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxygenise
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksidʤineit]
  • Nghĩa tiếng việt của oxygenise là: ngoại động từ|- (hoá học) oxy hoá

63646. oxygenizable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể oxy hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxygenizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxygenizable tính từ|- có thể oxy hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxygenizable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxygenizable là: tính từ|- có thể oxy hoá

63647. oxygenize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) oxy hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxygenize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxygenize ngoại động từ|- (hoá học) oxy hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxygenize
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksidʤineit]
  • Nghĩa tiếng việt của oxygenize là: ngoại động từ|- (hoá học) oxy hoá

63648. oxygenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) (thuộc) oxy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxygenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxygenous tính từ|- (hoá học) (thuộc) oxy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxygenous
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksidʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của oxygenous là: tính từ|- (hoá học) (thuộc) oxy

63649. oxygon nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể nhọn góc; vật thể có góc nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxygon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxygon danh từ|- thể nhọn góc; vật thể có góc nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxygon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxygon là: danh từ|- thể nhọn góc; vật thể có góc nhọn

63650. oxyhemoglobin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) (sinh vật học) oxyhemoglobin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxyhemoglobin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxyhemoglobin danh từ|- (hoá học) (sinh vật học) oxyhemoglobin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxyhemoglobin
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksi,hi:mougloubin]
  • Nghĩa tiếng việt của oxyhemoglobin là: danh từ|- (hoá học) (sinh vật học) oxyhemoglobin

63651. oxyhydrogen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) oxyhydro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxyhydrogen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxyhydrogen danh từ|- (hoá học) oxyhydro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxyhydrogen
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksihaidridʤən]
  • Nghĩa tiếng việt của oxyhydrogen là: danh từ|- (hoá học) oxyhydro

63652. oxylium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) quần xã đầm lầy bùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxylium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxylium danh từ|- (sinh vật học) quần xã đầm lầy bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxylium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxylium là: danh từ|- (sinh vật học) quần xã đầm lầy bùn

63653. oxymel nghĩa tiếng việt là danh từ|- xi rô mật ong giấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxymel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxymel danh từ|- xi rô mật ong giấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxymel
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksimel]
  • Nghĩa tiếng việt của oxymel là: danh từ|- xi rô mật ong giấm

63654. oxymoron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) phép nghịch hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxymoron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxymoron danh từ|- (ngôn ngữ học) phép nghịch hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxymoron
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔksimɔ:rɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của oxymoron là: danh từ|- (ngôn ngữ học) phép nghịch hợp

63655. oxyopathy nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách chữa bệnh bằng oxi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxyopathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxyopathy danh từ|- cách chữa bệnh bằng oxi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxyopathy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxyopathy là: danh từ|- cách chữa bệnh bằng oxi

63656. oxyopia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rất tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxyopia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxyopia danh từ|- sự rất tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxyopia
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔksioupjə]
  • Nghĩa tiếng việt của oxyopia là: danh từ|- sự rất tinh

63657. oxyphilic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ưa thuốc nhuộm gốc axit sinh học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxyphilic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxyphilic tính từ|- ưa thuốc nhuộm gốc axit sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxyphilic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxyphilic là: tính từ|- ưa thuốc nhuộm gốc axit sinh học

63658. oxysalt nghĩa tiếng việt là danh từ|- muối có oxy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxysalt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxysalt danh từ|- muối có oxy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxysalt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxysalt là: danh từ|- muối có oxy

63659. oxytocic nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm đẻ nhanh|* danh từ|- thuốc thúc đẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxytocic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxytocic tính từ|- làm đẻ nhanh|* danh từ|- thuốc thúc đẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxytocic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxytocic là: tính từ|- làm đẻ nhanh|* danh từ|- thuốc thúc đẻ

63660. oxyton nghĩa tiếng việt là tính từ|- có trọng âm ở âm tiết cuối (ngôn ngữ học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxyton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxyton tính từ|- có trọng âm ở âm tiết cuối (ngôn ngữ học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxyton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oxyton là: tính từ|- có trọng âm ở âm tiết cuối (ngôn ngữ học)

63661. oxytone nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ có trọng âm (ở âm tiết) cuối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oxytone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oxytone danh từ|- từ có trọng âm (ở âm tiết) cuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oxytone
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksitoun]
  • Nghĩa tiếng việt của oxytone là: danh từ|- từ có trọng âm (ở âm tiết) cuối

63662. oyer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) phiên toà đại hình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oyer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oyer danh từ|- (pháp lý) phiên toà đại hình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toà đại hình bang ((cũng) oyer and terminer)|- sự uỷ quyền cho (quan toà) xử các vụ hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oyer
  • Phiên âm (nếu có): [ɔiə]
  • Nghĩa tiếng việt của oyer là: danh từ|- (pháp lý) phiên toà đại hình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toà đại hình bang ((cũng) oyer and terminer)|- sự uỷ quyền cho (quan toà) xử các vụ hình

63663. oyes nghĩa tiếng việt là thán từ|- xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oyes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oyes thán từ|- xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oyes
  • Phiên âm (nếu có): [oujes]
  • Nghĩa tiếng việt của oyes là: thán từ|- xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự!

63664. oyez nghĩa tiếng việt là thán từ|- xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oyez là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oyez thán từ|- xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oyez
  • Phiên âm (nếu có): [oujes]
  • Nghĩa tiếng việt của oyez là: thán từ|- xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự!

63665. oyster nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con hàu|- miếng lườn gà|- câm như hê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oyster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oyster danh từ|- (động vật học) con hàu|- miếng lườn gà|- câm như hến|* nội động từ|- đi bắt sò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oyster
  • Phiên âm (nếu có): [ɔistə]
  • Nghĩa tiếng việt của oyster là: danh từ|- (động vật học) con hàu|- miếng lườn gà|- câm như hến|* nội động từ|- đi bắt sò

63666. oyster fork nghĩa tiếng việt là danh từ|- nĩa (để) ăn sò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oyster fork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oyster fork danh từ|- nĩa (để) ăn sò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oyster fork
  • Phiên âm (nếu có): [ɔistəfɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của oyster fork là: danh từ|- nĩa (để) ăn sò

63667. oyster-bank nghĩa tiếng việt là #-farm) /ɔistəfɑ:m/ (oyster-bed) /ɔistəbed/|* danh từ|- bãi nuôi so(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oyster-bank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oyster-bank #-farm) /ɔistəfɑ:m/ (oyster-bed) /ɔistəbed/|* danh từ|- bãi nuôi sò (ở biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oyster-bank
  • Phiên âm (nếu có): [ɔistəbæɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của oyster-bank là: #-farm) /ɔistəfɑ:m/ (oyster-bed) /ɔistəbed/|* danh từ|- bãi nuôi sò (ở biển)

63668. oyster-bar nghĩa tiếng việt là danh từ|- quầy bán sò (ở khách sạn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oyster-bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oyster-bar danh từ|- quầy bán sò (ở khách sạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oyster-bar
  • Phiên âm (nếu có): [ɔistəbɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của oyster-bar là: danh từ|- quầy bán sò (ở khách sạn)

63669. oyster-bed nghĩa tiếng việt là #-farm) /ɔistəfɑ:m/ (oyster-bed) /ɔistəbed/|* danh từ|- bãi nuôi so(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oyster-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oyster-bed #-farm) /ɔistəfɑ:m/ (oyster-bed) /ɔistəbed/|* danh từ|- bãi nuôi sò (ở biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oyster-bed
  • Phiên âm (nếu có): [ɔistəbæɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của oyster-bed là: #-farm) /ɔistəfɑ:m/ (oyster-bed) /ɔistəbed/|* danh từ|- bãi nuôi sò (ở biển)

63670. oyster-cather nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim mò sò; loài chim biển cao chân, lông màu đèn va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oyster-cather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oyster-cather danh từ|- chim mò sò; loài chim biển cao chân, lông màu đèn và trắng, bắt và ăn thịt sò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oyster-cather
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oyster-cather là: danh từ|- chim mò sò; loài chim biển cao chân, lông màu đèn và trắng, bắt và ăn thịt sò

63671. oyster-culture nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách nuôi sò, trai, hàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oyster-culture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oyster-culture danh từ|- cách nuôi sò, trai, hàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oyster-culture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oyster-culture là: danh từ|- cách nuôi sò, trai, hàu

63672. oyster-farm nghĩa tiếng việt là #-farm) /ɔistəfɑ:m/ (oyster-bed) /ɔistəbed/|* danh từ|- bãi nuôi so(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oyster-farm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oyster-farm #-farm) /ɔistəfɑ:m/ (oyster-bed) /ɔistəbed/|* danh từ|- bãi nuôi sò (ở biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oyster-farm
  • Phiên âm (nếu có): [ɔistəbæɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của oyster-farm là: #-farm) /ɔistəfɑ:m/ (oyster-bed) /ɔistəbed/|* danh từ|- bãi nuôi sò (ở biển)

63673. oyster-farming nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề nuôi sò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oyster-farming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oyster-farming danh từ|- nghề nuôi sò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oyster-farming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oyster-farming là: danh từ|- nghề nuôi sò

63674. oyster-fishery nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách bắt sò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oyster-fishery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oyster-fishery danh từ|- cách bắt sò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oyster-fishery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oyster-fishery là: danh từ|- cách bắt sò

63675. oyster-partty nghĩa tiếng việt là danh từ|- sò tẩm bột rán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oyster-partty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oyster-partty danh từ|- sò tẩm bột rán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oyster-partty
  • Phiên âm (nếu có): [ɔistəpæti]
  • Nghĩa tiếng việt của oyster-partty là: danh từ|- sò tẩm bột rán

63676. oyster-patty nghĩa tiếng việt là danh từ|- sò tẩm bột rán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oyster-patty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oyster-patty danh từ|- sò tẩm bột rán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oyster-patty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oyster-patty là: danh từ|- sò tẩm bột rán

63677. oyster-shell nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ sò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oyster-shell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oyster-shell danh từ|- vỏ sò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oyster-shell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oyster-shell là: danh từ|- vỏ sò

63678. oyster-woman nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem oysterer, chỉ đàn bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oyster-woman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oyster-woman danh từ|- xem oysterer, chỉ đàn bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oyster-woman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oyster-woman là: danh từ|- xem oysterer, chỉ đàn bà

63679. oysterer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bắt sò; người nuôi sò; người bán sò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oysterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oysterer danh từ|- người bắt sò; người nuôi sò; người bán sò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oysterer
  • Phiên âm (nếu có): [ɔistəmən]
  • Nghĩa tiếng việt của oysterer là: danh từ|- người bắt sò; người nuôi sò; người bán sò

63680. oysterling nghĩa tiếng việt là danh từ|- con hàu, trai, sò nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oysterling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oysterling danh từ|- con hàu, trai, sò nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oysterling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oysterling là: danh từ|- con hàu, trai, sò nhỏ

63681. oysterman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bắt sò; người nuôi sò; người bán sò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oysterman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oysterman danh từ|- người bắt sò; người nuôi sò; người bán sò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oysterman
  • Phiên âm (nếu có): [ɔistəmən]
  • Nghĩa tiếng việt của oysterman là: danh từ|- người bắt sò; người nuôi sò; người bán sò

63682. oz nghĩa tiếng việt là danh từ|- của aoxơ (tiếng ý onza)|- oz, ozs(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oz danh từ|- của aoxơ (tiếng ý onza)|- oz, ozs. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oz
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oz là: danh từ|- của aoxơ (tiếng ý onza)|- oz, ozs

63683. ozokerit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) ozokerit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ozokerit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ozokerit danh từ|- (địa lý,địa chất) ozokerit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ozokerit
  • Phiên âm (nếu có): [ouzoukərit]
  • Nghĩa tiếng việt của ozokerit là: danh từ|- (địa lý,địa chất) ozokerit

63684. ozone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) ozon|- (nghĩa bóng) điều làm phấn chấn|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ozone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ozone danh từ|- (hoá học) ozon|- (nghĩa bóng) điều làm phấn chấn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) không khí trong sạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ozone
  • Phiên âm (nếu có): [ouzoun]
  • Nghĩa tiếng việt của ozone là: danh từ|- (hoá học) ozon|- (nghĩa bóng) điều làm phấn chấn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) không khí trong sạch

63685. ozone layer nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầng ozon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ozone layer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ozone layer danh từ|- tầng ozon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ozone layer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ozone layer là: danh từ|- tầng ozon

63686. ozonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) có ozon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ozonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ozonic tính từ|- (hoá học) có ozon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ozonic
  • Phiên âm (nếu có): [ouzɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của ozonic là: tính từ|- (hoá học) có ozon

63687. ozoniferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) có ozon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ozoniferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ozoniferous tính từ|- (hoá học) có ozon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ozoniferous
  • Phiên âm (nếu có): [ouzɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của ozoniferous là: tính từ|- (hoá học) có ozon

63688. ozonize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) ozon hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ozonize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ozonize ngoại động từ|- (hoá học) ozon hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ozonize
  • Phiên âm (nếu có): [ouizənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của ozonize là: ngoại động từ|- (hoá học) ozon hoá

63689. ozonometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo ozon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ozonometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ozonometer danh từ|- cái đo ozon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ozonometer
  • Phiên âm (nếu có): [,ouzənɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của ozonometer là: danh từ|- cái đo ozon

63690. ozonometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo ozon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ozonometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ozonometry danh từ|- phép đo ozon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ozonometry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ozonometry là: danh từ|- phép đo ozon

63691. ozonoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) máy nghiệm ozon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ozonoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ozonoscope danh từ|- (hoá học) máy nghiệm ozon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ozonoscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ozonoscope là: danh từ|- (hoá học) máy nghiệm ozon

63692. ozonosphere nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầng ozon; quyển ozon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ozonosphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ozonosphere danh từ|- tầng ozon; quyển ozon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ozonosphere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ozonosphere là: danh từ|- tầng ozon; quyển ozon

63693. ozostomia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thối mồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ozostomia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ozostomia danh từ|- sự thối mồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ozostomia
  • Phiên âm (nếu có): [,ouzoustoumiə]
  • Nghĩa tiếng việt của ozostomia là: danh từ|- sự thối mồm

63694. p nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ps, ps|- vật hình p|- hây cư xử nói năng đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ p là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh p danh từ, số nhiều ps, ps|- vật hình p|- hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:p
  • Phiên âm (nếu có): [pi:]
  • Nghĩa tiếng việt của p là: danh từ, số nhiều ps, ps|- vật hình p|- hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn

63695. p and o nghĩa tiếng việt là danh từ(p and o)+ của peninsular and oriental (công ty tàu biê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ p and o là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh p and o danh từ(p and o)+ của peninsular and oriental (công ty tàu biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:p and o
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của p and o là: danh từ(p and o)+ của peninsular and oriental (công ty tàu biển)

63696. p and p nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của postage and packing (bưu phí và đóng gói)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ p and p là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh p and p danh từ|- vt của postage and packing (bưu phí và đóng gói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:p and p
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của p and p là: danh từ|- vt của postage and packing (bưu phí và đóng gói)

63697. p-adic nghĩa tiếng việt là p- phân, p-adic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ p-adic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh p-adicp- phân, p-adic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:p-adic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của p-adic là: p- phân, p-adic

63698. p.m. nghĩa tiếng việt là phó từ|- ((viết tắt) p.m) quá trưa, chiều, tối|=at 7 p.m.|+ va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ p.m. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh p.m. phó từ|- ((viết tắt) p.m) quá trưa, chiều, tối|=at 7 p.m.|+ vào lúc 7 giờ tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:p.m.
  • Phiên âm (nếu có): [poust,mistris]
  • Nghĩa tiếng việt của p.m. là: phó từ|- ((viết tắt) p.m) quá trưa, chiều, tối|=at 7 p.m.|+ vào lúc 7 giờ tối

63699. p.o.w nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt) của prisoner of war (tù binh, tù nhân tron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ p.o.w là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh p.o.w danh từ|- (viết tắt) của prisoner of war (tù binh, tù nhân trong chiến tranh)|- a pow camp|- một trại tù binh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:p.o.w
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của p.o.w là: danh từ|- (viết tắt) của prisoner of war (tù binh, tù nhân trong chiến tranh)|- a pow camp|- một trại tù binh

63700. pa nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục), (viết tắt) của papa ba, bố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pa danh từ|- (thông tục), (viết tắt) của papa ba, bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pa
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của pa là: danh từ|- (thông tục), (viết tắt) của papa ba, bố

63701. paba nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- para-amino-benzoic acid (chất làm cơ thể tăng trưở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paba (viết tắt)|- para-amino-benzoic acid (chất làm cơ thể tăng trưởng nhanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paba
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paba là: (viết tắt)|- para-amino-benzoic acid (chất làm cơ thể tăng trưởng nhanh)

63702. pabulum nghĩa tiếng việt là danh từ|- thức ăn, đồ ăn ((thường), (nghĩa bóng))|=mental pabu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pabulum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pabulum danh từ|- thức ăn, đồ ăn ((thường), (nghĩa bóng))|=mental pabulum|+ món ăn tinh thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pabulum
  • Phiên âm (nếu có): [pæbjuləm]
  • Nghĩa tiếng việt của pabulum là: danh từ|- thức ăn, đồ ăn ((thường), (nghĩa bóng))|=mental pabulum|+ món ăn tinh thần

63703. pace nghĩa tiếng việt là danh từ|- bước chân, bước|- bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pace danh từ|- bước chân, bước|- bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy|=to go at a foats (walking) pace|+ đi từng bước|=to go at a quick pace|+ đi rảo bước, đi nhanh|- nước đi (của ngựa); cách đi|- nước kiệu (ngựa)|- nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển|- đi nhanh|- ăn chơi, phóng đãng|- theo kịp, sánh kịp|- (xem) mend|- thử tài ai, thử sức ai|- cho ai thi thố tài năng|- dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua)|- nêu gương cho (ai) theo|- tiên tiến nhất, thành công vượt bực|* nội động từ|- đi từng bước, bước từng bước|=to pace up and down|+ đi bách bộ, đi đi lại lại|- chạy nước kiệu (ngựa)|* ngoại động từ|- bước từng bước qua, đi đi lại lại; đo bằng bước chân|=to pace the room|+ đi đi lại lại trong phòng; đo gian phòng bằng bước chân|- dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua)|* danh từ|- mạn phép, xin lỗi (khi không đồng ý)|=pace smith|+ xin lỗi ông xmít; xin mạn phép ông xmít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pace
  • Phiên âm (nếu có): [peis]
  • Nghĩa tiếng việt của pace là: danh từ|- bước chân, bước|- bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy|=to go at a foats (walking) pace|+ đi từng bước|=to go at a quick pace|+ đi rảo bước, đi nhanh|- nước đi (của ngựa); cách đi|- nước kiệu (ngựa)|- nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển|- đi nhanh|- ăn chơi, phóng đãng|- theo kịp, sánh kịp|- (xem) mend|- thử tài ai, thử sức ai|- cho ai thi thố tài năng|- dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua)|- nêu gương cho (ai) theo|- tiên tiến nhất, thành công vượt bực|* nội động từ|- đi từng bước, bước từng bước|=to pace up and down|+ đi bách bộ, đi đi lại lại|- chạy nước kiệu (ngựa)|* ngoại động từ|- bước từng bước qua, đi đi lại lại; đo bằng bước chân|=to pace the room|+ đi đi lại lại trong phòng; đo gian phòng bằng bước chân|- dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua)|* danh từ|- mạn phép, xin lỗi (khi không đồng ý)|=pace smith|+ xin lỗi ông xmít; xin mạn phép ông xmít

63704. pace-maker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dẫn tốc độ; người chỉ đạo tốc độ (trong cha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pace-maker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pace-maker danh từ|- người dẫn tốc độ; người chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pace-maker
  • Phiên âm (nếu có): [peis,meikə]
  • Nghĩa tiếng việt của pace-maker là: danh từ|- người dẫn tốc độ; người chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua)

63705. pacemaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dẫn đầu|- máy điều hoà nhịp tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pacemaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pacemaker danh từ|- người dẫn đầu|- máy điều hoà nhịp tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pacemaker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pacemaker là: danh từ|- người dẫn đầu|- máy điều hoà nhịp tim

63706. pacemaking nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc chỉ đạo tốc độ trong cuộc đua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pacemaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pacemaking danh từ|- việc chỉ đạo tốc độ trong cuộc đua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pacemaking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pacemaking là: danh từ|- việc chỉ đạo tốc độ trong cuộc đua

63707. pacer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) pace-maker|- ngựa đi nước kiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pacer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pacer danh từ|- (như) pace-maker|- ngựa đi nước kiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pacer
  • Phiên âm (nếu có): [peisə]
  • Nghĩa tiếng việt của pacer là: danh từ|- (như) pace-maker|- ngựa đi nước kiệu

63708. pacesetter nghĩa tiếng việt là danh từ|- như pacemaker(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pacesetter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pacesetter danh từ|- như pacemaker. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pacesetter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pacesetter là: danh từ|- như pacemaker

63709. pacha nghĩa tiếng việt là danh từ|- pasa, tổng trấn (thổ nhĩ kỳ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pacha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pacha danh từ|- pasa, tổng trấn (thổ nhĩ kỳ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pacha
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:ʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của pacha là: danh từ|- pasa, tổng trấn (thổ nhĩ kỳ)

63710. pachalic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem pashalic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pachalic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pachalic tính từ|- xem pashalic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pachalic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pachalic là: tính từ|- xem pashalic

63711. pachisi nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại cờ tướng ấn độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pachisi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pachisi danh từ|- loại cờ tướng ấn độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pachisi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pachisi là: danh từ|- loại cờ tướng ấn độ

63712. pachometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ đo chiều dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pachometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pachometer danh từ|- dụng cụ đo chiều dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pachometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pachometer là: danh từ|- dụng cụ đo chiều dày

63713. pachouli nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) có vỏ quả dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pachouli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pachouli danh từ|- (thực vật học) có vỏ quả dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pachouli
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pachouli là: danh từ|- (thực vật học) có vỏ quả dày

63714. pachycephalic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sọ dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pachycephalic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pachycephalic tính từ|- thuộc sọ dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pachycephalic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pachycephalic là: tính từ|- thuộc sọ dày

63715. pachycephalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sọ dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pachycephalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pachycephalous tính từ|- có sọ dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pachycephalous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pachycephalous là: tính từ|- có sọ dày

63716. pachycladous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cành khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pachycladous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pachycladous tính từ|- có cành khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pachycladous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pachycladous là: tính từ|- có cành khô

63717. pachydactylous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ngón thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pachydactylous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pachydactylous tính từ|- có ngón thô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pachydactylous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pachydactylous là: tính từ|- có ngón thô

63718. pachyderm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) loài vật da dày|- con voi|- (nghĩa b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pachyderm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pachyderm danh từ|- (động vật học) loài vật da dày|- con voi|- (nghĩa bóng) người mặt dày mày dạn, người không biết nhục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pachyderm
  • Phiên âm (nếu có): [pækidə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của pachyderm là: danh từ|- (động vật học) loài vật da dày|- con voi|- (nghĩa bóng) người mặt dày mày dạn, người không biết nhục

63719. pachyderma nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- động vật da dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pachyderma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pachyderma danh từ|- số nhiều|- động vật da dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pachyderma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pachyderma là: danh từ|- số nhiều|- động vật da dày

63720. pachydermal nghĩa tiếng việt là xem pachyderm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pachydermal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pachydermalxem pachyderm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pachydermal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pachydermal là: xem pachyderm

63721. pachydermatous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thuộc) loài da dày; có da dày|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ pachydermatous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pachydermatous tính từ|- (động vật học) (thuộc) loài da dày; có da dày|- (nghĩa bóng) mặt dày mày dạn, không biết nhục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pachydermatous
  • Phiên âm (nếu có): [,pækidə:mətəs]
  • Nghĩa tiếng việt của pachydermatous là: tính từ|- (động vật học) (thuộc) loài da dày; có da dày|- (nghĩa bóng) mặt dày mày dạn, không biết nhục

63722. pachydermic nghĩa tiếng việt là xem pachyderm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pachydermic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pachydermicxem pachyderm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pachydermic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pachydermic là: xem pachyderm

63723. pachydermous nghĩa tiếng việt là xem pachyderm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pachydermous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pachydermousxem pachyderm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pachydermous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pachydermous là: xem pachyderm

63724. pachymeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem pachometer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pachymeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pachymeter danh từ|- xem pachometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pachymeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pachymeter là: danh từ|- xem pachometer

63725. pachynesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự hoá dày (thể hạt sợi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pachynesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pachynesis danh từ|- (sinh vật học) sự hoá dày (thể hạt sợi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pachynesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pachynesis là: danh từ|- (sinh vật học) sự hoá dày (thể hạt sợi)

63726. pachynosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mọc dài (thực vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pachynosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pachynosis danh từ|- sự mọc dài (thực vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pachynosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pachynosis là: danh từ|- sự mọc dài (thực vật)

63727. pachyphilous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lá dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pachyphilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pachyphilous tính từ|- có lá dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pachyphilous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pachyphilous là: tính từ|- có lá dày

63728. pachypleurous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vách dày (thực vật học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pachypleurous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pachypleurous tính từ|- có vách dày (thực vật học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pachypleurous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pachypleurous là: tính từ|- có vách dày (thực vật học)

63729. pacifiable nghĩa tiếng việt là xem pacify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pacifiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pacifiablexem pacify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pacifiable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pacifiable là: xem pacify

63730. pacific nghĩa tiếng việt là tính từ|- thái bình, hoà bình, ưa hoà bình|- thái bình dươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pacific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pacific tính từ|- thái bình, hoà bình, ưa hoà bình|- thái bình dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pacific
  • Phiên âm (nếu có): [pəsifik]
  • Nghĩa tiếng việt của pacific là: tính từ|- thái bình, hoà bình, ưa hoà bình|- thái bình dương

63731. pacifically nghĩa tiếng việt là phó từ|- đem lại thái bình, hoà bình|- yêu hoà bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pacifically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pacifically phó từ|- đem lại thái bình, hoà bình|- yêu hoà bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pacifically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pacifically là: phó từ|- đem lại thái bình, hoà bình|- yêu hoà bình

63732. pacificate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hoà giải; điều hoà; giảng hoà|- an ủi; xoa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pacificate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pacificate ngoại động từ|- hoà giải; điều hoà; giảng hoà|- an ủi; xoa dịu; làm dịu|- bình định; dẹp yên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pacificate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pacificate là: ngoại động từ|- hoà giải; điều hoà; giảng hoà|- an ủi; xoa dịu; làm dịu|- bình định; dẹp yên

63733. pacification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bình định|- sự làm yên, sự làm nguôi|- hoà ước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pacification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pacification danh từ|- sự bình định|- sự làm yên, sự làm nguôi|- hoà ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pacification
  • Phiên âm (nếu có): [,pæsifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của pacification là: danh từ|- sự bình định|- sự làm yên, sự làm nguôi|- hoà ước

63734. pacificator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bình định; người dẹp yên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pacificator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pacificator danh từ|- người bình định; người dẹp yên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hoà giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pacificator
  • Phiên âm (nếu có): [pəsifikeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của pacificator là: danh từ|- người bình định; người dẹp yên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hoà giải

63735. pacificatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- bình định|- làm yên, làm nguôi|- hoà giải, đem lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pacificatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pacificatory tính từ|- bình định|- làm yên, làm nguôi|- hoà giải, đem lại hoà bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pacificatory
  • Phiên âm (nếu có): [pəsifikətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của pacificatory là: tính từ|- bình định|- làm yên, làm nguôi|- hoà giải, đem lại hoà bình

63736. pacificism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa hoà bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pacificism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pacificism danh từ|- chủ nghĩa hoà bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pacificism
  • Phiên âm (nếu có): [pəsifisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của pacificism là: danh từ|- chủ nghĩa hoà bình

63737. pacificist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa hoà bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pacificist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pacificist danh từ|- người theo chủ nghĩa hoà bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pacificist
  • Phiên âm (nếu có): [pəsifisist]
  • Nghĩa tiếng việt của pacificist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa hoà bình

63738. pacifier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bình định|- người làm yên, người làm nguôi|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pacifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pacifier danh từ|- người bình định|- người làm yên, người làm nguôi|- người hoà giải|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) núm vú giả (cho trẻ em ngận). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pacifier
  • Phiên âm (nếu có): [pæsifaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của pacifier là: danh từ|- người bình định|- người làm yên, người làm nguôi|- người hoà giải|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) núm vú giả (cho trẻ em ngận)

63739. pacifism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa hoà bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pacifism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pacifism danh từ|- chủ nghĩa hoà bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pacifism
  • Phiên âm (nếu có): [pəsifisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của pacifism là: danh từ|- chủ nghĩa hoà bình

63740. pacifist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa hoà bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pacifist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pacifist danh từ|- người theo chủ nghĩa hoà bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pacifist
  • Phiên âm (nếu có): [pəsifisist]
  • Nghĩa tiếng việt của pacifist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa hoà bình

63741. pacifistic nghĩa tiếng việt là xem pacifism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pacifistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pacifisticxem pacifism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pacifistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pacifistic là: xem pacifism

63742. pacifistically nghĩa tiếng việt là xem pacifism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pacifistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pacifisticallyxem pacifism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pacifistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pacifistically là: xem pacifism

63743. pacify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bình định; dẹp yên|- làm yên, làm nguôi (cơn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pacify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pacify ngoại động từ|- bình định; dẹp yên|- làm yên, làm nguôi (cơn giận...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pacify
  • Phiên âm (nếu có): [pæsifai]
  • Nghĩa tiếng việt của pacify là: ngoại động từ|- bình định; dẹp yên|- làm yên, làm nguôi (cơn giận...)

63744. pack nghĩa tiếng việt là danh từ|- bó, gói; ba lô (quần áo)|- đàn, bầy (chó săn, chó (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pack danh từ|- bó, gói; ba lô (quần áo)|- đàn, bầy (chó săn, chó sói...)|=pack of wolves|+ bầy chó sói|=pack of grouse|+ đàn gà gô trắng|=pack of u-boats|+ một đội tàu ngầm đức|- lũ, loạt, lô|=a pack of fools|+ một lũ ngốc|=a pack of lies|+ một loạt những lời nói láo|=a pack of troubles|+ một lô rắc rối phiền hà|- bộ, cỗ (bài)|- (thương nghiệp) kiện (hàng); khối lượng hàng (cá, hoa quả...) đóng gói trong một vụ; phương pháp đóng gói hàng|- (thể dục,thể thao) hàng tiền đạo (bóng, bầu dục)|- đám băng nổi ((cũng) pack ice)|- (y học) khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn (người); sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt (vào người)|- lượt đắp (kem đắp vào mặt cho mịn da...)|* ngoại động từ|- gói, bọc lại, buộc lại; đóng gói, đóng hộp, đóng kiện|- tập hợp lại thành bầy (chó); sắp thành bộ, sắp thành cỗ (bài)|- xếp chặt (vào hòm, hộp); ních người (vào phòng, xe)|=to pack a bag with old clothes|+ xếp quần áo cũ vào bị|=the car was packed with passangers|+ xe chật ních hành khách|- thồ hàng lên (ngựa, súc vật...)|- nhét, hàn, gắn (khe hở)|- (y học) đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào (người)|- xếp người phe mình (vào hội đồng giám khảo...) để chiếm đa số khi quyết định|- (thể dục,thể thao), (từ lóng) nện, giáng|=to pack a punch|+ nện một quả đấm (quyền anh)|* nội động từ|- ((thường) + up) sắp xếp hành lý|- đóng gói, đóng kiện|=dry food packs easity|+ thực phẩm khô để đóng gói|- tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn|- khăn gói ra đi, cuốn gói|=to send somebody packing|+ đuổi ai đi, tống cổ ai đi|- tống tiền (ai), cho (ai) đi xa, tống cổ (ai) đi|- khăn gói ra đi, cuốn gói|- (từ lóng) làm xong, hoàn thành|- (từ lóng) thôi ngừng|- (từ lóng) không chạy, chết máy, không nổ (máy...)||@pack|- bó; khối; (lý thuyết trò chơi) cỗ bài|- ap. of cards cỗ bài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pack
  • Phiên âm (nếu có): [pæk]
  • Nghĩa tiếng việt của pack là: danh từ|- bó, gói; ba lô (quần áo)|- đàn, bầy (chó săn, chó sói...)|=pack of wolves|+ bầy chó sói|=pack of grouse|+ đàn gà gô trắng|=pack of u-boats|+ một đội tàu ngầm đức|- lũ, loạt, lô|=a pack of fools|+ một lũ ngốc|=a pack of lies|+ một loạt những lời nói láo|=a pack of troubles|+ một lô rắc rối phiền hà|- bộ, cỗ (bài)|- (thương nghiệp) kiện (hàng); khối lượng hàng (cá, hoa quả...) đóng gói trong một vụ; phương pháp đóng gói hàng|- (thể dục,thể thao) hàng tiền đạo (bóng, bầu dục)|- đám băng nổi ((cũng) pack ice)|- (y học) khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn (người); sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt (vào người)|- lượt đắp (kem đắp vào mặt cho mịn da...)|* ngoại động từ|- gói, bọc lại, buộc lại; đóng gói, đóng hộp, đóng kiện|- tập hợp lại thành bầy (chó); sắp thành bộ, sắp thành cỗ (bài)|- xếp chặt (vào hòm, hộp); ních người (vào phòng, xe)|=to pack a bag with old clothes|+ xếp quần áo cũ vào bị|=the car was packed with passangers|+ xe chật ních hành khách|- thồ hàng lên (ngựa, súc vật...)|- nhét, hàn, gắn (khe hở)|- (y học) đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào (người)|- xếp người phe mình (vào hội đồng giám khảo...) để chiếm đa số khi quyết định|- (thể dục,thể thao), (từ lóng) nện, giáng|=to pack a punch|+ nện một quả đấm (quyền anh)|* nội động từ|- ((thường) + up) sắp xếp hành lý|- đóng gói, đóng kiện|=dry food packs easity|+ thực phẩm khô để đóng gói|- tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn|- khăn gói ra đi, cuốn gói|=to send somebody packing|+ đuổi ai đi, tống cổ ai đi|- tống tiền (ai), cho (ai) đi xa, tống cổ (ai) đi|- khăn gói ra đi, cuốn gói|- (từ lóng) làm xong, hoàn thành|- (từ lóng) thôi ngừng|- (từ lóng) không chạy, chết máy, không nổ (máy...)||@pack|- bó; khối; (lý thuyết trò chơi) cỗ bài|- ap. of cards cỗ bài

63745. pack-animal nghĩa tiếng việt là danh từ|- súc vật thồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pack-animal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pack-animal danh từ|- súc vật thồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pack-animal
  • Phiên âm (nếu có): [pæk,æniməl]
  • Nghĩa tiếng việt của pack-animal là: danh từ|- súc vật thồ

63746. pack-cloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều pack-cloths|- vải bao bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pack-cloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pack-cloth danh từ|- số nhiều pack-cloths|- vải bao bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pack-cloth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pack-cloth là: danh từ|- số nhiều pack-cloths|- vải bao bì

63747. pack-cloths nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem pack-cloth(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pack-cloths là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pack-cloths danh từ|- số nhiều|- xem pack-cloth. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pack-cloths
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pack-cloths là: danh từ|- số nhiều|- xem pack-cloth

63748. pack-drill nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) sự phạt đi bộ vũ trang mang nặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pack-drill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pack-drill danh từ|- (quân sự) sự phạt đi bộ vũ trang mang nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pack-drill
  • Phiên âm (nếu có): [pækdril]
  • Nghĩa tiếng việt của pack-drill là: danh từ|- (quân sự) sự phạt đi bộ vũ trang mang nặng

63749. pack-frame nghĩa tiếng việt là danh từ|- con ngựa gầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pack-frame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pack-frame danh từ|- con ngựa gầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pack-frame
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pack-frame là: danh từ|- con ngựa gầy

63750. pack-horse nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa thồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pack-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pack-horse danh từ|- ngựa thồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pack-horse
  • Phiên âm (nếu có): [pækhɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của pack-horse là: danh từ|- ngựa thồ

63751. pack-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- kho hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pack-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pack-house danh từ|- kho hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pack-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pack-house là: danh từ|- kho hàng

63752. pack-ice nghĩa tiếng việt là danh từ|- đám băng nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pack-ice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pack-ice danh từ|- đám băng nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pack-ice
  • Phiên âm (nếu có): [pækais]
  • Nghĩa tiếng việt của pack-ice là: danh từ|- đám băng nổi

63753. pack-load nghĩa tiếng việt là danh từ|- trọng lượng gói hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pack-load là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pack-load danh từ|- trọng lượng gói hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pack-load
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pack-load là: danh từ|- trọng lượng gói hàng

63754. pack-mule nghĩa tiếng việt là danh từ|- lừa thồ hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pack-mule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pack-mule danh từ|- lừa thồ hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pack-mule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pack-mule là: danh từ|- lừa thồ hàng

63755. pack-saddle nghĩa tiếng việt là danh từ|- yên thồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pack-saddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pack-saddle danh từ|- yên thồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pack-saddle
  • Phiên âm (nếu có): [pæk,sædl]
  • Nghĩa tiếng việt của pack-saddle là: danh từ|- yên thồ

63756. packability nghĩa tiếng việt là xem pack(…)


Nghĩa tiếng việt của từ packability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh packabilityxem pack. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:packability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của packability là: xem pack

63757. packable nghĩa tiếng việt là xem pack(…)


Nghĩa tiếng việt của từ packable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh packablexem pack. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:packable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của packable là: xem pack

63758. package nghĩa tiếng việt là danh từ|- gói đồ; kiện hàng; hộp để đóng hàng|- sự đóng go(…)


Nghĩa tiếng việt của từ package là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh package danh từ|- gói đồ; kiện hàng; hộp để đóng hàng|- sự đóng gói hàng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chương trình quảng cáo hoàn chỉnh (trên đài truyền thanh, đài truyền hình)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) món|=that girl is a pretty package|+ cô ả kia là một món xinh|* ngoại động từ|- đóng gói, đóng kiện, xếp vào bao bì|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trình bày và sản xuất bao bì cho (một thứ hàng)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kết hợp (gộp) (các bộ phận) thành một đơn vị||@package|- (máy tính) khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:package
  • Phiên âm (nếu có): [pækidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của package là: danh từ|- gói đồ; kiện hàng; hộp để đóng hàng|- sự đóng gói hàng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chương trình quảng cáo hoàn chỉnh (trên đài truyền thanh, đài truyền hình)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) món|=that girl is a pretty package|+ cô ả kia là một món xinh|* ngoại động từ|- đóng gói, đóng kiện, xếp vào bao bì|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trình bày và sản xuất bao bì cho (một thứ hàng)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kết hợp (gộp) (các bộ phận) thành một đơn vị||@package|- (máy tính) khối

63759. package deal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bán mớ, sự bán xô bồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ package deal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh package deal danh từ|- sự bán mớ, sự bán xô bồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:package deal
  • Phiên âm (nếu có): [pækidʤdi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của package deal là: danh từ|- sự bán mớ, sự bán xô bồ

63760. package-holiday nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyến đi trọn gói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ package-holiday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh package-holiday danh từ|- chuyến đi trọn gói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:package-holiday
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của package-holiday là: danh từ|- chuyến đi trọn gói

63761. package-store nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn bài bán rượu chai|- cửa hàng bán rượu cha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ package-store là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh package-store danh từ|- môn bài bán rượu chai|- cửa hàng bán rượu chai (không được uống tại chỗ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:package-store
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của package-store là: danh từ|- môn bài bán rượu chai|- cửa hàng bán rượu chai (không được uống tại chỗ)

63762. package-tour nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyến đi trọn gói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ package-tour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh package-tour danh từ|- chuyến đi trọn gói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:package-tour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của package-tour là: danh từ|- chuyến đi trọn gói

63763. packaged nghĩa tiếng việt là tính từ|- được đóng gói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ packaged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh packaged tính từ|- được đóng gói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:packaged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của packaged là: tính từ|- được đóng gói

63764. packager nghĩa tiếng việt là xem package(…)


Nghĩa tiếng việt của từ packager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh packagerxem package. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:packager
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của packager là: xem package

63765. packaging nghĩa tiếng việt là danh từ|- bao bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ packaging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh packaging danh từ|- bao bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:packaging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của packaging là: danh từ|- bao bì

63766. packed nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhồi nhét|= an action packed story|+ một câu chuyện n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ packed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh packed tính từ|- nhồi nhét|= an action packed story|+ một câu chuyện nhồi nhét hành động|- đầu tràn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:packed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của packed là: tính từ|- nhồi nhét|= an action packed story|+ một câu chuyện nhồi nhét hành động|- đầu tràn

63767. packer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gói hàng; máy gói hàng|- người đóng đồ hộp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ packer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh packer danh từ|- người gói hàng; máy gói hàng|- người đóng đồ hộp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người khuân vác; người tải hàng bằng sức vật thồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:packer
  • Phiên âm (nếu có): [pækə]
  • Nghĩa tiếng việt của packer là: danh từ|- người gói hàng; máy gói hàng|- người đóng đồ hộp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người khuân vác; người tải hàng bằng sức vật thồ

63768. packet nghĩa tiếng việt là danh từ|- gói nhỏ|=a packet of cigarettes|+ gói thuốc lá|- tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ packet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh packet danh từ|- gói nhỏ|=a packet of cigarettes|+ gói thuốc lá|- tàu chở thư ((cũng) packet boat)|- (từ lóng) món tiền được cuộc; món tiền thua cuộc (đánh cuộc, đánh đổ...)|- (từ lóng) viên đạn|=to catch (stop) a packet|+ bị ăn đạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:packet
  • Phiên âm (nếu có): [pækit]
  • Nghĩa tiếng việt của packet là: danh từ|- gói nhỏ|=a packet of cigarettes|+ gói thuốc lá|- tàu chở thư ((cũng) packet boat)|- (từ lóng) món tiền được cuộc; món tiền thua cuộc (đánh cuộc, đánh đổ...)|- (từ lóng) viên đạn|=to catch (stop) a packet|+ bị ăn đạn

63769. packet-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- ván để cưỡi sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ packet-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh packet-board danh từ|- ván để cưỡi sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:packet-board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của packet-board là: danh từ|- ván để cưỡi sóng

63770. packet-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu chở thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ packet-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh packet-boat danh từ|- tàu chở thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:packet-boat
  • Phiên âm (nếu có): [pækitbout]
  • Nghĩa tiếng việt của packet-boat là: danh từ|- tàu chở thư

63771. packet-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày tàu chở thư ra đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ packet-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh packet-day danh từ|- ngày tàu chở thư ra đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:packet-day
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của packet-day là: danh từ|- ngày tàu chở thư ra đi

63772. packet-ship nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem packet-boat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ packet-ship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh packet-ship danh từ|- xem packet-boat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:packet-ship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của packet-ship là: danh từ|- xem packet-boat

63773. packing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ packing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh packing danh từ|- sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì|- bao bì|- sự xếp chặt, sự ních vào|- sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng (lên lưng súc vật thồ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín|- vật liệu để gắn kín, vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín|- (y học) sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt||@packing|- sự hợp lại|- o. of orders (máy tính) hợp các lệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:packing
  • Phiên âm (nếu có): [pækiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của packing là: danh từ|- sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì|- bao bì|- sự xếp chặt, sự ních vào|- sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng (lên lưng súc vật thồ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín|- vật liệu để gắn kín, vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín|- (y học) sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt||@packing|- sự hợp lại|- o. of orders (máy tính) hợp các lệnh

63774. packing-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- hòm chở hàng hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ packing-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh packing-boxdanh từ|- hòm chở hàng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:packing-box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của packing-box là: danh từ|- hòm chở hàng hoá

63775. packing-case nghĩa tiếng việt là danh từ|- hòm (để) đóng hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ packing-case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh packing-case danh từ|- hòm (để) đóng hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:packing-case
  • Phiên âm (nếu có): [pækiɳkeis]
  • Nghĩa tiếng việt của packing-case là: danh từ|- hòm (để) đóng hàng

63776. packing-hook nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái móc để giữ hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ packing-hook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh packing-hook danh từ|- cái móc để giữ hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:packing-hook
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của packing-hook là: danh từ|- cái móc để giữ hàng

63777. packing-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà làm và đóng gói đồ hộp; thịt hộp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ packing-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh packing-house danh từ|- nhà làm và đóng gói đồ hộp; thịt hộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:packing-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của packing-house là: danh từ|- nhà làm và đóng gói đồ hộp; thịt hộp

63778. packing-list nghĩa tiếng việt là danh từ|- phiếu đóng gói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ packing-list là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh packing-list danh từ|- phiếu đóng gói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:packing-list
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của packing-list là: danh từ|- phiếu đóng gói

63779. packing-needle nghĩa tiếng việt là danh từ|- kim khâu kiện hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ packing-needle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh packing-needle danh từ|- kim khâu kiện hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:packing-needle
  • Phiên âm (nếu có): [pækiɳ,ni:dl]
  • Nghĩa tiếng việt của packing-needle là: danh từ|- kim khâu kiện hàng

63780. packing-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy gói hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ packing-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh packing-paper danh từ|- giấy gói hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:packing-paper
  • Phiên âm (nếu có): [pækiɳ,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của packing-paper là: danh từ|- giấy gói hàng

63781. packing-sheet nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải gói hàng|- (y học) vải ướt (để) làm khăn đắp,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ packing-sheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh packing-sheet danh từ|- vải gói hàng|- (y học) vải ướt (để) làm khăn đắp, vải ướt (để) làm mền cuốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:packing-sheet
  • Phiên âm (nếu có): [pækiɳʃi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của packing-sheet là: danh từ|- vải gói hàng|- (y học) vải ướt (để) làm khăn đắp, vải ướt (để) làm mền cuốn

63782. packman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán hàng rong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ packman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh packman danh từ|- người bán hàng rong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:packman
  • Phiên âm (nếu có): [pækmən]
  • Nghĩa tiếng việt của packman là: danh từ|- người bán hàng rong

63783. packpaper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy (để) bọc, giấy (để) gói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ packpaper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh packpaper danh từ|- giấy (để) bọc, giấy (để) gói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:packpaper
  • Phiên âm (nếu có): [pæk,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của packpaper là: danh từ|- giấy (để) bọc, giấy (để) gói

63784. packsand nghĩa tiếng việt là danh từ|- cát kết mịn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ packsand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh packsand danh từ|- cát kết mịn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:packsand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của packsand là: danh từ|- cát kết mịn

63785. packthread nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỉ khâu bao bì|- dây gói hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ packthread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh packthread danh từ|- chỉ khâu bao bì|- dây gói hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:packthread
  • Phiên âm (nếu có): [pækθred]
  • Nghĩa tiếng việt của packthread là: danh từ|- chỉ khâu bao bì|- dây gói hàng

63786. packwall nghĩa tiếng việt là danh từ|- tường đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ packwall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh packwall danh từ|- tường đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:packwall
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của packwall là: danh từ|- tường đá

63787. pact nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiệp ước, công ước|- hiệp ước hoà bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pact danh từ|- hiệp ước, công ước|- hiệp ước hoà bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pact
  • Phiên âm (nếu có): [pækt]
  • Nghĩa tiếng việt của pact là: danh từ|- hiệp ước, công ước|- hiệp ước hoà bình

63788. pad nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) đường cái|=gentleman (knight, squire) of the(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pad danh từ|- (từ lóng) đường cái|=gentleman (knight, squire) of the pad|+ kẻ cướp đường|- ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag)|* động từ|- đi chân, cuốc bộ|=to pad it; to pad the hoof|+ (từ lóng) cuốc bộ|* danh từ|- cái đệm, cái lót; yên ngựa có đệm|- tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ)|- lõi hộp mực đóng dấu|- cái đệm ống chân (chơi bóng gậy cong...)|- gan bàn chân (loài vật); bàn chân (thỏ, cáo...)|* ngoại động từ|- đệm, lót, độn (áo...)|- ((thường) + out) nhồi nhét những thứ thừa (đầy câu, đầy sách...)|=to pad a sentence out|+ nhồi nhét những thứ thừa đầy câu|- buồng có tường lót đệm (để nhốt người điên)|* danh từ|- giỏ (dùng làm đơn vị đo lường)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ổ ăn chơi; tiệm hút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pad
  • Phiên âm (nếu có): [pæd]
  • Nghĩa tiếng việt của pad là: danh từ|- (từ lóng) đường cái|=gentleman (knight, squire) of the pad|+ kẻ cướp đường|- ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag)|* động từ|- đi chân, cuốc bộ|=to pad it; to pad the hoof|+ (từ lóng) cuốc bộ|* danh từ|- cái đệm, cái lót; yên ngựa có đệm|- tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ)|- lõi hộp mực đóng dấu|- cái đệm ống chân (chơi bóng gậy cong...)|- gan bàn chân (loài vật); bàn chân (thỏ, cáo...)|* ngoại động từ|- đệm, lót, độn (áo...)|- ((thường) + out) nhồi nhét những thứ thừa (đầy câu, đầy sách...)|=to pad a sentence out|+ nhồi nhét những thứ thừa đầy câu|- buồng có tường lót đệm (để nhốt người điên)|* danh từ|- giỏ (dùng làm đơn vị đo lường)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ổ ăn chơi; tiệm hút

63789. padde cell nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng có lót tường mềm cho bệnh nhân điên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ padde cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh padde cell danh từ|- phòng có lót tường mềm cho bệnh nhân điên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:padde cell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của padde cell là: danh từ|- phòng có lót tường mềm cho bệnh nhân điên

63790. padded nghĩa tiếng việt là tính từ|- bịt, độn (bông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ padded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh padded tính từ|- bịt, độn (bông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:padded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của padded là: tính từ|- bịt, độn (bông)

63791. padder nghĩa tiếng việt là xem pad(…)


Nghĩa tiếng việt của từ padder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh padderxem pad. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:padder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của padder là: xem pad

63792. padding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đệm, sự lót, sự độn|- vật đệm, vật lót, vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ padding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh padding danh từ|- sự đệm, sự lót, sự độn|- vật đệm, vật lót, vật độn|- từ thừa nhồi nhét (đầy câu, đầy sách...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:padding
  • Phiên âm (nếu có): [pædiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của padding là: danh từ|- sự đệm, sự lót, sự độn|- vật đệm, vật lót, vật độn|- từ thừa nhồi nhét (đầy câu, đầy sách...)

63793. paddle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái giầm; cánh (guồng nước)|=double paddle|+ mái xuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paddle danh từ|- cái giầm; cánh (guồng nước)|=double paddle|+ mái xuồng chèo cả hai đầu|- cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng|- (động vật học), (như) flipper|- chèo bằng giầm|* nội động từ|- chèo thuyền bằng giầm|- chèo nhẹ nhàng|- lội nước|- vầy, vọc, nghịch bằng ngón tay|=to paddle in (on, about) something|+ vầy một vật gì|- đi chập chững (trẻ con)|- (xem) canoe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paddle
  • Phiên âm (nếu có): [pædl]
  • Nghĩa tiếng việt của paddle là: danh từ|- cái giầm; cánh (guồng nước)|=double paddle|+ mái xuồng chèo cả hai đầu|- cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng|- (động vật học), (như) flipper|- chèo bằng giầm|* nội động từ|- chèo thuyền bằng giầm|- chèo nhẹ nhàng|- lội nước|- vầy, vọc, nghịch bằng ngón tay|=to paddle in (on, about) something|+ vầy một vật gì|- đi chập chững (trẻ con)|- (xem) canoe

63794. paddle board nghĩa tiếng việt là danh từ|- ván (để) cưỡi sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paddle board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paddle board danh từ|- ván (để) cưỡi sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paddle board
  • Phiên âm (nếu có): [pædlbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của paddle board là: danh từ|- ván (để) cưỡi sóng

63795. paddle-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền di chuyển bằng guồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paddle-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paddle-boat danh từ|- thuyền di chuyển bằng guồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paddle-boat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paddle-boat là: danh từ|- thuyền di chuyển bằng guồng

63796. paddle-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- bao guồng (tàu thuỷ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paddle-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paddle-box danh từ|- bao guồng (tàu thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paddle-box
  • Phiên âm (nếu có): [pædlbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của paddle-box là: danh từ|- bao guồng (tàu thuỷ)

63797. paddle-steamer nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu hơi nước chạy bằng guồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paddle-steamer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paddle-steamer danh từ|- tàu hơi nước chạy bằng guồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paddle-steamer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paddle-steamer là: danh từ|- tàu hơi nước chạy bằng guồng

63798. paddle-wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- guồng (tàu thuỷ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paddle-wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paddle-wheel danh từ|- guồng (tàu thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paddle-wheel
  • Phiên âm (nếu có): [pædlwi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của paddle-wheel là: danh từ|- guồng (tàu thuỷ)

63799. paddlefish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá tầm thìa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paddlefish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paddlefish danh từ|- (động vật học) cá tầm thìa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paddlefish
  • Phiên âm (nếu có): [pædlfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của paddlefish là: danh từ|- (động vật học) cá tầm thìa

63800. paddler nghĩa tiếng việt là xem paddle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paddler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paddlerxem paddle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paddler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paddler là: xem paddle

63801. paddling pool nghĩa tiếng việt là danh từ|- bể nước nông để trẻ con có thể lội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paddling pool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paddling pool danh từ|- bể nước nông để trẻ con có thể lội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paddling pool
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paddling pool là: danh từ|- bể nước nông để trẻ con có thể lội

63802. paddock nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa)|- bâi tập hợp ngựa (ở c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paddock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paddock danh từ|- bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa)|- bâi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)|- (uc) mảnh ruộng, mảnh đất|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paddock
  • Phiên âm (nếu có): [pædək]
  • Nghĩa tiếng việt của paddock là: danh từ|- bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa)|- bâi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)|- (uc) mảnh ruộng, mảnh đất|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái

63803. paddocking nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi thích hợp làm bãi rào chăn ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paddocking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paddocking danh từ|- nơi thích hợp làm bãi rào chăn ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paddocking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paddocking là: danh từ|- nơi thích hợp làm bãi rào chăn ngựa

63804. paddy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) paddy người ai-len|- thóc, lúa; (từ mỹ,n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paddy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paddy danh từ|- (thông tục) paddy người ai-len|- thóc, lúa; (từ mỹ,nghĩa mỹ) gạo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồng lúa, ruộng lúa|- dụng cụ để khoan|* danh từ+ (paddywhack) /pædiwæk/|- (thông tục) cơn giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paddy
  • Phiên âm (nếu có): [pædi]
  • Nghĩa tiếng việt của paddy là: danh từ|- (thông tục) paddy người ai-len|- thóc, lúa; (từ mỹ,nghĩa mỹ) gạo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồng lúa, ruộng lúa|- dụng cụ để khoan|* danh từ+ (paddywhack) /pædiwæk/|- (thông tục) cơn giận

63805. paddy-field nghĩa tiếng việt là danh từ|- ruộng lúa; cánh đồng trồng lúa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paddy-field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paddy-field danh từ|- ruộng lúa; cánh đồng trồng lúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paddy-field
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paddy-field là: danh từ|- ruộng lúa; cánh đồng trồng lúa

63806. paddywhack nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) paddy người ai-len|- thóc, lúa; (từ mỹ,n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paddywhack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paddywhack danh từ|- (thông tục) paddy người ai-len|- thóc, lúa; (từ mỹ,nghĩa mỹ) gạo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồng lúa, ruộng lúa|- dụng cụ để khoan|* danh từ+ (paddywhack) /pædiwæk/|- (thông tục) cơn giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paddywhack
  • Phiên âm (nếu có): [pædi]
  • Nghĩa tiếng việt của paddywhack là: danh từ|- (thông tục) paddy người ai-len|- thóc, lúa; (từ mỹ,nghĩa mỹ) gạo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồng lúa, ruộng lúa|- dụng cụ để khoan|* danh từ+ (paddywhack) /pædiwæk/|- (thông tục) cơn giận

63807. padishah nghĩa tiếng việt là danh từ|- pađisat, vua (ở ba-tư, thổ nhĩ kỳ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ padishah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh padishah danh từ|- pađisat, vua (ở ba-tư, thổ nhĩ kỳ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:padishah
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:diʃɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của padishah là: danh từ|- pađisat, vua (ở ba-tư, thổ nhĩ kỳ)

63808. padkos nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nam phi) thức ăn để đi đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ padkos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh padkos danh từ|- (nam phi) thức ăn để đi đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:padkos
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của padkos là: danh từ|- (nam phi) thức ăn để đi đường

63809. padless nghĩa tiếng việt là xem pad(…)


Nghĩa tiếng việt của từ padless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh padlessxem pad. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:padless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của padless là: xem pad

63810. padlock nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái khoá móc|* ngoại động từ|- khoá móc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ padlock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh padlock danh từ|- cái khoá móc|* ngoại động từ|- khoá móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:padlock
  • Phiên âm (nếu có): [pædlɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của padlock là: danh từ|- cái khoá móc|* ngoại động từ|- khoá móc

63811. padre nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) cha, thầy cả (trong quân đội)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ padre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh padre danh từ|- (thông tục) cha, thầy cả (trong quân đội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:padre
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:dri]
  • Nghĩa tiếng việt của padre là: danh từ|- (thông tục) cha, thầy cả (trong quân đội)

63812. padrone nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều padroni /pədrouni:/|- chủ tàu buôn (ở địa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ padrone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh padrone danh từ, số nhiều padroni /pədrouni:/|- chủ tàu buôn (ở địa trung hải)|- chủ quán (ở y)|- trùm nhạc sĩ rong, trùm hát xẩm|- trùm trẻ con ăn xin (ở y). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:padrone
  • Phiên âm (nếu có): [pədrouni]
  • Nghĩa tiếng việt của padrone là: danh từ, số nhiều padroni /pədrouni:/|- chủ tàu buôn (ở địa trung hải)|- chủ quán (ở y)|- trùm nhạc sĩ rong, trùm hát xẩm|- trùm trẻ con ăn xin (ở y)

63813. padroni nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều padroni /pədrouni:/|- chủ tàu buôn (ở địa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ padroni là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh padroni danh từ, số nhiều padroni /pədrouni:/|- chủ tàu buôn (ở địa trung hải)|- chủ quán (ở y)|- trùm nhạc sĩ rong, trùm hát xẩm|- trùm trẻ con ăn xin (ở y). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:padroni
  • Phiên âm (nếu có): [pədrouni]
  • Nghĩa tiếng việt của padroni là: danh từ, số nhiều padroni /pədrouni:/|- chủ tàu buôn (ở địa trung hải)|- chủ quán (ở y)|- trùm nhạc sĩ rong, trùm hát xẩm|- trùm trẻ con ăn xin (ở y)

63814. padronism nghĩa tiếng việt là xem padrone(…)


Nghĩa tiếng việt của từ padronism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh padronismxem padrone. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:padronism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của padronism là: xem padrone

63815. padshah nghĩa tiếng việt là danh từ|- pađisat, vua (ở ba-tư, thổ nhĩ kỳ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ padshah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh padshah danh từ|- pađisat, vua (ở ba-tư, thổ nhĩ kỳ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:padshah
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:diʃɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của padshah là: danh từ|- pađisat, vua (ở ba-tư, thổ nhĩ kỳ)

63816. padstone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá đệm giàn; đá kê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ padstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh padstone danh từ|- đá đệm giàn; đá kê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:padstone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của padstone là: danh từ|- đá đệm giàn; đá kê

63817. paduasoy nghĩa tiếng việt là danh từ|- lụa sọc ((thế kỷ) 18)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paduasoy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paduasoy danh từ|- lụa sọc ((thế kỷ) 18). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paduasoy
  • Phiên âm (nếu có): [pædjuəsɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của paduasoy là: danh từ|- lụa sọc ((thế kỷ) 18)

63818. paean nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài tán ca (tán tụng thần a-pô-lô và ac-tê-mít)|- b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paean danh từ|- bài tán ca (tán tụng thần a-pô-lô và ac-tê-mít)|- bài hát ca tụng; bài ca chiến thắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paean
  • Phiên âm (nếu có): [pi:ən]
  • Nghĩa tiếng việt của paean là: danh từ|- bài tán ca (tán tụng thần a-pô-lô và ac-tê-mít)|- bài hát ca tụng; bài ca chiến thắng

63819. paeanistic nghĩa tiếng việt là xem paean(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paeanistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paeanisticxem paean. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paeanistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paeanistic là: xem paean

63820. paeaselene nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (thiên văn học) trăng già, trăng ảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paeaselene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paeaselene danh từ số nhiều|- (thiên văn học) trăng già, trăng ảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paeaselene
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəsili:ni:]
  • Nghĩa tiếng việt của paeaselene là: danh từ số nhiều|- (thiên văn học) trăng già, trăng ảo

63821. paece-love nghĩa tiếng việt là danh từ|- người yêu chuộng hoà bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paece-love là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paece-love danh từ|- người yêu chuộng hoà bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paece-love
  • Phiên âm (nếu có): [pi:s,lʌvə]
  • Nghĩa tiếng việt của paece-love là: danh từ|- người yêu chuộng hoà bình

63822. paece-loving nghĩa tiếng việt là tính từ|- yêu chuộng hoà bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paece-loving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paece-loving tính từ|- yêu chuộng hoà bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paece-loving
  • Phiên âm (nếu có): [pi:s,lʌviɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của paece-loving là: tính từ|- yêu chuộng hoà bình

63823. paed- nghĩa tiếng việt là xem -ped(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paed- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paed-xem -ped. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paed-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paed- là: xem -ped

63824. paedarthrocacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh viêm khớp trẻ con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paedarthrocacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paedarthrocacy danh từ|- (y học) bệnh viêm khớp trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paedarthrocacy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paedarthrocacy là: danh từ|- (y học) bệnh viêm khớp trẻ con

63825. paedatrophy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng trẻ con tiều tụy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paedatrophy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paedatrophy danh từ|- (y học) chứng trẻ con tiều tụy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paedatrophy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paedatrophy là: danh từ|- (y học) chứng trẻ con tiều tụy

63826. paederast nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem pederast(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paederast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paederast danh từ|- xem pederast. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paederast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paederast là: danh từ|- xem pederast

63827. paederasty nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói đồng dâm nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paederasty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paederasty danh từ|- thói đồng dâm nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paederasty
  • Phiên âm (nếu có): [pi:dəræsti]
  • Nghĩa tiếng việt của paederasty là: danh từ|- thói đồng dâm nam

63828. paediatric nghĩa tiếng việt là tính từ|- có liên quan đến khoa nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paediatric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paediatric tính từ|- có liên quan đến khoa nhi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paediatric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paediatric là: tính từ|- có liên quan đến khoa nhi

63829. paediatrician nghĩa tiếng việt là danh từ|- bác sĩ khoa trẻ em(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paediatrician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paediatrician danh từ|- bác sĩ khoa trẻ em. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paediatrician
  • Phiên âm (nếu có): [,pi:diətriʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của paediatrician là: danh từ|- bác sĩ khoa trẻ em

63830. paediatrics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- (y học) khoa trẻ em(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paediatrics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paediatrics danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- (y học) khoa trẻ em. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paediatrics
  • Phiên âm (nếu có): [,pi:diætriks]
  • Nghĩa tiếng việt của paediatrics là: danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- (y học) khoa trẻ em

63831. paediatrist nghĩa tiếng việt là danh từ|- bác sĩ khoa trẻ em(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paediatrist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paediatrist danh từ|- bác sĩ khoa trẻ em. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paediatrist
  • Phiên âm (nếu có): [,pi:diətriʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của paediatrist là: danh từ|- bác sĩ khoa trẻ em

63832. paedo- nghĩa tiếng việt là xem -ped(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paedo- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paedo-xem -ped. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paedo-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paedo- là: xem -ped

63833. paedobaptism nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem pedobaptism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paedobaptism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paedobaptism danh từ|- xem pedobaptism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paedobaptism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paedobaptism là: danh từ|- xem pedobaptism

63834. paedogamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) ấu giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paedogamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paedogamic tính từ|- (sinh vật học) ấu giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paedogamic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paedogamic là: tính từ|- (sinh vật học) ấu giao

63835. paedogamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tính ấu giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paedogamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paedogamy danh từ|- (sinh vật học) tính ấu giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paedogamy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paedogamy là: danh từ|- (sinh vật học) tính ấu giao

63836. paedogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sinh sản ấu thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paedogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paedogenesis danh từ|- (sinh vật học) sinh sản ấu thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paedogenesis
  • Phiên âm (nếu có): [,pidɔdʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của paedogenesis là: danh từ|- (sinh vật học) sinh sản ấu thể

63837. paedogenetic nghĩa tiếng việt là xem paedogenesis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paedogenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paedogeneticxem paedogenesis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paedogenetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paedogenetic là: xem paedogenesis

63838. paedogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem paedogenetic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paedogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paedogenic tính từ|- (thuộc) xem paedogenetic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paedogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paedogenic là: tính từ|- (thuộc) xem paedogenetic

63839. paedologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà tâm lý học trẻ em(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paedologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paedologist danh từ|- nhà tâm lý học trẻ em. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paedologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paedologist là: danh từ|- nhà tâm lý học trẻ em

63840. paedology nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn tâm lý trẻ em, nhi đồng học ((cũng) pedology)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paedology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paedology danh từ|- môn tâm lý trẻ em, nhi đồng học ((cũng) pedology). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paedology
  • Phiên âm (nếu có): [pidɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của paedology là: danh từ|- môn tâm lý trẻ em, nhi đồng học ((cũng) pedology)

63841. paedomorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng non, dạng ấu trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paedomorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paedomorphic tính từ|- dạng non, dạng ấu trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paedomorphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paedomorphic là: tính từ|- dạng non, dạng ấu trùng

63842. paedomorphism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng người lớn còn giữ những đặc tính trẻ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ paedomorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paedomorphism danh từ|- tình trạng người lớn còn giữ những đặc tính trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paedomorphism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paedomorphism là: danh từ|- tình trạng người lớn còn giữ những đặc tính trẻ con

63843. paedomorphosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giữ lại khi lớn những đặc tính trẻ con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paedomorphosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paedomorphosis danh từ|- sự giữ lại khi lớn những đặc tính trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paedomorphosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paedomorphosis là: danh từ|- sự giữ lại khi lớn những đặc tính trẻ con

63844. paedophile nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có quan hệ tình dục với trẻ em(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paedophile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paedophile danh từ|- người có quan hệ tình dục với trẻ em. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paedophile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paedophile là: danh từ|- người có quan hệ tình dục với trẻ em

63845. paedophilia nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng thích tình dục với trẻ em(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paedophilia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paedophilia danh từ|- chứng thích tình dục với trẻ em. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paedophilia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paedophilia là: danh từ|- chứng thích tình dục với trẻ em

63846. paella nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơm thập cẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paella danh từ|- cơm thập cẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paella
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paella là: danh từ|- cơm thập cẩm

63847. paeon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) thể thơ pêon (một âm tiết dài, ba âm tiết ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paeon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paeon danh từ|- (thơ ca) thể thơ pêon (một âm tiết dài, ba âm tiết ngắn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paeon
  • Phiên âm (nếu có): [pi:ən]
  • Nghĩa tiếng việt của paeon là: danh từ|- (thơ ca) thể thơ pêon (một âm tiết dài, ba âm tiết ngắn)

63848. paeony nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây mẫu đơn|- hoa mẫu đơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paeony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paeony danh từ|- (thực vật học) cây mẫu đơn|- hoa mẫu đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paeony
  • Phiên âm (nếu có): [piəni]
  • Nghĩa tiếng việt của paeony là: danh từ|- (thực vật học) cây mẫu đơn|- hoa mẫu đơn

63849. pagan nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tà giáo; người theo đạo nhiều thần|- người t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pagan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pagan danh từ|- người tà giáo; người theo đạo nhiều thần|- người tối dạ|* tính từ|- (thuộc) tà giáo, (thuộc) đạo nhiều thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pagan
  • Phiên âm (nếu có): [peigən]
  • Nghĩa tiếng việt của pagan là: danh từ|- người tà giáo; người theo đạo nhiều thần|- người tối dạ|* tính từ|- (thuộc) tà giáo, (thuộc) đạo nhiều thần

63850. pagandom nghĩa tiếng việt là danh từ|- giới tà giáo; giới đạo nhiều thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pagandom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pagandom danh từ|- giới tà giáo; giới đạo nhiều thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pagandom
  • Phiên âm (nếu có): [peigəndəm]
  • Nghĩa tiếng việt của pagandom là: danh từ|- giới tà giáo; giới đạo nhiều thần

63851. paganise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho theo tà giáo; làm cho theo đạo nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paganise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paganise ngoại động từ|- làm cho theo tà giáo; làm cho theo đạo nhiều thần|* nội động từ|- theo tà giáo, theo đạo nhiều thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paganise
  • Phiên âm (nếu có): [peigənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của paganise là: ngoại động từ|- làm cho theo tà giáo; làm cho theo đạo nhiều thần|* nội động từ|- theo tà giáo, theo đạo nhiều thần

63852. paganish nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất tà giáo, có tính chất đạo nhiều th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paganish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paganish tính từ|- có tính chất tà giáo, có tính chất đạo nhiều thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paganish
  • Phiên âm (nếu có): [peigəniʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của paganish là: tính từ|- có tính chất tà giáo, có tính chất đạo nhiều thần

63853. paganism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tà giáo, đạo nhiều thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paganism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paganism danh từ|- tà giáo, đạo nhiều thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paganism
  • Phiên âm (nếu có): [peigənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của paganism là: danh từ|- tà giáo, đạo nhiều thần

63854. paganization nghĩa tiếng việt là xem paganize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paganization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paganizationxem paganize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paganization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paganization là: xem paganize

63855. paganize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho theo tà giáo; làm cho theo đạo nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paganize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paganize ngoại động từ|- làm cho theo tà giáo; làm cho theo đạo nhiều thần|* nội động từ|- theo tà giáo, theo đạo nhiều thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paganize
  • Phiên âm (nếu có): [peigənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của paganize là: ngoại động từ|- làm cho theo tà giáo; làm cho theo đạo nhiều thần|* nội động từ|- theo tà giáo, theo đạo nhiều thần

63856. page nghĩa tiếng việt là danh từ|- trang (sách...); (nghĩa bóng) trang sử|* ngoại động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ page là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh page danh từ|- trang (sách...); (nghĩa bóng) trang sử|* ngoại động từ|- đánh số trang|* danh từ|- tiểu đồng|- em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát...)|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sai em nhỏ phục vụ gọi (ai)|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát)||@page|- trang // đánh số trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:page
  • Phiên âm (nếu có): [peidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của page là: danh từ|- trang (sách...); (nghĩa bóng) trang sử|* ngoại động từ|- đánh số trang|* danh từ|- tiểu đồng|- em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát...)|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sai em nhỏ phục vụ gọi (ai)|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát)||@page|- trang // đánh số trang

63857. pageant nghĩa tiếng việt là danh từ|- đám rước lộng lẫy|- hoạt cảnh lịch sử biểu diễn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pageant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pageant danh từ|- đám rước lộng lẫy|- hoạt cảnh lịch sử biểu diễn người trời|- (nghĩa bóng) cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pageant
  • Phiên âm (nếu có): [pædʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của pageant là: danh từ|- đám rước lộng lẫy|- hoạt cảnh lịch sử biểu diễn người trời|- (nghĩa bóng) cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch

63858. pageantry nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh lộng lẫy|- cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pageantry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pageantry danh từ|- cảnh lộng lẫy|- cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pageantry
  • Phiên âm (nếu có): [pædʤəntri]
  • Nghĩa tiếng việt của pageantry là: danh từ|- cảnh lộng lẫy|- cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch

63859. pagedom nghĩa tiếng việt là danh từ|- căn phòng của các tiểu đồng, thị đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pagedom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pagedom danh từ|- căn phòng của các tiểu đồng, thị đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pagedom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pagedom là: danh từ|- căn phòng của các tiểu đồng, thị đồng

63860. pageful nghĩa tiếng việt là xem page(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pageful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pagefulxem page. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pageful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pageful là: xem page

63861. pagehood nghĩa tiếng việt là danh từ|- thân phận tiểu đồng, thân phận em nhỏ phục vụ (ở k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pagehood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pagehood danh từ|- thân phận tiểu đồng, thân phận em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pagehood
  • Phiên âm (nếu có): [peidʤhud]
  • Nghĩa tiếng việt của pagehood là: danh từ|- thân phận tiểu đồng, thân phận em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát...)

63862. pager nghĩa tiếng việt là danh từ|- như beeper(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pager danh từ|- như beeper. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pager
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pager là: danh từ|- như beeper

63863. pageship nghĩa tiếng việt là danh từ|- thân phận tiểu đồng, thân phận em nhỏ phục vụ (ở k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pageship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pageship danh từ|- thân phận tiểu đồng, thân phận em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pageship
  • Phiên âm (nếu có): [peidʤhud]
  • Nghĩa tiếng việt của pageship là: danh từ|- thân phận tiểu đồng, thân phận em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát...)

63864. paginal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) trang sách; theo từng trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paginal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paginal tính từ|- (thuộc) trang sách; theo từng trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paginal
  • Phiên âm (nếu có): [pædʤinl]
  • Nghĩa tiếng việt của paginal là: tính từ|- (thuộc) trang sách; theo từng trang

63865. paginary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) trang sách; theo từng trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paginary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paginary tính từ|- (thuộc) trang sách; theo từng trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paginary
  • Phiên âm (nếu có): [pædʤinl]
  • Nghĩa tiếng việt của paginary là: tính từ|- (thuộc) trang sách; theo từng trang

63866. paginate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh số trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paginate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paginate ngoại động từ|- đánh số trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paginate
  • Phiên âm (nếu có): [pædʤineit]
  • Nghĩa tiếng việt của paginate là: ngoại động từ|- đánh số trang

63867. pagination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh số trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pagination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pagination danh từ|- sự đánh số trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pagination
  • Phiên âm (nếu có): [,pædʤineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của pagination là: danh từ|- sự đánh số trang

63868. paging nghĩa tiếng việt là danh từ|- số trang của quyển sách|- thứ tự các trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paging danh từ|- số trang của quyển sách|- thứ tự các trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paging là: danh từ|- số trang của quyển sách|- thứ tự các trang

63869. paging-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đánh số trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paging-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paging-machine danh từ|- máy đánh số trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paging-machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paging-machine là: danh từ|- máy đánh số trang

63870. pagoda nghĩa tiếng việt là danh từ|- chùa|- đồng pagôt (tiền vàng ân-độ thời xưa)|- quán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pagoda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pagoda danh từ|- chùa|- đồng pagôt (tiền vàng ân-độ thời xưa)|- quán (bán báo, thuốc lá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pagoda
  • Phiên âm (nếu có): [pəgoudə]
  • Nghĩa tiếng việt của pagoda là: danh từ|- chùa|- đồng pagôt (tiền vàng ân-độ thời xưa)|- quán (bán báo, thuốc lá...)

63871. pagoda-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây đa|- (nghĩa bóng) cây đẻ ra tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pagoda-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pagoda-tree danh từ|- (thực vật học) cây đa|- (nghĩa bóng) cây đẻ ra tiền vàng|=to shake the pagoda-tree|+ làm giàu nhanh chóng, phất (ở ân-độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pagoda-tree
  • Phiên âm (nếu có): [pəgoudətri:]
  • Nghĩa tiếng việt của pagoda-tree là: danh từ|- (thực vật học) cây đa|- (nghĩa bóng) cây đẻ ra tiền vàng|=to shake the pagoda-tree|+ làm giàu nhanh chóng, phất (ở ân-độ)

63872. pagodite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng vật học) pagodit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pagodite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pagodite danh từ|- (khoáng vật học) pagodit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pagodite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pagodite là: danh từ|- (khoáng vật học) pagodit

63873. pagophilous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ưa chân đồi, sống ở chân đồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pagophilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pagophilous tính từ|- ưa chân đồi, sống ở chân đồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pagophilous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pagophilous là: tính từ|- ưa chân đồi, sống ở chân đồi

63874. pagophytia nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần xã thực vật chân đồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pagophytia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pagophytia danh từ|- quần xã thực vật chân đồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pagophytia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pagophytia là: danh từ|- quần xã thực vật chân đồi

63875. pagophytic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem pagophytia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pagophytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pagophytic tính từ|- (thuộc) xem pagophytia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pagophytic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pagophytic là: tính từ|- (thuộc) xem pagophytia

63876. pagoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- thấp khí kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pagoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pagoscope danh từ|- thấp khí kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pagoscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pagoscope là: danh từ|- thấp khí kế

63877. pah nghĩa tiếng việt là thán từ|- hừ!, chà!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pah thán từ|- hừ!, chà!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pah
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của pah là: thán từ|- hừ!, chà!

63878. pai-hua nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng bạch thoại (trung quốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pai-hua là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pai-hua danh từ|- tiếng bạch thoại (trung quốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pai-hua
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pai-hua là: danh từ|- tiếng bạch thoại (trung quốc)

63879. paid nghĩa tiếng việt là ngoại động từ paid /peid/|- trả (tiền lương...); nộp, thanh to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paid ngoại động từ paid /peid/|- trả (tiền lương...); nộp, thanh toán|=to high wages|+ trả lương cao|=to pay somebody|+ trả tiền ai|=to pay a sum|+ trả một số tiền|=to pay ones debt|+ trả nợ, thanh toán nợ|=to pay taxes|+ nộp thuế|- (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại|- dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...)|=to pay a visit|+ đến thăm|=to pay ones respects to someone|+ đến chào ai|=to pay someone a compliment|+ ngỏ lời khen ngợi, ca tụng ai|=to pay attention to|+ chú ý tới|- cho (lãi...), mang (lợi...)|=it pays six per cent|+ món đó cho sáu phần trăm lãi|* nội động từ|- trả tiền|- (+ for) (nghĩa bóng) phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả|=he shall pay for it|+ hắn sẽ phải trả giá đắt về việc đó|- có lợi; mang lợi, sinh lợi|=this concern does not pay|+ công việc kinh doanh chẳng lợi lộc gì|- trả hết, thanh toán, trang trải|- (hàng hải) thả (dây chuyền...)|- trả lại, hoàn lại|- trả tiền mặt|- nộp tiền|- thanh toán, trang trải|- trả hết lương rồi cho thôi việc|- giáng trả, trả đũa, trả thù|- cho kết quả, mang lại kết quả|- (hàng hải) đi né về phía dưới gió (tàu, thuyền)|- (như) to pay away|- trả thù, trừng phạt (ai)|- trả hết, thanh toán, trang trải, xuỳ tiền ra|- (xem) coin|- (xem) nose|- ai trả tiền thì người ấy có quyền|- không mang công việc mắc nợ|- phải trả giá đắt về cái tính ngông cuồng của mình|* ngoại động từ|- sơn, quét hắc ín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paid
  • Phiên âm (nếu có): [pei]
  • Nghĩa tiếng việt của paid là: ngoại động từ paid /peid/|- trả (tiền lương...); nộp, thanh toán|=to high wages|+ trả lương cao|=to pay somebody|+ trả tiền ai|=to pay a sum|+ trả một số tiền|=to pay ones debt|+ trả nợ, thanh toán nợ|=to pay taxes|+ nộp thuế|- (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại|- dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...)|=to pay a visit|+ đến thăm|=to pay ones respects to someone|+ đến chào ai|=to pay someone a compliment|+ ngỏ lời khen ngợi, ca tụng ai|=to pay attention to|+ chú ý tới|- cho (lãi...), mang (lợi...)|=it pays six per cent|+ món đó cho sáu phần trăm lãi|* nội động từ|- trả tiền|- (+ for) (nghĩa bóng) phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả|=he shall pay for it|+ hắn sẽ phải trả giá đắt về việc đó|- có lợi; mang lợi, sinh lợi|=this concern does not pay|+ công việc kinh doanh chẳng lợi lộc gì|- trả hết, thanh toán, trang trải|- (hàng hải) thả (dây chuyền...)|- trả lại, hoàn lại|- trả tiền mặt|- nộp tiền|- thanh toán, trang trải|- trả hết lương rồi cho thôi việc|- giáng trả, trả đũa, trả thù|- cho kết quả, mang lại kết quả|- (hàng hải) đi né về phía dưới gió (tàu, thuyền)|- (như) to pay away|- trả thù, trừng phạt (ai)|- trả hết, thanh toán, trang trải, xuỳ tiền ra|- (xem) coin|- (xem) nose|- ai trả tiền thì người ấy có quyền|- không mang công việc mắc nợ|- phải trả giá đắt về cái tính ngông cuồng của mình|* ngoại động từ|- sơn, quét hắc ín

63880. paid-up nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã trả tiền thù lao cần thiết (để trở thành thà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paid-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paid-up tính từ|- đã trả tiền thù lao cần thiết (để trở thành thành viên của tổ chức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paid-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paid-up là: tính từ|- đã trả tiền thù lao cần thiết (để trở thành thành viên của tổ chức)

63881. paid-up capital nghĩa tiếng việt là (econ) vốn đã được huy động|+ phần vốn phát hành của một côn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paid-up capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paid-up capital(econ) vốn đã được huy động|+ phần vốn phát hành của một công ty mà những người góp vốn yêu cầu phải thanh toán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paid-up capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paid-up capital là: (econ) vốn đã được huy động|+ phần vốn phát hành của một công ty mà những người góp vốn yêu cầu phải thanh toán.

63882. paideutic nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo học pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paideutic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paideutic danh từ|- giáo học pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paideutic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paideutic là: danh từ|- giáo học pháp

63883. paidology nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn nhi đồng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paidology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paidology danh từ|- môn nhi đồng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paidology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paidology là: danh từ|- môn nhi đồng học

63884. pail nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái thùng, cái xô|- thùng (đầy), xô (đầy)|=half a pa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pail danh từ|- cái thùng, cái xô|- thùng (đầy), xô (đầy)|=half a pail of milk|+ nửa xô sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pail
  • Phiên âm (nếu có): [peid]
  • Nghĩa tiếng việt của pail là: danh từ|- cái thùng, cái xô|- thùng (đầy), xô (đầy)|=half a pail of milk|+ nửa xô sữa

63885. pailful nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng (đầy), xô (đầy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pailful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pailful danh từ|- thùng (đầy), xô (đầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pailful
  • Phiên âm (nếu có): [peiful]
  • Nghĩa tiếng việt của pailful là: danh từ|- thùng (đầy), xô (đầy)

63886. paillasse nghĩa tiếng việt là danh từ|- nệm rơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paillasse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paillasse danh từ|- nệm rơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paillasse
  • Phiên âm (nếu có): [pæljæs]
  • Nghĩa tiếng việt của paillasse là: danh từ|- nệm rơm

63887. paillette nghĩa tiếng việt là danh từ|- vảy kim tuyến (để dưới lớp mem hay trên vải cho óng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paillette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paillette danh từ|- vảy kim tuyến (để dưới lớp mem hay trên vải cho óng ánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paillette
  • Phiên âm (nếu có): [pæljet]
  • Nghĩa tiếng việt của paillette là: danh từ|- vảy kim tuyến (để dưới lớp mem hay trên vải cho óng ánh)

63888. pailletted nghĩa tiếng việt là xem paillette(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pailletted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paillettedxem paillette. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pailletted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pailletted là: xem paillette

63889. pain nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần)|=to ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pain danh từ|- sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần)|=to have a pain in the head|+ đau đầu|- (số nhiều) sự đau đẻ|- (số nhiều) nỗi khó nhọc công sức|=to take pains|+ bỏ công sức|- hình phạt|=pains and penalties|+ các hình phạt|=on (under) pain of death|+ sẽ bị xử tử, sẽ bị tội chết (nếu vi phạm cái gì...)|- chịu thương chịu khó làm cái gì|- quấy rầy ai, chọc tức ai|* ngoại động từ|- làm đau đớn, làm đau khổ|=does your tooth pain you?|+ răng anh có làm anh đau không?|* nội động từ|- đau nhức, đau đớn|=my arm is paining|+ tay tôi đang đau nhức đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pain
  • Phiên âm (nếu có): [pein]
  • Nghĩa tiếng việt của pain là: danh từ|- sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần)|=to have a pain in the head|+ đau đầu|- (số nhiều) sự đau đẻ|- (số nhiều) nỗi khó nhọc công sức|=to take pains|+ bỏ công sức|- hình phạt|=pains and penalties|+ các hình phạt|=on (under) pain of death|+ sẽ bị xử tử, sẽ bị tội chết (nếu vi phạm cái gì...)|- chịu thương chịu khó làm cái gì|- quấy rầy ai, chọc tức ai|* ngoại động từ|- làm đau đớn, làm đau khổ|=does your tooth pain you?|+ răng anh có làm anh đau không?|* nội động từ|- đau nhức, đau đớn|=my arm is paining|+ tay tôi đang đau nhức đây

63890. pain-killer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc giảm đau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pain-killer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pain-killer danh từ|- thuốc giảm đau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pain-killer
  • Phiên âm (nếu có): [pein,kilə]
  • Nghĩa tiếng việt của pain-killer là: danh từ|- thuốc giảm đau

63891. pained nghĩa tiếng việt là tính từ|- đau đớn, đau khổ, phiền lòng|=to look pained|+ trông (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pained tính từ|- đau đớn, đau khổ, phiền lòng|=to look pained|+ trông có vẻ đau đớn, trông có vẻ đau khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pained
  • Phiên âm (nếu có): [peind]
  • Nghĩa tiếng việt của pained là: tính từ|- đau đớn, đau khổ, phiền lòng|=to look pained|+ trông có vẻ đau đớn, trông có vẻ đau khổ

63892. painful nghĩa tiếng việt là tính từ|- đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ|- vất v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ painful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh painful tính từ|- đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ|- vất vả, khó nhọc, mất nhiều công sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:painful
  • Phiên âm (nếu có): [peinful]
  • Nghĩa tiếng việt của painful là: tính từ|- đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ|- vất vả, khó nhọc, mất nhiều công sức

63893. painfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- đau đớn, đau khổ|- buồn phiền, bối rối|- khó khăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ painfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh painfully phó từ|- đau đớn, đau khổ|- buồn phiền, bối rối|- khó khăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:painfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của painfully là: phó từ|- đau đớn, đau khổ|- buồn phiền, bối rối|- khó khăn

63894. painfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đau đớn, sự đau khổ; sự gây ra đau đớn, sự làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ painfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh painfulness danh từ|- sự đau đớn, sự đau khổ; sự gây ra đau đớn, sự làm đau khổ|- sự buồn phiền, sự bối rối|- sự khó khăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:painfulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của painfulness là: danh từ|- sự đau đớn, sự đau khổ; sự gây ra đau đớn, sự làm đau khổ|- sự buồn phiền, sự bối rối|- sự khó khăn

63895. painless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đau đớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ painless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh painless tính từ|- không đau đớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:painless
  • Phiên âm (nếu có): [peinlis]
  • Nghĩa tiếng việt của painless là: tính từ|- không đau đớn

63896. painlessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không đau đớn, không buồn đau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ painlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh painlessly phó từ|- không đau đớn, không buồn đau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:painlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của painlessly là: phó từ|- không đau đớn, không buồn đau

63897. painlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không đau đớn, sự không buồn đau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ painlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh painlessness danh từ|- sự không đau đớn, sự không buồn đau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:painlessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của painlessness là: danh từ|- sự không đau đớn, sự không buồn đau

63898. pains nghĩa tiếng việt là danh từ|- (số nhiều của) pain|- be at pains to do something|- rấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pains là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pains danh từ|- (số nhiều của) pain|- be at pains to do something|- rất chú ý, đặc biệt cố gắng|= be a fool for ones pains|+ như fool|= for ones pains|+ trả công, để đền đáp|= spare no pains doing/to do something|+ như spare|= take (great) pains (with/over/to do something)|+ dồn tâm trí vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pains
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pains là: danh từ|- (số nhiều của) pain|- be at pains to do something|- rất chú ý, đặc biệt cố gắng|= be a fool for ones pains|+ như fool|= for ones pains|+ trả công, để đền đáp|= spare no pains doing/to do something|+ như spare|= take (great) pains (with/over/to do something)|+ dồn tâm trí vào

63899. painstaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lao khổ, người chăm chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ painstaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh painstaker danh từ|- người lao khổ, người chăm chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:painstaker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của painstaker là: danh từ|- người lao khổ, người chăm chỉ

63900. painstaking nghĩa tiếng việt là tính từ|- chịu khó, cần cù; cẩn thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ painstaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh painstaking tính từ|- chịu khó, cần cù; cẩn thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:painstaking
  • Phiên âm (nếu có): [peinz,teikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của painstaking là: tính từ|- chịu khó, cần cù; cẩn thận

63901. painstakingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- chịu khó, cần cù; cẩn thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ painstakingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh painstakingly phó từ|- chịu khó, cần cù; cẩn thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:painstakingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của painstakingly là: phó từ|- chịu khó, cần cù; cẩn thận

63902. paint nghĩa tiếng việt là danh từ|- sơn|- thuốc màu|- phấn (bôi má)|- đẹp như vẽ|* ngoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paint danh từ|- sơn|- thuốc màu|- phấn (bôi má)|- đẹp như vẽ|* ngoại động từ|- sơn, quét sơn|=to paint a door green|+ sơn cửa màu lục|- vẽ, tô vẽ, mô tả|=to paint a landscope|+ vẽ phong cảnh|=to paint a black (rosy) picture of|+ bôi đen (tô hồng)|- đánh phấn|* nội động từ|- vẽ tranh|- thoa phấn|- ghi bằng sơn|- sơn phủ lên, lấy sơn quét lấp đi|- vẽ màu tươi, vẽ màu sáng; (nghĩa bóng) tô hồng (sự việc gì)|- mặc thêm là lượt cho phò mã (làm một việc thừa)|- (xem) town. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paint
  • Phiên âm (nếu có): [peint]
  • Nghĩa tiếng việt của paint là: danh từ|- sơn|- thuốc màu|- phấn (bôi má)|- đẹp như vẽ|* ngoại động từ|- sơn, quét sơn|=to paint a door green|+ sơn cửa màu lục|- vẽ, tô vẽ, mô tả|=to paint a landscope|+ vẽ phong cảnh|=to paint a black (rosy) picture of|+ bôi đen (tô hồng)|- đánh phấn|* nội động từ|- vẽ tranh|- thoa phấn|- ghi bằng sơn|- sơn phủ lên, lấy sơn quét lấp đi|- vẽ màu tươi, vẽ màu sáng; (nghĩa bóng) tô hồng (sự việc gì)|- mặc thêm là lượt cho phò mã (làm một việc thừa)|- (xem) town

63903. paint-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp thuốc màu, hộp thuốc vẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paint-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paint-box danh từ|- hộp thuốc màu, hộp thuốc vẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paint-box
  • Phiên âm (nếu có): [peintbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của paint-box là: danh từ|- hộp thuốc màu, hộp thuốc vẽ

63904. paint-remover nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc tẩy màu; thuốc tẩy sơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paint-remover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paint-remover danh từ|- thuốc tẩy màu; thuốc tẩy sơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paint-remover
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paint-remover là: danh từ|- thuốc tẩy màu; thuốc tẩy sơn

63905. paintability nghĩa tiếng việt là xem paint(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paintability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paintabilityxem paint. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paintability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paintability là: xem paint

63906. paintable nghĩa tiếng việt là xem paint(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paintable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paintablexem paint. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paintable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paintable là: xem paint

63907. paintbox nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp thuốc màu, hộp thuốc vẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paintbox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paintbox danh từ|- hộp thuốc màu, hộp thuốc vẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paintbox
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paintbox là: danh từ|- hộp thuốc màu, hộp thuốc vẽ

63908. paintbrush nghĩa tiếng việt là danh từ|- chổi sơn; bút vẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paintbrush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paintbrush danh từ|- chổi sơn; bút vẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paintbrush
  • Phiên âm (nếu có): [peintbrʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của paintbrush là: danh từ|- chổi sơn; bút vẽ

63909. painted lady nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) bướm vẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ painted lady là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh painted lady danh từ|- (động vật học) bướm vẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:painted lady
  • Phiên âm (nếu có): [peintidleidi]
  • Nghĩa tiếng việt của painted lady là: danh từ|- (động vật học) bướm vẽ

63910. painter nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ sơn|- hoạ sĩ|* danh từ|- dây néo (thuyền tàu)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ painter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh painter danh từ|- thợ sơn|- hoạ sĩ|* danh từ|- dây néo (thuyền tàu)|- (nghĩa bóng) cắt đứt, đoạn tuyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:painter
  • Phiên âm (nếu có): [peintə]
  • Nghĩa tiếng việt của painter là: danh từ|- thợ sơn|- hoạ sĩ|* danh từ|- dây néo (thuyền tàu)|- (nghĩa bóng) cắt đứt, đoạn tuyệt

63911. painters colic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng đau bụng ngộ độc chì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ painters colic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh painters colic danh từ|- (y học) chứng đau bụng ngộ độc chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:painters colic
  • Phiên âm (nếu có): [peintəzkɔlik]
  • Nghĩa tiếng việt của painters colic là: danh từ|- (y học) chứng đau bụng ngộ độc chì

63912. painterliness nghĩa tiếng việt là xem painterly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ painterliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh painterlinessxem painterly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:painterliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của painterliness là: xem painterly

63913. painterly nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hoạ sĩ; có liên quan đến hoạ sĩ; có tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ painterly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh painterly tính từ|- (thuộc) hoạ sĩ; có liên quan đến hoạ sĩ; có tính điển hình hoạ sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:painterly
  • Phiên âm (nếu có): [peintəli]
  • Nghĩa tiếng việt của painterly là: tính từ|- (thuộc) hoạ sĩ; có liên quan đến hoạ sĩ; có tính điển hình hoạ sĩ

63914. painting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sơn|- hội hoạ|- bức vẽ, bức tranh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ painting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh painting danh từ|- sự sơn|- hội hoạ|- bức vẽ, bức tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:painting
  • Phiên âm (nếu có): [peintiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của painting là: danh từ|- sự sơn|- hội hoạ|- bức vẽ, bức tranh

63915. paintress nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ hoạ sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paintress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paintress danh từ|- nữ hoạ sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paintress
  • Phiên âm (nếu có): [peintris]
  • Nghĩa tiếng việt của paintress là: danh từ|- nữ hoạ sĩ

63916. paintwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp sơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paintwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paintwork danh từ|- lớp sơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paintwork
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paintwork là: danh từ|- lớp sơn

63917. painty nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sơn, (thuộc) màu, (thuộc) thuốc vẽ|=painty (…)


Nghĩa tiếng việt của từ painty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh painty tính từ|- (thuộc) sơn, (thuộc) màu, (thuộc) thuốc vẽ|=painty smell|+ mùi sơn|- đậm màu quá (bức vẽ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:painty
  • Phiên âm (nếu có): [peinti]
  • Nghĩa tiếng việt của painty là: tính từ|- (thuộc) sơn, (thuộc) màu, (thuộc) thuốc vẽ|=painty smell|+ mùi sơn|- đậm màu quá (bức vẽ)

63918. pair nghĩa tiếng việt là danh từ|- đôi, cặp|=a pair of gloves|+ đôi găng tay|=pair of horses(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pair danh từ|- đôi, cặp|=a pair of gloves|+ đôi găng tay|=pair of horses|+ cặp ngựa|- cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái (loài vật)|- chiếc; cái (đồ vật có hai bộ phận)|=a pair of scissor|+ cái kéo|=where is the pair to this sock?|+ chiếc tất kia đâu rồi?|- (chính trị) cặp (nghị sĩ ở hai đảng đối lập thoả thuận cùng không bỏ phiếu); người kết đôi (một trong hai nghị sĩ ở hai đảng đối lạp thoả thuận cùng không bỏ phiếu)|=i cannot find a pair|+ tôi không tìm được người kết đôi (trong việc bỏ phiếu)|- từng đôi, từng cặp|!pair of steps|- cầu thang, tầng gác|- đó lại là vấn đề khác|* ngoại động từ|- ghép đôi, ghép cặp|- cho yêu nhau, cho lấy nhau (đôi trai gái)|* nội động từ|- kết đôi, sánh cặp|- yêu nhau, lấy nhau (đôi trai gái); kết đôi với nhau (con đực con cái, con trống con mái)|- ghép từng đôi một; hợp thành từng đôi; kết đôi (trong việc thoả thuận không bỏ phiếu ở nghị trường)|- (thông tục) kết duyên với||@pair|- cặp // ghép đôi|- ap. of compasses compa|- admissible p. (tô pô) cặp chuẩn nhận được|- genarating p. (giải tích) cặp sinh (của hàm giải tích)|- line p. (hình học) cặp đường thẳng|- ordered p. (giải tích) cặp có thứ tự, cặp được sắp|- plane p. cặp mặt phẳng|- point p. cặp điểm|- triangulated p. (tô pô) cặp đã được tam giác hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pair
  • Phiên âm (nếu có): [peə]
  • Nghĩa tiếng việt của pair là: danh từ|- đôi, cặp|=a pair of gloves|+ đôi găng tay|=pair of horses|+ cặp ngựa|- cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái (loài vật)|- chiếc; cái (đồ vật có hai bộ phận)|=a pair of scissor|+ cái kéo|=where is the pair to this sock?|+ chiếc tất kia đâu rồi?|- (chính trị) cặp (nghị sĩ ở hai đảng đối lập thoả thuận cùng không bỏ phiếu); người kết đôi (một trong hai nghị sĩ ở hai đảng đối lạp thoả thuận cùng không bỏ phiếu)|=i cannot find a pair|+ tôi không tìm được người kết đôi (trong việc bỏ phiếu)|- từng đôi, từng cặp|!pair of steps|- cầu thang, tầng gác|- đó lại là vấn đề khác|* ngoại động từ|- ghép đôi, ghép cặp|- cho yêu nhau, cho lấy nhau (đôi trai gái)|* nội động từ|- kết đôi, sánh cặp|- yêu nhau, lấy nhau (đôi trai gái); kết đôi với nhau (con đực con cái, con trống con mái)|- ghép từng đôi một; hợp thành từng đôi; kết đôi (trong việc thoả thuận không bỏ phiếu ở nghị trường)|- (thông tục) kết duyên với||@pair|- cặp // ghép đôi|- ap. of compasses compa|- admissible p. (tô pô) cặp chuẩn nhận được|- genarating p. (giải tích) cặp sinh (của hàm giải tích)|- line p. (hình học) cặp đường thẳng|- ordered p. (giải tích) cặp có thứ tự, cặp được sắp|- plane p. cặp mặt phẳng|- point p. cặp điểm|- triangulated p. (tô pô) cặp đã được tam giác hoá

63919. pair-horse nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai ngựa, để cho một cặp ngựa|=a pair-horse carriage(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pair-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pair-horse tính từ|- hai ngựa, để cho một cặp ngựa|=a pair-horse carriage|+ xe hai ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pair-horse
  • Phiên âm (nếu có): [peəhɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của pair-horse là: tính từ|- hai ngựa, để cho một cặp ngựa|=a pair-horse carriage|+ xe hai ngựa

63920. pair-oar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) thuyền hai mái chèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pair-oar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pair-oar danh từ|- (thể dục,thể thao) thuyền hai mái chèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pair-oar
  • Phiên âm (nếu có): [peərɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của pair-oar là: danh từ|- (thể dục,thể thao) thuyền hai mái chèo

63921. paired nghĩa tiếng việt là thành cặp, thành đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pairedthành cặp, thành đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paired
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paired là: thành cặp, thành đôi

63922. pairing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự ghép đôi; kết đôi; kết cặp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pairing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pairingdanh từ|- (sinh vật học) sự ghép đôi; kết đôi; kết cặp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pairing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pairing là: danh từ|- (sinh vật học) sự ghép đôi; kết đôi; kết cặp

63923. pairwise nghĩa tiếng việt là từng đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pairwise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pairwisetừng đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pairwise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pairwise là: từng đôi

63924. paisley nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hoạ tiết là những đường cong hình cánh hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paisley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paisley tính từ|- có hoạ tiết là những đường cong hình cánh hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paisley
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paisley là: tính từ|- có hoạ tiết là những đường cong hình cánh hoa

63925. paiting nghĩa tiếng việt là sự ghép đôi, sự ghép cặp; (tô pô) phép nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paiting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paitingsự ghép đôi, sự ghép cặp; (tô pô) phép nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paiting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paiting là: sự ghép đôi, sự ghép cặp; (tô pô) phép nhân

63926. pajamas nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- pijama, quần áo ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pajamas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pajamas danh từ số nhiều|- pijama, quần áo ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pajamas
  • Phiên âm (nếu có): [pədʤɑ:məz]
  • Nghĩa tiếng việt của pajamas là: danh từ số nhiều|- pijama, quần áo ngủ

63927. pakeha nghĩa tiếng việt là danh từ|- (n z) người da trắng (cách người maori gọi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pakeha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pakeha danh từ|- (n z) người da trắng (cách người maori gọi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pakeha
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pakeha là: danh từ|- (n z) người da trắng (cách người maori gọi)

63928. pakistani nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) pa-ki-xtăng|* danh từ|- người pa-ki-xtăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pakistani là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pakistani tính từ|- (thuộc) pa-ki-xtăng|* danh từ|- người pa-ki-xtăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pakistani
  • Phiên âm (nếu có): [,pɑ:kistɑ:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của pakistani là: tính từ|- (thuộc) pa-ki-xtăng|* danh từ|- người pa-ki-xtăng

63929. paktong nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạch đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paktong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paktong danh từ|- bạch đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paktong
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paktong là: danh từ|- bạch đồng

63930. pal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) bạn|* nội động từ|- ((thường) + up) đán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pal danh từ|- (từ lóng) bạn|* nội động từ|- ((thường) + up) đánh bạn, kết bạn|=to pal up with (to) someone|+ đánh bạn với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pal
  • Phiên âm (nếu có): [pæl]
  • Nghĩa tiếng việt của pal là: danh từ|- (từ lóng) bạn|* nội động từ|- ((thường) + up) đánh bạn, kết bạn|=to pal up with (to) someone|+ đánh bạn với ai

63931. palace nghĩa tiếng việt là danh từ|- cung, điện; lâu đài|- chỗ ở chính thức (của một th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palace danh từ|- cung, điện; lâu đài|- chỗ ở chính thức (của một thủ lĩnh tôn giáo)|- quán ăn trang trí loè loẹt, tiệm rượu trang trí loè loẹt ((cũng) gin palace). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palace
  • Phiên âm (nếu có): [pælis]
  • Nghĩa tiếng việt của palace là: danh từ|- cung, điện; lâu đài|- chỗ ở chính thức (của một thủ lĩnh tôn giáo)|- quán ăn trang trí loè loẹt, tiệm rượu trang trí loè loẹt ((cũng) gin palace)

63932. palace car nghĩa tiếng việt là danh từ|- toa xe lửa sang trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palace car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palace car danh từ|- toa xe lửa sang trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palace car
  • Phiên âm (nếu có): [pæliskɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của palace car là: danh từ|- toa xe lửa sang trọng

63933. palace revolution nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc cách mạng cung đình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palace revolution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palace revolution danh từ|- cuộc cách mạng cung đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palace revolution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palace revolution là: danh từ|- cuộc cách mạng cung đình

63934. palaceous nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) có đốt bơi chèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaceous danh từ|- (sinh vật học) có đốt bơi chèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palaceous là: danh từ|- (sinh vật học) có đốt bơi chèo

63935. paladin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) lạc hầu (triều vua sác-lơ-ma-nhơ)|- (sử ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paladin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paladin danh từ|- (sử học) lạc hầu (triều vua sác-lơ-ma-nhơ)|- (sử học) hiệp sĩ|- người bênh vực, người đấu tranh (cho chính nghĩa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paladin
  • Phiên âm (nếu có): [pælədin]
  • Nghĩa tiếng việt của paladin là: danh từ|- (sử học) lạc hầu (triều vua sác-lơ-ma-nhơ)|- (sử học) hiệp sĩ|- người bênh vực, người đấu tranh (cho chính nghĩa...)

63936. palaeo-encephalon nghĩa tiếng việt là danh từ|- não nguyên thủy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaeo-encephalon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaeo-encephalon danh từ|- não nguyên thủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaeo-encephalon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palaeo-encephalon là: danh từ|- não nguyên thủy

63937. palaeo-environment nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ môi trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaeo-environment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaeo-environment danh từ|- cổ môi trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaeo-environment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palaeo-environment là: danh từ|- cổ môi trường

63938. palaeo-environmental nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc cổ môi trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaeo-environmental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaeo-environmental tính từ|- thuộc cổ môi trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaeo-environmental
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palaeo-environmental là: tính từ|- thuộc cổ môi trường

63939. palaeobiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ sinh học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaeobiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaeobiology danh từ|- cổ sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaeobiology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palaeobiology là: danh từ|- cổ sinh học

63940. palaeobotanic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : palaeobotanical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaeobotanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaeobotaniccách viết khác : palaeobotanical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaeobotanic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palaeobotanic là: cách viết khác : palaeobotanical

63941. palaeobotanical nghĩa tiếng việt là xem palaeobotanic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaeobotanical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaeobotanicalxem palaeobotanic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaeobotanical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palaeobotanical là: xem palaeobotanic

63942. palaeobotany nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ thực vật học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaeobotany là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaeobotany danh từ|- cổ thực vật học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaeobotany
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palaeobotany là: danh từ|- cổ thực vật học

63943. palaeocene nghĩa tiếng việt là tính từ (cũng) paleocen|- (địa lý học) thuộc thời kỳ đầu ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaeocene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaeocene tính từ (cũng) paleocen|- (địa lý học) thuộc thời kỳ đầu tiên của kỷ nguyên thứ ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaeocene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palaeocene là: tính từ (cũng) paleocen|- (địa lý học) thuộc thời kỳ đầu tiên của kỷ nguyên thứ ba

63944. palaeoclimate nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ khí hậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaeoclimate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaeoclimate danh từ|- cổ khí hậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaeoclimate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palaeoclimate là: danh từ|- cổ khí hậu

63945. palaeoclimatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem palaeoclimate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaeoclimatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaeoclimatic tính từ|- (thuộc) xem palaeoclimate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaeoclimatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palaeoclimatic là: tính từ|- (thuộc) xem palaeoclimate

63946. palaeoclimatist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà cổ khí hậu học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaeoclimatist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaeoclimatist danh từ|- nhà cổ khí hậu học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaeoclimatist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palaeoclimatist là: danh từ|- nhà cổ khí hậu học

63947. palaeoclimatology nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ khí hậu học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaeoclimatology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaeoclimatology danh từ|- cổ khí hậu học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaeoclimatology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palaeoclimatology là: danh từ|- cổ khí hậu học

63948. palaeocranium nghĩa tiếng việt là danh từ|- sọ cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaeocranium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaeocranium danh từ|- sọ cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaeocranium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palaeocranium là: danh từ|- sọ cổ

63949. palaeoecology nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ sinh thái học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaeoecology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaeoecology danh từ|- cổ sinh thái học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaeoecology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palaeoecology là: danh từ|- cổ sinh thái học

63950. palaeofaunistics nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn cổ hệ động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaeofaunistics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaeofaunistics danh từ|- môn cổ hệ động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaeofaunistics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palaeofaunistics là: danh từ|- môn cổ hệ động vật

63951. palaeofloristics nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn cổ hệ thực vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaeofloristics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaeofloristics danh từ|- môn cổ hệ thực vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaeofloristics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palaeofloristics là: danh từ|- môn cổ hệ thực vật

63952. palaeogenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- phát sinh tính cổ, phát sinh tính tổ tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaeogenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaeogenetic tính từ|- phát sinh tính cổ, phát sinh tính tổ tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaeogenetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palaeogenetic là: tính từ|- phát sinh tính cổ, phát sinh tính tổ tiên

63953. palaeogeography nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ địa lý học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaeogeography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaeogeography danh từ|- cổ địa lý học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaeogeography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palaeogeography là: danh từ|- cổ địa lý học

63954. palaeogeology nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ địa chất học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaeogeology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaeogeology danh từ|- cổ địa chất học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaeogeology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palaeogeology là: danh từ|- cổ địa chất học

63955. palaeographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu chữ cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaeographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaeographer danh từ|- nhà nghiên cứu chữ cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaeographer
  • Phiên âm (nếu có): [,pæliɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của palaeographer là: danh từ|- nhà nghiên cứu chữ cổ

63956. palaeographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cổ xưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaeographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaeographic tính từ|- (thuộc) cổ xưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaeographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palaeographic là: tính từ|- (thuộc) cổ xưa

63957. palaeography nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn chữ cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaeography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaeography danh từ|- môn chữ cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaeography
  • Phiên âm (nếu có): [,pæliɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của palaeography là: danh từ|- môn chữ cổ

63958. palaeoichnology nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ di tích học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaeoichnology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaeoichnology danh từ|- cổ di tích học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaeoichnology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palaeoichnology là: danh từ|- cổ di tích học

63959. palaeolith nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời kỳ đồ đá cũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaeolith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaeolith danh từ|- thời kỳ đồ đá cũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaeolith
  • Phiên âm (nếu có): [pæliəliθ]
  • Nghĩa tiếng việt của palaeolith là: danh từ|- thời kỳ đồ đá cũ

63960. palaeolithic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thời đồ đá cũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaeolithic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaeolithic tính từ|- (thuộc) thời đồ đá cũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaeolithic
  • Phiên âm (nếu có): [,pæliouliθik]
  • Nghĩa tiếng việt của palaeolithic là: tính từ|- (thuộc) thời đồ đá cũ

63961. palaeomagnetism nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ từ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaeomagnetism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaeomagnetism danh từ|- cổ từ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaeomagnetism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palaeomagnetism là: danh từ|- cổ từ học

63962. palaeontologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà cổ sinh vật học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaeontologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaeontologist danh từ|- nhà cổ sinh vật học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaeontologist
  • Phiên âm (nếu có): [,pæliɔntɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của palaeontologist là: danh từ|- nhà cổ sinh vật học

63963. palaeontology nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn cổ sinh vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaeontology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaeontology danh từ|- môn cổ sinh vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaeontology
  • Phiên âm (nếu có): [,pæliɔntɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của palaeontology là: danh từ|- môn cổ sinh vật

63964. palaeophytology nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ thực vật học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaeophytology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaeophytology danh từ|- cổ thực vật học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaeophytology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palaeophytology là: danh từ|- cổ thực vật học

63965. palaeovirus nghĩa tiếng việt là danh từ|- virut cổ; virut cũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaeovirus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaeovirus danh từ|- virut cổ; virut cũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaeovirus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palaeovirus là: danh từ|- virut cổ; virut cũ

63966. palaeozoic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaeozoic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaeozoic tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaeozoic
  • Phiên âm (nếu có): [pæliouzouik]
  • Nghĩa tiếng việt của palaeozoic là: tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh

63967. palaeozoology nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ động vật học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaeozoology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaeozoology danh từ|- cổ động vật học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaeozoology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palaeozoology là: danh từ|- cổ động vật học

63968. palaestra nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều palaestrae /pəlestri:/|- trường dạy võ, nơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaestra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaestra danh từ, số nhiều palaestrae /pəlestri:/|- trường dạy võ, nơi tập võ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaestra
  • Phiên âm (nếu có): [pəlestrə]
  • Nghĩa tiếng việt của palaestra là: danh từ, số nhiều palaestrae /pəlestri:/|- trường dạy võ, nơi tập võ

63969. palaestrae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều palaestrae /pəlestri:/|- trường dạy võ, nơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaestrae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaestrae danh từ, số nhiều palaestrae /pəlestri:/|- trường dạy võ, nơi tập võ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaestrae
  • Phiên âm (nếu có): [pəlestrə]
  • Nghĩa tiếng việt của palaestrae là: danh từ, số nhiều palaestrae /pəlestri:/|- trường dạy võ, nơi tập võ

63970. palais nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) vũ trường công cộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palais là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palais danh từ|- (thông tục) vũ trường công cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palais
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palais là: danh từ|- (thông tục) vũ trường công cộng

63971. palankeen nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiệu, cáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palankeen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palankeen danh từ|- kiệu, cáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palankeen
  • Phiên âm (nếu có): [,pælənki:n]
  • Nghĩa tiếng việt của palankeen là: danh từ|- kiệu, cáng

63972. palanquin nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiệu, cáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palanquin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palanquin danh từ|- kiệu, cáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palanquin
  • Phiên âm (nếu có): [,pælənki:n]
  • Nghĩa tiếng việt của palanquin là: danh từ|- kiệu, cáng

63973. palatability nghĩa tiếng việt là danh từ|- vị ngon|- (nghĩa bóng) tính làm dễ chịu, tính làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palatability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palatability danh từ|- vị ngon|- (nghĩa bóng) tính làm dễ chịu, tính làm khoan khái|- tính có thể chấp nhận được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palatability
  • Phiên âm (nếu có): [,pælətəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của palatability là: danh từ|- vị ngon|- (nghĩa bóng) tính làm dễ chịu, tính làm khoan khái|- tính có thể chấp nhận được

63974. palatable nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngon|- (nghĩa bóng) làm dễ chịu, làm khoan khoái ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ palatable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palatable tính từ|- ngon|- (nghĩa bóng) làm dễ chịu, làm khoan khoái (tinh thần)|- có thể chấp nhận được|=a palatable fact|+ một sự việc có thể chấp nhận được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palatable
  • Phiên âm (nếu có): [pælətəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của palatable là: tính từ|- ngon|- (nghĩa bóng) làm dễ chịu, làm khoan khoái (tinh thần)|- có thể chấp nhận được|=a palatable fact|+ một sự việc có thể chấp nhận được

63975. palatableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vị ngon|- (nghĩa bóng) tính làm dễ chịu, tính làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palatableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palatableness danh từ|- vị ngon|- (nghĩa bóng) tính làm dễ chịu, tính làm khoan khái|- tính có thể chấp nhận được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palatableness
  • Phiên âm (nếu có): [,pælətəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của palatableness là: danh từ|- vị ngon|- (nghĩa bóng) tính làm dễ chịu, tính làm khoan khái|- tính có thể chấp nhận được

63976. palatably nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngon|- làm dễ chịu; làm khoan khoái|- có thể chấp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ palatably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palatably phó từ|- ngon|- làm dễ chịu; làm khoan khoái|- có thể chấp nhận được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palatably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palatably là: phó từ|- ngon|- làm dễ chịu; làm khoan khoái|- có thể chấp nhận được

63977. palatal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vòm miệng|- (ngôn ngữ học) vòm|=palatal sou(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palatal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palatal tính từ|- (thuộc) vòm miệng|- (ngôn ngữ học) vòm|=palatal sound|+ âm vòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palatal
  • Phiên âm (nếu có): [pælətl]
  • Nghĩa tiếng việt của palatal là: tính từ|- (thuộc) vòm miệng|- (ngôn ngữ học) vòm|=palatal sound|+ âm vòm

63978. palatalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng vòm hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palatalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palatalization danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng vòm hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palatalization
  • Phiên âm (nếu có): [pælətəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của palatalization là: danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng vòm hoá

63979. palatalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (ngôn ngữ học) vòm hoá, biến thành âm vòm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palatalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palatalize ngoại động từ|- (ngôn ngữ học) vòm hoá, biến thành âm vòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palatalize
  • Phiên âm (nếu có): [pælətəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của palatalize là: ngoại động từ|- (ngôn ngữ học) vòm hoá, biến thành âm vòm

63980. palatally nghĩa tiếng việt là xem palatal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palatally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palatallyxem palatal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palatally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palatally là: xem palatal

63981. palate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) vòm miệng|- khẩu vị; ý thích|=to have (…)


Nghĩa tiếng việt của từ palate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palate danh từ|- (giải phẫu) vòm miệng|- khẩu vị; ý thích|=to have a delicate palate|+ rất sành ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palate
  • Phiên âm (nếu có): [pælətl]
  • Nghĩa tiếng việt của palate là: danh từ|- (giải phẫu) vòm miệng|- khẩu vị; ý thích|=to have a delicate palate|+ rất sành ăn

63982. palatial nghĩa tiếng việt là tính từ|- như lâu đài, như cung điện; nguy nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palatial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palatial tính từ|- như lâu đài, như cung điện; nguy nga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palatial
  • Phiên âm (nếu có): [pəleiʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của palatial là: tính từ|- như lâu đài, như cung điện; nguy nga

63983. palatially nghĩa tiếng việt là xem palatial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palatially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palatiallyxem palatial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palatially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palatially là: xem palatial

63984. palatialness nghĩa tiếng việt là xem palatial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palatialness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palatialnessxem palatial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palatialness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palatialness là: xem palatial

63985. palatinate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) lânh địa sứ quân|- màu hoa cà, áo thể tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palatinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palatinate danh từ|- (sử học) lânh địa sứ quân|- màu hoa cà, áo thể thao màu hoa cà (ở trường đại học đơ-ham). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palatinate
  • Phiên âm (nếu có): [pəlætinit]
  • Nghĩa tiếng việt của palatinate là: danh từ|- (sử học) lânh địa sứ quân|- màu hoa cà, áo thể thao màu hoa cà (ở trường đại học đơ-ham)

63986. palatine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sứ quân|* danh từ|- (sử học) (palatine) sứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palatine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palatine tính từ|- (thuộc) sứ quân|* danh từ|- (sử học) (palatine) sứ quân (bá tước có quyền như nhà vua trên lânh địa của mình)|- áo choàng vai (bằng lông thú của phụ nữ)|* tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) vòm miệng|=palatine bones|+ xương vòm miệng|* danh từ số nhiều|- (giải phẫu) xương vòm miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palatine
  • Phiên âm (nếu có): [pælətain]
  • Nghĩa tiếng việt của palatine là: tính từ|- (thuộc) sứ quân|* danh từ|- (sử học) (palatine) sứ quân (bá tước có quyền như nhà vua trên lânh địa của mình)|- áo choàng vai (bằng lông thú của phụ nữ)|* tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) vòm miệng|=palatine bones|+ xương vòm miệng|* danh từ số nhiều|- (giải phẫu) xương vòm miệng

63987. palato-glossal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc vòm miệng-lưỡi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palato-glossal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palato-glossal tính từ|- thuộc vòm miệng-lưỡi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palato-glossal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palato-glossal là: tính từ|- thuộc vòm miệng-lưỡi

63988. palato-nasal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc vòm miệng-mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palato-nasal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palato-nasal tính từ|- thuộc vòm miệng-mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palato-nasal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palato-nasal là: tính từ|- thuộc vòm miệng-mũi

63989. palatogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) biểu đồ vòm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palatogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palatogram danh từ|- (ngôn ngữ học) biểu đồ vòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palatogram
  • Phiên âm (nếu có): [pælətəgræm]
  • Nghĩa tiếng việt của palatogram là: danh từ|- (ngôn ngữ học) biểu đồ vòm

63990. palatopharyngeal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc vòm miệng-hầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palatopharyngeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palatopharyngeal tính từ|- thuộc vòm miệng-hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palatopharyngeal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palatopharyngeal là: tính từ|- thuộc vòm miệng-hầu

63991. palatopterygoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc vòm miệng-xương cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palatopterygoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palatopterygoidtính từ|- thuộc vòm miệng-xương cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palatopterygoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palatopterygoid là: tính từ|- thuộc vòm miệng-xương cánh

63992. palatoquadrate nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc vòm miệng-xương vuông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palatoquadrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palatoquadrate tính từ|- thuộc vòm miệng-xương vuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palatoquadrate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palatoquadrate là: tính từ|- thuộc vòm miệng-xương vuông

63993. palaver nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nói ba hoa|- lời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời (…)


Nghĩa tiếng việt của từ palaver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palaver danh từ|- lời nói ba hoa|- lời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời tán tỉnh|- cuộc hội đàm (giữa thổ dân châu phi với thương nhân, nhà thám hiểm...)|- (từ lóng) áp phe, chuyện làm ăn|* danh từ|- cọc, cọc rào|- (thường), (nghĩa bóng) giới hạn|=within the palaver of|+ trong giới hạn|- vạch dọc giữa (trên huy hiệu)|- phần đất đai ai-len dưới sự thống trị của anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palaver
  • Phiên âm (nếu có): [pəlɑ:və]
  • Nghĩa tiếng việt của palaver là: danh từ|- lời nói ba hoa|- lời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời tán tỉnh|- cuộc hội đàm (giữa thổ dân châu phi với thương nhân, nhà thám hiểm...)|- (từ lóng) áp phe, chuyện làm ăn|* danh từ|- cọc, cọc rào|- (thường), (nghĩa bóng) giới hạn|=within the palaver of|+ trong giới hạn|- vạch dọc giữa (trên huy hiệu)|- phần đất đai ai-len dưới sự thống trị của anh

63994. pale nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm rào bao quanh, quây rào|- làm tái đi, là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pale ngoại động từ|- làm rào bao quanh, quây rào|- làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám|* nội động từ|- tái đi, nhợt nhạt, xanh xám|- (nghĩa bóng) lu mờ đi|=my work paled beside his|+ công trình của tôi lu mờ đi bên cạnh công trình của anh ấy|* tính từ|- tái, nhợt nhạt, xanh xám|=to be pale with fear|+ sợ xanh mặt|=to look pale|+ trông nhợt nhạt|=to turn pale|+ tái đi|- nhợt (màu); lờ mờ, yếu ớt (ánh sáng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pale
  • Phiên âm (nếu có): [peil]
  • Nghĩa tiếng việt của pale là: ngoại động từ|- làm rào bao quanh, quây rào|- làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám|* nội động từ|- tái đi, nhợt nhạt, xanh xám|- (nghĩa bóng) lu mờ đi|=my work paled beside his|+ công trình của tôi lu mờ đi bên cạnh công trình của anh ấy|* tính từ|- tái, nhợt nhạt, xanh xám|=to be pale with fear|+ sợ xanh mặt|=to look pale|+ trông nhợt nhạt|=to turn pale|+ tái đi|- nhợt (màu); lờ mờ, yếu ớt (ánh sáng)

63995. pale-ethnological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem pale-ethnology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pale-ethnological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pale-ethnological tính từ|- (thuộc) xem pale-ethnology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pale-ethnological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pale-ethnological là: tính từ|- (thuộc) xem pale-ethnology

63996. pale-ethnologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ dân tộc học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pale-ethnologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pale-ethnologist danh từ|- cổ dân tộc học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pale-ethnologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pale-ethnologist là: danh từ|- cổ dân tộc học

63997. pale-face nghĩa tiếng việt là danh từ|- người da trắng (tiếng dùng của người da đỏ châu mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pale-face là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pale-face danh từ|- người da trắng (tiếng dùng của người da đỏ châu mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pale-face
  • Phiên âm (nếu có): [peilfeis]
  • Nghĩa tiếng việt của pale-face là: danh từ|- người da trắng (tiếng dùng của người da đỏ châu mỹ)

63998. pale-faced nghĩa tiếng việt là tính từ|- mặt tái nhợt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pale-faced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pale-faced tính từ|- mặt tái nhợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pale-faced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pale-faced là: tính từ|- mặt tái nhợt

63999. pale-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhát gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pale-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pale-heartedtính từ|- nhát gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pale-hearted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pale-hearted là: tính từ|- nhát gan

64000. pale-ichthyology nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ ngư học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pale-ichthyology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pale-ichthyology danh từ|- cổ ngư học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pale-ichthyology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pale-ichthyology là: danh từ|- cổ ngư học

64001. palea nghĩa tiếng việt là danh từ|- mày; lá bắc nhỏ; vảy lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palea danh từ|- mày; lá bắc nhỏ; vảy lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palea là: danh từ|- mày; lá bắc nhỏ; vảy lá

64002. paleaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (có) xem palea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paleaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paleaceous tính từ|- (có) xem palea. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paleaceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paleaceous là: tính từ|- (có) xem palea

64003. paled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hàng rào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paled tính từ|- có hàng rào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paled
  • Phiên âm (nếu có): [peild]
  • Nghĩa tiếng việt của paled là: tính từ|- có hàng rào

64004. palely nghĩa tiếng việt là phó từ|- làm tái đi; làm xanh xao|- làm nhạt (màu), làm lu m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palely phó từ|- làm tái đi; làm xanh xao|- làm nhạt (màu), làm lu mờ (ánh sáng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palely là: phó từ|- làm tái đi; làm xanh xao|- làm nhạt (màu), làm lu mờ (ánh sáng)

64005. paleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tái đi, hiện tượng làm tái đi; làm nhợt nhạt, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ paleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paleness danh từ|- sự tái đi, hiện tượng làm tái đi; làm nhợt nhạt, xanh xao|- hiện tượng làm nhạt (màu), hiện tượng làm lu mờ (ánh sáng); sự nhợt, sự lu mờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paleness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paleness là: danh từ|- sự tái đi, hiện tượng làm tái đi; làm nhợt nhạt, xanh xao|- hiện tượng làm nhạt (màu), hiện tượng làm lu mờ (ánh sáng); sự nhợt, sự lu mờ

64006. paleobotanic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem palaeobotanic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paleobotanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paleobotanic tính từ|- xem palaeobotanic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paleobotanic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paleobotanic là: tính từ|- xem palaeobotanic

64007. paleobotany nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem palaeobotany(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paleobotany là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paleobotany danh từ|- xem palaeobotany. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paleobotany
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paleobotany là: danh từ|- xem palaeobotany

64008. paleocene nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem palaeocene(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paleocene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paleocene danh từ|- xem palaeocene. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paleocene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paleocene là: danh từ|- xem palaeocene

64009. paleoclimate nghĩa tiếng việt là xem paleoclimate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paleoclimate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paleoclimatexem paleoclimate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paleoclimate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paleoclimate là: xem paleoclimate

64010. paleoclimatology nghĩa tiếng việt là xem palaeoclimatology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paleoclimatology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paleoclimatologyxem palaeoclimatology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paleoclimatology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paleoclimatology là: xem palaeoclimatology

64011. paleocranium nghĩa tiếng việt là xem palaeocranium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paleocranium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paleocraniumxem palaeocranium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paleocranium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paleocranium là: xem palaeocranium

64012. paleoecology nghĩa tiếng việt là xem palaeoecology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paleoecology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paleoecologyxem palaeoecology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paleoecology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paleoecology là: xem palaeoecology

64013. paleoencephalon nghĩa tiếng việt là xem palaeo-encephalon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paleoencephalon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paleoencephalonxem palaeo-encephalon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paleoencephalon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paleoencephalon là: xem palaeo-encephalon

64014. paleoenvironment nghĩa tiếng việt là xem palaeo-environment(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paleoenvironment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paleoenvironmentxem palaeo-environment. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paleoenvironment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paleoenvironment là: xem palaeo-environment

64015. paleofaunistics nghĩa tiếng việt là xem palaeofaunistics(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paleofaunistics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paleofaunisticsxem palaeofaunistics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paleofaunistics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paleofaunistics là: xem palaeofaunistics

64016. paleofloristics nghĩa tiếng việt là xem palaeofloristics(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paleofloristics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paleofloristicsxem palaeofloristics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paleofloristics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paleofloristics là: xem palaeofloristics

64017. paleogeography nghĩa tiếng việt là xem palaeogeography(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paleogeography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paleogeographyxem palaeogeography. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paleogeography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paleogeography là: xem palaeogeography

64018. paleogeology nghĩa tiếng việt là xem palaeogeology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paleogeology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paleogeologyxem palaeogeology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paleogeology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paleogeology là: xem palaeogeology

64019. paleographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu chữ cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paleographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paleographer danh từ|- nhà nghiên cứu chữ cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paleographer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paleographer là: danh từ|- nhà nghiên cứu chữ cổ

64020. paleographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cổ xưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paleographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paleographic tính từ|- (thuộc) cổ xưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paleographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paleographic là: tính từ|- (thuộc) cổ xưa

64021. paleography nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn chữ cổ; môn cổ tự học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paleography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paleography danh từ|- môn chữ cổ; môn cổ tự học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paleography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paleography là: danh từ|- môn chữ cổ; môn cổ tự học

64022. paleoichnology nghĩa tiếng việt là xem palaeoichnology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paleoichnology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paleoichnologyxem palaeoichnology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paleoichnology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paleoichnology là: xem palaeoichnology

64023. paleolith nghĩa tiếng việt là xem palaeolith(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paleolith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paleolithxem palaeolith. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paleolith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paleolith là: xem palaeolith

64024. paleolithic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thời kỳ đồ đá cũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paleolithic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paleolithic tính từ|- (thuộc) thời kỳ đồ đá cũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paleolithic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paleolithic là: tính từ|- (thuộc) thời kỳ đồ đá cũ

64025. paleomagnetism nghĩa tiếng việt là xem palaeomagnetism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paleomagnetism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paleomagnetismxem palaeomagnetism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paleomagnetism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paleomagnetism là: xem palaeomagnetism

64026. paleontologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà cổ sinh vật học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paleontologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paleontologist danh từ|- nhà cổ sinh vật học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paleontologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paleontologist là: danh từ|- nhà cổ sinh vật học

64027. paleontology nghĩa tiếng việt là xem palaeontology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paleontology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paleontologyxem palaeontology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paleontology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paleontology là: xem palaeontology

64028. paleophytology nghĩa tiếng việt là xem palaeophytology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paleophytology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paleophytologyxem palaeophytology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paleophytology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paleophytology là: xem palaeophytology

64029. paleozoology nghĩa tiếng việt là xem palaeozoology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paleozoology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paleozoologyxem palaeozoology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paleozoology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paleozoology là: xem palaeozoology

64030. palestinian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) pa-le-xtin|* danh từ|- người pa-le-xtin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palestinian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palestinian tính từ|- (thuộc) pa-le-xtin|* danh từ|- người pa-le-xtin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palestinian
  • Phiên âm (nếu có): [,pæləstiniən]
  • Nghĩa tiếng việt của palestinian là: tính từ|- (thuộc) pa-le-xtin|* danh từ|- người pa-le-xtin

64031. palestra nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều palaestrae /pəlestri:/|- trường dạy võ, nơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palestra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palestra danh từ, số nhiều palaestrae /pəlestri:/|- trường dạy võ, nơi tập v. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palestra
  • Phiên âm (nếu có): [pəlestrə]
  • Nghĩa tiếng việt của palestra là: danh từ, số nhiều palaestrae /pəlestri:/|- trường dạy võ, nơi tập v

64032. palestral nghĩa tiếng việt là xem palestra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palestral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palestralxem palestra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palestral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palestral là: xem palestra

64033. palestrian nghĩa tiếng việt là xem palestra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palestrian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palestrianxem palestra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palestrian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palestrian là: xem palestra

64034. palestric nghĩa tiếng việt là xem palestrical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palestric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palestricxem palestrical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palestric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palestric là: xem palestrical

64035. palestrical nghĩa tiếng việt là cách viết khác : palestric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palestrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palestricalcách viết khác : palestric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palestrical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palestrical là: cách viết khác : palestric

64036. palet nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem palea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palet danh từ|- xem palea. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palet là: danh từ|- xem palea

64037. paletot nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo khoác ngoài, áo choàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paletot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paletot danh từ|- áo khoác ngoài, áo choàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paletot
  • Phiên âm (nếu có): [pæltoun]
  • Nghĩa tiếng việt của paletot là: danh từ|- áo khoác ngoài, áo choàng

64038. palette nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hội họa) bảng màu ((cũng) pallet)|- màu sắc riêng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ palette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palette danh từ|- (hội họa) bảng màu ((cũng) pallet)|- màu sắc riêng (một hoạ sĩ ưa dùng); màu sắc riêng (để vẽ một cảnh vật nào đó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palette
  • Phiên âm (nếu có): [pælit]
  • Nghĩa tiếng việt của palette là: danh từ|- (hội họa) bảng màu ((cũng) pallet)|- màu sắc riêng (một hoạ sĩ ưa dùng); màu sắc riêng (để vẽ một cảnh vật nào đó)

64039. palette-knife nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao trộn thuốc màu (của hoạ sĩ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palette-knife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palette-knife danh từ|- dao trộn thuốc màu (của hoạ sĩ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palette-knife
  • Phiên âm (nếu có): [pælitnaif]
  • Nghĩa tiếng việt của palette-knife là: danh từ|- dao trộn thuốc màu (của hoạ sĩ)

64040. palfrey nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ngựa nhỏ ((thường) để (…)


Nghĩa tiếng việt của từ palfrey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palfrey danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ngựa nhỏ ((thường) để cho đàn bà cưỡi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palfrey
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:lfri]
  • Nghĩa tiếng việt của palfrey là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ngựa nhỏ ((thường) để cho đàn bà cưỡi)

64041. pali nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng pa-li (ân-độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pali là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pali danh từ|- tiếng pa-li (ân-độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pali
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:li]
  • Nghĩa tiếng việt của pali là: danh từ|- tiếng pa-li (ân-độ)

64042. palification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đóng bằng cọc, sự gia cố bằng cọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palification danh từ|- sự đóng bằng cọc, sự gia cố bằng cọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palification là: danh từ|- sự đóng bằng cọc, sự gia cố bằng cọc

64043. paliform nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) dạng cọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paliform danh từ|- (sinh vật học) dạng cọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paliform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paliform là: danh từ|- (sinh vật học) dạng cọc

64044. palilogy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) từ điệp, câu điệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palilogy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palilogy danh từ|- (ngôn ngữ học) từ điệp, câu điệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palilogy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palilogy là: danh từ|- (ngôn ngữ học) từ điệp, câu điệp

64045. palimbacchius nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ thơ hai âm tiết dài một âm tiết ngắn hay hai âm t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palimbacchius là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palimbacchius danh từ|- bộ thơ hai âm tiết dài một âm tiết ngắn hay hai âm tiết ngắn một âm tiết dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palimbacchius
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palimbacchius là: danh từ|- bộ thơ hai âm tiết dài một âm tiết ngắn hay hai âm tiết ngắn một âm tiết dài

64046. palimony nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ) tiền cấp dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palimony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palimony danh từ|- (từ mỹ) tiền cấp dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palimony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palimony là: danh từ|- (từ mỹ) tiền cấp dưỡng

64047. palimpsest nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản viết trên da cừu nạo, palimxet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palimpsest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palimpsest danh từ|- bản viết trên da cừu nạo, palimxet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palimpsest
  • Phiên âm (nếu có): [pælimpsest]
  • Nghĩa tiếng việt của palimpsest là: danh từ|- bản viết trên da cừu nạo, palimxet

64048. palindrome nghĩa tiếng việt là tính từ|- đọc xuôi ngược đều giống như nhau|* danh từ|- từ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palindrome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palindrome tính từ|- đọc xuôi ngược đều giống như nhau|* danh từ|- từ đọc xuôi ngược đều giống như nhau (ví dụ radar, madam); câu thơ đọc xuôi ngược đều giống nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palindrome
  • Phiên âm (nếu có): [pælindroum]
  • Nghĩa tiếng việt của palindrome là: tính từ|- đọc xuôi ngược đều giống như nhau|* danh từ|- từ đọc xuôi ngược đều giống như nhau (ví dụ radar, madam); câu thơ đọc xuôi ngược đều giống nhau

64049. palindromic nghĩa tiếng việt là xem palindrome(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palindromic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palindromicxem palindrome. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palindromic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palindromic là: xem palindrome

64050. palinesthesia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hồi tỉnh, sự tỉnh lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palinesthesia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palinesthesia danh từ|- sự hồi tỉnh, sự tỉnh lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palinesthesia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palinesthesia là: danh từ|- sự hồi tỉnh, sự tỉnh lại

64051. paling nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng rào cọc; những cọc rào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paling danh từ|- hàng rào cọc; những cọc rào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paling
  • Phiên âm (nếu có): [peiliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của paling là: danh từ|- hàng rào cọc; những cọc rào

64052. palingenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sống lại; sự làm sống lại|- (sinh vật học) sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palingenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palingenesis danh từ|- sự sống lại; sự làm sống lại|- (sinh vật học) sự phát sinh diễn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palingenesis
  • Phiên âm (nếu có): [,pælidʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của palingenesis là: danh từ|- sự sống lại; sự làm sống lại|- (sinh vật học) sự phát sinh diễn lại

64053. palingenetic nghĩa tiếng việt là xem palingenesis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palingenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palingeneticxem palingenesis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palingenetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palingenetic là: xem palingenesis

64054. palingenetically nghĩa tiếng việt là xem palingenesis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palingenetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palingeneticallyxem palingenesis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palingenetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palingenetically là: xem palingenesis

64055. palisade nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng rào cọ, hàng rào chấn song sắt|- (quân sự) co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palisade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palisade danh từ|- hàng rào cọ, hàng rào chấn song sắt|- (quân sự) cọc rào nhọn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng vách đá dốc đứng (ở bờ biển)|* ngoại động từ|- rào bằng hàng rào chấn song. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palisade
  • Phiên âm (nếu có): [,pæliseid]
  • Nghĩa tiếng việt của palisade là: danh từ|- hàng rào cọ, hàng rào chấn song sắt|- (quân sự) cọc rào nhọn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng vách đá dốc đứng (ở bờ biển)|* ngoại động từ|- rào bằng hàng rào chấn song

64056. palish nghĩa tiếng việt là tính từ|- tai tái, hơi nhợt nhạt, hơi xanh xám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palish tính từ|- tai tái, hơi nhợt nhạt, hơi xanh xám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palish
  • Phiên âm (nếu có): [peiliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của palish là: tính từ|- tai tái, hơi nhợt nhạt, hơi xanh xám

64057. pall nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải phủ quan tài|- áo bào (giáo hoàng, tổng giám (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pall danh từ|- vải phủ quan tài|- áo bào (giáo hoàng, tổng giám mục)|- (nghĩa bóng) vật che phủ, áo khoác, màn phủ|=a pall of darkness|+ màn đêm|* ngoại động từ|- làm ngán, làm phát ngấy (vì quá nhàm)|* nội động từ|- trở thành nhạt nhẽo vô vị (vì quá nhàm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pall
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của pall là: danh từ|- vải phủ quan tài|- áo bào (giáo hoàng, tổng giám mục)|- (nghĩa bóng) vật che phủ, áo khoác, màn phủ|=a pall of darkness|+ màn đêm|* ngoại động từ|- làm ngán, làm phát ngấy (vì quá nhàm)|* nội động từ|- trở thành nhạt nhẽo vô vị (vì quá nhàm)

64058. pall-bearer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hộ tang bên quan tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pall-bearer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pall-bearer danh từ|- người hộ tang bên quan tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pall-bearer
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:l,beərə]
  • Nghĩa tiếng việt của pall-bearer là: danh từ|- người hộ tang bên quan tài

64059. pall-mall nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pall-mall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pall-mall danh từ|- trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pall-mall
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pall-mall là: danh từ|- trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt)

64060. pall-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi penmen (đánh bóng qua vòng sắt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pall-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pall-man danh từ|- trò chơi penmen (đánh bóng qua vòng sắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pall-man
  • Phiên âm (nếu có): [pelmel]
  • Nghĩa tiếng việt của pall-man là: danh từ|- trò chơi penmen (đánh bóng qua vòng sắt)

64061. palla nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều palae|- (cổ la mã) áo ngoài phụ nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palla danh từ|- số nhiều palae|- (cổ la mã) áo ngoài phụ nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palla
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palla là: danh từ|- số nhiều palae|- (cổ la mã) áo ngoài phụ nữ

64062. palladia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều palladia /pəleidjə/|- (thần thoại,thần học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palladia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palladia danh từ, số nhiều palladia /pəleidjə/|- (thần thoại,thần học) tượng thần pa-lát (vị thần bảo hộ thành tơ-roa)|- sự bảo hộ, sự che chở|- vật hộ mệnh, vật hộ thân, bảo bối|* danh từ|- (hoá học) palađi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palladia
  • Phiên âm (nếu có): [pəleidjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của palladia là: danh từ, số nhiều palladia /pəleidjə/|- (thần thoại,thần học) tượng thần pa-lát (vị thần bảo hộ thành tơ-roa)|- sự bảo hộ, sự che chở|- vật hộ mệnh, vật hộ thân, bảo bối|* danh từ|- (hoá học) palađi

64063. palladian nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc nữ thần palat ức athêna (hy lạp)|- thuộc trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palladian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palladian tính từ|- thuộc nữ thần palat ức athêna (hy lạp)|- thuộc trí tuệ, thuộc trí thức|- theo phong cách của kiến trúc sư andrea palladis (người ă (thế kỷ) 16). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palladian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palladian là: tính từ|- thuộc nữ thần palat ức athêna (hy lạp)|- thuộc trí tuệ, thuộc trí thức|- theo phong cách của kiến trúc sư andrea palladis (người ă (thế kỷ) 16)

64064. palladianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem palladian chỉ phương pháp kiến trúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palladianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palladianism danh từ|- xem palladian chỉ phương pháp kiến trúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palladianism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palladianism là: danh từ|- xem palladian chỉ phương pháp kiến trúc

64065. palladic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) thuộc paladi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palladic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palladic tính từ|- (hoá học) thuộc paladi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palladic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palladic là: tính từ|- (hoá học) thuộc paladi

64066. palladious nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem palladic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palladious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palladious tính từ|- xem palladic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palladious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palladious là: tính từ|- xem palladic

64067. palladium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều palladia /pəleidjə/|- (thần thoại,thần học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palladium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palladium danh từ, số nhiều palladia /pəleidjə/|- (thần thoại,thần học) tượng thần pa-lát (vị thần bảo hộ thành tơ-roa)|- sự bảo hộ, sự che chở|- vật hộ mệnh, vật hộ thân, bảo bối|* danh từ|- (hoá học) palađi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palladium
  • Phiên âm (nếu có): [pəleidjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của palladium là: danh từ, số nhiều palladia /pəleidjə/|- (thần thoại,thần học) tượng thần pa-lát (vị thần bảo hộ thành tơ-roa)|- sự bảo hộ, sự che chở|- vật hộ mệnh, vật hộ thân, bảo bối|* danh từ|- (hoá học) palađi

64068. pallah nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sơn dương sao đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pallah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pallah danh từ|- (động vật học) sơn dương sao đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pallah
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pallah là: danh từ|- (động vật học) sơn dương sao đen

64069. pallbearer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hộ tang bên quan tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pallbearer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pallbearer danh từ|- người hộ tang bên quan tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pallbearer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pallbearer là: danh từ|- người hộ tang bên quan tài

64070. pallet nghĩa tiếng việt là danh từ|- ổ rơm, nệm rơm|- bàn xoa (thợ gốm)|- (hội họa) bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pallet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pallet danh từ|- ổ rơm, nệm rơm|- bàn xoa (thợ gốm)|- (hội họa) bảng màu ((cũng) palette). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pallet
  • Phiên âm (nếu có): [pælit]
  • Nghĩa tiếng việt của pallet là: danh từ|- ổ rơm, nệm rơm|- bàn xoa (thợ gốm)|- (hội họa) bảng màu ((cũng) palette)

64071. pallet-bet nghĩa tiếng việt là danh từ|- đệm rơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pallet-bet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pallet-bet danh từ|- đệm rơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pallet-bet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pallet-bet là: danh từ|- đệm rơm

64072. pallia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pallia /pæliə/|- áo bào (tổng giám mục)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pallia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pallia danh từ, số nhiều pallia /pæliə/|- áo bào (tổng giám mục)|- áo choàng rộng (đặc biệt của người đàn ông hy-lạp)|- (động vật học) áo (của động vật thân mềm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pallia
  • Phiên âm (nếu có): [pæliəm]
  • Nghĩa tiếng việt của pallia là: danh từ, số nhiều pallia /pæliə/|- áo bào (tổng giám mục)|- áo choàng rộng (đặc biệt của người đàn ông hy-lạp)|- (động vật học) áo (của động vật thân mềm)

64073. pallial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) thuộc áo (thân mềm) /áo não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pallial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pallial tính từ|- (sinh vật học) thuộc áo (thân mềm) /áo não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pallial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pallial là: tính từ|- (sinh vật học) thuộc áo (thân mềm) /áo não

64074. palliasse nghĩa tiếng việt là danh từ|- nệm rơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palliasse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palliasse danh từ|- nệm rơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palliasse
  • Phiên âm (nếu có): [pæljæs]
  • Nghĩa tiếng việt của palliasse là: danh từ|- nệm rơm

64075. palliate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm giảm bớt tạm thời, làm dịu (đau)|- giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palliate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palliate ngoại động từ|- làm giảm bớt tạm thời, làm dịu (đau)|- giảm nhẹ; bào chữa (tội lỗi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palliate
  • Phiên âm (nếu có): [pælieit]
  • Nghĩa tiếng việt của palliate là: ngoại động từ|- làm giảm bớt tạm thời, làm dịu (đau)|- giảm nhẹ; bào chữa (tội lỗi)

64076. palliation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm giảm bớt tạm thời, sự làm dịu (đau)|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ palliation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palliation danh từ|- sự làm giảm bớt tạm thời, sự làm dịu (đau)|- sự giảm nhẹ; sự bào chữa (tội lỗi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palliation
  • Phiên âm (nếu có): [,pælieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của palliation là: danh từ|- sự làm giảm bớt tạm thời, sự làm dịu (đau)|- sự giảm nhẹ; sự bào chữa (tội lỗi)

64077. palliative nghĩa tiếng việt là tính từ|- tạm thời làm dịu (đau)|- giảm nhẹ; bào chữa (tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palliative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palliative tính từ|- tạm thời làm dịu (đau)|- giảm nhẹ; bào chữa (tội lỗi); xoa dịu|=palliative measure|+ biện pháp làm giảm nhẹ|* danh từ+ (palliator) /pælieitə/|- thuốc trị đỡ (đau)|- biện pháp làm giảm nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palliative
  • Phiên âm (nếu có): [pæliətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của palliative là: tính từ|- tạm thời làm dịu (đau)|- giảm nhẹ; bào chữa (tội lỗi); xoa dịu|=palliative measure|+ biện pháp làm giảm nhẹ|* danh từ+ (palliator) /pælieitə/|- thuốc trị đỡ (đau)|- biện pháp làm giảm nhẹ

64078. palliatively nghĩa tiếng việt là xem palliative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palliatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palliativelyxem palliative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palliatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palliatively là: xem palliative

64079. palliator nghĩa tiếng việt là tính từ|- tạm thời làm dịu (đau)|- giảm nhẹ; bào chữa (tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palliator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palliator tính từ|- tạm thời làm dịu (đau)|- giảm nhẹ; bào chữa (tội lỗi); xoa dịu|=palliative measure|+ biện pháp làm giảm nhẹ|* danh từ+ (palliator) /pælieitə/|- thuốc trị đỡ (đau)|- biện pháp làm giảm nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palliator
  • Phiên âm (nếu có): [pæliətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của palliator là: tính từ|- tạm thời làm dịu (đau)|- giảm nhẹ; bào chữa (tội lỗi); xoa dịu|=palliative measure|+ biện pháp làm giảm nhẹ|* danh từ+ (palliator) /pælieitə/|- thuốc trị đỡ (đau)|- biện pháp làm giảm nhẹ

64080. pallid nghĩa tiếng việt là tính từ|- xanh xao, vàng vọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pallid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pallid tính từ|- xanh xao, vàng vọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pallid
  • Phiên âm (nếu có): [pælid]
  • Nghĩa tiếng việt của pallid là: tính từ|- xanh xao, vàng vọt

64081. pallidly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xanh xao, vàng vọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pallidly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pallidly phó từ|- xanh xao, vàng vọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pallidly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pallidly là: phó từ|- xanh xao, vàng vọt

64082. pallidness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xanh xao, sự vàng vọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pallidness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pallidness danh từ|- sự xanh xao, sự vàng vọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pallidness
  • Phiên âm (nếu có): [pælidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của pallidness là: danh từ|- sự xanh xao, sự vàng vọt

64083. pallium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pallia /pæliə/|- áo bào (tổng giám mục)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pallium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pallium danh từ, số nhiều pallia /pæliə/|- áo bào (tổng giám mục)|- áo choàng rộng (đặc biệt của người đàn ông hy-lạp)|- (động vật học) áo (của động vật thân mềm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pallium
  • Phiên âm (nếu có): [pæliəm]
  • Nghĩa tiếng việt của pallium là: danh từ, số nhiều pallia /pæliə/|- áo bào (tổng giám mục)|- áo choàng rộng (đặc biệt của người đàn ông hy-lạp)|- (động vật học) áo (của động vật thân mềm)

64084. pallor nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ xanh xao, vẻ tái nhợt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pallor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pallor danh từ|- vẻ xanh xao, vẻ tái nhợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pallor
  • Phiên âm (nếu có): [pælə]
  • Nghĩa tiếng việt của pallor là: danh từ|- vẻ xanh xao, vẻ tái nhợt

64085. pally nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) thân thiết, nối kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pally tính từ|- (thông tục) thân thiết, nối kh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pally
  • Phiên âm (nếu có): [pæli]
  • Nghĩa tiếng việt của pally là: tính từ|- (thông tục) thân thiết, nối kh

64086. palm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cọ, cây họ cau dừa|- cành cọ (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palm danh từ|- (thực vật học) cây cọ, cây họ cau dừa|- cành cọ (tượng trưng cho chiến thắng); (nghĩa bóng) chiến thắng; giải|=to bear (carry) the palm|+ chiến thắng, đoạt giải|=to yield the palm|+ chịu thua|* danh từ|- gan bàn tay, lòng bàn tay|- lòng găng tay|- gan bàn tay (đơn vị đo lường rộng 4 insơ, dài 8 insơ)|- hối lộ ai, đút lót ai, đấm mồm ai|* ngoại động từ|- giấu (quân bài, con súc sắc) trong lòng bàn tay|- sờ bằng gan bàn tay|- hối lộ, đút lót (ai)|- (+ off) đánh lừa, đánh lộn sòng, đánh tráo|=to palm off something upon (on) somebody|+ đánh lừa mà tống cái gì cho ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palm
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của palm là: danh từ|- (thực vật học) cây cọ, cây họ cau dừa|- cành cọ (tượng trưng cho chiến thắng); (nghĩa bóng) chiến thắng; giải|=to bear (carry) the palm|+ chiến thắng, đoạt giải|=to yield the palm|+ chịu thua|* danh từ|- gan bàn tay, lòng bàn tay|- lòng găng tay|- gan bàn tay (đơn vị đo lường rộng 4 insơ, dài 8 insơ)|- hối lộ ai, đút lót ai, đấm mồm ai|* ngoại động từ|- giấu (quân bài, con súc sắc) trong lòng bàn tay|- sờ bằng gan bàn tay|- hối lộ, đút lót (ai)|- (+ off) đánh lừa, đánh lộn sòng, đánh tráo|=to palm off something upon (on) somebody|+ đánh lừa mà tống cái gì cho ai

64087. palm sunday nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày hội cành; ngày chủ nhật trước lễ phục sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palm sunday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palm sunday danh từ|- ngày hội cành; ngày chủ nhật trước lễ phục sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palm sunday
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palm sunday là: danh từ|- ngày hội cành; ngày chủ nhật trước lễ phục sinh

64088. palm-branch nghĩa tiếng việt là danh từ|- cành cọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palm-branch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palm-branch danh từ|- cành cọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palm-branch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palm-branch là: danh từ|- cành cọ

64089. palm-butter nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu cọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palm-butter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palm-butter danh từ|- dầu cọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palm-butter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palm-butter là: danh từ|- dầu cọ

64090. palm-cat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chồn ngận hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palm-cat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palm-cat danh từ|- (động vật học) chồn ngận hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palm-cat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palm-cat là: danh từ|- (động vật học) chồn ngận hương

64091. palm-grease nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu cọ|* danh từ+ (palm-grease) /pɑ:mgi:s/|- (thông tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palm-grease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palm-grease danh từ|- dầu cọ|* danh từ+ (palm-grease) /pɑ:mgi:s/|- (thông tục) tiền đút lót, tiền đấm mõm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palm-grease
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:mɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của palm-grease là: danh từ|- dầu cọ|* danh từ+ (palm-grease) /pɑ:mgi:s/|- (thông tục) tiền đút lót, tiền đấm mõm

64092. palm-greasing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) sự đút lót, sự đấm mồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palm-greasing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palm-greasing danh từ|- (thông tục) sự đút lót, sự đấm mồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palm-greasing
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:m,gri:siɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của palm-greasing là: danh từ|- (thông tục) sự đút lót, sự đấm mồm

64093. palm-grove nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất trồng cọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palm-grove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palm-grove danh từ|- đất trồng cọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palm-grove
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palm-grove là: danh từ|- đất trồng cọ

64094. palm-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà mát để trồng cọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palm-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palm-house danh từ|- nhà mát để trồng cọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palm-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palm-house là: danh từ|- nhà mát để trồng cọ

64095. palm-oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu cọ|* danh từ+ (palm-grease) /pɑ:mgi:s/|- (thông tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palm-oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palm-oil danh từ|- dầu cọ|* danh từ+ (palm-grease) /pɑ:mgi:s/|- (thông tục) tiền đút lót, tiền đấm mõm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palm-oil
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:mɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của palm-oil là: danh từ|- dầu cọ|* danh từ+ (palm-grease) /pɑ:mgi:s/|- (thông tục) tiền đút lót, tiền đấm mõm

64096. palm-sugar nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường thốt nốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palm-sugar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palm-sugar danh từ|- đường thốt nốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palm-sugar
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:m,ʃugə]
  • Nghĩa tiếng việt của palm-sugar là: danh từ|- đường thốt nốt

64097. palm-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cọ; cây loại cau dừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palm-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palm-tree danh từ|- (thực vật học) cây cọ; cây loại cau dừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palm-tree
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:mtri:]
  • Nghĩa tiếng việt của palm-tree là: danh từ|- (thực vật học) cây cọ; cây loại cau dừa

64098. palma christi nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thầu dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palma christi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palma christi danh từ|- (thực vật học) cây thầu dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palma christi
  • Phiên âm (nếu có): [pælməkristi]
  • Nghĩa tiếng việt của palma christi là: danh từ|- (thực vật học) cây thầu dầu

64099. palmaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) loại cau dừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palmaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palmaceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) loại cau dừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palmaceous
  • Phiên âm (nếu có): [pælmeiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của palmaceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) loại cau dừa

64100. palmar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) gan bàn tay; trong lòng bàn tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palmar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palmar tính từ|- (thuộc) gan bàn tay; trong lòng bàn tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palmar
  • Phiên âm (nếu có): [pælmə]
  • Nghĩa tiếng việt của palmar là: tính từ|- (thuộc) gan bàn tay; trong lòng bàn tay

64101. palmary nghĩa tiếng việt là tính từ|- đoạt giải nhất, chiến thắng; trội nhất, ưu tú; đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palmary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palmary tính từ|- đoạt giải nhất, chiến thắng; trội nhất, ưu tú; đáng khen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palmary
  • Phiên âm (nếu có): [pælməri]
  • Nghĩa tiếng việt của palmary là: tính từ|- đoạt giải nhất, chiến thắng; trội nhất, ưu tú; đáng khen

64102. palmate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hình chân vịt (lá)|- (động vật họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palmate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palmate tính từ|- (thực vật học) hình chân vịt (lá)|- (động vật học) có màng (chân chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palmate
  • Phiên âm (nếu có): [pælmit]
  • Nghĩa tiếng việt của palmate là: tính từ|- (thực vật học) hình chân vịt (lá)|- (động vật học) có màng (chân chim)

64103. palmated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hình chân vịt (lá)|- (động vật họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palmated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palmated tính từ|- (thực vật học) hình chân vịt (lá)|- (động vật học) có màng (chân chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palmated
  • Phiên âm (nếu có): [pælmit]
  • Nghĩa tiếng việt của palmated là: tính từ|- (thực vật học) hình chân vịt (lá)|- (động vật học) có màng (chân chim)

64104. palmately nghĩa tiếng việt là xem palmate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palmately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palmatelyxem palmate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palmately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palmately là: xem palmate

64105. palmatifid nghĩa tiếng việt là tính từ|- xẻ chân vịt nông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palmatifid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palmatifid tính từ|- xẻ chân vịt nông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palmatifid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palmatifid là: tính từ|- xẻ chân vịt nông

64106. palmatiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng chân vịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palmatiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palmatiform tính từ|- dạng chân vịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palmatiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palmatiform là: tính từ|- dạng chân vịt

64107. palmatilobate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) xẻ thùy chân vịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palmatilobate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palmatilobate tính từ|- (sinh vật học) xẻ thùy chân vịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palmatilobate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palmatilobate là: tính từ|- (sinh vật học) xẻ thùy chân vịt

64108. palmatinerved nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gân chân vịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palmatinerved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palmatinerved tính từ|- có gân chân vịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palmatinerved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palmatinerved là: tính từ|- có gân chân vịt

64109. palmatipartite nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có gân chân vịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palmatipartite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palmatipartite tính từ|- (sinh vật học) có gân chân vịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palmatipartite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palmatipartite là: tính từ|- (sinh vật học) có gân chân vịt

64110. palmatisect nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) xẻ chân vịt sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palmatisect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palmatisect tính từ|- (thực vật học) xẻ chân vịt sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palmatisect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palmatisect là: tính từ|- (thực vật học) xẻ chân vịt sâu

64111. palmatisected nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem palmatisect(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palmatisected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palmatisected tính từ|- xem palmatisect. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palmatisected
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palmatisected là: tính từ|- xem palmatisect

64112. palmer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi viếng đất thánh mang cành cọ về; thầy tu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ palmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palmer danh từ|- người đi viếng đất thánh mang cành cọ về; thầy tu hành khất|- sâu róm ((cũng) palmer worm)|- ruồi giả (làm mồi câu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palmer
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của palmer là: danh từ|- người đi viếng đất thánh mang cành cọ về; thầy tu hành khất|- sâu róm ((cũng) palmer worm)|- ruồi giả (làm mồi câu)

64113. palmer-worm nghĩa tiếng việt là danh từ|- sâu róm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palmer-worm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palmer-worm danh từ|- sâu róm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palmer-worm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palmer-worm là: danh từ|- sâu róm

64114. palmette nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) kiểu trang trí hình lá cọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palmette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palmette danh từ|- (kiến trúc) kiểu trang trí hình lá cọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palmette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palmette là: danh từ|- (kiến trúc) kiểu trang trí hình lá cọ

64115. palmetto nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều palmettos /pælmetou/|- (thực vật học) loài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palmetto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palmetto danh từ, số nhiều palmettos /pælmetou/|- (thực vật học) loài cọ lùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palmetto
  • Phiên âm (nếu có): [pælmetou]
  • Nghĩa tiếng việt của palmetto là: danh từ, số nhiều palmettos /pælmetou/|- (thực vật học) loài cọ lùn

64116. palmettos nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều palmettos /pælmetou/|- (thực vật học) loài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palmettos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palmettos danh từ, số nhiều palmettos /pælmetou/|- (thực vật học) loài cọ lùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palmettos
  • Phiên âm (nếu có): [pælmetou]
  • Nghĩa tiếng việt của palmettos là: danh từ, số nhiều palmettos /pælmetou/|- (thực vật học) loài cọ lùn

64117. palmful nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng bàn tay (đầy), vốc (đầy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palmful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palmful danh từ|- lòng bàn tay (đầy), vốc (đầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palmful
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:mful]
  • Nghĩa tiếng việt của palmful là: danh từ|- lòng bàn tay (đầy), vốc (đầy)

64118. palmiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- mọc cây cọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palmiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palmiferous tính từ|- mọc cây cọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palmiferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palmiferous là: tính từ|- mọc cây cọ

64119. palmifoliated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lá xẻ chân vịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palmifoliated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palmifoliated tính từ|- có lá xẻ chân vịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palmifoliated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palmifoliated là: tính từ|- có lá xẻ chân vịt

64120. palmigrade nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi bằng bàn chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palmigrade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palmigrade tính từ|- đi bằng bàn chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palmigrade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palmigrade là: tính từ|- đi bằng bàn chân

64121. palminerved nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gân chân vịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palminerved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palminerved tính từ|- có gân chân vịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palminerved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palminerved là: tính từ|- có gân chân vịt

64122. palmiparted nghĩa tiếng việt là tính từ|- xẻ chân vịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palmiparted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palmiparted tính từ|- xẻ chân vịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palmiparted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palmiparted là: tính từ|- xẻ chân vịt

64123. palmiped nghĩa tiếng việt là tính từ|- có màng ở chân (chim)|* danh từ|- (động vật học) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ palmiped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palmiped tính từ|- có màng ở chân (chim)|* danh từ|- (động vật học) loại chim chân mảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palmiped
  • Phiên âm (nếu có): [pælmiped]
  • Nghĩa tiếng việt của palmiped là: tính từ|- có màng ở chân (chim)|* danh từ|- (động vật học) loại chim chân mảng

64124. palmist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xem tướng tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palmist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palmist danh từ|- người xem tướng tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palmist
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:mist]
  • Nghĩa tiếng việt của palmist là: danh từ|- người xem tướng tay

64125. palmistry nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật xem tướng tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palmistry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palmistry danh từ|- thuật xem tướng tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palmistry
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:mistri]
  • Nghĩa tiếng việt của palmistry là: danh từ|- thuật xem tướng tay

64126. palmitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) panmitic|=palmitic acid|+ axit panmitic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palmitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palmitic tính từ|- (hoá học) panmitic|=palmitic acid|+ axit panmitic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palmitic
  • Phiên âm (nếu có): [pælmitik]
  • Nghĩa tiếng việt của palmitic là: tính từ|- (hoá học) panmitic|=palmitic acid|+ axit panmitic

64127. palmy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cây cọ; giống cây cọ; nhiều cây cọ|- chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palmy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palmy tính từ|- (thuộc) cây cọ; giống cây cọ; nhiều cây cọ|- chiến thắng; huy hoàng, quang vinh, rực rỡ|=palmy days|+ những ngày huy hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palmy
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:mi]
  • Nghĩa tiếng việt của palmy là: tính từ|- (thuộc) cây cọ; giống cây cọ; nhiều cây cọ|- chiến thắng; huy hoàng, quang vinh, rực rỡ|=palmy days|+ những ngày huy hoàng

64128. palmyra nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thốt nốt (ở ân-độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palmyra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palmyra danh từ|- (thực vật học) cây thốt nốt (ở ân-độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palmyra
  • Phiên âm (nếu có): [pælmaiərə]
  • Nghĩa tiếng việt của palmyra là: danh từ|- (thực vật học) cây thốt nốt (ở ân-độ)

64129. palmyrene nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thành pan-mi-ra (ở xi-ri)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palmyrene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palmyrene tính từ|- thuộc thành pan-mi-ra (ở xi-ri). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palmyrene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palmyrene là: tính từ|- thuộc thành pan-mi-ra (ở xi-ri)

64130. palomino nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều palominos|- ngựa màu vàng với bờm và đuôi m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palomino là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palomino danh từ số nhiều palominos|- ngựa màu vàng với bờm và đuôi màu sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palomino
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palomino là: danh từ số nhiều palominos|- ngựa màu vàng với bờm và đuôi màu sáng

64131. palp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) tua cảm, xúc tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palp danh từ|- (động vật học) tua cảm, xúc tu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palp
  • Phiên âm (nếu có): [pælp]
  • Nghĩa tiếng việt của palp là: danh từ|- (động vật học) tua cảm, xúc tu

64132. palpability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất sờ mó được|- tính chất rõ ràng, tính c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palpability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palpability danh từ|- tính chất sờ mó được|- tính chất rõ ràng, tính chất chắc chắn (như sờ thấy được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palpability
  • Phiên âm (nếu có): [,pælpəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của palpability là: danh từ|- tính chất sờ mó được|- tính chất rõ ràng, tính chất chắc chắn (như sờ thấy được)

64133. palpable nghĩa tiếng việt là tính từ|- sờ mó được|- rõ ràng, chắc chắn (như sờ thấy đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palpable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palpable tính từ|- sờ mó được|- rõ ràng, chắc chắn (như sờ thấy được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palpable
  • Phiên âm (nếu có): [pælpəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của palpable là: tính từ|- sờ mó được|- rõ ràng, chắc chắn (như sờ thấy được)

64134. palpably nghĩa tiếng việt là phó từ|- sờ mó được, cảm thấy được|- rõ ràng, chắc chắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palpably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palpably phó từ|- sờ mó được, cảm thấy được|- rõ ràng, chắc chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palpably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palpably là: phó từ|- sờ mó được, cảm thấy được|- rõ ràng, chắc chắn

64135. palpal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) thuộc mảnh môi sờ, thuộc mấu chân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ palpal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palpal tính từ|- (động vật học) thuộc mảnh môi sờ, thuộc mấu chân sờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palpal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palpal là: tính từ|- (động vật học) thuộc mảnh môi sờ, thuộc mấu chân sờ

64136. palpate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sờ nắn (khi khám bệnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palpate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palpate ngoại động từ|- sờ nắn (khi khám bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palpate
  • Phiên âm (nếu có): [pælpeit]
  • Nghĩa tiếng việt của palpate là: ngoại động từ|- sờ nắn (khi khám bệnh)

64137. palpation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sờ nắn (khi khám bệnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palpation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palpation danh từ|- sự sờ nắn (khi khám bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palpation
  • Phiên âm (nếu có): [pælpeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của palpation là: danh từ|- sự sờ nắn (khi khám bệnh)

64138. palpator nghĩa tiếng việt là xem palpate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palpator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palpatorxem palpate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palpator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palpator là: xem palpate

64139. palpatory nghĩa tiếng việt là xem palpate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palpatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palpatoryxem palpate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palpatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palpatory là: xem palpate

64140. palpebra nghĩa tiếng việt là danh từ|- mí mắt|- lower palpebra|- mí mắt dưới|= upper palpebr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palpebra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palpebra danh từ|- mí mắt|- lower palpebra|- mí mắt dưới|= upper palpebra|+ mí mắt trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palpebra
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palpebra là: danh từ|- mí mắt|- lower palpebra|- mí mắt dưới|= upper palpebra|+ mí mắt trên

64141. palpebral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mí mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palpebral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palpebral tính từ|- (thuộc) mí mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palpebral
  • Phiên âm (nếu có): [pælpibrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của palpebral là: tính từ|- (thuộc) mí mắt

64142. palpi nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều palpi /pælpai/|- (như) palp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palpi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palpi danh từ, số nhiều palpi /pælpai/|- (như) palp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palpi
  • Phiên âm (nếu có): [pælpəs]
  • Nghĩa tiếng việt của palpi là: danh từ, số nhiều palpi /pælpai/|- (như) palp

64143. palpicorn nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sừng sờ; râu sờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palpicorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palpicorn danh từ|- (động vật học) sừng sờ; râu sờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palpicorn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palpicorn là: danh từ|- (động vật học) sừng sờ; râu sờ

64144. palpiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) dạng môi sờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palpiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palpiform tính từ|- (động vật học) dạng môi sờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palpiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palpiform là: tính từ|- (động vật học) dạng môi sờ

64145. palpitate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đập nhanh (tim mạch); hồi hộp|- run lên|=to palp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palpitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palpitate nội động từ|- đập nhanh (tim mạch); hồi hộp|- run lên|=to palpitate with fear|+ run s. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palpitate
  • Phiên âm (nếu có): [pælpiteit]
  • Nghĩa tiếng việt của palpitate là: nội động từ|- đập nhanh (tim mạch); hồi hộp|- run lên|=to palpitate with fear|+ run s

64146. palpitatingly nghĩa tiếng việt là xem palpitate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palpitatingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palpitatinglyxem palpitate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palpitatingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palpitatingly là: xem palpitate

64147. palpitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đập nhanh (tim mạch); sự hồi hộp|- trống ngực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palpitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palpitation danh từ|- sự đập nhanh (tim mạch); sự hồi hộp|- trống ngực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palpitation
  • Phiên âm (nếu có): [,pælpiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của palpitation là: danh từ|- sự đập nhanh (tim mạch); sự hồi hộp|- trống ngực

64148. palpocil nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) ria sờ; sợi sờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palpocil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palpocil danh từ|- (động vật học) ria sờ; sợi sờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palpocil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palpocil là: danh từ|- (động vật học) ria sờ; sợi sờ

64149. palpognath nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) hàm sờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palpognath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palpognath danh từ|- (động vật học) hàm sờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palpognath
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palpognath là: danh từ|- (động vật học) hàm sờ

64150. palpon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (độn vật học) tay sờ bắt mồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palpon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palpon danh từ|- (độn vật học) tay sờ bắt mồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palpon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palpon là: danh từ|- (độn vật học) tay sờ bắt mồi

64151. palpulus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) mảnh môi sờ nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palpulus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palpulus danh từ|- (động vật học) mảnh môi sờ nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palpulus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palpulus là: danh từ|- (động vật học) mảnh môi sờ nhỏ

64152. palpus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều palpi /pælpai/|- (như) palp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palpus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palpus danh từ, số nhiều palpi /pælpai/|- (như) palp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palpus
  • Phiên âm (nếu có): [pælpəs]
  • Nghĩa tiếng việt của palpus là: danh từ, số nhiều palpi /pælpai/|- (như) palp

64153. palpus-bearer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) gốc môi sờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palpus-bearer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palpus-bearer danh từ|- (động vật học) gốc môi sờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palpus-bearer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palpus-bearer là: danh từ|- (động vật học) gốc môi sờ

64154. palsgrave nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) lãnh chúa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palsgrave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palsgrave danh từ|- (sử học) lãnh chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palsgrave
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:lzgreiv]
  • Nghĩa tiếng việt của palsgrave là: danh từ|- (sử học) lãnh chúa

64155. palsied nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị ảnh hưởng bởi chứng liệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palsied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palsied tính từ|- bị ảnh hưởng bởi chứng liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palsied
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palsied là: tính từ|- bị ảnh hưởng bởi chứng liệt

64156. palstave nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khảo cổ học) dao động, dao đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palstave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palstave danh từ|- (khảo cổ học) dao động, dao đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palstave
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:lsteiv]
  • Nghĩa tiếng việt của palstave là: danh từ|- (khảo cổ học) dao động, dao đá

64157. palsy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tê liệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|* ngoại độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palsy danh từ|- sự tê liệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|* ngoại động từ|- làm tê liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palsy
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:lzi]
  • Nghĩa tiếng việt của palsy là: danh từ|- sự tê liệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|* ngoại động từ|- làm tê liệt

64158. palter nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nói quẩn nói quanh; quanh co không thực|=to palt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palter nội động từ|- nói quẩn nói quanh; quanh co không thực|=to palter with someone|+ nói quẩn nói quanh với ai; quanh co không thực với ai|- cãi chày cãi cối; cò kè|=to palter with someone about something|+ cãi chày cãi cối với ai về cái gì; cò kè với ai về gì|- coi thường, coi nhẹ, đùa cợt|=to palter with a subject|+ coi nhẹ một vấn đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palter
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:ltə]
  • Nghĩa tiếng việt của palter là: nội động từ|- nói quẩn nói quanh; quanh co không thực|=to palter with someone|+ nói quẩn nói quanh với ai; quanh co không thực với ai|- cãi chày cãi cối; cò kè|=to palter with someone about something|+ cãi chày cãi cối với ai về cái gì; cò kè với ai về gì|- coi thường, coi nhẹ, đùa cợt|=to palter with a subject|+ coi nhẹ một vấn đề

64159. palterer nghĩa tiếng việt là xem palter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paltererxem palter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palterer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palterer là: xem palter

64160. paltrily nghĩa tiếng việt là xem paltry(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paltrily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paltrilyxem paltry. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paltrily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paltrily là: xem paltry

64161. paltriness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tầm thường, tính nhỏ mọn; tính đáng khinh, ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paltriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paltriness danh từ|- tính tầm thường, tính nhỏ mọn; tính đáng khinh, tính ti tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paltriness
  • Phiên âm (nếu có): [p:ltrinis]
  • Nghĩa tiếng việt của paltriness là: danh từ|- tính tầm thường, tính nhỏ mọn; tính đáng khinh, tính ti tiện

64162. paltry nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đáng kể, tầm thương, nhỏ mọn; đáng khinh, ti (…)


Nghĩa tiếng việt của từ paltry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paltry tính từ|- không đáng kể, tầm thương, nhỏ mọn; đáng khinh, ti tiện|=a paltry sum|+ món tiền nhỏ mọn|=a paltry excuse|+ lý do vớ vẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paltry
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:ltri]
  • Nghĩa tiếng việt của paltry là: tính từ|- không đáng kể, tầm thương, nhỏ mọn; đáng khinh, ti tiện|=a paltry sum|+ món tiền nhỏ mọn|=a paltry excuse|+ lý do vớ vẩn

64163. paludal nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầm lầy|- (thuộc) bệnh sốt rét|=paludal fever|+ số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paludal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paludal tính từ|- đầm lầy|- (thuộc) bệnh sốt rét|=paludal fever|+ sốt rét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paludal
  • Phiên âm (nếu có): [pəlju:dl]
  • Nghĩa tiếng việt của paludal là: tính từ|- đầm lầy|- (thuộc) bệnh sốt rét|=paludal fever|+ sốt rét

64164. paludicolous nghĩa tiếng việt là tính từ|- sống ở đầm lầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paludicolous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paludicolous tính từ|- sống ở đầm lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paludicolous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paludicolous là: tính từ|- sống ở đầm lầy

64165. paludification nghĩa tiếng việt là danh từ|- quá trình hình thành đầm lầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paludification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paludification danh từ|- quá trình hình thành đầm lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paludification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paludification là: danh từ|- quá trình hình thành đầm lầy

64166. paludinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- sống ở đầm lầy; thuộc đầm lầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paludinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paludinal tính từ|- sống ở đầm lầy; thuộc đầm lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paludinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paludinal là: tính từ|- sống ở đầm lầy; thuộc đầm lầy

64167. paludine nghĩa tiếng việt là cách viết khác : paludinous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paludine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paludinecách viết khác : paludinous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paludine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paludine là: cách viết khác : paludinous

64168. paludinous nghĩa tiếng việt là xem paludine(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paludinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paludinousxem paludine. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paludinous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paludinous là: xem paludine

64169. paludism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh sốt rét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paludism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paludism danh từ|- (y học) bệnh sốt rét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paludism
  • Phiên âm (nếu có): [pæljudizm]
  • Nghĩa tiếng việt của paludism là: danh từ|- (y học) bệnh sốt rét

64170. palus nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều pali|- (động vật học) dãy thể que(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palus danh từ|- số nhiều pali|- (động vật học) dãy thể que. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palus là: danh từ|- số nhiều pali|- (động vật học) dãy thể que

64171. palustral nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc đầm lầy; lắm đầm lầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palustral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palustral tính từ|- thuộc đầm lầy; lắm đầm lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palustral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palustral là: tính từ|- thuộc đầm lầy; lắm đầm lầy

64172. palustrian nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem palustral(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palustrian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palustrian tính từ|- xem palustral. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palustrian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palustrian là: tính từ|- xem palustral

64173. palustrine nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem palustral(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palustrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palustrine tính từ|- xem palustral. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palustrine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palustrine là: tính từ|- xem palustral

64174. paly nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) hơi tai tái, hơi xanh xao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paly tính từ|- (thơ ca) hơi tai tái, hơi xanh xao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paly
  • Phiên âm (nếu có): [peili]
  • Nghĩa tiếng việt của paly là: tính từ|- (thơ ca) hơi tai tái, hơi xanh xao

64175. palynology nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn nghiên cứu phấn hoa; môn phấn hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ palynology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh palynology danh từ|- môn nghiên cứu phấn hoa; môn phấn hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:palynology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của palynology là: danh từ|- môn nghiên cứu phấn hoa; môn phấn hoa

64176. pam nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đánh bài) quân j nhép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pam danh từ|- (đánh bài) quân j nhép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pam
  • Phiên âm (nếu có): [pæm]
  • Nghĩa tiếng việt của pam là: danh từ|- (đánh bài) quân j nhép

64177. pampa nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pampa /pæmpə/|- đồng hoang (ở nam mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pampa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pampa danh từ, số nhiều pampa /pæmpə/|- đồng hoang (ở nam mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pampa
  • Phiên âm (nếu có): [pæmpəz]
  • Nghĩa tiếng việt của pampa là: danh từ, số nhiều pampa /pæmpə/|- đồng hoang (ở nam mỹ)

64178. pampas nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pampa /pæmpə/|- đồng hoang (ở nam mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pampas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pampas danh từ, số nhiều pampa /pæmpə/|- đồng hoang (ở nam mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pampas
  • Phiên âm (nếu có): [pæmpəz]
  • Nghĩa tiếng việt của pampas là: danh từ, số nhiều pampa /pæmpə/|- đồng hoang (ở nam mỹ)

64179. pampas-grass nghĩa tiếng việt là danh từ|- có bông bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pampas-grass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pampas-grass danh từ|- có bông bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pampas-grass
  • Phiên âm (nếu có): [pæmpəzgrɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của pampas-grass là: danh từ|- có bông bạc

64180. pampean nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem pampa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pampean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pampean tính từ|- (thuộc) xem pampa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pampean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pampean là: tính từ|- (thuộc) xem pampa

64181. pamper nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nuông chiều, làm hư|- tôi tớ; kẻ bợ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pamper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pamper ngoại động từ|- nuông chiều, làm hư|- tôi tớ; kẻ bợ đ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pamper
  • Phiên âm (nếu có): [pæmpə]
  • Nghĩa tiếng việt của pamper là: ngoại động từ|- nuông chiều, làm hư|- tôi tớ; kẻ bợ đ

64182. pamperer nghĩa tiếng việt là xem pamper(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pamperer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pampererxem pamper. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pamperer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pamperer là: xem pamper

64183. pampero nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pamperos /pæmpeərouz/|- gió pampêrô (gió ré(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pampero là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pampero danh từ, số nhiều pamperos /pæmpeərouz/|- gió pampêrô (gió rét tây nam thổi từ dây ăng-đơ đến đại tây dương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pampero
  • Phiên âm (nếu có): [pæmpeərou]
  • Nghĩa tiếng việt của pampero là: danh từ, số nhiều pamperos /pæmpeərouz/|- gió pampêrô (gió rét tây nam thổi từ dây ăng-đơ đến đại tây dương)

64184. pamphlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- pamfơlê, cuốn sách nhỏ (bàn về một vấn đề thời sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pamphlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pamphlet danh từ|- pamfơlê, cuốn sách nhỏ (bàn về một vấn đề thời sự...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pamphlet
  • Phiên âm (nếu có): [pæmflit]
  • Nghĩa tiếng việt của pamphlet là: danh từ|- pamfơlê, cuốn sách nhỏ (bàn về một vấn đề thời sự...)

64185. pamphletary nghĩa tiếng việt là xem pamphlet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pamphletary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pamphletaryxem pamphlet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pamphletary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pamphletary là: xem pamphlet

64186. pamphleteer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết pam-fơ-lê|* nội động từ|- viết pam-fơ-lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pamphleteer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pamphleteer danh từ|- người viết pam-fơ-lê|* nội động từ|- viết pam-fơ-lê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pamphleteer
  • Phiên âm (nếu có): [,pæmflitiə]
  • Nghĩa tiếng việt của pamphleteer là: danh từ|- người viết pam-fơ-lê|* nội động từ|- viết pam-fơ-lê

64187. pampiniform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng tua cuốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pampiniform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pampiniformtính từ|- dạng tua cuốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pampiniform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pampiniform là: tính từ|- dạng tua cuốn

64188. pan nghĩa tiếng việt là #- pɑ:n/|* danh từ (pan)|- (thần thoại,thần học) thần đồng quê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pan #- pɑ:n/|* danh từ (pan)|- (thần thoại,thần học) thần đồng quê|- ông tạo|- đạo nhiều thần|* danh từ|- lá trầu không (để ăn trầu)|- miếng trầu|- xoong, chảo|- đĩa cân|- cái giần (để đãi vàng)|- (kỹ thuật) nồi, bể (luyện kim...)|- (địa lý,địa chất) đất trũng lòng chảo|- (địa lý,địa chất) tầng đất cái ((cũng) hard pan)|- ổ nạp thuốc súng (ở một số súng cổ)|- sọ ((cũng) brain pan)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đầu; mặt|* ngoại động từ|- (+ off, out) đãi (vàng ở trong cát, bằng cái giần)|- (thông tục) chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc|* nội động từ (+ out)|- đâi được vàng, có vàng (cát...)|- (nghĩa bóng) kết quả|=how did it pan out?|+ việc ấy kết quả thế nào?|=it panned out well|+ cái đó kết quả khá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pan
  • Phiên âm (nếu có): [pæn - pɑ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của pan là: #- pɑ:n/|* danh từ (pan)|- (thần thoại,thần học) thần đồng quê|- ông tạo|- đạo nhiều thần|* danh từ|- lá trầu không (để ăn trầu)|- miếng trầu|- xoong, chảo|- đĩa cân|- cái giần (để đãi vàng)|- (kỹ thuật) nồi, bể (luyện kim...)|- (địa lý,địa chất) đất trũng lòng chảo|- (địa lý,địa chất) tầng đất cái ((cũng) hard pan)|- ổ nạp thuốc súng (ở một số súng cổ)|- sọ ((cũng) brain pan)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đầu; mặt|* ngoại động từ|- (+ off, out) đãi (vàng ở trong cát, bằng cái giần)|- (thông tục) chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc|* nội động từ (+ out)|- đâi được vàng, có vàng (cát...)|- (nghĩa bóng) kết quả|=how did it pan out?|+ việc ấy kết quả thế nào?|=it panned out well|+ cái đó kết quả khá

64189. pan-american nghĩa tiếng việt là tính từ|- liên mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pan-american là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pan-american tính từ|- liên mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pan-american
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pan-american là: tính từ|- liên mỹ

64190. pan-americanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa liên m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pan-americanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pan-americanism danh từ|- chủ nghĩa liên m. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pan-americanism
  • Phiên âm (nếu có): [pænəmerikənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của pan-americanism là: danh từ|- chủ nghĩa liên m

64191. pan-asianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết liên á(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pan-asianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pan-asianism danh từ|- thuyết liên á. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pan-asianism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pan-asianism là: danh từ|- thuyết liên á

64192. pan-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá chiến; cá được rán trong chảo để ăn không bán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pan-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pan-fish danh từ|- cá chiến; cá được rán trong chảo để ăn không bán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pan-fish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pan-fish là: danh từ|- cá chiến; cá được rán trong chảo để ăn không bán

64193. pan-islamism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa liên hồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pan-islamism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pan-islamism danh từ|- chủ nghĩa liên hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pan-islamism
  • Phiên âm (nếu có): [pænizləmizm]
  • Nghĩa tiếng việt của pan-islamism là: danh từ|- chủ nghĩa liên hồi

64194. pan-nationalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa quốc tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pan-nationalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pan-nationalism danh từ|- chủ nghĩa quốc tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pan-nationalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pan-nationalism là: danh từ|- chủ nghĩa quốc tế

64195. pan-pipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) cái kèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pan-pipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pan-pipe danh từ|- (âm nhạc) cái kèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pan-pipe
  • Phiên âm (nếu có): [pænpaip]
  • Nghĩa tiếng việt của pan-pipe là: danh từ|- (âm nhạc) cái kèn

64196. pan-pipes nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái kèn, sáo bè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pan-pipes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pan-pipes danh từ|- cái kèn, sáo bè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pan-pipes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pan-pipes là: danh từ|- cái kèn, sáo bè

64197. pan-psychism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) phiếm tâm linh luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pan-psychism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pan-psychism danh từ|- (triết học) phiếm tâm linh luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pan-psychism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pan-psychism là: danh từ|- (triết học) phiếm tâm linh luận

64198. pan-scale nghĩa tiếng việt là danh từ|- cáu dưới đáy nồi (lọ nồi, lọ nghẹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pan-scale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pan-scale danh từ|- cáu dưới đáy nồi (lọ nồi, lọ nghẹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pan-scale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pan-scale là: danh từ|- cáu dưới đáy nồi (lọ nồi, lọ nghẹ)

64199. pan-scratch nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem pan-scale(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pan-scratch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pan-scratch danh từ|- xem pan-scale. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pan-scratch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pan-scratch là: danh từ|- xem pan-scale

64200. pan-shaped nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kỹ thuật) dạng chảo; dạng đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pan-shaped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pan-shaped tính từ|- (kỹ thuật) dạng chảo; dạng đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pan-shaped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pan-shaped là: tính từ|- (kỹ thuật) dạng chảo; dạng đĩa

64201. pan-slavism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa đại xla-vơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pan-slavism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pan-slavism danh từ|- chủ nghĩa đại xla-vơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pan-slavism
  • Phiên âm (nếu có): [pænslævizm]
  • Nghĩa tiếng việt của pan-slavism là: danh từ|- chủ nghĩa đại xla-vơ

64202. panacea nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc bách bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panacea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panacea danh từ|- thuốc bách bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panacea
  • Phiên âm (nếu có): [,pænəsiə]
  • Nghĩa tiếng việt của panacea là: danh từ|- thuốc bách bệnh

64203. panacean nghĩa tiếng việt là xem panacea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panacean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panaceanxem panacea. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panacean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panacean là: xem panacea

64204. panache nghĩa tiếng việt là danh từ|- đuôi seo (chùm lông trên mũ)|- (nghĩa bóng) sự phô tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panache là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panache danh từ|- đuôi seo (chùm lông trên mũ)|- (nghĩa bóng) sự phô trương, sự huênh hoang; điệu b. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panache
  • Phiên âm (nếu có): [pənæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của panache là: danh từ|- đuôi seo (chùm lông trên mũ)|- (nghĩa bóng) sự phô trương, sự huênh hoang; điệu b

64205. panada nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh mì nấu thành cháo đặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panada là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panada danh từ|- bánh mì nấu thành cháo đặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panada
  • Phiên âm (nếu có): [pənɑ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của panada là: danh từ|- bánh mì nấu thành cháo đặc

64206. panama nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ panama ((cũng) panama hat)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panama là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panama danh từ|- mũ panama ((cũng) panama hat). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panama
  • Phiên âm (nếu có): [,pænəmɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của panama là: danh từ|- mũ panama ((cũng) panama hat)

64207. panamanian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) pa-na-ma|* danh từ|- người pa-na-ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panamanian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panamanian tính từ|- (thuộc) pa-na-ma|* danh từ|- người pa-na-ma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panamanian
  • Phiên âm (nếu có): [,pænəmeinjən]
  • Nghĩa tiếng việt của panamanian là: tính từ|- (thuộc) pa-na-ma|* danh từ|- người pa-na-ma

64208. panatella nghĩa tiếng việt là danh từ|- điếu xì gà dài, chiều ngang nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panatella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panatella danh từ|- điếu xì gà dài, chiều ngang nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panatella
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panatella là: danh từ|- điếu xì gà dài, chiều ngang nhỏ

64209. panatrophy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự teo toàn thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panatrophy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panatrophy danh từ|- (y học) sự teo toàn thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panatrophy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panatrophy là: danh từ|- (y học) sự teo toàn thân

64210. pancake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh kếp (giống như bánh đa)|=flat as a pancake|+ đét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pancake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pancake danh từ|- bánh kếp (giống như bánh đa)|=flat as a pancake|+ đét như bánh kếp, đét như cá mắm|* nội động từ|- (hàng không), (từ lóng) xuống thẳng (thân vẫn ngang). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pancake
  • Phiên âm (nếu có): [pænkeik]
  • Nghĩa tiếng việt của pancake là: danh từ|- bánh kếp (giống như bánh đa)|=flat as a pancake|+ đét như bánh kếp, đét như cá mắm|* nội động từ|- (hàng không), (từ lóng) xuống thẳng (thân vẫn ngang)

64211. pancake day nghĩa tiếng việt là danh từ|- thứ ba trước tuần chay, ngày ăn bánh xếp theo truyề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pancake day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pancake day danh từ|- thứ ba trước tuần chay, ngày ăn bánh xếp theo truyền thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pancake day
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pancake day là: danh từ|- thứ ba trước tuần chay, ngày ăn bánh xếp theo truyền thống

64212. pancake landing nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay hạ cánh xuống thẳng mà thân vẫn nằm ngang (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pancake landing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pancake landing danh từ|- máy bay hạ cánh xuống thẳng mà thân vẫn nằm ngang (khi khẩn cấp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pancake landing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pancake landing là: danh từ|- máy bay hạ cánh xuống thẳng mà thân vẫn nằm ngang (khi khẩn cấp)

64213. panchromatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) toàn sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panchromatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panchromatic tính từ|- (vật lý) toàn sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panchromatic
  • Phiên âm (nếu có): [pænkroumætik]
  • Nghĩa tiếng việt của panchromatic là: tính từ|- (vật lý) toàn sắc

64214. panchromatism nghĩa tiếng việt là xem panchromatic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panchromatism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panchromatismxem panchromatic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panchromatism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panchromatism là: xem panchromatic

64215. pancosmism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết duy vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pancosmism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pancosmism danh từ|- (triết học) thuyết duy vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pancosmism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pancosmism là: danh từ|- (triết học) thuyết duy vũ trụ

64216. pancratia nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem pancratium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pancratia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pancratia danh từ|- số nhiều|- xem pancratium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pancratia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pancratia là: danh từ|- số nhiều|- xem pancratium

64217. pancratian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem pancratium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pancratian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pancratian tính từ|- (thuộc) xem pancratium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pancratian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pancratian là: tính từ|- (thuộc) xem pancratium

64218. pancratic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thể dục,thể thao) (thuộc) môn vật tự do ((từ cổ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pancratic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pancratic tính từ|- (thể dục,thể thao) (thuộc) môn vật tự do ((từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pancratic
  • Phiên âm (nếu có): [pænkrætik]
  • Nghĩa tiếng việt của pancratic là: tính từ|- (thể dục,thể thao) (thuộc) môn vật tự do ((từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp)

64219. pancratist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) đô vật môn tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pancratist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pancratist danh từ|- (thể dục,thể thao) đô vật môn tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pancratist
  • Phiên âm (nếu có): [pænkrətist]
  • Nghĩa tiếng việt của pancratist là: danh từ|- (thể dục,thể thao) đô vật môn tự do

64220. pancratium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) môn đô vật tự do ((từ cổ,nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pancratium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pancratium danh từ|- (thể dục,thể thao) môn đô vật tự do ((từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pancratium
  • Phiên âm (nếu có): [pænkreiʃiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của pancratium là: danh từ|- (thể dục,thể thao) môn đô vật tự do ((từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp)

64221. pancreas nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) tuỵ, tuyến tuỵ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pancreas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pancreas danh từ|- (giải phẫu) tuỵ, tuyến tuỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pancreas
  • Phiên âm (nếu có): [pæɳkriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của pancreas là: danh từ|- (giải phẫu) tuỵ, tuyến tuỵ

64222. pancreatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) tuỵ|=pancreatic juice|+ dịch tuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pancreatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pancreatic tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) tuỵ|=pancreatic juice|+ dịch tuỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pancreatic
  • Phiên âm (nếu có): [,pæɳkriætik]
  • Nghĩa tiếng việt của pancreatic là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) tuỵ|=pancreatic juice|+ dịch tuỵ

64223. pancreatropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- kích tụy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pancreatropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pancreatropic tính từ|- kích tụy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pancreatropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pancreatropic là: tính từ|- kích tụy

64224. panda nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) gấu trúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panda danh từ|- (động vật học) gấu trúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panda
  • Phiên âm (nếu có): [pændə]
  • Nghĩa tiếng việt của panda là: danh từ|- (động vật học) gấu trúc

64225. panda car nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe tuần tra của cảnh sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panda car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panda car danh từ|- xe tuần tra của cảnh sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panda car
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panda car là: danh từ|- xe tuần tra của cảnh sát

64226. pandanaceae nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) họ dứa dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pandanaceae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pandanaceae danh từ|- (thực vật học) họ dứa dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pandanaceae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pandanaceae là: danh từ|- (thực vật học) họ dứa dại

64227. pandaneae nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem pandanaceae(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pandaneae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pandaneae danh từ|- xem pandanaceae. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pandaneae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pandaneae là: danh từ|- xem pandanaceae

64228. pandanus nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây dứa dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pandanus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pandanus danh từ|- cây dứa dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pandanus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pandanus là: danh từ|- cây dứa dại

64229. pandean nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thần đồng quê|- pandean pipe (như) pan-pipe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pandean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pandean tính từ|- (thuộc) thần đồng quê|- pandean pipe (như) pan-pipe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pandean
  • Phiên âm (nếu có): [pændi:ən]
  • Nghĩa tiếng việt của pandean là: tính từ|- (thuộc) thần đồng quê|- pandean pipe (như) pan-pipe

64230. pandect nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- (sử học) bộ dân luật la mã (do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pandect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pandect danh từ, (thường) số nhiều|- (sử học) bộ dân luật la mã (do hoàng đế duýt-xti-ni-an sai soạn hồi (thế kỷ) 6)|- bộ luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pandect
  • Phiên âm (nếu có): [pændekt]
  • Nghĩa tiếng việt của pandect là: danh từ, (thường) số nhiều|- (sử học) bộ dân luật la mã (do hoàng đế duýt-xti-ni-an sai soạn hồi (thế kỷ) 6)|- bộ luật

64231. pandemia nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh lưu hành cả nước/thế giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pandemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pandemia danh từ|- bệnh lưu hành cả nước/thế giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pandemia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pandemia là: danh từ|- bệnh lưu hành cả nước/thế giới

64232. pandemic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dịch lớn; có tính chất dịch lớn (bệnh)|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pandemic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pandemic tính từ|- (thuộc) dịch lớn; có tính chất dịch lớn (bệnh)|* danh từ|- (y học) dịch lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pandemic
  • Phiên âm (nếu có): [pændemik]
  • Nghĩa tiếng việt của pandemic là: tính từ|- (thuộc) dịch lớn; có tính chất dịch lớn (bệnh)|* danh từ|- (y học) dịch lớn

64233. pandemoniac nghĩa tiếng việt là xem pandemonium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pandemoniac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pandemoniacxem pandemonium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pandemoniac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pandemoniac là: xem pandemonium

64234. pandemonium nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa ngục, xứ quỷ|- nơi hỗn loạn; sự hỗn loạn tột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pandemonium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pandemonium danh từ|- địa ngục, xứ quỷ|- nơi hỗn loạn; sự hỗn loạn tột đ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pandemonium
  • Phiên âm (nếu có): [,pændimounjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của pandemonium là: danh từ|- địa ngục, xứ quỷ|- nơi hỗn loạn; sự hỗn loạn tột đ

64235. pander nghĩa tiếng việt là danh từ|- ma cô, kẻ dắt gái (cho khách làng chơi); kẻ làm mai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pander danh từ|- ma cô, kẻ dắt gái (cho khách làng chơi); kẻ làm mai mối cho những mối tình bất chính|- kẻ nối giáo cho giặc|* nội động từ (+ to)|- thoả mân (dục vọng, ý đồ xấu)|- xúi giục, xúi bẩy, nối giáo|* ngoại động từ|- làm ma cô cho, làm kẻ dắt gái cho, làm mai mối lén lút cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pander
  • Phiên âm (nếu có): [pændə]
  • Nghĩa tiếng việt của pander là: danh từ|- ma cô, kẻ dắt gái (cho khách làng chơi); kẻ làm mai mối cho những mối tình bất chính|- kẻ nối giáo cho giặc|* nội động từ (+ to)|- thoả mân (dục vọng, ý đồ xấu)|- xúi giục, xúi bẩy, nối giáo|* ngoại động từ|- làm ma cô cho, làm kẻ dắt gái cho, làm mai mối lén lút cho

64236. pandit nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà học giả ân-độ|-(đùa cợt) nhà học giả|- (từ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pandit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pandit danh từ|- nhà học giả ân-độ|-(đùa cợt) nhà học giả|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà học giả uyên thâm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà phê bình, nhà bình luận (đạo mạo và am hiểu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pandit
  • Phiên âm (nếu có): [pʌndit]
  • Nghĩa tiếng việt của pandit là: danh từ|- nhà học giả ân-độ|-(đùa cợt) nhà học giả|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà học giả uyên thâm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà phê bình, nhà bình luận (đạo mạo và am hiểu)

64237. pandora nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) đàn banđua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pandora là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pandora danh từ|- (âm nhạc) đàn banđua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pandora
  • Phiên âm (nếu có): [pændɔ:rə]
  • Nghĩa tiếng việt của pandora là: danh từ|- (âm nhạc) đàn banđua

64238. pandore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) đàn banđua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pandore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pandore danh từ|- (âm nhạc) đàn banđua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pandore
  • Phiên âm (nếu có): [pændɔ:rə]
  • Nghĩa tiếng việt của pandore là: danh từ|- (âm nhạc) đàn banđua

64239. pandowdy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh putđing táo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pandowdy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pandowdy danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh putđing táo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pandowdy
  • Phiên âm (nếu có): [pændaudi]
  • Nghĩa tiếng việt của pandowdy là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh putđing táo

64240. pandurate nghĩa tiếng việt là cách viết khác : panduriform(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pandurate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panduratecách viết khác : panduriform. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pandurate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pandurate là: cách viết khác : panduriform

64241. pane nghĩa tiếng việt là danh từ|- ô cửa kính|- ô vuông (vải kẻ ô vuông)|* ngoại động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pane danh từ|- ô cửa kính|- ô vuông (vải kẻ ô vuông)|* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- kẻ ô vuông (vải...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pane
  • Phiên âm (nếu có): [pein]
  • Nghĩa tiếng việt của pane là: danh từ|- ô cửa kính|- ô vuông (vải kẻ ô vuông)|* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- kẻ ô vuông (vải...)

64242. panegerise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ca ngợi, tán tụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panegerise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panegerise ngoại động từ|- ca ngợi, tán tụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panegerise
  • Phiên âm (nếu có): [pænidʤiraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của panegerise là: ngoại động từ|- ca ngợi, tán tụng

64243. panegyric nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài tán tụng|=a panegyric upon someones success|+ bài (…)


Nghĩa tiếng việt của từ panegyric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panegyric danh từ|- bài tán tụng|=a panegyric upon someones success|+ bài tán tụng thắng lợi của ai|- văn tán tụng|* tính từ+ (panegyrical) /,pænidʤirikəl/|- ca ngợi, tán tụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panegyric
  • Phiên âm (nếu có): [,pænidʤirik]
  • Nghĩa tiếng việt của panegyric là: danh từ|- bài tán tụng|=a panegyric upon someones success|+ bài tán tụng thắng lợi của ai|- văn tán tụng|* tính từ+ (panegyrical) /,pænidʤirikəl/|- ca ngợi, tán tụng

64244. panegyrical nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài tán tụng|=a panegyric upon someones success|+ bài (…)


Nghĩa tiếng việt của từ panegyrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panegyrical danh từ|- bài tán tụng|=a panegyric upon someones success|+ bài tán tụng thắng lợi của ai|- văn tán tụng|* tính từ+ (panegyrical) /,pænidʤirikəl/|- ca ngợi, tán tụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panegyrical
  • Phiên âm (nếu có): [,pænidʤirik]
  • Nghĩa tiếng việt của panegyrical là: danh từ|- bài tán tụng|=a panegyric upon someones success|+ bài tán tụng thắng lợi của ai|- văn tán tụng|* tính từ+ (panegyrical) /,pænidʤirikəl/|- ca ngợi, tán tụng

64245. panegyrically nghĩa tiếng việt là xem panegyric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panegyrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panegyricallyxem panegyric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panegyrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panegyrically là: xem panegyric

64246. panegyrist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ca ngợi, người tán tụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panegyrist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panegyrist danh từ|- người ca ngợi, người tán tụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panegyrist
  • Phiên âm (nếu có): [pænidʤiraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của panegyrist là: danh từ|- người ca ngợi, người tán tụng

64247. panegyrize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ca ngợi, tán tụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panegyrize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panegyrize ngoại động từ|- ca ngợi, tán tụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panegyrize
  • Phiên âm (nếu có): [pænidʤiraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của panegyrize là: ngoại động từ|- ca ngợi, tán tụng

64248. panel nghĩa tiếng việt là danh từ|- cán ô (cửa, tường), panô; ô vải khác màu (trên quầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panel danh từ|- cán ô (cửa, tường), panô; ô vải khác màu (trên quần áo đàn bà); mảnh da (cừu, dê... để viết)|- (pháp lý) danh sách hội thẩm; ban hội thẩm; (ê-cốt) danh sách báo cáo; danh sách bác sĩ bảo hiểm (đăng ký nhận chữa bệnh nhân theo chế độ bảo hiểm ở anh)|- nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục trả lời câu đố ... (ở đài phát thanh, đài truyền hình); cuộc hội thảo... (ở đài phát thanh, đài truyền hình...)|- panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài|- đệm yên ngựa; yên ngựa (không có cốt sắt)|- bảng, panen|=distribution panel|+ bảng phân phối|=control panel|+ bảng điều khiển|=signal panel|+ bảng tín hiệu!|* ngoại động từ|- đóng ván ô, đóng panô (cửa, tường)|- may ô vải màu vào (quần áo)|- đóng yên (ngựa)||@panel|- (máy tính) panen (để lắp ráp); bảng điều khiển; bảng dụng cụ; đế (đền)|- control p. bảng điều khiển |- main control p. bảng điểu khiển chính|- testing p. (máy tính) panen thử|- valve p. đế đền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panel
  • Phiên âm (nếu có): [pænl]
  • Nghĩa tiếng việt của panel là: danh từ|- cán ô (cửa, tường), panô; ô vải khác màu (trên quần áo đàn bà); mảnh da (cừu, dê... để viết)|- (pháp lý) danh sách hội thẩm; ban hội thẩm; (ê-cốt) danh sách báo cáo; danh sách bác sĩ bảo hiểm (đăng ký nhận chữa bệnh nhân theo chế độ bảo hiểm ở anh)|- nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục trả lời câu đố ... (ở đài phát thanh, đài truyền hình); cuộc hội thảo... (ở đài phát thanh, đài truyền hình...)|- panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài|- đệm yên ngựa; yên ngựa (không có cốt sắt)|- bảng, panen|=distribution panel|+ bảng phân phối|=control panel|+ bảng điều khiển|=signal panel|+ bảng tín hiệu!|* ngoại động từ|- đóng ván ô, đóng panô (cửa, tường)|- may ô vải màu vào (quần áo)|- đóng yên (ngựa)||@panel|- (máy tính) panen (để lắp ráp); bảng điều khiển; bảng dụng cụ; đế (đền)|- control p. bảng điều khiển |- main control p. bảng điểu khiển chính|- testing p. (máy tính) panen thử|- valve p. đế đền

64249. panel data nghĩa tiếng việt là (econ) dữ liệu panel|+ một kiểu dữ liệu trong đó trong tin ché(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panel data là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panel data(econ) dữ liệu panel|+ một kiểu dữ liệu trong đó trong tin chéo các cá nhân được lấy mẫu với các khoảng thời gian đều đặn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panel data
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panel data là: (econ) dữ liệu panel|+ một kiểu dữ liệu trong đó trong tin chéo các cá nhân được lấy mẫu với các khoảng thời gian đều đặn.

64250. panel doctor nghĩa tiếng việt là danh từ|- bác sĩ hảo hiểm trong danh sách đăng ký nhận chữa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ panel doctor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panel doctor danh từ|- bác sĩ hảo hiểm trong danh sách đăng ký nhận chữa bệnh nhân theo chế độ bảo hiểm ở anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panel doctor
  • Phiên âm (nếu có): [pænldɔktə]
  • Nghĩa tiếng việt của panel doctor là: danh từ|- bác sĩ hảo hiểm trong danh sách đăng ký nhận chữa bệnh nhân theo chế độ bảo hiểm ở anh)

64251. panel truck nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe tải nhỏ kín để đi giao hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panel truck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panel truck danh từ|- xe tải nhỏ kín để đi giao hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panel truck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panel truck là: danh từ|- xe tải nhỏ kín để đi giao hàng

64252. panel-beater nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ gò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panel-beater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panel-beater danh từ|- thợ gò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panel-beater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panel-beater là: danh từ|- thợ gò

64253. panelling nghĩa tiếng việt là danh từ(paneling)+sự lót ván (tường )|- gỗ để đóng ván(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panelling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panelling danh từ(paneling)+sự lót ván (tường )|- gỗ để đóng ván. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panelling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panelling là: danh từ(paneling)+sự lót ván (tường )|- gỗ để đóng ván

64254. panellist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trong nhóm tham gia cuộc hội thảo, người trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panellist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panellist danh từ|- người trong nhóm tham gia cuộc hội thảo, người trong nhóm tham gia tiết mục trả lời câu đố ... (ở đài phát thanh, đài truyền hình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panellist
  • Phiên âm (nếu có): [pænəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của panellist là: danh từ|- người trong nhóm tham gia cuộc hội thảo, người trong nhóm tham gia tiết mục trả lời câu đố ... (ở đài phát thanh, đài truyền hình)

64255. panful nghĩa tiếng việt là danh từ|- xoong (đầy), chảo (đầy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panful danh từ|- xoong (đầy), chảo (đầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panful
  • Phiên âm (nếu có): [pænful]
  • Nghĩa tiếng việt của panful là: danh từ|- xoong (đầy), chảo (đầy)

64256. pang nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đau nhói, sự đau đớn; sự giằn vật, sự day dứt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pang danh từ|- sự đau nhói, sự đau đớn; sự giằn vật, sự day dứt (của lương tâm)|=birth pangs|+ cơn đau đẻ|=the pangs of hunger|+ sự giằn vặt của cơn đói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pang
  • Phiên âm (nếu có): [pæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của pang là: danh từ|- sự đau nhói, sự đau đớn; sự giằn vật, sự day dứt (của lương tâm)|=birth pangs|+ cơn đau đẻ|=the pangs of hunger|+ sự giằn vặt của cơn đói

64257. panga nghĩa tiếng việt là danh từ|- con dao to lưỡi nặng và làm công việc lao động kiêm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ panga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panga danh từ|- con dao to lưỡi nặng và làm công việc lao động kiêm vũ khí (nam phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panga
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panga là: danh từ|- con dao to lưỡi nặng và làm công việc lao động kiêm vũ khí (nam phi)

64258. pangamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hỗn giao; ngẫu giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pangamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pangamic tính từ|- hỗn giao; ngẫu giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pangamic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pangamic là: tính từ|- hỗn giao; ngẫu giao

64259. pangamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem pangamic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pangamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pangamy danh từ|- xem pangamic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pangamy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pangamy là: danh từ|- xem pangamic

64260. pangen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) mầm; pangen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pangen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pangen danh từ|- (sinh vật học) mầm; pangen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pangen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pangen là: danh từ|- (sinh vật học) mầm; pangen

64261. pangenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết mầm; thuyết pangen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pangenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pangenesis danh từ|- thuyết mầm; thuyết pangen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pangenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pangenesis là: danh từ|- thuyết mầm; thuyết pangen

64262. pangenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem pangenesis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pangenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pangenetic tính từ|- (thuộc) xem pangenesis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pangenetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pangenetic là: tính từ|- (thuộc) xem pangenesis

64263. pangerman nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem pangermanism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pangerman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pangerman tính từ|- (thuộc) xem pangermanism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pangerman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pangerman là: tính từ|- (thuộc) xem pangermanism

64264. pangermanic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem pangerman(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pangermanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pangermanic tính từ|- xem pangerman. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pangermanic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pangermanic là: tính từ|- xem pangerman

64265. pangermanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa đại đức/ liên đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pangermanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pangermanism danh từ|- chủ nghĩa đại đức/ liên đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pangermanism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pangermanism là: danh từ|- chủ nghĩa đại đức/ liên đức

64266. pangolin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con tê tê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pangolin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pangolin danh từ|- (động vật học) con tê tê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pangolin
  • Phiên âm (nếu có): [pæɳgoulin]
  • Nghĩa tiếng việt của pangolin là: danh từ|- (động vật học) con tê tê

64267. panhandle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cán xoong|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng cán xoong (dải đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panhandle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panhandle danh từ|- cán xoong|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng cán xoong (dải đất hẹp và dài thuộc một đơn vị hành chính nằm giữa hai đơn vị khác nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panhandle
  • Phiên âm (nếu có): [pæn,hændl]
  • Nghĩa tiếng việt của panhandle là: danh từ|- cán xoong|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng cán xoong (dải đất hẹp và dài thuộc một đơn vị hành chính nằm giữa hai đơn vị khác nhau)

64268. panhandler nghĩa tiếng việt là động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ăn mày, ăn xin; xin x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panhandler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panhandler động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ăn mày, ăn xin; xin xỏ|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ ăn mày, kẻ ăn xin; kẻ xin x. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panhandler
  • Phiên âm (nếu có): [pæn,hændlə]
  • Nghĩa tiếng việt của panhandler là: động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ăn mày, ăn xin; xin xỏ|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ ăn mày, kẻ ăn xin; kẻ xin x

64269. panharmonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hài hoà với toàn bộ, hài hoà với mọi thang âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panharmonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panharmonic tính từ|- hài hoà với toàn bộ, hài hoà với mọi thang âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panharmonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panharmonic là: tính từ|- hài hoà với toàn bộ, hài hoà với mọi thang âm

64270. panhead nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) đầu nón cụt (bu-long, đinh tán)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panhead danh từ|- (kỹ thuật) đầu nón cụt (bu-long, đinh tán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panhead
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panhead là: danh từ|- (kỹ thuật) đầu nón cụt (bu-long, đinh tán)

64271. panhellenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- toàn hy lạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panhellenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panhellenic tính từ|- toàn hy lạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panhellenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panhellenic là: tính từ|- toàn hy lạp

64272. panhellenism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tinh thần/ chủ nghĩa/ thuyết toàn hy lạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panhellenism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panhellenism danh từ|- tinh thần/ chủ nghĩa/ thuyết toàn hy lạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panhellenism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panhellenism là: danh từ|- tinh thần/ chủ nghĩa/ thuyết toàn hy lạp

64273. panhellenist nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem panhellenism, chỉ người theo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panhellenist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panhellenist danh từ|- xem panhellenism, chỉ người theo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panhellenist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panhellenist là: danh từ|- xem panhellenism, chỉ người theo

64274. panhellenium nghĩa tiếng việt là dah từ|- (hy lạp) hội nghị quốc dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panhellenium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panhelleniumdah từ|- (hy lạp) hội nghị quốc dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panhellenium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panhellenium là: dah từ|- (hy lạp) hội nghị quốc dân

64275. panic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây tắc|* tính từ|- sự hoảng sợ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ panic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panic danh từ|- (thực vật học) cây tắc|* tính từ|- sự hoảng sợ, sự hoang mang sợ hãi|* tính từ|- hoảng sợ, hoang mang sợ hãi|* ngoại động từ|- làm hoảng sợ, làm hoang mang sợ hãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panic
  • Phiên âm (nếu có): [pænik]
  • Nghĩa tiếng việt của panic là: danh từ|- (thực vật học) cây tắc|* tính từ|- sự hoảng sợ, sự hoang mang sợ hãi|* tính từ|- hoảng sợ, hoang mang sợ hãi|* ngoại động từ|- làm hoảng sợ, làm hoang mang sợ hãi

64276. panic-grass nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem panic (danh từ), cỏ kê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panic-grass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panic-grass danh từ|- xem panic (danh từ), cỏ kê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panic-grass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panic-grass là: danh từ|- xem panic (danh từ), cỏ kê

64277. panic-monger nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ gieo rắc hoang mang sợ hãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panic-monger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panic-monger danh từ|- kẻ gieo rắc hoang mang sợ hãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panic-monger
  • Phiên âm (nếu có): [pænik,mʌɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của panic-monger là: danh từ|- kẻ gieo rắc hoang mang sợ hãi

64278. panic-stricken nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoảng sợ, hoang mang sợ hãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panic-stricken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panic-stricken tính từ|- hoảng sợ, hoang mang sợ hãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panic-stricken
  • Phiên âm (nếu có): [pænik,strikən]
  • Nghĩa tiếng việt của panic-stricken là: tính từ|- hoảng sợ, hoang mang sợ hãi

64279. panic-struck nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem panic-stricken(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panic-struck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panic-struck tính từ|- xem panic-stricken. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panic-struck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panic-struck là: tính từ|- xem panic-stricken

64280. panicky nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) hay hoảng sợ, yếu bóng vía, hay hoang m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panicky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panicky tính từ|- (thông tục) hay hoảng sợ, yếu bóng vía, hay hoang mang sợ hãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panicky
  • Phiên âm (nếu có): [pænik]
  • Nghĩa tiếng việt của panicky là: tính từ|- (thông tục) hay hoảng sợ, yếu bóng vía, hay hoang mang sợ hãi

64281. panicle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) chuỳ (một kiểu cụm hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panicle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panicle danh từ|- (thực vật học) chuỳ (một kiểu cụm hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panicle
  • Phiên âm (nếu có): [pænikl]
  • Nghĩa tiếng việt của panicle là: danh từ|- (thực vật học) chuỳ (một kiểu cụm hoa)

64282. panicled nghĩa tiếng việt là xem panicle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panicled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panicledxem panicle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panicled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panicled là: xem panicle

64283. paniculate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hình chuỳ; có chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paniculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paniculate tính từ|- (thực vật học) hình chuỳ; có chu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paniculate
  • Phiên âm (nếu có): [pənikjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của paniculate là: tính từ|- (thực vật học) hình chuỳ; có chu

64284. paniculately nghĩa tiếng việt là xem paniculate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paniculately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paniculatelyxem paniculate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paniculately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paniculately là: xem paniculate

64285. panicum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây kê|= torpido panicum|+ cây cỏ gừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panicum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panicum danh từ|- (thực vật học) cây kê|= torpido panicum|+ cây cỏ gừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panicum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panicum là: danh từ|- (thực vật học) cây kê|= torpido panicum|+ cây cỏ gừng

64286. panification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm bánh mì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panification danh từ|- sự làm bánh mì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panification
  • Phiên âm (nếu có): [,pænifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của panification là: danh từ|- sự làm bánh mì

64287. panimmunity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính miễn dịch toàn bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panimmunity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panimmunity danh từ|- tính miễn dịch toàn bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panimmunity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panimmunity là: danh từ|- tính miễn dịch toàn bộ

64288. panivorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn bánh mì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panivorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panivorous tính từ|- ăn bánh mì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panivorous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panivorous là: tính từ|- ăn bánh mì

64289. panjandrum nghĩa tiếng việt là danh từ|-(mỉa mai) quan lớn, vị tai to mặt lớn|- công chức khê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panjandrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panjandrum danh từ|-(mỉa mai) quan lớn, vị tai to mặt lớn|- công chức khệnh khạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panjandrum
  • Phiên âm (nếu có): [pəndgændrəm]
  • Nghĩa tiếng việt của panjandrum là: danh từ|-(mỉa mai) quan lớn, vị tai to mặt lớn|- công chức khệnh khạng

64290. panlogism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết phiếm lôgic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panlogism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panlogism danh từ|- (triết học) thuyết phiếm lôgic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panlogism
  • Phiên âm (nếu có): [pænlədgizm]
  • Nghĩa tiếng việt của panlogism là: danh từ|- (triết học) thuyết phiếm lôgic

64291. panlogistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (triết học) phiếm lôgic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panlogistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panlogistic tính từ|- (triết học) phiếm lôgic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panlogistic
  • Phiên âm (nếu có): [,pænloudʤistik]
  • Nghĩa tiếng việt của panlogistic là: tính từ|- (triết học) phiếm lôgic

64292. panmictic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngẫu giao; hỗn giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panmictic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panmictic tính từ|- ngẫu giao; hỗn giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panmictic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panmictic là: tính từ|- ngẫu giao; hỗn giao

64293. panmixia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự giao phối bừa bãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panmixia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panmixia danh từ|- (sinh vật học) sự giao phối bừa bãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panmixia
  • Phiên âm (nếu có): [pænmiksiə]
  • Nghĩa tiếng việt của panmixia là: danh từ|- (sinh vật học) sự giao phối bừa bãi

64294. pannage nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền thả lợn vào rừng kiếm ăn|- tiền thuế thả lơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pannage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pannage danh từ|- quyền thả lợn vào rừng kiếm ăn|- tiền thuế thả lợn vào rừng kiếm ăn|- quả làm thức ăn cho lợn (quả sến, quả dẻ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pannage
  • Phiên âm (nếu có): [pænidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của pannage là: danh từ|- quyền thả lợn vào rừng kiếm ăn|- tiền thuế thả lợn vào rừng kiếm ăn|- quả làm thức ăn cho lợn (quả sến, quả dẻ...)

64295. panne nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải pan (một loại vải mềm có tuyết dài)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panne danh từ|- vải pan (một loại vải mềm có tuyết dài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panne
  • Phiên âm (nếu có): [pæn]
  • Nghĩa tiếng việt của panne là: danh từ|- vải pan (một loại vải mềm có tuyết dài)

64296. pannier nghĩa tiếng việt là danh từ|- sọt, thúng, gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pannier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pannier danh từ|- sọt, thúng, gi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pannier
  • Phiên âm (nếu có): [pæniə]
  • Nghĩa tiếng việt của pannier là: danh từ|- sọt, thúng, gi

64297. panniered nghĩa tiếng việt là xem pannier(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panniered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pannieredxem pannier. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panniered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panniered là: xem pannier

64298. pannikin nghĩa tiếng việt là danh từ|- chén nhỏ (bằng kim loại)|- chén nhỏ (đầy) (nước, r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pannikin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pannikin danh từ|- chén nhỏ (bằng kim loại)|- chén nhỏ (đầy) (nước, rượu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pannikin
  • Phiên âm (nếu có): [pænikin]
  • Nghĩa tiếng việt của pannikin là: danh từ|- chén nhỏ (bằng kim loại)|- chén nhỏ (đầy) (nước, rượu...)

64299. panning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đãi (mẫu); sự phân tích trọng lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panning danh từ|- sự đãi (mẫu); sự phân tích trọng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panning là: danh từ|- sự đãi (mẫu); sự phân tích trọng lượng

64300. panocha nghĩa tiếng việt là cách viết khác : panoche(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panocha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panochacách viết khác : panoche. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panocha
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panocha là: cách viết khác : panoche

64301. panoche nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem panocha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panoche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panoche danh từ|- xem panocha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panoche
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panoche là: danh từ|- xem panocha

64302. panoplied nghĩa tiếng việt là tính từ|- mặc áo giáp đầy đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panoplied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panoplied tính từ|- mặc áo giáp đầy đ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panoplied
  • Phiên âm (nếu có): [pænəplid]
  • Nghĩa tiếng việt của panoplied là: tính từ|- mặc áo giáp đầy đ

64303. panoply nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ áo giáp|- bộ đầu đủ (vật gì)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panoply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panoply danh từ|- bộ áo giáp|- bộ đầu đủ (vật gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panoply
  • Phiên âm (nếu có): [pænəpli]
  • Nghĩa tiếng việt của panoply là: danh từ|- bộ áo giáp|- bộ đầu đủ (vật gì)

64304. panopticon nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà tù xây tròn (ở giữa có chòi gác)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panopticon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panopticon danh từ|- nhà tù xây tròn (ở giữa có chòi gác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panopticon
  • Phiên âm (nếu có): [pænɔptikən]
  • Nghĩa tiếng việt của panopticon là: danh từ|- nhà tù xây tròn (ở giữa có chòi gác)

64305. panorama nghĩa tiếng việt là danh từ|- bức tranh cuộn tròn dở lần lần (trước mặt người x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panorama là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panorama danh từ|- bức tranh cuộn tròn dở lần lần (trước mặt người xem)|- cảnh tầm rộng; (thường), (nghĩa bóng) toàn cảnh; (điện ảnh) cảnh quay lia|- (nghĩa bóng) sự hình dung lần lần (sự việc, hình ảnh) trong trí óc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panorama
  • Phiên âm (nếu có): [,pænərɑ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của panorama là: danh từ|- bức tranh cuộn tròn dở lần lần (trước mặt người xem)|- cảnh tầm rộng; (thường), (nghĩa bóng) toàn cảnh; (điện ảnh) cảnh quay lia|- (nghĩa bóng) sự hình dung lần lần (sự việc, hình ảnh) trong trí óc

64306. panoramic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cảnh tầm rộng; có tính chất toàn cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panoramic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panoramic tính từ|- có cảnh tầm rộng; có tính chất toàn cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panoramic
  • Phiên âm (nếu có): [,pænəræmik]
  • Nghĩa tiếng việt của panoramic là: tính từ|- có cảnh tầm rộng; có tính chất toàn cảnh

64307. panoramically nghĩa tiếng việt là xem panorama(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panoramically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panoramicallyxem panorama. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panoramically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panoramically là: xem panorama

64308. panorpidae nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- ruồi bò cạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panorpidae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panorpidae danh từ|- số nhiều|- ruồi bò cạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panorpidae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panorpidae là: danh từ|- số nhiều|- ruồi bò cạp

64309. panphotometric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) hướng ánh sáng toàn phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panphotometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panphotometric tính từ|- (sinh vật học) hướng ánh sáng toàn phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panphotometric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panphotometric là: tính từ|- (sinh vật học) hướng ánh sáng toàn phần

64310. pansophic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : pansophical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pansophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pansophiccách viết khác : pansophical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pansophic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pansophic là: cách viết khác : pansophical

64311. pansophical nghĩa tiếng việt là xem pansophic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pansophical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pansophicalxem pansophic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pansophical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pansophical là: xem pansophic

64312. pansophism nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem pansophic chỉ sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pansophism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pansophism danh từ|- xem pansophic chỉ sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pansophism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pansophism là: danh từ|- xem pansophic chỉ sự

64313. panspermatism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) thuyết tha sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panspermatism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panspermatism danh từ|- (sinh vật học) thuyết tha sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panspermatism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panspermatism là: danh từ|- (sinh vật học) thuyết tha sinh

64314. panspermy nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem panspermatism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panspermy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panspermy danh từ|- xem panspermatism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panspermy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panspermy là: danh từ|- xem panspermatism

64315. pansy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hoa bướm, cây hoa păng-xê; hoa bướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pansy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pansy danh từ|- (thực vật học) cây hoa bướm, cây hoa păng-xê; hoa bướm, hoa păng-xê|- (thông tục) anh chàng ẻo là ẽo ợt ((cũng) pansy boy); người kê gian, người tình dục đồng giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pansy
  • Phiên âm (nếu có): [pænzi]
  • Nghĩa tiếng việt của pansy là: danh từ|- (thực vật học) cây hoa bướm, cây hoa păng-xê; hoa bướm, hoa păng-xê|- (thông tục) anh chàng ẻo là ẽo ợt ((cũng) pansy boy); người kê gian, người tình dục đồng giới

64316. pant nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...)|- hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pant danh từ|- sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...)|- hơi thở hổn hển|* ngoại động từ|- nói hổn hển|=to pant out a few worlds|+ hổn hển nói ra vài tiếng|* nội động từ|- thở hổn hển; nói hổn hển|- (nghĩa bóng) mong muốn thiết tha, khao khát|=to pant for (after) something|+ khao khát cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pant
  • Phiên âm (nếu có): [pænt]
  • Nghĩa tiếng việt của pant là: danh từ|- sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...)|- hơi thở hổn hển|* ngoại động từ|- nói hổn hển|=to pant out a few worlds|+ hổn hển nói ra vài tiếng|* nội động từ|- thở hổn hển; nói hổn hển|- (nghĩa bóng) mong muốn thiết tha, khao khát|=to pant for (after) something|+ khao khát cái gì

64317. pantagraph nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem pantograph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantagraph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantagraph danh từ|- xem pantograph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantagraph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pantagraph là: danh từ|- xem pantograph

64318. pantalets nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- quần đàn bà|- quần đùi (để) đi xe đạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantalets là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantalets danh từ số nhiều|- quần đàn bà|- quần đùi (để) đi xe đạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantalets
  • Phiên âm (nếu có): [,pæntəlets]
  • Nghĩa tiếng việt của pantalets là: danh từ số nhiều|- quần đàn bà|- quần đùi (để) đi xe đạp

64319. pantalettes nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- quần đàn bà|- quần đùi (để) đi xe đạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantalettes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantalettes danh từ số nhiều|- quần đàn bà|- quần đùi (để) đi xe đạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantalettes
  • Phiên âm (nếu có): [,pæntəlets]
  • Nghĩa tiếng việt của pantalettes là: danh từ số nhiều|- quần đàn bà|- quần đùi (để) đi xe đạp

64320. pantaloon nghĩa tiếng việt là danh từ|- vai hề trong kịch câm|- (sử học), (số nhiều hoặc sô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantaloon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantaloon danh từ|- vai hề trong kịch câm|- (sử học), (số nhiều hoặc số ít) quần bó ống, quần chẽn|- (số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) quần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantaloon
  • Phiên âm (nếu có): [,pæntəlu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của pantaloon là: danh từ|- vai hề trong kịch câm|- (sử học), (số nhiều hoặc số ít) quần bó ống, quần chẽn|- (số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) quần

64321. pantamorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem pantomorphic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantamorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantamorphic tính từ|- xem pantomorphic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantamorphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pantamorphic là: tính từ|- xem pantomorphic

64322. pantascope nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem pantoscope(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantascope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantascope danh từ|- xem pantoscope. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantascope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pantascope là: danh từ|- xem pantoscope

64323. pantatrophy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng suy nhược toàn thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantatrophy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantatrophy danh từ|- (y học) chứng suy nhược toàn thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantatrophy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pantatrophy là: danh từ|- (y học) chứng suy nhược toàn thân

64324. pantechnicon nghĩa tiếng việt là danh từ|- kho hàng đồ g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantechnicon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantechnicon danh từ|- kho hàng đồ g. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantechnicon
  • Phiên âm (nếu có): [pænteknikən]
  • Nghĩa tiếng việt của pantechnicon là: danh từ|- kho hàng đồ g

64325. pantelegraphy nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện báo toàn năng; sự phát điện báo ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantelegraphy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantelegraphy danh từ|- điện báo toàn năng; sự phát điện báo ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantelegraphy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pantelegraphy là: danh từ|- điện báo toàn năng; sự phát điện báo ảnh

64326. pantelephone nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện thoại micro nhạy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantelephone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantelephone danh từ|- điện thoại micro nhạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantelephone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pantelephone là: danh từ|- điện thoại micro nhạy

64327. pantelephonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem pantelephone(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantelephonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantelephonic tính từ|- (thuộc) xem pantelephone. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantelephonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pantelephonic là: tính từ|- (thuộc) xem pantelephone

64328. pantelerite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng vật học) pantelerit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantelerite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantelerite danh từ|- (khoáng vật học) pantelerit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantelerite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pantelerite là: danh từ|- (khoáng vật học) pantelerit

64329. panter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thở hổn hển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panter danh từ|- người thở hổn hển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panter là: danh từ|- người thở hổn hển

64330. panthalassic nghĩa tiếng việt là tính từ|- khắp vùng biên, toàn vùng biên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panthalassic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panthalassic tính từ|- khắp vùng biên, toàn vùng biên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panthalassic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panthalassic là: tính từ|- khắp vùng biên, toàn vùng biên

64331. pantheism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết phiếm thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantheism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantheism danh từ|- thuyết phiếm thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantheism
  • Phiên âm (nếu có): [pænθi:izm]
  • Nghĩa tiếng việt của pantheism là: danh từ|- thuyết phiếm thần

64332. pantheist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết phiếm thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantheist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantheist danh từ|- người theo thuyết phiếm thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantheist
  • Phiên âm (nếu có): [pænθi:ist]
  • Nghĩa tiếng việt của pantheist là: danh từ|- người theo thuyết phiếm thần

64333. pantheistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuyết phiếm thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantheistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantheistic tính từ|- (thuộc) thuyết phiếm thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantheistic
  • Phiên âm (nếu có): [pænθi:istik]
  • Nghĩa tiếng việt của pantheistic là: tính từ|- (thuộc) thuyết phiếm thần

64334. pantheistical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuyết phiếm thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantheistical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantheistical tính từ|- (thuộc) thuyết phiếm thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantheistical
  • Phiên âm (nếu có): [pænθi:istik]
  • Nghĩa tiếng việt của pantheistical là: tính từ|- (thuộc) thuyết phiếm thần

64335. pantheistically nghĩa tiếng việt là xem pantheism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantheistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantheisticallyxem pantheism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantheistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pantheistically là: xem pantheism

64336. panthelism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết vạn vật có ý chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panthelism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panthelism danh từ|- thuyết vạn vật có ý chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panthelism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panthelism là: danh từ|- thuyết vạn vật có ý chí

64337. pantheon nghĩa tiếng việt là danh từ|- đền thờ bách thần|- các vị thần (của một dân tộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantheon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantheon danh từ|- đền thờ bách thần|- các vị thần (của một dân tộc)|=the egyptian pantheon|+ các vị thần của ai-cập|- lăng danh nhân, đền thờ các danh nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantheon
  • Phiên âm (nếu có): [pænθi:ən]
  • Nghĩa tiếng việt của pantheon là: danh từ|- đền thờ bách thần|- các vị thần (của một dân tộc)|=the egyptian pantheon|+ các vị thần của ai-cập|- lăng danh nhân, đền thờ các danh nhân

64338. panther nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panther là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panther danh từ|- (động vật học) con báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panther
  • Phiên âm (nếu có): [pænθə]
  • Nghĩa tiếng việt của panther là: danh từ|- (động vật học) con báo

64339. pantheress nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) báo cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantheress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantheress danh từ|- (động vật học) báo cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantheress
  • Phiên âm (nếu có): [pænθəris]
  • Nghĩa tiếng việt của pantheress là: danh từ|- (động vật học) báo cái

64340. panties nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (thông tục) quần trẻ con; xì líp (đàn bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panties là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panties danh từ số nhiều|- (thông tục) quần trẻ con; xì líp (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panties
  • Phiên âm (nếu có): [pænti:z]
  • Nghĩa tiếng việt của panties là: danh từ số nhiều|- (thông tục) quần trẻ con; xì líp (đàn bà)

64341. pantihose nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- quần chật ống; áo nịt (quần bó sát người che (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantihose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantihose danh từ, pl|- quần chật ống; áo nịt (quần bó sát người che hông, chân và bàn chân của phụ nữ)|- y phục tương tự che chân và thân người của các diễn viên nhào lộn, múa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantihose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pantihose là: danh từ, pl|- quần chật ống; áo nịt (quần bó sát người che hông, chân và bàn chân của phụ nữ)|- y phục tương tự che chân và thân người của các diễn viên nhào lộn, múa

64342. pantile nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngói cong, ngói bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantile danh từ|- ngói cong, ngói bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantile
  • Phiên âm (nếu có): [pæntail]
  • Nghĩa tiếng việt của pantile là: danh từ|- ngói cong, ngói bò

64343. pantiled nghĩa tiếng việt là xem pantile(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantiled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantiledxem pantile. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantiled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pantiled là: xem pantile

64344. pantingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hổn hển|- khao khát, ham muốn thiết tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantingly phó từ|- hổn hển|- khao khát, ham muốn thiết tha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pantingly là: phó từ|- hổn hển|- khao khát, ham muốn thiết tha

64345. pantisocracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ bình quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantisocracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantisocracy danh từ|- chế độ bình quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantisocracy
  • Phiên âm (nếu có): [,pæntisɔkrəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của pantisocracy là: danh từ|- chế độ bình quyền

64346. panto nghĩa tiếng việt là danh từ|- kịch câm; diễn viên kịch câm|- kịch pantomim (một loa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panto danh từ|- kịch câm; diễn viên kịch câm|- kịch pantomim (một loại kịch câm thần thoại anh)|* động từ|- ra hiệu kịch câm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của panto là: danh từ|- kịch câm; diễn viên kịch câm|- kịch pantomim (một loại kịch câm thần thoại anh)|* động từ|- ra hiệu kịch câm

64347. pantograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy vẽ truyền||@pantograph|- (máy tính) mãy vẽ truy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantograph danh từ|- máy vẽ truyền||@pantograph|- (máy tính) mãy vẽ truyền|- electronic p. máy vẽ truyền điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantograph
  • Phiên âm (nếu có): [pæntəgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của pantograph là: danh từ|- máy vẽ truyền||@pantograph|- (máy tính) mãy vẽ truyền|- electronic p. máy vẽ truyền điện tử

64348. pantographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- vẽ truyền bằng máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantographic tính từ|- vẽ truyền bằng máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantographic
  • Phiên âm (nếu có): [,pæntəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của pantographic là: tính từ|- vẽ truyền bằng máy

64349. pantography nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách vẽ truyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantography danh từ|- cách vẽ truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pantography là: danh từ|- cách vẽ truyền

64350. pantology nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổng luận về thế giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantology danh từ|- tổng luận về thế giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pantology là: danh từ|- tổng luận về thế giới

64351. pantometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thước đo vạn năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantometer danh từ|- thước đo vạn năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pantometer là: danh từ|- thước đo vạn năng

64352. pantomime nghĩa tiếng việt là danh từ|- kịch câm; diễn viên kịch câm|- kịch pantomim (một loa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantomime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantomime danh từ|- kịch câm; diễn viên kịch câm|- kịch pantomim (một loại kịch câm thần thoại anh)|* động từ|- ra hiệu kịch câm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantomime
  • Phiên âm (nếu có): [pæntəmaim]
  • Nghĩa tiếng việt của pantomime là: danh từ|- kịch câm; diễn viên kịch câm|- kịch pantomim (một loại kịch câm thần thoại anh)|* động từ|- ra hiệu kịch câm

64353. pantomimic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kịch câm; có tính chất kịch câm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantomimic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantomimic tính từ|- (thuộc) kịch câm; có tính chất kịch câm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantomimic
  • Phiên âm (nếu có): [,pæntəmimik]
  • Nghĩa tiếng việt của pantomimic là: tính từ|- (thuộc) kịch câm; có tính chất kịch câm

64354. pantomimist nghĩa tiếng việt là xem pantomime(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantomimist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantomimistxem pantomime. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantomimist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pantomimist là: xem pantomime

64355. pantomorph nghĩa tiếng việt là danh từ|- dạng kịch câm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantomorph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantomorph danh từ|- dạng kịch câm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantomorph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pantomorph là: danh từ|- dạng kịch câm

64356. pantomorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc dạng kịch câm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantomorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantomorphic tính từ|- thuộc dạng kịch câm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantomorphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pantomorphic là: tính từ|- thuộc dạng kịch câm

64357. pantophagist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ăn tạp, động vật ăn tạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantophagist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantophagist danh từ|- người ăn tạp, động vật ăn tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantophagist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pantophagist là: danh từ|- người ăn tạp, động vật ăn tạp

64358. pantophagous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn tạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantophagous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantophagous tính từ|- ăn tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantophagous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pantophagous là: tính từ|- ăn tạp

64359. pantophagy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ăn tạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantophagy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantophagy danh từ|- tính ăn tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantophagy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pantophagy là: danh từ|- tính ăn tạp

64360. pantopragmatic nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay nhúng vào mọi việc|* tính từ|- hay nhún(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantopragmatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantopragmatic danh từ|- người hay nhúng vào mọi việc|* tính từ|- hay nhúng vào mọi việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantopragmatic
  • Phiên âm (nếu có): [,pæntəprægmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của pantopragmatic là: danh từ|- người hay nhúng vào mọi việc|* tính từ|- hay nhúng vào mọi việc

64361. pantoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy chiếu toàn cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantoscope danh từ|- máy chiếu toàn cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantoscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pantoscope là: danh từ|- máy chiếu toàn cảnh

64362. pantoscopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- bao quát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantoscopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantoscopic tính từ|- bao quát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantoscopic
  • Phiên âm (nếu có): [,pæntəskɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của pantoscopic là: tính từ|- bao quát

64363. pantostomatic nghĩa tiếng việt là tíh từ|- (sinh vật học) hấp thu toàn bộ bề mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantostomatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantostomatictíh từ|- (sinh vật học) hấp thu toàn bộ bề mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantostomatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pantostomatic là: tíh từ|- (sinh vật học) hấp thu toàn bộ bề mặt

64364. pantoum nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem pantum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantoum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantoum danh từ|- xem pantum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantoum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pantoum là: danh từ|- xem pantum

64365. pantropical nghĩa tiếng việt là tính từ|- khắp miền nhiệt đới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantropical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantropical tính từ|- khắp miền nhiệt đới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantropical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pantropical là: tính từ|- khắp miền nhiệt đới

64366. pantry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantry danh từ|- phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantry
  • Phiên âm (nếu có): [pæntri]
  • Nghĩa tiếng việt của pantry là: danh từ|- phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn

64367. pants nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- quần lót dài|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quần da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pants là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pants danh từ số nhiều|- quần lót dài|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quần dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pants
  • Phiên âm (nếu có): [pænts]
  • Nghĩa tiếng việt của pants là: danh từ số nhiều|- quần lót dài|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quần dài

64368. pantyhose nghĩa tiếng việt là quần chật ống; áo nịt (quần bó sát người che hông, chân và b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pantyhose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pantyhosequần chật ống; áo nịt (quần bó sát người che hông, chân và bàn chân của phụ nữ)|- y phục tương tự che chân và thân người của các diễn viên nhào lộn, múa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pantyhose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pantyhose là: quần chật ống; áo nịt (quần bó sát người che hông, chân và bàn chân của phụ nữ)|- y phục tương tự che chân và thân người của các diễn viên nhào lộn, múa

64369. panzer nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiết giáp|=panzer division|+ sư đoàn thiết giáp|=pa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panzer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panzer tính từ|- thiết giáp|=panzer division|+ sư đoàn thiết giáp|=panzer troops|+ quân thiết giáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panzer
  • Phiên âm (nếu có): [pæntsə]
  • Nghĩa tiếng việt của panzer là: tính từ|- thiết giáp|=panzer division|+ sư đoàn thiết giáp|=panzer troops|+ quân thiết giáp

64370. panzers nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (thông tục) quân thiết giáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ panzers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh panzers danh từ số nhiều|- (thông tục) quân thiết giáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:panzers
  • Phiên âm (nếu có): [pæntsəz]
  • Nghĩa tiếng việt của panzers là: danh từ số nhiều|- (thông tục) quân thiết giáp

64371. pap nghĩa tiếng việt là danh từ|- thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...)|- chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pap danh từ|- thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...)|- chất sền sệt|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đầu vú (đàn bà, đàn ông)|- (số nhiều) những quả đồi tròn nằm cạnh nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pap
  • Phiên âm (nếu có): [pæp]
  • Nghĩa tiếng việt của pap là: danh từ|- thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...)|- chất sền sệt|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đầu vú (đàn bà, đàn ông)|- (số nhiều) những quả đồi tròn nằm cạnh nhau

64372. papa nghĩa tiếng việt là danh từ|- uây (từ mỹ,nghĩa mỹ) b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papa danh từ|- uây (từ mỹ,nghĩa mỹ) b. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papa
  • Phiên âm (nếu có): [pəpɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của papa là: danh từ|- uây (từ mỹ,nghĩa mỹ) b

64373. papacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức giáo hoàng|- chế độ giáo hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papacy danh từ|- chức giáo hoàng|- chế độ giáo hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papacy
  • Phiên âm (nếu có): [peipəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của papacy là: danh từ|- chức giáo hoàng|- chế độ giáo hoàng

64374. papain nghĩa tiếng việt là danh từ|- papain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papain danh từ|- papain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papain
  • Phiên âm (nếu có): [pəpeiin]
  • Nghĩa tiếng việt của papain là: danh từ|- papain

64375. papal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) giáo hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papal tính từ|- (thuộc) giáo hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papal
  • Phiên âm (nếu có): [peipəl]
  • Nghĩa tiếng việt của papal là: tính từ|- (thuộc) giáo hoàng

64376. papalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa giáo hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papalism danh từ|- chủ nghĩa giáo hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papalism
  • Phiên âm (nếu có): [peipəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của papalism là: danh từ|- chủ nghĩa giáo hoàng

64377. papalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa giáo hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papalist danh từ|- người theo chủ nghĩa giáo hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papalist
  • Phiên âm (nếu có): [peipəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của papalist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa giáo hoàng

64378. papally nghĩa tiếng việt là xem papal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papallyxem papal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của papally là: xem papal

64379. paparazzo nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều paparazzi|- nhà nhiếp ảnh tự do chuyên săn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ paparazzo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paparazzo danh từ|- số nhiều paparazzi|- nhà nhiếp ảnh tự do chuyên săn tìm những người nổi tiếng để chụp ảnh, những tay săn ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paparazzo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paparazzo là: danh từ|- số nhiều paparazzi|- nhà nhiếp ảnh tự do chuyên săn tìm những người nổi tiếng để chụp ảnh, những tay săn ảnh

64380. papaver nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây thuốc phiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papaver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papaver danh từ|- cây thuốc phiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papaver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của papaver là: danh từ|- cây thuốc phiện

64381. papaveraceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ thuốc phiện ((cũng) pap(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papaveraceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papaveraceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ thuốc phiện ((cũng) papaverous). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papaveraceous
  • Phiên âm (nếu có): [pə,peivəreiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của papaveraceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ thuốc phiện ((cũng) papaverous)

64382. papaverous nghĩa tiếng việt là tính từ, (thực vật học)|- (như) papaveraceous|- như cây thuốc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ papaverous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papaverous tính từ, (thực vật học)|- (như) papaveraceous|- như cây thuốc phiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papaverous
  • Phiên âm (nếu có): [pəpeivərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của papaverous là: tính từ, (thực vật học)|- (như) papaveraceous|- như cây thuốc phiện

64383. papaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây đu đủ|- quả đu đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papaw danh từ|- cây đu đủ|- quả đu đ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papaw
  • Phiên âm (nếu có): [pəpɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của papaw là: danh từ|- cây đu đủ|- quả đu đ

64384. papaya nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây đu đủ|- quả đu đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papaya là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papaya danh từ|- cây đu đủ|- quả đu đ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papaya
  • Phiên âm (nếu có): [pəpɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của papaya là: danh từ|- cây đu đủ|- quả đu đ

64385. paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy|=correspondence paper|+ giấy viết thượng hạng; g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paper danh từ|- giấy|=correspondence paper|+ giấy viết thượng hạng; giấy viết hạng sang|=ruled paper|+ giấy kẻ|- (số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...)|=to show ones papers|+ trình giấy tờ|- báo|=daily paper|+ báo hằng ngày|=weekly paper|+ báo hằng tuần|=sporting paper|+ báo thể dục thể thao|- bạc giấy ((cũng) paper money); hối phiếu|- gói giấy, túi giấy|=a paper of needles|+ gói kim|- (từ lóng) giấy vào cửa không mất tiền, vé mời (rạp hát...)|- đề bài thi|- bài luận văn, bài thuyết trình|- viết, ghi vào|- trên giấy tờ, trên lý thuyết|=on paper it looks quite safe|+ trên giấy tờ vấn đề có vẻ rất ổn|- lãi trên giấy tờ|- bắt đầu viết|* ngoại động từ|- dán giấy lên|=to paper a room|+ dán giấy một căn buồng|- bọc giấy, gói bằng giấy|- cung cấp giấy|- (từ lóng) phát vé mời không để làm đầy (rạp hát...)||@paper|- giấy; bài (báo)|- coordinate p. giấy toạ độ |- cross-section p. giấy kẻ ly, giấy minimét|- diagram p. giấy vẽ biểu đồ |- logarithmic p. giấy kẻ lôga|- probability p. giấy xác suất|- squared p. giấy kẻ ô vuông|- tracing p. giấy vẽ|- transfer p. giấy can. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paper
  • Phiên âm (nếu có): [peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của paper là: danh từ|- giấy|=correspondence paper|+ giấy viết thượng hạng; giấy viết hạng sang|=ruled paper|+ giấy kẻ|- (số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...)|=to show ones papers|+ trình giấy tờ|- báo|=daily paper|+ báo hằng ngày|=weekly paper|+ báo hằng tuần|=sporting paper|+ báo thể dục thể thao|- bạc giấy ((cũng) paper money); hối phiếu|- gói giấy, túi giấy|=a paper of needles|+ gói kim|- (từ lóng) giấy vào cửa không mất tiền, vé mời (rạp hát...)|- đề bài thi|- bài luận văn, bài thuyết trình|- viết, ghi vào|- trên giấy tờ, trên lý thuyết|=on paper it looks quite safe|+ trên giấy tờ vấn đề có vẻ rất ổn|- lãi trên giấy tờ|- bắt đầu viết|* ngoại động từ|- dán giấy lên|=to paper a room|+ dán giấy một căn buồng|- bọc giấy, gói bằng giấy|- cung cấp giấy|- (từ lóng) phát vé mời không để làm đầy (rạp hát...)||@paper|- giấy; bài (báo)|- coordinate p. giấy toạ độ |- cross-section p. giấy kẻ ly, giấy minimét|- diagram p. giấy vẽ biểu đồ |- logarithmic p. giấy kẻ lôga|- probability p. giấy xác suất|- squared p. giấy kẻ ô vuông|- tracing p. giấy vẽ|- transfer p. giấy can

64386. paper money nghĩa tiếng việt là (econ) tiền giấy.|+ thuật ngữ khái quát chỉ tiền ở dạng giấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paper money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paper money(econ) tiền giấy.|+ thuật ngữ khái quát chỉ tiền ở dạng giấy bạc ngân hàng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paper money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paper money là: (econ) tiền giấy.|+ thuật ngữ khái quát chỉ tiền ở dạng giấy bạc ngân hàng.

64387. paper profit nghĩa tiếng việt là (econ) lợi nhuận trên giấy.|+ khi một tài sản tăng lên về giá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ paper profit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paper profit(econ) lợi nhuận trên giấy.|+ khi một tài sản tăng lên về giá trị danh nghĩa. điều này có thể biểu hiện hoặc không biểu hiện hoặc không biểu hiện một lợi nhuận thực tế, tuỳ thuộc vào tỷ lệ lạm phát.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paper profit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paper profit là: (econ) lợi nhuận trên giấy.|+ khi một tài sản tăng lên về giá trị danh nghĩa. điều này có thể biểu hiện hoặc không biểu hiện hoặc không biểu hiện một lợi nhuận thực tế, tuỳ thuộc vào tỷ lệ lạm phát.

64388. paper-back nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách bìa thường|- sách đọc giải trí, sách ly k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paper-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paper-back danh từ|- sách bìa thường|- sách đọc giải trí, sách ly k. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paper-back
  • Phiên âm (nếu có): [peipəbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của paper-back là: danh từ|- sách bìa thường|- sách đọc giải trí, sách ly k

64389. paper-bag cookery nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách nấu túi giấy (nấu thức ăn bằng túi giấy phế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paper-bag cookery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paper-bag cookery danh từ|- cách nấu túi giấy (nấu thức ăn bằng túi giấy phết bơ bỏ lò). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paper-bag cookery
  • Phiên âm (nếu có): [peipəbægkukəri]
  • Nghĩa tiếng việt của paper-bag cookery là: danh từ|- cách nấu túi giấy (nấu thức ăn bằng túi giấy phết bơ bỏ lò)

64390. paper-basket nghĩa tiếng việt là danh từ|- giỏ đựng giấy vụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paper-basket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paper-basket danh từ|- giỏ đựng giấy vụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paper-basket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paper-basket là: danh từ|- giỏ đựng giấy vụn

64391. paper-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- bìa cứng; các tông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paper-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paper-board danh từ|- bìa cứng; các tông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paper-board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paper-board là: danh từ|- bìa cứng; các tông

64392. paper-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiếc thuyền giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paper-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paper-boat danh từ|- chiếc thuyền giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paper-boat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paper-boat là: danh từ|- chiếc thuyền giấy

64393. paper-boy nghĩa tiếng việt là danh từ|- em bé bán báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paper-boy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paper-boy danh từ|- em bé bán báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paper-boy
  • Phiên âm (nếu có): [peipəbɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của paper-boy là: danh từ|- em bé bán báo

64394. paper-chase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) trò chạy việt dã đuổi theo ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paper-chase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paper-chase danh từ|- (thể dục,thể thao) trò chạy việt dã đuổi theo người vứt giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paper-chase
  • Phiên âm (nếu có): [peipətʃeis]
  • Nghĩa tiếng việt của paper-chase là: danh từ|- (thể dục,thể thao) trò chạy việt dã đuổi theo người vứt giấy

64395. paper-clip nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái kẹp giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paper-clip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paper-clip danh từ|- cái kẹp giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paper-clip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paper-clip là: danh từ|- cái kẹp giấy

64396. paper-cutter nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao xén giấy; máy xén giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paper-cutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paper-cutter danh từ|- dao xén giấy; máy xén giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paper-cutter
  • Phiên âm (nếu có): [peipə,kʌtə]
  • Nghĩa tiếng việt của paper-cutter là: danh từ|- dao xén giấy; máy xén giấy

64397. paper-fastener nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái kẹp giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paper-fastener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paper-fastener danh từ|- cái kẹp giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paper-fastener
  • Phiên âm (nếu có): [peipə,fɑ:snə]
  • Nghĩa tiếng việt của paper-fastener là: danh từ|- cái kẹp giấy

64398. paper-girl nghĩa tiếng việt là danh từ|- em bé bán báo (bé gái)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paper-girl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paper-girl danh từ|- em bé bán báo (bé gái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paper-girl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paper-girl là: danh từ|- em bé bán báo (bé gái)

64399. paper-hanger nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ dán giấy tường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paper-hanger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paper-hanger danh từ|- thợ dán giấy tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paper-hanger
  • Phiên âm (nếu có): [peipə,hæɳə]
  • Nghĩa tiếng việt của paper-hanger là: danh từ|- thợ dán giấy tường

64400. paper-hangings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- giấy dán tường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paper-hangings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paper-hangings danh từ số nhiều|- giấy dán tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paper-hangings
  • Phiên âm (nếu có): [peipə,hæɳiɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của paper-hangings là: danh từ số nhiều|- giấy dán tường

64401. paper-insulated nghĩa tiếng việt là tính từ|- được cách ly bằng giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paper-insulated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paper-insulatedtính từ|- được cách ly bằng giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paper-insulated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paper-insulated là: tính từ|- được cách ly bằng giấy

64402. paper-kite nghĩa tiếng việt là danh từ|- diều giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paper-kite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paper-kite danh từ|- diều giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paper-kite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paper-kite là: danh từ|- diều giấy

64403. paper-knife nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao rọc giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paper-knife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paper-knife danh từ|- dao rọc giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paper-knife
  • Phiên âm (nếu có): [peipənaif]
  • Nghĩa tiếng việt của paper-knife là: danh từ|- dao rọc giấy

64404. paper-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy làm giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paper-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paper-machine danh từ|- máy làm giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paper-machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paper-machine là: danh từ|- máy làm giấy

64405. paper-maker nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ làm giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paper-maker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paper-maker danh từ|- thợ làm giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paper-maker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paper-maker là: danh từ|- thợ làm giấy

64406. paper-making nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách làm giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paper-making là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paper-making danh từ|- cách làm giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paper-making
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paper-making là: danh từ|- cách làm giấy

64407. paper-mill nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà máy giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paper-mill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paper-mill danh từ|- nhà máy giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paper-mill
  • Phiên âm (nếu có): [peipəmil]
  • Nghĩa tiếng việt của paper-mill là: danh từ|- nhà máy giấy

64408. paper-money nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paper-money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paper-money danh từ|- tiền giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paper-money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paper-money là: danh từ|- tiền giấy

64409. paper-profit nghĩa tiếng việt là danh từ|- lợi nhuận trên giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paper-profit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paper-profit danh từ|- lợi nhuận trên giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paper-profit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paper-profit là: danh từ|- lợi nhuận trên giấy

64410. paper-stainer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người in màu lên giấy dán tường|- người làm giấy d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paper-stainer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paper-stainer danh từ|- người in màu lên giấy dán tường|- người làm giấy dán tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paper-stainer
  • Phiên âm (nếu có): [peipə,steinə]
  • Nghĩa tiếng việt của paper-stainer là: danh từ|- người in màu lên giấy dán tường|- người làm giấy dán tường

64411. paper-tape nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộn băng giấy (trong máy tính)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paper-tape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paper-tape danh từ|- cuộn băng giấy (trong máy tính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paper-tape
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paper-tape là: danh từ|- cuộn băng giấy (trong máy tính)

64412. paper-tiger nghĩa tiếng việt là danh từ|- con hổ giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paper-tiger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paper-tiger danh từ|- con hổ giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paper-tiger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paper-tiger là: danh từ|- con hổ giấy

64413. paper-weight nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chặn giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paper-weight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paper-weight danh từ|- cái chặn giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paper-weight
  • Phiên âm (nếu có): [peipəweit]
  • Nghĩa tiếng việt của paper-weight là: danh từ|- cái chặn giấy

64414. paperback nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách đóng trên bìa giấy mềm; sách bìa mềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paperback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paperback danh từ|- sách đóng trên bìa giấy mềm; sách bìa mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paperback
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paperback là: danh từ|- sách đóng trên bìa giấy mềm; sách bìa mềm

64415. paperbacked nghĩa tiếng việt là xem paperback(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paperbacked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paperbackedxem paperback. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paperbacked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paperbacked là: xem paperback

64416. paperer nghĩa tiếng việt là xem paper(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paperer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papererxem paper. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paperer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paperer là: xem paper

64417. paperiness nghĩa tiếng việt là xem papery(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paperiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paperinessxem papery. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paperiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paperiness là: xem papery

64418. paperless nghĩa tiếng việt là không giấy tờ (paperless office: văn phòng không giấy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paperless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paperlesskhông giấy tờ (paperless office: văn phòng không giấy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paperless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paperless là: không giấy tờ (paperless office: văn phòng không giấy)

64419. paperweight nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chặn giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paperweight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paperweight danh từ|- cái chặn giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paperweight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paperweight là: danh từ|- cái chặn giấy

64420. paperwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc giấy tờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paperwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paperwork danh từ|- công việc giấy tờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paperwork
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paperwork là: danh từ|- công việc giấy tờ

64421. papery nghĩa tiếng việt là tính từ|- như giấy; mỏng như giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papery tính từ|- như giấy; mỏng như giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papery
  • Phiên âm (nếu có): [peipəri]
  • Nghĩa tiếng việt của papery là: tính từ|- như giấy; mỏng như giấy

64422. paphian nghĩa tiếng việt là tính từ|- tình dục không chính đáng|* danh từ|- gái điếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paphian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paphian tính từ|- tình dục không chính đáng|* danh từ|- gái điếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paphian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paphian là: tính từ|- tình dục không chính đáng|* danh từ|- gái điếm

64423. papier mâché nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy bồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papier mâché là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papier mâché danh từ|- giấy bồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papier mâché
  • Phiên âm (nếu có): [pæpjeimɑ:ʃei]
  • Nghĩa tiếng việt của papier mâché là: danh từ|- giấy bồi

64424. papilionaceous nghĩa tiếng việt là tính từ (thực vật học)|- (thuộc) họ cánh bướm, (thuộc) họ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ papilionaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papilionaceous tính từ (thực vật học)|- (thuộc) họ cánh bướm, (thuộc) họ đậu|- có tràng cánh bướm (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papilionaceous
  • Phiên âm (nếu có): [pə,piliəneiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của papilionaceous là: tính từ (thực vật học)|- (thuộc) họ cánh bướm, (thuộc) họ đậu|- có tràng cánh bướm (hoa)

64425. papilla nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều papillae /pəpili:/|- (sinh vật học) nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papilla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papilla danh từ, số nhiều papillae /pəpili:/|- (sinh vật học) nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papilla
  • Phiên âm (nếu có): [pəpilə]
  • Nghĩa tiếng việt của papilla là: danh từ, số nhiều papillae /pəpili:/|- (sinh vật học) nh

64426. papillae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều papillae /pəpili:/|- (sinh vật học) nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papillae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papillae danh từ, số nhiều papillae /pəpili:/|- (sinh vật học) nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papillae
  • Phiên âm (nếu có): [pəpilə]
  • Nghĩa tiếng việt của papillae là: danh từ, số nhiều papillae /pəpili:/|- (sinh vật học) nh

64427. papillary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) hình nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papillary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papillary tính từ|- (sinh vật học) hình nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papillary
  • Phiên âm (nếu có): [pəpiləri]
  • Nghĩa tiếng việt của papillary là: tính từ|- (sinh vật học) hình nh

64428. papillate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) papillary|- có nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papillate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papillate tính từ|- (như) papillary|- có nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papillate
  • Phiên âm (nếu có): [pæpilit]
  • Nghĩa tiếng việt của papillate là: tính từ|- (như) papillary|- có nh

64429. papilliferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem papillate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papilliferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papilliferous tính từ|- xem papillate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papilliferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của papilliferous là: tính từ|- xem papillate

64430. papilloma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) u nhú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papilloma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papilloma danh từ|- (y học) u nhú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papilloma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của papilloma là: danh từ|- (y học) u nhú

64431. papillose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) papillary|- có nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papillose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papillose tính từ|- (như) papillary|- có nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papillose
  • Phiên âm (nếu có): [pæpilit]
  • Nghĩa tiếng việt của papillose là: tính từ|- (như) papillary|- có nh

64432. papillote nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem papillate|* danh từ|- giấy bọc thức ăn đã nấu c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papillote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papillote tính từ|- xem papillate|* danh từ|- giấy bọc thức ăn đã nấu chín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papillote
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của papillote là: tính từ|- xem papillate|* danh từ|- giấy bọc thức ăn đã nấu chín

64433. papism nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạo gia tô; công giáo|- phái giáo hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papism danh từ|- đạo gia tô; công giáo|- phái giáo hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của papism là: danh từ|- đạo gia tô; công giáo|- phái giáo hoàng

64434. papist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa giáo hoàng|- (nghĩa xấu), (đù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papist danh từ|- người theo chủ nghĩa giáo hoàng|- (nghĩa xấu), (đùa cợt) người theo đạo gia-tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papist
  • Phiên âm (nếu có): [peipist]
  • Nghĩa tiếng việt của papist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa giáo hoàng|- (nghĩa xấu), (đùa cợt) người theo đạo gia-tô

64435. papistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo chủ nghĩa giáo hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papistic tính từ|- theo chủ nghĩa giáo hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papistic
  • Phiên âm (nếu có): [pəpistik]
  • Nghĩa tiếng việt của papistic là: tính từ|- theo chủ nghĩa giáo hoàng

64436. papistical nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo chủ nghĩa giáo hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papistical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papistical tính từ|- theo chủ nghĩa giáo hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papistical
  • Phiên âm (nếu có): [pəpistik]
  • Nghĩa tiếng việt của papistical là: tính từ|- theo chủ nghĩa giáo hoàng

64437. papistry nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa giáo hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papistry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papistry danh từ|- chủ nghĩa giáo hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papistry
  • Phiên âm (nếu có): [peipistri]
  • Nghĩa tiếng việt của papistry là: danh từ|- chủ nghĩa giáo hoàng

64438. papoose nghĩa tiếng việt là danh từ|- trẻ con người da đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papoose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papoose danh từ|- trẻ con người da đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papoose
  • Phiên âm (nếu có): [pəpu:s]
  • Nghĩa tiếng việt của papoose là: danh từ|- trẻ con người da đỏ

64439. papoosh nghĩa tiếng việt là danh từ|- giày hạ, hài (a-ãrập)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papoosh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papoosh danh từ|- giày hạ, hài (a-ãrập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papoosh
  • Phiên âm (nếu có): [bəbu:ʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của papoosh là: danh từ|- giày hạ, hài (a-ãrập)

64440. papper-grass nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cải xoong cạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papper-grass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papper-grass danh từ|- (thực vật học) cải xoong cạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papper-grass
  • Phiên âm (nếu có): [pepəgrɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của papper-grass là: danh từ|- (thực vật học) cải xoong cạn

64441. pappose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) mào lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pappose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pappose danh từ|- (thực vật học) mào lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pappose
  • Phiên âm (nếu có): [pæpous]
  • Nghĩa tiếng việt của pappose là: danh từ|- (thực vật học) mào lông

64442. pappus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) mào lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pappus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pappus danh từ|- (thực vật học) mào lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pappus
  • Phiên âm (nếu có): [pæpəs]
  • Nghĩa tiếng việt của pappus là: danh từ|- (thực vật học) mào lông

64443. pappy nghĩa tiếng việt là tính từ|- sền sệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pappy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pappy tính từ|- sền sệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pappy
  • Phiên âm (nếu có): [pæpi]
  • Nghĩa tiếng việt của pappy là: tính từ|- sền sệt

64444. paprika nghĩa tiếng việt là danh từ|- ớt cựa gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paprika là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paprika danh từ|- ớt cựa gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paprika
  • Phiên âm (nếu có): [pæprikə]
  • Nghĩa tiếng việt của paprika là: danh từ|- ớt cựa gà

64445. papuan nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) người pa-pu (thổ dân châu đại dương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papuan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papuan tính từ|- (thuộc) người pa-pu (thổ dân châu đại dương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papuan
  • Phiên âm (nếu có): [pæpjuən]
  • Nghĩa tiếng việt của papuan là: tính từ|- (thuộc) người pa-pu (thổ dân châu đại dương)

64446. papula nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều papulae /pæpjuli:/|- (sinh vật học) nốt nhu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papula danh từ, số nhiều papulae /pæpjuli:/|- (sinh vật học) nốt nhú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papula
  • Phiên âm (nếu có): [pæpjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của papula là: danh từ, số nhiều papulae /pæpjuli:/|- (sinh vật học) nốt nhú

64447. papulae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều papulae /pæpjuli:/|- (sinh vật học) nốt nhu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papulae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papulae danh từ, số nhiều papulae /pæpjuli:/|- (sinh vật học) nốt nhú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papulae
  • Phiên âm (nếu có): [pæpjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của papulae là: danh từ, số nhiều papulae /pæpjuli:/|- (sinh vật học) nốt nhú

64448. papular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có nốt sần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papular tính từ|- (sinh vật học) có nốt sần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papular
  • Phiên âm (nếu có): [pæpjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của papular là: tính từ|- (sinh vật học) có nốt sần

64449. papulose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có nốt nhú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papulose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papulose tính từ|- (sinh vật học) có nốt nhú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papulose
  • Phiên âm (nếu có): [pæpjulous]
  • Nghĩa tiếng việt của papulose là: tính từ|- (sinh vật học) có nốt nhú

64450. papulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có nốt nhú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papulous tính từ|- (sinh vật học) có nốt nhú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papulous
  • Phiên âm (nếu có): [pæpjulous]
  • Nghĩa tiếng việt của papulous là: tính từ|- (sinh vật học) có nốt nhú

64451. papyraceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- như giấy; có dạng giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papyraceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papyraceous tính từ|- như giấy; có dạng giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papyraceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của papyraceous là: tính từ|- như giấy; có dạng giấy

64452. papyri nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều papyrus /pəpaiɔrɔs/|- cây cói giấy|- giấy c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papyri là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papyri danh từ, số nhiều papyrus /pəpaiɔrɔs/|- cây cói giấy|- giấy cói|- (số nhiều) sách giấy cói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papyri
  • Phiên âm (nếu có): [pəpaiərai]
  • Nghĩa tiếng việt của papyri là: danh từ, số nhiều papyrus /pəpaiɔrɔs/|- cây cói giấy|- giấy cói|- (số nhiều) sách giấy cói

64453. papyrologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu văn bản trên giấy cói cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papyrologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papyrologist danh từ|- nhà nghiên cứu văn bản trên giấy cói cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papyrologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của papyrologist là: danh từ|- nhà nghiên cứu văn bản trên giấy cói cổ

64454. papyrology nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn nghiên cứu văn bản trên giấy cói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papyrology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papyrology danh từ|- môn nghiên cứu văn bản trên giấy cói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papyrology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của papyrology là: danh từ|- môn nghiên cứu văn bản trên giấy cói

64455. papyrus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều papyrus /pəpaiɔrɔs/|- cây cói giấy|- giấy c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ papyrus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh papyrus danh từ, số nhiều papyrus /pəpaiɔrɔs/|- cây cói giấy|- giấy cói|- (số nhiều) sách giấy cói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:papyrus
  • Phiên âm (nếu có): [pəpaiərai]
  • Nghĩa tiếng việt của papyrus là: danh từ, số nhiều papyrus /pəpaiɔrɔs/|- cây cói giấy|- giấy cói|- (số nhiều) sách giấy cói

64456. par nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trung bình; bình thường|* danh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ par là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh par tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trung bình; bình thường|* danh từ|- sự ngang hàng|=on a par with|+ ngang hàng với|- tỷ giá; giá trung bình, mức trung bình|=par of exchange|+ tỷ giá hối đoái|=at par|+ ngang giá|=above par|+ trên mức trung bình; trên mức quy định|=below par|+ dưới mức bình thường, dưới mức quy định|* danh từ|- (thông tục), (như) paragraph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:par
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của par là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trung bình; bình thường|* danh từ|- sự ngang hàng|=on a par with|+ ngang hàng với|- tỷ giá; giá trung bình, mức trung bình|=par of exchange|+ tỷ giá hối đoái|=at par|+ ngang giá|=above par|+ trên mức trung bình; trên mức quy định|=below par|+ dưới mức bình thường, dưới mức quy định|* danh từ|- (thông tục), (như) paragraph

64457. par avion nghĩa tiếng việt là phó từ|- bằng máy bay (thư gửi đi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ par avion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh par avion phó từ|- bằng máy bay (thư gửi đi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:par avion
  • Phiên âm (nếu có): [,pɑ:rəvjɔ:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của par avion là: phó từ|- bằng máy bay (thư gửi đi)

64458. par excellence nghĩa tiếng việt là phó từ|- đệ nhất, thượng hạng; đặc biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ par excellence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh par excellence phó từ|- đệ nhất, thượng hạng; đặc biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:par excellence
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:reksəlỵ:ns]
  • Nghĩa tiếng việt của par excellence là: phó từ|- đệ nhất, thượng hạng; đặc biệt

64459. par rate of exchange nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ giá hối đoái tương đương.|+ việc thể hiện các tỷ gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ par rate of exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh par rate of exchange(econ) tỷ giá hối đoái tương đương.|+ việc thể hiện các tỷ giá hối đoái bằng vàng hoặc đồng mỹ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:par rate of exchange
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của par rate of exchange là: (econ) tỷ giá hối đoái tương đương.|+ việc thể hiện các tỷ giá hối đoái bằng vàng hoặc đồng mỹ.

64460. par value nghĩa tiếng việt là (econ) giá trị danh nghĩa, mệnh giá.|+ giá trị danh nghĩa, mệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ par value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh par value(econ) giá trị danh nghĩa, mệnh giá.|+ giá trị danh nghĩa, mệnh giá của một cổ phiếu hoặc chứng khoán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:par value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của par value là: (econ) giá trị danh nghĩa, mệnh giá.|+ giá trị danh nghĩa, mệnh giá của một cổ phiếu hoặc chứng khoán.

64461. par value of gold nghĩa tiếng việt là (econ) giá trị ngang giá của vàng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ par value of gold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh par value of gold(econ) giá trị ngang giá của vàng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:par value of gold
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của par value of gold là: (econ) giá trị ngang giá của vàng.

64462. para nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) lính nhảy dù|- đoạn (văn, sách...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ para là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh para danh từ|- (thông tục) lính nhảy dù|- đoạn (văn, sách...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:para
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của para là: danh từ|- (thông tục) lính nhảy dù|- đoạn (văn, sách...)

64463. paraanalitic nghĩa tiếng việt là (giải tích) para-giải tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraanalitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraanalitic(giải tích) para-giải tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraanalitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraanalitic là: (giải tích) para-giải tích

64464. parabasal nghĩa tiếng việt là tính từ|- quanh gốc; bên gốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parabasal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parabasaltính từ|- quanh gốc; bên gốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parabasal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parabasal là: tính từ|- quanh gốc; bên gốc

64465. parabiosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) đời sống ghép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parabiosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parabiosis danh từ|- (sinh vật học) đời sống ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parabiosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parabiosis là: danh từ|- (sinh vật học) đời sống ghép

64466. parabiotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- sống ghép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parabiotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parabiotic tính từ|- sống ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parabiotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parabiotic là: tính từ|- sống ghép

64467. parablast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) noãn hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parablast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parablast danh từ|- (sinh vật học) noãn hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parablast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parablast là: danh từ|- (sinh vật học) noãn hoàng

64468. parable nghĩa tiếng việt là danh từ|- truyện ngụ ngôn|- (từ cổ,nghĩa cổ) lời nói bí ẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parable danh từ|- truyện ngụ ngôn|- (từ cổ,nghĩa cổ) lời nói bí ẩn|- (từ cổ,nghĩa cổ) tục ngữ|- (từ cổ,nghĩa cổ) bắt đầu nói chuyện, bắt đầu đàm luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parable
  • Phiên âm (nếu có): [pærəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của parable là: danh từ|- truyện ngụ ngôn|- (từ cổ,nghĩa cổ) lời nói bí ẩn|- (từ cổ,nghĩa cổ) tục ngữ|- (từ cổ,nghĩa cổ) bắt đầu nói chuyện, bắt đầu đàm luận

64469. parabola nghĩa tiếng việt là (econ) dạng parabôn.|+ thông thường trong kinh tế học (mặc dù kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parabola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parabola(econ) dạng parabôn.|+ thông thường trong kinh tế học (mặc dù không nhất thiết) là đồ thị hình chữ u hoặc chữ u ngược của một phương trình bậc hai.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parabola
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parabola là: (econ) dạng parabôn.|+ thông thường trong kinh tế học (mặc dù không nhất thiết) là đồ thị hình chữ u hoặc chữ u ngược của một phương trình bậc hai.

64470. parabola nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) parabôn||@parabola|- parabôn|- p. of converge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parabola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parabola danh từ|- (toán học) parabôn||@parabola|- parabôn|- p. of convergence parabôn hội tụ|- p. of higher order parabôn bậc cao|- cubic p. parabôn bậc ba|- cubical p. parabôn bậc ba|- focal p. parabôn tiêu|- osculating p. parabôn mật tiếp|- semi-cubical p. parabôn nửa bậc ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parabola
  • Phiên âm (nếu có): [pəræbələ]
  • Nghĩa tiếng việt của parabola là: danh từ|- (toán học) parabôn||@parabola|- parabôn|- p. of convergence parabôn hội tụ|- p. of higher order parabôn bậc cao|- cubic p. parabôn bậc ba|- cubical p. parabôn bậc ba|- focal p. parabôn tiêu|- osculating p. parabôn mật tiếp|- semi-cubical p. parabôn nửa bậc ba

64471. parabolic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) parabolic ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ parabolic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parabolic tính từ|- (toán học) parabolic ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) parabolical)|- (thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đạt bằng ngụ ngôn ((cũng) parabolical). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parabolic
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəbɔlik]
  • Nghĩa tiếng việt của parabolic là: tính từ|- (toán học) parabolic ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) parabolical)|- (thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đạt bằng ngụ ngôn ((cũng) parabolical)

64472. parabolic(al) nghĩa tiếng việt là parabolic (thuộc) parabôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parabolic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parabolic(al)parabolic (thuộc) parabôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parabolic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parabolic(al) là: parabolic (thuộc) parabôn

64473. parabolical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đạt bằng ngụ ngôn (((…)


Nghĩa tiếng việt của từ parabolical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parabolical tính từ|- (thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đạt bằng ngụ ngôn ((cũng) parabolic)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) parabolic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parabolical
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəbɔlikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của parabolical là: tính từ|- (thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đạt bằng ngụ ngôn ((cũng) parabolic)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) parabolic

64474. parabolically nghĩa tiếng việt là xem parabolic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parabolically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parabolicallyxem parabolic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parabolically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parabolically là: xem parabolic

64475. parabolise nghĩa tiếng việt là cách viết khác : parabolize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parabolise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parabolisecách viết khác : parabolize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parabolise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parabolise là: cách viết khác : parabolize

64476. parabolize nghĩa tiếng việt là xem parabolise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parabolize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parabolizexem parabolise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parabolize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parabolize là: xem parabolise

64477. paraboloid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) paraboloit||@paraboloid|- parabôloit|- p. of (…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraboloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraboloid danh từ|- (toán học) paraboloit||@paraboloid|- parabôloit|- p. of revolution paraboloit tròn xoay|- elliptic p. parabôloit liptic|- hyperbolic p. parabôloit hipebolic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraboloid
  • Phiên âm (nếu có): [pəræbəlɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của paraboloid là: danh từ|- (toán học) paraboloit||@paraboloid|- parabôloit|- p. of revolution paraboloit tròn xoay|- elliptic p. parabôloit liptic|- hyperbolic p. parabôloit hipebolic

64478. paraboloidal nghĩa tiếng việt là xem paraboloid||@paraboloidal|- (thuộc) paraboloit, parabôloiđan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraboloidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraboloidalxem paraboloid||@paraboloidal|- (thuộc) paraboloit, parabôloiđan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraboloidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraboloidal là: xem paraboloid||@paraboloidal|- (thuộc) paraboloit, parabôloiđan

64479. parabomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- bom dù nổ chậm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parabomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parabomb danh từ|- bom dù nổ chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parabomb
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəbɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của parabomb là: danh từ|- bom dù nổ chậm

64480. parabranchia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) thể bên nang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parabranchia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parabranchia danh từ|- (sinh vật học) thể bên nang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parabranchia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parabranchia là: danh từ|- (sinh vật học) thể bên nang

64481. paracasein nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) (hoá học) paracazein(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paracasein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paracasein danh từ|- (sinh vật học) (hoá học) paracazein. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paracasein
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paracasein là: danh từ|- (sinh vật học) (hoá học) paracazein

64482. paracentesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự chọc, sự chích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paracentesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paracentesis danh từ|- (y học) sự chọc, sự chích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paracentesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paracentesis là: danh từ|- (y học) sự chọc, sự chích

64483. paracentral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẩu học) gần tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paracentral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paracentral tính từ|- (giải phẩu học) gần tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paracentral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paracentral là: tính từ|- (giải phẩu học) gần tâm

64484. paracentric nghĩa tiếng việt là tính từ|- bên đoạn trung tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paracentric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paracentric tính từ|- bên đoạn trung tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paracentric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paracentric là: tính từ|- bên đoạn trung tâm

64485. parachromatine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) chất nhân không nhiễm sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parachromatine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parachromatine danh từ|- (sinh vật học) chất nhân không nhiễm sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parachromatine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parachromatine là: danh từ|- (sinh vật học) chất nhân không nhiễm sắc

64486. parachronism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lùi niên đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parachronism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parachronism danh từ|- sự lùi niên đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parachronism
  • Phiên âm (nếu có): [pərækrənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của parachronism là: danh từ|- sự lùi niên đại

64487. parachrosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đổi màu, sự phai màu, sự bạc màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parachrosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parachrosis danh từ|- sự đổi màu, sự phai màu, sự bạc màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parachrosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parachrosis là: danh từ|- sự đổi màu, sự phai màu, sự bạc màu

64488. parachute nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái dù (để nhảy)|* ngoại động từ|- thả bằng dù|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parachute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parachute danh từ|- cái dù (để nhảy)|* ngoại động từ|- thả bằng dù|* nội động từ|- nhảy dù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parachute
  • Phiên âm (nếu có): [pærəʃu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của parachute là: danh từ|- cái dù (để nhảy)|* ngoại động từ|- thả bằng dù|* nội động từ|- nhảy dù

64489. parachute flare nghĩa tiếng việt là danh từ|- pháo sáng đeo dù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parachute flare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parachute flare danh từ|- pháo sáng đeo dù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parachute flare
  • Phiên âm (nếu có): [pærəʃu:tfleə]
  • Nghĩa tiếng việt của parachute flare là: danh từ|- pháo sáng đeo dù

64490. parachute jump nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhảy dù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parachute jump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parachute jump danh từ|- sự nhảy dù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parachute jump
  • Phiên âm (nếu có): [pærəʃu:tdʤʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của parachute jump là: danh từ|- sự nhảy dù

64491. parachute mine nghĩa tiếng việt là danh từ|- mìn thả bằng dù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parachute mine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parachute mine danh từ|- mìn thả bằng dù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parachute mine
  • Phiên âm (nếu có): [pærəʃu:tmain]
  • Nghĩa tiếng việt của parachute mine là: danh từ|- mìn thả bằng dù

64492. parachute troops nghĩa tiếng việt là danh từ|- quân nhảy dù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parachute troops là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parachute troops danh từ|- quân nhảy dù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parachute troops
  • Phiên âm (nếu có): [pærəʃu:ttru:ps]
  • Nghĩa tiếng việt của parachute troops là: danh từ|- quân nhảy dù

64493. parachute-jumper nghĩa tiếng việt là #-jumper) /pærəʃu:t,dʤʌmpə/|* danh từ|- người nhảy dù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parachute-jumper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parachute-jumper #-jumper) /pærəʃu:t,dʤʌmpə/|* danh từ|- người nhảy dù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parachute-jumper
  • Phiên âm (nếu có): [pærəʃu:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của parachute-jumper là: #-jumper) /pærəʃu:t,dʤʌmpə/|* danh từ|- người nhảy dù

64494. parachuter nghĩa tiếng việt là #-jumper) /pærəʃu:t,dʤʌmpə/|* danh từ|- người nhảy dù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parachuter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parachuter #-jumper) /pærəʃu:t,dʤʌmpə/|* danh từ|- người nhảy dù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parachuter
  • Phiên âm (nếu có): [pærəʃu:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của parachuter là: #-jumper) /pærəʃu:t,dʤʌmpə/|* danh từ|- người nhảy dù

64495. parachutic nghĩa tiếng việt là xem parachute(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parachutic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parachuticxem parachute. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parachutic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parachutic là: xem parachute

64496. parachutist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhảy dù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parachutist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parachutist danh từ|- người nhảy dù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parachutist
  • Phiên âm (nếu có): [pærəʃu:tist]
  • Nghĩa tiếng việt của parachutist là: danh từ|- người nhảy dù

64497. paraclete nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bào chữa, người bênh vực, người an ủi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraclete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraclete danh từ|- người bào chữa, người bênh vực, người an ủi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraclete
  • Phiên âm (nếu có): [pærəkli:t]
  • Nghĩa tiếng việt của paraclete là: danh từ|- người bào chữa, người bênh vực, người an ủi

64498. paracme nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự suy hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paracme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paracme danh từ|- (sinh vật học) sự suy hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paracme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paracme là: danh từ|- (sinh vật học) sự suy hoá

64499. paracompact nghĩa tiếng việt là (tô pô) para compac(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paracompact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paracompact(tô pô) para compac. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paracompact
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paracompact là: (tô pô) para compac

64500. paraconvex nghĩa tiếng việt là para lồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraconvex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraconvexpara lồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraconvex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraconvex là: para lồi

64501. paracyst nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) túi giao tử đực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paracyst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paracyst danh từ|- (sinh vật học) túi giao tử đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paracyst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paracyst là: danh từ|- (sinh vật học) túi giao tử đực

64502. parade nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phô trương|- cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh|=mac(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parade danh từ|- sự phô trương|- cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh|=mac day parade|+ cuộc diễu hành ngày 1 tháng 5|- nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground)|- đường đi dạo mát; công viên|- chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình)|* ngoại động từ|- tập họp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh|=to parade troops|+ cho diễu binh|- phô trương|=to parade ones skill|+ phô tài khoe khéo|- diễu hành qua, tuần hành qua|=to parade the streets|+ diễu hành qua phố|* nội động từ|- diễu hành, tuần hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parade
  • Phiên âm (nếu có): [pəreid]
  • Nghĩa tiếng việt của parade là: danh từ|- sự phô trương|- cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh|=mac day parade|+ cuộc diễu hành ngày 1 tháng 5|- nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground)|- đường đi dạo mát; công viên|- chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình)|* ngoại động từ|- tập họp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh|=to parade troops|+ cho diễu binh|- phô trương|=to parade ones skill|+ phô tài khoe khéo|- diễu hành qua, tuần hành qua|=to parade the streets|+ diễu hành qua phố|* nội động từ|- diễu hành, tuần hành

64503. parade-ground nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi duyệt binh; thao trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parade-ground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parade-ground danh từ|- nơi duyệt binh; thao trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parade-ground
  • Phiên âm (nếu có): [pəreidgraund]
  • Nghĩa tiếng việt của parade-ground là: danh từ|- nơi duyệt binh; thao trường

64504. parademe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) mấu lồi bên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parademe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parademe danh từ|- (sinh vật học) mấu lồi bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parademe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parademe là: danh từ|- (sinh vật học) mấu lồi bên

64505. parader nghĩa tiếng việt là xem parade(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraderxem parade. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parader là: xem parade

64506. paraderm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) vỏ giả; màng bọc nhộng con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraderm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraderm danh từ|- (sinh vật học) vỏ giả; màng bọc nhộng con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraderm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraderm là: danh từ|- (sinh vật học) vỏ giả; màng bọc nhộng con

64507. paradiddle nghĩa tiếng việt là danh từ|- hồi trống diễu hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paradiddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paradiddle danh từ|- hồi trống diễu hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paradiddle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paradiddle là: danh từ|- hồi trống diễu hành

64508. paradigm nghĩa tiếng việt là (econ) hệ thuyết; luận thuyết.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paradigm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paradigm(econ) hệ thuyết; luận thuyết.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paradigm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paradigm là: (econ) hệ thuyết; luận thuyết.

64509. paradigm nghĩa tiếng việt là danh từ|- mẫu|- (ngôn ngữ học) hệ biến hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paradigm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paradigm danh từ|- mẫu|- (ngôn ngữ học) hệ biến hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paradigm
  • Phiên âm (nếu có): [pærədaim]
  • Nghĩa tiếng việt của paradigm là: danh từ|- mẫu|- (ngôn ngữ học) hệ biến hoá

64510. paradigmatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hệ biến hoá|- (thuộc) kiểu, mẫu, mô hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paradigmatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paradigmatic tính từ|- (thuộc) hệ biến hoá|- (thuộc) kiểu, mẫu, mô hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paradigmatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paradigmatic là: tính từ|- (thuộc) hệ biến hoá|- (thuộc) kiểu, mẫu, mô hình

64511. paradisaic nghĩa tiếng việt là tính từ|- như ở thiên đường, cực lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paradisaic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paradisaic tính từ|- như ở thiên đường, cực lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paradisaic
  • Phiên âm (nếu có): [,pærədisiæk]
  • Nghĩa tiếng việt của paradisaic là: tính từ|- như ở thiên đường, cực lạc

64512. paradisaical nghĩa tiếng việt là tính từ|- như ở thiên đường, cực lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paradisaical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paradisaical tính từ|- như ở thiên đường, cực lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paradisaical
  • Phiên âm (nếu có): [,pærədisiæk]
  • Nghĩa tiếng việt của paradisaical là: tính từ|- như ở thiên đường, cực lạc

64513. paradisaically nghĩa tiếng việt là xem paradise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paradisaically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paradisaicallyxem paradise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paradisaically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paradisaically là: xem paradise

64514. paradisally nghĩa tiếng việt là xem paradise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paradisally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paradisallyxem paradise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paradisally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paradisally là: xem paradise

64515. paradise nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiên đường, nơi cực lạc|- lạc viên ((cũng) earthly p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paradise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paradise danh từ|- thiên đường, nơi cực lạc|- lạc viên ((cũng) earthly paradise)|- vườn thú|- (từ lóng) tầng thượng, tầng trêm cùng (nhà hát)|- hạnh phúc bánh vẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paradise
  • Phiên âm (nếu có): [pærədaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của paradise là: danh từ|- thiên đường, nơi cực lạc|- lạc viên ((cũng) earthly paradise)|- vườn thú|- (từ lóng) tầng thượng, tầng trêm cùng (nhà hát)|- hạnh phúc bánh vẽ

64516. paradisiac nghĩa tiếng việt là tính từ|- như ở thiên đường, cực lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paradisiac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paradisiac tính từ|- như ở thiên đường, cực lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paradisiac
  • Phiên âm (nếu có): [,pærədisiæk]
  • Nghĩa tiếng việt của paradisiac là: tính từ|- như ở thiên đường, cực lạc

64517. paradisiacal nghĩa tiếng việt là tính từ|- như ở thiên đường, cực lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paradisiacal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paradisiacal tính từ|- như ở thiên đường, cực lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paradisiacal
  • Phiên âm (nếu có): [,pærədisiæk]
  • Nghĩa tiếng việt của paradisiacal là: tính từ|- như ở thiên đường, cực lạc

64518. paradisiacally nghĩa tiếng việt là xem paradise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paradisiacally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paradisiacallyxem paradise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paradisiacally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paradisiacally là: xem paradise

64519. paradisial nghĩa tiếng việt là tính từ|- như ở thiên đường, cực lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paradisial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paradisial tính từ|- như ở thiên đường, cực lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paradisial
  • Phiên âm (nếu có): [,pærədisiæk]
  • Nghĩa tiếng việt của paradisial là: tính từ|- như ở thiên đường, cực lạc

64520. paradisic nghĩa tiếng việt là tính từ|- như ở thiên đường, cực lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paradisic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paradisic tính từ|- như ở thiên đường, cực lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paradisic
  • Phiên âm (nếu có): [,pærədisiæk]
  • Nghĩa tiếng việt của paradisic là: tính từ|- như ở thiên đường, cực lạc

64521. paradisical nghĩa tiếng việt là tính từ|- như ở thiên đường, cực lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paradisical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paradisical tính từ|- như ở thiên đường, cực lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paradisical
  • Phiên âm (nếu có): [,pærədisiæk]
  • Nghĩa tiếng việt của paradisical là: tính từ|- như ở thiên đường, cực lạc

64522. parados nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) bờ lưng (bờ cao dọc phía sau hào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parados là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parados danh từ|- (quân sự) bờ lưng (bờ cao dọc phía sau hào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parados
  • Phiên âm (nếu có): [pærədɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của parados là: danh từ|- (quân sự) bờ lưng (bờ cao dọc phía sau hào)

64523. paradox nghĩa tiếng việt là danh từ|- ý kiến ngược đời|- (triết học) nghịch biện|- (toá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paradox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paradox danh từ|- ý kiến ngược đời|- (triết học) nghịch biện|- (toán học) nghịch lý|- ngược đời, vật ngược đời||@paradox|- nghịch lý|- logical p. nghịch lý lôgic |- sematic p. nghịch lý ngữ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paradox
  • Phiên âm (nếu có): [pærədɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của paradox là: danh từ|- ý kiến ngược đời|- (triết học) nghịch biện|- (toán học) nghịch lý|- ngược đời, vật ngược đời||@paradox|- nghịch lý|- logical p. nghịch lý lôgic |- sematic p. nghịch lý ngữ nghĩa

64524. paradox of thrift nghĩa tiếng việt là (econ) nghịch lý của tiết kiệm.|+ trong một nền kinh tế không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ paradox of thrift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paradox of thrift(econ) nghịch lý của tiết kiệm.|+ trong một nền kinh tế không có đủ việc làm, các hộ gia đình càng tiết kiệm thì sản lượng và việc làm càng thấp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paradox of thrift
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paradox of thrift là: (econ) nghịch lý của tiết kiệm.|+ trong một nền kinh tế không có đủ việc làm, các hộ gia đình càng tiết kiệm thì sản lượng và việc làm càng thấp.

64525. paradox of value nghĩa tiếng việt là (econ) nghịch lý về giá trị.|+ xem use value, exchange value.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paradox of value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paradox of value(econ) nghịch lý về giá trị.|+ xem use value, exchange value.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paradox of value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paradox of value là: (econ) nghịch lý về giá trị.|+ xem use value, exchange value.

64526. paradox of voting nghĩa tiếng việt là (econ) nghịch lý về bỏ phiếu.|+ khả năng hệ thống quy tắc đa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ paradox of voting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paradox of voting(econ) nghịch lý về bỏ phiếu.|+ khả năng hệ thống quy tắc đa số đơn giản có thể không đưa ra một sự lựa chọn rõ ràng giữa nhiều giải pháp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paradox of voting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paradox of voting là: (econ) nghịch lý về bỏ phiếu.|+ khả năng hệ thống quy tắc đa số đơn giản có thể không đưa ra một sự lựa chọn rõ ràng giữa nhiều giải pháp.

64527. paradoxical nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngược đời, nghịch lý||@paradoxical|- (logic học) (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paradoxical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paradoxical tính từ|- ngược đời, nghịch lý||@paradoxical|- (logic học) (thuộc) nghịch lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paradoxical
  • Phiên âm (nếu có): [,pærədɔksikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của paradoxical là: tính từ|- ngược đời, nghịch lý||@paradoxical|- (logic học) (thuộc) nghịch lý

64528. paradoxically nghĩa tiếng việt là phó từ|- nghịch lý, ngược đời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paradoxically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paradoxically phó từ|- nghịch lý, ngược đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paradoxically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paradoxically là: phó từ|- nghịch lý, ngược đời

64529. paradoxicalness nghĩa tiếng việt là xem paradox(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paradoxicalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paradoxicalnessxem paradox. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paradoxicalness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paradoxicalness là: xem paradox

64530. paradoxure nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chồn ngận hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paradoxure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paradoxure danh từ|- (động vật học) chồn ngận hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paradoxure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paradoxure là: danh từ|- (động vật học) chồn ngận hương

64531. paradrome nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành lang không mái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paradrome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paradrome danh từ|- hành lang không mái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paradrome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paradrome là: danh từ|- hành lang không mái

64532. paraesthesia nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảm giác khác thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraesthesia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraesthesia danh từ|- cảm giác khác thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraesthesia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraesthesia là: danh từ|- cảm giác khác thường

64533. paraffin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) parafin|* ngoại động từ|- đắp parafin; ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraffin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraffin danh từ|- (hoá học) parafin|* ngoại động từ|- đắp parafin; chữa bằng parafin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraffin
  • Phiên âm (nếu có): [pærəfin]
  • Nghĩa tiếng việt của paraffin là: danh từ|- (hoá học) parafin|* ngoại động từ|- đắp parafin; chữa bằng parafin

64534. paraffin oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu parafin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraffin oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraffin oil danh từ|- dầu parafin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraffin oil
  • Phiên âm (nếu có): [pærəfinɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của paraffin oil là: danh từ|- dầu parafin

64535. paraffinic nghĩa tiếng việt là xem paraffin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraffinic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraffinicxem paraffin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraffinic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraffinic là: xem paraffin

64536. parafrons nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng bên trán; vùng trán mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parafrons là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parafrons danh từ|- vùng bên trán; vùng trán mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parafrons
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parafrons là: danh từ|- vùng bên trán; vùng trán mắt

64537. parafrontals nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- (sinh vật học) mảnh trán - mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parafrontals là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parafrontals danh từ|- số nhiều|- (sinh vật học) mảnh trán - mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parafrontals
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parafrontals là: danh từ|- số nhiều|- (sinh vật học) mảnh trán - mắt

64538. parafunction nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức năng phụ, thứ yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parafunction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parafunction danh từ|- chức năng phụ, thứ yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parafunction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parafunction là: danh từ|- chức năng phụ, thứ yếu

64539. paraganglia nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem paraganglion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraganglia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraganglia danh từ|- số nhiều|- xem paraganglion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraganglia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraganglia là: danh từ|- số nhiều|- xem paraganglion

64540. paraganglion nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều paraganglia|- hạch bên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraganglion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraganglion danh từ|- số nhiều paraganglia|- hạch bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraganglion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraganglion là: danh từ|- số nhiều paraganglia|- hạch bên

64541. paragaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoang giữa, khoang dạ giả (bọt biển)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paragaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paragaster danh từ|- khoang giữa, khoang dạ giả (bọt biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paragaster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paragaster là: danh từ|- khoang giữa, khoang dạ giả (bọt biển)

64542. paragastric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem paragaster(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paragastric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paragastric tính từ|- (thuộc) xem paragaster. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paragastric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paragastric là: tính từ|- (thuộc) xem paragaster

64543. paragastrula nghĩa tiếng việt là danh từ|- phôi dạ giả (bọt biển)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paragastrula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paragastrula danh từ|- phôi dạ giả (bọt biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paragastrula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paragastrula là: danh từ|- phôi dạ giả (bọt biển)

64544. paragenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sinh sản phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paragenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paragenesis danh từ|- sự sinh sản phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paragenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paragenesis là: danh từ|- sự sinh sản phụ

64545. paraglobulin nghĩa tiếng việt là danh từ|- glôbulin (trong huyết thanh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraglobulin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraglobulin danh từ|- glôbulin (trong huyết thanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraglobulin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraglobulin là: danh từ|- glôbulin (trong huyết thanh)

64546. paraglossa nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều paraglossae|- mảnh bên lưỡi (côn trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraglossa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraglossa danh từ|- số nhiều paraglossae|- mảnh bên lưỡi (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraglossa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraglossa là: danh từ|- số nhiều paraglossae|- mảnh bên lưỡi (côn trùng)

64547. paraglossae nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem paraglossa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraglossae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraglossae danh từ|- số nhiều|- xem paraglossa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraglossae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraglossae là: danh từ|- số nhiều|- xem paraglossa

64548. paraglossal nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem paraglossa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraglossal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraglossal tính từ|- xem paraglossa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraglossal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraglossal là: tính từ|- xem paraglossa

64549. paragoge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) sự đệm âm, sự đệm chữ cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paragoge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paragoge danh từ|- (ngôn ngữ học) sự đệm âm, sự đệm chữ cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paragoge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paragoge là: danh từ|- (ngôn ngữ học) sự đệm âm, sự đệm chữ cái

64550. paragogic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem paragoge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paragogic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paragogic tính từ|- (thuộc) xem paragoge. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paragogic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paragogic là: tính từ|- (thuộc) xem paragoge

64551. paragon nghĩa tiếng việt là danh từ|- mẫu mực; tuyệt phẩm|=paragon of virture|+ mẫu mực vê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paragon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paragon danh từ|- mẫu mực; tuyệt phẩm|=paragon of virture|+ mẫu mực về đạo đức|- viên kim cương tuyệt đẹp (hơn 100 cara)|* ngoại động từ|- (thơ ca) (+ with) so sánh (với). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paragon
  • Phiên âm (nếu có): [pærəgən]
  • Nghĩa tiếng việt của paragon là: danh từ|- mẫu mực; tuyệt phẩm|=paragon of virture|+ mẫu mực về đạo đức|- viên kim cương tuyệt đẹp (hơn 100 cara)|* ngoại động từ|- (thơ ca) (+ with) so sánh (với)

64552. paragraph nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoạn văn|- dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paragraph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paragraph danh từ|- đoạn văn|- dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng|- mẫu tin (trên báo, thường không có đề)|* ngoại động từ|- sắp xếp (một bài...) thành đoạn; chia thành đoạn|- viết mẫu tin (về người, vật...)||@paragraph|- đoạn, phần (trong một bài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paragraph
  • Phiên âm (nếu có): [pærəgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của paragraph là: danh từ|- đoạn văn|- dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng|- mẫu tin (trên báo, thường không có đề)|* ngoại động từ|- sắp xếp (một bài...) thành đoạn; chia thành đoạn|- viết mẫu tin (về người, vật...)||@paragraph|- đoạn, phần (trong một bài)

64553. paragrapher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chuyên viết mẫu tin (trên báo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paragrapher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paragrapher danh từ|- người chuyên viết mẫu tin (trên báo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paragrapher
  • Phiên âm (nếu có): [pærəgrɑ:fə]
  • Nghĩa tiếng việt của paragrapher là: danh từ|- người chuyên viết mẫu tin (trên báo)

64554. paragraphia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng viết lẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paragraphia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paragraphia danh từ|- (y học) chứng viết lẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paragraphia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paragraphia là: danh từ|- (y học) chứng viết lẫn

64555. paragraphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- gồm có nhiều đoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paragraphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paragraphic tính từ|- gồm có nhiều đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paragraphic
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của paragraphic là: tính từ|- gồm có nhiều đoạn

64556. paragraphical nghĩa tiếng việt là tính từ|- gồm có nhiều đoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paragraphical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paragraphical tính từ|- gồm có nhiều đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paragraphical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paragraphical là: tính từ|- gồm có nhiều đoạn

64557. paragraphist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chuyên viết mẫu tin (trên báo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paragraphist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paragraphist danh từ|- người chuyên viết mẫu tin (trên báo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paragraphist
  • Phiên âm (nếu có): [pærəgrɑ:fə]
  • Nghĩa tiếng việt của paragraphist là: danh từ|- người chuyên viết mẫu tin (trên báo)

64558. paraguay nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) chè matê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraguay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraguay danh từ|- (thực vật học) chè matê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraguay
  • Phiên âm (nếu có): [pærəgwai]
  • Nghĩa tiếng việt của paraguay là: danh từ|- (thực vật học) chè matê

64559. paraguayan nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) pa-ra-guay|* danh từ|- người pa-ra-guay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraguayan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraguayan tính từ|- (thuộc) pa-ra-guay|* danh từ|- người pa-ra-guay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraguayan
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəgwaiən]
  • Nghĩa tiếng việt của paraguayan là: tính từ|- (thuộc) pa-ra-guay|* danh từ|- người pa-ra-guay

64560. paragula nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng bên họng (côn trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paragula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paragula danh từ|- vùng bên họng (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paragula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paragula là: danh từ|- vùng bên họng (côn trùng)

64561. paraheliotropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hướng ngược ánh sáng (lá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraheliotropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraheliotropic tính từ|- hướng ngược ánh sáng (lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraheliotropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraheliotropic là: tính từ|- hướng ngược ánh sáng (lá)

64562. paraheliotropism nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem paraheliotropic, tính hướng ngược ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraheliotropism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraheliotropism danh từ|- xem paraheliotropic, tính hướng ngược ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraheliotropism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraheliotropism là: danh từ|- xem paraheliotropic, tính hướng ngược ánh sáng

64563. parahormone nghĩa tiếng việt là danh từ|- hocmôn giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parahormone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parahormone danh từ|- hocmôn giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parahormone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parahormone là: danh từ|- hocmôn giả

64564. parainfluenza nghĩa tiếng việt là danh từ|- virut gây bệnh khó thở của trẻ em(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parainfluenza là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parainfluenza danh từ|- virut gây bệnh khó thở của trẻ em. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parainfluenza
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parainfluenza là: danh từ|- virut gây bệnh khó thở của trẻ em

64565. parakeet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) vẹt đuôi dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parakeet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parakeet danh từ|- (động vật học) vẹt đuôi dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parakeet
  • Phiên âm (nếu có): [pærəki:t]
  • Nghĩa tiếng việt của parakeet là: danh từ|- (động vật học) vẹt đuôi dài

64566. parakeratosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự hoá sừng giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parakeratosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parakeratosis danh từ|- (sinh vật học) sự hoá sừng giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parakeratosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parakeratosis là: danh từ|- (sinh vật học) sự hoá sừng giả

64567. parakite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) diều dù (diều dùng làm dù)|- diều khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parakite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parakite danh từ|- (hàng không) diều dù (diều dùng làm dù)|- diều không đuôi (để tiến hành những nghiên cứu khoa học không trung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parakite
  • Phiên âm (nếu có): [pærəkait]
  • Nghĩa tiếng việt của parakite là: danh từ|- (hàng không) diều dù (diều dùng làm dù)|- diều không đuôi (để tiến hành những nghiên cứu khoa học không trung)

64568. paraldehyde nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) paranddehyt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraldehyde là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraldehyde danh từ|- (hoá học) paranddehyt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraldehyde
  • Phiên âm (nếu có): [pərældihaid]
  • Nghĩa tiếng việt của paraldehyde là: danh từ|- (hoá học) paranddehyt

64569. paralectotype nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật mẫu chọn không tiêu biểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paralectotype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paralectotype danh từ|- vật mẫu chọn không tiêu biểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paralectotype
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paralectotype là: danh từ|- vật mẫu chọn không tiêu biểu

64570. paralectotypic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem paralectotype(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paralectotypic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paralectotypic tính từ|- (thuộc) xem paralectotype. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paralectotypic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paralectotypic là: tính từ|- (thuộc) xem paralectotype

64571. paralegic nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bị chứng liệt|* tính từ|- bị chứng liệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paralegic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paralegic danh từ|- người bị chứng liệt|* tính từ|- bị chứng liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paralegic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paralegic là: danh từ|- người bị chứng liệt|* tính từ|- bị chứng liệt

64572. paralimnic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở ven hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paralimnic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paralimnic tính từ|- ở ven hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paralimnic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paralimnic là: tính từ|- ở ven hồ

64573. paralimnion nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần hồ từ cuối mặt nước đến chổ cây cối mọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paralimnion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paralimnion danh từ|- phần hồ từ cuối mặt nước đến chổ cây cối mọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paralimnion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paralimnion là: danh từ|- phần hồ từ cuối mặt nước đến chổ cây cối mọc

64574. paralipomena nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- những vật phụ thêm vào một công trình l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paralipomena là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paralipomena danh từ|- số nhiều|- những vật phụ thêm vào một công trình làm phụ lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paralipomena
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paralipomena là: danh từ|- số nhiều|- những vật phụ thêm vào một công trình làm phụ lục

64575. paralipomenon nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu bị tỉnh lược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paralipomenon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paralipomenon danh từ|- câu bị tỉnh lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paralipomenon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paralipomenon là: danh từ|- câu bị tỉnh lược

64576. paralipsis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) biện pháp giả vờ quên để nhấn mạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paralipsis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paralipsis danh từ|- (ngôn ngữ học) biện pháp giả vờ quên để nhấn mạnh (đó là không kể đến...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paralipsis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paralipsis là: danh từ|- (ngôn ngữ học) biện pháp giả vờ quên để nhấn mạnh (đó là không kể đến...)

64577. parallactic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thị sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parallactic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parallactic tính từ|- (thuộc) thị sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parallactic
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəlæktik]
  • Nghĩa tiếng việt của parallactic là: tính từ|- (thuộc) thị sai

64578. parallax nghĩa tiếng việt là danh từ|- thị sai|=annual parallax|+ thị sai hằng năm|=horizontal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parallax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parallax danh từ|- thị sai|=annual parallax|+ thị sai hằng năm|=horizontal parallax|+ thị sai chân trời|=optical parallax|+ thị sai|=spectroscopic parallax|+ thị sai quang phổ||@parallax|- (thiên văn) thị sai|- geodesic o. of a star thị sai trắc địa của một ngôi sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parallax
  • Phiên âm (nếu có): [pærəlæks]
  • Nghĩa tiếng việt của parallax là: danh từ|- thị sai|=annual parallax|+ thị sai hằng năm|=horizontal parallax|+ thị sai chân trời|=optical parallax|+ thị sai|=spectroscopic parallax|+ thị sai quang phổ||@parallax|- (thiên văn) thị sai|- geodesic o. of a star thị sai trắc địa của một ngôi sao

64579. parallel nghĩa tiếng việt là tính từ|- song song|=parallel to (with)|+ song song với|- tương đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parallel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parallel tính từ|- song song|=parallel to (with)|+ song song với|- tương đương, tương tự, giống với, ngang hàng|=here is a parallel case|+ đây là một trường hợp tương tự|* danh từ|- đường song song|- đường vĩ, vĩ tuyến ((cũng) parallel of latitude)|=the 17th parallel|+ vĩ tuyến 17|- (quân sự) đường hào ngang (song song với trận tuyến)|- người tương đương, vật tương đương|=without [a],parallel|+ không ai (không gì) sánh bằng|- sự so sánh, sự tương đương|=to draw a parallel between two things|+ so sánh hai vật|- (điện học) sự mắc song song|- dấu song song|* ngoại động từ|- đặt song song với; tìm tương đương với; so sánh|=to parallel one thing with another|+ so sánh vật này với vật kia|- song song với; tương đương với; ngang với, giống với|=the road parallels the river|+ con đường chạy song song với con sông|- (điện học) mắc song song||@parallel|- song song // đường song song; sự so sánh; vĩ tuyến|- p. of clifford đường song song clifơt|- p. of latitude (lý thuyết trò chơi) vĩ tuyến |- p.s of a surface of revolution các vĩ tuyến của một mặt tròn xoay|- geodesic p.s đường song song trắc địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parallel
  • Phiên âm (nếu có): [pærəlel]
  • Nghĩa tiếng việt của parallel là: tính từ|- song song|=parallel to (with)|+ song song với|- tương đương, tương tự, giống với, ngang hàng|=here is a parallel case|+ đây là một trường hợp tương tự|* danh từ|- đường song song|- đường vĩ, vĩ tuyến ((cũng) parallel of latitude)|=the 17th parallel|+ vĩ tuyến 17|- (quân sự) đường hào ngang (song song với trận tuyến)|- người tương đương, vật tương đương|=without [a],parallel|+ không ai (không gì) sánh bằng|- sự so sánh, sự tương đương|=to draw a parallel between two things|+ so sánh hai vật|- (điện học) sự mắc song song|- dấu song song|* ngoại động từ|- đặt song song với; tìm tương đương với; so sánh|=to parallel one thing with another|+ so sánh vật này với vật kia|- song song với; tương đương với; ngang với, giống với|=the road parallels the river|+ con đường chạy song song với con sông|- (điện học) mắc song song||@parallel|- song song // đường song song; sự so sánh; vĩ tuyến|- p. of clifford đường song song clifơt|- p. of latitude (lý thuyết trò chơi) vĩ tuyến |- p.s of a surface of revolution các vĩ tuyến của một mặt tròn xoay|- geodesic p.s đường song song trắc địa

64580. parallel bars nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) xà kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parallel bars là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parallel bars danh từ|- (thể dục,thể thao) xà kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parallel bars
  • Phiên âm (nếu có): [pærəlel,bɑ:z]
  • Nghĩa tiếng việt của parallel bars là: danh từ|- (thể dục,thể thao) xà kép

64581. parallel market premium rate nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ chênh lệch giá của thị trường song hành.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parallel market premium rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parallel market premium rate(econ) tỷ lệ chênh lệch giá của thị trường song hành.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parallel market premium rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parallel market premium rate là: (econ) tỷ lệ chênh lệch giá của thị trường song hành.

64582. parallel-nerved nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mạch song song(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parallel-nerved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parallel-nerved tính từ|- có mạch song song. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parallel-nerved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parallel-nerved là: tính từ|- có mạch song song

64583. parallel-plane nghĩa tiếng việt là tính từ|- song-phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parallel-plane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parallel-plane tính từ|- song-phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parallel-plane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parallel-plane là: tính từ|- song-phẳng

64584. parallel-series nghĩa tiếng việt là danh từ|- song song - nối tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parallel-series là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parallel-series danh từ|- song song - nối tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parallel-series
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parallel-series là: danh từ|- song song - nối tiếp

64585. parallel-veined nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gân song song (lá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parallel-veined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parallel-veined tính từ|- có gân song song (lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parallel-veined
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parallel-veined là: tính từ|- có gân song song (lá)

64586. paralleled nghĩa tiếng việt là tính từ|- (điện học) được mắc song song(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paralleled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paralleled tính từ|- (điện học) được mắc song song. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paralleled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paralleled là: tính từ|- (điện học) được mắc song song

64587. paralleleped nghĩa tiếng việt là hình hộp|- oblique p. hình hộp xiên|- rectangular p. hình hộp ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paralleleped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parallelepedhình hộp|- oblique p. hình hộp xiên|- rectangular p. hình hộp chữ nhật|- right p. hình hộp thẳng đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paralleleped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paralleleped là: hình hộp|- oblique p. hình hộp xiên|- rectangular p. hình hộp chữ nhật|- right p. hình hộp thẳng đứng

64588. parallelepiped nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) hình hộp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parallelepiped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parallelepiped danh từ|- (toán học) hình hộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parallelepiped
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəlelepiped]
  • Nghĩa tiếng việt của parallelepiped là: danh từ|- (toán học) hình hộp

64589. parallelepipedon nghĩa tiếng việt là hình hộp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parallelepipedon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parallelepipedonhình hộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parallelepipedon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parallelepipedon là: hình hộp

64590. parallelism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự song song; tính song song|- sự tương đương; tính tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parallelism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parallelism danh từ|- sự song song; tính song song|- sự tương đương; tính tương đương|- (văn học) cách đổi, lối song song|- (ngôn ngữ học) quan hệ song song||@parallelism|- [sự, tính],song song|- paratactic p. sự song song paratactic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parallelism
  • Phiên âm (nếu có): [pærəlelizm]
  • Nghĩa tiếng việt của parallelism là: danh từ|- sự song song; tính song song|- sự tương đương; tính tương đương|- (văn học) cách đổi, lối song song|- (ngôn ngữ học) quan hệ song song||@parallelism|- [sự, tính],song song|- paratactic p. sự song song paratactic

64591. parallelizability nghĩa tiếng việt là tính song song hoá được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parallelizability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parallelizabilitytính song song hoá được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parallelizability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parallelizability là: tính song song hoá được

64592. parallelize nghĩa tiếng việt là song song hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parallelize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parallelizesong song hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parallelize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parallelize là: song song hoá

64593. parallelodrome nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có gân song song(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parallelodrome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parallelodrome tính từ|- (thực vật học) có gân song song. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parallelodrome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parallelodrome là: tính từ|- (thực vật học) có gân song song

64594. parallelogeotropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hướng đất song song(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parallelogeotropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parallelogeotropic tính từ|- hướng đất song song. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parallelogeotropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parallelogeotropic là: tính từ|- hướng đất song song

64595. parallelogeotropism nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem parallelogeotropic, tính hướng đất song song(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parallelogeotropism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parallelogeotropism danh từ|- xem parallelogeotropic, tính hướng đất song song. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parallelogeotropism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parallelogeotropism là: danh từ|- xem parallelogeotropic, tính hướng đất song song

64596. parallelogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) hình bình hành|- (vật lý) hình bình ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parallelogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parallelogram danh từ|- (toán học) hình bình hành|- (vật lý) hình bình hành lực||@parallelogram|- hình bình hành|- p. of periods (giải tích) hình bình hành các chu kỳ |- primitive peroid p. (giải tích) hình bình hành các chu kỳ nguyên thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parallelogram
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəleləgræm]
  • Nghĩa tiếng việt của parallelogram là: danh từ|- (toán học) hình bình hành|- (vật lý) hình bình hành lực||@parallelogram|- hình bình hành|- p. of periods (giải tích) hình bình hành các chu kỳ |- primitive peroid p. (giải tích) hình bình hành các chu kỳ nguyên thuỷ

64597. parallelotope nghĩa tiếng việt là hình hòn gạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parallelotope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parallelotopehình hòn gạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parallelotope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parallelotope là: hình hòn gạch

64598. parallergy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tính dị ứng phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parallergy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parallergy danh từ|- (y học) tính dị ứng phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parallergy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parallergy là: danh từ|- (y học) tính dị ứng phụ

64599. paralogical nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngộ biện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paralogical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paralogical tính từ|- ngộ biện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paralogical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paralogical là: tính từ|- ngộ biện

64600. paralogism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) ngộ biện||@paralogism|- (logic học) sự s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paralogism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paralogism danh từ|- (triết học) ngộ biện||@paralogism|- (logic học) sự suy lý sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paralogism
  • Phiên âm (nếu có): [pərælədʤizm]
  • Nghĩa tiếng việt của paralogism là: danh từ|- (triết học) ngộ biện||@paralogism|- (logic học) sự suy lý sai

64601. paralogist nghĩa tiếng việt là xem paralogism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paralogist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paralogistxem paralogism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paralogist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paralogist là: xem paralogism

64602. paralogistic nghĩa tiếng việt là xem paralogism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paralogistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paralogisticxem paralogism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paralogistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paralogistic là: xem paralogism

64603. paralogize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (triết học) ngộ biện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paralogize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paralogize nội động từ|- (triết học) ngộ biện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paralogize
  • Phiên âm (nếu có): [pərælədʤaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của paralogize là: nội động từ|- (triết học) ngộ biện

64604. paralysation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự liệt, sự tê liệt|- (nghĩa bóng)|- sự làm liệt,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paralysation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paralysation danh từ|- sự liệt, sự tê liệt|- (nghĩa bóng)|- sự làm liệt, sự làm tê liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paralysation
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của paralysation là: danh từ|- sự liệt, sự tê liệt|- (nghĩa bóng)|- sự làm liệt, sự làm tê liệt

64605. paralyse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (y học) làm liệt|- (nghĩa bóng) làm tê liệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paralyse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paralyse ngoại động từ|- (y học) làm liệt|- (nghĩa bóng) làm tê liệt, làm đờ ra|=to be paralysed with fear|+ đờ người ra vì sợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paralyse
  • Phiên âm (nếu có): [pærəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của paralyse là: ngoại động từ|- (y học) làm liệt|- (nghĩa bóng) làm tê liệt, làm đờ ra|=to be paralysed with fear|+ đờ người ra vì sợ

64606. paralysed nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm tê liệt; làm đờ người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paralysed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paralysed tính từ|- làm tê liệt; làm đờ người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paralysed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paralysed là: tính từ|- làm tê liệt; làm đờ người

64607. paralyses nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều paralysis /pərælisis/|- (y học) chứng liệt|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paralyses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paralyses danh từ, số nhiều paralysis /pərælisis/|- (y học) chứng liệt|- (nghĩa bóng) tình trạng tê liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paralyses
  • Phiên âm (nếu có): [pərælisi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của paralyses là: danh từ, số nhiều paralysis /pərælisis/|- (y học) chứng liệt|- (nghĩa bóng) tình trạng tê liệt

64608. paralysis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều paralysis /pərælisis/|- (y học) chứng liệt|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paralysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paralysis danh từ, số nhiều paralysis /pərælisis/|- (y học) chứng liệt|- (nghĩa bóng) tình trạng tê liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paralysis
  • Phiên âm (nếu có): [pərælisi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của paralysis là: danh từ, số nhiều paralysis /pərælisis/|- (y học) chứng liệt|- (nghĩa bóng) tình trạng tê liệt

64609. paralytic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) bị liệt|- (nghĩa bóng) bị tê liệt|- (từ l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paralytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paralytic tính từ|- (y học) bị liệt|- (nghĩa bóng) bị tê liệt|- (từ lóng) say mèm, say tí bỉ|* danh từ|- người bị liệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paralytic
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəlitik]
  • Nghĩa tiếng việt của paralytic là: tính từ|- (y học) bị liệt|- (nghĩa bóng) bị tê liệt|- (từ lóng) say mèm, say tí bỉ|* danh từ|- người bị liệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

64610. paralytically nghĩa tiếng việt là xem paralytic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paralytically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paralyticallyxem paralytic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paralytically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paralytically là: xem paralytic

64611. paralyzation nghĩa tiếng việt là xem paralysation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paralyzation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paralyzationxem paralysation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paralyzation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paralyzation là: xem paralysation

64612. paralyze nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (y học) làm liệt|- (nghĩa bóng) làm tê liệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paralyze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paralyze ngoại động từ|- (y học) làm liệt|- (nghĩa bóng) làm tê liệt, làm đờ ra|=to be paralysed with fear|+ đờ người ra vì sợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paralyze
  • Phiên âm (nếu có): [pærəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của paralyze là: ngoại động từ|- (y học) làm liệt|- (nghĩa bóng) làm tê liệt, làm đờ ra|=to be paralysed with fear|+ đờ người ra vì sợ

64613. paralyzer nghĩa tiếng việt là xem paralyze(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paralyzer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paralyzerxem paralyze. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paralyzer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paralyzer là: xem paralyze

64614. paralyzingly nghĩa tiếng việt là xem paralyze(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paralyzingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paralyzinglyxem paralyze. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paralyzingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paralyzingly là: xem paralyze

64615. paramagnet nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất thuận từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paramagnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paramagnet danh từ|- chất thuận từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paramagnet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paramagnet là: danh từ|- chất thuận từ

64616. paramagnetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) thuận từ|=paramagnetic body|+ chất thuận từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paramagnetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paramagnetic tính từ|- (y học) thuận từ|=paramagnetic body|+ chất thuận từ||@paramagnetic|- (vật lí) thuận từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paramagnetic
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəmægnetik]
  • Nghĩa tiếng việt của paramagnetic là: tính từ|- (y học) thuận từ|=paramagnetic body|+ chất thuận từ||@paramagnetic|- (vật lí) thuận từ

64617. paramagnetically nghĩa tiếng việt là xem paramagnetic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paramagnetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paramagneticallyxem paramagnetic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paramagnetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paramagnetically là: xem paramagnetic

64618. paramagnetism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) tính thuận từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paramagnetism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paramagnetism danh từ|- (vật lý) tính thuận từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paramagnetism
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəmægnitizm]
  • Nghĩa tiếng việt của paramagnetism là: danh từ|- (vật lý) tính thuận từ

64619. paramatta nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải len nhẹ (dệt bằng lông cừu mêrinô và bông hoặc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ paramatta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paramatta danh từ|- vải len nhẹ (dệt bằng lông cừu mêrinô và bông hoặc lụa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paramatta
  • Phiên âm (nếu có): [,ærəmætə]
  • Nghĩa tiếng việt của paramatta là: danh từ|- vải len nhẹ (dệt bằng lông cừu mêrinô và bông hoặc lụa)

64620. paramedic nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phụ giúp về công việc y tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paramedic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paramedic danh từ|- người phụ giúp về công việc y tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paramedic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paramedic là: danh từ|- người phụ giúp về công việc y tế

64621. paramedical nghĩa tiếng việt là tính từ|- trợ y (giúp đỡ về công việc y tế)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paramedical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paramedical tính từ|- trợ y (giúp đỡ về công việc y tế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paramedical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paramedical là: tính từ|- trợ y (giúp đỡ về công việc y tế)

64622. parameter nghĩa tiếng việt là (econ) thông số.|+ một lượng không đổi ở một bối cảnh nào đó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parameter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parameter(econ) thông số.|+ một lượng không đổi ở một bối cảnh nào đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parameter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parameter là: (econ) thông số.|+ một lượng không đổi ở một bối cảnh nào đó.

64623. parameter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) thông số, tham số, tham biến||@parameter|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parameter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parameter danh từ|- (toán học) thông số, tham số, tham biến||@parameter|- thông số, tham số|- p. of distribution tham số phân phối|- p. of location (thống kê) tham số vị trí|- age p. tham số tuổi, tham số tăng|- characteristic p. tham số đặc trưng|- conformal p. tham số bảo giác|- differential p. tham số vi phân|- dimensionless p. tham số không thứ nguyên|- direction p. tham số chỉ phương|- geodesic p. tham số trắc địa|- incidental p. (thống kê) các tham số không cốt yếu|- isometric p. tham số đẳng cự|- local p. (giải tích) tham số địa phương|- lumped p. (điều khiển học) tham số tập trung|- mean p. tham số trung bình|- mixed differential p. tham số vi phân hỗn tạp|- nuisance p. (thống kê) tham số trở ngại|- program(me) p. tham số chương trình|- statistic (al) p. tham số thống kê|- stray p. tham số parazit|- superfluous p. tham số thừa|- time-varying p. (điều khiển học) tham số thay đổi theo thời gian|- uniformizing p. tham số đơn trị hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parameter
  • Phiên âm (nếu có): [pəræmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của parameter là: danh từ|- (toán học) thông số, tham số, tham biến||@parameter|- thông số, tham số|- p. of distribution tham số phân phối|- p. of location (thống kê) tham số vị trí|- age p. tham số tuổi, tham số tăng|- characteristic p. tham số đặc trưng|- conformal p. tham số bảo giác|- differential p. tham số vi phân|- dimensionless p. tham số không thứ nguyên|- direction p. tham số chỉ phương|- geodesic p. tham số trắc địa|- incidental p. (thống kê) các tham số không cốt yếu|- isometric p. tham số đẳng cự|- local p. (giải tích) tham số địa phương|- lumped p. (điều khiển học) tham số tập trung|- mean p. tham số trung bình|- mixed differential p. tham số vi phân hỗn tạp|- nuisance p. (thống kê) tham số trở ngại|- program(me) p. tham số chương trình|- statistic (al) p. tham số thống kê|- stray p. tham số parazit|- superfluous p. tham số thừa|- time-varying p. (điều khiển học) tham số thay đổi theo thời gian|- uniformizing p. tham số đơn trị hoá

64624. parameterise nghĩa tiếng việt là cách viết khác : parametrize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parameterise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parameterisecách viết khác : parametrize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parameterise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parameterise là: cách viết khác : parametrize

64625. parameterization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biểu hiện thành tham số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parameterization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parameterization danh từ|- sự biểu hiện thành tham số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parameterization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parameterization là: danh từ|- sự biểu hiện thành tham số

64626. parameterize nghĩa tiếng việt là xem parameterise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parameterize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parameterizexem parameterise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parameterize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parameterize là: xem parameterise

64627. parametrial nghĩa tiếng việt là tính từ|- bên dạ con; bao dạ con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parametrial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parametrial tính từ|- bên dạ con; bao dạ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parametrial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parametrial là: tính từ|- bên dạ con; bao dạ con

64628. parametric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) (thuộc) thông số, (thuộc) tham số, (thuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parametric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parametric tính từ|- (toán học) (thuộc) thông số, (thuộc) tham số, (thuộc) tham biến|=parametric equation|+ phương trình tham số|=parametric problem|+ bài toán tham số||@parametric|- (thuộc) tham số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parametric
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəmetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của parametric là: tính từ|- (toán học) (thuộc) thông số, (thuộc) tham số, (thuộc) tham biến|=parametric equation|+ phương trình tham số|=parametric problem|+ bài toán tham số||@parametric|- (thuộc) tham số

64629. parametrically nghĩa tiếng việt là xem parameter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parametrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parametricallyxem parameter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parametrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parametrically là: xem parameter

64630. parametrise nghĩa tiếng việt là xem parameterise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parametrise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parametrisexem parameterise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parametrise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parametrise là: xem parameterise

64631. parametrix nghĩa tiếng việt là (giải tích) parametrix(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parametrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parametrix(giải tích) parametrix. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parametrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parametrix là: (giải tích) parametrix

64632. parametrization nghĩa tiếng việt là sự tham số hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parametrization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parametrizationsự tham số hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parametrization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parametrization là: sự tham số hoá

64633. parametrize nghĩa tiếng việt là xem parameterise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parametrize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parametrizexem parameterise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parametrize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parametrize là: xem parameterise

64634. paramilitary nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa quân sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paramilitary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paramilitary tính từ|- nửa quân sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paramilitary
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəmilitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của paramilitary là: tính từ|- nửa quân sự

64635. paramnesia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng loạn nhớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paramnesia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paramnesia danh từ|- (y học) chứng loạn nhớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paramnesia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paramnesia là: danh từ|- (y học) chứng loạn nhớ

64636. paramo nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồi trọc (ở nam mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paramo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paramo danh từ|- đồi trọc (ở nam mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paramo
  • Phiên âm (nếu có): [pærəmou]
  • Nghĩa tiếng việt của paramo là: danh từ|- đồi trọc (ở nam mỹ)

64637. paramorph nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng vật học) sự toàn biến chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paramorph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paramorph danh từ|- (khoáng vật học) sự toàn biến chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paramorph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paramorph là: danh từ|- (khoáng vật học) sự toàn biến chất

64638. paramorphism nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem paramorph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paramorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paramorphism danh từ|- xem paramorph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paramorphism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paramorphism là: danh từ|- xem paramorph

64639. paramount nghĩa tiếng việt là tính từ|- tối cao|=paramount lady|+ nữ chúa|=paramount lord|+ qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paramount là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paramount tính từ|- tối cao|=paramount lady|+ nữ chúa|=paramount lord|+ quân vương|- tột bực, hết sức|=of paramount importance|+ hết sức quan trọng|- (+ to) hơn, cao hơn|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người nắm quyền tối cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paramount
  • Phiên âm (nếu có): [pærəmaunt]
  • Nghĩa tiếng việt của paramount là: tính từ|- tối cao|=paramount lady|+ nữ chúa|=paramount lord|+ quân vương|- tột bực, hết sức|=of paramount importance|+ hết sức quan trọng|- (+ to) hơn, cao hơn|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người nắm quyền tối cao

64640. paramountcy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất tối cao, uy thế tối cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paramountcy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paramountcy danh từ|- tính chất tối cao, uy thế tối cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paramountcy
  • Phiên âm (nếu có): [pærəmauntsi]
  • Nghĩa tiếng việt của paramountcy là: danh từ|- tính chất tối cao, uy thế tối cao

64641. paramountly nghĩa tiếng việt là xem paramount(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paramountly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paramountlyxem paramount. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paramountly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paramountly là: xem paramount

64642. paramour nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân tình, nhân ngâi (của đàn bà đã có chồng, đàn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ paramour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paramour danh từ|- nhân tình, nhân ngâi (của đàn bà đã có chồng, đàn ông đã có vợ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paramour
  • Phiên âm (nếu có): [pærəmuə]
  • Nghĩa tiếng việt của paramour là: danh từ|- nhân tình, nhân ngâi (của đàn bà đã có chồng, đàn ông đã có vợ)

64643. paramutualism nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng cộng sinh tương hổ giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paramutualism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paramutualism danh từ|- hiện tượng cộng sinh tương hổ giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paramutualism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paramutualism là: danh từ|- hiện tượng cộng sinh tương hổ giả

64644. paramylon nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt tinh bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paramylon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paramylon danh từ|- hạt tinh bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paramylon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paramylon là: danh từ|- hạt tinh bột

64645. paramylum nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem paramylon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paramylum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paramylum danh từ|- xem paramylon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paramylum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paramylum là: danh từ|- xem paramylon

64646. paranasal nghĩa tiếng việt là tính từ|- cạnh mũi; bên mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paranasal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paranasal tính từ|- cạnh mũi; bên mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paranasal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paranasal là: tính từ|- cạnh mũi; bên mũi

64647. paranema nghĩa tiếng việt là danh từ|- sợi nấm vô tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paranema là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paranema danh từ|- sợi nấm vô tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paranema
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paranema là: danh từ|- sợi nấm vô tính

64648. paranemic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem paranema(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paranemic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paranemic tính từ|- (thuộc) xem paranema. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paranemic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paranemic là: tính từ|- (thuộc) xem paranema

64649. paranephric nghĩa tiếng việt là tính từ|- bên thận cạnh thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paranephric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paranephric tính từ|- bên thận cạnh thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paranephric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paranephric là: tính từ|- bên thận cạnh thận

64650. paranephrocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paranephrocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paranephrocyte danh từ|- thể thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paranephrocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paranephrocyte là: danh từ|- thể thận

64651. paranephros nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuyến thượng thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paranephros là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paranephros danh từ|- tuyến thượng thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paranephros
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paranephros là: danh từ|- tuyến thượng thận

64652. parang nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao quắm (mã-lai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parang danh từ|- dao quắm (mã-lai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parang
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:ræɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của parang là: danh từ|- dao quắm (mã-lai)

64653. paranoea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paranoea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paranoea danh từ|- (y học) paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paranoea
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəni:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của paranoea là: danh từ|- (y học) paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận

64654. paranoia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paranoia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paranoia danh từ|- (y học) paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paranoia
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəni:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của paranoia là: danh từ|- (y học) paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận

64655. paranoiac nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng hoang (…)


Nghĩa tiếng việt của từ paranoiac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paranoiac tính từ|- (y học) (thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng hoang tưởng bộ phận|* danh từ|- (y học) người bị paranoia, người mắc chứng hoang tưởng bộ phận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paranoiac
  • Phiên âm (nếu có): [,pærənɔiək]
  • Nghĩa tiếng việt của paranoiac là: tính từ|- (y học) (thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng hoang tưởng bộ phận|* danh từ|- (y học) người bị paranoia, người mắc chứng hoang tưởng bộ phận

64656. paranoic nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem paranoiac(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paranoic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paranoic danh từ|- xem paranoiac. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paranoic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paranoic là: danh từ|- xem paranoiac

64657. paranoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng bệnh hoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paranoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paranoid tính từ|- (thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng bệnh hoang tưởng|* danh từ|- người bị paranoia, người mắc bệnh hoang tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paranoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paranoid là: tính từ|- (thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng bệnh hoang tưởng|* danh từ|- người bị paranoia, người mắc bệnh hoang tưởng

64658. paranormal nghĩa tiếng việt là tính từ|- huyền bí, siêu linh, dị thường (ngoài phạm vi khoa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ paranormal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paranormal tính từ|- huyền bí, siêu linh, dị thường (ngoài phạm vi khoa học giải thích). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paranormal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paranormal là: tính từ|- huyền bí, siêu linh, dị thường (ngoài phạm vi khoa học giải thích)

64659. paranormality nghĩa tiếng việt là xem paranormal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paranormality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paranormalityxem paranormal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paranormality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paranormality là: xem paranormal

64660. paranormally nghĩa tiếng việt là xem paranormal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paranormally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paranormallyxem paranormal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paranormally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paranormally là: xem paranormal

64661. paranota nghĩa tiếng việt là danh từ|- mầm cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paranota là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paranota danh từ|- mầm cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paranota
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paranota là: danh từ|- mầm cánh

64662. paranuchal nghĩa tiếng việt là tính từ|- bên gáy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paranuchal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paranuchal tính từ|- bên gáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paranuchal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paranuchal là: tính từ|- bên gáy

64663. paranucleus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) nhân phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paranucleus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paranucleus danh từ|- (sinh vật học) nhân phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paranucleus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paranucleus là: danh từ|- (sinh vật học) nhân phụ

64664. parapet nghĩa tiếng việt là danh từ|- tường chân mái; tường góc lan can; tường góc lan can(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parapet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parapet danh từ|- tường chân mái; tường góc lan can; tường góc lan can; tường phòng hộ (trên đường ô tô)|- (quân sự) công sự mặt (ở phía trước hoà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parapet
  • Phiên âm (nếu có): [pærəpit]
  • Nghĩa tiếng việt của parapet là: danh từ|- tường chân mái; tường góc lan can; tường góc lan can; tường phòng hộ (trên đường ô tô)|- (quân sự) công sự mặt (ở phía trước hoà)

64665. parapeted nghĩa tiếng việt là tính từ|- (có) xem parapet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parapeted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parapeted tính từ|- (có) xem parapet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parapeted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parapeted là: tính từ|- (có) xem parapet

64666. paraph nghĩa tiếng việt là danh từ|- nét ngoáy sau, chữ ký tắt (để phòng ngừa sự giả (…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraph danh từ|- nét ngoáy sau, chữ ký tắt (để phòng ngừa sự giả mạo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraph
  • Phiên âm (nếu có): [pærəf]
  • Nghĩa tiếng việt của paraph là: danh từ|- nét ngoáy sau, chữ ký tắt (để phòng ngừa sự giả mạo)

64667. paraphernalia nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- đồ tế nhuyễn của riêng tây; đồ dùng linh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraphernalia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraphernalia danh từ số nhiều|- đồ tế nhuyễn của riêng tây; đồ dùng linh tinh của cá nhân; phụ tùng linh tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraphernalia
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəfəneiljə]
  • Nghĩa tiếng việt của paraphernalia là: danh từ số nhiều|- đồ tế nhuyễn của riêng tây; đồ dùng linh tinh của cá nhân; phụ tùng linh tinh

64668. paraphimosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng nghẹt qui đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraphimosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraphimosis danh từ|- (y học) chứng nghẹt qui đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraphimosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraphimosis là: danh từ|- (y học) chứng nghẹt qui đầu

64669. paraphonia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng nói sai giọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraphonia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraphonia danh từ|- (y học) chứng nói sai giọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraphonia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraphonia là: danh từ|- (y học) chứng nói sai giọng

64670. paraphrasable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể giải thích dài dòng|- xem paraphrase|* tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraphrasable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraphrasable tính từ|- có thể giải thích dài dòng|- xem paraphrase|* tính từ|- có thể giải thích dài dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraphrasable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraphrasable là: tính từ|- có thể giải thích dài dòng|- xem paraphrase|* tính từ|- có thể giải thích dài dòng

64671. paraphrase nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngữ giải thích, chú giải dài dòng|* ngoại động t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraphrase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraphrase danh từ|- ngữ giải thích, chú giải dài dòng|* ngoại động từ|- diễn tả bằng ngữ giải thích, chú giải dài dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraphrase
  • Phiên âm (nếu có): [pærəfreiz]
  • Nghĩa tiếng việt của paraphrase là: danh từ|- ngữ giải thích, chú giải dài dòng|* ngoại động từ|- diễn tả bằng ngữ giải thích, chú giải dài dòng

64672. paraphraser nghĩa tiếng việt là xem paraphrase(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraphraser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraphraserxem paraphrase. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraphraser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraphraser là: xem paraphrase

64673. paraphrasia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng nói loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraphrasia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraphrasia danh từ|- (y học) chứng nói loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraphrasia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraphrasia là: danh từ|- (y học) chứng nói loạn

64674. paraphrasic nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem paraphrase(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraphrasic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraphrasic danh từ|- xem paraphrase. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraphrasic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraphrasic là: danh từ|- xem paraphrase

64675. paraphrastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- diễn tả bằng ngữ giải thích, có tính chất chú g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraphrastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraphrastic tính từ|- diễn tả bằng ngữ giải thích, có tính chất chú giải dài dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraphrastic
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəfræstik]
  • Nghĩa tiếng việt của paraphrastic là: tính từ|- diễn tả bằng ngữ giải thích, có tính chất chú giải dài dòng

64676. paraphrastically nghĩa tiếng việt là xem paraphrastic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraphrastically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraphrasticallyxem paraphrastic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraphrastically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraphrastically là: xem paraphrastic

64677. paraphylla nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem paraphyllum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraphylla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraphylla danh từ|- số nhiều|- xem paraphyllum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraphylla
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraphylla là: danh từ|- số nhiều|- xem paraphyllum

64678. paraphyllum nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều paraphylla|- lá kèn, lá bên (rêu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraphyllum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraphyllum danh từ|- số nhiều paraphylla|- lá kèn, lá bên (rêu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraphyllum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraphyllum là: danh từ|- số nhiều paraphylla|- lá kèn, lá bên (rêu)

64679. paraphyses nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều paraphyses /pəræfisi:z/|- (thực vật học) tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraphyses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraphyses danh từ, số nhiều paraphyses /pəræfisi:z/|- (thực vật học) tơ bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraphyses
  • Phiên âm (nếu có): [pəræfisis]
  • Nghĩa tiếng việt của paraphyses là: danh từ, số nhiều paraphyses /pəræfisi:z/|- (thực vật học) tơ bên

64680. paraphysis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều paraphyses /pəræfisi:z/|- (thực vật học) tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraphysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraphysis danh từ, số nhiều paraphyses /pəræfisi:z/|- (thực vật học) tơ bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraphysis
  • Phiên âm (nếu có): [pəræfisis]
  • Nghĩa tiếng việt của paraphysis là: danh từ, số nhiều paraphyses /pəræfisi:z/|- (thực vật học) tơ bên

64681. paraplasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) chất dinh dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraplasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraplasm danh từ|- (sinh vật học) chất dinh dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraplasm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraplasm là: danh từ|- (sinh vật học) chất dinh dưỡng

64682. paraplegia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng liệt hai chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraplegia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraplegia danh từ|- (y học) chứng liệt hai chi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraplegia
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəpli:dʤiə]
  • Nghĩa tiếng việt của paraplegia là: danh từ|- (y học) chứng liệt hai chi

64683. paraplegic nghĩa tiếng việt là xem paraplegia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraplegic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraplegicxem paraplegia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraplegic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraplegic là: xem paraplegia

64684. paraplegy nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem paraplegia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraplegy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraplegy danh từ|- xem paraplegia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraplegy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraplegy là: danh từ|- xem paraplegia

64685. parapodia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều parapodia /,pærəpoudi:ə/|- (động vật học) c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parapodia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parapodia danh từ, số nhiều parapodia /,pærəpoudi:ə/|- (động vật học) chi bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parapodia
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəpoudi:əm]
  • Nghĩa tiếng việt của parapodia là: danh từ, số nhiều parapodia /,pærəpoudi:ə/|- (động vật học) chi bên

64686. parapodium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều parapodia /,pærəpoudi:ə/|- (động vật học) c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parapodium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parapodium danh từ, số nhiều parapodia /,pærəpoudi:ə/|- (động vật học) chi bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parapodium
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəpoudi:əm]
  • Nghĩa tiếng việt của parapodium là: danh từ, số nhiều parapodia /,pærəpoudi:ə/|- (động vật học) chi bên

64687. parapolar nghĩa tiếng việt là tính từ|- bên cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parapolar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parapolar tính từ|- bên cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parapolar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parapolar là: tính từ|- bên cực

64688. paraproct nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh bên hậu môn (côn trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraproct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraproct danh từ|- mảnh bên hậu môn (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraproct
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraproct là: danh từ|- mảnh bên hậu môn (côn trùng)

64689. paraproctic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem paraproct(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraproctic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraproctic tính từ|- (thuộc) xem paraproct. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraproctic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraproctic là: tính từ|- (thuộc) xem paraproct

64690. paraprofessional nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phụ tá có kinh nghiệm để giúp một chuyên gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraprofessional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraprofessional danh từ|- người phụ tá có kinh nghiệm để giúp một chuyên gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraprofessional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraprofessional là: danh từ|- người phụ tá có kinh nghiệm để giúp một chuyên gia

64691. parapsychological nghĩa tiếng việt là tính từ|- cận tâm lý học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parapsychological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parapsychological tính từ|- cận tâm lý học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parapsychological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parapsychological là: tính từ|- cận tâm lý học

64692. parapsychologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà cận tâm lý học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parapsychologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parapsychologist danh từ|- nhà cận tâm lý học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parapsychologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parapsychologist là: danh từ|- nhà cận tâm lý học

64693. parapsychology nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiên cứu các hiện tượng thần kinh ngoài lãnh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ parapsychology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parapsychology danh từ|- sự nghiên cứu các hiện tượng thần kinh ngoài lãnh vực tâm lý bình thường|- cận tâm lý học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parapsychology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parapsychology là: danh từ|- sự nghiên cứu các hiện tượng thần kinh ngoài lãnh vực tâm lý bình thường|- cận tâm lý học

64694. paraquat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc diệt cỏ mạnh, thuốc diệt cỏ hết sức độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraquat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraquat danh từ|- thuốc diệt cỏ mạnh, thuốc diệt cỏ hết sức độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraquat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraquat là: danh từ|- thuốc diệt cỏ mạnh, thuốc diệt cỏ hết sức độc

64695. pararenal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) bên ruột thẳng|- (giải phẩu học) bên t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pararenal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pararenal tính từ|- (giải phẫu) bên ruột thẳng|- (giải phẩu học) bên thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pararenal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pararenal là: tính từ|- (giải phẫu) bên ruột thẳng|- (giải phẩu học) bên thận

64696. parascending nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn thể thao nhảy dù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parascending là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parascending danh từ|- môn thể thao nhảy dù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parascending
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parascending là: danh từ|- môn thể thao nhảy dù

64697. parascience nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn cận khoa học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parascience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parascience danh từ|- môn cận khoa học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parascience
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parascience là: danh từ|- môn cận khoa học

64698. parascientific nghĩa tiếng việt là tính từ|- cận khoa học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parascientific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parascientific tính từ|- cận khoa học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parascientific
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parascientific là: tính từ|- cận khoa học

64699. parascientist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà cận khoa học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parascientist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parascientist danh từ|- nhà cận khoa học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parascientist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parascientist là: danh từ|- nhà cận khoa học

64700. parasecretion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bài tiết giả, sự bài tiết không bình thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parasecretion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parasecretion danh từ|- sự bài tiết giả, sự bài tiết không bình thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parasecretion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parasecretion là: danh từ|- sự bài tiết giả, sự bài tiết không bình thường

64701. paraselectivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tính chọn lọc không bình thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraselectivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraselectivity danh từ|- (sinh vật học) tính chọn lọc không bình thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraselectivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraselectivity là: danh từ|- (sinh vật học) tính chọn lọc không bình thường

64702. paraselenae nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (thiên văn học) trăng già, trăng ảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraselenae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraselenae danh từ số nhiều|- (thiên văn học) trăng già, trăng ảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraselenae
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəsili:ni:]
  • Nghĩa tiếng việt của paraselenae là: danh từ số nhiều|- (thiên văn học) trăng già, trăng ảo

64703. paraselene nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- trăng già, trăng ảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraselene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraselene danh từ, pl|- trăng già, trăng ảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraselene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraselene là: danh từ, pl|- trăng già, trăng ảo

64704. paraselenic nghĩa tiếng việt là xem paraselene(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraselenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraselenicxem paraselene. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraselenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraselenic là: xem paraselene

64705. parasematic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem paraseme(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parasematic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parasematic tính từ|- (thuộc) xem paraseme. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parasematic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parasematic là: tính từ|- (thuộc) xem paraseme

64706. paraseme nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu hiệu giả, dấu hiệu lừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraseme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraseme danh từ|- dấu hiệu giả, dấu hiệu lừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraseme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraseme là: danh từ|- dấu hiệu giả, dấu hiệu lừa

64707. parasexual nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc giới tính đối ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parasexual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parasexual tính từ|- thuộc giới tính đối ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parasexual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parasexual là: tính từ|- thuộc giới tính đối ứng

64708. parashoot nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nhảy dù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parashoot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parashoot nội động từ|- nhảy dù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parashoot
  • Phiên âm (nếu có): [pærəʃu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của parashoot là: nội động từ|- nhảy dù

64709. parasite nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ ăn bám|- (sinh vật học) vật ký sinh||@parasite|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ parasite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parasite danh từ|- kẻ ăn bám|- (sinh vật học) vật ký sinh||@parasite|- (điều khiển học) có tính chất parazit, nhiễu âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parasite
  • Phiên âm (nếu có): [pærəsait]
  • Nghĩa tiếng việt của parasite là: danh từ|- kẻ ăn bám|- (sinh vật học) vật ký sinh||@parasite|- (điều khiển học) có tính chất parazit, nhiễu âm

64710. parasitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn bám, ký sinh; do ký sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parasitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parasitic tính từ|- ăn bám, ký sinh; do ký sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parasitic
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəsitik]
  • Nghĩa tiếng việt của parasitic là: tính từ|- ăn bám, ký sinh; do ký sinh

64711. parasitical nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn bám, ký sinh; do ký sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parasitical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parasitical tính từ|- ăn bám, ký sinh; do ký sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parasitical
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəsitik]
  • Nghĩa tiếng việt của parasitical là: tính từ|- ăn bám, ký sinh; do ký sinh

64712. parasitically nghĩa tiếng việt là phó từ|- ăn bám, ký sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parasitically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parasitically phó từ|- ăn bám, ký sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parasitically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parasitically là: phó từ|- ăn bám, ký sinh

64713. parasiticidal nghĩa tiếng việt là xem parasiticide(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parasiticidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parasiticidalxem parasiticide. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parasiticidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parasiticidal là: xem parasiticide

64714. parasiticide nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất diệt (vật) ký sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parasiticide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parasiticide danh từ|- chất diệt (vật) ký sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parasiticide
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəsitisaid]
  • Nghĩa tiếng việt của parasiticide là: danh từ|- chất diệt (vật) ký sinh

64715. parasitism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất ăn bám; sự ký sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parasitism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parasitism danh từ|- tính chất ăn bám; sự ký sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parasitism
  • Phiên âm (nếu có): [pærəsaitizm]
  • Nghĩa tiếng việt của parasitism là: danh từ|- tính chất ăn bám; sự ký sinh

64716. parasitization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gây bệnh ký sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parasitization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parasitization danh từ|- sự gây bệnh ký sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parasitization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parasitization là: danh từ|- sự gây bệnh ký sinh

64717. parasitize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (sinh vật học) ký sinh trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parasitize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parasitize ngoại động từ|- (sinh vật học) ký sinh trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parasitize
  • Phiên âm (nếu có): [pærəsaitaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của parasitize là: ngoại động từ|- (sinh vật học) ký sinh trên

64718. parasitoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật dạng ký sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parasitoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parasitoid danh từ|- vật dạng ký sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parasitoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parasitoid là: danh từ|- vật dạng ký sinh

64719. parasitologic nghĩa tiếng việt là xem parasitology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parasitologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parasitologicxem parasitology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parasitologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parasitologic là: xem parasitology

64720. parasitologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu vật ký sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parasitologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parasitologist danh từ|- nhà nghiên cứu vật ký sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parasitologist
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəsaitɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của parasitologist là: danh từ|- nhà nghiên cứu vật ký sinh

64721. parasitology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa vật ký sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parasitology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parasitology danh từ|- khoa vật ký sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parasitology
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəsaitɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của parasitology là: danh từ|- khoa vật ký sinh

64722. parasitosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh ký sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parasitosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parasitosis danh từ|- (y học) bệnh ký sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parasitosis
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəsaitousis]
  • Nghĩa tiếng việt của parasitosis là: danh từ|- (y học) bệnh ký sinh

64723. parasol nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái dù (che nắng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parasol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parasol danh từ|- cái dù (che nắng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parasol
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəsɔl]
  • Nghĩa tiếng việt của parasol là: danh từ|- cái dù (che nắng)

64724. parasoled nghĩa tiếng việt là xem parasol(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parasoled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parasoledxem parasol. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parasoled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parasoled là: xem parasol

64725. parasolette nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái lọng con; cái dù con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parasolette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parasolette danh từ|- cái lọng con; cái dù con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parasolette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parasolette là: danh từ|- cái lọng con; cái dù con

64726. parasolpine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây kim tùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parasolpine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parasolpine danh từ|- (thực vật học) cây kim tùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parasolpine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parasolpine là: danh từ|- (thực vật học) cây kim tùng

64727. parasuit nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo nhảy dù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parasuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parasuit danh từ|- quần áo nhảy dù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parasuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parasuit là: danh từ|- quần áo nhảy dù

64728. parasymbiosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng cộng sinh giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parasymbiosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parasymbiosis danh từ|- hiện tượng cộng sinh giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parasymbiosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parasymbiosis là: danh từ|- hiện tượng cộng sinh giả

64729. parasympathetic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) đối giao cảm|* tính từ|- thuộc đối (…)


Nghĩa tiếng việt của từ parasympathetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parasympathetic danh từ|- (sinh vật học) đối giao cảm|* tính từ|- thuộc đối giao cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parasympathetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parasympathetic là: danh từ|- (sinh vật học) đối giao cảm|* tính từ|- thuộc đối giao cảm

64730. parasynapsis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự tiếp hợp dọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parasynapsis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parasynapsis danh từ|- (sinh vật học) sự tiếp hợp dọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parasynapsis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parasynapsis là: danh từ|- (sinh vật học) sự tiếp hợp dọc

64731. parasynthesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn gnữ học) sự kết hợp có đủ tiền tố, hậu tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parasynthesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parasynthesis danh từ|- (ngôn gnữ học) sự kết hợp có đủ tiền tố, hậu tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parasynthesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parasynthesis là: danh từ|- (ngôn gnữ học) sự kết hợp có đủ tiền tố, hậu tố

64732. parasynthetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) có đủ tiền tố, hậu tố|* danh từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parasynthetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parasynthetic tính từ|- (ngôn ngữ học) có đủ tiền tố, hậu tố|* danh từ|- từ có đủ tiền tố, hậu tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parasynthetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parasynthetic là: tính từ|- (ngôn ngữ học) có đủ tiền tố, hậu tố|* danh từ|- từ có đủ tiền tố, hậu tố

64733. paratactic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) đẳng lập||@paratactic|- paratactic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paratactic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paratactic tính từ|- (ngôn ngữ học) đẳng lập||@paratactic|- paratactic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paratactic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paratactic là: tính từ|- (ngôn ngữ học) đẳng lập||@paratactic|- paratactic

64734. paratactically nghĩa tiếng việt là xem parataxis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paratactically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paratacticallyxem parataxis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paratactically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paratactically là: xem parataxis

64735. parataxis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) phép dùng câu đẳng lập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parataxis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parataxis danh từ|- (ngôn ngữ học) phép dùng câu đẳng lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parataxis
  • Phiên âm (nếu có): [,pærətæksis]
  • Nghĩa tiếng việt của parataxis là: danh từ|- (ngôn ngữ học) phép dùng câu đẳng lập

64736. parathesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) đẳng vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parathesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parathesis danh từ|- (ngôn ngữ học) đẳng vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parathesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parathesis là: danh từ|- (ngôn ngữ học) đẳng vị

64737. parathyroid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) tuyến cận giáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parathyroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parathyroid danh từ|- (giải phẫu) tuyến cận giáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parathyroid
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəθairouid]
  • Nghĩa tiếng việt của parathyroid là: danh từ|- (giải phẫu) tuyến cận giáp

64738. parathyroidectomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách cắt tuyến bên giáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parathyroidectomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parathyroidectomy danh từ|- cách cắt tuyến bên giáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parathyroidectomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parathyroidectomy là: danh từ|- cách cắt tuyến bên giáp

64739. paratonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) bị kích thích bởi ánh sáng, nhiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paratonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paratonic tính từ|- (thực vật học) bị kích thích bởi ánh sáng, nhiệt độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paratonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paratonic là: tính từ|- (thực vật học) bị kích thích bởi ánh sáng, nhiệt độ

64740. paratonnerre nghĩa tiếng việt là danh từ|- cột thu lôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paratonnerre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paratonnerre danh từ|- cột thu lôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paratonnerre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paratonnerre là: danh từ|- cột thu lôi

64741. paratroop nghĩa tiếng việt là xem paratroops(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paratroop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paratroopxem paratroops. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paratroop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paratroop là: xem paratroops

64742. paratrooper nghĩa tiếng việt là danh từ|- lính nhảy dù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paratrooper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paratrooper danh từ|- lính nhảy dù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paratrooper
  • Phiên âm (nếu có): [pærə,tru:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của paratrooper là: danh từ|- lính nhảy dù

64743. paratroops nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- quân nhảy dù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paratroops là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paratroops danh từ số nhiều|- quân nhảy dù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paratroops
  • Phiên âm (nếu có): [pærətru:ps]
  • Nghĩa tiếng việt của paratroops là: danh từ số nhiều|- quân nhảy dù

64744. paratyphoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh phó thương hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paratyphoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paratyphoid danh từ|- (y học) bệnh phó thương hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paratyphoid
  • Phiên âm (nếu có): [pærətaifɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của paratyphoid là: danh từ|- (y học) bệnh phó thương hàn

64745. paravane nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy cắt dây mìm ngầm (dưới biển)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paravane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paravane danh từ|- máy cắt dây mìm ngầm (dưới biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paravane
  • Phiên âm (nếu có): [pærəvein]
  • Nghĩa tiếng việt của paravane là: danh từ|- máy cắt dây mìm ngầm (dưới biển)

64746. paravariation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự biến dị giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paravariation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paravariation danh từ|- (sinh vật học) sự biến dị giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paravariation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paravariation là: danh từ|- (sinh vật học) sự biến dị giả

64747. paravascular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) bên mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paravascular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paravascular tính từ|- (sinh vật học) bên mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paravascular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paravascular là: tính từ|- (sinh vật học) bên mạch

64748. paravertebral nghĩa tiếng việt là tính từ|- bên cột sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paravertebral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paravertebral tính từ|- bên cột sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paravertebral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paravertebral là: tính từ|- bên cột sống

64749. paraxial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) bên trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paraxial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paraxial tính từ|- (sinh vật học) bên trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paraxial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paraxial là: tính từ|- (sinh vật học) bên trục

64750. parboil nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đun sôi nửa chừng|- (nghĩa bóng) hun nóng (mă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parboil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parboil ngoại động từ|- đun sôi nửa chừng|- (nghĩa bóng) hun nóng (mặt trời...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parboil
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:bɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của parboil là: ngoại động từ|- đun sôi nửa chừng|- (nghĩa bóng) hun nóng (mặt trời...)

64751. parbuckle nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây kéo thùng|* ngoại động từ|- kéo (thùng...) bằ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parbuckle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parbuckle danh từ|- dây kéo thùng|* ngoại động từ|- kéo (thùng...) bằng dây|=to parbuckle up|+ kéo lên|=to parbuckle down|+ kéo xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parbuckle
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:,bʌkl]
  • Nghĩa tiếng việt của parbuckle là: danh từ|- dây kéo thùng|* ngoại động từ|- kéo (thùng...) bằng dây|=to parbuckle up|+ kéo lên|=to parbuckle down|+ kéo xuống

64752. parcel nghĩa tiếng việt là danh từ|- gói; bưu kiện ((cũng) postal parcel)|- (thương nghiệp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parcel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parcel danh từ|- gói; bưu kiện ((cũng) postal parcel)|- (thương nghiệp) chuyển hàng (số hàng trong một lần giao dịch)|- mảnh đất, miếng đất|- (từ cổ,nghĩa cổ) phần|=part and parcel|+ bộ phận khắng khít (của một vật)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lũ, bọn, bầy|=a parcel of fools|+ một lũ ngốc|* ngoại động từ|- chia thành từng phần ((thường) to parcel out)|- (hàng hải) che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường; bọc (dây châo...) bằng dải vải bạt có nhựa đường|* phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) phần nào|=parcel gilt|+ mạ vàng một phần|=a parcel gilt cup|+ cái cốc mạ vàng bên trong|=parcel blind|+ nửa mù, mù dở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parcel
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:sl]
  • Nghĩa tiếng việt của parcel là: danh từ|- gói; bưu kiện ((cũng) postal parcel)|- (thương nghiệp) chuyển hàng (số hàng trong một lần giao dịch)|- mảnh đất, miếng đất|- (từ cổ,nghĩa cổ) phần|=part and parcel|+ bộ phận khắng khít (của một vật)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lũ, bọn, bầy|=a parcel of fools|+ một lũ ngốc|* ngoại động từ|- chia thành từng phần ((thường) to parcel out)|- (hàng hải) che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường; bọc (dây châo...) bằng dải vải bạt có nhựa đường|* phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) phần nào|=parcel gilt|+ mạ vàng một phần|=a parcel gilt cup|+ cái cốc mạ vàng bên trong|=parcel blind|+ nửa mù, mù dở

64753. parcel bomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- bom thư (quả bom được gói thành một bưu kiện bình t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parcel bomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parcel bomb danh từ|- bom thư (quả bom được gói thành một bưu kiện bình thường và gửi qua bưu điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parcel bomb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parcel bomb là: danh từ|- bom thư (quả bom được gói thành một bưu kiện bình thường và gửi qua bưu điện)

64754. parcel post nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ phận bưu kiện (trong ngành bưu điện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parcel post là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parcel post danh từ|- bộ phận bưu kiện (trong ngành bưu điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parcel post
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:slpoust]
  • Nghĩa tiếng việt của parcel post là: danh từ|- bộ phận bưu kiện (trong ngành bưu điện)

64755. parcelling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chia thành phần|- (hàng hải) sự che (đường xảm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ parcelling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parcelling danh từ|- sự chia thành phần|- (hàng hải) sự che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường; sự bọc (dây châo) bằng dải vải bạt có nhựa đường|- (hàng hải) dải vải bạt có nhựa đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parcelling
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:sliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của parcelling là: danh từ|- sự chia thành phần|- (hàng hải) sự che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường; sự bọc (dây châo) bằng dải vải bạt có nhựa đường|- (hàng hải) dải vải bạt có nhựa đường

64756. parcenary nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự thừa kế chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parcenary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parcenary danh từ|- (pháp lý) sự thừa kế chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parcenary
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:sinəri]
  • Nghĩa tiếng việt của parcenary là: danh từ|- (pháp lý) sự thừa kế chung

64757. parcener nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) người cùng thừa kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parcener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parcener danh từ|- (pháp lý) người cùng thừa kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parcener
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:sinə]
  • Nghĩa tiếng việt của parcener là: danh từ|- (pháp lý) người cùng thừa kế

64758. parch nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- rang|=parched peas|+ đậu rang|- làm (đất, ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parch ngoại động từ|- rang|=parched peas|+ đậu rang|- làm (đất, người) khô nẻ (mặt trời, cơn khát)|=lips parched with thirst|+ môi khô nẻ vì khát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parch
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của parch là: ngoại động từ|- rang|=parched peas|+ đậu rang|- làm (đất, người) khô nẻ (mặt trời, cơn khát)|=lips parched with thirst|+ môi khô nẻ vì khát

64759. parchment nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy da|- bản viết trên giấy da|- vật tựa da khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parchment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parchment danh từ|- giấy da|- bản viết trên giấy da|- vật tựa da khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parchment
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:tʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của parchment là: danh từ|- giấy da|- bản viết trên giấy da|- vật tựa da khô

64760. parchmenty nghĩa tiếng việt là tính từ|- như giấy da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parchmenty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parchmenty tính từ|- như giấy da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parchmenty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parchmenty là: tính từ|- như giấy da

64761. parchmoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy da thực vật có độ nhẵn cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parchmoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parchmoid danh từ|- giấy da thực vật có độ nhẵn cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parchmoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parchmoid là: danh từ|- giấy da thực vật có độ nhẵn cao

64762. pard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) con báo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pard danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) con báo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng), (như) partner. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pard
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của pard là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) con báo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng), (như) partner

64763. pardi nghĩa tiếng việt là liên từ|- xem pardie(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pardi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pardiliên từ|- xem pardie. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pardi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pardi là: liên từ|- xem pardie

64764. pardie nghĩa tiếng việt là liên từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) tất nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pardie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pardieliên từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) tất nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pardie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pardie là: liên từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) tất nhiên

64765. pardon nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tha thứ, sự tha lỗi|=to ask for pardon|+ xin tha th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pardon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pardon danh từ|- sự tha thứ, sự tha lỗi|=to ask for pardon|+ xin tha thứ|=i beg your pardon|+ xin lỗi; xin nhắc lại|- (pháp lý) sự ăn xài|=general pardon|+ đại ân xá|* ngoại động từ|- tha thứ, tha lỗi, xá tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pardon
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:dn]
  • Nghĩa tiếng việt của pardon là: danh từ|- sự tha thứ, sự tha lỗi|=to ask for pardon|+ xin tha thứ|=i beg your pardon|+ xin lỗi; xin nhắc lại|- (pháp lý) sự ăn xài|=general pardon|+ đại ân xá|* ngoại động từ|- tha thứ, tha lỗi, xá tội

64766. pardonable nghĩa tiếng việt là tính từ|- tha thứ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pardonable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pardonable tính từ|- tha thứ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pardonable
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:dnəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của pardonable là: tính từ|- tha thứ được

64767. pardonableness nghĩa tiếng việt là xem pardon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pardonableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pardonablenessxem pardon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pardonableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pardonableness là: xem pardon

64768. pardonably nghĩa tiếng việt là phó từ|- dễ hiểu; có thể hiểu được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pardonably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pardonably phó từ|- dễ hiểu; có thể hiểu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pardonably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pardonably là: phó từ|- dễ hiểu; có thể hiểu được

64769. pardoner nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) người phát giấy xá tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pardoner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pardoner danh từ|- (sử học) người phát giấy xá tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pardoner
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:dnə]
  • Nghĩa tiếng việt của pardoner là: danh từ|- (sử học) người phát giấy xá tội

64770. pardy nghĩa tiếng việt là liên từ|- xem pardie(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pardy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pardyliên từ|- xem pardie. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pardy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pardy là: liên từ|- xem pardie

64771. pare nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cắt, gọt, đẽo, xén; xén bớt chỗ nham nhở|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pare ngoại động từ|- cắt, gọt, đẽo, xén; xén bớt chỗ nham nhở|=to pare a fruit|+ gọt vỏ quả|- ((thường) + away, down) (nghĩa bóng) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần|- cắt đi, xén đi, gọt đi, cạo đi|- gọt (móng tay...) sắt quá đến tận chỗ thấy đau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pare
  • Phiên âm (nếu có): [peə]
  • Nghĩa tiếng việt của pare là: ngoại động từ|- cắt, gọt, đẽo, xén; xén bớt chỗ nham nhở|=to pare a fruit|+ gọt vỏ quả|- ((thường) + away, down) (nghĩa bóng) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần|- cắt đi, xén đi, gọt đi, cạo đi|- gọt (móng tay...) sắt quá đến tận chỗ thấy đau

64772. paregoric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (dược học) paregoric (loại thuốc phiện)|* danh từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paregoric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paregoric tính từ|- (dược học) paregoric (loại thuốc phiện)|* danh từ|- (dược học) thuốc paregoric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paregoric
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəgɔrik]
  • Nghĩa tiếng việt của paregoric là: tính từ|- (dược học) paregoric (loại thuốc phiện)|* danh từ|- (dược học) thuốc paregoric

64773. parencephalon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẩu học) bán cầu não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parencephalon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parencephalon danh từ|- (giải phẩu học) bán cầu não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parencephalon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parencephalon là: danh từ|- (giải phẩu học) bán cầu não

64774. parenchyma nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- nhu mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parenchyma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parenchyma danh từ số nhiều|- nhu mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parenchyma
  • Phiên âm (nếu có): [pəreɳkimə]
  • Nghĩa tiếng việt của parenchyma là: danh từ số nhiều|- nhu mô

64775. parenchymal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) nhu mô|- gồm nhu mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parenchymal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parenchymal tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) nhu mô|- gồm nhu mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parenchymal
  • Phiên âm (nếu có): [pəreɳkiməl]
  • Nghĩa tiếng việt của parenchymal là: tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) nhu mô|- gồm nhu mô

64776. parenchymalia nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- gai mô mềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parenchymalia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parenchymalia danh từ|- số nhiều|- gai mô mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parenchymalia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parenchymalia là: danh từ|- số nhiều|- gai mô mềm

64777. parenchymatous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) tựa nhu mô|- gồm nhu mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parenchymatous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parenchymatous tính từ|- (sinh vật học) tựa nhu mô|- gồm nhu mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parenchymatous
  • Phiên âm (nếu có): [,pæreɳkimətəs]
  • Nghĩa tiếng việt của parenchymatous là: tính từ|- (sinh vật học) tựa nhu mô|- gồm nhu mô

64778. parenchymatously nghĩa tiếng việt là xem parenchyma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parenchymatously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parenchymatouslyxem parenchyma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parenchymatously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parenchymatously là: xem parenchyma

64779. parent nghĩa tiếng việt là danh từ|- cha; mẹ|- (số nhiều) cha mẹ; ông cha, tổ tiên|=our fi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parent danh từ|- cha; mẹ|- (số nhiều) cha mẹ; ông cha, tổ tiên|=our first parents|+ thuỷ tổ chúng ta (theo thần thoại phương tây là a-đam và e-vơ)|- (nghĩa bóng) nguồn gốc|=ignorance is the parent of many evils|+ dốt nát là nguồn gốc của nhiều điều tai hại|- (định ngữ) mẹ|=parent bird|+ chim mẹ|=parent tree|+ cây mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parent
  • Phiên âm (nếu có): [peərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của parent là: danh từ|- cha; mẹ|- (số nhiều) cha mẹ; ông cha, tổ tiên|=our first parents|+ thuỷ tổ chúng ta (theo thần thoại phương tây là a-đam và e-vơ)|- (nghĩa bóng) nguồn gốc|=ignorance is the parent of many evils|+ dốt nát là nguồn gốc của nhiều điều tai hại|- (định ngữ) mẹ|=parent bird|+ chim mẹ|=parent tree|+ cây mẹ

64780. parent company nghĩa tiếng việt là danh từ|- công ty mẹ (công ty điều khiển nhiều công ty khác)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parent company là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parent company danh từ|- công ty mẹ (công ty điều khiển nhiều công ty khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parent company
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parent company là: danh từ|- công ty mẹ (công ty điều khiển nhiều công ty khác)

64781. parent-teacher association nghĩa tiếng việt là danh từ|- pta (hội nhà giáo và phụ huynh học sinh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parent-teacher association là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parent-teacher association danh từ|- pta (hội nhà giáo và phụ huynh học sinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parent-teacher association
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parent-teacher association là: danh từ|- pta (hội nhà giáo và phụ huynh học sinh)

64782. parentage nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng cha mẹ; tư cách làm cha mẹ; quan hệ cha mẹ|- d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parentage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parentage danh từ|- hàng cha mẹ; tư cách làm cha mẹ; quan hệ cha mẹ|- dòng dõi|=parentage is unknown|+ không ai biết dòng dõi anh ta|=of good parentage|+ con dòng cháu giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parentage
  • Phiên âm (nếu có): [peərəntidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của parentage là: danh từ|- hàng cha mẹ; tư cách làm cha mẹ; quan hệ cha mẹ|- dòng dõi|=parentage is unknown|+ không ai biết dòng dõi anh ta|=of good parentage|+ con dòng cháu giống

64783. parental nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cha mẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parental tính từ|- (thuộc) cha mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parental
  • Phiên âm (nếu có): [pərentl]
  • Nghĩa tiếng việt của parental là: tính từ|- (thuộc) cha mẹ

64784. parentally nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) cha mẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parentally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parentally phó từ|- (thuộc) cha mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parentally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parentally là: phó từ|- (thuộc) cha mẹ

64785. parenteral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) ngoài ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parenteral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parenteral tính từ|- (y học) ngoài ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parenteral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parenteral là: tính từ|- (y học) ngoài ruột

64786. parentheses nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều parentheses /pərenθisi:z/|- ((thường)) dấu n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parentheses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parentheses danh từ, số nhiều parentheses /pərenθisi:z/|- ((thường)) dấu ngoặc đơn|- từ trong dấu ngoặc, câu trong dấu ngoặc|- (nghĩa bóng) sự việc xen vào giữa (hai sự việc khác nhau) khoảng cách; thời gian nghỉ tạm (giữa hai màn kịch...)||@parentheses|- dấu ngoặc đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parentheses
  • Phiên âm (nếu có): [pərenθisis]
  • Nghĩa tiếng việt của parentheses là: danh từ, số nhiều parentheses /pərenθisi:z/|- ((thường)) dấu ngoặc đơn|- từ trong dấu ngoặc, câu trong dấu ngoặc|- (nghĩa bóng) sự việc xen vào giữa (hai sự việc khác nhau) khoảng cách; thời gian nghỉ tạm (giữa hai màn kịch...)||@parentheses|- dấu ngoặc đơn

64787. parenthesis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều parentheses /pərenθisi:z/|- ((thường)) dấu n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parenthesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parenthesis danh từ, số nhiều parentheses /pərenθisi:z/|- ((thường)) dấu ngoặc đơn|- từ trong dấu ngoặc, câu trong dấu ngoặc|- (nghĩa bóng) sự việc xen vào giữa (hai sự việc khác nhau) khoảng cách; thời gian nghỉ tạm (giữa hai màn kịch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parenthesis
  • Phiên âm (nếu có): [pərenθisis]
  • Nghĩa tiếng việt của parenthesis là: danh từ, số nhiều parentheses /pərenθisi:z/|- ((thường)) dấu ngoặc đơn|- từ trong dấu ngoặc, câu trong dấu ngoặc|- (nghĩa bóng) sự việc xen vào giữa (hai sự việc khác nhau) khoảng cách; thời gian nghỉ tạm (giữa hai màn kịch...)

64788. parenthesize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đặt trong ngoặc đơn||@parenthesize|- (logic học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parenthesize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parenthesize ngoại động từ|- đặt trong ngoặc đơn||@parenthesize|- (logic học) để trogn ngoặc đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parenthesize
  • Phiên âm (nếu có): [pərenθisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của parenthesize là: ngoại động từ|- đặt trong ngoặc đơn||@parenthesize|- (logic học) để trogn ngoặc đơn

64789. parenthetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- đặt trong ngoặc đơn; chen vào giữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parenthetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parenthetic tính từ|- đặt trong ngoặc đơn; chen vào giữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parenthetic
  • Phiên âm (nếu có): [,pærənθetik]
  • Nghĩa tiếng việt của parenthetic là: tính từ|- đặt trong ngoặc đơn; chen vào giữa

64790. parenthetical nghĩa tiếng việt là tính từ|- đặt trong ngoặc đơn; chen vào giữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parenthetical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parenthetical tính từ|- đặt trong ngoặc đơn; chen vào giữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parenthetical
  • Phiên âm (nếu có): [,pærənθetik]
  • Nghĩa tiếng việt của parenthetical là: tính từ|- đặt trong ngoặc đơn; chen vào giữa

64791. parenthetically nghĩa tiếng việt là phó từ|- mở ngoặc đơn, nằm trong ngoặc đơn; chen vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parenthetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parenthetically phó từ|- mở ngoặc đơn, nằm trong ngoặc đơn; chen vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parenthetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parenthetically là: phó từ|- mở ngoặc đơn, nằm trong ngoặc đơn; chen vào

64792. parenthood nghĩa tiếng việt là danh từ|- tư cách làm cha mẹ; hàng cha mẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parenthood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parenthood danh từ|- tư cách làm cha mẹ; hàng cha mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parenthood
  • Phiên âm (nếu có): [peərənthud]
  • Nghĩa tiếng việt của parenthood là: danh từ|- tư cách làm cha mẹ; hàng cha mẹ

64793. parenticide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm) xem parricide(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parenticide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parenticide danh từ|- (từ hiếm) xem parricide. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parenticide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parenticide là: danh từ|- (từ hiếm) xem parricide

64794. parenting nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc nuôi nấng con cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parenting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parenting danh từ|- việc nuôi nấng con cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parenting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parenting là: danh từ|- việc nuôi nấng con cái

64795. parer nghĩa tiếng việt là xem pare(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parerxem pare. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parer là: xem pare

64796. parerga nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều parerga /pærə:gə/|- việc làm phụ, việc là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parerga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parerga danh từ, số nhiều parerga /pærə:gə/|- việc làm phụ, việc làm ngoài giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parerga
  • Phiên âm (nếu có): [pærə:gɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của parerga là: danh từ, số nhiều parerga /pærə:gə/|- việc làm phụ, việc làm ngoài giờ

64797. parergon nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều parerga /pærə:gə/|- việc làm phụ, việc là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parergon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parergon danh từ, số nhiều parerga /pærə:gə/|- việc làm phụ, việc làm ngoài giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parergon
  • Phiên âm (nếu có): [pærə:gɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của parergon là: danh từ, số nhiều parerga /pærə:gə/|- việc làm phụ, việc làm ngoài giờ

64798. parersis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh liệt nhẹ (không cử động được, nhưng vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parersis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parersis danh từ|- (y học) bệnh liệt nhẹ (không cử động được, nhưng vẫn còn cảm giác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parersis
  • Phiên âm (nếu có): [pærisis]
  • Nghĩa tiếng việt của parersis là: danh từ|- (y học) bệnh liệt nhẹ (không cử động được, nhưng vẫn còn cảm giác)

64799. paresis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh liệt nhẹ (không cử động được, nhưng vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paresis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paresis danh từ|- (y học) bệnh liệt nhẹ (không cử động được, nhưng vẫn còn cảm giác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paresis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paresis là: danh từ|- (y học) bệnh liệt nhẹ (không cử động được, nhưng vẫn còn cảm giác)

64800. paretian liberal nghĩa tiếng việt là impossibility of,(econ) tính không thể của tự do pareto.|+ tên đă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paretian liberal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paretian liberal impossibility of,(econ) tính không thể của tự do pareto.|+ tên đặt cho một định lý do a.k.sen trình bày. định lý chứng minh rằng không thể có quy tắc quyết định xã hội nào có thể đồng thời thoả mãn tiêu chuẩn pareto và cho phép các cá nhân có những quyết định về một số vấn đề riêng tư mà không tính đến (bất kể) nguyện vọng của những người khác (tự do cá nhân).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paretian liberal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paretian liberal là: impossibility of,(econ) tính không thể của tự do pareto.|+ tên đặt cho một định lý do a.k.sen trình bày. định lý chứng minh rằng không thể có quy tắc quyết định xã hội nào có thể đồng thời thoả mãn tiêu chuẩn pareto và cho phép các cá nhân có những quyết định về một số vấn đề riêng tư mà không tính đến (bất kể) nguyện vọng của những người khác (tự do cá nhân).

64801. paretic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) liệt nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paretic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paretic tính từ|- (y học) liệt nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paretic
  • Phiên âm (nếu có): [pəretik]
  • Nghĩa tiếng việt của paretic là: tính từ|- (y học) liệt nhẹ

64802. pareto conditions nghĩa tiếng việt là (econ) các điều kiện pareto.|+ một loạt các quy tắc đặt ra tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pareto conditions là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pareto conditions(econ) các điều kiện pareto.|+ một loạt các quy tắc đặt ra trong kinh tế học phúc lợi, nếu thực hiện được sẽ đưa đến một tối ưu pareto.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pareto conditions
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pareto conditions là: (econ) các điều kiện pareto.|+ một loạt các quy tắc đặt ra trong kinh tế học phúc lợi, nếu thực hiện được sẽ đưa đến một tối ưu pareto.

64803. pareto criterion nghĩa tiếng việt là (econ) tiêu chuẩn pareto.|+ xem pareto optimum.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pareto criterion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pareto criterion(econ) tiêu chuẩn pareto.|+ xem pareto optimum.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pareto criterion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pareto criterion là: (econ) tiêu chuẩn pareto.|+ xem pareto optimum.

64804. pareto efficiency of resource allocation nghĩa tiếng việt là (econ) tính hiệu quả pareto của phân bổ nguồn lực.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pareto efficiency of resource allocation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pareto efficiency of resource allocation(econ) tính hiệu quả pareto của phân bổ nguồn lực.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pareto efficiency of resource allocation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pareto efficiency of resource allocation là: (econ) tính hiệu quả pareto của phân bổ nguồn lực.

64805. pareto improvement nghĩa tiếng việt là (econ) sự cải thiện pareto.|+ một sự phân phối lại các nguồn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pareto improvement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pareto improvement(econ) sự cải thiện pareto.|+ một sự phân phối lại các nguồn lực làm cho ít nhất một người khá lên mà không làm cho bất cứ ai kém đi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pareto improvement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pareto improvement là: (econ) sự cải thiện pareto.|+ một sự phân phối lại các nguồn lực làm cho ít nhất một người khá lên mà không làm cho bất cứ ai kém đi.

64806. pareto non-comparability nghĩa tiếng việt là (econ) tính không thể so sánh pareto.|+ một tình trạng xã hội (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pareto non-comparability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pareto non-comparability(econ) tính không thể so sánh pareto.|+ một tình trạng xã hội mà một số cá nhân thích tình trạng này hơn và một số khác lại thích tình trạng kia hơn thì hai tình trạng này được coi là tình trạng không thể so sánh pareto.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pareto non-comparability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pareto non-comparability là: (econ) tính không thể so sánh pareto.|+ một tình trạng xã hội mà một số cá nhân thích tình trạng này hơn và một số khác lại thích tình trạng kia hơn thì hai tình trạng này được coi là tình trạng không thể so sánh pareto.

64807. pareto optimum nghĩa tiếng việt là (econ) tối ưu pareto.|+ khi các nguồn lực và sản lượng của mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pareto optimum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pareto optimum(econ) tối ưu pareto.|+ khi các nguồn lực và sản lượng của một nền kinh tế được phân chia mà không có sự phân chia lại nào làm cho bất cứ ai khá lên mà cũng không là cho ít nhất là bất cứ một người nào khác kém đi thì lúc đó là có sự hiện hữu của một tối ưu pareto.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pareto optimum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pareto optimum là: (econ) tối ưu pareto.|+ khi các nguồn lực và sản lượng của một nền kinh tế được phân chia mà không có sự phân chia lại nào làm cho bất cứ ai khá lên mà cũng không là cho ít nhất là bất cứ một người nào khác kém đi thì lúc đó là có sự hiện hữu của một tối ưu pareto.

64808. pareto nghĩa tiếng việt là vilfredo,(econ) (1848 - 1923)|+ nhà kinh tế học người italia đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pareto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pareto vilfredo,(econ) (1848 - 1923)|+ nhà kinh tế học người italia được đào tạo sâu về toán học, lý học và kỹ thuât. pareto là người kế tục leon walras ở vị trí chủ nhiệm khoa kinh tế học ở trường đại học lausanne năm 1892. sư quan tâm đến việc ứng dụng toán học và thống kê học vào kinh tế của ông đã dẫn đến việc mở rộng các điêu kiện toán học cho hệ thống cân bằng tổng thể của walras, từ đó thành lập một trường phái lausanne rõ ràng. trong giáo dục kinh tế chính trị học, ông nêu lên quan niệm là các điều kiên toán học của một hệ tống cân bằng tổng thể dựa trên sự phụ thuộc lẫn nhau của tất cả các đại lượng kinh tế. ngoài việc nhấn mạnh vào bản chất chính của một khoa học học kinh tế thực chứng đã loại bỏ mọi yếu tố đạo đức, pareto cũng bác bỏ chủ nghĩa xã hội trên các cơ sở chuẩn tắc và biện minh cho sự bất bình đẳng thu nhập dựa trên cơ sở của một sự bất biến giả định về phân phối thu nhập ở các nước và qua thời gian. (định luật pareto).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pareto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pareto là: vilfredo,(econ) (1848 - 1923)|+ nhà kinh tế học người italia được đào tạo sâu về toán học, lý học và kỹ thuât. pareto là người kế tục leon walras ở vị trí chủ nhiệm khoa kinh tế học ở trường đại học lausanne năm 1892. sư quan tâm đến việc ứng dụng toán học và thống kê học vào kinh tế của ông đã dẫn đến việc mở rộng các điêu kiện toán học cho hệ thống cân bằng tổng thể của walras, từ đó thành lập một trường phái lausanne rõ ràng. trong giáo dục kinh tế chính trị học, ông nêu lên quan niệm là các điều kiên toán học của một hệ tống cân bằng tổng thể dựa trên sự phụ thuộc lẫn nhau của tất cả các đại lượng kinh tế. ngoài việc nhấn mạnh vào bản chất chính của một khoa học học kinh tế thực chứng đã loại bỏ mọi yếu tố đạo đức, pareto cũng bác bỏ chủ nghĩa xã hội trên các cơ sở chuẩn tắc và biện minh cho sự bất bình đẳng thu nhập dựa trên cơ sở của một sự bất biến giả định về phân phối thu nhập ở các nước và qua thời gian. (định luật pareto).

64809. pareto-optional redistribution nghĩa tiếng việt là (econ) sự phân phối lại tối ưu theo pareto.|+ sự dịch chuyển th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pareto-optional redistribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pareto-optional redistribution(econ) sự phân phối lại tối ưu theo pareto.|+ sự dịch chuyển thu nhập hoặc của cải từ một cá nhân này sang một cá nhân khác làm tăng độ thoả dụng, hoặc thoả mãn của cả người cho lẫn người nhận, do đó đem lại sự cải thiện pareto.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pareto-optional redistribution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pareto-optional redistribution là: (econ) sự phân phối lại tối ưu theo pareto.|+ sự dịch chuyển thu nhập hoặc của cải từ một cá nhân này sang một cá nhân khác làm tăng độ thoả dụng, hoặc thoả mãn của cả người cho lẫn người nhận, do đó đem lại sự cải thiện pareto.

64810. pareto-relevant externality nghĩa tiếng việt là (econ) ngoại ứng liên quan đến pareto.|+ xem extenalities.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pareto-relevant externality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pareto-relevant externality(econ) ngoại ứng liên quan đến pareto.|+ xem extenalities.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pareto-relevant externality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pareto-relevant externality là: (econ) ngoại ứng liên quan đến pareto.|+ xem extenalities.

64811. pareve nghĩa tiếng việt là danh từ|- thức ăn không có sữa, thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pareve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pareve danh từ|- thức ăn không có sữa, thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pareve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pareve là: danh từ|- thức ăn không có sữa, thịt

64812. parfait nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh pút-dinh lạnh có kem, sữa...|- ly kem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parfait là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parfait danh từ|- bánh pút-dinh lạnh có kem, sữa...|- ly kem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parfait
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parfait là: danh từ|- bánh pút-dinh lạnh có kem, sữa...|- ly kem

64813. parfleche nghĩa tiếng việt là danh từ|- da trâu|- đồ dùng bằng da trâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parfleche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parfleche danh từ|- da trâu|- đồ dùng bằng da trâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parfleche
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parfleche là: danh từ|- da trâu|- đồ dùng bằng da trâu

64814. parge nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trát vữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parge ngoại động từ|- trát vữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parge là: ngoại động từ|- trát vữa

64815. parget nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trát vữa (tường...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parget là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parget ngoại động từ|- trát vữa (tường...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parget
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:dʤit]
  • Nghĩa tiếng việt của parget là: ngoại động từ|- trát vữa (tường...)

64816. pargeting nghĩa tiếng việt là xem parget(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pargeting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pargetingxem parget. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pargeting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pargeting là: xem parget

64817. parhelia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều parhelia /pɑ:hi:ljə/|- (thiên văn học) mặt t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parhelia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parhelia danh từ, số nhiều parhelia /pɑ:hi:ljə/|- (thiên văn học) mặt trời giả, mặt trời ảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parhelia
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:hi:ljən]
  • Nghĩa tiếng việt của parhelia là: danh từ, số nhiều parhelia /pɑ:hi:ljə/|- (thiên văn học) mặt trời giả, mặt trời ảo

64818. parhelic nghĩa tiếng việt là xem parhelion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parhelic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parhelicxem parhelion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parhelic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parhelic là: xem parhelion

64819. parhelion nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều parhelia /pɑ:hi:ljə/|- (thiên văn học) mặt t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parhelion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parhelion danh từ, số nhiều parhelia /pɑ:hi:ljə/|- (thiên văn học) mặt trời giả, mặt trời ảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parhelion
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:hi:ljən]
  • Nghĩa tiếng việt của parhelion là: danh từ, số nhiều parhelia /pɑ:hi:ljə/|- (thiên văn học) mặt trời giả, mặt trời ảo

64820. pariah nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hạ đẳng (ở ân-độ)|- người cùng khổ, người c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pariah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pariah danh từ|- người hạ đẳng (ở ân-độ)|- người cùng khổ, người cùng đinh|- (nghĩa bóng) người bị xã hội bỏ rơi, người cầu bơ cầu bất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pariah
  • Phiên âm (nếu có): [pæriə]
  • Nghĩa tiếng việt của pariah là: danh từ|- người hạ đẳng (ở ân-độ)|- người cùng khổ, người cùng đinh|- (nghĩa bóng) người bị xã hội bỏ rơi, người cầu bơ cầu bất

64821. pariah-dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó hoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pariah-dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pariah-dog danh từ|- chó hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pariah-dog
  • Phiên âm (nếu có): [pæriədɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của pariah-dog là: danh từ|- chó hoang

64822. parian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đảo pa-rô|- đồ sứ pa-rô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parian danh từ|- người đảo pa-rô|- đồ sứ pa-rô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parian
  • Phiên âm (nếu có): [peəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của parian là: danh từ|- người đảo pa-rô|- đồ sứ pa-rô

64823. paricipating preference shares nghĩa tiếng việt là (econ) cổ phiếu ưu tiên tham gia.|+ xem financial capital(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paricipating preference shares là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paricipating preference shares(econ) cổ phiếu ưu tiên tham gia.|+ xem financial capital. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paricipating preference shares
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paricipating preference shares là: (econ) cổ phiếu ưu tiên tham gia.|+ xem financial capital

64824. paricipation rate nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ tham gia.|+ xem labour force participa-tion rate.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paricipation rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paricipation rate(econ) tỷ lệ tham gia.|+ xem labour force participa-tion rate.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paricipation rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paricipation rate là: (econ) tỷ lệ tham gia.|+ xem labour force participa-tion rate.

64825. paries nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều parietes /pəraiiti?:z/|- (sinh vật học) thà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paries là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paries danh từ, số nhiều parietes /pəraiiti?:z/|- (sinh vật học) thành vách (của một khoang trong cơ thể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paries
  • Phiên âm (nếu có): [peərii:z]
  • Nghĩa tiếng việt của paries là: danh từ, số nhiều parietes /pəraiiti?:z/|- (sinh vật học) thành vách (của một khoang trong cơ thể)

64826. parietal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) đỉnh|=parietal bones|+ xương đỉn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parietal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parietal tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) đỉnh|=parietal bones|+ xương đỉnh|- (thực vật học) (thuộc) thành ở vách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parietal
  • Phiên âm (nếu có): [pəraiitl]
  • Nghĩa tiếng việt của parietal là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) đỉnh|=parietal bones|+ xương đỉnh|- (thực vật học) (thuộc) thành ở vách

64827. parietes nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều parietes /pəraiiti?:z/|- (sinh vật học) thà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parietes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parietes danh từ, số nhiều parietes /pəraiiti?:z/|- (sinh vật học) thành vách (của một khoang trong cơ thể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parietes
  • Phiên âm (nếu có): [peərii:z]
  • Nghĩa tiếng việt của parietes là: danh từ, số nhiều parietes /pəraiiti?:z/|- (sinh vật học) thành vách (của một khoang trong cơ thể)

64828. paring nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt|- (số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paring danh từ|- việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt|- (số nhiều) vỏ, vụn xén ra, mấu gọt ra|=potato parings|+ vỏ khoai|=nail parings|+ mấu móng tay cắt ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paring
  • Phiên âm (nếu có): [peəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của paring là: danh từ|- việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt|- (số nhiều) vỏ, vụn xén ra, mấu gọt ra|=potato parings|+ vỏ khoai|=nail parings|+ mấu móng tay cắt ra

64829. paris club nghĩa tiếng việt là (econ) câu lạc bộ paris.|+ tên đặt cho diễn đàn - nơi mà các nư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paris club là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paris club(econ) câu lạc bộ paris.|+ tên đặt cho diễn đàn - nơi mà các nước chủ nợ thương lượng với các nước vay nợ về việc định lại thời gian cho các khoản nợ chính thức.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paris club
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paris club là: (econ) câu lạc bộ paris.|+ tên đặt cho diễn đàn - nơi mà các nước chủ nợ thương lượng với các nước vay nợ về việc định lại thời gian cho các khoản nợ chính thức.

64830. paris doll nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giả (để mặc quần áo mẫu), manơcanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paris doll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paris doll danh từ|- người giả (để mặc quần áo mẫu), manơcanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paris doll
  • Phiên âm (nếu có): [pærisdɔl]
  • Nghĩa tiếng việt của paris doll là: danh từ|- người giả (để mặc quần áo mẫu), manơcanh

64831. parish nghĩa tiếng việt là danh từ|- xứ đạo, giáo khu; nhân dân trong giáo khu|- xã ((cũn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parish danh từ|- xứ đạo, giáo khu; nhân dân trong giáo khu|- xã ((cũng) civil parish); nhân dân trong xã|- nhận tiền cứu tế của xã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parish
  • Phiên âm (nếu có): [pæriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của parish là: danh từ|- xứ đạo, giáo khu; nhân dân trong giáo khu|- xã ((cũng) civil parish); nhân dân trong xã|- nhận tiền cứu tế của xã

64832. parish clerk nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên chức (có những nhiệm vụ liên quan đến nhà thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parish clerk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parish clerk danh từ|- viên chức (có những nhiệm vụ liên quan đến nhà thờ xứ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parish clerk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parish clerk là: danh từ|- viên chức (có những nhiệm vụ liên quan đến nhà thờ xứ)

64833. parish council nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ quan hành chánh ở trong giáo xứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parish council là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parish council danh từ|- cơ quan hành chánh ở trong giáo xứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parish council
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parish council là: danh từ|- cơ quan hành chánh ở trong giáo xứ

64834. parish lantern nghĩa tiếng việt là danh từ|-(đùa cợt) mặt trăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parish lantern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parish lantern danh từ|-(đùa cợt) mặt trăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parish lantern
  • Phiên âm (nếu có): [pæriʃlæntən]
  • Nghĩa tiếng việt của parish lantern là: danh từ|-(đùa cợt) mặt trăng

64835. parish register nghĩa tiếng việt là danh từ|- sổ sinh tử giá thú của giáo khu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parish register là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parish register danh từ|- sổ sinh tử giá thú của giáo khu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parish register
  • Phiên âm (nếu có): [pæriʃredʤistə]
  • Nghĩa tiếng việt của parish register là: danh từ|- sổ sinh tử giá thú của giáo khu

64836. parish-rigged nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hàng hải) trang bị lâm thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parish-rigged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parish-rigged tính từ|- (hàng hải) trang bị lâm thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parish-rigged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parish-rigged là: tính từ|- (hàng hải) trang bị lâm thời

64837. parishional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem parish (danh từ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parishional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parishional tính từ|- (thuộc) xem parish (danh từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parishional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parishional là: tính từ|- (thuộc) xem parish (danh từ)

64838. parishioner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dân trong giáo khu; người dân trong xã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parishioner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parishioner danh từ|- người dân trong giáo khu; người dân trong xã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parishioner
  • Phiên âm (nếu có): [pæriʃənə]
  • Nghĩa tiếng việt của parishioner là: danh từ|- người dân trong giáo khu; người dân trong xã

64839. parisian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) pa-ri|* danh từ|- người pa-ri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parisian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parisian tính từ|- (thuộc) pa-ri|* danh từ|- người pa-ri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parisian
  • Phiên âm (nếu có): [pərizjən]
  • Nghĩa tiếng việt của parisian là: tính từ|- (thuộc) pa-ri|* danh từ|- người pa-ri

64840. parisyllabic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có số âm tiết như nhau trong hệ biến cách của từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parisyllabic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parisyllabic tính từ|- có số âm tiết như nhau trong hệ biến cách của từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parisyllabic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parisyllabic là: tính từ|- có số âm tiết như nhau trong hệ biến cách của từ

64841. parity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngang hàng, sự ngang bậc|- sự tương đương sự tươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parity danh từ|- sự ngang hàng, sự ngang bậc|- sự tương đương sự tương tự, sự giống nhau|- (thương nghiệp) sự ngang giá||@parity|- tính chẵn lẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parity
  • Phiên âm (nếu có): [pæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của parity là: danh từ|- sự ngang hàng, sự ngang bậc|- sự tương đương sự tương tự, sự giống nhau|- (thương nghiệp) sự ngang giá||@parity|- tính chẵn lẻ

64842. parity of exchange nghĩa tiếng việt là danh từ|- tỷ giá hối đoái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parity of exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parity of exchange danh từ|- tỷ giá hối đoái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parity of exchange
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parity of exchange là: danh từ|- tỷ giá hối đoái

64843. parity price system nghĩa tiếng việt là (econ) hệ thống giá tương đương.|+ một hệ thống hỗ trợ giá đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parity price system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parity price system(econ) hệ thống giá tương đương.|+ một hệ thống hỗ trợ giá đối với nền nông nghiệp mỹ lần đầu tiên được thiết lập với đạo luật điều chỉnh nông nghiệp năm 1933.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parity price system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parity price system là: (econ) hệ thống giá tương đương.|+ một hệ thống hỗ trợ giá đối với nền nông nghiệp mỹ lần đầu tiên được thiết lập với đạo luật điều chỉnh nông nghiệp năm 1933.

64844. park nghĩa tiếng việt là danh từ|- vườn hoa, công viên|- bâi (bâi đất, thường có thú rừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ park là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh park danh từ|- vườn hoa, công viên|- bâi (bâi đất, thường có thú rừng; bãi cỏ quanh biệt thự ở nông thôn)|- bâi (để xe, để pháo...)|* ngoại động từ|- khoanh vùng thành công viên|- (quân sự) bố trí (pháo...) vào bãi|- đỗ (xe...) ở bãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:park
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của park là: danh từ|- vườn hoa, công viên|- bâi (bâi đất, thường có thú rừng; bãi cỏ quanh biệt thự ở nông thôn)|- bâi (để xe, để pháo...)|* ngoại động từ|- khoanh vùng thành công viên|- (quân sự) bố trí (pháo...) vào bãi|- đỗ (xe...) ở bãi

64845. parka nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo paca (áo da có mũ trùm đầu của người ets-ki-mô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parka là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parka danh từ|- áo paca (áo da có mũ trùm đầu của người ets-ki-mô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parka
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của parka là: danh từ|- áo paca (áo da có mũ trùm đầu của người ets-ki-mô)

64846. parker nghĩa tiếng việt là xem park(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parkerxem park. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parker là: xem park

64847. parkin nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh yến mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parkin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parkin danh từ|- bánh yến mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parkin
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:kin]
  • Nghĩa tiếng việt của parkin là: danh từ|- bánh yến mạch

64848. parking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đỗ xe|=no parking here!|+ cấm đỗ xe ở đây!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parking danh từ|- sự đỗ xe|=no parking here!|+ cấm đỗ xe ở đây!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parking
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:kiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của parking là: danh từ|- sự đỗ xe|=no parking here!|+ cấm đỗ xe ở đây!

64849. parking-lot nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi đậu xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parking-lot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parking-lot danh từ|- bãi đậu xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parking-lot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parking-lot là: danh từ|- bãi đậu xe

64850. parking-meter nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hồ đỗ xe; máy thu tiền đậu xe ở đường phố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parking-meter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parking-meter danh từ|- đồng hồ đỗ xe; máy thu tiền đậu xe ở đường phố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parking-meter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parking-meter là: danh từ|- đồng hồ đỗ xe; máy thu tiền đậu xe ở đường phố

64851. parking-ticket nghĩa tiếng việt là danh từ|- phiếu phạt đỗ xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parking-ticket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parking-ticket danh từ|- phiếu phạt đỗ xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parking-ticket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parking-ticket là: danh từ|- phiếu phạt đỗ xe

64852. parkinsons disease nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh parkinson (bệnh mãn tín về hệ thần kinh làm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parkinsons disease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parkinsons disease danh từ|- bệnh parkinson (bệnh mãn tín về hệ thần kinh làm cho các cơ bị rung và yếu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parkinsons disease
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parkinsons disease là: danh từ|- bệnh parkinson (bệnh mãn tín về hệ thần kinh làm cho các cơ bị rung và yếu)

64853. parkinsons law nghĩa tiếng việt là danh từ|- <đùa> sự đủng đỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parkinsons law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parkinsons law danh từ|- <đùa> sự đủng đỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parkinsons law
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parkinsons law là: danh từ|- <đùa> sự đủng đỉnh

64854. parkinsonism nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh parkinson (bệnh mãn tín về hệ thần kinh làm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parkinsonism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parkinsonism danh từ|- bệnh parkinson (bệnh mãn tín về hệ thần kinh làm cho các cơ bị rung và yếu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parkinsonism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parkinsonism là: danh từ|- bệnh parkinson (bệnh mãn tín về hệ thần kinh làm cho các cơ bị rung và yếu)

64855. parkish nghĩa tiếng việt là tính từ|- có dạng công viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parkish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parkish tính từ|- có dạng công viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parkish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parkish là: tính từ|- có dạng công viên

64856. parkland nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng đất cây cối được chăm sóc để dùng làm công vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parkland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parkland danh từ|- vùng đất cây cối được chăm sóc để dùng làm công viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parkland
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parkland là: danh từ|- vùng đất cây cối được chăm sóc để dùng làm công viên

64857. parkway nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đại lộ (đường rộng có cây hai bê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parkway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parkway danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đại lộ (đường rộng có cây hai bên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parkway
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:kwei]
  • Nghĩa tiếng việt của parkway là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đại lộ (đường rộng có cây hai bên)

64858. parky nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) giá lạnh (không khí, buổi sáng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parky tính từ|- (từ lóng) giá lạnh (không khí, buổi sáng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parky
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của parky là: tính từ|- (từ lóng) giá lạnh (không khí, buổi sáng...)

64859. parlance nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách nói|=in common parlance|+ theo cách nói thông thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parlance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parlance danh từ|- cách nói|=in common parlance|+ theo cách nói thông thường|=in legal parlance|+ theo cách nói pháp lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parlance
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:ləns]
  • Nghĩa tiếng việt của parlance là: danh từ|- cách nói|=in common parlance|+ theo cách nói thông thường|=in legal parlance|+ theo cách nói pháp lý

64860. parlando nghĩa tiếng việt là phó từ, adj|- nói năng gợi cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parlando là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parlando phó từ, adj|- nói năng gợi cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parlando
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parlando là: phó từ, adj|- nói năng gợi cảm

64861. parlante nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- xem parlando(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parlante là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parlante tính từ, adv|- xem parlando. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parlante
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parlante là: tính từ, adv|- xem parlando

64862. parlay nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đánh cuộc|* động từ|- (từ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parlay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parlay danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đánh cuộc|* động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đánh cuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parlay
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:lei]
  • Nghĩa tiếng việt của parlay là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đánh cuộc|* động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đánh cuộc

64863. parlement nghĩa tiếng việt là danh từ|- pháp viện tối cao (pháp trước năm 1789)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parlement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parlement danh từ|- pháp viện tối cao (pháp trước năm 1789). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parlement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parlement là: danh từ|- pháp viện tối cao (pháp trước năm 1789)

64864. parley nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc thương lượng, cuộc đàm phán|=to sound a parley|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parley danh từ|- cuộc thương lượng, cuộc đàm phán|=to sound a parley|+ (quân sự) thổi kèn hiệu đề nghị thương lượng|=to hold a parley with|+ thương lượng với|=to enter into a parley|+ bước vào đàm phán|* nội động từ|- thương lượng, đàm phán|* ngoại động từ|- nói (thường là tiếng nước ngoài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parley
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:li]
  • Nghĩa tiếng việt của parley là: danh từ|- cuộc thương lượng, cuộc đàm phán|=to sound a parley|+ (quân sự) thổi kèn hiệu đề nghị thương lượng|=to hold a parley with|+ thương lượng với|=to enter into a parley|+ bước vào đàm phán|* nội động từ|- thương lượng, đàm phán|* ngoại động từ|- nói (thường là tiếng nước ngoài)

64865. parleyvoo nghĩa tiếng việt là danh từ|-(đùa cợt) tiếng pháp|- người pháp|* nội động từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parleyvoo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parleyvoo danh từ|-(đùa cợt) tiếng pháp|- người pháp|* nội động từ|-(đùa cợt) nói tiếng pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parleyvoo
  • Phiên âm (nếu có): [,pɑ:livu:]
  • Nghĩa tiếng việt của parleyvoo là: danh từ|-(đùa cợt) tiếng pháp|- người pháp|* nội động từ|-(đùa cợt) nói tiếng pháp

64866. parliament nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghị viện; nghị trường|- (the parliament) nghị viện (…)


Nghĩa tiếng việt của từ parliament là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parliament danh từ|- nghị viện; nghị trường|- (the parliament) nghị viện anh|=to summon parliament|+ triệu tập nghị viện|- (viết tắt) nghị sĩ|- bánh gừng giòn ((cũng) parliament cake). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parliament
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:ləmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của parliament là: danh từ|- nghị viện; nghị trường|- (the parliament) nghị viện anh|=to summon parliament|+ triệu tập nghị viện|- (viết tắt) nghị sĩ|- bánh gừng giòn ((cũng) parliament cake)

64867. parliament-cake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh gừng giòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parliament-cake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parliament-cake danh từ|- bánh gừng giòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parliament-cake
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:ləməntkeik]
  • Nghĩa tiếng việt của parliament-cake là: danh từ|- bánh gừng giòn

64868. parliamentarian nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghị sĩ hùng biện|- (sử học) người theo phái nghị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parliamentarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parliamentarian danh từ|- nghị sĩ hùng biện|- (sử học) người theo phái nghị trường (trong nội chiến anh 1642 1649)|* tính từ|- (như) parliamentary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parliamentarian
  • Phiên âm (nếu có): [,pɑ:ləmenteəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của parliamentarian là: danh từ|- nghị sĩ hùng biện|- (sử học) người theo phái nghị trường (trong nội chiến anh 1642 1649)|* tính từ|- (như) parliamentary

64869. parliamentarism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ đại nghị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parliamentarism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parliamentarism danh từ|- chế độ đại nghị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parliamentarism
  • Phiên âm (nếu có): [,pɑ:ləmentərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của parliamentarism là: danh từ|- chế độ đại nghị

64870. parliamentary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nghị trường; của nghị viện|=old parliamenta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parliamentary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parliamentary tính từ|- (thuộc) nghị trường; của nghị viện|=old parliamentary hand|+ tay nghị sĩ già đời, nghị sĩ có nhiều kinh nghiệm nghị trường|- (thuộc) nghị viện anh; do nghị viện anh ban bố|- có thể dùng được ở nghị viện, được phép dùng trong nghị viện anh (lời lẽ)|- (thông tục) lịch sự|- (từ cổ,nghĩa cổ) xe lửa rẻ tiền (giá vé không quá một penni một dặm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parliamentary
  • Phiên âm (nếu có): [,pɑ:ləmentəri]
  • Nghĩa tiếng việt của parliamentary là: tính từ|- (thuộc) nghị trường; của nghị viện|=old parliamentary hand|+ tay nghị sĩ già đời, nghị sĩ có nhiều kinh nghiệm nghị trường|- (thuộc) nghị viện anh; do nghị viện anh ban bố|- có thể dùng được ở nghị viện, được phép dùng trong nghị viện anh (lời lẽ)|- (thông tục) lịch sự|- (từ cổ,nghĩa cổ) xe lửa rẻ tiền (giá vé không quá một penni một dặm)

64871. parlor nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng khách (ở nhà riêng)|- phòng khách riêng (ở kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parlor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parlor danh từ|- phòng khách (ở nhà riêng)|- phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng, hiệu|=a hairdressers parlor|+ phòng cắt tóc|=a photographers parlor|+ hiệu chụp ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parlor
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của parlor là: danh từ|- phòng khách (ở nhà riêng)|- phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng, hiệu|=a hairdressers parlor|+ phòng cắt tóc|=a photographers parlor|+ hiệu chụp ảnh

64872. parlor-boarder nghĩa tiếng việt là #-boarder) /pɑ:lə,bɔ:də/|* danh từ|- học sinh lưu trú ở ngay gia (…)


Nghĩa tiếng việt của từ parlor-boarder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parlor-boarder #-boarder) /pɑ:lə,bɔ:də/|* danh từ|- học sinh lưu trú ở ngay gia đình ông hiệu trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parlor-boarder
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:lə,bɔ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của parlor-boarder là: #-boarder) /pɑ:lə,bɔ:də/|* danh từ|- học sinh lưu trú ở ngay gia đình ông hiệu trưởng

64873. parlor-car nghĩa tiếng việt là #-car) /pɑ:ləkɑ:/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa xe sang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parlor-car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parlor-car #-car) /pɑ:ləkɑ:/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa xe sang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parlor-car
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:ləkɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của parlor-car là: #-car) /pɑ:ləkɑ:/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa xe sang

64874. parlor-maid nghĩa tiếng việt là #-maid) /pɑ:ləmeid/|* danh từ|- cô hầu bàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parlor-maid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parlor-maid #-maid) /pɑ:ləmeid/|* danh từ|- cô hầu bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parlor-maid
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:ləmeid]
  • Nghĩa tiếng việt của parlor-maid là: #-maid) /pɑ:ləmeid/|* danh từ|- cô hầu bàn

64875. parlor-skate nghĩa tiếng việt là danh từ|- giày có bánh xe đi trong nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parlor-skate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parlor-skate danh từ|- giày có bánh xe đi trong nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parlor-skate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parlor-skate là: danh từ|- giày có bánh xe đi trong nhà

64876. parlour nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng khách (ở nhà riêng)|- phòng khách riêng (ở kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parlour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parlour danh từ|- phòng khách (ở nhà riêng)|- phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ)|- cửa hiệu, dịch vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parlour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parlour là: danh từ|- phòng khách (ở nhà riêng)|- phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ)|- cửa hiệu, dịch vụ

64877. parlour-boarder nghĩa tiếng việt là #-boarder) /pɑ:lə,bɔ:də/|* danh từ|- học sinh lưu trú ở ngay gia (…)


Nghĩa tiếng việt của từ parlour-boarder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parlour-boarder #-boarder) /pɑ:lə,bɔ:də/|* danh từ|- học sinh lưu trú ở ngay gia đình ông hiệu trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parlour-boarder
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:lə,bɔ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của parlour-boarder là: #-boarder) /pɑ:lə,bɔ:də/|* danh từ|- học sinh lưu trú ở ngay gia đình ông hiệu trưởng

64878. parlour-car nghĩa tiếng việt là #-car) /pɑ:ləkɑ:/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa xe sang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parlour-car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parlour-car #-car) /pɑ:ləkɑ:/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa xe sang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parlour-car
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:ləkɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của parlour-car là: #-car) /pɑ:ləkɑ:/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa xe sang

64879. parlour-maid nghĩa tiếng việt là #-maid) /pɑ:ləmeid/|* danh từ|- cô hầu bàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parlour-maid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parlour-maid #-maid) /pɑ:ləmeid/|* danh từ|- cô hầu bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parlour-maid
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:ləmeid]
  • Nghĩa tiếng việt của parlour-maid là: #-maid) /pɑ:ləmeid/|* danh từ|- cô hầu bàn

64880. parlous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) nguy hiểm, đáng ghê; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ parlous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parlous tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) nguy hiểm, đáng ghê; hắc búa, khó chơi|- hết sức khôn ngoan, hết sức láu|* phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), đùa hết sức, cực kỳ, vô cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parlous
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:ləs]
  • Nghĩa tiếng việt của parlous là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) nguy hiểm, đáng ghê; hắc búa, khó chơi|- hết sức khôn ngoan, hết sức láu|* phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), đùa hết sức, cực kỳ, vô cùng

64881. parlously nghĩa tiếng việt là xem parlous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parlously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parlouslyxem parlous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parlously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parlously là: xem parlous

64882. parly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng), (viết tắt) của parliamentary train ((xem)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parly danh từ|- (từ lóng), (viết tắt) của parliamentary train ((xem) parliamentary). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parly
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:li]
  • Nghĩa tiếng việt của parly là: danh từ|- (từ lóng), (viết tắt) của parliamentary train ((xem) parliamentary)

64883. parmassus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) thi sơn, thi đàn (núi ở hy-la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parmassus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parmassus danh từ|- (thần thoại,thần học) thi sơn, thi đàn (núi ở hy-lạp, thờ thần thơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parmassus
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:næsəs]
  • Nghĩa tiếng việt của parmassus là: danh từ|- (thần thoại,thần học) thi sơn, thi đàn (núi ở hy-lạp, thờ thần thơ)

64884. parmesan nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó mát pacma ((cũng) parmesan cheese)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parmesan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parmesan danh từ|- phó mát pacma ((cũng) parmesan cheese). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parmesan
  • Phiên âm (nếu có): [,pɑ:næsiən]
  • Nghĩa tiếng việt của parmesan là: danh từ|- phó mát pacma ((cũng) parmesan cheese)

64885. parmesan cheese nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó mát pácma; phó mát cứng làm ở pama (itali)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parmesan cheese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parmesan cheese danh từ|- phó mát pácma; phó mát cứng làm ở pama (itali). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parmesan cheese
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parmesan cheese là: danh từ|- phó mát pácma; phó mát cứng làm ở pama (itali)

64886. parnassian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) (thuộc) thi đàn|* danh từ|- (thơ ca) hội vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parnassian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parnassian tính từ|- (thơ ca) (thuộc) thi đàn|* danh từ|- (thơ ca) hội viên thi đàn (một trường phái nhà thơ pháp ở (thế kỷ) 19). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parnassian
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:næsiən]
  • Nghĩa tiếng việt của parnassian là: tính từ|- (thơ ca) (thuộc) thi đàn|* danh từ|- (thơ ca) hội viên thi đàn (một trường phái nhà thơ pháp ở (thế kỷ) 19)

64887. parnassianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa thi sơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parnassianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parnassianism danh từ|- chủ nghĩa thi sơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parnassianism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parnassianism là: danh từ|- chủ nghĩa thi sơn

64888. parnassism nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem parnassianism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parnassism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parnassism danh từ|- xem parnassianism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parnassism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parnassism là: danh từ|- xem parnassianism

64889. parnassus nghĩa tiếng việt là danh từ|- núi thi sơn (hy lạp)|- thi đàn|= to climb parnassus|+ l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parnassus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parnassus danh từ|- núi thi sơn (hy lạp)|- thi đàn|= to climb parnassus|+ lên thi đàn; làm thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parnassus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parnassus là: danh từ|- núi thi sơn (hy lạp)|- thi đàn|= to climb parnassus|+ lên thi đàn; làm thơ

64890. paroccipital nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẩu học) thuộc mấu chẩm bên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paroccipital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paroccipital tính từ|- (giải phẩu học) thuộc mấu chẩm bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paroccipital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paroccipital là: tính từ|- (giải phẩu học) thuộc mấu chẩm bên

64891. paroccipitut nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẩu học) mấu chẩm bên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paroccipitut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paroccipitut danh từ|- (giải phẩu học) mấu chẩm bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paroccipitut
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paroccipitut là: danh từ|- (giải phẩu học) mấu chẩm bên

64892. parochial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xã; (thuộc) giáo khu|- (nghĩa bóng) có tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parochial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parochial tính từ|- (thuộc) xã; (thuộc) giáo khu|- (nghĩa bóng) có tính chất địa phương, hạn chế trong phạm vi địa phương nhỏ hẹp (công việc...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trường cấp 2 3 (của một tổ chức tôn giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parochial
  • Phiên âm (nếu có): [pəroukjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của parochial là: tính từ|- (thuộc) xã; (thuộc) giáo khu|- (nghĩa bóng) có tính chất địa phương, hạn chế trong phạm vi địa phương nhỏ hẹp (công việc...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trường cấp 2 3 (của một tổ chức tôn giáo)

64893. parochialise nghĩa tiếng việt là cách viết khác : parochialize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parochialise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parochialisecách viết khác : parochialize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parochialise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parochialise là: cách viết khác : parochialize

64894. parochialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa địa phương, tính chất địa phương hẹp hòi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parochialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parochialism danh từ|- chủ nghĩa địa phương, tính chất địa phương hẹp hòi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parochialism
  • Phiên âm (nếu có): [pəroukjəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của parochialism là: danh từ|- chủ nghĩa địa phương, tính chất địa phương hẹp hòi

64895. parochialist nghĩa tiếng việt là xem parochial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parochialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parochialistxem parochial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parochialist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parochialist là: xem parochial

64896. parochiality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất của xã; tính chất của giáo khu|- tính c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parochiality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parochiality danh từ|- tính chất của xã; tính chất của giáo khu|- tính chất địa phương hẹp hòi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parochiality
  • Phiên âm (nếu có): [,pæroukjæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của parochiality là: danh từ|- tính chất của xã; tính chất của giáo khu|- tính chất địa phương hẹp hòi

64897. parochialize nghĩa tiếng việt là xem parochialise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parochialize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parochializexem parochialise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parochialize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parochialize là: xem parochialise

64898. parochially nghĩa tiếng việt là phó từ|- có tính chất địa phương, có tính thiển cận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parochially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parochially phó từ|- có tính chất địa phương, có tính thiển cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parochially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parochially là: phó từ|- có tính chất địa phương, có tính thiển cận

64899. parodic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : parodical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parodic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parodiccách viết khác : parodical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parodic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parodic là: cách viết khác : parodical

64900. parodical nghĩa tiếng việt là xem parodic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parodical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parodicalxem parodic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parodical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parodical là: xem parodic

64901. parodist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết văn thơ nhại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parodist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parodist danh từ|- người viết văn thơ nhại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parodist
  • Phiên âm (nếu có): [pærədist]
  • Nghĩa tiếng việt của parodist là: danh từ|- người viết văn thơ nhại

64902. parodistic nghĩa tiếng việt là xem parody(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parodistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parodisticxem parody. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parodistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parodistic là: xem parody

64903. parody nghĩa tiếng việt là danh từ|- văn nhại, thơ nhại|- sự nhại|* ngoại động từ|- nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parody danh từ|- văn nhại, thơ nhại|- sự nhại|* ngoại động từ|- nhại lại|=to parody an author|+ nhại lại một tác giả|=to parody a poem|+ nhại lại một bài thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parody
  • Phiên âm (nếu có): [pærədi]
  • Nghĩa tiếng việt của parody là: danh từ|- văn nhại, thơ nhại|- sự nhại|* ngoại động từ|- nhại lại|=to parody an author|+ nhại lại một tác giả|=to parody a poem|+ nhại lại một bài thơ

64904. paroecious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) lưỡng tính; có hai cơ quan sinh dục (…)


Nghĩa tiếng việt của từ paroecious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paroecious tính từ|- (sinh vật học) lưỡng tính; có hai cơ quan sinh dục đực cái dính liền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paroecious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paroecious là: tính từ|- (sinh vật học) lưỡng tính; có hai cơ quan sinh dục đực cái dính liền

64905. paroemia nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách ngôn; ngạn ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paroemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paroemia danh từ|- cách ngôn; ngạn ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paroemia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paroemia là: danh từ|- cách ngôn; ngạn ngữ

64906. parol nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời cam kết; lời hứa danh dự|= parol of honour|+ lời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parol danh từ|- lời cam kết; lời hứa danh dự|= parol of honour|+ lời tuyên thệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parol là: danh từ|- lời cam kết; lời hứa danh dự|= parol of honour|+ lời tuyên thệ

64907. parole nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời hứa danh dự (của tù nhân, tù binh... để được t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parole danh từ|- lời hứa danh dự (của tù nhân, tù binh... để được tha)|=to be on parole|+ được tha vì đã hứa|=to break ones parole|+ nuốt lời hứa danh dự|- (quân sự) khẩu lệnh|* danh từ|- tha theo lời hứa danh dự|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tha có điều kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parole
  • Phiên âm (nếu có): [pəroul]
  • Nghĩa tiếng việt của parole là: danh từ|- lời hứa danh dự (của tù nhân, tù binh... để được tha)|=to be on parole|+ được tha vì đã hứa|=to break ones parole|+ nuốt lời hứa danh dự|- (quân sự) khẩu lệnh|* danh từ|- tha theo lời hứa danh dự|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tha có điều kiện

64908. parolee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được tha theo lời hứa danh dự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parolee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parolee danh từ|- người được tha theo lời hứa danh dự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parolee
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəli:]
  • Nghĩa tiếng việt của parolee là: danh từ|- người được tha theo lời hứa danh dự

64909. paronomasia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chơi chữ|- câu chơi chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paronomasia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paronomasia danh từ|- sự chơi chữ|- câu chơi chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paronomasia
  • Phiên âm (nếu có): [,pærənəmeiziə]
  • Nghĩa tiếng việt của paronomasia là: danh từ|- sự chơi chữ|- câu chơi chữ

64910. paronomastic nghĩa tiếng việt là xem paronomasia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paronomastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paronomasticxem paronomasia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paronomastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paronomastic là: xem paronomasia

64911. paronomastically nghĩa tiếng việt là xem paronomasia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paronomastically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paronomasticallyxem paronomasia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paronomastically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paronomastically là: xem paronomasia

64912. paronym nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) từ tương tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paronym là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paronym danh từ|- (ngôn ngữ học) từ tương tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paronym
  • Phiên âm (nếu có): [pærənim]
  • Nghĩa tiếng việt của paronym là: danh từ|- (ngôn ngữ học) từ tương tự

64913. paronymic nghĩa tiếng việt là xem paronym(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paronymic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paronymicxem paronym. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paronymic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paronymic là: xem paronym

64914. paroquet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) vẹt đuôi dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paroquet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paroquet danh từ|- (động vật học) vẹt đuôi dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paroquet
  • Phiên âm (nếu có): [pærəki:t]
  • Nghĩa tiếng việt của paroquet là: danh từ|- (động vật học) vẹt đuôi dài

64915. parorchidium nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lệch tinh hoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parorchidium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parorchidium danh từ|- sự lệch tinh hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parorchidium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parorchidium là: danh từ|- sự lệch tinh hoàn

64916. parotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) mấu sau tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parotic tính từ|- (động vật học) mấu sau tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parotic là: tính từ|- (động vật học) mấu sau tai

64917. parotid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) ở mang tai|=parotid gland|+ tuyến mang ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parotid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parotid tính từ|- (giải phẫu) ở mang tai|=parotid gland|+ tuyến mang tai|* danh từ|- (giải phẫu) tuyến mang tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parotid
  • Phiên âm (nếu có): [pərɔtid]
  • Nghĩa tiếng việt của parotid là: tính từ|- (giải phẫu) ở mang tai|=parotid gland|+ tuyến mang tai|* danh từ|- (giải phẫu) tuyến mang tai

64918. parotidean nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tuyến mang tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parotidean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parotideantính từ|- thuộc tuyến mang tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parotidean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parotidean là: tính từ|- thuộc tuyến mang tai

64919. parotitic nghĩa tiếng việt là xem parotitis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parotitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parotiticxem parotitis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parotitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parotitic là: xem parotitis

64920. parotitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm tuyến mang tai; bệnh quai bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parotitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parotitis danh từ|- (y học) viêm tuyến mang tai; bệnh quai bị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parotitis
  • Phiên âm (nếu có): [,pærətaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của parotitis là: danh từ|- (y học) viêm tuyến mang tai; bệnh quai bị

64921. parous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có con cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parous tính từ|- có con cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parous là: tính từ|- có con cái

64922. parousia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xuất hiện lần thứ hai của giêxu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parousia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parousia danh từ|- sự xuất hiện lần thứ hai của giêxu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parousia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parousia là: danh từ|- sự xuất hiện lần thứ hai của giêxu

64923. paroxysm nghĩa tiếng việt là danh từ|- cực điểm, cơn kích phát (bệnh...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paroxysm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paroxysm danh từ|- cực điểm, cơn kích phát (bệnh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paroxysm
  • Phiên âm (nếu có): [pærəksizm]
  • Nghĩa tiếng việt của paroxysm là: danh từ|- cực điểm, cơn kích phát (bệnh...)

64924. paroxysmal nghĩa tiếng việt là tính từ|- cực điểm, kích phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paroxysmal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paroxysmal tính từ|- cực điểm, kích phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paroxysmal
  • Phiên âm (nếu có): [,pærəksizməl]
  • Nghĩa tiếng việt của paroxysmal là: tính từ|- cực điểm, kích phát

64925. paroxysmally nghĩa tiếng việt là xem paroxysm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paroxysmally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paroxysmallyxem paroxysm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paroxysmally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paroxysmally là: xem paroxysm

64926. paroxytone nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) có trọng âm ở âm tiết áp cuối|* d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paroxytone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paroxytone tính từ|- (ngôn ngữ học) có trọng âm ở âm tiết áp cuối|* danh từ|- (ngôn ngữ học) từ có trọng âm ở âm tiết áp cuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paroxytone
  • Phiên âm (nếu có): [pərɔksitou]
  • Nghĩa tiếng việt của paroxytone là: tính từ|- (ngôn ngữ học) có trọng âm ở âm tiết áp cuối|* danh từ|- (ngôn ngữ học) từ có trọng âm ở âm tiết áp cuối

64927. parpen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) phiến đá nằm suốt chiều dày của tườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parpen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parpen danh từ|- (kiến trúc) phiến đá nằm suốt chiều dày của tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parpen
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:pən]
  • Nghĩa tiếng việt của parpen là: danh từ|- (kiến trúc) phiến đá nằm suốt chiều dày của tường

64928. parquet nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lát sàn gỗ (một gian phòng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parquet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parquet ngoại động từ|- lát sàn gỗ (một gian phòng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parquet
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:kei]
  • Nghĩa tiếng việt của parquet là: ngoại động từ|- lát sàn gỗ (một gian phòng)

64929. parquetry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sàn gỗ; sàn packê|- việc lát sàn gỗ, việc lát sà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parquetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parquetry danh từ|- sàn gỗ; sàn packê|- việc lát sàn gỗ, việc lát sàn packê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parquetry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parquetry là: danh từ|- sàn gỗ; sàn packê|- việc lát sàn gỗ, việc lát sàn packê

64930. parr nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá hồi con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parr danh từ|- cá hồi con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parr
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của parr là: danh từ|- cá hồi con

64931. parrakeet nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẹt đuôi dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parrakeet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parrakeet danh từ|- vẹt đuôi dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parrakeet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parrakeet là: danh từ|- vẹt đuôi dài

64932. parricidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tội giết cha; (thuộc) tội giết mẹ|- (thuộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parricidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parricidal tính từ|- (thuộc) tội giết cha; (thuộc) tội giết mẹ|- (thuộc) tội phản quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parricidal
  • Phiên âm (nếu có): [,pærisaidl]
  • Nghĩa tiếng việt của parricidal là: tính từ|- (thuộc) tội giết cha; (thuộc) tội giết mẹ|- (thuộc) tội phản quốc

64933. parricidally nghĩa tiếng việt là xem parricide(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parricidally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parricidallyxem parricide. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parricidally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parricidally là: xem parricide

64934. parricide nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ giết cha; kẻ giết mẹ; kẻ giết người thân thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parricide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parricide danh từ|- kẻ giết cha; kẻ giết mẹ; kẻ giết người thân thích|- kẻ phản quốc|- tội giết cha; tội giết mẹ; tội giết người thân thích|- tội phản quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parricide
  • Phiên âm (nếu có): [pærisaid]
  • Nghĩa tiếng việt của parricide là: danh từ|- kẻ giết cha; kẻ giết mẹ; kẻ giết người thân thích|- kẻ phản quốc|- tội giết cha; tội giết mẹ; tội giết người thân thích|- tội phản quốc

64935. parrot nghĩa tiếng việt là danh từ|- con vẹt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|* ngoại động t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parrot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parrot danh từ|- con vẹt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|* ngoại động từ|- nhắc lại như vẹt, nói như vẹt|- dạy (ai...) nhắc lại như vẹt; dạy (ai...) nói như vẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parrot
  • Phiên âm (nếu có): [pærət]
  • Nghĩa tiếng việt của parrot là: danh từ|- con vẹt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|* ngoại động từ|- nhắc lại như vẹt, nói như vẹt|- dạy (ai...) nhắc lại như vẹt; dạy (ai...) nói như vẹt

64936. parrot-fashion nghĩa tiếng việt là tính từ|- như vẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parrot-fashion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parrot-fashion tính từ|- như vẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parrot-fashion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parrot-fashion là: tính từ|- như vẹt

64937. parrot-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá vẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parrot-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parrot-fish danh từ|- (động vật học) cá vẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parrot-fish
  • Phiên âm (nếu có): [pærətfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của parrot-fish là: danh từ|- (động vật học) cá vẹt

64938. parroter nghĩa tiếng việt là xem parrot(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parroter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parroterxem parrot. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parroter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parroter là: xem parrot

64939. parrotry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhắc lại như vẹt, sự nói như vẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parrotry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parrotry danh từ|- sự nhắc lại như vẹt, sự nói như vẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parrotry
  • Phiên âm (nếu có): [pærətri]
  • Nghĩa tiếng việt của parrotry là: danh từ|- sự nhắc lại như vẹt, sự nói như vẹt

64940. parrquetry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sàn lát gỗ, trang trí đồ gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parrquetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parrquetry danh từ|- sàn lát gỗ, trang trí đồ gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parrquetry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parrquetry là: danh từ|- sàn lát gỗ, trang trí đồ gỗ

64941. parry nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng đỡ, miếng gạt|* ngoại động từ|- đỡ, gạt (c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parry danh từ|- miếng đỡ, miếng gạt|* ngoại động từ|- đỡ, gạt (cú đấm, cú đánh...)|- (nghĩa bóng) tránh khéo, lẩn tránh, đánh trống lảng|=to parry a question|+ lẩn tránh một câu hỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parry
  • Phiên âm (nếu có): [pæri]
  • Nghĩa tiếng việt của parry là: danh từ|- miếng đỡ, miếng gạt|* ngoại động từ|- đỡ, gạt (cú đấm, cú đánh...)|- (nghĩa bóng) tránh khéo, lẩn tránh, đánh trống lảng|=to parry a question|+ lẩn tránh một câu hỏi

64942. parse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phân tích ngữ pháp (từ, câu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parse ngoại động từ|- phân tích ngữ pháp (từ, câu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parse
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:z]
  • Nghĩa tiếng việt của parse là: ngoại động từ|- phân tích ngữ pháp (từ, câu)

64943. parsec nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn học) pacsec (đơn vị đo khoảng cách tinh tú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parsec là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parsec danh từ|- (thiên văn học) pacsec (đơn vị đo khoảng cách tinh tú). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parsec
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:sek]
  • Nghĩa tiếng việt của parsec là: danh từ|- (thiên văn học) pacsec (đơn vị đo khoảng cách tinh tú)

64944. parsee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo đạo phái pácxi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parsee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parsee danh từ|- người theo đạo phái pácxi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parsee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parsee là: danh từ|- người theo đạo phái pácxi

64945. parseeism nghĩa tiếng việt là danh từ|- bái hoả giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parseeism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parseeism danh từ|- bái hoả giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parseeism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parseeism là: danh từ|- bái hoả giáo

64946. parser nghĩa tiếng việt là xem parse(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parserxem parse. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parser là: xem parse

64947. parsi nghĩa tiếng việt là danh từ|- bái hoả giáo (ba tư, ấn độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parsi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parsi danh từ|- bái hoả giáo (ba tư, ấn độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parsi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parsi là: danh từ|- bái hoả giáo (ba tư, ấn độ)

64948. parsimonious nghĩa tiếng việt là tính từ|- dè sẻn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parsimonious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parsimonious tính từ|- dè sẻn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parsimonious
  • Phiên âm (nếu có): [,pɑ:simounjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của parsimonious là: tính từ|- dè sẻn

64949. parsimoniously nghĩa tiếng việt là phó từ|- keo kiệt, bủn xỉn, chi li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parsimoniously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parsimoniously phó từ|- keo kiệt, bủn xỉn, chi li. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parsimoniously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parsimoniously là: phó từ|- keo kiệt, bủn xỉn, chi li

64950. parsimoniousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tằn tiện, tính hà tiện, tính bủn xỉn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parsimoniousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parsimoniousness danh từ|- tính tằn tiện, tính hà tiện, tính bủn xỉn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parsimoniousness
  • Phiên âm (nếu có): [,pɑ:simounjəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của parsimoniousness là: danh từ|- tính tằn tiện, tính hà tiện, tính bủn xỉn

64951. parsimony nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tằn tiện, tính hà tiện, tính bủn xỉn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parsimony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parsimony danh từ|- sự tằn tiện, tính hà tiện, tính bủn xỉn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parsimony
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:siməni]
  • Nghĩa tiếng việt của parsimony là: danh từ|- sự tằn tiện, tính hà tiện, tính bủn xỉn

64952. parsing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân tích ngữ pháp (từ, câu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parsing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parsing danh từ|- sự phân tích ngữ pháp (từ, câu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parsing
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:ziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của parsing là: danh từ|- sự phân tích ngữ pháp (từ, câu)

64953. parsley nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) rau mùi tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parsley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parsley danh từ|- (thực vật học) rau mùi tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parsley
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:sli]
  • Nghĩa tiếng việt của parsley là: danh từ|- (thực vật học) rau mùi tây

64954. parsnip nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây củ cần|- (xem) word(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parsnip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parsnip danh từ|- (thực vật học) cây củ cần|- (xem) word. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parsnip
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:snip]
  • Nghĩa tiếng việt của parsnip là: danh từ|- (thực vật học) cây củ cần|- (xem) word

64955. parson nghĩa tiếng việt là danh từ|- cha xứ (tân giáo ở anh)|- mục sư|- (thông tục) thầy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ parson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parson danh từ|- cha xứ (tân giáo ở anh)|- mục sư|- (thông tục) thầy tu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parson
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:sn]
  • Nghĩa tiếng việt của parson là: danh từ|- cha xứ (tân giáo ở anh)|- mục sư|- (thông tục) thầy tu

64956. parsons nose nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái phao câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parsons nose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parsons nose danh từ|- cái phao câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parsons nose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parsons nose là: danh từ|- cái phao câu

64957. parsonage nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà của cha xứ; nhà của mục sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parsonage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parsonage danh từ|- nhà của cha xứ; nhà của mục sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parsonage
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:snidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của parsonage là: danh từ|- nhà của cha xứ; nhà của mục sư

64958. parsonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cha xứ; (thuộc) mục sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parsonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parsonic tính từ|- (thuộc) cha xứ; (thuộc) mục sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parsonic
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:sɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của parsonic là: tính từ|- (thuộc) cha xứ; (thuộc) mục sư

64959. part nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần, bộ phận, tập (sách)|=[a],great part of this sto(…)


Nghĩa tiếng việt của từ part là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh part danh từ|- phần, bộ phận, tập (sách)|=[a],great part of this story is true|+ phần lớn chuyện đó là đúng|=[a],part of them have arrived|+ một số trong bọn họ đã đến|=3 parts of sugar, 5 of flour|+ 3 phần đường, 5 phần bột|=spare parts of a machine|+ phụ tùng của máy|- bộ phận cơ thể|=the [privy],parts|+ chỗ kín (bộ phận sinh dục)|- phần việc, nhiệm vụ|=i have done my part|+ tôi đã làm phần việc của tôi|=it was not my part to interfere|+ tôi không có nhiệm vụ can thiệp vào|=to have neither part nor lot in|+ không có dính dáng gì vào|- vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời của một vai kịch|=her part was well|+ vai chị ấy đóng giỏi|=they dont know their parts yet|+ họ không thuộc lời các vai của họ|=to play an important part in the negotiations|+ giữ một vai quan trọng trong cuộc đàm phán|=to play a part|+ (nghĩa bóng) đóng kịch, giả vờ|- (số nhiều) nơi, vùng|=i am a stranger in these parts|+ tôi là một người lạ trong vùng này|- phía, bè|=to take someones part; to take part with someone|+ đứng về phía ai, về bè với ai, ủng hộ ai|- (âm nhạc) bè|- (từ cổ,nghĩa cổ) tài năng|=a man of [good],part|+ một người có tài|- về phần tôi|- phần lớn, phần nhiều|- một phần, phần nào|- về phía|=there was no objection on his part|+ anh ta không phản đối gì|=he apologized on the part of his young brother|+ anh ấy xin lỗi hộ em anh ấy|- (xem) parcel|- (ngôn ngữ học) loại từ|- không chấp nhất điều gì; không phật ý về việc gì|- tham gia vào|* ngoại động từ|- chia thành từng phần, chia làm đôi|- rẽ ra, tách ra, tách làm đôi|=to part the crowd|+ rẽ đám đông ra|=to part ones hair|+ rẽ đường ngôi (tóc)|- (từ cổ,nghĩa cổ) phân phối, chia phần (cái gì)|* nội động từ|- rẽ ra, tách ra, đứt|=the crowd parted anf let him through|+ đám đông rẽ ra cho anh ấy đi|=the cord parted|+ thừng đứt ra|- chia tay, từ biệt, ra đi|=they parted in joy|+ họ hoan hỉ chia tay nhau|=let us part friends|+ chúng ta hãy vui vẻ chia tay nhau|=to part from (with) somebody|+ chia tay ai|- chết|- (+ with) bỏ, lìa bỏ|=to part with ones property|+ bỏ của cải|- (xem) brass|- cắt đắt quan hệ bầu bạn với|* phó từ|- một phần|=it is made part of iron and part of wood|+ cái đó làm một phần bằng sắt một phần bằng gỗ||@part|- bộ phận, phần // chia thành phần|- aliquot p. ước số |- imaginaty p. phần ảo|- principal p. phần chính|- real p. phần thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:part
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của part là: danh từ|- phần, bộ phận, tập (sách)|=[a],great part of this story is true|+ phần lớn chuyện đó là đúng|=[a],part of them have arrived|+ một số trong bọn họ đã đến|=3 parts of sugar, 5 of flour|+ 3 phần đường, 5 phần bột|=spare parts of a machine|+ phụ tùng của máy|- bộ phận cơ thể|=the [privy],parts|+ chỗ kín (bộ phận sinh dục)|- phần việc, nhiệm vụ|=i have done my part|+ tôi đã làm phần việc của tôi|=it was not my part to interfere|+ tôi không có nhiệm vụ can thiệp vào|=to have neither part nor lot in|+ không có dính dáng gì vào|- vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời của một vai kịch|=her part was well|+ vai chị ấy đóng giỏi|=they dont know their parts yet|+ họ không thuộc lời các vai của họ|=to play an important part in the negotiations|+ giữ một vai quan trọng trong cuộc đàm phán|=to play a part|+ (nghĩa bóng) đóng kịch, giả vờ|- (số nhiều) nơi, vùng|=i am a stranger in these parts|+ tôi là một người lạ trong vùng này|- phía, bè|=to take someones part; to take part with someone|+ đứng về phía ai, về bè với ai, ủng hộ ai|- (âm nhạc) bè|- (từ cổ,nghĩa cổ) tài năng|=a man of [good],part|+ một người có tài|- về phần tôi|- phần lớn, phần nhiều|- một phần, phần nào|- về phía|=there was no objection on his part|+ anh ta không phản đối gì|=he apologized on the part of his young brother|+ anh ấy xin lỗi hộ em anh ấy|- (xem) parcel|- (ngôn ngữ học) loại từ|- không chấp nhất điều gì; không phật ý về việc gì|- tham gia vào|* ngoại động từ|- chia thành từng phần, chia làm đôi|- rẽ ra, tách ra, tách làm đôi|=to part the crowd|+ rẽ đám đông ra|=to part ones hair|+ rẽ đường ngôi (tóc)|- (từ cổ,nghĩa cổ) phân phối, chia phần (cái gì)|* nội động từ|- rẽ ra, tách ra, đứt|=the crowd parted anf let him through|+ đám đông rẽ ra cho anh ấy đi|=the cord parted|+ thừng đứt ra|- chia tay, từ biệt, ra đi|=they parted in joy|+ họ hoan hỉ chia tay nhau|=let us part friends|+ chúng ta hãy vui vẻ chia tay nhau|=to part from (with) somebody|+ chia tay ai|- chết|- (+ with) bỏ, lìa bỏ|=to part with ones property|+ bỏ của cải|- (xem) brass|- cắt đắt quan hệ bầu bạn với|* phó từ|- một phần|=it is made part of iron and part of wood|+ cái đó làm một phần bằng sắt một phần bằng gỗ||@part|- bộ phận, phần // chia thành phần|- aliquot p. ước số |- imaginaty p. phần ảo|- principal p. phần chính|- real p. phần thực

64960. part of speech nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ part of speech là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh part of speech danh từ|- từ loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:part of speech
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của part of speech là: danh từ|- từ loại

64961. part-exchange nghĩa tiếng việt là danh từ|- mua theo cách các thêm tiền (sự đổi hàng bù thêm ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ part-exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh part-exchange danh từ|- mua theo cách các thêm tiền (sự đổi hàng bù thêm tiền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:part-exchange
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của part-exchange là: danh từ|- mua theo cách các thêm tiền (sự đổi hàng bù thêm tiền)

64962. part-music nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhạc trong hợp tấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ part-music là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh part-music danh từ|- nhạc trong hợp tấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:part-music
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của part-music là: danh từ|- nhạc trong hợp tấu

64963. part-owner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cùng chung phần, người cùng cổ phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ part-owner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh part-owner danh từ|- người cùng chung phần, người cùng cổ phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:part-owner
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:t,ounə]
  • Nghĩa tiếng việt của part-owner là: danh từ|- người cùng chung phần, người cùng cổ phần

64964. part-ownership nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đồng sở hữu; sở hữu tập thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ part-ownership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh part-ownership danh từ|- người đồng sở hữu; sở hữu tập thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:part-ownership
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của part-ownership là: danh từ|- người đồng sở hữu; sở hữu tập thể

64965. part-singing nghĩa tiếng việt là danh từ|- hát bài hát theo bè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ part-singing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh part-singing danh từ|- hát bài hát theo bè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:part-singing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của part-singing là: danh từ|- hát bài hát theo bè

64966. part-song nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) bài hát ba bè; bài hát nhiều bè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ part-song là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh part-song danh từ|- (âm nhạc) bài hát ba bè; bài hát nhiều bè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:part-song
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:tsɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của part-song là: danh từ|- (âm nhạc) bài hát ba bè; bài hát nhiều bè

64967. part-time nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trọn ngày công|=part-time worker|+ công nhân nửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ part-time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh part-time tính từ|- không trọn ngày công|=part-time worker|+ công nhân nửa thất nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:part-time
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:ttaim]
  • Nghĩa tiếng việt của part-time là: tính từ|- không trọn ngày công|=part-time worker|+ công nhân nửa thất nghiệp

64968. part-timer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người chỉ có công ăn việc làm không trọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ part-timer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh part-timer danh từ|- (thông tục) người chỉ có công ăn việc làm không trọn ngày công, người nửa thất nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:part-timer
  • Phiên âm (nếu có): [,pɑ:ttaimə]
  • Nghĩa tiếng việt của part-timer là: danh từ|- (thông tục) người chỉ có công ăn việc làm không trọn ngày công, người nửa thất nghiệp

64969. partake nghĩa tiếng việt là ngoại động từ partook /pɑ:tuk/, partaken /pɑ:teikn/|- tham dự,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ partake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partake ngoại động từ partook /pɑ:tuk/, partaken /pɑ:teikn/|- tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ|* nội động từ|- (+ in, of, with) cùng tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia sẻ|=to partake in (of) something|+ cùng có phần cái gì, cùng hưởng cái gì|=to partake with somebody|+ cùng tham dự với ai|- (+ of) ăn uống (một phần cái gì); (thông tục) hết cả cái gì|=he partook of our lowly fare|+ anh ta cũng cùng ăn những thứ ăn nghèo nàn đạm bạc của chúng tôi|- có phần nào|=his manner partakes of insolence|+ thái độ của hắn có phần nào láo xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:partake
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:teik]
  • Nghĩa tiếng việt của partake là: ngoại động từ partook /pɑ:tuk/, partaken /pɑ:teikn/|- tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ|* nội động từ|- (+ in, of, with) cùng tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia sẻ|=to partake in (of) something|+ cùng có phần cái gì, cùng hưởng cái gì|=to partake with somebody|+ cùng tham dự với ai|- (+ of) ăn uống (một phần cái gì); (thông tục) hết cả cái gì|=he partook of our lowly fare|+ anh ta cũng cùng ăn những thứ ăn nghèo nàn đạm bạc của chúng tôi|- có phần nào|=his manner partakes of insolence|+ thái độ của hắn có phần nào láo xược

64970. partaken nghĩa tiếng việt là ngoại động từ partook /pɑ:tuk/, partaken /pɑ:teikn/|- tham dự,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ partaken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partaken ngoại động từ partook /pɑ:tuk/, partaken /pɑ:teikn/|- tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ|* nội động từ|- (+ in, of, with) cùng tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia sẻ|=to partake in (of) something|+ cùng có phần cái gì, cùng hưởng cái gì|=to partake with somebody|+ cùng tham dự với ai|- (+ of) ăn uống (một phần cái gì); (thông tục) hết cả cái gì|=he partook of our lowly fare|+ anh ta cũng cùng ăn những thứ ăn nghèo nàn đạm bạc của chúng tôi|- có phần nào|=his manner partakes of insolence|+ thái độ của hắn có phần nào láo xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:partaken
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:teik]
  • Nghĩa tiếng việt của partaken là: ngoại động từ partook /pɑ:tuk/, partaken /pɑ:teikn/|- tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ|* nội động từ|- (+ in, of, with) cùng tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia sẻ|=to partake in (of) something|+ cùng có phần cái gì, cùng hưởng cái gì|=to partake with somebody|+ cùng tham dự với ai|- (+ of) ăn uống (một phần cái gì); (thông tục) hết cả cái gì|=he partook of our lowly fare|+ anh ta cũng cùng ăn những thứ ăn nghèo nàn đạm bạc của chúng tôi|- có phần nào|=his manner partakes of insolence|+ thái độ của hắn có phần nào láo xược

64971. partaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tham dự, người cùng có phần, người cùng chia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ partaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partaker danh từ|- người tham dự, người cùng có phần, người cùng chia sẻ|=a partaker in guilt|+ kẻ đồng phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:partaker
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:teikə]
  • Nghĩa tiếng việt của partaker là: danh từ|- người tham dự, người cùng có phần, người cùng chia sẻ|=a partaker in guilt|+ kẻ đồng phạm

64972. partan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) con cua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ partan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partan danh từ|- (ê-cốt) con cua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:partan
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:tn]
  • Nghĩa tiếng việt của partan là: danh từ|- (ê-cốt) con cua

64973. parted nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị chia thành từng phần|- chẻ, xẻ sâu|- hé mở|= pa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partedtính từ|- bị chia thành từng phần|- chẻ, xẻ sâu|- hé mở|= parted lips|+ đôi môi hé mở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parted là: tính từ|- bị chia thành từng phần|- chẻ, xẻ sâu|- hé mở|= parted lips|+ đôi môi hé mở

64974. parterre nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực trước sân khấu|- bồn hoa (khoảng đất trồng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ parterre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parterre danh từ|- khu vực trước sân khấu|- bồn hoa (khoảng đất trồng hoa trong vườn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parterre
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:teə]
  • Nghĩa tiếng việt của parterre là: danh từ|- khu vực trước sân khấu|- bồn hoa (khoảng đất trồng hoa trong vườn)

64975. parthenocarpic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc quả không hạt, thuộc quả điếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parthenocarpic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parthenocarpic tính từ|- thuộc quả không hạt, thuộc quả điếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parthenocarpic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parthenocarpic là: tính từ|- thuộc quả không hạt, thuộc quả điếc

64976. parthenocarpy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tính tạo quả không hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parthenocarpy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parthenocarpy danh từ|- (thực vật học) tính tạo quả không hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parthenocarpy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parthenocarpy là: danh từ|- (thực vật học) tính tạo quả không hạt

64977. parthenogamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự tiếp hợp nhân đơn tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parthenogamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parthenogamy danh từ|- (sinh vật học) sự tiếp hợp nhân đơn tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parthenogamy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parthenogamy là: danh từ|- (sinh vật học) sự tiếp hợp nhân đơn tính

64978. parthenogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự sinh sản đơn tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parthenogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parthenogenesis danh từ|- (sinh vật học) sự sinh sản đơn tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parthenogenesis
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:θinoudʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của parthenogenesis là: danh từ|- (sinh vật học) sự sinh sản đơn tính

64979. parthenogenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) sinh sản đơn tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parthenogenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parthenogenetic tính từ|- (sinh vật học) sinh sản đơn tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parthenogenetic
  • Phiên âm (nếu có): [pa:θinoudʤinetik]
  • Nghĩa tiếng việt của parthenogenetic là: tính từ|- (sinh vật học) sinh sản đơn tính

64980. parthenogenetically nghĩa tiếng việt là xem parthenogenesis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parthenogenetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parthenogeneticallyxem parthenogenesis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parthenogenetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parthenogenetically là: xem parthenogenesis

64981. parthian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nước pa-thi xưa (ở tây-a)|- cái nhìn cuối c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parthian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parthian tính từ|- (thuộc) nước pa-thi xưa (ở tây-a)|- cái nhìn cuối cùng lúc ra đi|- phát súng (mũi tên) bắn khi rút lui (khi vờ rút lui); kế đà đao|- (nghĩa bóng) lời cuối cùng nói lúc ra đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parthian
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:θjən]
  • Nghĩa tiếng việt của parthian là: tính từ|- (thuộc) nước pa-thi xưa (ở tây-a)|- cái nhìn cuối cùng lúc ra đi|- phát súng (mũi tên) bắn khi rút lui (khi vờ rút lui); kế đà đao|- (nghĩa bóng) lời cuối cùng nói lúc ra đi

64982. parthian shot nghĩa tiếng việt là danh từ(parthian shot)+phát súng (mũi tên) bắn khi rút lui (khi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parthian shot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parthian shot danh từ(parthian shot)+phát súng (mũi tên) bắn khi rút lui (khi vờ rút lui); kế đà đao|- lời nhận xét sắc sảo, đanh thép cuối cùng (của ai) lúc ra đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parthian shot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parthian shot là: danh từ(parthian shot)+phát súng (mũi tên) bắn khi rút lui (khi vờ rút lui); kế đà đao|- lời nhận xét sắc sảo, đanh thép cuối cùng (của ai) lúc ra đi

64983. parti nghĩa tiếng việt là danh từ|- đám (trong hôn nhân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parti là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parti danh từ|- đám (trong hôn nhân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parti
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parti là: danh từ|- đám (trong hôn nhân)

64984. parti pris nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiên kiến; định kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parti pris là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parti pris danh từ|- thiên kiến; định kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parti pris
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:ti:pri:]
  • Nghĩa tiếng việt của parti pris là: danh từ|- thiên kiến; định kiến

64985. partiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chia được (của thừa kế...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ partiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partiable tính từ|- có thể chia được (của thừa kế...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:partiable
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:tibl]
  • Nghĩa tiếng việt của partiable là: tính từ|- có thể chia được (của thừa kế...)

64986. partial nghĩa tiếng việt là tính từ|- bộ phận; cục bộ|=a partial success|+ thắng lợi cục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ partial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partial tính từ|- bộ phận; cục bộ|=a partial success|+ thắng lợi cục bộ|- thiên vị; không công bằng|- (+ to) mê thích|=to be partial to sports|+ mê thích thể thao||@partial|- riêng, riêng phần; thiên vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:partial
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:ʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của partial là: tính từ|- bộ phận; cục bộ|=a partial success|+ thắng lợi cục bộ|- thiên vị; không công bằng|- (+ to) mê thích|=to be partial to sports|+ mê thích thể thao||@partial|- riêng, riêng phần; thiên vị

64987. partial adjustment nghĩa tiếng việt là (econ) điều chỉnh từng phần.|+ một quá trình mà theo đó hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ partial adjustment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partial adjustment(econ) điều chỉnh từng phần.|+ một quá trình mà theo đó hành vi được điều chỉnh một cách không hoàn chỉnh hướng tới một mức mong muốn nào đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:partial adjustment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của partial adjustment là: (econ) điều chỉnh từng phần.|+ một quá trình mà theo đó hành vi được điều chỉnh một cách không hoàn chỉnh hướng tới một mức mong muốn nào đó.

64988. partial derivative nghĩa tiếng việt là (econ) đạo hàm riêng phần.|+ trong các hàm số có hai biến số (…)


Nghĩa tiếng việt của từ partial derivative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partial derivative(econ) đạo hàm riêng phần.|+ trong các hàm số có hai biến số độc lập hay có nhiều hơn, đạo hàm này tính theo một trong những biến số này, trong khi coi các biến số độc lập khác là hằng số.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:partial derivative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của partial derivative là: (econ) đạo hàm riêng phần.|+ trong các hàm số có hai biến số độc lập hay có nhiều hơn, đạo hàm này tính theo một trong những biến số này, trong khi coi các biến số độc lập khác là hằng số.

64989. partial equilibrium nghĩa tiếng việt là (econ) cân bằng bộ phận.|+ việc nghiên cứu thị trường cho một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ partial equilibrium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partial equilibrium(econ) cân bằng bộ phận.|+ việc nghiên cứu thị trường cho một hàng hoá trong điều kiện tách biệt.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:partial equilibrium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của partial equilibrium là: (econ) cân bằng bộ phận.|+ việc nghiên cứu thị trường cho một hàng hoá trong điều kiện tách biệt.

64990. partialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thái độ thiên lệch, thái độ phiến diện, thái độ k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ partialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partialism danh từ|- thái độ thiên lệch, thái độ phiến diện, thái độ không công bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:partialism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của partialism là: danh từ|- thái độ thiên lệch, thái độ phiến diện, thái độ không công bằng

64991. partiality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thiên vị, tính không công bằng|- sự mê thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ partiality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partiality danh từ|- tính thiên vị, tính không công bằng|- sự mê thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:partiality
  • Phiên âm (nếu có): [,pɑ:ʃiæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của partiality là: danh từ|- tính thiên vị, tính không công bằng|- sự mê thích

64992. partially nghĩa tiếng việt là phó từ|- không hoàn chỉnh; cục bộ, một phần|- một cách khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ partially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partially phó từ|- không hoàn chỉnh; cục bộ, một phần|- một cách không vô tư; thiên vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:partially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của partially là: phó từ|- không hoàn chỉnh; cục bộ, một phần|- một cách không vô tư; thiên vị

64993. partialness nghĩa tiếng việt là xem partial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ partialness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partialnessxem partial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:partialness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của partialness là: xem partial

64994. partibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chia được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ partibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partibility danh từ|- tính chia được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:partibility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của partibility là: danh từ|- tính chia được

64995. partible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chia được (của thừa kế)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ partible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partibletính từ|- có thể chia được (của thừa kế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:partible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của partible là: tính từ|- có thể chia được (của thừa kế)

64996. particilar nghĩa tiếng việt là riêng; đặc biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ particilar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh particilarriêng; đặc biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:particilar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của particilar là: riêng; đặc biệt

64997. participance nghĩa tiếng việt là xem participant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ participance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh participancexem participant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:participance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của participance là: xem participant

64998. participant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tham gia, người tham dự|* tính từ|- tham gia, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ participant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh participant danh từ|- người tham gia, người tham dự|* tính từ|- tham gia, tham dự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:participant
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:tisipənt]
  • Nghĩa tiếng việt của participant là: danh từ|- người tham gia, người tham dự|* tính từ|- tham gia, tham dự

64999. participate nghĩa tiếng việt là động từ|- tham gia, tham dự; cùng góp phần|=to participate in s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ participate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh participate động từ|- tham gia, tham dự; cùng góp phần|=to participate in something|+ cùng góp phần vào cái gì|=to participate insomething|+ cùng góp phần vào cái gì|=to participate with somebody|+ cùng tham gia với ai|- (+ of) có phần nào, phần nào mang tính chất|=his poems participate of the nature of satire|+ thơ của anh ta phần nào mang tính chất châm biếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:participate
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:tisipeit]
  • Nghĩa tiếng việt của participate là: động từ|- tham gia, tham dự; cùng góp phần|=to participate in something|+ cùng góp phần vào cái gì|=to participate insomething|+ cùng góp phần vào cái gì|=to participate with somebody|+ cùng tham gia với ai|- (+ of) có phần nào, phần nào mang tính chất|=his poems participate of the nature of satire|+ thơ của anh ta phần nào mang tính chất châm biếm

65000. participation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tham gia, sự tham dự, sự góp phần vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ participation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh participation danh từ|- sự tham gia, sự tham dự, sự góp phần vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:participation
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:,tisipeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của participation là: danh từ|- sự tham gia, sự tham dự, sự góp phần vào

65001. participational nghĩa tiếng việt là xem participation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ participational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh participationalxem participation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:participational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của participational là: xem participation

65002. participative nghĩa tiếng việt là xem participate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ participative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh participativexem participate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:participative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của participative là: xem participate

65003. participator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tham gia, người tham dự, người góp phần vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ participator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh participator danh từ|- người tham gia, người tham dự, người góp phần vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:participator
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:tisipeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của participator là: danh từ|- người tham gia, người tham dự, người góp phần vào

65004. participial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) động tính từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ participial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh participial tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) động tính từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:participial
  • Phiên âm (nếu có): [,pɑ:tisipiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của participial là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) động tính từ

65005. participially nghĩa tiếng việt là xem participial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ participially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh participiallyxem participial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:participially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của participially là: xem participial

65006. participle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) động tính từ|=past participle|+ động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ participle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh participle danh từ|- (ngôn ngữ học) động tính từ|=past participle|+ động tính từ quá khứ|=present participle|+ động tính từ hiện tại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:participle
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:tsipl]
  • Nghĩa tiếng việt của participle là: danh từ|- (ngôn ngữ học) động tính từ|=past participle|+ động tính từ quá khứ|=present participle|+ động tính từ hiện tại

65007. particle nghĩa tiếng việt là danh từ|- chút, tí chút|=he has not a particle of sense|+ nó khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ particle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh particle danh từ|- chút, tí chút|=he has not a particle of sense|+ nó không có một tí ý thức nào cả|- (ngôn ngữ học) tiểu từ không biến đổi; tiền tố, hậu tố|- (vật lý) hạt||@particle|- hạt|- alpha p. hạt anpha|- fluid p. hạt chất lỏng|- relativistic p. hạt tương đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:particle
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:tikl]
  • Nghĩa tiếng việt của particle là: danh từ|- chút, tí chút|=he has not a particle of sense|+ nó không có một tí ý thức nào cả|- (ngôn ngữ học) tiểu từ không biến đổi; tiền tố, hậu tố|- (vật lý) hạt||@particle|- hạt|- alpha p. hạt anpha|- fluid p. hạt chất lỏng|- relativistic p. hạt tương đối

65008. particolored nghĩa tiếng việt là có nhiều màu, nhiều bộ phận khác nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ particolored là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh particoloredcó nhiều màu, nhiều bộ phận khác nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:particolored
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của particolored là: có nhiều màu, nhiều bộ phận khác nhau

65009. particoloured nghĩa tiếng việt là #-coloured) /pɑ:ti,kʌləd/|* tính từ|- lẫn màu, nhiều màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ particoloured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh particoloured #-coloured) /pɑ:ti,kʌləd/|* tính từ|- lẫn màu, nhiều màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:particoloured
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:ti,kʌləd]
  • Nghĩa tiếng việt của particoloured là: #-coloured) /pɑ:ti,kʌləd/|* tính từ|- lẫn màu, nhiều màu

65010. particular nghĩa tiếng việt là tính từ|- đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt|=for no par(…)


Nghĩa tiếng việt của từ particular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh particular tính từ|- đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt|=for no particular reason|+ không vì lý do gì đặc biệt|=of no particular importance|+ không có tầm quan trọng đặc biệt|=a particular case|+ một trường hợp cá biệt|=in particular|+ đặc biệt|- tường tận, tỉ mỉ, chi tiết|=a full and particular account|+ bản tường thuật đầy đủ và tường tận|- kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết|=to be particular in ones speech|+ kỹ lưỡng trong cách nói năng|- khó tính, khảnh, cảnh vẻ (trong cách ăn mặc...)|=too particular about what (as to what) one wats|+ quá khảnh ăn|* danh từ|- chi tiết|=to go (enter) into particulars|+ đi sâu vào chi tiết|- đặc biệt đặc thù|=fog is a london particular|+ sương mù là một đặc điểm của luân-đôn|- (số nhiều) bản tường thuật chi tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:particular
  • Phiên âm (nếu có): [pətikjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của particular là: tính từ|- đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt|=for no particular reason|+ không vì lý do gì đặc biệt|=of no particular importance|+ không có tầm quan trọng đặc biệt|=a particular case|+ một trường hợp cá biệt|=in particular|+ đặc biệt|- tường tận, tỉ mỉ, chi tiết|=a full and particular account|+ bản tường thuật đầy đủ và tường tận|- kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết|=to be particular in ones speech|+ kỹ lưỡng trong cách nói năng|- khó tính, khảnh, cảnh vẻ (trong cách ăn mặc...)|=too particular about what (as to what) one wats|+ quá khảnh ăn|* danh từ|- chi tiết|=to go (enter) into particulars|+ đi sâu vào chi tiết|- đặc biệt đặc thù|=fog is a london particular|+ sương mù là một đặc điểm của luân-đôn|- (số nhiều) bản tường thuật chi tiết

65011. particularisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đặc biệt hoá, tính đặc thù hoá|- sự đặc tả, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ particularisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh particularisation danh từ|- sự đặc biệt hoá, tính đặc thù hoá|- sự đặc tả, sự liệt kê, sự tỉ mỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:particularisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của particularisation là: danh từ|- sự đặc biệt hoá, tính đặc thù hoá|- sự đặc tả, sự liệt kê, sự tỉ mỉ

65012. particularise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đặc biệt hoá, đặc thù hoá|- liệt kê, đặc t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ particularise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh particularise ngoại động từ|- đặc biệt hoá, đặc thù hoá|- liệt kê, đặc tả (chi tiết); tường thuật tỉ mỉ, đi sâu vào chi tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:particularise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của particularise là: ngoại động từ|- đặc biệt hoá, đặc thù hoá|- liệt kê, đặc tả (chi tiết); tường thuật tỉ mỉ, đi sâu vào chi tiết

65013. particularism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa đặc thù|- chủ nghĩa phân lập|- sự trung (…)


Nghĩa tiếng việt của từ particularism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh particularism danh từ|- chủ nghĩa đặc thù|- chủ nghĩa phân lập|- sự trung thành tuyệt đối (đối với một đảng phái, môn phái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:particularism
  • Phiên âm (nếu có): [pətikjulərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của particularism là: danh từ|- chủ nghĩa đặc thù|- chủ nghĩa phân lập|- sự trung thành tuyệt đối (đối với một đảng phái, môn phái)

65014. particularist nghĩa tiếng việt là xem particularism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ particularist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh particularistxem particularism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:particularist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của particularist là: xem particularism

65015. particularistic nghĩa tiếng việt là xem particularism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ particularistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh particularisticxem particularism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:particularistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của particularistic là: xem particularism

65016. particularity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cá biệt, tính riêng biệt|- đặc tính, đặc điể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ particularity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh particularity danh từ|- tính cá biệt, tính riêng biệt|- đặc tính, đặc điểm, nét đặc thù|- tính kỹ lưỡng, tính cặn kẽ, tính câu nệ đến từng chi tiết|- tính khảnh, tính cảnh vẻ; sự khó chịu (trong cách ăn mặc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:particularity
  • Phiên âm (nếu có): [pə,tikjulæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của particularity là: danh từ|- tính cá biệt, tính riêng biệt|- đặc tính, đặc điểm, nét đặc thù|- tính kỹ lưỡng, tính cặn kẽ, tính câu nệ đến từng chi tiết|- tính khảnh, tính cảnh vẻ; sự khó chịu (trong cách ăn mặc...)

65017. particularization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đặc biệt hoá, tính đặc thù hoá|- sự đặc tả, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ particularization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh particularization danh từ|- sự đặc biệt hoá, tính đặc thù hoá|- sự đặc tả, sự liệt kê, sự tỉ mỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:particularization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của particularization là: danh từ|- sự đặc biệt hoá, tính đặc thù hoá|- sự đặc tả, sự liệt kê, sự tỉ mỉ

65018. particularize nghĩa tiếng việt là động từ|- đặc biệt hoá, đặc thù hoá|- lần lượt nêu tên|- tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ particularize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh particularize động từ|- đặc biệt hoá, đặc thù hoá|- lần lượt nêu tên|- tường thuật tỉ mỉ; đi sâu vào chi tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:particularize
  • Phiên âm (nếu có): [pətikjuləraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của particularize là: động từ|- đặc biệt hoá, đặc thù hoá|- lần lượt nêu tên|- tường thuật tỉ mỉ; đi sâu vào chi tiết

65019. particularizer nghĩa tiếng việt là xem particularize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ particularizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh particularizerxem particularize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:particularizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của particularizer là: xem particularize

65020. particularly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đặc biệt, cá biệt, riêng biệt|=particularly good|+ đă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ particularly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh particularly phó từ|- đặc biệt, cá biệt, riêng biệt|=particularly good|+ đặc biệt tốt|=generally and particularly|+ nói chung và nói riêng|- tỉ mỉ, chi tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:particularly
  • Phiên âm (nếu có): [pətikjuləli]
  • Nghĩa tiếng việt của particularly là: phó từ|- đặc biệt, cá biệt, riêng biệt|=particularly good|+ đặc biệt tốt|=generally and particularly|+ nói chung và nói riêng|- tỉ mỉ, chi tiết

65021. particulate nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt; chất hạt|- particulate radioactive|- hạt phóng x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ particulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh particulate danh từ|- hạt; chất hạt|- particulate radioactive|- hạt phóng xạ|* tính từ|- thuộc hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:particulate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của particulate là: danh từ|- hạt; chất hạt|- particulate radioactive|- hạt phóng xạ|* tính từ|- thuộc hạt

65022. parting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt|=on parting|+ lú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parting danh từ|- sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt|=on parting|+ lúc chia tay|- đường ngôi (của tóc)|- chỗ rẽ, ngã ba|=parting of the ways|+ ngã ba đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parting
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:tiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của parting là: danh từ|- sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt|=on parting|+ lúc chia tay|- đường ngôi (của tóc)|- chỗ rẽ, ngã ba|=parting of the ways|+ ngã ba đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

65023. partisan nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo một đảng phái, đảng viên|- người ủng hộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ partisan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partisan danh từ|- người theo một đảng phái, đảng viên|- người ủng hộ|=partisan of peace|+ người ủng hộ hoà bình|- đội viên du kích|- (sử học), quân đội viên đội biệt động|- (định ngữ) có tính chất đảng phái|=in a partisan spirit|+ với óc đảng phái|* danh từ|- (sử học) cây thương dài, trường thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:partisan
  • Phiên âm (nếu có): [,pɑ:tizæn]
  • Nghĩa tiếng việt của partisan là: danh từ|- người theo một đảng phái, đảng viên|- người ủng hộ|=partisan of peace|+ người ủng hộ hoà bình|- đội viên du kích|- (sử học), quân đội viên đội biệt động|- (định ngữ) có tính chất đảng phái|=in a partisan spirit|+ với óc đảng phái|* danh từ|- (sử học) cây thương dài, trường thương

65024. partisanship nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng trung thành với đảng phái; óc đảng phái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ partisanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partisanship danh từ|- lòng trung thành với đảng phái; óc đảng phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:partisanship
  • Phiên âm (nếu có): [,pɑ:tizænʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của partisanship là: danh từ|- lòng trung thành với đảng phái; óc đảng phái

65025. partite nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) xẻ sâu; xẻ sát gốc||@partite|- tác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ partite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partite tính từ|- (thực vật học) xẻ sâu; xẻ sát gốc||@partite|- tách biệt, phân riêng ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:partite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của partite là: tính từ|- (thực vật học) xẻ sâu; xẻ sát gốc||@partite|- tách biệt, phân riêng ra

65026. partition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chia ra|- ngăn phần|- liếp ngăn, bức vách ngăn|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ partition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partition danh từ|- sự chia ra|- ngăn phần|- liếp ngăn, bức vách ngăn|- (chính trị) sự chia cắt đất nước|- (pháp lý) sự chia tài sản|* ngoại động từ|- chia ra, chia cắt, ngăn ra|- ngăn (một căn phòng...) bằng bức vách||@partition|- sự phân hoạch, sự phân chia|- conjugate p.s (đại số) phân hoạch liên hợp|- simplicial p. (tô pô) phân hoạch đơn hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:partition
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:tiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của partition là: danh từ|- sự chia ra|- ngăn phần|- liếp ngăn, bức vách ngăn|- (chính trị) sự chia cắt đất nước|- (pháp lý) sự chia tài sản|* ngoại động từ|- chia ra, chia cắt, ngăn ra|- ngăn (một căn phòng...) bằng bức vách||@partition|- sự phân hoạch, sự phân chia|- conjugate p.s (đại số) phân hoạch liên hợp|- simplicial p. (tô pô) phân hoạch đơn hình

65027. partitioner nghĩa tiếng việt là xem partition(…)


Nghĩa tiếng việt của từ partitioner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partitionerxem partition. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:partitioner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của partitioner là: xem partition

65028. partitive nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) bộ phận|=partitive adjective|+ tính tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ partitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partitive danh từ|- (ngôn ngữ học) bộ phận|=partitive adjective|+ tính từ bộ phận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:partitive
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:titiv]
  • Nghĩa tiếng việt của partitive là: danh từ|- (ngôn ngữ học) bộ phận|=partitive adjective|+ tính từ bộ phận

65029. partitively nghĩa tiếng việt là xem partitive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ partitively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partitivelyxem partitive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:partitively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của partitively là: xem partitive

65030. partlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) con gà mái|- người đàn bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ partlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partlet danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) con gà mái|- người đàn bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:partlet
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:tli]
  • Nghĩa tiếng việt của partlet là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) con gà mái|- người đàn bà

65031. partly nghĩa tiếng việt là phó từ|- một phần, phần nào||@partly|- từng phần, một phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ partly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partly phó từ|- một phần, phần nào||@partly|- từng phần, một phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:partly
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:tli]
  • Nghĩa tiếng việt của partly là: phó từ|- một phần, phần nào||@partly|- từng phần, một phần

65032. partly rational expectations nghĩa tiếng việt là (econ) những kỳ vọng hợp lý riêng phần.|+ một giả định rằng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ partly rational expectations là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partly rational expectations(econ) những kỳ vọng hợp lý riêng phần.|+ một giả định rằng người ta kỳ vọng một cách hợp lý sự cân bằng dài hạn nhưng lại không chắc chắn về con đường mà nến kinh tế sẽ đi đến vị trí đó, cho nên các kỳ vọng sẽ được xem xét lại ở từng thời kỳ để tính đến sự không nhất quán giữa giá trị thực tế và giá trị kỳ vọng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:partly rational expectations
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của partly rational expectations là: (econ) những kỳ vọng hợp lý riêng phần.|+ một giả định rằng người ta kỳ vọng một cách hợp lý sự cân bằng dài hạn nhưng lại không chắc chắn về con đường mà nến kinh tế sẽ đi đến vị trí đó, cho nên các kỳ vọng sẽ được xem xét lại ở từng thời kỳ để tính đến sự không nhất quán giữa giá trị thực tế và giá trị kỳ vọng.

65033. partner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cùng chung phần; người cùng canh ty|- hội viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ partner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partner danh từ|- người cùng chung phần; người cùng canh ty|- hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế)|- bạn cùng phe (trong một trò chơi)|- bạn cùng nhảy (vũ quốc tế)|- vợ; chồng|- (số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua)|- thành viên lớn nhất của nước anh (tức inh-len)|- hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty)|- hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) ((cũng) secret partner; dormant partner)|* ngoại động từ|- chung phần với, công ty với (ai)|- cho (ai) nhập hội; kết (ai với ai) thành một phe|=to partner someone with another|+ kết ai với ai thành một phe|- là người cùng chung phần với (ai); là người cùng canh ty với (ai); là bạn cùng phe với (ai)||@partner|- (lý thuyết trò chơi) người cùng phe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:partner
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:tnə]
  • Nghĩa tiếng việt của partner là: danh từ|- người cùng chung phần; người cùng canh ty|- hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế)|- bạn cùng phe (trong một trò chơi)|- bạn cùng nhảy (vũ quốc tế)|- vợ; chồng|- (số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua)|- thành viên lớn nhất của nước anh (tức inh-len)|- hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty)|- hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) ((cũng) secret partner; dormant partner)|* ngoại động từ|- chung phần với, công ty với (ai)|- cho (ai) nhập hội; kết (ai với ai) thành một phe|=to partner someone with another|+ kết ai với ai thành một phe|- là người cùng chung phần với (ai); là người cùng canh ty với (ai); là bạn cùng phe với (ai)||@partner|- (lý thuyết trò chơi) người cùng phe

65034. partnership nghĩa tiếng việt là (econ) bên tham gia; hội chung vốn.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ partnership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partnership(econ) bên tham gia; hội chung vốn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:partnership
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của partnership là: (econ) bên tham gia; hội chung vốn.

65035. partnership nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chung thân|- hội, công ty|=enter into partnership wit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ partnership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partnership danh từ|- sự chung thân|- hội, công ty|=enter into partnership with|+ cùng chung phần với; cùng nhập hội với|=to take someone into partnership|+ cho ai nhập hội, nhận ai vào công ty. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:partnership
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:tnəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của partnership là: danh từ|- sự chung thân|- hội, công ty|=enter into partnership with|+ cùng chung phần với; cùng nhập hội với|=to take someone into partnership|+ cho ai nhập hội, nhận ai vào công ty

65036. parton nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt cơ bản theo giả thiết tạo thành neutron và thươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parton danh từ|- hạt cơ bản theo giả thiết tạo thành neutron và thường được đồng nhất hoá với quak. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parton là: danh từ|- hạt cơ bản theo giả thiết tạo thành neutron và thường được đồng nhất hoá với quak

65037. partook nghĩa tiếng việt là ngoại động từ partook /pɑ:tuk/, partaken /pɑ:teikn/|- tham dự,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ partook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partook ngoại động từ partook /pɑ:tuk/, partaken /pɑ:teikn/|- tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ|* nội động từ|- (+ in, of, with) cùng tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia sẻ|=to partake in (of) something|+ cùng có phần cái gì, cùng hưởng cái gì|=to partake with somebody|+ cùng tham dự với ai|- (+ of) ăn uống (một phần cái gì); (thông tục) hết cả cái gì|=he partook of our lowly fare|+ anh ta cũng cùng ăn những thứ ăn nghèo nàn đạm bạc của chúng tôi|- có phần nào|=his manner partakes of insolence|+ thái độ của hắn có phần nào láo xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:partook
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:teik]
  • Nghĩa tiếng việt của partook là: ngoại động từ partook /pɑ:tuk/, partaken /pɑ:teikn/|- tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ|* nội động từ|- (+ in, of, with) cùng tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia sẻ|=to partake in (of) something|+ cùng có phần cái gì, cùng hưởng cái gì|=to partake with somebody|+ cùng tham dự với ai|- (+ of) ăn uống (một phần cái gì); (thông tục) hết cả cái gì|=he partook of our lowly fare|+ anh ta cũng cùng ăn những thứ ăn nghèo nàn đạm bạc của chúng tôi|- có phần nào|=his manner partakes of insolence|+ thái độ của hắn có phần nào láo xược

65038. partridge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) gà gô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ partridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partridge danh từ|- (động vật học) gà gô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:partridge
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:tridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của partridge là: danh từ|- (động vật học) gà gô

65039. partridge-wood nghĩa tiếng việt là danh từ|- gỗ hồng sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ partridge-wood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partridge-wood danh từ|- gỗ hồng sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:partridge-wood
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:tridʤwud]
  • Nghĩa tiếng việt của partridge-wood là: danh từ|- gỗ hồng sắc

65040. parturiency nghĩa tiếng việt là xem parturient(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parturiency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parturiencyxem parturient. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parturiency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parturiency là: xem parturient

65041. parturient nghĩa tiếng việt là tính từ|- sắp sinh nở, sắp sinh đẻ|- (nghĩa bóng) sắp sáng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ parturient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parturient tính từ|- sắp sinh nở, sắp sinh đẻ|- (nghĩa bóng) sắp sáng tạo ra, sắp sáng tác ra (trí óc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parturient
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:tjuəriənt]
  • Nghĩa tiếng việt của parturient là: tính từ|- sắp sinh nở, sắp sinh đẻ|- (nghĩa bóng) sắp sáng tạo ra, sắp sáng tác ra (trí óc)

65042. parturifacient nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuốc làm đẻ dễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parturifacient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parturifacient danh từ|- (y học) thuốc làm đẻ dễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parturifacient
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:,tjuərifeiʃənt]
  • Nghĩa tiếng việt của parturifacient là: danh từ|- (y học) thuốc làm đẻ dễ

65043. parturition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đẻ, sự sinh đẻ|- (nghĩa bóng) sự sáng tạo, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parturition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parturition danh từ|- sự đẻ, sự sinh đẻ|- (nghĩa bóng) sự sáng tạo, sự sáng tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parturition
  • Phiên âm (nếu có): [,pɑ:tjuəriʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của parturition là: danh từ|- sự đẻ, sự sinh đẻ|- (nghĩa bóng) sự sáng tạo, sự sáng tác

65044. partway nghĩa tiếng việt là phó từ|- một phần; phần nào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ partway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partway phó từ|- một phần; phần nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:partway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của partway là: phó từ|- một phần; phần nào

65045. party nghĩa tiếng việt là danh từ|- đảng|- đảng cộng sản|=a political party|+ một chính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ party là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh party danh từ|- đảng|- đảng cộng sản|=a political party|+ một chính đảng|- sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng|- (định ngữ) (thuộc) đảng, có tính chất đảng phái|=party card|+ thẻ đảng|=party dues|+ đảng phí|=party member|+ đảng viên|=party organization|+ tổ chức đảng|=party local|+ trụ sở đảng|=party nucleus|+ nòng cốt của đảng|=party spirit|+ tính đảng; óc đảng phái|* danh từ|- tiệc, buổi liên hoan|- những người cùng đi|=the minister anf his party|+ bộ trưởng và những người cùng đi|- toán, đội, nhóm|=landing party|+ đội đổ bộ|- (pháp lý) bên|=the contracting parties|+ các bên ký kết|- người tham gia, người tham dự|=to be a party to something|+ thằng cha, lão, anh chàng, gã, con bé, mụ...|=an old party with spectales|+ lâo đeo kính|=a coquettish party|+ con bé làm đỏm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:party
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của party là: danh từ|- đảng|- đảng cộng sản|=a political party|+ một chính đảng|- sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng|- (định ngữ) (thuộc) đảng, có tính chất đảng phái|=party card|+ thẻ đảng|=party dues|+ đảng phí|=party member|+ đảng viên|=party organization|+ tổ chức đảng|=party local|+ trụ sở đảng|=party nucleus|+ nòng cốt của đảng|=party spirit|+ tính đảng; óc đảng phái|* danh từ|- tiệc, buổi liên hoan|- những người cùng đi|=the minister anf his party|+ bộ trưởng và những người cùng đi|- toán, đội, nhóm|=landing party|+ đội đổ bộ|- (pháp lý) bên|=the contracting parties|+ các bên ký kết|- người tham gia, người tham dự|=to be a party to something|+ thằng cha, lão, anh chàng, gã, con bé, mụ...|=an old party with spectales|+ lâo đeo kính|=a coquettish party|+ con bé làm đỏm

65046. party girl nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô gái đẹp chuyên tiếp khách thuê|- (từ lóng) cô gá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ party girl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh party girl danh từ|- cô gái đẹp chuyên tiếp khách thuê|- (từ lóng) cô gái chỉ thích ăn chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:party girl
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:ti,gə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của party girl là: danh từ|- cô gái đẹp chuyên tiếp khách thuê|- (từ lóng) cô gái chỉ thích ăn chơi

65047. party line nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường lối của đảng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) part(…)


Nghĩa tiếng việt của từ party line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh party line danh từ|- đường lối của đảng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) party_wire. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:party line
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:tilain]
  • Nghĩa tiếng việt của party line là: danh từ|- đường lối của đảng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) party_wire

65048. party political nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chính đảng (một hoặc nhiều chính đảng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ party political là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh party political tính từ|- (thuộc) chính đảng (một hoặc nhiều chính đảng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:party political
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của party political là: tính từ|- (thuộc) chính đảng (một hoặc nhiều chính đảng)

65049. party politics nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoạt động chính trị (được tiến hành bởi các đảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ party politics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh party politics danh từ|- hoạt động chính trị (được tiến hành bởi các đảng phái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:party politics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của party politics là: danh từ|- hoạt động chính trị (được tiến hành bởi các đảng phái)

65050. party spirit nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng ham thích mạnh mẽ (các buổi liên hoan, tiệc tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ party spirit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh party spirit danh từ|- lòng ham thích mạnh mẽ (các buổi liên hoan, tiệc tùng)|- sự trung thành (đối với một chính đảng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:party spirit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của party spirit là: danh từ|- lòng ham thích mạnh mẽ (các buổi liên hoan, tiệc tùng)|- sự trung thành (đối với một chính đảng)

65051. party wall nghĩa tiếng việt là danh từ|- tường ngăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ party wall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh party wall danh từ|- tường ngăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:party wall
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:tiwɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của party wall là: danh từ|- tường ngăn

65052. party wire nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường dây điện thoại chung (của m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ party wire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh party wire danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường dây điện thoại chung (của một số người) ((cũng) party_line). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:party wire
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:ti,waiə]
  • Nghĩa tiếng việt của party wire là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường dây điện thoại chung (của một số người) ((cũng) party_line)

65053. party-coloured nghĩa tiếng việt là #-coloured) /pɑ:ti,kʌləd/|* tính từ|- lẫn màu, nhiều màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ party-coloured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh party-coloured #-coloured) /pɑ:ti,kʌləd/|* tính từ|- lẫn màu, nhiều màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:party-coloured
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:ti,kʌləd]
  • Nghĩa tiếng việt của party-coloured là: #-coloured) /pɑ:ti,kʌləd/|* tính từ|- lẫn màu, nhiều màu

65054. party-liner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tán thành đường lối của đảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ party-liner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh party-liner danh từ|- người tán thành đường lối của đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:party-liner
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:ti,lainə]
  • Nghĩa tiếng việt của party-liner là: danh từ|- người tán thành đường lối của đảng

65055. party-mindedness nghĩa tiếng việt là %%party-mindedness%%party-mindedness(…)


Nghĩa tiếng việt của từ party-mindedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh party-mindedness%%party-mindedness%%party-mindedness. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:party-mindedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của party-mindedness là: %%party-mindedness%%party-mindedness

65056. party-wall nghĩa tiếng việt là danh từ|- tường chung (của hai căn nhà))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ party-wall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh party-wall danh từ|- tường chung (của hai căn nhà)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:party-wall
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của party-wall là: danh từ|- tường chung (của hai căn nhà))

65057. partyism nghĩa tiếng việt là danh từ|- óc bè đảng|- đảng tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ partyism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh partyism danh từ|- óc bè đảng|- đảng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:partyism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của partyism là: danh từ|- óc bè đảng|- đảng tính

65058. parvenu nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ mới phất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parvenu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parvenu danh từ|- kẻ mới phất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parvenu
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:vənju:]
  • Nghĩa tiếng việt của parvenu là: danh từ|- kẻ mới phất

65059. parvis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân trước nhà thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parvis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parvis danh từ|- sân trước nhà thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parvis
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:vis]
  • Nghĩa tiếng việt của parvis là: danh từ|- sân trước nhà thờ

65060. parvise nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem parvis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ parvise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh parvise danh từ|- xem parvis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:parvise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của parvise là: danh từ|- xem parvis

65061. pas nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền đi trước, quyền ưu tiên|=to give the pas|+ nhườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pas danh từ|- quyền đi trước, quyền ưu tiên|=to give the pas|+ nhường đi trước, nhường bước; nhường quyền ưu tiên|=to take the pas|+ được đi trước; được quyền ưu tiên|- bước nhảy, bước khiêu vũ|=pas seul|+ bước vũ ba lê một người biểu diễn|=pas de deux|+ bước vũ ba lê hai người biểu diễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pas
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của pas là: danh từ|- quyền đi trước, quyền ưu tiên|=to give the pas|+ nhường đi trước, nhường bước; nhường quyền ưu tiên|=to take the pas|+ được đi trước; được quyền ưu tiên|- bước nhảy, bước khiêu vũ|=pas seul|+ bước vũ ba lê một người biểu diễn|=pas de deux|+ bước vũ ba lê hai người biểu diễn

65062. pas-seul nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu vũ ba lê một người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pas-seul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pas-seul danh từ|- điệu vũ ba lê một người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pas-seul
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pas-seul là: danh từ|- điệu vũ ba lê một người

65063. pascal nghĩa tiếng việt là danh từ|- paxcan (đơn vị áp suất)|* danh từ|- ngôn ngữ lập tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pascal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pascal danh từ|- paxcan (đơn vị áp suất)|* danh từ|- ngôn ngữ lập trình pascal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pascal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pascal là: danh từ|- paxcan (đơn vị áp suất)|* danh từ|- ngôn ngữ lập trình pascal

65064. pasch nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ quá hải (do thái)|- lễ phục sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pasch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pasch danh từ|- lễ quá hải (do thái)|- lễ phục sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pasch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pasch là: danh từ|- lễ quá hải (do thái)|- lễ phục sinh

65065. paschal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) lễ quá hải (của người do thái)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paschal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paschal tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) lễ quá hải (của người do thái)|- (thuộc) lễ phục sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paschal
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:skəl]
  • Nghĩa tiếng việt của paschal là: tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) lễ quá hải (của người do thái)|- (thuộc) lễ phục sinh

65066. pase nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách người đấu bò vung áo choàng để nó nổi giận (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pase danh từ|- cách người đấu bò vung áo choàng để nó nổi giận tấn công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pase là: danh từ|- cách người đấu bò vung áo choàng để nó nổi giận tấn công

65067. paseo nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc các người đấu bò dõng dạc bước vào trường đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paseo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paseo danh từ|- việc các người đấu bò dõng dạc bước vào trường đấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paseo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paseo là: danh từ|- việc các người đấu bò dõng dạc bước vào trường đấu

65068. pash nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng), (viết tắt) của passion|- sự say mê|=to h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pash danh từ|- (từ lóng), (viết tắt) của passion|- sự say mê|=to have a pash for somebody (something)|+ say mê ai (cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pash
  • Phiên âm (nếu có): [pæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của pash là: danh từ|- (từ lóng), (viết tắt) của passion|- sự say mê|=to have a pash for somebody (something)|+ say mê ai (cái gì)

65069. pasha nghĩa tiếng việt là danh từ|- pasa, tổng trấn (thổ nhĩ kỳ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pasha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pasha danh từ|- pasa, tổng trấn (thổ nhĩ kỳ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pasha
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:ʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của pasha là: danh từ|- pasa, tổng trấn (thổ nhĩ kỳ)

65070. pashalic nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa hạt pasa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pashalic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pashalic danh từ|- địa hạt pasa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pashalic
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:ʃɑ:lik]
  • Nghĩa tiếng việt của pashalic là: danh từ|- địa hạt pasa

65071. pashm nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp lông đệm (của loài dê tây tạng để làm khăn quà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pashm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pashm danh từ|- lớp lông đệm (của loài dê tây tạng để làm khăn quàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pashm
  • Phiên âm (nếu có): [pæʃm]
  • Nghĩa tiếng việt của pashm là: danh từ|- lớp lông đệm (của loài dê tây tạng để làm khăn quàng)

65072. pasigraphy nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách viết những ký hiệu ngôn ngữ cho cả thế giới (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pasigraphy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pasigraphy danh từ|- cách viết những ký hiệu ngôn ngữ cho cả thế giới (như) các con số|- ngôn ngữ thế giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pasigraphy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pasigraphy là: danh từ|- cách viết những ký hiệu ngôn ngữ cho cả thế giới (như) các con số|- ngôn ngữ thế giới

65073. pasque-flower nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bạch đầu ông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pasque-flower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pasque-flower danh từ|- (thực vật học) cây bạch đầu ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pasque-flower
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:sk,flauə]
  • Nghĩa tiếng việt của pasque-flower là: danh từ|- (thực vật học) cây bạch đầu ông

65074. pasquinade nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài phỉ báng, bài đả kích ((thường) dán nơi công c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pasquinade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pasquinade danh từ|- bài phỉ báng, bài đả kích ((thường) dán nơi công cộng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pasquinade
  • Phiên âm (nếu có): [,pæskwineid]
  • Nghĩa tiếng việt của pasquinade là: danh từ|- bài phỉ báng, bài đả kích ((thường) dán nơi công cộng)

65075. pasquinader nghĩa tiếng việt là xem pasquinade(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pasquinader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pasquinaderxem pasquinade. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pasquinader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pasquinader là: xem pasquinade

65076. pass nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua|=to pass down the s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pass nội động từ|- đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua|=to pass down the street|+ đi xuống phố|=to pass along a wall|+ đi dọc theo bức tường|=to pass across a road|+ đi ngang qua đường|=to pass over a bridge|+ đi qua cầu|=pass along!|+ đi lên!, đi đi!|- (nghĩa bóng) trải qua|=to pass through many hardships|+ trải qua nhiều khó khăn gian khổ|- chuyển qua, truyền, trao, đưa|=to pass from mouth to mouth|+ truyền từ miệng người này sang miệng người khác|- (+ into) chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành|=when spring passes into summer|+ câu đó đã trở thành tục ngữ|- qua đi, biến đi, mất đi; chết|=his fit of anger will soon|+ cơn giận của hắn rồi sẽ qua đi ngay|=to pass hence; to pass from among us|+ đã chết, đã từ trần|- trôi đi, trôi qua|=time passes rapidly|+ thời gian trôi nhanh|- được thông qua, được chấp nhận|=the bill is sure to pass|+ bản dự luật chắc chắn sẽ được thông qua|=these theories will not pass now|+ những lý thuyết đó sẽ không được chấp nhận nữa|- thi đỗ|- xảy ra, được làm, được nói đến|=i could not hear what was passing|+ tôi không nghe thấy những gì người ta nói đến|- bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết|=i cant let it pass|+ tôi không thể nào để cho câu chuyện đó bị bỏ qua được|- (+ over, by) bỏ qua, lờ đi|=to pass over someones mistakes|+ bỏ qua lỗi của ai|- (đánh bài) bỏ lượt, bỏ bài|- (pháp lý) được tuyên án|=the verdict passed for the plaintiff|+ bản án được tuyên bố cho bên nguyên thắng|- (+ upon) xét xử, tuyên án|- lưu hành, tiêu được (tiền)|=this coin will not pass|+ đồng tiền này không tiêu được|- (thể dục,thể thao) đâm, tấn công (đấu kiếm)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi ngoài, đi tiêu|* ngoại động từ|- qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua|=to pass the frontier|+ vượt qua biên giới|=to pass a mountain range|+ vượt qua dãy núi|- quá, vượt quá, hơn hẳn|=he has passed fifty|+ ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi|=to pass someones comprehension|+ vượt quá sự biểu biết của ai|- thông qua, được đem qua thông qua|=to pass a bill|+ thông qua một bản dự luật|=the bill must pass the parliament|+ bản dự luật phải được đem thông qua ở nghị viện|- qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách...)|=to pass the examination|+ qua được kỳ thi, thi đỗ|=to pass muster|+ được cho là được, được công nhận là xứng đáng|- duyệt|=to pass troops|+ duyệt binh|- đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao|=to pass ones hand over ones face|+ đưa tay vuốt mặt|- (thể dục,thể thao) chuyền (bóng...)|- cho lưu hành, đem tiêu (tiền giả...)|- phát biểu, nói ra, đưa ra (ý kiến...); tuyên (án...)|=to pass remarks upon somebody|+ phát biểu những ý kiến nhận xét về ai|=to pass a sentence|+ tuyên án|- hứa (lời...)|=to pass ones word|+ hứa chắc, đoan chắc|- trôi qua, đi qua, đi mất|- chết, qua đời|- đi qua, đi ngang qua|- bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ|- được coi là; có tiếng là|=to pass for a scholar|+ được coi là một học giả|- chết ((cũng) to pass ones checks)|- mất đi, biến mất (cảm giác...)|- diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành|=the whole thing passed off without a hitch|+ mọi việc diễn ra không có gì trắc trở|- đem tiêu trót lọt (tiền giả...); gian dối tống ấn (cho ai cái gì...)|=he passed it off upon her for a rubens|+ hắn gian dối tống ấn cho bà ta một bức tranh mạo là của ru-ben|=to pass oneself off|+ mạo nhận là|=he passes himself off as a doctor|+ nó mạo nhận là một bác sĩ|- đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì)|- đi tiếp|- (thực vật học) chết, qua đời|- (thông tục) say không biết trời đất gì|- mê đi, bất tỉnh|- băng qua|- chết|- làm lơ đi, bỏ qua|=to pass it over in silence|+ làm lơ đi|- chuyền tay, chuyền theo vòng|- đi vòng quanh|- cuộn tròn|=to pass a rope round a cask|+ cuộn cái dây thừng quanh thúng|- đi qua|- trải qua, kinh qua|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) từ chối, từ bỏ, khước từ|- đái|* danh từ|- sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học)|- hoàn cảnh gay go, tình thế gay go|=things have come to a pass|+ sự việc đi đến chỗ gay go|- giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass); thẻ ra vào (triển lãm...); vé mời (xem hát...)|- (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (bóng đá); cú đâm, cú tấn công (đấu kiếm)|- trò gian dối, trò bài tây|- sự đưa tay qua (làm thôi miên...)|- (xem) bring|- xảy ra|- (từ lóng) tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai|* danh từ|- đèo, hẽm núi|- (quân sự) con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước)|- (hàng hải) eo biển tàu bè qua lại được|- cửa thông cho cá vào đăng|- (kỹ thuật) khuôn cán, rãnh cán|- (nghĩa bóng) phản bội một cuộc đấu tranh||@pass|- vượt qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pass
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của pass là: nội động từ|- đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua|=to pass down the street|+ đi xuống phố|=to pass along a wall|+ đi dọc theo bức tường|=to pass across a road|+ đi ngang qua đường|=to pass over a bridge|+ đi qua cầu|=pass along!|+ đi lên!, đi đi!|- (nghĩa bóng) trải qua|=to pass through many hardships|+ trải qua nhiều khó khăn gian khổ|- chuyển qua, truyền, trao, đưa|=to pass from mouth to mouth|+ truyền từ miệng người này sang miệng người khác|- (+ into) chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành|=when spring passes into summer|+ câu đó đã trở thành tục ngữ|- qua đi, biến đi, mất đi; chết|=his fit of anger will soon|+ cơn giận của hắn rồi sẽ qua đi ngay|=to pass hence; to pass from among us|+ đã chết, đã từ trần|- trôi đi, trôi qua|=time passes rapidly|+ thời gian trôi nhanh|- được thông qua, được chấp nhận|=the bill is sure to pass|+ bản dự luật chắc chắn sẽ được thông qua|=these theories will not pass now|+ những lý thuyết đó sẽ không được chấp nhận nữa|- thi đỗ|- xảy ra, được làm, được nói đến|=i could not hear what was passing|+ tôi không nghe thấy những gì người ta nói đến|- bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết|=i cant let it pass|+ tôi không thể nào để cho câu chuyện đó bị bỏ qua được|- (+ over, by) bỏ qua, lờ đi|=to pass over someones mistakes|+ bỏ qua lỗi của ai|- (đánh bài) bỏ lượt, bỏ bài|- (pháp lý) được tuyên án|=the verdict passed for the plaintiff|+ bản án được tuyên bố cho bên nguyên thắng|- (+ upon) xét xử, tuyên án|- lưu hành, tiêu được (tiền)|=this coin will not pass|+ đồng tiền này không tiêu được|- (thể dục,thể thao) đâm, tấn công (đấu kiếm)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi ngoài, đi tiêu|* ngoại động từ|- qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua|=to pass the frontier|+ vượt qua biên giới|=to pass a mountain range|+ vượt qua dãy núi|- quá, vượt quá, hơn hẳn|=he has passed fifty|+ ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi|=to pass someones comprehension|+ vượt quá sự biểu biết của ai|- thông qua, được đem qua thông qua|=to pass a bill|+ thông qua một bản dự luật|=the bill must pass the parliament|+ bản dự luật phải được đem thông qua ở nghị viện|- qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách...)|=to pass the examination|+ qua được kỳ thi, thi đỗ|=to pass muster|+ được cho là được, được công nhận là xứng đáng|- duyệt|=to pass troops|+ duyệt binh|- đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao|=to pass ones hand over ones face|+ đưa tay vuốt mặt|- (thể dục,thể thao) chuyền (bóng...)|- cho lưu hành, đem tiêu (tiền giả...)|- phát biểu, nói ra, đưa ra (ý kiến...); tuyên (án...)|=to pass remarks upon somebody|+ phát biểu những ý kiến nhận xét về ai|=to pass a sentence|+ tuyên án|- hứa (lời...)|=to pass ones word|+ hứa chắc, đoan chắc|- trôi qua, đi qua, đi mất|- chết, qua đời|- đi qua, đi ngang qua|- bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ|- được coi là; có tiếng là|=to pass for a scholar|+ được coi là một học giả|- chết ((cũng) to pass ones checks)|- mất đi, biến mất (cảm giác...)|- diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành|=the whole thing passed off without a hitch|+ mọi việc diễn ra không có gì trắc trở|- đem tiêu trót lọt (tiền giả...); gian dối tống ấn (cho ai cái gì...)|=he passed it off upon her for a rubens|+ hắn gian dối tống ấn cho bà ta một bức tranh mạo là của ru-ben|=to pass oneself off|+ mạo nhận là|=he passes himself off as a doctor|+ nó mạo nhận là một bác sĩ|- đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì)|- đi tiếp|- (thực vật học) chết, qua đời|- (thông tục) say không biết trời đất gì|- mê đi, bất tỉnh|- băng qua|- chết|- làm lơ đi, bỏ qua|=to pass it over in silence|+ làm lơ đi|- chuyền tay, chuyền theo vòng|- đi vòng quanh|- cuộn tròn|=to pass a rope round a cask|+ cuộn cái dây thừng quanh thúng|- đi qua|- trải qua, kinh qua|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) từ chối, từ bỏ, khước từ|- đái|* danh từ|- sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học)|- hoàn cảnh gay go, tình thế gay go|=things have come to a pass|+ sự việc đi đến chỗ gay go|- giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass); thẻ ra vào (triển lãm...); vé mời (xem hát...)|- (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (bóng đá); cú đâm, cú tấn công (đấu kiếm)|- trò gian dối, trò bài tây|- sự đưa tay qua (làm thôi miên...)|- (xem) bring|- xảy ra|- (từ lóng) tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai|* danh từ|- đèo, hẽm núi|- (quân sự) con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước)|- (hàng hải) eo biển tàu bè qua lại được|- cửa thông cho cá vào đăng|- (kỹ thuật) khuôn cán, rãnh cán|- (nghĩa bóng) phản bội một cuộc đấu tranh||@pass|- vượt qua

65077. pass-band nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện tử) dải thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pass-band là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pass-band danh từ|- (điện tử) dải thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pass-band
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pass-band là: danh từ|- (điện tử) dải thông

65078. pass-parole nghĩa tiếng việt là danh từ|- khẩu lệnh từ tiền tuyến xuống hậu phương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pass-parole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pass-parole danh từ|- khẩu lệnh từ tiền tuyến xuống hậu phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pass-parole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pass-parole là: danh từ|- khẩu lệnh từ tiền tuyến xuống hậu phương

65079. passable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể qua lại được|=this stream is passable for boat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passable tính từ|- có thể qua lại được|=this stream is passable for boats|+ dòng sông này thuyền bè có thể qua lại được|- tàm tạm|=a passable knoledge of french|+ sự hiểu biết tàm tạm về tiếng pháp|- có thể thông qua được (đạo luật...)|- có thể lưu hành, có thể đem tiêu (tiền...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passable
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:səbl]
  • Nghĩa tiếng việt của passable là: tính từ|- có thể qua lại được|=this stream is passable for boats|+ dòng sông này thuyền bè có thể qua lại được|- tàm tạm|=a passable knoledge of french|+ sự hiểu biết tàm tạm về tiếng pháp|- có thể thông qua được (đạo luật...)|- có thể lưu hành, có thể đem tiêu (tiền...)

65080. passableness nghĩa tiếng việt là xem passable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passablenessxem passable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của passableness là: xem passable

65081. passably nghĩa tiếng việt là phó từ|- đạt yêu cầu, tàm tạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passably phó từ|- đạt yêu cầu, tàm tạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passably
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:səbli]
  • Nghĩa tiếng việt của passably là: phó từ|- đạt yêu cầu, tàm tạm

65082. passacaglia nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu vũ paxacal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passacaglia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passacaglia danh từ|- điệu vũ paxacal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passacaglia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của passacaglia là: danh từ|- điệu vũ paxacal

65083. passado nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách đâm kiếm thẳng về phía trước, một chân bước l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passado là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passado danh từ|- cách đâm kiếm thẳng về phía trước, một chân bước lên trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passado
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của passado là: danh từ|- cách đâm kiếm thẳng về phía trước, một chân bước lên trước

65084. passage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi qua, sự trôi qua|=the passage of time|+ thời gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passage danh từ|- sự đi qua, sự trôi qua|=the passage of time|+ thời gian trôi qua|- lối đi|=to force a passage through the crowd|+ lách lấy lối đi qua đám đông|- hành lang|- quyền đi qua (một nơi nào...)|- (nghĩa bóng) sự chuyển qua|=the passage from poverty to great wealth|+ sự chuyển từ cảnh nghèo nàn sang cảnh hết sức giàu có|- chuyến đi (tàu biển, máy bay)|=a rough passage|+ một chuyến đi khó khăn vì biển động|=to book [ones],passage to|+ ghi tên mua vé dành chỗ đi|- đoạn (bài văn, sách...)|=a famour passage|+ một đoạn văn nổi tiếng|=a difficult passage|+ một đoạn khó khăn|- sự thông qua (một dự luật...)|- (số nhiều) quan hệ giữa hai người; sự chuyện trò trao đổi giữa hai người; chuyện trò tri kỷ giữa hai người|=to have stormy passages with somebody|+ trao đổi tranh luận sôi nổi với ai|- (âm nhạc) nét lướt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đi ỉa|- (xem) bird|- (thường) (nghĩa bóng) trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ|* nội động từ|- đi né sang một bên (ngựa, người cưỡi ngựa)|* ngoại động từ|- làm cho (ngựa) đi né sang một bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passage
  • Phiên âm (nếu có): [pæsidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của passage là: danh từ|- sự đi qua, sự trôi qua|=the passage of time|+ thời gian trôi qua|- lối đi|=to force a passage through the crowd|+ lách lấy lối đi qua đám đông|- hành lang|- quyền đi qua (một nơi nào...)|- (nghĩa bóng) sự chuyển qua|=the passage from poverty to great wealth|+ sự chuyển từ cảnh nghèo nàn sang cảnh hết sức giàu có|- chuyến đi (tàu biển, máy bay)|=a rough passage|+ một chuyến đi khó khăn vì biển động|=to book [ones],passage to|+ ghi tên mua vé dành chỗ đi|- đoạn (bài văn, sách...)|=a famour passage|+ một đoạn văn nổi tiếng|=a difficult passage|+ một đoạn khó khăn|- sự thông qua (một dự luật...)|- (số nhiều) quan hệ giữa hai người; sự chuyện trò trao đổi giữa hai người; chuyện trò tri kỷ giữa hai người|=to have stormy passages with somebody|+ trao đổi tranh luận sôi nổi với ai|- (âm nhạc) nét lướt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đi ỉa|- (xem) bird|- (thường) (nghĩa bóng) trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ|* nội động từ|- đi né sang một bên (ngựa, người cưỡi ngựa)|* ngoại động từ|- làm cho (ngựa) đi né sang một bên

65085. passage boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- phà, đò ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passage boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passage boat danh từ|- phà, đò ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passage boat
  • Phiên âm (nếu có): [pæsidʤbout]
  • Nghĩa tiếng việt của passage boat là: danh từ|- phà, đò ngang

65086. passage-way nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành lang; đường phố nhỏ, ngõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passage-way là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passage-way danh từ|- hành lang; đường phố nhỏ, ngõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passage-way
  • Phiên âm (nếu có): [pæsidʤwei]
  • Nghĩa tiếng việt của passage-way là: danh từ|- hành lang; đường phố nhỏ, ngõ

65087. passageway nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành lang; đường phố nhỏ, ngõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passageway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passageway danh từ|- hành lang; đường phố nhỏ, ngõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passageway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của passageway là: danh từ|- hành lang; đường phố nhỏ, ngõ

65088. passant nghĩa tiếng việt là tính từ|- trong tư thế đi với mắt nhìn về phía bên phải chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passant tính từ|- trong tư thế đi với mắt nhìn về phía bên phải chân đi đằng trước giơ lên (sư tử trong huy chương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passant
  • Phiên âm (nếu có): [pæsənt]
  • Nghĩa tiếng việt của passant là: tính từ|- trong tư thế đi với mắt nhìn về phía bên phải chân đi đằng trước giơ lên (sư tử trong huy chương)

65089. passbook nghĩa tiếng việt là danh từ|- số tiền gửi ngân hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passbook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passbook danh từ|- số tiền gửi ngân hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passbook
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:sbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của passbook là: danh từ|- số tiền gửi ngân hàng

65090. passche price index nghĩa tiếng việt là (econ) chỉ số giá passche.|+ chỉ số giá gia quyền theo năm hiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passche price index là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passche price index(econ) chỉ số giá passche.|+ chỉ số giá gia quyền theo năm hiện hành.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passche price index
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của passche price index là: (econ) chỉ số giá passche.|+ chỉ số giá gia quyền theo năm hiện hành.

65091. passe nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã quá thời; lỗi thời|- đã quá cũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passe tính từ|- đã quá thời; lỗi thời|- đã quá cũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của passe là: tính từ|- đã quá thời; lỗi thời|- đã quá cũ

65092. passe-partout nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoá vạn năng|- khung ảnh lồng kính (có nẹp giấy n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passe-partout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passe-partout danh từ|- khoá vạn năng|- khung ảnh lồng kính (có nẹp giấy nhựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passe-partout
  • Phiên âm (nếu có): [,pɑ:spɑ:tu:]
  • Nghĩa tiếng việt của passe-partout là: danh từ|- khoá vạn năng|- khung ảnh lồng kính (có nẹp giấy nhựa)

65093. passe-pied nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu vũ lướt chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passe-pied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passe-pied danh từ|- điệu vũ lướt chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passe-pied
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của passe-pied là: danh từ|- điệu vũ lướt chân

65094. passed nghĩa tiếng việt là tính từ|- hợp qui cách (thi cử, ứng tuyển)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passed tính từ|- hợp qui cách (thi cử, ứng tuyển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của passed là: tính từ|- hợp qui cách (thi cử, ứng tuyển)

65095. passement nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm thêu/ren|* ngoại động từ|- trang trí bằng tấm t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passement danh từ|- tấm thêu/ren|* ngoại động từ|- trang trí bằng tấm thêu, tấm ren. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của passement là: danh từ|- tấm thêu/ren|* ngoại động từ|- trang trí bằng tấm thêu, tấm ren

65096. passementerie nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ ren tua kim tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passementerie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passementerie danh từ|- đồ ren tua kim tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passementerie
  • Phiên âm (nếu có): [,pɑ:smɑ:ɳtri:]
  • Nghĩa tiếng việt của passementerie là: danh từ|- đồ ren tua kim tuyến

65097. passenger nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành khách (đi tàu xe...)|- (thông tục) thành viên kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passenger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passenger danh từ|- hành khách (đi tàu xe...)|- (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ, đội...)|- (định ngữ) (thuộc) hành khách; để chở hành khách|=a passenger boat|+ tàu thuỷ chở hành khách|=a passenger train|+ xe lửa chở hành khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passenger
  • Phiên âm (nếu có): [pæsindʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của passenger là: danh từ|- hành khách (đi tàu xe...)|- (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ, đội...)|- (định ngữ) (thuộc) hành khách; để chở hành khách|=a passenger boat|+ tàu thuỷ chở hành khách|=a passenger train|+ xe lửa chở hành khách

65098. passenger-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền/ tàu chở khách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passenger-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passenger-boat danh từ|- thuyền/ tàu chở khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passenger-boat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của passenger-boat là: danh từ|- thuyền/ tàu chở khách

65099. passenger-pigeon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim bồ câu di cư theo mùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passenger-pigeon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passenger-pigeon danh từ|- (động vật học) chim bồ câu di cư theo mùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passenger-pigeon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của passenger-pigeon là: danh từ|- (động vật học) chim bồ câu di cư theo mùa

65100. passenger-train nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu hoả chở khách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passenger-train là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passenger-train danh từ|- tàu hoả chở khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passenger-train
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của passenger-train là: danh từ|- tàu hoả chở khách

65101. passer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) passer-by|- người trúng tuyển hạng thứ (ở trươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passer danh từ|- (như) passer-by|- người trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passer
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:sə]
  • Nghĩa tiếng việt của passer là: danh từ|- (như) passer-by|- người trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học)

65102. passer-by nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều passers-by /pɑ:səzbai/|- khách qua đường ((c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passer-by là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passer-by danh từ, số nhiều passers-by /pɑ:səzbai/|- khách qua đường ((cũng) passer). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passer-by
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:səbai]
  • Nghĩa tiếng việt của passer-by là: danh từ, số nhiều passers-by /pɑ:səzbai/|- khách qua đường ((cũng) passer)

65103. passerine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thuộc) bộ chim sẻ|- nhỏ như chim s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passerine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passerine tính từ|- (động vật học) (thuộc) bộ chim sẻ|- nhỏ như chim sẻ|* danh từ|- (động vật học) chim thuộc bộ chim sẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passerine
  • Phiên âm (nếu có): [pæsərain]
  • Nghĩa tiếng việt của passerine là: tính từ|- (động vật học) (thuộc) bộ chim sẻ|- nhỏ như chim sẻ|* danh từ|- (động vật học) chim thuộc bộ chim sẻ

65104. passers-by nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều passers-by /pɑ:səzbai/|- khách qua đường ((c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passers-by là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passers-by danh từ, số nhiều passers-by /pɑ:səzbai/|- khách qua đường ((cũng) passer). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passers-by
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:səbai]
  • Nghĩa tiếng việt của passers-by là: danh từ, số nhiều passers-by /pɑ:səzbai/|- khách qua đường ((cũng) passer)

65105. passé nghĩa tiếng việt là tính từ, danh từ giống cái passée|- tài hết sức tàn; quá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ passé là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passé tính từ, danh từ giống cái passée|- tài hết sức tàn; quá thời, lỗi thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passé
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:sei]
  • Nghĩa tiếng việt của passé là: tính từ, danh từ giống cái passée|- tài hết sức tàn; quá thời, lỗi thời

65106. passée nghĩa tiếng việt là tính từ|- danh từ giống cái của passé|=a passée belle|+ cô na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passée là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passée tính từ|- danh từ giống cái của passé|=a passée belle|+ cô nàng quá lứa hết duyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passée
  • Phiên âm (nếu có): [passée]
  • Nghĩa tiếng việt của passée là: tính từ|- danh từ giống cái của passé|=a passée belle|+ cô nàng quá lứa hết duyên

65107. passibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) tính dễ cảm động, tính dễ xúc động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passibility danh từ|- (tôn giáo) tính dễ cảm động, tính dễ xúc động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passibility
  • Phiên âm (nếu có): [,pæsibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của passibility là: danh từ|- (tôn giáo) tính dễ cảm động, tính dễ xúc động

65108. passible nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) dễ cảm động, dễ xúc động|- chịu đựng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ passible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passible tính từ|- (tôn giáo) dễ cảm động, dễ xúc động|- chịu đựng được đau khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passible
  • Phiên âm (nếu có): [pæsibl]
  • Nghĩa tiếng việt của passible là: tính từ|- (tôn giáo) dễ cảm động, dễ xúc động|- chịu đựng được đau khổ

65109. passim nghĩa tiếng việt là phó từ|- khắp nơi, đây đó (dùng để nói về một tác giả...)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passim phó từ|- khắp nơi, đây đó (dùng để nói về một tác giả...)|=this occurs in milton passim|+ điều đó thấy ở khắp trong tác phẩm của min-tơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passim
  • Phiên âm (nếu có): [pæsim]
  • Nghĩa tiếng việt của passim là: phó từ|- khắp nơi, đây đó (dùng để nói về một tác giả...)|=this occurs in milton passim|+ điều đó thấy ở khắp trong tác phẩm của min-tơn

65110. passimeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa vào ga tự động (xe lửa dưới hầm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passimeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passimeter danh từ|- cửa vào ga tự động (xe lửa dưới hầm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passimeter
  • Phiên âm (nếu có): [pæsimitə]
  • Nghĩa tiếng việt của passimeter là: danh từ|- cửa vào ga tự động (xe lửa dưới hầm)

65111. passing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự qua, sự trôi qua (thời gian...)|* tính từ|- qua đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passing danh từ|- sự qua, sự trôi qua (thời gian...)|* tính từ|- qua đi, trôi qua|- thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên, tình cờ|* phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) hết sức, vô cùng|=passing rich|+ hết sức giàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passing
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:siɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của passing là: danh từ|- sự qua, sự trôi qua (thời gian...)|* tính từ|- qua đi, trôi qua|- thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên, tình cờ|* phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) hết sức, vô cùng|=passing rich|+ hết sức giàu

65112. passing-bell nghĩa tiếng việt là danh từ|- hồi chuông cáo chung, hồi chuông báo tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passing-bell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passing-bell danh từ|- hồi chuông cáo chung, hồi chuông báo tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passing-bell
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:siɳbel]
  • Nghĩa tiếng việt của passing-bell là: danh từ|- hồi chuông cáo chung, hồi chuông báo tử

65113. passing-note nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) nốt lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passing-note là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passing-note danh từ|- (âm nhạc) nốt lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passing-note
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:siɳnout]
  • Nghĩa tiếng việt của passing-note là: danh từ|- (âm nhạc) nốt lưới

65114. passingly nghĩa tiếng việt là xem passing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passinglyxem passing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của passingly là: xem passing

65115. passion nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn|- sự giận dữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passion danh từ|- cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn|- sự giận dữ|=to fly (fall, get) into a passion|+ nổi giận, nổi tam bành|- tình dục, tình yêu|=sexual passion|+ tình dục|=tender passion|+ tình yêu|- sự say mê|=to have a passion for something|+ say mê cái gì|- (tôn giáo) (the passion) những nỗi khổ hình của chúa giê-xu; bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của chúa giê-xu|* nội động từ|- (thơ ca) say mê, yêu tha thiết, yêu nồng nàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passion
  • Phiên âm (nếu có): [pæʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của passion là: danh từ|- cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn|- sự giận dữ|=to fly (fall, get) into a passion|+ nổi giận, nổi tam bành|- tình dục, tình yêu|=sexual passion|+ tình dục|=tender passion|+ tình yêu|- sự say mê|=to have a passion for something|+ say mê cái gì|- (tôn giáo) (the passion) những nỗi khổ hình của chúa giê-xu; bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của chúa giê-xu|* nội động từ|- (thơ ca) say mê, yêu tha thiết, yêu nồng nàn

65116. passion sunday nghĩa tiếng việt là danh từ(passion sunday)+chủ nhật thụ hình; ngày chủ nhật thứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passion sunday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passion sunday danh từ(passion sunday)+chủ nhật thụ hình; ngày chủ nhật thứ năm trong mùa chay (trong cơ đốc giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passion sunday
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của passion sunday là: danh từ(passion sunday)+chủ nhật thụ hình; ngày chủ nhật thứ năm trong mùa chay (trong cơ đốc giáo)

65117. passion week nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuần lễ thụ hình (tuần lễ giữa chủ nhật thụ hìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passion week là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passion week danh từ|- tuần lễ thụ hình (tuần lễ giữa chủ nhật thụ hình của mùa chay và ngày hội cành). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passion week
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của passion week là: danh từ|- tuần lễ thụ hình (tuần lễ giữa chủ nhật thụ hình của mùa chay và ngày hội cành)

65118. passion-flower nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoa lạc tiên|- (thực vật học) cây lạc tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passion-flower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passion-flower danh từ|- hoa lạc tiên|- (thực vật học) cây lạc tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passion-flower
  • Phiên âm (nếu có): [pæʃn,flauə]
  • Nghĩa tiếng việt của passion-flower là: danh từ|- hoa lạc tiên|- (thực vật học) cây lạc tiên

65119. passion-fruit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) quả lạc tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passion-fruit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passion-fruit danh từ|- (thực vật học) quả lạc tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passion-fruit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của passion-fruit là: danh từ|- (thực vật học) quả lạc tiên

65120. passion-play nghĩa tiếng việt là danh từ|- kịch huyền bí mô tả những khổ hình của chúa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passion-play là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passion-play danh từ|- kịch huyền bí mô tả những khổ hình của chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passion-play
  • Phiên âm (nếu có): [pæʃnplei]
  • Nghĩa tiếng việt của passion-play là: danh từ|- kịch huyền bí mô tả những khổ hình của chúa

65121. passion-vine nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem passion-flower(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passion-vine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passion-vine danh từ|- xem passion-flower. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passion-vine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của passion-vine là: danh từ|- xem passion-flower

65122. passional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) say mê; (thuộc) tình dục|* danh từ+ (passio(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passional tính từ|- (thuộc) say mê; (thuộc) tình dục|* danh từ+ (passionary) /pæʃnəri/|- sách kể những nỗi chịu đựng thống khổ của những kẻ chết vì đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passional
  • Phiên âm (nếu có): [pæʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của passional là: tính từ|- (thuộc) say mê; (thuộc) tình dục|* danh từ+ (passionary) /pæʃnəri/|- sách kể những nỗi chịu đựng thống khổ của những kẻ chết vì đạo

65123. passionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) say mê; (thuộc) tình dục|* danh từ+ (passio(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passionary tính từ|- (thuộc) say mê; (thuộc) tình dục|* danh từ+ (passionary) /pæʃnəri/|- sách kể những nỗi chịu đựng thống khổ của những kẻ chết vì đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passionary
  • Phiên âm (nếu có): [pæʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của passionary là: tính từ|- (thuộc) say mê; (thuộc) tình dục|* danh từ+ (passionary) /pæʃnəri/|- sách kể những nỗi chịu đựng thống khổ của những kẻ chết vì đạo

65124. passionate nghĩa tiếng việt là tính từ|- sôi nổi, say sưa, say đắm, nồng nàn, nồng nhiệt, th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passionate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passionate tính từ|- sôi nổi, say sưa, say đắm, nồng nàn, nồng nhiệt, thiết tha|=a passionate speech|+ một bài diễn văn đầy nhiệt tình|=a passionate nature|+ bản tính sôi nổi|- dễ giận, dễ cáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passionate
  • Phiên âm (nếu có): [pæʃənit]
  • Nghĩa tiếng việt của passionate là: tính từ|- sôi nổi, say sưa, say đắm, nồng nàn, nồng nhiệt, thiết tha|=a passionate speech|+ một bài diễn văn đầy nhiệt tình|=a passionate nature|+ bản tính sôi nổi|- dễ giận, dễ cáu

65125. passionately nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách say đắm, nhiệt tình; nồng nhiệt, mạnh mẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passionately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passionately phó từ|- một cách say đắm, nhiệt tình; nồng nhiệt, mạnh mẽ, rất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passionately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của passionately là: phó từ|- một cách say đắm, nhiệt tình; nồng nhiệt, mạnh mẽ, rất

65126. passionateness nghĩa tiếng việt là xem passionate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passionateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passionatenessxem passionate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passionateness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của passionateness là: xem passionate

65127. passionists nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- thành viên giáo đoàn thụ nạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passionists là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passionists danh từ|- số nhiều|- thành viên giáo đoàn thụ nạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passionists
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của passionists là: danh từ|- số nhiều|- thành viên giáo đoàn thụ nạn

65128. passionless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sôi nổi, không say sưa, không nồng nàn, không nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passionless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passionless tính từ|- không sôi nổi, không say sưa, không nồng nàn, không nồng nhiệt, không thiết tha|- không nổi giận, điềm tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passionless
  • Phiên âm (nếu có): [pæʃnlis]
  • Nghĩa tiếng việt của passionless là: tính từ|- không sôi nổi, không say sưa, không nồng nàn, không nồng nhiệt, không thiết tha|- không nổi giận, điềm tĩnh

65129. passiontide nghĩa tiếng việt là danh từ|- hai tuần lễ cuối của tuần chay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passiontide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passiontide danh từ|- hai tuần lễ cuối của tuần chay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passiontide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của passiontide là: danh từ|- hai tuần lễ cuối của tuần chay

65130. passivation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự thụ động hoá|- sự oxy hoá chống gỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passivation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passivation danh từ|- (kỹ thuật) sự thụ động hoá|- sự oxy hoá chống gỉ|- sự rửa bằng axit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passivation
  • Phiên âm (nếu có): [,pæsiveiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của passivation là: danh từ|- (kỹ thuật) sự thụ động hoá|- sự oxy hoá chống gỉ|- sự rửa bằng axit

65131. passive nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị động, thụ động|=to remain passive|+ ở trong thế (…)


Nghĩa tiếng việt của từ passive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passive tính từ|- bị động, thụ động|=to remain passive|+ ở trong thế bị động|- tiêu cực|=passive resistance|+ sự kháng cự tiêu cực|- (ngôn ngữ học) bị động|=passive voice|+ dạng bị động|- không phải trả lãi (nợ)|=passive debt|+ nợ không phải trả lãi|* danh từ|- (ngôn ngữ học) dạng bị động||@passive|- bị động; (thống kê) không có phần trăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passive
  • Phiên âm (nếu có): [pæsiv]
  • Nghĩa tiếng việt của passive là: tính từ|- bị động, thụ động|=to remain passive|+ ở trong thế bị động|- tiêu cực|=passive resistance|+ sự kháng cự tiêu cực|- (ngôn ngữ học) bị động|=passive voice|+ dạng bị động|- không phải trả lãi (nợ)|=passive debt|+ nợ không phải trả lãi|* danh từ|- (ngôn ngữ học) dạng bị động||@passive|- bị động; (thống kê) không có phần trăm

65132. passive resistance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kháng cự tiêu cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passive resistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passive resistance danh từ|- sự kháng cự tiêu cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passive resistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của passive resistance là: danh từ|- sự kháng cự tiêu cực

65133. passively nghĩa tiếng việt là xem passive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passivelyxem passive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của passively là: xem passive

65134. passiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bị động, tính thụ động|- tính tiêu cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passiveness danh từ|- tính bị động, tính thụ động|- tính tiêu cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passiveness
  • Phiên âm (nếu có): [pæsiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của passiveness là: danh từ|- tính bị động, tính thụ động|- tính tiêu cực

65135. passivism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thái độ tiêu cực|- chủ nghĩa tiêu cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passivism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passivism danh từ|- thái độ tiêu cực|- chủ nghĩa tiêu cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passivism
  • Phiên âm (nếu có): [pæsivizm]
  • Nghĩa tiếng việt của passivism là: danh từ|- thái độ tiêu cực|- chủ nghĩa tiêu cực

65136. passivist nghĩa tiếng việt là xem passivism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passivist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passivistxem passivism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passivist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của passivist là: xem passivism

65137. passivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bị động, tính thụ động|- tính tiêu cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passivity danh từ|- tính bị động, tính thụ động|- tính tiêu cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passivity
  • Phiên âm (nếu có): [pæsiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của passivity là: danh từ|- tính bị động, tính thụ động|- tính tiêu cực

65138. passkey nghĩa tiếng việt là danh từ|- chìa khoá vạn năng|- chìa khoá mở then cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passkey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passkey danh từ|- chìa khoá vạn năng|- chìa khoá mở then cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passkey
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:ski:]
  • Nghĩa tiếng việt của passkey là: danh từ|- chìa khoá vạn năng|- chìa khoá mở then cửa

65139. passkey man nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ trộm dùng khoá vạn năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passkey man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passkey man danh từ|- kẻ trộm dùng khoá vạn năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passkey man
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:ski:,mæn]
  • Nghĩa tiếng việt của passkey man là: danh từ|- kẻ trộm dùng khoá vạn năng

65140. passman nghĩa tiếng việt là danh từ|- học sinh tốt nghiệp hạng thứ (ở trường đại học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passman danh từ|- học sinh tốt nghiệp hạng thứ (ở trường đại học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passman
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:smæn]
  • Nghĩa tiếng việt của passman là: danh từ|- học sinh tốt nghiệp hạng thứ (ở trường đại học)

65141. passmark nghĩa tiếng việt là danh từ|- điểm trung bình đủ thi đỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ passmark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passmark danh từ|- điểm trung bình đủ thi đỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passmark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của passmark là: danh từ|- điểm trung bình đủ thi đỗ

65142. passover nghĩa tiếng việt là danh từ|- (passover) lễ quá hải (của người do thái); con cừu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ passover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passover danh từ|- (passover) lễ quá hải (của người do thái); con cừu dâng lễ quá hải|- (nghĩa bóng) chúa giê-xu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passover
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:s,ouvə]
  • Nghĩa tiếng việt của passover là: danh từ|- (passover) lễ quá hải (của người do thái); con cừu dâng lễ quá hải|- (nghĩa bóng) chúa giê-xu

65143. passport nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộ chiếu|- (nghĩa bóng) cái đảm bảo để đạt được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ passport là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh passport danh từ|- hộ chiếu|- (nghĩa bóng) cái đảm bảo để đạt được (cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:passport
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:spɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của passport là: danh từ|- hộ chiếu|- (nghĩa bóng) cái đảm bảo để đạt được (cái gì)

65144. password nghĩa tiếng việt là danh từ|- khẩu lệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ password là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh password danh từ|- khẩu lệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:password
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:swə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của password là: danh từ|- khẩu lệnh

65145. past nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng|=for the (…)


Nghĩa tiếng việt của từ past là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh past tính từ|- (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng|=for the past few days|+ mấy ngày qua|=his pain is past now|+ cơn đau của anh ấy đã qua rồi|- (ngôn ngữ học) quá khứ|=past tense|+ thói quá khứ|=past participle|+ động tính từ quá khứ|* danh từ|- quá khứ, dĩ vãng; quá khứ không hay ho gì|- (ngôn ngữ học) ((thường) the past) thời quá khứ|* phó từ|- qua|=to walk past|+ đi qua|=to run past|+ chạy qua|- quá|=the train is past due|+ xe lửa quá giờ rồi mà chưa đến|* giới từ|- quá, vượt, quá, hơn|=it is past six|+ đã quá sáu giờ hơn|=he is past fifty|+ ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi|=past endurance|+ vượt quá sự chịu đựng, không thể chịu đựng nổi|- qua|=to run past the house|+ chạy qua nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:past
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của past là: tính từ|- (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng|=for the past few days|+ mấy ngày qua|=his pain is past now|+ cơn đau của anh ấy đã qua rồi|- (ngôn ngữ học) quá khứ|=past tense|+ thói quá khứ|=past participle|+ động tính từ quá khứ|* danh từ|- quá khứ, dĩ vãng; quá khứ không hay ho gì|- (ngôn ngữ học) ((thường) the past) thời quá khứ|* phó từ|- qua|=to walk past|+ đi qua|=to run past|+ chạy qua|- quá|=the train is past due|+ xe lửa quá giờ rồi mà chưa đến|* giới từ|- quá, vượt, quá, hơn|=it is past six|+ đã quá sáu giờ hơn|=he is past fifty|+ ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi|=past endurance|+ vượt quá sự chịu đựng, không thể chịu đựng nổi|- qua|=to run past the house|+ chạy qua nhà

65146. past master nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trước đây là thợ cả (phường hội)|- chủ tịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ past master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh past master danh từ|- người trước đây là thợ cả (phường hội)|- chủ tịch danh dự (một công ty...)|- người giỏi tột bậc; bậc thầy|=to be past_master in (of) a subject|+ là bậc thầy về môn gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:past master
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:st,mɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của past master là: danh từ|- người trước đây là thợ cả (phường hội)|- chủ tịch danh dự (một công ty...)|- người giỏi tột bậc; bậc thầy|=to be past_master in (of) a subject|+ là bậc thầy về môn gì

65147. past perfect nghĩa tiếng việt là danh từ|- dạng thời quá khứ xa|* tính từ|- thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ past perfect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh past perfect danh từ|- dạng thời quá khứ xa|* tính từ|- thời quá khứ xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:past perfect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của past perfect là: danh từ|- dạng thời quá khứ xa|* tính từ|- thời quá khứ xa

65148. pasta nghĩa tiếng việt là danh từ|- mì ống, mì sợi; món mì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pasta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pasta danh từ|- mì ống, mì sợi; món mì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pasta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pasta là: danh từ|- mì ống, mì sợi; món mì

65149. paste nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột nhồi, bột nhâo; hồ bột (để dán)|- kẹo mềm|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paste danh từ|- bột nhồi, bột nhâo; hồ bột (để dán)|- kẹo mềm|- thuỷ tinh giả kim cương|- (từ lóng) cú đấm|* ngoại động từ|- dán (bằng hồ)|=to paste up|+ niêm yết; dán lên|- (từ lóng) đấm, đánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paste
  • Phiên âm (nếu có): [peist]
  • Nghĩa tiếng việt của paste là: danh từ|- bột nhồi, bột nhâo; hồ bột (để dán)|- kẹo mềm|- thuỷ tinh giả kim cương|- (từ lóng) cú đấm|* ngoại động từ|- dán (bằng hồ)|=to paste up|+ niêm yết; dán lên|- (từ lóng) đấm, đánh

65150. paste up nghĩa tiếng việt là danh từ|- tờ ma-két (tờ giấy, tờ bìa có dán các bản viết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ paste up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paste up danh từ|- tờ ma-két (tờ giấy, tờ bìa có dán các bản viết và minh hoạ cho một trang sách, trang tạp chí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paste up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paste up là: danh từ|- tờ ma-két (tờ giấy, tờ bìa có dán các bản viết và minh hoạ cho một trang sách, trang tạp chí)

65151. pasteboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- bìa cứng; giấy bồi|- (thông tục) quân bài; danh thiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pasteboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pasteboard danh từ|- bìa cứng; giấy bồi|- (thông tục) quân bài; danh thiếp; vé xe lửa|- (định ngữ) bằng bìa cứng, bằng giấy bồi; (nghĩa bóng) không bền, không chắc chắn, mỏng mảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pasteboard
  • Phiên âm (nếu có): [peistbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của pasteboard là: danh từ|- bìa cứng; giấy bồi|- (thông tục) quân bài; danh thiếp; vé xe lửa|- (định ngữ) bằng bìa cứng, bằng giấy bồi; (nghĩa bóng) không bền, không chắc chắn, mỏng mảnh

65152. pastel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây tùng lam|- màu tùng lam|- (nghệ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pastel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pastel danh từ|- (thực vật học) cây tùng lam|- màu tùng lam|- (nghệ thuật) màu phấn; bức tranh màu phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pastel
  • Phiên âm (nếu có): [pæstel]
  • Nghĩa tiếng việt của pastel là: danh từ|- (thực vật học) cây tùng lam|- màu tùng lam|- (nghệ thuật) màu phấn; bức tranh màu phấn

65153. pastelist nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoạ sĩ chuyên vẽ màu phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pastelist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pastelist danh từ|- hoạ sĩ chuyên vẽ màu phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pastelist
  • Phiên âm (nếu có): [pæstelist]
  • Nghĩa tiếng việt của pastelist là: danh từ|- hoạ sĩ chuyên vẽ màu phấn

65154. pastellist nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoạ sĩ chuyên vẽ màu phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pastellist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pastellist danh từ|- hoạ sĩ chuyên vẽ màu phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pastellist
  • Phiên âm (nếu có): [pæstelist]
  • Nghĩa tiếng việt của pastellist là: danh từ|- hoạ sĩ chuyên vẽ màu phấn

65155. paster nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy dán|- thợ dán nhãn hàng hoá|- băng dính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paster danh từ|- máy dán|- thợ dán nhãn hàng hoá|- băng dính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paster là: danh từ|- máy dán|- thợ dán nhãn hàng hoá|- băng dính

65156. pastern nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ chân ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pastern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pastern danh từ|- cổ chân ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pastern
  • Phiên âm (nếu có): [pæstə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của pastern là: danh từ|- cổ chân ngựa

65157. pasteurisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự diệt khuẩn theo phương pháp pa-xtơ; sự tiệt trùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pasteurisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pasteurisation danh từ|- sự diệt khuẩn theo phương pháp pa-xtơ; sự tiệt trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pasteurisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pasteurisation là: danh từ|- sự diệt khuẩn theo phương pháp pa-xtơ; sự tiệt trùng

65158. pasteurise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- diệt khuẩn theo phương pháp pa-xtơ; làm tiệt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pasteurise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pasteurise ngoại động từ|- diệt khuẩn theo phương pháp pa-xtơ; làm tiệt trùng|- tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp pa-xtơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pasteurise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pasteurise là: ngoại động từ|- diệt khuẩn theo phương pháp pa-xtơ; làm tiệt trùng|- tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp pa-xtơ)

65159. pasteurism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pasteurism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pasteurism danh từ|- sự tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp pa-xtơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pasteurism
  • Phiên âm (nếu có): [pæstərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của pasteurism là: danh từ|- sự tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp pa-xtơ)

65160. pasteurization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự diệt khuẩn theo phương pháp pa-xtơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pasteurization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pasteurization danh từ|- sự diệt khuẩn theo phương pháp pa-xtơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pasteurization
  • Phiên âm (nếu có): [,pæstəraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của pasteurization là: danh từ|- sự diệt khuẩn theo phương pháp pa-xtơ

65161. pasteurize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- diệt khuẩn theo phương pháp pa-xtơ|- tiêm chủn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pasteurize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pasteurize ngoại động từ|- diệt khuẩn theo phương pháp pa-xtơ|- tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp pa-xtơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pasteurize
  • Phiên âm (nếu có): [pæstəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của pasteurize là: ngoại động từ|- diệt khuẩn theo phương pháp pa-xtơ|- tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp pa-xtơ)

65162. pasteurizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò hấp pa-xtơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pasteurizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pasteurizer danh từ|- lò hấp pa-xtơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pasteurizer
  • Phiên âm (nếu có): [pæstəraizə]
  • Nghĩa tiếng việt của pasteurizer là: danh từ|- lò hấp pa-xtơ

65163. pasticcio nghĩa tiếng việt là cách viết khác : pastiche(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pasticcio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pasticciocách viết khác : pastiche. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pasticcio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pasticcio là: cách viết khác : pastiche

65164. pasticco nghĩa tiếng việt là danh từ|- tác phẩm cóp nhặt, khúc (nhạc) cóp nhặt|- tác phâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pasticco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pasticco danh từ|- tác phẩm cóp nhặt, khúc (nhạc) cóp nhặt|- tác phẩm mô phỏng (theo phương pháp của một tác giả quen thuộc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pasticco
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:stittʃou]
  • Nghĩa tiếng việt của pasticco là: danh từ|- tác phẩm cóp nhặt, khúc (nhạc) cóp nhặt|- tác phẩm mô phỏng (theo phương pháp của một tác giả quen thuộc)

65165. pastiche nghĩa tiếng việt là danh từ|- tác phẩm cóp nhặt, khúc (nhạc) cóp nhặt|- tác phâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pastiche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pastiche danh từ|- tác phẩm cóp nhặt, khúc (nhạc) cóp nhặt|- tác phẩm mô phỏng (theo phương pháp của một tác giả quen thuộc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pastiche
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:stittʃou]
  • Nghĩa tiếng việt của pastiche là: danh từ|- tác phẩm cóp nhặt, khúc (nhạc) cóp nhặt|- tác phẩm mô phỏng (theo phương pháp của một tác giả quen thuộc)

65166. pastil nghĩa tiếng việt là danh từ|- hương thỏi|- kẹo viên thơm; thuốc viên thơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pastil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pastil danh từ|- hương thỏi|- kẹo viên thơm; thuốc viên thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pastil
  • Phiên âm (nếu có): [pæstil]
  • Nghĩa tiếng việt của pastil là: danh từ|- hương thỏi|- kẹo viên thơm; thuốc viên thơm

65167. pastille nghĩa tiếng việt là danh từ|- hương thỏi|- kẹo viên thơm; thuốc viên thơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pastille là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pastille danh từ|- hương thỏi|- kẹo viên thơm; thuốc viên thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pastille
  • Phiên âm (nếu có): [pæstil]
  • Nghĩa tiếng việt của pastille là: danh từ|- hương thỏi|- kẹo viên thơm; thuốc viên thơm

65168. pastime nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò tiêu khiển|- sự giải trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pastime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pastime danh từ|- trò tiêu khiển|- sự giải trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pastime
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:staim]
  • Nghĩa tiếng việt của pastime là: danh từ|- trò tiêu khiển|- sự giải trí

65169. pastiness nghĩa tiếng việt là xem pasty(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pastiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pastinessxem pasty. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pastiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pastiness là: xem pasty

65170. pasting nghĩa tiếng việt là danh từ|- một trận đoàn nhừ tử; thất bại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pasting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pasting danh từ|- một trận đoàn nhừ tử; thất bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pasting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pasting là: danh từ|- một trận đoàn nhừ tử; thất bại

65171. pastis nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu pha hạt anit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pastis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pastis danh từ|- rượu pha hạt anit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pastis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pastis là: danh từ|- rượu pha hạt anit

65172. pastor nghĩa tiếng việt là danh từ|- mục sư|- (từ cổ,nghĩa cổ) người chăn súc vật, mục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pastor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pastor danh từ|- mục sư|- (từ cổ,nghĩa cổ) người chăn súc vật, mục đồng|- (động vật học) con sáo sậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pastor
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của pastor là: danh từ|- mục sư|- (từ cổ,nghĩa cổ) người chăn súc vật, mục đồng|- (động vật học) con sáo sậu

65173. pastoral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) người chăn súc vật, (thuộc) mục đồng|- có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pastoral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pastoral tính từ|- (thuộc) người chăn súc vật, (thuộc) mục đồng|- có tính chất đồng quê|=pastoral scenery|+ phong cảnh đồng quê|=pastoral poems|+ những bài thơ về đồng quê|- (thuộc) đồng cỏ|=pastoral land|+ đất đồng cỏ|- (thuộc) mục sư|* danh từ|- bức hoạ đồng quê; bài thơ đồng quê; kịch đồng quê...|- thư của mục sư gửi cho con chiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pastoral
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của pastoral là: tính từ|- (thuộc) người chăn súc vật, (thuộc) mục đồng|- có tính chất đồng quê|=pastoral scenery|+ phong cảnh đồng quê|=pastoral poems|+ những bài thơ về đồng quê|- (thuộc) đồng cỏ|=pastoral land|+ đất đồng cỏ|- (thuộc) mục sư|* danh từ|- bức hoạ đồng quê; bài thơ đồng quê; kịch đồng quê...|- thư của mục sư gửi cho con chiên

65174. pastorale nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) khúc đồng quê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pastorale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pastorale danh từ|- (âm nhạc) khúc đồng quê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pastorale
  • Phiên âm (nếu có): [,pæstərɑ:li]
  • Nghĩa tiếng việt của pastorale là: danh từ|- (âm nhạc) khúc đồng quê

65175. pastorali nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) khúc đồng quê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pastorali là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pastorali danh từ|- (âm nhạc) khúc đồng quê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pastorali
  • Phiên âm (nếu có): [,pæstərɑ:li]
  • Nghĩa tiếng việt của pastorali là: danh từ|- (âm nhạc) khúc đồng quê

65176. pastoralia nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngành thần học bàn về công việc của mục sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pastoralia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pastoralia danh từ|- ngành thần học bàn về công việc của mục sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pastoralia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pastoralia là: danh từ|- ngành thần học bàn về công việc của mục sư

65177. pastoralism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh hoạt nông thôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pastoralism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pastoralism danh từ|- sinh hoạt nông thôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pastoralism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pastoralism là: danh từ|- sinh hoạt nông thôn

65178. pastoralist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (australia) người trại chủ chăn nuôi gia súc|- tác gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pastoralist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pastoralist danh từ|- (australia) người trại chủ chăn nuôi gia súc|- tác giả bài ca đồng quê|- người chăn cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pastoralist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pastoralist là: danh từ|- (australia) người trại chủ chăn nuôi gia súc|- tác giả bài ca đồng quê|- người chăn cừu

65179. pastorally nghĩa tiếng việt là xem pastoral(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pastorally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pastorallyxem pastoral. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pastorally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pastorally là: xem pastoral

65180. pastorate nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức mục sư|- giới mục sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pastorate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pastorate danh từ|- chức mục sư|- giới mục sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pastorate
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:stərit]
  • Nghĩa tiếng việt của pastorate là: danh từ|- chức mục sư|- giới mục sư

65181. pastorship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức mục sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pastorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pastorship danh từ|- chức mục sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pastorship
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:stəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của pastorship là: danh từ|- chức mục sư

65182. pastrami nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt bò hun khói tẩm nhiều gia vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pastrami là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pastrami danh từ|- thịt bò hun khói tẩm nhiều gia vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pastrami
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pastrami là: danh từ|- thịt bò hun khói tẩm nhiều gia vị

65183. pastry nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột nhồi, bột nhão|- bánh ngọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pastry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pastry danh từ|- bột nhồi, bột nhão|- bánh ngọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pastry
  • Phiên âm (nếu có): [peistri]
  • Nghĩa tiếng việt của pastry là: danh từ|- bột nhồi, bột nhão|- bánh ngọt

65184. pastry-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm ván để nhồi bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pastry-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pastry-board danh từ|- tấm ván để nhồi bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pastry-board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pastry-board là: danh từ|- tấm ván để nhồi bột

65185. pastry-cook nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ làm bánh ngọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pastry-cook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pastry-cook danh từ|- thợ làm bánh ngọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pastry-cook
  • Phiên âm (nếu có): [peistrikuk]
  • Nghĩa tiếng việt của pastry-cook là: danh từ|- thợ làm bánh ngọt

65186. pastry-shop nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiệu làm, gói bánh ngọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pastry-shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pastry-shop danh từ|- hiệu làm, gói bánh ngọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pastry-shop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pastry-shop là: danh từ|- hiệu làm, gói bánh ngọt

65187. pasturable nghĩa tiếng việt là xem pasture(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pasturable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pasturablexem pasture. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pasturable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pasturable là: xem pasture

65188. pasturage nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng cỏ thả súc vật|- sự chăn thả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pasturage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pasturage danh từ|- đồng cỏ thả súc vật|- sự chăn thả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pasturage
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:stjuridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của pasturage là: danh từ|- đồng cỏ thả súc vật|- sự chăn thả

65189. pasture nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng cỏ, bãi cỏ|- cỏ (cho súc vật gặm)|* ngoại đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pasture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pasture danh từ|- đồng cỏ, bãi cỏ|- cỏ (cho súc vật gặm)|* ngoại động từ|- chăn thả (súc vật)|- ăn cỏ (ở đồng cỏ...)|* nội động từ|- ăn cỏ, gặm cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pasture
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:stʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của pasture là: danh từ|- đồng cỏ, bãi cỏ|- cỏ (cho súc vật gặm)|* ngoại động từ|- chăn thả (súc vật)|- ăn cỏ (ở đồng cỏ...)|* nội động từ|- ăn cỏ, gặm cỏ

65190. pasture-land nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng cỏ chăn thả gia súc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pasture-land là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pasture-land danh từ|- đồng cỏ chăn thả gia súc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pasture-land
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pasture-land là: danh từ|- đồng cỏ chăn thả gia súc

65191. pasturer nghĩa tiếng việt là xem pasture(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pasturer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pasturerxem pasture. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pasturer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pasturer là: xem pasture

65192. pasty nghĩa tiếng việt là danh từ|- chả nướng bọc bột|* tính từ|- sền sệt, nhão (như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pasty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pasty danh từ|- chả nướng bọc bột|* tính từ|- sền sệt, nhão (như bột nhão...)|- xanh xao, nhợt nhạt ((cũng) pasty-faced). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pasty
  • Phiên âm (nếu có): [pwsti]
  • Nghĩa tiếng việt của pasty là: danh từ|- chả nướng bọc bột|* tính từ|- sền sệt, nhão (như bột nhão...)|- xanh xao, nhợt nhạt ((cũng) pasty-faced)

65193. pasty-faced nghĩa tiếng việt là tính từ|- xanh xao, nhợt nhạt ((cũng) pasty)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pasty-faced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pasty-faced tính từ|- xanh xao, nhợt nhạt ((cũng) pasty). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pasty-faced
  • Phiên âm (nếu có): [pwsti,feist]
  • Nghĩa tiếng việt của pasty-faced là: tính từ|- xanh xao, nhợt nhạt ((cũng) pasty)

65194. pat nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái vỗ nhẹ, cái vỗ về; tiếng vỗ nhẹ|- khoanh bơ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pat danh từ|- cái vỗ nhẹ, cái vỗ về; tiếng vỗ nhẹ|- khoanh bơ nhỏ|* ngoại động từ|- vỗ nhẹ, vỗ về|=to pat someone on the back|+ vỗ nhẹ vào lưng ai|- vỗ cho dẹt xuống|* nội động từ|- (+ upon) vỗ nhẹ (vào)|- (nghĩa bóng) tự mình khen mình|* phó từ|- đúng lúc|=the answer came pat|+ câu trả lời đến đúng lúc|- rất sẵn sàng|- không đổi quân bài (đánh bài xì)|- (nghĩa bóng) giữ vững lập trường; bám lấy quyết định đã có|* tính từ|- đúng lúc|- rất sẵn sàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pat
  • Phiên âm (nếu có): [pæt]
  • Nghĩa tiếng việt của pat là: danh từ|- cái vỗ nhẹ, cái vỗ về; tiếng vỗ nhẹ|- khoanh bơ nhỏ|* ngoại động từ|- vỗ nhẹ, vỗ về|=to pat someone on the back|+ vỗ nhẹ vào lưng ai|- vỗ cho dẹt xuống|* nội động từ|- (+ upon) vỗ nhẹ (vào)|- (nghĩa bóng) tự mình khen mình|* phó từ|- đúng lúc|=the answer came pat|+ câu trả lời đến đúng lúc|- rất sẵn sàng|- không đổi quân bài (đánh bài xì)|- (nghĩa bóng) giữ vững lập trường; bám lấy quyết định đã có|* tính từ|- đúng lúc|- rất sẵn sàng

65195. patagia nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem patagium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patagia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patagia danh từ|- số nhiều|- xem patagium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patagia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patagia là: danh từ|- số nhiều|- xem patagium

65196. patagial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (độn gvật học) thuộc mảng dù lượn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patagial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patagial tính từ|- (độn gvật học) thuộc mảng dù lượn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patagial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patagial là: tính từ|- (độn gvật học) thuộc mảng dù lượn

65197. patagium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều patagia|- (động vật học) mảng dù lượn; mâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patagium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patagium danh từ|- số nhiều patagia|- (động vật học) mảng dù lượn; mấu lưng ngực trước (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patagium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patagium là: danh từ|- số nhiều patagia|- (động vật học) mảng dù lượn; mấu lưng ngực trước (côn trùng)

65198. patamar nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền buôn ở duyên hải ấn độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patamar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patamar danh từ|- thuyền buôn ở duyên hải ấn độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patamar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patamar là: danh từ|- thuyền buôn ở duyên hải ấn độ

65199. patard nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộc phá|- pháo (để đốt)|- (xem) hoist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patard danh từ|- bộc phá|- pháo (để đốt)|- (xem) hoist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patard
  • Phiên âm (nếu có): [petɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của patard là: danh từ|- bộc phá|- pháo (để đốt)|- (xem) hoist

65200. patch nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng vá|- miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patch danh từ|- miếng vá|- miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương...)|- miếng bông che mắt đau|- nốt ruồi giả (để tô điểm trên mặt)|- mảnh đất|=a patch of potatoes|+ một đám (mảnh) khoai|- màng, vết, đốm lớn|- mảnh thừa, mảnh vụn|- gặp vận bỉ, gặp lúc không may|- (thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với|* ngoại động từ|- vá|=to patch a tyre|+ vá một cái lốp|- dùng để vá, làm miếng vá (cho cái gì)|=it will patch the hole well enough|+ miếng đó đủ để vá cho cái lỗ thủng|- ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau)|- hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ (trên vật gì)|- vá víu, vá qua loa|- (nghĩa bóng) dàn xếp; dàn xếp qua loa, dàn xếp tạm thời (một vụ bất hoà...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patch
  • Phiên âm (nếu có): [pætʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của patch là: danh từ|- miếng vá|- miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương...)|- miếng bông che mắt đau|- nốt ruồi giả (để tô điểm trên mặt)|- mảnh đất|=a patch of potatoes|+ một đám (mảnh) khoai|- màng, vết, đốm lớn|- mảnh thừa, mảnh vụn|- gặp vận bỉ, gặp lúc không may|- (thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với|* ngoại động từ|- vá|=to patch a tyre|+ vá một cái lốp|- dùng để vá, làm miếng vá (cho cái gì)|=it will patch the hole well enough|+ miếng đó đủ để vá cho cái lỗ thủng|- ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau)|- hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ (trên vật gì)|- vá víu, vá qua loa|- (nghĩa bóng) dàn xếp; dàn xếp qua loa, dàn xếp tạm thời (một vụ bất hoà...)

65201. patch-pocket nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi nổi, túi đắp (trên quần áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patch-pocket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patch-pocket danh từ|- túi nổi, túi đắp (trên quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patch-pocket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patch-pocket là: danh từ|- túi nổi, túi đắp (trên quần áo)

65202. patchable nghĩa tiếng việt là xem patch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patchable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patchablexem patch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patchable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patchable là: xem patch

65203. patcher nghĩa tiếng việt là xem patch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patcherxem patch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patcher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patcher là: xem patch

65204. patchery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vá (đồ rách)|- đồ vật chấp vá; việc làm chấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patchery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patchery danh từ|- sự vá (đồ rách)|- đồ vật chấp vá; việc làm chấp vá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patchery
  • Phiên âm (nếu có): [pætʃəri]
  • Nghĩa tiếng việt của patchery là: danh từ|- sự vá (đồ rách)|- đồ vật chấp vá; việc làm chấp vá

65205. patchily nghĩa tiếng việt là phó từ|- chắp vá, không đều|- lả tả, loang lổ, lốm đốm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patchily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patchily phó từ|- chắp vá, không đều|- lả tả, loang lổ, lốm đốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patchily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patchily là: phó từ|- chắp vá, không đều|- lả tả, loang lổ, lốm đốm

65206. patchiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chắp vá, việc chắp vá; sự không đều|- tính châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patchiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patchiness danh từ|- sự chắp vá, việc chắp vá; sự không đều|- tính chất lả tả, loang lổ, lốm đốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patchiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patchiness là: danh từ|- sự chắp vá, việc chắp vá; sự không đều|- tính chất lả tả, loang lổ, lốm đốm

65207. patchouli nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hoắc hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patchouli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patchouli danh từ|- (thực vật học) cây hoắc hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patchouli
  • Phiên âm (nếu có): [pætʃuli:]
  • Nghĩa tiếng việt của patchouli là: danh từ|- (thực vật học) cây hoắc hương

65208. patchwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng vải chấp mảnh (gồm nhiều mảnh vụn vá lại v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patchwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patchwork danh từ|- miếng vải chấp mảnh (gồm nhiều mảnh vụn vá lại với nhau)|- (nghĩa bóng) việc chắp vá, đồ chắp vá, tác phẩm chắp vá|- (định ngữ) chắp vá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patchwork
  • Phiên âm (nếu có): [pætʃwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của patchwork là: danh từ|- miếng vải chấp mảnh (gồm nhiều mảnh vụn vá lại với nhau)|- (nghĩa bóng) việc chắp vá, đồ chắp vá, tác phẩm chắp vá|- (định ngữ) chắp vá

65209. patchy nghĩa tiếng việt là tính từ|- vá víu; chắp vá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=his (…)


Nghĩa tiếng việt của từ patchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patchy tính từ|- vá víu; chắp vá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=his knowledge is patchy|+ kiến thức của hắn chắp vá thiếu hệ thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patchy
  • Phiên âm (nếu có): [pætʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của patchy là: tính từ|- vá víu; chắp vá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=his knowledge is patchy|+ kiến thức của hắn chắp vá thiếu hệ thống

65210. pate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) đầu; đầu óc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pate danh từ|- (thông tục) đầu; đầu óc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pate
  • Phiên âm (nếu có): [peit]
  • Nghĩa tiếng việt của pate là: danh từ|- (thông tục) đầu; đầu óc

65211. patella nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều patellae /pəteli:/|- (giải phẫu) xương bánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patella danh từ, số nhiều patellae /pəteli:/|- (giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối)|- (từ cổ,nghĩa cổ) la-mã cái xoong nhỏ, cái chảo nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patella
  • Phiên âm (nếu có): [pətelə]
  • Nghĩa tiếng việt của patella là: danh từ, số nhiều patellae /pəteli:/|- (giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối)|- (từ cổ,nghĩa cổ) la-mã cái xoong nhỏ, cái chảo nhỏ

65212. patellae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều patellae /pəteli:/|- (giải phẫu) xương bánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patellae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patellae danh từ, số nhiều patellae /pəteli:/|- (giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối)|- (từ cổ,nghĩa cổ) la-mã cái xoong nhỏ, cái chảo nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patellae
  • Phiên âm (nếu có): [pətelə]
  • Nghĩa tiếng việt của patellae là: danh từ, số nhiều patellae /pəteli:/|- (giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối)|- (từ cổ,nghĩa cổ) la-mã cái xoong nhỏ, cái chảo nhỏ

65213. patellar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bánh chè|=patellar reflex|+ phản xạ bánh ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patellar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patellar tính từ|- (thuộc) bánh chè|=patellar reflex|+ phản xạ bánh chè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patellar
  • Phiên âm (nếu có): [pətelə]
  • Nghĩa tiếng việt của patellar là: tính từ|- (thuộc) bánh chè|=patellar reflex|+ phản xạ bánh chè

65214. patellate nghĩa tiếng việt là xem patella(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patellate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patellatexem patella. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patellate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patellate là: xem patella

65215. patelliform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng xương bánh chè|- dạng cái chảo nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patelliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patelliform tính từ|- dạng xương bánh chè|- dạng cái chảo nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patelliform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patelliform là: tính từ|- dạng xương bánh chè|- dạng cái chảo nhỏ

65216. paten nghĩa tiếng việt là danh từ|- đĩa|- (tôn giáo) đĩa đựng bánh thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paten danh từ|- đĩa|- (tôn giáo) đĩa đựng bánh thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paten
  • Phiên âm (nếu có): [pætən]
  • Nghĩa tiếng việt của paten là: danh từ|- đĩa|- (tôn giáo) đĩa đựng bánh thánh

65217. patency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng mở (cửa...)|- (nghĩa bóng) sự rõ ràng,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patency danh từ|- tình trạng mở (cửa...)|- (nghĩa bóng) sự rõ ràng, sự hiển nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patency
  • Phiên âm (nếu có): [peitənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của patency là: danh từ|- tình trạng mở (cửa...)|- (nghĩa bóng) sự rõ ràng, sự hiển nhiên

65218. patent nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patent tính từ|- có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo|- (thông tục) tài tình, khéo léo, tinh xảo|=a patent device|+ một phương sách tài tình|- mỏ (cửa...)|- rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành|=a patent fact|+ sự việc rõ rành rành|* danh từ|- giấy môn bài, giấy đăng ký|- bằng sáng chế|- việc sáng chế (được công nhận bởi một bằng sáng chế; đặc quyền chế tạo|- (nghĩa bóng) chứng chỉ (về tư cách đạo đức...)|* ngoại động từ|- lấy bằng sáng chế về; được cấp bằng sáng chế về|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cấp bằng sáng chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patent
  • Phiên âm (nếu có): [peitənt]
  • Nghĩa tiếng việt của patent là: tính từ|- có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo|- (thông tục) tài tình, khéo léo, tinh xảo|=a patent device|+ một phương sách tài tình|- mỏ (cửa...)|- rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành|=a patent fact|+ sự việc rõ rành rành|* danh từ|- giấy môn bài, giấy đăng ký|- bằng sáng chế|- việc sáng chế (được công nhận bởi một bằng sáng chế; đặc quyền chế tạo|- (nghĩa bóng) chứng chỉ (về tư cách đạo đức...)|* ngoại động từ|- lấy bằng sáng chế về; được cấp bằng sáng chế về|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cấp bằng sáng chế

65219. patent leather nghĩa tiếng việt là danh từ|- da sơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patent leather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patent leather danh từ|- da sơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patent leather
  • Phiên âm (nếu có): [peitəntleðə]
  • Nghĩa tiếng việt của patent leather là: danh từ|- da sơn

65220. patent medicine nghĩa tiếng việt là danh từ|- biệt dược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patent medicine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patent medicine danh từ|- biệt dược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patent medicine
  • Phiên âm (nếu có): [peitəntmedsin]
  • Nghĩa tiếng việt của patent medicine là: danh từ|- biệt dược

65221. patent of trade nghĩa tiếng việt là (econ) mô thức ngoại thương.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patent of trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patent of trade(econ) mô thức ngoại thương.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patent of trade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patent of trade là: (econ) mô thức ngoại thương.

65222. patent office nghĩa tiếng việt là danh từ|- cục sáng chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patent office là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patent office danh từ|- cục sáng chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patent office
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patent office là: danh từ|- cục sáng chế

65223. patent rights nghĩa tiếng việt là (econ) quyền tác giả.|+ cơ quan cấp bằng sáng chế cấp đặc quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patent rights là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patent rights(econ) quyền tác giả.|+ cơ quan cấp bằng sáng chế cấp đặc quyền đặc biệt cho một sáng chế quy trình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patent rights
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patent rights là: (econ) quyền tác giả.|+ cơ quan cấp bằng sáng chế cấp đặc quyền đặc biệt cho một sáng chế quy trình.

65224. patentability nghĩa tiếng việt là xem patent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patentability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patentabilityxem patent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patentability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patentability là: xem patent

65225. patentable nghĩa tiếng việt là xem patent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patentable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patentablexem patent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patentable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patentable là: xem patent

65226. patented nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã có bằng sáng chế, môn bài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patentedtính từ|- đã có bằng sáng chế, môn bài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patented
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patented là: tính từ|- đã có bằng sáng chế, môn bài

65227. patentee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được cấp bằng sáng chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patentee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patentee danh từ|- người được cấp bằng sáng chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patentee
  • Phiên âm (nếu có): [,peitənti:]
  • Nghĩa tiếng việt của patentee là: danh từ|- người được cấp bằng sáng chế

65228. patenting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cấp bằng sáng chế|- (luyện kim) sự tôi chì; sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patenting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patenting danh từ|- sự cấp bằng sáng chế|- (luyện kim) sự tôi chì; sự nhiệt luyện trong chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patenting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patenting là: danh từ|- sự cấp bằng sáng chế|- (luyện kim) sự tôi chì; sự nhiệt luyện trong chì

65229. patently nghĩa tiếng việt là phó từ|- rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành|- mở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patently phó từ|- rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành|- mở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patently
  • Phiên âm (nếu có): [peitəntli]
  • Nghĩa tiếng việt của patently là: phó từ|- rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành|- mở

65230. patentor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có bằng sáng chế; người mua đặc quyền sáng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ patentor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patentor danh từ|- người có bằng sáng chế; người mua đặc quyền sáng chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patentor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patentor là: danh từ|- người có bằng sáng chế; người mua đặc quyền sáng chế

65231. patents nghĩa tiếng việt là (econ) bằng sáng chế.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patents là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patents(econ) bằng sáng chế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patents
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patents là: (econ) bằng sáng chế.

65232. pater nghĩa tiếng việt là danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bố, ông bố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pater danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bố, ông bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pater
  • Phiên âm (nếu có): [peitə]
  • Nghĩa tiếng việt của pater là: danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bố, ông bố

65233. patera nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) hoa văn nổi hình đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patera danh từ|- (kiến trúc) hoa văn nổi hình đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patera
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patera là: danh từ|- (kiến trúc) hoa văn nổi hình đĩa

65234. paterfamilias nghĩa tiếng việt là danh từ|-(đùa cợt) gia trưởng; cha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paterfamilias là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paterfamilias danh từ|-(đùa cợt) gia trưởng; cha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paterfamilias
  • Phiên âm (nếu có): [peitəfəmiliæs]
  • Nghĩa tiếng việt của paterfamilias là: danh từ|-(đùa cợt) gia trưởng; cha

65235. paternal nghĩa tiếng việt là tính từ|- của cha; thuộc cha|=paternal love|+ tình cha con|- có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paternal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paternal tính từ|- của cha; thuộc cha|=paternal love|+ tình cha con|- có họ nội, về đằng nội|=paternal grandmother|+ bà nội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paternal
  • Phiên âm (nếu có): [pətə:nl]
  • Nghĩa tiếng việt của paternal là: tính từ|- của cha; thuộc cha|=paternal love|+ tình cha con|- có họ nội, về đằng nội|=paternal grandmother|+ bà nội

65236. paternalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa gia trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paternalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paternalism danh từ|- chủ nghĩa gia trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paternalism
  • Phiên âm (nếu có): [pətə:nəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của paternalism là: danh từ|- chủ nghĩa gia trưởng

65237. paternalist nghĩa tiếng việt là xem paternalism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paternalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paternalistxem paternalism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paternalist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paternalist là: xem paternalism

65238. paternalistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chế độ gia trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paternalistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paternalistic tính từ|- (thuộc) chế độ gia trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paternalistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paternalistic là: tính từ|- (thuộc) chế độ gia trưởng

65239. paternalistically nghĩa tiếng việt là phó từ|- thuộc về gia trưởng, thuộc về chế độ gia trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paternalistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paternalistically phó từ|- thuộc về gia trưởng, thuộc về chế độ gia trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paternalistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paternalistically là: phó từ|- thuộc về gia trưởng, thuộc về chế độ gia trưởng

65240. paternality nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạo làm cha; quyền làm cha|- địa vị làm cha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paternality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paternality danh từ|- đạo làm cha; quyền làm cha|- địa vị làm cha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paternality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paternality là: danh từ|- đạo làm cha; quyền làm cha|- địa vị làm cha

65241. paternally nghĩa tiếng việt là phó từ|- thuộc cha, của cha|- về bên nội, về đằng nội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paternally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paternally phó từ|- thuộc cha, của cha|- về bên nội, về đằng nội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paternally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paternally là: phó từ|- thuộc cha, của cha|- về bên nội, về đằng nội

65242. paternity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tư cách làm cha, địa vị làm cha; quan hệ cha con|- g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paternity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paternity danh từ|- tư cách làm cha, địa vị làm cha; quan hệ cha con|- gốc bề đằng cha|- (nghĩa bóng) nguồn; nguồn tác giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paternity
  • Phiên âm (nếu có): [pətə:niti]
  • Nghĩa tiếng việt của paternity là: danh từ|- tư cách làm cha, địa vị làm cha; quan hệ cha con|- gốc bề đằng cha|- (nghĩa bóng) nguồn; nguồn tác giả

65243. paternoster nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài kinh tụng chúa|- hạt (ở chuỗi tràng hạt)|- câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paternoster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paternoster danh từ|- bài kinh tụng chúa|- hạt (ở chuỗi tràng hạt)|- câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng|- hết tiền thì hết người hầu hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paternoster
  • Phiên âm (nếu có): [pætənɔstə]
  • Nghĩa tiếng việt của paternoster là: danh từ|- bài kinh tụng chúa|- hạt (ở chuỗi tràng hạt)|- câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng|- hết tiền thì hết người hầu hạ

65244. path nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường mòn, đường nhỏ|=mountain path|+ đường mòn trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ path là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh path danh từ|- đường mòn, đường nhỏ|=mountain path|+ đường mòn trên núi|- con đường, đường đi, đường lối|=the path of a comes|+ đường đi của sao chổi|=on the path of honour|+ trên con đường danh vọng||@path|- bước, đường đi; quỹ đạo|- p. of continuous group quỹ đạo trong một nhóm liên tục|- p. of a projectile đường đạn|- asymptotic p. (giải tích) đường tiệm cận|- closed p. đường đóng|- edge p. đường gấp khúc, đường cạnh|- free p. đường di động tự do|- homotopic p.s đường đi đồng luân|- inverse p. đường nghịch|- mean free p. đường tự do trung bình|- minimal p. đường cực tiểu|- product p. đường tích|- random p. đường đi ngẫu nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:path
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:θ, snh pɑ:ðz]
  • Nghĩa tiếng việt của path là: danh từ|- đường mòn, đường nhỏ|=mountain path|+ đường mòn trên núi|- con đường, đường đi, đường lối|=the path of a comes|+ đường đi của sao chổi|=on the path of honour|+ trên con đường danh vọng||@path|- bước, đường đi; quỹ đạo|- p. of continuous group quỹ đạo trong một nhóm liên tục|- p. of a projectile đường đạn|- asymptotic p. (giải tích) đường tiệm cận|- closed p. đường đóng|- edge p. đường gấp khúc, đường cạnh|- free p. đường di động tự do|- homotopic p.s đường đi đồng luân|- inverse p. đường nghịch|- mean free p. đường tự do trung bình|- minimal p. đường cực tiểu|- product p. đường tích|- random p. đường đi ngẫu nhiên

65245. path independence nghĩa tiếng việt là (econ) sự độc lập về đường tiến triển; độc lập về đường đi.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ path independence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh path independence(econ) sự độc lập về đường tiến triển; độc lập về đường đi.|+ ở nơi diễn ra sự so sánh nhằm lựa chọn một số các giải pháp, sự lựa chọn này được gọi là độc lập về đường đi khi giải pháp được lựa chọn độc lập với một trật tự để xem xét các giải pháp này.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:path independence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của path independence là: (econ) sự độc lập về đường tiến triển; độc lập về đường đi.|+ ở nơi diễn ra sự so sánh nhằm lựa chọn một số các giải pháp, sự lựa chọn này được gọi là độc lập về đường đi khi giải pháp được lựa chọn độc lập với một trật tự để xem xét các giải pháp này.

65246. path of government spending nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình cách thức chi tiêu của chính phủ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ path of government spending là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh path of government spending(econ) mô hình cách thức chi tiêu của chính phủ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:path of government spending
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của path of government spending là: (econ) mô hình cách thức chi tiêu của chính phủ.

65247. path- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là bệnh: pathogen mầm bệnh|- hình th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ path- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh path-hình thái ghép có nghĩa là bệnh: pathogen mầm bệnh|- hình thái ghép có nghĩa là bệnh: pathogen mầm bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:path-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của path- là: hình thái ghép có nghĩa là bệnh: pathogen mầm bệnh|- hình thái ghép có nghĩa là bệnh: pathogen mầm bệnh

65248. path-finder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mở đường, người thám hiểm|- người chỉ điểm,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ path-finder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh path-finder danh từ|- người mở đường, người thám hiểm|- người chỉ điểm, tên gián điệp|- máy bay chỉ điểm (cho máy bay ném bom); người lái máy bay chỉ điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:path-finder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của path-finder là: danh từ|- người mở đường, người thám hiểm|- người chỉ điểm, tên gián điệp|- máy bay chỉ điểm (cho máy bay ném bom); người lái máy bay chỉ điểm

65249. pathetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- cảm động, lâm ly, thống thiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pathetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pathetic tính từ|- cảm động, lâm ly, thống thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pathetic
  • Phiên âm (nếu có): [pəθetik]
  • Nghĩa tiếng việt của pathetic là: tính từ|- cảm động, lâm ly, thống thiết

65250. pathetic fallacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhân cách hoá các nhân vật vô tri (trong )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pathetic fallacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pathetic fallacy danh từ|- sự nhân cách hoá các nhân vật vô tri (trong ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pathetic fallacy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pathetic fallacy là: danh từ|- sự nhân cách hoá các nhân vật vô tri (trong )

65251. pathetically nghĩa tiếng việt là phó từ|- cảm động, lâm ly, thống thiết; thảm bại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pathetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pathetically phó từ|- cảm động, lâm ly, thống thiết; thảm bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pathetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pathetically là: phó từ|- cảm động, lâm ly, thống thiết; thảm bại

65252. pathetics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- tính chất gợi cảm|- thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pathetics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pathetics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- tính chất gợi cảm|- thể văn thống thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pathetics
  • Phiên âm (nếu có): [pəθetiks]
  • Nghĩa tiếng việt của pathetics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- tính chất gợi cảm|- thể văn thống thiết

65253. pathfinder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thám hiểm|- (quân sự) máy bay chỉ điểm (cho m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pathfinder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pathfinder danh từ|- người thám hiểm|- (quân sự) máy bay chỉ điểm (cho máy bay ném bom); người lái máy bay chỉ điểm|- người chỉ điểm, tên gián điệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pathfinder
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:θ,faində]
  • Nghĩa tiếng việt của pathfinder là: danh từ|- người thám hiểm|- (quân sự) máy bay chỉ điểm (cho máy bay ném bom); người lái máy bay chỉ điểm|- người chỉ điểm, tên gián điệp

65254. pathfinding nghĩa tiếng việt là xem pathfinder(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pathfinding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pathfindingxem pathfinder. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pathfinding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pathfinding là: xem pathfinder

65255. pathic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pathic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pathic tính từ|- thuộc bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pathic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pathic là: tính từ|- thuộc bệnh

65256. pathless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có đường mòn; không có lối đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pathless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pathless tính từ|- không có đường mòn; không có lối đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pathless
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:θlis]
  • Nghĩa tiếng việt của pathless là: tính từ|- không có đường mòn; không có lối đi

65257. patho- nghĩa tiếng việt là xem path-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patho- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patho-xem path-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patho-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patho- là: xem path-

65258. pathogen nghĩa tiếng việt là danh từ|- mầm bệnh; nguồn bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pathogen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pathogen danh từ|- mầm bệnh; nguồn bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pathogen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pathogen là: danh từ|- mầm bệnh; nguồn bệnh

65259. pathogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát sinh bệnh|- (y học) sinh bệnh học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pathogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pathogenesis danh từ|- sự phát sinh bệnh|- (y học) sinh bệnh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pathogenesis
  • Phiên âm (nếu có): [,pæθədʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của pathogenesis là: danh từ|- sự phát sinh bệnh|- (y học) sinh bệnh học

65260. pathogenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- phát sinh bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pathogenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pathogenetic tính từ|- phát sinh bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pathogenetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pathogenetic là: tính từ|- phát sinh bệnh

65261. pathogenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pathogenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pathogenous tính từ|- gây bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pathogenous
  • Phiên âm (nếu có): [pəθɔdʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của pathogenous là: tính từ|- gây bệnh

65262. pathognomonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- đặc trưng bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pathognomonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pathognomonic tính từ|- đặc trưng bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pathognomonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pathognomonic là: tính từ|- đặc trưng bệnh

65263. pathologic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bệnh học; (thuộc) bệnh lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pathologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pathologic tính từ|- (thuộc) bệnh học; (thuộc) bệnh lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pathologic
  • Phiên âm (nếu có): [,pæθəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của pathologic là: tính từ|- (thuộc) bệnh học; (thuộc) bệnh lý

65264. pathological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bệnh học; (thuộc) bệnh lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pathological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pathological tính từ|- (thuộc) bệnh học; (thuộc) bệnh lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pathological
  • Phiên âm (nếu có): [,pæθəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của pathological là: tính từ|- (thuộc) bệnh học; (thuộc) bệnh lý

65265. pathologically nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách bệnh hoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pathologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pathologically phó từ|- một cách bệnh hoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pathologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pathologically là: phó từ|- một cách bệnh hoạn

65266. pathologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu bệnh học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pathologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pathologist danh từ|- nhà nghiên cứu bệnh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pathologist
  • Phiên âm (nếu có): [pəθɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của pathologist là: danh từ|- nhà nghiên cứu bệnh học

65267. pathology nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh học; bệnh lý||@pathology|- (logic học) bệnh lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pathology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pathology danh từ|- bệnh học; bệnh lý||@pathology|- (logic học) bệnh lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pathology
  • Phiên âm (nếu có): [pəθɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của pathology là: danh từ|- bệnh học; bệnh lý||@pathology|- (logic học) bệnh lý

65268. pathomecanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ chế bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pathomecanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pathomecanism danh từ|- cơ chế bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pathomecanism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pathomecanism là: danh từ|- cơ chế bệnh

65269. pathos nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất cảm động|=all the pathos of the poem is in t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pathos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pathos danh từ|- tính chất cảm động|=all the pathos of the poem is in the last line|+ tất cả tính chất cảm động của bài thơ nằm trong câu cuối|- cảm xúc cao; cảm hứng chủ đạo|- thể văn thống thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pathos
  • Phiên âm (nếu có): [peiθɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của pathos là: danh từ|- tính chất cảm động|=all the pathos of the poem is in the last line|+ tất cả tính chất cảm động của bài thơ nằm trong câu cuối|- cảm xúc cao; cảm hứng chủ đạo|- thể văn thống thiết

65270. paths nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều của path|- như path(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paths là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paths danh từ số nhiều của path|- như path. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paths
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paths là: danh từ số nhiều của path|- như path

65271. pathway nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường mòn, đường nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pathway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pathway danh từ|- đường mòn, đường nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pathway
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:θwei]
  • Nghĩa tiếng việt của pathway là: danh từ|- đường mòn, đường nhỏ

65272. patience nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patience danh từ|- tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại|=the patience of job|+ mức kiên nhẫn cuối cùng|- sự chịu đựng|=to be out of patience|+ không kiên nhẫn được nữa, không chịu đựng được nữa|- lối đánh bài paxiên (một người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patience
  • Phiên âm (nếu có): [peiʃəns]
  • Nghĩa tiếng việt của patience là: danh từ|- tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại|=the patience of job|+ mức kiên nhẫn cuối cùng|- sự chịu đựng|=to be out of patience|+ không kiên nhẫn được nữa, không chịu đựng được nữa|- lối đánh bài paxiên (một người)

65273. patient nghĩa tiếng việt là tính từ|- kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí|- chịu đựng một các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patient tính từ|- kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí|- chịu đựng một cách kiên nhẫn|- có thể nhận, phù hợp với|=the facts are patient of two interpretation|+ những sự việc đó có thể có hai cách giải thích|* danh từ|- người bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patient
  • Phiên âm (nếu có): [peiʃənt]
  • Nghĩa tiếng việt của patient là: tính từ|- kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí|- chịu đựng một cách kiên nhẫn|- có thể nhận, phù hợp với|=the facts are patient of two interpretation|+ những sự việc đó có thể có hai cách giải thích|* danh từ|- người bệnh

65274. patiently nghĩa tiếng việt là xem patient(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patiently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patientlyxem patient. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patiently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patiently là: xem patient

65275. patina nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp gỉ đồng (ở ngoài những đồ đồng cũ)|- nước bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patina danh từ|- lớp gỉ đồng (ở ngoài những đồ đồng cũ)|- nước bóng (trên mặt đồ gỗ cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patina
  • Phiên âm (nếu có): [pætinə]
  • Nghĩa tiếng việt của patina là: danh từ|- lớp gỉ đồng (ở ngoài những đồ đồng cũ)|- nước bóng (trên mặt đồ gỗ cổ)

65276. patinae nghĩa tiếng việt là xem patina(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patinae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patinaexem patina. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patinae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patinae là: xem patina

65277. patinas nghĩa tiếng việt là xem patina(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patinas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patinasxem patina. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patinas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patinas là: xem patina

65278. patinated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gỉ (đồ đồng cũ)|- có nước bóng (đồ gỗ cổ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patinated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patinated tính từ|- có gỉ (đồ đồng cũ)|- có nước bóng (đồ gỗ cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patinated
  • Phiên âm (nếu có): [pætineitid]
  • Nghĩa tiếng việt của patinated là: tính từ|- có gỉ (đồ đồng cũ)|- có nước bóng (đồ gỗ cổ)

65279. patination nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng có gỉ đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patination danh từ|- tình trạng có gỉ đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patination là: danh từ|- tình trạng có gỉ đồng

65280. patio nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều patios|- sân trong (nhà người tây ban nha)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patio danh từ, số nhiều patios|- sân trong (nhà người tây ban nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patio
  • Phiên âm (nếu có): [pætiou]
  • Nghĩa tiếng việt của patio là: danh từ, số nhiều patios|- sân trong (nhà người tây ban nha)

65281. patios nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều của patio|- như patio(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patios là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patios danh từ số nhiều của patio|- như patio. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patios
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patios là: danh từ số nhiều của patio|- như patio

65282. patisserie nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa hàng bánh ngọt ở pháp|- loại bánh ngọt bán ơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patisserie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patisserie danh từ|- cửa hàng bánh ngọt ở pháp|- loại bánh ngọt bán ở cửa hàng (ở pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patisserie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patisserie là: danh từ|- cửa hàng bánh ngọt ở pháp|- loại bánh ngọt bán ở cửa hàng (ở pháp)

65283. patly nghĩa tiếng việt là xem pat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patlyxem pat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patly là: xem pat

65284. patness nghĩa tiếng việt là xem pat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patnessxem pat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patness là: xem pat

65285. patois nghĩa tiếng việt là danh từ|- thổ ngữ địa phương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patois là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patois danh từ|- thổ ngữ địa phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patois
  • Phiên âm (nếu có): [pætwɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của patois là: danh từ|- thổ ngữ địa phương

65286. patological nghĩa tiếng việt là (logic học) (thuộc) bệnh lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patological(logic học) (thuộc) bệnh lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patological là: (logic học) (thuộc) bệnh lý

65287. patr- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là cha: patriot người yêu nước|- hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patr- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patr-hình thái ghép có nghĩa là cha: patriot người yêu nước|- hình thái ghép có nghĩa là cha: patriot người yêu nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patr-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patr- là: hình thái ghép có nghĩa là cha: patriot người yêu nước|- hình thái ghép có nghĩa là cha: patriot người yêu nước

65288. patresfamilias nghĩa tiếng việt là danh từ|-(đùa cợt) gia trưởng; cha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patresfamilias là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patresfamilias danh từ|-(đùa cợt) gia trưởng; cha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patresfamilias
  • Phiên âm (nếu có): [peitəfəmiliæs]
  • Nghĩa tiếng việt của patresfamilias là: danh từ|-(đùa cợt) gia trưởng; cha

65289. patri- nghĩa tiếng việt là xem patr-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patri- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patri-xem patr-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patri-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patri- là: xem patr-

65290. patrial nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh) người có quyền ở lại anh vì cha mẹ, ông bà đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patrial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patrial danh từ|- (anh) người có quyền ở lại anh vì cha mẹ, ông bà đã sinh ở anh|* tính từ|- thuộc người có quyền ở lại anh vì cha mẹ, ông bà đã sinh ở anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patrial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patrial là: danh từ|- (anh) người có quyền ở lại anh vì cha mẹ, ông bà đã sinh ở anh|* tính từ|- thuộc người có quyền ở lại anh vì cha mẹ, ông bà đã sinh ở anh

65291. patriarch nghĩa tiếng việt là danh từ|- tộc trưởng; gia trưởng|- ông lâo đáng kính; ông già (…)


Nghĩa tiếng việt của từ patriarch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patriarch danh từ|- tộc trưởng; gia trưởng|- ông lâo đáng kính; ông già nhiều con cháu|- vị đại diện cao tuổi nhất (của một giới nào...)|- người sáng lập (một môn phái...)|- (tôn giáo) giáo trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patriarch
  • Phiên âm (nếu có): [peitriɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của patriarch là: danh từ|- tộc trưởng; gia trưởng|- ông lâo đáng kính; ông già nhiều con cháu|- vị đại diện cao tuổi nhất (của một giới nào...)|- người sáng lập (một môn phái...)|- (tôn giáo) giáo trưởng

65292. patriarchal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tộc trưởng; (thuộc) gia trưởng|- (tôn giáo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patriarchal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patriarchal tính từ|- (thuộc) tộc trưởng; (thuộc) gia trưởng|- (tôn giáo) (thuộc) giáo trưởng|- già cả; đáng kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patriarchal
  • Phiên âm (nếu có): [,peitriɑ:kəl]
  • Nghĩa tiếng việt của patriarchal là: tính từ|- (thuộc) tộc trưởng; (thuộc) gia trưởng|- (tôn giáo) (thuộc) giáo trưởng|- già cả; đáng kính

65293. patriarchalism nghĩa tiếng việt là xem patriarchal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patriarchalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patriarchalismxem patriarchal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patriarchalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patriarchalism là: xem patriarchal

65294. patriarchally nghĩa tiếng việt là xem patriarchal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patriarchally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patriarchallyxem patriarchal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patriarchally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patriarchally là: xem patriarchal

65295. patriarchate nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa vị gia trưởng|- chức giáo trưởng; nhiệm kỳ củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patriarchate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patriarchate danh từ|- địa vị gia trưởng|- chức giáo trưởng; nhiệm kỳ của giáo trưởng; khu thuộc quyền giáo trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patriarchate
  • Phiên âm (nếu có): [peitriɑ:kit]
  • Nghĩa tiếng việt của patriarchate là: danh từ|- địa vị gia trưởng|- chức giáo trưởng; nhiệm kỳ của giáo trưởng; khu thuộc quyền giáo trưởng

65296. patriarchic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem patriarchal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patriarchic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patriarchic tính từ|- xem patriarchal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patriarchic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patriarchic là: tính từ|- xem patriarchal

65297. patriarchical nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem patriarchic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patriarchical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patriarchical tính từ|- xem patriarchic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patriarchical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patriarchical là: tính từ|- xem patriarchic

65298. patriarchy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ gia trưởng|- chế độ quyền cha|- địa vị gia (…)


Nghĩa tiếng việt của từ patriarchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patriarchy danh từ|- chế độ gia trưởng|- chế độ quyền cha|- địa vị gia trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patriarchy
  • Phiên âm (nếu có): [peitriɑ:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của patriarchy là: danh từ|- chế độ gia trưởng|- chế độ quyền cha|- địa vị gia trưởng

65299. patrician nghĩa tiếng việt là danh từ|- quý tộc|* tính từ|- (thuộc) quý tộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patrician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patrician danh từ|- quý tộc|* tính từ|- (thuộc) quý tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patrician
  • Phiên âm (nếu có): [pətriʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của patrician là: danh từ|- quý tộc|* tính từ|- (thuộc) quý tộc

65300. patricianly nghĩa tiếng việt là xem patrician(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patricianly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patricianlyxem patrician. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patricianly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patricianly là: xem patrician

65301. patricianship nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tôn quý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patricianship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patricianship danh từ|- sự tôn quý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patricianship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patricianship là: danh từ|- sự tôn quý

65302. patriciate nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) la-mâ|- quý tộc|- giai cấp quý tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patriciate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patriciate danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) la-mâ|- quý tộc|- giai cấp quý tộc; hàng quý tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patriciate
  • Phiên âm (nếu có): [pətriʃiit]
  • Nghĩa tiếng việt của patriciate là: danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) la-mâ|- quý tộc|- giai cấp quý tộc; hàng quý tộc

65303. patricidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tội giết cha; (thuộc) tội giết mẹ|- (thuộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patricidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patricidal tính từ|- (thuộc) tội giết cha; (thuộc) tội giết mẹ|- (thuộc) tội phản quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patricidal
  • Phiên âm (nếu có): [,pærisaidl]
  • Nghĩa tiếng việt của patricidal là: tính từ|- (thuộc) tội giết cha; (thuộc) tội giết mẹ|- (thuộc) tội phản quốc

65304. patricide nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ giết cha; kẻ giết mẹ; kẻ giết người thân thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patricide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patricide danh từ|- kẻ giết cha; kẻ giết mẹ; kẻ giết người thân thích|- kẻ phản quốc|- tội giết cha; tội giết mẹ; tội giết người thân thích|- tội phản quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patricide
  • Phiên âm (nếu có): [pærisaid]
  • Nghĩa tiếng việt của patricide là: danh từ|- kẻ giết cha; kẻ giết mẹ; kẻ giết người thân thích|- kẻ phản quốc|- tội giết cha; tội giết mẹ; tội giết người thân thích|- tội phản quốc

65305. patriclinous nghĩa tiếng việt là cách viết khác : patriclinic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patriclinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patriclinouscách viết khác : patriclinic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patriclinous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patriclinous là: cách viết khác : patriclinic

65306. patrilineal nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo dòng cha; theo họ cha; phụ hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patrilineal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patrilineal tính từ|- theo dòng cha; theo họ cha; phụ hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patrilineal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patrilineal là: tính từ|- theo dòng cha; theo họ cha; phụ hệ

65307. patrimonial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) gia sản, (thuộc) di sản|- (thuộc) tài sản (…)


Nghĩa tiếng việt của từ patrimonial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patrimonial tính từ|- (thuộc) gia sản, (thuộc) di sản|- (thuộc) tài sản của nhà thờ (đạo thiên-chúa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patrimonial
  • Phiên âm (nếu có): [,pætrimounjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của patrimonial là: tính từ|- (thuộc) gia sản, (thuộc) di sản|- (thuộc) tài sản của nhà thờ (đạo thiên-chúa)

65308. patrimonially nghĩa tiếng việt là xem patrimony(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patrimonially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patrimoniallyxem patrimony. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patrimonially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patrimonially là: xem patrimony

65309. patrimony nghĩa tiếng việt là danh từ|- gia sản, di sản|- tài sản của nhà thờ (đạo thiên c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patrimony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patrimony danh từ|- gia sản, di sản|- tài sản của nhà thờ (đạo thiên chúa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patrimony
  • Phiên âm (nếu có): [pætriməni]
  • Nghĩa tiếng việt của patrimony là: danh từ|- gia sản, di sản|- tài sản của nhà thờ (đạo thiên chúa)

65310. patriot nghĩa tiếng việt là danh từ|- người yêu nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patriot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patriot danh từ|- người yêu nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patriot
  • Phiên âm (nếu có): [peitriət]
  • Nghĩa tiếng việt của patriot là: danh từ|- người yêu nước

65311. patrioteer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tự khoe là yêu nước|* ngoại động từ|- khoe kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patrioteer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patrioteer danh từ|- người tự khoe là yêu nước|* ngoại động từ|- khoe khoang yêu nước (để mưu lợi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patrioteer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patrioteer là: danh từ|- người tự khoe là yêu nước|* ngoại động từ|- khoe khoang yêu nước (để mưu lợi)

65312. patriotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- yêu nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patriotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patriotic tính từ|- yêu nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patriotic
  • Phiên âm (nếu có): [,pætriɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của patriotic là: tính từ|- yêu nước

65313. patriotically nghĩa tiếng việt là phó từ|- yêu nước, ái quốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patriotically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patriotically phó từ|- yêu nước, ái quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patriotically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patriotically là: phó từ|- yêu nước, ái quốc

65314. patriotism nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng yêu nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patriotism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patriotism danh từ|- lòng yêu nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patriotism
  • Phiên âm (nếu có): [pætriətizm]
  • Nghĩa tiếng việt của patriotism là: danh từ|- lòng yêu nước

65315. patristic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) các cha giáo lý (đạo thiên chúa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patristic tính từ|- (thuộc) các cha giáo lý (đạo thiên chúa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patristic
  • Phiên âm (nếu có): [pətristik]
  • Nghĩa tiếng việt của patristic là: tính từ|- (thuộc) các cha giáo lý (đạo thiên chúa)

65316. patristically nghĩa tiếng việt là xem patristic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patristically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patristicallyxem patristic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patristically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patristically là: xem patristic

65317. patristics nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiên cứu tác phẩm của các môn đồ đầu tiên đạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patristics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patristics danh từ|- sự nghiên cứu tác phẩm của các môn đồ đầu tiên đạo thiên chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patristics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patristics là: danh từ|- sự nghiên cứu tác phẩm của các môn đồ đầu tiên đạo thiên chúa

65318. patro- nghĩa tiếng việt là xem patr-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patro- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patro-xem patr-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patro-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patro- là: xem patr-

65319. patroclinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có dòng bố, có tính bố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patroclinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patroclinous tính từ|- (sinh vật học) có dòng bố, có tính bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patroclinous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patroclinous là: tính từ|- (sinh vật học) có dòng bố, có tính bố

65320. patrocliny nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) đặc tính di truyền của bố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patrocliny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patrocliny danh từ|- (sinh vật học) đặc tính di truyền của bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patrocliny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patrocliny là: danh từ|- (sinh vật học) đặc tính di truyền của bố

65321. patrogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tính di truyền của bố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patrogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patrogenesis danh từ|- (sinh vật học) tính di truyền của bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patrogenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patrogenesis là: danh từ|- (sinh vật học) tính di truyền của bố

65322. patrogony nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính sinh sản dòng bố, tính sinh sản tính bố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patrogony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patrogony danh từ|- tính sinh sản dòng bố, tính sinh sản tính bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patrogony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patrogony là: danh từ|- tính sinh sản dòng bố, tính sinh sản tính bố

65323. patrol nghĩa tiếng việt là danh từ|- đội tuần tra; việc tuần tra|=to go on patrol|+ đi tuầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patrol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patrol danh từ|- đội tuần tra; việc tuần tra|=to go on patrol|+ đi tuần tra|- (quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên|* động từ|- đi tuần tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patrol
  • Phiên âm (nếu có): [pətroul]
  • Nghĩa tiếng việt của patrol là: danh từ|- đội tuần tra; việc tuần tra|=to go on patrol|+ đi tuần tra|- (quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên|* động từ|- đi tuần tra

65324. patrol wagon nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe nhà tù, xe chở tù nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patrol wagon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patrol wagon danh từ|- xe nhà tù, xe chở tù nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patrol wagon
  • Phiên âm (nếu có): [pətroulwægən]
  • Nghĩa tiếng việt của patrol wagon là: danh từ|- xe nhà tù, xe chở tù nhân

65325. patrol-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu tuần tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patrol-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patrol-boat danh từ|- tàu tuần tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patrol-boat
  • Phiên âm (nếu có): [pətroulbout]
  • Nghĩa tiếng việt của patrol-boat là: danh từ|- tàu tuần tra

65326. patrol-bomber nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) máy bay oanh tạc tuần tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patrol-bomber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patrol-bomber danh từ|- (quân sự) máy bay oanh tạc tuần tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patrol-bomber
  • Phiên âm (nếu có): [pətroul,bɔmə]
  • Nghĩa tiếng việt của patrol-bomber là: danh từ|- (quân sự) máy bay oanh tạc tuần tra

65327. patrol-car nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe tuần tra (cảnh sát)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patrol-car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patrol-car danh từ|- xe tuần tra (cảnh sát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patrol-car
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patrol-car là: danh từ|- xe tuần tra (cảnh sát)

65328. patrol-dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó tuần tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patrol-dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patrol-dogdanh từ|- chó tuần tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patrol-dog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patrol-dog là: danh từ|- chó tuần tra

65329. patroller nghĩa tiếng việt là xem patrol(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patroller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patrollerxem patrol. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patroller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patroller là: xem patrol

65330. patrolman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cảnh sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patrolman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patrolman danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cảnh sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patrolman
  • Phiên âm (nếu có): [pətroulmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của patrolman là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cảnh sát

65331. patrolmen nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh sát tuần tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patrolmen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patrolmen danh từ|- cảnh sát tuần tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patrolmen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patrolmen là: danh từ|- cảnh sát tuần tra

65332. patrology nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem patristics|- bộ sưu tập các tác phẩm của các ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patrology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patrology danh từ|- xem patristics|- bộ sưu tập các tác phẩm của các tín đồ thiên chúa giáo đầu tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patrology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patrology là: danh từ|- xem patristics|- bộ sưu tập các tác phẩm của các tín đồ thiên chúa giáo đầu tiên

65333. patron nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bảo trợ, người đỡ đầu; ông chủ, ông bầu|- kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patron danh từ|- người bảo trợ, người đỡ đầu; ông chủ, ông bầu|- khách hàng quen (của một cửa hàng)|- thần thành hoàng, thánh bảo hộ ((cũng) patron saint)|- người được hưởng một chức có lộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patron
  • Phiên âm (nếu có): [peitrən]
  • Nghĩa tiếng việt của patron là: danh từ|- người bảo trợ, người đỡ đầu; ông chủ, ông bầu|- khách hàng quen (của một cửa hàng)|- thần thành hoàng, thánh bảo hộ ((cũng) patron saint)|- người được hưởng một chức có lộc

65334. patron saint nghĩa tiếng việt là danh từ|- thần hộ mệnh, thánh bảo hộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patron saint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patron saint danh từ|- thần hộ mệnh, thánh bảo hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patron saint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patron saint là: danh từ|- thần hộ mệnh, thánh bảo hộ

65335. patronage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bảo trợ, sự đỡ đầu|- sự lui tới của khách hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patronage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patronage danh từ|- sự bảo trợ, sự đỡ đầu|- sự lui tới của khách hàng quen|- quyền ban chức cho giáo sĩ; quyền bổ nhiệm (các chức vụ hành chính...)|- vẻ kẻ cả, vẻ bề trên; vẻ hạ cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patronage
  • Phiên âm (nếu có): [peitrənidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của patronage là: danh từ|- sự bảo trợ, sự đỡ đầu|- sự lui tới của khách hàng quen|- quyền ban chức cho giáo sĩ; quyền bổ nhiệm (các chức vụ hành chính...)|- vẻ kẻ cả, vẻ bề trên; vẻ hạ cố

65336. patronal nghĩa tiếng việt là xem patron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patronal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patronalxem patron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patronal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patronal là: xem patron

65337. patroness nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà bảo trợ, bà đỡ đầu; bà chủ, bà bầu|- bà khá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patroness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patroness danh từ|- bà bảo trợ, bà đỡ đầu; bà chủ, bà bầu|- bà khách hàng quen (của một cửa hàng)|- nữ thần bảo hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patroness
  • Phiên âm (nếu có): [peitrənis]
  • Nghĩa tiếng việt của patroness là: danh từ|- bà bảo trợ, bà đỡ đầu; bà chủ, bà bầu|- bà khách hàng quen (của một cửa hàng)|- nữ thần bảo hộ

65338. patronise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bảo trợ, đỡ đầu|- đối xử với thái độ kẻ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ patronise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patronise ngoại động từ|- bảo trợ, đỡ đầu|- đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên; hạ cố|=patronizing airs|+ vẻ kẻ cả bề trên|- chiếu cố, lui tới (một cửa hàng) (khách hàng quen). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patronise
  • Phiên âm (nếu có): [pætrənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của patronise là: ngoại động từ|- bảo trợ, đỡ đầu|- đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên; hạ cố|=patronizing airs|+ vẻ kẻ cả bề trên|- chiếu cố, lui tới (một cửa hàng) (khách hàng quen)

65339. patronising nghĩa tiếng việt là tính từ|- ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patronising là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patronising tính từ|- ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patronising
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patronising là: tính từ|- ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên

65340. patronisingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patronisingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patronisingly phó từ|- ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patronisingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patronisingly là: phó từ|- ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên

65341. patronization nghĩa tiếng việt là xem patronize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patronization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patronizationxem patronize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patronization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patronization là: xem patronize

65342. patronize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bảo trợ, đỡ đầu|- đối xử với thái độ kẻ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ patronize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patronize ngoại động từ|- bảo trợ, đỡ đầu|- đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên; hạ cố|=patronizing airs|+ vẻ kẻ cả bề trên|- chiếu cố, lui tới (một cửa hàng) (khách hàng quen). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patronize
  • Phiên âm (nếu có): [pætrənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của patronize là: ngoại động từ|- bảo trợ, đỡ đầu|- đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên; hạ cố|=patronizing airs|+ vẻ kẻ cả bề trên|- chiếu cố, lui tới (một cửa hàng) (khách hàng quen)

65343. patronizing nghĩa tiếng việt là tính từ|- ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patronizing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patronizing tính từ|- ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patronizing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patronizing là: tính từ|- ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên

65344. patronizingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patronizingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patronizingly phó từ|- ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patronizingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patronizingly là: phó từ|- ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên

65345. patronymic nghĩa tiếng việt là tính từ|- đặt theo tên cha (ông) (tên)|* danh từ|- tên đặt theo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patronymic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patronymic tính từ|- đặt theo tên cha (ông) (tên)|* danh từ|- tên đặt theo tên cha (ông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patronymic
  • Phiên âm (nếu có): [,pætrənimik]
  • Nghĩa tiếng việt của patronymic là: tính từ|- đặt theo tên cha (ông) (tên)|* danh từ|- tên đặt theo tên cha (ông)

65346. patronymically nghĩa tiếng việt là xem patronymic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patronymically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patronymicallyxem patronymic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patronymically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patronymically là: xem patronymic

65347. patsy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thằng khờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patsy danh từ|- thằng khờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patsy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patsy là: danh từ|- thằng khờ

65348. patten nghĩa tiếng việt là danh từ|- giầy đi bùn; giày guốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patten danh từ|- giầy đi bùn; giày guốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patten
  • Phiên âm (nếu có): [pætn]
  • Nghĩa tiếng việt của patten là: danh từ|- giầy đi bùn; giày guốc

65349. patter nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng lộp độp (mưa rơi), tiếng lộp cộp (vó ngựa...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patter danh từ|- tiếng lộp độp (mưa rơi), tiếng lộp cộp (vó ngựa...)|* nội động từ|- rơi lộp độp (mưa...), chạy lộp cộp (vó ngựa...); kêu lộp cộp|* ngoại động từ|- làm rơi lộp độp; làm kêu lộp cộp|* danh từ|- tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng của một lớp người|- câu nói giáo đầu liến thoắng (bắt vào bài hát)|- lời (của một bài hát, của một vở kịch vui)|- lời nói ba hoa rỗng tuếch|* ngoại động từ|- nhắc lại một cách liến thoắng máy móc; lầm rầm (khấn, cầu kinh...)|* nội động từ|- nói liến thoắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patter
  • Phiên âm (nếu có): [pætə]
  • Nghĩa tiếng việt của patter là: danh từ|- tiếng lộp độp (mưa rơi), tiếng lộp cộp (vó ngựa...)|* nội động từ|- rơi lộp độp (mưa...), chạy lộp cộp (vó ngựa...); kêu lộp cộp|* ngoại động từ|- làm rơi lộp độp; làm kêu lộp cộp|* danh từ|- tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng của một lớp người|- câu nói giáo đầu liến thoắng (bắt vào bài hát)|- lời (của một bài hát, của một vở kịch vui)|- lời nói ba hoa rỗng tuếch|* ngoại động từ|- nhắc lại một cách liến thoắng máy móc; lầm rầm (khấn, cầu kinh...)|* nội động từ|- nói liến thoắng

65350. patterer nghĩa tiếng việt là xem patter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pattererxem patter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patterer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patterer là: xem patter

65351. pattern nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu mẫu, gương mẫu|=a pattern of virtues|+ một kiểu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pattern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pattern danh từ|- kiểu mẫu, gương mẫu|=a pattern of virtues|+ một kiểu mẫu về đức hạnh|- mẫu hàng|=pattern card|+ bia dán mẫu hàng|- mẫu, mô hình, kiểu|=a bicycle of an old pattern|+ cái xe đạp kiểu cũ|- mẫu vẽ (trên vải, hảm, rèm che cửa...)|- (hàng không) đường hướng dẫn hạ cánh|- (quân sự) sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá|* ngoại động từ|- (+ after, uopn) lấy làm kiểu mẫu|- trang trí bằng mẫu vẽ||@pattern|- mẫu; dạng|- p. of caculation sơ đồ tính toán |- p. of recognition nhận dạng|- flow p. dạng dòng|- geometric p. mô hình hình học|- noise p. (điều khiển học) dạng ồn|- wave p. dạng sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pattern
  • Phiên âm (nếu có): [pætən]
  • Nghĩa tiếng việt của pattern là: danh từ|- kiểu mẫu, gương mẫu|=a pattern of virtues|+ một kiểu mẫu về đức hạnh|- mẫu hàng|=pattern card|+ bia dán mẫu hàng|- mẫu, mô hình, kiểu|=a bicycle of an old pattern|+ cái xe đạp kiểu cũ|- mẫu vẽ (trên vải, hảm, rèm che cửa...)|- (hàng không) đường hướng dẫn hạ cánh|- (quân sự) sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá|* ngoại động từ|- (+ after, uopn) lấy làm kiểu mẫu|- trang trí bằng mẫu vẽ||@pattern|- mẫu; dạng|- p. of caculation sơ đồ tính toán |- p. of recognition nhận dạng|- flow p. dạng dòng|- geometric p. mô hình hình học|- noise p. (điều khiển học) dạng ồn|- wave p. dạng sóng

65352. pattern bargaining nghĩa tiếng việt là (econ) thương lương theo mô hình.|+ nhiều khi các nghiệp đoàn tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pattern bargaining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pattern bargaining(econ) thương lương theo mô hình.|+ nhiều khi các nghiệp đoàn trong các nghành độc quyền nhóm sẽ chọn một công ty cụ thể làm mục tiêu thương lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pattern bargaining
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pattern bargaining là: (econ) thương lương theo mô hình.|+ nhiều khi các nghiệp đoàn trong các nghành độc quyền nhóm sẽ chọn một công ty cụ thể làm mục tiêu thương lượng.

65353. pattern-bombing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) sự ném bom theo sơ đồ vạch sẵn; sự bắn p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pattern-bombing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pattern-bombing danh từ|- (quân sự) sự ném bom theo sơ đồ vạch sẵn; sự bắn phá theo sơ đồ vạch sẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pattern-bombing
  • Phiên âm (nếu có): [pætənbɔmiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của pattern-bombing là: danh từ|- (quân sự) sự ném bom theo sơ đồ vạch sẵn; sự bắn phá theo sơ đồ vạch sẵn

65354. pattern-maker nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ làm mẫu; thợ làm mô hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pattern-maker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pattern-maker danh từ|- thợ làm mẫu; thợ làm mô hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pattern-maker
  • Phiên âm (nếu có): [pætən,meikə]
  • Nghĩa tiếng việt của pattern-maker là: danh từ|- thợ làm mẫu; thợ làm mô hình

65355. pattern-making nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc chế tạo mẫu, nghề chế tạo mẫu, nghề chê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pattern-making là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pattern-making danh từ|- công việc chế tạo mẫu, nghề chế tạo mẫu, nghề chế tạo mô hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pattern-making
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pattern-making là: danh từ|- công việc chế tạo mẫu, nghề chế tạo mẫu, nghề chế tạo mô hình

65356. pattern-shop nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng làm mẫu; xưởng làm mô hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pattern-shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pattern-shop danh từ|- xưởng làm mẫu; xưởng làm mô hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pattern-shop
  • Phiên âm (nếu có): [pætənʃɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của pattern-shop là: danh từ|- xưởng làm mẫu; xưởng làm mô hình

65357. patternable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bắt chước, mô phỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patternable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patternable tính từ|- có thể bắt chước, mô phỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patternable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patternable là: tính từ|- có thể bắt chước, mô phỏng

65358. patterned nghĩa tiếng việt là tính từ|- được trang trí bằng mẫu vẽ, được trang trí với ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patterned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patterned tính từ|- được trang trí bằng mẫu vẽ, được trang trí với hoa văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patterned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patterned là: tính từ|- được trang trí bằng mẫu vẽ, được trang trí với hoa văn

65359. patterning nghĩa tiếng việt là danh từ|- trang trí, bố cục theo mẫu có sẵn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patterning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patterning danh từ|- trang trí, bố cục theo mẫu có sẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patterning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patterning là: danh từ|- trang trí, bố cục theo mẫu có sẵn

65360. patty nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chả nhỏ; chả bao bột nhỏ|- kẹo viên dẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patty danh từ|- cái chả nhỏ; chả bao bột nhỏ|- kẹo viên dẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patty
  • Phiên âm (nếu có): [pæti]
  • Nghĩa tiếng việt của patty là: danh từ|- cái chả nhỏ; chả bao bột nhỏ|- kẹo viên dẹt

65361. pattypan nghĩa tiếng việt là danh từ|- chảo nướng chả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pattypan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pattypan danh từ|- chảo nướng chả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pattypan
  • Phiên âm (nếu có): [pætipæn]
  • Nghĩa tiếng việt của pattypan là: danh từ|- chảo nướng chả

65362. patulent nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem patulous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patulent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patulent tính từ|- xem patulous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patulent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patulent là: tính từ|- xem patulous

65363. patulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- toả rộng, xoè ra|=patulous boughs|+ những cành cây x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patulous tính từ|- toả rộng, xoè ra|=patulous boughs|+ những cành cây xoè ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patulous
  • Phiên âm (nếu có): [pætjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của patulous là: tính từ|- toả rộng, xoè ra|=patulous boughs|+ những cành cây xoè ra

65364. patulously nghĩa tiếng việt là xem patulous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patulously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patulouslyxem patulous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patulously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patulously là: xem patulous

65365. patulousness nghĩa tiếng việt là xem patulous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ patulousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh patulousnessxem patulous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:patulousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của patulousness là: xem patulous

65366. pauchiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bụng phệ; tính chất bụng căng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pauchiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pauchiness danh từ|- sự bụng phệ; tính chất bụng căng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pauchiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pauchiness là: danh từ|- sự bụng phệ; tính chất bụng căng

65367. pauciflorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghèo hoa; thưa hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pauciflorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pauciflorous tính từ|- nghèo hoa; thưa hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pauciflorous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pauciflorous là: tính từ|- nghèo hoa; thưa hoa

65368. paucifoliate nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghèo lá; thưa lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paucifoliate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paucifoliate tính từ|- nghèo lá; thưa lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paucifoliate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paucifoliate là: tính từ|- nghèo lá; thưa lá

65369. paucilocular nghĩa tiếng việt là tính từ|- thưa ô; ít ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paucilocular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paucilocular tính từ|- thưa ô; ít ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paucilocular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paucilocular là: tính từ|- thưa ô; ít ô

65370. paucinervate nghĩa tiếng việt là tính từ|- ít gân; thưa gân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paucinervate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paucinervate tính từ|- ít gân; thưa gân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paucinervate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paucinervate là: tính từ|- ít gân; thưa gân

65371. paucity nghĩa tiếng việt là danh từ|- số lượng nhỏ|- sự khan hiếm, sự thiếu thốn, sự í(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paucity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paucity danh từ|- số lượng nhỏ|- sự khan hiếm, sự thiếu thốn, sự ít ỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paucity
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:siti]
  • Nghĩa tiếng việt của paucity là: danh từ|- số lượng nhỏ|- sự khan hiếm, sự thiếu thốn, sự ít ỏi

65372. paul nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) con cóc (cơ cấu bánh răng cóc); vấu tỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paul danh từ|- (kỹ thuật) con cóc (cơ cấu bánh răng cóc); vấu tỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paul
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paul là: danh từ|- (kỹ thuật) con cóc (cơ cấu bánh răng cóc); vấu tỳ

65373. paul pry nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tò mò, người thóc mách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paul pry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paul pry danh từ|- người tò mò, người thóc mách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paul pry
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:lprai]
  • Nghĩa tiếng việt của paul pry là: danh từ|- người tò mò, người thóc mách

65374. paul sweezy nghĩa tiếng việt là (econ) (1910-)|+ nhà kinh tế học mácxít người mỹ, là người đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paul sweezy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paul sweezy(econ) (1910-)|+ nhà kinh tế học mácxít người mỹ, là người đồng sáng lập tạp chí monthly review. ông được biết đến nhiều nhất do công việc diễn giải và trình bày thuyết kinh tế của c.mác theo cách cho phép so sánh với thuyết kinh tế học hiện đại. ông lý luận rằng về bản chất cả mác và keynes đều phân tích sự xuất hiện của thất nghiệp theo cùng một cách. tác phẩm: tư bản độc quyền: bài luận về trật tự và kinh tế xã hội mỹ(1966-) viết cùng với paul baran giải thích lại thuyết kinh tế của mác dưới ánh sáng của các diễn biến trong kinh tế thế giới thế kỷ xx. baran và sweezy thay thế quy luật về tỷ lệ thặng dư kinh tế so với tổng sản phẩm ngày càng tăng cho quy luật cũ của mác về tỷ lệ lợi nhuận ngày càng giảm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paul sweezy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paul sweezy là: (econ) (1910-)|+ nhà kinh tế học mácxít người mỹ, là người đồng sáng lập tạp chí monthly review. ông được biết đến nhiều nhất do công việc diễn giải và trình bày thuyết kinh tế của c.mác theo cách cho phép so sánh với thuyết kinh tế học hiện đại. ông lý luận rằng về bản chất cả mác và keynes đều phân tích sự xuất hiện của thất nghiệp theo cùng một cách. tác phẩm: tư bản độc quyền: bài luận về trật tự và kinh tế xã hội mỹ(1966-) viết cùng với paul baran giải thích lại thuyết kinh tế của mác dưới ánh sáng của các diễn biến trong kinh tế thế giới thế kỷ xx. baran và sweezy thay thế quy luật về tỷ lệ thặng dư kinh tế so với tổng sản phẩm ngày càng tăng cho quy luật cũ của mác về tỷ lệ lợi nhuận ngày càng giảm.

65375. pauline nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) thánh pôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pauline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pauline tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) thánh pôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pauline
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:lain]
  • Nghĩa tiếng việt của pauline là: tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) thánh pôn

65376. paunch nghĩa tiếng việt là danh từ|- dạ cỏ (của động vật nhai lại)|- dạ dày; bụng|- (h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paunch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paunch danh từ|- dạ cỏ (của động vật nhai lại)|- dạ dày; bụng|- (hàng hải) thảm lót (để lót những chỗ hay cọ trên tàu)|* ngoại động từ|- mổ ruột (cầm thú), mổ bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paunch
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:ntʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của paunch là: danh từ|- dạ cỏ (của động vật nhai lại)|- dạ dày; bụng|- (hàng hải) thảm lót (để lót những chỗ hay cọ trên tàu)|* ngoại động từ|- mổ ruột (cầm thú), mổ bụng

65377. paunch-mat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thảm lót tàu thủy chống ma sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paunch-mat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paunch-mat danh từ|- thảm lót tàu thủy chống ma sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paunch-mat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paunch-mat là: danh từ|- thảm lót tàu thủy chống ma sát

65378. paunchiness nghĩa tiếng việt là xem paunchy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paunchiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paunchinessxem paunchy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paunchiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paunchiness là: xem paunchy

65379. paunchy nghĩa tiếng việt là tính từ(so sánh)|- có bụng phệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paunchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paunchy tính từ(so sánh)|- có bụng phệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paunchy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paunchy là: tính từ(so sánh)|- có bụng phệ

65380. pauper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghèo túng; người ăn xin|- người nghèo được c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pauper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pauper danh từ|- người nghèo túng; người ăn xin|- người nghèo được cứu tế|=indoor pauper|+ người nghèo được bệnh viện nhận chữa nội trú|=outdoor pauper|+ người nghèo được bệnh viện nhận chữa ngoại trú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pauper
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của pauper là: danh từ|- người nghèo túng; người ăn xin|- người nghèo được cứu tế|=indoor pauper|+ người nghèo được bệnh viện nhận chữa nội trú|=outdoor pauper|+ người nghèo được bệnh viện nhận chữa ngoại trú

65381. pauper labour nghĩa tiếng việt là (econ) lao động bần cùng.|+ giới lao động ở các nước giàu cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pauper labour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pauper labour(econ) lao động bần cùng.|+ giới lao động ở các nước giàu cho rằng việc nhập khẩu hàng hoá từ những nước có lương thấp sẽ phá dần phá hoại mức lương và việc làm ở những nước giàu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pauper labour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pauper labour là: (econ) lao động bần cùng.|+ giới lao động ở các nước giàu cho rằng việc nhập khẩu hàng hoá từ những nước có lương thấp sẽ phá dần phá hoại mức lương và việc làm ở những nước giàu.

65382. pauperise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bần cùng hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pauperise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pauperise ngoại động từ|- bần cùng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pauperise
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:pəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của pauperise là: ngoại động từ|- bần cùng hoá

65383. pauperism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng bần cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pauperism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pauperism danh từ|- tình trạng bần cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pauperism
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:pərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của pauperism là: danh từ|- tình trạng bần cùng

65384. pauperization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bần cùng hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pauperization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pauperization danh từ|- sự bần cùng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pauperization
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔ:pəraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của pauperization là: danh từ|- sự bần cùng hoá

65385. pauperize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bần cùng hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pauperize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pauperize ngoại động từ|- bần cùng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pauperize
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:pəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của pauperize là: ngoại động từ|- bần cùng hoá

65386. pause nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng|- sự ngập ngừng|=to giv(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pause là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pause danh từ|- sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng|- sự ngập ngừng|=to give pause to|+ làm cho (ai) ngập ngừng|- sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt|=the after a short pause, he resumed his speech|+ sau khi ngắt giọng một giây, ông ấy lại tiếp tục bài diễn văn của mình|- (âm nhạc) dấu dãn nhịp|* nội động từ|- tạm nghỉ, tạm ngừng|- chờ đợi; ngập ngừng|- (+ upon) ngừng lại|=let us pause upon this phrase|+ chúng ta hãy ngừng lại ở nhóm từ này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pause
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:z]
  • Nghĩa tiếng việt của pause là: danh từ|- sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng|- sự ngập ngừng|=to give pause to|+ làm cho (ai) ngập ngừng|- sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt|=the after a short pause, he resumed his speech|+ sau khi ngắt giọng một giây, ông ấy lại tiếp tục bài diễn văn của mình|- (âm nhạc) dấu dãn nhịp|* nội động từ|- tạm nghỉ, tạm ngừng|- chờ đợi; ngập ngừng|- (+ upon) ngừng lại|=let us pause upon this phrase|+ chúng ta hãy ngừng lại ở nhóm từ này

65387. pavage nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuế lát đường phố|- sự lát đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pavage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pavage danh từ|- thuế lát đường phố|- sự lát đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pavage
  • Phiên âm (nếu có): [peividʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của pavage là: danh từ|- thuế lát đường phố|- sự lát đường

65388. pavan nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu vũ pavan (gốc ở tây ban nha)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pavan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pavan danh từ|- điệu vũ pavan (gốc ở tây ban nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pavan
  • Phiên âm (nếu có): [pævən]
  • Nghĩa tiếng việt của pavan là: danh từ|- điệu vũ pavan (gốc ở tây ban nha)

65389. pave nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lát (đường, sàn...)|- (xem) way||@pave|- lát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pave ngoại động từ|- lát (đường, sàn...)|- (xem) way||@pave|- lát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pave
  • Phiên âm (nếu có): [peiv]
  • Nghĩa tiếng việt của pave là: ngoại động từ|- lát (đường, sàn...)|- (xem) way||@pave|- lát

65390. pavement nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt lát (đường, sàn...)|- vỉa hè, hè đường||@pavem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pavement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pavement danh từ|- mặt lát (đường, sàn...)|- vỉa hè, hè đường||@pavement|- (cái) lát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pavement
  • Phiên âm (nếu có): [peivmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của pavement là: danh từ|- mặt lát (đường, sàn...)|- vỉa hè, hè đường||@pavement|- (cái) lát

65391. pavement-artist nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoạ sĩ vỉa hè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pavement-artist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pavement-artist danh từ|- hoạ sĩ vỉa hè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pavement-artist
  • Phiên âm (nếu có): [peivmənt,ɑ:tist]
  • Nghĩa tiếng việt của pavement-artist là: danh từ|- hoạ sĩ vỉa hè

65392. paver nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ lát (đường, sàn...) ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paver danh từ|- thợ lát (đường, sàn...) ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) paviour). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paver
  • Phiên âm (nếu có): [peivə]
  • Nghĩa tiếng việt của paver là: danh từ|- thợ lát (đường, sàn...) ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) paviour)

65393. pavilion nghĩa tiếng việt là danh từ|- lều vải, rạp|- đinh, tạ (ở cạnh lâu đài, sân thể t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pavilion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pavilion danh từ|- lều vải, rạp|- đinh, tạ (ở cạnh lâu đài, sân thể thao, nơi giải trí...)|- (kiến trúc) phần nhà nhô ra|* ngoại động từ|- che bằng lều; dựng lều, dựng rạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pavilion
  • Phiên âm (nếu có): [pəviljən]
  • Nghĩa tiếng việt của pavilion là: danh từ|- lều vải, rạp|- đinh, tạ (ở cạnh lâu đài, sân thể thao, nơi giải trí...)|- (kiến trúc) phần nhà nhô ra|* ngoại động từ|- che bằng lều; dựng lều, dựng rạp

65394. paving nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt bằng được lát|- vật liệu để lát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paving danh từ|- mặt bằng được lát|- vật liệu để lát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paving là: danh từ|- mặt bằng được lát|- vật liệu để lát

65395. paving stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá lát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paving stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paving stone danh từ|- đá lát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paving stone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paving stone là: danh từ|- đá lát

65396. paviour nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ lát (đường, sàn...) ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paviour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paviour danh từ|- thợ lát (đường, sàn...) ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) paviour). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paviour
  • Phiên âm (nếu có): [peivə]
  • Nghĩa tiếng việt của paviour là: danh từ|- thợ lát (đường, sàn...) ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) paviour)

65397. pavlova nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh xốp phủ kem và trái cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pavlova là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pavlova danh từ|- bánh xốp phủ kem và trái cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pavlova
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pavlova là: danh từ|- bánh xốp phủ kem và trái cây

65398. pavlovian nghĩa tiếng việt là danh từ|- pavlovian reflex (sinh vật học) phản xạ có điều kiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pavlovian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pavlovian danh từ|- pavlovian reflex (sinh vật học) phản xạ có điều kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pavlovian
  • Phiên âm (nếu có): [pævlouvjən]
  • Nghĩa tiếng việt của pavlovian là: danh từ|- pavlovian reflex (sinh vật học) phản xạ có điều kiện

65399. pavo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pavo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pavo danh từ|- (động vật học) chim công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pavo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pavo là: danh từ|- (động vật học) chim công

65400. pavonine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) con công; giống con công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pavonine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pavonine tính từ|- (thuộc) con công; giống con công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pavonine
  • Phiên âm (nếu có): [pævənain]
  • Nghĩa tiếng việt của pavonine là: tính từ|- (thuộc) con công; giống con công

65401. paw nghĩa tiếng việt là danh từ|- chân (có vuốt của mèo, hổ...)|- (thông tục) bàn tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paw danh từ|- chân (có vuốt của mèo, hổ...)|- (thông tục) bàn tay; nét chữ|* ngoại động từ|- cào, tát (bằng chân có móng sắc)|- gõ chân xuống (đất) (ngựa)|- (thông tục) cầm lóng ngóng vụng về; mần mò, vầy vọc|* nội động từ|- gõ chân xuống đất (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paw
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của paw là: danh từ|- chân (có vuốt của mèo, hổ...)|- (thông tục) bàn tay; nét chữ|* ngoại động từ|- cào, tát (bằng chân có móng sắc)|- gõ chân xuống (đất) (ngựa)|- (thông tục) cầm lóng ngóng vụng về; mần mò, vầy vọc|* nội động từ|- gõ chân xuống đất (ngựa)

65402. pawer nghĩa tiếng việt là xem paw(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pawer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pawerxem paw. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pawer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pawer là: xem paw

65403. pawkily nghĩa tiếng việt là phó từ|- láu lỉnh, dí dỏm|- ranh ma, láu cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pawkily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pawkily phó từ|- láu lỉnh, dí dỏm|- ranh ma, láu cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pawkily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pawkily là: phó từ|- láu lỉnh, dí dỏm|- ranh ma, láu cá

65404. pawkiness nghĩa tiếng việt là danh từ (ớ-cốt)|- tính ranh ma, tính láu cá, tính giảo hoạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pawkiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pawkiness danh từ (ớ-cốt)|- tính ranh ma, tính láu cá, tính giảo hoạt|- tính dí dỏm phớt tỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pawkiness
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:kinis]
  • Nghĩa tiếng việt của pawkiness là: danh từ (ớ-cốt)|- tính ranh ma, tính láu cá, tính giảo hoạt|- tính dí dỏm phớt tỉnh

65405. pawky nghĩa tiếng việt là tính từ (ớ-cốt)|- ranh ma, láu cá, giảo hoạt|- dí dỏm phớt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pawky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pawky tính từ (ớ-cốt)|- ranh ma, láu cá, giảo hoạt|- dí dỏm phớt tỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pawky
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của pawky là: tính từ (ớ-cốt)|- ranh ma, láu cá, giảo hoạt|- dí dỏm phớt tỉnh

65406. pawl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cam, ngạc (để giữ bánh xe răng cưa không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pawl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pawl danh từ|- (kỹ thuật) cam, ngạc (để giữ bánh xe răng cưa không cho quay lại)|- (hàng hải) chốt hãm tới|* ngoại động từ|- tra gạc hãm, tra chốt hãm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pawl
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của pawl là: danh từ|- (kỹ thuật) cam, ngạc (để giữ bánh xe răng cưa không cho quay lại)|- (hàng hải) chốt hãm tới|* ngoại động từ|- tra gạc hãm, tra chốt hãm

65407. pawn nghĩa tiếng việt là danh từ|- con tốt (trong bộ cờ)|- (nghĩa bóng) tốt đen, anh câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pawn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pawn danh từ|- con tốt (trong bộ cờ)|- (nghĩa bóng) tốt đen, anh cầm cờ chạy hiệu|* danh từ|- sự cầm đồ|=to be in pawn|+ bị đem cầm đi|=to put something in pawn|+ đem cầm vật gì|=to take something out of pawn|+ chuộc lại vật gì đã cầm|- vật đem cầm|* ngoại động từ|- cầm, đem cầm|- (nghĩa bóng) đem đảm bảo|=to pawn ones honour|+ đem danh sự ra đảm bảo|=to pawn ones life|+ lấy tính mệnh ra đảm bảo|=to pawn ones word|+ hứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pawn
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của pawn là: danh từ|- con tốt (trong bộ cờ)|- (nghĩa bóng) tốt đen, anh cầm cờ chạy hiệu|* danh từ|- sự cầm đồ|=to be in pawn|+ bị đem cầm đi|=to put something in pawn|+ đem cầm vật gì|=to take something out of pawn|+ chuộc lại vật gì đã cầm|- vật đem cầm|* ngoại động từ|- cầm, đem cầm|- (nghĩa bóng) đem đảm bảo|=to pawn ones honour|+ đem danh sự ra đảm bảo|=to pawn ones life|+ lấy tính mệnh ra đảm bảo|=to pawn ones word|+ hứa

65408. pawn-ticket nghĩa tiếng việt là danh từ|- phiếu cầm đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pawn-ticket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pawn-ticket danh từ|- phiếu cầm đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pawn-ticket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pawn-ticket là: danh từ|- phiếu cầm đồ

65409. pawnable nghĩa tiếng việt là xem pawn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pawnable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pawnablexem pawn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pawnable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pawnable là: xem pawn

65410. pawnage nghĩa tiếng việt là xem pawn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pawnage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pawnagexem pawn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pawnage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pawnage là: xem pawn

65411. pawnbroker nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ hiệu cầm đồ|=at the pawnbrokers|+ đang đem cầm, đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pawnbroker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pawnbroker danh từ|- chủ hiệu cầm đồ|=at the pawnbrokers|+ đang đem cầm, đang ở hiệu cầm đồ (đồ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pawnbroker
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:n,broukə]
  • Nghĩa tiếng việt của pawnbroker là: danh từ|- chủ hiệu cầm đồ|=at the pawnbrokers|+ đang đem cầm, đang ở hiệu cầm đồ (đồ)

65412. pawnbroking nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề cầm đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pawnbroking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pawnbroking danh từ|- nghề cầm đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pawnbroking
  • Phiên âm (nếu có): [pɔn:n,broukiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của pawnbroking là: danh từ|- nghề cầm đồ

65413. pawnee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhận vật cầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pawnee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pawnee danh từ|- người nhận vật cầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pawnee
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:ni:]
  • Nghĩa tiếng việt của pawnee là: danh từ|- người nhận vật cầm

65414. pawner nghĩa tiếng việt là xem pawn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pawner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pawnerxem pawn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pawner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pawner là: xem pawn

65415. pawnshop nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiệu cầm đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pawnshop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pawnshop danh từ|- hiệu cầm đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pawnshop
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:nʃɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của pawnshop là: danh từ|- hiệu cầm đồ

65416. pawpaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây đu đủ|- quả đu đủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pawpaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pawpaw danh từ|- cây đu đủ|- quả đu đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pawpaw
  • Phiên âm (nếu có): [pəpɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của pawpaw là: danh từ|- cây đu đủ|- quả đu đủ

65417. pax nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) tượng thánh giá (để hôn khi làm lễ)|- ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pax danh từ|- (tôn giáo) tượng thánh giá (để hôn khi làm lễ)|- hoà bình|=pax americana|+ hoà bình kiểu mỹ|* danh từ|- tiền lương|=to draw ones pax|+ lĩnh lương|- sự trả tiền|- (thường), (nghĩa xấu) ăn lương của ai; nhận tiền của ai|=he is in the pax of the enemy|+ nó nhận tiền của địch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pax
  • Phiên âm (nếu có): [pæks]
  • Nghĩa tiếng việt của pax là: danh từ|- (tôn giáo) tượng thánh giá (để hôn khi làm lễ)|- hoà bình|=pax americana|+ hoà bình kiểu mỹ|* danh từ|- tiền lương|=to draw ones pax|+ lĩnh lương|- sự trả tiền|- (thường), (nghĩa xấu) ăn lương của ai; nhận tiền của ai|=he is in the pax of the enemy|+ nó nhận tiền của địch

65418. pay nghĩa tiếng việt là ngoại động từ paid /peid/|- trả (tiền lương...); nộp, thanh to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pay ngoại động từ paid /peid/|- trả (tiền lương...); nộp, thanh toán|=to high wages|+ trả lương cao|=to pay somebody|+ trả tiền ai|=to pay a sum|+ trả một số tiền|=to pay ones debt|+ trả nợ, thanh toán nợ|=to pay taxes|+ nộp thuế|- (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại|- dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...)|=to pay a visit|+ đến thăm|=to pay ones respects to someone|+ đến chào ai|=to pay someone a compliment|+ ngỏ lời khen ngợi, ca tụng ai|=to pay attention to|+ chú ý tới|- cho (lãi...), mang (lợi...)|=it pays six per cent|+ món đó cho sáu phần trăm lãi|* nội động từ|- trả tiền|- (+ for) (nghĩa bóng) phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả|=he shall pay for it|+ hắn sẽ phải trả giá đắt về việc đó|- có lợi; mang lợi, sinh lợi|=this concern does not pay|+ công việc kinh doanh chẳng lợi lộc gì|- trả hết, thanh toán, trang trải|- (hàng hải) thả (dây chuyền...)|- trả lại, hoàn lại|- trả tiền mặt|- nộp tiền|- thanh toán, trang trải|- trả hết lương rồi cho thôi việc|- giáng trả, trả đũa, trả thù|- cho kết quả, mang lại kết quả|- (hàng hải) đi né về phía dưới gió (tàu, thuyền)|- (như) to pay away|- trả thù, trừng phạt (ai)|- trả hết, thanh toán, trang trải, xuỳ tiền ra|- (xem) coin|- (xem) nose|- ai trả tiền thì người ấy có quyền|- không mang công việc mắc nợ|- phải trả giá đắt về cái tính ngông cuồng của mình|* ngoại động từ|- sơn, quét hắc ín||@pay|- trả, trả giá p. in thu vào; p. off trả tiền; p. out trả (tiền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pay
  • Phiên âm (nếu có): [pei]
  • Nghĩa tiếng việt của pay là: ngoại động từ paid /peid/|- trả (tiền lương...); nộp, thanh toán|=to high wages|+ trả lương cao|=to pay somebody|+ trả tiền ai|=to pay a sum|+ trả một số tiền|=to pay ones debt|+ trả nợ, thanh toán nợ|=to pay taxes|+ nộp thuế|- (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại|- dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...)|=to pay a visit|+ đến thăm|=to pay ones respects to someone|+ đến chào ai|=to pay someone a compliment|+ ngỏ lời khen ngợi, ca tụng ai|=to pay attention to|+ chú ý tới|- cho (lãi...), mang (lợi...)|=it pays six per cent|+ món đó cho sáu phần trăm lãi|* nội động từ|- trả tiền|- (+ for) (nghĩa bóng) phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả|=he shall pay for it|+ hắn sẽ phải trả giá đắt về việc đó|- có lợi; mang lợi, sinh lợi|=this concern does not pay|+ công việc kinh doanh chẳng lợi lộc gì|- trả hết, thanh toán, trang trải|- (hàng hải) thả (dây chuyền...)|- trả lại, hoàn lại|- trả tiền mặt|- nộp tiền|- thanh toán, trang trải|- trả hết lương rồi cho thôi việc|- giáng trả, trả đũa, trả thù|- cho kết quả, mang lại kết quả|- (hàng hải) đi né về phía dưới gió (tàu, thuyền)|- (như) to pay away|- trả thù, trừng phạt (ai)|- trả hết, thanh toán, trang trải, xuỳ tiền ra|- (xem) coin|- (xem) nose|- ai trả tiền thì người ấy có quyền|- không mang công việc mắc nợ|- phải trả giá đắt về cái tính ngông cuồng của mình|* ngoại động từ|- sơn, quét hắc ín||@pay|- trả, trả giá p. in thu vào; p. off trả tiền; p. out trả (tiền)

65419. pay ceiling nghĩa tiếng việt là (econ) mức lương trần; giới hạn trần của tiền lương; giới hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pay ceiling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pay ceiling(econ) mức lương trần; giới hạn trần của tiền lương; giới hạn cao nhất của tiền lương.|+ một giới hạn cao nhất có hiệu lực về mức tiền lương.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pay ceiling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pay ceiling là: (econ) mức lương trần; giới hạn trần của tiền lương; giới hạn cao nhất của tiền lương.|+ một giới hạn cao nhất có hiệu lực về mức tiền lương.

65420. pay dirt nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất chứa nhiều quặng (làm cho việc khai thác (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pay dirt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pay dirt danh từ|- đất chứa nhiều quặng (làm cho việc khai thác mỏ có thể lời). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pay dirt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pay dirt là: danh từ|- đất chứa nhiều quặng (làm cho việc khai thác mỏ có thể lời)

65421. pay freeze nghĩa tiếng việt là (econ) cố định tiền lương.|+ xem incomes policym.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pay freeze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pay freeze(econ) cố định tiền lương.|+ xem incomes policym.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pay freeze
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pay freeze là: (econ) cố định tiền lương.|+ xem incomes policym.

65422. pay in kind nghĩa tiếng việt là (econ) trả bằng hiện vật.|+ một loại thuế dựa vào tiền lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pay in kind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pay in kind(econ) trả bằng hiện vật.|+ một loại thuế dựa vào tiền lương (tháng) và tiền công do người chủ thanh toán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pay in kind
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pay in kind là: (econ) trả bằng hiện vật.|+ một loại thuế dựa vào tiền lương (tháng) và tiền công do người chủ thanh toán.

65423. pay load nghĩa tiếng việt là danh từ|- trọng tải (máy bay, tàu...)|- lượng chất nổ (đầu t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pay load là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pay load danh từ|- trọng tải (máy bay, tàu...)|- lượng chất nổ (đầu tên lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pay load
  • Phiên âm (nếu có): [peiloud]
  • Nghĩa tiếng việt của pay load là: danh từ|- trọng tải (máy bay, tàu...)|- lượng chất nổ (đầu tên lửa)

65424. pay phone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điện thoại tự động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pay phone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pay phone danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điện thoại tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pay phone
  • Phiên âm (nếu có): [peifoun]
  • Nghĩa tiếng việt của pay phone là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điện thoại tự động

65425. pay-as-you-earn nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt) paye|- như paye(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pay-as-you-earn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pay-as-you-earn danh từ|- (viết tắt) paye|- như paye. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pay-as-you-earn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pay-as-you-earn là: danh từ|- (viết tắt) paye|- như paye

65426. pay-as-you-enter nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ bước vào trả tiền ngay (tàu điện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pay-as-you-enter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pay-as-you-enter danh từ|- chế độ bước vào trả tiền ngay (tàu điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pay-as-you-enter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pay-as-you-enter là: danh từ|- chế độ bước vào trả tiền ngay (tàu điện)

65427. pay-bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền giừơng (bệnh viện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pay-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pay-bed danh từ|- tiền giừơng (bệnh viện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pay-bed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pay-bed là: danh từ|- tiền giừơng (bệnh viện)

65428. pay-bill nghĩa tiếng việt là #-bill) /peibil/ (pay-list) /peilist/|* danh từ|- bảng lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pay-bill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pay-bill #-bill) /peibil/ (pay-list) /peilist/|* danh từ|- bảng lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pay-bill
  • Phiên âm (nếu có): [peiʃi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của pay-bill là: #-bill) /peibil/ (pay-list) /peilist/|* danh từ|- bảng lương

65429. pay-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi trả tiền, ghi sê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pay-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pay-box danh từ|- nơi trả tiền, ghi sê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pay-box
  • Phiên âm (nếu có): [peibɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của pay-box là: danh từ|- nơi trả tiền, ghi sê

65430. pay-claim nghĩa tiếng việt là danh từ|- yêu sách tăng lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pay-claim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pay-claim danh từ|- yêu sách tăng lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pay-claim
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pay-claim là: danh từ|- yêu sách tăng lương

65431. pay-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày trả tiền, ngày phát lương|- ngày thanh toán (ơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pay-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pay-day danh từ|- ngày trả tiền, ngày phát lương|- ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pay-day
  • Phiên âm (nếu có): [peidei]
  • Nghĩa tiếng việt của pay-day là: danh từ|- ngày trả tiền, ngày phát lương|- ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán)

65432. pay-desk nghĩa tiếng việt là #-desk) /peidesk/|* danh từ|- nơi trả tiền, nơi trả lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pay-desk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pay-desk #-desk) /peidesk/|* danh từ|- nơi trả tiền, nơi trả lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pay-desk
  • Phiên âm (nếu có): [pei,ɔfis]
  • Nghĩa tiếng việt của pay-desk là: #-desk) /peidesk/|* danh từ|- nơi trả tiền, nơi trả lương

65433. pay-envelope nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong bì tiền lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pay-envelope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pay-envelope danh từ|- phong bì tiền lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pay-envelope
  • Phiên âm (nếu có): [pei,enviloup]
  • Nghĩa tiếng việt của pay-envelope là: danh từ|- phong bì tiền lương

65434. pay-list nghĩa tiếng việt là #-bill) /peibil/ (pay-list) /peilist/|* danh từ|- bảng lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pay-list là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pay-list #-bill) /peibil/ (pay-list) /peilist/|* danh từ|- bảng lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pay-list
  • Phiên âm (nếu có): [peiʃi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của pay-list là: #-bill) /peibil/ (pay-list) /peilist/|* danh từ|- bảng lương

65435. pay-load nghĩa tiếng việt là danh từ|- trọng tải (máy bay, tàu)|- lượng chất nổ (đầu tên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pay-load là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pay-load danh từ|- trọng tải (máy bay, tàu)|- lượng chất nổ (đầu tên lửa)|- lượng dụng cụ, máy móc tàu vũ trụ mang theo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pay-load
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pay-load là: danh từ|- trọng tải (máy bay, tàu)|- lượng chất nổ (đầu tên lửa)|- lượng dụng cụ, máy móc tàu vũ trụ mang theo

65436. pay-off nghĩa tiếng việt là (econ) lợi ích ròng.|+ lợi ích ròng có được khi thực hiện mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pay-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pay-off(econ) lợi ích ròng.|+ lợi ích ròng có được khi thực hiện một quá trình hành động cụ thể.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pay-off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pay-off là: (econ) lợi ích ròng.|+ lợi ích ròng có được khi thực hiện một quá trình hành động cụ thể.

65437. pay-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự trả lương, sự trả tiền|- kỳ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pay-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pay-off danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự trả lương, sự trả tiền|- kỳ trả lương, kỳ trả tiền|- sự thưởng phạt|- phần, tỷ lệ phần trăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pay-off
  • Phiên âm (nếu có): [peiɔf]
  • Nghĩa tiếng việt của pay-off là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự trả lương, sự trả tiền|- kỳ trả lương, kỳ trả tiền|- sự thưởng phạt|- phần, tỷ lệ phần trăm

65438. pay-office nghĩa tiếng việt là #-desk) /peidesk/|* danh từ|- nơi trả tiền, nơi trả lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pay-office là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pay-office #-desk) /peidesk/|* danh từ|- nơi trả tiền, nơi trả lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pay-office
  • Phiên âm (nếu có): [pei,ɔfis]
  • Nghĩa tiếng việt của pay-office là: #-desk) /peidesk/|* danh từ|- nơi trả tiền, nơi trả lương

65439. pay-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trả tiền, sự trả lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pay-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pay-out danh từ|- sự trả tiền, sự trả lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pay-out
  • Phiên âm (nếu có): [peiaut]
  • Nghĩa tiếng việt của pay-out là: danh từ|- sự trả tiền, sự trả lương

65440. pay-packet nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong bì đựng tiền lương của nhân viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pay-packet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pay-packet danh từ|- phong bì đựng tiền lương của nhân viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pay-packet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pay-packet là: danh từ|- phong bì đựng tiền lương của nhân viên

65441. pay-roll nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) pay-sheet|- số tiền trả cho những người trong b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pay-roll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pay-roll danh từ|- (như) pay-sheet|- số tiền trả cho những người trong bảng lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pay-roll
  • Phiên âm (nếu có): [peiroul]
  • Nghĩa tiếng việt của pay-roll là: danh từ|- (như) pay-sheet|- số tiền trả cho những người trong bảng lương

65442. pay-sheet nghĩa tiếng việt là #-bill) /peibil/ (pay-list) /peilist/|* danh từ|- bảng lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pay-sheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pay-sheet #-bill) /peibil/ (pay-list) /peilist/|* danh từ|- bảng lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pay-sheet
  • Phiên âm (nếu có): [peiʃi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của pay-sheet là: #-bill) /peibil/ (pay-list) /peilist/|* danh từ|- bảng lương

65443. pay-slip nghĩa tiếng việt là danh từ|- phiếu trả lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pay-slip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pay-slip danh từ|- phiếu trả lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pay-slip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pay-slip là: danh từ|- phiếu trả lương

65444. pay-station nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạm điện thoại tự động%%(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pay-station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pay-station danh từ|- trạm điện thoại tự động%%. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pay-station
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pay-station là: danh từ|- trạm điện thoại tự động%%

65445. payable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể trả, phải trả|=payable to bearer|+ trả cho n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ payable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh payable tính từ|- có thể trả, phải trả|=payable to bearer|+ trả cho người cầm giấy|- có lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:payable
  • Phiên âm (nếu có): [peiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của payable là: tính từ|- có thể trả, phải trả|=payable to bearer|+ trả cho người cầm giấy|- có lợi

65446. payback nghĩa tiếng việt là danh từ|- lợi tức thu được từ một cuộc đầu tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ payback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh payback danh từ|- lợi tức thu được từ một cuộc đầu tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:payback
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của payback là: danh từ|- lợi tức thu được từ một cuộc đầu tư

65447. payback period nghĩa tiếng việt là (econ) thời kỳ hoàn vốn.|+ một phương pháp kế toán truyền thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ payback period là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh payback period(econ) thời kỳ hoàn vốn.|+ một phương pháp kế toán truyền thống để thẩm định các dự án đầu tư. thời gian cần thiết cho một dự án để sinh ra lượng tiền tăng thêm đủ để bù các chi tiêu về vốn ban đầu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:payback period
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của payback period là: (econ) thời kỳ hoàn vốn.|+ một phương pháp kế toán truyền thống để thẩm định các dự án đầu tư. thời gian cần thiết cho một dự án để sinh ra lượng tiền tăng thêm đủ để bù các chi tiêu về vốn ban đầu.

65448. paye nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của pay-as-you-earn (cách đánh thuế theo thu nhập)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paye danh từ|- vt của pay-as-you-earn (cách đánh thuế theo thu nhập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paye
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paye là: danh từ|- vt của pay-as-you-earn (cách đánh thuế theo thu nhập)

65449. payee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được trả tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ payee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh payee danh từ|- người được trả tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:payee
  • Phiên âm (nếu có): [peii:]
  • Nghĩa tiếng việt của payee là: danh từ|- người được trả tiền

65450. payer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trả tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ payer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh payer danh từ|- người trả tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:payer
  • Phiên âm (nếu có): [peiə]
  • Nghĩa tiếng việt của payer là: danh từ|- người trả tiền

65451. paying capacity nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng thanh toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paying capacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paying capacity danh từ|- khả năng thanh toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paying capacity
  • Phiên âm (nếu có): [petiɳkəpæsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của paying capacity là: danh từ|- khả năng thanh toán

65452. paying guest nghĩa tiếng việt là danh từ|- khách ở trọ (người sống ở nhà, trả tiền ăn tiền (…)


Nghĩa tiếng việt của từ paying guest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paying guest danh từ|- khách ở trọ (người sống ở nhà, trả tiền ăn tiền trọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paying guest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paying guest là: danh từ|- khách ở trọ (người sống ở nhà, trả tiền ăn tiền trọ)

65453. payload nghĩa tiếng việt là danh từ|- trọng tải trả tiền (khách hàng, hàng vận chuyển )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ payload là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh payload danh từ|- trọng tải trả tiền (khách hàng, hàng vận chuyển )|- lượng chất nổ (đầu tên lửa)|- trọng tải (thiết bị mang theo một vệ tinh, con tàu vũ trụ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:payload
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của payload là: danh từ|- trọng tải trả tiền (khách hàng, hàng vận chuyển )|- lượng chất nổ (đầu tên lửa)|- trọng tải (thiết bị mang theo một vệ tinh, con tàu vũ trụ)

65454. paymaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phát lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paymaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paymaster danh từ|- người phát lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paymaster
  • Phiên âm (nếu có): [pei,mɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của paymaster là: danh từ|- người phát lương

65455. paymaster general nghĩa tiếng việt là danh từ(paymaster general)+bộ trưởng kho bạc nhà nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paymaster general là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paymaster general danh từ(paymaster general)+bộ trưởng kho bạc nhà nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paymaster general
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của paymaster general là: danh từ(paymaster general)+bộ trưởng kho bạc nhà nước

65456. payment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trả tiền, sự nộp tiền; số tiền trả|=payment re(…)


Nghĩa tiếng việt của từ payment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh payment danh từ|- sự trả tiền, sự nộp tiền; số tiền trả|=payment received|+ đã nhận đủ số tiền|- (nghĩa bóng) việc trả công, việc thưởng phạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:payment
  • Phiên âm (nếu có): [peimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của payment là: danh từ|- sự trả tiền, sự nộp tiền; số tiền trả|=payment received|+ đã nhận đủ số tiền|- (nghĩa bóng) việc trả công, việc thưởng phạt

65457. payment - by - results nghĩa tiếng việt là (econ) trả theo kết qủa.|+ còn gọi là hệ thống trả lương theo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ payment - by - results là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh payment - by - results(econ) trả theo kết qủa.|+ còn gọi là hệ thống trả lương theo khuyến khích. hệ thống trả lương theo công việc của công nhân.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:payment - by - results
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của payment - by - results là: (econ) trả theo kết qủa.|+ còn gọi là hệ thống trả lương theo khuyến khích. hệ thống trả lương theo công việc của công nhân.

65458. payments nghĩa tiếng việt là balance of,(econ) cán cân thanh toán.|+ xem balance of payments.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ payments là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh payments balance of,(econ) cán cân thanh toán.|+ xem balance of payments.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:payments
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của payments là: balance of,(econ) cán cân thanh toán.|+ xem balance of payments.

65459. paynim nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người dị giáo, người tà giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paynim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paynim danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người dị giáo, người tà giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paynim
  • Phiên âm (nếu có): [peinim]
  • Nghĩa tiếng việt của paynim là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người dị giáo, người tà giáo

65460. payola nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền trích thưởng|- tiền hối lộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ payola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh payola danh từ|- tiền trích thưởng|- tiền hối lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:payola
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của payola là: danh từ|- tiền trích thưởng|- tiền hối lộ

65461. payout ratio nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ trả cổ tức.|+ phần trăm của lãi ròng mà một xi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ payout ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh payout ratio(econ) tỷ lệ trả cổ tức.|+ phần trăm của lãi ròng mà một xí nghiệp thanh toán dưới dạng cổ tức.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:payout ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của payout ratio là: (econ) tỷ lệ trả cổ tức.|+ phần trăm của lãi ròng mà một xí nghiệp thanh toán dưới dạng cổ tức.

65462. payroll nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảng lương|- tổng số tiền phải trả cho nhân viên (tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ payroll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh payroll danh từ|- bảng lương|- tổng số tiền phải trả cho nhân viên (trong công ty). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:payroll
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của payroll là: danh từ|- bảng lương|- tổng số tiền phải trả cho nhân viên (trong công ty)

65463. paysage nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong cảnh|- bức hoạ phong cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ paysage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh paysage danh từ|- phong cảnh|- bức hoạ phong cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:paysage
  • Phiên âm (nếu có): [peiizɑ:ʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của paysage là: danh từ|- phong cảnh|- bức hoạ phong cảnh

65464. pc nghĩa tiếng việt là (viết tắt của personal computer) máy tính cá nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pc(viết tắt của personal computer) máy tính cá nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pc là: (viết tắt của personal computer) máy tính cá nhân

65465. pcm nghĩa tiếng việt là điều biến mã xung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pcm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pcmđiều biến mã xung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pcm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pcm là: điều biến mã xung

65466. pcx nghĩa tiếng việt là đuôi mở rộng của tệp tin để chỉ rõ đó là loại tệp có chứa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pcx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pcxđuôi mở rộng của tệp tin để chỉ rõ đó là loại tệp có chứa một đồ hình theo khuôn thức tệp đồ họa pcx, đầu tiên được xây dựng cho chương trình pc paintbrush nhưng hiện nay được dùng rộng rãi trong các trình ứng dụng khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pcx
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pcx là: đuôi mở rộng của tệp tin để chỉ rõ đó là loại tệp có chứa một đồ hình theo khuôn thức tệp đồ họa pcx, đầu tiên được xây dựng cho chương trình pc paintbrush nhưng hiện nay được dùng rộng rãi trong các trình ứng dụng khác

65467. pd nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt của paid) đã trả tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pd danh từ|- (viết tắt của paid) đã trả tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pd là: danh từ|- (viết tắt của paid) đã trả tiền

65468. pda nghĩa tiếng việt là máy trợ lý cá nhân dùng kỹ thuật số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pdamáy trợ lý cá nhân dùng kỹ thuật số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pda
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pda là: máy trợ lý cá nhân dùng kỹ thuật số

65469. pde nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của parade (trong các tên phố)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pde là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pde danh từ|- vt của parade (trong các tên phố). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pde
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pde là: danh từ|- vt của parade (trong các tên phố)

65470. pdl nghĩa tiếng việt là ngôn ngữ mô tả trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pdl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pdlngôn ngữ mô tả trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pdl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pdl là: ngôn ngữ mô tả trang

65471. pdn nghĩa tiếng việt là mạng dữ liệu công cộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pdn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pdnmạng dữ liệu công cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pdn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pdn là: mạng dữ liệu công cộng

65472. pdsa nghĩa tiếng việt là danh từ(pdsa)|- vt của peoples dispensary for sick animals (phòng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pdsa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pdsa danh từ(pdsa)|- vt của peoples dispensary for sick animals (phòng khám bệnh, phát thuốc chữa trị cho súc vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pdsa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pdsa là: danh từ(pdsa)|- vt của peoples dispensary for sick animals (phòng khám bệnh, phát thuốc chữa trị cho súc vật)

65473. pdt nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của pacific daylight time (giờ ban ngày khu vư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pdt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pdt danh từ|- vt của pacific daylight time (giờ ban ngày khu vực thái bình dương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pdt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pdt là: danh từ|- vt của pacific daylight time (giờ ban ngày khu vực thái bình dương)

65474. pe nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của physical education (thể dục)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pe danh từ|- vt của physical education (thể dục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pe là: danh từ|- vt của physical education (thể dục)

65475. pea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) đậu hà-lan; đậu|=green peas|+ đậu ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pea danh từ|- (thực vật học) đậu hà-lan; đậu|=green peas|+ đậu hà-lan còn non|=split peas|+ đậu hạt (đã bỏ vỏ quả đi)|- (xem) like. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pea
  • Phiên âm (nếu có): [pi:]
  • Nghĩa tiếng việt của pea là: danh từ|- (thực vật học) đậu hà-lan; đậu|=green peas|+ đậu hà-lan còn non|=split peas|+ đậu hạt (đã bỏ vỏ quả đi)|- (xem) like

65476. pea coal nghĩa tiếng việt là danh từ|- than hột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pea coal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pea coal danh từ|- than hột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pea coal
  • Phiên âm (nếu có): [pi:koul]
  • Nghĩa tiếng việt của pea coal là: danh từ|- than hột

65477. pea green nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu lục hạt đậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pea green là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pea green danh từ|- màu lục hạt đậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pea green
  • Phiên âm (nếu có): [pi:gri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của pea green là: danh từ|- màu lục hạt đậu

65478. pea soup nghĩa tiếng việt là danh từ|- xúp đậu|- (thông tục) sương mù dày đặc vàng khè (((…)


Nghĩa tiếng việt của từ pea soup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pea soup danh từ|- xúp đậu|- (thông tục) sương mù dày đặc vàng khè ((cũng) pea-souper). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pea soup
  • Phiên âm (nếu có): [pi:su:p]
  • Nghĩa tiếng việt của pea soup là: danh từ|- xúp đậu|- (thông tục) sương mù dày đặc vàng khè ((cũng) pea-souper)

65479. pea-chick nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con công con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pea-chick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pea-chick danh từ|- (động vật học) con công con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pea-chick
  • Phiên âm (nếu có): [pi:tʃik]
  • Nghĩa tiếng việt của pea-chick là: danh từ|- (động vật học) con công con

65480. pea-coat nghĩa tiếng việt là #-coat) /pi:kout/|* danh từ|- (hàng hải) áo va rơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pea-coat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pea-coat #-coat) /pi:kout/|* danh từ|- (hàng hải) áo va rơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pea-coat
  • Phiên âm (nếu có): [pi:,dɔækit]
  • Nghĩa tiếng việt của pea-coat là: #-coat) /pi:kout/|* danh từ|- (hàng hải) áo va rơi

65481. pea-green nghĩa tiếng việt là tính từ|- màu lục hạt đậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pea-green là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pea-green tính từ|- màu lục hạt đậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pea-green
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pea-green là: tính từ|- màu lục hạt đậu

65482. pea-jacket nghĩa tiếng việt là #-coat) /pi:kout/|* danh từ|- (hàng hải) áo va rơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pea-jacket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pea-jacket #-coat) /pi:kout/|* danh từ|- (hàng hải) áo va rơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pea-jacket
  • Phiên âm (nếu có): [pi:,dɔækit]
  • Nghĩa tiếng việt của pea-jacket là: #-coat) /pi:kout/|* danh từ|- (hàng hải) áo va rơi

65483. pea-shooter nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống xì đồng (ống nhỏ để thổi hạt đậu khô)|* danh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pea-shooter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pea-shooter danh từ|- ống xì đồng (ống nhỏ để thổi hạt đậu khô)|* danh từ|- ống xì thổi hột đậu (đồ chơi trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pea-shooter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pea-shooter là: danh từ|- ống xì đồng (ống nhỏ để thổi hạt đậu khô)|* danh từ|- ống xì thổi hột đậu (đồ chơi trẻ con)

65484. pea-souper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) sương mù dày đặc vàng khè ((cũng) pea-s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pea-souper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pea-souper danh từ|- (thông tục) sương mù dày đặc vàng khè ((cũng) pea-soup)|- (ca-na-đa) (từ lóng) người ca-na-đa dòng dõi pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pea-souper
  • Phiên âm (nếu có): [pi:,su:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của pea-souper là: danh từ|- (thông tục) sương mù dày đặc vàng khè ((cũng) pea-soup)|- (ca-na-đa) (từ lóng) người ca-na-đa dòng dõi pháp

65485. pea-soupy nghĩa tiếng việt là tính từ|- dày đặc và vàng khè (sương mù)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pea-soupy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pea-soupy tính từ|- dày đặc và vàng khè (sương mù). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pea-soupy
  • Phiên âm (nếu có): [pi:su:pi]
  • Nghĩa tiếng việt của pea-soupy là: tính từ|- dày đặc và vàng khè (sương mù)

65486. peace nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoà bình, thái bình, sự hoà thuận|=at peace with|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ peace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peace danh từ|- hoà bình, thái bình, sự hoà thuận|=at peace with|+ trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với|=peace with honour|+ hoà bình trong danh dự|=to make peace|+ dàn hoà|=to make ones peace with somebody|+ làm lành với ai|=to make someones peace with another|+ giải hoà ai với ai|- ((thường) peace) hoà ước|- sự yên ổn, sự trật tự an ninh|=the [kings],peace|+ sự yên bình, sự an cư lạc nghiệp|=to keep the peace|+ giữ trật tự an ninh|=to break the peace|+ việc phá rối trật tự|- sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự an tâm|=peace of mind|+ sự yên tĩnh trong tâm hồn|=to hold ones peace|+ lặng yên không nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peace
  • Phiên âm (nếu có): [pi:s]
  • Nghĩa tiếng việt của peace là: danh từ|- hoà bình, thái bình, sự hoà thuận|=at peace with|+ trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với|=peace with honour|+ hoà bình trong danh dự|=to make peace|+ dàn hoà|=to make ones peace with somebody|+ làm lành với ai|=to make someones peace with another|+ giải hoà ai với ai|- ((thường) peace) hoà ước|- sự yên ổn, sự trật tự an ninh|=the [kings],peace|+ sự yên bình, sự an cư lạc nghiệp|=to keep the peace|+ giữ trật tự an ninh|=to break the peace|+ việc phá rối trật tự|- sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự an tâm|=peace of mind|+ sự yên tĩnh trong tâm hồn|=to hold ones peace|+ lặng yên không nói

65487. peace corps nghĩa tiếng việt là danh từ(peace corps)+tổ chức hoà bình mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peace corps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peace corps danh từ(peace corps)+tổ chức hoà bình mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peace corps
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peace corps là: danh từ(peace corps)+tổ chức hoà bình mỹ

65488. peace offering nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ lễ để cầu hoà, đồ lễ để chuộc tội|- đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peace offering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peace offering danh từ|- đồ lễ để cầu hoà, đồ lễ để chuộc tội|- đồ lễ tạ ơn chúaa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peace offering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peace offering là: danh từ|- đồ lễ để cầu hoà, đồ lễ để chuộc tội|- đồ lễ tạ ơn chúaa

65489. peace-breaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ phá hoại sự yên ổn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peace-breaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peace-breaker danh từ|- kẻ phá hoại sự yên ổn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peace-breaker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peace-breaker là: danh từ|- kẻ phá hoại sự yên ổn

65490. peace-lover nghĩa tiếng việt là danh từ|- người yêu chuộng hoà bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peace-lover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peace-lover danh từ|- người yêu chuộng hoà bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peace-lover
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peace-lover là: danh từ|- người yêu chuộng hoà bình

65491. peace-loving nghĩa tiếng việt là tính từ|- yêu chuộng hoà bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peace-loving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peace-loving tính từ|- yêu chuộng hoà bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peace-loving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peace-loving là: tính từ|- yêu chuộng hoà bình

65492. peace-offering nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ lễ để cầu hoà, đồ lễ để chuộc tội|- (tôn giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peace-offering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peace-offering danh từ|- đồ lễ để cầu hoà, đồ lễ để chuộc tội|- (tôn giáo) đồ lễ tạ ơn chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peace-offering
  • Phiên âm (nếu có): [pi:s,ɔfəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của peace-offering là: danh từ|- đồ lễ để cầu hoà, đồ lễ để chuộc tội|- (tôn giáo) đồ lễ tạ ơn chúa

65493. peace-officer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên trật tự trị an, công an, cảnh sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peace-officer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peace-officer danh từ|- nhân viên trật tự trị an, công an, cảnh sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peace-officer
  • Phiên âm (nếu có): [pi:s,ɔfisə]
  • Nghĩa tiếng việt của peace-officer là: danh từ|- nhân viên trật tự trị an, công an, cảnh sát

65494. peace-pipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống điếu hoà bình (của người da đỏ mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peace-pipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peace-pipe danh từ|- ống điếu hoà bình (của người da đỏ mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peace-pipe
  • Phiên âm (nếu có): [pi:spaip]
  • Nghĩa tiếng việt của peace-pipe là: danh từ|- ống điếu hoà bình (của người da đỏ mỹ)

65495. peace-sign nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu hiệu hoà bình (giơ hai ngón tay thành hình chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peace-sign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peace-sign danh từ|- dấu hiệu hoà bình (giơ hai ngón tay thành hình chữ v). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peace-sign
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peace-sign là: danh từ|- dấu hiệu hoà bình (giơ hai ngón tay thành hình chữ v)

65496. peace-time nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peace-time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peace-time danh từ|- thời bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peace-time
  • Phiên âm (nếu có): [pi:staim]
  • Nghĩa tiếng việt của peace-time là: danh từ|- thời bình

65497. peaceable nghĩa tiếng việt là tính từ|- yêu hoà bình|- thích yên tĩnh|- yên ổn; thái bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peaceable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peaceable tính từ|- yêu hoà bình|- thích yên tĩnh|- yên ổn; thái bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peaceable
  • Phiên âm (nếu có): [pi:səbl]
  • Nghĩa tiếng việt của peaceable là: tính từ|- yêu hoà bình|- thích yên tĩnh|- yên ổn; thái bình

65498. peaceableness nghĩa tiếng việt là xem peaceable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peaceableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peaceablenessxem peaceable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peaceableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peaceableness là: xem peaceable

65499. peaceably nghĩa tiếng việt là xem peaceable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peaceably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peaceablyxem peaceable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peaceably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peaceably là: xem peaceable

65500. peaceful nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoà bình, thái bình|=peaceful coexistence|+ sự chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peaceful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peaceful tính từ|- hoà bình, thái bình|=peaceful coexistence|+ sự chung sống hoà bình|- yên ổn, thanh bình|- yên lặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peaceful
  • Phiên âm (nếu có): [pi:sful]
  • Nghĩa tiếng việt của peaceful là: tính từ|- hoà bình, thái bình|=peaceful coexistence|+ sự chung sống hoà bình|- yên ổn, thanh bình|- yên lặng

65501. peacefully nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) hoà bình, thái bình|- một cánh thanh thản,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peacefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peacefully phó từ|- (thuộc) hoà bình, thái bình|- một cánh thanh thản, yên tựnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peacefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peacefully là: phó từ|- (thuộc) hoà bình, thái bình|- một cánh thanh thản, yên tựnh

65502. peacefulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoà bình, tình trạng hoà bình, thái bình|- sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peacefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peacefulness danh từ|- sự hoà bình, tình trạng hoà bình, thái bình|- sự thanh thản, yên tựnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peacefulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peacefulness là: danh từ|- sự hoà bình, tình trạng hoà bình, thái bình|- sự thanh thản, yên tựnh

65503. peacekeeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bảo vệ hoà bình; quân nhân trong lực lượng gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peacekeeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peacekeeper danh từ|- người bảo vệ hoà bình; quân nhân trong lực lượng gìn giữ hoà bình của liên hiệp quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peacekeeper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peacekeeper là: danh từ|- người bảo vệ hoà bình; quân nhân trong lực lượng gìn giữ hoà bình của liên hiệp quốc

65504. peacekeeping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gìn giữ/duy trì hoà bình; sự bảo vệ hoà bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peacekeeping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peacekeeping danh từ|- sự gìn giữ/duy trì hoà bình; sự bảo vệ hoà bình|= un peacekeeping forces|+ lực lượng gìn giữ hoà bình liên hiệp quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peacekeeping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peacekeeping là: danh từ|- sự gìn giữ/duy trì hoà bình; sự bảo vệ hoà bình|= un peacekeeping forces|+ lực lượng gìn giữ hoà bình liên hiệp quốc

65505. peacemaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hoà giải|-(đùa cợt) súng lục|-(đùa cợt) tà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peacemaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peacemaker danh từ|- người hoà giải|-(đùa cợt) súng lục|-(đùa cợt) tàu chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peacemaker
  • Phiên âm (nếu có): [pi:s,meikə]
  • Nghĩa tiếng việt của peacemaker là: danh từ|- người hoà giải|-(đùa cợt) súng lục|-(đùa cợt) tàu chiến

65506. peacemaking nghĩa tiếng việt là xem peacemaker(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peacemaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peacemakingxem peacemaker. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peacemaking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peacemaking là: xem peacemaker

65507. peacetime nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peacetime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peacetime danh từ|- thời bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peacetime
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peacetime là: danh từ|- thời bình

65508. peach nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả đào|- (thực vật học) cây đào ((cũng) peach tree(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peach danh từ|- quả đào|- (thực vật học) cây đào ((cũng) peach tree)|- (từ lóng) tuyệt phẩm; cô gái rất có duyên|* nội động từ|- (từ lóng) mách lẻo, tâu, hót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peach
  • Phiên âm (nếu có): [pi:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của peach là: danh từ|- quả đào|- (thực vật học) cây đào ((cũng) peach tree)|- (từ lóng) tuyệt phẩm; cô gái rất có duyên|* nội động từ|- (từ lóng) mách lẻo, tâu, hót

65509. peach melba nghĩa tiếng việt là danh từ(peach melba)+kem trái đào (món ăn tráng miệng gồm kem,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peach melba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peach melba danh từ(peach melba)+kem trái đào (món ăn tráng miệng gồm kem, đào và nước xốt quả mâm xôi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peach melba
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peach melba là: danh từ(peach melba)+kem trái đào (món ăn tráng miệng gồm kem, đào và nước xốt quả mâm xôi)

65510. peach-blossom nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoa đào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peach-blossom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peach-blossom danh từ|- hoa đào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peach-blossom
  • Phiên âm (nếu có): [pi:tʃblɔsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của peach-blossom là: danh từ|- hoa đào

65511. peach-blow nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu hoa đào|- men (màu) hoa đào (đồ sứ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peach-blow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peach-blow danh từ|- màu hoa đào|- men (màu) hoa đào (đồ sứ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peach-blow
  • Phiên âm (nếu có): [pi:tʃblou]
  • Nghĩa tiếng việt của peach-blow là: danh từ|- màu hoa đào|- men (màu) hoa đào (đồ sứ)

65512. peach-brandy nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu đào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peach-brandy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peach-brandy danh từ|- rượu đào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peach-brandy
  • Phiên âm (nếu có): [pi:tʃ,brændi]
  • Nghĩa tiếng việt của peach-brandy là: danh từ|- rượu đào

65513. peach-colour nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu hoa đào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peach-colour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peach-colour danh từ|- màu hoa đào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peach-colour
  • Phiên âm (nếu có): [pi:tʃ,kʌlə]
  • Nghĩa tiếng việt của peach-colour là: danh từ|- màu hoa đào

65514. peach-coloured nghĩa tiếng việt là tính từ|- có màu hoa đào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peach-coloured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peach-coloured tính từ|- có màu hoa đào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peach-coloured
  • Phiên âm (nếu có): [pi:tʃ,kʌləd]
  • Nghĩa tiếng việt của peach-coloured là: tính từ|- có màu hoa đào

65515. peach-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây đào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peach-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peach-tree danh từ|- (thực vật học) cây đào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peach-tree
  • Phiên âm (nếu có): [pi:tʃtri:]
  • Nghĩa tiếng việt của peach-tree là: danh từ|- (thực vật học) cây đào

65516. peachick nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim công non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peachick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peachick danh từ|- chim công non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peachick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peachick là: danh từ|- chim công non

65517. peachiness nghĩa tiếng việt là xem peachy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peachiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peachinessxem peachy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peachiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peachiness là: xem peachy

65518. peachs and cream nghĩa tiếng việt là danh từ|- thường có màu hồng hấp dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peachs and cream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peachs and cream danh từ|- thường có màu hồng hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peachs and cream
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peachs and cream là: danh từ|- thường có màu hồng hấp dẫn

65519. peachy nghĩa tiếng việt là tính từ|- mơn mởn đào tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peachy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peachy tính từ|- mơn mởn đào tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peachy
  • Phiên âm (nếu có): [pi:tʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của peachy là: tính từ|- mơn mởn đào tơ

65520. peacock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con công (trống)|=pround as a peacock|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peacock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peacock danh từ|- (động vật học) con công (trống)|=pround as a peacock|+ vênh vang như con công|* nội động từ|- vênh vang; đi vênh vang; làm bộ làm tịch, khoe mẽ|* ngoại động từ|- to peacock oneself upon vênh vang; làm bộ làm tịch về, khoe mẽ (cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peacock
  • Phiên âm (nếu có): [pi:kɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của peacock là: danh từ|- (động vật học) con công (trống)|=pround as a peacock|+ vênh vang như con công|* nội động từ|- vênh vang; đi vênh vang; làm bộ làm tịch, khoe mẽ|* ngoại động từ|- to peacock oneself upon vênh vang; làm bộ làm tịch về, khoe mẽ (cái gì)

65521. peacock blue nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu biếc cánh trả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peacock blue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peacock blue danh từ|- màu biếc cánh trả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peacock blue
  • Phiên âm (nếu có): [pi:kɔkblu:]
  • Nghĩa tiếng việt của peacock blue là: danh từ|- màu biếc cánh trả

65522. peacock-blue nghĩa tiếng việt là xem peacock blue(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peacock-blue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peacock-bluexem peacock blue. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peacock-blue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peacock-blue là: xem peacock blue

65523. peacockery nghĩa tiếng việt là danh từ|- thái độ vênh vang, thái độ làm bộ làm tịch, thái (…)


Nghĩa tiếng việt của từ peacockery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peacockery danh từ|- thái độ vênh vang, thái độ làm bộ làm tịch, thái độ khoe mẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peacockery
  • Phiên âm (nếu có): [pi:,kɔkəri]
  • Nghĩa tiếng việt của peacockery là: danh từ|- thái độ vênh vang, thái độ làm bộ làm tịch, thái độ khoe mẽ

65524. peacockish nghĩa tiếng việt là xem peacock(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peacockish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peacockishxem peacock. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peacockish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peacockish là: xem peacock

65525. peacocky nghĩa tiếng việt là xem peacock(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peacocky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peacockyxem peacock. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peacocky
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peacocky là: xem peacock

65526. peafowl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con công (trống hoặc mái)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peafowl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peafowl danh từ|- (động vật học) con công (trống hoặc mái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peafowl
  • Phiên âm (nếu có): [pi:faul]
  • Nghĩa tiếng việt của peafowl là: danh từ|- (động vật học) con công (trống hoặc mái)

65527. peahen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con công (mái)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peahen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peahen danh từ|- (động vật học) con công (mái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peahen
  • Phiên âm (nếu có): [pi:hen]
  • Nghĩa tiếng việt của peahen là: danh từ|- (động vật học) con công (mái)

65528. peak nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưỡi trai (của mũ)|- đỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peak danh từ|- lưỡi trai (của mũ)|- đỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nhọn (của râu, ngạnh)|- đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm|=the peak of the load|+ trọng tải cao nhất; cao điểm (cung cấp điện, luồng giao thông...)|=resonance peak|+ (vật lý) đỉnh cộng hưởng|- (hàng hải) mỏm (tàu)|* ngoại động từ|- (hàng hải) dựng thẳng (trục buồm); dựng đứng (mái chèo)|- dựng ngược (đuôi) (cá voi)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm cho đạt tới đỉnh cao nhất|* nội động từ|- dựng ngược đuôi lao thẳng đứng xuống (cá voi)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đạt tới đỉnh cao nhất|* nội động từ|- héo hom, ốm o gầy mòn, xanh xao, tiều tuỵ|=to peak and pine|+ héo hon chết mòn||@peak|- đỉnh, đột điểm p. in time series đột điểm trong chuỗi thời gian |- resonance p. đỉnh cộng hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peak
  • Phiên âm (nếu có): [pi:k]
  • Nghĩa tiếng việt của peak là: danh từ|- lưỡi trai (của mũ)|- đỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nhọn (của râu, ngạnh)|- đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm|=the peak of the load|+ trọng tải cao nhất; cao điểm (cung cấp điện, luồng giao thông...)|=resonance peak|+ (vật lý) đỉnh cộng hưởng|- (hàng hải) mỏm (tàu)|* ngoại động từ|- (hàng hải) dựng thẳng (trục buồm); dựng đứng (mái chèo)|- dựng ngược (đuôi) (cá voi)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm cho đạt tới đỉnh cao nhất|* nội động từ|- dựng ngược đuôi lao thẳng đứng xuống (cá voi)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đạt tới đỉnh cao nhất|* nội động từ|- héo hom, ốm o gầy mòn, xanh xao, tiều tuỵ|=to peak and pine|+ héo hon chết mòn||@peak|- đỉnh, đột điểm p. in time series đột điểm trong chuỗi thời gian |- resonance p. đỉnh cộng hưởng

65529. peak period labour demand nghĩa tiếng việt là (econ) cầu lao động ở thời kỳ cao điểm; cầu lao động ở kỳ gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peak period labour demand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peak period labour demand(econ) cầu lao động ở thời kỳ cao điểm; cầu lao động ở kỳ giáp hạt.|+ mức cầu về lao động ở thời điểm cao nhất, cụm thuật ngữ này thường được nói đến việc làm trong nông nghiệp có tính chất chu kỳ với những đỉnh điểm xảy ra vào thời gian thu hoạch.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peak period labour demand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peak period labour demand là: (econ) cầu lao động ở thời kỳ cao điểm; cầu lao động ở kỳ giáp hạt.|+ mức cầu về lao động ở thời điểm cao nhất, cụm thuật ngữ này thường được nói đến việc làm trong nông nghiệp có tính chất chu kỳ với những đỉnh điểm xảy ra vào thời gian thu hoạch.

65530. peak-load pricing nghĩa tiếng việt là (econ) định giá theo mức tiêu thụ đỉnh; định giá theo tiêu dùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peak-load pricing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peak-load pricing(econ) định giá theo mức tiêu thụ đỉnh; định giá theo tiêu dùng cao điểm.|+ vấn đề tính giá theo tiêu dùng ở điểm đỉnh xuất phát khi mà cầu về sản lượng (đầu ra) của một xí nghiệp công cộng có thể có những biến động lớn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peak-load pricing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peak-load pricing là: (econ) định giá theo mức tiêu thụ đỉnh; định giá theo tiêu dùng cao điểm.|+ vấn đề tính giá theo tiêu dùng ở điểm đỉnh xuất phát khi mà cầu về sản lượng (đầu ra) của một xí nghiệp công cộng có thể có những biến động lớn.

65531. peak-peak nghĩa tiếng việt là danh từ|- đỉnh cao nhất; tột đỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peak-peak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peak-peak danh từ|- đỉnh cao nhất; tột đỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peak-peak
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peak-peak là: danh từ|- đỉnh cao nhất; tột đỉnh

65532. peaked nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lưỡi trai (mũ)|- có đỉnh, có chóp nhọn|- héo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ peaked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peaked tính từ|- có lưỡi trai (mũ)|- có đỉnh, có chóp nhọn|- héo hon ốm yếu, hom hem, xanh xao, tiều tuỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peaked
  • Phiên âm (nếu có): [pi:kt]
  • Nghĩa tiếng việt của peaked là: tính từ|- có lưỡi trai (mũ)|- có đỉnh, có chóp nhọn|- héo hon ốm yếu, hom hem, xanh xao, tiều tuỵ

65533. peaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bộ khuếch đại tần cao; bộ làm nhọn xun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peaker danh từ|- (kỹ thuật) bộ khuếch đại tần cao; bộ làm nhọn xung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peaker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peaker là: danh từ|- (kỹ thuật) bộ khuếch đại tần cao; bộ làm nhọn xung

65534. peaking nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự khuếch đại tần cao; sự làm nhọn xun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peaking danh từ|- (kỹ thuật) sự khuếch đại tần cao; sự làm nhọn xung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peaking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peaking là: danh từ|- (kỹ thuật) sự khuếch đại tần cao; sự làm nhọn xung

65535. peakish nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhọn|- xanh xao tiều tụy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peakish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peakish tính từ|- nhọn|- xanh xao tiều tụy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peakish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peakish là: tính từ|- nhọn|- xanh xao tiều tụy

65536. peaky nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lưỡi trai (mũ)|- có đỉnh, có chóp nhọn|- héo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ peaky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peaky tính từ|- có lưỡi trai (mũ)|- có đỉnh, có chóp nhọn|- héo hon ốm yếu, hom hem, xanh xao, tiều tuỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peaky
  • Phiên âm (nếu có): [pi:kt]
  • Nghĩa tiếng việt của peaky là: tính từ|- có lưỡi trai (mũ)|- có đỉnh, có chóp nhọn|- héo hon ốm yếu, hom hem, xanh xao, tiều tuỵ

65537. peal nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) peel)|- (động vật học) cá đù|- (ai-len) cá hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peal danh từ ((cũng) peel)|- (động vật học) cá đù|- (ai-len) cá hồi con|* danh từ|- chùm chuông|- hồi chuông|- hồi tràng (sấm, cười...)|=a peal of thunder|+ tràng sấm rền|* nội động từ|- rung, ngân, vang|* ngoại động từ|- rung, đánh từng hồi|=to peal bells|+ rung chuông, đánh từng hồi chuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peal
  • Phiên âm (nếu có): [pi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của peal là: danh từ ((cũng) peel)|- (động vật học) cá đù|- (ai-len) cá hồi con|* danh từ|- chùm chuông|- hồi chuông|- hồi tràng (sấm, cười...)|=a peal of thunder|+ tràng sấm rền|* nội động từ|- rung, ngân, vang|* ngoại động từ|- rung, đánh từng hồi|=to peal bells|+ rung chuông, đánh từng hồi chuông

65538. pean nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài tán ca (tán tụng thần a-pô-lô và ac-tê-mít)|- b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pean danh từ|- bài tán ca (tán tụng thần a-pô-lô và ac-tê-mít)|- bài hát ca tụng; bài ca mừng chiến thắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pean là: danh từ|- bài tán ca (tán tụng thần a-pô-lô và ac-tê-mít)|- bài hát ca tụng; bài ca mừng chiến thắng

65539. peanut nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây lạc, củ lạc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tầm thươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peanut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peanut danh từ|- cây lạc, củ lạc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tầm thường nhỏ nhen; người bé xíu, anh chàng nhãi nhép|* tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tầm thường, nhỏ nhen; nhãi nhép|=peanut politician|+ nhà chính trị nhãi nhép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peanut
  • Phiên âm (nếu có): [pi:nʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của peanut là: danh từ|- cây lạc, củ lạc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tầm thường nhỏ nhen; người bé xíu, anh chàng nhãi nhép|* tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tầm thường, nhỏ nhen; nhãi nhép|=peanut politician|+ nhà chính trị nhãi nhép

65540. peanut butter nghĩa tiếng việt là danh từ|- bơ lạc (bơ đậu phụng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peanut butter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peanut butter danh từ|- bơ lạc (bơ đậu phụng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peanut butter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peanut butter là: danh từ|- bơ lạc (bơ đậu phụng)

65541. peanut oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu lạc (dầu đậu phụng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peanut oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peanut oil danh từ|- dầu lạc (dầu đậu phụng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peanut oil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peanut oil là: danh từ|- dầu lạc (dầu đậu phụng)

65542. pear nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả lê|- (thực vật học) cây lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pear danh từ|- quả lê|- (thực vật học) cây lê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pear
  • Phiên âm (nếu có): [peə]
  • Nghĩa tiếng việt của pear là: danh từ|- quả lê|- (thực vật học) cây lê

65543. pear-shaped nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình quả lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pear-shaped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pear-shaped tính từ|- hình quả lê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pear-shaped
  • Phiên âm (nếu có): [peəʃeipt]
  • Nghĩa tiếng việt của pear-shaped là: tính từ|- hình quả lê

65544. pear-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pear-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pear-tree danh từ|- (thực vật học) cây lê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pear-tree
  • Phiên âm (nếu có): [peətri:]
  • Nghĩa tiếng việt của pear-tree là: danh từ|- (thực vật học) cây lê

65545. pearl nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...)|* danh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pearl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pearl danh từ|- đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...)|* danh từ|- hạt trai, ngọc trai|=imitation|+ pearl hạt trai giả|- ngọc quý, viên ngọc ((nghĩa bóng))|- hạt long lanh (như giọt sương, giọt lệ...)|- viên nhỏ, hạt nhỏ|- (ngành in) chữ cỡ 5|- đem đàn gảy tai trâu; đem hồng ngâm cho chuột vọc; đem hạt ngọc cho ngâu vầy|* ngoại động từ|- rắc thành những giọt long lanh như hạt trai|- rê, xay, nghiền (lúa mạch...) thành những hạt nhỏ|- làm cho có màu hạt trai; làm cho long lanh như hạt trai|* nội động từ|- đọng lại thành giọt long lanh như hạt trai (sương...)|- mò ngọc trai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pearl
  • Phiên âm (nếu có): [pə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của pearl là: danh từ|- đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...)|* danh từ|- hạt trai, ngọc trai|=imitation|+ pearl hạt trai giả|- ngọc quý, viên ngọc ((nghĩa bóng))|- hạt long lanh (như giọt sương, giọt lệ...)|- viên nhỏ, hạt nhỏ|- (ngành in) chữ cỡ 5|- đem đàn gảy tai trâu; đem hồng ngâm cho chuột vọc; đem hạt ngọc cho ngâu vầy|* ngoại động từ|- rắc thành những giọt long lanh như hạt trai|- rê, xay, nghiền (lúa mạch...) thành những hạt nhỏ|- làm cho có màu hạt trai; làm cho long lanh như hạt trai|* nội động từ|- đọng lại thành giọt long lanh như hạt trai (sương...)|- mò ngọc trai

65546. pearl button nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuy trai, khuy làm bằng xà cừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pearl button là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pearl button danh từ|- khuy trai, khuy làm bằng xà cừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pearl button
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pearl button là: danh từ|- khuy trai, khuy làm bằng xà cừ

65547. pearl-ash nghĩa tiếng việt là #-ash) /pə:læʃ/|* danh từ|- (hoá học) kali cacbonat, bồ tạt ((tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pearl-ash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pearl-ash #-ash) /pə:læʃ/|* danh từ|- (hoá học) kali cacbonat, bồ tạt ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) potass)|=caustic potash|+ kali hyđroxyt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pearl-ash
  • Phiên âm (nếu có): [pɔtæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của pearl-ash là: #-ash) /pə:læʃ/|* danh từ|- (hoá học) kali cacbonat, bồ tạt ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) potass)|=caustic potash|+ kali hyđroxyt

65548. pearl-barley nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúa mạch xay (thành những hạt nhỏ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pearl-barley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pearl-barley danh từ|- lúa mạch xay (thành những hạt nhỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pearl-barley
  • Phiên âm (nếu có): [pə:lbɑ:li]
  • Nghĩa tiếng việt của pearl-barley là: danh từ|- lúa mạch xay (thành những hạt nhỏ)

65549. pearl-button nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuy trai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pearl-button là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pearl-button danh từ|- khuy trai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pearl-button
  • Phiên âm (nếu có): [pə:lbʌtn]
  • Nghĩa tiếng việt của pearl-button là: danh từ|- khuy trai

65550. pearl-diver nghĩa tiếng việt là #-fisher) /pearl-fisher/|* danh từ|- người mò ngọc trai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pearl-diver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pearl-diver #-fisher) /pearl-fisher/|* danh từ|- người mò ngọc trai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pearl-diver
  • Phiên âm (nếu có): [pə:l,daivə]
  • Nghĩa tiếng việt của pearl-diver là: #-fisher) /pearl-fisher/|* danh từ|- người mò ngọc trai

65551. pearl-fisher nghĩa tiếng việt là #-fisher) /pearl-fisher/|* danh từ|- người mò ngọc trai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pearl-fisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pearl-fisher #-fisher) /pearl-fisher/|* danh từ|- người mò ngọc trai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pearl-fisher
  • Phiên âm (nếu có): [pə:l,daivə]
  • Nghĩa tiếng việt của pearl-fisher là: #-fisher) /pearl-fisher/|* danh từ|- người mò ngọc trai

65552. pearl-fishery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề mò ngọc trai|- nơi mò ngọc trai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pearl-fishery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pearl-fishery danh từ|- nghề mò ngọc trai|- nơi mò ngọc trai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pearl-fishery
  • Phiên âm (nếu có): [pə:l,fiʃəri]
  • Nghĩa tiếng việt của pearl-fishery là: danh từ|- nghề mò ngọc trai|- nơi mò ngọc trai

65553. pearl-fishing nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc mò ngọc trai, nghề mò ngọc trai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pearl-fishing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pearl-fishing danh từ|- việc mò ngọc trai, nghề mò ngọc trai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pearl-fishing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pearl-fishing là: danh từ|- việc mò ngọc trai, nghề mò ngọc trai

65554. pearl-oyster nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) trai ngọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pearl-oyster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pearl-oyster danh từ|- (động vật học) trai ngọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pearl-oyster
  • Phiên âm (nếu có): [pə:l,ɔistə]
  • Nghĩa tiếng việt của pearl-oyster là: danh từ|- (động vật học) trai ngọc

65555. pearl-powder nghĩa tiếng việt là #-white) /pə:lwait/|* danh từ|- thuốc làm trắng da (một loại my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pearl-powder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pearl-powder #-white) /pə:lwait/|* danh từ|- thuốc làm trắng da (một loại mỹ phẩm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pearl-powder
  • Phiên âm (nếu có): [pə:l,paudə]
  • Nghĩa tiếng việt của pearl-powder là: #-white) /pə:lwait/|* danh từ|- thuốc làm trắng da (một loại mỹ phẩm)

65556. pearl-shell nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ ốc xà cừ; xà cừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pearl-shell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pearl-shell danh từ|- vỏ ốc xà cừ; xà cừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pearl-shell
  • Phiên âm (nếu có): [pə:lʃel]
  • Nghĩa tiếng việt của pearl-shell là: danh từ|- vỏ ốc xà cừ; xà cừ

65557. pearl-tea nghĩa tiếng việt là danh từ|- trà trân châu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pearl-tea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pearl-tea danh từ|- trà trân châu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pearl-tea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pearl-tea là: danh từ|- trà trân châu

65558. pearl-white nghĩa tiếng việt là #-white) /pə:lwait/|* danh từ|- thuốc làm trắng da (một loại my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pearl-white là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pearl-white #-white) /pə:lwait/|* danh từ|- thuốc làm trắng da (một loại mỹ phẩm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pearl-white
  • Phiên âm (nếu có): [pə:l,paudə]
  • Nghĩa tiếng việt của pearl-white là: #-white) /pə:lwait/|* danh từ|- thuốc làm trắng da (một loại mỹ phẩm)

65559. pearlaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống hạt trai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pearlaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pearlaceous tính từ|- giống hạt trai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pearlaceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pearlaceous là: tính từ|- giống hạt trai

65560. pearlbarley nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúa mạch xay thành những hạt nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pearlbarley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pearlbarley danh từ|- lúa mạch xay thành những hạt nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pearlbarley
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pearlbarley là: danh từ|- lúa mạch xay thành những hạt nhỏ

65561. pearler nghĩa tiếng việt là #-fisher) /pearl-fisher/|* danh từ|- người mò ngọc trai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pearler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pearler #-fisher) /pearl-fisher/|* danh từ|- người mò ngọc trai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pearler
  • Phiên âm (nếu có): [pə:l,daivə]
  • Nghĩa tiếng việt của pearler là: #-fisher) /pearl-fisher/|* danh từ|- người mò ngọc trai

65562. pearlies nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- áo có khuy xà cừ (của người bán cá, hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pearlies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pearlies danh từ số nhiều|- áo có khuy xà cừ (của người bán cá, hoa quả rong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pearlies
  • Phiên âm (nếu có): [pə:liz]
  • Nghĩa tiếng việt của pearlies là: danh từ số nhiều|- áo có khuy xà cừ (của người bán cá, hoa quả rong)

65563. pearliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng giống ngọc trai|- vẻ lóng lánh|- tình t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pearliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pearliness danh từ|- tình trạng giống ngọc trai|- vẻ lóng lánh|- tình trạng có nhiều ngọc trai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pearliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pearliness là: danh từ|- tình trạng giống ngọc trai|- vẻ lóng lánh|- tình trạng có nhiều ngọc trai

65564. pearlised nghĩa tiếng việt là cách viết khác : pearlized(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pearlised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pearlisedcách viết khác : pearlized. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pearlised
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pearlised là: cách viết khác : pearlized

65565. pearlized nghĩa tiếng việt là xem pearlised(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pearlized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pearlizedxem pearlised. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pearlized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pearlized là: xem pearlised

65566. pearly nghĩa tiếng việt là tính từ|- long lanh như hạt ngọc trai|- có đính ngọc trai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pearly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pearly tính từ|- long lanh như hạt ngọc trai|- có đính ngọc trai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pearly
  • Phiên âm (nếu có): [pə:li]
  • Nghĩa tiếng việt của pearly là: tính từ|- long lanh như hạt ngọc trai|- có đính ngọc trai

65567. pearly king nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán hàng rong (mặc áo có khuy xà cừ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pearly king là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pearly king danh từ|- người bán hàng rong (mặc áo có khuy xà cừ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pearly king
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pearly king là: danh từ|- người bán hàng rong (mặc áo có khuy xà cừ)

65568. pearly queen nghĩa tiếng việt là danh từ|- vợ người bán hàng rong (mặc áo có khuy xà cừ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pearly queen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pearly queen danh từ|- vợ người bán hàng rong (mặc áo có khuy xà cừ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pearly queen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pearly queen là: danh từ|- vợ người bán hàng rong (mặc áo có khuy xà cừ)

65569. pearmain nghĩa tiếng việt là danh từ|- táo đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pearmain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pearmain danh từ|- táo đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pearmain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pearmain là: danh từ|- táo đỏ

65570. peart nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) hoạt bát, vui vẻ|- hấp dẫn, lôi cuốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peart tính từ|- (thông tục) hoạt bát, vui vẻ|- hấp dẫn, lôi cuốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peart
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peart là: tính từ|- (thông tục) hoạt bát, vui vẻ|- hấp dẫn, lôi cuốn

65571. peasant nghĩa tiếng việt là danh từ|- nông dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peasant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peasant danh từ|- nông dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peasant
  • Phiên âm (nếu có): [pezənt]
  • Nghĩa tiếng việt của peasant là: danh từ|- nông dân

65572. peasantry nghĩa tiếng việt là danh từ|- giai cấp nông dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peasantry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peasantry danh từ|- giai cấp nông dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peasantry
  • Phiên âm (nếu có): [pezəntri]
  • Nghĩa tiếng việt của peasantry là: danh từ|- giai cấp nông dân

65573. pease nghĩa tiếng việt là danh từ|- đậu hà-lan; đậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pease danh từ|- đậu hà-lan; đậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pease
  • Phiên âm (nếu có): [pi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của pease là: danh từ|- đậu hà-lan; đậu

65574. pease-pudding nghĩa tiếng việt là danh từ|- đậu hầm (trong nấu nướng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pease-pudding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pease-pudding danh từ|- đậu hầm (trong nấu nướng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pease-pudding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pease-pudding là: danh từ|- đậu hầm (trong nấu nướng)

65575. peashooter nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống xì thổi hột đậu (đồ chơi trẻ con)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peashooter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peashooter danh từ|- ống xì thổi hột đậu (đồ chơi trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peashooter
  • Phiên âm (nếu có): [pi:,ʃu:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của peashooter là: danh từ|- ống xì thổi hột đậu (đồ chơi trẻ con)

65576. peat nghĩa tiếng việt là danh từ|- than bùn|- cục than bùn, tảng than bùn|- (định ngữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peat danh từ|- than bùn|- cục than bùn, tảng than bùn|- (định ngữ) (thuộc) than bùn|* tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) cô gái, người đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peat
  • Phiên âm (nếu có): [pi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của peat là: danh từ|- than bùn|- cục than bùn, tảng than bùn|- (định ngữ) (thuộc) than bùn|* tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) cô gái, người đẹp

65577. peat-coal nghĩa tiếng việt là danh từ|- than bùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peat-coal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peat-coal danh từ|- than bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peat-coal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peat-coal là: danh từ|- than bùn

65578. peat-hag nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lấy than bùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peat-hag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peat-hag danh từ|- người lấy than bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peat-hag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peat-hag là: danh từ|- người lấy than bùn

65579. peatbed nghĩa tiếng việt là xem peatbed(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peatbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peatbedxem peatbed. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peatbed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peatbed là: xem peatbed

65580. peatbog nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi than bùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peatbog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peatbog danh từ|- bãi than bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peatbog
  • Phiên âm (nếu có): [pi:tbɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của peatbog là: danh từ|- bãi than bùn

65581. peatery nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi than bùn|- sự khai thác than bùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peatery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peatery danh từ|- bãi than bùn|- sự khai thác than bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peatery
  • Phiên âm (nếu có): [pi:təri]
  • Nghĩa tiếng việt của peatery là: danh từ|- bãi than bùn|- sự khai thác than bùn

65582. peatman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lấy than bùn|- người bán than bùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peatman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peatman danh từ|- người lấy than bùn|- người bán than bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peatman
  • Phiên âm (nếu có): [pi:tmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của peatman là: danh từ|- người lấy than bùn|- người bán than bùn

65583. peatmoss nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi than bùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peatmoss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peatmoss danh từ|- bãi than bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peatmoss
  • Phiên âm (nếu có): [pi:tbɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của peatmoss là: danh từ|- bãi than bùn

65584. peatreek nghĩa tiếng việt là danh từ|- khói than bùn|- rượu uýtky (ê-cốt) (cất trên lửa th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peatreek là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peatreek danh từ|- khói than bùn|- rượu uýtky (ê-cốt) (cất trên lửa than bùn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peatreek
  • Phiên âm (nếu có): [pi:tri:k]
  • Nghĩa tiếng việt của peatreek là: danh từ|- khói than bùn|- rượu uýtky (ê-cốt) (cất trên lửa than bùn)

65585. peatry nghĩa tiếng việt là tính từ|- có than bùn|- như than bùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peatry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peatry tính từ|- có than bùn|- như than bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peatry
  • Phiên âm (nếu có): [pi:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của peatry là: tính từ|- có than bùn|- như than bùn

65586. peaty nghĩa tiếng việt là tính từ|- có than bùn, như than bùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peaty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peaty tính từ|- có than bùn, như than bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peaty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peaty là: tính từ|- có than bùn, như than bùn

65587. pebble nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá cuội, sỏi|- thạch anh (để làm thấu kính...); th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pebble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pebble danh từ|- đá cuội, sỏi|- thạch anh (để làm thấu kính...); thấu kính bằng thạch anh|- mã não trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pebble
  • Phiên âm (nếu có): [pebl]
  • Nghĩa tiếng việt của pebble là: danh từ|- đá cuội, sỏi|- thạch anh (để làm thấu kính...); thấu kính bằng thạch anh|- mã não trong

65588. pebble-dash nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá rửa (làm mặt tường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pebble-dash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pebble-dash danh từ|- đá rửa (làm mặt tường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pebble-dash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pebble-dash là: danh từ|- đá rửa (làm mặt tường)

65589. pebblestone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá cuội, đá sỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pebblestone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pebblestone danh từ|- đá cuội, đá sỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pebblestone
  • Phiên âm (nếu có): [peblstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của pebblestone là: danh từ|- đá cuội, đá sỏi

65590. pebbly nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đá cuội, có đá sỏi; phủ đá cuội, phủ đá sỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pebbly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pebbly tính từ|- có đá cuội, có đá sỏi; phủ đá cuội, phủ đá sỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pebbly
  • Phiên âm (nếu có): [pebli]
  • Nghĩa tiếng việt của pebbly là: tính từ|- có đá cuội, có đá sỏi; phủ đá cuội, phủ đá sỏi

65591. pecan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hồ đào pêcan (vùng mi-si-si-pi)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pecan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pecan danh từ|- (thực vật học) cây hồ đào pêcan (vùng mi-si-si-pi)|- quả hồ đào pêcan châu mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pecan
  • Phiên âm (nếu có): [pikæn]
  • Nghĩa tiếng việt của pecan là: danh từ|- (thực vật học) cây hồ đào pêcan (vùng mi-si-si-pi)|- quả hồ đào pêcan châu mỹ

65592. peccability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể mắc lỗi lầm; tính có thể phạm thiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peccability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peccability danh từ|- tính có thể mắc lỗi lầm; tính có thể phạm thiếu sót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peccability
  • Phiên âm (nếu có): [pekəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của peccability là: danh từ|- tính có thể mắc lỗi lầm; tính có thể phạm thiếu sót

65593. peccable nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ lỗi lầm; dễ thiếu sót|- có thể mắc lỗi lầm;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peccable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peccable tính từ|- dễ lỗi lầm; dễ thiếu sót|- có thể mắc lỗi lầm; có thể phạm thiếu sót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peccable
  • Phiên âm (nếu có): [pekəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của peccable là: tính từ|- dễ lỗi lầm; dễ thiếu sót|- có thể mắc lỗi lầm; có thể phạm thiếu sót

65594. peccadillo nghĩa tiếng việt là danh từ, peccadillos /,pekədilouz/, peccadilloes /,pekədilouz/|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peccadillo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peccadillo danh từ, peccadillos /,pekədilouz/, peccadilloes /,pekədilouz/|- lỗi nhỏ, lầm lỗi không đáng kể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peccadillo
  • Phiên âm (nếu có): [,pekədilou]
  • Nghĩa tiếng việt của peccadillo là: danh từ, peccadillos /,pekədilouz/, peccadilloes /,pekədilouz/|- lỗi nhỏ, lầm lỗi không đáng kể

65595. peccadilloes nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗi nhỏ, lầm lỗi không đáng kể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peccadilloes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peccadilloes danh từ|- lỗi nhỏ, lầm lỗi không đáng kể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peccadilloes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peccadilloes là: danh từ|- lỗi nhỏ, lầm lỗi không đáng kể

65596. peccadillos nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗi nhỏ, lầm lỗi không đáng kể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peccadillos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peccadillos danh từ|- lỗi nhỏ, lầm lỗi không đáng kể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peccadillos
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peccadillos là: danh từ|- lỗi nhỏ, lầm lỗi không đáng kể

65597. peccancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗi lầm, tội lỗi|- tính có thể mắc lỗi lầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peccancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peccancy danh từ|- lỗi lầm, tội lỗi|- tính có thể mắc lỗi lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peccancy
  • Phiên âm (nếu có): [pekənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của peccancy là: danh từ|- lỗi lầm, tội lỗi|- tính có thể mắc lỗi lầm

65598. peccant nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lỗi lầm, có tội lỗi|- (y học) gây bệnh; có ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peccant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peccant tính từ|- có lỗi lầm, có tội lỗi|- (y học) gây bệnh; có hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peccant
  • Phiên âm (nếu có): [pekənt]
  • Nghĩa tiếng việt của peccant là: tính từ|- có lỗi lầm, có tội lỗi|- (y học) gây bệnh; có hại

65599. peccantly nghĩa tiếng việt là xem peccant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peccantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peccantlyxem peccant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peccantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peccantly là: xem peccant

65600. peccary nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) lợn lòi pêcari(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peccary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peccary danh từ|- (động vật học) lợn lòi pêcari. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peccary
  • Phiên âm (nếu có): [pekəri]
  • Nghĩa tiếng việt của peccary là: danh từ|- (động vật học) lợn lòi pêcari

65601. peck nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng, đấu to (đơn vị đo lường khoảng 9 lít)|- (nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peck danh từ|- thùng, đấu to (đơn vị đo lường khoảng 9 lít)|- (nghĩa bóng) nhiều, vô khối|=a peck of troubles|+ vô khối điều phiền hà|* danh từ|- cú mổ, vết mổ (của mỏ chim)|- cái hôn vội|- (từ lóng) thức ăn, thức nhậu, thức đớp|* ngoại động từ|- mổ, khoét, nhặt (bằng mỏ)|- đục, khoét (tường... bằng vật nhọn)|- hôn vội (vào má...)|- (thông tục) ăn nhấm nháp|* nội động từ|- (+ at) mổ vào|- (nghĩa bóng) chê bai, bẻ bai, bắt bẻ|* ngoại động từ|- (từ lóng) ném (đá)|* nội động từ|- (+ at) ném đá vào (ai...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peck
  • Phiên âm (nếu có): [pek]
  • Nghĩa tiếng việt của peck là: danh từ|- thùng, đấu to (đơn vị đo lường khoảng 9 lít)|- (nghĩa bóng) nhiều, vô khối|=a peck of troubles|+ vô khối điều phiền hà|* danh từ|- cú mổ, vết mổ (của mỏ chim)|- cái hôn vội|- (từ lóng) thức ăn, thức nhậu, thức đớp|* ngoại động từ|- mổ, khoét, nhặt (bằng mỏ)|- đục, khoét (tường... bằng vật nhọn)|- hôn vội (vào má...)|- (thông tục) ăn nhấm nháp|* nội động từ|- (+ at) mổ vào|- (nghĩa bóng) chê bai, bẻ bai, bắt bẻ|* ngoại động từ|- (từ lóng) ném (đá)|* nội động từ|- (+ at) ném đá vào (ai...)

65602. pecker nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim gõ, chim hay mổ ((thường) trong từ ghép)|- cái (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pecker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pecker danh từ|- chim gõ, chim hay mổ ((thường) trong từ ghép)|- cái cuốc nhỏ|- (từ lóng) sự vui vẻ; sự hăng hái|=to keep ones pecker up|+ vẫn vui vẻ, vẫn hăng hái|- làm ai tức giận, làm ai phát cáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pecker
  • Phiên âm (nếu có): [pekə]
  • Nghĩa tiếng việt của pecker là: danh từ|- chim gõ, chim hay mổ ((thường) trong từ ghép)|- cái cuốc nhỏ|- (từ lóng) sự vui vẻ; sự hăng hái|=to keep ones pecker up|+ vẫn vui vẻ, vẫn hăng hái|- làm ai tức giận, làm ai phát cáu

65603. peckish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) đói bụng, kiến bò bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peckish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peckish tính từ|- (thông tục) đói bụng, kiến bò bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peckish
  • Phiên âm (nếu có): [pekiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của peckish là: tính từ|- (thông tục) đói bụng, kiến bò bụng

65604. pecksniff nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nói giả nhân giả nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pecksniff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pecksniff danh từ|- sự nói giả nhân giả nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pecksniff
  • Phiên âm (nếu có): [peksnif]
  • Nghĩa tiếng việt của pecksniff là: danh từ|- sự nói giả nhân giả nghĩa

65605. pecksniffian nghĩa tiếng việt là tính từ|- giả nhân giả nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pecksniffian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pecksniffian tính từ|- giả nhân giả nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pecksniffian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pecksniffian là: tính từ|- giả nhân giả nghĩa

65606. pectase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) pectaza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pectase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pectase danh từ|- (hoá học) pectaza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pectase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pectase là: danh từ|- (hoá học) pectaza

65607. pecten nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pectines /pektini:z/|- (động vật học) tấm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pecten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pecten danh từ, số nhiều pectines /pektini:z/|- (động vật học) tấm lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pecten
  • Phiên âm (nếu có): [pettən]
  • Nghĩa tiếng việt của pecten là: danh từ, số nhiều pectines /pektini:z/|- (động vật học) tấm lược

65608. pectic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) pectic|=pectic acid|+ axit pectic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pectic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pectic tính từ|- (hoá học) pectic|=pectic acid|+ axit pectic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pectic
  • Phiên âm (nếu có): [pektik]
  • Nghĩa tiếng việt của pectic là: tính từ|- (hoá học) pectic|=pectic acid|+ axit pectic

65609. pectin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) pectin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pectin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pectin danh từ|- (hoá học) pectin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pectin
  • Phiên âm (nếu có): [pektin]
  • Nghĩa tiếng việt của pectin là: danh từ|- (hoá học) pectin

65610. pectinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem pectin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pectinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pectinal tính từ|- (thuộc) xem pectin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pectinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pectinal là: tính từ|- (thuộc) xem pectin

65611. pectinate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) hình lược|- có tấm lược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pectinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pectinate tính từ|- (động vật học) hình lược|- có tấm lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pectinate
  • Phiên âm (nếu có): [pektinit]
  • Nghĩa tiếng việt của pectinate là: tính từ|- (động vật học) hình lược|- có tấm lược

65612. pectinated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) hình lược|- có tấm lược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pectinated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pectinated tính từ|- (động vật học) hình lược|- có tấm lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pectinated
  • Phiên âm (nếu có): [pektinit]
  • Nghĩa tiếng việt của pectinated là: tính từ|- (động vật học) hình lược|- có tấm lược

65613. pectination nghĩa tiếng việt là xem pectinate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pectination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pectinationxem pectinate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pectination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pectination là: xem pectinate

65614. pectineal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) thuộc mào xương chảy|- bờ lược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pectineal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pectineal tính từ|- (sinh vật học) thuộc mào xương chảy|- bờ lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pectineal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pectineal là: tính từ|- (sinh vật học) thuộc mào xương chảy|- bờ lược

65615. pectines nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pectines /pektini:z/|- (động vật học) tấm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pectines là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pectines danh từ, số nhiều pectines /pektini:z/|- (động vật học) tấm lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pectines
  • Phiên âm (nếu có): [pettən]
  • Nghĩa tiếng việt của pectines là: danh từ, số nhiều pectines /pektini:z/|- (động vật học) tấm lược

65616. pectineus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) cơ lược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pectineus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pectineus danh từ|- (sinh vật học) cơ lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pectineus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pectineus là: danh từ|- (sinh vật học) cơ lược

65617. pectinous nghĩa tiếng việt là xem pectin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pectinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pectinousxem pectin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pectinous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pectinous là: xem pectin

65618. pectise nghĩa tiếng việt là cách viết khác : pectize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pectise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pectisecách viết khác : pectize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pectise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pectise là: cách viết khác : pectize

65619. pectization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự pectin hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pectization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pectization danh từ|- sự pectin hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pectization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pectization là: danh từ|- sự pectin hoá

65620. pectize nghĩa tiếng việt là xem pectise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pectize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pectizexem pectise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pectize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pectize là: xem pectise

65621. pectolase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) pectolaza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pectolase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pectolase danh từ|- (hoá học) pectolaza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pectolase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pectolase là: danh từ|- (hoá học) pectolaza

65622. pectoral nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm che ngực (để trang sức, thường của các thầy tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pectoral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pectoral danh từ|- tấm che ngực (để trang sức, thường của các thầy tu do-thái)|- (động vật học) vây ngực; cơ ngực|* tính từ|- (thuộc) ngực, ở ngực|- để chữa bệnh đau ngực|- đeo ở ngực, mặc ở ngực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pectoral
  • Phiên âm (nếu có): [pektərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của pectoral là: danh từ|- tấm che ngực (để trang sức, thường của các thầy tu do-thái)|- (động vật học) vây ngực; cơ ngực|* tính từ|- (thuộc) ngực, ở ngực|- để chữa bệnh đau ngực|- đeo ở ngực, mặc ở ngực

65623. pectoriloquism nghĩa tiếng việt là cách viết khác : pectoriloquy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pectoriloquism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pectoriloquismcách viết khác : pectoriloquy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pectoriloquism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pectoriloquism là: cách viết khác : pectoriloquy

65624. pectoriloquy nghĩa tiếng việt là xem pectoriloquism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pectoriloquy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pectoriloquyxem pectoriloquism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pectoriloquy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pectoriloquy là: xem pectoriloquism

65625. pectose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) pectoza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pectose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pectose danh từ|- (hoá học) pectoza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pectose
  • Phiên âm (nếu có): [pektous]
  • Nghĩa tiếng việt của pectose là: danh từ|- (hoá học) pectoza

65626. pectus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) côn trùng vùng ngực, vùng ức|- mản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pectus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pectus danh từ|- (động vật học) côn trùng vùng ngực, vùng ức|- mảnh ức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pectus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pectus là: danh từ|- (động vật học) côn trùng vùng ngực, vùng ức|- mảnh ức

65627. peculate nghĩa tiếng việt là động từ|- thụt két, biển thủ, tham ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peculate động từ|- thụt két, biển thủ, tham ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peculate
  • Phiên âm (nếu có): [pekjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của peculate là: động từ|- thụt két, biển thủ, tham ô

65628. peculation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thụt két, sự biển thủ, sự tham ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peculation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peculation danh từ|- sự thụt két, sự biển thủ, sự tham ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peculation
  • Phiên âm (nếu có): [,pekjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của peculation là: danh từ|- sự thụt két, sự biển thủ, sự tham ô

65629. peculator nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ thụt két, kẻ biển thủ, kẻ tham ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peculator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peculator danh từ|- kẻ thụt két, kẻ biển thủ, kẻ tham ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peculator
  • Phiên âm (nếu có): [pekjuleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của peculator là: danh từ|- kẻ thụt két, kẻ biển thủ, kẻ tham ô

65630. peculiar nghĩa tiếng việt là tính từ|- riêng, riêng biệt; đặc biệt|- kỳ dị, khác thường|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peculiar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peculiar tính từ|- riêng, riêng biệt; đặc biệt|- kỳ dị, khác thường|* danh từ|- tài sản riêng; đặc quyền riêng|- (tôn giáo) giáo khu độc lập||@peculiar|- riêng; đặc biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peculiar
  • Phiên âm (nếu có): [pikju:ljə]
  • Nghĩa tiếng việt của peculiar là: tính từ|- riêng, riêng biệt; đặc biệt|- kỳ dị, khác thường|* danh từ|- tài sản riêng; đặc quyền riêng|- (tôn giáo) giáo khu độc lập||@peculiar|- riêng; đặc biệt

65631. peculiarity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peculiarity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peculiarity danh từ|- tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt|- tính kỳ dị, tính khác thường|- cái kỳ dị, cái khác thường; cái riêng biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peculiarity
  • Phiên âm (nếu có): [pi,kju:liæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của peculiarity là: danh từ|- tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt|- tính kỳ dị, tính khác thường|- cái kỳ dị, cái khác thường; cái riêng biệt

65632. peculiarly nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách kỳ quặc, khác thường|- đặc biệt, riêng bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peculiarly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peculiarly phó từ|- một cách kỳ quặc, khác thường|- đặc biệt, riêng biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peculiarly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peculiarly là: phó từ|- một cách kỳ quặc, khác thường|- đặc biệt, riêng biệt

65633. peculium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (luật la mã) tài sản riêng của vợ con, nô lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peculium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peculium danh từ|- (luật la mã) tài sản riêng của vợ con, nô lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peculium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peculium là: danh từ|- (luật la mã) tài sản riêng của vợ con, nô lệ

65634. pecuniary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tiền tài|=pecuniary aid|+ sự giúp đỡ về ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pecuniary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pecuniary tính từ|- (thuộc) tiền tài|=pecuniary aid|+ sự giúp đỡ về tiền tài|=pecuniary difficulties|+ khó khăn về tiền|- (pháp lý) phải nộp tiền (phạt)|=pecuniary penaltry|+ sự phạt tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pecuniary
  • Phiên âm (nếu có): [pikju:njəri]
  • Nghĩa tiếng việt của pecuniary là: tính từ|- (thuộc) tiền tài|=pecuniary aid|+ sự giúp đỡ về tiền tài|=pecuniary difficulties|+ khó khăn về tiền|- (pháp lý) phải nộp tiền (phạt)|=pecuniary penaltry|+ sự phạt tiền

65635. pecuniary external economy nghĩa tiếng việt là (econ) tính kinh tế tiền tệ bên ngoài.|+ miêu tả một tình huố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pecuniary external economy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pecuniary external economy(econ) tính kinh tế tiền tệ bên ngoài.|+ miêu tả một tình huống trong đó lợi nhuận của một doanh nghiệp phụ thuộc không những vào đầu vào và đầu ra của riêng doanh nghiệp mà còn phụ thuộc vào đầu vào và đầu ra của các doanh nghiệp khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pecuniary external economy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pecuniary external economy là: (econ) tính kinh tế tiền tệ bên ngoài.|+ miêu tả một tình huống trong đó lợi nhuận của một doanh nghiệp phụ thuộc không những vào đầu vào và đầu ra của riêng doanh nghiệp mà còn phụ thuộc vào đầu vào và đầu ra của các doanh nghiệp khác.

65636. ped nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái giỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ped danh từ|- cái giỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ped là: danh từ|- cái giỏ

65637. ped- nghĩa tiếng việt là xem -ped(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ped- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ped-xem -ped. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ped-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ped- là: xem -ped

65638. pedagogic nghĩa tiếng việt là tính từ|- sư phạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedagogic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedagogic tính từ|- sư phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedagogic
  • Phiên âm (nếu có): [,pedəgɔdik]
  • Nghĩa tiếng việt của pedagogic là: tính từ|- sư phạm

65639. pedagogic(al) nghĩa tiếng việt là (thuộc) sư phạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedagogic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedagogic(al)(thuộc) sư phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedagogic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedagogic(al) là: (thuộc) sư phạm

65640. pedagogical nghĩa tiếng việt là tính từ|- sư phạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedagogical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedagogical tính từ|- sư phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedagogical
  • Phiên âm (nếu có): [,pedəgɔdik]
  • Nghĩa tiếng việt của pedagogical là: tính từ|- sư phạm

65641. pedagogically nghĩa tiếng việt là phó từ|- sư phạm, giáo dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedagogically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedagogically phó từ|- sư phạm, giáo dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedagogically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedagogically là: phó từ|- sư phạm, giáo dục

65642. pedagogics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khoa sư phạm, giáo dục h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedagogics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedagogics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khoa sư phạm, giáo dục học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedagogics
  • Phiên âm (nếu có): [,pedəgɔdʤiks]
  • Nghĩa tiếng việt của pedagogics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khoa sư phạm, giáo dục học

65643. pedagogism nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách giáo dục trẻ em(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedagogism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedagogism danh từ|- cách giáo dục trẻ em. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedagogism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedagogism là: danh từ|- cách giáo dục trẻ em

65644. pedagogue nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà sư phạm|- (thường), (nghĩa xấu) nhà mô phạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedagogue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedagogue danh từ|- nhà sư phạm|- (thường), (nghĩa xấu) nhà mô phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedagogue
  • Phiên âm (nếu có): [pedəgɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của pedagogue là: danh từ|- nhà sư phạm|- (thường), (nghĩa xấu) nhà mô phạm

65645. pedagoguish nghĩa tiếng việt là xem pedagogue(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedagoguish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedagoguishxem pedagogue. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedagoguish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedagoguish là: xem pedagogue

65646. pedagogy nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khoa sư phạm, giáo dục h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedagogy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedagogy danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khoa sư phạm, giáo dục học||@pedagogy|- sư phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedagogy
  • Phiên âm (nếu có): [,pedəgɔdʤiks]
  • Nghĩa tiếng việt của pedagogy là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khoa sư phạm, giáo dục học||@pedagogy|- sư phạm

65647. pedal nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn đạp (xe đạp, đàn pianô)|- (âm nhạc) âm nền|* đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedal danh từ|- bàn đạp (xe đạp, đàn pianô)|- (âm nhạc) âm nền|* động từ|- đạp bàn đạp|- đạp xe đạp; đạp (xe đạp)|* tính từ|- (động vật học) (thuộc) chân||@pedal|- bàn đạp; thuỷ túc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedal
  • Phiên âm (nếu có): [pedl]
  • Nghĩa tiếng việt của pedal là: danh từ|- bàn đạp (xe đạp, đàn pianô)|- (âm nhạc) âm nền|* động từ|- đạp bàn đạp|- đạp xe đạp; đạp (xe đạp)|* tính từ|- (động vật học) (thuộc) chân||@pedal|- bàn đạp; thuỷ túc

65648. pedal bin nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng rác có bàn đạp để mở nắp thường để trong b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedal bin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedal bin danh từ|- thùng rác có bàn đạp để mở nắp thường để trong bếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedal bin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedal bin là: danh từ|- thùng rác có bàn đạp để mở nắp thường để trong bếp

65649. pedal-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền đạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedal-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedal-boat danh từ|- thuyền đạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedal-boat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedal-boat là: danh từ|- thuyền đạp

65650. pedal-craft nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền đạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedal-craft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedal-craft danh từ|- thuyền đạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedal-craft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedal-craft là: danh từ|- thuyền đạp

65651. pedal-driven nghĩa tiếng việt là tính từ|- truyền động bằng đạp chân, dẫn động bằng đạp chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedal-driven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedal-driven tính từ|- truyền động bằng đạp chân, dẫn động bằng đạp chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedal-driven
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedal-driven là: tính từ|- truyền động bằng đạp chân, dẫn động bằng đạp chân

65652. pedaliaceae nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) họ vừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedaliaceae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedaliaceae danh từ|- (thực vật học) họ vừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedaliaceae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedaliaceae là: danh từ|- (thực vật học) họ vừng

65653. pedalo nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều pedalos|- thuyền đạp nước (để giải trí...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedalo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedalo danh từ|- số nhiều pedalos|- thuyền đạp nước (để giải trí...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedalo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedalo là: danh từ|- số nhiều pedalos|- thuyền đạp nước (để giải trí...)

65654. pedant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thông thái rởm|- người ra vẻ mô phạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedant danh từ|- người thông thái rởm|- người ra vẻ mô phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedant
  • Phiên âm (nếu có): [dedənt]
  • Nghĩa tiếng việt của pedant là: danh từ|- người thông thái rởm|- người ra vẻ mô phạm

65655. pedantic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thông thái rởm|- làm ra vẻ mô phạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedantic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedantic tính từ|- thông thái rởm|- làm ra vẻ mô phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedantic
  • Phiên âm (nếu có): [pidæntik]
  • Nghĩa tiếng việt của pedantic là: tính từ|- thông thái rởm|- làm ra vẻ mô phạm

65656. pedantically nghĩa tiếng việt là phó từ|- thông thái rởm|- làm ra vẻ mô phạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedantically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedantically phó từ|- thông thái rởm|- làm ra vẻ mô phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedantically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedantically là: phó từ|- thông thái rởm|- làm ra vẻ mô phạm

65657. pedantize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành thông thái rởm|- làm thành vẻ mô (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedantize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedantize ngoại động từ|- làm thành thông thái rởm|- làm thành vẻ mô phạm|* nội động từ|- ra vẻ thông thái rởm|- ra vẻ mô phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedantize
  • Phiên âm (nếu có): [pedəntaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của pedantize là: ngoại động từ|- làm thành thông thái rởm|- làm thành vẻ mô phạm|* nội động từ|- ra vẻ thông thái rởm|- ra vẻ mô phạm

65658. pedantry nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ thông thái rởm|- vẻ mô phạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedantry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedantry danh từ|- vẻ thông thái rởm|- vẻ mô phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedantry
  • Phiên âm (nếu có): [pedəntri]
  • Nghĩa tiếng việt của pedantry là: danh từ|- vẻ thông thái rởm|- vẻ mô phạm

65659. pedate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có chân|- (thực vật học) chia hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedate tính từ|- (động vật học) có chân|- (thực vật học) chia hình chân vịt (lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedate
  • Phiên âm (nếu có): [pedit]
  • Nghĩa tiếng việt của pedate là: tính từ|- (động vật học) có chân|- (thực vật học) chia hình chân vịt (lá)

65660. pedatifid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) dạng chân vịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedatifid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedatifid tính từ|- (thực vật học) dạng chân vịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedatifid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedatifid là: tính từ|- (thực vật học) dạng chân vịt

65661. peddle nghĩa tiếng việt là động từ|- bán rong, báo rao|- bán lẻ nhỏ giọt|- lần mần, bâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peddle động từ|- bán rong, báo rao|- bán lẻ nhỏ giọt|- lần mần, bận tâm về những cái lặt vặt|- (nghĩa bóng) kháo chuyện, ngồi lê đôi mách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peddle
  • Phiên âm (nếu có): [pedl]
  • Nghĩa tiếng việt của peddle là: động từ|- bán rong, báo rao|- bán lẻ nhỏ giọt|- lần mần, bận tâm về những cái lặt vặt|- (nghĩa bóng) kháo chuyện, ngồi lê đôi mách

65662. peddler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán rong|- (nghĩa bóng) người hay kháo chuyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peddler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peddler danh từ|- người bán rong|- (nghĩa bóng) người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách|- tiếng lóng kẻ cắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peddler
  • Phiên âm (nếu có): [pedlə]
  • Nghĩa tiếng việt của peddler là: danh từ|- người bán rong|- (nghĩa bóng) người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách|- tiếng lóng kẻ cắp

65663. peddling nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề bán rong, nghề bán rao|* tính từ|- nhỏ nhặt,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peddling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peddling danh từ|- nghề bán rong, nghề bán rao|* tính từ|- nhỏ nhặt, lặt vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peddling
  • Phiên âm (nếu có): [pedliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của peddling là: danh từ|- nghề bán rong, nghề bán rao|* tính từ|- nhỏ nhặt, lặt vặt

65664. pederast nghĩa tiếng việt là danh từ|- pêđê (người mắc thói đồng dâm nam)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pederast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pederast danh từ|- pêđê (người mắc thói đồng dâm nam). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pederast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pederast là: danh từ|- pêđê (người mắc thói đồng dâm nam)

65665. pederasty nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói đồng dâm nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pederasty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pederasty danh từ|- thói đồng dâm nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pederasty
  • Phiên âm (nếu có): [pi:dəræsti]
  • Nghĩa tiếng việt của pederasty là: danh từ|- thói đồng dâm nam

65666. pedes nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem pes(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedes danh từ|- số nhiều|- xem pes. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedes là: danh từ|- số nhiều|- xem pes

65667. pedestal nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệ, đôn|* ngoại động từ|- đặt lên bệ, đặt lên đôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedestal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedestal danh từ|- bệ, đôn|* ngoại động từ|- đặt lên bệ, đặt lên đôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedestal
  • Phiên âm (nếu có): [pedistl]
  • Nghĩa tiếng việt của pedestal là: danh từ|- bệ, đôn|* ngoại động từ|- đặt lên bệ, đặt lên đôn

65668. pedestal table nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn một chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedestal table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedestal table danh từ|- bàn một chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedestal table
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedestal table là: danh từ|- bàn một chân

65669. pedestrial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc chân|- đi bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedestrial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedestrial tính từ|- thuộc chân|- đi bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedestrial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedestrial là: tính từ|- thuộc chân|- đi bộ

65670. pedestrian nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng chân, bộ|- (thuộc) đi bộ|- nôm na, tẻ ngắt, ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedestrian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedestrian tính từ|- bằng chân, bộ|- (thuộc) đi bộ|- nôm na, tẻ ngắt, chán ngắt, không lý thú gì|* danh từ|- người đi bộ, khách bộ hành|- (thể dục,thể thao) vận động viên (môn) đi bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedestrian
  • Phiên âm (nếu có): [pidestriən]
  • Nghĩa tiếng việt của pedestrian là: tính từ|- bằng chân, bộ|- (thuộc) đi bộ|- nôm na, tẻ ngắt, chán ngắt, không lý thú gì|* danh từ|- người đi bộ, khách bộ hành|- (thể dục,thể thao) vận động viên (môn) đi bộ

65671. pedestrian crossing nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối qua đường (cho khách bộ hành)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedestrian crossing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedestrian crossing danh từ|- lối qua đường (cho khách bộ hành). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedestrian crossing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedestrian crossing là: danh từ|- lối qua đường (cho khách bộ hành)

65672. pedestrian precinct nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực thành phố không cho mua bán, xe cộ được vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedestrian precinct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedestrian precinct danh từ|- khu vực thành phố không cho mua bán, xe cộ được vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedestrian precinct
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedestrian precinct là: danh từ|- khu vực thành phố không cho mua bán, xe cộ được vào

65673. pedestrianise nghĩa tiếng việt là cách viết khác : pedestrianize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedestrianise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedestrianisecách viết khác : pedestrianize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedestrianise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedestrianise là: cách viết khác : pedestrianize

65674. pedestrianism nghĩa tiếng việt là xem pedestrian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedestrianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedestrianismxem pedestrian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedestrianism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedestrianism là: xem pedestrian

65675. pedestrianization nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem pedestrianise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedestrianization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedestrianization danh từ|- xem pedestrianise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedestrianization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedestrianization là: danh từ|- xem pedestrianise

65676. pedestrianize nghĩa tiếng việt là xem pedestrianise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedestrianize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedestrianizexem pedestrianise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedestrianize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedestrianize là: xem pedestrianise
#VALUE!

65678. pediatric nghĩa tiếng việt là cách viết khác : paediatric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pediatric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pediatriccách viết khác : paediatric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pediatric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pediatric là: cách viết khác : paediatric

65679. pediatrician nghĩa tiếng việt là danh từ|- bác sĩ khoa nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pediatrician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pediatrician danh từ|- bác sĩ khoa nhi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pediatrician
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pediatrician là: danh từ|- bác sĩ khoa nhi

65680. pediatrics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- (y học) khoa trẻ em(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pediatrics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pediatrics danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- (y học) khoa trẻ em. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pediatrics
  • Phiên âm (nếu có): [,pi:diætriks]
  • Nghĩa tiếng việt của pediatrics là: danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- (y học) khoa trẻ em

65681. pediatrist nghĩa tiếng việt là danh từ|- bác sĩ khoa trẻ em(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pediatrist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pediatrist danh từ|- bác sĩ khoa trẻ em. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pediatrist
  • Phiên âm (nếu có): [,pi:diətriʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của pediatrist là: danh từ|- bác sĩ khoa trẻ em

65682. pedicab nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe xích lô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedicab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedicab danh từ|- xe xích lô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedicab
  • Phiên âm (nếu có): [pedikæb]
  • Nghĩa tiếng việt của pedicab là: danh từ|- xe xích lô

65683. pedicel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cuống nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedicel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedicel danh từ|- (thực vật học) cuống nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedicel
  • Phiên âm (nếu có): [pedisəl]
  • Nghĩa tiếng việt của pedicel là: danh từ|- (thực vật học) cuống nhỏ

65684. pedicellar nghĩa tiếng việt là xem pedicel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedicellar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedicellarxem pedicel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedicellar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedicellar là: xem pedicel

65685. pedicellaria nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều pedicellariae|- (động vật học) chân kìm nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedicellaria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedicellaria danh từ|- số nhiều pedicellariae|- (động vật học) chân kìm nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedicellaria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedicellaria là: danh từ|- số nhiều pedicellariae|- (động vật học) chân kìm nhỏ

65686. pedicellariae nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem pedicellaria(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedicellariae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedicellariae danh từ|- số nhiều|- xem pedicellaria. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedicellariae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedicellariae là: danh từ|- số nhiều|- xem pedicellaria

65687. pedicellate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có cuống nhỏ, có cuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedicellate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedicellate tính từ|- (thực vật học) có cuống nhỏ, có cuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedicellate
  • Phiên âm (nếu có): [pedisəleit]
  • Nghĩa tiếng việt của pedicellate là: tính từ|- (thực vật học) có cuống nhỏ, có cuống

65688. pedicle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cuống nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedicle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedicle danh từ|- (thực vật học) cuống nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedicle
  • Phiên âm (nếu có): [pedisəl]
  • Nghĩa tiếng việt của pedicle là: danh từ|- (thực vật học) cuống nhỏ

65689. pedicular nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều chấy rận|- do chấy rận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedicular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedicular tính từ|- có nhiều chấy rận|- do chấy rận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedicular
  • Phiên âm (nếu có): [pidikjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của pedicular là: tính từ|- có nhiều chấy rận|- do chấy rận

65690. pediculate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có cuống nhỏ, có cuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pediculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pediculate tính từ|- (thực vật học) có cuống nhỏ, có cuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pediculate
  • Phiên âm (nếu có): [pedisəleit]
  • Nghĩa tiếng việt của pediculate là: tính từ|- (thực vật học) có cuống nhỏ, có cuống

65691. pediculicide nghĩa tiếng việt là tính từ|- diệt chấy rận|* danh từ|- thuốc diệt chấy rận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pediculicide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pediculicide tính từ|- diệt chấy rận|* danh từ|- thuốc diệt chấy rận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pediculicide
  • Phiên âm (nếu có): [pidikjulisaid]
  • Nghĩa tiếng việt của pediculicide là: tính từ|- diệt chấy rận|* danh từ|- thuốc diệt chấy rận

65692. pediculidae nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- (động vật học) họ chấy rận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pediculidae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pediculidae danh từ|- số nhiều|- (động vật học) họ chấy rận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pediculidae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pediculidae là: danh từ|- số nhiều|- (động vật học) họ chấy rận

65693. pediculosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh chấy rận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pediculosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pediculosis danh từ|- (y học) bệnh chấy rận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pediculosis
  • Phiên âm (nếu có): [pi,dikjulousis]
  • Nghĩa tiếng việt của pediculosis là: danh từ|- (y học) bệnh chấy rận

65694. pediculous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều chấy rận|- do chấy rận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pediculous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pediculous tính từ|- có nhiều chấy rận|- do chấy rận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pediculous
  • Phiên âm (nếu có): [pidikjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của pediculous là: tính từ|- có nhiều chấy rận|- do chấy rận

65695. pedicure nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) chiropody|- (như) chiropodist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedicure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedicure danh từ|- (như) chiropody|- (như) chiropodist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedicure
  • Phiên âm (nếu có): [pedikjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của pedicure là: danh từ|- (như) chiropody|- (như) chiropodist

65696. pedicurist nghĩa tiếng việt là xem pedicure(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedicurist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedicuristxem pedicure. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedicurist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedicurist là: xem pedicure

65697. pedigree nghĩa tiếng việt là danh từ|- phả hệ|- nòi, dòng dõi, huyết thống|- (ngôn ngữ ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedigree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedigree danh từ|- phả hệ|- nòi, dòng dõi, huyết thống|- (ngôn ngữ học) gốc (của từ), từ nguyên|- (định ngữ) nòi|=a pedigree horse|+ ngựa nòi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedigree
  • Phiên âm (nếu có): [pedigri:]
  • Nghĩa tiếng việt của pedigree là: danh từ|- phả hệ|- nòi, dòng dõi, huyết thống|- (ngôn ngữ học) gốc (của từ), từ nguyên|- (định ngữ) nòi|=a pedigree horse|+ ngựa nòi

65698. pedigreed nghĩa tiếng việt là tính từ|- nòi, thuộc nòi tốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedigreed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedigreed tính từ|- nòi, thuộc nòi tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedigreed
  • Phiên âm (nếu có): [pedigri:d]
  • Nghĩa tiếng việt của pedigreed là: tính từ|- nòi, thuộc nòi tốt

65699. pediluvium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự ngâm chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pediluvium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pediluvium danh từ|- (y học) sự ngâm chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pediluvium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pediluvium là: danh từ|- (y học) sự ngâm chân

65700. pediment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) trán tường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pediment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pediment danh từ|- (kiến trúc) trán tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pediment
  • Phiên âm (nếu có): [pedimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của pediment là: danh từ|- (kiến trúc) trán tường

65701. pedimental nghĩa tiếng việt là xem pediment(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedimental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedimentalxem pediment. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedimental
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedimental là: xem pediment

65702. pedimented nghĩa tiếng việt là xem pediment(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedimented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedimentedxem pediment. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedimented
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedimented là: xem pediment

65703. pedimeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem pedometer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedimeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedimeter danh từ|- xem pedometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedimeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedimeter là: danh từ|- xem pedometer

65704. pedipalpi nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- (động vật học) nhóm chân xúc giác (nhệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedipalpi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedipalpi danh từ|- số nhiều|- (động vật học) nhóm chân xúc giác (nhện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedipalpi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedipalpi là: danh từ|- số nhiều|- (động vật học) nhóm chân xúc giác (nhện)

65705. pedipalpous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có chân xúc giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedipalpous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedipalpous tính từ|- (động vật học) có chân xúc giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedipalpous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedipalpous là: tính từ|- (động vật học) có chân xúc giác

65706. pedlar nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán rong|- (nghĩa bóng) người hay kháo chuyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedlar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedlar danh từ|- người bán rong|- (nghĩa bóng) người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách|- tiếng lóng kẻ cắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedlar
  • Phiên âm (nếu có): [pedlə]
  • Nghĩa tiếng việt của pedlar là: danh từ|- người bán rong|- (nghĩa bóng) người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách|- tiếng lóng kẻ cắp

65707. pedlary nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề bán rong|- hàng bán rong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedlary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedlary danh từ|- nghề bán rong|- hàng bán rong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedlary
  • Phiên âm (nếu có): [pedləri]
  • Nghĩa tiếng việt của pedlary là: danh từ|- nghề bán rong|- hàng bán rong

65708. pedo- nghĩa tiếng việt là xem -ped(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedo- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedo-xem -ped. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedo-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedo- là: xem -ped

65709. pedobaptism nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ rảy nước thánh cho trẻ em(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedobaptism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedobaptism danh từ|- lễ rảy nước thánh cho trẻ em. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedobaptism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedobaptism là: danh từ|- lễ rảy nước thánh cho trẻ em

65710. pedobaptist nghĩa tiếng việt là danh từ|- trẻ em dự lễ rảy nước thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedobaptist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedobaptist danh từ|- trẻ em dự lễ rảy nước thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedobaptist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedobaptist là: danh từ|- trẻ em dự lễ rảy nước thánh

65711. pedogamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ấu giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedogamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedogamic tính từ|- ấu giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedogamic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedogamic là: tính từ|- ấu giao

65712. pedogamous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ấu giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedogamous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedogamous tính từ|- ấu giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedogamous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedogamous là: tính từ|- ấu giao

65713. pedogamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ấu giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedogamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedogamy danh từ|- tính ấu giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedogamy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedogamy là: danh từ|- tính ấu giao

65714. pedogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ấu sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedogenesis danh từ|- sự ấu sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedogenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedogenesis là: danh từ|- sự ấu sinh

65715. pedogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình thành đất trồng, hình thành thổ nhưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedogenic tính từ|- hình thành đất trồng, hình thành thổ nhưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedogenic là: tính từ|- hình thành đất trồng, hình thành thổ nhưỡng

65716. pedogeny nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem pedogenic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedogeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedogeny danh từ|- xem pedogenic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedogeny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedogeny là: danh từ|- xem pedogenic

65717. pedologic nghĩa tiếng việt là xem pedology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedologicxem pedology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedologic là: xem pedology

65718. pedologically nghĩa tiếng việt là xem pedology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedologicallyxem pedology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pedologically là: xem pedology

65719. pedologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thổ nhưỡng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedologist danh từ|- nhà thổ nhưỡng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedologist
  • Phiên âm (nếu có): [pidɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của pedologist là: danh từ|- nhà thổ nhưỡng học

65720. pedology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) paedology|- thổ nhưỡng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedology danh từ|- (như) paedology|- thổ nhưỡng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedology
  • Phiên âm (nếu có): [pidɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của pedology là: danh từ|- (như) paedology|- thổ nhưỡng học

65721. pedometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo bước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedometer danh từ|- cái đo bước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedometer
  • Phiên âm (nếu có): [pidɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của pedometer là: danh từ|- cái đo bước

65722. peduncle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cuống (hoa, quả)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peduncle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peduncle danh từ|- (thực vật học) cuống (hoa, quả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peduncle
  • Phiên âm (nếu có): [pidʌɳkl]
  • Nghĩa tiếng việt của peduncle là: danh từ|- (thực vật học) cuống (hoa, quả)

65723. peduncular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có cuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peduncular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peduncular tính từ|- (thực vật học) có cuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peduncular
  • Phiên âm (nếu có): [pidʌɳkjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của peduncular là: tính từ|- (thực vật học) có cuống

65724. pedunculate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có cuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pedunculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pedunculate tính từ|- (thực vật học) có cuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pedunculate
  • Phiên âm (nếu có): [pidʌɳkjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của pedunculate là: tính từ|- (thực vật học) có cuống

65725. pee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) sự đi đái, sự đi giải, sự đi tiểu|* nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pee danh từ|- (thông tục) sự đi đái, sự đi giải, sự đi tiểu|* nội động từ|- (thông tục) đi đái, đi giải, đi tiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pee
  • Phiên âm (nếu có): [pi:]
  • Nghĩa tiếng việt của pee là: danh từ|- (thông tục) sự đi đái, sự đi giải, sự đi tiểu|* nội động từ|- (thông tục) đi đái, đi giải, đi tiểu

65726. peek nghĩa tiếng việt là nội động từ|- hé nhìn, lé nhìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peek là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peek nội động từ|- hé nhìn, lé nhìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peek
  • Phiên âm (nếu có): [pi:k]
  • Nghĩa tiếng việt của peek là: nội động từ|- hé nhìn, lé nhìn

65727. peek-a-boo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò chơi ú tim oà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peek-a-boo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peek-a-boo danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò chơi ú tim oà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peek-a-boo
  • Phiên âm (nếu có): [pi:kəbu:]
  • Nghĩa tiếng việt của peek-a-boo là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò chơi ú tim oà

65728. peekaboo nghĩa tiếng việt là danh từ|- ú oà (tiếng kêu dùng trong trò chơi vui với tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peekaboo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peekaboo danh từ|- ú oà (tiếng kêu dùng trong trò chơi vui với trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peekaboo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peekaboo là: danh từ|- ú oà (tiếng kêu dùng trong trò chơi vui với trẻ con)

65729. peel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) tháp vuông (ở ê-cốt)|- xẻng (để xúc bánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peel danh từ|- (sử học) tháp vuông (ở ê-cốt)|- xẻng (để xúc bánh vào lò)|* danh từ ((cũng) peal)|- cá đù|- (ai-len) cá hồi con|* danh từ|- vỏ (quả)|=candied peel|+ mứt vỏ quả chanh|* ngoại động từ|- bóc vỏ, gọt vỏ; lột (da...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc|* nội động từ|- tróc vỏ, tróc từng mảng|- (từ lóng) cởi quần áo ngoài (để tập thể dục...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peel
  • Phiên âm (nếu có): [pi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của peel là: danh từ|- (sử học) tháp vuông (ở ê-cốt)|- xẻng (để xúc bánh vào lò)|* danh từ ((cũng) peal)|- cá đù|- (ai-len) cá hồi con|* danh từ|- vỏ (quả)|=candied peel|+ mứt vỏ quả chanh|* ngoại động từ|- bóc vỏ, gọt vỏ; lột (da...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc|* nội động từ|- tróc vỏ, tróc từng mảng|- (từ lóng) cởi quần áo ngoài (để tập thể dục...)

65730. peeler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bóc vỏ, người lột da|- dụng cụ bóc vỏ, dụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peeler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peeler danh từ|- người bóc vỏ, người lột da|- dụng cụ bóc vỏ, dụng cụ lột da|* danh từ|- (từ lóng) cảnh sát, cớm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peeler
  • Phiên âm (nếu có): [pi:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của peeler là: danh từ|- người bóc vỏ, người lột da|- dụng cụ bóc vỏ, dụng cụ lột da|* danh từ|- (từ lóng) cảnh sát, cớm

65731. peeling nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ bóc ra, vỏ gọt ra|=potato peelings|+ vỏ khoai gọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peeling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peeling danh từ|- vỏ bóc ra, vỏ gọt ra|=potato peelings|+ vỏ khoai gọt ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peeling
  • Phiên âm (nếu có): [pi:liɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của peeling là: danh từ|- vỏ bóc ra, vỏ gọt ra|=potato peelings|+ vỏ khoai gọt ra

65732. peelings nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ bóc ra, vỏ gọt ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peelings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peelings danh từ|- vỏ bóc ra, vỏ gọt ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peelings
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peelings là: danh từ|- vỏ bóc ra, vỏ gọt ra

65733. peen nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu mũi búa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peen danh từ|- đầu mũi búa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peen
  • Phiên âm (nếu có): [pi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của peen là: danh từ|- đầu mũi búa

65734. peening nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rèn bằng búa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peening danh từ|- sự rèn bằng búa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peening
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peening là: danh từ|- sự rèn bằng búa

65735. peep nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chim chiếp (chuột, ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peep danh từ|- tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chim chiếp (chuột, chim...)|* nội động từ|- kêu chít chít, kêu chim chiếp (chuột, chim...)|* danh từ|- cái nhìn hé (qua khe cửa...)|- cái nhìn trộm|- sự hé rạng, sự hé ra, sự ló ra, sự hé lộ ra|=at the peep of day|+ lúc bình minh hé rạng|* nội động từ|- (+ at, into...) hé nhìn (qua khe cửa...)|- (+ at) nhìn trộm, hé nhìn|- ((thường) + out) hé rạng, ló ra (bình minh); hé nở (hoa)|- (nghĩa bóng) vô tình hé lộ ra (đức tính...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peep
  • Phiên âm (nếu có): [pi:p]
  • Nghĩa tiếng việt của peep là: danh từ|- tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chim chiếp (chuột, chim...)|* nội động từ|- kêu chít chít, kêu chim chiếp (chuột, chim...)|* danh từ|- cái nhìn hé (qua khe cửa...)|- cái nhìn trộm|- sự hé rạng, sự hé ra, sự ló ra, sự hé lộ ra|=at the peep of day|+ lúc bình minh hé rạng|* nội động từ|- (+ at, into...) hé nhìn (qua khe cửa...)|- (+ at) nhìn trộm, hé nhìn|- ((thường) + out) hé rạng, ló ra (bình minh); hé nở (hoa)|- (nghĩa bóng) vô tình hé lộ ra (đức tính...)

65736. peep-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ nhỏ ở cửa (để nhìn qua)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peep-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peep-hole danh từ|- lỗ nhỏ ở cửa (để nhìn qua). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peep-hole
  • Phiên âm (nếu có): [pi:phoul]
  • Nghĩa tiếng việt của peep-hole là: danh từ|- lỗ nhỏ ở cửa (để nhìn qua)

65737. peep-show nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò xem ảnh qua lỗ nhòm (có kính phóng to)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peep-show là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peep-show danh từ|- trò xem ảnh qua lỗ nhòm (có kính phóng to). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peep-show
  • Phiên âm (nếu có): [pi:pʃou]
  • Nghĩa tiếng việt của peep-show là: danh từ|- trò xem ảnh qua lỗ nhòm (có kính phóng to)

65738. peep-sight nghĩa tiếng việt là danh từ|- khe ngắm (của một vài loại súng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peep-sight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peep-sight danh từ|- khe ngắm (của một vài loại súng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peep-sight
  • Phiên âm (nếu có): [pi:psait]
  • Nghĩa tiếng việt của peep-sight là: danh từ|- khe ngắm (của một vài loại súng)

65739. peepbo nghĩa tiếng việt là danh từ|- ú oà (tiếng kêu dùng trong trò chơi vui với tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peepbo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peepbo danh từ|- ú oà (tiếng kêu dùng trong trò chơi vui với trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peepbo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peepbo là: danh từ|- ú oà (tiếng kêu dùng trong trò chơi vui với trẻ con)

65740. peeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhìn hé (qua khe cửa...)|- người nhìn trộm, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peeper danh từ|- người nhìn hé (qua khe cửa...)|- người nhìn trộm, người tò mò|- (từ lóng) con mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peeper
  • Phiên âm (nếu có): [pi:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của peeper là: danh từ|- người nhìn hé (qua khe cửa...)|- người nhìn trộm, người tò mò|- (từ lóng) con mắt

65741. peeping tom nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh chàng tò mò tọc mạch (thích nhìn qua lỗ khoá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peeping tom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peeping tom danh từ|- anh chàng tò mò tọc mạch (thích nhìn qua lỗ khoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peeping tom
  • Phiên âm (nếu có): [pi:piɳtɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của peeping tom là: danh từ|- anh chàng tò mò tọc mạch (thích nhìn qua lỗ khoá)

65742. peepul nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peepul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peepul danh từ|- (thực vật học) cây đa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peepul
  • Phiên âm (nếu có): [pi:pəl]
  • Nghĩa tiếng việt của peepul là: danh từ|- (thực vật học) cây đa

65743. peer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cùng địa vị xã hội, người ngang hàng, người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peer danh từ|- người cùng địa vị xã hội, người ngang hàng, người tương đương|=you will not easily his peers|+ anh khó mà tìm được người như anh ấy|- khanh tướng (anh), người quý tộc; huân tước|- thượng nghị sĩ (anh)|=house of peers|+ thượng nghị viện anh|* ngoại động từ|- bằng (ai), ngang hàng với (ai)|- phong chức khanh tướng cho (ai)|* nội động từ|- (+ with) ngang hàng (với ai)|* nội động từ|- ((thường) + at, into, through...) nhìn chăm chú, nhìn kỹ, nhòm, ngó|- hé ra, nhú ra, ló ra (mặt trời, hoa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peer
  • Phiên âm (nếu có): [piə]
  • Nghĩa tiếng việt của peer là: danh từ|- người cùng địa vị xã hội, người ngang hàng, người tương đương|=you will not easily his peers|+ anh khó mà tìm được người như anh ấy|- khanh tướng (anh), người quý tộc; huân tước|- thượng nghị sĩ (anh)|=house of peers|+ thượng nghị viện anh|* ngoại động từ|- bằng (ai), ngang hàng với (ai)|- phong chức khanh tướng cho (ai)|* nội động từ|- (+ with) ngang hàng (với ai)|* nội động từ|- ((thường) + at, into, through...) nhìn chăm chú, nhìn kỹ, nhòm, ngó|- hé ra, nhú ra, ló ra (mặt trời, hoa...)

65744. peer group nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm người cùng địa vị, nhóm người cùng tuổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peer group là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peer group danh từ|- nhóm người cùng địa vị, nhóm người cùng tuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peer group
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peer group là: danh từ|- nhóm người cùng địa vị, nhóm người cùng tuổi

65745. peer of the realm nghĩa tiếng việt là danh từ|- huân tước cha truyền con nối, có quyền ngồi ở thượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peer of the realm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peer of the realm danh từ|- huân tước cha truyền con nối, có quyền ngồi ở thượng nghị viện (ở anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peer of the realm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peer of the realm là: danh từ|- huân tước cha truyền con nối, có quyền ngồi ở thượng nghị viện (ở anh)

65746. peerage nghĩa tiếng việt là danh từ|- các khanh tướng|- hàng quý tộc, hàng khanh tướng|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peerage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peerage danh từ|- các khanh tướng|- hàng quý tộc, hàng khanh tướng|=to be raised to the peerage|+ được phong khanh tướng|- danh sách các khanh tướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peerage
  • Phiên âm (nếu có): [piəridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của peerage là: danh từ|- các khanh tướng|- hàng quý tộc, hàng khanh tướng|=to be raised to the peerage|+ được phong khanh tướng|- danh sách các khanh tướng

65747. peeress nghĩa tiếng việt là danh từ|- vợ khanh tướng|- nữ khanh tướng|- người đàn bà quý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peeress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peeress danh từ|- vợ khanh tướng|- nữ khanh tướng|- người đàn bà quý tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peeress
  • Phiên âm (nếu có): [piəris]
  • Nghĩa tiếng việt của peeress là: danh từ|- vợ khanh tướng|- nữ khanh tướng|- người đàn bà quý tộc

65748. peerless nghĩa tiếng việt là tính từ|- có một không hai, vô song|=peerless courage|+ lòng can(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peerless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peerless tính từ|- có một không hai, vô song|=peerless courage|+ lòng can đảm vô song|=peerless beauty|+ sắc đẹp có một không hai, sắc đẹp tuyệt trần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peerless
  • Phiên âm (nếu có): [piəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của peerless là: tính từ|- có một không hai, vô song|=peerless courage|+ lòng can đảm vô song|=peerless beauty|+ sắc đẹp có một không hai, sắc đẹp tuyệt trần

65749. peerlessly nghĩa tiếng việt là xem peerless(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peerlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peerlesslyxem peerless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peerlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peerlessly là: xem peerless

65750. peerlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có một không hai, tính vô song(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peerlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peerlessness danh từ|- tính có một không hai, tính vô song. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peerlessness
  • Phiên âm (nếu có): [piəlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của peerlessness là: danh từ|- tính có một không hai, tính vô song

65751. peeve nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chọc tức; làm phiền (ai), làm (ai) tứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peeve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peeve ngoại động từ|- chọc tức; làm phiền (ai), làm (ai) tức giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peeve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peeve là: ngoại động từ|- chọc tức; làm phiền (ai), làm (ai) tức giận

65752. peeved nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) cáu kỉnh, phát cáu, càu nhàu, dằn dỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peeved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peeved tính từ|- (từ lóng) cáu kỉnh, phát cáu, càu nhàu, dằn dỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peeved
  • Phiên âm (nếu có): [pi:vd]
  • Nghĩa tiếng việt của peeved là: tính từ|- (từ lóng) cáu kỉnh, phát cáu, càu nhàu, dằn dỗi

65753. peevish nghĩa tiếng việt là tính từ|- cáu kỉnh, hay cáu, hay càu nhàu, hay dằn dỗi|=a pe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peevish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peevish tính từ|- cáu kỉnh, hay cáu, hay càu nhàu, hay dằn dỗi|=a peevish disposition|+ tính cáu kỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peevish
  • Phiên âm (nếu có): [pi:viʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của peevish là: tính từ|- cáu kỉnh, hay cáu, hay càu nhàu, hay dằn dỗi|=a peevish disposition|+ tính cáu kỉnh

65754. peevishly nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay cáu kỉnh, hay dằn dỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peevishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peevishly tính từ|- hay cáu kỉnh, hay dằn dỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peevishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peevishly là: tính từ|- hay cáu kỉnh, hay dằn dỗi

65755. peevishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cáu kỉnh tính hay cáu, tính hay càu nhàu, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peevishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peevishness danh từ|- tính cáu kỉnh tính hay cáu, tính hay càu nhàu, tính hay dằn dỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peevishness
  • Phiên âm (nếu có): [pi:viʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của peevishness là: danh từ|- tính cáu kỉnh tính hay cáu, tính hay càu nhàu, tính hay dằn dỗi

65756. peewit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim te te|- tiếng hót của chim te te(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peewit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peewit danh từ|- (động vật học) chim te te|- tiếng hót của chim te te|- (động vật học) mòng biển đầu đen ((cũng) pewit gull). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peewit
  • Phiên âm (nếu có): [pi:wit]
  • Nghĩa tiếng việt của peewit là: danh từ|- (động vật học) chim te te|- tiếng hót của chim te te|- (động vật học) mòng biển đầu đen ((cũng) pewit gull)

65757. peg nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chốt, cái ngạc|- cái móc, cái mắc (áo, mũ)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peg danh từ|- cái chốt, cái ngạc|- cái móc, cái mắc (áo, mũ)|- cái cọc (căng dây lều)|- miếng gỗ chèn (lỗ thùng...)|- núm vặn, dây đàn|- cái kẹp phơi quần áo ((cũng) clothes peg)|- rượu cônhắc pha xô-đa|- (nghĩa bóng) cớ, lý do, cơ hội; đề tài|=a peg to hang on|+ cớ để vin vào, cơ hội để bám vào; đề tài để xoáy vào|!a round peg in a square hole|- (xem) hole|- (quân sự), (từ lóng) đưa ai ra ban chỉ huy vì một lỗi gì|- làm nhục ai; làm cho ai hết vênh váo, làm cho ai co vòi lại|* ngoại động từ|- đóng chốt, đóng cọc (để giữ chặt)|- (+ down) ghìm chặt, hạn chế, câu thúc, kiềm chế|=to peg someone down to rules|+ câu thúc ai theo đúng luật lệ, ghìm ai theo đúng luật lệ|=to peg someone down to his work|+ ghim chặt ai vào công việc|- ghìm không cho lên xuống (giá hối đoái)|- ổn định (giá cả...)|- (từ lóng) ném (đá...)|- ghi (điểm số) bằng chốt (chơi kipbi)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vạch mặt chỉ tên là|=to peg somebody as a scoundred|+ vạch mặt chỉ tên ai là một thằng vô lại|* nội động từ (+ at)|- cầm chốt đánh vào, cầm cọc đánh vào; cầm chốt nhắm vào, cầm cọc nhắm vào; đâm thủng bằng chốt, đam thủng bằng cọc|- ném đá vào|- kiên trì làm, bền bỉ làm (việc gì)|- đánh dấu ranh giới bằng cọc|- chạm bóng vào cọc kết thúc cuộc đấu (critkê)|- (từ lóng) chết ngoẻo, phăng teo; sạt nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peg
  • Phiên âm (nếu có): [peg]
  • Nghĩa tiếng việt của peg là: danh từ|- cái chốt, cái ngạc|- cái móc, cái mắc (áo, mũ)|- cái cọc (căng dây lều)|- miếng gỗ chèn (lỗ thùng...)|- núm vặn, dây đàn|- cái kẹp phơi quần áo ((cũng) clothes peg)|- rượu cônhắc pha xô-đa|- (nghĩa bóng) cớ, lý do, cơ hội; đề tài|=a peg to hang on|+ cớ để vin vào, cơ hội để bám vào; đề tài để xoáy vào|!a round peg in a square hole|- (xem) hole|- (quân sự), (từ lóng) đưa ai ra ban chỉ huy vì một lỗi gì|- làm nhục ai; làm cho ai hết vênh váo, làm cho ai co vòi lại|* ngoại động từ|- đóng chốt, đóng cọc (để giữ chặt)|- (+ down) ghìm chặt, hạn chế, câu thúc, kiềm chế|=to peg someone down to rules|+ câu thúc ai theo đúng luật lệ, ghìm ai theo đúng luật lệ|=to peg someone down to his work|+ ghim chặt ai vào công việc|- ghìm không cho lên xuống (giá hối đoái)|- ổn định (giá cả...)|- (từ lóng) ném (đá...)|- ghi (điểm số) bằng chốt (chơi kipbi)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vạch mặt chỉ tên là|=to peg somebody as a scoundred|+ vạch mặt chỉ tên ai là một thằng vô lại|* nội động từ (+ at)|- cầm chốt đánh vào, cầm cọc đánh vào; cầm chốt nhắm vào, cầm cọc nhắm vào; đâm thủng bằng chốt, đam thủng bằng cọc|- ném đá vào|- kiên trì làm, bền bỉ làm (việc gì)|- đánh dấu ranh giới bằng cọc|- chạm bóng vào cọc kết thúc cuộc đấu (critkê)|- (từ lóng) chết ngoẻo, phăng teo; sạt nghiệp

65758. peg-neo nghĩa tiếng việt là (econ) cột vào|+ xem exchange rates.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peg-neo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peg-neo(econ) cột vào|+ xem exchange rates.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peg-neo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peg-neo là: (econ) cột vào|+ xem exchange rates.

65759. peg-top nghĩa tiếng việt là danh từ|- con quay|- quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peg-top là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peg-top danh từ|- con quay|- quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp hẹp lại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peg-top
  • Phiên âm (nếu có): [pegtɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của peg-top là: danh từ|- con quay|- quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp hẹp lại)

65760. pegamoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- pegamoit (da nhân tạo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pegamoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pegamoid danh từ|- pegamoit (da nhân tạo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pegamoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pegamoid là: danh từ|- pegamoit (da nhân tạo)

65761. pegasus nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa pêgat, thi mã|- thi hứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pegasus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pegasus danh từ|- ngựa pêgat, thi mã|- thi hứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pegasus
  • Phiên âm (nếu có): [pegəsəs]
  • Nghĩa tiếng việt của pegasus là: danh từ|- ngựa pêgat, thi mã|- thi hứng

65762. pegging nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đóng cọc, sự đóng chốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pegging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pegging danh từ|- sự đóng cọc, sự đóng chốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pegging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pegging là: danh từ|- sự đóng cọc, sự đóng chốt

65763. pegleg nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chân giả|- người làm chân gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pegleg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pegleg danh từ|- cái chân giả|- người làm chân gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pegleg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pegleg là: danh từ|- cái chân giả|- người làm chân gỗ

65764. pegmatite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) pecmatit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pegmatite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pegmatite danh từ|- (khoáng chất) pecmatit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pegmatite
  • Phiên âm (nếu có): [pegmətait]
  • Nghĩa tiếng việt của pegmatite là: danh từ|- (khoáng chất) pecmatit

65765. pegmatitic nghĩa tiếng việt là xem pegmatite(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pegmatitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pegmatiticxem pegmatite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pegmatitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pegmatitic là: xem pegmatite

65766. pehlevi nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng tiền palavi của iran(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pehlevi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pehlevi danh từ|- đồng tiền palavi của iran. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pehlevi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pehlevi là: danh từ|- đồng tiền palavi của iran

65767. peignoir nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo choàng tắm của đàn bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peignoir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peignoir danh từ|- áo choàng tắm của đàn bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peignoir
  • Phiên âm (nếu có): [peinwɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của peignoir là: danh từ|- áo choàng tắm của đàn bà

65768. pein nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem peen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pein danh từ|- xem peen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pein
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pein là: danh từ|- xem peen

65769. pejoration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm thành kém, ác|- sự làm giảm giá, phỉ bán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pejoration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pejoration danh từ|- sự làm thành kém, ác|- sự làm giảm giá, phỉ báng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pejoration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pejoration là: danh từ|- sự làm thành kém, ác|- sự làm giảm giá, phỉ báng

65770. pejorative nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nghĩa xấu (từ)|* danh từ|- từ có nghĩa xấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pejorative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pejorative tính từ|- có nghĩa xấu (từ)|* danh từ|- từ có nghĩa xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pejorative
  • Phiên âm (nếu có): [pi:dʤərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của pejorative là: tính từ|- có nghĩa xấu (từ)|* danh từ|- từ có nghĩa xấu

65771. pejoratively nghĩa tiếng việt là phó từ|- có nghĩa xấu, miệt thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pejoratively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pejoratively phó từ|- có nghĩa xấu, miệt thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pejoratively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pejoratively là: phó từ|- có nghĩa xấu, miệt thị

65772. pekan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) chồn mactet (bắc-mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pekan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pekan danh từ|- (sinh vật học) chồn mactet (bắc-mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pekan
  • Phiên âm (nếu có): [pekən]
  • Nghĩa tiếng việt của pekan là: danh từ|- (sinh vật học) chồn mactet (bắc-mỹ)

65773. peke nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó bắc kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peke danh từ|- chó bắc kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peke
  • Phiên âm (nếu có): [pi:k]
  • Nghĩa tiếng việt của peke là: danh từ|- chó bắc kinh

65774. pekin nghĩa tiếng việt là danh từ|- lụa bắc kinh|- người dân thường (đối lại với quân đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pekin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pekin danh từ|- lụa bắc kinh|- người dân thường (đối lại với quân đội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pekin
  • Phiên âm (nếu có): [pi:kin]
  • Nghĩa tiếng việt của pekin là: danh từ|- lụa bắc kinh|- người dân thường (đối lại với quân đội)

65775. pekinese nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bắc kinh|* danh từ|- người bắc kinh|- chó (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pekinese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pekinese tính từ|- (thuộc) bắc kinh|* danh từ|- người bắc kinh|- chó bắc kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pekinese
  • Phiên âm (nếu có): [,pi:kini:z]
  • Nghĩa tiếng việt của pekinese là: tính từ|- (thuộc) bắc kinh|* danh từ|- người bắc kinh|- chó bắc kinh

65776. peking duck nghĩa tiếng việt là danh từ|- vịt bắc kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peking duck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peking duck danh từ|- vịt bắc kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peking duck
  • Phiên âm (nếu có): [pi:kiɳ,dʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của peking duck là: danh từ|- vịt bắc kinh

65777. pekingese nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bắc kinh|* danh từ|- người bắc kinh|- chó (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pekingese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pekingese tính từ|- (thuộc) bắc kinh|* danh từ|- người bắc kinh|- chó bắc kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pekingese
  • Phiên âm (nếu có): [,pi:kini:z]
  • Nghĩa tiếng việt của pekingese là: tính từ|- (thuộc) bắc kinh|* danh từ|- người bắc kinh|- chó bắc kinh

65778. pekingman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bắc kinh (hoá thạch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pekingman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pekingman danh từ|- người bắc kinh (hoá thạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pekingman
  • Phiên âm (nếu có): [pi:kiɳmən]
  • Nghĩa tiếng việt của pekingman là: danh từ|- người bắc kinh (hoá thạch)

65779. pekoe nghĩa tiếng việt là danh từ|- chè bạch tuyết (trung quốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pekoe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pekoe danh từ|- chè bạch tuyết (trung quốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pekoe
  • Phiên âm (nếu có): [pi:kou]
  • Nghĩa tiếng việt của pekoe là: danh từ|- chè bạch tuyết (trung quốc)

65780. pel nghĩa tiếng việt là (viết tắt của pixel) điểm chấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pel(viết tắt của pixel) điểm chấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pel là: (viết tắt của pixel) điểm chấm

65781. pelada nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng trụi tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pelada là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pelada danh từ|- chứng trụi tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pelada
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pelada là: danh từ|- chứng trụi tóc

65782. pelage nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ da lông, bộ lông thú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pelage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pelage danh từ|- bộ da lông, bộ lông thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pelage
  • Phiên âm (nếu có): [pelidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của pelage là: danh từ|- bộ da lông, bộ lông thú

65783. pelagian nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở biển khơi|* danh từ|- động vật biển khơi; thực (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pelagian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pelagian tính từ|- ở biển khơi|* danh từ|- động vật biển khơi; thực vật biển khơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pelagian
  • Phiên âm (nếu có): [pileidʤiən]
  • Nghĩa tiếng việt của pelagian là: tính từ|- ở biển khơi|* danh từ|- động vật biển khơi; thực vật biển khơi

65784. pelagianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết thần học phủ nhận tội tổ tông, con người đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pelagianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pelagianism danh từ|- thuyết thần học phủ nhận tội tổ tông, con người được cứu vớt chỉ do cố gắng của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pelagianism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pelagianism là: danh từ|- thuyết thần học phủ nhận tội tổ tông, con người được cứu vớt chỉ do cố gắng của mình

65785. pelagic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở biển khơi; làm ngoài biển khơi|=pelagic fish|+ cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pelagic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pelagic tính từ|- ở biển khơi; làm ngoài biển khơi|=pelagic fish|+ cá ở biển khơi|=pelagic whaling|+ việc đánh cá voi ở ngoài biển khơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pelagic
  • Phiên âm (nếu có): [pelædʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của pelagic là: tính từ|- ở biển khơi; làm ngoài biển khơi|=pelagic fish|+ cá ở biển khơi|=pelagic whaling|+ việc đánh cá voi ở ngoài biển khơi

65786. pelargonium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây quỳ thiên trúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pelargonium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pelargonium danh từ|- (thực vật học) cây quỳ thiên trúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pelargonium
  • Phiên âm (nếu có): [,peləgounjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của pelargonium là: danh từ|- (thực vật học) cây quỳ thiên trúc

65787. pelasgic nghĩa tiếng việt là tính từ|- trôi nổi, lênh đênh, lang thang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pelasgic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pelasgic tính từ|- trôi nổi, lênh đênh, lang thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pelasgic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pelasgic là: tính từ|- trôi nổi, lênh đênh, lang thang

65788. pele nghĩa tiếng việt là danh từ|- tháp tường dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pele là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pele danh từ|- tháp tường dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pele
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pele là: danh từ|- tháp tường dày

65789. pelecypod nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) lớp chân rìu (thân mềm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pelecypod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pelecypod danh từ|- (động vật học) lớp chân rìu (thân mềm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pelecypod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pelecypod là: danh từ|- (động vật học) lớp chân rìu (thân mềm)

65790. pelerine nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo choàng (đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pelerine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pelerine danh từ|- áo choàng (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pelerine
  • Phiên âm (nếu có): [peləri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của pelerine là: danh từ|- áo choàng (đàn bà)

65791. pelf nghĩa tiếng việt là danh từ|- luội(đùa cợt) tiền, của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pelf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pelf danh từ|- luội(đùa cợt) tiền, của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pelf
  • Phiên âm (nếu có): [pelf]
  • Nghĩa tiếng việt của pelf là: danh từ|- luội(đùa cợt) tiền, của

65792. pelican nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con bồ nông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pelican là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pelican danh từ|- (động vật học) con bồ nông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pelican
  • Phiên âm (nếu có): [pelikən]
  • Nghĩa tiếng việt của pelican là: danh từ|- (động vật học) con bồ nông

65793. pelisse nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo choàng bằng lông (của đàn bà)|- áo có viền lôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pelisse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pelisse danh từ|- áo choàng bằng lông (của đàn bà)|- áo có viền lông (của sĩ quan kỵ binh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pelisse
  • Phiên âm (nếu có): [peli:s]
  • Nghĩa tiếng việt của pelisse là: danh từ|- áo choàng bằng lông (của đàn bà)|- áo có viền lông (của sĩ quan kỵ binh)

65794. pell-mell nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- hỗn loạn, tán loạn; hỗn độn, lộn xộn, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pell-mell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pell-mell tính từ & phó từ|- hỗn loạn, tán loạn; hỗn độn, lộn xộn, ngổn ngang bừa bãi|* danh từ|- cảnh hỗn loạn, tình trạng hỗn loạn; cảnh hỗn độn, cảnh lộn xộn, tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng ngổn ngang bừa bãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pell-mell
  • Phiên âm (nếu có): [pelmel]
  • Nghĩa tiếng việt của pell-mell là: tính từ & phó từ|- hỗn loạn, tán loạn; hỗn độn, lộn xộn, ngổn ngang bừa bãi|* danh từ|- cảnh hỗn loạn, tình trạng hỗn loạn; cảnh hỗn độn, cảnh lộn xộn, tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng ngổn ngang bừa bãi

65795. pellagra nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh penlagrơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pellagra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pellagra danh từ|- (y học) bệnh penlagrơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pellagra
  • Phiên âm (nếu có): [pilægrə]
  • Nghĩa tiếng việt của pellagra là: danh từ|- (y học) bệnh penlagrơ

65796. pellagrous nghĩa tiếng việt là xem pellagra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pellagrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pellagrousxem pellagra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pellagrous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pellagrous là: xem pellagra

65797. pellet nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên vê nhỏ (bằng giấy, ruột bánh mì, đất...)|- đạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pellet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pellet danh từ|- viên vê nhỏ (bằng giấy, ruột bánh mì, đất...)|- đạn bắn chim, đạn súng hơi|- viên thuốc tròn|- cục tròn nổi (ở đồng tiền...)|* ngoại động từ|- bắn bằng viên (giấy, ruột bánh mì, đất...) vê tròn; bắn đạn nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pellet
  • Phiên âm (nếu có): [pelit]
  • Nghĩa tiếng việt của pellet là: danh từ|- viên vê nhỏ (bằng giấy, ruột bánh mì, đất...)|- đạn bắn chim, đạn súng hơi|- viên thuốc tròn|- cục tròn nổi (ở đồng tiền...)|* ngoại động từ|- bắn bằng viên (giấy, ruột bánh mì, đất...) vê tròn; bắn đạn nhỏ

65798. pellicle nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp da mỏng, mảng da mỏng|- phim (ảnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pellicle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pellicle danh từ|- lớp da mỏng, mảng da mỏng|- phim (ảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pellicle
  • Phiên âm (nếu có): [pelikl]
  • Nghĩa tiếng việt của pellicle là: danh từ|- lớp da mỏng, mảng da mỏng|- phim (ảnh)

65799. pellicular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lớp da mỏng, (thuộc) màng mỏng; có da mỏn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pellicular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pellicular tính từ|- (thuộc) lớp da mỏng, (thuộc) màng mỏng; có da mỏng, có màng mỏng|- (thuộc) phim (ảnh); có phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pellicular
  • Phiên âm (nếu có): [pilikjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của pellicular là: tính từ|- (thuộc) lớp da mỏng, (thuộc) màng mỏng; có da mỏng, có màng mỏng|- (thuộc) phim (ảnh); có phim

65800. pellitory nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây chữ ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pellitory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pellitory danh từ|- (thực vật học) cây chữ ma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pellitory
  • Phiên âm (nếu có): [peliteri]
  • Nghĩa tiếng việt của pellitory là: danh từ|- (thực vật học) cây chữ ma

65801. pellucid nghĩa tiếng việt là tính từ|- trong, trong suốt, trong veo|=a pellucid stream|+ một d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pellucid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pellucid tính từ|- trong, trong suốt, trong veo|=a pellucid stream|+ một dòng nước trong veo|- trong sáng, rõ ràng|=pellucid style|+ văn rõ ràng|- sáng suốt|=pellucid spirit|+ tinh thần sáng suốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pellucid
  • Phiên âm (nếu có): [pelju:sid]
  • Nghĩa tiếng việt của pellucid là: tính từ|- trong, trong suốt, trong veo|=a pellucid stream|+ một dòng nước trong veo|- trong sáng, rõ ràng|=pellucid style|+ văn rõ ràng|- sáng suốt|=pellucid spirit|+ tinh thần sáng suốt

65802. pellucidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính trong, tính trong suốt|- tính trong sáng, tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pellucidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pellucidity danh từ|- tính trong, tính trong suốt|- tính trong sáng, tính rõ ràng (văn)|- tính sáng suốt (trí óc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pellucidity
  • Phiên âm (nếu có): [,pelju:siditi]
  • Nghĩa tiếng việt của pellucidity là: danh từ|- tính trong, tính trong suốt|- tính trong sáng, tính rõ ràng (văn)|- tính sáng suốt (trí óc)

65803. pellucidly nghĩa tiếng việt là xem pellucid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pellucidly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pellucidlyxem pellucid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pellucidly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pellucidly là: xem pellucid

65804. pellucidness nghĩa tiếng việt là xem pellucid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pellucidness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pellucidnessxem pellucid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pellucidness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pellucidness là: xem pellucid

65805. pelma nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pelma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pelma danh từ|- bàn chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pelma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pelma là: danh từ|- bàn chân

65806. pelmanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương pháp penman (nhằm huấn luyện trí nhớ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pelmanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pelmanism danh từ|- phương pháp penman (nhằm huấn luyện trí nhớ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pelmanism
  • Phiên âm (nếu có): [pelmənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của pelmanism là: danh từ|- phương pháp penman (nhằm huấn luyện trí nhớ)

65807. pelmet nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh gỗ, vải đặt bên trên cửa sổ để cho que luồn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pelmet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pelmet danh từ|- mảnh gỗ, vải đặt bên trên cửa sổ để cho que luồn qua rèm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pelmet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pelmet là: danh từ|- mảnh gỗ, vải đặt bên trên cửa sổ để cho que luồn qua rèm

65808. peloria nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tính chỉnh hình/ sửa hình/ sửa cấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peloria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peloria danh từ|- (thực vật học) tính chỉnh hình/ sửa hình/ sửa cấu trúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peloria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peloria là: danh từ|- (thực vật học) tính chỉnh hình/ sửa hình/ sửa cấu trúc

65809. peloric nghĩa tiếng việt là tính từ|- chỉnh hình; sửa hình; sửa cấu trúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peloric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peloric tính từ|- chỉnh hình; sửa hình; sửa cấu trúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peloric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peloric là: tính từ|- chỉnh hình; sửa hình; sửa cấu trúc

65810. pelory nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem peloria(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pelory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pelory danh từ|- xem peloria. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pelory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pelory là: danh từ|- xem peloria

65811. pelota nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn quần vợt pơ-lốt (trò chơi của người basque)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pelota là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pelota danh từ|- môn quần vợt pơ-lốt (trò chơi của người basque). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pelota
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pelota là: danh từ|- môn quần vợt pơ-lốt (trò chơi của người basque)

65812. pelt nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm da con lông|- tấm da sống|* danh từ|- sự ném lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pelt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pelt danh từ|- tấm da con lông|- tấm da sống|* danh từ|- sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ|- sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh (mưa)|- vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực|* ngoại động từ|- ném loạn xạ vào, ném túi bụi vào, ném như mưa vào; bắn loạn xạ vào, bắn như mưa vào|=to pelt someone with stones|+ ném đá như mưa vào ai|* nội động từ|- (+ at) bắn loạn xạ vào|=to pelt at someone|+ bắn loạn xạ vào ai|- trút xuống, đập mạnh (mưa)|=rain is pelting down|+ mưa trút xuống như thác|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực; vội vã hối hả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pelt
  • Phiên âm (nếu có): [pelt]
  • Nghĩa tiếng việt của pelt là: danh từ|- tấm da con lông|- tấm da sống|* danh từ|- sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ|- sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh (mưa)|- vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực|* ngoại động từ|- ném loạn xạ vào, ném túi bụi vào, ném như mưa vào; bắn loạn xạ vào, bắn như mưa vào|=to pelt someone with stones|+ ném đá như mưa vào ai|* nội động từ|- (+ at) bắn loạn xạ vào|=to pelt at someone|+ bắn loạn xạ vào ai|- trút xuống, đập mạnh (mưa)|=rain is pelting down|+ mưa trút xuống như thác|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực; vội vã hối hả

65813. pelta nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều peltae /pelti:/|- cái mộc nhỏ, cái khiên n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pelta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pelta danh từ, số nhiều peltae /pelti:/|- cái mộc nhỏ, cái khiên nhỏ|- (thực vật học) khiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pelta
  • Phiên âm (nếu có): [peltə]
  • Nghĩa tiếng việt của pelta là: danh từ, số nhiều peltae /pelti:/|- cái mộc nhỏ, cái khiên nhỏ|- (thực vật học) khiên

65814. peltae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều peltae /pelti:/|- cái mộc nhỏ, cái khiên n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peltae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peltae danh từ, số nhiều peltae /pelti:/|- cái mộc nhỏ, cái khiên nhỏ|- (thực vật học) khiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peltae
  • Phiên âm (nếu có): [peltə]
  • Nghĩa tiếng việt của peltae là: danh từ, số nhiều peltae /pelti:/|- cái mộc nhỏ, cái khiên nhỏ|- (thực vật học) khiên

65815. peltast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (cổ hy lạp) binh sĩ mang khiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peltast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peltast danh từ|- (cổ hy lạp) binh sĩ mang khiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peltast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peltast là: danh từ|- (cổ hy lạp) binh sĩ mang khiên

65816. peltate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hình khiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peltate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peltate tính từ|- (thực vật học) hình khiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peltate
  • Phiên âm (nếu có): [pelti:]
  • Nghĩa tiếng việt của peltate là: tính từ|- (thực vật học) hình khiên

65817. peltately nghĩa tiếng việt là xem peltate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peltately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peltatelyxem peltate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peltately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peltately là: xem peltate

65818. pelter nghĩa tiếng việt là xem pelt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pelter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pelterxem pelt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pelter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pelter là: xem pelt

65819. peltinervate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có gân toả dạng khiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peltinervate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peltinervate tính từ|- (thực vật học) có gân toả dạng khiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peltinervate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peltinervate là: tính từ|- (thực vật học) có gân toả dạng khiên

65820. pelting nghĩa tiếng việt là tính từ|- trút xuống, đập mạnh rào rào (mưa)|=pelting rain|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pelting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pelting tính từ|- trút xuống, đập mạnh rào rào (mưa)|=pelting rain|+ mưa như trút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pelting
  • Phiên âm (nếu có): [peltiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của pelting là: tính từ|- trút xuống, đập mạnh rào rào (mưa)|=pelting rain|+ mưa như trút

65821. peltmonger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán da sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peltmonger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peltmonger danh từ|- người bán da sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peltmonger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peltmonger là: danh từ|- người bán da sống

65822. peltry nghĩa tiếng việt là danh từ|- các loại da còn lông|- các loại da còn sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peltry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peltry danh từ|- các loại da còn lông|- các loại da còn sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peltry
  • Phiên âm (nếu có): [peltri]
  • Nghĩa tiếng việt của peltry là: danh từ|- các loại da còn lông|- các loại da còn sống

65823. pelves nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pelves /pelvi:z/|- (giải phẫu) chậu, khung (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pelves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pelves danh từ, số nhiều pelves /pelvi:z/|- (giải phẫu) chậu, khung chậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pelves
  • Phiên âm (nếu có): [pelvis]
  • Nghĩa tiếng việt của pelves là: danh từ, số nhiều pelves /pelvi:z/|- (giải phẫu) chậu, khung chậu

65824. pelvic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) chậu, (thuộc) khung chậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pelvic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pelvic tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) chậu, (thuộc) khung chậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pelvic
  • Phiên âm (nếu có): [pelvik]
  • Nghĩa tiếng việt của pelvic là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) chậu, (thuộc) khung chậu

65825. pelvis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pelves /pelvi:z/|- (giải phẫu) chậu, khung (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pelvis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pelvis danh từ, số nhiều pelves /pelvi:z/|- (giải phẫu) chậu, khung chậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pelvis
  • Phiên âm (nếu có): [pelvis]
  • Nghĩa tiếng việt của pelvis là: danh từ, số nhiều pelves /pelvi:z/|- (giải phẫu) chậu, khung chậu

65826. pelvisacral nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) thuộc xương chậu - xương cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pelvisacral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pelvisacral danh từ|- (giải phẫu) thuộc xương chậu - xương cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pelvisacral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pelvisacral là: danh từ|- (giải phẫu) thuộc xương chậu - xương cùng

65827. pelvises nghĩa tiếng việt là danh từ|- chậu, khung xương chậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pelvises là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pelvises danh từ|- chậu, khung xương chậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pelvises
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pelvises là: danh từ|- chậu, khung xương chậu

65828. pelvisternum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẩu học) sụn trên mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pelvisternum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pelvisternum danh từ|- (giải phẩu học) sụn trên mu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pelvisternum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pelvisternum là: danh từ|- (giải phẩu học) sụn trên mu

65829. pembroke nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn gấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pembroke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pembroke danh từ|- bàn gấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pembroke
  • Phiên âm (nếu có): [pembruk]
  • Nghĩa tiếng việt của pembroke là: danh từ|- bàn gấp

65830. pembroke table nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn gấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pembroke table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pembroke table danh từ|- bàn gấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pembroke table
  • Phiên âm (nếu có): [pembruk]
  • Nghĩa tiếng việt của pembroke table là: danh từ|- bàn gấp

65831. pemmican nghĩa tiếng việt là danh từ|- ruốc|- (nghĩa bóng) chuyện súc tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pemmican là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pemmican danh từ|- ruốc|- (nghĩa bóng) chuyện súc tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pemmican
  • Phiên âm (nếu có): [pemikən]
  • Nghĩa tiếng việt của pemmican là: danh từ|- ruốc|- (nghĩa bóng) chuyện súc tích

65832. pemoline nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) pemolin (kích thích hệ thần kinh trung ươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pemoline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pemoline danh từ|- (dược học) pemolin (kích thích hệ thần kinh trung ương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pemoline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pemoline là: danh từ|- (dược học) pemolin (kích thích hệ thần kinh trung ương)

65833. pemphigous nghĩa tiếng việt là xem pemphigus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pemphigous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pemphigousxem pemphigus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pemphigous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pemphigous là: xem pemphigus

65834. pemphigus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh pemfigut(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pemphigus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pemphigus danh từ|- (y học) bệnh pemfigut. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pemphigus
  • Phiên âm (nếu có): [pemfigəs]
  • Nghĩa tiếng việt của pemphigus là: danh từ|- (y học) bệnh pemfigut

65835. pen nghĩa tiếng việt là danh từ|- bút lông chim (ngỗng)|- bút, ngòi bút|- (nghĩa bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pen danh từ|- bút lông chim (ngỗng)|- bút, ngòi bút|- (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong|=to live by ones pen|+ sống bằng nghề cầm bút, sống bằng nghề viết văn|- nhà văn, tác giả|=the best pens of the day|+ những nhà văn ưu tú nhất hiện nay|* ngoại động từ|- viết, sáng tác|* danh từ|- chỗ quây, bâi rào kín (để nhốt trâu, bò, cừu, gà, vịt...)|- trại đồn điền (ở quần đảo ăng-ti)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (viết tắt) của penitentiary|- (hàng hải) bến tàu ngầm ((thường) có mái che)|* ngoại động từ|- ((thường) + up, in) nhốt lại; nhốt (trâu, bò, cừu, gà, vịt) vào chỗ quây|* danh từ|- con thiên nga cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pen
  • Phiên âm (nếu có): [pen]
  • Nghĩa tiếng việt của pen là: danh từ|- bút lông chim (ngỗng)|- bút, ngòi bút|- (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong|=to live by ones pen|+ sống bằng nghề cầm bút, sống bằng nghề viết văn|- nhà văn, tác giả|=the best pens of the day|+ những nhà văn ưu tú nhất hiện nay|* ngoại động từ|- viết, sáng tác|* danh từ|- chỗ quây, bâi rào kín (để nhốt trâu, bò, cừu, gà, vịt...)|- trại đồn điền (ở quần đảo ăng-ti)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (viết tắt) của penitentiary|- (hàng hải) bến tàu ngầm ((thường) có mái che)|* ngoại động từ|- ((thường) + up, in) nhốt lại; nhốt (trâu, bò, cừu, gà, vịt) vào chỗ quây|* danh từ|- con thiên nga cái

65836. pen and ink nghĩa tiếng việt là danh từ|- các thứ để viết, bút nghiên|- công việc viết văn, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pen and ink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pen and ink danh từ|- các thứ để viết, bút nghiên|- công việc viết văn, công việc sáng tác văn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pen and ink
  • Phiên âm (nếu có): [penəndiɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của pen and ink là: danh từ|- các thứ để viết, bút nghiên|- công việc viết văn, công việc sáng tác văn học

65837. pen friend nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn trao đổi thư từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pen friend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pen friend danh từ|- bạn trao đổi thư từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pen friend
  • Phiên âm (nếu có): [penfrend]
  • Nghĩa tiếng việt của pen friend là: danh từ|- bạn trao đổi thư từ

65838. pen-and-ink nghĩa tiếng việt là tính từ|- vẽ bằng bút mực, viết bằng bút mực|=a pen-and-ink(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pen-and-ink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pen-and-ink tính từ|- vẽ bằng bút mực, viết bằng bút mực|=a pen-and-ink drawing|+ bức tranh vẽ bằng bút mực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pen-and-ink
  • Phiên âm (nếu có): [penəndiɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của pen-and-ink là: tính từ|- vẽ bằng bút mực, viết bằng bút mực|=a pen-and-ink drawing|+ bức tranh vẽ bằng bút mực

65839. pen-dragon nghĩa tiếng việt là danh từ|- bá vương; thủ lĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pen-dragon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pen-dragon danh từ|- bá vương; thủ lĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pen-dragon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pen-dragon là: danh từ|- bá vương; thủ lĩnh

65840. pen-driver nghĩa tiếng việt là danh từ|- duộm khầm thư ký văn phòng|- nhà văn tồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pen-driver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pen-driver danh từ|- duộm khầm thư ký văn phòng|- nhà văn tồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pen-driver
  • Phiên âm (nếu có): [pen,draivə]
  • Nghĩa tiếng việt của pen-driver là: danh từ|- duộm khầm thư ký văn phòng|- nhà văn tồi

65841. pen-feather nghĩa tiếng việt là danh từ|- lông cứng (ngỗng... để làm ngòi bút)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pen-feather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pen-feather danh từ|- lông cứng (ngỗng... để làm ngòi bút). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pen-feather
  • Phiên âm (nếu có): [pen,feðə]
  • Nghĩa tiếng việt của pen-feather là: danh từ|- lông cứng (ngỗng... để làm ngòi bút)

65842. pen-friend nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn trên thư từ; quan hệ bạn bè qua thư từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pen-friend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pen-friend danh từ|- bạn trên thư từ; quan hệ bạn bè qua thư từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pen-friend
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pen-friend là: danh từ|- bạn trên thư từ; quan hệ bạn bè qua thư từ

65843. pen-maker nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ làm bút|- dụng cụ làm bút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pen-maker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pen-maker danh từ|- thợ làm bút|- dụng cụ làm bút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pen-maker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pen-maker là: danh từ|- thợ làm bút|- dụng cụ làm bút

65844. pen-master nghĩa tiếng việt là danh từ|- văn sĩ bậc thầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pen-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pen-master danh từ|- văn sĩ bậc thầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pen-master
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pen-master là: danh từ|- văn sĩ bậc thầy

65845. pen-name nghĩa tiếng việt là danh từ|- bút danh, tên hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pen-name là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pen-name danh từ|- bút danh, tên hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pen-name
  • Phiên âm (nếu có): [penneim]
  • Nghĩa tiếng việt của pen-name là: danh từ|- bút danh, tên hiệu

65846. pen-pal nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn trên thư từ; quan hệ bạn bè qua thư từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pen-pal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pen-pal danh từ|- bạn trên thư từ; quan hệ bạn bè qua thư từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pen-pal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pen-pal là: danh từ|- bạn trên thư từ; quan hệ bạn bè qua thư từ

65847. pen-pusher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cạo giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pen-pusher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pen-pusher danh từ|- người cạo giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pen-pusher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pen-pusher là: danh từ|- người cạo giấy

65848. pen-pushing nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc cạo giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pen-pushing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pen-pushing danh từ|- công việc cạo giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pen-pushing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pen-pushing là: danh từ|- công việc cạo giấy

65849. penal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hình phạt; (thuộc) hình sự|=penal laws|+ lu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penal tính từ|- (thuộc) hình phạt; (thuộc) hình sự|=penal laws|+ luật hình|- có thể bị hình phạt|=penal offence|+ tội hình sự, tội có thể bị hình phạt|- coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt|=penal servitude for life|+ tội khổ sai chung thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penal
  • Phiên âm (nếu có): [pi:nl]
  • Nghĩa tiếng việt của penal là: tính từ|- (thuộc) hình phạt; (thuộc) hình sự|=penal laws|+ luật hình|- có thể bị hình phạt|=penal offence|+ tội hình sự, tội có thể bị hình phạt|- coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt|=penal servitude for life|+ tội khổ sai chung thân

65850. penal code nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ luật hình sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penal code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penal code danh từ|- bộ luật hình sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penal code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penal code là: danh từ|- bộ luật hình sự

65851. penal servitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- tội khổ sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penal servitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penal servitude danh từ|- tội khổ sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penal servitude
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penal servitude là: danh từ|- tội khổ sai

65852. penalisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trừng phạt, sự trừng trị|- sự phạt (trong bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penalisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penalisation danh từ|- sự trừng phạt, sự trừng trị|- sự phạt (trong bóng đá)|- hành động đưa (ai) vào tình thế bất lợi; cản trở (ai) một cách không công bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penalisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penalisation là: danh từ|- sự trừng phạt, sự trừng trị|- sự phạt (trong bóng đá)|- hành động đưa (ai) vào tình thế bất lợi; cản trở (ai) một cách không công bằng

65853. penalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trừng trị, trừng phạt|=to penalise an offence|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penalise ngoại động từ|- trừng trị, trừng phạt|=to penalise an offence|+ trừng trị một tội|=to penalise someone|+ trừng phạt ai|- (thể dục,thể thao) phạt (cầu thủ đá trái phép...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penalise
  • Phiên âm (nếu có): [pi:nəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của penalise là: ngoại động từ|- trừng trị, trừng phạt|=to penalise an offence|+ trừng trị một tội|=to penalise someone|+ trừng phạt ai|- (thể dục,thể thao) phạt (cầu thủ đá trái phép...)

65854. penalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chuyên gia hình luật, người chuyên gia hình sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penalist danh từ|- người chuyên gia hình luật, người chuyên gia hình sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penalist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penalist là: danh từ|- người chuyên gia hình luật, người chuyên gia hình sự

65855. penalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trừng phạt, sự trừng trị|- sự phạt (trong bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penalization danh từ|- sự trừng phạt, sự trừng trị|- sự phạt (trong bóng đá)|- hành động đưa (ai) vào tình thế bất lợi; cản trở (ai) một cách không công bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penalization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penalization là: danh từ|- sự trừng phạt, sự trừng trị|- sự phạt (trong bóng đá)|- hành động đưa (ai) vào tình thế bất lợi; cản trở (ai) một cách không công bằng

65856. penalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trừng trị, trừng phạt|=to penalise an offence|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penalize ngoại động từ|- trừng trị, trừng phạt|=to penalise an offence|+ trừng trị một tội|=to penalise someone|+ trừng phạt ai|- (thể dục,thể thao) phạt (cầu thủ đá trái phép...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penalize
  • Phiên âm (nếu có): [pi:nəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của penalize là: ngoại động từ|- trừng trị, trừng phạt|=to penalise an offence|+ trừng trị một tội|=to penalise someone|+ trừng phạt ai|- (thể dục,thể thao) phạt (cầu thủ đá trái phép...)

65857. penally nghĩa tiếng việt là phó từ|- có thể bị phạt, có thể bị trừng trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penally phó từ|- có thể bị phạt, có thể bị trừng trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penally là: phó từ|- có thể bị phạt, có thể bị trừng trị

65858. penalty nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình phạt, tiền phạt|=dealth penalty|+ án tử hình|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penalty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penalty danh từ|- hình phạt, tiền phạt|=dealth penalty|+ án tử hình|- (thể dục,thể thao) quả phạt đền (bóng đá)|- (định ngữ), (thể dục,thể thao) phạt đền|=penalty kick|+ cú đá phạt đền|=penalty area|+ vòng cấm địa, vòng phạt đền|- gánh lấy hậu quả tai hại của, chịu mọi thiệt thòi về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penalty
  • Phiên âm (nếu có): [penlti]
  • Nghĩa tiếng việt của penalty là: danh từ|- hình phạt, tiền phạt|=dealth penalty|+ án tử hình|- (thể dục,thể thao) quả phạt đền (bóng đá)|- (định ngữ), (thể dục,thể thao) phạt đền|=penalty kick|+ cú đá phạt đền|=penalty area|+ vòng cấm địa, vòng phạt đền|- gánh lấy hậu quả tai hại của, chịu mọi thiệt thòi về

65859. penalty area nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu phạt đền, vùng phạt đền; vùng cấm địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penalty area là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penalty area danh từ|- khu phạt đền, vùng phạt đền; vùng cấm địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penalty area
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penalty area là: danh từ|- khu phạt đền, vùng phạt đền; vùng cấm địa

65860. penalty clause nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều khoản phạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penalty clause là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penalty clause danh từ|- điều khoản phạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penalty clause
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penalty clause là: danh từ|- điều khoản phạt

65861. penalty kick nghĩa tiếng việt là danh từ|- cú đá phạt đền (trong bóng đá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penalty kick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penalty kick danh từ|- cú đá phạt đền (trong bóng đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penalty kick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penalty kick là: danh từ|- cú đá phạt đền (trong bóng đá)

65862. penance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ăn năn, sự hối lỗi|=to do penance for ones sins|+ ă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penance danh từ|- sự ăn năn, sự hối lỗi|=to do penance for ones sins|+ ăn năn hối lỗi|- sự tự hành xác để hối lỗi|* ngoại động từ|- làm cho (ai) phải ăn năn|- buộc (ai) phải tự hành xác để hối lỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penance
  • Phiên âm (nếu có): [penəns]
  • Nghĩa tiếng việt của penance là: danh từ|- sự ăn năn, sự hối lỗi|=to do penance for ones sins|+ ăn năn hối lỗi|- sự tự hành xác để hối lỗi|* ngoại động từ|- làm cho (ai) phải ăn năn|- buộc (ai) phải tự hành xác để hối lỗi

65863. penates nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- các gia thần (thần thoại la mã); táo quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penates là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penates danh từ số nhiều|- các gia thần (thần thoại la mã); táo quân và thổ công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penates
  • Phiên âm (nếu có): [peneiti:z]
  • Nghĩa tiếng việt của penates là: danh từ số nhiều|- các gia thần (thần thoại la mã); táo quân và thổ công

65864. pence nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pence danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền|- đồng xu penni (1 qoành 2 silinh)|=it costs ten pence|+ cái đó giá 10 xu|=he gave me my change in pennies|+ anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la)|- (nghĩa bóng) số tiền|=a pretty penny|+ một số tiền kha khá|- việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn|- anh đang nghĩ gì mà mê mải thế?|- tiểu thuyết rùng rợn|- một áo trắng đụp hai màu (chế những người ăn mặc loè loẹt...)|- tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy|- chú ý từng xu|- nhịn trầu mua trâu|- làm ăn lương thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pence
  • Phiên âm (nếu có): [peni]
  • Nghĩa tiếng việt của pence là: danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền|- đồng xu penni (1 qoành 2 silinh)|=it costs ten pence|+ cái đó giá 10 xu|=he gave me my change in pennies|+ anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la)|- (nghĩa bóng) số tiền|=a pretty penny|+ một số tiền kha khá|- việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn|- anh đang nghĩ gì mà mê mải thế?|- tiểu thuyết rùng rợn|- một áo trắng đụp hai màu (chế những người ăn mặc loè loẹt...)|- tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy|- chú ý từng xu|- nhịn trầu mua trâu|- làm ăn lương thiện

65865. penchant nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiên hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penchant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penchant danh từ|- thiên hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penchant
  • Phiên âm (nếu có): [pỵ:ɳʃỵ:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của penchant là: danh từ|- thiên hướng

65866. pencil nghĩa tiếng việt là danh từ|- bút chì|- vật hình bút chì|- (vật lý); (toán học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pencil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pencil danh từ|- bút chì|- vật hình bút chì|- (vật lý); (toán học) hình chùm nhọn, chùm|=pencil of planes|+ chùm mặt phẳng|=pencil of straight lines|+ chùm đường thẳng|- (nghĩa bóng) lối vẽ, nét bút (của một hoạ sĩ)|- (từ cổ,nghĩa cổ) bút vẽ|* ngoại động từ|- viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì|- ghi (tên ngựa đua) vào sổ đánh cá|- (thường), dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song)||@pencil|- chùm|- p. of cireles chùm vòng tròn|- p. of curves chùm đường cong|- p. of forms chùm các dạng|- p. of lines chùm đường thẳng|- p. of matrices chùm ma trận|- p. of planes chùm mặt phẳng|- p. of quadric chùm quađric|- p. of rays chùm tia|- p. of spheres chùm hình cầu|- axial p. chùm trục|- coaxial p. chùm đồng trục|- cocentric p.s chùm đồng tâm|- flat p. chùm dẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pencil
  • Phiên âm (nếu có): [pensl]
  • Nghĩa tiếng việt của pencil là: danh từ|- bút chì|- vật hình bút chì|- (vật lý); (toán học) hình chùm nhọn, chùm|=pencil of planes|+ chùm mặt phẳng|=pencil of straight lines|+ chùm đường thẳng|- (nghĩa bóng) lối vẽ, nét bút (của một hoạ sĩ)|- (từ cổ,nghĩa cổ) bút vẽ|* ngoại động từ|- viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì|- ghi (tên ngựa đua) vào sổ đánh cá|- (thường), dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song)||@pencil|- chùm|- p. of cireles chùm vòng tròn|- p. of curves chùm đường cong|- p. of forms chùm các dạng|- p. of lines chùm đường thẳng|- p. of matrices chùm ma trận|- p. of planes chùm mặt phẳng|- p. of quadric chùm quađric|- p. of rays chùm tia|- p. of spheres chùm hình cầu|- axial p. chùm trục|- coaxial p. chùm đồng trục|- cocentric p.s chùm đồng tâm|- flat p. chùm dẹt

65867. pencil sharpener nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái gọt bút chì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pencil sharpener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pencil sharpener danh từ|- cái gọt bút chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pencil sharpener
  • Phiên âm (nếu có): [pensl,ʃɑ:pənə]
  • Nghĩa tiếng việt của pencil sharpener là: danh từ|- cái gọt bút chì

65868. pencil-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp đựng bút chì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pencil-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pencil-box danh từ|- hộp đựng bút chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pencil-box
  • Phiên âm (nếu có): [penslbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của pencil-box là: danh từ|- hộp đựng bút chì

65869. pencil-case nghĩa tiếng việt là danh từ|- cán cầm bút chì, bút chì máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pencil-case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pencil-case danh từ|- cán cầm bút chì, bút chì máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pencil-case
  • Phiên âm (nếu có): [penslkeis]
  • Nghĩa tiếng việt của pencil-case là: danh từ|- cán cầm bút chì, bút chì máy

65870. penciled nghĩa tiếng việt là tính từ|- viết bằng bút chì, vẽ bút chì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penciled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penciled tính từ|- viết bằng bút chì, vẽ bút chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penciled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penciled là: tính từ|- viết bằng bút chì, vẽ bút chì

65871. penciler nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penciler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penciler danh từ|- (từ lóng) tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)|- người giúp việc cho tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penciler
  • Phiên âm (nếu có): [penslə]
  • Nghĩa tiếng việt của penciler là: danh từ|- (từ lóng) tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)|- người giúp việc cho tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp

65872. penciling nghĩa tiếng việt là danh từ|- tác phẩm (tranh, bản viết) vẽ bằng bút chì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penciling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penciling danh từ|- tác phẩm (tranh, bản viết) vẽ bằng bút chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penciling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penciling là: danh từ|- tác phẩm (tranh, bản viết) vẽ bằng bút chì

65873. pencilled nghĩa tiếng việt là xem penciled(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pencilled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pencilledxem penciled. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pencilled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pencilled là: xem penciled

65874. penciller nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penciller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penciller danh từ|- (từ lóng) tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)|- người giúp việc cho tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penciller
  • Phiên âm (nếu có): [penslə]
  • Nghĩa tiếng việt của penciller là: danh từ|- (từ lóng) tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)|- người giúp việc cho tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp

65875. pencilling nghĩa tiếng việt là xem penciling(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pencilling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pencillingxem penciling. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pencilling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pencilling là: xem penciling

65876. pencraft nghĩa tiếng việt là danh từ|- thủ pháp; bút pháp|- nghệ thuật viết văn, nghệ thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pencraft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pencraft danh từ|- thủ pháp; bút pháp|- nghệ thuật viết văn, nghệ thuật sáng tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pencraft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pencraft là: danh từ|- thủ pháp; bút pháp|- nghệ thuật viết văn, nghệ thuật sáng tác

65877. pend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- treo|- chưa quyết định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pend ngoại động từ|- treo|- chưa quyết định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pend
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pend là: ngoại động từ|- treo|- chưa quyết định

65878. pendant nghĩa tiếng việt là danh từ|- tua tòn ten (của dây chuyền, vòng, xuyến, đèn treo)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pendant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pendant danh từ|- tua tòn ten (của dây chuyền, vòng, xuyến, đèn treo)|- hoa tai|- (hàng hải) dây móc thòng lọng (treo trên cột buồm) ((cũng) pennant)|- (hàng hải) có đuôi nheo|- vật giống, vật đối xứng|=to be a pendant to...|+ là vật đối xứng của.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pendant
  • Phiên âm (nếu có): [pendənt]
  • Nghĩa tiếng việt của pendant là: danh từ|- tua tòn ten (của dây chuyền, vòng, xuyến, đèn treo)|- hoa tai|- (hàng hải) dây móc thòng lọng (treo trên cột buồm) ((cũng) pennant)|- (hàng hải) có đuôi nheo|- vật giống, vật đối xứng|=to be a pendant to...|+ là vật đối xứng của...

65879. pendency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng chưa quyết định, tình trạng chưa giải qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pendency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pendency danh từ|- tình trạng chưa quyết định, tình trạng chưa giải quyết, tình trạng còn để treo đó; (pháp lý) tình trạng chưa xử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pendency
  • Phiên âm (nếu có): [pendənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của pendency là: danh từ|- tình trạng chưa quyết định, tình trạng chưa giải quyết, tình trạng còn để treo đó; (pháp lý) tình trạng chưa xử

65880. pendent nghĩa tiếng việt là tính từ|- lòng thòng; lủng lẳng|- chưa quyết định, chưa giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pendent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pendent tính từ|- lòng thòng; lủng lẳng|- chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử|- (ngôn ngữ học) không hoàn chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pendent
  • Phiên âm (nếu có): [pendənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của pendent là: tính từ|- lòng thòng; lủng lẳng|- chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử|- (ngôn ngữ học) không hoàn chỉnh

65881. pendentive nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) vòm tam giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pendentive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pendentive danh từ|- (kiến trúc) vòm tam giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pendentive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pendentive là: danh từ|- (kiến trúc) vòm tam giác

65882. pendently nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhô ra|- treo lơ lửng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pendently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pendently phó từ|- nhô ra|- treo lơ lửng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pendently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pendently là: phó từ|- nhô ra|- treo lơ lửng

65883. pendicle nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tùy tùng, người lệ thuộc|- vật kém cỏi, vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pendicle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pendicle danh từ|- người tùy tùng, người lệ thuộc|- vật kém cỏi, vật phụ thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pendicle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pendicle là: danh từ|- người tùy tùng, người lệ thuộc|- vật kém cỏi, vật phụ thuộc

65884. pending nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pending là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pending tính từ|- chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử|=pending questions|+ những vấn đề còn tồn tại chưa giải quyết|=a pending case|+ một vụ kiện chưa xử|* danh từ|- trong lúc, trong quá trình, trong khoảng thời gian|=pending the negotiations|+ trong lúc đang thương lượng|- cho đến lúc, trong khi chờ đợi|=pending the completion of the agreement|+ cho đến lúc ký kết bản hiệp định|=pending my return|+ trong khi chờ đợi tôi trở về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pending
  • Phiên âm (nếu có): [pendiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của pending là: tính từ|- chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử|=pending questions|+ những vấn đề còn tồn tại chưa giải quyết|=a pending case|+ một vụ kiện chưa xử|* danh từ|- trong lúc, trong quá trình, trong khoảng thời gian|=pending the negotiations|+ trong lúc đang thương lượng|- cho đến lúc, trong khi chờ đợi|=pending the completion of the agreement|+ cho đến lúc ký kết bản hiệp định|=pending my return|+ trong khi chờ đợi tôi trở về

65885. pendulant nghĩa tiếng việt là tính từ|- đu đưa, lúc lắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pendulant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pendulant tính từ|- đu đưa, lúc lắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pendulant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pendulant là: tính từ|- đu đưa, lúc lắc

65886. pendular nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc con lắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pendular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pendular tính từ|- thuộc con lắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pendular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pendular là: tính từ|- thuộc con lắc

65887. pendulate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đu đưa lúc lắc|- do dự, lưỡng lự, không nhất q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pendulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pendulate nội động từ|- đu đưa lúc lắc|- do dự, lưỡng lự, không nhất quyết; dao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pendulate
  • Phiên âm (nếu có): [pendjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của pendulate là: nội động từ|- đu đưa lúc lắc|- do dự, lưỡng lự, không nhất quyết; dao động

65888. pendulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- lòng thòng, lủng lẳng (tổ chim, chùm hoa)|- đu đưa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pendulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pendulous tính từ|- lòng thòng, lủng lẳng (tổ chim, chùm hoa)|- đu đưa lúc lắc||@pendulous|- (thuộc) con lắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pendulous
  • Phiên âm (nếu có): [pendjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của pendulous là: tính từ|- lòng thòng, lủng lẳng (tổ chim, chùm hoa)|- đu đưa lúc lắc||@pendulous|- (thuộc) con lắc

65889. pendulously nghĩa tiếng việt là xem pendulous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pendulously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pendulouslyxem pendulous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pendulously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pendulously là: xem pendulous

65890. pendulousness nghĩa tiếng việt là xem pendulous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pendulousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pendulousnessxem pendulous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pendulousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pendulousness là: xem pendulous

65891. pendulum nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả lắc, con lắc|- vật đu đưa lúc lắc|- người hay d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pendulum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pendulum danh từ|- quả lắc, con lắc|- vật đu đưa lúc lắc|- người hay do dự dao động||@pendulum|- (vật lí) con lắc|- ballistic p. con lắc xạ kích|- compaund p. con lắc vật lý|- double p. con lắc kép|- gyroscopic p. con lắc hồi chuyển|- physical p. con lắc vật lý|- simple p. con lắc đơn, con lắc toán học|- sherical p. (cơ học) con lắc cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pendulum
  • Phiên âm (nếu có): [pendjuləm]
  • Nghĩa tiếng việt của pendulum là: danh từ|- quả lắc, con lắc|- vật đu đưa lúc lắc|- người hay do dự dao động||@pendulum|- (vật lí) con lắc|- ballistic p. con lắc xạ kích|- compaund p. con lắc vật lý|- double p. con lắc kép|- gyroscopic p. con lắc hồi chuyển|- physical p. con lắc vật lý|- simple p. con lắc đơn, con lắc toán học|- sherical p. (cơ học) con lắc cầu

65892. pendulum arbitration nghĩa tiếng việt là (econ) trọng tài con lắc.|+ sự phân xử trong đó trọng tài viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pendulum arbitration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pendulum arbitration(econ) trọng tài con lắc.|+ sự phân xử trong đó trọng tài viên được yêu cầu chọn một trong những vị trí của các bên tranh chấp hơn là đi đến một vị trí thoả hiệp trung gian.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pendulum arbitration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pendulum arbitration là: (econ) trọng tài con lắc.|+ sự phân xử trong đó trọng tài viên được yêu cầu chọn một trong những vị trí của các bên tranh chấp hơn là đi đến một vị trí thoả hiệp trung gian.

65893. pendulum-clock nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hồ quả lắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pendulum-clock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pendulum-clock danh từ|- đồng hồ quả lắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pendulum-clock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pendulum-clock là: danh từ|- đồng hồ quả lắc

65894. peneal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) hình nón thông|=peneal gland|+ tuyến tù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peneal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peneal tính từ|- (giải phẫu) hình nón thông|=peneal gland|+ tuyến tùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peneal
  • Phiên âm (nếu có): [painiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của peneal là: tính từ|- (giải phẫu) hình nón thông|=peneal gland|+ tuyến tùng

65895. peneapple nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả dứa|- (quân sự), (từ lóng) lựa đạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peneapple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peneapple danh từ|- quả dứa|- (quân sự), (từ lóng) lựa đạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peneapple
  • Phiên âm (nếu có): [pain,æpl]
  • Nghĩa tiếng việt của peneapple là: danh từ|- quả dứa|- (quân sự), (từ lóng) lựa đạn

65896. penelope nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vợ chung thuỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penelope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penelope danh từ|- người vợ chung thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penelope
  • Phiên âm (nếu có): [pineləpi]
  • Nghĩa tiếng việt của penelope là: danh từ|- người vợ chung thuỷ

65897. peneplain nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) bán bình nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peneplain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peneplain danh từ|- (địa lý,địa chất) bán bình nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peneplain
  • Phiên âm (nếu có): [pi:niplein]
  • Nghĩa tiếng việt của peneplain là: danh từ|- (địa lý,địa chất) bán bình nguyên

65898. penes nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều penes /pi:ni:z/|- (giải phẫu) dương vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penes danh từ, số nhiều penes /pi:ni:z/|- (giải phẫu) dương vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penes
  • Phiên âm (nếu có): [pi:nis]
  • Nghĩa tiếng việt của penes là: danh từ, số nhiều penes /pi:ni:z/|- (giải phẫu) dương vật

65899. penetrability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể thâm nhập được, tính có thể thấm qua|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penetrability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penetrability danh từ|- tính có thể thâm nhập được, tính có thể thấm qua|- tính có thể xuyên qua|- tính có thể hiểu thấu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penetrability
  • Phiên âm (nếu có): [,penitrəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của penetrability là: danh từ|- tính có thể thâm nhập được, tính có thể thấm qua|- tính có thể xuyên qua|- tính có thể hiểu thấu được

65900. penetrable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể vào được, có thể thâm nhập được, có thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ penetrable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penetrable tính từ|- có thể vào được, có thể thâm nhập được, có thể thấm qua|- có thể xuyên qua|- có thể hiểu thấu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penetrable
  • Phiên âm (nếu có): [penitrəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của penetrable là: tính từ|- có thể vào được, có thể thâm nhập được, có thể thấm qua|- có thể xuyên qua|- có thể hiểu thấu được

65901. penetrably nghĩa tiếng việt là xem penetrable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penetrably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penetrablyxem penetrable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penetrably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penetrably là: xem penetrable

65902. penetralia nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- thâm cung; chính điện (trong giáo đường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penetralia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penetralia danh từ số nhiều|- thâm cung; chính điện (trong giáo đường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penetralia
  • Phiên âm (nếu có): [penitreiljə]
  • Nghĩa tiếng việt của penetralia là: danh từ số nhiều|- thâm cung; chính điện (trong giáo đường)

65903. penetrant nghĩa tiếng việt là tính từ|- xuyên qua, thấm qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penetrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penetrant tính từ|- xuyên qua, thấm qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penetrant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penetrant là: tính từ|- xuyên qua, thấm qua

65904. penetrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua|- đâm thủn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penetrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penetrate ngoại động từ|- thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua|- đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm...)|- làm thấm nhuần|=to penetrate someone with an idea|+ làm cho ai thấm nhuần một tư tưởng|- (nghĩa bóng) nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu|=to penetrate someones mind|+ nhìn thấu được ý nghĩ của ai|=to penetrate the truth|+ hiểu thấu sự thật|* nội động từ|- (+ into) thâm nhập, lọt vào|- (+ to, through) xuyên đến, xuyên qua|- thấu vào, thấm vào||@penetrate|- thâm nhập; thấm vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penetrate
  • Phiên âm (nếu có): [penitreit]
  • Nghĩa tiếng việt của penetrate là: ngoại động từ|- thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua|- đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm...)|- làm thấm nhuần|=to penetrate someone with an idea|+ làm cho ai thấm nhuần một tư tưởng|- (nghĩa bóng) nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu|=to penetrate someones mind|+ nhìn thấu được ý nghĩ của ai|=to penetrate the truth|+ hiểu thấu sự thật|* nội động từ|- (+ into) thâm nhập, lọt vào|- (+ to, through) xuyên đến, xuyên qua|- thấu vào, thấm vào||@penetrate|- thâm nhập; thấm vào

65905. penetrating nghĩa tiếng việt là tính từ|- buốt thấu xương; thấm thía (gió rét...)|- sắc sảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penetrating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penetrating tính từ|- buốt thấu xương; thấm thía (gió rét...)|- sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc (cái nhìn...)|- the thé (tiếng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penetrating
  • Phiên âm (nếu có): [penitreitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của penetrating là: tính từ|- buốt thấu xương; thấm thía (gió rét...)|- sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc (cái nhìn...)|- the thé (tiếng)

65906. penetratingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- sắc sảo, sâu sắc|- the thé|- buốt thấu (xương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penetratingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penetratingly phó từ|- sắc sảo, sâu sắc|- the thé|- buốt thấu (xương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penetratingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penetratingly là: phó từ|- sắc sảo, sâu sắc|- the thé|- buốt thấu (xương)

65907. penetration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thâm nhập, sự lọt vào, sự thấm qua|- sự xuyên q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penetration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penetration danh từ|- sự thâm nhập, sự lọt vào, sự thấm qua|- sự xuyên qua, sự xuyên vào|- (quân sự) tầm xuyên qua (của đạn)|- sự sắc sảo, sự thấu suốt, sự sâu sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penetration
  • Phiên âm (nếu có): [,penitreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của penetration là: danh từ|- sự thâm nhập, sự lọt vào, sự thấm qua|- sự xuyên qua, sự xuyên vào|- (quân sự) tầm xuyên qua (của đạn)|- sự sắc sảo, sự thấu suốt, sự sâu sắc

65908. penetrative nghĩa tiếng việt là tính từ|- thấm vào, thấm thía|- sắc sảo, thấu suốt, sâu sắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penetrative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penetrative tính từ|- thấm vào, thấm thía|- sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc|- the thé (tiếng kêu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penetrative
  • Phiên âm (nếu có): [penitrətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của penetrative là: tính từ|- thấm vào, thấm thía|- sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc|- the thé (tiếng kêu...)

65909. penetrator nghĩa tiếng việt là xem penetrate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penetrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penetratorxem penetrate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penetrator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penetrator là: xem penetrate

65910. penetrometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thấm kế; xuyên độ kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penetrometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penetrometer danh từ|- thấm kế; xuyên độ kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penetrometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penetrometer là: danh từ|- thấm kế; xuyên độ kế

65911. pengo nghĩa tiếng việt là xem pengou(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pengo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pengoxem pengou. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pengo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pengo là: xem pengou

65912. pengos nghĩa tiếng việt là xem pengou(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pengos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pengosxem pengou. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pengos
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pengos là: xem pengou

65913. pengou nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều pengo, pengos|- đồng tiền cơ bản hungary tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pengou là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pengou danh từ|- số nhiều pengo, pengos|- đồng tiền cơ bản hungary từ 1925 đến 1945. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pengou
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pengou là: danh từ|- số nhiều pengo, pengos|- đồng tiền cơ bản hungary từ 1925 đến 1945

65914. penguin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim cụt|- chim lặn anca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penguin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penguin danh từ|- (động vật học) chim cụt|- chim lặn anca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penguin
  • Phiên âm (nếu có): [peɳgwin]
  • Nghĩa tiếng việt của penguin là: danh từ|- (động vật học) chim cụt|- chim lặn anca

65915. penholder nghĩa tiếng việt là danh từ|- quản bút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penholder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penholder danh từ|- quản bút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penholder
  • Phiên âm (nếu có): [pen,houldə]
  • Nghĩa tiếng việt của penholder là: danh từ|- quản bút

65916. penial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) dương vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penial tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) dương vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penial
  • Phiên âm (nếu có): [pi:njəl]
  • Nghĩa tiếng việt của penial là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) dương vật

65917. penicillamine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) penisilamin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penicillamine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penicillamine danh từ|- (hoá học) penisilamin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penicillamine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penicillamine là: danh từ|- (hoá học) penisilamin

65918. penicillase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) penixilaza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penicillase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penicillase danh từ|- (hoá học) penixilaza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penicillase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penicillase là: danh từ|- (hoá học) penixilaza

65919. penicillate nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng chổi; dạng bút lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penicillate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penicillate tính từ|- dạng chổi; dạng bút lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penicillate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penicillate là: tính từ|- dạng chổi; dạng bút lông

65920. penicilli nghĩa tiếng việt là xem penicillium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penicilli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penicillixem penicillium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penicilli
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penicilli là: xem penicillium

65921. penicilliform nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem penicillate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penicilliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penicilliform tính từ|- xem penicillate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penicilliform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penicilliform là: tính từ|- xem penicillate

65922. penicillin nghĩa tiếng việt là danh từ|- pênixilin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penicillin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penicillin danh từ|- pênixilin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penicillin
  • Phiên âm (nếu có): [,penisilin]
  • Nghĩa tiếng việt của penicillin là: danh từ|- pênixilin

65923. penicillium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều penicilli|- chổi; bút lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penicillium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penicillium danh từ|- số nhiều penicilli|- chổi; bút lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penicillium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penicillium là: danh từ|- số nhiều penicilli|- chổi; bút lông

65924. penile nghĩa tiếng việt là tính từ|- tác động đến dương vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penile tính từ|- tác động đến dương vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penile là: tính từ|- tác động đến dương vật

65925. peninsula nghĩa tiếng việt là danh từ|- bán đảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peninsula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peninsula danh từ|- bán đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peninsula
  • Phiên âm (nếu có): [pininsjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của peninsula là: danh từ|- bán đảo

65926. peninsular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bán đảo; giống như một bán đảo; ở bán đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peninsular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peninsular tính từ|- (thuộc) bán đảo; giống như một bán đảo; ở bán đảo|* danh từ|- người ở bán đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peninsular
  • Phiên âm (nếu có): [pininsjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của peninsular là: tính từ|- (thuộc) bán đảo; giống như một bán đảo; ở bán đảo|* danh từ|- người ở bán đảo

65927. peninsulate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biến (một vùng đất đai) thành bán đảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peninsulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peninsulate ngoại động từ|- biến (một vùng đất đai) thành bán đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peninsulate
  • Phiên âm (nếu có): [pininsjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của peninsulate là: ngoại động từ|- biến (một vùng đất đai) thành bán đảo

65928. penis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều penes /pi:ni:z/|- (giải phẫu) dương vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penis danh từ, số nhiều penes /pi:ni:z/|- (giải phẫu) dương vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penis
  • Phiên âm (nếu có): [pi:nis]
  • Nghĩa tiếng việt của penis là: danh từ, số nhiều penes /pi:ni:z/|- (giải phẫu) dương vật

65929. penitence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ăn năn, sự hối lỗi; sự sám hối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penitence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penitence danh từ|- sự ăn năn, sự hối lỗi; sự sám hối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penitence
  • Phiên âm (nếu có): [penitəns]
  • Nghĩa tiếng việt của penitence là: danh từ|- sự ăn năn, sự hối lỗi; sự sám hối

65930. penitent nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn năn, hối lỗi; sám hối|* danh từ|- người ăn năn,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penitent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penitent tính từ|- ăn năn, hối lỗi; sám hối|* danh từ|- người ăn năn, người hối lỗi; người biết sám hối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penitent
  • Phiên âm (nếu có): [penitənt]
  • Nghĩa tiếng việt của penitent là: tính từ|- ăn năn, hối lỗi; sám hối|* danh từ|- người ăn năn, người hối lỗi; người biết sám hối

65931. penitential nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn năn, hối lỗi; để sám hối|=the penitential psalms|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penitential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penitential tính từ|- ăn năn, hối lỗi; để sám hối|=the penitential psalms|+ kinh sám hối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penitential
  • Phiên âm (nếu có): [,penitenʃəri]
  • Nghĩa tiếng việt của penitential là: tính từ|- ăn năn, hối lỗi; để sám hối|=the penitential psalms|+ kinh sám hối

65932. penitentially nghĩa tiếng việt là phó từ|- ăn năn, hối lỗi, sám hối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penitentially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penitentially phó từ|- ăn năn, hối lỗi, sám hối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penitentially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penitentially là: phó từ|- ăn năn, hối lỗi, sám hối

65933. penitentiary nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại cải tạo, trại cải tạo gái điếm|- (từ mỹ,ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penitentiary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penitentiary danh từ|- trại cải tạo, trại cải tạo gái điếm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà lao|* tính từ|- để cải tạo; (thuộc) cải tạo|- khổ hạnh để sám hối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penitentiary
  • Phiên âm (nếu có): [,penitenʃəri]
  • Nghĩa tiếng việt của penitentiary là: danh từ|- trại cải tạo, trại cải tạo gái điếm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà lao|* tính từ|- để cải tạo; (thuộc) cải tạo|- khổ hạnh để sám hối

65934. penitently nghĩa tiếng việt là phó từ|- ăn năn, hối lỗi, sám hối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penitently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penitently phó từ|- ăn năn, hối lỗi, sám hối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penitently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penitently là: phó từ|- ăn năn, hối lỗi, sám hối

65935. penknife nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao nhíp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penknife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penknife danh từ|- dao nhíp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penknife
  • Phiên âm (nếu có): [pennaif]
  • Nghĩa tiếng việt của penknife là: danh từ|- dao nhíp

65936. penlight nghĩa tiếng việt là cách viết khác : penlite(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penlight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penlightcách viết khác : penlite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penlight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penlight là: cách viết khác : penlite

65937. penman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết|=a good penman|+ người viết đẹp|=a bad pen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penman danh từ|- người viết|=a good penman|+ người viết đẹp|=a bad penman|+ người viết xấu|- nhà văn, tác giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penman
  • Phiên âm (nếu có): [penmən]
  • Nghĩa tiếng việt của penman là: danh từ|- người viết|=a good penman|+ người viết đẹp|=a bad penman|+ người viết xấu|- nhà văn, tác giả

65938. penmanship nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật viết, cách viết, lối viết|- phong cách viết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ penmanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penmanship danh từ|- thuật viết, cách viết, lối viết|- phong cách viết văn, văn phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penmanship
  • Phiên âm (nếu có): [penmənʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của penmanship là: danh từ|- thuật viết, cách viết, lối viết|- phong cách viết văn, văn phong

65939. pennorth nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) (như) pennyworth(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pennorth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pennorth danh từ|- (thông tục) (như) pennyworth. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pennorth
  • Phiên âm (nếu có): [penəθ]
  • Nghĩa tiếng việt của pennorth là: danh từ|- (thông tục) (như) pennyworth

65940. penna nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều pennae|- lông thân chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penna danh từ|- số nhiều pennae|- lông thân chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penna là: danh từ|- số nhiều pennae|- lông thân chim

65941. pennae nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem penna(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pennae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pennae danh từ|- số nhiều|- xem penna. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pennae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pennae là: danh từ|- số nhiều|- xem penna

65942. pennant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) dây móc thòng lọng (treo trên móc cột bu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pennant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pennant danh từ|- (hàng hải) dây móc thòng lọng (treo trên móc cột buồm) ((cũng) pendant)|- (như) pennon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pennant
  • Phiên âm (nếu có): [penənt]
  • Nghĩa tiếng việt của pennant là: danh từ|- (hàng hải) dây móc thòng lọng (treo trên móc cột buồm) ((cũng) pendant)|- (như) pennon

65943. pennate nghĩa tiếng việt là tính từ|- xẻ lông chim; dạng lông chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pennate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pennate tính từ|- xẻ lông chim; dạng lông chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pennate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pennate là: tính từ|- xẻ lông chim; dạng lông chim

65944. penner nghĩa tiếng việt là xem pen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pennerxem pen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penner là: xem pen

65945. pennies nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pennies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pennies danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền|- đồng xu penni (1 qoành 2 silinh)|=it costs ten pence|+ cái đó giá 10 xu|=he gave me my change in pennies|+ anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la)|- (nghĩa bóng) số tiền|=a pretty penny|+ một số tiền kha khá|- việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn|- anh đang nghĩ gì mà mê mải thế?|- tiểu thuyết rùng rợn|- một áo trắng đụp hai màu (chế những người ăn mặc loè loẹt...)|- tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy|- chú ý từng xu|- nhịn trầu mua trâu|- làm ăn lương thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pennies
  • Phiên âm (nếu có): [peni]
  • Nghĩa tiếng việt của pennies là: danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền|- đồng xu penni (1 qoành 2 silinh)|=it costs ten pence|+ cái đó giá 10 xu|=he gave me my change in pennies|+ anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la)|- (nghĩa bóng) số tiền|=a pretty penny|+ một số tiền kha khá|- việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn|- anh đang nghĩ gì mà mê mải thế?|- tiểu thuyết rùng rợn|- một áo trắng đụp hai màu (chế những người ăn mặc loè loẹt...)|- tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy|- chú ý từng xu|- nhịn trầu mua trâu|- làm ăn lương thiện

65946. penniferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lông vũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penniferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penniferous tính từ|- có lông vũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penniferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penniferous là: tính từ|- có lông vũ

65947. penniform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình lông chim|=a penniform leaf|+ lá hình lông chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penniform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penniform tính từ|- hình lông chim|=a penniform leaf|+ lá hình lông chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penniform
  • Phiên âm (nếu có): [penifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của penniform là: tính từ|- hình lông chim|=a penniform leaf|+ lá hình lông chim

65948. pennigerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lông vũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pennigerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pennigerous tính từ|- có lông vũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pennigerous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pennigerous là: tính từ|- có lông vũ

65949. penniless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penniless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penniless tính từ|- không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penniless
  • Phiên âm (nếu có): [penilis]
  • Nghĩa tiếng việt của penniless là: tính từ|- không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác

65950. pennilessly nghĩa tiếng việt là xem penniless(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pennilessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pennilesslyxem penniless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pennilessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pennilessly là: xem penniless

65951. pennilessness nghĩa tiếng việt là xem penniless(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pennilessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pennilessnessxem penniless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pennilessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pennilessness là: xem penniless

65952. pennon nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) pennant)|- cờ hiệu, cờ đoàn, cờ đội (hình đu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pennon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pennon danh từ ((cũng) pennant)|- cờ hiệu, cờ đoàn, cờ đội (hình đuôi nheo)|- cờ đuôi nheo (trên tàu)|- cờ trang trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pennon
  • Phiên âm (nếu có): [penən]
  • Nghĩa tiếng việt của pennon là: danh từ ((cũng) pennant)|- cờ hiệu, cờ đoàn, cờ đội (hình đuôi nheo)|- cờ đuôi nheo (trên tàu)|- cờ trang trí

65953. pennoncel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) lá cờ nhỏ ở đầu ngọn giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pennoncel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pennoncel danh từ|- (sử học) lá cờ nhỏ ở đầu ngọn giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pennoncel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pennoncel là: danh từ|- (sử học) lá cờ nhỏ ở đầu ngọn giáo

65954. pennoned nghĩa tiếng việt là xem pennon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pennoned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pennonedxem pennon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pennoned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pennoned là: xem pennon

65955. pennorth nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem pennyworth(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pennorth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pennorth danh từ|- xem pennyworth. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pennorth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pennorth là: danh từ|- xem pennyworth

65956. penny nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penny danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền|- đồng xu penni (1 qoành 2 silinh)|=it costs ten pence|+ cái đó giá 10 xu|=he gave me my change in pennies|+ anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la)|- (nghĩa bóng) số tiền|=a pretty penny|+ một số tiền kha khá|- việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn|- anh đang nghĩ gì mà mê mải thế?|- tiểu thuyết rùng rợn|- một áo trắng đụp hai màu (chế những người ăn mặc loè loẹt...)|- tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy|- chú ý từng xu|- nhịn trầu mua trâu|- làm ăn lương thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penny
  • Phiên âm (nếu có): [peni]
  • Nghĩa tiếng việt của penny là: danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền|- đồng xu penni (1 qoành 2 silinh)|=it costs ten pence|+ cái đó giá 10 xu|=he gave me my change in pennies|+ anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la)|- (nghĩa bóng) số tiền|=a pretty penny|+ một số tiền kha khá|- việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn|- anh đang nghĩ gì mà mê mải thế?|- tiểu thuyết rùng rợn|- một áo trắng đụp hai màu (chế những người ăn mặc loè loẹt...)|- tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy|- chú ý từng xu|- nhịn trầu mua trâu|- làm ăn lương thiện

65957. penny farthing nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu xe đạp cổ (bánh trước to, bánh sau nhỏ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penny farthing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penny farthing danh từ|- kiểu xe đạp cổ (bánh trước to, bánh sau nhỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penny farthing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penny farthing là: danh từ|- kiểu xe đạp cổ (bánh trước to, bánh sau nhỏ)

65958. penny pincher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bủn xỉn; người keo kiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penny pincher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penny pincher danh từ|- người bủn xỉn; người keo kiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penny pincher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penny pincher là: danh từ|- người bủn xỉn; người keo kiệt

65959. penny pinching nghĩa tiếng việt là tính từ|- một cách keo kiệt, bủn xỉn|* danh từ|- tính keo ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penny pinching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penny pinching tính từ|- một cách keo kiệt, bủn xỉn|* danh từ|- tính keo kiệt, bủn xỉn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penny pinching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penny pinching là: tính từ|- một cách keo kiệt, bủn xỉn|* danh từ|- tính keo kiệt, bủn xỉn

65960. penny post nghĩa tiếng việt là danh từ|- cước chở thư một xu (không kể xa gần)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penny post là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penny post danh từ|- cước chở thư một xu (không kể xa gần). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penny post
  • Phiên âm (nếu có): [penipoust]
  • Nghĩa tiếng việt của penny post là: danh từ|- cước chở thư một xu (không kể xa gần)

65961. penny whistle nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống tiêu; ống đi ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penny whistle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penny whistle danh từ|- ống tiêu; ống đi ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penny whistle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penny whistle là: danh từ|- ống tiêu; ống đi ngoài

65962. penny wise nghĩa tiếng việt là tính từ|- khôn từng xu, đắn đo từng xu; khôn việc nhỏ|=penny_w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penny wise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penny wise tính từ|- khôn từng xu, đắn đo từng xu; khôn việc nhỏ|=penny_wise and pound foolish|+ khôn từng xu ngu bạc vạn; từng xu đắn đo việc to hoang phí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penny wise
  • Phiên âm (nếu có): [peniwaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của penny wise là: tính từ|- khôn từng xu, đắn đo từng xu; khôn việc nhỏ|=penny_wise and pound foolish|+ khôn từng xu ngu bạc vạn; từng xu đắn đo việc to hoang phí

65963. penny-a-line nghĩa tiếng việt là tính từ|- rẻ tiền, xoàng (tiểu thuyết)|=a penny-a-line novel|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penny-a-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penny-a-line tính từ|- rẻ tiền, xoàng (tiểu thuyết)|=a penny-a-line novel|+ tiểu thuyết rẻ tiền, tiểu thuyết ba xu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penny-a-line
  • Phiên âm (nếu có): [peniəlain]
  • Nghĩa tiếng việt của penny-a-line là: tính từ|- rẻ tiền, xoàng (tiểu thuyết)|=a penny-a-line novel|+ tiểu thuyết rẻ tiền, tiểu thuyết ba xu

65964. penny-a-liner nghĩa tiếng việt là danh từ|- văn sĩ rẻ tiền, văn sĩ ba xu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penny-a-liner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penny-a-liner danh từ|- văn sĩ rẻ tiền, văn sĩ ba xu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penny-a-liner
  • Phiên âm (nếu có): [peniəlainə]
  • Nghĩa tiếng việt của penny-a-liner là: danh từ|- văn sĩ rẻ tiền, văn sĩ ba xu

65965. penny-farthing nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe đạp cổ bánh to bánh nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penny-farthing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penny-farthing danh từ|- xe đạp cổ bánh to bánh nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penny-farthing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penny-farthing là: danh từ|- xe đạp cổ bánh to bánh nhỏ

65966. penny-in-the-slot nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bán hàng tự động ((cũng) penny-in-the-slot machi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penny-in-the-slot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penny-in-the-slot danh từ|- máy bán hàng tự động ((cũng) penny-in-the-slot machine). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penny-in-the-slot
  • Phiên âm (nếu có): [peniinðəslɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của penny-in-the-slot là: danh từ|- máy bán hàng tự động ((cũng) penny-in-the-slot machine)

65967. penny-in-the-slot machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bán hàng tự động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penny-in-the-slot machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penny-in-the-slot machine danh từ|- máy bán hàng tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penny-in-the-slot machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penny-in-the-slot machine là: danh từ|- máy bán hàng tự động

65968. penny-pincher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bủn xỉn; người keo kiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penny-pincher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penny-pincher danh từ|- người bủn xỉn; người keo kiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penny-pincher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penny-pincher là: danh từ|- người bủn xỉn; người keo kiệt

65969. penny-pinching nghĩa tiếng việt là tính từ|- keo kiệt, bủn xỉn|* danh từ|- tính keo kiệt, bủn x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penny-pinching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penny-pinching tính từ|- keo kiệt, bủn xỉn|* danh từ|- tính keo kiệt, bủn xỉn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penny-pinching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penny-pinching là: tính từ|- keo kiệt, bủn xỉn|* danh từ|- tính keo kiệt, bủn xỉn

65970. penny-post nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền bưu phí một peni (không kể xa gần)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penny-post là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penny-post danh từ|- tiền bưu phí một peni (không kể xa gần). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penny-post
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penny-post là: danh từ|- tiền bưu phí một peni (không kể xa gần)

65971. penny-wise nghĩa tiếng việt là tính từ|- khôn từng xu; đắn đo từng xu; khôn việc nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penny-wise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penny-wise tính từ|- khôn từng xu; đắn đo từng xu; khôn việc nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penny-wise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penny-wise là: tính từ|- khôn từng xu; đắn đo từng xu; khôn việc nhỏ

65972. pennyroyal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) bạc hà hăng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pennyroyal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pennyroyal danh từ|- (thực vật học) bạc hà hăng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cây hêđôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pennyroyal
  • Phiên âm (nếu có): [penirɔiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của pennyroyal là: danh từ|- (thực vật học) bạc hà hăng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cây hêđôm

65973. pennyweight nghĩa tiếng việt là danh từ|- ((viết tắt) dwt) penni (đơn vị trọng lượng giá 1 gam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pennyweight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pennyweight danh từ|- ((viết tắt) dwt) penni (đơn vị trọng lượng giá 1 gam rưỡi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pennyweight
  • Phiên âm (nếu có): [peniweit]
  • Nghĩa tiếng việt của pennyweight là: danh từ|- ((viết tắt) dwt) penni (đơn vị trọng lượng giá 1 gam rưỡi)

65974. pennywise nghĩa tiếng việt là tính từ|- như penny-wise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pennywise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pennywise tính từ|- như penny-wise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pennywise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pennywise là: tính từ|- như penny-wise

65975. pennywort nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) rau má mơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pennywort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pennywort danh từ|- (thực vật học) rau má mơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pennywort
  • Phiên âm (nếu có): [peniwə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của pennywort là: danh từ|- (thực vật học) rau má mơ

65976. pennyworth nghĩa tiếng việt là danh từ ((thông tục) (như) pennorth)|- một xu (số lượng đáng gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pennyworth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pennyworth danh từ ((thông tục) (như) pennorth)|- một xu (số lượng đáng giá một xu)|=a pennyworth of bread|+ (một) xu bánh mì, mẩu bánh mì đáng giá một xu|- món (mua được)|=a good pennyworth|+ món hời, món bở, món đáng đồng tiền|=a bad pennyworth|+ món bở, món mua phí toi tiền|- không một chút nào, không một tí nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pennyworth
  • Phiên âm (nếu có): [penəθ]
  • Nghĩa tiếng việt của pennyworth là: danh từ ((thông tục) (như) pennorth)|- một xu (số lượng đáng giá một xu)|=a pennyworth of bread|+ (một) xu bánh mì, mẩu bánh mì đáng giá một xu|- món (mua được)|=a good pennyworth|+ món hời, món bở, món đáng đồng tiền|=a bad pennyworth|+ món bở, món mua phí toi tiền|- không một chút nào, không một tí nào

65977. penological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hình phạt học; (thuộc) khoa nghiên cứu hìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penological tính từ|- (thuộc) hình phạt học; (thuộc) khoa nghiên cứu hình phạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penological là: tính từ|- (thuộc) hình phạt học; (thuộc) khoa nghiên cứu hình phạt

65978. penologically nghĩa tiếng việt là xem penology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penologicallyxem penology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penologically là: xem penology

65979. penologist nghĩa tiếng việt là xem penology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penologistxem penology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penologist là: xem penology

65980. penology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa hình phạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penology danh từ|- khoa hình phạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penology
  • Phiên âm (nếu có): [pi:nɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của penology là: danh từ|- khoa hình phạt

65981. pensile nghĩa tiếng việt là danh từ|- treo lủng lẳng, lòng thòng (tổ chim...)|- xây tổ tre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pensile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pensile danh từ|- treo lủng lẳng, lòng thòng (tổ chim...)|- xây tổ treo lủng lẳng (chim...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pensile
  • Phiên âm (nếu có): [pensil]
  • Nghĩa tiếng việt của pensile là: danh từ|- treo lủng lẳng, lòng thòng (tổ chim...)|- xây tổ treo lủng lẳng (chim...)

65982. pension nghĩa tiếng việt là (econ) tiền lương hưu.|+ cơ chế lương hưu gồm hai kiểu, có phạm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pension(econ) tiền lương hưu.|+ cơ chế lương hưu gồm hai kiểu, có phạm vi rộng: 1)hệ thống vốn dự trữ liên quan đến việc phân phối lại suốt đời một cá nhân, dựa vào tiết kiệm của người lao động để tích luỹ vốn và sau đó vốn được tiêu dùng trong thời gian về hưu; 2)hệ thống thanh toán cho người về hưu, đưa đến sự phân phối lại ở một thời điểm giữa các cá nhân sao cho những người làm việc hỗ trợ những người về hưu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pension
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pension là: (econ) tiền lương hưu.|+ cơ chế lương hưu gồm hai kiểu, có phạm vi rộng: 1)hệ thống vốn dự trữ liên quan đến việc phân phối lại suốt đời một cá nhân, dựa vào tiết kiệm của người lao động để tích luỹ vốn và sau đó vốn được tiêu dùng trong thời gian về hưu; 2)hệ thống thanh toán cho người về hưu, đưa đến sự phân phối lại ở một thời điểm giữa các cá nhân sao cho những người làm việc hỗ trợ những người về hưu.

65983. pension nghĩa tiếng việt là danh từ|- lương hưu|=to retire on a pension|+ về hưu|- tiền trợ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pension danh từ|- lương hưu|=to retire on a pension|+ về hưu|- tiền trợ cấp|=old-age pension|+ tiền trợ cấp dưỡng lão|- nhà trọ cơm tháng|=to live en pension at|+ ăn ở trọ tại|* ngoại động từ|- trả lương hưu|- trợ cấp cho|=to pension someone off|+ sa thải ai có phát tiền trợ cấp; cho ai về hưu, cho ai về vườn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pension
  • Phiên âm (nếu có): [penʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của pension là: danh từ|- lương hưu|=to retire on a pension|+ về hưu|- tiền trợ cấp|=old-age pension|+ tiền trợ cấp dưỡng lão|- nhà trọ cơm tháng|=to live en pension at|+ ăn ở trọ tại|* ngoại động từ|- trả lương hưu|- trợ cấp cho|=to pension someone off|+ sa thải ai có phát tiền trợ cấp; cho ai về hưu, cho ai về vườn

65984. pension fund nghĩa tiếng việt là (econ) quỹ hưu.|+ với sự tăng trưởng nhanh chóng của các cơ chê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pension fund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pension fund(econ) quỹ hưu.|+ với sự tăng trưởng nhanh chóng của các cơ chế lương hưu của công nhân viên trong những thập kỷ gần đây, quỹ hưu của các cơ quan lớn ở các khu vực nhà nước và xí nghiệp khu vực tư nhân đã trở thành những thể chế tài chính quan trọng, đầu tư những khoản tiền lớn hàng năm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pension fund
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pension fund là: (econ) quỹ hưu.|+ với sự tăng trưởng nhanh chóng của các cơ chế lương hưu của công nhân viên trong những thập kỷ gần đây, quỹ hưu của các cơ quan lớn ở các khu vực nhà nước và xí nghiệp khu vực tư nhân đã trở thành những thể chế tài chính quan trọng, đầu tư những khoản tiền lớn hàng năm.

65985. pensionable nghĩa tiếng việt là tính từ|- được quyền hưởng lương hưu; có chế độ lương hưu|- đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pensionable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pensionable tính từ|- được quyền hưởng lương hưu; có chế độ lương hưu|- được quyền hưởng trợ cấp; có chế độ trợ cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pensionable
  • Phiên âm (nếu có): [penʃənəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của pensionable là: tính từ|- được quyền hưởng lương hưu; có chế độ lương hưu|- được quyền hưởng trợ cấp; có chế độ trợ cấp

65986. pensionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lương hưu; được hưởng lương hưu|- (thuộc) tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pensionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pensionary tính từ|- (thuộc) lương hưu; được hưởng lương hưu|- (thuộc) tiền trợ cấp; được hưởng trợ cấp|* danh từ|- người hưởng lương hưu|- người được hưởng trợ cấp|- người làm thuê; tay sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pensionary
  • Phiên âm (nếu có): [penʃənəri]
  • Nghĩa tiếng việt của pensionary là: tính từ|- (thuộc) lương hưu; được hưởng lương hưu|- (thuộc) tiền trợ cấp; được hưởng trợ cấp|* danh từ|- người hưởng lương hưu|- người được hưởng trợ cấp|- người làm thuê; tay sai

65987. pensioner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được hưởng lương hưu|- người được hưởng trợ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pensioner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pensioner danh từ|- người được hưởng lương hưu|- người được hưởng trợ cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pensioner
  • Phiên âm (nếu có): [penʃənəri]
  • Nghĩa tiếng việt của pensioner là: danh từ|- người được hưởng lương hưu|- người được hưởng trợ cấp

65988. pensive nghĩa tiếng việt là tính từ|- trầm ngâm, suy nghĩ|- buồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pensive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pensive tính từ|- trầm ngâm, suy nghĩ|- buồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pensive
  • Phiên âm (nếu có): [pensiv]
  • Nghĩa tiếng việt của pensive là: tính từ|- trầm ngâm, suy nghĩ|- buồn

65989. pensively nghĩa tiếng việt là phó từ|- sâu sắc, trầm ngâm (suy nghĩ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pensively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pensively phó từ|- sâu sắc, trầm ngâm (suy nghĩ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pensively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pensively là: phó từ|- sâu sắc, trầm ngâm (suy nghĩ)

65990. pensiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ trầm ngâm, vẻ suy nghĩ|- vẻ buồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pensiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pensiveness danh từ|- vẻ trầm ngâm, vẻ suy nghĩ|- vẻ buồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pensiveness
  • Phiên âm (nếu có): [pensivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của pensiveness là: danh từ|- vẻ trầm ngâm, vẻ suy nghĩ|- vẻ buồn

65991. penstock nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa cống|- (kỹ thuật) đường ống chịu áp; ống dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penstock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penstock danh từ|- cửa cống|- (kỹ thuật) đường ống chịu áp; ống dẫn nước có áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penstock
  • Phiên âm (nếu có): [penstɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của penstock là: danh từ|- cửa cống|- (kỹ thuật) đường ống chịu áp; ống dẫn nước có áp

65992. penswan nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiên nga mái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penswan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penswan danh từ|- thiên nga mái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penswan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penswan là: danh từ|- thiên nga mái

65993. pent nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị nhốt; bị giam chặt|- bị nén xuống (tình cảm..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pent tính từ|- bị nhốt; bị giam chặt|- bị nén xuống (tình cảm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pent
  • Phiên âm (nếu có): [pent]
  • Nghĩa tiếng việt của pent là: tính từ|- bị nhốt; bị giam chặt|- bị nén xuống (tình cảm...)

65994. pent up nghĩa tiếng việt là tính từ|- dồn nén (về cảm xúc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pent up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pent up tính từ|- dồn nén (về cảm xúc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pent up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pent up là: tính từ|- dồn nén (về cảm xúc)

65995. pent- nghĩa tiếng việt là xem penta-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pent- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pent-xem penta-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pent-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pent- là: xem penta-

65996. pent-roof nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiên một mái nghiêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pent-roof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pent-roof danh từ|- hiên một mái nghiêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pent-roof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pent-roof là: danh từ|- hiên một mái nghiêng

65997. penta- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là|- năm|- pentagol|- có năm cạnh|- ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penta- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penta-hình thái ghép có nghĩa là|- năm|- pentagol|- có năm cạnh|- chứa đựng năm nguyên tử hay năm nhóm nguyên tử trong cấu trúc phân tử: pentahydrate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penta-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penta- là: hình thái ghép có nghĩa là|- năm|- pentagol|- có năm cạnh|- chứa đựng năm nguyên tử hay năm nhóm nguyên tử trong cấu trúc phân tử: pentahydrate

65998. pentacapsular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) năm túi; năm ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentacapsular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentacapsular tính từ|- (thực vật học) năm túi; năm ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentacapsular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pentacapsular là: tính từ|- (thực vật học) năm túi; năm ô

65999. pentacarpellary nghĩa tiếng việt là tính từ|- năm lá noãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentacarpellary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentacarpellary tính từ|- năm lá noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentacarpellary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pentacarpellary là: tính từ|- năm lá noãn

66000. pentachord nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) đàn năm dây|- chuỗi năm âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentachord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentachord danh từ|- (âm nhạc) đàn năm dây|- chuỗi năm âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentachord
  • Phiên âm (nếu có): [pentəkɔ:?d]
  • Nghĩa tiếng việt của pentachord là: danh từ|- (âm nhạc) đàn năm dây|- chuỗi năm âm

66001. pentacle nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình được sử dụng như ký hiệu, như biểu tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentacle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentacle danh từ|- hình được sử dụng như ký hiệu, như biểu tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentacle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pentacle là: danh từ|- hình được sử dụng như ký hiệu, như biểu tượng

66002. pentacoccous nghĩa tiếng việt là tính từ|- năm lá noãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentacoccous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentacoccous tính từ|- năm lá noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentacoccous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pentacoccous là: tính từ|- năm lá noãn

66003. pentad nghĩa tiếng việt là danh từ|- số năm|- nhóm năm|- thời gian năm ngày|- (hoá học) n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentad danh từ|- số năm|- nhóm năm|- thời gian năm ngày|- (hoá học) nguyên tố hoá trị năm; gốc hoá trị năm||@pentad|- hợp năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentad
  • Phiên âm (nếu có): [pentæd]
  • Nghĩa tiếng việt của pentad là: danh từ|- số năm|- nhóm năm|- thời gian năm ngày|- (hoá học) nguyên tố hoá trị năm; gốc hoá trị năm||@pentad|- hợp năm

66004. pentadactyl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) có chân năm ngón|* tính từ|- (động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentadactyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentadactyl danh từ|- (động vật học) có chân năm ngón|* tính từ|- (động vật học) động vật chân năm ngón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentadactyl
  • Phiên âm (nếu có): [,pentədæktil]
  • Nghĩa tiếng việt của pentadactyl là: danh từ|- (động vật học) có chân năm ngón|* tính từ|- (động vật học) động vật chân năm ngón

66005. pentadactyle nghĩa tiếng việt là danh từ|- động vật chân năm ngón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentadactyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentadactyle danh từ|- động vật chân năm ngón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentadactyle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pentadactyle là: danh từ|- động vật chân năm ngón

66006. pentadactylism nghĩa tiếng việt là xem pentadactyl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentadactylism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentadactylismxem pentadactyl. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentadactylism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pentadactylism là: xem pentadactyl

66007. pentadecagon nghĩa tiếng việt là hình mười năm cạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentadecagon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentadecagonhình mười năm cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentadecagon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pentadecagon là: hình mười năm cạnh

66008. pentagon nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình năm cạnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (the pentagon) lầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentagon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentagon danh từ|- hình năm cạnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (the pentagon) lầu năm góc (bộ quốc phòng mỹ)||@pentagon|- hình năm cạnh, ngữ giác|- regular p. ngũ giác đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentagon
  • Phiên âm (nếu có): [pentəgən]
  • Nghĩa tiếng việt của pentagon là: danh từ|- hình năm cạnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (the pentagon) lầu năm góc (bộ quốc phòng mỹ)||@pentagon|- hình năm cạnh, ngữ giác|- regular p. ngũ giác đều

66009. pentagonal nghĩa tiếng việt là tính từ|- có năm cạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentagonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentagonal tính từ|- có năm cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentagonal
  • Phiên âm (nếu có): [pentægənl]
  • Nghĩa tiếng việt của pentagonal là: tính từ|- có năm cạnh

66010. pentagonally nghĩa tiếng việt là xem pentagon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentagonally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentagonallyxem pentagon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentagonally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pentagonally là: xem pentagon

66011. pentagraf nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem pantograph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentagraf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentagraf danh từ|- xem pantograph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentagraf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pentagraf là: danh từ|- xem pantograph

66012. pentagram nghĩa tiếng việt là danh từ|- sao năm cánh||@pentagram|- hình sao năm cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentagram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentagram danh từ|- sao năm cánh||@pentagram|- hình sao năm cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentagram
  • Phiên âm (nếu có): [pentəgræm]
  • Nghĩa tiếng việt của pentagram là: danh từ|- sao năm cánh||@pentagram|- hình sao năm cánh

66013. pentagynous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có năm nhuỵ (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentagynous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentagynous tính từ|- (thực vật học) có năm nhuỵ (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentagynous
  • Phiên âm (nếu có): [pentædʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của pentagynous là: tính từ|- (thực vật học) có năm nhuỵ (hoa)

66014. pentahedral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) có năm mặt||@pentahedral|- (thuộc) khối (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentahedral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentahedral tính từ|- (toán học) có năm mặt||@pentahedral|- (thuộc) khối năm mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentahedral
  • Phiên âm (nếu có): [,pentəhi:drəl]
  • Nghĩa tiếng việt của pentahedral là: tính từ|- (toán học) có năm mặt||@pentahedral|- (thuộc) khối năm mặt

66015. pentahedron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) khối năm mặt||@pentahedron|- khối năm mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentahedron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentahedron danh từ|- (toán học) khối năm mặt||@pentahedron|- khối năm mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentahedron
  • Phiên âm (nếu có): [,pentəhi:drən]
  • Nghĩa tiếng việt của pentahedron là: danh từ|- (toán học) khối năm mặt||@pentahedron|- khối năm mặt

66016. pentahydrate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) pentahuđrat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentahydrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentahydrate danh từ|- (hoá học) pentahuđrat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentahydrate
  • Phiên âm (nếu có): [,pentəhaidreit]
  • Nghĩa tiếng việt của pentahydrate là: danh từ|- (hoá học) pentahuđrat

66017. pentamerism nghĩa tiếng việt là xem pentamerous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentamerism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentamerismxem pentamerous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentamerism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pentamerism là: xem pentamerous

66018. pentamerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có năm phần; chia làm năm|- (thực vật học) mẫu năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentamerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentamerous tính từ|- có năm phần; chia làm năm|- (thực vật học) mẫu năm (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentamerous
  • Phiên âm (nếu có): [pntæmərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của pentamerous là: tính từ|- có năm phần; chia làm năm|- (thực vật học) mẫu năm (hoa)

66019. pentameter nghĩa tiếng việt là danh từ|- thơ năm âm tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentameter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentameter danh từ|- thơ năm âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentameter
  • Phiên âm (nếu có): [pentæmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của pentameter là: danh từ|- thơ năm âm tiết

66020. pentandrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có năm nhị (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentandrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentandrous tính từ|- (thực vật học) có năm nhị (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentandrous
  • Phiên âm (nếu có): [pentændrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của pentandrous là: tính từ|- (thực vật học) có năm nhị (hoa)

66021. pentane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) pentan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentane danh từ|- (hoá học) pentan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentane
  • Phiên âm (nếu có): [pentein]
  • Nghĩa tiếng việt của pentane là: danh từ|- (hoá học) pentan

66022. pentangle nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem pentagram(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentangle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentangle danh từ|- xem pentagram. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentangle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pentangle là: danh từ|- xem pentagram

66023. pentangular nghĩa tiếng việt là tính từ|- năm góc, năm cạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentangular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentangular tính từ|- năm góc, năm cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentangular
  • Phiên âm (nếu có): [pentængju:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của pentangular là: tính từ|- năm góc, năm cạnh

66024. pentapetalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có năm cánh (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentapetalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentapetalous tính từ|- (thực vật học) có năm cánh (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentapetalous
  • Phiên âm (nếu có): [,pentəpetələs]
  • Nghĩa tiếng việt của pentapetalous là: tính từ|- (thực vật học) có năm cánh (hoa)

66025. pentaphyllous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) năm lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentaphyllous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentaphyllous tính từ|- (thực vật học) năm lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentaphyllous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pentaphyllous là: tính từ|- (thực vật học) năm lá

66026. pentaploid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) ngũ bội|* danh từ|- (sinh vật học) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentaploid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentaploid tính từ|- (sinh vật học) ngũ bội|* danh từ|- (sinh vật học) thể ngũ bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentaploid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pentaploid là: tính từ|- (sinh vật học) ngũ bội|* danh từ|- (sinh vật học) thể ngũ bội

66027. pentaprism nghĩa tiếng việt là danh từ|- lăng kính năm mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentaprism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentaprism danh từ|- lăng kính năm mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentaprism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pentaprism là: danh từ|- lăng kính năm mặt

66028. pentaspherical nghĩa tiếng việt là ngũ cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentaspherical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentasphericalngũ cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentaspherical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pentaspherical là: ngũ cầu

66029. pentastyle nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà có năm cột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentastyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentastyle danh từ|- nhà có năm cột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentastyle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pentastyle là: danh từ|- nhà có năm cột

66030. pentasyllable nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ năm âm tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentasyllable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentasyllable danh từ|- từ năm âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentasyllable
  • Phiên âm (nếu có): [,pentəsiləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của pentasyllable là: danh từ|- từ năm âm tiết

66031. pentateuch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) năm quyển đầu của kinh cựu ước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentateuch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentateuch danh từ|- (tôn giáo) năm quyển đầu của kinh cựu ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentateuch
  • Phiên âm (nếu có): [pentətju:k]
  • Nghĩa tiếng việt của pentateuch là: danh từ|- (tôn giáo) năm quyển đầu của kinh cựu ước

66032. pentathlete nghĩa tiếng việt là danh từ|- lực sĩ thi đấu năm môn phối hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentathlete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentathlete danh từ|- lực sĩ thi đấu năm môn phối hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentathlete
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pentathlete là: danh từ|- lực sĩ thi đấu năm môn phối hợp

66033. pentathlon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc thi năm môn phối hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentathlon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentathlon danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc thi năm môn phối hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentathlon
  • Phiên âm (nếu có): [pentæθlən]
  • Nghĩa tiếng việt của pentathlon là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc thi năm môn phối hợp

66034. pentatomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) có năm nguyên tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentatomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentatomic tính từ|- (hoá học) có năm nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentatomic
  • Phiên âm (nếu có): [,pentətɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của pentatomic là: tính từ|- (hoá học) có năm nguyên tử

66035. pentavalence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hoá trị năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentavalence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentavalence danh từ|- (hoá học) hoá trị năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentavalence
  • Phiên âm (nếu có): [pentævələns]
  • Nghĩa tiếng việt của pentavalence là: danh từ|- (hoá học) hoá trị năm

66036. pentavalent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) hoá trị năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentavalent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentavalent tính từ|- (hoá học) hoá trị năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentavalent
  • Phiên âm (nếu có): [pentævələnt]
  • Nghĩa tiếng việt của pentavalent là: tính từ|- (hoá học) hoá trị năm

66037. pentecost nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) lễ gặt (của người do thái, 50 ngày sau n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentecost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentecost danh từ|- (tôn giáo) lễ gặt (của người do thái, 50 ngày sau ngày lễ phục sinh)|- lễ hạ trần (của đạo thiên chúa cũng 50 ngày sau ngày lễ phục sinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentecost
  • Phiên âm (nếu có): [pentikɔst]
  • Nghĩa tiếng việt của pentecost là: danh từ|- (tôn giáo) lễ gặt (của người do thái, 50 ngày sau ngày lễ phục sinh)|- lễ hạ trần (của đạo thiên chúa cũng 50 ngày sau ngày lễ phục sinh)

66038. pentecostal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) có niềm tin vào phép lạ (đặc biệt chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentecostal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentecostal tính từ|- (tôn giáo) có niềm tin vào phép lạ (đặc biệt chữa khỏi bệnh) (thường) là những người (tôn giáo) theo trào lưu chính thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentecostal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pentecostal là: tính từ|- (tôn giáo) có niềm tin vào phép lạ (đặc biệt chữa khỏi bệnh) (thường) là những người (tôn giáo) theo trào lưu chính thống

66039. penthouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- lều một mái|- nhà kho|- mái nhà, chái|- (từ mỹ,ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penthouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penthouse danh từ|- lều một mái|- nhà kho|- mái nhà, chái|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dãy phòng ở trên mái bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penthouse
  • Phiên âm (nếu có): [penthaus]
  • Nghĩa tiếng việt của penthouse là: danh từ|- lều một mái|- nhà kho|- mái nhà, chái|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dãy phòng ở trên mái bằng

66040. pentice nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem penthouse(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentice danh từ|- xem penthouse. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pentice là: danh từ|- xem penthouse

66041. pentimenti nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem pentimento(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentimenti là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentimenti danh từ|- số nhiều|- xem pentimento. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentimenti
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pentimenti là: danh từ|- số nhiều|- xem pentimento

66042. pentimento nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều pentimenti|- sự xuất hiện lại trong bức tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentimento là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentimento danh từ|- số nhiều pentimenti|- sự xuất hiện lại trong bức tranh một hình vẽ đã bị vẽ trùm lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentimento
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pentimento là: danh từ|- số nhiều pentimenti|- sự xuất hiện lại trong bức tranh một hình vẽ đã bị vẽ trùm lên

66043. pentium nghĩa tiếng việt là tên một loại vi xử lý của intel, thế hệ kế tiếp của họ 8048(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentiumtên một loại vi xử lý của intel, thế hệ kế tiếp của họ 80486 với hơn 3 triệu transitor và hai pipeline, pentium xử lý số lệnh nhiều gấp đôi so với 80486 dx2 trong cùng thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pentium là: tên một loại vi xử lý của intel, thế hệ kế tiếp của họ 80486 với hơn 3 triệu transitor và hai pipeline, pentium xử lý số lệnh nhiều gấp đôi so với 80486 dx2 trong cùng thời gian

66044. pentode nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) pentôt, ống năm cực||@pentode|- (máy tính) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentode danh từ|- (vật lý) pentôt, ống năm cực||@pentode|- (máy tính) pentốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentode
  • Phiên âm (nếu có): [pentoud]
  • Nghĩa tiếng việt của pentode là: danh từ|- (vật lý) pentôt, ống năm cực||@pentode|- (máy tính) pentốt

66045. pentomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (quân sự) tổ chức thành năm đơn vị hợp với chiến (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentomic tính từ|- (quân sự) tổ chức thành năm đơn vị hợp với chiến tranh nguyên tử (sư đoàn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentomic
  • Phiên âm (nếu có): [pentɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của pentomic là: tính từ|- (quân sự) tổ chức thành năm đơn vị hợp với chiến tranh nguyên tử (sư đoàn)

66046. pentose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) pentoza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentose danh từ|- (hoá học) pentoza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentose
  • Phiên âm (nếu có): [pentous]
  • Nghĩa tiếng việt của pentose là: danh từ|- (hoá học) pentoza

66047. pentstemon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây sơn huyền sâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pentstemon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pentstemon danh từ|- (thực vật học) cây sơn huyền sâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pentstemon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pentstemon là: danh từ|- (thực vật học) cây sơn huyền sâm

66048. penult nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) áp chót, giáp cuối|* danh từ|- (ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penult là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penult tính từ|- (ngôn ngữ học) áp chót, giáp cuối|* danh từ|- (ngôn ngữ học) âm áp chót, âm giáp cuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penult
  • Phiên âm (nếu có): [pinʌlt]
  • Nghĩa tiếng việt của penult là: tính từ|- (ngôn ngữ học) áp chót, giáp cuối|* danh từ|- (ngôn ngữ học) âm áp chót, âm giáp cuối

66049. penultimate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) áp chót, giáp cuối|* danh từ|- (ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penultimate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penultimate tính từ|- (ngôn ngữ học) áp chót, giáp cuối|* danh từ|- (ngôn ngữ học) âm áp chót, âm giáp cuối||@penultimate|- gần cuối, giáp chót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penultimate
  • Phiên âm (nếu có): [pinʌlt]
  • Nghĩa tiếng việt của penultimate là: tính từ|- (ngôn ngữ học) áp chót, giáp cuối|* danh từ|- (ngôn ngữ học) âm áp chót, âm giáp cuối||@penultimate|- gần cuối, giáp chót

66050. penultimately nghĩa tiếng việt là xem penultimate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penultimately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penultimatelyxem penultimate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penultimately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penultimately là: xem penultimate

66051. penumbra nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng nửa tối||@penumbra|- (thiên văn) vùng nửa tối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penumbra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penumbra danh từ|- vùng nửa tối||@penumbra|- (thiên văn) vùng nửa tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penumbra
  • Phiên âm (nếu có): [pinʌmbrə]
  • Nghĩa tiếng việt của penumbra là: danh từ|- vùng nửa tối||@penumbra|- (thiên văn) vùng nửa tối

66052. penumbrae nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng nửa tối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penumbrae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penumbrae danh từ|- vùng nửa tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penumbrae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penumbrae là: danh từ|- vùng nửa tối

66053. penumbral nghĩa tiếng việt là xem penumbra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penumbral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penumbralxem penumbra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penumbral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penumbral là: xem penumbra

66054. penumbras nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng nửa tối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penumbras là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penumbras danh từ|- vùng nửa tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penumbras
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penumbras là: danh từ|- vùng nửa tối

66055. penumbrous nghĩa tiếng việt là xem penumbra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penumbrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penumbrousxem penumbra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penumbrous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penumbrous là: xem penumbra

66056. penurious nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu thốn, túng thiếu|- keo kiết, keo cú, bủn xỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penurious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penurious tính từ|- thiếu thốn, túng thiếu|- keo kiết, keo cú, bủn xỉn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penurious
  • Phiên âm (nếu có): [pinjuəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của penurious là: tính từ|- thiếu thốn, túng thiếu|- keo kiết, keo cú, bủn xỉn

66057. penuriously nghĩa tiếng việt là phó từ|- túng thiếu, cùng quẫn; khan hiếm|- keo kiệt, bủn xi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penuriously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penuriously phó từ|- túng thiếu, cùng quẫn; khan hiếm|- keo kiệt, bủn xỉn (tiền bạc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penuriously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penuriously là: phó từ|- túng thiếu, cùng quẫn; khan hiếm|- keo kiệt, bủn xỉn (tiền bạc)

66058. penuriousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu thốn, sự túng thiếu|- sự keo kiết, sự ke(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penuriousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penuriousness danh từ|- sự thiếu thốn, sự túng thiếu|- sự keo kiết, sự keo cú, sự bủn xỉn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penuriousness
  • Phiên âm (nếu có): [pinjuəriəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của penuriousness là: danh từ|- sự thiếu thốn, sự túng thiếu|- sự keo kiết, sự keo cú, sự bủn xỉn

66059. penury nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh thiếu thốn, cảnh túng thiếu; cảnh cơ hàn|- ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penury danh từ|- cảnh thiếu thốn, cảnh túng thiếu; cảnh cơ hàn|- tình trạng khan hiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penury
  • Phiên âm (nếu có): [penjuri]
  • Nghĩa tiếng việt của penury là: danh từ|- cảnh thiếu thốn, cảnh túng thiếu; cảnh cơ hàn|- tình trạng khan hiếm

66060. penvis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá nóc đen sáu chấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penvis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penvis danh từ|- (động vật học) cá nóc đen sáu chấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penvis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của penvis là: danh từ|- (động vật học) cá nóc đen sáu chấm

66061. penwiper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giẻ lau bút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ penwiper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh penwiper danh từ|- giẻ lau bút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:penwiper
  • Phiên âm (nếu có): [pen,waipə]
  • Nghĩa tiếng việt của penwiper là: danh từ|- giẻ lau bút

66062. peon nghĩa tiếng việt là danh từ|- người liên lạc, cần vụ, người phục vụ (ở ân-độ)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peon danh từ|- người liên lạc, cần vụ, người phục vụ (ở ân-độ)|- công nhân công nhật (ở châu mỹ la-tinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peon
  • Phiên âm (nếu có): [pi:ən]
  • Nghĩa tiếng việt của peon là: danh từ|- người liên lạc, cần vụ, người phục vụ (ở ân-độ)|- công nhân công nhật (ở châu mỹ la-tinh)

66063. peonage nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc mướn người liên lạc, việc mướn người phục vụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peonage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peonage danh từ|- việc mướn người liên lạc, việc mướn người phục vụ|- việc mướn công nhân công nhật|- việc làm của người liên lạc, việc làm của người phục vụ|- việc làm của công nhân công nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peonage
  • Phiên âm (nếu có): [pi:ənidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của peonage là: danh từ|- việc mướn người liên lạc, việc mướn người phục vụ|- việc mướn công nhân công nhật|- việc làm của người liên lạc, việc làm của người phục vụ|- việc làm của công nhân công nhật

66064. peony nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây mẫu đơn|- hoa mẫu đơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peony danh từ|- (thực vật học) cây mẫu đơn|- hoa mẫu đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peony
  • Phiên âm (nếu có): [piəni]
  • Nghĩa tiếng việt của peony là: danh từ|- (thực vật học) cây mẫu đơn|- hoa mẫu đơn

66065. people nghĩa tiếng việt là danh từ|- dân tộc|=the peoples of asia|+ các dân tộc châu a|- (du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ people là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh people danh từ|- dân tộc|=the peoples of asia|+ các dân tộc châu a|- (dùng như số nhiều) nhân dân, dân chúng, quần chúng|=the world people|+ nhân dân thế giới|=the common people|+ lớp người bình dân|=the people at large|+ nhân dân nói chung|- (dùng như số nhiều) người|=there are many people there|+ có nhiều người ở đó|- (dùng như số nhiều) người ta, thiên hạ|=people dont like to be kept waiting|+ người ta không thích bị bắt phải chờ đợi|=what will people say?|+ người ta (thiên hạ) sẽ nói gì?|- (dùng như số nhiều) gia đình, bà con, họ hàng|=my people live in the country|+ gia đình tôi ở nông thôn|- những người tuỳ tùng, những người theo hầu, những người làm|* ngoại động từ|- di dân|=to people a country|+ di dân đến một nước|- ((thường) động tính từ quá khứ) ở, cư trú (người vật)|=a thickly peopled country|+ một nước đông dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:people
  • Phiên âm (nếu có): [pi:pl]
  • Nghĩa tiếng việt của people là: danh từ|- dân tộc|=the peoples of asia|+ các dân tộc châu a|- (dùng như số nhiều) nhân dân, dân chúng, quần chúng|=the world people|+ nhân dân thế giới|=the common people|+ lớp người bình dân|=the people at large|+ nhân dân nói chung|- (dùng như số nhiều) người|=there are many people there|+ có nhiều người ở đó|- (dùng như số nhiều) người ta, thiên hạ|=people dont like to be kept waiting|+ người ta không thích bị bắt phải chờ đợi|=what will people say?|+ người ta (thiên hạ) sẽ nói gì?|- (dùng như số nhiều) gia đình, bà con, họ hàng|=my people live in the country|+ gia đình tôi ở nông thôn|- những người tuỳ tùng, những người theo hầu, những người làm|* ngoại động từ|- di dân|=to people a country|+ di dân đến một nước|- ((thường) động tính từ quá khứ) ở, cư trú (người vật)|=a thickly peopled country|+ một nước đông dân

66066. peopler nghĩa tiếng việt là xem people(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peopler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peoplerxem people. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peopler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peopler là: xem people

66067. pep nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tinh thần hăng hái, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pep danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tinh thần hăng hái, tinh thần dũng cảm, dũng khí|- thuốc kích thích làm cho hăng lên|- lời động viên, lời cổ vũ làm cho hăng hái lên|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm cho hăng hái, cổ vũ, động viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pep
  • Phiên âm (nếu có): [pep]
  • Nghĩa tiếng việt của pep là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tinh thần hăng hái, tinh thần dũng cảm, dũng khí|- thuốc kích thích làm cho hăng lên|- lời động viên, lời cổ vũ làm cho hăng hái lên|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm cho hăng hái, cổ vũ, động viên

66068. pep pill nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc kích thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pep pill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pep pill danh từ|- thuốc kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pep pill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pep pill là: danh từ|- thuốc kích thích

66069. pep talk nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời động viên, lời cổ vũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pep talk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pep talk danh từ|- lời động viên, lời cổ vũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pep talk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pep talk là: danh từ|- lời động viên, lời cổ vũ

66070. peperino nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) peperino(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peperino là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peperino danh từ|- (khoáng chất) peperino. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peperino
  • Phiên âm (nếu có): [,pepəri:nou]
  • Nghĩa tiếng việt của peperino là: danh từ|- (khoáng chất) peperino

66071. peplos nghĩa tiếng việt là danh từ|- (cổ hy lạp) áo xiêm (nữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peplos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peplos danh từ|- (cổ hy lạp) áo xiêm (nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peplos
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peplos là: danh từ|- (cổ hy lạp) áo xiêm (nữ)

66072. peplum nghĩa tiếng việt là danh từ|- váy ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peplum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peplum danh từ|- váy ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peplum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peplum là: danh từ|- váy ngắn

66073. peplus nghĩa tiếng việt là xem peplos(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peplus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peplusxem peplos. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peplus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peplus là: xem peplos

66074. pepo nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả bầu nậm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pepo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pepo danh từ|- quả bầu nậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pepo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pepo là: danh từ|- quả bầu nậm

66075. pepper nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt tiêu, hồ tiêu|=white pepper|+ hạt tiêu trắng|=blac(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pepper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pepper danh từ|- hạt tiêu, hồ tiêu|=white pepper|+ hạt tiêu trắng|=black pepper|+ hạt tiêu đen|=cayenne pepper|+ ớt cayen|- (nghĩa bóng) điều chua cay|* ngoại động từ|- rắc tiêu vào, cho tiêu vào|- rải lên, rắc lên, ném lên|=to pepper something with sand|+ rải cát lên vật gì|- bắn như mưa vào|=to peppern something with missiles|+ bắn tên lửa như mưa vào cái gì|- (nghĩa bóng) hỏi dồn|=to pepper someone with questions|+ hỏi dồn ai|- trừng phạt nghiêm khắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pepper
  • Phiên âm (nếu có): [pepəri:nou]
  • Nghĩa tiếng việt của pepper là: danh từ|- hạt tiêu, hồ tiêu|=white pepper|+ hạt tiêu trắng|=black pepper|+ hạt tiêu đen|=cayenne pepper|+ ớt cayen|- (nghĩa bóng) điều chua cay|* ngoại động từ|- rắc tiêu vào, cho tiêu vào|- rải lên, rắc lên, ném lên|=to pepper something with sand|+ rải cát lên vật gì|- bắn như mưa vào|=to peppern something with missiles|+ bắn tên lửa như mưa vào cái gì|- (nghĩa bóng) hỏi dồn|=to pepper someone with questions|+ hỏi dồn ai|- trừng phạt nghiêm khắc

66076. pepper-and-salt nghĩa tiếng việt là tính từ|- có|- hoa râm (tóc)|* danh từ|- hàng len chấm đen tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pepper-and-salt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pepper-and-salt tính từ|- có|- hoa râm (tóc)|* danh từ|- hàng len chấm đen trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pepper-and-salt
  • Phiên âm (nếu có): [pepərəndsɔ:lt]
  • Nghĩa tiếng việt của pepper-and-salt là: tính từ|- có|- hoa râm (tóc)|* danh từ|- hàng len chấm đen trắng

66077. pepper-caster nghĩa tiếng việt là #-caster) /pepə,kɑ:stə/ (pepper-castor) /pepə,kɑ:stə/|* danh từ|- lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pepper-caster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pepper-caster #-caster) /pepə,kɑ:stə/ (pepper-castor) /pepə,kɑ:stə/|* danh từ|- lọ hạt tiêu ((cũng) pepper-pot). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pepper-caster
  • Phiên âm (nếu có): [pepə,kɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của pepper-caster là: #-caster) /pepə,kɑ:stə/ (pepper-castor) /pepə,kɑ:stə/|* danh từ|- lọ hạt tiêu ((cũng) pepper-pot)

66078. pepper-castor nghĩa tiếng việt là #-caster) /pepə,kɑ:stə/ (pepper-castor) /pepə,kɑ:stə/|* danh từ|- lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pepper-castor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pepper-castor #-caster) /pepə,kɑ:stə/ (pepper-castor) /pepə,kɑ:stə/|* danh từ|- lọ hạt tiêu ((cũng) pepper-pot). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pepper-castor
  • Phiên âm (nếu có): [pepə,kɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của pepper-castor là: #-caster) /pepə,kɑ:stə/ (pepper-castor) /pepə,kɑ:stə/|* danh từ|- lọ hạt tiêu ((cũng) pepper-pot)

66079. pepper-grass nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cải xoong cạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pepper-grass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pepper-grass danh từ|- (thực vật học) cải xoong cạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pepper-grass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pepper-grass là: danh từ|- (thực vật học) cải xoong cạn

66080. pepper-mill nghĩa tiếng việt là danh từ|- cối xay tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pepper-mill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pepper-mill danh từ|- cối xay tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pepper-mill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pepper-mill là: danh từ|- cối xay tiêu

66081. pepper-pot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) pepperbox|- món thịt nấu ớt (ở quần đảo ăng-t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pepper-pot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pepper-pot danh từ|- (như) pepperbox|- món thịt nấu ớt (ở quần đảo ăng-ti)|- (từ lóng) người nóng tính, người nóng nảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pepper-pot
  • Phiên âm (nếu có): [pepəpɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của pepper-pot là: danh từ|- (như) pepperbox|- món thịt nấu ớt (ở quần đảo ăng-ti)|- (từ lóng) người nóng tính, người nóng nảy

66082. pepperbox nghĩa tiếng việt là #-caster) /pepə,kɑ:stə/ (pepper-castor) /pepə,kɑ:stə/|* danh từ|- lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pepperbox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pepperbox #-caster) /pepə,kɑ:stə/ (pepper-castor) /pepə,kɑ:stə/|* danh từ|- lọ hạt tiêu ((cũng) pepper-pot). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pepperbox
  • Phiên âm (nếu có): [pepə,kɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của pepperbox là: #-caster) /pepə,kɑ:stə/ (pepper-castor) /pepə,kɑ:stə/|* danh từ|- lọ hạt tiêu ((cũng) pepper-pot)

66083. peppercorn nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội viên|- tổ danh nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peppercorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peppercorn danh từ|- hội viên|- tổ danh nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peppercorn
  • Phiên âm (nếu có): [pepəkɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của peppercorn là: danh từ|- hội viên|- tổ danh nghĩa

66084. pepperiness nghĩa tiếng việt là xem peppery(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pepperiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pepperinessxem peppery. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pepperiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pepperiness là: xem peppery

66085. peppering nghĩa tiếng việt là tính từ|- cay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peppering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peppering tính từ|- cay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peppering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peppering là: tính từ|- cay

66086. peppermint nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bạc hà cay|- dầu bạc hà cay|- k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peppermint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peppermint danh từ|- (thực vật học) cây bạc hà cay|- dầu bạc hà cay|- kẹo bạc hà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peppermint
  • Phiên âm (nếu có): [pepəmint]
  • Nghĩa tiếng việt của peppermint là: danh từ|- (thực vật học) cây bạc hà cay|- dầu bạc hà cay|- kẹo bạc hà

66087. pepperoni nghĩa tiếng việt là danh từ|- xúc xích bò và heo rắc thêm tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pepperoni là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pepperoni danh từ|- xúc xích bò và heo rắc thêm tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pepperoni
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pepperoni là: danh từ|- xúc xích bò và heo rắc thêm tiêu

66088. pepperwort nghĩa tiếng việt là danh từ|- rau tần, rau bợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pepperwort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pepperwort danh từ|- rau tần, rau bợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pepperwort
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pepperwort là: danh từ|- rau tần, rau bợ

66089. peppery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thuộc) hồ tiêu; như hồ tiêu|- có nhiều tiêu; cay|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peppery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peppery danh từ|- (thuộc) hồ tiêu; như hồ tiêu|- có nhiều tiêu; cay|- nóng nảy, nóng tính|=a peppery temper|+ tính nóng nảy|- châm biếm, chua cay|=peppery speech|+ lời nói châm biếm chua cay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peppery
  • Phiên âm (nếu có): [pepəri]
  • Nghĩa tiếng việt của peppery là: danh từ|- (thuộc) hồ tiêu; như hồ tiêu|- có nhiều tiêu; cay|- nóng nảy, nóng tính|=a peppery temper|+ tính nóng nảy|- châm biếm, chua cay|=peppery speech|+ lời nói châm biếm chua cay

66090. peppily nghĩa tiếng việt là xem peppy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peppily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peppilyxem peppy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peppily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peppily là: xem peppy

66091. peppiness nghĩa tiếng việt là xem peppy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peppiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peppinessxem peppy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peppiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peppiness là: xem peppy

66092. peppy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đầy nghị lực, đầy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ peppy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peppy tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đầy nghị lực, đầy dũng khí, hăng hái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peppy
  • Phiên âm (nếu có): [pepi]
  • Nghĩa tiếng việt của peppy là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đầy nghị lực, đầy dũng khí, hăng hái

66093. pepsin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) pepxin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pepsin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pepsin danh từ|- (sinh vật học) pepxin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pepsin
  • Phiên âm (nếu có): [pepsin]
  • Nghĩa tiếng việt của pepsin là: danh từ|- (sinh vật học) pepxin

66094. pepsinogen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) pepxinogen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pepsinogen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pepsinogen danh từ|- (sinh vật học) pepxinogen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pepsinogen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pepsinogen là: danh từ|- (sinh vật học) pepxinogen

66095. peptic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tiêu hoá|=peptic glands|+ tuyến tiêu hoá|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peptic tính từ|- (thuộc) tiêu hoá|=peptic glands|+ tuyến tiêu hoá|- (thuộc) pepxin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peptic
  • Phiên âm (nếu có): [peptik]
  • Nghĩa tiếng việt của peptic là: tính từ|- (thuộc) tiêu hoá|=peptic glands|+ tuyến tiêu hoá|- (thuộc) pepxin

66096. peptics nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|-(đùa cợt) cơ quan tiêu hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peptics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peptics danh từ số nhiều|-(đùa cợt) cơ quan tiêu hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peptics
  • Phiên âm (nếu có): [peptiks]
  • Nghĩa tiếng việt của peptics là: danh từ số nhiều|-(đùa cợt) cơ quan tiêu hoá

66097. peptide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh (hoá học)) sự kết hợp của hai hay nhiều axit (…)


Nghĩa tiếng việt của từ peptide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peptide danh từ|- (sinh (hoá học)) sự kết hợp của hai hay nhiều axit amin tạo thành chuỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peptide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peptide là: danh từ|- (sinh (hoá học)) sự kết hợp của hai hay nhiều axit amin tạo thành chuỗi

66098. peptogen nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc tăng tiết pepxin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peptogen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peptogen danh từ|- thuốc tăng tiết pepxin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peptogen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peptogen là: danh từ|- thuốc tăng tiết pepxin

66099. peptone nghĩa tiếng việt là danh từ|- peptone(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peptone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peptone danh từ|- peptone. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peptone
  • Phiên âm (nếu có): [peptoun]
  • Nghĩa tiếng việt của peptone là: danh từ|- peptone

66100. peptonic nghĩa tiếng việt là xem peptone(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peptonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peptonicxem peptone. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peptonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peptonic là: xem peptone

66101. peptonization nghĩa tiếng việt là xem peptonize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peptonization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peptonizationxem peptonize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peptonization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peptonization là: xem peptonize

66102. peptonize nghĩa tiếng việt là động từ|- peptone hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peptonize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peptonize động từ|- peptone hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peptonize
  • Phiên âm (nếu có): [petənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của peptonize là: động từ|- peptone hoá

66103. per nghĩa tiếng việt là danh từ|- mỗi|=per annum|+ mỗi năm|=per diem (day)|+ mỗi ngày|=p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ per là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh per danh từ|- mỗi|=per annum|+ mỗi năm|=per diem (day)|+ mỗi ngày|=per mensem (month)|+ mỗi tháng|=per caput (capita)|+ mỗi đầu người|=a shilling per man|+ mỗi người một silinh|- bởi, bằng, qua|=per steamer|+ bằng tàu thuỷ|=per rail|+ bằng xe lửa|=per post|+ qua bưu điện|- do (ai làm, gửi...), theo|=per mr. smith|+ do ông xmít gửi|=per procurationem|+ ((viết tắt) per proc; per pro; p.p) theo quyền được uỷ nhiệm; thừa lệnh|=per se|+ do bản thân nó, tự bản thân nó|=settlement per contra|+ sự giải quyết trái ngược lại|=as per usual|+ theo thường lệ, như thói quen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:per
  • Phiên âm (nếu có): [pə:]
  • Nghĩa tiếng việt của per là: danh từ|- mỗi|=per annum|+ mỗi năm|=per diem (day)|+ mỗi ngày|=per mensem (month)|+ mỗi tháng|=per caput (capita)|+ mỗi đầu người|=a shilling per man|+ mỗi người một silinh|- bởi, bằng, qua|=per steamer|+ bằng tàu thuỷ|=per rail|+ bằng xe lửa|=per post|+ qua bưu điện|- do (ai làm, gửi...), theo|=per mr. smith|+ do ông xmít gửi|=per procurationem|+ ((viết tắt) per proc; per pro; p.p) theo quyền được uỷ nhiệm; thừa lệnh|=per se|+ do bản thân nó, tự bản thân nó|=settlement per contra|+ sự giải quyết trái ngược lại|=as per usual|+ theo thường lệ, như thói quen

66104. per capita nghĩa tiếng việt là (econ) theo đầu người.|+ theo đầu người, chẳng hạn như thu nhập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ per capita là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh per capita(econ) theo đầu người.|+ theo đầu người, chẳng hạn như thu nhập quốc dân tính theo đầu người.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:per capita
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của per capita là: (econ) theo đầu người.|+ theo đầu người, chẳng hạn như thu nhập quốc dân tính theo đầu người.

66105. per capita real gdp nghĩa tiếng việt là (econ) thu nhập quốc dân thực tế tính theo đầu người.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ per capita real gdp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh per capita real gdp(econ) thu nhập quốc dân thực tế tính theo đầu người.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:per capita real gdp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của per capita real gdp là: (econ) thu nhập quốc dân thực tế tính theo đầu người.

66106. per cent nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần trăm|=three per_cent|+ ba phần trăm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ per cent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh per cent danh từ|- phần trăm|=three per_cent|+ ba phần trăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:per cent
  • Phiên âm (nếu có): [pəsent]
  • Nghĩa tiếng việt của per cent là: danh từ|- phần trăm|=three per_cent|+ ba phần trăm

66107. per pro nghĩa tiếng việt là danh từ|- pp (ký thay, thay mặt cho)|- vt của per procurati(…)


Nghĩa tiếng việt của từ per pro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh per pro danh từ|- pp (ký thay, thay mặt cho)|- vt của per procurationem (do sự giúp đỡ, do sự ủy nhiệm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:per pro
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của per pro là: danh từ|- pp (ký thay, thay mặt cho)|- vt của per procurationem (do sự giúp đỡ, do sự ủy nhiệm)

66108. peradventure nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) có lẽ|=peradventure he(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peradventure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peradventure phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) có lẽ|=peradventure he is mistaken|+ có lẽ anh ta đã lầm|- nếu có sao, nếu ngẫu nhiên, nếu tình cờ|- e rằng có sao, e rằng ngẫu nhiên, e rằng tình cờ|* danh từ|- sự may rủi, sự không chắc chắn, sự không định ước trước được; sự hoài nghi; sự ức đoán|=beyond (without) all peradventure|+ không còn hoài nghi gì nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peradventure
  • Phiên âm (nếu có): [pərədventʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của peradventure là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) có lẽ|=peradventure he is mistaken|+ có lẽ anh ta đã lầm|- nếu có sao, nếu ngẫu nhiên, nếu tình cờ|- e rằng có sao, e rằng ngẫu nhiên, e rằng tình cờ|* danh từ|- sự may rủi, sự không chắc chắn, sự không định ước trước được; sự hoài nghi; sự ức đoán|=beyond (without) all peradventure|+ không còn hoài nghi gì nữa

66109. perambulate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đi dạo trong (vườn...), đi khắp (thành phố, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perambulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perambulate ngoại động từ|- đi dạo trong (vườn...), đi khắp (thành phố, nẻo đường...)|- đi thanh tra (một vùng...)|- đi vòng (một địa điểm) để qui định ranh giới|* nội động từ|- đi dạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perambulate
  • Phiên âm (nếu có): [pəræmbjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của perambulate là: ngoại động từ|- đi dạo trong (vườn...), đi khắp (thành phố, nẻo đường...)|- đi thanh tra (một vùng...)|- đi vòng (một địa điểm) để qui định ranh giới|* nội động từ|- đi dạo

66110. perambulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi dạo|- sự đi thanh tra (một vùng...)|- sự đi vo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perambulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perambulation danh từ|- sự đi dạo|- sự đi thanh tra (một vùng...)|- sự đi vòng để qui định ranh giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perambulation
  • Phiên âm (nếu có): [pə,ræmbjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của perambulation là: danh từ|- sự đi dạo|- sự đi thanh tra (một vùng...)|- sự đi vòng để qui định ranh giới

66111. perambulator nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe đẩy trẻ con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perambulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perambulator danh từ|- xe đẩy trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perambulator
  • Phiên âm (nếu có): [præmbjuleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của perambulator là: danh từ|- xe đẩy trẻ con

66112. perambulatory nghĩa tiếng việt là xem perambulate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perambulatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perambulatoryxem perambulate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perambulatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perambulatory là: xem perambulate

66113. perborate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) peborat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perborate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perborate danh từ|- (hoá học) peborat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perborate
  • Phiên âm (nếu có): [pə:bɔ:reit]
  • Nghĩa tiếng việt của perborate là: danh từ|- (hoá học) peborat

66114. percale nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải peccan (một thứ vải mịn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ percale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh percale danh từ|- vải peccan (một thứ vải mịn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:percale
  • Phiên âm (nếu có): [pə:keil]
  • Nghĩa tiếng việt của percale là: danh từ|- vải peccan (một thứ vải mịn)

66115. perceivable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể hiểu được, có thể nắm được, có thể nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perceivable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perceivable tính từ|- có thể hiểu được, có thể nắm được, có thể nhận thức, có thể lĩnh hội|- có thể nhận thấy, có thể nhận biết, có thể quan sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perceivable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perceivable là: tính từ|- có thể hiểu được, có thể nắm được, có thể nhận thức, có thể lĩnh hội|- có thể nhận thấy, có thể nhận biết, có thể quan sát

66116. perceivably nghĩa tiếng việt là xem perceive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perceivably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perceivablyxem perceive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perceivably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perceivably là: xem perceive

66117. perceive nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hiểu, nhận thức, lĩnh hội|=to perceive the po(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perceive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perceive ngoại động từ|- hiểu, nhận thức, lĩnh hội|=to perceive the point of an argument|+ hiểu được điểm chính của một lý lẽ|- thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perceive
  • Phiên âm (nếu có): [pəsi:v]
  • Nghĩa tiếng việt của perceive là: ngoại động từ|- hiểu, nhận thức, lĩnh hội|=to perceive the point of an argument|+ hiểu được điểm chính của một lý lẽ|- thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy

66118. perceived wealth nghĩa tiếng việt là (econ) của cải dự tính được.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perceived wealth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perceived wealth(econ) của cải dự tính được.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perceived wealth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perceived wealth là: (econ) của cải dự tính được.

66119. perceiver nghĩa tiếng việt là xem perceive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perceiver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perceiverxem perceive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perceiver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perceiver là: xem perceive

66120. percent nghĩa tiếng việt là phần trăm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ percent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh percentphần trăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:percent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của percent là: phần trăm

66121. percentage nghĩa tiếng việt là danh từ|- tỷ lệ phần trăm|- tỷ lệ; phần|=onlt a small percenta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ percentage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh percentage danh từ|- tỷ lệ phần trăm|- tỷ lệ; phần|=onlt a small percentage of his books are worth reading|+ chỉ một tỉ lệ nhỏ (phần nhỏ) sách của anh ta là đáng đọc||@percentage|- số phần trăm, phép tính phần trăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:percentage
  • Phiên âm (nếu có): [pəsentidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của percentage là: danh từ|- tỷ lệ phần trăm|- tỷ lệ; phần|=onlt a small percentage of his books are worth reading|+ chỉ một tỉ lệ nhỏ (phần nhỏ) sách của anh ta là đáng đọc||@percentage|- số phần trăm, phép tính phần trăm

66122. percentage change nghĩa tiếng việt là (econ) chênh lệch tính bằng phần trăm.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ percentage change là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh percentage change(econ) chênh lệch tính bằng phần trăm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:percentage change
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của percentage change là: (econ) chênh lệch tính bằng phần trăm.

66123. percentagewise nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo tỉ lệ phần trăm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ percentagewise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh percentagewise phó từ|- theo tỉ lệ phần trăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:percentagewise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của percentagewise là: phó từ|- theo tỉ lệ phần trăm

66124. percentile nghĩa tiếng việt là danh từ(centile)+một trong những nhóm đó||@percentile|- (thống (…)


Nghĩa tiếng việt của từ percentile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh percentile danh từ(centile)+một trong những nhóm đó||@percentile|- (thống kê) phân vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:percentile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của percentile là: danh từ(centile)+một trong những nhóm đó||@percentile|- (thống kê) phân vi

66125. percept nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) đối tượng tri giác|- kết quả của tri g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ percept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh percept danh từ|- (triết học) đối tượng tri giác|- kết quả của tri giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:percept
  • Phiên âm (nếu có): [pə:sept]
  • Nghĩa tiếng việt của percept là: danh từ|- (triết học) đối tượng tri giác|- kết quả của tri giác

66126. perceptibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể nhận thức thấy, tính có thể cảm giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perceptibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perceptibility danh từ|- tính có thể nhận thức thấy, tính có thể cảm giác thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perceptibility
  • Phiên âm (nếu có): [pə,septəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của perceptibility là: danh từ|- tính có thể nhận thức thấy, tính có thể cảm giác thấy

66127. perceptible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nhận thức thấy, có thể cảm giác thấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perceptible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perceptible tính từ|- có thể nhận thức thấy, có thể cảm giác thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perceptible
  • Phiên âm (nếu có): [pəseptəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của perceptible là: tính từ|- có thể nhận thức thấy, có thể cảm giác thấy

66128. perceptibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- có thể nhận biết được, có thể cảm nhận được|- co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perceptibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perceptibly phó từ|- có thể nhận biết được, có thể cảm nhận được|- có thể quan sát thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perceptibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perceptibly là: phó từ|- có thể nhận biết được, có thể cảm nhận được|- có thể quan sát thấy

66129. perception nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhận thức|- (triết học) tri giác|- (pháp lý) sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perception là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perception danh từ|- sự nhận thức|- (triết học) tri giác|- (pháp lý) sự thu (thuế...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perception
  • Phiên âm (nếu có): [pəsepʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của perception là: danh từ|- sự nhận thức|- (triết học) tri giác|- (pháp lý) sự thu (thuế...)

66130. perceptional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nhận thức|- (thuộc) tri giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perceptional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perceptional tính từ|- (thuộc) nhận thức|- (thuộc) tri giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perceptional
  • Phiên âm (nếu có): [pəsepʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của perceptional là: tính từ|- (thuộc) nhận thức|- (thuộc) tri giác

66131. perceptionalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết lấy tri giác làm cơ sở nhận thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perceptionalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perceptionalism danh từ|- (triết học) thuyết lấy tri giác làm cơ sở nhận thức; tri giác luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perceptionalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perceptionalism là: danh từ|- (triết học) thuyết lấy tri giác làm cơ sở nhận thức; tri giác luận

66132. perceptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhận thức được, cảm thụ được|- (thuộc) cảm giác;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perceptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perceptive tính từ|- nhận thức được, cảm thụ được|- (thuộc) cảm giác; tác động đến cảm giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perceptive
  • Phiên âm (nếu có): [pəseptiv]
  • Nghĩa tiếng việt của perceptive là: tính từ|- nhận thức được, cảm thụ được|- (thuộc) cảm giác; tác động đến cảm giác

66133. perceptively nghĩa tiếng việt là phó từ|- mẫn cảm (nhận biết nhanh, hiểu nhanh)|- sâu sắc (am (…)


Nghĩa tiếng việt của từ perceptively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perceptively phó từ|- mẫn cảm (nhận biết nhanh, hiểu nhanh)|- sâu sắc (am hiểu, thông suốt)|- cảm thụ (nhận thức được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perceptively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perceptively là: phó từ|- mẫn cảm (nhận biết nhanh, hiểu nhanh)|- sâu sắc (am hiểu, thông suốt)|- cảm thụ (nhận thức được)

66134. perceptiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng nhận thức, khả năng cảm thụ|- khả năng qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perceptiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perceptiveness danh từ|- khả năng nhận thức, khả năng cảm thụ|- khả năng quan sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perceptiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perceptiveness là: danh từ|- khả năng nhận thức, khả năng cảm thụ|- khả năng quan sát

66135. perceptivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng nhận thức, khả năng cảm thụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perceptivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perceptivity danh từ|- khả năng nhận thức, khả năng cảm thụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perceptivity
  • Phiên âm (nếu có): [,pə:səptiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của perceptivity là: danh từ|- khả năng nhận thức, khả năng cảm thụ

66136. perceptual nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tri giác; cảm giác; giác quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perceptual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perceptual tính từ|- thuộc tri giác; cảm giác; giác quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perceptual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perceptual là: tính từ|- thuộc tri giác; cảm giác; giác quan

66137. percetile nghĩa tiếng việt là (econ) phân vị.|+ một cách đo tính vị trí các dữ liệu mẫu ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ percetile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh percetile(econ) phân vị.|+ một cách đo tính vị trí các dữ liệu mẫu hoặc các phân phối.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:percetile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của percetile là: (econ) phân vị.|+ một cách đo tính vị trí các dữ liệu mẫu hoặc các phân phối.

66138. perch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá pecca|* danh từ|- sào để chim đâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perch danh từ|- (động vật học) cá pecca|* danh từ|- sào để chim đậu, cành để chim đậu|=bird taken its perch|+ con chim đậu xuống|- trục chuyển động giữa (xe bốn bánh)|- con sào (đơn vị chiều dài bằng khoảng 5 mét)|- (nghĩa bóng) địa vị cao, địa vị vững chắc|- (xem) come|- chết|- tiêu diệt ai, đánh gục ai|* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- xây dựng ở trên cao, đặt ở trên cao|=a town perched on a hill|+ một thành phố ở trên một ngọn đồi|* nội động từ|- (+ upon) đậu trên (cành) (chim...); ngồi trên, ở trên (chỗ cao) (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perch
  • Phiên âm (nếu có): [pə:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của perch là: danh từ|- (động vật học) cá pecca|* danh từ|- sào để chim đậu, cành để chim đậu|=bird taken its perch|+ con chim đậu xuống|- trục chuyển động giữa (xe bốn bánh)|- con sào (đơn vị chiều dài bằng khoảng 5 mét)|- (nghĩa bóng) địa vị cao, địa vị vững chắc|- (xem) come|- chết|- tiêu diệt ai, đánh gục ai|* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- xây dựng ở trên cao, đặt ở trên cao|=a town perched on a hill|+ một thành phố ở trên một ngọn đồi|* nội động từ|- (+ upon) đậu trên (cành) (chim...); ngồi trên, ở trên (chỗ cao) (người)

66139. perchance nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) có lẽ, có thể|- tình cờ, ngẫu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ perchance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perchance phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) có lẽ, có thể|- tình cờ, ngẫu nhiên, may ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perchance
  • Phiên âm (nếu có): [pətʃɑ:ns]
  • Nghĩa tiếng việt của perchance là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) có lẽ, có thể|- tình cờ, ngẫu nhiên, may ra

66140. perchloric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) pecloric|=perchloric acid|+ axit pecloric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perchloric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perchloric tính từ|- (hoá học) pecloric|=perchloric acid|+ axit pecloric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perchloric
  • Phiên âm (nếu có): [pə:klɔ:rik]
  • Nghĩa tiếng việt của perchloric là: tính từ|- (hoá học) pecloric|=perchloric acid|+ axit pecloric

66141. percidae nghĩa tiếng việt là danh từ|- họ cá vược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ percidae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh percidae danh từ|- họ cá vược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:percidae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của percidae là: danh từ|- họ cá vược

66142. percipience nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhận thức, sự cảm giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ percipience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh percipience danh từ|- sự nhận thức, sự cảm giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:percipience
  • Phiên âm (nếu có): [pə:sipiəns]
  • Nghĩa tiếng việt của percipience là: danh từ|- sự nhận thức, sự cảm giác

66143. percipiency nghĩa tiếng việt là xem percipient(…)


Nghĩa tiếng việt của từ percipiency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh percipiencyxem percipient. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:percipiency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của percipiency là: xem percipient

66144. percipient nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhận thức được, cảm giác được, cảm thụ được|* d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ percipient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh percipient tính từ|- nhận thức được, cảm giác được, cảm thụ được|* danh từ|- người nhận thức được, người cảm giác được, người cảm thụ được (chủ yếu là những điều ngoài tầm nhận thức của cảm giác bình thường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:percipient
  • Phiên âm (nếu có): [pə:sipiənt]
  • Nghĩa tiếng việt của percipient là: tính từ|- nhận thức được, cảm giác được, cảm thụ được|* danh từ|- người nhận thức được, người cảm giác được, người cảm thụ được (chủ yếu là những điều ngoài tầm nhận thức của cảm giác bình thường)

66145. percolate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lọc, chiết ngâm, pha phin (cà phê...)|* nội đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ percolate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh percolate ngoại động từ|- lọc, chiết ngâm, pha phin (cà phê...)|* nội động từ|- lọc qua, thấm qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:percolate
  • Phiên âm (nếu có): [pə:kəleit]
  • Nghĩa tiếng việt của percolate là: ngoại động từ|- lọc, chiết ngâm, pha phin (cà phê...)|* nội động từ|- lọc qua, thấm qua

66146. percolation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lọc qua, sự thấm qua; sự chiết ngâm||@percolation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ percolation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh percolation danh từ|- sự lọc qua, sự thấm qua; sự chiết ngâm||@percolation|- sự ngâm chiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:percolation
  • Phiên âm (nếu có): [,pə:kəleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của percolation là: danh từ|- sự lọc qua, sự thấm qua; sự chiết ngâm||@percolation|- sự ngâm chiết

66147. percolator nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình lọc, bình pha cà phê; máy chiết ngâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ percolator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh percolator danh từ|- bình lọc, bình pha cà phê; máy chiết ngâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:percolator
  • Phiên âm (nếu có): [pə:kəleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của percolator là: danh từ|- bình lọc, bình pha cà phê; máy chiết ngâm

66148. percorn rent nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền thuê rất thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ percorn rent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh percorn rent danh từ|- tiền thuê rất thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:percorn rent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của percorn rent là: danh từ|- tiền thuê rất thấp

66149. percurrent nghĩa tiếng việt là tính từ|- dài toàn thân (từ gốc đến ngọn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ percurrent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh percurrent tính từ|- dài toàn thân (từ gốc đến ngọn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:percurrent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của percurrent là: tính từ|- dài toàn thân (từ gốc đến ngọn)

66150. percusion nghĩa tiếng việt là sự va chạm, sự kích động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ percusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh percusionsự va chạm, sự kích động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:percusion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của percusion là: sự va chạm, sự kích động

66151. percuss nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (y học) gõ vào (ngực, đầu gối để chẩn đoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ percuss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh percuss ngoại động từ|- (y học) gõ vào (ngực, đầu gối để chẩn đoán bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:percuss
  • Phiên âm (nếu có): [pə:kʌs]
  • Nghĩa tiếng việt của percuss là: ngoại động từ|- (y học) gõ vào (ngực, đầu gối để chẩn đoán bệnh)

66152. percussion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh (trống, kẻng); sự gõ (mõ); sự chạm vào ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ percussion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh percussion danh từ|- sự đánh (trống, kẻng); sự gõ (mõ); sự chạm vào (của cò súng)|- (y học) sự gõ (để chẩn đoán bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:percussion
  • Phiên âm (nếu có): [pə:kʌʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của percussion là: danh từ|- sự đánh (trống, kẻng); sự gõ (mõ); sự chạm vào (của cò súng)|- (y học) sự gõ (để chẩn đoán bệnh)

66153. percussion cap nghĩa tiếng việt là danh từ|- kíp nổ, ngòi nổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ percussion cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh percussion cap danh từ|- kíp nổ, ngòi nổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:percussion cap
  • Phiên âm (nếu có): [pə:kʌʃnkæp]
  • Nghĩa tiếng việt của percussion cap là: danh từ|- kíp nổ, ngòi nổ

66154. percussion instrument nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) nhạc khí gõ (trống, thanh la...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ percussion instrument là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh percussion instrument danh từ|- (âm nhạc) nhạc khí gõ (trống, thanh la...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:percussion instrument
  • Phiên âm (nếu có): [pə:kʌʃninstrumənt]
  • Nghĩa tiếng việt của percussion instrument là: danh từ|- (âm nhạc) nhạc khí gõ (trống, thanh la...)

66155. percussion section nghĩa tiếng việt là (the percussion) bộ gõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ percussion section là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh percussion section (the percussion) bộ gõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:percussion section
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của percussion section là: (the percussion) bộ gõ

66156. percussion-hammer nghĩa tiếng việt là danh từ|- búa gõ để chẩn bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ percussion-hammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh percussion-hammer danh từ|- búa gõ để chẩn bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:percussion-hammer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của percussion-hammer là: danh từ|- búa gõ để chẩn bệnh

66157. percussion-instrument nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) nhạc cụ gõ (trống, chiêng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ percussion-instrument là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh percussion-instrument danh từ|- (âm nhạc) nhạc cụ gõ (trống, chiêng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:percussion-instrument
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của percussion-instrument là: danh từ|- (âm nhạc) nhạc cụ gõ (trống, chiêng...)

66158. percussionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chơi nhạc cụ gõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ percussionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh percussionist danh từ|- người chơi nhạc cụ gõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:percussionist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của percussionist là: danh từ|- người chơi nhạc cụ gõ

66159. percussive nghĩa tiếng việt là tính từ|- đánh gõ; để đánh gõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ percussive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh percussive tính từ|- đánh gõ; để đánh gõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:percussive
  • Phiên âm (nếu có): [pə:kʌsiv]
  • Nghĩa tiếng việt của percussive là: tính từ|- đánh gõ; để đánh gõ

66160. percussively nghĩa tiếng việt là xem percussive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ percussively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh percussivelyxem percussive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:percussively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của percussively là: xem percussive

66161. percussiveness nghĩa tiếng việt là xem percussive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ percussiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh percussivenessxem percussive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:percussiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của percussiveness là: xem percussive

66162. percutaneous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) dưới da (tiêm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ percutaneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh percutaneous tính từ|- (y học) dưới da (tiêm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:percutaneous
  • Phiên âm (nếu có): [,pə:kju:teinjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của percutaneous là: tính từ|- (y học) dưới da (tiêm)

66163. percutaneously nghĩa tiếng việt là xem percutaneous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ percutaneously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh percutaneouslyxem percutaneous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:percutaneously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của percutaneously là: xem percutaneous

66164. perdition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự diệt vong, cái chết vĩnh viễn|- kiếp trầm luân,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perdition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perdition danh từ|- sự diệt vong, cái chết vĩnh viễn|- kiếp trầm luân, kiếp đoạ đày (xuống địa ngục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perdition
  • Phiên âm (nếu có): [pə:diʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của perdition là: danh từ|- sự diệt vong, cái chết vĩnh viễn|- kiếp trầm luân, kiếp đoạ đày (xuống địa ngục)

66165. perdu nghĩa tiếng việt là tính từ|- (quân sự) nấp kín đáo|=to lie perdu|+ nấp kín đáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perdu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perdu tính từ|- (quân sự) nấp kín đáo|=to lie perdu|+ nấp kín đáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perdu
  • Phiên âm (nếu có): [pə:dju:]
  • Nghĩa tiếng việt của perdu là: tính từ|- (quân sự) nấp kín đáo|=to lie perdu|+ nấp kín đáo

66166. perdue nghĩa tiếng việt là tính từ|- (quân sự) nấp kín đáo|=to lie perdu|+ nấp kín đáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perdue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perdue tính từ|- (quân sự) nấp kín đáo|=to lie perdu|+ nấp kín đáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perdue
  • Phiên âm (nếu có): [pə:dju:]
  • Nghĩa tiếng việt của perdue là: tính từ|- (quân sự) nấp kín đáo|=to lie perdu|+ nấp kín đáo

66167. perdurability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vĩnh viễn, tính vĩnh cửu; tính lâu đài|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ perdurability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perdurability danh từ|- tính vĩnh viễn, tính vĩnh cửu; tính lâu đài|- sự tồn tại mãi mãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perdurability
  • Phiên âm (nếu có): [pə,djuərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của perdurability là: danh từ|- tính vĩnh viễn, tính vĩnh cửu; tính lâu đài|- sự tồn tại mãi mãi

66168. perdurable nghĩa tiếng việt là tính từ|- vĩnh viễn, vĩnh cửu; tồn tại mâi mâi; lâu đài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perdurable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perdurable tính từ|- vĩnh viễn, vĩnh cửu; tồn tại mâi mâi; lâu đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perdurable
  • Phiên âm (nếu có): [pədjuərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của perdurable là: tính từ|- vĩnh viễn, vĩnh cửu; tồn tại mâi mâi; lâu đài

66169. perdurably nghĩa tiếng việt là xem perdurable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perdurably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perdurablyxem perdurable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perdurably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perdurably là: xem perdurable

66170. perdure nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- kéo dài; sống lâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perdure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perdure ngoại động từ|- kéo dài; sống lâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perdure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perdure là: ngoại động từ|- kéo dài; sống lâu

66171. pere nghĩa tiếng việt là tính từ|- cha (sau biệt hiệu của cha để phân biệt với con)|= (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pere tính từ|- cha (sau biệt hiệu của cha để phân biệt với con)|= alexandre dumas pere|+ alexandre dumas cha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pere là: tính từ|- cha (sau biệt hiệu của cha để phân biệt với con)|= alexandre dumas pere|+ alexandre dumas cha

66172. peregrin nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngoại lai, nhập cảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peregrin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peregrin tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngoại lai, nhập cảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peregrin
  • Phiên âm (nếu có): [perigin]
  • Nghĩa tiếng việt của peregrin là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngoại lai, nhập cảng

66173. peregrinate nghĩa tiếng việt là nội động từ|-(đùa cợt) đi du lịch, làm một cuộc hành trình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peregrinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peregrinate nội động từ|-(đùa cợt) đi du lịch, làm một cuộc hành trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peregrinate
  • Phiên âm (nếu có): [perigrineit]
  • Nghĩa tiếng việt của peregrinate là: nội động từ|-(đùa cợt) đi du lịch, làm một cuộc hành trình

66174. peregrination nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc du lịch, cuộc hành trình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peregrination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peregrination danh từ|- cuộc du lịch, cuộc hành trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peregrination
  • Phiên âm (nếu có): [,perigrineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của peregrination là: danh từ|- cuộc du lịch, cuộc hành trình

66175. peregrinator nghĩa tiếng việt là xem peregrinate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peregrinator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peregrinatorxem peregrinate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peregrinator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peregrinator là: xem peregrinate

66176. peregrine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngoại lai, nhập cảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peregrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peregrine tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngoại lai, nhập cảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peregrine
  • Phiên âm (nếu có): [perigin]
  • Nghĩa tiếng việt của peregrine là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngoại lai, nhập cảng

66177. peregrine falcon nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoại lai, nhập cảng|* danh từ|- chim cắt; chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peregrine falcon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peregrine falcon tính từ|- ngoại lai, nhập cảng|* danh từ|- chim cắt; chim ưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peregrine falcon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peregrine falcon là: tính từ|- ngoại lai, nhập cảng|* danh từ|- chim cắt; chim ưng

66178. pereia nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem pereion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pereia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pereia danh từ|- số nhiều|- xem pereion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pereia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pereia là: danh từ|- số nhiều|- xem pereion

66179. pereion nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều pereia|- (sinh vật học) ngực (vỏ giáp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pereion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pereion danh từ|- số nhiều pereia|- (sinh vật học) ngực (vỏ giáp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pereion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pereion là: danh từ|- số nhiều pereia|- (sinh vật học) ngực (vỏ giáp)

66180. peremptorily nghĩa tiếng việt là phó từ|- cưỡng bách|- hống hách, độc tài, độc đoán|- dứt k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peremptorily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peremptorily phó từ|- cưỡng bách|- hống hách, độc tài, độc đoán|- dứt khoát, kiên quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peremptorily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peremptorily là: phó từ|- cưỡng bách|- hống hách, độc tài, độc đoán|- dứt khoát, kiên quyết

66181. peremptoriness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cưỡng bách|- tính quả quyết, tính nhất quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peremptoriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peremptoriness danh từ|- tính cưỡng bách|- tính quả quyết, tính nhất quyết, tính kiên quyết, tính dứt khoát|- tính tối cần thiết, tính thiết yếu|- tính giáo điều; tính độc đoán, tính độc tài, tính võ đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peremptoriness
  • Phiên âm (nếu có): [pəremptərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của peremptoriness là: danh từ|- tính cưỡng bách|- tính quả quyết, tính nhất quyết, tính kiên quyết, tính dứt khoát|- tính tối cần thiết, tính thiết yếu|- tính giáo điều; tính độc đoán, tính độc tài, tính võ đoán

66182. peremptory nghĩa tiếng việt là tính từ|- cưỡng bách|=peremptory writ|+ trát đòi cưỡng bách|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peremptory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peremptory tính từ|- cưỡng bách|=peremptory writ|+ trát đòi cưỡng bách|- quả quyết, nhất quyết, kiên quyết, dứt khoát|=peremptory command|+ mệnh lệnh kiên quyết, mệnh lệnh dứt khoát|=peremptory statement|+ lời tuyên bố quả quyết|- tối cần, thiết yếu|=peremptory necessity|+ điều tối cần thiết|- giáo điều; độc đoán, độc tài, võ đoán (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peremptory
  • Phiên âm (nếu có): [pəremptəri]
  • Nghĩa tiếng việt của peremptory là: tính từ|- cưỡng bách|=peremptory writ|+ trát đòi cưỡng bách|- quả quyết, nhất quyết, kiên quyết, dứt khoát|=peremptory command|+ mệnh lệnh kiên quyết, mệnh lệnh dứt khoát|=peremptory statement|+ lời tuyên bố quả quyết|- tối cần, thiết yếu|=peremptory necessity|+ điều tối cần thiết|- giáo điều; độc đoán, độc tài, võ đoán (người)

66183. peremptory writ nghĩa tiếng việt là danh từ|- trát gọi ra toà; lệnh gọi ra toà; giấy đòi ra toà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peremptory writ là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peremptory writ danh từ|- trát gọi ra toà; lệnh gọi ra toà; giấy đòi ra toà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peremptory writ
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peremptory writ là: danh từ|- trát gọi ra toà; lệnh gọi ra toà; giấy đòi ra toà

66184. perennate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sống lâu năm (cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perennate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perennate ngoại động từ|- sống lâu năm (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perennate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perennate là: ngoại động từ|- sống lâu năm (cây)

66185. perennation nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính sống lâu năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perennation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perennation danh từ|- tính sống lâu năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perennation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perennation là: danh từ|- tính sống lâu năm

66186. perennial nghĩa tiếng việt là tính từ|- có quanh năm, kéo dài quanh năm; chảy quanh năm (dòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perennial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perennial tính từ|- có quanh năm, kéo dài quanh năm; chảy quanh năm (dòng suối)|- lưu niên, sống lâu năm|=a perennial plant|+ cây lâu năm|- tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn, bất diệt|* danh từ|- (thực vật học) cây lưu niên, cây lâu năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perennial
  • Phiên âm (nếu có): [pərenjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của perennial là: tính từ|- có quanh năm, kéo dài quanh năm; chảy quanh năm (dòng suối)|- lưu niên, sống lâu năm|=a perennial plant|+ cây lâu năm|- tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn, bất diệt|* danh từ|- (thực vật học) cây lưu niên, cây lâu năm

66187. perenniality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tinh lâu dài, tinh vĩnh viễn, tinh bất diệt|- sự tồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perenniality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perenniality danh từ|- tinh lâu dài, tinh vĩnh viễn, tinh bất diệt|- sự tồn tại mãi mãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perenniality
  • Phiên âm (nếu có): [pə,reniæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của perenniality là: danh từ|- tinh lâu dài, tinh vĩnh viễn, tinh bất diệt|- sự tồn tại mãi mãi

66188. perennially nghĩa tiếng việt là phó từ|- tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn; bất diệt|- lưu niên, l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perennially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perennially phó từ|- tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn; bất diệt|- lưu niên, lâu năm|- luôn luôn tái diễn|- có quanh năm, kéo dài quanh năm, chảy quanh năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perennially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perennially là: phó từ|- tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn; bất diệt|- lưu niên, lâu năm|- luôn luôn tái diễn|- có quanh năm, kéo dài quanh năm, chảy quanh năm

66189. perestroika nghĩa tiếng việt là (econ) đổi mới, cải tổ.|+ một thuật ngữ thể hiện sự thay đổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perestroika là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perestroika(econ) đổi mới, cải tổ.|+ một thuật ngữ thể hiện sự thay đổi cơ cấu ở liên bang xô viết và gắn liền với mihail gorbachev. trong giai đoạn đầu từ giữa những năm 1980 đến 1987, quá trình cải cách phần lớn chỉ mang tính chất trang điểm tập trung vào việc cải thiện hệ thống kế hoạch hoá chỉ huy đang tồn tại và đạt những kết quả không gây ấn tượng lớn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perestroika
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perestroika là: (econ) đổi mới, cải tổ.|+ một thuật ngữ thể hiện sự thay đổi cơ cấu ở liên bang xô viết và gắn liền với mihail gorbachev. trong giai đoạn đầu từ giữa những năm 1980 đến 1987, quá trình cải cách phần lớn chỉ mang tính chất trang điểm tập trung vào việc cải thiện hệ thống kế hoạch hoá chỉ huy đang tồn tại và đạt những kết quả không gây ấn tượng lớn.

66190. perestroika nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tiếng nga) sự cải tổ chế độ kinh tế, chính trị c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perestroika là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perestroika danh từ|- (tiếng nga) sự cải tổ chế độ kinh tế, chính trị của liên-xô (cũ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perestroika
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perestroika là: danh từ|- (tiếng nga) sự cải tổ chế độ kinh tế, chính trị của liên-xô (cũ)

66191. perfect nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoàn hảo, hoàn toàn|=a perfect stranger|+ người hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfect tính từ|- hoàn hảo, hoàn toàn|=a perfect stranger|+ người hoàn toàn xa lạ|=a perfect likeness|+ sự giống hoàn toàn, sự giống hệt|=perfect nonsense|+ điều hoàn toàn vô lý|=a perfect work of art|+ một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo|- thành thạo|=to be perfect in ones service|+ thành thạo trong công việc|- (ngôn ngữ học) hoàn thành|=the perfect tense|+ thời hoàn thành|- (thực vật học) đủ (hoa)|- (âm nhạc) đúng (quãng)|=perfect fifth|+ quâng năm đúng|* danh từ|- (ngôn ngữ học) thời hoàn thành|* ngoại động từ|- hoàn thành, làm hoàn hảo, làm hoàn toàn|- rèn luyện cho thành thạo, trau dồi cho thật giỏi|=to perfect oneself in a foreign language|+ tự trau dồi cho thật giỏi về một ngoại ngữ||@perfect|- hoàn hảo; đầy đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfect
  • Phiên âm (nếu có): [pə:fikt]
  • Nghĩa tiếng việt của perfect là: tính từ|- hoàn hảo, hoàn toàn|=a perfect stranger|+ người hoàn toàn xa lạ|=a perfect likeness|+ sự giống hoàn toàn, sự giống hệt|=perfect nonsense|+ điều hoàn toàn vô lý|=a perfect work of art|+ một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo|- thành thạo|=to be perfect in ones service|+ thành thạo trong công việc|- (ngôn ngữ học) hoàn thành|=the perfect tense|+ thời hoàn thành|- (thực vật học) đủ (hoa)|- (âm nhạc) đúng (quãng)|=perfect fifth|+ quâng năm đúng|* danh từ|- (ngôn ngữ học) thời hoàn thành|* ngoại động từ|- hoàn thành, làm hoàn hảo, làm hoàn toàn|- rèn luyện cho thành thạo, trau dồi cho thật giỏi|=to perfect oneself in a foreign language|+ tự trau dồi cho thật giỏi về một ngoại ngữ||@perfect|- hoàn hảo; đầy đủ

66192. perfect capital mobility nghĩa tiếng việt là (econ) khả năng lưu chuyển hoàn hảo của vốn.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfect capital mobility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfect capital mobility(econ) khả năng lưu chuyển hoàn hảo của vốn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfect capital mobility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perfect capital mobility là: (econ) khả năng lưu chuyển hoàn hảo của vốn.

66193. perfect competition nghĩa tiếng việt là (econ) cạnh tranh hoàn hảo.|+ một cơ cấu thị trường hoàn toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfect competition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfect competition(econ) cạnh tranh hoàn hảo.|+ một cơ cấu thị trường hoàn toàn có tính cạnh tranh nếu có những điều sau đây duy trì: với một thị phần đáng kể. các doanh nghiệp này tạo ra một sản phẩm đồng nhất sử dụng các quá trình sản xuất giống hệt nhau và có thông tin hoàn hảo.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfect competition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perfect competition là: (econ) cạnh tranh hoàn hảo.|+ một cơ cấu thị trường hoàn toàn có tính cạnh tranh nếu có những điều sau đây duy trì: với một thị phần đáng kể. các doanh nghiệp này tạo ra một sản phẩm đồng nhất sử dụng các quá trình sản xuất giống hệt nhau và có thông tin hoàn hảo.

66194. perfect information nghĩa tiếng việt là (econ) thông tin hoàn hảo.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfect information là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfect information(econ) thông tin hoàn hảo.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfect information
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perfect information là: (econ) thông tin hoàn hảo.

66195. perfect markets nghĩa tiếng việt là (econ) các thị trường hoàn hảo.|+ xem perfect competition.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfect markets là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfect markets(econ) các thị trường hoàn hảo.|+ xem perfect competition.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfect markets
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perfect markets là: (econ) các thị trường hoàn hảo.|+ xem perfect competition.

66196. perfect pitch nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng nhận ra nốt nhạc; sành nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfect pitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfect pitch danh từ|- khả năng nhận ra nốt nhạc; sành nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfect pitch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perfect pitch là: danh từ|- khả năng nhận ra nốt nhạc; sành nhạc

66197. perfecter nghĩa tiếng việt là xem perfect(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfecter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfecterxem perfect. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfecter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perfecter là: xem perfect

66198. perfectibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể hoàn thành, tính có thể hoàn thiện, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfectibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfectibility danh từ|- tính có thể hoàn thành, tính có thể hoàn thiện, tính có thể làm hoàn hảo, tính có thể làm hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfectibility
  • Phiên âm (nếu có): [pə,fektibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của perfectibility là: danh từ|- tính có thể hoàn thành, tính có thể hoàn thiện, tính có thể làm hoàn hảo, tính có thể làm hoàn toàn

66199. perfectible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể hoàn thành, có thể hoàn thiện, có thể la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfectible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfectible tính từ|- có thể hoàn thành, có thể hoàn thiện, có thể làm hoàn hảo, có thể làm hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfectible
  • Phiên âm (nếu có): [pəfektəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của perfectible là: tính từ|- có thể hoàn thành, có thể hoàn thiện, có thể làm hoàn hảo, có thể làm hoàn toàn

66200. perfection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfection danh từ|- sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đỉnh; sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo|=to sing to perfection|+ hát hay tuyệt|=to succeed to perfection|+ thành công mỹ mãn|- sự rèn luyện cho thành thạo, sự trau dồi cho thành thạo|- người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo|- (số nhiều) tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfection
  • Phiên âm (nếu có): [pəfekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của perfection là: danh từ|- sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đỉnh; sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo|=to sing to perfection|+ hát hay tuyệt|=to succeed to perfection|+ thành công mỹ mãn|- sự rèn luyện cho thành thạo, sự trau dồi cho thành thạo|- người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo|- (số nhiều) tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn

66201. perfectionism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết hoàn hảo|- chủ nghĩa cầu toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfectionism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfectionism danh từ|- thuyết hoàn hảo|- chủ nghĩa cầu toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfectionism
  • Phiên âm (nếu có): [pəfekʃənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của perfectionism là: danh từ|- thuyết hoàn hảo|- chủ nghĩa cầu toàn

66202. perfectionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết hoàn hảo|- người cầu toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfectionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfectionist danh từ|- người theo thuyết hoàn hảo|- người cầu toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfectionist
  • Phiên âm (nếu có): [pəfekʃənist]
  • Nghĩa tiếng việt của perfectionist là: danh từ|- người theo thuyết hoàn hảo|- người cầu toàn

66203. perfectionistic nghĩa tiếng việt là xem perfectionism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfectionistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfectionisticxem perfectionism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfectionistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perfectionistic là: xem perfectionism

66204. perfective nghĩa tiếng việt là tính từ|- để làm cho hoàn hảo; đưa đến chỗ hoàn hảo|- (ngôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfective tính từ|- để làm cho hoàn hảo; đưa đến chỗ hoàn hảo|- (ngôn ngữ học) hoàn thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfective
  • Phiên âm (nếu có): [pəfektiv]
  • Nghĩa tiếng việt của perfective là: tính từ|- để làm cho hoàn hảo; đưa đến chỗ hoàn hảo|- (ngôn ngữ học) hoàn thành

66205. perfectively nghĩa tiếng việt là xem perfective(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfectively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfectivelyxem perfective. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfectively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perfectively là: xem perfective

66206. perfectiveness nghĩa tiếng việt là xem perfective(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfectiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfectivenessxem perfective. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfectiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perfectiveness là: xem perfective

66207. perfectivity nghĩa tiếng việt là xem perfective(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfectivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfectivityxem perfective. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfectivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perfectivity là: xem perfective

66208. perfectly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hoàn toàn, hoàn hảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfectly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfectly phó từ|- hoàn toàn, hoàn hảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfectly
  • Phiên âm (nếu có): [pə:fiktli]
  • Nghĩa tiếng việt của perfectly là: phó từ|- hoàn toàn, hoàn hảo

66209. perfectness nghĩa tiếng việt là xem perfect(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfectness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfectnessxem perfect. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfectness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perfectness là: xem perfect

66210. perfecto nghĩa tiếng việt là danh từ|- điếu xì gà giữa to hai đầu nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfecto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfecto danh từ|- điếu xì gà giữa to hai đầu nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfecto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perfecto là: danh từ|- điếu xì gà giữa to hai đầu nhỏ

66211. perfervid nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất nồng nhiệt, rất nhiệt thành, rất hăng say|- râ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfervid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfervid tính từ|- rất nồng nhiệt, rất nhiệt thành, rất hăng say|- rất nóng, rất gắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfervid
  • Phiên âm (nếu có): [pə:fə:vid]
  • Nghĩa tiếng việt của perfervid là: tính từ|- rất nồng nhiệt, rất nhiệt thành, rất hăng say|- rất nóng, rất gắt

66212. perfervidly nghĩa tiếng việt là xem perfervid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfervidly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfervidlyxem perfervid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfervidly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perfervidly là: xem perfervid

66213. perfervidness nghĩa tiếng việt là xem perfervid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfervidness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfervidnessxem perfervid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfervidness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perfervidness là: xem perfervid

66214. perfidious nghĩa tiếng việt là tính từ|- phản bội, bội bạc; xảo trá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfidious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfidious tính từ|- phản bội, bội bạc; xảo trá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfidious
  • Phiên âm (nếu có): [pə:fidiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của perfidious là: tính từ|- phản bội, bội bạc; xảo trá

66215. perfidiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- phản bội, lừa dối; không trung thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfidiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfidiously phó từ|- phản bội, lừa dối; không trung thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfidiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perfidiously là: phó từ|- phản bội, lừa dối; không trung thành

66216. perfidiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phản bội, sự bội bạc; sự xảo trá|- tính phản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfidiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfidiousness danh từ|- sự phản bội, sự bội bạc; sự xảo trá|- tính phản bội, tính bội bạc; tính xảo trá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfidiousness
  • Phiên âm (nếu có): [pə:fidi]
  • Nghĩa tiếng việt của perfidiousness là: danh từ|- sự phản bội, sự bội bạc; sự xảo trá|- tính phản bội, tính bội bạc; tính xảo trá

66217. perfidy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phản bội, sự bội bạc; sự xảo trá|- tính phản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfidy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfidy danh từ|- sự phản bội, sự bội bạc; sự xảo trá|- tính phản bội, tính bội bạc; tính xảo trá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfidy
  • Phiên âm (nếu có): [pə:fidi]
  • Nghĩa tiếng việt của perfidy là: danh từ|- sự phản bội, sự bội bạc; sự xảo trá|- tính phản bội, tính bội bạc; tính xảo trá

66218. perfoliate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) xuyên lá (thân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfoliate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfoliate tính từ|- (thực vật học) xuyên lá (thân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfoliate
  • Phiên âm (nếu có): [pəfouliit]
  • Nghĩa tiếng việt của perfoliate là: tính từ|- (thực vật học) xuyên lá (thân)

66219. perfoliation nghĩa tiếng việt là xem perfoliate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfoliation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfoliationxem perfoliate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfoliation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perfoliation là: xem perfoliate

66220. perforable nghĩa tiếng việt là xem perforate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perforable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perforablexem perforate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perforable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perforable là: xem perforate

66221. perforate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khoan, xoi, khoét, đục lỗ, đục thủng|- xoi lô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perforate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perforate ngoại động từ|- khoan, xoi, khoét, đục lỗ, đục thủng|- xoi lỗ răng cưa, xoi lỗ châm kim (vào giấy để dễ xé)|* nội động từ|- (+ into, through) xuyên vào, xuyên qua||@perforate|- đục lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perforate
  • Phiên âm (nếu có): [pə:fəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của perforate là: ngoại động từ|- khoan, xoi, khoét, đục lỗ, đục thủng|- xoi lỗ răng cưa, xoi lỗ châm kim (vào giấy để dễ xé)|* nội động từ|- (+ into, through) xuyên vào, xuyên qua||@perforate|- đục lỗ

66222. perforating-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đục lỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perforating-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perforating-machine danh từ|- máy đục lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perforating-machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perforating-machine là: danh từ|- máy đục lỗ

66223. perforation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khoan, sự xoi, sự khoét, sự đục lỗ, sự đục thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perforation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perforation danh từ|- sự khoan, sự xoi, sự khoét, sự đục lỗ, sự đục thủng, sự xuyên qua|- hàng lỗ răng cưa, hàng lỗ châm kim (trên giấy, xung quanh con tem để dễ xé...)||@perforation|- sự đục lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perforation
  • Phiên âm (nếu có): [,pə:fəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của perforation là: danh từ|- sự khoan, sự xoi, sự khoét, sự đục lỗ, sự đục thủng, sự xuyên qua|- hàng lỗ răng cưa, hàng lỗ châm kim (trên giấy, xung quanh con tem để dễ xé...)||@perforation|- sự đục lỗ

66224. perforative nghĩa tiếng việt là xem perforate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perforative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perforativexem perforate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perforative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perforative là: xem perforate

66225. perforator nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy khoan||@perforator|- máy đục lỗ|- key p. máy đục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perforator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perforator danh từ|- máy khoan||@perforator|- máy đục lỗ|- key p. máy đục lỗ phím. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perforator
  • Phiên âm (nếu có): [pə:fəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của perforator là: danh từ|- máy khoan||@perforator|- máy đục lỗ|- key p. máy đục lỗ phím

66226. perforce nghĩa tiếng việt là phó từ|- tất yếu, cần thiết|* danh từ|- sự tất yếu, sự câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perforce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perforce phó từ|- tất yếu, cần thiết|* danh từ|- sự tất yếu, sự cần thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perforce
  • Phiên âm (nếu có): [pəfɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của perforce là: phó từ|- tất yếu, cần thiết|* danh từ|- sự tất yếu, sự cần thiết

66227. perfored nghĩa tiếng việt là đục lỗ (thiết bị lưu trữ thông tin trong đó dữ liệu được biể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfored là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perforedđục lỗ (thiết bị lưu trữ thông tin trong đó dữ liệu được biểu diện bằng các lỗ hổng đục theo cột). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfored
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perfored là: đục lỗ (thiết bị lưu trữ thông tin trong đó dữ liệu được biểu diện bằng các lỗ hổng đục theo cột)

66228. perform nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); (…)


Nghĩa tiếng việt của từ perform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perform ngoại động từ|- làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ); hoàn thành (nhiệm vụ)|- biểu diễn, trình bày (kịch, điệu nhảy...); đóng|=to perform a part in a play|+ đóng một vai trong một vở kịch|* nội động từ|- đóng một vai|=to perform in a play|+ đóng trong một vở kịch|- biểu diễn|=to perform on the piano|+ biểu diễn đàn pianô||@perform|- thực hiện p. a multiplication thực hiện phép nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perform
  • Phiên âm (nếu có): [pəfɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của perform là: ngoại động từ|- làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ); hoàn thành (nhiệm vụ)|- biểu diễn, trình bày (kịch, điệu nhảy...); đóng|=to perform a part in a play|+ đóng một vai trong một vở kịch|* nội động từ|- đóng một vai|=to perform in a play|+ đóng trong một vở kịch|- biểu diễn|=to perform on the piano|+ biểu diễn đàn pianô||@perform|- thực hiện p. a multiplication thực hiện phép nhân

66229. performable nghĩa tiếng việt là xem perform(…)


Nghĩa tiếng việt của từ performable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh performablexem perform. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:performable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của performable là: xem perform

66230. performance nghĩa tiếng việt là (econ) thành quả.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ performance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh performance(econ) thành quả.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:performance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của performance là: (econ) thành quả.

66231. performance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm; sự thực hiện; sự thi hành (lệnh...); sự c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ performance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh performance danh từ|- sự làm; sự thực hiện; sự thi hành (lệnh...); sự cử hành (lễ...); sự hoàn thành (nhiệm vụ)|=the performance of a promise|+ sự thực hiện lời hứa|=the performance of ones duties|+ sự hoàn thành nhiệm vụ|- việc diễn, việc đóng (phim, kịch...); cuộc biểu diễn|=evening performance|+ buổi biểu diễn ban tối|- kỳ công|- (thể dục,thể thao) thành tích|- (kỹ thuật) hiệu suất (máy)|- (kỹ thuật) đặc tính|- (hàng không) đặc điểm bay (tầm xa, độ cao, tốc độ, trọng tải...)||@performance|- sự thực hiện|- automatic p. sự thực hiện tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:performance
  • Phiên âm (nếu có): [pəfɔ:məns]
  • Nghĩa tiếng việt của performance là: danh từ|- sự làm; sự thực hiện; sự thi hành (lệnh...); sự cử hành (lễ...); sự hoàn thành (nhiệm vụ)|=the performance of a promise|+ sự thực hiện lời hứa|=the performance of ones duties|+ sự hoàn thành nhiệm vụ|- việc diễn, việc đóng (phim, kịch...); cuộc biểu diễn|=evening performance|+ buổi biểu diễn ban tối|- kỳ công|- (thể dục,thể thao) thành tích|- (kỹ thuật) hiệu suất (máy)|- (kỹ thuật) đặc tính|- (hàng không) đặc điểm bay (tầm xa, độ cao, tốc độ, trọng tải...)||@performance|- sự thực hiện|- automatic p. sự thực hiện tự động

66232. performative nghĩa tiếng việt là danh từ|- biểu hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ performative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh performative danh từ|- biểu hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:performative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của performative là: danh từ|- biểu hiện

66233. performer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người biểu diễn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ performer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh performer danh từ|- người biểu diễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:performer
  • Phiên âm (nếu có): [pəfɔ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của performer là: danh từ|- người biểu diễn

66234. performing nghĩa tiếng việt là tính từ|- biểu diễn, làm xiếc, làm trò vui (chỉ dùng cho th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ performing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh performing tính từ|- biểu diễn, làm xiếc, làm trò vui (chỉ dùng cho thú vật)|=performing dogs|+ những con chó làm xiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:performing
  • Phiên âm (nếu có): [pəfɔ:miɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của performing là: tính từ|- biểu diễn, làm xiếc, làm trò vui (chỉ dùng cho thú vật)|=performing dogs|+ những con chó làm xiếc

66235. performing arts nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật biểu diễn, nghệ thuật trình diễn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ performing arts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh performing arts danh từ|- nghệ thuật biểu diễn, nghệ thuật trình diễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:performing arts
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của performing arts là: danh từ|- nghệ thuật biểu diễn, nghệ thuật trình diễn

66236. perfume nghĩa tiếng việt là danh từ|- hương thơm; mùi thơm|- nước hoa; dầu thơm|* ngoại độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfume danh từ|- hương thơm; mùi thơm|- nước hoa; dầu thơm|* ngoại động từ|- toả hương thơm vào, toả mùi thơm vào (không khí...)|- xức nước hoa vào (khăn tay, tóc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfume
  • Phiên âm (nếu có): [pə:fju:m]
  • Nghĩa tiếng việt của perfume là: danh từ|- hương thơm; mùi thơm|- nước hoa; dầu thơm|* ngoại động từ|- toả hương thơm vào, toả mùi thơm vào (không khí...)|- xức nước hoa vào (khăn tay, tóc...)

66237. perfumed nghĩa tiếng việt là tính từ|- thơm, đượm hương thơm|- có xức nước hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfumed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfumed tính từ|- thơm, đượm hương thơm|- có xức nước hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfumed
  • Phiên âm (nếu có): [pə:fju:md]
  • Nghĩa tiếng việt của perfumed là: tính từ|- thơm, đượm hương thơm|- có xức nước hoa

66238. perfumer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm nước hoa|- người bán nước hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfumer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfumer danh từ|- người làm nước hoa|- người bán nước hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfumer
  • Phiên âm (nếu có): [pə:fju:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của perfumer là: danh từ|- người làm nước hoa|- người bán nước hoa

66239. perfumery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước hoa|- xưởng chế nước hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfumery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfumery danh từ|- nước hoa|- xưởng chế nước hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfumery
  • Phiên âm (nếu có): [pə:fju:məri]
  • Nghĩa tiếng việt của perfumery là: danh từ|- nước hoa|- xưởng chế nước hoa

66240. perfumier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm nước hoa|- người bán nước hoa; nơi bán nư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfumier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfumier danh từ|- người làm nước hoa|- người bán nước hoa; nơi bán nước hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfumier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perfumier là: danh từ|- người làm nước hoa|- người bán nước hoa; nơi bán nước hoa

66241. perfunctorily nghĩa tiếng việt là phó từ|- làm chiếu lệ, làm đại khái, qua loa, có hình thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfunctorily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfunctorily phó từ|- làm chiếu lệ, làm đại khái, qua loa, có hình thức; hời hợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfunctorily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perfunctorily là: phó từ|- làm chiếu lệ, làm đại khái, qua loa, có hình thức; hời hợt

66242. perfunctoriness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chiếu lệ, tính hời hợt, tính đại khái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfunctoriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfunctoriness danh từ|- tính chiếu lệ, tính hời hợt, tính đại khái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfunctoriness
  • Phiên âm (nếu có): [pəfʌɳktərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của perfunctoriness là: danh từ|- tính chiếu lệ, tính hời hợt, tính đại khái

66243. perfunctory nghĩa tiếng việt là tính từ|- chiếu lệ, hời hợt, đại khái; làm chiếu lệ, làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfunctory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfunctory tính từ|- chiếu lệ, hời hợt, đại khái; làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại khái|=a perfunctory examination|+ cuộc thi chiếu lệ|=a perfunctory inquiry|+ cuộc điều tra chiếu lệ, cuộc điều tra đại khái|=in a perfunctory manner|+ qua loa đại khái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfunctory
  • Phiên âm (nếu có): [pəfʌɳktəri]
  • Nghĩa tiếng việt của perfunctory là: tính từ|- chiếu lệ, hời hợt, đại khái; làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại khái|=a perfunctory examination|+ cuộc thi chiếu lệ|=a perfunctory inquiry|+ cuộc điều tra chiếu lệ, cuộc điều tra đại khái|=in a perfunctory manner|+ qua loa đại khái

66244. perfuse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vảy lên, rắc lên|- đổ khắp, đổ tràn (nước..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfuse ngoại động từ|- vảy lên, rắc lên|- đổ khắp, đổ tràn (nước...); làm tràn ngập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfuse
  • Phiên âm (nếu có): [pəfju:z]
  • Nghĩa tiếng việt của perfuse là: ngoại động từ|- vảy lên, rắc lên|- đổ khắp, đổ tràn (nước...); làm tràn ngập

66245. perfusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vảy, sự rắc|- sự đổ tràn ngập; sự làm tràn n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfusion danh từ|- sự vảy, sự rắc|- sự đổ tràn ngập; sự làm tràn ngập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfusion
  • Phiên âm (nếu có): [pəfju:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của perfusion là: danh từ|- sự vảy, sự rắc|- sự đổ tràn ngập; sự làm tràn ngập

66246. perfusive nghĩa tiếng việt là tính từ|- rắc khắp, vảy khắp, tràn ngập, chan chứa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perfusive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perfusive tính từ|- rắc khắp, vảy khắp, tràn ngập, chan chứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perfusive
  • Phiên âm (nếu có): [pəfju:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của perfusive là: tính từ|- rắc khắp, vảy khắp, tràn ngập, chan chứa

66247. pergameneous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) giày da; giống giày da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pergameneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pergameneous tính từ|- (thuộc) giày da; giống giày da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pergameneous
  • Phiên âm (nếu có): [,pə:gəmi:niəs]
  • Nghĩa tiếng việt của pergameneous là: tính từ|- (thuộc) giày da; giống giày da

66248. pergola nghĩa tiếng việt là danh từ|- giàn dây leo|- đường đi dạo phố có giàn dây leo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pergola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pergola danh từ|- giàn dây leo|- đường đi dạo phố có giàn dây leo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pergola
  • Phiên âm (nếu có): [pə:gələ]
  • Nghĩa tiếng việt của pergola là: danh từ|- giàn dây leo|- đường đi dạo phố có giàn dây leo

66249. perhaps nghĩa tiếng việt là phó từ|- có lẽ, có thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perhaps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perhaps phó từ|- có lẽ, có thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perhaps
  • Phiên âm (nếu có): [pəhæps, (àthtục) præps]
  • Nghĩa tiếng việt của perhaps là: phó từ|- có lẽ, có thể

66250. peri nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) tiên nữ; thần thiện|- người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ peri là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peri danh từ|- (thần thoại,thần học) tiên nữ; thần thiện|- người đẹp, người duyên dáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peri
  • Phiên âm (nếu có): [piəri]
  • Nghĩa tiếng việt của peri là: danh từ|- (thần thoại,thần học) tiên nữ; thần thiện|- người đẹp, người duyên dáng

66251. peri-insular nghĩa tiếng việt là tính từ|- quanh đảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peri-insular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peri-insular tính từ|- quanh đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peri-insular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peri-insular là: tính từ|- quanh đảo

66252. perianal nghĩa tiếng việt là tính từ|- quanh hậu môn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perianal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perianal tính từ|- quanh hậu môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perianal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perianal là: tính từ|- quanh hậu môn

66253. perianth nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) bao hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perianth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perianth danh từ|- (thực vật học) bao hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perianth
  • Phiên âm (nếu có): [periænθ]
  • Nghĩa tiếng việt của perianth là: danh từ|- (thực vật học) bao hoa

66254. periapical nghĩa tiếng việt là tính từ|- bao đỉnh, quanh đỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periapical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periapical tính từ|- bao đỉnh, quanh đỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periapical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của periapical là: tính từ|- bao đỉnh, quanh đỉnh

66255. periapt nghĩa tiếng việt là danh từ|- bùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periapt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periapt danh từ|- bùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periapt
  • Phiên âm (nếu có): [periæpt]
  • Nghĩa tiếng việt của periapt là: danh từ|- bùa

66256. periarterial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẩu học) quanh động mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periarterial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periarterial tính từ|- (giải phẩu học) quanh động mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periarterial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của periarterial là: tính từ|- (giải phẩu học) quanh động mạch

66257. periarthric nghĩa tiếng việt là tính từ|- bao khớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periarthric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periarthric tính từ|- bao khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periarthric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của periarthric là: tính từ|- bao khớp

66258. periastron nghĩa tiếng việt là (thiên văn) điểm cận tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periastron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periastron(thiên văn) điểm cận tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periastron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của periastron là: (thiên văn) điểm cận tính

66259. periaxial nghĩa tiếng việt là tính từ|- bao trục, bao sợi trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periaxial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periaxial tính từ|- bao trục, bao sợi trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periaxial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của periaxial là: tính từ|- bao trục, bao sợi trục

66260. periblast nghĩa tiếng việt là danh từ|- lá phôi ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periblast danh từ|- lá phôi ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periblast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của periblast là: danh từ|- lá phôi ngoài

66261. periblastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc lá phôi ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periblastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periblastic tính từ|- thuộc lá phôi ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periblastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của periblastic là: tính từ|- thuộc lá phôi ngoài

66262. periblem nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tầng sinh vỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periblem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periblem danh từ|- (thực vật học) tầng sinh vỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periblem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của periblem là: danh từ|- (thực vật học) tầng sinh vỏ

66263. peribranchial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẩu học) quanh phế quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peribranchial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peribranchial tính từ|- (giải phẩu học) quanh phế quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peribranchial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peribranchial là: tính từ|- (giải phẩu học) quanh phế quản

66264. peribulbar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẩu học) quanh cầu mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peribulbar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peribulbar tính từ|- (giải phẩu học) quanh cầu mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peribulbar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peribulbar là: tính từ|- (giải phẩu học) quanh cầu mắt

66265. pericambium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tầng sinh bần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pericambium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pericambium danh từ|- (thực vật học) tầng sinh bần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pericambium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pericambium là: danh từ|- (thực vật học) tầng sinh bần

66266. pericapillary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẩu học) quanh mao mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pericapillary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pericapillary tính từ|- (giải phẩu học) quanh mao mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pericapillary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pericapillary là: tính từ|- (giải phẩu học) quanh mao mạch

66267. pericardia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pericardia /,perikɑ:djə/|- (giải phẫu) màng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pericardia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pericardia danh từ, số nhiều pericardia /,perikɑ:djə/|- (giải phẫu) màng ngoài tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pericardia
  • Phiên âm (nếu có): [,perikɑ:djəm]
  • Nghĩa tiếng việt của pericardia là: danh từ, số nhiều pericardia /,perikɑ:djə/|- (giải phẫu) màng ngoài tim

66268. pericardiac nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh viêm màng ngoài tim; mắc bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pericardiac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pericardiac tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh viêm màng ngoài tim; mắc bệnh viêm màng ngoài tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pericardiac
  • Phiên âm (nếu có): [,perikɑ:diæk]
  • Nghĩa tiếng việt của pericardiac là: tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh viêm màng ngoài tim; mắc bệnh viêm màng ngoài tim

66269. pericardial nghĩa tiếng việt là xem pericardium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pericardial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pericardialxem pericardium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pericardial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pericardial là: xem pericardium

66270. pericarditis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh viêm màng ngoài tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pericarditis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pericarditis danh từ|- (y học) bệnh viêm màng ngoài tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pericarditis
  • Phiên âm (nếu có): [,perikɑ:daitis]
  • Nghĩa tiếng việt của pericarditis là: danh từ|- (y học) bệnh viêm màng ngoài tim

66271. pericardium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pericardia /,perikɑ:djə/|- (giải phẫu) màng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pericardium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pericardium danh từ, số nhiều pericardia /,perikɑ:djə/|- (giải phẫu) màng ngoài tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pericardium
  • Phiên âm (nếu có): [,perikɑ:djəm]
  • Nghĩa tiếng việt của pericardium là: danh từ, số nhiều pericardia /,perikɑ:djə/|- (giải phẫu) màng ngoài tim

66272. pericarp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) vỏ quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pericarp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pericarp danh từ|- (thực vật học) vỏ quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pericarp
  • Phiên âm (nếu có): [perikɑ:p]
  • Nghĩa tiếng việt của pericarp là: danh từ|- (thực vật học) vỏ quả

66273. pericarpial nghĩa tiếng việt là xem pericarp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pericarpial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pericarpialxem pericarp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pericarpial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pericarpial là: xem pericarp

66274. pericellular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) quanh tế bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pericellular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pericellular tính từ|- (sinh vật học) quanh tế bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pericellular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pericellular là: tính từ|- (sinh vật học) quanh tế bào

66275. pericentric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) quanh thể trung tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pericentric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pericentric tính từ|- (sinh vật học) quanh thể trung tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pericentric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pericentric là: tính từ|- (sinh vật học) quanh thể trung tâm

66276. perichondral nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc màng bao sụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perichondral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perichondral tính từ|- thuộc màng bao sụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perichondral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perichondral là: tính từ|- thuộc màng bao sụn

66277. perichondria nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem perichondrium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perichondria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perichondria danh từ|- xem perichondrium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perichondria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perichondria là: danh từ|- xem perichondrium

66278. perichondrium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) màng sụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perichondrium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perichondrium danh từ|- (giải phẫu) màng sụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perichondrium
  • Phiên âm (nếu có): [,perikɔndriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của perichondrium là: danh từ|- (giải phẫu) màng sụn

66279. periclase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) pericla(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periclase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periclase danh từ|- (khoáng chất) pericla. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periclase
  • Phiên âm (nếu có): [perikleis]
  • Nghĩa tiếng việt của periclase là: danh từ|- (khoáng chất) pericla

66280. periclinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý học) nghiêng quanh|- (thực vật học) song so(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periclinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periclinal tính từ|- (địa lý học) nghiêng quanh|- (thực vật học) song song với mặt bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periclinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của periclinal là: tính từ|- (địa lý học) nghiêng quanh|- (thực vật học) song song với mặt bằng

66281. pericope nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoạn ngắn; đoạn kinh thánh (đọc khi làm lễ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pericope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pericope danh từ|- đoạn ngắn; đoạn kinh thánh (đọc khi làm lễ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pericope
  • Phiên âm (nếu có): [perikəpi:]
  • Nghĩa tiếng việt của pericope là: danh từ|- đoạn ngắn; đoạn kinh thánh (đọc khi làm lễ)

66282. pericrania nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pericrania /,perikreiniə/|- (giải phẫu) màn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pericrania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pericrania danh từ, số nhiều pericrania /,perikreiniə/|- (giải phẫu) màng quanh sọ|-(đùa cợt) sọ, óc, não; trí tuệ, trí óc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pericrania
  • Phiên âm (nếu có): [,perikreiniəm]
  • Nghĩa tiếng việt của pericrania là: danh từ, số nhiều pericrania /,perikreiniə/|- (giải phẫu) màng quanh sọ|-(đùa cợt) sọ, óc, não; trí tuệ, trí óc

66283. pericranial nghĩa tiếng việt là xem pericranium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pericranial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pericranialxem pericranium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pericranial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pericranial là: xem pericranium

66284. pericranium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pericrania /,perikreiniə/|- (giải phẫu) màn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pericranium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pericranium danh từ, số nhiều pericrania /,perikreiniə/|- (giải phẫu) màng quanh sọ|-(đùa cợt) sọ, óc, não; trí tuệ, trí óc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pericranium
  • Phiên âm (nếu có): [,perikreiniəm]
  • Nghĩa tiếng việt của pericranium là: danh từ, số nhiều pericrania /,perikreiniə/|- (giải phẫu) màng quanh sọ|-(đùa cợt) sọ, óc, não; trí tuệ, trí óc

66285. pericycle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) trụ bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pericycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pericycle danh từ|- (thực vật học) trụ bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pericycle
  • Phiên âm (nếu có): [,perisaikl]
  • Nghĩa tiếng việt của pericycle là: danh từ|- (thực vật học) trụ bì

66286. pericyclic nghĩa tiếng việt là xem pericycle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pericyclic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pericyclicxem pericycle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pericyclic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pericyclic là: xem pericycle

66287. periderm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) chu bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periderm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periderm danh từ|- (thực vật học) chu bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periderm
  • Phiên âm (nếu có): [peridə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của periderm là: danh từ|- (thực vật học) chu bì

66288. peridermal nghĩa tiếng việt là xem periderm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peridermal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peridermalxem periderm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peridermal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peridermal là: xem periderm

66289. peridermic nghĩa tiếng việt là xem periderm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peridermic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peridermicxem periderm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peridermic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peridermic là: xem periderm

66290. peridot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) periđot(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peridot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peridot danh từ|- (khoáng chất) periđot. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peridot
  • Phiên âm (nếu có): [peridɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của peridot là: danh từ|- (khoáng chất) periđot

66291. peridotic nghĩa tiếng việt là xem peridot(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peridotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peridoticxem peridot. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peridotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peridotic là: xem peridot

66292. peridrome nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành lang quanh nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peridrome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peridrome danh từ|- hành lang quanh nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peridrome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peridrome là: danh từ|- hành lang quanh nhà

66293. perigeal nghĩa tiếng việt là xem perigee(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perigeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perigealxem perigee. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perigeal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perigeal là: xem perigee

66294. perigean nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thiên văn học) (thuộc) điểm gần trái đất, (thuộc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perigean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perigean tính từ|- (thiên văn học) (thuộc) điểm gần trái đất, (thuộc) cận điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perigean
  • Phiên âm (nếu có): [,peridʤi:ən]
  • Nghĩa tiếng việt của perigean là: tính từ|- (thiên văn học) (thuộc) điểm gần trái đất, (thuộc) cận điểm

66295. perigee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn học) điểm gần trái đất (trên quỹ đạo củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perigee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perigee danh từ|- (thiên văn học) điểm gần trái đất (trên quỹ đạo của mặt trăng), cận điểm||@perigee|- (thiên văn) điểm cận địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perigee
  • Phiên âm (nếu có): [peridʤi:]
  • Nghĩa tiếng việt của perigee là: danh từ|- (thiên văn học) điểm gần trái đất (trên quỹ đạo của mặt trăng), cận điểm||@perigee|- (thiên văn) điểm cận địa

66296. perigon nghĩa tiếng việt là góc 360 0 , góc đầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perigon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perigongóc 360 0 , góc đầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perigon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perigon là: góc 360 0 , góc đầy

66297. perigynia nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem perigynium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perigynia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perigynia danh từ|- số nhiều|- xem perigynium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perigynia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perigynia là: danh từ|- số nhiều|- xem perigynium

66298. perigynium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều perigynia|- (thực vật học) bao túi noãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perigynium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perigynium danh từ|- số nhiều perigynia|- (thực vật học) bao túi noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perigynium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perigynium là: danh từ|- số nhiều perigynia|- (thực vật học) bao túi noãn

66299. perigynous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoa) đính quanh bầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perigynous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perigynous tính từ|- (hoa) đính quanh bầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perigynous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perigynous là: tính từ|- (hoa) đính quanh bầu

66300. perigyny nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đính quanh bầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perigyny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perigyny danh từ|- tính đính quanh bầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perigyny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perigyny là: danh từ|- tính đính quanh bầu

66301. perihelia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn học) điểm gần mặt trời, điểm cận nhật ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ perihelia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perihelia danh từ|- (thiên văn học) điểm gần mặt trời, điểm cận nhật (trong quỹ đạo của một hành tinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perihelia
  • Phiên âm (nếu có): [,perihi:ljə]
  • Nghĩa tiếng việt của perihelia là: danh từ|- (thiên văn học) điểm gần mặt trời, điểm cận nhật (trong quỹ đạo của một hành tinh)

66302. perihelial nghĩa tiếng việt là xem perihelion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perihelial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perihelialxem perihelion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perihelial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perihelial là: xem perihelion

66303. perihelion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn học) điểm gần mặt trời, điểm cận nhật ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ perihelion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perihelion danh từ|- (thiên văn học) điểm gần mặt trời, điểm cận nhật (trong quỹ đạo của một hành tinh)||@perihelion|- (thiên văn) điểm cận nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perihelion
  • Phiên âm (nếu có): [,perihi:ljə]
  • Nghĩa tiếng việt của perihelion là: danh từ|- (thiên văn học) điểm gần mặt trời, điểm cận nhật (trong quỹ đạo của một hành tinh)||@perihelion|- (thiên văn) điểm cận nhật

66304. perihepatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẩu học) quanh gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perihepatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perihepatic tính từ|- (giải phẩu học) quanh gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perihepatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perihepatic là: tính từ|- (giải phẩu học) quanh gan

66305. perihysteric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẩu học) quanh dạ con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perihysteric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perihysteric tính từ|- (giải phẩu học) quanh dạ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perihysteric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perihysteric là: tính từ|- (giải phẩu học) quanh dạ con

66306. perikarya nghĩa tiếng việt là xem perikaryon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perikarya là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perikaryaxem perikaryon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perikarya
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perikarya là: xem perikaryon

66307. perikaryon nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều perikarya, perikaryons|- màng nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perikaryon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perikaryon danh từ|- số nhiều perikarya, perikaryons|- màng nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perikaryon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perikaryon là: danh từ|- số nhiều perikarya, perikaryons|- màng nhân

66308. peril nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy|=at the peril of ones(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peril là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peril danh từ|- sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy|=at the peril of ones life|+ nguy đến tính mệnh|- sự liều|=at ones peril|+ liều, liều mạng|=keep off at your peril|+ tránh xa ra nếu không thì nguy hiểm|* ngoại động từ|- đẩy vào chỗ nguy hiểm, làm nguy hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peril
  • Phiên âm (nếu có): [peril]
  • Nghĩa tiếng việt của peril là: danh từ|- sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy|=at the peril of ones life|+ nguy đến tính mệnh|- sự liều|=at ones peril|+ liều, liều mạng|=keep off at your peril|+ tránh xa ra nếu không thì nguy hiểm|* ngoại động từ|- đẩy vào chỗ nguy hiểm, làm nguy hiểm

66309. perilla nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây tía tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perilla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perilla danh từ|- (thực vật học) cây tía tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perilla
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perilla là: danh từ|- (thực vật học) cây tía tô

66310. perilous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nguy hiểm, nguy nan, hiểm nghèo, đầy hiểm hoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perilous tính từ|- nguy hiểm, nguy nan, hiểm nghèo, đầy hiểm hoạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perilous
  • Phiên âm (nếu có): [periləs]
  • Nghĩa tiếng việt của perilous là: tính từ|- nguy hiểm, nguy nan, hiểm nghèo, đầy hiểm hoạ

66311. perilously nghĩa tiếng việt là phó từ|- hiểm nghèo, hiểm hoạ; nguy hiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perilously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perilously phó từ|- hiểm nghèo, hiểm hoạ; nguy hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perilously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perilously là: phó từ|- hiểm nghèo, hiểm hoạ; nguy hiểm

66312. perilousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nguy hiểm, sự nguy hiểm, sự nguy nan, sự hiểm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ perilousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perilousness danh từ|- tính nguy hiểm, sự nguy hiểm, sự nguy nan, sự hiểm nghèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perilousness
  • Phiên âm (nếu có): [periləsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của perilousness là: danh từ|- tính nguy hiểm, sự nguy hiểm, sự nguy nan, sự hiểm nghèo

66313. perilune nghĩa tiếng việt là danh từ|- điểm trong quỹ đạo một vật thể gần trung tâm mặt đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perilune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perilune danh từ|- điểm trong quỹ đạo một vật thể gần trung tâm mặt đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perilune
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perilune là: danh từ|- điểm trong quỹ đạo một vật thể gần trung tâm mặt đất

66314. perilymph nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngoại dịch, dịch bao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perilymph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perilymph danh từ|- ngoại dịch, dịch bao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perilymph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perilymph là: danh từ|- ngoại dịch, dịch bao

66315. perimater nghĩa tiếng việt là chu vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perimater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perimaterchu vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perimater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perimater là: chu vi

66316. perimeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- chu vi|- máy đo trường nhìn (thị trường)|- (quân sự)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perimeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perimeter danh từ|- chu vi|- máy đo trường nhìn (thị trường)|- (quân sự) vòng ngoài của doanh trại (đồn luỹ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perimeter
  • Phiên âm (nếu có): [pərimitə]
  • Nghĩa tiếng việt của perimeter là: danh từ|- chu vi|- máy đo trường nhìn (thị trường)|- (quân sự) vòng ngoài của doanh trại (đồn luỹ...)

66317. perimetric nghĩa tiếng việt là xem perimeter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perimetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perimetricxem perimeter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perimetric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perimetric là: xem perimeter

66318. perimetrically nghĩa tiếng việt là xem perimeter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perimetrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perimetricallyxem perimeter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perimetrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perimetrically là: xem perimeter

66319. perimorph nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng vật học) vật bao ngoài khoáng sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perimorph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perimorph danh từ|- (khoáng vật học) vật bao ngoài khoáng sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perimorph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perimorph là: danh từ|- (khoáng vật học) vật bao ngoài khoáng sản

66320. perinea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) đáy chậu (vùng giữa hậu môn và bộ phâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perinea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perinea danh từ|- (giải phẫu) đáy chậu (vùng giữa hậu môn và bộ phận sinh dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perinea
  • Phiên âm (nếu có): [,perini:əm]
  • Nghĩa tiếng việt của perinea là: danh từ|- (giải phẫu) đáy chậu (vùng giữa hậu môn và bộ phận sinh dục

66321. perineal nghĩa tiếng việt là xem perineum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perineal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perinealxem perineum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perineal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perineal là: xem perineum

66322. perinephric nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc bao thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perinephric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perinephric tính từ|- thuộc bao thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perinephric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perinephric là: tính từ|- thuộc bao thận

66323. perinephrium nghĩa tiếng việt là danh từ|- bao thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perinephrium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perinephrium danh từ|- bao thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perinephrium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perinephrium là: danh từ|- bao thận

66324. perineum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) đáy chậu (vùng giữa hậu môn và bộ phâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perineum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perineum danh từ|- (giải phẫu) đáy chậu (vùng giữa hậu môn và bộ phận sinh dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perineum
  • Phiên âm (nếu có): [,perini:əm]
  • Nghĩa tiếng việt của perineum là: danh từ|- (giải phẫu) đáy chậu (vùng giữa hậu môn và bộ phận sinh dục

66325. perineuritis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm quanh dây thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perineuritis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perineuritis danh từ|- (y học) viêm quanh dây thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perineuritis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perineuritis là: danh từ|- (y học) viêm quanh dây thần kinh

66326. period nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian|=the periods o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ period là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh period danh từ|- kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian|=the periods of history|+ những thời kỳ lịch sử|=periods of a disease|+ các thời kỳ của bệnh|=a period of rest|+ một thời gian nghỉ|- thời đại, thời nay|=the girl of the period|+ cô gái thời nay|- tiết (học)|- ((thường) số nhiều) kỳ hành kinh|- (toán học); (vật lý); (thiên văn học) chu kỳ|=period of a circulating decimal|+ chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn|=period of oscillation|+ chu kỳ dao động|- (ngôn ngữ học) câu nhiều đoạn|- (ngôn ngữ học) chấm câu; dấu chấm câu|=to put a period to|+ chấm dứt|- (số nhiều) lời nói văn hoa bóng bảy|* tính từ|- (thuộc) thời đại, mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đã qua) (đồ gỗ, quần áo, kiến trúc)||@period|- chu kỳ, thời kỳ|- p. of circulating decimal chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn |- p. of permutation chu kỳ của hoán vị|- p. of simple harmonicmotion chu ký của dao động điều hoà đơn giản|- p. of waves chu kỳ sóng|- base p. chu ký cơ sở|- delay p. (máy tính) chu kỳ trễ; (toán kinh tế) thời kỳ hạn định|- half p. nửa chu kỳ |- inaction p. (máy tính) thời kỳ không hoạt động|- natural p. chu kỳ riêng|- nescient p. thời kỳ [tĩnh, nghỉ],|- orbital p. chu kỳ quay|- primitive p. chu kỳ nguyên thuỷ|- recurring p. chu kỳ (của số thập phân) tuần hoàn|- reference p. (thống kê) chu kỳ cơ sở|- return p. (thống kê) chu kỳ (của chuỗi thời gian)|- storage cycle p. (máy tính) thời kỳ nhớ, thời gian đợi lớn nhất |- transient p. thời gian chuyển tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:period
  • Phiên âm (nếu có): [piəriəd]
  • Nghĩa tiếng việt của period là: danh từ|- kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian|=the periods of history|+ những thời kỳ lịch sử|=periods of a disease|+ các thời kỳ của bệnh|=a period of rest|+ một thời gian nghỉ|- thời đại, thời nay|=the girl of the period|+ cô gái thời nay|- tiết (học)|- ((thường) số nhiều) kỳ hành kinh|- (toán học); (vật lý); (thiên văn học) chu kỳ|=period of a circulating decimal|+ chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn|=period of oscillation|+ chu kỳ dao động|- (ngôn ngữ học) câu nhiều đoạn|- (ngôn ngữ học) chấm câu; dấu chấm câu|=to put a period to|+ chấm dứt|- (số nhiều) lời nói văn hoa bóng bảy|* tính từ|- (thuộc) thời đại, mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đã qua) (đồ gỗ, quần áo, kiến trúc)||@period|- chu kỳ, thời kỳ|- p. of circulating decimal chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn |- p. of permutation chu kỳ của hoán vị|- p. of simple harmonicmotion chu ký của dao động điều hoà đơn giản|- p. of waves chu kỳ sóng|- base p. chu ký cơ sở|- delay p. (máy tính) chu kỳ trễ; (toán kinh tế) thời kỳ hạn định|- half p. nửa chu kỳ |- inaction p. (máy tính) thời kỳ không hoạt động|- natural p. chu kỳ riêng|- nescient p. thời kỳ [tĩnh, nghỉ],|- orbital p. chu kỳ quay|- primitive p. chu kỳ nguyên thuỷ|- recurring p. chu kỳ (của số thập phân) tuần hoàn|- reference p. (thống kê) chu kỳ cơ sở|- return p. (thống kê) chu kỳ (của chuỗi thời gian)|- storage cycle p. (máy tính) thời kỳ nhớ, thời gian đợi lớn nhất |- transient p. thời gian chuyển tiếp

66327. period piece nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lỗi thời, vật lỗi thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ period piece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh period piece danh từ|- người lỗi thời, vật lỗi thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:period piece
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của period piece là: danh từ|- người lỗi thời, vật lỗi thời

66328. periodic nghĩa tiếng việt là tính từ ((cũng) periodical)|- (thuộc) chu kỳ|=periodic motion|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ periodic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periodic tính từ ((cũng) periodical)|- (thuộc) chu kỳ|=periodic motion|+ chuyển động chu kỳ|- định kỳ, thường kỳ|- tuần hoàn|=periodic law|+ định luật tuần hoàn|=periodic table|+ bảng tuần hoàn nguyên tố men-đe-lê-ép|* tính từ|- văn hoa bóng bảy|- (hoá học) periođic|=periodic acid|+ axit periođic||@periodic|- tuần hoàn . in the mean (giải tích) tuần hoàn trung bình |- almost p. hầu tuần hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periodic
  • Phiên âm (nếu có): [,piəriɔdik]
  • Nghĩa tiếng việt của periodic là: tính từ ((cũng) periodical)|- (thuộc) chu kỳ|=periodic motion|+ chuyển động chu kỳ|- định kỳ, thường kỳ|- tuần hoàn|=periodic law|+ định luật tuần hoàn|=periodic table|+ bảng tuần hoàn nguyên tố men-đe-lê-ép|* tính từ|- văn hoa bóng bảy|- (hoá học) periođic|=periodic acid|+ axit periođic||@periodic|- tuần hoàn . in the mean (giải tích) tuần hoàn trung bình |- almost p. hầu tuần hoàn

66329. periodic table nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảng tuần hoàn nguyên tố men-đê-lê-ép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periodic table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periodic table danh từ|- bảng tuần hoàn nguyên tố men-đê-lê-ép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periodic table
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của periodic table là: danh từ|- bảng tuần hoàn nguyên tố men-đê-lê-ép

66330. periodical nghĩa tiếng việt là tính từ ((cũng) periodic)|- (thuộc) chu kỳ|=periodical motion|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ periodical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periodical tính từ ((cũng) periodic)|- (thuộc) chu kỳ|=periodical motion|+ chuyển động chu kỳ|- định kỳ, thường kỳ|- tuần hoàn|=periodical law|+ định luật tuần hoàn|=periodical table|+ bảng tuần hoàn nguyên tố men-đe-lê-ép|* tính từ|- xuất bản định kỳ (báo, tạp chí...)|* danh từ|- tạo chí xuất bản định kỳ||@periodical|- có chu kỳ, đều // báo chí xuất bản có định kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periodical
  • Phiên âm (nếu có): [,piəriɔdikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của periodical là: tính từ ((cũng) periodic)|- (thuộc) chu kỳ|=periodical motion|+ chuyển động chu kỳ|- định kỳ, thường kỳ|- tuần hoàn|=periodical law|+ định luật tuần hoàn|=periodical table|+ bảng tuần hoàn nguyên tố men-đe-lê-ép|* tính từ|- xuất bản định kỳ (báo, tạp chí...)|* danh từ|- tạo chí xuất bản định kỳ||@periodical|- có chu kỳ, đều // báo chí xuất bản có định kỳ

66331. periodically nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách định kỳ||@periodically|- có chu kỳ, một ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periodically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periodically phó từ|- một cách định kỳ||@periodically|- có chu kỳ, một cách tuần hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periodically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của periodically là: phó từ|- một cách định kỳ||@periodically|- có chu kỳ, một cách tuần hoàn

66332. periodicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chu kỳ|- tính định kỳ, tính thường kỳ|- tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periodicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periodicity danh từ|- tính chu kỳ|- tính định kỳ, tính thường kỳ|- tính tuần hoàn||@periodicity|- tính chu kỳ, tính tuần hoàn|- hidden p. tính chu kỳ ẩn|- latent p. (thống kê) tính chu kỳ ẩn |- spurious p. (thống kê) tính tuần hoàn giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periodicity
  • Phiên âm (nếu có): [,piəridisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của periodicity là: danh từ|- tính chu kỳ|- tính định kỳ, tính thường kỳ|- tính tuần hoàn||@periodicity|- tính chu kỳ, tính tuần hoàn|- hidden p. tính chu kỳ ẩn|- latent p. (thống kê) tính chu kỳ ẩn |- spurious p. (thống kê) tính tuần hoàn giả

66333. periodism nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng định kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periodism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periodism danh từ|- hiện tượng định kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periodism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của periodism là: danh từ|- hiện tượng định kỳ

66334. periodogram nghĩa tiếng việt là (thống kê) chu kỳ đồ; (vật lí) đồ thị của hàm số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periodogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periodogram(thống kê) chu kỳ đồ; (vật lí) đồ thị của hàm số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periodogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của periodogram là: (thống kê) chu kỳ đồ; (vật lí) đồ thị của hàm số

66335. periodontal nghĩa tiếng việt là tính từ|- bao răng, quanh răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periodontal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periodontal tính từ|- bao răng, quanh răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periodontal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của periodontal là: tính từ|- bao răng, quanh răng

66336. periodontics nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn bệnh học nha chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periodontics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periodontics danh từ|- môn bệnh học nha chu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periodontics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của periodontics là: danh từ|- môn bệnh học nha chu

66337. periost- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là màng xương|- periosteum|- màng xươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periost- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periost-hình thái ghép có nghĩa là màng xương|- periosteum|- màng xương|- hình thái ghép có nghĩa là màng xương|- periosteum|- màng xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periost-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của periost- là: hình thái ghép có nghĩa là màng xương|- periosteum|- màng xương|- hình thái ghép có nghĩa là màng xương|- periosteum|- màng xương

66338. perioste- nghĩa tiếng việt là xem periost-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perioste- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perioste-xem periost-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perioste-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perioste- là: xem periost-

66339. periostea nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- màng xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periostea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periostea danh từ số nhiều|- màng xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periostea
  • Phiên âm (nếu có): [,periɔstiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của periostea là: danh từ số nhiều|- màng xương

66340. periosteal nghĩa tiếng việt là xem periosteum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periosteal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periostealxem periosteum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periosteal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của periosteal là: xem periosteum

66341. periosteo- nghĩa tiếng việt là xem periost-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periosteo- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periosteo-xem periost-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periosteo-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của periosteo- là: xem periost-

66342. periosteum nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- màng xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periosteum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periosteum danh từ số nhiều|- màng xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periosteum
  • Phiên âm (nếu có): [,periɔstiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của periosteum là: danh từ số nhiều|- màng xương

66343. periostitic nghĩa tiếng việt là xem periostitis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periostitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periostiticxem periostitis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periostitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của periostitic là: xem periostitis

66344. periostitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm màng xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periostitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periostitis danh từ|- (y học) viêm màng xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periostitis
  • Phiên âm (nếu có): [,periɔstaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của periostitis là: danh từ|- (y học) viêm màng xương

66345. periostraca nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem periostracum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periostraca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periostraca danh từ|- số nhiều|- xem periostracum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periostraca
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của periostraca là: danh từ|- số nhiều|- xem periostracum

66346. periostracum nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều periostraca|- lớp sừng ngoài (vỏ thân mềm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periostracum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periostracum danh từ|- số nhiều periostraca|- lớp sừng ngoài (vỏ thân mềm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periostracum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của periostracum là: danh từ|- số nhiều periostraca|- lớp sừng ngoài (vỏ thân mềm)

66347. periotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- quanh ống tai trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periotic tính từ|- quanh ống tai trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của periotic là: tính từ|- quanh ống tai trong

66348. peripatetic nghĩa tiếng việt là tính từ (peripateic)|- (triết học) (thuộc) triết lý của a-ri-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peripatetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peripatetic tính từ (peripateic)|- (triết học) (thuộc) triết lý của a-ri-xtốt, (thuộc) phái tiêu dao|- lưu động đi rong|* danh từ (peripateic)|- (triết học) người theo triết lý của a-ri-xtốt, người theo phái tiêu dao|- người bán hàng rong, nhà buôn lưu động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peripatetic
  • Phiên âm (nếu có): [,peripətetik]
  • Nghĩa tiếng việt của peripatetic là: tính từ (peripateic)|- (triết học) (thuộc) triết lý của a-ri-xtốt, (thuộc) phái tiêu dao|- lưu động đi rong|* danh từ (peripateic)|- (triết học) người theo triết lý của a-ri-xtốt, người theo phái tiêu dao|- người bán hàng rong, nhà buôn lưu động

66349. peripatetically nghĩa tiếng việt là phó từ|- lưu động, đi rong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peripatetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peripatetically phó từ|- lưu động, đi rong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peripatetically
  • Phiên âm (nếu có): [,peripətetikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của peripatetically là: phó từ|- lưu động, đi rong

66350. peripateticism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết tiêu dao|- tính lưu động, tính đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peripateticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peripateticism danh từ|- (triết học) thuyết tiêu dao|- tính lưu động, tính đi rong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peripateticism
  • Phiên âm (nếu có): [,peripətetisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của peripateticism là: danh từ|- (triết học) thuyết tiêu dao|- tính lưu động, tính đi rong

66351. peripeteia nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh thay đổi đột ngột, sự kiện đột ngột (trong tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peripeteia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peripeteia danh từ|- cảnh thay đổi đột ngột, sự kiện đột ngột (trong truyện, trong đời người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peripeteia
  • Phiên âm (nếu có): [peripitaijə]
  • Nghĩa tiếng việt của peripeteia là: danh từ|- cảnh thay đổi đột ngột, sự kiện đột ngột (trong truyện, trong đời người)

66352. peripetia nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh thay đổi đột ngột, sự kiện đột ngột (trong tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peripetia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peripetia danh từ|- cảnh thay đổi đột ngột, sự kiện đột ngột (trong truyện, trong đời người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peripetia
  • Phiên âm (nếu có): [peripitaijə]
  • Nghĩa tiếng việt của peripetia là: danh từ|- cảnh thay đổi đột ngột, sự kiện đột ngột (trong truyện, trong đời người)

66353. peripheral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chu vi|- (thuộc) ngoại vi, (thuộc) ngoại biê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peripheral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peripheral tính từ|- (thuộc) chu vi|- (thuộc) ngoại vi, (thuộc) ngoại biên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peripheral
  • Phiên âm (nếu có): [pərifərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của peripheral là: tính từ|- (thuộc) chu vi|- (thuộc) ngoại vi, (thuộc) ngoại biên

66354. peripheral device nghĩa tiếng việt là chu vi, ngoại vi; ngoại biên|- lề, rìa; mặt bao quanh, mă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peripheral device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peripheral devicechu vi, ngoại vi; ngoại biên|- lề, rìa; mặt bao quanh, mặt ngoài|- phụ kiện, thiết bị ngoại vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peripheral device
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peripheral device là: chu vi, ngoại vi; ngoại biên|- lề, rìa; mặt bao quanh, mặt ngoài|- phụ kiện, thiết bị ngoại vi

66355. peripherally nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngoại vi, ngoại biên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peripherally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peripherally phó từ|- ngoại vi, ngoại biên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peripherally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peripherally là: phó từ|- ngoại vi, ngoại biên

66356. peripheric nghĩa tiếng việt là ngoại vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peripheric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periphericngoại vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peripheric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peripheric là: ngoại vi

66357. periphery nghĩa tiếng việt là danh từ|- chu vi|- ngoại vi, ngoại biên||@periphery|- biên [của m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periphery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periphery danh từ|- chu vi|- ngoại vi, ngoại biên||@periphery|- biên [của một hình, một thể],|- p. of a circle đường tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periphery
  • Phiên âm (nếu có): [pərifəri]
  • Nghĩa tiếng việt của periphery là: danh từ|- chu vi|- ngoại vi, ngoại biên||@periphery|- biên [của một hình, một thể],|- p. of a circle đường tròn

66358. periphlebitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm quanh tĩnh mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periphlebitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periphlebitis danh từ|- (y học) viêm quanh tĩnh mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periphlebitis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của periphlebitis là: danh từ|- (y học) viêm quanh tĩnh mạch

66359. periphrases nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách nói quanh, cách nói vòng|- lời nói quanh, lời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periphrases là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periphrases danh từ|- cách nói quanh, cách nói vòng|- lời nói quanh, lời nói vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periphrases
  • Phiên âm (nếu có): [pərifrəsis]
  • Nghĩa tiếng việt của periphrases là: danh từ|- cách nói quanh, cách nói vòng|- lời nói quanh, lời nói vòng

66360. periphrasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách nói quanh, cách nói vòng|- lời nói quanh, lời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periphrasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periphrasis danh từ|- cách nói quanh, cách nói vòng|- lời nói quanh, lời nói vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periphrasis
  • Phiên âm (nếu có): [pərifrəsis]
  • Nghĩa tiếng việt của periphrasis là: danh từ|- cách nói quanh, cách nói vòng|- lời nói quanh, lời nói vòng

66361. periphrastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- dùng lối nói quanh, dùng lối nói vòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periphrastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periphrastic tính từ|- dùng lối nói quanh, dùng lối nói vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periphrastic
  • Phiên âm (nếu có): [,perifræstik]
  • Nghĩa tiếng việt của periphrastic là: tính từ|- dùng lối nói quanh, dùng lối nói vòng

66362. periphrastically nghĩa tiếng việt là phó từ|- quanh co, vòng vo; không đâu vào đâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periphrastically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periphrastically phó từ|- quanh co, vòng vo; không đâu vào đâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periphrastically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của periphrastically là: phó từ|- quanh co, vòng vo; không đâu vào đâu

66363. periphyton nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sinh vật bám quanh rễ dưới nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periphyton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periphyton danh từ|- (sinh vật học) sinh vật bám quanh rễ dưới nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periphyton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của periphyton là: danh từ|- (sinh vật học) sinh vật bám quanh rễ dưới nước

66364. periplasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) chất bao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periplasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periplasm danh từ|- (sinh vật học) chất bao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periplasm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của periplasm là: danh từ|- (sinh vật học) chất bao

66365. periplast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) chất bao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periplast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periplast danh từ|- (sinh vật học) chất bao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periplast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của periplast là: danh từ|- (sinh vật học) chất bao

66366. peripneumony nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm quanh phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peripneumony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peripneumony danh từ|- (y học) viêm quanh phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peripneumony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peripneumony là: danh từ|- (y học) viêm quanh phổi

66367. peripteral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kiến trúc) có hàng cột bao quanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peripteral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peripteral tính từ|- (kiến trúc) có hàng cột bao quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peripteral
  • Phiên âm (nếu có): [pəriptərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của peripteral là: tính từ|- (kiến trúc) có hàng cột bao quanh

66368. peripterous nghĩa tiếng việt là xem peripteral(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peripterous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peripterousxem peripteral. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peripterous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peripterous là: xem peripteral

66369. periptery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) nhà có cột bao quanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periptery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periptery danh từ|- (kiến trúc) nhà có cột bao quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periptery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của periptery là: danh từ|- (kiến trúc) nhà có cột bao quanh

66370. perique nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc lá pêric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perique là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perique danh từ|- thuốc lá pêric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perique
  • Phiên âm (nếu có): [piri:k]
  • Nghĩa tiếng việt của perique là: danh từ|- thuốc lá pêric

66371. perisarc nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) bao ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perisarc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perisarc danh từ|- (sinh vật học) bao ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perisarc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perisarc là: danh từ|- (sinh vật học) bao ngoài

66372. periscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính tiềm vọng|=binocular periscope|+ kính tiềm vọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periscope danh từ|- kính tiềm vọng|=binocular periscope|+ kính tiềm vọng hai mắt|- kính ngắm (máy ảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periscope
  • Phiên âm (nếu có): [periskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của periscope là: danh từ|- kính tiềm vọng|=binocular periscope|+ kính tiềm vọng hai mắt|- kính ngắm (máy ảnh)

66373. periscopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kính tiềm vọng|- làm cho nhìn thấy rõ qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periscopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periscopic tính từ|- (thuộc) kính tiềm vọng|- làm cho nhìn thấy rõ qua kính tiềm vọng|- (thuộc) kính ngắm (máy ảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periscopic
  • Phiên âm (nếu có): [,periskɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của periscopic là: tính từ|- (thuộc) kính tiềm vọng|- làm cho nhìn thấy rõ qua kính tiềm vọng|- (thuộc) kính ngắm (máy ảnh)

66374. periselene nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem perlune(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periselene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periselene danh từ|- xem perlune. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periselene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của periselene là: danh từ|- xem perlune

66375. perish nghĩa tiếng việt là nội động từ|- diệt vong; chết; bỏ mạng, bỏ mình|- tàn lụi,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perish nội động từ|- diệt vong; chết; bỏ mạng, bỏ mình|- tàn lụi, héo rụi; hỏng đi|* ngoại động từ|- (thường) dạng bị động làm chết; làm bỏ mạng|=to be perished with cold|+ rét chết đi được|=to be perished with hunger|+ đói chết đi được|- làm tàn lụi, làm héo rụi; làm hỏng|=the heat has perished all vegetation|+ nóng làm cây cối héo rụi hết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perish
  • Phiên âm (nếu có): [periʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của perish là: nội động từ|- diệt vong; chết; bỏ mạng, bỏ mình|- tàn lụi, héo rụi; hỏng đi|* ngoại động từ|- (thường) dạng bị động làm chết; làm bỏ mạng|=to be perished with cold|+ rét chết đi được|=to be perished with hunger|+ đói chết đi được|- làm tàn lụi, làm héo rụi; làm hỏng|=the heat has perished all vegetation|+ nóng làm cây cối héo rụi hết

66376. perishability nghĩa tiếng việt là xem perishable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perishability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perishabilityxem perishable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perishability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perishability là: xem perishable

66377. perishable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bị diệt vong; có thể chết|- có thể bị ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perishable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perishable tính từ|- có thể bị diệt vong; có thể chết|- có thể bị tàn lụi, có thể bị héo rụi|- dễ thối, dễ hỏng (rau, hoa quả...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perishable
  • Phiên âm (nếu có): [periʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của perishable là: tính từ|- có thể bị diệt vong; có thể chết|- có thể bị tàn lụi, có thể bị héo rụi|- dễ thối, dễ hỏng (rau, hoa quả...)

66378. perishableness nghĩa tiếng việt là xem perishable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perishableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perishablenessxem perishable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perishableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perishableness là: xem perishable

66379. perishables nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- hàng dễ thối, hàng dễ hỏng (chủ yếu thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perishables là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perishables danh từ số nhiều|- hàng dễ thối, hàng dễ hỏng (chủ yếu thực phẩm chuyên chở đi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perishables
  • Phiên âm (nếu có): [periʃəblz]
  • Nghĩa tiếng việt của perishables là: danh từ số nhiều|- hàng dễ thối, hàng dễ hỏng (chủ yếu thực phẩm chuyên chở đi)

66380. perishably nghĩa tiếng việt là xem perishable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perishably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perishablyxem perishable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perishably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perishably là: xem perishable

66381. perished nghĩa tiếng việt là tính từ|- chết đi được (không chịu nổi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perished tính từ|- chết đi được (không chịu nổi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perished
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perished là: tính từ|- chết đi được (không chịu nổi)

66382. perisher nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người khó chịu, người quấy rầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perisher danh từ|- (từ lóng) người khó chịu, người quấy rầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perisher
  • Phiên âm (nếu có): [periʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của perisher là: danh từ|- (từ lóng) người khó chịu, người quấy rầy

66383. perishing nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) hết sức khó chịu, chết đi được|=in peri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perishing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perishing tính từ|- (từ lóng) hết sức khó chịu, chết đi được|=in perishing cold|+ rét chết đi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perishing
  • Phiên âm (nếu có): [periʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của perishing là: tính từ|- (từ lóng) hết sức khó chịu, chết đi được|=in perishing cold|+ rét chết đi được

66384. perishingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- rất (dùng để nhấn mạnh cái gì xấu, tồi tệ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perishingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perishingly phó từ|- rất (dùng để nhấn mạnh cái gì xấu, tồi tệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perishingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perishingly là: phó từ|- rất (dùng để nhấn mạnh cái gì xấu, tồi tệ)

66385. perisperm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) ngoại nhũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perisperm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perisperm danh từ|- (thực vật học) ngoại nhũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perisperm
  • Phiên âm (nếu có): [perispə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của perisperm là: danh từ|- (thực vật học) ngoại nhũ

66386. perispheric nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) có dạng hình cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perispheric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perispheric danh từ|- (sinh vật học) có dạng hình cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perispheric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perispheric là: danh từ|- (sinh vật học) có dạng hình cầu

66387. perissodactyl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) bộ chân guốc lẻ|* tính từ|- thuộc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ perissodactyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perissodactyl danh từ|- (động vật học) bộ chân guốc lẻ|* tính từ|- thuộc bộ chân guốc lẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perissodactyl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perissodactyl là: danh từ|- (động vật học) bộ chân guốc lẻ|* tính từ|- thuộc bộ chân guốc lẻ

66388. perissodactylate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có guốc lẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perissodactylate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perissodactylate tính từ|- (động vật học) có guốc lẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perissodactylate
  • Phiên âm (nếu có): [pə,risoudæktilit]
  • Nghĩa tiếng việt của perissodactylate là: tính từ|- (động vật học) có guốc lẻ

66389. peristalith nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khảo cổ học) đá quanh mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peristalith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peristalith danh từ|- (khảo cổ học) đá quanh mộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peristalith
  • Phiên âm (nếu có): [pəristəliθ]
  • Nghĩa tiếng việt của peristalith là: danh từ|- (khảo cổ học) đá quanh mộ

66390. peristalsis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự nhu động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peristalsis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peristalsis danh từ|- (sinh vật học) sự nhu động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peristalsis
  • Phiên âm (nếu có): [,peristælsis]
  • Nghĩa tiếng việt của peristalsis là: danh từ|- (sinh vật học) sự nhu động

66391. peristaltic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) nhu động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peristaltic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peristaltic tính từ|- (sinh vật học) nhu động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peristaltic
  • Phiên âm (nếu có): [,peristæltik]
  • Nghĩa tiếng việt của peristaltic là: tính từ|- (sinh vật học) nhu động

66392. peristaltically nghĩa tiếng việt là xem peristalsis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peristaltically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peristalticallyxem peristalsis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peristaltically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peristaltically là: xem peristalsis

66393. peristomal nghĩa tiếng việt là xem peristome(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peristomal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peristomalxem peristome. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peristomal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peristomal là: xem peristome

66394. peristome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) lông răng (ở miệng túi bào tử của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ peristome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peristome danh từ|- (thực vật học) lông răng (ở miệng túi bào tử của rêu)|- (động vật học) vùng quanh miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peristome
  • Phiên âm (nếu có): [peristoum]
  • Nghĩa tiếng việt của peristome là: danh từ|- (thực vật học) lông răng (ở miệng túi bào tử của rêu)|- (động vật học) vùng quanh miệng

66395. peristylar nghĩa tiếng việt là xem peristyle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peristylar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peristylarxem peristyle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peristylar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peristylar là: xem peristyle

66396. peristyle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) hàng cột bao quanh (nhà, đền đài...)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ peristyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peristyle danh từ|- (kiến trúc) hàng cột bao quanh (nhà, đền đài...)|- khoảng có hàng cột bao quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peristyle
  • Phiên âm (nếu có): [peristail]
  • Nghĩa tiếng việt của peristyle là: danh từ|- (kiến trúc) hàng cột bao quanh (nhà, đền đài...)|- khoảng có hàng cột bao quanh

66397. perithecia nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem perithecium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perithecia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perithecia danh từ|- số nhiều|- xem perithecium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perithecia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perithecia là: danh từ|- số nhiều|- xem perithecium

66398. perithecial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem perithecium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perithecial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perithecial tính từ|- (thuộc) xem perithecium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perithecial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perithecial là: tính từ|- (thuộc) xem perithecium

66399. perithecium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều perithecia|- (thực vật học) thể quả dạng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ perithecium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perithecium danh từ|- số nhiều perithecia|- (thực vật học) thể quả dạng chai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perithecium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perithecium là: danh từ|- số nhiều perithecia|- (thực vật học) thể quả dạng chai

66400. peritonaeum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều peritonea /,peritouni:ə/|- (giải phẫu) màng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peritonaeum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peritonaeum danh từ, số nhiều peritonea /,peritouni:ə/|- (giải phẫu) màng bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peritonaeum
  • Phiên âm (nếu có): [,peritouni:əm]
  • Nghĩa tiếng việt của peritonaeum là: danh từ, số nhiều peritonea /,peritouni:ə/|- (giải phẫu) màng bụng

66401. peritonea nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều peritonea /,peritouni:ə/|- (giải phẫu) màng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peritonea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peritonea danh từ, số nhiều peritonea /,peritouni:ə/|- (giải phẫu) màng bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peritonea
  • Phiên âm (nếu có): [,peritouni:əm]
  • Nghĩa tiếng việt của peritonea là: danh từ, số nhiều peritonea /,peritouni:ə/|- (giải phẫu) màng bụng

66402. peritoneal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) màng bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peritoneal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peritoneal tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) màng bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peritoneal
  • Phiên âm (nếu có): [,peritəni:əl]
  • Nghĩa tiếng việt của peritoneal là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) màng bụng

66403. peritoneally nghĩa tiếng việt là xem peritoneum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peritoneally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peritoneallyxem peritoneum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peritoneally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peritoneally là: xem peritoneum

66404. peritoneum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều peritonea /,peritouni:ə/|- (giải phẫu) màng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peritoneum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peritoneum danh từ, số nhiều peritonea /,peritouni:ə/|- (giải phẫu) màng bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peritoneum
  • Phiên âm (nếu có): [,peritouni:əm]
  • Nghĩa tiếng việt của peritoneum là: danh từ, số nhiều peritonea /,peritouni:ə/|- (giải phẫu) màng bụng

66405. peritoneums nghĩa tiếng việt là danh từ|- màng bụng, phúc mạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peritoneums là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peritoneums danh từ|- màng bụng, phúc mạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peritoneums
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peritoneums là: danh từ|- màng bụng, phúc mạc

66406. peritonitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm màng bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peritonitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peritonitis danh từ|- (y học) viêm màng bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peritonitis
  • Phiên âm (nếu có): [,peritənaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của peritonitis là: danh từ|- (y học) viêm màng bụng

66407. peritrichous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vành lông rung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peritrichous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peritrichous tính từ|- có vành lông rung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peritrichous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peritrichous là: tính từ|- có vành lông rung

66408. periwig nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ tóc giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periwig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periwig danh từ|- bộ tóc giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periwig
  • Phiên âm (nếu có): [periwig]
  • Nghĩa tiếng việt của periwig là: danh từ|- bộ tóc giả

66409. periwigged nghĩa tiếng việt là tính từ|- đội tóc giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ periwigged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periwigged tính từ|- đội tóc giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periwigged
  • Phiên âm (nếu có): [periwigd]
  • Nghĩa tiếng việt của periwigged là: tính từ|- đội tóc giả

66410. periwinkle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây dừa cạn|- màu dừa cạn|- (động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ periwinkle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh periwinkle danh từ|- (thực vật học) cây dừa cạn|- màu dừa cạn|- (động vật học) ốc bờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:periwinkle
  • Phiên âm (nếu có): [peri,wiɳkl]
  • Nghĩa tiếng việt của periwinkle là: danh từ|- (thực vật học) cây dừa cạn|- màu dừa cạn|- (động vật học) ốc bờ

66411. perjure nghĩa tiếng việt là ngoại động từ (to song) m p kh g|- thề ẩu|- khai man trước toà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perjure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perjure ngoại động từ (to song) m p kh g|- thề ẩu|- khai man trước toà|- phản bội lời thề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perjure
  • Phiên âm (nếu có): [pə:dʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của perjure là: ngoại động từ (to song) m p kh g|- thề ẩu|- khai man trước toà|- phản bội lời thề

66412. perjured nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tội khai man trước toà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perjured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perjured tính từ|- có tội khai man trước toà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perjured
  • Phiên âm (nếu có): [pə:dʤəd]
  • Nghĩa tiếng việt của perjured là: tính từ|- có tội khai man trước toà

66413. perjurer nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ thề ẩu|- kẻ khai man trước toà|- kẻ phản bội l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perjurer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perjurer danh từ|- kẻ thề ẩu|- kẻ khai man trước toà|- kẻ phản bội lời thề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perjurer
  • Phiên âm (nếu có): [pə:dʤərə]
  • Nghĩa tiếng việt của perjurer là: danh từ|- kẻ thề ẩu|- kẻ khai man trước toà|- kẻ phản bội lời thề

66414. perjurious nghĩa tiếng việt là xem perjury(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perjurious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perjuriousxem perjury. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perjurious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perjurious là: xem perjury

66415. perjuriously nghĩa tiếng việt là xem perjury(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perjuriously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perjuriouslyxem perjury. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perjuriously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perjuriously là: xem perjury

66416. perjury nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thề ẩu; lời thề ẩu|- sự khai man trước toà; lơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perjury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perjury danh từ|- sự thề ẩu; lời thề ẩu|- sự khai man trước toà; lời khai man trước toà|- sự phản bội lời thề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perjury
  • Phiên âm (nếu có): [pə:dʤəri]
  • Nghĩa tiếng việt của perjury là: danh từ|- sự thề ẩu; lời thề ẩu|- sự khai man trước toà; lời khai man trước toà|- sự phản bội lời thề

66417. perk nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ngẩng đầu lên, vểnh lên, vểnh mặt lên (tự đắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perk nội động từ|- ngẩng đầu lên, vểnh lên, vểnh mặt lên (tự đắc, hỗn xược...) ((cũng) to-up)|- (+ up) vui tươi lên, phấn khởi lại (sau cơn buồn, cơn bệnh)|* ngoại động từ (+ up)|- vểnh (đuôi...) lên, vênh (mặt...) lên|- làm bảnh cho, làm đỏm dáng cho (ai, bộ quần áo...)|* tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) perky|* danh từ|- (động vật học) (viết tắt) của perquisite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perk
  • Phiên âm (nếu có): [pə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của perk là: nội động từ|- ngẩng đầu lên, vểnh lên, vểnh mặt lên (tự đắc, hỗn xược...) ((cũng) to-up)|- (+ up) vui tươi lên, phấn khởi lại (sau cơn buồn, cơn bệnh)|* ngoại động từ (+ up)|- vểnh (đuôi...) lên, vênh (mặt...) lên|- làm bảnh cho, làm đỏm dáng cho (ai, bộ quần áo...)|* tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) perky|* danh từ|- (động vật học) (viết tắt) của perquisite

66418. perkily nghĩa tiếng việt là xem perky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perkily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perkilyxem perky. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perkily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perkily là: xem perky

66419. perkiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ tự đắc, vẻ vênh váo; sự xấc xược, sự ngạo mạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perkiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perkiness danh từ|- vẻ tự đắc, vẻ vênh váo; sự xấc xược, sự ngạo mạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perkiness
  • Phiên âm (nếu có): [pə:kinis]
  • Nghĩa tiếng việt của perkiness là: danh từ|- vẻ tự đắc, vẻ vênh váo; sự xấc xược, sự ngạo mạn

66420. perky nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự đắc, vênh váo; xấc xược, ngạo mạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perky tính từ|- tự đắc, vênh váo; xấc xược, ngạo mạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perky
  • Phiên âm (nếu có): [pə:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của perky là: tính từ|- tự đắc, vênh váo; xấc xược, ngạo mạn

66421. perlacous nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống ngọc trai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perlacous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perlacous tính từ|- giống ngọc trai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perlacous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perlacous là: tính từ|- giống ngọc trai

66422. perlite nghĩa tiếng việt là danh từ|- peclit, đá trân châu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perlite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perlite danh từ|- peclit, đá trân châu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perlite
  • Phiên âm (nếu có): [pə:plait]
  • Nghĩa tiếng việt của perlite là: danh từ|- peclit, đá trân châu

66423. perlitic nghĩa tiếng việt là xem perlite(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perlitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perliticxem perlite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perlitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perlitic là: xem perlite

66424. perm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) (viết tắt) của permanentwave|- tóc l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perm danh từ|- (thực vật học) (viết tắt) của permanentwave|- tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn|- (viết tắt) của permutation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perm
  • Phiên âm (nếu có): [pə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của perm là: danh từ|- (thực vật học) (viết tắt) của permanentwave|- tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn|- (viết tắt) của permutation

66425. permafrost nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầng đất bị đóng băng vĩnh cửu (ở vùng cực)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permafrost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permafrost danh từ|- tầng đất bị đóng băng vĩnh cửu (ở vùng cực). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permafrost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của permafrost là: danh từ|- tầng đất bị đóng băng vĩnh cửu (ở vùng cực)

66426. permalloy nghĩa tiếng việt là danh từ|- hợp kim pecmalci(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permalloy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permalloy danh từ|- hợp kim pecmalci. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permalloy
  • Phiên âm (nếu có): [pə:məlɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của permalloy là: danh từ|- hợp kim pecmalci

66427. permanence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lâu dài, sự lâu bền, sự vĩnh cửu, sự thường xu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permanence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permanence danh từ|- sự lâu dài, sự lâu bền, sự vĩnh cửu, sự thường xuyên, sự thường trực; sự cố định|- tính lâu dài, tính lâu bền, tính vĩnh cửu, tính thường xuyên; tính cố định|- cái lâu bền; cái thường xuyên; cái cố định||@permanence|- tính không đổi, tính thường xuyên, tính thường trực|- p. of a functional equation tính không đổi của một phương trình hàm |- p. of sign tính không đổi về dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permanence
  • Phiên âm (nếu có): [pə:mənəns]
  • Nghĩa tiếng việt của permanence là: danh từ|- sự lâu dài, sự lâu bền, sự vĩnh cửu, sự thường xuyên, sự thường trực; sự cố định|- tính lâu dài, tính lâu bền, tính vĩnh cửu, tính thường xuyên; tính cố định|- cái lâu bền; cái thường xuyên; cái cố định||@permanence|- tính không đổi, tính thường xuyên, tính thường trực|- p. of a functional equation tính không đổi của một phương trình hàm |- p. of sign tính không đổi về dấu

66428. permanency nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) permanent|- việc làm lâu dài cố định; chỗ làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permanency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permanency danh từ|- (như) permanent|- việc làm lâu dài cố định; chỗ làm lâu dài cố định||@permanency|- tính không đổi, tính thường xuyên, tính thường trực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permanency
  • Phiên âm (nếu có): [pə:mənənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của permanency là: danh từ|- (như) permanent|- việc làm lâu dài cố định; chỗ làm lâu dài cố định||@permanency|- tính không đổi, tính thường xuyên, tính thường trực

66429. permanent nghĩa tiếng việt là tính từ ((cũng) permanent)|- lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permanent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permanent tính từ ((cũng) permanent)|- lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định|=permanent wave|+ tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn|=permanent way|+ nền đường sắt (đã làm xong)||@permanent|- không đổi, thường xuyên, thường trực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permanent
  • Phiên âm (nếu có): [pə:mənənt]
  • Nghĩa tiếng việt của permanent là: tính từ ((cũng) permanent)|- lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định|=permanent wave|+ tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn|=permanent way|+ nền đường sắt (đã làm xong)||@permanent|- không đổi, thường xuyên, thường trực

66430. permanent comsumption nghĩa tiếng việt là (econ) mức tiêu dùng thường xuyên.|+ mức tiêu dùng trung bình ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permanent comsumption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permanent comsumption(econ) mức tiêu dùng thường xuyên.|+ mức tiêu dùng trung bình mà một cá nhân hoặc hộ gia đình dự định thực hiện trong một số năm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permanent comsumption
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của permanent comsumption là: (econ) mức tiêu dùng thường xuyên.|+ mức tiêu dùng trung bình mà một cá nhân hoặc hộ gia đình dự định thực hiện trong một số năm.

66431. permanent income nghĩa tiếng việt là (econ) thu nhập thường xuyên.|+ cũng có nghĩa là thu nhập bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permanent income là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permanent income(econ) thu nhập thường xuyên.|+ cũng có nghĩa là thu nhập bình thường và thu nhập dự kiến và trung bình. thu nhập trung bình mà cá nhân hoặc hộ gia đình dự kiến nhận được trong một số năm trong khi vẫn giữ nguyên của cải của mình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permanent income
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của permanent income là: (econ) thu nhập thường xuyên.|+ cũng có nghĩa là thu nhập bình thường và thu nhập dự kiến và trung bình. thu nhập trung bình mà cá nhân hoặc hộ gia đình dự kiến nhận được trong một số năm trong khi vẫn giữ nguyên của cải của mình.

66432. permanent income hypothesis nghĩa tiếng việt là (econ) giả thuyết thu nhập thường xuyên.|+ giả thiết cho rằng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permanent income hypothesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permanent income hypothesis(econ) giả thuyết thu nhập thường xuyên.|+ giả thiết cho rằng tiêu dùng của cá nhân hoặc hộc gia đình phụ thuộc vào thu nhập thường xuyên của cá nhân ấy hoặc hộ ấy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permanent income hypothesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của permanent income hypothesis là: (econ) giả thuyết thu nhập thường xuyên.|+ giả thiết cho rằng tiêu dùng của cá nhân hoặc hộc gia đình phụ thuộc vào thu nhập thường xuyên của cá nhân ấy hoặc hộ ấy.

66433. permanent wave nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách uốn (tóc) làn sóng giữ được lâu|- lâu dài, vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permanent wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permanent wave danh từ|- cách uốn (tóc) làn sóng giữ được lâu|- lâu dài, vĩnh cửu; thường xuyên, thường trực; cố định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permanent wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của permanent wave là: danh từ|- cách uốn (tóc) làn sóng giữ được lâu|- lâu dài, vĩnh cửu; thường xuyên, thường trực; cố định

66434. permanent way nghĩa tiếng việt là danh từ|- nền đường sắt, đường tàu hoả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permanent way là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permanent way danh từ|- nền đường sắt, đường tàu hoả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permanent way
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của permanent way là: danh từ|- nền đường sắt, đường tàu hoả

66435. permanently nghĩa tiếng việt là xem permanent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permanently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permanentlyxem permanent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permanently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của permanently là: xem permanent

66436. permanentness nghĩa tiếng việt là xem permanent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permanentness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permanentnessxem permanent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permanentness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của permanentness là: xem permanent

66437. permanganate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) pemanganat|- thuốc tím(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permanganate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permanganate danh từ|- (hoá học) pemanganat|- thuốc tím. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permanganate
  • Phiên âm (nếu có): [pə:mæɳgənit]
  • Nghĩa tiếng việt của permanganate là: danh từ|- (hoá học) pemanganat|- thuốc tím

66438. permanganic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) pemanganic|=permanganic acid|+ axit pemangani(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permanganic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permanganic tính từ|- (hoá học) pemanganic|=permanganic acid|+ axit pemanganic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permanganic
  • Phiên âm (nếu có): [,pə:mæɳgænik]
  • Nghĩa tiếng việt của permanganic là: tính từ|- (hoá học) pemanganic|=permanganic acid|+ axit pemanganic

66439. permeability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thấm|- (điện học) độ thấm từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permeability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permeability danh từ|- tính thấm|- (điện học) độ thấm từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permeability
  • Phiên âm (nếu có): [,pə:mjəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của permeability là: danh từ|- tính thấm|- (điện học) độ thấm từ

66440. permeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- thấm được, thấm qua được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permeable tính từ|- thấm được, thấm qua được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permeable
  • Phiên âm (nếu có): [pə:mjəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của permeable là: tính từ|- thấm được, thấm qua được

66441. permeably nghĩa tiếng việt là xem permeable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permeably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permeablyxem permeable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permeably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của permeably là: xem permeable

66442. permeance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) độ dẫn từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permeance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permeance danh từ|- (điện học) độ dẫn từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permeance
  • Phiên âm (nếu có): [pə:minəns]
  • Nghĩa tiếng việt của permeance là: danh từ|- (điện học) độ dẫn từ

66443. permeant nghĩa tiếng việt là xem permeate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permeant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permeantxem permeate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permeant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của permeant là: xem permeate

66444. permease nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất giúp một chất khác dễ thấm vào tế bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permease danh từ|- chất giúp một chất khác dễ thấm vào tế bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permease
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của permease là: danh từ|- chất giúp một chất khác dễ thấm vào tế bào

66445. permeate nghĩa tiếng việt là động từ|- thấm vào, thấm qua|=water permeates sand|+ nước thấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permeate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permeate động từ|- thấm vào, thấm qua|=water permeates sand|+ nước thấm vào cát|- tràn ngập|- (+ through, among, into) toả ra, lan khắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permeate
  • Phiên âm (nếu có): [pə:mieit]
  • Nghĩa tiếng việt của permeate là: động từ|- thấm vào, thấm qua|=water permeates sand|+ nước thấm vào cát|- tràn ngập|- (+ through, among, into) toả ra, lan khắp

66446. permeation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thấm, sự thấm vào, sự thấm qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permeation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permeation danh từ|- sự thấm, sự thấm vào, sự thấm qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permeation
  • Phiên âm (nếu có): [,pə:mieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của permeation là: danh từ|- sự thấm, sự thấm vào, sự thấm qua

66447. permian nghĩa tiếng việt là tính từ|-(đùa cợt) (thuộc) hệ pecmi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permian tính từ|-(đùa cợt) (thuộc) hệ pecmi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permian
  • Phiên âm (nếu có): [pə:miən]
  • Nghĩa tiếng việt của permian là: tính từ|-(đùa cợt) (thuộc) hệ pecmi

66448. permiscible nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ hiếm) có thể hỗn hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permiscible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permiscible tính từ|- (từ hiếm) có thể hỗn hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permiscible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của permiscible là: tính từ|- (từ hiếm) có thể hỗn hợp

66449. permissibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cho phép được; tính chấp nhận được, tính dung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permissibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permissibility danh từ|- tính cho phép được; tính chấp nhận được, tính dung được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permissibility
  • Phiên âm (nếu có): [pə,misibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của permissibility là: danh từ|- tính cho phép được; tính chấp nhận được, tính dung được

66450. permissible nghĩa tiếng việt là tính từ|- cho phép được, chấp nhận được, dung được||@permissi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permissible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permissible tính từ|- cho phép được, chấp nhận được, dung được||@permissible|- cho phép được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permissible
  • Phiên âm (nếu có): [pəmisəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của permissible là: tính từ|- cho phép được, chấp nhận được, dung được||@permissible|- cho phép được

66451. permissibleness nghĩa tiếng việt là xem permissible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permissibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permissiblenessxem permissible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permissibleness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của permissibleness là: xem permissible

66452. permissibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- chấp nhận được, dùng được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permissibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permissibly phó từ|- chấp nhận được, dùng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permissibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của permissibly là: phó từ|- chấp nhận được, dùng được

66453. permission nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho phép, sự chấp nhận|=with your kind permission|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permission danh từ|- sự cho phép, sự chấp nhận|=with your kind permission|+ nếu ông vui lòng cho phép|- phép; giấy phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permission
  • Phiên âm (nếu có): [pəmiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của permission là: danh từ|- sự cho phép, sự chấp nhận|=with your kind permission|+ nếu ông vui lòng cho phép|- phép; giấy phép

66454. permissive nghĩa tiếng việt là tính từ|- cho phép; chấp nhận|- tuỳ ý, không bắt buộc|=permi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permissive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permissive tính từ|- cho phép; chấp nhận|- tuỳ ý, không bắt buộc|=permissive legislation|+ luật pháp tuỳ ý sử dụng không bắt buộc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dễ dãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permissive
  • Phiên âm (nếu có): [pəmisiv]
  • Nghĩa tiếng việt của permissive là: tính từ|- cho phép; chấp nhận|- tuỳ ý, không bắt buộc|=permissive legislation|+ luật pháp tuỳ ý sử dụng không bắt buộc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dễ dãi

66455. permissively nghĩa tiếng việt là phó từ|- cho phép, được chấp nhận|- dễ dãi, tự do, thoải ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permissively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permissively phó từ|- cho phép, được chấp nhận|- dễ dãi, tự do, thoải mái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permissively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của permissively là: phó từ|- cho phép, được chấp nhận|- dễ dãi, tự do, thoải mái

66456. permissiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất có thể cho phép|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permissiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permissiveness danh từ|- tính chất có thể cho phép|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính chất dễ dãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permissiveness
  • Phiên âm (nếu có): [pəmisivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của permissiveness là: danh từ|- tính chất có thể cho phép|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính chất dễ dãi

66457. permit nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy phép|=to grant a permit|+ cấp giấy phép|=export (…)


Nghĩa tiếng việt của từ permit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permit danh từ|- giấy phép|=to grant a permit|+ cấp giấy phép|=export permit|+ giấy phép xuất khẩu|- sự cho phép[pəmit],|* ngoại động từ|- cho phép|=permit me to add that...|+ cho phép tôi được nói thêm rằng...|=weather permitting|+ nếu thời tiết cho phép|* nội động từ|- (+ of) cho phép, thừa nhận|=the situation permits no delay|+ tình hình không cho phép được trì hoãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permit
  • Phiên âm (nếu có): [pə:mit]
  • Nghĩa tiếng việt của permit là: danh từ|- giấy phép|=to grant a permit|+ cấp giấy phép|=export permit|+ giấy phép xuất khẩu|- sự cho phép[pəmit],|* ngoại động từ|- cho phép|=permit me to add that...|+ cho phép tôi được nói thêm rằng...|=weather permitting|+ nếu thời tiết cho phép|* nội động từ|- (+ of) cho phép, thừa nhận|=the situation permits no delay|+ tình hình không cho phép được trì hoãn

66458. permittance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự cho phép; sự chấp nhận|- (điê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permittance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permittance danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự cho phép; sự chấp nhận|- (điện học) điện dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permittance
  • Phiên âm (nếu có): [pəmitəns]
  • Nghĩa tiếng việt của permittance là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự cho phép; sự chấp nhận|- (điện học) điện dung

66459. permittee nghĩa tiếng việt là xem permit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permittee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permitteexem permit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permittee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của permittee là: xem permit

66460. permitter nghĩa tiếng việt là xem permit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permitterxem permit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permitter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của permitter là: xem permit

66461. permittivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) hằng số điện môi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permittivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permittivity danh từ|- (điện học) hằng số điện môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permittivity
  • Phiên âm (nếu có): [,pə:mitiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của permittivity là: danh từ|- (điện học) hằng số điện môi

66462. permutability nghĩa tiếng việt là xem permute||@permutability|- tính hoán vị được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permutability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permutabilityxem permute||@permutability|- tính hoán vị được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permutability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của permutability là: xem permute||@permutability|- tính hoán vị được

66463. permutable nghĩa tiếng việt là xem permute||@permutable|- hoán vị được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permutable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permutablexem permute||@permutable|- hoán vị được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permutable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của permutable là: xem permute||@permutable|- hoán vị được

66464. permutably nghĩa tiếng việt là xem permute(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permutably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permutablyxem permute. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permutably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của permutably là: xem permute

66465. permutation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đôi trật tự (vị trí)|- (toán học) sự hoán vị;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permutation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permutation danh từ|- sự đôi trật tự (vị trí)|- (toán học) sự hoán vị; pháp hoán vị|=old permutation|+ phép hoán vị lẻ|=cyclic permutation|+ phép hoán vị vòng quanh||@permutation|- (đại số) sự hoán vị p. with repetition hoán vị có lặp; p. without|- reptition hoán vị không lặp |- circular p. hoán vị vòng quanh |- cyclic p. hoán vị vòng quanh|- discordant p.s hoán vị bất hoà|- even p. hoán vị chẵn|- odd p. hoán vị lẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permutation
  • Phiên âm (nếu có): [,pə:mju:teiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của permutation là: danh từ|- sự đôi trật tự (vị trí)|- (toán học) sự hoán vị; pháp hoán vị|=old permutation|+ phép hoán vị lẻ|=cyclic permutation|+ phép hoán vị vòng quanh||@permutation|- (đại số) sự hoán vị p. with repetition hoán vị có lặp; p. without|- reptition hoán vị không lặp |- circular p. hoán vị vòng quanh |- cyclic p. hoán vị vòng quanh|- discordant p.s hoán vị bất hoà|- even p. hoán vị chẵn|- odd p. hoán vị lẻ

66466. permutational nghĩa tiếng việt là xem permutation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permutational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permutationalxem permutation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permutational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của permutational là: xem permutation

66467. permute nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đổi trật tự (vị trí của, hoán vị)||@permut(…)


Nghĩa tiếng việt của từ permute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh permute ngoại động từ|- đổi trật tự (vị trí của, hoán vị)||@permute|- hoán vị đổi thứ tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:permute
  • Phiên âm (nếu có): [pəmju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của permute là: ngoại động từ|- đổi trật tự (vị trí của, hoán vị)||@permute|- hoán vị đổi thứ tự

66468. pern nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) diều hâu ăn ong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pern danh từ|- (động vật học) diều hâu ăn ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pern
  • Phiên âm (nếu có): [pə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của pern là: danh từ|- (động vật học) diều hâu ăn ong

66469. pernicious nghĩa tiếng việt là tính từ|- độ hại, nguy hiểm|- (y học) thiếu máu ác tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pernicious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pernicious tính từ|- độ hại, nguy hiểm|- (y học) thiếu máu ác tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pernicious
  • Phiên âm (nếu có): [pə:niʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của pernicious là: tính từ|- độ hại, nguy hiểm|- (y học) thiếu máu ác tính

66470. pernicious anaemia nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh thiếu máu ác tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pernicious anaemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pernicious anaemia danh từ|- bệnh thiếu máu ác tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pernicious anaemia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pernicious anaemia là: danh từ|- bệnh thiếu máu ác tính

66471. perniciously nghĩa tiếng việt là phó từ|- độc, nguy hại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perniciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perniciously phó từ|- độc, nguy hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perniciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perniciously là: phó từ|- độc, nguy hại

66472. perniciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính độc hại, tính nguy hại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perniciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perniciousness danh từ|- tính độc hại, tính nguy hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perniciousness
  • Phiên âm (nếu có): [pə:niʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của perniciousness là: danh từ|- tính độc hại, tính nguy hại

66473. pernickety nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) khó tính, tỉ mỉ quá|=pernickety about o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pernickety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pernickety tính từ|- (thông tục) khó tính, tỉ mỉ quá|=pernickety about ones food|+ khó tính trong vấn đề ăn uống|- khó khăn, tế nhị (vấn đề, công việc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pernickety
  • Phiên âm (nếu có): [pənikiti]
  • Nghĩa tiếng việt của pernickety là: tính từ|- (thông tục) khó tính, tỉ mỉ quá|=pernickety about ones food|+ khó tính trong vấn đề ăn uống|- khó khăn, tế nhị (vấn đề, công việc...)

66474. pernio nghĩa tiếng việt là danh từ|- cước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pernio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pernio danh từ|- cước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pernio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pernio là: danh từ|- cước

66475. pernoctation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thức suốt đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pernoctation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pernoctation danh từ|- sự thức suốt đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pernoctation
  • Phiên âm (nếu có): [,pə:nɔkteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của pernoctation là: danh từ|- sự thức suốt đêm

66476. pernorate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- kết luận bài diễn văn|- nói dài dòng văn tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pernorate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pernorate nội động từ|- kết luận bài diễn văn|- nói dài dòng văn tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pernorate
  • Phiên âm (nếu có): [perəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của pernorate là: nội động từ|- kết luận bài diễn văn|- nói dài dòng văn tự

66477. pernoration nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoạn kết của bài diễn văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pernoration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pernoration danh từ|- đoạn kết của bài diễn văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pernoration
  • Phiên âm (nếu có): [,perəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của pernoration là: danh từ|- đoạn kết của bài diễn văn

66478. peroneal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc xương mác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peroneal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peroneal tính từ|- thuộc xương mác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peroneal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peroneal là: tính từ|- thuộc xương mác

66479. peroneous nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) cơ mác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peroneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peroneous danh từ|- (giải phẫu) cơ mác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peroneous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peroneous là: danh từ|- (giải phẫu) cơ mác

66480. perorate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nói văn hoa dài dòng|- kết luận bài diễn vă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perorate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perorate ngoại động từ|- nói văn hoa dài dòng|- kết luận bài diễn văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perorate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perorate là: ngoại động từ|- nói văn hoa dài dòng|- kết luận bài diễn văn

66481. peroration nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoạn kết bài diễn văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peroration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peroration danh từ|- đoạn kết bài diễn văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peroration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peroration là: danh từ|- đoạn kết bài diễn văn

66482. peroretion nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoạn kết|- bài diễn văn dài dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peroretion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peroretion danh từ|- đoạn kết|- bài diễn văn dài dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peroretion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peroretion là: danh từ|- đoạn kết|- bài diễn văn dài dòng

66483. peroxide nghĩa tiếng việt là danh từ|- peroxyt|- nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peroxide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peroxide danh từ|- peroxyt|- nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc)|* ngoại động từ|- tẩy chất nhuộm (tóc) bằng hydro peroxyt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peroxide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peroxide là: danh từ|- peroxyt|- nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc)|* ngoại động từ|- tẩy chất nhuộm (tóc) bằng hydro peroxyt

66484. peroxidic nghĩa tiếng việt là xem peroxide(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peroxidic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peroxidicxem peroxide. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peroxidic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peroxidic là: xem peroxide

66485. peroxyde nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) peroxyt|- (thông tục) hyđro peroxyt (để nhuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peroxyde là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peroxyde danh từ|- (hoá học) peroxyt|- (thông tục) hyđro peroxyt (để nhuộm tóc)|* ngoại động từ|- nhuộm (tóc) bằng hyđro peroxyt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peroxyde
  • Phiên âm (nếu có): [pərɔksaid]
  • Nghĩa tiếng việt của peroxyde là: danh từ|- (hoá học) peroxyt|- (thông tục) hyđro peroxyt (để nhuộm tóc)|* ngoại động từ|- nhuộm (tóc) bằng hyđro peroxyt

66486. perpend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) cân nhắc, suy nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perpend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perpend ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) cân nhắc, suy nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perpend
  • Phiên âm (nếu có): [pə:pend]
  • Nghĩa tiếng việt của perpend là: ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) cân nhắc, suy nghĩ

66487. perpendicular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+ to) vuông góc, trực giao|=perpendicular to a line|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ perpendicular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perpendicular tính từ|- (+ to) vuông góc, trực giao|=perpendicular to a line|+ vuông góc với một đường|- thẳng đứng; dốc đứng|-(đùa cợt) đứng, đứng ngay|* danh từ|- đường vuông góc, đường trực giao|- vị trí thẳng đứng|- dây dọi; thước vuông góc|- (từ lóng) tiệc ăn đứng||@perpendicular|- thẳng góc; trực giao // quả dọi, đường thẳng góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perpendicular
  • Phiên âm (nếu có): [,pə:pəndikjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của perpendicular là: tính từ|- (+ to) vuông góc, trực giao|=perpendicular to a line|+ vuông góc với một đường|- thẳng đứng; dốc đứng|-(đùa cợt) đứng, đứng ngay|* danh từ|- đường vuông góc, đường trực giao|- vị trí thẳng đứng|- dây dọi; thước vuông góc|- (từ lóng) tiệc ăn đứng||@perpendicular|- thẳng góc; trực giao // quả dọi, đường thẳng góc

66488. perpendicularity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vuông góc, sự trực giao||@perpendicularity|- [độ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ perpendicularity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perpendicularity danh từ|- sự vuông góc, sự trực giao||@perpendicularity|- [độ, tính],thẳng góc, tính trực giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perpendicularity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perpendicularity là: danh từ|- sự vuông góc, sự trực giao||@perpendicularity|- [độ, tính],thẳng góc, tính trực giao

66489. perpendicularly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vuông góc, trực giao|- thẳng đứng|- dốc đứng (đá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perpendicularly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perpendicularly phó từ|- vuông góc, trực giao|- thẳng đứng|- dốc đứng (đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perpendicularly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perpendicularly là: phó từ|- vuông góc, trực giao|- thẳng đứng|- dốc đứng (đá)

66490. perpetrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phạm, gây ra|=to perpetrate a blunder|+ phạm mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perpetrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perpetrate ngoại động từ|- phạm, gây ra|=to perpetrate a blunder|+ phạm một sai lầm|=to perpetrate hostility between two nations|+ gây ra thù địch giữa hai nước|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trình bày không hay, biểu diễn tồi, thực hiện tồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perpetrate
  • Phiên âm (nếu có): [pə:pitreit]
  • Nghĩa tiếng việt của perpetrate là: ngoại động từ|- phạm, gây ra|=to perpetrate a blunder|+ phạm một sai lầm|=to perpetrate hostility between two nations|+ gây ra thù địch giữa hai nước|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trình bày không hay, biểu diễn tồi, thực hiện tồi

66491. perpetration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phạm (tội ác, sai lầm); sự gây ra|- (từ mỹ,nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perpetration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perpetration danh từ|- sự phạm (tội ác, sai lầm); sự gây ra|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sạ trình bày, sự biểu diễn tồi, sự thực hiện tồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perpetration
  • Phiên âm (nếu có): [,pe:pitreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của perpetration là: danh từ|- sự phạm (tội ác, sai lầm); sự gây ra|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sạ trình bày, sự biểu diễn tồi, sự thực hiện tồi

66492. perpetrator nghĩa tiếng việt là danh từ|- thủ phạm, kẻ gây ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perpetrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perpetrator danh từ|- thủ phạm, kẻ gây ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perpetrator
  • Phiên âm (nếu có): [pə:pitreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của perpetrator là: danh từ|- thủ phạm, kẻ gây ra

66493. perpetual nghĩa tiếng việt là tính từ|- vĩnh viễn, bất diệt|- không ngừng|=perpetual motion|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perpetual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perpetual tính từ|- vĩnh viễn, bất diệt|- không ngừng|=perpetual motion|+ sự chuyển động không ngừng|- suốt đời, chung thân|=perpetual punishment|+ hình phạt chung thân|- (thông tục) luôn, suốt|=perpetual nagging|+ sự mè nheo suốt||@perpetual|- thường xuyên, liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perpetual
  • Phiên âm (nếu có): [pəpetjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của perpetual là: tính từ|- vĩnh viễn, bất diệt|- không ngừng|=perpetual motion|+ sự chuyển động không ngừng|- suốt đời, chung thân|=perpetual punishment|+ hình phạt chung thân|- (thông tục) luôn, suốt|=perpetual nagging|+ sự mè nheo suốt||@perpetual|- thường xuyên, liên tục

66494. perpetual motion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyển động không ngừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perpetual motion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perpetual motion danh từ|- sự chuyển động không ngừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perpetual motion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perpetual motion là: danh từ|- sự chuyển động không ngừng

66495. perpetually nghĩa tiếng việt là phó từ|- vĩnh viễn, bất diệt|- không ngớt, không ngừng; liên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ perpetually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perpetually phó từ|- vĩnh viễn, bất diệt|- không ngớt, không ngừng; liên tục|- liên miên, liên tiếp, thường xuyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perpetually
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perpetually là: phó từ|- vĩnh viễn, bất diệt|- không ngớt, không ngừng; liên tục|- liên miên, liên tiếp, thường xuyên

66496. perpetuance nghĩa tiếng việt là xem perpetuate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perpetuance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perpetuancexem perpetuate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perpetuance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perpetuance là: xem perpetuate

66497. perpetuate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành vĩnh viễn, làm cho bất diệt, làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perpetuate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perpetuate ngoại động từ|- làm thành vĩnh viễn, làm cho bất diệt, làm sống mãi, làm tồn tại mãi mãi|- ghi nhớ mãi|=to perpetuate the memory of a hero|+ ghi nhớ mãi tên tuổi của một vị anh hùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perpetuate
  • Phiên âm (nếu có): [pəpetjueit]
  • Nghĩa tiếng việt của perpetuate là: ngoại động từ|- làm thành vĩnh viễn, làm cho bất diệt, làm sống mãi, làm tồn tại mãi mãi|- ghi nhớ mãi|=to perpetuate the memory of a hero|+ ghi nhớ mãi tên tuổi của một vị anh hùng

66498. perpetuation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm thành vĩnh viễn, sự làm cho bất diệt, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ perpetuation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perpetuation danh từ|- sự làm thành vĩnh viễn, sự làm cho bất diệt, sự làm sống mãi, sự làm tồn tại mãi mãi|- sự ghi nhớ mãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perpetuation
  • Phiên âm (nếu có): [pə,petjueiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của perpetuation là: danh từ|- sự làm thành vĩnh viễn, sự làm cho bất diệt, sự làm sống mãi, sự làm tồn tại mãi mãi|- sự ghi nhớ mãi

66499. perpetuator nghĩa tiếng việt là xem perpetuate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perpetuator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perpetuatorxem perpetuate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perpetuator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perpetuator là: xem perpetuate

66500. perpetuity nghĩa tiếng việt là (econ) khoản chi trả vĩnh cửu.|+ xem annuity.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perpetuity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perpetuity(econ) khoản chi trả vĩnh cửu.|+ xem annuity.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perpetuity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perpetuity là: (econ) khoản chi trả vĩnh cửu.|+ xem annuity.

66501. perpetuity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất vĩnh viễn|=in (to, for) perpetuity|+ mãi ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perpetuity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perpetuity danh từ|- tính chất vĩnh viễn|=in (to, for) perpetuity|+ mãi mãi, vĩnh viễn|- vật sở hữu vĩnh viễn; địa vị vĩnh viễn|- lợi tức hưởng suốt đời||@perpetuity|- (toán kinh tế) quyền sở hữu liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perpetuity
  • Phiên âm (nếu có): [,pə:pitju:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của perpetuity là: danh từ|- tính chất vĩnh viễn|=in (to, for) perpetuity|+ mãi mãi, vĩnh viễn|- vật sở hữu vĩnh viễn; địa vị vĩnh viễn|- lợi tức hưởng suốt đời||@perpetuity|- (toán kinh tế) quyền sở hữu liên tục

66502. perplex nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm lúng túng, làm bối rối|=to perplex someo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perplex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perplex ngoại động từ|- làm lúng túng, làm bối rối|=to perplex someone with questions|+ đưa ra những câu hỏi làm ai lúng túng|- làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu (một vấn đề...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perplex
  • Phiên âm (nếu có): [pəpleks]
  • Nghĩa tiếng việt của perplex là: ngoại động từ|- làm lúng túng, làm bối rối|=to perplex someone with questions|+ đưa ra những câu hỏi làm ai lúng túng|- làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu (một vấn đề...)

66503. perplexed nghĩa tiếng việt là tính từ|- lúng túng, bối rối|- phức tạp, rắc rối, khó hiể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perplexed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perplexed tính từ|- lúng túng, bối rối|- phức tạp, rắc rối, khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perplexed
  • Phiên âm (nếu có): [pəplekst]
  • Nghĩa tiếng việt của perplexed là: tính từ|- lúng túng, bối rối|- phức tạp, rắc rối, khó hiểu

66504. perplexedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- bối rối, lúng túng|- phức tạp, rắc rối, khó hiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perplexedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perplexedly phó từ|- bối rối, lúng túng|- phức tạp, rắc rối, khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perplexedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perplexedly là: phó từ|- bối rối, lúng túng|- phức tạp, rắc rối, khó hiểu

66505. perplexing nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm lúng túng, làm bối rối|- làm phức tạp, làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ perplexing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perplexing tính từ|- làm lúng túng, làm bối rối|- làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perplexing
  • Phiên âm (nếu có): [pəpleksiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của perplexing là: tính từ|- làm lúng túng, làm bối rối|- làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu

66506. perplexingly nghĩa tiếng việt là xem perplex(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perplexingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perplexinglyxem perplex. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perplexingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perplexingly là: xem perplex

66507. perplexity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lúng túng, sự bối rối; điều gây lúng túng, điê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perplexity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perplexity danh từ|- sự lúng túng, sự bối rối; điều gây lúng túng, điều gây bối rối|- tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perplexity
  • Phiên âm (nếu có): [pəpleksiti]
  • Nghĩa tiếng việt của perplexity là: danh từ|- sự lúng túng, sự bối rối; điều gây lúng túng, điều gây bối rối|- tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối

66508. perquisite nghĩa tiếng việt là danh từ|- bổng lộc, tiền thù lao thêm|- vật hưởng thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perquisite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perquisite danh từ|- bổng lộc, tiền thù lao thêm|- vật hưởng thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perquisite
  • Phiên âm (nếu có): [pə:kwizit]
  • Nghĩa tiếng việt của perquisite là: danh từ|- bổng lộc, tiền thù lao thêm|- vật hưởng thừa

66509. perquisition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tra xét, sự khám soát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perquisition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perquisition danh từ|- sự tra xét, sự khám soát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perquisition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perquisition là: danh từ|- sự tra xét, sự khám soát

66510. perron nghĩa tiếng việt là danh từ|- bậc thềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perron danh từ|- bậc thềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perron
  • Phiên âm (nếu có): [perən]
  • Nghĩa tiếng việt của perron là: danh từ|- bậc thềm

66511. perry nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perry danh từ|- rượu lê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perry
  • Phiên âm (nếu có): [peri]
  • Nghĩa tiếng việt của perry là: danh từ|- rượu lê

66512. pers nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của person (con người)|- vt của personal (cá nhân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pers danh từ|- vt của person (con người)|- vt của personal (cá nhân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pers
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pers là: danh từ|- vt của person (con người)|- vt của personal (cá nhân)

66513. perse nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) xanh xám|* danh từ|- (từ cổ,ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perse tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) xanh xám|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) màu xanh xám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perse
  • Phiên âm (nếu có): [pə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của perse là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) xanh xám|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) màu xanh xám

66514. persecute nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khủng bố, ngược đãi, hành hạ|- quấy rầy, l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persecute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persecute ngoại động từ|- khủng bố, ngược đãi, hành hạ|- quấy rầy, làm khổ|=to persecute someone with questions|+ làm khổ ai bằng những câu hỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persecute
  • Phiên âm (nếu có): [pə:sikju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của persecute là: ngoại động từ|- khủng bố, ngược đãi, hành hạ|- quấy rầy, làm khổ|=to persecute someone with questions|+ làm khổ ai bằng những câu hỏi

66515. persecutee nghĩa tiếng việt là xem persecute(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persecutee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persecuteexem persecute. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persecutee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của persecutee là: xem persecute

66516. persecution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khủng bố, sự ngược đãi, sự hành hạ|=to suffer (…)


Nghĩa tiếng việt của từ persecution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persecution danh từ|- sự khủng bố, sự ngược đãi, sự hành hạ|=to suffer persecution|+ bị khủng bố|- chứng lo cuồng bị khủng bố ngược đãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persecution
  • Phiên âm (nếu có): [,pə:sikju:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của persecution là: danh từ|- sự khủng bố, sự ngược đãi, sự hành hạ|=to suffer persecution|+ bị khủng bố|- chứng lo cuồng bị khủng bố ngược đãi

66517. persecution complex nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng phức cảm bị hành hạ (niềm tin điên loạn là (…)


Nghĩa tiếng việt của từ persecution complex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persecution complex danh từ|- chứng phức cảm bị hành hạ (niềm tin điên loạn là mình bị hành hạ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persecution complex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của persecution complex là: danh từ|- chứng phức cảm bị hành hạ (niềm tin điên loạn là mình bị hành hạ)

66518. persecutional nghĩa tiếng việt là xem persecution(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persecutional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persecutionalxem persecution. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persecutional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của persecutional là: xem persecution

66519. persecutive nghĩa tiếng việt là xem persecute(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persecutive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persecutivexem persecute. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persecutive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của persecutive là: xem persecute

66520. persecutor nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ khủng bố, kẻ ngược đãi, kẻ hành hạ|- kẻ quấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persecutor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persecutor danh từ|- kẻ khủng bố, kẻ ngược đãi, kẻ hành hạ|- kẻ quấy rầy, kẻ làm khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persecutor
  • Phiên âm (nếu có): [pə:sikju:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của persecutor là: danh từ|- kẻ khủng bố, kẻ ngược đãi, kẻ hành hạ|- kẻ quấy rầy, kẻ làm khổ

66521. persecutory nghĩa tiếng việt là xem persecute(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persecutory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persecutoryxem persecute. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persecutory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của persecutory là: xem persecute

66522. persecutrix nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem persecutor (đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persecutrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persecutrix danh từ|- xem persecutor (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persecutrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của persecutrix là: danh từ|- xem persecutor (đàn bà)

66523. perseverance nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền (…)


Nghĩa tiếng việt của từ perseverance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perseverance danh từ|- tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perseverance
  • Phiên âm (nếu có): [,pə:siviərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của perseverance là: danh từ|- tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí

66524. perseverant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perseverant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perseverant tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perseverant
  • Phiên âm (nếu có): [,pə:siviərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của perseverant là: tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí

66525. perseveration nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự dai dẳng, sự tồn lưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perseveration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perseveration danh từ|- (sinh vật học) sự dai dẳng, sự tồn lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perseveration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perseveration là: danh từ|- (sinh vật học) sự dai dẳng, sự tồn lưu

66526. persevere nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (+ in, with) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền (…)


Nghĩa tiếng việt của từ persevere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persevere nội động từ|- (+ in, with) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí|=to persevere in doing something|+ kiên trì trong một việc gì|=to persevere with ones work|+ kiên trì trong công việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persevere
  • Phiên âm (nếu có): [,pə:siviə]
  • Nghĩa tiếng việt của persevere là: nội động từ|- (+ in, with) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí|=to persevere in doing something|+ kiên trì trong một việc gì|=to persevere with ones work|+ kiên trì trong công việc

66527. persevering nghĩa tiếng việt là tính từ|- kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí|=to be perseve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persevering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persevering tính từ|- kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí|=to be persevering in doing something|+ kiên trì trong một việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persevering
  • Phiên âm (nếu có): [,pə:siviəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của persevering là: tính từ|- kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí|=to be persevering in doing something|+ kiên trì trong một việc gì

66528. perseveringly nghĩa tiếng việt là phó từ|- kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perseveringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perseveringly phó từ|- kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perseveringly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perseveringly là: phó từ|- kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí

66529. persian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ba tư|=persian carpet|+ thảm ba tư|=persian cat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persian tính từ|- (thuộc) ba tư|=persian carpet|+ thảm ba tư|=persian cat|+ mèo ba tư (lông dài, mịn, đuôi xù)|* danh từ|- người ba tư|- tiếng ba tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persian
  • Phiên âm (nếu có): [pə:ʃən]
  • Nghĩa tiếng việt của persian là: tính từ|- (thuộc) ba tư|=persian carpet|+ thảm ba tư|=persian cat|+ mèo ba tư (lông dài, mịn, đuôi xù)|* danh từ|- người ba tư|- tiếng ba tư

66530. persian carpet nghĩa tiếng việt là danh từ(persian carpet)+thảm ba tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persian carpet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persian carpet danh từ(persian carpet)+thảm ba tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persian carpet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của persian carpet là: danh từ(persian carpet)+thảm ba tư

66531. persian cat nghĩa tiếng việt là danh từ(persian cat)+mèo ba tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persian cat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persian cat danh từ(persian cat)+mèo ba tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persian cat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của persian cat là: danh từ(persian cat)+mèo ba tư

66532. persian lamb nghĩa tiếng việt là danh từ|- da lông cừu ba tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persian lamb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persian lamb danh từ|- da lông cừu ba tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persian lamb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của persian lamb là: danh từ|- da lông cừu ba tư

66533. persic nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ba tư, tiếng batư|* tính từ|- thuộc batư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persic danh từ|- người ba tư, tiếng batư|* tính từ|- thuộc batư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của persic là: danh từ|- người ba tư, tiếng batư|* tính từ|- thuộc batư

66534. persiennes nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- mành mành (cửa sổ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persiennes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persiennes danh từ số nhiều|- mành mành (cửa sổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persiennes
  • Phiên âm (nếu có): [,pə:ʃienz]
  • Nghĩa tiếng việt của persiennes là: danh từ số nhiều|- mành mành (cửa sổ)

66535. persiflage nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời chế giễu; lời văn châm biếm, lời văn chế giễu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persiflage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persiflage danh từ|- lời chế giễu; lời văn châm biếm, lời văn chế giễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persiflage
  • Phiên âm (nếu có): [,peəsiflɑ:ʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của persiflage là: danh từ|- lời chế giễu; lời văn châm biếm, lời văn chế giễu

66536. persimmon nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả hồng vàng|- (thực vật học) cây hồng vàng|- qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persimmon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persimmon danh từ|- quả hồng vàng|- (thực vật học) cây hồng vàng|- quả hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persimmon
  • Phiên âm (nếu có): [pə:simən]
  • Nghĩa tiếng việt của persimmon là: danh từ|- quả hồng vàng|- (thực vật học) cây hồng vàng|- quả hồng

66537. persism nghĩa tiếng việt là danh từ|- ba tư giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persism danh từ|- ba tư giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của persism là: danh từ|- ba tư giáo

66538. persist nghĩa tiếng việt là nội động từ|- kiên gan, bền bỉ|=to persist in doing something|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ persist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persist nội động từ|- kiên gan, bền bỉ|=to persist in doing something|+ kiên gan làm việc gì|- khăng khăng, cố chấp|=to persist in ones opinion|+ khăng khăng giữ ý kiến của mình|- vẫn còn, cứ dai dẳng|=the fever persists|+ cơn sốt vẫn dai dẳng|=the tendency still persists|+ khuynh hướng vẫn còn||@persist|- tiếp tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persist
  • Phiên âm (nếu có): [pəsist]
  • Nghĩa tiếng việt của persist là: nội động từ|- kiên gan, bền bỉ|=to persist in doing something|+ kiên gan làm việc gì|- khăng khăng, cố chấp|=to persist in ones opinion|+ khăng khăng giữ ý kiến của mình|- vẫn còn, cứ dai dẳng|=the fever persists|+ cơn sốt vẫn dai dẳng|=the tendency still persists|+ khuynh hướng vẫn còn||@persist|- tiếp tục

66539. persistence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính kiên gan, tính bền bỉ|- tính cố chấp; tính ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persistence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persistence danh từ|- tính kiên gan, tính bền bỉ|- tính cố chấp; tính ngoan cố|- tính dai dẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persistence
  • Phiên âm (nếu có): [pəsistəns]
  • Nghĩa tiếng việt của persistence là: danh từ|- tính kiên gan, tính bền bỉ|- tính cố chấp; tính ngoan cố|- tính dai dẳng

66540. persistence(cy) nghĩa tiếng việt là sự tiếp tục; quán tính; ổn định|- p. of vision (vật lí) quán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persistence(cy) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persistence(cy)sự tiếp tục; quán tính; ổn định|- p. of vision (vật lí) quán tính thị giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persistence(cy)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của persistence(cy) là: sự tiếp tục; quán tính; ổn định|- p. of vision (vật lí) quán tính thị giác

66541. persistency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính kiên gan, tính bền bỉ|- tính cố chấp; tính ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persistency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persistency danh từ|- tính kiên gan, tính bền bỉ|- tính cố chấp; tính ngoan cố|- tính dai dẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persistency
  • Phiên âm (nếu có): [pəsistəns]
  • Nghĩa tiếng việt của persistency là: danh từ|- tính kiên gan, tính bền bỉ|- tính cố chấp; tính ngoan cố|- tính dai dẳng

66542. persistent nghĩa tiếng việt là tính từ|- kiên gan, bền bỉ|- khăng khăng, khư khư, cố chấp, ngo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persistent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persistent tính từ|- kiên gan, bền bỉ|- khăng khăng, khư khư, cố chấp, ngoan cố|- dai dẳng|=persistent rain|+ mưa dai dẳng|- (sinh vật học) bền, không rụng (lá, sừng, lông)||@persistent|- ổn định, vững|- normally p. (đại số) ổn định, chuẩn tắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persistent
  • Phiên âm (nếu có): [pəsistənt]
  • Nghĩa tiếng việt của persistent là: tính từ|- kiên gan, bền bỉ|- khăng khăng, khư khư, cố chấp, ngoan cố|- dai dẳng|=persistent rain|+ mưa dai dẳng|- (sinh vật học) bền, không rụng (lá, sừng, lông)||@persistent|- ổn định, vững|- normally p. (đại số) ổn định, chuẩn tắc

66543. persistently nghĩa tiếng việt là phó từ|- kiên trì, bền bỉ|- khăng khăng, cố chấp|- dai dẳng; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ persistently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persistently phó từ|- kiên trì, bền bỉ|- khăng khăng, cố chấp|- dai dẳng; liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persistently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của persistently là: phó từ|- kiên trì, bền bỉ|- khăng khăng, cố chấp|- dai dẳng; liên tục

66544. persister nghĩa tiếng việt là xem persist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persisterxem persist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persister
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của persister là: xem persist

66545. persnickety nghĩa tiếng việt là tính từ|- (mỹ, (thông tục)) xem pernickety(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persnickety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persnickety tính từ|- (mỹ, (thông tục)) xem pernickety. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persnickety
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của persnickety là: tính từ|- (mỹ, (thông tục)) xem pernickety

66546. person nghĩa tiếng việt là danh từ|- con người, người|=young person|+ người đàn ông trẻ tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ person là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh person danh từ|- con người, người|=young person|+ người đàn ông trẻ tuổi, người đàn bà trẻ tuổi|- (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả...|=who is the this person?|+ thằng cha (ả...) nào kia?; thằng cha (ả...) kia tên gì?|- bản thân|=in person; in ones own (proper) person|+ đích thân; bản thân|- thân hình, vóc dáng|=he has a fine person|+ anh ta có vóc người đẹp, anh ta đẹp trai|- nhân vật (tiểu thuyết, kịch)|- (tôn giáo) ngôi|=first person|+ ngôi thứ nhất|=second person|+ ngôi thứ hai|=third person|+ ngôi thứ ba|- (pháp lý) pháp nhân|- (động vật học) cá thể|- cần đưa tận tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:person
  • Phiên âm (nếu có): [pə:sn]
  • Nghĩa tiếng việt của person là: danh từ|- con người, người|=young person|+ người đàn ông trẻ tuổi, người đàn bà trẻ tuổi|- (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả...|=who is the this person?|+ thằng cha (ả...) nào kia?; thằng cha (ả...) kia tên gì?|- bản thân|=in person; in ones own (proper) person|+ đích thân; bản thân|- thân hình, vóc dáng|=he has a fine person|+ anh ta có vóc người đẹp, anh ta đẹp trai|- nhân vật (tiểu thuyết, kịch)|- (tôn giáo) ngôi|=first person|+ ngôi thứ nhất|=second person|+ ngôi thứ hai|=third person|+ ngôi thứ ba|- (pháp lý) pháp nhân|- (động vật học) cá thể|- cần đưa tận tay

66547. person-to-person call nghĩa tiếng việt là danh từ|- cú điện thoại gọi qua tổng đài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ person-to-person call là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh person-to-person call danh từ|- cú điện thoại gọi qua tổng đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:person-to-person call
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của person-to-person call là: danh từ|- cú điện thoại gọi qua tổng đài

66548. persona nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngoại giao) người|=persona grata|+ (ngoại giao) người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persona là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persona danh từ|- (ngoại giao) người|=persona grata|+ (ngoại giao) người được chấp thuận (làm đại sứ...); (nghĩa bóng) người được quý chuộng|=persona non grata|+ (ngoại giao) người không được chấp thuận (làm đại sứ...); (nghĩa bóng) người không được quý chuộng; người không còn được quý chuộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persona
  • Phiên âm (nếu có): [pə:sounə]
  • Nghĩa tiếng việt của persona là: danh từ|- (ngoại giao) người|=persona grata|+ (ngoại giao) người được chấp thuận (làm đại sứ...); (nghĩa bóng) người được quý chuộng|=persona non grata|+ (ngoại giao) người không được chấp thuận (làm đại sứ...); (nghĩa bóng) người không được quý chuộng; người không còn được quý chuộng

66549. persona grata nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được chấp thuận|- nhà ngoại giao đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persona grata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persona grata danh từ|- người được chấp thuận|- nhà ngoại giao được thừa nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persona grata
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của persona grata là: danh từ|- người được chấp thuận|- nhà ngoại giao được thừa nhận

66550. persona non grata nghĩa tiếng việt là danh từ|- người không được chấp thuận|- nhà ngoại gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persona non grata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persona non grata danh từ|- người không được chấp thuận|- nhà ngoại giao không được thừa nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persona non grata
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của persona non grata là: danh từ|- người không được chấp thuận|- nhà ngoại giao không được thừa nhận

66551. personable nghĩa tiếng việt là tính từ|- xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ personable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh personable tính từ|- xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:personable
  • Phiên âm (nếu có): [pə:snəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của personable là: tính từ|- xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi

66552. personableness nghĩa tiếng việt là xem personable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ personableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh personablenessxem personable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:personableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của personableness là: xem personable

66553. personably nghĩa tiếng việt là phó từ|- xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ personably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh personably phó từ|- xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:personably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của personably là: phó từ|- xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi

66554. personae nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem persona(…)


Nghĩa tiếng việt của từ personae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh personae danh từ|- số nhiều|- xem persona. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:personae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của personae là: danh từ|- số nhiều|- xem persona

66555. personage nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân vật quan trọng, người có địa vị cao sang, ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ personage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh personage danh từ|- nhân vật quan trọng, người có địa vị cao sang, người có vai vế|- vai, nhân vật (trong truyện, kịch)|- người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:personage
  • Phiên âm (nếu có): [pə:snidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của personage là: danh từ|- nhân vật quan trọng, người có địa vị cao sang, người có vai vế|- vai, nhân vật (trong truyện, kịch)|- người

66556. personal nghĩa tiếng việt là tính từ|- cá nhân, tư, riêng|=my personal opinion|+ ý kiến cá n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ personal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh personal tính từ|- cá nhân, tư, riêng|=my personal opinion|+ ý kiến cá nhân tôi, ý kiến riêng tôi|=this is personal to myself|+ đây là việc riêng của tôi|- nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân|=personal remarks|+ những nhận xét ám chỉ cá nhân; ai/|* ngoại động từ|- nhân cách hoá|- là hiện thân của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:personal
  • Phiên âm (nếu có): [pə:snl]
  • Nghĩa tiếng việt của personal là: tính từ|- cá nhân, tư, riêng|=my personal opinion|+ ý kiến cá nhân tôi, ý kiến riêng tôi|=this is personal to myself|+ đây là việc riêng của tôi|- nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân|=personal remarks|+ những nhận xét ám chỉ cá nhân; ai/|* ngoại động từ|- nhân cách hoá|- là hiện thân của

66557. personal assistant nghĩa tiếng việt là danh từ|- thư ký riêng, trợ lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ personal assistant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh personal assistant danh từ|- thư ký riêng, trợ lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:personal assistant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của personal assistant là: danh từ|- thư ký riêng, trợ lý

66558. personal column nghĩa tiếng việt là danh từ|- mục việc riêng rao vặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ personal column là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh personal column danh từ|- mục việc riêng rao vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:personal column
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của personal column là: danh từ|- mục việc riêng rao vặt

66559. personal income nghĩa tiếng việt là (econ) thu nhập cá nhân.|+ lưu lượng thu nhập tích luỹ lại của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ personal income là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh personal income(econ) thu nhập cá nhân.|+ lưu lượng thu nhập tích luỹ lại của một cá nhân hoặc hộ gia đình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:personal income
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của personal income là: (econ) thu nhập cá nhân.|+ lưu lượng thu nhập tích luỹ lại của một cá nhân hoặc hộ gia đình.

66560. personal income distribution nghĩa tiếng việt là (econ) phân phối thu nhập cho cá nhân.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ personal income distribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh personal income distribution(econ) phân phối thu nhập cho cá nhân.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:personal income distribution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của personal income distribution là: (econ) phân phối thu nhập cho cá nhân.

66561. personal income hypothesis nghĩa tiếng việt là (econ) giả thuyết về thu nhập lâu dài.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ personal income hypothesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh personal income hypothesis(econ) giả thuyết về thu nhập lâu dài.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:personal income hypothesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của personal income hypothesis là: (econ) giả thuyết về thu nhập lâu dài.

66562. personal loan nghĩa tiếng việt là (econ) khoản vay cho cá nhân.|+ khoản vay do ngân hàng và một sô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ personal loan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh personal loan(econ) khoản vay cho cá nhân.|+ khoản vay do ngân hàng và một số thể chế tài chính khác quy định cho những người đi vay mang tính cá nhân (có nghĩa là không để kinh doanh) để mua hàng tiêu dùng, để sửa chữa nhà cửa…. và có thể được thanh toán lại trong một khoảng thời gian.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:personal loan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của personal loan là: (econ) khoản vay cho cá nhân.|+ khoản vay do ngân hàng và một số thể chế tài chính khác quy định cho những người đi vay mang tính cá nhân (có nghĩa là không để kinh doanh) để mua hàng tiêu dùng, để sửa chữa nhà cửa…. và có thể được thanh toán lại trong một khoảng thời gian.

66563. personal pronoun nghĩa tiếng việt là danh từ|- đại từ chỉ ngôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ personal pronoun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh personal pronoun danh từ|- đại từ chỉ ngôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:personal pronoun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của personal pronoun là: danh từ|- đại từ chỉ ngôi

66564. personal property nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài sản riêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ personal property là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh personal property danh từ|- tài sản riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:personal property
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của personal property là: danh từ|- tài sản riêng

66565. personal rate of substitution nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ thay thế cá nhân.|+ xem marginal rate of substi-tutio(…)


Nghĩa tiếng việt của từ personal rate of substitution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh personal rate of substitution(econ) tỷ lệ thay thế cá nhân.|+ xem marginal rate of substi-tution.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:personal rate of substitution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của personal rate of substitution là: (econ) tỷ lệ thay thế cá nhân.|+ xem marginal rate of substi-tution.

66566. personal saving nghĩa tiếng việt là (econ) tiết kiệm cá nhân.|+ phần của thu nhập cá nhân không tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ personal saving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh personal saving(econ) tiết kiệm cá nhân.|+ phần của thu nhập cá nhân không thanh toán trả thuế cũng không chi cho hàng hoá và dịch vụ (tiêu dùng hiện tại).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:personal saving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của personal saving là: (econ) tiết kiệm cá nhân.|+ phần của thu nhập cá nhân không thanh toán trả thuế cũng không chi cho hàng hoá và dịch vụ (tiêu dùng hiện tại).

66567. personalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cá nhân hoá (biến thành chuyện riêng tư)|- xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ personalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh personalise ngoại động từ|- cá nhân hoá (biến thành chuyện riêng tư)|- xác định (cái gì) thuộc về ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:personalise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của personalise là: ngoại động từ|- cá nhân hoá (biến thành chuyện riêng tư)|- xác định (cái gì) thuộc về ai

66568. personalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết nhân cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ personalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh personalism danh từ|- thuyết nhân cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:personalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của personalism là: danh từ|- thuyết nhân cách

66569. personalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết nhân cách|* tính từ|- thuộc thuyế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ personalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh personalist danh từ|- người theo thuyết nhân cách|* tính từ|- thuộc thuyết nhân cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:personalist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của personalist là: danh từ|- người theo thuyết nhân cách|* tính từ|- thuộc thuyết nhân cách

66570. personality nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân cách, tính cách|- nhân phẩm; cá tính; lịch thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ personality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh personality danh từ|- nhân cách, tính cách|- nhân phẩm; cá tính; lịch thiệp|- tính chất là người|- nhân vật, người nổi tiếng (nhất là trong giới văn nghệ, giới thể thao)|- sự chỉ trích cá nhân; những lời chỉ trích cá nhân|- động sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:personality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của personality là: danh từ|- nhân cách, tính cách|- nhân phẩm; cá tính; lịch thiệp|- tính chất là người|- nhân vật, người nổi tiếng (nhất là trong giới văn nghệ, giới thể thao)|- sự chỉ trích cá nhân; những lời chỉ trích cá nhân|- động sản

66571. personality cult nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sùng bái cá nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ personality cult là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh personality cult danh từ|- sự sùng bái cá nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:personality cult
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của personality cult là: danh từ|- sự sùng bái cá nhân

66572. personalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cá nhân hoá; tình trạng (cái gì) biến thành ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ personalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh personalization danh từ|- sự cá nhân hoá; tình trạng (cái gì) biến thành chuyện riêng tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:personalization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của personalization là: danh từ|- sự cá nhân hoá; tình trạng (cái gì) biến thành chuyện riêng tư

66573. personalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cá nhân hoá (biến thành chuyện riêng tư)|- xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ personalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh personalize ngoại động từ|- cá nhân hoá (biến thành chuyện riêng tư)|- xác định (cái gì) thuộc về ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:personalize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của personalize là: ngoại động từ|- cá nhân hoá (biến thành chuyện riêng tư)|- xác định (cái gì) thuộc về ai

66574. personally nghĩa tiếng việt là phó từ|- đích thân, với tư cách cá nhân (không đại diện bởi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ personally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh personally phó từ|- đích thân, với tư cách cá nhân (không đại diện bởi người khác)|- bản thân|- về phần tôi, đối với tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:personally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của personally là: phó từ|- đích thân, với tư cách cá nhân (không đại diện bởi người khác)|- bản thân|- về phần tôi, đối với tôi

66575. personalty nghĩa tiếng việt là danh từ|- động sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ personalty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh personalty danh từ|- động sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:personalty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của personalty là: danh từ|- động sản

66576. personate nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình mõm chó|* ngoại động từ|- đóng vai|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ personate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh personate tính từ|- hình mõm chó|* ngoại động từ|- đóng vai|- giả vờ là (người khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:personate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của personate là: tính từ|- hình mõm chó|* ngoại động từ|- đóng vai|- giả vờ là (người khác)

66577. personation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đóng vai (kịch...)|- sự giả danh, sự mạo làm ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ personation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh personation danh từ|- sự đóng vai (kịch...)|- sự giả danh, sự mạo làm người khác; tội mạo danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:personation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của personation là: danh từ|- sự đóng vai (kịch...)|- sự giả danh, sự mạo làm người khác; tội mạo danh

66578. personative nghĩa tiếng việt là xem personate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ personative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh personativexem personate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:personative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của personative là: xem personate

66579. personator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đóng vai (kịch...)|- kẻ giả danh, kẻ mạo làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ personator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh personator danh từ|- người đóng vai (kịch...)|- kẻ giả danh, kẻ mạo làm người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:personator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của personator là: danh từ|- người đóng vai (kịch...)|- kẻ giả danh, kẻ mạo làm người khác

66580. personification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá|- sự hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ personification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh personification danh từ|- sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá|- sự hiện thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:personification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của personification là: danh từ|- sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá|- sự hiện thân

66581. personifier nghĩa tiếng việt là xem personify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ personifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh personifierxem personify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:personifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của personifier là: xem personify

66582. personify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhân cách hoá; nhân hình hoá (tư tưởng, phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ personify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh personify ngoại động từ|- nhân cách hoá; nhân hình hoá (tư tưởng, phẩm chất )|- là hiện thân của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:personify
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của personify là: ngoại động từ|- nhân cách hoá; nhân hình hoá (tư tưởng, phẩm chất )|- là hiện thân của

66583. personnel nghĩa tiếng việt là danh từ|- toàn thể cán bộ công nhân viên (cơ quan, nhà máy...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ personnel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh personnel danh từ|- toàn thể cán bộ công nhân viên (cơ quan, nhà máy...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ|- vụ tổ chức cán bộ, vụ nhân sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:personnel
  • Phiên âm (nếu có): [,pə:sənel]
  • Nghĩa tiếng việt của personnel là: danh từ|- toàn thể cán bộ công nhân viên (cơ quan, nhà máy...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ|- vụ tổ chức cán bộ, vụ nhân sự

66584. perspectival nghĩa tiếng việt là xem perspective(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perspectival là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perspectivalxem perspective. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perspectival
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perspectival là: xem perspective

66585. perspective nghĩa tiếng việt là danh từ|- luật xa gần; phối cảnh|- tranh vẽ luật xa gần; hìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perspective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perspective danh từ|- luật xa gần; phối cảnh|- tranh vẽ luật xa gần; hình phối cảnh|- cảnh trông xa; (nghĩa bóng) viễn cảnh, triển vọng; tương lai, tiến độ|* tính từ|- theo luật xa gần; theo phối cảnh|=perspective figuers|+ hình phối cảnh|- trông xa; (thuộc) viễn cảnh, về triển vọng, về tiến độ||@perspective|- cảnh, phối cảnh|- doubly p. phối cảnh kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perspective
  • Phiên âm (nếu có): [pəspektiv]
  • Nghĩa tiếng việt của perspective là: danh từ|- luật xa gần; phối cảnh|- tranh vẽ luật xa gần; hình phối cảnh|- cảnh trông xa; (nghĩa bóng) viễn cảnh, triển vọng; tương lai, tiến độ|* tính từ|- theo luật xa gần; theo phối cảnh|=perspective figuers|+ hình phối cảnh|- trông xa; (thuộc) viễn cảnh, về triển vọng, về tiến độ||@perspective|- cảnh, phối cảnh|- doubly p. phối cảnh kép

66586. perspectively nghĩa tiếng việt là xem perspective(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perspectively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perspectivelyxem perspective. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perspectively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perspectively là: xem perspective

66587. perspectivity nghĩa tiếng việt là (hình học) phép phối cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perspectivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perspectivity(hình học) phép phối cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perspectivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perspectivity là: (hình học) phép phối cảnh

66588. perspex nghĩa tiếng việt là danh từ|- pêcpêch (chất dẻo làm kính máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perspex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perspex danh từ|- pêcpêch (chất dẻo làm kính máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perspex
  • Phiên âm (nếu có): [pə:speks]
  • Nghĩa tiếng việt của perspex là: danh từ|- pêcpêch (chất dẻo làm kính máy bay)

66589. perspicacious nghĩa tiếng việt là tính từ|- sáng suốt, sáng trí, minh mẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perspicacious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perspicacious tính từ|- sáng suốt, sáng trí, minh mẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perspicacious
  • Phiên âm (nếu có): [,pə:spikeiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của perspicacious là: tính từ|- sáng suốt, sáng trí, minh mẫn

66590. perspicaciously nghĩa tiếng việt là phó từ|- sáng suốt, sáng trí, minh mẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perspicaciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perspicaciously phó từ|- sáng suốt, sáng trí, minh mẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perspicaciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perspicaciously là: phó từ|- sáng suốt, sáng trí, minh mẫn

66591. perspicaciousness nghĩa tiếng việt là xem perspicacious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perspicaciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perspicaciousnessxem perspicacious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perspicaciousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perspicaciousness là: xem perspicacious

66592. perspicacity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sáng suốt, sự sáng trí, sự minh mẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perspicacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perspicacity danh từ|- sự sáng suốt, sự sáng trí, sự minh mẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perspicacity
  • Phiên âm (nếu có): [,pə:spikæsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của perspicacity là: danh từ|- sự sáng suốt, sự sáng trí, sự minh mẫn

66593. perspicuity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dễ hiểu, sự rõ ràng|- ý diễn đạt rõ ràng; ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perspicuity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perspicuity danh từ|- sự dễ hiểu, sự rõ ràng|- ý diễn đạt rõ ràng; cách nói dễ hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perspicuity
  • Phiên âm (nếu có): [,pə:spikju:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của perspicuity là: danh từ|- sự dễ hiểu, sự rõ ràng|- ý diễn đạt rõ ràng; cách nói dễ hiểu

66594. perspicuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ hiểu, rõ ràng|- diễn đạt ý rõ ràng; nói dễ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ perspicuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perspicuous tính từ|- dễ hiểu, rõ ràng|- diễn đạt ý rõ ràng; nói dễ hiểu (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perspicuous
  • Phiên âm (nếu có): [pəspikjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của perspicuous là: tính từ|- dễ hiểu, rõ ràng|- diễn đạt ý rõ ràng; nói dễ hiểu (người)

66595. perspicuously nghĩa tiếng việt là phó từ|- dễ hiểu, rõ ràng; minh bạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perspicuously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perspicuously phó từ|- dễ hiểu, rõ ràng; minh bạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perspicuously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perspicuously là: phó từ|- dễ hiểu, rõ ràng; minh bạch

66596. perspicuousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rõ ràng, minh bạch; tính rõ ràng, minh bạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perspicuousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perspicuousness danh từ|- sự rõ ràng, minh bạch; tính rõ ràng, minh bạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perspicuousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perspicuousness là: danh từ|- sự rõ ràng, minh bạch; tính rõ ràng, minh bạch

66597. perspirable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đổ mồ hôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perspirable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perspirable tính từ|- có thể đổ mồ hôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perspirable
  • Phiên âm (nếu có): [pəspaiərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của perspirable là: tính từ|- có thể đổ mồ hôi

66598. perspiration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đổ mồ hôi|=to break into perspiration|+ toát mồ hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perspiration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perspiration danh từ|- sự đổ mồ hôi|=to break into perspiration|+ toát mồ hôi|- mồ hôi|=to be bathed in perspiration|+ mồ hôi ướt như tắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perspiration
  • Phiên âm (nếu có): [,pə:spəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của perspiration là: danh từ|- sự đổ mồ hôi|=to break into perspiration|+ toát mồ hôi|- mồ hôi|=to be bathed in perspiration|+ mồ hôi ướt như tắm

66599. perspirative nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm chảy mồ hôi (thuốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perspirative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perspirative tính từ|- làm chảy mồ hôi (thuốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perspirative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perspirative là: tính từ|- làm chảy mồ hôi (thuốc)

66600. perspiratory nghĩa tiếng việt là tính từ|- đổ mồ hôi, toát mồ hôi|- làm đổ mồ hôi, làm toát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perspiratory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perspiratory tính từ|- đổ mồ hôi, toát mồ hôi|- làm đổ mồ hôi, làm toát mồ hôi (thuốc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perspiratory
  • Phiên âm (nếu có): [pəspaiərətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của perspiratory là: tính từ|- đổ mồ hôi, toát mồ hôi|- làm đổ mồ hôi, làm toát mồ hôi (thuốc...)

66601. perspire nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đổ mồ hôi, toát mồ hôi|* ngoại động từ|- toa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perspire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perspire nội động từ|- đổ mồ hôi, toát mồ hôi|* ngoại động từ|- toát (nước...) ra (như mồ hôi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perspire
  • Phiên âm (nếu có): [pəspaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của perspire là: nội động từ|- đổ mồ hôi, toát mồ hôi|* ngoại động từ|- toát (nước...) ra (như mồ hôi)

66602. persuadable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể làm cho tin; có thể thuyết phục được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persuadable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persuadable tính từ|- có thể làm cho tin; có thể thuyết phục được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persuadable
  • Phiên âm (nếu có): [pəsweidəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của persuadable là: tính từ|- có thể làm cho tin; có thể thuyết phục được

66603. persuade nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho tin; thuyết phục|=to persuade someone o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persuade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persuade ngoại động từ|- làm cho tin; thuyết phục|=to persuade someone of something|+ làm cho ai tin cái gì|=to persuade someone to do something (into doing something)|+ thuyết phục ai làm gì|=to be persuaded that|+ tin chắc rằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persuade
  • Phiên âm (nếu có): [pəsweid]
  • Nghĩa tiếng việt của persuade là: ngoại động từ|- làm cho tin; thuyết phục|=to persuade someone of something|+ làm cho ai tin cái gì|=to persuade someone to do something (into doing something)|+ thuyết phục ai làm gì|=to be persuaded that|+ tin chắc rằng

66604. persuader nghĩa tiếng việt là xem persuade(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persuader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persuaderxem persuade. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persuader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của persuader là: xem persuade

66605. persuasibility nghĩa tiếng việt là xem persuasible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persuasibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persuasibilityxem persuasible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persuasibility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của persuasibility là: xem persuasible

66606. persuasible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thuyết phục được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persuasible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persuasible tính từ|- có thể thuyết phục được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persuasible
  • Phiên âm (nếu có): [pəsweisəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của persuasible là: tính từ|- có thể thuyết phục được

66607. persuasibleness nghĩa tiếng việt là xem persuasible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persuasibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persuasiblenessxem persuasible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persuasibleness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của persuasibleness là: xem persuasible

66608. persuasion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho tin, sự thuyết phục|- sự tin, sự tin chă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persuasion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persuasion danh từ|- sự làm cho tin, sự thuyết phục|- sự tin, sự tin chắc|=it is my persuasion that|+ tôi tin chắc rằng|- tín ngưỡng; giáo phái|=to be of the roman catholic persuasion|+ theo giáo hội la-mã|-(đùa cợt) loại, phái, giới|=no one of the trade persuasion was there|+ không có ai là nam giới ở đó cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persuasion
  • Phiên âm (nếu có): [pəsweiʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của persuasion là: danh từ|- sự làm cho tin, sự thuyết phục|- sự tin, sự tin chắc|=it is my persuasion that|+ tôi tin chắc rằng|- tín ngưỡng; giáo phái|=to be of the roman catholic persuasion|+ theo giáo hội la-mã|-(đùa cợt) loại, phái, giới|=no one of the trade persuasion was there|+ không có ai là nam giới ở đó cả

66609. persuasive nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tài thuyết phục, có sức thuyết phục, khiến ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persuasive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persuasive tính từ|- có tài thuyết phục, có sức thuyết phục, khiến tin theo, khiến nghe theo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persuasive
  • Phiên âm (nếu có): [pəsweisiv]
  • Nghĩa tiếng việt của persuasive là: tính từ|- có tài thuyết phục, có sức thuyết phục, khiến tin theo, khiến nghe theo

66610. persuasively nghĩa tiếng việt là phó từ|- có sức thuyết phục, khiến nghe theo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persuasively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persuasively phó từ|- có sức thuyết phục, khiến nghe theo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persuasively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của persuasively là: phó từ|- có sức thuyết phục, khiến nghe theo

66611. persuasiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài thuyết phục, sức thuyết phục; tính thuyết phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ persuasiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh persuasiveness danh từ|- tài thuyết phục, sức thuyết phục; tính thuyết phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:persuasiveness
  • Phiên âm (nếu có): [pəsweisivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của persuasiveness là: danh từ|- tài thuyết phục, sức thuyết phục; tính thuyết phục

66612. pert nghĩa tiếng việt là tính từ|- sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự (lời nói, thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pert tính từ|- sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự (lời nói, thái độ...)|=a pert answer|+ một câu trả lời sỗ sàng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hoạt bát, nhanh nhẩu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoẻ mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pert
  • Phiên âm (nếu có): [pə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của pert là: tính từ|- sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự (lời nói, thái độ...)|=a pert answer|+ một câu trả lời sỗ sàng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hoạt bát, nhanh nhẩu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoẻ mạnh

66613. pertain nghĩa tiếng việt là nội động từ (+ to)|- thuộc về, gắn liền với, đi đôi với|=joy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pertain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pertain nội động từ (+ to)|- thuộc về, gắn liền với, đi đôi với|=joy pertains to youth|+ niềm vui gắn liền với tuổi trẻ|- thích hợp với|- nói đến, có liên quan đến||@pertain|- thuộc về; có quan hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pertain
  • Phiên âm (nếu có): [pə:tein]
  • Nghĩa tiếng việt của pertain là: nội động từ (+ to)|- thuộc về, gắn liền với, đi đôi với|=joy pertains to youth|+ niềm vui gắn liền với tuổi trẻ|- thích hợp với|- nói đến, có liên quan đến||@pertain|- thuộc về; có quan hệ

66614. pertaincious nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoan cố, cố chấp, dai dẳng; cứng đầu cứng cổ, ươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pertaincious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pertaincious tính từ|- ngoan cố, cố chấp, dai dẳng; cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh, gan lì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pertaincious
  • Phiên âm (nếu có): [,pə:tineiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của pertaincious là: tính từ|- ngoan cố, cố chấp, dai dẳng; cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh, gan lì

66615. pertainciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ngoan cố, tính cố chấp, tính dai dẳng; tính c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pertainciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pertainciousness danh từ|- tính ngoan cố, tính cố chấp, tính dai dẳng; tính cứng đầu cứng cổ, tính ương ngạnh, tính gan lì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pertainciousness
  • Phiên âm (nếu có): [,pə:tineiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của pertainciousness là: danh từ|- tính ngoan cố, tính cố chấp, tính dai dẳng; tính cứng đầu cứng cổ, tính ương ngạnh, tính gan lì

66616. pertinacious nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pertinacious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pertinacious tính từ|- ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pertinacious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pertinacious là: tính từ|- ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp

66617. pertinaciously nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pertinaciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pertinaciously phó từ|- ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pertinaciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pertinaciously là: phó từ|- ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp

66618. pertinaciousness nghĩa tiếng việt là xem pertinacious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pertinaciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pertinaciousnessxem pertinacious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pertinaciousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pertinaciousness là: xem pertinacious

66619. pertinacity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ngoan cố, tính cố chấp, tính dai dẳng; tính c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pertinacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pertinacity danh từ|- tính ngoan cố, tính cố chấp, tính dai dẳng; tính cứng đầu cứng cổ, tính ương ngạnh, tính gan lì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pertinacity
  • Phiên âm (nếu có): [,pə:tineiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của pertinacity là: danh từ|- tính ngoan cố, tính cố chấp, tính dai dẳng; tính cứng đầu cứng cổ, tính ương ngạnh, tính gan lì

66620. pertinence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng chỗ; sự đi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pertinence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pertinence danh từ|- sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng chỗ; sự đi thẳng vào (vấn đề...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pertinence
  • Phiên âm (nếu có): [pə:tinəns]
  • Nghĩa tiếng việt của pertinence là: danh từ|- sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng chỗ; sự đi thẳng vào (vấn đề...)

66621. pertinency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng chỗ; sự đi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pertinency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pertinency danh từ|- sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng chỗ; sự đi thẳng vào (vấn đề...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pertinency
  • Phiên âm (nếu có): [pə:tinəns]
  • Nghĩa tiếng việt của pertinency là: danh từ|- sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng chỗ; sự đi thẳng vào (vấn đề...)

66622. pertinent nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích hợp, thích đáng, đúng chỗ; đi thẳng vào (vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pertinent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pertinent tính từ|- thích hợp, thích đáng, đúng chỗ; đi thẳng vào (vấn đề...)|=this is not pertinent to the question|+ điều đó không thích hợp với vấn đề|=pertinent remark|+ lời nhận xét đúng chỗ|* danh từ, (thường) số nhiều|- vật phụ thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pertinent
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:tinənt]
  • Nghĩa tiếng việt của pertinent là: tính từ|- thích hợp, thích đáng, đúng chỗ; đi thẳng vào (vấn đề...)|=this is not pertinent to the question|+ điều đó không thích hợp với vấn đề|=pertinent remark|+ lời nhận xét đúng chỗ|* danh từ, (thường) số nhiều|- vật phụ thuộc

66623. pertinently nghĩa tiếng việt là phó từ|- đúng chỗ, thích đáng, thích hợp; đi thẳng vào (vấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pertinently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pertinently phó từ|- đúng chỗ, thích đáng, thích hợp; đi thẳng vào (vấn đề ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pertinently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pertinently là: phó từ|- đúng chỗ, thích đáng, thích hợp; đi thẳng vào (vấn đề )

66624. pertly nghĩa tiếng việt là phó từ|- sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pertly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pertly phó từ|- sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pertly
  • Phiên âm (nếu có): [pə:tli]
  • Nghĩa tiếng việt của pertly là: phó từ|- sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự

66625. pertness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính sỗ sàng, tính xấc xược, tính thô lỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pertness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pertness danh từ|- tính sỗ sàng, tính xấc xược, tính thô lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pertness
  • Phiên âm (nếu có): [pə:tnis]
  • Nghĩa tiếng việt của pertness là: danh từ|- tính sỗ sàng, tính xấc xược, tính thô lỗ

66626. pertubative nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm đảo lộn, xáo trộn|- làm xôn xao, làm xao xuyế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pertubative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pertubative tính từ|- làm đảo lộn, xáo trộn|- làm xôn xao, làm xao xuyến, làm lo sợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pertubative
  • Phiên âm (nếu có): [pətə:bətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của pertubative là: tính từ|- làm đảo lộn, xáo trộn|- làm xôn xao, làm xao xuyến, làm lo sợ

66627. perturb nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm đảo lộn, xáo trộn|- làm lộn xộn, làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ perturb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perturb ngoại động từ|- làm đảo lộn, xáo trộn|- làm lộn xộn, làm xao xuyến, làm lo sợ||@perturb|- nhiễu loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perturb
  • Phiên âm (nếu có): [pətə:b]
  • Nghĩa tiếng việt của perturb là: ngoại động từ|- làm đảo lộn, xáo trộn|- làm lộn xộn, làm xao xuyến, làm lo sợ||@perturb|- nhiễu loạn

66628. perturbable nghĩa tiếng việt là xem perturb(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perturbable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perturbablexem perturb. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perturbable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perturbable là: xem perturb

66629. perturbation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đảo lộn, sự xáo trộn|- sự làm xôn xao, sự làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perturbation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perturbation danh từ|- sự đảo lộn, sự xáo trộn|- sự làm xôn xao, sự làm xao xuyến, sự làm lo sợ; sự xôn xao; sự xao xuyến, sự lo sợ||@perturbation|- sự nhiễu loạn|- secular p.s sự nhiễu loạn trường kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perturbation
  • Phiên âm (nếu có): [,pə:tə:beiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của perturbation là: danh từ|- sự đảo lộn, sự xáo trộn|- sự làm xôn xao, sự làm xao xuyến, sự làm lo sợ; sự xôn xao; sự xao xuyến, sự lo sợ||@perturbation|- sự nhiễu loạn|- secular p.s sự nhiễu loạn trường kỳ

66630. perturbational nghĩa tiếng việt là xem perturbation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perturbational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perturbationalxem perturbation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perturbational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perturbational là: xem perturbation

66631. perturbative nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm đảo lộn, làm xáo trộn|- làm xôn xao, làm xao (…)


Nghĩa tiếng việt của từ perturbative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perturbative tính từ|- làm đảo lộn, làm xáo trộn|- làm xôn xao, làm xao xuyến, làm lo sợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perturbative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perturbative là: tính từ|- làm đảo lộn, làm xáo trộn|- làm xôn xao, làm xao xuyến, làm lo sợ

66632. perturbeb nghĩa tiếng việt là bị nhiễu loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perturbeb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perturbebbị nhiễu loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perturbeb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perturbeb là: bị nhiễu loạn

66633. pertused nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lỗ thủng; xoi lỗ thủng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pertused là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pertused tính từ|- có lỗ thủng; xoi lỗ thủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pertused
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pertused là: tính từ|- có lỗ thủng; xoi lỗ thủng

66634. pertussis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng ho lâu ngày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pertussis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pertussis danh từ|- (y học) chứng ho lâu ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pertussis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pertussis là: danh từ|- (y học) chứng ho lâu ngày

66635. peruke nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ tóc giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peruke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peruke danh từ|- bộ tóc giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peruke
  • Phiên âm (nếu có): [pəru:k]
  • Nghĩa tiếng việt của peruke là: danh từ|- bộ tóc giả

66636. perusable nghĩa tiếng việt là xem peruse(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perusable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perusablexem peruse. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perusable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perusable là: xem peruse

66637. perusal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đọc kỹ (sách...)|- (nghĩa bóng) sự nghiên cứu; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ perusal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perusal danh từ|- sự đọc kỹ (sách...)|- (nghĩa bóng) sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ (nét mặt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perusal
  • Phiên âm (nếu có): [pəru:zəl]
  • Nghĩa tiếng việt của perusal là: danh từ|- sự đọc kỹ (sách...)|- (nghĩa bóng) sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ (nét mặt...)

66638. peruse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đọc kỹ (sách...)|- (nghĩa bóng) nghiên cứu; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ peruse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peruse ngoại động từ|- đọc kỹ (sách...)|- (nghĩa bóng) nghiên cứu; nhìn kỹ, xem xét kỹ (nét mặt...)|=to peruse someones face|+ nhìn kỹ nét mặt của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peruse
  • Phiên âm (nếu có): [pəru:z]
  • Nghĩa tiếng việt của peruse là: ngoại động từ|- đọc kỹ (sách...)|- (nghĩa bóng) nghiên cứu; nhìn kỹ, xem xét kỹ (nét mặt...)|=to peruse someones face|+ nhìn kỹ nét mặt của ai

66639. peruser nghĩa tiếng việt là xem peruse(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peruser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peruserxem peruse. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peruser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peruser là: xem peruse

66640. peruvian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) pê-ru|- vỏ canh-ki-na|* danh từ|- người pê-r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peruvian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peruvian tính từ|- (thuộc) pê-ru|- vỏ canh-ki-na|* danh từ|- người pê-ru. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peruvian
  • Phiên âm (nếu có): [pəru:vjən]
  • Nghĩa tiếng việt của peruvian là: tính từ|- (thuộc) pê-ru|- vỏ canh-ki-na|* danh từ|- người pê-ru

66641. pervade nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- toả khắp, tràn ngập khắp (hương thơm...)|=the(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pervade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pervade ngoại động từ|- toả khắp, tràn ngập khắp (hương thơm...)|=the perfume of flowers pervades the air|+ không khí thơm ngát mùi hoa|- lan tràn khắp, thâm nhập khắp (ảnh hưởng tư tưởng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pervade
  • Phiên âm (nếu có): [pə:veid]
  • Nghĩa tiếng việt của pervade là: ngoại động từ|- toả khắp, tràn ngập khắp (hương thơm...)|=the perfume of flowers pervades the air|+ không khí thơm ngát mùi hoa|- lan tràn khắp, thâm nhập khắp (ảnh hưởng tư tưởng...)

66642. pervader nghĩa tiếng việt là xem pervade(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pervader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pervaderxem pervade. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pervader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pervader là: xem pervade

66643. pervasion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự toả khắp|- sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pervasion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pervasion danh từ|- sự toả khắp|- sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pervasion
  • Phiên âm (nếu có): [pə:veiʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của pervasion là: danh từ|- sự toả khắp|- sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp

66644. pervasive nghĩa tiếng việt là tính từ|- toả khắp|- lan tràn khắp, thâm nhập khắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pervasive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pervasive tính từ|- toả khắp|- lan tràn khắp, thâm nhập khắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pervasive
  • Phiên âm (nếu có): [pə:veisiv]
  • Nghĩa tiếng việt của pervasive là: tính từ|- toả khắp|- lan tràn khắp, thâm nhập khắp

66645. pervasively nghĩa tiếng việt là xem pervasive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pervasively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pervasivelyxem pervasive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pervasively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pervasively là: xem pervasive

66646. pervasiveness nghĩa tiếng việt là xem pervasive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pervasiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pervasivenessxem pervasive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pervasiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pervasiveness là: xem pervasive

66647. perve nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh) người hư hỏng (viết tắt) của pervert(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perve danh từ|- (anh) người hư hỏng (viết tắt) của pervert. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perve là: danh từ|- (anh) người hư hỏng (viết tắt) của pervert

66648. perverse nghĩa tiếng việt là tính từ|- khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố (khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perverse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perverse tính từ|- khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)|- hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ|- cáu kỉnh, khó tính, trái thói|- éo le (hoàn cảnh)|- tai ác|- (pháp lý) sai lầm bất công, oan; ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà (bản án). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perverse
  • Phiên âm (nếu có): [pəvə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của perverse là: tính từ|- khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)|- hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ|- cáu kỉnh, khó tính, trái thói|- éo le (hoàn cảnh)|- tai ác|- (pháp lý) sai lầm bất công, oan; ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà (bản án)

66649. perverse migration nghĩa tiếng việt là (econ) di cư ngược.|+ di cư của cá nhân, đặc biệt là công nhân t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perverse migration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perverse migration(econ) di cư ngược.|+ di cư của cá nhân, đặc biệt là công nhân từ khu vực có điều kiện (hiệu suất) kinh tế tương đối tốt đến khu vực có điều kiện kinh tế thấp kém hơn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perverse migration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perverse migration là: (econ) di cư ngược.|+ di cư của cá nhân, đặc biệt là công nhân từ khu vực có điều kiện (hiệu suất) kinh tế tương đối tốt đến khu vực có điều kiện kinh tế thấp kém hơn.

66650. perversely nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngang bướng, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perversely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perversely phó từ|- ngang bướng, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)|- (về cư xử) ngang ngạnh, sai lầm (không biết điều một cách bướng bỉnh)|- (về tình cảm) trái thói, tai ác, vô lý, quá đáng|- (hoàn cảnh) éo le|- hơ hỏng, hư thân mất nết; đồi trụy|- sai lầm bất công, oan; ngược lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà (bản án). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perversely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perversely là: phó từ|- ngang bướng, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)|- (về cư xử) ngang ngạnh, sai lầm (không biết điều một cách bướng bỉnh)|- (về tình cảm) trái thói, tai ác, vô lý, quá đáng|- (hoàn cảnh) éo le|- hơ hỏng, hư thân mất nết; đồi trụy|- sai lầm bất công, oan; ngược lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà (bản án)

66651. perverseness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perverseness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perverseness danh từ|- tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)|- sự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ|- tính cáu kỉnh, tính trái thói|- cảnh éo le|- tính tai ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perverseness
  • Phiên âm (nếu có): [pəvə:siti]
  • Nghĩa tiếng việt của perverseness là: danh từ|- tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)|- sự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ|- tính cáu kỉnh, tính trái thói|- cảnh éo le|- tính tai ác

66652. perversion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dùng sai; sự làm sai; sự hiểu sai; sự xuyên tạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perversion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perversion danh từ|- sự dùng sai; sự làm sai; sự hiểu sai; sự xuyên tạc|=a perversion of the truth|+ việc xuyên tạc sự thật|- sự hư hỏng, sự lầm đường; sự đồi truỵ, sự đồi bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perversion
  • Phiên âm (nếu có): [pəvə:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của perversion là: danh từ|- sự dùng sai; sự làm sai; sự hiểu sai; sự xuyên tạc|=a perversion of the truth|+ việc xuyên tạc sự thật|- sự hư hỏng, sự lầm đường; sự đồi truỵ, sự đồi bại

66653. perversity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perversity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perversity danh từ|- tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)|- sự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ|- tính cáu kỉnh, tính trái thói|- cảnh éo le|- tính tai ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perversity
  • Phiên âm (nếu có): [pəvə:siti]
  • Nghĩa tiếng việt của perversity là: danh từ|- tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)|- sự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ|- tính cáu kỉnh, tính trái thói|- cảnh éo le|- tính tai ác

66654. perversive nghĩa tiếng việt là tính từ|- dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc|- làm hư hỏn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perversive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perversive tính từ|- dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc|- làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perversive
  • Phiên âm (nếu có): [pəvə:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của perversive là: tính từ|- dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc|- làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối

66655. pervert nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hư hỏng; người đồi truỵ|- kẻ lầm đường; ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pervert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pervert danh từ|- người hư hỏng; người đồi truỵ|- kẻ lầm đường; người bỏ đạo; người bỏ đảng|- kẻ trái thói về tình dục[pəvə:t],|* ngoại động từ|- dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc|- làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối|=to pervert the mind|+ làm hư hỏng tâm hồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pervert
  • Phiên âm (nếu có): [pə:və:t]
  • Nghĩa tiếng việt của pervert là: danh từ|- người hư hỏng; người đồi truỵ|- kẻ lầm đường; người bỏ đạo; người bỏ đảng|- kẻ trái thói về tình dục[pəvə:t],|* ngoại động từ|- dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc|- làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối|=to pervert the mind|+ làm hư hỏng tâm hồn

66656. perverted nghĩa tiếng việt là tính từ|- lầm lạc; trụy lạc; đồi bại; hư hỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perverted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perverted tính từ|- lầm lạc; trụy lạc; đồi bại; hư hỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perverted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perverted là: tính từ|- lầm lạc; trụy lạc; đồi bại; hư hỏng

66657. perverter nghĩa tiếng việt là xem pervert(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perverter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perverterxem pervert. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perverter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perverter là: xem pervert

66658. pervertible nghĩa tiếng việt là xem pervert(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pervertible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pervertiblexem pervert. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pervertible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pervertible là: xem pervert

66659. pervious nghĩa tiếng việt là tính từ (+ to)|- để lọt qua, để thấm qua|=sand is pervious to w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pervious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pervious tính từ (+ to)|- để lọt qua, để thấm qua|=sand is pervious to water|+ cát dễ bị nước thấm qua|- (nghĩa bóng) dễ tiếp thu|=to be pervious to reason|+ dễ tiếp thu lẽ phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pervious
  • Phiên âm (nếu có): [pə:vjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của pervious là: tính từ (+ to)|- để lọt qua, để thấm qua|=sand is pervious to water|+ cát dễ bị nước thấm qua|- (nghĩa bóng) dễ tiếp thu|=to be pervious to reason|+ dễ tiếp thu lẽ phải

66660. perviously nghĩa tiếng việt là xem pervious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perviously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perviouslyxem pervious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perviously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của perviously là: xem pervious

66661. perviousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ để lọt qua, tính dễ để thấm qua|- tính dê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ perviousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh perviousness danh từ|- tính dễ để lọt qua, tính dễ để thấm qua|- tính dễ tiếp thu (lẽ phải, tư tưởng mới...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:perviousness
  • Phiên âm (nếu có): [pə:vjəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của perviousness là: danh từ|- tính dễ để lọt qua, tính dễ để thấm qua|- tính dễ tiếp thu (lẽ phải, tư tưởng mới...)

66662. pes nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều pedes|- chân, cuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pes danh từ|- số nhiều pedes|- chân, cuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pes là: danh từ|- số nhiều pedes|- chân, cuống

66663. pesante nghĩa tiếng việt là phó từ|- (âm nhạc) nặng nề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pesante là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pesante phó từ|- (âm nhạc) nặng nề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pesante
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pesante là: phó từ|- (âm nhạc) nặng nề

66664. pesc nghĩa tiếng việt là (econ) uỷ ban điều tra chi tiêu công cộng.|+ xem public expenditure(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pesc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pesc(econ) uỷ ban điều tra chi tiêu công cộng.|+ xem public expenditure survey committee.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pesc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pesc là: (econ) uỷ ban điều tra chi tiêu công cộng.|+ xem public expenditure survey committee.

66665. peseta nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng pezota (tiền tây ban nha)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peseta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peseta danh từ|- đồng pezota (tiền tây ban nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peseta
  • Phiên âm (nếu có): [pəsetə]
  • Nghĩa tiếng việt của peseta là: danh từ|- đồng pezota (tiền tây ban nha)

66666. peskily nghĩa tiếng việt là xem pesky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peskily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peskilyxem pesky. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peskily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peskily là: xem pesky

66667. peskiness nghĩa tiếng việt là xem pesky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peskiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peskinessxem pesky. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peskiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peskiness là: xem pesky

66668. pesky nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm phiền phức; là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pesky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pesky tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm phiền phức; làm khó chịu; quấy rầy, rầy rà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pesky
  • Phiên âm (nếu có): [peski]
  • Nghĩa tiếng việt của pesky là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm phiền phức; làm khó chịu; quấy rầy, rầy rà

66669. peso nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng pơzô (tiền châu mỹ la-tinh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peso là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peso danh từ|- đồng pơzô (tiền châu mỹ la-tinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peso
  • Phiên âm (nếu có): [peisou]
  • Nghĩa tiếng việt của peso là: danh từ|- đồng pơzô (tiền châu mỹ la-tinh)

66670. pessary nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) petxe, vòng nâng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pessary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pessary danh từ|- (y học) petxe, vòng nâng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pessary
  • Phiên âm (nếu có): [pesəri]
  • Nghĩa tiếng việt của pessary là: danh từ|- (y học) petxe, vòng nâng

66671. pessimism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa bi quan|- tính bi quan, tính yếm thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pessimism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pessimism danh từ|- chủ nghĩa bi quan|- tính bi quan, tính yếm thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pessimism
  • Phiên âm (nếu có): [pesimizm]
  • Nghĩa tiếng việt của pessimism là: danh từ|- chủ nghĩa bi quan|- tính bi quan, tính yếm thế

66672. pessimist nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ bi quan, kẻ yếm thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pessimist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pessimist danh từ|- kẻ bi quan, kẻ yếm thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pessimist
  • Phiên âm (nếu có): [pesimist]
  • Nghĩa tiếng việt của pessimist là: danh từ|- kẻ bi quan, kẻ yếm thế

66673. pessimistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- bi quan, yếm thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pessimistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pessimistic tính từ|- bi quan, yếm thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pessimistic
  • Phiên âm (nếu có): [,pesimistik]
  • Nghĩa tiếng việt của pessimistic là: tính từ|- bi quan, yếm thế

66674. pessimistically nghĩa tiếng việt là phó từ|- bi quan, yếm thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pessimistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pessimistically phó từ|- bi quan, yếm thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pessimistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pessimistically là: phó từ|- bi quan, yếm thế

66675. pest nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm hại, vật làm hại|=garden pests|+ sâu chuộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pest danh từ|- người làm hại, vật làm hại|=garden pests|+ sâu chuột làm hại vườn|- (nghĩa bóng) tai hoạ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) pestilence. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pest
  • Phiên âm (nếu có): [pest]
  • Nghĩa tiếng việt của pest là: danh từ|- người làm hại, vật làm hại|=garden pests|+ sâu chuột làm hại vườn|- (nghĩa bóng) tai hoạ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) pestilence

66676. pest control nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiêu diệt các giống gây hại (bằng chất độc, bẫ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pest control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pest control danh từ|- sự tiêu diệt các giống gây hại (bằng chất độc, bẫy ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pest control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pest control là: danh từ|- sự tiêu diệt các giống gây hại (bằng chất độc, bẫy )

66677. pest-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh viện cho những người bị bệnh dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pest-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pest-house danh từ|- bệnh viện cho những người bị bệnh dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pest-house
  • Phiên âm (nếu có): [pesthaus]
  • Nghĩa tiếng việt của pest-house là: danh từ|- bệnh viện cho những người bị bệnh dịch

66678. pester nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pester ngoại động từ|- làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pester
  • Phiên âm (nếu có): [pestə]
  • Nghĩa tiếng việt của pester là: ngoại động từ|- làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu

66679. pesterer nghĩa tiếng việt là xem pester(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pesterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pestererxem pester. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pesterer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pesterer là: xem pester

66680. pesthole nghĩa tiếng việt là danh từ|- ổ vi trùng truyền bệnh; ổ bệnh dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pesthole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pesthole danh từ|- ổ vi trùng truyền bệnh; ổ bệnh dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pesthole
  • Phiên âm (nếu có): [pesthoul]
  • Nghĩa tiếng việt của pesthole là: danh từ|- ổ vi trùng truyền bệnh; ổ bệnh dịch

66681. pesticidal nghĩa tiếng việt là xem pesticide(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pesticidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pesticidalxem pesticide. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pesticidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pesticidal là: xem pesticide

66682. pesticide nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc trừ vật hại (sâu chuột làm hại hoa màu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pesticide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pesticide danh từ|- thuốc trừ vật hại (sâu chuột làm hại hoa màu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pesticide
  • Phiên âm (nếu có): [pestisaid]
  • Nghĩa tiếng việt của pesticide là: danh từ|- thuốc trừ vật hại (sâu chuột làm hại hoa màu)

66683. pestiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- truyền bệnh (dịch, bệnh lây)|- gây hại (sâu bọ...)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pestiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pestiferous tính từ|- truyền bệnh (dịch, bệnh lây)|- gây hại (sâu bọ...)|- độc hại (tư tưởng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pestiferous
  • Phiên âm (nếu có): [pestifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của pestiferous là: tính từ|- truyền bệnh (dịch, bệnh lây)|- gây hại (sâu bọ...)|- độc hại (tư tưởng...)

66684. pestiferously nghĩa tiếng việt là xem pestiferous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pestiferously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pestiferouslyxem pestiferous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pestiferously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pestiferously là: xem pestiferous

66685. pestiferousness nghĩa tiếng việt là xem pestiferous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pestiferousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pestiferousnessxem pestiferous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pestiferousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pestiferousness là: xem pestiferous

66686. pestilence nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh dịch|- bệnh dịch hạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pestilence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pestilence danh từ|- bệnh dịch|- bệnh dịch hạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pestilence
  • Phiên âm (nếu có): [pestiləns]
  • Nghĩa tiếng việt của pestilence là: danh từ|- bệnh dịch|- bệnh dịch hạch

66687. pestilent nghĩa tiếng việt là tính từ|- nguy hại như bệnh dịch làm chết người|- (nghĩa bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pestilent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pestilent tính từ|- nguy hại như bệnh dịch làm chết người|- (nghĩa bóng) độc hại|=pestilent doctrines|+ những thuyết độc hại|- (thông tục) quấy rầy, làm khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pestilent
  • Phiên âm (nếu có): [pestilənt]
  • Nghĩa tiếng việt của pestilent là: tính từ|- nguy hại như bệnh dịch làm chết người|- (nghĩa bóng) độc hại|=pestilent doctrines|+ những thuyết độc hại|- (thông tục) quấy rầy, làm khó chịu

66688. pestilential nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bệnh dịch; nguy hại như bệnh dịch|- (nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pestilential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pestilential tính từ|- (thuộc) bệnh dịch; nguy hại như bệnh dịch|- (nghĩa bóng) độc hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pestilential
  • Phiên âm (nếu có): [,pestilenʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của pestilential là: tính từ|- (thuộc) bệnh dịch; nguy hại như bệnh dịch|- (nghĩa bóng) độc hại

66689. pestilentially nghĩa tiếng việt là xem pestilential(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pestilentially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pestilentiallyxem pestilential. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pestilentially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pestilentially là: xem pestilential

66690. pestle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chày|* động từ|- giã bằng chày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pestle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pestle danh từ|- cái chày|* động từ|- giã bằng chày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pestle
  • Phiên âm (nếu có): [pesl]
  • Nghĩa tiếng việt của pestle là: danh từ|- cái chày|* động từ|- giã bằng chày

66691. pestology nghĩa tiếng việt là danh từ (nông nghiệp)|- khoa nghiên cứu vật hại|- phương pháp t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pestology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pestology danh từ (nông nghiệp)|- khoa nghiên cứu vật hại|- phương pháp trị vật hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pestology
  • Phiên âm (nếu có): [pestɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của pestology là: danh từ (nông nghiệp)|- khoa nghiên cứu vật hại|- phương pháp trị vật hại

66692. pet nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơn giận, cơn giận dỗi|=to take the pet; to be in a pet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pet danh từ|- cơn giận, cơn giận dỗi|=to take the pet; to be in a pet|+ giận dỗi|- con vật yêu quý, vật cưng|- người yêu quý, con cưng...|=to make a pet of a child|+ cưng một đứa bé|- (định ngữ) cưng, yêu quý, thích nhất|=pet name|+ tên gọi cưng, tên gọi thân|=pet subject|+ môn thích nhất|- (xem) aversion|* ngoại động từ|- cưng, nuông, yêu quý|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cuộc vui gỡ gạc (ôm, hôn hít... của cặp trai gái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pet
  • Phiên âm (nếu có): [pet]
  • Nghĩa tiếng việt của pet là: danh từ|- cơn giận, cơn giận dỗi|=to take the pet; to be in a pet|+ giận dỗi|- con vật yêu quý, vật cưng|- người yêu quý, con cưng...|=to make a pet of a child|+ cưng một đứa bé|- (định ngữ) cưng, yêu quý, thích nhất|=pet name|+ tên gọi cưng, tên gọi thân|=pet subject|+ môn thích nhất|- (xem) aversion|* ngoại động từ|- cưng, nuông, yêu quý|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cuộc vui gỡ gạc (ôm, hôn hít... của cặp trai gái)

66693. pet name nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên thân mật; biệt danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pet name là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pet name danh từ|- tên thân mật; biệt danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pet name
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pet name là: danh từ|- tên thân mật; biệt danh

66694. pet shop nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa hàng bán (chim, thú ) để nuôi làm cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pet shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pet shop danh từ|- cửa hàng bán (chim, thú ) để nuôi làm cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pet shop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pet shop là: danh từ|- cửa hàng bán (chim, thú ) để nuôi làm cảnh

66695. pet subject nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn ưa thích, chủ đề ưa thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pet subject là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pet subject danh từ|- môn ưa thích, chủ đề ưa thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pet subject
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pet subject là: danh từ|- môn ưa thích, chủ đề ưa thích

66696. pet-cock nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòi (để xả hơi...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pet-cock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pet-cock danh từ|- vòi (để xả hơi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pet-cock
  • Phiên âm (nếu có): [petkɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của pet-cock là: danh từ|- vòi (để xả hơi...)

66697. peta- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là một ngàn triệu triệu (10 ự 15)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peta- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peta-hình thái ghép có nghĩa là một ngàn triệu triệu (10 ự 15)|- hình thái ghép có nghĩa là một ngàn triệu triệu (10 ự 15). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peta-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peta- là: hình thái ghép có nghĩa là một ngàn triệu triệu (10 ự 15)|- hình thái ghép có nghĩa là một ngàn triệu triệu (10 ự 15)

66698. petal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cánh hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petal danh từ|- (thực vật học) cánh hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petal
  • Phiên âm (nếu có): [petl]
  • Nghĩa tiếng việt của petal là: danh từ|- (thực vật học) cánh hoa

66699. petal-shaped nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng cánh hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petal-shaped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petal-shaped tính từ|- dạng cánh hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petal-shaped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petal-shaped là: tính từ|- dạng cánh hoa

66700. petaled nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có cánh (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petaled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petaled tính từ|- (thực vật học) có cánh (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petaled
  • Phiên âm (nếu có): [petld]
  • Nghĩa tiếng việt của petaled là: tính từ|- (thực vật học) có cánh (hoa)

66701. petaliferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cánh hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petaliferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petaliferous tính từ|- có cánh hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petaliferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petaliferous là: tính từ|- có cánh hoa

66702. petaliform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng cánh hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petaliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petaliform tính từ|- dạng cánh hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petaliform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petaliform là: tính từ|- dạng cánh hoa

66703. petalike nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống cánh hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petalike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petalike tính từ|- giống cánh hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petalike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petalike là: tính từ|- giống cánh hoa

66704. petalled nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có cánh (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petalled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petalled tính từ|- (thực vật học) có cánh (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petalled
  • Phiên âm (nếu có): [petld]
  • Nghĩa tiếng việt của petalled là: tính từ|- (thực vật học) có cánh (hoa)

66705. petalles nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cánh hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petalles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petalles tính từ|- không cánh hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petalles
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petalles là: tính từ|- không cánh hoa

66706. petallike nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem petalike(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petallike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petallike tính từ|- xem petalike. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petallike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petallike là: tính từ|- xem petalike

66707. petalody nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính biến các bộ phận của hoa thành cánh hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petalody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petalody danh từ|- tính biến các bộ phận của hoa thành cánh hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petalody
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petalody là: danh từ|- tính biến các bộ phận của hoa thành cánh hoa

66708. petaloid nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình cánh hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petaloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petaloid tính từ|- hình cánh hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petaloid
  • Phiên âm (nếu có): [petəlɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của petaloid là: tính từ|- hình cánh hoa

66709. petalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cánh hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petalous tính từ|- có cánh hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petalous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petalous là: tính từ|- có cánh hoa

66710. petard nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộc phá để phá cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petard danh từ|- bộc phá để phá cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petard là: danh từ|- bộc phá để phá cửa

66711. petary nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất than bùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petary danh từ|- đất than bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petary là: danh từ|- đất than bùn

66712. petasi nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem petasus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petasi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petasi danh từ|- số nhiều|- xem petasus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petasi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petasi là: danh từ|- số nhiều|- xem petasus

66713. petasus nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều petasi|- (cổ hy lạp) chiếc mũ có cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petasus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petasus danh từ|- số nhiều petasi|- (cổ hy lạp) chiếc mũ có cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petasus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petasus là: danh từ|- số nhiều petasi|- (cổ hy lạp) chiếc mũ có cánh

66714. petaurist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sóc bay có túi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petaurist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petaurist danh từ|- (động vật học) sóc bay có túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petaurist
  • Phiên âm (nếu có): [pitɔ:rist]
  • Nghĩa tiếng việt của petaurist là: danh từ|- (động vật học) sóc bay có túi

66715. petcock nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòi (xả hơi...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petcock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petcock danh từ|- vòi (xả hơi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petcock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petcock là: danh từ|- vòi (xả hơi...)

66716. petechia nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều petechiae|- đốm máu; đốm xuất huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petechia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petechia danh từ|- số nhiều petechiae|- đốm máu; đốm xuất huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petechia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petechia là: danh từ|- số nhiều petechiae|- đốm máu; đốm xuất huyết

66717. petechiae nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem petechia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petechiae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petechiae danh từ|- số nhiều|- xem petechia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petechiae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petechiae là: danh từ|- số nhiều|- xem petechia

66718. petechial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đốm máu; đốm xuất huyết|= petechial fever|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petechial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petechial tính từ|- (thuộc) đốm máu; đốm xuất huyết|= petechial fever|+ sốt xuất huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petechial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petechial là: tính từ|- (thuộc) đốm máu; đốm xuất huyết|= petechial fever|+ sốt xuất huyết

66719. peter nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (từ lóng) đã khai thác hết (vỉa than, quặng)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peter nội động từ|- (từ lóng) đã khai thác hết (vỉa than, quặng)|- cạn (sông)|- hết xăng (ô tô...)|- cạn túi, cháy túi, hết sạch|- đuối dần, mất dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peter
  • Phiên âm (nếu có): [pi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của peter là: nội động từ|- (từ lóng) đã khai thác hết (vỉa than, quặng)|- cạn (sông)|- hết xăng (ô tô...)|- cạn túi, cháy túi, hết sạch|- đuối dần, mất dần

66720. petersham nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải sọc|- áo choàng bằng vải sọc; quần vải sọc|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petersham là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petersham danh từ|- vải sọc|- áo choàng bằng vải sọc; quần vải sọc|- dai lụa sọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petersham
  • Phiên âm (nếu có): [pi:təʃəm]
  • Nghĩa tiếng việt của petersham là: danh từ|- vải sọc|- áo choàng bằng vải sọc; quần vải sọc|- dai lụa sọc

66721. petiolate nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem petioled(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petiolate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petiolate tính từ|- xem petioled. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petiolate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petiolate là: tính từ|- xem petioled

66722. petiolated nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem petioled(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petiolated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petiolated tính từ|- xem petioled. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petiolated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petiolated là: tính từ|- xem petioled

66723. petiole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cuống lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petiole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petiole danh từ|- (thực vật học) cuống lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petiole
  • Phiên âm (nếu có): [petioul]
  • Nghĩa tiếng việt của petiole là: danh từ|- (thực vật học) cuống lá

66724. petioled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cuống lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petioled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petioled tính từ|- có cuống lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petioled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petioled là: tính từ|- có cuống lá

66725. petiolule nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuống nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petiolule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petiolule danh từ|- cuống nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petiolule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petiolule là: danh từ|- cuống nhỏ

66726. petit bourgeois nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiểu tư sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petit bourgeois là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petit bourgeois danh từ|- tiểu tư sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petit bourgeois
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petit bourgeois là: danh từ|- tiểu tư sản

66727. petit-bourgeois nghĩa tiếng việt là xem petit bourgeois(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petit-bourgeois là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petit-bourgeoisxem petit bourgeois. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petit-bourgeois
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petit-bourgeois là: xem petit bourgeois

66728. petite nghĩa tiếng việt là tính từ|- xinh xinh, nhỏ nhắn, mảnh dẻ (nói về cô gái, ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petite tính từ|- xinh xinh, nhỏ nhắn, mảnh dẻ (nói về cô gái, người phụ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petite là: tính từ|- xinh xinh, nhỏ nhắn, mảnh dẻ (nói về cô gái, người phụ nữ)

66729. petiteness nghĩa tiếng việt là xem petite(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petiteness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petitenessxem petite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petiteness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petiteness là: xem petite

66730. petition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cầu xin, sự thỉnh cầu|- đơn xin, đơn thỉnh cầu; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ petition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petition danh từ|- sự cầu xin, sự thỉnh cầu|- đơn xin, đơn thỉnh cầu; kiến nghị|- (pháp lý) đơn|* ngoại động từ|- làm đơn xin, làm đơn thỉnh cầu; viết kiến nghị cho|* nội động từ|- cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị|=to petition for something|+ thỉnh cầu cái gì; kiến nghị cái gì|=to petition to be allowed to do something|+ xin phép được làm gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petition
  • Phiên âm (nếu có): [pitiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của petition là: danh từ|- sự cầu xin, sự thỉnh cầu|- đơn xin, đơn thỉnh cầu; kiến nghị|- (pháp lý) đơn|* ngoại động từ|- làm đơn xin, làm đơn thỉnh cầu; viết kiến nghị cho|* nội động từ|- cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị|=to petition for something|+ thỉnh cầu cái gì; kiến nghị cái gì|=to petition to be allowed to do something|+ xin phép được làm gì

66731. petitionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petitionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petitionary tính từ|- cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petitionary
  • Phiên âm (nếu có): [pitiʃnəri]
  • Nghĩa tiếng việt của petitionary là: tính từ|- cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị

66732. petitioner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ petitioner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petitioner danh từ|- người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị|- (pháp lý) người đệ đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petitioner
  • Phiên âm (nếu có): [pitiʃnə]
  • Nghĩa tiếng việt của petitioner là: danh từ|- người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị|- (pháp lý) người đệ đơn

66733. petong nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kim loại) đồng bạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petong danh từ|- (kim loại) đồng bạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petong
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petong là: danh từ|- (kim loại) đồng bạch

66734. petr- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là đá: petrology : nham thạch học|- h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petr- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petr-hình thái ghép có nghĩa là đá: petrology : nham thạch học|- hình thái ghép có nghĩa là đá: petrology : nham thạch học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petr-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petr- là: hình thái ghép có nghĩa là đá: petrology : nham thạch học|- hình thái ghép có nghĩa là đá: petrology : nham thạch học

66735. petrel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim hải âu pêtren|- (như) stormy_petre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrel danh từ|- (động vật học) chim hải âu pêtren|- (như) stormy_petrel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrel
  • Phiên âm (nếu có): [petrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của petrel là: danh từ|- (động vật học) chim hải âu pêtren|- (như) stormy_petrel

66736. petrescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoá thành đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrescence danh từ|- sự hoá thành đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrescence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petrescence là: danh từ|- sự hoá thành đá

66737. petrescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị hoá thành đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrescent tính từ|- bị hoá thành đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrescent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petrescent là: tính từ|- bị hoá thành đá

66738. petri- nghĩa tiếng việt là xem petr-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petri- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petri-xem petr-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petri-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petri- là: xem petr-

66739. petrifaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biến thành đá, sự hoá đá|- chất hoá đá; khối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrifaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrifaction danh từ|- sự biến thành đá, sự hoá đá|- chất hoá đá; khối hoá đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrifaction
  • Phiên âm (nếu có): [,petrifækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của petrifaction là: danh từ|- sự biến thành đá, sự hoá đá|- chất hoá đá; khối hoá đá

66740. petrification nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem petrifaction|- sự trở thành ngang ngạnh, nhẫn tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrification danh từ|- xem petrifaction|- sự trở thành ngang ngạnh, nhẫn tâm, vô tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petrification là: danh từ|- xem petrifaction|- sự trở thành ngang ngạnh, nhẫn tâm, vô tình

66741. petrify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biến thành đá|- (nghĩa bóng) làm sững sờ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrify ngoại động từ|- biến thành đá|- (nghĩa bóng) làm sững sờ, làm chết điếng; làm ngay đơ ra|=to be petrified with fear|+ sợ chết điếng|=to be petrified with amazement|+ ngạc nhiên sững sờ cả người|- (nghĩa bóng) làm tê liệt, làm mất hết sức sống (tâm trí, lý thuyết...)|* nội động từ|- hoá đá|- (nghĩa bóng) sững sờ, chết điếng; ngay đơ ra|- (nghĩa bóng) tê liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrify
  • Phiên âm (nếu có): [petrifai]
  • Nghĩa tiếng việt của petrify là: ngoại động từ|- biến thành đá|- (nghĩa bóng) làm sững sờ, làm chết điếng; làm ngay đơ ra|=to be petrified with fear|+ sợ chết điếng|=to be petrified with amazement|+ ngạc nhiên sững sờ cả người|- (nghĩa bóng) làm tê liệt, làm mất hết sức sống (tâm trí, lý thuyết...)|* nội động từ|- hoá đá|- (nghĩa bóng) sững sờ, chết điếng; ngay đơ ra|- (nghĩa bóng) tê liệt

66742. petrine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (học thuyết) gắn liền với tông đồ peter|- (thời ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrine tính từ|- (học thuyết) gắn liền với tông đồ peter|- (thời cai trị) của peter đại đế ở nga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petrine là: tính từ|- (học thuyết) gắn liền với tông đồ peter|- (thời cai trị) của peter đại đế ở nga

66743. petro- nghĩa tiếng việt là xem petr-|- hình thái ghép có nghĩa là dầu mỏ: petroleum : dầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petro- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petro-xem petr-|- hình thái ghép có nghĩa là dầu mỏ: petroleum : dầu mỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petro-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petro- là: xem petr-|- hình thái ghép có nghĩa là dầu mỏ: petroleum : dầu mỏ

66744. petrochemical nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất hoá dầu, sản phẩm hoá dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrochemical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrochemical danh từ|- chất hoá dầu, sản phẩm hoá dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrochemical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petrochemical là: danh từ|- chất hoá dầu, sản phẩm hoá dầu

66745. petrochemistry nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoá học dầu mỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrochemistry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrochemistry danh từ|- hoá học dầu mỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrochemistry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petrochemistry là: danh từ|- hoá học dầu mỏ

66746. petrodollar nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng đô la dầu mỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrodollar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrodollar danh từ|- đồng đô la dầu mỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrodollar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petrodollar là: danh từ|- đồng đô la dầu mỏ

66747. petrogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hình thành đá, sự cấu thành đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrogenesis danh từ|- sự hình thành đá, sự cấu thành đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrogenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petrogenesis là: danh từ|- sự hình thành đá, sự cấu thành đá

66748. petrogenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem petrogenesis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrogenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrogenetic tính từ|- (thuộc) xem petrogenesis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrogenetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petrogenetic là: tính từ|- (thuộc) xem petrogenesis

66749. petroglyph nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật khắc đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petroglyph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petroglyph danh từ|- thuật khắc đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petroglyph
  • Phiên âm (nếu có): [petrəglif]
  • Nghĩa tiếng việt của petroglyph là: danh từ|- thuật khắc đá

66750. petroglyphic nghĩa tiếng việt là xem petroglyph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petroglyphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petroglyphicxem petroglyph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petroglyphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petroglyphic là: xem petroglyph

66751. petrograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ khắc trên đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrograph danh từ|- chữ khắc trên đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrograph
  • Phiên âm (nếu có): [petrəgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của petrograph là: danh từ|- chữ khắc trên đá

66752. petrographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu về đá, nhà thạch học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrographer danh từ|- nhà nghiên cứu về đá, nhà thạch học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrographer
  • Phiên âm (nếu có): [pitrɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của petrographer là: danh từ|- nhà nghiên cứu về đá, nhà thạch học

66753. petrographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thạch học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrographic tính từ|- (thuộc) thạch học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrographic
  • Phiên âm (nếu có): [,petrəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của petrographic là: tính từ|- (thuộc) thạch học

66754. petrographical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thạch học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrographical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrographical tính từ|- (thuộc) thạch học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrographical
  • Phiên âm (nếu có): [,petrəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của petrographical là: tính từ|- (thuộc) thạch học

66755. petrographically nghĩa tiếng việt là xem petrography(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrographically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrographicallyxem petrography. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrographically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petrographically là: xem petrography

66756. petrography nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu về đá, thạch học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrography danh từ|- khoa nghiên cứu về đá, thạch học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrography
  • Phiên âm (nếu có): [pitrouljəm]
  • Nghĩa tiếng việt của petrography là: danh từ|- khoa nghiên cứu về đá, thạch học

66757. petroil nghĩa tiếng việt là danh từ|- xăng pha dầu nhớt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petroil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petroil danh từ|- xăng pha dầu nhớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petroil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petroil là: danh từ|- xăng pha dầu nhớt

66758. petrol nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu xăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrol danh từ|- dầu xăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrol
  • Phiên âm (nếu có): [petrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của petrol là: danh từ|- dầu xăng

66759. petrol bomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- bom xăng (dụng cụ chứa đầy xăng, ném vào cái gì se(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrol bomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrol bomb danh từ|- bom xăng (dụng cụ chứa đầy xăng, ném vào cái gì sẽ nổ ngay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrol bomb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petrol bomb là: danh từ|- bom xăng (dụng cụ chứa đầy xăng, ném vào cái gì sẽ nổ ngay)

66760. petrol station nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạm xăng dầu (bán xăng và các hàng hoá khác)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrol station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrol station danh từ|- trạm xăng dầu (bán xăng và các hàng hoá khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrol station
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petrol station là: danh từ|- trạm xăng dầu (bán xăng và các hàng hoá khác)

66761. petrol tank nghĩa tiếng việt là danh từ|- bồn xăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrol tank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrol tank danh từ|- bồn xăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrol tank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petrol tank là: danh từ|- bồn xăng

66762. petrol-engine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy chạy xăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrol-engine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrol-engine danh từ|- máy chạy xăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrol-engine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petrol-engine là: danh từ|- máy chạy xăng

66763. petrolatum nghĩa tiếng việt là danh từ|- mỡ (làm từ dầu hoả để bôi trơn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrolatum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrolatum danh từ|- mỡ (làm từ dầu hoả để bôi trơn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrolatum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petrolatum là: danh từ|- mỡ (làm từ dầu hoả để bôi trơn)

66764. petroleum nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu mỏ|- dầu lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petroleum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petroleum danh từ|- dầu mỏ|- dầu lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petroleum
  • Phiên âm (nếu có): [pitrouljəm]
  • Nghĩa tiếng việt của petroleum là: danh từ|- dầu mỏ|- dầu lửa

66765. petroleum jelly nghĩa tiếng việt là danh từ|- mỡ (làm từ dầu hoả để bôi trơn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petroleum jelly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petroleum jelly danh từ|- mỡ (làm từ dầu hoả để bôi trơn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petroleum jelly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petroleum jelly là: danh từ|- mỡ (làm từ dầu hoả để bôi trơn)

66766. petroleum revenue tax (pri) nghĩa tiếng việt là (econ) thuế thu nhập dầu lửa.|+ đay là loại thuế đặc biệt do (…)


Nghĩa tiếng việt của từ petroleum revenue tax (pri) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petroleum revenue tax (pri)(econ) thuế thu nhập dầu lửa.|+ đay là loại thuế đặc biệt do chính phủ anh đưa ra đối với thu nhập do khai thác dầu ở biển bắc, thuế này cộng thêm vào tiền thuê mỏ và thuế lợi tức.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petroleum revenue tax (pri)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petroleum revenue tax (pri) là: (econ) thuế thu nhập dầu lửa.|+ đay là loại thuế đặc biệt do chính phủ anh đưa ra đối với thu nhập do khai thác dầu ở biển bắc, thuế này cộng thêm vào tiền thuê mỏ và thuế lợi tức.

66767. petroleur nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dùng dầu lửa để đốt (nhà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petroleur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petroleur danh từ|- người dùng dầu lửa để đốt (nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petroleur
  • Phiên âm (nếu có): [,petrɔlə:]
  • Nghĩa tiếng việt của petroleur là: danh từ|- người dùng dầu lửa để đốt (nhà)

66768. petrolic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dầu xăng|- (thuộc) dầu lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrolic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrolic tính từ|- (thuộc) dầu xăng|- (thuộc) dầu lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrolic
  • Phiên âm (nếu có): [pitrɔlik]
  • Nghĩa tiếng việt của petrolic là: tính từ|- (thuộc) dầu xăng|- (thuộc) dầu lửa

66769. petroliferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,địa chất) có dầu mỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petroliferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petroliferous tính từ|- (địa lý,địa chất) có dầu mỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petroliferous
  • Phiên âm (nếu có): [,petrəlifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của petroliferous là: tính từ|- (địa lý,địa chất) có dầu mỏ

66770. petrolith nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrolith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrolith danh từ|- đá dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrolith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petrolith là: danh từ|- đá dầu

66771. petrologic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thạch học; (thuộc) lý luận thạch học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrologic tính từ|- (thuộc) thạch học; (thuộc) lý luận thạch học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrologic
  • Phiên âm (nếu có): [,petrəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của petrologic là: tính từ|- (thuộc) thạch học; (thuộc) lý luận thạch học

66772. petrological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thạch học; (thuộc) lý luận thạch học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrological tính từ|- (thuộc) thạch học; (thuộc) lý luận thạch học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrological
  • Phiên âm (nếu có): [,petrəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của petrological là: tính từ|- (thuộc) thạch học; (thuộc) lý luận thạch học

66773. petrologically nghĩa tiếng việt là xem petrology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrologicallyxem petrology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petrologically là: xem petrology

66774. petrologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu về đá, nhà thạch học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrologist danh từ|- nhà nghiên cứu về đá, nhà thạch học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrologist
  • Phiên âm (nếu có): [pitrɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của petrologist là: danh từ|- nhà nghiên cứu về đá, nhà thạch học

66775. petrology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu về đá, thạch học; lý luận thạch ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrology danh từ|- khoa nghiên cứu về đá, thạch học; lý luận thạch học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrology
  • Phiên âm (nếu có): [pitrɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của petrology là: danh từ|- khoa nghiên cứu về đá, thạch học; lý luận thạch học

66776. petrophilous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) ưa đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrophilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrophilous tính từ|- (sinh vật học) ưa đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrophilous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petrophilous là: tính từ|- (sinh vật học) ưa đá

66777. petrophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây mọc trên đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrophyte danh từ|- cây mọc trên đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrophyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petrophyte là: danh từ|- cây mọc trên đá

66778. petrosal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẩu học) thuộc xương đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrosal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrosal tính từ|- (giải phẩu học) thuộc xương đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrosal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petrosal là: tính từ|- (giải phẩu học) thuộc xương đá

66779. petrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đá; như đá; cứng như đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petrous tính từ|- (thuộc) đá; như đá; cứng như đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petrous
  • Phiên âm (nếu có): [petrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của petrous là: tính từ|- (thuộc) đá; như đá; cứng như đá

66780. petter nghĩa tiếng việt là xem pet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petterxem pet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petter là: xem pet

66781. petticoat nghĩa tiếng việt là danh từ|- váy lót|- đàn bà; con gái; (số nhiều) giới nữ, ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petticoat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petticoat danh từ|- váy lót|- đàn bà; con gái; (số nhiều) giới nữ, phái nữ|- tôi biết anh ta từ thuở anh ta còn mặc quần thủng đít|- sự cai quản (ưu thế) của đàn bà (trong gia đình, trong chính quyền)|- dưới sự cai quản của vợ; dưới quyền của phụ nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petticoat
  • Phiên âm (nếu có): [petikout]
  • Nghĩa tiếng việt của petticoat là: danh từ|- váy lót|- đàn bà; con gái; (số nhiều) giới nữ, phái nữ|- tôi biết anh ta từ thuở anh ta còn mặc quần thủng đít|- sự cai quản (ưu thế) của đàn bà (trong gia đình, trong chính quyền)|- dưới sự cai quản của vợ; dưới quyền của phụ nữ

66782. petticoated nghĩa tiếng việt là xem petticoat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petticoated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petticoatedxem petticoat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petticoated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petticoated là: xem petticoat

66783. pettifog nghĩa tiếng việt là nội động từ|- cãi cho những vụ lặt vặt (luật sư)|- cãi cọ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pettifog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pettifog nội động từ|- cãi cho những vụ lặt vặt (luật sư)|- cãi cọ lặt vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pettifog
  • Phiên âm (nếu có): [petifɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của pettifog là: nội động từ|- cãi cho những vụ lặt vặt (luật sư)|- cãi cọ lặt vặt

66784. pettifogger nghĩa tiếng việt là danh từ|- luật sư xoàng, thầy cò|- người vụn vặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pettifogger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pettifogger danh từ|- luật sư xoàng, thầy cò|- người vụn vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pettifogger
  • Phiên âm (nếu có): [petifɔgə]
  • Nghĩa tiếng việt của pettifogger là: danh từ|- luật sư xoàng, thầy cò|- người vụn vặt

66785. pettifoggery nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò thầy cò thầy kiện|- thói cãi cọ lặt vặt|- th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pettifoggery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pettifoggery danh từ|- trò thầy cò thầy kiện|- thói cãi cọ lặt vặt|- thói vụn vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pettifoggery
  • Phiên âm (nếu có): [petifɔgəri]
  • Nghĩa tiếng việt của pettifoggery là: danh từ|- trò thầy cò thầy kiện|- thói cãi cọ lặt vặt|- thói vụn vặt

66786. pettifogging nghĩa tiếng việt là tính từ|- hạng xoàng (luật sư...), cãi những vụ lặt vặt|=pe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pettifogging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pettifogging tính từ|- hạng xoàng (luật sư...), cãi những vụ lặt vặt|=pettifogging lawyer|+ thầy cò thầy kiện, thầy cãi hạng xoàng|- hay cãi cọ lặt vặt|- lặt vặt, vụn vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pettifogging
  • Phiên âm (nếu có): [petifɔgiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của pettifogging là: tính từ|- hạng xoàng (luật sư...), cãi những vụ lặt vặt|=pettifogging lawyer|+ thầy cò thầy kiện, thầy cãi hạng xoàng|- hay cãi cọ lặt vặt|- lặt vặt, vụn vặt

66787. pettily nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường|- nhỏ nhen, vụn vặt;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pettily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pettily phó từ|- nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường|- nhỏ nhen, vụn vặt; bần tiện|- nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pettily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pettily là: phó từ|- nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường|- nhỏ nhen, vụn vặt; bần tiện|- nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ

66788. pettiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhỏ nhen, tính vụn vặt, tính đê tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pettiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pettiness danh từ|- tính nhỏ nhen, tính vụn vặt, tính đê tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pettiness
  • Phiên âm (nếu có): [petinis]
  • Nghĩa tiếng việt của pettiness là: danh từ|- tính nhỏ nhen, tính vụn vặt, tính đê tiện

66789. pettioes nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- chân giò lợn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pettioes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pettioes danh từ số nhiều|- chân giò lợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pettioes
  • Phiên âm (nếu có): [petitouz]
  • Nghĩa tiếng việt của pettioes là: danh từ số nhiều|- chân giò lợn

66790. pettish nghĩa tiếng việt là tính từ|- cau có; cáu kỉnh, hay tức; hay dằn dỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pettish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pettish tính từ|- cau có; cáu kỉnh, hay tức; hay dằn dỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pettish
  • Phiên âm (nếu có): [petiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của pettish là: tính từ|- cau có; cáu kỉnh, hay tức; hay dằn dỗi

66791. pettishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hay hờn dỗi, hay cau có; hay bực tức, dằn dỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pettishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pettishly phó từ|- hay hờn dỗi, hay cau có; hay bực tức, dằn dỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pettishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pettishly là: phó từ|- hay hờn dỗi, hay cau có; hay bực tức, dằn dỗi

66792. pettishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cau có; tính cáu kỉnh, tính hay bực tức; tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pettishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pettishness danh từ|- tính cau có; tính cáu kỉnh, tính hay bực tức; tính hay dằn dỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pettishness
  • Phiên âm (nếu có): [petiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của pettishness là: danh từ|- tính cau có; tính cáu kỉnh, tính hay bực tức; tính hay dằn dỗi

66793. pettitoes nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- chân giò lợn|- (đùa cợt) chân người, chân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pettitoes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pettitoes danh từ số nhiều|- chân giò lợn|- (đùa cợt) chân người, chân trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pettitoes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pettitoes là: danh từ số nhiều|- chân giò lợn|- (đùa cợt) chân người, chân trẻ con

66794. petty nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường|=petty triubles|+ nhữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petty tính từ|- nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường|=petty triubles|+ những mối lo lặt vặt|=petty expenses|+ những món chi tiêu lặt vặt|=petty larceny|+ trò ăn cắp vặt|- nhỏ nhen, vụn vặt, đê tiện (tính tình)|- nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ|=petty princes|+ tiểu vương|=petty farmer|+ tiểu nông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petty
  • Phiên âm (nếu có): [peti]
  • Nghĩa tiếng việt của petty là: tính từ|- nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường|=petty triubles|+ những mối lo lặt vặt|=petty expenses|+ những món chi tiêu lặt vặt|=petty larceny|+ trò ăn cắp vặt|- nhỏ nhen, vụn vặt, đê tiện (tính tình)|- nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ|=petty princes|+ tiểu vương|=petty farmer|+ tiểu nông

66795. petty cash nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền chi vặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petty cash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petty cash danh từ|- tiền chi vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petty cash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petty cash là: danh từ|- tiền chi vặt

66796. petty larceny nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò ăn cắp vặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petty larceny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petty larceny danh từ|- trò ăn cắp vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petty larceny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petty larceny là: danh từ|- trò ăn cắp vặt

66797. petty officer nghĩa tiếng việt là danh từ|- po (hạ sự quan hải quân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petty officer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petty officer danh từ|- po (hạ sự quan hải quân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petty officer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petty officer là: danh từ|- po (hạ sự quan hải quân)

66798. petulance nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nóng nảy; tính hay hờn mát, tính hay dằn dỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petulance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petulance danh từ|- tính nóng nảy; tính hay hờn mát, tính hay dằn dỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petulance
  • Phiên âm (nếu có): [petjuləns]
  • Nghĩa tiếng việt của petulance là: danh từ|- tính nóng nảy; tính hay hờn mát, tính hay dằn dỗi

66799. petulancy nghĩa tiếng việt là xem petulant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petulancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petulancyxem petulant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petulancy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petulancy là: xem petulant

66800. petulant nghĩa tiếng việt là tính từ|- nóng nảy; hay hờn mát, hay dằn dỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petulant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petulant tính từ|- nóng nảy; hay hờn mát, hay dằn dỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petulant
  • Phiên âm (nếu có): [petjulənt]
  • Nghĩa tiếng việt của petulant là: tính từ|- nóng nảy; hay hờn mát, hay dằn dỗi

66801. petulantly nghĩa tiếng việt là xem petulant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petulantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petulantlyxem petulant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petulantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của petulantly là: xem petulant

66802. petunia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thuốc lá cảnh|- màu tím sẫm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petunia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petunia danh từ|- (thực vật học) cây thuốc lá cảnh|- màu tím sẫm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petunia
  • Phiên âm (nếu có): [pitju:njə]
  • Nghĩa tiếng việt của petunia là: danh từ|- (thực vật học) cây thuốc lá cảnh|- màu tím sẫm

66803. petuntse nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất trắng (để làm đồ sứ ở trung quốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ petuntse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh petuntse danh từ|- đất trắng (để làm đồ sứ ở trung quốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:petuntse
  • Phiên âm (nếu có): [pituntsə]
  • Nghĩa tiếng việt của petuntse là: danh từ|- đất trắng (để làm đồ sứ ở trung quốc)

66804. pew nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế dài có tựa trong nhà thờ|- chỗ ngồi dành riên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pew danh từ|- ghế dài có tựa trong nhà thờ|- chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ (cho một gia đình, một nhân vật quan trọng...)|- (thông tục) chỗ ngồi|=to find a pew|+ tìm chỗ ngồi|=to take a pew|+ ngồi xuống|* ngoại động từ|- làm ghế ngồi (trong nhà thờ)|- dành chỗ ngồi riêng cho; để ngồi vào chỗ ngồi riêng (trong nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pew
  • Phiên âm (nếu có): [pju:]
  • Nghĩa tiếng việt của pew là: danh từ|- ghế dài có tựa trong nhà thờ|- chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ (cho một gia đình, một nhân vật quan trọng...)|- (thông tục) chỗ ngồi|=to find a pew|+ tìm chỗ ngồi|=to take a pew|+ ngồi xuống|* ngoại động từ|- làm ghế ngồi (trong nhà thờ)|- dành chỗ ngồi riêng cho; để ngồi vào chỗ ngồi riêng (trong nhà thờ)

66805. pew-rent nghĩa tiếng việt là #-rent) /pju:rent/|* danh từ|- tiền thuê chỗ ngồi (trong nhà thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pew-rent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pew-rent #-rent) /pju:rent/|* danh từ|- tiền thuê chỗ ngồi (trong nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pew-rent
  • Phiên âm (nếu có): [pju:idʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của pew-rent là: #-rent) /pju:rent/|* danh từ|- tiền thuê chỗ ngồi (trong nhà thờ)

66806. pewage nghĩa tiếng việt là #-rent) /pju:rent/|* danh từ|- tiền thuê chỗ ngồi (trong nhà thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pewage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pewage #-rent) /pju:rent/|* danh từ|- tiền thuê chỗ ngồi (trong nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pewage
  • Phiên âm (nếu có): [pju:idʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của pewage là: #-rent) /pju:rent/|* danh từ|- tiền thuê chỗ ngồi (trong nhà thờ)

66807. pewit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim te te|- tiếng hót của chim te te(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pewit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pewit danh từ|- (động vật học) chim te te|- tiếng hót của chim te te|- (động vật học) mòng biển đầu đen ((cũng) pewit gull). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pewit
  • Phiên âm (nếu có): [pi:wit]
  • Nghĩa tiếng việt của pewit là: danh từ|- (động vật học) chim te te|- tiếng hót của chim te te|- (động vật học) mòng biển đầu đen ((cũng) pewit gull)

66808. pewit gull nghĩa tiếng việt là danh từ|- <động> mòng biển đầu đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pewit gull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pewit gull danh từ|- <động> mòng biển đầu đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pewit gull
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pewit gull là: danh từ|- <động> mòng biển đầu đen

66809. pewter nghĩa tiếng việt là danh từ|- hợp kim thiếc|- đồ dùng bằng thiếc; thùng thiếc|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pewter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pewter danh từ|- hợp kim thiếc|- đồ dùng bằng thiếc; thùng thiếc|- (từ lóng) tiền thưởng|- (định ngữ) bằng thiếc (đồ dùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pewter
  • Phiên âm (nếu có): [pju:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của pewter là: danh từ|- hợp kim thiếc|- đồ dùng bằng thiếc; thùng thiếc|- (từ lóng) tiền thưởng|- (định ngữ) bằng thiếc (đồ dùng)

66810. peyote nghĩa tiếng việt là danh từ|- xương rồng mêhicô (loại nhỏ thân tròn)|- chất metcali(…)


Nghĩa tiếng việt của từ peyote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh peyote danh từ|- xương rồng mêhicô (loại nhỏ thân tròn)|- chất metcalin; thuốc gây ảo giác làm từ loại cây này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:peyote
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của peyote là: danh từ|- xương rồng mêhicô (loại nhỏ thân tròn)|- chất metcalin; thuốc gây ảo giác làm từ loại cây này

66811. pfaffian nghĩa tiếng việt là (giải tích) (thuộc) pfap(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pfaffian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pfaffian(giải tích) (thuộc) pfap. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pfaffian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pfaffian là: (giải tích) (thuộc) pfap

66812. pfennig nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng xu đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pfennig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pfennig danh từ|- đồng xu đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pfennig
  • Phiên âm (nếu có): [pfenig]
  • Nghĩa tiếng việt của pfennig là: danh từ|- đồng xu đức

66813. pfenning nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng xu đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pfenning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pfenning danh từ|- đồng xu đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pfenning
  • Phiên âm (nếu có): [pfenig]
  • Nghĩa tiếng việt của pfenning là: danh từ|- đồng xu đức

66814. pg nghĩa tiếng việt là danh từ|- (về phim ảnh) vt của parental guidance (phải có sự h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pg danh từ|- (về phim ảnh) vt của parental guidance (phải có sự hướng dẫn của bố mẹ)|- vt của paying guest (người khách phải trả tiền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pg là: danh từ|- (về phim ảnh) vt của parental guidance (phải có sự hướng dẫn của bố mẹ)|- vt của paying guest (người khách phải trả tiền)

66815. pgdn nghĩa tiếng việt là phím page down(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pgdn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pgdnphím page down. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pgdn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pgdn là: phím page down

66816. pgup nghĩa tiếng việt là phím page up(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pgup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pgupphím page up. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pgup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pgup là: phím page up

66817. phacella nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sợi túi ruột; sợi treo trong dạ dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phacella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phacella danh từ|- (sinh vật học) sợi túi ruột; sợi treo trong dạ dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phacella
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phacella là: danh từ|- (sinh vật học) sợi túi ruột; sợi treo trong dạ dày

66818. phaenogam nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực vật hoa hiện, thực vật có hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phaenogam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phaenogam danh từ|- thực vật hoa hiện, thực vật có hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phaenogam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phaenogam là: danh từ|- thực vật hoa hiện, thực vật có hoa

66819. phaenogamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem phaenogam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phaenogamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phaenogamic tính từ|- (thuộc) xem phaenogam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phaenogamic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phaenogamic là: tính từ|- (thuộc) xem phaenogam

66820. phaeton nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ngựa bốn bánh ((thường) hai ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phaeton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phaeton danh từ|- xe ngựa bốn bánh ((thường) hai ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phaeton
  • Phiên âm (nếu có): [fetin]
  • Nghĩa tiếng việt của phaeton là: danh từ|- xe ngựa bốn bánh ((thường) hai ngựa)

66821. phag- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là ăn: phagocyte : thể thực bào|- hì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phag- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phag-hình thái ghép có nghĩa là ăn: phagocyte : thể thực bào|- hình thái ghép có nghĩa là ăn: phagocyte : thể thực bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phag-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phag- là: hình thái ghép có nghĩa là ăn: phagocyte : thể thực bào|- hình thái ghép có nghĩa là ăn: phagocyte : thể thực bào

66822. phage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) thể thực khuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phage danh từ|- (sinh vật học) thể thực khuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phage là: danh từ|- (sinh vật học) thể thực khuẩn

66823. phage-typing nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách phân loại bằng thể thực khuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phage-typing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phage-typing danh từ|- cách phân loại bằng thể thực khuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phage-typing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phage-typing là: danh từ|- cách phân loại bằng thể thực khuẩn

66824. phagedaane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sâu quảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phagedaane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phagedaane danh từ|- (y học) sâu quảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phagedaane
  • Phiên âm (nếu có): [,fædʤidi:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của phagedaane là: danh từ|- (y học) sâu quảng

66825. phagedane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sâu quảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phagedane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phagedane danh từ|- (y học) sâu quảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phagedane
  • Phiên âm (nếu có): [,fædʤidi:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của phagedane là: danh từ|- (y học) sâu quảng

66826. phagedeana nghĩa tiếng việt là cách viết khác : phagedena(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phagedeana là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phagedeanacách viết khác : phagedena. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phagedeana
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phagedeana là: cách viết khác : phagedena

66827. phagedena nghĩa tiếng việt là cách viết khác : phagedeana(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phagedena là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phagedenacách viết khác : phagedeana. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phagedena
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phagedena là: cách viết khác : phagedeana

66828. phago- nghĩa tiếng việt là xem phag-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phago- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phago-xem phag-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phago-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phago- là: xem phag-

66829. phagocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) thực bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phagocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phagocyte danh từ|- (sinh vật học) thực bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phagocyte
  • Phiên âm (nếu có): [fægəsait]
  • Nghĩa tiếng việt của phagocyte là: danh từ|- (sinh vật học) thực bào

66830. phagocytic nghĩa tiếng việt là xem phagocyte(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phagocytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phagocyticxem phagocyte. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phagocytic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phagocytic là: xem phagocyte

66831. phagocytise nghĩa tiếng việt là cách viết khác : phagocytize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phagocytise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phagocytisecách viết khác : phagocytize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phagocytise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phagocytise là: cách viết khác : phagocytize

66832. phagocytize nghĩa tiếng việt là xem phagocytise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phagocytize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phagocytizexem phagocytise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phagocytize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phagocytize là: xem phagocytise

66833. phagocytose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xem phagocytise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phagocytose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phagocytose ngoại động từ|- xem phagocytise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phagocytose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phagocytose là: ngoại động từ|- xem phagocytise

66834. phagocytosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thực bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phagocytosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phagocytosis danh từ|- sự thực bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phagocytosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phagocytosis là: danh từ|- sự thực bào

66835. phagosome nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể thực bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phagosome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phagosome danh từ|- thể thực bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phagosome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phagosome là: danh từ|- thể thực bào

66836. phalange nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều phalanxes /fælæɳksiz/|- (từ cổ,nghĩa cổ) ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ phalange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phalange danh từ, số nhiều phalanxes /fælæɳksiz/|- (từ cổ,nghĩa cổ) (hy lạp) đội hình falăng|- hội đoàn thể|- (như) phalanstery|* danh từ, số nhiều phalanges /fælændʤiz/ (phalange) /fælændʤ/|- (giải phẫu) đốt ngón (tay, chân)|- (thực vật học) bó nhị liền chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phalange
  • Phiên âm (nếu có): [fælæɳks]
  • Nghĩa tiếng việt của phalange là: danh từ, số nhiều phalanxes /fælæɳksiz/|- (từ cổ,nghĩa cổ) (hy lạp) đội hình falăng|- hội đoàn thể|- (như) phalanstery|* danh từ, số nhiều phalanges /fælændʤiz/ (phalange) /fælændʤ/|- (giải phẫu) đốt ngón (tay, chân)|- (thực vật học) bó nhị liền chỉ

66837. phalangeal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) đốt ngón (tay, chân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phalangeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phalangeal tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) đốt ngón (tay, chân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phalangeal
  • Phiên âm (nếu có): [fəlændʤiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của phalangeal là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) đốt ngón (tay, chân)

66838. phalanger nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cáo có túi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phalanger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phalanger danh từ|- (động vật học) cáo có túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phalanger
  • Phiên âm (nếu có): [fəlændʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của phalanger là: danh từ|- (động vật học) cáo có túi

66839. phalanges nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều phalanxes /fælæɳksiz/|- (từ cổ,nghĩa cổ) ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ phalanges là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phalanges danh từ, số nhiều phalanxes /fælæɳksiz/|- (từ cổ,nghĩa cổ) (hy lạp) đội hình falăng|- hội đoàn thể|- (như) phalanstery|* danh từ, số nhiều phalanges /fælændʤiz/ (phalange) /fælændʤ/|- (giải phẫu) đốt ngón (tay, chân)|- (thực vật học) bó nhị liền chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phalanges
  • Phiên âm (nếu có): [fælæɳks]
  • Nghĩa tiếng việt của phalanges là: danh từ, số nhiều phalanxes /fælæɳksiz/|- (từ cổ,nghĩa cổ) (hy lạp) đội hình falăng|- hội đoàn thể|- (như) phalanstery|* danh từ, số nhiều phalanges /fælændʤiz/ (phalange) /fælændʤ/|- (giải phẫu) đốt ngón (tay, chân)|- (thực vật học) bó nhị liền chỉ

66840. phalanstere nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà cộng sản cùng ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phalanstere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phalanstere danh từ|- nhà cộng sản cùng ở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phalanstere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phalanstere là: danh từ|- nhà cộng sản cùng ở

66841. phalansterian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) falanxtơ|* danh từ|- thành viên của falanxtơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phalansterian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phalansterian tính từ|- (thuộc) falanxtơ|* danh từ|- thành viên của falanxtơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phalansterian
  • Phiên âm (nếu có): [,fælənstiəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của phalansterian là: tính từ|- (thuộc) falanxtơ|* danh từ|- thành viên của falanxtơ

66842. phalansterianism nghĩa tiếng việt là xem phalanstery(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phalansterianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phalansterianismxem phalanstery. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phalansterianism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phalansterianism là: xem phalanstery

66843. phalanstery nghĩa tiếng việt là danh từ|- falanxtơ (đoàn thể cộng đồng xã hội chừng độ 1800 (…)


Nghĩa tiếng việt của từ phalanstery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phalanstery danh từ|- falanxtơ (đoàn thể cộng đồng xã hội chừng độ 1800 người do phua-ri-ê đề nghị lập ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phalanstery
  • Phiên âm (nếu có): [fælənstəri]
  • Nghĩa tiếng việt của phalanstery là: danh từ|- falanxtơ (đoàn thể cộng đồng xã hội chừng độ 1800 người do phua-ri-ê đề nghị lập ra)

66844. phalanx nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều phalanxes /fælæɳksiz/|- (từ cổ,nghĩa cổ) ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ phalanx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phalanx danh từ, số nhiều phalanxes /fælæɳksiz/|- (từ cổ,nghĩa cổ) (hy lạp) đội hình falăng|- hội đoàn thể|- (như) phalanstery|* danh từ, số nhiều phalanges /fælændʤiz/ (phalange) /fælændʤ/|- (giải phẫu) đốt ngón (tay, chân)|- (thực vật học) bó nhị liền chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phalanx
  • Phiên âm (nếu có): [fælæɳks]
  • Nghĩa tiếng việt của phalanx là: danh từ, số nhiều phalanxes /fælæɳksiz/|- (từ cổ,nghĩa cổ) (hy lạp) đội hình falăng|- hội đoàn thể|- (như) phalanstery|* danh từ, số nhiều phalanges /fælændʤiz/ (phalange) /fælændʤ/|- (giải phẫu) đốt ngón (tay, chân)|- (thực vật học) bó nhị liền chỉ

66845. phalanxes nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) đội hình phalăng (đội hình được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phalanxes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phalanxes danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) đội hình phalăng (đội hình được tuyển chọn kỹ, sẵn sàng chiến đấu thời cổ hy-lạp)|- đội hình sát cánh nhau|- hội, đoàn thể|- đốt ngón (tay, chân)|- bó nhị liền chỉ|- falanxtơ (đoàn thể cộng đồng xã hội chừng độ 1800 người do phua-ri-ê đề nghị lập ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phalanxes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phalanxes là: danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) đội hình phalăng (đội hình được tuyển chọn kỹ, sẵn sàng chiến đấu thời cổ hy-lạp)|- đội hình sát cánh nhau|- hội, đoàn thể|- đốt ngón (tay, chân)|- bó nhị liền chỉ|- falanxtơ (đoàn thể cộng đồng xã hội chừng độ 1800 người do phua-ri-ê đề nghị lập ra)

66846. phalarope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim dẽ nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phalarope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phalarope danh từ|- (động vật học) chim dẽ nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phalarope
  • Phiên âm (nếu có): [fæləroup]
  • Nghĩa tiếng việt của phalarope là: danh từ|- (động vật học) chim dẽ nước

66847. phalli nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều phalli /fælai/|- tượng dương vật (để tôn th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phalli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phalli danh từ, số nhiều phalli /fælai/|- tượng dương vật (để tôn thờ, biểu tượng cho sức sinh sản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phalli
  • Phiên âm (nếu có): [fæləs]
  • Nghĩa tiếng việt của phalli là: danh từ, số nhiều phalli /fælai/|- tượng dương vật (để tôn thờ, biểu tượng cho sức sinh sản)

66848. phallic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tượng dương vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phallic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phallic tính từ|- (thuộc) tượng dương vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phallic
  • Phiên âm (nếu có): [fælik]
  • Nghĩa tiếng việt của phallic là: tính từ|- (thuộc) tượng dương vật

66849. phallically nghĩa tiếng việt là xem phallic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phallically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phallicallyxem phallic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phallically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phallically là: xem phallic

66850. phallicism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tôn thờ dương vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phallicism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phallicism danh từ|- sự tôn thờ dương vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phallicism
  • Phiên âm (nếu có): [fælisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của phallicism là: danh từ|- sự tôn thờ dương vật

66851. phallosome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) gai giao cấu; dương cụ (côn trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phallosome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phallosome danh từ|- (sinh vật học) gai giao cấu; dương cụ (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phallosome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phallosome là: danh từ|- (sinh vật học) gai giao cấu; dương cụ (côn trùng)

66852. phallus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều phalli /fælai/|- tượng dương vật (để tôn th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phallus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phallus danh từ, số nhiều phalli /fælai/|- tượng dương vật (để tôn thờ, biểu tượng cho sức sinh sản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phallus
  • Phiên âm (nếu có): [fæləs]
  • Nghĩa tiếng việt của phallus là: danh từ, số nhiều phalli /fælai/|- tượng dương vật (để tôn thờ, biểu tượng cho sức sinh sản)

66853. phalluses nghĩa tiếng việt là danh từ|- tượng dương vật (để tôn thờ, biểu tượng cho sức sin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phalluses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phalluses danh từ|- tượng dương vật (để tôn thờ, biểu tượng cho sức sinh sản của thiên nhiên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phalluses
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phalluses là: danh từ|- tượng dương vật (để tôn thờ, biểu tượng cho sức sinh sản của thiên nhiên)

66854. phaner- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là rõ ràng, hiển nhiên: phanerogam : (…)


Nghĩa tiếng việt của từ phaner- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phaner-hình thái ghép có nghĩa là rõ ràng, hiển nhiên: phanerogam : cây có hoa|- hình thái ghép có nghĩa là rõ ràng, hiển nhiên: phanerogam : cây có hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phaner-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phaner- là: hình thái ghép có nghĩa là rõ ràng, hiển nhiên: phanerogam : cây có hoa|- hình thái ghép có nghĩa là rõ ràng, hiển nhiên: phanerogam : cây có hoa

66855. phanero- nghĩa tiếng việt là xem phaner-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phanero- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phanero-xem phaner-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phanero-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phanero- là: xem phaner-

66856. phanerogam nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây có hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phanerogam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phanerogam danh từ|- (thực vật học) cây có hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phanerogam
  • Phiên âm (nếu có): [fænərougæm]
  • Nghĩa tiếng việt của phanerogam là: danh từ|- (thực vật học) cây có hoa

66857. phanerogamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phanerogamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phanerogamic tính từ|- (thực vật học) có hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phanerogamic
  • Phiên âm (nếu có): [,fænərɔgəməs]
  • Nghĩa tiếng việt của phanerogamic là: tính từ|- (thực vật học) có hoa

66858. phanerogamous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phanerogamous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phanerogamous tính từ|- (thực vật học) có hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phanerogamous
  • Phiên âm (nếu có): [,fænərɔgəməs]
  • Nghĩa tiếng việt của phanerogamous là: tính từ|- (thực vật học) có hoa

66859. phanerophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực vật chồi lộ (trên mặt đất); cây chồi cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phanerophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phanerophyte danh từ|- thực vật chồi lộ (trên mặt đất); cây chồi cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phanerophyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phanerophyte là: danh từ|- thực vật chồi lộ (trên mặt đất); cây chồi cao

66860. phanstasmal nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất ảo ảnh; chỉ là ảo ảnh, chỉ là ảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phanstasmal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phanstasmal tính từ|- có tính chất ảo ảnh; chỉ là ảo ảnh, chỉ là ảo tưởng, hão huyền, không thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phanstasmal
  • Phiên âm (nếu có): [fæntæzməl]
  • Nghĩa tiếng việt của phanstasmal là: tính từ|- có tính chất ảo ảnh; chỉ là ảo ảnh, chỉ là ảo tưởng, hão huyền, không thực

66861. phantasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- bóng ma, hồn hiện|- ảo ảnh, ảo tượng, ảo tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phantasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phantasm danh từ|- bóng ma, hồn hiện|- ảo ảnh, ảo tượng, ảo tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phantasm
  • Phiên âm (nếu có): [fæntæzm]
  • Nghĩa tiếng việt của phantasm là: danh từ|- bóng ma, hồn hiện|- ảo ảnh, ảo tượng, ảo tưởng

66862. phantasma nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều phantasmata|- ảo tưởng; mộng tưởng|- u hồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phantasma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phantasma danh từ|- số nhiều phantasmata|- ảo tưởng; mộng tưởng|- u hồn; bóng ma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phantasma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phantasma là: danh từ|- số nhiều phantasmata|- ảo tưởng; mộng tưởng|- u hồn; bóng ma

66863. phantasmagoria nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảo cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phantasmagoria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phantasmagoria danh từ|- ảo cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phantasmagoria
  • Phiên âm (nếu có): [fæntæzməgɔriə]
  • Nghĩa tiếng việt của phantasmagoria là: danh từ|- ảo cảnh

66864. phantasmagoric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ảo cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phantasmagoric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phantasmagoric tính từ|- (thuộc) ảo cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phantasmagoric
  • Phiên âm (nếu có): [,fæntæzməgɔrik]
  • Nghĩa tiếng việt của phantasmagoric là: tính từ|- (thuộc) ảo cảnh

66865. phantasmagorical nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ảo ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phantasmagorical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phantasmagorical tính từ|- thuộc ảo ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phantasmagorical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phantasmagorical là: tính từ|- thuộc ảo ảnh

66866. phantasmagorically nghĩa tiếng việt là xem phantasmagoria(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phantasmagorically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phantasmagoricallyxem phantasmagoria. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phantasmagorically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phantasmagorically là: xem phantasmagoria

66867. phantasmal nghĩa tiếng việt là xem phantasm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phantasmal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phantasmalxem phantasm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phantasmal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phantasmal là: xem phantasm

66868. phantasmata nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem phantasma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phantasmata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phantasmata danh từ|- số nhiều|- xem phantasma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phantasmata
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phantasmata là: danh từ|- số nhiều|- xem phantasma

66869. phantasmic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất ảo ảnh; chỉ là ảo ảnh, chỉ là ảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phantasmic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phantasmic tính từ|- có tính chất ảo ảnh; chỉ là ảo ảnh, chỉ là ảo tưởng, hão huyền, không thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phantasmic
  • Phiên âm (nếu có): [fæntæzməl]
  • Nghĩa tiếng việt của phantasmic là: tính từ|- có tính chất ảo ảnh; chỉ là ảo ảnh, chỉ là ảo tưởng, hão huyền, không thực

66870. phantast nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ảo tưởng, người mơ mộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phantast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phantast danh từ|- người ảo tưởng, người mơ mộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phantast
  • Phiên âm (nếu có): [fæntæst]
  • Nghĩa tiếng việt của phantast là: danh từ|- người ảo tưởng, người mơ mộng

66871. phantastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem fantastic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phantastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phantastic tính từ|- xem fantastic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phantastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phantastic là: tính từ|- xem fantastic

66872. phantasy nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng tưởng tượng; hình ảnh tưởng tượng|- sự tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phantasy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phantasy danh từ|- khả năng tưởng tượng; hình ảnh tưởng tượng|- sự trang trí quái dị; hình trang trí kỳ lạ|- ý nghĩ kỳ quặc|- (âm nhạc) (như) fantasia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phantasy
  • Phiên âm (nếu có): [fæntəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của phantasy là: danh từ|- khả năng tưởng tượng; hình ảnh tưởng tượng|- sự trang trí quái dị; hình trang trí kỳ lạ|- ý nghĩ kỳ quặc|- (âm nhạc) (như) fantasia

66873. phantom nghĩa tiếng việt là danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ), (cũng) fantom)|- ma, bóng ma|- ảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phantom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phantom danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ), (cũng) fantom)|- ma, bóng ma|- ảo ảnh, ảo tượng, ảo tưởng|- (định ngữ) hão huyền, ma, không có thực|=a phantom ship|+ con tàu ma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phantom
  • Phiên âm (nếu có): [fæntəm]
  • Nghĩa tiếng việt của phantom là: danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ), (cũng) fantom)|- ma, bóng ma|- ảo ảnh, ảo tượng, ảo tưởng|- (định ngữ) hão huyền, ma, không có thực|=a phantom ship|+ con tàu ma

66874. phantom-like nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- như bóng ma; tưởng tượng; hão huyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phantom-like là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phantom-like tính từ, adv|- như bóng ma; tưởng tượng; hão huyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phantom-like
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phantom-like là: tính từ, adv|- như bóng ma; tưởng tượng; hão huyền

66875. pharaoh nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) faraon, vua ai cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharaoh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharaoh danh từ|- (sử học) faraon, vua ai cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharaoh
  • Phiên âm (nếu có): [feərou]
  • Nghĩa tiếng việt của pharaoh là: danh từ|- (sử học) faraon, vua ai cập

66876. pharaonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc pharaon/ vua ai cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharaonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharaonic tính từ|- thuộc pharaon/ vua ai cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharaonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pharaonic là: tính từ|- thuộc pharaon/ vua ai cập

66877. pharisaic nghĩa tiếng việt là tính từ|- đạo đức giả; giả dối; rất hình thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharisaic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharisaic tính từ|- đạo đức giả; giả dối; rất hình thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharisaic
  • Phiên âm (nếu có): [,færiseiik]
  • Nghĩa tiếng việt của pharisaic là: tính từ|- đạo đức giả; giả dối; rất hình thức

66878. pharisaical nghĩa tiếng việt là tính từ|- đạo đức giả; giả dối; rất hình thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharisaical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharisaical tính từ|- đạo đức giả; giả dối; rất hình thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharisaical
  • Phiên âm (nếu có): [,færiseiik]
  • Nghĩa tiếng việt của pharisaical là: tính từ|- đạo đức giả; giả dối; rất hình thức

66879. pharisaically nghĩa tiếng việt là xem pharisaic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharisaically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharisaicallyxem pharisaic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharisaically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pharisaically là: xem pharisaic

66880. pharisaicalness nghĩa tiếng việt là xem pharisaic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharisaicalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharisaicalnessxem pharisaic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharisaicalness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pharisaicalness là: xem pharisaic

66881. pharisaism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đạo đức giả; tính giả dối; tính hình thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharisaism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharisaism danh từ|- tính đạo đức giả; tính giả dối; tính hình thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharisaism
  • Phiên âm (nếu có): [færiseiizm]
  • Nghĩa tiếng việt của pharisaism là: danh từ|- tính đạo đức giả; tính giả dối; tính hình thức

66882. pharisee nghĩa tiếng việt là danh từ|- tín đồ giáo phái pha-ri|- (pharisee) người đạo đức (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharisee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharisee danh từ|- tín đồ giáo phái pha-ri|- (pharisee) người đạo đức giả; người giả dối; người rất hình thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharisee
  • Phiên âm (nếu có): [færisi:]
  • Nghĩa tiếng việt của pharisee là: danh từ|- tín đồ giáo phái pha-ri|- (pharisee) người đạo đức giả; người giả dối; người rất hình thức

66883. pharmaceutical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dược khoa|=pharmaceutical products|+ dược phẩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharmaceutical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharmaceutical tính từ|- (thuộc) dược khoa|=pharmaceutical products|+ dược phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharmaceutical
  • Phiên âm (nếu có): [,fɑ:məsju:tikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của pharmaceutical là: tính từ|- (thuộc) dược khoa|=pharmaceutical products|+ dược phẩm

66884. pharmaceutically nghĩa tiếng việt là xem pharmaceutical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharmaceutically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharmaceuticallyxem pharmaceutical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharmaceutically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pharmaceutically là: xem pharmaceutical

66885. pharmaceutics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- dược khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharmaceutics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharmaceutics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- dược khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharmaceutics
  • Phiên âm (nếu có): [,fɑ:məsju:tiks]
  • Nghĩa tiếng việt của pharmaceutics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- dược khoa

66886. pharmaceutist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà dược khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharmaceutist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharmaceutist danh từ|- nhà dược khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharmaceutist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pharmaceutist là: danh từ|- nhà dược khoa

66887. pharmacist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dược sĩ; người buôn dược phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharmacist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharmacist danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dược sĩ; người buôn dược phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharmacist
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:məsist]
  • Nghĩa tiếng việt của pharmacist là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dược sĩ; người buôn dược phẩm

66888. pharmaco- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là thuốc: pharmacology : dược lý|- hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharmaco- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharmaco-hình thái ghép có nghĩa là thuốc: pharmacology : dược lý|- hình thái ghép có nghĩa là thuốc: pharmacology : dược lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharmaco-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pharmaco- là: hình thái ghép có nghĩa là thuốc: pharmacology : dược lý|- hình thái ghép có nghĩa là thuốc: pharmacology : dược lý

66889. pharmacodynamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem pharmacodynamics(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharmacodynamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharmacodynamic tính từ|- (thuộc) xem pharmacodynamics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharmacodynamic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pharmacodynamic là: tính từ|- (thuộc) xem pharmacodynamics

66890. pharmacodynamics nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn nghiên cứu tác dụng của thuốc tới cơ thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharmacodynamics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharmacodynamics danh từ|- môn nghiên cứu tác dụng của thuốc tới cơ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharmacodynamics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pharmacodynamics là: danh từ|- môn nghiên cứu tác dụng của thuốc tới cơ thể

66891. pharmacognostic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : pharmacognostical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharmacognostic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharmacognosticcách viết khác : pharmacognostical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharmacognostic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pharmacognostic là: cách viết khác : pharmacognostical

66892. pharmacognostical nghĩa tiếng việt là xem pharmacognostic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharmacognostical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharmacognosticalxem pharmacognostic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharmacognostical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pharmacognostical là: xem pharmacognostic

66893. pharmacognosy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiên cứu nguồn gốc tự nhiên của thuốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharmacognosy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharmacognosy danh từ|- sự nghiên cứu nguồn gốc tự nhiên của thuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharmacognosy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pharmacognosy là: danh từ|- sự nghiên cứu nguồn gốc tự nhiên của thuốc

66894. pharmacokinetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem pharmacokinetics(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharmacokinetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharmacokinetic tính từ|- (thuộc) xem pharmacokinetics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharmacokinetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pharmacokinetic là: tính từ|- (thuộc) xem pharmacokinetics

66895. pharmacokinetics nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn nghiên cứu tác dụng hoá học, vật lý thuốc tới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharmacokinetics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharmacokinetics danh từ|- môn nghiên cứu tác dụng hoá học, vật lý thuốc tới cơ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharmacokinetics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pharmacokinetics là: danh từ|- môn nghiên cứu tác dụng hoá học, vật lý thuốc tới cơ thể

66896. pharmacologic nghĩa tiếng việt là xem pharmacology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharmacologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharmacologicxem pharmacology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharmacologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pharmacologic là: xem pharmacology

66897. pharmacological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dược lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharmacological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharmacological tính từ|- (thuộc) dược lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharmacological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pharmacological là: tính từ|- (thuộc) dược lý

66898. pharmacologically nghĩa tiếng việt là xem pharmacology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharmacologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharmacologicallyxem pharmacology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharmacologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pharmacologically là: xem pharmacology

66899. pharmacologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu dược lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharmacologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharmacologist danh từ|- nhà nghiên cứu dược lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharmacologist
  • Phiên âm (nếu có): [,fɑ:məkɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của pharmacologist là: danh từ|- nhà nghiên cứu dược lý

66900. pharmacology nghĩa tiếng việt là danh từ|- dược lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharmacology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharmacology danh từ|- dược lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharmacology
  • Phiên âm (nếu có): [,fɑ:məkɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của pharmacology là: danh từ|- dược lý

66901. pharmacopoeia nghĩa tiếng việt là danh từ|- dược thư, dược điển|- kho dược phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharmacopoeia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharmacopoeia danh từ|- dược thư, dược điển|- kho dược phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharmacopoeia
  • Phiên âm (nếu có): [,fɑ:məkəpi:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của pharmacopoeia là: danh từ|- dược thư, dược điển|- kho dược phẩm

66902. pharmacopoeial nghĩa tiếng việt là xem pharmacopoeia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharmacopoeial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharmacopoeialxem pharmacopoeia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharmacopoeial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pharmacopoeial là: xem pharmacopoeia

66903. pharmacopoeist nghĩa tiếng việt là xem pharmacopoeia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharmacopoeist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharmacopoeistxem pharmacopoeia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharmacopoeist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pharmacopoeist là: xem pharmacopoeia

66904. pharmacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- dược khoa; khoa bào chế|- hiệu thuốc; phòng bào chê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharmacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharmacy danh từ|- dược khoa; khoa bào chế|- hiệu thuốc; phòng bào chế; trạm phát thuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharmacy
  • Phiên âm (nếu có): [fɑ:məsi]
  • Nghĩa tiếng việt của pharmacy là: danh từ|- dược khoa; khoa bào chế|- hiệu thuốc; phòng bào chế; trạm phát thuốc

66905. pharos nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) đèn pha; hải đăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharos danh từ|- (thơ ca) đèn pha; hải đăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharos
  • Phiên âm (nếu có): [feərɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của pharos là: danh từ|- (thơ ca) đèn pha; hải đăng

66906. pharyng- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là hầu, họng: pharyngitis : viêm hầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharyng- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharyng-hình thái ghép có nghĩa là hầu, họng: pharyngitis : viêm hầu|- hình thái ghép có nghĩa là hầu, họng: pharyngitis : viêm hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharyng-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pharyng- là: hình thái ghép có nghĩa là hầu, họng: pharyngitis : viêm hầu|- hình thái ghép có nghĩa là hầu, họng: pharyngitis : viêm hầu

66907. pharyngal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc hầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharyngal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharyngal tính từ|- thuộc hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharyngal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pharyngal là: tính từ|- thuộc hầu

66908. pharyngeal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) hầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharyngeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharyngeal tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharyngeal
  • Phiên âm (nếu có): [,færindʤi:əl]
  • Nghĩa tiếng việt của pharyngeal là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) hầu

66909. pharynges nghĩa tiếng việt là danh từ|- hầu, họng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharynges là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharynges danh từ|- hầu, họng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharynges
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pharynges là: danh từ|- hầu, họng

66910. pharyngitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm hầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharyngitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharyngitis danh từ|- (y học) viêm hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharyngitis
  • Phiên âm (nếu có): [,færindʤaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của pharyngitis là: danh từ|- (y học) viêm hầu

66911. pharyngo- nghĩa tiếng việt là xem pharyng-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharyngo- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharyngo-xem pharyng-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharyngo-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pharyngo- là: xem pharyng-

66912. pharyngo-branchial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc hầu - cung mang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharyngo-branchial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharyngo-branchial tính từ|- thuộc hầu - cung mang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharyngo-branchial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pharyngo-branchial là: tính từ|- thuộc hầu - cung mang

66913. pharyngology nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn yết hầu học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharyngology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharyngology danh từ|- môn yết hầu học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharyngology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pharyngology là: danh từ|- môn yết hầu học

66914. pharyngoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) dụng cụ kiểm tra yết hầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharyngoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharyngoscope danh từ|- (y học) dụng cụ kiểm tra yết hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharyngoscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pharyngoscope là: danh từ|- (y học) dụng cụ kiểm tra yết hầu

66915. pharyngotomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) đèn soi hầu, đèn khám hầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharyngotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharyngotomy danh từ|- (y học) đèn soi hầu, đèn khám hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharyngotomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pharyngotomy là: danh từ|- (y học) đèn soi hầu, đèn khám hầu

66916. pharynx nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) hầu, họng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharynx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharynx danh từ|- (giải phẫu) hầu, họng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharynx
  • Phiên âm (nếu có): [færiɳks]
  • Nghĩa tiếng việt của pharynx là: danh từ|- (giải phẫu) hầu, họng

66917. pharynxes nghĩa tiếng việt là danh từ|- hầu, họng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pharynxes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pharynxes danh từ|- hầu, họng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pharynxes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pharynxes là: danh từ|- hầu, họng

66918. phase nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuần (trăng...)|- giai thoại, thời kỳ (phát triển, b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phase danh từ|- tuần (trăng...)|- giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi)|- phương diện, mặt (của vấn đề...)|- (vật lý); (sinh vật học) pha|* ngoại động từ|- thực hiện (chương trình...) từng giai đoạn|- (vật lý) làm đồng bộ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thôi dần dần không dùng cái gì, rút lui dần dần cái gì||@phase|- pha|- initial p. phan ban đầu |- non-minimum p. pha không cực tiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phase
  • Phiên âm (nếu có): [feiz]
  • Nghĩa tiếng việt của phase là: danh từ|- tuần (trăng...)|- giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi)|- phương diện, mặt (của vấn đề...)|- (vật lý); (sinh vật học) pha|* ngoại động từ|- thực hiện (chương trình...) từng giai đoạn|- (vật lý) làm đồng bộ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thôi dần dần không dùng cái gì, rút lui dần dần cái gì||@phase|- pha|- initial p. phan ban đầu |- non-minimum p. pha không cực tiểu

66919. phase-coherent nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hiện học) phù hợp pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phase-coherent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phase-coherent danh từ|- (hiện học) phù hợp pha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phase-coherent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phase-coherent là: danh từ|- (hiện học) phù hợp pha

66920. phasemeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- pha kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phasemeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phasemeter danh từ|- pha kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phasemeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phasemeter là: danh từ|- pha kế

66921. phasic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) giai đoạn, (thuộc) thời kỳ|- (thuộc) pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phasic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phasic tính từ|- (thuộc) giai đoạn, (thuộc) thời kỳ|- (thuộc) pha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phasic
  • Phiên âm (nếu có): [feizik]
  • Nghĩa tiếng việt của phasic là: tính từ|- (thuộc) giai đoạn, (thuộc) thời kỳ|- (thuộc) pha

66922. phasing nghĩa tiếng việt là tính từ|- sự định pha|= external phasing|+ sự định pha ngoài|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phasing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phasing tính từ|- sự định pha|= external phasing|+ sự định pha ngoài|= internal phasing|+ sự định pha trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phasing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phasing là: tính từ|- sự định pha|= external phasing|+ sự định pha ngoài|= internal phasing|+ sự định pha trong

66923. phasma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đông vật học) bọ lá; bọ que(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phasma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phasma danh từ|- (đông vật học) bọ lá; bọ que. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phasma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phasma là: danh từ|- (đông vật học) bọ lá; bọ que

66924. phasmidae nghĩa tiếng việt là danh từ|- họ bọ que(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phasmidae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phasmidae danh từ|- họ bọ que. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phasmidae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phasmidae là: danh từ|- họ bọ que

66925. phd nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của doctor of philosophy (tiến sự )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phd danh từ|- vt của doctor of philosophy (tiến sự ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phd là: danh từ|- vt của doctor of philosophy (tiến sự )

66926. pheasant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) gà lôi đỏ, gà lôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pheasant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pheasant danh từ|- (động vật học) gà lôi đỏ, gà lôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pheasant
  • Phiên âm (nếu có): [feznt]
  • Nghĩa tiếng việt của pheasant là: danh từ|- (động vật học) gà lôi đỏ, gà lôi

66927. pheasant-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chấm như mắt gà lôi (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pheasant-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pheasant-eyed tính từ|- có chấm như mắt gà lôi (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pheasant-eyed
  • Phiên âm (nếu có): [fezntaid]
  • Nghĩa tiếng việt của pheasant-eyed là: tính từ|- có chấm như mắt gà lôi (hoa)

66928. phelloderm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) lục bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phelloderm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phelloderm danh từ|- (thực vật học) lục bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phelloderm
  • Phiên âm (nếu có): [felədə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của phelloderm là: danh từ|- (thực vật học) lục bì

66929. phellodermal nghĩa tiếng việt là xem phelloderm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phellodermal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phellodermalxem phelloderm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phellodermal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phellodermal là: xem phelloderm

66930. phellogen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tầng phát sinh bần lục bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phellogen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phellogen danh từ|- (thực vật học) tầng phát sinh bần lục bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phellogen
  • Phiên âm (nếu có): [felədʤən]
  • Nghĩa tiếng việt của phellogen là: danh từ|- (thực vật học) tầng phát sinh bần lục bì

66931. phellogenetic nghĩa tiếng việt là xem phellogen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phellogenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phellogeneticxem phellogen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phellogenetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phellogenetic là: xem phellogen

66932. phelloid nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầng không hoá bần|* tính từ|- thuộc tầng không hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phelloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phelloid danh từ|- tầng không hoá bần|* tính từ|- thuộc tầng không hoá bần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phelloid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phelloid là: danh từ|- tầng không hoá bần|* tính từ|- thuộc tầng không hoá bần

66933. phellum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) bần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phellum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phellum danh từ|- (thực vật học) bần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phellum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phellum là: danh từ|- (thực vật học) bần

66934. phen- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa liên quan tới, xuất phất từ benzen: p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phen- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phen-hình thái ghép có nghĩa liên quan tới, xuất phất từ benzen: phenanthrene : chứa đựng fenila (phenol)|- hình thái ghép có nghĩa liên quan tới, xuất phất từ benzen: phenanthrene : chứa đựng fenila (phenol). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phen-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phen- là: hình thái ghép có nghĩa liên quan tới, xuất phất từ benzen: phenanthrene : chứa đựng fenila (phenol)|- hình thái ghép có nghĩa liên quan tới, xuất phất từ benzen: phenanthrene : chứa đựng fenila (phenol)

66935. phenacain nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) fenacain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenacain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenacain danh từ|- (hoá học) fenacain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenacain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phenacain là: danh từ|- (hoá học) fenacain

66936. phenacetin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) fenaxetin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenacetin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenacetin danh từ|- (dược học) fenaxetin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenacetin
  • Phiên âm (nếu có): [finæsitin]
  • Nghĩa tiếng việt của phenacetin là: danh từ|- (dược học) fenaxetin

66937. phene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tình trạng sinh thái di truyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phene danh từ|- (sinh vật học) tình trạng sinh thái di truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phene là: danh từ|- (sinh vật học) tình trạng sinh thái di truyền

66938. phenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) thuộc sự phân loại theo ngoại hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenetic tính từ|- (sinh vật học) thuộc sự phân loại theo ngoại hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phenetic là: tính từ|- (sinh vật học) thuộc sự phân loại theo ngoại hình

66939. phenobarbitone nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenobarbitone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenobarbitone danh từ|- thuốc ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenobarbitone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phenobarbitone là: danh từ|- thuốc ngủ

66940. phenocline nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) cấp ngoại hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenocline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenocline danh từ|- (sinh vật học) cấp ngoại hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenocline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phenocline là: danh từ|- (sinh vật học) cấp ngoại hình

66941. phenocontour nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) đường đẳng hiện tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenocontour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenocontour danh từ|- (sinh vật học) đường đẳng hiện tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenocontour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phenocontour là: danh từ|- (sinh vật học) đường đẳng hiện tượng

66942. phenocopy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự sao hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenocopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenocopy danh từ|- (sinh vật học) sự sao hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenocopy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phenocopy là: danh từ|- (sinh vật học) sự sao hình

66943. phenocryst nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng vật học) tinh thể ban(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenocryst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenocryst danh từ|- (khoáng vật học) tinh thể ban. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenocryst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phenocryst là: danh từ|- (khoáng vật học) tinh thể ban

66944. phenocrystic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tinh thể ban(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenocrystic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenocrystic tính từ|- thuộc tinh thể ban. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenocrystic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phenocrystic là: tính từ|- thuộc tinh thể ban

66945. phenodeme nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) nhóm cá thể ngoại hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenodeme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenodeme danh từ|- (sinh vật học) nhóm cá thể ngoại hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenodeme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phenodeme là: danh từ|- (sinh vật học) nhóm cá thể ngoại hình

66946. phenodeviant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) dạng biến dị ngoại hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenodeviant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenodeviant danh từ|- (sinh vật học) dạng biến dị ngoại hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenodeviant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phenodeviant là: danh từ|- (sinh vật học) dạng biến dị ngoại hình

66947. phenogam nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) thực vật có hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenogam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenogam danh từ|- (sinh vật học) thực vật có hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenogam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phenogam là: danh từ|- (sinh vật học) thực vật có hoa

66948. phenogenetics nghĩa tiếng việt là danh từ|- di truyền học ngoại hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenogenetics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenogenetics danh từ|- di truyền học ngoại hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenogenetics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phenogenetics là: danh từ|- di truyền học ngoại hình

66949. phenol nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) fenola(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenol danh từ|- (hoá học) fenola. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenol
  • Phiên âm (nếu có): [fi:nɔl]
  • Nghĩa tiếng việt của phenol là: danh từ|- (hoá học) fenola

66950. phenolic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) thuộc fenola(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenolic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenolic tính từ|- (hoá học) thuộc fenola. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenolic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phenolic là: tính từ|- (hoá học) thuộc fenola

66951. phenological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vật hậu học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenological tính từ|- (thuộc) vật hậu học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenological
  • Phiên âm (nếu có): [,fi:nəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của phenological là: tính từ|- (thuộc) vật hậu học

66952. phenologically nghĩa tiếng việt là xem phenology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenologicallyxem phenology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phenologically là: xem phenology

66953. phenologist nghĩa tiếng việt là xem phenology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenologistxem phenology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phenologist là: xem phenology

66954. phenology nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật hậu học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenology danh từ|- vật hậu học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenology
  • Phiên âm (nếu có): [finɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của phenology là: danh từ|- vật hậu học

66955. phenomena nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều phenomena /finɔminə/|- hiện tượng|- sự việ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenomena là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenomena danh từ, số nhiều phenomena /finɔminə/|- hiện tượng|- sự việc phi thường, người phi thường; vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạ||@phenomena|- hiện tượng|- local p. hiện tượng [cục bộ, địa phương],|- non-periodic p. hiện tượng không tuần hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenomena
  • Phiên âm (nếu có): [finɔminən]
  • Nghĩa tiếng việt của phenomena là: danh từ, số nhiều phenomena /finɔminə/|- hiện tượng|- sự việc phi thường, người phi thường; vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạ||@phenomena|- hiện tượng|- local p. hiện tượng [cục bộ, địa phương],|- non-periodic p. hiện tượng không tuần hoàn

66956. phenomenal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hiện tượng, có tính chất hiện tượng|- có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenomenal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenomenal tính từ|- (thuộc) hiện tượng, có tính chất hiện tượng|- có thể nhận thức bằng giác quan|- kỳ lạ, phi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenomenal
  • Phiên âm (nếu có): [finɔminl]
  • Nghĩa tiếng việt của phenomenal là: tính từ|- (thuộc) hiện tượng, có tính chất hiện tượng|- có thể nhận thức bằng giác quan|- kỳ lạ, phi thường

66957. phenomenalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết hiện tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenomenalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenomenalism danh từ|- (triết học) thuyết hiện tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenomenalism
  • Phiên âm (nếu có): [finɔminəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của phenomenalism là: danh từ|- (triết học) thuyết hiện tượng

66958. phenomenalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) người theo thuyết hiện tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenomenalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenomenalist danh từ|- (triết học) người theo thuyết hiện tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenomenalist
  • Phiên âm (nếu có): [finɔminəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của phenomenalist là: danh từ|- (triết học) người theo thuyết hiện tượng

66959. phenomenalistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuyết hiện tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenomenalistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenomenalistic tính từ|- (thuộc) thuyết hiện tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenomenalistic
  • Phiên âm (nếu có): [fi,nɔminəlistik]
  • Nghĩa tiếng việt của phenomenalistic là: tính từ|- (thuộc) thuyết hiện tượng

66960. phenomenalistically nghĩa tiếng việt là xem phenomenalism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenomenalistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenomenalisticallyxem phenomenalism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenomenalistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phenomenalistically là: xem phenomenalism

66961. phenomenalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hiện tượng hoá, đưa ra thành hiện tượng|- ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenomenalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenomenalize ngoại động từ|- hiện tượng hoá, đưa ra thành hiện tượng|- phi thường hoá, làm thành kỳ lạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenomenalize
  • Phiên âm (nếu có): [finɔminəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của phenomenalize là: ngoại động từ|- hiện tượng hoá, đưa ra thành hiện tượng|- phi thường hoá, làm thành kỳ lạ

66962. phenomenally nghĩa tiếng việt là phó từ|- kỳ lạ, phi thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenomenally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenomenally phó từ|- kỳ lạ, phi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenomenally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phenomenally là: phó từ|- kỳ lạ, phi thường

66963. phenomenism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết hiện tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenomenism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenomenism danh từ|- (triết học) thuyết hiện tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenomenism
  • Phiên âm (nếu có): [finɔminəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của phenomenism là: danh từ|- (triết học) thuyết hiện tượng

66964. phenomenist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) người theo thuyết hiện tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenomenist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenomenist danh từ|- (triết học) người theo thuyết hiện tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenomenist
  • Phiên âm (nếu có): [finɔminəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của phenomenist là: danh từ|- (triết học) người theo thuyết hiện tượng

66965. phenomenistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuyết hiện tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenomenistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenomenistic tính từ|- (thuộc) thuyết hiện tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenomenistic
  • Phiên âm (nếu có): [fi,nɔminəlistik]
  • Nghĩa tiếng việt của phenomenistic là: tính từ|- (thuộc) thuyết hiện tượng

66966. phenomenological nghĩa tiếng việt là xem phenomenology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenomenological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenomenologicalxem phenomenology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenomenological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phenomenological là: xem phenomenology

66967. phenomenologically nghĩa tiếng việt là xem phenomenology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenomenologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenomenologicallyxem phenomenology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenomenologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phenomenologically là: xem phenomenology

66968. phenomenologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà hiện tượng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenomenologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenomenologist danh từ|- nhà hiện tượng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenomenologist
  • Phiên âm (nếu có): [fi,nɔminɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của phenomenologist là: danh từ|- nhà hiện tượng học

66969. phenomenology nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenomenology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenomenology danh từ|- hiện tượng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenomenology
  • Phiên âm (nếu có): [fi,nɔminɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của phenomenology là: danh từ|- hiện tượng học

66970. phenomenon nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều phenomena /finɔminə/|- hiện tượng|- sự việ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenomenon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenomenon danh từ, số nhiều phenomena /finɔminə/|- hiện tượng|- sự việc phi thường, người phi thường; vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạ||@phenomenon|- hiện tượng|- jump p. (điều khiển học) hiện tượng nhảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenomenon
  • Phiên âm (nếu có): [finɔminən]
  • Nghĩa tiếng việt của phenomenon là: danh từ, số nhiều phenomena /finɔminə/|- hiện tượng|- sự việc phi thường, người phi thường; vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạ||@phenomenon|- hiện tượng|- jump p. (điều khiển học) hiện tượng nhảy

66971. phenotype nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) phenotip; kiểu hình|- kiểu ngoại cản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenotype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenotype danh từ|- (sinh vật học) phenotip; kiểu hình|- kiểu ngoại cảnh/ hiện tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenotype
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phenotype là: danh từ|- (sinh vật học) phenotip; kiểu hình|- kiểu ngoại cảnh/ hiện tượng

66972. phenotypic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem phenotype(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phenotypic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phenotypic tính từ|- (thuộc) xem phenotype. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phenotypic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phenotypic là: tính từ|- (thuộc) xem phenotype

66973. phew nghĩa tiếng việt là thán từ|- chào ôi! (tỏ ý sốt ruột)|- gớm!, kinh quá!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phew thán từ|- chào ôi! (tỏ ý sốt ruột)|- gớm!, kinh quá!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phew
  • Phiên âm (nếu có): [fju:]
  • Nghĩa tiếng việt của phew là: thán từ|- chào ôi! (tỏ ý sốt ruột)|- gớm!, kinh quá!

66974. phi nghĩa tiếng việt là #960;)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phi #960;). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phi
  • Phiên âm (nếu có): [* danh từ|- fi (chữ cái hy lạp)||@phi|- phi (&]
  • Nghĩa tiếng việt của phi là: #960;)

66975. phial nghĩa tiếng việt là danh từ|- lọ nhỏ; ống đựng thuốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phial danh từ|- lọ nhỏ; ống đựng thuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phial
  • Phiên âm (nếu có): [faiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của phial là: danh từ|- lọ nhỏ; ống đựng thuốc

66976. phialaeform nghĩa tiếng việt là cách viết khác : phialiform(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phialaeform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phialaeformcách viết khác : phialiform. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phialaeform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phialaeform là: cách viết khác : phialiform

66977. phialiform nghĩa tiếng việt là xem phialaeform(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phialiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phialiformxem phialaeform. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phialiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phialiform là: xem phialaeform

66978. phialophore nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuống thể bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phialophore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phialophore danh từ|- cuống thể bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phialophore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phialophore là: danh từ|- cuống thể bình

66979. phil- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là yêu thích: philantropism : thuyết b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phil- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phil-hình thái ghép có nghĩa là yêu thích: philantropism : thuyết bác ái|- hình thái ghép có nghĩa là yêu thích: philantropism : thuyết bác ái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phil-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phil- là: hình thái ghép có nghĩa là yêu thích: philantropism : thuyết bác ái|- hình thái ghép có nghĩa là yêu thích: philantropism : thuyết bác ái

66980. philander nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tán gái, tán tỉnh|=to philander with a girl|+ ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philander nội động từ|- tán gái, tán tỉnh|=to philander with a girl|+ tán tỉnh một cô gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philander
  • Phiên âm (nếu có): [filændə]
  • Nghĩa tiếng việt của philander là: nội động từ|- tán gái, tán tỉnh|=to philander with a girl|+ tán tỉnh một cô gái

66981. philanderer nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ tán gái, kẻ hay tán tỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philanderer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philanderer danh từ|- kẻ tán gái, kẻ hay tán tỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philanderer
  • Phiên âm (nếu có): [filændərə]
  • Nghĩa tiếng việt của philanderer là: danh từ|- kẻ tán gái, kẻ hay tán tỉnh

66982. philanthrope nghĩa tiếng việt là danh từ|- người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philanthrope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philanthrope danh từ|- người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philanthrope
  • Phiên âm (nếu có): [filænθrəpist]
  • Nghĩa tiếng việt của philanthrope là: danh từ|- người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức

66983. philanthropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- yêu người, thương người; nhân đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philanthropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philanthropic tính từ|- yêu người, thương người; nhân đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philanthropic
  • Phiên âm (nếu có): [,filənθrɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của philanthropic là: tính từ|- yêu người, thương người; nhân đức

66984. philanthropically nghĩa tiếng việt là phó từ|- thương người, nhân từ, bác ái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philanthropically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philanthropically phó từ|- thương người, nhân từ, bác ái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philanthropically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của philanthropically là: phó từ|- thương người, nhân từ, bác ái

66985. philanthropism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết yêu người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philanthropism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philanthropism danh từ|- thuyết yêu người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philanthropism
  • Phiên âm (nếu có): [filænθrəpizm]
  • Nghĩa tiếng việt của philanthropism là: danh từ|- thuyết yêu người

66986. philanthropist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philanthropist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philanthropist danh từ|- người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philanthropist
  • Phiên âm (nếu có): [filænθrəpist]
  • Nghĩa tiếng việt của philanthropist là: danh từ|- người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức

66987. philanthropize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho thành yêu người, làm cho thành nhân đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philanthropize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philanthropize ngoại động từ|- làm cho thành yêu người, làm cho thành nhân đức|- làm phúc cho (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philanthropize
  • Phiên âm (nếu có): [filænθrəpaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của philanthropize là: ngoại động từ|- làm cho thành yêu người, làm cho thành nhân đức|- làm phúc cho (ai)

66988. philanthropy nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng yêu người, lòng nhân đức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philanthropy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philanthropy danh từ|- lòng yêu người, lòng nhân đức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hành động yêu người|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổ chức phúc thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philanthropy
  • Phiên âm (nếu có): [filænθrəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của philanthropy là: danh từ|- lòng yêu người, lòng nhân đức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hành động yêu người|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổ chức phúc thiện

66989. philatelic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) việc sưu tầm tem, chơi tem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philatelic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philatelic tính từ|- (thuộc) việc sưu tầm tem, chơi tem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philatelic
  • Phiên âm (nếu có): [,filətelik]
  • Nghĩa tiếng việt của philatelic là: tính từ|- (thuộc) việc sưu tầm tem, chơi tem

66990. philatelically nghĩa tiếng việt là xem philately(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philatelically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philatelicallyxem philately. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philatelically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của philatelically là: xem philately

66991. philatelist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sưu tầm tem, người chơi tem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philatelist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philatelist danh từ|- người sưu tầm tem, người chơi tem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philatelist
  • Phiên âm (nếu có): [filætəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của philatelist là: danh từ|- người sưu tầm tem, người chơi tem

66992. philately nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc sưu tầm tem, việc chơi tem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philately danh từ|- việc sưu tầm tem, việc chơi tem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philately
  • Phiên âm (nếu có): [filætəli]
  • Nghĩa tiếng việt của philately là: danh từ|- việc sưu tầm tem, việc chơi tem

66993. philharmonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- yêu nhạc, thích nhạc|=the philharmonic society|+ hội (…)


Nghĩa tiếng việt của từ philharmonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philharmonic tính từ|- yêu nhạc, thích nhạc|=the philharmonic society|+ hội yêu nhạc|* danh từ|- người yêu nhạc, người thích nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philharmonic
  • Phiên âm (nếu có): [,filɑ:mɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của philharmonic là: tính từ|- yêu nhạc, thích nhạc|=the philharmonic society|+ hội yêu nhạc|* danh từ|- người yêu nhạc, người thích nhạc

66994. philhellene nghĩa tiếng việt là tính từ|- yêu hy lạp, thân hy lạp; ủng hộ cuộc đấu tranh già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philhellene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philhellene tính từ|- yêu hy lạp, thân hy lạp; ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của hy lạp|* danh từ|- người yêu hy lạp, người thân hy lạp; người ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của hy lạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philhellene
  • Phiên âm (nếu có): [fil,heli:n]
  • Nghĩa tiếng việt của philhellene là: tính từ|- yêu hy lạp, thân hy lạp; ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của hy lạp|* danh từ|- người yêu hy lạp, người thân hy lạp; người ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của hy lạp

66995. philhellenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- yêu hy lạp, thân hy lạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philhellenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philhellenic tính từ|- yêu hy lạp, thân hy lạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philhellenic
  • Phiên âm (nếu có): [,filheli:nik]
  • Nghĩa tiếng việt của philhellenic là: tính từ|- yêu hy lạp, thân hy lạp

66996. philhellenism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thân hy lạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philhellenism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philhellenism danh từ|- sự thân hy lạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philhellenism
  • Phiên âm (nếu có): [filhelinizm]
  • Nghĩa tiếng việt của philhellenism là: danh từ|- sự thân hy lạp

66997. philhellenist nghĩa tiếng việt là tính từ|- yêu hy lạp, thân hy lạp; ủng hộ cuộc đấu tranh già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philhellenist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philhellenist tính từ|- yêu hy lạp, thân hy lạp; ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của hy lạp|* danh từ|- người yêu hy lạp, người thân hy lạp; người ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của hy lạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philhellenist
  • Phiên âm (nếu có): [fil,heli:n]
  • Nghĩa tiếng việt của philhellenist là: tính từ|- yêu hy lạp, thân hy lạp; ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của hy lạp|* danh từ|- người yêu hy lạp, người thân hy lạp; người ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của hy lạp

66998. philippic nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài diễn văn đả kích|- sự đả kích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philippic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philippic danh từ|- bài diễn văn đả kích|- sự đả kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philippic
  • Phiên âm (nếu có): [filipik]
  • Nghĩa tiếng việt của philippic là: danh từ|- bài diễn văn đả kích|- sự đả kích

66999. philistine nghĩa tiếng việt là danh từ|- phi-li-xtin (kẻ địch thời xưa của người do thái ở n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philistine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philistine danh từ|- phi-li-xtin (kẻ địch thời xưa của người do thái ở nam pa-le-xtin)|-(đùa cợt) địch thủ|- người ít học; kẻ phàm phu tục tử; người tầm thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philistine
  • Phiên âm (nếu có): [filistain]
  • Nghĩa tiếng việt của philistine là: danh từ|- phi-li-xtin (kẻ địch thời xưa của người do thái ở nam pa-le-xtin)|-(đùa cợt) địch thủ|- người ít học; kẻ phàm phu tục tử; người tầm thường

67000. philistinism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tư tưởng tầm thường; chủ nghĩa vật chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philistinism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philistinism danh từ|- tư tưởng tầm thường; chủ nghĩa vật chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philistinism
  • Phiên âm (nếu có): [θfilistinizm]
  • Nghĩa tiếng việt của philistinism là: danh từ|- tư tưởng tầm thường; chủ nghĩa vật chất

67001. phillips curve nghĩa tiếng việt là (econ) đường philips|+ một quan sát có tính thống kê của a.w.ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phillips curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phillips curve(econ) đường philips|+ một quan sát có tính thống kê của a.w.philips (1958) rằng có một mối quan hệ nghịch giữa tỷ lệ thay đổi của mức lương bằng tiền và tỷ lệ thất nghiệp ở anh trong giai đoạn 1861-1957. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phillips curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phillips curve là: (econ) đường philips|+ một quan sát có tính thống kê của a.w.philips (1958) rằng có một mối quan hệ nghịch giữa tỷ lệ thay đổi của mức lương bằng tiền và tỷ lệ thất nghiệp ở anh trong giai đoạn 1861-1957

67002. phillumenist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiên cứu nhãn diêm|- người sưu tầm nhãn diêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phillumenist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phillumenist danh từ|- người nghiên cứu nhãn diêm|- người sưu tầm nhãn diêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phillumenist
  • Phiên âm (nếu có): [filu:minist]
  • Nghĩa tiếng việt của phillumenist là: danh từ|- người nghiên cứu nhãn diêm|- người sưu tầm nhãn diêm

67003. philo- nghĩa tiếng việt là xem phil-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philo- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philo-xem phil-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philo-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của philo- là: xem phil-

67004. philobiblic nghĩa tiếng việt là tính từ|- yêu sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philobiblic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philobiblic tính từ|- yêu sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philobiblic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của philobiblic là: tính từ|- yêu sách

67005. philobilic nghĩa tiếng việt là tính từ|- yêu sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philobilic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philobilic tính từ|- yêu sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philobilic
  • Phiên âm (nếu có): [,filəbiblik]
  • Nghĩa tiếng việt của philobilic là: tính từ|- yêu sách

67006. philodendron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây ráy thơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philodendron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philodendron danh từ|- (thực vật học) cây ráy thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philodendron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của philodendron là: danh từ|- (thực vật học) cây ráy thơm

67007. philogynist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người yêu đàn bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philogynist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philogynist danh từ|- người yêu đàn bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philogynist
  • Phiên âm (nếu có): [filɔdʤinist]
  • Nghĩa tiếng việt của philogynist là: danh từ|- người yêu đàn bà

67008. philogyny nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự yêu đàn bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philogyny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philogyny danh từ|- sự yêu đàn bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philogyny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của philogyny là: danh từ|- sự yêu đàn bà

67009. philologer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ngữ văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philologer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philologer danh từ|- nhà ngữ văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philologer
  • Phiên âm (nếu có): [filɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của philologer là: danh từ|- nhà ngữ văn

67010. philologian nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ngữ văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philologian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philologian danh từ|- nhà ngữ văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philologian
  • Phiên âm (nếu có): [filɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của philologian là: danh từ|- nhà ngữ văn

67011. philologic nghĩa tiếng việt là xem philology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philologicxem philology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của philologic là: xem philology

67012. philological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ngữ văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philological tính từ|- (thuộc) ngữ văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philological
  • Phiên âm (nếu có): [,filəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của philological là: tính từ|- (thuộc) ngữ văn

67013. philologically nghĩa tiếng việt là xem philology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philologicallyxem philology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của philologically là: xem philology

67014. philologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ngữ văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philologist danh từ|- nhà ngữ văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philologist
  • Phiên âm (nếu có): [filɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của philologist là: danh từ|- nhà ngữ văn

67015. philologize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- học ngữ văn; nghiên cứu ngữ văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philologize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philologize nội động từ|- học ngữ văn; nghiên cứu ngữ văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philologize
  • Phiên âm (nếu có): [filɔlədʤaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của philologize là: nội động từ|- học ngữ văn; nghiên cứu ngữ văn

67016. philology nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn ngữ văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philology danh từ|- môn ngữ văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philology
  • Phiên âm (nếu có): [filɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của philology là: danh từ|- môn ngữ văn

67017. philomath nghĩa tiếng việt là danh từ|- người yêu toán học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philomath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philomath danh từ|- người yêu toán học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philomath
  • Phiên âm (nếu có): [filəmæθ]
  • Nghĩa tiếng việt của philomath là: danh từ|- người yêu toán học

67018. philomathy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự yêu toán học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philomathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philomathy danh từ|- sự yêu toán học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philomathy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của philomathy là: danh từ|- sự yêu toán học

67019. philomel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) chim sơn ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philomel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philomel danh từ|- (thơ ca) chim sơn ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philomel
  • Phiên âm (nếu có): [fləmel]
  • Nghĩa tiếng việt của philomel là: danh từ|- (thơ ca) chim sơn ca

67020. philomela nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) chim sơn ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philomela là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philomela danh từ|- (thơ ca) chim sơn ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philomela
  • Phiên âm (nếu có): [fləmel]
  • Nghĩa tiếng việt của philomela là: danh từ|- (thơ ca) chim sơn ca

67021. philomusical nghĩa tiếng việt là tính từ|- yêu âm nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philomusical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philomusical tính từ|- yêu âm nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philomusical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của philomusical là: tính từ|- yêu âm nhạc

67022. philoprogenitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh sản nhiều|- thích con cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philoprogenitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philoprogenitive tính từ|- sinh sản nhiều|- thích con cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philoprogenitive
  • Phiên âm (nếu có): [,filəprədʤenitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của philoprogenitive là: tính từ|- sinh sản nhiều|- thích con cái

67023. philoprogenitively nghĩa tiếng việt là xem philoprogenitive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philoprogenitively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philoprogenitivelyxem philoprogenitive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philoprogenitively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của philoprogenitively là: xem philoprogenitive

67024. philoprogenitiveness nghĩa tiếng việt là xem philoprogenitive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philoprogenitiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philoprogenitivenessxem philoprogenitive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philoprogenitiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của philoprogenitiveness là: xem philoprogenitive

67025. philosopher nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà triết học|- người bình thản trong mọi hoàn cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philosopher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philosopher danh từ|- nhà triết học|- người bình thản trong mọi hoàn cảnh; người có một triết lý sống|- nhà luân lý|- nhà khoa học tự nhiên|- đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng có thể biến mọi kim loại thành vàng)|- điều mơ hão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philosopher
  • Phiên âm (nếu có): [filɔsəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của philosopher là: danh từ|- nhà triết học|- người bình thản trong mọi hoàn cảnh; người có một triết lý sống|- nhà luân lý|- nhà khoa học tự nhiên|- đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng có thể biến mọi kim loại thành vàng)|- điều mơ hão

67026. philosophers stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá tạo vàng (chất tưởng tượng của các nhà giả ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philosophers stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philosophers stone danh từ|- đá tạo vàng (chất tưởng tượng của các nhà giả kim thuật thời xưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philosophers stone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của philosophers stone là: danh từ|- đá tạo vàng (chất tưởng tượng của các nhà giả kim thuật thời xưa)

67027. philosophersstone nghĩa tiếng việt là thành ngữ philosopher|- philosophersstone|- đá tạo vàng (loại đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philosophersstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philosophersstonethành ngữ philosopher|- philosophersstone|- đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng có thể biến mọi kim loại thành vàng)|- điều hảo huyền (không có thật)|- thành ngữ philosopher|= philosophersstone|+ đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng có thể biến mọi kim loại thành vàng)|- điều hảo huyền (không có thật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philosophersstone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của philosophersstone là: thành ngữ philosopher|- philosophersstone|- đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng có thể biến mọi kim loại thành vàng)|- điều hảo huyền (không có thật)|- thành ngữ philosopher|= philosophersstone|+ đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng có thể biến mọi kim loại thành vàng)|- điều hảo huyền (không có thật)

67028. philosophic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) triết học; theo triết học; hợp với triết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ philosophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philosophic tính từ|- (thuộc) triết học; theo triết học; hợp với triết học|- giỏi triết học; dành cho việc nghiên cứu triết học|- bình thảnh, khôn ngoan, thông thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philosophic
  • Phiên âm (nếu có): [,filəsɔfik]
  • Nghĩa tiếng việt của philosophic là: tính từ|- (thuộc) triết học; theo triết học; hợp với triết học|- giỏi triết học; dành cho việc nghiên cứu triết học|- bình thảnh, khôn ngoan, thông thái

67029. philosophical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) triết học; theo triết học; hợp với triết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ philosophical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philosophical tính từ|- (thuộc) triết học; theo triết học; hợp với triết học|- giỏi triết học; dành cho việc nghiên cứu triết học|- bình thảnh, khôn ngoan, thông thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philosophical
  • Phiên âm (nếu có): [,filəsɔfik]
  • Nghĩa tiếng việt của philosophical là: tính từ|- (thuộc) triết học; theo triết học; hợp với triết học|- giỏi triết học; dành cho việc nghiên cứu triết học|- bình thảnh, khôn ngoan, thông thái

67030. philosophically nghĩa tiếng việt là phó từ|- dành cho triết học|- bình thản, thản nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philosophically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philosophically phó từ|- dành cho triết học|- bình thản, thản nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philosophically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của philosophically là: phó từ|- dành cho triết học|- bình thản, thản nhiên

67031. philosophise nghĩa tiếng việt là nội động từ|- triết lý; lên mặt triết gia, làm ra vẻ triết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ philosophise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philosophise nội động từ|- triết lý; lên mặt triết gia, làm ra vẻ triết gia|- tư biện; tranh luận, suy đoán|- sống có triết lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philosophise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của philosophise là: nội động từ|- triết lý; lên mặt triết gia, làm ra vẻ triết gia|- tư biện; tranh luận, suy đoán|- sống có triết lý

67032. philosophism nghĩa tiếng việt là danh từ|- triết học giả hiệu; sự ngụy biện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philosophism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philosophism danh từ|- triết học giả hiệu; sự ngụy biện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philosophism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của philosophism là: danh từ|- triết học giả hiệu; sự ngụy biện

67033. philosophist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà triết học giả hiệu, triết học ngụy biện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philosophist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philosophist danh từ|- nhà triết học giả hiệu, triết học ngụy biện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philosophist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của philosophist là: danh từ|- nhà triết học giả hiệu, triết học ngụy biện

67034. philosophize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- lên mặt triết gia, làm ra vẻ triết gia|- thuyế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philosophize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philosophize nội động từ|- lên mặt triết gia, làm ra vẻ triết gia|- thuyết lý; luận bàn, ngẫm nghĩ, suy luận (về sự đời...)|* ngoại động từ|- đúc thành triết lý; giải thích bằng triết lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philosophize
  • Phiên âm (nếu có): [filɔsəfaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của philosophize là: nội động từ|- lên mặt triết gia, làm ra vẻ triết gia|- thuyết lý; luận bàn, ngẫm nghĩ, suy luận (về sự đời...)|* ngoại động từ|- đúc thành triết lý; giải thích bằng triết lý

67035. philosophizer nghĩa tiếng việt là xem philosophize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philosophizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philosophizerxem philosophize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philosophizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của philosophizer là: xem philosophize

67036. philosophy nghĩa tiếng việt là danh từ|- triết học, triết lý|= marxist-leninist philosophy|+ tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philosophy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philosophy danh từ|- triết học, triết lý|= marxist-leninist philosophy|+ triết học mác-lênin|- tính bình thản trong mọi hoàn cảnh; triết lý sống|=a man without a philosophy|+ con người không có một triết lý sống|- luân lý|- khoa học tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philosophy
  • Phiên âm (nếu có): [filɔsəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của philosophy là: danh từ|- triết học, triết lý|= marxist-leninist philosophy|+ triết học mác-lênin|- tính bình thản trong mọi hoàn cảnh; triết lý sống|=a man without a philosophy|+ con người không có một triết lý sống|- luân lý|- khoa học tự nhiên

67037. philotechnic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : philotechnical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philotechnic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philotechniccách viết khác : philotechnical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philotechnic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của philotechnic là: cách viết khác : philotechnical

67038. philotechnical nghĩa tiếng việt là xem philotechnic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philotechnical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philotechnicalxem philotechnic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philotechnical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của philotechnical là: xem philotechnic

67039. philotherm nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực vật xứ nóng, thực vật nhiệt đới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philotherm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philotherm danh từ|- thực vật xứ nóng, thực vật nhiệt đới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philotherm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của philotherm là: danh từ|- thực vật xứ nóng, thực vật nhiệt đới

67040. philter nghĩa tiếng việt là danh từ|- bùa mê, ngải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philter danh từ|- bùa mê, ngải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philter
  • Phiên âm (nếu có): [filtə]
  • Nghĩa tiếng việt của philter là: danh từ|- bùa mê, ngải

67041. philtre nghĩa tiếng việt là danh từ|- bùa mê, ngải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philtre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philtre danh từ|- bùa mê, ngải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philtre
  • Phiên âm (nếu có): [filtə]
  • Nghĩa tiếng việt của philtre là: danh từ|- bùa mê, ngải

67042. philtrum nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân trung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ philtrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh philtrum danh từ|- nhân trung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:philtrum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của philtrum là: danh từ|- nhân trung

67043. phimoses nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem phimosis|- danh từ, số nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phimoses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phimoses danh từ|- số nhiều|- xem phimosis|- danh từ, số nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phimoses
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phimoses là: danh từ|- số nhiều|- xem phimosis|- danh từ, số nhiều

67044. phimosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều phimoses|- chứng hẹp bao qui đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phimosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phimosis danh từ|- số nhiều phimoses|- chứng hẹp bao qui đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phimosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phimosis là: danh từ|- số nhiều phimoses|- chứng hẹp bao qui đầu

67045. phiz nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) ((viết tắt) của physiognomy) gương mặt, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phiz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phiz danh từ|- (thông tục) ((viết tắt) của physiognomy) gương mặt, nét mặt, diện mạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phiz
  • Phiên âm (nếu có): [fiz]
  • Nghĩa tiếng việt của phiz là: danh từ|- (thông tục) ((viết tắt) của physiognomy) gương mặt, nét mặt, diện mạo

67046. phizog nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh, đùa cợt) nét mặt, gương mặt|* ngoại động từ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ phizog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phizog danh từ|- (anh, đùa cợt) nét mặt, gương mặt|* ngoại động từ của physiognomy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phizog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phizog là: danh từ|- (anh, đùa cợt) nét mặt, gương mặt|* ngoại động từ của physiognomy

67047. phleb- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép chỉ tĩnh mạch: phlebitis : viêm tĩnh mạch|- hì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phleb- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phleb-hình thái ghép chỉ tĩnh mạch: phlebitis : viêm tĩnh mạch|- hình thái ghép chỉ tĩnh mạch: phlebitis : viêm tĩnh mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phleb-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phleb- là: hình thái ghép chỉ tĩnh mạch: phlebitis : viêm tĩnh mạch|- hình thái ghép chỉ tĩnh mạch: phlebitis : viêm tĩnh mạch

67048. phlebitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) viêm tựnh mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phlebitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phlebitic tính từ|- (thuộc) viêm tựnh mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phlebitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phlebitic là: tính từ|- (thuộc) viêm tựnh mạch

67049. phlebitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm tĩnh mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phlebitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phlebitis danh từ|- (y học) viêm tĩnh mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phlebitis
  • Phiên âm (nếu có): [flibaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của phlebitis là: danh từ|- (y học) viêm tĩnh mạch

67050. phlebo- nghĩa tiếng việt là xem phleb-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phlebo- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phlebo-xem phleb-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phlebo-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phlebo- là: xem phleb-

67051. phlebogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình chụp tĩnh mạch (bằng x-quang)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phlebogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phlebogram danh từ|- hình chụp tĩnh mạch (bằng x-quang). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phlebogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phlebogram là: danh từ|- hình chụp tĩnh mạch (bằng x-quang)

67052. phlebographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem phlebography(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phlebographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phlebographic tính từ|- (thuộc) xem phlebography. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phlebographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phlebographic là: tính từ|- (thuộc) xem phlebography

67053. phlebography nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự chụp tia x tĩnh mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phlebography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phlebography danh từ|- (y học) sự chụp tia x tĩnh mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phlebography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phlebography là: danh từ|- (y học) sự chụp tia x tĩnh mạch

67054. phlebology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tĩnh mạch học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phlebology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phlebology danh từ|- (y học) tĩnh mạch học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phlebology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phlebology là: danh từ|- (y học) tĩnh mạch học

67055. phlebosclerosic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng xơ cứng tĩnh mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phlebosclerosic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phlebosclerosic danh từ|- (y học) chứng xơ cứng tĩnh mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phlebosclerosic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phlebosclerosic là: danh từ|- (y học) chứng xơ cứng tĩnh mạch

67056. phlebosclerotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem phlebosclerosic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phlebosclerotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phlebosclerotic tính từ|- (thuộc) xem phlebosclerosic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phlebosclerotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phlebosclerotic là: tính từ|- (thuộc) xem phlebosclerosic

67057. phlebotomic nghĩa tiếng việt là xem phlebotomy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phlebotomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phlebotomicxem phlebotomy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phlebotomic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phlebotomic là: xem phlebotomy

67058. phlebotomise nghĩa tiếng việt là xem phlebotomize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phlebotomise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phlebotomisexem phlebotomize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phlebotomise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phlebotomise là: xem phlebotomize

67059. phlebotomize nghĩa tiếng việt là động từ|- (y học) trích máu tĩnh mạch; mở tĩnh mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phlebotomize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phlebotomize động từ|- (y học) trích máu tĩnh mạch; mở tĩnh mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phlebotomize
  • Phiên âm (nếu có): [flibɔtəmaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của phlebotomize là: động từ|- (y học) trích máu tĩnh mạch; mở tĩnh mạch

67060. phlebotomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phlebotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phlebotomy danh từ|- (y học) sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phlebotomy
  • Phiên âm (nếu có): [flibɔtəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của phlebotomy là: danh từ|- (y học) sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch

67061. phlegm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) đờm dãi|- tính phớt tỉnh, tính lạnh lùng,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phlegm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phlegm danh từ|- (y học) đờm dãi|- tính phớt tỉnh, tính lạnh lùng, tính lờ phờ uể oải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phlegm
  • Phiên âm (nếu có): [flem]
  • Nghĩa tiếng việt của phlegm là: danh từ|- (y học) đờm dãi|- tính phớt tỉnh, tính lạnh lùng, tính lờ phờ uể oải

67062. phlegmatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- phớt tỉnh, lạnh lùng, lờ phờ uể oải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phlegmatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phlegmatic tính từ|- phớt tỉnh, lạnh lùng, lờ phờ uể oải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phlegmatic
  • Phiên âm (nếu có): [flegmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của phlegmatic là: tính từ|- phớt tỉnh, lạnh lùng, lờ phờ uể oải

67063. phlegmatically nghĩa tiếng việt là phó từ|- phớt tỉnh, lạnh lùng, thản nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phlegmatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phlegmatically phó từ|- phớt tỉnh, lạnh lùng, thản nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phlegmatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phlegmatically là: phó từ|- phớt tỉnh, lạnh lùng, thản nhiên

67064. phlegmon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm tấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phlegmon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phlegmon danh từ|- (y học) viêm tấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phlegmon
  • Phiên âm (nếu có): [flegmɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của phlegmon là: danh từ|- (y học) viêm tấy

67065. phlegmonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) viêm tấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phlegmonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phlegmonic tính từ|- (y học) viêm tấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phlegmonic
  • Phiên âm (nếu có): [flegmɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của phlegmonic là: tính từ|- (y học) viêm tấy

67066. phlegmonous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) viêm tấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phlegmonous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phlegmonous tính từ|- (y học) viêm tấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phlegmonous
  • Phiên âm (nếu có): [flegmɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của phlegmonous là: tính từ|- (y học) viêm tấy

67067. phlegmy nghĩa tiếng việt là xem phlegm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phlegmy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phlegmyxem phlegm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phlegmy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phlegmy là: xem phlegm

67068. phloem nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) libe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phloem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phloem danh từ|- (thực vật học) libe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phloem
  • Phiên âm (nếu có): [flouəm]
  • Nghĩa tiếng việt của phloem là: danh từ|- (thực vật học) libe

67069. phloeodic nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng bần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phloeodic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phloeodic tính từ|- dạng bần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phloeodic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phloeodic là: tính từ|- dạng bần

67070. phloeum nghĩa tiếng việt là danh từ|- libe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phloeum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phloeum danh từ|- libe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phloeum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phloeum là: danh từ|- libe

67071. phlogistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) viêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phlogistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phlogistic tính từ|- (y học) viêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phlogistic
  • Phiên âm (nếu có): [flɔdʤistik]
  • Nghĩa tiếng việt của phlogistic là: tính từ|- (y học) viêm

67072. phlogiston nghĩa tiếng việt là danh từ|- yếu tố cháy, nhiên liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phlogiston là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phlogiston danh từ|- yếu tố cháy, nhiên liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phlogiston
  • Phiên âm (nếu có): [flɔdʤistən]
  • Nghĩa tiếng việt của phlogiston là: danh từ|- yếu tố cháy, nhiên liệu

67073. phloic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc libe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phloic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phloic tính từ|- thuộc libe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phloic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phloic là: tính từ|- thuộc libe

67074. phlox nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây giáp trúc đào|- hoa giáp trúc đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phlox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phlox danh từ|- (thực vật học) cây giáp trúc đào|- hoa giáp trúc đào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phlox
  • Phiên âm (nếu có): [flɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của phlox là: danh từ|- (thực vật học) cây giáp trúc đào|- hoa giáp trúc đào

67075. phlozirin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) florizin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phlozirin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phlozirin danh từ|- (hoá học) florizin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phlozirin
  • Phiên âm (nếu có): [fləraizin]
  • Nghĩa tiếng việt của phlozirin là: danh từ|- (hoá học) florizin

67076. phlyctena nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) nốt phồng nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phlyctena là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phlyctena danh từ|- (y học) nốt phồng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phlyctena
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phlyctena là: danh từ|- (y học) nốt phồng nước

67077. phlyctenule nghĩa tiếng việt là danh từ|- nốt phồng nước nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phlyctenule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phlyctenule danh từ|- nốt phồng nước nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phlyctenule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phlyctenule là: danh từ|- nốt phồng nước nhỏ

67078. phoanatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- phát âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phoanatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phoanatory tính từ|- phát âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phoanatory
  • Phiên âm (nếu có): [foumətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của phoanatory là: tính từ|- phát âm

67079. phobantropy nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh sợ người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phobantropy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phobantropy danh từ|- bệnh sợ người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phobantropy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phobantropy là: danh từ|- bệnh sợ người

67080. phobia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) ám ảnh sợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phobia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phobia danh từ|- (y học) ám ảnh sợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phobia
  • Phiên âm (nếu có): [floubiə]
  • Nghĩa tiếng việt của phobia là: danh từ|- (y học) ám ảnh sợ

67081. phoebe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) thần mặt trăng|- (thơ ca) mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phoebe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phoebe danh từ|- (thần thoại,thần học) thần mặt trăng|- (thơ ca) mặt trăng, chị hằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phoebe
  • Phiên âm (nếu có): [fi:bi]
  • Nghĩa tiếng việt của phoebe là: danh từ|- (thần thoại,thần học) thần mặt trăng|- (thơ ca) mặt trăng, chị hằng

67082. phoebus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) thần mặt trời|- (thơ ca) mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phoebus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phoebus danh từ|- (thần thoại,thần học) thần mặt trời|- (thơ ca) mặt trời, thái dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phoebus
  • Phiên âm (nếu có): [fi:bəs]
  • Nghĩa tiếng việt của phoebus là: danh từ|- (thần thoại,thần học) thần mặt trời|- (thơ ca) mặt trời, thái dương

67083. phoenician nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xứ phê-ni-xi|* danh từ|- người phê-ni-xi|- x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phoenician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phoenician tính từ|- (thuộc) xứ phê-ni-xi|* danh từ|- người phê-ni-xi|- xứ phê-ni-xi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phoenician
  • Phiên âm (nếu có): [finiʃiən]
  • Nghĩa tiếng việt của phoenician là: tính từ|- (thuộc) xứ phê-ni-xi|* danh từ|- người phê-ni-xi|- xứ phê-ni-xi

67084. phoenix nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) chim phượng hoàng|- người kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phoenix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phoenix danh từ|- (thần thoại,thần học) chim phượng hoàng|- người kỳ diệu, vật kỳ diệu; người mẫu mực; vật mẫu mực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phoenix
  • Phiên âm (nếu có): [finiks]
  • Nghĩa tiếng việt của phoenix là: danh từ|- (thần thoại,thần học) chim phượng hoàng|- người kỳ diệu, vật kỳ diệu; người mẫu mực; vật mẫu mực

67085. phon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) phôn (đơn vị âm lượng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phon danh từ|- (vật lý) phôn (đơn vị âm lượng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phon
  • Phiên âm (nếu có): [fɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của phon là: danh từ|- (vật lý) phôn (đơn vị âm lượng)

67086. phon- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là âm thanh, tiếng nói|- hình thái g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phon- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phon-hình thái ghép có nghĩa là âm thanh, tiếng nói|- hình thái ghép có nghĩa là âm thanh, tiếng nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phon-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phon- là: hình thái ghép có nghĩa là âm thanh, tiếng nói|- hình thái ghép có nghĩa là âm thanh, tiếng nói

67087. phonascetics nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách luyện âm cho hay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonascetics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonascetics danh từ|- cách luyện âm cho hay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonascetics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phonascetics là: danh từ|- cách luyện âm cho hay

67088. phonate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phát âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonate ngoại động từ|- phát âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonate
  • Phiên âm (nếu có): [founeit]
  • Nghĩa tiếng việt của phonate là: ngoại động từ|- phát âm

67089. phonation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonation danh từ|- sự phát âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonation
  • Phiên âm (nếu có): [founeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của phonation là: danh từ|- sự phát âm

67090. phonatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc phát âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonatory tính từ|- thuộc phát âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phonatory là: tính từ|- thuộc phát âm

67091. phonautograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ghi chấn động âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonautograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonautograph danh từ|- máy ghi chấn động âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonautograph
  • Phiên âm (nếu có): [founɔ:təgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của phonautograph là: danh từ|- máy ghi chấn động âm

67092. phone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) âm tỏ lời nói|* danh từ|- (thông tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phone danh từ|- (ngôn ngữ học) âm tỏ lời nói|* danh từ|- (thông tục) máy điện thoại, dây nói|=on the phone|+ có máy điện thoại; dùng máy điện thoại; đang gọi dây nói|=by (over) the phone|+ bằng dây nói|=to get somebody on the phone|+ gọi dây nói cho ai|* động từ|- gọi dây nói; nói chuyện bằng dây nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phone
  • Phiên âm (nếu có): [foun]
  • Nghĩa tiếng việt của phone là: danh từ|- (ngôn ngữ học) âm tỏ lời nói|* danh từ|- (thông tục) máy điện thoại, dây nói|=on the phone|+ có máy điện thoại; dùng máy điện thoại; đang gọi dây nói|=by (over) the phone|+ bằng dây nói|=to get somebody on the phone|+ gọi dây nói cho ai|* động từ|- gọi dây nói; nói chuyện bằng dây nói

67093. phone book nghĩa tiếng việt là danh bạ điện thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phone book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phone bookdanh bạ điện thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phone book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phone book là: danh bạ điện thoại

67094. phone booth nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạm điện thoại, phòng điện thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phone booth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phone booth danh từ|- trạm điện thoại, phòng điện thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phone booth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phone booth là: danh từ|- trạm điện thoại, phòng điện thoại

67095. phone in nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp thư truyền thanh/truyền hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phone in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phone in danh từ|- hộp thư truyền thanh/truyền hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phone in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phone in là: danh từ|- hộp thư truyền thanh/truyền hình

67096. phone-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạm điện thoại công cộng, phòng điện thoại công cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phone-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phone-box danh từ|- trạm điện thoại công cộng, phòng điện thoại công cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phone-box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phone-box là: danh từ|- trạm điện thoại công cộng, phòng điện thoại công cộng

67097. phone-in nghĩa tiếng việt là cách viết khác : call-in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phone-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phone-incách viết khác : call-in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phone-in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phone-in là: cách viết khác : call-in

67098. phoneidoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy biểu hiện âm ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phoneidoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phoneidoscope danh từ|- máy biểu hiện âm ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phoneidoscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phoneidoscope là: danh từ|- máy biểu hiện âm ba

67099. phonematic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem phonemic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonematic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonematic tính từ|- xem phonemic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonematic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phonematic là: tính từ|- xem phonemic

67100. phoneme nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) âm vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phoneme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phoneme danh từ|- (ngôn ngữ học) âm vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phoneme
  • Phiên âm (nếu có): [founi:m]
  • Nghĩa tiếng việt của phoneme là: danh từ|- (ngôn ngữ học) âm vị

67101. phonemic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) âm vị; (thuộc) âm vị học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonemic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonemic tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) âm vị; (thuộc) âm vị học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonemic
  • Phiên âm (nếu có): [founi:mik]
  • Nghĩa tiếng việt của phonemic là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) âm vị; (thuộc) âm vị học

67102. phonemically nghĩa tiếng việt là phó từ|- thuộc về âm vị, liên quan đến âm vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonemically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonemically phó từ|- thuộc về âm vị, liên quan đến âm vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonemically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phonemically là: phó từ|- thuộc về âm vị, liên quan đến âm vị

67103. phonemicist nghĩa tiếng việt là xem phonemics(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonemicist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonemicistxem phonemics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonemicist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phonemicist là: xem phonemics

67104. phonemics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) âm vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonemics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonemics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) âm vị học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonemics
  • Phiên âm (nếu có): [founi:miks]
  • Nghĩa tiếng việt của phonemics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) âm vị học

67105. phonendoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy khuếch đại các âm trong cơ thể người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonendoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonendoscope danh từ|- máy khuếch đại các âm trong cơ thể người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonendoscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phonendoscope là: danh từ|- máy khuếch đại các âm trong cơ thể người

67106. phonetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ngữ âm|- (thuộc) ngữ âm học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonetic tính từ|- (thuộc) ngữ âm|- (thuộc) ngữ âm học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonetic
  • Phiên âm (nếu có): [founetik]
  • Nghĩa tiếng việt của phonetic là: tính từ|- (thuộc) ngữ âm|- (thuộc) ngữ âm học

67107. phonetical nghĩa tiếng việt là xem phonetic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonetical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phoneticalxem phonetic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonetical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phonetical là: xem phonetic

67108. phonetically nghĩa tiếng việt là phó từ|- thuộc ngữ âm, liên quan đến ngữ âm|- đúng phát âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonetically phó từ|- thuộc ngữ âm, liên quan đến ngữ âm|- đúng phát âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phonetically là: phó từ|- thuộc ngữ âm, liên quan đến ngữ âm|- đúng phát âm

67109. phonetician nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ngữ âm học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonetician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonetician danh từ|- nhà ngữ âm học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonetician
  • Phiên âm (nếu có): [,founitiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của phonetician là: danh từ|- nhà ngữ âm học

67110. phoneticist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ngữ âm học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phoneticist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phoneticist danh từ|- nhà ngữ âm học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phoneticist
  • Phiên âm (nếu có): [,founitiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của phoneticist là: danh từ|- nhà ngữ âm học

67111. phoneticize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phiêm âm ngữ âm học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phoneticize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phoneticize ngoại động từ|- phiêm âm ngữ âm học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phoneticize
  • Phiên âm (nếu có): [founetisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của phoneticize là: ngoại động từ|- phiêm âm ngữ âm học

67112. phonetics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- ngữ âm học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonetics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonetics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- ngữ âm học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonetics
  • Phiên âm (nếu có): [founetiks]
  • Nghĩa tiếng việt của phonetics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- ngữ âm học

67113. phonetist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ngữ âm học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonetist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonetist danh từ|- nhà ngữ âm học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonetist
  • Phiên âm (nếu có): [founitist]
  • Nghĩa tiếng việt của phonetist là: danh từ|- nhà ngữ âm học

67114. phoney nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) giả vờ (ốm...)|- giả, giả mạo (tiền, đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phoney là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phoney tính từ|- (từ lóng) giả vờ (ốm...)|- giả, giả mạo (tiền, đồ nữ trang...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phoney
  • Phiên âm (nếu có): [founi]
  • Nghĩa tiếng việt của phoney là: tính từ|- (từ lóng) giả vờ (ốm...)|- giả, giả mạo (tiền, đồ nữ trang...)

67115. phonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) âm; (thuộc) âm học|- (thuộc) giọng, (thuộc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonic tính từ|- (thuộc) âm; (thuộc) âm học|- (thuộc) giọng, (thuộc) phát âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonic
  • Phiên âm (nếu có): [founik]
  • Nghĩa tiếng việt của phonic là: tính từ|- (thuộc) âm; (thuộc) âm học|- (thuộc) giọng, (thuộc) phát âm

67116. phonically nghĩa tiếng việt là xem phonic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonicallyxem phonic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phonically là: xem phonic

67117. phonics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- âm học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- âm học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonics
  • Phiên âm (nếu có): [founiks]
  • Nghĩa tiếng việt của phonics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- âm học

67118. phonily nghĩa tiếng việt là xem phony(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonilyxem phony. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phonily là: xem phony

67119. phoniness nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ giả, đồ dỏm; người giả, người dỏm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phoniness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phoniness danh từ|- đồ giả, đồ dỏm; người giả, người dỏm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phoniness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phoniness là: danh từ|- đồ giả, đồ dỏm; người giả, người dỏm

67120. phono plug nghĩa tiếng việt là chốt cắm phono|- một loại đầu nối có chân ngắn dùng để nối (…)


Nghĩa tiếng việt của từ phono plug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phono plugchốt cắm phono|- một loại đầu nối có chân ngắn dùng để nối các thiết bị âm thanh dùng trong gia đình trong máy tính, các chốt cắm phono được dùng cho các cổng âm thanh và các cổng lối ra của màn hình tổng hợp đồng nghĩa với rca plug. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phono plug
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phono plug là: chốt cắm phono|- một loại đầu nối có chân ngắn dùng để nối các thiết bị âm thanh dùng trong gia đình trong máy tính, các chốt cắm phono được dùng cho các cổng âm thanh và các cổng lối ra của màn hình tổng hợp đồng nghĩa với rca plug

67121. phono- nghĩa tiếng việt là xem phon-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phono- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phono-xem phon-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phono-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phono- là: xem phon-

67122. phonofilm nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện ảnh có âm thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonofilm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonofilm danh từ|- điện ảnh có âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonofilm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phonofilm là: danh từ|- điện ảnh có âm thanh

67123. phonogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảnh ghi âm|- dấu ghi âm (theo phương pháp của pit-man)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonogram danh từ|- ảnh ghi âm|- dấu ghi âm (theo phương pháp của pit-man)|- tín hiệu ngữ âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonogram
  • Phiên âm (nếu có): [founəgræm]
  • Nghĩa tiếng việt của phonogram là: danh từ|- ảnh ghi âm|- dấu ghi âm (theo phương pháp của pit-man)|- tín hiệu ngữ âm

67124. phonogramic nghĩa tiếng việt là xem phonogram(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonogramic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonogramicxem phonogram. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonogramic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phonogramic là: xem phonogram

67125. phonogramically nghĩa tiếng việt là xem phonogram(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonogramically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonogramicallyxem phonogram. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonogramically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phonogramically là: xem phonogram

67126. phonogrammic nghĩa tiếng việt là xem phonogram(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonogrammic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonogrammicxem phonogram. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonogrammic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phonogrammic là: xem phonogram

67127. phonogrammically nghĩa tiếng việt là xem phonogram(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonogrammically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonogrammicallyxem phonogram. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonogrammically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phonogrammically là: xem phonogram

67128. phonograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy hát, kèn hát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonograph danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy hát, kèn hát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonograph
  • Phiên âm (nếu có): [founəgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của phonograph là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy hát, kèn hát

67129. phonographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết tốc ký (theo phương pháp pit-man)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonographer danh từ|- người viết tốc ký (theo phương pháp pit-man). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonographer
  • Phiên âm (nếu có): [founɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của phonographer là: danh từ|- người viết tốc ký (theo phương pháp pit-man)

67130. phonographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) máy hát|- (thuộc) thuật tốc ký của pit-ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonographic tính từ|- (thuộc) máy hát|- (thuộc) thuật tốc ký của pit-man. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonographic
  • Phiên âm (nếu có): [,founəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của phonographic là: tính từ|- (thuộc) máy hát|- (thuộc) thuật tốc ký của pit-man

67131. phonographically nghĩa tiếng việt là xem phonograph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonographically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonographicallyxem phonograph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonographically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phonographically là: xem phonograph

67132. phonographist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết tốc ký (theo phương pháp pit-man)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonographist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonographist danh từ|- người viết tốc ký (theo phương pháp pit-man). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonographist
  • Phiên âm (nếu có): [founɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của phonographist là: danh từ|- người viết tốc ký (theo phương pháp pit-man)

67133. phonography nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương pháp ghi âm|- thuật viết tốc ký (theo phương p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonography danh từ|- phương pháp ghi âm|- thuật viết tốc ký (theo phương pháp pit-man). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonography
  • Phiên âm (nếu có): [founɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của phonography là: danh từ|- phương pháp ghi âm|- thuật viết tốc ký (theo phương pháp pit-man)

67134. phonolite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) fonolit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonolite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonolite danh từ|- (khoáng chất) fonolit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonolite
  • Phiên âm (nếu có): [founəlait]
  • Nghĩa tiếng việt của phonolite là: danh từ|- (khoáng chất) fonolit

67135. phonolitic nghĩa tiếng việt là xem phonolite(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonolitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonoliticxem phonolite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonolitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phonolitic là: xem phonolite

67136. phonologic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) âm vị học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonologic tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) âm vị học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonologic
  • Phiên âm (nếu có): [,founəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của phonologic là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) âm vị học

67137. phonological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) âm vị học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonological tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) âm vị học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonological
  • Phiên âm (nếu có): [,founəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của phonological là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) âm vị học

67138. phonologically nghĩa tiếng việt là xem phonology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonologicallyxem phonology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phonologically là: xem phonology

67139. phonologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà âm vị học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonologist danh từ|- nhà âm vị học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonologist
  • Phiên âm (nếu có): [founɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của phonologist là: danh từ|- nhà âm vị học

67140. phonology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) âm vị học|- hệ thống âm vị (của mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonology danh từ|- (ngôn ngữ học) âm vị học|- hệ thống âm vị (của một ngôn ngữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonology
  • Phiên âm (nếu có): [founɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của phonology là: danh từ|- (ngôn ngữ học) âm vị học|- hệ thống âm vị (của một ngôn ngữ)

67141. phonometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cái đo âm lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonometer danh từ|- (vật lý) cái đo âm lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonometer
  • Phiên âm (nếu có): [founɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của phonometer là: danh từ|- (vật lý) cái đo âm lượng

67142. phonopathy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng phát âm khó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonopathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonopathy danh từ|- (y học) chứng phát âm khó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonopathy
  • Phiên âm (nếu có): [founɔpəθi]
  • Nghĩa tiếng việt của phonopathy là: danh từ|- (y học) chứng phát âm khó

67143. phonoreception nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiếp nhận, sự thu âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonoreception là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonoreception danh từ|- sự tiếp nhận, sự thu âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonoreception
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phonoreception là: danh từ|- sự tiếp nhận, sự thu âm

67144. phonoreceptor nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy nhận, máy thu âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonoreceptor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonoreceptor danh từ|- máy nhận, máy thu âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonoreceptor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phonoreceptor là: danh từ|- máy nhận, máy thu âm

67145. phonoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy thử đàn dây|- máy ghi chấn động âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonoscope danh từ|- máy thử đàn dây|- máy ghi chấn động âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonoscope
  • Phiên âm (nếu có): [founəskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của phonoscope là: danh từ|- máy thử đàn dây|- máy ghi chấn động âm

67146. phonotelemeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ đó âm lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonotelemeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonotelemeter danh từ|- dụng cụ đó âm lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonotelemeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phonotelemeter là: danh từ|- dụng cụ đó âm lượng

67147. phonotype nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành in) bản in phát âm|- chữ in phiên âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonotype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonotype danh từ|- (ngành in) bản in phát âm|- chữ in phiên âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonotype
  • Phiên âm (nếu có): [founoutaip]
  • Nghĩa tiếng việt của phonotype là: danh từ|- (ngành in) bản in phát âm|- chữ in phiên âm

67148. phonotypic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lối in phiên âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonotypic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonotypic tính từ|- (thuộc) lối in phiên âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonotypic
  • Phiên âm (nếu có): [,founoutipik]
  • Nghĩa tiếng việt của phonotypic là: tính từ|- (thuộc) lối in phiên âm

67149. phonotypical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lối in phiên âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonotypical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonotypical tính từ|- (thuộc) lối in phiên âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonotypical
  • Phiên âm (nếu có): [,founoutipik]
  • Nghĩa tiếng việt của phonotypical là: tính từ|- (thuộc) lối in phiên âm

67150. phonotypically nghĩa tiếng việt là xem phonotype(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonotypically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonotypicallyxem phonotype. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonotypically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phonotypically là: xem phonotype

67151. phonotypist nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ in bản in phiên âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phonotypist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phonotypist danh từ|- thợ in bản in phiên âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phonotypist
  • Phiên âm (nếu có): [founoutaipist]
  • Nghĩa tiếng việt của phonotypist là: danh từ|- thợ in bản in phiên âm

67152. phony nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) giả vờ (ốm...)|- giả, giả mạo (tiền, đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phony tính từ|- (từ lóng) giả vờ (ốm...)|- giả, giả mạo (tiền, đồ nữ trang...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phony
  • Phiên âm (nếu có): [founi]
  • Nghĩa tiếng việt của phony là: tính từ|- (từ lóng) giả vờ (ốm...)|- giả, giả mạo (tiền, đồ nữ trang...)

67153. phormium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) gai tân tây lan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phormium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phormium danh từ|- (thực vật học) gai tân tây lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phormium
  • Phiên âm (nếu có): [fɔ:miəm]
  • Nghĩa tiếng việt của phormium là: danh từ|- (thực vật học) gai tân tây lan

67154. phosgene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) photgen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phosgene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phosgene danh từ|- (hoá học) photgen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phosgene
  • Phiên âm (nếu có): [fɔzdʤi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của phosgene là: danh từ|- (hoá học) photgen

67155. phosphate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) photphat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phosphate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phosphate danh từ|- (hoá học) photphat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phosphate
  • Phiên âm (nếu có): [fɔsfeit]
  • Nghĩa tiếng việt của phosphate là: danh từ|- (hoá học) photphat

67156. phosphatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) photphat; (thuộc) phân lân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phosphatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phosphatic tính từ|- (thuộc) photphat; (thuộc) phân lân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phosphatic
  • Phiên âm (nếu có): [fɔsfætik]
  • Nghĩa tiếng việt của phosphatic là: tính từ|- (thuộc) photphat; (thuộc) phân lân

67157. phosphatise nghĩa tiếng việt là cách viết khác : phosphatize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phosphatise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phosphatisecách viết khác : phosphatize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phosphatise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phosphatise là: cách viết khác : phosphatize

67158. phosphatize nghĩa tiếng việt là xem phosphatise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phosphatize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phosphatizexem phosphatise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phosphatize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phosphatize là: xem phosphatise

67159. phosphaturia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng đái photphat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phosphaturia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phosphaturia danh từ|- (y học) chứng đái photphat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phosphaturia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phosphaturia là: danh từ|- (y học) chứng đái photphat

67160. phosphene nghĩa tiếng việt là danh từ|- đom đóm mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phosphene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phosphene danh từ|- đom đóm mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phosphene
  • Phiên âm (nếu có): [fɔsfi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của phosphene là: danh từ|- đom đóm mắt

67161. phosphide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) photphua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phosphide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phosphide danh từ|- (hoá học) photphua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phosphide
  • Phiên âm (nếu có): [fɔsfaid]
  • Nghĩa tiếng việt của phosphide là: danh từ|- (hoá học) photphua

67162. phosphine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) photphin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phosphine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phosphine danh từ|- (hoá học) photphin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phosphine
  • Phiên âm (nếu có): [fɔsfi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của phosphine là: danh từ|- (hoá học) photphin

67163. phosphinic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) photphinic|=phosphinic acid|+ axit photphinic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phosphinic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phosphinic danh từ|- (hoá học) photphinic|=phosphinic acid|+ axit photphinic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phosphinic
  • Phiên âm (nếu có): [fɔsfinik]
  • Nghĩa tiếng việt của phosphinic là: danh từ|- (hoá học) photphinic|=phosphinic acid|+ axit photphinic

67164. phosphite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) photphit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phosphite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phosphite danh từ|- (hoá học) photphit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phosphite
  • Phiên âm (nếu có): [fɔsfait]
  • Nghĩa tiếng việt của phosphite là: danh từ|- (hoá học) photphit

67165. phospholysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự phân giải bằng photphat vô cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phospholysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phospholysis danh từ|- (sinh vật học) sự phân giải bằng photphat vô cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phospholysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phospholysis là: danh từ|- (sinh vật học) sự phân giải bằng photphat vô cơ

67166. phosphor nghĩa tiếng việt là phốt-pho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phosphor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phosphorphốt-pho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phosphor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phosphor là: phốt-pho

67167. phosphor-bronze nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng thiếc photpho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phosphor-bronze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phosphor-bronze danh từ|- đồng thiếc photpho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phosphor-bronze
  • Phiên âm (nếu có): [fɔsfɔ:brɔnz]
  • Nghĩa tiếng việt của phosphor-bronze là: danh từ|- đồng thiếc photpho

67168. phosphorate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) photpho hoá, cho hợp với photpho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phosphorate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phosphorate ngoại động từ|- (hoá học) photpho hoá, cho hợp với photpho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phosphorate
  • Phiên âm (nếu có): [fɔsfəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của phosphorate là: ngoại động từ|- (hoá học) photpho hoá, cho hợp với photpho

67169. phosphoresce nghĩa tiếng việt là nội động từ|- phát lân quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phosphoresce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phosphoresce nội động từ|- phát lân quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phosphoresce
  • Phiên âm (nếu có): [,fɔsfəres]
  • Nghĩa tiếng việt của phosphoresce là: nội động từ|- phát lân quang

67170. phosphorescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng lân quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phosphorescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phosphorescence danh từ|- hiện tượng lân quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phosphorescence
  • Phiên âm (nếu có): [,fɔsfəresns]
  • Nghĩa tiếng việt của phosphorescence là: danh từ|- hiện tượng lân quang

67171. phosphorescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- phát lân quang; lân quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phosphorescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phosphorescent tính từ|- phát lân quang; lân quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phosphorescent
  • Phiên âm (nếu có): [,fɔsfəresnt]
  • Nghĩa tiếng việt của phosphorescent là: tính từ|- phát lân quang; lân quang

67172. phosphorescently nghĩa tiếng việt là xem phosphorescence(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phosphorescently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phosphorescentlyxem phosphorescence. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phosphorescently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phosphorescently là: xem phosphorescence

67173. phosphoreted nghĩa tiếng việt là tính từ|- thấm nhuần, kết hợp với photpho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phosphoreted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phosphoreted tính từ|- thấm nhuần, kết hợp với photpho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phosphoreted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phosphoreted là: tính từ|- thấm nhuần, kết hợp với photpho

67174. phosphoric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) photphoric|=phosphoric acid|+ axit photphoric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phosphoric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phosphoric tính từ|- (hoá học) photphoric|=phosphoric acid|+ axit photphoric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phosphoric
  • Phiên âm (nếu có): [fɔsfɔrik]
  • Nghĩa tiếng việt của phosphoric là: tính từ|- (hoá học) photphoric|=phosphoric acid|+ axit photphoric

67175. phosphorism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng nhiễm độc photpho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phosphorism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phosphorism danh từ|- (y học) chứng nhiễm độc photpho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phosphorism
  • Phiên âm (nếu có): [fɔsfərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của phosphorism là: danh từ|- (y học) chứng nhiễm độc photpho

67176. phosphorite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) photphorit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phosphorite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phosphorite danh từ|- (khoáng chất) photphorit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phosphorite
  • Phiên âm (nếu có): [fɔsfərait]
  • Nghĩa tiếng việt của phosphorite là: danh từ|- (khoáng chất) photphorit

67177. phosphorograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảnh chụp bằng lân quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phosphorograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phosphorograph danh từ|- ảnh chụp bằng lân quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phosphorograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phosphorograph là: danh từ|- ảnh chụp bằng lân quang

67178. phosphorography nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép chụp ảnh bằng lân quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phosphorography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phosphorography danh từ|- phép chụp ảnh bằng lân quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phosphorography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phosphorography là: danh từ|- phép chụp ảnh bằng lân quang

67179. phosphoroscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- lân quang nghiệm (máy đo cường độ phát lân quang)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phosphoroscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phosphoroscope danh từ|- lân quang nghiệm (máy đo cường độ phát lân quang). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phosphoroscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phosphoroscope là: danh từ|- lân quang nghiệm (máy đo cường độ phát lân quang)

67180. phosphorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) photpho; có chất photpho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phosphorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phosphorous tính từ|- (thuộc) photpho; có chất photpho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phosphorous
  • Phiên âm (nếu có): [fɔsfərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của phosphorous là: tính từ|- (thuộc) photpho; có chất photpho

67181. phosphorus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) photpho|- (y học) chứng chết hoại xương ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phosphorus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phosphorus danh từ|- (hoá học) photpho|- (y học) chứng chết hoại xương hàm (do nhiễm độc photpho, thường công nhân làm diêm hay mắc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phosphorus
  • Phiên âm (nếu có): [fɔsfərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của phosphorus là: danh từ|- (hoá học) photpho|- (y học) chứng chết hoại xương hàm (do nhiễm độc photpho, thường công nhân làm diêm hay mắc)

67182. phossy nghĩa tiếng việt là tính từ|- phossy jaw (thông tục) (như) phosphorus_necrosis ((xem) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ phossy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phossy tính từ|- phossy jaw (thông tục) (như) phosphorus_necrosis ((xem) phosphorus). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phossy
  • Phiên âm (nếu có): [fɔsi]
  • Nghĩa tiếng việt của phossy là: tính từ|- phossy jaw (thông tục) (như) phosphorus_necrosis ((xem) phosphorus)

67183. phot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) phốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phot danh từ|- (vật lý) phốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phot
  • Phiên âm (nếu có): [fɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của phot là: danh từ|- (vật lý) phốt

67184. phot- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép chỉ|- ánh sáng; năng lượng|= photography|+ bức (…)


Nghĩa tiếng việt của từ phot- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phot-hình thái ghép chỉ|- ánh sáng; năng lượng|= photography|+ bức ảnh|- quang điện|- photocell|- tế bào quang điện|- hình thái ghép chỉ|- ánh sáng; năng lượng|= photography|+ bức ảnh|- quang điện|- photocell|- tế bào quang điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phot-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phot- là: hình thái ghép chỉ|- ánh sáng; năng lượng|= photography|+ bức ảnh|- quang điện|- photocell|- tế bào quang điện|- hình thái ghép chỉ|- ánh sáng; năng lượng|= photography|+ bức ảnh|- quang điện|- photocell|- tế bào quang điện

67185. photic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photic tính từ|- (thuộc) ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photic
  • Phiên âm (nếu có): [foutik]
  • Nghĩa tiếng việt của photic là: tính từ|- (thuộc) ánh sáng

67186. photism nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảo giác ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photism danh từ|- ảo giác ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photism
  • Phiên âm (nếu có): [foutizm]
  • Nghĩa tiếng việt của photism là: danh từ|- ảo giác ánh sáng

67187. photo nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (viết tắt) của photograph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photo ngoại động từ|- (viết tắt) của photograph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photo
  • Phiên âm (nếu có): [foutou]
  • Nghĩa tiếng việt của photo là: ngoại động từ|- (viết tắt) của photograph

67188. photo electronics nghĩa tiếng việt là danh từ|- quang điện tử học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photo electronics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photo electronics danh từ|- quang điện tử học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photo electronics
  • Phiên âm (nếu có): [,foutouilektrɔniks]
  • Nghĩa tiếng việt của photo electronics là: danh từ|- quang điện tử học

67189. photo finish nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xác định bằng ảnh trong đua ngựa (khi hai con ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photo finish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photo finish danh từ|- sự xác định bằng ảnh trong đua ngựa (khi hai con ngựa về đích quá sát nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photo finish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photo finish là: danh từ|- sự xác định bằng ảnh trong đua ngựa (khi hai con ngựa về đích quá sát nhau)

67190. photo-effect nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiệu ứng quang điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photo-effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photo-effect danh từ|- hiệu ứng quang điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photo-effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photo-effect là: danh từ|- hiệu ứng quang điện

67191. photo-electric nghĩa tiếng việt là tính từ|- quang điện|=photo-electric cell|+ tế bào quang điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photo-electric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photo-electric tính từ|- quang điện|=photo-electric cell|+ tế bào quang điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photo-electric
  • Phiên âm (nếu có): [,foutouilektrik]
  • Nghĩa tiếng việt của photo-electric là: tính từ|- quang điện|=photo-electric cell|+ tế bào quang điện

67192. photo-electricity nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng quang điện|- quang điện học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photo-electricity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photo-electricity danh từ|- hiện tượng quang điện|- quang điện học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photo-electricity
  • Phiên âm (nếu có): [,foutouilektrisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của photo-electricity là: danh từ|- hiện tượng quang điện|- quang điện học

67193. photo-electron nghĩa tiếng việt là danh từ|- quang điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photo-electron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photo-electron danh từ|- quang điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photo-electron
  • Phiên âm (nếu có): [,foutouilektrɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của photo-electron là: danh từ|- quang điện tử

67194. photo-electronics nghĩa tiếng việt là danh từ|- quang điện tử học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photo-electronics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photo-electronics danh từ|- quang điện tử học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photo-electronics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photo-electronics là: danh từ|- quang điện tử học

67195. photo-engrave nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khắc bằng ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photo-engrave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photo-engrave ngoại động từ|- khắc bằng ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photo-engrave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photo-engrave là: ngoại động từ|- khắc bằng ánh sáng

67196. photo-engraver nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy khắc bằng ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photo-engraver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photo-engraver danh từ|- máy khắc bằng ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photo-engraver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photo-engraver là: danh từ|- máy khắc bằng ánh sáng

67197. photo-engraving nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật khắc trên bản kẽm|- ảnh bản kẽm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photo-engraving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photo-engraving danh từ|- thuật khắc trên bản kẽm|- ảnh bản kẽm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photo-engraving
  • Phiên âm (nếu có): [,foutouingreiviɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của photo-engraving là: danh từ|- thuật khắc trên bản kẽm|- ảnh bản kẽm

67198. photo-finish nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chụp ảnh lúc tới đích (để phân biệt người thắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photo-finish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photo-finish danh từ|- sự chụp ảnh lúc tới đích (để phân biệt người thắng với đối thủ sát anh ta)|- máy ảnh chụp lúc tới đích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photo-finish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photo-finish là: danh từ|- sự chụp ảnh lúc tới đích (để phân biệt người thắng với đối thủ sát anh ta)|- máy ảnh chụp lúc tới đích

67199. photo-flash nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện ảnh) bóng đèn nháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photo-flash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photo-flash danh từ|- (điện ảnh) bóng đèn nháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photo-flash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photo-flash là: danh từ|- (điện ảnh) bóng đèn nháy

67200. photo-flood nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn chiếu rất sáng để chụp ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photo-flood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photo-flood danh từ|- đèn chiếu rất sáng để chụp ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photo-flood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photo-flood là: danh từ|- đèn chiếu rất sáng để chụp ảnh

67201. photo-offset nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảnh chụp ốp-xét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photo-offset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photo-offset danh từ|- ảnh chụp ốp-xét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photo-offset
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photo-offset là: danh từ|- ảnh chụp ốp-xét

67202. photo-oxidation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự oxy hoá bằng ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photo-oxidation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photo-oxidation danh từ|- (sinh vật học) sự oxy hoá bằng ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photo-oxidation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photo-oxidation là: danh từ|- (sinh vật học) sự oxy hoá bằng ánh sáng

67203. photoactive nghĩa tiếng việt là tính từ|- quang hoạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoactive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoactive tính từ|- quang hoạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoactive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photoactive là: tính từ|- quang hoạt

67204. photoautotroph nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sinh vật quang tự dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoautotroph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoautotroph danh từ|- (sinh vật học) sinh vật quang tự dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoautotroph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photoautotroph là: danh từ|- (sinh vật học) sinh vật quang tự dưỡng

67205. photoautotrophic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem photoautotroph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoautotrophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoautotrophic tính từ|- (thuộc) xem photoautotroph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoautotrophic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photoautotrophic là: tính từ|- (thuộc) xem photoautotroph

67206. photobiologic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc quang sinh học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photobiologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photobiologic tính từ|- thuộc quang sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photobiologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photobiologic là: tính từ|- thuộc quang sinh học

67207. photobiologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà quang sinh học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photobiologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photobiologist danh từ|- nhà quang sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photobiologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photobiologist là: danh từ|- nhà quang sinh học

67208. photobiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) môn quang sinh học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photobiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photobiology danh từ|- (sinh vật học) môn quang sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photobiology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photobiology là: danh từ|- (sinh vật học) môn quang sinh học

67209. photobiotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) chỉ sống được ở nơi có ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photobiotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photobiotic tính từ|- (sinh vật học) chỉ sống được ở nơi có ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photobiotic
  • Phiên âm (nếu có): [foutoubaiɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của photobiotic là: tính từ|- (sinh vật học) chỉ sống được ở nơi có ánh sáng

67210. photocall nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc họp chụp ảnh (đăng báo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photocall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photocall danh từ|- cuộc họp chụp ảnh (đăng báo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photocall
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photocall là: danh từ|- cuộc họp chụp ảnh (đăng báo)

67211. photocathode nghĩa tiếng việt là danh từ|- quang catôt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photocathode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photocathode danh từ|- quang catôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photocathode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photocathode là: danh từ|- quang catôt

67212. photocell nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) photo-electric cell ((xem) photo-electric)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photocell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photocell danh từ|- (như) photo-electric cell ((xem) photo-electric). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photocell
  • Phiên âm (nếu có): [foutəsel]
  • Nghĩa tiếng việt của photocell là: danh từ|- (như) photo-electric cell ((xem) photo-electric)

67213. photochemical nghĩa tiếng việt là tính từ|- quang hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photochemical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photochemical tính từ|- quang hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photochemical
  • Phiên âm (nếu có): [,foutoukemikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của photochemical là: tính từ|- quang hoá

67214. photochemically nghĩa tiếng việt là xem photochemistry(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photochemically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photochemicallyxem photochemistry. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photochemically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photochemically là: xem photochemistry

67215. photochemist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà quang - hoá học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photochemist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photochemist danh từ|- nhà quang - hoá học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photochemist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photochemist là: danh từ|- nhà quang - hoá học

67216. photochemistry nghĩa tiếng việt là danh từ|- quang hoá học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photochemistry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photochemistry danh từ|- quang hoá học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photochemistry
  • Phiên âm (nếu có): [,foutoukemistri]
  • Nghĩa tiếng việt của photochemistry là: danh từ|- quang hoá học

67217. photochlorination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quang clo hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photochlorination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photochlorination danh từ|- sự quang clo hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photochlorination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photochlorination là: danh từ|- sự quang clo hoá

67218. photochromatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ảnh màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photochromatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photochromatic tính từ|- (thuộc) ảnh màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photochromatic
  • Phiên âm (nếu có): [,foutoukrəmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của photochromatic là: tính từ|- (thuộc) ảnh màu

67219. photochrome nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm ảnh màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photochrome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photochrome danh từ|- tấm ảnh màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photochrome
  • Phiên âm (nếu có): [foutəkroum]
  • Nghĩa tiếng việt của photochrome là: danh từ|- tấm ảnh màu

67220. photochromic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thay đổi màu theo ánh sáng (kính)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photochromic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photochromic tính từ|- thay đổi màu theo ánh sáng (kính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photochromic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photochromic là: tính từ|- thay đổi màu theo ánh sáng (kính)

67221. photochromism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thay đổi màu theo ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photochromism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photochromism danh từ|- sự thay đổi màu theo ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photochromism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photochromism là: danh từ|- sự thay đổi màu theo ánh sáng

67222. photochromy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật chụp ảnh màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photochromy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photochromy danh từ|- thuật chụp ảnh màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photochromy
  • Phiên âm (nếu có): [foutəkroumi]
  • Nghĩa tiếng việt của photochromy là: danh từ|- thuật chụp ảnh màu

67223. photocombustion nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách đốt bằng ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photocombustion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photocombustion danh từ|- cách đốt bằng ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photocombustion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photocombustion là: danh từ|- cách đốt bằng ánh sáng

67224. photocompose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (ngành in) xếp chữ trên phim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photocompose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photocompose ngoại động từ|- (ngành in) xếp chữ trên phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photocompose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photocompose là: ngoại động từ|- (ngành in) xếp chữ trên phim

67225. photocomposer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành in) người xếp chữ trên phim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photocomposer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photocomposer danh từ|- (ngành in) người xếp chữ trên phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photocomposer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photocomposer là: danh từ|- (ngành in) người xếp chữ trên phim

67226. photocomposition nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành in) phép xếp chữ trên phim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photocomposition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photocomposition danh từ|- (ngành in) phép xếp chữ trên phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photocomposition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photocomposition là: danh từ|- (ngành in) phép xếp chữ trên phim

67227. photoconduction nghĩa tiếng việt là xem photoconductivity(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoconduction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoconductionxem photoconductivity. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoconduction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photoconduction là: xem photoconductivity

67228. photoconductive nghĩa tiếng việt là tính từ|- quang dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoconductive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoconductive tính từ|- quang dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoconductive
  • Phiên âm (nếu có): [foutoukəndʌktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của photoconductive là: tính từ|- quang dẫn

67229. photoconductivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) tính quang dẫn|- suất quang dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoconductivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoconductivity danh từ|- (vật lý) tính quang dẫn|- suất quang dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoconductivity
  • Phiên âm (nếu có): [foutoukɔndʌktiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của photoconductivity là: danh từ|- (vật lý) tính quang dẫn|- suất quang dẫn

67230. photoconductor nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất quang dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoconductor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoconductor danh từ|- chất quang dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoconductor
  • Phiên âm (nếu có): [foutoukəndɔktə]
  • Nghĩa tiếng việt của photoconductor là: danh từ|- chất quang dẫn

67231. photocopier nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy photocopy, máy sao chụp tài liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photocopier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photocopier danh từ|- máy photocopy, máy sao chụp tài liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photocopier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photocopier là: danh từ|- máy photocopy, máy sao chụp tài liệu

67232. photocopy nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản sao chụp|* ngoại động từ(pied)|- sao chụp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photocopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photocopy danh từ|- bản sao chụp|* ngoại động từ(pied)|- sao chụp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photocopy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photocopy là: danh từ|- bản sao chụp|* ngoại động từ(pied)|- sao chụp

67233. photocurrent nghĩa tiếng việt là danh từ|- dòng quang điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photocurrent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photocurrent danh từ|- dòng quang điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photocurrent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photocurrent là: danh từ|- dòng quang điện

67234. photodecomposition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quang phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photodecomposition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photodecomposition danh từ|- sự quang phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photodecomposition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photodecomposition là: danh từ|- sự quang phân

67235. photodetector nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ tách sóng quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photodetector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photodetector danh từ|- bộ tách sóng quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photodetector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photodetector là: danh từ|- bộ tách sóng quang

67236. photodisintegrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- quang rã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photodisintegrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photodisintegrate ngoại động từ|- quang rã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photodisintegrate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photodisintegrate là: ngoại động từ|- quang rã

67237. photodisintegration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quang rã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photodisintegration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photodisintegration danh từ|- sự quang rã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photodisintegration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photodisintegration là: danh từ|- sự quang rã

67238. photodissociate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- quang ly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photodissociate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photodissociate ngoại động từ|- quang ly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photodissociate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photodissociate là: ngoại động từ|- quang ly

67239. photodissociation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quang ly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photodissociation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photodissociation danh từ|- sự quang ly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photodissociation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photodissociation là: danh từ|- sự quang ly

67240. photodrama nghĩa tiếng việt là danh từ|- kịch - điện ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photodrama là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photodrama danh từ|- kịch - điện ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photodrama
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photodrama là: danh từ|- kịch - điện ảnh

67241. photodramatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc kịch điện ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photodramatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photodramatic tính từ|- thuộc kịch điện ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photodramatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photodramatic là: tính từ|- thuộc kịch điện ảnh

67242. photodramatist nghĩa tiếng việt là danh từ|- tác giả kịch - điện ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photodramatist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photodramatist danh từ|- tác giả kịch - điện ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photodramatist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photodramatist là: danh từ|- tác giả kịch - điện ảnh

67243. photoelectric nghĩa tiếng việt là tính từ|- quang điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoelectric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoelectric tính từ|- quang điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoelectric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photoelectric là: tính từ|- quang điện

67244. photoelectric cell nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào quang điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoelectric cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoelectric cell danh từ|- tế bào quang điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoelectric cell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photoelectric cell là: danh từ|- tế bào quang điện

67245. photoelectrically nghĩa tiếng việt là xem photoelectric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoelectrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoelectricallyxem photoelectric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoelectrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photoelectrically là: xem photoelectric

67246. photoelectricity nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng quang điện|- quang điện học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoelectricity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoelectricity danh từ|- hiện tượng quang điện|- quang điện học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoelectricity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photoelectricity là: danh từ|- hiện tượng quang điện|- quang điện học

67247. photoelectron nghĩa tiếng việt là danh từ|- quang điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoelectron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoelectron danh từ|- quang điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoelectron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photoelectron là: danh từ|- quang điện tử

67248. photoelectronics nghĩa tiếng việt là danh từ|- quang điện tử học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoelectronics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoelectronics danh từ|- quang điện tử học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoelectronics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photoelectronics là: danh từ|- quang điện tử học

67249. photoengraving nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật khắc trên bản kẽm|- ảnh bản kẽm|- sự khắc b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoengraving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoengraving danh từ|- thuật khắc trên bản kẽm|- ảnh bản kẽm|- sự khắc bằng ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoengraving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photoengraving là: danh từ|- thuật khắc trên bản kẽm|- ảnh bản kẽm|- sự khắc bằng ánh sáng

67250. photofinish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) lúc về đích phải chụp ảnh mới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photofinish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photofinish danh từ|- (thể dục,thể thao) lúc về đích phải chụp ảnh mới xác định được thứ bậc (ngựa đua). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photofinish
  • Phiên âm (nếu có): [foutoufiniʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của photofinish là: danh từ|- (thể dục,thể thao) lúc về đích phải chụp ảnh mới xác định được thứ bậc (ngựa đua)

67251. photofit nghĩa tiếng việt là danh từ|- bức ảnh vẽ lại của kẻ bị tình nghi từ những bức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photofit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photofit danh từ|- bức ảnh vẽ lại của kẻ bị tình nghi từ những bức ảnh ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photofit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photofit là: danh từ|- bức ảnh vẽ lại của kẻ bị tình nghi từ những bức ảnh ghép

67252. photofluorographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chụp bằng hùynh quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photofluorographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photofluorographic tính từ|- chụp bằng hùynh quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photofluorographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photofluorographic là: tính từ|- chụp bằng hùynh quang

67253. photogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tạo ánh sáng, sinh ánh sáng|- ăn ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photogenic tính từ|- tạo ánh sáng, sinh ánh sáng|- ăn ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photogenic
  • Phiên âm (nếu có): [,foutədʤenik]
  • Nghĩa tiếng việt của photogenic là: tính từ|- tạo ánh sáng, sinh ánh sáng|- ăn ảnh

67254. photogenically nghĩa tiếng việt là xem photogenic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photogenically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photogenicallyxem photogenic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photogenically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photogenically là: xem photogenic

67255. photoglyph nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản khắc kẽm bằng ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoglyph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoglyph danh từ|- bản khắc kẽm bằng ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoglyph
  • Phiên âm (nếu có): [foutouglif]
  • Nghĩa tiếng việt của photoglyph là: danh từ|- bản khắc kẽm bằng ánh sáng

67256. photoglyphy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật khắc bản kẽm bằng ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoglyphy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoglyphy danh từ|- thuật khắc bản kẽm bằng ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoglyphy
  • Phiên âm (nếu có): [foutouglifi]
  • Nghĩa tiếng việt của photoglyphy là: danh từ|- thuật khắc bản kẽm bằng ánh sáng

67257. photogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- biểu đồ ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photogram danh từ|- biểu đồ ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photogram là: danh từ|- biểu đồ ảnh

67258. photogrammeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy quang trắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photogrammeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photogrammeter danh từ|- máy quang trắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photogrammeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photogrammeter là: danh từ|- máy quang trắc

67259. photogrammetry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép quang trắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photogrammetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photogrammetry danh từ|- phép quang trắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photogrammetry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photogrammetry là: danh từ|- phép quang trắc

67260. photograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảnh, bức ảnh|* ngoại động từ|- chụp ảnh (ai, cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photograph danh từ|- ảnh, bức ảnh|* ngoại động từ|- chụp ảnh (ai, cái gì)|* nội động từ|- chụp ảnh|=i always photograph badly|+ tôi chụp ảnh bao giờ cũng xấu|=to photograph well|+ ăn ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photograph
  • Phiên âm (nếu có): [foutəgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của photograph là: danh từ|- ảnh, bức ảnh|* ngoại động từ|- chụp ảnh (ai, cái gì)|* nội động từ|- chụp ảnh|=i always photograph badly|+ tôi chụp ảnh bao giờ cũng xấu|=to photograph well|+ ăn ảnh

67261. photographable nghĩa tiếng việt là xem photograph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photographable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photographablexem photograph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photographable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photographable là: xem photograph

67262. photographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photographer danh từ|- nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photographer
  • Phiên âm (nếu có): [fətɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của photographer là: danh từ|- nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh

67263. photographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thợ chụp ảnh|- như chụp ảnh|=a photographic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photographic tính từ|- (thuộc) thợ chụp ảnh|- như chụp ảnh|=a photographic style of painting|+ lối vẽ như chụp ảnh (đủ cả chi tiết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photographic
  • Phiên âm (nếu có): [,foutəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của photographic là: tính từ|- (thuộc) thợ chụp ảnh|- như chụp ảnh|=a photographic style of painting|+ lối vẽ như chụp ảnh (đủ cả chi tiết)

67264. photographically nghĩa tiếng việt là phó từ|- như chụp ảnh (về trí nhớ của ai)|- thuộc về nhiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photographically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photographically phó từ|- như chụp ảnh (về trí nhớ của ai)|- thuộc về nhiếp ảnh, dùng thuật nhiếp ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photographically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photographically là: phó từ|- như chụp ảnh (về trí nhớ của ai)|- thuộc về nhiếp ảnh, dùng thuật nhiếp ảnh

67265. photography nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photography danh từ|- thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photography
  • Phiên âm (nếu có): [fətɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của photography là: danh từ|- thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh

67266. photogravure nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật khắc ảnh trên bản kẽm|- ảnh bản kẽm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photogravure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photogravure danh từ|- thuật khắc ảnh trên bản kẽm|- ảnh bản kẽm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photogravure
  • Phiên âm (nếu có): [,foutəgrəvjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của photogravure là: danh từ|- thuật khắc ảnh trên bản kẽm|- ảnh bản kẽm

67267. photoheliograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính viễn vọng thích hợp để chụp mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoheliograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoheliograph danh từ|- kính viễn vọng thích hợp để chụp mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoheliograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photoheliograph là: danh từ|- kính viễn vọng thích hợp để chụp mặt trời

67268. photoinactivation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự khử hoạt hoá do ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoinactivation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoinactivation danh từ|- (sinh vật học) sự khử hoạt hoá do ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoinactivation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photoinactivation là: danh từ|- (sinh vật học) sự khử hoạt hoá do ánh sáng

67269. photoinduced nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị cảm ứng bởi ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoinduced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoinduced tính từ|- bị cảm ứng bởi ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoinduced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photoinduced là: tính từ|- bị cảm ứng bởi ánh sáng

67270. photoionization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quang ion hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoionization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoionization danh từ|- sự quang ion hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoionization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photoionization là: danh từ|- sự quang ion hoá

67271. photojournalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- các bức ảnh có liên quan đến tin được đưa trên báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photojournalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photojournalism danh từ|- các bức ảnh có liên quan đến tin được đưa trên báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photojournalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photojournalism là: danh từ|- các bức ảnh có liên quan đến tin được đưa trên báo

67272. photokinesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng quang động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photokinesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photokinesis danh từ|- hiện tượng quang động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photokinesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photokinesis là: danh từ|- hiện tượng quang động

67273. photolitgraphy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự in ảnh litô, kỹ thuật in ảnh litô (quá trình in (…)


Nghĩa tiếng việt của từ photolitgraphy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photolitgraphy danh từ|- sự in ảnh litô, kỹ thuật in ảnh litô (quá trình in tấm ảnh lên trên một tấm kim loại bằng phương pháp chụp ảnh rồi từ đó in ra giấy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photolitgraphy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photolitgraphy là: danh từ|- sự in ảnh litô, kỹ thuật in ảnh litô (quá trình in tấm ảnh lên trên một tấm kim loại bằng phương pháp chụp ảnh rồi từ đó in ra giấy)

67274. photolithograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảnh in litô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photolithograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photolithograph danh từ|- ảnh in litô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photolithograph
  • Phiên âm (nếu có): [,foutəliθəgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của photolithograph là: danh từ|- ảnh in litô

67275. photolithographer nghĩa tiếng việt là xem photolithograph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photolithographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photolithographerxem photolithograph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photolithographer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photolithographer là: xem photolithograph

67276. photolithography nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự in ảnh litô, kỹ thuật in ảnh litô (quá trình in (…)


Nghĩa tiếng việt của từ photolithography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photolithography danh từ|- sự in ảnh litô, kỹ thuật in ảnh litô (quá trình in tấm ảnh lên trên một tấm kim loại bằng phương pháp chụp ảnh rồi từ đó in ra giấy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photolithography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photolithography là: danh từ|- sự in ảnh litô, kỹ thuật in ảnh litô (quá trình in tấm ảnh lên trên một tấm kim loại bằng phương pháp chụp ảnh rồi từ đó in ra giấy)

67277. photoluminescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng phát sáng quang hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoluminescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoluminescence danh từ|- hiện tượng phát sáng quang hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoluminescence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photoluminescence là: danh từ|- hiện tượng phát sáng quang hoá

67278. photolysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quang phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photolysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photolysis danh từ|- sự quang phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photolysis
  • Phiên âm (nếu có): [foutɔlisis]
  • Nghĩa tiếng việt của photolysis là: danh từ|- sự quang phân

67279. photolytic nghĩa tiếng việt là xem photolysis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photolytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photolyticxem photolysis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photolytic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photolytic là: xem photolysis

67280. photolytically nghĩa tiếng việt là xem photolysis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photolytically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photolyticallyxem photolysis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photolytically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photolytically là: xem photolysis

67281. photomacrography nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chụp phóng to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photomacrography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photomacrography danh từ|- sự chụp phóng to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photomacrography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photomacrography là: danh từ|- sự chụp phóng to

67282. photomagnetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc quang từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photomagnetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photomagnetic tính từ|- thuộc quang từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photomagnetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photomagnetic là: tính từ|- thuộc quang từ

67283. photomap nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa đồ chụp từ máy bay có thêm những chi tiết (tên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photomap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photomap danh từ|- địa đồ chụp từ máy bay có thêm những chi tiết (tên đất...) viết vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photomap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photomap là: danh từ|- địa đồ chụp từ máy bay có thêm những chi tiết (tên đất...) viết vào

67284. photomechanical nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc quang cơ|* danh từ|- bản thảo xong xuôi có min(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photomechanical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photomechanical tính từ|- thuộc quang cơ|* danh từ|- bản thảo xong xuôi có minh hoạ và in cần nhân lên bằng phương pháp quang cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photomechanical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photomechanical là: tính từ|- thuộc quang cơ|* danh từ|- bản thảo xong xuôi có minh hoạ và in cần nhân lên bằng phương pháp quang cơ

67285. photometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photometer danh từ|- cái đo sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photometer
  • Phiên âm (nếu có): [foutɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của photometer là: danh từ|- cái đo sáng

67286. photometric nghĩa tiếng việt là tính từ|- đo sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photometric tính từ|- đo sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photometric
  • Phiên âm (nếu có): [,foutəmetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của photometric là: tính từ|- đo sáng

67287. photometrically nghĩa tiếng việt là xem photometry(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photometrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photometricallyxem photometry. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photometrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photometrically là: xem photometry

67288. photometrist nghĩa tiếng việt là xem photometry(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photometrist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photometristxem photometry. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photometrist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photometrist là: xem photometry

67289. photometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo sáng|- môn đo sáng, trắc quang học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photometry danh từ|- phép đo sáng|- môn đo sáng, trắc quang học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photometry
  • Phiên âm (nếu có): [foutɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của photometry là: danh từ|- phép đo sáng|- môn đo sáng, trắc quang học

67290. photomicrograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảnh chụp hiển vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photomicrograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photomicrograph danh từ|- ảnh chụp hiển vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photomicrograph
  • Phiên âm (nếu có): [,foutəmaikrougrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của photomicrograph là: danh từ|- ảnh chụp hiển vi

67291. photomicrographer nghĩa tiếng việt là xem photomicrograph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photomicrographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photomicrographerxem photomicrograph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photomicrographer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photomicrographer là: xem photomicrograph

67292. photomicrographic nghĩa tiếng việt là xem photomicrograph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photomicrographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photomicrographicxem photomicrograph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photomicrographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photomicrographic là: xem photomicrograph

67293. photomicrography nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép chụp ảnh hiển vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photomicrography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photomicrography danh từ|- phép chụp ảnh hiển vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photomicrography
  • Phiên âm (nếu có): [,foutəmaikrɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của photomicrography là: danh từ|- phép chụp ảnh hiển vi

67294. photomicroscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiết bị kiêm kính hiển vi và máy chụp ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photomicroscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photomicroscope danh từ|- thiết bị kiêm kính hiển vi và máy chụp ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photomicroscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photomicroscope là: danh từ|- thiết bị kiêm kính hiển vi và máy chụp ảnh

67295. photomontage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chấp ảnh, sự chấp ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photomontage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photomontage danh từ|- sự chấp ảnh, sự chấp ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photomontage
  • Phiên âm (nếu có): [,foutoumɔntɑ:ʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của photomontage là: danh từ|- sự chấp ảnh, sự chấp ảnh

67296. photomultiplier nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) bộ nhân quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photomultiplier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photomultiplier danh từ|- (điện học) bộ nhân quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photomultiplier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photomultiplier là: danh từ|- (điện học) bộ nhân quang

67297. photon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) photon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photon danh từ|- (vật lý) photon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photon
  • Phiên âm (nếu có): [foutɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của photon là: danh từ|- (vật lý) photon

67298. photonastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) ứng động ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photonastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photonastic tính từ|- (sinh vật học) ứng động ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photonastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photonastic là: tính từ|- (sinh vật học) ứng động ánh sáng

67299. photonegative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vât học) lẩn tránh ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photonegative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photonegative tính từ|- (thực vât học) lẩn tránh ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photonegative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photonegative là: tính từ|- (thực vât học) lẩn tránh ánh sáng

67300. photoneutron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) quang nơtron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoneutron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoneutron danh từ|- (vật lý) quang nơtron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoneutron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photoneutron là: danh từ|- (vật lý) quang nơtron

67301. photonic nghĩa tiếng việt là xem photon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photonicxem photon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photonic là: xem photon

67302. photonuclear nghĩa tiếng việt là danh từ|- quang hạt nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photonuclear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photonuclear danh từ|- quang hạt nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photonuclear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photonuclear là: danh từ|- quang hạt nhân

67303. photoperiod nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) chu kỳ sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoperiod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoperiod danh từ|- (sinh vật học) chu kỳ sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoperiod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photoperiod là: danh từ|- (sinh vật học) chu kỳ sáng

67304. photophase nghĩa tiếng việt là danh từ|- pha sáng; giai đoạn sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photophase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photophase danh từ|- pha sáng; giai đoạn sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photophase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photophase là: danh từ|- pha sáng; giai đoạn sáng

67305. photophilic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) thích sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photophilic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photophilic tính từ|- (sinh vật học) thích sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photophilic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photophilic là: tính từ|- (sinh vật học) thích sáng

67306. photophobia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng sợ ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photophobia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photophobia danh từ|- (y học) chứng sợ ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photophobia
  • Phiên âm (nếu có): [,foutəfoubiə]
  • Nghĩa tiếng việt của photophobia là: danh từ|- (y học) chứng sợ ánh sáng

67307. photophobic nghĩa tiếng việt là tính từ|- sợ ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photophobic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photophobic tính từ|- sợ ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photophobic
  • Phiên âm (nếu có): [,foutəfɔbik]
  • Nghĩa tiếng việt của photophobic là: tính từ|- sợ ánh sáng

67308. photophone nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy phát âm bằng ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photophone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photophone danh từ|- máy phát âm bằng ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photophone
  • Phiên âm (nếu có): [foutəfoun]
  • Nghĩa tiếng việt của photophone là: danh từ|- máy phát âm bằng ánh sáng

67309. photophore nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ quan phát ra ánh sáng (động vật dưới biển)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photophore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photophore danh từ|- cơ quan phát ra ánh sáng (động vật dưới biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photophore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photophore là: danh từ|- cơ quan phát ra ánh sáng (động vật dưới biển)

67310. photophoresis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) hiện tượng quang chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photophoresis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photophoresis danh từ|- (vật lý) hiện tượng quang chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photophoresis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photophoresis là: danh từ|- (vật lý) hiện tượng quang chuyển

67311. photopia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự thích nghi ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photopia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photopia danh từ|- (sinh vật học) sự thích nghi ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photopia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photopia là: danh từ|- (sinh vật học) sự thích nghi ánh sáng

67312. photoplay nghĩa tiếng việt là danh từ|- phim (chiếu bóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoplay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoplay danh từ|- phim (chiếu bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoplay
  • Phiên âm (nếu có): [foutəplei]
  • Nghĩa tiếng việt của photoplay là: danh từ|- phim (chiếu bóng)

67313. photopositive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) hướng về ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photopositive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photopositive tính từ|- (sinh vật học) hướng về ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photopositive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photopositive là: tính từ|- (sinh vật học) hướng về ánh sáng

67314. photoprint nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật khắc ảnh trên bản kẽm|- ảnh bản kẽm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoprint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoprint danh từ|- thuật khắc ảnh trên bản kẽm|- ảnh bản kẽm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoprint
  • Phiên âm (nếu có): [,foutəgrəvjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của photoprint là: danh từ|- thuật khắc ảnh trên bản kẽm|- ảnh bản kẽm

67315. photoproduct nghĩa tiếng việt là danh từ|- sản phẩm của phản ứng quang hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoproduct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoproduct danh từ|- sản phẩm của phản ứng quang hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoproduct
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photoproduct là: danh từ|- sản phẩm của phản ứng quang hoá

67316. photoreaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- phản ứng quang hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoreaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoreaction danh từ|- phản ứng quang hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoreaction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photoreaction là: danh từ|- phản ứng quang hoá

67317. photoreactivation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vât học) sự tái hoạt hoá do ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoreactivation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoreactivation danh từ|- (sinh vât học) sự tái hoạt hoá do ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoreactivation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photoreactivation là: danh từ|- (sinh vât học) sự tái hoạt hoá do ánh sáng

67318. photoreception nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cảm quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoreception là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoreception danh từ|- sự cảm quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoreception
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photoreception là: danh từ|- sự cảm quang

67319. photoreceptor nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào nhận kích thích ánh sáng, cơ quan nhận kíc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoreceptor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoreceptor danh từ|- tế bào nhận kích thích ánh sáng, cơ quan nhận kích thích ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoreceptor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photoreceptor là: danh từ|- tế bào nhận kích thích ánh sáng, cơ quan nhận kích thích ánh sáng

67320. photoreconnaissance nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách trinh sát bằng chụp ảnh từ máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoreconnaissance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoreconnaissance danh từ|- cách trinh sát bằng chụp ảnh từ máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoreconnaissance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photoreconnaissance là: danh từ|- cách trinh sát bằng chụp ảnh từ máy bay

67321. photoreduction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quang khử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoreduction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoreduction danh từ|- sự quang khử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoreduction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photoreduction là: danh từ|- sự quang khử

67322. photoresistance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) quang điện trở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoresistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoresistance danh từ|- (kỹ thuật) quang điện trở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoresistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photoresistance là: danh từ|- (kỹ thuật) quang điện trở

67323. photoresistor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cái điện trở quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photoresistor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photoresistor danh từ|- (kỹ thuật) cái điện trở quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photoresistor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photoresistor là: danh từ|- (kỹ thuật) cái điện trở quang

67324. photorespiration nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối thở của một số cây cối do ánh sáng quá mạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photorespiration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photorespiration danh từ|- lối thở của một số cây cối do ánh sáng quá mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photorespiration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photorespiration là: danh từ|- lối thở của một số cây cối do ánh sáng quá mạnh

67325. photos nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của photograph (ảnh, bức ảnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photos danh từ|- vt của photograph (ảnh, bức ảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photos
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photos là: danh từ|- vt của photograph (ảnh, bức ảnh)

67326. photosensitise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho (cái gì) nhạy cảm với ánh sáng; bă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photosensitise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photosensitise ngoại động từ|- làm cho (cái gì) nhạy cảm với ánh sáng; bắt sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photosensitise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photosensitise là: ngoại động từ|- làm cho (cái gì) nhạy cảm với ánh sáng; bắt sáng

67327. photosensitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhạy cảm ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photosensitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photosensitive tính từ|- nhạy cảm ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photosensitive
  • Phiên âm (nếu có): [foutousensitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của photosensitive là: tính từ|- nhạy cảm ánh sáng

67328. photosensitivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhạy cảm ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photosensitivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photosensitivity danh từ|- sự nhạy cảm ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photosensitivity
  • Phiên âm (nếu có): [foutou,sensitiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của photosensitivity là: danh từ|- sự nhạy cảm ánh sáng

67329. photosensitize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho (cái gì) nhạy cảm với ánh sáng; bă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photosensitize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photosensitize ngoại động từ|- làm cho (cái gì) nhạy cảm với ánh sáng; bắt sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photosensitize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photosensitize là: ngoại động từ|- làm cho (cái gì) nhạy cảm với ánh sáng; bắt sáng

67330. photosphere nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyển sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photosphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photosphere danh từ|- quyển sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photosphere
  • Phiên âm (nếu có): [foutousfiə]
  • Nghĩa tiếng việt của photosphere là: danh từ|- quyển sáng

67331. photospheres nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- (động vật học) cầu phát sáng (của vỏ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ photospheres là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photospheres danh từ|- số nhiều|- (động vật học) cầu phát sáng (của vỏ giáp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photospheres
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photospheres là: danh từ|- số nhiều|- (động vật học) cầu phát sáng (của vỏ giáp)

67332. photospheric nghĩa tiếng việt là xem photosphere(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photospheric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photosphericxem photosphere. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photospheric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photospheric là: xem photosphere

67333. photostage nghĩa tiếng việt là danh từ|- giai đoạn sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photostage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photostage danh từ|- giai đoạn sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photostage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photostage là: danh từ|- giai đoạn sáng

67334. photostat nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy sao chụp|- bản sao chụp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photostat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photostat danh từ|- máy sao chụp|- bản sao chụp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photostat
  • Phiên âm (nếu có): [foutoustæt]
  • Nghĩa tiếng việt của photostat là: danh từ|- máy sao chụp|- bản sao chụp

67335. photosurface nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt nhạy sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photosurface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photosurface danh từ|- mặt nhạy sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photosurface
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photosurface là: danh từ|- mặt nhạy sáng

67336. photosynthesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự quang hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photosynthesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photosynthesis danh từ|- (sinh vật học) sự quang hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photosynthesis
  • Phiên âm (nếu có): [,foutəsinθisis]
  • Nghĩa tiếng việt của photosynthesis là: danh từ|- (sinh vật học) sự quang hợp

67337. photosynthesise nghĩa tiếng việt là động từ|- quang hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photosynthesise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photosynthesise động từ|- quang hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photosynthesise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photosynthesise là: động từ|- quang hợp

67338. photosynthesize nghĩa tiếng việt là động từ|- quang hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photosynthesize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photosynthesize động từ|- quang hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photosynthesize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photosynthesize là: động từ|- quang hợp

67339. photosynthetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) quang hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photosynthetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photosynthetic tính từ|- (thuộc) quang hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photosynthetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photosynthetic là: tính từ|- (thuộc) quang hợp

67340. photosynthetically nghĩa tiếng việt là xem photosynthesis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photosynthetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photosyntheticallyxem photosynthesis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photosynthetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photosynthetically là: xem photosynthesis

67341. phototactic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) theo ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phototactic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phototactic tính từ|- (sinh vật học) theo ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phototactic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phototactic là: tính từ|- (sinh vật học) theo ánh sáng

67342. phototaxis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tính theo ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phototaxis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phototaxis danh từ|- (sinh vật học) tính theo ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phototaxis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phototaxis là: danh từ|- (sinh vật học) tính theo ánh sáng

67343. phototelegraphy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật truyền ảnh từ xa; điện báo truyền ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phototelegraphy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phototelegraphy danh từ|- thuật truyền ảnh từ xa; điện báo truyền ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phototelegraphy
  • Phiên âm (nếu có): [,foutətilegrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của phototelegraphy là: danh từ|- thuật truyền ảnh từ xa; điện báo truyền ảnh

67344. phototherapeutic nghĩa tiếng việt là xem phototherapy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phototherapeutic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phototherapeuticxem phototherapy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phototherapeutic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phototherapeutic là: xem phototherapy

67345. phototherapy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phép chữa bệnh bằng ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phototherapy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phototherapy danh từ|- (y học) phép chữa bệnh bằng ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phototherapy
  • Phiên âm (nếu có): [foutouθerəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của phototherapy là: danh từ|- (y học) phép chữa bệnh bằng ánh sáng

67346. phototonus nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái nhạy cảm ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phototonus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phototonus danh từ|- trạng thái nhạy cảm ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phototonus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phototonus là: danh từ|- trạng thái nhạy cảm ánh sáng

67347. phototopography nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chụp ảnh địa hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phototopography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phototopography danh từ|- sự chụp ảnh địa hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phototopography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phototopography là: danh từ|- sự chụp ảnh địa hình

67348. phototrophic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) quang dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phototrophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phototrophic tính từ|- (sinh vật học) quang dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phototrophic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phototrophic là: tính từ|- (sinh vật học) quang dưỡng

67349. phototrophy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tính quang hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phototrophy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phototrophy danh từ|- (sinh vật học) tính quang hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phototrophy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phototrophy là: danh từ|- (sinh vật học) tính quang hướng

67350. phototube nghĩa tiếng việt là danh từ|- pin quang điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phototube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phototube danh từ|- pin quang điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phototube
  • Phiên âm (nếu có): [foutətju:b]
  • Nghĩa tiếng việt của phototube là: danh từ|- pin quang điện

67351. phototype nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành in) bản kẽm để chụp|- bản in chụp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phototype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phototype danh từ|- (ngành in) bản kẽm để chụp|- bản in chụp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phototype
  • Phiên âm (nếu có): [foutətaip]
  • Nghĩa tiếng việt của phototype là: danh từ|- (ngành in) bản kẽm để chụp|- bản in chụp

67352. photovaristor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) varito quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photovaristor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photovaristor danh từ|- (kỹ thuật) varito quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photovaristor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photovaristor là: danh từ|- (kỹ thuật) varito quang

67353. photovision nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự truyền hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photovision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photovision danh từ|- (kỹ thuật) sự truyền hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photovision
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photovision là: danh từ|- (kỹ thuật) sự truyền hình

67354. photovoltaic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc quang vontaic; thuộc quang điện có lớp chặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photovoltaic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photovoltaic tính từ|- thuộc quang vontaic; thuộc quang điện có lớp chặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photovoltaic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của photovoltaic là: tính từ|- thuộc quang vontaic; thuộc quang điện có lớp chặn

67355. photozincography nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành in) thuật in ảnh bằng bản kẽm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ photozincography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh photozincography danh từ|- (ngành in) thuật in ảnh bằng bản kẽm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:photozincography
  • Phiên âm (nếu có): [,foutəziɳkɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của photozincography là: danh từ|- (ngành in) thuật in ảnh bằng bản kẽm

67356. phragma nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều phragmata|- (sinh vật học) vách ngăn; màng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ phragma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phragma danh từ|- số nhiều phragmata|- (sinh vật học) vách ngăn; màng ngăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phragma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phragma là: danh từ|- số nhiều phragmata|- (sinh vật học) vách ngăn; màng ngăn

67357. phragmoplast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) hạt vách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phragmoplast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phragmoplast danh từ|- (thực vật học) hạt vách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phragmoplast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phragmoplast là: danh từ|- (thực vật học) hạt vách

67358. phragmosome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) thể vách; đĩa vách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phragmosome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phragmosome danh từ|- (sinh vật học) thể vách; đĩa vách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phragmosome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phragmosome là: danh từ|- (sinh vật học) thể vách; đĩa vách

67359. phrasal nghĩa tiếng việt là xem phrase(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phrasal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phrasalxem phrase. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phrasal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phrasal là: xem phrase

67360. phrasally nghĩa tiếng việt là xem phrase(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phrasally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phrasallyxem phrase. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phrasally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phrasally là: xem phrase

67361. phrase nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm từ|- thành ngữ|- cách nói|=as the phrase goes|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phrase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phrase danh từ|- nhóm từ|- thành ngữ|- cách nói|=as the phrase goes|+ theo cách nói thông thường|=in simple phrase|+ theo cách nói đơn giản|- (số nhiều) những lời nói suông|- (âm nhạc) tiết nhạc|* ngoại động từ|- diễn đạt, nói, phát biểu (bằng lời)|=thus he phrased it|+ anh ta đã phát biểu như thế đấy|- (âm nhạc) phân câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phrase
  • Phiên âm (nếu có): [freiz]
  • Nghĩa tiếng việt của phrase là: danh từ|- nhóm từ|- thành ngữ|- cách nói|=as the phrase goes|+ theo cách nói thông thường|=in simple phrase|+ theo cách nói đơn giản|- (số nhiều) những lời nói suông|- (âm nhạc) tiết nhạc|* ngoại động từ|- diễn đạt, nói, phát biểu (bằng lời)|=thus he phrased it|+ anh ta đã phát biểu như thế đấy|- (âm nhạc) phân câu

67362. phrase-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ điển nhóm từ và thành ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phrase-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phrase-book danh từ|- từ điển nhóm từ và thành ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phrase-book
  • Phiên âm (nếu có): [freizbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của phrase-book là: danh từ|- từ điển nhóm từ và thành ngữ

67363. phrase-maker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thích đặt những thành ngữ|- người đặt những(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phrase-maker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phrase-maker danh từ|- người thích đặt những thành ngữ|- người đặt những câu kêu nhưng chẳng có nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phrase-maker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phrase-maker là: danh từ|- người thích đặt những thành ngữ|- người đặt những câu kêu nhưng chẳng có nghĩa

67364. phrase-man nghĩa tiếng việt là #-monger) /freiz,mʌɳgə/|* danh từ|- người hay nói văn hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phrase-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phrase-man #-monger) /freiz,mʌɳgə/|* danh từ|- người hay nói văn hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phrase-man
  • Phiên âm (nếu có): [freizmən]
  • Nghĩa tiếng việt của phrase-man là: #-monger) /freiz,mʌɳgə/|* danh từ|- người hay nói văn hoa

67365. phrase-monger nghĩa tiếng việt là #-monger) /freiz,mʌɳgə/|* danh từ|- người hay nói văn hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phrase-monger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phrase-monger #-monger) /freiz,mʌɳgə/|* danh từ|- người hay nói văn hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phrase-monger
  • Phiên âm (nếu có): [freizmən]
  • Nghĩa tiếng việt của phrase-monger là: #-monger) /freiz,mʌɳgə/|* danh từ|- người hay nói văn hoa

67366. phraseogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- ký hiệu nhóm từ (tốc ký)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phraseogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phraseogram danh từ|- ký hiệu nhóm từ (tốc ký). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phraseogram
  • Phiên âm (nếu có): [freiziəgræm]
  • Nghĩa tiếng việt của phraseogram là: danh từ|- ký hiệu nhóm từ (tốc ký)

67367. phraseograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm từ có ký hiệu tốc ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phraseograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phraseograph danh từ|- nhóm từ có ký hiệu tốc ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phraseograph
  • Phiên âm (nếu có): [freiziəgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của phraseograph là: danh từ|- nhóm từ có ký hiệu tốc ký

67368. phraseographic nghĩa tiếng việt là xem phraseograph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phraseographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phraseographicxem phraseograph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phraseographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phraseographic là: xem phraseograph

67369. phraseological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ngữ cú|- (thuộc) cách nói; (thuộc) cách v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phraseological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phraseological tính từ|- (thuộc) ngữ cú|- (thuộc) cách nói; (thuộc) cách viết; (thuộc) cách diễn đạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phraseological
  • Phiên âm (nếu có): [,freiziəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của phraseological là: tính từ|- (thuộc) ngữ cú|- (thuộc) cách nói; (thuộc) cách viết; (thuộc) cách diễn đạt

67370. phraseologist nghĩa tiếng việt là xem phraseology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phraseologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phraseologistxem phraseology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phraseologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phraseologist là: xem phraseology

67371. phraseology nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngữ cú|- cách nói, cách viết; cách diễn đạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phraseology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phraseology danh từ|- ngữ cú|- cách nói, cách viết; cách diễn đạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phraseology
  • Phiên âm (nếu có): [,freiziɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của phraseology là: danh từ|- ngữ cú|- cách nói, cách viết; cách diễn đạt

67372. phrasing nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách phân nhịp|- ngữ cú; cách nói, cách viê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phrasing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phrasing danh từ|- cách phân nhịp|- ngữ cú; cách nói, cách viết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phrasing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phrasing là: danh từ|- cách phân nhịp|- ngữ cú; cách nói, cách viết

67373. phreaking nghĩa tiếng việt là một dạng đùa nghịch phạm pháp, liên quan đến việc sử dụng ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phreaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phreakingmột dạng đùa nghịch phạm pháp, liên quan đến việc sử dụng kiến thức về hệ thống điện thoại của một người nào đó để gọi điện thoại đường dài mà không trả phí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phreaking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phreaking là: một dạng đùa nghịch phạm pháp, liên quan đến việc sử dụng kiến thức về hệ thống điện thoại của một người nào đó để gọi điện thoại đường dài mà không trả phí

67374. phreatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc giếng nước ngầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phreatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phreatic tính từ|- thuộc giếng nước ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phreatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phreatic là: tính từ|- thuộc giếng nước ngầm

67375. phren- nghĩa tiếng việt là tiền tố|- sọ|- phrenology|- môn não tướng học|- hoành cách mô|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phren- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phren-tiền tố|- sọ|- phrenology|- môn não tướng học|- hoành cách mô|- phrenitis|- viêm cơ hoành|- tiền tố|- sọ|- phrenology|- môn não tướng học|- hoành cách mô|- phrenitis|- viêm cơ hoành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phren-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phren- là: tiền tố|- sọ|- phrenology|- môn não tướng học|- hoành cách mô|- phrenitis|- viêm cơ hoành|- tiền tố|- sọ|- phrenology|- môn não tướng học|- hoành cách mô|- phrenitis|- viêm cơ hoành

67376. phrenalgia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) đau thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phrenalgia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phrenalgia danh từ|- (y học) đau thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phrenalgia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phrenalgia là: danh từ|- (y học) đau thần kinh

67377. phrenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- điên lên, cuồng lên, điên cuồng|- cuồng tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phrenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phrenetic tính từ|- điên lên, cuồng lên, điên cuồng|- cuồng tín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phrenetic
  • Phiên âm (nếu có): [frinetik]
  • Nghĩa tiếng việt của phrenetic là: tính từ|- điên lên, cuồng lên, điên cuồng|- cuồng tín

67378. phrenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) cơ hoành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phrenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phrenic tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) cơ hoành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phrenic
  • Phiên âm (nếu có): [frenik]
  • Nghĩa tiếng việt của phrenic là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) cơ hoành

67379. phrenitic nghĩa tiếng việt là xem phrenitis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phrenitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phreniticxem phrenitis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phrenitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phrenitic là: xem phrenitis

67380. phrenitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm cơ hoành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phrenitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phrenitis danh từ|- (y học) viêm cơ hoành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phrenitis
  • Phiên âm (nếu có): [frinaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của phrenitis là: danh từ|- (y học) viêm cơ hoành

67381. phrenologic nghĩa tiếng việt là xem phrenology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phrenologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phrenologicxem phrenology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phrenologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phrenologic là: xem phrenology

67382. phrenological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) não tướng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phrenological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phrenological tính từ|- (thuộc) não tướng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phrenological
  • Phiên âm (nếu có): [,frenəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của phrenological là: tính từ|- (thuộc) não tướng học

67383. phrenologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà não tướng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phrenologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phrenologist danh từ|- nhà não tướng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phrenologist
  • Phiên âm (nếu có): [frinɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của phrenologist là: danh từ|- nhà não tướng học

67384. phrenology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa tướng số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phrenology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phrenology danh từ|- khoa tướng số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phrenology
  • Phiên âm (nếu có): [frinɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của phrenology là: danh từ|- khoa tướng số

67385. phretium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) quần xã bể chứa nhân tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phretium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phretium danh từ|- (sinh vật học) quần xã bể chứa nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phretium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phretium là: danh từ|- (sinh vật học) quần xã bể chứa nhân tạo

67386. phrontistery nghĩa tiếng việt là danh từ|-(đùa cợt) nơi trầm tư mặc tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phrontistery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phrontistery danh từ|-(đùa cợt) nơi trầm tư mặc tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phrontistery
  • Phiên âm (nếu có): [frɔntistəri]
  • Nghĩa tiếng việt của phrontistery là: danh từ|-(đùa cợt) nơi trầm tư mặc tưởng

67387. phthiriasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh chấy rận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phthiriasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phthiriasis danh từ|- (y học) bệnh chấy rận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phthiriasis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phthiriasis là: danh từ|- (y học) bệnh chấy rận

67388. phthisical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh lao|- mắc bệnh lao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phthisical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phthisical tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh lao|- mắc bệnh lao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phthisical
  • Phiên âm (nếu có): [θaisikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của phthisical là: tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh lao|- mắc bệnh lao

67389. phthisis nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh lao; bệnh lao phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phthisis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phthisis danh từ|- bệnh lao; bệnh lao phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phthisis
  • Phiên âm (nếu có): [θaisis]
  • Nghĩa tiếng việt của phthisis là: danh từ|- bệnh lao; bệnh lao phổi

67390. phut nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vèo vèo (đạn bay)|* p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phut danh từ|- tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vèo vèo (đạn bay)|* phó từ|- to go phut sụp đổ; tan vỡ, thất bại (kế hoạch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phut
  • Phiên âm (nếu có): [fʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của phut là: danh từ|- tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vèo vèo (đạn bay)|* phó từ|- to go phut sụp đổ; tan vỡ, thất bại (kế hoạch...)

67391. phyad nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) dạng di truyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phyad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phyad danh từ|- (sinh vật học) dạng di truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phyad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phyad là: danh từ|- (sinh vật học) dạng di truyền

67392. phycological nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tảo học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phycological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phycological tính từ|- thuộc tảo học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phycological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phycological là: tính từ|- thuộc tảo học

67393. phycomycete nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) lớp nấm tảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phycomycete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phycomycete danh từ|- (thực vật học) lớp nấm tảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phycomycete
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phycomycete là: danh từ|- (thực vật học) lớp nấm tảo

67394. phyl- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là dòng dõi|- phylogeny|- sự phát si(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phyl- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phyl-hình thái ghép có nghĩa là dòng dõi|- phylogeny|- sự phát sinh giống loài|- hình thái ghép có nghĩa là dòng dõi|- phylogeny|- sự phát sinh giống loài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phyl-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phyl- là: hình thái ghép có nghĩa là dòng dõi|- phylogeny|- sự phát sinh giống loài|- hình thái ghép có nghĩa là dòng dõi|- phylogeny|- sự phát sinh giống loài

67395. phyla nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (sinh vật học) ngành (đơn vị phân loại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phyla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phyla danh từ số nhiều|- (sinh vật học) ngành (đơn vị phân loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phyla
  • Phiên âm (nếu có): [failəm]
  • Nghĩa tiếng việt của phyla là: danh từ số nhiều|- (sinh vật học) ngành (đơn vị phân loại)

67396. phylactery nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp kính (bằng da, của người do-thái)|- bùa|- tỏ r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phylactery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phylactery danh từ|- hộp kính (bằng da, của người do-thái)|- bùa|- tỏ ra ta đây là người ngay thẳng chính trực). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phylactery
  • Phiên âm (nếu có): [filæktəri]
  • Nghĩa tiếng việt của phylactery là: danh từ|- hộp kính (bằng da, của người do-thái)|- bùa|- tỏ ra ta đây là người ngay thẳng chính trực)

67397. phylactic nghĩa tiếng việt là tính từ|- miễn dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phylactic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phylactic tính từ|- miễn dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phylactic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phylactic là: tính từ|- miễn dịch

67398. phylaxis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự miễn dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phylaxis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phylaxis danh từ|- sự miễn dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phylaxis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phylaxis là: danh từ|- sự miễn dịch

67399. phyle nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều phylae|- (sử cổ hy lạp) bộ lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phyle danh từ|- số nhiều phylae|- (sử cổ hy lạp) bộ lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phyle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phyle là: danh từ|- số nhiều phylae|- (sử cổ hy lạp) bộ lạc

67400. phyletic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) ngành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phyletic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phyletic tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) ngành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phyletic
  • Phiên âm (nếu có): [failetik]
  • Nghĩa tiếng việt của phyletic là: tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) ngành

67401. phyletically nghĩa tiếng việt là xem phyletic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phyletically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phyleticallyxem phyletic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phyletically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phyletically là: xem phyletic

67402. phyll- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là lá|- phyllome|- bộ lá|- hình thá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phyll- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phyll-hình thái ghép có nghĩa là lá|- phyllome|- bộ lá|- hình thái ghép có nghĩa là lá|- phyllome|- bộ lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phyll-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phyll- là: hình thái ghép có nghĩa là lá|- phyllome|- bộ lá|- hình thái ghép có nghĩa là lá|- phyllome|- bộ lá

67403. phyllo- nghĩa tiếng việt là xem phyll-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phyllo- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phyllo-xem phyll-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phyllo-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phyllo- là: xem phyll-

67404. phylloclade nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cành dạng lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phylloclade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phylloclade danh từ|- (thực vật học) cành dạng lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phylloclade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phylloclade là: danh từ|- (thực vật học) cành dạng lá

67405. phyllode nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuống dạng lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phyllode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phyllode danh từ|- cuống dạng lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phyllode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phyllode là: danh từ|- cuống dạng lá

67406. phyllome nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ phận của cây phát triển từ lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phyllome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phyllome danh từ|- bộ phận của cây phát triển từ lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phyllome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phyllome là: danh từ|- bộ phận của cây phát triển từ lá

67407. phyllophagan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) động vật ăn lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phyllophagan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phyllophagan danh từ|- (động vật học) động vật ăn lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phyllophagan
  • Phiên âm (nếu có): [filɔfəgəs]
  • Nghĩa tiếng việt của phyllophagan là: danh từ|- (động vật học) động vật ăn lá

67408. phyllophagous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) ăn lá (động vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phyllophagous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phyllophagous tính từ|- (động vật học) ăn lá (động vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phyllophagous
  • Phiên âm (nếu có): [filɔfəgəs]
  • Nghĩa tiếng việt của phyllophagous là: tính từ|- (động vật học) ăn lá (động vật)

67409. phyllophorus nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lá; mang lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phyllophorus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phyllophorus tính từ|- có lá; mang lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phyllophorus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phyllophorus là: tính từ|- có lá; mang lá

67410. phyllopod nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có chân lá|* danh từ|- (động vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ phyllopod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phyllopod tính từ|- (động vật học) có chân lá|* danh từ|- (động vật học) loài chân lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phyllopod
  • Phiên âm (nếu có): [filəpɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của phyllopod là: tính từ|- (động vật học) có chân lá|* danh từ|- (động vật học) loài chân lá

67411. phyllopodan nghĩa tiếng việt là xem phyllopod(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phyllopodan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phyllopodanxem phyllopod. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phyllopodan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phyllopodan là: xem phyllopod

67412. phyllostome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) dơi quỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phyllostome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phyllostome danh từ|- (động vật học) dơi quỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phyllostome
  • Phiên âm (nếu có): [filətoum]
  • Nghĩa tiếng việt của phyllostome là: danh từ|- (động vật học) dơi quỳ

67413. phyllotaxis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) sự sắp xếp lá; kiểu sắp xếp lá ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ phyllotaxis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phyllotaxis danh từ|- (thực vật học) sự sắp xếp lá; kiểu sắp xếp lá (trên cành). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phyllotaxis
  • Phiên âm (nếu có): [,filətæksis]
  • Nghĩa tiếng việt của phyllotaxis là: danh từ|- (thực vật học) sự sắp xếp lá; kiểu sắp xếp lá (trên cành)

67414. phylloxera nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) rệp (hại) rễ nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phylloxera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phylloxera danh từ|- (động vật học) rệp (hại) rễ nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phylloxera
  • Phiên âm (nếu có): [,filɔksiərə]
  • Nghĩa tiếng việt của phylloxera là: danh từ|- (động vật học) rệp (hại) rễ nho

67415. phylloxeran nghĩa tiếng việt là xem phylloxera(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phylloxeran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phylloxeranxem phylloxera. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phylloxeran
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phylloxeran là: xem phylloxera

67416. phylo- nghĩa tiếng việt là xem phyl-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phylo- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phylo-xem phyl-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phylo-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phylo- là: xem phyl-

67417. phylobiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh học giống loài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phylobiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phylobiology danh từ|- sinh học giống loài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phylobiology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phylobiology là: danh từ|- sinh học giống loài

67418. phylogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự phát sinh loài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phylogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phylogenesis danh từ|- (sinh vật học) sự phát sinh loài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phylogenesis
  • Phiên âm (nếu có): [,failədʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của phylogenesis là: danh từ|- (sinh vật học) sự phát sinh loài

67419. phylogenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phát sinh loài|- hệ thống sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phylogenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phylogenetic tính từ|- (thuộc) phát sinh loài|- hệ thống sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phylogenetic
  • Phiên âm (nếu có): [,failədʤinetik]
  • Nghĩa tiếng việt của phylogenetic là: tính từ|- (thuộc) phát sinh loài|- hệ thống sinh

67420. phylogenetically nghĩa tiếng việt là xem phylogenetic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phylogenetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phylogeneticallyxem phylogenetic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phylogenetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phylogenetically là: xem phylogenetic

67421. phylogenic nghĩa tiếng việt là xem phylogeny(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phylogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phylogenicxem phylogeny. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phylogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phylogenic là: xem phylogeny

67422. phylogeny nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự phát sinh loài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phylogeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phylogeny danh từ|- (sinh vật học) sự phát sinh loài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phylogeny
  • Phiên âm (nếu có): [,failədʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của phylogeny là: danh từ|- (sinh vật học) sự phát sinh loài

67423. phylum nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (sinh vật học) ngành (đơn vị phân loại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phylum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phylum danh từ số nhiều|- (sinh vật học) ngành (đơn vị phân loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phylum
  • Phiên âm (nếu có): [failəm]
  • Nghĩa tiếng việt của phylum là: danh từ số nhiều|- (sinh vật học) ngành (đơn vị phân loại)

67424. physic nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật điều trị; nghề y|- (thông tục) thuốc|=a dose o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ physic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh physic danh từ|- thuật điều trị; nghề y|- (thông tục) thuốc|=a dose of physic|+ một liều thuốc|* ngoại động từ|- cho thuốc (người bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:physic
  • Phiên âm (nếu có): [fizik]
  • Nghĩa tiếng việt của physic là: danh từ|- thuật điều trị; nghề y|- (thông tục) thuốc|=a dose of physic|+ một liều thuốc|* ngoại động từ|- cho thuốc (người bệnh)

67425. physical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vật chất|=physical force|+ sức mạnh vật châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ physical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh physical tính từ|- (thuộc) vật chất|=physical force|+ sức mạnh vật chất|- (thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật khoa học tự nhiên|=physical explanations of miracles|+ cách giải thích những điều huyền diệu dựa theo khoa học tự nhiên|=physical geography|+ địa lý tự nhiên|- (thuộc) vật lý; theo vật lý|=physical experiment|+ thí nghiệm vật lý|- (thuộc) thân thể, (thuộc) cơ thể, của thân thể|=physical exercises|+ thể dục|=physical strength|+ sức mạnh của cơ thể|- (xem) jerk. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:physical
  • Phiên âm (nếu có): [fizikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của physical là: tính từ|- (thuộc) vật chất|=physical force|+ sức mạnh vật chất|- (thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật khoa học tự nhiên|=physical explanations of miracles|+ cách giải thích những điều huyền diệu dựa theo khoa học tự nhiên|=physical geography|+ địa lý tự nhiên|- (thuộc) vật lý; theo vật lý|=physical experiment|+ thí nghiệm vật lý|- (thuộc) thân thể, (thuộc) cơ thể, của thân thể|=physical exercises|+ thể dục|=physical strength|+ sức mạnh của cơ thể|- (xem) jerk

67426. physical and financial capital nghĩa tiếng việt là (econ) vốn hiện vật và vốn tài chính.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ physical and financial capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh physical and financial capital(econ) vốn hiện vật và vốn tài chính.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:physical and financial capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của physical and financial capital là: (econ) vốn hiện vật và vốn tài chính.

67427. physicality nghĩa tiếng việt là xem physical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ physicality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh physicalityxem physical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:physicality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của physicality là: xem physical

67428. physically nghĩa tiếng việt là phó từ|- về thân thể; theo luật tự nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ physically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh physically phó từ|- về thân thể; theo luật tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:physically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của physically là: phó từ|- về thân thể; theo luật tự nhiên

67429. physician nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy thuốc|- (nghĩa bóng) người chữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ physician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh physician danh từ|- thầy thuốc|- (nghĩa bóng) người chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:physician
  • Phiên âm (nếu có): [fiziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của physician là: danh từ|- thầy thuốc|- (nghĩa bóng) người chữa

67430. physicism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết duy vật, chủ nghĩa duy vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ physicism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh physicism danh từ|- thuyết duy vật, chủ nghĩa duy vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:physicism
  • Phiên âm (nếu có): [fizisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của physicism là: danh từ|- thuyết duy vật, chủ nghĩa duy vật

67431. physicist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà vật lý học|- nhà duy vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ physicist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh physicist danh từ|- nhà vật lý học|- nhà duy vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:physicist
  • Phiên âm (nếu có): [fizisist]
  • Nghĩa tiếng việt của physicist là: danh từ|- nhà vật lý học|- nhà duy vật

67432. physicky nghĩa tiếng việt là tính từ|- cỏ vẻ như thuốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ physicky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh physicky tính từ|- cỏ vẻ như thuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:physicky
  • Phiên âm (nếu có): [fiziki]
  • Nghĩa tiếng việt của physicky là: tính từ|- cỏ vẻ như thuốc

67433. physics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- vật lý học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ physics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh physics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- vật lý học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:physics
  • Phiên âm (nếu có): [fiziks]
  • Nghĩa tiếng việt của physics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- vật lý học

67434. physiocrat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (chính trị) người theo phái trọng nông (một môn phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ physiocrat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh physiocrat danh từ|- (chính trị) người theo phái trọng nông (một môn phái chính trị ở pháp (thế kỷ) 18). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:physiocrat
  • Phiên âm (nếu có): [fiziəkræt]
  • Nghĩa tiếng việt của physiocrat là: danh từ|- (chính trị) người theo phái trọng nông (một môn phái chính trị ở pháp (thế kỷ) 18)

67435. physiocrats nghĩa tiếng việt là (econ) những người theo thuyết trọng nông.|+ một trường phái vê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ physiocrats là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh physiocrats(econ) những người theo thuyết trọng nông.|+ một trường phái về ký thuyết kinh tế được đưa ra ở pháp vào thế kỷ 18. trường phái này chủ yếu gắn với tên của f.quesnay và turgot.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:physiocrats
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của physiocrats là: (econ) những người theo thuyết trọng nông.|+ một trường phái về ký thuyết kinh tế được đưa ra ở pháp vào thế kỷ 18. trường phái này chủ yếu gắn với tên của f.quesnay và turgot.

67436. physiogeny nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát triển cơ thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ physiogeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh physiogeny danh từ|- sự phát triển cơ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:physiogeny
  • Phiên âm (nếu có): [fiziɔdʤini]
  • Nghĩa tiếng việt của physiogeny là: danh từ|- sự phát triển cơ thể

67437. physiognomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) gương mặt, (thuộc) nét mặt, (thuộc) diện m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ physiognomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh physiognomic tính từ|- (thuộc) gương mặt, (thuộc) nét mặt, (thuộc) diện mạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:physiognomic
  • Phiên âm (nếu có): [,fiziənɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của physiognomic là: tính từ|- (thuộc) gương mặt, (thuộc) nét mặt, (thuộc) diện mạo

67438. physiognomical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) gương mặt, (thuộc) nét mặt, (thuộc) diện m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ physiognomical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh physiognomical tính từ|- (thuộc) gương mặt, (thuộc) nét mặt, (thuộc) diện mạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:physiognomical
  • Phiên âm (nếu có): [,fiziənɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của physiognomical là: tính từ|- (thuộc) gương mặt, (thuộc) nét mặt, (thuộc) diện mạo

67439. physiognomically nghĩa tiếng việt là xem physiognomy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ physiognomically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh physiognomicallyxem physiognomy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:physiognomically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của physiognomically là: xem physiognomy

67440. physiognomist nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy tướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ physiognomist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh physiognomist danh từ|- thầy tướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:physiognomist
  • Phiên âm (nếu có): [,fiziɔnəmist]
  • Nghĩa tiếng việt của physiognomist là: danh từ|- thầy tướng

67441. physiognomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật xem tướng|- gương mặt, nét mặt, diện mạo|- bô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ physiognomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh physiognomy danh từ|- thuật xem tướng|- gương mặt, nét mặt, diện mạo|- bộ mặt (của đất nước, sự vật...)|- (thông tục) mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:physiognomy
  • Phiên âm (nếu có): [,fiziɔnəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của physiognomy là: danh từ|- thuật xem tướng|- gương mặt, nét mặt, diện mạo|- bộ mặt (của đất nước, sự vật...)|- (thông tục) mặt

67442. physiographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà địa văn học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ physiographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh physiographer danh từ|- nhà địa văn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:physiographer
  • Phiên âm (nếu có): [,fiziɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của physiographer là: danh từ|- nhà địa văn học

67443. physiographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) địa văn học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ physiographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh physiographic tính từ|- (thuộc) địa văn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:physiographic
  • Phiên âm (nếu có): [,fiziəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của physiographic là: tính từ|- (thuộc) địa văn học

67444. physiographical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) địa văn học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ physiographical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh physiographical tính từ|- (thuộc) địa văn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:physiographical
  • Phiên âm (nếu có): [,fiziəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của physiographical là: tính từ|- (thuộc) địa văn học

67445. physiographically nghĩa tiếng việt là xem physiography(…)


Nghĩa tiếng việt của từ physiographically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh physiographicallyxem physiography. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:physiographically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của physiographically là: xem physiography

67446. physiography nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa văn học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ physiography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh physiography danh từ|- địa văn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:physiography
  • Phiên âm (nếu có): [,fiziɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của physiography là: danh từ|- địa văn học

67447. physiologic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sinh lý học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ physiologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh physiologic tính từ|- (thuộc) sinh lý học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:physiologic
  • Phiên âm (nếu có): [,fiziəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của physiologic là: tính từ|- (thuộc) sinh lý học

67448. physiological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sinh lý học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ physiological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh physiological tính từ|- (thuộc) sinh lý học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:physiological
  • Phiên âm (nếu có): [,fiziəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của physiological là: tính từ|- (thuộc) sinh lý học

67449. physiologically nghĩa tiếng việt là xem physiological(…)


Nghĩa tiếng việt của từ physiologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh physiologicallyxem physiological. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:physiologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của physiologically là: xem physiological

67450. physiologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà sinh lý học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ physiologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh physiologist danh từ|- nhà sinh lý học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:physiologist
  • Phiên âm (nếu có): [,fiziɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của physiologist là: danh từ|- nhà sinh lý học

67451. physiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh lý học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ physiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh physiology danh từ|- sinh lý học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:physiology
  • Phiên âm (nếu có): [,fiziɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của physiology là: danh từ|- sinh lý học

67452. physiotherapeutic nghĩa tiếng việt là xem physiotherapy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ physiotherapeutic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh physiotherapeuticxem physiotherapy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:physiotherapeutic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của physiotherapeutic là: xem physiotherapy

67453. physiotherapist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà vật lý trị liệu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ physiotherapist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh physiotherapist danh từ|- nhà vật lý trị liệu . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:physiotherapist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của physiotherapist là: danh từ|- nhà vật lý trị liệu

67454. physiotherapy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phép chữa vật lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ physiotherapy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh physiotherapy danh từ|- (y học) phép chữa vật lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:physiotherapy
  • Phiên âm (nếu có): [,fiziəθerəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của physiotherapy là: danh từ|- (y học) phép chữa vật lý

67455. physique nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ thể vóc người, dạng người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ physique là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh physique danh từ|- cơ thể vóc người, dạng người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:physique
  • Phiên âm (nếu có): [fizi:k]
  • Nghĩa tiếng việt của physique là: danh từ|- cơ thể vóc người, dạng người

67456. physiqued nghĩa tiếng việt là xem physique(…)


Nghĩa tiếng việt của từ physiqued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh physiquedxem physique. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:physiqued
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của physiqued là: xem physique

67457. phytocoenoses nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) quản lạc thực vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phytocoenoses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phytocoenoses danh từ|- (thực vật học) quản lạc thực vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phytocoenoses
  • Phiên âm (nếu có): [,faitəsi:nousi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của phytocoenoses là: danh từ|- (thực vật học) quản lạc thực vật

67458. phytocoenosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) quản lạc thực vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phytocoenosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phytocoenosis danh từ|- (thực vật học) quản lạc thực vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phytocoenosis
  • Phiên âm (nếu có): [,faitəsi:nousi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của phytocoenosis là: danh từ|- (thực vật học) quản lạc thực vật

67459. phytogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát sinh thực vật; lịch sử thực vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phytogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phytogenesis danh từ|- sự phát sinh thực vật; lịch sử thực vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phytogenesis
  • Phiên âm (nếu có): [,faitədʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của phytogenesis là: danh từ|- sự phát sinh thực vật; lịch sử thực vật

67460. phytogenetic nghĩa tiếng việt là xem phytogenesis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phytogenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phytogeneticxem phytogenesis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phytogenetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phytogenetic là: xem phytogenesis

67461. phytogenetically nghĩa tiếng việt là xem phytogenesis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phytogenetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phytogeneticallyxem phytogenesis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phytogenetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phytogenetically là: xem phytogenesis

67462. phytogeny nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát sinh thực vật; lịch sử thực vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phytogeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phytogeny danh từ|- sự phát sinh thực vật; lịch sử thực vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phytogeny
  • Phiên âm (nếu có): [,faitədʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của phytogeny là: danh từ|- sự phát sinh thực vật; lịch sử thực vật

67463. phytogeographer nghĩa tiếng việt là xem phytogeography(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phytogeographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phytogeographerxem phytogeography. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phytogeographer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phytogeographer là: xem phytogeography

67464. phytogeographical nghĩa tiếng việt là xem phytogeography(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phytogeographical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phytogeographicalxem phytogeography. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phytogeographical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của phytogeographical là: xem phytogeography

67465. phytogeography nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) địa lý thực vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phytogeography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phytogeography danh từ|- (thực vật học) địa lý thực vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phytogeography
  • Phiên âm (nếu có): [,faitədʤiɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của phytogeography là: danh từ|- (thực vật học) địa lý thực vật

67466. phytography nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) thực vật học miêu tả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phytography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phytography danh từ|- (thực vật học) thực vật học miêu tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phytography
  • Phiên âm (nếu có): [faitɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của phytography là: danh từ|- (thực vật học) thực vật học miêu tả

67467. phytophagous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn thực vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phytophagous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phytophagous tính từ|- ăn thực vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phytophagous
  • Phiên âm (nếu có): [faitɔfəgəs]
  • Nghĩa tiếng việt của phytophagous là: tính từ|- ăn thực vật

67468. phytotoxin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tocxin thực vật, độc tố thực vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phytotoxin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phytotoxin danh từ|- (thực vật học) tocxin thực vật, độc tố thực vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phytotoxin
  • Phiên âm (nếu có): [,faitətɔksin]
  • Nghĩa tiếng việt của phytotoxin là: danh từ|- (thực vật học) tocxin thực vật, độc tố thực vật

67469. phytozoa nghĩa tiếng việt là danh từ|- động vật hình cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phytozoa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phytozoa danh từ|- động vật hình cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phytozoa
  • Phiên âm (nếu có): [,faitəzouə]
  • Nghĩa tiếng việt của phytozoa là: danh từ|- động vật hình cây

67470. phytozoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- động vật hình cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ phytozoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh phytozoon danh từ|- động vật hình cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:phytozoon
  • Phiên âm (nếu có): [,faitəzouə]
  • Nghĩa tiếng việt của phytozoon là: danh từ|- động vật hình cây

67471. pi nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) pi|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pi danh từ|- (toán học) pi|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoan đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pi
  • Phiên âm (nếu có): [pai]
  • Nghĩa tiếng việt của pi là: danh từ|- (toán học) pi|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoan đạo

67472. pi-dog nghĩa tiếng việt là #-dog) /paidɔg/ (pie-dog) /paidɔg/|* danh từ|- (anh-ân) chó hoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pi-dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pi-dog #-dog) /paidɔg/ (pie-dog) /paidɔg/|* danh từ|- (anh-ân) chó hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pi-dog
  • Phiên âm (nếu có): [paidɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của pi-dog là: #-dog) /paidɔg/ (pie-dog) /paidɔg/|* danh từ|- (anh-ân) chó hoang

67473. pia mater nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) màng mềm (não)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pia mater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pia mater danh từ|- (giải phẫu) màng mềm (não). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pia mater
  • Phiên âm (nếu có): [paiəmeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của pia mater là: danh từ|- (giải phẫu) màng mềm (não)

67474. piacular nghĩa tiếng việt là tính từ|- để chuộc tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piacular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piacular tính từ|- để chuộc tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piacular
  • Phiên âm (nếu có): [paiækjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của piacular là: tính từ|- để chuộc tội

67475. piaffe nghĩa tiếng việt là nội động từ|- chạy nước kiệu chậm (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piaffe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piaffe nội động từ|- chạy nước kiệu chậm (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piaffe
  • Phiên âm (nếu có): [piæf]
  • Nghĩa tiếng việt của piaffe là: nội động từ|- chạy nước kiệu chậm (ngựa)

67476. piaffer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước kiệu chậm (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piaffer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piaffer danh từ|- nước kiệu chậm (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piaffer
  • Phiên âm (nếu có): [piæfə]
  • Nghĩa tiếng việt của piaffer là: danh từ|- nước kiệu chậm (ngựa)

67477. pianette nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) đàn pianô tủ nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pianette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pianette danh từ|- (âm nhạc) đàn pianô tủ nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pianette
  • Phiên âm (nếu có): [pjænet]
  • Nghĩa tiếng việt của pianette là: danh từ|- (âm nhạc) đàn pianô tủ nh

67478. pianino nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pianinos /pjæni:nouz/|- (âm nhạc) đàn pianô (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pianino là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pianino danh từ, số nhiều pianinos /pjæni:nouz/|- (âm nhạc) đàn pianô t. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pianino
  • Phiên âm (nếu có): [pjæni:nou]
  • Nghĩa tiếng việt của pianino là: danh từ, số nhiều pianinos /pjæni:nouz/|- (âm nhạc) đàn pianô t

67479. pianissimo nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- rất nhẹ|- danh từ, số nhiều pianissimos hoặc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pianissimo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pianissimo tính từ, adv|- rất nhẹ|- danh từ, số nhiều pianissimos hoặc pianissimi|- đoạn nhạc nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pianissimo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pianissimo là: tính từ, adv|- rất nhẹ|- danh từ, số nhiều pianissimos hoặc pianissimi|- đoạn nhạc nhẹ

67480. pianist nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) piano-player)|- người chơi pianô, người biểu diê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pianist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pianist danh từ ((cũng) piano-player)|- người chơi pianô, người biểu diễn pianô|- người biểu diễn pianô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pianist
  • Phiên âm (nếu có): [pjænist]
  • Nghĩa tiếng việt của pianist là: danh từ ((cũng) piano-player)|- người chơi pianô, người biểu diễn pianô|- người biểu diễn pianô

67481. piano nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) pianô|=cottage piano|+ pianô đứng nhỏ|* phó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piano là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piano danh từ|- (âm nhạc) pianô|=cottage piano|+ pianô đứng nhỏ|* phó từ|- (âm nhạc) nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piano
  • Phiên âm (nếu có): [pjænou]
  • Nghĩa tiếng việt của piano là: danh từ|- (âm nhạc) pianô|=cottage piano|+ pianô đứng nhỏ|* phó từ|- (âm nhạc) nhẹ

67482. piano organ nghĩa tiếng việt là danh từ|- pianô máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piano organ là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piano organ danh từ|- pianô máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piano organ
  • Phiên âm (nếu có): [pjænou,ɔ:gən]
  • Nghĩa tiếng việt của piano organ là: danh từ|- pianô máy

67483. piano-accordion nghĩa tiếng việt là đàn xếp, đàn ăccoc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piano-accordion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piano-accordion đàn xếp, đàn ăccoc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piano-accordion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piano-accordion là: đàn xếp, đàn ăccoc

67484. piano-player nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) pianist|- (như) pianola(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piano-player là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piano-player danh từ|- (như) pianist|- (như) pianola. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piano-player
  • Phiên âm (nếu có): [pjænou,pleiə]
  • Nghĩa tiếng việt của piano-player là: danh từ|- (như) pianist|- (như) pianola

67485. pianoforte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) pianô|=cottage piano|+ pianô đứng nhỏ|* phó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pianoforte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pianoforte danh từ|- (âm nhạc) pianô|=cottage piano|+ pianô đứng nhỏ|* phó từ|- (âm nhạc) nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pianoforte
  • Phiên âm (nếu có): [pjænou]
  • Nghĩa tiếng việt của pianoforte là: danh từ|- (âm nhạc) pianô|=cottage piano|+ pianô đứng nhỏ|* phó từ|- (âm nhạc) nhẹ

67486. pianola nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy chơi pianô tự động ((cũng) piano-player)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pianola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pianola danh từ|- máy chơi pianô tự động ((cũng) piano-player). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pianola
  • Phiên âm (nếu có): [,pjænoulə]
  • Nghĩa tiếng việt của pianola là: danh từ|- máy chơi pianô tự động ((cũng) piano-player)

67487. piaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng bạc (tiền tây ban nha, ai cập, thổ nhĩ kỳ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piaster danh từ|- đồng bạc (tiền tây ban nha, ai cập, thổ nhĩ kỳ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piaster
  • Phiên âm (nếu có): [piæstə]
  • Nghĩa tiếng việt của piaster là: danh từ|- đồng bạc (tiền tây ban nha, ai cập, thổ nhĩ kỳ)

67488. piastre nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng bạc (tiền tây ban nha, ai cập, thổ nhĩ kỳ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piastre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piastre danh từ|- đồng bạc (tiền tây ban nha, ai cập, thổ nhĩ kỳ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piastre
  • Phiên âm (nếu có): [piæstə]
  • Nghĩa tiếng việt của piastre là: danh từ|- đồng bạc (tiền tây ban nha, ai cập, thổ nhĩ kỳ)

67489. piazza nghĩa tiếng việt là danh từ|- quảng trường (đặc biệt ở y)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piazza là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piazza danh từ|- quảng trường (đặc biệt ở y)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mái hiên, hiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piazza
  • Phiên âm (nếu có): [piædzə]
  • Nghĩa tiếng việt của piazza là: danh từ|- quảng trường (đặc biệt ở y)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mái hiên, hiên

67490. pibroch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) điệu nhạc hùng (của kèn túi)|-(đùa cợt) k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pibroch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pibroch danh từ|- (ê-cốt) điệu nhạc hùng (của kèn túi)|-(đùa cợt) kèn túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pibroch
  • Phiên âm (nếu có): [pi:brɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của pibroch là: danh từ|- (ê-cốt) điệu nhạc hùng (của kèn túi)|-(đùa cợt) kèn túi

67491. pic nghĩa tiếng việt là một loại đuôi mở rộng của tệp tin để chỉ rõ tệp đó có chứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picmột loại đuôi mở rộng của tệp tin để chỉ rõ tệp đó có chứa một đồ hình theo khuôn thức lotus pic, khuôn thức mà lotus 1 - 2 - 3 dùng để cất giữ các đồ thị kinh doanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pic là: một loại đuôi mở rộng của tệp tin để chỉ rõ tệp đó có chứa một đồ hình theo khuôn thức lotus pic, khuôn thức mà lotus 1 - 2 - 3 dùng để cất giữ các đồ thị kinh doanh

67492. pica nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành in) có chữ to|=small pica|+ cỡ 10|=double pica|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pica danh từ|- (ngành in) có chữ to|=small pica|+ cỡ 10|=double pica|+ cỡ 20. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pica
  • Phiên âm (nếu có): [paikə]
  • Nghĩa tiếng việt của pica là: danh từ|- (ngành in) có chữ to|=small pica|+ cỡ 10|=double pica|+ cỡ 20

67493. picador nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đấu bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ picador là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picador danh từ|- người đấu bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picador
  • Phiên âm (nếu có): [pikədɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của picador là: danh từ|- người đấu bò

67494. picamar nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu hắc, hắc ín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ picamar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picamar danh từ|- dầu hắc, hắc ín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picamar
  • Phiên âm (nếu có): [pikəmɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của picamar là: danh từ|- dầu hắc, hắc ín

67495. picaresque nghĩa tiếng việt là tính từ|- nói về những cuộc phiêu lưu của những kẻ bất lươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ picaresque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picaresque tính từ|- nói về những cuộc phiêu lưu của những kẻ bất lương lưu lạc; lấy kẻ bất lương lưu lạc làm nhân vật chính (tiểu thuyết...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picaresque
  • Phiên âm (nếu có): [,pikəresk]
  • Nghĩa tiếng việt của picaresque là: tính từ|- nói về những cuộc phiêu lưu của những kẻ bất lương lưu lạc; lấy kẻ bất lương lưu lạc làm nhân vật chính (tiểu thuyết...)

67496. picaroon nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ bất lương, kể cướp, kẻ trộm|- tàu cướp biển|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ picaroon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picaroon danh từ|- kẻ bất lương, kể cướp, kẻ trộm|- tàu cướp biển|* nội động từ|- ăn cướp, dở trò kẻ cướp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picaroon
  • Phiên âm (nếu có): [,pikəru:n]
  • Nghĩa tiếng việt của picaroon là: danh từ|- kẻ bất lương, kể cướp, kẻ trộm|- tàu cướp biển|* nội động từ|- ăn cướp, dở trò kẻ cướp

67497. picayune nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng tiền lẻ (1 đến 5 xu); (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ picayune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picayune danh từ|- đồng tiền lẻ (1 đến 5 xu); (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) đồng 5 xu|- (thực vật học) người tầm thường, người đáng kể; vật tầm thường, vật nhỏ mọn, vật không đáng kể|* tính từ|- tầm thường, hèn hạ, đáng khinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picayune
  • Phiên âm (nếu có): [,pikiju:n]
  • Nghĩa tiếng việt của picayune là: danh từ|- đồng tiền lẻ (1 đến 5 xu); (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) đồng 5 xu|- (thực vật học) người tầm thường, người đáng kể; vật tầm thường, vật nhỏ mọn, vật không đáng kể|* tính từ|- tầm thường, hèn hạ, đáng khinh

67498. picayunish nghĩa tiếng việt là xem picayune(…)


Nghĩa tiếng việt của từ picayunish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picayunishxem picayune. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picayunish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của picayunish là: xem picayune

67499. piccalilli nghĩa tiếng việt là danh từ|- dưa góp cay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piccalilli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piccalilli danh từ|- dưa góp cay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piccalilli
  • Phiên âm (nếu có): [pikəlili]
  • Nghĩa tiếng việt của piccalilli là: danh từ|- dưa góp cay

67500. piccaninny nghĩa tiếng việt là danh từ|- đứa bé da đen (ở mỹ, nam phi, uc)|* tính từ|- bé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piccaninny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piccaninny danh từ|- đứa bé da đen (ở mỹ, nam phi, uc)|* tính từ|- bé bỏng, bé tí xíu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piccaninny
  • Phiên âm (nếu có): [pikənini]
  • Nghĩa tiếng việt của piccaninny là: danh từ|- đứa bé da đen (ở mỹ, nam phi, uc)|* tính từ|- bé bỏng, bé tí xíu

67501. piccolo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều piccolos /pikəlouz/|- (âm nhạc) sáo nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piccolo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piccolo danh từ, số nhiều piccolos /pikəlouz/|- (âm nhạc) sáo nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piccolo
  • Phiên âm (nếu có): [pikəlou]
  • Nghĩa tiếng việt của piccolo là: danh từ, số nhiều piccolos /pikəlouz/|- (âm nhạc) sáo nh

67502. piccoloist nghĩa tiếng việt là xem piccolo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piccoloist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piccoloistxem piccolo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piccoloist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piccoloist là: xem piccolo

67503. piccolos nghĩa tiếng việt là danh từ|- sáo kim (nhạc cụ giống như sáo, có âm cao hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piccolos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piccolos danh từ|- sáo kim (nhạc cụ giống như sáo, có âm cao hơn một quãng tám). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piccolos
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piccolos là: danh từ|- sáo kim (nhạc cụ giống như sáo, có âm cao hơn một quãng tám)

67504. pice nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) đồng paixơ (tiền pa-ki-xtan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pice danh từ|- (âm nhạc) đồng paixơ (tiền pa-ki-xtan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pice
  • Phiên âm (nếu có): [pais]
  • Nghĩa tiếng việt của pice là: danh từ|- (âm nhạc) đồng paixơ (tiền pa-ki-xtan)

67505. pichiciago nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con tatu chi-lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pichiciago là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pichiciago danh từ|- (động vật học) con tatu chi-lê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pichiciago
  • Phiên âm (nếu có): [,pitʃisieigou]
  • Nghĩa tiếng việt của pichiciago là: danh từ|- (động vật học) con tatu chi-lê

67506. pick nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chọn lọc, sự chọn lựa|- người được chọn, cái (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pick danh từ|- sự chọn lọc, sự chọn lựa|- người được chọn, cái được chọn|- phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất|=the pick of the army|+ phần tinh nhuệ trong quân đội|* danh từ|- cuốc chim|- dụng cụ nhọn (để đâm, xoi, xỉa, đục, giùi)|* ngoại động từ|- cuốc (đất...); đào, khoét (lỗ...)|- xỉa (răng...)|- hái (hoa, quả)|- mổ, nhặt (thóc...)|- lóc thịt, gỡ thịt (một khúc xương)|- nhổ (lông gà, vịt...)|- ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; (thông tục) ăn|- mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi)|=to pick someones pocket|+ móc túi của ai, ăn cắp của ai|=to pick a lock|+ mở khoá bằng móc|- xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra|=to pick oakum|+ tước dây thừng lấy xơ gai|=to pick something to pieces|+ xé tơi cái gì ra|- búng (đàn ghita...)|- chọn, chon lựa kỹ càng|=to pick ones words|+ nói năng cẩn thận, chọn từng lời|=to pick ones way (steps)|+ đi rón rén từng bước, đi thận trọng từng bước|- gây, kiếm (chuyện...)|=to pick a quarred with somebody|+ gây chuyện cãi nhau với ai|* nội động từ|- mổ (gà, vịt...); ăn nhỏ nhẻ, ăn tí một (người); (thông tục) ăn|- móc túi, ăn cắp|=to pick and steal|+ ăn cắp vặt|- chọn lựa kỹ lưỡng|=to pick and choose|+ kén cá chọn canh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) la rầy, rầy rà (ai)|- chế nhạo, chế giễu (ai)|- tước đi, vặt đi, nhổ đi|- lần lượt bắn gục (từng người...)|!mỹ, nh to pick at|- nhổ ra|- chọn cử, chọn ra, phân biệt ra|- làm nổi bật ra|=to pick out a ground-colour with another|+ làm nổi bật màu nền bằng một màu khác|- hiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn)|- gõ pianô (một khúc nhạc)|- cuốc, vỡ (đất)|- nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm được|=to pick up a stone|+ nhặt một hòn đá|=to pick up information|+ vớ được tin, nhặt được tin|=to pick up livelihood|+ kiếm sống lần hồi|=to pick up profit|+ vớ được món lãi|=to pick up passengers|+ nhặt khách, lấy khách (xe buýt...)|- tình cờ làm quen (ai); làm quen với (ai)|- vớt (những người bị đắm tàu...); nhổ (neo...)|- lấy lại (tinh thần, sức khoẻ...); hồi phục sức khoẻ, bình phục, tìm lại được (con đường bị lạc)|- rọi thấy (máy bay...) (đèn pha)|=to pick up an airplane|+ rọi thấy một máy bay|- bắt được (một tin,) (đài thu)|- tăng tốc độ (động cơ)|- (thể dục,thể thao) chọn bên|- đứng dây, ngồi dậy (sau khi ngã)|- (xem) bone|- (xem) brain|- (xem) hole|- (nghĩa bóng) đả kích ai, chỉ trích ai kịch kiệt||@pick|- chọn; nhặt; đâm thủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pick
  • Phiên âm (nếu có): [pik]
  • Nghĩa tiếng việt của pick là: danh từ|- sự chọn lọc, sự chọn lựa|- người được chọn, cái được chọn|- phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất|=the pick of the army|+ phần tinh nhuệ trong quân đội|* danh từ|- cuốc chim|- dụng cụ nhọn (để đâm, xoi, xỉa, đục, giùi)|* ngoại động từ|- cuốc (đất...); đào, khoét (lỗ...)|- xỉa (răng...)|- hái (hoa, quả)|- mổ, nhặt (thóc...)|- lóc thịt, gỡ thịt (một khúc xương)|- nhổ (lông gà, vịt...)|- ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; (thông tục) ăn|- mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi)|=to pick someones pocket|+ móc túi của ai, ăn cắp của ai|=to pick a lock|+ mở khoá bằng móc|- xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra|=to pick oakum|+ tước dây thừng lấy xơ gai|=to pick something to pieces|+ xé tơi cái gì ra|- búng (đàn ghita...)|- chọn, chon lựa kỹ càng|=to pick ones words|+ nói năng cẩn thận, chọn từng lời|=to pick ones way (steps)|+ đi rón rén từng bước, đi thận trọng từng bước|- gây, kiếm (chuyện...)|=to pick a quarred with somebody|+ gây chuyện cãi nhau với ai|* nội động từ|- mổ (gà, vịt...); ăn nhỏ nhẻ, ăn tí một (người); (thông tục) ăn|- móc túi, ăn cắp|=to pick and steal|+ ăn cắp vặt|- chọn lựa kỹ lưỡng|=to pick and choose|+ kén cá chọn canh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) la rầy, rầy rà (ai)|- chế nhạo, chế giễu (ai)|- tước đi, vặt đi, nhổ đi|- lần lượt bắn gục (từng người...)|!mỹ, nh to pick at|- nhổ ra|- chọn cử, chọn ra, phân biệt ra|- làm nổi bật ra|=to pick out a ground-colour with another|+ làm nổi bật màu nền bằng một màu khác|- hiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn)|- gõ pianô (một khúc nhạc)|- cuốc, vỡ (đất)|- nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm được|=to pick up a stone|+ nhặt một hòn đá|=to pick up information|+ vớ được tin, nhặt được tin|=to pick up livelihood|+ kiếm sống lần hồi|=to pick up profit|+ vớ được món lãi|=to pick up passengers|+ nhặt khách, lấy khách (xe buýt...)|- tình cờ làm quen (ai); làm quen với (ai)|- vớt (những người bị đắm tàu...); nhổ (neo...)|- lấy lại (tinh thần, sức khoẻ...); hồi phục sức khoẻ, bình phục, tìm lại được (con đường bị lạc)|- rọi thấy (máy bay...) (đèn pha)|=to pick up an airplane|+ rọi thấy một máy bay|- bắt được (một tin,) (đài thu)|- tăng tốc độ (động cơ)|- (thể dục,thể thao) chọn bên|- đứng dây, ngồi dậy (sau khi ngã)|- (xem) bone|- (xem) brain|- (xem) hole|- (nghĩa bóng) đả kích ai, chỉ trích ai kịch kiệt||@pick|- chọn; nhặt; đâm thủng

67507. pick-a-back nghĩa tiếng việt là phó từ|- trên lưng (cõng, vác); trên vai (đội, kiệu)|=to carry (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pick-a-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pick-a-back phó từ|- trên lưng (cõng, vác); trên vai (đội, kiệu)|=to carry a child pick-a-back|+ cõng một đứa bé trên lưng, kiệu một đứa bé trên vai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pick-a-back
  • Phiên âm (nếu có): [pikəbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của pick-a-back là: phó từ|- trên lưng (cõng, vác); trên vai (đội, kiệu)|=to carry a child pick-a-back|+ cõng một đứa bé trên lưng, kiệu một đứa bé trên vai

67508. pick-me-up nghĩa tiếng việt là danh từ ((thông tục) (như) pick-up)|- đồ uống kích thích, rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pick-me-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pick-me-up danh từ ((thông tục) (như) pick-up)|- đồ uống kích thích, rượu kích thích|- (nghĩa bóng) cái kích thích, cái động viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pick-me-up
  • Phiên âm (nếu có): [pikmi:ʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của pick-me-up là: danh từ ((thông tục) (như) pick-up)|- đồ uống kích thích, rượu kích thích|- (nghĩa bóng) cái kích thích, cái động viên

67509. pick-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quen tình cờ, người quen ngẫu nhiên|- vật nhặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pick-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pick-up danh từ|- người quen tình cờ, người quen ngẫu nhiên|- vật nhặt được; tin bắt được (trên làn sóng điện)|- (thông tục), (như) pick-me-up|- (rađiô) cái piccơp|- cái cảm biến|- sự tăng tốc độ|- (thông tục) sự khá hơn (về sức khoẻ, sản xuất...)|- sự dừng lại để nhặt hàng nhặt khách; sự nhặt hàng, sự nhặt khách (xe buýt...)||@pick-up|- (máy tính) đầu đọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pick-up
  • Phiên âm (nếu có): [pikʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của pick-up là: danh từ|- người quen tình cờ, người quen ngẫu nhiên|- vật nhặt được; tin bắt được (trên làn sóng điện)|- (thông tục), (như) pick-me-up|- (rađiô) cái piccơp|- cái cảm biến|- sự tăng tốc độ|- (thông tục) sự khá hơn (về sức khoẻ, sản xuất...)|- sự dừng lại để nhặt hàng nhặt khách; sự nhặt hàng, sự nhặt khách (xe buýt...)||@pick-up|- (máy tính) đầu đọc

67510. pick-up truck nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại xe tải nhỏ, không mui, thành thấp (cho các nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pick-up truck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pick-up truck danh từ|- loại xe tải nhỏ, không mui, thành thấp (cho các nhà xây dựng, nông dân dùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pick-up truck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pick-up truck là: danh từ|- loại xe tải nhỏ, không mui, thành thấp (cho các nhà xây dựng, nông dân dùng)

67511. pickaninny nghĩa tiếng việt là danh từ|- đứa bé da đen (ở mỹ, nam phi, uc)|* tính từ|- bé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pickaninny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pickaninny danh từ|- đứa bé da đen (ở mỹ, nam phi, uc)|* tính từ|- bé bỏng, bé tí xíu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pickaninny
  • Phiên âm (nếu có): [pikənini]
  • Nghĩa tiếng việt của pickaninny là: danh từ|- đứa bé da đen (ở mỹ, nam phi, uc)|* tính từ|- bé bỏng, bé tí xíu

67512. pickax nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuốc chim|* động từ|- cuốc bằng cuốc chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pickax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pickax danh từ|- cuốc chim|* động từ|- cuốc bằng cuốc chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pickax
  • Phiên âm (nếu có): [pikæks]
  • Nghĩa tiếng việt của pickax là: danh từ|- cuốc chim|* động từ|- cuốc bằng cuốc chim

67513. pickaxe nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuốc chim|* động từ|- cuốc bằng cuốc chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pickaxe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pickaxe danh từ|- cuốc chim|* động từ|- cuốc bằng cuốc chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pickaxe
  • Phiên âm (nếu có): [pikæks]
  • Nghĩa tiếng việt của pickaxe là: danh từ|- cuốc chim|* động từ|- cuốc bằng cuốc chim

67514. picker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hái|- người nhặt|- đồ mở, đồ nạy (ổ khoá)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ picker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picker danh từ|- người hái|- người nhặt|- đồ mở, đồ nạy (ổ khoá)|- đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picker
  • Phiên âm (nếu có): [pikə]
  • Nghĩa tiếng việt của picker là: danh từ|- người hái|- người nhặt|- đồ mở, đồ nạy (ổ khoá)|- đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt

67515. pickerel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá chó đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pickerel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pickerel danh từ|- (động vật học) cá chó đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pickerel
  • Phiên âm (nếu có): [pikərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của pickerel là: danh từ|- (động vật học) cá chó đen

67516. picket nghĩa tiếng việt là danh từ|- cọc (rào, buộc ngựa...)|- (quân sự) đội quân cảnh ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ picket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picket danh từ|- cọc (rào, buộc ngựa...)|- (quân sự) đội quân cảnh ((cũng) picquet, piquet)|- ((thường) số nhiều) những người đứng gác (không cho ai vào làm trong cuộc bãi công)|- người đứng biểu tình, người ngồi biểu tình|- ban trực chiến phòng không|- đội thường trực cứu hoả|* ngoại động từ|- rào bằng cọc|- buộc vào cọc|=to picket a horse|+ buộc ngựa vào cọc|- đặt (người) đứng gác; đặt người đứng gác (sở, xưởng) không cho vào làm trong lúc bãi công|=to picket men during a strike|+ đặt người đứng gác không cho ai vào làm trong một cuộc bãi công|=to picket a factory|+ đặt người đứng gác một xưởng không cho ai vào làm trong lúc bãi công|* nội động từ|- đứng gác không cho ai vào làm trong lúc bãi công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picket
  • Phiên âm (nếu có): [pikit]
  • Nghĩa tiếng việt của picket là: danh từ|- cọc (rào, buộc ngựa...)|- (quân sự) đội quân cảnh ((cũng) picquet, piquet)|- ((thường) số nhiều) những người đứng gác (không cho ai vào làm trong cuộc bãi công)|- người đứng biểu tình, người ngồi biểu tình|- ban trực chiến phòng không|- đội thường trực cứu hoả|* ngoại động từ|- rào bằng cọc|- buộc vào cọc|=to picket a horse|+ buộc ngựa vào cọc|- đặt (người) đứng gác; đặt người đứng gác (sở, xưởng) không cho vào làm trong lúc bãi công|=to picket men during a strike|+ đặt người đứng gác không cho ai vào làm trong một cuộc bãi công|=to picket a factory|+ đặt người đứng gác một xưởng không cho ai vào làm trong lúc bãi công|* nội động từ|- đứng gác không cho ai vào làm trong lúc bãi công

67517. picketer nghĩa tiếng việt là xem picket(…)


Nghĩa tiếng việt của từ picketer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picketerxem picket. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picketer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của picketer là: xem picket

67518. picking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cuốc, sự đào, sự khoét|- sự hái (hoa, quả)|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ picking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picking danh từ|- sự cuốc, sự đào, sự khoét|- sự hái (hoa, quả)|- sự mổ (thóc...)|- sự nhặt (rau...)|- sự nhổ (lông...)|- sự mở, sự cạy (ổ khoá); sự móc túi, sự ăn cắp|=picking and stealing|+ sự ăn cắp vặt|- sự chọn lựa|- (số nhiều) đồ nhặt mót được|- (số nhiều) đồ thừa, vụn thừa|- (số nhiều) bổng lộc; đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài, tiền diêm thuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picking
  • Phiên âm (nếu có): [pikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của picking là: danh từ|- sự cuốc, sự đào, sự khoét|- sự hái (hoa, quả)|- sự mổ (thóc...)|- sự nhặt (rau...)|- sự nhổ (lông...)|- sự mở, sự cạy (ổ khoá); sự móc túi, sự ăn cắp|=picking and stealing|+ sự ăn cắp vặt|- sự chọn lựa|- (số nhiều) đồ nhặt mót được|- (số nhiều) đồ thừa, vụn thừa|- (số nhiều) bổng lộc; đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài, tiền diêm thuốc

67519. pickings nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ nhặt mót được; đồ thừa, vụn thừa|- món bở; bô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pickings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pickings danh từ|- đồ nhặt mót được; đồ thừa, vụn thừa|- món bở; bổng lộc, đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài, tiền diêm thuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pickings
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pickings là: danh từ|- đồ nhặt mót được; đồ thừa, vụn thừa|- món bở; bổng lộc, đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài, tiền diêm thuốc

67520. pickle nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước giầm (như giấm, nước mắm... để giầm rau thịt.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pickle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pickle danh từ|- nước giầm (như giấm, nước mắm... để giầm rau thịt...)|- (số nhiều) rau giầm, hoa quả giầm, dưa góp|=onion pickles|+ dưa hành giầm, hành ngâm giấm|=mango pickles|+ xoài ngâm giấm|=vegetable pickles|+ dưa góp|- dung dịch axit để tẩy...|- hoàn cảnh|=to be in a sad pickle|+ lâm vào hoàn cảnh đáng buồn|- đứa bé tinh nghịch|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người quạu cọ, người khó chịu|- để sẵn cái roi cho ai một trận đích đáng|* ngoại động từ|- giầm (củ cải, hành, thịt... vào giấm...)|- (hàng hải) xát muối giấm vào (lưng ai) (sau khi đánh đòn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pickle
  • Phiên âm (nếu có): [pikl]
  • Nghĩa tiếng việt của pickle là: danh từ|- nước giầm (như giấm, nước mắm... để giầm rau thịt...)|- (số nhiều) rau giầm, hoa quả giầm, dưa góp|=onion pickles|+ dưa hành giầm, hành ngâm giấm|=mango pickles|+ xoài ngâm giấm|=vegetable pickles|+ dưa góp|- dung dịch axit để tẩy...|- hoàn cảnh|=to be in a sad pickle|+ lâm vào hoàn cảnh đáng buồn|- đứa bé tinh nghịch|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người quạu cọ, người khó chịu|- để sẵn cái roi cho ai một trận đích đáng|* ngoại động từ|- giầm (củ cải, hành, thịt... vào giấm...)|- (hàng hải) xát muối giấm vào (lưng ai) (sau khi đánh đòn)

67521. pickled nghĩa tiếng việt là tính từ|- giầm, ngâm giấm, giầm nước mắm (củ cải, hành, thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pickled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pickled tính từ|- giầm, ngâm giấm, giầm nước mắm (củ cải, hành, thịt...)|- (từ lóng) say rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pickled
  • Phiên âm (nếu có): [pikld]
  • Nghĩa tiếng việt của pickled là: tính từ|- giầm, ngâm giấm, giầm nước mắm (củ cải, hành, thịt...)|- (từ lóng) say rượu

67522. picklock nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ mở ổ khoá|- kẻ nạy ổ khoá|- cái nạy ổ khoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ picklock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picklock danh từ|- thợ mở ổ khoá|- kẻ nạy ổ khoá|- cái nạy ổ khoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picklock
  • Phiên âm (nếu có): [pikld]
  • Nghĩa tiếng việt của picklock là: danh từ|- thợ mở ổ khoá|- kẻ nạy ổ khoá|- cái nạy ổ khoá

67523. pickpocket nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ móc túi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pickpocket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pickpocket danh từ|- kẻ móc túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pickpocket
  • Phiên âm (nếu có): [pik,pɔkit]
  • Nghĩa tiếng việt của pickpocket là: danh từ|- kẻ móc túi

67524. pickthank nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ kịnh hót, kẻ bợ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pickthank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pickthank danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ kịnh hót, kẻ bợ đ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pickthank
  • Phiên âm (nếu có): [pikθæɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của pickthank là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ kịnh hót, kẻ bợ đ

67525. pickwikian nghĩa tiếng việt là tính từ|- in a pickwikian sense(đùa cợt) theo nghĩa riêng, theo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pickwikian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pickwikian tính từ|- in a pickwikian sense(đùa cợt) theo nghĩa riêng, theo chuyên môn, theo nghĩa nhà nghề (từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pickwikian
  • Phiên âm (nếu có): [pikwikiən]
  • Nghĩa tiếng việt của pickwikian là: tính từ|- in a pickwikian sense(đùa cợt) theo nghĩa riêng, theo chuyên môn, theo nghĩa nhà nghề (từ)

67526. picky nghĩa tiếng việt là tính từso sánh|- kén cá chọn canh (cầu kỳ, kiểu cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ picky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picky tính từso sánh|- kén cá chọn canh (cầu kỳ, kiểu cách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picky
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của picky là: tính từso sánh|- kén cá chọn canh (cầu kỳ, kiểu cách)

67527. picnic nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đi chơi và ăn ngoài trời|- (thông tục) việc thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ picnic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picnic danh từ|- cuộc đi chơi và ăn ngoài trời|- (thông tục) việc thú vị, việc dễ làm, việc ngon xơi|=it is no picnic|+ không phải là chuyện ngon xơi|* nội động từ|- đi chơi và ăn ngoài trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picnic
  • Phiên âm (nếu có): [piknik]
  • Nghĩa tiếng việt của picnic là: danh từ|- cuộc đi chơi và ăn ngoài trời|- (thông tục) việc thú vị, việc dễ làm, việc ngon xơi|=it is no picnic|+ không phải là chuyện ngon xơi|* nội động từ|- đi chơi và ăn ngoài trời

67528. picnicker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi chơi và ăn ngoài trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ picnicker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picnicker danh từ|- người đi chơi và ăn ngoài trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picnicker
  • Phiên âm (nếu có): [piknikə]
  • Nghĩa tiếng việt của picnicker là: danh từ|- người đi chơi và ăn ngoài trời

67529. picnicky nghĩa tiếng việt là xem picnic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ picnicky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picnickyxem picnic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picnicky
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của picnicky là: xem picnic

67530. pico nghĩa tiếng việt là tiền tố để chỉ 10 - 12, viết tắt là p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pico là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picotiền tố để chỉ 10 - 12, viết tắt là p. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pico
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pico là: tiền tố để chỉ 10 - 12, viết tắt là p

67531. picosec nghĩa tiếng việt là pico giây (một phần triệu triệu (10 - 12) của một giây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ picosec là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picosecpico giây (một phần triệu triệu (10 - 12) của một giây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picosec
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của picosec là: pico giây (một phần triệu triệu (10 - 12) của một giây)

67532. picosecond nghĩa tiếng việt là pico giây (một phần triệu triệu (10 - 12) của một giây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ picosecond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picosecondpico giây (một phần triệu triệu (10 - 12) của một giây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picosecond
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của picosecond là: pico giây (một phần triệu triệu (10 - 12) của một giây)

67533. picot nghĩa tiếng việt là danh từ|- rìa răng (đăng ten)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ picot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picot danh từ|- rìa răng (đăng ten). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picot
  • Phiên âm (nếu có): [pikou]
  • Nghĩa tiếng việt của picot là: danh từ|- rìa răng (đăng ten)

67534. picotee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) hoa cẩm chướng cánh viền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ picotee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picotee danh từ|- (thực vật học) hoa cẩm chướng cánh viền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picotee
  • Phiên âm (nếu có): [,pikəti:]
  • Nghĩa tiếng việt của picotee là: danh từ|- (thực vật học) hoa cẩm chướng cánh viền

67535. picquet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) đội quân cảnh ((cũng) picket)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ picquet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picquet danh từ|- (quân sự) đội quân cảnh ((cũng) picket). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picquet
  • Phiên âm (nếu có): [pikit]
  • Nghĩa tiếng việt của picquet là: danh từ|- (quân sự) đội quân cảnh ((cũng) picket)

67536. picric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) picric|=picric acid|+ axit picric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ picric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picric tính từ|- (hoá học) picric|=picric acid|+ axit picric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picric
  • Phiên âm (nếu có): [pikrik]
  • Nghĩa tiếng việt của picric là: tính từ|- (hoá học) picric|=picric acid|+ axit picric

67537. picric acid nghĩa tiếng việt là danh từ|- a-xít picric (chất đắng, màu vàng dùng để nhuộm va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ picric acid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picric acid danh từ|- a-xít picric (chất đắng, màu vàng dùng để nhuộm và chế tạo thuốc nổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picric acid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của picric acid là: danh từ|- a-xít picric (chất đắng, màu vàng dùng để nhuộm và chế tạo thuốc nổ)

67538. pict nghĩa tiếng việt là một loại khuôn thức tệp đồ họa macintosh, được biên soạn đầu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pict là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pictmột loại khuôn thức tệp đồ họa macintosh, được biên soạn đầu tiên cho chương trình macdraw. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pict
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pict là: một loại khuôn thức tệp đồ họa macintosh, được biên soạn đầu tiên cho chương trình macdraw

67539. pictogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối chữ hình vẽ, chữ tượng hình (để diễn đạt củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pictogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pictogram danh từ|- lối chữ hình vẽ, chữ tượng hình (để diễn đạt của người nguyên thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pictogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pictogram là: danh từ|- lối chữ hình vẽ, chữ tượng hình (để diễn đạt của người nguyên thuỷ)

67540. pictograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình tượng (để diễn đạt)|- lỗi chữ hình vẽ (của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pictograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pictograph danh từ|- hình tượng (để diễn đạt)|- lỗi chữ hình vẽ (của người nguyên thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pictograph
  • Phiên âm (nếu có): [piktəgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của pictograph là: danh từ|- hình tượng (để diễn đạt)|- lỗi chữ hình vẽ (của người nguyên thuỷ)

67541. pictographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lối chữ hình vẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pictographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pictographic tính từ|- (thuộc) lối chữ hình vẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pictographic
  • Phiên âm (nếu có): [,piktəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của pictographic là: tính từ|- (thuộc) lối chữ hình vẽ

67542. pictographically nghĩa tiếng việt là xem pictograph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pictographically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pictographicallyxem pictograph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pictographically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pictographically là: xem pictograph

67543. pictography nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu lối chữ hình vẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pictography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pictography danh từ|- khoa nghiên cứu lối chữ hình vẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pictography
  • Phiên âm (nếu có): [piktɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của pictography là: danh từ|- khoa nghiên cứu lối chữ hình vẽ

67544. pictorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tranh ảnh; diễn tả bằng tranh ảnh; có nhiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pictorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pictorial tính từ|- (thuộc) tranh ảnh; diễn tả bằng tranh ảnh; có nhiều tranh ảnh|=a pictorial magazine|+ một tờ báo ảnh|- diễn đạt bằng hình tượng; nhiều hình ảnh; nhiều hình tượng sinh động (văn, cách mô tả...)|* danh từ|- báo ảnh, hoạ báo||@pictorial|- có hình ảnh; trực quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pictorial
  • Phiên âm (nếu có): [piktɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của pictorial là: tính từ|- (thuộc) tranh ảnh; diễn tả bằng tranh ảnh; có nhiều tranh ảnh|=a pictorial magazine|+ một tờ báo ảnh|- diễn đạt bằng hình tượng; nhiều hình ảnh; nhiều hình tượng sinh động (văn, cách mô tả...)|* danh từ|- báo ảnh, hoạ báo||@pictorial|- có hình ảnh; trực quan

67545. pictoriality nghĩa tiếng việt là xem pictorial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pictoriality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pictorialityxem pictorial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pictoriality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pictoriality là: xem pictorial

67546. pictorially nghĩa tiếng việt là phó từ|- bằng hình tượng, bằng tranh ảnh|- có trành ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pictorially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pictorially phó từ|- bằng hình tượng, bằng tranh ảnh|- có trành ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pictorially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pictorially là: phó từ|- bằng hình tượng, bằng tranh ảnh|- có trành ảnh

67547. picture nghĩa tiếng việt là danh từ|- bức tranh, bức ảnh, bức vẽ|- chân dung|=to sit for on(…)


Nghĩa tiếng việt của từ picture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picture danh từ|- bức tranh, bức ảnh, bức vẽ|- chân dung|=to sit for ones picture|+ ngồi để cho vẽ chân dung|- người giống hệt (một người khác)|=she is the picture of her mother|+ cô ta trông giống hệt bà mẹ|- hình ảnh hạnh phúc tương lai|- hiện thân, điển hình|=to be the [very],picture of health|+ là hiện thân của sự khoẻ mạnh|- vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp|=her dress is a picture|+ bộ áo của cô ta nom đẹp|- ((thường) số nhiều) phim xi nê|- (nghĩa bóng) cảnh ngộ; sự việc|=out of (not in) the picture|+ không hợp cảnh, không hợp thời, không phải lối|=to put (keep) somebody in the picture|+ cho ai biết sự việc, cho ai biết diễn biến của sự việc|=to come into the picture|+ biết sự việc, nắm được sự việc|* ngoại động từ|- về (người, vật)|- mô tả một cách sinh động|- hình dung tưởng tượng|=to picture something to oneself|+ hình dung một việc gì, tưởng tượng một việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picture
  • Phiên âm (nếu có): [piktʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của picture là: danh từ|- bức tranh, bức ảnh, bức vẽ|- chân dung|=to sit for ones picture|+ ngồi để cho vẽ chân dung|- người giống hệt (một người khác)|=she is the picture of her mother|+ cô ta trông giống hệt bà mẹ|- hình ảnh hạnh phúc tương lai|- hiện thân, điển hình|=to be the [very],picture of health|+ là hiện thân của sự khoẻ mạnh|- vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp|=her dress is a picture|+ bộ áo của cô ta nom đẹp|- ((thường) số nhiều) phim xi nê|- (nghĩa bóng) cảnh ngộ; sự việc|=out of (not in) the picture|+ không hợp cảnh, không hợp thời, không phải lối|=to put (keep) somebody in the picture|+ cho ai biết sự việc, cho ai biết diễn biến của sự việc|=to come into the picture|+ biết sự việc, nắm được sự việc|* ngoại động từ|- về (người, vật)|- mô tả một cách sinh động|- hình dung tưởng tượng|=to picture something to oneself|+ hình dung một việc gì, tưởng tượng một việc gì

67548. picture poscard nghĩa tiếng việt là danh từ|- bưu ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ picture poscard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picture poscard danh từ|- bưu ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picture poscard
  • Phiên âm (nếu có): [piktʃəpoustkɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của picture poscard là: danh từ|- bưu ảnh

67549. picture show nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) picture-palace|- phim xi nê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ picture show là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picture show danh từ|- (như) picture-palace|- phim xi nê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picture show
  • Phiên âm (nếu có): [piktʃəʃou]
  • Nghĩa tiếng việt của picture show là: danh từ|- (như) picture-palace|- phim xi nê

67550. picture-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách tranh, sách ảnh (cho trẻ con)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ picture-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picture-book danh từ|- sách tranh, sách ảnh (cho trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picture-book
  • Phiên âm (nếu có): [piktʃəbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của picture-book là: danh từ|- sách tranh, sách ảnh (cho trẻ con)

67551. picture-card nghĩa tiếng việt là danh từ|- quân bài có vẽ hình người (quân k, quân q, quân j)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ picture-card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picture-card danh từ|- quân bài có vẽ hình người (quân k, quân q, quân j). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picture-card
  • Phiên âm (nếu có): [piktʃəkɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của picture-card là: danh từ|- quân bài có vẽ hình người (quân k, quân q, quân j)

67552. picture-gallery nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng trưng bày tranh, phòng triển lãm tranh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ picture-gallery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picture-gallery danh từ|- phòng trưng bày tranh, phòng triển lãm tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picture-gallery
  • Phiên âm (nếu có): [piktʃə,gæləri]
  • Nghĩa tiếng việt của picture-gallery là: danh từ|- phòng trưng bày tranh, phòng triển lãm tranh

67553. picture-palace nghĩa tiếng việt là #-theatre) /piktʃə,θiətə/|* danh từ|- rạp chiếu bóng, rạp xi nê (…)


Nghĩa tiếng việt của từ picture-palace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picture-palace #-theatre) /piktʃə,θiətə/|* danh từ|- rạp chiếu bóng, rạp xi nê ((cũng) picture_show). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picture-palace
  • Phiên âm (nếu có): [piktʃə,pælis]
  • Nghĩa tiếng việt của picture-palace là: #-theatre) /piktʃə,θiətə/|* danh từ|- rạp chiếu bóng, rạp xi nê ((cũng) picture_show)

67554. picture-theatre nghĩa tiếng việt là #-theatre) /piktʃə,θiətə/|* danh từ|- rạp chiếu bóng, rạp xi nê (…)


Nghĩa tiếng việt của từ picture-theatre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picture-theatre #-theatre) /piktʃə,θiətə/|* danh từ|- rạp chiếu bóng, rạp xi nê ((cũng) picture_show). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picture-theatre
  • Phiên âm (nếu có): [piktʃə,pælis]
  • Nghĩa tiếng việt của picture-theatre là: #-theatre) /piktʃə,θiətə/|* danh từ|- rạp chiếu bóng, rạp xi nê ((cũng) picture_show)

67555. picture-writing nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối chữ hình vẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ picture-writing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picture-writing danh từ|- lối chữ hình vẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picture-writing
  • Phiên âm (nếu có): [piktʃə,raitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của picture-writing là: danh từ|- lối chữ hình vẽ

67556. picturedrome nghĩa tiếng việt là #-theatre) /piktʃə,θiətə/|* danh từ|- rạp chiếu bóng, rạp xi nê (…)


Nghĩa tiếng việt của từ picturedrome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picturedrome #-theatre) /piktʃə,θiətə/|* danh từ|- rạp chiếu bóng, rạp xi nê ((cũng) picture_show). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picturedrome
  • Phiên âm (nếu có): [piktʃə,pælis]
  • Nghĩa tiếng việt của picturedrome là: #-theatre) /piktʃə,θiətə/|* danh từ|- rạp chiếu bóng, rạp xi nê ((cũng) picture_show)

67557. picturesque nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẹp, đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh (phong cảnh...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ picturesque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picturesque tính từ|- đẹp, đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh (phong cảnh...)|- sinh động; nhiều hình ảnh (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picturesque
  • Phiên âm (nếu có): [,piktʃəresk]
  • Nghĩa tiếng việt của picturesque là: tính từ|- đẹp, đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh (phong cảnh...)|- sinh động; nhiều hình ảnh (văn)

67558. picturesquely nghĩa tiếng việt là phó từ|- đẹp, gây ấn tượng mạnh|- cực kỳ sinh động, p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ picturesquely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picturesquely phó từ|- đẹp, gây ấn tượng mạnh|- cực kỳ sinh động, phong phú; có nhiều hình ảnh (văn)|- kỳ quặc, khác thường, lập dị (con người, hình dáng bên ngoài, phong thái ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picturesquely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của picturesquely là: phó từ|- đẹp, gây ấn tượng mạnh|- cực kỳ sinh động, phong phú; có nhiều hình ảnh (văn)|- kỳ quặc, khác thường, lập dị (con người, hình dáng bên ngoài, phong thái )

67559. picturesqueness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đẹp, tính như tranh|- tính sinh động; tính nhiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ picturesqueness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picturesqueness danh từ|- tính đẹp, tính như tranh|- tính sinh động; tính nhiều hình ảnh (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picturesqueness
  • Phiên âm (nếu có): [,piktʃəresknis]
  • Nghĩa tiếng việt của picturesqueness là: danh từ|- tính đẹp, tính như tranh|- tính sinh động; tính nhiều hình ảnh (văn)

67560. picul nghĩa tiếng việt là danh từ|- tạ trung quốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ picul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picul danh từ|- tạ trung quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picul
  • Phiên âm (nếu có): [pikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của picul là: danh từ|- tạ trung quốc

67561. picul-stick nghĩa tiếng việt là danh từ|- đòn gánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ picul-stick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh picul-stick danh từ|- đòn gánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:picul-stick
  • Phiên âm (nếu có): [pikəlstik]
  • Nghĩa tiếng việt của picul-stick là: danh từ|- đòn gánh

67562. piddle nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) làm những chuyện dớ dẩn|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ piddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piddle nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) làm những chuyện dớ dẩn|- (thông tục) đái, đi tè (trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piddle
  • Phiên âm (nếu có): [pidl]
  • Nghĩa tiếng việt của piddle là: nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) làm những chuyện dớ dẩn|- (thông tục) đái, đi tè (trẻ con)

67563. piddling nghĩa tiếng việt là tính từ|- tầm thường, không quan trọng; nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piddling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piddling tính từ|- tầm thường, không quan trọng; nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piddling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piddling là: tính từ|- tầm thường, không quan trọng; nhỏ

67564. piddock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sò fôlat (làm mồi câu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piddock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piddock danh từ|- (động vật học) sò fôlat (làm mồi câu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piddock
  • Phiên âm (nếu có): [pidək]
  • Nghĩa tiếng việt của piddock là: danh từ|- (động vật học) sò fôlat (làm mồi câu)

67565. pidgin nghĩa tiếng việt là danh từ|- pidgin english tiếng anh bồi |- (thông tục) việc riêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pidgin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pidgin danh từ|- pidgin english tiếng anh bồi |- (thông tục) việc riêng (của ai)|=thats not my pidgin|+ đó không phải là việc của tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pidgin
  • Phiên âm (nếu có): [pidʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của pidgin là: danh từ|- pidgin english tiếng anh bồi |- (thông tục) việc riêng (của ai)|=thats not my pidgin|+ đó không phải là việc của tôi

67566. pidgin english nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng anh bồi, tiếng anh được đơn giản hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pidgin english là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pidgin english danh từ|- tiếng anh bồi, tiếng anh được đơn giản hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pidgin english
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pidgin english là: danh từ|- tiếng anh bồi, tiếng anh được đơn giản hoá

67567. pidginization nghĩa tiếng việt là xem pidgin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pidginization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pidginizationxem pidgin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pidginization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pidginization là: xem pidgin

67568. pidginize nghĩa tiếng việt là xem pidgin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pidginize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pidginizexem pidgin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pidginize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pidginize là: xem pidgin

67569. pie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) ác là|* danh từ|- bánh pa-tê; bánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pie danh từ|- (động vật học) ác là|* danh từ|- bánh pa-tê; bánh nướng nhân ngọt|=meat pie|+ bánh pa-tê|=jam pie|+ bánh nướng nhân mứt|=cream pie|+ bánh kem|=mud pie|+ bánh đất, bánh cát bánh bùn (trẻ con nghịch)|- (xem) humble|- có dính dáng đến việc ấy, có nhúng tay vào việc ấy|* danh từ|- đồng pi (tiền pa-ki-xtan)|* danh từ ((cũng) printers gõn|- đống chữ in lộn xộn|- (nghĩa bóng) sự hỗn độn, sự lộn xộn|* ngoại động từ|- trộn lộn xộn (chữ in). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pie
  • Phiên âm (nếu có): [pai]
  • Nghĩa tiếng việt của pie là: danh từ|- (động vật học) ác là|* danh từ|- bánh pa-tê; bánh nướng nhân ngọt|=meat pie|+ bánh pa-tê|=jam pie|+ bánh nướng nhân mứt|=cream pie|+ bánh kem|=mud pie|+ bánh đất, bánh cát bánh bùn (trẻ con nghịch)|- (xem) humble|- có dính dáng đến việc ấy, có nhúng tay vào việc ấy|* danh từ|- đồng pi (tiền pa-ki-xtan)|* danh từ ((cũng) printers gõn|- đống chữ in lộn xộn|- (nghĩa bóng) sự hỗn độn, sự lộn xộn|* ngoại động từ|- trộn lộn xộn (chữ in)

67570. pie chart nghĩa tiếng việt là danh từ|- biểu đồ tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pie chart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pie chart danh từ|- biểu đồ tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pie chart
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pie chart là: danh từ|- biểu đồ tròn

67571. pie-dog nghĩa tiếng việt là #-dog) /paidɔg/ (pie-dog) /paidɔg/|* danh từ|- (anh-ân) chó hoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pie-dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pie-dog #-dog) /paidɔg/ (pie-dog) /paidɔg/|* danh từ|- (anh-ân) chó hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pie-dog
  • Phiên âm (nếu có): [paidɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của pie-dog là: #-dog) /paidɔg/ (pie-dog) /paidɔg/|* danh từ|- (anh-ân) chó hoang

67572. pie-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- say rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pie-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pie-eyed tính từ|- say rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pie-eyed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pie-eyed là: tính từ|- say rượu

67573. piebald nghĩa tiếng việt là tính từ|- vá, khoang|=a piebald horse|+ ngựa vá|=a piebald dog|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piebald là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piebald tính từ|- vá, khoang|=a piebald horse|+ ngựa vá|=a piebald dog|+ chó khoang|- (nghĩa bóng) gồm đủ giới, gồm đủ các hạng; lẫn lộn cả|=a piebald assembly|+ một cuộc họp gồm đủ cả các giới|=a piebald crowd|+ một đám đông đủ hạng người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piebald
  • Phiên âm (nếu có): [paibɔ:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của piebald là: tính từ|- vá, khoang|=a piebald horse|+ ngựa vá|=a piebald dog|+ chó khoang|- (nghĩa bóng) gồm đủ giới, gồm đủ các hạng; lẫn lộn cả|=a piebald assembly|+ một cuộc họp gồm đủ cả các giới|=a piebald crowd|+ một đám đông đủ hạng người

67574. piece nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc...|=a piece of pape(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piece danh từ|- mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc...|=a piece of paper|+ một mảnh giấy|=a piece of wood|+ một mảnh gỗ|=a piece of bread|+ một mẩu bánh mì|=a piece of land|+ một mảnh đất|=a piece of chalk|+ một cục phấn|=to break something to pieces|+ đạp vỡ cái gì ra từng mảnh|- bộ phận, mảnh rời|=to take a machine to pieces|+ tháo rời máy ra, tháo máy thành từng mảnh rời|- (thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn (vải); thùng (rượu...)|=a piece of wine|+ một thùng rượu vang|=a piece of wallpaper|+ một cuộn giấy dán tường (12 iat)|=to sell by the piece|+ bán cả tấm, bán cả cuộn|=a tea-service of fourteen pieces|+ một bộ trà mười bốn chiếc|=a piece of furniture|+ một cái đồ gỗ (bàn, tủ, giường...)|- bức (tranh); bài (thơ); bản (nhạc); vở (kịch)|=a piece of painting|+ một bức tranh|=a piece of music|+ một bản nhạc|=a piece of poetry|+ một bài thơ|- khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo|=a battery of four pieces|+ một cụm pháo gồm bốn khẩu|- quân cờ|- cái việc, lời, dịp...|=a piece of folly|+ một việc làm dại dột|=a piece of ones mind|+ một lời nói thật|=a piece of impudence|+ một hành động láo xược|=a piece of advice|+ một lời khuyên|=a piece of good luck|+ một dịp may|- đồng tiền|=crown piece|+ đồng cu-ron|=penny piece|+ đồng penni|=piece of eight|+ đồng pơzô (tây ban nha)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhạc khí|- (từ lóng) con bé, thị mẹt|=a pretty piece|+ con bé kháu, con bé xinh xinh|=a saucy piece|+ con ranh hỗn xược|- cùng một giuộc; cùng một loại|- cùng một giuộc với; cùng một loại với|- được trả lương theo sản phẩm|- (xem) go|- vở từng mảnh|- xé nát vật gì|- phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời|* ngoại động từ|- chấp lại thành khối, ráp lại thành khối|- nối (chỉ) (lúc quay sợi)|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (tiếng địa phương) ăn vặt, ăn quà|- chắp vào, ráp vào|=to piece something on to another|+ chắp vật gì vào một vật khác|- thêm vào, thêm thắt vào|- chắp lại thành, đúc kết thành (câu chuyện, lý thuyết)|- chắp lại với nhau, ráp lại vào nhau|- vá||@piece|- mẩu, phần|- p. of money đồng tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piece
  • Phiên âm (nếu có): [pi:s]
  • Nghĩa tiếng việt của piece là: danh từ|- mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc...|=a piece of paper|+ một mảnh giấy|=a piece of wood|+ một mảnh gỗ|=a piece of bread|+ một mẩu bánh mì|=a piece of land|+ một mảnh đất|=a piece of chalk|+ một cục phấn|=to break something to pieces|+ đạp vỡ cái gì ra từng mảnh|- bộ phận, mảnh rời|=to take a machine to pieces|+ tháo rời máy ra, tháo máy thành từng mảnh rời|- (thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn (vải); thùng (rượu...)|=a piece of wine|+ một thùng rượu vang|=a piece of wallpaper|+ một cuộn giấy dán tường (12 iat)|=to sell by the piece|+ bán cả tấm, bán cả cuộn|=a tea-service of fourteen pieces|+ một bộ trà mười bốn chiếc|=a piece of furniture|+ một cái đồ gỗ (bàn, tủ, giường...)|- bức (tranh); bài (thơ); bản (nhạc); vở (kịch)|=a piece of painting|+ một bức tranh|=a piece of music|+ một bản nhạc|=a piece of poetry|+ một bài thơ|- khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo|=a battery of four pieces|+ một cụm pháo gồm bốn khẩu|- quân cờ|- cái việc, lời, dịp...|=a piece of folly|+ một việc làm dại dột|=a piece of ones mind|+ một lời nói thật|=a piece of impudence|+ một hành động láo xược|=a piece of advice|+ một lời khuyên|=a piece of good luck|+ một dịp may|- đồng tiền|=crown piece|+ đồng cu-ron|=penny piece|+ đồng penni|=piece of eight|+ đồng pơzô (tây ban nha)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhạc khí|- (từ lóng) con bé, thị mẹt|=a pretty piece|+ con bé kháu, con bé xinh xinh|=a saucy piece|+ con ranh hỗn xược|- cùng một giuộc; cùng một loại|- cùng một giuộc với; cùng một loại với|- được trả lương theo sản phẩm|- (xem) go|- vở từng mảnh|- xé nát vật gì|- phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời|* ngoại động từ|- chấp lại thành khối, ráp lại thành khối|- nối (chỉ) (lúc quay sợi)|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (tiếng địa phương) ăn vặt, ăn quà|- chắp vào, ráp vào|=to piece something on to another|+ chắp vật gì vào một vật khác|- thêm vào, thêm thắt vào|- chắp lại thành, đúc kết thành (câu chuyện, lý thuyết)|- chắp lại với nhau, ráp lại vào nhau|- vá||@piece|- mẩu, phần|- p. of money đồng tiền

67575. piece rates nghĩa tiếng việt là (econ) thu nhập tính theo sản phẩm.|+ xem compensation rules.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piece rates là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piece rates(econ) thu nhập tính theo sản phẩm.|+ xem compensation rules.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piece rates
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piece rates là: (econ) thu nhập tính theo sản phẩm.|+ xem compensation rules.

67576. piece-goods nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm hàng dệt (vải, lụa...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piece-goods là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piece-goods danh từ|- tấm hàng dệt (vải, lụa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piece-goods
  • Phiên âm (nếu có): [pi:sgudz]
  • Nghĩa tiếng việt của piece-goods là: danh từ|- tấm hàng dệt (vải, lụa...)

67577. piece-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc trả theo lối lượng sản phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piece-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piece-work danh từ|- công việc trả theo lối lượng sản phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piece-work
  • Phiên âm (nếu có): [pi:swə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của piece-work là: danh từ|- công việc trả theo lối lượng sản phẩm

67578. piece-worker nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc trả theo khối lượng sản phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piece-worker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piece-worker danh từ|- công việc trả theo khối lượng sản phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piece-worker
  • Phiên âm (nếu có): [pi:s,wə:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của piece-worker là: danh từ|- công việc trả theo khối lượng sản phẩm

67579. piecemeal nghĩa tiếng việt là phó từ|- từng cái, từng chiếc, từng mảnh, từng phần; dần d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piecemeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piecemeal phó từ|- từng cái, từng chiếc, từng mảnh, từng phần; dần dần|=work done piecemeal|+ công việc làm dần, công việc làm từng phần|* tính từ|- từng cái, từng mảnh, từng phần; làm từng phần, làm dần dần||@piecemeal|- từng phần, từng cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piecemeal
  • Phiên âm (nếu có): [pi:smi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của piecemeal là: phó từ|- từng cái, từng chiếc, từng mảnh, từng phần; dần dần|=work done piecemeal|+ công việc làm dần, công việc làm từng phần|* tính từ|- từng cái, từng mảnh, từng phần; làm từng phần, làm dần dần||@piecemeal|- từng phần, từng cái

67580. piecer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nối chỉ (lúc quay sợi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piecer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piecer danh từ|- người nối chỉ (lúc quay sợi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piecer
  • Phiên âm (nếu có): [pi:sə]
  • Nghĩa tiếng việt của piecer là: danh từ|- người nối chỉ (lúc quay sợi)

67581. piecewise nghĩa tiếng việt là từng mẩu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piecewise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piecewisetừng mẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piecewise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piecewise là: từng mẩu

67582. piecework nghĩa tiếng việt là (econ) việc làm khoán.|+ một hệ thống thanh toán trong đó cá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ piecework là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piecework(econ) việc làm khoán.|+ một hệ thống thanh toán trong đó cá nhân được thanh toán theo khối lượng sản phẩm làm ra.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piecework
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piecework là: (econ) việc làm khoán.|+ một hệ thống thanh toán trong đó cá nhân được thanh toán theo khối lượng sản phẩm làm ra.

67583. piecework nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc trả lương theo số lượng sản phẩm làm ra ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ piecework là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piecework danh từ|- công việc trả lương theo số lượng sản phẩm làm ra (chứ không phải theo giờ); việc khoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piecework
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piecework là: danh từ|- công việc trả lương theo số lượng sản phẩm làm ra (chứ không phải theo giờ); việc khoán

67584. pieceworker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm công việc ăn lương theo sản phẩm, người hư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pieceworker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pieceworker danh từ|- người làm công việc ăn lương theo sản phẩm, người hưởng lương khoán sản phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pieceworker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pieceworker là: danh từ|- người làm công việc ăn lương theo sản phẩm, người hưởng lương khoán sản phẩm

67585. piecrust nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ bánh pa-tê, vỏ bánh nướng|- lời hứa vốn sinh ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piecrust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piecrust danh từ|- vỏ bánh pa-tê, vỏ bánh nướng|- lời hứa vốn sinh ra là để không được thực hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piecrust
  • Phiên âm (nếu có): [paikrʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của piecrust là: danh từ|- vỏ bánh pa-tê, vỏ bánh nướng|- lời hứa vốn sinh ra là để không được thực hiện

67586. pied nghĩa tiếng việt là tính từ|- lẫn màu, pha nhiều màu|- khoang (chó), vá (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pied tính từ|- lẫn màu, pha nhiều màu|- khoang (chó), vá (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pied
  • Phiên âm (nếu có): [paid]
  • Nghĩa tiếng việt của pied là: tính từ|- lẫn màu, pha nhiều màu|- khoang (chó), vá (ngựa)

67587. pied à terre nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ tạm dừng, chỗ tạm tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pied à terre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pied à terre danh từ|- chỗ tạm dừng, chỗ tạm tr. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pied à terre
  • Phiên âm (nếu có): [,pjeidɑ:teə]
  • Nghĩa tiếng việt của pied à terre là: danh từ|- chỗ tạm dừng, chỗ tạm tr

67588. pieman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán bánh ba-tê, người bán bánh nướng nhân ngo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pieman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pieman danh từ|- người bán bánh ba-tê, người bán bánh nướng nhân ngọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pieman
  • Phiên âm (nếu có): [paimən]
  • Nghĩa tiếng việt của pieman là: danh từ|- người bán bánh ba-tê, người bán bánh nướng nhân ngọt

67589. pier nghĩa tiếng việt là danh từ|- bến tàu (nhô ra ngoài); cầu tàu|- đạp ngăn sóng (ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pier danh từ|- bến tàu (nhô ra ngoài); cầu tàu|- đạp ngăn sóng (ở hải cảng)|- cầu dạo chơi (chạy ra biển)|- chân cầu|- (kiến trúc) trụ, cột trụ; trụ giữa hai cửa s. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pier
  • Phiên âm (nếu có): [piə]
  • Nghĩa tiếng việt của pier là: danh từ|- bến tàu (nhô ra ngoài); cầu tàu|- đạp ngăn sóng (ở hải cảng)|- cầu dạo chơi (chạy ra biển)|- chân cầu|- (kiến trúc) trụ, cột trụ; trụ giữa hai cửa s

67590. pier-glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- gương lớn (soi cả người, thường đặt ở trụ giữa hai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pier-glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pier-glass danh từ|- gương lớn (soi cả người, thường đặt ở trụ giữa hai cửa sổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pier-glass
  • Phiên âm (nếu có): [piəglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của pier-glass là: danh từ|- gương lớn (soi cả người, thường đặt ở trụ giữa hai cửa sổ)

67591. pierage nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuế bến, thuế cầu tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pierage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pierage danh từ|- thuế bến, thuế cầu tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pierage
  • Phiên âm (nếu có): [piəridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của pierage là: danh từ|- thuế bến, thuế cầu tàu

67592. pierce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pierce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pierce ngoại động từ|- đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim...)|- khoét lỗ, khui lỗ (thùng rượu...); xỏ lỗ (tai...)|- chọc thủng, xông qua, xuyên qua|=to pierce the lines of the enemy|+ chọc thủng phòng tuyến địch, xông qua phòng tuyến địch|- (nghĩa bóng) xuyên thấu, xoi mói (cái nhìn...), làm buốt thấu (rét...); làm nhức buốt, làm nhức nhối (đau...); làm nhức óc (tiếng thét...)|* nội động từ|- (+ through, into) xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vào||@pierce|- đâm thủng, chọc thủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pierce
  • Phiên âm (nếu có): [piəs]
  • Nghĩa tiếng việt của pierce là: ngoại động từ|- đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim...)|- khoét lỗ, khui lỗ (thùng rượu...); xỏ lỗ (tai...)|- chọc thủng, xông qua, xuyên qua|=to pierce the lines of the enemy|+ chọc thủng phòng tuyến địch, xông qua phòng tuyến địch|- (nghĩa bóng) xuyên thấu, xoi mói (cái nhìn...), làm buốt thấu (rét...); làm nhức buốt, làm nhức nhối (đau...); làm nhức óc (tiếng thét...)|* nội động từ|- (+ through, into) xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vào||@pierce|- đâm thủng, chọc thủng

67593. piercer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cái đột lỗ, mũi đột, mũi khoan, giùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piercer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piercer danh từ|- (kỹ thuật) cái đột lỗ, mũi đột, mũi khoan, giùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piercer
  • Phiên âm (nếu có): [piəsə]
  • Nghĩa tiếng việt của piercer là: danh từ|- (kỹ thuật) cái đột lỗ, mũi đột, mũi khoan, giùi

67594. piercing nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhọc sắc|- xoi mói (cái nhìn); buốt thấu xương (la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piercing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piercing tính từ|- nhọc sắc|- xoi mói (cái nhìn); buốt thấu xương (lạnh); nhức nhối (đau...); nhức óc (tiếng la thét); sắc sảo, sâu sắc (cách nhận định); châm chọc (lời nhận xét). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piercing
  • Phiên âm (nếu có): [piəsiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của piercing là: tính từ|- nhọc sắc|- xoi mói (cái nhìn); buốt thấu xương (lạnh); nhức nhối (đau...); nhức óc (tiếng la thét); sắc sảo, sâu sắc (cách nhận định); châm chọc (lời nhận xét)

67595. piercingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhọn, sắc (dụng cụ nhọn)|- the thé, lanh lảnh (giọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piercingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piercingly phó từ|- nhọn, sắc (dụng cụ nhọn)|- the thé, lanh lảnh (giọng nói, âm thanh ); rét buốt (gió, cái lạnh ); nhức nhối (vết thương...); sâu sắc (cách nhận định). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piercingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piercingly là: phó từ|- nhọn, sắc (dụng cụ nhọn)|- the thé, lanh lảnh (giọng nói, âm thanh ); rét buốt (gió, cái lạnh ); nhức nhối (vết thương...); sâu sắc (cách nhận định)

67596. pierrette nghĩa tiếng việt là danh từ (danh từ giống cái pierrette)|- vai hề kịch câm|- nghệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pierrette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pierrette danh từ (danh từ giống cái pierrette)|- vai hề kịch câm|- nghệ sĩ hát rong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pierrette
  • Phiên âm (nếu có): [piərou]
  • Nghĩa tiếng việt của pierrette là: danh từ (danh từ giống cái pierrette)|- vai hề kịch câm|- nghệ sĩ hát rong

67597. pierrot nghĩa tiếng việt là danh từ (danh từ giống cái pierrette)|- vai hề kịch câm|- nghệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pierrot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pierrot danh từ (danh từ giống cái pierrette)|- vai hề kịch câm|- nghệ sĩ hát rong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pierrot
  • Phiên âm (nếu có): [piərou]
  • Nghĩa tiếng việt của pierrot là: danh từ (danh từ giống cái pierrette)|- vai hề kịch câm|- nghệ sĩ hát rong

67598. pietism nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng mộ đạo, lòng ngoan đạo quá đáng; sự làm ra v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pietism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pietism danh từ|- lòng mộ đạo, lòng ngoan đạo quá đáng; sự làm ra vẻ ngoan đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pietism
  • Phiên âm (nếu có): [paiətizm]
  • Nghĩa tiếng việt của pietism là: danh từ|- lòng mộ đạo, lòng ngoan đạo quá đáng; sự làm ra vẻ ngoan đạo

67599. pietist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mộ đạo, người ngoan đạo quá đáng; người làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pietist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pietist danh từ|- người mộ đạo, người ngoan đạo quá đáng; người làm ra vẻ ngoan đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pietist
  • Phiên âm (nếu có): [paiətist]
  • Nghĩa tiếng việt của pietist là: danh từ|- người mộ đạo, người ngoan đạo quá đáng; người làm ra vẻ ngoan đạo

67600. pietistic nghĩa tiếng việt là xem pietism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pietistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pietisticxem pietism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pietistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pietistic là: xem pietism

67601. pietistical nghĩa tiếng việt là xem pietism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pietistical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pietisticalxem pietism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pietistical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pietistical là: xem pietism

67602. pietistically nghĩa tiếng việt là xem pietism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pietistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pietisticallyxem pietism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pietistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pietistically là: xem pietism

67603. piety nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng mộ đạo|- lòng hiếu thảo; lòng trung thành vớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piety danh từ|- lòng mộ đạo|- lòng hiếu thảo; lòng trung thành với tổ quốc|=filiat piety|+ lòng hiếu thảo của con đối với cha mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piety
  • Phiên âm (nếu có): [paiəti]
  • Nghĩa tiếng việt của piety là: danh từ|- lòng mộ đạo|- lòng hiếu thảo; lòng trung thành với tổ quốc|=filiat piety|+ lòng hiếu thảo của con đối với cha mẹ

67604. piezochemistry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hoá áp, áp hoá học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piezochemistry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piezochemistry danh từ|- (hoá học) hoá áp, áp hoá học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piezochemistry
  • Phiên âm (nếu có): [pai,i:zoukemistri]
  • Nghĩa tiếng việt của piezochemistry là: danh từ|- (hoá học) hoá áp, áp hoá học

67605. piezoelectric nghĩa tiếng việt là tính từ|- áp điện|=piezoelectric constant|+ hằng số áp điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piezoelectric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piezoelectric tính từ|- áp điện|=piezoelectric constant|+ hằng số áp điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piezoelectric
  • Phiên âm (nếu có): [pai,i:zouileitrik]
  • Nghĩa tiếng việt của piezoelectric là: tính từ|- áp điện|=piezoelectric constant|+ hằng số áp điện

67606. piezoelectrical nghĩa tiếng việt là xem piezoelectricity(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piezoelectrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piezoelectricalxem piezoelectricity. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piezoelectrical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piezoelectrical là: xem piezoelectricity

67607. piezoelectrically nghĩa tiếng việt là xem piezoelectricity(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piezoelectrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piezoelectricallyxem piezoelectricity. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piezoelectrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piezoelectrically là: xem piezoelectricity

67608. piezoelectricity nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng áp điện|- áp điện học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piezoelectricity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piezoelectricity danh từ|- hiện tượng áp điện|- áp điện học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piezoelectricity
  • Phiên âm (nếu có): [pai,i:zouilektrik]
  • Nghĩa tiếng việt của piezoelectricity là: danh từ|- hiện tượng áp điện|- áp điện học

67609. piezometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo áp suất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piezometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piezometer danh từ|- cái đo áp suất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piezometer
  • Phiên âm (nếu có): [,paii:zɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của piezometer là: danh từ|- cái đo áp suất

67610. piezometric nghĩa tiếng việt là xem piezometer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piezometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piezometricxem piezometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piezometric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piezometric là: xem piezometer

67611. piezometry nghĩa tiếng việt là xem piezometer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piezometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piezometryxem piezometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piezometry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piezometry là: xem piezometer

67612. pif nghĩa tiếng việt là tệp thông tin chương trình trong windows(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pif là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piftệp thông tin chương trình trong windows. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pif
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pif là: tệp thông tin chương trình trong windows

67613. piffle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, chuyện (…)


Nghĩa tiếng việt của từ piffle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piffle danh từ|- (từ lóng) chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, chuyện dớ dẩn|=to talk piffle|+ nói nhảm nhí, nói tào lao|* nội động từ|- nói nhảm nhí, nói tào lao|- làm những việc nhảm nhí, làm những việc tào lao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piffle
  • Phiên âm (nếu có): [pifl]
  • Nghĩa tiếng việt của piffle là: danh từ|- (từ lóng) chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, chuyện dớ dẩn|=to talk piffle|+ nói nhảm nhí, nói tào lao|* nội động từ|- nói nhảm nhí, nói tào lao|- làm những việc nhảm nhí, làm những việc tào lao

67614. piffler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay nói nhảm nhí, người hay nói tào lao|- ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piffler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piffler danh từ|- người hay nói nhảm nhí, người hay nói tào lao|- người hay làm chuyện nhảm nhí, người hay làm chuyện tào lao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piffler
  • Phiên âm (nếu có): [piflə]
  • Nghĩa tiếng việt của piffler là: danh từ|- người hay nói nhảm nhí, người hay nói tào lao|- người hay làm chuyện nhảm nhí, người hay làm chuyện tào lao

67615. piffling nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhảm nhí, tào lao|- lặt vặt, nhỏ mọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piffling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piffling tính từ|- nhảm nhí, tào lao|- lặt vặt, nhỏ mọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piffling
  • Phiên âm (nếu có): [pifliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của piffling là: tính từ|- nhảm nhí, tào lao|- lặt vặt, nhỏ mọn

67616. pig nghĩa tiếng việt là danh từ|- lợn heo|- thịt lợn; thịt lợn sữa|=roast pig|+ thịt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pig danh từ|- lợn heo|- thịt lợn; thịt lợn sữa|=roast pig|+ thịt lợn quay|- (thông tục) người phàm ăn; người bẩn thỉu; người khó chịu; người thô tục; người quạu cọ|- thoi kim loại (chủ yếu là gang)|- khoanh cam|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cảnh sát; mật thám, chỉ điểm, cớm|- mua vật gì mà không được trông thấy (biết) rõ, mua trâu vẽ bóng|- làm ăn thất bại|- ăn phàm, ăn tham, ăn uống thô tục như lợn|- biết đâu lại chẳng có chuyện thần kỳ xảy ra|-(đùa cợt) lạy trời!, lạy chúa tôi!|* ngoại động từ|- đẻ (lợn)|* nội động từ|- đẻ con (lợn)|- ở bẩn lúc nhúc như lợn|- ở bẩn lúc nhúc như lợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pig
  • Phiên âm (nếu có): [pig]
  • Nghĩa tiếng việt của pig là: danh từ|- lợn heo|- thịt lợn; thịt lợn sữa|=roast pig|+ thịt lợn quay|- (thông tục) người phàm ăn; người bẩn thỉu; người khó chịu; người thô tục; người quạu cọ|- thoi kim loại (chủ yếu là gang)|- khoanh cam|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cảnh sát; mật thám, chỉ điểm, cớm|- mua vật gì mà không được trông thấy (biết) rõ, mua trâu vẽ bóng|- làm ăn thất bại|- ăn phàm, ăn tham, ăn uống thô tục như lợn|- biết đâu lại chẳng có chuyện thần kỳ xảy ra|-(đùa cợt) lạy trời!, lạy chúa tôi!|* ngoại động từ|- đẻ (lợn)|* nội động từ|- đẻ con (lợn)|- ở bẩn lúc nhúc như lợn|- ở bẩn lúc nhúc như lợn

67617. pigs wash nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước gạo vo, nước rửa bát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigs wash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigs wash danh từ|- nước gạo vo, nước rửa bát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigs wash
  • Phiên âm (nếu có): [pigzwɔʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của pigs wash là: danh từ|- nước gạo vo, nước rửa bát

67618. pig-farming nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề nuôi lợn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pig-farming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pig-farming danh từ|- nghề nuôi lợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pig-farming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pig-farming là: danh từ|- nghề nuôi lợn

67619. pig-iron nghĩa tiếng việt là danh từ|- gang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pig-iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pig-iron danh từ|- gang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pig-iron
  • Phiên âm (nếu có): [pig,aiən]
  • Nghĩa tiếng việt của pig-iron là: danh từ|- gang

67620. pigeon nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim bồ câu|- người ngốc nghếch, người dễ bị lừa|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigeon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigeon danh từ|- chim bồ câu|- người ngốc nghếch, người dễ bị lừa|=to pluck a pigeon|+ vặt lông một anh ngốc|- đĩa (bằng đất sét) ném tung lên để tập bắn|* ngoại động từ|- lừa, lừa gạt|=to pigeon someone of a thing|+ lừa ai lấy vật gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigeon
  • Phiên âm (nếu có): [pidʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của pigeon là: danh từ|- chim bồ câu|- người ngốc nghếch, người dễ bị lừa|=to pluck a pigeon|+ vặt lông một anh ngốc|- đĩa (bằng đất sét) ném tung lên để tập bắn|* ngoại động từ|- lừa, lừa gạt|=to pigeon someone of a thing|+ lừa ai lấy vật gì

67621. pigeon english nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng anh bồi ((cũng) pidgin english)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigeon english là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigeon english danh từ|- tiếng anh bồi ((cũng) pidgin english). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigeon english
  • Phiên âm (nếu có): [pidʤiniɳgliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của pigeon english là: danh từ|- tiếng anh bồi ((cũng) pidgin english)

67622. pigeons milk nghĩa tiếng việt là danh từ|- sữa bồ câu (chất nhuyễn trắng như sữa, bồ câu mớm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigeons milk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigeons milk danh từ|- sữa bồ câu (chất nhuyễn trắng như sữa, bồ câu mớm cho con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigeons milk
  • Phiên âm (nếu có): [pidʤinzmilk]
  • Nghĩa tiếng việt của pigeons milk là: danh từ|- sữa bồ câu (chất nhuyễn trắng như sữa, bồ câu mớm cho con)

67623. pigeon-breast nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngực nhô ra (như ức bồ câu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigeon-breast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigeon-breast danh từ|- ngực nhô ra (như ức bồ câu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigeon-breast
  • Phiên âm (nếu có): [pidʤinbrest]
  • Nghĩa tiếng việt của pigeon-breast là: danh từ|- ngực nhô ra (như ức bồ câu)

67624. pigeon-breasted nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ngực nhô ra (như ức bồ câu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigeon-breasted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigeon-breasted tính từ|- có ngực nhô ra (như ức bồ câu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigeon-breasted
  • Phiên âm (nếu có): [pidʤin,brestid]
  • Nghĩa tiếng việt của pigeon-breasted là: tính từ|- có ngực nhô ra (như ức bồ câu)

67625. pigeon-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhút nhát, sợ sệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigeon-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigeon-hearted tính từ|- nhút nhát, sợ sệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigeon-hearted
  • Phiên âm (nếu có): [pidʤinhɑ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của pigeon-hearted là: tính từ|- nhút nhát, sợ sệt

67626. pigeon-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ chuồng chim bồ câu|- ngăn kéo, hộc tủ|* ngoại đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigeon-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigeon-hole danh từ|- lỗ chuồng chim bồ câu|- ngăn kéo, hộc tủ|* ngoại động từ|- để vào ngăn kéo, xếp vào ngăn kéo|- xếp xó, gác lại|=to pigeon-hole a question|+ gác một vấn đề lại, xếp xó một vấn đề|- xếp xó trong trí nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigeon-hole
  • Phiên âm (nếu có): [pidʤinhoul]
  • Nghĩa tiếng việt của pigeon-hole là: danh từ|- lỗ chuồng chim bồ câu|- ngăn kéo, hộc tủ|* ngoại động từ|- để vào ngăn kéo, xếp vào ngăn kéo|- xếp xó, gác lại|=to pigeon-hole a question|+ gác một vấn đề lại, xếp xó một vấn đề|- xếp xó trong trí nh

67627. pigeon-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuồng bồ câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigeon-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigeon-house danh từ|- chuồng bồ câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigeon-house
  • Phiên âm (nếu có): [pidʤinhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của pigeon-house là: danh từ|- chuồng bồ câu

67628. pigeon-pair nghĩa tiếng việt là danh từ|- cặp trai gái sinh đôi|- một trai một gái (hai đứa co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigeon-pair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigeon-pair danh từ|- cặp trai gái sinh đôi|- một trai một gái (hai đứa con độc nhất của một gia đình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigeon-pair
  • Phiên âm (nếu có): [pidʤinpeə]
  • Nghĩa tiếng việt của pigeon-pair là: danh từ|- cặp trai gái sinh đôi|- một trai một gái (hai đứa con độc nhất của một gia đình)

67629. pigeon-toed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ngón chân quặp vào (như chân bồ câu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigeon-toed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigeon-toed tính từ|- có ngón chân quặp vào (như chân bồ câu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigeon-toed
  • Phiên âm (nếu có): [pidʤintoud]
  • Nghĩa tiếng việt của pigeon-toed là: tính từ|- có ngón chân quặp vào (như chân bồ câu)

67630. pigeongram nghĩa tiếng việt là danh từ|- tin (thư) do chim bồ câu đưa đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigeongram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigeongram danh từ|- tin (thư) do chim bồ câu đưa đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigeongram
  • Phiên âm (nếu có): [pidʤingræm]
  • Nghĩa tiếng việt của pigeongram là: danh từ|- tin (thư) do chim bồ câu đưa đi

67631. pigeonry nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuồng bồ câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigeonry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigeonry danh từ|- chuồng bồ câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigeonry
  • Phiên âm (nếu có): [pidʤinri]
  • Nghĩa tiếng việt của pigeonry là: danh từ|- chuồng bồ câu

67632. piggery nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại nuôi lợn|- chuồng lợn|- chỗ ở bẩn thỉu|- tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piggery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piggery danh từ|- trại nuôi lợn|- chuồng lợn|- chỗ ở bẩn thỉu|- tính phàm ăn; tính bẩn thỉu; tính khó chịu; tính quạu cọ (như lợn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piggery
  • Phiên âm (nếu có): [pigəri]
  • Nghĩa tiếng việt của piggery là: danh từ|- trại nuôi lợn|- chuồng lợn|- chỗ ở bẩn thỉu|- tính phàm ăn; tính bẩn thỉu; tính khó chịu; tính quạu cọ (như lợn)

67633. piggish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lợn; như lợn|- phàm ăn; bẩn thỉu; khó chị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piggish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piggish tính từ|- (thuộc) lợn; như lợn|- phàm ăn; bẩn thỉu; khó chịu; thô tục, quạu cọ (như lợn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piggish
  • Phiên âm (nếu có): [pigiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của piggish là: tính từ|- (thuộc) lợn; như lợn|- phàm ăn; bẩn thỉu; khó chịu; thô tục, quạu cọ (như lợn)

67634. piggishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- giống như lợn|- tham lam, bẩn thỉu, bừa bãi như lợn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piggishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piggishly phó từ|- giống như lợn|- tham lam, bẩn thỉu, bừa bãi như lợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piggishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piggishly là: phó từ|- giống như lợn|- tham lam, bẩn thỉu, bừa bãi như lợn

67635. piggishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính phàm ăn; tính bẩn thỉu; tính khó chịu; tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ piggishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piggishness danh từ|- tính phàm ăn; tính bẩn thỉu; tính khó chịu; tính thô tục, tính quạu cọ (như lợn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piggishness
  • Phiên âm (nếu có): [pigiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của piggishness là: danh từ|- tính phàm ăn; tính bẩn thỉu; tính khó chịu; tính thô tục, tính quạu cọ (như lợn)

67636. piggy nghĩa tiếng việt là danh từ|- con lợn con|- trò chơi đánh khăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piggy danh từ|- con lợn con|- trò chơi đánh khăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piggy
  • Phiên âm (nếu có): [pigi]
  • Nghĩa tiếng việt của piggy là: danh từ|- con lợn con|- trò chơi đánh khăng

67637. piggy-wiggy nghĩa tiếng việt là danh từ|- con lợn con|- đứa bé bẩn thỉu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piggy-wiggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piggy-wiggy danh từ|- con lợn con|- đứa bé bẩn thỉu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piggy-wiggy
  • Phiên âm (nếu có): [pigi,wigi]
  • Nghĩa tiếng việt của piggy-wiggy là: danh từ|- con lợn con|- đứa bé bẩn thỉu

67638. piggyback nghĩa tiếng việt là phó từ|- địu, cõng, vác, đội (trên lưng, trên vai )|* danh từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piggyback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piggyback phó từ|- địu, cõng, vác, đội (trên lưng, trên vai )|* danh từ|- cưỡi trên lưng một người nào đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piggyback
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piggyback là: phó từ|- địu, cõng, vác, đội (trên lưng, trên vai )|* danh từ|- cưỡi trên lưng một người nào đó

67639. piggybank nghĩa tiếng việt là danh từ|- con lợn bỏ ống, con heo đất, ống heo (để bỏ tiền)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piggybank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piggybank danh từ|- con lợn bỏ ống, con heo đất, ống heo (để bỏ tiền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piggybank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piggybank là: danh từ|- con lợn bỏ ống, con heo đất, ống heo (để bỏ tiền)

67640. pigheaded nghĩa tiếng việt là tính từ|- đần độn, ngu như lợn; bướng bỉnh, cứng đầu cứng c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigheaded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigheaded tính từ|- đần độn, ngu như lợn; bướng bỉnh, cứng đầu cứng c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigheaded
  • Phiên âm (nếu có): [pighedid]
  • Nghĩa tiếng việt của pigheaded là: tính từ|- đần độn, ngu như lợn; bướng bỉnh, cứng đầu cứng c

67641. pigheadedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigheadedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigheadedly phó từ|- bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigheadedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pigheadedly là: phó từ|- bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ

67642. pigheadedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ; sự ngoan (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigheadedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigheadedness danh từ|- tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ; sự ngoan cố, bướng bỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigheadedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pigheadedness là: danh từ|- tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ; sự ngoan cố, bướng bỉnh

67643. piglet nghĩa tiếng việt là danh từ|- lợn con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piglet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piglet danh từ|- lợn con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piglet
  • Phiên âm (nếu có): [piglit]
  • Nghĩa tiếng việt của piglet là: danh từ|- lợn con

67644. pigling nghĩa tiếng việt là danh từ|- lợn con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigling danh từ|- lợn con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigling
  • Phiên âm (nếu có): [piglit]
  • Nghĩa tiếng việt của pigling là: danh từ|- lợn con

67645. pigment nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất màu, chất nhuộm|- (sinh vật học) chất sắc, să(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigment danh từ|- chất màu, chất nhuộm|- (sinh vật học) chất sắc, sắc tố (của tế bào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigment
  • Phiên âm (nếu có): [pigmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của pigment là: danh từ|- chất màu, chất nhuộm|- (sinh vật học) chất sắc, sắc tố (của tế bào)

67646. pigmental nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) chất sắc, (thuộc) sắc tố ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigmental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigmental tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) chất sắc, (thuộc) sắc tố (của tế bào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigmental
  • Phiên âm (nếu có): [pigmentl]
  • Nghĩa tiếng việt của pigmental là: tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) chất sắc, (thuộc) sắc tố (của tế bào)

67647. pigmentary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) chất sắc, (thuộc) sắc tố ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigmentary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigmentary tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) chất sắc, (thuộc) sắc tố (của tế bào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigmentary
  • Phiên âm (nếu có): [pigmentl]
  • Nghĩa tiếng việt của pigmentary là: tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) chất sắc, (thuộc) sắc tố (của tế bào)

67648. pigmentation nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu da (do chất sắc trong tế bào da tạo thành)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigmentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigmentation danh từ|- màu da (do chất sắc trong tế bào da tạo thành). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigmentation
  • Phiên âm (nếu có): [,pigmənteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của pigmentation là: danh từ|- màu da (do chất sắc trong tế bào da tạo thành)

67649. pigmy nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lùn tịt|- người tầm thường dốt nát, người k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigmy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigmy danh từ|- người lùn tịt|- người tầm thường dốt nát, người kém cỏi; vật tầm thường nhỏ bé|- yêu tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigmy
  • Phiên âm (nếu có): [pigmi]
  • Nghĩa tiếng việt của pigmy là: danh từ|- người lùn tịt|- người tầm thường dốt nát, người kém cỏi; vật tầm thường nhỏ bé|- yêu tinh

67650. pigou effect nghĩa tiếng việt là (econ) hiệu ứng pigou|+ xem real balance effect.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigou effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigou effect(econ) hiệu ứng pigou|+ xem real balance effect.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigou effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pigou effect là: (econ) hiệu ứng pigou|+ xem real balance effect.

67651. pigou nghĩa tiếng việt là arthur cecil,(econ) (1877-1959)|+ nhà kinh tế học người anh đã k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigou là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigou arthur cecil,(econ) (1877-1959)|+ nhà kinh tế học người anh đã kế tục marshall ở vị trí chủ nhiệm khoa kinh tế chính trị học của trường đại học cambridge năm 1908. pigou mở rộng công việc của marshall, đặc biệt là sự phân tích các nghành mà chi phí gia tăng và giảm sút. sự phân biệt giữa chi phí cá nhân và xã hội và liệu pháp sửa chữa bằng cách đánh thuế do ông đề xuất đã tạo nên cơ sở cho thuyết các ngoại ứng, và phương pháp của ông nhằm loại trừ chứng đã được biết đến với tên gọi là thuế pigou. công trình của ông về thuyết tiền tệ và về thu nhập quốc dân chủ yếu là một lý thuyết cổ điển về việc làm và thu nhập. do đó, pigou đã phải chịu sức mạnh của cuộc tiến công của keynes đối với hệ thống này. tuy nhiên, pigou đã đưa ra một cơ chế để đạt được việc làm đầy đủ thậm chí cả trong hệ thống của keynes. điều này được biết đến với cái tên là hiệu ứng pigou. trong điều kiện không có đủ việc làm, giá cả giảm sẽ làm tăng thêm giá trị của số dư tiền đã giữ. điều này tạo ra sự gia tăng về cầu đối với hàng hoá và do đó đã tạo ra một sự gia tăng về việc làm. ý nghĩa của cơ chế này này thậm chí đến nay vẫn còn tranh cãi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigou
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pigou là: arthur cecil,(econ) (1877-1959)|+ nhà kinh tế học người anh đã kế tục marshall ở vị trí chủ nhiệm khoa kinh tế chính trị học của trường đại học cambridge năm 1908. pigou mở rộng công việc của marshall, đặc biệt là sự phân tích các nghành mà chi phí gia tăng và giảm sút. sự phân biệt giữa chi phí cá nhân và xã hội và liệu pháp sửa chữa bằng cách đánh thuế do ông đề xuất đã tạo nên cơ sở cho thuyết các ngoại ứng, và phương pháp của ông nhằm loại trừ chứng đã được biết đến với tên gọi là thuế pigou. công trình của ông về thuyết tiền tệ và về thu nhập quốc dân chủ yếu là một lý thuyết cổ điển về việc làm và thu nhập. do đó, pigou đã phải chịu sức mạnh của cuộc tiến công của keynes đối với hệ thống này. tuy nhiên, pigou đã đưa ra một cơ chế để đạt được việc làm đầy đủ thậm chí cả trong hệ thống của keynes. điều này được biết đến với cái tên là hiệu ứng pigou. trong điều kiện không có đủ việc làm, giá cả giảm sẽ làm tăng thêm giá trị của số dư tiền đã giữ. điều này tạo ra sự gia tăng về cầu đối với hàng hoá và do đó đã tạo ra một sự gia tăng về việc làm. ý nghĩa của cơ chế này này thậm chí đến nay vẫn còn tranh cãi.

67652. pigovian tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuế pigou.|+ một loại thuế đánh vào người sản xuất do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigovian tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigovian tax(econ) thuế pigou.|+ một loại thuế đánh vào người sản xuất do tạo ra một ngoại ứng theo một cách mà sau khi thuế này được áp dụng thì các chi phí cá nhân do bên tạo ra ngoại ứng cảm nhận được bằng với chi phí xã hội của hoạt động này.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigovian tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pigovian tax là: (econ) thuế pigou.|+ một loại thuế đánh vào người sản xuất do tạo ra một ngoại ứng theo một cách mà sau khi thuế này được áp dụng thì các chi phí cá nhân do bên tạo ra ngoại ứng cảm nhận được bằng với chi phí xã hội của hoạt động này.

67653. pigpen nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuồng lợn|- (nghĩa bóng) nhà bẩn như ổ lợn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigpen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigpen danh từ|- chuồng lợn|- (nghĩa bóng) nhà bẩn như ổ lợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigpen
  • Phiên âm (nếu có): [pigstai]
  • Nghĩa tiếng việt của pigpen là: danh từ|- chuồng lợn|- (nghĩa bóng) nhà bẩn như ổ lợn

67654. pigskin nghĩa tiếng việt là danh từ|- da lợn|- (từ lóng) cái yên ngựa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigskin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigskin danh từ|- da lợn|- (từ lóng) cái yên ngựa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quả bóng đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigskin
  • Phiên âm (nếu có): [pigskin]
  • Nghĩa tiếng việt của pigskin là: danh từ|- da lợn|- (từ lóng) cái yên ngựa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quả bóng đá

67655. pigsticker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người săn lợn rừng (bằng lao, xà mâu...)|- người cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigsticker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigsticker danh từ|- người săn lợn rừng (bằng lao, xà mâu...)|- người chọc tiết lợn|- dao găm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigsticker
  • Phiên âm (nếu có): [pig,stikə]
  • Nghĩa tiếng việt của pigsticker là: danh từ|- người săn lợn rừng (bằng lao, xà mâu...)|- người chọc tiết lợn|- dao găm

67656. pigsticking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự săn lợn rừng (bằng lao, xà mâu...)|- sự chọc tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigsticking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigsticking danh từ|- sự săn lợn rừng (bằng lao, xà mâu...)|- sự chọc tiết lợn; nghề chọc tiết lợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigsticking
  • Phiên âm (nếu có): [pig,stikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của pigsticking là: danh từ|- sự săn lợn rừng (bằng lao, xà mâu...)|- sự chọc tiết lợn; nghề chọc tiết lợn

67657. pigsty nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuồng lợn|- (nghĩa bóng) nhà bẩn như ổ lợn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigsty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigsty danh từ|- chuồng lợn|- (nghĩa bóng) nhà bẩn như ổ lợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigsty
  • Phiên âm (nếu có): [pigstai]
  • Nghĩa tiếng việt của pigsty là: danh từ|- chuồng lợn|- (nghĩa bóng) nhà bẩn như ổ lợn

67658. pigswill nghĩa tiếng việt là danh từ|- rau lợn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigswill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigswill danh từ|- rau lợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigswill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pigswill là: danh từ|- rau lợn

67659. pigtail nghĩa tiếng việt là danh từ|- đuôi sam, bím tóc|- thuốc lá quần thành cuộn dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigtail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigtail danh từ|- đuôi sam, bím tóc|- thuốc lá quần thành cuộn dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigtail
  • Phiên âm (nếu có): [pigteil]
  • Nghĩa tiếng việt của pigtail là: danh từ|- đuôi sam, bím tóc|- thuốc lá quần thành cuộn dài

67660. pigtailed nghĩa tiếng việt là xem pigtail(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigtailed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigtailedxem pigtail. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigtailed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pigtailed là: xem pigtail

67661. pigwash nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước gạo vo, nước rửa bát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pigwash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pigwash danh từ|- nước gạo vo, nước rửa bát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pigwash
  • Phiên âm (nếu có): [pigzwɔʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của pigwash là: danh từ|- nước gạo vo, nước rửa bát

67662. pike nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá chó|- chỗ chắn để thu thuế đườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pike danh từ|- (động vật học) cá chó|- chỗ chắn để thu thuế đường|- thuế đường|- đường cái phải nộp thuế|* danh từ|- giáo; mác|- (tiếng địa phương)|- cuốc chim|- mỏm (đồi; (thường) trong tên riêng)|* ngoại động từ|- đâm bằng giáo mác; giết bằng giáo mác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pike
  • Phiên âm (nếu có): [paik]
  • Nghĩa tiếng việt của pike là: danh từ|- (động vật học) cá chó|- chỗ chắn để thu thuế đường|- thuế đường|- đường cái phải nộp thuế|* danh từ|- giáo; mác|- (tiếng địa phương)|- cuốc chim|- mỏm (đồi; (thường) trong tên riêng)|* ngoại động từ|- đâm bằng giáo mác; giết bằng giáo mác

67663. piked nghĩa tiếng việt là xem pike(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pikedxem pike. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piked là: xem pike

67664. pikelet nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh pơ-ti-panh (một loại bánh ngọt uống với nước (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pikelet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pikelet danh từ|- bánh pơ-ti-panh (một loại bánh ngọt uống với nước trà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pikelet
  • Phiên âm (nếu có): [paiklit]
  • Nghĩa tiếng việt của pikelet là: danh từ|- bánh pơ-ti-panh (một loại bánh ngọt uống với nước trà)

67665. pikeman nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ mỏ dùng cuốc chim|- người gác chỗ chắn thu thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pikeman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pikeman danh từ|- thợ mỏ dùng cuốc chim|- người gác chỗ chắn thu thuế đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pikeman
  • Phiên âm (nếu có): [paikmən]
  • Nghĩa tiếng việt của pikeman là: danh từ|- thợ mỏ dùng cuốc chim|- người gác chỗ chắn thu thuế đường

67666. piker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tay cờ bạc thận tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piker danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tay cờ bạc thận trọng, tay cờ bạc dè dặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piker
  • Phiên âm (nếu có): [paikə]
  • Nghĩa tiếng việt của piker là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tay cờ bạc thận trọng, tay cờ bạc dè dặt

67667. pikestaff nghĩa tiếng việt là danh từ|- cán giáo, cán mác|- (xem) plain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pikestaff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pikestaff danh từ|- cán giáo, cán mác|- (xem) plain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pikestaff
  • Phiên âm (nếu có): [paikstɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của pikestaff là: danh từ|- cán giáo, cán mác|- (xem) plain

67668. pilaf nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơm thập cẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilaf danh từ|- cơm thập cẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilaf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pilaf là: danh từ|- cơm thập cẩm

67669. pilaff nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơm gà, cơm thịt|- cơm rang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilaff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilaff danh từ|- cơm gà, cơm thịt|- cơm rang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilaff
  • Phiên âm (nếu có): [pilau]
  • Nghĩa tiếng việt của pilaff là: danh từ|- cơm gà, cơm thịt|- cơm rang

67670. pilaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) trụ bổ tường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilaster danh từ|- (kiến trúc) trụ bổ tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilaster
  • Phiên âm (nếu có): [pilæstə]
  • Nghĩa tiếng việt của pilaster là: danh từ|- (kiến trúc) trụ bổ tường

67671. pilau nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơm gà, cơm thịt|- cơm rang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilau danh từ|- cơm gà, cơm thịt|- cơm rang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilau
  • Phiên âm (nếu có): [pilau]
  • Nghĩa tiếng việt của pilau là: danh từ|- cơm gà, cơm thịt|- cơm rang

67672. pilaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơm gà, cơm thịt|- cơm rang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilaw danh từ|- cơm gà, cơm thịt|- cơm rang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilaw
  • Phiên âm (nếu có): [pilau]
  • Nghĩa tiếng việt của pilaw là: danh từ|- cơm gà, cơm thịt|- cơm rang

67673. pilch nghĩa tiếng việt là danh từ|- tã chéo bằng nỉ (cuốn ngoài tã lót của trẻ em)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilch danh từ|- tã chéo bằng nỉ (cuốn ngoài tã lót của trẻ em). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilch
  • Phiên âm (nếu có): [piltʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của pilch là: danh từ|- tã chéo bằng nỉ (cuốn ngoài tã lót của trẻ em)

67674. pilchard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá xacđin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilchard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilchard danh từ|- (động vật học) cá xacđin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilchard
  • Phiên âm (nếu có): [piltʃəd]
  • Nghĩa tiếng việt của pilchard là: danh từ|- (động vật học) cá xacđin

67675. pile nghĩa tiếng việt là danh từ|- cọc, cừ|- cột nhà sàn|* ngoại động từ|- đóng cọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pile danh từ|- cọc, cừ|- cột nhà sàn|* ngoại động từ|- đóng cọc, đóng cừ (trên một miếng đất...)|* danh từ|- chồng, đống|=a pile of books|+ một chồng sách|=a pile of sand|+ một đống cát|- giàn thiêu xác|- (thông tục) của cải chất đống, tài sản|=to make a pile; to make ones pile|+ hốt của, phất, làm giàu|- toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ|- (điện học) pin|- (vật lý) lò phản ứng|=atomic pile|+ lò phản ứng nguyên tử|=nuclear pile|+ lò phản ứng hạt nhân|* ngoại động từ|- (+ up, on) chất đống, chồng chất, xếp thành chồng, tích luỹ (của cải...)|- (quân sự) dựng (súng) chụm lại với nhau|=to pile arms|+ dựng súng chụm lại với nhau|- (+ with) chất đầy, chất chứa, để đầy|=to pile a table with dishes|+ để đầy đĩa trên bàn|- (hàng hải) va (tàu) vào đá ngần; làm cho (tàu) mắc cạn|- cường điệu, làm quá đáng|- (thông tục) làm cho có vẻ đau đớn bi đát hơn|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) mặt trái đồng tiền; mặt sấp đồng tiền|=cross or pile|+ ngửa hay sấp|* danh từ|- lông măng, lông mịn; len cừu|- tuyết (nhung, thảm, hàng len dệt)|* danh từ|- (y học) dom|- (số nhiều) bệnh trĩ||@pile|- (vật lí) pin; lò phản ứng|- nuclear p. lò phản ứng hạt nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pile
  • Phiên âm (nếu có): [pail]
  • Nghĩa tiếng việt của pile là: danh từ|- cọc, cừ|- cột nhà sàn|* ngoại động từ|- đóng cọc, đóng cừ (trên một miếng đất...)|* danh từ|- chồng, đống|=a pile of books|+ một chồng sách|=a pile of sand|+ một đống cát|- giàn thiêu xác|- (thông tục) của cải chất đống, tài sản|=to make a pile; to make ones pile|+ hốt của, phất, làm giàu|- toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ|- (điện học) pin|- (vật lý) lò phản ứng|=atomic pile|+ lò phản ứng nguyên tử|=nuclear pile|+ lò phản ứng hạt nhân|* ngoại động từ|- (+ up, on) chất đống, chồng chất, xếp thành chồng, tích luỹ (của cải...)|- (quân sự) dựng (súng) chụm lại với nhau|=to pile arms|+ dựng súng chụm lại với nhau|- (+ with) chất đầy, chất chứa, để đầy|=to pile a table with dishes|+ để đầy đĩa trên bàn|- (hàng hải) va (tàu) vào đá ngần; làm cho (tàu) mắc cạn|- cường điệu, làm quá đáng|- (thông tục) làm cho có vẻ đau đớn bi đát hơn|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) mặt trái đồng tiền; mặt sấp đồng tiền|=cross or pile|+ ngửa hay sấp|* danh từ|- lông măng, lông mịn; len cừu|- tuyết (nhung, thảm, hàng len dệt)|* danh từ|- (y học) dom|- (số nhiều) bệnh trĩ||@pile|- (vật lí) pin; lò phản ứng|- nuclear p. lò phản ứng hạt nhân

67676. pile-driver nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đóng cọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pile-driver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pile-driver danh từ|- máy đóng cọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pile-driver
  • Phiên âm (nếu có): [pail,draivə]
  • Nghĩa tiếng việt của pile-driver là: danh từ|- máy đóng cọc

67677. pile-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- vụ đâm nhau của xe cộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pile-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pile-up danh từ|- vụ đâm nhau của xe cộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pile-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pile-up là: danh từ|- vụ đâm nhau của xe cộ

67678. piled nghĩa tiếng việt là xem pile(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piledxem pile. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piled là: xem pile

67679. piles nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh trự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piles danh từ|- bệnh trự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piles
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piles là: danh từ|- bệnh trự

67680. pilewort nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bạch khuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilewort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilewort danh từ|- (thực vật học) cây bạch khuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilewort
  • Phiên âm (nếu có): [pailwə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của pilewort là: danh từ|- (thực vật học) cây bạch khuất

67681. pilfer nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ăn cắp vặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilfer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilfer ngoại động từ|- ăn cắp vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilfer
  • Phiên âm (nếu có): [pilfə]
  • Nghĩa tiếng việt của pilfer là: ngoại động từ|- ăn cắp vặt

67682. pilferage nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò ăn cắp vặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilferage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilferage danh từ|- trò ăn cắp vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilferage
  • Phiên âm (nếu có): [pifəridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của pilferage là: danh từ|- trò ăn cắp vặt

67683. pilferer nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ ăn cắp vặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilferer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilferer danh từ|- kẻ ăn cắp vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilferer
  • Phiên âm (nếu có): [pilfərə]
  • Nghĩa tiếng việt của pilferer là: danh từ|- kẻ ăn cắp vặt

67684. pilgrim nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hành hương|- người du hành|- người đang đi khỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilgrim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilgrim danh từ|- người hành hương|- người du hành|- người đang đi khỏi kiếp trầm luân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilgrim
  • Phiên âm (nếu có): [pilgrim]
  • Nghĩa tiếng việt của pilgrim là: danh từ|- người hành hương|- người du hành|- người đang đi khỏi kiếp trầm luân

67685. pilgrimage nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc hành hương|=to go on a pilgrimage|+ đi hành hương|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilgrimage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilgrimage danh từ|- cuộc hành hương|=to go on a pilgrimage|+ đi hành hương|- (nghĩa bóng) kiếp sống (tựa như một cuộc du hành)|* nội động từ|- đi hành hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilgrimage
  • Phiên âm (nếu có): [pilgrimidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của pilgrimage là: danh từ|- cuộc hành hương|=to go on a pilgrimage|+ đi hành hương|- (nghĩa bóng) kiếp sống (tựa như một cuộc du hành)|* nội động từ|- đi hành hương

67686. piliferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piliferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piliferous tính từ|- (thực vật học) có lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piliferous
  • Phiên âm (nếu có): [pailifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của piliferous là: tính từ|- (thực vật học) có lông

67687. pill nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên thuốc|- (nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pill danh từ|- viên thuốc|- (nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục|=a bitter pill|+ điều cay đắng, điều tủi nhục|=to swallow the pill|+ ngậm bồ hòn làm ngọt|- (từ lóng);(đùa cợt) quả bóng đá, quả bóng quần vợt; đạn đại bác|- (số nhiều) trò chơi bi-a|- (the pill) thuốc chống thụ thai|- biện pháp nửa vời không đem lại kết quả gì; cho voi uống thuốc gió|- (xem) gild|* ngoại động từ|- bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại (để khai trừ ai)|- đánh bại|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pill
  • Phiên âm (nếu có): [pil]
  • Nghĩa tiếng việt của pill là: danh từ|- viên thuốc|- (nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục|=a bitter pill|+ điều cay đắng, điều tủi nhục|=to swallow the pill|+ ngậm bồ hòn làm ngọt|- (từ lóng);(đùa cợt) quả bóng đá, quả bóng quần vợt; đạn đại bác|- (số nhiều) trò chơi bi-a|- (the pill) thuốc chống thụ thai|- biện pháp nửa vời không đem lại kết quả gì; cho voi uống thuốc gió|- (xem) gild|* ngoại động từ|- bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại (để khai trừ ai)|- đánh bại|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc

67688. pillage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cướp bóc, sự cướp phá|* ngoại động từ|- cướp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pillage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pillage danh từ|- sự cướp bóc, sự cướp phá|* ngoại động từ|- cướp bóc, cướp phá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pillage
  • Phiên âm (nếu có): [pilidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của pillage là: danh từ|- sự cướp bóc, sự cướp phá|* ngoại động từ|- cướp bóc, cướp phá

67689. pillager nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cướp bóc, kẻ cướp phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pillager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pillager danh từ|- kẻ cướp bóc, kẻ cướp phá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pillager
  • Phiên âm (nếu có): [pilidʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của pillager là: danh từ|- kẻ cướp bóc, kẻ cướp phá

67690. pillar nghĩa tiếng việt là danh từ|- cột, trụ|- (nghĩa bóng) cột trụ, rường cột|=one of(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pillar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pillar danh từ|- cột, trụ|- (nghĩa bóng) cột trụ, rường cột|=one of the pillars of the state|+ một trong những cột trụ của quốc gia|- cột (nước, khói...)|- (ngành mỏ) cột than (chừa lại để chống mái hầm)|- bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu|* ngoại động từ|- chống, đỡ (bằng cột, trụ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pillar
  • Phiên âm (nếu có): [pilə]
  • Nghĩa tiếng việt của pillar là: danh từ|- cột, trụ|- (nghĩa bóng) cột trụ, rường cột|=one of the pillars of the state|+ một trong những cột trụ của quốc gia|- cột (nước, khói...)|- (ngành mỏ) cột than (chừa lại để chống mái hầm)|- bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu|* ngoại động từ|- chống, đỡ (bằng cột, trụ)

67691. pillar-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- cột hòm thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pillar-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pillar-box danh từ|- cột hòm thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pillar-box
  • Phiên âm (nếu có): [pliəbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của pillar-box là: danh từ|- cột hòm thư

67692. pillbox nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp dẹt đựng thuốc viên|-(đùa cợt) cái xe nhỏ, ô t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pillbox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pillbox danh từ|- hộp dẹt đựng thuốc viên|-(đùa cợt) cái xe nhỏ, ô tô nhỏ, căn nhà nhỏ|- (quân sự) công sự bê tông ngầm nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pillbox
  • Phiên âm (nếu có): [pilbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của pillbox là: danh từ|- hộp dẹt đựng thuốc viên|-(đùa cợt) cái xe nhỏ, ô tô nhỏ, căn nhà nhỏ|- (quân sự) công sự bê tông ngầm nh

67693. pillion nghĩa tiếng việt là danh từ|- nệm lót sau yên ngựa (để đèo thêm người, thường là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pillion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pillion danh từ|- nệm lót sau yên ngựa (để đèo thêm người, thường là đàn bà)|- yên đèo (đằng sau mô tô, xe đạp...)|=to ride pillion|+ ngồi đèo ở đằng sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pillion
  • Phiên âm (nếu có): [piljən]
  • Nghĩa tiếng việt của pillion là: danh từ|- nệm lót sau yên ngựa (để đèo thêm người, thường là đàn bà)|- yên đèo (đằng sau mô tô, xe đạp...)|=to ride pillion|+ ngồi đèo ở đằng sau

67694. pilliwinks nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) bàn kẹp ngón tay (để tra tấn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilliwinks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilliwinks danh từ|- (sử học) bàn kẹp ngón tay (để tra tấn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilliwinks
  • Phiên âm (nếu có): [piliwiɳks]
  • Nghĩa tiếng việt của pilliwinks là: danh từ|- (sử học) bàn kẹp ngón tay (để tra tấn)

67695. pillory nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái giàn gông (đóng cố định xuống đất, gông cổ và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pillory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pillory danh từ|- cái giàn gông (đóng cố định xuống đất, gông cổ và tay)|=to put (set) in the pillory|+ đem gông (ai); (nghĩa bóng) bêu riếu (ai)|* ngoại động từ|- đem gông (ai)|- (nghĩa bóng) bêu riếu (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pillory
  • Phiên âm (nếu có): [piləri]
  • Nghĩa tiếng việt của pillory là: danh từ|- cái giàn gông (đóng cố định xuống đất, gông cổ và tay)|=to put (set) in the pillory|+ đem gông (ai); (nghĩa bóng) bêu riếu (ai)|* ngoại động từ|- đem gông (ai)|- (nghĩa bóng) bêu riếu (ai)

67696. pillow nghĩa tiếng việt là danh từ|- gối|- (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pillow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pillow danh từ|- gối|- (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối|- nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ|* ngoại động từ|- kê (cái gì) lên bằng gối; gối (đầu...) lên (cái gì)|* nội động từ|- gối lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pillow
  • Phiên âm (nếu có): [pilou]
  • Nghĩa tiếng việt của pillow là: danh từ|- gối|- (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối|- nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ|* ngoại động từ|- kê (cái gì) lên bằng gối; gối (đầu...) lên (cái gì)|* nội động từ|- gối lên

67697. pillow-block nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) ổ đỡ, ổ tì; đệm, gối tựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pillow-block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pillow-block danh từ|- (kỹ thuật) ổ đỡ, ổ tì; đệm, gối tựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pillow-block
  • Phiên âm (nếu có): [piloublɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của pillow-block là: danh từ|- (kỹ thuật) ổ đỡ, ổ tì; đệm, gối tựa

67698. pillow-case nghĩa tiếng việt là #-slip) /pilouslip/|* danh từ|- áo gối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pillow-case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pillow-case #-slip) /pilouslip/|* danh từ|- áo gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pillow-case
  • Phiên âm (nếu có): [piloukeis]
  • Nghĩa tiếng việt của pillow-case là: #-slip) /pilouslip/|* danh từ|- áo gối

67699. pillow-fight nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc ném nhau bằng gối|=to have a pillow-fight|+ lấy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pillow-fight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pillow-fight danh từ|- cuộc ném nhau bằng gối|=to have a pillow-fight|+ lấy gối ném nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pillow-fight
  • Phiên âm (nếu có): [piloufait]
  • Nghĩa tiếng việt của pillow-fight là: danh từ|- cuộc ném nhau bằng gối|=to have a pillow-fight|+ lấy gối ném nhau

67700. pillow-sham nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt gối rời; khăn phủ gối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pillow-sham là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pillow-sham danh từ|- mặt gối rời; khăn phủ gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pillow-sham
  • Phiên âm (nếu có): [pilouʃæm]
  • Nghĩa tiếng việt của pillow-sham là: danh từ|- mặt gối rời; khăn phủ gối

67701. pillow-slip nghĩa tiếng việt là #-slip) /pilouslip/|* danh từ|- áo gối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pillow-slip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pillow-slip #-slip) /pilouslip/|* danh từ|- áo gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pillow-slip
  • Phiên âm (nếu có): [piloukeis]
  • Nghĩa tiếng việt của pillow-slip là: #-slip) /pilouslip/|* danh từ|- áo gối

67702. pillowcase nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo gối, bao gối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pillowcase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pillowcase danh từ|- áo gối, bao gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pillowcase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pillowcase là: danh từ|- áo gối, bao gối

67703. pillowslip nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo gối, bao gối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pillowslip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pillowslip danh từ|- áo gối, bao gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pillowslip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pillowslip là: danh từ|- áo gối, bao gối

67704. pillowy nghĩa tiếng việt là tính từ|- êm như gối, mềm như gối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pillowy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pillowy tính từ|- êm như gối, mềm như gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pillowy
  • Phiên âm (nếu có): [piloui]
  • Nghĩa tiếng việt của pillowy là: tính từ|- êm như gối, mềm như gối

67705. pillule nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên thuốc nhỏ; viên tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pillule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pillule danh từ|- viên thuốc nhỏ; viên tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pillule
  • Phiên âm (nếu có): [pilju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của pillule là: danh từ|- viên thuốc nhỏ; viên tròn

67706. pilose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có nhiều lông, đầy lông lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilose tính từ|- (sinh vật học) có nhiều lông, đầy lông lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilose
  • Phiên âm (nếu có): [pailous]
  • Nghĩa tiếng việt của pilose là: tính từ|- (sinh vật học) có nhiều lông, đầy lông lá

67707. pilosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lắm lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilosity danh từ|- tính lắm lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilosity
  • Phiên âm (nếu có): [pailɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của pilosity là: danh từ|- tính lắm lông

67708. pilot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) hoa tiêu|=deep-sea pilot|+ hoa tiêu ngoài bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilot danh từ|- (hàng hải) hoa tiêu|=deep-sea pilot|+ hoa tiêu ngoài biển khơi|=coast pilot; inshore pilot|+ hoa tiêu ven biển|- (hàng không) người lái (máy bay), phi công|- (nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...)|- bỏ rơi một cố vấn đáng tin cậy|* ngoại động từ|- (hàng hải) dẫn (tàu)|- (hàng không) lái (máy bay)|- (nghĩa bóng) dìu dắt (ai) qua những khó khăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilot
  • Phiên âm (nếu có): [pailət]
  • Nghĩa tiếng việt của pilot là: danh từ|- (hàng hải) hoa tiêu|=deep-sea pilot|+ hoa tiêu ngoài biển khơi|=coast pilot; inshore pilot|+ hoa tiêu ven biển|- (hàng không) người lái (máy bay), phi công|- (nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...)|- bỏ rơi một cố vấn đáng tin cậy|* ngoại động từ|- (hàng hải) dẫn (tàu)|- (hàng không) lái (máy bay)|- (nghĩa bóng) dìu dắt (ai) qua những khó khăn

67709. pilot scheme nghĩa tiếng việt là danh từ|- kế hoạch thứ điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilot scheme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilot scheme danh từ|- kế hoạch thứ điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilot scheme
  • Phiên âm (nếu có): [pailətski:m]
  • Nghĩa tiếng việt của pilot scheme là: danh từ|- kế hoạch thứ điểm

67710. pilot-balloon nghĩa tiếng việt là danh từ|- khí cầu đo gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilot-balloon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilot-balloon danh từ|- khí cầu đo gi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilot-balloon
  • Phiên âm (nếu có): [pailətbə,lu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của pilot-balloon là: danh từ|- khí cầu đo gi

67711. pilot-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) tàu dẫn đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilot-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilot-boat danh từ|- (hàng hải) tàu dẫn đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilot-boat
  • Phiên âm (nếu có): [pailətbout]
  • Nghĩa tiếng việt của pilot-boat là: danh từ|- (hàng hải) tàu dẫn đường

67712. pilot-burner nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngọn đèn chong, ngọn lửa chong|- đèn hướng dẫn, đè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilot-burner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilot-burner danh từ|- ngọn đèn chong, ngọn lửa chong|- đèn hướng dẫn, đèn điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilot-burner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pilot-burner là: danh từ|- ngọn đèn chong, ngọn lửa chong|- đèn hướng dẫn, đèn điều khiển

67713. pilot-cloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải nỉ xanh (để may áo choàng cho thuỷ thủ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilot-cloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilot-cloth danh từ|- vải nỉ xanh (để may áo choàng cho thuỷ thủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilot-cloth
  • Phiên âm (nếu có): [pailətklɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của pilot-cloth là: danh từ|- vải nỉ xanh (để may áo choàng cho thuỷ thủ)

67714. pilot-engine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành đường sắt) đầu máy dọn đường; đầu máy thử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilot-engine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilot-engine danh từ|- (ngành đường sắt) đầu máy dọn đường; đầu máy thử đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilot-engine
  • Phiên âm (nếu có): [pailət,endʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của pilot-engine là: danh từ|- (ngành đường sắt) đầu máy dọn đường; đầu máy thử đường

67715. pilot-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá thuyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilot-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilot-fish danh từ|- (động vật học) cá thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilot-fish
  • Phiên âm (nếu có): [pailətfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của pilot-fish là: danh từ|- (động vật học) cá thuyền

67716. pilot-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) buồng hoa tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilot-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilot-house danh từ|- (hàng hải) buồng hoa tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilot-house
  • Phiên âm (nếu có): [pailəthaus]
  • Nghĩa tiếng việt của pilot-house là: danh từ|- (hàng hải) buồng hoa tiêu

67717. pilot-jacket nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo va rơi ngắn (của thuỷ thủ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilot-jacket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilot-jacket danh từ|- áo va rơi ngắn (của thuỷ thủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilot-jacket
  • Phiên âm (nếu có): [pailət,dʤækit]
  • Nghĩa tiếng việt của pilot-jacket là: danh từ|- áo va rơi ngắn (của thuỷ thủ)

67718. pilot-light nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngọn đèn chong, ngọn lửa chong|- đèn hướng dẫn, đè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilot-light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilot-light danh từ|- ngọn đèn chong, ngọn lửa chong|- đèn hướng dẫn, đèn điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilot-light
  • Phiên âm (nếu có): [pailətlait]
  • Nghĩa tiếng việt của pilot-light là: danh từ|- ngọn đèn chong, ngọn lửa chong|- đèn hướng dẫn, đèn điều khiển

67719. pilot-officer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pilot officer) thiếu úy không lực hoàng gia anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilot-officer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilot-officer danh từ|- (pilot officer) thiếu úy không lực hoàng gia anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilot-officer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pilot-officer là: danh từ|- (pilot officer) thiếu úy không lực hoàng gia anh

67720. pilot-print nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nhiếp ảnh) ảnh in th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilot-print là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilot-print danh từ|- (nhiếp ảnh) ảnh in th. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilot-print
  • Phiên âm (nếu có): [pailətprint]
  • Nghĩa tiếng việt của pilot-print là: danh từ|- (nhiếp ảnh) ảnh in th

67721. pilotage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu; tiền công d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilotage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilotage danh từ|- (hàng hải) việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu; tiền công dẫn tàu; tiền công trả cho hoa tiêu|- (hàng không) việc lái máy bay, nghề lái máy bay; tiền công lái máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilotage
  • Phiên âm (nếu có): [pailətidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của pilotage là: danh từ|- (hàng hải) việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu; tiền công dẫn tàu; tiền công trả cho hoa tiêu|- (hàng không) việc lái máy bay, nghề lái máy bay; tiền công lái máy bay

67722. pilotless aircraft nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay không người lái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilotless aircraft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilotless aircraft danh từ|- máy bay không người lái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilotless aircraft
  • Phiên âm (nếu có): [pailətliseəkrɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của pilotless aircraft là: danh từ|- máy bay không người lái

67723. pilotless plane nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay không người lái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilotless plane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilotless plane danh từ|- máy bay không người lái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilotless plane
  • Phiên âm (nếu có): [pailətliseəkrɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của pilotless plane là: danh từ|- máy bay không người lái

67724. pilous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có nhiều lông, đầy lông lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilous tính từ|- (sinh vật học) có nhiều lông, đầy lông lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilous
  • Phiên âm (nếu có): [pailous]
  • Nghĩa tiếng việt của pilous là: tính từ|- (sinh vật học) có nhiều lông, đầy lông lá

67725. pilular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuốc viên tròn; giống thuốc viên tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilular tính từ|- (thuộc) thuốc viên tròn; giống thuốc viên tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilular
  • Phiên âm (nếu có): [piljulə]
  • Nghĩa tiếng việt của pilular là: tính từ|- (thuộc) thuốc viên tròn; giống thuốc viên tròn

67726. pilule nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên thuốc nhỏ; viên tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilule danh từ|- viên thuốc nhỏ; viên tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilule
  • Phiên âm (nếu có): [pilju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của pilule là: danh từ|- viên thuốc nhỏ; viên tròn

67727. pilulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuốc viên tròn; giống thuốc viên tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pilulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pilulous tính từ|- (thuộc) thuốc viên tròn; giống thuốc viên tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pilulous
  • Phiên âm (nếu có): [piljulə]
  • Nghĩa tiếng việt của pilulous là: tính từ|- (thuộc) thuốc viên tròn; giống thuốc viên tròn

67728. pily nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lông tơ|- có tuyết (nhung, thảm dệt...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pily tính từ|- có lông tơ|- có tuyết (nhung, thảm dệt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pily
  • Phiên âm (nếu có): [paili]
  • Nghĩa tiếng việt của pily là: tính từ|- có lông tơ|- có tuyết (nhung, thảm dệt...)

67729. pim nghĩa tiếng việt là trình quản lý thông tin cá nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pimtrình quản lý thông tin cá nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pim
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pim là: trình quản lý thông tin cá nhân

67730. pimelode nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá nheo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pimelode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pimelode danh từ|- (động vật học) cá nheo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pimelode
  • Phiên âm (nếu có): [piməloud]
  • Nghĩa tiếng việt của pimelode là: danh từ|- (động vật học) cá nheo

67731. pimento nghĩa tiếng việt là danh từ|- ớt gia-mai-ca|- cây ớt gia-mai-ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pimento là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pimento danh từ|- ớt gia-mai-ca|- cây ớt gia-mai-ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pimento
  • Phiên âm (nếu có): [pimentou]
  • Nghĩa tiếng việt của pimento là: danh từ|- ớt gia-mai-ca|- cây ớt gia-mai-ca

67732. pimiento nghĩa tiếng việt là danh từ|- ớt ngọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pimiento là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pimiento danh từ|- ớt ngọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pimiento
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pimiento là: danh từ|- ớt ngọt

67733. pimp nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ mối lái (trong những việc trai gái vụng trộm bâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pimp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pimp danh từ|- kẻ mối lái (trong những việc trai gái vụng trộm bất chính); ma cô|* nội động từ|- làm mối lái (trong những việc trai gái vụng trộm bất chính); làm ma cô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pimp
  • Phiên âm (nếu có): [pimp]
  • Nghĩa tiếng việt của pimp là: danh từ|- kẻ mối lái (trong những việc trai gái vụng trộm bất chính); ma cô|* nội động từ|- làm mối lái (trong những việc trai gái vụng trộm bất chính); làm ma cô

67734. pimpernel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây phiền l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pimpernel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pimpernel danh từ|- (thực vật học) cây phiền l. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pimpernel
  • Phiên âm (nếu có): [pimpənel]
  • Nghĩa tiếng việt của pimpernel là: danh từ|- (thực vật học) cây phiền l

67735. pimping nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhỏ bé, nhỏ mọn|- ốm yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pimping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pimping tính từ|- nhỏ bé, nhỏ mọn|- ốm yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pimping
  • Phiên âm (nếu có): [pimpiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của pimping là: tính từ|- nhỏ bé, nhỏ mọn|- ốm yếu

67736. pimple nghĩa tiếng việt là danh từ|- mụn nhọt|=to come out in pimples|+ nổi đầy mụn nhọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pimple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pimple danh từ|- mụn nhọt|=to come out in pimples|+ nổi đầy mụn nhọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pimple
  • Phiên âm (nếu có): [pimpl]
  • Nghĩa tiếng việt của pimple là: danh từ|- mụn nhọt|=to come out in pimples|+ nổi đầy mụn nhọt

67737. pimpled nghĩa tiếng việt là tính từ|- nổi đầy mụn nhọt; có mụn nhọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pimpled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pimpled tính từ|- nổi đầy mụn nhọt; có mụn nhọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pimpled
  • Phiên âm (nếu có): [pimpld]
  • Nghĩa tiếng việt của pimpled là: tính từ|- nổi đầy mụn nhọt; có mụn nhọt

67738. pimply nghĩa tiếng việt là tính từ|- nổi đầy mụn nhọt; có mụn nhọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pimply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pimply tính từ|- nổi đầy mụn nhọt; có mụn nhọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pimply
  • Phiên âm (nếu có): [pimpld]
  • Nghĩa tiếng việt của pimply là: tính từ|- nổi đầy mụn nhọt; có mụn nhọt

67739. pin nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghim, đinh ghim|- cặp, kẹp|- chốt, ngõng|- ống|- trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pin danh từ|- ghim, đinh ghim|- cặp, kẹp|- chốt, ngõng|- ống|- trục (đàn)|- (số nhiều) (thông tục) cẳng, chân|=to be quick on ones pin|+ nhanh chân|- thùng nhỏ (41 quoành galông)|- (xem) care|- (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, phấn khởi|- cảm giác tê tê buồn buồn, cảm giác như có kiến bò|=to have pins and needles in ones legs|+ có cảm giác như kiến bò ở chân|- bồn chồn (bứt rứt) như ngồi phải gai|* ngoại động từ|- ((thường) + up, together) ghim, găm, cặp, kẹp|=to pin up ones hair|+ cặp tóc|=to pin sheets of paper together|+ ghim những tờ giấy vào với nhau|- chọc thủng bằng đinh ghim; đâm thủng bằng giáo mác|- ghìm chặt|=to pin something against the wall|+ ghìm chặt ai vào tường|- ((thường) + down) bắt buộc (ai phải giữ lời hứa...), trói chặt (ai... phải làm gì)|=to pin someone down to a promise|+ buộc ai phải giữ lời hứa|=to pin someone down to a contract|+ trói chặt ai phải theo đúng giao kèo|- rào quanh bằng chấn song|- (xem) faith|- (xem) hope. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pin
  • Phiên âm (nếu có): [pin]
  • Nghĩa tiếng việt của pin là: danh từ|- ghim, đinh ghim|- cặp, kẹp|- chốt, ngõng|- ống|- trục (đàn)|- (số nhiều) (thông tục) cẳng, chân|=to be quick on ones pin|+ nhanh chân|- thùng nhỏ (41 quoành galông)|- (xem) care|- (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, phấn khởi|- cảm giác tê tê buồn buồn, cảm giác như có kiến bò|=to have pins and needles in ones legs|+ có cảm giác như kiến bò ở chân|- bồn chồn (bứt rứt) như ngồi phải gai|* ngoại động từ|- ((thường) + up, together) ghim, găm, cặp, kẹp|=to pin up ones hair|+ cặp tóc|=to pin sheets of paper together|+ ghim những tờ giấy vào với nhau|- chọc thủng bằng đinh ghim; đâm thủng bằng giáo mác|- ghìm chặt|=to pin something against the wall|+ ghìm chặt ai vào tường|- ((thường) + down) bắt buộc (ai phải giữ lời hứa...), trói chặt (ai... phải làm gì)|=to pin someone down to a promise|+ buộc ai phải giữ lời hứa|=to pin someone down to a contract|+ trói chặt ai phải theo đúng giao kèo|- rào quanh bằng chấn song|- (xem) faith|- (xem) hope

67740. pin-ball nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi bắn đạn (đạn nhắm vào các chướng ngại đă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pin-ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pin-ball danh từ|- trò chơi bắn đạn (đạn nhắm vào các chướng ngại đặt trên bàn hơi dốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pin-ball
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pin-ball là: danh từ|- trò chơi bắn đạn (đạn nhắm vào các chướng ngại đặt trên bàn hơi dốc)

67741. pin-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu ghim, đầu đinh ghim|- (nghĩa bóng) vật nhỏ xíu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pin-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pin-head danh từ|- đầu ghim, đầu đinh ghim|- (nghĩa bóng) vật nhỏ xíu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pin-head
  • Phiên âm (nếu có): [pinhed]
  • Nghĩa tiếng việt của pin-head là: danh từ|- đầu ghim, đầu đinh ghim|- (nghĩa bóng) vật nhỏ xíu

67742. pin-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ đinh ghim|- lỗ để cắm cọc, lỗ để đóng chốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pin-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pin-hole danh từ|- lỗ đinh ghim|- lỗ để cắm cọc, lỗ để đóng chốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pin-hole
  • Phiên âm (nếu có): [pinhoul]
  • Nghĩa tiếng việt của pin-hole là: danh từ|- lỗ đinh ghim|- lỗ để cắm cọc, lỗ để đóng chốt

67743. pin-money nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền để hàng năm may quần áo; tiền để tiêu vặt... (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pin-money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pin-money danh từ|- tiền để hàng năm may quần áo; tiền để tiêu vặt... (của đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pin-money
  • Phiên âm (nếu có): [pin,mʌni]
  • Nghĩa tiếng việt của pin-money là: danh từ|- tiền để hàng năm may quần áo; tiền để tiêu vặt... (của đàn bà)

67744. pin-point nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu đinh ghim|- (nghĩa bóng) cái nhỏ tí|- (định ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pin-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pin-point danh từ|- đầu đinh ghim|- (nghĩa bóng) cái nhỏ tí|- (định ngữ) (quân sự) rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn phá) (mục tiêu)|* ngoại động từ|- (quân sự) xác định (mục tiêu nhỏ) một cách chính xác; ném bom (bắn phá) hết sức chính xác (một mục tiêu nhỏ); chỉ định đích xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pin-point
  • Phiên âm (nếu có): [pinpɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của pin-point là: danh từ|- đầu đinh ghim|- (nghĩa bóng) cái nhỏ tí|- (định ngữ) (quân sự) rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn phá) (mục tiêu)|* ngoại động từ|- (quân sự) xác định (mục tiêu nhỏ) một cách chính xác; ném bom (bắn phá) hết sức chính xác (một mục tiêu nhỏ); chỉ định đích xác

67745. pin-stripe nghĩa tiếng việt là danh từ|- sọc rất nhỏ trên vải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pin-stripe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pin-stripe danh từ|- sọc rất nhỏ trên vải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pin-stripe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pin-stripe là: danh từ|- sọc rất nhỏ trên vải

67746. pin-table nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn để chơi trò bắn đạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pin-table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pin-table danh từ|- bàn để chơi trò bắn đạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pin-table
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pin-table là: danh từ|- bàn để chơi trò bắn đạn

67747. pin-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- bức ảnh đẹp; bức ảnh cô gái đẹp; bức ảnh người đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pin-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pin-up danh từ|- bức ảnh đẹp; bức ảnh cô gái đẹp; bức ảnh người đẹp (mà mình thích và cắt treo lên tường)|* tính từ|- đẹp nổi tiếng, có ảnh thường được cắt treo lên tường|=pin-up girl|+ cô gái đẹp mà ảnh thường được cắt treo trên tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pin-up
  • Phiên âm (nếu có): [pinʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của pin-up là: danh từ|- bức ảnh đẹp; bức ảnh cô gái đẹp; bức ảnh người đẹp (mà mình thích và cắt treo lên tường)|* tính từ|- đẹp nổi tiếng, có ảnh thường được cắt treo lên tường|=pin-up girl|+ cô gái đẹp mà ảnh thường được cắt treo trên tường

67748. pin-wheel nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẹp nổi tiếng, có ảnh thường được cắt treo lên tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pin-wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pin-wheel tính từ|- đẹp nổi tiếng, có ảnh thường được cắt treo lên tường|=pin-wheel girl|+ cô gái đẹp mà ảnh thường được cắt treo lên tường|* danh từ|- vòng hoa pháo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pin-wheel
  • Phiên âm (nếu có): [pinwi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của pin-wheel là: tính từ|- đẹp nổi tiếng, có ảnh thường được cắt treo lên tường|=pin-wheel girl|+ cô gái đẹp mà ảnh thường được cắt treo lên tường|* danh từ|- vòng hoa pháo

67749. pinafore nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo ngoài (trẻ con mặc ngoài cho khỏi bẩn quần áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinafore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinafore danh từ|- áo ngoài (trẻ con mặc ngoài cho khỏi bẩn quần áo); tạp dề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinafore
  • Phiên âm (nếu có): [pinəfɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của pinafore là: danh từ|- áo ngoài (trẻ con mặc ngoài cho khỏi bẩn quần áo); tạp dề

67750. pinafore dress nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo không tay, không cổ mặc ngoài áo cánh, áo vệ si(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinafore dress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinafore dress danh từ|- áo không tay, không cổ mặc ngoài áo cánh, áo vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinafore dress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pinafore dress là: danh từ|- áo không tay, không cổ mặc ngoài áo cánh, áo vệ sinh

67751. pinaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thông biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinaster danh từ|- (thực vật học) cây thông biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinaster
  • Phiên âm (nếu có): [painæstə]
  • Nghĩa tiếng việt của pinaster là: danh từ|- (thực vật học) cây thông biển

67752. pinball nghĩa tiếng việt là trò chi lăn bi ghim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinballtrò chi lăn bi ghim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinball
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pinball là: trò chi lăn bi ghim

67753. pince-nez nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính cặp mũi (không gọng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pince-nez là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pince-nez danh từ|- kính cặp mũi (không gọng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pince-nez
  • Phiên âm (nếu có): [pe:nsnei]
  • Nghĩa tiếng việt của pince-nez là: danh từ|- kính cặp mũi (không gọng)

67754. pincer nghĩa tiếng việt là danh từ|- càng cua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pincer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pincer danh từ|- càng cua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pincer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pincer là: danh từ|- càng cua

67755. pincer attack nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) pincers)|- (quân sự) cuộc tấn công gọng kìm (((…)


Nghĩa tiếng việt của từ pincer attack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pincer attack danh từ ((cũng) pincers)|- (quân sự) cuộc tấn công gọng kìm ((cũng) pincer attack). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pincer attack
  • Phiên âm (nếu có): [pinsəzətæk]
  • Nghĩa tiếng việt của pincer attack là: danh từ ((cũng) pincers)|- (quân sự) cuộc tấn công gọng kìm ((cũng) pincer attack)

67756. pincer movement nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) pincers)|- (quân sự) cuộc bao quanh gọng kìm (((…)


Nghĩa tiếng việt của từ pincer movement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pincer movement danh từ ((cũng) pincers)|- (quân sự) cuộc bao quanh gọng kìm ((cũng) pincer movement). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pincer movement
  • Phiên âm (nếu có): [pinsəzmu:vmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của pincer movement là: danh từ ((cũng) pincers)|- (quân sự) cuộc bao quanh gọng kìm ((cũng) pincer movement)

67757. pincers nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- cái kìm ((cũng) a pair of pincers, pinchers(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pincers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pincers danh từ số nhiều|- cái kìm ((cũng) a pair of pincers, pinchers)|- càng cua, càng tôm|- (quân sự), (như) pincers_movement, pincers_attack. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pincers
  • Phiên âm (nếu có): [pinsəz]
  • Nghĩa tiếng việt của pincers là: danh từ số nhiều|- cái kìm ((cũng) a pair of pincers, pinchers)|- càng cua, càng tôm|- (quân sự), (như) pincers_movement, pincers_attack

67758. pincers attack nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) pincers)|- (quân sự) cuộc tấn công gọng kìm (((…)


Nghĩa tiếng việt của từ pincers attack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pincers attack danh từ ((cũng) pincers)|- (quân sự) cuộc tấn công gọng kìm ((cũng) pincer attack). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pincers attack
  • Phiên âm (nếu có): [pinsəzətæk]
  • Nghĩa tiếng việt của pincers attack là: danh từ ((cũng) pincers)|- (quân sự) cuộc tấn công gọng kìm ((cũng) pincer attack)

67759. pincers movement nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) pincers)|- (quân sự) cuộc bao quanh gọng kìm (((…)


Nghĩa tiếng việt của từ pincers movement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pincers movement danh từ ((cũng) pincers)|- (quân sự) cuộc bao quanh gọng kìm ((cũng) pincer movement). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pincers movement
  • Phiên âm (nếu có): [pinsəzmu:vmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của pincers movement là: danh từ ((cũng) pincers)|- (quân sự) cuộc bao quanh gọng kìm ((cũng) pincer movement)

67760. pincette nghĩa tiếng việt là danh từ|- kìm nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pincette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pincette danh từ|- kìm nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pincette
  • Phiên âm (nếu có): [,pæɳset]
  • Nghĩa tiếng việt của pincette là: danh từ|- kìm nh

67761. pinch nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt|=to give someon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinch danh từ|- cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt|=to give someone a pinch|+ véo ai một cái|- nhúm|=a pinch of salt|+ một nhúm muối|=a pinch of snuff|+ một nhúm thuốc hít|- (nghĩa bóng) cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò|=the pinch of poverty|+ cảnh túng đói giày vò|=the pinch of hunger|+ cơn đói cồn cào|- lúc gay go, lúc bức thiết|=to come to a pinch|+ đến lúc gay go; đến lúc bức thiết|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự ăn cắp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự bắt, sự tóm cổ|* ngoại động từ|- vấu, véo, kẹp, kẹt|- bó chặt, làm đau, làm tức (chân) (giày chật)|=the new shoes pinch me|+ đôi giày mới bó chặt làm đau chân tôi|- (nghĩa bóng) làm cồn cào (đói), làm tê buốt; làm tái đi (rét)|=to be pinched with cold|+ rét buốt, tái đi vì rét|=to be pinched with hunger|+ đói cồn cào|- cưỡng đoạt|=to pinch money from (out of) someone|+ cưỡng đoạt tiền của ai|- són cho (ai cái gì)|=to pinch someone in (of, for) food|+ són cho ai một tí đồ ăn|- giục, thúc (ngựa trong cuộc chạy đua)|- (hàng hải) cho (thuyền) đi ngược chiều gió|- (từ lóng) xoáy, ăn cắp|- (từ lóng) bắt, tóm cổ, bỏ vào tù|* nội động từ|- bó chặt, làm đau, làm tức (giày chặt)|- keo cú, keo kiệt, vắt cổ chày ra nước|- khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinch
  • Phiên âm (nếu có): [pintʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của pinch là: danh từ|- cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt|=to give someone a pinch|+ véo ai một cái|- nhúm|=a pinch of salt|+ một nhúm muối|=a pinch of snuff|+ một nhúm thuốc hít|- (nghĩa bóng) cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò|=the pinch of poverty|+ cảnh túng đói giày vò|=the pinch of hunger|+ cơn đói cồn cào|- lúc gay go, lúc bức thiết|=to come to a pinch|+ đến lúc gay go; đến lúc bức thiết|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự ăn cắp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự bắt, sự tóm cổ|* ngoại động từ|- vấu, véo, kẹp, kẹt|- bó chặt, làm đau, làm tức (chân) (giày chật)|=the new shoes pinch me|+ đôi giày mới bó chặt làm đau chân tôi|- (nghĩa bóng) làm cồn cào (đói), làm tê buốt; làm tái đi (rét)|=to be pinched with cold|+ rét buốt, tái đi vì rét|=to be pinched with hunger|+ đói cồn cào|- cưỡng đoạt|=to pinch money from (out of) someone|+ cưỡng đoạt tiền của ai|- són cho (ai cái gì)|=to pinch someone in (of, for) food|+ són cho ai một tí đồ ăn|- giục, thúc (ngựa trong cuộc chạy đua)|- (hàng hải) cho (thuyền) đi ngược chiều gió|- (từ lóng) xoáy, ăn cắp|- (từ lóng) bắt, tóm cổ, bỏ vào tù|* nội động từ|- bó chặt, làm đau, làm tức (giày chặt)|- keo cú, keo kiệt, vắt cổ chày ra nước|- khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy

67762. pinchbeck nghĩa tiếng việt là danh từ|- vàng giả (để làm đồ nữ trang giả)|- đồ giả|* tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinchbeck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinchbeck danh từ|- vàng giả (để làm đồ nữ trang giả)|- đồ giả|* tính từ|- giả, giả mạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinchbeck
  • Phiên âm (nếu có): [pintʃbek]
  • Nghĩa tiếng việt của pinchbeck là: danh từ|- vàng giả (để làm đồ nữ trang giả)|- đồ giả|* tính từ|- giả, giả mạo

67763. pinchers nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- cái kìm ((cũng) pincers)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinchers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinchers danh từ số nhiều|- cái kìm ((cũng) pincers). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinchers
  • Phiên âm (nếu có): [pinʃəz]
  • Nghĩa tiếng việt của pinchers là: danh từ số nhiều|- cái kìm ((cũng) pincers)

67764. pincushion nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái gối nhỏ để giắt ghim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pincushion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pincushion danh từ|- cái gối nhỏ để giắt ghim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pincushion
  • Phiên âm (nếu có): [pin,kuʃin]
  • Nghĩa tiếng việt của pincushion là: danh từ|- cái gối nhỏ để giắt ghim

67765. pine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thông|- gỗ thông|- (như) pineapple|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pine danh từ|- (thực vật học) cây thông|- gỗ thông|- (như) pineapple|* nội động từ|- tiều tuỵ, héo hon, ốm mòn, gầy mòn (vì đau ốm, buồn bã...) ((cũng) to pine away)|- (+ for, after) mong muốn thiết tha, ao ước thiết tha; mòn mỏi mong chờ, mong mỏi, héo hon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pine
  • Phiên âm (nếu có): [pain]
  • Nghĩa tiếng việt của pine là: danh từ|- (thực vật học) cây thông|- gỗ thông|- (như) pineapple|* nội động từ|- tiều tuỵ, héo hon, ốm mòn, gầy mòn (vì đau ốm, buồn bã...) ((cũng) to pine away)|- (+ for, after) mong muốn thiết tha, ao ước thiết tha; mòn mỏi mong chờ, mong mỏi, héo hon

67766. pine-beauty nghĩa tiếng việt là #-carpet) /pain,kɑ:pit/|* danh từ|- (động vật học) mọt thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pine-beauty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pine-beauty #-carpet) /pain,kɑ:pit/|* danh từ|- (động vật học) mọt thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pine-beauty
  • Phiên âm (nếu có): [pain,bju:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của pine-beauty là: #-carpet) /pain,kɑ:pit/|* danh từ|- (động vật học) mọt thông

67767. pine-carpet nghĩa tiếng việt là #-carpet) /pain,kɑ:pit/|* danh từ|- (động vật học) mọt thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pine-carpet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pine-carpet #-carpet) /pain,kɑ:pit/|* danh từ|- (động vật học) mọt thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pine-carpet
  • Phiên âm (nếu có): [pain,bju:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của pine-carpet là: #-carpet) /pain,kɑ:pit/|* danh từ|- (động vật học) mọt thông

67768. pine-cone nghĩa tiếng việt là danh từ|- nón thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pine-cone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pine-cone danh từ|- nón thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pine-cone
  • Phiên âm (nếu có): [painkoun]
  • Nghĩa tiếng việt của pine-cone là: danh từ|- nón thông

67769. pine-marten nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chồn mactet nâu (ở anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pine-marten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pine-marten danh từ|- (động vật học) chồn mactet nâu (ở anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pine-marten
  • Phiên âm (nếu có): [pain,mɑ:tin]
  • Nghĩa tiếng việt của pine-marten là: danh từ|- (động vật học) chồn mactet nâu (ở anh)

67770. pine-needle nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- lá thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pine-needle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pine-needle danh từ, (thường) số nhiều|- lá thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pine-needle
  • Phiên âm (nếu có): [pain,ni:dl]
  • Nghĩa tiếng việt của pine-needle là: danh từ, (thường) số nhiều|- lá thông

67771. pine-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pine-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pine-tree danh từ|- (thực vật học) cây thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pine-tree
  • Phiên âm (nếu có): [paintri:]
  • Nghĩa tiếng việt của pine-tree là: danh từ|- (thực vật học) cây thông

67772. pineal nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình giống như quả thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pineal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pineal tính từ|- có hình giống như quả thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pineal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pineal là: tính từ|- có hình giống như quả thông

67773. pineal gland nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuyến yên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pineal gland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pineal gland danh từ|- tuyến yên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pineal gland
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pineal gland là: danh từ|- tuyến yên

67774. pineapple nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả dứa; cây dứa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pineapple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pineapple danh từ|- quả dứa; cây dứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pineapple
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pineapple là: danh từ|- quả dứa; cây dứa

67775. pinery nghĩa tiếng việt là danh từ|- vườn dứa|- bãi thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinery danh từ|- vườn dứa|- bãi thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinery
  • Phiên âm (nếu có): [painəri]
  • Nghĩa tiếng việt của pinery là: danh từ|- vườn dứa|- bãi thông

67776. pinfold nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại nhốt súc vật lạc|* ngoại động từ|- nhốt (su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinfold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinfold danh từ|- trại nhốt súc vật lạc|* ngoại động từ|- nhốt (súc vật lạc) vào trại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinfold
  • Phiên âm (nếu có): [pinfould]
  • Nghĩa tiếng việt của pinfold là: danh từ|- trại nhốt súc vật lạc|* ngoại động từ|- nhốt (súc vật lạc) vào trại

67777. ping nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng vèo (đạn bay...)|* nội động từ|- bay vèo (đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ping danh từ|- tiếng vèo (đạn bay...)|* nội động từ|- bay vèo (đạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ping
  • Phiên âm (nếu có): [piɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ping là: danh từ|- tiếng vèo (đạn bay...)|* nội động từ|- bay vèo (đạn)

67778. ping-pong nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) bóng bàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ping-pong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ping-pong danh từ|- (thể dục,thể thao) bóng bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ping-pong
  • Phiên âm (nếu có): [piɳpɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ping-pong là: danh từ|- (thể dục,thể thao) bóng bàn

67779. pinguid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thường)(đùa cợt) nhiều mỡ, mỡ màng, nhờn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinguid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinguid tính từ|- (thường)(đùa cợt) nhiều mỡ, mỡ màng, nhờn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinguid
  • Phiên âm (nếu có): [piɳgwid]
  • Nghĩa tiếng việt của pinguid là: tính từ|- (thường)(đùa cợt) nhiều mỡ, mỡ màng, nhờn

67780. pinguin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) dứa pinguyn (ở đảo ăng-ti)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinguin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinguin danh từ|- (thực vật học) dứa pinguyn (ở đảo ăng-ti). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinguin
  • Phiên âm (nếu có): [piɳgwin]
  • Nghĩa tiếng việt của pinguin là: danh từ|- (thực vật học) dứa pinguyn (ở đảo ăng-ti)

67781. pinion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bánh răng nhỏ, pinbông|- đầu cánh, chót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinion danh từ|- (kỹ thuật) bánh răng nhỏ, pinbông|- đầu cánh, chót cánh|- (thơ ca) cánh|- lông cánh|* ngoại động từ|- cắt lông cánh, chặt cánh (chim để cho không bay đi được); xén đầu cánh (chim)|- trói giật cánh khuỷ (ai); trói cánh tay (ai)|- trói chặt, buộc chặt|=to pinion someone to something|+ trói chặt ai vào cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinion
  • Phiên âm (nếu có): [pinjən]
  • Nghĩa tiếng việt của pinion là: danh từ|- (kỹ thuật) bánh răng nhỏ, pinbông|- đầu cánh, chót cánh|- (thơ ca) cánh|- lông cánh|* ngoại động từ|- cắt lông cánh, chặt cánh (chim để cho không bay đi được); xén đầu cánh (chim)|- trói giật cánh khuỷ (ai); trói cánh tay (ai)|- trói chặt, buộc chặt|=to pinion someone to something|+ trói chặt ai vào cái gì

67782. pink nghĩa tiếng việt là tính từ|- hồng|- (chính trị) hơi đỏ, khuynh tả, thân cộng|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pink tính từ|- hồng|- (chính trị) hơi đỏ, khuynh tả, thân cộng|* danh từ|- (thực vật học) cây cẩm chướng; hoa cẩm chướng|- màu hồng|- (the pink) tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo; loại tốt nhất, loại hoàn hảo|=the pink of health|+ tình trạng sung sức nhất|=to be in the pink|+ (từ lóng) rất sung sức, rất khoẻ|- áo choàng đỏ của người săn cáo; vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo; người săn cáo|* danh từ|- thuốc màu vàng nhạt|- (sử học) ghe buồm|* ngoại động từ|- đâm nhẹ (bằng gươm...)|- trang trí (đồ da, hàng dệt...) bằng những lỗ nhỏ; trang trí bằng những đường tua gợn sóng ((cũng) to pink out)|- trang trí, trang hoàng|* danh từ|- (động vật học) cà hồi lưng gù|- (tiếng địa phương) cá đục dài|* nội động từ|- nổ lốp đốp (máy nổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pink
  • Phiên âm (nếu có): [piɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của pink là: tính từ|- hồng|- (chính trị) hơi đỏ, khuynh tả, thân cộng|* danh từ|- (thực vật học) cây cẩm chướng; hoa cẩm chướng|- màu hồng|- (the pink) tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo; loại tốt nhất, loại hoàn hảo|=the pink of health|+ tình trạng sung sức nhất|=to be in the pink|+ (từ lóng) rất sung sức, rất khoẻ|- áo choàng đỏ của người săn cáo; vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo; người săn cáo|* danh từ|- thuốc màu vàng nhạt|- (sử học) ghe buồm|* ngoại động từ|- đâm nhẹ (bằng gươm...)|- trang trí (đồ da, hàng dệt...) bằng những lỗ nhỏ; trang trí bằng những đường tua gợn sóng ((cũng) to pink out)|- trang trí, trang hoàng|* danh từ|- (động vật học) cà hồi lưng gù|- (tiếng địa phương) cá đục dài|* nội động từ|- nổ lốp đốp (máy nổ)

67783. pink gin nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ uống bằng rượu gin pha chế thêm vị đắng của vỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pink gin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pink gin danh từ|- đồ uống bằng rượu gin pha chế thêm vị đắng của vỏ angotua (có màu hơi hồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pink gin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pink gin là: danh từ|- đồ uống bằng rượu gin pha chế thêm vị đắng của vỏ angotua (có màu hơi hồng)

67784. pink tea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiệc trà hoa hoè hoa sói (của ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pink tea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pink tea danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiệc trà hoa hoè hoa sói (của các bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pink tea
  • Phiên âm (nếu có): [piɳkti:]
  • Nghĩa tiếng việt của pink tea là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiệc trà hoa hoè hoa sói (của các bà)

67785. pink-eye nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học), (thú y học) bệnh đau mắt đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pink-eye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pink-eye danh từ|- (y học), (thú y học) bệnh đau mắt đ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pink-eye
  • Phiên âm (nếu có): [piɳkai]
  • Nghĩa tiếng việt của pink-eye là: danh từ|- (y học), (thú y học) bệnh đau mắt đ

67786. pinkie nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngón út (tay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinkie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinkie danh từ|- ngón út (tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinkie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pinkie là: danh từ|- ngón út (tay)

67787. pinking shears nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái kéo răng cưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinking shears là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinking shears danh từ|- cái kéo răng cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinking shears
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pinking shears là: danh từ|- cái kéo răng cưa

67788. pinkish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi hồng, hồng nhạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinkish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinkish tính từ|- hơi hồng, hồng nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinkish
  • Phiên âm (nếu có): [piɳkiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của pinkish là: tính từ|- hơi hồng, hồng nhạt

67789. pinkishness nghĩa tiếng việt là xem pinkish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinkishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinkishnessxem pinkish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinkishness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pinkishness là: xem pinkish

67790. pinkness nghĩa tiếng việt là xem pink(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinkness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinknessxem pink. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinkness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pinkness là: xem pink

67791. pinkster flower nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thực vật học) hoa đỗ quyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinkster flower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinkster flower danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thực vật học) hoa đỗ quyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinkster flower
  • Phiên âm (nếu có): [piɳkstə,flauə]
  • Nghĩa tiếng việt của pinkster flower là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thực vật học) hoa đỗ quyên

67792. pinky nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi hồng, hồng nhạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinky tính từ|- hơi hồng, hồng nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinky
  • Phiên âm (nếu có): [piɳkiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của pinky là: tính từ|- hơi hồng, hồng nhạt

67793. pinna nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pinnae /pini:/|- (giải phẫu) loa tai|- (độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinna danh từ, số nhiều pinnae /pini:/|- (giải phẫu) loa tai|- (động vật học) vây (cá)|- (thực vật học) lá chét (của lá kép lông chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinna
  • Phiên âm (nếu có): [pinə]
  • Nghĩa tiếng việt của pinna là: danh từ, số nhiều pinnae /pini:/|- (giải phẫu) loa tai|- (động vật học) vây (cá)|- (thực vật học) lá chét (của lá kép lông chim)

67794. pinnace nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) xuồng chèo (thường tám chèo); xuống má(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinnace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinnace danh từ|- (hàng hải) xuồng chèo (thường tám chèo); xuống máy (của một tàu chiến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinnace
  • Phiên âm (nếu có): [pinis]
  • Nghĩa tiếng việt của pinnace là: danh từ|- (hàng hải) xuồng chèo (thường tám chèo); xuống máy (của một tàu chiến)

67795. pinnacle nghĩa tiếng việt là danh từ|- tháp nhọn (để trang trí mái nhà...)|- đỉnh núi cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinnacle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinnacle danh từ|- tháp nhọn (để trang trí mái nhà...)|- đỉnh núi cao nhọn|- (nghĩa bóng) cực điểm; đỉnh cao nhất|=on the highest pinnacle of fame|+ trên đỉnh cao nhất của danh vọng; lúc tiếng tăm lẫy lừng nhất|* ngoại động từ|- đặt lên tháp nhọn, để trên cao chót vót|- xây tháp nhọn cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinnacle
  • Phiên âm (nếu có): [pinəkl]
  • Nghĩa tiếng việt của pinnacle là: danh từ|- tháp nhọn (để trang trí mái nhà...)|- đỉnh núi cao nhọn|- (nghĩa bóng) cực điểm; đỉnh cao nhất|=on the highest pinnacle of fame|+ trên đỉnh cao nhất của danh vọng; lúc tiếng tăm lẫy lừng nhất|* ngoại động từ|- đặt lên tháp nhọn, để trên cao chót vót|- xây tháp nhọn cho

67796. pinnae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pinnae /pini:/|- (giải phẫu) loa tai|- (độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinnae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinnae danh từ, số nhiều pinnae /pini:/|- (giải phẫu) loa tai|- (động vật học) vây (cá)|- (thực vật học) lá chét (của lá kép lông chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinnae
  • Phiên âm (nếu có): [pinə]
  • Nghĩa tiếng việt của pinnae là: danh từ, số nhiều pinnae /pini:/|- (giải phẫu) loa tai|- (động vật học) vây (cá)|- (thực vật học) lá chét (của lá kép lông chim)

67797. pinnal nghĩa tiếng việt là xem pinna(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinnal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinnalxem pinna. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinnal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pinnal là: xem pinna

67798. pinnate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hình lông chim (lá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinnate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinnate tính từ|- (thực vật học) hình lông chim (lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinnate
  • Phiên âm (nếu có): [pinit]
  • Nghĩa tiếng việt của pinnate là: tính từ|- (thực vật học) hình lông chim (lá)

67799. pinnated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hình lông chim (lá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinnated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinnated tính từ|- (thực vật học) hình lông chim (lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinnated
  • Phiên âm (nếu có): [pinit]
  • Nghĩa tiếng việt của pinnated là: tính từ|- (thực vật học) hình lông chim (lá)

67800. pinnately nghĩa tiếng việt là xem pinnate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinnately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinnatelyxem pinnate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinnately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pinnately là: xem pinnate

67801. pinner nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ có dải (bịt tai...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinner danh từ|- mũ có dải (bịt tai...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinner
  • Phiên âm (nếu có): [pinə]
  • Nghĩa tiếng việt của pinner là: danh từ|- mũ có dải (bịt tai...)

67802. pinniped nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có chân màng|* danh từ|- (động vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinniped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinniped tính từ|- (động vật học) có chân màng|* danh từ|- (động vật học) động vật chân vây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinniped
  • Phiên âm (nếu có): [piniped]
  • Nghĩa tiếng việt của pinniped là: tính từ|- (động vật học) có chân màng|* danh từ|- (động vật học) động vật chân vây

67803. pinnothere nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) ốc mượn hồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinnothere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinnothere danh từ|- (động vật học) ốc mượn hồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinnothere
  • Phiên âm (nếu có): [pinəθiə]
  • Nghĩa tiếng việt của pinnothere là: danh từ|- (động vật học) ốc mượn hồn

67804. pinnular nghĩa tiếng việt là xem pinnule(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinnular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinnularxem pinnule. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinnular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pinnular là: xem pinnule

67805. pinnule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) lá chét con (của lá chét trong lá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinnule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinnule danh từ|- (thực vật học) lá chét con (của lá chét trong lá kép lông chim hai lần)|- (động vật học) bộ phận hình cánh; bộ phận hình vây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinnule
  • Phiên âm (nếu có): [pinju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của pinnule là: danh từ|- (thực vật học) lá chét con (của lá chét trong lá kép lông chim hai lần)|- (động vật học) bộ phận hình cánh; bộ phận hình vây

67806. pinny nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo ngoài (trẻ con mặc ngoài cho khỏi bẩn quần áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinny danh từ|- áo ngoài (trẻ con mặc ngoài cho khỏi bẩn quần áo); tạp dề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinny
  • Phiên âm (nếu có): [pinəfɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của pinny là: danh từ|- áo ngoài (trẻ con mặc ngoài cho khỏi bẩn quần áo); tạp dề

67807. pinochle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lối đánh bài pinooc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinochle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinochle danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lối đánh bài pinooc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinochle
  • Phiên âm (nếu có): [pi:nʌkl]
  • Nghĩa tiếng việt của pinochle là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lối đánh bài pinooc

67808. pinocle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lối đánh bài pinooc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinocle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinocle danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lối đánh bài pinooc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinocle
  • Phiên âm (nếu có): [pi:nʌkl]
  • Nghĩa tiếng việt của pinocle là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lối đánh bài pinooc

67809. pinole nghĩa tiếng việt là danh từ|- món bột ngô nấu với đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinole danh từ|- món bột ngô nấu với đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinole
  • Phiên âm (nếu có): [pinouli]
  • Nghĩa tiếng việt của pinole là: danh từ|- món bột ngô nấu với đường

67810. pinpoint nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu đinh ghim; vật nhỏ và nhọn|- <đngữ>
Nghĩa tiếng việt của từ pinpoint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinpoint danh từ|- đầu đinh ghim; vật nhỏ và nhọn|- <đngữ> rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn phá mục tiêu)|* ngoại động từ|- xác định, định vị (cái gì) chính xác; định nghĩa (cái gì) chính xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinpoint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pinpoint là: danh từ|- đầu đinh ghim; vật nhỏ và nhọn|- <đngữ> rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn phá mục tiêu)|* ngoại động từ|- xác định, định vị (cái gì) chính xác; định nghĩa (cái gì) chính xác

67811. pinprick nghĩa tiếng việt là danh từ|- cú châm bằng đinh ghim|- điều bực mình qua loa, điều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinprick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinprick danh từ|- cú châm bằng đinh ghim|- điều bực mình qua loa, điều khó chịu qua loa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinprick
  • Phiên âm (nếu có): [pinprik]
  • Nghĩa tiếng việt của pinprick là: danh từ|- cú châm bằng đinh ghim|- điều bực mình qua loa, điều khó chịu qua loa

67812. pins and needles nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảm giác rần rần như kiến bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pins and needles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pins and needles danh từ|- cảm giác rần rần như kiến bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pins and needles
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pins and needles là: danh từ|- cảm giác rần rần như kiến bò

67813. pint nghĩa tiếng việt là danh từ|- panh (đơn vị đo lường bằng 0, 57 lít ở mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pint danh từ|- panh (đơn vị đo lường bằng 0, 57 lít ở mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pint
  • Phiên âm (nếu có): [paint]
  • Nghĩa tiếng việt của pint là: danh từ|- panh (đơn vị đo lường bằng 0, 57 lít ở mỹ)

67814. pint-sized nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pint-sized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pint-sized tính từ|- rất nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pint-sized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pint-sized là: tính từ|- rất nhỏ

67815. pintado nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pintados /pintɑ:douz/|- (động vật học) gà (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pintado là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pintado danh từ, số nhiều pintados /pintɑ:douz/|- (động vật học) gà nhật|- hải âu pintađo ((cũng) pintado bird, pintado petrel). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pintado
  • Phiên âm (nếu có): [pintɑ:dou]
  • Nghĩa tiếng việt của pintado là: danh từ, số nhiều pintados /pintɑ:douz/|- (động vật học) gà nhật|- hải âu pintađo ((cũng) pintado bird, pintado petrel)

67816. pintail nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) vịt nhọn đuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pintail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pintail danh từ|- (động vật học) vịt nhọn đuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pintail
  • Phiên âm (nếu có): [pinteil]
  • Nghĩa tiếng việt của pintail là: danh từ|- (động vật học) vịt nhọn đuôi

67817. pintle nghĩa tiếng việt là danh từ|- chốt, trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pintle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pintle danh từ|- chốt, trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pintle
  • Phiên âm (nếu có): [pintl]
  • Nghĩa tiếng việt của pintle là: danh từ|- chốt, trục

67818. pinto nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vá (ngựa)|* danh từ|- (từ mỹ,n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pinto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pinto tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vá (ngựa)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngựa (vá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pinto
  • Phiên âm (nếu có): [pintou]
  • Nghĩa tiếng việt của pinto là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vá (ngựa)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngựa (vá)

67819. piny nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cây thông; giống cây thông|- có nhiều thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piny tính từ|- (thuộc) cây thông; giống cây thông|- có nhiều thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piny
  • Phiên âm (nếu có): [paini]
  • Nghĩa tiếng việt của piny là: tính từ|- (thuộc) cây thông; giống cây thông|- có nhiều thông

67820. pioneer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) đội tiên phong, đội mở đường ((thường) là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pioneer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pioneer danh từ|- (quân sự) đội tiên phong, đội mở đường ((thường) là công binh)|- người đi tiên phong, người đi đầu (trong một công cuộc gì); nhà thám hiểm đầu tiên|=young pioneer|+ thiếu niên tiền phong|* ngoại động từ|- mở (đường...)|- đi đầu mở đường cho (một công việc gì...)|* nội động từ|- là người mở đường, là người đi tiên phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pioneer
  • Phiên âm (nếu có): [,paiəniə]
  • Nghĩa tiếng việt của pioneer là: danh từ|- (quân sự) đội tiên phong, đội mở đường ((thường) là công binh)|- người đi tiên phong, người đi đầu (trong một công cuộc gì); nhà thám hiểm đầu tiên|=young pioneer|+ thiếu niên tiền phong|* ngoại động từ|- mở (đường...)|- đi đầu mở đường cho (một công việc gì...)|* nội động từ|- là người mở đường, là người đi tiên phong

67821. pious nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoan đạo|- (từ cổ,nghĩa cổ) hiếu thảo, lễ độ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pious tính từ|- ngoan đạo|- (từ cổ,nghĩa cổ) hiếu thảo, lễ độ|- một sự lừa dối có thiện ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pious
  • Phiên âm (nếu có): [paiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của pious là: tính từ|- ngoan đạo|- (từ cổ,nghĩa cổ) hiếu thảo, lễ độ|- một sự lừa dối có thiện ý

67822. piously nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngoan đạo, sùng đạo|- đạo đức giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piously phó từ|- ngoan đạo, sùng đạo|- đạo đức giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piously là: phó từ|- ngoan đạo, sùng đạo|- đạo đức giả

67823. piousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ngoan đạo, sự sùng đạo|- tính đạo đức giả; s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piousness danh từ|- tính ngoan đạo, sự sùng đạo|- tính đạo đức giả; sự dối trá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piousness là: danh từ|- tính ngoan đạo, sự sùng đạo|- tính đạo đức giả; sự dối trá

67824. pip nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh ứ đờm (gà)|- (từ lóng) cơn buồn rầu, cơn chá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pip danh từ|- bệnh ứ đờm (gà)|- (từ lóng) cơn buồn rầu, cơn chán nản; cơn bực bội|=top have the pip|+ buồn rầu, chán nản; bực bội|=to give someone the pip|+ làm cho ai buồn rầu chán nản; làm cho ai bực bội|* danh từ ((cũng) pippin)|- hột (cam, táo, lê)|- (từ lóng) người tuyệt, vật tuyệt|* danh từ|- hoa (rô, cơ, pích, nhép trên quân bài); điểm (trên quân súc sắc)|- sao (trên cầu vai sĩ quan cấp uý)|- bông hoa lẻ (của một cụm hoa)|- mắt dứa|* ngoại động từ|- (thông tục) bắn trúng (ai)|- thắng, đánh bại (ai)|- bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại (ai)|* danh từ|- tiếng píp píp (tín hiệu báo giờ ở đài phát thanh)|* nội động từ|- kêu píp píp||@pip|- (lý thuyết trò chơi) số (trên quân bài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pip
  • Phiên âm (nếu có): [pip]
  • Nghĩa tiếng việt của pip là: danh từ|- bệnh ứ đờm (gà)|- (từ lóng) cơn buồn rầu, cơn chán nản; cơn bực bội|=top have the pip|+ buồn rầu, chán nản; bực bội|=to give someone the pip|+ làm cho ai buồn rầu chán nản; làm cho ai bực bội|* danh từ ((cũng) pippin)|- hột (cam, táo, lê)|- (từ lóng) người tuyệt, vật tuyệt|* danh từ|- hoa (rô, cơ, pích, nhép trên quân bài); điểm (trên quân súc sắc)|- sao (trên cầu vai sĩ quan cấp uý)|- bông hoa lẻ (của một cụm hoa)|- mắt dứa|* ngoại động từ|- (thông tục) bắn trúng (ai)|- thắng, đánh bại (ai)|- bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại (ai)|* danh từ|- tiếng píp píp (tín hiệu báo giờ ở đài phát thanh)|* nội động từ|- kêu píp píp||@pip|- (lý thuyết trò chơi) số (trên quân bài)

67825. pip emma nghĩa tiếng việt là phó từ|- ((viết tắt) p.m) quá trưa, chiều, tối|=at 7 p.m.|+ va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pip emma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pip emma phó từ|- ((viết tắt) p.m) quá trưa, chiều, tối|=at 7 p.m.|+ vào lúc 7 giờ tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pip emma
  • Phiên âm (nếu có): [poust,mistris]
  • Nghĩa tiếng việt của pip emma là: phó từ|- ((viết tắt) p.m) quá trưa, chiều, tối|=at 7 p.m.|+ vào lúc 7 giờ tối

67826. pip-squeak nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người đáng kính, người tầm thường|- vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pip-squeak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pip-squeak danh từ|- (từ lóng) người đáng kính, người tầm thường|- vật nhỏ mọn, vật không đáng kể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pip-squeak
  • Phiên âm (nếu có): [pipskwi:k]
  • Nghĩa tiếng việt của pip-squeak là: danh từ|- (từ lóng) người đáng kính, người tầm thường|- vật nhỏ mọn, vật không đáng kể

67827. pipal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pipal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pipal danh từ|- (thực vật học) cây đa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pipal
  • Phiên âm (nếu có): [pi:pəl]
  • Nghĩa tiếng việt của pipal là: danh từ|- (thực vật học) cây đa

67828. pipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống dẫn (nước, dầu...)|- (âm nhạc) ống sáo, ống ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pipe danh từ|- ống dẫn (nước, dầu...)|- (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu; (số nhiều) kèn túi (của người chăn cừu ê-cốt)|- (giải phẫu) ống quần|- điếu, tẩu (hút thuốc) ((cũng) tobacco pipe); (một) tẩu thuốc|=to smoke a pipe|+ hút thuốc bằng tẩu; hút một tẩu thuốc|- (ngành mỏ) mạch ống (quặng)|- còi của thuyền trưởng; tiếng còi của thuyền trưởng|- tiếng hát; tiếng chim hót|- đường bẫy chim rừng|- thùng (đơn vị đo lường rượu bằng 105 galông)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hút thuốc phiện|- lò đốt thuốc lá buôn lậu (ở cảng luân-đôn)|- cố mà nhớ lấy cái điều đó; hây ngẫm nghĩ nhớ đời cái điều đó|- trội hơn ai, vượt ai, làm cho lu mờ ai|- sống hoà bình với nhau, thân thiện giao hảo với nhau|* ngoại động từ|- đặt ống dẫn (ở nơi nào); dẫn (nước, dầu...) bằng ống|- thổi sáo, thổi tiêu (một bản nhạc)|- thổi còi ra lệnh; thổi còi tập hợp (một bản nhạc)|- thổi còi ra lệnh; thổi còi tập họp (thuỷ thủ...)|=to pipe all hands on deck|+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ lên boong|=to pipe the crew up to meal|+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ đi ăn cơm|- hát lanh lảnh; hót lanh lảnh|- viền nối (áo); trang trí đường cột thừng (trên mặt bánh)|- trồng (cây cẩm chướng...) bằng cành giâm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhìn, trông|* nội động từ|- thổi còi|- thổi sáo, thổi tiêu|- hát lanh lảnh; hót lanh lảnh|- rít, thổi vi vu (gió)|- (hàng hải) thổi còi ra hiệu cho (tàu...) rời bến|- (hàng hải) thổi còi ra lệnh cho (thuỷ thủ...) nghỉ|- (từ lóng) bớt làm om sòm, hạ giọng; bớt kiêu căng, bớt lên mặt ta đây|- bắt đầu diễn, bắt đầu hát|- nói to lên (làm cho người ta để ý đến mình)|- khóc||@pipe|- ống, ống dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pipe
  • Phiên âm (nếu có): [paip]
  • Nghĩa tiếng việt của pipe là: danh từ|- ống dẫn (nước, dầu...)|- (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu; (số nhiều) kèn túi (của người chăn cừu ê-cốt)|- (giải phẫu) ống quần|- điếu, tẩu (hút thuốc) ((cũng) tobacco pipe); (một) tẩu thuốc|=to smoke a pipe|+ hút thuốc bằng tẩu; hút một tẩu thuốc|- (ngành mỏ) mạch ống (quặng)|- còi của thuyền trưởng; tiếng còi của thuyền trưởng|- tiếng hát; tiếng chim hót|- đường bẫy chim rừng|- thùng (đơn vị đo lường rượu bằng 105 galông)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hút thuốc phiện|- lò đốt thuốc lá buôn lậu (ở cảng luân-đôn)|- cố mà nhớ lấy cái điều đó; hây ngẫm nghĩ nhớ đời cái điều đó|- trội hơn ai, vượt ai, làm cho lu mờ ai|- sống hoà bình với nhau, thân thiện giao hảo với nhau|* ngoại động từ|- đặt ống dẫn (ở nơi nào); dẫn (nước, dầu...) bằng ống|- thổi sáo, thổi tiêu (một bản nhạc)|- thổi còi ra lệnh; thổi còi tập hợp (một bản nhạc)|- thổi còi ra lệnh; thổi còi tập họp (thuỷ thủ...)|=to pipe all hands on deck|+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ lên boong|=to pipe the crew up to meal|+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ đi ăn cơm|- hát lanh lảnh; hót lanh lảnh|- viền nối (áo); trang trí đường cột thừng (trên mặt bánh)|- trồng (cây cẩm chướng...) bằng cành giâm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhìn, trông|* nội động từ|- thổi còi|- thổi sáo, thổi tiêu|- hát lanh lảnh; hót lanh lảnh|- rít, thổi vi vu (gió)|- (hàng hải) thổi còi ra hiệu cho (tàu...) rời bến|- (hàng hải) thổi còi ra lệnh cho (thuỷ thủ...) nghỉ|- (từ lóng) bớt làm om sòm, hạ giọng; bớt kiêu căng, bớt lên mặt ta đây|- bắt đầu diễn, bắt đầu hát|- nói to lên (làm cho người ta để ý đến mình)|- khóc||@pipe|- ống, ống dẫn

67829. pipe dream nghĩa tiếng việt là danh từ|- ý nghĩ viển vông; kế hoạch không thiết thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pipe dream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pipe dream danh từ|- ý nghĩ viển vông; kế hoạch không thiết thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pipe dream
  • Phiên âm (nếu có): [paipdri:m]
  • Nghĩa tiếng việt của pipe dream là: danh từ|- ý nghĩ viển vông; kế hoạch không thiết thực

67830. pipe-cleaner nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái thông điếu (trong ống tẩu thuốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pipe-cleaner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pipe-cleaner danh từ|- cái thông điếu (trong ống tẩu thuốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pipe-cleaner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pipe-cleaner là: danh từ|- cái thông điếu (trong ống tẩu thuốc)

67831. pipe-dream nghĩa tiếng việt là danh từ|- ý nghĩ viển vông, kế hoạch không thiết thực; hão h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pipe-dream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pipe-dream danh từ|- ý nghĩ viển vông, kế hoạch không thiết thực; hão huyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pipe-dream
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pipe-dream là: danh từ|- ý nghĩ viển vông, kế hoạch không thiết thực; hão huyền

67832. pipe-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá chìa vôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pipe-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pipe-fish danh từ|- (động vật học) cá chìa vôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pipe-fish
  • Phiên âm (nếu có): [paipʃiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của pipe-fish là: danh từ|- (động vật học) cá chìa vôi

67833. pipe-laying nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc đặt ống dẫn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pipe-laying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pipe-laying danh từ|- việc đặt ống dẫn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mưu đồ chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pipe-laying
  • Phiên âm (nếu có): [paip,leiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của pipe-laying là: danh từ|- việc đặt ống dẫn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mưu đồ chính trị

67834. pipe-light nghĩa tiếng việt là danh từ|- mồi châm tẩu (thuốc lá), đóm châm tẩu (thuốc lá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pipe-light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pipe-light danh từ|- mồi châm tẩu (thuốc lá), đóm châm tẩu (thuốc lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pipe-light
  • Phiên âm (nếu có): [paiplait]
  • Nghĩa tiếng việt của pipe-light là: danh từ|- mồi châm tẩu (thuốc lá), đóm châm tẩu (thuốc lá)

67835. pipe-rack nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá để tẩu (tẩu thuốc lá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pipe-rack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pipe-rack danh từ|- giá để tẩu (tẩu thuốc lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pipe-rack
  • Phiên âm (nếu có): [paipræk]
  • Nghĩa tiếng việt của pipe-rack là: danh từ|- giá để tẩu (tẩu thuốc lá)

67836. pipe-stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất sét đỏ rắn (người da đỏ dùng làm tẩu thuốc l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pipe-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pipe-stone danh từ|- đất sét đỏ rắn (người da đỏ dùng làm tẩu thuốc lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pipe-stone
  • Phiên âm (nếu có): [paipstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của pipe-stone là: danh từ|- đất sét đỏ rắn (người da đỏ dùng làm tẩu thuốc lá)

67837. pipe-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây tử đinh hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pipe-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pipe-tree danh từ|- cây tử đinh hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pipe-tree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pipe-tree là: danh từ|- cây tử đinh hương

67838. pipeclay nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất sét trắng (dùng làm tẩu thuốc lá)|- (quân sự)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pipeclay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pipeclay danh từ|- đất sét trắng (dùng làm tẩu thuốc lá)|- (quân sự) bột đất sét trắng (để đánh các đồ da trắng)|- (nghĩa bóng) sự chú ý quá tỉ mỉ đến quân phục|* ngoại động từ|- đánh (các đồ da trắng) bằng bột đất sét trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pipeclay
  • Phiên âm (nếu có): [paipklei]
  • Nghĩa tiếng việt của pipeclay là: danh từ|- đất sét trắng (dùng làm tẩu thuốc lá)|- (quân sự) bột đất sét trắng (để đánh các đồ da trắng)|- (nghĩa bóng) sự chú ý quá tỉ mỉ đến quân phục|* ngoại động từ|- đánh (các đồ da trắng) bằng bột đất sét trắng

67839. pipefiter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đặt ống dẫn (nước...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pipefiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pipefiter danh từ|- người đặt ống dẫn (nước...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pipefiter
  • Phiên âm (nếu có): [paip,fitə]
  • Nghĩa tiếng việt của pipefiter là: danh từ|- người đặt ống dẫn (nước...)

67840. pipeful nghĩa tiếng việt là danh từ|- tẩu (đầy) (thuốc lá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pipeful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pipeful danh từ|- tẩu (đầy) (thuốc lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pipeful
  • Phiên âm (nếu có): [paipful]
  • Nghĩa tiếng việt của pipeful là: danh từ|- tẩu (đầy) (thuốc lá)

67841. pipeline nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống dẫn dầu|- (nghĩa bóng) nguồn hàng vận chuyển (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pipeline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pipeline danh từ|- ống dẫn dầu|- (nghĩa bóng) nguồn hàng vận chuyển liên tục (từ nơi sản xuất đến các nhà buôn lẻ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lấy tin riêng|=diplomatic pipelines|+ đường tin ngoại giao|* ngoại động từ|- đặt ống dẫn dầu|- dẫn bằng ống dẫn dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pipeline
  • Phiên âm (nếu có): [paiplain]
  • Nghĩa tiếng việt của pipeline là: danh từ|- ống dẫn dầu|- (nghĩa bóng) nguồn hàng vận chuyển liên tục (từ nơi sản xuất đến các nhà buôn lẻ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lấy tin riêng|=diplomatic pipelines|+ đường tin ngoại giao|* ngoại động từ|- đặt ống dẫn dầu|- dẫn bằng ống dẫn dầu

67842. piper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thổi sáo, người thổi tiêu, người thổi kèn tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piper danh từ|- người thổi sáo, người thổi tiêu, người thổi kèn túi|- người mắc bệnh thở khò khè|- đứng ra chi phí mọi khoản, đứng ra chịu mọi tổn phí|- (xem) pay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piper
  • Phiên âm (nếu có): [paipə]
  • Nghĩa tiếng việt của piper là: danh từ|- người thổi sáo, người thổi tiêu, người thổi kèn túi|- người mắc bệnh thở khò khè|- đứng ra chi phí mọi khoản, đứng ra chịu mọi tổn phí|- (xem) pay

67843. piperaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc hồ tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piperaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piperaceous tính từ|- thuộc hồ tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piperaceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piperaceous là: tính từ|- thuộc hồ tiêu

67844. piperazin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) piperazin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piperazin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piperazin danh từ|- (dược học) piperazin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piperazin
  • Phiên âm (nếu có): [piperəzi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của piperazin là: danh từ|- (dược học) piperazin

67845. piperazine nghĩa tiếng việt là piperazin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piperazine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piperazine piperazin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piperazine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piperazine là: piperazin

67846. piperic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc hồ tiêu; lấy từ hồ tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piperic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piperic tính từ|- thuộc hồ tiêu; lấy từ hồ tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piperic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piperic là: tính từ|- thuộc hồ tiêu; lấy từ hồ tiêu

67847. pipette nghĩa tiếng việt là danh từ|- pipet (dùng trong thí nghiệm hoá học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pipette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pipette danh từ|- pipet (dùng trong thí nghiệm hoá học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pipette
  • Phiên âm (nếu có): [pipet]
  • Nghĩa tiếng việt của pipette là: danh từ|- pipet (dùng trong thí nghiệm hoá học)

67848. piping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi|- tiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piping danh từ|- sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi|- tiếng sáo, tiếng tiêu; tiếng kèn túi; tiếng gió vi vu; tiếng gió vi vu; tiếng chim hót|- sự viền, dải viền cuộn thừng (quần áo); đường cuộn thừng (bằng kem... trang trí trên mặt bánh)|- ống dẫn (nói chung); hệ thống ống dẫn|* tính từ|- trong như tiếng sáo, lanh lảnh|- thời thanh bình (khắp nơi vang tiếng sáo)|- sói réo lên; nóng sôi sùng sục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piping
  • Phiên âm (nếu có): [pipin]
  • Nghĩa tiếng việt của piping là: danh từ|- sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi|- tiếng sáo, tiếng tiêu; tiếng kèn túi; tiếng gió vi vu; tiếng gió vi vu; tiếng chim hót|- sự viền, dải viền cuộn thừng (quần áo); đường cuộn thừng (bằng kem... trang trí trên mặt bánh)|- ống dẫn (nói chung); hệ thống ống dẫn|* tính từ|- trong như tiếng sáo, lanh lảnh|- thời thanh bình (khắp nơi vang tiếng sáo)|- sói réo lên; nóng sôi sùng sục

67849. pipistrel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) dơi muỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pipistrel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pipistrel danh từ|- (động vật học) dơi muỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pipistrel
  • Phiên âm (nếu có): [,pipistrel]
  • Nghĩa tiếng việt của pipistrel là: danh từ|- (động vật học) dơi muỗi
#VALUE!

67851. pipit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim sẻ đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pipit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pipit danh từ|- (động vật học) chim sẻ đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pipit
  • Phiên âm (nếu có): [pipit]
  • Nghĩa tiếng việt của pipit là: danh từ|- (động vật học) chim sẻ đồng

67852. pipkin nghĩa tiếng việt là danh từ|- nồi đất nhỏ; chảo đất nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pipkin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pipkin danh từ|- nồi đất nhỏ; chảo đất nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pipkin
  • Phiên âm (nếu có): [pipkin]
  • Nghĩa tiếng việt của pipkin là: danh từ|- nồi đất nhỏ; chảo đất nh

67853. pippin nghĩa tiếng việt là danh từ|- táo pipin (có đốm ngoài vỏ)|* danh từ, (từ lóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pippin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pippin danh từ|- táo pipin (có đốm ngoài vỏ)|* danh từ, (từ lóng) ((cũng) pip)|- hột (cam, táo, lê)|- (từ lóng) người tuyệt, vật tuyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pippin
  • Phiên âm (nếu có): [pipin]
  • Nghĩa tiếng việt của pippin là: danh từ|- táo pipin (có đốm ngoài vỏ)|* danh từ, (từ lóng) ((cũng) pip)|- hột (cam, táo, lê)|- (từ lóng) người tuyệt, vật tuyệt

67854. pipsqueak nghĩa tiếng việt là danh từ|- người không đáng kính, người tầm thường|- vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pipsqueak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pipsqueak danh từ|- người không đáng kính, người tầm thường|- vật nhỏ mọn, vật không đáng kể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pipsqueak
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pipsqueak là: danh từ|- người không đáng kính, người tầm thường|- vật nhỏ mọn, vật không đáng kể

67855. pipy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều ống dẫn|- lanh lảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pipy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pipy tính từ|- có nhiều ống dẫn|- lanh lảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pipy
  • Phiên âm (nếu có): [paipi]
  • Nghĩa tiếng việt của pipy là: tính từ|- có nhiều ống dẫn|- lanh lảnh

67856. piquancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- vị cay cay|- (nghĩa bóng) sự kích thích; sự khêu gơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piquancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piquancy danh từ|- vị cay cay|- (nghĩa bóng) sự kích thích; sự khêu gợi ngầm; duyên thầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piquancy
  • Phiên âm (nếu có): [pi:kənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của piquancy là: danh từ|- vị cay cay|- (nghĩa bóng) sự kích thích; sự khêu gợi ngầm; duyên thầm

67857. piquant nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi cay, cay cay|- (nghĩa bóng) kích thích; khêu gợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piquant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piquant tính từ|- hơi cay, cay cay|- (nghĩa bóng) kích thích; khêu gợi ngầm; có duyên thầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piquant
  • Phiên âm (nếu có): [pi:kənt]
  • Nghĩa tiếng việt của piquant là: tính từ|- hơi cay, cay cay|- (nghĩa bóng) kích thích; khêu gợi ngầm; có duyên thầm

67858. piquantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- có vị cay cay|- kích thích, kích động nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piquantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piquantly phó từ|- có vị cay cay|- kích thích, kích động nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piquantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piquantly là: phó từ|- có vị cay cay|- kích thích, kích động nhẹ

67859. piquantness nghĩa tiếng việt là xem piquant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piquantness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piquantnessxem piquant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piquantness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piquantness là: xem piquant

67860. pique nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hờn giận, sự giận dỗi, sự oán giận|=in a fit o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pique là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pique danh từ|- sự hờn giận, sự giận dỗi, sự oán giận|=in a fit of pique|+ trong cơn giận dỗi|=to take a pique against someone|+ oán giận ai|* ngoại động từ|- chạm tự ái của (ai); làm (ai) giận dỗi|- khêu gợi|=to pique the curiosity|+ khêu gợi tính tò mò|=to pique oneself on something|+ tự kiêu về một việc không chính đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pique
  • Phiên âm (nếu có): [pi:k]
  • Nghĩa tiếng việt của pique là: danh từ|- sự hờn giận, sự giận dỗi, sự oán giận|=in a fit of pique|+ trong cơn giận dỗi|=to take a pique against someone|+ oán giận ai|* ngoại động từ|- chạm tự ái của (ai); làm (ai) giận dỗi|- khêu gợi|=to pique the curiosity|+ khêu gợi tính tò mò|=to pique oneself on something|+ tự kiêu về một việc không chính đáng

67861. piquet nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối chơi bài pikê (32 quân bài, hai người chơi)|- (quâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piquet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piquet danh từ|- lối chơi bài pikê (32 quân bài, hai người chơi)|- (quân sự) đội quân cảnh ((cũng) picket). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piquet
  • Phiên âm (nếu có): [piket]
  • Nghĩa tiếng việt của piquet là: danh từ|- lối chơi bài pikê (32 quân bài, hai người chơi)|- (quân sự) đội quân cảnh ((cũng) picket)

67862. piqué nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải bông sọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piqué là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piqué danh từ|- vải bông sọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piqué
  • Phiên âm (nếu có): [pi:kei]
  • Nghĩa tiếng việt của piqué là: danh từ|- vải bông sọc

67863. piracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề cướp biển, nghề ăn cướp|- sự vi phạm quyền ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piracy danh từ|- nghề cướp biển, nghề ăn cướp|- sự vi phạm quyền tác giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piracy
  • Phiên âm (nếu có): [paiərəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của piracy là: danh từ|- nghề cướp biển, nghề ăn cướp|- sự vi phạm quyền tác giả

67864. piragua nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền độc mộc|- thuyền hai buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piragua là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piragua danh từ|- thuyền độc mộc|- thuyền hai buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piragua
  • Phiên âm (nếu có): [pirægwə]
  • Nghĩa tiếng việt của piragua là: danh từ|- thuyền độc mộc|- thuyền hai buồm

67865. piranha nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá piranha (cá nhỏ nước ngọt ở vùng nhiệt đới mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piranha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piranha danh từ|- cá piranha (cá nhỏ nước ngọt ở vùng nhiệt đới mỹ thường tấn công và ăn các động vật sống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piranha
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piranha là: danh từ|- cá piranha (cá nhỏ nước ngọt ở vùng nhiệt đới mỹ thường tấn công và ăn các động vật sống)

67866. pirate nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cướp biển; kẻ cướp|- tàu cướp biển|- kẻ vi pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pirate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pirate danh từ|- kẻ cướp biển; kẻ cướp|- tàu cướp biển|- kẻ vi phạm quyền tác giả|- người phát thanh đi một bài (một chương trình) không được phép chính thức; ((thường) định ngữ) không được phép chính thức|=a pirate broadcast|+ một buổi phát thanh không được phép chính thức|- xe hàng chạy vi phạm tuyến đường (của hãng xe khác); xe hàng cướp khách; xe hàng quá tải|* ngoại động từ|- ăn cướp|- tự ý tái bản (sách...) không được phép của tác giả|* nội động từ|- ăn cướp biển, ăn cướp, dở trò ăn cướp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pirate
  • Phiên âm (nếu có): [paiərit]
  • Nghĩa tiếng việt của pirate là: danh từ|- kẻ cướp biển; kẻ cướp|- tàu cướp biển|- kẻ vi phạm quyền tác giả|- người phát thanh đi một bài (một chương trình) không được phép chính thức; ((thường) định ngữ) không được phép chính thức|=a pirate broadcast|+ một buổi phát thanh không được phép chính thức|- xe hàng chạy vi phạm tuyến đường (của hãng xe khác); xe hàng cướp khách; xe hàng quá tải|* ngoại động từ|- ăn cướp|- tự ý tái bản (sách...) không được phép của tác giả|* nội động từ|- ăn cướp biển, ăn cướp, dở trò ăn cướp

67867. piratic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kẻ cướp biển; (thuộc) kẻ cướp; có tính c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piratic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piratic tính từ|- (thuộc) kẻ cướp biển; (thuộc) kẻ cướp; có tính chất ăn cướp|- vi phạm quyền tác giả, không xin phép tác giả|=piratic edition|+ lần xuất bản không xin phép tác giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piratic
  • Phiên âm (nếu có): [pairætik]
  • Nghĩa tiếng việt của piratic là: tính từ|- (thuộc) kẻ cướp biển; (thuộc) kẻ cướp; có tính chất ăn cướp|- vi phạm quyền tác giả, không xin phép tác giả|=piratic edition|+ lần xuất bản không xin phép tác giả

67868. piratical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kẻ cướp biển; (thuộc) kẻ cướp; có tính c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piratical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piratical tính từ|- (thuộc) kẻ cướp biển; (thuộc) kẻ cướp; có tính chất ăn cướp|- vi phạm quyền tác giả, không xin phép tác giả|=piratic edition|+ lần xuất bản không xin phép tác giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piratical
  • Phiên âm (nếu có): [pairætik]
  • Nghĩa tiếng việt của piratical là: tính từ|- (thuộc) kẻ cướp biển; (thuộc) kẻ cướp; có tính chất ăn cướp|- vi phạm quyền tác giả, không xin phép tác giả|=piratic edition|+ lần xuất bản không xin phép tác giả

67869. piratically nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) kẻ cướp biển; có tính chất cướp bóc|- (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piratically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piratically phó từ|- (thuộc) kẻ cướp biển; có tính chất cướp bóc|- (thuộc) kẻ in lậu, phát thanh bất hợp pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piratically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piratically là: phó từ|- (thuộc) kẻ cướp biển; có tính chất cướp bóc|- (thuộc) kẻ in lậu, phát thanh bất hợp pháp

67870. pirogue nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền độc mộc|- thuyền hai buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pirogue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pirogue danh từ|- thuyền độc mộc|- thuyền hai buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pirogue
  • Phiên âm (nếu có): [pirægwə]
  • Nghĩa tiếng việt của pirogue là: danh từ|- thuyền độc mộc|- thuyền hai buồm

67871. pirouette nghĩa tiếng việt là danh từ|- thế xoay tròn (trên một bàn chân hoặc trên đầu ngón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pirouette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pirouette danh từ|- thế xoay tròn (trên một bàn chân hoặc trên đầu ngón chân cái) (múa)|* nội động từ|- múa xoay tròn (trên một bàn chân hoặc trên đầu ngón chân cái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pirouette
  • Phiên âm (nếu có): [,piruet]
  • Nghĩa tiếng việt của pirouette là: danh từ|- thế xoay tròn (trên một bàn chân hoặc trên đầu ngón chân cái) (múa)|* nội động từ|- múa xoay tròn (trên một bàn chân hoặc trên đầu ngón chân cái)

67872. pis aller nghĩa tiếng việt là danh từ|- bước đường cùng; biện pháp cuối cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pis aller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pis aller danh từ|- bước đường cùng; biện pháp cuối cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pis aller
  • Phiên âm (nếu có): [pi:zælei]
  • Nghĩa tiếng việt của pis aller là: danh từ|- bước đường cùng; biện pháp cuối cùng

67873. pisc- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là cá|= pisciculture|+ việc nuôi cá|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pisc- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pisc-hình thái ghép có nghĩa là cá|= pisciculture|+ việc nuôi cá|- hình thái ghép có nghĩa là cá|= pisciculture|+ việc nuôi cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pisc-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pisc- là: hình thái ghép có nghĩa là cá|= pisciculture|+ việc nuôi cá|- hình thái ghép có nghĩa là cá|= pisciculture|+ việc nuôi cá

67874. piscary nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền câu cá|=common of piscary|+ (pháp lý) quyền đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piscary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piscary danh từ|- quyền câu cá|=common of piscary|+ (pháp lý) quyền được câu cá ở ao hồ của người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piscary
  • Phiên âm (nếu có): [piskəri]
  • Nghĩa tiếng việt của piscary là: danh từ|- quyền câu cá|=common of piscary|+ (pháp lý) quyền được câu cá ở ao hồ của người khác

67875. piscatorial nghĩa tiếng việt là tính từ ((cũng) piscatory)|- (thuộc) việc đánh cá, (thuộc) vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piscatorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piscatorial tính từ ((cũng) piscatory)|- (thuộc) việc đánh cá, (thuộc) việc câu cá|- (thuộc) người đánh cá, (thuộc) người câu cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piscatorial
  • Phiên âm (nếu có): [,piskətouiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của piscatorial là: tính từ ((cũng) piscatory)|- (thuộc) việc đánh cá, (thuộc) việc câu cá|- (thuộc) người đánh cá, (thuộc) người câu cá

67876. piscatorially nghĩa tiếng việt là xem piscatorial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piscatorially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piscatoriallyxem piscatorial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piscatorially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piscatorially là: xem piscatorial

67877. piscatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) piscatorial|- thích câu cá, mê câu cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piscatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piscatory tính từ|- (như) piscatorial|- thích câu cá, mê câu cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piscatory
  • Phiên âm (nếu có): [piskətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của piscatory là: tính từ|- (như) piscatorial|- thích câu cá, mê câu cá

67878. piscean nghĩa tiếng việt là cách viết khác : zodiac(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piscean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pisceancách viết khác : zodiac. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piscean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piscean là: cách viết khác : zodiac

67879. pisces nghĩa tiếng việt là danh từ|- cung song ngư; cung thứ mười hai của hoàng đạo|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pisces là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pisces danh từ|- cung song ngư; cung thứ mười hai của hoàng đạo|- người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pisces
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pisces là: danh từ|- cung song ngư; cung thứ mười hai của hoàng đạo|- người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung này

67880. pisci- nghĩa tiếng việt là xem pisc-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pisci- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pisci-xem pisc-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pisci-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pisci- là: xem pisc-

67881. piscicultural nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nghề nuôi cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piscicultural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piscicultural tính từ|- (thuộc) nghề nuôi cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piscicultural
  • Phiên âm (nếu có): [,piskətouriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của piscicultural là: tính từ|- (thuộc) nghề nuôi cá

67882. pisciculture nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề nuôi cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pisciculture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pisciculture danh từ|- nghề nuôi cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pisciculture
  • Phiên âm (nếu có): [pisikʌtʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của pisciculture là: danh từ|- nghề nuôi cá

67883. pisciculturist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nuôi cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pisciculturist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pisciculturist danh từ|- người nuôi cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pisciculturist
  • Phiên âm (nếu có): [,pisikʌtʃərist]
  • Nghĩa tiếng việt của pisciculturist là: danh từ|- người nuôi cá

67884. piscina nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều piscinas /pisi:nəz/, piscinae /pisi:ni/|- ao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piscina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piscina danh từ, số nhiều piscinas /pisi:nəz/, piscinae /pisi:ni/|- ao cá, hồ cá|- bể bơi, hồ tắm (la mã xưa)|- (tôn giáo) chậu hứng nước rửa đồ lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piscina
  • Phiên âm (nếu có): [pisi:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của piscina là: danh từ, số nhiều piscinas /pisi:nəz/, piscinae /pisi:ni/|- ao cá, hồ cá|- bể bơi, hồ tắm (la mã xưa)|- (tôn giáo) chậu hứng nước rửa đồ lễ

67885. piscinae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều piscinas /pisi:nəz/, piscinae /pisi:ni/|- ao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piscinae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piscinae danh từ, số nhiều piscinas /pisi:nəz/, piscinae /pisi:ni/|- ao cá, hồ cá|- bể bơi, hồ tắm (la mã xưa)|- (tôn giáo) chậu hứng nước rửa đồ lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piscinae
  • Phiên âm (nếu có): [pisi:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của piscinae là: danh từ, số nhiều piscinas /pisi:nəz/, piscinae /pisi:ni/|- ao cá, hồ cá|- bể bơi, hồ tắm (la mã xưa)|- (tôn giáo) chậu hứng nước rửa đồ lễ

67886. piscinal nghĩa tiếng việt là xem piscina(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piscinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piscinalxem piscina. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piscinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piscinal là: xem piscina

67887. piscine nghĩa tiếng việt là danh từ|- bể tắm|* tính từ|- (thuộc) cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piscine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piscine danh từ|- bể tắm|* tính từ|- (thuộc) cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piscine
  • Phiên âm (nếu có): [pisain]
  • Nghĩa tiếng việt của piscine là: danh từ|- bể tắm|* tính từ|- (thuộc) cá

67888. piscivorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piscivorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piscivorous tính từ|- ăn cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piscivorous
  • Phiên âm (nếu có): [pisivərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của piscivorous là: tính từ|- ăn cá

67889. pisé nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) đất sét nén (với sỏi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pisé là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pisé danh từ|- (kiến trúc) đất sét nén (với sỏi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pisé
  • Phiên âm (nếu có): [pi:zei]
  • Nghĩa tiếng việt của pisé là: danh từ|- (kiến trúc) đất sét nén (với sỏi)

67890. pish nghĩa tiếng việt là thán từ|- gớm!, khiếp! (tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm)|* nội động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pish thán từ|- gớm!, khiếp! (tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm)|* nội động từ|- nói gớm !, nói khiếp ! (tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pish
  • Phiên âm (nếu có): [piʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của pish là: thán từ|- gớm!, khiếp! (tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm)|* nội động từ|- nói gớm !, nói khiếp ! (tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm)

67891. pishogue nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ai-len) yêu thuật, ma thuật, phép phù thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pishogue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pishogue danh từ|- (ai-len) yêu thuật, ma thuật, phép phù thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pishogue
  • Phiên âm (nếu có): [piʃoug]
  • Nghĩa tiếng việt của pishogue là: danh từ|- (ai-len) yêu thuật, ma thuật, phép phù thu

67892. pisiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình hột đậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pisiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pisiform tính từ|- hình hột đậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pisiform
  • Phiên âm (nếu có): [paisifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của pisiform là: tính từ|- hình hột đậu

67893. pismire nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pismire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pismire danh từ|- (động vật học) con kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pismire
  • Phiên âm (nếu có): [pismaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của pismire là: danh từ|- (động vật học) con kiến

67894. pisolite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) pizolit; đá hột đậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pisolite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pisolite danh từ|- (khoáng chất) pizolit; đá hột đậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pisolite
  • Phiên âm (nếu có): [paisəlait]
  • Nghĩa tiếng việt của pisolite là: danh từ|- (khoáng chất) pizolit; đá hột đậu

67895. pisolitic nghĩa tiếng việt là xem pisolite(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pisolitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pisoliticxem pisolite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pisolitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pisolitic là: xem pisolite

67896. piss nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghụi ẻ khát nước tiểu|* nội động từ|- rùi áu kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piss danh từ|- ghụi ẻ khát nước tiểu|* nội động từ|- rùi áu khát đi tè|* ngoại động từ|- đái ra (máu...)|- làm ướt đầm nước đái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piss
  • Phiên âm (nếu có): [pis]
  • Nghĩa tiếng việt của piss là: danh từ|- ghụi ẻ khát nước tiểu|* nội động từ|- rùi áu khát đi tè|* ngoại động từ|- đái ra (máu...)|- làm ướt đầm nước đái

67897. piss-pot nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng đi tiểu, bô đi đái đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piss-pot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piss-pot danh từ|- thùng đi tiểu, bô đi đái đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piss-pot
  • Phiên âm (nếu có): [pispɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của piss-pot là: danh từ|- thùng đi tiểu, bô đi đái đêm

67898. pissabed nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bồ công anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pissabed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pissabed danh từ|- (thực vật học) cây bồ công anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pissabed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pissabed là: danh từ|- (thực vật học) cây bồ công anh

67899. pissed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) say bí tỉ, say khướt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pissed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pissed tính từ|- (từ lóng) say bí tỉ, say khướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pissed
  • Phiên âm (nếu có): [pist]
  • Nghĩa tiếng việt của pissed là: tính từ|- (từ lóng) say bí tỉ, say khướt

67900. pissoir nghĩa tiếng việt là danh từ|- chổ đi tiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pissoir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pissoir danh từ|- chổ đi tiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pissoir
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pissoir là: danh từ|- chổ đi tiểu

67901. pist nghĩa tiếng việt là danh từ|- tung tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pist danh từ|- tung tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pist là: danh từ|- tung tích

67902. pistachio nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây hồ trăn|- quả hồ trăn|- màu hồ trăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pistachio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pistachio danh từ|- cây hồ trăn|- quả hồ trăn|- màu hồ trăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pistachio
  • Phiên âm (nếu có): [pistɑ:ʃiou]
  • Nghĩa tiếng việt của pistachio là: danh từ|- cây hồ trăn|- quả hồ trăn|- màu hồ trăn

67903. pistachio green nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu hồ trăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pistachio green là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pistachio green danh từ|- màu hồ trăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pistachio green
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pistachio green là: danh từ|- màu hồ trăn

67904. pistachio nut nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả hồ trăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pistachio nut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pistachio nut danh từ|- quả hồ trăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pistachio nut
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pistachio nut là: danh từ|- quả hồ trăn

67905. piste nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tiếng pháp) đường trượt tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piste danh từ|- (tiếng pháp) đường trượt tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piste
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piste là: danh từ|- (tiếng pháp) đường trượt tuyết

67906. pistil nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) nhuỵ (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pistil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pistil danh từ|- (thực vật học) nhuỵ (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pistil
  • Phiên âm (nếu có): [pistil]
  • Nghĩa tiếng việt của pistil là: danh từ|- (thực vật học) nhuỵ (hoa)

67907. pistillary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) nhuỵ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pistillary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pistillary tính từ|- (thực vật học) (thuộc) nhuỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pistillary
  • Phiên âm (nếu có): [pistiləri]
  • Nghĩa tiếng việt của pistillary là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) nhuỵ

67908. pistillate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có nhuỵ (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pistillate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pistillate tính từ|- (thực vật học) có nhuỵ (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pistillate
  • Phiên âm (nếu có): [pistiləri]
  • Nghĩa tiếng việt của pistillate là: tính từ|- (thực vật học) có nhuỵ (hoa)

67909. pistillidium nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi noãn|- ổ noãn|- nhụy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pistillidium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pistillidium danh từ|- túi noãn|- ổ noãn|- nhụy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pistillidium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pistillidium là: danh từ|- túi noãn|- ổ noãn|- nhụy

67910. pistilliferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có nhuỵ (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pistilliferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pistilliferous tính từ|- (thực vật học) có nhuỵ (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pistilliferous
  • Phiên âm (nếu có): [pistiləri]
  • Nghĩa tiếng việt của pistilliferous là: tính từ|- (thực vật học) có nhuỵ (hoa)

67911. pistillody nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tính hoá nhụy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pistillody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pistillody danh từ|- (thực vật học) tính hoá nhụy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pistillody
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pistillody là: danh từ|- (thực vật học) tính hoá nhụy

67912. pistol nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng lục, súng ngắn|* ngoại động từ|- bắn bằng s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pistol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pistol danh từ|- súng lục, súng ngắn|* ngoại động từ|- bắn bằng súng lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pistol
  • Phiên âm (nếu có): [pistl]
  • Nghĩa tiếng việt của pistol là: danh từ|- súng lục, súng ngắn|* ngoại động từ|- bắn bằng súng lục

67913. pistol-cane nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây gậy kiêm súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pistol-cane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pistol-cane danh từ|- cây gậy kiêm súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pistol-cane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pistol-cane là: danh từ|- cây gậy kiêm súng

67914. pistol-grip nghĩa tiếng việt là danh từ|- báng súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pistol-grip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pistol-grip danh từ|- báng súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pistol-grip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pistol-grip là: danh từ|- báng súng

67915. pistol-shot nghĩa tiếng việt là danh từ|- phát súng lục|=within pistol-shot|+ trong tầm súng lu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pistol-shot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pistol-shot danh từ|- phát súng lục|=within pistol-shot|+ trong tầm súng lục|=beyond pistol-shot|+ người tầm súng lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pistol-shot
  • Phiên âm (nếu có): [pistlʃɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của pistol-shot là: danh từ|- phát súng lục|=within pistol-shot|+ trong tầm súng lục|=beyond pistol-shot|+ người tầm súng lục

67916. pistol-whip nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lấy súng quật; tấn công dữ dội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pistol-whip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pistol-whip ngoại động từ|- lấy súng quật; tấn công dữ dội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pistol-whip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pistol-whip là: ngoại động từ|- lấy súng quật; tấn công dữ dội

67917. pistolade nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc dùng súng ngắn để bắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pistolade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pistolade danh từ|- việc dùng súng ngắn để bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pistolade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pistolade là: danh từ|- việc dùng súng ngắn để bắn

67918. pistole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) đồng pixtôn (tiền vàng tây ban nha)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pistole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pistole danh từ|- (sử học) đồng pixtôn (tiền vàng tây ban nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pistole
  • Phiên âm (nếu có): [pistoul]
  • Nghĩa tiếng việt của pistole là: danh từ|- (sử học) đồng pixtôn (tiền vàng tây ban nha)

67919. pistoleer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bắn súng ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pistoleer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pistoleer danh từ|- người bắn súng ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pistoleer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pistoleer là: danh từ|- người bắn súng ngắn

67920. pistolet nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng ngắn nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pistolet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pistolet danh từ|- súng ngắn nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pistolet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pistolet là: danh từ|- súng ngắn nhỏ

67921. pistolgraph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ảnh có tay cầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pistolgraph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pistolgraph danh từ|- máy ảnh có tay cầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pistolgraph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pistolgraph là: danh từ|- máy ảnh có tay cầm

67922. piston nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) pittông||@piston|- (kỹ thuật) pittông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piston là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piston danh từ|- (kỹ thuật) pittông||@piston|- (kỹ thuật) pittông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piston
  • Phiên âm (nếu có): [pistən]
  • Nghĩa tiếng việt của piston là: danh từ|- (kỹ thuật) pittông||@piston|- (kỹ thuật) pittông

67923. piston ring nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạc pít-tông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piston ring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piston ring danh từ|- bạc pít-tông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piston ring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piston ring là: danh từ|- bạc pít-tông

67924. piston-engined nghĩa tiếng việt là tính từ|- vận hàng bằng pít-tông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piston-engined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piston-engined tính từ|- vận hàng bằng pít-tông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piston-engined
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piston-engined là: tính từ|- vận hàng bằng pít-tông

67925. piston-rod nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cán pittông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piston-rod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piston-rod danh từ|- (kỹ thuật) cán pittông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piston-rod
  • Phiên âm (nếu có): [pistənrod]
  • Nghĩa tiếng việt của piston-rod là: danh từ|- (kỹ thuật) cán pittông

67926. pit nghĩa tiếng việt là danh từ|- hồ|- hầm khai thác, nơi khai thác|- hầm bẫy, hố bẫ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pit danh từ|- hồ|- hầm khai thác, nơi khai thác|- hầm bẫy, hố bẫy (thú rừng...) ((cũng) pifall)|=to dig a pit for someone|+ (nghĩa bóng) đặt bẫy ai, định đưa ai vào bẫy|- (như) cockpit|- (giải phẫu) hố, hốc, ổ, lõm|=the pit of the stomach|+ lõm thượng vị|- lỗ rò (bệnh đậu mùa)|- chỗ ngồi hạng nhì; khán giả ở hạng nhì (trong rạp hát)|- trạm tiếp xăng thay lốp (trong một cuộc đua ô tô)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng giao dịch mua bán|- (the pit) địa ngục, âm ti ((cũng) the pit of helt)|* ngoại động từ|- để (rau...) xuống hầm trữ lương thực|- thả (hai con gà) vào sân chọi cho chọi nhau; (nghĩa bóng) đưa (ai) ra đọ sức với|=to pit someone against someone|+ đưa ai ra đọ sức với ai|- làm cho bị rỗ|=a face pitted with smallpox|+ mặt rỗ vì đậu mùa|* nội động từ|- giữ vết lằn (của ngón tay... khi ấn vào) (da, thịt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pit
  • Phiên âm (nếu có): [pit]
  • Nghĩa tiếng việt của pit là: danh từ|- hồ|- hầm khai thác, nơi khai thác|- hầm bẫy, hố bẫy (thú rừng...) ((cũng) pifall)|=to dig a pit for someone|+ (nghĩa bóng) đặt bẫy ai, định đưa ai vào bẫy|- (như) cockpit|- (giải phẫu) hố, hốc, ổ, lõm|=the pit of the stomach|+ lõm thượng vị|- lỗ rò (bệnh đậu mùa)|- chỗ ngồi hạng nhì; khán giả ở hạng nhì (trong rạp hát)|- trạm tiếp xăng thay lốp (trong một cuộc đua ô tô)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng giao dịch mua bán|- (the pit) địa ngục, âm ti ((cũng) the pit of helt)|* ngoại động từ|- để (rau...) xuống hầm trữ lương thực|- thả (hai con gà) vào sân chọi cho chọi nhau; (nghĩa bóng) đưa (ai) ra đọ sức với|=to pit someone against someone|+ đưa ai ra đọ sức với ai|- làm cho bị rỗ|=a face pitted with smallpox|+ mặt rỗ vì đậu mùa|* nội động từ|- giữ vết lằn (của ngón tay... khi ấn vào) (da, thịt...)

67927. pit pony nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa nhỏ (dùng ở dưới hầm mỏ để kéo các xe chở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pit pony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pit pony danh từ|- ngựa nhỏ (dùng ở dưới hầm mỏ để kéo các xe chở nặng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pit pony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pit pony là: danh từ|- ngựa nhỏ (dùng ở dưới hầm mỏ để kéo các xe chở nặng)

67928. pit-a-pat nghĩa tiếng việt là #-pat) /pitpæt/|* phó từ|- lộp độp, lộp cộp; thình thịch|=rai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pit-a-pat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pit-a-pat #-pat) /pitpæt/|* phó từ|- lộp độp, lộp cộp; thình thịch|=rain went pit-a-pat|+ mưa rơi lộp độp|=heart went pit-a-pat|+ tim đập thình thịch|=feet went pit-a-pat|+ chân đi lộp cộp, chân đi thình thịch|* danh từ|- tiếng lộp độp, tiếng lộp cộp; tiếng thình thịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pit-a-pat
  • Phiên âm (nếu có): [pitəpæt]
  • Nghĩa tiếng việt của pit-a-pat là: #-pat) /pitpæt/|* phó từ|- lộp độp, lộp cộp; thình thịch|=rain went pit-a-pat|+ mưa rơi lộp độp|=heart went pit-a-pat|+ tim đập thình thịch|=feet went pit-a-pat|+ chân đi lộp cộp, chân đi thình thịch|* danh từ|- tiếng lộp độp, tiếng lộp cộp; tiếng thình thịch

67929. pit-barometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- áp kế dùng trong hầm mỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pit-barometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pit-barometer danh từ|- áp kế dùng trong hầm mỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pit-barometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pit-barometer là: danh từ|- áp kế dùng trong hầm mỏ

67930. pit-coal nghĩa tiếng việt là danh từ|- than bitum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pit-coal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pit-coal danh từ|- than bitum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pit-coal
  • Phiên âm (nếu có): [pitkoul]
  • Nghĩa tiếng việt của pit-coal là: danh từ|- than bitum

67931. pit-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổng mỏ|* phó từ|- có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pit-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pit-head danh từ|- cổng mỏ|* phó từ|- có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã|* danh từ|- tiếng lộp độp, hổn hển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pit-head
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pit-head là: danh từ|- cổng mỏ|* phó từ|- có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã|* danh từ|- tiếng lộp độp, hổn hển

67932. pit-pat nghĩa tiếng việt là #-pat) /pitpæt/|* phó từ|- lộp độp, lộp cộp; thình thịch|=rai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pit-pat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pit-pat #-pat) /pitpæt/|* phó từ|- lộp độp, lộp cộp; thình thịch|=rain went pit-a-pat|+ mưa rơi lộp độp|=heart went pit-a-pat|+ tim đập thình thịch|=feet went pit-a-pat|+ chân đi lộp cộp, chân đi thình thịch|* danh từ|- tiếng lộp độp, tiếng lộp cộp; tiếng thình thịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pit-pat
  • Phiên âm (nếu có): [pitəpæt]
  • Nghĩa tiếng việt của pit-pat là: #-pat) /pitpæt/|* phó từ|- lộp độp, lộp cộp; thình thịch|=rain went pit-a-pat|+ mưa rơi lộp độp|=heart went pit-a-pat|+ tim đập thình thịch|=feet went pit-a-pat|+ chân đi lộp cộp, chân đi thình thịch|* danh từ|- tiếng lộp độp, tiếng lộp cộp; tiếng thình thịch

67933. pit-prop nghĩa tiếng việt là danh từ|- gỗ chống lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pit-prop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pit-prop danh từ|- gỗ chống lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pit-prop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pit-prop là: danh từ|- gỗ chống lò

67934. pita nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại bánh mì ổ dẹp (ở hy-lạp, trung đông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pita là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pita danh từ|- loại bánh mì ổ dẹp (ở hy-lạp, trung đông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pita
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pita là: danh từ|- loại bánh mì ổ dẹp (ở hy-lạp, trung đông)

67935. pitch nghĩa tiếng việt là danh từ|- hắc ín|* ngoại động từ|- quét hắc ín, gắn bằng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitch danh từ|- hắc ín|* ngoại động từ|- quét hắc ín, gắn bằng hắc ín|* danh từ|- sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất; sự lao xuống|=a headlong pitch from a rock|+ sự lao người từ một tảng đá xuống|- (thể dục,thể thao) cách ném bóng (crickê)|- sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống (của con tàu trong cơn bão)|- độ cao bay vọt lên (của chim ưng để lấy đà nhào xuống vồ mồi)|- độ cao (của giọng...)|- mức độ|=to come to such a pitch that...|+ đến mức độ là...|=anger is at its highest pitch|+ cơn giận đến cực độ|- độ dốc; độ dốc của mái nhà|- số hàng bày bán ở chợ|- chỗ ngồi thường lệ (của người bán hàng rong, người hát xẩm)|- (kỹ thuật) bước, bước răng|=screw pitch|+ bước đinh ốc|* ngoại động từ|- cắm, dựng (lều, trại)|=to pitch tents|+ cắm lều, cắm trại|- cắm chặt, đóng chặt xuống (một chỗ nhất định)|=to pitch wickets|+ (thể dục,thể thao) cắm cột gôn (crickê)|- bày bán hàng ở chợ|- lát đá (một con đường)|- ném, liệng, tung, hất; liệng (một vật dẹt) vào đích|=to pitch the ball|+ ném bóng (chơi crickê)|=to pitch hay into the cart|+ hất cỏ khô lên xe bò|- (từ lóng) kể (chuyện...)|- (âm nhạc) lấy (giọng)|=to pitch ones voice higher|+ lấy giọng cao hơn|- (nghĩa bóng) diễn đạt (cái gì...) bằng một phong cách riêng|* nội động từ|- cắm lều, cắm trại, dựng trại|- (+ on, into) lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống (tàu bị bão...)|- (thông tục) hăng hái, bắt tay vào việc|- (thông tục) xông vào, tấn công vào dữ dội, xông vào đánh (ai) tới tấp|- đả kích kịch liệt; mắng mỏ chửi bới như tát nước vào mặt (ai)|- xông vào ăn lấy ăn để; ăn lấy ăn để (cái gì)|- ngẫu nhiên chọn đúng, tình cờ chọn đúng (cái gì, ai...); chọn hú hoạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitch
  • Phiên âm (nếu có): [pitʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của pitch là: danh từ|- hắc ín|* ngoại động từ|- quét hắc ín, gắn bằng hắc ín|* danh từ|- sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất; sự lao xuống|=a headlong pitch from a rock|+ sự lao người từ một tảng đá xuống|- (thể dục,thể thao) cách ném bóng (crickê)|- sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống (của con tàu trong cơn bão)|- độ cao bay vọt lên (của chim ưng để lấy đà nhào xuống vồ mồi)|- độ cao (của giọng...)|- mức độ|=to come to such a pitch that...|+ đến mức độ là...|=anger is at its highest pitch|+ cơn giận đến cực độ|- độ dốc; độ dốc của mái nhà|- số hàng bày bán ở chợ|- chỗ ngồi thường lệ (của người bán hàng rong, người hát xẩm)|- (kỹ thuật) bước, bước răng|=screw pitch|+ bước đinh ốc|* ngoại động từ|- cắm, dựng (lều, trại)|=to pitch tents|+ cắm lều, cắm trại|- cắm chặt, đóng chặt xuống (một chỗ nhất định)|=to pitch wickets|+ (thể dục,thể thao) cắm cột gôn (crickê)|- bày bán hàng ở chợ|- lát đá (một con đường)|- ném, liệng, tung, hất; liệng (một vật dẹt) vào đích|=to pitch the ball|+ ném bóng (chơi crickê)|=to pitch hay into the cart|+ hất cỏ khô lên xe bò|- (từ lóng) kể (chuyện...)|- (âm nhạc) lấy (giọng)|=to pitch ones voice higher|+ lấy giọng cao hơn|- (nghĩa bóng) diễn đạt (cái gì...) bằng một phong cách riêng|* nội động từ|- cắm lều, cắm trại, dựng trại|- (+ on, into) lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống (tàu bị bão...)|- (thông tục) hăng hái, bắt tay vào việc|- (thông tục) xông vào, tấn công vào dữ dội, xông vào đánh (ai) tới tấp|- đả kích kịch liệt; mắng mỏ chửi bới như tát nước vào mặt (ai)|- xông vào ăn lấy ăn để; ăn lấy ăn để (cái gì)|- ngẫu nhiên chọn đúng, tình cờ chọn đúng (cái gì, ai...); chọn hú hoạ

67936. pitch-and-toss nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi đáo sấp ngửa (tung tiền và vơ những đồng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitch-and-toss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitch-and-toss danh từ|- trò chơi đáo sấp ngửa (tung tiền và vơ những đồng ngửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitch-and-toss
  • Phiên âm (nếu có): [pitʃəntɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của pitch-and-toss là: danh từ|- trò chơi đáo sấp ngửa (tung tiền và vơ những đồng ngửa)

67937. pitch-black nghĩa tiếng việt là #-dark) /pitʃdɑ:k/|* tính từ|- tối đen như mực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitch-black là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitch-black #-dark) /pitʃdɑ:k/|* tính từ|- tối đen như mực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitch-black
  • Phiên âm (nếu có): [pitʃblæk]
  • Nghĩa tiếng việt của pitch-black là: #-dark) /pitʃdɑ:k/|* tính từ|- tối đen như mực

67938. pitch-cap nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ lót hắn ín (dụng cụ để tra tấn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitch-cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitch-cap danh từ|- mũ lót hắn ín (dụng cụ để tra tấn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitch-cap
  • Phiên âm (nếu có): [pitʃkæp]
  • Nghĩa tiếng việt của pitch-cap là: danh từ|- mũ lót hắn ín (dụng cụ để tra tấn)

67939. pitch-dark nghĩa tiếng việt là #-dark) /pitʃdɑ:k/|* tính từ|- tối đen như mực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitch-dark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitch-dark #-dark) /pitʃdɑ:k/|* tính từ|- tối đen như mực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitch-dark
  • Phiên âm (nếu có): [pitʃblæk]
  • Nghĩa tiếng việt của pitch-dark là: #-dark) /pitʃdɑ:k/|* tính từ|- tối đen như mực

67940. pitch-pipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống sáo để điều chỉnh âm điệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitch-pipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitch-pipe danh từ|- ống sáo để điều chỉnh âm điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitch-pipe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pitch-pipe là: danh từ|- ống sáo để điều chỉnh âm điệu

67941. pitchblende nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) uranit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitchblende là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitchblende danh từ|- (khoáng chất) uranit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitchblende
  • Phiên âm (nếu có): [pitʃblend]
  • Nghĩa tiếng việt của pitchblende là: danh từ|- (khoáng chất) uranit

67942. pitched nghĩa tiếng việt là tính từ|- dốc xuống, không bằng phẳng (mái nhà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitched tính từ|- dốc xuống, không bằng phẳng (mái nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitched
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pitched là: tính từ|- dốc xuống, không bằng phẳng (mái nhà)

67943. pitched battle nghĩa tiếng việt là danh từ|- trận đánh dàn trận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitched battle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitched battle danh từ|- trận đánh dàn trận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitched battle
  • Phiên âm (nếu có): [pitʃtbætl]
  • Nghĩa tiếng việt của pitched battle là: danh từ|- trận đánh dàn trận

67944. pitcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình rót (sữa, nước...)|- (thực vật học) lá hình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitcher danh từ|- bình rót (sữa, nước...)|- (thực vật học) lá hình chén (lá biến đổi thành hình chén có nắp|- trẻ con hay nghe lỏm|* danh từ|- (thể dục,thể thao) cầu thủ giao bóng (bóng chày)|- người bán quán ở vỉa hè|- đá lát đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitcher
  • Phiên âm (nếu có): [pitʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của pitcher là: danh từ|- bình rót (sữa, nước...)|- (thực vật học) lá hình chén (lá biến đổi thành hình chén có nắp|- trẻ con hay nghe lỏm|* danh từ|- (thể dục,thể thao) cầu thủ giao bóng (bóng chày)|- người bán quán ở vỉa hè|- đá lát đường

67945. pitcher-leaf nghĩa tiếng việt là danh từ|- lá nắp ấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitcher-leaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitcher-leaf danh từ|- lá nắp ấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitcher-leaf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pitcher-leaf là: danh từ|- lá nắp ấm

67946. pitcher-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cuồng ẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitcher-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitcher-man danh từ|- người cuồng ẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitcher-man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pitcher-man là: danh từ|- người cuồng ẩm

67947. pitcher-plant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây nắp ấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitcher-plant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitcher-plant danh từ|- (thực vật học) cây nắp ấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitcher-plant
  • Phiên âm (nếu có): [pitʃəplɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của pitcher-plant là: danh từ|- (thực vật học) cây nắp ấm

67948. pitchfork nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chĩa (để hất rơm, cỏ khô...)|- (âm nhạc) thanh m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitchfork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitchfork danh từ|- cái chĩa (để hất rơm, cỏ khô...)|- (âm nhạc) thanh mẫu, âm thoa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mưa như đổ cây nước|* ngoại động từ|- hất (rơm, cỏ khô...) bằng chĩa|- (nghĩa bóng) ((thường) + into) đẩy, tống (ai vào một chức vị nào)|=to be pitchforked into an office|+ bị đẩy vào một chức vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitchfork
  • Phiên âm (nếu có): [pitʃfɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của pitchfork là: danh từ|- cái chĩa (để hất rơm, cỏ khô...)|- (âm nhạc) thanh mẫu, âm thoa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mưa như đổ cây nước|* ngoại động từ|- hất (rơm, cỏ khô...) bằng chĩa|- (nghĩa bóng) ((thường) + into) đẩy, tống (ai vào một chức vị nào)|=to be pitchforked into an office|+ bị đẩy vào một chức vị

67949. pitchiness nghĩa tiếng việt là xem pitchy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitchiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitchinessxem pitchy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitchiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pitchiness là: xem pitchy

67950. pitchman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán quán ở vỉa hè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitchman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitchman danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán quán ở vỉa hè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitchman
  • Phiên âm (nếu có): [pitʃmən]
  • Nghĩa tiếng việt của pitchman là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán quán ở vỉa hè

67951. pitchy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hắc ín; giống hắc ín; đen như hắc ín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitchy tính từ|- (thuộc) hắc ín; giống hắc ín; đen như hắc ín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitchy
  • Phiên âm (nếu có): [pitʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của pitchy là: tính từ|- (thuộc) hắc ín; giống hắc ín; đen như hắc ín

67952. piteous nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng thương hại, thảm thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piteous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piteous tính từ|- đáng thương hại, thảm thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piteous
  • Phiên âm (nếu có): [pitiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của piteous là: tính từ|- đáng thương hại, thảm thương

67953. piteously nghĩa tiếng việt là phó từ|- thảm thương, đáng thương hại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piteously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piteously phó từ|- thảm thương, đáng thương hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piteously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piteously là: phó từ|- thảm thương, đáng thương hại

67954. piteousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng đáng thương, tình trạng thảm thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piteousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piteousness danh từ|- tình trạng đáng thương, tình trạng thảm thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piteousness
  • Phiên âm (nếu có): [pitiəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của piteousness là: danh từ|- tình trạng đáng thương, tình trạng thảm thương

67955. pitfall nghĩa tiếng việt là danh từ|- hầm bẫy|- (nghĩa bóng) cạm bẫy|=a road strewn with p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitfall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitfall danh từ|- hầm bẫy|- (nghĩa bóng) cạm bẫy|=a road strewn with pitfalls|+ con đường đầy chông gai cạm bẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitfall
  • Phiên âm (nếu có): [pitfɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của pitfall là: danh từ|- hầm bẫy|- (nghĩa bóng) cạm bẫy|=a road strewn with pitfalls|+ con đường đầy chông gai cạm bẫy

67956. pith nghĩa tiếng việt là danh từ|- ruột cây|- lớp vỏ xốp; cùi (quả cam)|- (giải phẫu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pith danh từ|- ruột cây|- lớp vỏ xốp; cùi (quả cam)|- (giải phẫu) tuỷ sống|- (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ ((thường) the pith and marrow of)|=the pith and marrow of matter|+ phần chính của vấn đề|- sức mạnh; nghị lực|=to lack pith|+ thiếu nghị lực|* ngoại động từ|- rút tuỷ sống để giết (một con vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pith
  • Phiên âm (nếu có): [piθ]
  • Nghĩa tiếng việt của pith là: danh từ|- ruột cây|- lớp vỏ xốp; cùi (quả cam)|- (giải phẫu) tuỷ sống|- (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ ((thường) the pith and marrow of)|=the pith and marrow of matter|+ phần chính của vấn đề|- sức mạnh; nghị lực|=to lack pith|+ thiếu nghị lực|* ngoại động từ|- rút tuỷ sống để giết (một con vật)

67957. pith hat nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ bấc (làm bằng cây phơi khô đội để tránh nắng tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pith hat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pith hat danh từ|- mũ bấc (làm bằng cây phơi khô đội để tránh nắng trước đây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pith hat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pith hat là: danh từ|- mũ bấc (làm bằng cây phơi khô đội để tránh nắng trước đây)

67958. pith helmet nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ bấc (làm bằng cây phơi khô đội để tránh nắng tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pith helmet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pith helmet danh từ|- mũ bấc (làm bằng cây phơi khô đội để tránh nắng trước đây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pith helmet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pith helmet là: danh từ|- mũ bấc (làm bằng cây phơi khô đội để tránh nắng trước đây)

67959. pithecan nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vượn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pithecan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pithecan danh từ|- người vượn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pithecan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pithecan là: danh từ|- người vượn

67960. pithecanthrope nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vượn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pithecanthrope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pithecanthrope danh từ|- người vượn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pithecanthrope
  • Phiên âm (nếu có): [,piθikænθroup]
  • Nghĩa tiếng việt của pithecanthrope là: danh từ|- người vượn

67961. pithecoil nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống vượn, giống khỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pithecoil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pithecoil tính từ|- giống vượn, giống khỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pithecoil
  • Phiên âm (nếu có): [piθi:kɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của pithecoil là: tính từ|- giống vượn, giống khỉ

67962. pithily nghĩa tiếng việt là phó từ|- mạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực|- súc tích; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pithily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pithily phó từ|- mạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực|- súc tích; rắn rỏi, mạnh mẽ (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pithily
  • Phiên âm (nếu có): [piθili]
  • Nghĩa tiếng việt của pithily là: phó từ|- mạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực|- súc tích; rắn rỏi, mạnh mẽ (văn)

67963. pithiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức mạnh, sức sống|- tính súc tích; tính rắn rỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pithiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pithiness danh từ|- sức mạnh, sức sống|- tính súc tích; tính rắn rỏi, tính mạnh mẽ (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pithiness
  • Phiên âm (nếu có): [piθinis]
  • Nghĩa tiếng việt của pithiness là: danh từ|- sức mạnh, sức sống|- tính súc tích; tính rắn rỏi, tính mạnh mẽ (văn)

67964. pithless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có ruột (cây)|- không có tuỷ sống|- yếu đuối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pithless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pithless tính từ|- không có ruột (cây)|- không có tuỷ sống|- yếu đuối, bạc nhược, không có nghị lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pithless
  • Phiên âm (nếu có): [piθlis]
  • Nghĩa tiếng việt của pithless là: tính từ|- không có ruột (cây)|- không có tuỷ sống|- yếu đuối, bạc nhược, không có nghị lực

67965. pithy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ruột cây; giống ruột cây; nhiều ruột (cây)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pithy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pithy tính từ|- (thuộc) ruột cây; giống ruột cây; nhiều ruột (cây)|- (thuộc) tuỷ sống; giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống|- mạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực|- súc tích; rắn rỏi, mạnh mẽ (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pithy
  • Phiên âm (nếu có): [piθi]
  • Nghĩa tiếng việt của pithy là: tính từ|- (thuộc) ruột cây; giống ruột cây; nhiều ruột (cây)|- (thuộc) tuỷ sống; giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống|- mạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực|- súc tích; rắn rỏi, mạnh mẽ (văn)

67966. pitiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng thương, đáng thương hại, đáng thương xót|- đán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitiable tính từ|- đáng thương, đáng thương hại, đáng thương xót|- đáng khinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitiable
  • Phiên âm (nếu có): [pitiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của pitiable là: tính từ|- đáng thương, đáng thương hại, đáng thương xót|- đáng khinh

67967. pitiableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng đáng thương, tình trạng đáng thương hại,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitiableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitiableness danh từ|- tình trạng đáng thương, tình trạng đáng thương hại, tình trạng đáng thương xót|- tình trạng đáng khinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitiableness
  • Phiên âm (nếu có): [pitiəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của pitiableness là: danh từ|- tình trạng đáng thương, tình trạng đáng thương hại, tình trạng đáng thương xót|- tình trạng đáng khinh

67968. pitiably nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng thương, gợi lên lòng thương xót|- đáng khinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitiably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitiably phó từ|- đáng thương, gợi lên lòng thương xót|- đáng khinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitiably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pitiably là: phó từ|- đáng thương, gợi lên lòng thương xót|- đáng khinh

67969. pitiful nghĩa tiếng việt là tính từ|- thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn|- đáng th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitiful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitiful tính từ|- thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn|- đáng thương hại|- nhỏ mọn, không đáng kể (vật)|=a pitiful amount|+ số lượng không đáng kể|- đáng khinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitiful
  • Phiên âm (nếu có): [pitiful]
  • Nghĩa tiếng việt của pitiful là: tính từ|- thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn|- đáng thương hại|- nhỏ mọn, không đáng kể (vật)|=a pitiful amount|+ số lượng không đáng kể|- đáng khinh

67970. pitifully nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách đáng thương|- một cách tầm thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitifully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitifully phó từ|- một cách đáng thương|- một cách tầm thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitifully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pitifully là: phó từ|- một cách đáng thương|- một cách tầm thường

67971. pitifulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn|- ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitifulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitifulness danh từ|- lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn|- tình trạng đáng thương hại|- tình trạng đáng khinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitifulness
  • Phiên âm (nếu có): [pitifulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của pitifulness là: danh từ|- lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn|- tình trạng đáng thương hại|- tình trạng đáng khinh

67972. pitiless nghĩa tiếng việt là tính từ|- tàn nhẫn, nhẫn tâm, không thương xót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitiless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitiless tính từ|- tàn nhẫn, nhẫn tâm, không thương xót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitiless
  • Phiên âm (nếu có): [pitilis]
  • Nghĩa tiếng việt của pitiless là: tính từ|- tàn nhẫn, nhẫn tâm, không thương xót

67973. pitilessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- tàn bạo, nhẫn tâm, không thương xót|- gây gắt, khắc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitilessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitilessly phó từ|- tàn bạo, nhẫn tâm, không thương xót|- gây gắt, khắc nghiệt; không ngớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitilessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pitilessly là: phó từ|- tàn bạo, nhẫn tâm, không thương xót|- gây gắt, khắc nghiệt; không ngớt

67974. pitilessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tàn nhẫn, sự nhẫn tâm, tính tàn nhẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitilessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitilessness danh từ|- sự tàn nhẫn, sự nhẫn tâm, tính tàn nhẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitilessness
  • Phiên âm (nếu có): [pitilisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của pitilessness là: danh từ|- sự tàn nhẫn, sự nhẫn tâm, tính tàn nhẫn

67975. pitman nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pitmen /pitmen/, pitmans /pitmənz/|- (kỹ th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitman danh từ, số nhiều pitmen /pitmen/, pitmans /pitmənz/|- (kỹ thuật) thanh truyền, thanh nổi (trong máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitman
  • Phiên âm (nếu có): [pitmən]
  • Nghĩa tiếng việt của pitman là: danh từ, số nhiều pitmen /pitmen/, pitmans /pitmənz/|- (kỹ thuật) thanh truyền, thanh nổi (trong máy)

67976. pitmen nghĩa tiếng việt là danh từ|- thanh truyền, thanh nổi (trong máy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitmen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitmen danh từ|- thanh truyền, thanh nổi (trong máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitmen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pitmen là: danh từ|- thanh truyền, thanh nổi (trong máy)

67977. piton nghĩa tiếng việt là danh từ|- móc leo núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piton danh từ|- móc leo núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piton là: danh từ|- móc leo núi

67978. pitot tube nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống nhỏ, hở một đầu (dùng trong các dụng cụ đo á(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitot tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitot tube danh từ|- ống nhỏ, hở một đầu (dùng trong các dụng cụ đo áp suất, tốc độ của chất lỏng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitot tube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pitot tube là: danh từ|- ống nhỏ, hở một đầu (dùng trong các dụng cụ đo áp suất, tốc độ của chất lỏng)

67979. pitpan nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền độc mộc (ở trung mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitpan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitpan danh từ|- thuyền độc mộc (ở trung mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitpan
  • Phiên âm (nếu có): [pitpæn]
  • Nghĩa tiếng việt của pitpan là: danh từ|- thuyền độc mộc (ở trung mỹ)

67980. pitta nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại bánh mì ổ dẹp (ở hy-lạp, trung đông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitta danh từ|- loại bánh mì ổ dẹp (ở hy-lạp, trung đông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pitta là: danh từ|- loại bánh mì ổ dẹp (ở hy-lạp, trung đông)

67981. pitta bread nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại bánh mì ổ dẹp (ở hy-lạp, trung đông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitta bread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitta bread danh từ|- loại bánh mì ổ dẹp (ở hy-lạp, trung đông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitta bread
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pitta bread là: danh từ|- loại bánh mì ổ dẹp (ở hy-lạp, trung đông)

67982. pittance nghĩa tiếng việt là danh từ|- thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt|- số lượng nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pittance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pittance danh từ|- thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt|- số lượng nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pittance
  • Phiên âm (nếu có): [pitəns]
  • Nghĩa tiếng việt của pittance là: danh từ|- thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt|- số lượng nh

67983. pitted nghĩa tiếng việt là tính từ|- rỗ hoa (vì đậu mùa)|- có hõm; có hốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitted tính từ|- rỗ hoa (vì đậu mùa)|- có hõm; có hốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pitted là: tính từ|- rỗ hoa (vì đậu mùa)|- có hõm; có hốc

67984. pitter-patter nghĩa tiếng việt là phó từ|- có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitter-patter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitter-patter phó từ|- có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã|* danh từ|- tiếng lộp độp, hổn hển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitter-patter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pitter-patter là: phó từ|- có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã|* danh từ|- tiếng lộp độp, hổn hển

67985. pittile nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngồi ghế hạng nhì (ở rạp hát)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pittile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pittile danh từ|- người ngồi ghế hạng nhì (ở rạp hát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pittile
  • Phiên âm (nếu có): [pitait]
  • Nghĩa tiếng việt của pittile là: danh từ|- người ngồi ghế hạng nhì (ở rạp hát)

67986. pittite nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngồi ghế hạng nhì (ở rạp hát)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pittite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pittite danh từ|- người ngồi ghế hạng nhì (ở rạp hát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pittite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pittite là: danh từ|- người ngồi ghế hạng nhì (ở rạp hát)

67987. pituitary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đờm dâi; tiết ra đờm dãi; nhầy|- (giải phâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pituitary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pituitary tính từ|- (thuộc) đờm dâi; tiết ra đờm dãi; nhầy|- (giải phẫu) (thuộc) tuyến yên|=pituitary glanf (body)|+ tuyến yên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pituitary
  • Phiên âm (nếu có): [pitju:itəri]
  • Nghĩa tiếng việt của pituitary là: tính từ|- (thuộc) đờm dâi; tiết ra đờm dãi; nhầy|- (giải phẫu) (thuộc) tuyến yên|=pituitary glanf (body)|+ tuyến yên

67988. pituitary gland nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuyến yên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pituitary gland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pituitary gland danh từ|- tuyến yên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pituitary gland
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pituitary gland là: danh từ|- tuyến yên

67989. pituitous nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy đờm dâi; như đờm dãi; tiết ra chất nhầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pituitous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pituitous tính từ|- đầy đờm dâi; như đờm dãi; tiết ra chất nhầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pituitous
  • Phiên âm (nếu có): [pitju:itəs]
  • Nghĩa tiếng việt của pituitous là: tính từ|- đầy đờm dâi; như đờm dãi; tiết ra chất nhầy

67990. pituitrin nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoocmon tuyến yên, pitutrin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pituitrin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pituitrin tính từ|- hoocmon tuyến yên, pitutrin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pituitrin
  • Phiên âm (nếu có): [pitju:itrin]
  • Nghĩa tiếng việt của pituitrin là: tính từ|- hoocmon tuyến yên, pitutrin

67991. pituiturism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) hiện tượng loạn tuyến yên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pituiturism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pituiturism danh từ|- (y học) hiện tượng loạn tuyến yên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pituiturism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pituiturism là: danh từ|- (y học) hiện tượng loạn tuyến yên

67992. pity nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pity danh từ|- lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn|=to take (have) pity on someone; to feel pity for someone|+ thương xót ai, thương hại ai, động lòng trắc ẩn đối với ai|=for pitys sake|+ vì lòng thương hại|=out of pity|+ vì lòng trắc ẩn|- điều đáng thương hại, điều đáng tiếc|=what a pity!|+ thật đáng tiếc!|=the pity is that...|+ điều đáng tiếc là...|=its a thousand pities that...|+ rất đáng tiếc là...|* ngoại động từ|- thương hại, thương xót, động lòng trắc ẩn đối với|=he is much to be pitied|+ thằng cha thật đáng thương hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pity
  • Phiên âm (nếu có): [piti]
  • Nghĩa tiếng việt của pity là: danh từ|- lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn|=to take (have) pity on someone; to feel pity for someone|+ thương xót ai, thương hại ai, động lòng trắc ẩn đối với ai|=for pitys sake|+ vì lòng thương hại|=out of pity|+ vì lòng trắc ẩn|- điều đáng thương hại, điều đáng tiếc|=what a pity!|+ thật đáng tiếc!|=the pity is that...|+ điều đáng tiếc là...|=its a thousand pities that...|+ rất đáng tiếc là...|* ngoại động từ|- thương hại, thương xót, động lòng trắc ẩn đối với|=he is much to be pitied|+ thằng cha thật đáng thương hại

67993. pityariasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh vảy phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pityariasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pityariasis danh từ|- bệnh vảy phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pityariasis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pityariasis là: danh từ|- bệnh vảy phấn

67994. pitying nghĩa tiếng việt là tính từ|- thương hại, thương xót, làm động lòng trắc ẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pitying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pitying tính từ|- thương hại, thương xót, làm động lòng trắc ẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pitying
  • Phiên âm (nếu có): [pitiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của pitying là: tính từ|- thương hại, thương xót, làm động lòng trắc ẩn

67995. pityingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- tỏ ra thương xót, tỏ ra thương hại|- tỏ ra thương xó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pityingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pityingly phó từ|- tỏ ra thương xót, tỏ ra thương hại|- tỏ ra thương xót và một chút khinh bỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pityingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pityingly là: phó từ|- tỏ ra thương xót, tỏ ra thương hại|- tỏ ra thương xót và một chút khinh bỉ

67996. piu nghĩa tiếng việt là phó từ|- (âm nhạc) hơn|- piu lento|- chậm hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ piu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh piu phó từ|- (âm nhạc) hơn|- piu lento|- chậm hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:piu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của piu là: phó từ|- (âm nhạc) hơn|- piu lento|- chậm hơn

67997. pivol nghĩa tiếng việt là lõi, cột trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pivol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pivollõi, cột trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pivol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pivol là: lõi, cột trụ

67998. pivot nghĩa tiếng việt là danh từ|- trụ, ngõng, chốt|- (quân sự) chiến sĩ đứng làm chô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pivot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pivot danh từ|- trụ, ngõng, chốt|- (quân sự) chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân xoay hướng đi)|- (nghĩa bóng) điểm then chốt, điểm mấu chốt|* ngoại động từ|- đặt lên trụ, đặt lên ngõng, đặt lên chốt|- đóng vào trụ, đóng ngõng vào, đóng chốt vào|* nội động từ|- xoay quanh trụ, xoay quanh ngõng, xoay quanh chốt|- (nghĩa bóng) (+ upon) xoay quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pivot
  • Phiên âm (nếu có): [pivət]
  • Nghĩa tiếng việt của pivot là: danh từ|- trụ, ngõng, chốt|- (quân sự) chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân xoay hướng đi)|- (nghĩa bóng) điểm then chốt, điểm mấu chốt|* ngoại động từ|- đặt lên trụ, đặt lên ngõng, đặt lên chốt|- đóng vào trụ, đóng ngõng vào, đóng chốt vào|* nội động từ|- xoay quanh trụ, xoay quanh ngõng, xoay quanh chốt|- (nghĩa bóng) (+ upon) xoay quanh

67999. pivot effect hypothesis nghĩa tiếng việt là (econ) giả thuyết về hiệu ứng quay.|+ lập luận cho rằng chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pivot effect hypothesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pivot effect hypothesis(econ) giả thuyết về hiệu ứng quay.|+ lập luận cho rằng chính sách thu nhập không những tạo nên các hiệu ứng dịch chuyển trong quá trình điều chỉnh tiền lương mà còn có thể làm thay đổi độ dốc của đường cong phillips, hoặc nói một cách chuyên môn hơn, làm thay đổi độ lớn của sự phản ứng của tỷ lệ thay đổi về lương đối với các yếu tố quyết định gây ra sự thay đổi đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pivot effect hypothesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pivot effect hypothesis là: (econ) giả thuyết về hiệu ứng quay.|+ lập luận cho rằng chính sách thu nhập không những tạo nên các hiệu ứng dịch chuyển trong quá trình điều chỉnh tiền lương mà còn có thể làm thay đổi độ dốc của đường cong phillips, hoặc nói một cách chuyên môn hơn, làm thay đổi độ lớn của sự phản ứng của tỷ lệ thay đổi về lương đối với các yếu tố quyết định gây ra sự thay đổi đó.

68000. pivot-crown nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem pivot-tooth(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pivot-crown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pivot-crown danh từ|- xem pivot-tooth. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pivot-crown
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pivot-crown là: danh từ|- xem pivot-tooth

68001. pivot-gun nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng tự quay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pivot-gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pivot-gun danh từ|- súng tự quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pivot-gun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pivot-gun là: danh từ|- súng tự quay

68002. pivot-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) binh sĩ đứng làm chốt khi một đơn vị chuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pivot-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pivot-man danh từ|- (quân sự) binh sĩ đứng làm chốt khi một đơn vị chuyển hướng đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pivot-man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pivot-man là: danh từ|- (quân sự) binh sĩ đứng làm chốt khi một đơn vị chuyển hướng đi

68003. pivot-tooth nghĩa tiếng việt là danh từ|- răng giả gắn vào tủy của răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pivot-tooth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pivot-tooth danh từ|- răng giả gắn vào tủy của răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pivot-tooth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pivot-tooth là: danh từ|- răng giả gắn vào tủy của răng

68004. pivotable nghĩa tiếng việt là xem pivot(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pivotable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pivotablexem pivot. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pivotable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pivotable là: xem pivot

68005. pivotal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) trụ, (thuộc) ngõng, (thuộc) chốt; làm trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pivotal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pivotal tính từ|- (thuộc) trụ, (thuộc) ngõng, (thuộc) chốt; làm trụ, làm ngõng, làm chốt|- (nghĩa bóng) then chốt, mấu chốt, chủ chốt||@pivotal|- (thuộc) lõi; trung tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pivotal
  • Phiên âm (nếu có): [pivətl]
  • Nghĩa tiếng việt của pivotal là: tính từ|- (thuộc) trụ, (thuộc) ngõng, (thuộc) chốt; làm trụ, làm ngõng, làm chốt|- (nghĩa bóng) then chốt, mấu chốt, chủ chốt||@pivotal|- (thuộc) lõi; trung tâm

68006. pivotally nghĩa tiếng việt là xem pivotal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pivotally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pivotallyxem pivotal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pivotally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pivotally là: xem pivotal

68007. pivottable nghĩa tiếng việt là bảng trọng tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pivottable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pivottable bảng trọng tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pivottable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pivottable là: bảng trọng tâm

68008. pix nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- (mỹ) những bức tranh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pix danh từ|- số nhiều|- (mỹ) những bức tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pix là: danh từ|- số nhiều|- (mỹ) những bức tranh

68009. pixel nghĩa tiếng việt là phần tử nhỏ nhất (phần tử ảnh) mà một thiết bị có thể hiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pixel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pixelphần tử nhỏ nhất (phần tử ảnh) mà một thiết bị có thể hiện thị trên màn hình, hình ảnh trên màn hình được xây dựng nên từ các phần tử đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pixel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pixel là: phần tử nhỏ nhất (phần tử ảnh) mà một thiết bị có thể hiện thị trên màn hình, hình ảnh trên màn hình được xây dựng nên từ các phần tử đó

68010. pixie nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pixie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pixie danh từ|- tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pixie
  • Phiên âm (nếu có): [piksi]
  • Nghĩa tiếng việt của pixie là: danh từ|- tiên

68011. pixilated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hơi gàn, hơi điệu|- (từ lóng) sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pixilated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pixilated tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hơi gàn, hơi điệu|- (từ lóng) say. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pixilated
  • Phiên âm (nếu có): [piksileitid]
  • Nghĩa tiếng việt của pixilated là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hơi gàn, hơi điệu|- (từ lóng) say

68012. pixilation nghĩa tiếng việt là xem pixilated(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pixilation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pixilationxem pixilated. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pixilation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pixilation là: xem pixilated

68013. pixy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pixy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pixy danh từ|- tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pixy
  • Phiên âm (nếu có): [piksi]
  • Nghĩa tiếng việt của pixy là: danh từ|- tiên

68014. pixyish nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tiên; như tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pixyish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pixyish tính từ|- thuộc tiên; như tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pixyish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pixyish là: tính từ|- thuộc tiên; như tiên

68015. pizza nghĩa tiếng việt là danh từ|- món pitsa (món ăn của ă, làm bằng bột nhão bẹt (tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pizza là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pizza danh từ|- món pitsa (món ăn của ă, làm bằng bột nhão bẹt (tròn) được phủ phó mát, cá cơm và nướng trong bếp lò). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pizza
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pizza là: danh từ|- món pitsa (món ăn của ă, làm bằng bột nhão bẹt (tròn) được phủ phó mát, cá cơm và nướng trong bếp lò)

68016. pizzazz nghĩa tiếng việt là cách viết khác : pizzaz(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pizzazz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pizzazzcách viết khác : pizzaz. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pizzazz
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pizzazz là: cách viết khác : pizzaz

68017. pizzicato nghĩa tiếng việt là phó từ & tính từ|- (âm nhạc) bật (đàn viôlông)|* danh từ|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ pizzicato là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pizzicato phó từ & tính từ|- (âm nhạc) bật (đàn viôlông)|* danh từ|- (âm nhạc) ngón bật; đoạn nhạc bật; nốt bật (đàn viôlông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pizzicato
  • Phiên âm (nếu có): [,pistikɑ:tou]
  • Nghĩa tiếng việt của pizzicato là: phó từ & tính từ|- (âm nhạc) bật (đàn viôlông)|* danh từ|- (âm nhạc) ngón bật; đoạn nhạc bật; nốt bật (đàn viôlông)

68018. pizzle nghĩa tiếng việt là danh từ|- guộc uyền nhoác dùng làm roi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pizzle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pizzle danh từ|- guộc uyền nhoác dùng làm roi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pizzle
  • Phiên âm (nếu có): [pizl]
  • Nghĩa tiếng việt của pizzle là: danh từ|- guộc uyền nhoác dùng làm roi)

68019. pk nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của park (công viên; nhất là trên bản đồ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pk danh từ|- vt của park (công viên; nhất là trên bản đồ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pk là: danh từ|- vt của park (công viên; nhất là trên bản đồ)

68020. pkg nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của package (gói đồ, kiện hàng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pkg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pkg danh từ|- vt của package (gói đồ, kiện hàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pkg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pkg là: danh từ|- vt của package (gói đồ, kiện hàng)

68021. pkt nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của packet (gói nhỏ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pkt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pkt danh từ|- vt của packet (gói nhỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pkt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pkt là: danh từ|- vt của packet (gói nhỏ)

68022. pl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pl) của place (quảng trường; nhất là trên bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pl danh từ|- (pl) của place (quảng trường; nhất là trên bản đồ)|- (ngữ pháp) vt của plural ||@pl/1|- viết tắt từ programming language one ngôn ngữ lập trình bậc cao do hãng ibm tạo ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pl là: danh từ|- (pl) của place (quảng trường; nhất là trên bản đồ)|- (ngữ pháp) vt của plural ||@pl/1|- viết tắt từ programming language one ngôn ngữ lập trình bậc cao do hãng ibm tạo ra

68023. pla nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tin học) viết tắt của programmed logic array: ngôn ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pla danh từ|- (tin học) viết tắt của programmed logic array: ngôn ngữ lập trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pla
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pla là: danh từ|- (tin học) viết tắt của programmed logic array: ngôn ngữ lập trình

68024. placability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ làm cho nguôi; tính dễ dãi; tính dễ tha th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placability danh từ|- tính dễ làm cho nguôi; tính dễ dãi; tính dễ tha th. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placability
  • Phiên âm (nếu có): [,plækəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của placability là: danh từ|- tính dễ làm cho nguôi; tính dễ dãi; tính dễ tha th

68025. placable nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ làm cho nguôi; dễ dãi; dễ tha th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placable tính từ|- dễ làm cho nguôi; dễ dãi; dễ tha th. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placable
  • Phiên âm (nếu có): [plækəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của placable là: tính từ|- dễ làm cho nguôi; dễ dãi; dễ tha th

68026. placably nghĩa tiếng việt là xem placable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placablyxem placable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của placably là: xem placable

68027. placard nghĩa tiếng việt là danh từ|- tranh cổ động, áp phích|* ngoại động từ|- dán áp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placard danh từ|- tranh cổ động, áp phích|* ngoại động từ|- dán áp phích lên (tường), dán (áp phích) lên tường|- dán áp phích làm quảng cáo (hàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placard
  • Phiên âm (nếu có): [plækɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của placard là: danh từ|- tranh cổ động, áp phích|* ngoại động từ|- dán áp phích lên (tường), dán (áp phích) lên tường|- dán áp phích làm quảng cáo (hàng)

68028. placarder nghĩa tiếng việt là xem placard(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placarder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placarderxem placard. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placarder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của placarder là: xem placard

68029. placate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xoa dịu (ai); làm cho (ai) nguôi đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placate ngoại động từ|- xoa dịu (ai); làm cho (ai) nguôi đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placate
  • Phiên âm (nếu có): [pləkeit]
  • Nghĩa tiếng việt của placate là: ngoại động từ|- xoa dịu (ai); làm cho (ai) nguôi đi

68030. placater nghĩa tiếng việt là xem placate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placaterxem placate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của placater là: xem placate

68031. placation nghĩa tiếng việt là xem placate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placationxem placate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của placation là: xem placate

68032. placatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để xoa dịu, để làm nguôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placatory tính từ|- để xoa dịu, để làm nguôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placatory
  • Phiên âm (nếu có): [plækətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của placatory là: tính từ|- để xoa dịu, để làm nguôi

68033. place nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ place là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh place danh từ|- nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...)|=in all places|+ ở khắp nơi|=a native of the place|+ một người sinh trưởng ở địa phương ấy|- nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì)|=to have a nice little place in the country|+ có một ngôi nhà nhỏ xinh xinh ở nông thôn|=cant you come to my place?|+ anh có thể đến chơi đằng nhà tôi được không?|=places of amusement|+ những nơi vui chơi|- chỗ, vị trí, địa vị; chỗ ngồi, chỗ đứng; chỗ thích đáng; chỗ thích hợp|=everything in its place|+ vật nào chỗ ấy|=a sore place on the wrist|+ chỗ đau ở cổ tay|=to give place to someone|+ tránh chỗ cho ai đi, nhường chỗ cho ai|=to change places with somebody|+ đổi chỗ cho ai|=if i were in your place|+ nếu tôi ở địa vị anh|=this is no place for children|+ đây không phải chỗ cho trẻ con|=the remark is out of place|+ lời nhận xét không đúng chỗ (không đúng lúc, không thích hợp)|- chỗ làm|=to get a place in...|+ kiếm được một chỗ làm ở...|- nhiệm vụ, cương vị|=it is not my place to inquire into that|+ tôi không có nhiệm vụ tì hiểu việc ấy|=to keep aomebody in his place|+ bắt ai phải giữ đúng cương vị, không để cho ai vượt quá cương vị|- địa vị (xã hôi), cấp bậc, thứ bậc, hạng|=to ottain a high place|+ đạt địa vị cao sang|=to get the first place in the race|+ được xếp hạng nhất trong cuộc đua, về nhất trong cuộc đua|- đoạn sách, đoạn bài nói|=ive lost my place|+ tôi không tìm được đoạn tôi đã đọc|- quảng trường, chỗ rộng ((thường) có tên riêng ở trước); đoạn phố|- (quân sự) vị trí|=the place can be defended|+ có thể bảo vệ được vị trí đó|- (toán học) vị trí (của một con số trong một dãy số)|=calculated to five places of decimals|+ được tính đến năm số lẻ|- thứ tự|=in the first place|+ thứ nhất, trước hết|=in the second place|+ thứ nhì, kế đó|=in the last place|+ cuối cùng|- thay vì, thay cho, thay thế vào|- có vẻ lúng túng|- không đúng chỗ, không thích hợp|=the proposal is not quite in place|+ đề nghị ấy không thích hợp|- xảy ra, được cử hành được tổ chức|* ngoại động từ|- để, đặt|=to place everything in good order|+ để mọi thứ có thứ tự|=the house is well placed|+ ngôi nhà được đặt ở một vị trí rất tốt|=to place confidence in a leader|+ đặt tin tưởng ở một lãnh tụ|- cứ làm, đưa vào làm, đặt vào (cương vị công tác)|=to be placed in command of the regiment|+ được cử làm chỉ huy trung đoàn ấy|- đầu tư (vốn)|- đưa cho, giao cho|=to place an order for goods with a firm|+ (đưa đơn) đặt mua hàng của một công ty|=to place a book with a publisher|+ giao cho một nhà xuất bản in và phát hành một cuốn sách|=to place a matter in someones hands|+ giao một vấn đề cho ai giải quyết|=to place a child under someones care|+ giao một đứa bé cho ai chăm nom hộ|- xếp hạng|=to be placed third|+ được xếp hạng ba|- bán|=a commodity difficult to place|+ một mặt hàng khó bán|- nhớ (tên, nơi gặp gỡ...)|=i know his face but i cant place him|+ tôi biết mặt nó nhưng không nhớ tên nó tên gì và gặp ở đâu|- đánh giá (ai, về tính tình, địa vị...)|=he is a difficult man to place|+ khó đánh giá được anh ấy|- (thể dục,thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút||@place|- chỗ, vị trí; hàng // đặt để|- decimal p. hàng chữ số thập phân |- tens p. ở hàng chục|- thousands p. ở hàng nghìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:place
  • Phiên âm (nếu có): [pleis]
  • Nghĩa tiếng việt của place là: danh từ|- nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...)|=in all places|+ ở khắp nơi|=a native of the place|+ một người sinh trưởng ở địa phương ấy|- nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì)|=to have a nice little place in the country|+ có một ngôi nhà nhỏ xinh xinh ở nông thôn|=cant you come to my place?|+ anh có thể đến chơi đằng nhà tôi được không?|=places of amusement|+ những nơi vui chơi|- chỗ, vị trí, địa vị; chỗ ngồi, chỗ đứng; chỗ thích đáng; chỗ thích hợp|=everything in its place|+ vật nào chỗ ấy|=a sore place on the wrist|+ chỗ đau ở cổ tay|=to give place to someone|+ tránh chỗ cho ai đi, nhường chỗ cho ai|=to change places with somebody|+ đổi chỗ cho ai|=if i were in your place|+ nếu tôi ở địa vị anh|=this is no place for children|+ đây không phải chỗ cho trẻ con|=the remark is out of place|+ lời nhận xét không đúng chỗ (không đúng lúc, không thích hợp)|- chỗ làm|=to get a place in...|+ kiếm được một chỗ làm ở...|- nhiệm vụ, cương vị|=it is not my place to inquire into that|+ tôi không có nhiệm vụ tì hiểu việc ấy|=to keep aomebody in his place|+ bắt ai phải giữ đúng cương vị, không để cho ai vượt quá cương vị|- địa vị (xã hôi), cấp bậc, thứ bậc, hạng|=to ottain a high place|+ đạt địa vị cao sang|=to get the first place in the race|+ được xếp hạng nhất trong cuộc đua, về nhất trong cuộc đua|- đoạn sách, đoạn bài nói|=ive lost my place|+ tôi không tìm được đoạn tôi đã đọc|- quảng trường, chỗ rộng ((thường) có tên riêng ở trước); đoạn phố|- (quân sự) vị trí|=the place can be defended|+ có thể bảo vệ được vị trí đó|- (toán học) vị trí (của một con số trong một dãy số)|=calculated to five places of decimals|+ được tính đến năm số lẻ|- thứ tự|=in the first place|+ thứ nhất, trước hết|=in the second place|+ thứ nhì, kế đó|=in the last place|+ cuối cùng|- thay vì, thay cho, thay thế vào|- có vẻ lúng túng|- không đúng chỗ, không thích hợp|=the proposal is not quite in place|+ đề nghị ấy không thích hợp|- xảy ra, được cử hành được tổ chức|* ngoại động từ|- để, đặt|=to place everything in good order|+ để mọi thứ có thứ tự|=the house is well placed|+ ngôi nhà được đặt ở một vị trí rất tốt|=to place confidence in a leader|+ đặt tin tưởng ở một lãnh tụ|- cứ làm, đưa vào làm, đặt vào (cương vị công tác)|=to be placed in command of the regiment|+ được cử làm chỉ huy trung đoàn ấy|- đầu tư (vốn)|- đưa cho, giao cho|=to place an order for goods with a firm|+ (đưa đơn) đặt mua hàng của một công ty|=to place a book with a publisher|+ giao cho một nhà xuất bản in và phát hành một cuốn sách|=to place a matter in someones hands|+ giao một vấn đề cho ai giải quyết|=to place a child under someones care|+ giao một đứa bé cho ai chăm nom hộ|- xếp hạng|=to be placed third|+ được xếp hạng ba|- bán|=a commodity difficult to place|+ một mặt hàng khó bán|- nhớ (tên, nơi gặp gỡ...)|=i know his face but i cant place him|+ tôi biết mặt nó nhưng không nhớ tên nó tên gì và gặp ở đâu|- đánh giá (ai, về tính tình, địa vị...)|=he is a difficult man to place|+ khó đánh giá được anh ấy|- (thể dục,thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút||@place|- chỗ, vị trí; hàng // đặt để|- decimal p. hàng chữ số thập phân |- tens p. ở hàng chục|- thousands p. ở hàng nghìn

68034. place-bet nghĩa tiếng việt là danh từ|- đánh cuộc một con ngựa sẽ chiếm một trong ba con đâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ place-bet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh place-bet danh từ|- đánh cuộc một con ngựa sẽ chiếm một trong ba con đầu tiên qua cột đích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:place-bet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của place-bet là: danh từ|- đánh cuộc một con ngựa sẽ chiếm một trong ba con đầu tiên qua cột đích

68035. place-brick nghĩa tiếng việt là danh từ|- gạch nung còn sống (do bị xếp ở phía lò có gió t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ place-brick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh place-brick danh từ|- gạch nung còn sống (do bị xếp ở phía lò có gió tạt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:place-brick
  • Phiên âm (nếu có): [pleisbrik]
  • Nghĩa tiếng việt của place-brick là: danh từ|- gạch nung còn sống (do bị xếp ở phía lò có gió tạt)

68036. place-card nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiếp ghi chỗ ngồi (trong những buổi chiêu đãi long (…)


Nghĩa tiếng việt của từ place-card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh place-card danh từ|- thiếp ghi chỗ ngồi (trong những buổi chiêu đãi long trọng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:place-card
  • Phiên âm (nếu có): [pleiskɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của place-card là: danh từ|- thiếp ghi chỗ ngồi (trong những buổi chiêu đãi long trọng...)

68037. place-holder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có địa vị; nhân viên nhà nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ place-holder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh place-holder danh từ|- người có địa vị; nhân viên nhà nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:place-holder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của place-holder là: danh từ|- người có địa vị; nhân viên nhà nước

68038. place-hunter nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ mưu cầu danh vọng, kẻ mưu cầu địa vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ place-hunter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh place-hunter danh từ|- kẻ mưu cầu danh vọng, kẻ mưu cầu địa vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:place-hunter
  • Phiên âm (nếu có): [pleis,hʌntə]
  • Nghĩa tiếng việt của place-hunter là: danh từ|- kẻ mưu cầu danh vọng, kẻ mưu cầu địa vị

68039. place-kick nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đặt bóng sút (bóng đá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ place-kick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh place-kick danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đặt bóng sút (bóng đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:place-kick
  • Phiên âm (nếu có): [pleiskik]
  • Nghĩa tiếng việt của place-kick là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đặt bóng sút (bóng đá)

68040. place-mat nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng vải để lót đựa ở bàn ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ place-mat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh place-mat danh từ|- miếng vải để lót đựa ở bàn ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:place-mat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của place-mat là: danh từ|- miếng vải để lót đựa ở bàn ăn

68041. place-name nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa điểm, địa danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ place-name là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh place-name danh từ|- địa điểm, địa danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:place-name
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của place-name là: danh từ|- địa điểm, địa danh

68042. place-setting nghĩa tiếng việt là danh từ|- bày dao, đựa cho một người ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ place-setting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh place-setting danh từ|- bày dao, đựa cho một người ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:place-setting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của place-setting là: danh từ|- bày dao, đựa cho một người ăn

68043. placeability nghĩa tiếng việt là danh từ|- (xây dựng) độ dễ đổ (vữa, bêtông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placeability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placeability danh từ|- (xây dựng) độ dễ đổ (vữa, bêtông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placeability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của placeability là: danh từ|- (xây dựng) độ dễ đổ (vữa, bêtông)

68044. placeable nghĩa tiếng việt là xem place(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placeablexem place. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placeable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của placeable là: xem place

68045. placebo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều placebos /pləsi:bouz/, placeboes /pləsi:bouz(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placebo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placebo danh từ, số nhiều placebos /pləsi:bouz/, placeboes /pləsi:bouz/|- (y học) thuốc trấn yên (để làm yên lòng người bệnh hơn là để chữa bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placebo
  • Phiên âm (nếu có): [pləsi:bou]
  • Nghĩa tiếng việt của placebo là: danh từ, số nhiều placebos /pləsi:bouz/, placeboes /pləsi:bouz/|- (y học) thuốc trấn yên (để làm yên lòng người bệnh hơn là để chữa bệnh)

68046. placeholder nghĩa tiếng việt là giữ chỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placeholder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placeholdergiữ chỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placeholder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của placeholder là: giữ chỗ

68047. placeman nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường), quổi viên chức được quan liêu cất nhắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placeman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placeman danh từ, (thường), quổi viên chức được quan liêu cất nhắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placeman
  • Phiên âm (nếu có): [pleismən]
  • Nghĩa tiếng việt của placeman là: danh từ, (thường), quổi viên chức được quan liêu cất nhắc

68048. placement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sắp đặt, sắp xếp việc làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placement danh từ|- sắp đặt, sắp xếp việc làm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của placement là: danh từ|- sắp đặt, sắp xếp việc làm

68049. placenta nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều placentae /pləsenti:/, placentas /pləsentəz/(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placenta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placenta danh từ, số nhiều placentae /pləsenti:/, placentas /pləsentəz/|- nhau (đàn bà đẻ)|- thực giá noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placenta
  • Phiên âm (nếu có): [pləsentə]
  • Nghĩa tiếng việt của placenta là: danh từ, số nhiều placentae /pləsenti:/, placentas /pləsentəz/|- nhau (đàn bà đẻ)|- thực giá noãn

68050. placentae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều placentae /pləsenti:/, placentas /pləsentəz/(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placentae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placentae danh từ, số nhiều placentae /pləsenti:/, placentas /pləsentəz/|- nhau (đàn bà đẻ)|- thực giá noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placentae
  • Phiên âm (nếu có): [pləsentə]
  • Nghĩa tiếng việt của placentae là: danh từ, số nhiều placentae /pləsenti:/, placentas /pləsentəz/|- nhau (đàn bà đẻ)|- thực giá noãn

68051. placental nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nhau, có nhau (thai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placental tính từ|- (thuộc) nhau, có nhau (thai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placental
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của placental là: tính từ|- (thuộc) nhau, có nhau (thai)

68052. placentalia nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- (động vật học) thú có nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placentalia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placentalia danh từ|- số nhiều|- (động vật học) thú có nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placentalia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của placentalia là: danh từ|- số nhiều|- (động vật học) thú có nhau

68053. placentate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhau; có giá noãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placentate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placentate tính từ|- có nhau; có giá noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placentate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của placentate là: tính từ|- có nhau; có giá noãn

68054. placentation nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu bám nhau|- kiểu đính noãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placentation danh từ|- kiểu bám nhau|- kiểu đính noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placentation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của placentation là: danh từ|- kiểu bám nhau|- kiểu đính noãn

68055. placentiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem placentate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placentiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placentiferous tính từ|- xem placentate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placentiferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của placentiferous là: tính từ|- xem placentate

68056. placentigerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem placentate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placentigerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placentigerous tính từ|- xem placentate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placentigerous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của placentigerous là: tính từ|- xem placentate

68057. placentitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm thai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placentitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placentitis danh từ|- (y học) viêm thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placentitis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của placentitis là: danh từ|- (y học) viêm thai

68058. placer nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp sỏi cát có vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placer danh từ|- lớp sỏi cát có vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placer
  • Phiên âm (nếu có): [pleisə]
  • Nghĩa tiếng việt của placer là: danh từ|- lớp sỏi cát có vàng

68059. placer-mining nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc khai thác sỏi có vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placer-mining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placer-mining danh từ|- việc khai thác sỏi có vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placer-mining
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của placer-mining là: danh từ|- việc khai thác sỏi có vàng

68060. placering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khai thác sa khoáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placering danh từ|- sự khai thác sa khoáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của placering là: danh từ|- sự khai thác sa khoáng

68061. placet nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biểu quyết đông y |* thán từ|- đồng ý! (trong k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placet danh từ|- sự biểu quyết đông y |* thán từ|- đồng ý! (trong khi biểu quyết)|=non placet!|+ không đồng ý!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placet
  • Phiên âm (nếu có): [pleiset]
  • Nghĩa tiếng việt của placet là: danh từ|- sự biểu quyết đông y |* thán từ|- đồng ý! (trong khi biểu quyết)|=non placet!|+ không đồng ý!

68062. placid nghĩa tiếng việt là tính từ|- điềm tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placid tính từ|- điềm tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placid
  • Phiên âm (nếu có): [plæsid]
  • Nghĩa tiếng việt của placid là: tính từ|- điềm tĩnh

68063. placidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bình tĩnh, tính trầm tĩnh, tính trầm lặng, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placidity danh từ|- tính bình tĩnh, tính trầm tĩnh, tính trầm lặng, tính bình thản, tính thanh thản, tính dịu dàng, tính nhẹ nhàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placidity
  • Phiên âm (nếu có): [plæsiditi]
  • Nghĩa tiếng việt của placidity là: danh từ|- tính bình tĩnh, tính trầm tĩnh, tính trầm lặng, tính bình thản, tính thanh thản, tính dịu dàng, tính nhẹ nhàng

68064. placidly nghĩa tiếng việt là phó từ|- yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật);(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placidly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placidly phó từ|- yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tựnh (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placidly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của placidly là: phó từ|- yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tựnh (người)

68065. placing nghĩa tiếng việt là (econ) nghiệp vụ bày bán.|+ một phương pháp thực hiện một cuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placing(econ) nghiệp vụ bày bán.|+ một phương pháp thực hiện một cuộc phát hành mới về chứng khóan, cổ phần hoặc trái phiếu công ty, bằng phương pháp này các chứng khoán đầu tiên được một nhà phát hành mua, sau đó được bán thông qua thoả thuận tư nhân, cho các thể chế, các chủ đầu tư tư nhân vàcũng cho những người buôn bán cổ phần ở sở giao dịch chứng khoán london.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của placing là: (econ) nghiệp vụ bày bán.|+ một phương pháp thực hiện một cuộc phát hành mới về chứng khóan, cổ phần hoặc trái phiếu công ty, bằng phương pháp này các chứng khoán đầu tiên được một nhà phát hành mua, sau đó được bán thông qua thoả thuận tư nhân, cho các thể chế, các chủ đầu tư tư nhân vàcũng cho những người buôn bán cổ phần ở sở giao dịch chứng khoán london.

68066. placket nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi váy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placket danh từ|- túi váy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placket
  • Phiên âm (nếu có): [plækit]
  • Nghĩa tiếng việt của placket là: danh từ|- túi váy

68067. placket-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- miệng túi váy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ placket-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placket-hole danh từ|- miệng túi váy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placket-hole
  • Phiên âm (nếu có): [plækithoul]
  • Nghĩa tiếng việt của placket-hole là: danh từ|- miệng túi váy

68068. placoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) hình tấm (vây)|- có vây hình tấm ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ placoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh placoid tính từ|- (động vật học) hình tấm (vây)|- có vây hình tấm (cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:placoid
  • Phiên âm (nếu có): [plækɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của placoid là: tính từ|- (động vật học) hình tấm (vây)|- có vây hình tấm (cá)

68069. plafond nghĩa tiếng việt là danh từ|- trần nhà, trần nhà có trang trí những bức hoạ|- b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plafond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plafond danh từ|- trần nhà, trần nhà có trang trí những bức hoạ|- bức hoạ ở trần nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plafond
  • Phiên âm (nếu có): [plɑ:fʤ:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của plafond là: danh từ|- trần nhà, trần nhà có trang trí những bức hoạ|- bức hoạ ở trần nhà

68070. plagal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (âm nhạc) kết chéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plagal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plagal tính từ|- (âm nhạc) kết chéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plagal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plagal là: tính từ|- (âm nhạc) kết chéo

68071. plage nghĩa tiếng việt là danh từ|- bâi biển (nơi tắm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plage danh từ|- bâi biển (nơi tắm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plage
  • Phiên âm (nếu có): [plɑ:ʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của plage là: danh từ|- bâi biển (nơi tắm)

68072. plagi- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là nghiêng|= plagiotropism|+ tính hướn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plagi- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plagi-hình thái ghép có nghĩa là nghiêng|= plagiotropism|+ tính hướng nghiêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plagi-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plagi- là: hình thái ghép có nghĩa là nghiêng|= plagiotropism|+ tính hướng nghiêng

68073. plagiarise nghĩa tiếng việt là động từ|- ăn cắp (ý, văn); ăn cắp ý, ăn cắp văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plagiarise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plagiarise động từ|- ăn cắp (ý, văn); ăn cắp ý, ăn cắp văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plagiarise
  • Phiên âm (nếu có): [pleidʤjəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của plagiarise là: động từ|- ăn cắp (ý, văn); ăn cắp ý, ăn cắp văn

68074. plagiarism nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) plagiary)|- sự ăn cắp, ý, sự ăn cắp văn|- ý ă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plagiarism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plagiarism danh từ ((cũng) plagiary)|- sự ăn cắp, ý, sự ăn cắp văn|- ý ăn cắp, văn ăn cắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plagiarism
  • Phiên âm (nếu có): [pleidʤjərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của plagiarism là: danh từ ((cũng) plagiary)|- sự ăn cắp, ý, sự ăn cắp văn|- ý ăn cắp, văn ăn cắp

68075. plagiarist nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ ăn cắp ý, kẻ ăn cắp văn ((cũng) plagiary)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plagiarist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plagiarist danh từ|- kẻ ăn cắp ý, kẻ ăn cắp văn ((cũng) plagiary). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plagiarist
  • Phiên âm (nếu có): [pleidʤjərist]
  • Nghĩa tiếng việt của plagiarist là: danh từ|- kẻ ăn cắp ý, kẻ ăn cắp văn ((cũng) plagiary)

68076. plagiaristic nghĩa tiếng việt là xem plagiarism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plagiaristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plagiaristicxem plagiarism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plagiaristic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plagiaristic là: xem plagiarism

68077. plagiarize nghĩa tiếng việt là động từ|- ăn cắp (ý, văn); ăn cắp ý, ăn cắp văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plagiarize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plagiarize động từ|- ăn cắp (ý, văn); ăn cắp ý, ăn cắp văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plagiarize
  • Phiên âm (nếu có): [pleidʤjəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của plagiarize là: động từ|- ăn cắp (ý, văn); ăn cắp ý, ăn cắp văn

68078. plagiarizer nghĩa tiếng việt là xem plagiarize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plagiarizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plagiarizerxem plagiarize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plagiarizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plagiarizer là: xem plagiarize

68079. plagiary nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) plagiarism|- (như) plagiarist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plagiary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plagiary danh từ|- (như) plagiarism|- (như) plagiarist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plagiary
  • Phiên âm (nếu có): [pleidʤjəri]
  • Nghĩa tiếng việt của plagiary là: danh từ|- (như) plagiarism|- (như) plagiarist

68080. plagio- nghĩa tiếng việt là xem plagi-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plagio- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plagio-xem plagi-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plagio-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plagio- là: xem plagi-

68081. plagioclase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) plagiocla(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plagioclase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plagioclase danh từ|- (khoáng chất) plagiocla. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plagioclase
  • Phiên âm (nếu có): [pleidʤioukleis]
  • Nghĩa tiếng việt của plagioclase là: danh từ|- (khoáng chất) plagiocla

68082. plagioclimax nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) cao đỉnh tác động nhân tạo; cao đỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plagioclimax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plagioclimax danh từ|- (sinh vật học) cao đỉnh tác động nhân tạo; cao đỉnh phá hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plagioclimax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plagioclimax là: danh từ|- (sinh vật học) cao đỉnh tác động nhân tạo; cao đỉnh phá hoang

68083. plagiosere nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) diễn thế phá hoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plagiosere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plagiosere danh từ|- (sinh vật học) diễn thế phá hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plagiosere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plagiosere là: danh từ|- (sinh vật học) diễn thế phá hoang

68084. plagiotropic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) hướng nghiêng; ăn nghiêng (rễ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plagiotropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plagiotropic danh từ|- (thực vật học) hướng nghiêng; ăn nghiêng (rễ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plagiotropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plagiotropic là: danh từ|- (thực vật học) hướng nghiêng; ăn nghiêng (rễ)

68085. plagiotropism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tính hướng nghiêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plagiotropism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plagiotropism danh từ|- (thực vật học) tính hướng nghiêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plagiotropism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plagiotropism là: danh từ|- (thực vật học) tính hướng nghiêng

68086. plagiotropous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hướng nghiêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plagiotropous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plagiotropous tính từ|- (thực vật học) hướng nghiêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plagiotropous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plagiotropous là: tính từ|- (thực vật học) hướng nghiêng

68087. plague nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh dịch|=the plague|+ bệnh dịch hạch ((cũng) bubon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plague là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plague danh từ|- bệnh dịch|=the plague|+ bệnh dịch hạch ((cũng) bubonic plague)|- tai hoạ|=a plague of flies|+ tai hoạ ruồi|- điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu; người gây tai hại, vật gây tai hại|=what a plague this child is!|+ thằng bé này thật là tai hại!|- quan ôn bắt nó đi!, trời tru đất diệt nó đi!|* ngoại động từ|- gây bệnh dịch cho|- gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho|- (thông tục) làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu|=to plague someone with questions|+ cứ hỏi quấy rầy ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plague
  • Phiên âm (nếu có): [pleig]
  • Nghĩa tiếng việt của plague là: danh từ|- bệnh dịch|=the plague|+ bệnh dịch hạch ((cũng) bubonic plague)|- tai hoạ|=a plague of flies|+ tai hoạ ruồi|- điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu; người gây tai hại, vật gây tai hại|=what a plague this child is!|+ thằng bé này thật là tai hại!|- quan ôn bắt nó đi!, trời tru đất diệt nó đi!|* ngoại động từ|- gây bệnh dịch cho|- gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho|- (thông tục) làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu|=to plague someone with questions|+ cứ hỏi quấy rầy ai

68088. plague-ridden nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị nhiễm dịch bệnh|- gặp tai hoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plague-ridden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plague-ridden tính từ|- bị nhiễm dịch bệnh|- gặp tai hoạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plague-ridden
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plague-ridden là: tính từ|- bị nhiễm dịch bệnh|- gặp tai hoạ

68089. plague-spot nghĩa tiếng việt là danh từ|- nốt bệnh dịch|- vùng bị bệnh dịch|- (nghĩa bóng) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ plague-spot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plague-spot danh từ|- nốt bệnh dịch|- vùng bị bệnh dịch|- (nghĩa bóng) nguồn gốc của sự sa đoạ hư hỏng; triệu chứng của sự sa đoạ hư hỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plague-spot
  • Phiên âm (nếu có): [pleigspɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của plague-spot là: danh từ|- nốt bệnh dịch|- vùng bị bệnh dịch|- (nghĩa bóng) nguồn gốc của sự sa đoạ hư hỏng; triệu chứng của sự sa đoạ hư hỏng

68090. plague-stricken nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị nhiễm dịch bệnh|- gặp tai hoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plague-stricken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plague-stricken tính từ|- bị nhiễm dịch bệnh|- gặp tai hoạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plague-stricken
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plague-stricken là: tính từ|- bị nhiễm dịch bệnh|- gặp tai hoạ

68091. plaguer nghĩa tiếng việt là xem plague(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plaguer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plaguerxem plague. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plaguer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plaguer là: xem plague

68092. plaguesome nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) rầy ra, phiền phức, khó chịu, tệ hại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plaguesome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plaguesome tính từ|- (thông tục) rầy ra, phiền phức, khó chịu, tệ hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plaguesome
  • Phiên âm (nếu có): [pleigsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của plaguesome là: tính từ|- (thông tục) rầy ra, phiền phức, khó chịu, tệ hại

68093. plaguily nghĩa tiếng việt là xem plaguy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plaguily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plaguilyxem plaguy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plaguily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plaguily là: xem plaguy

68094. plaguy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) rầy rà, phiền phức, tệ hại|- q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plaguy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plaguy tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) rầy rà, phiền phức, tệ hại|- quá lắm, ghê gớm|* phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) hết sức, vô cùng, rất đỗi|=to be plaguy glad to get back again|+ rất đỗi vui sướng lại được trở về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plaguy
  • Phiên âm (nếu có): [pleigi]
  • Nghĩa tiếng việt của plaguy là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) rầy rà, phiền phức, tệ hại|- quá lắm, ghê gớm|* phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) hết sức, vô cùng, rất đỗi|=to be plaguy glad to get back again|+ rất đỗi vui sướng lại được trở về

68095. plaice nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá bơn sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plaice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plaice danh từ|- (động vật học) cá bơn sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plaice
  • Phiên âm (nếu có): [pleis]
  • Nghĩa tiếng việt của plaice là: danh từ|- (động vật học) cá bơn sao

68096. plaid nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn choàng len sọc vuông; áo choàng len sọc vuông (c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plaid danh từ|- khăn choàng len sọc vuông; áo choàng len sọc vuông (của người ê-cốt)|- hàng len sọc vuông (để làm khăn choàng, may áo choàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plaid
  • Phiên âm (nếu có): [plæd]
  • Nghĩa tiếng việt của plaid là: danh từ|- khăn choàng len sọc vuông; áo choàng len sọc vuông (của người ê-cốt)|- hàng len sọc vuông (để làm khăn choàng, may áo choàng)

68097. plain nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng bằng|* tính từ|- rõ ràng, rõ rệt|=[as],plain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plain danh từ|- đồng bằng|* tính từ|- rõ ràng, rõ rệt|=[as],plain as a pikestaff; as plain as daylight|+ rõ rành rành, rõ như ban ngày|=to make something plain to someone|+ làm cho ai hiểu rõ điều gì|- đơn giản, dễ hiểu|=plain words|+ lời lẽ đơn giản dễ hiểu|=plain style|+ văn giản dị|- không viết bằng mật mã (điện tín...)|- giản dị, thường; đơn sơ|=plain food|+ thức ăn giản dị (thường)|=a plain cook|+ một người đầu bếp thường (chỉ làm được những bữa ăn thường)|=plain living and high thingking|+ cuộc sống thanh bạch nhưng cao thượng|=plain furniture|+ bàn ghế đơn sơ giản dị|- mộc mạc, chất phác, ngay thẳng; thẳng thắn|=a plain man|+ một người mộc mạc chất phác|=to be plain in ones criticism|+ thẳng thắn trong cách phê bình|=plain answer|+ câu trả lời thẳng thắn|- trơn, một màu|=a dress of plain material|+ một ái dài bằng vải trơn|- xấu, thô (cô gái...)|* phó từ|- rõ ràng|=to speak (write) plain|+ nói (viết) rõ ràng|* nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) than khóc, than van. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plain
  • Phiên âm (nếu có): [plein]
  • Nghĩa tiếng việt của plain là: danh từ|- đồng bằng|* tính từ|- rõ ràng, rõ rệt|=[as],plain as a pikestaff; as plain as daylight|+ rõ rành rành, rõ như ban ngày|=to make something plain to someone|+ làm cho ai hiểu rõ điều gì|- đơn giản, dễ hiểu|=plain words|+ lời lẽ đơn giản dễ hiểu|=plain style|+ văn giản dị|- không viết bằng mật mã (điện tín...)|- giản dị, thường; đơn sơ|=plain food|+ thức ăn giản dị (thường)|=a plain cook|+ một người đầu bếp thường (chỉ làm được những bữa ăn thường)|=plain living and high thingking|+ cuộc sống thanh bạch nhưng cao thượng|=plain furniture|+ bàn ghế đơn sơ giản dị|- mộc mạc, chất phác, ngay thẳng; thẳng thắn|=a plain man|+ một người mộc mạc chất phác|=to be plain in ones criticism|+ thẳng thắn trong cách phê bình|=plain answer|+ câu trả lời thẳng thắn|- trơn, một màu|=a dress of plain material|+ một ái dài bằng vải trơn|- xấu, thô (cô gái...)|* phó từ|- rõ ràng|=to speak (write) plain|+ nói (viết) rõ ràng|* nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) than khóc, than van

68098. plain cards nghĩa tiếng việt là danh từ|- những quân bài thường (không phải hoa chủ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plain cards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plain cards danh từ|- những quân bài thường (không phải hoa chủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plain cards
  • Phiên âm (nếu có): [pleinkɑ:dz]
  • Nghĩa tiếng việt của plain cards là: danh từ|- những quân bài thường (không phải hoa chủ)

68099. plain clothes nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo thường (không phải áo nhà binh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plain clothes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plain clothes danh từ|- quần áo thường (không phải áo nhà binh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plain clothes
  • Phiên âm (nếu có): [pleinklouðz]
  • Nghĩa tiếng việt của plain clothes là: danh từ|- quần áo thường (không phải áo nhà binh)

68100. plain dealing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chân thực; sự thẳng thắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plain dealing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plain dealing danh từ|- sự chân thực; sự thẳng thắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plain dealing
  • Phiên âm (nếu có): [pleindi:liɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của plain dealing là: danh từ|- sự chân thực; sự thẳng thắn

68101. plain flour nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột mì không có bột nở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plain flour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plain flour danh từ|- bột mì không có bột nở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plain flour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plain flour là: danh từ|- bột mì không có bột nở

68102. plain sailing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thuận buồm xuôi gió ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plain sailing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plain sailing danh từ|- sự thuận buồm xuôi gió ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plain sailing
  • Phiên âm (nếu có): [pleinseiliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của plain sailing là: danh từ|- sự thuận buồm xuôi gió ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

68103. plain-clothes man nghĩa tiếng việt là danh từ|- công an mật; mật thám mặc quần áo thường dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plain-clothes man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plain-clothes man danh từ|- công an mật; mật thám mặc quần áo thường dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plain-clothes man
  • Phiên âm (nếu có): [pleinklouðzmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của plain-clothes man là: danh từ|- công an mật; mật thám mặc quần áo thường dân

68104. plain-laid nghĩa tiếng việt là tính từ|- gồm ba sợi xoắn lại từ trái sang phải (dây thừng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plain-laid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plain-laid tính từ|- gồm ba sợi xoắn lại từ trái sang phải (dây thừng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plain-laid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plain-laid là: tính từ|- gồm ba sợi xoắn lại từ trái sang phải (dây thừng)

68105. plain-song nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài đồng ca (ở nhà thờ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plain-song là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plain-song danh từ|- bài đồng ca (ở nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plain-song
  • Phiên âm (nếu có): [pleinsɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của plain-song là: danh từ|- bài đồng ca (ở nhà thờ)

68106. plain-spoken nghĩa tiếng việt là tính từ|- nói thẳng, thẳng thắn, không úp mở, không quanh co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plain-spoken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plain-spoken tính từ|- nói thẳng, thẳng thắn, không úp mở, không quanh co. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plain-spoken
  • Phiên âm (nếu có): [pleinspoukn]
  • Nghĩa tiếng việt của plain-spoken là: tính từ|- nói thẳng, thẳng thắn, không úp mở, không quanh co

68107. plainchant nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại nhạc nhà thờ thời trung cổ cho một số giọng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ plainchant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plainchant danh từ|- loại nhạc nhà thờ thời trung cổ cho một số giọng cùng hát (nhà thờ anh giáo, thiên chúa giáo la mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plainchant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plainchant là: danh từ|- loại nhạc nhà thờ thời trung cổ cho một số giọng cùng hát (nhà thờ anh giáo, thiên chúa giáo la mã)

68108. plainclothesman nghĩa tiếng việt là danh từ|- công an mật; mật thám mặc thường phục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plainclothesman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plainclothesman danh từ|- công an mật; mật thám mặc thường phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plainclothesman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plainclothesman là: danh từ|- công an mật; mật thám mặc thường phục

68109. plainly nghĩa tiếng việt là phó từ|- rõ ràng|- giản dị, đơn giản, mộc mạc, chất phác|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plainly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plainly phó từ|- rõ ràng|- giản dị, đơn giản, mộc mạc, chất phác|=to dress plainly|+ ăn mặc giản dị|- thẳng thắn, không quanh co, không úp mở|=to speak plainly|+ nói thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plainly
  • Phiên âm (nếu có): [pleinli]
  • Nghĩa tiếng việt của plainly là: phó từ|- rõ ràng|- giản dị, đơn giản, mộc mạc, chất phác|=to dress plainly|+ ăn mặc giản dị|- thẳng thắn, không quanh co, không úp mở|=to speak plainly|+ nói thẳng

68110. plainness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rõ ràng|- sự giản dị, sự mộc mạc, sự chất ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plainness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plainness danh từ|- sự rõ ràng|- sự giản dị, sự mộc mạc, sự chất phác|- sự thẳng thắn; tính không quanh co, tính không úp mở|- vẻ xấu xí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plainness
  • Phiên âm (nếu có): [pleinnis]
  • Nghĩa tiếng việt của plainness là: danh từ|- sự rõ ràng|- sự giản dị, sự mộc mạc, sự chất phác|- sự thẳng thắn; tính không quanh co, tính không úp mở|- vẻ xấu xí

68111. plains nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc người da đỏ bắc mỹ vùng đồng bằng lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plains là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plains tính từ|- thuộc người da đỏ bắc mỹ vùng đồng bằng lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plains
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plains là: tính từ|- thuộc người da đỏ bắc mỹ vùng đồng bằng lớn

68112. plainsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đồng bằng, người miền xuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plainsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plainsman danh từ|- người đồng bằng, người miền xuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plainsman
  • Phiên âm (nếu có): [pleinzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của plainsman là: danh từ|- người đồng bằng, người miền xuôi

68113. plainsmen nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đồng bằng, người miền xuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plainsmen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plainsmen danh từ|- người đồng bằng, người miền xuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plainsmen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plainsmen là: danh từ|- người đồng bằng, người miền xuôi

68114. plainsong nghĩa tiếng việt là cách viết khác : plainchant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plainsong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plainsongcách viết khác : plainchant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plainsong
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plainsong là: cách viết khác : plainchant

68115. plaint nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự kiện cáo; sự tố cáo|- (thơ ca) sự th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plaint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plaint danh từ|- (pháp lý) sự kiện cáo; sự tố cáo|- (thơ ca) sự than vãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plaint
  • Phiên âm (nếu có): [pleint]
  • Nghĩa tiếng việt của plaint là: danh từ|- (pháp lý) sự kiện cáo; sự tố cáo|- (thơ ca) sự than vãn

68116. plaintext nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình thức có thể hiểu được của một văn bản được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ plaintext là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plaintext danh từ|- hình thức có thể hiểu được của một văn bản được mã hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plaintext
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plaintext là: danh từ|- hình thức có thể hiểu được của một văn bản được mã hoá

68117. plaintiff nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plaintiff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plaintiff danh từ|- (pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plaintiff
  • Phiên âm (nếu có): [pleintif]
  • Nghĩa tiếng việt của plaintiff là: danh từ|- (pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện

68118. plaintive nghĩa tiếng việt là tính từ|- than vãn, buồn bã, rầu rĩ, não nùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plaintive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plaintive tính từ|- than vãn, buồn bã, rầu rĩ, não nùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plaintive
  • Phiên âm (nếu có): [pleintiv]
  • Nghĩa tiếng việt của plaintive là: tính từ|- than vãn, buồn bã, rầu rĩ, não nùng

68119. plaintively nghĩa tiếng việt là phó từ|- than vãn, ai oán; nghe buồn rầu, xót thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plaintively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plaintively phó từ|- than vãn, ai oán; nghe buồn rầu, xót thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plaintively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plaintively là: phó từ|- than vãn, ai oán; nghe buồn rầu, xót thương

68120. plaintiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự than vãn, ai oán; sự buồn rầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plaintiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plaintiveness danh từ|- sự than vãn, ai oán; sự buồn rầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plaintiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plaintiveness là: danh từ|- sự than vãn, ai oán; sự buồn rầu

68121. plait nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat)|- bí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plait là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plait danh từ|- đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat)|- bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plat)|* ngoại động từ|- xếp nếp (quần áo) ((cũng) pleat)|- tết, bện ((cũng) plat). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plait
  • Phiên âm (nếu có): [plæt]
  • Nghĩa tiếng việt của plait là: danh từ|- đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat)|- bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plat)|* ngoại động từ|- xếp nếp (quần áo) ((cũng) pleat)|- tết, bện ((cũng) plat)

68122. plaiter nghĩa tiếng việt là xem plait(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plaiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plaiterxem plait. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plaiter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plaiter là: xem plait

68123. plan nghĩa tiếng việt là danh từ|- sơ đồ, đồ án (nhà...)|=the plan of building|+ sơ đồ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plan danh từ|- sơ đồ, đồ án (nhà...)|=the plan of building|+ sơ đồ một toà nhà|- bản đồ thành phố, bản đồ|- mặt phẳng (luật xa gần)|- dàn bài, dàn ý (bài luận văn...)|- kế hoạch; dự kiến, dự định|=a plan of campaign|+ kế hoạch tác chiến|=to upset someones plan|+ làm đảo lộn kế hoạch của ai|=have you any plans for tomorrow?|+ anh đã có dự kiến gì cho ngày mai chưa?|- cách tiến hành, cách làm|=the best plan would be to...|+ cách tiến hành tốt nhất là...|* ngoại động từ|- vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...)|- làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...)|- đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến|=to plan to do something|+ dự định làm gì|=to plan an attack|+ đặt kế hoạch cho một cuộc tấn công, trù tính một cuộc tấn công|* nội động từ|- đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến|=to plan for the future|+ đặt kế hoạch cho tương lai, trù tính cho tương lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plan
  • Phiên âm (nếu có): [plæn]
  • Nghĩa tiếng việt của plan là: danh từ|- sơ đồ, đồ án (nhà...)|=the plan of building|+ sơ đồ một toà nhà|- bản đồ thành phố, bản đồ|- mặt phẳng (luật xa gần)|- dàn bài, dàn ý (bài luận văn...)|- kế hoạch; dự kiến, dự định|=a plan of campaign|+ kế hoạch tác chiến|=to upset someones plan|+ làm đảo lộn kế hoạch của ai|=have you any plans for tomorrow?|+ anh đã có dự kiến gì cho ngày mai chưa?|- cách tiến hành, cách làm|=the best plan would be to...|+ cách tiến hành tốt nhất là...|* ngoại động từ|- vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...)|- làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...)|- đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến|=to plan to do something|+ dự định làm gì|=to plan an attack|+ đặt kế hoạch cho một cuộc tấn công, trù tính một cuộc tấn công|* nội động từ|- đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến|=to plan for the future|+ đặt kế hoạch cho tương lai, trù tính cho tương lai

68124. plan- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép chỉ vận động, có thể vận động|- planospore|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ plan- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plan-hình thái ghép chỉ vận động, có thể vận động|- planospore|- bào tử động|- hình thái ghép có nghĩa là phẳng|= plano-concave|+ phẳng - lồi|- hình thái ghép chỉ vận động, có thể vận động|- planospore|- bào tử động|- hình thái ghép có nghĩa là phẳng|= plano-concave|+ phẳng - lồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plan-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plan- là: hình thái ghép chỉ vận động, có thể vận động|- planospore|- bào tử động|- hình thái ghép có nghĩa là phẳng|= plano-concave|+ phẳng - lồi|- hình thái ghép chỉ vận động, có thể vận động|- planospore|- bào tử động|- hình thái ghép có nghĩa là phẳng|= plano-concave|+ phẳng - lồi

68125. planar nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mặt phẳng|- hai chiều||@planar|- phép chiếu nằm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planar tính từ|- có mặt phẳng|- hai chiều||@planar|- phép chiếu nằm ngang; kế hoạch, phương án||@planar|- phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của planar là: tính từ|- có mặt phẳng|- hai chiều||@planar|- phép chiếu nằm ngang; kế hoạch, phương án||@planar|- phẳng

68126. planation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự hoá giẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planation danh từ|- (sinh vật học) sự hoá giẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của planation là: danh từ|- (sinh vật học) sự hoá giẹp

68127. planch nghĩa tiếng việt là danh từ|- phiến đá mỏng, phiến kim loại mỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planch danh từ|- phiến đá mỏng, phiến kim loại mỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planch
  • Phiên âm (nếu có): [plɑ:nʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của planch là: danh từ|- phiến đá mỏng, phiến kim loại mỏng

68128. planchet nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh kim loại tròn (để rập thành đồng tiền)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planchet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planchet danh từ|- mảnh kim loại tròn (để rập thành đồng tiền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planchet
  • Phiên âm (nếu có): [plænʃit]
  • Nghĩa tiếng việt của planchet là: danh từ|- mảnh kim loại tròn (để rập thành đồng tiền)

68129. plane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane-tree, pl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plane danh từ|- (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane-tree, platan)|- cái bào|* ngoại động từ|- bào (gỗ, kim loại...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng phẳng, san bằng|=to plane the way|+ san bằng con đường|!to plane down|- bào nhẵn|* danh từ|- mặt, mặt bằng, mặt phẳng|=inclinedn plane|+ mặt nghiêng|- cánh máy bay; máy bay|- mặt tinh thể|- (ngành mỏ) đường chính|- (nghĩa bóng) mức, trình độ|=plane of thought|+ trình độ tư tưởng|=plane of knowledge|+ trình độ hiểu biết|=on the same as animals|+ ở cùng một mức như thú vật, không khác gì thú vật|* nội động từ|- đi du lịch bằng máy bay|- (+ down) lướt xuống (máy bay)|* tính từ|- bằng, bằng phẳng|- (toán học) phẳng|=plane figure|+ hình phẳng||@plane|- mặt phẳng // phẳng|- p. at infinity mặt phẳng ở vô tận|- p. of bending mặt phẳng uốn|- p. of homology mặt phẳng thấu xạ|- p. of load mặt phẳng tải trọng|- p. of perpectivity mặt phẳng phối cảnh|- p. of polarization mặt phẳng phân cực|- p. of reference mặt phẳng quy chiếu|- p. of regression (thống kê) mặt phẳng hồi quy|- p. of support mặt phẳng tựa|- p. of symmetry mặt phẳng đối xứng|- asymptotic p. mặt phẳng tiệm cận|- basic p. mặt phẳng cơ sở|- bitangent p. mặt phẳng song tiếp|- central p. mặt phẳng qua tâm|- collinear p.s những mặt phẳng cộng tuyến |- complex p. mặt phẳng phức|- conjugate diametric(al) p.s các mặt phẳng ảo liên hợp|- coordinate p. mặt phẳng toạ độ|- cut p. mặt phẳng cắt; (cơ học) mặt cắt |- diametral p. mặt phẳng kính|- elliptic p. mặt phẳng eliptic|- equatorial p. mặt phẳng xích đạo|- equiamplitude p. mặt phẳng đẳng biên độ|- equiphase p. mặt phẳng đẳng pha|- extended p. mặt phẳng suy rộng (của biên phức)|- focal p. mặt phẳng tiêu|- hodograph p. mặt phẳng tốc đồ|- horizontal p. mặt phẳng nằm ngang|- hyperbolic p. mặt phẳng hipebolic|- ideal p. mặt phẳng lý tưởng|- imaginary p. mặt phẳng lý tưởng |- inclined p. mặt phẳng nghiêng|- invariable p. mặt phẳng không đổi|- isocline p. mặt phẳng nghiêng đều|- isotropic p. mặt phẳng đẳng hướng|- meridian p. mặt phẳng kinh tuyến|- minimal p. mặt phẳng cực tiểu|- neutral p. (cơ học) mặt phẳng trung hoà|- nodal p. mặt phẳng mút |- null p. (hình học) mặt phẳng không|- osculating p. mặt phẳng mật tiếp|- parabolic p. mặt phẳng parabolic|- parallel p.s các mặt phẳng song song |- perpendicular p.s các mặt phẳng thẳng góc |- picture p. (hình học) mặt ảnh|- polar p. (hình học) mặt phẳng cực |- principal p. mặt phẳng chính; (cơ học) mặt phẳng đối xứng|- principal coordinate p. mặt phẳng toạ độ chính|- profile p. mặt phẳng bên|- projection p. (hình học) mặt phẳng chiếu|- projective p. (hình học) mặt phẳng xạ ảnh|- pseudo-parallel p.s mặt phẳng giả song song |- punetured p. mặt phẳng bị chấm thủng|- real p. mặt phẳng thực|- rectifying p. (hình học) mặt phẳng trực đạc|- regression p. mặt phẳng hồi quy|- semi-perpendicular p.s các mặt phẳng nửa trực giao|- singular p. mặt phẳng kỳ dị|- stationary p. mặt phẳng dừng|- stationary osculating p. mặt phẳng mật tiếp dừng|- supporting p. (hình học) mặt phẳng tựa|- symmetry p. mặt phẳng đối xứng|- tangent p. mặt phẳng tiếp xúc, tiếp diện|- tritangent p. tiếp diện bội ba |- unit p. mặt phẳng đơn vị|- vanishing p. mặt phẳng biến mất|- vertical p. mặt phẳng thẳng đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plane
  • Phiên âm (nếu có): [plein]
  • Nghĩa tiếng việt của plane là: danh từ|- (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane-tree, platan)|- cái bào|* ngoại động từ|- bào (gỗ, kim loại...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng phẳng, san bằng|=to plane the way|+ san bằng con đường|!to plane down|- bào nhẵn|* danh từ|- mặt, mặt bằng, mặt phẳng|=inclinedn plane|+ mặt nghiêng|- cánh máy bay; máy bay|- mặt tinh thể|- (ngành mỏ) đường chính|- (nghĩa bóng) mức, trình độ|=plane of thought|+ trình độ tư tưởng|=plane of knowledge|+ trình độ hiểu biết|=on the same as animals|+ ở cùng một mức như thú vật, không khác gì thú vật|* nội động từ|- đi du lịch bằng máy bay|- (+ down) lướt xuống (máy bay)|* tính từ|- bằng, bằng phẳng|- (toán học) phẳng|=plane figure|+ hình phẳng||@plane|- mặt phẳng // phẳng|- p. at infinity mặt phẳng ở vô tận|- p. of bending mặt phẳng uốn|- p. of homology mặt phẳng thấu xạ|- p. of load mặt phẳng tải trọng|- p. of perpectivity mặt phẳng phối cảnh|- p. of polarization mặt phẳng phân cực|- p. of reference mặt phẳng quy chiếu|- p. of regression (thống kê) mặt phẳng hồi quy|- p. of support mặt phẳng tựa|- p. of symmetry mặt phẳng đối xứng|- asymptotic p. mặt phẳng tiệm cận|- basic p. mặt phẳng cơ sở|- bitangent p. mặt phẳng song tiếp|- central p. mặt phẳng qua tâm|- collinear p.s những mặt phẳng cộng tuyến |- complex p. mặt phẳng phức|- conjugate diametric(al) p.s các mặt phẳng ảo liên hợp|- coordinate p. mặt phẳng toạ độ|- cut p. mặt phẳng cắt; (cơ học) mặt cắt |- diametral p. mặt phẳng kính|- elliptic p. mặt phẳng eliptic|- equatorial p. mặt phẳng xích đạo|- equiamplitude p. mặt phẳng đẳng biên độ|- equiphase p. mặt phẳng đẳng pha|- extended p. mặt phẳng suy rộng (của biên phức)|- focal p. mặt phẳng tiêu|- hodograph p. mặt phẳng tốc đồ|- horizontal p. mặt phẳng nằm ngang|- hyperbolic p. mặt phẳng hipebolic|- ideal p. mặt phẳng lý tưởng|- imaginary p. mặt phẳng lý tưởng |- inclined p. mặt phẳng nghiêng|- invariable p. mặt phẳng không đổi|- isocline p. mặt phẳng nghiêng đều|- isotropic p. mặt phẳng đẳng hướng|- meridian p. mặt phẳng kinh tuyến|- minimal p. mặt phẳng cực tiểu|- neutral p. (cơ học) mặt phẳng trung hoà|- nodal p. mặt phẳng mút |- null p. (hình học) mặt phẳng không|- osculating p. mặt phẳng mật tiếp|- parabolic p. mặt phẳng parabolic|- parallel p.s các mặt phẳng song song |- perpendicular p.s các mặt phẳng thẳng góc |- picture p. (hình học) mặt ảnh|- polar p. (hình học) mặt phẳng cực |- principal p. mặt phẳng chính; (cơ học) mặt phẳng đối xứng|- principal coordinate p. mặt phẳng toạ độ chính|- profile p. mặt phẳng bên|- projection p. (hình học) mặt phẳng chiếu|- projective p. (hình học) mặt phẳng xạ ảnh|- pseudo-parallel p.s mặt phẳng giả song song |- punetured p. mặt phẳng bị chấm thủng|- real p. mặt phẳng thực|- rectifying p. (hình học) mặt phẳng trực đạc|- regression p. mặt phẳng hồi quy|- semi-perpendicular p.s các mặt phẳng nửa trực giao|- singular p. mặt phẳng kỳ dị|- stationary p. mặt phẳng dừng|- stationary osculating p. mặt phẳng mật tiếp dừng|- supporting p. (hình học) mặt phẳng tựa|- symmetry p. mặt phẳng đối xứng|- tangent p. mặt phẳng tiếp xúc, tiếp diện|- tritangent p. tiếp diện bội ba |- unit p. mặt phẳng đơn vị|- vanishing p. mặt phẳng biến mất|- vertical p. mặt phẳng thẳng đứng

68130. plane chart nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình đồ, hải đồ phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plane chart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plane chart danh từ|- bình đồ, hải đồ phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plane chart
  • Phiên âm (nếu có): [pleintʃɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của plane chart là: danh từ|- bình đồ, hải đồ phẳng

68131. plane geometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) hình học phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plane geometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plane geometry danh từ|- (toán học) hình học phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plane geometry
  • Phiên âm (nếu có): [pleindʤiɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của plane geometry là: danh từ|- (toán học) hình học phẳng

68132. plane-iron nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưỡi bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plane-iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plane-iron danh từ|- lưỡi bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plane-iron
  • Phiên âm (nếu có): [plein,aiən]
  • Nghĩa tiếng việt của plane-iron là: danh từ|- lưỡi bào

68133. plane-parallel nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kỹ thuật) song phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plane-parallel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plane-parallel tính từ|- (kỹ thuật) song phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plane-parallel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plane-parallel là: tính từ|- (kỹ thuật) song phẳng

68134. plane-polarized nghĩa tiếng việt là tính từ|- phân cực phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plane-polarized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plane-polarized tính từ|- phân cực phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plane-polarized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plane-polarized là: tính từ|- phân cực phẳng

68135. plane-sailing nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương pháp xác định vị trí con tàu (con tàu như đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plane-sailing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plane-sailing danh từ|- phương pháp xác định vị trí con tàu (con tàu như đang trên một mặt phẳng chứ không phải mặt cong của quả đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plane-sailing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plane-sailing là: danh từ|- phương pháp xác định vị trí con tàu (con tàu như đang trên một mặt phẳng chứ không phải mặt cong của quả đất)

68136. plane-stock nghĩa tiếng việt là danh từ|- cán bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plane-stock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plane-stock danh từ|- cán bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plane-stock
  • Phiên âm (nếu có): [pleinstɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của plane-stock là: danh từ|- cán bào

68137. plane-table nghĩa tiếng việt là danh từ|- trắc địa kế (gồm có một bàn tròn có thiết bị ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plane-table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plane-table danh từ|- trắc địa kế (gồm có một bàn tròn có thiết bị ngắm xoay quanh một trục của các nhà trắc địa dùng để vẽ sơ đồ tại thực địa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plane-table
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plane-table là: danh từ|- trắc địa kế (gồm có một bàn tròn có thiết bị ngắm xoay quanh một trục của các nhà trắc địa dùng để vẽ sơ đồ tại thực địa)

68138. plane-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plane-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plane-tree danh từ|- (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plane-tree
  • Phiên âm (nếu có): [pleintri:]
  • Nghĩa tiếng việt của plane-tree là: danh từ|- (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane)

68139. planeform nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình thức một vật nhìn từ trên cao xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planeform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planeform danh từ|- hình thức một vật nhìn từ trên cao xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planeform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của planeform là: danh từ|- hình thức một vật nhìn từ trên cao xuống

68140. planeness nghĩa tiếng việt là xem plane(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planenessxem plane. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của planeness là: xem plane

68141. planer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ bào|- máy bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planer danh từ|- thợ bào|- máy bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planer
  • Phiên âm (nếu có): [pleinə]
  • Nghĩa tiếng việt của planer là: danh từ|- thợ bào|- máy bào

68142. planet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn học) hành tinh|- (tôn giáo) áo lễ||@planet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planet danh từ|- (thiên văn học) hành tinh|- (tôn giáo) áo lễ||@planet|- (thiên văn) hành tinh|- inferior p. (thiên văn) hành tinh dưới|- inner p. (thiên văn) hành tinh trong|- minor p.s (thiên văn) tiểu hành tinh |- outer p. (thiên văn) hành tinh ngoài|- principal p. (thiên văn) hành tinh chính, hành đại tinh |- secondary p. vệ tinh (tự nhiên)|- superior p. (thiên văn) hành tinh trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planet
  • Phiên âm (nếu có): [plænit]
  • Nghĩa tiếng việt của planet là: danh từ|- (thiên văn học) hành tinh|- (tôn giáo) áo lễ||@planet|- (thiên văn) hành tinh|- inferior p. (thiên văn) hành tinh dưới|- inner p. (thiên văn) hành tinh trong|- minor p.s (thiên văn) tiểu hành tinh |- outer p. (thiên văn) hành tinh ngoài|- principal p. (thiên văn) hành tinh chính, hành đại tinh |- secondary p. vệ tinh (tự nhiên)|- superior p. (thiên văn) hành tinh trên

68143. planet-stricken nghĩa tiếng việt là #-struck) /plænit,strʌk/|* tính từ|- bàng hoàng, kinh hoàng, hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planet-stricken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planet-stricken #-struck) /plænit,strʌk/|* tính từ|- bàng hoàng, kinh hoàng, hoảng sợ, khiếp s. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planet-stricken
  • Phiên âm (nếu có): [plænit,strikən]
  • Nghĩa tiếng việt của planet-stricken là: #-struck) /plænit,strʌk/|* tính từ|- bàng hoàng, kinh hoàng, hoảng sợ, khiếp s

68144. planet-struck nghĩa tiếng việt là #-struck) /plænit,strʌk/|* tính từ|- bàng hoàng, kinh hoàng, hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planet-struck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planet-struck #-struck) /plænit,strʌk/|* tính từ|- bàng hoàng, kinh hoàng, hoảng sợ, khiếp s. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planet-struck
  • Phiên âm (nếu có): [plænit,strikən]
  • Nghĩa tiếng việt của planet-struck là: #-struck) /plænit,strʌk/|* tính từ|- bàng hoàng, kinh hoàng, hoảng sợ, khiếp s

68145. planetaria nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều planetaria /,plæniteəriə/|- cung thiên văn|- m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planetaria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planetaria danh từ, số nhiều planetaria /,plæniteəriə/|- cung thiên văn|- mô hình vũ tr. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planetaria
  • Phiên âm (nếu có): [,plæniteəriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của planetaria là: danh từ, số nhiều planetaria /,plæniteəriə/|- cung thiên văn|- mô hình vũ tr

68146. planetarium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều planetaria /,plæniteəriə/|- cung thiên văn|- m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planetarium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planetarium danh từ, số nhiều planetaria /,plæniteəriə/|- cung thiên văn|- mô hình vũ tr. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planetarium
  • Phiên âm (nếu có): [,plæniteəriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của planetarium là: danh từ, số nhiều planetaria /,plæniteəriə/|- cung thiên văn|- mô hình vũ tr

68147. planetary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hành tinh|=planetary system|+ hệ thống hành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ planetary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planetary tính từ|- (thuộc) hành tinh|=planetary system|+ hệ thống hành tinh|- ở thế gian này, trần tục|- đồng bóng, lúc thế này, lúc thế khác||@planetary|- (thuộc) hành tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planetary
  • Phiên âm (nếu có): [plænitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của planetary là: tính từ|- (thuộc) hành tinh|=planetary system|+ hệ thống hành tinh|- ở thế gian này, trần tục|- đồng bóng, lúc thế này, lúc thế khác||@planetary|- (thuộc) hành tinh

68148. planetism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) hiện tượng di động/ di chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planetism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planetism danh từ|- (sinh vật học) hiện tượng di động/ di chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planetism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của planetism là: danh từ|- (sinh vật học) hiện tượng di động/ di chuyển

68149. planetoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành tinh nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planetoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planetoid danh từ|- hành tinh nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planetoid
  • Phiên âm (nếu có): [plænitɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của planetoid là: danh từ|- hành tinh nh

68150. planetoidal nghĩa tiếng việt là xem planetoid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planetoidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planetoidalxem planetoid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planetoidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của planetoidal là: xem planetoid

68151. plangency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vang, tính ngân vang (của âm thanh)|- tính thảm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ plangency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plangency danh từ|- tính vang, tính ngân vang (của âm thanh)|- tính thảm thiết; tính than van, tính nài nỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plangency
  • Phiên âm (nếu có): [plændʤənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của plangency là: danh từ|- tính vang, tính ngân vang (của âm thanh)|- tính thảm thiết; tính than van, tính nài nỉ

68152. plangent nghĩa tiếng việt là tính từ|- vang lên, ngân vang (tiếng)|- thảm thiết; than van, na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plangent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plangent tính từ|- vang lên, ngân vang (tiếng)|- thảm thiết; than van, nài nỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plangent
  • Phiên âm (nếu có): [plændʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của plangent là: tính từ|- vang lên, ngân vang (tiếng)|- thảm thiết; than van, nài nỉ

68153. plangently nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngân vang (âm thanh)|- thể hiện sự buồn rầu, thảm th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plangently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plangently phó từ|- ngân vang (âm thanh)|- thể hiện sự buồn rầu, thảm thiết; than vãn (âm thanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plangently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plangently là: phó từ|- ngân vang (âm thanh)|- thể hiện sự buồn rầu, thảm thiết; than vãn (âm thanh)

68154. planiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng giẹp; dạng mặt phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planiform tính từ|- dạng giẹp; dạng mặt phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của planiform là: tính từ|- dạng giẹp; dạng mặt phẳng

68155. planigraphy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự chiếu chụp phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planigraphy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planigraphy danh từ|- (kỹ thuật) sự chiếu chụp phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planigraphy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của planigraphy là: danh từ|- (kỹ thuật) sự chiếu chụp phẳng

68156. planimeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo diện tích (mặt bằng)||@planimeter|- (máy tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planimeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planimeter danh từ|- cái đo diện tích (mặt bằng)||@planimeter|- (máy tính) máy tính tích phân, máy tính diện tích|- square root p. máy tính căn bậc hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planimeter
  • Phiên âm (nếu có): [plænimitə]
  • Nghĩa tiếng việt của planimeter là: danh từ|- cái đo diện tích (mặt bằng)||@planimeter|- (máy tính) máy tính tích phân, máy tính diện tích|- square root p. máy tính căn bậc hai

68157. planimetric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép đo diện tích (mặt bằng)||@planimetric|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planimetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planimetric tính từ|- (thuộc) phép đo diện tích (mặt bằng)||@planimetric|- (thuộc) đo diện tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planimetric
  • Phiên âm (nếu có): [,plænimetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của planimetric là: tính từ|- (thuộc) phép đo diện tích (mặt bằng)||@planimetric|- (thuộc) đo diện tích

68158. planimetrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép đo diện tích (mặt bằng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planimetrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planimetrical tính từ|- (thuộc) phép đo diện tích (mặt bằng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planimetrical
  • Phiên âm (nếu có): [,plænimetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của planimetrical là: tính từ|- (thuộc) phép đo diện tích (mặt bằng)

68159. planimetrically nghĩa tiếng việt là xem planimeter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planimetrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planimetricallyxem planimeter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planimetrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của planimetrically là: xem planimeter

68160. planimetry nghĩa tiếng việt là tính từ|- phép đo diện tích (mặt bằng)||@planimetry|- phép đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planimetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planimetry tính từ|- phép đo diện tích (mặt bằng)||@planimetry|- phép đo diện tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planimetry
  • Phiên âm (nếu có): [plænimitri]
  • Nghĩa tiếng việt của planimetry là: tính từ|- phép đo diện tích (mặt bằng)||@planimetry|- phép đo diện tích

68161. planing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planing danh từ|- sự bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của planing là: danh từ|- sự bào

68162. planipetalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có cánh giẹp (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planipetalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planipetalous tính từ|- (thực vật học) có cánh giẹp (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planipetalous
  • Phiên âm (nếu có): [,plænipetələs]
  • Nghĩa tiếng việt của planipetalous là: tính từ|- (thực vật học) có cánh giẹp (hoa)

68163. planish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đập dẹt (sắt tấm); cán dẹt (kim loại đúc t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planish ngoại động từ|- đập dẹt (sắt tấm); cán dẹt (kim loại đúc tiền)|- đánh bóng (vật gì); làm bóng (ảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planish
  • Phiên âm (nếu có): [plæniʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của planish là: ngoại động từ|- đập dẹt (sắt tấm); cán dẹt (kim loại đúc tiền)|- đánh bóng (vật gì); làm bóng (ảnh)

68164. planisher nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ cán|- máy cán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planisher danh từ|- thợ cán|- máy cán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planisher
  • Phiên âm (nếu có): [plæniʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của planisher là: danh từ|- thợ cán|- máy cán

68165. planisphere nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình đồ địa cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planisphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planisphere danh từ|- bình đồ địa cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planisphere
  • Phiên âm (nếu có): [plænisfiə]
  • Nghĩa tiếng việt của planisphere là: danh từ|- bình đồ địa cầu

68166. planispheric nghĩa tiếng việt là xem planisphere(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planispheric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planisphericxem planisphere. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planispheric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của planispheric là: xem planisphere

68167. planispiral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kỹ thuật) xoắn phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planispiral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planispiral tính từ|- (kỹ thuật) xoắn phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planispiral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của planispiral là: tính từ|- (kỹ thuật) xoắn phẳng

68168. planissimo nghĩa tiếng việt là phó từ|- (âm nhạc) cực nhẹ|* danh từ|- (âm nhạc) đoạn nhạc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ planissimo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planissimo phó từ|- (âm nhạc) cực nhẹ|* danh từ|- (âm nhạc) đoạn nhạc rất nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planissimo
  • Phiên âm (nếu có): [pjænisimou]
  • Nghĩa tiếng việt của planissimo là: phó từ|- (âm nhạc) cực nhẹ|* danh từ|- (âm nhạc) đoạn nhạc rất nhẹ

68169. plank nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến (…)


Nghĩa tiếng việt của từ plank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plank danh từ|- tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên)|- (nghĩa bóng) mục (một cương lĩnh)|- (xem) walk|* ngoại động từ|- lát ván (sàn...)|- (thông tục) ((thường) + down) đặt mạnh xuống, trả ngay|=to plank down money|+ trả tiền ngay|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nướng (cá, thịt...) bằng cặp chả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plank
  • Phiên âm (nếu có): [plæɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của plank là: danh từ|- tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên)|- (nghĩa bóng) mục (một cương lĩnh)|- (xem) walk|* ngoại động từ|- lát ván (sàn...)|- (thông tục) ((thường) + down) đặt mạnh xuống, trả ngay|=to plank down money|+ trả tiền ngay|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nướng (cá, thịt...) bằng cặp chả

68170. plank bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- giường phản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plank bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plank bed danh từ|- giường phản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plank bed
  • Phiên âm (nếu có): [plæɳkbed]
  • Nghĩa tiếng việt của plank bed là: danh từ|- giường phản

68171. planking nghĩa tiếng việt là danh từ|- ván (lát sàn...)|- sàn gỗ ván(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planking danh từ|- ván (lát sàn...)|- sàn gỗ ván. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planking
  • Phiên âm (nếu có): [plæɳkiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của planking là: danh từ|- ván (lát sàn...)|- sàn gỗ ván

68172. plankton nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sinh vật trôi nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plankton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plankton danh từ|- (sinh vật học) sinh vật trôi nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plankton
  • Phiên âm (nếu có): [plæɳktɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của plankton là: danh từ|- (sinh vật học) sinh vật trôi nổi

68173. planktonic nghĩa tiếng việt là xem plankton(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planktonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planktonicxem plankton. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planktonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của planktonic là: xem plankton

68174. planless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có kế hoạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planless tính từ|- không có kế hoạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của planless là: tính từ|- không có kế hoạch

68175. planned nghĩa tiếng việt là tính từ|- có kế hoạch|=planned production|+ sản xuất có kế h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planned tính từ|- có kế hoạch|=planned production|+ sản xuất có kế hoạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planned
  • Phiên âm (nếu có): [plænd]
  • Nghĩa tiếng việt của planned là: tính từ|- có kế hoạch|=planned production|+ sản xuất có kế hoạch

68176. planned economy nghĩa tiếng việt là (econ) nền kinh tế kế hoạch hoá.|+ một nền kinh tế trong đó c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planned economy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planned economy(econ) nền kinh tế kế hoạch hoá.|+ một nền kinh tế trong đó các quá trình kinh tế chủ yếu được quyết định ở một mức độ lớn không phải do các tác nhân thị trường, mà do một cơ quan kế hoạch hoá kinh tế, cơ quan này thực hiện các mục tiêu kinh tế chủ yếu của xã hội.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planned economy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của planned economy là: (econ) nền kinh tế kế hoạch hoá.|+ một nền kinh tế trong đó các quá trình kinh tế chủ yếu được quyết định ở một mức độ lớn không phải do các tác nhân thị trường, mà do một cơ quan kế hoạch hoá kinh tế, cơ quan này thực hiện các mục tiêu kinh tế chủ yếu của xã hội.

68177. planner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đặt kế hoạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planner danh từ|- người đặt kế hoạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planner
  • Phiên âm (nếu có): [plænə]
  • Nghĩa tiếng việt của planner là: danh từ|- người đặt kế hoạch

68178. planning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lập kế hoạch (cho cái gì)|- sự quy hoạch thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planning danh từ|- sự lập kế hoạch (cho cái gì)|- sự quy hoạch thành phố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của planning là: danh từ|- sự lập kế hoạch (cho cái gì)|- sự quy hoạch thành phố

68179. planning permission nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy phép xây dựng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planning permission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planning permission danh từ|- giấy phép xây dựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planning permission
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của planning permission là: danh từ|- giấy phép xây dựng

68180. planning programming budgeting system (ppbs) nghĩa tiếng việt là (econ) hệ thống lập ngân sách theo chương trình kế hoạch hoá.|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planning programming budgeting system (ppbs) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planning programming budgeting system (ppbs)(econ) hệ thống lập ngân sách theo chương trình kế hoạch hoá.|+ xem output budgeting. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planning programming budgeting system (ppbs)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của planning programming budgeting system (ppbs) là: (econ) hệ thống lập ngân sách theo chương trình kế hoạch hoá.|+ xem output budgeting

68181. plano- nghĩa tiếng việt là xem plan-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plano- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plano-xem plan-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plano-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plano- là: xem plan-

68182. plano-conical nghĩa tiếng việt là tính từ|- phẳng nón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plano-conical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plano-conical tính từ|- phẳng nón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plano-conical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plano-conical là: tính từ|- phẳng nón

68183. planoconcave nghĩa tiếng việt là tính từ|- phẳng lõm (thấu kính)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planoconcave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planoconcave tính từ|- phẳng lõm (thấu kính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planoconcave
  • Phiên âm (nếu có): [pleinoukɔnkeiv]
  • Nghĩa tiếng việt của planoconcave là: tính từ|- phẳng lõm (thấu kính)

68184. planoconidium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) hạt đỉnh động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planoconidium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planoconidium danh từ|- (sinh vật học) hạt đỉnh động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planoconidium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của planoconidium là: danh từ|- (sinh vật học) hạt đỉnh động

68185. planoconvex nghĩa tiếng việt là tính từ|- phẳng lồi (thấu kính)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planoconvex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planoconvex tính từ|- phẳng lồi (thấu kính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planoconvex
  • Phiên âm (nếu có): [pleinoukɔnveks]
  • Nghĩa tiếng việt của planoconvex là: tính từ|- phẳng lồi (thấu kính)

68186. planographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc planography(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planographic tính từ|- thuộc planography. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của planographic là: tính từ|- thuộc planography

68187. planography nghĩa tiếng việt là danh từ|- quá trình in từ mặt phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planography danh từ|- quá trình in từ mặt phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của planography là: danh từ|- quá trình in từ mặt phẳng

68188. planometrics nghĩa tiếng việt là (econ) kế hoạch lượng.|+ một nghành kinh tế học đặc biệt quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planometrics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planometrics(econ) kế hoạch lượng.|+ một nghành kinh tế học đặc biệt quan tâm đến việc xây dựng các kế hoạch kinh tế vĩ mô tối ưu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planometrics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của planometrics là: (econ) kế hoạch lượng.|+ một nghành kinh tế học đặc biệt quan tâm đến việc xây dựng các kế hoạch kinh tế vĩ mô tối ưu.

68189. plant nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực vật, cây (nhỏ)|- sự mọc|=in plant|+ đang mọc lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plant danh từ|- thực vật, cây (nhỏ)|- sự mọc|=in plant|+ đang mọc lên|=to lose plant|+ chết lụi|=to miss plant|+ không nẩy mầm được|- dáng đứng, thế đứng|- máy móc, thiết bị (của một nhà máy); nhà máy ((thường) là công nghiệp nặng)|- (từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm tay trong); vật gài bí mật (vào nơi nào như bom, máy ghi âm...)|* ngoại động từ|- trồng, gieo|=to plant a tree|+ trồng cây|=to plant seeds|+ gieo hạt|=to plant a field with rice|+ trồng lúa trên một mảnh ruộng|- cắm, đóng chặt xuống (cọc...)|- động từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét...)|- thả (cá con... xuống ao cá)|- di (dân) đến ở... đưa (người) đến ở...|=to plant people in a districk; to plant a districk with people|+ di dân đến ở một vùng|- thiết lập, thành lập, đặt (một thành phố, ngôi chùa...)|- gài (người...) lại làm tay trong; đặt (lính gác...), gài (bom, máy ghi âm...)|- gieo (ý nghĩ...)|=to plant an idea in someones mind|+ gieo một ý nghĩ vào đầu ai|- bắn, giáng, ném, đâm...|=to plant a bullet in the target|+ bắn một viên đạn vào bia|=to plant a blow on...|+ giáng một đòn vào...|- bỏ rơi|=to find oneself planted on a desert island|+ thấy mình bị bỏ rơi trên một đảo hoang|- chôn (ai)|- (từ lóng) giấu, oa trữ (hàng ăn cắp...)|- (từ lóng) bỏ (cát vàng, quặng khoáng chất...) vào mỏ (để đánh lừa người định mua là mỏ có trữ lượng cao)|- (từ lóng) tính (mưu kế lừa đảo)|- cấy, chuyển (ở chậu...) xuống đất|=to plant out rice seedling|+ cấy mạ|- ở lì mãi nhà ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plant
  • Phiên âm (nếu có): [plɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của plant là: danh từ|- thực vật, cây (nhỏ)|- sự mọc|=in plant|+ đang mọc lên|=to lose plant|+ chết lụi|=to miss plant|+ không nẩy mầm được|- dáng đứng, thế đứng|- máy móc, thiết bị (của một nhà máy); nhà máy ((thường) là công nghiệp nặng)|- (từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm tay trong); vật gài bí mật (vào nơi nào như bom, máy ghi âm...)|* ngoại động từ|- trồng, gieo|=to plant a tree|+ trồng cây|=to plant seeds|+ gieo hạt|=to plant a field with rice|+ trồng lúa trên một mảnh ruộng|- cắm, đóng chặt xuống (cọc...)|- động từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét...)|- thả (cá con... xuống ao cá)|- di (dân) đến ở... đưa (người) đến ở...|=to plant people in a districk; to plant a districk with people|+ di dân đến ở một vùng|- thiết lập, thành lập, đặt (một thành phố, ngôi chùa...)|- gài (người...) lại làm tay trong; đặt (lính gác...), gài (bom, máy ghi âm...)|- gieo (ý nghĩ...)|=to plant an idea in someones mind|+ gieo một ý nghĩ vào đầu ai|- bắn, giáng, ném, đâm...|=to plant a bullet in the target|+ bắn một viên đạn vào bia|=to plant a blow on...|+ giáng một đòn vào...|- bỏ rơi|=to find oneself planted on a desert island|+ thấy mình bị bỏ rơi trên một đảo hoang|- chôn (ai)|- (từ lóng) giấu, oa trữ (hàng ăn cắp...)|- (từ lóng) bỏ (cát vàng, quặng khoáng chất...) vào mỏ (để đánh lừa người định mua là mỏ có trữ lượng cao)|- (từ lóng) tính (mưu kế lừa đảo)|- cấy, chuyển (ở chậu...) xuống đất|=to plant out rice seedling|+ cấy mạ|- ở lì mãi nhà ai

68190. plant bargaining nghĩa tiếng việt là (econ) sự thương lượng ở một nhà máy.|+ thương lượng tập thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ plant bargaining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plant bargaining(econ) sự thương lượng ở một nhà máy.|+ thương lượng tập thể giữa người chủ của một nhà máy với các đại diện của công nhân viên để thiết lập các mức lương và điều kiện làm việc ở nhà máy đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plant bargaining
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plant bargaining là: (econ) sự thương lượng ở một nhà máy.|+ thương lượng tập thể giữa người chủ của một nhà máy với các đại diện của công nhân viên để thiết lập các mức lương và điều kiện làm việc ở nhà máy đó.

68191. plant-eating nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về động vật) ăn cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plant-eating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plant-eating tính từ|- (nói về động vật) ăn cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plant-eating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plant-eating là: tính từ|- (nói về động vật) ăn cỏ

68192. plant-feeder nghĩa tiếng việt là danh từ|- động vật ăn cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plant-feeder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plant-feeder danh từ|- động vật ăn cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plant-feeder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plant-feeder là: danh từ|- động vật ăn cỏ

68193. plant-food nghĩa tiếng việt là danh từ|- thức ăn thực vật; phân bón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plant-food là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plant-food danh từ|- thức ăn thực vật; phân bón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plant-food
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plant-food là: danh từ|- thức ăn thực vật; phân bón

68194. plant-louse nghĩa tiếng việt là danh từ|- rệp cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plant-louse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plant-louse danh từ|- rệp cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plant-louse
  • Phiên âm (nếu có): [plɑ:nt,laus]
  • Nghĩa tiếng việt của plant-louse là: danh từ|- rệp cây

68195. plant-tissue nghĩa tiếng việt là danh từ|- mô thực vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plant-tissue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plant-tissue danh từ|- mô thực vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plant-tissue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plant-tissue là: danh từ|- mô thực vật

68196. planta nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) bàn chân|- đốt bàn (côn trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planta danh từ|- (giải phẫu) bàn chân|- đốt bàn (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của planta là: danh từ|- (giải phẫu) bàn chân|- đốt bàn (côn trùng)

68197. plantable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể trồng được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plantable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plantable tính từ|- có thể trồng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plantable
  • Phiên âm (nếu có): [plɑ:ntəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của plantable là: tính từ|- có thể trồng được

68198. plantain nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây mã đề|* danh từ|- (thực vật ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plantain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plantain danh từ|- (thực vật học) cây mã đề|* danh từ|- (thực vật học) cây chuối lá|- quả chuối lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plantain
  • Phiên âm (nếu có): [plæntin]
  • Nghĩa tiếng việt của plantain là: danh từ|- (thực vật học) cây mã đề|* danh từ|- (thực vật học) cây chuối lá|- quả chuối lá

68199. plantar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) bàn chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plantar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plantar tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) bàn chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plantar
  • Phiên âm (nếu có): [plæntə]
  • Nghĩa tiếng việt của plantar là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) bàn chân

68200. plantation nghĩa tiếng việt là danh từ|- vườn ươm|- đồn điền (bông, cà phê...)|- (sử học) sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plantation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plantation danh từ|- vườn ươm|- đồn điền (bông, cà phê...)|- (sử học) sự di dân sang thuộc địa|- (sử học) thuộc địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plantation
  • Phiên âm (nếu có): [plænteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của plantation là: danh từ|- vườn ươm|- đồn điền (bông, cà phê...)|- (sử học) sự di dân sang thuộc địa|- (sử học) thuộc địa

68201. planter nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ đồn điền|- người trồng trọt|- máy trồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planter danh từ|- chủ đồn điền|- người trồng trọt|- máy trồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planter
  • Phiên âm (nếu có): [plɑ:ntə]
  • Nghĩa tiếng việt của planter là: danh từ|- chủ đồn điền|- người trồng trọt|- máy trồng

68202. plantigrade nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) đi bằng gan bàn chân|* danh từ|- (đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plantigrade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plantigrade tính từ|- (động vật học) đi bằng gan bàn chân|* danh từ|- (động vật học) thú vật đi bằng gan bàn chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plantigrade
  • Phiên âm (nếu có): [plæntigreid]
  • Nghĩa tiếng việt của plantigrade là: tính từ|- (động vật học) đi bằng gan bàn chân|* danh từ|- (động vật học) thú vật đi bằng gan bàn chân

68203. plantlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plantlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plantlet danh từ|- cây non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plantlet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plantlet là: danh từ|- cây non

68204. plantula nghĩa tiếng việt là danh từ|- đệm vuốt bám (côn trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plantula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plantula danh từ|- đệm vuốt bám (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plantula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plantula là: danh từ|- đệm vuốt bám (côn trùng)

68205. planula nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều plantulae|- (sinh vật học) ấu trùng planula(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planula danh từ|- số nhiều plantulae|- (sinh vật học) ấu trùng planula. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của planula là: danh từ|- số nhiều plantulae|- (sinh vật học) ấu trùng planula

68206. planular nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc planula(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planular tính từ|- thuộc planula. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của planular là: tính từ|- thuộc planula

68207. planuloid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng planula(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planuloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planuloid tính từ|- dạng planula. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planuloid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của planuloid là: tính từ|- dạng planula

68208. planum nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt phẳng; tấm phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ planum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh planum danh từ|- mặt phẳng; tấm phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:planum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của planum là: danh từ|- mặt phẳng; tấm phẳng

68209. plaque nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm, bản (bằng đồng, sứ...)|- thẻ, bài (bằng ngà.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plaque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plaque danh từ|- tấm, bản (bằng đồng, sứ...)|- thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...)|- (y học) mảng (phát ban...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plaque
  • Phiên âm (nếu có): [plɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của plaque là: danh từ|- tấm, bản (bằng đồng, sứ...)|- thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...)|- (y học) mảng (phát ban...)

68210. plash nghĩa tiếng việt là danh từ|- vũng lầy, vũng nước|- tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plash danh từ|- vũng lầy, vũng nước|- tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp (sóng, mái chèo khua nước...), tiếng rơi tõm (xuống nước)|- cái nhảy tõm, cái rơi tõm (xuống nước)|- vết vấy (bùn, máu...)|* ngoại động từ|- vỗ bì bõm, đập bì bộp (mặt nước)|- vấy tung toé, làm bắn tung toé (nước, bùn...)|* nội động từ|- vấy tung toé, bắn tung toé|- ((thường) + through, into) lội bì bõm (trong vũng lấy); roi tõm xuống, nhảy tõm xuống (ao...)|* ngoại động từ|- vít xuống và ken (cành cây nhỏ...) thành hàng rào|- ken cành nhỏ làm (hàng rào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plash
  • Phiên âm (nếu có): [plæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của plash là: danh từ|- vũng lầy, vũng nước|- tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp (sóng, mái chèo khua nước...), tiếng rơi tõm (xuống nước)|- cái nhảy tõm, cái rơi tõm (xuống nước)|- vết vấy (bùn, máu...)|* ngoại động từ|- vỗ bì bõm, đập bì bộp (mặt nước)|- vấy tung toé, làm bắn tung toé (nước, bùn...)|* nội động từ|- vấy tung toé, bắn tung toé|- ((thường) + through, into) lội bì bõm (trong vũng lấy); roi tõm xuống, nhảy tõm xuống (ao...)|* ngoại động từ|- vít xuống và ken (cành cây nhỏ...) thành hàng rào|- ken cành nhỏ làm (hàng rào)

68211. plashy nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy những vũng lầy; lầy lội|- nghe bì bõm|=the pl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plashy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plashy tính từ|- đầy những vũng lầy; lầy lội|- nghe bì bõm|=the plashy ploughman was heard in the muddy field|+ người ta nghe bác thợ cày lội bì bõm trong ruộng lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plashy
  • Phiên âm (nếu có): [plæʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của plashy là: tính từ|- đầy những vũng lầy; lầy lội|- nghe bì bõm|=the plashy ploughman was heard in the muddy field|+ người ta nghe bác thợ cày lội bì bõm trong ruộng lầy

68212. plasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sinh chất; chất nguyên sinh ((cũng) pl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plasm danh từ|- (sinh vật học) sinh chất; chất nguyên sinh ((cũng) plasma). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plasm
  • Phiên âm (nếu có): [plæzm]
  • Nghĩa tiếng việt của plasm là: danh từ|- (sinh vật học) sinh chất; chất nguyên sinh ((cũng) plasma)

68213. plasma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) huyết tương|- (khoáng chất) thạch anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plasma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plasma danh từ|- (sinh vật học) huyết tương|- (khoáng chất) thạch anh lục|- (như) plasm||@plasma|- (vật lí) platma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plasma
  • Phiên âm (nếu có): [plæzmə]
  • Nghĩa tiếng việt của plasma là: danh từ|- (sinh vật học) huyết tương|- (khoáng chất) thạch anh lục|- (như) plasm||@plasma|- (vật lí) platma

68214. plasmacytes nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- (y học) bạch cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plasmacytes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plasmacytes danh từ|- số nhiều|- (y học) bạch cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plasmacytes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plasmacytes là: danh từ|- số nhiều|- (y học) bạch cầu

68215. plasmagene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) gen tế bào; gen sinh chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plasmagene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plasmagene danh từ|- (sinh vật học) gen tế bào; gen sinh chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plasmagene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plasmagene là: danh từ|- (sinh vật học) gen tế bào; gen sinh chất

68216. plasmalemma nghĩa tiếng việt là danh từ|- màng tế bào, màng sinh chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plasmalemma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plasmalemma danh từ|- màng tế bào, màng sinh chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plasmalemma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plasmalemma là: danh từ|- màng tế bào, màng sinh chất

68217. plasmapheresis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) việc tách hồng huyết cầu khỏi dịch tương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plasmapheresis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plasmapheresis danh từ|- (y học) việc tách hồng huyết cầu khỏi dịch tương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plasmapheresis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plasmapheresis là: danh từ|- (y học) việc tách hồng huyết cầu khỏi dịch tương

68218. plasmatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) huyết tương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plasmatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plasmatic tính từ|- (thuộc) huyết tương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plasmatic
  • Phiên âm (nếu có): [plæzmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của plasmatic là: tính từ|- (thuộc) huyết tương

68219. plasmatogamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tích hợp chất nguyên sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plasmatogamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plasmatogamy danh từ|- (sinh vật học) tích hợp chất nguyên sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plasmatogamy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plasmatogamy là: danh từ|- (sinh vật học) tích hợp chất nguyên sinh

68220. plasmatoparous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) sản xuất chất nguyên sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plasmatoparous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plasmatoparous tính từ|- (sinh vật học) sản xuất chất nguyên sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plasmatoparous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plasmatoparous là: tính từ|- (sinh vật học) sản xuất chất nguyên sinh

68221. plasmocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bạch cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plasmocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plasmocyte danh từ|- (y học) bạch cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plasmocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plasmocyte là: danh từ|- (y học) bạch cầu

68222. plasmodesm nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều plasmodesmata|- (sinh vật học) sợi liên bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plasmodesm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plasmodesm danh từ|- số nhiều plasmodesmata|- (sinh vật học) sợi liên bào (sợi nối tế bào)|- cầu sinh chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plasmodesm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plasmodesm là: danh từ|- số nhiều plasmodesmata|- (sinh vật học) sợi liên bào (sợi nối tế bào)|- cầu sinh chất

68223. plasmodesmid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sợi hạt liên bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plasmodesmid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plasmodesmid danh từ|- (sinh vật học) sợi hạt liên bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plasmodesmid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plasmodesmid là: danh từ|- (sinh vật học) sợi hạt liên bào

68224. plasmodial nghĩa tiếng việt là xem plasmodium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plasmodial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plasmodialxem plasmodium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plasmodial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plasmodial là: xem plasmodium

68225. plasmodium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) hợp bào|- trùng sốt rét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plasmodium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plasmodium danh từ|- (sinh vật học) hợp bào|- trùng sốt rét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plasmodium
  • Phiên âm (nếu có): [plæzmoudiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của plasmodium là: danh từ|- (sinh vật học) hợp bào|- trùng sốt rét

68226. plasmogamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tích hợp chất nguyên sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plasmogamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plasmogamy danh từ|- (sinh vật học) tích hợp chất nguyên sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plasmogamy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plasmogamy là: danh từ|- (sinh vật học) tích hợp chất nguyên sinh

68227. plasmogen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) chất nguyên sinh; chất sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plasmogen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plasmogen danh từ|- (sinh vật học) chất nguyên sinh; chất sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plasmogen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plasmogen là: danh từ|- (sinh vật học) chất nguyên sinh; chất sống

68228. plasmolyse nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (sinh vật học) bị sự co nguyên sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plasmolyse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plasmolyse nội động từ|- (sinh vật học) bị sự co nguyên sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plasmolyse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plasmolyse là: nội động từ|- (sinh vật học) bị sự co nguyên sinh

68229. plasmolysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- vữa (trát tường)|- thuốc cao, thuốc dán|- thạch cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plasmolysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plasmolysis danh từ|- vữa (trát tường)|- thuốc cao, thuốc dán|- thạch cao (để nặn tượng, bó xương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plasmolysis
  • Phiên âm (nếu có): [plæzmɔlisis]
  • Nghĩa tiếng việt của plasmolysis là: danh từ|- vữa (trát tường)|- thuốc cao, thuốc dán|- thạch cao (để nặn tượng, bó xương)

68230. plasmolytic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem plasmolysis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plasmolytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plasmolytic tính từ|- xem plasmolysis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plasmolytic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plasmolytic là: tính từ|- xem plasmolysis

68231. plasmolytically nghĩa tiếng việt là xem plasmolysis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plasmolytically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plasmolyticallyxem plasmolysis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plasmolytically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plasmolytically là: xem plasmolysis

68232. plasmometric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) định lượng sinh chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plasmometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plasmometric tính từ|- (sinh vật học) định lượng sinh chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plasmometric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plasmometric là: tính từ|- (sinh vật học) định lượng sinh chất

68233. plasmon nghĩa tiếng việt là danh từ|- gen nguyên sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plasmon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plasmon danh từ|- gen nguyên sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plasmon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plasmon là: danh từ|- gen nguyên sinh

68234. plasmosome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) hạt; thể nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plasmosome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plasmosome danh từ|- (sinh vật học) hạt; thể nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plasmosome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plasmosome là: danh từ|- (sinh vật học) hạt; thể nhân

68235. plasmotomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự phân hợp bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plasmotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plasmotomy danh từ|- (sinh vật học) sự phân hợp bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plasmotomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plasmotomy là: danh từ|- (sinh vật học) sự phân hợp bào

68236. plasmotype nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) dạng chất nguyên sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plasmotype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plasmotype danh từ|- (sinh vật học) dạng chất nguyên sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plasmotype
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plasmotype là: danh từ|- (sinh vật học) dạng chất nguyên sinh

68237. plassom nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) chất tạo tế bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plassom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plassom danh từ|- (sinh vật học) chất tạo tế bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plassom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plassom là: danh từ|- (sinh vật học) chất tạo tế bào

68238. plaster nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trát vữa (tường...); trát thạch cao|- phết đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plaster ngoại động từ|- trát vữa (tường...); trát thạch cao|- phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy|=a trunk plastered with labels|+ hòn dán đầy nhãn|=to plaster someone with praise|+ (nghĩa bóng) khen ai quá mức, tâng bốc ai|- dán thuốc cao, đắp thuốc cao (một cái nhọt...); dán lên, đắp lên|-(đùa cợt) bồi thường, đến (một vết thương...)|- xử lý (rượu) bằng thạch cao (cho bớt chua)|- trát kín (một kẽ hở...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plaster
  • Phiên âm (nếu có): [plɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của plaster là: ngoại động từ|- trát vữa (tường...); trát thạch cao|- phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy|=a trunk plastered with labels|+ hòn dán đầy nhãn|=to plaster someone with praise|+ (nghĩa bóng) khen ai quá mức, tâng bốc ai|- dán thuốc cao, đắp thuốc cao (một cái nhọt...); dán lên, đắp lên|-(đùa cợt) bồi thường, đến (một vết thương...)|- xử lý (rượu) bằng thạch cao (cho bớt chua)|- trát kín (một kẽ hở...)

68239. plaster cast nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuông bó bột; khuôn (để làm tượng nhỏ) làm bằng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plaster cast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plaster cast danh từ|- khuông bó bột; khuôn (để làm tượng nhỏ) làm bằng thạch cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plaster cast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plaster cast là: danh từ|- khuông bó bột; khuôn (để làm tượng nhỏ) làm bằng thạch cao

68240. plaster-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem plastering(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plaster-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plaster-work danh từ|- xem plastering. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plaster-work
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plaster-work là: danh từ|- xem plastering

68241. plasterboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm vữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plasterboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plasterboard danh từ|- tấm vữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plasterboard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plasterboard là: danh từ|- tấm vữa

68242. plastered nghĩa tiếng việt là tính từ|- say rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plastered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plastered tính từ|- say rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plastered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plastered là: tính từ|- say rượu

68243. plasterer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ trát vữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plasterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plasterer danh từ|- thợ trát vữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plasterer
  • Phiên âm (nếu có): [plɑ:stərə]
  • Nghĩa tiếng việt của plasterer là: danh từ|- thợ trát vữa

68244. plastering nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc trát vữa|- lớp vữa trát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plastering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plastering danh từ|- việc trát vữa|- lớp vữa trát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plastering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plastering là: danh từ|- việc trát vữa|- lớp vữa trát

68245. plastery nghĩa tiếng việt là xem plaster(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plastery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plasteryxem plaster. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plastery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plastery là: xem plaster

68246. plastic nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất dẻo ((cũng) plastics)|* tính từ|- dẻo, nặn đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plastic danh từ|- chất dẻo ((cũng) plastics)|* tính từ|- dẻo, nặn được|- tạo hình|=plastic arts|+ nghệ thuật tạo hình|=plastic surgery|+ phẫu thuật tạo hình|- (nghĩa bóng) mềm dẻo, mềm mỏng, hay chiều đời; dễ uốn nắn||@plastic|- dẻo // chất dẻo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plastic
  • Phiên âm (nếu có): [plæstik]
  • Nghĩa tiếng việt của plastic là: danh từ|- chất dẻo ((cũng) plastics)|* tính từ|- dẻo, nặn được|- tạo hình|=plastic arts|+ nghệ thuật tạo hình|=plastic surgery|+ phẫu thuật tạo hình|- (nghĩa bóng) mềm dẻo, mềm mỏng, hay chiều đời; dễ uốn nắn||@plastic|- dẻo // chất dẻo

68247. plastic bomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- bom plattic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plastic bomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plastic bomb danh từ|- bom plattic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plastic bomb
  • Phiên âm (nếu có): [plæstikbɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của plastic bomb là: danh từ|- bom plattic

68248. plastic clay nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất sét thịt, đất sét nặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plastic clay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plastic clay danh từ|- đất sét thịt, đất sét nặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plastic clay
  • Phiên âm (nếu có): [plæstikklei]
  • Nghĩa tiếng việt của plastic clay là: danh từ|- đất sét thịt, đất sét nặn

68249. plastic explosive nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất nổ plastic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plastic explosive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plastic explosive danh từ|- chất nổ plastic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plastic explosive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plastic explosive là: danh từ|- chất nổ plastic

68250. plastic money nghĩa tiếng việt là danh từ|- thẻ tín dụng làm bằng chất dẻo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plastic money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plastic money danh từ|- thẻ tín dụng làm bằng chất dẻo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plastic money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plastic money là: danh từ|- thẻ tín dụng làm bằng chất dẻo

68251. plastic surgery nghĩa tiếng việt là danh từ|- phẫu thuật tạo hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plastic surgery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plastic surgery danh từ|- phẫu thuật tạo hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plastic surgery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plastic surgery là: danh từ|- phẫu thuật tạo hình

68252. plastically nghĩa tiếng việt là phó từ|- dẻo, mềm dẻo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plastically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plastically phó từ|- dẻo, mềm dẻo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plastically
  • Phiên âm (nếu có): [plæstikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của plastically là: phó từ|- dẻo, mềm dẻo

68253. plasticine nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất dẻo platixin (thay thế cho đất sét nặn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plasticine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plasticine danh từ|- chất dẻo platixin (thay thế cho đất sét nặn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plasticine
  • Phiên âm (nếu có): [plæstisi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của plasticine là: danh từ|- chất dẻo platixin (thay thế cho đất sét nặn)

68254. plasticity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dẻo, tính mềm|- tính tạo hình||@plasticity|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ plasticity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plasticity danh từ|- tính dẻo, tính mềm|- tính tạo hình||@plasticity|- (vật lí) tính dẻo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plasticity
  • Phiên âm (nếu có): [plæstisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của plasticity là: danh từ|- tính dẻo, tính mềm|- tính tạo hình||@plasticity|- (vật lí) tính dẻo

68255. plasticization nghĩa tiếng việt là xem plasticize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plasticization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plasticizationxem plasticize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plasticization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plasticization là: xem plasticize

68256. plasticize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm dẻo, làm mềm dẻo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plasticize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plasticize ngoại động từ|- làm dẻo, làm mềm dẻo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plasticize
  • Phiên âm (nếu có): [plæstisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của plasticize là: ngoại động từ|- làm dẻo, làm mềm dẻo

68257. plasticizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất làm dẻo, chất làm mềm dẻo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plasticizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plasticizer danh từ|- chất làm dẻo, chất làm mềm dẻo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plasticizer
  • Phiên âm (nếu có): [plæstisaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của plasticizer là: danh từ|- chất làm dẻo, chất làm mềm dẻo

68258. plastid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) thể hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plastid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plastid danh từ|- (sinh vật học) thể hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plastid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plastid là: danh từ|- (sinh vật học) thể hạt

68259. plastidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc plastid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plastidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plastidal tính từ|- thuộc plastid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plastidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plastidal là: tính từ|- thuộc plastid

68260. plastidome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) bộ thể hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plastidome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plastidome danh từ|- (sinh vật học) bộ thể hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plastidome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plastidome là: danh từ|- (sinh vật học) bộ thể hạt

68261. plastidotype nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) kiểu thể hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plastidotype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plastidotype danh từ|- (sinh vật học) kiểu thể hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plastidotype
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plastidotype là: danh từ|- (sinh vật học) kiểu thể hạt

68262. plastidule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) thể hạt nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plastidule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plastidule danh từ|- (sinh vật học) thể hạt nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plastidule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plastidule là: danh từ|- (sinh vật học) thể hạt nhỏ

68263. plastin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) plaxtin; chất hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plastin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plastin danh từ|- (sinh vật học) plaxtin; chất hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plastin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plastin là: danh từ|- (sinh vật học) plaxtin; chất hạt

68264. plastochondria nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) thể sợi hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plastochondria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plastochondria danh từ|- (sinh vật học) thể sợi hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plastochondria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plastochondria là: danh từ|- (sinh vật học) thể sợi hạt

68265. plastocont nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) thể hạt dạng que(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plastocont là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plastocont danh từ|- (sinh vật học) thể hạt dạng que. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plastocont
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plastocont là: danh từ|- (sinh vật học) thể hạt dạng que

68266. plastocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tấm máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plastocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plastocyte danh từ|- (sinh vật học) tấm máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plastocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plastocyte là: danh từ|- (sinh vật học) tấm máu

68267. plastodeme nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) nhóm cá thể tạo hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plastodeme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plastodeme danh từ|- (sinh vật học) nhóm cá thể tạo hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plastodeme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plastodeme là: danh từ|- (sinh vật học) nhóm cá thể tạo hình

68268. plastodesma nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều plastodesmata|- (sinh vật học) cầu tạo hìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plastodesma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plastodesma danh từ|- số nhiều plastodesmata|- (sinh vật học) cầu tạo hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plastodesma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plastodesma là: danh từ|- số nhiều plastodesmata|- (sinh vật học) cầu tạo hình

68269. plastogamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tích hợp chất nguyên sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plastogamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plastogamy danh từ|- (sinh vật học) tích hợp chất nguyên sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plastogamy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plastogamy là: danh từ|- (sinh vật học) tích hợp chất nguyên sinh

68270. plastogen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) gen hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plastogen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plastogen danh từ|- (sinh vật học) gen hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plastogen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plastogen là: danh từ|- (sinh vật học) gen hạt

68271. plastokont nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) thể hạt dạng que(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plastokont là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plastokont danh từ|- (sinh vật học) thể hạt dạng que. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plastokont
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plastokont là: danh từ|- (sinh vật học) thể hạt dạng que

68272. plastolysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự tiêu thể hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plastolysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plastolysis danh từ|- (sinh vật học) sự tiêu thể hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plastolysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plastolysis là: danh từ|- (sinh vật học) sự tiêu thể hạt

68273. plastomere nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) mảnh hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plastomere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plastomere danh từ|- (sinh vật học) mảnh hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plastomere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plastomere là: danh từ|- (sinh vật học) mảnh hạt

68274. plastorhexis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự phá vỡ thể hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plastorhexis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plastorhexis danh từ|- (sinh vật học) sự phá vỡ thể hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plastorhexis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plastorhexis là: danh từ|- (sinh vật học) sự phá vỡ thể hạt

68275. plastosome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) thể hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plastosome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plastosome danh từ|- (sinh vật học) thể hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plastosome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plastosome là: danh từ|- (sinh vật học) thể hạt

68276. plastral nghĩa tiếng việt là xem plastron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plastral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plastralxem plastron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plastral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plastral là: xem plastron

68277. plastron nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáp che ngực (có bọc da, của người đánh kiếm)|- y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plastron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plastron danh từ|- giáp che ngực (có bọc da, của người đánh kiếm)|- yếm áo (đàn bà); ngực sơ mi (có hồ cứng)|- yếm rùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plastron
  • Phiên âm (nếu có): [plæstrən]
  • Nghĩa tiếng việt của plastron là: danh từ|- giáp che ngực (có bọc da, của người đánh kiếm)|- yếm áo (đàn bà); ngực sơ mi (có hồ cứng)|- yếm rùa

68278. plat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh đất, miếng đất|- (từ mỹ,ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plat danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh đất, miếng đất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sơ đồ, bản đồ (miếng đất, nhà, thành phố...)|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vẽ sơ đồ, vẽ bản đồ (miếng đất, toà nhà, thành phố...)|* danh từ|- bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plait)|* ngoại động từ|- tết, bện ((cũng) plait)|* danh từ|- đĩa thức ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plat
  • Phiên âm (nếu có): [plæt]
  • Nghĩa tiếng việt của plat là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh đất, miếng đất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sơ đồ, bản đồ (miếng đất, nhà, thành phố...)|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vẽ sơ đồ, vẽ bản đồ (miếng đất, toà nhà, thành phố...)|* danh từ|- bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plait)|* ngoại động từ|- tết, bện ((cũng) plait)|* danh từ|- đĩa thức ăn

68279. platan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platan danh từ|- (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platan
  • Phiên âm (nếu có): [plætən]
  • Nghĩa tiếng việt của platan là: danh từ|- (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane)

68280. plate nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản, tấm phiếu, lá (kim loại)|=battery plate|+ bản ă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plate danh từ|- bản, tấm phiếu, lá (kim loại)|=battery plate|+ bản ắc quy|- biển, bảng (bằng đồng...)|=number plate|+ biển số xe (ô tô...)|- bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in (bằng chì...)|- tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh (thay cho phim)|- (kiến trúc) đòn ngang; thanh ngang|=roof plate|+ đòn móc|=window plate|+ thanh ngang khung cửa sổ|- đĩa (để đựng thức ăn); đĩa thức ăn|=a plate of beef|+ một đĩa thịt bò|- (danh từ tập thể số ít) bát đĩa bằng vàng bạc|- đĩa thu tiền quyên (ở nhà thờ)|- cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng)|- lợi giả (để cắm răng giả)|- đường ray ((cũng) plate rail)|- (ngành in) bát chữ|* ngoại động từ|- bọc sắt, bọc kim loại|=to plate a ship|+ bọc sắt một chiếc tàu|- mạ|=to plate something with gold (silver)|+ mạ vàng (bạc) vật gì|- (ngành in) sắp chữ thành bát||@plate|- bản, tấm|- index p. (máy tính) mặt số|- plane p. tấm phẳng, bản phẳng|- quarter-wave p. (vật lí) bản phần tư sóng|- rectangular p. bản hình chữ nhật|- reiforced p. tấm được gia cố|- semi-infinite p. bản nửa vô hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plate
  • Phiên âm (nếu có): [pleit]
  • Nghĩa tiếng việt của plate là: danh từ|- bản, tấm phiếu, lá (kim loại)|=battery plate|+ bản ắc quy|- biển, bảng (bằng đồng...)|=number plate|+ biển số xe (ô tô...)|- bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in (bằng chì...)|- tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh (thay cho phim)|- (kiến trúc) đòn ngang; thanh ngang|=roof plate|+ đòn móc|=window plate|+ thanh ngang khung cửa sổ|- đĩa (để đựng thức ăn); đĩa thức ăn|=a plate of beef|+ một đĩa thịt bò|- (danh từ tập thể số ít) bát đĩa bằng vàng bạc|- đĩa thu tiền quyên (ở nhà thờ)|- cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng)|- lợi giả (để cắm răng giả)|- đường ray ((cũng) plate rail)|- (ngành in) bát chữ|* ngoại động từ|- bọc sắt, bọc kim loại|=to plate a ship|+ bọc sắt một chiếc tàu|- mạ|=to plate something with gold (silver)|+ mạ vàng (bạc) vật gì|- (ngành in) sắp chữ thành bát||@plate|- bản, tấm|- index p. (máy tính) mặt số|- plane p. tấm phẳng, bản phẳng|- quarter-wave p. (vật lí) bản phần tư sóng|- rectangular p. bản hình chữ nhật|- reiforced p. tấm được gia cố|- semi-infinite p. bản nửa vô hạn

68281. plate-basket nghĩa tiếng việt là danh từ|- giỏ đựng thìa đĩa...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plate-basket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plate-basket danh từ|- giỏ đựng thìa đĩa.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plate-basket
  • Phiên âm (nếu có): [pleit,bɑ:skit]
  • Nghĩa tiếng việt của plate-basket là: danh từ|- giỏ đựng thìa đĩa...

68282. plate-glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm kính day (tủ bày hàng...); tấm gương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plate-glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plate-glass danh từ|- tấm kính day (tủ bày hàng...); tấm gương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plate-glass
  • Phiên âm (nếu có): [pleitglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của plate-glass là: danh từ|- tấm kính day (tủ bày hàng...); tấm gương

68283. plate-maker nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy để làm bản kẽm in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plate-maker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plate-maker danh từ|- máy để làm bản kẽm in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plate-maker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plate-maker là: danh từ|- máy để làm bản kẽm in

68284. plate-mark nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu bảo đảm tuổi vàng (bạc)|- dấu in lan ra lề (tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plate-mark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plate-mark danh từ|- dấu bảo đảm tuổi vàng (bạc)|- dấu in lan ra lề (tranh ảnh in bản kẽm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plate-mark
  • Phiên âm (nếu có): [pleitmɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của plate-mark là: danh từ|- dấu bảo đảm tuổi vàng (bạc)|- dấu in lan ra lề (tranh ảnh in bản kẽm)

68285. plate-powder nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột đánh đồ bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plate-powder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plate-powder danh từ|- bột đánh đồ bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plate-powder
  • Phiên âm (nếu có): [pleit,paudə]
  • Nghĩa tiếng việt của plate-powder là: danh từ|- bột đánh đồ bạc

68286. plate-rack nghĩa tiếng việt là danh từ|- chạn bát đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plate-rack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plate-rack danh từ|- chạn bát đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plate-rack
  • Phiên âm (nếu có): [pleitræk]
  • Nghĩa tiếng việt của plate-rack là: danh từ|- chạn bát đĩa

68287. plateau nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều plateaux /plætouz/|- cao nguyên|- đoạn bằng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ plateau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plateau danh từ, số nhiều plateaux /plætouz/|- cao nguyên|- đoạn bằng (của đô thị)|- khay có trang trí, đĩa có trang trí|- biển trang trí (bằng đồng, bằng sứ)|- mũ chóp bằng (của đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plateau
  • Phiên âm (nếu có): [plætou]
  • Nghĩa tiếng việt của plateau là: danh từ, số nhiều plateaux /plætouz/|- cao nguyên|- đoạn bằng (của đô thị)|- khay có trang trí, đĩa có trang trí|- biển trang trí (bằng đồng, bằng sứ)|- mũ chóp bằng (của đàn bà)

68288. plateaux nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều plateaux /plætouz/|- cao nguyên|- đoạn bằng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ plateaux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plateaux danh từ, số nhiều plateaux /plætouz/|- cao nguyên|- đoạn bằng (của đô thị)|- khay có trang trí, đĩa có trang trí|- biển trang trí (bằng đồng, bằng sứ)|- mũ chóp bằng (của đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plateaux
  • Phiên âm (nếu có): [plætou]
  • Nghĩa tiếng việt của plateaux là: danh từ, số nhiều plateaux /plætouz/|- cao nguyên|- đoạn bằng (của đô thị)|- khay có trang trí, đĩa có trang trí|- biển trang trí (bằng đồng, bằng sứ)|- mũ chóp bằng (của đàn bà)

68289. plated nghĩa tiếng việt là tính từ|- bọc sắt, bọc kim loại|- mạ; mạ vàng, mạ bạc|=pla(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plated tính từ|- bọc sắt, bọc kim loại|- mạ; mạ vàng, mạ bạc|=plated ware|+ đồ mạ vàng, đồ mạ bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plated
  • Phiên âm (nếu có): [pleitid]
  • Nghĩa tiếng việt của plated là: tính từ|- bọc sắt, bọc kim loại|- mạ; mạ vàng, mạ bạc|=plated ware|+ đồ mạ vàng, đồ mạ bạc

68290. plateful nghĩa tiếng việt là danh từ|- đĩa (đầy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plateful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plateful danh từ|- đĩa (đầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plateful
  • Phiên âm (nếu có): [pleitful]
  • Nghĩa tiếng việt của plateful là: danh từ|- đĩa (đầy)

68291. platelayer nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nhân đặt và sửa đường ray(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platelayer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platelayer danh từ|- công nhân đặt và sửa đường ray. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platelayer
  • Phiên âm (nếu có): [pleit,leiə]
  • Nghĩa tiếng việt của platelayer là: danh từ|- công nhân đặt và sửa đường ray

68292. platelaying nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đặt đường ray(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platelaying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platelaying danh từ|- sự đặt đường ray. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platelaying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của platelaying là: danh từ|- sự đặt đường ray

68293. platelet nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiểu huyết cầu (chất nhỏ hình đựa ở trong máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platelet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platelet danh từ|- tiểu huyết cầu (chất nhỏ hình đựa ở trong máu giúp máu đóng cục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platelet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của platelet là: danh từ|- tiểu huyết cầu (chất nhỏ hình đựa ở trong máu giúp máu đóng cục)

68294. platen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành in) tấm ấn giấy|- trục (cuốn giấy ở máy ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platen danh từ|- (ngành in) tấm ấn giấy|- trục (cuốn giấy ở máy chữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platen
  • Phiên âm (nếu có): [plætən]
  • Nghĩa tiếng việt của platen là: danh từ|- (ngành in) tấm ấn giấy|- trục (cuốn giấy ở máy chữ)

68295. plater nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ mạ|- công nhân bọc vỏ tàu|- ngựa đua loại kém(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plater danh từ|- thợ mạ|- công nhân bọc vỏ tàu|- ngựa đua loại kém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plater
  • Phiên âm (nếu có): [pleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của plater là: danh từ|- thợ mạ|- công nhân bọc vỏ tàu|- ngựa đua loại kém

68296. platform nghĩa tiếng việt là danh từ|- nền, bục, bệ|- sân ga|- chỗ đứng ở hai đầu toa (xe (…)


Nghĩa tiếng việt của từ platform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platform danh từ|- nền, bục, bệ|- sân ga|- chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...)|- chỗ đứng (xe khách...)|=entrance platform of a bus|+ chỗ đứng ở cửa vào xe buýt|- bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn|- (nghĩa bóng) (the platform) thuật nói, thuật diễn thuyết|- (nghĩa bóng) cương lĩnh chính trị (của một đảng)|* ngoại động từ|- đặt trên nền, đặt trên bục|* nội động từ|- nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platform
  • Phiên âm (nếu có): [plætfɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của platform là: danh từ|- nền, bục, bệ|- sân ga|- chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...)|- chỗ đứng (xe khách...)|=entrance platform of a bus|+ chỗ đứng ở cửa vào xe buýt|- bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn|- (nghĩa bóng) (the platform) thuật nói, thuật diễn thuyết|- (nghĩa bóng) cương lĩnh chính trị (của một đảng)|* ngoại động từ|- đặt trên nền, đặt trên bục|* nội động từ|- nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn

68297. platformist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người diễn thuyết trên diễn đàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platformist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platformist danh từ|- người diễn thuyết trên diễn đàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platformist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của platformist là: danh từ|- người diễn thuyết trên diễn đàn

68298. plathelmintha nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- (động vật học) giun dẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plathelmintha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plathelmintha danh từ|- số nhiều|- (động vật học) giun dẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plathelmintha
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plathelmintha là: danh từ|- số nhiều|- (động vật học) giun dẹp

68299. platiculture nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự cấy trên bản kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platiculture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platiculture danh từ|- (sinh vật học) sự cấy trên bản kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platiculture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của platiculture là: danh từ|- (sinh vật học) sự cấy trên bản kính

68300. plating nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bọc sắt (một chiếc tàu)|- lớp mạ; thuật mạ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ plating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plating danh từ|- sự bọc sắt (một chiếc tàu)|- lớp mạ; thuật mạ|- cuộc đua lấy cúp vàng|- (ngành in) sự sắp bát ch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plating
  • Phiên âm (nếu có): [pleitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của plating là: danh từ|- sự bọc sắt (một chiếc tàu)|- lớp mạ; thuật mạ|- cuộc đua lấy cúp vàng|- (ngành in) sự sắp bát ch

68301. platinic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) platinic|=platinic acid|+ axit platinic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platinic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platinic tính từ|- (hoá học) platinic|=platinic acid|+ axit platinic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platinic
  • Phiên âm (nếu có): [plətinik]
  • Nghĩa tiếng việt của platinic là: tính từ|- (hoá học) platinic|=platinic acid|+ axit platinic

68302. platiniferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chất platin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platiniferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platiniferous tính từ|- có chất platin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platiniferous
  • Phiên âm (nếu có): [,plætinifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của platiniferous là: tính từ|- có chất platin

68303. platinisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mạ platin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platinisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platinisation danh từ|- sự mạ platin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platinisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của platinisation là: danh từ|- sự mạ platin

68304. platinise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mạ platin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platinise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platinise ngoại động từ|- mạ platin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platinise
  • Phiên âm (nếu có): [plætinaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của platinise là: ngoại động từ|- mạ platin

68305. platinite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) platinit (hợp kim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platinite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platinite danh từ|- (kỹ thuật) platinit (hợp kim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platinite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của platinite là: danh từ|- (kỹ thuật) platinit (hợp kim)

68306. platinization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mạ platin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platinization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platinization danh từ|- sự mạ platin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platinization
  • Phiên âm (nếu có): [,plætinaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của platinization là: danh từ|- sự mạ platin

68307. platinize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mạ platin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platinize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platinize ngoại động từ|- mạ platin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platinize
  • Phiên âm (nếu có): [plætinaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của platinize là: ngoại động từ|- mạ platin

68308. platinoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- platinoit (hợp kim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platinoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platinoid danh từ|- platinoit (hợp kim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platinoid
  • Phiên âm (nếu có): [plætinɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của platinoid là: danh từ|- platinoit (hợp kim)

68309. platinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) (thuộc) platin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platinous tính từ|- (hoá học) (thuộc) platin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platinous
  • Phiên âm (nếu có): [plætinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của platinous là: tính từ|- (hoá học) (thuộc) platin

68310. platinum nghĩa tiếng việt là danh từ|- platin, bạch kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platinum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platinum danh từ|- platin, bạch kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platinum
  • Phiên âm (nếu có): [plætinəm]
  • Nghĩa tiếng việt của platinum là: danh từ|- platin, bạch kim

68311. platinum black nghĩa tiếng việt là danh từ|- muội platin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platinum black là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platinum black danh từ|- muội platin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platinum black
  • Phiên âm (nếu có): [plætinəmblæk]
  • Nghĩa tiếng việt của platinum black là: danh từ|- muội platin

68312. platinum blonde nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cô gái tóc vàng bạch kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platinum blonde là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platinum blonde danh từ|- (thực vật học) cô gái tóc vàng bạch kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platinum blonde
  • Phiên âm (nếu có): [plætinəmblɔnd]
  • Nghĩa tiếng việt của platinum blonde là: danh từ|- (thực vật học) cô gái tóc vàng bạch kim

68313. platinum foil nghĩa tiếng việt là danh từ|- lá platin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platinum foil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platinum foil danh từ|- lá platin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platinum foil
  • Phiên âm (nếu có): [plætinəmfɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của platinum foil là: danh từ|- lá platin

68314. platinum metal nghĩa tiếng việt là danh từ|- kim loại có platin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platinum metal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platinum metal danh từ|- kim loại có platin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platinum metal
  • Phiên âm (nếu có): [plætinəmmetl]
  • Nghĩa tiếng việt của platinum metal là: danh từ|- kim loại có platin

68315. platitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô vị, tính tầm thường, tính nhàm|- lời nói (…)


Nghĩa tiếng việt của từ platitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platitude danh từ|- tính vô vị, tính tầm thường, tính nhàm|- lời nói vô vị, lời nói tầm thường, lời nói nhàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platitude
  • Phiên âm (nếu có): [plætitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của platitude là: danh từ|- tính vô vị, tính tầm thường, tính nhàm|- lời nói vô vị, lời nói tầm thường, lời nói nhàm

68316. platitudinarian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói những điều vô vị, người nói những điều (…)


Nghĩa tiếng việt của từ platitudinarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platitudinarian danh từ|- người nói những điều vô vị, người nói những điều tầm thường, người nói những điều nhàm|* tính từ|- vô vị, tầm thường, nhàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platitudinarian
  • Phiên âm (nếu có): [plæti,tju:dineəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của platitudinarian là: danh từ|- người nói những điều vô vị, người nói những điều tầm thường, người nói những điều nhàm|* tính từ|- vô vị, tầm thường, nhàm

68317. platitudinize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nói những điều vô vị, nói những điều tầm thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platitudinize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platitudinize nội động từ|- nói những điều vô vị, nói những điều tầm thường, nói những điều nhàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platitudinize
  • Phiên âm (nếu có): [,plætitju:dinaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của platitudinize là: nội động từ|- nói những điều vô vị, nói những điều tầm thường, nói những điều nhàm

68318. platitudinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô vị, tầm thường, nhàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platitudinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platitudinous tính từ|- vô vị, tầm thường, nhàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platitudinous
  • Phiên âm (nếu có): [,plætitju:dinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của platitudinous là: tính từ|- vô vị, tầm thường, nhàm

68319. platitudinously nghĩa tiếng việt là xem platitude(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platitudinously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platitudinouslyxem platitude. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platitudinously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của platitudinously là: xem platitude

68320. platly nghĩa tiếng việt là phó từ|- minh bạch; rõ ràng; thẳng thắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platly phó từ|- minh bạch; rõ ràng; thẳng thắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của platly là: phó từ|- minh bạch; rõ ràng; thẳng thắn

68321. plato nghĩa tiếng việt là (econ) (427-347bc)|+ nhà triết học hy lạp đã phản ứng lại thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plato là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plato(econ) (427-347bc)|+ nhà triết học hy lạp đã phản ứng lại thời kỳ rối ren trước đay và ông cho rằng chính sự tăng trưởng kinh tế chịu một phần trách nhiệm về sự rối ren đó, nên ông đã đề xuất ý kiến rằng nhà nước lý tưởng phải là một nhà nước vững vàng dựa trên một hệ thống đẳng cấp và giai cấp thống trị thực hiện một cách sống mang tính cộng đồng. thành tựu kinh tế của ông bao gồm sự phân tích sự phân công lao động và phân tích vai trò của tiền quy ứơc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plato
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plato là: (econ) (427-347bc)|+ nhà triết học hy lạp đã phản ứng lại thời kỳ rối ren trước đay và ông cho rằng chính sự tăng trưởng kinh tế chịu một phần trách nhiệm về sự rối ren đó, nên ông đã đề xuất ý kiến rằng nhà nước lý tưởng phải là một nhà nước vững vàng dựa trên một hệ thống đẳng cấp và giai cấp thống trị thực hiện một cách sống mang tính cộng đồng. thành tựu kinh tế của ông bao gồm sự phân tích sự phân công lao động và phân tích vai trò của tiền quy ứơc.

68322. platonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- của pla-ton, thuộc pla-ton|- lý tưởng thuần khiết|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platonic tính từ|- của pla-ton, thuộc pla-ton|- lý tưởng thuần khiết|=platonic love|+ tình yêu lý tưởng thuần khiết (đối lại với nhục dục)|- (thông tục) lý thuyết, không thiết thực, suông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platonic
  • Phiên âm (nếu có): [plətɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của platonic là: tính từ|- của pla-ton, thuộc pla-ton|- lý tưởng thuần khiết|=platonic love|+ tình yêu lý tưởng thuần khiết (đối lại với nhục dục)|- (thông tục) lý thuyết, không thiết thực, suông

68323. platonics nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- quan hệ yêu đương lý tưởng thuần khiết|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platonics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platonics danh từ số nhiều|- quan hệ yêu đương lý tưởng thuần khiết|- chuyện trò yêu đương lý tưởng thuần khiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platonics
  • Phiên âm (nếu có): [plətɔniks]
  • Nghĩa tiếng việt của platonics là: danh từ số nhiều|- quan hệ yêu đương lý tưởng thuần khiết|- chuyện trò yêu đương lý tưởng thuần khiết

68324. platonise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giải thích bằng học thuyết pla-ton; làm cho (…)


Nghĩa tiếng việt của từ platonise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platonise ngoại động từ|- giải thích bằng học thuyết pla-ton; làm cho theo học thuyết pla-ton|- lý tưởng hoá (tình yêu...)|* nội động từ|- theo học thuyết pla-ton. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platonise
  • Phiên âm (nếu có): [pleitənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của platonise là: ngoại động từ|- giải thích bằng học thuyết pla-ton; làm cho theo học thuyết pla-ton|- lý tưởng hoá (tình yêu...)|* nội động từ|- theo học thuyết pla-ton

68325. platonism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) học thuyết pla-ton(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platonism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platonism danh từ|- (triết học) học thuyết pla-ton. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platonism
  • Phiên âm (nếu có): [pleitənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của platonism là: danh từ|- (triết học) học thuyết pla-ton

68326. platonist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo học thuyết pla-ton(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platonist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platonist danh từ|- người theo học thuyết pla-ton. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platonist
  • Phiên âm (nếu có): [pleitənist]
  • Nghĩa tiếng việt của platonist là: danh từ|- người theo học thuyết pla-ton

68327. platonize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giải thích bằng học thuyết pla-ton; làm cho (…)


Nghĩa tiếng việt của từ platonize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platonize ngoại động từ|- giải thích bằng học thuyết pla-ton; làm cho theo học thuyết pla-ton|- lý tưởng hoá (tình yêu...)|* nội động từ|- theo học thuyết pla-ton. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platonize
  • Phiên âm (nếu có): [pleitənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của platonize là: ngoại động từ|- giải thích bằng học thuyết pla-ton; làm cho theo học thuyết pla-ton|- lý tưởng hoá (tình yêu...)|* nội động từ|- theo học thuyết pla-ton

68328. platonum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) platin, bạch kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platonum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platonum danh từ|- (hoá học) platin, bạch kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platonum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của platonum là: danh từ|- (hoá học) platin, bạch kim

68329. platoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) trung đội (bộ binh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platoon danh từ|- (quân sự) trung đội (bộ binh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platoon
  • Phiên âm (nếu có): [plətu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của platoon là: danh từ|- (quân sự) trung đội (bộ binh)

68330. platotude nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhận xét, lời nói bình thường, nhàm (đặc biệt do (…)


Nghĩa tiếng việt của từ platotude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platotude danh từ|- nhận xét, lời nói bình thường, nhàm (đặc biệt do một người trang trọng nói ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platotude
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của platotude là: danh từ|- nhận xét, lời nói bình thường, nhàm (đặc biệt do một người trang trọng nói ra)

68331. platten nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm phẳng/dẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platten ngoại động từ|- làm phẳng/dẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platten
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của platten là: ngoại động từ|- làm phẳng/dẹp

68332. platter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đĩa gỗ (đựn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platter danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đĩa gỗ (đựng thức ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platter
  • Phiên âm (nếu có): [plætə]
  • Nghĩa tiếng việt của platter là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đĩa gỗ (đựng thức ăn)

68333. platy nghĩa tiếng việt là tính từ|- dẹt (như) cái đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platy tính từ|- dẹt (như) cái đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của platy là: tính từ|- dẹt (như) cái đĩa

68334. platycephalic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) thuộc đầu bẹt, thuộc sọ bẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platycephalic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platycephalic tính từ|- (sinh vật học) thuộc đầu bẹt, thuộc sọ bẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platycephalic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của platycephalic là: tính từ|- (sinh vật học) thuộc đầu bẹt, thuộc sọ bẹt

68335. platydactyl nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ngón dẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platydactyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platydactyl tính từ|- có ngón dẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platydactyl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của platydactyl là: tính từ|- có ngón dẹt

68336. platyhelminth nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sán lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platyhelminth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platyhelminth danh từ|- (động vật học) sán lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platyhelminth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của platyhelminth là: danh từ|- (động vật học) sán lá

68337. platykurtic nghĩa tiếng việt là (thống kê) có độ nhọn dưới chuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platykurtic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platykurtic(thống kê) có độ nhọn dưới chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platykurtic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của platykurtic là: (thống kê) có độ nhọn dưới chuẩn

68338. platypus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) thú mỏ vịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platypus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platypus danh từ|- (động vật học) thú mỏ vịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platypus
  • Phiên âm (nếu có): [plætipəs]
  • Nghĩa tiếng việt của platypus là: danh từ|- (động vật học) thú mỏ vịt

68339. platyrrhine nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mũi tẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platyrrhine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platyrrhine tính từ|- có mũi tẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platyrrhine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của platyrrhine là: tính từ|- có mũi tẹt

68340. platyrrhinian nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mũi tẹt|* danh từ|- người mũi tẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ platyrrhinian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh platyrrhinian tính từ|- có mũi tẹt|* danh từ|- người mũi tẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:platyrrhinian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của platyrrhinian là: tính từ|- có mũi tẹt|* danh từ|- người mũi tẹt

68341. plaudit nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- tràng pháo tay hon hô|- sự hoan (…)


Nghĩa tiếng việt của từ plaudit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plaudit danh từ, (thường) số nhiều|- tràng pháo tay hon hô|- sự hoan hô nhiệt liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plaudit
  • Phiên âm (nếu có): [plɔ:dit]
  • Nghĩa tiếng việt của plaudit là: danh từ, (thường) số nhiều|- tràng pháo tay hon hô|- sự hoan hô nhiệt liệt

68342. plauditory nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoan hô; tán tụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plauditory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plauditory tính từ|- hoan hô; tán tụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plauditory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plauditory là: tính từ|- hoan hô; tán tụng

68343. plausibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có vẻ hợp lý, sự có vẻ đúng|- sự có vẻ ngay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plausibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plausibility danh từ|- sự có vẻ hợp lý, sự có vẻ đúng|- sự có vẻ ngay thẳng, sự có vẻ đáng tin cậy||@plausibility|- tính có lý lẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plausibility
  • Phiên âm (nếu có): [,plɔ:zəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của plausibility là: danh từ|- sự có vẻ hợp lý, sự có vẻ đúng|- sự có vẻ ngay thẳng, sự có vẻ đáng tin cậy||@plausibility|- tính có lý lẽ

68344. plausible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vẻ hợp lý, có vẻ đúng (lời nói, lý lẽ)|=a p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plausible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plausible tính từ|- có vẻ hợp lý, có vẻ đúng (lời nói, lý lẽ)|=a plausible argument|+ một lý lẽ có vẻ hợp lý|- nói có vẻ ngay thẳng; nói có vẻ đáng tin cậy (người)||@plausible|- có lý lẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plausible
  • Phiên âm (nếu có): [plɔ:zəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của plausible là: tính từ|- có vẻ hợp lý, có vẻ đúng (lời nói, lý lẽ)|=a plausible argument|+ một lý lẽ có vẻ hợp lý|- nói có vẻ ngay thẳng; nói có vẻ đáng tin cậy (người)||@plausible|- có lý lẽ

68345. plausibleness nghĩa tiếng việt là xem plausible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plausibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plausiblenessxem plausible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plausibleness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plausibleness là: xem plausible

68346. plausibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hợp lý, đáng tin cậy|- có miệng lưỡi khéo léo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plausibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plausibly phó từ|- hợp lý, đáng tin cậy|- có miệng lưỡi khéo léo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plausibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plausibly là: phó từ|- hợp lý, đáng tin cậy|- có miệng lưỡi khéo léo

68347. play nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ play là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh play danh từ|- sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa|=to be at play|+ đang chơi, đang nô đùa|=to say something in play|+ nói chơi (nói đùa) điều gì|=out of mere play|+ chỉ là chơi, chỉ là đùa|=a play of words|+ lối chơi chữ; tài dùng chữ|=a play on words|+ lối chơi chữ, lối nói mập mờ|=childs play|+ trò chơi trẻ con; (nghĩa bóng) trò hề, việc ngon ơ|- (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi|=the play began at three oclock|+ trận đấu bắt đầu lúc ba giờ|=to win the match by good play|+ thắng trận đấu nhờ lối chơi hay|- (nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự|=fair play|+ lối chơi ngay thẳng; (nghĩa bóng) cách xử sự công bình, cách xử sự ngay thẳng|- sự đánh bạc, trò cờ bạc|=to be ruined by play|+ khánh kiệt vì cờ bạc|=the play runs high|+ cờ bạc đánh to|- kịch, vở kịch, vở tuồng|=to go to the play|+ đi xem kịch|= shakespeares plays|+ những vở kịch của sếch-xpia|- sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng|=the play of moonlight on water|+ ánh trăng lấp lánh trên mặt nước|=play of light|+ ánh sáng lung linh, ánh sáng lấp lánh|=play of colour|+ màu sắc óng ánh|=play of the waves|+ sóng nhấp nhô|- sự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng|=in full play|+ đang hoạt động mạnh|=to come into play|+ bắt đầu hoạt động; bắt đầu có hiệu lực|=to bring (call) into play|+ phát huy|=to give full play to ones imagination|+ để cho tưởng tượng tự do phiêu diêu, thả hồn theo tưởng tượng|- (kỹ thuật) sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy|=bolts should have a centimeter of play|+ chốt phải có một khoảng xê dịch một xentimet mới được|- (kỹ thuật) sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở|=a play in the wheel|+ chỗ long ở bánh xe, chỗ jơ ở bánh xe|- sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công)|* nội động từ|- chơi, nô đùa, đùa giỡn|=to play with children|+ nô đùa với trẻ con, chơi với trẻ con|=to play with love|+ đùa với tình yêu|- chơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)...|=to play at cards|+ chơi bài, đánh bài|=to play at chess|+ chơi cờ, đánh cờ|=to play on the piano|+ chơi đàn pianô, đánh đàn pianô|=to play upon words|+ chơi chi, nói lập lờ|- (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi)|=to play well|+ chơi hay, đánh hay, đá hay...|=the ground plays well today|+ sân hôm nay chơi tốt|- đánh bạc|=to play high|+ đánh lớn; đánh những quân bài cao|- đóng trong kịch, tuồng...); biểu diễn|=to play in a film|+ đóng trong một phim|=to play in hamles|+ đóng trong vở hăm-lét|- nã vào (súng); phun vào (vòi cứu hoả)|=guns begin to play on the walls|+ súng đạn lớn bắt đầu nã vào những bức tường thành|=fire-engines play on the fire|+ xe chữa cháy phun vào đám cháy|- giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô|=smile plays about lips|+ nụ cười thoáng (giỡn) trên môi|=moonlight plays on water|+ ánh trăng lấp lánh trên mặt nước|- (nghĩa bóng) xử sự, ăn ở|=to play foul|+ chơi xấu, chơi ăn gian; (nghĩa bóng) xử sự không ngay thẳng, gian lận|- (kỹ thuật) chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng... (bộ phận máy)|- nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công)|* ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá...|=to play football|+ đá bóng chơi bóng đá|=to play tennis|+ chơi quần vợt, đánh quần vợt|=to play chess|+ đánh cờ|- (âm nhạc) chơi, đánh, kéo, thổi...|=to play the piano|+ chơi pianô, đánh pianô|=to play the violon|+ kéo viôlông|=to play the flute|+ thổi sáo|- đánh (một quả bóng), đánh ra (một quân bài); đi (một quân cờ)|=to play the ball into the net|+ đánh quả bóng vào lưới|- (thể dục,thể thao) thi đấu với, đấu|=to play the best team|+ đâu với đội hay nhất|=to play a match|+ đâu một trận|=to play somebody at chess|+ đánh cờ với ai|- (thể dục,thể thao) chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội)|=to play someone as goalkeeper|+ chọn ai làm người giữ gôn|- đóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...); giả làm (để đùa chơi)|=to play hamlet|+ đóng vai hăm-lét|=to play a tragedy|+ diễn một vở kịch|=lets play that we are soldiers|+ chúng ta giả làm bộ đội chơi nào|- xử sự như là|=to play truant|+ trốn học|- làm chơi, xỏ chơi (ai, một vố)|=to play a trick upon somebody; to play somebody a trick|+ xỏ chơi ai một vố|- nả (súng...), chiếu (đèn pha...), phun (nước)|=to play guns on the walls|+ nã súng lớn vào những bức tường thành|=to play water on the fire|+ phun nước vào đám cháy|- giật, giật dây câu cho mệt (cá)|=to play a fish|+ giật giật dây câu cho mệt cá|- chơi (cờ, bóng đá, bài...)|- giả làm, làm ra bộ (để đùa chơi)|=to play at soldiers|+ giả làm bộ đội chơi|- (nghĩa bóng) làm miễn cưỡng, làm tắc trách (việc gì)|- cử nhạc đón (khách, khán giả...) vào|- làm cho (ai) lộ rõ ở thế bất lợi, làm cho (ai) lộ rõ nhược điểm|- kích (ai... chống lại ai)|=to play off somebody against another|+ kích ai chống lại lại ai (để có lợi cho mình)|- đánh tráo, đánh lộn sòng (cái gì...)|=to play off something as something else|+ đánh tráo (đánh lộn sòng) cái gì với cái gì khác|- (thể dục,thể thao) đấu lại để quyết định (một trận đấu hoà...)|- lợi dụng|=to play on someones credulity|+ lợi dụng lòng cả tin của ai|- (thể dục,thể thao) đánh bóng vào gôn bên mình (crickê)|- cử nhạc tiễn đưa|=the orchestra plays the audience out|+ ban nhạc cử nhạc tiễn đưa khán giả ra về|- (+ to) (sân khấu) đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất (của một diễn viên khác)|=to play up to someone|+ đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất của ai|- (nghĩa bóng) nịnh, tâng bốc|- trêu chọc (chòng ghẹo) làm (ai) phát cáu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lợi dụng (cái gì)|- (thể dục,thể thao) chơi tận tình|!to play on to play booty|- (xem) booty|- đánh đàn mò (nhớ lỏm, không biết nhạc)|- (xem) card|- phá hoại; làm hỏng bét cả; chơi xỏ một vố|- (xem) duck|- (xem) false|- (xem) fast|- (xem) fiddle|- chơi đúng thể lệ quy định|- (nghĩa bóng) chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳng|- (xem) knife|- gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách|- triệt để lợi dụng cơ hội; sử dụng mọi phương tiện, dùng đủ mọi cách|- làm lợi cho ai, làm cho ai hưởng, làm cỗ cho ai ăn|!to play it low on somebody|- (từ lóng) lợi dụng ai một cách ti tiện|- cư xử đúng phẩm cách con người|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầu cơ chứng khoán|- chơi kéo dài thời gian, làm kế hoãn binh|- cố tranh thủ thời gian||@play|- (lý thuyết trò chơi) trò chơi, cuộc đấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:play
  • Phiên âm (nếu có): [plei]
  • Nghĩa tiếng việt của play là: danh từ|- sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa|=to be at play|+ đang chơi, đang nô đùa|=to say something in play|+ nói chơi (nói đùa) điều gì|=out of mere play|+ chỉ là chơi, chỉ là đùa|=a play of words|+ lối chơi chữ; tài dùng chữ|=a play on words|+ lối chơi chữ, lối nói mập mờ|=childs play|+ trò chơi trẻ con; (nghĩa bóng) trò hề, việc ngon ơ|- (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi|=the play began at three oclock|+ trận đấu bắt đầu lúc ba giờ|=to win the match by good play|+ thắng trận đấu nhờ lối chơi hay|- (nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự|=fair play|+ lối chơi ngay thẳng; (nghĩa bóng) cách xử sự công bình, cách xử sự ngay thẳng|- sự đánh bạc, trò cờ bạc|=to be ruined by play|+ khánh kiệt vì cờ bạc|=the play runs high|+ cờ bạc đánh to|- kịch, vở kịch, vở tuồng|=to go to the play|+ đi xem kịch|= shakespeares plays|+ những vở kịch của sếch-xpia|- sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng|=the play of moonlight on water|+ ánh trăng lấp lánh trên mặt nước|=play of light|+ ánh sáng lung linh, ánh sáng lấp lánh|=play of colour|+ màu sắc óng ánh|=play of the waves|+ sóng nhấp nhô|- sự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng|=in full play|+ đang hoạt động mạnh|=to come into play|+ bắt đầu hoạt động; bắt đầu có hiệu lực|=to bring (call) into play|+ phát huy|=to give full play to ones imagination|+ để cho tưởng tượng tự do phiêu diêu, thả hồn theo tưởng tượng|- (kỹ thuật) sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy|=bolts should have a centimeter of play|+ chốt phải có một khoảng xê dịch một xentimet mới được|- (kỹ thuật) sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở|=a play in the wheel|+ chỗ long ở bánh xe, chỗ jơ ở bánh xe|- sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công)|* nội động từ|- chơi, nô đùa, đùa giỡn|=to play with children|+ nô đùa với trẻ con, chơi với trẻ con|=to play with love|+ đùa với tình yêu|- chơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)...|=to play at cards|+ chơi bài, đánh bài|=to play at chess|+ chơi cờ, đánh cờ|=to play on the piano|+ chơi đàn pianô, đánh đàn pianô|=to play upon words|+ chơi chi, nói lập lờ|- (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi)|=to play well|+ chơi hay, đánh hay, đá hay...|=the ground plays well today|+ sân hôm nay chơi tốt|- đánh bạc|=to play high|+ đánh lớn; đánh những quân bài cao|- đóng trong kịch, tuồng...); biểu diễn|=to play in a film|+ đóng trong một phim|=to play in hamles|+ đóng trong vở hăm-lét|- nã vào (súng); phun vào (vòi cứu hoả)|=guns begin to play on the walls|+ súng đạn lớn bắt đầu nã vào những bức tường thành|=fire-engines play on the fire|+ xe chữa cháy phun vào đám cháy|- giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô|=smile plays about lips|+ nụ cười thoáng (giỡn) trên môi|=moonlight plays on water|+ ánh trăng lấp lánh trên mặt nước|- (nghĩa bóng) xử sự, ăn ở|=to play foul|+ chơi xấu, chơi ăn gian; (nghĩa bóng) xử sự không ngay thẳng, gian lận|- (kỹ thuật) chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng... (bộ phận máy)|- nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công)|* ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá...|=to play football|+ đá bóng chơi bóng đá|=to play tennis|+ chơi quần vợt, đánh quần vợt|=to play chess|+ đánh cờ|- (âm nhạc) chơi, đánh, kéo, thổi...|=to play the piano|+ chơi pianô, đánh pianô|=to play the violon|+ kéo viôlông|=to play the flute|+ thổi sáo|- đánh (một quả bóng), đánh ra (một quân bài); đi (một quân cờ)|=to play the ball into the net|+ đánh quả bóng vào lưới|- (thể dục,thể thao) thi đấu với, đấu|=to play the best team|+ đâu với đội hay nhất|=to play a match|+ đâu một trận|=to play somebody at chess|+ đánh cờ với ai|- (thể dục,thể thao) chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội)|=to play someone as goalkeeper|+ chọn ai làm người giữ gôn|- đóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...); giả làm (để đùa chơi)|=to play hamlet|+ đóng vai hăm-lét|=to play a tragedy|+ diễn một vở kịch|=lets play that we are soldiers|+ chúng ta giả làm bộ đội chơi nào|- xử sự như là|=to play truant|+ trốn học|- làm chơi, xỏ chơi (ai, một vố)|=to play a trick upon somebody; to play somebody a trick|+ xỏ chơi ai một vố|- nả (súng...), chiếu (đèn pha...), phun (nước)|=to play guns on the walls|+ nã súng lớn vào những bức tường thành|=to play water on the fire|+ phun nước vào đám cháy|- giật, giật dây câu cho mệt (cá)|=to play a fish|+ giật giật dây câu cho mệt cá|- chơi (cờ, bóng đá, bài...)|- giả làm, làm ra bộ (để đùa chơi)|=to play at soldiers|+ giả làm bộ đội chơi|- (nghĩa bóng) làm miễn cưỡng, làm tắc trách (việc gì)|- cử nhạc đón (khách, khán giả...) vào|- làm cho (ai) lộ rõ ở thế bất lợi, làm cho (ai) lộ rõ nhược điểm|- kích (ai... chống lại ai)|=to play off somebody against another|+ kích ai chống lại lại ai (để có lợi cho mình)|- đánh tráo, đánh lộn sòng (cái gì...)|=to play off something as something else|+ đánh tráo (đánh lộn sòng) cái gì với cái gì khác|- (thể dục,thể thao) đấu lại để quyết định (một trận đấu hoà...)|- lợi dụng|=to play on someones credulity|+ lợi dụng lòng cả tin của ai|- (thể dục,thể thao) đánh bóng vào gôn bên mình (crickê)|- cử nhạc tiễn đưa|=the orchestra plays the audience out|+ ban nhạc cử nhạc tiễn đưa khán giả ra về|- (+ to) (sân khấu) đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất (của một diễn viên khác)|=to play up to someone|+ đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất của ai|- (nghĩa bóng) nịnh, tâng bốc|- trêu chọc (chòng ghẹo) làm (ai) phát cáu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lợi dụng (cái gì)|- (thể dục,thể thao) chơi tận tình|!to play on to play booty|- (xem) booty|- đánh đàn mò (nhớ lỏm, không biết nhạc)|- (xem) card|- phá hoại; làm hỏng bét cả; chơi xỏ một vố|- (xem) duck|- (xem) false|- (xem) fast|- (xem) fiddle|- chơi đúng thể lệ quy định|- (nghĩa bóng) chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳng|- (xem) knife|- gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách|- triệt để lợi dụng cơ hội; sử dụng mọi phương tiện, dùng đủ mọi cách|- làm lợi cho ai, làm cho ai hưởng, làm cỗ cho ai ăn|!to play it low on somebody|- (từ lóng) lợi dụng ai một cách ti tiện|- cư xử đúng phẩm cách con người|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầu cơ chứng khoán|- chơi kéo dài thời gian, làm kế hoãn binh|- cố tranh thủ thời gian||@play|- (lý thuyết trò chơi) trò chơi, cuộc đấu

68348. play-act nghĩa tiếng việt là nội động từ|- giả dối, màu mè, vờ vịt, đóng kịch ((nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ play-act là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh play-act nội động từ|- giả dối, màu mè, vờ vịt, đóng kịch ((nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:play-act
  • Phiên âm (nếu có): [pleiækt]
  • Nghĩa tiếng việt của play-act là: nội động từ|- giả dối, màu mè, vờ vịt, đóng kịch ((nghĩa bóng))

68349. play-acting nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc đóng kịch; sự giả vờ (nhất là vể tình cảm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ play-acting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh play-acting danh từ|- việc đóng kịch; sự giả vờ (nhất là vể tình cảm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:play-acting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của play-acting là: danh từ|- việc đóng kịch; sự giả vờ (nhất là vể tình cảm)

68350. play-actor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghĩa xấu) kép hát|- người giả dối, người không t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ play-actor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh play-actor danh từ|- (nghĩa xấu) kép hát|- người giả dối, người không thành thật, người vờ vịt, người đóng kịch ((nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:play-actor
  • Phiên âm (nếu có): [plei,æktə]
  • Nghĩa tiếng việt của play-actor là: danh từ|- (nghĩa xấu) kép hát|- người giả dối, người không thành thật, người vờ vịt, người đóng kịch ((nghĩa bóng))

68351. play-back nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bộ phận phát lại (của máy ghi âm); sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ play-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh play-back danh từ|- (kỹ thuật) bộ phận phát lại (của máy ghi âm); sự phát lại âm thanh đã thu (dây thu tiếng, đĩa hát...)|- đĩa thu; cuộn dây thu (quay lại nghe lần đầu tiên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:play-back
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của play-back là: danh từ|- (kỹ thuật) bộ phận phát lại (của máy ghi âm); sự phát lại âm thanh đã thu (dây thu tiếng, đĩa hát...)|- đĩa thu; cuộn dây thu (quay lại nghe lần đầu tiên)

68352. play-boy nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ ham vui; người ăn chơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ play-boy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh play-boy danh từ|- kẻ ham vui; người ăn chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:play-boy
  • Phiên âm (nếu có): [pleibɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của play-boy là: danh từ|- kẻ ham vui; người ăn chơi

68353. play-by-play nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) play-by-play story bài phóng sự t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ play-by-play là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh play-by-play tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) play-by-play story bài phóng sự trên đài phát thanh; bài tường thuật trên đài phát thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:play-by-play
  • Phiên âm (nếu có): [pleibaiplei]
  • Nghĩa tiếng việt của play-by-play là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) play-by-play story bài phóng sự trên đài phát thanh; bài tường thuật trên đài phát thanh

68354. play-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày nghỉ học|- ngày nghỉ (của công nhân trong tuần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ play-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh play-day danh từ|- ngày nghỉ học|- ngày nghỉ (của công nhân trong tuần). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:play-day
  • Phiên âm (nếu có): [pleidei]
  • Nghĩa tiếng việt của play-day là: danh từ|- ngày nghỉ học|- ngày nghỉ (của công nhân trong tuần)

68355. play-debt nghĩa tiếng việt là danh từ|- nợ cờ bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ play-debt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh play-debt danh từ|- nợ cờ bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:play-debt
  • Phiên âm (nếu có): [pleidet]
  • Nghĩa tiếng việt của play-debt là: danh từ|- nợ cờ bạc

68356. play-field nghĩa tiếng việt là #-field) /pleifi:ld/|* danh từ|- sân thể thao; sân vận động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ play-field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh play-field #-field) /pleifi:ld/|* danh từ|- sân thể thao; sân vận động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:play-field
  • Phiên âm (nếu có): [pleiiɳfi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của play-field là: #-field) /pleifi:ld/|* danh từ|- sân thể thao; sân vận động

68357. play-girl nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô gái ăn chơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ play-girl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh play-girl danh từ|- cô gái ăn chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:play-girl
  • Phiên âm (nếu có): [plei,gə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của play-girl là: danh từ|- cô gái ăn chơi

68358. play-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà hát, rạp hát|- nhà chơi của trẻ em(…)


Nghĩa tiếng việt của từ play-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh play-house danh từ|- nhà hát, rạp hát|- nhà chơi của trẻ em. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:play-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của play-house là: danh từ|- nhà hát, rạp hát|- nhà chơi của trẻ em

68359. play-let nghĩa tiếng việt là danh từ|- vở kịch ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ play-let là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh play-let danh từ|- vở kịch ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:play-let
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của play-let là: danh từ|- vở kịch ngắn

68360. play-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể trận đấu lại (sau một trận đấu hoà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ play-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh play-off danh từ|- thể trận đấu lại (sau một trận đấu hoà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:play-off
  • Phiên âm (nếu có): [pleiɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của play-off là: danh từ|- thể trận đấu lại (sau một trận đấu hoà)

68361. play-pen nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe cũi đẩy (cho em bé)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ play-pen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh play-pen danh từ|- xe cũi đẩy (cho em bé). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:play-pen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của play-pen là: danh từ|- xe cũi đẩy (cho em bé)

68362. play-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng (trong một căn nhà) cho trẻ em chơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ play-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh play-room danh từ|- phòng (trong một căn nhà) cho trẻ em chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:play-room
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của play-room là: danh từ|- phòng (trong một căn nhà) cho trẻ em chơi

68363. playability nghĩa tiếng việt là xem play(…)


Nghĩa tiếng việt của từ playability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh playabilityxem play. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:playability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của playability là: xem play

68364. playable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chơi được (sân bóng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ playable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh playable tính từ|- có thể chơi được (sân bóng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:playable
  • Phiên âm (nếu có): [pleiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của playable là: tính từ|- có thể chơi được (sân bóng...)

68365. playback nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quay lại, sự phát lại (dây thu tiếng, đĩa hát..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ playback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh playback danh từ|- sự quay lại, sự phát lại (dây thu tiếng, đĩa hát...)|- (kỹ thuật) bộ phận phát lại (tiếng thu...)|- đĩa thu; cuộn dây thu (quay lại nghe lần đầu tiên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:playback
  • Phiên âm (nếu có): [pleibæk]
  • Nghĩa tiếng việt của playback là: danh từ|- sự quay lại, sự phát lại (dây thu tiếng, đĩa hát...)|- (kỹ thuật) bộ phận phát lại (tiếng thu...)|- đĩa thu; cuộn dây thu (quay lại nghe lần đầu tiên)

68366. playbill nghĩa tiếng việt là danh từ|- áp phích quảng cáo, tuồng kịch|- (từ mỹ,nghĩa mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ playbill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh playbill danh từ|- áp phích quảng cáo, tuồng kịch|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chương trình biểu diễn (tuồng kịch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:playbill
  • Phiên âm (nếu có): [pleibil]
  • Nghĩa tiếng việt của playbill là: danh từ|- áp phích quảng cáo, tuồng kịch|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chương trình biểu diễn (tuồng kịch...)

68367. playbook nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách tiêu khiển, sách giải trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ playbook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh playbook danh từ|- sách tiêu khiển, sách giải trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:playbook
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của playbook là: danh từ|- sách tiêu khiển, sách giải trí

68368. playboy nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ ăn chơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ playboy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh playboy danh từ|- kẻ ăn chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:playboy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của playboy là: danh từ|- kẻ ăn chơi

68369. played-out nghĩa tiếng việt là tính từ|- mòn xơ ra|- mệt lử, mệt phờ ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ played-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh played-out tính từ|- mòn xơ ra|- mệt lử, mệt phờ ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:played-out
  • Phiên âm (nếu có): [pleidaut]
  • Nghĩa tiếng việt của played-out là: tính từ|- mòn xơ ra|- mệt lử, mệt phờ ra

68370. player nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) cầu thủ, đấu thủ|- nhạc sĩ (bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ player là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh player danh từ|- (thể dục,thể thao) cầu thủ, đấu thủ|- nhạc sĩ (biểu diễn)|- (sân khấu) diễn viên|- cầu thủ nhà nghề (crickê, bóng chày)|=gentlemen versus players|+ đội không chuyên đấu với đội nhà nghề|- người đánh bạc||@player|- (lý thuyết trò chơi) người chơi, đấu thú|- maximizing p. người chơi lấy cực đại|- minimizing p. người chơi lấy cực tiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:player
  • Phiên âm (nếu có): [pleiə]
  • Nghĩa tiếng việt của player là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cầu thủ, đấu thủ|- nhạc sĩ (biểu diễn)|- (sân khấu) diễn viên|- cầu thủ nhà nghề (crickê, bóng chày)|=gentlemen versus players|+ đội không chuyên đấu với đội nhà nghề|- người đánh bạc||@player|- (lý thuyết trò chơi) người chơi, đấu thú|- maximizing p. người chơi lấy cực đại|- minimizing p. người chơi lấy cực tiểu

68371. player-piano nghĩa tiếng việt là danh từ|- pianô tự động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ player-piano là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh player-piano danh từ|- pianô tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:player-piano
  • Phiên âm (nếu có): [pleiəpjænou]
  • Nghĩa tiếng việt của player-piano là: danh từ|- pianô tự động

68372. playfellow nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn cùng chơi (trong trò chơi trẻ con)|- (thể dục,th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ playfellow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh playfellow danh từ|- bạn cùng chơi (trong trò chơi trẻ con)|- (thể dục,thể thao) bạn đồng đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:playfellow
  • Phiên âm (nếu có): [plei,felou]
  • Nghĩa tiếng việt của playfellow là: danh từ|- bạn cùng chơi (trong trò chơi trẻ con)|- (thể dục,thể thao) bạn đồng đội

68373. playful nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay vui đùa, hay đùa, hay nghịch, hay khôi hài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ playful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh playful tính từ|- hay vui đùa, hay đùa, hay nghịch, hay khôi hài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:playful
  • Phiên âm (nếu có): [pleiful]
  • Nghĩa tiếng việt của playful là: tính từ|- hay vui đùa, hay đùa, hay nghịch, hay khôi hài

68374. playfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- ham vui đùa, khôi hài|- vừa làm vừa vui đùa; không n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ playfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh playfully phó từ|- ham vui đùa, khôi hài|- vừa làm vừa vui đùa; không nghiêm túc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:playfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của playfully là: phó từ|- ham vui đùa, khôi hài|- vừa làm vừa vui đùa; không nghiêm túc

68375. playfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vui đùa, tính hay đùa, hay nghịch, tính hay khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ playfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh playfulness danh từ|- tính vui đùa, tính hay đùa, hay nghịch, tính hay khôi hài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:playfulness
  • Phiên âm (nếu có): [pleifulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của playfulness là: danh từ|- tính vui đùa, tính hay đùa, hay nghịch, tính hay khôi hài

68376. playgame nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò đùa, trò trẻ, chuyện không đáng kể|=to be a pla(…)


Nghĩa tiếng việt của từ playgame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh playgame danh từ|- trò đùa, trò trẻ, chuyện không đáng kể|=to be a playgame in comparison|+ đem so sánh thì chỉ là một trò đùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:playgame
  • Phiên âm (nếu có): [pleigeim]
  • Nghĩa tiếng việt của playgame là: danh từ|- trò đùa, trò trẻ, chuyện không đáng kể|=to be a playgame in comparison|+ đem so sánh thì chỉ là một trò đùa

68377. playgoer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay đi xem hát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ playgoer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh playgoer danh từ|- người hay đi xem hát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:playgoer
  • Phiên âm (nếu có): [plei,gouə]
  • Nghĩa tiếng việt của playgoer là: danh từ|- người hay đi xem hát

68378. playgoing nghĩa tiếng việt là xem playgoer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ playgoing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh playgoingxem playgoer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:playgoing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của playgoing là: xem playgoer

68379. playground nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân chơi, sân thể thao (trường học)|- nước thuỵ sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ playground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh playground danh từ|- sân chơi, sân thể thao (trường học)|- nước thuỵ sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:playground
  • Phiên âm (nếu có): [pleigraund]
  • Nghĩa tiếng việt của playground là: danh từ|- sân chơi, sân thể thao (trường học)|- nước thuỵ sĩ

68380. playgroup nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm mẫu giáo (nhóm trẻ dưới tuổi đi học, gặp nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ playgroup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh playgroup danh từ|- nhóm mẫu giáo (nhóm trẻ dưới tuổi đi học, gặp nhau đều đặn, chơi cùng nhau dưới sự giám sát của người lớn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:playgroup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của playgroup là: danh từ|- nhóm mẫu giáo (nhóm trẻ dưới tuổi đi học, gặp nhau đều đặn, chơi cùng nhau dưới sự giám sát của người lớn)

68381. playhouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà hát, rạp hát|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà chơi của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ playhouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh playhouse danh từ|- nhà hát, rạp hát|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà chơi của trẻ em. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:playhouse
  • Phiên âm (nếu có): [pleihaus]
  • Nghĩa tiếng việt của playhouse là: danh từ|- nhà hát, rạp hát|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà chơi của trẻ em

68382. playing-card nghĩa tiếng việt là danh từ|- quân bài; bài (để chơi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ playing-card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh playing-card danh từ|- quân bài; bài (để chơi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:playing-card
  • Phiên âm (nếu có): [pleiiɳkɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của playing-card là: danh từ|- quân bài; bài (để chơi)

68383. playing-field nghĩa tiếng việt là #-field) /pleifi:ld/|* danh từ|- sân thể thao; sân vận động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ playing-field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh playing-field #-field) /pleifi:ld/|* danh từ|- sân thể thao; sân vận động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:playing-field
  • Phiên âm (nếu có): [pleiiɳfi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của playing-field là: #-field) /pleifi:ld/|* danh từ|- sân thể thao; sân vận động

68384. playlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- kịch ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ playlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh playlet danh từ|- kịch ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:playlet
  • Phiên âm (nếu có): [pleilit]
  • Nghĩa tiếng việt của playlet là: danh từ|- kịch ngắn

68385. playlist nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh sách các buổi trình diễn sẽ được thực hiện t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ playlist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh playlist danh từ|- danh sách các buổi trình diễn sẽ được thực hiện trong chương trình phát thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:playlist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của playlist là: danh từ|- danh sách các buổi trình diễn sẽ được thực hiện trong chương trình phát thanh

68386. playmate nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn cùng chơi (trong trò chơi trẻ con)|- (thể dục,th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ playmate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh playmate danh từ|- bạn cùng chơi (trong trò chơi trẻ con)|- (thể dục,thể thao) bạn đồng đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:playmate
  • Phiên âm (nếu có): [plei,felou]
  • Nghĩa tiếng việt của playmate là: danh từ|- bạn cùng chơi (trong trò chơi trẻ con)|- (thể dục,thể thao) bạn đồng đội

68387. playschool nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm mẫu giáo (nhóm trẻ dưới tuổi đi học, gặp nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ playschool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh playschool danh từ|- nhóm mẫu giáo (nhóm trẻ dưới tuổi đi học, gặp nhau đều đặn, chơi cùng nhau dưới sự giám sát của người lớn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:playschool
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của playschool là: danh từ|- nhóm mẫu giáo (nhóm trẻ dưới tuổi đi học, gặp nhau đều đặn, chơi cùng nhau dưới sự giám sát của người lớn)

68388. playsuit nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo mặc để chơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ playsuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh playsuit danh từ|- quần áo mặc để chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:playsuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của playsuit là: danh từ|- quần áo mặc để chơi

68389. playtherapy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép chữa bệnh bằng trò chơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ playtherapy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh playtherapy danh từ|- phép chữa bệnh bằng trò chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:playtherapy
  • Phiên âm (nếu có): [plei,θerəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của playtherapy là: danh từ|- phép chữa bệnh bằng trò chơi

68390. plaything nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ chơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to be treated as(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plaything là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plaything danh từ|- đồ chơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to be treated as a plaything|+ bị coi như một đồ chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plaything
  • Phiên âm (nếu có): [pleiθiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của plaything là: danh từ|- đồ chơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to be treated as a plaything|+ bị coi như một đồ chơi

68391. playtime nghĩa tiếng việt là danh từ|- giờ ra chơi (ở trường học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ playtime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh playtime danh từ|- giờ ra chơi (ở trường học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:playtime
  • Phiên âm (nếu có): [pleitaim]
  • Nghĩa tiếng việt của playtime là: danh từ|- giờ ra chơi (ở trường học)

68392. playwright nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ playwright là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh playwright danh từ|- nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:playwright
  • Phiên âm (nếu có): [pleirait]
  • Nghĩa tiếng việt của playwright là: danh từ|- nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát

68393. plaza nghĩa tiếng việt là danh từ|- quảng trường; nơi họp chợ (tại các thành phố ở tâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plaza là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plaza danh từ|- quảng trường; nơi họp chợ (tại các thành phố ở tây ban nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plaza
  • Phiên âm (nếu có): [plɑ:zə]
  • Nghĩa tiếng việt của plaza là: danh từ|- quảng trường; nơi họp chợ (tại các thành phố ở tây ban nha)

68394. plc nghĩa tiếng việt là danh từ(plc)|- vt của public limited company (công ty trách nhiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plc danh từ(plc)|- vt của public limited company (công ty trách nhiệm hữu hạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plc là: danh từ(plc)|- vt của public limited company (công ty trách nhiệm hữu hạn)

68395. plea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ plea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plea danh từ|- (pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện hộ (cho bị cáo)|=to submit the plea that...|+ tự bào chữa (biện hộ) rằng...|- sự yêu cầu, sự cầu xin|=a plea for mercy|+ sự xin khoan dung|- cớ|=on the plea of|+ lấy cớ là|- (sử học) việc kiện, sự tố tụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plea
  • Phiên âm (nếu có): [pli:]
  • Nghĩa tiếng việt của plea là: danh từ|- (pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện hộ (cho bị cáo)|=to submit the plea that...|+ tự bào chữa (biện hộ) rằng...|- sự yêu cầu, sự cầu xin|=a plea for mercy|+ sự xin khoan dung|- cớ|=on the plea of|+ lấy cớ là|- (sử học) việc kiện, sự tố tụng

68396. pleach nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bện lại, tết lại với nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleach ngoại động từ|- bện lại, tết lại với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleach
  • Phiên âm (nếu có): [pli:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của pleach là: ngoại động từ|- bện lại, tết lại với nhau

68397. plead nghĩa tiếng việt là nội động từ pleaded /pli:did/, (từ mỹ,nghĩa mỹ) pled /pled/(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plead nội động từ pleaded /pli:did/, (từ mỹ,nghĩa mỹ) pled /pled/|- (pháp lý) bào chữa, biện hộ, cãi|=to plead for somebody|+ biện hộ cho ai, bênh vực ai|=to plead agianst somebody|+ cãi chống lại ai|=his past conduct pleads for him|+ (nghĩa bóng) tư cách đạo đức quá khứ của anh ta đã biện hộ cho anh ta rồi|- (+ with, for...) cầu xin, nài xin|=to plead for mercy|+ xin rủ lòng thương, xin khoan dung|=to plead with someone for someone|+ nài xin ai bênh vực ai|=to plead with someone against someone|+ nài xin ai chống lại ai|=to plead with someone for something|+ cầu xin ai cái gì|* ngoại động từ|- (pháp lý) biện hộ, bênh vực, cãi|=to plead someones cause|+ biện hộ cho ai|=to plead a case|+ cãi cho một vụ|- (nghĩa bóng) lấy cớ, tạ sự|=to plead igmorance|+ lấy cớ là không biết|=to plead inexperience|+ lấy cớ là không có kinh nghiệm|=to plead the difficulties of the task|+ tạ sự là công việc có nhiều khó khăn|- nhận là có tội|- không nhận là có tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plead
  • Phiên âm (nếu có): [pli:d]
  • Nghĩa tiếng việt của plead là: nội động từ pleaded /pli:did/, (từ mỹ,nghĩa mỹ) pled /pled/|- (pháp lý) bào chữa, biện hộ, cãi|=to plead for somebody|+ biện hộ cho ai, bênh vực ai|=to plead agianst somebody|+ cãi chống lại ai|=his past conduct pleads for him|+ (nghĩa bóng) tư cách đạo đức quá khứ của anh ta đã biện hộ cho anh ta rồi|- (+ with, for...) cầu xin, nài xin|=to plead for mercy|+ xin rủ lòng thương, xin khoan dung|=to plead with someone for someone|+ nài xin ai bênh vực ai|=to plead with someone against someone|+ nài xin ai chống lại ai|=to plead with someone for something|+ cầu xin ai cái gì|* ngoại động từ|- (pháp lý) biện hộ, bênh vực, cãi|=to plead someones cause|+ biện hộ cho ai|=to plead a case|+ cãi cho một vụ|- (nghĩa bóng) lấy cớ, tạ sự|=to plead igmorance|+ lấy cớ là không biết|=to plead inexperience|+ lấy cớ là không có kinh nghiệm|=to plead the difficulties of the task|+ tạ sự là công việc có nhiều khó khăn|- nhận là có tội|- không nhận là có tội

68398. pleadable nghĩa tiếng việt là xem plead(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleadable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleadablexem plead. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleadable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleadable là: xem plead

68399. pleader nghĩa tiếng việt là danh từ|- luật sư, người biện h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleader danh từ|- luật sư, người biện h. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleader
  • Phiên âm (nếu có): [pli:də]
  • Nghĩa tiếng việt của pleader là: danh từ|- luật sư, người biện h

68400. pleading nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biện hộ, sự bào chữa|- (số nhiều) biên bản lờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleading danh từ|- sự biện hộ, sự bào chữa|- (số nhiều) biên bản lời biện hộ (của hai bên)|- sự cầu xin, sự nài xin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleading
  • Phiên âm (nếu có): [pli:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của pleading là: danh từ|- sự biện hộ, sự bào chữa|- (số nhiều) biên bản lời biện hộ (của hai bên)|- sự cầu xin, sự nài xin

68401. pleadingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- bào chữa, biện hộ|- với giọng cầu xin, với giọng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleadingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleadingly phó từ|- bào chữa, biện hộ|- với giọng cầu xin, với giọng nài xin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleadingly
  • Phiên âm (nếu có): [pli:diɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của pleadingly là: phó từ|- bào chữa, biện hộ|- với giọng cầu xin, với giọng nài xin

68402. pleadings nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- (luật pháp) biên bản bào chữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleadings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleadings danh từ, pl|- (luật pháp) biên bản bào chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleadings
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleadings là: danh từ, pl|- (luật pháp) biên bản bào chữa

68403. pleasance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nguồn vui; sự vui thú, điều vui t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleasance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleasance danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nguồn vui; sự vui thú, điều vui thích|- vườn dạo chơi (cạnh biệt thự; chủ yếu dùng trong tên địa điểm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleasance
  • Phiên âm (nếu có): [plezəns]
  • Nghĩa tiếng việt của pleasance là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nguồn vui; sự vui thú, điều vui thích|- vườn dạo chơi (cạnh biệt thự; chủ yếu dùng trong tên địa điểm)

68404. pleasant nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui vẻ, dễ thương (người...)|=a pleasant companion|+ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleasant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleasant tính từ|- vui vẻ, dễ thương (người...)|=a pleasant companion|+ người bạn vui vẻ dễ thương|=pleasant manner|+ thái độ vui vẻ dễ thương|- dễ chịu, thú vị, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng|=a pleasant evening|+ một buổi tối thú vị|=a pleasant story|+ một câu chuyện thú vị; một câu chuyện hay|=a pleasant voice|+ giọng nói dịu dàng|=pleasant weather|+ tiết trời dễ chịu, tiết trời đẹp|- (từ cổ,nghĩa cổ) hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleasant
  • Phiên âm (nếu có): [pleznt]
  • Nghĩa tiếng việt của pleasant là: tính từ|- vui vẻ, dễ thương (người...)|=a pleasant companion|+ người bạn vui vẻ dễ thương|=pleasant manner|+ thái độ vui vẻ dễ thương|- dễ chịu, thú vị, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng|=a pleasant evening|+ một buổi tối thú vị|=a pleasant story|+ một câu chuyện thú vị; một câu chuyện hay|=a pleasant voice|+ giọng nói dịu dàng|=pleasant weather|+ tiết trời dễ chịu, tiết trời đẹp|- (từ cổ,nghĩa cổ) hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài

68405. pleasantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vui vẻ, dễ thương|- làm thích thú, thú vị, dễ chị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleasantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleasantly phó từ|- vui vẻ, dễ thương|- làm thích thú, thú vị, dễ chịu; dịu dàng, thân mật|- (từ cổ, nghĩa cổ) hay pha trò, hay khôi hài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleasantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleasantly là: phó từ|- vui vẻ, dễ thương|- làm thích thú, thú vị, dễ chịu; dịu dàng, thân mật|- (từ cổ, nghĩa cổ) hay pha trò, hay khôi hài

68406. pleasantness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vui vẻ, tính dễ thương|- sự dễ chịu, sự thú (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleasantness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleasantness danh từ|- tính vui vẻ, tính dễ thương|- sự dễ chịu, sự thú vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleasantness
  • Phiên âm (nếu có): [plezntnis]
  • Nghĩa tiếng việt của pleasantness là: danh từ|- tính vui vẻ, tính dễ thương|- sự dễ chịu, sự thú vị

68407. pleasantry nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay đùa cợt, tính hay pha trò, tính hay khôi ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleasantry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleasantry danh từ|- tính hay đùa cợt, tính hay pha trò, tính hay khôi hài|- lời đùa cợt, lời pha trò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleasantry
  • Phiên âm (nếu có): [plezntri]
  • Nghĩa tiếng việt của pleasantry là: danh từ|- tính hay đùa cợt, tính hay pha trò, tính hay khôi hài|- lời đùa cợt, lời pha trò

68408. please nghĩa tiếng việt là động từ|- làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ please là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh please động từ|- làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui|=to please the eye|+ làm vui mắt, làm thích mắt|=to please ones parents|+ làm vui lòng cha mẹ|=to be pleased with|+ hài lòng với, vui lòng với|=to be pleased to do something|+ vui lòng làm gì|- thích, muốn|=please yourself|+ anh thích gì xin cứ làm, xin anh cứ làm theo ý muốn|=take as many as you please|+ anh muốn bao nhiêu xin cứ lấy|- mong ông (bà...) làm ơn (ngụ ý lễ phép, tôn kính)|=please tell me|+ mong ông vui lòng cho tôi biết|=please sit down|+ xin mời ngồi|-(mỉa mai) anh thử nghĩ mà xem, anh thử tưởng tượng xem|=and now, if you please, he expects me to pay for it!|+ anh thử tưởng tượng xem, hắn ta lại đợi tôi trả tiền cơ!|- lạy chúa!, lạy trời!|- (xem) pig|- mong ngài vui lòng cho, mong ngài hạ cố cho, ngài rủ lòng cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:please
  • Phiên âm (nếu có): [pli:z]
  • Nghĩa tiếng việt của please là: động từ|- làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui|=to please the eye|+ làm vui mắt, làm thích mắt|=to please ones parents|+ làm vui lòng cha mẹ|=to be pleased with|+ hài lòng với, vui lòng với|=to be pleased to do something|+ vui lòng làm gì|- thích, muốn|=please yourself|+ anh thích gì xin cứ làm, xin anh cứ làm theo ý muốn|=take as many as you please|+ anh muốn bao nhiêu xin cứ lấy|- mong ông (bà...) làm ơn (ngụ ý lễ phép, tôn kính)|=please tell me|+ mong ông vui lòng cho tôi biết|=please sit down|+ xin mời ngồi|-(mỉa mai) anh thử nghĩ mà xem, anh thử tưởng tượng xem|=and now, if you please, he expects me to pay for it!|+ anh thử tưởng tượng xem, hắn ta lại đợi tôi trả tiền cơ!|- lạy chúa!, lạy trời!|- (xem) pig|- mong ngài vui lòng cho, mong ngài hạ cố cho, ngài rủ lòng cho

68409. pleased nghĩa tiếng việt là tính từ|- hài lòng (thể hiện sự thoả mãn về ai/cái gì)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleased là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleased tính từ|- hài lòng (thể hiện sự thoả mãn về ai/cái gì)|- (+to do something) sẵn lòng, vui mừng, vui vẻ được làm cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleased
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleased là: tính từ|- hài lòng (thể hiện sự thoả mãn về ai/cái gì)|- (+to do something) sẵn lòng, vui mừng, vui vẻ được làm cái gì

68410. pleaser nghĩa tiếng việt là xem please(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleaser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleaserxem please. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleaser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleaser là: xem please

68411. pleasing nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ chịu, thú vị, làm vui lòng, làm vừa ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleasing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleasing tính từ|- dễ chịu, thú vị, làm vui lòng, làm vừa ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleasing
  • Phiên âm (nếu có): [pli:ziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của pleasing là: tính từ|- dễ chịu, thú vị, làm vui lòng, làm vừa ý

68412. pleasingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- mang lại niềm vui thích (cho ai/cái gì); dễ chịu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleasingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleasingly phó từ|- mang lại niềm vui thích (cho ai/cái gì); dễ chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleasingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleasingly là: phó từ|- mang lại niềm vui thích (cho ai/cái gì); dễ chịu

68413. pleasingness nghĩa tiếng việt là xem pleasing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleasingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleasingnessxem pleasing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleasingness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleasingness là: xem pleasing

68414. pleasurability nghĩa tiếng việt là xem pleasurable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleasurability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleasurabilityxem pleasurable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleasurability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleasurability là: xem pleasurable

68415. pleasurable nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ chịu, thú vị, làm vui lòng, làm vừa ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleasurable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleasurable tính từ|- dễ chịu, thú vị, làm vui lòng, làm vừa ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleasurable
  • Phiên âm (nếu có): [pleʤərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của pleasurable là: tính từ|- dễ chịu, thú vị, làm vui lòng, làm vừa ý

68416. pleasurableness nghĩa tiếng việt là xem pleasurable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleasurableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleasurablenessxem pleasurable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleasurableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleasurableness là: xem pleasurable

68417. pleasurably nghĩa tiếng việt là phó từ|- mang lại niềm vui thích; thích thú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleasurably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleasurably phó từ|- mang lại niềm vui thích; thích thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleasurably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleasurably là: phó từ|- mang lại niềm vui thích; thích thú

68418. pleasure nghĩa tiếng việt là danh từ|- niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, điều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleasure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleasure danh từ|- niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá|=a day of pleasure|+ một ngày vui thú|=its a pleasure to...|+ thật là thú vị được...|=to take pleasure in...|+ thích thú với...|=with pleasure|+ xin vui lòng, rất hân hạnh|- khoái lạc, hoan lạc; sự ăn chơi truỵ lạc|=a life given up to pleasure|+ cuộc sống ăn chơi truỵ lạc|=a man of pleasure|+ một người ưa khoái lạc, một người ăn chơi truỵ lạc|- ý muốn, ý thích|=whats your pleasure, sir?|+ (thương nghiệp) thưa ông muốn mua gì ạ?, thưa ông cần gì ạ?|=i shall not consult his pleasure|+ tôi sẽ không hỏi ý muốn của hắn ta|=at pleasure|+ tuỳ ý, tuỳ ý muốn, tuỳ ý thích|=at someones pleasure|+ tuỳ ý muốn của ai|=that can be postponed during our pleasure|+ việc đó có thể để chậm lâu chừng nào tuỳ theo ý muốn của chúng ta|* ngoại động từ|- làm vui lòng, làm vui thích, làm vừa ý (ai)|* nội động từ|- (+ in) thích thú với, vui thích với, thú vị với|=to pleasure in something|+ thích thú với cái gì|=to pleasure in doing something|+ thích thú làm cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleasure
  • Phiên âm (nếu có): [pleʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của pleasure là: danh từ|- niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá|=a day of pleasure|+ một ngày vui thú|=its a pleasure to...|+ thật là thú vị được...|=to take pleasure in...|+ thích thú với...|=with pleasure|+ xin vui lòng, rất hân hạnh|- khoái lạc, hoan lạc; sự ăn chơi truỵ lạc|=a life given up to pleasure|+ cuộc sống ăn chơi truỵ lạc|=a man of pleasure|+ một người ưa khoái lạc, một người ăn chơi truỵ lạc|- ý muốn, ý thích|=whats your pleasure, sir?|+ (thương nghiệp) thưa ông muốn mua gì ạ?, thưa ông cần gì ạ?|=i shall not consult his pleasure|+ tôi sẽ không hỏi ý muốn của hắn ta|=at pleasure|+ tuỳ ý, tuỳ ý muốn, tuỳ ý thích|=at someones pleasure|+ tuỳ ý muốn của ai|=that can be postponed during our pleasure|+ việc đó có thể để chậm lâu chừng nào tuỳ theo ý muốn của chúng ta|* ngoại động từ|- làm vui lòng, làm vui thích, làm vừa ý (ai)|* nội động từ|- (+ in) thích thú với, vui thích với, thú vị với|=to pleasure in something|+ thích thú với cái gì|=to pleasure in doing something|+ thích thú làm cái gì

68419. pleasure-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu du lịch, tàu đi chơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleasure-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleasure-boat danh từ|- tàu du lịch, tàu đi chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleasure-boat
  • Phiên âm (nếu có): [pleʤəbout]
  • Nghĩa tiếng việt của pleasure-boat là: danh từ|- tàu du lịch, tàu đi chơi

68420. pleasure-craft nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu chỉ dùng để đi chơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleasure-craft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleasure-craft danh từ|- tàu chỉ dùng để đi chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleasure-craft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleasure-craft là: danh từ|- tàu chỉ dùng để đi chơi

68421. pleasure-garden nghĩa tiếng việt là danh từ|- vườn cảnh; vườn kiểng|* danh từ|- vườn cảnh; vườn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleasure-garden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleasure-garden danh từ|- vườn cảnh; vườn kiểng|* danh từ|- vườn cảnh; vườn kiểng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleasure-garden
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleasure-garden là: danh từ|- vườn cảnh; vườn kiểng|* danh từ|- vườn cảnh; vườn kiểng

68422. pleasure-ground nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân chơi|- công viên; nơi dạo chơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleasure-ground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleasure-ground danh từ|- sân chơi|- công viên; nơi dạo chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleasure-ground
  • Phiên âm (nếu có): [pleʤəgraund]
  • Nghĩa tiếng việt của pleasure-ground là: danh từ|- sân chơi|- công viên; nơi dạo chơi

68423. pleasure-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghỉ mát, nhà an dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleasure-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleasure-house danh từ|- nhà nghỉ mát, nhà an dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleasure-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleasure-house là: danh từ|- nhà nghỉ mát, nhà an dưỡng

68424. pleasure-lady nghĩa tiếng việt là danh từ|- gái làng chơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleasure-lady là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleasure-lady danh từ|- gái làng chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleasure-lady
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleasure-lady là: danh từ|- gái làng chơi

68425. pleasure-seeking nghĩa tiếng việt là tính từ|- ham mê, khoái lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleasure-seeking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleasure-seeking tính từ|- ham mê, khoái lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleasure-seeking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleasure-seeking là: tính từ|- ham mê, khoái lạc

68426. pleasure-trip nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc du ngoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleasure-trip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleasure-trip danh từ|- cuộc du ngoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleasure-trip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleasure-trip là: danh từ|- cuộc du ngoạn

68427. pleasureless nghĩa tiếng việt là xem pleasure(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleasureless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleasurelessxem pleasure. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleasureless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleasureless là: xem pleasure

68428. pleat nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường xếp, nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) plait)|* n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleat danh từ|- đường xếp, nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) plait)|* ngoại động từ|- xếp nếp ((cũng) plait). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleat
  • Phiên âm (nếu có): [pli:t]
  • Nghĩa tiếng việt của pleat là: danh từ|- đường xếp, nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) plait)|* ngoại động từ|- xếp nếp ((cũng) plait)

68429. pleater nghĩa tiếng việt là xem pleat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleaterxem pleat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleater là: xem pleat

68430. pleb nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng), ((viết tắt) của plebeian) người bình dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleb danh từ|- (từ lóng), ((viết tắt) của plebeian) người bình dân, người thuộc tầng lớp nghèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleb
  • Phiên âm (nếu có): [bleb]
  • Nghĩa tiếng việt của pleb là: danh từ|- (từ lóng), ((viết tắt) của plebeian) người bình dân, người thuộc tầng lớp nghèo

68431. plebe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) học sinh năm thứ nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plebe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plebe danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) học sinh năm thứ nhất trường lục quân; học sinh năm thứ nhất trường hải quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plebe
  • Phiên âm (nếu có): [pli:b]
  • Nghĩa tiếng việt của plebe là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) học sinh năm thứ nhất trường lục quân; học sinh năm thứ nhất trường hải quân

68432. plebeian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bình dân ((từ cổ,nghĩa cổ) la-mã)|- người bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plebeian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plebeian danh từ|- người bình dân ((từ cổ,nghĩa cổ) la-mã)|- người bình dân, người thuộc tầng lớp nghèo|* tính từ|- bình dân, hạ lưu|- tầm thường, thô lỗ, đê tiện|=plebeian tastes|+ những sở thích tầm thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plebeian
  • Phiên âm (nếu có): [plibi:ən]
  • Nghĩa tiếng việt của plebeian là: danh từ|- người bình dân ((từ cổ,nghĩa cổ) la-mã)|- người bình dân, người thuộc tầng lớp nghèo|* tính từ|- bình dân, hạ lưu|- tầm thường, thô lỗ, đê tiện|=plebeian tastes|+ những sở thích tầm thường

68433. plebeianise nghĩa tiếng việt là cách viết khác : plebeianize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plebeianise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plebeianisecách viết khác : plebeianize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plebeianise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plebeianise là: cách viết khác : plebeianize

68434. plebeianism nghĩa tiếng việt là xem plebeian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plebeianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plebeianismxem plebeian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plebeianism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plebeianism là: xem plebeian

68435. plebeianize nghĩa tiếng việt là xem plebeianise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plebeianize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plebeianizexem plebeianise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plebeianize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plebeianize là: xem plebeianise

68436. plebeianly nghĩa tiếng việt là xem plebeian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plebeianly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plebeianlyxem plebeian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plebeianly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plebeianly là: xem plebeian

68437. plebiscitary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cuộc trưng cầu ý dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plebiscitary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plebiscitary tính từ|- (thuộc) cuộc trưng cầu ý dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plebiscitary
  • Phiên âm (nếu có): [plibisitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của plebiscitary là: tính từ|- (thuộc) cuộc trưng cầu ý dân

68438. plebiscite nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc bỏ phiếu toàn dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plebiscite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plebiscite danh từ|- cuộc bỏ phiếu toàn dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plebiscite
  • Phiên âm (nếu có): [plebisit]
  • Nghĩa tiếng việt của plebiscite là: danh từ|- cuộc bỏ phiếu toàn dân

68439. plebs nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều plebes|- (sử học) bình dân la mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plebs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plebs danh từ|- số nhiều plebes|- (sử học) bình dân la mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plebs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plebs là: danh từ|- số nhiều plebes|- (sử học) bình dân la mã

68440. plecopteran nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sâu bọ cánh úp|* tính từ|- (động v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plecopteran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plecopteran danh từ|- (động vật học) sâu bọ cánh úp|* tính từ|- (động vật học) thuộc sâu bọ cánh úp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plecopteran
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plecopteran là: danh từ|- (động vật học) sâu bọ cánh úp|* tính từ|- (động vật học) thuộc sâu bọ cánh úp

68441. plectognath nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ cá nóc|* tính từ|- thuộc bộ cá nóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plectognath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plectognath danh từ|- bộ cá nóc|* tính từ|- thuộc bộ cá nóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plectognath
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plectognath là: danh từ|- bộ cá nóc|* tính từ|- thuộc bộ cá nóc

68442. plectra nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) miếng gảy (đàn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plectra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plectra danh từ|- (âm nhạc) miếng gảy (đàn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plectra
  • Phiên âm (nếu có): [plektrəm]
  • Nghĩa tiếng việt của plectra là: danh từ|- (âm nhạc) miếng gảy (đàn)

68443. plectron nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) dạng búa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plectron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plectron tính từ|- (sinh vật học) dạng búa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plectron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plectron là: tính từ|- (sinh vật học) dạng búa

68444. plectrum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) miếng gảy (đàn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plectrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plectrum danh từ|- (âm nhạc) miếng gảy (đàn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plectrum
  • Phiên âm (nếu có): [plektrəm]
  • Nghĩa tiếng việt của plectrum là: danh từ|- (âm nhạc) miếng gảy (đàn)

68445. pled nghĩa tiếng việt là nội động từ pleaded /pli:did/, (từ mỹ,nghĩa mỹ) pled /pled/(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pled nội động từ pleaded /pli:did/, (từ mỹ,nghĩa mỹ) pled /pled/|- (pháp lý) bào chữa, biện hộ, cãi|=to plead for somebody|+ biện hộ cho ai, bênh vực ai|=to plead agianst somebody|+ cãi chống lại ai|=his past conduct pleads for him|+ (nghĩa bóng) tư cách đạo đức quá khứ của anh ta đã biện hộ cho anh ta rồi|- (+ with, for...) cầu xin, nài xin|=to plead for mercy|+ xin rủ lòng thương, xin khoan dung|=to plead with someone for someone|+ nài xin ai bênh vực ai|=to plead with someone against someone|+ nài xin ai chống lại ai|=to plead with someone for something|+ cầu xin ai cái gì|* ngoại động từ|- (pháp lý) biện hộ, bênh vực, cãi|=to plead someones cause|+ biện hộ cho ai|=to plead a case|+ cãi cho một vụ|- (nghĩa bóng) lấy cớ, tạ sự|=to plead igmorance|+ lấy cớ là không biết|=to plead inexperience|+ lấy cớ là không có kinh nghiệm|=to plead the difficulties of the task|+ tạ sự là công việc có nhiều khó khăn|- nhận là có tội|- không nhận là có tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pled
  • Phiên âm (nếu có): [pli:d]
  • Nghĩa tiếng việt của pled là: nội động từ pleaded /pli:did/, (từ mỹ,nghĩa mỹ) pled /pled/|- (pháp lý) bào chữa, biện hộ, cãi|=to plead for somebody|+ biện hộ cho ai, bênh vực ai|=to plead agianst somebody|+ cãi chống lại ai|=his past conduct pleads for him|+ (nghĩa bóng) tư cách đạo đức quá khứ của anh ta đã biện hộ cho anh ta rồi|- (+ with, for...) cầu xin, nài xin|=to plead for mercy|+ xin rủ lòng thương, xin khoan dung|=to plead with someone for someone|+ nài xin ai bênh vực ai|=to plead with someone against someone|+ nài xin ai chống lại ai|=to plead with someone for something|+ cầu xin ai cái gì|* ngoại động từ|- (pháp lý) biện hộ, bênh vực, cãi|=to plead someones cause|+ biện hộ cho ai|=to plead a case|+ cãi cho một vụ|- (nghĩa bóng) lấy cớ, tạ sự|=to plead igmorance|+ lấy cớ là không biết|=to plead inexperience|+ lấy cớ là không có kinh nghiệm|=to plead the difficulties of the task|+ tạ sự là công việc có nhiều khó khăn|- nhận là có tội|- không nhận là có tội

68446. pledge nghĩa tiếng việt là danh từ|- của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pledge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pledge danh từ|- của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố|=deposited as a pledge|+ để làm của tin|=to put something in pledge|+ đem cầm cố cái gì|=to take something out of pledge|+ chuộc cái gì ra|- vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng; (nghĩa bóng) đứa con (vật bảo đảm cho tình yêu của đôi vợ chồng)|=a pledge of love|+ điều đảm bảo cho tình yêu|- sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ|- lời hứa, lời cam kết;, lời cam kết của rượu mạnh|=under pledge of secrecy|+ hứa giữ bí mật|=to take (sign, keep) the pledge|+ cam kết chừa rượu mạnh|* ngoại động từ|- cầm cố, đợ, thế|- hứa, cam kết, nguyện|=to pledge ones word; to pledge ones honour|+ hứa cam kết|=to pledge oneself to secrecy|+ hứa giữ bí mật|=to pledge to remain all ones life faithful to...|+ nguyện suốt đời trung thành với...|- uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ (ai)||@pledge|- (toán kinh tế) cầm cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pledge
  • Phiên âm (nếu có): [pledʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của pledge là: danh từ|- của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố|=deposited as a pledge|+ để làm của tin|=to put something in pledge|+ đem cầm cố cái gì|=to take something out of pledge|+ chuộc cái gì ra|- vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng; (nghĩa bóng) đứa con (vật bảo đảm cho tình yêu của đôi vợ chồng)|=a pledge of love|+ điều đảm bảo cho tình yêu|- sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ|- lời hứa, lời cam kết;, lời cam kết của rượu mạnh|=under pledge of secrecy|+ hứa giữ bí mật|=to take (sign, keep) the pledge|+ cam kết chừa rượu mạnh|* ngoại động từ|- cầm cố, đợ, thế|- hứa, cam kết, nguyện|=to pledge ones word; to pledge ones honour|+ hứa cam kết|=to pledge oneself to secrecy|+ hứa giữ bí mật|=to pledge to remain all ones life faithful to...|+ nguyện suốt đời trung thành với...|- uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ (ai)||@pledge|- (toán kinh tế) cầm cố

68447. pledge-cup nghĩa tiếng việt là danh từ|- chén rượu chúc mừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pledge-cup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pledge-cup danh từ|- chén rượu chúc mừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pledge-cup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pledge-cup là: danh từ|- chén rượu chúc mừng

68448. pledgee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhận đồ cầm cố, người nhận của đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pledgee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pledgee danh từ|- người nhận đồ cầm cố, người nhận của đ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pledgee
  • Phiên âm (nếu có): [plidʤi:]
  • Nghĩa tiếng việt của pledgee là: danh từ|- người nhận đồ cầm cố, người nhận của đ

68449. pledger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi cầm, người đi thế n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pledger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pledger danh từ|- người đi cầm, người đi thế n. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pledger
  • Phiên âm (nếu có): [pledʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của pledger là: danh từ|- người đi cầm, người đi thế n

68450. pledget nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) gạc, miếng gạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pledget là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pledget danh từ|- (y học) gạc, miếng gạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pledget
  • Phiên âm (nếu có): [pledʤit]
  • Nghĩa tiếng việt của pledget là: danh từ|- (y học) gạc, miếng gạc

68451. pleiad nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pleiades /plaiədi:z/|- (thiên văn học) nhóm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleiad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleiad danh từ, số nhiều pleiades /plaiədi:z/|- (thiên văn học) nhóm thất tinh|- nhóm tao đàn (nhóm các nhà thi hào pháp cuối thế kỷ 16). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleiad
  • Phiên âm (nếu có): [plaiəd]
  • Nghĩa tiếng việt của pleiad là: danh từ, số nhiều pleiades /plaiədi:z/|- (thiên văn học) nhóm thất tinh|- nhóm tao đàn (nhóm các nhà thi hào pháp cuối thế kỷ 16)

68452. pleiades nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pleiades /plaiədi:z/|- (thiên văn học) nhóm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleiades là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleiades danh từ, số nhiều pleiades /plaiədi:z/|- (thiên văn học) nhóm thất tinh|- nhóm tao đàn (nhóm các nhà thi hào pháp cuối thế kỷ 16). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleiades
  • Phiên âm (nếu có): [plaiəd]
  • Nghĩa tiếng việt của pleiades là: danh từ, số nhiều pleiades /plaiədi:z/|- (thiên văn học) nhóm thất tinh|- nhóm tao đàn (nhóm các nhà thi hào pháp cuối thế kỷ 16)

68453. pleinairist nghĩa tiếng việt là danh từ|- phái hoạ sĩ vẽ ngoài trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleinairist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleinairist danh từ|- phái hoạ sĩ vẽ ngoài trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleinairist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleinairist là: danh từ|- phái hoạ sĩ vẽ ngoài trời

68454. pleio- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là nhiều|- pleiocylic|- có nhiều chu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleio- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleio-hình thái ghép có nghĩa là nhiều|- pleiocylic|- có nhiều chu kỳ|- pleogamy|- tính thụ phấn nhiều đợt|- hình thái ghép có nghĩa là nhiều|- pleiocylic|- có nhiều chu kỳ|- pleogamy|- tính thụ phấn nhiều đợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleio-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleio- là: hình thái ghép có nghĩa là nhiều|- pleiocylic|- có nhiều chu kỳ|- pleogamy|- tính thụ phấn nhiều đợt|- hình thái ghép có nghĩa là nhiều|- pleiocylic|- có nhiều chu kỳ|- pleogamy|- tính thụ phấn nhiều đợt

68455. pleioblastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều phôi bào; nhiều mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleioblastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleioblastic tính từ|- nhiều phôi bào; nhiều mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleioblastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleioblastic là: tính từ|- nhiều phôi bào; nhiều mầm

68456. pleiochasim nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) xim nhiều ngả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleiochasim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleiochasim danh từ|- (sinh vật học) xim nhiều ngả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleiochasim
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleiochasim là: danh từ|- (sinh vật học) xim nhiều ngả

68457. pleiocotyl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây nhiều lá mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleiocotyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleiocotyl danh từ|- (thực vật học) cây nhiều lá mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleiocotyl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleiocotyl là: danh từ|- (thực vật học) cây nhiều lá mầm

68458. pleiocotyledonary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) nhiều lá mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleiocotyledonary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleiocotyledonary tính từ|- (thực vật học) nhiều lá mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleiocotyledonary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleiocotyledonary là: tính từ|- (thực vật học) nhiều lá mầm

68459. pleiocotyledony nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tính nhiều lá mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleiocotyledony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleiocotyledony danh từ|- (thực vật học) tính nhiều lá mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleiocotyledony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleiocotyledony là: danh từ|- (thực vật học) tính nhiều lá mầm

68460. pleiocyclic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) nhiều chu kỳ; nhiều vụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleiocyclic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleiocyclic tính từ|- (sinh vật học) nhiều chu kỳ; nhiều vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleiocyclic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleiocyclic là: tính từ|- (sinh vật học) nhiều chu kỳ; nhiều vụ

68461. pleiomerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) nhiều mẫu số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleiomerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleiomerous tính từ|- (sinh vật học) nhiều mẫu số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleiomerous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleiomerous là: tính từ|- (sinh vật học) nhiều mẫu số

68462. pleiomery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tính nhiều mẫu số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleiomery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleiomery danh từ|- (sinh vật học) tính nhiều mẫu số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleiomery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleiomery là: danh từ|- (sinh vật học) tính nhiều mẫu số

68463. pleiomorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều hình; đa hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleiomorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleiomorphic tính từ|- nhiều hình; đa hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleiomorphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleiomorphic là: tính từ|- nhiều hình; đa hình

68464. pleiomorphism nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng pleiomorphic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleiomorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleiomorphism danh từ|- hiện tượng pleiomorphic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleiomorphism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleiomorphism là: danh từ|- hiện tượng pleiomorphic

68465. pleiomorphous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem pleiomorphic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleiomorphous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleiomorphous tính từ|- xem pleiomorphic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleiomorphous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleiomorphous là: tính từ|- xem pleiomorphic

68466. pleiopetalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) nhiều cánh tràng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleiopetalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleiopetalous tính từ|- (thực vật học) nhiều cánh tràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleiopetalous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleiopetalous là: tính từ|- (thực vật học) nhiều cánh tràng

68467. pleiophyllous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) nhiều lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleiophyllous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleiophyllous tính từ|- (thực vật học) nhiều lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleiophyllous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleiophyllous là: tính từ|- (thực vật học) nhiều lá

68468. pleiosporous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) nhiều bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleiosporous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleiosporous tính từ|- (thực vật học) nhiều bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleiosporous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleiosporous là: tính từ|- (thực vật học) nhiều bào tử

68469. pleiotaxis nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhiều mẫu, tính nhiều vòng (lá, hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleiotaxis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleiotaxis danh từ|- tính nhiều mẫu, tính nhiều vòng (lá, hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleiotaxis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleiotaxis là: danh từ|- tính nhiều mẫu, tính nhiều vòng (lá, hoa)

68470. pleiotaxy nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem pleiotaxis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleiotaxy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleiotaxy danh từ|- xem pleiotaxis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleiotaxy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleiotaxy là: danh từ|- xem pleiotaxis

68471. pleiotropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều hướng, nhiều tính trạng, nhiều tác động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleiotropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleiotropic tính từ|- nhiều hướng, nhiều tính trạng, nhiều tác động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleiotropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleiotropic là: tính từ|- nhiều hướng, nhiều tính trạng, nhiều tác động

68472. pleiotropism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhiều hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleiotropism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleiotropism danh từ|- tính nhiều hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleiotropism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleiotropism là: danh từ|- tính nhiều hướng

68473. pleiotropy nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem pleiotropic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleiotropy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleiotropy danh từ|- xem pleiotropic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleiotropy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleiotropy là: danh từ|- xem pleiotropic

68474. pleistocene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) thế pleitoxen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleistocene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleistocene danh từ|- (địa lý,địa chất) thế pleitoxen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleistocene
  • Phiên âm (nếu có): [pli:stousi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của pleistocene là: danh từ|- (địa lý,địa chất) thế pleitoxen

68475. pleistoseist nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực tai hoạ địa chấn dữ dội nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleistoseist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleistoseist danh từ|- khu vực tai hoạ địa chấn dữ dội nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleistoseist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleistoseist là: danh từ|- khu vực tai hoạ địa chấn dữ dội nhất

68476. plenarily nghĩa tiếng việt là xem plenary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plenarily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plenarilyxem plenary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plenarily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plenarily là: xem plenary

68477. plenariness nghĩa tiếng việt là xem plenary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plenariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plenarinessxem plenary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plenariness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plenariness là: xem plenary

68478. plenary nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy đủ, nguyên vẹn, hoàn toàn (không hạn chế)|=ple(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plenary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plenary tính từ|- đầy đủ, nguyên vẹn, hoàn toàn (không hạn chế)|=plenary power|+ toàn quyền|- toàn thể|=plenary assembly|+ phiên họp toàn thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plenary
  • Phiên âm (nếu có): [pli:nəri]
  • Nghĩa tiếng việt của plenary là: tính từ|- đầy đủ, nguyên vẹn, hoàn toàn (không hạn chế)|=plenary power|+ toàn quyền|- toàn thể|=plenary assembly|+ phiên họp toàn thể

68479. plenilunar nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc trăng tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plenilunar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plenilunar tính từ|- thuộc trăng tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plenilunar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plenilunar là: tính từ|- thuộc trăng tròn

68480. plenilunary nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem plenilunar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plenilunary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plenilunary tính từ|- xem plenilunar. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plenilunary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plenilunary là: tính từ|- xem plenilunar

68481. plenilune nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúc trăng tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plenilune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plenilune danh từ|- lúc trăng tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plenilune
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plenilune là: danh từ|- lúc trăng tròn

68482. plenipotentiary nghĩa tiếng việt là tính từ|- toàn quyền|=ambassador extraordinary and plenipotentiar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plenipotentiary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plenipotentiary tính từ|- toàn quyền|=ambassador extraordinary and plenipotentiary|+ đại sứ đặc mệnh toàn quyền|- hoàn toàn, tuyệt đối (quyền hành...)|=plenipotentiary power|+ toàn quyền|* danh từ|- đại diện toàn quyền; đại sứ đặc mệnh toàn quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plenipotentiary
  • Phiên âm (nếu có): [,plenipətenʃəri]
  • Nghĩa tiếng việt của plenipotentiary là: tính từ|- toàn quyền|=ambassador extraordinary and plenipotentiary|+ đại sứ đặc mệnh toàn quyền|- hoàn toàn, tuyệt đối (quyền hành...)|=plenipotentiary power|+ toàn quyền|* danh từ|- đại diện toàn quyền; đại sứ đặc mệnh toàn quyền

68483. plenish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (scotland) làm cho đầy|- nuôi gia súc (ở nông (…)


Nghĩa tiếng việt của từ plenish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plenish ngoại động từ|- (scotland) làm cho đầy|- nuôi gia súc (ở nông trường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plenish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plenish là: ngoại động từ|- (scotland) làm cho đầy|- nuôi gia súc (ở nông trường)

68484. plenism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết cho không gian tràn đầy vật chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plenism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plenism danh từ|- thuyết cho không gian tràn đầy vật chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plenism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plenism là: danh từ|- thuyết cho không gian tràn đầy vật chất

68485. plenitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đầy đủ, sự sung túc, sự phong ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plenitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plenitude danh từ|- sự đầy đủ, sự sung túc, sự phong ph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plenitude
  • Phiên âm (nếu có): [plenitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của plenitude là: danh từ|- sự đầy đủ, sự sung túc, sự phong ph

68486. plenitudinous nghĩa tiếng việt là xem plenitude(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plenitudinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plenitudinousxem plenitude. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plenitudinous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plenitudinous là: xem plenitude

68487. plenteous nghĩa tiếng việt là tính từ|- sung túc, phong phú, dồi dào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plenteous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plenteous tính từ|- sung túc, phong phú, dồi dào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plenteous
  • Phiên âm (nếu có): [plentiful]
  • Nghĩa tiếng việt của plenteous là: tính từ|- sung túc, phong phú, dồi dào

68488. plenteously nghĩa tiếng việt là phó từ|- sung túc, phong phú, dồi dào; số lương lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plenteously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plenteously phó từ|- sung túc, phong phú, dồi dào; số lương lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plenteously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plenteously là: phó từ|- sung túc, phong phú, dồi dào; số lương lớn

68489. plenteousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plenteousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plenteousness danh từ|- sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plenteousness
  • Phiên âm (nếu có): [plentjəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của plenteousness là: danh từ|- sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào

68490. plentiful nghĩa tiếng việt là tính từ|- sung túc, phong phú, dồi dào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plentiful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plentiful tính từ|- sung túc, phong phú, dồi dào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plentiful
  • Phiên âm (nếu có): [plentiful]
  • Nghĩa tiếng việt của plentiful là: tính từ|- sung túc, phong phú, dồi dào

68491. plentifully nghĩa tiếng việt là phó từ|- sung túc, phong phú, dồi dào; số lương lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plentifully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plentifully phó từ|- sung túc, phong phú, dồi dào; số lương lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plentifully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plentifully là: phó từ|- sung túc, phong phú, dồi dào; số lương lớn

68492. plentifulness nghĩa tiếng việt là xem plentiful(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plentifulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plentifulnessxem plentiful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plentifulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plentifulness là: xem plentiful

68493. plenty nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plenty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plenty danh từ|- sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều|=to have plenty of money|+ có nhiều tiền|=we are in plenty of time|+ chúng ta còn có nhiều thì giờ|=to live in plenty|+ sống sung túc|=here is cake in plenty|+ có nhiều bánh ngọt, bánh ngọt dồi dào|- sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)|* phó từ|- (thông tục) hoàn toàn, rất lắm|=its plenty large enough|+ thế là to lắm rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plenty
  • Phiên âm (nếu có): [plenti]
  • Nghĩa tiếng việt của plenty là: danh từ|- sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều|=to have plenty of money|+ có nhiều tiền|=we are in plenty of time|+ chúng ta còn có nhiều thì giờ|=to live in plenty|+ sống sung túc|=here is cake in plenty|+ có nhiều bánh ngọt, bánh ngọt dồi dào|- sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)|* phó từ|- (thông tục) hoàn toàn, rất lắm|=its plenty large enough|+ thế là to lắm rồi

68494. plenum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) khoảng đầy (một chất gì, ngược với khoả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plenum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plenum danh từ|- (vật lý) khoảng đầy (một chất gì, ngược với khoảng trống)|- phiên họp toàn thể|- hệ thống thông gió vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plenum
  • Phiên âm (nếu có): [pli:nəm]
  • Nghĩa tiếng việt của plenum là: danh từ|- (vật lý) khoảng đầy (một chất gì, ngược với khoảng trống)|- phiên họp toàn thể|- hệ thống thông gió vào

68495. pleo- nghĩa tiếng việt là xem pleio-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleo- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleo-xem pleio-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleo-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleo- là: xem pleio-

68496. pleochroic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleochroic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleochroic tính từ|- nhiều màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleochroic
  • Phiên âm (nếu có): [,pli:əkrouik]
  • Nghĩa tiếng việt của pleochroic là: tính từ|- nhiều màu

68497. pleochroism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhiều màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleochroism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleochroism danh từ|- tính nhiều màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleochroism
  • Phiên âm (nếu có): [,pli:əkrouizm]
  • Nghĩa tiếng việt của pleochroism là: danh từ|- tính nhiều màu

68498. pleochromatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- đổi màu theo môi trường, đổi màu theo sinh lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleochromatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleochromatic tính từ|- đổi màu theo môi trường, đổi màu theo sinh lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleochromatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleochromatic là: tính từ|- đổi màu theo môi trường, đổi màu theo sinh lý

68499. pleochromatism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhiều màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleochromatism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleochromatism danh từ|- tính nhiều màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleochromatism
  • Phiên âm (nếu có): [,pli:əkrouizm]
  • Nghĩa tiếng việt của pleochromatism là: danh từ|- tính nhiều màu

68500. pleogamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thụ phấn nhiều đợt; thụ phấn bổ khuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleogamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleogamic tính từ|- thụ phấn nhiều đợt; thụ phấn bổ khuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleogamic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleogamic là: tính từ|- thụ phấn nhiều đợt; thụ phấn bổ khuyết

68501. pleogamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem pleogamic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleogamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleogamy danh từ|- xem pleogamic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleogamy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleogamy là: danh từ|- xem pleogamic

68502. pleomastia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tật nhiều vú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleomastia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleomastia danh từ|- (sinh vật học) tật nhiều vú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleomastia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleomastia là: danh từ|- (sinh vật học) tật nhiều vú

68503. pleometrotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) tạo đàn nhiều mẹ, tạo đàn nhiều c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleometrotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleometrotic tính từ|- (sinh vật học) tạo đàn nhiều mẹ, tạo đàn nhiều chúa; hình thành đàn nhiều mẹ, hình thành nhiều chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleometrotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleometrotic là: tính từ|- (sinh vật học) tạo đàn nhiều mẹ, tạo đàn nhiều chúa; hình thành đàn nhiều mẹ, hình thành nhiều chúa

68504. pleomorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) nhiều hình (tinh thể)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleomorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleomorphic tính từ|- (hoá học) nhiều hình (tinh thể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleomorphic
  • Phiên âm (nếu có): [pli:əmɔ:fik]
  • Nghĩa tiếng việt của pleomorphic là: tính từ|- (hoá học) nhiều hình (tinh thể)

68505. pleomorphism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) tính nhiều hình (tinh thể)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleomorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleomorphism danh từ|- (hoá học) tính nhiều hình (tinh thể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleomorphism
  • Phiên âm (nếu có): [pli:əmɔ:fizm]
  • Nghĩa tiếng việt của pleomorphism là: danh từ|- (hoá học) tính nhiều hình (tinh thể)

68506. pleon nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần bụng (vỏ giáp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleon danh từ|- phần bụng (vỏ giáp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleon là: danh từ|- phần bụng (vỏ giáp)

68507. pleonasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleonasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleonasm danh từ|- (văn học) hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleonasm
  • Phiên âm (nếu có): [pli:ənæzm]
  • Nghĩa tiếng việt của pleonasm là: danh từ|- (văn học) hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời

68508. pleonastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (văn học) thừa từ, thừa lời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleonastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleonastic tính từ|- (văn học) thừa từ, thừa lời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleonastic
  • Phiên âm (nếu có): [pliənæstik]
  • Nghĩa tiếng việt của pleonastic là: tính từ|- (văn học) thừa từ, thừa lời

68509. pleonastically nghĩa tiếng việt là xem pleonasm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleonastically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleonasticallyxem pleonasm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleonastically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleonastically là: xem pleonasm

68510. pleophagous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn tạp; ăn nhiều loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleophagous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleophagous tính từ|- ăn tạp; ăn nhiều loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleophagous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleophagous là: tính từ|- ăn tạp; ăn nhiều loại

68511. pleophyletic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều dạng tổ tiên; nhiều nguồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleophyletic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleophyletic tính từ|- nhiều dạng tổ tiên; nhiều nguồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleophyletic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleophyletic là: tính từ|- nhiều dạng tổ tiên; nhiều nguồn

68512. pleopod nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chân bơi|- phần phụ bụng (vỏ giáp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleopod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleopod danh từ|- (động vật học) chân bơi|- phần phụ bụng (vỏ giáp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleopod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleopod là: danh từ|- (động vật học) chân bơi|- phần phụ bụng (vỏ giáp)

68513. pleotrophic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem pleophagous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleotrophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleotrophic tính từ|- xem pleophagous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleotrophic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleotrophic là: tính từ|- xem pleophagous

68514. pleotrophy nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem pleophagy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleotrophy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleotrophy danh từ|- xem pleophagy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleotrophy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleotrophy là: danh từ|- xem pleophagy

68515. plerocercoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- ấu trùng kết nang vô tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plerocercoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plerocercoid danh từ|- ấu trùng kết nang vô tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plerocercoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plerocercoid là: danh từ|- ấu trùng kết nang vô tính

68516. plerocestoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem plerocercoid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plerocestoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plerocestoid danh từ|- xem plerocercoid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plerocestoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plerocestoid là: danh từ|- xem plerocercoid

68517. plerome nghĩa tiếng việt là danh từ|- lõi phân sinh ngọn, mô phân sinh ngọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plerome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plerome danh từ|- lõi phân sinh ngọn, mô phân sinh ngọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plerome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plerome là: danh từ|- lõi phân sinh ngọn, mô phân sinh ngọn

68518. plerotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) chứa căng; chứa đầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plerotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plerotic tính từ|- (sinh vật học) chứa căng; chứa đầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plerotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plerotic là: tính từ|- (sinh vật học) chứa căng; chứa đầy

68519. plesiobiosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- đời sống chung; sự ở chung, sự cộng cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plesiobiosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plesiobiosis danh từ|- đời sống chung; sự ở chung, sự cộng cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plesiobiosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plesiobiosis là: danh từ|- đời sống chung; sự ở chung, sự cộng cư

68520. plesiobiotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- sống chung; ở chung; cộng cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plesiobiotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plesiobiotic tính từ|- sống chung; ở chung; cộng cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plesiobiotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plesiobiotic là: tính từ|- sống chung; ở chung; cộng cư

68521. plesiomorphous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có dạng chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plesiomorphous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plesiomorphous tính từ|- (sinh vật học) có dạng chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plesiomorphous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plesiomorphous là: tính từ|- (sinh vật học) có dạng chung

68522. plesiops nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plesiops là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plesiops danh từ|- (động vật học) cá đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plesiops
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plesiops là: danh từ|- (động vật học) cá đông

68523. plesiosauri nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều plesiosaurus /pli:siəsɔ:rəs/, plesiosauruses (…)


Nghĩa tiếng việt của từ plesiosauri là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plesiosauri danh từ, số nhiều plesiosaurus /pli:siəsɔ:rəs/, plesiosauruses /,pli:siəsɔ:rəsiz/|- thằn lằn đầu rắn, xà đầu long. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plesiosauri
  • Phiên âm (nếu có): [pli:siəsɔ:rai]
  • Nghĩa tiếng việt của plesiosauri là: danh từ, số nhiều plesiosaurus /pli:siəsɔ:rəs/, plesiosauruses /,pli:siəsɔ:rəsiz/|- thằn lằn đầu rắn, xà đầu long

68524. plesiosaurus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều plesiosaurus /pli:siəsɔ:rəs/, plesiosauruses (…)


Nghĩa tiếng việt của từ plesiosaurus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plesiosaurus danh từ, số nhiều plesiosaurus /pli:siəsɔ:rəs/, plesiosauruses /,pli:siəsɔ:rəsiz/|- thằn lằn đầu rắn, xà đầu long. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plesiosaurus
  • Phiên âm (nếu có): [pli:siəsɔ:rai]
  • Nghĩa tiếng việt của plesiosaurus là: danh từ, số nhiều plesiosaurus /pli:siəsɔ:rəs/, plesiosauruses /,pli:siəsɔ:rəsiz/|- thằn lằn đầu rắn, xà đầu long

68525. plesiotype nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu gần giữa chính loài, kiểu liên quan chính loà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plesiotype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plesiotype danh từ|- kiểu gần giữa chính loài, kiểu liên quan chính loài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plesiotype
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plesiotype là: danh từ|- kiểu gần giữa chính loài, kiểu liên quan chính loài

68526. plethora nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) trạng thái quá thừa (máu...)|- (nghĩa bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plethora là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plethora danh từ|- (y học) trạng thái quá thừa (máu...)|- (nghĩa bóng) trạng thái quá thừa thãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plethora
  • Phiên âm (nếu có): [pleθərə]
  • Nghĩa tiếng việt của plethora là: danh từ|- (y học) trạng thái quá thừa (máu...)|- (nghĩa bóng) trạng thái quá thừa thãi

68527. plethoric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) quá thừa (máu)|- (nghĩa bóng) quá thừa th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plethoric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plethoric tính từ|- (y học) quá thừa (máu)|- (nghĩa bóng) quá thừa thãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plethoric
  • Phiên âm (nếu có): [pleθɔrik]
  • Nghĩa tiếng việt của plethoric là: tính từ|- (y học) quá thừa (máu)|- (nghĩa bóng) quá thừa thãi

68528. plethorically nghĩa tiếng việt là xem plethoric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plethorically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plethoricallyxem plethoric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plethorically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plethorically là: xem plethoric

68529. plethysmogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) thể tích đồ; biểu đồ thể tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plethysmogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plethysmogram danh từ|- (sinh vật học) thể tích đồ; biểu đồ thể tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plethysmogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plethysmogram là: danh từ|- (sinh vật học) thể tích đồ; biểu đồ thể tích

68530. plethysmograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) máy ghi thể tích|* danh từ|- (sinh vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plethysmograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plethysmograph danh từ|- (sinh vật học) máy ghi thể tích|* danh từ|- (sinh vật học) máy ghi thể tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plethysmograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plethysmograph là: danh từ|- (sinh vật học) máy ghi thể tích|* danh từ|- (sinh vật học) máy ghi thể tích

68531. pleur- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép|- màng phổi|= pleuro-pneumonia|+ viêm phổi - màn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleur- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleur-hình thái ghép|- màng phổi|= pleuro-pneumonia|+ viêm phổi - màng phổi|- bên cạnh|- pleurodont|- có răng cạnh|- hình thái ghép|- màng phổi|= pleuro-pneumonia|+ viêm phổi - màng phổi|- bên cạnh|- pleurodont|- có răng cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleur-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleur- là: hình thái ghép|- màng phổi|= pleuro-pneumonia|+ viêm phổi - màng phổi|- bên cạnh|- pleurodont|- có răng cạnh|- hình thái ghép|- màng phổi|= pleuro-pneumonia|+ viêm phổi - màng phổi|- bên cạnh|- pleurodont|- có răng cạnh

68532. pleura nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pleurae /pluəri:/|- (giải phẫu) màng phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleura là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleura danh từ, số nhiều pleurae /pluəri:/|- (giải phẫu) màng phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleura
  • Phiên âm (nếu có): [pluərə]
  • Nghĩa tiếng việt của pleura là: danh từ, số nhiều pleurae /pluəri:/|- (giải phẫu) màng phổi

68533. pleurae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pleurae /pluəri:/|- (giải phẫu) màng phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleurae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleurae danh từ, số nhiều pleurae /pluəri:/|- (giải phẫu) màng phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleurae
  • Phiên âm (nếu có): [pluərə]
  • Nghĩa tiếng việt của pleurae là: danh từ, số nhiều pleurae /pluəri:/|- (giải phẫu) màng phổi

68534. pleural nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) màng phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleural tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) màng phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleural
  • Phiên âm (nếu có): [pluərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của pleural là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) màng phổi

68535. pleuralgia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) đau màng phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleuralgia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleuralgia danh từ|- (y học) đau màng phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleuralgia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleuralgia là: danh từ|- (y học) đau màng phổi

68536. pleuralia nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- (động vật học) bộ gai bảo vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleuralia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleuralia danh từ|- số nhiều|- (động vật học) bộ gai bảo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleuralia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleuralia là: danh từ|- số nhiều|- (động vật học) bộ gai bảo vệ

68537. pleuranthous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có cụm hoa bên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleuranthous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleuranthous tính từ|- (thực vật học) có cụm hoa bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleuranthous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleuranthous là: tính từ|- (thực vật học) có cụm hoa bên

68538. pleurisy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm màng phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleurisy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleurisy danh từ|- (y học) viêm màng phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleurisy
  • Phiên âm (nếu có): [pluərisi]
  • Nghĩa tiếng việt của pleurisy là: danh từ|- (y học) viêm màng phổi

68539. pleurite nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh cứng bên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleurite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleurite danh từ|- mảnh cứng bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleurite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleurite là: danh từ|- mảnh cứng bên

68540. pleuritic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) viêm màng phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleuritic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleuritic tính từ|- (y học) (thuộc) viêm màng phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleuritic
  • Phiên âm (nếu có): [pluəritik]
  • Nghĩa tiếng việt của pleuritic là: tính từ|- (y học) (thuộc) viêm màng phổi

68541. pleuro- nghĩa tiếng việt là xem pleur-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleuro- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleuro-xem pleur-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleuro-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleuro- là: xem pleur-

68542. pleuro-pneumonia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm phổi màng phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleuro-pneumonia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleuro-pneumonia danh từ|- (y học) viêm phổi màng phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleuro-pneumonia
  • Phiên âm (nếu có): [pluərounju:mounjə]
  • Nghĩa tiếng việt của pleuro-pneumonia là: danh từ|- (y học) viêm phổi màng phổi

68543. pleuroblastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) thuộc chồi bên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleuroblastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleuroblastic tính từ|- (sinh vật học) thuộc chồi bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleuroblastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleuroblastic là: tính từ|- (sinh vật học) thuộc chồi bên

68544. pleurobranchiae nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) tấm mang bên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleurobranchiae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleurobranchiae danh từ|- (động vật học) tấm mang bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleurobranchiae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleurobranchiae là: danh từ|- (động vật học) tấm mang bên

68545. pleurocarpic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thể quả bên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleurocarpic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleurocarpic tính từ|- thuộc thể quả bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleurocarpic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleurocarpic là: tính từ|- thuộc thể quả bên

68546. pleurocarpous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể quả bên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleurocarpous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleurocarpous tính từ|- có thể quả bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleurocarpous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleurocarpous là: tính từ|- có thể quả bên

68547. pleuroccipital nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) bên chẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleuroccipital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleuroccipital tính từ|- (giải phẫu) bên chẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleuroccipital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleuroccipital là: tính từ|- (giải phẫu) bên chẩm

68548. pleurocentesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chọc dò màng phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleurocentesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleurocentesis danh từ|- sự chọc dò màng phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleurocentesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleurocentesis là: danh từ|- sự chọc dò màng phổi

68549. pleurocerebral nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc hạch não bên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleurocerebral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleurocerebral tính từ|- thuộc hạch não bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleurocerebral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleurocerebral là: tính từ|- thuộc hạch não bên

68550. pleurodynia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng đau nhói ngực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleurodynia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleurodynia danh từ|- (y học) chứng đau nhói ngực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleurodynia
  • Phiên âm (nếu có): [,pluəroudiniə]
  • Nghĩa tiếng việt của pleurodynia là: danh từ|- (y học) chứng đau nhói ngực

68551. pleurolith nghĩa tiếng việt là danh từ|- sỏi màng phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleurolith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleurolith danh từ|- sỏi màng phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleurolith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleurolith là: danh từ|- sỏi màng phổi

68552. pleuston nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực vật trôi nổi tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleuston là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleuston danh từ|- thực vật trôi nổi tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleuston
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleuston là: danh từ|- thực vật trôi nổi tự do

68553. plexal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc búi, thuộc đám rối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plexal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plexal tính từ|- thuộc búi, thuộc đám rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plexal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plexal là: tính từ|- thuộc búi, thuộc đám rối

68554. plexiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) hình đám rối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plexiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plexiform tính từ|- (giải phẫu) hình đám rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plexiform
  • Phiên âm (nếu có): [pleksifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của plexiform là: tính từ|- (giải phẫu) hình đám rối

68555. plexiglass nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuỷ tinh plêxi, plêxiglat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plexiglass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plexiglass danh từ|- thuỷ tinh plêxi, plêxiglat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plexiglass
  • Phiên âm (nếu có): [pleksiglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của plexiglass là: danh từ|- thuỷ tinh plêxi, plêxiglat

68556. pleximeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tấm gõ, tấm đệm gõ (để nghe bệnh) ((cũng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleximeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleximeter danh từ|- (y học) tấm gõ, tấm đệm gõ (để nghe bệnh) ((cũng) plextor). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleximeter
  • Phiên âm (nếu có): [pleksimitə]
  • Nghĩa tiếng việt của pleximeter là: danh từ|- (y học) tấm gõ, tấm đệm gõ (để nghe bệnh) ((cũng) plextor)

68557. pleximetric nghĩa tiếng việt là xem pleximeter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleximetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleximetricxem pleximeter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleximetric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleximetric là: xem pleximeter

68558. pleximetry nghĩa tiếng việt là xem pleximeter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pleximetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pleximetryxem pleximeter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pleximetry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pleximetry là: xem pleximeter

68559. plexor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) búa gõ (để gõ vào tấm gõ) ((xem) pleximete(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plexor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plexor danh từ|- (y học) búa gõ (để gõ vào tấm gõ) ((xem) pleximeter). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plexor
  • Phiên âm (nếu có): [pleksə]
  • Nghĩa tiếng việt của plexor là: danh từ|- (y học) búa gõ (để gõ vào tấm gõ) ((xem) pleximeter)

68560. plexus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) đám rối|=pulmonary plexus|+ đám rối phổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plexus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plexus danh từ|- (giải phẫu) đám rối|=pulmonary plexus|+ đám rối phổi|=solar plexus|+ đám rối dương|- mạng lưới chằng chịt; điều rắc rối, điều phức tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plexus
  • Phiên âm (nếu có): [pleksəs]
  • Nghĩa tiếng việt của plexus là: danh từ|- (giải phẫu) đám rối|=pulmonary plexus|+ đám rối phổi|=solar plexus|+ đám rối dương|- mạng lưới chằng chịt; điều rắc rối, điều phức tạp

68561. pliability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính mềm (da)|- (nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pliability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pliability danh từ|- tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính mềm (da)|- (nghĩa bóng) tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo; tính mềm dẻo; tính hay nhân nhượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pliability
  • Phiên âm (nếu có): [,plaiəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của pliability là: danh từ|- tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính mềm (da)|- (nghĩa bóng) tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo; tính mềm dẻo; tính hay nhân nhượng

68562. pliable nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ uốn, dẻo; mềm (da)|- (nghĩa bóng) dễ uốn nắn,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pliable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pliable tính từ|- dễ uốn, dẻo; mềm (da)|- (nghĩa bóng) dễ uốn nắn, dễ bảo; mềm dẻo; hay nhân nhượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pliable
  • Phiên âm (nếu có): [plaiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của pliable là: tính từ|- dễ uốn, dẻo; mềm (da)|- (nghĩa bóng) dễ uốn nắn, dễ bảo; mềm dẻo; hay nhân nhượng

68563. pliableness nghĩa tiếng việt là xem pliable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pliableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pliablenessxem pliable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pliableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pliableness là: xem pliable

68564. pliably nghĩa tiếng việt là xem pliable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pliably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pliablyxem pliable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pliably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pliably là: xem pliable

68565. pliancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính mềm (da)|- (nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pliancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pliancy danh từ|- tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính mềm (da)|- (nghĩa bóng) tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo; tính mềm dẻo; tính hay nhân nhượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pliancy
  • Phiên âm (nếu có): [,plaiəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của pliancy là: danh từ|- tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính mềm (da)|- (nghĩa bóng) tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo; tính mềm dẻo; tính hay nhân nhượng

68566. pliant nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ uốn, dẻo; mềm (da)|- (nghĩa bóng) dễ uốn nắn,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pliant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pliant tính từ|- dễ uốn, dẻo; mềm (da)|- (nghĩa bóng) dễ uốn nắn, dễ bảo; mềm dẻo; hay nhân nhượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pliant
  • Phiên âm (nếu có): [plaiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của pliant là: tính từ|- dễ uốn, dẻo; mềm (da)|- (nghĩa bóng) dễ uốn nắn, dễ bảo; mềm dẻo; hay nhân nhượng

68567. pliantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- dễ uốn, nắn hình, dễ xoắn, mềm dẻo (da )|- dễ uố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pliantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pliantly phó từ|- dễ uốn, nắn hình, dễ xoắn, mềm dẻo (da )|- dễ uốn nắn, dễ bảo; dễ bị tác động, ảnh hưởng (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pliantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pliantly là: phó từ|- dễ uốn, nắn hình, dễ xoắn, mềm dẻo (da )|- dễ uốn nắn, dễ bảo; dễ bị tác động, ảnh hưởng (người)

68568. pliantness nghĩa tiếng việt là xem pliant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pliantness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pliantnessxem pliant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pliantness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pliantness là: xem pliant

68569. plica nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều plicae /plaisi:/|- nếp (ở da...)|- tóc rối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plica danh từ, số nhiều plicae /plaisi:/|- nếp (ở da...)|- tóc rối bết (vì có bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plica
  • Phiên âm (nếu có): [plaikə]
  • Nghĩa tiếng việt của plica là: danh từ, số nhiều plicae /plaisi:/|- nếp (ở da...)|- tóc rối bết (vì có bệnh)

68570. plicae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều plicae /plaisi:/|- nếp (ở da...)|- tóc rối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plicae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plicae danh từ, số nhiều plicae /plaisi:/|- nếp (ở da...)|- tóc rối bết (vì có bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plicae
  • Phiên âm (nếu có): [plaikə]
  • Nghĩa tiếng việt của plicae là: danh từ, số nhiều plicae /plaisi:/|- nếp (ở da...)|- tóc rối bết (vì có bệnh)

68571. plical nghĩa tiếng việt là xem plica(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plicalxem plica. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plical là: xem plica

68572. plicate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học); (địa lý,địa chất) uốn nếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plicate tính từ|- (sinh vật học); (địa lý,địa chất) uốn nếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plicate
  • Phiên âm (nếu có): [plaikit]
  • Nghĩa tiếng việt của plicate là: tính từ|- (sinh vật học); (địa lý,địa chất) uốn nếp

68573. plicated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học); (địa lý,địa chất) uốn nếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plicated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plicated tính từ|- (sinh vật học); (địa lý,địa chất) uốn nếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plicated
  • Phiên âm (nếu có): [plaikit]
  • Nghĩa tiếng việt của plicated là: tính từ|- (sinh vật học); (địa lý,địa chất) uốn nếp

68574. plicately nghĩa tiếng việt là xem plicate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plicately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plicatelyxem plicate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plicately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plicately là: xem plicate

68575. plicateness nghĩa tiếng việt là xem plicate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plicateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plicatenessxem plicate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plicateness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plicateness là: xem plicate

68576. plication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự uốn nếp, trạng thái uốn nếp|- (địa lý,địa châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plication danh từ|- sự uốn nếp, trạng thái uốn nếp|- (địa lý,địa chất) nếp uốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plication
  • Phiên âm (nếu có): [plikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của plication là: danh từ|- sự uốn nếp, trạng thái uốn nếp|- (địa lý,địa chất) nếp uốn

68577. pliers nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- cái kìm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pliers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pliers danh từ số nhiều|- cái kìm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pliers
  • Phiên âm (nếu có): [plaiəz]
  • Nghĩa tiếng việt của pliers là: danh từ số nhiều|- cái kìm

68578. plight nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoàn cảnh, cảnh ngộ (khốn khổ, tuyệt vọng...)|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ plight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plight danh từ|- hoàn cảnh, cảnh ngộ (khốn khổ, tuyệt vọng...)|=to be in a sad (sorry) plight|+ ở trong hoàn cảnh đáng buồn|=to be in a hopeless plight|+ ở trong hoàn cảnh tuyệt vọng|- (văn học) lời hứa, lời cam kết, lời thề nguyền (giữa đôi trai gái...)|* ngoại động từ|- văn hứa hẹn, cam kết, thề nguyền|=to plight ones faith|+ hứa hẹn trung thành|=plighted word|+ lời hứa hẹn, lời cam kết, lời thề nguyền|* động từ phân thân|- hứa hôn|=to plight oneself to someone|+ hứa hôn với ai|=plighted lovers|+ những người hứa hôn với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plight
  • Phiên âm (nếu có): [plait]
  • Nghĩa tiếng việt của plight là: danh từ|- hoàn cảnh, cảnh ngộ (khốn khổ, tuyệt vọng...)|=to be in a sad (sorry) plight|+ ở trong hoàn cảnh đáng buồn|=to be in a hopeless plight|+ ở trong hoàn cảnh tuyệt vọng|- (văn học) lời hứa, lời cam kết, lời thề nguyền (giữa đôi trai gái...)|* ngoại động từ|- văn hứa hẹn, cam kết, thề nguyền|=to plight ones faith|+ hứa hẹn trung thành|=plighted word|+ lời hứa hẹn, lời cam kết, lời thề nguyền|* động từ phân thân|- hứa hôn|=to plight oneself to someone|+ hứa hôn với ai|=plighted lovers|+ những người hứa hôn với nhau

68579. plighter nghĩa tiếng việt là xem plight(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plighter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plighterxem plight. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plighter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plighter là: xem plight

68580. plim nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (tiếng địa phương) làm phình ra, làm phồng r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plim ngoại động từ|- (tiếng địa phương) làm phình ra, làm phồng ra, làm căng phồng|* nội động từ|- (tiếng địa phương) phình ra, phồng ra, căng phồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plim
  • Phiên âm (nếu có): [plim]
  • Nghĩa tiếng việt của plim là: ngoại động từ|- (tiếng địa phương) làm phình ra, làm phồng ra, làm căng phồng|* nội động từ|- (tiếng địa phương) phình ra, phồng ra, căng phồng

68581. plimsoll nghĩa tiếng việt là danh từ|- plimsoll line; plimsolls mark (hàng hải) vạch plim-xon (…)


Nghĩa tiếng việt của từ plimsoll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plimsoll danh từ|- plimsoll line; plimsolls mark (hàng hải) vạch plim-xon (chỉ mức chở tối đa, vẽ quanh vỏ tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plimsoll
  • Phiên âm (nếu có): [plimsəl]
  • Nghĩa tiếng việt của plimsoll là: danh từ|- plimsoll line; plimsolls mark (hàng hải) vạch plim-xon (chỉ mức chở tối đa, vẽ quanh vỏ tàu)

68582. plimsoll line nghĩa tiếng việt là danh từ|- vạch tải trọng (vạch đánh dấu trên vỏ tàu để đán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plimsoll line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plimsoll line danh từ|- vạch tải trọng (vạch đánh dấu trên vỏ tàu để đánh dấu mức tối đa mà nó có thể chìm xuống khi chất hàng hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plimsoll line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plimsoll line là: danh từ|- vạch tải trọng (vạch đánh dấu trên vỏ tàu để đánh dấu mức tối đa mà nó có thể chìm xuống khi chất hàng hoá)

68583. plimsolls nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- giày vải đế cao su rẻ tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plimsolls là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plimsolls danh từ số nhiều|- giày vải đế cao su rẻ tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plimsolls
  • Phiên âm (nếu có): [plimsəlz]
  • Nghĩa tiếng việt của plimsolls là: danh từ số nhiều|- giày vải đế cao su rẻ tiền

68584. plink nghĩa tiếng việt là động từ|- làm kêu lanh canh|* danh từ|- tiếng kêu lanh canh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plink động từ|- làm kêu lanh canh|* danh từ|- tiếng kêu lanh canh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plink
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plink là: động từ|- làm kêu lanh canh|* danh từ|- tiếng kêu lanh canh

68585. plinth nghĩa tiếng việt là danh từ|- chân cột (hình vuông)|- chân tường (nhô ra)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plinth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plinth danh từ|- chân cột (hình vuông)|- chân tường (nhô ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plinth
  • Phiên âm (nếu có): [plinθ]
  • Nghĩa tiếng việt của plinth là: danh từ|- chân cột (hình vuông)|- chân tường (nhô ra)

68586. plinthite nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất sét đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plinthite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plinthite danh từ|- đất sét đ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plinthite
  • Phiên âm (nếu có): [plinθait]
  • Nghĩa tiếng việt của plinthite là: danh từ|- đất sét đ

68587. plio- nghĩa tiếng việt là xem pleio-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plio- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plio-xem pleio-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plio-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plio- là: xem pleio-

68588. pliocence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) thế plioxen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pliocence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pliocence danh từ|- (địa lý,địa chất) thế plioxen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pliocence
  • Phiên âm (nếu có): [plaiəsi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của pliocence là: danh từ|- (địa lý,địa chất) thế plioxen

68589. pliosaurus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (cổ-sinh vật học) thằn lằn gò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pliosaurus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pliosaurus danh từ|- (cổ-sinh vật học) thằn lằn gò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pliosaurus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pliosaurus là: danh từ|- (cổ-sinh vật học) thằn lằn gò

68590. plo nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tổ chức giải phóng palestine (palestine liberatio(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plo (viết tắt)|- tổ chức giải phóng palestine (palestine liberation organization). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plo là: (viết tắt)|- tổ chức giải phóng palestine (palestine liberation organization)

68591. plod nghĩa tiếng việt là danh từ|- bước đi nặng nề, bước đi khó nhọc|- công việc khó (…)


Nghĩa tiếng việt của từ plod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plod danh từ|- bước đi nặng nề, bước đi khó nhọc|- công việc khó nhọc|* nội động từ|- ((thường) + on, along) đi nặng nề, lê bước khó nhọc|- (+ at) làm cần cù, làm cật lực, làm rán sức|* ngoại động từ|- lê bước đi|=to plod ones way|+ lê bước đi một quâng đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plod
  • Phiên âm (nếu có): [plɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của plod là: danh từ|- bước đi nặng nề, bước đi khó nhọc|- công việc khó nhọc|* nội động từ|- ((thường) + on, along) đi nặng nề, lê bước khó nhọc|- (+ at) làm cần cù, làm cật lực, làm rán sức|* ngoại động từ|- lê bước đi|=to plod ones way|+ lê bước đi một quâng đường

68592. plodder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi nặng nề, người lê bước|- người làm cần cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plodder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plodder danh từ|- người đi nặng nề, người lê bước|- người làm cần cù, người làm cật lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plodder
  • Phiên âm (nếu có): [plɔdə]
  • Nghĩa tiếng việt của plodder là: danh từ|- người đi nặng nề, người lê bước|- người làm cần cù, người làm cật lực

68593. plodding nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi|- cần cù, rán sứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plodding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plodding tính từ|- đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi|- cần cù, rán sức, cật lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plodding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plodding là: tính từ|- đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi|- cần cù, rán sức, cật lực

68594. ploddingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi|- cần cù, cật lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ploddingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ploddingly phó từ|- đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi|- cần cù, cật lực, rán sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ploddingly
  • Phiên âm (nếu có): [plɔdiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của ploddingly là: phó từ|- đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi|- cần cù, cật lực, rán sức

68595. plonk nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ lóng) ném, vứt, quẳng liệng|* danh từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plonk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plonk ngoại động từ|- (từ lóng) ném, vứt, quẳng liệng|* danh từ|- (uc) (thông tục) rượu tồi, rượu rẻ tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plonk
  • Phiên âm (nếu có): [plɔɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của plonk là: ngoại động từ|- (từ lóng) ném, vứt, quẳng liệng|* danh từ|- (uc) (thông tục) rượu tồi, rượu rẻ tiền

68596. plonkie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người nghiện rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plonkie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plonkie danh từ|- (từ lóng) người nghiện rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plonkie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plonkie là: danh từ|- (từ lóng) người nghiện rượu

68597. plop nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng rơi tõm (xuống nước); cái rơi tõm (xuống nướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plop danh từ|- tiếng rơi tõm (xuống nước); cái rơi tõm (xuống nước)|* phó từ|- tõm, rơi tõm một cái|* ngoại động từ|- làm rơi tõm|* nội động từ|- rơi tõm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plop
  • Phiên âm (nếu có): [plɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của plop là: danh từ|- tiếng rơi tõm (xuống nước); cái rơi tõm (xuống nước)|* phó từ|- tõm, rơi tõm một cái|* ngoại động từ|- làm rơi tõm|* nội động từ|- rơi tõm

68598. plosive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) bật (âm)|* danh từ|- (ngôn ngữ học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plosive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plosive tính từ|- (ngôn ngữ học) bật (âm)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) âm bật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plosive
  • Phiên âm (nếu có): [plousiv]
  • Nghĩa tiếng việt của plosive là: tính từ|- (ngôn ngữ học) bật (âm)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) âm bật

68599. plot nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh đất nhỏ, miếng đất|=a plot of vegetable|+ miếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plot danh từ|- mảnh đất nhỏ, miếng đất|=a plot of vegetable|+ miếng đất trồng rau|- tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án|- âm mưu, mưu đồ|=to hatch a plot|+ ngấm ngầm bày mưu lập kế|* ngoại động từ|- vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng...)|- đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án|- âm mưu, mưu tính, bày mưu|=to plot a crime|+ âm mưu tội ác|* nội động từ|- âm mưu, bày mưu|=to plot against someone|+ âm mưu ám hại ai (chống lại ai)|- chia thành mảnh nh||@plot|- biểu đồ, đồ thị; (lý thuyết trò chơi) kế hoạch chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plot
  • Phiên âm (nếu có): [plɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của plot là: danh từ|- mảnh đất nhỏ, miếng đất|=a plot of vegetable|+ miếng đất trồng rau|- tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án|- âm mưu, mưu đồ|=to hatch a plot|+ ngấm ngầm bày mưu lập kế|* ngoại động từ|- vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng...)|- đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án|- âm mưu, mưu tính, bày mưu|=to plot a crime|+ âm mưu tội ác|* nội động từ|- âm mưu, bày mưu|=to plot against someone|+ âm mưu ám hại ai (chống lại ai)|- chia thành mảnh nh||@plot|- biểu đồ, đồ thị; (lý thuyết trò chơi) kế hoạch chơi

68600. plotless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tình tiết, không có cốt truyện (kịch, tiểu t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plotless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plotless tính từ|- không tình tiết, không có cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plotless
  • Phiên âm (nếu có): [plɔtlis]
  • Nghĩa tiếng việt của plotless là: tính từ|- không tình tiết, không có cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...)

68601. plotlessness nghĩa tiếng việt là xem plot(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plotlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plotlessnessxem plot. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plotlessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plotlessness là: xem plot

68602. plotomat nghĩa tiếng việt là (máy tính) dụng cụ vẽ tự động các đường cong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plotomat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plotomat(máy tính) dụng cụ vẽ tự động các đường cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plotomat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plotomat là: (máy tính) dụng cụ vẽ tự động các đường cong

68603. plotter nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ âm mưu, kẻ bày mưu||@plotter|- (máy tính) cái vẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plotter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plotter danh từ|- kẻ âm mưu, kẻ bày mưu||@plotter|- (máy tính) cái vẽ đường cong; máy ghi toạ độ|- digital point p. cái vẽ đường cong theo điểm|- function p. (máy tính) cái vẽ đồ thị của hàm |- incremental p. cái vẽ đường cong theo điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plotter
  • Phiên âm (nếu có): [plɔtə]
  • Nghĩa tiếng việt của plotter là: danh từ|- kẻ âm mưu, kẻ bày mưu||@plotter|- (máy tính) cái vẽ đường cong; máy ghi toạ độ|- digital point p. cái vẽ đường cong theo điểm|- function p. (máy tính) cái vẽ đồ thị của hàm |- incremental p. cái vẽ đường cong theo điểm

68604. plotting paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy vẽ đồ thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plotting paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plotting paper danh từ|- giấy vẽ đồ thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plotting paper
  • Phiên âm (nếu có): [plɔtiɳ,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của plotting paper là: danh từ|- giấy vẽ đồ thị

68605. plough nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái cày|- đất đã cày|=100 hectares of plough|+ 100 he(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plough danh từ|- cái cày|- đất đã cày|=100 hectares of plough|+ 100 hecta đất đã cày|- (điện học) cần (tàu điện...)|- (the plough) (thiên văn học) chòm sao đại hùng|- (từ lóng) sự đánh trượt, sự đánh hỏng (học sinh thi); sự trượt, sự hỏng (thi)|- bắt tay vào việc|* ngoại động từ|- cày (một thửa ruộng, một luống cày)|- xới (một đường)|- rẽ (sóng) (tàu...)|- chau, cau (mày)|=to plough ones brows|+ chau mày|- (từ lóng) đánh trượt, đánh hỏng (học sinh thi)|=to be ploughed; to get ploughed|+ bị đánh trượt|- đi khó nhọc, lặn lội|=to plough ones way through the mud|+ lặn lội qua bâi đất bùn|* nội động từ|- cày|- ((thường) + on) rẽ sóng đi|=the ship ploughs|+ con tàu rẽ sóng đi|- ((thường) + through) lặn lội, cày (nghĩa bóng)|=to plough through the mud|+ lặn lội qua bãi bùn|=to plough through a book|+ cày một quyển sách|- cày lấp (cỏ để bón đất)|- (nghĩa bóng) tái đầu tư (lợi nhuận vào một ngành kinh doanh)|- cày vùi (rễ, cỏ dại)|- cày bật (rễ, cỏ dại)|- (nghĩa bóng) làm đơn độc một mình|- lấy gậy đập nước, phi công dã tràng xe cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plough
  • Phiên âm (nếu có): [plau]
  • Nghĩa tiếng việt của plough là: danh từ|- cái cày|- đất đã cày|=100 hectares of plough|+ 100 hecta đất đã cày|- (điện học) cần (tàu điện...)|- (the plough) (thiên văn học) chòm sao đại hùng|- (từ lóng) sự đánh trượt, sự đánh hỏng (học sinh thi); sự trượt, sự hỏng (thi)|- bắt tay vào việc|* ngoại động từ|- cày (một thửa ruộng, một luống cày)|- xới (một đường)|- rẽ (sóng) (tàu...)|- chau, cau (mày)|=to plough ones brows|+ chau mày|- (từ lóng) đánh trượt, đánh hỏng (học sinh thi)|=to be ploughed; to get ploughed|+ bị đánh trượt|- đi khó nhọc, lặn lội|=to plough ones way through the mud|+ lặn lội qua bâi đất bùn|* nội động từ|- cày|- ((thường) + on) rẽ sóng đi|=the ship ploughs|+ con tàu rẽ sóng đi|- ((thường) + through) lặn lội, cày (nghĩa bóng)|=to plough through the mud|+ lặn lội qua bãi bùn|=to plough through a book|+ cày một quyển sách|- cày lấp (cỏ để bón đất)|- (nghĩa bóng) tái đầu tư (lợi nhuận vào một ngành kinh doanh)|- cày vùi (rễ, cỏ dại)|- cày bật (rễ, cỏ dại)|- (nghĩa bóng) làm đơn độc một mình|- lấy gậy đập nước, phi công dã tràng xe cát

68606. plough-beam nghĩa tiếng việt là danh từ|- bắp cày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plough-beam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plough-beam danh từ|- bắp cày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plough-beam
  • Phiên âm (nếu có): [plaubi:m]
  • Nghĩa tiếng việt của plough-beam là: danh từ|- bắp cày

68607. plough-boy nghĩa tiếng việt là danh từ|- em nhỏ phụ cày (dẫn, ngựa cày)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plough-boy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plough-boy danh từ|- em nhỏ phụ cày (dẫn, ngựa cày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plough-boy
  • Phiên âm (nếu có): [plaubɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của plough-boy là: danh từ|- em nhỏ phụ cày (dẫn, ngựa cày)

68608. plough-horse nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa cày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plough-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plough-horse danh từ|- ngựa cày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plough-horse
  • Phiên âm (nếu có): [plauhɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của plough-horse là: danh từ|- ngựa cày

68609. plough-land nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất cày được|- (sử học) suất cày (diện tích cày (…)


Nghĩa tiếng việt của từ plough-land là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plough-land danh từ|- đất cày được|- (sử học) suất cày (diện tích cày hằng năm của một cỗ bò 8 con theo tục xưa ở anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plough-land
  • Phiên âm (nếu có): [plaulænd]
  • Nghĩa tiếng việt của plough-land là: danh từ|- đất cày được|- (sử học) suất cày (diện tích cày hằng năm của một cỗ bò 8 con theo tục xưa ở anh)

68610. plough-tail nghĩa tiếng việt là danh từ|- cán cày|- (nghĩa bóng) công việc cày bừa, công việ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plough-tail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plough-tail danh từ|- cán cày|- (nghĩa bóng) công việc cày bừa, công việc đồng áng|=at the plough-tail|+ làm công việc đồng áng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plough-tail
  • Phiên âm (nếu có): [plauteil]
  • Nghĩa tiếng việt của plough-tail là: danh từ|- cán cày|- (nghĩa bóng) công việc cày bừa, công việc đồng áng|=at the plough-tail|+ làm công việc đồng áng

68611. ploughable nghĩa tiếng việt là cách viết khác : plowable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ploughable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ploughablecách viết khác : plowable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ploughable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ploughable là: cách viết khác : plowable

68612. ploughman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cày, thợ cày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ploughman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ploughman danh từ|- người cày, thợ cày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ploughman
  • Phiên âm (nếu có): [plaumən]
  • Nghĩa tiếng việt của ploughman là: danh từ|- người cày, thợ cày

68613. ploughmans lunch nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơm thợ cày (gồm bánh mì, phó mát, rau giấm và bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ploughmans lunch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ploughmans lunch danh từ|- cơm thợ cày (gồm bánh mì, phó mát, rau giấm và bia). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ploughmans lunch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ploughmans lunch là: danh từ|- cơm thợ cày (gồm bánh mì, phó mát, rau giấm và bia)

68614. ploughpoint nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi cày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ploughpoint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ploughpoint danh từ|- mũi cày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ploughpoint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ploughpoint là: danh từ|- mũi cày

68615. ploughshare nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưỡi cày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ploughshare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ploughshare danh từ|- lưỡi cày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ploughshare
  • Phiên âm (nếu có): [plauʃeə]
  • Nghĩa tiếng việt của ploughshare là: danh từ|- lưỡi cày

68616. ploughwise nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo lối đường cày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ploughwise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ploughwise phó từ|- theo lối đường cày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ploughwise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ploughwise là: phó từ|- theo lối đường cày

68617. ploughwright nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ làm cày, thợ sửa cày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ploughwright là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ploughwright danh từ|- thợ làm cày, thợ sửa cày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ploughwright
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ploughwright là: danh từ|- thợ làm cày, thợ sửa cày

68618. plouter nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm tắc trách|- lội bùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plouter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plouter ngoại động từ|- làm tắc trách|- lội bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plouter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plouter là: ngoại động từ|- làm tắc trách|- lội bùn

68619. plover nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim choi choi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plover danh từ|- (động vật học) chim choi choi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plover
  • Phiên âm (nếu có): [plʌvə]
  • Nghĩa tiếng việt của plover là: danh từ|- (động vật học) chim choi choi

68620. plow nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái cày|- đất đã cày|=100 hectares of plough|+ 100 he(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plow danh từ|- cái cày|- đất đã cày|=100 hectares of plough|+ 100 hecta đất đã cày|- (điện học) cần (tàu điện...)|- (the plough) (thiên văn học) chòm sao đại hùng|- (từ lóng) sự đánh trượt, sự đánh hỏng (học sinh thi); sự trượt, sự hỏng (thi)|- bắt tay vào việc|* ngoại động từ|- cày (một thửa ruộng, một luống cày)|- xới (một đường)|- rẽ (sóng) (tàu...)|- chau, cau (mày)|=to plough ones brows|+ chau mày|- (từ lóng) đánh trượt, đánh hỏng (học sinh thi)|=to be ploughed; to get ploughed|+ bị đánh trượt|- đi khó nhọc, lặn lội|=to plough ones way through the mud|+ lặn lội qua bâi đất bùn|* nội động từ|- cày|- ((thường) + on) rẽ sóng đi|=the ship ploughs|+ con tàu rẽ sóng đi|- ((thường) + through) lặn lội, cày (nghĩa bóng)|=to plough through the mud|+ lặn lội qua bãi bùn|=to plough through a book|+ cày một quyển sách|- cày lấp (cỏ để bón đất)|- (nghĩa bóng) tái đầu tư (lợi nhuận vào một ngành kinh doanh)|- cày vùi (rễ, cỏ dại)|- cày bật (rễ, cỏ dại)|- (nghĩa bóng) làm đơn độc một mình|- lấy gậy đập nước, phi công dã tràng xe cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plow
  • Phiên âm (nếu có): [plau]
  • Nghĩa tiếng việt của plow là: danh từ|- cái cày|- đất đã cày|=100 hectares of plough|+ 100 hecta đất đã cày|- (điện học) cần (tàu điện...)|- (the plough) (thiên văn học) chòm sao đại hùng|- (từ lóng) sự đánh trượt, sự đánh hỏng (học sinh thi); sự trượt, sự hỏng (thi)|- bắt tay vào việc|* ngoại động từ|- cày (một thửa ruộng, một luống cày)|- xới (một đường)|- rẽ (sóng) (tàu...)|- chau, cau (mày)|=to plough ones brows|+ chau mày|- (từ lóng) đánh trượt, đánh hỏng (học sinh thi)|=to be ploughed; to get ploughed|+ bị đánh trượt|- đi khó nhọc, lặn lội|=to plough ones way through the mud|+ lặn lội qua bâi đất bùn|* nội động từ|- cày|- ((thường) + on) rẽ sóng đi|=the ship ploughs|+ con tàu rẽ sóng đi|- ((thường) + through) lặn lội, cày (nghĩa bóng)|=to plough through the mud|+ lặn lội qua bãi bùn|=to plough through a book|+ cày một quyển sách|- cày lấp (cỏ để bón đất)|- (nghĩa bóng) tái đầu tư (lợi nhuận vào một ngành kinh doanh)|- cày vùi (rễ, cỏ dại)|- cày bật (rễ, cỏ dại)|- (nghĩa bóng) làm đơn độc một mình|- lấy gậy đập nước, phi công dã tràng xe cát

68621. plowable nghĩa tiếng việt là xem ploughable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plowable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plowablexem ploughable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plowable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plowable là: xem ploughable

68622. plower nghĩa tiếng việt là xem plow(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plowerxem plow. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plower là: xem plow

68623. plowman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cày, thợ cày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plowman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plowman danh từ|- người cày, thợ cày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plowman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plowman là: danh từ|- người cày, thợ cày

68624. plowshare nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưỡi cày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plowshare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plowshare danh từ|- lưỡi cày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plowshare
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plowshare là: danh từ|- lưỡi cày

68625. ploy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) chuyến đi|- (ê-cốt) công việc|- (từ mỹ,nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ploy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ploy danh từ|- (ê-cốt) chuyến đi|- (ê-cốt) công việc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò giải trí; thích thú riêng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoé, thủ đoạn|=diplomate ploy|+ thủ đoạn ngoại giao|=propaganda ploy|+ thủ đoạn tuyên truyền|- cuộc trác tráng, cuộc truy hoan; trò nhậu nhẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ploy
  • Phiên âm (nếu có): [plɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của ploy là: danh từ|- (ê-cốt) chuyến đi|- (ê-cốt) công việc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò giải trí; thích thú riêng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoé, thủ đoạn|=diplomate ploy|+ thủ đoạn ngoại giao|=propaganda ploy|+ thủ đoạn tuyên truyền|- cuộc trác tráng, cuộc truy hoan; trò nhậu nhẹt

68626. pluck nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo|=to give a pluc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pluck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluck danh từ|- sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo|=to give a pluck at someones sleeve|+ giật tay áo ai một cái|- sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả)|- sự gảy (đàn), sự búng|- bộ lòng (tim, gan, phổi của con vật làm thịt)|- sự gan dạ, sự can trường|=a man of pluck|+ người gan dạ, người can trường|=to have plenty of pluck|+ rất gan dạ, rất can trường|- sự đánh trượt, sự đánh hỏng (một thí sinh); sự thi hỏng, sự thi trượt|* ngoại động từ|- nhổ, bức hái|=to pluck weeds|+ nhổ cỏ dại|=to pluck flowers|+ hái hoa|- nhổ lông, vặt lông (chim)|- gẩy, búng (đàn, dây đàn)|- lừa đảo, lừa gạt; bóc lột của cải vặt lông (nghĩa bóng)|=to pluck a pigeon vặt lông một anh ngốc|+ đánh trượt, đánh hỏng (một thí sinh)|- (từ cổ,nghĩa cổ) (+ away) kéo, giật|* nội động từ|- ((thường) + at) kéo, giật|- lấy hết can đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pluck
  • Phiên âm (nếu có): [plʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của pluck là: danh từ|- sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo|=to give a pluck at someones sleeve|+ giật tay áo ai một cái|- sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả)|- sự gảy (đàn), sự búng|- bộ lòng (tim, gan, phổi của con vật làm thịt)|- sự gan dạ, sự can trường|=a man of pluck|+ người gan dạ, người can trường|=to have plenty of pluck|+ rất gan dạ, rất can trường|- sự đánh trượt, sự đánh hỏng (một thí sinh); sự thi hỏng, sự thi trượt|* ngoại động từ|- nhổ, bức hái|=to pluck weeds|+ nhổ cỏ dại|=to pluck flowers|+ hái hoa|- nhổ lông, vặt lông (chim)|- gẩy, búng (đàn, dây đàn)|- lừa đảo, lừa gạt; bóc lột của cải vặt lông (nghĩa bóng)|=to pluck a pigeon vặt lông một anh ngốc|+ đánh trượt, đánh hỏng (một thí sinh)|- (từ cổ,nghĩa cổ) (+ away) kéo, giật|* nội động từ|- ((thường) + at) kéo, giật|- lấy hết can đảm

68627. plucked nghĩa tiếng việt là tính từ|- gan dạ, can trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plucked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plucked tính từ|- gan dạ, can trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plucked
  • Phiên âm (nếu có): [plʌkt]
  • Nghĩa tiếng việt của plucked là: tính từ|- gan dạ, can trường

68628. plucker nghĩa tiếng việt là xem pluck(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plucker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluckerxem pluck. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plucker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plucker là: xem pluck

68629. pluckily nghĩa tiếng việt là phó từ|- tỏ ra gan dạ, can trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pluckily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluckily phó từ|- tỏ ra gan dạ, can trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pluckily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pluckily là: phó từ|- tỏ ra gan dạ, can trường

68630. pluckiness nghĩa tiếng việt là xem plucky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pluckiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluckinessxem plucky. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pluckiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pluckiness là: xem plucky

68631. pluckless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gan dạ, không can trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pluckless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluckless tính từ|- không gan dạ, không can trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pluckless
  • Phiên âm (nếu có): [plʌklis]
  • Nghĩa tiếng việt của pluckless là: tính từ|- không gan dạ, không can trường

68632. plucky nghĩa tiếng việt là tính từ|- gan dạ, can trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plucky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plucky tính từ|- gan dạ, can trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plucky
  • Phiên âm (nếu có): [plʌki]
  • Nghĩa tiếng việt của plucky là: tính từ|- gan dạ, can trường

68633. plug nghĩa tiếng việt là danh từ|- nút (chậu sứ rửa mặt, bể nước...)|- (kỹ thuật) ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plug danh từ|- nút (chậu sứ rửa mặt, bể nước...)|- (kỹ thuật) chốt|- (điện học) cái phít|=three-pin plug|+ phít ba đầu, phít ba chạc|=two-pin|+ phít hai đầu, phít hai chạc|- đầu ống, đầu vòi (để bắt vòi nước vào lấy nước)|- buji|- (địa lý,địa chất) đá nút (đá phun trào bít kín miệng núi lửa)|- bánh thuốc lá, thuốc lá bánh; miếng thuốc lá nhai (cắt ở bánh thuốc lá)|- (từ lóng) cú đấm, cú thoi|- (từ lóng) sách không bán được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ngựa tồi, ngựa xấu|* ngoại động từ|- ((thường) + up) bít lại bằng nút; nút lại|=to plug a hole|+ bít lỗ bằng nút|- (từ lóng) thoi, thụi, đấm|- (từ lóng) cho ăn đạn, cho ăn kẹo đồng|- (thông tục) nhai nhải mâi để cố phổ biến (cái gì...)|=to plug a song|+ hát nhai nhải mâi để cố phổ biến một bài hát|* nội động từ|- (+ away at) (thông tục) rán sức, cần cù (làm một việc gì); học gạo, cày ((nghĩa bóng))|- (điện học) cắm phít||@plug|- (máy tính) cái phíc; cái phíc hai đầu, cái chốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plug
  • Phiên âm (nếu có): [plʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của plug là: danh từ|- nút (chậu sứ rửa mặt, bể nước...)|- (kỹ thuật) chốt|- (điện học) cái phít|=three-pin plug|+ phít ba đầu, phít ba chạc|=two-pin|+ phít hai đầu, phít hai chạc|- đầu ống, đầu vòi (để bắt vòi nước vào lấy nước)|- buji|- (địa lý,địa chất) đá nút (đá phun trào bít kín miệng núi lửa)|- bánh thuốc lá, thuốc lá bánh; miếng thuốc lá nhai (cắt ở bánh thuốc lá)|- (từ lóng) cú đấm, cú thoi|- (từ lóng) sách không bán được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ngựa tồi, ngựa xấu|* ngoại động từ|- ((thường) + up) bít lại bằng nút; nút lại|=to plug a hole|+ bít lỗ bằng nút|- (từ lóng) thoi, thụi, đấm|- (từ lóng) cho ăn đạn, cho ăn kẹo đồng|- (thông tục) nhai nhải mâi để cố phổ biến (cái gì...)|=to plug a song|+ hát nhai nhải mâi để cố phổ biến một bài hát|* nội động từ|- (+ away at) (thông tục) rán sức, cần cù (làm một việc gì); học gạo, cày ((nghĩa bóng))|- (điện học) cắm phít||@plug|- (máy tính) cái phíc; cái phíc hai đầu, cái chốt

68634. plug-back nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trám, sự trát (khoan dò)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plug-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plug-back danh từ|- sự trám, sự trát (khoan dò). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plug-back
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plug-back là: danh từ|- sự trám, sự trát (khoan dò)

68635. plug-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) bảng phích cắm|- bảng tổng đài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plug-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plug-board danh từ|- (điện học) bảng phích cắm|- bảng tổng đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plug-board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plug-board là: danh từ|- (điện học) bảng phích cắm|- bảng tổng đài

68636. plug-chain nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây nút (ở chậu sứ rửa mặt, chậu tắm...); dây giậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plug-chain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plug-chain danh từ|- dây nút (ở chậu sứ rửa mặt, chậu tắm...); dây giật nước (nhà xí máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plug-chain
  • Phiên âm (nếu có): [plʌgtʃein]
  • Nghĩa tiếng việt của plug-chain là: danh từ|- dây nút (ở chậu sứ rửa mặt, chậu tắm...); dây giật nước (nhà xí máy)

68637. plug-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ tháo nước (…)


Nghĩa tiếng việt của từ plug-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plug-hole danh từ|- lỗ tháo nước . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plug-hole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plug-hole là: danh từ|- lỗ tháo nước

68638. plug-ugly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) du côn, lưu manh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plug-ugly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plug-ugly danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) du côn, lưu manh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plug-ugly
  • Phiên âm (nếu có): [plʌg,ʌgli]
  • Nghĩa tiếng việt của plug-ugly là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) du côn, lưu manh

68639. plugboard nghĩa tiếng việt là (máy tính) cái đảo mạch có phíc, bảng cắm (điện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plugboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plugboard(máy tính) cái đảo mạch có phíc, bảng cắm (điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plugboard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plugboard là: (máy tính) cái đảo mạch có phíc, bảng cắm (điện)

68640. plugger nghĩa tiếng việt là xem plug(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plugger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluggerxem plug. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plugger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plugger là: xem plug

68641. plugging nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nút, sự bịt kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plugging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plugging danh từ|- sự nút, sự bịt kín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plugging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plugging là: danh từ|- sự nút, sự bịt kín

68642. plum nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả mận|- (thực vật học) cây mận ((cũng) plum tree)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plum danh từ|- quả mận|- (thực vật học) cây mận ((cũng) plum tree)|- nho khô (để làm bánh ngọt...)|- (nghĩa bóng) vật chọn lọc, vật tốt nhất; món bở|- (từ lóng) mười vạn bảng anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plum
  • Phiên âm (nếu có): [plʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của plum là: danh từ|- quả mận|- (thực vật học) cây mận ((cũng) plum tree)|- nho khô (để làm bánh ngọt...)|- (nghĩa bóng) vật chọn lọc, vật tốt nhất; món bở|- (từ lóng) mười vạn bảng anh

68643. plum cake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh ngọt nho khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plum cake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plum cake danh từ|- bánh ngọt nho khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plum cake
  • Phiên âm (nếu có): [plʌmkeik]
  • Nghĩa tiếng việt của plum cake là: danh từ|- bánh ngọt nho khô

68644. plum duff nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh putđinh nho khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plum duff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plum duff danh từ|- bánh putđinh nho khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plum duff
  • Phiên âm (nếu có): [plʌmdʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của plum duff là: danh từ|- bánh putđinh nho khô

68645. plum-pudding nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh putđinh nho khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plum-pudding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plum-pudding danh từ|- bánh putđinh nho khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plum-pudding
  • Phiên âm (nếu có): [plʌmpudiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của plum-pudding là: danh từ|- bánh putđinh nho khô

68646. plum-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây mận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plum-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plum-tree danh từ|- (thực vật học) cây mận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plum-tree
  • Phiên âm (nếu có): [plʌmtri:]
  • Nghĩa tiếng việt của plum-tree là: danh từ|- (thực vật học) cây mận

68647. plumage nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ lông (chim gà vịt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumage danh từ|- bộ lông (chim gà vịt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumage
  • Phiên âm (nếu có): [plu:midʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của plumage là: danh từ|- bộ lông (chim gà vịt)

68648. plumaged nghĩa tiếng việt là xem plumage(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumaged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumagedxem plumage. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumaged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plumaged là: xem plumage

68649. plumassier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán lông chim|- người làm lông chim (dể trang t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumassier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumassier danh từ|- người bán lông chim|- người làm lông chim (dể trang trí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumassier
  • Phiên âm (nếu có): [,plu:məsiə]
  • Nghĩa tiếng việt của plumassier là: danh từ|- người bán lông chim|- người làm lông chim (dể trang trí)

68650. plumb nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả dọi|- dây dọi; dây dò nước|- thế thẳng đứng, đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumb danh từ|- quả dọi|- dây dọi; dây dò nước|- thế thẳng đứng, độ ngay (của tường...)|=out of plumb|+ không thẳng đứng, không ngay, xiên|* tính từ|- thẳng đứng, ngay|=a plumb wall|+ bức tường thẳng đứng|- (nghĩa bóng) hoàn toàn, đích thật|=plumb nonsense|+ điều hoàn toàn vô lý|* phó từ|- thẳng đứng, ngay|- (nghĩa bóng) đúng, ngay|=plumb in the centre|+ ngay ở giữa, đúng ở giữa|- (từ lóng) hoàn toàn, thật đúng là|=plumb crazy|+ hoàn toàn điên rồ, thật đúng là điên|* ngoại động từ|- dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò; đo (độ sâu) bằng dây dò|- (nghĩa bóng) dò, thăm dò, dò xét|=to plumb a mystery|+ dò xét một điều bí ẩn|- làm thẳng đứng (bức tường...)|* nội động từ|- làm nghề hàn chì||@plumb|- quả dọi; dây dọi; // [đặt, vẽ],thẳng góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumb
  • Phiên âm (nếu có): [plʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của plumb là: danh từ|- quả dọi|- dây dọi; dây dò nước|- thế thẳng đứng, độ ngay (của tường...)|=out of plumb|+ không thẳng đứng, không ngay, xiên|* tính từ|- thẳng đứng, ngay|=a plumb wall|+ bức tường thẳng đứng|- (nghĩa bóng) hoàn toàn, đích thật|=plumb nonsense|+ điều hoàn toàn vô lý|* phó từ|- thẳng đứng, ngay|- (nghĩa bóng) đúng, ngay|=plumb in the centre|+ ngay ở giữa, đúng ở giữa|- (từ lóng) hoàn toàn, thật đúng là|=plumb crazy|+ hoàn toàn điên rồ, thật đúng là điên|* ngoại động từ|- dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò; đo (độ sâu) bằng dây dò|- (nghĩa bóng) dò, thăm dò, dò xét|=to plumb a mystery|+ dò xét một điều bí ẩn|- làm thẳng đứng (bức tường...)|* nội động từ|- làm nghề hàn chì||@plumb|- quả dọi; dây dọi; // [đặt, vẽ],thẳng góc

68651. plumb-bob nghĩa tiếng việt là danh từ|- hòn chì của dây dọi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumb-bob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumb-bob danh từ|- hòn chì của dây dọi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumb-bob
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plumb-bob là: danh từ|- hòn chì của dây dọi

68652. plumb-joint nghĩa tiếng việt là danh từ|- chổ nối bằng chì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumb-joint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumb-joint danh từ|- chổ nối bằng chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumb-joint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plumb-joint là: danh từ|- chổ nối bằng chì

68653. plumb-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây dọi, dây chì|- (nghĩa bóng) tiêu chuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumb-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumb-line danh từ|- dây dọi, dây chì|- (nghĩa bóng) tiêu chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumb-line
  • Phiên âm (nếu có): [plʌmlain]
  • Nghĩa tiếng việt của plumb-line là: danh từ|- dây dọi, dây chì|- (nghĩa bóng) tiêu chuẩn

68654. plumb-rule nghĩa tiếng việt là danh từ|- qui tắc dây dọi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumb-rule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumb-rule danh từ|- qui tắc dây dọi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumb-rule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plumb-rule là: danh từ|- qui tắc dây dọi

68655. plumbable nghĩa tiếng việt là xem plumb(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumbable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumbablexem plumb. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumbable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plumbable là: xem plumb

68656. plumbaginous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có than chì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumbaginous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumbaginous tính từ|- có than chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumbaginous
  • Phiên âm (nếu có): [plʌmbædʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của plumbaginous là: tính từ|- có than chì

68657. plumbago nghĩa tiếng việt là danh từ|- than chì, grafit|- (thực vật học) cây đuôi công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumbago là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumbago danh từ|- than chì, grafit|- (thực vật học) cây đuôi công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumbago
  • Phiên âm (nếu có): [plʌmbeigou]
  • Nghĩa tiếng việt của plumbago là: danh từ|- than chì, grafit|- (thực vật học) cây đuôi công

68658. plumbean nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc chì; như chì|- nặng như chì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumbean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumbean tính từ|- thuộc chì; như chì|- nặng như chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumbean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plumbean là: tính từ|- thuộc chì; như chì|- nặng như chì

68659. plumbeous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chì; như chì; láng như chì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumbeous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumbeous tính từ|- (thuộc) chì; như chì; láng như chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumbeous
  • Phiên âm (nếu có): [plʌmbiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của plumbeous là: tính từ|- (thuộc) chì; như chì; láng như chì

68660. plumber nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ hàn chì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumber danh từ|- thợ hàn chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumber
  • Phiên âm (nếu có): [plʌmə]
  • Nghĩa tiếng việt của plumber là: danh từ|- thợ hàn chì

68661. plumbery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề hàn chì|- xưởng hàn chì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumbery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumbery danh từ|- nghề hàn chì|- xưởng hàn chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumbery
  • Phiên âm (nếu có): [plʌməri]
  • Nghĩa tiếng việt của plumbery là: danh từ|- nghề hàn chì|- xưởng hàn chì

68662. plumbic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) (thuộc) chì plumbic|- (y học) bị nhiễm đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumbic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumbic tính từ|- (hoá học) (thuộc) chì plumbic|- (y học) bị nhiễm độc chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumbic
  • Phiên âm (nếu có): [plʌmbik]
  • Nghĩa tiếng việt của plumbic là: tính từ|- (hoá học) (thuộc) chì plumbic|- (y học) bị nhiễm độc chì

68663. plumbiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- chứa chì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumbiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumbiferous tính từ|- chứa chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumbiferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plumbiferous là: tính từ|- chứa chì

68664. plumbing nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề hàn chì; thuật hàn chì|- đồ hàn chì (ống nư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumbing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumbing danh từ|- nghề hàn chì; thuật hàn chì|- đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước)|- sự đo độ sâu (của biển...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumbing
  • Phiên âm (nếu có): [plʌmiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của plumbing là: danh từ|- nghề hàn chì; thuật hàn chì|- đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước)|- sự đo độ sâu (của biển...)

68665. plumbism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng nhiễm độc chì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumbism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumbism danh từ|- (y học) chứng nhiễm độc chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumbism
  • Phiên âm (nếu có): [plʌmbizm]
  • Nghĩa tiếng việt của plumbism là: danh từ|- (y học) chứng nhiễm độc chì

68666. plumbless nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất sâu, sâu không dò được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumbless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumbless tính từ|- rất sâu, sâu không dò được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumbless
  • Phiên âm (nếu có): [plʌmlis]
  • Nghĩa tiếng việt của plumbless là: tính từ|- rất sâu, sâu không dò được

68667. plumbous nghĩa tiếng việt là tính từ|- chứa chì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumbous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumbous tính từ|- chứa chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumbous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plumbous là: tính từ|- chứa chì

68668. plume nghĩa tiếng việt là danh từ|- lông chim, lông vũ|- chùm lông (để trang sức)|- vật g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plume danh từ|- lông chim, lông vũ|- chùm lông (để trang sức)|- vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim; (động vật học) cấu tạo hình lông chim|=a plume of smoke|+ chùm khói|- (nghĩa bóng) khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công|* ngoại động từ|- trang sức bằng lông chim; giắt lông chim, giắt chùm lông chim (lên mũ...)|- rỉa (lông) (chim...)|=pth to plume oneself|+ khoác bộ cánh đi mượn|=pth to plume oneself|+ khoe mẽ, tự đắc, vây vo với|=to plumeoneself on ones skill|+ khoe tài, vây vo với cái tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plume
  • Phiên âm (nếu có): [plu:m]
  • Nghĩa tiếng việt của plume là: danh từ|- lông chim, lông vũ|- chùm lông (để trang sức)|- vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim; (động vật học) cấu tạo hình lông chim|=a plume of smoke|+ chùm khói|- (nghĩa bóng) khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công|* ngoại động từ|- trang sức bằng lông chim; giắt lông chim, giắt chùm lông chim (lên mũ...)|- rỉa (lông) (chim...)|=pth to plume oneself|+ khoác bộ cánh đi mượn|=pth to plume oneself|+ khoe mẽ, tự đắc, vây vo với|=to plumeoneself on ones skill|+ khoe tài, vây vo với cái tài

68669. plume-like nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng lông chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plume-like là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plume-like tính từ|- dạng lông chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plume-like
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plume-like là: tính từ|- dạng lông chim

68670. plumed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lông vũ|- trang điểm bằng lông chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumed tính từ|- có lông vũ|- trang điểm bằng lông chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plumed là: tính từ|- có lông vũ|- trang điểm bằng lông chim

68671. plumelet nghĩa tiếng việt là danh từ|- lông con (lông chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumelet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumelet danh từ|- lông con (lông chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumelet
  • Phiên âm (nếu có): [plu:mlit]
  • Nghĩa tiếng việt của plumelet là: danh từ|- lông con (lông chim)

68672. plumiped nghĩa tiếng việt là tính từ|- chân phủ lông (chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumiped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumiped tính từ|- chân phủ lông (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumiped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plumiped là: tính từ|- chân phủ lông (chim)

68673. plummer-block nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) ổ đỡ, ổ tì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plummer-block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plummer-block danh từ|- (kỹ thuật) ổ đỡ, ổ tì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plummer-block
  • Phiên âm (nếu có): [plʌməblɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của plummer-block là: danh từ|- (kỹ thuật) ổ đỡ, ổ tì

68674. plummet nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả dọi|- dây dọi; dây dò nước|- hoá chì (dây câu)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plummet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plummet danh từ|- quả dọi|- dây dọi; dây dò nước|- hoá chì (dây câu)|- (nghĩa bóng) sức nặng, sức cản|* nội động từ|- lao thẳng xuống, rơi thẳng xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plummet
  • Phiên âm (nếu có): [plʌmit]
  • Nghĩa tiếng việt của plummet là: danh từ|- quả dọi|- dây dọi; dây dò nước|- hoá chì (dây câu)|- (nghĩa bóng) sức nặng, sức cản|* nội động từ|- lao thẳng xuống, rơi thẳng xuống

68675. plummy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mận; có nhiều mậm|- (thông tục) tốt, hảo,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plummy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plummy tính từ|- (thuộc) mận; có nhiều mậm|- (thông tục) tốt, hảo, đáng mong ước, đáng thèm muốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plummy
  • Phiên âm (nếu có): [plʌmi]
  • Nghĩa tiếng việt của plummy là: tính từ|- (thuộc) mận; có nhiều mậm|- (thông tục) tốt, hảo, đáng mong ước, đáng thèm muốn

68676. plumose nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lông vũ|- như lông chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumose tính từ|- có lông vũ|- như lông chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumose
  • Phiên âm (nếu có): [plu:mous]
  • Nghĩa tiếng việt của plumose là: tính từ|- có lông vũ|- như lông chim

68677. plumosely nghĩa tiếng việt là xem plumose(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumosely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumoselyxem plumose. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumosely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plumosely là: xem plumose

68678. plumosity nghĩa tiếng việt là xem plumose(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumosityxem plumose. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumosity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plumosity là: xem plumose

68679. plump nghĩa tiếng việt là tính từ|- tròn trĩnh, phúng phính, mẫm|=plump cheeks|+ má phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plump tính từ|- tròn trĩnh, phúng phính, mẫm|=plump cheeks|+ má phính|* ngoại động từ|- làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm|* nội động từ|- ((thường) + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đoàn, đội; bầy, nhóm, bọn|- cái rơi phịch xuống, cái ngã ùm xuống, cái lao tùm xuống|=to fall with a plump into the water|+ ngã ùm xuống nước|* nội động từ|- rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống|=to plump down on the bench|+ ngồi phịch xuống ghế|- (+ for) bầu cho, dốc phiếu cho (một ứng cử viên trong khi có thể bầu cho hai); (nghĩa bóng) hoàn toàn tán thành, toàn tâm toàn ý theo (một trong hai giải pháp... được lực chọn)|* ngoại động từ|- ((thường) + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống|=to plump ones bag upon the table|+ vứt phịch cái túi xuống bàn|=to plump someone down into the pound|+ đẩy ai ngã ùm xuống ao|* tính từ|- thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở|=to answer with a plump no|+ trả lời thẳng là không|* phó từ|- phịch xuống, ùm xuống|=to fall plump into the river|+ ngã ùm xuống sông|- thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở|=i told him plump|+ tôi đã bảo thẳng cho hắn ta biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plump
  • Phiên âm (nếu có): [plʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của plump là: tính từ|- tròn trĩnh, phúng phính, mẫm|=plump cheeks|+ má phính|* ngoại động từ|- làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm|* nội động từ|- ((thường) + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đoàn, đội; bầy, nhóm, bọn|- cái rơi phịch xuống, cái ngã ùm xuống, cái lao tùm xuống|=to fall with a plump into the water|+ ngã ùm xuống nước|* nội động từ|- rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống|=to plump down on the bench|+ ngồi phịch xuống ghế|- (+ for) bầu cho, dốc phiếu cho (một ứng cử viên trong khi có thể bầu cho hai); (nghĩa bóng) hoàn toàn tán thành, toàn tâm toàn ý theo (một trong hai giải pháp... được lực chọn)|* ngoại động từ|- ((thường) + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống|=to plump ones bag upon the table|+ vứt phịch cái túi xuống bàn|=to plump someone down into the pound|+ đẩy ai ngã ùm xuống ao|* tính từ|- thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở|=to answer with a plump no|+ trả lời thẳng là không|* phó từ|- phịch xuống, ùm xuống|=to fall plump into the river|+ ngã ùm xuống sông|- thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở|=i told him plump|+ tôi đã bảo thẳng cho hắn ta biết

68680. plumper nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái độn má (cho vào mồm để làm cho má phồng ra)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumper danh từ|- cái độn má (cho vào mồm để làm cho má phồng ra)|- người dốc hết phiếu bầu cho một ứng cử viên (trong khi có thể bầu hai)|- (từ lóng) điều nói láo, lời nói dối trắng trợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumper
  • Phiên âm (nếu có): [plʌmpə]
  • Nghĩa tiếng việt của plumper là: danh từ|- cái độn má (cho vào mồm để làm cho má phồng ra)|- người dốc hết phiếu bầu cho một ứng cử viên (trong khi có thể bầu hai)|- (từ lóng) điều nói láo, lời nói dối trắng trợn

68681. plumpish nghĩa tiếng việt là xem plump(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumpish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumpishxem plump. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumpish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plumpish là: xem plump

68682. plumply nghĩa tiếng việt là xem plump(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumplyxem plump. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumply
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plumply là: xem plump

68683. plumpness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tròn trĩnh, sự phúng phính; vẻ mụ mẫm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumpness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumpness danh từ|- sự tròn trĩnh, sự phúng phính; vẻ mụ mẫm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumpness
  • Phiên âm (nếu có): [plʌmpnis]
  • Nghĩa tiếng việt của plumpness là: danh từ|- sự tròn trĩnh, sự phúng phính; vẻ mụ mẫm

68684. plumpy nghĩa tiếng việt là tính từ|- khá tròn trĩnh, khá mẫm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumpy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumpy tính từ|- khá tròn trĩnh, khá mẫm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumpy
  • Phiên âm (nếu có): [plʌmpi]
  • Nghĩa tiếng việt của plumpy là: tính từ|- khá tròn trĩnh, khá mẫm

68685. plumula nghĩa tiếng việt là danh từ|- lông măng; lông tơ|- vảy cánh (bướm đực)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumula danh từ|- lông măng; lông tơ|- vảy cánh (bướm đực). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plumula là: danh từ|- lông măng; lông tơ|- vảy cánh (bướm đực)

68686. plumulaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lông măng; có lông tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumulaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumulaceous tính từ|- có lông măng; có lông tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumulaceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plumulaceous là: tính từ|- có lông măng; có lông tơ

68687. plumular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) chồi mầm|- có chồi mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumular tính từ|- (thực vật học) (thuộc) chồi mầm|- có chồi mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumular
  • Phiên âm (nếu có): [plu:mjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của plumular là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) chồi mầm|- có chồi mầm

68688. plumule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) chồi mầm|- (động vật học) lông tơ ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumule danh từ|- (thực vật học) chồi mầm|- (động vật học) lông tơ (của chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumule
  • Phiên âm (nếu có): [plu:mju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của plumule là: danh từ|- (thực vật học) chồi mầm|- (động vật học) lông tơ (của chim)

68689. plumulose nghĩa tiếng việt là xem plumule(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumulose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumulosexem plumule. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumulose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plumulose là: xem plumule

68690. plumy nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống lông chim; mềm nhẹ như lông chim|- có gài lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plumy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plumy tính từ|- giống lông chim; mềm nhẹ như lông chim|- có gài lông chim (mũ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plumy
  • Phiên âm (nếu có): [plu:mi]
  • Nghĩa tiếng việt của plumy là: tính từ|- giống lông chim; mềm nhẹ như lông chim|- có gài lông chim (mũ...)

68691. plun nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh rơi (cái gì), đặt (cái gì) xuố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plun ngoại động từ|- đánh rơi (cái gì), đặt (cái gì) xuống một cách nặng nề với tiếng sầm|* danh từ|- (uc) rượu vang rẻ tiền, chất lượng tồi|- tiếng hụych (tiếng của cái gì rơi hơi nặng nề)|* tính từ|- với một tiếng sầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plun là: ngoại động từ|- đánh rơi (cái gì), đặt (cái gì) xuống một cách nặng nề với tiếng sầm|* danh từ|- (uc) rượu vang rẻ tiền, chất lượng tồi|- tiếng hụych (tiếng của cái gì rơi hơi nặng nề)|* tính từ|- với một tiếng sầm

68692. plunder nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt|- của c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plunder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plunder danh từ|- sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt|- của cướp bóc; của ăn cắp|- (từ lóng) lời, của kiếm chác được|* ngoại động từ|- cướp bóc; tước đoạt, cưỡng đoạt|- ăn cắp, tham ô (hàng hoá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plunder
  • Phiên âm (nếu có): [plʌndə]
  • Nghĩa tiếng việt của plunder là: danh từ|- sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt|- của cướp bóc; của ăn cắp|- (từ lóng) lời, của kiếm chác được|* ngoại động từ|- cướp bóc; tước đoạt, cưỡng đoạt|- ăn cắp, tham ô (hàng hoá...)

68693. plunderable nghĩa tiếng việt là xem plunder(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plunderable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plunderablexem plunder. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plunderable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plunderable là: xem plunder

68694. plunderage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt|- sự ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plunderage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plunderage danh từ|- sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt|- sự ăn cắp, sự tham ô|- (pháp lý) sự ăn cắp hàng hoá trên tàu; hàng hoá ăn cắp trên tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plunderage
  • Phiên âm (nếu có): [plʌndəridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của plunderage là: danh từ|- sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt|- sự ăn cắp, sự tham ô|- (pháp lý) sự ăn cắp hàng hoá trên tàu; hàng hoá ăn cắp trên tàu

68695. plunderer nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cướp; kẻ tước đoạt, kẻ cưỡng đoạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plunderer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plunderer danh từ|- kẻ cướp; kẻ tước đoạt, kẻ cưỡng đoạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plunderer
  • Phiên âm (nếu có): [plʌndərə]
  • Nghĩa tiếng việt của plunderer là: danh từ|- kẻ cướp; kẻ tước đoạt, kẻ cưỡng đoạt

68696. plunderous nghĩa tiếng việt là xem plunder(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plunderous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plunderousxem plunder. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plunderous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plunderous là: xem plunder

68697. plunge nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lao mình xuống (nước); cái nhảy đâm đầu xuống ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ plunge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plunge danh từ|- sự lao mình xuống (nước); cái nhảy đâm đầu xuống (nước...)|- (nghĩa bóng) bước liều, sự lao vào (khó khăn, nguy hiểm)|=to take the plunge|+ liều|* ngoại động từ|- nhúng, thọc|=to plunge ones hand into hot water|+ nhúng tay vào nước nóng|=to plunge ones hand into ones pocket|+ thọc tay vào túi|- đâm sâu vào, đâm ngập vào|=to plunge a dagger into...|+ đâm ngập con dao găm vào...|- (nghĩa bóng) đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm|=to plunge a country into war|+ đẩy một nước vào tai hoạ chiến tranh|=to plunge ones family into poverty|+ đẩy gia đình vào cảnh túng thiếu|=plunged into darkness|+ bị chìm ngập trong bóng tối|- chôn sâu, chôn ngập (một chậu cây...)|* nội động từ|- lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống (nước...)|=to plunge into the river|+ lao mình xuống nước, nhảy đâm đầu xuống sông|- lao vào, lao lên, lao xuống|=to plunge into a difficulty|+ lao vào một công việc khó khăn|=to plunge into the room|+ lao vào phòng|=to plunge upstairs|+ lao lên gác|=to plunge downstairs|+ lao xuống cầu thang|- lao tới (ngựa)|- chúi tới (tàu)|- (từ lóng) cờ bạc liều, máu mê cờ bạc; mang công mắc n. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plunge
  • Phiên âm (nếu có): [plʌndʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của plunge là: danh từ|- sự lao mình xuống (nước); cái nhảy đâm đầu xuống (nước...)|- (nghĩa bóng) bước liều, sự lao vào (khó khăn, nguy hiểm)|=to take the plunge|+ liều|* ngoại động từ|- nhúng, thọc|=to plunge ones hand into hot water|+ nhúng tay vào nước nóng|=to plunge ones hand into ones pocket|+ thọc tay vào túi|- đâm sâu vào, đâm ngập vào|=to plunge a dagger into...|+ đâm ngập con dao găm vào...|- (nghĩa bóng) đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm|=to plunge a country into war|+ đẩy một nước vào tai hoạ chiến tranh|=to plunge ones family into poverty|+ đẩy gia đình vào cảnh túng thiếu|=plunged into darkness|+ bị chìm ngập trong bóng tối|- chôn sâu, chôn ngập (một chậu cây...)|* nội động từ|- lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống (nước...)|=to plunge into the river|+ lao mình xuống nước, nhảy đâm đầu xuống sông|- lao vào, lao lên, lao xuống|=to plunge into a difficulty|+ lao vào một công việc khó khăn|=to plunge into the room|+ lao vào phòng|=to plunge upstairs|+ lao lên gác|=to plunge downstairs|+ lao xuống cầu thang|- lao tới (ngựa)|- chúi tới (tàu)|- (từ lóng) cờ bạc liều, máu mê cờ bạc; mang công mắc n

68698. plunge-bath nghĩa tiếng việt là danh từ|- bể bơi sâu (có thể nhào lặn được)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plunge-bath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plunge-bath danh từ|- bể bơi sâu (có thể nhào lặn được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plunge-bath
  • Phiên âm (nếu có): [plʌndʤbɑ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của plunge-bath là: danh từ|- bể bơi sâu (có thể nhào lặn được)

68699. plunger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhào lặn; (hàng hải) thợ lặn|- pittông (ống (…)


Nghĩa tiếng việt của từ plunger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plunger danh từ|- người nhào lặn; (hàng hải) thợ lặn|- pittông (ống bơm...)|- (từ lóng) con bạc máu mê, con bạc đánh liều|- (từ lóng) kẻ đầu cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plunger
  • Phiên âm (nếu có): [plʌndʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của plunger là: danh từ|- người nhào lặn; (hàng hải) thợ lặn|- pittông (ống bơm...)|- (từ lóng) con bạc máu mê, con bạc đánh liều|- (từ lóng) kẻ đầu cơ

68700. plunging nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chúi mũi (khi tàu lắc dọc)|- sự nhúng chìm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plunging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plunging danh từ|- sự chúi mũi (khi tàu lắc dọc)|- sự nhúng chìm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plunging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plunging là: danh từ|- sự chúi mũi (khi tàu lắc dọc)|- sự nhúng chìm

68701. plunging fire nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) hoả lực từ trên cao bắn xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plunging fire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plunging fire danh từ|- (quân sự) hoả lực từ trên cao bắn xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plunging fire
  • Phiên âm (nếu có): [plʌndʤiɳfaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của plunging fire là: danh từ|- (quân sự) hoả lực từ trên cao bắn xuống

68702. plunging neckline nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ để hở sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plunging neckline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plunging neckline danh từ|- cổ để hở sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plunging neckline
  • Phiên âm (nếu có): [plʌndʤiɳneklain]
  • Nghĩa tiếng việt của plunging neckline là: danh từ|- cổ để hở sâu

68703. plunk nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng gảy đàn tưng tưng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plunk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plunk danh từ|- tiếng gảy đàn tưng tưng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cú trời giáng, cú mạnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đồng đô la|* ngoại động từ|- ném phịch xuống, ném độp xuống|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đánh trúng bất ngờ|* nội động từ|- rơi phịch xuống, ngã phịch xuống, rơi độp xuống|- gảy đàn tưng tưng (dây đàn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plunk
  • Phiên âm (nếu có): [plʌɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của plunk là: danh từ|- tiếng gảy đàn tưng tưng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cú trời giáng, cú mạnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đồng đô la|* ngoại động từ|- ném phịch xuống, ném độp xuống|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đánh trúng bất ngờ|* nội động từ|- rơi phịch xuống, ngã phịch xuống, rơi độp xuống|- gảy đàn tưng tưng (dây đàn)

68704. plunker nghĩa tiếng việt là xem plunk(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plunker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plunkerxem plunk. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plunker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plunker là: xem plunk

68705. plunky nghĩa tiếng việt là xem plunk(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plunky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plunkyxem plunk. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plunky
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plunky là: xem plunk

68706. pluperfect nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) quá khứ xa (thời)|* tính từ|- (ngô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pluperfect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluperfect tính từ|- (ngôn ngữ học) quá khứ xa (thời)|* tính từ|- (ngôn ngữ học) thời quá khứ xa ((cũng) past perfect). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pluperfect
  • Phiên âm (nếu có): [plu:pə:fikt]
  • Nghĩa tiếng việt của pluperfect là: tính từ|- (ngôn ngữ học) quá khứ xa (thời)|* tính từ|- (ngôn ngữ học) thời quá khứ xa ((cũng) past perfect)

68707. plural nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) ở số nhiều, (thuộc) số nhiều|=a pl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plural tính từ|- (ngôn ngữ học) ở số nhiều, (thuộc) số nhiều|=a plural noun|+ danh từ số nhiều|- nhiều|- sự bỏ phiếu của một cử tri ở nhiều khu vực bầu cử|- cử tri bỏ phiếu ở nhiều khu vực bầu cử|* danh từ|- (ngôn ngữ học) số nhiều, dạng số nhiều (của một danh từ...)|=in the plural|+ ở số nhiều|- từ ở số nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plural
  • Phiên âm (nếu có): [pluərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của plural là: tính từ|- (ngôn ngữ học) ở số nhiều, (thuộc) số nhiều|=a plural noun|+ danh từ số nhiều|- nhiều|- sự bỏ phiếu của một cử tri ở nhiều khu vực bầu cử|- cử tri bỏ phiếu ở nhiều khu vực bầu cử|* danh từ|- (ngôn ngữ học) số nhiều, dạng số nhiều (của một danh từ...)|=in the plural|+ ở số nhiều|- từ ở số nhiều

68708. pluralise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biến thành số nhiều|- diễn tả ở số nhiều|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pluralise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluralise ngoại động từ|- biến thành số nhiều|- diễn tả ở số nhiều|* nội động từ|- (tôn giáo) có nhiều lộc thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pluralise
  • Phiên âm (nếu có): [pluərəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của pluralise là: ngoại động từ|- biến thành số nhiều|- diễn tả ở số nhiều|* nội động từ|- (tôn giáo) có nhiều lộc thánh

68709. pluralism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiêm nhiều chức vị|- (tôn giáo) sự có nhiều lộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pluralism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluralism danh từ|- sự kiêm nhiều chức vị|- (tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh|- (triết học) thuyết đa nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pluralism
  • Phiên âm (nếu có): [pluərəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của pluralism là: danh từ|- sự kiêm nhiều chức vị|- (tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh|- (triết học) thuyết đa nguyên

68710. pluralist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kiêm nhiều chức vị|- (tôn giáo) giáo sĩ có n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pluralist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluralist danh từ|- người kiêm nhiều chức vị|- (tôn giáo) giáo sĩ có nhiều lộc thánh|- (triết học) người theo thuyết đa nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pluralist
  • Phiên âm (nếu có): [pluərəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của pluralist là: danh từ|- người kiêm nhiều chức vị|- (tôn giáo) giáo sĩ có nhiều lộc thánh|- (triết học) người theo thuyết đa nguyên

68711. pluralistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- kiêm nhiều chức vụ|- có nhiều lộc thánh|- có tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pluralistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluralistic tính từ|- kiêm nhiều chức vụ|- có nhiều lộc thánh|- có tính đa nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pluralistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pluralistic là: tính từ|- kiêm nhiều chức vụ|- có nhiều lộc thánh|- có tính đa nguyên

68712. pluralistically nghĩa tiếng việt là xem pluralist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pluralistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluralisticallyxem pluralist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pluralistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pluralistically là: xem pluralist

68713. plurality nghĩa tiếng việt là (econ) quy tắc đa số.|+ một hệ thống giữa sự lựa chọn tập th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plurality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plurality(econ) quy tắc đa số.|+ một hệ thống giữa sự lựa chọn tập thể trong đó giải pháp được chọn là giải pháp xếp đầu tiên do có số người bỏ phiếu lớn nhất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plurality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plurality là: (econ) quy tắc đa số.|+ một hệ thống giữa sự lựa chọn tập thể trong đó giải pháp được chọn là giải pháp xếp đầu tiên do có số người bỏ phiếu lớn nhất.

68714. plurality nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái nhiều|- số lớn, phần đông, đa số (phiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plurality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plurality danh từ|- trạng thái nhiều|- số lớn, phần đông, đa số (phiếu bầu...)|- sự kiêm nhiều chức vị; chức vị kiêm nhiệm|- (tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh; lộc thánh thu được ở nhiều nguồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plurality
  • Phiên âm (nếu có): [pluəræliti]
  • Nghĩa tiếng việt của plurality là: danh từ|- trạng thái nhiều|- số lớn, phần đông, đa số (phiếu bầu...)|- sự kiêm nhiều chức vị; chức vị kiêm nhiệm|- (tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh; lộc thánh thu được ở nhiều nguồn

68715. pluralization nghĩa tiếng việt là xem pluralize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pluralization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluralizationxem pluralize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pluralization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pluralization là: xem pluralize

68716. pluralize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biến thành số nhiều|- diễn tả ở số nhiều|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pluralize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluralize ngoại động từ|- biến thành số nhiều|- diễn tả ở số nhiều|* nội động từ|- (tôn giáo) có nhiều lộc thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pluralize
  • Phiên âm (nếu có): [pluərəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của pluralize là: ngoại động từ|- biến thành số nhiều|- diễn tả ở số nhiều|* nội động từ|- (tôn giáo) có nhiều lộc thánh

68717. plurally nghĩa tiếng việt là xem plural(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plurally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plurallyxem plural. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plurally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plurally là: xem plural

68718. pluri- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là nhiều|- pluriaxial|- nhiều trục|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pluri- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluri-hình thái ghép có nghĩa là nhiều|- pluriaxial|- nhiều trục|- hình thái ghép có nghĩa là nhiều|- pluriaxial|- nhiều trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pluri-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pluri- là: hình thái ghép có nghĩa là nhiều|- pluriaxial|- nhiều trục|- hình thái ghép có nghĩa là nhiều|- pluriaxial|- nhiều trục

68719. pluriaxial nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pluriaxial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluriaxial tính từ|- nhiều trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pluriaxial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pluriaxial là: tính từ|- nhiều trục

68720. pluriform nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều dạng; đa dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pluriform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluriform tính từ|- nhiều dạng; đa dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pluriform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pluriform là: tính từ|- nhiều dạng; đa dạng

68721. plurigenus nghĩa tiếng việt là đa giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plurigenus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plurigenusđa giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plurigenus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plurigenus là: đa giống

68722. pluriglandular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) nhiều tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pluriglandular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluriglandular tính từ|- (sinh vật học) nhiều tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pluriglandular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pluriglandular là: tính từ|- (sinh vật học) nhiều tuyến

68723. pluriharmonic nghĩa tiếng việt là (giải tích) đa điều hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pluriharmonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluriharmonic(giải tích) đa điều hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pluriharmonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pluriharmonic là: (giải tích) đa điều hoà

68724. plurilocular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) nhiều ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plurilocular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plurilocular tính từ|- (sinh vật học) nhiều ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plurilocular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plurilocular là: tính từ|- (sinh vật học) nhiều ô

68725. plurinuclear nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) nhiều nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plurinuclear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plurinuclear tính từ|- (sinh vật học) nhiều nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plurinuclear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plurinuclear là: tính từ|- (sinh vật học) nhiều nhân

68726. pluriparous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều lần, nhiều lứa đẻ; đẻ nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pluriparous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluriparous tính từ|- nhiều lần, nhiều lứa đẻ; đẻ nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pluriparous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pluriparous là: tính từ|- nhiều lần, nhiều lứa đẻ; đẻ nhiều

68727. pluripartite nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) xẻ nhiều phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pluripartite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluripartite tính từ|- (sinh vật học) xẻ nhiều phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pluripartite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pluripartite là: tính từ|- (sinh vật học) xẻ nhiều phần

68728. pluripary nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) tính đẻ nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pluripary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluripary danh từ|- (sinh học) tính đẻ nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pluripary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pluripary là: danh từ|- (sinh học) tính đẻ nhiều

68729. pluripolar nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pluripolar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluripolar tính từ|- nhiều cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pluripolar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pluripolar là: tính từ|- nhiều cực

68730. plurisegmental nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) nhiều đốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plurisegmental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plurisegmental tính từ|- (sinh vật học) nhiều đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plurisegmental
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plurisegmental là: tính từ|- (sinh vật học) nhiều đốt

68731. plurisporous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) nhiều bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plurisporous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plurisporous tính từ|- (thực vật học) nhiều bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plurisporous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plurisporous là: tính từ|- (thực vật học) nhiều bào tử

68732. plurisubharmonic nghĩa tiếng việt là (giải tích) đa điều hoà dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plurisubharmonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plurisubharmonic(giải tích) đa điều hoà dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plurisubharmonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plurisubharmonic là: (giải tích) đa điều hoà dưới

68733. plurivalent nghĩa tiếng việt là tính từ|- đa trị; nhiều khả năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plurivalent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plurivalent tính từ|- đa trị; nhiều khả năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plurivalent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plurivalent là: tính từ|- đa trị; nhiều khả năng

68734. plurivorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn tạp; ăn nhiều loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plurivorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plurivorous tính từ|- ăn tạp; ăn nhiều loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plurivorous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plurivorous là: tính từ|- ăn tạp; ăn nhiều loại

68735. plus nghĩa tiếng việt là giới từ|- cộng với|=3 plus 4|+ ba cộng với 4|* tính từ|- cộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plus giới từ|- cộng với|=3 plus 4|+ ba cộng với 4|* tính từ|- cộng, thêm vào|- (toán học); (vật lý) dương (số...)|- (thương nghiệp) ở bên có của tài khoản|* danh từ|- dấu cộng|- số thêm vào, lượng thêm vào|- (toán học); (vật lý) số dương||@plus|- cộng, dấu cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plus
  • Phiên âm (nếu có): [pʌls]
  • Nghĩa tiếng việt của plus là: giới từ|- cộng với|=3 plus 4|+ ba cộng với 4|* tính từ|- cộng, thêm vào|- (toán học); (vật lý) dương (số...)|- (thương nghiệp) ở bên có của tài khoản|* danh từ|- dấu cộng|- số thêm vào, lượng thêm vào|- (toán học); (vật lý) số dương||@plus|- cộng, dấu cộng

68736. plus-fours nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- quần gôn (mặc để đánh gôn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plus-fours là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plus-fours danh từ số nhiều|- quần gôn (mặc để đánh gôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plus-fours
  • Phiên âm (nếu có): [plʌsfɔ:z]
  • Nghĩa tiếng việt của plus-fours là: danh từ số nhiều|- quần gôn (mặc để đánh gôn)

68737. plush nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải lông, nhung dài lông|- (số nhiều) quần lễ phục (…)


Nghĩa tiếng việt của từ plush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plush danh từ|- vải lông, nhung dài lông|- (số nhiều) quần lễ phục của người hầu|* tính từ|- bằng vải lông, bằng nhung dài lông|- xa hoa, sang trọng, lộng lẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plush
  • Phiên âm (nếu có): [plʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của plush là: danh từ|- vải lông, nhung dài lông|- (số nhiều) quần lễ phục của người hầu|* tính từ|- bằng vải lông, bằng nhung dài lông|- xa hoa, sang trọng, lộng lẫy

68738. plushily nghĩa tiếng việt là xem plushy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plushily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plushilyxem plushy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plushily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plushily là: xem plushy

68739. plushiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sang trọng, lộng lẫy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plushiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plushiness danh từ|- sự sang trọng, lộng lẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plushiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plushiness là: danh từ|- sự sang trọng, lộng lẫy

68740. plushly nghĩa tiếng việt là xem plush(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plushly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plushlyxem plush. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plushly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plushly là: xem plush

68741. plushness nghĩa tiếng việt là xem plush(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plushness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plushnessxem plush. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plushness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plushness là: xem plush

68742. plushy nghĩa tiếng việt là tính từ|- dài lông, có lông (vải, nhung...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plushy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plushy tính từ|- dài lông, có lông (vải, nhung...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plushy
  • Phiên âm (nếu có): [plʌʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của plushy là: tính từ|- dài lông, có lông (vải, nhung...)

68743. plussage nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá trị dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plussage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plussage danh từ|- giá trị dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plussage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plussage là: danh từ|- giá trị dương

68744. plutarchy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ tài phiệt|- bọn tài phiệt thống trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plutarchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plutarchy danh từ|- chế độ tài phiệt|- bọn tài phiệt thống trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plutarchy
  • Phiên âm (nếu có): [plu:tɔkrəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của plutarchy là: danh từ|- chế độ tài phiệt|- bọn tài phiệt thống trị

68745. pluteus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) ấu trùng cầu gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pluteus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluteus danh từ|- (sinh vật học) ấu trùng cầu gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pluteus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pluteus là: danh từ|- (sinh vật học) ấu trùng cầu gai

68746. pluto nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) diêm vương|- (thiên văn học) sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pluto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluto danh từ|- (thần thoại,thần học) diêm vương|- (thiên văn học) sao diêm vương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pluto
  • Phiên âm (nếu có): [plu:tou]
  • Nghĩa tiếng việt của pluto là: danh từ|- (thần thoại,thần học) diêm vương|- (thiên văn học) sao diêm vương

68747. plutocracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ tài phiệt|- bọn tài phiệt thống trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plutocracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plutocracy danh từ|- chế độ tài phiệt|- bọn tài phiệt thống trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plutocracy
  • Phiên âm (nếu có): [plu:tɔkrəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của plutocracy là: danh từ|- chế độ tài phiệt|- bọn tài phiệt thống trị

68748. plutocrat nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên tài phiệt; kẻ quyền thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plutocrat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plutocrat danh từ|- tên tài phiệt; kẻ quyền thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plutocrat
  • Phiên âm (nếu có): [plu:təkræt]
  • Nghĩa tiếng việt của plutocrat là: danh từ|- tên tài phiệt; kẻ quyền thế

68749. plutocratic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tài phiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plutocratic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plutocratic tính từ|- tài phiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plutocratic
  • Phiên âm (nếu có): [,plu:təkrætik]
  • Nghĩa tiếng việt của plutocratic là: tính từ|- tài phiệt

68750. plutocratical nghĩa tiếng việt là xem plutocracy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plutocratical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plutocraticalxem plutocracy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plutocratical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plutocratical là: xem plutocracy

68751. plutocratically nghĩa tiếng việt là xem plutocracy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plutocratically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plutocraticallyxem plutocracy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plutocratically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plutocratically là: xem plutocracy

68752. plutolatry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thờ thần tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plutolatry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plutolatry danh từ|- sự thờ thần tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plutolatry
  • Phiên âm (nếu có): [plu:tɔlətri]
  • Nghĩa tiếng việt của plutolatry là: danh từ|- sự thờ thần tiên

68753. plutology nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết sùng bái đồng tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plutology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plutology danh từ|- thuyết sùng bái đồng tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plutology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plutology là: danh từ|- thuyết sùng bái đồng tiền

68754. plutonian nghĩa tiếng việt là tính từ ((cũng) plutonic)|- (địa lý,địa chất) hoả thành; sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plutonian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plutonian tính từ ((cũng) plutonic)|- (địa lý,địa chất) hoả thành; sâu|=plutonian theory|+ thuyết hoả thành|=plutonian rocks|+ đá sâu, plutonit|- (thần thoại,thần học) (thuộc) diêm vương, (thuộc) âm ty, (thuộc) địa ngục|- (thiên văn học) sao diêm vương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plutonian
  • Phiên âm (nếu có): [plu:tounjən]
  • Nghĩa tiếng việt của plutonian là: tính từ ((cũng) plutonic)|- (địa lý,địa chất) hoả thành; sâu|=plutonian theory|+ thuyết hoả thành|=plutonian rocks|+ đá sâu, plutonit|- (thần thoại,thần học) (thuộc) diêm vương, (thuộc) âm ty, (thuộc) địa ngục|- (thiên văn học) sao diêm vương

68755. plutonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) plutonian|* danh từ|- (địa lý,địa chất) đá s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plutonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plutonic tính từ|- (như) plutonian|* danh từ|- (địa lý,địa chất) đá sâu, plutonit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plutonic
  • Phiên âm (nếu có): [plu:tɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của plutonic là: tính từ|- (như) plutonian|* danh từ|- (địa lý,địa chất) đá sâu, plutonit

68756. plutonism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) thuyết hoả thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plutonism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plutonism danh từ|- (địa lý,địa chất) thuyết hoả thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plutonism
  • Phiên âm (nếu có): [plu:tənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của plutonism là: danh từ|- (địa lý,địa chất) thuyết hoả thành

68757. plutonist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết hoả thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plutonist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plutonist danh từ|- người theo thuyết hoả thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plutonist
  • Phiên âm (nếu có): [plu:tənist]
  • Nghĩa tiếng việt của plutonist là: danh từ|- người theo thuyết hoả thành

68758. plutonite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng vật học) đá sâu; plutonit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plutonite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plutonite danh từ|- (khoáng vật học) đá sâu; plutonit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plutonite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plutonite là: danh từ|- (khoáng vật học) đá sâu; plutonit

68759. plutonium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) plutoni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plutonium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plutonium danh từ|- (hoá học) plutoni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plutonium
  • Phiên âm (nếu có): [plu:tounjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của plutonium là: danh từ|- (hoá học) plutoni

68760. plutonomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) môn kinh tế chính trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plutonomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plutonomic tính từ|- (thuộc) môn kinh tế chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plutonomic
  • Phiên âm (nếu có): [,plu:tənɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của plutonomic là: tính từ|- (thuộc) môn kinh tế chính trị

68761. plutonomist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà kinh tế chính trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plutonomist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plutonomist danh từ|- nhà kinh tế chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plutonomist
  • Phiên âm (nếu có): [plu:tɔnəmist]
  • Nghĩa tiếng việt của plutonomist là: danh từ|- nhà kinh tế chính trị

68762. plutonomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn kinh tế chính trị, kinh tế học chính trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plutonomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plutonomy danh từ|- môn kinh tế chính trị, kinh tế học chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plutonomy
  • Phiên âm (nếu có): [plu:tɔnəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của plutonomy là: danh từ|- môn kinh tế chính trị, kinh tế học chính trị

68763. plutus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (cổ hy lạp) vị thần tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plutus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plutus danh từ|- (cổ hy lạp) vị thần tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plutus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plutus là: danh từ|- (cổ hy lạp) vị thần tài

68764. pluvial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mưa|=pluvial season|+ mùa mưa|- (địa lý,địa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pluvial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluvial tính từ|- (thuộc) mưa|=pluvial season|+ mùa mưa|- (địa lý,địa chất) do mưa (tạo thành)|* danh từ|- (tôn giáo), (sử học) áo lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pluvial
  • Phiên âm (nếu có): [plu:vjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của pluvial là: tính từ|- (thuộc) mưa|=pluvial season|+ mùa mưa|- (địa lý,địa chất) do mưa (tạo thành)|* danh từ|- (tôn giáo), (sử học) áo lễ

68765. pluviograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ tự ghi lượng nước mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pluviograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluviograph danh từ|- dụng cụ tự ghi lượng nước mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pluviograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pluviograph là: danh từ|- dụng cụ tự ghi lượng nước mưa

68766. pluviometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pluviometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluviometer danh từ|- cái đo mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pluviometer
  • Phiên âm (nếu có): [,plu:viɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của pluviometer là: danh từ|- cái đo mưa

68767. pluviometric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép đo mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pluviometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluviometric tính từ|- (thuộc) phép đo mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pluviometric
  • Phiên âm (nếu có): [,plu:viəmetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của pluviometric là: tính từ|- (thuộc) phép đo mưa

68768. pluviometrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép đo mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pluviometrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluviometrical tính từ|- (thuộc) phép đo mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pluviometrical
  • Phiên âm (nếu có): [,plu:viəmetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của pluviometrical là: tính từ|- (thuộc) phép đo mưa

68769. pluviometrically nghĩa tiếng việt là xem pluviometer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pluviometrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluviometricallyxem pluviometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pluviometrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pluviometrically là: xem pluviometer

68770. pluviometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pluviometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluviometry danh từ|- phép đo mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pluviometry
  • Phiên âm (nếu có): [,plu:viɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của pluviometry là: danh từ|- phép đo mưa

68771. pluvioscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pluvioscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluvioscope danh từ|- cái đo mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pluvioscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pluvioscope là: danh từ|- cái đo mưa

68772. pluviosity nghĩa tiếng việt là xem pluvious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pluviosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluviosityxem pluvious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pluviosity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pluviosity là: xem pluvious

68773. pluvious nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mưa; nhiều mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pluvious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pluvious tính từ|- có mưa; nhiều mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pluvious
  • Phiên âm (nếu có): [plu:vjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của pluvious là: tính từ|- có mưa; nhiều mưa

68774. ply nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp (vải, dỗ dán...)|- sợi tạo (len, thừng...)|- (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ply danh từ|- lớp (vải, dỗ dán...)|- sợi tạo (len, thừng...)|- (nghĩa bóng) khuynh hướng, nếp, thói quen|=to take a ply|+ gây được cái nếp; tạo được một thói quen; nảy ra cái khuynh hướng|* ngoại động từ|- ra sức vận dụng, ra sức làm, làm miệt mài, làm chăm chỉ|=to ply an our|+ ra sức chèo|=to ply the hammer|+ ra sức quai búa|=to ply the needle|+ miệt mài kim chỉ vá may|=to ply ones task|+ miệt mài với công việc|- công kích dồn dập|=to ply someone with questions|+ hỏi ai dồn dập|=to ply someone with arguments|+ lấy lý lẽ mà công kích ai dồn dập|- tiếp tế liên tục|=to ply someone with food|+ tiếp mâi đồ ăn cho ai|* nội động từ|- ((thường) + between) chạy đường (tàu, xe khách)|=ships plying between haiphong and odessa|+ những tàu chạy đường hải phòng ô-đe-xa|- ((thường) + at) đón khách tại (nơi nào) (người chèo đò, người đánh xe ngựa thuê, người khuân vác...)|- (hàng hải) chạy vút (thuyền buồm)||@ply|- (máy tính) cho đi qua; (kỹ thuật) sử dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ply
  • Phiên âm (nếu có): [plai]
  • Nghĩa tiếng việt của ply là: danh từ|- lớp (vải, dỗ dán...)|- sợi tạo (len, thừng...)|- (nghĩa bóng) khuynh hướng, nếp, thói quen|=to take a ply|+ gây được cái nếp; tạo được một thói quen; nảy ra cái khuynh hướng|* ngoại động từ|- ra sức vận dụng, ra sức làm, làm miệt mài, làm chăm chỉ|=to ply an our|+ ra sức chèo|=to ply the hammer|+ ra sức quai búa|=to ply the needle|+ miệt mài kim chỉ vá may|=to ply ones task|+ miệt mài với công việc|- công kích dồn dập|=to ply someone with questions|+ hỏi ai dồn dập|=to ply someone with arguments|+ lấy lý lẽ mà công kích ai dồn dập|- tiếp tế liên tục|=to ply someone with food|+ tiếp mâi đồ ăn cho ai|* nội động từ|- ((thường) + between) chạy đường (tàu, xe khách)|=ships plying between haiphong and odessa|+ những tàu chạy đường hải phòng ô-đe-xa|- ((thường) + at) đón khách tại (nơi nào) (người chèo đò, người đánh xe ngựa thuê, người khuân vác...)|- (hàng hải) chạy vút (thuyền buồm)||@ply|- (máy tính) cho đi qua; (kỹ thuật) sử dụng

68775. plyer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái kềm gấp mép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plyer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plyer danh từ|- cái kềm gấp mép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plyer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của plyer là: danh từ|- cái kềm gấp mép

68776. plywood nghĩa tiếng việt là danh từ|- gỗ dán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ plywood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh plywood danh từ|- gỗ dán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:plywood
  • Phiên âm (nếu có): [plaiwud]
  • Nghĩa tiếng việt của plywood là: danh từ|- gỗ dán

68777. pm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (prime minister) thủ tướng|- n|- (post meridiem) chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pm danh từ|- (prime minister) thủ tướng|- n|- (post meridiem) chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pm là: danh từ|- (prime minister) thủ tướng|- n|- (post meridiem) chiều

68778. pmji nghĩa tiếng việt là trong truyền thông trực tuyến, đây là dòng vt của pardon me for (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pmji là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pmjitrong truyền thông trực tuyến, đây là dòng vt của pardon me for jumping in (xin lỗi vì việc nhảy vào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pmji
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pmji là: trong truyền thông trực tuyến, đây là dòng vt của pardon me for jumping in (xin lỗi vì việc nhảy vào)

68779. pms nghĩa tiếng việt là một hệ thống chọn màu tiêu chuẩn cho việc in màu chuyên nghiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pms là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pmsmột hệ thống chọn màu tiêu chuẩn cho việc in màu chuyên nghiệp, được hỗ trợ bởi các chương trình minh họa cao cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pms
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pms là: một hệ thống chọn màu tiêu chuẩn cho việc in màu chuyên nghiệp, được hỗ trợ bởi các chương trình minh họa cao cấp

68780. pmt nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của premenstrual tension (tình trạng căng thẳng trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pmt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pmt danh từ|- vt của premenstrual tension (tình trạng căng thẳng trước kỳ hành kinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pmt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pmt là: danh từ|- vt của premenstrual tension (tình trạng căng thẳng trước kỳ hành kinh)

68781. pnenetration nghĩa tiếng việt là (vật lí) sự xâm nhập, sự thấm vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pnenetration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pnenetration(vật lí) sự xâm nhập, sự thấm vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pnenetration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pnenetration là: (vật lí) sự xâm nhập, sự thấm vào

68782. pneum- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép|- không khí; hơi nước; khí đốt|- pneumatics|- kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneum- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneum-hình thái ghép|- không khí; hơi nước; khí đốt|- pneumatics|- khí lực học|- tinh thần|= pneumatology|+ thần linh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneum-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pneum- là: hình thái ghép|- không khí; hơi nước; khí đốt|- pneumatics|- khí lực học|- tinh thần|= pneumatology|+ thần linh học

68783. pneuma nghĩa tiếng việt là danh từ|- thần linh; tinh thần|- sự hô hấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneuma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneuma danh từ|- thần linh; tinh thần|- sự hô hấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneuma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pneuma là: danh từ|- thần linh; tinh thần|- sự hô hấp

68784. pneumatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khí, (thuộc) hơi|- (kỹ thuật) chạy bằng kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumatic tính từ|- (thuộc) khí, (thuộc) hơi|- (kỹ thuật) chạy bằng khí, chạy bằng hơi|=pneumatic hammer|+ búa hơi, búa gió|- chạy bằng lốp hơi, có lốp hơi|- (động vật học) có nhiều khoang khí, xốp (xương chim)|- (tôn giáo) (thuộc) tinh thần, (thuộc) linh hồn|* danh từ|- lốp hơi, lốp bơm hơi|- xe chạy bằng lốp hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumatic
  • Phiên âm (nếu có): [nju:mætik]
  • Nghĩa tiếng việt của pneumatic là: tính từ|- (thuộc) khí, (thuộc) hơi|- (kỹ thuật) chạy bằng khí, chạy bằng hơi|=pneumatic hammer|+ búa hơi, búa gió|- chạy bằng lốp hơi, có lốp hơi|- (động vật học) có nhiều khoang khí, xốp (xương chim)|- (tôn giáo) (thuộc) tinh thần, (thuộc) linh hồn|* danh từ|- lốp hơi, lốp bơm hơi|- xe chạy bằng lốp hơi

68785. pneumatic dispatch nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống hút bưu phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumatic dispatch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumatic dispatch danh từ|- ống hút bưu phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumatic dispatch
  • Phiên âm (nếu có): [nju:mætik]
  • Nghĩa tiếng việt của pneumatic dispatch là: danh từ|- ống hút bưu phẩm

68786. pneumatically nghĩa tiếng việt là phó từ|- đầy không khí; làm việc nhờ khí nén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumatically phó từ|- đầy không khí; làm việc nhờ khí nén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pneumatically là: phó từ|- đầy không khí; làm việc nhờ khí nén

68787. pneumaticity nghĩa tiếng việt là xem pneumatic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumaticity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumaticityxem pneumatic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumaticity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pneumaticity là: xem pneumatic

68788. pneumatics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khí lực hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumatics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumatics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khí lực hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumatics
  • Phiên âm (nếu có): [nju:mætiks]
  • Nghĩa tiếng việt của pneumatics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khí lực hoá

68789. pneumatised nghĩa tiếng việt là tính từ|- có khoang khí, có túi khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumatised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumatised tính từ|- có khoang khí, có túi khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumatised
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pneumatised là: tính từ|- có khoang khí, có túi khí

68790. pneumatocyst nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi khí (chim); bong bóng cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumatocyst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumatocyst danh từ|- túi khí (chim); bong bóng cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumatocyst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pneumatocyst là: danh từ|- túi khí (chim); bong bóng cá

68791. pneumatogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- biểu đồ hoạt động phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumatogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumatogram danh từ|- biểu đồ hoạt động phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumatogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pneumatogram là: danh từ|- biểu đồ hoạt động phổi

68792. pneumatograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ghi hoạt động phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumatograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumatograph danh từ|- máy ghi hoạt động phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumatograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pneumatograph là: danh từ|- máy ghi hoạt động phổi

68793. pneumatologic nghĩa tiếng việt là xem pneumatology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumatologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumatologicxem pneumatology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumatologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pneumatologic là: xem pneumatology

68794. pneumatologist nghĩa tiếng việt là xem pneumatology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumatologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumatologistxem pneumatology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumatologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pneumatologist là: xem pneumatology

68795. pneumatology nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết tâm linh, thuyết thần linh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumatology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumatology danh từ|- thuyết tâm linh, thuyết thần linh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumatology
  • Phiên âm (nếu có): [,nju:mətɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của pneumatology là: danh từ|- thuyết tâm linh, thuyết thần linh

68796. pneumatolysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa chất) tác dụng khí tạo thành (khoáng vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumatolysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumatolysis danh từ|- (địa chất) tác dụng khí tạo thành (khoáng vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumatolysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pneumatolysis là: danh từ|- (địa chất) tác dụng khí tạo thành (khoáng vật)

68797. pneumatolytic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc pneumatolysis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumatolytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumatolytic tính từ|- thuộc pneumatolysis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumatolytic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pneumatolytic là: tính từ|- thuộc pneumatolysis

68798. pneumatometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đo phế động, máy đo hô hấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumatometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumatometer danh từ|- máy đo phế động, máy đo hô hấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumatometer
  • Phiên âm (nếu có): [,nju:mətɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của pneumatometer là: danh từ|- máy đo phế động, máy đo hô hấp

68799. pneumatometry nghĩa tiếng việt là xem pneumatometer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumatometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumatometryxem pneumatometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumatometry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pneumatometry là: xem pneumatometer

68800. pneumatophore nghĩa tiếng việt là danh từ|- phao bơi; túi khí|- rễ khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumatophore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumatophore danh từ|- phao bơi; túi khí|- rễ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumatophore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pneumatophore là: danh từ|- phao bơi; túi khí|- rễ khí

68801. pneumatotactic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) theo khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumatotactic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumatotactic tính từ|- (sinh vật học) theo khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumatotactic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pneumatotactic là: tính từ|- (sinh vật học) theo khí

68802. pneumatotaxis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tính theo khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumatotaxis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumatotaxis danh từ|- (sinh vật học) tính theo khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumatotaxis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pneumatotaxis là: danh từ|- (sinh vật học) tính theo khí

68803. pneumectomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thủ thuật cắt bỏ phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumectomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumectomy danh từ|- (y học) thủ thuật cắt bỏ phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumectomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pneumectomy là: danh từ|- (y học) thủ thuật cắt bỏ phổi

68804. pneumo- nghĩa tiếng việt là xem pneum-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumo- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumo-xem pneum-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumo-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pneumo- là: xem pneum-

68805. pneumo-electronic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc khí nén-điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumo-electronic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumo-electronic tính từ|- thuộc khí nén-điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumo-electronic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pneumo-electronic là: tính từ|- thuộc khí nén-điện tử

68806. pneumobacillus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) trực khuẩn phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumobacillus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumobacillus danh từ|- (y học) trực khuẩn phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumobacillus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pneumobacillus là: danh từ|- (y học) trực khuẩn phổi

68807. pneumococcic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc khuẩn cầu phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumococcic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumococcic tính từ|- thuộc khuẩn cầu phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumococcic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pneumococcic là: tính từ|- thuộc khuẩn cầu phổi

68808. pneumococcus nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều pneumococci|- (y học) khuẩn cầu phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumococcus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumococcus danh từ|- số nhiều pneumococci|- (y học) khuẩn cầu phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumococcus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pneumococcus là: danh từ|- số nhiều pneumococci|- (y học) khuẩn cầu phổi

68809. pneumoconiosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều pneumoconioses|- bệnh ho dị ứng do hít phả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumoconiosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumoconiosis danh từ|- số nhiều pneumoconioses|- bệnh ho dị ứng do hít phải nhiều bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumoconiosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pneumoconiosis là: danh từ|- số nhiều pneumoconioses|- bệnh ho dị ứng do hít phải nhiều bụi

68810. pneumogastric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) phế vị|=pneumogastric nerves|+ dây thần (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumogastric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumogastric tính từ|- (giải phẫu) phế vị|=pneumogastric nerves|+ dây thần kinh phế vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumogastric
  • Phiên âm (nếu có): [,nju:məgæstrik]
  • Nghĩa tiếng việt của pneumogastric là: tính từ|- (giải phẫu) phế vị|=pneumogastric nerves|+ dây thần kinh phế vị

68811. pneumogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- biểu đồ hoạt động phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumogram danh từ|- biểu đồ hoạt động phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pneumogram là: danh từ|- biểu đồ hoạt động phổi

68812. pneumograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ghi hoạt động phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumograph danh từ|- máy ghi hoạt động phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pneumograph là: danh từ|- máy ghi hoạt động phổi

68813. pneumographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc pneumographic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumographic tính từ|- thuộc pneumographic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pneumographic là: tính từ|- thuộc pneumographic

68814. pneumohydraulic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc khí nén thủy lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumohydraulic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumohydraulic tính từ|- thuộc khí nén thủy lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumohydraulic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pneumohydraulic là: tính từ|- thuộc khí nén thủy lực

68815. pneumolith nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sỏi phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumolith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumolith danh từ|- (y học) sỏi phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumolith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pneumolith là: danh từ|- (y học) sỏi phổi

68816. pneumonia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm phổi|=single pneumonia|+ viêm một buồng p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumonia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumonia danh từ|- (y học) viêm phổi|=single pneumonia|+ viêm một buồng phổi|=double pneumonia|+ viêm cả hai buồng phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumonia
  • Phiên âm (nếu có): [nju:mounjə]
  • Nghĩa tiếng việt của pneumonia là: danh từ|- (y học) viêm phổi|=single pneumonia|+ viêm một buồng phổi|=double pneumonia|+ viêm cả hai buồng phổi

68817. pneumonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) viêm phổi|- bị viêm phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumonic tính từ|- (y học) (thuộc) viêm phổi|- bị viêm phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumonic
  • Phiên âm (nếu có): [nju:mɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của pneumonic là: tính từ|- (y học) (thuộc) viêm phổi|- bị viêm phổi

68818. pneumorhagia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự chảy máu phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumorhagia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumorhagia danh từ|- (y học) sự chảy máu phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumorhagia
  • Phiên âm (nếu có): [,nju:məreidʤiə]
  • Nghĩa tiếng việt của pneumorhagia là: danh từ|- (y học) sự chảy máu phổi

68819. pneumorrhagia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự chảy máu phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumorrhagia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumorrhagia danh từ|- (y học) sự chảy máu phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumorrhagia
  • Phiên âm (nếu có): [,nju:məreidʤiə]
  • Nghĩa tiếng việt của pneumorrhagia là: danh từ|- (y học) sự chảy máu phổi

68820. pneumoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy soi phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumoscope danh từ|- máy soi phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumoscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pneumoscope là: danh từ|- máy soi phổi

68821. pneumostome nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ phổi (thân mềm)|- khe phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumostome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumostome danh từ|- lỗ phổi (thân mềm)|- khe phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumostome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pneumostome là: danh từ|- lỗ phổi (thân mềm)|- khe phổi

68822. pneumotaxis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tính theo khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumotaxis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumotaxis danh từ|- (sinh vật học) tính theo khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumotaxis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pneumotaxis là: danh từ|- (sinh vật học) tính theo khí

68823. pneumothorax nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng tràn khí ngực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneumothorax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneumothorax danh từ|- (y học) chứng tràn khí ngực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneumothorax
  • Phiên âm (nếu có): [,nju:məθɔ:rəks]
  • Nghĩa tiếng việt của pneumothorax là: danh từ|- (y học) chứng tràn khí ngực

68824. pneutronic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc khí nén-điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pneutronic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pneutronic tính từ|- thuộc khí nén-điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pneutronic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pneutronic là: tính từ|- thuộc khí nén-điện tử

68825. pnp nghĩa tiếng việt là một tiêu chuẩn về phần cứng đối với các bộ phận phần ứng b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pnp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pnpmột tiêu chuẩn về phần cứng đối với các bộ phận phần ứng bổ sung thêm trong máy tính, yêu cầu các bộ phận đó có khả năng tự đồng nhất hoá, đáp ứng yêu cầu trong một loại tiêu chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pnp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pnp là: một tiêu chuẩn về phần cứng đối với các bộ phận phần ứng bổ sung thêm trong máy tính, yêu cầu các bộ phận đó có khả năng tự đồng nhất hoá, đáp ứng yêu cầu trong một loại tiêu chuẩn

68826. po nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pos /pouz/|- muấy áu át[poutʃ],|* ngoại đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ po là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh po danh từ, số nhiều pos /pouz/|- muấy áu át[poutʃ],|* ngoại động từ|- bỏ vô chần nước sôi; chần nước sôi (trứng)|* ngoại động từ|- (+ into) thọc, đâm (gậy, ngón tay... vào cái gì)|- giẫm nát (cỏ...); giẫm lầy (đất...) (ngựa...)|- săn trộm, câu trộm|=to po hares|+ săn trộm thỏ rừng|- xâm phạm (tài sản người khác)|- (thể dục,thể thao) đánh (bóng quần vợt) lấn phần sân đồng đội|- dở ngón ăn gian để đạt (thắng lợi trong cuộc đua...)|* nội động từ|- bị giẫm lầy (đất)|- săn trộm, câu trộm (ở khu vực cấm...)|- xâm phạm|=to po on a neighbours land|+ xâm phạm đất đai của người bên cạnh|- (thể dục,thể thao) đánh bóng lấn phần sân đồng đội (quần vợt)|- dở ngón ăn gian (trong cuộc chạy đua...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:po
  • Phiên âm (nếu có): [pou]
  • Nghĩa tiếng việt của po là: danh từ, số nhiều pos /pouz/|- muấy áu át[poutʃ],|* ngoại động từ|- bỏ vô chần nước sôi; chần nước sôi (trứng)|* ngoại động từ|- (+ into) thọc, đâm (gậy, ngón tay... vào cái gì)|- giẫm nát (cỏ...); giẫm lầy (đất...) (ngựa...)|- săn trộm, câu trộm|=to po hares|+ săn trộm thỏ rừng|- xâm phạm (tài sản người khác)|- (thể dục,thể thao) đánh (bóng quần vợt) lấn phần sân đồng đội|- dở ngón ăn gian để đạt (thắng lợi trong cuộc đua...)|* nội động từ|- bị giẫm lầy (đất)|- săn trộm, câu trộm (ở khu vực cấm...)|- xâm phạm|=to po on a neighbours land|+ xâm phạm đất đai của người bên cạnh|- (thể dục,thể thao) đánh bóng lấn phần sân đồng đội (quần vợt)|- dở ngón ăn gian (trong cuộc chạy đua...)

68827. poach nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bỏ vô chần nước sôi; chần nước sôi (trứng)|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poach ngoại động từ|- bỏ vô chần nước sôi; chần nước sôi (trứng)|* ngoại động từ|- (+ into) thọc, đâm (gậy, ngón tay... vào cái gì)|- giẫm nát (cỏ...); giẫm lầy (đất...) (ngựa...)|- săn trộm, câu trộm|=to poach hares|+ săn trộm thỏ rừng|- xâm phạm (tài sản người khác)|- (thể dục,thể thao) đánh (bóng quần vợt) lấn phần sân đồng đội|- dở ngón ăn gian để đạt (thắng lợi trong cuộc đua...)|* nội động từ|- bị giẫm lầy (đất)|- săn trộm, câu trộm (ở khu vực cấm...)|- xâm phạm|=to poach on a neighbours land|+ xâm phạm đất đai của người bên cạnh|- (thể dục,thể thao) đánh bóng lấn phần sân đồng đội (quần vợt)|- dở ngón ăn gian (trong cuộc chạy đua...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poach
  • Phiên âm (nếu có): [poutʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của poach là: ngoại động từ|- bỏ vô chần nước sôi; chần nước sôi (trứng)|* ngoại động từ|- (+ into) thọc, đâm (gậy, ngón tay... vào cái gì)|- giẫm nát (cỏ...); giẫm lầy (đất...) (ngựa...)|- săn trộm, câu trộm|=to poach hares|+ săn trộm thỏ rừng|- xâm phạm (tài sản người khác)|- (thể dục,thể thao) đánh (bóng quần vợt) lấn phần sân đồng đội|- dở ngón ăn gian để đạt (thắng lợi trong cuộc đua...)|* nội động từ|- bị giẫm lầy (đất)|- săn trộm, câu trộm (ở khu vực cấm...)|- xâm phạm|=to poach on a neighbours land|+ xâm phạm đất đai của người bên cạnh|- (thể dục,thể thao) đánh bóng lấn phần sân đồng đội (quần vợt)|- dở ngón ăn gian (trong cuộc chạy đua...)

68828. poachable nghĩa tiếng việt là xem poach(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poachable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poachablexem poach. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poachable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poachable là: xem poach

68829. poachard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) vịt đầu nâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poachard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poachard danh từ|- (động vật học) vịt đầu nâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poachard
  • Phiên âm (nếu có): [poutʃəd]
  • Nghĩa tiếng việt của poachard là: danh từ|- (động vật học) vịt đầu nâu

68830. poached egg nghĩa tiếng việt là danh từ|- trứng bỏ vô chần nước sôi; trứng chần nước sôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poached egg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poached egg danh từ|- trứng bỏ vô chần nước sôi; trứng chần nước sôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poached egg
  • Phiên âm (nếu có): [poutʃt,eg]
  • Nghĩa tiếng việt của poached egg là: danh từ|- trứng bỏ vô chần nước sôi; trứng chần nước sôi

68831. poacher nghĩa tiếng việt là danh từ|- xoong chần trứng|* danh từ|- người săn trộm, người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ poacher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poacher danh từ|- xoong chần trứng|* danh từ|- người săn trộm, người câu trộm|- người xâm phạm (quyền lợi của người khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poacher
  • Phiên âm (nếu có): [poutʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của poacher là: danh từ|- xoong chần trứng|* danh từ|- người săn trộm, người câu trộm|- người xâm phạm (quyền lợi của người khác)

68832. poaching nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc câu trộm, việc săn bắn trộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poaching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poaching danh từ|- việc câu trộm, việc săn bắn trộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poaching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poaching là: danh từ|- việc câu trộm, việc săn bắn trộm

68833. pob nghĩa tiếng việt là danh từ(pob)|- vt của post office box (number) (hòm thư bưu điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pob danh từ(pob)|- vt của post office box (number) (hòm thư bưu điện (số)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pob
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pob là: danh từ(pob)|- vt của post office box (number) (hòm thư bưu điện (số))

68834. pochette nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi nhỏ cầm tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pochette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pochette danh từ|- túi nhỏ cầm tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pochette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pochette là: danh từ|- túi nhỏ cầm tay

68835. pock nghĩa tiếng việt là danh từ|- nốt đậu mùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pock danh từ|- nốt đậu mùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pock
  • Phiên âm (nếu có): [pɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của pock là: danh từ|- nốt đậu mùa

68836. pock-mark nghĩa tiếng việt là danh từ|- sẹo đậu mùa, sẹo r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pock-mark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pock-mark danh từ|- sẹo đậu mùa, sẹo r. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pock-mark
  • Phiên âm (nếu có): [pɔkmɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của pock-mark là: danh từ|- sẹo đậu mùa, sẹo r

68837. pock-marked nghĩa tiếng việt là tính từ|- rỗ, rỗ hoa (mặt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pock-marked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pock-marked tính từ|- rỗ, rỗ hoa (mặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pock-marked
  • Phiên âm (nếu có): [pɔkmɑ:kt]
  • Nghĩa tiếng việt của pock-marked là: tính từ|- rỗ, rỗ hoa (mặt)

68838. pocked nghĩa tiếng việt là tính từ|- lỗ chỗ (mặt, bề mặt )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pocked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pocked tính từ|- lỗ chỗ (mặt, bề mặt ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pocked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pocked là: tính từ|- lỗ chỗ (mặt, bề mặt )

68839. pocket nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi (quần áo)|- bao (75 kg)|=a pocket of hops|+ một ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pocket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pocket danh từ|- túi (quần áo)|- bao (75 kg)|=a pocket of hops|+ một bao hoa bia|- (nghĩa bóng) tiền, túi tiền|=to suffer in ones pocket|+ tiêu pha nhiều, tiêu tốn tiền|=to be 5d in pocket|+ có sẵn 5 đồng trong túi; lâi được năm đồng|=to be 5 d out of pocket|+ hao mất 5 đồng|=an empty pocket|+ người không một xu dính túi, người rỗng túi|- túi hứng bi (cạnh bàn bi-a)|- (ngành mỏ) túi quặng, túi khí độc|- (hàng không) lỗ hổng không khí ((cũng) air pocket)|- (quân sự) ổ chiến đấu|=pockets of resistance|+ ổ đề kháng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngõ cụt|- (thể dục,thể thao) thế bị chèn, thế bị càn (của một vận động viên trong cuộc đua)|- tiêu hoang|- hết tiền rỗng túi|- dắt mũi ai, khống chế ai|- (nghĩa bóng) lo nhét đầy túi|- phải lấy tiền túi ra mà chi|- (xem) pride|- tiêu tiền|* ngoại động từ|- bỏ vào túi|- đút túi, xoáy, ăn cắp (cái gì)|- (nghĩa bóng) cam chịu, nuốt|=to pocket ones anger|+ nén giận, nuốt giận|=to pocket ones pride|+ dẹo lòng tự ái|- (thể dục,thể thao) thọc (hòn bi a) vào túi hứng bi|- (thể dục,thể thao) chèn, cản (đối thủ trong cuộc đấu)||@pocket|- túi đựng bìa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pocket
  • Phiên âm (nếu có): [pɔkit]
  • Nghĩa tiếng việt của pocket là: danh từ|- túi (quần áo)|- bao (75 kg)|=a pocket of hops|+ một bao hoa bia|- (nghĩa bóng) tiền, túi tiền|=to suffer in ones pocket|+ tiêu pha nhiều, tiêu tốn tiền|=to be 5d in pocket|+ có sẵn 5 đồng trong túi; lâi được năm đồng|=to be 5 d out of pocket|+ hao mất 5 đồng|=an empty pocket|+ người không một xu dính túi, người rỗng túi|- túi hứng bi (cạnh bàn bi-a)|- (ngành mỏ) túi quặng, túi khí độc|- (hàng không) lỗ hổng không khí ((cũng) air pocket)|- (quân sự) ổ chiến đấu|=pockets of resistance|+ ổ đề kháng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngõ cụt|- (thể dục,thể thao) thế bị chèn, thế bị càn (của một vận động viên trong cuộc đua)|- tiêu hoang|- hết tiền rỗng túi|- dắt mũi ai, khống chế ai|- (nghĩa bóng) lo nhét đầy túi|- phải lấy tiền túi ra mà chi|- (xem) pride|- tiêu tiền|* ngoại động từ|- bỏ vào túi|- đút túi, xoáy, ăn cắp (cái gì)|- (nghĩa bóng) cam chịu, nuốt|=to pocket ones anger|+ nén giận, nuốt giận|=to pocket ones pride|+ dẹo lòng tự ái|- (thể dục,thể thao) thọc (hòn bi a) vào túi hứng bi|- (thể dục,thể thao) chèn, cản (đối thủ trong cuộc đấu)||@pocket|- túi đựng bìa

68840. pocket battleship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu chiến nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pocket battleship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pocket battleship danh từ|- tàu chiến nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pocket battleship
  • Phiên âm (nếu có): [pɔkitbætlʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của pocket battleship là: danh từ|- tàu chiến nh

68841. pocket expenses nghĩa tiếng việt là danh từ|- các khoản tiêu vặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pocket expenses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pocket expenses danh từ|- các khoản tiêu vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pocket expenses
  • Phiên âm (nếu có): [pɔkitikspensiz]
  • Nghĩa tiếng việt của pocket expenses là: danh từ|- các khoản tiêu vặt

68842. pocket veto nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phủ quyết ngầm (ỉm một dự l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pocket veto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pocket veto danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phủ quyết ngầm (ỉm một dự luật không ký, cho đến khi hết nhiệm kỳ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pocket veto
  • Phiên âm (nếu có): [pɔkitvi:tou]
  • Nghĩa tiếng việt của pocket veto là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phủ quyết ngầm (ỉm một dự luật không ký, cho đến khi hết nhiệm kỳ)

68843. pocket-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sổ tay|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ví(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pocket-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pocket-book danh từ|- sổ tay|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ví. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pocket-book
  • Phiên âm (nếu có): [pɔkitbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của pocket-book là: danh từ|- sổ tay|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ví

68844. pocket-camera nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ảnh bỏ túi, máy ảnh nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pocket-camera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pocket-camera danh từ|- máy ảnh bỏ túi, máy ảnh nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pocket-camera
  • Phiên âm (nếu có): [pɔkit,kæmərə]
  • Nghĩa tiếng việt của pocket-camera là: danh từ|- máy ảnh bỏ túi, máy ảnh nh

68845. pocket-dictionary nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ điển bỏ túi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pocket-dictionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pocket-dictionary danh từ|- từ điển bỏ túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pocket-dictionary
  • Phiên âm (nếu có): [pɔkit,dikʃnri]
  • Nghĩa tiếng việt của pocket-dictionary là: danh từ|- từ điển bỏ túi

68846. pocket-flap nghĩa tiếng việt là danh từ|- nắp túi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pocket-flap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pocket-flap danh từ|- nắp túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pocket-flap
  • Phiên âm (nếu có): [pɔkitflæp]
  • Nghĩa tiếng việt của pocket-flap là: danh từ|- nắp túi

68847. pocket-glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- gương soi bỏ túi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pocket-glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pocket-glass danh từ|- gương soi bỏ túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pocket-glass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pocket-glass là: danh từ|- gương soi bỏ túi

68848. pocket-handkerchief nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pocket-handkerchief là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pocket-handkerchief danh từ|- khăn tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pocket-handkerchief
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔkithæɳkətʃif]
  • Nghĩa tiếng việt của pocket-handkerchief là: danh từ|- khăn tay

68849. pocket-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (luyện kim) rỗ; lỗ hổng|- miệng túi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pocket-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pocket-hole danh từ|- (luyện kim) rỗ; lỗ hổng|- miệng túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pocket-hole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pocket-hole là: danh từ|- (luyện kim) rỗ; lỗ hổng|- miệng túi

68850. pocket-knife nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao nhíp, da bỏ túi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pocket-knife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pocket-knife danh từ|- dao nhíp, da bỏ túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pocket-knife
  • Phiên âm (nếu có): [pɔkitnaif]
  • Nghĩa tiếng việt của pocket-knife là: danh từ|- dao nhíp, da bỏ túi

68851. pocket-money nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền tiêu vặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pocket-money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pocket-money danh từ|- tiền tiêu vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pocket-money
  • Phiên âm (nếu có): [pɔkit,mʌni]
  • Nghĩa tiếng việt của pocket-money là: danh từ|- tiền tiêu vặt

68852. pocket-piece nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng tiền cầu may (luôn luôn để ở trong túi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pocket-piece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pocket-piece danh từ|- đồng tiền cầu may (luôn luôn để ở trong túi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pocket-piece
  • Phiên âm (nếu có): [pɔkitpi:s]
  • Nghĩa tiếng việt của pocket-piece là: danh từ|- đồng tiền cầu may (luôn luôn để ở trong túi)

68853. pocket-pistol nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng lục bỏ túi|-(đùa cợt) chai rượu bỏ túi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pocket-pistol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pocket-pistol danh từ|- súng lục bỏ túi|-(đùa cợt) chai rượu bỏ túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pocket-pistol
  • Phiên âm (nếu có): [pɔkitpistl]
  • Nghĩa tiếng việt của pocket-pistol là: danh từ|- súng lục bỏ túi|-(đùa cợt) chai rượu bỏ túi

68854. pocket-size nghĩa tiếng việt là tính từ|- cỡ nhỏ bỏ túi được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pocket-size là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pocket-size tính từ|- cỡ nhỏ bỏ túi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pocket-size
  • Phiên âm (nếu có): [pɔkitsaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của pocket-size là: tính từ|- cỡ nhỏ bỏ túi được

68855. pocket-veto nghĩa tiếng việt là xem pocket veto(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pocket-veto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pocket-vetoxem pocket veto. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pocket-veto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pocket-veto là: xem pocket veto

68856. pocketable nghĩa tiếng việt là tính từ|- bỏ túi được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pocketable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pocketable tính từ|- bỏ túi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pocketable
  • Phiên âm (nếu có): [pɔkitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của pocketable là: tính từ|- bỏ túi được

68857. pocketful nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi (đầy)|=a pocketful of sweetmeats|+ một túi kẹo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pocketful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pocketful danh từ|- túi (đầy)|=a pocketful of sweetmeats|+ một túi kẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pocketful
  • Phiên âm (nếu có): [pɔkitful]
  • Nghĩa tiếng việt của pocketful là: danh từ|- túi (đầy)|=a pocketful of sweetmeats|+ một túi kẹo

68858. pocketless nghĩa tiếng việt là xem pocket(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pocketless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pocketlessxem pocket. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pocketless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pocketless là: xem pocket

68859. pockety nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngành mỏ) có nhiều túi quặng|- (hàng không) có n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pockety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pockety tính từ|- (ngành mỏ) có nhiều túi quặng|- (hàng không) có nhiều lỗ hổng không khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pockety
  • Phiên âm (nếu có): [pɔkiti]
  • Nghĩa tiếng việt của pockety là: tính từ|- (ngành mỏ) có nhiều túi quặng|- (hàng không) có nhiều lỗ hổng không khí

68860. pockiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng có nhiều sẹo đậu mùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pockiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pockiness danh từ|- tình trạng có nhiều sẹo đậu mùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pockiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pockiness là: danh từ|- tình trạng có nhiều sẹo đậu mùa

68861. pocky nghĩa tiếng việt là tính từ|- rỗ, rỗ hoa (mặt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pocky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pocky tính từ|- rỗ, rỗ hoa (mặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pocky
  • Phiên âm (nếu có): [pɔkmɑ:kt]
  • Nghĩa tiếng việt của pocky là: tính từ|- rỗ, rỗ hoa (mặt)

68862. poco nghĩa tiếng việt là tính từ|- (âm nhạc) hơi|= poco allegro|+ hơi nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poco tính từ|- (âm nhạc) hơi|= poco allegro|+ hơi nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poco
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poco là: tính từ|- (âm nhạc) hơi|= poco allegro|+ hơi nhanh

68863. pococurante nghĩa tiếng việt là tính từ|- thản nhiên, thờ ơ, hờ hững (người)|* danh từ|- ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pococurante là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pococurante tính từ|- thản nhiên, thờ ơ, hờ hững (người)|* danh từ|- người thản nhiên, người thờ ơ, người hờ hững. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pococurante
  • Phiên âm (nếu có): [poukoukjuərænti]
  • Nghĩa tiếng việt của pococurante là: tính từ|- thản nhiên, thờ ơ, hờ hững (người)|* danh từ|- người thản nhiên, người thờ ơ, người hờ hững

68864. pococuranteism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thản nhiên, tính thờ ơ, tính hờ hững(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pococuranteism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pococuranteism danh từ|- tính thản nhiên, tính thờ ơ, tính hờ hững. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pococuranteism
  • Phiên âm (nếu có): [poukoukjuəræntizm]
  • Nghĩa tiếng việt của pococuranteism là: danh từ|- tính thản nhiên, tính thờ ơ, tính hờ hững

68865. pococurantism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thản nhiên, tính thờ ơ, tính hờ hững(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pococurantism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pococurantism danh từ|- tính thản nhiên, tính thờ ơ, tính hờ hững. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pococurantism
  • Phiên âm (nếu có): [poukoukjuəræntizm]
  • Nghĩa tiếng việt của pococurantism là: danh từ|- tính thản nhiên, tính thờ ơ, tính hờ hững

68866. poculiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình chén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poculiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poculiform tính từ|- hình chén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poculiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poculiform là: tính từ|- hình chén

68867. pod nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ (quả đậu)|- kén (tằm)|- vỏ bọc trứng châu chấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pod danh từ|- vỏ (quả đậu)|- kén (tằm)|- vỏ bọc trứng châu chấu|- cái rọ (bắt lươn)|* ngoại động từ|- bóc vỏ (quả đậu)|* nội động từ|- (thực vật học) có vỏ|* danh từ|- tốp (cá voi, chó biển...)|* ngoại động từ|- (chó biển...) thành tốp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pod
  • Phiên âm (nếu có): [pɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của pod là: danh từ|- vỏ (quả đậu)|- kén (tằm)|- vỏ bọc trứng châu chấu|- cái rọ (bắt lươn)|* ngoại động từ|- bóc vỏ (quả đậu)|* nội động từ|- (thực vật học) có vỏ|* danh từ|- tốp (cá voi, chó biển...)|* ngoại động từ|- (chó biển...) thành tốp

68868. pod- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là chân; cuống|- podagra|- bệnh gút c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pod- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pod-hình thái ghép có nghĩa là chân; cuống|- podagra|- bệnh gút chân|- podeon|- cuống bụng (côn trùng)|- hình thái ghép có nghĩa là chân; cuống|- podagra|- bệnh gút chân|- podeon|- cuống bụng (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pod-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pod- là: hình thái ghép có nghĩa là chân; cuống|- podagra|- bệnh gút chân|- podeon|- cuống bụng (côn trùng)|- hình thái ghép có nghĩa là chân; cuống|- podagra|- bệnh gút chân|- podeon|- cuống bụng (côn trùng)

68869. podagra nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh gút chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ podagra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh podagra danh từ|- (y học) bệnh gút chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:podagra
  • Phiên âm (nếu có): [pədægrə]
  • Nghĩa tiếng việt của podagra là: danh từ|- (y học) bệnh gút chân

68870. podagral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh gút chân; mắc bệnh gút chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ podagral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh podagral tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh gút chân; mắc bệnh gút chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:podagral
  • Phiên âm (nếu có): [pədægrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của podagral là: tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh gút chân; mắc bệnh gút chân

68871. podagric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh gút chân; mắc bệnh gút chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ podagric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh podagric tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh gút chân; mắc bệnh gút chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:podagric
  • Phiên âm (nếu có): [pədægrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của podagric là: tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh gút chân; mắc bệnh gút chân

68872. podagrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh gút chân; mắc bệnh gút chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ podagrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh podagrous tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh gút chân; mắc bệnh gút chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:podagrous
  • Phiên âm (nếu có): [pədægrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của podagrous là: tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh gút chân; mắc bệnh gút chân

68873. podal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ podal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh podal tính từ|- thuộc chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:podal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của podal là: tính từ|- thuộc chân

68874. podded nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vỏ|- (nghĩa bóng) giàu có, khá giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ podded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh podded tính từ|- có vỏ|- (nghĩa bóng) giàu có, khá giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:podded
  • Phiên âm (nếu có): [pɔdid]
  • Nghĩa tiếng việt của podded là: tính từ|- có vỏ|- (nghĩa bóng) giàu có, khá giả

68875. poddy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (uc) con nghé mới đẻ, con bê mới đẻ, con nghé non, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poddy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poddy danh từ|- (uc) con nghé mới đẻ, con bê mới đẻ, con nghé non, con bê non|- con vật con|- con vật nuôi chưa đóng dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poddy
  • Phiên âm (nếu có): [pɔdi]
  • Nghĩa tiếng việt của poddy là: danh từ|- (uc) con nghé mới đẻ, con bê mới đẻ, con nghé non, con bê non|- con vật con|- con vật nuôi chưa đóng dấu

68876. poddy-dodger nghĩa tiếng việt là danh từ|- (uc) người quây thú rừng và súc vật chưa đóng dấu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ poddy-dodger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poddy-dodger danh từ|- (uc) người quây thú rừng và súc vật chưa đóng dấu (của người khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poddy-dodger
  • Phiên âm (nếu có): [pɔdi,dɔdʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của poddy-dodger là: danh từ|- (uc) người quây thú rừng và súc vật chưa đóng dấu (của người khác)

68877. podeal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc cuống họng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ podeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh podeal tính từ|- thuộc cuống họng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:podeal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của podeal là: tính từ|- thuộc cuống họng

68878. podeon nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuống bụng (côn trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ podeon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh podeon danh từ|- cuống bụng (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:podeon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của podeon là: danh từ|- cuống bụng (côn trùng)

68879. podex nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) vùng hậu môn; vùng phao câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ podex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh podex danh từ|- (động vật học) vùng hậu môn; vùng phao câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:podex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của podex là: danh từ|- (động vật học) vùng hậu môn; vùng phao câu

68880. podge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người béo lùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ podge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh podge danh từ|- (thông tục) người béo lùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:podge
  • Phiên âm (nếu có): [pɔdʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của podge là: danh từ|- (thông tục) người béo lùn

68881. podginess nghĩa tiếng việt là danh từ|- vóc người béo lùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ podginess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh podginess danh từ|- vóc người béo lùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:podginess
  • Phiên âm (nếu có): [pɔdʤinis]
  • Nghĩa tiếng việt của podginess là: danh từ|- vóc người béo lùn

68882. podgy nghĩa tiếng việt là tính từ|- béo lùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ podgy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh podgy tính từ|- béo lùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:podgy
  • Phiên âm (nếu có): [pɔdʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của podgy là: tính từ|- béo lùn

68883. podia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều podia /poudiə/|- bậc đài vòng (quanh một t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ podia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh podia danh từ, số nhiều podia /poudiə/|- bậc đài vòng (quanh một trường đấu)|- dãy ghế vòng (quanh một phòng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:podia
  • Phiên âm (nếu có): [poudiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của podia là: danh từ, số nhiều podia /poudiə/|- bậc đài vòng (quanh một trường đấu)|- dãy ghế vòng (quanh một phòng)

68884. podiatric nghĩa tiếng việt là xem podiatry(…)


Nghĩa tiếng việt của từ podiatric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh podiatricxem podiatry. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:podiatric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của podiatric là: xem podiatry

68885. podiatrist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chuyên chữa bệnh chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ podiatrist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh podiatrist danh từ|- người chuyên chữa bệnh chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:podiatrist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của podiatrist là: danh từ|- người chuyên chữa bệnh chân

68886. podiatry nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật chữa bệnh chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ podiatry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh podiatry danh từ|- thuật chữa bệnh chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:podiatry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của podiatry là: danh từ|- thuật chữa bệnh chân

68887. podium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều podia /poudiə/|- bậc đài vòng (quanh một t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ podium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh podium danh từ, số nhiều podia /poudiə/|- bậc đài vòng (quanh một trường đấu)|- dãy ghế vòng (quanh một phòng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:podium
  • Phiên âm (nếu có): [poudiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của podium là: danh từ, số nhiều podia /poudiə/|- bậc đài vòng (quanh một trường đấu)|- dãy ghế vòng (quanh một phòng)

68888. podobranchiae nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- (động vật học) chân - mang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ podobranchiae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh podobranchiae danh từ|- số nhiều|- (động vật học) chân - mang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:podobranchiae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của podobranchiae là: danh từ|- số nhiều|- (động vật học) chân - mang

68889. podocephalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có cụm hoa dạng đầu trên cuống dà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ podocephalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh podocephalous tính từ|- (thực vật học) có cụm hoa dạng đầu trên cuống dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:podocephalous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của podocephalous là: tính từ|- (thực vật học) có cụm hoa dạng đầu trên cuống dài

68890. podoconus nghĩa tiếng việt là danh từ|- chân dạng nón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ podoconus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh podoconus danh từ|- chân dạng nón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:podoconus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của podoconus là: danh từ|- chân dạng nón

68891. podocyst nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoang chân (thân mềm côn trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ podocyst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh podocyst danh từ|- khoang chân (thân mềm côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:podocyst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của podocyst là: danh từ|- khoang chân (thân mềm côn trùng)

68892. pododerm nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp bì móng guốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pododerm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pododerm danh từ|- lớp bì móng guốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pododerm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pododerm là: danh từ|- lớp bì móng guốc

68893. podogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ podogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh podogram danh từ|- dấu chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:podogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của podogram là: danh từ|- dấu chân

68894. podogynium nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuống nhụy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ podogynium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh podogynium danh từ|- cuống nhụy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:podogynium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của podogynium là: danh từ|- cuống nhụy

68895. podomere nghĩa tiếng việt là danh từ|- đốt chân (chân khớp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ podomere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh podomere danh từ|- đốt chân (chân khớp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:podomere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của podomere là: danh từ|- đốt chân (chân khớp)

68896. podophyllous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có chân dạng lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ podophyllous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh podophyllous tính từ|- (động vật học) có chân dạng lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:podophyllous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của podophyllous là: tính từ|- (động vật học) có chân dạng lá

68897. podsol nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem podzol(…)


Nghĩa tiếng việt của từ podsol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh podsol danh từ|- xem podzol. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:podsol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của podsol là: danh từ|- xem podzol

68898. podzol nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa chất) đất potzon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ podzol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh podzol danh từ|- (địa chất) đất potzon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:podzol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của podzol là: danh từ|- (địa chất) đất potzon

68899. podzolic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc podzol(…)


Nghĩa tiếng việt của từ podzolic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh podzolic tính từ|- thuộc podzol. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:podzolic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của podzolic là: tính từ|- thuộc podzol

68900. poem nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài thơ|- (nghĩa bóng) vật đẹp như bài thơ, cái nên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poem danh từ|- bài thơ|- (nghĩa bóng) vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ|=the chalet is a poem in wood|+ ngôi nhà ván ấy là một kiến trúc bằng gỗ rất nên thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poem
  • Phiên âm (nếu có): [pouim]
  • Nghĩa tiếng việt của poem là: danh từ|- bài thơ|- (nghĩa bóng) vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ|=the chalet is a poem in wood|+ ngôi nhà ván ấy là một kiến trúc bằng gỗ rất nên thơ

68901. poesy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thơ ca|- thi pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poesy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poesy danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thơ ca|- thi pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poesy
  • Phiên âm (nếu có): [pouizi]
  • Nghĩa tiếng việt của poesy là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thơ ca|- thi pháp

68902. poet nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thơ, thi sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poet danh từ|- nhà thơ, thi sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poet
  • Phiên âm (nếu có): [pouit]
  • Nghĩa tiếng việt của poet là: danh từ|- nhà thơ, thi sĩ

68903. poet laureate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (poet laureate) thi sự được tuyển vào hoàng gia anh đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poet laureate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poet laureate danh từ|- (poet laureate) thi sự được tuyển vào hoàng gia anh để làm thơ trong các dịp quan trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poet laureate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poet laureate là: danh từ|- (poet laureate) thi sự được tuyển vào hoàng gia anh để làm thơ trong các dịp quan trọng

68904. poets corner nghĩa tiếng việt là danh từ|- góc thi nhân (chỗ dành cho mộ và đài kỷ niệm các (…)


Nghĩa tiếng việt của từ poets corner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poets corner danh từ|- góc thi nhân (chỗ dành cho mộ và đài kỷ niệm các thi sĩ)|-(đùa cợt) trang thơ (trong báo chí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poets corner
  • Phiên âm (nếu có): [pouitskɔ:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của poets corner là: danh từ|- góc thi nhân (chỗ dành cho mộ và đài kỷ niệm các thi sĩ)|-(đùa cợt) trang thơ (trong báo chí)

68905. poetaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thơ xoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poetaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poetaster danh từ|- nhà thơ xoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poetaster
  • Phiên âm (nếu có): [,pouitæstə]
  • Nghĩa tiếng việt của poetaster là: danh từ|- nhà thơ xoàng

68906. poetess nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ thi sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poetess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poetess danh từ|- nữ thi sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poetess
  • Phiên âm (nếu có): [pouitis]
  • Nghĩa tiếng việt của poetess là: danh từ|- nữ thi sĩ

68907. poetic nghĩa tiếng việt là tính từ ((cũng) poetical)|- (thuộc) thơ, (thuộc) thơ ca; (thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poetic tính từ ((cũng) poetical)|- (thuộc) thơ, (thuộc) thơ ca; (thuộc) nhà thơ|- hợp với thơ, hợp với nhà thơ|- có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ|- sự khen thưởng cái tốt trừng phạt cái xấu|- sự phóng túng về niêm luật (thơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poetic
  • Phiên âm (nếu có): [pouetik]
  • Nghĩa tiếng việt của poetic là: tính từ ((cũng) poetical)|- (thuộc) thơ, (thuộc) thơ ca; (thuộc) nhà thơ|- hợp với thơ, hợp với nhà thơ|- có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ|- sự khen thưởng cái tốt trừng phạt cái xấu|- sự phóng túng về niêm luật (thơ)

68908. poetic justice nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trừng phạt xứng đáng|- sự khen thưởng xứng đán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poetic justice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poetic justice danh từ|- sự trừng phạt xứng đáng|- sự khen thưởng xứng đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poetic justice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poetic justice là: danh từ|- sự trừng phạt xứng đáng|- sự khen thưởng xứng đáng

68909. poetic licence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phòng túng về thi pháp (tự do thay đổi nghĩa, đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poetic licence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poetic licence danh từ|- sự phòng túng về thi pháp (tự do thay đổi nghĩa, đảo các từ ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poetic licence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poetic licence là: danh từ|- sự phòng túng về thi pháp (tự do thay đổi nghĩa, đảo các từ )

68910. poetical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) poetic|- viết bằng thơ|=poetical works|+ những t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poetical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poetical tính từ|- (như) poetic|- viết bằng thơ|=poetical works|+ những tác phẩm viết bằng thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poetical
  • Phiên âm (nếu có): [pouetikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của poetical là: tính từ|- (như) poetic|- viết bằng thơ|=poetical works|+ những tác phẩm viết bằng thơ

68911. poeticality nghĩa tiếng việt là xem poetical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poeticality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poeticalityxem poetical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poeticality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poeticality là: xem poetical

68912. poetically nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) thơ; nên thơ, có chất thơ; (thuộc) nhà thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poetically phó từ|- (thuộc) thơ; nên thơ, có chất thơ; (thuộc) nhà thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poetically là: phó từ|- (thuộc) thơ; nên thơ, có chất thơ; (thuộc) nhà thơ

68913. poeticalness nghĩa tiếng việt là xem poetical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poeticalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poeticalnessxem poetical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poeticalness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poeticalness là: xem poetical

68914. poeticise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho có chất thơ, làm cho có thi vị, làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poeticise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poeticise ngoại động từ|- làm cho có chất thơ, làm cho có thi vị, làm cho nên thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poeticise
  • Phiên âm (nếu có): [pouetisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của poeticise là: ngoại động từ|- làm cho có chất thơ, làm cho có thi vị, làm cho nên thơ

68915. poeticism nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ ngữ dùng trong thơ|- chất thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poeticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poeticism danh từ|- từ ngữ dùng trong thơ|- chất thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poeticism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poeticism là: danh từ|- từ ngữ dùng trong thơ|- chất thơ

68916. poeticize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho có chất thơ, làm cho có thi vị, làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poeticize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poeticize ngoại động từ|- làm cho có chất thơ, làm cho có thi vị, làm cho nên thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poeticize
  • Phiên âm (nếu có): [pouetisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của poeticize là: ngoại động từ|- làm cho có chất thơ, làm cho có thi vị, làm cho nên thơ

68917. poetics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thi pháp; luật thơ|- thi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ poetics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poetics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thi pháp; luật thơ|- thi học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poetics
  • Phiên âm (nếu có): [pouetiks]
  • Nghĩa tiếng việt của poetics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thi pháp; luật thơ|- thi học

68918. poetise nghĩa tiếng việt là nội động từ|- làm thơ|- làm thi sĩ|* ngoại động từ, (như) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ poetise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poetise nội động từ|- làm thơ|- làm thi sĩ|* ngoại động từ, (như) poeticize|- tán dương bằng thơ, tán tụng bằng thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poetise
  • Phiên âm (nếu có): [pouitaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của poetise là: nội động từ|- làm thơ|- làm thi sĩ|* ngoại động từ, (như) poeticize|- tán dương bằng thơ, tán tụng bằng thơ

68919. poetize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- làm thơ|- làm thi sĩ|* ngoại động từ, (như) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ poetize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poetize nội động từ|- làm thơ|- làm thi sĩ|* ngoại động từ, (như) poeticize|- tán dương bằng thơ, tán tụng bằng thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poetize
  • Phiên âm (nếu có): [pouitaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của poetize là: nội động từ|- làm thơ|- làm thi sĩ|* ngoại động từ, (như) poeticize|- tán dương bằng thơ, tán tụng bằng thơ

68920. poetizer nghĩa tiếng việt là xem poetize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poetizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poetizerxem poetize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poetizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poetizer là: xem poetize

68921. poetry nghĩa tiếng việt là danh từ|- thơ; nghệ thuật thơ|- chất thơ, thi vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poetry danh từ|- thơ; nghệ thuật thơ|- chất thơ, thi vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poetry
  • Phiên âm (nếu có): [pouitri]
  • Nghĩa tiếng việt của poetry là: danh từ|- thơ; nghệ thuật thơ|- chất thơ, thi vị

68922. pofaced nghĩa tiếng việt là tính từ|- trầm mặc lại (vẻ mặc trịnh trọng, chê bai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pofaced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pofaced tính từ|- trầm mặc lại (vẻ mặc trịnh trọng, chê bai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pofaced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pofaced là: tính từ|- trầm mặc lại (vẻ mặc trịnh trọng, chê bai)

68923. poge nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây cà khêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poge danh từ|- cây cà khêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poge là: danh từ|- cây cà khêu

68924. pogo stick nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây cà khêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pogo stick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pogo stick danh từ|- cây cà khêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pogo stick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pogo stick là: danh từ|- cây cà khêu

68925. pogonology nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiên cứu về râu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pogonology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pogonology danh từ|- sự nghiên cứu về râu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pogonology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pogonology là: danh từ|- sự nghiên cứu về râu

68926. pogonophoran nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) động vật mang râu|* tính từ|- (động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pogonophoran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pogonophoran danh từ|- (động vật học) động vật mang râu|* tính từ|- (động vật học) thuộc động vật mang râu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pogonophoran
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pogonophoran là: danh từ|- (động vật học) động vật mang râu|* tính từ|- (động vật học) thuộc động vật mang râu

68927. pogrom nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) cuộc tàn sát người do thái (dưới thời ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pogrom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pogrom danh từ|- (sử học) cuộc tàn sát người do thái (dưới thời nga hoàng)|- cuộc tàn sát (lực lượng thiểu số). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pogrom
  • Phiên âm (nếu có): [pɔgrəm]
  • Nghĩa tiếng việt của pogrom là: danh từ|- (sử học) cuộc tàn sát người do thái (dưới thời nga hoàng)|- cuộc tàn sát (lực lượng thiểu số)

68928. pogromist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tham gia pogrom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pogromist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pogromist danh từ|- người tham gia pogrom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pogromist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pogromist là: danh từ|- người tham gia pogrom

68929. poignance nghĩa tiếng việt là xem poignant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poignance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poignancexem poignant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poignance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poignance là: xem poignant

68930. poignancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- vị cay|- tính chua cay (lời châm chọc)|- tính buốt n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poignancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poignancy danh từ|- vị cay|- tính chua cay (lời châm chọc)|- tính buốt nhói (đau), sự cồn cào (cơn đói)|- tính sâu sắc; sự thấm thía (mối ân hận...)|- tính cảm động; nỗi thương tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poignancy
  • Phiên âm (nếu có): [pɔinənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của poignancy là: danh từ|- vị cay|- tính chua cay (lời châm chọc)|- tính buốt nhói (đau), sự cồn cào (cơn đói)|- tính sâu sắc; sự thấm thía (mối ân hận...)|- tính cảm động; nỗi thương tâm

68931. poignant nghĩa tiếng việt là tính từ|- cay|- chua cay|=poignant sarcasm|+ lời châm chọc chua c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poignant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poignant tính từ|- cay|- chua cay|=poignant sarcasm|+ lời châm chọc chua cay|- buốt nhói (đau); cồn cào|=poignant hunger|+ cơn đói cồn cào|- sâu sắc, thấm thía|=poignant regret|+ mối ân hận sâu sắc|- làm cảm động, làm mủi lòng, thương tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poignant
  • Phiên âm (nếu có): [pɔinənt]
  • Nghĩa tiếng việt của poignant là: tính từ|- cay|- chua cay|=poignant sarcasm|+ lời châm chọc chua cay|- buốt nhói (đau); cồn cào|=poignant hunger|+ cơn đói cồn cào|- sâu sắc, thấm thía|=poignant regret|+ mối ân hận sâu sắc|- làm cảm động, làm mủi lòng, thương tâm

68932. poignantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- cay (vị)|- sầu thảm, đắng cay, đau xót; sâu sắc, thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poignantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poignantly phó từ|- cay (vị)|- sầu thảm, đắng cay, đau xót; sâu sắc, thấm thía|- buốt nhói (đau); cồn cào (đói)|- làm mũi lòng, làm thương tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poignantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poignantly là: phó từ|- cay (vị)|- sầu thảm, đắng cay, đau xót; sâu sắc, thấm thía|- buốt nhói (đau); cồn cào (đói)|- làm mũi lòng, làm thương tâm

68933. poikilocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) hồng cầu biến dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poikilocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poikilocyte danh từ|- (y học) hồng cầu biến dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poikilocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poikilocyte là: danh từ|- (y học) hồng cầu biến dạng

68934. poikilotherm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) động vật biến nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poikilotherm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poikilotherm danh từ|- (động vật học) động vật biến nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poikilotherm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poikilotherm là: danh từ|- (động vật học) động vật biến nhiệt

68935. poikilothermic nghĩa tiếng việt là tính từ|- biến nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poikilothermic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poikilothermic tính từ|- biến nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poikilothermic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poikilothermic là: tính từ|- biến nhiệt

68936. poikilothermism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sự biến nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poikilothermism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poikilothermism danh từ|- (động vật học) sự biến nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poikilothermism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poikilothermism là: danh từ|- (động vật học) sự biến nhiệt

68937. poilu nghĩa tiếng việt là danh từ|- binh sĩ râu tóc dài (chỉ lính pháp trong chiến tran(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poilu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poilu danh từ|- binh sĩ râu tóc dài (chỉ lính pháp trong chiến tranh thế giới thứ i). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poilu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poilu là: danh từ|- binh sĩ râu tóc dài (chỉ lính pháp trong chiến tranh thế giới thứ i)

68938. poimted nghĩa tiếng việt là nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poimted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poimtednhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poimted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poimted là: nhọn

68939. poinciana nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây phượng|= flower fence poinciana|+ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poinciana là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poinciana danh từ|- (thực vật học) cây phượng|= flower fence poinciana|+ cây kim phượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poinciana
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poinciana là: danh từ|- (thực vật học) cây phượng|= flower fence poinciana|+ cây kim phượng

68940. poind nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sử dụng áp lực pháp luật để chiếm đoạt ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poind ngoại động từ|- sử dụng áp lực pháp luật để chiếm đoạt tài sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poind
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poind là: ngoại động từ|- sử dụng áp lực pháp luật để chiếm đoạt tài sản

68941. poinsettia nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây trạng nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poinsettia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poinsettia danh từ|- cây trạng nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poinsettia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poinsettia là: danh từ|- cây trạng nguyên

68942. point nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh ga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh point danh từ|- mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao)|- dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ|- (địa lý,địa chất) mũi đất|- (quân sự) đội mũi nhọn|- mỏm nhọn|=the point of the jaw; the point|+ (quyền anh) mỏm cắm, chốt cắm (chỗ đánh dễ bị đo ván)|- đăng ten ren bằng kim ((cũng) point lace)|- (số nhiều) chân ngựa|=a bay with black points|+ ngựa hồng chân đen|- chấm, dấu chấm, điểm|=full point|+ dấu chấm|=decimal point|+ dấu thập phân|- (vật lý), (toán học) diểm|=point contact|+ điểm tiếp xúc, tiếp điểm|=point of intersection|+ giao điểm|- (thể dục,thể thao) điểm|=to score points|+ ghi điểm|=to give points to somebody|+ chấp điểm ai; (nghĩa bóng) giỏi hơn ai, cừ hơn ai|=to win on points|+ thắng điểm|- điểm, vấn đề, mặt|=at all points|+ về mọi điểm, về mọi mặt|=to differ on many points|+ không đồng ý nhau về nhiều điểm|=a point of honour|+ điểm danh dự, vấn đề danh dự|=a point of conscience|+ vấn đề lương tâm|=point of view|+ quan điểm|=to make a point of|+ coi thành vấn đề, coi là cần thiết|=to make a point|+ nêu rõ một điểm, nêu rõ vấn đề|=to the point|+ đúng vào vấn đề|=he carried his point|+ điều anh ta đưa ra đã được chấp nhận|=to come to the point|+ đi vào vấn đề, đi vào việc|=to be off the point|+ lạc đề|=in point of fact|+ thực tế là|- điểm, địa điểm, chỗ, hướng, phương|=point of departure|+ địa điểm khởi hành|=rallying point|+ địa điểm tập trung|=cardinal points|+ bốn phương trời|=the 32 points of the compass|+ 32 hướng trên la bàn|- lúc|=at the point death|+ lúc hấp hối|=on the point of doing something|+ vào lúc bắt tay vào việc gì|- nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú (câu chuyện, câu nói đùa...)|=i dont see the point|+ tôi không thấy điểm lý thú ở chỗ nào|- sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc|=his remarks lack point|+ những nhận xét của anh ta thiếu sâu sắc|- (ngành in) poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0, 0138 insơ)|- (hàng hải) quăng dây buộc mép buồm|- (ngành đường sắt) ghi|- (săn bắn) sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn)|=to make a point; to come to a point|+ đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn)|- chẳng cần phải nói khéo; nói thẳng, nói toạt móng heo|* ngoại động từ|- vót nhọn (bút chì...)|- gắn đầu nhọn vào|- làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc|=to point a remark|+ làm cho lời nhận xét sâu sắc (chua cay)|- ((thường) + at) chỉ, trỏ, nhắm, chĩa|=to point a gun at|+ chĩa súng vào|- chấm (câu...); đánh dấu chấm (bài thánh ca cho dễ hát)|- trét vữa (kẽ gạch, đá xây)|- đứng sững vểnh mõm chỉ (thú săn) (chó săn)|* nội động từ|- (+ at) chỉ, trỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) nhằm|=to be pointed at|+ (nghĩa bóng) bị thiên hạ chỉ trỏ, bị thiên hạ để ý|- (+ to, towards) hướng về|=to point to the north|+ hướng về phía bắc|- (+ to) hướng sự chú ý vào, lưu ý vào; chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra|=i want to point to these facts|+ tôi muốn các bạn lưu ý vào những sự việc này|- đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn (chó săn)|- vùi (phân) bàng đầu mũi thuổng|- tách (số lẻ) bằng dấu phẩy|- xới (đất) bằng đầu mũi thuổng|- chỉ ra, vạch ra||@point|- điểm; vị trí at a p. (tại) một điểm; p. at infinity điểm ở vô tận |- p. of accumulation điểm tụ, điểm giới hạn|- p. of application điểm đặt, điểm tác dụng (của lực)|- p. of condensation điểm đọng|- p. of contact tiếp điểm|- p. of contrary fleure điểm uốn|- p. of convergence điểm hội tụ |- p. of divergence điểm phân kỳ|- p. of discontinity điểm gián đoạn|- p. of emanation (tô pô) điểm phát xạ|- p. of hyperosculation điểm siêu mật tiếp|- p. of increase (thống kê) điểm tăng|- p. of inflection điểm uốn|- p. of junction điểm uốn|- p. of load điểm tải trọng|- p. of osculation điểm tụ tiếp xúc, điểm mật tiếp (của đường cong)|- p. of sight điểm nhìn|- p. of silence điểm tăng|- p. of striction điểm thắt|- p. of tangency tiếp điểm|- accessible p. điểm đạt được|- accessible boundary p. điểm biên đạt được|- accidental base p. (đại số) điểm cơ sở ngẫu nhiên|- accidental double p. điểm kép ngẫu nhiên|- accumulation p. điểm tụ|- adherence p. điểm dính|- algebraic branch p. điểm rẽ nhánh đại số|- ambiguous p. điểm không xác định|- angular p. điểm góc, dính|- antipodal p. (hình học) điểm xuyên tâm đối|- asymptotic p. điểm tiệm cận|- base p. điểm cơ sở|- bending p. điểm uốn|- bisecting p. of a segment trung điểm của một đoạn thẳng|- boiling p. điểm sôi|- boundary p. điểm biên|- branch p. điểm rẽ nhánh|- break p. (máy tính) điểm dừng (máy)|- central p. điểm trung tâm (điểm yết hầu của mặt kẻ)|- circular p. điểm xiclic|- cluster p. điểm ngưng tụ|- collinear p.s các điểm cộng tuyến, các điểm thẳng hàng|- complex p. điểm phức|- concyclic p.s các điểm cùng nằm trên một đường tròn|- conical p. điểm đỉnh nón|- conjugate p.s điểm liên tiếp|- critical p. điểm tới hạn|- cross p. giao điểm, điểm tới hạn, điểm dừng (của hàm giải tích)|- cuspidal p. điểm lùi|- cut p. điểm cắt|- cyclic p. điểm xilic|- deal p. điểm chết|- decimal p. dấu phẩy ở số thập phân|- dividing p. điểm chia|- east p. (thiên văn) điểm phương đông|- elliptic(al) p. điểm eliptic|- end p. (tô pô) điểm uốn|- entry p. điểm chuyển|- equianharmonic p.s điểm đẳng phi điều|- equilibrium p. điểm cân bằng|- exteroir p. điểm ngoài|- extreme p. điểm ở đầu, điểm cực trị|- finishing p. (hình học) điểm cuối|- finite p. (giải tích) điểm hữu hạn|- fixed p. điểm bất động, điểm cố định|- fixed end p. điểm cố định cuối|- flash p. điểm bốc cháy, nhiệt độ chớp sáng|- plex p. điểm uốn|- floading p. dấu phẩy di động|- focal p. tiêu điểm|- fourth harmonic p. điểm điều hoà thứ tư|- freezing p. điểm đông đặc|- frontier p. điểm biên giới|- genceric p. hh(đại số) điểm sinh (một mặt)|- hyperbolic p. điểm hypebolic |- ideal p. điểm lý tưởng|- image p. điểm ảnh|- imaginary p. điểm ảo|- improper p. điểm phi chính|- infinite p. điểm vô hạn|- initial p. khởi điểm, điểm ban đầu|- inner p., interior p. điểm trong|- intersection p. (hình học) giao điểm|- inverse p. điểm nghịch đảo|- irregular singular p. (giải tích) điểm kỳ dị bất thường|- isolated p. điểm cô lập|- isolated multiple p. điểm bội cô lập|- isolated singular p. điểm dị cô lập|- isotropic p. điểm đẳng hướng|- labile p. (tô pô) điểm không ổn định|- lattice p. điểm mạng, điểm nút (lưới)|- limit p. (tô pô) điểm không ổn định|- lattice p. điểm mạng, điểm nút (lưới)|- limit p. (tô pô) điểm giới hạn, điểm tụ|- limiting p. (giải tích) điểm biên, điểm giới hạn|- lower extreme p. điểm mút dưới|- mass p. (cơ học) chất điểm|- measuring p. (máy tính) điểm đo|- median p. of a triangle trọng tâm của một tam giác|- melting p. điểm nóng chảy|- mesh p. điểm lưới, mút lưới|- middle p. of a triangle trọng tâm của một tam giác|- multiple p. điểm bội|- nodal p. điểm nút|- non-collinear p. điểm không thẳng hàng|- north p. (thiên văn) điểm phía bắc|- operating p. (điều khiển học) điểm làm việc|- ordinary p. điểm thường|- parabolic(al) p. điểm parabolic|- parameter p. giá trị (cố định) của tham số |- percentage p.s các điểm phần trăm|- period p. điểm chu kỳ |- proper spiral p. điểm xoắn ốc chân chính|- radix p. dấy phẩy ở số thập phân|- ramification p. (giải tích) điểm rẽ nhánh|- real p. điểm thực|- reducible p. điểm khả quy|- reference p. (máy tính) điểm kiểm tra, điểm [quy chiếu, đối chiếu],|- regular p. điểm thường, điểm chính quy|- regular singular p. điểm kỳ dị chính quy|- representative p. (điều khiển học) điểm biểu diễn|- saddle p. điểm yên ngựa|- salient p. điểm lồi|- sample p. (thống kê) điểm mẫu|- satellite p. điểm vệ tinh|- saturation p. điểm bão hoà|- secondary focal p. tiêu điểm thứ cấp|- separating p. điểm tách|- simple p. điểm đơn|- singular p. điểm kỳ dị|- south p. (thiên văn) điểm phía nam|- spiral p. điểm xoắn ốc|- stable p. (tô pô) điểm ổn định|- stagnation p. điểm đình trệ (của dòng)|- starting p. điểm xuất phát|- stationary p. điểm dừng, điểm nghỉ|- tracing p. điểm viết|- triple p. (hình học) điểm bội ba|- turning p. điểm chuyển hướng|- umbilical p. điểm rốn|- unit p. điểm đơn vị|- vanishing p. điểm biến mất|- west p. (thiên văn) điểm phía tây|- yield p. điểm lưu, điểm khởi lưu, điểm khởi thuỷ dòng chảy (điểm tới hạn)|- zero p. không điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:point
  • Phiên âm (nếu có): [pɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của point là: danh từ|- mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao)|- dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ|- (địa lý,địa chất) mũi đất|- (quân sự) đội mũi nhọn|- mỏm nhọn|=the point of the jaw; the point|+ (quyền anh) mỏm cắm, chốt cắm (chỗ đánh dễ bị đo ván)|- đăng ten ren bằng kim ((cũng) point lace)|- (số nhiều) chân ngựa|=a bay with black points|+ ngựa hồng chân đen|- chấm, dấu chấm, điểm|=full point|+ dấu chấm|=decimal point|+ dấu thập phân|- (vật lý), (toán học) diểm|=point contact|+ điểm tiếp xúc, tiếp điểm|=point of intersection|+ giao điểm|- (thể dục,thể thao) điểm|=to score points|+ ghi điểm|=to give points to somebody|+ chấp điểm ai; (nghĩa bóng) giỏi hơn ai, cừ hơn ai|=to win on points|+ thắng điểm|- điểm, vấn đề, mặt|=at all points|+ về mọi điểm, về mọi mặt|=to differ on many points|+ không đồng ý nhau về nhiều điểm|=a point of honour|+ điểm danh dự, vấn đề danh dự|=a point of conscience|+ vấn đề lương tâm|=point of view|+ quan điểm|=to make a point of|+ coi thành vấn đề, coi là cần thiết|=to make a point|+ nêu rõ một điểm, nêu rõ vấn đề|=to the point|+ đúng vào vấn đề|=he carried his point|+ điều anh ta đưa ra đã được chấp nhận|=to come to the point|+ đi vào vấn đề, đi vào việc|=to be off the point|+ lạc đề|=in point of fact|+ thực tế là|- điểm, địa điểm, chỗ, hướng, phương|=point of departure|+ địa điểm khởi hành|=rallying point|+ địa điểm tập trung|=cardinal points|+ bốn phương trời|=the 32 points of the compass|+ 32 hướng trên la bàn|- lúc|=at the point death|+ lúc hấp hối|=on the point of doing something|+ vào lúc bắt tay vào việc gì|- nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú (câu chuyện, câu nói đùa...)|=i dont see the point|+ tôi không thấy điểm lý thú ở chỗ nào|- sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc|=his remarks lack point|+ những nhận xét của anh ta thiếu sâu sắc|- (ngành in) poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0, 0138 insơ)|- (hàng hải) quăng dây buộc mép buồm|- (ngành đường sắt) ghi|- (săn bắn) sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn)|=to make a point; to come to a point|+ đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn)|- chẳng cần phải nói khéo; nói thẳng, nói toạt móng heo|* ngoại động từ|- vót nhọn (bút chì...)|- gắn đầu nhọn vào|- làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc|=to point a remark|+ làm cho lời nhận xét sâu sắc (chua cay)|- ((thường) + at) chỉ, trỏ, nhắm, chĩa|=to point a gun at|+ chĩa súng vào|- chấm (câu...); đánh dấu chấm (bài thánh ca cho dễ hát)|- trét vữa (kẽ gạch, đá xây)|- đứng sững vểnh mõm chỉ (thú săn) (chó săn)|* nội động từ|- (+ at) chỉ, trỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) nhằm|=to be pointed at|+ (nghĩa bóng) bị thiên hạ chỉ trỏ, bị thiên hạ để ý|- (+ to, towards) hướng về|=to point to the north|+ hướng về phía bắc|- (+ to) hướng sự chú ý vào, lưu ý vào; chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra|=i want to point to these facts|+ tôi muốn các bạn lưu ý vào những sự việc này|- đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn (chó săn)|- vùi (phân) bàng đầu mũi thuổng|- tách (số lẻ) bằng dấu phẩy|- xới (đất) bằng đầu mũi thuổng|- chỉ ra, vạch ra||@point|- điểm; vị trí at a p. (tại) một điểm; p. at infinity điểm ở vô tận |- p. of accumulation điểm tụ, điểm giới hạn|- p. of application điểm đặt, điểm tác dụng (của lực)|- p. of condensation điểm đọng|- p. of contact tiếp điểm|- p. of contrary fleure điểm uốn|- p. of convergence điểm hội tụ |- p. of divergence điểm phân kỳ|- p. of discontinity điểm gián đoạn|- p. of emanation (tô pô) điểm phát xạ|- p. of hyperosculation điểm siêu mật tiếp|- p. of increase (thống kê) điểm tăng|- p. of inflection điểm uốn|- p. of junction điểm uốn|- p. of load điểm tải trọng|- p. of osculation điểm tụ tiếp xúc, điểm mật tiếp (của đường cong)|- p. of sight điểm nhìn|- p. of silence điểm tăng|- p. of striction điểm thắt|- p. of tangency tiếp điểm|- accessible p. điểm đạt được|- accessible boundary p. điểm biên đạt được|- accidental base p. (đại số) điểm cơ sở ngẫu nhiên|- accidental double p. điểm kép ngẫu nhiên|- accumulation p. điểm tụ|- adherence p. điểm dính|- algebraic branch p. điểm rẽ nhánh đại số|- ambiguous p. điểm không xác định|- angular p. điểm góc, dính|- antipodal p. (hình học) điểm xuyên tâm đối|- asymptotic p. điểm tiệm cận|- base p. điểm cơ sở|- bending p. điểm uốn|- bisecting p. of a segment trung điểm của một đoạn thẳng|- boiling p. điểm sôi|- boundary p. điểm biên|- branch p. điểm rẽ nhánh|- break p. (máy tính) điểm dừng (máy)|- central p. điểm trung tâm (điểm yết hầu của mặt kẻ)|- circular p. điểm xiclic|- cluster p. điểm ngưng tụ|- collinear p.s các điểm cộng tuyến, các điểm thẳng hàng|- complex p. điểm phức|- concyclic p.s các điểm cùng nằm trên một đường tròn|- conical p. điểm đỉnh nón|- conjugate p.s điểm liên tiếp|- critical p. điểm tới hạn|- cross p. giao điểm, điểm tới hạn, điểm dừng (của hàm giải tích)|- cuspidal p. điểm lùi|- cut p. điểm cắt|- cyclic p. điểm xilic|- deal p. điểm chết|- decimal p. dấu phẩy ở số thập phân|- dividing p. điểm chia|- east p. (thiên văn) điểm phương đông|- elliptic(al) p. điểm eliptic|- end p. (tô pô) điểm uốn|- entry p. điểm chuyển|- equianharmonic p.s điểm đẳng phi điều|- equilibrium p. điểm cân bằng|- exteroir p. điểm ngoài|- extreme p. điểm ở đầu, điểm cực trị|- finishing p. (hình học) điểm cuối|- finite p. (giải tích) điểm hữu hạn|- fixed p. điểm bất động, điểm cố định|- fixed end p. điểm cố định cuối|- flash p. điểm bốc cháy, nhiệt độ chớp sáng|- plex p. điểm uốn|- floading p. dấu phẩy di động|- focal p. tiêu điểm|- fourth harmonic p. điểm điều hoà thứ tư|- freezing p. điểm đông đặc|- frontier p. điểm biên giới|- genceric p. hh(đại số) điểm sinh (một mặt)|- hyperbolic p. điểm hypebolic |- ideal p. điểm lý tưởng|- image p. điểm ảnh|- imaginary p. điểm ảo|- improper p. điểm phi chính|- infinite p. điểm vô hạn|- initial p. khởi điểm, điểm ban đầu|- inner p., interior p. điểm trong|- intersection p. (hình học) giao điểm|- inverse p. điểm nghịch đảo|- irregular singular p. (giải tích) điểm kỳ dị bất thường|- isolated p. điểm cô lập|- isolated multiple p. điểm bội cô lập|- isolated singular p. điểm dị cô lập|- isotropic p. điểm đẳng hướng|- labile p. (tô pô) điểm không ổn định|- lattice p. điểm mạng, điểm nút (lưới)|- limit p. (tô pô) điểm không ổn định|- lattice p. điểm mạng, điểm nút (lưới)|- limit p. (tô pô) điểm giới hạn, điểm tụ|- limiting p. (giải tích) điểm biên, điểm giới hạn|- lower extreme p. điểm mút dưới|- mass p. (cơ học) chất điểm|- measuring p. (máy tính) điểm đo|- median p. of a triangle trọng tâm của một tam giác|- melting p. điểm nóng chảy|- mesh p. điểm lưới, mút lưới|- middle p. of a triangle trọng tâm của một tam giác|- multiple p. điểm bội|- nodal p. điểm nút|- non-collinear p. điểm không thẳng hàng|- north p. (thiên văn) điểm phía bắc|- operating p. (điều khiển học) điểm làm việc|- ordinary p. điểm thường|- parabolic(al) p. điểm parabolic|- parameter p. giá trị (cố định) của tham số |- percentage p.s các điểm phần trăm|- period p. điểm chu kỳ |- proper spiral p. điểm xoắn ốc chân chính|- radix p. dấy phẩy ở số thập phân|- ramification p. (giải tích) điểm rẽ nhánh|- real p. điểm thực|- reducible p. điểm khả quy|- reference p. (máy tính) điểm kiểm tra, điểm [quy chiếu, đối chiếu],|- regular p. điểm thường, điểm chính quy|- regular singular p. điểm kỳ dị chính quy|- representative p. (điều khiển học) điểm biểu diễn|- saddle p. điểm yên ngựa|- salient p. điểm lồi|- sample p. (thống kê) điểm mẫu|- satellite p. điểm vệ tinh|- saturation p. điểm bão hoà|- secondary focal p. tiêu điểm thứ cấp|- separating p. điểm tách|- simple p. điểm đơn|- singular p. điểm kỳ dị|- south p. (thiên văn) điểm phía nam|- spiral p. điểm xoắn ốc|- stable p. (tô pô) điểm ổn định|- stagnation p. điểm đình trệ (của dòng)|- starting p. điểm xuất phát|- stationary p. điểm dừng, điểm nghỉ|- tracing p. điểm viết|- triple p. (hình học) điểm bội ba|- turning p. điểm chuyển hướng|- umbilical p. điểm rốn|- unit p. điểm đơn vị|- vanishing p. điểm biến mất|- west p. (thiên văn) điểm phía tây|- yield p. điểm lưu, điểm khởi lưu, điểm khởi thuỷ dòng chảy (điểm tới hạn)|- zero p. không điểm

68943. point dappui nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) điểm tựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ point dappui là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh point dappui danh từ|- (quân sự) điểm tựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:point dappui
  • Phiên âm (nếu có): [pwə:ndæpwi:]
  • Nghĩa tiếng việt của point dappui là: danh từ|- (quân sự) điểm tựa

68944. point elasticity of demand nghĩa tiếng việt là (econ) dự co giãn điểm của cầu.|+ xem price elasticity of demand.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ point elasticity of demand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh point elasticity of demand(econ) dự co giãn điểm của cầu.|+ xem price elasticity of demand.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:point elasticity of demand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của point elasticity of demand là: (econ) dự co giãn điểm của cầu.|+ xem price elasticity of demand.

68945. point estimation nghĩa tiếng việt là (econ) ước lượng điểm.|+ sự ước lượng của giá trị thực tế c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ point estimation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh point estimation(econ) ước lượng điểm.|+ sự ước lượng của giá trị thực tế của một thông số, khác biệt với ước lượng khoảng cách, nó bao gồm việc tính toán các khoảng tin cậy (thông thường) đối với giá trị thực của thông số.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:point estimation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của point estimation là: (econ) ước lượng điểm.|+ sự ước lượng của giá trị thực tế của một thông số, khác biệt với ước lượng khoảng cách, nó bao gồm việc tính toán các khoảng tin cậy (thông thường) đối với giá trị thực của thông số.

68946. point of inflexion nghĩa tiếng việt là (econ) điểm uốn.|+ một điển trên đồ thị, hoặc hàm số mà tỷ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ point of inflexion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh point of inflexion(econ) điểm uốn.|+ một điển trên đồ thị, hoặc hàm số mà tỷ lệ thay đổi của độ dốc của hàm số đổi dấu. điều này cho thấy rằng khi đạo hàm thứ hai của hàm số bằng 0.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:point of inflexion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của point of inflexion là: (econ) điểm uốn.|+ một điển trên đồ thị, hoặc hàm số mà tỷ lệ thay đổi của độ dốc của hàm số đổi dấu. điều này cho thấy rằng khi đạo hàm thứ hai của hàm số bằng 0.

68947. point utility possibility curve nghĩa tiếng việt là (econ) đường khả năng thoả dụng điểm.|+ một đường khả năng tho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ point utility possibility curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh point utility possibility curve(econ) đường khả năng thoả dụng điểm.|+ một đường khả năng thoả dụng điểm có thể được vẽ cho mỗi giỏ hàng hoá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:point utility possibility curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của point utility possibility curve là: (econ) đường khả năng thoả dụng điểm.|+ một đường khả năng thoả dụng điểm có thể được vẽ cho mỗi giỏ hàng hoá.

68948. point voting nghĩa tiếng việt là (econ) bỏ phiếu theo điểm.|+ một hệ thống lựa chọn tập thể t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ point voting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh point voting(econ) bỏ phiếu theo điểm.|+ một hệ thống lựa chọn tập thể trong đó mỗi cá nhân bắt đầu với một số điểm bằng nhau mà cá nhân được tự do phân phối theo bất cứ cách thức nào mà họ chọn giữa các phương án lựa chọn về những vấn đề khác nhau đã thảo luận.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:point voting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của point voting là: (econ) bỏ phiếu theo điểm.|+ một hệ thống lựa chọn tập thể trong đó mỗi cá nhân bắt đầu với một số điểm bằng nhau mà cá nhân được tự do phân phối theo bất cứ cách thức nào mà họ chọn giữa các phương án lựa chọn về những vấn đề khác nhau đã thảo luận.

68949. point-blank nghĩa tiếng việt là tính từ|- bắn thẳng (phát súng)|=point-blank distance|+ khoảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ point-blank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh point-blank tính từ|- bắn thẳng (phát súng)|=point-blank distance|+ khoảng cách có thể bắn thẳng|* phó từ|- nhắm thẳng, bắn thẳng (bắn súng)|- (nghĩa bóng) thẳng, thẳng thừng (nói, từ chối)|=i told him point-blank it would not do|+ tôi bảo thẳng hắn cái đó không ổn|=to refuse point-blank|+ từ chối thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:point-blank
  • Phiên âm (nếu có): [pɔintbiæɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của point-blank là: tính từ|- bắn thẳng (phát súng)|=point-blank distance|+ khoảng cách có thể bắn thẳng|* phó từ|- nhắm thẳng, bắn thẳng (bắn súng)|- (nghĩa bóng) thẳng, thẳng thừng (nói, từ chối)|=i told him point-blank it would not do|+ tôi bảo thẳng hắn cái đó không ổn|=to refuse point-blank|+ từ chối thẳng

68950. point-device nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) hết sức rõ ràng, hết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ point-device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh point-device tính từ & phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) hết sức rõ ràng, hết sức chính xác, hoàn toàn đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:point-device
  • Phiên âm (nếu có): [pɔintdivais]
  • Nghĩa tiếng việt của point-device là: tính từ & phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) hết sức rõ ràng, hết sức chính xác, hoàn toàn đúng

68951. point-duty nghĩa tiếng việt là danh từ|- phiên trực|- nhiệm vụ chỉ đường, nhiệm vụ điều khi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ point-duty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh point-duty danh từ|- phiên trực|- nhiệm vụ chỉ đường, nhiệm vụ điều khiển giao thông (của công an). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:point-duty
  • Phiên âm (nếu có): [pɔint,dju:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của point-duty là: danh từ|- phiên trực|- nhiệm vụ chỉ đường, nhiệm vụ điều khiển giao thông (của công an)

68952. point-to-point nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đua ngựa việt dã từ điểm này đến điểm khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ point-to-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh point-to-point danh từ|- cuộc đua ngựa việt dã từ điểm này đến điểm khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:point-to-point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của point-to-point là: danh từ|- cuộc đua ngựa việt dã từ điểm này đến điểm khác

68953. point-to-pointer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cưỡi ngựa đua vượt rào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ point-to-pointer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh point-to-pointer danh từ|- người cưỡi ngựa đua vượt rào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:point-to-pointer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của point-to-pointer là: danh từ|- người cưỡi ngựa đua vượt rào

68954. pointal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) trụ giữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pointal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pointal danh từ|- (kiến trúc) trụ giữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pointal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pointal là: danh từ|- (kiến trúc) trụ giữa

68955. pointed nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhọn, có đầu nhọn|- (nghĩa bóng) châm chọc, chua c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pointed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pointed tính từ|- nhọn, có đầu nhọn|- (nghĩa bóng) châm chọc, chua cay (lời nhận xét)|- được nhấn mạnh; được làm nổi bật; được làm rõ ràng, được làm hiển nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pointed
  • Phiên âm (nếu có): [pɔintid]
  • Nghĩa tiếng việt của pointed là: tính từ|- nhọn, có đầu nhọn|- (nghĩa bóng) châm chọc, chua cay (lời nhận xét)|- được nhấn mạnh; được làm nổi bật; được làm rõ ràng, được làm hiển nhiên

68956. pointedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhọn, có đầu nhọn|- mỉa mai, châm chọc, chự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pointedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pointedly phó từ|- nhọn, có đầu nhọn|- mỉa mai, châm chọc, chựa thẳng vào (ai)|- được nhấn mạnh|- sâu sắc (về trí tuệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pointedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pointedly là: phó từ|- nhọn, có đầu nhọn|- mỉa mai, châm chọc, chựa thẳng vào (ai)|- được nhấn mạnh|- sâu sắc (về trí tuệ)

68957. pointedness nghĩa tiếng việt là xem pointed(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pointedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pointednessxem pointed. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pointedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pointedness là: xem pointed

68958. pointel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) nhụy cái|- bút nhọn (viết trên cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pointel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pointel danh từ|- (thực vật học) nhụy cái|- bút nhọn (viết trên cát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pointel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pointel là: danh từ|- (thực vật học) nhụy cái|- bút nhọn (viết trên cát)

68959. pointer nghĩa tiếng việt là danh từ|- kín (trên mặt cân, trên đồng hồ đo)|- que (chỉ bản đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pointer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pointer danh từ|- kín (trên mặt cân, trên đồng hồ đo)|- que (chỉ bản đồ, bảng...)|- (thông tục) lời gợi ý, lời mách nước|- chó săn chỉ điểm (khi thấy thú săn thì đứng sững lại vểnh mõm ra hiệu)|- (thiên văn học) sao chỉ (cặp sao trong nhóm đại hùng, nối nhau thì chỉ về sao bắc đẩu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pointer
  • Phiên âm (nếu có): [pɔintə]
  • Nghĩa tiếng việt của pointer là: danh từ|- kín (trên mặt cân, trên đồng hồ đo)|- que (chỉ bản đồ, bảng...)|- (thông tục) lời gợi ý, lời mách nước|- chó săn chỉ điểm (khi thấy thú săn thì đứng sững lại vểnh mõm ra hiệu)|- (thiên văn học) sao chỉ (cặp sao trong nhóm đại hùng, nối nhau thì chỉ về sao bắc đẩu)

68960. pointillism nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỹ thuật vẽ tranh (phát triển ở pháp vào cuối (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pointillism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pointillism danh từ|- kỹ thuật vẽ tranh (phát triển ở pháp vào cuối (thế kỷ) 19; vẽ bằng những chấm li ti thấy như một sự pha trộn màu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pointillism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pointillism là: danh từ|- kỹ thuật vẽ tranh (phát triển ở pháp vào cuối (thế kỷ) 19; vẽ bằng những chấm li ti thấy như một sự pha trộn màu)

68961. pointillist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vẽ theo kỹ thuật phát triển ở pháp vào cuố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pointillist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pointillist danh từ|- người vẽ theo kỹ thuật phát triển ở pháp vào cuối thế kỷ 19 (vẽ bằng những chấm li ti như một sự pha trộn màu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pointillist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pointillist là: danh từ|- người vẽ theo kỹ thuật phát triển ở pháp vào cuối thế kỷ 19 (vẽ bằng những chấm li ti như một sự pha trộn màu)

68962. pointing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chỉ, sự trỏ|- sự đánh dấu chấm, sự chấm (câu.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pointing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pointing danh từ|- sự chỉ, sự trỏ|- sự đánh dấu chấm, sự chấm (câu...)|- sự trét vữa vào kẽ gạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pointing
  • Phiên âm (nếu có): [pɔintiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của pointing là: danh từ|- sự chỉ, sự trỏ|- sự đánh dấu chấm, sự chấm (câu...)|- sự trét vữa vào kẽ gạch

68963. pointless nghĩa tiếng việt là tính từ|- cùn, không nhọn|- không ý vị, vô nghĩa, lạc lõng ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ pointless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pointless tính từ|- cùn, không nhọn|- không ý vị, vô nghĩa, lạc lõng (câu chuyện)|- không được điểm nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pointless
  • Phiên âm (nếu có): [pɔintlis]
  • Nghĩa tiếng việt của pointless là: tính từ|- cùn, không nhọn|- không ý vị, vô nghĩa, lạc lõng (câu chuyện)|- không được điểm nào

68964. pointlessly nghĩa tiếng việt là xem pointless(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pointlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pointlesslyxem pointless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pointlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pointlessly là: xem pointless

68965. pointlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cùn; tính chất không nhọn|- sự vô nghĩa; sự vô (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pointlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pointlessness danh từ|- sự cùn; tính chất không nhọn|- sự vô nghĩa; sự vô dụng; vô mục đích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pointlessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pointlessness là: danh từ|- sự cùn; tính chất không nhọn|- sự vô nghĩa; sự vô dụng; vô mục đích

68966. pointsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành đường sắt) người bẻ ghi|- công an chỉ đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pointsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pointsman danh từ|- (ngành đường sắt) người bẻ ghi|- công an chỉ đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pointsman
  • Phiên âm (nếu có): [pɔintsmən]
  • Nghĩa tiếng việt của pointsman là: danh từ|- (ngành đường sắt) người bẻ ghi|- công an chỉ đường

68967. pointwise nghĩa tiếng việt là theo từng điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pointwise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pointwisetheo từng điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pointwise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pointwise là: theo từng điểm

68968. poise nghĩa tiếng việt là danh từ|- thế thăng bằng, thế cân bằng|- dáng, tư thế (đầu...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poise danh từ|- thế thăng bằng, thế cân bằng|- dáng, tư thế (đầu...)|- tư thế đĩnh đạc, tư thế đàng hoàng|- tính đĩnh đạc|- chưa quyết định, chưa ngã ngũ|* ngoại động từ|- làm thăng bằng, làm cân bằng|- để lơ lửng, treo lơ lửng|- để (đầu... ở một tư thế nào đó); để (cái gì...) ở tư thế sẵn sàng|* nội động từ|- thăng bằng, cân bằng|- lơ lửng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poise
  • Phiên âm (nếu có): [pɔiz]
  • Nghĩa tiếng việt của poise là: danh từ|- thế thăng bằng, thế cân bằng|- dáng, tư thế (đầu...)|- tư thế đĩnh đạc, tư thế đàng hoàng|- tính đĩnh đạc|- chưa quyết định, chưa ngã ngũ|* ngoại động từ|- làm thăng bằng, làm cân bằng|- để lơ lửng, treo lơ lửng|- để (đầu... ở một tư thế nào đó); để (cái gì...) ở tư thế sẵn sàng|* nội động từ|- thăng bằng, cân bằng|- lơ lửng

68969. poised nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+in, on, above) ở trạng thái thăng bằng, yên tựnh|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poised tính từ|- (+in, on, above) ở trạng thái thăng bằng, yên tựnh|- (+in, on, above) ở tư thế sẵn sàng|- điềm đạm; tự chủ một cách bình tựnh, rất đựnh đạc (người)||@poised|- (giải tích) được làm cân bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poised
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poised là: tính từ|- (+in, on, above) ở trạng thái thăng bằng, yên tựnh|- (+in, on, above) ở tư thế sẵn sàng|- điềm đạm; tự chủ một cách bình tựnh, rất đựnh đạc (người)||@poised|- (giải tích) được làm cân bằng

68970. poison nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất độc, thuốc độc|=slow poison|+ chất dùng nhiều (…)


Nghĩa tiếng việt của từ poison là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poison danh từ|- chất độc, thuốc độc|=slow poison|+ chất dùng nhiều có hại|- (nghĩa bóng) thuyết độc hại, thuyết đầu độc|- ghét nhau như đào đất đổ đi|- (thông tục) anh uống cái gì nào?|* ngoại động từ|- bỏ thuốc độc, tẩm thuốc độc|- làm hư bằng chất độc hại|- (nghĩa bóng) đầu độc, làm hư hỏng; phá, phá hoại (niềm vui, hạnh phúc của ai...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poison
  • Phiên âm (nếu có): [pɔizn]
  • Nghĩa tiếng việt của poison là: danh từ|- chất độc, thuốc độc|=slow poison|+ chất dùng nhiều có hại|- (nghĩa bóng) thuyết độc hại, thuyết đầu độc|- ghét nhau như đào đất đổ đi|- (thông tục) anh uống cái gì nào?|* ngoại động từ|- bỏ thuốc độc, tẩm thuốc độc|- làm hư bằng chất độc hại|- (nghĩa bóng) đầu độc, làm hư hỏng; phá, phá hoại (niềm vui, hạnh phúc của ai...)

68971. poison gas nghĩa tiếng việt là danh từ|- hơi độc, khí độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poison gas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poison gas danh từ|- hơi độc, khí độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poison gas
  • Phiên âm (nếu có): [pɔizngæs]
  • Nghĩa tiếng việt của poison gas là: danh từ|- hơi độc, khí độc

68972. poison ivy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây sơn độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poison ivy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poison ivy danh từ|- (thực vật học) cây sơn độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poison ivy
  • Phiên âm (nếu có): [pɔiznaivi]
  • Nghĩa tiếng việt của poison ivy là: danh từ|- (thực vật học) cây sơn độc

68973. poison pen nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết thư nặc danh (gửi cho một người nào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poison pen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poison pen danh từ|- người viết thư nặc danh (gửi cho một người nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poison pen
  • Phiên âm (nếu có): [pɔiznpen]
  • Nghĩa tiếng việt của poison pen là: danh từ|- người viết thư nặc danh (gửi cho một người nào)

68974. poison-pen letter nghĩa tiếng việt là danh từ|- bức thư nặc danh (đe doạ, làm nhục người nhận)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poison-pen letter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poison-pen letter danh từ|- bức thư nặc danh (đe doạ, làm nhục người nhận). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poison-pen letter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poison-pen letter là: danh từ|- bức thư nặc danh (đe doạ, làm nhục người nhận)

68975. poisoned nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị nhiễm trùng (do vết cắt, chỗ xước ), bị nhiễm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poisoned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poisoned tính từ|- bị nhiễm trùng (do vết cắt, chỗ xước ), bị nhiễm độc (do chất độc)|- tẩm thuốc độc, có đắp thuộc độc vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poisoned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poisoned là: tính từ|- bị nhiễm trùng (do vết cắt, chỗ xước ), bị nhiễm độc (do chất độc)|- tẩm thuốc độc, có đắp thuộc độc vào

68976. poisoner nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ đầu độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poisoner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poisoner danh từ|- kẻ đầu độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poisoner
  • Phiên âm (nếu có): [pɔiznə]
  • Nghĩa tiếng việt của poisoner là: danh từ|- kẻ đầu độc

68977. poisoning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đầu độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poisoning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poisoning danh từ|- sự đầu độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poisoning
  • Phiên âm (nếu có): [pɔizniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của poisoning là: danh từ|- sự đầu độc

68978. poisonous nghĩa tiếng việt là danh từ|- độc, có chất độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poisonous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poisonous danh từ|- độc, có chất độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poisonous
  • Phiên âm (nếu có): [pɔiznəs]
  • Nghĩa tiếng việt của poisonous là: danh từ|- độc, có chất độc

68979. poisonously nghĩa tiếng việt là phó từ|- độc, có chất độc, có nọc độc; gây bệnh, gây chết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ poisonously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poisonously phó từ|- độc, có chất độc, có nọc độc; gây bệnh, gây chết (do chất độc)|- độc hại, có hại (về tinh thần, đạo đức); đầy thù hằn, hiểm độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poisonously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poisonously là: phó từ|- độc, có chất độc, có nọc độc; gây bệnh, gây chết (do chất độc)|- độc hại, có hại (về tinh thần, đạo đức); đầy thù hằn, hiểm độc

68980. poisonousness nghĩa tiếng việt là xem poisonous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poisonousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poisonousnessxem poisonous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poisonousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poisonousness là: xem poisonous

68981. poke nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi|- (xem) pig|* danh từ|- cú chọc, cú thúc, cú đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poke danh từ|- túi|- (xem) pig|* danh từ|- cú chọc, cú thúc, cú đẩy|- cái gông (buộc vào trâu bò... để ngăn không cho chạy qua hàng rào)|- vành mũ (đàn bà)|* ngoại động từ|- chọc, thúc, thích, ấn, ẩy (bằng ngón tay, đầu gậy)|=to poke someone in the ribs|+ thúc vào sườn ai|=to poke something in|+ ấn vào cái gì|=to poke something down|+ chọc cái gì xuống|- chọc, thủng (lỗ...)|- cời, gạt (lửa...)|- xen vào, chõ vào|=to poke ones nose into other peoples affairs|+ chõ mũi vào việc của người khác|- thò ra|=to poke ones head|+ thò đầu ra|* nội động từ|- (+ at) chọc, thúc, thích, ấn, ẩy|=to poke at someone with a stick|+ lấy gậy thúc ai|- (+ about) lục lọi, mò mẫm|=to go poking about|+ đi mò mẫm|- (+ into) điều tra, tìm tòi, xoi mói; (nghĩa bóng) chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác)|- (từ lóng) thụi, đấm, quai|- chế giễu ai|- xoi mói, tìm tòi, chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác)|- tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poke
  • Phiên âm (nếu có): [pouk]
  • Nghĩa tiếng việt của poke là: danh từ|- túi|- (xem) pig|* danh từ|- cú chọc, cú thúc, cú đẩy|- cái gông (buộc vào trâu bò... để ngăn không cho chạy qua hàng rào)|- vành mũ (đàn bà)|* ngoại động từ|- chọc, thúc, thích, ấn, ẩy (bằng ngón tay, đầu gậy)|=to poke someone in the ribs|+ thúc vào sườn ai|=to poke something in|+ ấn vào cái gì|=to poke something down|+ chọc cái gì xuống|- chọc, thủng (lỗ...)|- cời, gạt (lửa...)|- xen vào, chõ vào|=to poke ones nose into other peoples affairs|+ chõ mũi vào việc của người khác|- thò ra|=to poke ones head|+ thò đầu ra|* nội động từ|- (+ at) chọc, thúc, thích, ấn, ẩy|=to poke at someone with a stick|+ lấy gậy thúc ai|- (+ about) lục lọi, mò mẫm|=to go poking about|+ đi mò mẫm|- (+ into) điều tra, tìm tòi, xoi mói; (nghĩa bóng) chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác)|- (từ lóng) thụi, đấm, quai|- chế giễu ai|- xoi mói, tìm tòi, chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác)|- tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm

68982. poke-berry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) quả cây thương lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poke-berry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poke-berry danh từ|- (thực vật học) quả cây thương lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poke-berry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poke-berry là: danh từ|- (thực vật học) quả cây thương lục

68983. poke-bonnet nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ có vành (đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poke-bonnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poke-bonnet danh từ|- mũ có vành (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poke-bonnet
  • Phiên âm (nếu có): [poukbɔnit]
  • Nghĩa tiếng việt của poke-bonnet là: danh từ|- mũ có vành (đàn bà)

68984. poker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đánh bài) pôke, bài xì|* danh từ|- que cời|- giùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poker danh từ|- (đánh bài) pôke, bài xì|* danh từ|- que cời|- giùi khắc nung|- cứng như khúc gỗ, thẳng đuồn đuỗn|- có quỷ thần chứng giám!|* ngoại động từ|- khắc nung (dấu vào gỗ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poker
  • Phiên âm (nếu có): [poukə]
  • Nghĩa tiếng việt của poker là: danh từ|- (đánh bài) pôke, bài xì|* danh từ|- que cời|- giùi khắc nung|- cứng như khúc gỗ, thẳng đuồn đuỗn|- có quỷ thần chứng giám!|* ngoại động từ|- khắc nung (dấu vào gỗ)

68985. poker-face nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mặt lạnh như tiền, mặt phớt tỉn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poker-face là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poker-face danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mặt lạnh như tiền, mặt phớt tỉnh (như của anh chàng đánh pôke đang tháu cáy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poker-face
  • Phiên âm (nếu có): [poukəfeis]
  • Nghĩa tiếng việt của poker-face là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mặt lạnh như tiền, mặt phớt tỉnh (như của anh chàng đánh pôke đang tháu cáy)

68986. poker-faced nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bộ mặt lạnh như tiền, có bộ mặt phớt tỉnh (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poker-faced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poker-faced tính từ|- có bộ mặt lạnh như tiền, có bộ mặt phớt tỉnh (như của anh chàng đánh pôke đang tháu cáy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poker-faced
  • Phiên âm (nếu có): [poukəfeist]
  • Nghĩa tiếng việt của poker-faced là: tính từ|- có bộ mặt lạnh như tiền, có bộ mặt phớt tỉnh (như của anh chàng đánh pôke đang tháu cáy)

68987. poker-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khắc nung (trên gỗ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poker-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poker-work danh từ|- sự khắc nung (trên gỗ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poker-work
  • Phiên âm (nếu có): [poukəwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của poker-work là: danh từ|- sự khắc nung (trên gỗ)

68988. pokeweed nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thương lục m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pokeweed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pokeweed danh từ|- (thực vật học) cây thương lục m. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pokeweed
  • Phiên âm (nếu có): [poukwi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của pokeweed là: danh từ|- (thực vật học) cây thương lục m

68989. pokey nghĩa tiếng việt là danh từ|- (mỹ, (từ lóng)) nhà tù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pokey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pokey danh từ|- (mỹ, (từ lóng)) nhà tù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pokey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pokey là: danh từ|- (mỹ, (từ lóng)) nhà tù

68990. pokie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (australia) tên cướp có võ trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pokie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pokie danh từ|- (australia) tên cướp có võ trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pokie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pokie là: danh từ|- (australia) tên cướp có võ trang

68991. pokily nghĩa tiếng việt là xem poky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pokily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pokilyxem poky. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pokily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pokily là: xem poky

68992. pokiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chật chội, nhỏ hẹp; tình trạng nhỏ hẹp, chật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pokiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pokiness danh từ|- sự chật chội, nhỏ hẹp; tình trạng nhỏ hẹp, chật chội (nhà )|- tính nhỏ mọn, tầm thường (của công việc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pokiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pokiness là: danh từ|- sự chật chội, nhỏ hẹp; tình trạng nhỏ hẹp, chật chội (nhà )|- tính nhỏ mọn, tầm thường (của công việc)

68993. poking nghĩa tiếng việt là tính từ|- du đãng|- vất vả|- ty tiện; nịnh hót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poking tính từ|- du đãng|- vất vả|- ty tiện; nịnh hót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poking là: tính từ|- du đãng|- vất vả|- ty tiện; nịnh hót

68994. poky nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhỏ hẹp, tồi tàn, chật chội (chỗ ở, gian buồng)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poky tính từ|- nhỏ hẹp, tồi tàn, chật chội (chỗ ở, gian buồng)|- nhỏ mọn, tầm thường (công việc làm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poky
  • Phiên âm (nếu có): [pouki]
  • Nghĩa tiếng việt của poky là: tính từ|- nhỏ hẹp, tồi tàn, chật chội (chỗ ở, gian buồng)|- nhỏ mọn, tầm thường (công việc làm)

68995. polacca nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) thuyền buôn ba buồm (ở địa-trung-hải)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polacca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polacca danh từ|- (hàng hải) thuyền buôn ba buồm (ở địa-trung-hải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polacca
  • Phiên âm (nếu có): [poulækə]
  • Nghĩa tiếng việt của polacca là: danh từ|- (hàng hải) thuyền buôn ba buồm (ở địa-trung-hải)

68996. polack nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khinh bỉ) người ba lan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polack danh từ|- (khinh bỉ) người ba lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polack là: danh từ|- (khinh bỉ) người ba lan

68997. polacre nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) thuyền buôn ba buồm (ở địa-trung-hải)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polacre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polacre danh từ|- (hàng hải) thuyền buôn ba buồm (ở địa-trung-hải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polacre
  • Phiên âm (nếu có): [poulækə]
  • Nghĩa tiếng việt của polacre là: danh từ|- (hàng hải) thuyền buôn ba buồm (ở địa-trung-hải)

68998. polander nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ba lan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polander danh từ|- người ba lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polander
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polander là: danh từ|- người ba lan

68999. polar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) địa cực, ở địa cực|- (điện học) có cực|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polar tính từ|- (thuộc) địa cực, ở địa cực|- (điện học) có cực|- (toán học) cực|=polar angle|+ góc cực|- (nghĩa bóng) hoàn toàn đối nhau, hoàn toàn trái ngược nhau|* danh từ|- (toán học) đường cực, diện cực||@polar|- cực; cực tuyến; cực diện|- cubic p. đường đối cực của cubic|- shock p. cực tuyến va chạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polar
  • Phiên âm (nếu có): [poulə]
  • Nghĩa tiếng việt của polar là: tính từ|- (thuộc) địa cực, ở địa cực|- (điện học) có cực|- (toán học) cực|=polar angle|+ góc cực|- (nghĩa bóng) hoàn toàn đối nhau, hoàn toàn trái ngược nhau|* danh từ|- (toán học) đường cực, diện cực||@polar|- cực; cực tuyến; cực diện|- cubic p. đường đối cực của cubic|- shock p. cực tuyến va chạm

69000. polar bear nghĩa tiếng việt là danh từ|- gấu trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polar bear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polar bear danh từ|- gấu trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polar bear
  • Phiên âm (nếu có): [pouləbeə]
  • Nghĩa tiếng việt của polar bear là: danh từ|- gấu trắng

69001. polar beaver nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) người râu trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polar beaver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polar beaver danh từ|- (động vật học) người râu trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polar beaver
  • Phiên âm (nếu có): [pouləbi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của polar beaver là: danh từ|- (động vật học) người râu trắng

69002. polar circle nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polar circle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polar circle danh từ|- vòng cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polar circle
  • Phiên âm (nếu có): [pouləsə:kl]
  • Nghĩa tiếng việt của polar circle là: danh từ|- vòng cực

69003. polar lights nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh bắc cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polar lights là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polar lights danh từ|- ánh bắc cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polar lights
  • Phiên âm (nếu có): [pouləlaits]
  • Nghĩa tiếng việt của polar lights là: danh từ|- ánh bắc cực

69004. polarimeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo phân cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polarimeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polarimeter danh từ|- cái đo phân cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polarimeter
  • Phiên âm (nếu có): [,poulərimitə]
  • Nghĩa tiếng việt của polarimeter là: danh từ|- cái đo phân cực

69005. polarimetric nghĩa tiếng việt là xem polarimeter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polarimetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polarimetricxem polarimeter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polarimetric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polarimetric là: xem polarimeter

69006. polarimetry nghĩa tiếng việt là xem polarimeter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polarimetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polarimetryxem polarimeter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polarimetry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polarimetry là: xem polarimeter

69007. polaris nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn học) sao bắc cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polaris là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polaris danh từ|- (thiên văn học) sao bắc cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polaris
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polaris là: danh từ|- (thiên văn học) sao bắc cực

69008. polarisable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể phân cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polarisable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polarisable tính từ|- có thể phân cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polarisable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polarisable là: tính từ|- có thể phân cực

69009. polarisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân cực, độ phân cực; trạng thái bị phân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ polarisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polarisation danh từ|- sự phân cực, độ phân cực; trạng thái bị phân cực|- hành động phân biệt (người, vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polarisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polarisation là: danh từ|- sự phân cực, độ phân cực; trạng thái bị phân cực|- hành động phân biệt (người, vật)

69010. polariscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy nghiệm phân cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polariscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polariscope danh từ|- máy nghiệm phân cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polariscope
  • Phiên âm (nếu có): [poulæriskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của polariscope là: danh từ|- máy nghiệm phân cực

69011. polarise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (vật lý) phân cực|- (nghĩa bóng) cho (từ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polarise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polarise ngoại động từ|- (vật lý) phân cực|- (nghĩa bóng) cho (từ...) một nghĩa đặc biệt|- cho một hướng thống nhất|* nội động từ|- được phân cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polarise
  • Phiên âm (nếu có): [pouləraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của polarise là: ngoại động từ|- (vật lý) phân cực|- (nghĩa bóng) cho (từ...) một nghĩa đặc biệt|- cho một hướng thống nhất|* nội động từ|- được phân cực

69012. polariser nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái phân cực, kính phân cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polariser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polariser danh từ|- cái phân cực, kính phân cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polariser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polariser là: danh từ|- cái phân cực, kính phân cực

69013. polarity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) tính có cực; chiều phân cực|- tính hoàn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ polarity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polarity danh từ|- (vật lý) tính có cực; chiều phân cực|- tính hoàn toàn đối nhau, tính hoàn toàn trái ngược nhau|- (nghĩa bóng) sự bị thu hút, sự bị ảnh hưởng||@polarity|- đối cực|- đs; (vật lí) cực tính|- (hình học) cực tương ứng cực, sự tương quan cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polarity
  • Phiên âm (nếu có): [poulæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của polarity là: danh từ|- (vật lý) tính có cực; chiều phân cực|- tính hoàn toàn đối nhau, tính hoàn toàn trái ngược nhau|- (nghĩa bóng) sự bị thu hút, sự bị ảnh hưởng||@polarity|- đối cực|- đs; (vật lí) cực tính|- (hình học) cực tương ứng cực, sự tương quan cực

69014. polarizability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng có thể phân cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polarizability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polarizability danh từ|- tình trạng có thể phân cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polarizability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polarizability là: danh từ|- tình trạng có thể phân cực

69015. polarizable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể phân cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polarizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polarizable tính từ|- có thể phân cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polarizable
  • Phiên âm (nếu có): [pouləraizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của polarizable là: tính từ|- có thể phân cực

69016. polarization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân cực, độ phân cực|=magnetic polarization|+ sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ polarization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polarization danh từ|- sự phân cực, độ phân cực|=magnetic polarization|+ sự phân cực từ|=nuclear polarization|+ sự phân cực hạt nhân||@polarization|- sự phân cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polarization
  • Phiên âm (nếu có): [,pouləraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của polarization là: danh từ|- sự phân cực, độ phân cực|=magnetic polarization|+ sự phân cực từ|=nuclear polarization|+ sự phân cực hạt nhân||@polarization|- sự phân cực

69017. polarize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (vật lý) phân cực|- (nghĩa bóng) cho (từ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polarize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polarize ngoại động từ|- (vật lý) phân cực|- (nghĩa bóng) cho (từ...) một nghĩa đặc biệt|- cho một hướng thống nhất|* nội động từ|- được phân cực||@polarize|- phân cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polarize
  • Phiên âm (nếu có): [pouləraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của polarize là: ngoại động từ|- (vật lý) phân cực|- (nghĩa bóng) cho (từ...) một nghĩa đặc biệt|- cho một hướng thống nhất|* nội động từ|- được phân cực||@polarize|- phân cực

69018. polarized nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị phân cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polarized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polarized tính từ|- bị phân cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polarized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polarized là: tính từ|- bị phân cực

69019. polarizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cái phân cực, kính phân cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polarizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polarizer danh từ|- (vật lý) cái phân cực, kính phân cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polarizer
  • Phiên âm (nếu có): [pouləraizə]
  • Nghĩa tiếng việt của polarizer là: danh từ|- (vật lý) cái phân cực, kính phân cực

69020. polaroid nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp kính chống nắng|- kính râm (được xử lý b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polaroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polaroid danh từ|- lớp kính chống nắng|- kính râm (được xử lý bằng màng phân cực). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polaroid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polaroid là: danh từ|- lớp kính chống nắng|- kính râm (được xử lý bằng màng phân cực)

69021. polaroid camera nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ảnh chụp lấy ảnh ngay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polaroid camera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polaroid camera danh từ|- máy ảnh chụp lấy ảnh ngay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polaroid camera
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polaroid camera là: danh từ|- máy ảnh chụp lấy ảnh ngay

69022. polatouche nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sóc bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polatouche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polatouche danh từ|- (động vật học) sóc bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polatouche
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔlətu:ʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của polatouche là: danh từ|- (động vật học) sóc bay

69023. polder nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất lấn biển (ở hà lan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polder danh từ|- đất lấn biển (ở hà lan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polder
  • Phiên âm (nếu có): [pɔldə]
  • Nghĩa tiếng việt của polder là: danh từ|- đất lấn biển (ở hà lan)

69024. pole nghĩa tiếng việt là danh từ|- cực|=north pole|+ bắc cực|=south pole|+ nam cực|=magme(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pole danh từ|- cực|=north pole|+ bắc cực|=south pole|+ nam cực|=magmetic pole|+ cực từ|=negative pole|+ cực âm|=positive pole|+ cực dương|- (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau)|- điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...)|!to be as wide as the poles apart|- hoàn toàn đối lập nhau, hoàn toàn trái ngược nhau|* danh từ|- cái sào|- sào (đơn vị đo chiều dài bằng 5 009 mét)|- cột (để chăng lều...)|- cọc, gọng (để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa)|- (hàng hải) không giương buồm|- xơ xác dạc dài|- (từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc|- say|* ngoại động từ|- đẩy bằng sào|- cắm cột, chống bằng cột|* danh từ|- pole người ba lan||@pole|- cực, cực điểm p. at infinity cực ở vô tận |- p. of an analytic function (giải tích) cực điểm của một hàm giải tích|- p. of a cirele cực của một vòng tròn|- p. and polar of a conic cực và cực tuyến của thiết diện cônic|- p. of integral cực của một tích phân|- p. of a line cực của một đường thẳng|- p. of order n. cực cấp n|- p. of a plane cực của một mặt phẳng|- celestial p. cực trái đất|- complex p. cực điểm phức|- multi-order p. cực bội|- multiple order p. cực bội|- simple p. (giải tích) cực điểm đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pole
  • Phiên âm (nếu có): [poul]
  • Nghĩa tiếng việt của pole là: danh từ|- cực|=north pole|+ bắc cực|=south pole|+ nam cực|=magmetic pole|+ cực từ|=negative pole|+ cực âm|=positive pole|+ cực dương|- (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau)|- điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...)|!to be as wide as the poles apart|- hoàn toàn đối lập nhau, hoàn toàn trái ngược nhau|* danh từ|- cái sào|- sào (đơn vị đo chiều dài bằng 5 009 mét)|- cột (để chăng lều...)|- cọc, gọng (để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa)|- (hàng hải) không giương buồm|- xơ xác dạc dài|- (từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc|- say|* ngoại động từ|- đẩy bằng sào|- cắm cột, chống bằng cột|* danh từ|- pole người ba lan||@pole|- cực, cực điểm p. at infinity cực ở vô tận |- p. of an analytic function (giải tích) cực điểm của một hàm giải tích|- p. of a cirele cực của một vòng tròn|- p. and polar of a conic cực và cực tuyến của thiết diện cônic|- p. of integral cực của một tích phân|- p. of a line cực của một đường thẳng|- p. of order n. cực cấp n|- p. of a plane cực của một mặt phẳng|- celestial p. cực trái đất|- complex p. cực điểm phức|- multi-order p. cực bội|- multiple order p. cực bội|- simple p. (giải tích) cực điểm đơn

69025. pole-ax nghĩa tiếng việt là #-axe) /poulæks/|* danh từ|- rìu giết thịt (ở lò mổ)|- (sử ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pole-ax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pole-ax #-axe) /poulæks/|* danh từ|- rìu giết thịt (ở lò mổ)|- (sử học) rìu chiến|* ngoại động từ|- giết bằng rìu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pole-ax
  • Phiên âm (nếu có): [poulæks]
  • Nghĩa tiếng việt của pole-ax là: #-axe) /poulæks/|* danh từ|- rìu giết thịt (ở lò mổ)|- (sử học) rìu chiến|* ngoại động từ|- giết bằng rìu

69026. pole-axe nghĩa tiếng việt là danh từ|- búa đồ tể, búa tạ, rìu giết thịt (ở lò mổ)|-
Nghĩa tiếng việt của từ pole-axe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pole-axe danh từ|- búa đồ tể, búa tạ, rìu giết thịt (ở lò mổ)|- rìu chiến (trong chiến tranh)|* ngoại động từ|- đánh bằng búa tạ, giết bằng rìu|- làm cho (ai) dồn dập, ngạc nhiên, ngập trong đau khổ; rụng rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pole-axe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pole-axe là: danh từ|- búa đồ tể, búa tạ, rìu giết thịt (ở lò mổ)|- rìu chiến (trong chiến tranh)|* ngoại động từ|- đánh bằng búa tạ, giết bằng rìu|- làm cho (ai) dồn dập, ngạc nhiên, ngập trong đau khổ; rụng rời

69027. pole-capsule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) bao cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pole-capsule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pole-capsule danh từ|- (sinh vật học) bao cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pole-capsule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pole-capsule là: danh từ|- (sinh vật học) bao cực

69028. pole-cell nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tế bào cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pole-cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pole-cell danh từ|- (sinh vật học) tế bào cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pole-cell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pole-cell là: danh từ|- (sinh vật học) tế bào cực

69029. pole-changer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) cái để chuyển cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pole-changer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pole-changer danh từ|- (điện học) cái để chuyển cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pole-changer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pole-changer là: danh từ|- (điện học) cái để chuyển cực

69030. pole-jump nghĩa tiếng việt là #-vault) /poulvɔ:lt/|* nội động từ|- (thể dục,thể thao) nhảy s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pole-jump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pole-jump #-vault) /poulvɔ:lt/|* nội động từ|- (thể dục,thể thao) nhảy sào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pole-jump
  • Phiên âm (nếu có): [pouldʤʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của pole-jump là: #-vault) /poulvɔ:lt/|* nội động từ|- (thể dục,thể thao) nhảy sào

69031. pole-jumper nghĩa tiếng việt là danh từ|- vận động viên nhảy sào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pole-jumper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pole-jumper danh từ|- vận động viên nhảy sào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pole-jumper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pole-jumper là: danh từ|- vận động viên nhảy sào

69032. pole-jumping nghĩa tiếng việt là #-vaulting) /poul,vɔ:ltiɳ/|* danh từ|- sự nhảy sào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pole-jumping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pole-jumping #-vaulting) /poul,vɔ:ltiɳ/|* danh từ|- sự nhảy sào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pole-jumping
  • Phiên âm (nếu có): [poul,dʤʌmpiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của pole-jumping là: #-vaulting) /poul,vɔ:ltiɳ/|* danh từ|- sự nhảy sào

69033. pole-star nghĩa tiếng việt là danh từ|- sao bắc đẩu|- (nghĩa bóng) nguyên tắc chỉ đạo; điề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pole-star là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pole-star danh từ|- sao bắc đẩu|- (nghĩa bóng) nguyên tắc chỉ đạo; điều hướng dẫn, vật hướng dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pole-star
  • Phiên âm (nếu có): [poulstɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của pole-star là: danh từ|- sao bắc đẩu|- (nghĩa bóng) nguyên tắc chỉ đạo; điều hướng dẫn, vật hướng dẫn

69034. pole-vault nghĩa tiếng việt là #-vault) /poulvɔ:lt/|* nội động từ|- (thể dục,thể thao) nhảy s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pole-vault là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pole-vault #-vault) /poulvɔ:lt/|* nội động từ|- (thể dục,thể thao) nhảy sào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pole-vault
  • Phiên âm (nếu có): [pouldʤʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của pole-vault là: #-vault) /poulvɔ:lt/|* nội động từ|- (thể dục,thể thao) nhảy sào

69035. pole-vaulter nghĩa tiếng việt là danh từ|- vận động viên nhảy sào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pole-vaulter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pole-vaulter danh từ|- vận động viên nhảy sào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pole-vaulter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pole-vaulter là: danh từ|- vận động viên nhảy sào

69036. pole-vaulting nghĩa tiếng việt là #-vaulting) /poul,vɔ:ltiɳ/|* danh từ|- sự nhảy sào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pole-vaulting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pole-vaulting #-vaulting) /poul,vɔ:ltiɳ/|* danh từ|- sự nhảy sào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pole-vaulting
  • Phiên âm (nếu có): [poul,dʤʌmpiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của pole-vaulting là: #-vaulting) /poul,vɔ:ltiɳ/|* danh từ|- sự nhảy sào

69037. polecat nghĩa tiếng việt là danh từ|- chồn putoa, chồn nâu (ở châu âu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polecat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polecat danh từ|- chồn putoa, chồn nâu (ở châu âu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polecat
  • Phiên âm (nếu có): [poulæks]
  • Nghĩa tiếng việt của polecat là: danh từ|- chồn putoa, chồn nâu (ở châu âu)

69038. polemic nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc luận chiến, cuộc bút chiến|- (số nhiều) sự l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polemic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polemic danh từ|- cuộc luận chiến, cuộc bút chiến|- (số nhiều) sự luận chiến, sự bút chiến; thuật luận chiến, thuật bút chiến|- nhà luận chiến, nhà bút chiến|* tính từ+ (polemical) / pɔlemikəl/|- có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polemic
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlemik]
  • Nghĩa tiếng việt của polemic là: danh từ|- cuộc luận chiến, cuộc bút chiến|- (số nhiều) sự luận chiến, sự bút chiến; thuật luận chiến, thuật bút chiến|- nhà luận chiến, nhà bút chiến|* tính từ+ (polemical) / pɔlemikəl/|- có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến

69039. polemical nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc luận chiến, cuộc bút chiến|- (số nhiều) sự l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polemical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polemical danh từ|- cuộc luận chiến, cuộc bút chiến|- (số nhiều) sự luận chiến, sự bút chiến; thuật luận chiến, thuật bút chiến|- nhà luận chiến, nhà bút chiến|* tính từ+ (polemical) / pɔlemikəl/|- có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polemical
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlemik]
  • Nghĩa tiếng việt của polemical là: danh từ|- cuộc luận chiến, cuộc bút chiến|- (số nhiều) sự luận chiến, sự bút chiến; thuật luận chiến, thuật bút chiến|- nhà luận chiến, nhà bút chiến|* tính từ+ (polemical) / pɔlemikəl/|- có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến

69040. polemically nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) thuật luận chiến|- có tính chất luận chiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polemically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polemically phó từ|- (thuộc) thuật luận chiến|- có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến; khiêu khích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polemically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polemically là: phó từ|- (thuộc) thuật luận chiến|- có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến; khiêu khích

69041. polemics nghĩa tiếng việt là danh từ|- số ít|- cách bút chiến|- cách tranh luận về tôn gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polemics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polemics danh từ|- số ít|- cách bút chiến|- cách tranh luận về tôn giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polemics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polemics là: danh từ|- số ít|- cách bút chiến|- cách tranh luận về tôn giáo

69042. polemist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà luận chiến, nhà bút chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polemist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polemist danh từ|- nhà luận chiến, nhà bút chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polemist
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlimist]
  • Nghĩa tiếng việt của polemist là: danh từ|- nhà luận chiến, nhà bút chiến

69043. polemize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- luận chiến, bút chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polemize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polemize nội động từ|- luận chiến, bút chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polemize
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlimaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của polemize là: nội động từ|- luận chiến, bút chiến

69044. polemoniaceae nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- (thực vật học) họ hoa lốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polemoniaceae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polemoniaceae danh từ|- số nhiều|- (thực vật học) họ hoa lốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polemoniaceae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polemoniaceae là: danh từ|- số nhiều|- (thực vật học) họ hoa lốc

69045. polemoniacecous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc học hoa lốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polemoniacecous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polemoniacecous tính từ|- thuộc học hoa lốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polemoniacecous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polemoniacecous là: tính từ|- thuộc học hoa lốc

69046. polenta nghĩa tiếng việt là danh từ|- cháo y (cháo bột ngô, lúa mạch, bột hạt dẻ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polenta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polenta danh từ|- cháo y (cháo bột ngô, lúa mạch, bột hạt dẻ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polenta
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlentə]
  • Nghĩa tiếng việt của polenta là: danh từ|- cháo y (cháo bột ngô, lúa mạch, bột hạt dẻ...)

69047. poleward nghĩa tiếng việt là phó từ|- hướng về cực; hướng về địa cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poleward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poleward phó từ|- hướng về cực; hướng về địa cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poleward
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poleward là: phó từ|- hướng về cực; hướng về địa cực

69048. polhode nghĩa tiếng việt là (cơ học) đường tâm quay (trên mặt phẳng động) pôlodi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polhode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polhode(cơ học) đường tâm quay (trên mặt phẳng động) pôlodi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polhode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polhode là: (cơ học) đường tâm quay (trên mặt phẳng động) pôlodi

69049. polibureau nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ chính trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polibureau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polibureau danh từ|- bộ chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polibureau
  • Phiên âm (nếu có): [pəlit,bjuərou]
  • Nghĩa tiếng việt của polibureau là: danh từ|- bộ chính trị

69050. poliburo nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ chính trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poliburo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poliburo danh từ|- bộ chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poliburo
  • Phiên âm (nếu có): [pəlit,bjuərou]
  • Nghĩa tiếng việt của poliburo là: danh từ|- bộ chính trị

69051. police nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...)|- (dùng n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ police là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh police danh từ|- cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...)|- (dùng như số nhiều) những người cảnh sát, những người công an|* ngoại động từ|- khống chế (kiểm soát) (một vùng...) bằng lực lượng cảnh sát (công an)|- (nghĩa bóng) giữ trật tự|- cung cấp lực lượng cảnh sát (công an) cho, bố trí lực lượng cảnh sát (công an) cho (một nơi nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:police
  • Phiên âm (nếu có): [pəli:s]
  • Nghĩa tiếng việt của police là: danh từ|- cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...)|- (dùng như số nhiều) những người cảnh sát, những người công an|* ngoại động từ|- khống chế (kiểm soát) (một vùng...) bằng lực lượng cảnh sát (công an)|- (nghĩa bóng) giữ trật tự|- cung cấp lực lượng cảnh sát (công an) cho, bố trí lực lượng cảnh sát (công an) cho (một nơi nào)

69052. police constable nghĩa tiếng việt là danh từ|- pc (cảnh sát, công an)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ police constable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh police constable danh từ|- pc (cảnh sát, công an). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:police constable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của police constable là: danh từ|- pc (cảnh sát, công an)

69053. police dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó của cảnh sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ police dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh police dog danh từ|- chó của cảnh sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:police dog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của police dog là: danh từ|- chó của cảnh sát

69054. police force nghĩa tiếng việt là danh từ|- lực lượng cảnh sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ police force là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh police force danh từ|- lực lượng cảnh sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:police force
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của police force là: danh từ|- lực lượng cảnh sát

69055. police state nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ dùi cui (chế độ chuyên chế do cảnh sát
Nghĩa tiếng việt của từ police state là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh police state danh từ|- chế độ dùi cui (chế độ chuyên chế do cảnh sát kiểm soát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:police state
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của police state là: danh từ|- chế độ dùi cui (chế độ chuyên chế do cảnh sát kiểm soát)

69056. police station nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồn cảnh sát, đồn công an (ở địa phương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ police station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh police station danh từ|- đồn cảnh sát, đồn công an (ở địa phương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:police station
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của police station là: danh từ|- đồn cảnh sát, đồn công an (ở địa phương)

69057. police woman nghĩa tiếng việt là danh từ|- pw (nữ cảnh sát)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ police woman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh police woman danh từ|- pw (nữ cảnh sát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:police woman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của police woman là: danh từ|- pw (nữ cảnh sát)

69058. police-court nghĩa tiếng việt là danh từ|- toà án vi cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ police-court là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh police-court danh từ|- toà án vi cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:police-court
  • Phiên âm (nếu có): [pəli:skɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của police-court là: danh từ|- toà án vi cảnh

69059. police-magistrate nghĩa tiếng việt là danh từ|- chánh án toàn án vi cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ police-magistrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh police-magistrate danh từ|- chánh án toàn án vi cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:police-magistrate
  • Phiên âm (nếu có): [pəli:smædʤistrit]
  • Nghĩa tiếng việt của police-magistrate là: danh từ|- chánh án toàn án vi cảnh

69060. police-office nghĩa tiếng việt là danh từ|- sở cảnh sát, sở công an(…)


Nghĩa tiếng việt của từ police-office là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh police-office danh từ|- sở cảnh sát, sở công an. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:police-office
  • Phiên âm (nếu có): [pəli:sɔfis]
  • Nghĩa tiếng việt của police-office là: danh từ|- sở cảnh sát, sở công an

69061. police-officer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh sát, công an(…)


Nghĩa tiếng việt của từ police-officer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh police-officer danh từ|- cảnh sát, công an. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:police-officer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của police-officer là: danh từ|- cảnh sát, công an

69062. police-station nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồn cảnh sát, đồn công an(…)


Nghĩa tiếng việt của từ police-station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh police-station danh từ|- đồn cảnh sát, đồn công an. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:police-station
  • Phiên âm (nếu có): [pəli:ssteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của police-station là: danh từ|- đồn cảnh sát, đồn công an

69063. policeman nghĩa tiếng việt là #-officer) /pəli:sɔfisə/|* danh từ|- cảnh sát, công an(…)


Nghĩa tiếng việt của từ policeman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh policeman #-officer) /pəli:sɔfisə/|* danh từ|- cảnh sát, công an. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:policeman
  • Phiên âm (nếu có): [pəli:smən]
  • Nghĩa tiếng việt của policeman là: #-officer) /pəli:sɔfisə/|* danh từ|- cảnh sát, công an

69064. policer-officer nghĩa tiếng việt là #-officer) /pəli:sɔfisə/|* danh từ|- cảnh sát, công an(…)


Nghĩa tiếng việt của từ policer-officer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh policer-officer #-officer) /pəli:sɔfisə/|* danh từ|- cảnh sát, công an. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:policer-officer
  • Phiên âm (nếu có): [pəli:smən]
  • Nghĩa tiếng việt của policer-officer là: #-officer) /pəli:sɔfisə/|* danh từ|- cảnh sát, công an

69065. policewoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều là policewomen, viết tắt là pw|- nữ nhân v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ policewoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh policewoman danh từ|- số nhiều là policewomen, viết tắt là pw|- nữ nhân viên trong lực lượng cảnh sát; nữ cảnh sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:policewoman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của policewoman là: danh từ|- số nhiều là policewomen, viết tắt là pw|- nữ nhân viên trong lực lượng cảnh sát; nữ cảnh sát

69066. policlinic nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh xá; bệnh viện ngoại tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ policlinic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh policlinic danh từ|- bệnh xá; bệnh viện ngoại tr. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:policlinic
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔliklinik]
  • Nghĩa tiếng việt của policlinic là: danh từ|- bệnh xá; bệnh viện ngoại tr

69067. policy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính sách (của chính phủ, đảng...)|=foreign policy|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ policy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh policy danh từ|- chính sách (của chính phủ, đảng...)|=foreign policy|+ chính sách đối ngoại|- cách xử sự, cách giải quyết (vấn đề...) đường lối hành động|=it is the best policy|+ đó là đường lối tốt nhất, đó là cách xử sự tốt nhất|- sự khôn ngoan, sự khôn khéo, sự tin tưởng, sự sáng suốt, sự sắc bén (về chính trị, về sự chỉ đạo công việc)|- (ê-cốt) vườn rộng (quanh lâu đài)|* danh từ|- hợp đồng, khế ước|=insurance policy; policy of insurance (assurance)|+ hợp đồng bảo hiểm||@policy|- chính sách, chế độ|- insurance p. chế độ bảo hiểm|- investment p. chính sách đầu tư vốn|- ordering p. chính sách thu mua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:policy
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlisi]
  • Nghĩa tiếng việt của policy là: danh từ|- chính sách (của chính phủ, đảng...)|=foreign policy|+ chính sách đối ngoại|- cách xử sự, cách giải quyết (vấn đề...) đường lối hành động|=it is the best policy|+ đó là đường lối tốt nhất, đó là cách xử sự tốt nhất|- sự khôn ngoan, sự khôn khéo, sự tin tưởng, sự sáng suốt, sự sắc bén (về chính trị, về sự chỉ đạo công việc)|- (ê-cốt) vườn rộng (quanh lâu đài)|* danh từ|- hợp đồng, khế ước|=insurance policy; policy of insurance (assurance)|+ hợp đồng bảo hiểm||@policy|- chính sách, chế độ|- insurance p. chế độ bảo hiểm|- investment p. chính sách đầu tư vốn|- ordering p. chính sách thu mua

69068. policy - off nghĩa tiếng việt là (econ) thời kỳ không áp dụng chính sách.|+ thời kỳ có sự thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ policy - off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh policy - off(econ) thời kỳ không áp dụng chính sách.|+ thời kỳ có sự thương lượng tập thể tự do. ở thời kỳ này không có sự tồn tại chính sách thu nhập.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:policy - off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của policy - off là: (econ) thời kỳ không áp dụng chính sách.|+ thời kỳ có sự thương lượng tập thể tự do. ở thời kỳ này không có sự tồn tại chính sách thu nhập.

69069. policy coordination nghĩa tiếng việt là (econ) điều phối chính sách.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ policy coordination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh policy coordination(econ) điều phối chính sách.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:policy coordination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của policy coordination là: (econ) điều phối chính sách.

69070. policy instruments nghĩa tiếng việt là (econ) các công cụ chính sách.|+ các biến số kinh tế và xã h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ policy instruments là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh policy instruments(econ) các công cụ chính sách.|+ các biến số kinh tế và xã hội được chính phủ vận dụng để tác động đến các biến số của chính sách, nó được gọi là công cụ và ta có thể phân biệt bốn hạng mục kinh tế chủ yếu: chính sách tài chính; chính sách tiền tệ, chính sách tỷ giá hối đoái và chính sách giá cả và thu nhập.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:policy instruments
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của policy instruments là: (econ) các công cụ chính sách.|+ các biến số kinh tế và xã hội được chính phủ vận dụng để tác động đến các biến số của chính sách, nó được gọi là công cụ và ta có thể phân biệt bốn hạng mục kinh tế chủ yếu: chính sách tài chính; chính sách tiền tệ, chính sách tỷ giá hối đoái và chính sách giá cả và thu nhập.

69071. policy targets nghĩa tiếng việt là (econ) các mục tiêu chính sách.|+ xem targets.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ policy targets là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh policy targets(econ) các mục tiêu chính sách.|+ xem targets.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:policy targets
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của policy targets là: (econ) các mục tiêu chính sách.|+ xem targets.

69072. policy-holder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có hợp đồng bảo hiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ policy-holder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh policy-holder danh từ|- người có hợp đồng bảo hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:policy-holder
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlisi,houldə]
  • Nghĩa tiếng việt của policy-holder là: danh từ|- người có hợp đồng bảo hiểm

69073. policymaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hoạch định chính sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ policymaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh policymaker danh từ|- người hoạch định chính sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:policymaker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của policymaker là: danh từ|- người hoạch định chính sách

69074. policymaking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoạch định chính sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ policymaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh policymaking danh từ|- sự hoạch định chính sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:policymaking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của policymaking là: danh từ|- sự hoạch định chính sách

69075. poling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đóng cọc; dãy cọc, hàng cọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poling danh từ|- sự đóng cọc; dãy cọc, hàng cọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poling là: danh từ|- sự đóng cọc; dãy cọc, hàng cọc

69076. polio nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học), (viết tắt) của poliomyelitis|- ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polio danh từ|- (thực vật học), (viết tắt) của poliomyelitis|- người mắc bệnh viêm tuỷ xám|- trẻ em mắc bệnh bại liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polio
  • Phiên âm (nếu có): [pouliou]
  • Nghĩa tiếng việt của polio là: danh từ|- (thực vật học), (viết tắt) của poliomyelitis|- người mắc bệnh viêm tuỷ xám|- trẻ em mắc bệnh bại liệt

69077. poliomyelitic nghĩa tiếng việt là xem poliomyelitis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poliomyelitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poliomyeliticxem poliomyelitis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poliomyelitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poliomyelitic là: xem poliomyelitis

69078. poliomyelitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm tuỷ xám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poliomyelitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poliomyelitis danh từ|- (y học) viêm tuỷ xám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poliomyelitis
  • Phiên âm (nếu có): [poulioumaiəlaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của poliomyelitis là: danh từ|- (y học) viêm tuỷ xám

69079. poliovirus nghĩa tiếng việt là danh từ|- virut gây bệnh viêm tủy xám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poliovirus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poliovirus danh từ|- virut gây bệnh viêm tủy xám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poliovirus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poliovirus là: danh từ|- virut gây bệnh viêm tủy xám

69080. polis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều poleis|- thành bang (cổ hy lạp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polis danh từ|- số nhiều poleis|- thành bang (cổ hy lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polis là: danh từ|- số nhiều poleis|- thành bang (cổ hy lạp)

69081. polish nghĩa tiếng việt là tính từ|- polish (thuộc) ba lan|* danh từ|- nước bóng, nước l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polish tính từ|- polish (thuộc) ba lan|* danh từ|- nước bóng, nước láng|- nước đánh bóng, xi|=boot polish|+ xi đánh giày|- (nghĩa bóng) vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã|* ngoại động từ|- đánh bóng, làm cho láng|- (nghĩa bóng) làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã ((thường) động tính từ quá khứ)|* nội động từ|- bóng lên|- làm xong gấp (công việc...); ăn gấp (bữa cơm)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trừ khử (địch)|- chuốt bóng, làm cho bóng bảy đẹp đẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polish
  • Phiên âm (nếu có): [pouliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của polish là: tính từ|- polish (thuộc) ba lan|* danh từ|- nước bóng, nước láng|- nước đánh bóng, xi|=boot polish|+ xi đánh giày|- (nghĩa bóng) vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã|* ngoại động từ|- đánh bóng, làm cho láng|- (nghĩa bóng) làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã ((thường) động tính từ quá khứ)|* nội động từ|- bóng lên|- làm xong gấp (công việc...); ăn gấp (bữa cơm)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trừ khử (địch)|- chuốt bóng, làm cho bóng bảy đẹp đẽ

69082. polished nghĩa tiếng việt là tính từ|- bóng, láng|- (nghĩa bóng) lịch sự, thanh nhã, tao (…)


Nghĩa tiếng việt của từ polished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polished tính từ|- bóng, láng|- (nghĩa bóng) lịch sự, thanh nhã, tao nhã|=polished manners|+ cử chỉ lịch sự tao nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polished
  • Phiên âm (nếu có): [pouliʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của polished là: tính từ|- bóng, láng|- (nghĩa bóng) lịch sự, thanh nhã, tao nhã|=polished manners|+ cử chỉ lịch sự tao nhã

69083. polisher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh bóng; dụng cụ đánh bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polisher danh từ|- người đánh bóng; dụng cụ đánh bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polisher
  • Phiên âm (nếu có): [pɔliʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của polisher là: danh từ|- người đánh bóng; dụng cụ đánh bóng

69084. politburo nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ chính trị (của một nước)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ politburo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh politburo danh từ|- bộ chính trị (của một nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:politburo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của politburo là: danh từ|- bộ chính trị (của một nước)

69085. polite nghĩa tiếng việt là tính từ|- lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp|- tao nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polite tính từ|- lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp|- tao nhã (văn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polite
  • Phiên âm (nếu có): [pəlait]
  • Nghĩa tiếng việt của polite là: tính từ|- lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp|- tao nhã (văn...)

69086. politely nghĩa tiếng việt là phó từ|- lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp|- tao nhã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ politely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh politely phó từ|- lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp|- tao nhã (văn...)|- (thuộc ngữ) có học thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:politely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của politely là: phó từ|- lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp|- tao nhã (văn...)|- (thuộc ngữ) có học thức

69087. politeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lễ phép, sự lễ độ; sự lịch sự, sự lịch thiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ politeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh politeness danh từ|- sự lễ phép, sự lễ độ; sự lịch sự, sự lịch thiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:politeness
  • Phiên âm (nếu có): [pəlaitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của politeness là: danh từ|- sự lễ phép, sự lễ độ; sự lịch sự, sự lịch thiệp

69088. politesse nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem polite|- thái độ quá ân cần, thái độ lịch sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ politesse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh politesse danh từ|- xem polite|- thái độ quá ân cần, thái độ lịch sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:politesse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của politesse là: danh từ|- xem polite|- thái độ quá ân cần, thái độ lịch sự

69089. politic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thận trọng, khôn ngoan, khôn khéo;; sáng suốt, tinh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ politic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh politic tính từ|- thận trọng, khôn ngoan, khôn khéo;; sáng suốt, tinh tường, sắc bén (về chính trị...) (người, hành động)|- (nghĩa xấu) láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:politic
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlitik]
  • Nghĩa tiếng việt của politic là: tính từ|- thận trọng, khôn ngoan, khôn khéo;; sáng suốt, tinh tường, sắc bén (về chính trị...) (người, hành động)|- (nghĩa xấu) láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép

69090. political nghĩa tiếng việt là tính từ|- chính trị|=political economy|+ kinh tế chính trị|=a (…)


Nghĩa tiếng việt của từ political là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh political tính từ|- chính trị|=political economy|+ kinh tế chính trị|=a political organization|+ một tổ chức chính trị|=a political prisoner|+ tù chính trị|=a political crisis|+ một cuộc khủng hoảng chính trị|- (thuộc) việc quản lý nhà nước, (thuộc) chính quyền|=political agent|+ cán sự (của chính quyền)|* danh từ|- cán sự (của chính quyền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:political
  • Phiên âm (nếu có): [pəlitikə]
  • Nghĩa tiếng việt của political là: tính từ|- chính trị|=political economy|+ kinh tế chính trị|=a political organization|+ một tổ chức chính trị|=a political prisoner|+ tù chính trị|=a political crisis|+ một cuộc khủng hoảng chính trị|- (thuộc) việc quản lý nhà nước, (thuộc) chính quyền|=political agent|+ cán sự (của chính quyền)|* danh từ|- cán sự (của chính quyền)

69091. political asylum nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền tị nạn chính trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ political asylum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh political asylum danh từ|- quyền tị nạn chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:political asylum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của political asylum là: danh từ|- quyền tị nạn chính trị

69092. political business cycle nghĩa tiếng việt là (econ) chu kỳ kinh tế chính trị.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ political business cycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh political business cycle(econ) chu kỳ kinh tế chính trị.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:political business cycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của political business cycle là: (econ) chu kỳ kinh tế chính trị.

69093. political economy nghĩa tiếng việt là (econ) kinh tế chính trị.|+ cụm thuật ngữ bao hàm mối liên qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ political economy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh political economy(econ) kinh tế chính trị.|+ cụm thuật ngữ bao hàm mối liên quan giữa khía cạnh thực tiễn của hoạt động chính trị và lý thuyết kinh tế học thuần tuý.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:political economy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của political economy là: (econ) kinh tế chính trị.|+ cụm thuật ngữ bao hàm mối liên quan giữa khía cạnh thực tiễn của hoạt động chính trị và lý thuyết kinh tế học thuần tuý.

69094. political geography nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa lý chính trị (môn địa lý nghiên cứu đến biên g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ political geography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh political geography danh từ|- địa lý chính trị (môn địa lý nghiên cứu đến biên giới, (giao thông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:political geography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của political geography là: danh từ|- địa lý chính trị (môn địa lý nghiên cứu đến biên giới, (giao thông)

69095. political prisoner nghĩa tiếng việt là danh từ|- tù chính trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ political prisoner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh political prisoner danh từ|- tù chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:political prisoner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của political prisoner là: danh từ|- tù chính trị

69096. political science nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa học chính trị (sự nghiên cứu có tính chất họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ political science là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh political science danh từ|- khoa học chính trị (sự nghiên cứu có tính chất học thuật về chính quyền, về thiết chế ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:political science
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của political science là: danh từ|- khoa học chính trị (sự nghiên cứu có tính chất học thuật về chính quyền, về thiết chế )

69097. politicalization nghĩa tiếng việt là xem political(…)


Nghĩa tiếng việt của từ politicalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh politicalizationxem political. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:politicalization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của politicalization là: xem political

69098. politicalize nghĩa tiếng việt là xem political(…)


Nghĩa tiếng việt của từ politicalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh politicalizexem political. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:politicalize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của politicalize là: xem political

69099. politically nghĩa tiếng việt là phó từ|- về mặt chính trị|- thận trọng, khôn ngoan, khôn khé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ politically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh politically phó từ|- về mặt chính trị|- thận trọng, khôn ngoan, khôn khéo; sáng suốt tinh tường, sắc bén (về chính trị...)|- (nghĩa xấu) láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:politically
  • Phiên âm (nếu có): [pəlitikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của politically là: phó từ|- về mặt chính trị|- thận trọng, khôn ngoan, khôn khéo; sáng suốt tinh tường, sắc bén (về chính trị...)|- (nghĩa xấu) láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép

69100. politician nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà chính trị; chính khách|- con buôn chính trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ politician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh politician danh từ|- nhà chính trị; chính khách|- con buôn chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:politician
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔlitiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của politician là: danh từ|- nhà chính trị; chính khách|- con buôn chính trị

69101. politicise nghĩa tiếng việt là nội động từ|- làm chính trị; tham gia chính trị|- nói chuyệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ politicise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh politicise nội động từ|- làm chính trị; tham gia chính trị|- nói chuyện chính trị|* ngoại động từ|- chính trị hoá, làm cho có tính chất chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:politicise
  • Phiên âm (nếu có): [pəlitisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của politicise là: nội động từ|- làm chính trị; tham gia chính trị|- nói chuyện chính trị|* ngoại động từ|- chính trị hoá, làm cho có tính chất chính trị

69102. politicization nghĩa tiếng việt là xem politicize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ politicization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh politicizationxem politicize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:politicization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của politicization là: xem politicize

69103. politicize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- làm chính trị; tham gia chính trị|- nói chuyệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ politicize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh politicize nội động từ|- làm chính trị; tham gia chính trị|- nói chuyện chính trị|* ngoại động từ|- chính trị hoá, làm cho có tính chất chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:politicize
  • Phiên âm (nếu có): [pəlitisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của politicize là: nội động từ|- làm chính trị; tham gia chính trị|- nói chuyện chính trị|* ngoại động từ|- chính trị hoá, làm cho có tính chất chính trị

69104. politick nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm chính trị; tham gia chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ politick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh politick nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm chính trị; tham gia chính trị|- nói chuyện chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:politick
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlitik]
  • Nghĩa tiếng việt của politick là: nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm chính trị; tham gia chính trị|- nói chuyện chính trị

69105. politicker nghĩa tiếng việt là xem politick(…)


Nghĩa tiếng việt của từ politicker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh politickerxem politick. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:politicker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của politicker là: xem politick

69106. politicking nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc vận động chính trị (vận đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ politicking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh politicking danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc vận động chính trị (vận động bầu cử...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:politicking
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlitikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của politicking là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc vận động chính trị (vận động bầu cử...)

69107. politicly nghĩa tiếng việt là xem politic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ politicly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh politiclyxem politic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:politicly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của politicly là: xem politic

69108. politico nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) con buôn chính trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ politico là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh politico danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) con buôn chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:politico
  • Phiên âm (nếu có): [pəlitikou]
  • Nghĩa tiếng việt của politico là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) con buôn chính trị

69109. politico- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa chính trị|- hình thái ghép có nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ politico- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh politico-hình thái ghép có nghĩa chính trị|- hình thái ghép có nghĩa chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:politico-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của politico- là: hình thái ghép có nghĩa chính trị|- hình thái ghép có nghĩa chính trị

69110. politico-economical nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc chính trị-kinh tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ politico-economical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh politico-economical tính từ|- thuộc chính trị-kinh tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:politico-economical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của politico-economical là: tính từ|- thuộc chính trị-kinh tế

69111. politicomania nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh cuồng về chính trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ politicomania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh politicomania danh từ|- bệnh cuồng về chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:politicomania
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của politicomania là: danh từ|- bệnh cuồng về chính trị

69112. politics nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- chính trị|=to talk politics|+ nói chuyện ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ politics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh politics danh từ số nhiều|- chính trị|=to talk politics|+ nói chuyện chính trị|- hoạt động chính trị|=to enter politics|+ tham gia hoạt động chính trị|- chính kiến, quan điểm chính trị|=what are your politics?|+ chính kiến của anh thế nào?. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:politics
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlitiks]
  • Nghĩa tiếng việt của politics là: danh từ số nhiều|- chính trị|=to talk politics|+ nói chuyện chính trị|- hoạt động chính trị|=to enter politics|+ tham gia hoạt động chính trị|- chính kiến, quan điểm chính trị|=what are your politics?|+ chính kiến của anh thế nào?

69113. polity nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính thể; tổ chức nhà nước|- xã hội có tổ chức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polity danh từ|- chính thể; tổ chức nhà nước|- xã hội có tổ chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polity
  • Phiên âm (nếu có): [pɔliti]
  • Nghĩa tiếng việt của polity là: danh từ|- chính thể; tổ chức nhà nước|- xã hội có tổ chức

69114. polk nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nhảy pônca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polk nội động từ|- nhảy pônca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polk
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlk]
  • Nghĩa tiếng việt của polk là: nội động từ|- nhảy pônca

69115. polka nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu nhảy pônca|- nhạc cho điệu phảy pônca|- áo nịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polka là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polka danh từ|- điệu nhảy pônca|- nhạc cho điệu phảy pônca|- áo nịt (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polka
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlkə]
  • Nghĩa tiếng việt của polka là: danh từ|- điệu nhảy pônca|- nhạc cho điệu phảy pônca|- áo nịt (đàn bà)

69116. polka dots nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoa chấm tròn lớn đều (trang trí ở vải may áo...)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polka dots là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polka dots danh từ|- hoa chấm tròn lớn đều (trang trí ở vải may áo...)|- kiểu trang trí (vải) bằng hoa chấm tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polka dots
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polka dots là: danh từ|- hoa chấm tròn lớn đều (trang trí ở vải may áo...)|- kiểu trang trí (vải) bằng hoa chấm tròn

69117. polka-dot nghĩa tiếng việt là danh từ|- chấm tròn (trang trí ở vải may áo...)|- kiểu trang (…)


Nghĩa tiếng việt của từ polka-dot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polka-dot danh từ|- chấm tròn (trang trí ở vải may áo...)|- kiểu trang trí (vải) bằng chấm tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polka-dot
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlkədɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của polka-dot là: danh từ|- chấm tròn (trang trí ở vải may áo...)|- kiểu trang trí (vải) bằng chấm tròn

69118. poll nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bầu cử; nơi bầu cử|=to go to the polls|+ đi bầu c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poll danh từ|- sự bầu cử; nơi bầu cử|=to go to the polls|+ đi bầu cử|- số phiếu bầu, số người bỏ phiếu|=a heavy poll|+ số người đi bỏ phiếu rất lớn|- sự kiếm số cử tri|- cuộc thăm dò ý kiến (của nhân dân về vấn đề gì)|- (tiếng địa phương);(đùa cợt) cái đầu|=a curly poll|+ một cái đầu xoăn|=per poll|+ mỗi đầu người|* ngoại động từ|- thu phiếu bầu của|- thu được (bao nhiêu phiếu bầu) (ứng cử viên)|=to poll a large majority|+ thu được đại đa số phiếu|- bỏ (phiếu)|=to poll ones vote|+ bỏ phiếu bầu|* nội động từ|- bỏ phiếu|* danh từ|- con vẹt|* danh từ|- (the poll) (từ lóng) những học sinh đỗ thường (ở đại học căm-brít)|=to go out in the proll|+ đỗ thường|- (định ngữ) đỗ thường|=poll dragree|+ bằng đỗ thường|=poll man|+ người đỗ thường|- thú không sừng, bò không sừng|* ngoại động từ|- cắt ngọn, xén ngọn (cây)|- ((thường) động tính từ quá khứ) cưa sừng (trâu bò...)|- xén (giấy)|- (từ cổ,nghĩa cổ) hớt tóc của (ai); cắt lông của (con vật)|* tính từ|- bị cắt ngọn, bị xén ngọn|- bị cưa sừng, không sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poll
  • Phiên âm (nếu có): [poul]
  • Nghĩa tiếng việt của poll là: danh từ|- sự bầu cử; nơi bầu cử|=to go to the polls|+ đi bầu cử|- số phiếu bầu, số người bỏ phiếu|=a heavy poll|+ số người đi bỏ phiếu rất lớn|- sự kiếm số cử tri|- cuộc thăm dò ý kiến (của nhân dân về vấn đề gì)|- (tiếng địa phương);(đùa cợt) cái đầu|=a curly poll|+ một cái đầu xoăn|=per poll|+ mỗi đầu người|* ngoại động từ|- thu phiếu bầu của|- thu được (bao nhiêu phiếu bầu) (ứng cử viên)|=to poll a large majority|+ thu được đại đa số phiếu|- bỏ (phiếu)|=to poll ones vote|+ bỏ phiếu bầu|* nội động từ|- bỏ phiếu|* danh từ|- con vẹt|* danh từ|- (the poll) (từ lóng) những học sinh đỗ thường (ở đại học căm-brít)|=to go out in the proll|+ đỗ thường|- (định ngữ) đỗ thường|=poll dragree|+ bằng đỗ thường|=poll man|+ người đỗ thường|- thú không sừng, bò không sừng|* ngoại động từ|- cắt ngọn, xén ngọn (cây)|- ((thường) động tính từ quá khứ) cưa sừng (trâu bò...)|- xén (giấy)|- (từ cổ,nghĩa cổ) hớt tóc của (ai); cắt lông của (con vật)|* tính từ|- bị cắt ngọn, bị xén ngọn|- bị cưa sừng, không sừng

69119. poll tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuế thân.|+ thuế tính cả gói mà sự thanh toán không li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poll tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poll tax(econ) thuế thân.|+ thuế tính cả gói mà sự thanh toán không liên quan đến thu nhập hoặc chi tiêu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poll tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poll tax là: (econ) thuế thân.|+ thuế tính cả gói mà sự thanh toán không liên quan đến thu nhập hoặc chi tiêu.

69120. poll-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sổ danh sách cử tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poll-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poll-book danh từ|- sổ danh sách cử tri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poll-book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poll-book là: danh từ|- sổ danh sách cử tri

69121. poll-cow nghĩa tiếng việt là danh từ|- bò cái cụt sừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poll-cow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poll-cow danh từ|- bò cái cụt sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poll-cow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poll-cow là: danh từ|- bò cái cụt sừng

69122. poll-ox nghĩa tiếng việt là danh từ|- bò đực cụt sừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poll-ox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poll-ox danh từ|- bò đực cụt sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poll-ox
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poll-ox là: danh từ|- bò đực cụt sừng

69123. poll-sheep nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cừu cụt sừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poll-sheep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poll-sheep danh từ|- (động vật học) cừu cụt sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poll-sheep
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poll-sheep là: danh từ|- (động vật học) cừu cụt sừng

69124. poll-tax nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuế thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poll-tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poll-tax danh từ|- thuế thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poll-tax
  • Phiên âm (nếu có): [poultæks]
  • Nghĩa tiếng việt của poll-tax là: danh từ|- thuế thân

69125. pollack nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá pôlăc (gần với cá moruy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollack danh từ|- (động vật học) cá pôlăc (gần với cá moruy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollack
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlək]
  • Nghĩa tiếng việt của pollack là: danh từ|- (động vật học) cá pôlăc (gần với cá moruy)

69126. pollakanthic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) nhiều kỳ nở hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollakanthic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollakanthic tính từ|- (thực vật học) nhiều kỳ nở hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollakanthic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pollakanthic là: tính từ|- (thực vật học) nhiều kỳ nở hoa

69127. pollard nghĩa tiếng việt là danh từ|- con thú đã rụng sừng, thú mất sừng; bò không sừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollard danh từ|- con thú đã rụng sừng, thú mất sừng; bò không sừng, cừu không sừng, dê không sừng|- cây bị cắt ngọn|- cám mịn còn ít bột|* ngoại động từ|- cắt ngọn, xén ngọn (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollard
  • Phiên âm (nếu có): [pɔləd]
  • Nghĩa tiếng việt của pollard là: danh từ|- con thú đã rụng sừng, thú mất sừng; bò không sừng, cừu không sừng, dê không sừng|- cây bị cắt ngọn|- cám mịn còn ít bột|* ngoại động từ|- cắt ngọn, xén ngọn (cây)

69128. polled nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị cưa sừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polled tính từ|- bị cưa sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polled
  • Phiên âm (nếu có): [pould]
  • Nghĩa tiếng việt của polled là: tính từ|- bị cưa sừng

69129. pollen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) phấn hoa|* ngoại động từ|- (thực v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollen danh từ|- (thực vật học) phấn hoa|* ngoại động từ|- (thực vật học) cho thụ phấn, rắc phấn hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollen
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlin]
  • Nghĩa tiếng việt của pollen là: danh từ|- (thực vật học) phấn hoa|* ngoại động từ|- (thực vật học) cho thụ phấn, rắc phấn hoa

69130. pollen count nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỉ số (mức độ) phấn hoa trong không khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollen count là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollen count danh từ|- chỉ số (mức độ) phấn hoa trong không khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollen count
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pollen count là: danh từ|- chỉ số (mức độ) phấn hoa trong không khí

69131. pollen-basket nghĩa tiếng việt là danh từ|- giỏ phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollen-basket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollen-basket danh từ|- giỏ phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollen-basket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pollen-basket là: danh từ|- giỏ phấn

69132. pollen-bearing nghĩa tiếng việt là tính từ|- mang phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollen-bearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollen-bearing tính từ|- mang phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollen-bearing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pollen-bearing là: tính từ|- mang phấn

69133. pollen-brush nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn chải phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollen-brush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollen-brush danh từ|- bàn chải phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollen-brush
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pollen-brush là: danh từ|- bàn chải phấn

69134. pollen-chamber nghĩa tiếng việt là danh từ|- ô phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollen-chamber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollen-chamber danh từ|- ô phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollen-chamber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pollen-chamber là: danh từ|- ô phấn

69135. pollen-flower nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoa có phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollen-flower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollen-flower danh từ|- hoa có phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollen-flower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pollen-flower là: danh từ|- hoa có phấn

69136. pollen-grain nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollen-grain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollen-grain danh từ|- hạt phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollen-grain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pollen-grain là: danh từ|- hạt phấn

69137. pollenate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xem pollinate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollenate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollenate ngoại động từ|- xem pollinate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollenate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pollenate là: ngoại động từ|- xem pollinate

69138. pollenation nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem pollination(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollenation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollenation danh từ|- xem pollination. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollenation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pollenation là: danh từ|- xem pollination

69139. polleniser nghĩa tiếng việt là cách viết khác : pollenizer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polleniser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollenisercách viết khác : pollenizer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polleniser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polleniser là: cách viết khác : pollenizer

69140. pollenizer nghĩa tiếng việt là xem polleniser(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollenizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollenizerxem polleniser. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollenizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pollenizer là: xem polleniser

69141. pollenless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có phấn hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollenless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollenless tính từ|- không có phấn hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollenless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pollenless là: tính từ|- không có phấn hoa

69142. pollenosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng hen theo mùa phấn hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollenosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollenosis danh từ|- (y học) chứng hen theo mùa phấn hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollenosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pollenosis là: danh từ|- (y học) chứng hen theo mùa phấn hoa

69143. poller nghĩa tiếng việt là xem poll(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollerxem poll. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poller là: xem poll

69144. pollex nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều pollices|- ngón cái của chi trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollex danh từ|- số nhiều pollices|- ngón cái của chi trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pollex là: danh từ|- số nhiều pollices|- ngón cái của chi trước

69145. pollical nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ngón cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollical tính từ|- thuộc ngón cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pollical là: tính từ|- thuộc ngón cái

69146. pollicitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) lời hứa chưa được nhận (một bên hứa, bên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollicitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollicitation danh từ|- (pháp lý) lời hứa chưa được nhận (một bên hứa, bên kia chưa nhận). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollicitation
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔlisiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của pollicitation là: danh từ|- (pháp lý) lời hứa chưa được nhận (một bên hứa, bên kia chưa nhận)

69147. pollin- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là phấn hoa|- pollinate|- thụ phấn|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollin- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollin-hình thái ghép có nghĩa là phấn hoa|- pollinate|- thụ phấn|- hình thái ghép có nghĩa là phấn hoa|- pollinate|- thụ phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollin-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pollin- là: hình thái ghép có nghĩa là phấn hoa|- pollinate|- thụ phấn|- hình thái ghép có nghĩa là phấn hoa|- pollinate|- thụ phấn

69148. pollinarium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) khối phấn có đế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollinarium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollinarium danh từ|- (thực vật học) khối phấn có đế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollinarium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pollinarium là: danh từ|- (thực vật học) khối phấn có đế

69149. pollinate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho thụ phấn, rắc phấn hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollinate ngoại động từ|- cho thụ phấn, rắc phấn hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollinate
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlineit]
  • Nghĩa tiếng việt của pollinate là: ngoại động từ|- cho thụ phấn, rắc phấn hoa

69150. pollination nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cho thụ phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollination danh từ|- (thực vật học) cho thụ phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollination
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔlineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của pollination là: danh từ|- (thực vật học) cho thụ phấn

69151. pollinator nghĩa tiếng việt là xem pollinate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollinator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollinatorxem pollinate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollinator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pollinator là: xem pollinate

69152. polling nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc bỏ phiếu|- địa điểm bỏ phiếu, địa điểm bầu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ polling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polling danh từ|- việc bỏ phiếu|- địa điểm bỏ phiếu, địa điểm bầu cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polling là: danh từ|- việc bỏ phiếu|- địa điểm bỏ phiếu, địa điểm bầu cử

69153. polling-booth nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng bỏ phiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polling-booth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polling-booth danh từ|- phòng bỏ phiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polling-booth
  • Phiên âm (nếu có): [pouliɳbu:ð]
  • Nghĩa tiếng việt của polling-booth là: danh từ|- phòng bỏ phiếu

69154. polling-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày bầu cử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polling-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polling-day danh từ|- ngày bầu cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polling-day
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polling-day là: danh từ|- ngày bầu cử

69155. polling-station nghĩa tiếng việt là việc bỏ phiếu|- địa điểm bỏ phiếu, địa điểm bầu cử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polling-station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polling-stationviệc bỏ phiếu|- địa điểm bỏ phiếu, địa điểm bầu cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polling-station
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polling-station là: việc bỏ phiếu|- địa điểm bỏ phiếu, địa điểm bầu cử

69156. pollini- nghĩa tiếng việt là xem pollin-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollini- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollini-xem pollin-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollini-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pollini- là: xem pollin-

69157. pollinic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) phấn hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollinic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollinic tính từ|- (thực vật học) (thuộc) phấn hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollinic
  • Phiên âm (nếu có): [pəlinik]
  • Nghĩa tiếng việt của pollinic là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) phấn hoa

69158. polliniferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có phấn hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polliniferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polliniferous tính từ|- (thực vật học) có phấn hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polliniferous
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔlinifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của polliniferous là: tính từ|- (thực vật học) có phấn hoa

69159. pollinium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) khối phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollinium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollinium danh từ|- (thực vật học) khối phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollinium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pollinium là: danh từ|- (thực vật học) khối phấn

69160. pollinization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự truyền phấn nhân tạo|- sự thụ tinh nhân tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollinization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollinization danh từ|- sự truyền phấn nhân tạo|- sự thụ tinh nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollinization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pollinization là: danh từ|- sự truyền phấn nhân tạo|- sự thụ tinh nhân tạo

69161. pollinize nghĩa tiếng việt là cách viết khác : pollinise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollinize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollinizecách viết khác : pollinise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollinize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pollinize là: cách viết khác : pollinise

69162. pollinizer nghĩa tiếng việt là cách viết khác : polliniser(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollinizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollinizercách viết khác : polliniser. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollinizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pollinizer là: cách viết khác : polliniser

69163. pollinodium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) ổ giao tử đực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollinodium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollinodium danh từ|- (sinh vật học) ổ giao tử đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollinodium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pollinodium là: danh từ|- (sinh vật học) ổ giao tử đực

69164. pollinoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) giao tử đực; tinh tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollinoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollinoid danh từ|- (sinh vật học) giao tử đực; tinh tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollinoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pollinoid là: danh từ|- (sinh vật học) giao tử đực; tinh tử

69165. pollinose nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sâu bọ phủ đầy phấn hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollinose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollinose tính từ|- thuộc sâu bọ phủ đầy phấn hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollinose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pollinose là: tính từ|- thuộc sâu bọ phủ đầy phấn hoa

69166. pollinosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem pollenosis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollinosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollinosis danh từ|- xem pollenosis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollinosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pollinosis là: danh từ|- xem pollenosis

69167. polliwog nghĩa tiếng việt là danh từ|- (mỹ) con nòng nọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polliwog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polliwog danh từ|- (mỹ) con nòng nọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polliwog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polliwog là: danh từ|- (mỹ) con nòng nọc

69168. pollock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá pôlăc (gần với cá moruy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollock danh từ|- (động vật học) cá pôlăc (gần với cá moruy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollock
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlək]
  • Nghĩa tiếng việt của pollock là: danh từ|- (động vật học) cá pôlăc (gần với cá moruy)

69169. polloi nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- hoi_polloi quần chúng nhân dân; dân thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polloi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polloi danh từ số nhiều|- hoi_polloi quần chúng nhân dân; dân thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polloi
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của polloi là: danh từ số nhiều|- hoi_polloi quần chúng nhân dân; dân thường

69170. pollster nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thường) ghuộm máu lấu thái nhầm của nhân dân về v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollster danh từ|- (thường) ghuộm máu lấu thái nhầm của nhân dân về vấn đề gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollster
  • Phiên âm (nếu có): [poulstə]
  • Nghĩa tiếng việt của pollster là: danh từ|- (thường) ghuộm máu lấu thái nhầm của nhân dân về vấn đề gì)

69171. pollutant nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất gây ô nhiễm (do xe cộ, động cơ thải ra)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollutant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollutant danh từ|- chất gây ô nhiễm (do xe cộ, động cơ thải ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollutant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pollutant là: danh từ|- chất gây ô nhiễm (do xe cộ, động cơ thải ra)

69172. pollute nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm ô uế, làm mất thiêng liêng|- làm nhơ bẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollute ngoại động từ|- làm ô uế, làm mất thiêng liêng|- làm nhơ bẩn (nước...)|- (nghĩa bóng) làm hư hỏng, làm sa đoạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollute
  • Phiên âm (nếu có): [pəlu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của pollute là: ngoại động từ|- làm ô uế, làm mất thiêng liêng|- làm nhơ bẩn (nước...)|- (nghĩa bóng) làm hư hỏng, làm sa đoạ

69173. polluter nghĩa tiếng việt là xem pollute(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polluter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polluterxem pollute. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polluter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polluter là: xem pollute

69174. polluter pays principle nghĩa tiếng việt là (econ) nguyên tắc người gây ô nhiễm trả phí.|+ ý tưởng cho rằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polluter pays principle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polluter pays principle(econ) nguyên tắc người gây ô nhiễm trả phí.|+ ý tưởng cho rằng gây ô nhiễm phải trả phí cho việc gây ô nhiễm môi trường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polluter pays principle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polluter pays principle là: (econ) nguyên tắc người gây ô nhiễm trả phí.|+ ý tưởng cho rằng gây ô nhiễm phải trả phí cho việc gây ô nhiễm môi trường.

69175. pollution nghĩa tiếng việt là (econ) ô nhiễm.|+ một hoạt động làm ô nhiễm một hoặc nhiều mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollution(econ) ô nhiễm.|+ một hoạt động làm ô nhiễm một hoặc nhiều môi trường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pollution là: (econ) ô nhiễm.|+ một hoạt động làm ô nhiễm một hoặc nhiều môi trường.

69176. pollution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm ô uế, sự làm mất thiêng liêng|- sự làm nhơ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollution danh từ|- sự làm ô uế, sự làm mất thiêng liêng|- sự làm nhơ bẩn (nước...)|- sự làm hư hỏng, sự làm sa đoạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollution
  • Phiên âm (nếu có): [pəlu:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của pollution là: danh từ|- sự làm ô uế, sự làm mất thiêng liêng|- sự làm nhơ bẩn (nước...)|- sự làm hư hỏng, sự làm sa đoạ

69177. pollution rights nghĩa tiếng việt là (econ) các quyền được gây ô nhiễm.|+ ý tưởng cho rằng cần phả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollution rights là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollution rights(econ) các quyền được gây ô nhiễm.|+ ý tưởng cho rằng cần phải cấp giấy chứng nhận cho người chủ sở hữu quyền được gây ô nhiễm ở một môi trường nhất định, chẳng hạn một dìng sông.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollution rights
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pollution rights là: (econ) các quyền được gây ô nhiễm.|+ ý tưởng cho rằng cần phải cấp giấy chứng nhận cho người chủ sở hữu quyền được gây ô nhiễm ở một môi trường nhất định, chẳng hạn một dìng sông.

69178. pollyanna nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lúc nào cũng lạc quan (tên một nhân vật nữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollyanna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollyanna danh từ|- người lúc nào cũng lạc quan (tên một nhân vật nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollyanna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pollyanna là: danh từ|- người lúc nào cũng lạc quan (tên một nhân vật nữ)

69179. pollywog nghĩa tiếng việt là xem polliwog(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pollywog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pollywogxem polliwog. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pollywog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pollywog là: xem polliwog

69180. polo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) môn pôlô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polo danh từ|- (thể dục,thể thao) môn pôlô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polo
  • Phiên âm (nếu có): [poulou]
  • Nghĩa tiếng việt của polo là: danh từ|- (thể dục,thể thao) môn pôlô

69181. polo mallet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) gậy đánh pôlô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polo mallet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polo mallet danh từ|- (thể dục,thể thao) gậy đánh pôlô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polo mallet
  • Phiên âm (nếu có): [pouloustik]
  • Nghĩa tiếng việt của polo mallet là: danh từ|- (thể dục,thể thao) gậy đánh pôlô

69182. polo neck nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ lọ (kiểu cổ áo tròn cao vòng quanh cổ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polo neck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polo neck danh từ|- cổ lọ (kiểu cổ áo tròn cao vòng quanh cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polo neck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polo neck là: danh từ|- cổ lọ (kiểu cổ áo tròn cao vòng quanh cổ)

69183. polo-stick nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) gậy đánh pôlô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polo-stick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polo-stick danh từ|- (thể dục,thể thao) gậy đánh pôlô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polo-stick
  • Phiên âm (nếu có): [pouloustik]
  • Nghĩa tiếng việt của polo-stick là: danh từ|- (thể dục,thể thao) gậy đánh pôlô

69184. poloist nghĩa tiếng việt là xem polo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poloist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poloistxem polo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poloist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poloist là: xem polo

69185. polonaise nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo xẻ tà (đàn bà)|- điệu nhảy pôlône|- nhạc cho đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polonaise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polonaise danh từ|- áo xẻ tà (đàn bà)|- điệu nhảy pôlône|- nhạc cho điệu nhảy pôlône. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polonaise
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔləneiz]
  • Nghĩa tiếng việt của polonaise là: danh từ|- áo xẻ tà (đàn bà)|- điệu nhảy pôlône|- nhạc cho điệu nhảy pôlône

69186. polonian nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ba lan|- thuộc người ba lan|* danh từ|- tiếng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ polonian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polonian tính từ|- thuộc ba lan|- thuộc người ba lan|* danh từ|- tiếng ba lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polonian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polonian là: tính từ|- thuộc ba lan|- thuộc người ba lan|* danh từ|- tiếng ba lan

69187. polonium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) poloni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polonium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polonium danh từ|- (hoá học) poloni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polonium
  • Phiên âm (nếu có): [pəlouniəm]
  • Nghĩa tiếng việt của polonium là: danh từ|- (hoá học) poloni

69188. polony nghĩa tiếng việt là danh từ|- dồi, xúc xích (lợn) ((cũng) polony sausage)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polony danh từ|- dồi, xúc xích (lợn) ((cũng) polony sausage). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polony
  • Phiên âm (nếu có): [pəlouni]
  • Nghĩa tiếng việt của polony là: danh từ|- dồi, xúc xích (lợn) ((cũng) polony sausage)

69189. polony sausage nghĩa tiếng việt là danh từ|- dồi, xúc xích (lợn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polony sausage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polony sausage danh từ|- dồi, xúc xích (lợn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polony sausage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polony sausage là: danh từ|- dồi, xúc xích (lợn)

69190. polospore nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt phấn hoá thạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polospore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polospore danh từ|- hạt phấn hoá thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polospore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polospore là: danh từ|- hạt phấn hoá thạch

69191. polster nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây có nguyên tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polster danh từ|- (thực vật học) cây có nguyên tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polster là: danh từ|- (thực vật học) cây có nguyên tán

69192. polt-foot nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn chân vẹo|* tính từ|- vẹo bàn chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polt-foot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polt-foot danh từ|- bàn chân vẹo|* tính từ|- vẹo bàn chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polt-foot
  • Phiên âm (nếu có): [pɔltfut]
  • Nghĩa tiếng việt của polt-foot là: danh từ|- bàn chân vẹo|* tính từ|- vẹo bàn chân

69193. poltergeist nghĩa tiếng việt là danh từ|- yêu tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poltergeist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poltergeist danh từ|- yêu tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poltergeist
  • Phiên âm (nếu có): [pɔltəgaist]
  • Nghĩa tiếng việt của poltergeist là: danh từ|- yêu tinh

69194. poltroon nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ nhát gan, kẻ nhát như cáy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poltroon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poltroon danh từ|- kẻ nhát gan, kẻ nhát như cáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poltroon
  • Phiên âm (nếu có): [pɔltru:n]
  • Nghĩa tiếng việt của poltroon là: danh từ|- kẻ nhát gan, kẻ nhát như cáy

69195. poltroonery nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhát gan, tính nhát như cáy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poltroonery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poltroonery danh từ|- tính nhát gan, tính nhát như cáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poltroonery
  • Phiên âm (nếu có): [pɔltru:nəri]
  • Nghĩa tiếng việt của poltroonery là: danh từ|- tính nhát gan, tính nhát như cáy

69196. poly nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường bách khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poly danh từ|- trường bách khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poly là: danh từ|- trường bách khoa

69197. poly- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là nhiều|- polygon|- hình đa giác|- h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poly- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poly-hình thái ghép có nghĩa là nhiều|- polygon|- hình đa giác|- hình thái ghép có nghĩa là nhiều|- polygon|- hình đa giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poly-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poly- là: hình thái ghép có nghĩa là nhiều|- polygon|- hình đa giác|- hình thái ghép có nghĩa là nhiều|- polygon|- hình đa giác

69198. polyadelphous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) xếp thành nhiều bó (nhị hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyadelphous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyadelphous tính từ|- (thực vật học) xếp thành nhiều bó (nhị hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyadelphous
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔliədefəs]
  • Nghĩa tiếng việt của polyadelphous là: tính từ|- (thực vật học) xếp thành nhiều bó (nhị hoa)

69199. polyadenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều tuyến (u)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyadenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyadenous tính từ|- nhiều tuyến (u). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyadenous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyadenous là: tính từ|- nhiều tuyến (u)

69200. polyadic nghĩa tiếng việt là nhiều ngôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyadic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyadicnhiều ngôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyadic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyadic là: nhiều ngôi

69201. polyamide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) poliamit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyamide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyamide danh từ|- (hoá học) poliamit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyamide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyamide là: danh từ|- (hoá học) poliamit

69202. polyandric nghĩa tiếng việt là xem polyandry(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyandric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyandricxem polyandry. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyandric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyandric là: xem polyandry

69203. polyandrist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà nhiều chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyandrist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyandrist danh từ|- người đàn bà nhiều chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyandrist
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔliændrist]
  • Nghĩa tiếng việt của polyandrist là: danh từ|- người đàn bà nhiều chồng

69204. polyandrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- lấy nhiều chồng|- (thực vật học) nhiều đực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyandrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyandrous tính từ|- lấy nhiều chồng|- (thực vật học) nhiều đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyandrous
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔliændrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của polyandrous là: tính từ|- lấy nhiều chồng|- (thực vật học) nhiều đực

69205. polyandry nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng nhiều chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyandry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyandry danh từ|- tình trạng nhiều chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyandry
  • Phiên âm (nếu có): [pɔliændri]
  • Nghĩa tiếng việt của polyandry là: danh từ|- tình trạng nhiều chồng

69206. polyanthus nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây thủy tiên hoa bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyanthus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyanthus danh từ|- cây thủy tiên hoa bó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyanthus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyanthus là: danh từ|- cây thủy tiên hoa bó

69207. polyatomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều nguyên t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyatomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyatomic tính từ|- nhiều nguyên t. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyatomic
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔliətɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của polyatomic là: tính từ|- nhiều nguyên t

69208. polybasic nghĩa tiếng việt là tính từ|- đa bazơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polybasic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polybasic tính từ|- đa bazơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polybasic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polybasic là: tính từ|- đa bazơ

69209. polyblast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tế bào mô; mô thực bào lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyblast danh từ|- (sinh vật học) tế bào mô; mô thực bào lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyblast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyblast là: danh từ|- (sinh vật học) tế bào mô; mô thực bào lớn

69210. polycarp nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuyến sinh dục (tiêu biển)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polycarp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polycarp danh từ|- tuyến sinh dục (tiêu biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polycarp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polycarp là: danh từ|- tuyến sinh dục (tiêu biển)

69211. polycarpellary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) nhiều lá noãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polycarpellary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polycarpellary tính từ|- (thực vật học) nhiều lá noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polycarpellary
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔlikɑ:peləri]
  • Nghĩa tiếng việt của polycarpellary là: tính từ|- (thực vật học) nhiều lá noãn

69212. polycarpous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) nhiều lá noãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polycarpous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polycarpous tính từ|- (thực vật học) nhiều lá noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polycarpous
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔlikɑ:peləri]
  • Nghĩa tiếng việt của polycarpous là: tính từ|- (thực vật học) nhiều lá noãn

69213. polycarpy nghĩa tiếng việt là xem polycarpous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polycarpy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polycarpyxem polycarpous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polycarpy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polycarpy là: xem polycarpous

69214. polycellular nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều tế bào; đa bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polycellular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polycellular tính từ|- nhiều tế bào; đa bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polycellular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polycellular là: tính từ|- nhiều tế bào; đa bào

69215. polycentric nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều trung tâm; đa tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polycentric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polycentric tính từ|- nhiều trung tâm; đa tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polycentric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polycentric là: tính từ|- nhiều trung tâm; đa tâm

69216. polycentrism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết nhiều trung tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polycentrism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polycentrism danh từ|- thuyết nhiều trung tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polycentrism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polycentrism là: danh từ|- thuyết nhiều trung tâm

69217. polycephalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polycephalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polycephalous tính từ|- nhiều đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polycephalous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polycephalous là: tính từ|- nhiều đầu

69218. polychaete nghĩa tiếng việt là danh từ|- giun nhiều tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polychaete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polychaete danh từ|- giun nhiều tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polychaete
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polychaete là: danh từ|- giun nhiều tơ

69219. polychaetous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc polychaete(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polychaetous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polychaetous tính từ|- thuộc polychaete. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polychaetous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polychaetous là: tính từ|- thuộc polychaete

69220. polychasial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc/có polychasium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polychasial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polychasial tính từ|- thuộc/có polychasium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polychasial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polychasial là: tính từ|- thuộc/có polychasium

69221. polychasium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoa) xim nhiều ngả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polychasium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polychasium danh từ|- (hoa) xim nhiều ngả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polychasium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polychasium là: danh từ|- (hoa) xim nhiều ngả

69222. polychord nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn thập huyền|* tính từ|- có nhiều dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polychord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polychord danh từ|- đàn thập huyền|* tính từ|- có nhiều dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polychord
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polychord là: danh từ|- đàn thập huyền|* tính từ|- có nhiều dây

69223. polychromatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều sắc|* danh từ, (như)|- tranh nhiều màu; tượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polychromatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polychromatic tính từ|- nhiều sắc|* danh từ, (như)|- tranh nhiều màu; tượng nhiều nàu; bình nhiều màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polychromatic
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔlikrəmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của polychromatic là: tính từ|- nhiều sắc|* danh từ, (như)|- tranh nhiều màu; tượng nhiều nàu; bình nhiều màu

69224. polychrome nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều sắc|* danh từ, (như)|- tranh nhiều màu; tượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polychrome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polychrome tính từ|- nhiều sắc|* danh từ, (như)|- tranh nhiều màu; tượng nhiều nàu; bình nhiều màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polychrome
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔlikrəmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của polychrome là: tính từ|- nhiều sắc|* danh từ, (như)|- tranh nhiều màu; tượng nhiều nàu; bình nhiều màu

69225. polychromy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật vẽ nhiều màu (đồ gốm cổ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polychromy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polychromy danh từ|- thuật vẽ nhiều màu (đồ gốm cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polychromy
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlikroumi]
  • Nghĩa tiếng việt của polychromy là: danh từ|- thuật vẽ nhiều màu (đồ gốm cổ)

69226. polychronism nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng trường diễn, hiện tượng thời gian kéo d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polychronism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polychronism danh từ|- hiện tượng trường diễn, hiện tượng thời gian kéo dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polychronism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polychronism là: danh từ|- hiện tượng trường diễn, hiện tượng thời gian kéo dài

69227. polyclinic nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng khám nhiều khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyclinic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyclinic danh từ|- phòng khám nhiều khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyclinic
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔliklinik]
  • Nghĩa tiếng việt của polyclinic là: danh từ|- phòng khám nhiều khoa

69228. polycondensation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự đa trùng ngưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polycondensation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polycondensation danh từ|- (kỹ thuật) sự đa trùng ngưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polycondensation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polycondensation là: danh từ|- (kỹ thuật) sự đa trùng ngưng

69229. polyconic nghĩa tiếng việt là (hình học) đa cônic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyconic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyconic(hình học) đa cônic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyconic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyconic là: (hình học) đa cônic

69230. polycot nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem polycotyledon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polycot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polycot danh từ|- xem polycotyledon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polycot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polycot là: danh từ|- xem polycotyledon

69231. polycotyl nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem polycotyledon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polycotyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polycotyl danh từ|- xem polycotyledon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polycotyl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polycotyl là: danh từ|- xem polycotyledon

69232. polycotyledon nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực vật nhiều lá mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polycotyledon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polycotyledon danh từ|- thực vật nhiều lá mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polycotyledon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polycotyledon là: danh từ|- thực vật nhiều lá mầm

69233. polycracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ nhiều người cai trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polycracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polycracy danh từ|- chế độ nhiều người cai trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polycracy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polycracy là: danh từ|- chế độ nhiều người cai trị

69234. polycrystal nghĩa tiếng việt là tính từ|- đa tinh thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polycrystal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polycrystal tính từ|- đa tinh thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polycrystal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polycrystal là: tính từ|- đa tinh thể

69235. polycrystalline nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc polycrystal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polycrystalline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polycrystalline tính từ|- thuộc polycrystal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polycrystalline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polycrystalline là: tính từ|- thuộc polycrystal

69236. polycyclic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều vòng, có nhiều chu kỳ||@polycyclic|- đa ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polycyclic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polycyclic tính từ|- có nhiều vòng, có nhiều chu kỳ||@polycyclic|- đa chu trình, đa xilic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polycyclic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polycyclic là: tính từ|- có nhiều vòng, có nhiều chu kỳ||@polycyclic|- đa chu trình, đa xilic

69237. polycylinder nghĩa tiếng việt là hình đa trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polycylinder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polycylinderhình đa trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polycylinder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polycylinder là: hình đa trụ

69238. polycystic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có vách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polycystic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polycystic tính từ|- (sinh vật học) có vách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polycystic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polycystic là: tính từ|- (sinh vật học) có vách

69239. polycythaemia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh tăng hồng cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polycythaemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polycythaemia danh từ|- (y học) bệnh tăng hồng cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polycythaemia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polycythaemia là: danh từ|- (y học) bệnh tăng hồng cầu

69240. polycythaemic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc polycythaemia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polycythaemic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polycythaemic tính từ|- thuộc polycythaemia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polycythaemic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polycythaemic là: tính từ|- thuộc polycythaemia

69241. polydactyl nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều ngón (chân tay)|* danh từ|- (động vật học) t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polydactyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polydactyl tính từ|- nhiều ngón (chân tay)|* danh từ|- (động vật học) thú nhiều ngón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polydactyl
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔlidæktil]
  • Nghĩa tiếng việt của polydactyl là: tính từ|- nhiều ngón (chân tay)|* danh từ|- (động vật học) thú nhiều ngón

69242. polydactylism nghĩa tiếng việt là xem polydactyl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polydactylism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polydactylismxem polydactyl. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polydactylism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polydactylism là: xem polydactyl

69243. polydactyly nghĩa tiếng việt là xem polydactyl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polydactyly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polydactylyxem polydactyl. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polydactyly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polydactyly là: xem polydactyl

69244. polydaemonism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tin, thờ nhiều quỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polydaemonism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polydaemonism danh từ|- sự tin, thờ nhiều quỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polydaemonism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polydaemonism là: danh từ|- sự tin, thờ nhiều quỷ

69245. polydelphous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) nhiều bó nhị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polydelphous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polydelphous tính từ|- (thực vật học) nhiều bó nhị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polydelphous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polydelphous là: tính từ|- (thực vật học) nhiều bó nhị

69246. polydimensional nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polydimensional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polydimensional tính từ|- nhiều chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polydimensional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polydimensional là: tính từ|- nhiều chiều

69247. polydipsia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng khát nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polydipsia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polydipsia danh từ|- (y học) chứng khát nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polydipsia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polydipsia là: danh từ|- (y học) chứng khát nhiều

69248. polyembryonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có nhiều phôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyembryonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyembryonic tính từ|- (sinh vật học) có nhiều phôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyembryonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyembryonic là: tính từ|- (sinh vật học) có nhiều phôi

69249. polyembryony nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) hiện tượng nhiều phôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyembryony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyembryony danh từ|- (sinh vật học) hiện tượng nhiều phôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyembryony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyembryony là: danh từ|- (sinh vật học) hiện tượng nhiều phôi

69250. polyester nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải pôliexte (vải nhân tạo dùng để may quần áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyester danh từ|- vải pôliexte (vải nhân tạo dùng để may quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyester
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyester là: danh từ|- vải pôliexte (vải nhân tạo dùng để may quần áo)

69251. polyesterification nghĩa tiếng việt là xem polyester(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyesterification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyesterificationxem polyester. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyesterification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyesterification là: xem polyester

69252. polyethylene nghĩa tiếng việt là (…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyethylene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyethylene. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyethylene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyethylene là:

69253. polyfactor nghĩa tiếng việt là danh từ|- yếu tố phức; đa yếu tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyfactor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyfactor danh từ|- yếu tố phức; đa yếu tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyfactor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyfactor là: danh từ|- yếu tố phức; đa yếu tố

69254. polyfactorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều yếu tố; đa yếu tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyfactorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyfactorial tính từ|- nhiều yếu tố; đa yếu tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyfactorial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyfactorial là: tính từ|- nhiều yếu tố; đa yếu tố

69255. polyfunctional nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều công dụng, nhiều chức năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyfunctional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyfunctional tính từ|- nhiều công dụng, nhiều chức năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyfunctional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyfunctional là: tính từ|- nhiều công dụng, nhiều chức năng

69256. polygala nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây viễn chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polygala là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polygala danh từ|- (thực vật học) cây viễn chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polygala
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polygala là: danh từ|- (thực vật học) cây viễn chí

69257. polygalactia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiết nhiều sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polygalactia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polygalactia danh từ|- sự tiết nhiều sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polygalactia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polygalactia là: danh từ|- sự tiết nhiều sữa

69258. polygamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhiều chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polygamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polygamic tính từ|- nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhiều chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polygamic
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔligæmik]
  • Nghĩa tiếng việt của polygamic là: tính từ|- nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhiều chồng

69259. polygamist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) người nhiều (…)


Nghĩa tiếng việt của từ polygamist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polygamist danh từ|- người nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) người nhiều chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polygamist
  • Phiên âm (nếu có): [pɔligəmist]
  • Nghĩa tiếng việt của polygamist là: danh từ|- người nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) người nhiều chồng

69260. polygamous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhiều chồng|- (độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polygamous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polygamous tính từ|- nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhiều chồng|- (động vật học) nhiều cái|- (thực vật học) đủ giống hoa (cây có cả hoa lưỡng tính, hoa đực, hoa cái), tạp tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polygamous
  • Phiên âm (nếu có): [pɔligəməs]
  • Nghĩa tiếng việt của polygamous là: tính từ|- nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhiều chồng|- (động vật học) nhiều cái|- (thực vật học) đủ giống hoa (cây có cả hoa lưỡng tính, hoa đực, hoa cái), tạp tính

69261. polygamously nghĩa tiếng việt là xem polygamous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polygamously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polygamouslyxem polygamous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polygamously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polygamously là: xem polygamous

69262. polygamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) chế độ nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polygamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polygamy danh từ|- chế độ nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) chế độ nhiều chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polygamy
  • Phiên âm (nếu có): [pɔligəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của polygamy là: danh từ|- chế độ nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) chế độ nhiều chồng

69263. polygastric nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều dạ dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polygastric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polygastric tính từ|- nhiều dạ dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polygastric
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔligæstrik]
  • Nghĩa tiếng việt của polygastric là: tính từ|- nhiều dạ dày

69264. polygene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) đa gen|- gen số lượng|- gen đậm|- thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polygene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polygene danh từ|- (sinh vật học) đa gen|- gen số lượng|- gen đậm|- thể đột biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polygene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polygene là: danh từ|- (sinh vật học) đa gen|- gen số lượng|- gen đậm|- thể đột biến

69265. polygenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự phát sinh nhiều nguồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polygenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polygenesis danh từ|- (sinh vật học) sự phát sinh nhiều nguồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polygenesis
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔlidʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của polygenesis là: danh từ|- (sinh vật học) sự phát sinh nhiều nguồn

69266. polygenesist nghĩa tiếng việt là xem polygenesis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polygenesist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polygenesistxem polygenesis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polygenesist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polygenesist là: xem polygenesis

69267. polygenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc polygenesist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polygenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polygenetic tính từ|- thuộc polygenesist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polygenetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polygenetic là: tính từ|- thuộc polygenesist

69268. polygenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc polygene(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polygenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polygenic tính từ|- thuộc polygene. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polygenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polygenic là: tính từ|- thuộc polygene

69269. polygeny nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tính gen số lượng, tính gen đậm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polygeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polygeny danh từ|- (sinh vật học) tính gen số lượng, tính gen đậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polygeny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polygeny là: danh từ|- (sinh vật học) tính gen số lượng, tính gen đậm

69270. polyglandular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) nhiều tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyglandular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyglandular tính từ|- (sinh vật học) nhiều tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyglandular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyglandular là: tính từ|- (sinh vật học) nhiều tuyến

69271. polyglot nghĩa tiếng việt là tính từ|- biết nhiều thứ tiếng|- nhiều thứ tiếng, viết bằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyglot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyglot tính từ|- biết nhiều thứ tiếng|- nhiều thứ tiếng, viết bằng nhiều thứ tiếng|* danh từ|- người biết nhiều thứ tiếng|- sách viết bằng nhiều thứ tiếng; kinh thánh viết bằng nhiều thứ tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyglot
  • Phiên âm (nếu có): [pɔliglɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của polyglot là: tính từ|- biết nhiều thứ tiếng|- nhiều thứ tiếng, viết bằng nhiều thứ tiếng|* danh từ|- người biết nhiều thứ tiếng|- sách viết bằng nhiều thứ tiếng; kinh thánh viết bằng nhiều thứ tiếng

69272. polyglotism nghĩa tiếng việt là xem polyglot(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyglotism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyglotismxem polyglot. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyglotism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyglotism là: xem polyglot

69273. polyglottal nghĩa tiếng việt là cách viết khác : polyglottic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyglottal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyglottalcách viết khác : polyglottic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyglottal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyglottal là: cách viết khác : polyglottic

69274. polyglotted nghĩa tiếng việt là cách viết khác : polyglottous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyglotted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyglottedcách viết khác : polyglottous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyglotted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyglotted là: cách viết khác : polyglottous

69275. polyglottic nghĩa tiếng việt là xem polyglottal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyglottic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyglotticxem polyglottal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyglottic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyglottic là: xem polyglottal

69276. polyglottism nghĩa tiếng việt là xem polyglot(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyglottism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyglottismxem polyglot. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyglottism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyglottism là: xem polyglot

69277. polyglottist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người biết nhiều ngôn ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyglottist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyglottist danh từ|- người biết nhiều ngôn ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyglottist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyglottist là: danh từ|- người biết nhiều ngôn ngữ

69278. polyglottous nghĩa tiếng việt là xem polyglotted(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyglottous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyglottousxem polyglotted. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyglottous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyglottous là: xem polyglotted

69279. polygon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) hình nhiều cạnh, đa giác|- đa giác lực|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polygon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polygon danh từ|- (toán học) hình nhiều cạnh, đa giác|- đa giác lực||@polygon|- đa giác|- p. of forces đa giác lực|- arc p. đa giác cung|- circumscribed p. đa giác ngoại tiếp|- concave p. đa giác lõm|- convex p. đa giác lồi|- equiangular p. đa giác đều góc|- equivalent p.s các đa giác tương đương|- frequency p. đa giác tần số|- funicular p. (cơ học) đa giác dây|- inscribed p. đa giác nội tiếp|- mutually equiangular p.s các đa giác có các góc tương ứng bằng nhau|- rectilinear p. đa giác thẳng|- regular p. đa giác đều|- open p. (hình học) đường gấp khúc|- similar p.s các đa giác đồng dạng |- simple p. đa giác đơn|- spherical p. đa giác cầu|- strategy p. (lý thuyết trò chơi) đa giác chiếm lược|- string p. đa giác dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polygon
  • Phiên âm (nếu có): [pɔligən]
  • Nghĩa tiếng việt của polygon là: danh từ|- (toán học) hình nhiều cạnh, đa giác|- đa giác lực||@polygon|- đa giác|- p. of forces đa giác lực|- arc p. đa giác cung|- circumscribed p. đa giác ngoại tiếp|- concave p. đa giác lõm|- convex p. đa giác lồi|- equiangular p. đa giác đều góc|- equivalent p.s các đa giác tương đương|- frequency p. đa giác tần số|- funicular p. (cơ học) đa giác dây|- inscribed p. đa giác nội tiếp|- mutually equiangular p.s các đa giác có các góc tương ứng bằng nhau|- rectilinear p. đa giác thẳng|- regular p. đa giác đều|- open p. (hình học) đường gấp khúc|- similar p.s các đa giác đồng dạng |- simple p. đa giác đơn|- spherical p. đa giác cầu|- strategy p. (lý thuyết trò chơi) đa giác chiếm lược|- string p. đa giác dây

69280. polygonal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) nhiều cạnh, đa giác||@polygonal|- (thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polygonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polygonal tính từ|- (toán học) nhiều cạnh, đa giác||@polygonal|- (thuộc) đa giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polygonal
  • Phiên âm (nếu có): [pɔligənl]
  • Nghĩa tiếng việt của polygonal là: tính từ|- (toán học) nhiều cạnh, đa giác||@polygonal|- (thuộc) đa giác

69281. polygonally nghĩa tiếng việt là xem polygon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polygonally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polygonallyxem polygon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polygonally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polygonally là: xem polygon

69282. polygonometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo đa giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polygonometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polygonometry danh từ|- phép đo đa giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polygonometry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polygonometry là: danh từ|- phép đo đa giác

69283. polygonous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc polygon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polygonous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polygonous tính từ|- thuộc polygon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polygonous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polygonous là: tính từ|- thuộc polygon

69284. polygonum nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) giống rau nghề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polygonum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polygonum tính từ|- (thực vật học) giống rau nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polygonum
  • Phiên âm (nếu có): [pɔligənəm]
  • Nghĩa tiếng việt của polygonum là: tính từ|- (thực vật học) giống rau nghề

69285. polygottal nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều thứ tiếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polygottal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polygottal tính từ|- nhiều thứ tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polygottal
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔliglɔtl]
  • Nghĩa tiếng việt của polygottal là: tính từ|- nhiều thứ tiếng

69286. polygottic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều thứ tiếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polygottic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polygottic tính từ|- nhiều thứ tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polygottic
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔliglɔtl]
  • Nghĩa tiếng việt của polygottic là: tính từ|- nhiều thứ tiếng

69287. polygraph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ghi tim vật lý (tim mạch...)|- máy dò tìm (hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polygraph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polygraph danh từ|- máy ghi tim vật lý (tim mạch...)|- máy dò tìm (hàng giả...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polygraph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polygraph là: danh từ|- máy ghi tim vật lý (tim mạch...)|- máy dò tìm (hàng giả...)

69288. polygraphy nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách sao chụp nhiều lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polygraphy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polygraphy danh từ|- cách sao chụp nhiều lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polygraphy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polygraphy là: danh từ|- cách sao chụp nhiều lần

69289. polygynist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có nhiều vợ; người đa thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polygynist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polygynist danh từ|- người có nhiều vợ; người đa thê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polygynist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polygynist là: danh từ|- người có nhiều vợ; người đa thê

69290. polygynous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều vợ|- (thực vật học) nhiều nhuỵ (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polygynous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polygynous tính từ|- nhiều vợ|- (thực vật học) nhiều nhuỵ (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polygynous
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlidʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của polygynous là: tính từ|- nhiều vợ|- (thực vật học) nhiều nhuỵ (hoa)

69291. polygyny nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng nhiều vợ; sự lấy nhiều v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polygyny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polygyny danh từ|- tình trạng nhiều vợ; sự lấy nhiều v. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polygyny
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlidʤini]
  • Nghĩa tiếng việt của polygyny là: danh từ|- tình trạng nhiều vợ; sự lấy nhiều v

69292. polyhaploid nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều đơn bội; đa đơn bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyhaploid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyhaploid tính từ|- nhiều đơn bội; đa đơn bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyhaploid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyhaploid là: tính từ|- nhiều đơn bội; đa đơn bội

69293. polyharmonic nghĩa tiếng việt là (giải tích) đa điều hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyharmonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyharmonic(giải tích) đa điều hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyharmonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyharmonic là: (giải tích) đa điều hoà

69294. polyhedra nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều polyhedra /pɔlihedrə/, polyhedrons /pɔlihedr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyhedra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyhedra danh từ, số nhiều polyhedra /pɔlihedrə/, polyhedrons /pɔlihedrəz/|- khối nhiều mặt, khối đa diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyhedra
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlihedrən]
  • Nghĩa tiếng việt của polyhedra là: danh từ, số nhiều polyhedra /pɔlihedrə/, polyhedrons /pɔlihedrəz/|- khối nhiều mặt, khối đa diện

69295. polyhedral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) nhiều mặt, đa diện|=polyhedral angle|+ go(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyhedral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyhedral tính từ|- (toán học) nhiều mặt, đa diện|=polyhedral angle|+ góc nhiều mặt, góc đa diện||@polyhedral|- (thuộc) hình đa diện|- locally p. hh(đại số) đa diện địa phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyhedral
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlihedrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của polyhedral là: tính từ|- (toán học) nhiều mặt, đa diện|=polyhedral angle|+ góc nhiều mặt, góc đa diện||@polyhedral|- (thuộc) hình đa diện|- locally p. hh(đại số) đa diện địa phương

69296. polyhedric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) nhiều mặt, đa diện|=polyhedral angle|+ go(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyhedric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyhedric tính từ|- (toán học) nhiều mặt, đa diện|=polyhedral angle|+ góc nhiều mặt, góc đa diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyhedric
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlihedrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của polyhedric là: tính từ|- (toán học) nhiều mặt, đa diện|=polyhedral angle|+ góc nhiều mặt, góc đa diện

69297. polyhedron nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều polyhedra /pɔlihedrə/, polyhedrons /pɔlihedr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyhedron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyhedron danh từ, số nhiều polyhedra /pɔlihedrə/, polyhedrons /pɔlihedrəz/|- khối nhiều mặt, khối đa diện||@polyhedron|- (khối) đa diện|- integer p. đa diện nguyên |- one-sided p. đa diện một phía|- regular p. đa diện đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyhedron
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlihedrən]
  • Nghĩa tiếng việt của polyhedron là: danh từ, số nhiều polyhedra /pɔlihedrə/, polyhedrons /pɔlihedrəz/|- khối nhiều mặt, khối đa diện||@polyhedron|- (khối) đa diện|- integer p. đa diện nguyên |- one-sided p. đa diện một phía|- regular p. đa diện đều

69298. polyhedrosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều polyhedroses|- virut nhiều mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyhedrosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyhedrosis danh từ|- số nhiều polyhedroses|- virut nhiều mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyhedrosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyhedrosis là: danh từ|- số nhiều polyhedroses|- virut nhiều mặt

69299. polyhistor nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thông thái, học giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyhistor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyhistor danh từ|- nhà thông thái, học giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyhistor
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔlihistə]
  • Nghĩa tiếng việt của polyhistor là: danh từ|- nhà thông thái, học giả

69300. polyhistoric nghĩa tiếng việt là xem polyhistor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyhistoric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyhistoricxem polyhistor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyhistoric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyhistoric là: xem polyhistor

69301. polyhybrid nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể lai nhiều gen, thể lai nhiều tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyhybrid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyhybrid danh từ|- thể lai nhiều gen, thể lai nhiều tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyhybrid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyhybrid là: danh từ|- thể lai nhiều gen, thể lai nhiều tính

69302. polyisomere nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) khúc đều phức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyisomere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyisomere danh từ|- (sinh vật học) khúc đều phức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyisomere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyisomere là: danh từ|- (sinh vật học) khúc đều phức

69303. polykaric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) nhiều nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polykaric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polykaric tính từ|- (sinh vật học) nhiều nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polykaric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polykaric là: tính từ|- (sinh vật học) nhiều nhân

69304. polyline nghĩa tiếng việt là (hình) nhiều nét, (hình) nhiều đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyline(hình) nhiều nét, (hình) nhiều đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyline là: (hình) nhiều nét, (hình) nhiều đường

69305. polylogarithm nghĩa tiếng việt là (giải tích) đa lôga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polylogarithm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polylogarithm(giải tích) đa lôga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polylogarithm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polylogarithm là: (giải tích) đa lôga

69306. polymath nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thông thái, học giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polymath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polymath danh từ|- nhà thông thái, học giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polymath
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔlihistə]
  • Nghĩa tiếng việt của polymath là: danh từ|- nhà thông thái, học giả

69307. polymathic nghĩa tiếng việt là xem polymath(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polymathic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polymathicxem polymath. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polymathic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polymathic là: xem polymath

69308. polymathy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thông thái, sự uyên bác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polymathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polymathy danh từ|- sự thông thái, sự uyên bác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polymathy
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlimæθi]
  • Nghĩa tiếng việt của polymathy là: danh từ|- sự thông thái, sự uyên bác

69309. polymelus nghĩa tiếng việt là danh từ|- quái thai nhiều chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polymelus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polymelus danh từ|- quái thai nhiều chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polymelus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polymelus là: danh từ|- quái thai nhiều chân

69310. polymenia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng nhiều kinh nguyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polymenia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polymenia danh từ|- (y học) chứng nhiều kinh nguyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polymenia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polymenia là: danh từ|- (y học) chứng nhiều kinh nguyệt

69311. polymer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) chất trùng hợp, polime(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polymer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polymer danh từ|- (hoá học) chất trùng hợp, polime. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polymer
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlimə]
  • Nghĩa tiếng việt của polymer là: danh từ|- (hoá học) chất trùng hợp, polime

69312. polymeric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) trùng hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polymeric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polymeric tính từ|- (hoá học) trùng hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polymeric
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔlimerik]
  • Nghĩa tiếng việt của polymeric là: tính từ|- (hoá học) trùng hợp

69313. polymerically nghĩa tiếng việt là xem polymeric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polymerically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polymericallyxem polymeric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polymerically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polymerically là: xem polymeric

69314. polymerisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trùng hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polymerisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polymerisation danh từ|- sự trùng hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polymerisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polymerisation là: danh từ|- sự trùng hợp

69315. polymerise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) trùng hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polymerise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polymerise ngoại động từ|- (hoá học) trùng hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polymerise
  • Phiên âm (nếu có): [pɔliməraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của polymerise là: ngoại động từ|- (hoá học) trùng hợp

69316. polymerism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hiện tượng trùng hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polymerism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polymerism danh từ|- (hoá học) hiện tượng trùng hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polymerism
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlimərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của polymerism là: danh từ|- (hoá học) hiện tượng trùng hợp

69317. polymerization nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sự trùng hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polymerization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polymerization danh từ|- (hoá học) sự trùng hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polymerization
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔlimərizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của polymerization là: danh từ|- (hoá học) sự trùng hợp

69318. polymerize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) trùng hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polymerize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polymerize ngoại động từ|- (hoá học) trùng hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polymerize
  • Phiên âm (nếu có): [pɔliməraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của polymerize là: ngoại động từ|- (hoá học) trùng hợp

69319. polymerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) nhiều bộ phận|- (thực vật học) nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polymerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polymerous tính từ|- (sinh vật học) nhiều bộ phận|- (thực vật học) nhiều mẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polymerous
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlimərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của polymerous là: tính từ|- (sinh vật học) nhiều bộ phận|- (thực vật học) nhiều mẫu

69320. polymery nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính trùng hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polymery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polymery danh từ|- tính trùng hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polymery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polymery là: danh từ|- tính trùng hợp

69321. polymetallic nghĩa tiếng việt là tính từ|- đa kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polymetallic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polymetallic tính từ|- đa kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polymetallic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polymetallic là: tính từ|- đa kim

69322. polymitosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gián phân nhiều lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polymitosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polymitosis danh từ|- sự gián phân nhiều lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polymitosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polymitosis là: danh từ|- sự gián phân nhiều lần

69323. polymolecular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) nhiều phân tử; đa phân tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polymolecular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polymolecular tính từ|- (sinh vật học) nhiều phân tử; đa phân tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polymolecular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polymolecular là: tính từ|- (sinh vật học) nhiều phân tử; đa phân tử

69324. polymorph nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất đa hình; bạch cầu nhiều dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polymorph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polymorph danh từ|- chất đa hình; bạch cầu nhiều dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polymorph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polymorph là: danh từ|- chất đa hình; bạch cầu nhiều dạng

69325. polymorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) nhiều hình, nhiều dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polymorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polymorphic tính từ|- (sinh vật học) nhiều hình, nhiều dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polymorphic
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔlimɔ:fik]
  • Nghĩa tiếng việt của polymorphic là: tính từ|- (sinh vật học) nhiều hình, nhiều dạng

69326. polymorphism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) hiện tượng nhiều hình, hiện tượng n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polymorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polymorphism danh từ|- (sinh vật học) hiện tượng nhiều hình, hiện tượng nhiều dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polymorphism
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔlimɔ:fizm]
  • Nghĩa tiếng việt của polymorphism là: danh từ|- (sinh vật học) hiện tượng nhiều hình, hiện tượng nhiều dạng

69327. polymorphocellular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) nhiều dạng tế bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polymorphocellular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polymorphocellular tính từ|- (sinh vật học) nhiều dạng tế bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polymorphocellular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polymorphocellular là: tính từ|- (sinh vật học) nhiều dạng tế bào

69328. polymorphonuclear nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) nhiều dạng nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polymorphonuclear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polymorphonuclear tính từ|- (sinh vật học) nhiều dạng nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polymorphonuclear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polymorphonuclear là: tính từ|- (sinh vật học) nhiều dạng nhân

69329. polymorphous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) nhiều hình, nhiều dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polymorphous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polymorphous tính từ|- (sinh vật học) nhiều hình, nhiều dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polymorphous
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔlimɔ:fik]
  • Nghĩa tiếng việt của polymorphous là: tính từ|- (sinh vật học) nhiều hình, nhiều dạng

69330. polymorphously nghĩa tiếng việt là xem polymorphism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polymorphously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polymorphouslyxem polymorphism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polymorphously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polymorphously là: xem polymorphism

69331. polynesian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) pô-li-nê-di|* danh từ|- người quần đảo pô-l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polynesian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polynesian tính từ|- (thuộc) pô-li-nê-di|* danh từ|- người quần đảo pô-li-nê-di. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polynesian
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔlini:zjən]
  • Nghĩa tiếng việt của polynesian là: tính từ|- (thuộc) pô-li-nê-di|* danh từ|- người quần đảo pô-li-nê-di

69332. polyneuritis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm nhiều dây thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyneuritis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyneuritis danh từ|- (y học) viêm nhiều dây thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyneuritis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyneuritis là: danh từ|- (y học) viêm nhiều dây thần kinh

69333. polynia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) khe băng, hốc băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polynia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polynia danh từ|- (địa lý,địa chất) khe băng, hốc băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polynia
  • Phiên âm (nếu có): [poulinjɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của polynia là: danh từ|- (địa lý,địa chất) khe băng, hốc băng

69334. polynomial nghĩa tiếng việt là (econ) đa thức; biểu thức đại số.|+ một phương trình mà nói c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polynomial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polynomial(econ) đa thức; biểu thức đại số.|+ một phương trình mà nói chung nhiều hạng số trong một biến số độc lập được nâng lên nhiều luỹ thừa khác nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polynomial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polynomial là: (econ) đa thức; biểu thức đại số.|+ một phương trình mà nói chung nhiều hạng số trong một biến số độc lập được nâng lên nhiều luỹ thừa khác nhau.

69335. polynomial nghĩa tiếng việt là tính từ & danh từ|- đa thức|=polynomial function|+ hàm đa thức|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polynomial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polynomial tính từ & danh từ|- đa thức|=polynomial function|+ hàm đa thức||@polynomial|- đa thức|- p. of degree n. đa thức bậc n|- p. of least deviation đa thức có độ lệch tối thiểu|- adjoint p. đa thức liên hợp|- alternative p. đa tức đơn dấu|- characteristic p. đ thức đặc trưng|- cyclotomic p. (đại số) đa thức thức chia vòng tròn|- defining p. đa thức định nghĩa|- differential p. (đại số) đa thức vi phân|- distinguished p. (đại số) đa thức lồi|- homogeneous p. đa thức thuần nhất|- hypergeometric p. đa thức siêu bội|- interpolating p. (giải tích) đa thức nội suy|- interpolation p. (giải tích) đa thức nội suy|- irreducible p. đa thức không khả quy|- minimal p. (đại số) đa thức cực tiểu|- minimum p. (đại số) đa thức cực tiểu|- monic p. đa thức lồi|- orthogonal p.s đa thức trực giao|- orthonormal p. đa thức trực chuẩn|- prime p. đa thức nguyên tố|- quasi-orthogonal p. đa thức tựa trực giao|- reduced minimum p. đa thức cực tiểu rút gọn |- reducible p. đa thức khả quy|- symbolic p. đa thức ký hiệu|- trigonometric p. đa thức lượng giác|- ultrasherical p. (giải tích) đa thức siêu cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polynomial
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔlinoumjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của polynomial là: tính từ & danh từ|- đa thức|=polynomial function|+ hàm đa thức||@polynomial|- đa thức|- p. of degree n. đa thức bậc n|- p. of least deviation đa thức có độ lệch tối thiểu|- adjoint p. đa thức liên hợp|- alternative p. đa tức đơn dấu|- characteristic p. đ thức đặc trưng|- cyclotomic p. (đại số) đa thức thức chia vòng tròn|- defining p. đa thức định nghĩa|- differential p. (đại số) đa thức vi phân|- distinguished p. (đại số) đa thức lồi|- homogeneous p. đa thức thuần nhất|- hypergeometric p. đa thức siêu bội|- interpolating p. (giải tích) đa thức nội suy|- interpolation p. (giải tích) đa thức nội suy|- irreducible p. đa thức không khả quy|- minimal p. (đại số) đa thức cực tiểu|- minimum p. (đại số) đa thức cực tiểu|- monic p. đa thức lồi|- orthogonal p.s đa thức trực giao|- orthonormal p. đa thức trực chuẩn|- prime p. đa thức nguyên tố|- quasi-orthogonal p. đa thức tựa trực giao|- reduced minimum p. đa thức cực tiểu rút gọn |- reducible p. đa thức khả quy|- symbolic p. đa thức ký hiệu|- trigonometric p. đa thức lượng giác|- ultrasherical p. (giải tích) đa thức siêu cầu

69336. polynomial lag nghĩa tiếng việt là (econ) độ trễ đa thức; trể của biểu thức đại số.|+ xem almon (…)


Nghĩa tiếng việt của từ polynomial lag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polynomial lag(econ) độ trễ đa thức; trể của biểu thức đại số.|+ xem almon lag.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polynomial lag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polynomial lag là: (econ) độ trễ đa thức; trể của biểu thức đại số.|+ xem almon lag.

69337. polynuclear nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) nhiều nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polynuclear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polynuclear tính từ|- (sinh vật học) nhiều nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polynuclear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polynuclear là: tính từ|- (sinh vật học) nhiều nhân

69338. polyoestrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có nhiều lần động dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyoestrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyoestrous tính từ|- (sinh vật học) có nhiều lần động dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyoestrous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyoestrous là: tính từ|- (sinh vật học) có nhiều lần động dục

69339. polyonychia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tật nhiều móng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyonychia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyonychia danh từ|- (sinh vật học) tật nhiều móng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyonychia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyonychia là: danh từ|- (sinh vật học) tật nhiều móng

69340. polyonymous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều tên, được gọi bằng nhiều tên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyonymous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyonymous tính từ|- nhiều tên, được gọi bằng nhiều tên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyonymous
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔliɔniməs]
  • Nghĩa tiếng việt của polyonymous là: tính từ|- nhiều tên, được gọi bằng nhiều tên

69341. polyonymy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dùng nhiều tên (để gọi cùng một vật gì)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyonymy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyonymy danh từ|- sự dùng nhiều tên (để gọi cùng một vật gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyonymy
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔliɔnimi]
  • Nghĩa tiếng việt của polyonymy là: danh từ|- sự dùng nhiều tên (để gọi cùng một vật gì)

69342. polyopia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng thấy nhiều hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyopia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyopia danh từ|- (y học) chứng thấy nhiều hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyopia
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔlioupiə]
  • Nghĩa tiếng việt của polyopia là: danh từ|- (y học) chứng thấy nhiều hình

69343. polyorchism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tật nhiều tinh hoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyorchism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyorchism danh từ|- tật nhiều tinh hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyorchism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyorchism là: danh từ|- tật nhiều tinh hoàn

69344. polyp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) polip(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyp danh từ|- (động vật học) polip. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyp
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlip]
  • Nghĩa tiếng việt của polyp là: danh từ|- (động vật học) polip

69345. polyparasitism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) hiện tượng đa ký sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyparasitism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyparasitism danh từ|- (sinh vật học) hiện tượng đa ký sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyparasitism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyparasitism là: danh từ|- (sinh vật học) hiện tượng đa ký sinh

69346. polypary nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều polypidom /pɔlipidəm/|- nền bám của polip(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polypary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polypary danh từ, số nhiều polypidom /pɔlipidəm/|- nền bám của polip. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polypary
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlipəri]
  • Nghĩa tiếng việt của polypary là: danh từ, số nhiều polypidom /pɔlipidəm/|- nền bám của polip

69347. polype nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) polip(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polype danh từ|- (động vật học) polip. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polype
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlip]
  • Nghĩa tiếng việt của polype là: danh từ|- (động vật học) polip

69348. polypetalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) nhiều cánh (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polypetalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polypetalous tính từ|- (thực vật học) nhiều cánh (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polypetalous
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔlifiləs]
  • Nghĩa tiếng việt của polypetalous là: tính từ|- (thực vật học) nhiều cánh (hoa)

69349. polyphagia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng ăn nhiều|- (động vật học) lối ăn tạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyphagia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyphagia danh từ|- (y học) chứng ăn nhiều|- (động vật học) lối ăn tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyphagia
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔlifeidʤjə]
  • Nghĩa tiếng việt của polyphagia là: danh từ|- (y học) chứng ăn nhiều|- (động vật học) lối ăn tạp

69350. polyphagian nghĩa tiếng việt là xem polyphagia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyphagian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyphagianxem polyphagia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyphagian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyphagian là: xem polyphagia

69351. polyphagous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) ăn nhiều|- (động vật học) ăn tạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyphagous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyphagous tính từ|- (y học) ăn nhiều|- (động vật học) ăn tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyphagous
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlifəgəs]
  • Nghĩa tiếng việt của polyphagous là: tính từ|- (y học) ăn nhiều|- (động vật học) ăn tạp

69352. polyphase nghĩa tiếng việt là tính từ|- (điện học) nhiều pha||@polyphase|- (vật lí) nhiều p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyphase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyphase tính từ|- (điện học) nhiều pha||@polyphase|- (vật lí) nhiều pha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyphase
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlifeiz]
  • Nghĩa tiếng việt của polyphase là: tính từ|- (điện học) nhiều pha||@polyphase|- (vật lí) nhiều pha

69353. polyphasic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều giai đoạn, nhiều pha, nhiều kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyphasic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyphasic tính từ|- nhiều giai đoạn, nhiều pha, nhiều kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyphasic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyphasic là: tính từ|- nhiều giai đoạn, nhiều pha, nhiều kỳ

69354. polyphasy nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem polyphasic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyphasy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyphasy danh từ|- xem polyphasic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyphasy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyphasy là: danh từ|- xem polyphasic

69355. polyphone nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ nhiều âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyphone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyphone danh từ|- từ nhiều âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyphone
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlifoun]
  • Nghĩa tiếng việt của polyphone là: danh từ|- từ nhiều âm

69356. polyphonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều âm|- (âm nhạc) phức điệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyphonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyphonic tính từ|- nhiều âm|- (âm nhạc) phức điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyphonic
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔlifɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của polyphonic là: tính từ|- nhiều âm|- (âm nhạc) phức điệu

69357. polyphonically nghĩa tiếng việt là xem polyphonic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyphonically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyphonicallyxem polyphonic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyphonically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyphonically là: xem polyphonic

69358. polyphonous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều âm|- (âm nhạc) phức điệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyphonous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyphonous tính từ|- nhiều âm|- (âm nhạc) phức điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyphonous
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔlifɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của polyphonous là: tính từ|- nhiều âm|- (âm nhạc) phức điệu

69359. polyphonously nghĩa tiếng việt là xem polyphony(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyphonously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyphonouslyxem polyphony. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyphonously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyphonously là: xem polyphony

69360. polyphony nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhiều âm|- (âm nhạc) tính phức điệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyphony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyphony danh từ|- tính nhiều âm|- (âm nhạc) tính phức điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyphony
  • Phiên âm (nếu có): [pəlifəni]
  • Nghĩa tiếng việt của polyphony là: danh từ|- tính nhiều âm|- (âm nhạc) tính phức điệu

69361. polyphyletic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) nhiều nguồn gốc, nhiều dạng tổ tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyphyletic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyphyletic tính từ|- (sinh vật học) nhiều nguồn gốc, nhiều dạng tổ tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyphyletic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyphyletic là: tính từ|- (sinh vật học) nhiều nguồn gốc, nhiều dạng tổ tiên

69362. polyphyllous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) loạn lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyphyllous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyphyllous tính từ|- (thực vật học) loạn lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyphyllous
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔlifiləs]
  • Nghĩa tiếng việt của polyphyllous là: tính từ|- (thực vật học) loạn lá

69363. polypi nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều polypi /pɔlipai/, polypuses /pɔlipəsiz/|- (y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polypi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polypi danh từ, số nhiều polypi /pɔlipai/, polypuses /pɔlipəsiz/|- (y học) bệnh polip. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polypi
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlipəs]
  • Nghĩa tiếng việt của polypi là: danh từ, số nhiều polypi /pɔlipai/, polypuses /pɔlipəsiz/|- (y học) bệnh polip

69364. polypidom nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều polypidom /pɔlipidəm/|- nền bám của polip(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polypidom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polypidom danh từ, số nhiều polypidom /pɔlipidəm/|- nền bám của polip. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polypidom
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlipəri]
  • Nghĩa tiếng việt của polypidom là: danh từ, số nhiều polypidom /pɔlipidəm/|- nền bám của polip

69365. polypite nghĩa tiếng việt là danh từ|- polip cá thể, polip sống riêng rẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polypite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polypite danh từ|- polip cá thể, polip sống riêng rẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polypite
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlipait]
  • Nghĩa tiếng việt của polypite là: danh từ|- polip cá thể, polip sống riêng rẽ

69366. polyplanetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) nhiều kỳ động, nhiều giai đoạn độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyplanetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyplanetic tính từ|- (sinh vật học) nhiều kỳ động, nhiều giai đoạn động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyplanetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyplanetic là: tính từ|- (sinh vật học) nhiều kỳ động, nhiều giai đoạn động

69367. polyplast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) cao phân tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyplast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyplast danh từ|- (hoá học) cao phân tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyplast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyplast là: danh từ|- (hoá học) cao phân tử

69368. polyplastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- dẻo; dễ nặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyplastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyplastic tính từ|- dẻo; dễ nặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyplastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyplastic là: tính từ|- dẻo; dễ nặn

69369. polyplicate nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều nếp; nhiều nếp gấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyplicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyplicate tính từ|- nhiều nếp; nhiều nếp gấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyplicate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyplicate là: tính từ|- nhiều nếp; nhiều nếp gấp

69370. polyploid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) đa hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyploid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyploid tính từ|- (sinh vật học) đa hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyploid
  • Phiên âm (nếu có): [pɔliplɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của polyploid là: tính từ|- (sinh vật học) đa hội

69371. polyploidigen nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất gây đa bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyploidigen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyploidigen danh từ|- chất gây đa bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyploidigen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyploidigen là: danh từ|- chất gây đa bội

69372. polyploidization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạo thể đa bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyploidization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyploidization danh từ|- sự tạo thể đa bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyploidization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyploidization là: danh từ|- sự tạo thể đa bội

69373. polyploidy nghĩa tiếng việt là xem polyploid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyploidy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyploidyxem polyploid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyploidy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyploidy là: xem polyploid

69374. polypnea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng thở gấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polypnea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polypnea danh từ|- (y học) chứng thở gấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polypnea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polypnea là: danh từ|- (y học) chứng thở gấp

69375. polypod nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) nhiều chân|* danh từ|- (động vật h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polypod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polypod tính từ|- (động vật học) nhiều chân|* danh từ|- (động vật học) động vật nhiều chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polypod
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlipɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của polypod là: tính từ|- (động vật học) nhiều chân|* danh từ|- (động vật học) động vật nhiều chân

69376. polypodia nghĩa tiếng việt là danh từ|- tật nhiều chân, tật thừa chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polypodia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polypodia danh từ|- tật nhiều chân, tật thừa chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polypodia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polypodia là: danh từ|- tật nhiều chân, tật thừa chân

69377. polypody nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống dương xỉ ổ tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polypody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polypody danh từ|- (thực vật học) giống dương xỉ ổ tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polypody
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlipədi]
  • Nghĩa tiếng việt của polypody là: danh từ|- (thực vật học) giống dương xỉ ổ tròn

69378. polypoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) polip; giống polip|- (y học) (thuộc) bệnh po(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polypoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polypoid tính từ|- (thuộc) polip; giống polip|- (y học) (thuộc) bệnh polip. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polypoid
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlipɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của polypoid là: tính từ|- (thuộc) polip; giống polip|- (y học) (thuộc) bệnh polip

69379. polypous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) polip; giống polip|- (y học) (thuộc) bệnh po(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polypous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polypous tính từ|- (thuộc) polip; giống polip|- (y học) (thuộc) bệnh polip. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polypous
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlipɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của polypous là: tính từ|- (thuộc) polip; giống polip|- (y học) (thuộc) bệnh polip

69380. polypropylene nghĩa tiếng việt là danh từ|- polipropilen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polypropylene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polypropylene danh từ|- polipropilen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polypropylene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polypropylene là: danh từ|- polipropilen

69381. polypus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều polypi /pɔlipai/, polypuses /pɔlipəsiz/|- (y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polypus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polypus danh từ, số nhiều polypi /pɔlipai/, polypuses /pɔlipəsiz/|- (y học) bệnh polip. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polypus
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlipəs]
  • Nghĩa tiếng việt của polypus là: danh từ, số nhiều polypi /pɔlipai/, polypuses /pɔlipəsiz/|- (y học) bệnh polip

69382. polyrhizal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) nhiều rễ; có rễ chùm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyrhizal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyrhizal tính từ|- (thực vật học) nhiều rễ; có rễ chùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyrhizal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyrhizal là: tính từ|- (thực vật học) nhiều rễ; có rễ chùm

69383. polysaccharide nghĩa tiếng việt là danh từ|- polisaccarit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polysaccharide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polysaccharide danh từ|- polisaccarit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polysaccharide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polysaccharide là: danh từ|- polisaccarit

69384. polysaprobit nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) sống ở nước rất bẩn, sống ở trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polysaprobit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polysaprobit tính từ|- (sinh vật học) sống ở nước rất bẩn, sống ở trong nước thối rữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polysaprobit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polysaprobit là: tính từ|- (sinh vật học) sống ở nước rất bẩn, sống ở trong nước thối rữa

69385. polysemantic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều nghĩa (từ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polysemantic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polysemantic tính từ|- nhiều nghĩa (từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polysemantic
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔlisimæntik]
  • Nghĩa tiếng việt của polysemantic là: tính từ|- nhiều nghĩa (từ)

69386. polysemous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) đa nghĩa; nhiều nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polysemous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polysemous tính từ|- (ngôn ngữ học) đa nghĩa; nhiều nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polysemous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polysemous là: tính từ|- (ngôn ngữ học) đa nghĩa; nhiều nghĩa

69387. polysemy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhiều nghĩa (của từ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polysemy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polysemy danh từ|- tính nhiều nghĩa (của từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polysemy
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlisimi]
  • Nghĩa tiếng việt của polysemy là: danh từ|- tính nhiều nghĩa (của từ)

69388. polysensivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhạy cảm với nhiều loại kích thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polysensivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polysensivity danh từ|- tính nhạy cảm với nhiều loại kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polysensivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polysensivity là: danh từ|- tính nhạy cảm với nhiều loại kích thích

69389. polysepalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) nhiều lá đài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polysepalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polysepalous tính từ|- (thực vật học) nhiều lá đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polysepalous
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔlisepələs]
  • Nghĩa tiếng việt của polysepalous là: tính từ|- (thực vật học) nhiều lá đài

69390. polysiphonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kỹ thuật) nhiều xifon, nhiều ống hút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polysiphonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polysiphonic tính từ|- (kỹ thuật) nhiều xifon, nhiều ống hút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polysiphonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polysiphonic là: tính từ|- (kỹ thuật) nhiều xifon, nhiều ống hút

69391. polysomaty nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tính đa thể bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polysomaty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polysomaty danh từ|- (sinh vật học) tính đa thể bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polysomaty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polysomaty là: danh từ|- (sinh vật học) tính đa thể bội

69392. polysomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) nhiều thể nhiễm sắc đa bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polysomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polysomic tính từ|- (sinh vật học) nhiều thể nhiễm sắc đa bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polysomic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polysomic là: tính từ|- (sinh vật học) nhiều thể nhiễm sắc đa bội

69393. polyspast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) palăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyspast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyspast danh từ|- (kỹ thuật) palăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyspast
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlispæst]
  • Nghĩa tiếng việt của polyspast là: danh từ|- (kỹ thuật) palăng

69394. polyspermous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều hạt, có nhiều tinh trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyspermous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyspermous tính từ|- có nhiều hạt, có nhiều tinh trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyspermous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyspermous là: tính từ|- có nhiều hạt, có nhiều tinh trùng

69395. polysporous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có nhiều hạt, có nhiều bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polysporous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polysporous tính từ|- (thực vật học) có nhiều hạt, có nhiều bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polysporous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polysporous là: tính từ|- (thực vật học) có nhiều hạt, có nhiều bào tử

69396. polystelic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có nhiều trung trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polystelic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polystelic tính từ|- (thực vật học) có nhiều trung trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polystelic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polystelic là: tính từ|- (thực vật học) có nhiều trung trụ

69397. polystome nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) nhiều mồm|* danh từ|- (động vật h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polystome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polystome tính từ|- (động vật học) nhiều mồm|* danh từ|- (động vật học) động vật nhiều mồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polystome
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlistoum]
  • Nghĩa tiếng việt của polystome là: tính từ|- (động vật học) nhiều mồm|* danh từ|- (động vật học) động vật nhiều mồm

69398. polystyrene nghĩa tiếng việt là danh từ|- polixetiren (loại nhựa chắc, nhẹ có tính cách điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polystyrene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polystyrene danh từ|- polixetiren (loại nhựa chắc, nhẹ có tính cách điện, nhiệt tốt dùng làm các đồ chứa đựng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polystyrene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polystyrene là: danh từ|- polixetiren (loại nhựa chắc, nhẹ có tính cách điện, nhiệt tốt dùng làm các đồ chứa đựng)

69399. polysyllabic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều âm tiết (từ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polysyllabic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polysyllabic tính từ|- nhiều âm tiết (từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polysyllabic
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlisilæbik]
  • Nghĩa tiếng việt của polysyllabic là: tính từ|- nhiều âm tiết (từ)

69400. polysyllabically nghĩa tiếng việt là xem polysyllabic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polysyllabically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polysyllabicallyxem polysyllabic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polysyllabically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polysyllabically là: xem polysyllabic

69401. polysyllable nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ nhiều âm tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polysyllable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polysyllable danh từ|- từ nhiều âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polysyllable
  • Phiên âm (nếu có): [pɔli,siləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của polysyllable là: danh từ|- từ nhiều âm tiết

69402. polysyllogisme nghĩa tiếng việt là danh từ|- (logic học) tam đoạn luận phức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polysyllogisme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polysyllogisme danh từ|- (logic học) tam đoạn luận phức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polysyllogisme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polysyllogisme là: danh từ|- (logic học) tam đoạn luận phức

69403. polysymmetrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- đối xứng nhiều mặt phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polysymmetrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polysymmetrical tính từ|- đối xứng nhiều mặt phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polysymmetrical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polysymmetrical là: tính từ|- đối xứng nhiều mặt phẳng

69404. polysynaptic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều khớp thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polysynaptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polysynaptic tính từ|- có nhiều khớp thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polysynaptic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polysynaptic là: tính từ|- có nhiều khớp thần kinh

69405. polysyndetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (văn học) dùng phép lặp liên từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polysyndetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polysyndetic tính từ|- (văn học) dùng phép lặp liên từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polysyndetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polysyndetic là: tính từ|- (văn học) dùng phép lặp liên từ

69406. polysyndeton nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép lặp liên từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polysyndeton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polysyndeton danh từ|- phép lặp liên từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polysyndeton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polysyndeton là: danh từ|- phép lặp liên từ

69407. polysynthetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hỗn nhập (ngôn ngữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polysynthetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polysynthetic tính từ|- hỗn nhập (ngôn ngữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polysynthetic
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔlisinθetik]
  • Nghĩa tiếng việt của polysynthetic là: tính từ|- hỗn nhập (ngôn ngữ)

69408. polytechnic nghĩa tiếng việt là tính từ|- bách khoa|* danh từ|- trường bách khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polytechnic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polytechnic tính từ|- bách khoa|* danh từ|- trường bách khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polytechnic
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔliteknik]
  • Nghĩa tiếng việt của polytechnic là: tính từ|- bách khoa|* danh từ|- trường bách khoa

69409. polytene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) giai đoạn nhiều sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polytene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polytene danh từ|- (sinh vật học) giai đoạn nhiều sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polytene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polytene là: danh từ|- (sinh vật học) giai đoạn nhiều sợi

69410. polytheism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết nhiều thần; đạo nhiều thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polytheism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polytheism danh từ|- thuyết nhiều thần; đạo nhiều thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polytheism
  • Phiên âm (nếu có): [pɔliθi:izm]
  • Nghĩa tiếng việt của polytheism là: danh từ|- thuyết nhiều thần; đạo nhiều thần

69411. polytheist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết nhiều thần; người theo đạo nhiều (…)


Nghĩa tiếng việt của từ polytheist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polytheist danh từ|- người theo thuyết nhiều thần; người theo đạo nhiều thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polytheist
  • Phiên âm (nếu có): [pɔliθi:ist]
  • Nghĩa tiếng việt của polytheist là: danh từ|- người theo thuyết nhiều thần; người theo đạo nhiều thần

69412. polytheistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuyết nhiều thần; (thuộc) đạo nhiều thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polytheistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polytheistic tính từ|- (thuộc) thuyết nhiều thần; (thuộc) đạo nhiều thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polytheistic
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔliθi:istik]
  • Nghĩa tiếng việt của polytheistic là: tính từ|- (thuộc) thuyết nhiều thần; (thuộc) đạo nhiều thần

69413. polythelia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tật nhiều vú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polythelia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polythelia danh từ|- (y học) tật nhiều vú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polythelia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polythelia là: danh từ|- (y học) tật nhiều vú

69414. polythen nghĩa tiếng việt là danh từ|- politen (một loại chất dẻo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polythen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polythen danh từ|- politen (một loại chất dẻo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polythen
  • Phiên âm (nếu có): [pɔliθi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của polythen là: danh từ|- politen (một loại chất dẻo)

69415. polythene nghĩa tiếng việt là danh từ|- politen (một loại nhựa tổng hợp được dùng dưới dạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polythene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polythene danh từ|- politen (một loại nhựa tổng hợp được dùng dưới dạng lá mềm dẻo, trong suốt chống thấm nước, cách điện ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polythene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polythene là: danh từ|- politen (một loại nhựa tổng hợp được dùng dưới dạng lá mềm dẻo, trong suốt chống thấm nước, cách điện )

69416. polytocous nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẻ nhiều trứng/ nhiều con|- nhiều quả; sai quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polytocous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polytocous tính từ|- đẻ nhiều trứng/ nhiều con|- nhiều quả; sai quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polytocous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polytocous là: tính từ|- đẻ nhiều trứng/ nhiều con|- nhiều quả; sai quả

69417. polytonal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (âm nhạc) nhiều giọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polytonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polytonal tính từ|- (âm nhạc) nhiều giọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polytonal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polytonal là: tính từ|- (âm nhạc) nhiều giọng

69418. polytonality nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) hiện tượng nhiều giọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polytonality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polytonality danh từ|- (âm nhạc) hiện tượng nhiều giọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polytonality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polytonality là: danh từ|- (âm nhạc) hiện tượng nhiều giọng

69419. polytope nghĩa tiếng việt là hình đa diện, pôlitôp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polytope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polytopehình đa diện, pôlitôp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polytope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polytope là: hình đa diện, pôlitôp

69420. polytopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) nhiều nơi ở; nhiều vùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polytopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polytopic tính từ|- (sinh vật học) nhiều nơi ở; nhiều vùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polytopic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polytopic là: tính từ|- (sinh vật học) nhiều nơi ở; nhiều vùng

69421. polytrichia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng rậm lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polytrichia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polytrichia danh từ|- (y học) chứng rậm lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polytrichia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polytrichia là: danh từ|- (y học) chứng rậm lông

69422. polytrichous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) rậm lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polytrichous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polytrichous tính từ|- (y học) rậm lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polytrichous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polytrichous là: tính từ|- (y học) rậm lông

69423. polytrophia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ăn quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polytrophia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polytrophia danh từ|- sự ăn quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polytrophia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polytrophia là: danh từ|- sự ăn quá mức

69424. polytrophic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều nguồn, nhiều loại thức ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polytrophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polytrophic tính từ|- nhiều nguồn, nhiều loại thức ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polytrophic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polytrophic là: tính từ|- nhiều nguồn, nhiều loại thức ăn

69425. polytropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều hướng; thăm nhiều loại hoa (côn trùng)||@polyt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polytropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polytropic tính từ|- nhiều hướng; thăm nhiều loại hoa (côn trùng)||@polytropic|- (vật lí) đa hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polytropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polytropic là: tính từ|- nhiều hướng; thăm nhiều loại hoa (côn trùng)||@polytropic|- (vật lí) đa hướng

69426. polytype nghĩa tiếng việt là danh từ|- cấu trúc tinh thể có nhiều dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polytype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polytype danh từ|- cấu trúc tinh thể có nhiều dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polytype
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polytype là: danh từ|- cấu trúc tinh thể có nhiều dạng

69427. polytypic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều kiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polytypic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polytypic tính từ|- nhiều kiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polytypic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polytypic là: tính từ|- nhiều kiểu

69428. polyunsaturated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có khả năng sinh côlextêrôn (trong dầu thực vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyunsaturated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyunsaturated tính từ|- không có khả năng sinh côlextêrôn (trong dầu thực vật, mỡ động vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyunsaturated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyunsaturated là: tính từ|- không có khả năng sinh côlextêrôn (trong dầu thực vật, mỡ động vật)

69429. polyurethane nghĩa tiếng việt là danh từ|- pôliurêtan (loại nhựa tổng hợp dùng chế tạo sơn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyurethane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyurethane danh từ|- pôliurêtan (loại nhựa tổng hợp dùng chế tạo sơn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyurethane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyurethane là: danh từ|- pôliurêtan (loại nhựa tổng hợp dùng chế tạo sơn)

69430. polyuria nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng đái nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyuria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyuria danh từ|- (y học) chứng đái nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyuria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyuria là: danh từ|- (y học) chứng đái nhiều

69431. polyuric nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc chứng đái nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyuric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyuric tính từ|- thuộc chứng đái nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyuric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyuric là: tính từ|- thuộc chứng đái nhiều

69432. polyvalence nghĩa tiếng việt là xem polyvalent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyvalence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyvalencexem polyvalent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyvalence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyvalence là: xem polyvalent

69433. polyvalency nghĩa tiếng việt là xem polyvalent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyvalency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyvalencyxem polyvalent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyvalency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyvalency là: xem polyvalent

69434. polyvalent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) nhiều hoá trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyvalent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyvalent tính từ|- (hoá học) nhiều hoá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyvalent
  • Phiên âm (nếu có): [pɔlivələnt]
  • Nghĩa tiếng việt của polyvalent là: tính từ|- (hoá học) nhiều hoá trị

69435. polyvoltine nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều lứa trong một mùa|- nhiều thế hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyvoltine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyvoltine tính từ|- nhiều lứa trong một mùa|- nhiều thế hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyvoltine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyvoltine là: tính từ|- nhiều lứa trong một mùa|- nhiều thế hệ

69436. polyzoarium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều polyzoaria|- bộ xương tập đoàn động vật|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyzoarium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyzoarium danh từ|- số nhiều polyzoaria|- bộ xương tập đoàn động vật|- tập đoàn động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyzoarium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyzoarium là: danh từ|- số nhiều polyzoaria|- bộ xương tập đoàn động vật|- tập đoàn động vật

69437. polyzoic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tập đoàn động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ polyzoic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh polyzoic tính từ|- thuộc tập đoàn động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:polyzoic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của polyzoic là: tính từ|- thuộc tập đoàn động vật

69438. pom nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt) của pomeranian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pom danh từ|- (viết tắt) của pomeranian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pom
  • Phiên âm (nếu có): [pɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của pom là: danh từ|- (viết tắt) của pomeranian

69439. pom-pom nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) pháo tự động cực nhanh (cỡ 37 44 milimét)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pom-pom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pom-pom danh từ|- (quân sự) pháo tự động cực nhanh (cỡ 37 44 milimét). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pom-pom
  • Phiên âm (nếu có): [pɔmpɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của pom-pom là: danh từ|- (quân sự) pháo tự động cực nhanh (cỡ 37 44 milimét)

69440. pomace nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột táo nghiền (trước khi ép làm rượu táo); bã ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pomace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pomace danh từ|- bột táo nghiền (trước khi ép làm rượu táo); bã táo ép|- bột nhão (quả...)|- bã cá (sau khi ép dầu để làm phân bón). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pomace
  • Phiên âm (nếu có): [pʌmis]
  • Nghĩa tiếng việt của pomace là: danh từ|- bột táo nghiền (trước khi ép làm rượu táo); bã táo ép|- bột nhão (quả...)|- bã cá (sau khi ép dầu để làm phân bón)

69441. pomade nghĩa tiếng việt là danh từ|- sáp thơm bôi tóc|- pomat|* ngoại động từ|- bôi sáp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pomade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pomade danh từ|- sáp thơm bôi tóc|- pomat|* ngoại động từ|- bôi sáp thơm bôi tóc|- bôi pomat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pomade
  • Phiên âm (nếu có): [pəmɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của pomade là: danh từ|- sáp thơm bôi tóc|- pomat|* ngoại động từ|- bôi sáp thơm bôi tóc|- bôi pomat

69442. pomader nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) viên sáp thơm (cho vào hòm, va li... để diê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pomader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pomader danh từ|- (sử học) viên sáp thơm (cho vào hòm, va li... để diệt nhậy...)|- bao đựng viên sáp thơm (bằng vàng hoặc bạc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pomader
  • Phiên âm (nếu có): [poumændə]
  • Nghĩa tiếng việt của pomader là: danh từ|- (sử học) viên sáp thơm (cho vào hòm, va li... để diệt nhậy...)|- bao đựng viên sáp thơm (bằng vàng hoặc bạc)

69443. pomatum nghĩa tiếng việt là danh từ|- sáp thơm bôi tóc|- pomat|* ngoại động từ|- bôi sáp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pomatum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pomatum danh từ|- sáp thơm bôi tóc|- pomat|* ngoại động từ|- bôi sáp thơm bôi tóc|- bôi pomat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pomatum
  • Phiên âm (nếu có): [pəmɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của pomatum là: danh từ|- sáp thơm bôi tóc|- pomat|* ngoại động từ|- bôi sáp thơm bôi tóc|- bôi pomat

69444. pome nghĩa tiếng việt là danh từ|- dạng quả táo (nạc, có nhiều hạt)|- hòn bằng kim l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pome danh từ|- dạng quả táo (nạc, có nhiều hạt)|- hòn bằng kim loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pome là: danh từ|- dạng quả táo (nạc, có nhiều hạt)|- hòn bằng kim loại

69445. pomegranate nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả lựu|- cây lựu ((cũng) pomegranate-tree)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pomegranate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pomegranate danh từ|- quả lựu|- cây lựu ((cũng) pomegranate-tree). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pomegranate
  • Phiên âm (nếu có): [pɔm,grænit]
  • Nghĩa tiếng việt của pomegranate là: danh từ|- quả lựu|- cây lựu ((cũng) pomegranate-tree)

69446. pomelo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pomelos /pɔmilouz/|- quả bưởi|- quả bưởi c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pomelo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pomelo danh từ, số nhiều pomelos /pɔmilouz/|- quả bưởi|- quả bưởi chùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pomelo
  • Phiên âm (nếu có): [pɔmilou]
  • Nghĩa tiếng việt của pomelo là: danh từ, số nhiều pomelos /pɔmilouz/|- quả bưởi|- quả bưởi chùm

69447. pomeranian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xứ po-me-ran|* danh từ|- chó pomeran ((cũng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pomeranian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pomeranian tính từ|- (thuộc) xứ po-me-ran|* danh từ|- chó pomeran ((cũng) pomeranian dog). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pomeranian
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔməreinjən]
  • Nghĩa tiếng việt của pomeranian là: tính từ|- (thuộc) xứ po-me-ran|* danh từ|- chó pomeran ((cũng) pomeranian dog)

69448. pomfret nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pomfret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pomfret danh từ|- cá chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pomfret
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pomfret là: danh từ|- cá chim

69449. pomiculture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trồng cây ăn quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pomiculture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pomiculture danh từ|- sự trồng cây ăn quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pomiculture
  • Phiên âm (nếu có): [poumikʌltʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của pomiculture là: danh từ|- sự trồng cây ăn quả

69450. pomiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có quả táo (cây táo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pomiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pomiferous tính từ|- có quả táo (cây táo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pomiferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pomiferous là: tính từ|- có quả táo (cây táo)

69451. pomiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng quả táo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pomiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pomiform tính từ|- dạng quả táo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pomiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pomiform là: tính từ|- dạng quả táo

69452. pommel nghĩa tiếng việt là danh từ|- núm chuôi kiếm|- núm yên ngựa|* ngoại động từ|- đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pommel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pommel danh từ|- núm chuôi kiếm|- núm yên ngựa|* ngoại động từ|- đánh bằng núm chuôi kiếm|- đấm túi bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pommel
  • Phiên âm (nếu có): [pʌml]
  • Nghĩa tiếng việt của pommel là: danh từ|- núm chuôi kiếm|- núm yên ngựa|* ngoại động từ|- đánh bằng núm chuôi kiếm|- đấm túi bụi

69453. pommy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người anh di cư sang uc; người anh di cư san(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pommy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pommy danh từ|- (từ lóng) người anh di cư sang uc; người anh di cư sang tân tây lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pommy
  • Phiên âm (nếu có): [pɔmi]
  • Nghĩa tiếng việt của pommy là: danh từ|- (từ lóng) người anh di cư sang uc; người anh di cư sang tân tây lan

69454. pomological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa trồng cây ăn quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pomological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pomological tính từ|- (thuộc) khoa trồng cây ăn quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pomological
  • Phiên âm (nếu có): [,pouməlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của pomological là: tính từ|- (thuộc) khoa trồng cây ăn quả

69455. pomologically nghĩa tiếng việt là xem pomology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pomologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pomologicallyxem pomology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pomologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pomologically là: xem pomology

69456. pomologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu khoa trồng cây ăn quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pomologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pomologist danh từ|- nhà nghiên cứu khoa trồng cây ăn quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pomologist
  • Phiên âm (nếu có): [pəmɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của pomologist là: danh từ|- nhà nghiên cứu khoa trồng cây ăn quả

69457. pomology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa cây quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pomology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pomology danh từ|- khoa cây quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pomology
  • Phiên âm (nếu có): [pəmɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của pomology là: danh từ|- khoa cây quả

69458. pomona nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) nữ thần quả (thần thoại la-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pomona là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pomona danh từ|- (thần thoại,thần học) nữ thần quả (thần thoại la-mã)|- màu vàng lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pomona
  • Phiên âm (nếu có): [pəmounə]
  • Nghĩa tiếng việt của pomona là: danh từ|- (thần thoại,thần học) nữ thần quả (thần thoại la-mã)|- màu vàng lục

69459. pomp nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, sự phô trương long trọng|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pomp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pomp danh từ|- vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, sự phô trương long trọng|- phù hoa|=the pomps and vanity|+ phù hoa và hư danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pomp
  • Phiên âm (nếu có): [pɔmp]
  • Nghĩa tiếng việt của pomp là: danh từ|- vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, sự phô trương long trọng|- phù hoa|=the pomps and vanity|+ phù hoa và hư danh

69460. pompability nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng bơm, năng suất bơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pompability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pompability danh từ|- khả năng bơm, năng suất bơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pompability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pompability là: danh từ|- khả năng bơm, năng suất bơm

69461. pompadour nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách để tóc (phụ nữ pháp (thế kỷ) xviii) hất ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pompadour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pompadour danh từ|- cách để tóc (phụ nữ pháp (thế kỷ) xviii) hất ngược ra sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pompadour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pompadour là: danh từ|- cách để tóc (phụ nữ pháp (thế kỷ) xviii) hất ngược ra sau

69462. pompano nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá nục (ở quần đảo ăng-ti, bắc my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pompano là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pompano danh từ|- (động vật học) cá nục (ở quần đảo ăng-ti, bắc mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pompano
  • Phiên âm (nếu có): [pɔmpənou]
  • Nghĩa tiếng việt của pompano là: danh từ|- (động vật học) cá nục (ở quần đảo ăng-ti, bắc mỹ)

69463. pompetta nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống phóng tinh (côn trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pompetta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pompetta danh từ|- ống phóng tinh (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pompetta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pompetta là: danh từ|- ống phóng tinh (côn trùng)

69464. pompier nghĩa tiếng việt là danh từ|- đội viên cứu hoả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pompier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pompier danh từ|- đội viên cứu hoả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pompier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pompier là: danh từ|- đội viên cứu hoả

69465. pompler ladder nghĩa tiếng việt là danh từ|- thang cứu hoả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pompler ladder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pompler ladder danh từ|- thang cứu hoả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pompler ladder
  • Phiên âm (nếu có): [pɔmpjəlædə]
  • Nghĩa tiếng việt của pompler ladder là: danh từ|- thang cứu hoả

69466. pompom nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng tự động cực nhanh (cỡ 3744 milimét)|- ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pompom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pompom danh từ|- súng tự động cực nhanh (cỡ 3744 milimét)|- ngù len (quả cầu nhỏ bằng len dùng để trang trí trên mũ ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pompom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pompom là: danh từ|- súng tự động cực nhanh (cỡ 3744 milimét)|- ngù len (quả cầu nhỏ bằng len dùng để trang trí trên mũ )

69467. pompon nghĩa tiếng việt là danh từ|- búp (bằng len, dải lụa, hoa... trang trí mũ, giày đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pompon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pompon danh từ|- búp (bằng len, dải lụa, hoa... trang trí mũ, giày đàn bà, trẻ em...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pompon
  • Phiên âm (nếu có): [pʤ:mʤ:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của pompon là: danh từ|- búp (bằng len, dải lụa, hoa... trang trí mũ, giày đàn bà, trẻ em...)

69468. pomposity nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, vẻ phô trương long trọng|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pomposity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pomposity danh từ|- vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, vẻ phô trương long trọng|- tính hoa mỹ, tính khoa trương, tính kêu mà rỗng (văn)|- thái độ vênh vang, tính tự cao tự đại (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pomposity
  • Phiên âm (nếu có): [pɔmpɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của pomposity là: danh từ|- vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, vẻ phô trương long trọng|- tính hoa mỹ, tính khoa trương, tính kêu mà rỗng (văn)|- thái độ vênh vang, tính tự cao tự đại (người)

69469. pomposo nghĩa tiếng việt là tính từ|- (âm nhạc) trang nghiêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pomposo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pomposo tính từ|- (âm nhạc) trang nghiêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pomposo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pomposo là: tính từ|- (âm nhạc) trang nghiêm

69470. pompous nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng|- hoa mỹ, kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pompous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pompous tính từ|- hoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng|- hoa mỹ, khoa trương, kêu mà rỗng (văn)|- vênh vang, tự cao, tự đại (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pompous
  • Phiên âm (nếu có): [pɔmpəs]
  • Nghĩa tiếng việt của pompous là: tính từ|- hoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng|- hoa mỹ, khoa trương, kêu mà rỗng (văn)|- vênh vang, tự cao, tự đại (người)

69471. pompously nghĩa tiếng việt là phó từ|- hoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng|- khoa trương,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pompously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pompously phó từ|- hoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng|- khoa trương, kêu mà rỗng, đại ngôn (văn)|- vênh vang, tự đắt (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pompously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pompously là: phó từ|- hoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng|- khoa trương, kêu mà rỗng, đại ngôn (văn)|- vênh vang, tự đắt (người)

69472. pompousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, vẻ phô trương long trọng|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pompousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pompousness danh từ|- vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, vẻ phô trương long trọng|- tính hoa mỹ, tính khoa trương, tính kêu mà rỗng (văn)|- thái độ vênh vang, tính tự cao tự đại (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pompousness
  • Phiên âm (nếu có): [pɔmpɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của pompousness là: danh từ|- vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, vẻ phô trương long trọng|- tính hoa mỹ, tính khoa trương, tính kêu mà rỗng (văn)|- thái độ vênh vang, tính tự cao tự đại (người)

69473. ponce nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) kẻ sống bám vào gái điếm, ma cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ponce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ponce danh từ|- (từ lóng) kẻ sống bám vào gái điếm, ma cô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ponce
  • Phiên âm (nếu có): [pɔns]
  • Nghĩa tiếng việt của ponce là: danh từ|- (từ lóng) kẻ sống bám vào gái điếm, ma cô

69474. ponceau nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu đỏ tươi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ponceau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ponceau danh từ|- màu đỏ tươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ponceau
  • Phiên âm (nếu có): [pɔɳsou]
  • Nghĩa tiếng việt của ponceau là: danh từ|- màu đỏ tươi

69475. poncho nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ponchos /pɔntʃouz/|- áo choàng ponsô (có kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poncho là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poncho danh từ, số nhiều ponchos /pɔntʃouz/|- áo choàng ponsô (có khoét lỗ để chui đầu qua, ở nam-mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poncho
  • Phiên âm (nếu có): [pɔntʃou]
  • Nghĩa tiếng việt của poncho là: danh từ, số nhiều ponchos /pɔntʃouz/|- áo choàng ponsô (có khoét lỗ để chui đầu qua, ở nam-mỹ)

69476. pond nghĩa tiếng việt là danh từ|- ao|-(đùa cợt) biển|* ngoại động từ|- (+ back, up) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pond danh từ|- ao|-(đùa cợt) biển|* ngoại động từ|- (+ back, up) ngăn, be bờ (dòng nước...) để giữ nước|* nội động từ|- thành ao, thành vũng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pond
  • Phiên âm (nếu có): [pɔnd]
  • Nghĩa tiếng việt của pond là: danh từ|- ao|-(đùa cợt) biển|* ngoại động từ|- (+ back, up) ngăn, be bờ (dòng nước...) để giữ nước|* nội động từ|- thành ao, thành vũng

69477. pond-life nghĩa tiếng việt là danh từ|- động vật không có xương sống ở ao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pond-life là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pond-life danh từ|- động vật không có xương sống ở ao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pond-life
  • Phiên âm (nếu có): [pɔndlaif]
  • Nghĩa tiếng việt của pond-life là: danh từ|- động vật không có xương sống ở ao

69478. pond-lily nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bình bồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pond-lily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pond-lily danh từ|- (thực vật học) cây bình bồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pond-lily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pond-lily là: danh từ|- (thực vật học) cây bình bồng

69479. pond-mussel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con trai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pond-mussel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pond-mussel danh từ|- (động vật học) con trai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pond-mussel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pond-mussel là: danh từ|- (động vật học) con trai

69480. pond-snail nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) ốc ao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pond-snail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pond-snail danh từ|- (động vật học) ốc ao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pond-snail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pond-snail là: danh từ|- (động vật học) ốc ao

69481. pond-weed nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ nhãn tử (sống ở nước ao tù)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pond-weed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pond-weed danh từ|- (thực vật học) cỏ nhãn tử (sống ở nước ao tù). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pond-weed
  • Phiên âm (nếu có): [pɔndwi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của pond-weed là: danh từ|- (thực vật học) cỏ nhãn tử (sống ở nước ao tù)

69482. pondage nghĩa tiếng việt là danh từ|- lượng nước ở ao|- sự trữ nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pondage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pondage danh từ|- lượng nước ở ao|- sự trữ nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pondage
  • Phiên âm (nếu có): [pɔndidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của pondage là: danh từ|- lượng nước ở ao|- sự trữ nước

69483. ponder nghĩa tiếng việt là động từ|- ((thường) + on, upon, over) suy nghĩ; cân nhắc|=to p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ponder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ponder động từ|- ((thường) + on, upon, over) suy nghĩ; cân nhắc|=to ponder [on],a question|+ suy nghĩ về một vấn đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ponder
  • Phiên âm (nếu có): [pɔndə]
  • Nghĩa tiếng việt của ponder là: động từ|- ((thường) + on, upon, over) suy nghĩ; cân nhắc|=to ponder [on],a question|+ suy nghĩ về một vấn đề

69484. ponderability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cân được; tính có trọng lượng|- (nghĩa bóng) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ponderability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ponderability danh từ|- tính cân được; tính có trọng lượng|- (nghĩa bóng) tính đánh giá được; tính có thể cân nhắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ponderability
  • Phiên âm (nếu có): [pɔndərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của ponderability là: danh từ|- tính cân được; tính có trọng lượng|- (nghĩa bóng) tính đánh giá được; tính có thể cân nhắc

69485. ponderable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể cân được; có trọng lượng|- (nghĩa bóng) co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ponderable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ponderable tính từ|- có thể cân được; có trọng lượng|- (nghĩa bóng) có thể đánh giá; có thể cân nhắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ponderable
  • Phiên âm (nếu có): [pɔndərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của ponderable là: tính từ|- có thể cân được; có trọng lượng|- (nghĩa bóng) có thể đánh giá; có thể cân nhắc

69486. ponderation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cân|- (nghĩa bóng) sự cân nhắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ponderation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ponderation danh từ|- sự cân|- (nghĩa bóng) sự cân nhắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ponderation
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔndəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ponderation là: danh từ|- sự cân|- (nghĩa bóng) sự cân nhắc

69487. ponderer nghĩa tiếng việt là xem ponder(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ponderer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pondererxem ponder. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ponderer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ponderer là: xem ponder

69488. ponderingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- suy nghĩ, cân nhắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ponderingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ponderingly phó từ|- suy nghĩ, cân nhắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ponderingly
  • Phiên âm (nếu có): [pɔndəriɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của ponderingly là: phó từ|- suy nghĩ, cân nhắc

69489. ponderosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nặng, tính có trọng lượng|- tính chậm chạp ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ ponderosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ponderosity danh từ|- tính nặng, tính có trọng lượng|- tính chậm chạp (do trọng lượng)|- tính cần cù (công việc)|- tính nặng nề, tính buồn tẻ, tính chán ngắt (hành văn, bài nói...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ponderosity
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔndərɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của ponderosity là: danh từ|- tính nặng, tính có trọng lượng|- tính chậm chạp (do trọng lượng)|- tính cần cù (công việc)|- tính nặng nề, tính buồn tẻ, tính chán ngắt (hành văn, bài nói...)

69490. ponderous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nặng, có trọng lượng|- chậm chạp (do trọng lượng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ponderous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ponderous tính từ|- nặng, có trọng lượng|- chậm chạp (do trọng lượng)|=ponderous movement|+ cử động chậm chạp|- cần cù (công việc)|- nặng nề, buồn tẻ, chán ngắt (hành văn, bài nói...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ponderous
  • Phiên âm (nếu có): [pɔndərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ponderous là: tính từ|- nặng, có trọng lượng|- chậm chạp (do trọng lượng)|=ponderous movement|+ cử động chậm chạp|- cần cù (công việc)|- nặng nề, buồn tẻ, chán ngắt (hành văn, bài nói...)

69491. ponderously nghĩa tiếng việt là phó từ|- nặng, có trọng lượng|- chậm chạp, vụng về (do trọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ponderously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ponderously phó từ|- nặng, có trọng lượng|- chậm chạp, vụng về (do trọng lượng)|- cần cù (công việc)|- buồn tẻ, nặng nề, chán ngắt (hành văn, bài nói...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ponderously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ponderously là: phó từ|- nặng, có trọng lượng|- chậm chạp, vụng về (do trọng lượng)|- cần cù (công việc)|- buồn tẻ, nặng nề, chán ngắt (hành văn, bài nói...)

69492. ponderousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nặng, tính có trọng lượng|- tính chậm chạp ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ ponderousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ponderousness danh từ|- tính nặng, tính có trọng lượng|- tính chậm chạp (do trọng lượng)|- tính cần cù (công việc)|- tính nặng nề, tính buồn tẻ, tính chán ngắt (hành văn, bài nói...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ponderousness
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔndərɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của ponderousness là: danh từ|- tính nặng, tính có trọng lượng|- tính chậm chạp (do trọng lượng)|- tính cần cù (công việc)|- tính nặng nề, tính buồn tẻ, tính chán ngắt (hành văn, bài nói...)

69493. pondfish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá ao; cá hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pondfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pondfish danh từ|- (động vật học) cá ao; cá hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pondfish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pondfish là: danh từ|- (động vật học) cá ao; cá hồ

69494. ponding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạo thành ao hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ponding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ponding danh từ|- sự tạo thành ao hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ponding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ponding là: danh từ|- sự tạo thành ao hồ

69495. pondlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- ao nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pondlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pondlet danh từ|- ao nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pondlet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pondlet là: danh từ|- ao nhỏ

69496. pone nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh ngô (của người da đỏ bắc mỹ)|- bột trứng sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pone danh từ|- bánh ngô (của người da đỏ bắc mỹ)|- bột trứng sữa|- bánh bột trứng sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pone
  • Phiên âm (nếu có): [poun]
  • Nghĩa tiếng việt của pone là: danh từ|- bánh ngô (của người da đỏ bắc mỹ)|- bột trứng sữa|- bánh bột trứng sữa

69497. pong nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùi hôi|* nội động từ|- hôi, bốc mùi hôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pong danh từ|- mùi hôi|* nội động từ|- hôi, bốc mùi hôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pong
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pong là: danh từ|- mùi hôi|* nội động từ|- hôi, bốc mùi hôi

69498. pongee nghĩa tiếng việt là danh từ|- lụa mộc (trung quốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pongee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pongee danh từ|- lụa mộc (trung quốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pongee
  • Phiên âm (nếu có): [pɔndʤi:]
  • Nghĩa tiếng việt của pongee là: danh từ|- lụa mộc (trung quốc)

69499. pongo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) vượn người châu phi|- con đười ươi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pongo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pongo danh từ|- (động vật học) vượn người châu phi|- con đười ươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pongo
  • Phiên âm (nếu có): [pɔɳgou]
  • Nghĩa tiếng việt của pongo là: danh từ|- (động vật học) vượn người châu phi|- con đười ươi

69500. pongy nghĩa tiếng việt là tính từso sánh|- có mùi hôi, thum thủm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pongy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pongy tính từso sánh|- có mùi hôi, thum thủm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pongy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pongy là: tính từso sánh|- có mùi hôi, thum thủm

69501. poniard nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đâm bằng dao găm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poniard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poniard ngoại động từ|- đâm bằng dao găm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poniard
  • Phiên âm (nếu có): [pɔnjəd]
  • Nghĩa tiếng việt của poniard là: ngoại động từ|- đâm bằng dao găm

69502. pons nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều pontes|- (giải phẫu) học cầu|= pons hepatis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pons là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pons danh từ|- số nhiều pontes|- (giải phẫu) học cầu|= pons hepatis|+ cầu gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pons
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pons là: danh từ|- số nhiều pontes|- (giải phẫu) học cầu|= pons hepatis|+ cầu gan

69503. pont levis nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu cất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pont levis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pont levis danh từ|- cầu cất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pont levis
  • Phiên âm (nếu có): [pɔntlevis]
  • Nghĩa tiếng việt của pont levis là: danh từ|- cầu cất

69504. pontage nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuế cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pontage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pontage danh từ|- thuế cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pontage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pontage là: danh từ|- thuế cầu

69505. pontal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) thuộc cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pontal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pontal tính từ|- (giải phẫu) thuộc cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pontal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pontal là: tính từ|- (giải phẫu) thuộc cầu

69506. pontic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc hắc hải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pontic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pontic tính từ|- thuộc hắc hải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pontic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pontic là: tính từ|- thuộc hắc hải

69507. pontifex nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều pontifeces|- (cổ la mã) giáo trưởng; giáo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pontifex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pontifex danh từ|- số nhiều pontifeces|- (cổ la mã) giáo trưởng; giáo chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pontifex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pontifex là: danh từ|- số nhiều pontifeces|- (cổ la mã) giáo trưởng; giáo chủ

69508. pontiff nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo hoàng ((cũng) sovereign pontiff)|- giáo chủ; gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pontiff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pontiff danh từ|- giáo hoàng ((cũng) sovereign pontiff)|- giáo chủ; giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pontiff
  • Phiên âm (nếu có): [pɔntif]
  • Nghĩa tiếng việt của pontiff là: danh từ|- giáo hoàng ((cũng) sovereign pontiff)|- giáo chủ; giám mục

69509. pontifical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) giáo hoàng|- (thuộc) giáo chủ; (thuộc) gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pontifical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pontifical tính từ|- (thuộc) giáo hoàng|- (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục|- làm ra vẻ không lầm lẫn; làm ra vẻ không sai lầm; giáo lý một cách khoa trương|* danh từ|- sách nghi lễ của giám mục|- (số nhiều) trang phục và huy hiệu của giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pontifical
  • Phiên âm (nếu có): [pɔntifikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của pontifical là: tính từ|- (thuộc) giáo hoàng|- (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục|- làm ra vẻ không lầm lẫn; làm ra vẻ không sai lầm; giáo lý một cách khoa trương|* danh từ|- sách nghi lễ của giám mục|- (số nhiều) trang phục và huy hiệu của giám mục

69510. pontificalia nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- trang phục và huy hiệu của giám mục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pontificalia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pontificalia danh từ số nhiều|- trang phục và huy hiệu của giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pontificalia
  • Phiên âm (nếu có): [pɔn,tifikeliiə]
  • Nghĩa tiếng việt của pontificalia là: danh từ số nhiều|- trang phục và huy hiệu của giám mục

69511. pontifically nghĩa tiếng việt là xem pontifical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pontifically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pontificallyxem pontifical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pontifically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pontifically là: xem pontifical

69512. pontificate nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức giáo hoàng; nhiệm kỳ của giáo hoàng|- chức g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pontificate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pontificate danh từ|- chức giáo hoàng; nhiệm kỳ của giáo hoàng|- chức giáo chủ; chức giám mục; nhiệm kỳ của giáo chủ; nhiệm kỳ của giám mục[pɔntifikeit],|* nội động từ|- (như) pontify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pontificate
  • Phiên âm (nếu có): [pɔntifikit]
  • Nghĩa tiếng việt của pontificate là: danh từ|- chức giáo hoàng; nhiệm kỳ của giáo hoàng|- chức giáo chủ; chức giám mục; nhiệm kỳ của giáo chủ; nhiệm kỳ của giám mục[pɔntifikeit],|* nội động từ|- (như) pontify

69513. pontification nghĩa tiếng việt là xem pontificate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pontification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pontificationxem pontificate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pontification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pontification là: xem pontificate

69514. pontificator nghĩa tiếng việt là xem pontificate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pontificator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pontificatorxem pontificate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pontificator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pontificator là: xem pontificate

69515. pontify nghĩa tiếng việt là nội động từ ((cũng) pontificate)|- làm ra vẻ giáo hoàng|- là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pontify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pontify nội động từ ((cũng) pontificate)|- làm ra vẻ giáo hoàng|- làm ra vẻ giáo chủ; làm ra vẻ giám mục|- làm ra vẻ không thể nào lầm lẫn; làm ra vẻ không thể nào sai lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pontify
  • Phiên âm (nếu có): [pɔntifai]
  • Nghĩa tiếng việt của pontify là: nội động từ ((cũng) pontificate)|- làm ra vẻ giáo hoàng|- làm ra vẻ giáo chủ; làm ra vẻ giám mục|- làm ra vẻ không thể nào lầm lẫn; làm ra vẻ không thể nào sai lầm

69516. pontil nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây gậy dùng trong việc thổi thủy tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pontil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pontil danh từ|- cây gậy dùng trong việc thổi thủy tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pontil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pontil là: danh từ|- cây gậy dùng trong việc thổi thủy tinh

69517. ponto nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem pontil(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ponto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ponto danh từ|- xem pontil. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ponto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ponto là: danh từ|- xem pontil

69518. ponton nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cầu phao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ponton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ponton danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cầu phao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ponton
  • Phiên âm (nếu có): [pɔntən]
  • Nghĩa tiếng việt của ponton là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cầu phao

69519. pontoneer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phụ trách cầu phao|- người làm cầu phao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pontoneer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pontoneer danh từ|- người phụ trách cầu phao|- người làm cầu phao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pontoneer
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔntəniə]
  • Nghĩa tiếng việt của pontoneer là: danh từ|- người phụ trách cầu phao|- người làm cầu phao

69520. pontonier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phụ trách cầu phao|- người làm cầu phao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pontonier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pontonier danh từ|- người phụ trách cầu phao|- người làm cầu phao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pontonier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pontonier là: danh từ|- người phụ trách cầu phao|- người làm cầu phao

69521. pontoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối chơi bài 21 |- phà|- cầu phao ((cũng) pontoon br(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pontoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pontoon danh từ|- lối chơi bài 21 |- phà|- cầu phao ((cũng) pontoon bridge)|* danh từ ((cũng) caisson)|- (kỹ thuật) thùng lặn (dùng cho công nhân xây dựng dưới nước)|- (hàng hải) thùng chắn (thùng to hình thuyền để chắn ở cữa vũng sữa chữa tàu)|* ngoại động từ|- bắc cầu phao qua (sông); qua (sông) bằng cầu phao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pontoon
  • Phiên âm (nếu có): [pɔntu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của pontoon là: danh từ|- lối chơi bài 21 |- phà|- cầu phao ((cũng) pontoon bridge)|* danh từ ((cũng) caisson)|- (kỹ thuật) thùng lặn (dùng cho công nhân xây dựng dưới nước)|- (hàng hải) thùng chắn (thùng to hình thuyền để chắn ở cữa vũng sữa chữa tàu)|* ngoại động từ|- bắc cầu phao qua (sông); qua (sông) bằng cầu phao

69522. pontoon-bridge nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu phao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pontoon-bridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pontoon-bridge danh từ|- cầu phao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pontoon-bridge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pontoon-bridge là: danh từ|- cầu phao

69523. pony nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa nhỏ|- (từ lóng) hai mươi lăm bảng anh|- (từ mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pony danh từ|- ngựa nhỏ|- (từ lóng) hai mươi lăm bảng anh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vật nhỏ bé (nhỏ hơn tiêu chuẩn bình thường)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bản dịch quay cóp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pony
  • Phiên âm (nếu có): [pouni]
  • Nghĩa tiếng việt của pony là: danh từ|- ngựa nhỏ|- (từ lóng) hai mươi lăm bảng anh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vật nhỏ bé (nhỏ hơn tiêu chuẩn bình thường)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bản dịch quay cóp

69524. pony-tail nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu tóc cặp đuôi ngựa (của con gái)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pony-tail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pony-tail danh từ|- kiểu tóc cặp đuôi ngựa (của con gái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pony-tail
  • Phiên âm (nếu có): [pouniteil]
  • Nghĩa tiếng việt của pony-tail là: danh từ|- kiểu tóc cặp đuôi ngựa (của con gái)

69525. pony-trekking nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc dạo chơi trên ngựa pony(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pony-trekking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pony-trekking danh từ|- cuộc dạo chơi trên ngựa pony. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pony-trekking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pony-trekking là: danh từ|- cuộc dạo chơi trên ngựa pony

69526. pooch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pooch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pooch danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pooch
  • Phiên âm (nếu có): [pu:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của pooch là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ch

69527. pood nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nga) pút (đơn vị đo lường bằng 16, 38 kg)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pood danh từ|- (nga) pút (đơn vị đo lường bằng 16, 38 kg). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pood
  • Phiên âm (nếu có): [pu:d]
  • Nghĩa tiếng việt của pood là: danh từ|- (nga) pút (đơn vị đo lường bằng 16, 38 kg)

69528. poodle nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poodle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poodle danh từ|- chó x. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poodle
  • Phiên âm (nếu có): [pu:dl]
  • Nghĩa tiếng việt của poodle là: danh từ|- chó x

69529. poodle-faker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) anh chàng bám váy phụ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poodle-faker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poodle-faker danh từ|- (từ lóng) anh chàng bám váy phụ n. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poodle-faker
  • Phiên âm (nếu có): [pu:dl,feikə]
  • Nghĩa tiếng việt của poodle-faker là: danh từ|- (từ lóng) anh chàng bám váy phụ n

69530. poof nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn ông ẻo lả; người tình dục đồng giới nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poof danh từ|- người đàn ông ẻo lả; người tình dục đồng giới nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poof là: danh từ|- người đàn ông ẻo lả; người tình dục đồng giới nam

69531. poofter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn ông ẻo lả; người tình dục đồng giới nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poofter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poofter danh từ|- người đàn ông ẻo lả; người tình dục đồng giới nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poofter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poofter là: danh từ|- người đàn ông ẻo lả; người tình dục đồng giới nam

69532. pooh nghĩa tiếng việt là thán từ|- xì!, úi chà! (sốt ruột, khinh miệt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pooh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pooh thán từ|- xì!, úi chà! (sốt ruột, khinh miệt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pooh
  • Phiên âm (nếu có): [pu:]
  • Nghĩa tiếng việt của pooh là: thán từ|- xì!, úi chà! (sốt ruột, khinh miệt)

69533. pooh-bah nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kiêm nhiệm nhiều chức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pooh-bah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pooh-bah danh từ|- người kiêm nhiệm nhiều chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pooh-bah
  • Phiên âm (nếu có): [pu:bɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của pooh-bah là: danh từ|- người kiêm nhiệm nhiều chức

69534. pooh-pooh nghĩa tiếng việt là động từ|- khinh thường, coi rẻ|- gạt đi (coi là không có giá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pooh-pooh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pooh-pooh động từ|- khinh thường, coi rẻ|- gạt đi (coi là không có giá trị...) (ý kiến đề nghị...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pooh-pooh
  • Phiên âm (nếu có): [pu:pu:]
  • Nghĩa tiếng việt của pooh-pooh là: động từ|- khinh thường, coi rẻ|- gạt đi (coi là không có giá trị...) (ý kiến đề nghị...)

69535. pooka nghĩa tiếng việt là danh từ|- quỷ, yêu tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pooka là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pooka danh từ|- quỷ, yêu tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pooka
  • Phiên âm (nếu có): [pu:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của pooka là: danh từ|- quỷ, yêu tinh

69536. pookoo nghĩa tiếng việt là danh từ|- linh dương đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pookoo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pookoo danh từ|- linh dương đ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pookoo
  • Phiên âm (nếu có): [pu:ku:]
  • Nghĩa tiếng việt của pookoo là: danh từ|- linh dương đ

69537. pool nghĩa tiếng việt là danh từ|- vũng|- ao; bể bơi (bơi)|- vực (chỗ nước sâu và lặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pool danh từ|- vũng|- ao; bể bơi (bơi)|- vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông)|* ngoại động từ|- đào (lỗ) để đóng nêm phá đá|- đào xới chân (vĩa than...)|* danh từ|- tiền góp; hộp đựng tiền góp (đánh bài)|- trò đánh cá góp tiền; tiền góp đánh cá|=football pool|+ trò đánh cá bóng đá (ai đoán trúng thì được giải trích ở tiền góp)|- vốn chung, vốn góp|- pun (tổ hợp các nhà kinh doanh hoặc sản xuất để loại trừ sự cạnh tranh lẫn nhau); khối thị trường chung|- trò chơi pun (một lối chơi bi-a)|* ngoại động từ|- góp thành vốn chung|- chia phần, chung phần (tiền thu được...)||@pool|- (lý thuyết trò chơi) số tiền đặt cọc; hợp nhất; gộp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pool
  • Phiên âm (nếu có): [pu:l]
  • Nghĩa tiếng việt của pool là: danh từ|- vũng|- ao; bể bơi (bơi)|- vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông)|* ngoại động từ|- đào (lỗ) để đóng nêm phá đá|- đào xới chân (vĩa than...)|* danh từ|- tiền góp; hộp đựng tiền góp (đánh bài)|- trò đánh cá góp tiền; tiền góp đánh cá|=football pool|+ trò đánh cá bóng đá (ai đoán trúng thì được giải trích ở tiền góp)|- vốn chung, vốn góp|- pun (tổ hợp các nhà kinh doanh hoặc sản xuất để loại trừ sự cạnh tranh lẫn nhau); khối thị trường chung|- trò chơi pun (một lối chơi bi-a)|* ngoại động từ|- góp thành vốn chung|- chia phần, chung phần (tiền thu được...)||@pool|- (lý thuyết trò chơi) số tiền đặt cọc; hợp nhất; gộp lại

69538. pooled data nghĩa tiếng việt là (econ) dữ liệu gộp.|+ dữ liệu kiểu hình thành khi (a) số liệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pooled data là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pooled data(econ) dữ liệu gộp.|+ dữ liệu kiểu hình thành khi (a) số liệu chéo và (b) dữ liệu chuỗi thời gian được sáp nhập vào cùng bộ dữ liệu, thông thường khi không có đủ dữ liệu kiểu (a) hoặc (b) riêng, để ước lượng các thông số của một mô hình do không đủ các bậc tự do.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pooled data
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pooled data là: (econ) dữ liệu gộp.|+ dữ liệu kiểu hình thành khi (a) số liệu chéo và (b) dữ liệu chuỗi thời gian được sáp nhập vào cùng bộ dữ liệu, thông thường khi không có đủ dữ liệu kiểu (a) hoặc (b) riêng, để ước lượng các thông số của một mô hình do không đủ các bậc tự do.

69539. pooled lending nghĩa tiếng việt là #- (econ) cho vay liên hiệp.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pooled lending là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pooled lending #- (econ) cho vay liên hiệp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pooled lending
  • Phiên âm (nếu có): [loan]
  • Nghĩa tiếng việt của pooled lending là: #- (econ) cho vay liên hiệp.

69540. pooler nghĩa tiếng việt là xem pool(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pooler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poolerxem pool. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pooler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pooler là: xem pool

69541. pooling nghĩa tiếng việt là sự hợp nhất, sự gộp|- p. of classes (thống kê) sự gộp các lớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pooling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poolingsự hợp nhất, sự gộp|- p. of classes (thống kê) sự gộp các lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pooling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pooling là: sự hợp nhất, sự gộp|- p. of classes (thống kê) sự gộp các lớp

69542. poolroom nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi đánh pun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poolroom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poolroom danh từ|- nơi đánh pun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poolroom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poolroom là: danh từ|- nơi đánh pun

69543. poon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây mù u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poon danh từ|- (thực vật học) cây mù u. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poon
  • Phiên âm (nếu có): [pu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của poon là: danh từ|- (thực vật học) cây mù u

69544. poon-oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu mu u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poon-oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poon-oil danh từ|- dầu mu u. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poon-oil
  • Phiên âm (nếu có): [pu:nɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của poon-oil là: danh từ|- dầu mu u

69545. poonah-brush nghĩa tiếng việt là danh từ|- bút lông vẽ giấy d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poonah-brush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poonah-brush danh từ|- bút lông vẽ giấy d. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poonah-brush
  • Phiên âm (nếu có): [pu:nɑ:brʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của poonah-brush là: danh từ|- bút lông vẽ giấy d

69546. poonah-painting nghĩa tiếng việt là danh từ|- bức vẽ trên giấy dó, bức vẽ trên giấy mỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poonah-painting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poonah-painting danh từ|- bức vẽ trên giấy dó, bức vẽ trên giấy mỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poonah-painting
  • Phiên âm (nếu có): [pu:nɑ:,peintiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của poonah-painting là: danh từ|- bức vẽ trên giấy dó, bức vẽ trên giấy mỏng

69547. poonah-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy dó, giấy vẽ mỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poonah-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poonah-paper danh từ|- giấy dó, giấy vẽ mỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poonah-paper
  • Phiên âm (nếu có): [pu:nɑ:,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của poonah-paper là: danh từ|- giấy dó, giấy vẽ mỏng

69548. poop nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần đuôi tàu|- sàn tàu cao nhất ở phía đuôi|* ngo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poop danh từ|- phần đuôi tàu|- sàn tàu cao nhất ở phía đuôi|* ngoại động từ|- vỗ tung vào phía đuôi, đập tràn vào phía đuôi (tàu)|- hứng (sóng) lên phía đuôi (tàu)|* danh từ ((cũng) pope)|- bẹn, vùng bẹn|=to take someones poop|+ đánh vào bẹn ai|* ngoại động từ ((cũng) pope)|- đánh vào bẹn (ai)|* danh từ|- (từ lóng) anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poop
  • Phiên âm (nếu có): [pu:p]
  • Nghĩa tiếng việt của poop là: danh từ|- phần đuôi tàu|- sàn tàu cao nhất ở phía đuôi|* ngoại động từ|- vỗ tung vào phía đuôi, đập tràn vào phía đuôi (tàu)|- hứng (sóng) lên phía đuôi (tàu)|* danh từ ((cũng) pope)|- bẹn, vùng bẹn|=to take someones poop|+ đánh vào bẹn ai|* ngoại động từ ((cũng) pope)|- đánh vào bẹn (ai)|* danh từ|- (từ lóng) anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại

69549. pooped nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất mệt mỏi, kiệt sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pooped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pooped tính từ|- rất mệt mỏi, kiệt sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pooped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pooped là: tính từ|- rất mệt mỏi, kiệt sức

69550. pooped out nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất mệt mỏi, kiệt sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pooped out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pooped out tính từ|- rất mệt mỏi, kiệt sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pooped out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pooped out là: tính từ|- rất mệt mỏi, kiệt sức

69551. poor nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghèo, bần cùng|- xấu, tồi, kém, yếu|=poor soil|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ poor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poor tính từ|- nghèo, bần cùng|- xấu, tồi, kém, yếu|=poor soil|+ đất xấu|=to be poor at mathematics|+ kém toán|- thô thiển|=in my poor opinion|+ theo thiển ý của tôi|- đáng thương, tội nghiệp|- đáng khinh, tầm thường, không đáng kể|- hèn nhát, hèn hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poor
  • Phiên âm (nếu có): [puə]
  • Nghĩa tiếng việt của poor là: tính từ|- nghèo, bần cùng|- xấu, tồi, kém, yếu|=poor soil|+ đất xấu|=to be poor at mathematics|+ kém toán|- thô thiển|=in my poor opinion|+ theo thiển ý của tôi|- đáng thương, tội nghiệp|- đáng khinh, tầm thường, không đáng kể|- hèn nhát, hèn hạ

69552. poor-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp đựng của bố thí ((thường) để ở cửa nhà thờ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poor-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poor-box danh từ|- hộp đựng của bố thí ((thường) để ở cửa nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poor-box
  • Phiên âm (nếu có): [puəbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của poor-box là: danh từ|- hộp đựng của bố thí ((thường) để ở cửa nhà thờ)

69553. poor-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà tế bần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poor-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poor-house danh từ|- nhà tế bần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poor-house
  • Phiên âm (nếu có): [puəhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của poor-house là: danh từ|- nhà tế bần

69554. poor-law nghĩa tiếng việt là danh từ|- luật tế bần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poor-law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poor-law danh từ|- luật tế bần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poor-law
  • Phiên âm (nếu có): [pluəlɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của poor-law là: danh từ|- luật tế bần

69555. poor-rate nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuế đánh để cứu trợ người nghèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poor-rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poor-rate danh từ|- thuế đánh để cứu trợ người nghèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poor-rate
  • Phiên âm (nếu có): [puəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của poor-rate là: danh từ|- thuế đánh để cứu trợ người nghèo

69556. poor-spirited nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhút nhát, nhát gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poor-spirited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poor-spirited tính từ|- nhút nhát, nhát gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poor-spirited
  • Phiên âm (nếu có): [puəspiritid]
  • Nghĩa tiếng việt của poor-spirited là: tính từ|- nhút nhát, nhát gan

69557. poor-white nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thuộc tầng lớp những người da trắng nghèo ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poor-white là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poor-white danh từ|- người thuộc tầng lớp những người da trắng nghèo ở trong cộng động chủ yếu là người da đen (nhất là ở miền nam nước mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poor-white
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poor-white là: danh từ|- người thuộc tầng lớp những người da trắng nghèo ở trong cộng động chủ yếu là người da đen (nhất là ở miền nam nước mỹ)

69558. poorly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nghèo nàn, thiếu thốn|- xoàng, tồi|* tính từ|- kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poorly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poorly phó từ|- nghèo nàn, thiếu thốn|- xoàng, tồi|* tính từ|- không khoẻ, khó ở|=to feel rather poorly|+ thấy người không được khoẻ|=to look very poorly|+ trông có vẻ không khoẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poorly
  • Phiên âm (nếu có): [puəli]
  • Nghĩa tiếng việt của poorly là: phó từ|- nghèo nàn, thiếu thốn|- xoàng, tồi|* tính từ|- không khoẻ, khó ở|=to feel rather poorly|+ thấy người không được khoẻ|=to look very poorly|+ trông có vẻ không khoẻ

69559. poorness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghèo nàn|- sự xoàng, sự tồi; sự kém(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poorness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poorness danh từ|- sự nghèo nàn|- sự xoàng, sự tồi; sự kém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poorness
  • Phiên âm (nếu có): [puənis]
  • Nghĩa tiếng việt của poorness là: danh từ|- sự nghèo nàn|- sự xoàng, sự tồi; sự kém

69560. pooves nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn ông ẻo lả; người tình dục đồng giới nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pooves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pooves danh từ|- người đàn ông ẻo lả; người tình dục đồng giới nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pooves
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pooves là: danh từ|- người đàn ông ẻo lả; người tình dục đồng giới nam

69561. pop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) buổi hoà nhạc bình dân|- đĩa hát bình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pop danh từ|- (thông tục) buổi hoà nhạc bình dân|- đĩa hát bình dân; bài hát bình dân|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) poppa|- tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp|- điểm, vết (đánh dấu cừu...)|- (thông tục) rượu có bọt, đồ uống có bọt (sâm banh, nước chanh gừng...)|- (từ lóng) sự cấm cố|=in pop|+ đem cầm cố|* nội động từ|- nổ bốp|- (+ at) nổ súng vào, bắn|=to pop at a bird|+ bắn con chim|- thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt...|=to pop down|+ thụt xuống|=to pop in|+ thụt vào, tạt vào (thăm ai)|=to pop out|+ thình lình thò ra, vọt ra, bật ra|=to pop up|+ vọt lên, bật lên|* ngoại động từ|- làm nổ bốp; nổ (súng...)|- thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra...|=to pop ones head in|+ thò đầu vào thình lình|- hỏi thình lình, hỏi chộp (một câu hỏi)|- (từ lóng) cấm cố|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rang nở (ngô)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bỏ đi bất thình lình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nói giận dữ không suy nghĩ|- (từ lóng) nghèo (chết) bất thình lình|- (thông tục) dạm hỏi, gạ hỏi (làm vợ)|* phó từ|- bốp, đánh bốp một cái|=to go pop|+ bật ra đánh bốp một cái|=pop went the cork|+ nút chai bật ra đánh bốp một cái|* thán từ|- đốp!, bốp!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pop
  • Phiên âm (nếu có): [pɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của pop là: danh từ|- (thông tục) buổi hoà nhạc bình dân|- đĩa hát bình dân; bài hát bình dân|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) poppa|- tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp|- điểm, vết (đánh dấu cừu...)|- (thông tục) rượu có bọt, đồ uống có bọt (sâm banh, nước chanh gừng...)|- (từ lóng) sự cấm cố|=in pop|+ đem cầm cố|* nội động từ|- nổ bốp|- (+ at) nổ súng vào, bắn|=to pop at a bird|+ bắn con chim|- thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt...|=to pop down|+ thụt xuống|=to pop in|+ thụt vào, tạt vào (thăm ai)|=to pop out|+ thình lình thò ra, vọt ra, bật ra|=to pop up|+ vọt lên, bật lên|* ngoại động từ|- làm nổ bốp; nổ (súng...)|- thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra...|=to pop ones head in|+ thò đầu vào thình lình|- hỏi thình lình, hỏi chộp (một câu hỏi)|- (từ lóng) cấm cố|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rang nở (ngô)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bỏ đi bất thình lình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nói giận dữ không suy nghĩ|- (từ lóng) nghèo (chết) bất thình lình|- (thông tục) dạm hỏi, gạ hỏi (làm vợ)|* phó từ|- bốp, đánh bốp một cái|=to go pop|+ bật ra đánh bốp một cái|=pop went the cork|+ nút chai bật ra đánh bốp một cái|* thán từ|- đốp!, bốp!

69562. pop art nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu nghệ thuật dựa trên nền văn hoá dân gian và tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pop art là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pop art danh từ|- kiểu nghệ thuật dựa trên nền văn hoá dân gian và truyền thông đại chúng (giống hình thức quảng cáo, tranh truyện liên hoàn phát triển vào những năm 1960). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pop art
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pop art là: danh từ|- kiểu nghệ thuật dựa trên nền văn hoá dân gian và truyền thông đại chúng (giống hình thức quảng cáo, tranh truyện liên hoàn phát triển vào những năm 1960)

69563. pop festival nghĩa tiếng việt là danh từ|- liên hoan nhạc pốp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pop festival là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pop festival danh từ|- liên hoan nhạc pốp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pop festival
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pop festival là: danh từ|- liên hoan nhạc pốp

69564. pop group nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm nhạc pốp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pop group là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pop group danh từ|- nhóm nhạc pốp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pop group
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pop group là: danh từ|- nhóm nhạc pốp

69565. pop-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) mắt mở thao láo, m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pop-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pop-eyed tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) mắt mở thao láo, mắt mở tròn xoe, trợn tròn mắt|- mắt lồi ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pop-eyed
  • Phiên âm (nếu có): [pɔpaid]
  • Nghĩa tiếng việt của pop-eyed là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) mắt mở thao láo, mắt mở tròn xoe, trợn tròn mắt|- mắt lồi ra

69566. pop-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người nói bừa bãi không suy nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pop-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pop-off danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người nói bừa bãi không suy nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pop-off
  • Phiên âm (nếu có): [pɔpɔf]
  • Nghĩa tiếng việt của pop-off là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người nói bừa bãi không suy nghĩ

69567. pop-up nghĩa tiếng việt là tính từ|- xoè ra (về trang sách)|- (thuộc ngữ) vận hành làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pop-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pop-up tính từ|- xoè ra (về trang sách)|- (thuộc ngữ) vận hành làm cho bánh mì nhanh chóng phồng lên khi cho vào lò (về lò nướng bánh tự động). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pop-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pop-up là: tính từ|- xoè ra (về trang sách)|- (thuộc ngữ) vận hành làm cho bánh mì nhanh chóng phồng lên khi cho vào lò (về lò nướng bánh tự động)

69568. popcorn nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngô rang n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ popcorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh popcorn danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngô rang n. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:popcorn
  • Phiên âm (nếu có): [pɔpkɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của popcorn là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngô rang n

69569. pope nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo hoàng|- giáo trưởng|- (nghĩa bóng) người ra ve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pope danh từ|- giáo hoàng|- giáo trưởng|- (nghĩa bóng) người ra vẻ không bao giờ có thể sai lầm|- nhân mỡ béo ở đùi cừu|- chổi tròn cán dài|- (xem) nose|* danh từ ((cũng) poop)|- bẹn, vùng bẹn|=to take someones pope|+ đánh vào bẹn ai|* ngoại động từ ((cũng) poop)|- đánh vào bẹn (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pope
  • Phiên âm (nếu có): [poup]
  • Nghĩa tiếng việt của pope là: danh từ|- giáo hoàng|- giáo trưởng|- (nghĩa bóng) người ra vẻ không bao giờ có thể sai lầm|- nhân mỡ béo ở đùi cừu|- chổi tròn cán dài|- (xem) nose|* danh từ ((cũng) poop)|- bẹn, vùng bẹn|=to take someones pope|+ đánh vào bẹn ai|* ngoại động từ ((cũng) poop)|- đánh vào bẹn (ai)

69570. popedom nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức giáo hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ popedom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh popedom danh từ|- chức giáo hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:popedom
  • Phiên âm (nếu có): [poupdəm]
  • Nghĩa tiếng việt của popedom là: danh từ|- chức giáo hoàng

69571. popery nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ giáo hoàng; giáo hội la-mã ((thường) ngụ y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ popery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh popery danh từ|- chế độ giáo hoàng; giáo hội la-mã ((thường) ngụ ý đả kích, giễu...)|=no popery!|+ phế bỏ cái chế độ giáo hoàng đi!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:popery
  • Phiên âm (nếu có): [poupəri]
  • Nghĩa tiếng việt của popery là: danh từ|- chế độ giáo hoàng; giáo hội la-mã ((thường) ngụ ý đả kích, giễu...)|=no popery!|+ phế bỏ cái chế độ giáo hoàng đi!

69572. popgun nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng trẻ con chơi (bắn nút chai...)|- súng tồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ popgun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh popgun danh từ|- súng trẻ con chơi (bắn nút chai...)|- súng tồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:popgun
  • Phiên âm (nếu có): [pɔpgʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của popgun là: danh từ|- súng trẻ con chơi (bắn nút chai...)|- súng tồi

69573. popinjay nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ hợm mình, kẻ kiêu căng, kẻ dương dương tự đắc|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ popinjay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh popinjay danh từ|- kẻ hợm mình, kẻ kiêu căng, kẻ dương dương tự đắc|- (từ cổ,nghĩa cổ) con vẹt|- (sử học) hình con vẹt ở đầu sào (làm đích tập bắn)|- (tiếng địa phương) chim gõ kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:popinjay
  • Phiên âm (nếu có): [pɔpindʤei]
  • Nghĩa tiếng việt của popinjay là: danh từ|- kẻ hợm mình, kẻ kiêu căng, kẻ dương dương tự đắc|- (từ cổ,nghĩa cổ) con vẹt|- (sử học) hình con vẹt ở đầu sào (làm đích tập bắn)|- (tiếng địa phương) chim gõ kiến

69574. popish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) giáo hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ popish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh popish tính từ|- (thuộc) giáo hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:popish
  • Phiên âm (nếu có): [poupiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của popish là: tính từ|- (thuộc) giáo hoàng

69575. popishly nghĩa tiếng việt là xem popish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ popishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh popishlyxem popish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:popishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của popishly là: xem popish

69576. popishness nghĩa tiếng việt là xem popish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ popishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh popishnessxem popish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:popishness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của popishness là: xem popish

69577. poplar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bạch dương|- (thực vật học) cây (…)


Nghĩa tiếng việt của từ poplar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poplar danh từ|- (thực vật học) cây bạch dương|- (thực vật học) cây dương rung (có cuống lá dẹt khiến lá rung rinh khi gió thoảng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poplar
  • Phiên âm (nếu có): [pɔplə]
  • Nghĩa tiếng việt của poplar là: danh từ|- (thực vật học) cây bạch dương|- (thực vật học) cây dương rung (có cuống lá dẹt khiến lá rung rinh khi gió thoảng)

69578. poplin nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải pôpơlin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poplin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poplin danh từ|- vải pôpơlin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poplin
  • Phiên âm (nếu có): [pɔplin]
  • Nghĩa tiếng việt của poplin là: danh từ|- vải pôpơlin

69579. popliteal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) vùng kheo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ popliteal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh popliteal tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) vùng kheo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:popliteal
  • Phiên âm (nếu có): [pɔplitiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của popliteal là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) vùng kheo

69580. poplitei nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều poplitei /pɔplitjai/|- (giải phẫu) vùng khe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poplitei là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poplitei danh từ, số nhiều poplitei /pɔplitjai/|- (giải phẫu) vùng kheo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poplitei
  • Phiên âm (nếu có): [pɔplitjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của poplitei là: danh từ, số nhiều poplitei /pɔplitjai/|- (giải phẫu) vùng kheo

69581. popliteus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều poplitei /pɔplitjai/|- (giải phẫu) vùng khe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ popliteus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh popliteus danh từ, số nhiều poplitei /pɔplitjai/|- (giải phẫu) vùng kheo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:popliteus
  • Phiên âm (nếu có): [pɔplitjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của popliteus là: danh từ, số nhiều poplitei /pɔplitjai/|- (giải phẫu) vùng kheo

69582. popover nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh làm bằng bột nhão có hình vỏ sò mỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ popover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh popover danh từ|- bánh làm bằng bột nhão có hình vỏ sò mỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:popover
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của popover là: danh từ|- bánh làm bằng bột nhão có hình vỏ sò mỏng

69583. poppa nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ba, b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poppa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poppa danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ba, b. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poppa
  • Phiên âm (nếu có): [pɔpə]
  • Nghĩa tiếng việt của poppa là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ba, b

69584. poppadam nghĩa tiếng việt là danh từ cũng poppadom, popadam|- bánh mì có gia vị ăn với car(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poppadam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poppadam danh từ cũng poppadom, popadam|- bánh mì có gia vị ăn với cari. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poppadam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poppadam là: danh từ cũng poppadom, popadam|- bánh mì có gia vị ăn với cari

69585. popper nghĩa tiếng việt là khuy bấm (khuy nhỏ cho quần áo có hai mảnh ấn vào nhau)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ popper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh popperkhuy bấm (khuy nhỏ cho quần áo có hai mảnh ấn vào nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:popper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của popper là: khuy bấm (khuy nhỏ cho quần áo có hai mảnh ấn vào nhau)

69586. poppet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người nhỏ bé ((thường) dùng để gọi thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poppet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poppet danh từ|- (thông tục) người nhỏ bé ((thường) dùng để gọi thân mật)|=my poppet|+ em bé thân yêu|- (kỹ thuật) đầu máy tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poppet
  • Phiên âm (nếu có): [pɔpit]
  • Nghĩa tiếng việt của poppet là: danh từ|- (thông tục) người nhỏ bé ((thường) dùng để gọi thân mật)|=my poppet|+ em bé thân yêu|- (kỹ thuật) đầu máy tiện

69587. poppet-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) đầu máy tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poppet-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poppet-head danh từ|- (kỹ thuật) đầu máy tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poppet-head
  • Phiên âm (nếu có): [pɔpithed]
  • Nghĩa tiếng việt của poppet-head là: danh từ|- (kỹ thuật) đầu máy tiện

69588. poppet-valve nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) van đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poppet-valve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poppet-valve danh từ|- (kỹ thuật) van đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poppet-valve
  • Phiên âm (nếu có): [pɔpit,vælv]
  • Nghĩa tiếng việt của poppet-valve là: danh từ|- (kỹ thuật) van đĩa

69589. poppied nghĩa tiếng việt là tính từ|- có trồng cây thuốc phiện|- làm ngủ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poppied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poppied tính từ|- có trồng cây thuốc phiện|- làm ngủ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poppied
  • Phiên âm (nếu có): [pɔpid]
  • Nghĩa tiếng việt của poppied là: tính từ|- có trồng cây thuốc phiện|- làm ngủ được

69590. popple nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cuồn cuộn, sự xô giạt, sự nhấp nhô, sự gợn só(…)


Nghĩa tiếng việt của từ popple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh popple danh từ|- sự cuồn cuộn, sự xô giạt, sự nhấp nhô, sự gợn sóng (sóng, nước...)|* nội động từ|- cuồn cuộn, xô giạt, nhấp nhô (sóng, nước...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:popple
  • Phiên âm (nếu có): [pɔpid]
  • Nghĩa tiếng việt của popple là: danh từ|- sự cuồn cuộn, sự xô giạt, sự nhấp nhô, sự gợn sóng (sóng, nước...)|* nội động từ|- cuồn cuộn, xô giạt, nhấp nhô (sóng, nước...)

69591. popply nghĩa tiếng việt là tính từ|- cuồn cuộn, xô giạt, nhấp nhô, gợn sóng (sóng, nướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ popply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh popply tính từ|- cuồn cuộn, xô giạt, nhấp nhô, gợn sóng (sóng, nước...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:popply
  • Phiên âm (nếu có): [pɔpli]
  • Nghĩa tiếng việt của popply là: tính từ|- cuồn cuộn, xô giạt, nhấp nhô, gợn sóng (sóng, nước...)

69592. poppy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thuốc phiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poppy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poppy danh từ|- (thực vật học) cây thuốc phiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poppy
  • Phiên âm (nếu có): [pɔpi]
  • Nghĩa tiếng việt của poppy là: danh từ|- (thực vật học) cây thuốc phiện

69593. poppycock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poppycock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poppycock danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện nhảm nhí, chuyện vô nghĩa lý; điều vớ vẩn, điều nhảm nhí, điều vô nghĩa lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poppycock
  • Phiên âm (nếu có): [pɔpikɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của poppycock là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện nhảm nhí, chuyện vô nghĩa lý; điều vớ vẩn, điều nhảm nhí, điều vô nghĩa lý

69594. popshop nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiệu cầm đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ popshop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh popshop danh từ|- hiệu cầm đ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:popshop
  • Phiên âm (nếu có): [pɔpʃɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của popshop là: danh từ|- hiệu cầm đ

69595. popsicle nghĩa tiếng việt là danh từ|- kem que(…)


Nghĩa tiếng việt của từ popsicle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh popsicle danh từ|- kem que. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:popsicle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của popsicle là: danh từ|- kem que

69596. popsy nghĩa tiếng việt là #-wopsy) /pɔpsiwɔpsi/|* danh từ|- cô gái (tiếng gọi thân mật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ popsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh popsy #-wopsy) /pɔpsiwɔpsi/|* danh từ|- cô gái (tiếng gọi thân mật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:popsy
  • Phiên âm (nếu có): [pɔpsi]
  • Nghĩa tiếng việt của popsy là: #-wopsy) /pɔpsiwɔpsi/|* danh từ|- cô gái (tiếng gọi thân mật)

69597. popsy-wopsy nghĩa tiếng việt là #-wopsy) /pɔpsiwɔpsi/|* danh từ|- cô gái (tiếng gọi thân mật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ popsy-wopsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh popsy-wopsy #-wopsy) /pɔpsiwɔpsi/|* danh từ|- cô gái (tiếng gọi thân mật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:popsy-wopsy
  • Phiên âm (nếu có): [pɔpsi]
  • Nghĩa tiếng việt của popsy-wopsy là: #-wopsy) /pɔpsiwɔpsi/|* danh từ|- cô gái (tiếng gọi thân mật)

69598. populace nghĩa tiếng việt là danh từ|- dân chúng, quần chúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ populace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh populace danh từ|- dân chúng, quần chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:populace
  • Phiên âm (nếu có): [pɔpjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của populace là: danh từ|- dân chúng, quần chúng

69599. popular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nhân dân, của nhân dân, do nhân dân|=a popular (…)


Nghĩa tiếng việt của từ popular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh popular tính từ|- (thuộc) nhân dân, của nhân dân, do nhân dân|=a popular insurection|+ cuộc khởi nghĩa của nhân dân|- bình dân|=the popular front|+ mặt trận bình dân|- có tính chất đại chúng, hợp với nhân dân, hợp với trình độ nhân dân, phổ cập|=popular language|+ ngôn ngữ đại chúng|=popular sciene|+ khoa học phổ cập|=at popular prices|+ với giá rẻ (hợp với túi tiền của nhân dân)|- được lòng dân, được nhân dân yêu mến, được mọi người ưa thích, phổ biến, nổi tiếng|=a popular song|+ bài hát phổ biến|=a popular book|+ một quyển sách được mọi người ưa thích|=a popular writer|+ nhà văn nổi tiếng, nhà văn được mọi người yêu mến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:popular
  • Phiên âm (nếu có): [pɔpjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của popular là: tính từ|- (thuộc) nhân dân, của nhân dân, do nhân dân|=a popular insurection|+ cuộc khởi nghĩa của nhân dân|- bình dân|=the popular front|+ mặt trận bình dân|- có tính chất đại chúng, hợp với nhân dân, hợp với trình độ nhân dân, phổ cập|=popular language|+ ngôn ngữ đại chúng|=popular sciene|+ khoa học phổ cập|=at popular prices|+ với giá rẻ (hợp với túi tiền của nhân dân)|- được lòng dân, được nhân dân yêu mến, được mọi người ưa thích, phổ biến, nổi tiếng|=a popular song|+ bài hát phổ biến|=a popular book|+ một quyển sách được mọi người ưa thích|=a popular writer|+ nhà văn nổi tiếng, nhà văn được mọi người yêu mến

69600. popular front nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt trận bình dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ popular front là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh popular front danh từ|- mặt trận bình dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:popular front
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của popular front là: danh từ|- mặt trận bình dân

69601. popularisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đại chúng hoá|- sự truyền bá, sự phổ cập; sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ popularisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh popularisation danh từ|- sự đại chúng hoá|- sự truyền bá, sự phổ cập; sự phổ biến|- sự làm cho quần chúng ưa thích, sự làm cho nhân dân yêu mến|- sự mở rộng (quyền bầu cử...) cho nhân dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:popularisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của popularisation là: danh từ|- sự đại chúng hoá|- sự truyền bá, sự phổ cập; sự phổ biến|- sự làm cho quần chúng ưa thích, sự làm cho nhân dân yêu mến|- sự mở rộng (quyền bầu cử...) cho nhân dân

69602. popularise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đại chúng hoá|- truyền bá, phổ biến|- làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ popularise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh popularise ngoại động từ|- đại chúng hoá|- truyền bá, phổ biến|- làm cho quần chúng ưa thích, làm cho nhân dân yêu mến|- mở rộng (quyền bầu cử...) cho nhân dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:popularise
  • Phiên âm (nếu có): [pɔpjuləraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của popularise là: ngoại động từ|- đại chúng hoá|- truyền bá, phổ biến|- làm cho quần chúng ưa thích, làm cho nhân dân yêu mến|- mở rộng (quyền bầu cử...) cho nhân dân

69603. popularity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đại chúng|- tính phổ biến|=the popularity of ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ popularity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh popularity danh từ|- tính đại chúng|- tính phổ biến|=the popularity of table tennis|+ tính phổ biến của môn bóng đá|- sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần chúng|=to win popularity|+ được quần chúng ưa thích, được nhân dân yêu mến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:popularity
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔpjulæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của popularity là: danh từ|- tính đại chúng|- tính phổ biến|=the popularity of table tennis|+ tính phổ biến của môn bóng đá|- sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần chúng|=to win popularity|+ được quần chúng ưa thích, được nhân dân yêu mến

69604. popularization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đại chúng hoá|- sự truyền bá, sự phổ biến|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ popularization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh popularization danh từ|- sự đại chúng hoá|- sự truyền bá, sự phổ biến|- sự làm cho quần chúng ưa thích, sự làm cho nhân dân yêu mến|- sự mở rộng (quyền bầu cử...) cho nhân dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:popularization
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔpjuləraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của popularization là: danh từ|- sự đại chúng hoá|- sự truyền bá, sự phổ biến|- sự làm cho quần chúng ưa thích, sự làm cho nhân dân yêu mến|- sự mở rộng (quyền bầu cử...) cho nhân dân

69605. popularize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đại chúng hoá|- truyền bá, phổ biến|- làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ popularize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh popularize ngoại động từ|- đại chúng hoá|- truyền bá, phổ biến|- làm cho quần chúng ưa thích, làm cho nhân dân yêu mến|- mở rộng (quyền bầu cử...) cho nhân dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:popularize
  • Phiên âm (nếu có): [pɔpjuləraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của popularize là: ngoại động từ|- đại chúng hoá|- truyền bá, phổ biến|- làm cho quần chúng ưa thích, làm cho nhân dân yêu mến|- mở rộng (quyền bầu cử...) cho nhân dân

69606. popularizer nghĩa tiếng việt là xem popularize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ popularizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh popularizerxem popularize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:popularizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của popularizer là: xem popularize

69607. popularly nghĩa tiếng việt là phó từ|- với tính chất đại chúng, với tính chất quần chún(…)


Nghĩa tiếng việt của từ popularly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh popularly phó từ|- với tính chất đại chúng, với tính chất quần chúng|- được quần chúng ưa thích, được nhân dân yêu mến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:popularly
  • Phiên âm (nếu có): [pɔpjuləli]
  • Nghĩa tiếng việt của popularly là: phó từ|- với tính chất đại chúng, với tính chất quần chúng|- được quần chúng ưa thích, được nhân dân yêu mến

69608. populate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ở, cư trú (một vùng)|=a densely populated town(…)


Nghĩa tiếng việt của từ populate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh populate ngoại động từ|- ở, cư trú (một vùng)|=a densely populated town|+ một thành phố đông dân|- đưa dân đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:populate
  • Phiên âm (nếu có): [pɔpjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của populate là: ngoại động từ|- ở, cư trú (một vùng)|=a densely populated town|+ một thành phố đông dân|- đưa dân đến

69609. population nghĩa tiếng việt là (econ) dân số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ population là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh population(econ) dân số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:population
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của population là: (econ) dân số

69610. population nghĩa tiếng việt là danh từ|- số dân|=population explosion|+ sự tăng dân số ồ ạt va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ population là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh population danh từ|- số dân|=population explosion|+ sự tăng dân số ồ ạt và nhanh chóng|- (the population) dân cư||@population|- dân số; tập hợp|- continuous p. (thống kê) tập hợp liên tục|- dichotomous p. (thống kê) tập hợp lưỡng phân|- finite p. (thống kê) tập hợp hữu hạn|- hibrid p. (thống kê) tập hợp lai giống|- hypothetic(al) p. (thống kê) tập hợp giả định|- infinite p. (thống kê) tập hợp vô hạn|- mixed p. (thống kê) tập hợp hỗn tạp|- non-normal p. (thống kê) tập hợp không chuẩn |- parent p. (thống kê) tập hợp tổng quát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:population
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔpjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của population là: danh từ|- số dân|=population explosion|+ sự tăng dân số ồ ạt và nhanh chóng|- (the population) dân cư||@population|- dân số; tập hợp|- continuous p. (thống kê) tập hợp liên tục|- dichotomous p. (thống kê) tập hợp lưỡng phân|- finite p. (thống kê) tập hợp hữu hạn|- hibrid p. (thống kê) tập hợp lai giống|- hypothetic(al) p. (thống kê) tập hợp giả định|- infinite p. (thống kê) tập hợp vô hạn|- mixed p. (thống kê) tập hợp hỗn tạp|- non-normal p. (thống kê) tập hợp không chuẩn |- parent p. (thống kê) tập hợp tổng quát

69611. population explosion nghĩa tiếng việt là (econ) bùng nổ dân số.|+ tên gọi tỷ lệ tăng trưởng ngày một l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ population explosion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh population explosion(econ) bùng nổ dân số.|+ tên gọi tỷ lệ tăng trưởng ngày một lớn hơn của dân số thế giới, đặc biệt ở các nước đang phát triển.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:population explosion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của population explosion là: (econ) bùng nổ dân số.|+ tên gọi tỷ lệ tăng trưởng ngày một lớn hơn của dân số thế giới, đặc biệt ở các nước đang phát triển.

69612. population explosion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bùng nổ dân số (do tỉ lệ tăng dân quá nhanh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ population explosion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh population explosion danh từ|- sự bùng nổ dân số (do tỉ lệ tăng dân quá nhanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:population explosion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của population explosion là: danh từ|- sự bùng nổ dân số (do tỉ lệ tăng dân quá nhanh)

69613. population policy nghĩa tiếng việt là (econ) chính sách dân số.|+ một chính phủ có thể đặt ra một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ population policy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh population policy(econ) chính sách dân số.|+ một chính phủ có thể đặt ra một chính sách cụ thể liên quan đến mức dân số do chính phủ cai quản.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:population policy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của population policy là: (econ) chính sách dân số.|+ một chính phủ có thể đặt ra một chính sách cụ thể liên quan đến mức dân số do chính phủ cai quản.

69614. population trap nghĩa tiếng việt là (econ) bẫy dân số.|+ cũng còn gọi là bẫy cân bằng mức thấp. (…)


Nghĩa tiếng việt của từ population trap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh population trap(econ) bẫy dân số.|+ cũng còn gọi là bẫy cân bằng mức thấp. một nền kinh tế có mức thu nhập tính theo đầu người thấp có thể thấy rõ ràng tỷ lệ tăng trưởng dân số vượt quá mức tỷ lệ tăng trưởng của thu nhập thực tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:population trap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của population trap là: (econ) bẫy dân số.|+ cũng còn gọi là bẫy cân bằng mức thấp. một nền kinh tế có mức thu nhập tính theo đầu người thấp có thể thấy rõ ràng tỷ lệ tăng trưởng dân số vượt quá mức tỷ lệ tăng trưởng của thu nhập thực tế.

69615. populi nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều voces)|- tiếng|=vox populi|+ tiếng nói của n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ populi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh populi danh từ (số nhiều voces)|- tiếng|=vox populi|+ tiếng nói của nhân dân, dư luận quần chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:populi
  • Phiên âm (nếu có): [vɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của populi là: danh từ (số nhiều voces)|- tiếng|=vox populi|+ tiếng nói của nhân dân, dư luận quần chúng

69616. populism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa dân tuý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ populism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh populism danh từ|- chủ nghĩa dân tuý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:populism
  • Phiên âm (nếu có): [pɔpjulizm]
  • Nghĩa tiếng việt của populism là: danh từ|- chủ nghĩa dân tuý

69617. populist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) người theo phái dân tuý (nga)|- người theo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ populist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh populist danh từ|- (sử học) người theo phái dân tuý (nga)|- người theo phái dân kiểm (mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:populist
  • Phiên âm (nếu có): [pɔpjulist]
  • Nghĩa tiếng việt của populist là: danh từ|- (sử học) người theo phái dân tuý (nga)|- người theo phái dân kiểm (mỹ)

69618. populous nghĩa tiếng việt là tính từ|- đông dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ populous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh populous tính từ|- đông dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:populous
  • Phiên âm (nếu có): [pɔpjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của populous là: tính từ|- đông dân

69619. populously nghĩa tiếng việt là phó từ|- đông dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ populously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh populously phó từ|- đông dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:populously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của populously là: phó từ|- đông dân

69620. populousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đông dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ populousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh populousness danh từ|- sự đông dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:populousness
  • Phiên âm (nếu có): [pɔpjuləsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của populousness là: danh từ|- sự đông dân

69621. porbeagle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá nhám hồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porbeagle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porbeagle danh từ|- (động vật học) cá nhám hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porbeagle
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:bi:gl]
  • Nghĩa tiếng việt của porbeagle là: danh từ|- (động vật học) cá nhám hồi

69622. porcelain nghĩa tiếng việt là danh từ|- sứ|- đồ sứ|- (định ngữ) sứ, bằng sứ; (nghĩa bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porcelain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porcelain danh từ|- sứ|- đồ sứ|- (định ngữ) sứ, bằng sứ; (nghĩa bóng) mỏng manh, dễ vỡ|=porcelain enamel|+ men s. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porcelain
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:slin]
  • Nghĩa tiếng việt của porcelain là: danh từ|- sứ|- đồ sứ|- (định ngữ) sứ, bằng sứ; (nghĩa bóng) mỏng manh, dễ vỡ|=porcelain enamel|+ men s

69623. porcelain clay nghĩa tiếng việt là danh từ|- caolin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porcelain clay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porcelain clay danh từ|- caolin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porcelain clay
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔ:slinklei]
  • Nghĩa tiếng việt của porcelain clay là: danh từ|- caolin

69624. porcelainise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porcelainise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porcelainise ngoại động từ|- làm thành s. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porcelainise
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:slinaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của porcelainise là: ngoại động từ|- làm thành s

69625. porcelainize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành sứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porcelainize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porcelainize ngoại động từ|- làm thành sứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porcelainize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của porcelainize là: ngoại động từ|- làm thành sứ

69626. porcelainous nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porcelainous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porcelainous tính từ|- bằng s. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porcelainous
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:slinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của porcelainous là: tính từ|- bằng s

69627. porcelaneous nghĩa tiếng việt là xem porcelain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porcelaneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porcelaneousxem porcelain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porcelaneous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của porcelaneous là: xem porcelain

69628. porcellain-shell nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) ốc tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porcellain-shell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porcellain-shell danh từ|- (động vật học) ốc tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porcellain-shell
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:slinʃel]
  • Nghĩa tiếng việt của porcellain-shell là: danh từ|- (động vật học) ốc tiền

69629. porcellaneous nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porcellaneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porcellaneous tính từ|- bằng s. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porcellaneous
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:slinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của porcellaneous là: tính từ|- bằng s

69630. porcellanic nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porcellanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porcellanic tính từ|- bằng s. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porcellanic
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:slinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của porcellanic là: tính từ|- bằng s

69631. porcellanous nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porcellanous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porcellanous tính từ|- bằng s. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porcellanous
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:slinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của porcellanous là: tính từ|- bằng s

69632. porch nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổng (ra vào); cổng vòm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hành l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porch danh từ|- cổng (ra vào); cổng vòm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hành lang|- (the porch) cổng vòm ở thành a-ten (nơi giê-non truyền bá triết lý cho các môn đệ); trường phái cấm dục của giê-non); triết lý cấm dục của giê-non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porch
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của porch là: danh từ|- cổng (ra vào); cổng vòm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hành lang|- (the porch) cổng vòm ở thành a-ten (nơi giê-non truyền bá triết lý cho các môn đệ); trường phái cấm dục của giê-non); triết lý cấm dục của giê-non

69633. porcine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lợn; như lợn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porcine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porcine tính từ|- (thuộc) lợn; như lợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porcine
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:sain]
  • Nghĩa tiếng việt của porcine là: tính từ|- (thuộc) lợn; như lợn

69634. porcupine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con nhím (thuộc loại gặm nhấm)|- (k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porcupine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porcupine danh từ|- (động vật học) con nhím (thuộc loại gặm nhấm)|- (kỹ thuật) máy chải sợi gai|- (định ngữ) như con nhím, có lông cứng như nhím|=porcupine fish|+ ca nóc nhím|=porcupine grass|+ cỏ nhím. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porcupine
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:kjupain]
  • Nghĩa tiếng việt của porcupine là: danh từ|- (động vật học) con nhím (thuộc loại gặm nhấm)|- (kỹ thuật) máy chải sợi gai|- (định ngữ) như con nhím, có lông cứng như nhím|=porcupine fish|+ ca nóc nhím|=porcupine grass|+ cỏ nhím

69635. porcupinish nghĩa tiếng việt là tính từ|- như con nhím(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porcupinish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porcupinish tính từ|- như con nhím. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porcupinish
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:kjupainiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của porcupinish là: tính từ|- như con nhím

69636. pore nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ((thường) + over, upon) mải mê nghiên cứu; (nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pore nội động từ|- ((thường) + over, upon) mải mê nghiên cứu; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm|=to pore over a book|+ mải mê nghiên cứu một cuốn sách|=to pore upon a problem|+ nghiền ngẫm một vấn đề|- (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) + at, on, over) nhìn sát vào, nhìn đăm đăm vào|* ngoại động từ|- nhìn sát|=to pore ones eyes out|+ cúi nhìn sát làm mỏi mắt|* danh từ|- lỗ chân lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pore
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của pore là: nội động từ|- ((thường) + over, upon) mải mê nghiên cứu; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm|=to pore over a book|+ mải mê nghiên cứu một cuốn sách|=to pore upon a problem|+ nghiền ngẫm một vấn đề|- (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) + at, on, over) nhìn sát vào, nhìn đăm đăm vào|* ngoại động từ|- nhìn sát|=to pore ones eyes out|+ cúi nhìn sát làm mỏi mắt|* danh từ|- lỗ chân lông

69637. porfolio nghĩa tiếng việt là (econ) danh mục đầu tư.|+ tập hợp các tài sản của một cá nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porfolio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porfolio(econ) danh mục đầu tư.|+ tập hợp các tài sản của một cá nhân hoặc tổ chức.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porfolio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của porfolio là: (econ) danh mục đầu tư.|+ tập hợp các tài sản của một cá nhân hoặc tổ chức.

69638. porfolio balance approach nghĩa tiếng việt là (econ) phương pháp cân đối danh mục đầu tư.|+ một phương pháp ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porfolio balance approach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porfolio balance approach(econ) phương pháp cân đối danh mục đầu tư.|+ một phương pháp phân tích tiền tệ nhấn mạnh vào ý nghĩa các quyết của những người có tài sản về thành phần danh mục đầu tư của họ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porfolio balance approach
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của porfolio balance approach là: (econ) phương pháp cân đối danh mục đầu tư.|+ một phương pháp phân tích tiền tệ nhấn mạnh vào ý nghĩa các quyết của những người có tài sản về thành phần danh mục đầu tư của họ.

69639. porfolio balance approach to the balance of payments nghĩa tiếng việt là #- (econ) phương pháp cân đối danh mục đầu tư đối với cán cân t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porfolio balance approach to the balance of payments là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porfolio balance approach to the balance of payments #- (econ) phương pháp cân đối danh mục đầu tư đối với cán cân thanh toán/ tỷ giá hối đoái.|+ một phương án của phương pháp tiền tệ đối với cán cân thanh toán cho rằng các tài sản là các vật thay thế không hoàn hảo.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porfolio balance approach to the balance of payments
  • Phiên âm (nếu có): [exchange rate]
  • Nghĩa tiếng việt của porfolio balance approach to the balance of payments là: #- (econ) phương pháp cân đối danh mục đầu tư đối với cán cân thanh toán/ tỷ giá hối đoái.|+ một phương án của phương pháp tiền tệ đối với cán cân thanh toán cho rằng các tài sản là các vật thay thế không hoàn hảo.

69640. porfolio diversification nghĩa tiếng việt là (econ) sự đa dạng hoá danh mục đầu tư.|+ xem diversifier.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porfolio diversification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porfolio diversification(econ) sự đa dạng hoá danh mục đầu tư.|+ xem diversifier.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porfolio diversification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của porfolio diversification là: (econ) sự đa dạng hoá danh mục đầu tư.|+ xem diversifier.

69641. porge nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lọc sạch hết gân (súc vật làm lễ tế thần)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porge ngoại động từ|- lọc sạch hết gân (súc vật làm lễ tế thần) (đạo do thái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porge
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của porge là: ngoại động từ|- lọc sạch hết gân (súc vật làm lễ tế thần) (đạo do thái)

69642. porgy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá mùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porgy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porgy danh từ|- (động vật học) cá mùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porgy
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của porgy là: danh từ|- (động vật học) cá mùi

69643. poriferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều lỗ chân lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poriferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poriferous tính từ|- có nhiều lỗ chân lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poriferous
  • Phiên âm (nếu có): [pərifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của poriferous là: tính từ|- có nhiều lỗ chân lông

69644. pork nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt lợn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pork danh từ|- thịt lợn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền của; chức vị; đặc quyền đặc lợi của nhà nước (các nhà chính trị lạm dụng để đỡ đầu cho ai...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pork
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của pork là: danh từ|- thịt lợn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền của; chức vị; đặc quyền đặc lợi của nhà nước (các nhà chính trị lạm dụng để đỡ đầu cho ai...)

69645. pork pie nghĩa tiếng việt là danh từ|- pa-tê lợn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pork pie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pork pie danh từ|- pa-tê lợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pork pie
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:kpai]
  • Nghĩa tiếng việt của pork pie là: danh từ|- pa-tê lợn

69646. pork-barrel nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền của chính phủ (chi cho các công trình địa phươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pork-barrel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pork-barrel danh từ|- tiền của chính phủ (chi cho các công trình địa phương nhằm để giành phiếu bầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pork-barrel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pork-barrel là: danh từ|- tiền của chính phủ (chi cho các công trình địa phương nhằm để giành phiếu bầu)

69647. pork-butcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ hàng thịt lợn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pork-butcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pork-butcher danh từ|- chủ hàng thịt lợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pork-butcher
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:k,butʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của pork-butcher là: danh từ|- chủ hàng thịt lợn

69648. pork-chop nghĩa tiếng việt là danh từ|- sườn lợn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pork-chop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pork-chop danh từ|- sườn lợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pork-chop
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:ktʃɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của pork-chop là: danh từ|- sườn lợn

69649. pork-pie hat nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ chỏm tròn cong vành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pork-pie hat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pork-pie hat danh từ|- mũ chỏm tròn cong vành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pork-pie hat
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:kpaihæt]
  • Nghĩa tiếng việt của pork-pie hat là: danh từ|- mũ chỏm tròn cong vành

69650. porker nghĩa tiếng việt là danh từ|- lợn thịt, lợn vỗ béo để làm thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porker danh từ|- lợn thịt, lợn vỗ béo để làm thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porker
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của porker là: danh từ|- lợn thịt, lợn vỗ béo để làm thịt

69651. porkling nghĩa tiếng việt là danh từ|- lợn con, lợn nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porkling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porkling danh từ|- lợn con, lợn nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porkling
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:kliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của porkling là: danh từ|- lợn con, lợn nh

69652. porky nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lợn; như lợn|- (thông tục) béo, lắm thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porky tính từ|- (thuộc) lợn; như lợn|- (thông tục) béo, lắm thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porky
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của porky là: tính từ|- (thuộc) lợn; như lợn|- (thông tục) béo, lắm thịt

69653. porn nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khiêu dâm; hành động khiêu dâm|- sách báo khiêu dâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porn danh từ|- sự khiêu dâm; hành động khiêu dâm|- sách báo khiêu dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của porn là: danh từ|- sự khiêu dâm; hành động khiêu dâm|- sách báo khiêu dâm

69654. porno nghĩa tiếng việt là tính từ|- khiêu dâm; có liên quan đến sách báo khiêu dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porno là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porno tính từ|- khiêu dâm; có liên quan đến sách báo khiêu dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porno
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của porno là: tính từ|- khiêu dâm; có liên quan đến sách báo khiêu dâm

69655. pornographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết sách báo khiêu dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pornographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pornographer danh từ|- người viết sách báo khiêu dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pornographer
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:nɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của pornographer là: danh từ|- người viết sách báo khiêu dâm

69656. pornographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- khiêu dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pornographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pornographic tính từ|- khiêu dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pornographic
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔ:nəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của pornographic là: tính từ|- khiêu dâm

69657. pornographically nghĩa tiếng việt là phó từ|- khiêu dâm; có liên quan đến sách báo khiêu dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pornographically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pornographically phó từ|- khiêu dâm; có liên quan đến sách báo khiêu dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pornographically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pornographically là: phó từ|- khiêu dâm; có liên quan đến sách báo khiêu dâm

69658. pornography nghĩa tiếng việt là danh từ|- văn khiêu dâm; sách báo khiêu dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pornography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pornography danh từ|- văn khiêu dâm; sách báo khiêu dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pornography
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:nɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của pornography là: danh từ|- văn khiêu dâm; sách báo khiêu dâm

69659. porny nghĩa tiếng việt là xem porn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pornyxem porn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của porny là: xem porn

69660. poroplastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) xốp dẻo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poroplastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poroplastic tính từ|- (y học) xốp dẻo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poroplastic
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:rəplæstik]
  • Nghĩa tiếng việt của poroplastic là: tính từ|- (y học) xốp dẻo

69661. porosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong|- trạng tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porosity danh từ|- trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong|- trạng thái xốp||@porosity|- (vật lí) tính xốp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porosity
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:rɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của porosity là: danh từ|- trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong|- trạng thái xốp||@porosity|- (vật lí) tính xốp

69662. porous nghĩa tiếng việt là tính từ|- rỗ, thủng tổ ong|- xốp||@porous|- xốp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porous tính từ|- rỗ, thủng tổ ong|- xốp||@porous|- xốp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porous
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:rəs]
  • Nghĩa tiếng việt của porous là: tính từ|- rỗ, thủng tổ ong|- xốp||@porous|- xốp

69663. porously nghĩa tiếng việt là xem porous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porouslyxem porous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của porously là: xem porous

69664. porousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong|- trạng tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porousness danh từ|- trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong|- trạng thái xốp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porousness
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:rɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của porousness là: danh từ|- trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong|- trạng thái xốp

69665. porphyry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) pocfia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porphyry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porphyry danh từ|- (khoáng chất) pocfia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porphyry
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:firi]
  • Nghĩa tiếng việt của porphyry là: danh từ|- (khoáng chất) pocfia

69666. porpoise nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá heo|* nội động từ|- (hàng không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porpoise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porpoise danh từ|- (động vật học) cá heo|* nội động từ|- (hàng không) bay rập rình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chồm lên qua mặt nước (thuyền máy)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nổi lên mặt nước (thuỷ lôi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porpoise
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:pəs]
  • Nghĩa tiếng việt của porpoise là: danh từ|- (động vật học) cá heo|* nội động từ|- (hàng không) bay rập rình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chồm lên qua mặt nước (thuyền máy)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nổi lên mặt nước (thuỷ lôi)

69667. porraceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xanh màu lá tỏi tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porraceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porraceous tính từ|- xanh màu lá tỏi tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porraceous
  • Phiên âm (nếu có): [pɔreiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của porraceous là: tính từ|- xanh màu lá tỏi tây

69668. porridge nghĩa tiếng việt là danh từ|- cháo yến mạch|- hây khuyên lấy bản thân mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porridge danh từ|- cháo yến mạch|- hây khuyên lấy bản thân mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porridge
  • Phiên âm (nếu có): [pɔridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của porridge là: danh từ|- cháo yến mạch|- hây khuyên lấy bản thân mình

69669. porridgy nghĩa tiếng việt là xem porridge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porridgy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porridgyxem porridge. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porridgy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của porridgy là: xem porridge

69670. porriginous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) chứng hói; hói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porriginous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porriginous tính từ|- (y học) (thuộc) chứng hói; hói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porriginous
  • Phiên âm (nếu có): [pɔridʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của porriginous là: tính từ|- (y học) (thuộc) chứng hói; hói

69671. porrigo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng hói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porrigo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porrigo danh từ|- (y học) chứng hói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porrigo
  • Phiên âm (nếu có): [pɔraigou]
  • Nghĩa tiếng việt của porrigo là: danh từ|- (y học) chứng hói

69672. porringer nghĩa tiếng việt là danh từ|- bát ăn cháo, tô ăn cháo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porringer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porringer danh từ|- bát ăn cháo, tô ăn cháo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porringer
  • Phiên âm (nếu có): [pɔrindʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của porringer là: danh từ|- bát ăn cháo, tô ăn cháo

69673. port nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảng|=close port|+ cảng ở cửa sông|- (nghĩa bóng) nơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ port là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh port danh từ|- cảng|=close port|+ cảng ở cửa sông|- (nghĩa bóng) nơi ẩn náu; nơi tỵ nạn|* danh từ|- (ê-cốt) cổng thành|- (hàng hải) cửa tàu (để ra vào, bốc xếp hàng hoá...)|- (hàng hải), (như) porthole|- (kỹ thuật) lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...)|- đầu cong của hàm thiếc (ngựa)|* danh từ|- dáng, bộ dạng, tư thế|- (quân sự) tư thế cầm chéo súng (để khám)|* ngoại động từ|- (quân sự) cầm chéo (súng, để khám)|=port arms!|+ chuẩn bị khám súng!|* danh từ|- rượu pooctô, rượu vang đỏ ((cũng) port wine)|* danh từ|- (hàng hải) mạn trái (tàu)|=to put the helm to port|+ quay bánh lái sang trái|- (định ngữ) trái, bên trái|=on the port bow|+ ở mạn trái đằng mũi|* ngoại động từ|- (hàng hải) quay (bánh lái...) sang trái|* nội động từ|- lái sang phía trái (tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:port
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của port là: danh từ|- cảng|=close port|+ cảng ở cửa sông|- (nghĩa bóng) nơi ẩn náu; nơi tỵ nạn|* danh từ|- (ê-cốt) cổng thành|- (hàng hải) cửa tàu (để ra vào, bốc xếp hàng hoá...)|- (hàng hải), (như) porthole|- (kỹ thuật) lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...)|- đầu cong của hàm thiếc (ngựa)|* danh từ|- dáng, bộ dạng, tư thế|- (quân sự) tư thế cầm chéo súng (để khám)|* ngoại động từ|- (quân sự) cầm chéo (súng, để khám)|=port arms!|+ chuẩn bị khám súng!|* danh từ|- rượu pooctô, rượu vang đỏ ((cũng) port wine)|* danh từ|- (hàng hải) mạn trái (tàu)|=to put the helm to port|+ quay bánh lái sang trái|- (định ngữ) trái, bên trái|=on the port bow|+ ở mạn trái đằng mũi|* ngoại động từ|- (hàng hải) quay (bánh lái...) sang trái|* nội động từ|- lái sang phía trái (tàu)

69674. port of call nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảng ghé (nơi tàu dừng trong chuyến đi biển xa)|-
Nghĩa tiếng việt của từ port of call là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh port of call danh từ|- cảng ghé (nơi tàu dừng trong chuyến đi biển xa)|- trạm dừng chân (nhất là một cuộc hành trình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:port of call
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của port of call là: danh từ|- cảng ghé (nơi tàu dừng trong chuyến đi biển xa)|- trạm dừng chân (nhất là một cuộc hành trình)

69675. port wine nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu pooctô, rượu vang đỏ ngọt nặng (ở bồ đào nha)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ port wine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh port wine danh từ|- rượu pooctô, rượu vang đỏ ngọt nặng (ở bồ đào nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:port wine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của port wine là: danh từ|- rượu pooctô, rượu vang đỏ ngọt nặng (ở bồ đào nha)

69676. portability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ mang theo, tính xách tay được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portability danh từ|- tính dễ mang theo, tính xách tay được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portability
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔ:təbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của portability là: danh từ|- tính dễ mang theo, tính xách tay được

69677. portable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể mang theo, xách tay|=portable radio|+ máy thu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ portable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portable tính từ|- có thể mang theo, xách tay|=portable radio|+ máy thu thanh xách tay|- di động|=portable furnace|+ lò di động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portable
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của portable là: tính từ|- có thể mang theo, xách tay|=portable radio|+ máy thu thanh xách tay|- di động|=portable furnace|+ lò di động

69678. portableness nghĩa tiếng việt là xem portable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portablenessxem portable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của portableness là: xem portable

69679. portably nghĩa tiếng việt là xem portable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portablyxem portable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của portably là: xem portable

69680. portage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mang, sự khuân vác, sự chuyên chở|- tiền khuân va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portage danh từ|- sự mang, sự khuân vác, sự chuyên chở|- tiền khuân vác, tiền chuyên chở|- sự chuyển tải (sự khuân vác thuyền, hàng hoá... qua một quâng đường giữa hai con sông, hoặc qua một khúc sông không đi lại được) quâng đường phải chuyển tải, khúc sông phải chuyển tải|* ngoại động từ|- chuyển tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portage
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:tidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của portage là: danh từ|- sự mang, sự khuân vác, sự chuyên chở|- tiền khuân vác, tiền chuyên chở|- sự chuyển tải (sự khuân vác thuyền, hàng hoá... qua một quâng đường giữa hai con sông, hoặc qua một khúc sông không đi lại được) quâng đường phải chuyển tải, khúc sông phải chuyển tải|* ngoại động từ|- chuyển tải

69681. portakabin nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng, nhà làm sẵn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portakabin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portakabin danh từ|- phòng, nhà làm sẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portakabin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của portakabin là: danh từ|- phòng, nhà làm sẵn

69682. portal nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa chính, cổng chính|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khung cầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portal danh từ|- cửa chính, cổng chính|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khung cần trục|* tính từ|- (giải phẫu) cửa|=portal vein|+ tĩnh mạch cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portal
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:tl]
  • Nghĩa tiếng việt của portal là: danh từ|- cửa chính, cổng chính|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khung cần trục|* tính từ|- (giải phẫu) cửa|=portal vein|+ tĩnh mạch cửa

69683. portal vein nghĩa tiếng việt là danh từ|- tựnh mạch cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portal vein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portal vein danh từ|- tựnh mạch cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portal vein
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của portal vein là: danh từ|- tựnh mạch cửa

69684. portamento nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) sự dướn hơi|- luyến ngắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portamento là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portamento danh từ|- (âm nhạc) sự dướn hơi|- luyến ngắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portamento
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔ:təmentou]
  • Nghĩa tiếng việt của portamento là: danh từ|- (âm nhạc) sự dướn hơi|- luyến ngắt

69685. portative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để mang, để xách, để đỡ|- mang theo được, xách tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portative tính từ|- để mang, để xách, để đỡ|- mang theo được, xách tay được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portative
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:tətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của portative là: tính từ|- để mang, để xách, để đỡ|- mang theo được, xách tay được

69686. portcrayon nghĩa tiếng việt là danh từ|- cán cắm bút chì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portcrayon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portcrayon danh từ|- cán cắm bút chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portcrayon
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔ:tkreiən]
  • Nghĩa tiếng việt của portcrayon là: danh từ|- cán cắm bút chì

69687. portcullis nghĩa tiếng việt là danh từ|- khung lưới sắt (kéo lên kéo xuống được ở cổng thà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portcullis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portcullis danh từ|- khung lưới sắt (kéo lên kéo xuống được ở cổng thành). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portcullis
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:tkʌlis]
  • Nghĩa tiếng việt của portcullis là: danh từ|- khung lưới sắt (kéo lên kéo xuống được ở cổng thành)

69688. porte-cochère nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối cổng cho xe ra vào (có mái che)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porte-cochère là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porte-cochère danh từ|- lối cổng cho xe ra vào (có mái che). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porte-cochère
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔ:tkɔʃeə]
  • Nghĩa tiếng việt của porte-cochère là: danh từ|- lối cổng cho xe ra vào (có mái che)

69689. porte-cochre nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối cổng cho xe ra vào (có mái che)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porte-cochre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porte-cochre danh từ|- lối cổng cho xe ra vào (có mái che). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porte-cochre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của porte-cochre là: danh từ|- lối cổng cho xe ra vào (có mái che)

69690. porte-crayon nghĩa tiếng việt là danh từ|- cán cắm bút chì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porte-crayon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porte-crayon danh từ|- cán cắm bút chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porte-crayon
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔ:tkreiən]
  • Nghĩa tiếng việt của porte-crayon là: danh từ|- cán cắm bút chì

69691. porte-monnaie nghĩa tiếng việt là danh từ|- ví (tiền)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porte-monnaie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porte-monnaie danh từ|- ví (tiền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porte-monnaie
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔ:tmɔnei]
  • Nghĩa tiếng việt của porte-monnaie là: danh từ|- ví (tiền)

69692. portend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- báo điểm, báo trước|- báo trước|=this wind p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portend ngoại động từ|- báo điểm, báo trước|- báo trước|=this wind portends rain|+ gió này báo trước có mưa|* danh từ|- điềm, triệu|- điều kỳ diệu, điều kỳ lạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portend
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:tent]
  • Nghĩa tiếng việt của portend là: ngoại động từ|- báo điểm, báo trước|- báo trước|=this wind portends rain|+ gió này báo trước có mưa|* danh từ|- điềm, triệu|- điều kỳ diệu, điều kỳ lạ

69693. portent nghĩa tiếng việt là danh từ|- điềm báo thường là gở, xấu trong tương lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portent danh từ|- điềm báo thường là gở, xấu trong tương lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của portent là: danh từ|- điềm báo thường là gở, xấu trong tương lai

69694. portentous nghĩa tiếng việt là tính từ|- gở, báo điềm gở, báo điềm xấu|- kỳ diệu, kỳ lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portentous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portentous tính từ|- gở, báo điềm gở, báo điềm xấu|- kỳ diệu, kỳ lạ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vênh vang ra vẻ ta đây quan trọng, dương dương tự đắc (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portentous
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:tentəs]
  • Nghĩa tiếng việt của portentous là: tính từ|- gở, báo điềm gở, báo điềm xấu|- kỳ diệu, kỳ lạ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vênh vang ra vẻ ta đây quan trọng, dương dương tự đắc (người)

69695. portentously nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) điềm báo, báo điềm gở|- trang trọng một ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portentously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portentously phó từ|- (thuộc) điềm báo, báo điềm gở|- trang trọng một cách phô trương|- kỳ diệu, kỳ lạ|- vênh vang ra vẻ ta đây quan trọng, dương dương tự đắc (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portentously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của portentously là: phó từ|- (thuộc) điềm báo, báo điềm gở|- trang trọng một cách phô trương|- kỳ diệu, kỳ lạ|- vênh vang ra vẻ ta đây quan trọng, dương dương tự đắc (người)

69696. portentousness nghĩa tiếng việt là xem portentous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portentousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portentousnessxem portentous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portentousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của portentousness là: xem portentous

69697. porter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gác cổng|* danh từ|- công nhân khuân vác|- rươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porter danh từ|- người gác cổng|* danh từ|- công nhân khuân vác|- rượu bia đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porter
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của porter là: danh từ|- người gác cổng|* danh từ|- công nhân khuân vác|- rượu bia đen

69698. porters knot nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đệm vai (của công nhân khuân vác)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porters knot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porters knot danh từ|- cái đệm vai (của công nhân khuân vác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porters knot
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:təznɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của porters knot là: danh từ|- cái đệm vai (của công nhân khuân vác)

69699. porters lodge nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng trực|- nhà bảo vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porters lodge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porters lodge danh từ|- phòng trực|- nhà bảo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porters lodge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của porters lodge là: danh từ|- phòng trực|- nhà bảo vệ

69700. porter-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán bia đen|- thịt bít tết loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porter-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porter-house danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán bia đen|- thịt bít tết loại một ((cũng) porter-house steak). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porter-house
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:təhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của porter-house là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán bia đen|- thịt bít tết loại một ((cũng) porter-house steak)

69701. porterage nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc khuân vác; nghề khuân vác|- tiền công khuân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porterage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porterage danh từ|- công việc khuân vác; nghề khuân vác|- tiền công khuân vác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porterage
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:təridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của porterage là: danh từ|- công việc khuân vác; nghề khuân vác|- tiền công khuân vác

69702. porterhouse steak nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt bò bít tết loại một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porterhouse steak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porterhouse steak danh từ|- thịt bò bít tết loại một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porterhouse steak
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của porterhouse steak là: danh từ|- thịt bò bít tết loại một

69703. portfire nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây cháy (mìn...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portfire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portfire danh từ|- dây cháy (mìn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portfire
  • Phiên âm (nếu có): [portfire]
  • Nghĩa tiếng việt của portfire là: danh từ|- dây cháy (mìn...)

69704. portfolio nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều portfolios /pɔ:tfouljouz/|- cặp (giấy tờ, h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portfolio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portfolio danh từ, số nhiều portfolios /pɔ:tfouljouz/|- cặp (giấy tờ, hồ sơ)|- danh sách vốn đầu tư (của một công ty, một nhà ngân hàng)|- (nghĩa bóng) chức vị bộ trưởng|=minister without portfolio|+ bộ trưởng không b. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portfolio
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:tfouljou]
  • Nghĩa tiếng việt của portfolio là: danh từ, số nhiều portfolios /pɔ:tfouljouz/|- cặp (giấy tờ, hồ sơ)|- danh sách vốn đầu tư (của một công ty, một nhà ngân hàng)|- (nghĩa bóng) chức vị bộ trưởng|=minister without portfolio|+ bộ trưởng không b

69705. porthole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) lỗ cửa sổ (ở thành tàu)|- (sử học) lô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porthole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porthole danh từ|- (hàng hải) lỗ cửa sổ (ở thành tàu)|- (sử học) lỗ đặt nòng súng đại bác (ở thành tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porthole
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:thoul]
  • Nghĩa tiếng việt của porthole là: danh từ|- (hàng hải) lỗ cửa sổ (ở thành tàu)|- (sử học) lỗ đặt nòng súng đại bác (ở thành tàu)

69706. portico nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều porticos /pɔ:tikouz/|- cổng, cổng xây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portico là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portico danh từ, số nhiều porticos /pɔ:tikouz/|- cổng, cổng xây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portico
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:tikou]
  • Nghĩa tiếng việt của portico là: danh từ, số nhiều porticos /pɔ:tikouz/|- cổng, cổng xây

69707. porticoed nghĩa tiếng việt là xem portico(…)


Nghĩa tiếng việt của từ porticoed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh porticoedxem portico. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:porticoed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của porticoed là: xem portico

69708. portière nghĩa tiếng việt là danh từ|- màn treo ở cửa ra vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portière là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portière danh từ|- màn treo ở cửa ra vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portière
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:tjəe]
  • Nghĩa tiếng việt của portière là: danh từ|- màn treo ở cửa ra vào

69709. portion nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần, phần chia|- phần thức ăn (đựng ở đĩa đem lên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ portion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portion danh từ|- phần, phần chia|- phần thức ăn (đựng ở đĩa đem lên cho khách, ở quán ăn)|- của hồi môn|- số phận, số mệnh|* ngoại động từ|- ((thường) + out) chia thành từng phần, chia ra|- chia phần cho, phân phối|=to portion something to somebody|+ chia phần cái gì cho ai|- cho của hồi môn||@portion|- một phần, một khúc, một đoạn|- p. of series khúc của chuỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portion
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của portion là: danh từ|- phần, phần chia|- phần thức ăn (đựng ở đĩa đem lên cho khách, ở quán ăn)|- của hồi môn|- số phận, số mệnh|* ngoại động từ|- ((thường) + out) chia thành từng phần, chia ra|- chia phần cho, phân phối|=to portion something to somebody|+ chia phần cái gì cho ai|- cho của hồi môn||@portion|- một phần, một khúc, một đoạn|- p. of series khúc của chuỗi

69710. portionable nghĩa tiếng việt là xem portion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portionable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portionablexem portion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portionable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của portionable là: xem portion

69711. portioner nghĩa tiếng việt là xem portion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portioner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portionerxem portion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portioner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của portioner là: xem portion

69712. portionless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có của hồi môn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portionless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portionless tính từ|- không có của hồi môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portionless
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:ʃnlis]
  • Nghĩa tiếng việt của portionless là: tính từ|- không có của hồi môn

69713. portland nghĩa tiếng việt là danh từ|- xi măng pooclăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portland danh từ|- xi măng pooclăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portland
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:tlənd]
  • Nghĩa tiếng việt của portland là: danh từ|- xi măng pooclăng

69714. portland cement nghĩa tiếng việt là danh từ|- xi măng pooclăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portland cement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portland cement danh từ|- xi măng pooclăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portland cement
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:tlənd]
  • Nghĩa tiếng việt của portland cement là: danh từ|- xi măng pooclăng

69715. portland stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá pooclăng (đá vôi trắng vàng nhạt dùng trong xây d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portland stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portland stone danh từ|- đá pooclăng (đá vôi trắng vàng nhạt dùng trong xây dựng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portland stone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của portland stone là: danh từ|- đá pooclăng (đá vôi trắng vàng nhạt dùng trong xây dựng)

69716. portliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ béo tốt đẫy đà|- dáng bệ vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portliness danh từ|- vẻ béo tốt đẫy đà|- dáng bệ vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portliness
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:tlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của portliness là: danh từ|- vẻ béo tốt đẫy đà|- dáng bệ vệ

69717. portly nghĩa tiếng việt là tính từ|- béo tốt, đẫy đà|- bệ vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portly tính từ|- béo tốt, đẫy đà|- bệ vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portly
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:tli]
  • Nghĩa tiếng việt của portly là: tính từ|- béo tốt, đẫy đà|- bệ vệ

69718. portmanteau nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều portmanteaus /pɔ:tmæntouz/, portmanteaux /pɔ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portmanteau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portmanteau danh từ, số nhiều portmanteaus /pɔ:tmæntouz/, portmanteaux /pɔ:tmæntouz/|- va li|- (nghĩa bóng) từ kết hợp (ví dụ slanguage = slang + language). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portmanteau
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:tmæntou]
  • Nghĩa tiếng việt của portmanteau là: danh từ, số nhiều portmanteaus /pɔ:tmæntouz/, portmanteaux /pɔ:tmæntouz/|- va li|- (nghĩa bóng) từ kết hợp (ví dụ slanguage = slang + language)

69719. portmanteau word nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ kết hợp (kết hợp những phần của hai chữ và ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portmanteau word là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portmanteau word danh từ|- từ kết hợp (kết hợp những phần của hai chữ và nghĩa thành một chữ có nghĩa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portmanteau word
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của portmanteau word là: danh từ|- từ kết hợp (kết hợp những phần của hai chữ và nghĩa thành một chữ có nghĩa)

69720. portmanteaux nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều portmanteaus /pɔ:tmæntouz/, portmanteaux /pɔ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portmanteaux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portmanteaux danh từ, số nhiều portmanteaus /pɔ:tmæntouz/, portmanteaux /pɔ:tmæntouz/|- va li|- (nghĩa bóng) từ kết hợp (ví dụ slanguage = slang + language). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portmanteaux
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:tmæntou]
  • Nghĩa tiếng việt của portmanteaux là: danh từ, số nhiều portmanteaus /pɔ:tmæntouz/, portmanteaux /pɔ:tmæntouz/|- va li|- (nghĩa bóng) từ kết hợp (ví dụ slanguage = slang + language)

69721. portrait nghĩa tiếng việt là danh từ|- chân dung, ảnh|- hình tượng, điển hình|- sự miêu tả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portrait là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portrait danh từ|- chân dung, ảnh|- hình tượng, điển hình|- sự miêu tả sinh động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portrait
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:trit]
  • Nghĩa tiếng việt của portrait là: danh từ|- chân dung, ảnh|- hình tượng, điển hình|- sự miêu tả sinh động

69722. portrait painter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vẽ tranh chân dung, hoạ sự vẽ chân dung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portrait painter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portrait painter danh từ|- người vẽ tranh chân dung, hoạ sự vẽ chân dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portrait painter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của portrait painter là: danh từ|- người vẽ tranh chân dung, hoạ sự vẽ chân dung

69723. portraitist nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoạ sĩ vẽ chân dung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portraitist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portraitist danh từ|- hoạ sĩ vẽ chân dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portraitist
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:tritist]
  • Nghĩa tiếng việt của portraitist là: danh từ|- hoạ sĩ vẽ chân dung

69724. portraiture nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách vẽ chân dung|- tập chân dung|- sự miêu tả sinh đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portraiture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portraiture danh từ|- cách vẽ chân dung|- tập chân dung|- sự miêu tả sinh động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portraiture
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:tritʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của portraiture là: danh từ|- cách vẽ chân dung|- tập chân dung|- sự miêu tả sinh động

69725. portray nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vẽ chân dung|- miêu tả sinh động|- (từ mỹ,ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portray ngoại động từ|- vẽ chân dung|- miêu tả sinh động|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đóng vai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portray
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:trei]
  • Nghĩa tiếng việt của portray là: ngoại động từ|- vẽ chân dung|- miêu tả sinh động|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đóng vai

69726. portrayable nghĩa tiếng việt là xem portray(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portrayable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portrayablexem portray. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portrayable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của portrayable là: xem portray

69727. portrayal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vẽ chân dung; bức chân dung|- sự miêu tả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portrayal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portrayal danh từ|- sự vẽ chân dung; bức chân dung|- sự miêu tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portrayal
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:treiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của portrayal là: danh từ|- sự vẽ chân dung; bức chân dung|- sự miêu tả

69728. portrayer nghĩa tiếng việt là xem portray(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portrayer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portrayerxem portray. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portrayer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của portrayer là: xem portray

69729. portreeve nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó thị trưởng|- (sử học) thị trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portreeve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portreeve danh từ|- phó thị trưởng|- (sử học) thị trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portreeve
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:tri:v]
  • Nghĩa tiếng việt của portreeve là: danh từ|- phó thị trưởng|- (sử học) thị trưởng

69730. portress nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà gác cửa, bà gác cổng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portress danh từ|- bà gác cửa, bà gác cổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portress
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:tris]
  • Nghĩa tiếng việt của portress là: danh từ|- bà gác cửa, bà gác cổng

69731. portuguese nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bồ-đào-nha|* danh từ|- người bồ-đào-nha|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ portuguese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh portuguese tính từ|- (thuộc) bồ-đào-nha|* danh từ|- người bồ-đào-nha|- tiếng bồ-đào-nha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:portuguese
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔ:tjugi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của portuguese là: tính từ|- (thuộc) bồ-đào-nha|* danh từ|- người bồ-đào-nha|- tiếng bồ-đào-nha

69732. posable nghĩa tiếng việt là xem pose(…)


Nghĩa tiếng việt của từ posable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh posablexem pose. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:posable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của posable là: xem pose

69733. pose nghĩa tiếng việt là danh từ|- tư thế (chụp ảnh...), kiểu|- bộ tịch, điệu bộ màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pose danh từ|- tư thế (chụp ảnh...), kiểu|- bộ tịch, điệu bộ màu mè; thái độ màu mè|- sự đặt; quyền đặt (quân đôminô đầu tiên)|* ngoại động từ|- đưa ra (yêu sách...) đề ra (luận điểm)|- đặt (câu hỏi)|- sắp đặt (ai...) ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...)|- đặt (quân đôminô đầu tiên)|* nội động từ|- đứng (ở tư thế), ngồi ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...)|- làm điệu bộ, có thái độ màu mè)|- (+ as) làm ra vẻ, tự cho là|=to pose as connoisseur|+ tự cho mình là người sành sỏi|* ngoại động từ|- truy, quay, hỏi vặn (ai); làm (ai) cuống làm (ai) bối rối bằng những câu hắc búa||@pose|- đặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pose
  • Phiên âm (nếu có): [pouz]
  • Nghĩa tiếng việt của pose là: danh từ|- tư thế (chụp ảnh...), kiểu|- bộ tịch, điệu bộ màu mè; thái độ màu mè|- sự đặt; quyền đặt (quân đôminô đầu tiên)|* ngoại động từ|- đưa ra (yêu sách...) đề ra (luận điểm)|- đặt (câu hỏi)|- sắp đặt (ai...) ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...)|- đặt (quân đôminô đầu tiên)|* nội động từ|- đứng (ở tư thế), ngồi ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...)|- làm điệu bộ, có thái độ màu mè)|- (+ as) làm ra vẻ, tự cho là|=to pose as connoisseur|+ tự cho mình là người sành sỏi|* ngoại động từ|- truy, quay, hỏi vặn (ai); làm (ai) cuống làm (ai) bối rối bằng những câu hắc búa||@pose|- đặt

69734. poser nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu hỏi hắc búa; vấn đề hắc búa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poser danh từ|- câu hỏi hắc búa; vấn đề hắc búa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poser
  • Phiên âm (nếu có): [pouzə]
  • Nghĩa tiếng việt của poser là: danh từ|- câu hỏi hắc búa; vấn đề hắc búa

69735. poseur nghĩa tiếng việt là danh từ|- người điệu bộ, người màu mè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poseur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poseur danh từ|- người điệu bộ, người màu mè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poseur
  • Phiên âm (nếu có): [pouzə:]
  • Nghĩa tiếng việt của poseur là: danh từ|- người điệu bộ, người màu mè

69736. posh nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) chiến, cừ, sang trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ posh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh posh tính từ|- (từ lóng) chiến, cừ, sang trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:posh
  • Phiên âm (nếu có): [pɔʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của posh là: tính từ|- (từ lóng) chiến, cừ, sang trọng

69737. poshly nghĩa tiếng việt là xem posh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poshly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poshlyxem posh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poshly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poshly là: xem posh

69738. poshness nghĩa tiếng việt là xem posh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poshness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poshnessxem posh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poshness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poshness là: xem posh

69739. posilogy nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn dược lượng|- toán học (thuật ngữ của ben-tham, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ posilogy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh posilogy danh từ|- môn dược lượng|- toán học (thuật ngữ của ben-tham, nhà luật học và triết học anh thế kỷ 18 19). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:posilogy
  • Phiên âm (nếu có): [pɔsɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của posilogy là: danh từ|- môn dược lượng|- toán học (thuật ngữ của ben-tham, nhà luật học và triết học anh thế kỷ 18 19)

69740. posit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thừa nhận, cho là đúng|- đặt, đặt ở vị tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ posit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh posit ngoại động từ|- thừa nhận, cho là đúng|- đặt, đặt ở vị trí||@posit|- khẳng định, đặt cơ sở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:posit
  • Phiên âm (nếu có): [pɔzit]
  • Nghĩa tiếng việt của posit là: ngoại động từ|- thừa nhận, cho là đúng|- đặt, đặt ở vị trí||@posit|- khẳng định, đặt cơ sở

69741. position nghĩa tiếng việt là danh từ|- vị trí, chỗ (của một vật gì)|=in position|+ đúng c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ position là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh position danh từ|- vị trí, chỗ (của một vật gì)|=in position|+ đúng chỗ, đúng vị trí|=out of position|+ không đúng chỗ, không đúng vị trí|- (quân sự) vị trí|=to attack an enemys|+ tấn công một vị trí địch|- thế|=a position of strength|+ thế mạnh|=to be in an awkward position|+ ở vào thế khó xử|=to be in a false position|+ ở vào thế trái cựa|=to be in a position to do something|+ ở vào một cái thế có thể làm gì, có khả năng làm gì|- tư thế|=eastward position|+ tư thế đứng hướng về phía đông (của linh mục khi làm lễ)|- địa vị; chức vụ|=social position|+ địa vị xã hội|=a man of high position|+ người có địa vị cao|=to take a position as typist|+ nhận một chức đánh máy|- lập trường, quan điểm, thái độ|- luận điểm; sự đề ra luận điểm|* ngoại động từ|- đặt vào vị trí|- xác định vị trí (cái gì...)|- (quân sự) đóng (quân ở vị trí)||@position|- vị trí; tình hình; lập trường|- check p. (máy tính) vị trí kiểm tra |- limiting p. vị trí giới hạn|- perspective p. (hình học) vị trí phối cảnh|- vertical p. vị trí thẳng đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:position
  • Phiên âm (nếu có): [pəziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của position là: danh từ|- vị trí, chỗ (của một vật gì)|=in position|+ đúng chỗ, đúng vị trí|=out of position|+ không đúng chỗ, không đúng vị trí|- (quân sự) vị trí|=to attack an enemys|+ tấn công một vị trí địch|- thế|=a position of strength|+ thế mạnh|=to be in an awkward position|+ ở vào thế khó xử|=to be in a false position|+ ở vào thế trái cựa|=to be in a position to do something|+ ở vào một cái thế có thể làm gì, có khả năng làm gì|- tư thế|=eastward position|+ tư thế đứng hướng về phía đông (của linh mục khi làm lễ)|- địa vị; chức vụ|=social position|+ địa vị xã hội|=a man of high position|+ người có địa vị cao|=to take a position as typist|+ nhận một chức đánh máy|- lập trường, quan điểm, thái độ|- luận điểm; sự đề ra luận điểm|* ngoại động từ|- đặt vào vị trí|- xác định vị trí (cái gì...)|- (quân sự) đóng (quân ở vị trí)||@position|- vị trí; tình hình; lập trường|- check p. (máy tính) vị trí kiểm tra |- limiting p. vị trí giới hạn|- perspective p. (hình học) vị trí phối cảnh|- vertical p. vị trí thẳng đứng

69742. positional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vị trí||@positional|- (thuộc) vị trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ positional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh positional tính từ|- (thuộc) vị trí||@positional|- (thuộc) vị trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:positional
  • Phiên âm (nếu có): [pəziʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của positional là: tính từ|- (thuộc) vị trí||@positional|- (thuộc) vị trí

69743. positional good nghĩa tiếng việt là (econ) hàng hoá theo vị trí.|+ một thuật ngữ của f.hirsch sử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ positional good là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh positional good(econ) hàng hoá theo vị trí.|+ một thuật ngữ của f.hirsch sử dụng trong các giới hạn xã hội đối với tăng trưởng (1976) để chỉ một loại hàng hoá bị giới hạn về khả năng cung cấp tuyệt đối hoặc một cách tự nhiên hoặc thông qua các khía cạnh xã hội và có thể bị tắc nghẽn nếu sử dụng rộng rãi hơn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:positional good
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của positional good là: (econ) hàng hoá theo vị trí.|+ một thuật ngữ của f.hirsch sử dụng trong các giới hạn xã hội đối với tăng trưởng (1976) để chỉ một loại hàng hoá bị giới hạn về khả năng cung cấp tuyệt đối hoặc một cách tự nhiên hoặc thông qua các khía cạnh xã hội và có thể bị tắc nghẽn nếu sử dụng rộng rãi hơn.

69744. positionally nghĩa tiếng việt là xem position(…)


Nghĩa tiếng việt của từ positionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh positionallyxem position. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:positionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của positionally là: xem position

69745. positioner nghĩa tiếng việt là xem position(…)


Nghĩa tiếng việt của từ positioner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh positionerxem position. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:positioner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của positioner là: xem position

69746. positioning nghĩa tiếng việt là (máy tính) đặt vào vị trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ positioning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh positioning(máy tính) đặt vào vị trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:positioning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của positioning là: (máy tính) đặt vào vị trí

69747. positive nghĩa tiếng việt là tính từ|- xác thực, rõ ràng|=a positive proof|+ một chứng cớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ positive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh positive tính từ|- xác thực, rõ ràng|=a positive proof|+ một chứng cớ rõ ràng|- quả quyết, khẳng định, chắc chắn|=to be positive about something|+ quả quyết về một cái gì|=a positive answer|+ một câu trả lời khẳng định|- tích cực|=a positive factor|+ một nhân tố tích cực|- tuyệt đối; (thông tục) hoàn toàn, hết sức|=he is a positive nuisance|+ thằng cha hết sức khó chịu|- (vật lý); (toán học); (nhiếp ảnh) dương|=positive pole|+ cự dương|- (thực vật học) chứng|=positive philosophy|+ triết học thực chứng|- (ngôn ngữ học) ở cấp nguyên (chưa so sánh...) (tĩnh từ, phó từ)|- đặt ra, do người đặt ra|=positive laws|+ luật do người đặt ra (đối lại với luật tự nhiên)|* danh từ|- điều xác thực, điều có thực|- (nhiếp ảnh) bản dương|- (ngôn ngữ học) cấp nguyên (của tĩnh từ, phó từ); tính từ ở cấp nguyên, phó từ ở cấp nguyên (chưa so sánh)||@positive|- dương // đại lượng dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:positive
  • Phiên âm (nếu có): [pɔzətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của positive là: tính từ|- xác thực, rõ ràng|=a positive proof|+ một chứng cớ rõ ràng|- quả quyết, khẳng định, chắc chắn|=to be positive about something|+ quả quyết về một cái gì|=a positive answer|+ một câu trả lời khẳng định|- tích cực|=a positive factor|+ một nhân tố tích cực|- tuyệt đối; (thông tục) hoàn toàn, hết sức|=he is a positive nuisance|+ thằng cha hết sức khó chịu|- (vật lý); (toán học); (nhiếp ảnh) dương|=positive pole|+ cự dương|- (thực vật học) chứng|=positive philosophy|+ triết học thực chứng|- (ngôn ngữ học) ở cấp nguyên (chưa so sánh...) (tĩnh từ, phó từ)|- đặt ra, do người đặt ra|=positive laws|+ luật do người đặt ra (đối lại với luật tự nhiên)|* danh từ|- điều xác thực, điều có thực|- (nhiếp ảnh) bản dương|- (ngôn ngữ học) cấp nguyên (của tĩnh từ, phó từ); tính từ ở cấp nguyên, phó từ ở cấp nguyên (chưa so sánh)||@positive|- dương // đại lượng dương

69748. positive bais nghĩa tiếng việt là (econ) thiên lệch đồng biến.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ positive bais là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh positive bais(econ) thiên lệch đồng biến.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:positive bais
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của positive bais là: (econ) thiên lệch đồng biến.

69749. positive correlation nghĩa tiếng việt là (econ) tương quan đồng biến.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ positive correlation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh positive correlation(econ) tương quan đồng biến.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:positive correlation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của positive correlation là: (econ) tương quan đồng biến.

69750. positive economics nghĩa tiếng việt là (econ) kinh tế học thực chứng.|+ bộ phận khoa học kinh tế quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ positive economics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh positive economics(econ) kinh tế học thực chứng.|+ bộ phận khoa học kinh tế quan tâm đến các định đề có thể kiểm tra được bằng đối chiếu với thực tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:positive economics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của positive economics là: (econ) kinh tế học thực chứng.|+ bộ phận khoa học kinh tế quan tâm đến các định đề có thể kiểm tra được bằng đối chiếu với thực tế.

69751. positive pole nghĩa tiếng việt là danh từ|- dương cực, cực dương của một bình điện|- cực bắc c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ positive pole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh positive pole danh từ|- dương cực, cực dương của một bình điện|- cực bắc của nam châm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:positive pole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của positive pole là: danh từ|- dương cực, cực dương của một bình điện|- cực bắc của nam châm

69752. positively nghĩa tiếng việt là phó từ|- xác thực, rõ ràng|- quả quyết, khẳng định, chắc c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ positively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh positively phó từ|- xác thực, rõ ràng|- quả quyết, khẳng định, chắc chắn|- tích cực|- tuyệt đối||@positively|- dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:positively
  • Phiên âm (nếu có): [pɔzətivli]
  • Nghĩa tiếng việt của positively là: phó từ|- xác thực, rõ ràng|- quả quyết, khẳng định, chắc chắn|- tích cực|- tuyệt đối||@positively|- dương

69753. positiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xác thực, sự rõ ràng|- sự quả quyết, sự khẳn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ positiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh positiveness danh từ|- sự xác thực, sự rõ ràng|- sự quả quyết, sự khẳng định, sự chắc chắn|- giọng quả quyết, giọng dứt khoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:positiveness
  • Phiên âm (nếu có): [pɔzətivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của positiveness là: danh từ|- sự xác thực, sự rõ ràng|- sự quả quyết, sự khẳng định, sự chắc chắn|- giọng quả quyết, giọng dứt khoát

69754. positivism nghĩa tiếng việt là (econ) chủ nghĩa thực chứng.|+ học thuyết triết học cho rằng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ positivism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh positivism(econ) chủ nghĩa thực chứng.|+ học thuyết triết học cho rằng các định đề mà không thể xác minh được khi đối chiếu với bằng chứng thực tiễn thì chí ít phải coi là không thể chấp nhận được như là một bộ phận của khoa học hoặc ở mức cao nhất là vô nghĩa.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:positivism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của positivism là: (econ) chủ nghĩa thực chứng.|+ học thuyết triết học cho rằng các định đề mà không thể xác minh được khi đối chiếu với bằng chứng thực tiễn thì chí ít phải coi là không thể chấp nhận được như là một bộ phận của khoa học hoặc ở mức cao nhất là vô nghĩa.

69755. positivism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) chủ nghĩa thực chứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ positivism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh positivism danh từ|- (triết học) chủ nghĩa thực chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:positivism
  • Phiên âm (nếu có): [pɔzitivizm]
  • Nghĩa tiếng việt của positivism là: danh từ|- (triết học) chủ nghĩa thực chứng

69756. positivist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) nhà thực chứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ positivist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh positivist danh từ|- (triết học) nhà thực chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:positivist
  • Phiên âm (nếu có): [pɔzitivist]
  • Nghĩa tiếng việt của positivist là: danh từ|- (triết học) nhà thực chứng

69757. positivistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa thực chứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ positivistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh positivistic tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa thực chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:positivistic
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔzitivistik]
  • Nghĩa tiếng việt của positivistic là: tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa thực chứng

69758. positivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xác thực, sự rõ ràng|- sự quả quyết, sự khẳn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ positivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh positivity danh từ|- sự xác thực, sự rõ ràng|- sự quả quyết, sự khẳng định, sự chắc chắn|- giọng quả quyết, giọng dứt khoát||@positivity|- tính dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:positivity
  • Phiên âm (nếu có): [pɔzətivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của positivity là: danh từ|- sự xác thực, sự rõ ràng|- sự quả quyết, sự khẳng định, sự chắc chắn|- giọng quả quyết, giọng dứt khoát||@positivity|- tính dương

69759. positron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) pozitron||@positron|- (vật lí) pôzitron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ positron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh positron danh từ|- (vật lý) pozitron||@positron|- (vật lí) pôzitron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:positron
  • Phiên âm (nếu có): [pɔzitrɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của positron là: danh từ|- (vật lý) pozitron||@positron|- (vật lí) pôzitron

69760. posse nghĩa tiếng việt là danh từ|- đội (cảnh sát)|- đội vũ trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ posse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh posse danh từ|- đội (cảnh sát)|- đội vũ trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:posse
  • Phiên âm (nếu có): [pɔsi]
  • Nghĩa tiếng việt của posse là: danh từ|- đội (cảnh sát)|- đội vũ trang

69761. possess nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- có, chiếm hữu|=to possess good qualities|+ có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ possess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh possess ngoại động từ|- có, chiếm hữu|=to possess good qualities|+ có những đức tính tốt|=to be possessed of something|+ có cái gì|=to possess oneself of|+ chiếm, chiếm đoạt, chiếm lấy, chiếm hữu|=to possess oneself od someones fortune|+ chiếm đoạt tài sản của ai|=to possess oneself|+ tự chủ|- ám ảnh (ma quỷ...)|=to be possessed with (by) a devil|+ bị ma quỷ ám ảnh|=to be possessed with (by) and idea|+ bị một ý nghĩ ám ảnh|=what possesses you to do such as a thing?|+ cái gì đã ám ảnh anh khiến anh làm điều đó|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi|- tự chủ được||@possess|- có. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:possess
  • Phiên âm (nếu có): [pəzes]
  • Nghĩa tiếng việt của possess là: ngoại động từ|- có, chiếm hữu|=to possess good qualities|+ có những đức tính tốt|=to be possessed of something|+ có cái gì|=to possess oneself of|+ chiếm, chiếm đoạt, chiếm lấy, chiếm hữu|=to possess oneself od someones fortune|+ chiếm đoạt tài sản của ai|=to possess oneself|+ tự chủ|- ám ảnh (ma quỷ...)|=to be possessed with (by) a devil|+ bị ma quỷ ám ảnh|=to be possessed with (by) and idea|+ bị một ý nghĩ ám ảnh|=what possesses you to do such as a thing?|+ cái gì đã ám ảnh anh khiến anh làm điều đó|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi|- tự chủ được||@possess|- có

69762. possession nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền sở hữu; sự chiếm hữu|=to be in possession in o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ possession là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh possession danh từ|- quyền sở hữu; sự chiếm hữu|=to be in possession in of|+ có, có quyền sở hữu|=in the possession of somebody|+ thuộc quyền sở hữu của ai|=to take possession of|+ chiếm hữu, chiếm lấy|- vật sở hữu; tài sản, của cải|=my personal possession|+ của cải riêng của tôi|- thuộc địa|=french possession|+ thuộc địa pháp||@possession|- sự sở hữu; (toán kinh tế) tài sản; chế độ sở hữu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:possession
  • Phiên âm (nếu có): [pəzeʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của possession là: danh từ|- quyền sở hữu; sự chiếm hữu|=to be in possession in of|+ có, có quyền sở hữu|=in the possession of somebody|+ thuộc quyền sở hữu của ai|=to take possession of|+ chiếm hữu, chiếm lấy|- vật sở hữu; tài sản, của cải|=my personal possession|+ của cải riêng của tôi|- thuộc địa|=french possession|+ thuộc địa pháp||@possession|- sự sở hữu; (toán kinh tế) tài sản; chế độ sở hữu

69763. possessional nghĩa tiếng việt là xem possession(…)


Nghĩa tiếng việt của từ possessional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh possessionalxem possession. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:possessional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của possessional là: xem possession

69764. possessive nghĩa tiếng việt là tính từ|- sở hữu, chiếm hữu|- tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ possessive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh possessive tính từ|- sở hữu, chiếm hữu|- tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu|- khư khư giữ của, khư khư giữ lấy cho riêng mình|=a possessive mother|+ người mẹ cứ khư khư giữ lấy con mình|- (ngôn ngữ học) sở hữu|=the possessive case|+ cách sở hữu|=possessive pronoun|+ đại từ sở hữu|* danh từ|- (ngôn ngữ học) cách sở hữu|- từ sở hữu (tính từ, đại từ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:possessive
  • Phiên âm (nếu có): [pəzesiv]
  • Nghĩa tiếng việt của possessive là: tính từ|- sở hữu, chiếm hữu|- tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu|- khư khư giữ của, khư khư giữ lấy cho riêng mình|=a possessive mother|+ người mẹ cứ khư khư giữ lấy con mình|- (ngôn ngữ học) sở hữu|=the possessive case|+ cách sở hữu|=possessive pronoun|+ đại từ sở hữu|* danh từ|- (ngôn ngữ học) cách sở hữu|- từ sở hữu (tính từ, đại từ...)

69765. possessively nghĩa tiếng việt là phó từ|- sở hữu, chiếm hữu|- tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ possessively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh possessively phó từ|- sở hữu, chiếm hữu|- tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu|- ích kỷ, không muốn chia xẻ với ai; đòi hỏi sự quan tâm, đối xử (ai) như thể mình là chủ của họ|- sở hữu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:possessively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của possessively là: phó từ|- sở hữu, chiếm hữu|- tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu|- ích kỷ, không muốn chia xẻ với ai; đòi hỏi sự quan tâm, đối xử (ai) như thể mình là chủ của họ|- sở hữu

69766. possessiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sở hữu, sự chiếm hữu|- hành động tỏ ý muốn c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ possessiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh possessiveness danh từ|- sự sở hữu, sự chiếm hữu|- hành động tỏ ý muốn có, hành động tỏ ý muốn chiếm hữu|- sự ích kỷ, tình trạng không muốn chia xẻ với ai; sự đòi hỏi (sự quan tâm), tình trạng đối xử (ai) như thể mình là chủ của họ|- tính sở hữu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:possessiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của possessiveness là: danh từ|- sự sở hữu, sự chiếm hữu|- hành động tỏ ý muốn có, hành động tỏ ý muốn chiếm hữu|- sự ích kỷ, tình trạng không muốn chia xẻ với ai; sự đòi hỏi (sự quan tâm), tình trạng đối xử (ai) như thể mình là chủ của họ|- tính sở hữu

69767. possessor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có, người có quyền sở hữu, người chiếm hữu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ possessor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh possessor danh từ|- người có, người có quyền sở hữu, người chiếm hữu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:possessor
  • Phiên âm (nếu có): [pəzesə]
  • Nghĩa tiếng việt của possessor là: danh từ|- người có, người có quyền sở hữu, người chiếm hữu

69768. possessory nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc quyền sở hữu, chiếm hữu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ possessory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh possessory tính từ|- thuộc quyền sở hữu, chiếm hữu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:possessory
  • Phiên âm (nếu có): [pəzesəri]
  • Nghĩa tiếng việt của possessory là: tính từ|- thuộc quyền sở hữu, chiếm hữu

69769. posset nghĩa tiếng việt là danh từ|- sữa đặc nóng hoà với rượu và hương liệu (xưa dùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ posset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh posset danh từ|- sữa đặc nóng hoà với rượu và hương liệu (xưa dùng làm thuốc chữa cảm lạnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:posset
  • Phiên âm (nếu có): [pɔsit]
  • Nghĩa tiếng việt của posset là: danh từ|- sữa đặc nóng hoà với rượu và hương liệu (xưa dùng làm thuốc chữa cảm lạnh)

69770. possibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có thể, tình trạng có thể, khả năng|=possibilit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ possibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh possibility danh từ|- sự có thể, tình trạng có thể, khả năng|=possibility and reality|+ khả năng và hiện thực|=to be within the bounds of possibility|+ trong phạm vi khả năng|=there is a very fair possibility of his coming|+ rất có khả năng anh ấy đến||@possibility|- khả năng; tính có thể|- consumption p. (toán kinh tế) khả năng tiêu dùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:possibility
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔsəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của possibility là: danh từ|- sự có thể, tình trạng có thể, khả năng|=possibility and reality|+ khả năng và hiện thực|=to be within the bounds of possibility|+ trong phạm vi khả năng|=there is a very fair possibility of his coming|+ rất có khả năng anh ấy đến||@possibility|- khả năng; tính có thể|- consumption p. (toán kinh tế) khả năng tiêu dùng

69771. possible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể, có thể được, có thể làm được, có thể x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ possible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh possible tính từ|- có thể, có thể được, có thể làm được, có thể xảy ra|=all possible means|+ mọi biện pháp có thể|=is it possible?|+ có thể được không?|=this is possible of realization|+ điều này có thể thực hiện được|=come as early as possible|+ có thể đến sớm được chừng nào thì cứ đến; đến càng sớm càng tốt|=if possible|+ nếu có thể|=it is possible [that],he knows|+ có thể là hắn biết|- có thể chơi (với) được, có thể chịu đựng được|=only one possible man among them|+ trong cả bọn chỉ có một cậu khả dĩ có thể chơi (với) được|* danh từ|- sự có thể|=to do ones possible|+ làm hết sức mình|- điểm số cao nhất có thể đạt được (tập bắn...)|=to score a possible at 800 m|+ đạt điểm số cao nhất có thể được ở khoảng cách (bắn) 800 m|- ứng cử viên có thể được đưa ra; vận động viên có thể được sắp xếp (vào đội...)||@possible|- có thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:possible
  • Phiên âm (nếu có): [pɔsəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của possible là: tính từ|- có thể, có thể được, có thể làm được, có thể xảy ra|=all possible means|+ mọi biện pháp có thể|=is it possible?|+ có thể được không?|=this is possible of realization|+ điều này có thể thực hiện được|=come as early as possible|+ có thể đến sớm được chừng nào thì cứ đến; đến càng sớm càng tốt|=if possible|+ nếu có thể|=it is possible [that],he knows|+ có thể là hắn biết|- có thể chơi (với) được, có thể chịu đựng được|=only one possible man among them|+ trong cả bọn chỉ có một cậu khả dĩ có thể chơi (với) được|* danh từ|- sự có thể|=to do ones possible|+ làm hết sức mình|- điểm số cao nhất có thể đạt được (tập bắn...)|=to score a possible at 800 m|+ đạt điểm số cao nhất có thể được ở khoảng cách (bắn) 800 m|- ứng cử viên có thể được đưa ra; vận động viên có thể được sắp xếp (vào đội...)||@possible|- có thể

69772. possibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- có lẽ, có thể|=they will possibly come, but i am not s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ possibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh possibly phó từ|- có lẽ, có thể|=they will possibly come, but i am not sure|+ có lẽ họ đến nhưng tôi không chắc lắm|=he may possibly recover|+ có thể hắn sẽ bình phục|=he cannot possibly do that|+ nó không thể làm việc ấy được|=this cant possibly be|+ không thể là như thế được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:possibly
  • Phiên âm (nếu có): [pɔsəbli]
  • Nghĩa tiếng việt của possibly là: phó từ|- có lẽ, có thể|=they will possibly come, but i am not sure|+ có lẽ họ đến nhưng tôi không chắc lắm|=he may possibly recover|+ có thể hắn sẽ bình phục|=he cannot possibly do that|+ nó không thể làm việc ấy được|=this cant possibly be|+ không thể là như thế được

69773. possum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) thú có túi ôpôt ((cũng) opossum)|- vờ nă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ possum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh possum danh từ|- (thông tục) thú có túi ôpôt ((cũng) opossum)|- vờ nằm im, giả chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:possum
  • Phiên âm (nếu có): [pɔsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của possum là: danh từ|- (thông tục) thú có túi ôpôt ((cũng) opossum)|- vờ nằm im, giả chết

69774. post nghĩa tiếng việt là danh từ|- cột trụ|- vỉa cát kết dày|- (ngành mỏ) cột than c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post danh từ|- cột trụ|- vỉa cát kết dày|- (ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ)|- (xem) deaf|- (xem) pillar|* ngoại động từ|- ((thường) + up) dán (yết thị, thông báo...); thông báo (việc gì, cho ai...) bằng thông cáo|- dán yết thị lên, dán thông cáo lên (tường)|- yết tên (học sinh thi hỏng...)|- công bố tên (tàu bị mất tích, tàu về chậm...)|* danh từ|- bưu điện|=to send by post|+ gửi qua bưu điện|- sở bưu điện, phòng bưu điện; hòm thư|=to take a letter to the post|+ đem thư ra phòng bưu điện, đem thư bỏ vào hòm thư|- chuyển thư|=the post has come|+ chuyến thư vừa về|=by return of post|+ gửi theo chuyến thư về|=the general post|+ chuyến thư phát đầu tiên buổi sớm|- (sử học) trạm thư; người đưa thư, xe thư|- khổ giấy 50 x 40 cm; giấy viết thư khổ 50 x 40 cm|* ngoại động từ|- đi du lịch bằng ngựa trạm|- đi du lịch vội vã|- vội vàng, vội vã|* ngoại động từ|- gửi (thư...) qua bưu điện; bỏ (thư...) ở trạm bưu điện, bỏ (thư) vào hòn thư|- (kế toán) vào sổ cái|- ((thường) động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho (ai), cung cấp đầy đủ tin tức cho (ai) ((cũng) to post up);|=to be well posted up in a question|+ được thông báo đầy đủ về một vấn đề gì|* danh từ|- (quân sự) vị trí đứng gác|=to be on post|+ đang đứng gác|- (quân sự) vị trí đóng quân, đồn bốt; quân đóng ở đồn (bốt)|- vị trí đóng quân, đồn, bốt, quân đóng ở đồn (bốt)|- vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ|=to die at ones post|+ chết trong khi đang làm nhiệm vụ|=to be given a post abroad|+ được giao một chức vụ ở nước ngoài|- trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến) ((cũng) trading post)|- (hàng hải), (sử học) chức vị chỉ huy một thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên)|- (quân sự) lệnh kêu thu quân (về đêm)|- kèn đưa đám|* ngoại động từ|- đặt, bố trí (lính gác)|- (hàng hải), (sử học) bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên); bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post
  • Phiên âm (nếu có): [poust]
  • Nghĩa tiếng việt của post là: danh từ|- cột trụ|- vỉa cát kết dày|- (ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ)|- (xem) deaf|- (xem) pillar|* ngoại động từ|- ((thường) + up) dán (yết thị, thông báo...); thông báo (việc gì, cho ai...) bằng thông cáo|- dán yết thị lên, dán thông cáo lên (tường)|- yết tên (học sinh thi hỏng...)|- công bố tên (tàu bị mất tích, tàu về chậm...)|* danh từ|- bưu điện|=to send by post|+ gửi qua bưu điện|- sở bưu điện, phòng bưu điện; hòm thư|=to take a letter to the post|+ đem thư ra phòng bưu điện, đem thư bỏ vào hòm thư|- chuyển thư|=the post has come|+ chuyến thư vừa về|=by return of post|+ gửi theo chuyến thư về|=the general post|+ chuyến thư phát đầu tiên buổi sớm|- (sử học) trạm thư; người đưa thư, xe thư|- khổ giấy 50 x 40 cm; giấy viết thư khổ 50 x 40 cm|* ngoại động từ|- đi du lịch bằng ngựa trạm|- đi du lịch vội vã|- vội vàng, vội vã|* ngoại động từ|- gửi (thư...) qua bưu điện; bỏ (thư...) ở trạm bưu điện, bỏ (thư) vào hòn thư|- (kế toán) vào sổ cái|- ((thường) động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho (ai), cung cấp đầy đủ tin tức cho (ai) ((cũng) to post up);|=to be well posted up in a question|+ được thông báo đầy đủ về một vấn đề gì|* danh từ|- (quân sự) vị trí đứng gác|=to be on post|+ đang đứng gác|- (quân sự) vị trí đóng quân, đồn bốt; quân đóng ở đồn (bốt)|- vị trí đóng quân, đồn, bốt, quân đóng ở đồn (bốt)|- vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ|=to die at ones post|+ chết trong khi đang làm nhiệm vụ|=to be given a post abroad|+ được giao một chức vụ ở nước ngoài|- trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến) ((cũng) trading post)|- (hàng hải), (sử học) chức vị chỉ huy một thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên)|- (quân sự) lệnh kêu thu quân (về đêm)|- kèn đưa đám|* ngoại động từ|- đặt, bố trí (lính gác)|- (hàng hải), (sử học) bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên); bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy

69775. post captain nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) viên chỉ huy thuyền chiến (có từ 20 khẩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post captain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post captain danh từ|- (hàng hải) viên chỉ huy thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post captain
  • Phiên âm (nếu có): [poustkæptin]
  • Nghĩa tiếng việt của post captain là: danh từ|- (hàng hải) viên chỉ huy thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên)

69776. post exchange nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ((viết tắt) p.x.) trạm bán hàng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ post exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post exchange danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ((viết tắt) p.x.) trạm bán hàng cho quân đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post exchange
  • Phiên âm (nếu có): [poustikstʃeindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của post exchange là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ((viết tắt) p.x.) trạm bán hàng cho quân đội

69777. post meridiem nghĩa tiếng việt là phó từ|- ((viết tắt) p.m) quá trưa, chiều, tối|=at 7 p.m.|+ va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post meridiem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post meridiem phó từ|- ((viết tắt) p.m) quá trưa, chiều, tối|=at 7 p.m.|+ vào lúc 7 giờ tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post meridiem
  • Phiên âm (nếu có): [poust,mistris]
  • Nghĩa tiếng việt của post meridiem là: phó từ|- ((viết tắt) p.m) quá trưa, chiều, tối|=at 7 p.m.|+ vào lúc 7 giờ tối

69778. post mortem nghĩa tiếng việt là phó từ|- sau khi chết|* tính từ|- tính từ|- sau khi chết|=po(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post mortem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post mortem phó từ|- sau khi chết|* tính từ|- tính từ|- sau khi chết|=post_mortem examination|+ sự khám nghiệm sau khi chết|* danh từ|- sự khám nghiệm sau khi chết|- (thông tục) cuộc tranh luận sau khi tan cuộc (đánh bài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post mortem
  • Phiên âm (nếu có): [poustmɔ:tem]
  • Nghĩa tiếng việt của post mortem là: phó từ|- sau khi chết|* tính từ|- tính từ|- sau khi chết|=post_mortem examination|+ sự khám nghiệm sau khi chết|* danh từ|- sự khám nghiệm sau khi chết|- (thông tục) cuộc tranh luận sau khi tan cuộc (đánh bài)

69779. post-bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post-bag danh từ|- túi thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post-bag
  • Phiên âm (nếu có): [poustbæg]
  • Nghĩa tiếng việt của post-bag là: danh từ|- túi thư

69780. post-bellum nghĩa tiếng việt là tính từ|- sau chiến tranh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post-bellum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post-bellum tính từ|- sau chiến tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post-bellum
  • Phiên âm (nếu có): [poustbeləm]
  • Nghĩa tiếng việt của post-bellum là: tính từ|- sau chiến tranh

69781. post-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu the|- tàu chở khách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post-boat danh từ|- tàu the|- tàu chở khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post-boat
  • Phiên âm (nếu có): [poustbout]
  • Nghĩa tiếng việt của post-boat là: danh từ|- tàu the|- tàu chở khách

69782. post-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng thư, hòm thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post-box danh từ|- thùng thư, hòm thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post-box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của post-box là: danh từ|- thùng thư, hòm thư

69783. post-boy nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đưa thư|- (như) postilion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post-boy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post-boy danh từ|- người đưa thư|- (như) postilion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post-boy
  • Phiên âm (nếu có): [poustbɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của post-boy là: danh từ|- người đưa thư|- (như) postilion

69784. post-chaise nghĩa tiếng việt là #-coach) /poustkoutʃ/|* danh từ|- (sử học) xe ngựa trạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post-chaise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post-chaise #-coach) /poustkoutʃ/|* danh từ|- (sử học) xe ngựa trạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post-chaise
  • Phiên âm (nếu có): [poustʃeiz]
  • Nghĩa tiếng việt của post-chaise là: #-coach) /poustkoutʃ/|* danh từ|- (sử học) xe ngựa trạm

69785. post-coach nghĩa tiếng việt là #-coach) /poustkoutʃ/|* danh từ|- (sử học) xe ngựa trạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post-coach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post-coach #-coach) /poustkoutʃ/|* danh từ|- (sử học) xe ngựa trạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post-coach
  • Phiên âm (nếu có): [poustʃeiz]
  • Nghĩa tiếng việt của post-coach là: #-coach) /poustkoutʃ/|* danh từ|- (sử học) xe ngựa trạm

69786. post-costal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) sau sườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post-costal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post-costal tính từ|- (giải phẫu) sau sườn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post-costal
  • Phiên âm (nếu có): [poustkɔstl]
  • Nghĩa tiếng việt của post-costal là: tính từ|- (giải phẫu) sau sườn

69787. post-date nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày tháng để lùi lại về sau|* ngoại động từ|- đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post-date là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post-date danh từ|- ngày tháng để lùi lại về sau|* ngoại động từ|- để lùi ngày tháng về sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post-date
  • Phiên âm (nếu có): [poustdeit]
  • Nghĩa tiếng việt của post-date là: danh từ|- ngày tháng để lùi lại về sau|* ngoại động từ|- để lùi ngày tháng về sau

69788. post-diluvian nghĩa tiếng việt là tính từ|- sau nạn đại hồng thuỷ|* danh từ|- người sống sau (…)


Nghĩa tiếng việt của từ post-diluvian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post-diluvian tính từ|- sau nạn đại hồng thuỷ|* danh từ|- người sống sau nạn đại hồng thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post-diluvian
  • Phiên âm (nếu có): [poustdailu:vjən]
  • Nghĩa tiếng việt của post-diluvian là: tính từ|- sau nạn đại hồng thuỷ|* danh từ|- người sống sau nạn đại hồng thu

69789. post-free nghĩa tiếng việt là tính từ|- miễn bưu phí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post-free là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post-free tính từ|- miễn bưu phí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post-free
  • Phiên âm (nếu có): [poustfri:]
  • Nghĩa tiếng việt của post-free là: tính từ|- miễn bưu phí

69790. post-glacial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,địa chất) sau thời kỳ sông băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post-glacial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post-glacial tính từ|- (địa lý,địa chất) sau thời kỳ sông băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post-glacial
  • Phiên âm (nếu có): [poustgleisjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của post-glacial là: tính từ|- (địa lý,địa chất) sau thời kỳ sông băng

69791. post-graduate nghĩa tiếng việt là tính từ|- sau khi tốt nghiệp|=a post-graduate student|+ nghiên cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post-graduate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post-graduate tính từ|- sau khi tốt nghiệp|=a post-graduate student|+ nghiên cứu sinh|* danh từ|- nghiên cứu sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post-graduate
  • Phiên âm (nếu có): [poustgrædjuit]
  • Nghĩa tiếng việt của post-graduate là: tính từ|- sau khi tốt nghiệp|=a post-graduate student|+ nghiên cứu sinh|* danh từ|- nghiên cứu sinh

69792. post-haste nghĩa tiếng việt là phó từ|- cấp tốc|=come post-haste|+ đến cấp tốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post-haste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post-haste phó từ|- cấp tốc|=come post-haste|+ đến cấp tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post-haste
  • Phiên âm (nếu có): [poustheist]
  • Nghĩa tiếng việt của post-haste là: phó từ|- cấp tốc|=come post-haste|+ đến cấp tốc

69793. post-horse nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa trạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post-horse danh từ|- ngựa trạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post-horse
  • Phiên âm (nếu có): [pousthɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của post-horse là: danh từ|- ngựa trạm

69794. post-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạm bưu điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post-house danh từ|- trạm bưu điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post-house
  • Phiên âm (nếu có): [pousthaus]
  • Nghĩa tiếng việt của post-house là: danh từ|- trạm bưu điện

69795. post-impressionism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa hậu ấn tượng trong hội hoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post-impressionism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post-impressionism danh từ|- chủ nghĩa hậu ấn tượng trong hội hoạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post-impressionism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của post-impressionism là: danh từ|- chủ nghĩa hậu ấn tượng trong hội hoạ

69796. post-keynesian economics nghĩa tiếng việt là (econ) kinh tế học hậu-keynes; kinh tế học sau keynes.|+ một nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post-keynesian economics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post-keynesian economics(econ) kinh tế học hậu-keynes; kinh tế học sau keynes.|+ một nhóm các nhà kinh tế học coi sự nhìn nhận của j.m.keynes và m.kalecki là khởi điểm của một sự phê bình phân tích sự cân bằng thông thường và là cơ sở cho môn kinh tế học vĩ mô mới.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post-keynesian economics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của post-keynesian economics là: (econ) kinh tế học hậu-keynes; kinh tế học sau keynes.|+ một nhóm các nhà kinh tế học coi sự nhìn nhận của j.m.keynes và m.kalecki là khởi điểm của một sự phê bình phân tích sự cân bằng thông thường và là cơ sở cho môn kinh tế học vĩ mô mới.

69797. post-modern nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nghệ thuật) chống lại chủ nghĩa hiện đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post-modern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post-modern tính từ|- (nghệ thuật) chống lại chủ nghĩa hiện đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post-modern
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của post-modern là: tính từ|- (nghệ thuật) chống lại chủ nghĩa hiện đại

69798. post-mortem nghĩa tiếng việt là phó từ|- sau khi chết|* tính từ|- sau khi chết|* danh từ|- sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post-mortem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post-mortem phó từ|- sau khi chết|* tính từ|- sau khi chết|* danh từ|- sự khám nghiệm sau khi chết|- cuộc tranh luận sau khi tan cuộc . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post-mortem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của post-mortem là: phó từ|- sau khi chết|* tính từ|- sau khi chết|* danh từ|- sự khám nghiệm sau khi chết|- cuộc tranh luận sau khi tan cuộc

69799. post-multiplication nghĩa tiếng việt là phép nhân thông thường (bắt đầu từ hàng thấp cấp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post-multiplication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post-multiplicationphép nhân thông thường (bắt đầu từ hàng thấp cấp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post-multiplication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của post-multiplication là: phép nhân thông thường (bắt đầu từ hàng thấp cấp)

69800. post-natal nghĩa tiếng việt là tính từ|- sau khi sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post-natal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post-natal tính từ|- sau khi sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post-natal
  • Phiên âm (nếu có): [poustneitl]
  • Nghĩa tiếng việt của post-natal là: tính từ|- sau khi sinh

69801. post-nuptial nghĩa tiếng việt là tính từ|- sau khi cưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post-nuptial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post-nuptial tính từ|- sau khi cưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post-nuptial
  • Phiên âm (nếu có): [poustnʌpʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của post-nuptial là: tính từ|- sau khi cưới

69802. post-obit nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hiệu lực sau khi chết|* danh từ|- giao kèo bảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post-obit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post-obit tính từ|- có hiệu lực sau khi chết|* danh từ|- giao kèo bảo đảm trả thế số nợ sau khi người vay nợ chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post-obit
  • Phiên âm (nếu có): [poust,ɔbit]
  • Nghĩa tiếng việt của post-obit là: tính từ|- có hiệu lực sau khi chết|* danh từ|- giao kèo bảo đảm trả thế số nợ sau khi người vay nợ chết

69803. post-office nghĩa tiếng việt là danh từ|- sở bưu điện; phòng bưu điện|- (định ngữ) (thuộc) bư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post-office là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post-office danh từ|- sở bưu điện; phòng bưu điện|- (định ngữ) (thuộc) bưu điện|=post-office savings-bank|+ quỹ tiết kiệm đặt ở phòng bưu điện|- bộ bưu điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post-office
  • Phiên âm (nếu có): [poust,ɔfis]
  • Nghĩa tiếng việt của post-office là: danh từ|- sở bưu điện; phòng bưu điện|- (định ngữ) (thuộc) bưu điện|=post-office savings-bank|+ quỹ tiết kiệm đặt ở phòng bưu điện|- bộ bưu điện

69804. post-office box nghĩa tiếng việt là danh từ|- po box (hộp thư bưu điện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post-office box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post-office box danh từ|- po box (hộp thư bưu điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post-office box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của post-office box là: danh từ|- po box (hộp thư bưu điện)

69805. post-oral nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở sau miệng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post-oral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post-oral tính từ|- ở sau miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post-oral
  • Phiên âm (nếu có): [poustɔ:rəl]
  • Nghĩa tiếng việt của post-oral là: tính từ|- ở sau miệng

69806. post-paid nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã trả bưu phí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post-paid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post-paid tính từ|- đã trả bưu phí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post-paid
  • Phiên âm (nếu có): [poustpeid]
  • Nghĩa tiếng việt của post-paid là: tính từ|- đã trả bưu phí

69807. post-postcript nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thường) (viết tắt) p.p.s., tái, tái bút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post-postcript là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post-postcript danh từ|- (thường) (viết tắt) p.p.s., tái, tái bút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post-postcript
  • Phiên âm (nếu có): [poustpousskript]
  • Nghĩa tiếng việt của post-postcript là: danh từ|- (thường) (viết tắt) p.p.s., tái, tái bút

69808. post-town nghĩa tiếng việt là danh từ|- tỉnh có nhà bưu điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post-town là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post-town danh từ|- tỉnh có nhà bưu điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post-town
  • Phiên âm (nếu có): [pousttaun]
  • Nghĩa tiếng việt của post-town là: danh từ|- tỉnh có nhà bưu điện

69809. post-war nghĩa tiếng việt là tính từ|- sau chiến tranh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ post-war là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh post-war tính từ|- sau chiến tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:post-war
  • Phiên âm (nếu có): [poustwɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của post-war là: tính từ|- sau chiến tranh

69810. postage nghĩa tiếng việt là danh từ|- bưu phí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postage danh từ|- bưu phí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postage
  • Phiên âm (nếu có): [poustidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của postage là: danh từ|- bưu phí

69811. postage stamp nghĩa tiếng việt là danh từ|- tem thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postage stamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postage stamp danh từ|- tem thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postage stamp
  • Phiên âm (nếu có): [poustidʤstæmp]
  • Nghĩa tiếng việt của postage stamp là: danh từ|- tem thư

69812. postal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bưu điện|=postal card|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) bư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postal tính từ|- (thuộc) bưu điện|=postal card|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) bưu thiếp|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bưu thiếp ((cũng) postal card). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postal
  • Phiên âm (nếu có): [poustəl]
  • Nghĩa tiếng việt của postal là: tính từ|- (thuộc) bưu điện|=postal card|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) bưu thiếp|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bưu thiếp ((cũng) postal card)

69813. postal code nghĩa tiếng việt là danh từ|- mã thư tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postal code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postal code danh từ|- mã thư tín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postal code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của postal code là: danh từ|- mã thư tín

69814. postal order nghĩa tiếng việt là danh từ|- thư chuyển tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postal order là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postal order danh từ|- thư chuyển tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postal order
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của postal order là: danh từ|- thư chuyển tiền

69815. postally nghĩa tiếng việt là xem postal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postallyxem postal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của postally là: xem postal

69816. postcard nghĩa tiếng việt là danh từ|- bưu thiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postcard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postcard danh từ|- bưu thiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postcard
  • Phiên âm (nếu có): [poustkɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của postcard là: danh từ|- bưu thiếp

69817. postcode nghĩa tiếng việt là danh từ|- mã thư tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postcode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postcode danh từ|- mã thư tín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postcode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của postcode là: danh từ|- mã thư tín

69818. postdate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đề ngày tháng muộn hơn ngày tháng thực tế (…)


Nghĩa tiếng việt của từ postdate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postdate ngoại động từ|- đề ngày tháng muộn hơn ngày tháng thực tế lên (bức thư, tài liệu...); đề lùi ngày tháng về sau|= a postdated cheque|+ ngân phiếu đề lùi ngày tháng về sau (ngân phiếu này không thể rút tiền ra trước ngày tháng định sẵn)|- ghi (cho một sự kiện) ngày tháng muộn hơn ngày tháng thực tế hoặc muộn hơn ngày tháng trước đây đã ghi|- xảy ra vào ngày tháng chậm hơn (cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postdate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của postdate là: ngoại động từ|- đề ngày tháng muộn hơn ngày tháng thực tế lên (bức thư, tài liệu...); đề lùi ngày tháng về sau|= a postdated cheque|+ ngân phiếu đề lùi ngày tháng về sau (ngân phiếu này không thể rút tiền ra trước ngày tháng định sẵn)|- ghi (cho một sự kiện) ngày tháng muộn hơn ngày tháng thực tế hoặc muộn hơn ngày tháng trước đây đã ghi|- xảy ra vào ngày tháng chậm hơn (cái gì)

69819. poste restante nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ phận giữ lưu thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poste restante là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poste restante danh từ|- bộ phận giữ lưu thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poste restante
  • Phiên âm (nếu có): [poustrestỵ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của poste restante là: danh từ|- bộ phận giữ lưu thư

69820. poster nghĩa tiếng việt là danh từ|- áp phích; quảng cáo|- người dán áp phích, người d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poster danh từ|- áp phích; quảng cáo|- người dán áp phích, người dán quảng cáo ((cũng) bill-poster). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poster
  • Phiên âm (nếu có): [poustə]
  • Nghĩa tiếng việt của poster là: danh từ|- áp phích; quảng cáo|- người dán áp phích, người dán quảng cáo ((cũng) bill-poster)

69821. poster colour nghĩa tiếng việt là danh từ|- tranh áp phích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poster colour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poster colour danh từ|- tranh áp phích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poster colour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poster colour là: danh từ|- tranh áp phích

69822. poster paint nghĩa tiếng việt là danh từ|- tranh áp phích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poster paint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poster paint danh từ|- tranh áp phích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poster paint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poster paint là: danh từ|- tranh áp phích

69823. posterior nghĩa tiếng việt là tính từ|- sau (về thời gian và thứ tự), ở sau, đến sau|=even(…)


Nghĩa tiếng việt của từ posterior là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh posterior tính từ|- sau (về thời gian và thứ tự), ở sau, đến sau|=events posterior to the years 1945|+ các sự kiện xảy ra sau năm 1945|* danh từ|- mông đít||@posterior|- sau, hậu nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:posterior
  • Phiên âm (nếu có): [pɔstiəriə]
  • Nghĩa tiếng việt của posterior là: tính từ|- sau (về thời gian và thứ tự), ở sau, đến sau|=events posterior to the years 1945|+ các sự kiện xảy ra sau năm 1945|* danh từ|- mông đít||@posterior|- sau, hậu nghiệm

69824. posterior distribution nghĩa tiếng việt là (econ) phân phối sau.|+ phân phối xác suất của một biến số hoă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ posterior distribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh posterior distribution(econ) phân phối sau.|+ phân phối xác suất của một biến số hoặc thống kê là kết quả của sự phối hợp giữa phân phối trước và thông tin mẫu trong kỹ thuật bayes.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:posterior distribution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của posterior distribution là: (econ) phân phối sau.|+ phân phối xác suất của một biến số hoặc thống kê là kết quả của sự phối hợp giữa phân phối trước và thông tin mẫu trong kỹ thuật bayes.

69825. posteriority nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất ở sau, tính chất đến sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ posteriority là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh posteriority danh từ|- tính chất ở sau, tính chất đến sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:posteriority
  • Phiên âm (nếu có): [pɔs,tiəriɔriti]
  • Nghĩa tiếng việt của posteriority là: danh từ|- tính chất ở sau, tính chất đến sau

69826. posteriorly nghĩa tiếng việt là xem posterior(…)


Nghĩa tiếng việt của từ posteriorly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh posteriorlyxem posterior. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:posteriorly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của posteriorly là: xem posterior

69827. posterity nghĩa tiếng việt là danh từ|- con cháu; hậu thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ posterity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh posterity danh từ|- con cháu; hậu thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:posterity
  • Phiên âm (nếu có): [pɔsteriti]
  • Nghĩa tiếng việt của posterity là: danh từ|- con cháu; hậu thế

69828. postern nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối hậu; lối vào bên cạnh, lối vào đằng sau (nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postern danh từ|- lối hậu; lối vào bên cạnh, lối vào đằng sau (nhất là lối vào kín đáo của lâu đài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postern
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của postern là: danh từ|- lối hậu; lối vào bên cạnh, lối vào đằng sau (nhất là lối vào kín đáo của lâu đài)

69829. postfix nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) hậu tố|* ngoại động từ|- (ngôn ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postfix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postfix danh từ|- (ngôn ngữ học) hậu tố|* ngoại động từ|- (ngôn ngữ học) thêm hậu t. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postfix
  • Phiên âm (nếu có): [poustfiks]
  • Nghĩa tiếng việt của postfix là: danh từ|- (ngôn ngữ học) hậu tố|* ngoại động từ|- (ngôn ngữ học) thêm hậu t

69830. postfixal nghĩa tiếng việt là xem postfix(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postfixal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postfixalxem postfix. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postfixal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của postfixal là: xem postfix

69831. postfixial nghĩa tiếng việt là xem postfix(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postfixial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postfixialxem postfix. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postfixial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của postfixial là: xem postfix

69832. postfox notation nghĩa tiếng việt là kí pháp sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postfox notation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postfox notationkí pháp sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postfox notation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của postfox notation là: kí pháp sau

69833. postgraduate nghĩa tiếng việt là tính từ|- sau khi tốt nghiệp đại học, sau đại học|* danh từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postgraduate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postgraduate tính từ|- sau khi tốt nghiệp đại học, sau đại học|* danh từ|- nghiên cứu sinh (người đang học sau đại học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postgraduate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của postgraduate là: tính từ|- sau khi tốt nghiệp đại học, sau đại học|* danh từ|- nghiên cứu sinh (người đang học sau đại học)

69834. posthumous nghĩa tiếng việt là tính từ|- sau khi chết|=posthumous works|+ tác phẩm xuất bản s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ posthumous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh posthumous tính từ|- sau khi chết|=posthumous works|+ tác phẩm xuất bản sau khi chết|=posthumous child|+ em bé sinh sau khi bố chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:posthumous
  • Phiên âm (nếu có): [pɔstjuməs]
  • Nghĩa tiếng việt của posthumous là: tính từ|- sau khi chết|=posthumous works|+ tác phẩm xuất bản sau khi chết|=posthumous child|+ em bé sinh sau khi bố chết

69835. posthumously nghĩa tiếng việt là xem posthumous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ posthumously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh posthumouslyxem posthumous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:posthumously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của posthumously là: xem posthumous

69836. posthumousness nghĩa tiếng việt là xem posthumous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ posthumousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh posthumousnessxem posthumous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:posthumousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của posthumousness là: xem posthumous

69837. postilion nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dẫn đầu trạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postilion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postilion danh từ|- người dẫn đầu trạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postilion
  • Phiên âm (nếu có): [pəstiljən]
  • Nghĩa tiếng việt của postilion là: danh từ|- người dẫn đầu trạm

69838. postillion nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dẫn đầu trạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postillion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postillion danh từ|- người dẫn đầu trạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postillion
  • Phiên âm (nếu có): [pəstiljən]
  • Nghĩa tiếng việt của postillion là: danh từ|- người dẫn đầu trạm

69839. postman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đưa thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postman danh từ|- người đưa thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postman
  • Phiên âm (nếu có): [poustmən]
  • Nghĩa tiếng việt của postman là: danh từ|- người đưa thư

69840. postmark nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu bưu điện|* ngoại động từ|- đóng dấu bưu điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postmark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postmark danh từ|- dấu bưu điện|* ngoại động từ|- đóng dấu bưu điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postmark
  • Phiên âm (nếu có): [poustmɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của postmark là: danh từ|- dấu bưu điện|* ngoại động từ|- đóng dấu bưu điện

69841. postmaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- giám đốc sở bưu điện; trưởng phòng bưu điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postmaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postmaster danh từ|- giám đốc sở bưu điện; trưởng phòng bưu điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postmaster
  • Phiên âm (nếu có): [poust,mɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của postmaster là: danh từ|- giám đốc sở bưu điện; trưởng phòng bưu điện

69842. postmaster general nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ trưởng bộ bưu điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postmaster general là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postmaster general danh từ|- bộ trưởng bộ bưu điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postmaster general
  • Phiên âm (nếu có): [poust,mɑ:stədʤenərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của postmaster general là: danh từ|- bộ trưởng bộ bưu điện

69843. postmastership nghĩa tiếng việt là xem postmaster(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postmastership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postmastershipxem postmaster. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postmastership
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của postmastership là: xem postmaster

69844. postmistress nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà giám đốc sở bưu điện; bà trưởng phòng bưu điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postmistress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postmistress danh từ|- bà giám đốc sở bưu điện; bà trưởng phòng bưu điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postmistress
  • Phiên âm (nếu có): [poust,mistris]
  • Nghĩa tiếng việt của postmistress là: danh từ|- bà giám đốc sở bưu điện; bà trưởng phòng bưu điện

69845. postnatal nghĩa tiếng việt là tính từ|- diễn ra sau khi sinh; về trẻ sơ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postnatal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postnatal tính từ|- diễn ra sau khi sinh; về trẻ sơ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postnatal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của postnatal là: tính từ|- diễn ra sau khi sinh; về trẻ sơ sinh

69846. postnatally nghĩa tiếng việt là xem postnatal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postnatally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postnatallyxem postnatal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postnatally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của postnatally là: xem postnatal

69847. postoffice nghĩa tiếng việt là bưu điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postoffice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postofficebưu điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postoffice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của postoffice là: bưu điện

69848. postpaid nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã trả bưu phí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postpaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postpaid tính từ|- đã trả bưu phí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postpaid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của postpaid là: tính từ|- đã trả bưu phí

69849. postponable nghĩa tiếng việt là xem postpone(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postponable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postponablexem postpone. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postponable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của postponable là: xem postpone

69850. postpone nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hoãn lại|=to postpone the meeting|+ hoãn cuộc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ postpone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postpone ngoại động từ|- hoãn lại|=to postpone the meeting|+ hoãn cuộc họp|- (từ cổ,nghĩa cổ) đặt (cái gì) ở hàng thứ (sau cái khác); coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác)|* nội động từ|- (y học) lên cơn muộn (sốt rét...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postpone
  • Phiên âm (nếu có): [poustpoun]
  • Nghĩa tiếng việt của postpone là: ngoại động từ|- hoãn lại|=to postpone the meeting|+ hoãn cuộc họp|- (từ cổ,nghĩa cổ) đặt (cái gì) ở hàng thứ (sau cái khác); coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác)|* nội động từ|- (y học) lên cơn muộn (sốt rét...)

69851. postponement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoãn|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự đặt (cái gì) ở ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postponement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postponement danh từ|- sự hoãn|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự đặt (cái gì) ở hàng thứ yếu, sự coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postponement
  • Phiên âm (nếu có): [poustpounmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của postponement là: danh từ|- sự hoãn|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự đặt (cái gì) ở hàng thứ yếu, sự coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác)

69852. postponer nghĩa tiếng việt là xem postpone(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postponer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postponerxem postpone. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postponer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của postponer là: xem postpone

69853. postposition nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) từ đứng sau; yếu tố sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postposition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postposition danh từ|- (ngôn ngữ học) từ đứng sau; yếu tố sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postposition
  • Phiên âm (nếu có): [poustpəziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của postposition là: danh từ|- (ngôn ngữ học) từ đứng sau; yếu tố sau

69854. postpositional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) đứng sau (từ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postpositional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postpositional tính từ|- (ngôn ngữ học) đứng sau (từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postpositional
  • Phiên âm (nếu có): [poustpəziʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của postpositional là: tính từ|- (ngôn ngữ học) đứng sau (từ)

69855. postpositionally nghĩa tiếng việt là xem postposition(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postpositionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postpositionallyxem postposition. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postpositionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của postpositionally là: xem postposition

69856. postpositive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) đứng sau (từ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postpositive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postpositive tính từ|- (ngôn ngữ học) đứng sau (từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postpositive
  • Phiên âm (nếu có): [poustpəziʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của postpositive là: tính từ|- (ngôn ngữ học) đứng sau (từ)

69857. postpositively nghĩa tiếng việt là xem postpositive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postpositively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postpositivelyxem postpositive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postpositively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của postpositively là: xem postpositive

69858. postprandial nghĩa tiếng việt là tính từ, (thường), quya sau bữa cơm, sau khi no nê|=a postprandi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postprandial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postprandial tính từ, (thường), quya sau bữa cơm, sau khi no nê|=a postprandial nap|+ giấc ngủ sau bữa cơm|=postprandial eloquence|+ sự hùng hồn sau khi no nê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postprandial
  • Phiên âm (nếu có): [poustprændiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của postprandial là: tính từ, (thường), quya sau bữa cơm, sau khi no nê|=a postprandial nap|+ giấc ngủ sau bữa cơm|=postprandial eloquence|+ sự hùng hồn sau khi no nê

69859. postprandially nghĩa tiếng việt là xem postprandial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postprandially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postprandiallyxem postprandial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postprandially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của postprandially là: xem postprandial

69860. postprocessor nghĩa tiếng việt là hậu xử lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postprocessor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postprocessorhậu xử lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postprocessor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của postprocessor là: hậu xử lý

69861. postscript nghĩa tiếng việt là danh từ, (viết tắt) p.s.|- tái bút|- bài nói chuyện sau bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postscript là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postscript danh từ, (viết tắt) p.s.|- tái bút|- bài nói chuyện sau bản tin (đài b.b.c.). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postscript
  • Phiên âm (nếu có): [pousskript]
  • Nghĩa tiếng việt của postscript là: danh từ, (viết tắt) p.s.|- tái bút|- bài nói chuyện sau bản tin (đài b.b.c.)

69862. postulancy nghĩa tiếng việt là xem postulant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postulancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postulancyxem postulant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postulancy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của postulancy là: xem postulant

69863. postulant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xin vào giáo hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postulant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postulant danh từ|- người xin vào giáo hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postulant
  • Phiên âm (nếu có): [pɔstjulənt]
  • Nghĩa tiếng việt của postulant là: danh từ|- người xin vào giáo hội

69864. postulantship nghĩa tiếng việt là xem postulant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postulantship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postulantshipxem postulant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postulantship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của postulantship là: xem postulant

69865. postulate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) định đề|= euclids postulate|+ định đề ơ-c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postulate danh từ|- (toán học) định đề|= euclids postulate|+ định đề ơ-clit|- nguyên lý cơ bản|* ngoại động từ|- yêu cầu, đòi hỏi|- (toán học) đưa ra thành định đề, đặt thành định đề|- coi như là đúng, mặc nhận|- (tôn giáo) bổ nhiệm với điều kiện được cấp trên chuẩn y|* nội động từ|- (+ for) đặt điều kiện cho, quy định||@postulate|- tiên đề|- p. of completeness tiêu đề tính đầy đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postulate
  • Phiên âm (nếu có): [pɔstjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của postulate là: danh từ|- (toán học) định đề|= euclids postulate|+ định đề ơ-clit|- nguyên lý cơ bản|* ngoại động từ|- yêu cầu, đòi hỏi|- (toán học) đưa ra thành định đề, đặt thành định đề|- coi như là đúng, mặc nhận|- (tôn giáo) bổ nhiệm với điều kiện được cấp trên chuẩn y|* nội động từ|- (+ for) đặt điều kiện cho, quy định||@postulate|- tiên đề|- p. of completeness tiêu đề tính đầy đủ

69866. postulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thừa nhận|- sự yêu cầu, sự đòi hỏi|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ postulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postulation danh từ|- sự thừa nhận|- sự yêu cầu, sự đòi hỏi|- sự bổ nhiệm||@postulation|- (logic học) sự giả định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của postulation là: danh từ|- sự thừa nhận|- sự yêu cầu, sự đòi hỏi|- sự bổ nhiệm||@postulation|- (logic học) sự giả định

69867. postulational nghĩa tiếng việt là (logic học) dựa vào định đề, dựa vào tiên đề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postulational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postulational(logic học) dựa vào định đề, dựa vào tiên đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postulational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của postulational là: (logic học) dựa vào định đề, dựa vào tiên đề

69868. postural nghĩa tiếng việt là xem posture(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh posturalxem posture. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postural
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của postural là: xem posture

69869. posture nghĩa tiếng việt là danh từ|- tư thế; dáng điệu, dáng bộ|- tình thế, tình hình|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ posture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh posture danh từ|- tư thế; dáng điệu, dáng bộ|- tình thế, tình hình|=the present posture of affairs|+ tình hình sự việc hiện nay|* ngoại động từ|- đặt trong tư thế nhất định|* nội động từ|- lấy dáng, lấy tư thế, lấy điệu b. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:posture
  • Phiên âm (nếu có): [pɔstʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của posture là: danh từ|- tư thế; dáng điệu, dáng bộ|- tình thế, tình hình|=the present posture of affairs|+ tình hình sự việc hiện nay|* ngoại động từ|- đặt trong tư thế nhất định|* nội động từ|- lấy dáng, lấy tư thế, lấy điệu b

69870. posture-maker nghĩa tiếng việt là danh từ|- diễn viên nhào lộn; người làm trò uốn mình, người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ posture-maker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh posture-maker danh từ|- diễn viên nhào lộn; người làm trò uốn mình, người rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:posture-maker
  • Phiên âm (nếu có): [pɔstʃə,meikə]
  • Nghĩa tiếng việt của posture-maker là: danh từ|- diễn viên nhào lộn; người làm trò uốn mình, người rắn

69871. posture-master nghĩa tiếng việt là danh từ|- huấn luyện viên thể dục mềm dẻo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ posture-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh posture-master danh từ|- huấn luyện viên thể dục mềm dẻo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:posture-master
  • Phiên âm (nếu có): [pɔstʃə,mɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của posture-master là: danh từ|- huấn luyện viên thể dục mềm dẻo

69872. posturer nghĩa tiếng việt là xem posture(…)


Nghĩa tiếng việt của từ posturer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh posturerxem posture. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:posturer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của posturer là: xem posture

69873. posturing nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc làm dáng, làm điệu bộ; sự giả vờ (cư xử khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ posturing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh posturing danh từ|- việc làm dáng, làm điệu bộ; sự giả vờ (cư xử không chân thật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:posturing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của posturing là: danh từ|- việc làm dáng, làm điệu bộ; sự giả vờ (cư xử không chân thật)

69874. posturist nghĩa tiếng việt là xem posture(…)


Nghĩa tiếng việt của từ posturist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh posturistxem posture. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:posturist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của posturist là: xem posture

69875. postwar nghĩa tiếng việt là tính từ|- hậu chiến; tồn tại sau chiến tranh, xảy ra sau chiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postwar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postwar tính từ|- hậu chiến; tồn tại sau chiến tranh, xảy ra sau chiến tranh|= the postwar period of economic expansion|+ thời kỳ khuếch trương kinh tế sau chiến tranh|= postwar developments in industry|+ những phát triển về công nghiệp thời hậu chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postwar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của postwar là: tính từ|- hậu chiến; tồn tại sau chiến tranh, xảy ra sau chiến tranh|= the postwar period of economic expansion|+ thời kỳ khuếch trương kinh tế sau chiến tranh|= postwar developments in industry|+ những phát triển về công nghiệp thời hậu chiến

69876. postwar credits nghĩa tiếng việt là (econ) các tín dụng hậu chiến.|+ một hình thức tiết kiệm bắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ postwar credits là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh postwar credits(econ) các tín dụng hậu chiến.|+ một hình thức tiết kiệm bắt buộc được áp dung ở anh trong chiến tranh thế giới thư hai trong ngâ sách năm 1941.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:postwar credits
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của postwar credits là: (econ) các tín dụng hậu chiến.|+ một hình thức tiết kiệm bắt buộc được áp dung ở anh trong chiến tranh thế giới thư hai trong ngâ sách năm 1941.

69877. posy nghĩa tiếng việt là danh từ|- bó hoa|- (từ cổ,nghĩa cổ) đề từ khắc vào nhẫn, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ posy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh posy danh từ|- bó hoa|- (từ cổ,nghĩa cổ) đề từ khắc vào nhẫn, câu thơ khắc vào nhẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:posy
  • Phiên âm (nếu có): [pouzi]
  • Nghĩa tiếng việt của posy là: danh từ|- bó hoa|- (từ cổ,nghĩa cổ) đề từ khắc vào nhẫn, câu thơ khắc vào nhẫn

69878. pot nghĩa tiếng việt là danh từ|- ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca (uống nước); ấm ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ pot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pot danh từ|- ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hũ (đầy), ca (đầy)|=a pot of tea|+ một ấm trà|=a pot of porter|+ một ca bia đen|- nồi|- bô (để đi đái đêm)|- chậu hoa|- bình bạc, bình vàng (làm giải thưởng thể thao, điền kinh); (từ lóng) giải|- cái chụp ống khói ((cũng) chimney pot); (từ lóng) mũ chóp cao|- giỏ bắt tôm hùm ((cũng) lobster pot)|- giấy khổ 39 x 31, 3 cm|- số tiền lớn|=to make a pot; to make a pot of money|+ làm được món bở, vớ được món tiền lớn|- (từ lóng) số tiền lớn đánh cá (cá ngựa); ngựa đua hy vọng thắng|=to put the pot on epinard|+ dốc tiền đánh cá vào con e-pi-na|- quan to|- hỏng bét cả; tiêu ma cả|- làm cho trong nhà lúc nào cũng có gạo ăn, giữ cho bếp núc lúc nào cũng đỏ lửa ((nghĩa bóng))|- tiếp tục làm gì một cách khẩn trương|- làm ăn sinh sống kiếm cơm|- lươn ngắn lại chê chạch dài, thờn bơn méo miệng chê trai lệch mồm|- (tục ngữ) cứ mong lại càng lâu đến, để ý lại càng sốt ruột|* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- bỏ (cá, thịt, muối...) vào hũ (vại...) (để để dành...)|=potted meat|+ thịt ướp bỏ hũ|- trồng (cây) vào chậu|- (thể dục,thể thao) chọc (hòn bi-a) vào túi lưới|- bỏ (thú săn...) vào túi|- nắm giữ, chiếm lấy, vớ, bỏ túi |=hes potted the whole lot|+ hắn vớ hết, hắn chiếm hết|- rút ngắn, thâu tóm|- bắn chết (thú săn, chim...) bằng một phát bắn gần|* nội động từ|- (+ at) bắn, bắn gần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pot
  • Phiên âm (nếu có): [pɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của pot là: danh từ|- ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hũ (đầy), ca (đầy)|=a pot of tea|+ một ấm trà|=a pot of porter|+ một ca bia đen|- nồi|- bô (để đi đái đêm)|- chậu hoa|- bình bạc, bình vàng (làm giải thưởng thể thao, điền kinh); (từ lóng) giải|- cái chụp ống khói ((cũng) chimney pot); (từ lóng) mũ chóp cao|- giỏ bắt tôm hùm ((cũng) lobster pot)|- giấy khổ 39 x 31, 3 cm|- số tiền lớn|=to make a pot; to make a pot of money|+ làm được món bở, vớ được món tiền lớn|- (từ lóng) số tiền lớn đánh cá (cá ngựa); ngựa đua hy vọng thắng|=to put the pot on epinard|+ dốc tiền đánh cá vào con e-pi-na|- quan to|- hỏng bét cả; tiêu ma cả|- làm cho trong nhà lúc nào cũng có gạo ăn, giữ cho bếp núc lúc nào cũng đỏ lửa ((nghĩa bóng))|- tiếp tục làm gì một cách khẩn trương|- làm ăn sinh sống kiếm cơm|- lươn ngắn lại chê chạch dài, thờn bơn méo miệng chê trai lệch mồm|- (tục ngữ) cứ mong lại càng lâu đến, để ý lại càng sốt ruột|* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- bỏ (cá, thịt, muối...) vào hũ (vại...) (để để dành...)|=potted meat|+ thịt ướp bỏ hũ|- trồng (cây) vào chậu|- (thể dục,thể thao) chọc (hòn bi-a) vào túi lưới|- bỏ (thú săn...) vào túi|- nắm giữ, chiếm lấy, vớ, bỏ túi |=hes potted the whole lot|+ hắn vớ hết, hắn chiếm hết|- rút ngắn, thâu tóm|- bắn chết (thú săn, chim...) bằng một phát bắn gần|* nội động từ|- (+ at) bắn, bắn gần

69879. pot hat nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ quả dưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pot hat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pot hat danh từ|- mũ quả dưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pot hat
  • Phiên âm (nếu có): [pɔthæt]
  • Nghĩa tiếng việt của pot hat là: danh từ|- mũ quả dưa

69880. pot luck nghĩa tiếng việt là danh từ|- thức ăn trong bữa cơm (bất cứ thức ăn gì)|=come and (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pot luck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pot luck danh từ|- thức ăn trong bữa cơm (bất cứ thức ăn gì)|=come and take pot_luck with us|+ lại bọn mình ăn cơm có gì ăn nấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pot luck
  • Phiên âm (nếu có): [pɔtlʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của pot luck là: danh từ|- thức ăn trong bữa cơm (bất cứ thức ăn gì)|=come and take pot_luck with us|+ lại bọn mình ăn cơm có gì ăn nấy

69881. pot paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy khổ 39 x 31, 3 cm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pot paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pot paper danh từ|- giấy khổ 39 x 31, 3 cm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pot paper
  • Phiên âm (nếu có): [pɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của pot paper là: danh từ|- giấy khổ 39 x 31, 3 cm

69882. pot plant nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây trồng trong chậu hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pot plant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pot plant danh từ|- cây trồng trong chậu hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pot plant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pot plant là: danh từ|- cây trồng trong chậu hoa

69883. pot valour nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dũng cảm khi say rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pot valour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pot valour danh từ|- tính dũng cảm khi say rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pot valour
  • Phiên âm (nếu có): [pɔt,vælə]
  • Nghĩa tiếng việt của pot valour là: danh từ|- tính dũng cảm khi say rượu

69884. pot-bellied nghĩa tiếng việt là tính từ|- phệ bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pot-bellied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pot-bellied tính từ|- phệ bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pot-bellied
  • Phiên âm (nếu có): [pɔt,belid]
  • Nghĩa tiếng việt của pot-bellied là: tính từ|- phệ bụng

69885. pot-belly nghĩa tiếng việt là danh từ|- bụng phệ|- người bụng phệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pot-belly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pot-belly danh từ|- bụng phệ|- người bụng phệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pot-belly
  • Phiên âm (nếu có): [pɔt,beli]
  • Nghĩa tiếng việt của pot-belly là: danh từ|- bụng phệ|- người bụng phệ

69886. pot-boiler nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) tác phẩm (văn học, nghệ thuật) kiếm cơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pot-boiler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pot-boiler danh từ|- (thông tục) tác phẩm (văn học, nghệ thuật) kiếm cơm|- văn nghệ sĩ kiếm cơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pot-boiler
  • Phiên âm (nếu có): [pɔt,bɔilə]
  • Nghĩa tiếng việt của pot-boiler là: danh từ|- (thông tục) tác phẩm (văn học, nghệ thuật) kiếm cơm|- văn nghệ sĩ kiếm cơm

69887. pot-bound nghĩa tiếng việt là tính từ|- rễ mọc chật chậu (không có chỗ phát triển nữa) ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ pot-bound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pot-bound tính từ|- rễ mọc chật chậu (không có chỗ phát triển nữa) (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pot-bound
  • Phiên âm (nếu có): [pɔtbaund]
  • Nghĩa tiếng việt của pot-bound là: tính từ|- rễ mọc chật chậu (không có chỗ phát triển nữa) (cây)

69888. pot-boy nghĩa tiếng việt là danh từ|- em nhỏ hầu bàn ở tiệm rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pot-boy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pot-boy danh từ|- em nhỏ hầu bàn ở tiệm rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pot-boy
  • Phiên âm (nếu có): [pɔtbɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của pot-boy là: danh từ|- em nhỏ hầu bàn ở tiệm rượu

69889. pot-herb nghĩa tiếng việt là danh từ|- rau (các loại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pot-herb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pot-herb danh từ|- rau (các loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pot-herb
  • Phiên âm (nếu có): [pɔthə:b]
  • Nghĩa tiếng việt của pot-herb là: danh từ|- rau (các loại)

69890. pot-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) hốc sâu (trong đá)|- ổ gà (ở mă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pot-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pot-hole danh từ|- (địa lý,địa chất) hốc sâu (trong đá)|- ổ gà (ở mặt đường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pot-hole
  • Phiên âm (nếu có): [pɔthoul]
  • Nghĩa tiếng việt của pot-hole là: danh từ|- (địa lý,địa chất) hốc sâu (trong đá)|- ổ gà (ở mặt đường)

69891. pot-holer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khám phá (các hốc sâu trong đá, hang động)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pot-holer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pot-holer danh từ|- người khám phá (các hốc sâu trong đá, hang động). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pot-holer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pot-holer là: danh từ|- người khám phá (các hốc sâu trong đá, hang động)

69892. pot-hook nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái móc nồi; cái treo nồi|- nét móc (để viết)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pot-hook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pot-hook danh từ|- cái móc nồi; cái treo nồi|- nét móc (để viết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pot-hook
  • Phiên âm (nếu có): [pɔthuk]
  • Nghĩa tiếng việt của pot-hook là: danh từ|- cái móc nồi; cái treo nồi|- nét móc (để viết)

69893. pot-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghĩa xấu) quán rượu, tiệm rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pot-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pot-house danh từ|- (nghĩa xấu) quán rượu, tiệm rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pot-house
  • Phiên âm (nếu có): [pɔtthaus]
  • Nghĩa tiếng việt của pot-house là: danh từ|- (nghĩa xấu) quán rượu, tiệm rượu

69894. pot-hunter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi săn vớ gì săn nấy|- (thể dục,thể thao) ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pot-hunter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pot-hunter danh từ|- người đi săn vớ gì săn nấy|- (thể dục,thể thao) người tham dự cuộc đấu cốt để tranh giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pot-hunter
  • Phiên âm (nếu có): [pɔt,hʌntə]
  • Nghĩa tiếng việt của pot-hunter là: danh từ|- người đi săn vớ gì săn nấy|- (thể dục,thể thao) người tham dự cuộc đấu cốt để tranh giải

69895. pot-pourri nghĩa tiếng việt là danh từ|- cánh hoa khô ướp với hương liệu (để ở trong vỏ)|- b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pot-pourri là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pot-pourri danh từ|- cánh hoa khô ướp với hương liệu (để ở trong vỏ)|- bài hát hổ lốn, bài văn hổ lốn; câu chuyện hổ lốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pot-pourri
  • Phiên âm (nếu có): [poupuri:]
  • Nghĩa tiếng việt của pot-pourri là: danh từ|- cánh hoa khô ướp với hương liệu (để ở trong vỏ)|- bài hát hổ lốn, bài văn hổ lốn; câu chuyện hổ lốn

69896. pot-roast nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt om|* ngoại động từ|- om (thịt...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pot-roast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pot-roast danh từ|- thịt om|* ngoại động từ|- om (thịt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pot-roast
  • Phiên âm (nếu có): [pɔtroust]
  • Nghĩa tiếng việt của pot-roast là: danh từ|- thịt om|* ngoại động từ|- om (thịt...)

69897. pot-shed nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ươm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pot-shed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pot-shed danh từ|- nhà ươm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pot-shed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pot-shed là: danh từ|- nhà ươm

69898. pot-shot nghĩa tiếng việt là danh từ|- cú bắn cốt để lấy cái gì chén|- cú bắn gần, cú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pot-shot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pot-shot danh từ|- cú bắn cốt để lấy cái gì chén|- cú bắn gần, cú bắn ngon xơi|- cú bắn bừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pot-shot
  • Phiên âm (nếu có): [pɔtʃɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của pot-shot là: danh từ|- cú bắn cốt để lấy cái gì chén|- cú bắn gần, cú bắn ngon xơi|- cú bắn bừa

69899. pot-still nghĩa tiếng việt là danh từ|- nồi cất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pot-still là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pot-still danh từ|- nồi cất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pot-still
  • Phiên âm (nếu có): [pɔtstil]
  • Nghĩa tiếng việt của pot-still là: danh từ|- nồi cất

69900. pot-valiant nghĩa tiếng việt là tính từ|- dũng cảm khi say rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pot-valiant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pot-valiant tính từ|- dũng cảm khi say rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pot-valiant
  • Phiên âm (nếu có): [pɔt,væljənt]
  • Nghĩa tiếng việt của pot-valiant là: tính từ|- dũng cảm khi say rượu

69901. potability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính uống được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potability danh từ|- tính uống được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potability
  • Phiên âm (nếu có): [,poutəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của potability là: danh từ|- tính uống được

69902. potable nghĩa tiếng việt là tính từ|- uống được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potable tính từ|- uống được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potable
  • Phiên âm (nếu có): [poutəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của potable là: tính từ|- uống được

69903. potableness nghĩa tiếng việt là xem potable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potablenessxem potable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của potableness là: xem potable

69904. potables nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- ((thường)(đùa cợt)) đồ uống, những thứ u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potables là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potables danh từ số nhiều|- ((thường)(đùa cợt)) đồ uống, những thứ uống được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potables
  • Phiên âm (nếu có): [poutəblz]
  • Nghĩa tiếng việt của potables là: danh từ số nhiều|- ((thường)(đùa cợt)) đồ uống, những thứ uống được

69905. potamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potamic tính từ|- (thuộc) sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potamic
  • Phiên âm (nếu có): [pətæmik]
  • Nghĩa tiếng việt của potamic là: tính từ|- (thuộc) sông

69906. potamology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) khoa sông ngòi, môn sông ngòi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potamology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potamology danh từ|- (địa lý,địa chất) khoa sông ngòi, môn sông ngòi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potamology
  • Phiên âm (nếu có): [,pɔtəmɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của potamology là: danh từ|- (địa lý,địa chất) khoa sông ngòi, môn sông ngòi

69907. potash nghĩa tiếng việt là #-ash) /pə:læʃ/|* danh từ|- (hoá học) kali cacbonat, bồ tạt ((tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potash #-ash) /pə:læʃ/|* danh từ|- (hoá học) kali cacbonat, bồ tạt ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) potass)|=caustic potash|+ kali hyđroxyt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potash
  • Phiên âm (nếu có): [pɔtæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của potash là: #-ash) /pə:læʃ/|* danh từ|- (hoá học) kali cacbonat, bồ tạt ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) potass)|=caustic potash|+ kali hyđroxyt

69908. potash-soap nghĩa tiếng việt là danh từ|- xà phòng kali(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potash-soap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potash-soap danh từ|- xà phòng kali. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potash-soap
  • Phiên âm (nếu có): [pɔtæʃsoup]
  • Nghĩa tiếng việt của potash-soap là: danh từ|- xà phòng kali

69909. potass nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) potash(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potass danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) potash. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potass
  • Phiên âm (nếu có): [pɔtæs]
  • Nghĩa tiếng việt của potass là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) potash

69910. potassic nghĩa tiếng việt là xem potassium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potassic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potassicxem potassium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potassic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của potassic là: xem potassium

69911. potassium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) kali(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potassium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potassium danh từ|- (hoá học) kali. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potassium
  • Phiên âm (nếu có): [pətæsjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của potassium là: danh từ|- (hoá học) kali

69912. potation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự uống|- hớp, ngụm (rượu...)|- ((thường) số nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potation danh từ|- sự uống|- hớp, ngụm (rượu...)|- ((thường) số nhiều) sự nghiện rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potation
  • Phiên âm (nếu có): [pouteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của potation là: danh từ|- sự uống|- hớp, ngụm (rượu...)|- ((thường) số nhiều) sự nghiện rượu

69913. potato nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều potatoes /pəteitouz/|- khoai tây|=sweet potato(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potato là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potato danh từ, số nhiều potatoes /pəteitouz/|- khoai tây|=sweet potato|+ khoai lang|- chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt|- (thông tục) được, ổn, chu|=such behaviour is not quite the potato|+ cách cư xử như thế không ổn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potato
  • Phiên âm (nếu có): [pəteitou]
  • Nghĩa tiếng việt của potato là: danh từ, số nhiều potatoes /pəteitouz/|- khoai tây|=sweet potato|+ khoai lang|- chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt|- (thông tục) được, ổn, chu|=such behaviour is not quite the potato|+ cách cư xử như thế không ổn

69914. potato-box nghĩa tiếng việt là #-trap) /pəteitoutræp/|* danh từ|- (từ lóng) mồm|=shut your potat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potato-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potato-box #-trap) /pəteitoutræp/|* danh từ|- (từ lóng) mồm|=shut your potato-box!|+ câm cái mồm lại!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potato-box
  • Phiên âm (nếu có): [pəteitoubɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của potato-box là: #-trap) /pəteitoutræp/|* danh từ|- (từ lóng) mồm|=shut your potato-box!|+ câm cái mồm lại!

69915. potato-crisp nghĩa tiếng việt là tính từ|- giòn|- quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potato-crisp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potato-crisp tính từ|- giòn|- quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát|- quăn tít, xoăn tít|- mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí)|- diêm dúa, bảnh bao|* ngoại động từ|- làm giòn, rán giòn (khoai...)|- uốn quăn tít (tóc)|- làm nhăn nheo, làm nhăn (vải)|* nội động từ|- giòn (khoai rán...)|- xoăn tít (tóc)|- nhăn nheo, nhàu (vải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potato-crisp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của potato-crisp là: tính từ|- giòn|- quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát|- quăn tít, xoăn tít|- mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí)|- diêm dúa, bảnh bao|* ngoại động từ|- làm giòn, rán giòn (khoai...)|- uốn quăn tít (tóc)|- làm nhăn nheo, làm nhăn (vải)|* nội động từ|- giòn (khoai rán...)|- xoăn tít (tóc)|- nhăn nheo, nhàu (vải)

69916. potato-trap nghĩa tiếng việt là #-trap) /pəteitoutræp/|* danh từ|- (từ lóng) mồm|=shut your potat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potato-trap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potato-trap #-trap) /pəteitoutræp/|* danh từ|- (từ lóng) mồm|=shut your potato-box!|+ câm cái mồm lại!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potato-trap
  • Phiên âm (nếu có): [pəteitoubɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của potato-trap là: #-trap) /pəteitoutræp/|* danh từ|- (từ lóng) mồm|=shut your potato-box!|+ câm cái mồm lại!

69917. potatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- uống được, để uống|- thích uống rượu, nghiện rượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potatory tính từ|- uống được, để uống|- thích uống rượu, nghiện rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potatory
  • Phiên âm (nếu có): [poutətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của potatory là: tính từ|- uống được, để uống|- thích uống rượu, nghiện rượu

69918. poteen nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu uytky lậu (ai-len)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poteen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poteen danh từ|- rượu uytky lậu (ai-len). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poteen
  • Phiên âm (nếu có): [pɔti:n]
  • Nghĩa tiếng việt của poteen là: danh từ|- rượu uytky lậu (ai-len)

69919. potency nghĩa tiếng việt là danh từ|- lực lượng; quyền thế, sự hùng mạnh|- hiệu lực; sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potency danh từ|- lực lượng; quyền thế, sự hùng mạnh|- hiệu lực; sự hiệu nghiệm||@potency|- lực lượng|- p. of a set lực lượng của một tập hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potency
  • Phiên âm (nếu có): [poutənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của potency là: danh từ|- lực lượng; quyền thế, sự hùng mạnh|- hiệu lực; sự hiệu nghiệm||@potency|- lực lượng|- p. of a set lực lượng của một tập hợp

69920. potent nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lực lượng, có quyền thế, hùng mạnh|- có hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potent tính từ|- có lực lượng, có quyền thế, hùng mạnh|- có hiệu lực; hiệu nghiệm (thuốc...)|- có sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potent
  • Phiên âm (nếu có): [poutənt]
  • Nghĩa tiếng việt của potent là: tính từ|- có lực lượng, có quyền thế, hùng mạnh|- có hiệu lực; hiệu nghiệm (thuốc...)|- có sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ)

69921. potentate nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ thống trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potentate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potentate danh từ|- kẻ thống trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potentate
  • Phiên âm (nếu có): [poutənteit]
  • Nghĩa tiếng việt của potentate là: danh từ|- kẻ thống trị

69922. potential nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiềm tàng|- (vật lý) (thuộc) điện thế|=potential d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potential tính từ|- tiềm tàng|- (vật lý) (thuộc) điện thế|=potential difference|+ hiệu số điện thế|- (ngôn ngữ học) khả năng|=potential mood|+ lối khả năng|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) hùng mạnh|* danh từ|- tiềm lực; khả năng|- (vật lý) điện thế; thế|=nuclear potential|+ thế hạt nhân|=radiation potential|+ thế bức xạ|- (ngôn ngữ học) lối khả năng||@potential|- thế, thế vị|- advanced p. thế vị sớm, thế vị trước|- complex p. thế phức |- distortional p. hàm thế xoắn|- logarithmic p. (giải tích) thế vị lôga|- newtonian p. (giải tích) thế vị newton |- retarded p. (giải tích) thế vị trễ|- scalar p. thế vị vô hướng|- vector p. (vật lí) thế vị vectơ|- velocity p. thế vị vận tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potential
  • Phiên âm (nếu có): [pətenʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của potential là: tính từ|- tiềm tàng|- (vật lý) (thuộc) điện thế|=potential difference|+ hiệu số điện thế|- (ngôn ngữ học) khả năng|=potential mood|+ lối khả năng|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) hùng mạnh|* danh từ|- tiềm lực; khả năng|- (vật lý) điện thế; thế|=nuclear potential|+ thế hạt nhân|=radiation potential|+ thế bức xạ|- (ngôn ngữ học) lối khả năng||@potential|- thế, thế vị|- advanced p. thế vị sớm, thế vị trước|- complex p. thế phức |- distortional p. hàm thế xoắn|- logarithmic p. (giải tích) thế vị lôga|- newtonian p. (giải tích) thế vị newton |- retarded p. (giải tích) thế vị trễ|- scalar p. thế vị vô hướng|- vector p. (vật lí) thế vị vectơ|- velocity p. thế vị vận tốc

69923. potential entry nghĩa tiếng việt là (econ) sự nhập ngành tiềm năng.|+ đối với một ngành cụ thể, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ potential entry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potential entry(econ) sự nhập ngành tiềm năng.|+ đối với một ngành cụ thể, đó là khả năng cạnh tranh mới của các hãng - các hãng chưa sản xuất các sản phẩm cạnh tranh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potential entry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của potential entry là: (econ) sự nhập ngành tiềm năng.|+ đối với một ngành cụ thể, đó là khả năng cạnh tranh mới của các hãng - các hãng chưa sản xuất các sản phẩm cạnh tranh.

69924. potential national income nghĩa tiếng việt là (econ) thu nhập quốc dân tiềm năng.|+ xem full employment national (…)


Nghĩa tiếng việt của từ potential national income là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potential national income(econ) thu nhập quốc dân tiềm năng.|+ xem full employment national income.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potential national income
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của potential national income là: (econ) thu nhập quốc dân tiềm năng.|+ xem full employment national income.

69925. potential output nghĩa tiếng việt là (econ) sản lượng tiềm năng.|+ sản lượng khả thi tối đa của mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potential output là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potential output(econ) sản lượng tiềm năng.|+ sản lượng khả thi tối đa của một doanh nghiệp, một ngành, một khu vực của một nền kinh tế hoặc toàn bộ một nền kinh tế là mức độ được xác định của các yếu tố sản xuất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potential output
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của potential output là: (econ) sản lượng tiềm năng.|+ sản lượng khả thi tối đa của một doanh nghiệp, một ngành, một khu vực của một nền kinh tế hoặc toàn bộ một nền kinh tế là mức độ được xác định của các yếu tố sản xuất.

69926. potential pareto improvement nghĩa tiếng việt là (econ) sự cải thiện pareto tiềm năng.|+ một sự cải thiện paret(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potential pareto improvement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potential pareto improvement(econ) sự cải thiện pareto tiềm năng.|+ một sự cải thiện pareto tiềm năng tồn tại khi những người kiếm được lợi do một sự thay đổi, thì với tính chất giả thiết có thể bù đắp cho người thua thiệt, và có thể không ai bị kém đi sau sự thay đổi hoặc sao cho ít nhất cũng có một người được khá lên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potential pareto improvement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của potential pareto improvement là: (econ) sự cải thiện pareto tiềm năng.|+ một sự cải thiện pareto tiềm năng tồn tại khi những người kiếm được lợi do một sự thay đổi, thì với tính chất giả thiết có thể bù đắp cho người thua thiệt, và có thể không ai bị kém đi sau sự thay đổi hoặc sao cho ít nhất cũng có một người được khá lên.

69927. potentialise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho tiềm tàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potentialise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potentialise ngoại động từ|- làm cho tiềm tàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potentialise
  • Phiên âm (nếu có): [pətenʃəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của potentialise là: ngoại động từ|- làm cho tiềm tàng

69928. potentiality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiềm lực, khả năng|=to have enormous potentiality|+ có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potentiality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potentiality danh từ|- tiềm lực, khả năng|=to have enormous potentiality|+ có tiềm lực to lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potentiality
  • Phiên âm (nếu có): [pə,tenʃiæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của potentiality là: danh từ|- tiềm lực, khả năng|=to have enormous potentiality|+ có tiềm lực to lớn

69929. potentialize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho tiềm tàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potentialize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potentialize ngoại động từ|- làm cho tiềm tàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potentialize
  • Phiên âm (nếu có): [pətenʃəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của potentialize là: ngoại động từ|- làm cho tiềm tàng

69930. potentially nghĩa tiếng việt là xem potential(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potentially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potentiallyxem potential. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potentially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của potentially là: xem potential

69931. potentiate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho có tiềm lực; làm cho có khả năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potentiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potentiate ngoại động từ|- làm cho có tiềm lực; làm cho có khả năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potentiate
  • Phiên âm (nếu có): [pətenʃieit]
  • Nghĩa tiếng việt của potentiate là: ngoại động từ|- làm cho có tiềm lực; làm cho có khả năng

69932. potentiation nghĩa tiếng việt là xem potentiate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potentiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potentiationxem potentiate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potentiation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của potentiation là: xem potentiate

69933. potentiometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cái đo điện thế; cái phân thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potentiometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potentiometer danh từ|- (vật lý) cái đo điện thế; cái phân thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potentiometer
  • Phiên âm (nếu có): [pə,tenʃiɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của potentiometer là: danh từ|- (vật lý) cái đo điện thế; cái phân thế

69934. potentiometric nghĩa tiếng việt là xem potentiometer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potentiometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potentiometricxem potentiometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potentiometric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của potentiometric là: xem potentiometer

69935. potently nghĩa tiếng việt là phó từ|- có hiệu lực, có hiệu nghiệm (thuốc...); có uy lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potently phó từ|- có hiệu lực, có hiệu nghiệm (thuốc...); có uy lực lớn; có sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ)|- có khả năng giao cấu, không liệt dương (về giống đực). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của potently là: phó từ|- có hiệu lực, có hiệu nghiệm (thuốc...); có uy lực lớn; có sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ)|- có khả năng giao cấu, không liệt dương (về giống đực)

69936. potentness nghĩa tiếng việt là xem potent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potentness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potentnessxem potent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potentness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của potentness là: xem potent

69937. potheen nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu uytky lậu (ai-len)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potheen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potheen danh từ|- rượu uytky lậu (ai-len). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potheen
  • Phiên âm (nếu có): [pɔti:n]
  • Nghĩa tiếng việt của potheen là: danh từ|- rượu uytky lậu (ai-len)

69938. pother nghĩa tiếng việt là danh từ|- đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở|- tiếng ầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pother là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pother danh từ|- đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở|- tiếng ầm ầm, tiếng inh ỏi|- sự làm rối lên; sự làm nhặng xị lên|=to make a pother about it|+ làm rối lên; làm nhặng xị lên|- sự biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn|* ngoại động từ|- làm bực mình, quấy rầy|* nội động từ|- cuống quít lên, rối lên, nhặng xị lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pother
  • Phiên âm (nếu có): [pɔðə]
  • Nghĩa tiếng việt của pother là: danh từ|- đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở|- tiếng ầm ầm, tiếng inh ỏi|- sự làm rối lên; sự làm nhặng xị lên|=to make a pother about it|+ làm rối lên; làm nhặng xị lên|- sự biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn|* ngoại động từ|- làm bực mình, quấy rầy|* nội động từ|- cuống quít lên, rối lên, nhặng xị lên

69939. potholing nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc khám phá các hốc sâu trong đá và hang động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potholing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potholing danh từ|- việc khám phá các hốc sâu trong đá và hang động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potholing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của potholing là: danh từ|- việc khám phá các hốc sâu trong đá và hang động

69940. potion nghĩa tiếng việt là danh từ|- liều thuốc nước|- liều thuốc độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potion danh từ|- liều thuốc nước|- liều thuốc độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potion
  • Phiên âm (nếu có): [pouʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của potion là: danh từ|- liều thuốc nước|- liều thuốc độc

69941. potman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hầu ở quán rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potman danh từ|- người hầu ở quán rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potman
  • Phiên âm (nếu có): [pɔtmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của potman là: danh từ|- người hầu ở quán rượu

69942. potsherd nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh sành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potsherd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potsherd danh từ|- mảnh sành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potsherd
  • Phiên âm (nếu có): [pɔtʃə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của potsherd là: danh từ|- mảnh sành

69943. pott nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy khổ 39 x 31, 3 cm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pott là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pott danh từ|- giấy khổ 39 x 31, 3 cm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pott
  • Phiên âm (nếu có): [pɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của pott là: danh từ|- giấy khổ 39 x 31, 3 cm

69944. pottage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) xúp đặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pottage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pottage danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) xúp đặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pottage
  • Phiên âm (nếu có): [pɔtidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của pottage là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) xúp đặc

69945. potted nghĩa tiếng việt là tính từ|- mọc lên ở chậu, được gìn giữ trong chậu|- rút ngă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potted tính từ|- mọc lên ở chậu, được gìn giữ trong chậu|- rút ngắn, đơn giản hoá (sách ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của potted là: tính từ|- mọc lên ở chậu, được gìn giữ trong chậu|- rút ngắn, đơn giản hoá (sách )

69946. potter nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (+ at, in) làm qua loa, làm tắc trách, làm đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potter nội động từ|- (+ at, in) làm qua loa, làm tắc trách, làm được chăng hay chớ, làm không ra đầu ra đuôi; làm thất thường (công việc gì)|- (+ about) đi lang thang, đi vơ vẩn, la cà đà đẫn|* ngoại động từ|- (+ away) lãng phí|=to potter away ones time|+ lãng phí thời giờ|* danh từ|- thợ gốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potter
  • Phiên âm (nếu có): [pɔtə]
  • Nghĩa tiếng việt của potter là: nội động từ|- (+ at, in) làm qua loa, làm tắc trách, làm được chăng hay chớ, làm không ra đầu ra đuôi; làm thất thường (công việc gì)|- (+ about) đi lang thang, đi vơ vẩn, la cà đà đẫn|* ngoại động từ|- (+ away) lãng phí|=to potter away ones time|+ lãng phí thời giờ|* danh từ|- thợ gốm

69947. potters clay nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất sét làm đồ gốm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potters clay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potters clay danh từ|- đất sét làm đồ gốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potters clay
  • Phiên âm (nếu có): [pɔtəzklei]
  • Nghĩa tiếng việt của potters clay là: danh từ|- đất sét làm đồ gốm

69948. potters kiln nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò gốm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potters kiln là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potters kiln danh từ|- lò gốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potters kiln
  • Phiên âm (nếu có): [pɔtəzkiln]
  • Nghĩa tiếng việt của potters kiln là: danh từ|- lò gốm

69949. potters lathe nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn (quay thợ) gốm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potters lathe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potters lathe danh từ|- bàn (quay thợ) gốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potters lathe
  • Phiên âm (nếu có): [pɔtəzleið]
  • Nghĩa tiếng việt của potters lathe là: danh từ|- bàn (quay thợ) gốm

69950. potters wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- mân quay (ở) bàn gốm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potters wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potters wheel danh từ|- mân quay (ở) bàn gốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potters wheel
  • Phiên âm (nếu có): [pɔtəzwi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của potters wheel là: danh từ|- mân quay (ở) bàn gốm

69951. potterer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm tắc trách (nhất là người không bao giờ h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potterer danh từ|- người làm tắc trách (nhất là người không bao giờ hoàn thành nhiệm vụ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potterer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của potterer là: danh từ|- người làm tắc trách (nhất là người không bao giờ hoàn thành nhiệm vụ)

69952. pottery nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ gốm|- nghề làm đồ gốm|- xưởng làm đồ gốm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pottery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pottery danh từ|- đồ gốm|- nghề làm đồ gốm|- xưởng làm đồ gốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pottery
  • Phiên âm (nếu có): [pɔtəri]
  • Nghĩa tiếng việt của pottery là: danh từ|- đồ gốm|- nghề làm đồ gốm|- xưởng làm đồ gốm

69953. pottle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nửa galông (đơn vị đo rượu...); bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pottle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pottle danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nửa galông (đơn vị đo rượu...); bình nửa galông|- giỏ mây nhỏ (đựng dầu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pottle
  • Phiên âm (nếu có): [pɔtl]
  • Nghĩa tiếng việt của pottle là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nửa galông (đơn vị đo rượu...); bình nửa galông|- giỏ mây nhỏ (đựng dầu...)

69954. potto nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pottos /pɔtouz/|- (động vật học) vượn cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potto danh từ, số nhiều pottos /pɔtouz/|- (động vật học) vượn cáo tây phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potto
  • Phiên âm (nếu có): [pɔtou]
  • Nghĩa tiếng việt của potto là: danh từ, số nhiều pottos /pɔtouz/|- (động vật học) vượn cáo tây phi

69955. potty nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) tầm thường, nhỏ mọn, không nghĩa lý gì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potty tính từ|- (từ lóng) tầm thường, nhỏ mọn, không nghĩa lý gì|=potty little states|+ những nước nhỏ bé|=potty detáil|+ những chi tiết nhỏ mọn vụn vặt|-(ngôn ngữ nhà trường) ngon ơ, ngon xớt|=potty questions|+ những câu hỏi ngon ơ|- (+ about) thích mê đi, mê tít, say (ai, cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potty
  • Phiên âm (nếu có): [pɔti]
  • Nghĩa tiếng việt của potty là: tính từ|- (từ lóng) tầm thường, nhỏ mọn, không nghĩa lý gì|=potty little states|+ những nước nhỏ bé|=potty detáil|+ những chi tiết nhỏ mọn vụn vặt|-(ngôn ngữ nhà trường) ngon ơ, ngon xớt|=potty questions|+ những câu hỏi ngon ơ|- (+ about) thích mê đi, mê tít, say (ai, cái gì)

69956. potty-trained nghĩa tiếng việt là tính từ|- không còn cần phải mang tã lót nữa (về trẻ sơ sin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ potty-trained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh potty-trained tính từ|- không còn cần phải mang tã lót nữa (về trẻ sơ sinh, trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:potty-trained
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của potty-trained là: tính từ|- không còn cần phải mang tã lót nữa (về trẻ sơ sinh, trẻ con)

69957. pouch nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi nhỏ|- (quân sự) túi đạn (bằng da)|- (động vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pouch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pouch danh từ|- túi nhỏ|- (quân sự) túi đạn (bằng da)|- (động vật học) túi (thú có túi)|- (thực vật học) khoang túi; vỏ quả|- (từ cổ,nghĩa cổ) túi tiền, hầu bao|* ngoại động từ|- cho vào túi, bỏ túi|- (từ lóng) đãi tiền diêm thuốc, cho tiền|- làm (một bộ phận của áo) thõng xuống như túi|* nội động từ|- thõng xuống như túi (một bộ phận của áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pouch
  • Phiên âm (nếu có): [pautʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của pouch là: danh từ|- túi nhỏ|- (quân sự) túi đạn (bằng da)|- (động vật học) túi (thú có túi)|- (thực vật học) khoang túi; vỏ quả|- (từ cổ,nghĩa cổ) túi tiền, hầu bao|* ngoại động từ|- cho vào túi, bỏ túi|- (từ lóng) đãi tiền diêm thuốc, cho tiền|- làm (một bộ phận của áo) thõng xuống như túi|* nội động từ|- thõng xuống như túi (một bộ phận của áo)

69958. pouched nghĩa tiếng việt là tính từ|- có túi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pouched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pouched tính từ|- có túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pouched
  • Phiên âm (nếu có): [pautʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của pouched là: tính từ|- có túi

69959. pouchy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có túi|- giống túi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pouchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pouchy tính từ|- có túi|- giống túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pouchy
  • Phiên âm (nếu có): [pautʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của pouchy là: tính từ|- có túi|- giống túi

69960. poudrette nghĩa tiếng việt là danh từ|- phân bắc trộn than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poudrette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poudrette danh từ|- phân bắc trộn than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poudrette
  • Phiên âm (nếu có): [pu:dret]
  • Nghĩa tiếng việt của poudrette là: danh từ|- phân bắc trộn than

69961. pouf nghĩa tiếng việt là danh từ|- búi tóc cao (đàn bà)|- nệm dùng làm ghế; ghế nệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pouf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pouf danh từ|- búi tóc cao (đàn bà)|- nệm dùng làm ghế; ghế nệm dài (để nằm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pouf
  • Phiên âm (nếu có): [pu:f]
  • Nghĩa tiếng việt của pouf là: danh từ|- búi tóc cao (đàn bà)|- nệm dùng làm ghế; ghế nệm dài (để nằm)

69962. pouffe nghĩa tiếng việt là danh từ|- búi tóc cao (đàn bà)|- nệm dùng làm ghế; ghế nệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pouffe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pouffe danh từ|- búi tóc cao (đàn bà)|- nệm dùng làm ghế; ghế nệm dài (để nằm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pouffe
  • Phiên âm (nếu có): [pu:f]
  • Nghĩa tiếng việt của pouffe là: danh từ|- búi tóc cao (đàn bà)|- nệm dùng làm ghế; ghế nệm dài (để nằm)

69963. pouffy nghĩa tiếng việt là xem pouf(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pouffy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pouffyxem pouf. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pouffy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pouffy là: xem pouf

69964. poulp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) bạch tuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poulp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poulp danh từ|- (động vật học) bạch tuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poulp
  • Phiên âm (nếu có): [pu:lp]
  • Nghĩa tiếng việt của poulp là: danh từ|- (động vật học) bạch tuộc

69965. poulpe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) bạch tuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poulpe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poulpe danh từ|- (động vật học) bạch tuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poulpe
  • Phiên âm (nếu có): [pu:lp]
  • Nghĩa tiếng việt của poulpe là: danh từ|- (động vật học) bạch tuộc

69966. poult nghĩa tiếng việt là danh từ|- con gà, gà giò (gà, gà tây, gà lôi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poult là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poult danh từ|- con gà, gà giò (gà, gà tây, gà lôi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poult
  • Phiên âm (nếu có): [poult]
  • Nghĩa tiếng việt của poult là: danh từ|- con gà, gà giò (gà, gà tây, gà lôi)

69967. poulterer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán gà vịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poulterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poulterer danh từ|- người bán gà vịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poulterer
  • Phiên âm (nếu có): [poultərə]
  • Nghĩa tiếng việt của poulterer là: danh từ|- người bán gà vịt

69968. poultice nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc đắp|* ngoại động từ|- đắp thuốc đắp vào (c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poultice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poultice danh từ|- thuốc đắp|* ngoại động từ|- đắp thuốc đắp vào (chỗ viêm tấy...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poultice
  • Phiên âm (nếu có): [poultis]
  • Nghĩa tiếng việt của poultice là: danh từ|- thuốc đắp|* ngoại động từ|- đắp thuốc đắp vào (chỗ viêm tấy...)

69969. poultry nghĩa tiếng việt là danh từ|- gà vẹt, chim nuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poultry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poultry danh từ|- gà vẹt, chim nuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poultry
  • Phiên âm (nếu có): [poultri]
  • Nghĩa tiếng việt của poultry là: danh từ|- gà vẹt, chim nuôi

69970. poultry farm nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại chăn nuôi gà vịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poultry farm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poultry farm danh từ|- trại chăn nuôi gà vịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poultry farm
  • Phiên âm (nếu có): [poultrifɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của poultry farm là: danh từ|- trại chăn nuôi gà vịt

69971. poultry yard nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân nuôi gà vịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poultry yard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poultry yard danh từ|- sân nuôi gà vịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poultry yard
  • Phiên âm (nếu có): [poultrijɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của poultry yard là: danh từ|- sân nuôi gà vịt

69972. poultry-farming nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề nuôi gia cầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poultry-farming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poultry-farming danh từ|- nghề nuôi gia cầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poultry-farming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poultry-farming là: danh từ|- nghề nuôi gia cầm

69973. pounce nghĩa tiếng việt là danh từ|- móng (chim ăn thịt)|- sự bổ nhào xuống vồ, sự vồ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pounce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pounce danh từ|- móng (chim ăn thịt)|- sự bổ nhào xuống vồ, sự vồ, sự chụp (mồi)|=to make a pounce|+ bổ nhào xuống vồ, chụp|* ngoại động từ|- bổ nhào xuống vồ, vồ, chụp (mồi)|* nội động từ (+ upon)|- thình lình xông vào, tấn công thình lình, đâm bổ vào|- (nghĩa bóng) vớ ngay lấy, vồ ngay lấy, chộp ngay lấy|=to pounce upon someones blunder|+ vớ ngay lấy sai lầm của ai, chộp ngay lấy sai lầm của ai|* danh từ|- mực bồ hóng trộn dầu|- phấn than|* ngoại động từ|- phết (xoa) mực bồ hóng trộn dầu (lên giấy than...)|- rập (hình vẽ) bằng phấn than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pounce
  • Phiên âm (nếu có): [pauns]
  • Nghĩa tiếng việt của pounce là: danh từ|- móng (chim ăn thịt)|- sự bổ nhào xuống vồ, sự vồ, sự chụp (mồi)|=to make a pounce|+ bổ nhào xuống vồ, chụp|* ngoại động từ|- bổ nhào xuống vồ, vồ, chụp (mồi)|* nội động từ (+ upon)|- thình lình xông vào, tấn công thình lình, đâm bổ vào|- (nghĩa bóng) vớ ngay lấy, vồ ngay lấy, chộp ngay lấy|=to pounce upon someones blunder|+ vớ ngay lấy sai lầm của ai, chộp ngay lấy sai lầm của ai|* danh từ|- mực bồ hóng trộn dầu|- phấn than|* ngoại động từ|- phết (xoa) mực bồ hóng trộn dầu (lên giấy than...)|- rập (hình vẽ) bằng phấn than

69974. pouncer nghĩa tiếng việt là xem pounce(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pouncer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pouncerxem pounce. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pouncer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pouncer là: xem pounce

69975. pouncet-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp có lổ thủng để rắc phấn hay rảy nước hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pouncet-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pouncet-box danh từ|- hộp có lổ thủng để rắc phấn hay rảy nước hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pouncet-box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pouncet-box là: danh từ|- hộp có lổ thủng để rắc phấn hay rảy nước hoa

69976. pound nghĩa tiếng việt là danh từ|- pao (khoảng 450 gam)|- đồng bảng anh|=to pay four shill(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pound danh từ|- pao (khoảng 450 gam)|- đồng bảng anh|=to pay four shillings by the pound|+ cứ mỗi bảng anh trả bốn silinh; trả 20 rịu 4 ĩu đĩu|- (xem) penny_wise|- (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng|* nội động từ|- kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng anh|* danh từ|- bãi rào nhốt súc vật lạc|- nơi giữ súc vật tịch biên; nơi giữ hàng hoá tịch biên|- bãi rào nuôi súc vật|- (nghĩa bóng) nơi giam cầm, trại giam|- (săn bắn) thế cùng, đường cùng|=to bring a wild boar into a pound|+ dồn con lợn lòi vào thế cùng|* ngoại động từ|- nhốt (súc vật...) vào bãi rào|- nhốt vào trại giam|- (săn bắn) là một chướng ngại không thể vượt qua được (hàng rào chắn)|- vượt qua được những hàng rào chắn mà người khác không thể vượt được (người cưỡi ngựa đi săn)|* ngoại động từ|- giã, nghiền|- nện, thụi, thoi (bằng quả đấm); đánh đập|=to pound something to pieces|+ đập cái gì vỡ tan từng mảnh|=to pound someone into a jelly|+ đánh cho ai nhừ tử|* nội động từ|- (+ at, on, away at) giâ, nện, thoi, đập thình lình; (quân sự) nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào|=to pound at the door|+ đập cửa thình thình|=guns pound away at the enemys position|+ đại bác nã oàng oàng vào vị trí địch|- (+ along, on...) chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch||@pound|- pao (đơn vị đo trọng lượng của anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pound
  • Phiên âm (nếu có): [paund]
  • Nghĩa tiếng việt của pound là: danh từ|- pao (khoảng 450 gam)|- đồng bảng anh|=to pay four shillings by the pound|+ cứ mỗi bảng anh trả bốn silinh; trả 20 rịu 4 ĩu đĩu|- (xem) penny_wise|- (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng|* nội động từ|- kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng anh|* danh từ|- bãi rào nhốt súc vật lạc|- nơi giữ súc vật tịch biên; nơi giữ hàng hoá tịch biên|- bãi rào nuôi súc vật|- (nghĩa bóng) nơi giam cầm, trại giam|- (săn bắn) thế cùng, đường cùng|=to bring a wild boar into a pound|+ dồn con lợn lòi vào thế cùng|* ngoại động từ|- nhốt (súc vật...) vào bãi rào|- nhốt vào trại giam|- (săn bắn) là một chướng ngại không thể vượt qua được (hàng rào chắn)|- vượt qua được những hàng rào chắn mà người khác không thể vượt được (người cưỡi ngựa đi săn)|* ngoại động từ|- giã, nghiền|- nện, thụi, thoi (bằng quả đấm); đánh đập|=to pound something to pieces|+ đập cái gì vỡ tan từng mảnh|=to pound someone into a jelly|+ đánh cho ai nhừ tử|* nội động từ|- (+ at, on, away at) giâ, nện, thoi, đập thình lình; (quân sự) nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào|=to pound at the door|+ đập cửa thình thình|=guns pound away at the enemys position|+ đại bác nã oàng oàng vào vị trí địch|- (+ along, on...) chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch||@pound|- pao (đơn vị đo trọng lượng của anh)

69977. pound-foolish nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngốc trong chuyện lớn|= penny wise and pound-foolish|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pound-foolish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pound-foolish tính từ|- ngốc trong chuyện lớn|= penny wise and pound-foolish|+ khôn trong chuyện nhỏ ngốc trong chuyện lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pound-foolish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pound-foolish là: tính từ|- ngốc trong chuyện lớn|= penny wise and pound-foolish|+ khôn trong chuyện nhỏ ngốc trong chuyện lớn

69978. pound-net nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới bố trí sao cho cá vào một lỗ hẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pound-net là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pound-net danh từ|- lưới bố trí sao cho cá vào một lỗ hẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pound-net
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pound-net là: danh từ|- lưới bố trí sao cho cá vào một lỗ hẹp

69979. pound-stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất sét cứng (vỉa than)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pound-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pound-stone danh từ|- đất sét cứng (vỉa than). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pound-stone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pound-stone là: danh từ|- đất sét cứng (vỉa than)

69980. poundage nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền hoa hồng tính theo từng đồng bảng anh|- tiền t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poundage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poundage danh từ|- tiền hoa hồng tính theo từng đồng bảng anh|- tiền trả tính theo pao|- tiền thưởng tính theo phần trăm trên tổng số thu (của một hãng kinh doanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poundage
  • Phiên âm (nếu có): [paundidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của poundage là: danh từ|- tiền hoa hồng tính theo từng đồng bảng anh|- tiền trả tính theo pao|- tiền thưởng tính theo phần trăm trên tổng số thu (của một hãng kinh doanh)

69981. poundal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) paođan (đơn vị lực)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poundal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poundal danh từ|- (kỹ thuật) paođan (đơn vị lực). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poundal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poundal là: danh từ|- (kỹ thuật) paođan (đơn vị lực)

69982. pounder nghĩa tiếng việt là danh từ ((thường) ở từ ghép, đi với từ chỉ số lượng)|- vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pounder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pounder danh từ ((thường) ở từ ghép, đi với từ chỉ số lượng)|- vật cân nặng bao nhiêu pao|=a twelve pounder|+ đại bác bắn đạn nặng 13 pao|- vật trị giá bao nhiêu bảng anh|- người có bao nhiêu bảng anh|- giấy bạc bao nhiêu bảng anh|=a ten pounder|+ tờ mười bảng anh|* danh từ|- cái chày, cái đàm (nện đất...); máy nghiền, máy giã; cối giã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pounder
  • Phiên âm (nếu có): [paundə]
  • Nghĩa tiếng việt của pounder là: danh từ ((thường) ở từ ghép, đi với từ chỉ số lượng)|- vật cân nặng bao nhiêu pao|=a twelve pounder|+ đại bác bắn đạn nặng 13 pao|- vật trị giá bao nhiêu bảng anh|- người có bao nhiêu bảng anh|- giấy bạc bao nhiêu bảng anh|=a ten pounder|+ tờ mười bảng anh|* danh từ|- cái chày, cái đàm (nện đất...); máy nghiền, máy giã; cối giã

69983. pour nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- rót, đổ, giội, trút|=to pour coffee into cups|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pour ngoại động từ|- rót, đổ, giội, trút|=to pour coffee into cups|+ rót cà phê vào tách|=river pours itself into the sea|+ sông đổ ra biển|=to pour cold water on someones enthusiasm|+ (nghĩa bóng) giội gáo nước lạnh vào nhiệt tình của ai|- (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra|=to pour ones sorrows into somebodys heart|+ thổ lộ hết nỗi buồn với ai|* nội động từ|- đổ, chảy tràn|- ((thường) + down) mưa như trút|=it is pouring; it is pouring down; it is pouring with rain|+ mưa như trút|- đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...)|- tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), trút ra (cơn giận...)|- toả ra, làm lan ra (hương thơm...)|- bắn (đạn) như mưa; đổ ra, lũ lượt (đám đông...)|- đổ vào, trào vào, đổ dồn về, trào về|=letters pour in from all quarters|+ thư từ khắp nơi dồn về tới tấp|- lũ lượt đổ về (đám đông)|- (nghĩa bóng) lấy lời lẽ nhẹ nhàng mà khuyên nhủ cho an tâm (mà làm nguôi cơn giận...)|- phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí|* danh từ|- trận mưa như trút|- mẻ chảy (mẻ gang, thép... chảy ở lò ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pour
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của pour là: ngoại động từ|- rót, đổ, giội, trút|=to pour coffee into cups|+ rót cà phê vào tách|=river pours itself into the sea|+ sông đổ ra biển|=to pour cold water on someones enthusiasm|+ (nghĩa bóng) giội gáo nước lạnh vào nhiệt tình của ai|- (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra|=to pour ones sorrows into somebodys heart|+ thổ lộ hết nỗi buồn với ai|* nội động từ|- đổ, chảy tràn|- ((thường) + down) mưa như trút|=it is pouring; it is pouring down; it is pouring with rain|+ mưa như trút|- đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...)|- tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), trút ra (cơn giận...)|- toả ra, làm lan ra (hương thơm...)|- bắn (đạn) như mưa; đổ ra, lũ lượt (đám đông...)|- đổ vào, trào vào, đổ dồn về, trào về|=letters pour in from all quarters|+ thư từ khắp nơi dồn về tới tấp|- lũ lượt đổ về (đám đông)|- (nghĩa bóng) lấy lời lẽ nhẹ nhàng mà khuyên nhủ cho an tâm (mà làm nguôi cơn giận...)|- phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí|* danh từ|- trận mưa như trút|- mẻ chảy (mẻ gang, thép... chảy ở lò ra)

69984. pourboire nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền diêm thuốc, tiền đãi thêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pourboire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pourboire danh từ|- tiền diêm thuốc, tiền đãi thêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pourboire
  • Phiên âm (nếu có): [puəbwɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của pourboire là: danh từ|- tiền diêm thuốc, tiền đãi thêm

69985. pourer nghĩa tiếng việt là xem pour(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pourer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pourerxem pour. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pourer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pourer là: xem pour

69986. pouring nghĩa tiếng việt là tính từ|- như trút nước, như đổ cây nước (mưa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pouring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pouring tính từ|- như trút nước, như đổ cây nước (mưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pouring
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:riɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của pouring là: tính từ|- như trút nước, như đổ cây nước (mưa)

69987. pourparler nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- cuộc đàm phán mở đầu, cuộc hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pourparler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pourparler danh từ, (thường) số nhiều|- cuộc đàm phán mở đầu, cuộc hội đàm trù bị (để đi đến cuộc đàm phán chính thức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pourparler
  • Phiên âm (nếu có): [puəpɑ:lei]
  • Nghĩa tiếng việt của pourparler là: danh từ, (thường) số nhiều|- cuộc đàm phán mở đầu, cuộc hội đàm trù bị (để đi đến cuộc đàm phán chính thức)

69988. pourpoint nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) áo chẽn đàn ông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pourpoint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pourpoint danh từ|- (sử học) áo chẽn đàn ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pourpoint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pourpoint là: danh từ|- (sử học) áo chẽn đàn ông

69989. pousse-cafe nghĩa tiếng việt là danh từ|- ly rượu sau khi uống cà phê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pousse-cafe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pousse-cafe danh từ|- ly rượu sau khi uống cà phê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pousse-cafe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pousse-cafe là: danh từ|- ly rượu sau khi uống cà phê

69990. poussette nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu nhảy pút; điệu nhảy vòng tay nắm tay|* nội đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poussette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poussette danh từ|- điệu nhảy pút; điệu nhảy vòng tay nắm tay|* nội động từ|- nhảy pút; nhảy vòng tay nắm tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poussette
  • Phiên âm (nếu có): [pu:set]
  • Nghĩa tiếng việt của poussette là: danh từ|- điệu nhảy pút; điệu nhảy vòng tay nắm tay|* nội động từ|- nhảy pút; nhảy vòng tay nắm tay

69991. pout nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá nheo|- cái bĩu môi (hờn dỗi, kho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pout danh từ|- (động vật học) cá nheo|- cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...)|- hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu|* ngoại động từ|- bĩu môi|* nội động từ|- bĩu môi, trề môi|- bĩu ra, trề ra (môi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pout
  • Phiên âm (nếu có): [paut]
  • Nghĩa tiếng việt của pout là: danh từ|- (động vật học) cá nheo|- cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...)|- hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu|* ngoại động từ|- bĩu môi|* nội động từ|- bĩu môi, trề môi|- bĩu ra, trề ra (môi)

69992. pouter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hờn dỗi|- (động vật học) bồ câu to diều|- (đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pouter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pouter danh từ|- người hờn dỗi|- (động vật học) bồ câu to diều|- (động vật học) cá lon ((cũng) whitting-ảpout). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pouter
  • Phiên âm (nếu có): [pautə]
  • Nghĩa tiếng việt của pouter là: danh từ|- người hờn dỗi|- (động vật học) bồ câu to diều|- (động vật học) cá lon ((cũng) whitting-ảpout)

69993. poutingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- bĩu môi, hờn dỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poutingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poutingly phó từ|- bĩu môi, hờn dỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poutingly
  • Phiên âm (nếu có): [pautiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của poutingly là: phó từ|- bĩu môi, hờn dỗi

69994. pouty nghĩa tiếng việt là xem pout(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pouty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poutyxem pout. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pouty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pouty là: xem pout

69995. poverty nghĩa tiếng việt là (econ) sự nghèo khổ.|+ sự nghèo khổ có thể được xem xét với(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poverty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poverty(econ) sự nghèo khổ.|+ sự nghèo khổ có thể được xem xét với một quan niệm tuyệt đối hoặc tương đối.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poverty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poverty là: (econ) sự nghèo khổ.|+ sự nghèo khổ có thể được xem xét với một quan niệm tuyệt đối hoặc tương đối.

69996. poverty nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng|=to b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poverty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poverty danh từ|- sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng|=to be reduced to extreme poverty|+ lâm vào cảnh bần cùng cơ cực|- (nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự thấp kém, sự tồi tàn|=a great poverty of ideas|+ tình trạng hết sức nghèo nàn về tư tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poverty
  • Phiên âm (nếu có): [pɔvəti]
  • Nghĩa tiếng việt của poverty là: danh từ|- sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng|=to be reduced to extreme poverty|+ lâm vào cảnh bần cùng cơ cực|- (nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự thấp kém, sự tồi tàn|=a great poverty of ideas|+ tình trạng hết sức nghèo nàn về tư tưởng

69997. poverty line nghĩa tiếng việt là danh từ|- mức sống tối thiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poverty line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poverty line danh từ|- mức sống tối thiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poverty line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poverty line là: danh từ|- mức sống tối thiểu

69998. poverty trap nghĩa tiếng việt là (econ) bẫy nghèo khổ.|+ việc tồn tại của nhiều lợi ích kiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poverty trap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poverty trap(econ) bẫy nghèo khổ.|+ việc tồn tại của nhiều lợi ích kiểm định bằng biện pháp nói lên rằng người được trả lương thấp có thể đối đầu với một tỷ lệ thuế biên hiệu lực - tức là mức thuế đối với một đơn vị thu nhập thêm - vượt xa tỷ lệ 34% của thuế thu nhập và sự đóng góp bảo hiểm quốc gia đối với phần lớn người làm công ăn lương.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poverty trap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poverty trap là: (econ) bẫy nghèo khổ.|+ việc tồn tại của nhiều lợi ích kiểm định bằng biện pháp nói lên rằng người được trả lương thấp có thể đối đầu với một tỷ lệ thuế biên hiệu lực - tức là mức thuế đối với một đơn vị thu nhập thêm - vượt xa tỷ lệ 34% của thuế thu nhập và sự đóng góp bảo hiểm quốc gia đối với phần lớn người làm công ăn lương.

69999. poverty trap nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoàn cảnh khó nâng cao được thu nhập, tình trạng kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poverty trap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poverty trap danh từ|- hoàn cảnh khó nâng cao được thu nhập, tình trạng không cải thiện được thu nhập (do bị phụ thuộc vào trợ cấp của nhà nước mà trợ cấp này lại giảm xuống khi tiền lương tăng lên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poverty trap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poverty trap là: danh từ|- hoàn cảnh khó nâng cao được thu nhập, tình trạng không cải thiện được thu nhập (do bị phụ thuộc vào trợ cấp của nhà nước mà trợ cấp này lại giảm xuống khi tiền lương tăng lên)

70000. poverty-stricken nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghèo nàn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=a poverty-st(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poverty-stricken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poverty-stricken tính từ|- nghèo nàn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=a poverty-stricken language|+ (nghĩa bóng) ngôn ngữ nghèo nàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poverty-stricken
  • Phiên âm (nếu có): [pɔvəti,strikn]
  • Nghĩa tiếng việt của poverty-stricken là: tính từ|- nghèo nàn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=a poverty-stricken language|+ (nghĩa bóng) ngôn ngữ nghèo nàn

70001. pow nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của prisoner of war (tù binh, tù nhân trong chiến t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pow danh từ|- vt của prisoner of war (tù binh, tù nhân trong chiến tranh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pow là: danh từ|- vt của prisoner of war (tù binh, tù nhân trong chiến tranh)

70002. powder nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột; bụi|- (y học) thuốc bột|- phấn (đánh mặt)|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ powder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh powder danh từ|- bột; bụi|- (y học) thuốc bột|- phấn (đánh mặt)|- thuốc súng|- bia thịt, bia đỡ đạn|- không đáng bắn, không đáng để chiến đấu cho|- hãy hăng hái lên một chút nữa nào!|- kinh nghiệm chiến đấu, sự thử thách với lửa đạn|* ngoại động từ|- rắc bột lên, rắc lên|=to powder with salt|+ rắc muối|- thoa phấn, đánh phấn (mặt, mũi...)|- trang trí (bề mặt cái gì...) bằng những điểm nhỏ|- ((thường) động tính từ quá khứ) nghiền thành bột, tán thành bột|=powdered sugar|+ đường bột|=powdered milk|+ sữa bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:powder
  • Phiên âm (nếu có): [paudə]
  • Nghĩa tiếng việt của powder là: danh từ|- bột; bụi|- (y học) thuốc bột|- phấn (đánh mặt)|- thuốc súng|- bia thịt, bia đỡ đạn|- không đáng bắn, không đáng để chiến đấu cho|- hãy hăng hái lên một chút nữa nào!|- kinh nghiệm chiến đấu, sự thử thách với lửa đạn|* ngoại động từ|- rắc bột lên, rắc lên|=to powder with salt|+ rắc muối|- thoa phấn, đánh phấn (mặt, mũi...)|- trang trí (bề mặt cái gì...) bằng những điểm nhỏ|- ((thường) động tính từ quá khứ) nghiền thành bột, tán thành bột|=powdered sugar|+ đường bột|=powdered milk|+ sữa bột

70003. powder blue nghĩa tiếng việt là danh từ|- lơ bột (để hơ quần áo)|- màu xanh lơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ powder blue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh powder blue danh từ|- lơ bột (để hơ quần áo)|- màu xanh lơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:powder blue
  • Phiên âm (nếu có): [paudəblju:]
  • Nghĩa tiếng việt của powder blue là: danh từ|- lơ bột (để hơ quần áo)|- màu xanh lơ

70004. powder keg nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng thuốc nổ, thùng thuốc súng|- (nghĩa bóng) ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ powder keg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh powder keg danh từ|- thùng thuốc nổ, thùng thuốc súng|- (nghĩa bóng) cái có thể nổ tung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:powder keg
  • Phiên âm (nếu có): [paudəkeg]
  • Nghĩa tiếng việt của powder keg là: danh từ|- thùng thuốc nổ, thùng thuốc súng|- (nghĩa bóng) cái có thể nổ tung

70005. powder-bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi thuốc súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ powder-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh powder-bag danh từ|- túi thuốc súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:powder-bag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của powder-bag là: danh từ|- túi thuốc súng

70006. powder-chamber nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) phòng dưới đất giữ thuốc súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ powder-chamber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh powder-chamber danh từ|- (quân sự) phòng dưới đất giữ thuốc súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:powder-chamber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của powder-chamber là: danh từ|- (quân sự) phòng dưới đất giữ thuốc súng

70007. powder-flask nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) hộp thuốc súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ powder-flask là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh powder-flask danh từ|- (sử học) hộp thuốc súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:powder-flask
  • Phiên âm (nếu có): [paudəflɑ:sk]
  • Nghĩa tiếng việt của powder-flask là: danh từ|- (sử học) hộp thuốc súng

70008. powder-horn nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) sừng đựng thuốc súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ powder-horn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh powder-horn danh từ|- (sử học) sừng đựng thuốc súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:powder-horn
  • Phiên âm (nếu có): [paudəhɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của powder-horn là: danh từ|- (sử học) sừng đựng thuốc súng

70009. powder-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- kho thuốc nổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ powder-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh powder-house danh từ|- kho thuốc nổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:powder-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của powder-house là: danh từ|- kho thuốc nổ

70010. powder-magazine nghĩa tiếng việt là danh từ|- kho thuốc súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ powder-magazine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh powder-magazine danh từ|- kho thuốc súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:powder-magazine
  • Phiên âm (nếu có): [paudə,mægəzi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của powder-magazine là: danh từ|- kho thuốc súng

70011. powder-mill nghĩa tiếng việt là #-works) /paudə/|* danh từ|- xưởng thuốc súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ powder-mill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh powder-mill #-works) /paudə/|* danh từ|- xưởng thuốc súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:powder-mill
  • Phiên âm (nếu có): [paudəmil]
  • Nghĩa tiếng việt của powder-mill là: #-works) /paudə/|* danh từ|- xưởng thuốc súng

70012. powder-monkey nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học), (hàng hải) em nhỏ chuyển đạn (cho các k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ powder-monkey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh powder-monkey danh từ|- (sử học), (hàng hải) em nhỏ chuyển đạn (cho các khẩu đại bác trên tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:powder-monkey
  • Phiên âm (nếu có): [paudə,mʌɳki]
  • Nghĩa tiếng việt của powder-monkey là: danh từ|- (sử học), (hàng hải) em nhỏ chuyển đạn (cho các khẩu đại bác trên tàu)

70013. powder-puff nghĩa tiếng việt là danh từ|- nùi bông thoa phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ powder-puff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh powder-puff danh từ|- nùi bông thoa phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:powder-puff
  • Phiên âm (nếu có): [paudəpʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của powder-puff là: danh từ|- nùi bông thoa phấn

70014. powder-room nghĩa tiếng việt là #-room) /paudəriɳrum/|* danh từ|- phòng đánh phấn, phòng trang đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ powder-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh powder-room #-room) /paudəriɳrum/|* danh từ|- phòng đánh phấn, phòng trang điểm (của đàn bà)|- phòng để áo mũ nữ (ở rạp hát...)|- phòng vệ sinh n. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:powder-room
  • Phiên âm (nếu có): [paudərum]
  • Nghĩa tiếng việt của powder-room là: #-room) /paudəriɳrum/|* danh từ|- phòng đánh phấn, phòng trang điểm (của đàn bà)|- phòng để áo mũ nữ (ở rạp hát...)|- phòng vệ sinh n

70015. powder-works nghĩa tiếng việt là #-works) /paudə/|* danh từ|- xưởng thuốc súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ powder-works là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh powder-works #-works) /paudə/|* danh từ|- xưởng thuốc súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:powder-works
  • Phiên âm (nếu có): [paudəmil]
  • Nghĩa tiếng việt của powder-works là: #-works) /paudə/|* danh từ|- xưởng thuốc súng

70016. powdered nghĩa tiếng việt là tính từ|- sấy khô và làm thành bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ powdered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh powdered tính từ|- sấy khô và làm thành bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:powdered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của powdered là: tính từ|- sấy khô và làm thành bột

70017. powderer nghĩa tiếng việt là xem powder(…)


Nghĩa tiếng việt của từ powderer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh powdererxem powder. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:powderer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của powderer là: xem powder

70018. powdering nghĩa tiếng việt là danh từ|- rất nhiều vật nhỏ, rất nhiều hình nhỏ|- sự trang (…)


Nghĩa tiếng việt của từ powdering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh powdering danh từ|- rất nhiều vật nhỏ, rất nhiều hình nhỏ|- sự trang trí bằng rất nhiều vật nhỏ, sự trang trí bằng rất nhiều hình nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:powdering
  • Phiên âm (nếu có): [paudəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của powdering là: danh từ|- rất nhiều vật nhỏ, rất nhiều hình nhỏ|- sự trang trí bằng rất nhiều vật nhỏ, sự trang trí bằng rất nhiều hình nh

70019. powdering-room nghĩa tiếng việt là #-room) /paudəriɳrum/|* danh từ|- phòng đánh phấn, phòng trang đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ powdering-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh powdering-room #-room) /paudəriɳrum/|* danh từ|- phòng đánh phấn, phòng trang điểm (của đàn bà)|- phòng để áo mũ nữ (ở rạp hát...)|- phòng vệ sinh n. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:powdering-room
  • Phiên âm (nếu có): [paudərum]
  • Nghĩa tiếng việt của powdering-room là: #-room) /paudəriɳrum/|* danh từ|- phòng đánh phấn, phòng trang điểm (của đàn bà)|- phòng để áo mũ nữ (ở rạp hát...)|- phòng vệ sinh n

70020. powdery nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy bột; đầy bụi|- như bột; dạng bột|- có thể ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ powdery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh powdery tính từ|- đầy bột; đầy bụi|- như bột; dạng bột|- có thể tán thành bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:powdery
  • Phiên âm (nếu có): [paudəri]
  • Nghĩa tiếng việt của powdery là: tính từ|- đầy bột; đầy bụi|- như bột; dạng bột|- có thể tán thành bột

70021. power nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng, tài năng, năng lực|=i will help you to the ut(…)


Nghĩa tiếng việt của từ power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh power danh từ|- khả năng, tài năng, năng lực|=i will help you to the utmost of my power|+ tôi sẽ giúp anh với tất cả khả năng (quyền hạn) của tôi!|=its beyond my power|+ cái đó vượt quá khả năng (quyền hạn) của tôi!|=as far as lies within my power|+ chừng nào trong phạm vi khả năng (quyền hạn) của tôi!|=a man of varied powers|+ người có nhiều tài năng|=mental powers|+ năng lực trí tuệ|=a remarkable power of speech|+ tài ăn nói đặc biệt|- sức, lực, sức mạnh|=an attractive power|+ sức thu hút, sức hấp dẫn|=the power of ones arm|+ sức mạnh của cánh tay|- quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền|=supreme power|+ quyền tối cao|=the executive power|+ quyền hành pháp|=to come into power|+ nắm chính quyền|=the party in power|+ đảng cầm quyền|=to have somebody is ones power|+ nắm ai dưới quyền|=to have no power over...|+ không có quyền đối với...|=power of attorney|+ quyền uỷ nhiệm|- người quyền thế, người cầm quyền; cơ quan có quyền lực|=the power s that be|+ các nhà cầm quyền|=the press has become a power in the state|+ báo chí trở thành một cơ quan có quyền lực của nhà nước|- trời, thánh thần|=merciful powers!|+ thánh thần lượng cả bao dung!, thánh thần từ bi hỉ xả!|- cường quốc|=the big powers|+ các cường quốc lớn|=the european powers|+ những cường quốc châu âu|- (kỹ thuật); (vật lý) lực; công suất, năng suất; năng lượng|=absorption power|+ năng xuất hút thu|=electric power|+ điện năng|=atomoc power|+ năng lượng nguyên tử; cường quốc nguyên tử|- (toán học) luỹ thừa|- (vật lý) số phóng to (kính hiển vi...)|- (thông tục) số lượng lớn, nhiều|=to have a power of work to do|+ có nhiều việc phải làm|=a power of money|+ nhiều tiền|- máy đơn giản|- cố lên nữa nào!|* ngoại động từ|- cung cấp lực (cho máy...)||@power|- độ, bậc, luỹ thừa; lực lượng; công suất|- p. of a point (hình học) phương tích của một điểm|- p. of a set lực lượng của một tập hợp|- cardinal p. bản số|- direct p. (đại số) luỹ thừa trực tiếp|- instantaneous p. công suất tức thời|- radiated p. cường độ bức xạ |- reduced p. (tô pô) luỹ thừa rút gọn|- resolving p. khả năng giải|- symbolic(al) p. (đại số) luỹ thừa ký hiệu|- symmetrized kromecker p. (đại số) luỹ thừa kroneckơ đối xứng hoá|- third p. luỹ thừa bậc ba, lập phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:power
  • Phiên âm (nếu có): [pauə]
  • Nghĩa tiếng việt của power là: danh từ|- khả năng, tài năng, năng lực|=i will help you to the utmost of my power|+ tôi sẽ giúp anh với tất cả khả năng (quyền hạn) của tôi!|=its beyond my power|+ cái đó vượt quá khả năng (quyền hạn) của tôi!|=as far as lies within my power|+ chừng nào trong phạm vi khả năng (quyền hạn) của tôi!|=a man of varied powers|+ người có nhiều tài năng|=mental powers|+ năng lực trí tuệ|=a remarkable power of speech|+ tài ăn nói đặc biệt|- sức, lực, sức mạnh|=an attractive power|+ sức thu hút, sức hấp dẫn|=the power of ones arm|+ sức mạnh của cánh tay|- quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền|=supreme power|+ quyền tối cao|=the executive power|+ quyền hành pháp|=to come into power|+ nắm chính quyền|=the party in power|+ đảng cầm quyền|=to have somebody is ones power|+ nắm ai dưới quyền|=to have no power over...|+ không có quyền đối với...|=power of attorney|+ quyền uỷ nhiệm|- người quyền thế, người cầm quyền; cơ quan có quyền lực|=the power s that be|+ các nhà cầm quyền|=the press has become a power in the state|+ báo chí trở thành một cơ quan có quyền lực của nhà nước|- trời, thánh thần|=merciful powers!|+ thánh thần lượng cả bao dung!, thánh thần từ bi hỉ xả!|- cường quốc|=the big powers|+ các cường quốc lớn|=the european powers|+ những cường quốc châu âu|- (kỹ thuật); (vật lý) lực; công suất, năng suất; năng lượng|=absorption power|+ năng xuất hút thu|=electric power|+ điện năng|=atomoc power|+ năng lượng nguyên tử; cường quốc nguyên tử|- (toán học) luỹ thừa|- (vật lý) số phóng to (kính hiển vi...)|- (thông tục) số lượng lớn, nhiều|=to have a power of work to do|+ có nhiều việc phải làm|=a power of money|+ nhiều tiền|- máy đơn giản|- cố lên nữa nào!|* ngoại động từ|- cung cấp lực (cho máy...)||@power|- độ, bậc, luỹ thừa; lực lượng; công suất|- p. of a point (hình học) phương tích của một điểm|- p. of a set lực lượng của một tập hợp|- cardinal p. bản số|- direct p. (đại số) luỹ thừa trực tiếp|- instantaneous p. công suất tức thời|- radiated p. cường độ bức xạ |- reduced p. (tô pô) luỹ thừa rút gọn|- resolving p. khả năng giải|- symbolic(al) p. (đại số) luỹ thừa ký hiệu|- symmetrized kromecker p. (đại số) luỹ thừa kroneckơ đối xứng hoá|- third p. luỹ thừa bậc ba, lập phương

70022. power function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm luỹ thừa.|+ một hàm số trong đó biến số độc lập (…)


Nghĩa tiếng việt của từ power function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh power function(econ) hàm luỹ thừa.|+ một hàm số trong đó biến số độc lập được nâng lên tới một luỹ thừa nào đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:power function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của power function là: (econ) hàm luỹ thừa.|+ một hàm số trong đó biến số độc lập được nâng lên tới một luỹ thừa nào đó.

70023. power house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà máy điện|- nhóm quyền lực, tổ chức quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ power house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh power house danh từ|- nhà máy điện|- nhóm quyền lực, tổ chức quyền lực; người khoẻ mạnh, người đầy sinh lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:power house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của power house là: danh từ|- nhà máy điện|- nhóm quyền lực, tổ chức quyền lực; người khoẻ mạnh, người đầy sinh lực

70024. power plant nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà máy điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ power plant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh power plant danh từ|- nhà máy điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:power plant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của power plant là: danh từ|- nhà máy điện

70025. power play nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) lúc căng nhất (trong cuộc đấu, p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ power play là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh power play danh từ|- (thể dục,thể thao) lúc căng nhất (trong cuộc đấu, phải tập trung hết sức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:power play
  • Phiên âm (nếu có): [pauəplei]
  • Nghĩa tiếng việt của power play là: danh từ|- (thể dục,thể thao) lúc căng nhất (trong cuộc đấu, phải tập trung hết sức)

70026. power politics nghĩa tiếng việt là danh từ|- (chính trị) chính sách sức mạnh, chính sách dùi c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ power politics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh power politics danh từ|- (chính trị) chính sách sức mạnh, chính sách dùi cui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:power politics
  • Phiên âm (nếu có): [pauəpɔlitiks]
  • Nghĩa tiếng việt của power politics là: danh từ|- (chính trị) chính sách sức mạnh, chính sách dùi cui

70027. power-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- xuồng máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ power-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh power-boat danh từ|- xuồng máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:power-boat
  • Phiên âm (nếu có): [pauəbout]
  • Nghĩa tiếng việt của power-boat là: danh từ|- xuồng máy

70028. power-cut nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mất điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ power-cut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh power-cut danh từ|- sự mất điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:power-cut
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của power-cut là: danh từ|- sự mất điện

70029. power-dive nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) sự bổ nhào xuống không tắt máy|* nội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ power-dive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh power-dive danh từ|- (hàng không) sự bổ nhào xuống không tắt máy|* nội động từ|- (hàng không) bổ nhào xuống không tắt máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:power-dive
  • Phiên âm (nếu có): [pauədaiv]
  • Nghĩa tiếng việt của power-dive là: danh từ|- (hàng không) sự bổ nhào xuống không tắt máy|* nội động từ|- (hàng không) bổ nhào xuống không tắt máy

70030. power-driven nghĩa tiếng việt là tính từ|- được điều khiển bằng điện; chạy bằng điện; vận h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ power-driven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh power-driven tính từ|- được điều khiển bằng điện; chạy bằng điện; vận hành bằng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:power-driven
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của power-driven là: tính từ|- được điều khiển bằng điện; chạy bằng điện; vận hành bằng điện

70031. power-house nghĩa tiếng việt là #-station) /pauə,steiʃn/|* danh từ|- nhà máy điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ power-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh power-house #-station) /pauə,steiʃn/|* danh từ|- nhà máy điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:power-house
  • Phiên âm (nếu có): [pauəhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của power-house là: #-station) /pauə,steiʃn/|* danh từ|- nhà máy điện

70032. power-lathe nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ power-lathe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh power-lathe danh từ|- máy tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:power-lathe
  • Phiên âm (nếu có): [pauəleið]
  • Nghĩa tiếng việt của power-lathe là: danh từ|- máy tiện

70033. power-loom nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy dệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ power-loom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh power-loom danh từ|- máy dệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:power-loom
  • Phiên âm (nếu có): [pauəlu:m]
  • Nghĩa tiếng việt của power-loom là: danh từ|- máy dệt

70034. power-plant nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng phát điện|- xem power-house(…)


Nghĩa tiếng việt của từ power-plant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh power-plant danh từ|- xưởng phát điện|- xem power-house. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:power-plant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của power-plant là: danh từ|- xưởng phát điện|- xem power-house

70035. power-play nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục thể thao) cuộc tấn công khi đội mình trội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ power-play là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh power-play danh từ|- (thể dục thể thao) cuộc tấn công khi đội mình trội về người (vì một đấu thủ đội bạn phạm lỗi phải ra khỏi sân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:power-play
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của power-play là: danh từ|- (thể dục thể thao) cuộc tấn công khi đội mình trội về người (vì một đấu thủ đội bạn phạm lỗi phải ra khỏi sân)

70036. power-point nghĩa tiếng việt là danh từ|- ổ cắm điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ power-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh power-point danh từ|- ổ cắm điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:power-point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của power-point là: danh từ|- ổ cắm điện

70037. power-saw nghĩa tiếng việt là danh từ|- cưa máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ power-saw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh power-saw danh từ|- cưa máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:power-saw
  • Phiên âm (nếu có): [pauəsɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của power-saw là: danh từ|- cưa máy

70038. power-shovel nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy xúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ power-shovel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh power-shovel danh từ|- máy xúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:power-shovel
  • Phiên âm (nếu có): [pauə,ʃʌvl]
  • Nghĩa tiếng việt của power-shovel là: danh từ|- máy xúc

70039. power-station nghĩa tiếng việt là #-station) /pauə,steiʃn/|* danh từ|- nhà máy điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ power-station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh power-station #-station) /pauə,steiʃn/|* danh từ|- nhà máy điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:power-station
  • Phiên âm (nếu có): [pauəhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của power-station là: #-station) /pauə,steiʃn/|* danh từ|- nhà máy điện

70040. powered nghĩa tiếng việt là tính từ|- được trang bị hoặc vận hành bằng sức của máy|= a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ powered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh powered tính từ|- được trang bị hoặc vận hành bằng sức của máy|= a new aircraft powered by rolls royce engines|+ chiếc máy bay mới được trang bị động cơ rolls royce|= a high-powered car|+ xe hơi có công suất lớn|- có sức thuyết phục mạnh mẽ (người)|= a high-powered saleman|+ một người bán hàng có tài mới khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:powered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của powered là: tính từ|- được trang bị hoặc vận hành bằng sức của máy|= a new aircraft powered by rolls royce engines|+ chiếc máy bay mới được trang bị động cơ rolls royce|= a high-powered car|+ xe hơi có công suất lớn|- có sức thuyết phục mạnh mẽ (người)|= a high-powered saleman|+ một người bán hàng có tài mới khách

70041. powerful nghĩa tiếng việt là tính từ|- hùng mạnh, hùng cường, mạnh mẽ|- có quyền thế lơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ powerful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh powerful tính từ|- hùng mạnh, hùng cường, mạnh mẽ|- có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn||@powerful|- có sức, có lực mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:powerful
  • Phiên âm (nếu có): [pauəful]
  • Nghĩa tiếng việt của powerful là: tính từ|- hùng mạnh, hùng cường, mạnh mẽ|- có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn||@powerful|- có sức, có lực mạnh

70042. powerfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- hùng mạnh, hùng cường, có sức mạnh lớn (động cơ )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ powerfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh powerfully phó từ|- hùng mạnh, hùng cường, có sức mạnh lớn (động cơ )|- có tác động mạnh (lời nói, hành động )|- khoẻ mạnh về thể chất|- có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:powerfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của powerfully là: phó từ|- hùng mạnh, hùng cường, có sức mạnh lớn (động cơ )|- có tác động mạnh (lời nói, hành động )|- khoẻ mạnh về thể chất|- có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn

70043. powerfulness nghĩa tiếng việt là xem powerful(…)


Nghĩa tiếng việt của từ powerfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh powerfulnessxem powerful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:powerfulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của powerfulness là: xem powerful

70044. powerless nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất lực; không có sức mạnh|- không có quyền lực, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ powerless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh powerless tính từ|- bất lực; không có sức mạnh|- không có quyền lực, không có quyền thế|- hoàn toàn không có khả năng (giúp đỡ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:powerless
  • Phiên âm (nếu có): [pauəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của powerless là: tính từ|- bất lực; không có sức mạnh|- không có quyền lực, không có quyền thế|- hoàn toàn không có khả năng (giúp đỡ...)

70045. powerlessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không có quyền hành; không có sức mạnh|- bất lực, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ powerlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh powerlessly phó từ|- không có quyền hành; không có sức mạnh|- bất lực, hoàn toàn không có khả năng (về vấn đề ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:powerlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của powerlessly là: phó từ|- không có quyền hành; không có sức mạnh|- bất lực, hoàn toàn không có khả năng (về vấn đề )

70046. powerlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không có quyền hành, tình trạng không có quyền (…)


Nghĩa tiếng việt của từ powerlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh powerlessness danh từ|- sự không có quyền hành, tình trạng không có quyền hành; sự không có sức mạnh|- sự bất lực, tình trạng hoàn toàn không có khả năng (về vấn đề ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:powerlessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của powerlessness là: danh từ|- sự không có quyền hành, tình trạng không có quyền hành; sự không có sức mạnh|- sự bất lực, tình trạng hoàn toàn không có khả năng (về vấn đề )

70047. powerpc nghĩa tiếng việt là một loại vi xử lý risc do hãng motorola chế tạo, đang cạnh tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ powerpc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh powerpcmột loại vi xử lý risc do hãng motorola chế tạo, đang cạnh tranh với chip intel pentium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:powerpc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của powerpc là: một loại vi xử lý risc do hãng motorola chế tạo, đang cạnh tranh với chip intel pentium

70048. powerplant nghĩa tiếng việt là nhà máy điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ powerplant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh powerplantnhà máy điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:powerplant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của powerplant là: nhà máy điện

70049. powerstation nghĩa tiếng việt là nhà máy điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ powerstation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh powerstationnhà máy điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:powerstation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của powerstation là: nhà máy điện

70050. powwow nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy lang; thầy mo, thầy phù thuỷ (dân da đỏ)|- buổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ powwow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh powwow danh từ|- thầy lang; thầy mo, thầy phù thuỷ (dân da đỏ)|- buổi hội họp tế lễ (của dân da đỏ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc hội họp|- (quân sự), (từ lóng) cuộc hội họp của các sĩ quan (trong khi hành quân, tác chiến...)|* nội động từ|- làm thầy lang; làm thầy mo, làm thầy phù thuỷ (dân da đỏ)|- hội họp tế lễ (của dân da đỏ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (+ about...) thảo luận, bàn luận|* ngoại động từ|- chữa bệnh bằng thuật phù thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:powwow
  • Phiên âm (nếu có): [pauwau]
  • Nghĩa tiếng việt của powwow là: danh từ|- thầy lang; thầy mo, thầy phù thuỷ (dân da đỏ)|- buổi hội họp tế lễ (của dân da đỏ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc hội họp|- (quân sự), (từ lóng) cuộc hội họp của các sĩ quan (trong khi hành quân, tác chiến...)|* nội động từ|- làm thầy lang; làm thầy mo, làm thầy phù thuỷ (dân da đỏ)|- hội họp tế lễ (của dân da đỏ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (+ about...) thảo luận, bàn luận|* ngoại động từ|- chữa bệnh bằng thuật phù thu

70051. pox nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) bệnh giang mai|- (dùng trong câu cảm thán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pox danh từ|- (thông tục) bệnh giang mai|- (dùng trong câu cảm thán) khiếp!, gớm!, tởm!, kinh lên!|=a pox on his glutony!|+ phát khiếp cái thói tham ăn cử nó!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pox
  • Phiên âm (nếu có): [pɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của pox là: danh từ|- (thông tục) bệnh giang mai|- (dùng trong câu cảm thán) khiếp!, gớm!, tởm!, kinh lên!|=a pox on his glutony!|+ phát khiếp cái thói tham ăn cử nó!

70052. poxvirus nghĩa tiếng việt là danh từ|- virut truyền bệnh đậu, virut truyền giang mai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poxvirus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poxvirus danh từ|- virut truyền bệnh đậu, virut truyền giang mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poxvirus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poxvirus là: danh từ|- virut truyền bệnh đậu, virut truyền giang mai

70053. poxy nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị mắc bệnh đậu mùa|- (lóng) phẩm chất kém, vô g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poxy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poxy tính từ|- bị mắc bệnh đậu mùa|- (lóng) phẩm chất kém, vô giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poxy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poxy là: tính từ|- bị mắc bệnh đậu mùa|- (lóng) phẩm chất kém, vô giá trị

70054. poyou nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con tatu sáu khoanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ poyou là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh poyou danh từ|- (động vật học) con tatu sáu khoanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:poyou
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của poyou là: danh từ|- (động vật học) con tatu sáu khoanh

70055. pozzy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) mứt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pozzy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pozzy danh từ|- (từ lóng) mứt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pozzy
  • Phiên âm (nếu có): [pɔzi]
  • Nghĩa tiếng việt của pozzy là: danh từ|- (từ lóng) mứt

70056. pp nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của pages (các trang)|- của tiếng la tinh per (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pp danh từ|- vt của pages (các trang)|- của tiếng la tinh per procurationem (thay mặt cho ; viết trước chữ ký) như per pro|- của tiếng y pianssimo (rất khẽ, rất êm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pp là: danh từ|- vt của pages (các trang)|- của tiếng la tinh per procurationem (thay mặt cho ; viết trước chữ ký) như per pro|- của tiếng y pianssimo (rất khẽ, rất êm)

70057. ppe nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của philosophy, politics and economics (
Nghĩa tiếng việt của từ ppe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ppe danh từ|- vt của philosophy, politics and economics ( và ; nhất là ở trường đại học oxford). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ppe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ppe là: danh từ|- vt của philosophy, politics and economics ( và ; nhất là ở trường đại học oxford)

70058. ppm nghĩa tiếng việt là viết tắt của pages per minute (số trang trong mỗi phút)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ppm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ppmviết tắt của pages per minute (số trang trong mỗi phút). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ppm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ppm là: viết tắt của pages per minute (số trang trong mỗi phút)

70059. pps nghĩa tiếng việt là danh từ(pps)|- của tiếng la tinh post postcriptum (tái bút (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pps danh từ(pps)|- của tiếng la tinh post postcriptum (tái bút nữa; nhất là cuối bức thư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pps
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pps là: danh từ(pps)|- của tiếng la tinh post postcriptum (tái bút nữa; nhất là cuối bức thư)

70060. pr nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pr) của public relations (giao tế; quan h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pr danh từ|- (pr) của public relations (giao tế; quan hệ quần chúng)|- vt của pair (đôi, cặp)|- vt của price (giá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pr
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pr là: danh từ|- (pr) của public relations (giao tế; quan hệ quần chúng)|- vt của pair (đôi, cặp)|- vt của price (giá)

70061. praam nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu đáy bằng (để vận chuyển hàng lên tàu, ở biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ praam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh praam danh từ|- tàu đáy bằng (để vận chuyển hàng lên tàu, ở biển ban-tích); tàu đáy bằng có đặt súng[præm],|* danh từ|- (thông tục) xe đẩy trẻ con|- xe đẩy tay (của người bán sữa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:praam
  • Phiên âm (nếu có): [prɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của praam là: danh từ|- tàu đáy bằng (để vận chuyển hàng lên tàu, ở biển ban-tích); tàu đáy bằng có đặt súng[præm],|* danh từ|- (thông tục) xe đẩy trẻ con|- xe đẩy tay (của người bán sữa)

70062. practicability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính làm được, tính thực hiện được, tính thực hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ practicability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh practicability danh từ|- tính làm được, tính thực hiện được, tính thực hành được|- tình trạng dùng được, tình trạng đi được, tình trạng qua lại được (đường xá, bến phà)|- (sân khấu) tính thực (cửa sổ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:practicability
  • Phiên âm (nếu có): [,præktikəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của practicability là: danh từ|- tính làm được, tính thực hiện được, tính thực hành được|- tình trạng dùng được, tình trạng đi được, tình trạng qua lại được (đường xá, bến phà)|- (sân khấu) tính thực (cửa sổ...)

70063. practicable nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm được, thực hiện được, thực hành được|- dùng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ practicable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh practicable tính từ|- làm được, thực hiện được, thực hành được|- dùng được, đi được, qua lại được (đường xá, bến phà)|- (sân khấu) thực (cửa sổ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:practicable
  • Phiên âm (nếu có): [præktikəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của practicable là: tính từ|- làm được, thực hiện được, thực hành được|- dùng được, đi được, qua lại được (đường xá, bến phà)|- (sân khấu) thực (cửa sổ...)

70064. practicableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính làm được, tính thực hiện được, tính thực hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ practicableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh practicableness danh từ|- tính làm được, tính thực hiện được, tính thực hành được|- tình trạng dùng được, tình trạng đi được, tình trạng qua lại được (đường xá, bến phà)|- (sân khấu) tính thực (cửa sổ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:practicableness
  • Phiên âm (nếu có): [,præktikəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của practicableness là: danh từ|- tính làm được, tính thực hiện được, tính thực hành được|- tình trạng dùng được, tình trạng đi được, tình trạng qua lại được (đường xá, bến phà)|- (sân khấu) tính thực (cửa sổ...)

70065. practicably nghĩa tiếng việt là phó từ|- khả thi, có thể thực hiện được, có thể thực hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ practicably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh practicably phó từ|- khả thi, có thể thực hiện được, có thể thực hành được|- có thể qua lại được; thích hợp dùng cho giao thông (đường xá, bến phà)|- thực (cửa sổ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:practicably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của practicably là: phó từ|- khả thi, có thể thực hiện được, có thể thực hành được|- có thể qua lại được; thích hợp dùng cho giao thông (đường xá, bến phà)|- thực (cửa sổ...)

70066. practical nghĩa tiếng việt là tính từ|- thực hành (đối với lý thuyết)|=practical agricultur(…)


Nghĩa tiếng việt của từ practical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh practical tính từ|- thực hành (đối với lý thuyết)|=practical agriculture|+ nông nghiệp thực hành|=practical chemistry|+ hoá học thực hành|- thực tế, thực tiễn, thực dụng; có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực|=a practical mind|+ đầu óc thực tế; (đôi khi khinh) đầu óc nặng nề thực tế|=a practical proposal|+ một đề nghị thiết thực|- đang thực hành, đang làm, đang hành nghề|=a practical physician|+ một thầy thuốc đang hành nghề|- thực tế, trên thực tế|=he is the practical owner of the house|+ anh ta thực tế là chủ căn nhà này|=to have practical control of|+ nắm quyền kiểm soát trên thực tế|- trò đùa ác ý, trò chơi khăm||@practical|- thực hành, thực tiễn có lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:practical
  • Phiên âm (nếu có): [præktikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của practical là: tính từ|- thực hành (đối với lý thuyết)|=practical agriculture|+ nông nghiệp thực hành|=practical chemistry|+ hoá học thực hành|- thực tế, thực tiễn, thực dụng; có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực|=a practical mind|+ đầu óc thực tế; (đôi khi khinh) đầu óc nặng nề thực tế|=a practical proposal|+ một đề nghị thiết thực|- đang thực hành, đang làm, đang hành nghề|=a practical physician|+ một thầy thuốc đang hành nghề|- thực tế, trên thực tế|=he is the practical owner of the house|+ anh ta thực tế là chủ căn nhà này|=to have practical control of|+ nắm quyền kiểm soát trên thực tế|- trò đùa ác ý, trò chơi khăm||@practical|- thực hành, thực tiễn có lợi

70067. practical joke nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi khăm, trò chơi xỏ cho vui(…)


Nghĩa tiếng việt của từ practical joke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh practical joke danh từ|- trò chơi khăm, trò chơi xỏ cho vui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:practical joke
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của practical joke là: danh từ|- trò chơi khăm, trò chơi xỏ cho vui

70068. practical joker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chơi khăm (chơi xỏ cho vui)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ practical joker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh practical joker danh từ|- người chơi khăm (chơi xỏ cho vui). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:practical joker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của practical joker là: danh từ|- người chơi khăm (chơi xỏ cho vui)

70069. practicality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực ((c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ practicality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh practicality danh từ|- tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực ((cũng) practicalness)|- vấn đề thực tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:practicality
  • Phiên âm (nếu có): [,præktikæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của practicality là: danh từ|- tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực ((cũng) practicalness)|- vấn đề thực tế

70070. practically nghĩa tiếng việt là phó từ|- về mặt thực hành (đối với lý thuyết)|- thực tế, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ practically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh practically phó từ|- về mặt thực hành (đối với lý thuyết)|- thực tế, thực tiễn, thiết thực|- trên thực tế, thực tế ra|=practically speaking|+ thực ra|- hầu như|=theres practically nothing left|+ hầu như không còn lại cái gì|=practically no changes|+ hầu như không còn có sự thay đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:practically
  • Phiên âm (nếu có): [præktikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của practically là: phó từ|- về mặt thực hành (đối với lý thuyết)|- thực tế, thực tiễn, thiết thực|- trên thực tế, thực tế ra|=practically speaking|+ thực ra|- hầu như|=theres practically nothing left|+ hầu như không còn lại cái gì|=practically no changes|+ hầu như không còn có sự thay đổi

70071. practicalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực ((c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ practicalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh practicalness danh từ|- tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực ((cũng) practicality). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:practicalness
  • Phiên âm (nếu có): [præktiklnis]
  • Nghĩa tiếng việt của practicalness là: danh từ|- tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực ((cũng) practicality)

70072. practice nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực hành, thực tiễn|=in practice|+ trong thực hành,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ practice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh practice danh từ|- thực hành, thực tiễn|=in practice|+ trong thực hành, trong thực tiễn|=to put in (into) practice|+ thực hành, đem áp dụng vào thực tiễn|- thói quen, lệ thường|=according to the usual practice|+ theo lệ thường|=to make a practice of getting up early|+ tạo thói quen dậy sớm|- sự rèn luyện, sự luyện tập|=practice makes perfect|+ rèn luyện nhiều thì thành thạo, tập luyện nhiều thì giỏi|=to be in practice|+ có rèn luyện, có luyện tập|=to be out of practice|+ không rèn luyện, bỏ luyện tập|=firing practice|+ sự tập bắn|=targetr practice|+ sự tập bắn bia|- sự hành nghề (của bác sĩ, luật sư); khách hàng (của bác sĩ, luật sư); phòng khám bệnh, phòng luật sư|=to sell the practice|+ để lại phòng khám bện và khách hàng; để lại phòng luật sư và khách hàng|=to buy the practice of...|+ mua lại phòng khám bệnh và khách hàng của...; mua lại phòng luật sư và khách hàng của...|=to have a large practice|+ đông khách hàng|- (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn|=sharp practices|+ thủ đoạn bất lương|=discreditable practice|+ mưu đồ xấu xa, âm mưu đen tối|- (pháp lý) thủ tục|* ngoại động từ & nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) practise||@practice|- thực tiễn; sự hoạt động; hành động; sự áp dụng; luyện tập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:practice
  • Phiên âm (nếu có): [præktis]
  • Nghĩa tiếng việt của practice là: danh từ|- thực hành, thực tiễn|=in practice|+ trong thực hành, trong thực tiễn|=to put in (into) practice|+ thực hành, đem áp dụng vào thực tiễn|- thói quen, lệ thường|=according to the usual practice|+ theo lệ thường|=to make a practice of getting up early|+ tạo thói quen dậy sớm|- sự rèn luyện, sự luyện tập|=practice makes perfect|+ rèn luyện nhiều thì thành thạo, tập luyện nhiều thì giỏi|=to be in practice|+ có rèn luyện, có luyện tập|=to be out of practice|+ không rèn luyện, bỏ luyện tập|=firing practice|+ sự tập bắn|=targetr practice|+ sự tập bắn bia|- sự hành nghề (của bác sĩ, luật sư); khách hàng (của bác sĩ, luật sư); phòng khám bệnh, phòng luật sư|=to sell the practice|+ để lại phòng khám bện và khách hàng; để lại phòng luật sư và khách hàng|=to buy the practice of...|+ mua lại phòng khám bệnh và khách hàng của...; mua lại phòng luật sư và khách hàng của...|=to have a large practice|+ đông khách hàng|- (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn|=sharp practices|+ thủ đoạn bất lương|=discreditable practice|+ mưu đồ xấu xa, âm mưu đen tối|- (pháp lý) thủ tục|* ngoại động từ & nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) practise||@practice|- thực tiễn; sự hoạt động; hành động; sự áp dụng; luyện tập

70073. practiced nghĩa tiếng việt là tính từ|- có kinh nghiệm, chuyên gia (đặc biệt là do luyện tâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ practiced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh practiced tính từ|- có kinh nghiệm, chuyên gia (đặc biệt là do luyện tập nhiều). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:practiced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của practiced là: tính từ|- có kinh nghiệm, chuyên gia (đặc biệt là do luyện tập nhiều)

70074. practicer nghĩa tiếng việt là xem practice(…)


Nghĩa tiếng việt của từ practicer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh practicerxem practice. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:practicer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của practicer là: xem practice

70075. practician nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thực hành, người hành nghề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ practician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh practician danh từ|- người thực hành, người hành nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:practician
  • Phiên âm (nếu có): [præktiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của practician là: danh từ|- người thực hành, người hành nghề

70076. practise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thực hành, đem thực hành|- làm, hành (nghề.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ practise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh practise ngoại động từ|- thực hành, đem thực hành|- làm, hành (nghề...)|=to practise medicine|+ làm nghề y|- tập, tập luyện, rèn luyện|=to practise the piano|+ tập pianô|=to practise running|+ tập chạy|=to practise oneself in...|+ tập luyện về...|- (từ cổ,nghĩa cổ) âm mưu, mưu đồ (việc gì)|* nội động từ|- làm nghề, hành nghề|- tập, tập luyện, rèn luyện|=to practise on the piano|+ tập pianô|- (+ upon) lợi dụng (lòng tin...); bịp, lừa bịp|=to practise upon someones credulity|+ lợi dụng tính cả tin của ai|=to be practised upon|+ bị bịp||@practise|- áp dụng; thực hienẹ; luyện tập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:practise
  • Phiên âm (nếu có): [præktis]
  • Nghĩa tiếng việt của practise là: ngoại động từ|- thực hành, đem thực hành|- làm, hành (nghề...)|=to practise medicine|+ làm nghề y|- tập, tập luyện, rèn luyện|=to practise the piano|+ tập pianô|=to practise running|+ tập chạy|=to practise oneself in...|+ tập luyện về...|- (từ cổ,nghĩa cổ) âm mưu, mưu đồ (việc gì)|* nội động từ|- làm nghề, hành nghề|- tập, tập luyện, rèn luyện|=to practise on the piano|+ tập pianô|- (+ upon) lợi dụng (lòng tin...); bịp, lừa bịp|=to practise upon someones credulity|+ lợi dụng tính cả tin của ai|=to be practised upon|+ bị bịp||@practise|- áp dụng; thực hienẹ; luyện tập

70077. practised nghĩa tiếng việt là tính từ|- thực hành nhiều, có kinh nghiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ practised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh practised tính từ|- thực hành nhiều, có kinh nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:practised
  • Phiên âm (nếu có): [præktist]
  • Nghĩa tiếng việt của practised là: tính từ|- thực hành nhiều, có kinh nghiệm

70078. practiser nghĩa tiếng việt là xem practise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ practiser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh practiserxem practise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:practiser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của practiser là: xem practise

70079. practitioner nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy thuốc đang hành nghề; luật sư đang hành nghề|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ practitioner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh practitioner danh từ|- thầy thuốc đang hành nghề; luật sư đang hành nghề|- (xem) general. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:practitioner
  • Phiên âm (nếu có): [præktiʃnə]
  • Nghĩa tiếng việt của practitioner là: danh từ|- thầy thuốc đang hành nghề; luật sư đang hành nghề|- (xem) general

70080. praeabdomen nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần trước bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ praeabdomen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh praeabdomen danh từ|- phần trước bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:praeabdomen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của praeabdomen là: danh từ|- phần trước bụng

70081. praeaxial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) trước trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ praeaxial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh praeaxial tính từ|- (sinh vật học) trước trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:praeaxial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của praeaxial là: tính từ|- (sinh vật học) trước trục

70082. praecentrum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) mấu trước đốt sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ praecentrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh praecentrum danh từ|- (sinh vật học) mấu trước đốt sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:praecentrum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của praecentrum là: danh từ|- (sinh vật học) mấu trước đốt sống

70083. praecoces nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- (động vật học) chim non khoẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ praecoces là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh praecoces danh từ|- số nhiều|- (động vật học) chim non khoẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:praecoces
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của praecoces là: danh từ|- số nhiều|- (động vật học) chim non khoẻ

70084. praecocial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) sớm dưỡng (nở ra là tự mổ thức ă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ praecocial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh praecocial tính từ|- (động vật học) sớm dưỡng (nở ra là tự mổ thức ăn được ngay) (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:praecocial
  • Phiên âm (nếu có): [pri:kouʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của praecocial là: tính từ|- (động vật học) sớm dưỡng (nở ra là tự mổ thức ăn được ngay) (chim)

70085. praecostal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) trước gân sườn cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ praecostal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh praecostal tính từ|- (động vật học) trước gân sườn cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:praecostal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của praecostal là: tính từ|- (động vật học) trước gân sườn cánh

70086. praecoxal nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước háng|- thuộc đốt háng phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ praecoxal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh praecoxal tính từ|- trước háng|- thuộc đốt háng phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:praecoxal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của praecoxal là: tính từ|- trước háng|- thuộc đốt háng phụ

70087. praecrural nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẩu học) trước đùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ praecrural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh praecrural tính từ|- (giải phẩu học) trước đùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:praecrural
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của praecrural là: tính từ|- (giải phẩu học) trước đùi

70088. praedial nghĩa tiếng việt là cách viết khác : predial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ praedial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh praedialcách viết khác : predial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:praedial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của praedial là: cách viết khác : predial

70089. praemunire nghĩa tiếng việt là danh từ|- tội xúc phạm vương quyền ở anh do chỗ khẳng định g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ praemunire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh praemunire danh từ|- tội xúc phạm vương quyền ở anh do chỗ khẳng định giáo hoàng quyền lực lớn hơn nhà vua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:praemunire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của praemunire là: danh từ|- tội xúc phạm vương quyền ở anh do chỗ khẳng định giáo hoàng quyền lực lớn hơn nhà vua

70090. praenomen nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên người ở vào thời kỳ la mã cổ đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ praenomen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh praenomen danh từ|- tên người ở vào thời kỳ la mã cổ đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:praenomen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của praenomen là: danh từ|- tên người ở vào thời kỳ la mã cổ đại

70091. praeoccipital nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trước chẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ praeoccipital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh praeoccipital tính từ|- (giải phẫu) trước chẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:praeoccipital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của praeoccipital là: tính từ|- (giải phẫu) trước chẩm

70092. praeoral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) học trước miệng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ praeoral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh praeoral tính từ|- (giải phẫu) học trước miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:praeoral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của praeoral là: tính từ|- (giải phẫu) học trước miệng

70093. praepostor nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường lớp (ở trường học anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ praepostor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh praepostor danh từ|- trường lớp (ở trường học anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:praepostor
  • Phiên âm (nếu có): [pri:pɔstə]
  • Nghĩa tiếng việt của praepostor là: danh từ|- trường lớp (ở trường học anh)

70094. praesidium nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoàn chủ tịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ praesidium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh praesidium danh từ|- đoàn chủ tịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:praesidium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của praesidium là: danh từ|- đoàn chủ tịch

70095. praeter- nghĩa tiếng việt là xem preter-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ praeter- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh praeter-xem preter-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:praeter-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của praeter- là: xem preter-

70096. praetor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) pháp quan (la mã)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ praetor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh praetor danh từ|- (sử học) pháp quan (la mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:praetor
  • Phiên âm (nếu có): [pri:pɔstə]
  • Nghĩa tiếng việt của praetor là: danh từ|- (sử học) pháp quan (la mã)

70097. praetorial nghĩa tiếng việt là xem praetor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ praetorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh praetorialxem praetor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:praetorial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của praetorial là: xem praetor

70098. praetorian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sử học) (thuộc) pháp quan (la mã)|- (thuộc) cận v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ praetorian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh praetorian tính từ|- (sử học) (thuộc) pháp quan (la mã)|- (thuộc) cận vệ (của hoàng đế la mã)|* danh từ|- (sử học) pháp quan (la mã)|- cận vệ (của hoàng đế la mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:praetorian
  • Phiên âm (nếu có): [pritɔ:riən]
  • Nghĩa tiếng việt của praetorian là: tính từ|- (sử học) (thuộc) pháp quan (la mã)|- (thuộc) cận vệ (của hoàng đế la mã)|* danh từ|- (sử học) pháp quan (la mã)|- cận vệ (của hoàng đế la mã)

70099. praetorship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức pháp quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ praetorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh praetorship danh từ|- chức pháp quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:praetorship
  • Phiên âm (nếu có): [pri:təʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của praetorship là: danh từ|- chức pháp quan

70100. pragmatic nghĩa tiếng việt là tính từ+ (pragmatical) /prægmætikəl/|- (triết học) thực dụng|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pragmatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pragmatic tính từ+ (pragmatical) /prægmætikəl/|- (triết học) thực dụng|- hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm|- giáo điều, võ đoán|* tính từ|- căn cứ vào sự thực|=pragmatic history|+ sử căn cứ vào sự thực|- (sử học) sắc lệnh vua ban (coi như đạo luật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pragmatic
  • Phiên âm (nếu có): [prægmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của pragmatic là: tính từ+ (pragmatical) /prægmætikəl/|- (triết học) thực dụng|- hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm|- giáo điều, võ đoán|* tính từ|- căn cứ vào sự thực|=pragmatic history|+ sử căn cứ vào sự thực|- (sử học) sắc lệnh vua ban (coi như đạo luật)

70101. pragmatical nghĩa tiếng việt là tính từ+ (pragmatical) /prægmætikəl/|- (triết học) thực dụng|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pragmatical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pragmatical tính từ+ (pragmatical) /prægmætikəl/|- (triết học) thực dụng|- hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm|- giáo điều, võ đoán|* tính từ|- căn cứ vào sự thực|=pragmatic history|+ sử căn cứ vào sự thực|- (sử học) sắc lệnh vua ban (coi như đạo luật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pragmatical
  • Phiên âm (nếu có): [prægmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của pragmatical là: tính từ+ (pragmatical) /prægmætikəl/|- (triết học) thực dụng|- hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm|- giáo điều, võ đoán|* tính từ|- căn cứ vào sự thực|=pragmatic history|+ sử căn cứ vào sự thực|- (sử học) sắc lệnh vua ban (coi như đạo luật)

70102. pragmatically nghĩa tiếng việt là phó từ|- thực tế, thực dụng|- (thuộc) chủ nghĩa thực dụng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pragmatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pragmatically phó từ|- thực tế, thực dụng|- (thuộc) chủ nghĩa thực dụng|- căn cứ vào sự thật|- hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm|- giáo điều, võ đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pragmatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pragmatically là: phó từ|- thực tế, thực dụng|- (thuộc) chủ nghĩa thực dụng|- căn cứ vào sự thật|- hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm|- giáo điều, võ đoán

70103. pragmatise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biểu hiệu như thực; hợp lý hoá (một câu chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pragmatise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pragmatise ngoại động từ|- biểu hiệu như thực; hợp lý hoá (một câu chuyện hoang đường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pragmatise
  • Phiên âm (nếu có): [prægmətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của pragmatise là: ngoại động từ|- biểu hiệu như thực; hợp lý hoá (một câu chuyện hoang đường)

70104. pragmatism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) chủ nghĩa thực dụng|- tính hay dính va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pragmatism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pragmatism danh từ|- (triết học) chủ nghĩa thực dụng|- tính hay dính vào chuyện người, tính hay chõ mõm|- tính giáo điều, tính võ đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pragmatism
  • Phiên âm (nếu có): [prægmətizm]
  • Nghĩa tiếng việt của pragmatism là: danh từ|- (triết học) chủ nghĩa thực dụng|- tính hay dính vào chuyện người, tính hay chõ mõm|- tính giáo điều, tính võ đoán

70105. pragmatist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thực dụng (hành động một cách thực tế)|- ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pragmatist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pragmatist danh từ|- người thực dụng (hành động một cách thực tế)|- người theo chủ nghĩa thực dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pragmatist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pragmatist là: danh từ|- người thực dụng (hành động một cách thực tế)|- người theo chủ nghĩa thực dụng

70106. pragmatistic nghĩa tiếng việt là xem pragmatism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pragmatistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pragmatisticxem pragmatism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pragmatistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pragmatistic là: xem pragmatism

70107. pragmatize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biểu hiệu như thực; hợp lý hoá (một câu chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pragmatize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pragmatize ngoại động từ|- biểu hiệu như thực; hợp lý hoá (một câu chuyện hoang đường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pragmatize
  • Phiên âm (nếu có): [prægmətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của pragmatize là: ngoại động từ|- biểu hiệu như thực; hợp lý hoá (một câu chuyện hoang đường)

70108. prairial nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp) tháng đồng cỏ (lịch cách mạng pháp từ 20 -(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prairial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prairial danh từ|- (pháp) tháng đồng cỏ (lịch cách mạng pháp từ 20 - 5 đến 28 - 6). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prairial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prairial là: danh từ|- (pháp) tháng đồng cỏ (lịch cách mạng pháp từ 20 - 5 đến 28 - 6)

70109. prairie nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prairie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prairie danh từ|- đồng c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prairie
  • Phiên âm (nếu có): [preəri]
  • Nghĩa tiếng việt của prairie là: danh từ|- đồng c

70110. prairie-chicken nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) gà gô đồng cỏ (bắc mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prairie-chicken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prairie-chicken danh từ|- (động vật học) gà gô đồng cỏ (bắc mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prairie-chicken
  • Phiên âm (nếu có): [preəri,tʃikin]
  • Nghĩa tiếng việt của prairie-chicken là: danh từ|- (động vật học) gà gô đồng cỏ (bắc mỹ)

70111. prairie-dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sóc chó (bắc mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prairie-dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prairie-dog danh từ|- (động vật học) sóc chó (bắc mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prairie-dog
  • Phiên âm (nếu có): [preəridɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của prairie-dog là: danh từ|- (động vật học) sóc chó (bắc mỹ)

70112. prairie-schooner nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prairie-schooner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prairie-schooner danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) ((cũng) schooner). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prairie-schooner
  • Phiên âm (nếu có): [preərisku:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của prairie-schooner là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) ((cũng) schooner)

70113. prairie-wolf nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chó sói đồng c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prairie-wolf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prairie-wolf danh từ|- (động vật học) chó sói đồng c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prairie-wolf
  • Phiên âm (nếu có): [preəriwulf]
  • Nghĩa tiếng việt của prairie-wolf là: danh từ|- (động vật học) chó sói đồng c

70114. prais - winsten nghĩa tiếng việt là (econ) biến đổi prais - winsten.|+ biến đổi prais - winsten được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prais - winsten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prais - winsten(econ) biến đổi prais - winsten.|+ biến đổi prais - winsten được sử dụng trong phương pháp cochrane-orcutt để ước tính các thông số của một phương trình mà số dư của chúng tuân theo mối tương quan tạo thành dãy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prais - winsten
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prais - winsten là: (econ) biến đổi prais - winsten.|+ biến đổi prais - winsten được sử dụng trong phương pháp cochrane-orcutt để ước tính các thông số của một phương trình mà số dư của chúng tuân theo mối tương quan tạo thành dãy.

70115. praisable nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem praise (v, t) chỉ có thể...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ praisable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh praisable tính từ|- xem praise (v, t) chỉ có thể.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:praisable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của praisable là: tính từ|- xem praise (v, t) chỉ có thể...

70116. praise nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ praise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh praise danh từ|- sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dương|=to win praise|+ được ca ngợi, được ca tụng|=in praise of|+ để ca ngợi, để ca tụng|=to sing someones praises|+ ca ngợi ai, tán dương ai|* ngoại động từ|- khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương|=to praise to the skies|+ tán dương lên tận mây xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:praise
  • Phiên âm (nếu có): [preiz]
  • Nghĩa tiếng việt của praise là: danh từ|- sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dương|=to win praise|+ được ca ngợi, được ca tụng|=in praise of|+ để ca ngợi, để ca tụng|=to sing someones praises|+ ca ngợi ai, tán dương ai|* ngoại động từ|- khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương|=to praise to the skies|+ tán dương lên tận mây xanh

70117. praiser nghĩa tiếng việt là xem praise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ praiser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh praiserxem praise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:praiser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của praiser là: xem praise

70118. praiseworthily nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng khen ngợi, xứng đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ praiseworthily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh praiseworthily phó từ|- đáng khen ngợi, xứng đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:praiseworthily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của praiseworthily là: phó từ|- đáng khen ngợi, xứng đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán dương

70119. praiseworthiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đáng khen ngợi, sự đáng ca ngợi, sự đáng ca tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ praiseworthiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh praiseworthiness danh từ|- sự đáng khen ngợi, sự đáng ca ngợi, sự đáng ca tụng, sự đáng tán tụng, sự đáng tán dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:praiseworthiness
  • Phiên âm (nếu có): [preiz,wə:ðinis]
  • Nghĩa tiếng việt của praiseworthiness là: danh từ|- sự đáng khen ngợi, sự đáng ca ngợi, sự đáng ca tụng, sự đáng tán tụng, sự đáng tán dương

70120. praiseworthy nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ praiseworthy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh praiseworthy tính từ|- đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán tụng, đáng tán dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:praiseworthy
  • Phiên âm (nếu có): [preiz,wə:ði]
  • Nghĩa tiếng việt của praiseworthy là: tính từ|- đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán tụng, đáng tán dương

70121. prakrit nghĩa tiếng việt là danh từ|- mọi ngôn ngữ phương ngữ ấn độ khác tiếng xanskrit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prakrit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prakrit danh từ|- mọi ngôn ngữ phương ngữ ấn độ khác tiếng xanskrit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prakrit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prakrit là: danh từ|- mọi ngôn ngữ phương ngữ ấn độ khác tiếng xanskrit

70122. praline nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẹo nhân quả (nhân các quả hạch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ praline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh praline danh từ|- kẹo nhân quả (nhân các quả hạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:praline
  • Phiên âm (nếu có): [prɑ:li:n]
  • Nghĩa tiếng việt của praline là: danh từ|- kẹo nhân quả (nhân các quả hạch)

70123. pram nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu đáy bằng (để vận chuyển hàng lên tàu, ở biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pram danh từ|- tàu đáy bằng (để vận chuyển hàng lên tàu, ở biển ban-tích); tàu đáy bằng có đặt súng[præm],|* danh từ|- (thông tục) xe đẩy trẻ con|- xe đẩy tay (của người bán sữa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pram
  • Phiên âm (nếu có): [prɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của pram là: danh từ|- tàu đáy bằng (để vận chuyển hàng lên tàu, ở biển ban-tích); tàu đáy bằng có đặt súng[præm],|* danh từ|- (thông tục) xe đẩy trẻ con|- xe đẩy tay (của người bán sữa)

70124. prance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên|- (nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prance danh từ|- sự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên|- (nghĩa bóng) dáng đi nghênh ngang, dáng đi vênh váo|- (thông tục) sự nhảy cỡn lên, động tác nhảy cỡn lên|* nội động từ|- nhảy dựng lên (ngựa)|- (nghĩa bóng) đi nghênh ngang vênh váo, có thái độ ngênh ngang vênh váo|- (thông tục) nhảy cỡn lên|* ngoại động từ|- làm cho (ngựa) nhảy dựng lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prance
  • Phiên âm (nếu có): [prɑ:ns]
  • Nghĩa tiếng việt của prance là: danh từ|- sự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên|- (nghĩa bóng) dáng đi nghênh ngang, dáng đi vênh váo|- (thông tục) sự nhảy cỡn lên, động tác nhảy cỡn lên|* nội động từ|- nhảy dựng lên (ngựa)|- (nghĩa bóng) đi nghênh ngang vênh váo, có thái độ ngênh ngang vênh váo|- (thông tục) nhảy cỡn lên|* ngoại động từ|- làm cho (ngựa) nhảy dựng lên

70125. prancer nghĩa tiếng việt là xem prance(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prancer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prancerxem prance. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prancer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prancer là: xem prance

70126. prancingly nghĩa tiếng việt là xem prance(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prancingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prancinglyxem prance. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prancingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prancingly là: xem prance

70127. prandial nghĩa tiếng việt là tính từ|-(đùa cợt) (thuộc) bữa ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prandial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prandial tính từ|-(đùa cợt) (thuộc) bữa ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prandial
  • Phiên âm (nếu có): [prændiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của prandial là: tính từ|-(đùa cợt) (thuộc) bữa ăn

70128. prandially nghĩa tiếng việt là xem prandial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prandially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prandiallyxem prandial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prandially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prandially là: xem prandial

70129. prang nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hàng không), (từ lóng) ném bom trúng (mục (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prang ngoại động từ|- (hàng không), (từ lóng) ném bom trúng (mục tiêu)|- bắn tan xác, hạ (máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prang
  • Phiên âm (nếu có): [præɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của prang là: ngoại động từ|- (hàng không), (từ lóng) ném bom trúng (mục tiêu)|- bắn tan xác, hạ (máy bay)

70130. prank nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi ác, trò chơi khăm, trò đùa nhả|=to play pra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prank danh từ|- trò chơi ác, trò chơi khăm, trò đùa nhả|=to play pranks|+ chơi ác, chơi khăm, đùa nhả|=to play a prank on somebody|+ chơi ác ai, chơi khăm ai, đùa nhả ai|- sự trục trặc (máy)|* ngoại động từ|- ((thường) + out) trang sức, trang hoàng, tô điểm|* nội động từ|- vênh vang, chưng tr. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prank
  • Phiên âm (nếu có): [præɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của prank là: danh từ|- trò chơi ác, trò chơi khăm, trò đùa nhả|=to play pranks|+ chơi ác, chơi khăm, đùa nhả|=to play a prank on somebody|+ chơi ác ai, chơi khăm ai, đùa nhả ai|- sự trục trặc (máy)|* ngoại động từ|- ((thường) + out) trang sức, trang hoàng, tô điểm|* nội động từ|- vênh vang, chưng tr

70131. pranker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thích trang điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pranker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pranker danh từ|- người thích trang điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pranker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pranker là: danh từ|- người thích trang điểm

70132. prankful nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay chơi ác, hay chơi khăm, hay đùa nhả|- hay trục tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prankful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prankful tính từ|- hay chơi ác, hay chơi khăm, hay đùa nhả|- hay trục trặc (máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prankful
  • Phiên âm (nếu có): [præɳkiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của prankful là: tính từ|- hay chơi ác, hay chơi khăm, hay đùa nhả|- hay trục trặc (máy)

70133. prankish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay chơi ác, hay chơi khăm, hay đùa nhả|- hay trục tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prankish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prankish tính từ|- hay chơi ác, hay chơi khăm, hay đùa nhả|- hay trục trặc (máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prankish
  • Phiên âm (nếu có): [præɳkiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của prankish là: tính từ|- hay chơi ác, hay chơi khăm, hay đùa nhả|- hay trục trặc (máy)

70134. prankishly nghĩa tiếng việt là xem prankish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prankishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prankishlyxem prankish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prankishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prankishly là: xem prankish

70135. prankishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay chơi ác, tính hay chơi khăm, tính hay đùa nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prankishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prankishness danh từ|- tính hay chơi ác, tính hay chơi khăm, tính hay đùa nhả|- tính hay trục trặc (máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prankishness
  • Phiên âm (nếu có): [præɳkiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của prankishness là: danh từ|- tính hay chơi ác, tính hay chơi khăm, tính hay đùa nhả|- tính hay trục trặc (máy)

70136. prankster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay tinh nghịch, người hay đùa cợt, người chơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prankster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prankster danh từ|- người hay tinh nghịch, người hay đùa cợt, người chơi khăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prankster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prankster là: danh từ|- người hay tinh nghịch, người hay đùa cợt, người chơi khăm

70137. praps nghĩa tiếng việt là phó từ|- có lẽ, có thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ praps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh praps phó từ|- có lẽ, có thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:praps
  • Phiên âm (nếu có): [pəhæps, (àthtục) præps]
  • Nghĩa tiếng việt của praps là: phó từ|- có lẽ, có thể

70138. prase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) thạch anh lục, prazơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prase danh từ|- (khoáng chất) thạch anh lục, prazơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prase
  • Phiên âm (nếu có): [preiz]
  • Nghĩa tiếng việt của prase là: danh từ|- (khoáng chất) thạch anh lục, prazơ

70139. praseodymium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) prazeođim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ praseodymium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh praseodymium danh từ|- (hoá học) prazeođim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:praseodymium
  • Phiên âm (nếu có): [,preiziədimiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của praseodymium là: danh từ|- (hoá học) prazeođim

70140. prat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) đồ ngu|- mông, đít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prat danh từ|- (từ lóng) đồ ngu|- mông, đít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prat là: danh từ|- (từ lóng) đồ ngu|- mông, đít

70141. prate nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nói huyên thiên; sự nói ba láp|- chuyện huyên thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prate danh từ|- sự nói huyên thiên; sự nói ba láp|- chuyện huyên thiên; chuyện ba láp, chuyện tầm phào|* động từ|- nói huyên thiên; nói ba láp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prate
  • Phiên âm (nếu có): [preit]
  • Nghĩa tiếng việt của prate là: danh từ|- sự nói huyên thiên; sự nói ba láp|- chuyện huyên thiên; chuyện ba láp, chuyện tầm phào|* động từ|- nói huyên thiên; nói ba láp

70142. prater nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay nói huyên thiên; người hay nói ba láp, ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prater danh từ|- người hay nói huyên thiên; người hay nói ba láp, người hay nói tầm phào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prater
  • Phiên âm (nếu có): [preitə]
  • Nghĩa tiếng việt của prater là: danh từ|- người hay nói huyên thiên; người hay nói ba láp, người hay nói tầm phào

70143. pratfall nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) rơi xuống mông chạm đất|- sai lầm nhục nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pratfall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pratfall danh từ|- (từ lóng) rơi xuống mông chạm đất|- sai lầm nhục nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pratfall
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pratfall là: danh từ|- (từ lóng) rơi xuống mông chạm đất|- sai lầm nhục nhã

70144. praties nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (thông tục) khoai tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ praties là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh praties danh từ số nhiều|- (thông tục) khoai tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:praties
  • Phiên âm (nếu có): [preitiz]
  • Nghĩa tiếng việt của praties là: danh từ số nhiều|- (thông tục) khoai tây

70145. pratincole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim dô nách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pratincole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pratincole danh từ|- (động vật học) chim dô nách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pratincole
  • Phiên âm (nếu có): [prætiɳkoul]
  • Nghĩa tiếng việt của pratincole là: danh từ|- (động vật học) chim dô nách

70146. prating nghĩa tiếng việt là tính từ|- nói huyên thiên; nói ba láp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prating tính từ|- nói huyên thiên; nói ba láp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prating
  • Phiên âm (nếu có): [preitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của prating là: tính từ|- nói huyên thiên; nói ba láp

70147. pratingly nghĩa tiếng việt là xem prate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pratingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pratinglyxem prate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pratingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pratingly là: xem prate

70148. pratique nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy quá cảng (sau thời gian kiểm dịch...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pratique là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pratique danh từ|- giấy quá cảng (sau thời gian kiểm dịch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pratique
  • Phiên âm (nếu có): [præti:k]
  • Nghĩa tiếng việt của pratique là: danh từ|- giấy quá cảng (sau thời gian kiểm dịch...)

70149. prattle nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện tầm phơ, chuyện phiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prattle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prattle danh từ|- chuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện tầm phơ, chuyện phiếm|* động từ|- nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prattle
  • Phiên âm (nếu có): [prætl]
  • Nghĩa tiếng việt của prattle là: danh từ|- chuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện tầm phơ, chuyện phiếm|* động từ|- nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn

70150. prattler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay nói như trẻ con, người hay nói ngây thơ dớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prattler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prattler danh từ|- người hay nói như trẻ con, người hay nói ngây thơ dớ dẩn; người hay nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prattler
  • Phiên âm (nếu có): [prætlə]
  • Nghĩa tiếng việt của prattler là: danh từ|- người hay nói như trẻ con, người hay nói ngây thơ dớ dẩn; người hay nói

70151. prattlingly nghĩa tiếng việt là xem prattle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prattlingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prattlinglyxem prattle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prattlingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prattlingly là: xem prattle

70152. pravity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự sa đoạ, sự đồi bại, sự s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pravity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pravity danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự sa đoạ, sự đồi bại, sự suy đồi|- sự hỏng, sự thiu thối, sự thối rữa (đồ ăn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pravity
  • Phiên âm (nếu có): [præviti]
  • Nghĩa tiếng việt của pravity là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự sa đoạ, sự đồi bại, sự suy đồi|- sự hỏng, sự thiu thối, sự thối rữa (đồ ăn...)

70153. prawn nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) tôm panđan|* nội động từ|- câu tôm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prawn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prawn danh từ|- (động vật học) tôm panđan|* nội động từ|- câu tôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prawn
  • Phiên âm (nếu có): [prɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của prawn là: danh từ|- (động vật học) tôm panđan|* nội động từ|- câu tôm

70154. prawner nghĩa tiếng việt là xem prawn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prawner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prawnerxem prawn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prawner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prawner là: xem prawn

70155. praxis nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói quen, tập quán, tục lệ|- (ngôn ngữ học) loạt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ praxis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh praxis danh từ|- thói quen, tập quán, tục lệ|- (ngôn ngữ học) loạt thí dụ (để làm bài tập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:praxis
  • Phiên âm (nếu có): [præksis]
  • Nghĩa tiếng việt của praxis là: danh từ|- thói quen, tập quán, tục lệ|- (ngôn ngữ học) loạt thí dụ (để làm bài tập)

70156. pray nghĩa tiếng việt là động từ|- cầu, cầu nguyện|=to pray [to],god|+ cầu chúa, cầu t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pray động từ|- cầu, cầu nguyện|=to pray [to],god|+ cầu chúa, cầu trời|- khẩn cầu, cầu xin|=to pray somebody for something|+ cầu xin ai cái gì|- xin, xin mời (ngụ ý lễ phép)|=pray be seated|+ mời ngồi|=whats the use of that pray?|+ xin cho hay cái đó để làm gì?. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pray
  • Phiên âm (nếu có): [prei]
  • Nghĩa tiếng việt của pray là: động từ|- cầu, cầu nguyện|=to pray [to],god|+ cầu chúa, cầu trời|- khẩn cầu, cầu xin|=to pray somebody for something|+ cầu xin ai cái gì|- xin, xin mời (ngụ ý lễ phép)|=pray be seated|+ mời ngồi|=whats the use of that pray?|+ xin cho hay cái đó để làm gì?

70157. prayer nghĩa tiếng việt là danh từ|- kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện|=to say(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prayer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prayer danh từ|- kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện|=to say ones prayers|+ cầu kinh, đọc kinh|=to kneel down in prayer|+ quỳ xuống cầu kinh|- ((thường) số nhiều) lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện|=morning prayers|+ lễ cầu kinh buổi sáng|=evening prayers|+ lễ cầu kinh buổi chiều|- lời khẩn cầu, lời cầu xin; điều khẩn cầu, điều cầu xin|- người cầu kinh, người cầu nguyện; người khẩn cầu, người cầu xin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prayer
  • Phiên âm (nếu có): [preə]
  • Nghĩa tiếng việt của prayer là: danh từ|- kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện|=to say ones prayers|+ cầu kinh, đọc kinh|=to kneel down in prayer|+ quỳ xuống cầu kinh|- ((thường) số nhiều) lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện|=morning prayers|+ lễ cầu kinh buổi sáng|=evening prayers|+ lễ cầu kinh buổi chiều|- lời khẩn cầu, lời cầu xin; điều khẩn cầu, điều cầu xin|- người cầu kinh, người cầu nguyện; người khẩn cầu, người cầu xin

70158. prayer-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách kinh, quyển kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prayer-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prayer-book danh từ|- sách kinh, quyển kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prayer-book
  • Phiên âm (nếu có): [preəbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của prayer-book là: danh từ|- sách kinh, quyển kinh

70159. prayer-mat nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm thảm nhỏ những người hồi giáo quỳ lên trên khi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prayer-mat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prayer-mat danh từ|- tấm thảm nhỏ những người hồi giáo quỳ lên trên khi cầu kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prayer-mat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prayer-mat là: danh từ|- tấm thảm nhỏ những người hồi giáo quỳ lên trên khi cầu kinh

70160. prayer-meeting nghĩa tiếng việt là danh từ|- buổi lễ cầu nguyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prayer-meeting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prayer-meeting danh từ|- buổi lễ cầu nguyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prayer-meeting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prayer-meeting là: danh từ|- buổi lễ cầu nguyện

70161. prayer-rug nghĩa tiếng việt là tấm thảm nhỏ những người hồi giáo quỳ lên trên khi cầu kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prayer-rug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prayer-rugtấm thảm nhỏ những người hồi giáo quỳ lên trên khi cầu kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prayer-rug
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prayer-rug là: tấm thảm nhỏ những người hồi giáo quỳ lên trên khi cầu kinh

70162. prayerful nghĩa tiếng việt là tính từ|- sùng tín; hay cầu nguyện, thích cầu nguyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prayerful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prayerful tính từ|- sùng tín; hay cầu nguyện, thích cầu nguyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prayerful
  • Phiên âm (nếu có): [preəful]
  • Nghĩa tiếng việt của prayerful là: tính từ|- sùng tín; hay cầu nguyện, thích cầu nguyện

70163. prayerfully nghĩa tiếng việt là xem prayerful(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prayerfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prayerfullyxem prayerful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prayerfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prayerfully là: xem prayerful

70164. prayerfulness nghĩa tiếng việt là xem prayerful(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prayerfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prayerfulnessxem prayerful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prayerfulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prayerfulness là: xem prayerful

70165. prayerless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cầu nguyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prayerless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prayerless tính từ|- không cầu nguyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prayerless
  • Phiên âm (nếu có): [preəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của prayerless là: tính từ|- không cầu nguyện

70166. prayerwheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- cối kinh (hộp hình trống xoay được, trên có ghi lời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prayerwheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prayerwheel danh từ|- cối kinh (hộp hình trống xoay được, trên có ghi lời kinh cầu nguyện; đặc biệt người theo phật giáo ở tây tạng dùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prayerwheel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prayerwheel là: danh từ|- cối kinh (hộp hình trống xoay được, trên có ghi lời kinh cầu nguyện; đặc biệt người theo phật giáo ở tây tạng dùng)

70167. pre nghĩa tiếng việt là (tiền tố) trước, tiền, sẵn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre(tiền tố) trước, tiền, sẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pre là: (tiền tố) trước, tiền, sẵn

70168. pre- nghĩa tiếng việt là tiền tố chỉ|- trước về thời gian: prehistoric : tiền sử|- trươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-tiền tố chỉ|- trước về thời gian: prehistoric : tiền sử|- trước về vị trí: preabdomen : trước bụng|- cao hơn: predominate : chiếm ưu thế|- tiền tố chỉ|- trước về thời gian: prehistoric : tiền sử|- trước về vị trí: preabdomen : trước bụng|- cao hơn: predominate : chiếm ưu thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pre- là: tiền tố chỉ|- trước về thời gian: prehistoric : tiền sử|- trước về vị trí: preabdomen : trước bụng|- cao hơn: predominate : chiếm ưu thế|- tiền tố chỉ|- trước về thời gian: prehistoric : tiền sử|- trước về vị trí: preabdomen : trước bụng|- cao hơn: predominate : chiếm ưu thế

70169. pre-admission nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho vào trước, sự nhận vào trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-admission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-admission danh từ|- sự cho vào trước, sự nhận vào trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-admission
  • Phiên âm (nếu có): [pri:ədmiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của pre-admission là: danh từ|- sự cho vào trước, sự nhận vào trước

70170. pre-appoint nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bổ nhiệm trước, chỉ định trước (ai làm việ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-appoint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-appoint ngoại động từ|- bổ nhiệm trước, chỉ định trước (ai làm việc gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-appoint
  • Phiên âm (nếu có): [pri:əpɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của pre-appoint là: ngoại động từ|- bổ nhiệm trước, chỉ định trước (ai làm việc gì)

70171. pre-appointment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bổ nhiệm trước, sự chỉ định trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-appointment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-appointment danh từ|- sự bổ nhiệm trước, sự chỉ định trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-appointment
  • Phiên âm (nếu có): [pri:əpɔintmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của pre-appointment là: danh từ|- sự bổ nhiệm trước, sự chỉ định trước

70172. pre-arrange nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sắp đặt trước, sắp xếp trước, thu xếp trướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-arrange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-arrange ngoại động từ|- sắp đặt trước, sắp xếp trước, thu xếp trước, bố trí trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-arrange
  • Phiên âm (nếu có): [pri:əreindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của pre-arrange là: ngoại động từ|- sắp đặt trước, sắp xếp trước, thu xếp trước, bố trí trước

70173. pre-arrangement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sắp đặt trước, sự sắp xếp trước, sự thu xếp t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-arrangement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-arrangement danh từ|- sự sắp đặt trước, sự sắp xếp trước, sự thu xếp trước, sự bố trí trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-arrangement
  • Phiên âm (nếu có): [pri:əreindʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của pre-arrangement là: danh từ|- sự sắp đặt trước, sự sắp xếp trước, sự thu xếp trước, sự bố trí trước

70174. pre-audience nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) quyền được nói trước (của luật sư)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-audience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-audience danh từ|- (pháp lý) quyền được nói trước (của luật sư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-audience
  • Phiên âm (nếu có): [pri:ɔdjəns]
  • Nghĩa tiếng việt của pre-audience là: danh từ|- (pháp lý) quyền được nói trước (của luật sư)

70175. pre-cho nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều pre-echoes|- sự bắt chước âm thanh, tiếng k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-cho là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-cho danh từ|- số nhiều pre-echoes|- sự bắt chước âm thanh, tiếng kêu lanh canh|- điềm báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-cho
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pre-cho là: danh từ|- số nhiều pre-echoes|- sự bắt chước âm thanh, tiếng kêu lanh canh|- điềm báo

70176. pre-columbian nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước côlôm (tìm ra châu mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-columbian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-columbian tính từ|- trước côlôm (tìm ra châu mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-columbian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pre-columbian là: tính từ|- trước côlôm (tìm ra châu mỹ)

70177. pre-commitment nghĩa tiếng việt là (econ) cam kết trước.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-commitment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-commitment(econ) cam kết trước.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-commitment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pre-commitment là: (econ) cam kết trước.

70178. pre-condemn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- kết án trước, kết tội trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-condemn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-condemn ngoại động từ|- kết án trước, kết tội trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-condemn
  • Phiên âm (nếu có): [pri:kəndem]
  • Nghĩa tiếng việt của pre-condemn là: ngoại động từ|- kết án trước, kết tội trước

70179. pre-condition nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều kiện trước hết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-condition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-condition danh từ|- điều kiện trước hết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-condition
  • Phiên âm (nếu có): [pri:kəndiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của pre-condition là: danh từ|- điều kiện trước hết

70180. pre-costal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trước sườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-costal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-costal tính từ|- (giải phẫu) trước sườn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-costal
  • Phiên âm (nếu có): [pri:kɔstl]
  • Nghĩa tiếng việt của pre-costal là: tính từ|- (giải phẫu) trước sườn

70181. pre-embryo nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều pre-embryos|- thai nhi trong 14 ngày đầu sau (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-embryo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-embryo danh từ|- số nhiều pre-embryos|- thai nhi trong 14 ngày đầu sau khi thụ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-embryo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pre-embryo là: danh từ|- số nhiều pre-embryos|- thai nhi trong 14 ngày đầu sau khi thụ tinh

70182. pre-eminence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ưu việt, tính hơn hẳn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-eminence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-eminence danh từ|- tính ưu việt, tính hơn hẳn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-eminence
  • Phiên âm (nếu có): [pri:eminəns]
  • Nghĩa tiếng việt của pre-eminence là: danh từ|- tính ưu việt, tính hơn hẳn

70183. pre-eminent nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ưu việt, hơn hẳn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-eminent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-eminent ngoại động từ|- ưu việt, hơn hẳn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-eminent
  • Phiên âm (nếu có): [pri:eminənt]
  • Nghĩa tiếng việt của pre-eminent là: ngoại động từ|- ưu việt, hơn hẳn

70184. pre-employ nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sử dụng trước, thuê trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-employ là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-employ ngoại động từ|- sử dụng trước, thuê trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-employ
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pre-employ là: ngoại động từ|- sử dụng trước, thuê trước

70185. pre-empt nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mua được (cái gì) nhờ quyền ưu tiên|- (từ my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-empt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-empt ngoại động từ|- mua được (cái gì) nhờ quyền ưu tiên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chiếm giữ (đất công) để được quyền ưu tiên mua trước|- (nghĩa bóng) chiếm hữu trước, dành riêng trước|* nội động từ|- mua được nhờ quyền ưu tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-empt
  • Phiên âm (nếu có): [pri:empt]
  • Nghĩa tiếng việt của pre-empt là: ngoại động từ|- mua được (cái gì) nhờ quyền ưu tiên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chiếm giữ (đất công) để được quyền ưu tiên mua trước|- (nghĩa bóng) chiếm hữu trước, dành riêng trước|* nội động từ|- mua được nhờ quyền ưu tiên

70186. pre-emption nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mua được trước; quyền ưu tiên mua được trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-emption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-emption danh từ|- sự mua được trước; quyền ưu tiên mua được trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-emption
  • Phiên âm (nếu có): [pri:empʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của pre-emption là: danh từ|- sự mua được trước; quyền ưu tiên mua được trước

70187. pre-emption rights nghĩa tiếng việt là (econ) các quyền ưu tiên mua cổ phiếu.|+ các quyền dành cho ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-emption rights là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-emption rights(econ) các quyền ưu tiên mua cổ phiếu.|+ các quyền dành cho người có cổ phiếu thường mua các đợt phát hành mới dựa trên cơ sở theo tỷ lệ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-emption rights
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pre-emption rights là: (econ) các quyền ưu tiên mua cổ phiếu.|+ các quyền dành cho người có cổ phiếu thường mua các đợt phát hành mới dựa trên cơ sở theo tỷ lệ.

70188. pre-emptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-emptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-emptive tính từ|- được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước|- sự xướng bài chặn trước (ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-emptive
  • Phiên âm (nếu có): [pri:emptiv]
  • Nghĩa tiếng việt của pre-emptive là: tính từ|- được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước|- sự xướng bài chặn trước (ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít)

70189. pre-engage nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đính ước trước, ước hẹn trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-engage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-engage ngoại động từ|- đính ước trước, ước hẹn trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-engage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pre-engage là: ngoại động từ|- đính ước trước, ước hẹn trước

70190. pre-engagement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đính ước trước, sự ước hẹn trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-engagement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-engagement danh từ|- sự đính ước trước, sự ước hẹn trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-engagement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pre-engagement là: danh từ|- sự đính ước trước, sự ước hẹn trước

70191. pre-eruptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) trước cơn phát bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-eruptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-eruptive tính từ|- (y học) trước cơn phát bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-eruptive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pre-eruptive là: tính từ|- (y học) trước cơn phát bệnh

70192. pre-establish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thiết lập trước, xây dựng trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-establish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-establish ngoại động từ|- thiết lập trước, xây dựng trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-establish
  • Phiên âm (nếu có): [pri:istæbliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của pre-establish là: ngoại động từ|- thiết lập trước, xây dựng trước

70193. pre-examine nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tra xét trước, khảo sát trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-examine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-examine ngoại động từ|- tra xét trước, khảo sát trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-examine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pre-examine là: ngoại động từ|- tra xét trước, khảo sát trước

70194. pre-exilian nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước khi người do thái bị lưu đày đến babilon (600(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-exilian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-exilian tính từ|- trước khi người do thái bị lưu đày đến babilon (600 trước công nguyên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-exilian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pre-exilian là: tính từ|- trước khi người do thái bị lưu đày đến babilon (600 trước công nguyên)

70195. pre-exilic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem pre-exilian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-exilic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-exilic tính từ|- xem pre-exilian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-exilic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pre-exilic là: tính từ|- xem pre-exilian

70196. pre-exist nghĩa tiếng việt là nội động từ|- có từ trước, tồn tại từ trước; sống kiếp tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-exist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-exist nội động từ|- có từ trước, tồn tại từ trước; sống kiếp trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-exist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pre-exist là: nội động từ|- có từ trước, tồn tại từ trước; sống kiếp trước

70197. pre-existent nghĩa tiếng việt là tính từ|- có trước; tồn tại trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-existent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-existent tính từ|- có trước; tồn tại trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-existent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pre-existent là: tính từ|- có trước; tồn tại trước

70198. pre-fab nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của prefabricated house (nhà làm sẵn, nhà (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-fab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-fab danh từ|- vt của prefabricated house (nhà làm sẵn, nhà tiền chế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-fab
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pre-fab là: danh từ|- vt của prefabricated house (nhà làm sẵn, nhà tiền chế)

70199. pre-heat nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đun nóng trước (nhất là khi chiên cá , đun no(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-heat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-heat ngoại động từ|- đun nóng trước (nhất là khi chiên cá , đun nóng rồi mới bỏ dầu, cá vào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-heat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pre-heat là: ngoại động từ|- đun nóng trước (nhất là khi chiên cá , đun nóng rồi mới bỏ dầu, cá vào)

70200. pre-human nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước khi có loài người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-human là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-human tính từ|- trước khi có loài người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-human
  • Phiên âm (nếu có): [pri:hju:mən]
  • Nghĩa tiếng việt của pre-human là: tính từ|- trước khi có loài người

70201. pre-ignition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mồi sớm, sự đánh lừa sớm (máy đốt trong)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-ignition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-ignition danh từ|- sự mồi sớm, sự đánh lừa sớm (máy đốt trong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-ignition
  • Phiên âm (nếu có): [pri:igniʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của pre-ignition là: danh từ|- sự mồi sớm, sự đánh lừa sớm (máy đốt trong)

70202. pre-image nghĩa tiếng việt là nghịch ảnh; hàm gốc (trong phép biến đổi laplat)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-image là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-imagenghịch ảnh; hàm gốc (trong phép biến đổi laplat). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-image
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pre-image là: nghịch ảnh; hàm gốc (trong phép biến đổi laplat)

70203. pre-knowledge nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biết trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-knowledge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-knowledge danh từ|- sự biết trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-knowledge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pre-knowledge là: danh từ|- sự biết trước

70204. pre-natal nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước khi đẻ, trước khi sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-natal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-natal tính từ|- trước khi đẻ, trước khi sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-natal
  • Phiên âm (nếu có): [pri:neitl]
  • Nghĩa tiếng việt của pre-natal là: tính từ|- trước khi đẻ, trước khi sinh

70205. pre-pack nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng đóng gói sẵn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-pack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-pack danh từ|- hàng đóng gói sẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-pack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pre-pack là: danh từ|- hàng đóng gói sẵn

70206. pre-package nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng đóng gói sẵn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-package là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-package danh từ|- hàng đóng gói sẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-package
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pre-package là: danh từ|- hàng đóng gói sẵn

70207. pre-plan nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sắp đặt trước; đặt kế hoạch trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-plan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-plan ngoại động từ|- sắp đặt trước; đặt kế hoạch trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-plan
  • Phiên âm (nếu có): [pri:plæn]
  • Nghĩa tiếng việt của pre-plan là: ngoại động từ|- sắp đặt trước; đặt kế hoạch trước

70208. pre-raphaelite nghĩa tiếng việt là danh từ(pre-paphaelite)+thành viên của nhóm hoạ sự anh thế kỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-raphaelite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-raphaelite danh từ(pre-paphaelite)+thành viên của nhóm hoạ sự anh thế kỷ 19 thời kỳ tiền raphael (chủ trương vẽ theo phong cách của hội hoạ y trước thời raphael)|* tính từ|- (thuộc) phong cách của thời kỳ tiền raphael. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-raphaelite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pre-raphaelite là: danh từ(pre-paphaelite)+thành viên của nhóm hoạ sự anh thế kỷ 19 thời kỳ tiền raphael (chủ trương vẽ theo phong cách của hội hoạ y trước thời raphael)|* tính từ|- (thuộc) phong cách của thời kỳ tiền raphael

70209. pre-record nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thu (âm thanh, phim, chương trình tv ) trước để(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-record là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-record ngoại động từ|- thu (âm thanh, phim, chương trình tv ) trước để sử dụng sau này|* tính từ|- đã có phim, đã có âm thanh, phim đã được thu vào, âm thanh đã được thu vào (về băng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-record
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pre-record là: ngoại động từ|- thu (âm thanh, phim, chương trình tv ) trước để sử dụng sau này|* tính từ|- đã có phim, đã có âm thanh, phim đã được thu vào, âm thanh đã được thu vào (về băng)

70210. pre-release nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phát hành; trình diễn trước thời điểm chín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-release là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-release ngoại động từ|- phát hành; trình diễn trước thời điểm chính thức|* tính từ|- phát hành; trình diễn trước thời điểm chính thức|* danh từ|- phim ảnh (...) chiếu trước thời gian chính thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-release
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pre-release là: ngoại động từ|- phát hành; trình diễn trước thời điểm chính thức|* tính từ|- phát hành; trình diễn trước thời điểm chính thức|* danh từ|- phim ảnh (...) chiếu trước thời gian chính thức

70211. pre-revolutionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước cách mạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-revolutionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-revolutionary tính từ|- trước cách mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-revolutionary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pre-revolutionary là: tính từ|- trước cách mạng

70212. pre-school nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước tuổi đi học, trước tuổi đến trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-school tính từ|- trước tuổi đi học, trước tuổi đến trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-school
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pre-school là: tính từ|- trước tuổi đi học, trước tuổi đến trường

70213. pre-set nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bấm trước (đồng hồ )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-set ngoại động từ|- bấm trước (đồng hồ ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-set
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pre-set là: ngoại động từ|- bấm trước (đồng hồ )

70214. pre-shrunk nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã co trước khi may thành quần áo (do đó khi giặt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-shrunk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-shrunk tính từ|- đã co trước khi may thành quần áo (do đó khi giặt sẽ không co nữa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-shrunk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pre-shrunk là: tính từ|- đã co trước khi may thành quần áo (do đó khi giặt sẽ không co nữa)

70215. pre-socratic nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước xô-crát (triết gia hy lạp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-socratic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-socratic tính từ|- trước xô-crát (triết gia hy lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-socratic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pre-socratic là: tính từ|- trước xô-crát (triết gia hy lạp)

70216. pre-stressed nghĩa tiếng việt là danh từ|- bê tông cốt thép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-stressed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-stressed danh từ|- bê tông cốt thép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-stressed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pre-stressed là: danh từ|- bê tông cốt thép

70217. pre-superheater nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) thiết bị quá nhiệt sơ bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-superheater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-superheater danh từ|- (kỹ thuật) thiết bị quá nhiệt sơ bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-superheater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pre-superheater là: danh từ|- (kỹ thuật) thiết bị quá nhiệt sơ bộ

70218. pre-war nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước chiến tranh|=the pre-war time|+ thời gian trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pre-war là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pre-war tính từ|- trước chiến tranh|=the pre-war time|+ thời gian trước chiến tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pre-war
  • Phiên âm (nếu có): [pri:wɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của pre-war là: tính từ|- trước chiến tranh|=the pre-war time|+ thời gian trước chiến tranh

70219. preabdomen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) phần trước bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preabdomen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preabdomen danh từ|- (giải phẫu) phần trước bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preabdomen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preabdomen là: danh từ|- (giải phẫu) phần trước bụng

70220. preacceleration nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự tăng tốc sớm, sự tăng tốc sơ bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preacceleration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preacceleration danh từ|- (kỹ thuật) sự tăng tốc sớm, sự tăng tốc sơ bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preacceleration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preacceleration là: danh từ|- (kỹ thuật) sự tăng tốc sớm, sự tăng tốc sơ bộ

70221. preaccentuator nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bộ chỉnh tần, mạch chỉnh tần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preaccentuator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preaccentuator danh từ|- (kỹ thuật) bộ chỉnh tần, mạch chỉnh tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preaccentuator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preaccentuator là: danh từ|- (kỹ thuật) bộ chỉnh tần, mạch chỉnh tần

70222. preach nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) sự thuyết, sự thuyết giáo|- bài thuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preach danh từ|- (thông tục) sự thuyết, sự thuyết giáo|- bài thuyết giáo|* động từ|- thuyết giáo, thuyết pháp|- giảng, thuyết, khuyên răn|- gièm pha (chỉ trích, bôi xấu) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)|- ca tụng (tán tụng, tâng bốc) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preach
  • Phiên âm (nếu có): [pri:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của preach là: danh từ|- (thông tục) sự thuyết, sự thuyết giáo|- bài thuyết giáo|* động từ|- thuyết giáo, thuyết pháp|- giảng, thuyết, khuyên răn|- gièm pha (chỉ trích, bôi xấu) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)|- ca tụng (tán tụng, tâng bốc) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)

70223. preacher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thuyết giáo, người thuyết pháp|- người hay th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preacher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preacher danh từ|- người thuyết giáo, người thuyết pháp|- người hay thuyết, người hay lên mặt dạy đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preacher
  • Phiên âm (nếu có): [pri:tʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của preacher là: danh từ|- người thuyết giáo, người thuyết pháp|- người hay thuyết, người hay lên mặt dạy đời

70224. preachership nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa vị mục sư, địa vị người giảng đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preachership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preachership danh từ|- địa vị mục sư, địa vị người giảng đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preachership
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preachership là: danh từ|- địa vị mục sư, địa vị người giảng đạo

70225. preachification nghĩa tiếng việt là xem preachify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preachification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preachificationxem preachify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preachification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preachification là: xem preachify

70226. preachify nghĩa tiếng việt là nội động từ|- thuyết dài dòng, thuyết đạo lý tẻ ngắt|- lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preachify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preachify nội động từ|- thuyết dài dòng, thuyết đạo lý tẻ ngắt|- lên lớp tẻ ngắt; lên mặt dạy đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preachify
  • Phiên âm (nếu có): [pri:tʃifai]
  • Nghĩa tiếng việt của preachify là: nội động từ|- thuyết dài dòng, thuyết đạo lý tẻ ngắt|- lên lớp tẻ ngắt; lên mặt dạy đời

70227. preachily nghĩa tiếng việt là xem preachy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preachily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preachilyxem preachy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preachily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preachily là: xem preachy

70228. preachiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thích thuyết giáo|- tính thích lên lớp , tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preachiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preachiness danh từ|- tính thích thuyết giáo|- tính thích lên lớp , tính thích lên mặt dạy đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preachiness
  • Phiên âm (nếu có): [pri:tʃinis]
  • Nghĩa tiếng việt của preachiness là: danh từ|- tính thích thuyết giáo|- tính thích lên lớp , tính thích lên mặt dạy đời

70229. preaching-station nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi giảng đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preaching-station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preaching-station danh từ|- nơi giảng đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preaching-station
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preaching-station là: danh từ|- nơi giảng đạo

70230. preachingly nghĩa tiếng việt là xem preach(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preachingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preachinglyxem preach. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preachingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preachingly là: xem preach

70231. preachman nghĩa tiếng việt là danh từ|- mục sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preachman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preachman danh từ|- mục sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preachman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preachman là: danh từ|- mục sư

70232. preachment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thường) (nghĩa xấu), bài thuyết giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preachment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preachment danh từ|- (thường) (nghĩa xấu), bài thuyết giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preachment
  • Phiên âm (nếu có): [pri:tʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của preachment là: danh từ|- (thường) (nghĩa xấu), bài thuyết giáo

70233. preachy nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích thuyết giáo, thích thuyết đạo lý|- thích lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preachy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preachy tính từ|- thích thuyết giáo, thích thuyết đạo lý|- thích lên lớp , thích lên mặt dạy đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preachy
  • Phiên âm (nếu có): [pri:tʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của preachy là: tính từ|- thích thuyết giáo, thích thuyết đạo lý|- thích lên lớp , thích lên mặt dạy đời

70234. preacquaint nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho hay trước, cho biết trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preacquaint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preacquaint ngoại động từ|- cho hay trước, cho biết trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preacquaint
  • Phiên âm (nếu có): [pri:əkweint]
  • Nghĩa tiếng việt của preacquaint là: ngoại động từ|- cho hay trước, cho biết trước

70235. preacquaintance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quen biết trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preacquaintance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preacquaintance danh từ|- sự quen biết trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preacquaintance
  • Phiên âm (nếu có): [pri:əkweintəns]
  • Nghĩa tiếng việt của preacquaintance là: danh từ|- sự quen biết trước

70236. preadaptation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự thích nghi ban đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preadaptation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preadaptation danh từ|- (sinh vật học) sự thích nghi ban đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preadaptation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preadaptation là: danh từ|- (sinh vật học) sự thích nghi ban đầu

70237. preadaptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem preadaptation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preadaptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preadaptive tính từ|- xem preadaptation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preadaptive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preadaptive là: tính từ|- xem preadaptation

70238. preadmonish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khuyên bảo trước, báo cho biết trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preadmonish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preadmonish ngoại động từ|- khuyên bảo trước, báo cho biết trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preadmonish
  • Phiên âm (nếu có): [pri:ədmɔniʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của preadmonish là: ngoại động từ|- khuyên bảo trước, báo cho biết trước

70239. preadmonition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khuyên bảo trước, sự báo cho biết trước|- lời k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preadmonition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preadmonition danh từ|- sự khuyên bảo trước, sự báo cho biết trước|- lời khuyên bảo trước, lời báo cho biết trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preadmonition
  • Phiên âm (nếu có): [pri:,ædməniʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của preadmonition là: danh từ|- sự khuyên bảo trước, sự báo cho biết trước|- lời khuyên bảo trước, lời báo cho biết trước

70240. preadvise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khuyên trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preadvise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preadvise ngoại động từ|- khuyên trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preadvise
  • Phiên âm (nếu có): [pri:ədvaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của preadvise là: ngoại động từ|- khuyên trước

70241. preagricultural nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước khi có nông nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preagricultural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preagricultural tính từ|- trước khi có nông nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preagricultural
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preagricultural là: tính từ|- trước khi có nông nghiệp

70242. preamble nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa|* nội động từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preamble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preamble danh từ|- lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa|* nội động từ|- viết lời nói đầu, viết lời mở đầu, viết lời tựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preamble
  • Phiên âm (nếu có): [pri:æmbl]
  • Nghĩa tiếng việt của preamble là: danh từ|- lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa|* nội động từ|- viết lời nói đầu, viết lời mở đầu, viết lời tựa

70243. preambulary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem preamble(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preambulary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preambulary tính từ|- (thuộc) xem preamble. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preambulary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preambulary là: tính từ|- (thuộc) xem preamble

70244. preambule nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nói đầu|- lời tựa|- điều báo trước|- việc mở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preambule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preambule danh từ|- lời nói đầu|- lời tựa|- điều báo trước|- việc mở đầu|* ngoại động từ|- viết lời nói đầu, viết lời tựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preambule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preambule là: danh từ|- lời nói đầu|- lời tựa|- điều báo trước|- việc mở đầu|* ngoại động từ|- viết lời nói đầu, viết lời tựa

70245. preamplifier nghĩa tiếng việt là danh từ|- amli(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preamplifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preamplifier danh từ|- amli. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preamplifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preamplifier là: danh từ|- amli

70246. preannounce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- công bố trước, tuyên bố trước; báo cho biết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ preannounce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preannounce ngoại động từ|- công bố trước, tuyên bố trước; báo cho biết trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preannounce
  • Phiên âm (nếu có): [pri:ənauns]
  • Nghĩa tiếng việt của preannounce là: ngoại động từ|- công bố trước, tuyên bố trước; báo cho biết trước

70247. preannouncement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự công bố trước, sự tuyên bố trước; sự báo cho bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preannouncement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preannouncement danh từ|- sự công bố trước, sự tuyên bố trước; sự báo cho biết trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preannouncement
  • Phiên âm (nếu có): [pri:ənaunsmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của preannouncement là: danh từ|- sự công bố trước, sự tuyên bố trước; sự báo cho biết trước

70248. prearrange nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sắp xếp trước, thu xếp trước, chuẩn bị trươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prearrange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prearrange ngoại động từ|- sắp xếp trước, thu xếp trước, chuẩn bị trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prearrange
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prearrange là: ngoại động từ|- sắp xếp trước, thu xếp trước, chuẩn bị trước

70249. prearrangement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sắp xếp trước, sự thu xếp trước, sự chuẩn bị (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prearrangement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prearrangement danh từ|- sự sắp xếp trước, sự thu xếp trước, sự chuẩn bị trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prearrangement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prearrangement là: danh từ|- sự sắp xếp trước, sự thu xếp trước, sự chuẩn bị trước

70250. preassigned nghĩa tiếng việt là gán trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preassigned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preassignedgán trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preassigned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preassigned là: gán trước

70251. preaxial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) học trước trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preaxial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preaxial tính từ|- (giải phẫu) học trước trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preaxial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preaxial là: tính từ|- (giải phẫu) học trước trục

70252. prebend nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) lộc thánh|- đất đai có lộc thánh; chức (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prebend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prebend danh từ|- (tôn giáo) lộc thánh|- đất đai có lộc thánh; chức vị được hưởng lộc thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prebend
  • Phiên âm (nếu có): [prebənd]
  • Nghĩa tiếng việt của prebend là: danh từ|- (tôn giáo) lộc thánh|- đất đai có lộc thánh; chức vị được hưởng lộc thánh

70253. prebendal nghĩa tiếng việt là xem prebend(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prebendal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prebendalxem prebend. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prebendal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prebendal là: xem prebend

70254. prebendary nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) giáo sĩ được hưởng lộc thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prebendary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prebendary danh từ|- (tôn giáo) giáo sĩ được hưởng lộc thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prebendary
  • Phiên âm (nếu có): [prebəndəri]
  • Nghĩa tiếng việt của prebendary là: danh từ|- (tôn giáo) giáo sĩ được hưởng lộc thánh

70255. prebind nghĩa tiếng việt là ngoại động từ, (prebound)+bọc (quyển sách) bằng giấy bền để(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prebind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prebind ngoại động từ, (prebound)+bọc (quyển sách) bằng giấy bền để giữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prebind
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prebind là: ngoại động từ, (prebound)+bọc (quyển sách) bằng giấy bền để giữ

70256. prebiologic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : prebiological(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prebiologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prebiologiccách viết khác : prebiological. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prebiologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prebiologic là: cách viết khác : prebiological

70257. prebiological nghĩa tiếng việt là xem prebiologic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prebiological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prebiologicalxem prebiologic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prebiological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prebiological là: xem prebiologic

70258. prebisch thesis nghĩa tiếng việt là (econ) luận đề prebisch|+ một quan điểm cho rằng tiến bộ kỹ th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prebisch thesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prebisch thesis(econ) luận đề prebisch|+ một quan điểm cho rằng tiến bộ kỹ thuật ở các nước phát triển thường có kết qủa là lương của lực lượng lao động cao hơn và có những cải thiện trong mức sống nhưng không làm cho mức giá của các hàng hoá thấp hơn (một số hàng hoá này được xuất khẩu đến các nước đang phát triển).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prebisch thesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prebisch thesis là: (econ) luận đề prebisch|+ một quan điểm cho rằng tiến bộ kỹ thuật ở các nước phát triển thường có kết qủa là lương của lực lượng lao động cao hơn và có những cải thiện trong mức sống nhưng không làm cho mức giá của các hàng hoá thấp hơn (một số hàng hoá này được xuất khẩu đến các nước đang phát triển).

70259. prebrachial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) học trước cánh tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prebrachial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prebrachial tính từ|- (giải phẫu) học trước cánh tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prebrachial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prebrachial là: tính từ|- (giải phẫu) học trước cánh tay

70260. precambrian nghĩa tiếng việt là tính từ|- đất vùng sơ khai|* danh từ|- thời tiền sử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precambrian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precambrian tính từ|- đất vùng sơ khai|* danh từ|- thời tiền sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precambrian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precambrian là: tính từ|- đất vùng sơ khai|* danh từ|- thời tiền sử

70261. precancel nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xoá bỏ trước khi sử dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precancel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precancel ngoại động từ|- xoá bỏ trước khi sử dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precancel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precancel là: ngoại động từ|- xoá bỏ trước khi sử dụng

70262. precancerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- báo trước bệnh ung thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precancerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precancerous tính từ|- báo trước bệnh ung thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precancerous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precancerous là: tính từ|- báo trước bệnh ung thư

70263. precarious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn địn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precarious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precarious tính từ|- (pháp lý) tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định|=precarious tenure|+ quyền hưởng dụng tạm thời|- không chắc chắn, bấp bênh, mong manh; hiểm nghèo, gieo neo|=a precarious living|+ cuộc sống bấp bênh|- không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều|=a precarious statement|+ lời tuyên bố không dựa trên cơ sở chắc chắn, lời tuyên bố liều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precarious
  • Phiên âm (nếu có): [prikeəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của precarious là: tính từ|- (pháp lý) tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định|=precarious tenure|+ quyền hưởng dụng tạm thời|- không chắc chắn, bấp bênh, mong manh; hiểm nghèo, gieo neo|=a precarious living|+ cuộc sống bấp bênh|- không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều|=a precarious statement|+ lời tuyên bố không dựa trên cơ sở chắc chắn, lời tuyên bố liều

70264. precariously nghĩa tiếng việt là phó từ|- tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định|- k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precariously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precariously phó từ|- tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định|- không chắc chắn, bấp bênh, mong manh; hiểm nghèo, gieo neo|- không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precariously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precariously là: phó từ|- tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định|- không chắc chắn, bấp bênh, mong manh; hiểm nghèo, gieo neo|- không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều

70265. precariousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tạm thời, tính không ổn định|- tính không chắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precariousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precariousness danh từ|- tính tạm thời, tính không ổn định|- tính không chắc chắn, tính bấp bênh, tính mong manh; tính hiểm nghèo, tính gieo neo|- tính không có cơ sở chắc chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precariousness
  • Phiên âm (nếu có): [prikeəriəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của precariousness là: danh từ|- tính tạm thời, tính không ổn định|- tính không chắc chắn, tính bấp bênh, tính mong manh; tính hiểm nghèo, tính gieo neo|- tính không có cơ sở chắc chắn

70266. precartilage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) mô sinh sụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precartilage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precartilage danh từ|- (giải phẫu) mô sinh sụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precartilage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precartilage là: danh từ|- (giải phẫu) mô sinh sụn

70267. precast nghĩa tiếng việt là tính từ|- (bê tông) đúc sẵn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precast tính từ|- (bê tông) đúc sẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precast là: tính từ|- (bê tông) đúc sẵn

70268. precative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) khẩn cầu (hình thái động từ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precative tính từ|- (ngôn ngữ học) khẩn cầu (hình thái động từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precative là: tính từ|- (ngôn ngữ học) khẩn cầu (hình thái động từ)

70269. precatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) ngụ ý yêu cầu (từ, thể câu...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precatory tính từ|- (ngôn ngữ học) ngụ ý yêu cầu (từ, thể câu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precatory
  • Phiên âm (nếu có): [prekətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của precatory là: tính từ|- (ngôn ngữ học) ngụ ý yêu cầu (từ, thể câu...)

70270. precaution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước; sự giữ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ precaution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precaution danh từ|- sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước; sự giữ gìn, sự thận trọng|=to take precautions against|+ phòng ngừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precaution
  • Phiên âm (nếu có): [prikɔ:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của precaution là: danh từ|- sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước; sự giữ gìn, sự thận trọng|=to take precautions against|+ phòng ngừa

70271. precaution motives nghĩa tiếng việt là (econ) những động cơ dự phòng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precaution motives là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precaution motives(econ) những động cơ dự phòng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precaution motives
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precaution motives là: (econ) những động cơ dự phòng.

70272. precautionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- để phòng ngừa, để đề phòng; giữ gìn thận trọng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precautionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precautionary tính từ|- để phòng ngừa, để đề phòng; giữ gìn thận trọng|=precautionary measures|+ những biện pháp phòng ngừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precautionary
  • Phiên âm (nếu có): [prikɔ:ʃnəri]
  • Nghĩa tiếng việt của precautionary là: tính từ|- để phòng ngừa, để đề phòng; giữ gìn thận trọng|=precautionary measures|+ những biện pháp phòng ngừa

70273. precautionary motive nghĩa tiếng việt là (econ) động cơ dự phòng.|+ một trong những động cơ giữ tiền đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precautionary motive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precautionary motive(econ) động cơ dự phòng.|+ một trong những động cơ giữ tiền đó là dự phòng để chi phí cho các tình huống xảy ra ngoài dự kiến nếu không có khoản dự phòng thì việc chuyển đổi của cải từ một dạng không phải là tiền mặt có thể gây ra phí chuyển đổi lớn và gây mất nhiều thì giờ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precautionary motive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precautionary motive là: (econ) động cơ dự phòng.|+ một trong những động cơ giữ tiền đó là dự phòng để chi phí cho các tình huống xảy ra ngoài dự kiến nếu không có khoản dự phòng thì việc chuyển đổi của cải từ một dạng không phải là tiền mặt có thể gây ra phí chuyển đổi lớn và gây mất nhiều thì giờ.

70274. precautionary unemployment nghĩa tiếng việt là (econ) thất nghiệp phòng ngừa.|+ cũng còn gọi là thất nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precautionary unemployment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precautionary unemployment(econ) thất nghiệp phòng ngừa.|+ cũng còn gọi là thất nghiệp chờ việc. một yếu tố của thất nghiệp dai dẳng, được xuất hiện khi tính chất của nhiệm vụ công việc hoặc hình thức của hợp đồng lao động bắt buộc người công nhân khi nhận một công việc nào đó không tranh thủ nhận được một công việc mà một thời gian sau mới xuất hiện.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precautionary unemployment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precautionary unemployment là: (econ) thất nghiệp phòng ngừa.|+ cũng còn gọi là thất nghiệp chờ việc. một yếu tố của thất nghiệp dai dẳng, được xuất hiện khi tính chất của nhiệm vụ công việc hoặc hình thức của hợp đồng lao động bắt buộc người công nhân khi nhận một công việc nào đó không tranh thủ nhận được một công việc mà một thời gian sau mới xuất hiện.

70275. precautious nghĩa tiếng việt là tính từ|- dùng để đề phòng, dùng để dự phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precautious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precautious tính từ|- dùng để đề phòng, dùng để dự phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precautious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precautious là: tính từ|- dùng để đề phòng, dùng để dự phòng

70276. precava nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) tĩnh mạch chủ trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precava là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precava danh từ|- (giải phẫu) tĩnh mạch chủ trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precava
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precava là: danh từ|- (giải phẫu) tĩnh mạch chủ trên

70277. precaval nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem precava(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precaval là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precaval tính từ|- (thuộc) xem precava. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precaval
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precaval là: tính từ|- (thuộc) xem precava

70278. precede nghĩa tiếng việt là động từ|- đi trước; đứng trước; đặt trước; ở trước; có trươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precede là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precede động từ|- đi trước; đứng trước; đặt trước; ở trước; có trước, đến trước|=such duties precede all others|+ những nhiệm vụ như vậy đi trước tất cả mọi nhiệm vụ khác|=the words that precede|+ những từ ở trước, những từ ở trên đây|=must precede this measure by milder ones|+ phải có những biện pháp nhẹ nhàng hơn trước biện pháp này||@precede|- đi trước, đứng trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precede
  • Phiên âm (nếu có): [pri:si:d]
  • Nghĩa tiếng việt của precede là: động từ|- đi trước; đứng trước; đặt trước; ở trước; có trước, đến trước|=such duties precede all others|+ những nhiệm vụ như vậy đi trước tất cả mọi nhiệm vụ khác|=the words that precede|+ những từ ở trước, những từ ở trên đây|=must precede this measure by milder ones|+ phải có những biện pháp nhẹ nhàng hơn trước biện pháp này||@precede|- đi trước, đứng trước

70279. precedence nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền được trước, quyền đi trước, quyền đứng trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precedence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precedence danh từ|- quyền được trước, quyền đi trước, quyền đứng trước, quyền ở trước|- địa vị cao hơn, địa vị trên|=to take precedence of|+ được ở trên, được ngồi trên, được ở địa vị cao hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precedence
  • Phiên âm (nếu có): [pri:si:dəns]
  • Nghĩa tiếng việt của precedence là: danh từ|- quyền được trước, quyền đi trước, quyền đứng trước, quyền ở trước|- địa vị cao hơn, địa vị trên|=to take precedence of|+ được ở trên, được ngồi trên, được ở địa vị cao hơn

70280. precedent nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền lệ, lệ trước|* tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precedent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precedent danh từ|- tiền lệ, lệ trước|* tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precedent
  • Phiên âm (nếu có): [presidənt]
  • Nghĩa tiếng việt của precedent là: danh từ|- tiền lệ, lệ trước|* tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trước

70281. precedented nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tiền lệ, được tiền lệ ủng hộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precedented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precedented tính từ|- có tiền lệ, được tiền lệ ủng hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precedented
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precedented là: tính từ|- có tiền lệ, được tiền lệ ủng hộ

70282. preceding nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preceding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preceding tính từ|- trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preceding
  • Phiên âm (nếu có): [pri:si:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của preceding là: tính từ|- trước

70283. precent nghĩa tiếng việt là nội động từ|- làm người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precent nội động từ|- làm người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ)|* ngoại động từ|- lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precent
  • Phiên âm (nếu có): [pri:sent]
  • Nghĩa tiếng việt của precent là: nội động từ|- làm người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ)|* ngoại động từ|- lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ)

70284. precentor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precentor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precentor danh từ|- người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precentor
  • Phiên âm (nếu có): [pri:sentə]
  • Nghĩa tiếng việt của precentor là: danh từ|- người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ)

70285. precentorial nghĩa tiếng việt là xem precentor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precentorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precentorialxem precentor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precentorial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precentorial là: xem precentor

70286. precentorship nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa vị người lĩnh xướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precentorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precentorship danh từ|- địa vị người lĩnh xướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precentorship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precentorship là: danh từ|- địa vị người lĩnh xướng

70287. precentral nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước trung khu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precentral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precentral tính từ|- trước trung khu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precentral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precentral là: tính từ|- trước trung khu

70288. precentress nghĩa tiếng việt là cách viết khác : precentrix(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precentress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precentresscách viết khác : precentrix. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precentress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precentress là: cách viết khác : precentrix

70289. precentric nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precentric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precentric tính từ|- trước tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precentric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precentric là: tính từ|- trước tâm

70290. precentrix nghĩa tiếng việt là xem precentress(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precentrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precentrixxem precentress. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precentrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precentrix là: xem precentress

70291. precept nghĩa tiếng việt là danh từ|- châm ngôn|- lời dạy, lời giáo huấn|- mệnh lệnh, lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precept danh từ|- châm ngôn|- lời dạy, lời giáo huấn|- mệnh lệnh, lệnh; (pháp lý) trát|- lệnh tổ chức bầu cử|- lệnh thu tiền, lệnh trả tiền (thuế...)|- (tôn giáo) giới luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precept
  • Phiên âm (nếu có): [pri:sept]
  • Nghĩa tiếng việt của precept là: danh từ|- châm ngôn|- lời dạy, lời giáo huấn|- mệnh lệnh, lệnh; (pháp lý) trát|- lệnh tổ chức bầu cử|- lệnh thu tiền, lệnh trả tiền (thuế...)|- (tôn giáo) giới luật

70292. preceptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- có những câu châm ngôn; để răn dạy, để giáo huấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preceptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preceptive tính từ|- có những câu châm ngôn; để răn dạy, để giáo huấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preceptive
  • Phiên âm (nếu có): [pri:septiv]
  • Nghĩa tiếng việt của preceptive là: tính từ|- có những câu châm ngôn; để răn dạy, để giáo huấn

70293. preceptively nghĩa tiếng việt là xem preceptive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preceptively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preceptivelyxem preceptive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preceptively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preceptively là: xem preceptive

70294. preceptor nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy dạy, thầy giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preceptor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preceptor danh từ|- thầy dạy, thầy giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preceptor
  • Phiên âm (nếu có): [priseptə]
  • Nghĩa tiếng việt của preceptor là: danh từ|- thầy dạy, thầy giáo

70295. preceptorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thầy giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preceptorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preceptorial tính từ|- (thuộc) thầy giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preceptorial
  • Phiên âm (nếu có): [,pri:septɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của preceptorial là: tính từ|- (thuộc) thầy giáo

70296. preceptorially nghĩa tiếng việt là xem preceptor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preceptorially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preceptoriallyxem preceptor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preceptorially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preceptorially là: xem preceptor

70297. preceptorship nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề thầy giáo; chức thầy giáo; địa vị thầy giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preceptorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preceptorship danh từ|- nghề thầy giáo; chức thầy giáo; địa vị thầy giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preceptorship
  • Phiên âm (nếu có): [priseptəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của preceptorship là: danh từ|- nghề thầy giáo; chức thầy giáo; địa vị thầy giáo

70298. preceptress nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô giáo, bà giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preceptress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preceptress danh từ|- cô giáo, bà giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preceptress
  • Phiên âm (nếu có): [priseptris]
  • Nghĩa tiếng việt của preceptress là: danh từ|- cô giáo, bà giáo

70299. precession nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn học) tuế sai ((cũng) precession of the equin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precession là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precession danh từ|- (thiên văn học) tuế sai ((cũng) precession of the equinoxes)||@precession|- (thiên văn) sự tiếng động; tuế sai|- p. of the equinoxes (thiên văn) sự tiến động các phân điểm|- free p. tiến động tự do|- lunisolar p. (thiên văn) tuế sai nhật nguyệt|- planetary p. (thiên văn) tuế sai hành tinh, sự tiếng động hành tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precession
  • Phiên âm (nếu có): [priseʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của precession là: danh từ|- (thiên văn học) tuế sai ((cũng) precession of the equinoxes)||@precession|- (thiên văn) sự tiếng động; tuế sai|- p. of the equinoxes (thiên văn) sự tiến động các phân điểm|- free p. tiến động tự do|- lunisolar p. (thiên văn) tuế sai nhật nguyệt|- planetary p. (thiên văn) tuế sai hành tinh, sự tiếng động hành tinh

70300. precessional nghĩa tiếng việt là xem precession(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precessional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precessionalxem precession. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precessional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precessional là: xem precession

70301. precheck nghĩa tiếng việt là kiểm nghiệm trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precheck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precheckkiểm nghiệm trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precheck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precheck là: kiểm nghiệm trước

70302. precinct nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoảng rào, khoảng đất có vườn bao quanh (của một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ precinct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precinct danh từ|- khoảng rào, khoảng đất có vườn bao quanh (của một toà nhà, nhà thờ...)|- (số nhiều) vùng xung quanh, vùng ngoại vi, vùng ngoại ô (thành phố)|- giới hạn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu vực tuyển cử; khu vực cảnh sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precinct
  • Phiên âm (nếu có): [pri:siɳkt]
  • Nghĩa tiếng việt của precinct là: danh từ|- khoảng rào, khoảng đất có vườn bao quanh (của một toà nhà, nhà thờ...)|- (số nhiều) vùng xung quanh, vùng ngoại vi, vùng ngoại ô (thành phố)|- giới hạn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu vực tuyển cử; khu vực cảnh sát

70303. preciosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preciosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preciosity danh từ|- tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preciosity
  • Phiên âm (nếu có): [,preʃiɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của preciosity là: danh từ|- tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các

70304. precious nghĩa tiếng việt là tính từ|- quý, quý giá, quý báu|=precious metals|+ kim loại q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precious tính từ|- quý, quý giá, quý báu|=precious metals|+ kim loại quý|=precious stone|+ đá quý, ngọc|- cầu kỳ, kiểu cách, đài các|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đẹp tuyệt; kỳ diệu, vĩ đại|- (thông tục) khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại... (ngụ ý nhấn mạnh)|=a precious rascal|+ một thằng chí đểu, một thằng đại bất lương|=dont be in such a precious hurry|+ làm gì mà phải vội khiếp thế|- (thông tục) em yêu quý của anh; con yêu quý của ba...|* phó từ|- hết sức, lắm, vô cùng, ghê gớm, khác thường...|=to take precious good care of|+ chăm sóc hết sức chu đáo|=its a precious long time cince i saw him|+ từ ngày tôi gặp hắn đến nay đã lâu lắm rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precious
  • Phiên âm (nếu có): [preʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của precious là: tính từ|- quý, quý giá, quý báu|=precious metals|+ kim loại quý|=precious stone|+ đá quý, ngọc|- cầu kỳ, kiểu cách, đài các|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đẹp tuyệt; kỳ diệu, vĩ đại|- (thông tục) khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại... (ngụ ý nhấn mạnh)|=a precious rascal|+ một thằng chí đểu, một thằng đại bất lương|=dont be in such a precious hurry|+ làm gì mà phải vội khiếp thế|- (thông tục) em yêu quý của anh; con yêu quý của ba...|* phó từ|- hết sức, lắm, vô cùng, ghê gớm, khác thường...|=to take precious good care of|+ chăm sóc hết sức chu đáo|=its a precious long time cince i saw him|+ từ ngày tôi gặp hắn đến nay đã lâu lắm rồi

70305. precious stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá quý, ngọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precious stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precious stone danh từ|- đá quý, ngọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precious stone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precious stone là: danh từ|- đá quý, ngọc

70306. preciously nghĩa tiếng việt là phó từ|- quý, quý giá, quý báu|- cầu kỳ, kiểu cách, đài c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preciously phó từ|- quý, quý giá, quý báu|- cầu kỳ, kiểu cách, đài các|- (thông tục) hết sức, lắm, vô cùng, ghê gớm, khác thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preciously
  • Phiên âm (nếu có): [preʃəsli]
  • Nghĩa tiếng việt của preciously là: phó từ|- quý, quý giá, quý báu|- cầu kỳ, kiểu cách, đài các|- (thông tục) hết sức, lắm, vô cùng, ghê gớm, khác thường

70307. preciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính quý, tính quý giá, tính quý báu|- tính cầu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ preciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preciousness danh từ|- tính quý, tính quý giá, tính quý báu|- tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preciousness
  • Phiên âm (nếu có): [preʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của preciousness là: danh từ|- tính quý, tính quý giá, tính quý báu|- tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các

70308. precipice nghĩa tiếng việt là danh từ|- vách đứng (núi đá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precipice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precipice danh từ|- vách đứng (núi đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precipice
  • Phiên âm (nếu có): [presipis]
  • Nghĩa tiếng việt của precipice là: danh từ|- vách đứng (núi đá)

70309. precipitability nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) khả năng kết tủa, khả năng lắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precipitability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precipitability danh từ|- (hoá học) khả năng kết tủa, khả năng lắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precipitability
  • Phiên âm (nếu có): [pri,sipitəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của precipitability là: danh từ|- (hoá học) khả năng kết tủa, khả năng lắng

70310. precipitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể kết tủa, kết tủa được, có thể lắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precipitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precipitable tính từ|- có thể kết tủa, kết tủa được, có thể lắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precipitable
  • Phiên âm (nếu có): [prisipitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của precipitable là: tính từ|- có thể kết tủa, kết tủa được, có thể lắng

70311. precipitance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ precipitance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precipitance danh từ|- sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa|- sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precipitance
  • Phiên âm (nếu có): [prisipitəns]
  • Nghĩa tiếng việt của precipitance là: danh từ|- sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa|- sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ

70312. precipitancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ precipitancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precipitancy danh từ|- sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa|- sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precipitancy
  • Phiên âm (nếu có): [prisipitəns]
  • Nghĩa tiếng việt của precipitancy là: danh từ|- sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa|- sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ

70313. precipitant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) chất làm kết tủa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precipitant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precipitant danh từ|- (hoá học) chất làm kết tủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precipitant
  • Phiên âm (nếu có): [prisipitənt]
  • Nghĩa tiếng việt của precipitant là: danh từ|- (hoá học) chất làm kết tủa

70314. precipitantly nghĩa tiếng việt là xem precipitant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precipitantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precipitantlyxem precipitant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precipitantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precipitantly là: xem precipitant

70315. precipitate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) chất kết tủa, chất lắng|- mưa, sương|* t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precipitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precipitate danh từ|- (hoá học) chất kết tủa, chất lắng|- mưa, sương|* tính từ|- vội vàng, vội vã cuống cuồng, đâm sấp giập ngửa|- hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ (người, hành động)[prisipiteit],|* ngoại động từ|- lao xuống, quăng xuống, xô đẩy xuống, ném xuống|=to oneself|+ lao đầu xuống, nhảy xuống|- (nghĩa bóng) xô đẩy, dồn (ai vào cảnh hiểm nghèo, tai ách, bất hạnh...)|- làm gấp, thúc giục, làm mau đến, làm sớm đến|=this only serves to precipitate his ruin|+ cái đó chỉ làm cho hắn sớm phá sản thôi|- (hoá học) làm kết tủa, làm lắng|- (vật lý) làm ngưng (hơi nước thành giọt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precipitate
  • Phiên âm (nếu có): [prisipitit]
  • Nghĩa tiếng việt của precipitate là: danh từ|- (hoá học) chất kết tủa, chất lắng|- mưa, sương|* tính từ|- vội vàng, vội vã cuống cuồng, đâm sấp giập ngửa|- hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ (người, hành động)[prisipiteit],|* ngoại động từ|- lao xuống, quăng xuống, xô đẩy xuống, ném xuống|=to oneself|+ lao đầu xuống, nhảy xuống|- (nghĩa bóng) xô đẩy, dồn (ai vào cảnh hiểm nghèo, tai ách, bất hạnh...)|- làm gấp, thúc giục, làm mau đến, làm sớm đến|=this only serves to precipitate his ruin|+ cái đó chỉ làm cho hắn sớm phá sản thôi|- (hoá học) làm kết tủa, làm lắng|- (vật lý) làm ngưng (hơi nước thành giọt)

70316. precipitately nghĩa tiếng việt là phó từ|- hấp tấp, vội vàng một cách quá đáng; nông nổi, kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precipitately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precipitately phó từ|- hấp tấp, vội vàng một cách quá đáng; nông nổi, không thận trọng (về hành động); thiếu suy nghĩ, hấp tấp (về người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precipitately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precipitately là: phó từ|- hấp tấp, vội vàng một cách quá đáng; nông nổi, không thận trọng (về hành động); thiếu suy nghĩ, hấp tấp (về người)

70317. precipitateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ precipitateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precipitateness danh từ|- sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa|- sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precipitateness
  • Phiên âm (nếu có): [prisipitəns]
  • Nghĩa tiếng việt của precipitateness là: danh từ|- sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa|- sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ

70318. precipitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng|- (hoá học) s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precipitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precipitation danh từ|- sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng|- (hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất lắng|- (khí tượng) mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precipitation
  • Phiên âm (nếu có): [pri,sipiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của precipitation là: danh từ|- sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng|- (hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất lắng|- (khí tượng) mưa

70319. precipitative nghĩa tiếng việt là xem precipitate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precipitative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precipitativexem precipitate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precipitative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precipitative là: xem precipitate

70320. precipitator nghĩa tiếng việt là xem precipitate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precipitator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precipitatorxem precipitate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precipitator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precipitator là: xem precipitate

70321. precipitin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) chất kết tủa; precipitin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precipitin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precipitin danh từ|- (sinh vật học) chất kết tủa; precipitin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precipitin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precipitin là: danh từ|- (sinh vật học) chất kết tủa; precipitin

70322. precipitous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vách đứng, như vách đứng; dốc đứng, dốc n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precipitous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precipitous tính từ|- (thuộc) vách đứng, như vách đứng; dốc đứng, dốc ngược (đường...)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) precipitate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precipitous
  • Phiên âm (nếu có): [prisipitəs]
  • Nghĩa tiếng việt của precipitous là: tính từ|- (thuộc) vách đứng, như vách đứng; dốc đứng, dốc ngược (đường...)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) precipitate

70323. precipitously nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) vách đá, như vách đá; dốc đứng, dốc ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precipitously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precipitously phó từ|- (thuộc) vách đá, như vách đá; dốc đứng, dốc ngược (đường...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precipitously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precipitously là: phó từ|- (thuộc) vách đá, như vách đá; dốc đứng, dốc ngược (đường...)

70324. precipitousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dốc đứng, tính dốc ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precipitousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precipitousness danh từ|- tính dốc đứng, tính dốc ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precipitousness
  • Phiên âm (nếu có): [prisipitəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của precipitousness là: danh từ|- tính dốc đứng, tính dốc ngược

70325. precis nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản trích yếu, bảng tóm tắt|* ngoại động từ|- là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precis danh từ|- bản trích yếu, bảng tóm tắt|* ngoại động từ|- làm bản trích yếu, làm bản tóm tắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precis là: danh từ|- bản trích yếu, bảng tóm tắt|* ngoại động từ|- làm bản trích yếu, làm bản tóm tắt

70326. precise nghĩa tiếng việt là tính từ|- đúng, chính xác|=at the precise moment|+ vào đúng lu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precise tính từ|- đúng, chính xác|=at the precise moment|+ vào đúng lúc|- tỉ mỉ, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ (người...)||@precise|- chính xác; xác định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precise
  • Phiên âm (nếu có): [prisais]
  • Nghĩa tiếng việt của precise là: tính từ|- đúng, chính xác|=at the precise moment|+ vào đúng lúc|- tỉ mỉ, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ (người...)||@precise|- chính xác; xác định

70327. precisely nghĩa tiếng việt là phó từ|- đúng, chính xác|- đúng thế, hoàn toàn đúng (dùng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ precisely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precisely phó từ|- đúng, chính xác|- đúng thế, hoàn toàn đúng (dùng trong câu trả lời tán tỉnh...)||@precisely|- một cách chính xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precisely
  • Phiên âm (nếu có): [prisaisli]
  • Nghĩa tiếng việt của precisely là: phó từ|- đúng, chính xác|- đúng thế, hoàn toàn đúng (dùng trong câu trả lời tán tỉnh...)||@precisely|- một cách chính xác

70328. preciseness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đúng, tính chính xác|- tính tỉ mỉ, tính câu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ preciseness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preciseness danh từ|- tính đúng, tính chính xác|- tính tỉ mỉ, tính câu nệ, sự kỹ tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preciseness
  • Phiên âm (nếu có): [prisaisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của preciseness là: danh từ|- tính đúng, tính chính xác|- tính tỉ mỉ, tính câu nệ, sự kỹ tính

70329. precisian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kỹ tính, người nghiêm ngặt (đặc biệt là đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precisian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precisian danh từ|- người kỹ tính, người nghiêm ngặt (đặc biệt là đối với việc thực hiện lễ nghi tôn giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precisian
  • Phiên âm (nếu có): [prisiʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của precisian là: danh từ|- người kỹ tính, người nghiêm ngặt (đặc biệt là đối với việc thực hiện lễ nghi tôn giáo)

70330. precisianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa nghiêm ngặt (đặc biệt là đối với việc t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precisianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precisianism danh từ|- chủ nghĩa nghiêm ngặt (đặc biệt là đối với việc thực hiện lễ nghi tôn giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precisianism
  • Phiên âm (nếu có): [prisiʤənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của precisianism là: danh từ|- chủ nghĩa nghiêm ngặt (đặc biệt là đối với việc thực hiện lễ nghi tôn giáo)

70331. precision nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đúng, sự chính xác; tính đúng, tính chính xác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precision danh từ|- sự đúng, sự chính xác; tính đúng, tính chính xác; độ chính xác|- đúng, chính xác|=precision balance|+ cân chính xác, cân tiểu ly|=precision tools|+ dụng cụ chính xác|=precision bombing|+ sự ném bom chính xác||@precision|- [sự, độ],chính xác; (máy tính) chiều dài một từ|- instrument p. độ chính xác của một dụng cụ|- relative p. độ chính xác tương đối, độ hiệu dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precision
  • Phiên âm (nếu có): [prisiʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của precision là: danh từ|- sự đúng, sự chính xác; tính đúng, tính chính xác; độ chính xác|- đúng, chính xác|=precision balance|+ cân chính xác, cân tiểu ly|=precision tools|+ dụng cụ chính xác|=precision bombing|+ sự ném bom chính xác||@precision|- [sự, độ],chính xác; (máy tính) chiều dài một từ|- instrument p. độ chính xác của một dụng cụ|- relative p. độ chính xác tương đối, độ hiệu dụng

70332. precisive nghĩa tiếng việt là tính từ|- kỹ lưỡng; chính xác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precisive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precisive tính từ|- kỹ lưỡng; chính xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precisive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precisive là: tính từ|- kỹ lưỡng; chính xác

70333. preclinical nghĩa tiếng việt là tính từ|- khởi đầu, thuộc lý thuyết|- bậc đào tạo trong y k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preclinical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preclinical tính từ|- khởi đầu, thuộc lý thuyết|- bậc đào tạo trong y khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preclinical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preclinical là: tính từ|- khởi đầu, thuộc lý thuyết|- bậc đào tạo trong y khoa

70334. preclude nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- loại trừ, trừ bỏ; ngăn ngừa; đẩy xa|=to prec(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preclude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preclude ngoại động từ|- loại trừ, trừ bỏ; ngăn ngừa; đẩy xa|=to preclude all objections|+ ngăn ngừa mọi sự phản đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preclude
  • Phiên âm (nếu có): [priklu:d]
  • Nghĩa tiếng việt của preclude là: ngoại động từ|- loại trừ, trừ bỏ; ngăn ngừa; đẩy xa|=to preclude all objections|+ ngăn ngừa mọi sự phản đối

70335. preclusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự loại trừ, sự trừ bỏ; sự ngăn ngừa; sự đẩy xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preclusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preclusion danh từ|- sự loại trừ, sự trừ bỏ; sự ngăn ngừa; sự đẩy xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preclusion
  • Phiên âm (nếu có): [priklu:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của preclusion là: danh từ|- sự loại trừ, sự trừ bỏ; sự ngăn ngừa; sự đẩy xa

70336. preclusive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để loại trừ, để trừ bỏ; để ngăn ngừa; để đẩy xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preclusive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preclusive tính từ|- để loại trừ, để trừ bỏ; để ngăn ngừa; để đẩy xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preclusive
  • Phiên âm (nếu có): [priklu:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của preclusive là: tính từ|- để loại trừ, để trừ bỏ; để ngăn ngừa; để đẩy xa

70337. preclusively nghĩa tiếng việt là xem preclude(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preclusively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preclusivelyxem preclude. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preclusively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preclusively là: xem preclude

70338. precoat nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp sơn lót, lớp mạ lót|* ngoại động từ|- sơn lót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precoat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precoat danh từ|- lớp sơn lót, lớp mạ lót|* ngoại động từ|- sơn lót; mạ lót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precoat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precoat là: danh từ|- lớp sơn lót, lớp mạ lót|* ngoại động từ|- sơn lót; mạ lót

70339. precocial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có thể sống độc lập sau khi sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precocial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precocial tính từ|- (động vật học) có thể sống độc lập sau khi sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precocial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precocial là: tính từ|- (động vật học) có thể sống độc lập sau khi sinh

70340. precocious nghĩa tiếng việt là tính từ|- sớm, sớm ra hoa, sớm kết quả (cây); sớm biết, sớm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precocious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precocious tính từ|- sớm, sớm ra hoa, sớm kết quả (cây); sớm biết, sớm phát triển, sớm tinh khôn (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precocious
  • Phiên âm (nếu có): [prikouʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của precocious là: tính từ|- sớm, sớm ra hoa, sớm kết quả (cây); sớm biết, sớm phát triển, sớm tinh khôn (người)

70341. precociously nghĩa tiếng việt là phó từ|- sớm ra hoa, sớm kết quả (cây)|- sớm phát triển (về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precociously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precociously phó từ|- sớm ra hoa, sớm kết quả (cây)|- sớm phát triển (về đứa bé); sớm biết, sớm nhận thức (về thái độ, khả năng ); quá tinh khôn (về cách cư xử của đứa bé). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precociously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precociously là: phó từ|- sớm ra hoa, sớm kết quả (cây)|- sớm phát triển (về đứa bé); sớm biết, sớm nhận thức (về thái độ, khả năng ); quá tinh khôn (về cách cư xử của đứa bé)

70342. precociousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính sớm, sự sớm ra hoa, sự sớm kết quả (cây); sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precociousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precociousness danh từ|- tính sớm, sự sớm ra hoa, sự sớm kết quả (cây); sự sớm biết, sự sớm phát triển, sự sớm tinh khôn (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precociousness
  • Phiên âm (nếu có): [prikouʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của precociousness là: danh từ|- tính sớm, sự sớm ra hoa, sự sớm kết quả (cây); sự sớm biết, sự sớm phát triển, sự sớm tinh khôn (người)

70343. precocity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính sớm, sự sớm ra hoa, sự sớm kết quả (cây); sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precocity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precocity danh từ|- tính sớm, sự sớm ra hoa, sự sớm kết quả (cây); sự sớm biết, sự sớm phát triển, sự sớm tinh khôn (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precocity
  • Phiên âm (nếu có): [prikouʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của precocity là: danh từ|- tính sớm, sự sớm ra hoa, sự sớm kết quả (cây); sự sớm biết, sự sớm phát triển, sự sớm tinh khôn (người)

70344. precogitate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- suy nghĩ trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precogitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precogitate ngoại động từ|- suy nghĩ trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precogitate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precogitate là: ngoại động từ|- suy nghĩ trước

70345. precognition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biết trước|- (pháp lý) sự thẩm tra sơ b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precognition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precognition danh từ|- sự biết trước|- (pháp lý) sự thẩm tra sơ b. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precognition
  • Phiên âm (nếu có): [pri:kəgniʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của precognition là: danh từ|- sự biết trước|- (pháp lý) sự thẩm tra sơ b

70346. precognitive nghĩa tiếng việt là xem precognition(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precognitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precognitivexem precognition. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precognitive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precognitive là: xem precognition

70347. precolonial nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước thời đại thuộc địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precolonial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precolonial tính từ|- trước thời đại thuộc địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precolonial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precolonial là: tính từ|- trước thời đại thuộc địa

70348. precombustion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cháy trước (động cơ điêzen)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precombustion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precombustion danh từ|- sự cháy trước (động cơ điêzen). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precombustion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precombustion là: danh từ|- sự cháy trước (động cơ điêzen)

70349. precommissioning nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự chuẩn bị vận hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precommissioning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precommissioning danh từ|- (kỹ thuật) sự chuẩn bị vận hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precommissioning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precommissioning là: danh từ|- (kỹ thuật) sự chuẩn bị vận hành

70350. precommunity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vât học) quần xã ban đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precommunity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precommunity danh từ|- (sinh vât học) quần xã ban đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precommunity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precommunity là: danh từ|- (sinh vât học) quần xã ban đầu

70351. precompact nghĩa tiếng việt là tiền compac(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precompact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precompacttiền compac. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precompact
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precompact là: tiền compac

70352. precomposed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tin học) dựng sẵn|= precomposed character|+ ký tự d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precomposed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precomposed tính từ|- (tin học) dựng sẵn|= precomposed character|+ ký tự dựng sẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precomposed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precomposed là: tính từ|- (tin học) dựng sẵn|= precomposed character|+ ký tự dựng sẵn

70353. precompression nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự nén sơ bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precompression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precompression danh từ|- (kỹ thuật) sự nén sơ bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precompression
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precompression là: danh từ|- (kỹ thuật) sự nén sơ bộ

70354. preconceive nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhận thức trước, nghĩ trước, tưởng tượng tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preconceive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preconceive ngoại động từ|- nhận thức trước, nghĩ trước, tưởng tượng trước, định trước|=a preconceived opinion|+ định kiến, thành kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preconceive
  • Phiên âm (nếu có): [pri:kənsi:v]
  • Nghĩa tiếng việt của preconceive là: ngoại động từ|- nhận thức trước, nghĩ trước, tưởng tượng trước, định trước|=a preconceived opinion|+ định kiến, thành kiến

70355. preconceived nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc ngữ) nhận thức trước (về một ý tưởng, ý (…)


Nghĩa tiếng việt của từ preconceived là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preconceived tính từ|- (thuộc ngữ) nhận thức trước (về một ý tưởng, ý kiến ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preconceived
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preconceived là: tính từ|- (thuộc ngữ) nhận thức trước (về một ý tưởng, ý kiến )

70356. preconception nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhận thức trước, điều tưởng tượng trước, ý định t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preconception là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preconception danh từ|- nhận thức trước, điều tưởng tượng trước, ý định trước|- định kiến, thành kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preconception
  • Phiên âm (nếu có): [pri:kənsepʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của preconception là: danh từ|- nhận thức trước, điều tưởng tượng trước, ý định trước|- định kiến, thành kiến

70357. preconcert nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giải quyết bằng thoả thuận trước; thu xếp t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preconcert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preconcert ngoại động từ|- giải quyết bằng thoả thuận trước; thu xếp trước|* danh từ|- sự hiệp nghị từ trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preconcert
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preconcert là: ngoại động từ|- giải quyết bằng thoả thuận trước; thu xếp trước|* danh từ|- sự hiệp nghị từ trước

70358. precondemn nghĩa tiếng việt là danh từgoại động ừ|- kết án từ trước, định tội từ trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precondemn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precondemn danh từgoại động ừ|- kết án từ trước, định tội từ trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precondemn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precondemn là: danh từgoại động ừ|- kết án từ trước, định tội từ trước

70359. precondenser nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bộ ngưng tụ sơ bộ, bộ ngưng tụ trước tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precondenser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precondenser danh từ|- (kỹ thuật) bộ ngưng tụ sơ bộ, bộ ngưng tụ trước trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precondenser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precondenser là: danh từ|- (kỹ thuật) bộ ngưng tụ sơ bộ, bộ ngưng tụ trước trước

70360. precondition nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều kiện quyết định trước hết; điều kiện tiên quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precondition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precondition danh từ|- điều kiện quyết định trước hết; điều kiện tiên quyết (như) prerequisite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precondition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precondition là: danh từ|- điều kiện quyết định trước hết; điều kiện tiên quyết (như) prerequisite

70361. preconise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- công bố|- công khai ca ngợi, công khai tán dươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preconise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preconise ngoại động từ|- công bố|- công khai ca ngợi, công khai tán dương|- gọi đích danh, triệu tập đích danh, công khai triệu tập|- (tôn giáo) công khai chuẩn nhận sự bổ nhiệm (một vị giám mục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preconise
  • Phiên âm (nếu có): [pri:kənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của preconise là: ngoại động từ|- công bố|- công khai ca ngợi, công khai tán dương|- gọi đích danh, triệu tập đích danh, công khai triệu tập|- (tôn giáo) công khai chuẩn nhận sự bổ nhiệm (một vị giám mục)

70362. preconization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự công bố|- sự công khai ca ngợi, sự công khai tán (…)


Nghĩa tiếng việt của từ preconization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preconization danh từ|- sự công bố|- sự công khai ca ngợi, sự công khai tán dương|- sự gọi đích danh, sự triệu tập đích danh, sự công khai triệu tập|- (tôn giáo) lễ chuẩn nhận (một vị giám mục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preconization
  • Phiên âm (nếu có): [,pri:kənaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của preconization là: danh từ|- sự công bố|- sự công khai ca ngợi, sự công khai tán dương|- sự gọi đích danh, sự triệu tập đích danh, sự công khai triệu tập|- (tôn giáo) lễ chuẩn nhận (một vị giám mục)

70363. preconize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- công bố|- công khai ca ngợi, công khai tán dươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preconize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preconize ngoại động từ|- công bố|- công khai ca ngợi, công khai tán dương|- gọi đích danh, triệu tập đích danh, công khai triệu tập|- (tôn giáo) công khai chuẩn nhận sự bổ nhiệm (một vị giám mục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preconize
  • Phiên âm (nếu có): [pri:kənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của preconize là: ngoại động từ|- công bố|- công khai ca ngợi, công khai tán dương|- gọi đích danh, triệu tập đích danh, công khai triệu tập|- (tôn giáo) công khai chuẩn nhận sự bổ nhiệm (một vị giám mục)

70364. preconquest nghĩa tiếng việt là danh từ|- trước khi nước anh bị người noocmăng chiếm (1066)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preconquest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preconquest danh từ|- trước khi nước anh bị người noocmăng chiếm (1066). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preconquest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preconquest là: danh từ|- trước khi nước anh bị người noocmăng chiếm (1066)

70365. preconscious nghĩa tiếng việt là tính từ|- có trước trong ý thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preconscious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preconscious tính từ|- có trước trong ý thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preconscious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preconscious là: tính từ|- có trước trong ý thức

70366. preconsider nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chú ý trước, tính trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preconsider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preconsider ngoại động từ|- chú ý trước, tính trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preconsider
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preconsider là: ngoại động từ|- chú ý trước, tính trước

70367. preconsign nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ủy thác trước, giao phó trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preconsign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preconsign ngoại động từ|- ủy thác trước, giao phó trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preconsign
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preconsign là: ngoại động từ|- ủy thác trước, giao phó trước

70368. preconsonantal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) ngay trước một phụ âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preconsonantal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preconsonantal tính từ|- (ngôn ngữ học) ngay trước một phụ âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preconsonantal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preconsonantal là: tính từ|- (ngôn ngữ học) ngay trước một phụ âm

70369. preconstitute nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tổ chức từ trước, chế định từ trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preconstitute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preconstitute ngoại động từ|- tổ chức từ trước, chế định từ trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preconstitute
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preconstitute là: ngoại động từ|- tổ chức từ trước, chế định từ trước

70370. precontract nghĩa tiếng việt là động từ|- giao ước từ trước|* danh từ|- sự giao ước từ trướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precontract là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precontract động từ|- giao ước từ trước|* danh từ|- sự giao ước từ trước|- sự giao ước hôn nhân từ trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precontract
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precontract là: động từ|- giao ước từ trước|* danh từ|- sự giao ước từ trước|- sự giao ước hôn nhân từ trước

70371. precontrive nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mưu tính trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precontrive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precontrive ngoại động từ|- mưu tính trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precontrive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precontrive là: ngoại động từ|- mưu tính trước

70372. precook nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nấu trước một phần hay toàn bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precook ngoại động từ|- nấu trước một phần hay toàn bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precook
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precook là: ngoại động từ|- nấu trước một phần hay toàn bộ

70373. precool nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm nguội trước, làm nguội sơ bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precool ngoại động từ|- làm nguội trước, làm nguội sơ bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precool
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precool là: ngoại động từ|- làm nguội trước, làm nguội sơ bộ

70374. precooler nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bộ làm nguội trước, bộ làm nguội sơ bô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precooler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precooler danh từ|- (kỹ thuật) bộ làm nguội trước, bộ làm nguội sơ bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precooler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precooler là: danh từ|- (kỹ thuật) bộ làm nguội trước, bộ làm nguội sơ bộ

70375. precopulary nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước khi giao hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precopulary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precopulary tính từ|- trước khi giao hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precopulary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precopulary là: tính từ|- trước khi giao hợp

70376. precordia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) vùng thượng vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precordia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precordia danh từ|- (giải phẫu) vùng thượng vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precordia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precordia là: danh từ|- (giải phẫu) vùng thượng vị

70377. precordial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem precordia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precordial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precordial tính từ|- (thuộc) xem precordia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precordial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precordial là: tính từ|- (thuộc) xem precordia

70378. precornu nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sừng trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precornu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precornu danh từ|- (động vật học) sừng trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precornu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precornu là: danh từ|- (động vật học) sừng trước

70379. precostal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trước sườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precostal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precostaltính từ|- (giải phẫu) trước sườn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precostal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precostal là: tính từ|- (giải phẫu) trước sườn

70380. precranial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trước sọ; trên sọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precranial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precranial tính từ|- (giải phẫu) trước sọ; trên sọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precranial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precranial là: tính từ|- (giải phẫu) trước sọ; trên sọ

70381. precritical nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước khi phát triển khả năng phê phán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precritical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precritical tính từ|- trước khi phát triển khả năng phê phán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precritical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precritical là: tính từ|- trước khi phát triển khả năng phê phán

70382. precrural nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trước đùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precrural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precrural tính từ|- (giải phẫu) trước đùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precrural
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precrural là: tính từ|- (giải phẫu) trước đùi

70383. precuring nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự lưu hoá sơ bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precuring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precuring danh từ|- (kỹ thuật) sự lưu hoá sơ bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precuring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precuring là: danh từ|- (kỹ thuật) sự lưu hoá sơ bộ

70384. precursive nghĩa tiếng việt là tính từ|- báo trước|- mở đầu, mào đầu, để giới thiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precursive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precursive tính từ|- báo trước|- mở đầu, mào đầu, để giới thiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precursive
  • Phiên âm (nếu có): [pri:kə:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của precursive là: tính từ|- báo trước|- mở đầu, mào đầu, để giới thiệu

70385. precursor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đến báo trước, người báo trước, điềm báo tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precursor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precursor danh từ|- người đến báo trước, người báo trước, điềm báo trước|- người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (một công việc gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precursor
  • Phiên âm (nếu có): [pri:kə:sə]
  • Nghĩa tiếng việt của precursor là: danh từ|- người đến báo trước, người báo trước, điềm báo trước|- người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (một công việc gì)

70386. precursory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+ of) báo trước|- mở đầu, mào đầu, để giới thiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precursory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precursory tính từ|- (+ of) báo trước|- mở đầu, mào đầu, để giới thiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precursory
  • Phiên âm (nếu có): [pri:kə:səri]
  • Nghĩa tiếng việt của precursory là: tính từ|- (+ of) báo trước|- mở đầu, mào đầu, để giới thiệu

70387. precystic nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước giai đoạn kết kén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ precystic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh precystic tính từ|- trước giai đoạn kết kén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:precystic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của precystic là: tính từ|- trước giai đoạn kết kén

70388. predacean nghĩa tiếng việt là danh từ|- động vật ăn thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predacean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predacean danh từ|- động vật ăn thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predacean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predacean là: danh từ|- động vật ăn thịt

70389. predaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) ăn thịt|- thuộc loài vật ăn thịt|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predaceous tính từ|- (động vật học) ăn thịt|- thuộc loài vật ăn thịt|= predaceous instincts|+ những bản năng của loài vật ăn thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predaceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predaceous là: tính từ|- (động vật học) ăn thịt|- thuộc loài vật ăn thịt|= predaceous instincts|+ những bản năng của loài vật ăn thịt

70390. predacious nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem predacious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predacious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predacious tính từ|- xem predacious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predacious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predacious là: tính từ|- xem predacious

70391. predacity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ăn mồi sống, tính ăn thịt sống (động vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predacity danh từ|- tính ăn mồi sống, tính ăn thịt sống (động vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predacity
  • Phiên âm (nếu có): [pridæsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của predacity là: danh từ|- tính ăn mồi sống, tính ăn thịt sống (động vật)

70392. predal nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem predaceous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predal tính từ|- xem predaceous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predal là: tính từ|- xem predaceous

70393. predate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đề lùi ngày tháng về trước (một văn kiện..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predate ngoại động từ|- đề lùi ngày tháng về trước (một văn kiện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predate
  • Phiên âm (nếu có): [pri:deit]
  • Nghĩa tiếng việt của predate là: ngoại động từ|- đề lùi ngày tháng về trước (một văn kiện...)

70394. predation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ăn thịt|- lối sống ăn thịt (động vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predation danh từ|- sự ăn thịt|- lối sống ăn thịt (động vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predation là: danh từ|- sự ăn thịt|- lối sống ăn thịt (động vật)

70395. predatism nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng ăn thịt, tính ăn thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predatism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predatism danh từ|- hiện tượng ăn thịt, tính ăn thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predatism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predatism là: danh từ|- hiện tượng ăn thịt, tính ăn thịt

70396. predator nghĩa tiếng việt là danh từ|- thú ăn mồi sống, thú ăn thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predator danh từ|- thú ăn mồi sống, thú ăn thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predator
  • Phiên âm (nếu có): [predətə]
  • Nghĩa tiếng việt của predator là: danh từ|- thú ăn mồi sống, thú ăn thịt

70397. predatorily nghĩa tiếng việt là xem predatory(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predatorily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predatorilyxem predatory. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predatorily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predatorily là: xem predatory

70398. predatoriness nghĩa tiếng việt là xem predatory(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predatoriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predatorinessxem predatory. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predatoriness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predatoriness là: xem predatory

70399. predatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn cướp, ăn bóc; ăn trộm|- ăn mồi sống; ăn thịt (đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predatory tính từ|- ăn cướp, ăn bóc; ăn trộm|- ăn mồi sống; ăn thịt (động vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predatory
  • Phiên âm (nếu có): [predətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của predatory là: tính từ|- ăn cướp, ăn bóc; ăn trộm|- ăn mồi sống; ăn thịt (động vật)

70400. predatory pricing nghĩa tiếng việt là (econ) định giá để bán phá giá.|+ cách đẩy giá xuống tới mư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predatory pricing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predatory pricing(econ) định giá để bán phá giá.|+ cách đẩy giá xuống tới mức không thể có lãi trong một thời kỳ để nhằm làm suy yếu hoặc loại trừ các đối thủ cạnh tranh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predatory pricing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predatory pricing là: (econ) định giá để bán phá giá.|+ cách đẩy giá xuống tới mức không thể có lãi trong một thời kỳ để nhằm làm suy yếu hoặc loại trừ các đối thủ cạnh tranh.

70401. predawn nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời gian vừa trước rạng đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predawn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predawn danh từ|- thời gian vừa trước rạng đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predawn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predawn là: danh từ|- thời gian vừa trước rạng đông

70402. predecease nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (luật pháp) chết trước (ai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predecease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predecease ngoại động từ|- (luật pháp) chết trước (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predecease
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predecease là: ngoại động từ|- (luật pháp) chết trước (ai)

70403. predecessor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predecessor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predecessor danh từ|- người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...)|=my predecessor|+ người đảm nhận công tác này trước tôi; người phụ trách công việc này trước tôi|- bậc tiền bối, ông cha, tổ tiên||@predecessor|- phần tử trước người đi trước|- immediate p. phần tử ngay trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predecessor
  • Phiên âm (nếu có): [pri:disesə]
  • Nghĩa tiếng việt của predecessor là: danh từ|- người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...)|=my predecessor|+ người đảm nhận công tác này trước tôi; người phụ trách công việc này trước tôi|- bậc tiền bối, ông cha, tổ tiên||@predecessor|- phần tử trước người đi trước|- immediate p. phần tử ngay trước

70404. predeclare nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khai báo trước, công bố trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predeclare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predeclare ngoại động từ|- khai báo trước, công bố trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predeclare
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predeclare là: ngoại động từ|- khai báo trước, công bố trước

70405. predefine nghĩa tiếng việt là định nghĩa trước, xác định trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predefine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predefineđịnh nghĩa trước, xác định trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predefine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predefine là: định nghĩa trước, xác định trước

70406. predella nghĩa tiếng việt là danh từ|- bức mặt (bức hoạ hoặc chạm trổ ở mặt đứng bệ th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predella danh từ|- bức mặt (bức hoạ hoặc chạm trổ ở mặt đứng bệ thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predella
  • Phiên âm (nếu có): [pridelə]
  • Nghĩa tiếng việt của predella là: danh từ|- bức mặt (bức hoạ hoặc chạm trổ ở mặt đứng bệ thờ)

70407. predesign nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dự kiến trước kế hoạch; thiết kế sơ bộ|* d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predesign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predesign ngoại động từ|- dự kiến trước kế hoạch; thiết kế sơ bộ|* danh từ|- bản dự kiến trước kế hoạch; bản thiết kế sơ bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predesign
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predesign là: ngoại động từ|- dự kiến trước kế hoạch; thiết kế sơ bộ|* danh từ|- bản dự kiến trước kế hoạch; bản thiết kế sơ bộ

70408. predesignate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chỉ định trước (người nào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predesignate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predesignate ngoại động từ|- chỉ định trước (người nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predesignate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predesignate là: ngoại động từ|- chỉ định trước (người nào)

70409. predesigned nghĩa tiếng việt là cho trước, thiết lập trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predesigned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predesignedcho trước, thiết lập trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predesigned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predesigned là: cho trước, thiết lập trước

70410. predesterminate nghĩa tiếng việt là tính từ|- được định trước, được quyết định trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predesterminate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predesterminate tính từ|- được định trước, được quyết định trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predesterminate
  • Phiên âm (nếu có): [pri:ditə:minit]
  • Nghĩa tiếng việt của predesterminate là: tính từ|- được định trước, được quyết định trước

70411. predestermination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự định trước, sự quyết định trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predestermination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predestermination danh từ|- sự định trước, sự quyết định trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predestermination
  • Phiên âm (nếu có): [pri:di,tə:mineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của predestermination là: danh từ|- sự định trước, sự quyết định trước

70412. predestinarian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tin thuyết tiền định|* tính từ|- (thuộc) thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predestinarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predestinarian danh từ|- người tin thuyết tiền định|* tính từ|- (thuộc) thuyết tiền định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predestinarian
  • Phiên âm (nếu có): [pri:,destineəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của predestinarian là: danh từ|- người tin thuyết tiền định|* tính từ|- (thuộc) thuyết tiền định

70413. predestinarianism nghĩa tiếng việt là xem predestinarian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predestinarianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predestinarianismxem predestinarian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predestinarianism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predestinarianism là: xem predestinarian

70414. predestinate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- định trước (số phận, vận mệnh...) (trời)|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ predestinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predestinate ngoại động từ|- định trước (số phận, vận mệnh...) (trời)|* tính từ|- đã định trước (số phận, vận mệnh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predestinate
  • Phiên âm (nếu có): [pri:destineit]
  • Nghĩa tiếng việt của predestinate là: ngoại động từ|- định trước (số phận, vận mệnh...) (trời)|* tính từ|- đã định trước (số phận, vận mệnh...)

70415. predestination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiền định, sự định trước số phận, sự định trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predestination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predestination danh từ|- sự tiền định, sự định trước số phận, sự định trước vận mệnh|- số phận, vận mệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predestination
  • Phiên âm (nếu có): [pri:,destineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của predestination là: danh từ|- sự tiền định, sự định trước số phận, sự định trước vận mệnh|- số phận, vận mệnh

70416. predestine nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- định trước, quyết định trước (như thể do số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predestine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predestine ngoại động từ|- định trước, quyết định trước (như thể do số mệnh)|- (tôn giáo), (như) predestinate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predestine
  • Phiên âm (nếu có): [pri:destin]
  • Nghĩa tiếng việt của predestine là: ngoại động từ|- định trước, quyết định trước (như thể do số mệnh)|- (tôn giáo), (như) predestinate

70417. predeterminate nghĩa tiếng việt là xem predetermine(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predeterminate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predeterminatexem predetermine. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predeterminate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predeterminate là: xem predetermine

70418. predetermination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự định trước, sự quyết định trước|- sự thúc ép (…)


Nghĩa tiếng việt của từ predetermination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predetermination danh từ|- sự định trước, sự quyết định trước|- sự thúc ép (ai) làm trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predetermination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predetermination là: danh từ|- sự định trước, sự quyết định trước|- sự thúc ép (ai) làm trước

70419. predetermine nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- định trước, quyết định trước|- thúc ép (ai.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predetermine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predetermine ngoại động từ|- định trước, quyết định trước|- thúc ép (ai... làm gì) trước||@predetermine|- xác định trước, quyết định trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predetermine
  • Phiên âm (nếu có): [pri:ditə:min]
  • Nghĩa tiếng việt của predetermine là: ngoại động từ|- định trước, quyết định trước|- thúc ép (ai... làm gì) trước||@predetermine|- xác định trước, quyết định trước

70420. predetermined nghĩa tiếng việt là được xác định trước; được thiết lập sơ bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predetermined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predeterminedđược xác định trước; được thiết lập sơ bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predetermined
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predetermined là: được xác định trước; được thiết lập sơ bộ

70421. predeterminer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) từ chỉ định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predeterminer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predeterminer danh từ|- (ngôn ngữ học) từ chỉ định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predeterminer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predeterminer là: danh từ|- (ngôn ngữ học) từ chỉ định

70422. prediabetes nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) giai đoạn bệnh đái đường chưa phát triển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prediabetes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prediabetes danh từ|- (y học) giai đoạn bệnh đái đường chưa phát triển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prediabetes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prediabetes là: danh từ|- (y học) giai đoạn bệnh đái đường chưa phát triển

70423. prediabetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem prediabetes(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prediabetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prediabetic tính từ|- (thuộc) xem prediabetes. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prediabetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prediabetic là: tính từ|- (thuộc) xem prediabetes

70424. predial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đất đai, (thuộc) ruộng đất|- gắn chặt với(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predial tính từ|- (thuộc) đất đai, (thuộc) ruộng đất|- gắn chặt với ruộng đất (nô lệ)|* danh từ|- người nô lệ gắn chặt với ruộng đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predial
  • Phiên âm (nếu có): [pri:diəl]
  • Nghĩa tiếng việt của predial là: tính từ|- (thuộc) đất đai, (thuộc) ruộng đất|- gắn chặt với ruộng đất (nô lệ)|* danh từ|- người nô lệ gắn chặt với ruộng đất

70425. predicability nghĩa tiếng việt là xem predicable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predicability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predicabilityxem predicable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predicability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predicability là: xem predicable

70426. predicable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể xác nhận, có thể nhận chắc, có thể khẳn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predicable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predicable tính từ|- có thể xác nhận, có thể nhận chắc, có thể khẳng định|* danh từ|- (triết học) điều có thể xác nhận, điều có thể nhận chắc, điều có thể khẳng định||@predicable|- (logic học) khả vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predicable
  • Phiên âm (nếu có): [predikəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của predicable là: tính từ|- có thể xác nhận, có thể nhận chắc, có thể khẳng định|* danh từ|- (triết học) điều có thể xác nhận, điều có thể nhận chắc, điều có thể khẳng định||@predicable|- (logic học) khả vị

70427. predicableness nghĩa tiếng việt là xem predicable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predicableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predicablenessxem predicable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predicableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predicableness là: xem predicable

70428. predicament nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ predicament là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predicament danh từ|- (triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định|- (số nhiều) mười phạm trù của a-ri-xtốt|- tình trạng khó chịu, tính trạng gay go, tình trạng khó khăn, tình trạng hiểm nguy|=to be in a predicament|+ ở trong tình trạng khó khăn|=what a predicament!|+ thật là gay go!, thật là khó khăn!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predicament
  • Phiên âm (nếu có): [pridikəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của predicament là: danh từ|- (triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định|- (số nhiều) mười phạm trù của a-ri-xtốt|- tình trạng khó chịu, tính trạng gay go, tình trạng khó khăn, tình trạng hiểm nguy|=to be in a predicament|+ ở trong tình trạng khó khăn|=what a predicament!|+ thật là gay go!, thật là khó khăn!

70429. predicamental nghĩa tiếng việt là xem predicament(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predicamental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predicamentalxem predicament. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predicamental
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predicamental là: xem predicament

70430. predicamentally nghĩa tiếng việt là xem predicament(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predicamentally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predicamentallyxem predicament. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predicamentally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predicamentally là: xem predicament

70431. predicant nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuyết giáo|* danh từ|- nhà thuyết giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predicant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predicant tính từ|- thuyết giáo|* danh từ|- nhà thuyết giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predicant
  • Phiên âm (nếu có): [predikənt]
  • Nghĩa tiếng việt của predicant là: tính từ|- thuyết giáo|* danh từ|- nhà thuyết giáo

70432. predicate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) vị ngữ|- (triết học) điều đã được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ predicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predicate danh từ|- (ngôn ngữ học) vị ngữ|- (triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định|- tính chất, thuộc tính|* ngoại động từ|- xác nhận, khẳng định|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (+ upon) dựa vào, căn cứ vào||@predicate|- (logic học) vị từ|- induction p. vị từ quy nạp |- numerical p. vị từ số|- partial p. vị từ bộ phận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predicate
  • Phiên âm (nếu có): [predikit]
  • Nghĩa tiếng việt của predicate là: danh từ|- (ngôn ngữ học) vị ngữ|- (triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định|- tính chất, thuộc tính|* ngoại động từ|- xác nhận, khẳng định|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (+ upon) dựa vào, căn cứ vào||@predicate|- (logic học) vị từ|- induction p. vị từ quy nạp |- numerical p. vị từ số|- partial p. vị từ bộ phận

70433. predication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xác nhận, sự khẳng định|- (ngôn ngữ học) hiện (…)


Nghĩa tiếng việt của từ predication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predication danh từ|- sự xác nhận, sự khẳng định|- (ngôn ngữ học) hiện tượng vị ngữ hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predication
  • Phiên âm (nếu có): [,predikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của predication là: danh từ|- sự xác nhận, sự khẳng định|- (ngôn ngữ học) hiện tượng vị ngữ hoá

70434. predicational nghĩa tiếng việt là xem predicate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predicational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predicationalxem predicate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predicational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predicational là: xem predicate

70435. predicative nghĩa tiếng việt là tính từ|- xác nhận, khẳng định|- (ngôn ngữ học) (thuộc) vị (…)


Nghĩa tiếng việt của từ predicative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predicative tính từ|- xác nhận, khẳng định|- (ngôn ngữ học) (thuộc) vị ngữ|=predicative adjective|+ tính từ vị ng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predicative
  • Phiên âm (nếu có): [pridikətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của predicative là: tính từ|- xác nhận, khẳng định|- (ngôn ngữ học) (thuộc) vị ngữ|=predicative adjective|+ tính từ vị ng

70436. predicative adjective nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính từ vị ngữ (tính từ chỉ dùng theo sau be , thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predicative adjective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predicative adjective danh từ|- tính từ vị ngữ (tính từ chỉ dùng theo sau be , thí dụ: asleep trong she is asleep). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predicative adjective
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predicative adjective là: danh từ|- tính từ vị ngữ (tính từ chỉ dùng theo sau be , thí dụ: asleep trong she is asleep)

70437. predicatively nghĩa tiếng việt là phó từ|- xác nhận, khẳng định|- (thuộc) vị ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predicatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predicatively phó từ|- xác nhận, khẳng định|- (thuộc) vị ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predicatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predicatively là: phó từ|- xác nhận, khẳng định|- (thuộc) vị ngữ

70438. predicatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuyết giáo, thích thuyết giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predicatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predicatory tính từ|- thuyết giáo, thích thuyết giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predicatory
  • Phiên âm (nếu có): [predikətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của predicatory là: tính từ|- thuyết giáo, thích thuyết giáo

70439. predict nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nói trước; đoán trước, dự đoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predict là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predict ngoại động từ|- nói trước; đoán trước, dự đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predict
  • Phiên âm (nếu có): [pridikt]
  • Nghĩa tiếng việt của predict là: ngoại động từ|- nói trước; đoán trước, dự đoán

70440. predictability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể nói trước; tính có thể đoán trước, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predictability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predictability danh từ|- tính có thể nói trước; tính có thể đoán trước, tính có thể dự đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predictability
  • Phiên âm (nếu có): [pri,diktəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của predictability là: danh từ|- tính có thể nói trước; tính có thể đoán trước, tính có thể dự đoán

70441. predictable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nói trước; có thể đoán trước, có thể dự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predictable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predictable tính từ|- có thể nói trước; có thể đoán trước, có thể dự đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predictable
  • Phiên âm (nếu có): [pridiktəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của predictable là: tính từ|- có thể nói trước; có thể đoán trước, có thể dự đoán

70442. predictably nghĩa tiếng việt là phó từ|- có thể đoán trước, có thể dự đoán, dự báo|- có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ predictably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predictably phó từ|- có thể đoán trước, có thể dự đoán, dự báo|- có thể đoán được (ý nghĩ, tình cảm của người đó qua cách cư xử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predictably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predictably là: phó từ|- có thể đoán trước, có thể dự đoán, dự báo|- có thể đoán được (ý nghĩ, tình cảm của người đó qua cách cư xử)

70443. prediction nghĩa tiếng việt là (econ) dự báo.|+ xem forecasting.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prediction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prediction(econ) dự báo.|+ xem forecasting.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prediction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prediction là: (econ) dự báo.|+ xem forecasting.

70444. prediction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nói trước; sự đoán trước, sự dự đoán|- lời no(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prediction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prediction danh từ|- sự nói trước; sự đoán trước, sự dự đoán|- lời nói trước; lời đoán trước, lời dự đoán, lời tiên tri||@prediction|- sự dự đoán, dự báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prediction
  • Phiên âm (nếu có): [pridikʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của prediction là: danh từ|- sự nói trước; sự đoán trước, sự dự đoán|- lời nói trước; lời đoán trước, lời dự đoán, lời tiên tri||@prediction|- sự dự đoán, dự báo

70445. predictive nghĩa tiếng việt là tính từ|- nói trước; đoán trước, dự đoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predictive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predictive tính từ|- nói trước; đoán trước, dự đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predictive
  • Phiên âm (nếu có): [pridiktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của predictive là: tính từ|- nói trước; đoán trước, dự đoán

70446. predictively nghĩa tiếng việt là xem predict(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predictively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predictivelyxem predict. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predictively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predictively là: xem predict

70447. predictiveness nghĩa tiếng việt là xem predict(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predictiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predictivenessxem predict. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predictiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predictiveness là: xem predict

70448. predictor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói trước; người đoán trước, nhà tiên tri|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ predictor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predictor danh từ|- người nói trước; người đoán trước, nhà tiên tri|- (quân sự) máy đo ngầm, máy quan trắc (các định tầm cao, hướng... của máy bay địch để bắn)||@predictor|- (điều khiển học) thiết bị dự báo; (thống kê) biến độc lập (trong dự báo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predictor
  • Phiên âm (nếu có): [pridiktə]
  • Nghĩa tiếng việt của predictor là: danh từ|- người nói trước; người đoán trước, nhà tiên tri|- (quân sự) máy đo ngầm, máy quan trắc (các định tầm cao, hướng... của máy bay địch để bắn)||@predictor|- (điều khiển học) thiết bị dự báo; (thống kê) biến độc lập (trong dự báo)

70449. predigest nghĩa tiếng việt là động từ|- nấu nướng (thức ăn) làm sao cho dễ tiêu hoá|- viết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predigest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predigest động từ|- nấu nướng (thức ăn) làm sao cho dễ tiêu hoá|- viết (sách ) làm sao cho dễ hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predigest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predigest là: động từ|- nấu nướng (thức ăn) làm sao cho dễ tiêu hoá|- viết (sách ) làm sao cho dễ hiểu

70450. predigestion nghĩa tiếng việt là xem predigest(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predigestion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predigestionxem predigest. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predigestion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predigestion là: xem predigest

70451. predikant nghĩa tiếng việt là danh từ|- mục sư thuyết giáo (đạo tin lành ở nam phi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predikant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predikant danh từ|- mục sư thuyết giáo (đạo tin lành ở nam phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predikant
  • Phiên âm (nếu có): [predikənt]
  • Nghĩa tiếng việt của predikant là: danh từ|- mục sư thuyết giáo (đạo tin lành ở nam phi)

70452. predilection nghĩa tiếng việt là danh từ|- ((thường) + for) lòng ưa riêng; sự thích riêng, ý thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predilection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predilection danh từ|- ((thường) + for) lòng ưa riêng; sự thích riêng, ý thiên về (cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predilection
  • Phiên âm (nếu có): [,pri:dilekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của predilection là: danh từ|- ((thường) + for) lòng ưa riêng; sự thích riêng, ý thiên về (cái gì)

70453. predispose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đưa đến, dẫn đến, khiếm phải chịu, khiến th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predispose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predispose ngoại động từ|- đưa đến, dẫn đến, khiếm phải chịu, khiến thiên về|=bad hygiene predisposes one to all kinds of disease|+ vệ sinh tồi sẽ dẫn đến mọi bệnh|=i find myself predisposed in his favour|+ tôi thấy có ý thiên về anh ta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predispose
  • Phiên âm (nếu có): [pri:dispouz]
  • Nghĩa tiếng việt của predispose là: ngoại động từ|- đưa đến, dẫn đến, khiếm phải chịu, khiến thiên về|=bad hygiene predisposes one to all kinds of disease|+ vệ sinh tồi sẽ dẫn đến mọi bệnh|=i find myself predisposed in his favour|+ tôi thấy có ý thiên về anh ta

70454. predisposition nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng dễ thiên về, khuynh hướng thiên về|=a pre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predisposition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predisposition danh từ|- tình trạng dễ thiên về, khuynh hướng thiên về|=a predisposition to find fault|+ khuynh hướng thiên về việc bắt bẻ tồi|- (y học) tố bẩm (dễ mắc bệnh gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predisposition
  • Phiên âm (nếu có): [pri:,dispəziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của predisposition là: danh từ|- tình trạng dễ thiên về, khuynh hướng thiên về|=a predisposition to find fault|+ khuynh hướng thiên về việc bắt bẻ tồi|- (y học) tố bẩm (dễ mắc bệnh gì)

70455. predominance nghĩa tiếng việt là danh từ|- ưu thế, thế trội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predominance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predominance danh từ|- ưu thế, thế trội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predominance
  • Phiên âm (nếu có): [pridɔminəns]
  • Nghĩa tiếng việt của predominance là: danh từ|- ưu thế, thế trội

70456. predominant nghĩa tiếng việt là tính từ|- chiếm ưu thế, trội hơn hẳn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predominant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predominant tính từ|- chiếm ưu thế, trội hơn hẳn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predominant
  • Phiên âm (nếu có): [pridɔminənt]
  • Nghĩa tiếng việt của predominant là: tính từ|- chiếm ưu thế, trội hơn hẳn

70457. predominantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- phần lớn, chủ yếu là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predominantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predominantly phó từ|- phần lớn, chủ yếu là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predominantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predominantly là: phó từ|- phần lớn, chủ yếu là

70458. predominate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ((thường) + over) chiếm ưu thế, trội hơn hẳn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predominate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predominate nội động từ|- ((thường) + over) chiếm ưu thế, trội hơn hẳn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predominate
  • Phiên âm (nếu có): [pridɔmineit]
  • Nghĩa tiếng việt của predominate là: nội động từ|- ((thường) + over) chiếm ưu thế, trội hơn hẳn

70459. predominately nghĩa tiếng việt là xem predominate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predominately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predominatelyxem predominate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predominately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predominately là: xem predominate

70460. predominating nghĩa tiếng việt là tính từ|- chiếm ưu thế, trội hơn hẳn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predominating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predominating tính từ|- chiếm ưu thế, trội hơn hẳn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predominating
  • Phiên âm (nếu có): [pridɔmineitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của predominating là: tính từ|- chiếm ưu thế, trội hơn hẳn

70461. predominatingly nghĩa tiếng việt là xem predominate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predominatingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predominatinglyxem predominate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predominatingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predominatingly là: xem predominate

70462. predomination nghĩa tiếng việt là xem predominate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predomination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predominationxem predominate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predomination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predomination là: xem predominate

70463. predominator nghĩa tiếng việt là xem predominate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ predominator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh predominatorxem predominate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:predominator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của predominator là: xem predominate

70464. preeminence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xuất sắc; tính chất trội hơn những cái khác, đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preeminence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preeminence danh từ|- sự xuất sắc; tính chất trội hơn những cái khác, đứng trên những cái khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preeminence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preeminence là: danh từ|- sự xuất sắc; tính chất trội hơn những cái khác, đứng trên những cái khác

70465. preeminent nghĩa tiếng việt là tính từ|- xuất sắc, ưu việt, hơn hẳn; đứng trên những cái kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preeminent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preeminent tính từ|- xuất sắc, ưu việt, hơn hẳn; đứng trên những cái khác, trội hơn những người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preeminent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preeminent là: tính từ|- xuất sắc, ưu việt, hơn hẳn; đứng trên những cái khác, trội hơn những người khác

70466. preeminently nghĩa tiếng việt là phó từ|- xuất sắc, ưu việt, hơn hẳn; đứng trên những cái kha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preeminently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preeminently phó từ|- xuất sắc, ưu việt, hơn hẳn; đứng trên những cái khác, trội hơn những người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preeminently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preeminently là: phó từ|- xuất sắc, ưu việt, hơn hẳn; đứng trên những cái khác, trội hơn những người khác

70467. preemption nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mua tay trên (mua trước kẻ khác); quyền ưu tiên mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preemption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preemption danh từ|- sự mua tay trên (mua trước kẻ khác); quyền ưu tiên mua, quyền mua trước|- sự chiếm tiên cơ (giành được, ngăn chăn cái gì bằng cách hành động trước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preemption
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preemption là: danh từ|- sự mua tay trên (mua trước kẻ khác); quyền ưu tiên mua, quyền mua trước|- sự chiếm tiên cơ (giành được, ngăn chăn cái gì bằng cách hành động trước)

70468. preemptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preemptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preemptive tính từ|- được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước|= pre-emptive purchase|+ việc mua tay trên|= pre-emptive right to buy|+ quyền ưu tiên được mua trước|= pre-emptive bid|+ sự xướng bài trước (để ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preemptive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preemptive là: tính từ|- được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước|= pre-emptive purchase|+ việc mua tay trên|= pre-emptive right to buy|+ quyền ưu tiên được mua trước|= pre-emptive bid|+ sự xướng bài trước (để ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít)

70469. preempy nghĩa tiếng việt là chen hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preempy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preempychen hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preempy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preempy là: chen hàng

70470. preen nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- rỉa (lông (chim)|=to preen oneself|+ sang sửa, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preen ngoại động từ|- rỉa (lông (chim)|=to preen oneself|+ sang sửa, tô điểm, làm dáng (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preen
  • Phiên âm (nếu có): [pri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của preen là: ngoại động từ|- rỉa (lông (chim)|=to preen oneself|+ sang sửa, tô điểm, làm dáng (người)

70471. preener nghĩa tiếng việt là xem preen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preenerxem preen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preener
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preener là: xem preen

70472. preexist nghĩa tiếng việt là động từ|- tồn tại từ trước|- sống cuộc đời trước cuộc đời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preexist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preexist động từ|- tồn tại từ trước|- sống cuộc đời trước cuộc đời này; sống kiếp trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preexist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preexist là: động từ|- tồn tại từ trước|- sống cuộc đời trước cuộc đời này; sống kiếp trước

70473. preexistence nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiếp trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preexistence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preexistence danh từ|- kiếp trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preexistence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preexistence là: danh từ|- kiếp trước

70474. prefab nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) ((viết tắt) của prefabricated house) nhà (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prefab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prefab danh từ|- (thông tục) ((viết tắt) của prefabricated house) nhà làm sẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prefab
  • Phiên âm (nếu có): [pri:fæb]
  • Nghĩa tiếng việt của prefab là: danh từ|- (thông tục) ((viết tắt) của prefabricated house) nhà làm sẵn

70475. prefabricate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm sẵn, đúc sẵn (các bộ phận của một toa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prefabricate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prefabricate ngoại động từ|- làm sẵn, đúc sẵn (các bộ phận của một toà nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prefabricate
  • Phiên âm (nếu có): [pri:fæbrikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của prefabricate là: ngoại động từ|- làm sẵn, đúc sẵn (các bộ phận của một toà nhà)

70476. prefabricated nghĩa tiếng việt là tính từ|- được làm sẵn, được đúc sẵn|=prefabricated house|+ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prefabricated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prefabricated tính từ|- được làm sẵn, được đúc sẵn|=prefabricated house|+ nhà làm sẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prefabricated
  • Phiên âm (nếu có): [pri:fæbrikeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của prefabricated là: tính từ|- được làm sẵn, được đúc sẵn|=prefabricated house|+ nhà làm sẵn

70477. prefabrication nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng được làm sẵn, tình trạng được đúc sẵn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prefabrication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prefabrication danh từ|- tình trạng được làm sẵn, tình trạng được đúc sẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prefabrication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prefabrication là: danh từ|- tình trạng được làm sẵn, tình trạng được đúc sẵn

70478. prefabricator nghĩa tiếng việt là xem prefabricate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prefabricator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prefabricatorxem prefabricate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prefabricator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prefabricator là: xem prefabricate

70479. preface nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời tựa, lời nói đầu (sách); lời mở đầu (bài nó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preface danh từ|- lời tựa, lời nói đầu (sách); lời mở đầu (bài nói)|* ngoại động từ|- đề tựa, viết lời nói đầu (một quyển sách); mở đầu (bài nói)|- mở đầu, mở lối cho, dẫn tới (một việc gì khác) (sự kiện...)|* nội động từ|- nhận xét mở đầu||@preface|- lời nói đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preface
  • Phiên âm (nếu có): [prefis]
  • Nghĩa tiếng việt của preface là: danh từ|- lời tựa, lời nói đầu (sách); lời mở đầu (bài nói)|* ngoại động từ|- đề tựa, viết lời nói đầu (một quyển sách); mở đầu (bài nói)|- mở đầu, mở lối cho, dẫn tới (một việc gì khác) (sự kiện...)|* nội động từ|- nhận xét mở đầu||@preface|- lời nói đầu

70480. prefacer nghĩa tiếng việt là xem preface(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prefacer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prefacerxem preface. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prefacer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prefacer là: xem preface

70481. prefactor nghĩa tiếng việt là nhân tử đi trước (bên trái)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prefactor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prefactornhân tử đi trước (bên trái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prefactor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prefactor là: nhân tử đi trước (bên trái)

70482. prefatorily nghĩa tiếng việt là xem prefatory(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prefatorily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prefatorilyxem prefatory. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prefatorily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prefatorily là: xem prefatory

70483. prefatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lời tựa, (thuộc) lời nói đầu; (thuộc) lờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prefatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prefatory tính từ|- (thuộc) lời tựa, (thuộc) lời nói đầu; (thuộc) lời mở đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prefatory
  • Phiên âm (nếu có): [prefətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của prefatory là: tính từ|- (thuộc) lời tựa, (thuộc) lời nói đầu; (thuộc) lời mở đầu

70484. prefect nghĩa tiếng việt là danh từ|- quận trưởng|- trưởng lớp (ở trường học anh)|- (từ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prefect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prefect danh từ|- quận trưởng|- trưởng lớp (ở trường học anh)|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la mã) thái th. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prefect
  • Phiên âm (nếu có): [pri:fekt]
  • Nghĩa tiếng việt của prefect là: danh từ|- quận trưởng|- trưởng lớp (ở trường học anh)|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la mã) thái th

70485. prefectoral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) quận trưởng|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la mã) (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prefectoral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prefectoral tính từ|- (thuộc) quận trưởng|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la mã) (thuộc) thái th. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prefectoral
  • Phiên âm (nếu có): [prifektərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của prefectoral là: tính từ|- (thuộc) quận trưởng|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la mã) (thuộc) thái th

70486. prefectorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) quận trưởng|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la mã) (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prefectorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prefectorial tính từ|- (thuộc) quận trưởng|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la mã) (thuộc) thái th. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prefectorial
  • Phiên âm (nếu có): [prifektərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của prefectorial là: tính từ|- (thuộc) quận trưởng|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la mã) (thuộc) thái th

70487. prefectural nghĩa tiếng việt là xem prefecture(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prefectural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prefecturalxem prefecture. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prefectural
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prefectural là: xem prefecture

70488. prefecture nghĩa tiếng việt là danh từ|- quận|- chức quận trưởng; nhiệm kỳ của quận trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prefecture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prefecture danh từ|- quận|- chức quận trưởng; nhiệm kỳ của quận trưởng; nhà quận trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prefecture
  • Phiên âm (nếu có): [pri:fekjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của prefecture là: danh từ|- quận|- chức quận trưởng; nhiệm kỳ của quận trưởng; nhà quận trưởng

70489. prefer nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thích hơn, ưa hơn|=to prefer beer to wine|+ thíc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prefer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prefer ngoại động từ|- thích hơn, ưa hơn|=to prefer beer to wine|+ thích bia rượu hơn rượu vang|=to prefer to stay|+ thích ở lại hơn|- đề bạt, thăng cấp (ai vào một chức vị nào)|- đưa ra, trình|=to prefer a charge against someone|+ đem trình ai, tố cáo ai (tại toà, tại sở công an...)|=to prefer arguments|+ đưa ra những lý lẽ||@prefer|- thích hơn, ưu hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prefer
  • Phiên âm (nếu có): [prifə:]
  • Nghĩa tiếng việt của prefer là: ngoại động từ|- thích hơn, ưa hơn|=to prefer beer to wine|+ thích bia rượu hơn rượu vang|=to prefer to stay|+ thích ở lại hơn|- đề bạt, thăng cấp (ai vào một chức vị nào)|- đưa ra, trình|=to prefer a charge against someone|+ đem trình ai, tố cáo ai (tại toà, tại sở công an...)|=to prefer arguments|+ đưa ra những lý lẽ||@prefer|- thích hơn, ưu hơn

70490. preferability nghĩa tiếng việt là xem preferable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preferability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preferabilityxem preferable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preferability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preferability là: xem preferable

70491. preferable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng thích hơn, đáng ưa hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preferable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preferable tính từ|- đáng thích hơn, đáng ưa hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preferable
  • Phiên âm (nếu có): [prefərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của preferable là: tính từ|- đáng thích hơn, đáng ưa hơn

70492. preferableness nghĩa tiếng việt là xem preferable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preferableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preferablenessxem preferable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preferableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preferableness là: xem preferable

70493. preferably nghĩa tiếng việt là phó từ|- hơn, thích hơn, ưa hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preferably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preferably phó từ|- hơn, thích hơn, ưa hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preferably
  • Phiên âm (nếu có): [prefərəbli]
  • Nghĩa tiếng việt của preferably là: phó từ|- hơn, thích hơn, ưa hơn

70494. preference nghĩa tiếng việt là (econ) sở thích; sự ưu tiên.|+ có quan điểm cho rằng một thứ h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preference(econ) sở thích; sự ưu tiên.|+ có quan điểm cho rằng một thứ hàng hoá, sự kiện hoặc dự án nào đó được ưa chuộng hơn một hoặc các hàng hoá khác … đó là sự sắp xếp các sở thích.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preference
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preference là: (econ) sở thích; sự ưu tiên.|+ có quan điểm cho rằng một thứ hàng hoá, sự kiện hoặc dự án nào đó được ưa chuộng hơn một hoặc các hàng hoá khác … đó là sự sắp xếp các sở thích.

70495. preference nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thích hơn, sự ưa hơn|=preference of a to (over) b|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ preference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preference danh từ|- sự thích hơn, sự ưa hơn|=preference of a to (over) b|+ sự ưa a hơn b|- cái được ưa thích hơn|- quyền ưu tiên (trả nợ...)|=preference share|+ cổ phần ưu tiên|- (thương nghiệp) sự ưu đãi, sự dành ưu tiên (cho ai, một nước nào... nhập hàng hoá với mức thuế nhẹ...)||@preference|- sự thích hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preference
  • Phiên âm (nếu có): [prefərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của preference là: danh từ|- sự thích hơn, sự ưa hơn|=preference of a to (over) b|+ sự ưa a hơn b|- cái được ưa thích hơn|- quyền ưu tiên (trả nợ...)|=preference share|+ cổ phần ưu tiên|- (thương nghiệp) sự ưu đãi, sự dành ưu tiên (cho ai, một nước nào... nhập hàng hoá với mức thuế nhẹ...)||@preference|- sự thích hơn

70496. preference revelation nghĩa tiếng việt là (econ) sở thích.|+ sự bộc lộ thường được dẫn ra như một vấn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ preference revelation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preference revelation(econ) sở thích.|+ sự bộc lộ thường được dẫn ra như một vấn đề liên quan tới sự cung cấp hàng hoá công cộng, (nó cũng có thể là một vấn đề với hàng hoá tư nhân nếu con số những người có nhu cầu rất nhỏ).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preference revelation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preference revelation là: (econ) sở thích.|+ sự bộc lộ thường được dẫn ra như một vấn đề liên quan tới sự cung cấp hàng hoá công cộng, (nó cũng có thể là một vấn đề với hàng hoá tư nhân nếu con số những người có nhu cầu rất nhỏ).

70497. preference share nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ phiếu ưu tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preference share là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preference share danh từ|- cổ phiếu ưu tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preference share
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preference share là: danh từ|- cổ phiếu ưu tiên

70498. preference shares nghĩa tiếng việt là (econ) cổ phiếu ưu tiên.|+ cổ phiếu trong một công ty xếp loại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ preference shares là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preference shares(econ) cổ phiếu ưu tiên.|+ cổ phiếu trong một công ty xếp loại đứng trước cổ phần nhưng đứng sau trái phiếu công ty đối với việc thanh toán cổ tức.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preference shares
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preference shares là: (econ) cổ phiếu ưu tiên.|+ cổ phiếu trong một công ty xếp loại đứng trước cổ phần nhưng đứng sau trái phiếu công ty đối với việc thanh toán cổ tức.

70499. preference stock nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ phiếu ưu tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preference stock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preference stock danh từ|- cổ phiếu ưu tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preference stock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preference stock là: danh từ|- cổ phiếu ưu tiên

70500. preferendum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) khả năng lựa chọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preferendum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preferendum danh từ|- (sinh vật học) khả năng lựa chọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preferendum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preferendum là: danh từ|- (sinh vật học) khả năng lựa chọn

70501. preferential nghĩa tiếng việt là tính từ|- ưu đâi, dành ưu tiên cho; được ưu đâi, được ưu tiên|=p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preferential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preferential tính từ|- ưu đâi, dành ưu tiên cho; được ưu đâi, được ưu tiên|=preferential right|+ quyền ưu tiên|=preferential duties|+ thuế ưu đâi (dành cho một nước nào... khi đánh vào hàng nhập...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preferential
  • Phiên âm (nếu có): [,prefərenʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của preferential là: tính từ|- ưu đâi, dành ưu tiên cho; được ưu đâi, được ưu tiên|=preferential right|+ quyền ưu tiên|=preferential duties|+ thuế ưu đâi (dành cho một nước nào... khi đánh vào hàng nhập...)

70502. preferential hiring nghĩa tiếng việt là (econ) sự thuê người ưu tiên.|+ một người chủ dành ưu tiên cho v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preferential hiring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preferential hiring(econ) sự thuê người ưu tiên.|+ một người chủ dành ưu tiên cho việc thuê những công đoàn viên mặc dù ông ta đã không thoả thuận chỉ thuê công đoàn viên hoặc điều khiển một doanh nghiệp chỉ dùng thành viên công đoàn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preferential hiring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preferential hiring là: (econ) sự thuê người ưu tiên.|+ một người chủ dành ưu tiên cho việc thuê những công đoàn viên mặc dù ông ta đã không thoả thuận chỉ thuê công đoàn viên hoặc điều khiển một doanh nghiệp chỉ dùng thành viên công đoàn.

70503. preferentialism nghĩa tiếng việt là xem preferential(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preferentialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preferentialismxem preferential. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preferentialism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preferentialism là: xem preferential

70504. preferentialist nghĩa tiếng việt là xem preferential(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preferentialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preferentialistxem preferential. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preferentialist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preferentialist là: xem preferential

70505. preferentially nghĩa tiếng việt là xem preferential(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preferentially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preferentiallyxem preferential. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preferentially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preferentially là: xem preferential

70506. preferment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đề bạt, sự thăng cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preferment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preferment danh từ|- sự đề bạt, sự thăng cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preferment
  • Phiên âm (nếu có): [prifə:mənt]
  • Nghĩa tiếng việt của preferment là: danh từ|- sự đề bạt, sự thăng cấp

70507. preferred nghĩa tiếng việt là tính từ|- được thích hơn, được ưa hơn|- được ưu đâi, được ưu t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preferred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preferred tính từ|- được thích hơn, được ưa hơn|- được ưu đâi, được ưu tiên|=preferred share|+ cổ phần ưu tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preferred
  • Phiên âm (nếu có): [prifə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của preferred là: tính từ|- được thích hơn, được ưa hơn|- được ưu đâi, được ưu tiên|=preferred share|+ cổ phần ưu tiên

70508. preferred ordinary shares nghĩa tiếng việt là (econ) cổ phiếu thường được ưu tiên.|+ xem financial capital(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preferred ordinary shares là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preferred ordinary shares(econ) cổ phiếu thường được ưu tiên.|+ xem financial capital. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preferred ordinary shares
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preferred ordinary shares là: (econ) cổ phiếu thường được ưu tiên.|+ xem financial capital

70509. preferred share nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ phiếu ưu tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preferred share là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preferred share danh từ|- cổ phiếu ưu tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preferred share
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preferred share là: danh từ|- cổ phiếu ưu tiên

70510. preferred stock nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ phiếu ưu tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preferred stock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preferred stock danh từ|- cổ phiếu ưu tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preferred stock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preferred stock là: danh từ|- cổ phiếu ưu tiên

70511. preferrer nghĩa tiếng việt là xem prefer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preferrer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preferrerxem prefer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preferrer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preferrer là: xem prefer

70512. prefet nghĩa tiếng việt là danh từ|- huyện trưởng; quận trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prefet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prefet danh từ|- huyện trưởng; quận trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prefet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prefet là: danh từ|- huyện trưởng; quận trưởng

70513. prefiguration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biểu hiện trước; sự miêu tả trước; sự hình dun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prefiguration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prefiguration danh từ|- sự biểu hiện trước; sự miêu tả trước; sự hình dung trước|- sự tượng trưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prefiguration
  • Phiên âm (nếu có): [pri:,figjureiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của prefiguration là: danh từ|- sự biểu hiện trước; sự miêu tả trước; sự hình dung trước|- sự tượng trưng

70514. prefigurative nghĩa tiếng việt là tính từ|- biểu hiện trước; miêu tả trước; hình dung trước|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prefigurative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prefigurative tính từ|- biểu hiện trước; miêu tả trước; hình dung trước|- tượng trưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prefigurative
  • Phiên âm (nếu có): [pri:figjurətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của prefigurative là: tính từ|- biểu hiện trước; miêu tả trước; hình dung trước|- tượng trưng

70515. prefiguratively nghĩa tiếng việt là xem prefigure(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prefiguratively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prefigurativelyxem prefigure. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prefiguratively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prefiguratively là: xem prefigure

70516. prefigurativeness nghĩa tiếng việt là xem prefigure(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prefigurativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prefigurativenessxem prefigure. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prefigurativeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prefigurativeness là: xem prefigure

70517. prefigure nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biểu hiện trước; miêu tả trước; hình dung tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prefigure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prefigure ngoại động từ|- biểu hiện trước; miêu tả trước; hình dung trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prefigure
  • Phiên âm (nếu có): [pri:figə]
  • Nghĩa tiếng việt của prefigure là: ngoại động từ|- biểu hiện trước; miêu tả trước; hình dung trước

70518. prefigurement nghĩa tiếng việt là xem prefigure(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prefigurement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prefigurementxem prefigure. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prefigurement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prefigurement là: xem prefigure

70519. prefix nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) tiền tố|- từ chỉ tước, từ chỉ chứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prefix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prefix danh từ|- (ngôn ngữ học) tiền tố|- từ chỉ tước, từ chỉ chức tước, từ chỉ danh hiệu (để trước một danh từ riêng, ví dụ dr, sir)|* ngoại động từ|- đặt ở hàng trước, thêm vào đầu (coi như lời mở đầu...)|=to prefix a chapter to a book|+ thêm một chương vào đầu cuốn sách|- (ngôn ngữ học) lắp (một yếu tố vào đầu một từ khác) làm tiền t. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prefix
  • Phiên âm (nếu có): [pri:fiks]
  • Nghĩa tiếng việt của prefix là: danh từ|- (ngôn ngữ học) tiền tố|- từ chỉ tước, từ chỉ chức tước, từ chỉ danh hiệu (để trước một danh từ riêng, ví dụ dr, sir)|* ngoại động từ|- đặt ở hàng trước, thêm vào đầu (coi như lời mở đầu...)|=to prefix a chapter to a book|+ thêm một chương vào đầu cuốn sách|- (ngôn ngữ học) lắp (một yếu tố vào đầu một từ khác) làm tiền t

70520. prefixal nghĩa tiếng việt là xem prefix(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prefixal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prefixalxem prefix. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prefixal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prefixal là: xem prefix

70521. prefixally nghĩa tiếng việt là xem prefix(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prefixally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prefixallyxem prefix. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prefixally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prefixally là: xem prefix

70522. preflight nghĩa tiếng việt là tính từ|- chuẩn bị bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preflight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preflight tính từ|- chuẩn bị bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preflight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preflight là: tính từ|- chuẩn bị bay

70523. prefoliation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) sự xếp các lá trong búp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prefoliation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prefoliation danh từ|- (thực vật học) sự xếp các lá trong búp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prefoliation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prefoliation là: danh từ|- (thực vật học) sự xếp các lá trong búp

70524. preform nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hình thành trước, tạo thành trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preform ngoại động từ|- hình thành trước, tạo thành trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preform
  • Phiên âm (nếu có): [pri:fɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của preform là: ngoại động từ|- hình thành trước, tạo thành trước

70525. preformation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hình thành trước, sự tạo thành trước|- (sinh vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preformation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preformation danh từ|- sự hình thành trước, sự tạo thành trước|- (sinh vật học) thuyết tiên thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preformation
  • Phiên âm (nếu có): [,pri:fɔ:meiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của preformation là: danh từ|- sự hình thành trước, sự tạo thành trước|- (sinh vật học) thuyết tiên thành

70526. preformative nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình thành trước, tạo thành trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preformative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preformative tính từ|- hình thành trước, tạo thành trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preformative
  • Phiên âm (nếu có): [pri:fɔ:mətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của preformative là: tính từ|- hình thành trước, tạo thành trước

70527. preformism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tiền thành luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preformism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preformism danh từ|- (sinh vật học) tiền thành luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preformism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preformism là: danh từ|- (sinh vật học) tiền thành luận

70528. prefreezing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm đông (lạnh) sơ bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prefreezing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prefreezing danh từ|- sự làm đông (lạnh) sơ bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prefreezing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prefreezing là: danh từ|- sự làm đông (lạnh) sơ bộ

70529. prefrontal nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước trán; trên trán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prefrontal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prefrontal tính từ|- trước trán; trên trán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prefrontal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prefrontal là: tính từ|- trước trán; trên trán

70530. prefusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự nóng chảy sơ bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prefusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prefusion danh từ|- (kỹ thuật) sự nóng chảy sơ bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prefusion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prefusion là: danh từ|- (kỹ thuật) sự nóng chảy sơ bộ

70531. preganglionic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) trước hạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preganglionic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preganglionic tính từ|- (sinh vật học) trước hạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preganglionic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preganglionic là: tính từ|- (sinh vật học) trước hạch

70532. pregenital nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) trước lỗ sinh dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pregenital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pregenital tính từ|- (sinh vật học) trước lỗ sinh dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pregenital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pregenital là: tính từ|- (sinh vật học) trước lỗ sinh dục

70533. preggers nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) có mang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preggers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preggers tính từ|- (thông tục) có mang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preggers
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preggers là: tính từ|- (thông tục) có mang

70534. preglacial nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước băng hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preglacial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preglacial tính từ|- trước băng hà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preglacial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preglacial là: tính từ|- trước băng hà

70535. pregnability nghĩa tiếng việt là xem pregnable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pregnability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pregnabilityxem pregnable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pregnability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pregnability là: xem pregnable

70536. pregnable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chiếm được, có thể lấy được (thành...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pregnable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pregnable tính từ|- có thể chiếm được, có thể lấy được (thành...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pregnable
  • Phiên âm (nếu có): [pregnəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của pregnable là: tính từ|- có thể chiếm được, có thể lấy được (thành...)

70537. pregnancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có thai, sự có mang thai, sự có chửa|- sự phong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pregnancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pregnancy danh từ|- sự có thai, sự có mang thai, sự có chửa|- sự phong phú, sự dồi dào, sự giàu (trí tưởng tượng...)|- tầm quan trọng lớn (vì kết quả, vì ảnh hưởng)|- tính hàm xúc, tính giàu ý (của từ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pregnancy
  • Phiên âm (nếu có): [pregnənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của pregnancy là: danh từ|- sự có thai, sự có mang thai, sự có chửa|- sự phong phú, sự dồi dào, sự giàu (trí tưởng tượng...)|- tầm quan trọng lớn (vì kết quả, vì ảnh hưởng)|- tính hàm xúc, tính giàu ý (của từ...)

70538. pregnant nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thai, có mang thai, có chửa|=to make pregnant|+ la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pregnant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pregnant tính từ|- có thai, có mang thai, có chửa|=to make pregnant|+ làm cho có mang|=she is pregnant for three months|+ bà ta có mang được ba tháng|- giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ|- có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn (vì kết quả, vì ảnh hưởng)|- hàm súc, giàu ý (từ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pregnant
  • Phiên âm (nếu có): [pregnənt]
  • Nghĩa tiếng việt của pregnant là: tính từ|- có thai, có mang thai, có chửa|=to make pregnant|+ làm cho có mang|=she is pregnant for three months|+ bà ta có mang được ba tháng|- giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ|- có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn (vì kết quả, vì ảnh hưởng)|- hàm súc, giàu ý (từ...)

70539. pregnantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hàm xúc, giàu ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pregnantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pregnantly phó từ|- hàm xúc, giàu ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pregnantly
  • Phiên âm (nếu có): [pregnəntli]
  • Nghĩa tiếng việt của pregnantly là: phó từ|- hàm xúc, giàu ý

70540. pregravidic nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước khi có mang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pregravidic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pregravidic tính từ|- trước khi có mang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pregravidic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pregravidic là: tính từ|- trước khi có mang

70541. preguidance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hướng dẫn sơ bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preguidance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preguidance danh từ|- sự hướng dẫn sơ bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preguidance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preguidance là: danh từ|- sự hướng dẫn sơ bộ

70542. pregustation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nếm trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pregustation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pregustation danh từ|- sự nếm trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pregustation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pregustation là: danh từ|- sự nếm trước

70543. prehallux nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngón cái thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prehallux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prehallux danh từ|- ngón cái thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prehallux
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prehallux là: danh từ|- ngón cái thừa

70544. preheat nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nung sơ b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preheat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preheat ngoại động từ|- nung sơ b. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preheat
  • Phiên âm (nếu có): [pri:hi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của preheat là: ngoại động từ|- nung sơ b

70545. preheater nghĩa tiếng việt là xem preheat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preheater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preheaterxem preheat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preheater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preheater là: xem preheat

70546. preheating nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nung sơ b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preheating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preheating danh từ|- sự nung sơ b. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preheating
  • Phiên âm (nếu có): [pri:hi:tiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của preheating là: danh từ|- sự nung sơ b

70547. prehensible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể cầm, có thể nắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prehensible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prehensible tính từ|- có thể cầm, có thể nắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prehensible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prehensible là: tính từ|- có thể cầm, có thể nắm

70548. prehensile nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có thể cầm nắm (chân, đuôi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prehensile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prehensile tính từ|- (động vật học) có thể cầm nắm (chân, đuôi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prehensile
  • Phiên âm (nếu có): [prihensail]
  • Nghĩa tiếng việt của prehensile là: tính từ|- (động vật học) có thể cầm nắm (chân, đuôi)

70549. prehensility nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) khả năng cầm nắm được (của chân, đu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prehensility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prehensility danh từ|- (động vật học) khả năng cầm nắm được (của chân, đuôi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prehensility
  • Phiên âm (nếu có): [,pri:hensiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của prehensility là: danh từ|- (động vật học) khả năng cầm nắm được (của chân, đuôi)

70550. prehension nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cầm, sự nắm|- sự hiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prehension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prehension danh từ|- sự cầm, sự nắm|- sự hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prehension
  • Phiên âm (nếu có): [prihenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của prehension là: danh từ|- sự cầm, sự nắm|- sự hiểu

70551. prehepatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trước gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prehepatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prehepatic tính từ|- (giải phẫu) trước gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prehepatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prehepatic là: tính từ|- (giải phẫu) trước gan

70552. prehistorian nghĩa tiếng việt là xem prehistory(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prehistorian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prehistorianxem prehistory. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prehistorian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prehistorian là: xem prehistory

70553. prehistoric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tiền s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prehistoric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prehistoric tính từ|- (thuộc) tiền s. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prehistoric
  • Phiên âm (nếu có): [pri:histɔrik]
  • Nghĩa tiếng việt của prehistoric là: tính từ|- (thuộc) tiền s

70554. prehistorically nghĩa tiếng việt là xem prehistoric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prehistorically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prehistoricallyxem prehistoric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prehistorically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prehistorically là: xem prehistoric

70555. prehistory nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prehistory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prehistory danh từ|- tiền s. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prehistory
  • Phiên âm (nếu có): [pri:histəri]
  • Nghĩa tiếng việt của prehistory là: danh từ|- tiền s

70556. prehuman nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước khi có loài người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prehuman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prehuman tính từ|- trước khi có loài người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prehuman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prehuman là: tính từ|- trước khi có loài người

70557. preignition nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự đánh lửa sớm; đốt cháy trong ống mo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preignition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preignition danh từ|- (kỹ thuật) sự đánh lửa sớm; đốt cháy trong ống mỏ hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preignition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preignition là: danh từ|- (kỹ thuật) sự đánh lửa sớm; đốt cháy trong ống mỏ hàn

70558. preindustrial nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiền công nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preindustrial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preindustrial tính từ|- tiền công nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preindustrial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preindustrial là: tính từ|- tiền công nghiệp

70559. preinstall nghĩa tiếng việt là thiết lập trước, cái đặt trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preinstall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preinstallthiết lập trước, cái đặt trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preinstall
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preinstall là: thiết lập trước, cái đặt trước

70560. preinstruct nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dạy bảo trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preinstruct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preinstruct ngoại động từ|- dạy bảo trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preinstruct
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preinstruct là: ngoại động từ|- dạy bảo trước

70561. prejudge nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng...), l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prejudge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prejudge ngoại động từ|- xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng...), lên án trước, kết án trước (trước khi xử)|- sớm xét đoán, vội phê phán, vội đánh giá (ai, hành động gì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prejudge
  • Phiên âm (nếu có): [pri:dʤʌdʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của prejudge là: ngoại động từ|- xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng...), lên án trước, kết án trước (trước khi xử)|- sớm xét đoán, vội phê phán, vội đánh giá (ai, hành động gì...)

70562. prejudgement nghĩa tiếng việt là xem prejudge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prejudgement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prejudgementxem prejudge. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prejudgement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prejudgement là: xem prejudge

70563. prejudger nghĩa tiếng việt là xem prejudge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prejudger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prejudgerxem prejudge. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prejudger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prejudger là: xem prejudge

70564. prejudgment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xử trước, sự lên án trước, sự kết án trước|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prejudgment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prejudgment danh từ|- sự xử trước, sự lên án trước, sự kết án trước|- sự sớm xét đoán; sự vội phê phán, sự vội đánh giá (ai, hành động gì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prejudgment
  • Phiên âm (nếu có): [pri:dʤʌdʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của prejudgment là: danh từ|- sự xử trước, sự lên án trước, sự kết án trước|- sự sớm xét đoán; sự vội phê phán, sự vội đánh giá (ai, hành động gì...)

70565. prejudicate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phán quyết khi chưa tra xét|- ức đoán|* tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prejudicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prejudicate ngoại động từ|- phán quyết khi chưa tra xét|- ức đoán|* tính từ|- ức đoán, thiên lệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prejudicate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prejudicate là: ngoại động từ|- phán quyết khi chưa tra xét|- ức đoán|* tính từ|- ức đoán, thiên lệch

70566. prejudice nghĩa tiếng việt là danh từ|- định kiến, thành kiến, thiên kiến|=to have a prejudic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prejudice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prejudice danh từ|- định kiến, thành kiến, thiên kiến|=to have a prejudice against someone|+ có thành kiến đối với ai|=to have a prejudice in favour of someone|+ có định kiến thiên về ai|- mối hại, mối tổn hại, mối thiệt hại|=to the prejudice of|+ làm thiệt hại cho|=without prejudice to|+ không có gì tổn hại cho, không có gì thiệt hại cho|* ngoại động từ|- làm cho (ai) có định kiến, làm cho (ai) có thành kiến|=to prejudice someone against someone|+ làm cho ai có thành kiến đối với ai|=to prejudice someone in favour of someone|+ làm cho ai có định kiến thiên về ai|=to be prejudiced|+ có định kiến, có thành kiến|- làm hại cho, làm thiệt cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prejudice
  • Phiên âm (nếu có): [predʤudis]
  • Nghĩa tiếng việt của prejudice là: danh từ|- định kiến, thành kiến, thiên kiến|=to have a prejudice against someone|+ có thành kiến đối với ai|=to have a prejudice in favour of someone|+ có định kiến thiên về ai|- mối hại, mối tổn hại, mối thiệt hại|=to the prejudice of|+ làm thiệt hại cho|=without prejudice to|+ không có gì tổn hại cho, không có gì thiệt hại cho|* ngoại động từ|- làm cho (ai) có định kiến, làm cho (ai) có thành kiến|=to prejudice someone against someone|+ làm cho ai có thành kiến đối với ai|=to prejudice someone in favour of someone|+ làm cho ai có định kiến thiên về ai|=to be prejudiced|+ có định kiến, có thành kiến|- làm hại cho, làm thiệt cho

70567. prejudiced nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thành kiến, biểu lộ thành kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prejudiced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prejudiced tính từ|- có thành kiến, biểu lộ thành kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prejudiced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prejudiced là: tính từ|- có thành kiến, biểu lộ thành kiến

70568. prejudicial nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây tổn hại, gây thiệt hại, làm thiệt (cho quyền l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prejudicial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prejudicial tính từ|- gây tổn hại, gây thiệt hại, làm thiệt (cho quyền lợi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prejudicial
  • Phiên âm (nếu có): [,predʤudiʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của prejudicial là: tính từ|- gây tổn hại, gây thiệt hại, làm thiệt (cho quyền lợi...)

70569. prejudicially nghĩa tiếng việt là xem prejudicial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prejudicially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prejudiciallyxem prejudicial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prejudicially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prejudicially là: xem prejudicial

70570. prejudicialness nghĩa tiếng việt là xem prejudicial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prejudicialness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prejudicialnessxem prejudicial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prejudicialness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prejudicialness là: xem prejudicial

70571. prelacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức giáo chủ, chức giám mục|- các giáo chủ; các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prelacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prelacy danh từ|- chức giáo chủ, chức giám mục|- các giáo chủ; các giám mục (nói chung)|- (nghĩa xấu) chế độ thống trị giáo hội của các giáo ch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prelacy
  • Phiên âm (nếu có): [preləsi]
  • Nghĩa tiếng việt của prelacy là: danh từ|- chức giáo chủ, chức giám mục|- các giáo chủ; các giám mục (nói chung)|- (nghĩa xấu) chế độ thống trị giáo hội của các giáo ch

70572. prelapsarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở thời kỳ trước khi con người bị sa ngã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prelapsarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prelapsarian tính từ|- ở thời kỳ trước khi con người bị sa ngã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prelapsarian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prelapsarian là: tính từ|- ở thời kỳ trước khi con người bị sa ngã

70573. prelate nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo chủ; giám mục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prelate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prelate danh từ|- giáo chủ; giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prelate
  • Phiên âm (nếu có): [prelit]
  • Nghĩa tiếng việt của prelate là: danh từ|- giáo chủ; giám mục

70574. prelatess nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ giáo trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prelatess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prelatess danh từ|- nữ giáo trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prelatess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prelatess là: danh từ|- nữ giáo trưởng

70575. prelatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prelatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prelatic tính từ|- (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prelatic
  • Phiên âm (nếu có): [prilætik]
  • Nghĩa tiếng việt của prelatic là: tính từ|- (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục

70576. prelatical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prelatical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prelatical tính từ|- (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prelatical
  • Phiên âm (nếu có): [prilætik]
  • Nghĩa tiếng việt của prelatical là: tính từ|- (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục

70577. prelatise nghĩa tiếng việt là cách viết khác : prelatize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prelatise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prelatisecách viết khác : prelatize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prelatise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prelatise là: cách viết khác : prelatize

70578. prelatism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ giám mục; thuyết đề cao giám mục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prelatism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prelatism danh từ|- chế độ giám mục; thuyết đề cao giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prelatism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prelatism là: danh từ|- chế độ giám mục; thuyết đề cao giám mục

70579. prelatist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo prelatism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prelatist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prelatist danh từ|- người theo prelatism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prelatist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prelatist là: danh từ|- người theo prelatism

70580. prelatize nghĩa tiếng việt là xem prelatise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prelatize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prelatizexem prelatise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prelatize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prelatize là: xem prelatise

70581. prelature nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức giáo sĩ cao cấp|- đoàn giáo sĩ cao cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prelature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prelature danh từ|- chức giáo sĩ cao cấp|- đoàn giáo sĩ cao cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prelature
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prelature là: danh từ|- chức giáo sĩ cao cấp|- đoàn giáo sĩ cao cấp

70582. prelaunch nghĩa tiếng việt là tính từ|- chuẩn bị cho việc phóng (tàu vũ trụ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prelaunch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prelaunch tính từ|- chuẩn bị cho việc phóng (tàu vũ trụ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prelaunch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prelaunch là: tính từ|- chuẩn bị cho việc phóng (tàu vũ trụ)

70583. prelect nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (+ on) thuyết trình (về một vấn đề, (thường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prelect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prelect nội động từ|- (+ on) thuyết trình (về một vấn đề, (thường) ở trường đại học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prelect
  • Phiên âm (nếu có): [prilekt]
  • Nghĩa tiếng việt của prelect là: nội động từ|- (+ on) thuyết trình (về một vấn đề, (thường) ở trường đại học)

70584. prelection nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài thuyết trình ((thường) ở trường đại học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prelection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prelection danh từ|- bài thuyết trình ((thường) ở trường đại học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prelection
  • Phiên âm (nếu có): [prilekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của prelection là: danh từ|- bài thuyết trình ((thường) ở trường đại học)

70585. prelector nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thuyết trình ((thường) ở trường đại học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prelector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prelector danh từ|- người thuyết trình ((thường) ở trường đại học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prelector
  • Phiên âm (nếu có): [prilekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của prelector là: danh từ|- người thuyết trình ((thường) ở trường đại học)

70586. prelibation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nếm trước, sự hưởng trước ((thường) (nghĩa bón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prelibation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prelibation danh từ|- sự nếm trước, sự hưởng trước ((thường) (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prelibation
  • Phiên âm (nếu có): [prilektə]
  • Nghĩa tiếng việt của prelibation là: danh từ|- sự nếm trước, sự hưởng trước ((thường) (nghĩa bóng))

70587. prelim nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục), (viết tắt) của preliminary examination, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prelim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prelim danh từ|- (thông tục), (viết tắt) của preliminary examination, cuộc kiểm tra thi vào (trường học)|- (số nhiều) (ngành in) những trang vào sách (trước phần chính của một cuốn sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prelim
  • Phiên âm (nếu có): [prilim]
  • Nghĩa tiếng việt của prelim là: danh từ|- (thông tục), (viết tắt) của preliminary examination, cuộc kiểm tra thi vào (trường học)|- (số nhiều) (ngành in) những trang vào sách (trước phần chính của một cuốn sách)

70588. preliminarily nghĩa tiếng việt là xem preliminary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preliminarily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preliminarilyxem preliminary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preliminarily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preliminarily là: xem preliminary

70589. preliminary nghĩa tiếng việt là tính từ|- mở đầu, mào đầu; sơ bộ, dự bị|* danh từ|- ((thươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preliminary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preliminary tính từ|- mở đầu, mào đầu; sơ bộ, dự bị|* danh từ|- ((thường) số nhiều) công việc chuẩn bị, sự sắp đặt mở đầu; biện pháp sơ bộ|- (số nhiều) điều khoản sơ bộ; cuộc đàm phán sơ bộ|- cuộc kiểm tra thi vào (trường học)||@preliminary|- sơ bộ // sự chú ý sơ bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preliminary
  • Phiên âm (nếu có): [priliminəri]
  • Nghĩa tiếng việt của preliminary là: tính từ|- mở đầu, mào đầu; sơ bộ, dự bị|* danh từ|- ((thường) số nhiều) công việc chuẩn bị, sự sắp đặt mở đầu; biện pháp sơ bộ|- (số nhiều) điều khoản sơ bộ; cuộc đàm phán sơ bộ|- cuộc kiểm tra thi vào (trường học)||@preliminary|- sơ bộ // sự chú ý sơ bộ

70590. preliterate nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thời kỳ tiền văn tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preliterate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preliterate tính từ|- thuộc thời kỳ tiền văn tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preliterate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preliterate là: tính từ|- thuộc thời kỳ tiền văn tự

70591. preload nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) tải trọng đặt trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preload là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preload danh từ|- (kỹ thuật) tải trọng đặt trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preload
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preload là: danh từ|- (kỹ thuật) tải trọng đặt trước

70592. prelude nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái mở đầu, buổi diễn mở đầu, màn giáo đầu, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prelude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prelude danh từ|- cái mở đầu, buổi diễn mở đầu, màn giáo đầu, sự kiện mở đầu, việc mở đầu, hành động mở đầu (bài thơ)|- (âm nhạc) khúc dạo|* ngoại động từ|- mở đầu, mào đầu, giáo đầu, dùng làm mở đầu cho, giới thiệu bằng màn mở đầu, giới thiệu bằng khúc mở đầu|- báo trước (việc gì xảy ra)|* nội động từ|- làm mở đầu cho|- (âm nhạc) dạo đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prelude
  • Phiên âm (nếu có): [prelju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của prelude là: danh từ|- cái mở đầu, buổi diễn mở đầu, màn giáo đầu, sự kiện mở đầu, việc mở đầu, hành động mở đầu (bài thơ)|- (âm nhạc) khúc dạo|* ngoại động từ|- mở đầu, mào đầu, giáo đầu, dùng làm mở đầu cho, giới thiệu bằng màn mở đầu, giới thiệu bằng khúc mở đầu|- báo trước (việc gì xảy ra)|* nội động từ|- làm mở đầu cho|- (âm nhạc) dạo đầu

70593. preluder nghĩa tiếng việt là xem prelude(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preluder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preluderxem prelude. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preluder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preluder là: xem prelude

70594. preludial nghĩa tiếng việt là xem prelude(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preludial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preludialxem prelude. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preludial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preludial là: xem prelude

70595. preludize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- mở đầu, mào đầu, giáo đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preludize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preludize nội động từ|- mở đầu, mào đầu, giáo đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preludize
  • Phiên âm (nếu có): [prelju:daiz]
  • Nghĩa tiếng việt của preludize là: nội động từ|- mở đầu, mào đầu, giáo đầu

70596. prelusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mở đầu, sự mào đầu, sự giáo đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prelusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prelusion danh từ|- sự mở đầu, sự mào đầu, sự giáo đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prelusion
  • Phiên âm (nếu có): [prilju:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của prelusion là: danh từ|- sự mở đầu, sự mào đầu, sự giáo đầu

70597. prelusive nghĩa tiếng việt là tính từ|- mở đầu, mào đầu, giáo đầu; để mở đầu, để mào đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prelusive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prelusive tính từ|- mở đầu, mào đầu, giáo đầu; để mở đầu, để mào đầu, để giáo đầu|- báo trước; để báo trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prelusive
  • Phiên âm (nếu có): [prilju:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của prelusive là: tính từ|- mở đầu, mào đầu, giáo đầu; để mở đầu, để mào đầu, để giáo đầu|- báo trước; để báo trước

70598. prelusively nghĩa tiếng việt là xem prelusive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prelusively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prelusivelyxem prelusive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prelusively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prelusively là: xem prelusive

70599. premandibular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) trước hàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premandibular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premandibular tính từ|- (động vật học) trước hàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premandibular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của premandibular là: tính từ|- (động vật học) trước hàm

70600. premarital nghĩa tiếng việt là tính từ|- diễn ra trước hôn nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premarital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premarital tính từ|- diễn ra trước hôn nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premarital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của premarital là: tính từ|- diễn ra trước hôn nhân

70601. premaritally nghĩa tiếng việt là xem premarital(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premaritally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premaritallyxem premarital. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premaritally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của premaritally là: xem premarital

70602. prematuration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chín sớm, sự chín đầu mùa|- sự đẻ sớm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prematuration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prematuration danh từ|- sự chín sớm, sự chín đầu mùa|- sự đẻ sớm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prematuration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prematuration là: danh từ|- sự chín sớm, sự chín đầu mùa|- sự đẻ sớm

70603. premature nghĩa tiếng việt là tính từ|- sớm, yểu non|=premature dealth|+ sự chết non, sự chê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premature tính từ|- sớm, yểu non|=premature dealth|+ sự chết non, sự chết yểu|=premature birth|+ sự đẻ non|- hấp tấp, vội vã|=a premature decision|+ một quyết định hấp tấp|* danh từ|- sự nổ sớm (lựu đạn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premature
  • Phiên âm (nếu có): [,premətjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của premature là: tính từ|- sớm, yểu non|=premature dealth|+ sự chết non, sự chết yểu|=premature birth|+ sự đẻ non|- hấp tấp, vội vã|=a premature decision|+ một quyết định hấp tấp|* danh từ|- sự nổ sớm (lựu đạn...)

70604. prematurely nghĩa tiếng việt là phó từ|- sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non (trẻ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prematurely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prematurely phó từ|- sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non (trẻ con)|- hấp tấp, vội vã (hành động quá gấp gáp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prematurely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prematurely là: phó từ|- sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non (trẻ con)|- hấp tấp, vội vã (hành động quá gấp gáp)

70605. prematureness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính sớm, tính non, tính yểu|- tính hấp tấp, tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prematureness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prematureness danh từ|- tính sớm, tính non, tính yểu|- tính hấp tấp, tính vội vã (của quyết định...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prematureness
  • Phiên âm (nếu có): [,premətjuənis]
  • Nghĩa tiếng việt của prematureness là: danh từ|- tính sớm, tính non, tính yểu|- tính hấp tấp, tính vội vã (của quyết định...)

70606. prematurity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính sớm, tính non, tính yểu|- tính hấp tấp, tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prematurity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prematurity danh từ|- tính sớm, tính non, tính yểu|- tính hấp tấp, tính vội vã (của quyết định...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prematurity
  • Phiên âm (nếu có): [,premətjuənis]
  • Nghĩa tiếng việt của prematurity là: danh từ|- tính sớm, tính non, tính yểu|- tính hấp tấp, tính vội vã (của quyết định...)

70607. premaxilla nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều premaxillae|- (giải phẫu) mảnh trước hàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premaxilla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premaxilla danh từ|- số nhiều premaxillae|- (giải phẫu) mảnh trước hàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premaxilla
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của premaxilla là: danh từ|- số nhiều premaxillae|- (giải phẫu) mảnh trước hàm

70608. premaxillae nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem premaxilla(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premaxillae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premaxillae danh từ|- số nhiều|- xem premaxilla. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premaxillae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của premaxillae là: danh từ|- số nhiều|- xem premaxilla

70609. premaxillary nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước hàm; thuộc mảnh trước hàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premaxillary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premaxillary tính từ|- trước hàm; thuộc mảnh trước hàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premaxillary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của premaxillary là: tính từ|- trước hàm; thuộc mảnh trước hàm

70610. premed nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) có chủ tâm, mưu tính trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premed danh từ|- (thông tục) có chủ tâm, mưu tính trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của premed là: danh từ|- (thông tục) có chủ tâm, mưu tính trước

70611. premedical nghĩa tiếng việt là tính từ|- chuẩn bị học y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premedical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premedical tính từ|- chuẩn bị học y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premedical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của premedical là: tính từ|- chuẩn bị học y

70612. premedication nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc uống để chuẩn bị đánh thuốc tê khi mổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premedication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premedication danh từ|- thuốc uống để chuẩn bị đánh thuốc tê khi mổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premedication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của premedication là: danh từ|- thuốc uống để chuẩn bị đánh thuốc tê khi mổ

70613. premeditate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- suy nghĩ trước, suy tính trước, mưu tính trươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premeditate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premeditate ngoại động từ|- suy nghĩ trước, suy tính trước, mưu tính trước, chủ tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premeditate
  • Phiên âm (nếu có): [pri:mediteit]
  • Nghĩa tiếng việt của premeditate là: ngoại động từ|- suy nghĩ trước, suy tính trước, mưu tính trước, chủ tâm

70614. premeditated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có suy nghĩ trước, có suy tính trước, có mưu tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premeditated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premeditated tính từ|- có suy nghĩ trước, có suy tính trước, có mưu tính trước, có chủ tâm|=a murder|+ một vụ giết người có suy tính trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premeditated
  • Phiên âm (nếu có): [pri:mediteitd]
  • Nghĩa tiếng việt của premeditated là: tính từ|- có suy nghĩ trước, có suy tính trước, có mưu tính trước, có chủ tâm|=a murder|+ một vụ giết người có suy tính trước

70615. premeditatedly nghĩa tiếng việt là xem premeditated(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premeditatedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premeditatedlyxem premeditated. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premeditatedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của premeditatedly là: xem premeditated

70616. premeditation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự suy nghĩ trước, sự suy tính trước, sự mưu tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ premeditation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premeditation danh từ|- sự suy nghĩ trước, sự suy tính trước, sự mưu tính trước, sự dụng tâm|- hành động có mưu tính trước, hành động chủ tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premeditation
  • Phiên âm (nếu có): [pri:,mediteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của premeditation là: danh từ|- sự suy nghĩ trước, sự suy tính trước, sự mưu tính trước, sự dụng tâm|- hành động có mưu tính trước, hành động chủ tâm

70617. premeditative nghĩa tiếng việt là xem premeditate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premeditative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premeditativexem premeditate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premeditative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của premeditative là: xem premeditate

70618. premeditator nghĩa tiếng việt là xem premeditate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premeditator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premeditatorxem premeditate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premeditator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của premeditator là: xem premeditate

70619. premenstrua nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời kỳ tiền kinh nguyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premenstrua là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premenstrua danh từ|- thời kỳ tiền kinh nguyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premenstrua
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của premenstrua là: danh từ|- thời kỳ tiền kinh nguyệt

70620. premenstrual nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem premenstrua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premenstrual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premenstrual tính từ|- (thuộc) xem premenstrua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premenstrual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của premenstrual là: tính từ|- (thuộc) xem premenstrua

70621. premenstrual tension nghĩa tiếng việt là danh từ|- pmt (sự đảo lộn về sinh lý, tâm lý do những t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premenstrual tension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premenstrual tension danh từ|- pmt (sự đảo lộn về sinh lý, tâm lý do những thay đổi về hóoc môn xảy ra trước thời kỳ kinh nguyệt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premenstrual tension
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của premenstrual tension là: danh từ|- pmt (sự đảo lộn về sinh lý, tâm lý do những thay đổi về hóoc môn xảy ra trước thời kỳ kinh nguyệt)

70622. premier nghĩa tiếng việt là danh từ|- thủ tướng|* tính từ|- (từ lóng) nhất, đầu|=to tak(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premier danh từ|- thủ tướng|* tính từ|- (từ lóng) nhất, đầu|=to take [the],premier place|+ đứng đầu, nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premier
  • Phiên âm (nếu có): [premjə]
  • Nghĩa tiếng việt của premier là: danh từ|- thủ tướng|* tính từ|- (từ lóng) nhất, đầu|=to take [the],premier place|+ đứng đầu, nhất

70623. premiership nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức vị thủ tướng; nhiệm kỳ của một thủ tướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premiership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premiership danh từ|- chức vị thủ tướng; nhiệm kỳ của một thủ tướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premiership
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của premiership là: danh từ|- chức vị thủ tướng; nhiệm kỳ của một thủ tướng

70624. première nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu) buổi diễn đầu tiên, buổi diễn ra mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ première là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh première danh từ|- (sân khấu) buổi diễn đầu tiên, buổi diễn ra mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:première
  • Phiên âm (nếu có): [prəmjəe]
  • Nghĩa tiếng việt của première là: danh từ|- (sân khấu) buổi diễn đầu tiên, buổi diễn ra mắt

70625. premillennial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem premillennialism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premillennial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premillennial tính từ|- (thuộc) xem premillennialism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premillennial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của premillennial là: tính từ|- (thuộc) xem premillennialism

70626. premillennialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết cho rằng chúa jêsu sẽ quay trở lại trị vì t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premillennialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premillennialism danh từ|- thuyết cho rằng chúa jêsu sẽ quay trở lại trị vì thế giới trong một ngàn năm hạnh phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premillennialism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của premillennialism là: danh từ|- thuyết cho rằng chúa jêsu sẽ quay trở lại trị vì thế giới trong một ngàn năm hạnh phúc

70627. premillennialist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo premillennialism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premillennialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premillennialist danh từ|- người theo premillennialism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premillennialist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của premillennialist là: danh từ|- người theo premillennialism

70628. premise nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) tiền đề|- (số nhiều) những cái kể trê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premise danh từ|- (triết học) tiền đề|- (số nhiều) những cái kể trên; (pháp lý) tài sản kể trên|- (số nhiều) sinh cơ, nhà cửa, vườn tược|- uống ngay tại chỗ trong cửa hàng (rượu...)|- say mèm, say bí tỉ, say khướt|- tống tiễn ai đi|* ngoại động từ|- nói (cái gì) coi như tiền đề, viết (cái gì) coi như tiền đề; nói (cái gì) coi như mở đầu, viết (cái gì) coi như mở đầu; đặt thành tiền đề|=to premise that...|+ đặt thành tiền đề là.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premise
  • Phiên âm (nếu có): [premis]
  • Nghĩa tiếng việt của premise là: danh từ|- (triết học) tiền đề|- (số nhiều) những cái kể trên; (pháp lý) tài sản kể trên|- (số nhiều) sinh cơ, nhà cửa, vườn tược|- uống ngay tại chỗ trong cửa hàng (rượu...)|- say mèm, say bí tỉ, say khướt|- tống tiễn ai đi|* ngoại động từ|- nói (cái gì) coi như tiền đề, viết (cái gì) coi như tiền đề; nói (cái gì) coi như mở đầu, viết (cái gì) coi như mở đầu; đặt thành tiền đề|=to premise that...|+ đặt thành tiền đề là...

70629. premises nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngôi nhà hoặc các toà nhà khác có nhà phụ, đất đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premises là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premises danh từ|- ngôi nhà hoặc các toà nhà khác có nhà phụ, đất đai...; cơ ngơi|- business premises|- cơ ngơi kinh doanh|= the firm is looking for larger premises|+ công ty đang đi tìm những cơ ngơi lớn hơn|= he was asked to leave the premises immediately|+ người ta yêu cầu anh ta phải lập tức rời khỏi khu nhà|- (pháp lý) các chi tiết về tài sản, tên người... đã được ghi rõ trong phần đầu của một hợp đồng hợp pháp|= off the premises|+ ngoài ranh giới của dinh cơ|= to see somebody off the premises|+ tiễn ai ra khỏi nhà|= on the premises|+ trong nhà...|= there is always a manager on the premises|+ bao giờ cũng có một quản đốc ở trong toà nhà (tại chỗ)|= alcohol may not be consumed on the premises|+ rượu không được phép uống tại chỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premises
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của premises là: danh từ|- ngôi nhà hoặc các toà nhà khác có nhà phụ, đất đai...; cơ ngơi|- business premises|- cơ ngơi kinh doanh|= the firm is looking for larger premises|+ công ty đang đi tìm những cơ ngơi lớn hơn|= he was asked to leave the premises immediately|+ người ta yêu cầu anh ta phải lập tức rời khỏi khu nhà|- (pháp lý) các chi tiết về tài sản, tên người... đã được ghi rõ trong phần đầu của một hợp đồng hợp pháp|= off the premises|+ ngoài ranh giới của dinh cơ|= to see somebody off the premises|+ tiễn ai ra khỏi nhà|= on the premises|+ trong nhà...|= there is always a manager on the premises|+ bao giờ cũng có một quản đốc ở trong toà nhà (tại chỗ)|= alcohol may not be consumed on the premises|+ rượu không được phép uống tại chỗ

70630. premiss nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản tóm tắt, bản trích yếu|* ngoại động từ|- tóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premiss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premiss danh từ|- bản tóm tắt, bản trích yếu|* ngoại động từ|- tóm tắt, làm bản tóm tắt, làm bản trích yếu (của bài nói, văn kiện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premiss
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của premiss là: danh từ|- bản tóm tắt, bản trích yếu|* ngoại động từ|- tóm tắt, làm bản tóm tắt, làm bản trích yếu (của bài nói, văn kiện...)

70631. premium nghĩa tiếng việt là (econ) tiền trả thêm hay phí bảo hiểm.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premium(econ) tiền trả thêm hay phí bảo hiểm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của premium là: (econ) tiền trả thêm hay phí bảo hiểm.

70632. premium nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần thưởng|- tiền thưởng|- tiền đóng bảo hiểm|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premium danh từ|- phần thưởng|- tiền thưởng|- tiền đóng bảo hiểm|- tiền học việc (trả ngay cho người dạy nghề)|- tiền các đổi tiền ((cũng) premium on exchange)|- cao hơn giá qui định; (nghĩa bóng) được đánh giá cao|- khuyến khích cái gì, xúi giục cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premium
  • Phiên âm (nếu có): [pri:mjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của premium là: danh từ|- phần thưởng|- tiền thưởng|- tiền đóng bảo hiểm|- tiền học việc (trả ngay cho người dạy nghề)|- tiền các đổi tiền ((cũng) premium on exchange)|- cao hơn giá qui định; (nghĩa bóng) được đánh giá cao|- khuyến khích cái gì, xúi giục cái gì

70633. premium bond nghĩa tiếng việt là danh từ|- (premium bond) công trái không có tiền lời nhưng có g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premium bond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premium bond danh từ|- (premium bond) công trái không có tiền lời nhưng có giải thưởng xổ số định kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premium bond
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của premium bond là: danh từ|- (premium bond) công trái không có tiền lời nhưng có giải thưởng xổ số định kỳ

70634. premium saving bonds nghĩa tiếng việt là (econ) trái phiếu tiết kiệm có thưởng.|+ một trái phiếu tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premium saving bonds là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premium saving bonds(econ) trái phiếu tiết kiệm có thưởng.|+ một trái phiếu tiết kiệm của anh, có thể mua ở bưu điện, lợi tức của nó là cơ hội trúng thưởng sổ xố hàng tháng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premium saving bonds
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của premium saving bonds là: (econ) trái phiếu tiết kiệm có thưởng.|+ một trái phiếu tiết kiệm của anh, có thể mua ở bưu điện, lợi tức của nó là cơ hội trúng thưởng sổ xố hàng tháng.

70635. premix nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trộn lẫn từ trước (bê tông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premix ngoại động từ|- trộn lẫn từ trước (bê tông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của premix là: ngoại động từ|- trộn lẫn từ trước (bê tông)

70636. premolar nghĩa tiếng việt là danh từ|- răng tiền hàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premolar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premolar danh từ|- răng tiền hàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premolar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của premolar là: danh từ|- răng tiền hàm

70637. premonish nghĩa tiếng việt là động từ|- báo trước; cảnh cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premonish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premonish động từ|- báo trước; cảnh cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premonish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của premonish là: động từ|- báo trước; cảnh cáo

70638. premonition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự báo trước; sự cảm thấy trước|- linh cảm; điềm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ premonition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premonition danh từ|- sự báo trước; sự cảm thấy trước|- linh cảm; điềm báo trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premonition
  • Phiên âm (nếu có): [,pri:məniʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của premonition là: danh từ|- sự báo trước; sự cảm thấy trước|- linh cảm; điềm báo trước

70639. premonitor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cảnh cáo trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premonitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premonitor danh từ|- người cảnh cáo trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premonitor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của premonitor là: danh từ|- người cảnh cáo trước

70640. premonitorily nghĩa tiếng việt là xem premonition(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premonitorily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premonitorilyxem premonition. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premonitorily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của premonitorily là: xem premonition

70641. premonitory nghĩa tiếng việt là tính từ|- báo trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premonitory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premonitory tính từ|- báo trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premonitory
  • Phiên âm (nếu có): [primɔnitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của premonitory là: tính từ|- báo trước

70642. premorse nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học), (động vật học) có đầu cụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premorse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premorse tính từ|- (thực vật học), (động vật học) có đầu cụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premorse
  • Phiên âm (nếu có): [primɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của premorse là: tính từ|- (thực vật học), (động vật học) có đầu cụt

70643. premotion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cử động trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premotion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premotion danh từ|- sự cử động trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premotion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của premotion là: danh từ|- sự cử động trước

70644. premoulding nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự ép sơ bộ (khuôn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premoulding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premoulding danh từ|- (kỹ thuật) sự ép sơ bộ (khuôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premoulding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của premoulding là: danh từ|- (kỹ thuật) sự ép sơ bộ (khuôn)

70645. premundane nghĩa tiếng việt là danh từ|- trước khi sáng tạo thế giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premundane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premundane danh từ|- trước khi sáng tạo thế giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premundane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của premundane là: danh từ|- trước khi sáng tạo thế giới

70646. premunition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phòng bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ premunition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh premunition danh từ|- sự phòng bị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:premunition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của premunition là: danh từ|- sự phòng bị

70647. prename nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prename là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prename danh từ|- tên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prename
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prename là: danh từ|- tên tục

70648. prenasal nghĩa tiếng việt là trước mũi|* tính từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prenasal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prenasaltrước mũi|* tính từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prenasal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prenasal là: trước mũi|* tính từ

70649. prenatal nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước khi sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prenatal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prenatal tính từ|- trước khi sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prenatal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prenatal là: tính từ|- trước khi sinh

70650. prenatally nghĩa tiếng việt là xem prenatal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prenatally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prenatallyxem prenatal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prenatally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prenatally là: xem prenatal

70651. prenominate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhắc đến trước đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prenominate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prenominate ngoại động từ|- nhắc đến trước đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prenominate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prenominate là: ngoại động từ|- nhắc đến trước đây

70652. prenotion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) quan niệm tiên thiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prenotion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prenotion danh từ|- (triết học) quan niệm tiên thiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prenotion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prenotion là: danh từ|- (triết học) quan niệm tiên thiên

70653. prentice nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (như) apprentice|- tay (người) mớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prentice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prentice danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (như) apprentice|- tay (người) mới học nghề, tay (người) mới tập việc, tay người vụng về|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (như) apprentice. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prentice
  • Phiên âm (nếu có): [prentis]
  • Nghĩa tiếng việt của prentice là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (như) apprentice|- tay (người) mới học nghề, tay (người) mới tập việc, tay người vụng về|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (như) apprentice

70654. prenticeship nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prenticeship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prenticeship danh từ|- sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề|=to serve ones apprenticeship|+ học việc, học nghề, qua thời gian học nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prenticeship
  • Phiên âm (nếu có): [əprentiʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của prenticeship là: danh từ|- sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề|=to serve ones apprenticeship|+ học việc, học nghề, qua thời gian học nghề

70655. preoccipital nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trước chẩm; trên chẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preoccipital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preoccipital tính từ|- (giải phẫu) trước chẩm; trên chẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preoccipital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preoccipital là: tính từ|- (giải phẫu) trước chẩm; trên chẩm

70656. preoccupancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền chiếm hữu trước người khác|- tính trạng đã (…)


Nghĩa tiếng việt của từ preoccupancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preoccupancy danh từ|- quyền chiếm hữu trước người khác|- tính trạng đã bị chiếm hữu rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preoccupancy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preoccupancy là: danh từ|- quyền chiếm hữu trước người khác|- tính trạng đã bị chiếm hữu rồi

70657. preoccupation nghĩa tiếng việt là danh từ|- mối bận tâm, mối lo lắng, mối ưu tư|- thiên kiến|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preoccupation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preoccupation danh từ|- mối bận tâm, mối lo lắng, mối ưu tư|- thiên kiến|- sự giữ chỗ trước, sự chiếm chỗ trước|- việc phải làm trước (mọi việc khác); việc phải bận tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preoccupation
  • Phiên âm (nếu có): [pri:,ɔkjupeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của preoccupation là: danh từ|- mối bận tâm, mối lo lắng, mối ưu tư|- thiên kiến|- sự giữ chỗ trước, sự chiếm chỗ trước|- việc phải làm trước (mọi việc khác); việc phải bận tâm

70658. preoccupied nghĩa tiếng việt là tính từ|- bận tâm, lo lắng, không thảnh thơi, không rảnh rang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preoccupied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preoccupied tính từ|- bận tâm, lo lắng, không thảnh thơi, không rảnh rang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preoccupied
  • Phiên âm (nếu có): [pri:ɔkjupaid]
  • Nghĩa tiếng việt của preoccupied là: tính từ|- bận tâm, lo lắng, không thảnh thơi, không rảnh rang

70659. preoccupy nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm bận tâm, làm bận trí, làm lo lắng|- chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preoccupy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preoccupy ngoại động từ|- làm bận tâm, làm bận trí, làm lo lắng|- chiếm trước, giữ trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preoccupy
  • Phiên âm (nếu có): [pri:ɔkjupai]
  • Nghĩa tiếng việt của preoccupy là: ngoại động từ|- làm bận tâm, làm bận trí, làm lo lắng|- chiếm trước, giữ trước

70660. preocular nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) trước mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preocular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preocular danh từ|- (giải phẫu) trước mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preocular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preocular là: danh từ|- (giải phẫu) trước mắt

70661. preoiler nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) dụng cụ bôi trơn sơ bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preoiler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preoiler danh từ|- (kỹ thuật) dụng cụ bôi trơn sơ bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preoiler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preoiler là: danh từ|- (kỹ thuật) dụng cụ bôi trơn sơ bộ

70662. preoiling nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự bôi trơn sơ bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preoiling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preoiling danh từ|- (kỹ thuật) sự bôi trơn sơ bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preoiling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preoiling là: danh từ|- (kỹ thuật) sự bôi trơn sơ bộ

70663. preopinion nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preopinion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preopinion danh từ|- thành kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preopinion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preopinion là: danh từ|- thành kiến

70664. preorbital nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước ổ mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preorbital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preorbital tính từ|- trước ổ mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preorbital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preorbital là: tính từ|- trước ổ mắt

70665. preordain nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- định trước, quyết định trước, xác định trươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preordain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preordain ngoại động từ|- định trước, quyết định trước, xác định trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preordain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preordain là: ngoại động từ|- định trước, quyết định trước, xác định trước

70666. preordainment nghĩa tiếng việt là xem preordain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preordainment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preordainmentxem preordain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preordainment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preordainment là: xem preordain

70667. preordination nghĩa tiếng việt là xem preordain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preordination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preordinationxem preordain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preordination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preordination là: xem preordain

70668. preovarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trước buồng trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preovarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preovarian tính từ|- (giải phẫu) trước buồng trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preovarian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preovarian là: tính từ|- (giải phẫu) trước buồng trứng

70669. preovulatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước khi rụng trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preovulatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preovulatory tính từ|- trước khi rụng trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preovulatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preovulatory là: tính từ|- trước khi rụng trứng

70670. prep nghĩa tiếng việt là danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự soạn bài; bài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prep danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự soạn bài; bài soạn|- trường dự bị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prep
  • Phiên âm (nếu có): [prep]
  • Nghĩa tiếng việt của prep là: danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự soạn bài; bài soạn|- trường dự bị

70671. prep school nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường trung học cơ sở (trường tư cho học sinh từ 7 (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prep school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prep school danh từ|- trường trung học cơ sở (trường tư cho học sinh từ 7 đến 13 tuổi)|- trường dự bị đại học thường là trường tư nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prep school
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prep school là: danh từ|- trường trung học cơ sở (trường tư cho học sinh từ 7 đến 13 tuổi)|- trường dự bị đại học thường là trường tư nhân

70672. prepackaged nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã đóng gói trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prepackaged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prepackaged tính từ|- đã đóng gói trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prepackaged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prepackaged là: tính từ|- đã đóng gói trước

70673. prepacked nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem prepackaged(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prepacked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prepacked tính từ|- xem prepackaged. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prepacked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prepacked là: tính từ|- xem prepackaged

70674. prepacks nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng đóng gói sẵn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prepacks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prepacks danh từ|- hàng đóng gói sẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prepacks
  • Phiên âm (nếu có): [pri:pæks]
  • Nghĩa tiếng việt của prepacks là: danh từ|- hàng đóng gói sẵn

70675. prepaid nghĩa tiếng việt là ngoại động từ prepaid|- trả trước|- trả trước (bưu phí); dán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prepaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prepaid ngoại động từ prepaid|- trả trước|- trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư, gói hàng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prepaid
  • Phiên âm (nếu có): [pri:pei]
  • Nghĩa tiếng việt của prepaid là: ngoại động từ prepaid|- trả trước|- trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư, gói hàng...)

70676. preparable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể prepare(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preparable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preparable tính từ|- có thể prepare. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preparable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preparable là: tính từ|- có thể prepare

70677. preparation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ preparation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preparation danh từ|- sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị|- ((thường) số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị|=to make preparations for|+ sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị|- sự soạn bài; bài soạn (của học sinh)|- sự điều chế; sự pha chế (thuốc...); sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preparation
  • Phiên âm (nếu có): [,prepəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của preparation là: danh từ|- sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị|- ((thường) số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị|=to make preparations for|+ sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị|- sự soạn bài; bài soạn (của học sinh)|- sự điều chế; sự pha chế (thuốc...); sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn

70678. preparative nghĩa tiếng việt là tính từ|- sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị|* danh từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ preparative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preparative tính từ|- sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị|* danh từ|- công việc sửa soạn, công việc sắm sửa, công việc chuẩn bị, công việc dự bị|- (quân sự) lệnh (trống, kèn) chuẩn bị, lệnh sẵn sàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preparative
  • Phiên âm (nếu có): [pripærətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của preparative là: tính từ|- sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị|* danh từ|- công việc sửa soạn, công việc sắm sửa, công việc chuẩn bị, công việc dự bị|- (quân sự) lệnh (trống, kèn) chuẩn bị, lệnh sẵn sàng

70679. preparatively nghĩa tiếng việt là xem preparative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preparatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preparativelyxem preparative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preparatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preparatively là: xem preparative

70680. preparator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chuẩn bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preparator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preparator danh từ|- người chuẩn bị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preparator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preparator là: danh từ|- người chuẩn bị

70681. preparatorily nghĩa tiếng việt là xem preparatory(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preparatorily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preparatorilyxem preparatory. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preparatorily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preparatorily là: xem preparatory

70682. preparatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để sửa soạn, để chuẩn bị, để dự bị|=preparatory (…)


Nghĩa tiếng việt của từ preparatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preparatory tính từ|- để sửa soạn, để chuẩn bị, để dự bị|=preparatory to|+ để chuẩn bị, để sẵn sàng (làm gì)|=preparatory school|+ trường dự bị|* danh từ|- trường dự bị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preparatory
  • Phiên âm (nếu có): [pripærətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của preparatory là: tính từ|- để sửa soạn, để chuẩn bị, để dự bị|=preparatory to|+ để chuẩn bị, để sẵn sàng (làm gì)|=preparatory school|+ trường dự bị|* danh từ|- trường dự bị

70683. preparatory school nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường trung học cơ sở (trường tư cho học sinh từ 7 (…)


Nghĩa tiếng việt của từ preparatory school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preparatory school danh từ|- trường trung học cơ sở (trường tư cho học sinh từ 7 đến 13 tuổi)|- trường dự bị đại học thường là trường tư nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preparatory school
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preparatory school là: danh từ|- trường trung học cơ sở (trường tư cho học sinh từ 7 đến 13 tuổi)|- trường dự bị đại học thường là trường tư nhân

70684. prepare nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị|- soạn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prepare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prepare ngoại động từ|- sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị|- soạn (bài); chuẩn bị cho, rèn cặp cho (ai đi thi...)|- điều chế, pha chế (thuốc); làm, dọn, nấu (cơm, thức ăn)|- (nghĩa bóng) chuẩn bị tư tưởng cho (ai, để nghe một tin gì...)|=he was hardly prepared for this sad news (to hear this sad news)|+ anh ta hầu như không được chuẩn bị tư tưởng gì để nghe tin buồn này|* nội động từ|- (+ for) sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị|=to prepare for an exam|+ chuẩn bị thi|=to prepare for a journey|+ chuẩn bị cho một cuộc hành trình|- sẵn sàng; vui lòng (làm gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prepare
  • Phiên âm (nếu có): [pripeə]
  • Nghĩa tiếng việt của prepare là: ngoại động từ|- sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị|- soạn (bài); chuẩn bị cho, rèn cặp cho (ai đi thi...)|- điều chế, pha chế (thuốc); làm, dọn, nấu (cơm, thức ăn)|- (nghĩa bóng) chuẩn bị tư tưởng cho (ai, để nghe một tin gì...)|=he was hardly prepared for this sad news (to hear this sad news)|+ anh ta hầu như không được chuẩn bị tư tưởng gì để nghe tin buồn này|* nội động từ|- (+ for) sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị|=to prepare for an exam|+ chuẩn bị thi|=to prepare for a journey|+ chuẩn bị cho một cuộc hành trình|- sẵn sàng; vui lòng (làm gì)

70685. preparedly nghĩa tiếng việt là xem prepare(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preparedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preparedlyxem prepare. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preparedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preparedly là: xem prepare

70686. preparedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sẵn sàng, sự chuẩn bị sẵn sàng|- (quân sự) sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preparedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preparedness danh từ|- sự sẵn sàng, sự chuẩn bị sẵn sàng|- (quân sự) sự sẵn sàng chiến đấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preparedness
  • Phiên âm (nếu có): [pripeədnis]
  • Nghĩa tiếng việt của preparedness là: danh từ|- sự sẵn sàng, sự chuẩn bị sẵn sàng|- (quân sự) sự sẵn sàng chiến đấu

70687. preparer nghĩa tiếng việt là xem prepare(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preparer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preparerxem prepare. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preparer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preparer là: xem prepare

70688. preparietal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trước thái dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preparietal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preparietal tính từ|- (giải phẫu) trước thái dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preparietal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preparietal là: tính từ|- (giải phẫu) trước thái dương

70689. prepatellar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trước bánh chè; thuộc đầu gối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prepatellar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prepatellar tính từ|- (giải phẫu) trước bánh chè; thuộc đầu gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prepatellar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prepatellar là: tính từ|- (giải phẫu) trước bánh chè; thuộc đầu gối

70690. prepay nghĩa tiếng việt là ngoại động từ prepaid|- trả trước|- trả trước (bưu phí); dán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prepay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prepay ngoại động từ prepaid|- trả trước|- trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư, gói hàng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prepay
  • Phiên âm (nếu có): [pri:pei]
  • Nghĩa tiếng việt của prepay là: ngoại động từ prepaid|- trả trước|- trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư, gói hàng...)

70691. prepayable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể trả trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prepayable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prepayable tính từ|- có thể trả trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prepayable
  • Phiên âm (nếu có): [pri:peiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của prepayable là: tính từ|- có thể trả trước

70692. prepayment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trả trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prepayment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prepayment danh từ|- sự trả trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prepayment
  • Phiên âm (nếu có): [pripeimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của prepayment là: danh từ|- sự trả trước

70693. prepense nghĩa tiếng việt là tính từ|- cố ý, chú tâm, có suy tính trước, có mưu tính trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prepense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prepense tính từ|- cố ý, chú tâm, có suy tính trước, có mưu tính trước|=of malice prepense|+ chủ tâm ác ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prepense
  • Phiên âm (nếu có): [pripens]
  • Nghĩa tiếng việt của prepense là: tính từ|- cố ý, chú tâm, có suy tính trước, có mưu tính trước|=of malice prepense|+ chủ tâm ác ý

70694. prepensely nghĩa tiếng việt là xem prepense(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prepensely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prepenselyxem prepense. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prepensely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prepensely là: xem prepense

70695. preponderance nghĩa tiếng việt là danh từ|- thế nặng hơn|- thế hơn, thế trội hơn, ưu thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preponderance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preponderance danh từ|- thế nặng hơn|- thế hơn, thế trội hơn, ưu thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preponderance
  • Phiên âm (nếu có): [pripɔndərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của preponderance là: danh từ|- thế nặng hơn|- thế hơn, thế trội hơn, ưu thế

70696. preponderant nghĩa tiếng việt là tính từ|- nặng hơn|- trội hơn, có ưu thế, có quyền thế lớn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ preponderant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preponderant tính từ|- nặng hơn|- trội hơn, có ưu thế, có quyền thế lớn hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preponderant
  • Phiên âm (nếu có): [pripɔndərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của preponderant là: tính từ|- nặng hơn|- trội hơn, có ưu thế, có quyền thế lớn hơn

70697. preponderantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- trội hơn (về khả năng, về số lượng ); có ưu thế, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preponderantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preponderantly phó từ|- trội hơn (về khả năng, về số lượng ); có ưu thế, có quyền thế lớn hơn, có ảnh hưởng lớn hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preponderantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preponderantly là: phó từ|- trội hơn (về khả năng, về số lượng ); có ưu thế, có quyền thế lớn hơn, có ảnh hưởng lớn hơn

70698. preponderate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nặng hơn|- (+ over) trội hơn, có thế hơn, có ưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preponderate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preponderate nội động từ|- nặng hơn|- (+ over) trội hơn, có thế hơn, có ưu thế|- nghiêng về một bên (cán cân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preponderate
  • Phiên âm (nếu có): [pripɔndəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của preponderate là: nội động từ|- nặng hơn|- (+ over) trội hơn, có thế hơn, có ưu thế|- nghiêng về một bên (cán cân)

70699. preponderately nghĩa tiếng việt là xem preponderate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preponderately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preponderatelyxem preponderate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preponderately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preponderately là: xem preponderate

70700. preponderation nghĩa tiếng việt là xem preponderate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preponderation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preponderationxem preponderate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preponderation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preponderation là: xem preponderate

70701. preposition nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) giới t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preposition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preposition danh từ|- (ngôn ngữ học) giới t. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preposition
  • Phiên âm (nếu có): [,prepəziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của preposition là: danh từ|- (ngôn ngữ học) giới t

70702. prepositional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) giới từ; làm giới t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prepositional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prepositional tính từ|- (thuộc) giới từ; làm giới t. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prepositional
  • Phiên âm (nếu có): [,prepəziʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của prepositional là: tính từ|- (thuộc) giới từ; làm giới t

70703. prepositional phrase nghĩa tiếng việt là danh từ|- cụm giới từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prepositional phrase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prepositional phrase danh từ|- cụm giới từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prepositional phrase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prepositional phrase là: danh từ|- cụm giới từ

70704. prepositionally nghĩa tiếng việt là xem prepositional(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prepositionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prepositionallyxem prepositional. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prepositionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prepositionally là: xem prepositional

70705. prepositive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) đặt trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prepositive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prepositive tính từ|- (ngôn ngữ học) đặt trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prepositive
  • Phiên âm (nếu có): [pripɔzitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của prepositive là: tính từ|- (ngôn ngữ học) đặt trước

70706. prepositively nghĩa tiếng việt là xem prepositive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prepositively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prepositivelyxem prepositive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prepositively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prepositively là: xem prepositive

70707. prepossess nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thâm nhập, làm nhiễm, làm thấm đầy|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prepossess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prepossess ngoại động từ|- làm thâm nhập, làm nhiễm, làm thấm đầy|=to be prepossessed with wrong ideas|+ nhiễm đầy những tư tưởng sai lầm, bị thâm nhập những tư tưởng sai lầm|- xâm chiếm, choán (ý nghĩ, tâm hồn...)|- làm cho có thiên kiến, làm cho có ý thiên về|=to be prepossessed in someones favour|+ có ý thiên về ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prepossess
  • Phiên âm (nếu có): [,pri:pəzes]
  • Nghĩa tiếng việt của prepossess là: ngoại động từ|- làm thâm nhập, làm nhiễm, làm thấm đầy|=to be prepossessed with wrong ideas|+ nhiễm đầy những tư tưởng sai lầm, bị thâm nhập những tư tưởng sai lầm|- xâm chiếm, choán (ý nghĩ, tâm hồn...)|- làm cho có thiên kiến, làm cho có ý thiên về|=to be prepossessed in someones favour|+ có ý thiên về ai

70708. prepossessing nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm cho dễ có ý thiên, dễ gây cảm tình, dễ thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prepossessing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prepossessing tính từ|- làm cho dễ có ý thiên, dễ gây cảm tình, dễ thương|=to have prepossessing manners|+ có tác phong thái độ dễ gây cảm tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prepossessing
  • Phiên âm (nếu có): [,pri:pəzesiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của prepossessing là: tính từ|- làm cho dễ có ý thiên, dễ gây cảm tình, dễ thương|=to have prepossessing manners|+ có tác phong thái độ dễ gây cảm tình

70709. prepossessingly nghĩa tiếng việt là xem prepossessing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prepossessingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prepossessinglyxem prepossessing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prepossessingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prepossessingly là: xem prepossessing

70710. prepossessingness nghĩa tiếng việt là xem prepossessing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prepossessingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prepossessingnessxem prepossessing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prepossessingness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prepossessingness là: xem prepossessing

70711. prepossession nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiên kiên, ý thiên (về cái gì)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prepossession là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prepossession danh từ|- thiên kiên, ý thiên (về cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prepossession
  • Phiên âm (nếu có): [,pri:pəzeʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của prepossession là: danh từ|- thiên kiên, ý thiên (về cái gì)

70712. preposterous nghĩa tiếng việt là tính từ|- trái với lẽ thường, trái thói, phi lý, vô nghĩa l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preposterous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preposterous tính từ|- trái với lẽ thường, trái thói, phi lý, vô nghĩa lý|- ngớ ngẩn, lố bịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preposterous
  • Phiên âm (nếu có): [pripɔstərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của preposterous là: tính từ|- trái với lẽ thường, trái thói, phi lý, vô nghĩa lý|- ngớ ngẩn, lố bịch

70713. preposterously nghĩa tiếng việt là phó từ|- hoàn toàn trái với lý lẽ thường, vô lý hết sức, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ preposterously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preposterously phó từ|- hoàn toàn trái với lý lẽ thường, vô lý hết sức, phi lý, ngược đời|- ngớ ngẩn, lố bịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preposterously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preposterously là: phó từ|- hoàn toàn trái với lý lẽ thường, vô lý hết sức, phi lý, ngược đời|- ngớ ngẩn, lố bịch

70714. preposterousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phi lý, sự vô nghĩa lý|- sự ngớ ngẩn, sự lố b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preposterousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preposterousness danh từ|- sự phi lý, sự vô nghĩa lý|- sự ngớ ngẩn, sự lố bịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preposterousness
  • Phiên âm (nếu có): [pripɔstərəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của preposterousness là: danh từ|- sự phi lý, sự vô nghĩa lý|- sự ngớ ngẩn, sự lố bịch

70715. prepotence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cường mạnh; quyền hơn, thế mạnh hơn|- (sinh vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prepotence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prepotence danh từ|- sự cường mạnh; quyền hơn, thế mạnh hơn|- (sinh vật học) độ trội, độ ưu thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prepotence
  • Phiên âm (nếu có): [pripoutəns]
  • Nghĩa tiếng việt của prepotence là: danh từ|- sự cường mạnh; quyền hơn, thế mạnh hơn|- (sinh vật học) độ trội, độ ưu thế

70716. prepotency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cường mạnh; quyền hơn, thế mạnh hơn|- (sinh vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prepotency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prepotency danh từ|- sự cường mạnh; quyền hơn, thế mạnh hơn|- (sinh vật học) độ trội, độ ưu thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prepotency
  • Phiên âm (nếu có): [pripoutəns]
  • Nghĩa tiếng việt của prepotency là: danh từ|- sự cường mạnh; quyền hơn, thế mạnh hơn|- (sinh vật học) độ trội, độ ưu thế

70717. prepotent nghĩa tiếng việt là tính từ|- cường mạnh, rất hùng mạnh; có quyền hơn, mạnh hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prepotent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prepotent tính từ|- cường mạnh, rất hùng mạnh; có quyền hơn, mạnh hơn|- (sinh vật học) trội, có ưu thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prepotent
  • Phiên âm (nếu có): [pripoutənt]
  • Nghĩa tiếng việt của prepotent là: tính từ|- cường mạnh, rất hùng mạnh; có quyền hơn, mạnh hơn|- (sinh vật học) trội, có ưu thế

70718. prepotently nghĩa tiếng việt là xem prepotent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prepotently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prepotentlyxem prepotent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prepotently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prepotently là: xem prepotent

70719. preppy nghĩa tiếng việt là tính từ|- học sinh ở những trường tư thục hay những người gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preppy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preppy tính từ|- học sinh ở những trường tư thục hay những người giống nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preppy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preppy là: tính từ|- học sinh ở những trường tư thục hay những người giống nhau

70720. preprandial nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước bữa ăn|= preprandial drink|+ nước uống trước b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preprandial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preprandial tính từ|- trước bữa ăn|= preprandial drink|+ nước uống trước bữa ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preprandial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preprandial là: tính từ|- trước bữa ăn|= preprandial drink|+ nước uống trước bữa ăn

70721. preprint nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc in báo cáo, diễn văn trước khi đọc|- bài nghiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preprint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preprint danh từ|- việc in báo cáo, diễn văn trước khi đọc|- bài nghiên cứu phát dưới hình thức sơ bộ trước khi xuất bản|- phần in trước (td quảng cáo) trước bài chính|* ngoại động từ|- in trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preprint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preprint là: danh từ|- việc in báo cáo, diễn văn trước khi đọc|- bài nghiên cứu phát dưới hình thức sơ bộ trước khi xuất bản|- phần in trước (td quảng cáo) trước bài chính|* ngoại động từ|- in trước

70722. preprocess nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) tiền quá trình; tiền xử lý; xử lý trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preprocess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preprocess danh từ|- (kỹ thuật) tiền quá trình; tiền xử lý; xử lý trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preprocess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preprocess là: danh từ|- (kỹ thuật) tiền quá trình; tiền xử lý; xử lý trước

70723. preprocessing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) xử lý trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preprocessing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preprocessing danh từ|- (kỹ thuật) xử lý trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preprocessing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preprocessing là: danh từ|- (kỹ thuật) xử lý trước

70724. preprocessor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bộ xử lý trước; bộ chọn trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preprocessor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preprocessor danh từ|- (kỹ thuật) bộ xử lý trước; bộ chọn trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preprocessor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preprocessor là: danh từ|- (kỹ thuật) bộ xử lý trước; bộ chọn trước

70725. preprofessional nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc giai đoạn trước khi tập dượt làm một nghề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preprofessional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preprofessional tính từ|- thuộc giai đoạn trước khi tập dượt làm một nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preprofessional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preprofessional là: tính từ|- thuộc giai đoạn trước khi tập dượt làm một nghề

70726. preprogrammed nghĩa tiếng việt là tính từ|- được chương trình hoá trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preprogrammed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preprogrammed tính từ|- được chương trình hoá trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preprogrammed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preprogrammed là: tính từ|- được chương trình hoá trước

70727. preprophase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) kỳ đầu sớm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preprophase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preprophase danh từ|- (sinh vật học) kỳ đầu sớm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preprophase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preprophase là: danh từ|- (sinh vật học) kỳ đầu sớm

70728. prepuberal nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước tuổi dậy thì; trước mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prepuberal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prepuberal tính từ|- trước tuổi dậy thì; trước mu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prepuberal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prepuberal là: tính từ|- trước tuổi dậy thì; trước mu

70729. prepubertal nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước tuổi dậy thì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prepubertal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prepubertal tính từ|- trước tuổi dậy thì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prepubertal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prepubertal là: tính từ|- trước tuổi dậy thì

70730. prepuberty nghĩa tiếng việt là danh từ|- giai đoạn trước dậy thì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prepuberty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prepuberty danh từ|- giai đoạn trước dậy thì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prepuberty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prepuberty là: danh từ|- giai đoạn trước dậy thì

70731. prepubic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) thuộc xương trước mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prepubic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prepubic tính từ|- (giải phẫu) thuộc xương trước mu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prepubic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prepubic là: tính từ|- (giải phẫu) thuộc xương trước mu

70732. prepublication nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc giai đoạn trước khi sách xuất bản chính thứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prepublication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prepublication tính từ|- thuộc giai đoạn trước khi sách xuất bản chính thức|= prepublication price|+ giá trước khi xuất bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prepublication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prepublication là: tính từ|- thuộc giai đoạn trước khi sách xuất bản chính thức|= prepublication price|+ giá trước khi xuất bản

70733. prepuce nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) bao quy đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prepuce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prepuce danh từ|- (giải phẫu) bao quy đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prepuce
  • Phiên âm (nếu có): [pri:pju:s]
  • Nghĩa tiếng việt của prepuce là: danh từ|- (giải phẫu) bao quy đầu

70734. prepulsing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự phát xung sớm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prepulsing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prepulsing danh từ|- (kỹ thuật) sự phát xung sớm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prepulsing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prepulsing là: danh từ|- (kỹ thuật) sự phát xung sớm

70735. prepupa nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) giai đoạn nhộng con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prepupa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prepupa danh từ|- (sinh vật học) giai đoạn nhộng con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prepupa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prepupa là: danh từ|- (sinh vật học) giai đoạn nhộng con

70736. preputial nghĩa tiếng việt là xem prepuce(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preputial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preputialxem prepuce. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preputial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preputial là: xem prepuce

70737. preputium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) bao qui đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preputium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preputium danh từ|- (giải phẫu) bao qui đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preputium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preputium là: danh từ|- (giải phẫu) bao qui đầu

70738. prequel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) cuốn phim; quyển sách miêu tả nhân vật; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prequel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prequel danh từ|- (thông tục) cuốn phim; quyển sách miêu tả nhân vật; sự kiện đã được miêu tả từ trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prequel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prequel là: danh từ|- (thông tục) cuốn phim; quyển sách miêu tả nhân vật; sự kiện đã được miêu tả từ trước

70739. prerecord nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ghi lại (td một chương trình vô tuyến...) để (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prerecord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prerecord ngoại động từ|- ghi lại (td một chương trình vô tuyến...) để sau này sử dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prerecord
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prerecord là: ngoại động từ|- ghi lại (td một chương trình vô tuyến...) để sau này sử dụng

70740. preregister nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đăng ký trước lúc ghi chính thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preregister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preregister nội động từ|- đăng ký trước lúc ghi chính thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preregister
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preregister là: nội động từ|- đăng ký trước lúc ghi chính thức

70741. prerequisite nghĩa tiếng việt là tính từ|- cần trước hết, đòi hỏi phải có trước hết|* danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prerequisite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prerequisite tính từ|- cần trước hết, đòi hỏi phải có trước hết|* danh từ|- điều cần trước hết, điều kiện tiên quyết, điều kiện quyết định trước hết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prerequisite
  • Phiên âm (nếu có): [pri:rekwizit]
  • Nghĩa tiếng việt của prerequisite là: tính từ|- cần trước hết, đòi hỏi phải có trước hết|* danh từ|- điều cần trước hết, điều kiện tiên quyết, điều kiện quyết định trước hết

70742. preroast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự thiêu sơ bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preroast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preroast danh từ|- (kỹ thuật) sự thiêu sơ bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preroast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preroast là: danh từ|- (kỹ thuật) sự thiêu sơ bộ

70743. prerogative nghĩa tiếng việt là danh từ|- đặc quyền|* tính từ|- có đặc quyền, được hưởng đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prerogative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prerogative danh từ|- đặc quyền|* tính từ|- có đặc quyền, được hưởng đặc quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prerogative
  • Phiên âm (nếu có): [prirɔgətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của prerogative là: danh từ|- đặc quyền|* tính từ|- có đặc quyền, được hưởng đặc quyền

70744. prerogatived nghĩa tiếng việt là xem prerogative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prerogatived là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prerogativedxem prerogative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prerogatived
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prerogatived là: xem prerogative

70745. pres nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của president (chủ tịch/tổng thống)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pres là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pres danh từ|- vt của president (chủ tịch/tổng thống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pres
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pres là: danh từ|- vt của president (chủ tịch/tổng thống)

70746. presacious nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn mồi sống, ăn thịt sống (động vật)|- (thuộc) loa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presacious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presacious tính từ|- ăn mồi sống, ăn thịt sống (động vật)|- (thuộc) loài vật ăn thịt|=presacious instincts|+ bản năng của loài vật ăn thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presacious
  • Phiên âm (nếu có): [prideiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của presacious là: tính từ|- ăn mồi sống, ăn thịt sống (động vật)|- (thuộc) loài vật ăn thịt|=presacious instincts|+ bản năng của loài vật ăn thịt

70747. presage nghĩa tiếng việt là danh từ|- điềm, triệu|- linh cảm, sự cảm thấy trước|* ngoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presage danh từ|- điềm, triệu|- linh cảm, sự cảm thấy trước|* ngoại động từ|- báo trước, báo điềm|- nói trước, linh cảm thấy (cái gì) (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presage
  • Phiên âm (nếu có): [presidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của presage là: danh từ|- điềm, triệu|- linh cảm, sự cảm thấy trước|* ngoại động từ|- báo trước, báo điềm|- nói trước, linh cảm thấy (cái gì) (người)

70748. presageful nghĩa tiếng việt là tính từ|- có điềm, có triệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presageful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presageful tính từ|- có điềm, có triệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presageful
  • Phiên âm (nếu có): [presidʤful]
  • Nghĩa tiếng việt của presageful là: tính từ|- có điềm, có triệu

70749. presager nghĩa tiếng việt là danh từ|- người báo trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presager danh từ|- người báo trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presager
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presager là: danh từ|- người báo trước

70750. presanctified nghĩa tiếng việt là tính từ|- (bánh mì, rượu) đã được dùng trong lễ ban thánh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presanctified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presanctified tính từ|- (bánh mì, rượu) đã được dùng trong lễ ban thánh thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presanctified
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presanctified là: tính từ|- (bánh mì, rượu) đã được dùng trong lễ ban thánh thể

70751. presbyopia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng viễn thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presbyopia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presbyopia danh từ|- (y học) chứng viễn thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presbyopia
  • Phiên âm (nếu có): [,prezbioupjə]
  • Nghĩa tiếng việt của presbyopia là: danh từ|- (y học) chứng viễn thị

70752. presbyopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) viễn thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presbyopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presbyopic tính từ|- (y học) viễn thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presbyopic
  • Phiên âm (nếu có): [,prezbiɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của presbyopic là: tính từ|- (y học) viễn thị

70753. presbyter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) thầy tư tế, mục sư (thuộc nhà thờ tân gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presbyter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presbyter danh từ|- (tôn giáo) thầy tư tế, mục sư (thuộc nhà thờ tân giáo)|- trưởng lão (thuộc giáo hội trưởng lão). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presbyter
  • Phiên âm (nếu có): [prezbitə]
  • Nghĩa tiếng việt của presbyter là: danh từ|- (tôn giáo) thầy tư tế, mục sư (thuộc nhà thờ tân giáo)|- trưởng lão (thuộc giáo hội trưởng lão)

70754. presbyteral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) thầy tư tế, (thuộc) mục sư|- (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presbyteral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presbyteral tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) thầy tư tế, (thuộc) mục sư|- (thuộc) trưởng lão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presbyteral
  • Phiên âm (nếu có): [prezbitərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của presbyteral là: tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) thầy tư tế, (thuộc) mục sư|- (thuộc) trưởng lão

70755. presbyterial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) thầy tư tế, (thuộc) mục sư|- (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presbyterial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presbyterial tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) thầy tư tế, (thuộc) mục sư|- (thuộc) trưởng lão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presbyterial
  • Phiên âm (nếu có): [prezbitərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của presbyterial là: tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) thầy tư tế, (thuộc) mục sư|- (thuộc) trưởng lão

70756. presbyterially nghĩa tiếng việt là xem presbyterial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presbyterially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presbyteriallyxem presbyterial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presbyterially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presbyterially là: xem presbyterial

70757. presbyterian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) giáo hội trưởng lão|=presbyteria(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presbyterian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presbyterian tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) giáo hội trưởng lão|=presbyterian church|+ giáo hội trưởng lão|* danh từ|- (tôn giáo) tín đồ giáo hội trưởng lão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presbyterian
  • Phiên âm (nếu có): [,prezbitiəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của presbyterian là: tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) giáo hội trưởng lão|=presbyterian church|+ giáo hội trưởng lão|* danh từ|- (tôn giáo) tín đồ giáo hội trưởng lão

70758. presbyterianism nghĩa tiếng việt là danh từ(presbyterianism)+giáo điều giáo hội trưởng lão; giáo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ presbyterianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presbyterianism danh từ(presbyterianism)+giáo điều giáo hội trưởng lão; giáo điều giáo hội scotland|- hệ thống cai quản giáo hội của giáo hội trưởng lão; hệ thống cai quản giáo hội của giáo hội scotland. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presbyterianism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presbyterianism là: danh từ(presbyterianism)+giáo điều giáo hội trưởng lão; giáo điều giáo hội scotland|- hệ thống cai quản giáo hội của giáo hội trưởng lão; hệ thống cai quản giáo hội của giáo hội scotland

70759. presbyters nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- những người bình đẳng về cấp bậc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presbyters là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presbyters danh từ, pl|- những người bình đẳng về cấp bậc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presbyters
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presbyters là: danh từ, pl|- những người bình đẳng về cấp bậc

70760. presbytery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) chính điện (trong nhà thờ)|- nhà của thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presbytery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presbytery danh từ|- (tôn giáo) chính điện (trong nhà thờ)|- nhà của thầy tế (nhà thờ la-mã)|- giới trưởng lão (giáo hội trưởng lão). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presbytery
  • Phiên âm (nếu có): [prezbitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của presbytery là: danh từ|- (tôn giáo) chính điện (trong nhà thờ)|- nhà của thầy tế (nhà thờ la-mã)|- giới trưởng lão (giáo hội trưởng lão)

70761. preschool nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước tuổi đi học, trước tuổi đến trường|=preschoo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preschool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preschool tính từ|- trước tuổi đi học, trước tuổi đến trường|=preschool child|+ trẻ con trước tuổi đến trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preschool
  • Phiên âm (nếu có): [pri:sku:l]
  • Nghĩa tiếng việt của preschool là: tính từ|- trước tuổi đi học, trước tuổi đến trường|=preschool child|+ trẻ con trước tuổi đến trường

70762. preschooler nghĩa tiếng việt là danh từ|- trẻ chưa đến tuổi đến trường; trẻ chưa đến tuổi đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preschooler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preschooler danh từ|- trẻ chưa đến tuổi đến trường; trẻ chưa đến tuổi đi học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preschooler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preschooler là: danh từ|- trẻ chưa đến tuổi đến trường; trẻ chưa đến tuổi đi học

70763. prescience nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biết trước, sự thấy trước, sự nhìn thấy trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prescience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prescience danh từ|- sự biết trước, sự thấy trước, sự nhìn thấy trước (những sự việc xảy ra...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prescience
  • Phiên âm (nếu có): [presiəns]
  • Nghĩa tiếng việt của prescience là: danh từ|- sự biết trước, sự thấy trước, sự nhìn thấy trước (những sự việc xảy ra...)

70764. prescient nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiên tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prescient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prescient tính từ|- tiên tri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prescient
  • Phiên âm (nếu có): [presiənt]
  • Nghĩa tiếng việt của prescient là: tính từ|- tiên tri

70765. prescientific nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiền khoa học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prescientific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prescientific tính từ|- tiền khoa học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prescientific
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prescientific là: tính từ|- tiền khoa học

70766. presciently nghĩa tiếng việt là xem prescient(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presciently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prescientlyxem prescient. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presciently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presciently là: xem prescient

70767. prescind nghĩa tiếng việt là nội động từ|- to prescind from không xét đến, không quan tâm đế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prescind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prescind nội động từ|- to prescind from không xét đến, không quan tâm đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prescind
  • Phiên âm (nếu có): [prisind]
  • Nghĩa tiếng việt của prescind là: nội động từ|- to prescind from không xét đến, không quan tâm đến

70768. prescribe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ra lệnh, truyền lệnh, sai khiến, bắt phải|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prescribe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prescribe ngoại động từ|- ra lệnh, truyền lệnh, sai khiến, bắt phải|=to prescribe to someone what to do|+ ra lệnh cho ai phải làm gì|- (y học) cho, kê (đơn...)|* nội động từ|- (y học) cho đơn, kê đơn|- (+ to, for) (pháp lý) thi hành quyền thời hiệu; được vì quyền thời hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prescribe
  • Phiên âm (nếu có): [priskraib]
  • Nghĩa tiếng việt của prescribe là: ngoại động từ|- ra lệnh, truyền lệnh, sai khiến, bắt phải|=to prescribe to someone what to do|+ ra lệnh cho ai phải làm gì|- (y học) cho, kê (đơn...)|* nội động từ|- (y học) cho đơn, kê đơn|- (+ to, for) (pháp lý) thi hành quyền thời hiệu; được vì quyền thời hiệu

70769. prescriber nghĩa tiếng việt là xem prescribe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prescriber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prescriberxem prescribe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prescriber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prescriber là: xem prescribe

70770. prescript nghĩa tiếng việt là danh từ|- mệnh lệnh, sắc lệnh, luật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prescript là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prescript danh từ|- mệnh lệnh, sắc lệnh, luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prescript
  • Phiên âm (nếu có): [pri:skript]
  • Nghĩa tiếng việt của prescript là: danh từ|- mệnh lệnh, sắc lệnh, luật

70771. prescription nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến|- mệnh lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prescription là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prescription danh từ|- sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến|- mệnh lệnh, sắc lệnh|- (y học) sự cho đơn; đơn thuốc|- (pháp lý) thời hiệu|- (nghĩa bóng) phong tục tập quán lâu đời được viện ra (để biện minh cho cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prescription
  • Phiên âm (nếu có): [priskripʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của prescription là: danh từ|- sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến|- mệnh lệnh, sắc lệnh|- (y học) sự cho đơn; đơn thuốc|- (pháp lý) thời hiệu|- (nghĩa bóng) phong tục tập quán lâu đời được viện ra (để biện minh cho cái gì)

70772. prescriptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- ra lệnh, truyền lệnh, sai khiến|- (pháp lý) căn cứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prescriptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prescriptive tính từ|- ra lệnh, truyền lệnh, sai khiến|- (pháp lý) căn cứ theo quyền thời hiệu|- căn cứ theo phong tục tập quán, dựa theo phong tục tập quán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prescriptive
  • Phiên âm (nếu có): [priskriptiv]
  • Nghĩa tiếng việt của prescriptive là: tính từ|- ra lệnh, truyền lệnh, sai khiến|- (pháp lý) căn cứ theo quyền thời hiệu|- căn cứ theo phong tục tập quán, dựa theo phong tục tập quán

70773. prescriptively nghĩa tiếng việt là phó từ|- đề ra quy tắc, đề ra mệnh lệnh, đặt ra luật lệ, đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prescriptively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prescriptively phó từ|- đề ra quy tắc, đề ra mệnh lệnh, đặt ra luật lệ, đưa ra chỉ thị|- căn cứ theo quyền thời hiệu|- đề ra quy tắc, đưa ra cách dùng (ngôn ngữ )|- theo lệ, theo phong tục tập quán|- theo toa, theo đơn thuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prescriptively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prescriptively là: phó từ|- đề ra quy tắc, đề ra mệnh lệnh, đặt ra luật lệ, đưa ra chỉ thị|- căn cứ theo quyền thời hiệu|- đề ra quy tắc, đưa ra cách dùng (ngôn ngữ )|- theo lệ, theo phong tục tập quán|- theo toa, theo đơn thuốc

70774. prescriptiveness nghĩa tiếng việt là xem prescriptive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prescriptiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prescriptivenessxem prescriptive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prescriptiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prescriptiveness là: xem prescriptive

70775. prescriptivism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết thói quen (trong ngôn ngữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prescriptivism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prescriptivism danh từ|- thuyết thói quen (trong ngôn ngữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prescriptivism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prescriptivism là: danh từ|- thuyết thói quen (trong ngôn ngữ)

70776. prescriptivist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chủ trương prescriptivism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prescriptivist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prescriptivist danh từ|- người chủ trương prescriptivism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prescriptivist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prescriptivist là: danh từ|- người chủ trương prescriptivism

70777. preselect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chọn trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preselect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preselect ngoại động từ|- chọn trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preselect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preselect là: ngoại động từ|- chọn trước

70778. preselection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chọn lựa trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preselection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preselection danh từ|- sự chọn lựa trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preselection
  • Phiên âm (nếu có): [,pri:silekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của preselection là: danh từ|- sự chọn lựa trước

70779. preselector nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bộ chọn trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preselector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preselector danh từ|- (kỹ thuật) bộ chọn trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preselector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preselector là: danh từ|- (kỹ thuật) bộ chọn trước

70780. presence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có mặt|=in the presence of someone|+ trước mặt ai|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presence danh từ|- sự có mặt|=in the presence of someone|+ trước mặt ai|=to be admitted to someones presence|+ được đưa vào gặp mặt ai, được đưa vào yết kiến ai|=your presence is requested|+ rất mong sự có mặt của anh|- vẻ, dáng, bộ dạng|=to have no presence|+ trông không có dáng|- sự nhanh trí|- nơi thiết triều; lúc thiết triều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presence
  • Phiên âm (nếu có): [prezns]
  • Nghĩa tiếng việt của presence là: danh từ|- sự có mặt|=in the presence of someone|+ trước mặt ai|=to be admitted to someones presence|+ được đưa vào gặp mặt ai, được đưa vào yết kiến ai|=your presence is requested|+ rất mong sự có mặt của anh|- vẻ, dáng, bộ dạng|=to have no presence|+ trông không có dáng|- sự nhanh trí|- nơi thiết triều; lúc thiết triều

70781. present nghĩa tiếng việt là #- prizent/|* tính từ|- có mặt, hiện diện|=to be present at...|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ present là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh present #- prizent/|* tính từ|- có mặt, hiện diện|=to be present at...|+ có mặt ở...|=to be present to the mind|+ hiện ra trong trí|- hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này|=present boundaries|+ đường ranh giới hiện tại|=the present volume|+ cuốn sách này|- (ngôn ngữ học) hiện tại|=present tense|+ thời hiện tại|- (từ cổ,nghĩa cổ) sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ|=a very present help in trouble|+ sự giúp đỡ hết sức sẵn sàng trong lúc bối rối khó khăn|* danh từ|- hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ|=at present|+ hiện tại, bây giờ, lúc này|=for the present|+ trong lúc này, hiện giờ|- (pháp lý);(đùa cợt) tài liệu này, tư liệu này|=by these presents|+ do những tài liệu này|- (ngôn ngữ học) thời hiện tại|* danh từ|- qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm|=to make somebody a present of something|+ biếu ai cái gì, tặng ai cái gì|* danh từ|- tư thế giơ súng ngắm|- tư thế bồng súng chào[prizent],|* ngoại động từ|- đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra|=the case presents some difficulty|+ trường hợp này lộ ra một số khó khăn|- đưa, trình, nộp, dâng|=to present the credentials|+ trình quốc thư|=to present a petition|+ đưa một bản kiến nghị|=to present a cheque for payment|+ nộp séc để lĩnh tiền|- bày tỏ, trình bày, biểu thị|=to present the question very cleary|+ trình bày vấn đề một cách rất rõ ràng|- trình diễn (một vở kịch); cho (diễn viên) ra mắt|=to present oneself|+ trình diện; dự thi; nảy sinh, xuất hiện, bộc lộ ra|=to present oneself before the jury|+ trình diện trước ban giám khảo|=the idea presents itself to my mind|+ ý nghĩ nảy ra trong trí óc tôi|- giới thiệu (ai với ai); đưa (ai) vào yết kiến, đưa (ai) vào bệ kiến (vua...)|=to be presented at court|+ được đưa vào chầu, được đưa vào yết kiến vua|- (tôn giáo) tiến cử (thầy tu với giám mục để cai quản xứ đạo)|- biếu tặng (ai cái gì)|- (quân sự) giơ (súng) ngắm|- (quân sự) bồng (súng) chào|=to present arms|+ bồng súng chào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:present
  • Phiên âm (nếu có): [preznt - prizent]
  • Nghĩa tiếng việt của present là: #- prizent/|* tính từ|- có mặt, hiện diện|=to be present at...|+ có mặt ở...|=to be present to the mind|+ hiện ra trong trí|- hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này|=present boundaries|+ đường ranh giới hiện tại|=the present volume|+ cuốn sách này|- (ngôn ngữ học) hiện tại|=present tense|+ thời hiện tại|- (từ cổ,nghĩa cổ) sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ|=a very present help in trouble|+ sự giúp đỡ hết sức sẵn sàng trong lúc bối rối khó khăn|* danh từ|- hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ|=at present|+ hiện tại, bây giờ, lúc này|=for the present|+ trong lúc này, hiện giờ|- (pháp lý);(đùa cợt) tài liệu này, tư liệu này|=by these presents|+ do những tài liệu này|- (ngôn ngữ học) thời hiện tại|* danh từ|- qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm|=to make somebody a present of something|+ biếu ai cái gì, tặng ai cái gì|* danh từ|- tư thế giơ súng ngắm|- tư thế bồng súng chào[prizent],|* ngoại động từ|- đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra|=the case presents some difficulty|+ trường hợp này lộ ra một số khó khăn|- đưa, trình, nộp, dâng|=to present the credentials|+ trình quốc thư|=to present a petition|+ đưa một bản kiến nghị|=to present a cheque for payment|+ nộp séc để lĩnh tiền|- bày tỏ, trình bày, biểu thị|=to present the question very cleary|+ trình bày vấn đề một cách rất rõ ràng|- trình diễn (một vở kịch); cho (diễn viên) ra mắt|=to present oneself|+ trình diện; dự thi; nảy sinh, xuất hiện, bộc lộ ra|=to present oneself before the jury|+ trình diện trước ban giám khảo|=the idea presents itself to my mind|+ ý nghĩ nảy ra trong trí óc tôi|- giới thiệu (ai với ai); đưa (ai) vào yết kiến, đưa (ai) vào bệ kiến (vua...)|=to be presented at court|+ được đưa vào chầu, được đưa vào yết kiến vua|- (tôn giáo) tiến cử (thầy tu với giám mục để cai quản xứ đạo)|- biếu tặng (ai cái gì)|- (quân sự) giơ (súng) ngắm|- (quân sự) bồng (súng) chào|=to present arms|+ bồng súng chào

70782. present participle nghĩa tiếng việt là danh từ|- phân từ hiện tại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ present participle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh present participle danh từ|- phân từ hiện tại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:present participle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của present participle là: danh từ|- phân từ hiện tại

70783. present tense nghĩa tiếng việt là danh từ|- một trong các thì của động từ (thí dụ: pres(…)


Nghĩa tiếng việt của từ present tense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh present tense danh từ|- một trong các thì của động từ (thí dụ: present, present perfect, present continuous: thì hiện tại, hiện tại hoàn thành, hiện tại tiếp diễn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:present tense
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của present tense là: danh từ|- một trong các thì của động từ (thí dụ: present, present perfect, present continuous: thì hiện tại, hiện tại hoàn thành, hiện tại tiếp diễn)

70784. present value nghĩa tiếng việt là (econ) giá trị hiện tại.|+ giá trị của một luồng lợi tức ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ present value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh present value(econ) giá trị hiện tại.|+ giá trị của một luồng lợi tức hoặc phí tương lai tính bằng giá trị hiện tại của chúng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:present value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của present value là: (econ) giá trị hiện tại.|+ giá trị của một luồng lợi tức hoặc phí tương lai tính bằng giá trị hiện tại của chúng.

70785. present-day nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngày nay, hiện nay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ present-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh present-day tính từ|- ngày nay, hiện nay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:present-day
  • Phiên âm (nếu có): [prezntdei]
  • Nghĩa tiếng việt của present-day là: tính từ|- ngày nay, hiện nay

70786. presentability nghĩa tiếng việt là tính từ|- tính bày ra được, tính phô ra được; tính coi được|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presentability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presentability tính từ|- tính bày ra được, tính phô ra được; tính coi được|- tính giới thiệu được, tính trình diện được, tính ra mắt được|- khả năng làm quà biếu được, khả năng làm đồ tặng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presentability
  • Phiên âm (nếu có): [pri,zentəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của presentability là: tính từ|- tính bày ra được, tính phô ra được; tính coi được|- tính giới thiệu được, tính trình diện được, tính ra mắt được|- khả năng làm quà biếu được, khả năng làm đồ tặng được

70787. presentable nghĩa tiếng việt là tính từ|- bày ra được, phô ra được; chỉnh tề; coi được|- giớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presentable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presentable tính từ|- bày ra được, phô ra được; chỉnh tề; coi được|- giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được|- làm quà biếu được, làm đồ tặng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presentable
  • Phiên âm (nếu có): [prizentəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của presentable là: tính từ|- bày ra được, phô ra được; chỉnh tề; coi được|- giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được|- làm quà biếu được, làm đồ tặng được

70788. presentableness nghĩa tiếng việt là xem presentable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presentableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presentablenessxem presentable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presentableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presentableness là: xem presentable

70789. presentably nghĩa tiếng việt là phó từ|- chỉnh tề, bảnh bao; trưng bày được, phô ra được, coi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presentably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presentably phó từ|- chỉnh tề, bảnh bao; trưng bày được, phô ra được, coi được|- giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được|- làm quà biếu được, làm đồ tặng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presentably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presentably là: phó từ|- chỉnh tề, bảnh bao; trưng bày được, phô ra được, coi được|- giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được|- làm quà biếu được, làm đồ tặng được

70790. presentation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bày ra, sự phô ra; sự trình ra|- sự trình diễn|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presentation danh từ|- sự bày ra, sự phô ra; sự trình ra|- sự trình diễn|=the presentation of a new play|+ sự trình diễn một vở kịch mới|- sự giới thiệu; sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến|- sự biếu, sự tặng; quà biếu, đồ tặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presentation
  • Phiên âm (nếu có): [,prezenteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của presentation là: danh từ|- sự bày ra, sự phô ra; sự trình ra|- sự trình diễn|=the presentation of a new play|+ sự trình diễn một vở kịch mới|- sự giới thiệu; sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến|- sự biếu, sự tặng; quà biếu, đồ tặng

70791. presentation copy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách tác giả tặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presentation copy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presentation copy danh từ|- sách tác giả tặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presentation copy
  • Phiên âm (nếu có): [,prezenteiʃnkɔpi]
  • Nghĩa tiếng việt của presentation copy là: danh từ|- sách tác giả tặng

70792. presentational nghĩa tiếng việt là xem presentation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presentational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presentationalxem presentation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presentational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presentational là: xem presentation

70793. presentationism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết chủ trương giác quan biết trực tiếp sự vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ presentationism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presentationism danh từ|- thuyết chủ trương giác quan biết trực tiếp sự vật (chứ không cần đến sự suy nghĩ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presentationism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presentationism là: danh từ|- thuyết chủ trương giác quan biết trực tiếp sự vật (chứ không cần đến sự suy nghĩ)

70794. presentative nghĩa tiếng việt là tính từ|- biết trực tiếp sự vật bằng giác quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presentative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presentative tính từ|- biết trực tiếp sự vật bằng giác quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presentative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presentative là: tính từ|- biết trực tiếp sự vật bằng giác quan

70795. presentee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được giới thiệu, người được tiến cử (vào mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presentee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presentee danh từ|- người được giới thiệu, người được tiến cử (vào một chức vụ nào...); người được đưa vào tiếp kiến, người được đưa vào yết kiến|- (tôn giáo) thầy tu được tiến cử (cai quản xứ đạo...)|- người nhận quà biếu, người nhận đồ tặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presentee
  • Phiên âm (nếu có): [,preznti:]
  • Nghĩa tiếng việt của presentee là: danh từ|- người được giới thiệu, người được tiến cử (vào một chức vụ nào...); người được đưa vào tiếp kiến, người được đưa vào yết kiến|- (tôn giáo) thầy tu được tiến cử (cai quản xứ đạo...)|- người nhận quà biếu, người nhận đồ tặng

70796. presenter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dẫn chương trình (trên truyền thanh hoặc truyề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presenter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presenter danh từ|- người dẫn chương trình (trên truyền thanh hoặc truyền hình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presenter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presenter là: danh từ|- người dẫn chương trình (trên truyền thanh hoặc truyền hình)

70797. presentient nghĩa tiếng việt là tính từ|- có linh cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presentient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presentient tính từ|- có linh cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presentient
  • Phiên âm (nếu có): [prisenʃiənt]
  • Nghĩa tiếng việt của presentient là: tính từ|- có linh cảm

70798. presentiment nghĩa tiếng việt là danh từ|- linh cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presentiment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presentiment danh từ|- linh cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presentiment
  • Phiên âm (nếu có): [prisentimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của presentiment là: danh từ|- linh cảm

70799. presentimental nghĩa tiếng việt là xem presentiment(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presentimental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presentimentalxem presentiment. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presentimental
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presentimental là: xem presentiment

70800. presentive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để biểu thị (vật gì, khái niệm gì) (từ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presentive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presentive tính từ|- để biểu thị (vật gì, khái niệm gì) (từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presentive
  • Phiên âm (nếu có): [prizentiv]
  • Nghĩa tiếng việt của presentive là: tính từ|- để biểu thị (vật gì, khái niệm gì) (từ)

70801. presently nghĩa tiếng việt là phó từ|- chẳng mấy chốc, ngay sau đó|- (ê-cốt) hiện giờ, hiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presently phó từ|- chẳng mấy chốc, ngay sau đó|- (ê-cốt) hiện giờ, hiện nay, bây gi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presently
  • Phiên âm (nếu có): [prezntli]
  • Nghĩa tiếng việt của presently là: phó từ|- chẳng mấy chốc, ngay sau đó|- (ê-cốt) hiện giờ, hiện nay, bây gi

70802. presentment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trình diễn (ở sân khấu)|- sự trình bày, sự biê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presentment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presentment danh từ|- sự trình diễn (ở sân khấu)|- sự trình bày, sự biểu thị, sự miêu tả; cách trình bày, cách biểu thị|- (tôn giáo) sự phản kháng lên giám mục|- (pháp lý) lời phát biểu của hội thẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presentment
  • Phiên âm (nếu có): [prizentmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của presentment là: danh từ|- sự trình diễn (ở sân khấu)|- sự trình bày, sự biểu thị, sự miêu tả; cách trình bày, cách biểu thị|- (tôn giáo) sự phản kháng lên giám mục|- (pháp lý) lời phát biểu của hội thẩm

70803. presentness nghĩa tiếng việt là xem present(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presentness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presentnessxem present. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presentness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presentness là: xem present

70804. presentoir nghĩa tiếng việt là danh từ|- khay (tấm bìa, hộp) bày mẫu hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presentoir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presentoir danh từ|- khay (tấm bìa, hộp) bày mẫu hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presentoir
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presentoir là: danh từ|- khay (tấm bìa, hộp) bày mẫu hàng

70805. preservability nghĩa tiếng việt là xem preserve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preservability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preservabilityxem preserve. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preservability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preservability là: xem preserve

70806. preservable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể giữ, có thể gìn giữ, có thể bảo quản, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preservable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preservable tính từ|- có thể giữ, có thể gìn giữ, có thể bảo quản, có thể bảo tồn, có thể duy trì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preservable
  • Phiên âm (nếu có): [prizə:vəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của preservable là: tính từ|- có thể giữ, có thể gìn giữ, có thể bảo quản, có thể bảo tồn, có thể duy trì

70807. preservation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giữ, sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preservation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preservation danh từ|- sự giữ, sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sự duy trì|=in an excellent state of preservation; in [a state of],fair preservation|+ được bảo quản rất tốt|- sự giữ để lâu (thức ăn, quả thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu thành mứt...)|- (hoá học) sự giữ cho khỏi phân hu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preservation
  • Phiên âm (nếu có): [,prevə:veiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của preservation là: danh từ|- sự giữ, sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sự duy trì|=in an excellent state of preservation; in [a state of],fair preservation|+ được bảo quản rất tốt|- sự giữ để lâu (thức ăn, quả thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu thành mứt...)|- (hoá học) sự giữ cho khỏi phân hu

70808. preservationist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bảo thủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preservationist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preservationist danh từ|- người bảo thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preservationist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preservationist là: danh từ|- người bảo thủ

70809. preservative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để phòng giữ, để gìn giữ, để bảo quản, để bảo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ preservative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preservative tính từ|- để phòng giữ, để gìn giữ, để bảo quản, để bảo tồn, để duy trì|=preservative measure|+ biện pháp phòng giữ|=preservative drug|+ thuốc phòng bệnh|* danh từ|- thuốc phòng bênh|- biện pháp phòng giữ|- (hoá học) chất phòng phân hu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preservative
  • Phiên âm (nếu có): [prizə:vətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của preservative là: tính từ|- để phòng giữ, để gìn giữ, để bảo quản, để bảo tồn, để duy trì|=preservative measure|+ biện pháp phòng giữ|=preservative drug|+ thuốc phòng bệnh|* danh từ|- thuốc phòng bênh|- biện pháp phòng giữ|- (hoá học) chất phòng phân hu

70810. preservatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để bảo quản|* danh từ|- bảo tàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preservatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preservatory tính từ|- để bảo quản|* danh từ|- bảo tàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preservatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preservatory là: tính từ|- để bảo quản|* danh từ|- bảo tàng

70811. preserve nghĩa tiếng việt là danh từ|- mứt|- khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá|- (số nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preserve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preserve danh từ|- mứt|- khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá|- (số nhiều) kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động|* ngoại động từ|- giữ, giữ gìn, bảo quản, bảo tồn, duy trì|=to preserve someone from the cold|+ giữ cho ai khỏi lạnh|=to preserve a youthful appearance|+ giữ được vẻ trẻ trung|=to preserve order|+ giữ được trật tự|- giữ để lâu (thức ăn, quả, thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu đường...)|- (hoá học) giữ cho khỏi phân huỷ|- giữ, dành riêng (khu săn, khu đánh cá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preserve
  • Phiên âm (nếu có): [prizə:v]
  • Nghĩa tiếng việt của preserve là: danh từ|- mứt|- khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá|- (số nhiều) kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động|* ngoại động từ|- giữ, giữ gìn, bảo quản, bảo tồn, duy trì|=to preserve someone from the cold|+ giữ cho ai khỏi lạnh|=to preserve a youthful appearance|+ giữ được vẻ trẻ trung|=to preserve order|+ giữ được trật tự|- giữ để lâu (thức ăn, quả, thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu đường...)|- (hoá học) giữ cho khỏi phân huỷ|- giữ, dành riêng (khu săn, khu đánh cá...)

70812. preserver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giữ, người bảo quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preserver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preserver danh từ|- người giữ, người bảo quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preserver
  • Phiên âm (nếu có): [prizə:və]
  • Nghĩa tiếng việt của preserver là: danh từ|- người giữ, người bảo quản

70813. preset nghĩa tiếng việt là thiết lập sẵn, cái đặt sẵn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presetthiết lập sẵn, cái đặt sẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preset
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preset là: thiết lập sẵn, cái đặt sẵn

70814. presettable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể preset(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presettable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presettable tính từ|- có thể preset. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presettable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presettable là: tính từ|- có thể preset

70815. presetting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự preset(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presetting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presetting danh từ|- sự preset. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presetting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presetting là: danh từ|- sự preset

70816. preside nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ((thường) + at, over) chủ trì, làm chủ tịch ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ preside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preside nội động từ|- ((thường) + at, over) chủ trì, làm chủ tịch (cuộc họp...), làm chủ toạ, ngồi ghế chủ toạ (bữa tiệc...)|- (nghĩa bóng) chỉ huy, điều khiển, nắm quyền tối cao|- (âm nhạc) giữ bè (pianô...)|=to preside at the piano|+ giữ bè pianô (trong một buổi hoà nhạc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preside
  • Phiên âm (nếu có): [prizaid]
  • Nghĩa tiếng việt của preside là: nội động từ|- ((thường) + at, over) chủ trì, làm chủ tịch (cuộc họp...), làm chủ toạ, ngồi ghế chủ toạ (bữa tiệc...)|- (nghĩa bóng) chỉ huy, điều khiển, nắm quyền tối cao|- (âm nhạc) giữ bè (pianô...)|=to preside at the piano|+ giữ bè pianô (trong một buổi hoà nhạc)

70817. presidency nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức chủ tịch; (từ mỹ,nghĩa mỹ) chức tổng thống|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presidency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presidency danh từ|- chức chủ tịch; (từ mỹ,nghĩa mỹ) chức tổng thống|- nhiệm kỳ chủ tịch; (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhiệm kỳ tổng thống|- (ân), (sử học) quận, bang|- quận ben-gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presidency
  • Phiên âm (nếu có): [prezidənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của presidency là: danh từ|- chức chủ tịch; (từ mỹ,nghĩa mỹ) chức tổng thống|- nhiệm kỳ chủ tịch; (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhiệm kỳ tổng thống|- (ân), (sử học) quận, bang|- quận ben-gan

70818. president nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ tịch (buổi họp, hội nước...)|- (từ mỹ,nghĩa m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ president là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh president danh từ|- chủ tịch (buổi họp, hội nước...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổng thống|- hiệu trưởng (trường đại học)|- (sử học) thống sứ, thống đốc (ở một nước thuộc địa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:president
  • Phiên âm (nếu có): [prezidənt]
  • Nghĩa tiếng việt của president là: danh từ|- chủ tịch (buổi họp, hội nước...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổng thống|- hiệu trưởng (trường đại học)|- (sử học) thống sứ, thống đốc (ở một nước thuộc địa)

70819. president elect nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ tịch đã được bầu nhưng chưa nhậm chức; (từ mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ president elect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh president elect danh từ|- chủ tịch đã được bầu nhưng chưa nhậm chức; (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổng thống đã được bầu nhưng chưa nhậm chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:president elect
  • Phiên âm (nếu có): [prezidəntilekt]
  • Nghĩa tiếng việt của president elect là: danh từ|- chủ tịch đã được bầu nhưng chưa nhậm chức; (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổng thống đã được bầu nhưng chưa nhậm chức

70820. presidentess nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà chủ tịch|- bà vợ ông chủ tịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presidentess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presidentess danh từ|- bà chủ tịch|- bà vợ ông chủ tịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presidentess
  • Phiên âm (nếu có): [prezidəntis]
  • Nghĩa tiếng việt của presidentess là: danh từ|- bà chủ tịch|- bà vợ ông chủ tịch

70821. presidential nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chủ tịch; (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) tổng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ presidential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presidential tính từ|- (thuộc) chủ tịch; (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) tổng thống|=presidential place|+ dinh chủ tịch, dinh tổng thống|=presidential year|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) năm bầu tổng thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presidential
  • Phiên âm (nếu có): [,prezidenʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của presidential là: tính từ|- (thuộc) chủ tịch; (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) tổng thống|=presidential place|+ dinh chủ tịch, dinh tổng thống|=presidential year|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) năm bầu tổng thống

70822. presidentially nghĩa tiếng việt là xem presidential(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presidentially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presidentiallyxem presidential. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presidentially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presidentially là: xem presidential

70823. presidentship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức chủ tịch; (từ mỹ,nghĩa mỹ) chức tổng thống|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presidentship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presidentship danh từ|- chức chủ tịch; (từ mỹ,nghĩa mỹ) chức tổng thống|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhiệm kỳ tổng thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presidentship
  • Phiên âm (nếu có): [prezidəntʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của presidentship là: danh từ|- chức chủ tịch; (từ mỹ,nghĩa mỹ) chức tổng thống|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhiệm kỳ tổng thống

70824. presider nghĩa tiếng việt là xem preside(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presiderxem preside. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presider
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presider là: xem preside

70825. presidial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tổng thống|- thuộc tỉnh do tổng thống cai qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presidial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presidial tính từ|- thuộc tổng thống|- thuộc tỉnh do tổng thống cai quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presidial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presidial là: tính từ|- thuộc tổng thống|- thuộc tỉnh do tổng thống cai quản

70826. presidiary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đồn luỹ, (thuộc) pháo đài|- có đồn luỹ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ presidiary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presidiary tính từ|- (thuộc) đồn luỹ, (thuộc) pháo đài|- có đồn luỹ, có pháo đài|- dùng làm đồn luỹ, dùng làm pháo đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presidiary
  • Phiên âm (nếu có): [prisidiəri]
  • Nghĩa tiếng việt của presidiary là: tính từ|- (thuộc) đồn luỹ, (thuộc) pháo đài|- có đồn luỹ, có pháo đài|- dùng làm đồn luỹ, dùng làm pháo đài

70827. presidio nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều presidios /prisidiouz/|- đồn luỹ, pháo đài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presidio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presidio danh từ, số nhiều presidios /prisidiouz/|- đồn luỹ, pháo đài (ở tây ban nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presidio
  • Phiên âm (nếu có): [prisidiou]
  • Nghĩa tiếng việt của presidio là: danh từ, số nhiều presidios /prisidiouz/|- đồn luỹ, pháo đài (ở tây ban nha)

70828. presidium nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoàn chủ tịch|=the presidium of the supreme soviet of t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presidium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presidium danh từ|- đoàn chủ tịch|=the presidium of the supreme soviet of the ussr|+ đoàn chủ tịch xô-viết tối cao liên-xô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presidium
  • Phiên âm (nếu có): [prisidiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của presidium là: danh từ|- đoàn chủ tịch|=the presidium of the supreme soviet of the ussr|+ đoàn chủ tịch xô-viết tối cao liên-xô

70829. presignify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- báo hiệu trước; dự cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presignify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presignify ngoại động từ|- báo hiệu trước; dự cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presignify
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presignify là: ngoại động từ|- báo hiệu trước; dự cáo

70830. presintering nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự thiêu kết sơ bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presintering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presintering danh từ|- (kỹ thuật) sự thiêu kết sơ bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presintering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presintering là: danh từ|- (kỹ thuật) sự thiêu kết sơ bộ

70831. prespawning nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) thời kỳ trước đẻ trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prespawning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prespawning danh từ|- (động vật học) thời kỳ trước đẻ trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prespawning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prespawning là: danh từ|- (động vật học) thời kỳ trước đẻ trứng

70832. prespermatid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) tinh bào thứ cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prespermatid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prespermatid danh từ|- (động vật học) tinh bào thứ cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prespermatid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prespermatid là: danh từ|- (động vật học) tinh bào thứ cấp

70833. prespiracular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) trước lỗ thở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prespiracular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prespiracular tính từ|- (động vật học) trước lỗ thở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prespiracular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prespiracular là: tính từ|- (động vật học) trước lỗ thở

70834. press nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn|=a press of the hand|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ press là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh press danh từ|- sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn|=a press of the hand|+ cái bóp tay|=to give something a slight press|+ bóp nhẹ cái gì, ấn nhẹ cái gì|- sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông xô lấn|=to be lost in the press|+ bị lạc trong đám đông chen chúc|- sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật|=there is a great press of business|+ công việc hết sức hối hả tất bật|- cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả (trong một trận đánh nhau)|- cái ép; máy ép; máy nén bàn là|=hydraulic press|+ máy ép dùng sức nước|- máy in ((cũng) orinting press); nhà máy in; thuật in; sự in|=in the press|+ đang in (sách...)|=to send (go, come) to [the],press|+ đưa in, đem in|=to correct the press|+ chữa những lỗi in|=to sign for press|+ ký cho in|- báo chí|=freedom of the press|+ quyền tự do báo chí|=to be favourably noticed by the press; to have a good press|+ được báo chí ca ngợi|- tủ đóng vào tường; tủ đứng nhiều ngăn (để quần áo, sách vở...)|- (hàng hải) sự căng hết|=press of salt (canvas)|+ sự căng hết buồm|* ngoại động từ|- ép, nép, bóp, ấn|=to press grapes|+ ép nho|=to press juice from (out of) orange|+ ép (vắt) cam lấy nước|=to press the trigger of a gun|+ bóp cò súng|=to press the button|+ ấn nút, bấm nút (cho máy chạy, bấm chuông điện...); (nghĩa bóng) khởi đầu, quyết định|- là|=to press clothes|+ là quần áo|- ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt|=to press someones hand|+ siết chặt tay ai|=to press someone to ones heart|+ ôm chặt ai vào lòng|- thúc ép, thúc bách, dồn ép|=to press an attack|+ dồn dập tấn công|=to press the enemy hard|+ dồn ép kẻ địch|=to be hard pressed|+ bị thúc ép; bị lâm vào cảnh khó khăn o ép|=to be pressed with questions|+ bị hỏi dồn|- thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép (ai làm gì)|=to press someone for something|+ nài ép ai lấy cái gì|=to press someone to do something|+ thúc giục ai làm cái gì|=to press a gilf upon someone|+ nài ép ai phải nhận món quà tặng|=to press an opinion upon someone|+ ép ai phải theo ý kiến|- nhấn mạnh|=to press the question|+ nhấn mạnh vào vấn đề|- đè nặng|=to press the mind|+ đè nặng lên tâm trí|* nội động từ|- ép, bóp, ấn|=to press on a button|+ ấn nút (điện...)|- xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy|=to press round someone|+ xúm xít quanh ai, quây chặt lấy ai|- thúc giục, thúc ép, thúc bách|=time presses|+ thì giờ thúc bách|=nothing remains that presses|+ không còn có gì thúc bách, không còn lại việc gì phải làm gấp|- hối hả, vội vã, tất bật|=to press through a crowd|+ hối hả chen lấn qua đám đông|- (+ on, upon) đè nặng|=to press upon ones mind|+ đè nặng lên tâm trí|- ấn xuống, ép xuống, đè xuống|- thúc giục, thúc bách, đòi hỏi thúc bách|=to be pressed for money|+ túng quẫn|=to be pressed for time|+ thiếu thì giờ, thì giờ eo hẹp|- hối hả, vội vã|!to press foward|- thúc giục, giục giã, thúc gấp|- ép ra, vắt ra|- xúm xít lại, túm tụm lại, quây chặt lại|* danh từ|- (sử học) sự bắt lính|* ngoại động từ|- (sử học) bắt (lính); (nghĩa bóng) lấy, tước đoạt|=to press something into the service of...|+ tước đoạt cái gì để dùng cho...|- trưng dụng (ngựa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:press
  • Phiên âm (nếu có): [pres]
  • Nghĩa tiếng việt của press là: danh từ|- sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn|=a press of the hand|+ cái bóp tay|=to give something a slight press|+ bóp nhẹ cái gì, ấn nhẹ cái gì|- sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông xô lấn|=to be lost in the press|+ bị lạc trong đám đông chen chúc|- sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật|=there is a great press of business|+ công việc hết sức hối hả tất bật|- cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả (trong một trận đánh nhau)|- cái ép; máy ép; máy nén bàn là|=hydraulic press|+ máy ép dùng sức nước|- máy in ((cũng) orinting press); nhà máy in; thuật in; sự in|=in the press|+ đang in (sách...)|=to send (go, come) to [the],press|+ đưa in, đem in|=to correct the press|+ chữa những lỗi in|=to sign for press|+ ký cho in|- báo chí|=freedom of the press|+ quyền tự do báo chí|=to be favourably noticed by the press; to have a good press|+ được báo chí ca ngợi|- tủ đóng vào tường; tủ đứng nhiều ngăn (để quần áo, sách vở...)|- (hàng hải) sự căng hết|=press of salt (canvas)|+ sự căng hết buồm|* ngoại động từ|- ép, nép, bóp, ấn|=to press grapes|+ ép nho|=to press juice from (out of) orange|+ ép (vắt) cam lấy nước|=to press the trigger of a gun|+ bóp cò súng|=to press the button|+ ấn nút, bấm nút (cho máy chạy, bấm chuông điện...); (nghĩa bóng) khởi đầu, quyết định|- là|=to press clothes|+ là quần áo|- ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt|=to press someones hand|+ siết chặt tay ai|=to press someone to ones heart|+ ôm chặt ai vào lòng|- thúc ép, thúc bách, dồn ép|=to press an attack|+ dồn dập tấn công|=to press the enemy hard|+ dồn ép kẻ địch|=to be hard pressed|+ bị thúc ép; bị lâm vào cảnh khó khăn o ép|=to be pressed with questions|+ bị hỏi dồn|- thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép (ai làm gì)|=to press someone for something|+ nài ép ai lấy cái gì|=to press someone to do something|+ thúc giục ai làm cái gì|=to press a gilf upon someone|+ nài ép ai phải nhận món quà tặng|=to press an opinion upon someone|+ ép ai phải theo ý kiến|- nhấn mạnh|=to press the question|+ nhấn mạnh vào vấn đề|- đè nặng|=to press the mind|+ đè nặng lên tâm trí|* nội động từ|- ép, bóp, ấn|=to press on a button|+ ấn nút (điện...)|- xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy|=to press round someone|+ xúm xít quanh ai, quây chặt lấy ai|- thúc giục, thúc ép, thúc bách|=time presses|+ thì giờ thúc bách|=nothing remains that presses|+ không còn có gì thúc bách, không còn lại việc gì phải làm gấp|- hối hả, vội vã, tất bật|=to press through a crowd|+ hối hả chen lấn qua đám đông|- (+ on, upon) đè nặng|=to press upon ones mind|+ đè nặng lên tâm trí|- ấn xuống, ép xuống, đè xuống|- thúc giục, thúc bách, đòi hỏi thúc bách|=to be pressed for money|+ túng quẫn|=to be pressed for time|+ thiếu thì giờ, thì giờ eo hẹp|- hối hả, vội vã|!to press foward|- thúc giục, giục giã, thúc gấp|- ép ra, vắt ra|- xúm xít lại, túm tụm lại, quây chặt lại|* danh từ|- (sử học) sự bắt lính|* ngoại động từ|- (sử học) bắt (lính); (nghĩa bóng) lấy, tước đoạt|=to press something into the service of...|+ tước đoạt cái gì để dùng cho...|- trưng dụng (ngựa...)

70835. press agency nghĩa tiếng việt là danh từ|- văn phòng quảng cáo|- hãng thông tin, thông tấn xã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ press agency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh press agency danh từ|- văn phòng quảng cáo|- hãng thông tin, thông tấn xã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:press agency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của press agency là: danh từ|- văn phòng quảng cáo|- hãng thông tin, thông tấn xã

70836. press agent nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phụ trách quảng cáo (của rạp hát...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ press agent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh press agent danh từ|- người phụ trách quảng cáo (của rạp hát...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:press agent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của press agent là: danh từ|- người phụ trách quảng cáo (của rạp hát...)

70837. press baron nghĩa tiếng việt là danh từ|- vua báo chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ press baron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh press baron danh từ|- vua báo chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:press baron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của press baron là: danh từ|- vua báo chí

70838. press campaign nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiến dịch báo chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ press campaign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh press campaign danh từ|- chiến dịch báo chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:press campaign
  • Phiên âm (nếu có): [preskæmpein]
  • Nghĩa tiếng việt của press campaign là: danh từ|- chiến dịch báo chí

70839. press conference nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc họp báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ press conference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh press conference danh từ|- cuộc họp báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:press conference
  • Phiên âm (nếu có): [preskɔnfərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của press conference là: danh từ|- cuộc họp báo

70840. press cutting nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài báo cắt ra; đoạn báo cắt ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ press cutting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh press cutting danh từ|- bài báo cắt ra; đoạn báo cắt ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:press cutting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của press cutting là: danh từ|- bài báo cắt ra; đoạn báo cắt ra

70841. press officer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phát ngôn báo chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ press officer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh press officer danh từ|- người phát ngôn báo chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:press officer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của press officer là: danh từ|- người phát ngôn báo chí

70842. press photographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chụp ảnh cho báo chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ press photographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh press photographer danh từ|- người chụp ảnh cho báo chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:press photographer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của press photographer là: danh từ|- người chụp ảnh cho báo chí

70843. press proof nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản in th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ press proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh press proof danh từ|- bản in th. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:press proof
  • Phiên âm (nếu có): [prespru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của press proof là: danh từ|- bản in th

70844. press release nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời tuyên bố phát cho các báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ press release là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh press release danh từ|- lời tuyên bố phát cho các báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:press release
  • Phiên âm (nếu có): [presrili:s]
  • Nghĩa tiếng việt của press release là: danh từ|- lời tuyên bố phát cho các báo

70845. press run nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho chạy máy in (để in cái gì)|- số lượng bản (…)


Nghĩa tiếng việt của từ press run là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh press run danh từ|- sự cho chạy máy in (để in cái gì)|- số lượng bản in ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:press run
  • Phiên âm (nếu có): [presrʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của press run là: danh từ|- sự cho chạy máy in (để in cái gì)|- số lượng bản in ra

70846. press-agency nghĩa tiếng việt là danh từ|- hãng thông tin, thông tấn xã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ press-agency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh press-agency danh từ|- hãng thông tin, thông tấn xã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:press-agency
  • Phiên âm (nếu có): [pres,eidʤənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của press-agency là: danh từ|- hãng thông tin, thông tấn xã

70847. press-agent nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phụ trách quảng cáo (của rạp gát...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ press-agent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh press-agent danh từ|- người phụ trách quảng cáo (của rạp gát...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:press-agent
  • Phiên âm (nếu có): [pres,eidʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của press-agent là: danh từ|- người phụ trách quảng cáo (của rạp gát...)

70848. press-bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- giường tủ (giường gập gọn lại thành tủ được)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ press-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh press-bed danh từ|- giường tủ (giường gập gọn lại thành tủ được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:press-bed
  • Phiên âm (nếu có): [presbed]
  • Nghĩa tiếng việt của press-bed là: danh từ|- giường tủ (giường gập gọn lại thành tủ được)

70849. press-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- bìa ép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ press-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh press-board danh từ|- bìa ép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:press-board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của press-board là: danh từ|- bìa ép

70850. press-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ ngồi dành cho phóng viên (ở sân vận động trong (…)


Nghĩa tiếng việt của từ press-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh press-box danh từ|- chỗ ngồi dành cho phóng viên (ở sân vận động trong các cuộc đấu bóng đá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:press-box
  • Phiên âm (nếu có): [presbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của press-box là: danh từ|- chỗ ngồi dành cho phóng viên (ở sân vận động trong các cuộc đấu bóng đá...)

70851. press-bureau nghĩa tiếng việt là danh từ|- cục báo chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ press-bureau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh press-bureau danh từ|- cục báo chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:press-bureau
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của press-bureau là: danh từ|- cục báo chí

70852. press-button nghĩa tiếng việt là danh từ|- nút bấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ press-button là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh press-button danh từ|- nút bấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:press-button
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của press-button là: danh từ|- nút bấm

70853. press-button warfare nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiến tranh bấm nút (tên lửa...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ press-button warfare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh press-button warfare danh từ|- chiến tranh bấm nút (tên lửa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:press-button warfare
  • Phiên âm (nếu có): [pres,bʌntwɔ:feə]
  • Nghĩa tiếng việt của press-button warfare là: danh từ|- chiến tranh bấm nút (tên lửa...)

70854. press-clipping nghĩa tiếng việt là #-clipping) /pres,klipiɳ/|* danh từ|- bài báo cắt ra; đoạn báo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ press-clipping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh press-clipping #-clipping) /pres,klipiɳ/|* danh từ|- bài báo cắt ra; đoạn báo cắt ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:press-clipping
  • Phiên âm (nếu có): [pres,kʌtiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của press-clipping là: #-clipping) /pres,klipiɳ/|* danh từ|- bài báo cắt ra; đoạn báo cắt ra

70855. press-corrector nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sửa bản tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ press-corrector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh press-corrector danh từ|- người sửa bản tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:press-corrector
  • Phiên âm (nếu có): [preskə,rektə]
  • Nghĩa tiếng việt của press-corrector là: danh từ|- người sửa bản tin

70856. press-cutting nghĩa tiếng việt là #-clipping) /pres,klipiɳ/|* danh từ|- bài báo cắt ra; đoạn báo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ press-cutting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh press-cutting #-clipping) /pres,klipiɳ/|* danh từ|- bài báo cắt ra; đoạn báo cắt ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:press-cutting
  • Phiên âm (nếu có): [pres,kʌtiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của press-cutting là: #-clipping) /pres,klipiɳ/|* danh từ|- bài báo cắt ra; đoạn báo cắt ra

70857. press-gallery nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực nhà báo (ở nghị viện...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ press-gallery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh press-gallery danh từ|- khu vực nhà báo (ở nghị viện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:press-gallery
  • Phiên âm (nếu có): [presgæləri]
  • Nghĩa tiếng việt của press-gallery là: danh từ|- khu vực nhà báo (ở nghị viện...)

70858. press-gang nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) bọn đi bắt lính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ press-gang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh press-gang danh từ|- (sử học) bọn đi bắt lính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:press-gang
  • Phiên âm (nếu có): [presgæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của press-gang là: danh từ|- (sử học) bọn đi bắt lính

70859. press-law nghĩa tiếng việt là danh từ|- luật báo chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ press-law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh press-law danh từ|- luật báo chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:press-law
  • Phiên âm (nếu có): [preslɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của press-law là: danh từ|- luật báo chí

70860. press-stud nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuy bấm (khuy nhỏ cho quần áo có hai mảnh ấn vào (…)


Nghĩa tiếng việt của từ press-stud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh press-stud danh từ|- khuy bấm (khuy nhỏ cho quần áo có hai mảnh ấn vào nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:press-stud
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của press-stud là: danh từ|- khuy bấm (khuy nhỏ cho quần áo có hai mảnh ấn vào nhau)

70861. press-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nạp đạn|- môn thể dục hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ press-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh press-up danh từ|- sự nạp đạn|- môn thể dục hít đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:press-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của press-up là: danh từ|- sự nạp đạn|- môn thể dục hít đất

70862. pressie nghĩa tiếng việt là danh từ như prezzie|- (thông tục) quà tặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pressie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pressie danh từ như prezzie|- (thông tục) quà tặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pressie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pressie là: danh từ như prezzie|- (thông tục) quà tặng

70863. pressing nghĩa tiếng việt là tính từ|- thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp|=pressing need|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pressing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pressing tính từ|- thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp|=pressing need|+ điều cần gấp|- nài nỉ, nài ép|=a pressing invitation|+ lời mời nài nỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pressing
  • Phiên âm (nếu có): [presiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của pressing là: tính từ|- thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp|=pressing need|+ điều cần gấp|- nài nỉ, nài ép|=a pressing invitation|+ lời mời nài nỉ

70864. pressing-iron nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pressing-iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pressing-iron danh từ|- bàn là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pressing-iron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pressing-iron là: danh từ|- bàn là

70865. pressingly nghĩa tiếng việt là xem pressing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pressingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pressinglyxem pressing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pressingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pressingly là: xem pressing

70866. pressman nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà báo|- thợ in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pressman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pressman danh từ|- nhà báo|- thợ in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pressman
  • Phiên âm (nếu có): [presmən]
  • Nghĩa tiếng việt của pressman là: danh từ|- nhà báo|- thợ in

70867. pressmark nghĩa tiếng việt là danh từ|- ký hiệu xếp giá (của sách ở thư viện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pressmark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pressmark danh từ|- ký hiệu xếp giá (của sách ở thư viện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pressmark
  • Phiên âm (nếu có): [presmɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của pressmark là: danh từ|- ký hiệu xếp giá (của sách ở thư viện)

70868. pressor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) gen ép|* tính từ|- làm áp lực của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pressor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pressor danh từ|- (sinh vật học) gen ép|* tính từ|- làm áp lực của máu tăng lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pressor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pressor là: danh từ|- (sinh vật học) gen ép|* tính từ|- làm áp lực của máu tăng lên

70869. pressory nghĩa tiếng việt là tính từ|- ép; nén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pressory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pressory tính từ|- ép; nén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pressory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pressory là: tính từ|- ép; nén

70870. pressroom nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng nhà báo|- xưởng in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pressroom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pressroom danh từ|- phòng nhà báo|- xưởng in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pressroom
  • Phiên âm (nếu có): [presrʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của pressroom là: danh từ|- phòng nhà báo|- xưởng in

70871. pressrun nghĩa tiếng việt là danh từ|- số bản in|- việc cho chạy máy in (để in)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pressrun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pressrun danh từ|- số bản in|- việc cho chạy máy in (để in). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pressrun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pressrun là: danh từ|- số bản in|- việc cho chạy máy in (để in)

70872. pressure nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức ép, áp lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), áp su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pressure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pressure danh từ|- sức ép, áp lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), áp suất|=atmospheric pressure|+ áp suất quyển khí|=low pressure|+ áp suất thấp|=under the pressure of public opinion|+ dưới sức ép của dư luận quần chúng|=to bring pressure to bear upon somebody; to put pressure upon somebody|+ (nghĩa bóng) dùng sức ép đối với ai|- sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách; cảnh quẩn bách|=financial pressure|+ tài chính quẩn bách|- sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp|=write hastily and under pressure|+ viết vội vã trong hoàn cảnh cấp bách; bị ép buộc phải viết vội vã|- (điện học) ứng suất|- áp suất cao|- (nghĩa bóng) sự tích cực hết sức; sự hăng hái hết sức, sự khẩn trương hết sức|=to work at high pressure|+ làm việc hết sức tích cực, làm việc hết sức khẩn trương hăng hái||@pressure|- (vật lí) áp lực, áp suất|- consolidation p. áp lực củng cố |- contact p. áp lực tiếp xúc |- dynamic(al) p. áp lực động lực|- hydrostatic p. áp lực thuỷ tĩnh|- impact p. áp suất toàn phần|- kinetic p. áp suất động|- stagnation p. áp lực đình trệ|- static p. áp lực tĩnh|- water p. thuỷ áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pressure
  • Phiên âm (nếu có): [preʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của pressure là: danh từ|- sức ép, áp lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), áp suất|=atmospheric pressure|+ áp suất quyển khí|=low pressure|+ áp suất thấp|=under the pressure of public opinion|+ dưới sức ép của dư luận quần chúng|=to bring pressure to bear upon somebody; to put pressure upon somebody|+ (nghĩa bóng) dùng sức ép đối với ai|- sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách; cảnh quẩn bách|=financial pressure|+ tài chính quẩn bách|- sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp|=write hastily and under pressure|+ viết vội vã trong hoàn cảnh cấp bách; bị ép buộc phải viết vội vã|- (điện học) ứng suất|- áp suất cao|- (nghĩa bóng) sự tích cực hết sức; sự hăng hái hết sức, sự khẩn trương hết sức|=to work at high pressure|+ làm việc hết sức tích cực, làm việc hết sức khẩn trương hăng hái||@pressure|- (vật lí) áp lực, áp suất|- consolidation p. áp lực củng cố |- contact p. áp lực tiếp xúc |- dynamic(al) p. áp lực động lực|- hydrostatic p. áp lực thuỷ tĩnh|- impact p. áp suất toàn phần|- kinetic p. áp suất động|- stagnation p. áp lực đình trệ|- static p. áp lực tĩnh|- water p. thuỷ áp

70873. pressure group nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm người gây sức ép (đối với một chính phủ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pressure group là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pressure group danh từ|- nhóm người gây sức ép (đối với một chính phủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pressure group
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pressure group là: danh từ|- nhóm người gây sức ép (đối với một chính phủ)

70874. pressure-cooker nghĩa tiếng việt là danh từ|- nồi nấu áp cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pressure-cooker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pressure-cooker danh từ|- nồi nấu áp cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pressure-cooker
  • Phiên âm (nếu có): [preʃə,kukə]
  • Nghĩa tiếng việt của pressure-cooker là: danh từ|- nồi nấu áp cao

70875. pressure-cooking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nấu áp cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pressure-cooking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pressure-cooking danh từ|- sự nấu áp cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pressure-cooking
  • Phiên âm (nếu có): [preʃə,kukiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của pressure-cooking là: danh từ|- sự nấu áp cao

70876. pressure-gauge nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo áp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pressure-gauge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pressure-gauge danh từ|- cái đo áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pressure-gauge
  • Phiên âm (nếu có): [preʃə,geidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của pressure-gauge là: danh từ|- cái đo áp

70877. pressure-group nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm người gây sức ép (đối với một chính phủ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pressure-group là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pressure-group danh từ|- nhóm người gây sức ép (đối với một chính phủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pressure-group
  • Phiên âm (nếu có): [preʃəgru:p]
  • Nghĩa tiếng việt của pressure-group là: danh từ|- nhóm người gây sức ép (đối với một chính phủ)

70878. pressure-point nghĩa tiếng việt là danh từ|- điểm (máu chạy gần xương) có thể ép để chặn máu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pressure-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pressure-point danh từ|- điểm (máu chạy gần xương) có thể ép để chặn máu lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pressure-point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pressure-point là: danh từ|- điểm (máu chạy gần xương) có thể ép để chặn máu lại

70879. pressure-tight nghĩa tiếng việt là tính từ|- kín áp (mối ghép)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pressure-tight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pressure-tight tính từ|- kín áp (mối ghép). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pressure-tight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pressure-tight là: tính từ|- kín áp (mối ghép)

70880. pressurisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gây sức ép, sự gây áp lực|- sự điều áp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pressurisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pressurisation danh từ|- sự gây sức ép, sự gây áp lực|- sự điều áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pressurisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pressurisation là: danh từ|- sự gây sức ép, sự gây áp lực|- sự điều áp

70881. pressurise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gây sức ép, gây áp lực|- điều áp (làm điều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pressurise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pressurise ngoại động từ|- gây sức ép, gây áp lực|- điều áp (làm điều hoà áp suất, nhiệt độ...trong máy bay...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pressurise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pressurise là: ngoại động từ|- gây sức ép, gây áp lực|- điều áp (làm điều hoà áp suất, nhiệt độ...trong máy bay...)

70882. pressurization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gây sức ép, sự gây áp lực|- sự điều áp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pressurization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pressurization danh từ|- sự gây sức ép, sự gây áp lực|- sự điều áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pressurization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pressurization là: danh từ|- sự gây sức ép, sự gây áp lực|- sự điều áp

70883. pressurize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- điều áp (làm điều hoà áp suất, nhiệt độ..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pressurize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pressurize ngoại động từ|- điều áp (làm điều hoà áp suất, nhiệt độ... trong máy bay...) ((thường) dạng bị động). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pressurize
  • Phiên âm (nếu có): [preʃəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của pressurize là: ngoại động từ|- điều áp (làm điều hoà áp suất, nhiệt độ... trong máy bay...) ((thường) dạng bị động)

70884. pressurized-water reactor nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò phản ứng hạt nhân được làm nguội bằng nước né(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pressurized-water reactor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pressurized-water reactor danh từ|- lò phản ứng hạt nhân được làm nguội bằng nước nén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pressurized-water reactor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pressurized-water reactor là: danh từ|- lò phản ứng hạt nhân được làm nguội bằng nước nén

70885. pressurizer nghĩa tiếng việt là xem pressurize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pressurizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pressurizerxem pressurize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pressurizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pressurizer là: xem pressurize

70886. presswork nghĩa tiếng việt là danh từ|- sản phẩm ép, sản phẩm dập|- công việc in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presswork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presswork danh từ|- sản phẩm ép, sản phẩm dập|- công việc in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presswork
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presswork là: danh từ|- sản phẩm ép, sản phẩm dập|- công việc in

70887. pressworking nghĩa tiếng việt là danh từ|- (luyện kim) sự làm khuôn ép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pressworking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pressworking danh từ|- (luyện kim) sự làm khuôn ép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pressworking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pressworking là: danh từ|- (luyện kim) sự làm khuôn ép

70888. prest-money nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền cho người mới đăng ký nhập ngũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prest-money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prest-money danh từ|- tiền cho người mới đăng ký nhập ngũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prest-money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prest-money là: danh từ|- tiền cho người mới đăng ký nhập ngũ

70889. prestage nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầng đầu tiên (tên lửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prestage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prestage danh từ|- tầng đầu tiên (tên lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prestage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prestage là: danh từ|- tầng đầu tiên (tên lửa)

70890. prestation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nạp thuế|- cấp phí; trợ cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prestation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prestation danh từ|- sự nạp thuế|- cấp phí; trợ cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prestation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prestation là: danh từ|- sự nạp thuế|- cấp phí; trợ cấp

70891. prester nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) vị tư tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prester danh từ|- (tôn giáo) vị tư tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prester
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prester là: danh từ|- (tôn giáo) vị tư tế

70892. presternal nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước ức; thuộc mảnh trước ức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presternal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presternal tính từ|- trước ức; thuộc mảnh trước ức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presternal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presternal là: tính từ|- trước ức; thuộc mảnh trước ức

70893. presternum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) mảnh trước ức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presternum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presternum danh từ|- (động vật học) mảnh trước ức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presternum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presternum là: danh từ|- (động vật học) mảnh trước ức

70894. prestidigital nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ngón tay nhanh nhẹn, ngón tay ảo thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prestidigital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prestidigital tính từ|- (thuộc) ngón tay nhanh nhẹn, ngón tay ảo thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prestidigital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prestidigital là: tính từ|- (thuộc) ngón tay nhanh nhẹn, ngón tay ảo thuật

70895. prestidigitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò ảo thuật, trò tung hứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prestidigitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prestidigitation danh từ|- trò ảo thuật, trò tung hứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prestidigitation
  • Phiên âm (nếu có): [presti,didʤiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của prestidigitation là: danh từ|- trò ảo thuật, trò tung hứng

70896. prestidigitator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làn trò ảo thuật, người làn trò tung hứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prestidigitator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prestidigitator danh từ|- người làn trò ảo thuật, người làn trò tung hứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prestidigitator
  • Phiên âm (nếu có): [,prestididʤiteitə]
  • Nghĩa tiếng việt của prestidigitator là: danh từ|- người làn trò ảo thuật, người làn trò tung hứng

70897. prestige nghĩa tiếng việt là danh từ|- uy tín; thanh thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prestige là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prestige danh từ|- uy tín; thanh thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prestige
  • Phiên âm (nếu có): [presti:ʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của prestige là: danh từ|- uy tín; thanh thế

70898. prestigious nghĩa tiếng việt là tính từ|- có uy tín, có thanh thế; đem lại uy tín, đem lại t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prestigious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prestigious tính từ|- có uy tín, có thanh thế; đem lại uy tín, đem lại thanh thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prestigious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prestigious là: tính từ|- có uy tín, có thanh thế; đem lại uy tín, đem lại thanh thế

70899. prestigiously nghĩa tiếng việt là xem prestigious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prestigiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prestigiouslyxem prestigious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prestigiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prestigiously là: xem prestigious

70900. prestigiousness nghĩa tiếng việt là xem prestigious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prestigiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prestigiousnessxem prestigious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prestigiousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prestigiousness là: xem prestigious

70901. prestimony nghĩa tiếng việt là danh từ|- phí tổn trợ cấp giáo sĩ (thiên chúa giáo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prestimony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prestimony danh từ|- phí tổn trợ cấp giáo sĩ (thiên chúa giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prestimony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prestimony là: danh từ|- phí tổn trợ cấp giáo sĩ (thiên chúa giáo)

70902. prestissimo nghĩa tiếng việt là phó từ|- (âm nhạc) cực nhanh|* danh từ|- (âm nhạc) nhịp cực (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prestissimo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prestissimo phó từ|- (âm nhạc) cực nhanh|* danh từ|- (âm nhạc) nhịp cực nhanh|- đoạn chơi cực nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prestissimo
  • Phiên âm (nếu có): [prestisimou]
  • Nghĩa tiếng việt của prestissimo là: phó từ|- (âm nhạc) cực nhanh|* danh từ|- (âm nhạc) nhịp cực nhanh|- đoạn chơi cực nhanh

70903. presto nghĩa tiếng việt là phó từ|- (âm nhạc) rất nhanh|- nhanh lên, mau (tiếng hô của ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presto phó từ|- (âm nhạc) rất nhanh|- nhanh lên, mau (tiếng hô của người làm trò ảo thuật)|=hey presto, pass!|+ hấp là, mau!|* danh từ|- (âm nhạc) nhịp rất nhanh|- đoạn chơi rất nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presto
  • Phiên âm (nếu có): [prestou]
  • Nghĩa tiếng việt của presto là: phó từ|- (âm nhạc) rất nhanh|- nhanh lên, mau (tiếng hô của người làm trò ảo thuật)|=hey presto, pass!|+ hấp là, mau!|* danh từ|- (âm nhạc) nhịp rất nhanh|- đoạn chơi rất nhanh

70904. prestress nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tạo ứng suất trước (trong các cột chống) đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prestress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prestress ngoại động từ|- tạo ứng suất trước (trong các cột chống) để chống lại sức nặng đè lên||@prestress|- dự ứng lực, ứng suất trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prestress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prestress là: ngoại động từ|- tạo ứng suất trước (trong các cột chống) để chống lại sức nặng đè lên||@prestress|- dự ứng lực, ứng suất trước

70905. prestressed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kỹ thuật) có ứng suất trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prestressed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prestressed tính từ|- (kỹ thuật) có ứng suất trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prestressed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prestressed là: tính từ|- (kỹ thuật) có ứng suất trước

70906. presubstance nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) tiền chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presubstance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presubstance tính từ|- (sinh vật học) tiền chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presubstance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presubstance là: tính từ|- (sinh vật học) tiền chất

70907. presumable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể được, có thể cho là đúng, có thể cầm bằ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presumable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presumable tính từ|- có thể được, có thể cho là đúng, có thể cầm bằng; có thể đoán chừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presumable
  • Phiên âm (nếu có): [prizju:məbl]
  • Nghĩa tiếng việt của presumable là: tính từ|- có thể được, có thể cho là đúng, có thể cầm bằng; có thể đoán chừng

70908. presumably nghĩa tiếng việt là phó từ|- có thể đoán chừng; có thể được; có lẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presumably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presumably phó từ|- có thể đoán chừng; có thể được; có lẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presumably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presumably là: phó từ|- có thể đoán chừng; có thể được; có lẽ

70909. presume nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho là, coi như là, cầm bằng là; đoán chừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presume ngoại động từ|- cho là, coi như là, cầm bằng là; đoán chừng|=i presume that he will do it|+ tôi cho là nó sẽ làm việc đó|=i presume this decision to be final|+ quyết định đó tôi cho là như là cuối cùng|* nội động từ|- dám, đánh bạo, mạo muội; may|=i presume to give you a piece of advice?|+ tôi xin mạo muội góp vơi anh một ý được chăng?|- (+ on, upon) lợi dung, lạm dụng|=to presume upon someones acquaitance|+ lợi dụng sự quen biết với ai|=to presume on someoens good naturer|+ lợi dụng lòng tốt của ai|- tự phụ, quá tự tin||@presume|- giả sử, giả định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presume
  • Phiên âm (nếu có): [prizju:m]
  • Nghĩa tiếng việt của presume là: ngoại động từ|- cho là, coi như là, cầm bằng là; đoán chừng|=i presume that he will do it|+ tôi cho là nó sẽ làm việc đó|=i presume this decision to be final|+ quyết định đó tôi cho là như là cuối cùng|* nội động từ|- dám, đánh bạo, mạo muội; may|=i presume to give you a piece of advice?|+ tôi xin mạo muội góp vơi anh một ý được chăng?|- (+ on, upon) lợi dung, lạm dụng|=to presume upon someones acquaitance|+ lợi dụng sự quen biết với ai|=to presume on someoens good naturer|+ lợi dụng lòng tốt của ai|- tự phụ, quá tự tin||@presume|- giả sử, giả định

70910. presumedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- cho là đúng, cầm bằng, đoán chừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presumedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presumedly phó từ|- cho là đúng, cầm bằng, đoán chừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presumedly
  • Phiên âm (nếu có): [prizju:midli]
  • Nghĩa tiếng việt của presumedly là: phó từ|- cho là đúng, cầm bằng, đoán chừng

70911. presumer nghĩa tiếng việt là xem presume(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presumer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presumerxem presume. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presumer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presumer là: xem presume

70912. presuming nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự phụ, quá tự tin|- lợi dụng, lạm dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presuming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presuming tính từ|- tự phụ, quá tự tin|- lợi dụng, lạm dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presuming
  • Phiên âm (nếu có): [prizju:miɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của presuming là: tính từ|- tự phụ, quá tự tin|- lợi dụng, lạm dụng

70913. presumingly nghĩa tiếng việt là xem presuming(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presumingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presuminglyxem presuming. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presumingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presumingly là: xem presuming

70914. presumption nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tự phụ, tính quá tự tin|- sự cho là đúng, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presumption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presumption danh từ|- tính tự phụ, tính quá tự tin|- sự cho là đúng, sự cầm bằng, sự đoán chừng; điều cho là đúng, điều cầm bằng, điều đoán chừng; căn cứ để cho là đúng, căn cứ để cầm bằng, căn cứ để đoán chừng|=there is a strong presumption against the truth of this news|+ có căn cứ chắc chắn để chứng minh là tin đó không đúng|=there is a strong presumption in favour of...|+ có căn cứ vững chắc để thiên về||@presumption|- điều giả định, điều giả sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presumption
  • Phiên âm (nếu có): [prizʌmpʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của presumption là: danh từ|- tính tự phụ, tính quá tự tin|- sự cho là đúng, sự cầm bằng, sự đoán chừng; điều cho là đúng, điều cầm bằng, điều đoán chừng; căn cứ để cho là đúng, căn cứ để cầm bằng, căn cứ để đoán chừng|=there is a strong presumption against the truth of this news|+ có căn cứ chắc chắn để chứng minh là tin đó không đúng|=there is a strong presumption in favour of...|+ có căn cứ vững chắc để thiên về||@presumption|- điều giả định, điều giả sử

70915. presumptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- cho là đúng, cầm bằng; đoán chừng|=presumptive evid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presumptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presumptive tính từ|- cho là đúng, cầm bằng; đoán chừng|=presumptive evidence|+ chứng cớ đoán chừng||@presumptive|- giả định, giả sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presumptive
  • Phiên âm (nếu có): [prizʌmptiv]
  • Nghĩa tiếng việt của presumptive là: tính từ|- cho là đúng, cầm bằng; đoán chừng|=presumptive evidence|+ chứng cớ đoán chừng||@presumptive|- giả định, giả sử

70916. presumptively nghĩa tiếng việt là xem presumptive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presumptively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presumptivelyxem presumptive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presumptively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presumptively là: xem presumptive

70917. presumptuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự phụ, quá tự tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presumptuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presumptuous tính từ|- tự phụ, quá tự tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presumptuous
  • Phiên âm (nếu có): [prizʌmptjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của presumptuous là: tính từ|- tự phụ, quá tự tin

70918. presumptuously nghĩa tiếng việt là phó từ|- tự phụ, quá tự tin, kiêu ngạo, quá táo bạo (hành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ presumptuously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presumptuously phó từ|- tự phụ, quá tự tin, kiêu ngạo, quá táo bạo (hành động không có quyền hạn cần thiết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presumptuously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presumptuously là: phó từ|- tự phụ, quá tự tin, kiêu ngạo, quá táo bạo (hành động không có quyền hạn cần thiết)

70919. presumptuousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tự phụ, tính quá tự tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presumptuousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presumptuousness danh từ|- tính tự phụ, tính quá tự tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presumptuousness
  • Phiên âm (nếu có): [prizʌmptjuəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của presumptuousness là: danh từ|- tính tự phụ, tính quá tự tin

70920. presupposal nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem presupposition(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presupposal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presupposal danh từ|- xem presupposition. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presupposal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presupposal là: danh từ|- xem presupposition

70921. presuppose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giả định trước, phỏng định trước, đoán chừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presuppose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presuppose ngoại động từ|- giả định trước, phỏng định trước, đoán chừng trước|- bao hàm|=effects presuppose causes|+ kết quả bao hàm nguyên nhân||@presuppose|- giả định trước, giả sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presuppose
  • Phiên âm (nếu có): [,pri:səpouz]
  • Nghĩa tiếng việt của presuppose là: ngoại động từ|- giả định trước, phỏng định trước, đoán chừng trước|- bao hàm|=effects presuppose causes|+ kết quả bao hàm nguyên nhân||@presuppose|- giả định trước, giả sử

70922. presupposition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giả định trước, sự phỏng định trước, sự đoán (…)


Nghĩa tiếng việt của từ presupposition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presupposition danh từ|- sự giả định trước, sự phỏng định trước, sự đoán chừng trước|- điều giả định trước, điều phỏng định trước, điều đoán chừng trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presupposition
  • Phiên âm (nếu có): [,pri:sʌpəziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của presupposition là: danh từ|- sự giả định trước, sự phỏng định trước, sự đoán chừng trước|- điều giả định trước, điều phỏng định trước, điều đoán chừng trước

70923. presuppositional nghĩa tiếng việt là xem presuppose(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presuppositional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presuppositionalxem presuppose. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presuppositional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presuppositional là: xem presuppose

70924. presynaptic nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước khớp thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ presynaptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh presynaptic tính từ|- trước khớp thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:presynaptic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của presynaptic là: tính từ|- trước khớp thần kinh

70925. pretax nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước khi khấu trừ thuế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pretax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pretax tính từ|- trước khi khấu trừ thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pretax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pretax là: tính từ|- trước khi khấu trừ thuế

70926. preteen nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước 13 tuổi|* danh từ|- trẻ trước 13 tuổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preteen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preteen tính từ|- trước 13 tuổi|* danh từ|- trẻ trước 13 tuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preteen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preteen là: tính từ|- trước 13 tuổi|* danh từ|- trẻ trước 13 tuổi

70927. pretence nghĩa tiếng việt là danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) pretense /pritens/)|- sự là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pretence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pretence danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) pretense /pritens/)|- sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ|=to make pretence of doing something|+ giả bộ làm gì|- cớ, lý do không thành thật|=under [the],pretence of|+ lấy cớ là|=on (under) false pretences|+ bằng cách lừa dối|- điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng|=to make no pretence of sonething|+ không đòi hỏi cái gì, không kỳ vọng cái gì|- tính tự phụ, tính khoe khoang|=a man without pretence|+ người không có tính khoe khoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pretence
  • Phiên âm (nếu có): [pritens]
  • Nghĩa tiếng việt của pretence là: danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) pretense /pritens/)|- sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ|=to make pretence of doing something|+ giả bộ làm gì|- cớ, lý do không thành thật|=under [the],pretence of|+ lấy cớ là|=on (under) false pretences|+ bằng cách lừa dối|- điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng|=to make no pretence of sonething|+ không đòi hỏi cái gì, không kỳ vọng cái gì|- tính tự phụ, tính khoe khoang|=a man without pretence|+ người không có tính khoe khoang

70928. pretend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm ra vẻ, giả vờ, giả đò, giả bộ, giả ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pretend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pretend ngoại động từ|- làm ra vẻ, giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách|=to pretend illness|+ giả cách ốm, làm ra vẻ ốm|=to pretend that one is asleep; to pretend to be asleep|+ làm ra vẻ đang ngủ|- lấy cớ|=to pretend that...|+ lấy cớ là...|- có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn; có ý dám (làm gì...)|* nội động từ|- giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách|=he is only pretending|+ hắn ta chỉ gỉa vờ, hắn ta chỉ làm ra vẻ thế thôi|- (+ to) đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, xin; cầu|=to pretend go to a right|+ đòi quyền lợi|=to pretend to someones hand|+ cầu hôn ai|- (+ to) tự phụ có, làm ra bộ có, lên mặt có|=to pretend to elegance|+ lên mặt là thanh lịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pretend
  • Phiên âm (nếu có): [pritend]
  • Nghĩa tiếng việt của pretend là: ngoại động từ|- làm ra vẻ, giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách|=to pretend illness|+ giả cách ốm, làm ra vẻ ốm|=to pretend that one is asleep; to pretend to be asleep|+ làm ra vẻ đang ngủ|- lấy cớ|=to pretend that...|+ lấy cớ là...|- có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn; có ý dám (làm gì...)|* nội động từ|- giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách|=he is only pretending|+ hắn ta chỉ gỉa vờ, hắn ta chỉ làm ra vẻ thế thôi|- (+ to) đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, xin; cầu|=to pretend go to a right|+ đòi quyền lợi|=to pretend to someones hand|+ cầu hôn ai|- (+ to) tự phụ có, làm ra bộ có, lên mặt có|=to pretend to elegance|+ lên mặt là thanh lịch

70929. pretended nghĩa tiếng việt là tính từ|- giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pretended là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pretended tính từ|- giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pretended
  • Phiên âm (nếu có): [pritendid]
  • Nghĩa tiếng việt của pretended là: tính từ|- giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách

70930. pretendedly nghĩa tiếng việt là xem pretended(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pretendedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pretendedlyxem pretended. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pretendedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pretendedly là: xem pretended

70931. pretender nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đòi hỏi không chính đáng, người yêu sách khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pretender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pretender danh từ|- người đòi hỏi không chính đáng, người yêu sách không chính đáng (một quyền lợi, một tước vị...)|- người giả vờ giả vĩnh, người giả đò, người giả b. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pretender
  • Phiên âm (nếu có): [pritendə]
  • Nghĩa tiếng việt của pretender là: danh từ|- người đòi hỏi không chính đáng, người yêu sách không chính đáng (một quyền lợi, một tước vị...)|- người giả vờ giả vĩnh, người giả đò, người giả b

70932. pretense nghĩa tiếng việt là danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) pretense /pritens/)|- sự là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pretense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pretense danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) pretense /pritens/)|- sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ|=to make pretence of doing something|+ giả bộ làm gì|- cớ, lý do không thành thật|=under [the],pretence of|+ lấy cớ là|=on (under) false pretences|+ bằng cách lừa dối|- điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng|=to make no pretence of sonething|+ không đòi hỏi cái gì, không kỳ vọng cái gì|- tính tự phụ, tính khoe khoang|=a man without pretence|+ người không có tính khoe khoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pretense
  • Phiên âm (nếu có): [pritens]
  • Nghĩa tiếng việt của pretense là: danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) pretense /pritens/)|- sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ|=to make pretence of doing something|+ giả bộ làm gì|- cớ, lý do không thành thật|=under [the],pretence of|+ lấy cớ là|=on (under) false pretences|+ bằng cách lừa dối|- điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng|=to make no pretence of sonething|+ không đòi hỏi cái gì, không kỳ vọng cái gì|- tính tự phụ, tính khoe khoang|=a man without pretence|+ người không có tính khoe khoang

70933. pretension nghĩa tiếng việt là danh từ|- ý muốn, kỳ vọng|- điều yêu cầu chính đáng; quyền (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pretension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pretension danh từ|- ý muốn, kỳ vọng|- điều yêu cầu chính đáng; quyền đòi hỏi chính đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pretension
  • Phiên âm (nếu có): [pritenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của pretension là: danh từ|- ý muốn, kỳ vọng|- điều yêu cầu chính đáng; quyền đòi hỏi chính đáng

70934. pretentious nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự phụ, kiêu căng, khoe khoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pretentious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pretentious tính từ|- tự phụ, kiêu căng, khoe khoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pretentious
  • Phiên âm (nếu có): [pritenʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của pretentious là: tính từ|- tự phụ, kiêu căng, khoe khoang

70935. pretentiously nghĩa tiếng việt là xem pretentious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pretentiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pretentiouslyxem pretentious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pretentiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pretentiously là: xem pretentious

70936. pretentiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tự phụ, tính kiêu căng, tính khoe khoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pretentiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pretentiousness danh từ|- tính tự phụ, tính kiêu căng, tính khoe khoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pretentiousness
  • Phiên âm (nếu có): [pritenʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của pretentiousness là: danh từ|- tính tự phụ, tính kiêu căng, tính khoe khoang

70937. preter- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa quá, siêu: preterhuman : siêu nhân|- hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preter- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preter-hình thái ghép có nghĩa quá, siêu: preterhuman : siêu nhân|- hình thái ghép có nghĩa quá, siêu: preterhuman : siêu nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preter-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preter- là: hình thái ghép có nghĩa quá, siêu: preterhuman : siêu nhân|- hình thái ghép có nghĩa quá, siêu: preterhuman : siêu nhân

70938. preterfect nghĩa tiếng việt là danh từ/ tính từ|- xem preterit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preterfect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preterfect danh từ/ tính từ|- xem preterit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preterfect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preterfect là: danh từ/ tính từ|- xem preterit

70939. preterhuman nghĩa tiếng việt là tính từ|- siêu nhân, phi phàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preterhuman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preterhuman tính từ|- siêu nhân, phi phàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preterhuman
  • Phiên âm (nếu có): [,pri:təhju:mən]
  • Nghĩa tiếng việt của preterhuman là: tính từ|- siêu nhân, phi phàm

70940. preterit nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) quá khứ (thời)|* danh từ|- (ngôn ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preterit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preterit tính từ|- (ngôn ngữ học) quá khứ (thời)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) thời quá kh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preterit
  • Phiên âm (nếu có): [pretərit]
  • Nghĩa tiếng việt của preterit là: tính từ|- (ngôn ngữ học) quá khứ (thời)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) thời quá kh

70941. preterite nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) quá khứ (thời)|* danh từ|- (ngôn ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preterite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preterite tính từ|- (ngôn ngữ học) quá khứ (thời)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) thời quá kh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preterite
  • Phiên âm (nếu có): [pretərit]
  • Nghĩa tiếng việt của preterite là: tính từ|- (ngôn ngữ học) quá khứ (thời)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) thời quá kh

70942. preterition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bỏ, sự bỏ qua, sự bỏ sót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preterition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preterition danh từ|- sự bỏ, sự bỏ qua, sự bỏ sót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preterition
  • Phiên âm (nếu có): [,pri:təriʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của preterition là: danh từ|- sự bỏ, sự bỏ qua, sự bỏ sót

70943. preterm nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước kỳ hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preterm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preterm tính từ|- trước kỳ hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preterm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preterm là: tính từ|- trước kỳ hạn

70944. preterminal nghĩa tiếng việt là tính từ|- xuất hiện trước khi chết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preterminal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preterminal tính từ|- xuất hiện trước khi chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preterminal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preterminal là: tính từ|- xuất hiện trước khi chết

70945. pretermission nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bỏ, sự bỏ qua, sự bỏ sót|- sự bỏ bê, sự sao l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pretermission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pretermission danh từ|- sự bỏ, sự bỏ qua, sự bỏ sót|- sự bỏ bê, sự sao lãng|=pretermission of duty|+ sự sao lãng nhiệm vụ|- sự tạm ngừng; sự làm gián đoạn, sự ngắt quãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pretermission
  • Phiên âm (nếu có): [,pri:təmiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của pretermission là: danh từ|- sự bỏ, sự bỏ qua, sự bỏ sót|- sự bỏ bê, sự sao lãng|=pretermission of duty|+ sự sao lãng nhiệm vụ|- sự tạm ngừng; sự làm gián đoạn, sự ngắt quãng

70946. pretermit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bỏ, bỏ qua, bỏ sót|- bỏ bê, sao lãng|- tạm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pretermit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pretermit ngoại động từ|- bỏ, bỏ qua, bỏ sót|- bỏ bê, sao lãng|- tạm ngừng; làm gián đoạn, ngắt quãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pretermit
  • Phiên âm (nếu có): [,pri:təmit]
  • Nghĩa tiếng việt của pretermit là: ngoại động từ|- bỏ, bỏ qua, bỏ sót|- bỏ bê, sao lãng|- tạm ngừng; làm gián đoạn, ngắt quãng

70947. pretermitter nghĩa tiếng việt là xem pretermit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pretermitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pretermitterxem pretermit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pretermitter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pretermitter là: xem pretermit

70948. preternatural nghĩa tiếng việt là tính từ|- siêu nhân, phi phàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preternatural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preternatural tính từ|- siêu nhân, phi phàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preternatural
  • Phiên âm (nếu có): [,pri:tənætʃrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của preternatural là: tính từ|- siêu nhân, phi phàm

70949. preternaturalism nghĩa tiếng việt là xem preternatural(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preternaturalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preternaturalismxem preternatural. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preternaturalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preternaturalism là: xem preternatural

70950. preternaturally nghĩa tiếng việt là phó từ|- siêu phàm, phi thường, siêu nhiên (vượt quá cái tự n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preternaturally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preternaturally phó từ|- siêu phàm, phi thường, siêu nhiên (vượt quá cái tự nhiên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preternaturally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preternaturally là: phó từ|- siêu phàm, phi thường, siêu nhiên (vượt quá cái tự nhiên)

70951. preternaturalness nghĩa tiếng việt là xem preternatural(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preternaturalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preternaturalnessxem preternatural. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preternaturalness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preternaturalness là: xem preternatural

70952. preterpluperfect nghĩa tiếng việt là danh từ/ tính từ|- xem pluperfect(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preterpluperfect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preterpluperfect danh từ/ tính từ|- xem pluperfect. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preterpluperfect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preterpluperfect là: danh từ/ tính từ|- xem pluperfect

70953. pretersensual nghĩa tiếng việt là tính từ|- siêu cảm giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pretersensual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pretersensual tính từ|- siêu cảm giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pretersensual
  • Phiên âm (nếu có): [,pri:təsensjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của pretersensual là: tính từ|- siêu cảm giác

70954. pretest nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thử, kiểm tra trước|* ngoại động từ|- thử, kiể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pretest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pretest danh từ|- sự thử, kiểm tra trước|* ngoại động từ|- thử, kiểm tra trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pretest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pretest là: danh từ|- sự thử, kiểm tra trước|* ngoại động từ|- thử, kiểm tra trước

70955. pretesticular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) trước tinh hoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pretesticular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pretesticular tính từ|- (sinh vật học) trước tinh hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pretesticular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pretesticular là: tính từ|- (sinh vật học) trước tinh hoàn

70956. pretext nghĩa tiếng việt là danh từ|- cớ; lý do, cớ thoái thác, lý do không thành thật|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pretext là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pretext danh từ|- cớ; lý do, cớ thoái thác, lý do không thành thật|=on (under, upon) the pretext of|+ lấy cớ là, lấy lý do là|* ngoại động từ|- lấy cớ là; viện ra làm lý do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pretext
  • Phiên âm (nếu có): [pri:tekst]
  • Nghĩa tiếng việt của pretext là: danh từ|- cớ; lý do, cớ thoái thác, lý do không thành thật|=on (under, upon) the pretext of|+ lấy cớ là, lấy lý do là|* ngoại động từ|- lấy cớ là; viện ra làm lý do

70957. pretibial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trước xương chày (cẳng chân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pretibial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pretibial tính từ|- (giải phẫu) trước xương chày (cẳng chân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pretibial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pretibial là: tính từ|- (giải phẫu) trước xương chày (cẳng chân)

70958. pretone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) âm tiết trước âm tiết nhấn; nguyên âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pretone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pretone danh từ|- (ngôn ngữ học) âm tiết trước âm tiết nhấn; nguyên âm trước âm tiết nhấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pretone
  • Phiên âm (nếu có): [pri:toun]
  • Nghĩa tiếng việt của pretone là: danh từ|- (ngôn ngữ học) âm tiết trước âm tiết nhấn; nguyên âm trước âm tiết nhấn

70959. pretonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) trước âm tiết nhấn (âm tiết nguyên â(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pretonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pretonic tính từ|- (ngôn ngữ học) trước âm tiết nhấn (âm tiết nguyên âm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pretonic
  • Phiên âm (nếu có): [pri:tɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của pretonic là: tính từ|- (ngôn ngữ học) trước âm tiết nhấn (âm tiết nguyên âm)

70960. pretor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) pháp quan (la mã)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pretor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pretor danh từ|- (sử học) pháp quan (la mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pretor
  • Phiên âm (nếu có): [pri:pɔstə]
  • Nghĩa tiếng việt của pretor là: danh từ|- (sử học) pháp quan (la mã)

70961. pretorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc pretor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pretorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pretorial tính từ|- thuộc pretor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pretorial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pretorial là: tính từ|- thuộc pretor

70962. pretorian nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem pretorial|= pretorian bands/guards|+ quân hộ vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pretorian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pretorian tính từ|- xem pretorial|= pretorian bands/guards|+ quân hộ vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pretorian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pretorian là: tính từ|- xem pretorial|= pretorian bands/guards|+ quân hộ vệ

70963. prettification nghĩa tiếng việt là xem prettify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prettification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prettificationxem prettify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prettification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prettification là: xem prettify

70964. prettifier nghĩa tiếng việt là xem prettify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prettifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prettifierxem prettify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prettifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prettifier là: xem prettify

70965. prettify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trang điểm, tô điểm, làm dáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prettify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prettify ngoại động từ|- trang điểm, tô điểm, làm dáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prettify
  • Phiên âm (nếu có): [pritifai]
  • Nghĩa tiếng việt của prettify là: ngoại động từ|- trang điểm, tô điểm, làm dáng

70966. prettily nghĩa tiếng việt là phó từ|- xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp|- hay hay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prettily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prettily phó từ|- xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp|- hay hay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prettily
  • Phiên âm (nếu có): [pritili]
  • Nghĩa tiếng việt của prettily là: phó từ|- xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp|- hay hay

70967. prettiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ xinh, vẻ xinh xinh, vẻ xinh xắn, vẻ xinh đẹp; vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prettiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prettiness danh từ|- vẻ xinh, vẻ xinh xinh, vẻ xinh xắn, vẻ xinh đẹp; vật xinh, vật xinh xinh, vật xinh sắn; đồ trang điểm xinh xinh...|- tính chải chuốt kiểu cách (văn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prettiness
  • Phiên âm (nếu có): [pritinis]
  • Nghĩa tiếng việt của prettiness là: danh từ|- vẻ xinh, vẻ xinh xinh, vẻ xinh xắn, vẻ xinh đẹp; vật xinh, vật xinh xinh, vật xinh sắn; đồ trang điểm xinh xinh...|- tính chải chuốt kiểu cách (văn...)

70968. pretty nghĩa tiếng việt là tính từ|- xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp|=a pretty child|+ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pretty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pretty tính từ|- xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp|=a pretty child|+ đứa bé xinh xắn|- hay hay, thú vị, đẹp mắt|=a pretty story|+ câu chuyện hay hay thú vị|=a pretty song|+ bài hát hay hay|=a pretty scenery|+ cảnh đẹp mắt|- đẹp, hay, cừ, tốt...|=a pretty wit|+ trí thông minh cừ lắm|=a very pretty sport|+ môn thể thao rất tốt, môn thể thao rất hay|-(mỉa mai) hay gớm, hay ho gớm|=that is a pretty business|+ việc hay ho gớm|=a pretty mess you have made!|+ anh làm được cái việc hay ho gớm!|- (từ cổ,nghĩa cổ) lớn, kha khá|=to earn a pretty sum|+ kiếm được món tiền kha khá|- (từ cổ,nghĩa cổ) dũng cảm, gan dạ; cường tráng, mạnh mẽ|=a pretty dellow|+ một người dũng cảm|* danh từ|- my pretty con nhỏ của tôi, bé xinh của mẹ|- (số nhiều) đồ xinh xắn, đồ trang hoàng xinh xinh|* phó từ|- khá, kha khá|=pretty good|+ khá tốt|=pretty hot|+ khá nóng|- hầu như, gần như|=that is pretty much the same thing|+ cái đó thì hầu như cũng như vậy thôi (chắng khác gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pretty
  • Phiên âm (nếu có): [priti]
  • Nghĩa tiếng việt của pretty là: tính từ|- xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp|=a pretty child|+ đứa bé xinh xắn|- hay hay, thú vị, đẹp mắt|=a pretty story|+ câu chuyện hay hay thú vị|=a pretty song|+ bài hát hay hay|=a pretty scenery|+ cảnh đẹp mắt|- đẹp, hay, cừ, tốt...|=a pretty wit|+ trí thông minh cừ lắm|=a very pretty sport|+ môn thể thao rất tốt, môn thể thao rất hay|-(mỉa mai) hay gớm, hay ho gớm|=that is a pretty business|+ việc hay ho gớm|=a pretty mess you have made!|+ anh làm được cái việc hay ho gớm!|- (từ cổ,nghĩa cổ) lớn, kha khá|=to earn a pretty sum|+ kiếm được món tiền kha khá|- (từ cổ,nghĩa cổ) dũng cảm, gan dạ; cường tráng, mạnh mẽ|=a pretty dellow|+ một người dũng cảm|* danh từ|- my pretty con nhỏ của tôi, bé xinh của mẹ|- (số nhiều) đồ xinh xắn, đồ trang hoàng xinh xinh|* phó từ|- khá, kha khá|=pretty good|+ khá tốt|=pretty hot|+ khá nóng|- hầu như, gần như|=that is pretty much the same thing|+ cái đó thì hầu như cũng như vậy thôi (chắng khác gì)

70969. pretty-pretty nghĩa tiếng việt là tính từ|- xinh xinh, điệu điệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pretty-pretty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pretty-pretty tính từ|- xinh xinh, điệu điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pretty-pretty
  • Phiên âm (nếu có): [priti,priti]
  • Nghĩa tiếng việt của pretty-pretty là: tính từ|- xinh xinh, điệu điệu

70970. prettyish nghĩa tiếng việt là tính từ|- xinh xinh, hay hay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prettyish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prettyish tính từ|- xinh xinh, hay hay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prettyish
  • Phiên âm (nếu có): [pritiiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của prettyish là: tính từ|- xinh xinh, hay hay

70971. pretuning nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự điều chỉnh sơ bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pretuning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pretuning danh từ|- (kỹ thuật) sự điều chỉnh sơ bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pretuning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pretuning là: danh từ|- (kỹ thuật) sự điều chỉnh sơ bộ

70972. pretzel nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh quy cây, quy xoắn (bánh quy mặn có hình que, hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pretzel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pretzel danh từ|- bánh quy cây, quy xoắn (bánh quy mặn có hình que, hình nút thừng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pretzel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pretzel là: danh từ|- bánh quy cây, quy xoắn (bánh quy mặn có hình que, hình nút thừng)

70973. prevail nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ((thường) + against, over) thắng thế, chiếm ưu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prevail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prevail nội động từ|- ((thường) + against, over) thắng thế, chiếm ưu thế|=socialism will prevail|+ chủ nghĩa xã hội sẽ thắng thế|=to prevail over the enemy|+ chiếm ưu thế đối với kẻ địch|- thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều|=according to the custom that prevailed in those days|+ theo phong tục thịnh hành thời bấy giờ|- (+ on, upon) khiến, thuyết phục|=to prevail upon somebody to do something|+ thuyết phục ai làm gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prevail
  • Phiên âm (nếu có): [priveil]
  • Nghĩa tiếng việt của prevail là: nội động từ|- ((thường) + against, over) thắng thế, chiếm ưu thế|=socialism will prevail|+ chủ nghĩa xã hội sẽ thắng thế|=to prevail over the enemy|+ chiếm ưu thế đối với kẻ địch|- thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều|=according to the custom that prevailed in those days|+ theo phong tục thịnh hành thời bấy giờ|- (+ on, upon) khiến, thuyết phục|=to prevail upon somebody to do something|+ thuyết phục ai làm gì

70974. prevailer nghĩa tiếng việt là xem prevail(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prevailer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prevailerxem prevail. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prevailer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prevailer là: xem prevail

70975. prevailing nghĩa tiếng việt là tính từ|- đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prevailing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prevailing tính từ|- đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp|=prevailing fashion|+ mốt đang thịnh hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prevailing
  • Phiên âm (nếu có): [priveiliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của prevailing là: tính từ|- đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp|=prevailing fashion|+ mốt đang thịnh hành

70976. prevailingly nghĩa tiếng việt là xem prevailing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prevailingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prevailinglyxem prevailing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prevailingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prevailingly là: xem prevailing

70977. prevailingness nghĩa tiếng việt là xem prevailing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prevailingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prevailingnessxem prevailing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prevailingness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prevailingness là: xem prevailing

70978. prevalence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thường xảy ra, sự thịnh hành, sự lưu hành, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prevalence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prevalence danh từ|- sự thường xảy ra, sự thịnh hành, sự lưu hành, sự phổ biến khắp, sự lan khắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prevalence
  • Phiên âm (nếu có): [prevələns]
  • Nghĩa tiếng việt của prevalence là: danh từ|- sự thường xảy ra, sự thịnh hành, sự lưu hành, sự phổ biến khắp, sự lan khắp

70979. prevalent nghĩa tiếng việt là tính từ|- thường thấy, thịnh hành, đang lưu hành|=prevalent cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prevalent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prevalent tính từ|- thường thấy, thịnh hành, đang lưu hành|=prevalent custom|+ phong tục đang thịnh hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prevalent
  • Phiên âm (nếu có): [prevələnt]
  • Nghĩa tiếng việt của prevalent là: tính từ|- thường thấy, thịnh hành, đang lưu hành|=prevalent custom|+ phong tục đang thịnh hành

70980. prevalently nghĩa tiếng việt là xem prevalent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prevalently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prevalentlyxem prevalent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prevalently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prevalently là: xem prevalent

70981. prevaricate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nói thoái thác, nói quanh co; làm quanh co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prevaricate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prevaricate nội động từ|- nói thoái thác, nói quanh co; làm quanh co. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prevaricate
  • Phiên âm (nếu có): [priværikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của prevaricate là: nội động từ|- nói thoái thác, nói quanh co; làm quanh co

70982. prevarication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thoái thác, sự quanh co; sự quanh co|- lời nói q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prevarication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prevarication danh từ|- sự thoái thác, sự quanh co; sự quanh co|- lời nói quanh co; việc làm quanh co. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prevarication
  • Phiên âm (nếu có): [pri,værikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của prevarication là: danh từ|- sự thoái thác, sự quanh co; sự quanh co|- lời nói quanh co; việc làm quanh co

70983. prevaricator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói thoái thác, người quanh co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prevaricator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prevaricator danh từ|- người nói thoái thác, người quanh co. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prevaricator
  • Phiên âm (nếu có): [priværikeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của prevaricator là: danh từ|- người nói thoái thác, người quanh co

70984. prevenance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prevenance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prevenance danh từ|- sự làm trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prevenance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prevenance là: danh từ|- sự làm trước

70985. prevenient nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước|- (+ of) ngăn ngừa, phòng ngừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prevenient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prevenient tính từ|- trước|- (+ of) ngăn ngừa, phòng ngừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prevenient
  • Phiên âm (nếu có): [privi:niənt]
  • Nghĩa tiếng việt của prevenient là: tính từ|- trước|- (+ of) ngăn ngừa, phòng ngừa

70986. preveniently nghĩa tiếng việt là xem prevenient(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preveniently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prevenientlyxem prevenient. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preveniently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preveniently là: xem prevenient

70987. prevent nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ngăn ngừa; ngăn trở, ngăn ngừa|=to prevent an a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prevent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prevent ngoại động từ|- ngăn ngừa; ngăn trở, ngăn ngừa|=to prevent an accident|+ ngăn ngừa một tai nạn|=to prevent somebody from doing something|+ ngăn cản ai làm điều gì|- (từ cổ,nghĩa cổ) đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước|=to prevent someones wishes|+ đón trước ý muốn của ai|- (tôn giáo) dẫn đường đi trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prevent
  • Phiên âm (nếu có): [privent]
  • Nghĩa tiếng việt của prevent là: ngoại động từ|- ngăn ngừa; ngăn trở, ngăn ngừa|=to prevent an accident|+ ngăn ngừa một tai nạn|=to prevent somebody from doing something|+ ngăn cản ai làm điều gì|- (từ cổ,nghĩa cổ) đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước|=to prevent someones wishes|+ đón trước ý muốn của ai|- (tôn giáo) dẫn đường đi trước

70988. preventability nghĩa tiếng việt là xem prevent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preventability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preventabilityxem prevent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preventability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preventability là: xem prevent

70989. preventable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể ngăn cản, có thể ngăn ngừa, phòng tránh đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preventable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preventable tính từ|- có thể ngăn cản, có thể ngăn ngừa, phòng tránh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preventable
  • Phiên âm (nếu có): [priventəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của preventable là: tính từ|- có thể ngăn cản, có thể ngăn ngừa, phòng tránh được

70990. preventative nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngăn ngừa, phòng ngừa|=preventive measure|+ biện phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preventative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preventative tính từ|- ngăn ngừa, phòng ngừa|=preventive measure|+ biện pháp phòng ngừa|=preventive war|+ chiến tranh phòng ngừa|- (y học) phòng bệnh|=preventive medicine|+ thuốc phòng bệnh|* danh từ|- biện pháp phòng ngừa|- thuốc phòng bệnh, cách phòng bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preventative
  • Phiên âm (nếu có): [priventiv]
  • Nghĩa tiếng việt của preventative là: tính từ|- ngăn ngừa, phòng ngừa|=preventive measure|+ biện pháp phòng ngừa|=preventive war|+ chiến tranh phòng ngừa|- (y học) phòng bệnh|=preventive medicine|+ thuốc phòng bệnh|* danh từ|- biện pháp phòng ngừa|- thuốc phòng bệnh, cách phòng bệnh

70991. preventer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngăn cản, người ngăn trở, người ngăn ngừa; vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preventer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preventer danh từ|- người ngăn cản, người ngăn trở, người ngăn ngừa; vật ngăn cản, vật ngăn trở|- (hàng hải) dây bổ sung; chốt bổ sung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preventer
  • Phiên âm (nếu có): [priventə]
  • Nghĩa tiếng việt của preventer là: danh từ|- người ngăn cản, người ngăn trở, người ngăn ngừa; vật ngăn cản, vật ngăn trở|- (hàng hải) dây bổ sung; chốt bổ sung

70992. preventibility nghĩa tiếng việt là xem prevent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preventibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preventibilityxem prevent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preventibility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preventibility là: xem prevent

70993. preventible nghĩa tiếng việt là xem prevent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preventible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preventiblexem prevent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preventible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preventible là: xem prevent

70994. prevention nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngăn cản, sự ngăn trở, sự ngăn ngừa, sự phòng n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prevention là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prevention danh từ|- sự ngăn cản, sự ngăn trở, sự ngăn ngừa, sự phòng ngừa|=prevention of disease|+ sự phòng bệnh|=prevention is better than cure|+ phòng bệnh hơn chữa bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prevention
  • Phiên âm (nếu có): [privenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của prevention là: danh từ|- sự ngăn cản, sự ngăn trở, sự ngăn ngừa, sự phòng ngừa|=prevention of disease|+ sự phòng bệnh|=prevention is better than cure|+ phòng bệnh hơn chữa bệnh

70995. preventive nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngăn ngừa, phòng ngừa|=preventive measure|+ biện phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preventive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preventive tính từ|- ngăn ngừa, phòng ngừa|=preventive measure|+ biện pháp phòng ngừa|=preventive war|+ chiến tranh phòng ngừa|- (y học) phòng bệnh|=preventive medicine|+ thuốc phòng bệnh|* danh từ|- biện pháp phòng ngừa|- thuốc phòng bệnh, cách phòng bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preventive
  • Phiên âm (nếu có): [priventiv]
  • Nghĩa tiếng việt của preventive là: tính từ|- ngăn ngừa, phòng ngừa|=preventive measure|+ biện pháp phòng ngừa|=preventive war|+ chiến tranh phòng ngừa|- (y học) phòng bệnh|=preventive medicine|+ thuốc phòng bệnh|* danh từ|- biện pháp phòng ngừa|- thuốc phòng bệnh, cách phòng bệnh

70996. preventive detention nghĩa tiếng việt là danh từ|- (luật pháp) giam giữ phòng ngừa (không cho phạm tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preventive detention là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preventive detention danh từ|- (luật pháp) giam giữ phòng ngừa (không cho phạm tội nữa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preventive detention
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preventive detention là: danh từ|- (luật pháp) giam giữ phòng ngừa (không cho phạm tội nữa)

70997. preventively nghĩa tiếng việt là xem preventive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preventively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preventivelyxem preventive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preventively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preventively là: xem preventive

70998. preventiveness nghĩa tiếng việt là xem preventive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preventiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preventivenessxem preventive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preventiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preventiveness là: xem preventive

70999. preventorium nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà phòng bệnh (lao phổi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preventorium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preventorium danh từ|- nhà phòng bệnh (lao phổi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preventorium
  • Phiên âm (nếu có): [priventɔ:riəm]
  • Nghĩa tiếng việt của preventorium là: danh từ|- nhà phòng bệnh (lao phổi)

71000. prevenules nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- (giải phẫu) tĩnh mạch nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prevenules là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prevenules danh từ|- số nhiều|- (giải phẫu) tĩnh mạch nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prevenules
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prevenules là: danh từ|- số nhiều|- (giải phẫu) tĩnh mạch nhỏ

71001. prevernal nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầu xuân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prevernal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prevernal tính từ|- đầu xuân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prevernal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prevernal là: tính từ|- đầu xuân

71002. prevertebral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trước cột sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prevertebral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prevertebral tính từ|- (giải phẫu) trước cột sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prevertebral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prevertebral là: tính từ|- (giải phẫu) trước cột sống

71003. prevesical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trước bàng quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prevesical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prevesical tính từ|- (giải phẫu) trước bàng quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prevesical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prevesical là: tính từ|- (giải phẫu) trước bàng quang

71004. preview nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xem trước, sự duyệt trước (phim ảnh, ảnh...)|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ preview là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preview danh từ|- sự xem trước, sự duyệt trước (phim ảnh, ảnh...)|* ngoại động từ|- xem trước, duyệt trước (phim ảnh, ảnh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preview
  • Phiên âm (nếu có): [pri:vju:]
  • Nghĩa tiếng việt của preview là: danh từ|- sự xem trước, sự duyệt trước (phim ảnh, ảnh...)|* ngoại động từ|- xem trước, duyệt trước (phim ảnh, ảnh...)

71005. previous nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước|=the previous day|+ ngày hôm trước|=without prev(…)


Nghĩa tiếng việt của từ previous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh previous tính từ|- trước|=the previous day|+ ngày hôm trước|=without previous notice|+ không có thông báo trước|=previous to|+ trước khi|- (thông tục) vội vàng, hấp tấp|- kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (trường đại học căm-brít)|- sự đặt vấn đề có đem ra biểu quyết ngay một vấn đề trong chương trình nghị sự không (nghị viện anh)|* phó từ|- previous to trước khi|=previous to his marriage|+ trước khi anh ta lấy v||@previous|- trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:previous
  • Phiên âm (nếu có): [pri:vjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của previous là: tính từ|- trước|=the previous day|+ ngày hôm trước|=without previous notice|+ không có thông báo trước|=previous to|+ trước khi|- (thông tục) vội vàng, hấp tấp|- kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (trường đại học căm-brít)|- sự đặt vấn đề có đem ra biểu quyết ngay một vấn đề trong chương trình nghị sự không (nghị viện anh)|* phó từ|- previous to trước khi|=previous to his marriage|+ trước khi anh ta lấy v||@previous|- trước

71006. previously nghĩa tiếng việt là phó từ|- trước, trước đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ previously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh previously phó từ|- trước, trước đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:previously
  • Phiên âm (nếu có): [pri:viəsli]
  • Nghĩa tiếng việt của previously là: phó từ|- trước, trước đây

71007. previousness nghĩa tiếng việt là xem previous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ previousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh previousnessxem previous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:previousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của previousness là: xem previous

71008. previse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thấy trước, đoán trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ previse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh previse ngoại động từ|- thấy trước, đoán trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:previse
  • Phiên âm (nếu có): [pri:vaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của previse là: ngoại động từ|- thấy trước, đoán trước

71009. prevision nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thấy trước, sự đoán trước|=a prevision of danger|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prevision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prevision danh từ|- sự thấy trước, sự đoán trước|=a prevision of danger|+ sự thấy trước được mối nguy hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prevision
  • Phiên âm (nếu có): [pri:viʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của prevision là: danh từ|- sự thấy trước, sự đoán trước|=a prevision of danger|+ sự thấy trước được mối nguy hiểm

71010. previsional nghĩa tiếng việt là tính từ|- thấy trước, đoán trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ previsional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh previsional tính từ|- thấy trước, đoán trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:previsional
  • Phiên âm (nếu có): [pri:viʤənl]
  • Nghĩa tiếng việt của previsional là: tính từ|- thấy trước, đoán trước

71011. previsionary nghĩa tiếng việt là xem prevision(…)


Nghĩa tiếng việt của từ previsionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh previsionaryxem prevision. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:previsionary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của previsionary là: xem prevision

71012. previsor nghĩa tiếng việt là xem previse(…)


Nghĩa tiếng việt của từ previsor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh previsorxem previse. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:previsor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của previsor là: xem previse

71013. previtamin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tiền sinh tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ previtamin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh previtamin danh từ|- (y học) tiền sinh tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:previtamin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của previtamin là: danh từ|- (y học) tiền sinh tố

71014. prevocalic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) ở ngay trước nguyên âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prevocalic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prevocalic tính từ|- (ngôn ngữ học) ở ngay trước nguyên âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prevocalic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prevocalic là: tính từ|- (ngôn ngữ học) ở ngay trước nguyên âm

71015. prevocational nghĩa tiếng việt là tính từ|- để chuẩn bị vào nghề nghiệp (giáo dục)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prevocational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prevocational tính từ|- để chuẩn bị vào nghề nghiệp (giáo dục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prevocational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prevocational là: tính từ|- để chuẩn bị vào nghề nghiệp (giáo dục)

71016. prewar nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiền chiến, trước chiến tranh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prewar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prewar tính từ|- tiền chiến, trước chiến tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prewar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prewar là: tính từ|- tiền chiến, trước chiến tranh

71017. prewarn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cảnh cáo trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prewarn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prewarn ngoại động từ|- cảnh cáo trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prewarn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prewarn là: ngoại động từ|- cảnh cáo trước

71018. prex nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hiệu trưởng trường đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prex danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hiệu trưởng trường đại học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prex
  • Phiên âm (nếu có): [presk]
  • Nghĩa tiếng việt của prex là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hiệu trưởng trường đại học

71019. prexy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hiệu trưởng trường đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prexy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prexy danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hiệu trưởng trường đại học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prexy
  • Phiên âm (nếu có): [presk]
  • Nghĩa tiếng việt của prexy là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hiệu trưởng trường đại học

71020. prey nghĩa tiếng việt là danh từ|- mồi|=to become (fall) a prey to...|+ làm mồi cho...|=a (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prey danh từ|- mồi|=to become (fall) a prey to...|+ làm mồi cho...|=a beast of prey|+ thú săn mồi|=a bird of prey|+ chim săn mồi|- (nghĩa bóng) mồi, nạn nhân (của ai, của bệnh hoạn, của sự sợ hãi...)|=to become a prey to fear|+ bị nỗi lo sợ luôn luôn giày vò|* nội động từ|- (+ upon) rình mồi, tìm mồi, bắt mồi (mãnh thú)|- cướp bóc (ai)|- làm hao mòn (bệnh tật); giày vò, day dứt, ám ảnh (nỗi đau buồn...)|=his failure preyed upon his mind|+ sự thất bại day dứt tâm trí anh ta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prey
  • Phiên âm (nếu có): [prei]
  • Nghĩa tiếng việt của prey là: danh từ|- mồi|=to become (fall) a prey to...|+ làm mồi cho...|=a beast of prey|+ thú săn mồi|=a bird of prey|+ chim săn mồi|- (nghĩa bóng) mồi, nạn nhân (của ai, của bệnh hoạn, của sự sợ hãi...)|=to become a prey to fear|+ bị nỗi lo sợ luôn luôn giày vò|* nội động từ|- (+ upon) rình mồi, tìm mồi, bắt mồi (mãnh thú)|- cướp bóc (ai)|- làm hao mòn (bệnh tật); giày vò, day dứt, ám ảnh (nỗi đau buồn...)|=his failure preyed upon his mind|+ sự thất bại day dứt tâm trí anh ta

71021. preyer nghĩa tiếng việt là xem prey(…)


Nghĩa tiếng việt của từ preyer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh preyerxem prey. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:preyer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của preyer là: xem prey

71022. prezzie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) quà tặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prezzie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prezzie danh từ|- (thông tục) quà tặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prezzie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prezzie là: danh từ|- (thông tục) quà tặng

71023. priapean nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dương vật, thần dương vật, sự sùng bái dươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ priapean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh priapean tính từ|- (thuộc) dương vật, thần dương vật, sự sùng bái dương vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:priapean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của priapean là: tính từ|- (thuộc) dương vật, thần dương vật, sự sùng bái dương vật

71024. priapism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dâm đãng, tính dâm dục|- (y học) chứng cương dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ priapism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh priapism danh từ|- tính dâm đãng, tính dâm dục|- (y học) chứng cương dương vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:priapism
  • Phiên âm (nếu có): [praiəpizm]
  • Nghĩa tiếng việt của priapism là: danh từ|- tính dâm đãng, tính dâm dục|- (y học) chứng cương dương vật

71025. priappus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) thần dương vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ priappus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh priappus danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) thần dương vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:priappus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của priappus là: danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) thần dương vật

71026. price nghĩa tiếng việt là (econ) giá|+ giá của một loại hàng hoá hoặc giá đầu vào cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price(econ) giá|+ giá của một loại hàng hoá hoặc giá đầu vào cho thấy cái phải chi để có được một thứ hàng hoá hay dịch vụ.||@price/earning ratio|- (econ) tỷ lệ giá / lợi tức (tỷ lệ p/e)|+ tỷ số của giá môt cổ phiếu bình thường đối với mỗi cổ phiếu bình thường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của price là: (econ) giá|+ giá của một loại hàng hoá hoặc giá đầu vào cho thấy cái phải chi để có được một thứ hàng hoá hay dịch vụ.||@price/earning ratio|- (econ) tỷ lệ giá / lợi tức (tỷ lệ p/e)|+ tỷ số của giá môt cổ phiếu bình thường đối với mỗi cổ phiếu bình thường.

71027. price nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=cost price|+ giá vô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price danh từ|- giá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=cost price|+ giá vốn|=fixed price|+ giá nhất định|=wholesale price|+ giá buôn bán|=retail price|+ giá bán lẻ|=beyond (above, without) price|+ vô giá, không định giá được|=at any price|+ bằng bất cứ giá nào|=independence at any price|+ phải dành được độc lập bằng bất cứ giá nào|=under the rule of mammon, every man has his price|+ dưới sự thống trị của đồng tiền, người nào cũng có thể mua chuộc được|- giá đánh cuộc|=the starting price of a horse|+ giá đánh cuộc đặt lúc ngựa bắt đầu chạy đua|- (từ cổ,nghĩa cổ) giá trị, sự quý giá|=a pearl of great price|+ viên ngọc trai quý giá|- treo giải thưởng lấy đầu ai|- (từ lóng) là cái thá gì...?, nước mẹ gì...?|=what price the seato?|+ khối đông-nam-a thì nước mẹ gì?|* ngoại động từ|- đặt giá, định giá; (nghĩa bóng) đánh giá|- lấy giá cắt cổ||@price|- (toán kinh tế) giá cả, giá|- accounting p. giá kiểm tra |- base p.s giá cơ sở|- cost p. giá thành |- detail p. giá bán lẻ|- floor p.s giá tối thiểu|- market p. giá thị trường|- selling p. giá bán|- wholesale p. giá bán buôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price
  • Phiên âm (nếu có): [prais]
  • Nghĩa tiếng việt của price là: danh từ|- giá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=cost price|+ giá vốn|=fixed price|+ giá nhất định|=wholesale price|+ giá buôn bán|=retail price|+ giá bán lẻ|=beyond (above, without) price|+ vô giá, không định giá được|=at any price|+ bằng bất cứ giá nào|=independence at any price|+ phải dành được độc lập bằng bất cứ giá nào|=under the rule of mammon, every man has his price|+ dưới sự thống trị của đồng tiền, người nào cũng có thể mua chuộc được|- giá đánh cuộc|=the starting price of a horse|+ giá đánh cuộc đặt lúc ngựa bắt đầu chạy đua|- (từ cổ,nghĩa cổ) giá trị, sự quý giá|=a pearl of great price|+ viên ngọc trai quý giá|- treo giải thưởng lấy đầu ai|- (từ lóng) là cái thá gì...?, nước mẹ gì...?|=what price the seato?|+ khối đông-nam-a thì nước mẹ gì?|* ngoại động từ|- đặt giá, định giá; (nghĩa bóng) đánh giá|- lấy giá cắt cổ||@price|- (toán kinh tế) giá cả, giá|- accounting p. giá kiểm tra |- base p.s giá cơ sở|- cost p. giá thành |- detail p. giá bán lẻ|- floor p.s giá tối thiểu|- market p. giá thị trường|- selling p. giá bán|- wholesale p. giá bán buôn

71028. price commission nghĩa tiếng việt là (econ) uỷ ban vật giá.|+ một uỷ ban độc lập do chính phủ anh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ price commission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price commission(econ) uỷ ban vật giá.|+ một uỷ ban độc lập do chính phủ anh thành lập năm 1973 để thực hiện các chính sách kiểm soát giá được biểu hiện trong các bộ luật về giá do bộ tài chính soạn và quốc hội thông qua. uỷ ban này chính thức được bãi bỏ vào năm 1980.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price commission
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của price commission là: (econ) uỷ ban vật giá.|+ một uỷ ban độc lập do chính phủ anh thành lập năm 1973 để thực hiện các chính sách kiểm soát giá được biểu hiện trong các bộ luật về giá do bộ tài chính soạn và quốc hội thông qua. uỷ ban này chính thức được bãi bỏ vào năm 1980.

71029. price consumption curve nghĩa tiếng việt là (econ) đường tiêu dùng theo giá.|+ còn được biết với tên đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ price consumption curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price consumption curve(econ) đường tiêu dùng theo giá.|+ còn được biết với tên đường chào giá. tiếp điểm của đường bàng quan của người tiêu dùng và đường ngân sách của họ để xác định sự cân bằng của người tiêu dùng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price consumption curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của price consumption curve là: (econ) đường tiêu dùng theo giá.|+ còn được biết với tên đường chào giá. tiếp điểm của đường bàng quan của người tiêu dùng và đường ngân sách của họ để xác định sự cân bằng của người tiêu dùng.

71030. price control nghĩa tiếng việt là (econ) kiểm soát giá.|+ nói chung thường liên quan tới việc quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ price control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price control(econ) kiểm soát giá.|+ nói chung thường liên quan tới việc quy định giá cả bằng luật pháp của nhà nước.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của price control là: (econ) kiểm soát giá.|+ nói chung thường liên quan tới việc quy định giá cả bằng luật pháp của nhà nước.

71031. price control nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểm soát giá cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ price control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price control danh từ|- kiểm soát giá cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của price control là: danh từ|- kiểm soát giá cả

71032. price current nghĩa tiếng việt là #-list) |/praislist/|* danh từ|- (thương nghiệp) bảng giá (hiện (…)


Nghĩa tiếng việt của từ price current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price current #-list) |/praislist/|* danh từ|- (thương nghiệp) bảng giá (hiện hành). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price current
  • Phiên âm (nếu có): [prais,kʌrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của price current là: #-list) |/praislist/|* danh từ|- (thương nghiệp) bảng giá (hiện hành)

71033. price discrimination nghĩa tiếng việt là (econ) phân biệt đối xử theo giá.|+ có hai hình thức chủ yếu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ price discrimination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price discrimination(econ) phân biệt đối xử theo giá.|+ có hai hình thức chủ yếu về phân biệt đối xử theo giá : thứ nhất, việc các hãng tính giá khác nhau cho từng nhóm người mua khác nhau và thứ hai tính cho cùng loại người tiêu dùng các giá khác nhau đối với các lượng khác nhau của cùng một loại hàng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price discrimination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của price discrimination là: (econ) phân biệt đối xử theo giá.|+ có hai hình thức chủ yếu về phân biệt đối xử theo giá : thứ nhất, việc các hãng tính giá khác nhau cho từng nhóm người mua khác nhau và thứ hai tính cho cùng loại người tiêu dùng các giá khác nhau đối với các lượng khác nhau của cùng một loại hàng.

71034. price effect nghĩa tiếng việt là (econ) hiệu ứng giá.|+ sự thay đổi của cầu đối với một hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ price effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price effect(econ) hiệu ứng giá.|+ sự thay đổi của cầu đối với một hàng hoá xảy ra do có một thay đổi của giá hàng hoá đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của price effect là: (econ) hiệu ứng giá.|+ sự thay đổi của cầu đối với một hàng hoá xảy ra do có một thay đổi của giá hàng hoá đó.

71035. price elasticity of demand nghĩa tiếng việt là (econ) độ co giãn của cầu theo giá.|+ độ phản ứng của lượng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ price elasticity of demand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price elasticity of demand(econ) độ co giãn của cầu theo giá.|+ độ phản ứng của lượng cầu của một hàng hoá đối với giá của chính nó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price elasticity of demand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của price elasticity of demand là: (econ) độ co giãn của cầu theo giá.|+ độ phản ứng của lượng cầu của một hàng hoá đối với giá của chính nó.

71036. price fixing nghĩa tiếng việt là (econ) sự cố định giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ price fixing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price fixing(econ) sự cố định giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price fixing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của price fixing là: (econ) sự cố định giá

71037. price fixing agreement nghĩa tiếng việt là (econ) thoả thuận cố định giá.|+ một sự thoả thuận giữa hai (…)


Nghĩa tiếng việt của từ price fixing agreement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price fixing agreement(econ) thoả thuận cố định giá.|+ một sự thoả thuận giữa hai nhà sản xuất hoặc nhiều hơn để bán với giá quy định trước, nói chung nhằm để thực thi sức mạnh đối với thị trường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price fixing agreement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của price fixing agreement là: (econ) thoả thuận cố định giá.|+ một sự thoả thuận giữa hai nhà sản xuất hoặc nhiều hơn để bán với giá quy định trước, nói chung nhằm để thực thi sức mạnh đối với thị trường.

71038. price index nghĩa tiếng việt là (econ) chỉ số giá.|+ một số chỉ số cho thấy giá của một tậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ price index là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price index(econ) chỉ số giá.|+ một số chỉ số cho thấy giá của một tập hợp hàng hoá đã thay đổi thế nào từ một thời kỳ nào đó tới thời kỳ tiếp theo.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price index
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của price index là: (econ) chỉ số giá.|+ một số chỉ số cho thấy giá của một tập hợp hàng hoá đã thay đổi thế nào từ một thời kỳ nào đó tới thời kỳ tiếp theo.

71039. price leadership nghĩa tiếng việt là (econ) sự dẫn giá.|+ tình huống trong một nghành mà một hãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ price leadership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price leadership(econ) sự dẫn giá.|+ tình huống trong một nghành mà một hãng có sáng kiến tạo ra các thay đổi về giá và các hãng khác sau đó làm theo.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price leadership
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của price leadership là: (econ) sự dẫn giá.|+ tình huống trong một nghành mà một hãng có sáng kiến tạo ra các thay đổi về giá và các hãng khác sau đó làm theo.

71040. price level nghĩa tiếng việt là danh từ|- mức giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ price level là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price level danh từ|- mức giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price level
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của price level là: danh từ|- mức giá

71041. price mechanism nghĩa tiếng việt là (econ) cơ chế giá.|+ được dùng liên quan đến hệ thống thị trươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ price mechanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price mechanism(econ) cơ chế giá.|+ được dùng liên quan đến hệ thống thị trường tự do và cách thức mà giá hành động như những tín hiệu tự động phối hợp hành động của các đơn vị ra quyết định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price mechanism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của price mechanism là: (econ) cơ chế giá.|+ được dùng liên quan đến hệ thống thị trường tự do và cách thức mà giá hành động như những tín hiệu tự động phối hợp hành động của các đơn vị ra quyết định.

71042. price revolution nghĩa tiếng việt là (econ) cách mạng giá.|+ tên đặt cho dòng chảy của vàng và bạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ price revolution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price revolution(econ) cách mạng giá.|+ tên đặt cho dòng chảy của vàng và bạc từ các nước mới khám phá ở châu mỹ trong các thế kỷ 15 và 16 đã làm cho giá cả tăng gấp 3 lần.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price revolution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của price revolution là: (econ) cách mạng giá.|+ tên đặt cho dòng chảy của vàng và bạc từ các nước mới khám phá ở châu mỹ trong các thế kỷ 15 và 16 đã làm cho giá cả tăng gấp 3 lần.

71043. price setter nghĩa tiếng việt là (econ) người đặt giá.|+ một hãng hoạt động ở một thị trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ price setter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price setter(econ) người đặt giá.|+ một hãng hoạt động ở một thị trường kông cạnh tranh đối diện với một đường cầu dốc xuống đối với sản phẩm và do đó có quyền được quyết định giá bán hàng chứ không pahỉ là người chấp nhận giá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price setter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của price setter là: (econ) người đặt giá.|+ một hãng hoạt động ở một thị trường kông cạnh tranh đối diện với một đường cầu dốc xuống đối với sản phẩm và do đó có quyền được quyết định giá bán hàng chứ không pahỉ là người chấp nhận giá.

71044. price specie mechanism nghĩa tiếng việt là (econ) cơ chế chảy vàng.|+ xem specie flow mechanism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ price specie mechanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price specie mechanism(econ) cơ chế chảy vàng.|+ xem specie flow mechanism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price specie mechanism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của price specie mechanism là: (econ) cơ chế chảy vàng.|+ xem specie flow mechanism

71045. price support nghĩa tiếng việt là (econ) trợ giá.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ price support là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price support(econ) trợ giá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price support
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của price support là: (econ) trợ giá.

71046. price support scheme nghĩa tiếng việt là (econ) kế hoạch trợ giá.|+ một phương pháp nâng giá một hàng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ price support scheme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price support scheme(econ) kế hoạch trợ giá.|+ một phương pháp nâng giá một hàng hoá trên thị trường một cách giả tạo.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price support scheme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của price support scheme là: (econ) kế hoạch trợ giá.|+ một phương pháp nâng giá một hàng hoá trên thị trường một cách giả tạo.

71047. price taker nghĩa tiếng việt là (econ) người chấp nhận giá.|+ một đơn vị kinh tế có quy mô hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ price taker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price taker(econ) người chấp nhận giá.|+ một đơn vị kinh tế có quy mô hoạt động không đáng kể so với quy mô của thị trường cho nên hoạt động của đơn vị ấy không gây ảnh hưởng gì đến giá thị trường thịnh hành.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price taker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của price taker là: (econ) người chấp nhận giá.|+ một đơn vị kinh tế có quy mô hoạt động không đáng kể so với quy mô của thị trường cho nên hoạt động của đơn vị ấy không gây ảnh hưởng gì đến giá thị trường thịnh hành.

71048. price theory nghĩa tiếng việt là (econ) lý thuyết giá.|+ các lý thuyết bao gồm trong tư duy có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ price theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price theory(econ) lý thuyết giá.|+ các lý thuyết bao gồm trong tư duy có thể được chia làm ba đề mục chính: các lý thuyết liên quan đến sự xác định các giá riêng lẻ, các thuyết liên quan đến các thay đổi trong mức giá tổng hợp và các thuyết áp dụng cho việc phân bổ nguồn lực.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price theory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của price theory là: (econ) lý thuyết giá.|+ các lý thuyết bao gồm trong tư duy có thể được chia làm ba đề mục chính: các lý thuyết liên quan đến sự xác định các giá riêng lẻ, các thuyết liên quan đến các thay đổi trong mức giá tổng hợp và các thuyết áp dụng cho việc phân bổ nguồn lực.

71049. price volatility nghĩa tiếng việt là (econ) biến động giá cả.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ price volatility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price volatility(econ) biến động giá cả.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price volatility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của price volatility là: (econ) biến động giá cả.

71050. price war nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiến tranh giá cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ price war là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price war danh từ|- chiến tranh giá cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price war
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của price war là: danh từ|- chiến tranh giá cả

71051. price-boom nghĩa tiếng việt là danh từ|- mức giá cả tăng vọt; sự tăng vọt giá cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ price-boom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price-boom danh từ|- mức giá cả tăng vọt; sự tăng vọt giá cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price-boom
  • Phiên âm (nếu có): [praisbu:m]
  • Nghĩa tiếng việt của price-boom là: danh từ|- mức giá cả tăng vọt; sự tăng vọt giá cả

71052. price-cost margin nghĩa tiếng việt là (econ) mức chênh lệch giá-chi phí.|+ các số đo thực nghiệm củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ price-cost margin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price-cost margin(econ) mức chênh lệch giá-chi phí.|+ các số đo thực nghiệm của chênh lệch lợi nhuân nơi mà các số liệu kế toán được sử dụng và do đó ta không thể trực tiếp quan sát được định nghĩa kinh tế về lợi nhuận.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price-cost margin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của price-cost margin là: (econ) mức chênh lệch giá-chi phí.|+ các số đo thực nghiệm của chênh lệch lợi nhuân nơi mà các số liệu kế toán được sử dụng và do đó ta không thể trực tiếp quan sát được định nghĩa kinh tế về lợi nhuận.

71053. price-cutter nghĩa tiếng việt là xem price-cutting(…)


Nghĩa tiếng việt của từ price-cutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price-cutterxem price-cutting. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price-cutter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của price-cutter là: xem price-cutting

71054. price-cutting nghĩa tiếng việt là #-slashing) |/prais,slæʃip/|* danh từ|- sự sụt giá, sự giảm gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ price-cutting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price-cutting #-slashing) |/prais,slæʃip/|* danh từ|- sự sụt giá, sự giảm giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price-cutting
  • Phiên âm (nếu có): [prais,kʌtiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của price-cutting là: #-slashing) |/prais,slæʃip/|* danh từ|- sự sụt giá, sự giảm giá

71055. price-fixing nghĩa tiếng việt là danh từ|- ấn định giá cả|- kiểm soát giá cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ price-fixing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price-fixing danh từ|- ấn định giá cả|- kiểm soát giá cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price-fixing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của price-fixing là: danh từ|- ấn định giá cả|- kiểm soát giá cả

71056. price-index nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỉ số giá cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ price-index là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price-index danh từ|- chỉ số giá cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price-index
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của price-index là: danh từ|- chỉ số giá cả

71057. price-list nghĩa tiếng việt là #-list) |/praislist/|* danh từ|- (thương nghiệp) bảng giá (hiện (…)


Nghĩa tiếng việt của từ price-list là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price-list #-list) |/praislist/|* danh từ|- (thương nghiệp) bảng giá (hiện hành). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price-list
  • Phiên âm (nếu có): [prais,kʌrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của price-list là: #-list) |/praislist/|* danh từ|- (thương nghiệp) bảng giá (hiện hành)

71058. price-push nghĩa tiếng việt là (econ) giá đẩy.|+ tên gọi một dạng lạm phát giống như chi phí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ price-push là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price-push(econ) giá đẩy.|+ tên gọi một dạng lạm phát giống như chi phí đẩy trong đó các chủ doanh nghiệp bị chỉ trích đã gây ra lạm phát bằng cách tính giá cao một cách không cần thiết nhằm kiếm lợi nhuận lớn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price-push
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của price-push là: (econ) giá đẩy.|+ tên gọi một dạng lạm phát giống như chi phí đẩy trong đó các chủ doanh nghiệp bị chỉ trích đã gây ra lạm phát bằng cách tính giá cao một cách không cần thiết nhằm kiếm lợi nhuận lớn.

71059. price-ring nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội liên hiệp giá cả (giữa bọn tư bản độc quyền đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ price-ring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price-ring danh từ|- hội liên hiệp giá cả (giữa bọn tư bản độc quyền để nâng hoặc giữ giá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price-ring
  • Phiên âm (nếu có): [praisriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của price-ring là: danh từ|- hội liên hiệp giá cả (giữa bọn tư bản độc quyền để nâng hoặc giữ giá)

71060. price-slashing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sụt giá, sự giảm giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ price-slashing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price-slashing danh từ|- sự sụt giá, sự giảm giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price-slashing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của price-slashing là: danh từ|- sự sụt giá, sự giảm giá

71061. price-support nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nâng đỡ giá cả (do chính phủ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ price-support là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price-support danh từ|- sự nâng đỡ giá cả (do chính phủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price-support
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của price-support là: danh từ|- sự nâng đỡ giá cả (do chính phủ)

71062. price-tag nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhãn ghi giá của cái gì; chi phí của cái gì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ price-tag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price-tag danh từ|- nhãn ghi giá của cái gì; chi phí của cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price-tag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của price-tag là: danh từ|- nhãn ghi giá của cái gì; chi phí của cái gì

71063. price-wave nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dao động giá cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ price-wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh price-wave danh từ|- sự dao động giá cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:price-wave
  • Phiên âm (nếu có): [praisweiv]
  • Nghĩa tiếng việt của price-wave là: danh từ|- sự dao động giá cả

71064. priceable nghĩa tiếng việt là xem price(…)


Nghĩa tiếng việt của từ priceable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh priceablexem price. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:priceable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của priceable là: xem price

71065. priced nghĩa tiếng việt là tính từ|- có giá, có đề giá|=priced catalogue|+ bản kê mẫu h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ priced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh priced tính từ|- có giá, có đề giá|=priced catalogue|+ bản kê mẫu hàng có đề giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:priced
  • Phiên âm (nếu có): [praist]
  • Nghĩa tiếng việt của priced là: tính từ|- có giá, có đề giá|=priced catalogue|+ bản kê mẫu hàng có đề giá

71066. priceless nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô giá; không định giá được|- (từ lóng) rất nực c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ priceless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh priceless tính từ|- vô giá; không định giá được|- (từ lóng) rất nực cười, khôi hài, ngộ, lố bịch|=a priceless old fellow|+ lão dớ dẩn, nực cười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:priceless
  • Phiên âm (nếu có): [praislis]
  • Nghĩa tiếng việt của priceless là: tính từ|- vô giá; không định giá được|- (từ lóng) rất nực cười, khôi hài, ngộ, lố bịch|=a priceless old fellow|+ lão dớ dẩn, nực cười

71067. pricelessly nghĩa tiếng việt là xem priceless(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pricelessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pricelesslyxem priceless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pricelessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pricelessly là: xem priceless

71068. pricer nghĩa tiếng việt là xem price(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pricer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pricerxem price. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pricer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pricer là: xem price

71069. pricey nghĩa tiếng việt là tính từso sánh|- đắt tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pricey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pricey tính từso sánh|- đắt tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pricey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pricey là: tính từso sánh|- đắt tiền

71070. priceyness nghĩa tiếng việt là xem pricey(…)


Nghĩa tiếng việt của từ priceyness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh priceynessxem pricey. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:priceyness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của priceyness là: xem pricey

71071. pricily nghĩa tiếng việt là xem pricey(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pricily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pricilyxem pricey. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pricily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pricily là: xem pricey

71072. prick nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prick danh từ|- sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc|- mũi nhọn, cái giùi, cái gai|=to have got a prick in ones finger|+ bị một cái gai đâm vào ngón tay|- sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt|=the pricks of conscience|+ sự cắn rứt của lương tâm|=to feel the prick|+ cảm thấy đau nhói|- (từ cổ,nghĩa cổ) gậy thúc (gậy nhọn để thúc bò)|- uộc khụp cái cặc|- (xem) kick|* ngoại động từ|- châm, chích, chọc, cắn, rứt|=to prick holes in the ground|+ chọc lỗ trên mặt đất|=his conscience pricked him|+ lương tâm cắn rứt hắn|- đánh dấu (tên ai trên danh sách), chấm dấu trên giấy ((nghĩa rộng)) chọn, chỉ định|=to be pricked off for duty|+ được chọn (được chỉ định) làm nhiệm vụ|* nội động từ|- châm, chích, chọc|- phi ngựa|- (+ up) vểnh lên (tai)|- trồng lại, cấy (cây nhỏ, lúa...)|!to prick out|- đánh dấu chấm (hình gì); châm kim vẽ (hình gì)|- làm xẹp cái vẻ ta đây quan trọng, làm lộ tính chất rỗng tuếch (của ai), làm lộ rõ tính chất vô giá trị (của cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prick
  • Phiên âm (nếu có): [prik]
  • Nghĩa tiếng việt của prick là: danh từ|- sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc|- mũi nhọn, cái giùi, cái gai|=to have got a prick in ones finger|+ bị một cái gai đâm vào ngón tay|- sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt|=the pricks of conscience|+ sự cắn rứt của lương tâm|=to feel the prick|+ cảm thấy đau nhói|- (từ cổ,nghĩa cổ) gậy thúc (gậy nhọn để thúc bò)|- uộc khụp cái cặc|- (xem) kick|* ngoại động từ|- châm, chích, chọc, cắn, rứt|=to prick holes in the ground|+ chọc lỗ trên mặt đất|=his conscience pricked him|+ lương tâm cắn rứt hắn|- đánh dấu (tên ai trên danh sách), chấm dấu trên giấy ((nghĩa rộng)) chọn, chỉ định|=to be pricked off for duty|+ được chọn (được chỉ định) làm nhiệm vụ|* nội động từ|- châm, chích, chọc|- phi ngựa|- (+ up) vểnh lên (tai)|- trồng lại, cấy (cây nhỏ, lúa...)|!to prick out|- đánh dấu chấm (hình gì); châm kim vẽ (hình gì)|- làm xẹp cái vẻ ta đây quan trọng, làm lộ tính chất rỗng tuếch (của ai), làm lộ rõ tính chất vô giá trị (của cái gì)

71073. prick-eared nghĩa tiếng việt là tính từ|có tai vểnh (chó...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prick-eared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prick-eared tính từ|có tai vểnh (chó...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prick-eared
  • Phiên âm (nếu có): [prikiəd]
  • Nghĩa tiếng việt của prick-eared là: tính từ|có tai vểnh (chó...)

71074. prick-ears nghĩa tiếng việt là danh từ|- tai vểnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prick-ears là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prick-ears danh từ|- tai vểnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prick-ears
  • Phiên âm (nếu có): [prikiəz]
  • Nghĩa tiếng việt của prick-ears là: danh từ|- tai vểnh

71075. pricker nghĩa tiếng việt là danh từ|mũi nhọn, cái giùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pricker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pricker danh từ|mũi nhọn, cái giùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pricker
  • Phiên âm (nếu có): [prikə]
  • Nghĩa tiếng việt của pricker là: danh từ|mũi nhọn, cái giùi

71076. pricket nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con hoẵng non, con nai non (hơn một nă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pricket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pricket danh từ|- (động vật học) con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh)|=prickets sister|+ hoẵng cái non (hơn 1 năm)|- cái que nhọn để cắm nến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pricket
  • Phiên âm (nếu có): [prickit]
  • Nghĩa tiếng việt của pricket là: danh từ|- (động vật học) con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh)|=prickets sister|+ hoẵng cái non (hơn 1 năm)|- cái que nhọn để cắm nến

71077. pricking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự châm, sự chích, sự chọc|- cảm giác kim châm, cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pricking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pricking danh từ|- sự châm, sự chích, sự chọc|- cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói|- sự đánh dấu, sự chấm câu (trên giấy, bản đồ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pricking
  • Phiên âm (nếu có): [prikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của pricking là: danh từ|- sự châm, sự chích, sự chọc|- cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói|- sự đánh dấu, sự chấm câu (trên giấy, bản đồ...)

71078. prickle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) gai (trên cây)|- (động vật học) lông (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prickle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prickle danh từ|- (thực vật học) gai (trên cây)|- (động vật học) lông gai (cứng nhọn như lông nhím)|- cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói|* ngoại động từ|- châm, chích, chọc|- có cảm giác kim châm, đau nhói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prickle
  • Phiên âm (nếu có): [prikl]
  • Nghĩa tiếng việt của prickle là: danh từ|- (thực vật học) gai (trên cây)|- (động vật học) lông gai (cứng nhọn như lông nhím)|- cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói|* ngoại động từ|- châm, chích, chọc|- có cảm giác kim châm, đau nhói

71079. prickle-cell nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tế bào gai biểu bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prickle-cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prickle-cell danh từ|- (sinh vật học) tế bào gai biểu bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prickle-cell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prickle-cell là: danh từ|- (sinh vật học) tế bào gai biểu bì

71080. prickliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảm giác bị kim châm, cảm giác đau nhói|- tính dễ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prickliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prickliness danh từ|- cảm giác bị kim châm, cảm giác đau nhói|- tính dễ cáu, tính dễ giận, tính hay hờn dỗi (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prickliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prickliness là: danh từ|- cảm giác bị kim châm, cảm giác đau nhói|- tính dễ cáu, tính dễ giận, tính hay hờn dỗi (người)

71081. prickling nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảm giác kiến bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prickling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prickling danh từ|- cảm giác kiến bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prickling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prickling là: danh từ|- cảm giác kiến bò

71082. prickly nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có gai, đầy gai|- có cảm giác kim c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prickly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prickly tính từ|- (sinh vật học) có gai, đầy gai|- có cảm giác kim châm, có cảm giác đau nhói|(nghĩa bóng) dễ cáu, dễ giận, dễ mếch lòng; hay làm mếch lòng, hay chọc tức (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prickly
  • Phiên âm (nếu có): [prikli]
  • Nghĩa tiếng việt của prickly là: tính từ|- (sinh vật học) có gai, đầy gai|- có cảm giác kim châm, có cảm giác đau nhói|(nghĩa bóng) dễ cáu, dễ giận, dễ mếch lòng; hay làm mếch lòng, hay chọc tức (người)

71083. prickly heat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng nổi rôm (ở các xứ nóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prickly heat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prickly heat danh từ|- (y học) chứng nổi rôm (ở các xứ nóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prickly heat
  • Phiên âm (nếu có): [priklihi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của prickly heat là: danh từ|- (y học) chứng nổi rôm (ở các xứ nóng)

71084. prickly pear nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây lê gai; quả lê gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prickly pear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prickly pear danh từ|- cây lê gai; quả lê gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prickly pear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prickly pear là: danh từ|- cây lê gai; quả lê gai

71085. pricy nghĩa tiếng việt là tính từso sánh|- đắt tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pricy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pricy tính từso sánh|- đắt tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pricy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pricy là: tính từso sánh|- đắt tiền

71086. pride nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pride là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pride danh từ|- sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căng|=false pride|+ tính tự ái; tính kiêu căng ngạo mạn; tính hư danh, tính hiếu danh|=he is his fathers pride|+ anh ta là niềm kiêu hãnh của ông bố|- lòng tự trọng ((cũng) proper pride); lòng tự hào về công việc của mình|- độ đẹp nhất, độ rực rỡ nhất, độ chín muồi, độ phát triển nhất|=in the full pride of youth|+ ở tuổi thanh xuân phơi phới|=a peacock in his pride|+ con công đang xoè đuôi|=in pride of grease|+ béo, giết thịt được rồi|- tính hăng (ngựa)|- (văn học) sự tráng lệ, sự huy hoàng, sự lộng lẫy|- đàn, bầy|=a pride of lions|+ đàn sư tử|- sương lúc mặt trời mọc|- địa vị cao quý|- sự tự phụ về địa vị cao quý của mình; sự ngạo mạn|- (xem) fall|!to swallow ones pride|- nén tự ái, đẹp lòng tự ái|* phó từ (+ on, upon)|- lấy làm kiêu hãnh (về cái gì...)|- lấy làm tự hào (về việc gì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pride
  • Phiên âm (nếu có): [praid]
  • Nghĩa tiếng việt của pride là: danh từ|- sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căng|=false pride|+ tính tự ái; tính kiêu căng ngạo mạn; tính hư danh, tính hiếu danh|=he is his fathers pride|+ anh ta là niềm kiêu hãnh của ông bố|- lòng tự trọng ((cũng) proper pride); lòng tự hào về công việc của mình|- độ đẹp nhất, độ rực rỡ nhất, độ chín muồi, độ phát triển nhất|=in the full pride of youth|+ ở tuổi thanh xuân phơi phới|=a peacock in his pride|+ con công đang xoè đuôi|=in pride of grease|+ béo, giết thịt được rồi|- tính hăng (ngựa)|- (văn học) sự tráng lệ, sự huy hoàng, sự lộng lẫy|- đàn, bầy|=a pride of lions|+ đàn sư tử|- sương lúc mặt trời mọc|- địa vị cao quý|- sự tự phụ về địa vị cao quý của mình; sự ngạo mạn|- (xem) fall|!to swallow ones pride|- nén tự ái, đẹp lòng tự ái|* phó từ (+ on, upon)|- lấy làm kiêu hãnh (về cái gì...)|- lấy làm tự hào (về việc gì...)

71087. prideful nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ê-cốt) đầy kiêu hãnh; tự cao, tự phụ|- tự hào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prideful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prideful tính từ|- (ê-cốt) đầy kiêu hãnh; tự cao, tự phụ|- tự hào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prideful
  • Phiên âm (nếu có): [praidful]
  • Nghĩa tiếng việt của prideful là: tính từ|- (ê-cốt) đầy kiêu hãnh; tự cao, tự phụ|- tự hào

71088. pridefully nghĩa tiếng việt là xem prideful(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pridefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pridefullyxem prideful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pridefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pridefully là: xem prideful

71089. pridefulness nghĩa tiếng việt là xem prideful(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pridefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pridefulnessxem prideful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pridefulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pridefulness là: xem prideful

71090. prie-dieu nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế cầu kinh ((cũng) prie-dieu chair)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prie-dieu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prie-dieu danh từ|- ghế cầu kinh ((cũng) prie-dieu chair). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prie-dieu
  • Phiên âm (nếu có): [pri:djə:]
  • Nghĩa tiếng việt của prie-dieu là: danh từ|- ghế cầu kinh ((cũng) prie-dieu chair)

71091. prier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tò mò, người tọc mạch ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prier danh từ|- người tò mò, người tọc mạch ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) pry). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prier
  • Phiên âm (nếu có): [praiə]
  • Nghĩa tiếng việt của prier là: danh từ|- người tò mò, người tọc mạch ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) pry)

71092. priest nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy tu, thầy tế|- vồ đập cá (ai-len)|* ngoại độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ priest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh priest danh từ|- thầy tu, thầy tế|- vồ đập cá (ai-len)|* ngoại động từ|- làm (ai) trở thành thầy tu (ai) trở thành thầy tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:priest
  • Phiên âm (nếu có): [pri:st]
  • Nghĩa tiếng việt của priest là: danh từ|- thầy tu, thầy tế|- vồ đập cá (ai-len)|* ngoại động từ|- làm (ai) trở thành thầy tu (ai) trở thành thầy tế

71093. priest-ridden nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị bọn thầy tu khống chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ priest-ridden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh priest-ridden tính từ|- bị bọn thầy tu khống chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:priest-ridden
  • Phiên âm (nếu có): [pri:st,ridn]
  • Nghĩa tiếng việt của priest-ridden là: tính từ|- bị bọn thầy tu khống chế

71094. priestcraft nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề làm thầy tu|- thuật kiếm chác của thầy tu; th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ priestcraft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh priestcraft danh từ|- nghề làm thầy tu|- thuật kiếm chác của thầy tu; thủ đoạn tiến thân của thầy tu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:priestcraft
  • Phiên âm (nếu có): [pri:stkrɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của priestcraft là: danh từ|- nghề làm thầy tu|- thuật kiếm chác của thầy tu; thủ đoạn tiến thân của thầy tu

71095. priestess nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô thầy cúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ priestess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh priestess danh từ|- cô thầy cúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:priestess
  • Phiên âm (nếu có): [pri:stis]
  • Nghĩa tiếng việt của priestess là: danh từ|- cô thầy cúng

71096. priesthood nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ priesthood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh priesthood danh từ|- (tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:priesthood
  • Phiên âm (nếu có): [pri:sthud]
  • Nghĩa tiếng việt của priesthood là: danh từ|- (tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế

71097. priestlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống như một giáo sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ priestlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh priestlike tính từ|- giống như một giáo sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:priestlike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của priestlike là: tính từ|- giống như một giáo sự

71098. priestliness nghĩa tiếng việt là xem priestly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ priestliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh priestlinessxem priestly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:priestliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của priestliness là: xem priestly

71099. priestling nghĩa tiếng việt là danh từ|muồm thầy tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ priestling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh priestling danh từ|muồm thầy tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:priestling
  • Phiên âm (nếu có): [pri:stliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của priestling là: danh từ|muồm thầy tế

71100. priestly nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thầy tu, (thuộc) thầy tế; giống thầy tu; g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ priestly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh priestly tính từ|- (thuộc) thầy tu, (thuộc) thầy tế; giống thầy tu; giống thầy tế; hợp với thầy tu, hợp với thầy tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:priestly
  • Phiên âm (nếu có): [pri::stli]
  • Nghĩa tiếng việt của priestly là: tính từ|- (thuộc) thầy tu, (thuộc) thầy tế; giống thầy tu; giống thầy tế; hợp với thầy tu, hợp với thầy tế

71101. prig nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay lên mặt ta đây hay chữ, người hay lên mặt t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prig danh từ|- người hay lên mặt ta đây hay chữ, người hay lên mặt ta đây đạo đức; người hợm mình, người làm bộ; người khinh khỉnh|- (từ lóng) kẻ cắp|* ngoại động từ|- (từ lóng) ăn cắp, xoáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prig
  • Phiên âm (nếu có): [prig]
  • Nghĩa tiếng việt của prig là: danh từ|- người hay lên mặt ta đây hay chữ, người hay lên mặt ta đây đạo đức; người hợm mình, người làm bộ; người khinh khỉnh|- (từ lóng) kẻ cắp|* ngoại động từ|- (từ lóng) ăn cắp, xoáy

71102. priggery nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói lên mặt ta đây hay chữ, thói lên mặt ta đây đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ priggery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh priggery danh từ|- thói lên mặt ta đây hay chữ, thói lên mặt ta đây đạo đức; thói hợm mình, thói làm bộ; thói khinh khỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:priggery
  • Phiên âm (nếu có): [prigəri]
  • Nghĩa tiếng việt của priggery là: danh từ|- thói lên mặt ta đây hay chữ, thói lên mặt ta đây đạo đức; thói hợm mình, thói làm bộ; thói khinh khỉnh

71103. priggish nghĩa tiếng việt là tính từ|- lên mặt ta đây hay chữ, lên mặt ta đây đạo đức; hợm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ priggish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh priggish tính từ|- lên mặt ta đây hay chữ, lên mặt ta đây đạo đức; hợm mình, làm bộ; khinh khỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:priggish
  • Phiên âm (nếu có): [prigiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của priggish là: tính từ|- lên mặt ta đây hay chữ, lên mặt ta đây đạo đức; hợm mình, làm bộ; khinh khỉnh

71104. priggishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- lên mặt ta đây, làm ra vẻ đạo đức; hợm, làm bộ, kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ priggishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh priggishly phó từ|- lên mặt ta đây, làm ra vẻ đạo đức; hợm, làm bộ, khinh khỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:priggishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của priggishly là: phó từ|- lên mặt ta đây, làm ra vẻ đạo đức; hợm, làm bộ, khinh khỉnh

71105. priggishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay lên mặt ta đây hay chữ, tính hay lên mặt ta (…)


Nghĩa tiếng việt của từ priggishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh priggishness danh từ|- tính hay lên mặt ta đây hay chữ, tính hay lên mặt ta đây đạo đức; tính hợm mình, tính làm bộ; tính khinh khỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:priggishness
  • Phiên âm (nếu có): [prigiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của priggishness là: danh từ|- tính hay lên mặt ta đây hay chữ, tính hay lên mặt ta đây đạo đức; tính hợm mình, tính làm bộ; tính khinh khỉnh

71106. priggism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói lên mặt ta đây hay chữ, đạo dức|- thói trộm că(…)


Nghĩa tiếng việt của từ priggism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh priggism danh từ|- thói lên mặt ta đây hay chữ, đạo dức|- thói trộm cắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:priggism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của priggism là: danh từ|- thói lên mặt ta đây hay chữ, đạo dức|- thói trộm cắp

71107. prim nghĩa tiếng việt là tính từ|- lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prim tính từ|- lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh (đàn bà)|* động từ|- lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh|=to prim ones face|+ lấy vẻ mặt nghiêm nghị|=to prim ones lips|+ mím môi ra vẻ nghiêm nghị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prim
  • Phiên âm (nếu có): [prim]
  • Nghĩa tiếng việt của prim là: tính từ|- lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh (đàn bà)|* động từ|- lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh|=to prim ones face|+ lấy vẻ mặt nghiêm nghị|=to prim ones lips|+ mím môi ra vẻ nghiêm nghị

71108. prima ballerina nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ diễn viên chính (kịch ba-lê)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prima ballerina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prima ballerina danh từ|- nữ diễn viên chính (kịch ba-lê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prima ballerina
  • Phiên âm (nếu có): [pri:mə,bæləri:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của prima ballerina là: danh từ|- nữ diễn viên chính (kịch ba-lê)

71109. prima donna nghĩa tiếng việt là danh từ|- vai nữ chính (trong nhạc kịch)|- (nghĩa rộng) người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prima donna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prima donna danh từ|- vai nữ chính (trong nhạc kịch)|- (nghĩa rộng) người hay tự ái, người hay giận dỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prima donna
  • Phiên âm (nếu có): [pri:mədɔnə]
  • Nghĩa tiếng việt của prima donna là: danh từ|- vai nữ chính (trong nhạc kịch)|- (nghĩa rộng) người hay tự ái, người hay giận dỗi

71110. prima facie nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- thoạt nhìn, nhìn qua|=to see a prima_facie (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prima facie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prima facie tính từ & phó từ|- thoạt nhìn, nhìn qua|=to see a prima_facie reason for it|+ nhìn qua cũng thấy có lý do rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prima facie
  • Phiên âm (nếu có): [praimi:vəl]
  • Nghĩa tiếng việt của prima facie là: tính từ & phó từ|- thoạt nhìn, nhìn qua|=to see a prima_facie reason for it|+ nhìn qua cũng thấy có lý do rồi

71111. primacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa vị thứ nhất, địa vị đứng đầu; tính ưu việt, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ primacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primacy danh từ|- địa vị thứ nhất, địa vị đứng đầu; tính ưu việt, tính hơn hẳn|- chức giáo trưởng; chức tổng giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primacy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primacy là: danh từ|- địa vị thứ nhất, địa vị đứng đầu; tính ưu việt, tính hơn hẳn|- chức giáo trưởng; chức tổng giám mục

71112. primaeval nghĩa tiếng việt là cách viết khác : primeval(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primaeval là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primaevalcách viết khác : primeval. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primaeval
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primaeval là: cách viết khác : primeval

71113. primage nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền trả thêm cho chủ tàu (tính phần trăm theo trọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primage danh từ|- tiền trả thêm cho chủ tàu (tính phần trăm theo trọng lượng hàng hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primage
  • Phiên âm (nếu có): [praimidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của primage là: danh từ|- tiền trả thêm cho chủ tàu (tính phần trăm theo trọng lượng hàng hoá)

71114. primal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) primeval|- (thuộc) nền tảng, căn bản, chủ yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primal tính từ|- (như) primeval|- (thuộc) nền tảng, căn bản, chủ yếu||@primal|- nguyên thuỷ, cơ sở chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primal
  • Phiên âm (nếu có): [praiməl]
  • Nghĩa tiếng việt của primal là: tính từ|- (như) primeval|- (thuộc) nền tảng, căn bản, chủ yếu||@primal|- nguyên thuỷ, cơ sở chính

71115. primality nghĩa tiếng việt là xem primal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primalityxem primal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primality là: xem primal

71116. primarily nghĩa tiếng việt là phó từ|- trước hết, đầu tiên|- chủ yếu, chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primarily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primarily phó từ|- trước hết, đầu tiên|- chủ yếu, chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primarily
  • Phiên âm (nếu có): [praimərili]
  • Nghĩa tiếng việt của primarily là: phó từ|- trước hết, đầu tiên|- chủ yếu, chính

71117. primariness nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều chủ yếu, điều chính yếu, điều trước tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primariness danh từ|- điều chủ yếu, điều chính yếu, điều trước tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primariness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primariness là: danh từ|- điều chủ yếu, điều chính yếu, điều trước tiên

71118. primary nghĩa tiếng việt là tính từ|- nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên|=primary rocks|+ đá nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primary tính từ|- nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên|=primary rocks|+ đá nguyên sinh|- gốc, nguyên, căn bản|=the primary meaning of a word|+ nghĩa gốc của một từ|- sơ đẳng, sơ cấp|=primary school|+ trường sơ cấp|=primary education|+ giáo dục sơ đẳng|=primary particle|+ (vật lý) hạt sơ cấp|- chủ yếu, chính, bậc nhất|=the primary aim|+ mục đích chính|=primary stress|+ trọng âm chính|=the primary tenses|+ (ngôn ngữ học) những thời chính (hiện tại, tương lai, quá khứ)|=of primary importance|+ quan trọng bậc nhất|- (địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh|- (điện học) bộ pin|- hội nghị tuyển lựa ứng cử viên|* danh từ|- điều đầu tiên|- điều chính, điều chủ yếu, điều căn bản|- (hội họa) màu gốc|- (thiên văn học) hành tinh sơ cấp (hành tinh xoay quanh mặt trời)|- hội nghị tuyển lựa ứng cử viên|- (địa lý,địa chất) đại cổ sinh||@primary|- nguyên thuỷ, nguyên sơ|- weak p. nguyên sơ yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primary
  • Phiên âm (nếu có): [praiməri]
  • Nghĩa tiếng việt của primary là: tính từ|- nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên|=primary rocks|+ đá nguyên sinh|- gốc, nguyên, căn bản|=the primary meaning of a word|+ nghĩa gốc của một từ|- sơ đẳng, sơ cấp|=primary school|+ trường sơ cấp|=primary education|+ giáo dục sơ đẳng|=primary particle|+ (vật lý) hạt sơ cấp|- chủ yếu, chính, bậc nhất|=the primary aim|+ mục đích chính|=primary stress|+ trọng âm chính|=the primary tenses|+ (ngôn ngữ học) những thời chính (hiện tại, tương lai, quá khứ)|=of primary importance|+ quan trọng bậc nhất|- (địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh|- (điện học) bộ pin|- hội nghị tuyển lựa ứng cử viên|* danh từ|- điều đầu tiên|- điều chính, điều chủ yếu, điều căn bản|- (hội họa) màu gốc|- (thiên văn học) hành tinh sơ cấp (hành tinh xoay quanh mặt trời)|- hội nghị tuyển lựa ứng cử viên|- (địa lý,địa chất) đại cổ sinh||@primary|- nguyên thuỷ, nguyên sơ|- weak p. nguyên sơ yếu

71119. primary colour nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu gốc, màu chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primary colour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primary colour danh từ|- màu gốc, màu chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primary colour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primary colour là: danh từ|- màu gốc, màu chính

71120. primary commodities nghĩa tiếng việt là (econ) hàng sơ chế.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primary commodities là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primary commodities(econ) hàng sơ chế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primary commodities
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primary commodities là: (econ) hàng sơ chế.

71121. primary education nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo dục sơ cấp, giáo dục tiểu học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primary education là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primary education danh từ|- giáo dục sơ cấp, giáo dục tiểu học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primary education
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primary education là: danh từ|- giáo dục sơ cấp, giáo dục tiểu học

71122. primary goods nghĩa tiếng việt là (econ) các hàng hoá cơ bản.|+ như được định nghĩa trong thuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primary goods là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primary goods(econ) các hàng hoá cơ bản.|+ như được định nghĩa trong thuyết về công bằng do john rawls đưa ra, những loại hàng hoá này là những quyền cơ bản, các quyền tự do, thu nhập và của cải sẵn có để phân phối trong một xã hội.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primary goods
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primary goods là: (econ) các hàng hoá cơ bản.|+ như được định nghĩa trong thuyết về công bằng do john rawls đưa ra, những loại hàng hoá này là những quyền cơ bản, các quyền tự do, thu nhập và của cải sẵn có để phân phối trong một xã hội.

71123. primary market nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường sơ cấp.|+ một số tài sản khi bán lần đầu t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primary market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primary market(econ) thị trường sơ cấp.|+ một số tài sản khi bán lần đầu thì không được bán ở thị trường nơi mà sau đó chúng được buôn bán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primary market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primary market là: (econ) thị trường sơ cấp.|+ một số tài sản khi bán lần đầu thì không được bán ở thị trường nơi mà sau đó chúng được buôn bán.

71124. primary money nghĩa tiếng việt là (econ) tiền sơ cấp.|+ một tên gọi khác cho tiền cơ bản hoặc ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primary money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primary money(econ) tiền sơ cấp.|+ một tên gọi khác cho tiền cơ bản hoặc tiền có quyên lực, tức là loại tiền do các nhà chức trách về tiền tệ phát hành.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primary money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primary money là: (econ) tiền sơ cấp.|+ một tên gọi khác cho tiền cơ bản hoặc tiền có quyên lực, tức là loại tiền do các nhà chức trách về tiền tệ phát hành.

71125. primary of targeting nghĩa tiếng việt là (econ) nguyên tắc hướng đích.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primary of targeting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primary of targeting(econ) nguyên tắc hướng đích.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primary of targeting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primary of targeting là: (econ) nguyên tắc hướng đích.

71126. primary school nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường sơ cấp, trường phổ thông cơ sở|- trường cấp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ primary school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primary school danh từ|- trường sơ cấp, trường phổ thông cơ sở|- trường cấp một, trường tiểu học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primary school
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primary school là: danh từ|- trường sơ cấp, trường phổ thông cơ sở|- trường cấp một, trường tiểu học

71127. primary securities nghĩa tiếng việt là (econ) chứng khoán sơ cấp.|+ một cụm thuật ngữ đã được john g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primary securities là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primary securities(econ) chứng khoán sơ cấp.|+ một cụm thuật ngữ đã được john g.gurley và edward s.shaw đưa ra trong tác phẩm tiền trong một thuyết về tài chính (1960) và có nghĩa là mọi hình thức nợ có thể được đem bán hoặc phát hành bởi những người vay nợ tức là những người đã đi vay cần nguồn vốn tài chính để mua tài sản thực tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primary securities
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primary securities là: (econ) chứng khoán sơ cấp.|+ một cụm thuật ngữ đã được john g.gurley và edward s.shaw đưa ra trong tác phẩm tiền trong một thuyết về tài chính (1960) và có nghĩa là mọi hình thức nợ có thể được đem bán hoặc phát hành bởi những người vay nợ tức là những người đã đi vay cần nguồn vốn tài chính để mua tài sản thực tế.

71128. primary workers nghĩa tiếng việt là (econ) các công nhân sơ cấp.|+ những cá nhân vẫn trong lực lượn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primary workers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primary workers(econ) các công nhân sơ cấp.|+ những cá nhân vẫn trong lực lượng lao động, được thuê mướn hoăch không thuê mướn, bất luận những thay đổi ngắn hạn về lương và điều kiện thị trường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primary workers
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primary workers là: (econ) các công nhân sơ cấp.|+ những cá nhân vẫn trong lực lượng lao động, được thuê mướn hoăch không thuê mướn, bất luận những thay đổi ngắn hạn về lương và điều kiện thị trường.

71129. primate nghĩa tiếng việt là danh từ|tổng giám mục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primate danh từ|tổng giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primate
  • Phiên âm (nếu có): [praimit]
  • Nghĩa tiếng việt của primate là: danh từ|tổng giám mục

71130. primates nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (động vật học) bộ động vật có tay, bộ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primates là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primates danh từ số nhiều|- (động vật học) bộ động vật có tay, bộ động vật linh trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primates
  • Phiên âm (nếu có): [praimeiti:z]
  • Nghĩa tiếng việt của primates là: danh từ số nhiều|- (động vật học) bộ động vật có tay, bộ động vật linh trưởng

71131. primateship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức tổng giám mục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primateship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primateship danh từ|- chức tổng giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primateship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primateship là: danh từ|- chức tổng giám mục

71132. primatial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tổng giám mục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primatial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primatial tính từ|- (thuộc) tổng giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primatial
  • Phiên âm (nếu có): [praimeiʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của primatial là: tính từ|- (thuộc) tổng giám mục

71133. primatical nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem primatial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primatical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primatical tính từ|- xem primatial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primatical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primatical là: tính từ|- xem primatial

71134. primatological nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc primatology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primatological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primatological tính từ|- thuộc primatology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primatological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primatological là: tính từ|- thuộc primatology

71135. primatologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiên cứu primatology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primatologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primatologist danh từ|- người nghiên cứu primatology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primatologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primatologist là: danh từ|- người nghiên cứu primatology

71136. primatology nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn động vật linh trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primatology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primatology danh từ|- môn động vật linh trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primatology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primatology là: danh từ|- môn động vật linh trưởng

71137. prime nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầu tiên|=prime cause|+ nguyên nhân đầu tiên|- chủ yế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prime tính từ|- đầu tiên|=prime cause|+ nguyên nhân đầu tiên|- chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu|=prime importance|+ quan trọng bậc nhất|=prime minister|+ thủ tướng|- tốt nhất, loại nhất; ưu tú, xuất sắc, hoàn hảo|=prime beef|+ thịt bò loại ngon nhất|- (thuộc) gốc, (thuộc) căn nguyên|=prime cost|+ vốn|=prime number|+ số nguyên tố|* danh từ|- thời kỳ đầu tiên, buổi sơ khai|=the prime of the year|+ phần đầu của năm, mùa xuân|- thời kỳ đẹp nhất, thời kỳ rực rỡ nhất, giai đoạn phát triển đầy đủ nhất|=in the prime of life|+ lúc tuổi thanh xuân|=in the prime of beauty|+ lúc sắc đẹp đang thì|=to be past ones prime|+ đã qua thời xuân xanh, trở về già|- (tôn giáo) buổi lễ đầu tiên (lúc 6 giờ sáng)|- (hoá học) gốc đơn nguyên tố|- thế đầu (một thế đánh kiếm)|- (toán học) số nguyên tố|* ngoại động từ|- mồi nước (vào bơm để cho chạy); bơm xăng vào cacbuaratơ|- (thông tục) cho ăn đầy, cho uống thoả thích|=to be well primed with beer|+ uống bia thoả thích|- chỉ dẫn; cung cấp tài liệu, bồi dưỡng (cho ai trước khi ra nói...)|- sơn lót (tấm gỗ)|- (sử học) nhồi thuốc nổ (vào súng)||@prime|- dấu phẩu, cơ bản; nguyên tố|- almost p. hầu nguyên tố|- double p. hai phẩy (")|- relaitively p. nguyên tố cùng nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prime
  • Phiên âm (nếu có): [praim]
  • Nghĩa tiếng việt của prime là: tính từ|- đầu tiên|=prime cause|+ nguyên nhân đầu tiên|- chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu|=prime importance|+ quan trọng bậc nhất|=prime minister|+ thủ tướng|- tốt nhất, loại nhất; ưu tú, xuất sắc, hoàn hảo|=prime beef|+ thịt bò loại ngon nhất|- (thuộc) gốc, (thuộc) căn nguyên|=prime cost|+ vốn|=prime number|+ số nguyên tố|* danh từ|- thời kỳ đầu tiên, buổi sơ khai|=the prime of the year|+ phần đầu của năm, mùa xuân|- thời kỳ đẹp nhất, thời kỳ rực rỡ nhất, giai đoạn phát triển đầy đủ nhất|=in the prime of life|+ lúc tuổi thanh xuân|=in the prime of beauty|+ lúc sắc đẹp đang thì|=to be past ones prime|+ đã qua thời xuân xanh, trở về già|- (tôn giáo) buổi lễ đầu tiên (lúc 6 giờ sáng)|- (hoá học) gốc đơn nguyên tố|- thế đầu (một thế đánh kiếm)|- (toán học) số nguyên tố|* ngoại động từ|- mồi nước (vào bơm để cho chạy); bơm xăng vào cacbuaratơ|- (thông tục) cho ăn đầy, cho uống thoả thích|=to be well primed with beer|+ uống bia thoả thích|- chỉ dẫn; cung cấp tài liệu, bồi dưỡng (cho ai trước khi ra nói...)|- sơn lót (tấm gỗ)|- (sử học) nhồi thuốc nổ (vào súng)||@prime|- dấu phẩu, cơ bản; nguyên tố|- almost p. hầu nguyên tố|- double p. hai phẩy (")|- relaitively p. nguyên tố cùng nhau

71138. prime cost nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá vốn, chi phí gốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prime cost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prime cost danh từ|- giá vốn, chi phí gốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prime cost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prime cost là: danh từ|- giá vốn, chi phí gốc

71139. prime meridian nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường kinh tuyến gốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prime meridian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prime meridian danh từ|- đường kinh tuyến gốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prime meridian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prime meridian là: danh từ|- đường kinh tuyến gốc

71140. prime minister nghĩa tiếng việt là danh từ|- thủ tướng chính phủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prime minister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prime minister danh từ|- thủ tướng chính phủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prime minister
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prime minister là: danh từ|- thủ tướng chính phủ

71141. prime mover nghĩa tiếng việt là danh từ|- năng lượng nguồn|- người khởi xướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prime mover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prime mover danh từ|- năng lượng nguồn|- người khởi xướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prime mover
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prime mover là: danh từ|- năng lượng nguồn|- người khởi xướng

71142. prime number nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nguyên tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prime number là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prime number danh từ|- số nguyên tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prime number
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prime number là: danh từ|- số nguyên tố

71143. prime time nghĩa tiếng việt là danh từ|- giờ cao điểm (trong phát thanh, truyền hình)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prime time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prime time danh từ|- giờ cao điểm (trong phát thanh, truyền hình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prime time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prime time là: danh từ|- giờ cao điểm (trong phát thanh, truyền hình)

71144. prime-time nghĩa tiếng việt là xem prime time(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prime-time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prime-timexem prime time. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prime-time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prime-time là: xem prime time

71145. primely nghĩa tiếng việt là phó từ|- tốt nhất; ưu tú, xuất sắc; hoàn hảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primely phó từ|- tốt nhất; ưu tú, xuất sắc; hoàn hảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primely
  • Phiên âm (nếu có): [praimli]
  • Nghĩa tiếng việt của primely là: phó từ|- tốt nhất; ưu tú, xuất sắc; hoàn hảo

71146. primeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tốt nhất; sự ưu tú; sự xuất sắc; sự hoàn hảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primeness danh từ|- sự tốt nhất; sự ưu tú; sự xuất sắc; sự hoàn hảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primeness
  • Phiên âm (nếu có): [praimnis]
  • Nghĩa tiếng việt của primeness là: danh từ|- sự tốt nhất; sự ưu tú; sự xuất sắc; sự hoàn hảo

71147. primer nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách vở lòng|- ngòi nổ, kíp nổ|- (ngành in) cỡ ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primer danh từ|- sách vở lòng|- ngòi nổ, kíp nổ|- (ngành in) cỡ chữ|=long primer|+ cỡ 10|=great primer|+ cỡ 18. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primer
  • Phiên âm (nếu có): [praimə]
  • Nghĩa tiếng việt của primer là: danh từ|- sách vở lòng|- ngòi nổ, kíp nổ|- (ngành in) cỡ chữ|=long primer|+ cỡ 10|=great primer|+ cỡ 18

71148. primero nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài primerô (phổ biến (thế kỷ) xvi, xvii ở châu âu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primero là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primero danh từ|- bài primerô (phổ biến (thế kỷ) xvi, xvii ở châu âu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primero
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primero là: danh từ|- bài primerô (phổ biến (thế kỷ) xvi, xvii ở châu âu)

71149. primerval nghĩa tiếng việt là tính từ|- nguyên thuỷ, ban sơ ((cũng) primal)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primerval là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primerval tính từ|- nguyên thuỷ, ban sơ ((cũng) primal). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primerval
  • Phiên âm (nếu có): [praimi:vəl]
  • Nghĩa tiếng việt của primerval là: tính từ|- nguyên thuỷ, ban sơ ((cũng) primal)

71150. primetide nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúc thanh xuân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primetide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primetide danh từ|- lúc thanh xuân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primetide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primetide là: danh từ|- lúc thanh xuân

71151. primeur nghĩa tiếng việt là danh từ|- rau quả đầu mùa|- tin mới nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primeur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primeur danh từ|- rau quả đầu mùa|- tin mới nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primeur
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primeur là: danh từ|- rau quả đầu mùa|- tin mới nhất

71152. primeval nghĩa tiếng việt là tính từ|- nguyên thủy; thái cổ; nguyên sinh|= primeval forest|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ primeval là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primeval tính từ|- nguyên thủy; thái cổ; nguyên sinh|= primeval forest|+ rừng nguyên sinh|= primeval rocks|+ đá nguyên sinh|- dựa trên bản năng chứ không phải lý trí, như thể từ thời kỳ nguyên thủy của loài người; ban sơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primeval
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primeval là: tính từ|- nguyên thủy; thái cổ; nguyên sinh|= primeval forest|+ rừng nguyên sinh|= primeval rocks|+ đá nguyên sinh|- dựa trên bản năng chứ không phải lý trí, như thể từ thời kỳ nguyên thủy của loài người; ban sơ

71153. primevally nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem primeval(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primevally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primevally phó từ|- xem primeval. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primevally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primevally là: phó từ|- xem primeval

71154. primigenial nghĩa tiếng việt là tính từ|- sơ sinh; sơ thành; nguyên thủy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primigenial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primigenial tính từ|- sơ sinh; sơ thành; nguyên thủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primigenial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primigenial là: tính từ|- sơ sinh; sơ thành; nguyên thủy

71155. primigenious nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem primigenial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primigenious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primigenious tính từ|- xem primigenial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primigenious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primigenious là: tính từ|- xem primigenial

71156. primigenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem primigenious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primigenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primigenous tính từ|- xem primigenious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primigenous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primigenous là: tính từ|- xem primigenious

71157. primigravida nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chửa con so(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primigravida là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primigravida danh từ|- sự chửa con so. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primigravida
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primigravida là: danh từ|- sự chửa con so

71158. primine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) vỏ ngoài (của noãn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primine danh từ|- (thực vật học) vỏ ngoài (của noãn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primine
  • Phiên âm (nếu có): [praimin]
  • Nghĩa tiếng việt của primine là: danh từ|- (thực vật học) vỏ ngoài (của noãn)

71159. priming nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ priming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh priming danh từ|- sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ|- (thông tục) sự cho ăn đầy, sự cho ăn uống thoả thích|- sự chỉ dẫn, sự cung cấp tài liệu (cho ai trước khi ra nói...)|- sự sơn lót; lớp sơn lót|- đường để pha vào bia|- (sử học) sự nhồi thuốc nổ (vào súng); thuốc nổ nhồi (vào súng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:priming
  • Phiên âm (nếu có): [praimiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của priming là: danh từ|- sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ|- (thông tục) sự cho ăn đầy, sự cho ăn uống thoả thích|- sự chỉ dẫn, sự cung cấp tài liệu (cho ai trước khi ra nói...)|- sự sơn lót; lớp sơn lót|- đường để pha vào bia|- (sử học) sự nhồi thuốc nổ (vào súng); thuốc nổ nhồi (vào súng)

71160. primipara nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều primiparae |/praimipəri:/|- người đẻ con so(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primipara là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primipara danh từ, số nhiều primiparae |/praimipəri:/|- người đẻ con so. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primipara
  • Phiên âm (nếu có): [praimipərə]
  • Nghĩa tiếng việt của primipara là: danh từ, số nhiều primiparae |/praimipəri:/|- người đẻ con so

71161. primiparae nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đẻ con so(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primiparae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primiparae danh từ|- người đẻ con so. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primiparae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primiparae là: danh từ|- người đẻ con so

71162. primiparity nghĩa tiếng việt là xem primipara(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primiparity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primiparityxem primipara. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primiparity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primiparity là: xem primipara

71163. primiparous nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẻ con so(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primiparous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primiparous tính từ|- đẻ con so. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primiparous
  • Phiên âm (nếu có): [praimipərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của primiparous là: tính từ|- đẻ con so

71164. primitiae nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- thu nhập đầu tiên của giáo sĩ|- nước ố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primitiae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primitiae danh từ|- số nhiều|- thu nhập đầu tiên của giáo sĩ|- nước ối (khi bà mẹ sinh con)|- sự sơ thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primitiae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primitiae là: danh từ|- số nhiều|- thu nhập đầu tiên của giáo sĩ|- nước ối (khi bà mẹ sinh con)|- sự sơ thành

71165. primitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- nguyên thuỷ, ban sơ|=primitive man|+ người nguyên thuỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primitive tính từ|- nguyên thuỷ, ban sơ|=primitive man|+ người nguyên thuỷ|=primitive communism|+ chủ nghĩa cộng sản nguyên thuỷ|- thô sơ, cổ xưa|=primitive weapons|+ vũ khí cổ xưa, vũ khí thô sơ|- gốc (từ, mẫu)|- (toán học); (địa lý,địa chất) nguyên thuỷ|=primitive group|+ nhóm nguyên thuỷ|=primitive function|+ nguyên hàm|* danh từ|- (nghệ thuật) hoạ sĩ trước thời phục hưng; tranh của hoạ sĩ trước thời phục hưng|- màu gốc|- (ngôn ngữ học) từ gốc||@primitive|- nguyên thuỷ, nguyên hàm|- complete p. nguyên hàm, đẩy đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primitive
  • Phiên âm (nếu có): [primitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của primitive là: tính từ|- nguyên thuỷ, ban sơ|=primitive man|+ người nguyên thuỷ|=primitive communism|+ chủ nghĩa cộng sản nguyên thuỷ|- thô sơ, cổ xưa|=primitive weapons|+ vũ khí cổ xưa, vũ khí thô sơ|- gốc (từ, mẫu)|- (toán học); (địa lý,địa chất) nguyên thuỷ|=primitive group|+ nhóm nguyên thuỷ|=primitive function|+ nguyên hàm|* danh từ|- (nghệ thuật) hoạ sĩ trước thời phục hưng; tranh của hoạ sĩ trước thời phục hưng|- màu gốc|- (ngôn ngữ học) từ gốc||@primitive|- nguyên thuỷ, nguyên hàm|- complete p. nguyên hàm, đẩy đủ

71166. primitively nghĩa tiếng việt là phó từ|- nguyên thuỷ, ban sơ|- thô sơ, cổ xưa|- gốc (từ, mẫu)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primitively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primitively phó từ|- nguyên thuỷ, ban sơ|- thô sơ, cổ xưa|- gốc (từ, mẫu)|- <địa> nguyên thủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primitively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primitively là: phó từ|- nguyên thuỷ, ban sơ|- thô sơ, cổ xưa|- gốc (từ, mẫu)|- <địa> nguyên thủy

71167. primitiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nguyên thủy|- tính thô sơ, sự cổ xưa|- tính châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primitiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primitiveness danh từ|- tính nguyên thủy|- tính thô sơ, sự cổ xưa|- tính chất gốc (từ, mẫu)|- <địa> tính nguyên thủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primitiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primitiveness là: danh từ|- tính nguyên thủy|- tính thô sơ, sự cổ xưa|- tính chất gốc (từ, mẫu)|- <địa> tính nguyên thủy

71168. primitivism nghĩa tiếng việt là danh từ|- phái gnuyên sơ (trong (nghệ thuật), bắt chước (nghệ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ primitivism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primitivism danh từ|- phái gnuyên sơ (trong (nghệ thuật), bắt chước (nghệ thuật) mộc mạc của người cổ sơ)|- lý thuyết cổ sơ luận (cho thời cổ sơ là tốt đẹp hơn thời văn minh hiện đại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primitivism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primitivism là: danh từ|- phái gnuyên sơ (trong (nghệ thuật), bắt chước (nghệ thuật) mộc mạc của người cổ sơ)|- lý thuyết cổ sơ luận (cho thời cổ sơ là tốt đẹp hơn thời văn minh hiện đại)

71169. primitivist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo primitivism|* tính từ|- thuộc người theo p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primitivist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primitivist danh từ|- người theo primitivism|* tính từ|- thuộc người theo primitivism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primitivist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primitivist là: danh từ|- người theo primitivism|* tính từ|- thuộc người theo primitivism

71170. primitivity nghĩa tiếng việt là xem primitive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primitivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primitivityxem primitive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primitivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primitivity là: xem primitive

71171. primly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primly phó từ|- nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người)|- câu nệ, cứng nhắc (về bề ngoài, về ứng xử, thái độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primly là: phó từ|- nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người)|- câu nệ, cứng nhắc (về bề ngoài, về ứng xử, thái độ)

71172. primness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lên mặt đạo đức, tính hay ra vẻ đứng đắn, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primness danh từ|- tính lên mặt đạo đức, tính hay ra vẻ đứng đắn, tính hay ra vẻ nghiêm nghị; tính hay ra vẻ đoan trang, tính hay ra vẻ tiết hạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primness
  • Phiên âm (nếu có): [primnis]
  • Nghĩa tiếng việt của primness là: danh từ|- tính lên mặt đạo đức, tính hay ra vẻ đứng đắn, tính hay ra vẻ nghiêm nghị; tính hay ra vẻ đoan trang, tính hay ra vẻ tiết hạnh

71173. primo nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều primos|- (âm nhạc) phần đầu hay phần chủ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primo danh từ|- số nhiều primos|- (âm nhạc) phần đầu hay phần chủ đạo trong một bộ đôi hay một bộ ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primo là: danh từ|- số nhiều primos|- (âm nhạc) phần đầu hay phần chủ đạo trong một bộ đôi hay một bộ ba

71174. primogenial nghĩa tiếng việt là tính từ|- sơ sinh; sơ chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primogenial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primogenial tính từ|- sơ sinh; sơ chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primogenial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primogenial là: tính từ|- sơ sinh; sơ chế

71175. primogenital nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc con trưởng; thuộc quyền thừa kế của con trươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primogenital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primogenital tính từ|- thuộc con trưởng; thuộc quyền thừa kế của con trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primogenital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primogenital là: tính từ|- thuộc con trưởng; thuộc quyền thừa kế của con trưởng

71176. primogenitary nghĩa tiếng việt là xem primogeniture(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primogenitary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primogenitaryxem primogeniture. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primogenitary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primogenitary là: xem primogeniture

71177. primogenitor nghĩa tiếng việt là danh từ|- ông tổ, tổ tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primogenitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primogenitor danh từ|- ông tổ, tổ tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primogenitor
  • Phiên âm (nếu có): [,praimoudʤenitə]
  • Nghĩa tiếng việt của primogenitor là: danh từ|- ông tổ, tổ tiên

71178. primogeniture nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng con trưởng|- (pháp lý) chế độ con trai t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primogeniture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primogeniture danh từ|- tình trạng con trưởng|- (pháp lý) chế độ con trai trưởng thừa kế ((cũng) right of primogeniture). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primogeniture
  • Phiên âm (nếu có): [,praimoudʤenit]
  • Nghĩa tiếng việt của primogeniture là: danh từ|- tình trạng con trưởng|- (pháp lý) chế độ con trai trưởng thừa kế ((cũng) right of primogeniture)

71179. primordia nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem primordium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primordia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primordia danh từ|- số nhiều|- xem primordium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primordia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primordia là: danh từ|- số nhiều|- xem primordium

71180. primordial nghĩa tiếng việt là tính từ|- có từ lúc ban đầu, ban xơ, đầu tiên, nguyên thuỷ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ primordial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primordial tính từ|- có từ lúc ban đầu, ban xơ, đầu tiên, nguyên thuỷ|- căn bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primordial
  • Phiên âm (nếu có): [praimɔ:djəl]
  • Nghĩa tiếng việt của primordial là: tính từ|- có từ lúc ban đầu, ban xơ, đầu tiên, nguyên thuỷ|- căn bản

71181. primordiality nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái có từ lúc ban đầu, trạng thái ban xơ, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primordiality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primordiality danh từ|- trạng thái có từ lúc ban đầu, trạng thái ban xơ, trạng thái đầu tiên, trạng thái nguyên thuỷ|- căn nguyên, căn bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primordiality
  • Phiên âm (nếu có): [prai,mɔ:diæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của primordiality là: danh từ|- trạng thái có từ lúc ban đầu, trạng thái ban xơ, trạng thái đầu tiên, trạng thái nguyên thuỷ|- căn nguyên, căn bản

71182. primordializm nghĩa tiếng việt là danh từ|- thái độ giữa phong cách nguyên sơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primordializm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primordializm danh từ|- thái độ giữa phong cách nguyên sơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primordializm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primordializm là: danh từ|- thái độ giữa phong cách nguyên sơ

71183. primordially nghĩa tiếng việt là phó từ|- nguyên thuỷ, ban sơ, ban đầu|- căn bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primordially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primordially phó từ|- nguyên thuỷ, ban sơ, ban đầu|- căn bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primordially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primordially là: phó từ|- nguyên thuỷ, ban sơ, ban đầu|- căn bản

71184. primordium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều primordia|- mầm|= roast primordium|+ mầm rễ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primordium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primordium danh từ|- số nhiều primordia|- mầm|= roast primordium|+ mầm rễ|= tooth primordium|+ mầm răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primordium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primordium là: danh từ|- số nhiều primordia|- mầm|= roast primordium|+ mầm rễ|= tooth primordium|+ mầm răng

71185. primp nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đẹp, sang, nhã, lịch sử|* ngoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primp tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đẹp, sang, nhã, lịch sử|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trang điểm, tô điểm|=to primp oneself up|+ trang điểm, làm đỏm, làm dáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primp
  • Phiên âm (nếu có): [primp]
  • Nghĩa tiếng việt của primp là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đẹp, sang, nhã, lịch sử|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trang điểm, tô điểm|=to primp oneself up|+ trang điểm, làm đỏm, làm dáng

71186. primrose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây báo xuân; hoa báo xuân|- màu hoa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ primrose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primrose danh từ|- (thực vật học) cây báo xuân; hoa báo xuân|- màu hoa anh thảo (màu vàng nhạt)|- cuộc đời sung sướng, con đường đầy hoan lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primrose
  • Phiên âm (nếu có): [primrouz]
  • Nghĩa tiếng việt của primrose là: danh từ|- (thực vật học) cây báo xuân; hoa báo xuân|- màu hoa anh thảo (màu vàng nhạt)|- cuộc đời sung sướng, con đường đầy hoan lạc

71187. primrosy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cây anh thảo; đầy hoa anh thảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primrosy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primrosy tính từ|- có cây anh thảo; đầy hoa anh thảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primrosy
  • Phiên âm (nếu có): [primrouzi]
  • Nghĩa tiếng việt của primrosy là: tính từ|- có cây anh thảo; đầy hoa anh thảo

71188. primula nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây báo xuân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primula danh từ|- (thực vật học) cây báo xuân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primula
  • Phiên âm (nếu có): [primjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của primula là: danh từ|- (thực vật học) cây báo xuân

71189. primus nghĩa tiếng việt là danh từ|- bếp dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ primus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh primus danh từ|- bếp dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:primus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của primus là: danh từ|- bếp dầu

71190. prince nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng|- tay cự phách, chú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prince là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prince danh từ|- hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng|- tay cự phách, chúa trùm|=a prince of business|+ tay áp phe loại chúa trùm|=the prince of poets|+ tay cự phách trong trong thơ|- xa tăng|- chúa giê-xu|- (xem) regent|- (xem) royal|- cái đã mất phần quan trọng, cái đã mất bản chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prince
  • Phiên âm (nếu có): [prins]
  • Nghĩa tiếng việt của prince là: danh từ|- hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng|- tay cự phách, chúa trùm|=a prince of business|+ tay áp phe loại chúa trùm|=the prince of poets|+ tay cự phách trong trong thơ|- xa tăng|- chúa giê-xu|- (xem) regent|- (xem) royal|- cái đã mất phần quan trọng, cái đã mất bản chất

71191. prince consort nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoàng phu (tước hiệu ban cho chồng của nữ hoàng đan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prince consort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prince consort danh từ|- hoàng phu (tước hiệu ban cho chồng của nữ hoàng đang trị vì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prince consort
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prince consort là: danh từ|- hoàng phu (tước hiệu ban cho chồng của nữ hoàng đang trị vì)

71192. princedom nghĩa tiếng việt là danh từ|- tước hoàng thân; địa vị ông hoàng|- lãnh địa của h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ princedom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh princedom danh từ|- tước hoàng thân; địa vị ông hoàng|- lãnh địa của hoàng thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:princedom
  • Phiên âm (nếu có): [prinsdəm]
  • Nghĩa tiếng việt của princedom là: danh từ|- tước hoàng thân; địa vị ông hoàng|- lãnh địa của hoàng thân

71193. princelet nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhuốm & hoàng con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ princelet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh princelet danh từ|- nhuốm & hoàng con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:princelet
  • Phiên âm (nếu có): [prinslit]
  • Nghĩa tiếng việt của princelet là: danh từ|- nhuốm & hoàng con

71194. princelike nghĩa tiếng việt là tính từ|- như ông hoàng|=to have a princelike manner|+ có điệu b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ princelike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh princelike tính từ|- như ông hoàng|=to have a princelike manner|+ có điệu bộ như một ông hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:princelike
  • Phiên âm (nếu có): [prinslaik]
  • Nghĩa tiếng việt của princelike là: tính từ|- như ông hoàng|=to have a princelike manner|+ có điệu bộ như một ông hoàng

71195. princeliness nghĩa tiếng việt là xem princely(…)


Nghĩa tiếng việt của từ princeliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh princelinessxem princely. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:princeliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của princeliness là: xem princely

71196. princeling nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhuốm & hoàng con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ princeling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh princeling danh từ|- nhuốm & hoàng con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:princeling
  • Phiên âm (nếu có): [prinslit]
  • Nghĩa tiếng việt của princeling là: danh từ|- nhuốm & hoàng con

71197. princely nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hoàng thân, như ông hoàng|- sang trọng, trán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ princely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh princely tính từ|- (thuộc) hoàng thân, như ông hoàng|- sang trọng, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng|=a princely gift|+ món quà tặng sang trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:princely
  • Phiên âm (nếu có): [prinsli]
  • Nghĩa tiếng việt của princely là: tính từ|- (thuộc) hoàng thân, như ông hoàng|- sang trọng, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng|=a princely gift|+ món quà tặng sang trọng

71198. princeps nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đứng đầu|- bản in đầu (sách)|- động mạch chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ princeps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh princeps danh từ|- người đứng đầu|- bản in đầu (sách)|- động mạch chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:princeps
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của princeps là: danh từ|- người đứng đầu|- bản in đầu (sách)|- động mạch chính

71199. princeship nghĩa tiếng việt là xem prince(…)


Nghĩa tiếng việt của từ princeship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh princeshipxem prince. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:princeship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của princeship là: xem prince

71200. princess nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà chúa; bà hoàng; công chúa, quận chúa ((cũng) pr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ princess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh princess danh từ|- bà chúa; bà hoàng; công chúa, quận chúa ((cũng) princess of the blood)|- (từ cổ,nghĩa cổ) nữ vương|- công chúa nhiếp chính; vợ hoàng thân nhiếp chính|- công chúa cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:princess
  • Phiên âm (nếu có): [prinses]
  • Nghĩa tiếng việt của princess là: danh từ|- bà chúa; bà hoàng; công chúa, quận chúa ((cũng) princess of the blood)|- (từ cổ,nghĩa cổ) nữ vương|- công chúa nhiếp chính; vợ hoàng thân nhiếp chính|- công chúa cả

71201. princess royal nghĩa tiếng việt là danh từ(princess royal)+công chúa cả (ở anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ princess royal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh princess royal danh từ(princess royal)+công chúa cả (ở anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:princess royal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của princess royal là: danh từ(princess royal)+công chúa cả (ở anh)

71202. principal nghĩa tiếng việt là (econ) tiền gốc.|+ số tiền thanh toán cho một người giữ một t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ principal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh principal(econ) tiền gốc.|+ số tiền thanh toán cho một người giữ một trái phiếu khi đáo hạn để xoá nợ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:principal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của principal là: (econ) tiền gốc.|+ số tiền thanh toán cho một người giữ một trái phiếu khi đáo hạn để xoá nợ.

71203. principal nghĩa tiếng việt là tính từ|- chính, chủ yếu|=principal cause|+ nguyên nhân chính|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ principal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh principal tính từ|- chính, chủ yếu|=principal cause|+ nguyên nhân chính|=principal boy|+ vai nam chính (trong một vở tuồng câm)|=principal girl|+ vai nữ chính (trong một vở tuồng câm)|- (ngôn ngữ học) chính|=principal clause|+ mệnh đề chính|* danh từ|- người đứng đầu|- giám đốc, hiệu trưởng|=lady principal|+ bà hiệu trưởng|- chủ, chủ mướn, chủ thuê|- người uỷ nhiệm|- người đọ súng (đọ gươm) tay đôi|- thủ phạm chính|- (thương nghiệp) tiền vốn; vốn chính, vốn nguyên thuỷ|- (kiến trúc) xà cái, xà chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:principal
  • Phiên âm (nếu có): [prinsəpəl]
  • Nghĩa tiếng việt của principal là: tính từ|- chính, chủ yếu|=principal cause|+ nguyên nhân chính|=principal boy|+ vai nam chính (trong một vở tuồng câm)|=principal girl|+ vai nữ chính (trong một vở tuồng câm)|- (ngôn ngữ học) chính|=principal clause|+ mệnh đề chính|* danh từ|- người đứng đầu|- giám đốc, hiệu trưởng|=lady principal|+ bà hiệu trưởng|- chủ, chủ mướn, chủ thuê|- người uỷ nhiệm|- người đọ súng (đọ gươm) tay đôi|- thủ phạm chính|- (thương nghiệp) tiền vốn; vốn chính, vốn nguyên thuỷ|- (kiến trúc) xà cái, xà chính

71204. principal boy nghĩa tiếng việt là danh từ|- vai nam chính (trong vở kịch câm; theo truyền thuyết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ principal boy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh principal boy danh từ|- vai nam chính (trong vở kịch câm; theo truyền thuyết do một phụ nữ đóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:principal boy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của principal boy là: danh từ|- vai nam chính (trong vở kịch câm; theo truyền thuyết do một phụ nữ đóng)

71205. principal parts nghĩa tiếng việt là danh từ|- những dạng của một động từ (nguyên thể, quá khứ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ principal parts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh principal parts danh từ|- những dạng của một động từ (nguyên thể, quá khứ, động phân từ quá khứ) từ đó bắt nguồn các dạng khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:principal parts
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của principal parts là: danh từ|- những dạng của một động từ (nguyên thể, quá khứ, động phân từ quá khứ) từ đó bắt nguồn các dạng khác

71206. principal-agent problem nghĩa tiếng việt là (econ) vấn đề uỷ thác và nhậm thác; vấn đề người có vốn va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ principal-agent problem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh principal-agent problem(econ) vấn đề uỷ thác và nhậm thác; vấn đề người có vốn và người đại diện.|+ điều này nói đến tình huống trong lý thuyết hãng khi lợi ích của người quản lý và của cổ đông khác biệt nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:principal-agent problem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của principal-agent problem là: (econ) vấn đề uỷ thác và nhậm thác; vấn đề người có vốn và người đại diện.|+ điều này nói đến tình huống trong lý thuyết hãng khi lợi ích của người quản lý và của cổ đông khác biệt nhau.

71207. principality nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức vương; sự thống trị của một ông hoàng|- lãnh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ principality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh principality danh từ|- chức vương; sự thống trị của một ông hoàng|- lãnh địa của một ông hoàng|- xứ gan (anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:principality
  • Phiên âm (nếu có): [,prinsipæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của principality là: danh từ|- chức vương; sự thống trị của một ông hoàng|- lãnh địa của một ông hoàng|- xứ gan (anh)

71208. principally nghĩa tiếng việt là phó từ|- chính, chủ yếu; phần lớn||@principally|- chủ yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ principally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh principally phó từ|- chính, chủ yếu; phần lớn||@principally|- chủ yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:principally
  • Phiên âm (nếu có): [prinsəpəli]
  • Nghĩa tiếng việt của principally là: phó từ|- chính, chủ yếu; phần lớn||@principally|- chủ yếu

71209. principalship nghĩa tiếng việt là (chức vụ) xem principal|- (chức vụ) xem principal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ principalship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh principalship(chức vụ) xem principal|- (chức vụ) xem principal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:principalship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của principalship là: (chức vụ) xem principal|- (chức vụ) xem principal

71210. principe nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoàng tử|- hoàng thái tử tây ban nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ principe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh principe danh từ|- hoàng tử|- hoàng thái tử tây ban nha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:principe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của principe là: danh từ|- hoàng tử|- hoàng thái tử tây ban nha

71211. principia nghĩa tiếng việt là sách "cơ sở" của nuitơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ principia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh principiasách "cơ sở" của nuitơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:principia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của principia là: sách "cơ sở" của nuitơn

71212. principia nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem principium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ principia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh principia danh từ|- số nhiều|- xem principium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:principia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của principia là: danh từ|- số nhiều|- xem principium

71213. principium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều principia|- nguyên lý cơ bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ principium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh principium danh từ|- số nhiều principia|- nguyên lý cơ bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:principium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của principium là: danh từ|- số nhiều principia|- nguyên lý cơ bản

71214. principle nghĩa tiếng việt là danh từ|- gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản|=the principle of all (…)


Nghĩa tiếng việt của từ principle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh principle danh từ|- gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản|=the principle of all good|+ gốc của mọi điều thiện|- nguyên lý, nguyên tắc|=archimedess principle|+ nguyên lý ac-si-mét|=in principle|+ về nguyên tắc, nói chung|- nguyên tắc đạo đức, phép tắc, phương châm xử thế|=a man of principle|+ người sống theo nguyên tắc đạo đức (thẳng thắn, thực thà...)|=to do something on principle|+ làm gì theo nguyên tắc|=to lay down as a principle|+ đặt thành nguyên tắc|- nguyên tắc cấu tạo (máy)|- (hoá học) yếu tố cấu tạo đặc trưng||@principle|- nguyên lý; nguyên tắc; định luật|- p. of abstraction nguyên tắc trừu tượng hoá |- p. of analytic continuation nguyên tắc mở rộng giải tích|- p. of argument nguyên lý aggumen|- p. of conservation of energy nguyên lý bảo toàn năng lượng|- p. of contimuity nguyên lý liên tục|- p. of convertibility nguyên lý đảo nghich|- p. of correspondence nguyên tắc tương ứng|- p. of duality nguyên lý đối ngẫu|- p. of least action nguyên lý tác dụng tối thiểu|- p. of least time nguyên lý thời gian tối thiểu|- p. of leasr work nguyên lý công tối thiểu |- p. of minimum energy nguyên lý cực tiểu|- p. of moment of momnetum nguyên lý mômen động lượng|- p. of monodromy nguyên lý thuận nghịch|- p. of reflection nguyên lý phản xạ|- p. of relativization nguyên lý tính tương đối|- p. of stationary phase nguyên lý pha dừng|- p. of superposition (vật lí) nguyên lý chồng chất|- p. of the maximum nguyên lý năng lượng cực đại|- p. of the point of accumulation nguyên lý điểm tụ|- p. of virtual displacement nguyên lý dời chỗ ảo|- p. of virtual work nguyên lý công ảo|- argument p. nguyên lý agumen|- consistency p. (đại số) nguyên lý [nhất quán, phi mâu thuẫn],|- convergence p. nguyên lý hội tụ|- indeterminacy p. (vật lí) nguyên lý bất định|- induction p. nguyên lý quy nạp|- maximum p. (giải tích) nguyên lý cực đại|- maximum-modulus p. (giải tích) nguyene lý môđun cực đại|- minimum-modulus p. (giải tích) nguyên lý môđun cực tiểu|- momentum p. nguyên lý động lượng|- reflection p. nguyên lý phản xạ|- second induction p. nguyên tắc quy nạp thứ hai|- symmetry p. (giải tích) nguyên lý đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:principle
  • Phiên âm (nếu có): [prinsəpl]
  • Nghĩa tiếng việt của principle là: danh từ|- gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản|=the principle of all good|+ gốc của mọi điều thiện|- nguyên lý, nguyên tắc|=archimedess principle|+ nguyên lý ac-si-mét|=in principle|+ về nguyên tắc, nói chung|- nguyên tắc đạo đức, phép tắc, phương châm xử thế|=a man of principle|+ người sống theo nguyên tắc đạo đức (thẳng thắn, thực thà...)|=to do something on principle|+ làm gì theo nguyên tắc|=to lay down as a principle|+ đặt thành nguyên tắc|- nguyên tắc cấu tạo (máy)|- (hoá học) yếu tố cấu tạo đặc trưng||@principle|- nguyên lý; nguyên tắc; định luật|- p. of abstraction nguyên tắc trừu tượng hoá |- p. of analytic continuation nguyên tắc mở rộng giải tích|- p. of argument nguyên lý aggumen|- p. of conservation of energy nguyên lý bảo toàn năng lượng|- p. of contimuity nguyên lý liên tục|- p. of convertibility nguyên lý đảo nghich|- p. of correspondence nguyên tắc tương ứng|- p. of duality nguyên lý đối ngẫu|- p. of least action nguyên lý tác dụng tối thiểu|- p. of least time nguyên lý thời gian tối thiểu|- p. of leasr work nguyên lý công tối thiểu |- p. of minimum energy nguyên lý cực tiểu|- p. of moment of momnetum nguyên lý mômen động lượng|- p. of monodromy nguyên lý thuận nghịch|- p. of reflection nguyên lý phản xạ|- p. of relativization nguyên lý tính tương đối|- p. of stationary phase nguyên lý pha dừng|- p. of superposition (vật lí) nguyên lý chồng chất|- p. of the maximum nguyên lý năng lượng cực đại|- p. of the point of accumulation nguyên lý điểm tụ|- p. of virtual displacement nguyên lý dời chỗ ảo|- p. of virtual work nguyên lý công ảo|- argument p. nguyên lý agumen|- consistency p. (đại số) nguyên lý [nhất quán, phi mâu thuẫn],|- convergence p. nguyên lý hội tụ|- indeterminacy p. (vật lí) nguyên lý bất định|- induction p. nguyên lý quy nạp|- maximum p. (giải tích) nguyên lý cực đại|- maximum-modulus p. (giải tích) nguyene lý môđun cực đại|- minimum-modulus p. (giải tích) nguyên lý môđun cực tiểu|- momentum p. nguyên lý động lượng|- reflection p. nguyên lý phản xạ|- second induction p. nguyên tắc quy nạp thứ hai|- symmetry p. (giải tích) nguyên lý đối xứng

71215. principled nghĩa tiếng việt là tính từ|có nguyên tắc; theo nguyên tắc; thành nguyên tắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ principled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh principled tính từ|có nguyên tắc; theo nguyên tắc; thành nguyên tắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:principled
  • Phiên âm (nếu có): [prinsəpld]
  • Nghĩa tiếng việt của principled là: tính từ|có nguyên tắc; theo nguyên tắc; thành nguyên tắc

71216. prink nghĩa tiếng việt là động từ (+ up)|- trang điểm, làm dáng|=to prink oneself up|+ tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prink động từ (+ up)|- trang điểm, làm dáng|=to prink oneself up|+ trang điểm, diện|- rỉa (lông) (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prink
  • Phiên âm (nếu có): [priɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của prink là: động từ (+ up)|- trang điểm, làm dáng|=to prink oneself up|+ trang điểm, diện|- rỉa (lông) (chim)

71217. prinker nghĩa tiếng việt là xem prink(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prinker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prinkerxem prink. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prinker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prinker là: xem prink

71218. print nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ in|=in large print|+ in chữ lớn|- sự in ra|=the bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ print là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh print danh từ|- chữ in|=in large print|+ in chữ lớn|- sự in ra|=the book is not in print yet|+ quyển sách chưa in|=the book is still in print|+ quyển sách vẫn còn in để bán|- dấu in; vết; dấu|- ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh chụp in ra|- vải hoa in|* định ngữ|- bằng vải hoa in|=print dress|+ áo bằng vải hoa in|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tài liệu in; tờ báo tạp chí|- giấy in báo ((cũng) newsprint)|- ra sách (viết bài) một cách thiếu chín chắn|* ngoại động từ|- in xuất bản, đăng báo, viết vào sách|- in, in dấu, in vết (lên vật gì)|- rửa, in (ảnh)|- viết (chữ) theo lối chữ in|- in hoa (vải)|- in, khắc (vào tâm trí)||@print|- in // sự in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:print
  • Phiên âm (nếu có): [print]
  • Nghĩa tiếng việt của print là: danh từ|- chữ in|=in large print|+ in chữ lớn|- sự in ra|=the book is not in print yet|+ quyển sách chưa in|=the book is still in print|+ quyển sách vẫn còn in để bán|- dấu in; vết; dấu|- ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh chụp in ra|- vải hoa in|* định ngữ|- bằng vải hoa in|=print dress|+ áo bằng vải hoa in|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tài liệu in; tờ báo tạp chí|- giấy in báo ((cũng) newsprint)|- ra sách (viết bài) một cách thiếu chín chắn|* ngoại động từ|- in xuất bản, đăng báo, viết vào sách|- in, in dấu, in vết (lên vật gì)|- rửa, in (ảnh)|- viết (chữ) theo lối chữ in|- in hoa (vải)|- in, khắc (vào tâm trí)||@print|- in // sự in

71219. print hand nghĩa tiếng việt là #-letter) |/print,letə/|* danh từ|- chữ viết kiểu chữ in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ print hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh print hand #-letter) |/print,letə/|* danh từ|- chữ viết kiểu chữ in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:print hand
  • Phiên âm (nếu có): [printhænd]
  • Nghĩa tiếng việt của print hand là: #-letter) |/print,letə/|* danh từ|- chữ viết kiểu chữ in

71220. print letter nghĩa tiếng việt là #-letter) |/print,letə/|* danh từ|- chữ viết kiểu chữ in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ print letter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh print letter #-letter) |/print,letə/|* danh từ|- chữ viết kiểu chữ in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:print letter
  • Phiên âm (nếu có): [printhænd]
  • Nghĩa tiếng việt của print letter là: #-letter) |/print,letə/|* danh từ|- chữ viết kiểu chữ in

71221. print-butter nghĩa tiếng việt là danh từ|- bơ in hình hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ print-butter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh print-butter danh từ|- bơ in hình hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:print-butter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của print-butter là: danh từ|- bơ in hình hoa

71222. print-cloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải in hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ print-cloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh print-cloth danh từ|- vải in hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:print-cloth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của print-cloth là: danh từ|- vải in hoa

71223. print-seller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán những bản khắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ print-seller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh print-seller danh từ|- người bán những bản khắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:print-seller
  • Phiên âm (nếu có): [print,selə]
  • Nghĩa tiếng việt của print-seller là: danh từ|- người bán những bản khắc

71224. print-shop nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ print-shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh print-shop danh từ|- xưởng in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:print-shop
  • Phiên âm (nếu có): [printʃɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của print-shop là: danh từ|- xưởng in

71225. print-works nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng in vải hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ print-works là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh print-works danh từ|- xưởng in vải hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:print-works
  • Phiên âm (nếu có): [printwə:ks]
  • Nghĩa tiếng việt của print-works là: danh từ|- xưởng in vải hoa

71226. printability nghĩa tiếng việt là xem printable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ printability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh printabilityxem printable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:printability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của printability là: xem printable

71227. printable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể xuất bản, có thể in được, đăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ printable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh printable tính từ|- có thể xuất bản, có thể in được, đăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:printable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của printable là: tính từ|- có thể xuất bản, có thể in được, đăng

71228. printed circuit nghĩa tiếng việt là danh từ|- mạch in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ printed circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh printed circuit danh từ|- mạch in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:printed circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của printed circuit là: danh từ|- mạch in

71229. printed matter nghĩa tiếng việt là danh từ|- ấn phẩm (tài liệu in: báo chí có thể gửi qua bưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ printed matter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh printed matter danh từ|- ấn phẩm (tài liệu in: báo chí có thể gửi qua bưu điện với giá hạ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:printed matter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của printed matter là: danh từ|- ấn phẩm (tài liệu in: báo chí có thể gửi qua bưu điện với giá hạ)

71230. printer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ in|- chủ nhà in|- máy in|- thợ in vải hoa|- thợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ printer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh printer danh từ|- thợ in|- chủ nhà in|- máy in|- thợ in vải hoa|- thợ học việc ở nhà in|- mực in|=to spill printers ink|+ in|- đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn ((cũng) pie)||@printer|- thiết bị in, máy in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:printer
  • Phiên âm (nếu có): [printə]
  • Nghĩa tiếng việt của printer là: danh từ|- thợ in|- chủ nhà in|- máy in|- thợ in vải hoa|- thợ học việc ở nhà in|- mực in|=to spill printers ink|+ in|- đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn ((cũng) pie)||@printer|- thiết bị in, máy in

71231. printery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà in|- xưởng in vải hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ printery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh printery danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà in|- xưởng in vải hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:printery
  • Phiên âm (nếu có): [printəri]
  • Nghĩa tiếng việt của printery là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà in|- xưởng in vải hoa

71232. printing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự in|- nghề ấn loát||@printing|- (máy tính) in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ printing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh printing danh từ|- sự in|- nghề ấn loát||@printing|- (máy tính) in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:printing
  • Phiên âm (nếu có): [printiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của printing là: danh từ|- sự in|- nghề ấn loát||@printing|- (máy tính) in

71233. printing-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ printing-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh printing-house danh từ|- nhà in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:printing-house
  • Phiên âm (nếu có): [printiɳ,haus]
  • Nghĩa tiếng việt của printing-house là: danh từ|- nhà in

71234. printing-ink nghĩa tiếng việt là danh từ|- mực in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ printing-ink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh printing-ink danh từ|- mực in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:printing-ink
  • Phiên âm (nếu có): [printiɳ,iɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của printing-ink là: danh từ|- mực in

71235. printing-machine nghĩa tiếng việt là #-press) |/printiɳ printing-press/|* danh từ|- máy in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ printing-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh printing-machine #-press) |/printiɳ printing-press/|* danh từ|- máy in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:printing-machine
  • Phiên âm (nếu có): [printiɳmə,ʃi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của printing-machine là: #-press) |/printiɳ printing-press/|* danh từ|- máy in

71236. printing-office nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ printing-office là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh printing-office danh từ|- nhà in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:printing-office
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của printing-office là: danh từ|- nhà in

71237. printing-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ printing-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh printing-paper danh từ|- giấy in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:printing-paper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của printing-paper là: danh từ|- giấy in

71238. printing-press nghĩa tiếng việt là #-press) |/printiɳ printing-press/|* danh từ|- máy in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ printing-press là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh printing-press #-press) |/printiɳ printing-press/|* danh từ|- máy in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:printing-press
  • Phiên âm (nếu có): [printiɳmə,ʃi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của printing-press là: #-press) |/printiɳ printing-press/|* danh từ|- máy in

71239. printless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dấu in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ printless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh printless tính từ|- không dấu in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:printless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của printless là: tính từ|- không dấu in

71240. printout nghĩa tiếng việt là danh từ|- dữ liệu in ra từ máy tính, máy fax(…)


Nghĩa tiếng việt của từ printout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh printout danh từ|- dữ liệu in ra từ máy tính, máy fax. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:printout
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của printout là: danh từ|- dữ liệu in ra từ máy tính, máy fax

71241. prior nghĩa tiếng việt là danh từ|- trưởng tu viện|* tính từ|- trước|* phó từ|- prior(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prior là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prior danh từ|- trưởng tu viện|* tính từ|- trước|* phó từ|- prior to trước khi|=prior to my arrival|+ trước khi tôi đến||@prior|- tiên nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prior
  • Phiên âm (nếu có): [prior]
  • Nghĩa tiếng việt của prior là: danh từ|- trưởng tu viện|* tính từ|- trước|* phó từ|- prior to trước khi|=prior to my arrival|+ trước khi tôi đến||@prior|- tiên nghiệm

71242. prior distribution nghĩa tiếng việt là (econ) phân phối trước.|+ phân phối xác xuất của một biến số (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prior distribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prior distribution(econ) phân phối trước.|+ phân phối xác xuất của một biến số hoặc thống kê, là đặc trưng của của thông tin tiên nghiệm cần kết hợp với thông tin mẫu trong các kỹ thuật bayes.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prior distribution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prior distribution là: (econ) phân phối trước.|+ phân phối xác xuất của một biến số hoặc thống kê, là đặc trưng của của thông tin tiên nghiệm cần kết hợp với thông tin mẫu trong các kỹ thuật bayes.

71243. priorate nghĩa tiếng việt là xem prior(…)


Nghĩa tiếng việt của từ priorate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prioratexem prior. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:priorate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của priorate là: xem prior

71244. prioress nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà trưởng tu viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prioress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prioress danh từ|- bà trưởng tu viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prioress
  • Phiên âm (nếu có): [prioress]
  • Nghĩa tiếng việt của prioress là: danh từ|- bà trưởng tu viện

71245. prioritize nghĩa tiếng việt là động từ|- dành ưu tiên|= if elected, we will prioritize administra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prioritize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prioritize động từ|- dành ưu tiên|= if elected, we will prioritize administrative reform|+ nếu được bầu, chúng tôi sẽ ưu tiên cải cách hành chính|= it is advisable to prioritize the old and the disabled|+ nên ưu tiên cho người già và người tàn tật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prioritize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prioritize là: động từ|- dành ưu tiên|= if elected, we will prioritize administrative reform|+ nếu được bầu, chúng tôi sẽ ưu tiên cải cách hành chính|= it is advisable to prioritize the old and the disabled|+ nên ưu tiên cho người già và người tàn tật

71246. priority nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền được trước, sự ưu tiên; điều được xét trước (…)


Nghĩa tiếng việt của từ priority là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh priority danh từ|- quyền được trước, sự ưu tiên; điều được xét trước hết|=priority is given to developing heavy industry|+ ưu tiên phát triển công nghiệp nặng|=a first (top) priority|+ điều được xét trước mọi điều khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:priority
  • Phiên âm (nếu có): [priority]
  • Nghĩa tiếng việt của priority là: danh từ|- quyền được trước, sự ưu tiên; điều được xét trước hết|=priority is given to developing heavy industry|+ ưu tiên phát triển công nghiệp nặng|=a first (top) priority|+ điều được xét trước mọi điều khác

71247. priorly nghĩa tiếng việt là xem prior(…)


Nghĩa tiếng việt của từ priorly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh priorlyxem prior. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:priorly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của priorly là: xem prior

71248. priorship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức trưởng tu viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ priorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh priorship danh từ|- chức trưởng tu viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:priorship
  • Phiên âm (nếu có): [priorship]
  • Nghĩa tiếng việt của priorship là: danh từ|- chức trưởng tu viện

71249. priory nghĩa tiếng việt là danh từ|- tu viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ priory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh priory danh từ|- tu viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:priory
  • Phiên âm (nếu có): [priory]
  • Nghĩa tiếng việt của priory là: danh từ|- tu viện

71250. prise nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) prize)|- sự nạy, sự bẩy (bằng đòn bẩy)|- (tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prise danh từ ((cũng) prize)|- sự nạy, sự bẩy (bằng đòn bẩy)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đòn bẩy|* ngoại động từ ((cũng) prize)|- nạy bẩy lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prise
  • Phiên âm (nếu có): [prise]
  • Nghĩa tiếng việt của prise là: danh từ ((cũng) prize)|- sự nạy, sự bẩy (bằng đòn bẩy)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đòn bẩy|* ngoại động từ ((cũng) prize)|- nạy bẩy lên

71251. prisere nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) diễn thể nguyên sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prisere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prisere danh từ|- (sinh vật học) diễn thể nguyên sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prisere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prisere là: danh từ|- (sinh vật học) diễn thể nguyên sinh

71252. prism nghĩa tiếng việt là danh từ|- lăng trụ|=oblique prism|+ lăng trụ xiên|=regular prism|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prism danh từ|- lăng trụ|=oblique prism|+ lăng trụ xiên|=regular prism|+ lăng trụ đều|=right prism|+ lăng trụ thẳng|- lăng kính|- (số nhiều) các màu sắc lăng kính||@prism|- lăng trụ|- oblique p. lăng trụ xiên |- quadrangular p. lăng trụ tứ giác |- rectangular p. lăng trụ chữ nhất|- regular p. lăng trụ đều|- right p. lăng trụ thẳng đứng|- triangular p. lăng trụ tam giác|- truncated p. lăng trụ cụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prism
  • Phiên âm (nếu có): [prism]
  • Nghĩa tiếng việt của prism là: danh từ|- lăng trụ|=oblique prism|+ lăng trụ xiên|=regular prism|+ lăng trụ đều|=right prism|+ lăng trụ thẳng|- lăng kính|- (số nhiều) các màu sắc lăng kính||@prism|- lăng trụ|- oblique p. lăng trụ xiên |- quadrangular p. lăng trụ tứ giác |- rectangular p. lăng trụ chữ nhất|- regular p. lăng trụ đều|- right p. lăng trụ thẳng đứng|- triangular p. lăng trụ tam giác|- truncated p. lăng trụ cụt

71253. prism-binoculars nghĩa tiếng việt là #-glasses) |/prizm,glɑ:siz/|* danh từ số nhiều|- ống nhòm lăng k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prism-binoculars là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prism-binoculars #-glasses) |/prizm,glɑ:siz/|* danh từ số nhiều|- ống nhòm lăng kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prism-binoculars
  • Phiên âm (nếu có): [prism-binoculars]
  • Nghĩa tiếng việt của prism-binoculars là: #-glasses) |/prizm,glɑ:siz/|* danh từ số nhiều|- ống nhòm lăng kính

71254. prism-glasses nghĩa tiếng việt là #-glasses) |/prizm,glɑ:siz/|* danh từ số nhiều|- ống nhòm lăng k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prism-glasses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prism-glasses #-glasses) |/prizm,glɑ:siz/|* danh từ số nhiều|- ống nhòm lăng kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prism-glasses
  • Phiên âm (nếu có): [prism-glasses]
  • Nghĩa tiếng việt của prism-glasses là: #-glasses) |/prizm,glɑ:siz/|* danh từ số nhiều|- ống nhòm lăng kính

71255. prismatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lăng trụ; giống lăng trụ|=prismatic powder|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prismatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prismatic tính từ|- (thuộc) lăng trụ; giống lăng trụ|=prismatic powder|+ thuốc súng có hạt hình lăng trụ|- (thuộc) lăng kính; giống lăng kính|=prismatic compass|+ la bàn lăng kính|- hợp bởi lăng kính; phân ra bởi lăng kính; sáng rực rỡ (màu sắc)|=prismatic coplours|+ màu sắc lăng kính, màu sắc rực rỡ||@prismatic|- (thuộc) hình lăng trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prismatic
  • Phiên âm (nếu có): [prismatic]
  • Nghĩa tiếng việt của prismatic là: tính từ|- (thuộc) lăng trụ; giống lăng trụ|=prismatic powder|+ thuốc súng có hạt hình lăng trụ|- (thuộc) lăng kính; giống lăng kính|=prismatic compass|+ la bàn lăng kính|- hợp bởi lăng kính; phân ra bởi lăng kính; sáng rực rỡ (màu sắc)|=prismatic coplours|+ màu sắc lăng kính, màu sắc rực rỡ||@prismatic|- (thuộc) hình lăng trụ

71256. prismatically nghĩa tiếng việt là xem prismatic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prismatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prismaticallyxem prismatic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prismatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prismatically là: xem prismatic

71257. prismatoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) phòng lăng trụ||@prismatoid|- phỏng lăng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prismatoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prismatoid danh từ|- (kỹ thuật) phòng lăng trụ||@prismatoid|- phỏng lăng trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prismatoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prismatoid là: danh từ|- (kỹ thuật) phòng lăng trụ||@prismatoid|- phỏng lăng trụ

71258. prismatoidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- có dạng lăng trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prismatoidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prismatoidal tính từ|- có dạng lăng trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prismatoidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prismatoidal là: tính từ|- có dạng lăng trụ

71259. prismoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) lăng trụ cụt||@prismoid|- hình lăng trụ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prismoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prismoid danh từ|- (toán học) lăng trụ cụt||@prismoid|- hình lăng trụ cụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prismoid
  • Phiên âm (nếu có): [prismoid]
  • Nghĩa tiếng việt của prismoid là: danh từ|- (toán học) lăng trụ cụt||@prismoid|- hình lăng trụ cụt

71260. prismoidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lăng trụ cụt||@prismoidal|- (thuộc) lăng trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prismoidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prismoidal tính từ|- (thuộc) lăng trụ cụt||@prismoidal|- (thuộc) lăng trụ cụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prismoidal
  • Phiên âm (nếu có): [prismoidal]
  • Nghĩa tiếng việt của prismoidal là: tính từ|- (thuộc) lăng trụ cụt||@prismoidal|- (thuộc) lăng trụ cụt

71261. prismy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lăng trụ|- có lăng kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prismy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prismy tính từ|- có lăng trụ|- có lăng kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prismy
  • Phiên âm (nếu có): [prismy]
  • Nghĩa tiếng việt của prismy là: tính từ|- có lăng trụ|- có lăng kính

71262. prison nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà tù, nhà lao, nhà giam|=to send someone to prison; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prison là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prison danh từ|- nhà tù, nhà lao, nhà giam|=to send someone to prison; to put (throw) someone in prison|+ bỏ ai vào tù|=to be in prison|+ bị bắt giam|* ngoại động từ|- (thơ ca) bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prison
  • Phiên âm (nếu có): [prison]
  • Nghĩa tiếng việt của prison là: danh từ|- nhà tù, nhà lao, nhà giam|=to send someone to prison; to put (throw) someone in prison|+ bỏ ai vào tù|=to be in prison|+ bị bắt giam|* ngoại động từ|- (thơ ca) bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm

71263. prison camp nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại giam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prison camp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prison camp danh từ|- trại giam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prison camp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prison camp là: danh từ|- trại giam

71264. prison-bars nghĩa tiếng việt là danh từ|- song sắt nhà tù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prison-bars là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prison-bars danh từ|- song sắt nhà tù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prison-bars
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prison-bars là: danh từ|- song sắt nhà tù

71265. prison-bird nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tù; người tù ra tù vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prison-bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prison-bird danh từ|- người tù; người tù ra tù vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prison-bird
  • Phiên âm (nếu có): [prison-bird]
  • Nghĩa tiếng việt của prison-bird là: danh từ|- người tù; người tù ra tù vào

71266. prison-break nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vượt ngục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prison-break là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prison-break danh từ|- sự vượt ngục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prison-break
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prison-break là: danh từ|- sự vượt ngục

71267. prison-breaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vượt ngục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prison-breaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prison-breaker danh từ|- người vượt ngục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prison-breaker
  • Phiên âm (nếu có): [prison-breaker]
  • Nghĩa tiếng việt của prison-breaker là: danh từ|- người vượt ngục

71268. prison-breaking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vượt ngục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prison-breaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prison-breaking danh từ|- sự vượt ngục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prison-breaking
  • Phiên âm (nếu có): [prison-breaking]
  • Nghĩa tiếng việt của prison-breaking là: danh từ|- sự vượt ngục

71269. prison-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà tù, nhà lao, nhà giam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prison-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prison-house danh từ|- nhà tù, nhà lao, nhà giam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prison-house
  • Phiên âm (nếu có): [prison-house]
  • Nghĩa tiếng việt của prison-house là: danh từ|- nhà tù, nhà lao, nhà giam

71270. prison-van nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe chở tù nhân; xe tù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prison-van là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prison-van danh từ|- xe chở tù nhân; xe tù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prison-van
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prison-van là: danh từ|- xe chở tù nhân; xe tù

71271. prisoner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt|=poli(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prisoner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prisoner danh từ|- người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt|=political prisoner; state prisoner of state|+ tù chính trị|=to take someone prisoner|+ bắt ai bỏ tù; (quân sự) bắt ai làm tù binh|=prisoner at the bar|+ tù phạm bị đem ra xét xử|=he is a prisoner to his chair|+ nó (bị ốm) ngồi liệt trên ghế|=a fever kept me a prisoner in my bed|+ cơn sốt bắt tôi phải nằm liệt giường|- tù binh ((cũng) prisoner of war)|- trò chơi bắt tù binh (của trẻ con)|- được một người đàn bà hứa lấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prisoner
  • Phiên âm (nếu có): [prisoner]
  • Nghĩa tiếng việt của prisoner là: danh từ|- người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt|=political prisoner; state prisoner of state|+ tù chính trị|=to take someone prisoner|+ bắt ai bỏ tù; (quân sự) bắt ai làm tù binh|=prisoner at the bar|+ tù phạm bị đem ra xét xử|=he is a prisoner to his chair|+ nó (bị ốm) ngồi liệt trên ghế|=a fever kept me a prisoner in my bed|+ cơn sốt bắt tôi phải nằm liệt giường|- tù binh ((cũng) prisoner of war)|- trò chơi bắt tù binh (của trẻ con)|- được một người đàn bà hứa lấy

71272. prisoners dilemma nghĩa tiếng việt là (econ) thế lưỡng giải của người tù; thế tiến thoái lưỡng nan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prisoners dilemma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prisoners dilemma(econ) thế lưỡng giải của người tù; thế tiến thoái lưỡng nan của người tù.|+ cụm thuật ngữ này xuất hiện từ một sự xem xét các vấn đề về quyết định của những tội phạm bị bắt gĩư và thẩm vấn riêng rẽ. xem game theory. mô hình này cho thấy một cách xử sự hợp lý ở tầng vi mô sẽ dẫn đến một hậu qủa vĩ mô bất hợp lý.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prisoners dilemma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prisoners dilemma là: (econ) thế lưỡng giải của người tù; thế tiến thoái lưỡng nan của người tù.|+ cụm thuật ngữ này xuất hiện từ một sự xem xét các vấn đề về quyết định của những tội phạm bị bắt gĩư và thẩm vấn riêng rẽ. xem game theory. mô hình này cho thấy một cách xử sự hợp lý ở tầng vi mô sẽ dẫn đến một hậu qủa vĩ mô bất hợp lý.

71273. prissily nghĩa tiếng việt là phó từ|- khó tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prissily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prissily phó từ|- khó tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prissily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prissily là: phó từ|- khó tính

71274. prissiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khó tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prissiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prissiness danh từ|- sự khó tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prissiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prissiness là: danh từ|- sự khó tính

71275. prissy nghĩa tiếng việt là tính từso sánh|- khó tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prissy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prissy tính từso sánh|- khó tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prissy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prissy là: tính từso sánh|- khó tính

71276. pristine nghĩa tiếng việt là tính từ|- ban sơ; xưa, cổ xưa, thời xưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pristine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pristine tính từ|- ban sơ; xưa, cổ xưa, thời xưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pristine
  • Phiên âm (nếu có): [pristine]
  • Nghĩa tiếng việt của pristine là: tính từ|- ban sơ; xưa, cổ xưa, thời xưa

71277. pristinely nghĩa tiếng việt là xem pristine(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pristinely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pristinelyxem pristine. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pristinely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pristinely là: xem pristine

71278. prisy nghĩa tiếng việt là tính từ|- tỉ mỉ, cầu kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prisy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prisy tính từ|- tỉ mỉ, cầu kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prisy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prisy là: tính từ|- tỉ mỉ, cầu kỳ

71279. prithee nghĩa tiếng việt là thán từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) làm ơn, mong anh vui lòng, mong ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prithee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prithee thán từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) làm ơn, mong anh vui lòng, mong chị vui lòng|=tell me prithee|+ xin anh làm ơn nói cho tôi hay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prithee
  • Phiên âm (nếu có): [prithee]
  • Nghĩa tiếng việt của prithee là: thán từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) làm ơn, mong anh vui lòng, mong chị vui lòng|=tell me prithee|+ xin anh làm ơn nói cho tôi hay

71280. privacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự riêng tư|- sự xa lánh, sự cách biệt|=to live in p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ privacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh privacy danh từ|- sự riêng tư|- sự xa lánh, sự cách biệt|=to live in privacy|+ sống cách biệt, sống xa lánh bên ngoài|- sự bí mật, sự kín đáo|=to secure privacy|+ đảm bảo bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:privacy
  • Phiên âm (nếu có): [privacy]
  • Nghĩa tiếng việt của privacy là: danh từ|- sự riêng tư|- sự xa lánh, sự cách biệt|=to live in privacy|+ sống cách biệt, sống xa lánh bên ngoài|- sự bí mật, sự kín đáo|=to secure privacy|+ đảm bảo bí mật

71281. privat nghĩa tiếng việt là danh từ|- lính trơn|- sự riêng tư|- in privat|- riêng tư, bí mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ privat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh privat danh từ|- lính trơn|- sự riêng tư|- in privat|- riêng tư, bí mật|- (số nhiều) chổ kín (bộ phận sinh dục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:privat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của privat là: danh từ|- lính trơn|- sự riêng tư|- in privat|- riêng tư, bí mật|- (số nhiều) chổ kín (bộ phận sinh dục)

71282. privat-docent nghĩa tiếng việt là danh từ|- giảng sư ngoại ngạch (ở trường đại học đức lương d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ privat-docent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh privat-docent danh từ|- giảng sư ngoại ngạch (ở trường đại học đức lương do sinh viên trả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:privat-docent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của privat-docent là: danh từ|- giảng sư ngoại ngạch (ở trường đại học đức lương do sinh viên trả)

71283. private nghĩa tiếng việt là tính từ|- riêng, tư, cá nhân|=private life|+ đời tư|=private scho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ private là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh private tính từ|- riêng, tư, cá nhân|=private life|+ đời tư|=private school|+ trường tư|=private property|+ tài sản tư nhân|=private letter|+ thư riêng|=private house|+ nhà riêng|=private teacher|+ thầy giáo dạy tư|=private visit|+ cuộc đi thăm với tư cách cá nhân|=private bill|+ dự luật do cá nhân nghị sĩ đề nghị|=private secretary|+ thư ký riêng|- riêng, mật, kín|=for ones private ear|+ nghe riêng thôi, phải giữ kín|=to keep a matter private|+ giữ kín một vấn đề|=private talk|+ cuộc nói chuyện riêng, cuộc hội đàm riêng; cuộc hội đàm kín|=private view|+ đợt xem riêng (một cuộc triển lãm tranh... trước khi mở công khai)|=private eye|+ thám tử riêng|=private parts|+ chỗ kín (bộ phận sinh dục)|- xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh (chỗ, nơi)|- (từ cổ,nghĩa cổ) thích ẩn dật, thích sống cách biệt (người)|- lính trơn, binh nhì|* danh từ|- lính trơn, binh nhì|- chỗ kín (bộ phận sinh dục)|- riêng tư, kín đáo, bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:private
  • Phiên âm (nếu có): [private]
  • Nghĩa tiếng việt của private là: tính từ|- riêng, tư, cá nhân|=private life|+ đời tư|=private school|+ trường tư|=private property|+ tài sản tư nhân|=private letter|+ thư riêng|=private house|+ nhà riêng|=private teacher|+ thầy giáo dạy tư|=private visit|+ cuộc đi thăm với tư cách cá nhân|=private bill|+ dự luật do cá nhân nghị sĩ đề nghị|=private secretary|+ thư ký riêng|- riêng, mật, kín|=for ones private ear|+ nghe riêng thôi, phải giữ kín|=to keep a matter private|+ giữ kín một vấn đề|=private talk|+ cuộc nói chuyện riêng, cuộc hội đàm riêng; cuộc hội đàm kín|=private view|+ đợt xem riêng (một cuộc triển lãm tranh... trước khi mở công khai)|=private eye|+ thám tử riêng|=private parts|+ chỗ kín (bộ phận sinh dục)|- xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh (chỗ, nơi)|- (từ cổ,nghĩa cổ) thích ẩn dật, thích sống cách biệt (người)|- lính trơn, binh nhì|* danh từ|- lính trơn, binh nhì|- chỗ kín (bộ phận sinh dục)|- riêng tư, kín đáo, bí mật

71284. private and social cost of unemployment nghĩa tiếng việt là (econ) thiệt hại / phí tổn cá nhân và xã hội của thất nghiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ private and social cost of unemployment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh private and social cost of unemployment(econ) thiệt hại / phí tổn cá nhân và xã hội của thất nghiệp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:private and social cost of unemployment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của private and social cost of unemployment là: (econ) thiệt hại / phí tổn cá nhân và xã hội của thất nghiệp.

71285. private company nghĩa tiếng việt là (econ) công ty tư nhân.|+ xem company.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ private company là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh private company(econ) công ty tư nhân.|+ xem company.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:private company
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của private company là: (econ) công ty tư nhân.|+ xem company.

71286. private company nghĩa tiếng việt là danh từ|- công ty tư doanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ private company là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh private company danh từ|- công ty tư doanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:private company
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của private company là: danh từ|- công ty tư doanh

71287. private enterprise nghĩa tiếng việt là danh từ|- xí nghiệp tư nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ private enterprise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh private enterprise danh từ|- xí nghiệp tư nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:private enterprise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của private enterprise là: danh từ|- xí nghiệp tư nhân

71288. private eye nghĩa tiếng việt là danh từ|- thám tử tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ private eye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh private eye danh từ|- thám tử tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:private eye
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của private eye là: danh từ|- thám tử tư

71289. private good nghĩa tiếng việt là (econ) hàng hoá riêng tư.|+ một hàng hoá sẽ thể hiện sự cạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ private good là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh private good(econ) hàng hoá riêng tư.|+ một hàng hoá sẽ thể hiện sự cạnh tranh (xem rival) trong tiêu dùng và là loại hàng hoá mà người sản và người tiêu dùng đều có khả năng thực hiện được sự loại trừ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:private good
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của private good là: (econ) hàng hoá riêng tư.|+ một hàng hoá sẽ thể hiện sự cạnh tranh (xem rival) trong tiêu dùng và là loại hàng hoá mà người sản và người tiêu dùng đều có khả năng thực hiện được sự loại trừ.

71290. private member nghĩa tiếng việt là danh từ|- dân biểu; nghị sự thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ private member là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh private member danh từ|- dân biểu; nghị sự thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:private member
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của private member là: danh từ|- dân biểu; nghị sự thường

71291. private parts nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ kín, bộ phận sinh dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ private parts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh private parts danh từ|- chỗ kín, bộ phận sinh dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:private parts
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của private parts là: danh từ|- chỗ kín, bộ phận sinh dục

71292. private sector cash-deposite ratio nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ số giữa tiền mặt và số tiền gửi của khu vực tư nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ private sector cash-deposite ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh private sector cash-deposite ratio(econ) tỷ số giữa tiền mặt và số tiền gửi của khu vực tư nhân.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:private sector cash-deposite ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của private sector cash-deposite ratio là: (econ) tỷ số giữa tiền mặt và số tiền gửi của khu vực tư nhân.

71293. privateer nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu lùng (tàu của tư nhân được chính phủ giao nhiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ privateer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh privateer danh từ|- tàu lùng (tàu của tư nhân được chính phủ giao nhiệm vụ chuyên đi bắt tàu buôn địch)|- người chỉ huy tàu lùng; (số nhiều) thuỷ thủ trên tàu lùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:privateer
  • Phiên âm (nếu có): [privateer]
  • Nghĩa tiếng việt của privateer là: danh từ|- tàu lùng (tàu của tư nhân được chính phủ giao nhiệm vụ chuyên đi bắt tàu buôn địch)|- người chỉ huy tàu lùng; (số nhiều) thuỷ thủ trên tàu lùng

71294. privateering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắt bằng tàu lùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ privateering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh privateering danh từ|- sự bắt bằng tàu lùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:privateering
  • Phiên âm (nếu có): [privateering]
  • Nghĩa tiếng việt của privateering là: danh từ|- sự bắt bằng tàu lùng

71295. privately nghĩa tiếng việt là phó từ|- riêng, tư, cá nhân|- tư nhân|- riêng, mật, kín (về vấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ privately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh privately phó từ|- riêng, tư, cá nhân|- tư nhân|- riêng, mật, kín (về vấn đề, cuộc họp )|- riêng, kín, bí mật; kín đáo (không thích chia sẻ tình cảm, ý nghĩ của mình)|- nơi kín đáo (yên tựnh, không có người); riêng với nhau, không bị người khác quấy rầy (về người)|- thích ẩn dật, thích sống cách biệt (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:privately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của privately là: phó từ|- riêng, tư, cá nhân|- tư nhân|- riêng, mật, kín (về vấn đề, cuộc họp )|- riêng, kín, bí mật; kín đáo (không thích chia sẻ tình cảm, ý nghĩ của mình)|- nơi kín đáo (yên tựnh, không có người); riêng với nhau, không bị người khác quấy rầy (về người)|- thích ẩn dật, thích sống cách biệt (người)

71296. privateness nghĩa tiếng việt là xem private(…)


Nghĩa tiếng việt của từ privateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh privatenessxem private. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:privateness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của privateness là: xem private

71297. privation nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng thiếu, tình trạng không có|- sự thiếu t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ privation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh privation danh từ|- tình trạng thiếu, tình trạng không có|- sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn|=to live in privation|+ sống trong cảnh thiếu thốn|=to suffer many privations|+ chịu nhiều thiếu thốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:privation
  • Phiên âm (nếu có): [privation]
  • Nghĩa tiếng việt của privation là: danh từ|- tình trạng thiếu, tình trạng không có|- sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn|=to live in privation|+ sống trong cảnh thiếu thốn|=to suffer many privations|+ chịu nhiều thiếu thốn

71298. privatisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tư nhân hoá, sự tư hữu hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ privatisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh privatisation danh từ|- sự tư nhân hoá, sự tư hữu hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:privatisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của privatisation là: danh từ|- sự tư nhân hoá, sự tư hữu hoá

71299. privatise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tư hữu hoá, tư nhân hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ privatise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh privatise ngoại động từ|- tư hữu hoá, tư nhân hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:privatise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của privatise là: ngoại động từ|- tư hữu hoá, tư nhân hoá

71300. privative nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu, không có|- (ngôn ngữ học) phủ định (tiểu tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ privative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh privative tính từ|- thiếu, không có|- (ngôn ngữ học) phủ định (tiểu từ, phụ tố). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:privative
  • Phiên âm (nếu có): [privative]
  • Nghĩa tiếng việt của privative là: tính từ|- thiếu, không có|- (ngôn ngữ học) phủ định (tiểu từ, phụ tố)

71301. privatively nghĩa tiếng việt là xem privative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ privatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh privativelyxem privative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:privatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của privatively là: xem privative

71302. privatization nghĩa tiếng việt là (econ) tư nhân hoá|+ chính sách chuyển đổi sở hữu công cộng cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ privatization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh privatization(econ) tư nhân hoá|+ chính sách chuyển đổi sở hữu công cộng của một tài sản thành sở hữu tư nhân hoặc cho phép một tổ chức kinh doanh ở khu vực tư nhân hực hiện một hoạt động nào đó cho đến lúc ấy vẫn được tiến hành bởi một tổ chức công cộng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:privatization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của privatization là: (econ) tư nhân hoá|+ chính sách chuyển đổi sở hữu công cộng của một tài sản thành sở hữu tư nhân hoặc cho phép một tổ chức kinh doanh ở khu vực tư nhân hực hiện một hoạt động nào đó cho đến lúc ấy vẫn được tiến hành bởi một tổ chức công cộng.

71303. privatization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tư nhân hoá, sự tư hữu hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ privatization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh privatization danh từ|- sự tư nhân hoá, sự tư hữu hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:privatization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của privatization là: danh từ|- sự tư nhân hoá, sự tư hữu hoá

71304. privatization in eastern europe nghĩa tiếng việt là (econ) tư nhân hoá ở đông âu.|+ ặ chuyển hoạt động từ khu vực (…)


Nghĩa tiếng việt của từ privatization in eastern europe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh privatization in eastern europe(econ) tư nhân hoá ở đông âu.|+ ặ chuyển hoạt động từ khu vực nhà nước sang khu vực tư nhân ở đông âu với niềm tin rằng sự kiểm soát và sở hữu tư nhân sẽ có hiệu quả hơn về việc phân bố nguồn lực so với sở hữu nhà nước.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:privatization in eastern europe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của privatization in eastern europe là: (econ) tư nhân hoá ở đông âu.|+ ặ chuyển hoạt động từ khu vực nhà nước sang khu vực tư nhân ở đông âu với niềm tin rằng sự kiểm soát và sở hữu tư nhân sẽ có hiệu quả hơn về việc phân bố nguồn lực so với sở hữu nhà nước.

71305. privatize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tư hữu hoá, tư nhân hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ privatize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh privatize ngoại động từ|- tư hữu hoá, tư nhân hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:privatize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của privatize là: ngoại động từ|- tư hữu hoá, tư nhân hoá

71306. privet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thuỷ lạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ privet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh privet danh từ|- (thực vật học) cây thuỷ lạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:privet
  • Phiên âm (nếu có): [privet]
  • Nghĩa tiếng việt của privet là: danh từ|- (thực vật học) cây thuỷ lạp

71307. privilege nghĩa tiếng việt là danh từ|- đặc quyền, đặc ân|* ngoại động từ|- cho đặc quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ privilege là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh privilege danh từ|- đặc quyền, đặc ân|* ngoại động từ|- cho đặc quyền; ban đặc ân (cho ai)|- miễn (ai) khỏi chịu (gánh nặng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:privilege
  • Phiên âm (nếu có): [privilege]
  • Nghĩa tiếng việt của privilege là: danh từ|- đặc quyền, đặc ân|* ngoại động từ|- cho đặc quyền; ban đặc ân (cho ai)|- miễn (ai) khỏi chịu (gánh nặng...)

71308. privileged nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đặc quyền; được đặc quyền; được đặc ân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ privileged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh privileged tính từ|- có đặc quyền; được đặc quyền; được đặc ân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:privileged
  • Phiên âm (nếu có): [privileged]
  • Nghĩa tiếng việt của privileged là: tính từ|- có đặc quyền; được đặc quyền; được đặc ân

71309. privity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biết riêng (việc gì)|=with the privity of|+ có sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ privity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh privity danh từ|- sự biết riêng (việc gì)|=with the privity of|+ có sự hiểu biết riêng của (ai); được sự đồng tình riêng của (ai)|=without his privity|+ hắn không hay biết; không được sự đồng tình riêng của hắn|- (pháp lý) quan hệ riêng (giữa hai bên, về dòng máu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:privity
  • Phiên âm (nếu có): [privity]
  • Nghĩa tiếng việt của privity là: danh từ|- sự biết riêng (việc gì)|=with the privity of|+ có sự hiểu biết riêng của (ai); được sự đồng tình riêng của (ai)|=without his privity|+ hắn không hay biết; không được sự đồng tình riêng của hắn|- (pháp lý) quan hệ riêng (giữa hai bên, về dòng máu...)

71310. privy nghĩa tiếng việt là tính từ|- riêng, tư; kín, bí mật|=to be privy to something|+ đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ privy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh privy tính từ|- riêng, tư; kín, bí mật|=to be privy to something|+ được biết riêng việc gì|=privy parts|+ chỗ kín (bộ phận sinh dục)|- hội đồng cơ mật (hoàng gia anh)|- uỷ viên hội đồng cơ mật (hoàng gia anh)|- quan giữ ấn nhỏ|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà triệu phú, nhà xí|- (pháp lý) đương sự, người hữu quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:privy
  • Phiên âm (nếu có): [privy]
  • Nghĩa tiếng việt của privy là: tính từ|- riêng, tư; kín, bí mật|=to be privy to something|+ được biết riêng việc gì|=privy parts|+ chỗ kín (bộ phận sinh dục)|- hội đồng cơ mật (hoàng gia anh)|- uỷ viên hội đồng cơ mật (hoàng gia anh)|- quan giữ ấn nhỏ|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà triệu phú, nhà xí|- (pháp lý) đương sự, người hữu quan

71311. privy council nghĩa tiếng việt là danh từ(privy council)+hội đồng cơ mật (hoàng gia anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ privy council là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh privy council danh từ(privy council)+hội đồng cơ mật (hoàng gia anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:privy council
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của privy council là: danh từ(privy council)+hội đồng cơ mật (hoàng gia anh)

71312. privy councillor nghĩa tiếng việt là danh từ(privy councillor)+uỷ viên hội đồng cơ mật (hoàng gia an(…)


Nghĩa tiếng việt của từ privy councillor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh privy councillor danh từ(privy councillor)+uỷ viên hội đồng cơ mật (hoàng gia anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:privy councillor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của privy councillor là: danh từ(privy councillor)+uỷ viên hội đồng cơ mật (hoàng gia anh)

71313. privy counsellor nghĩa tiếng việt là danh từ(privy counsellor)+ủy viên hội đồng cơ mật (hoàng gia an(…)


Nghĩa tiếng việt của từ privy counsellor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh privy counsellor danh từ(privy counsellor)+ủy viên hội đồng cơ mật (hoàng gia anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:privy counsellor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của privy counsellor là: danh từ(privy counsellor)+ủy viên hội đồng cơ mật (hoàng gia anh)

71314. privy purse nghĩa tiếng việt là danh từ|- qũy riêng; qũy đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ privy purse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh privy purse danh từ|- qũy riêng; qũy đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:privy purse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của privy purse là: danh từ|- qũy riêng; qũy đen

71315. privy seal nghĩa tiếng việt là danh từ|- quốc ấn (ở anh; dùng cho những tài tiệu ít quan tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ privy seal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh privy seal danh từ|- quốc ấn (ở anh; dùng cho những tài tiệu ít quan trọng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:privy seal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của privy seal là: danh từ|- quốc ấn (ở anh; dùng cho những tài tiệu ít quan trọng)

71316. prix nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần thưởng|- giá trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prix danh từ|- phần thưởng|- giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prix là: danh từ|- phần thưởng|- giá trị

71317. prizable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng quý; đáng trọng; có giá trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prizable tính từ|- đáng quý; đáng trọng; có giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prizable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prizable là: tính từ|- đáng quý; đáng trọng; có giá trị

71318. prize nghĩa tiếng việt là danh từ|- giải thưởng, phầm thưởng|=the international lenin peac(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prize danh từ|- giải thưởng, phầm thưởng|=the international lenin peace prize|+ giải thưởng quốc tế hoà bình lê-nin|=to carry off the prize|+ giật giải, đoạt giải|- (nghĩa bóng) điều mong ước, ước vọng|=the prizes of life|+ những ước vọng của cuộc đời|- giải xổ số; số trúng|- (định ngữ) được giải, chiếm giải|=prize ox|+ con bò được giải|- (định ngữ), (mỉa mai) đại hạng, cực|=a prize idiot|+ thằng ngốc đại hạng|* ngoại động từ|- đánh giá cao, quý|=to liberty more than life|+ quý tự do hơn sinh mệnh|* danh từ|- chiến lợi phẩm (tàu bè, tài sản...)|=to make prize of...|+ tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm|=to become prize|+ bị bắt, bị tịch thu làm chiến lợi phẩm|- (nghĩa bóng) của trời ơi, của bắt được|* ngoại động từ ((cũng) pry)|- tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm|* danh từ ((cũng) prise)|- sự nạy, sự bẩy (bằng đòn bẩy)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đòn bẩy|* ngoại động từ ((cũng) prise)|- nạy, bẩy lên|=to prize open a box|+ nạy tung cái hộp ra|=to prize up the cover|+ bẩy cái nắp lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prize
  • Phiên âm (nếu có): [prize]
  • Nghĩa tiếng việt của prize là: danh từ|- giải thưởng, phầm thưởng|=the international lenin peace prize|+ giải thưởng quốc tế hoà bình lê-nin|=to carry off the prize|+ giật giải, đoạt giải|- (nghĩa bóng) điều mong ước, ước vọng|=the prizes of life|+ những ước vọng của cuộc đời|- giải xổ số; số trúng|- (định ngữ) được giải, chiếm giải|=prize ox|+ con bò được giải|- (định ngữ), (mỉa mai) đại hạng, cực|=a prize idiot|+ thằng ngốc đại hạng|* ngoại động từ|- đánh giá cao, quý|=to liberty more than life|+ quý tự do hơn sinh mệnh|* danh từ|- chiến lợi phẩm (tàu bè, tài sản...)|=to make prize of...|+ tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm|=to become prize|+ bị bắt, bị tịch thu làm chiến lợi phẩm|- (nghĩa bóng) của trời ơi, của bắt được|* ngoại động từ ((cũng) pry)|- tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm|* danh từ ((cũng) prise)|- sự nạy, sự bẩy (bằng đòn bẩy)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đòn bẩy|* ngoại động từ ((cũng) prise)|- nạy, bẩy lên|=to prize open a box|+ nạy tung cái hộp ra|=to prize up the cover|+ bẩy cái nắp lên

71319. prize day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày phát phần thưởng (ở trường học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prize day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prize day danh từ|- ngày phát phần thưởng (ở trường học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prize day
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prize day là: danh từ|- ngày phát phần thưởng (ở trường học)

71320. prize fellow nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giật giải xuất sắc (trong kỳ thi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prize fellow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prize fellow danh từ|- người giật giải xuất sắc (trong kỳ thi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prize fellow
  • Phiên âm (nếu có): [prize fellow]
  • Nghĩa tiếng việt của prize fellow là: danh từ|- người giật giải xuất sắc (trong kỳ thi)

71321. prize fellowship nghĩa tiếng việt là danh từ|- giải xuất sắc (trong kỳ thi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prize fellowship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prize fellowship danh từ|- giải xuất sắc (trong kỳ thi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prize fellowship
  • Phiên âm (nếu có): [prize fellowship]
  • Nghĩa tiếng việt của prize fellowship là: danh từ|- giải xuất sắc (trong kỳ thi)

71322. prize-fight nghĩa tiếng việt là danh từ|- trận đấu quyền anh lấy giải bằng tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prize-fight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prize-fight danh từ|- trận đấu quyền anh lấy giải bằng tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prize-fight
  • Phiên âm (nếu có): [prize-fight]
  • Nghĩa tiếng việt của prize-fight là: danh từ|- trận đấu quyền anh lấy giải bằng tiền

71323. prize-fighter nghĩa tiếng việt là danh từ|- võ sĩ (quyền anh) đấu lấy tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prize-fighter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prize-fighter danh từ|- võ sĩ (quyền anh) đấu lấy tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prize-fighter
  • Phiên âm (nếu có): [prize-fighter]
  • Nghĩa tiếng việt của prize-fighter là: danh từ|- võ sĩ (quyền anh) đấu lấy tiền

71324. prize-fighting nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền anh đấu lấy tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prize-fighting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prize-fighting danh từ|- quyền anh đấu lấy tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prize-fighting
  • Phiên âm (nếu có): [prize-fighting]
  • Nghĩa tiếng việt của prize-fighting là: danh từ|- quyền anh đấu lấy tiền

71325. prize-giving nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc phát phần thưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prize-giving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prize-giving danh từ|- việc phát phần thưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prize-giving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prize-giving là: danh từ|- việc phát phần thưởng

71326. prize-giving day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày phát phần thưởng (ở trường học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prize-giving day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prize-giving day danh từ|- ngày phát phần thưởng (ở trường học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prize-giving day
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prize-giving day là: danh từ|- ngày phát phần thưởng (ở trường học)

71327. prize-holder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đoạt giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prize-holder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prize-holder danh từ|- người đoạt giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prize-holder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prize-holder là: danh từ|- người đoạt giải

71328. prize-money nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền bán chiến lợi phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prize-money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prize-money danh từ|- tiền bán chiến lợi phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prize-money
  • Phiên âm (nếu có): [prize-money]
  • Nghĩa tiếng việt của prize-money là: danh từ|- tiền bán chiến lợi phẩm

71329. prize-ring nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) vũ đài đấu quyền anh lấy tiền|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prize-ring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prize-ring danh từ|- (thể dục,thể thao) vũ đài đấu quyền anh lấy tiền|- sự đấu quyền anh lấy tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prize-ring
  • Phiên âm (nếu có): [prize-ring]
  • Nghĩa tiếng việt của prize-ring là: danh từ|- (thể dục,thể thao) vũ đài đấu quyền anh lấy tiền|- sự đấu quyền anh lấy tiền

71330. prize-winner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giật giải, người đoạt giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prize-winner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prize-winner danh từ|- người giật giải, người đoạt giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prize-winner
  • Phiên âm (nếu có): [prize-winner]
  • Nghĩa tiếng việt của prize-winner là: danh từ|- người giật giải, người đoạt giải

71331. prize-winning nghĩa tiếng việt là cách viết khác : award-winning(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prize-winning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prize-winningcách viết khác : award-winning. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prize-winning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prize-winning là: cách viết khác : award-winning

71332. prizefight nghĩa tiếng việt là danh từ|- trận đấu quyền anh lấy giải bằng tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prizefight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prizefight danh từ|- trận đấu quyền anh lấy giải bằng tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prizefight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prizefight là: danh từ|- trận đấu quyền anh lấy giải bằng tiền

71333. prizefighting nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền anh đấu lấy tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prizefighting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prizefighting danh từ|- quyền anh đấu lấy tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prizefighting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prizefighting là: danh từ|- quyền anh đấu lấy tiền

71334. prizeman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giật giải, người đoạt giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prizeman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prizeman danh từ|- người giật giải, người đoạt giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prizeman
  • Phiên âm (nếu có): [prizeman]
  • Nghĩa tiếng việt của prizeman là: danh từ|- người giật giải, người đoạt giải

71335. pro nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pros|- (viết tắt) của professionaln đấu thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pro danh từ, số nhiều pros|- (viết tắt) của professionaln đấu thủ nhà nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pro
  • Phiên âm (nếu có): [pro]
  • Nghĩa tiếng việt của pro là: danh từ, số nhiều pros|- (viết tắt) của professionaln đấu thủ nhà nghề

71336. pro and con nghĩa tiếng việt là phó từ|- thuận và chống, tán thành và phản đối|* danh từ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pro and con là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pro and con phó từ|- thuận và chống, tán thành và phản đối|* danh từ, (thường) số nhiều pros-and-cons |/pros-and-cons/|- những lý luận thuận và chống, những lý luận tán thành và phản đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pro and con
  • Phiên âm (nếu có): [pro and con]
  • Nghĩa tiếng việt của pro and con là: phó từ|- thuận và chống, tán thành và phản đối|* danh từ, (thường) số nhiều pros-and-cons |/pros-and-cons/|- những lý luận thuận và chống, những lý luận tán thành và phản đối

71337. pro forma nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- theo quy ước|* danh từ|- bản kê khai hàng gửi đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pro forma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pro forma tính từ, adv|- theo quy ước|* danh từ|- bản kê khai hàng gửi đến người mua (báo giá mà không bắt trả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pro forma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pro forma là: tính từ, adv|- theo quy ước|* danh từ|- bản kê khai hàng gửi đến người mua (báo giá mà không bắt trả)

71338. pro forma invoice nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảng kê khai hàng gửi đến người mua (báo giá mà kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pro forma invoice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pro forma invoice danh từ|- bảng kê khai hàng gửi đến người mua (báo giá mà không bắt trả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pro forma invoice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pro forma invoice là: danh từ|- bảng kê khai hàng gửi đến người mua (báo giá mà không bắt trả)

71339. pro rata nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo tỷ lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pro rata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pro rata phó từ|- theo tỷ lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pro rata
  • Phiên âm (nếu có): [pro rata]
  • Nghĩa tiếng việt của pro rata là: phó từ|- theo tỷ lệ

71340. pro tem nghĩa tiếng việt là phó từ|- trong lúc này, trong thời gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pro tem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pro tem phó từ|- trong lúc này, trong thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pro tem
  • Phiên âm (nếu có): [pro tem]
  • Nghĩa tiếng việt của pro tem là: phó từ|- trong lúc này, trong thời gian

71341. pro tempore nghĩa tiếng việt là phó từ|- trong lúc này, trong thời gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pro tempore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pro tempore phó từ|- trong lúc này, trong thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pro tempore
  • Phiên âm (nếu có): [pro tempore]
  • Nghĩa tiếng việt của pro tempore là: phó từ|- trong lúc này, trong thời gian

71342. pro-american nghĩa tiếng việt là tính từ|- thân mỹ; ủng hộ mỹ|* danh từ|- người thân mỹ; ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pro-american là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pro-american tính từ|- thân mỹ; ủng hộ mỹ|* danh từ|- người thân mỹ; người ủng hộ mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pro-american
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pro-american là: tính từ|- thân mỹ; ủng hộ mỹ|* danh từ|- người thân mỹ; người ủng hộ mỹ

71343. pro-british nghĩa tiếng việt là tính từ|- thân anh|* danh từ|- người thân anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pro-british là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pro-british tính từ|- thân anh|* danh từ|- người thân anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pro-british
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pro-british là: tính từ|- thân anh|* danh từ|- người thân anh

71344. pro-communist nghĩa tiếng việt là tính từ|- ủng hộ cộng sản; thân cộng|* danh từ|- người ủng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pro-communist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pro-communist tính từ|- ủng hộ cộng sản; thân cộng|* danh từ|- người ủng hộ cộng sản; người thân cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pro-communist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pro-communist là: tính từ|- ủng hộ cộng sản; thân cộng|* danh từ|- người ủng hộ cộng sản; người thân cộng

71345. pro-consul nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó lãnh sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pro-consul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pro-consul danh từ|- phó lãnh sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pro-consul
  • Phiên âm (nếu có): [pro-consul]
  • Nghĩa tiếng việt của pro-consul là: danh từ|- phó lãnh sự

71346. pro-oestrus nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời kỳ trước động dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pro-oestrus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pro-oestrus danh từ|- thời kỳ trước động dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pro-oestrus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pro-oestrus là: danh từ|- thời kỳ trước động dục

71347. pro-rate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chia theo tỷ lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pro-rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pro-rate ngoại động từ|- chia theo tỷ lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pro-rate
  • Phiên âm (nếu có): [pro-rate]
  • Nghĩa tiếng việt của pro-rate là: ngoại động từ|- chia theo tỷ lệ

71348. pro-verb nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình thái động từ như do để khỏi lặp lại động từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pro-verb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pro-verb danh từ|- hình thái động từ như do để khỏi lặp lại động từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pro-verb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pro-verb là: danh từ|- hình thái động từ như do để khỏi lặp lại động từ

71349. proa nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền buồm (mã lai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proa danh từ|- thuyền buồm (mã lai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proa
  • Phiên âm (nếu có): [proa]
  • Nghĩa tiếng việt của proa là: danh từ|- thuyền buồm (mã lai)

71350. proactive nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiên phong thực hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proactive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proactive tính từ|- tiên phong thực hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proactive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proactive là: tính từ|- tiên phong thực hiện

71351. proala nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) mầm cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proala là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proala danh từ|- (động vật học) mầm cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proala
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proala là: danh từ|- (động vật học) mầm cánh

71352. proalar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) thuộc mầm cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proalar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proalar tính từ|- (động vật học) thuộc mầm cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proalar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proalar là: tính từ|- (động vật học) thuộc mầm cánh

71353. proam nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đấu giữa một bên tài tử và một bên chuyên ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proam danh từ|- cuộc đấu giữa một bên tài tử và một bên chuyên nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proam là: danh từ|- cuộc đấu giữa một bên tài tử và một bên chuyên nghiệp

71354. proangiosperme nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hạt kín hoá thạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proangiosperme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proangiosperme danh từ|- (thực vật học) cây hạt kín hoá thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proangiosperme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proangiosperme là: danh từ|- (thực vật học) cây hạt kín hoá thạch

71355. probabilism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết cái nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ probabilism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh probabilism danh từ|- (triết học) thuyết cái nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:probabilism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của probabilism là: danh từ|- (triết học) thuyết cái nhiên

71356. probabilist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết cái nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ probabilist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh probabilist danh từ|- người theo thuyết cái nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:probabilist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của probabilist là: danh từ|- người theo thuyết cái nhiên

71357. probabilistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thuyết cái nhiên|- theo xác suất||@probabilist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ probabilistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh probabilistic tính từ|- thuộc thuyết cái nhiên|- theo xác suất||@probabilistic|- (thuộc) xác suất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:probabilistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của probabilistic là: tính từ|- thuộc thuyết cái nhiên|- theo xác suất||@probabilistic|- (thuộc) xác suất

71358. probability nghĩa tiếng việt là (econ) xác suất|+ một hàm số nằm giữa 0 và 1 (đôi khi được bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ probability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh probability(econ) xác suất|+ một hàm số nằm giữa 0 và 1 (đôi khi được biểu hiện bằng một số phần trăm) chỉ rõ khả năng mà một sự kiện sẽ xảy ra.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:probability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của probability là: (econ) xác suất|+ một hàm số nằm giữa 0 và 1 (đôi khi được biểu hiện bằng một số phần trăm) chỉ rõ khả năng mà một sự kiện sẽ xảy ra.

71359. probability nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có thể có, sự chắc hẳn, sự có khả năng xảy r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ probability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh probability danh từ|- sự có thể có, sự chắc hẳn, sự có khả năng xảy ra; sự có lẽ đúng, sự có lẽ thật|=in all probability|+ rất có thể xảy ra, chắc hẳn; rất có thể đúng|- điều có thể xảy ra, điều chắc hẳn|- (toán học) xác suất||@probability|- xác suất|- absolute p. xác suất không điều kiện|- absorption p. xác suất hấp thu|- a priori p. xác suất tiêu nghiệm|- composite p. xác suất đầy đủ|- compound p. xác suất phức hợp|- conditional p. xác suất có điều kiện|- empiric p. xác suất thực nghiệm|- extinction p. xác suất [tắt, ngắt],(một quá trình) |- inverse p. xác suất nghịch đảo|- marginal p. xác suất biên duyên|- personal p. xác suất chủ quan|- posterior p. xác suất hậu nghiệm|- prior p. xác suất tiên nghiệm|- transition p. (xác suất) xác suất chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:probability
  • Phiên âm (nếu có): [probability]
  • Nghĩa tiếng việt của probability là: danh từ|- sự có thể có, sự chắc hẳn, sự có khả năng xảy ra; sự có lẽ đúng, sự có lẽ thật|=in all probability|+ rất có thể xảy ra, chắc hẳn; rất có thể đúng|- điều có thể xảy ra, điều chắc hẳn|- (toán học) xác suất||@probability|- xác suất|- absolute p. xác suất không điều kiện|- absorption p. xác suất hấp thu|- a priori p. xác suất tiêu nghiệm|- composite p. xác suất đầy đủ|- compound p. xác suất phức hợp|- conditional p. xác suất có điều kiện|- empiric p. xác suất thực nghiệm|- extinction p. xác suất [tắt, ngắt],(một quá trình) |- inverse p. xác suất nghịch đảo|- marginal p. xác suất biên duyên|- personal p. xác suất chủ quan|- posterior p. xác suất hậu nghiệm|- prior p. xác suất tiên nghiệm|- transition p. (xác suất) xác suất chuyển

71360. probability density function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm mật độ xác xuất.|+ một hàm số miêu tả hình dạng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ probability density function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh probability density function(econ) hàm mật độ xác xuất.|+ một hàm số miêu tả hình dạng của một phân phối xác suất mà khi đưa vào giữa các giới hạn nào đó sẽ cho xác suất mà với xác suất này biến số của nó sẽ có những trị số ở giữa những giới hạn ấy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:probability density function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của probability density function là: (econ) hàm mật độ xác xuất.|+ một hàm số miêu tả hình dạng của một phân phối xác suất mà khi đưa vào giữa các giới hạn nào đó sẽ cho xác suất mà với xác suất này biến số của nó sẽ có những trị số ở giữa những giới hạn ấy.

71361. probability distribution nghĩa tiếng việt là (econ) phân phối xác suất||@probability distribution|- (econ) phân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ probability distribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh probability distribution(econ) phân phối xác suất||@probability distribution|- (econ) phân phối xác suất.|+ một sự tóm tắt dưới dạng một dạng bảng số hoặc dưới dạng một quan hệ toán học đưa ra xác suất mà với xác suất này một biến số ngẫu nhiên có phân phối đó sẽ nhận được những giá trị nào đó, hoặc rơi vào giữa một số giới hạn nhất định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:probability distribution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của probability distribution là: (econ) phân phối xác suất||@probability distribution|- (econ) phân phối xác suất.|+ một sự tóm tắt dưới dạng một dạng bảng số hoặc dưới dạng một quan hệ toán học đưa ra xác suất mà với xác suất này một biến số ngẫu nhiên có phân phối đó sẽ nhận được những giá trị nào đó, hoặc rơi vào giữa một số giới hạn nhất định.

71362. probable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể có, có khả năng xảy ra, chắc hẳn, có lễ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ probable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh probable tính từ|- có thể có, có khả năng xảy ra, chắc hẳn, có lễ đúng, có lẽ thật|=a probable result|+ một kết quả có thể có|=a probable winner|+ một người có nhiều khả năng thắng|* danh từ|- người ứng cử có nhiều khả năng trúng cử|- sự chọn lựa hầu như chắc chắn||@probable|- có lẽ, có thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:probable
  • Phiên âm (nếu có): [probable]
  • Nghĩa tiếng việt của probable là: tính từ|- có thể có, có khả năng xảy ra, chắc hẳn, có lễ đúng, có lẽ thật|=a probable result|+ một kết quả có thể có|=a probable winner|+ một người có nhiều khả năng thắng|* danh từ|- người ứng cử có nhiều khả năng trúng cử|- sự chọn lựa hầu như chắc chắn||@probable|- có lẽ, có thể

71363. probably nghĩa tiếng việt là phó từ|- hầu như chắc chắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ probably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh probably phó từ|- hầu như chắc chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:probably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của probably là: phó từ|- hầu như chắc chắn

71364. proband nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được khảo sát như đối tượng thí nghiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proband là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proband danh từ|- người được khảo sát như đối tượng thí nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proband
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proband là: danh từ|- người được khảo sát như đối tượng thí nghiệm

71365. probang nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) cái thông, que thông (ống thực quản...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ probang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh probang danh từ|- (y học) cái thông, que thông (ống thực quản...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:probang
  • Phiên âm (nếu có): [probang]
  • Nghĩa tiếng việt của probang là: danh từ|- (y học) cái thông, que thông (ống thực quản...)

71366. probate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự nhận thực một di chúc|- bản sao di ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ probate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh probate danh từ|- (pháp lý) sự nhận thực một di chúc|- bản sao di chúc có chứng thực|- thuế di sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:probate
  • Phiên âm (nếu có): [probate]
  • Nghĩa tiếng việt của probate là: danh từ|- (pháp lý) sự nhận thực một di chúc|- bản sao di chúc có chứng thực|- thuế di sản

71367. probation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ probation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh probation danh từ|- sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời gian thử thách, thời gian tập sự|- (pháp lý) sự tạm tha có theo dõi; thời gian tạm tha có theo dõi|=to be on probation|+ đang trong thời gian thử thách, đang trong thời gian tập sự; đang trong thời gian được tạm tha có theo dõi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:probation
  • Phiên âm (nếu có): [probation]
  • Nghĩa tiếng việt của probation là: danh từ|- sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời gian thử thách, thời gian tập sự|- (pháp lý) sự tạm tha có theo dõi; thời gian tạm tha có theo dõi|=to be on probation|+ đang trong thời gian thử thách, đang trong thời gian tập sự; đang trong thời gian được tạm tha có theo dõi

71368. probation officer nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên chức phụ trách theo dõi giáo dục phạm nhân tre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ probation officer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh probation officer danh từ|- viên chức phụ trách theo dõi giáo dục phạm nhân trẻ được tạm tha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:probation officer
  • Phiên âm (nếu có): [probation officer]
  • Nghĩa tiếng việt của probation officer là: danh từ|- viên chức phụ trách theo dõi giáo dục phạm nhân trẻ được tạm tha

71369. probational nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất thử thách, có tính chất tập sự; đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ probational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh probational tính từ|- có tính chất thử thách, có tính chất tập sự; để thử thách, để tập sự|- (pháp lý) mang tính chất tạm tha có theo dõi; để tạm tha có theo dõi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:probational
  • Phiên âm (nếu có): [probational]
  • Nghĩa tiếng việt của probational là: tính từ|- có tính chất thử thách, có tính chất tập sự; để thử thách, để tập sự|- (pháp lý) mang tính chất tạm tha có theo dõi; để tạm tha có theo dõi

71370. probationally nghĩa tiếng việt là xem probation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ probationally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh probationallyxem probation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:probationally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của probationally là: xem probation

71371. probationary nghĩa tiếng việt là tính từ|- đang trong thời gian thử thách, đang trong thời gian (…)


Nghĩa tiếng việt của từ probationary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh probationary tính từ|- đang trong thời gian thử thách, đang trong thời gian tập sự|- (pháp lý) đang trong thời gian được tạm tha có theo dõi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:probationary
  • Phiên âm (nếu có): [probationary]
  • Nghĩa tiếng việt của probationary là: tính từ|- đang trong thời gian thử thách, đang trong thời gian tập sự|- (pháp lý) đang trong thời gian được tạm tha có theo dõi

71372. probationer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đang tập sự (y tá, y sĩ...)|- (pháp lý) phạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ probationer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh probationer danh từ|- người đang tập sự (y tá, y sĩ...)|- (pháp lý) phạm nhân được tạm tha có theo dõi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:probationer
  • Phiên âm (nếu có): [probationer]
  • Nghĩa tiếng việt của probationer là: danh từ|- người đang tập sự (y tá, y sĩ...)|- (pháp lý) phạm nhân được tạm tha có theo dõi

71373. probative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để chứng minh, để làm chứng cớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ probative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh probative tính từ|- để chứng minh, để làm chứng cớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:probative
  • Phiên âm (nếu có): [probative]
  • Nghĩa tiếng việt của probative là: tính từ|- để chứng minh, để làm chứng cớ

71374. probator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thí nghiệm, người kiểm tra, người huấn luyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ probator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh probator danh từ|- người thí nghiệm, người kiểm tra, người huấn luyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:probator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của probator là: danh từ|- người thí nghiệm, người kiểm tra, người huấn luyện

71375. probatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- chứng minh|= probatory evidence|+ bằng chứng chứng mi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ probatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh probatory tính từ|- chứng minh|= probatory evidence|+ bằng chứng chứng minh|- thí nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:probatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của probatory là: tính từ|- chứng minh|= probatory evidence|+ bằng chứng chứng minh|- thí nghiệm

71376. probe nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái thông, cái que thăm (để dò vết thương...)|- (vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ probe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh probe danh từ|- cái thông, cái que thăm (để dò vết thương...)|- (vật lý) máy dò, cái dò, cực dò|=sound probe|+ máy dò âm|=electric probe|+ cực dò điện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thăm dò, sự điều tra|* ngoại động từ|- dò (vết thương...) bằng que thăm|- thăm dò, điều tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:probe
  • Phiên âm (nếu có): [probe]
  • Nghĩa tiếng việt của probe là: danh từ|- cái thông, cái que thăm (để dò vết thương...)|- (vật lý) máy dò, cái dò, cực dò|=sound probe|+ máy dò âm|=electric probe|+ cực dò điện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thăm dò, sự điều tra|* ngoại động từ|- dò (vết thương...) bằng que thăm|- thăm dò, điều tra

71377. prober nghĩa tiếng việt là xem probe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prober là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proberxem probe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prober
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prober là: xem probe

71378. probing nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhằm phát hiện sự thật; tìm kiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ probing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh probing tính từ|- nhằm phát hiện sự thật; tìm kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:probing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của probing là: tính từ|- nhằm phát hiện sự thật; tìm kiếm

71379. probingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhằm phát hiện sự thật; tìm kiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ probingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh probingly phó từ|- nhằm phát hiện sự thật; tìm kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:probingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của probingly là: phó từ|- nhằm phát hiện sự thật; tìm kiếm

71380. probit (probability unit) nghĩa tiếng việt là đơn vị xác suất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ probit (probability unit) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh probit (probability unit)đơn vị xác suất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:probit (probability unit)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của probit (probability unit) là: đơn vị xác suất

71381. probit model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình probit (hay mô hình xác suất đơn vị).|+ xem linear(…)


Nghĩa tiếng việt của từ probit model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh probit model(econ) mô hình probit (hay mô hình xác suất đơn vị).|+ xem linear probability model.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:probit model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của probit model là: (econ) mô hình probit (hay mô hình xác suất đơn vị).|+ xem linear probability model.

71382. probity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thẳng thắn, tính trung thực; tính liêm khiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ probity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh probity danh từ|- tính thẳng thắn, tính trung thực; tính liêm khiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:probity
  • Phiên âm (nếu có): [probity]
  • Nghĩa tiếng việt của probity là: danh từ|- tính thẳng thắn, tính trung thực; tính liêm khiết

71383. problem nghĩa tiếng việt là danh từ|- vấn đề|- bài toán; điều khó hiểu|=his attitude is a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ problem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh problem danh từ|- vấn đề|- bài toán; điều khó hiểu|=his attitude is a problem to me|+ thái độ anh ta làm tôi khó hiểu|- thế cờ (bày sẵn đề phá)|- (định ngữ) bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề|=problem novel|+ truyện có vấn đề|* định ngữ|- problem child đứa trẻ ngỗ nghịch khó bảo||@problem|- bài toán; vấn đề|- p.s of allocation bài toán phân phối |- absorption p. bài toán hấp thu|- advertising p. bài toán quảng cáo|- assigument p. (toán kinh tế) bái toán phân phối|- ballot p. bài toán bỏ phiếu|- bargaining p. bài toán hợp đồng|- barrier p. bài toán màn chắn|- blending p. bài toán pha trộn|- bottle neck p. bài toán cổ chai|- boundary value p. bài toán biên trị, bài toán bờ|- brachistochrone p. bài toán đường đoản thời|- caterer p. bài toán người giao hàng|- congestion p. bài toán phục vụ đám đông|- construction p. bài toán dựng hình|- continum p. bài toán continum|- decision p. (logic học) bài toán quyết định|- diet p. bài toán khẩu phần|- dynamical boundary value p. bài toán giá trị biên động lực|- eigenvalue p. bài toán về các giá trị riêng|- encounter p. bài toán gặp nhau|- equilibirium p. bài toán cân bằng|- extremum p. bài toán cực trị|- four colour p. bài toán bốn màu|- infinite medium p. (xác suất) bài toán môi trường vô hạn, bài toán về các hạt|- qua môi trường vô hạn|- isoperimetric(al) p. (giải tích) bài toán đẳng chu|- knot p. bài toán nút|- lifting p. bài toán nâng|- many-body p. (vật lí) bài toán nhiều vật thể|- map-colouring p. (tô pô) bài toán tô màu bản đồ|- marriage p. bài toán chọn lựa|- mixed boundary-value p. bài toán bờ hỗn hợp|- moment p. bài toán mômen|- moving boundary p. (giải tích) bài toán có biên di động|- multidecision p.s (thống kê) bài toán nhiều quyết định|- non-homogeneous boundary p. bài toán biên không thuần nhất|- occupancy p.s (xác suất) bài toán chiếm chỗ|- parametric p. bài toán tham số|- primal p. (đại số) bài toán nguyên thuỷ|- pseudo-periodie p. bài toán giả tuần hoàn|- reducibility p. (logic học) bài toán khả quy|- ruin p. (lý thuyết trò chơi) bài toán sạt nghiệp (của người chơi)|- short distance p. bài toán khoảng cách ngắn nhất|- storage p. (toán kinh tế) bài toán về bảo quản|- three-point p. (trắc địa) bài toán ba điều, bài toán pôtenôt|- traffic p. bài toán [vận tải, giao thông],|- transportation p. (toán kinh tế) bài toán vận chuyển|- trigonometric moment p. bài toán mômen lượng giác|- two-dimensional p. bài toán hai chiều|- word p. (logic học) bài toán từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:problem
  • Phiên âm (nếu có): [problem]
  • Nghĩa tiếng việt của problem là: danh từ|- vấn đề|- bài toán; điều khó hiểu|=his attitude is a problem to me|+ thái độ anh ta làm tôi khó hiểu|- thế cờ (bày sẵn đề phá)|- (định ngữ) bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề|=problem novel|+ truyện có vấn đề|* định ngữ|- problem child đứa trẻ ngỗ nghịch khó bảo||@problem|- bài toán; vấn đề|- p.s of allocation bài toán phân phối |- absorption p. bài toán hấp thu|- advertising p. bài toán quảng cáo|- assigument p. (toán kinh tế) bái toán phân phối|- ballot p. bài toán bỏ phiếu|- bargaining p. bài toán hợp đồng|- barrier p. bài toán màn chắn|- blending p. bài toán pha trộn|- bottle neck p. bài toán cổ chai|- boundary value p. bài toán biên trị, bài toán bờ|- brachistochrone p. bài toán đường đoản thời|- caterer p. bài toán người giao hàng|- congestion p. bài toán phục vụ đám đông|- construction p. bài toán dựng hình|- continum p. bài toán continum|- decision p. (logic học) bài toán quyết định|- diet p. bài toán khẩu phần|- dynamical boundary value p. bài toán giá trị biên động lực|- eigenvalue p. bài toán về các giá trị riêng|- encounter p. bài toán gặp nhau|- equilibirium p. bài toán cân bằng|- extremum p. bài toán cực trị|- four colour p. bài toán bốn màu|- infinite medium p. (xác suất) bài toán môi trường vô hạn, bài toán về các hạt|- qua môi trường vô hạn|- isoperimetric(al) p. (giải tích) bài toán đẳng chu|- knot p. bài toán nút|- lifting p. bài toán nâng|- many-body p. (vật lí) bài toán nhiều vật thể|- map-colouring p. (tô pô) bài toán tô màu bản đồ|- marriage p. bài toán chọn lựa|- mixed boundary-value p. bài toán bờ hỗn hợp|- moment p. bài toán mômen|- moving boundary p. (giải tích) bài toán có biên di động|- multidecision p.s (thống kê) bài toán nhiều quyết định|- non-homogeneous boundary p. bài toán biên không thuần nhất|- occupancy p.s (xác suất) bài toán chiếm chỗ|- parametric p. bài toán tham số|- primal p. (đại số) bài toán nguyên thuỷ|- pseudo-periodie p. bài toán giả tuần hoàn|- reducibility p. (logic học) bài toán khả quy|- ruin p. (lý thuyết trò chơi) bài toán sạt nghiệp (của người chơi)|- short distance p. bài toán khoảng cách ngắn nhất|- storage p. (toán kinh tế) bài toán về bảo quản|- three-point p. (trắc địa) bài toán ba điều, bài toán pôtenôt|- traffic p. bài toán [vận tải, giao thông],|- transportation p. (toán kinh tế) bài toán vận chuyển|- trigonometric moment p. bài toán mômen lượng giác|- two-dimensional p. bài toán hai chiều|- word p. (logic học) bài toán từ

71384. problem child nghĩa tiếng việt là danh từ|- đứa bé ngỗ ngược, khó bảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ problem child là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh problem child danh từ|- đứa bé ngỗ ngược, khó bảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:problem child
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của problem child là: danh từ|- đứa bé ngỗ ngược, khó bảo

71385. problematic nghĩa tiếng việt là tính từ|- còn phải bàn; không chắc, mơ hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ problematic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh problematic tính từ|- còn phải bàn; không chắc, mơ hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:problematic
  • Phiên âm (nếu có): [problematic]
  • Nghĩa tiếng việt của problematic là: tính từ|- còn phải bàn; không chắc, mơ hồ

71386. problematical nghĩa tiếng việt là tính từ|- còn phải bàn; không chắc, mơ hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ problematical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh problematical tính từ|- còn phải bàn; không chắc, mơ hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:problematical
  • Phiên âm (nếu có): [problematical]
  • Nghĩa tiếng việt của problematical là: tính từ|- còn phải bàn; không chắc, mơ hồ

71387. problematicalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiên cứu thế cờ; người sắp thế cờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ problematicalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh problematicalist danh từ|- người nghiên cứu thế cờ; người sắp thế cờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:problematicalist
  • Phiên âm (nếu có): [problematicalist]
  • Nghĩa tiếng việt của problematicalist là: danh từ|- người nghiên cứu thế cờ; người sắp thế cờ

71388. problematically nghĩa tiếng việt là phó từ|- khó giải quyết, khó hiểu|- còn phải bàn; không chă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ problematically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh problematically phó từ|- khó giải quyết, khó hiểu|- còn phải bàn; không chắc chắn, mơ hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:problematically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của problematically là: phó từ|- khó giải quyết, khó hiểu|- còn phải bàn; không chắc chắn, mơ hồ

71389. problematicist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiên cứu thế cờ; người sắp thế cờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ problematicist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh problematicist danh từ|- người nghiên cứu thế cờ; người sắp thế cờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:problematicist
  • Phiên âm (nếu có): [problematicist]
  • Nghĩa tiếng việt của problematicist là: danh từ|- người nghiên cứu thế cờ; người sắp thế cờ

71390. problematist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiên cứu thế cờ; người sắp thế cờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ problematist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh problematist danh từ|- người nghiên cứu thế cờ; người sắp thế cờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:problematist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của problematist là: danh từ|- người nghiên cứu thế cờ; người sắp thế cờ

71391. problemist nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem problematist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ problemist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh problemist danh từ|- xem problematist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:problemist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của problemist là: danh từ|- xem problematist

71392. proboscidea nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- (động vật học) bộ vòi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proboscidea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proboscidea danh từ|- số nhiều|- (động vật học) bộ vòi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proboscidea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proboscidea là: danh từ|- số nhiều|- (động vật học) bộ vòi

71393. proboscidean nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có vòi|- (thuộc) vòi; giống vòi|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proboscidean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proboscidean tính từ|- (động vật học) có vòi|- (thuộc) vòi; giống vòi|* danh từ|- (động vật học) thú có vòi, thú thuộc bộ voi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proboscidean
  • Phiên âm (nếu có): [proboscidean]
  • Nghĩa tiếng việt của proboscidean là: tính từ|- (động vật học) có vòi|- (thuộc) vòi; giống vòi|* danh từ|- (động vật học) thú có vòi, thú thuộc bộ voi

71394. proboscidian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có vòi|- (thuộc) vòi; giống vòi|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proboscidian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proboscidian tính từ|- (động vật học) có vòi|- (thuộc) vòi; giống vòi|* danh từ|- (động vật học) thú có vòi, thú thuộc bộ voi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proboscidian
  • Phiên âm (nếu có): [proboscidian]
  • Nghĩa tiếng việt của proboscidian là: tính từ|- (động vật học) có vòi|- (thuộc) vòi; giống vòi|* danh từ|- (động vật học) thú có vòi, thú thuộc bộ voi

71395. proboscidiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vòi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proboscidiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proboscidiferous tính từ|- có vòi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proboscidiferous
  • Phiên âm (nếu có): [proboscidiferous]
  • Nghĩa tiếng việt của proboscidiferous là: tính từ|- có vòi

71396. proboscidiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình vòi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proboscidiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proboscidiform tính từ|- hình vòi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proboscidiform
  • Phiên âm (nếu có): [proboscidiform]
  • Nghĩa tiếng việt của proboscidiform là: tính từ|- hình vòi

71397. proboscis nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòi (voi, sâu bọ)|-(đùa cợt) mũi (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proboscis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proboscis danh từ|- vòi (voi, sâu bọ)|-(đùa cợt) mũi (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proboscis
  • Phiên âm (nếu có): [proboscis]
  • Nghĩa tiếng việt của proboscis là: danh từ|- vòi (voi, sâu bọ)|-(đùa cợt) mũi (người)

71398. proboscis-monkey nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) khỉ mũi dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proboscis-monkey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proboscis-monkey danh từ|- (động vật học) khỉ mũi dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proboscis-monkey
  • Phiên âm (nếu có): [proboscis-monkey]
  • Nghĩa tiếng việt của proboscis-monkey là: danh từ|- (động vật học) khỉ mũi dài

71399. probud nghĩa tiếng việt là danh từ|- chồi non; nụ non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ probud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh probud danh từ|- chồi non; nụ non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:probud
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của probud là: danh từ|- chồi non; nụ non

71400. procaine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) procain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procaine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procaine danh từ|- (dược học) procain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procaine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của procaine là: danh từ|- (dược học) procain

71401. procambial nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thuộc) xem procambium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procambial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procambial danh từ|- (thuộc) xem procambium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procambial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của procambial là: danh từ|- (thuộc) xem procambium

71402. procambium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tiền tầng sinh gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procambium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procambium danh từ|- (thực vật học) tiền tầng sinh gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procambium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của procambium là: danh từ|- (thực vật học) tiền tầng sinh gỗ

71403. procarp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) thể quả cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procarp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procarp danh từ|- (thực vật học) thể quả cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procarp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của procarp là: danh từ|- (thực vật học) thể quả cái

71404. procartilage nghĩa tiếng việt là danh từ|- giai đoạn sụn non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procartilage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procartilage danh từ|- giai đoạn sụn non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procartilage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của procartilage là: danh từ|- giai đoạn sụn non

71405. procathedral nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thờ xứ đạo dùng làm nhà thờ lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procathedral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procathedral danh từ|- nhà thờ xứ đạo dùng làm nhà thờ lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procathedral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của procathedral là: danh từ|- nhà thờ xứ đạo dùng làm nhà thờ lớn

71406. procedural nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo thủ tục||@procedural|- (thuộc) thủ tục, biện p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procedural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procedural tính từ|- theo thủ tục||@procedural|- (thuộc) thủ tục, biện pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procedural
  • Phiên âm (nếu có): [procedural]
  • Nghĩa tiếng việt của procedural là: tính từ|- theo thủ tục||@procedural|- (thuộc) thủ tục, biện pháp

71407. procedurally nghĩa tiếng việt là xem procedural(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procedurally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procedurallyxem procedural. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procedurally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của procedurally là: xem procedural

71408. procedure nghĩa tiếng việt là danh từ|- thủ tục|=legal procedure|+ thủ tục luật pháp|=the pr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procedure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procedure danh từ|- thủ tục|=legal procedure|+ thủ tục luật pháp|=the procedure of the meeting|+ thủ tục hội nghị||@procedure|- thủ tục; (thống kê) biện pháp; phương pháp, cách|- antithetic(al) p. (thống kê) biện pháp đối lập, phương pháp phản đề|- audit p. (toán kinh tế) thủ tục kiểm nghiệm|- decision p. (toán kinh tế) thủ tục quyết định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procedure
  • Phiên âm (nếu có): [procedure]
  • Nghĩa tiếng việt của procedure là: danh từ|- thủ tục|=legal procedure|+ thủ tục luật pháp|=the procedure of the meeting|+ thủ tục hội nghị||@procedure|- thủ tục; (thống kê) biện pháp; phương pháp, cách|- antithetic(al) p. (thống kê) biện pháp đối lập, phương pháp phản đề|- audit p. (toán kinh tế) thủ tục kiểm nghiệm|- decision p. (toán kinh tế) thủ tục quyết định

71409. proceed nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tiến lên; theo đuổi; đi đến|=to proceed to london(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proceed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proceed nội động từ|- tiến lên; theo đuổi; đi đến|=to proceed to london|+ đi luân-đôn|- tiếp tục, tiếp diễn; tiếp tục nói|=the story proceeds as follows|+ câu chuyện tiếp diễn như sau|=proceed with your work!|+ cứ làm tiếp việc của anh đi!|=letss proceed to the next subject|+ chúng ta hãy chuyển sang vấn đề tiếp theo|- làm, hành động|=how shall we proceed?|+ chúng ta sẽ phải làm thế nào?|- xuất phát, phát ra từ|=our plan proceeded from the new development of the situation|+ kế hoạch của chúng ta xuất phát từ sự phát triển mới của tình hình|=sobs heard to proceed from the next room|+ tiếng khóc nghe từ phòng bên đưa lại|- (pháp lý) khởi tố, kiện||@proceed|- tiếp tục; phát sinh, xuất hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proceed
  • Phiên âm (nếu có): [proceed]
  • Nghĩa tiếng việt của proceed là: nội động từ|- tiến lên; theo đuổi; đi đến|=to proceed to london|+ đi luân-đôn|- tiếp tục, tiếp diễn; tiếp tục nói|=the story proceeds as follows|+ câu chuyện tiếp diễn như sau|=proceed with your work!|+ cứ làm tiếp việc của anh đi!|=letss proceed to the next subject|+ chúng ta hãy chuyển sang vấn đề tiếp theo|- làm, hành động|=how shall we proceed?|+ chúng ta sẽ phải làm thế nào?|- xuất phát, phát ra từ|=our plan proceeded from the new development of the situation|+ kế hoạch của chúng ta xuất phát từ sự phát triển mới của tình hình|=sobs heard to proceed from the next room|+ tiếng khóc nghe từ phòng bên đưa lại|- (pháp lý) khởi tố, kiện||@proceed|- tiếp tục; phát sinh, xuất hiện

71410. proceeder nghĩa tiếng việt là xem proceed(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proceeder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proceederxem proceed. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proceeder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proceeder là: xem proceed

71411. proceeding nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách tiến hành, cách hành động|- (số nhiều) việc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ proceeding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proceeding danh từ|- cách tiến hành, cách hành động|- (số nhiều) việc kiện tụng|=to take [legal],proceedings against someone|+ đi kiện ai|- (số nhiều) biên bản lưu (của cuộc họp...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proceeding
  • Phiên âm (nếu có): [proceeding]
  • Nghĩa tiếng việt của proceeding là: danh từ|- cách tiến hành, cách hành động|- (số nhiều) việc kiện tụng|=to take [legal],proceedings against someone|+ đi kiện ai|- (số nhiều) biên bản lưu (của cuộc họp...)

71412. proceedings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (proceedings against somebody / for something) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ proceedings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proceedings danh từ số nhiều|- (proceedings against somebody / for something) vụ kiện|= to institute divorce proceedings|+ lập thủ tục ly hôn|= to take legal proceedings against someone|+ đi kiện ai|= to start proceedings against somebody for damages|+ kiện ai để đòi bồi thường|- nghi thức|= the proceedings begin with a speech to welcome the guests|+ nghi thức sẽ bắt đầu bằng một bài diễn viên chào mừng quan khách|- (số nhiều) biên bản lưu (của cuộc họp...)||@proceedings|- tập công trình nghiên cứu, tập biên chuyên đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proceedings
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proceedings là: danh từ số nhiều|- (proceedings against somebody / for something) vụ kiện|= to institute divorce proceedings|+ lập thủ tục ly hôn|= to take legal proceedings against someone|+ đi kiện ai|= to start proceedings against somebody for damages|+ kiện ai để đòi bồi thường|- nghi thức|= the proceedings begin with a speech to welcome the guests|+ nghi thức sẽ bắt đầu bằng một bài diễn viên chào mừng quan khách|- (số nhiều) biên bản lưu (của cuộc họp...)||@proceedings|- tập công trình nghiên cứu, tập biên chuyên đề

71413. proceeds nghĩa tiếng việt là danh từ|- số thu nhập; tiền lời, lãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proceeds là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proceeds danh từ|- số thu nhập; tiền lời, lãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proceeds
  • Phiên âm (nếu có): [proceeds]
  • Nghĩa tiếng việt của proceeds là: danh từ|- số thu nhập; tiền lời, lãi

71414. procellaria nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) họ hải âu nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procellaria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procellaria danh từ|- (động vật học) họ hải âu nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procellaria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của procellaria là: danh từ|- (động vật học) họ hải âu nhỏ

71415. procellarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thuộc) giống hải âu nhỏ|* danh tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procellarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procellarian tính từ|- (động vật học) (thuộc) giống hải âu nhỏ|* danh từ|- (động vật học) giống hải âu nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procellarian
  • Phiên âm (nếu có): [procellarian]
  • Nghĩa tiếng việt của procellarian là: tính từ|- (động vật học) (thuộc) giống hải âu nhỏ|* danh từ|- (động vật học) giống hải âu nhỏ

71416. procephalic nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước đầu|- thuộc phần trước đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procephalic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procephalic tính từ|- trước đầu|- thuộc phần trước đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procephalic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của procephalic là: tính từ|- trước đầu|- thuộc phần trước đầu

71417. procercoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) ấu trùng đuôi móc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procercoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procercoid danh từ|- (sinh vật học) ấu trùng đuôi móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procercoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của procercoid là: danh từ|- (sinh vật học) ấu trùng đuôi móc

71418. procerebrum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) hạch não trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procerebrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procerebrum danh từ|- (y học) hạch não trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procerebrum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của procerebrum là: danh từ|- (y học) hạch não trước

71419. process nghĩa tiếng việt là (econ) quá trình|+ một sự phối hợp đặc biệt của các đầu và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ process là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh process(econ) quá trình|+ một sự phối hợp đặc biệt của các đầu vào có thể thay đổi về quy mô để sản xuất các mức cao hơn của đầu ra.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:process
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của process là: (econ) quá trình|+ một sự phối hợp đặc biệt của các đầu vào có thể thay đổi về quy mô để sản xuất các mức cao hơn của đầu ra.

71420. process nghĩa tiếng việt là danh từ|- quá trình, sự tiến triển|=the process of economic reh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ process là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh process danh từ|- quá trình, sự tiến triển|=the process of economic rehabilitation|+ quá trình khôi phục kinh tế|- sự tiến hành|=in process of construction|+ đang tiến hành xây dựng|- phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến)|=the bessemer process of making steel|+ phương pháp sản xuất thép be-xơ-me|- (pháp lý) việc tố tụng; trát đòi, lệnh gọi của toà án|- (sinh vật học) u lồi, bướu (ở cây cối, thân súc vật)|- (ngành in) phép in ximili (in ảnh), phép in ảnh chấm|* ngoại động từ|- chế biến gia công (theo một phương pháp)|- kiện (ai)|- in ximili (ảnh, tranh)|* nội động từ|- (thông tục) diễu hành, đi thành đoàn, đi thành đám rước||@process|- quá trình, phương pháp, cách p. with in dependent increments|- (xác suất) quá trình với gia số độc lập|- additive p. quá trình cộng t ính|- adjoint p. quá trình liên hợp|- approximation p. quá trình xấp xỉ|- autoregressive p. quá trình tự hồi quy|- birth p. quá trình toàn sinh|- bivariate p. quá trình hai chiều|- branching p. quá trình phân nhánh|- cascade p. quá trình tầng|- centred p. quá trình có tâm|- continuous p. quá trình liên tục|- crypto-deterministic p. quá rình tất định ngầm|- cyclic p. quá trình tuần hoàn|- damped oscillatory p. quá trình dao động tắt dần|- death p. quá trình chết, quá trình toàn tử|- degenerete p. quá trình suy biến|- denumerable p. quá trình đếm được|- deterministic p. quá trình tất định|- diagonal p. quá trình chéo|- diffusion p. quá trình khuyếch tán|- digital p. quá trình rời rạc|- discontinuous p. quá trình rời rạc|- discrete p. quá trình rời rạc|- dissipative p. quá trình hao tán|- disturbeb harmonic p. (thống kê) quá trình điều hoà bị nhiễu loạn|- divergent p. quá trình phân kỳ|- emigration p. quá trình di dân|- equally-correlated p. quá trình tương quan cân bằng|- equilibrium p. quá trình cân bằng|- ergodic p. quá trình egođic|- exhaustion p. quá trình vét kiệt|- explosive p. (xác suất) quá trình bùng nổ (quá trình có các số trung bình tăng|- vô hạn)|- finite p. (logic học) (đại số) quá trình hữu hạn|- hereditary p. (xác suất) quá trình có di truyển|- homogeneous p. (xác suất) quá trình thuần nhất|- immigration p. quá trình di cư|- irreversible p. (vật lí) quá trình không thuận nghịch|- isentropic p. quá trình đẳng entropi|- isotropic p. (xác suất) quá trình đẳng hướng|- iterative p. (điều khiển học) quá trình lặp|- limit p. quá trình giới hạn|- logistic p. (thống kê) quá trình lôgictic|- markovian p. (xác suất) quá trình mácôp|- moving-summation p. quá trình lấy tổng trượt|- multiplivative p. (xác suất) quá trình phân nhánh|- orthogonal p. quá trình trực giao|- periodie p. quá trình tuần hoàn|- production p. (toán kinh tế) quá trình sản xuất|- purely random p. (điều khiển học) quá trình thuần tuý ngẫu nhiên|- random p. quá trình ngẫu nhiên|- recursive p. quá trình đệ quy|- repetitive p. (điều khiển học) quá trình lặp|- reversible p. (điều khiển học) quá trình khả nghịch|- separable p. quá trình tách được|- sieving p. phương pháp sàng|- solving p. quá trình giải|- stable p. (xác suất) quá trình ổn định |- stationary p. (xác suất) quá trình dừng|- stochastic p. (xác suất) quá trình ngẫu nhiên|- strictly stationary p. (xác suất) quá trình dừng ngặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:process
  • Phiên âm (nếu có): [process]
  • Nghĩa tiếng việt của process là: danh từ|- quá trình, sự tiến triển|=the process of economic rehabilitation|+ quá trình khôi phục kinh tế|- sự tiến hành|=in process of construction|+ đang tiến hành xây dựng|- phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến)|=the bessemer process of making steel|+ phương pháp sản xuất thép be-xơ-me|- (pháp lý) việc tố tụng; trát đòi, lệnh gọi của toà án|- (sinh vật học) u lồi, bướu (ở cây cối, thân súc vật)|- (ngành in) phép in ximili (in ảnh), phép in ảnh chấm|* ngoại động từ|- chế biến gia công (theo một phương pháp)|- kiện (ai)|- in ximili (ảnh, tranh)|* nội động từ|- (thông tục) diễu hành, đi thành đoàn, đi thành đám rước||@process|- quá trình, phương pháp, cách p. with in dependent increments|- (xác suất) quá trình với gia số độc lập|- additive p. quá trình cộng t ính|- adjoint p. quá trình liên hợp|- approximation p. quá trình xấp xỉ|- autoregressive p. quá trình tự hồi quy|- birth p. quá trình toàn sinh|- bivariate p. quá trình hai chiều|- branching p. quá trình phân nhánh|- cascade p. quá trình tầng|- centred p. quá trình có tâm|- continuous p. quá trình liên tục|- crypto-deterministic p. quá rình tất định ngầm|- cyclic p. quá trình tuần hoàn|- damped oscillatory p. quá trình dao động tắt dần|- death p. quá trình chết, quá trình toàn tử|- degenerete p. quá trình suy biến|- denumerable p. quá trình đếm được|- deterministic p. quá trình tất định|- diagonal p. quá trình chéo|- diffusion p. quá trình khuyếch tán|- digital p. quá trình rời rạc|- discontinuous p. quá trình rời rạc|- discrete p. quá trình rời rạc|- dissipative p. quá trình hao tán|- disturbeb harmonic p. (thống kê) quá trình điều hoà bị nhiễu loạn|- divergent p. quá trình phân kỳ|- emigration p. quá trình di dân|- equally-correlated p. quá trình tương quan cân bằng|- equilibrium p. quá trình cân bằng|- ergodic p. quá trình egođic|- exhaustion p. quá trình vét kiệt|- explosive p. (xác suất) quá trình bùng nổ (quá trình có các số trung bình tăng|- vô hạn)|- finite p. (logic học) (đại số) quá trình hữu hạn|- hereditary p. (xác suất) quá trình có di truyển|- homogeneous p. (xác suất) quá trình thuần nhất|- immigration p. quá trình di cư|- irreversible p. (vật lí) quá trình không thuận nghịch|- isentropic p. quá trình đẳng entropi|- isotropic p. (xác suất) quá trình đẳng hướng|- iterative p. (điều khiển học) quá trình lặp|- limit p. quá trình giới hạn|- logistic p. (thống kê) quá trình lôgictic|- markovian p. (xác suất) quá trình mácôp|- moving-summation p. quá trình lấy tổng trượt|- multiplivative p. (xác suất) quá trình phân nhánh|- orthogonal p. quá trình trực giao|- periodie p. quá trình tuần hoàn|- production p. (toán kinh tế) quá trình sản xuất|- purely random p. (điều khiển học) quá trình thuần tuý ngẫu nhiên|- random p. quá trình ngẫu nhiên|- recursive p. quá trình đệ quy|- repetitive p. (điều khiển học) quá trình lặp|- reversible p. (điều khiển học) quá trình khả nghịch|- separable p. quá trình tách được|- sieving p. phương pháp sàng|- solving p. quá trình giải|- stable p. (xác suất) quá trình ổn định |- stationary p. (xác suất) quá trình dừng|- stochastic p. (xác suất) quá trình ngẫu nhiên|- strictly stationary p. (xác suất) quá trình dừng ngặt

71421. process innovation nghĩa tiếng việt là (econ) phát kiến về phuơng pháp (sản xuất).|+ một thay đổi tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ process innovation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh process innovation(econ) phát kiến về phuơng pháp (sản xuất).|+ một thay đổi trong quan hệ giữa các tỷ lệ đầu vào của các yếu tố xản xuất một mức sản lượng nhất định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:process innovation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của process innovation là: (econ) phát kiến về phuơng pháp (sản xuất).|+ một thay đổi trong quan hệ giữa các tỷ lệ đầu vào của các yếu tố xản xuất một mức sản lượng nhất định.

71422. process-server nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên chức phụ trách việc đưa trát đòi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ process-server là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh process-server danh từ|- viên chức phụ trách việc đưa trát đòi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:process-server
  • Phiên âm (nếu có): [process-server]
  • Nghĩa tiếng việt của process-server là: danh từ|- viên chức phụ trách việc đưa trát đòi

71423. processability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng có thể gia công, tình trạng có thể xử (…)


Nghĩa tiếng việt của từ processability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh processability danh từ|- tình trạng có thể gia công, tình trạng có thể xử lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:processability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của processability là: danh từ|- tình trạng có thể gia công, tình trạng có thể xử lý

71424. processable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể xử lý, có thể chế biến, có thể gia công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ processable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh processable tính từ|- có thể xử lý, có thể chế biến, có thể gia công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:processable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của processable là: tính từ|- có thể xử lý, có thể chế biến, có thể gia công

71425. processer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chế biến, người gia công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ processer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh processer danh từ|- người chế biến, người gia công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:processer
  • Phiên âm (nếu có): [processer]
  • Nghĩa tiếng việt của processer là: danh từ|- người chế biến, người gia công

71426. processibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem processability(…)


Nghĩa tiếng việt của từ processibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh processibility danh từ|- xem processability. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:processibility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của processibility là: danh từ|- xem processability

71427. processible nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem processible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ processible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh processible tính từ|- xem processible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:processible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của processible là: tính từ|- xem processible

71428. processing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chế biến, sự gia công||@processing|- xử lý, gia c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ processing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh processing danh từ|- sự chế biến, sự gia công||@processing|- xử lý, gia công|- date p. (máy tính) xử lý các dữ kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:processing
  • Phiên âm (nếu có): [processing]
  • Nghĩa tiếng việt của processing là: danh từ|- sự chế biến, sự gia công||@processing|- xử lý, gia công|- date p. (máy tính) xử lý các dữ kiện

71429. procession nghĩa tiếng việt là danh từ|- đám rước; cuộc diễu hành; đoàn diễu hành (người, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ procession là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procession danh từ|- đám rước; cuộc diễu hành; đoàn diễu hành (người, xe, thuyền...)|=to go (walk) in procession|+ đi diễu|- (nghĩa bóng) cuộc chạy đua không hào hứng|* nội động từ|- đi thành đám rước, đi theo đám rước; diễu hành|* ngoại động từ|- diễu hành dọc theo (đường phố). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procession
  • Phiên âm (nếu có): [procession]
  • Nghĩa tiếng việt của procession là: danh từ|- đám rước; cuộc diễu hành; đoàn diễu hành (người, xe, thuyền...)|=to go (walk) in procession|+ đi diễu|- (nghĩa bóng) cuộc chạy đua không hào hứng|* nội động từ|- đi thành đám rước, đi theo đám rước; diễu hành|* ngoại động từ|- diễu hành dọc theo (đường phố)

71430. processional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đám rước; dùng trong đám rước; mang trong đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ processional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh processional tính từ|- (thuộc) đám rước; dùng trong đám rước; mang trong đám rước, hát trong đám rước|* danh từ|- bài hát trong đám rước|- (tôn giáo) sách hát (rước đạo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:processional
  • Phiên âm (nếu có): [processional]
  • Nghĩa tiếng việt của processional là: tính từ|- (thuộc) đám rước; dùng trong đám rước; mang trong đám rước, hát trong đám rước|* danh từ|- bài hát trong đám rước|- (tôn giáo) sách hát (rước đạo)

71431. processionally nghĩa tiếng việt là xem processional(…)


Nghĩa tiếng việt của từ processionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh processionallyxem processional. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:processionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của processionally là: xem processional

71432. processionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem procession(…)


Nghĩa tiếng việt của từ processionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh processionary tính từ|- (thuộc) xem procession. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:processionary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của processionary là: tính từ|- (thuộc) xem procession

71433. processionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi trong đám rước, người đi theo đám rước; ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ processionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh processionist danh từ|- người đi trong đám rước, người đi theo đám rước; người diễu hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:processionist
  • Phiên âm (nếu có): [processionist]
  • Nghĩa tiếng việt của processionist là: danh từ|- người đi trong đám rước, người đi theo đám rước; người diễu hành

71434. processionize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đi trong đám rước, đi theo đám rước; diễu hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ processionize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh processionize nội động từ|- đi trong đám rước, đi theo đám rước; diễu hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:processionize
  • Phiên âm (nếu có): [processionize]
  • Nghĩa tiếng việt của processionize là: nội động từ|- đi trong đám rước, đi theo đám rước; diễu hành

71435. processor nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy chế biến, máy xử lý|- bộ xử lý trong máy tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ processor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh processor danh từ|- máy chế biến, máy xử lý|- bộ xử lý trong máy tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:processor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của processor là: danh từ|- máy chế biến, máy xử lý|- bộ xử lý trong máy tính

71436. procès-verbal nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều procặs-verbaux |/prəseivebou/|- biên bản (xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procès-verbal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procès-verbal danh từ, số nhiều procặs-verbaux |/prəseivebou/|- biên bản (xét xử của toà án...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procès-verbal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của procès-verbal là: danh từ, số nhiều procặs-verbaux |/prəseivebou/|- biên bản (xét xử của toà án...)

71437. procès-verbaux nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều procặs-verbaux |/prəseivebou/|- biên bản (xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procès-verbaux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procès-verbaux danh từ, số nhiều procặs-verbaux |/prəseivebou/|- biên bản (xét xử của toà án...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procès-verbaux
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của procès-verbaux là: danh từ, số nhiều procặs-verbaux |/prəseivebou/|- biên bản (xét xử của toà án...)

71438. prochondral nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tiền sụn; sụn non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prochondral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prochondral tính từ|- thuộc tiền sụn; sụn non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prochondral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prochondral là: tính từ|- thuộc tiền sụn; sụn non

71439. prochromosome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) mầm thể nhiễm sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prochromosome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prochromosome danh từ|- (sinh vật học) mầm thể nhiễm sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prochromosome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prochromosome là: danh từ|- (sinh vật học) mầm thể nhiễm sắc

71440. prochronism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lùi ngược niên đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prochronism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prochronism danh từ|- sự lùi ngược niên đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prochronism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prochronism là: danh từ|- sự lùi ngược niên đại

71441. procidence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) sự sa (ruột thẳng, lòi dom)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procidence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procidence danh từ|- (giải phẫu) sự sa (ruột thẳng, lòi dom). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procidence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của procidence là: danh từ|- (giải phẫu) sự sa (ruột thẳng, lòi dom)

71442. proclaim nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- công bố, tuyên bố|=to proclaim war|+ tuyên chiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proclaim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proclaim ngoại động từ|- công bố, tuyên bố|=to proclaim war|+ tuyên chiến|- để lộ ra, chỉ ra|=his accent proclaimed him a southerner|+ giọng nói của anh ta cho thấy anh ta là người miền nam|- tuyên bố cấm|=to proclaim a meeting|+ tuyên bố cấm một cuộc họp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proclaim
  • Phiên âm (nếu có): [proclaim]
  • Nghĩa tiếng việt của proclaim là: ngoại động từ|- công bố, tuyên bố|=to proclaim war|+ tuyên chiến|- để lộ ra, chỉ ra|=his accent proclaimed him a southerner|+ giọng nói của anh ta cho thấy anh ta là người miền nam|- tuyên bố cấm|=to proclaim a meeting|+ tuyên bố cấm một cuộc họp

71443. proclaimation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự công bố, sự tuyên bố|- lời công bố, tuyên ngôn, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proclaimation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proclaimation danh từ|- sự công bố, sự tuyên bố|- lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proclaimation
  • Phiên âm (nếu có): [proclaimation]
  • Nghĩa tiếng việt của proclaimation là: danh từ|- sự công bố, sự tuyên bố|- lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo

71444. proclaimer nghĩa tiếng việt là xem proclaim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proclaimer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proclaimerxem proclaim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proclaimer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proclaimer là: xem proclaim

71445. proclamation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự công bố, sự tuyên bố|- by public proclamation|- bằ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proclamation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proclamation danh từ|- sự công bố, sự tuyên bố|- by public proclamation|- bằng (theo) tuyên bố công khai|- lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo|= issue/make a proclamation|+ ra tuyên cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proclamation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proclamation là: danh từ|- sự công bố, sự tuyên bố|- by public proclamation|- bằng (theo) tuyên bố công khai|- lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo|= issue/make a proclamation|+ ra tuyên cáo

71446. proclamatory nghĩa tiếng việt là xem proclaim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proclamatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proclamatoryxem proclaim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proclamatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proclamatory là: xem proclaim

71447. proclitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) ghép trước|* danh từ|- (ngôn ngữ ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proclitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proclitic tính từ|- (ngôn ngữ học) ghép trước|* danh từ|- (ngôn ngữ học) từ ghép trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proclitic
  • Phiên âm (nếu có): [proclitic]
  • Nghĩa tiếng việt của proclitic là: tính từ|- (ngôn ngữ học) ghép trước|* danh từ|- (ngôn ngữ học) từ ghép trước

71448. proclivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (+ to, towards) khuynh hướng, xu hướng, sự thiên về, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ proclivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proclivity danh từ|- (+ to, towards) khuynh hướng, xu hướng, sự thiên về, sự ngả về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proclivity
  • Phiên âm (nếu có): [proclivity]
  • Nghĩa tiếng việt của proclivity là: danh từ|- (+ to, towards) khuynh hướng, xu hướng, sự thiên về, sự ngả về

71449. procoelous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có mầm xoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procoelous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procoelous tính từ|- (động vật học) có mầm xoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procoelous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của procoelous là: tính từ|- (động vật học) có mầm xoang

71450. proconsul nghĩa tiếng việt là danh từ|- thống đốc (một thuộc địa)|- thống đốc tỉnh ((từ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proconsul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proconsul danh từ|- thống đốc (một thuộc địa)|- thống đốc tỉnh ((từ cổ,nghĩa cổ) la mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proconsul
  • Phiên âm (nếu có): [proconsul]
  • Nghĩa tiếng việt của proconsul là: danh từ|- thống đốc (một thuộc địa)|- thống đốc tỉnh ((từ cổ,nghĩa cổ) la mã)

71451. proconsular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thống đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proconsular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proconsular tính từ|- (thuộc) thống đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proconsular
  • Phiên âm (nếu có): [proconsular]
  • Nghĩa tiếng việt của proconsular là: tính từ|- (thuộc) thống đốc

71452. proconsulate nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức thống đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proconsulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proconsulate danh từ|- chức thống đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proconsulate
  • Phiên âm (nếu có): [proconsulate]
  • Nghĩa tiếng việt của proconsulate là: danh từ|- chức thống đốc

71453. proconsulship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức thống đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proconsulship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proconsulship danh từ|- chức thống đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proconsulship
  • Phiên âm (nếu có): [proconsulship]
  • Nghĩa tiếng việt của proconsulship là: danh từ|- chức thống đốc

71454. procrastinate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- trì hoãn, để chậm lại; chần chừ|* ngoại độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procrastinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procrastinate nội động từ|- trì hoãn, để chậm lại; chần chừ|* ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trì hoãn, để chậm lại (việc gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procrastinate
  • Phiên âm (nếu có): [procrastinate]
  • Nghĩa tiếng việt của procrastinate là: nội động từ|- trì hoãn, để chậm lại; chần chừ|* ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trì hoãn, để chậm lại (việc gì)

71455. procrastinating nghĩa tiếng việt là tính từ|- trì hoãn; chần chừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procrastinating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procrastinating tính từ|- trì hoãn; chần chừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procrastinating
  • Phiên âm (nếu có): [procrastinating]
  • Nghĩa tiếng việt của procrastinating là: tính từ|- trì hoãn; chần chừ

71456. procrastination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trì hoãn; sự chần chừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procrastination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procrastination danh từ|- sự trì hoãn; sự chần chừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procrastination
  • Phiên âm (nếu có): [procrastination]
  • Nghĩa tiếng việt của procrastination là: danh từ|- sự trì hoãn; sự chần chừ

71457. procrastinative nghĩa tiếng việt là tính từ|- trì hoãn; chần chừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procrastinative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procrastinative tính từ|- trì hoãn; chần chừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procrastinative
  • Phiên âm (nếu có): [procrastinative]
  • Nghĩa tiếng việt của procrastinative là: tính từ|- trì hoãn; chần chừ

71458. procrastinator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trì hoãn; người hay chần chừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procrastinator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procrastinator danh từ|- người trì hoãn; người hay chần chừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procrastinator
  • Phiên âm (nếu có): [procrastinator]
  • Nghĩa tiếng việt của procrastinator là: danh từ|- người trì hoãn; người hay chần chừ

71459. procrastinatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- trì hoãn; chần chừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procrastinatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procrastinatory tính từ|- trì hoãn; chần chừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procrastinatory
  • Phiên âm (nếu có): [procrastinatory]
  • Nghĩa tiếng việt của procrastinatory là: tính từ|- trì hoãn; chần chừ

71460. procreant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) procreative|- (thuộc) sinh đẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procreant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procreant tính từ|- (như) procreative|- (thuộc) sinh đẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procreant
  • Phiên âm (nếu có): [procreant]
  • Nghĩa tiếng việt của procreant là: tính từ|- (như) procreative|- (thuộc) sinh đẻ

71461. procreate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sinh, đẻ, sinh đẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procreate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procreate ngoại động từ|- sinh, đẻ, sinh đẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procreate
  • Phiên âm (nếu có): [procreate]
  • Nghĩa tiếng việt của procreate là: ngoại động từ|- sinh, đẻ, sinh đẻ

71462. procreation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sinh đẻ, sự sinh sôi nẩy nở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procreation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procreation danh từ|- sự sinh đẻ, sự sinh sôi nẩy nở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procreation
  • Phiên âm (nếu có): [procreation]
  • Nghĩa tiếng việt của procreation là: danh từ|- sự sinh đẻ, sự sinh sôi nẩy nở

71463. procreative nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh đẻ, sinh sôi nẩy nở ((cũng) procreant)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procreative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procreative tính từ|- sinh đẻ, sinh sôi nẩy nở ((cũng) procreant). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procreative
  • Phiên âm (nếu có): [procreative]
  • Nghĩa tiếng việt của procreative là: tính từ|- sinh đẻ, sinh sôi nẩy nở ((cũng) procreant)

71464. procreativeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức sinh sản, sức sinh sôi nảy nở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procreativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procreativeness danh từ|- sức sinh sản, sức sinh sôi nảy nở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procreativeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của procreativeness là: danh từ|- sức sinh sản, sức sinh sôi nảy nở

71465. procreator nghĩa tiếng việt là xem procreate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procreator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procreatorxem procreate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procreator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của procreator là: xem procreate

71466. procrustean nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xem procrustes|- (nghĩa bóng) gò ép; khiên c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procrustean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procrustean tính từ|- (thuộc) xem procrustes|- (nghĩa bóng) gò ép; khiên cưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procrustean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của procrustean là: tính từ|- (thuộc) xem procrustes|- (nghĩa bóng) gò ép; khiên cưỡng

71467. procrustes nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân vật truyền thuyết hy lạp có hai cái giường, ai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procrustes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procrustes danh từ|- nhân vật truyền thuyết hy lạp có hai cái giường, ai cao thì đặt trên cái giường nhỏ đánh gãy chân, ai thấp thì đặt trên cái giường dài kéo người cho dài ra mà chết|= to place on the procrustes bed|+ đặt trên chiếc giường prokrut tức là gò ép vào những khuôn khổ cứng nhắc đã có sẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procrustes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của procrustes là: danh từ|- nhân vật truyền thuyết hy lạp có hai cái giường, ai cao thì đặt trên cái giường nhỏ đánh gãy chân, ai thấp thì đặt trên cái giường dài kéo người cho dài ra mà chết|= to place on the procrustes bed|+ đặt trên chiếc giường prokrut tức là gò ép vào những khuôn khổ cứng nhắc đã có sẵn

71468. procrypsis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) tính đổi màu theo môi trường (cá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procrypsis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procrypsis danh từ|- (động vật học) tính đổi màu theo môi trường (cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procrypsis
  • Phiên âm (nếu có): [procrypsis]
  • Nghĩa tiếng việt của procrypsis là: danh từ|- (động vật học) tính đổi màu theo môi trường (cá)

71469. procryptic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) sự đổi màu theo môi trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procryptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procryptic tính từ|- (động vật học) sự đổi màu theo môi trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procryptic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của procryptic là: tính từ|- (động vật học) sự đổi màu theo môi trường

71470. proctal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) học thuộc vùng hậu môn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proctal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proctal tính từ|- (giải phẫu) học thuộc vùng hậu môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proctal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proctal là: tính từ|- (giải phẫu) học thuộc vùng hậu môn

71471. proctitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm ruột thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proctitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proctitis danh từ|- (y học) viêm ruột thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proctitis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proctitis là: danh từ|- (y học) viêm ruột thẳng

71472. proctodeae nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem proctodeum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proctodeae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proctodeae danh từ|- số nhiều|- xem proctodeum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proctodeae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proctodeae là: danh từ|- số nhiều|- xem proctodeum

71473. proctodeum nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều proctodeums, proctodeae|- ống hậu môn (phôi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proctodeum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proctodeum danh từ|- số nhiều proctodeums, proctodeae|- ống hậu môn (phôi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proctodeum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proctodeum là: danh từ|- số nhiều proctodeums, proctodeae|- ống hậu môn (phôi)

71474. proctologic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : proctological(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proctologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proctologiccách viết khác : proctological. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proctologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proctologic là: cách viết khác : proctological

71475. proctological nghĩa tiếng việt là xem proctologic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proctological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proctologicalxem proctologic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proctological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proctological là: xem proctologic

71476. proctologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- bác sĩ chuyên về proctology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proctologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proctologist danh từ|- bác sĩ chuyên về proctology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proctologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proctologist là: danh từ|- bác sĩ chuyên về proctology

71477. proctology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) khoa ruột thẳng, hậu môn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proctology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proctology danh từ|- (y học) khoa ruột thẳng, hậu môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proctology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proctology là: danh từ|- (y học) khoa ruột thẳng, hậu môn

71478. proctor nghĩa tiếng việt là danh từ|- giám thị (ở trường đại học căm-brít, ôc-phớt)|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ proctor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proctor danh từ|- giám thị (ở trường đại học căm-brít, ôc-phớt)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người coi thi|!queen proctor|- uỷ viên kiểm sát (ở toà án anh)|* động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) coi thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proctor
  • Phiên âm (nếu có): [proctor]
  • Nghĩa tiếng việt của proctor là: danh từ|- giám thị (ở trường đại học căm-brít, ôc-phớt)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người coi thi|!queen proctor|- uỷ viên kiểm sát (ở toà án anh)|* động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) coi thi

71479. proctorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) viên giám thị (ở trường đại học căm-brít,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proctorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proctorial tính từ|- (thuộc) viên giám thị (ở trường đại học căm-brít, ôc-phớt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proctorial
  • Phiên âm (nếu có): [proctorial]
  • Nghĩa tiếng việt của proctorial là: tính từ|- (thuộc) viên giám thị (ở trường đại học căm-brít, ôc-phớt)

71480. proctorize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thi hành quyền giám thị đối với (học sinh) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ proctorize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proctorize ngoại động từ|- thi hành quyền giám thị đối với (học sinh) ((cũng) prog, proggins). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proctorize
  • Phiên âm (nếu có): [proctorize]
  • Nghĩa tiếng việt của proctorize là: ngoại động từ|- thi hành quyền giám thị đối với (học sinh) ((cũng) prog, proggins)

71481. proctorship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức giám thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proctorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proctorship danh từ|- chức giám thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proctorship
  • Phiên âm (nếu có): [proctorship]
  • Nghĩa tiếng việt của proctorship là: danh từ|- chức giám thị

71482. proctoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) ống soi ruột thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proctoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proctoscope danh từ|- (y học) ống soi ruột thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proctoscope
  • Phiên âm (nếu có): [proctoscope]
  • Nghĩa tiếng việt của proctoscope là: danh từ|- (y học) ống soi ruột thẳng

71483. proctoscopic nghĩa tiếng việt là xem proctoscope(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proctoscopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proctoscopicxem proctoscope. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proctoscopic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proctoscopic là: xem proctoscope

71484. proctoscopy nghĩa tiếng việt là xem proctoscope(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proctoscopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proctoscopyxem proctoscope. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proctoscopy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proctoscopy là: xem proctoscope

71485. procumbent nghĩa tiếng việt là tính từ|- nằm úp mặt, phủ phục (người)|- bò (cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procumbent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procumbent tính từ|- nằm úp mặt, phủ phục (người)|- bò (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procumbent
  • Phiên âm (nếu có): [procumbent]
  • Nghĩa tiếng việt của procumbent là: tính từ|- nằm úp mặt, phủ phục (người)|- bò (cây)

71486. procurable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể kiếm được, có thể đạt được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procurable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procurable tính từ|- có thể kiếm được, có thể đạt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procurable
  • Phiên âm (nếu có): [procurable]
  • Nghĩa tiếng việt của procurable là: tính từ|- có thể kiếm được, có thể đạt được

71487. procurance nghĩa tiếng việt là xem procure(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procurance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procurancexem procure. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procurance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của procurance là: xem procure

71488. procurancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thay thế, sự thay mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procurancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procurancy danh từ|- sự thay thế, sự thay mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procurancy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của procurancy là: danh từ|- sự thay thế, sự thay mặt

71489. procuration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiếm được, sự thu thập|- quyền thay mặt, quyền (…)


Nghĩa tiếng việt của từ procuration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procuration danh từ|- sự kiếm được, sự thu thập|- quyền thay mặt, quyền đại diện (người khác); giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm|- sự điều đình (vay tiền); hoa hồng môi giới vay tiền|- nghề ma cô, nghề dắt gái; nghề trùm gái điếm; tội làm ma cô; tội dắt gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procuration
  • Phiên âm (nếu có): [procuration]
  • Nghĩa tiếng việt của procuration là: danh từ|- sự kiếm được, sự thu thập|- quyền thay mặt, quyền đại diện (người khác); giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm|- sự điều đình (vay tiền); hoa hồng môi giới vay tiền|- nghề ma cô, nghề dắt gái; nghề trùm gái điếm; tội làm ma cô; tội dắt gái

71490. procurator nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) kiểm sát trưởng, biện lý|- (từ mỹ,nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procurator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procurator danh từ|- (pháp lý) kiểm sát trưởng, biện lý|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người thay quyền, người thay mặt, người đại diện (về luật pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procurator
  • Phiên âm (nếu có): [procurator]
  • Nghĩa tiếng việt của procurator là: danh từ|- (pháp lý) kiểm sát trưởng, biện lý|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người thay quyền, người thay mặt, người đại diện (về luật pháp)

71491. procurator fiscal nghĩa tiếng việt là danh từ|- biện lý, thẩm phán cấp quận (ở scotland)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procurator fiscal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procurator fiscal danh từ|- biện lý, thẩm phán cấp quận (ở scotland). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procurator fiscal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của procurator fiscal là: danh từ|- biện lý, thẩm phán cấp quận (ở scotland)

71492. procuratorial nghĩa tiếng việt là xem procurator(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procuratorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procuratorialxem procurator. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procuratorial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của procuratorial là: xem procurator

71493. procuratory nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procuratory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procuratory danh từ|- giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procuratory
  • Phiên âm (nếu có): [procuratory]
  • Nghĩa tiếng việt của procuratory là: danh từ|- giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm

71494. procure nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- kiếm, thu được, mua được (vật gì)|=to procure(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procure ngoại động từ|- kiếm, thu được, mua được (vật gì)|=to procure employment|+ kiếm việc làm|- tìm (đàn bà con gái) để cho làm đĩ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đem lại, đem đến (một kết quả...)|* nội động từ|- làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procure
  • Phiên âm (nếu có): [procure]
  • Nghĩa tiếng việt của procure là: ngoại động từ|- kiếm, thu được, mua được (vật gì)|=to procure employment|+ kiếm việc làm|- tìm (đàn bà con gái) để cho làm đĩ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đem lại, đem đến (một kết quả...)|* nội động từ|- làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm

71495. procurement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiếm được, sự thu được, sự mua được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procurement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procurement danh từ|- sự kiếm được, sự thu được, sự mua được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procurement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của procurement là: danh từ|- sự kiếm được, sự thu được, sự mua được

71496. procurer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kiếm, người mua được|- ma cô, trùm gái điếm; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ procurer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procurer danh từ|- người kiếm, người mua được|- ma cô, trùm gái điếm; chủ nhà chứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procurer
  • Phiên âm (nếu có): [procurer]
  • Nghĩa tiếng việt của procurer là: danh từ|- người kiếm, người mua được|- ma cô, trùm gái điếm; chủ nhà chứa

71497. procuress nghĩa tiếng việt là danh từ|- mụ trùm gái điếm, mụ tú bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procuress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procuress danh từ|- mụ trùm gái điếm, mụ tú bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procuress
  • Phiên âm (nếu có): [procuress]
  • Nghĩa tiếng việt của procuress là: danh từ|- mụ trùm gái điếm, mụ tú bà

71498. procurvation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngã rạp, sự uốn rạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ procurvation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh procurvation danh từ|- sự ngã rạp, sự uốn rạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:procurvation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của procurvation là: danh từ|- sự ngã rạp, sự uốn rạp

71499. prod nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật nhọn, gậy nhọn đầu, cái thúc|- cú chọc, cú đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prod danh từ|- vật nhọn, gậy nhọn đầu, cái thúc|- cú chọc, cú đấm, cú thúc|=a prod with a bayonet|+ cú đâm bằng lưỡi lê|* động từ|- chọc, đâm, thúc|=to prod the cows on with a stick|+ cầm gậy thúc bò đi|- (nghĩa bóng) thúc giục, khích động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prod
  • Phiên âm (nếu có): [prod]
  • Nghĩa tiếng việt của prod là: danh từ|- vật nhọn, gậy nhọn đầu, cái thúc|- cú chọc, cú đấm, cú thúc|=a prod with a bayonet|+ cú đâm bằng lưỡi lê|* động từ|- chọc, đâm, thúc|=to prod the cows on with a stick|+ cầm gậy thúc bò đi|- (nghĩa bóng) thúc giục, khích động

71500. prodder nghĩa tiếng việt là xem prod(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prodder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prodderxem prod. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prodder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prodder là: xem prod

71501. prodelision nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng bỏ nguyên âm (ví dụ i am (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prodelision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prodelision danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng bỏ nguyên âm (ví dụ i am thành im). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prodelision
  • Phiên âm (nếu có): [prodelision]
  • Nghĩa tiếng việt của prodelision là: danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng bỏ nguyên âm (ví dụ i am thành im)

71502. prodigal nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoang toàng; hoang phí, phá của, tiêu tiền vung vãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prodigal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prodigal tính từ|- hoang toàng; hoang phí, phá của, tiêu tiền vung vãi|=the prodigal son|+ đứa con hoang toàng|- (+ of) rộng rãi, hào phóng|=prodigal of favours|+ ban ân huệ rộng rãi|* danh từ|- người hoang toàng; người ăn tiêu phung phí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prodigal
  • Phiên âm (nếu có): [prodigal]
  • Nghĩa tiếng việt của prodigal là: tính từ|- hoang toàng; hoang phí, phá của, tiêu tiền vung vãi|=the prodigal son|+ đứa con hoang toàng|- (+ of) rộng rãi, hào phóng|=prodigal of favours|+ ban ân huệ rộng rãi|* danh từ|- người hoang toàng; người ăn tiêu phung phí

71503. prodigalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tiêu hoang, xài phí|- tiêu rộng rãi; hào phó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prodigalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prodigalise ngoại động từ|- tiêu hoang, xài phí|- tiêu rộng rãi; hào phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prodigalise
  • Phiên âm (nếu có): [prodigalise]
  • Nghĩa tiếng việt của prodigalise là: ngoại động từ|- tiêu hoang, xài phí|- tiêu rộng rãi; hào phóng

71504. prodigality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hoang toàng; sự hoang phí|- tính rộng rãi; tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prodigality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prodigality danh từ|- tính hoang toàng; sự hoang phí|- tính rộng rãi; tính hào phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prodigality
  • Phiên âm (nếu có): [prodigality]
  • Nghĩa tiếng việt của prodigality là: danh từ|- tính hoang toàng; sự hoang phí|- tính rộng rãi; tính hào phóng

71505. prodigalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tiêu hoang, xài phí|- tiêu rộng rãi; hào phó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prodigalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prodigalize ngoại động từ|- tiêu hoang, xài phí|- tiêu rộng rãi; hào phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prodigalize
  • Phiên âm (nếu có): [prodigalize]
  • Nghĩa tiếng việt của prodigalize là: ngoại động từ|- tiêu hoang, xài phí|- tiêu rộng rãi; hào phóng

71506. prodigally nghĩa tiếng việt là phó từ|- hoang phí (về việc tiêu tiền, sử dụng tài nguyên)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prodigally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prodigally phó từ|- hoang phí (về việc tiêu tiền, sử dụng tài nguyên)|- rộng rãi, hào phóng (với cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prodigally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prodigally là: phó từ|- hoang phí (về việc tiêu tiền, sử dụng tài nguyên)|- rộng rãi, hào phóng (với cái gì)

71507. prodigious nghĩa tiếng việt là tính từ|- phi thường, kỳ lạ; to lớn, lớn lao|=a prodigious sum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prodigious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prodigious tính từ|- phi thường, kỳ lạ; to lớn, lớn lao|=a prodigious sum of money|+ một món tiền lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prodigious
  • Phiên âm (nếu có): [prodigious]
  • Nghĩa tiếng việt của prodigious là: tính từ|- phi thường, kỳ lạ; to lớn, lớn lao|=a prodigious sum of money|+ một món tiền lớn

71508. prodigiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- phi thường, kỳ lạ; to lớn, đồ sộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prodigiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prodigiously phó từ|- phi thường, kỳ lạ; to lớn, đồ sộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prodigiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prodigiously là: phó từ|- phi thường, kỳ lạ; to lớn, đồ sộ

71509. prodigiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phi thường, sự kỳ lạ; sự to lớn, sự lớn lao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prodigiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prodigiousness danh từ|- sự phi thường, sự kỳ lạ; sự to lớn, sự lớn lao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prodigiousness
  • Phiên âm (nếu có): [prodigiousness]
  • Nghĩa tiếng việt của prodigiousness là: danh từ|- sự phi thường, sự kỳ lạ; sự to lớn, sự lớn lao

71510. prodigy nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thần kỳ, vật kỳ diệu phi thường|=an infant pr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prodigy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prodigy danh từ|- người thần kỳ, vật kỳ diệu phi thường|=an infant prodigy|+ một thần đồng|- (định ngữ) thần kỳ, kỳ diệu phi thường|=a prodigy violonist|+ một nhạc sĩ viôlông thần đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prodigy
  • Phiên âm (nếu có): [prodigy]
  • Nghĩa tiếng việt của prodigy là: danh từ|- người thần kỳ, vật kỳ diệu phi thường|=an infant prodigy|+ một thần đồng|- (định ngữ) thần kỳ, kỳ diệu phi thường|=a prodigy violonist|+ một nhạc sĩ viôlông thần đồng

71511. proding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chọc, sự đâm, sự thúc; hành động đâm, chọc, thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proding danh từ|- sự chọc, sự đâm, sự thúc; hành động đâm, chọc, thúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proding là: danh từ|- sự chọc, sự đâm, sự thúc; hành động đâm, chọc, thúc

71512. prodition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bạo nghịch, sự gian trá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prodition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prodition danh từ|- sự bạo nghịch, sự gian trá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prodition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prodition là: danh từ|- sự bạo nghịch, sự gian trá

71513. proditor nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ mưu phản, kẻ phản nghịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proditor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proditor danh từ|- kẻ mưu phản, kẻ phản nghịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proditor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proditor là: danh từ|- kẻ mưu phản, kẻ phản nghịch

71514. prodome nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách dẫn, sách giới thiệu (một cuốn sách khác...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prodome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prodome danh từ|- sách dẫn, sách giới thiệu (một cuốn sách khác...)|- (y học) triện báo trước, tiền triện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prodome
  • Phiên âm (nếu có): [prodome]
  • Nghĩa tiếng việt của prodome là: danh từ|- sách dẫn, sách giới thiệu (một cuốn sách khác...)|- (y học) triện báo trước, tiền triện

71515. prodromal nghĩa tiếng việt là tính từ|- báo trước; thuộc tiền triệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prodromal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prodromal tính từ|- báo trước; thuộc tiền triệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prodromal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prodromal là: tính từ|- báo trước; thuộc tiền triệu

71516. prodrome nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách dẫn, sách giới thiệu (một cuốn sách khác...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prodrome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prodrome danh từ|- sách dẫn, sách giới thiệu (một cuốn sách khác...)|- (y học) triệu chứng báo trước bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prodrome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prodrome là: danh từ|- sách dẫn, sách giới thiệu (một cuốn sách khác...)|- (y học) triệu chứng báo trước bệnh

71517. produce nghĩa tiếng việt là danh từ|- sản lượng|- sản vật, sản phẩm|=agricultural (farm) p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ produce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh produce danh từ|- sản lượng|- sản vật, sản phẩm|=agricultural (farm) produce|+ nông sản|- kết quả|=the produce of labour|+ kết quả lao động|=the produce of efforts|+ kết quả của những cố gắng|* ngoại động từ|- trình ra, đưa ra, giơ ra|=to produce ones ticket at the gate|+ trình vé ở cổng|=to produce a play|+ trình diễn một vở kịch|=to produce evidence|+ đưa ra chứng cớ|- sản xuất, chế tạo|=to produce good|+ sản xuất hàng hoá|- viết ra (một cuốn sách); xuất bản (sách, phim...)|- gây ra (một cảm giác...)|- đem lại (kết quả...); sinh đẻ|=to produce fruit|+ sinh quả, ra quả (cây)|=to produce offspring|+ sinh con, đẻ con (thú vật)|- (toán học) kéo dài (một đường thẳng...)||@produce|- người sản xuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:produce
  • Phiên âm (nếu có): [produce]
  • Nghĩa tiếng việt của produce là: danh từ|- sản lượng|- sản vật, sản phẩm|=agricultural (farm) produce|+ nông sản|- kết quả|=the produce of labour|+ kết quả lao động|=the produce of efforts|+ kết quả của những cố gắng|* ngoại động từ|- trình ra, đưa ra, giơ ra|=to produce ones ticket at the gate|+ trình vé ở cổng|=to produce a play|+ trình diễn một vở kịch|=to produce evidence|+ đưa ra chứng cớ|- sản xuất, chế tạo|=to produce good|+ sản xuất hàng hoá|- viết ra (một cuốn sách); xuất bản (sách, phim...)|- gây ra (một cảm giác...)|- đem lại (kết quả...); sinh đẻ|=to produce fruit|+ sinh quả, ra quả (cây)|=to produce offspring|+ sinh con, đẻ con (thú vật)|- (toán học) kéo dài (một đường thẳng...)||@produce|- người sản xuất

71518. produceable nghĩa tiếng việt là xem produce(…)


Nghĩa tiếng việt của từ produceable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh produceablexem produce. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:produceable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của produceable là: xem produce

71519. produced nghĩa tiếng việt là tính từ|- dài quá đáng|= produced leaf|+ lá dài quá đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ produced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh produced tính từ|- dài quá đáng|= produced leaf|+ lá dài quá đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:produced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của produced là: tính từ|- dài quá đáng|= produced leaf|+ lá dài quá đáng

71520. producer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sản xuất|- người xuất bản (sách)|- chủ nhiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ producer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh producer danh từ|- người sản xuất|- người xuất bản (sách)|- chủ nhiệm (phim, kịch)|- (kỹ thuật) máy sinh, máy phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:producer
  • Phiên âm (nếu có): [producer]
  • Nghĩa tiếng việt của producer là: danh từ|- người sản xuất|- người xuất bản (sách)|- chủ nhiệm (phim, kịch)|- (kỹ thuật) máy sinh, máy phát

71521. producer gas nghĩa tiếng việt là danh từ|- hơi than, khí than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ producer gas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh producer gas danh từ|- hơi than, khí than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:producer gas
  • Phiên âm (nếu có): [producer gas]
  • Nghĩa tiếng việt của producer gas là: danh từ|- hơi than, khí than

71522. producers co-operatives nghĩa tiếng việt là (econ) các hợp tác xã của nhà sản xuất.|+ sự hợp nhất của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ producers co-operatives là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh producers co-operatives(econ) các hợp tác xã của nhà sản xuất.|+ sự hợp nhất của các doanh nghiệp riêng biệt để cố gắng cung cấp sản phẩm chung của chúng, mặc dù có biến động trong sản xuất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:producers co-operatives
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của producers co-operatives là: (econ) các hợp tác xã của nhà sản xuất.|+ sự hợp nhất của các doanh nghiệp riêng biệt để cố gắng cung cấp sản phẩm chung của chúng, mặc dù có biến động trong sản xuất.

71523. producers surplus nghĩa tiếng việt là (econ) thặng dư của nhà sản xuất.|+ một thặng dư xảy ra đối v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ producers surplus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh producers surplus(econ) thặng dư của nhà sản xuất.|+ một thặng dư xảy ra đối với những người chủ sở hữu các yếu tố sản xuất do một cá nhân thường nhận được một cái gì đó có độ thoả dụng trực tiếp hoặc gián tiếp lớn hơn độ thoả dụng của cái mà ngừơi ấy từ bỏ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:producers surplus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của producers surplus là: (econ) thặng dư của nhà sản xuất.|+ một thặng dư xảy ra đối với những người chủ sở hữu các yếu tố sản xuất do một cá nhân thường nhận được một cái gì đó có độ thoả dụng trực tiếp hoặc gián tiếp lớn hơn độ thoả dụng của cái mà ngừơi ấy từ bỏ.

71524. producibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng sản xuất được, khả năng chế tạo được|- kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ producibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh producibility danh từ|- khả năng sản xuất được, khả năng chế tạo được|- khả năng sinh sản được, khả năng sinh lợi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:producibility
  • Phiên âm (nếu có): [producibility]
  • Nghĩa tiếng việt của producibility là: danh từ|- khả năng sản xuất được, khả năng chế tạo được|- khả năng sinh sản được, khả năng sinh lợi được

71525. producible nghĩa tiếng việt là tính từ|- sản xuất được, chế tạo được|- sinh sản được, sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ producible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh producible tính từ|- sản xuất được, chế tạo được|- sinh sản được, sinh lợi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:producible
  • Phiên âm (nếu có): [producible]
  • Nghĩa tiếng việt của producible là: tính từ|- sản xuất được, chế tạo được|- sinh sản được, sinh lợi được

71526. product nghĩa tiếng việt là danh từ|- sản vật, sản phẩm, vật phẩm|- kết quả|- (toán họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ product là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh product danh từ|- sản vật, sản phẩm, vật phẩm|- kết quả|- (toán học) tích|- (hoá học) sản phẩm|=end product|+ sản phẩm cuối|=intermediate product|+ sản phẩm trung gian||@product|- tích số; tích; sản phẩm|- p. of inertia tích quán tính|- p. of sets tích các tập hợp|- alternating p. tích thay phiên|- canonical p. tích chính tắc|- cap p. tích uytni|- cardinal p. tích chính tắc|- cartesian p. tích đề các|- continued p. tích vô hạn|- cross p. tích vectơ, tích trực tiếp|- cup p. tích alecxanđơ|- direct p. (đại số) tích trực tiếp|- dot p. tích vô hướng|- exterior p. (đại số) tích ngoài|- external p. (đại số) tích ngoài|- fibered p. tích nhớ|- fully regular p. tích hoàn toàn chính quy|- ideal p. tích iđêan|- infinite p. tích vô hạn|- inner p. tích trong|- intermediate p. (toán kinh tế) bán thành phần|- internal p. (đại số) tích trong|- logical p. (logic học) tích lôgic|- metabelia p. tích siêu aben, tích mêta aben|- metric p. tích mêtric |- modulation p. tích biến điệu|- nilpotent p. tích luỹ linh|- ordinal p. (đại số) tích ngoài|- parallelepipedal p. (hình học) tích hỗn hợp|- partial p. tích riêng phần|- positive infinite p. tích vô hạn dương|- scalar p. (hình học) tích vô hướng|- subdirect p. tích trực tiếp dưới|- tensor p. tích tenxơ|- topological p. tích tôpô|- torsion p. (đại số) tích xoắn|- triple p. tích hỗn tạp|- vector p. tích vectơ|- weak direct p. tích trực tiếp yếu|- wreath p. tích bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:product
  • Phiên âm (nếu có): [product]
  • Nghĩa tiếng việt của product là: danh từ|- sản vật, sản phẩm, vật phẩm|- kết quả|- (toán học) tích|- (hoá học) sản phẩm|=end product|+ sản phẩm cuối|=intermediate product|+ sản phẩm trung gian||@product|- tích số; tích; sản phẩm|- p. of inertia tích quán tính|- p. of sets tích các tập hợp|- alternating p. tích thay phiên|- canonical p. tích chính tắc|- cap p. tích uytni|- cardinal p. tích chính tắc|- cartesian p. tích đề các|- continued p. tích vô hạn|- cross p. tích vectơ, tích trực tiếp|- cup p. tích alecxanđơ|- direct p. (đại số) tích trực tiếp|- dot p. tích vô hướng|- exterior p. (đại số) tích ngoài|- external p. (đại số) tích ngoài|- fibered p. tích nhớ|- fully regular p. tích hoàn toàn chính quy|- ideal p. tích iđêan|- infinite p. tích vô hạn|- inner p. tích trong|- intermediate p. (toán kinh tế) bán thành phần|- internal p. (đại số) tích trong|- logical p. (logic học) tích lôgic|- metabelia p. tích siêu aben, tích mêta aben|- metric p. tích mêtric |- modulation p. tích biến điệu|- nilpotent p. tích luỹ linh|- ordinal p. (đại số) tích ngoài|- parallelepipedal p. (hình học) tích hỗn hợp|- partial p. tích riêng phần|- positive infinite p. tích vô hạn dương|- scalar p. (hình học) tích vô hướng|- subdirect p. tích trực tiếp dưới|- tensor p. tích tenxơ|- topological p. tích tôpô|- torsion p. (đại số) tích xoắn|- triple p. tích hỗn tạp|- vector p. tích vectơ|- weak direct p. tích trực tiếp yếu|- wreath p. tích bên

71527. product cycle nghĩa tiếng việt là (econ) chu kỳ sản phẩm.|+ cụm thuật ngữ này miêu tả hình thá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ product cycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh product cycle(econ) chu kỳ sản phẩm.|+ cụm thuật ngữ này miêu tả hình thái về quá trình đi qua của các sản phẩm mới, sau đó trải qua giai đoạn của hoàn thiện và chuẩn hoá sản phẩm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:product cycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của product cycle là: (econ) chu kỳ sản phẩm.|+ cụm thuật ngữ này miêu tả hình thái về quá trình đi qua của các sản phẩm mới, sau đó trải qua giai đoạn của hoàn thiện và chuẩn hoá sản phẩm.

71528. product differentiation nghĩa tiếng việt là (econ) sự khác biệt hoá sản phẩm.|+ điều này tồn tại trong p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ product differentiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh product differentiation(econ) sự khác biệt hoá sản phẩm.|+ điều này tồn tại trong phạm vi một ngành khi mỗi nhà sản xuất bán một sản phẩm mà các đặc trưng của nó phân biệt với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:product differentiation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của product differentiation là: (econ) sự khác biệt hoá sản phẩm.|+ điều này tồn tại trong phạm vi một ngành khi mỗi nhà sản xuất bán một sản phẩm mà các đặc trưng của nó phân biệt với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.

71529. product innovation nghĩa tiếng việt là (econ) phát kiến về sản phẩm.|+ sự thay đổi của một doanh ghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ product innovation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh product innovation(econ) phát kiến về sản phẩm.|+ sự thay đổi của một doanh ghiệp đối với sản phẩm có thể bán được của nó và sự thay đổi đó có thể xuất hiện do một sự bổ sung về công nghệ, hoặc một sự thay đổi về các giá tương đối có thể là sự thay đổi sở thích của người tiêu dùng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:product innovation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của product innovation là: (econ) phát kiến về sản phẩm.|+ sự thay đổi của một doanh ghiệp đối với sản phẩm có thể bán được của nó và sự thay đổi đó có thể xuất hiện do một sự bổ sung về công nghệ, hoặc một sự thay đổi về các giá tương đối có thể là sự thay đổi sở thích của người tiêu dùng.

71530. product proliferation nghĩa tiếng việt là (econ) đa dạng hoá sản phẩm.|+ một chiến lược ngăn chặn việc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ product proliferation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh product proliferation(econ) đa dạng hoá sản phẩm.|+ một chiến lược ngăn chặn việc gia nhập ngành do một số doanh nghiệp thiết lập nhằm theo đuổi làm bão hoà thị trường với một số lớn các nhãn hiệu khác nhau đến mức bất kỳ người nào mới gia nhập cũng thấy khó mà kiếm được lãi trong việc đưa ra thị trường một sản phẩm với một tổ hợp thuộc tính có thể phân biệt với loạt nhãn hiệu có sẵn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:product proliferation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của product proliferation là: (econ) đa dạng hoá sản phẩm.|+ một chiến lược ngăn chặn việc gia nhập ngành do một số doanh nghiệp thiết lập nhằm theo đuổi làm bão hoà thị trường với một số lớn các nhãn hiệu khác nhau đến mức bất kỳ người nào mới gia nhập cũng thấy khó mà kiếm được lãi trong việc đưa ra thị trường một sản phẩm với một tổ hợp thuộc tính có thể phân biệt với loạt nhãn hiệu có sẵn.

71531. product rule nghĩa tiếng việt là (econ) quy tắc tích số.|+ một quy tắc để xác định đạo hàm cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ product rule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh product rule(econ) quy tắc tích số.|+ một quy tắc để xác định đạo hàm của một hàm theo một biến, khi hàm số bao gồm tích của hai hoặc nhiều hàm số riêng biệt của biến số.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:product rule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của product rule là: (econ) quy tắc tích số.|+ một quy tắc để xác định đạo hàm của một hàm theo một biến, khi hàm số bao gồm tích của hai hoặc nhiều hàm số riêng biệt của biến số.

71532. productible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể sản xuất dược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ productible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh productible tính từ|- có thể sản xuất dược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:productible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của productible là: tính từ|- có thể sản xuất dược

71533. productile nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể kéo dài ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ productile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh productile tính từ|- có thể kéo dài ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:productile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của productile là: tính từ|- có thể kéo dài ra

71534. production nghĩa tiếng việt là (econ) sản xuất.|+ hành động biến đổi các yếu tố sản xuất t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ production là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh production(econ) sản xuất.|+ hành động biến đổi các yếu tố sản xuất thành hàng hoá và dịch vụ do yêu cầu của tiêu dùng và đầu tư.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:production
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của production là: (econ) sản xuất.|+ hành động biến đổi các yếu tố sản xuất thành hàng hoá và dịch vụ do yêu cầu của tiêu dùng và đầu tư.

71535. production nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đưa ra, sự trình bày|- sự sản xuất, sự chế tạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ production là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh production danh từ|- sự đưa ra, sự trình bày|- sự sản xuất, sự chế tạo|- sự sinh|- sản phẩm, tác phẩm|- sản lượng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự bỏ vốn và phương tiện để dựng (phim, kịch...)||@production|- sự sản xuất, sản phẩm|- current p. sự sản xuất hiện hành|- mass p. sản xuất hàng loạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:production
  • Phiên âm (nếu có): [production]
  • Nghĩa tiếng việt của production là: danh từ|- sự đưa ra, sự trình bày|- sự sản xuất, sự chế tạo|- sự sinh|- sản phẩm, tác phẩm|- sản lượng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự bỏ vốn và phương tiện để dựng (phim, kịch...)||@production|- sự sản xuất, sản phẩm|- current p. sự sản xuất hiện hành|- mass p. sản xuất hàng loạt

71536. production externalities nghĩa tiếng việt là (econ) những ngoại tác sản xuất.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ production externalities là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh production externalities(econ) những ngoại tác sản xuất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:production externalities
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của production externalities là: (econ) những ngoại tác sản xuất.

71537. production frontier nghĩa tiếng việt là (econ) giới hạn sản xuất.|+ còn gọi là đường giới hạn năng l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ production frontier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh production frontier(econ) giới hạn sản xuất.|+ còn gọi là đường giới hạn năng lực sản xuất hoặc là hàm số của sự biến đổi. đường này cho thấy các khả năng mở ra cho việc gia tăng sản lượng của một hàng hoá bằng cách giảm sản lượng của một hàng hoá khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:production frontier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của production frontier là: (econ) giới hạn sản xuất.|+ còn gọi là đường giới hạn năng lực sản xuất hoặc là hàm số của sự biến đổi. đường này cho thấy các khả năng mở ra cho việc gia tăng sản lượng của một hàng hoá bằng cách giảm sản lượng của một hàng hoá khác.

71538. production function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm sản xuất.|+ mối liên hệ giữa sản lượng (đầu ra) cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ production function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh production function(econ) hàm sản xuất.|+ mối liên hệ giữa sản lượng (đầu ra) của một hàng hoá và đầu vào (nhân tố sản xuất) được yêu cầu làm ra hàng hoá đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:production function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của production function là: (econ) hàm sản xuất.|+ mối liên hệ giữa sản lượng (đầu ra) của một hàng hoá và đầu vào (nhân tố sản xuất) được yêu cầu làm ra hàng hoá đó.

71539. production incentives nghĩa tiếng việt là (econ) các khuyến khích sản xuất.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ production incentives là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh production incentives(econ) các khuyến khích sản xuất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:production incentives
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của production incentives là: (econ) các khuyến khích sản xuất.

71540. production line nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây chuyền sản xuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ production line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh production line danh từ|- dây chuyền sản xuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:production line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của production line là: danh từ|- dây chuyền sản xuất

71541. production possibility curve nghĩa tiếng việt là (econ) đường khả năng sản xuất.|+ xem production frontier.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ production possibility curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh production possibility curve(econ) đường khả năng sản xuất.|+ xem production frontier.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:production possibility curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của production possibility curve là: (econ) đường khả năng sản xuất.|+ xem production frontier.

71542. production possibility frontier nghĩa tiếng việt là (econ) đường giới hạn khả năng sản xuất.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ production possibility frontier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh production possibility frontier(econ) đường giới hạn khả năng sản xuất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:production possibility frontier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của production possibility frontier là: (econ) đường giới hạn khả năng sản xuất.

71543. production smoothing nghĩa tiếng việt là (econ) làm nuột quá trình sản xuất; việc làm cho sản xuất đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ production smoothing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh production smoothing(econ) làm nuột quá trình sản xuất; việc làm cho sản xuất được trôi chảy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:production smoothing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của production smoothing là: (econ) làm nuột quá trình sản xuất; việc làm cho sản xuất được trôi chảy.

71544. production sphere and budgetary sphere nghĩa tiếng việt là (econ) lĩnh vực sản xuất và lĩnh vực ngân sách.|+ một cách p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ production sphere and budgetary sphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh production sphere and budgetary sphere(econ) lĩnh vực sản xuất và lĩnh vực ngân sách.|+ một cách phân loại việc làm đã được sử dụng ở các nước xã hội chủ nghĩa và (vẫn còn) sử dụng ở một số nước đông âu. lĩnh vực sản xuất bao gồm việc làm trong nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, công nghiệp, xây dựng, vận tải, thương nghiệp, các nghành gọi là dịch vụ sản xuất và trong khu vực tư nhân. lĩnh vực ngân sách bao gồm việc làm trong hành chinh, lực lượng vũ trang, công an, toà án, trường công, viện nghiên cứu, cơ quan y tế nhà nước, thuế quan... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:production sphere and budgetary sphere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của production sphere and budgetary sphere là: (econ) lĩnh vực sản xuất và lĩnh vực ngân sách.|+ một cách phân loại việc làm đã được sử dụng ở các nước xã hội chủ nghĩa và (vẫn còn) sử dụng ở một số nước đông âu. lĩnh vực sản xuất bao gồm việc làm trong nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, công nghiệp, xây dựng, vận tải, thương nghiệp, các nghành gọi là dịch vụ sản xuất và trong khu vực tư nhân. lĩnh vực ngân sách bao gồm việc làm trong hành chinh, lực lượng vũ trang, công an, toà án, trường công, viện nghiên cứu, cơ quan y tế nhà nước, thuế quan..

71545. productional nghĩa tiếng việt là xem production(…)


Nghĩa tiếng việt của từ productional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh productionalxem production. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:productional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của productional là: xem production

71546. productionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chủ trương hợp tác để sản xuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ productionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh productionist danh từ|- người chủ trương hợp tác để sản xuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:productionist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của productionist là: danh từ|- người chủ trương hợp tác để sản xuất

71547. productive nghĩa tiếng việt là tính từ|- sản xuất|=productive labour|+ lao động sản xuất|=pro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ productive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh productive tính từ|- sản xuất|=productive labour|+ lao động sản xuất|=productive forces|+ lực lượng sản xuất|- sinh sản, sinh sôi|- sản xuất nhiều; sinh sản nhiều; màu mỡ, phong phú|=productive fields|+ đồng ruộng màu mỡ|=productive writer|+ nhà văn sáng tác nhiều||@productive|- sản xuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:productive
  • Phiên âm (nếu có): [productive]
  • Nghĩa tiếng việt của productive là: tính từ|- sản xuất|=productive labour|+ lao động sản xuất|=productive forces|+ lực lượng sản xuất|- sinh sản, sinh sôi|- sản xuất nhiều; sinh sản nhiều; màu mỡ, phong phú|=productive fields|+ đồng ruộng màu mỡ|=productive writer|+ nhà văn sáng tác nhiều||@productive|- sản xuất

71548. productively nghĩa tiếng việt là phó từ|- sản xuất|- tạo ra, phát sinh (sau khi làm cái gì)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ productively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh productively phó từ|- sản xuất|- tạo ra, phát sinh (sau khi làm cái gì)|- sản xuất nhiều; sinh sản nhiều (người, động vật ); màu mỡ, phong phú (đất )|- thực hiện được cái gì nhiều, hữu ích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:productively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của productively là: phó từ|- sản xuất|- tạo ra, phát sinh (sau khi làm cái gì)|- sản xuất nhiều; sinh sản nhiều (người, động vật ); màu mỡ, phong phú (đất )|- thực hiện được cái gì nhiều, hữu ích

71549. productiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức sản xuất; năng suất, hiệu suất|=labour productiv(…)


Nghĩa tiếng việt của từ productiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh productiveness danh từ|- sức sản xuất; năng suất, hiệu suất|=labour productiveness|+ năng suất lao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:productiveness
  • Phiên âm (nếu có): [productiveness]
  • Nghĩa tiếng việt của productiveness là: danh từ|- sức sản xuất; năng suất, hiệu suất|=labour productiveness|+ năng suất lao động

71550. productivity nghĩa tiếng việt là (econ) năng suất.|+ sản lượng của một đơn vị đầu vào được sử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ productivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh productivity(econ) năng suất.|+ sản lượng của một đơn vị đầu vào được sử dụng. xem average product.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:productivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của productivity là: (econ) năng suất.|+ sản lượng của một đơn vị đầu vào được sử dụng. xem average product.

71551. productivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức sản xuất; năng suất, hiệu suất|=labour productiv(…)


Nghĩa tiếng việt của từ productivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh productivity danh từ|- sức sản xuất; năng suất, hiệu suất|=labour productiveness|+ năng suất lao động||@productivity|- năng suất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:productivity
  • Phiên âm (nếu có): [productivity]
  • Nghĩa tiếng việt của productivity là: danh từ|- sức sản xuất; năng suất, hiệu suất|=labour productiveness|+ năng suất lao động||@productivity|- năng suất

71552. productivity agreement nghĩa tiếng việt là danh từ|- hợp đồng năng suất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ productivity agreement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh productivity agreement danh từ|- hợp đồng năng suất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:productivity agreement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của productivity agreement là: danh từ|- hợp đồng năng suất

71553. productivity bargaining nghĩa tiếng việt là (econ) thương lượng theo năng suất.|+ theo truyền thống đây là mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ productivity bargaining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh productivity bargaining(econ) thương lượng theo năng suất.|+ theo truyền thống đây là một thoả thuận lao động theo đó những thuận lợi loại này hoặc loại khác, chẳng hạn lương cao hơn hoặc được nghỉ nhiều hơn dành cho công nhân để đổi lấy những thay đổi trong cách làm việc hoặc tổ chức công việc nhằm tạo ra lao động hiệu quả hơn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:productivity bargaining
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của productivity bargaining là: (econ) thương lượng theo năng suất.|+ theo truyền thống đây là một thoả thuận lao động theo đó những thuận lợi loại này hoặc loại khác, chẳng hạn lương cao hơn hoặc được nghỉ nhiều hơn dành cho công nhân để đổi lấy những thay đổi trong cách làm việc hoặc tổ chức công việc nhằm tạo ra lao động hiệu quả hơn.

71554. proem nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa (cuốn sách, bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proem danh từ|- lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa (cuốn sách, bài thi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proem
  • Phiên âm (nếu có): [proem]
  • Nghĩa tiếng việt của proem là: danh từ|- lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa (cuốn sách, bài thi)

71555. proembryo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) mầm phôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proembryo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proembryo danh từ|- (thực vật học) mầm phôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proembryo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proembryo là: danh từ|- (thực vật học) mầm phôi

71556. proemial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lời nói đầu, (thuộc) lời mở đầu, (thuộc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proemial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proemial tính từ|- (thuộc) lời nói đầu, (thuộc) lời mở đầu, (thuộc) lời tựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proemial
  • Phiên âm (nếu có): [proemial]
  • Nghĩa tiếng việt của proemial là: tính từ|- (thuộc) lời nói đầu, (thuộc) lời mở đầu, (thuộc) lời tựa

71557. proenzyme nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) proenzim; tiền men(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proenzyme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proenzyme danh từ|- (hoá học) proenzim; tiền men. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proenzyme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proenzyme là: danh từ|- (hoá học) proenzim; tiền men

71558. proepimeron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) mảnh bên ngực trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proepimeron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proepimeron danh từ|- (động vật học) mảnh bên ngực trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proepimeron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proepimeron là: danh từ|- (động vật học) mảnh bên ngực trước

71559. proepimerum nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem proepimeron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proepimerum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proepimerum danh từ|- xem proepimeron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proepimerum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proepimerum là: danh từ|- xem proepimeron

71560. proestrum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) thời kỳ trước động đực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proestrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proestrum danh từ|- (động vật học) thời kỳ trước động đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proestrum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proestrum là: danh từ|- (động vật học) thời kỳ trước động đực

71561. prof nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo sư (đại học)|- giảng viên (đại học, cao đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prof danh từ|- giáo sư (đại học)|- giảng viên (đại học, cao đẳng)|- <đùa> giáo sư|- giáo đồ, tín đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prof là: danh từ|- giáo sư (đại học)|- giảng viên (đại học, cao đẳng)|- <đùa> giáo sư|- giáo đồ, tín đồ

71562. profanation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự coi thường; sự xúc phạm, sự báng bổ (thần thá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profanation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profanation danh từ|- sự coi thường; sự xúc phạm, sự báng bổ (thần thánh)|- sự làm ô uế (vật thiêng liêng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profanation
  • Phiên âm (nếu có): [profanation]
  • Nghĩa tiếng việt của profanation là: danh từ|- sự coi thường; sự xúc phạm, sự báng bổ (thần thánh)|- sự làm ô uế (vật thiêng liêng)

71563. profanatory nghĩa tiếng việt là xem profane(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profanatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profanatoryxem profane. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profanatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của profanatory là: xem profane

71564. profane nghĩa tiếng việt là tính từ|- báng bổ (thần thánh)|- ngoại đạo, trần tục|* ngo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profane tính từ|- báng bổ (thần thánh)|- ngoại đạo, trần tục|* ngoại động từ|- coi thường; xúc phạm, báng bổ (thần thánh)|- làm ô uế (vật thiêng liêng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profane
  • Phiên âm (nếu có): [profane]
  • Nghĩa tiếng việt của profane là: tính từ|- báng bổ (thần thánh)|- ngoại đạo, trần tục|* ngoại động từ|- coi thường; xúc phạm, báng bổ (thần thánh)|- làm ô uế (vật thiêng liêng)

71565. profanely nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc ngữ) ngoại đạo, trần tục|- xúc phạm; làm ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profanely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profanely phó từ|- (thuộc ngữ) ngoại đạo, trần tục|- xúc phạm; làm ô uế, tục tựu|- thiếu tôn kính; báng bổ (thần thánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profanely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của profanely là: phó từ|- (thuộc ngữ) ngoại đạo, trần tục|- xúc phạm; làm ô uế, tục tựu|- thiếu tôn kính; báng bổ (thần thánh)

71566. profaneness nghĩa tiếng việt là xem profane(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profaneness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profanenessxem profane. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profaneness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của profaneness là: xem profane

71567. profaner nghĩa tiếng việt là xem profane(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profaner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profanerxem profane. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profaner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của profaner là: xem profane

71568. profanity nghĩa tiếng việt là tính từ|- tính báng bổ|- lời nói báng bổ; hành động báng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ profanity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profanity tính từ|- tính báng bổ|- lời nói báng bổ; hành động báng bổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profanity
  • Phiên âm (nếu có): [profanity]
  • Nghĩa tiếng việt của profanity là: tính từ|- tính báng bổ|- lời nói báng bổ; hành động báng bổ

71569. profess nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tuyên bố, bày tỏ, nói ra|=to profess oneself s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profess ngoại động từ|- tuyên bố, bày tỏ, nói ra|=to profess oneself satisfied with...|+ tuyên bố là hài lòng với...|- tự cho là, tự xưng là, tự nhận là|=to profess to know several foreign languages|+ tự cho là biết nhiều tiếng nước ngoài|=to profess to be a scholar|+ tự xưng là một học giả|=to profess to be ignorant|+ tự nhận là dốt nát|- theo, tuyên bố tin theo, nhận là tin theo (đạo)...|=to profess buddhism|+ theo đạo phật|- hành nghề, làm nghề|=to profess law|+ làm nghề luật|- dạy (môn gì...)|=to profess history|+ dạy sử|* nội động từ|- dạy học, làm giáo sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profess
  • Phiên âm (nếu có): [profess]
  • Nghĩa tiếng việt của profess là: ngoại động từ|- tuyên bố, bày tỏ, nói ra|=to profess oneself satisfied with...|+ tuyên bố là hài lòng với...|- tự cho là, tự xưng là, tự nhận là|=to profess to know several foreign languages|+ tự cho là biết nhiều tiếng nước ngoài|=to profess to be a scholar|+ tự xưng là một học giả|=to profess to be ignorant|+ tự nhận là dốt nát|- theo, tuyên bố tin theo, nhận là tin theo (đạo)...|=to profess buddhism|+ theo đạo phật|- hành nghề, làm nghề|=to profess law|+ làm nghề luật|- dạy (môn gì...)|=to profess history|+ dạy sử|* nội động từ|- dạy học, làm giáo sư

71570. professed nghĩa tiếng việt là tính từ|- công khai, không che giấu|=a professed enemy of capitali(…)


Nghĩa tiếng việt của từ professed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh professed tính từ|- công khai, không che giấu|=a professed enemy of capitalism|+ kẻ thù công khai của chủ nghĩa tư bản|- tự xưng, tự nhận|=a professed doctor of medicine|+ người tự xưng là bác sĩ y khoa|- (tôn giáo) đã phát nguyện|=a professed nun|+ sư nữ đã phát nguyện; bà xơ đã phát nguyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:professed
  • Phiên âm (nếu có): [professed]
  • Nghĩa tiếng việt của professed là: tính từ|- công khai, không che giấu|=a professed enemy of capitalism|+ kẻ thù công khai của chủ nghĩa tư bản|- tự xưng, tự nhận|=a professed doctor of medicine|+ người tự xưng là bác sĩ y khoa|- (tôn giáo) đã phát nguyện|=a professed nun|+ sư nữ đã phát nguyện; bà xơ đã phát nguyện

71571. professedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- công khai, không che dấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ professedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh professedly phó từ|- công khai, không che dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:professedly
  • Phiên âm (nếu có): [professedly]
  • Nghĩa tiếng việt của professedly là: phó từ|- công khai, không che dấu

71572. profession nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề, nghề nghiệp|=liberal professions|+ những nghề t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profession là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profession danh từ|- nghề, nghề nghiệp|=liberal professions|+ những nghề tự do|- (the profession) những người cùng nghề, những người trong nghề; ((sân khấu), (từ lóng)) đào kép|- sự tuyên bố, sự công bố; sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ|- (tôn giáo) sự tuyên bố tin theo, sự tin theo (đạo...); lời thề tin theo|=professions of fulth|+ những lời tuyên bố tín ngưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profession
  • Phiên âm (nếu có): [profession]
  • Nghĩa tiếng việt của profession là: danh từ|- nghề, nghề nghiệp|=liberal professions|+ những nghề tự do|- (the profession) những người cùng nghề, những người trong nghề; ((sân khấu), (từ lóng)) đào kép|- sự tuyên bố, sự công bố; sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ|- (tôn giáo) sự tuyên bố tin theo, sự tin theo (đạo...); lời thề tin theo|=professions of fulth|+ những lời tuyên bố tín ngưỡng

71573. professional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp|=professional skil(…)


Nghĩa tiếng việt của từ professional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh professional tính từ|- (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp|=professional skill|+ tay nghề|- chuyên nghiệp|=professional politician|+ nhà chính trị chuyên nghiệp|=professional boxer|+ võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp|* danh từ|- người chuyên nghiệp|- (thể dục,thể thao) đấu thủ nhà nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:professional
  • Phiên âm (nếu có): [professional]
  • Nghĩa tiếng việt của professional là: tính từ|- (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp|=professional skill|+ tay nghề|- chuyên nghiệp|=professional politician|+ nhà chính trị chuyên nghiệp|=professional boxer|+ võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp|* danh từ|- người chuyên nghiệp|- (thể dục,thể thao) đấu thủ nhà nghề

71574. professional foul nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗi chơi gian (nhất là trong bóng đá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ professional foul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh professional foul danh từ|- lỗi chơi gian (nhất là trong bóng đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:professional foul
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của professional foul là: danh từ|- lỗi chơi gian (nhất là trong bóng đá)

71575. professionalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cách nhà nghề|- sự dùng đấu thủ nhà nghề (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ professionalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh professionalism danh từ|- tính cách nhà nghề|- sự dùng đấu thủ nhà nghề (trong các môn đấu thể thao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:professionalism
  • Phiên âm (nếu có): [professionalism]
  • Nghĩa tiếng việt của professionalism là: danh từ|- tính cách nhà nghề|- sự dùng đấu thủ nhà nghề (trong các môn đấu thể thao)

71576. professionalization nghĩa tiếng việt là xem professionalize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ professionalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh professionalizationxem professionalize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:professionalization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của professionalization là: xem professionalize

71577. professionalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm trở thành nhà nghề|- biến thành một ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ professionalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh professionalize ngoại động từ|- làm trở thành nhà nghề|- biến thành một nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:professionalize
  • Phiên âm (nếu có): [professionalize]
  • Nghĩa tiếng việt của professionalize là: ngoại động từ|- làm trở thành nhà nghề|- biến thành một nghề

71578. professionally nghĩa tiếng việt là phó từ|- thành thạo, như nhà nghề, như chuyên nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ professionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh professionally phó từ|- thành thạo, như nhà nghề, như chuyên nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:professionally
  • Phiên âm (nếu có): [professionally]
  • Nghĩa tiếng việt của professionally là: phó từ|- thành thạo, như nhà nghề, như chuyên nghiệp

71579. professor nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo sư (đại học)|- (tôn giáo) giáo đồ, tín đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ professor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh professor danh từ|- giáo sư (đại học)|- (tôn giáo) giáo đồ, tín đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:professor
  • Phiên âm (nếu có): [professor]
  • Nghĩa tiếng việt của professor là: danh từ|- giáo sư (đại học)|- (tôn giáo) giáo đồ, tín đồ

71580. professorate nghĩa tiếng việt là danh từ|- các giáo sư, tập thể giáo sư (của một trường đại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ professorate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh professorate danh từ|- các giáo sư, tập thể giáo sư (của một trường đại học) ((cũng) professoriate)|- chức giáo sư đại học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:professorate
  • Phiên âm (nếu có): [professorate]
  • Nghĩa tiếng việt của professorate là: danh từ|- các giáo sư, tập thể giáo sư (của một trường đại học) ((cũng) professoriate)|- chức giáo sư đại học

71581. professorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) giáo sư; (thuộc) nhiệm vụ giáo sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ professorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh professorial tính từ|- (thuộc) giáo sư; (thuộc) nhiệm vụ giáo sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:professorial
  • Phiên âm (nếu có): [professorial]
  • Nghĩa tiếng việt của professorial là: tính từ|- (thuộc) giáo sư; (thuộc) nhiệm vụ giáo sư

71582. professorially nghĩa tiếng việt là xem professor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ professorially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh professoriallyxem professor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:professorially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của professorially là: xem professor

71583. professoriate nghĩa tiếng việt là danh từ|- các giáo sư, tập thể giáo sư (của một trường đại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ professoriate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh professoriate danh từ|- các giáo sư, tập thể giáo sư (của một trường đại học) ((cũng) professorate). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:professoriate
  • Phiên âm (nếu có): [professoriate]
  • Nghĩa tiếng việt của professoriate là: danh từ|- các giáo sư, tập thể giáo sư (của một trường đại học) ((cũng) professorate)

71584. professorship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức giáo sư (đại học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ professorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh professorship danh từ|- chức giáo sư (đại học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:professorship
  • Phiên âm (nếu có): [professorship]
  • Nghĩa tiếng việt của professorship là: danh từ|- chức giáo sư (đại học)

71585. proffer nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dâng, sự hiến, sự biếu; sự mời|* ngoại động t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proffer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proffer danh từ|- sự dâng, sự hiến, sự biếu; sự mời|* ngoại động từ|- dâng, hiến, biếu; mời|=to proffer ones hand|+ đưa tay (đỡ, dắt, nâng ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proffer
  • Phiên âm (nếu có): [proffer]
  • Nghĩa tiếng việt của proffer là: danh từ|- sự dâng, sự hiến, sự biếu; sự mời|* ngoại động từ|- dâng, hiến, biếu; mời|=to proffer ones hand|+ đưa tay (đỡ, dắt, nâng ai)

71586. profferer nghĩa tiếng việt là xem proffer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profferer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proffererxem proffer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profferer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của profferer là: xem proffer

71587. proficience nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem proficient(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proficience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proficience danh từ|- xem proficient. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proficience
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proficience là: danh từ|- xem proficient

71588. proficiency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tài giỏi, sự thành thạo|- tài năng (về việc gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proficiency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proficiency danh từ|- sự tài giỏi, sự thành thạo|- tài năng (về việc gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proficiency
  • Phiên âm (nếu có): [proficiency]
  • Nghĩa tiếng việt của proficiency là: danh từ|- sự tài giỏi, sự thành thạo|- tài năng (về việc gì)

71589. proficient nghĩa tiếng việt là tính từ|- tài giỏi, giỏi giang, thành thạo|=to be proficient i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proficient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proficient tính từ|- tài giỏi, giỏi giang, thành thạo|=to be proficient in cooking|+ thành thạo trong việc nấu nướng|* danh từ|- chuyên gia, người tài giỏi, người thành thạo (về môn gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proficient
  • Phiên âm (nếu có): [proficient]
  • Nghĩa tiếng việt của proficient là: tính từ|- tài giỏi, giỏi giang, thành thạo|=to be proficient in cooking|+ thành thạo trong việc nấu nướng|* danh từ|- chuyên gia, người tài giỏi, người thành thạo (về môn gì)

71590. proficiently nghĩa tiếng việt là phó từ|- tài giỏi, thành thạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proficiently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proficiently phó từ|- tài giỏi, thành thạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proficiently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proficiently là: phó từ|- tài giỏi, thành thạo

71591. profile nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profile danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng|- sơ lược tiểu sử|* ngoại động từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng||@profile|- prôfin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profile
  • Phiên âm (nếu có): [profile]
  • Nghĩa tiếng việt của profile là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng|- sơ lược tiểu sử|* ngoại động từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng||@profile|- prôfin

71592. profiler nghĩa tiếng việt là xem profile(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profiler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profilerxem profile. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profiler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của profiler là: xem profile

71593. profiling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gia công định hình; sự chép hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profiling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profiling danh từ|- sự gia công định hình; sự chép hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profiling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của profiling là: danh từ|- sự gia công định hình; sự chép hình

71594. profilist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vẽ hình nhìn nghiêng, máy vẽ hình nhìn nghiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profilist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profilist danh từ|- người vẽ hình nhìn nghiêng, máy vẽ hình nhìn nghiêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profilist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của profilist là: danh từ|- người vẽ hình nhìn nghiêng, máy vẽ hình nhìn nghiêng

71595. profilograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) máy ghi biên dạng, máy ghi profin; biểu đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profilograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profilograph danh từ|- (kỹ thuật) máy ghi biên dạng, máy ghi profin; biểu đồ profin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profilograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của profilograph là: danh từ|- (kỹ thuật) máy ghi biên dạng, máy ghi profin; biểu đồ profin

71596. profilometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đo biên dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profilometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profilometer danh từ|- máy đo biên dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profilometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của profilometer là: danh từ|- máy đo biên dạng

71597. profit nghĩa tiếng việt là danh từ|- lợi, lợi ích, bổ ích|=to do something to ones profit|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profit danh từ|- lợi, lợi ích, bổ ích|=to do something to ones profit|+ làm gì vì có lợi, làm gì vì thấy bổ ích cho mình|- tiền lãi, lợi nhuận|=to make a good profit on|+ kiếm được nhiều lãi trong (việc gì)|=a profit and loss account|+ bản tính toán lỗ lãi|* ngoại động từ|- làm lợi, mang lợi, có lợi|=it profited him nothing|+ cái đó không có lợi gì cho nó cả|* nội động từ|- (+ by) kiếm lợi, lợi dụng|=to profit by (from) something|+ lợi dụng cái gì|- có lợi, có ích|=it profits little to advise him|+ khuyên răn nó cũng chẳng ích gì||@profit|- ích lợi; lợi nhuận; thu nhập|- aggregate p. (toán kinh tế) thu nhập chung|- excess p. lợi nhuận vượt mức|- net p. thực thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profit
  • Phiên âm (nếu có): [profit]
  • Nghĩa tiếng việt của profit là: danh từ|- lợi, lợi ích, bổ ích|=to do something to ones profit|+ làm gì vì có lợi, làm gì vì thấy bổ ích cho mình|- tiền lãi, lợi nhuận|=to make a good profit on|+ kiếm được nhiều lãi trong (việc gì)|=a profit and loss account|+ bản tính toán lỗ lãi|* ngoại động từ|- làm lợi, mang lợi, có lợi|=it profited him nothing|+ cái đó không có lợi gì cho nó cả|* nội động từ|- (+ by) kiếm lợi, lợi dụng|=to profit by (from) something|+ lợi dụng cái gì|- có lợi, có ích|=it profits little to advise him|+ khuyên răn nó cũng chẳng ích gì||@profit|- ích lợi; lợi nhuận; thu nhập|- aggregate p. (toán kinh tế) thu nhập chung|- excess p. lợi nhuận vượt mức|- net p. thực thu

71598. profit centre nghĩa tiếng việt là (econ) cứ điểm lợi nhuận; trung tâm lợi nhuận.|+ khi một công t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profit centre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profit centre(econ) cứ điểm lợi nhuận; trung tâm lợi nhuận.|+ khi một công ty được phân tán thành nhiều đơn vị nhỏ, thì những đơn vị này được gọi là trung tâm lợi nhuận nếu chúng có đủ tính tự lập để tính được lợi tức riêng cho mỗi đơn vị do đầu tư.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profit centre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của profit centre là: (econ) cứ điểm lợi nhuận; trung tâm lợi nhuận.|+ khi một công ty được phân tán thành nhiều đơn vị nhỏ, thì những đơn vị này được gọi là trung tâm lợi nhuận nếu chúng có đủ tính tự lập để tính được lợi tức riêng cho mỗi đơn vị do đầu tư.

71599. profit constraint nghĩa tiếng việt là (econ) ràng buộc về lợi nhuận.|+ một khái niệm thường được s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profit constraint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profit constraint(econ) ràng buộc về lợi nhuận.|+ một khái niệm thường được sử dụng trong các thuyết quản lý doanh nghiệp. nó là lợi nhuận tối thiểu đòi hỏi để đảm bảo sự đồng ý của cổ đông đối với chính sách của công ty.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profit constraint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của profit constraint là: (econ) ràng buộc về lợi nhuận.|+ một khái niệm thường được sử dụng trong các thuyết quản lý doanh nghiệp. nó là lợi nhuận tối thiểu đòi hỏi để đảm bảo sự đồng ý của cổ đông đối với chính sách của công ty.

71600. profit function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm lợi nhuận|+ mối quan hệ đặc trưng giữa lợi nhuận v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profit function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profit function(econ) hàm lợi nhuận|+ mối quan hệ đặc trưng giữa lợi nhuận và các biến số như sản lượng và quảng cáo mà tác động đến quy mô của lợi nhuận.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profit function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của profit function là: (econ) hàm lợi nhuận|+ mối quan hệ đặc trưng giữa lợi nhuận và các biến số như sản lượng và quảng cáo mà tác động đến quy mô của lợi nhuận.

71601. profit margin nghĩa tiếng việt là (econ) chênh lệch lợi nhuận|+ lợi nhuận của từng đơn vị sản l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profit margin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profit margin(econ) chênh lệch lợi nhuận|+ lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một số phần trăm của giá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profit margin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của profit margin là: (econ) chênh lệch lợi nhuận|+ lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một số phần trăm của giá.

71602. profit maximization nghĩa tiếng việt là (econ) tối đa hoá lợi nhuận.|+ giả thiết cho rằng các doanh ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profit maximization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profit maximization(econ) tối đa hoá lợi nhuận.|+ giả thiết cho rằng các doanh nghiệp đều nhằm tối đa hoá lợi nhuận.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profit maximization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của profit maximization là: (econ) tối đa hoá lợi nhuận.|+ giả thiết cho rằng các doanh nghiệp đều nhằm tối đa hoá lợi nhuận.

71603. profit motive nghĩa tiếng việt là (econ) động cơ lợi nhuận|+ sẽ xảy ra khi lợi nhuận mang lại sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profit motive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profit motive(econ) động cơ lợi nhuận|+ sẽ xảy ra khi lợi nhuận mang lại sự thúc đẩy quyết định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profit motive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của profit motive là: (econ) động cơ lợi nhuận|+ sẽ xảy ra khi lợi nhuận mang lại sự thúc đẩy quyết định

71604. profit rate nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ lợi nhuận.|+ lợi nhuận được thể hiện dưới dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profit rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profit rate(econ) tỷ lệ lợi nhuận.|+ lợi nhuận được thể hiện dưới dạng một tỷ lệ của giá trị ghi trong sổ sách của các tài sản vốn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profit rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của profit rate là: (econ) tỷ lệ lợi nhuận.|+ lợi nhuận được thể hiện dưới dạng một tỷ lệ của giá trị ghi trong sổ sách của các tài sản vốn.

71605. profit nghĩa tiếng việt là falling rate of,(econ) tỷ lệ sút giảm lợi nhuận.|+ một xu hướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profit falling rate of,(econ) tỷ lệ sút giảm lợi nhuận.|+ một xu hướng đối với tỷ lệ lợi tức của vốn sút giảm theo thời gian.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của profit là: falling rate of,(econ) tỷ lệ sút giảm lợi nhuận.|+ một xu hướng đối với tỷ lệ lợi tức của vốn sút giảm theo thời gian.

71606. profit-margin nghĩa tiếng việt là danh từ|- lãi ròng (sự chênh lệch giữa chi phí mua hoặc sản (…)


Nghĩa tiếng việt của từ profit-margin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profit-margin danh từ|- lãi ròng (sự chênh lệch giữa chi phí mua hoặc sản xuất cái gì và giá bán của nó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profit-margin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của profit-margin là: danh từ|- lãi ròng (sự chênh lệch giữa chi phí mua hoặc sản xuất cái gì và giá bán của nó)

71607. profit-sharing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chia lãi (giữa chủ và thợ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profit-sharing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profit-sharing danh từ|- sự chia lãi (giữa chủ và thợ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profit-sharing
  • Phiên âm (nếu có): [profit-sharing]
  • Nghĩa tiếng việt của profit-sharing là: danh từ|- sự chia lãi (giữa chủ và thợ)

71608. profit-squeeze nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hạn chế mức lãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profit-squeeze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profit-squeeze danh từ|- sự hạn chế mức lãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profit-squeeze
  • Phiên âm (nếu có): [profit-squeeze]
  • Nghĩa tiếng việt của profit-squeeze là: danh từ|- sự hạn chế mức lãi

71609. profitability nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có lợi, sự có ích; sự thuận lợi|- sự có lãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profitability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profitability danh từ|- sự có lợi, sự có ích; sự thuận lợi|- sự có lãi, tình trạng thu được nhiều lãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profitability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của profitability là: danh từ|- sự có lợi, sự có ích; sự thuận lợi|- sự có lãi, tình trạng thu được nhiều lãi

71610. profitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lợi, có ích|=profitable advic|+ lời khuyên có í(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profitable tính từ|- có lợi, có ích|=profitable advic|+ lời khuyên có ích|- sinh lãi, mang lợi|=a profitable undertaking|+ một công việc mang lợi||@profitable|- có lãi, có thu nhập, có lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profitable
  • Phiên âm (nếu có): [profitable]
  • Nghĩa tiếng việt của profitable là: tính từ|- có lợi, có ích|=profitable advic|+ lời khuyên có ích|- sinh lãi, mang lợi|=a profitable undertaking|+ một công việc mang lợi||@profitable|- có lãi, có thu nhập, có lợi

71611. profitably nghĩa tiếng việt là phó từ|- có lợi, có ích; thuận lợi|- sinh lãi, mang lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profitably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profitably phó từ|- có lợi, có ích; thuận lợi|- sinh lãi, mang lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profitably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của profitably là: phó từ|- có lợi, có ích; thuận lợi|- sinh lãi, mang lợi

71612. profiteer nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ trục lợi, kẻ đầu cơ trục lợi|* nội động từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profiteer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profiteer danh từ|- kẻ trục lợi, kẻ đầu cơ trục lợi|* nội động từ|- trục lợi, đầu cơ trục lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profiteer
  • Phiên âm (nếu có): [profiteer]
  • Nghĩa tiếng việt của profiteer là: danh từ|- kẻ trục lợi, kẻ đầu cơ trục lợi|* nội động từ|- trục lợi, đầu cơ trục lợi

71613. profiteering nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc trục lợi, việc đầu cơ trục lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profiteering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profiteering danh từ|- việc trục lợi, việc đầu cơ trục lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profiteering
  • Phiên âm (nếu có): [profiteering]
  • Nghĩa tiếng việt của profiteering là: danh từ|- việc trục lợi, việc đầu cơ trục lợi

71614. profiterole nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh phồng có nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profiterole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profiterole danh từ|- bánh phồng có nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profiterole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của profiterole là: danh từ|- bánh phồng có nhân

71615. profitless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có lợi, vô ích|- không có lãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profitless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profitless tính từ|- không có lợi, vô ích|- không có lãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profitless
  • Phiên âm (nếu có): [profitless]
  • Nghĩa tiếng việt của profitless là: tính từ|- không có lợi, vô ích|- không có lãi

71616. profitlessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không có lợi, vô ích; không có lãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profitlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profitlessly phó từ|- không có lợi, vô ích; không có lãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profitlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của profitlessly là: phó từ|- không có lợi, vô ích; không có lãi

71617. profits nghĩa tiếng việt là (econ) lợi nhuận.|+ chênh lệch giữa doanh thu từ việc bán hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profits là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profits(econ) lợi nhuận.|+ chênh lệch giữa doanh thu từ việc bán hàng sản xuất ra và tất cả các chi phí cơ hội của các yếu tố được sử dụng để tạo ra sản lượng đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profits
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của profits là: (econ) lợi nhuận.|+ chênh lệch giữa doanh thu từ việc bán hàng sản xuất ra và tất cả các chi phí cơ hội của các yếu tố được sử dụng để tạo ra sản lượng đó.

71618. profits-push inflation nghĩa tiếng việt là (econ) lạm phát do lợi-nhuận-đẩy.|+ một biến thể của lạm pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profits-push inflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profits-push inflation(econ) lạm phát do lợi-nhuận-đẩy.|+ một biến thể của lạm phát chi phí đẩy, quy nguồn gốc của quá trình lạm phát cho các nhà tư bản định tìm một phần gia tăng trong thu nhập quốc dân.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profits-push inflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của profits-push inflation là: (econ) lạm phát do lợi-nhuận-đẩy.|+ một biến thể của lạm phát chi phí đẩy, quy nguồn gốc của quá trình lạm phát cho các nhà tư bản định tìm một phần gia tăng trong thu nhập quốc dân.

71619. profligacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phóng đãng, sự trác táng|- sự hoang toàng, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ profligacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profligacy danh từ|- sự phóng đãng, sự trác táng|- sự hoang toàng, sự phá của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profligacy
  • Phiên âm (nếu có): [profligacy]
  • Nghĩa tiếng việt của profligacy là: danh từ|- sự phóng đãng, sự trác táng|- sự hoang toàng, sự phá của

71620. profligate nghĩa tiếng việt là tính từ|- phóng đãng, trác táng|- hoang toàng, phá của|=to b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profligate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profligate tính từ|- phóng đãng, trác táng|- hoang toàng, phá của|=to be profligate of ones money|+ tiêu xài bừa bãi hoang toàng|* danh từ|- người phóng đãng, kẻ trác táng|- người hoang toàng, người phá của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profligate
  • Phiên âm (nếu có): [profligate]
  • Nghĩa tiếng việt của profligate là: tính từ|- phóng đãng, trác táng|- hoang toàng, phá của|=to be profligate of ones money|+ tiêu xài bừa bãi hoang toàng|* danh từ|- người phóng đãng, kẻ trác táng|- người hoang toàng, người phá của

71621. profligately nghĩa tiếng việt là xem profligate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profligately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profligatelyxem profligate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profligately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của profligately là: xem profligate

71622. profound nghĩa tiếng việt là tính từ|- sâu, thăm thẳm|=profound depths of the ocean|+ đáy sâu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ profound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profound tính từ|- sâu, thăm thẳm|=profound depths of the ocean|+ đáy sâu thẳm của đại dương|- sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý|=a man of profound learning|+ một người học vấn uyên thâm|=profound doctrimes|+ các học thuyết thâm thuý|- say (giấc ngủ...)|- rạp xuống, sát đất (cúi đầu chào)|=a profound bow|+ sự cúi chào sát đất, sự cúi rạp xuống chào|- sâu sắc, hết sức, hoàn toàn|=profound ignorance|+ sự ngu dốt hết chỗ nói|=to take a profound interest|+ hết sức quan tâm, quan tâm sâu sắc|=to simulate a profound indifference|+ làm ra vẻ hết sức thờ ơ|=a profound sigh|+ tiếng thở dài sườn sượt|* danh từ|- (thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profound
  • Phiên âm (nếu có): [profound]
  • Nghĩa tiếng việt của profound là: tính từ|- sâu, thăm thẳm|=profound depths of the ocean|+ đáy sâu thẳm của đại dương|- sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý|=a man of profound learning|+ một người học vấn uyên thâm|=profound doctrimes|+ các học thuyết thâm thuý|- say (giấc ngủ...)|- rạp xuống, sát đất (cúi đầu chào)|=a profound bow|+ sự cúi chào sát đất, sự cúi rạp xuống chào|- sâu sắc, hết sức, hoàn toàn|=profound ignorance|+ sự ngu dốt hết chỗ nói|=to take a profound interest|+ hết sức quan tâm, quan tâm sâu sắc|=to simulate a profound indifference|+ làm ra vẻ hết sức thờ ơ|=a profound sigh|+ tiếng thở dài sườn sượt|* danh từ|- (thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn...)

71623. profoundity nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem profound(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profoundity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profoundity danh từ|- xem profound. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profoundity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của profoundity là: danh từ|- xem profound

71624. profoundly nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách sâu sắc; hết sức|- một cách sâu sắc, thâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profoundly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profoundly phó từ|- một cách sâu sắc; hết sức|- một cách sâu sắc, thâm thúy (ý tưởng ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profoundly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của profoundly là: phó từ|- một cách sâu sắc; hết sức|- một cách sâu sắc, thâm thúy (ý tưởng )

71625. profoundness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sâu, bề dâu|- sự sâu xa, sự xâu sắc, sự thâm thuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profoundness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profoundness danh từ|- sự sâu, bề dâu|- sự sâu xa, sự xâu sắc, sự thâm thuý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profoundness
  • Phiên âm (nếu có): [profoundness]
  • Nghĩa tiếng việt của profoundness là: danh từ|- sự sâu, bề dâu|- sự sâu xa, sự xâu sắc, sự thâm thuý

71626. profundity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sâu, bề dâu|- sự sâu xa, sự xâu sắc, sự thâm thuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profundity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profundity danh từ|- sự sâu, bề dâu|- sự sâu xa, sự xâu sắc, sự thâm thuý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profundity
  • Phiên âm (nếu có): [profundity]
  • Nghĩa tiếng việt của profundity là: danh từ|- sự sâu, bề dâu|- sự sâu xa, sự xâu sắc, sự thâm thuý

71627. profuse nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều, thừa thãi, dồi dào, vô khối|- (+ in, of(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profuse tính từ|- có nhiều, thừa thãi, dồi dào, vô khối|- (+ in, of) rộng rãi, quá hào phóng, phóng tay, hoang phí|=to be profuse in ones praises|+ không tiếc lời khen ngợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profuse
  • Phiên âm (nếu có): [profuse]
  • Nghĩa tiếng việt của profuse là: tính từ|- có nhiều, thừa thãi, dồi dào, vô khối|- (+ in, of) rộng rãi, quá hào phóng, phóng tay, hoang phí|=to be profuse in ones praises|+ không tiếc lời khen ngợi

71628. profusely nghĩa tiếng việt là phó từ|- có nhiều, dồi dào, vô khối|- rộng rãi, hoang phí, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ profusely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profusely phó từ|- có nhiều, dồi dào, vô khối|- rộng rãi, hoang phí, quá hào phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profusely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của profusely là: phó từ|- có nhiều, dồi dào, vô khối|- rộng rãi, hoang phí, quá hào phóng

71629. profuseness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profuseness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profuseness danh từ|- sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối ((cũng) profusion)|- tính quá rộng rãi, tính quá quá hào phóng, tính hoang phí|- sự ăn tiêu hoang phí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profuseness
  • Phiên âm (nếu có): [profuseness]
  • Nghĩa tiếng việt của profuseness là: danh từ|- sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối ((cũng) profusion)|- tính quá rộng rãi, tính quá quá hào phóng, tính hoang phí|- sự ăn tiêu hoang phí

71630. profusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ profusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh profusion danh từ|- sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối ((cũng) profuseness). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:profusion
  • Phiên âm (nếu có): [profusion]
  • Nghĩa tiếng việt của profusion là: danh từ|- sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối ((cũng) profuseness)

71631. prog nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) thức ăn (đi đường, đi cắm trại...)|* danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prog danh từ|- (từ lóng) thức ăn (đi đường, đi cắm trại...)|* danh từ|- (từ lóng) giám thị (trường đại học căm-brít, ôc-phớt) ((cũng) proggins)|* ngoại động từ|- (từ lóng) (như) proctorize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prog
  • Phiên âm (nếu có): [prog]
  • Nghĩa tiếng việt của prog là: danh từ|- (từ lóng) thức ăn (đi đường, đi cắm trại...)|* danh từ|- (từ lóng) giám thị (trường đại học căm-brít, ôc-phớt) ((cũng) proggins)|* ngoại động từ|- (từ lóng) (như) proctorize

71632. progamete nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) giao tử non; tiền giao tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ progamete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh progamete danh từ|- (sinh vật học) giao tử non; tiền giao tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:progamete
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của progamete là: danh từ|- (sinh vật học) giao tử non; tiền giao tử

71633. progamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiền giao phối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ progamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh progamic tính từ|- tiền giao phối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:progamic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của progamic là: tính từ|- tiền giao phối

71634. progenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự progenetic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ progenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh progenesis danh từ|- sự progenetic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:progenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của progenesis là: danh từ|- sự progenetic

71635. progenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiền phát sinh; phát sinh sớm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ progenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh progenetic tính từ|- tiền phát sinh; phát sinh sớm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:progenetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của progenetic là: tính từ|- tiền phát sinh; phát sinh sớm

71636. progenitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể sinh con cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ progenitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh progenitive tính từ|- có thể sinh con cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:progenitive
  • Phiên âm (nếu có): [progenitive]
  • Nghĩa tiếng việt của progenitive là: tính từ|- có thể sinh con cái

71637. progenitor nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổ tiên (người, thú vật, cây...), ông cha, ông tổ; ôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ progenitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh progenitor danh từ|- tổ tiên (người, thú vật, cây...), ông cha, ông tổ; ông bà ông vải|- (nghĩa bóng) bậc tiền bối|- nguyên bản, bản chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:progenitor
  • Phiên âm (nếu có): [progenitor]
  • Nghĩa tiếng việt của progenitor là: danh từ|- tổ tiên (người, thú vật, cây...), ông cha, ông tổ; ông bà ông vải|- (nghĩa bóng) bậc tiền bối|- nguyên bản, bản chính

71638. progenitorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tổ tiên, (thuộc) ông cha, (thuộc) ông bà ông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ progenitorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh progenitorial tính từ|- (thuộc) tổ tiên, (thuộc) ông cha, (thuộc) ông bà ông vải|- (nghĩa bóng) (thuộc) bậc tiền bối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:progenitorial
  • Phiên âm (nếu có): [progenitorial]
  • Nghĩa tiếng việt của progenitorial là: tính từ|- (thuộc) tổ tiên, (thuộc) ông cha, (thuộc) ông bà ông vải|- (nghĩa bóng) (thuộc) bậc tiền bối

71639. progenitress nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà tổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ progenitress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh progenitress danh từ|- bà tổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:progenitress
  • Phiên âm (nếu có): [progenitress]
  • Nghĩa tiếng việt của progenitress là: danh từ|- bà tổ

71640. progenitrix nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà tổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ progenitrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh progenitrix danh từ|- bà tổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:progenitrix
  • Phiên âm (nếu có): [progenitrix]
  • Nghĩa tiếng việt của progenitrix là: danh từ|- bà tổ

71641. progeniture nghĩa tiếng việt là danh từ|- con cháu, dòng dõi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ progeniture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh progeniture danh từ|- con cháu, dòng dõi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:progeniture
  • Phiên âm (nếu có): [progeniture]
  • Nghĩa tiếng việt của progeniture là: danh từ|- con cháu, dòng dõi

71642. progeny nghĩa tiếng việt là danh từ|- con cái, con cháu, dòng dõi|- (nghĩa bóng) kết quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ progeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh progeny danh từ|- con cái, con cháu, dòng dõi|- (nghĩa bóng) kết quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:progeny
  • Phiên âm (nếu có): [progeny]
  • Nghĩa tiếng việt của progeny là: danh từ|- con cái, con cháu, dòng dõi|- (nghĩa bóng) kết quả

71643. progeotropism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hướng đất thuận, tính hướng đất dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ progeotropism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh progeotropism danh từ|- tính hướng đất thuận, tính hướng đất dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:progeotropism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của progeotropism là: danh từ|- tính hướng đất thuận, tính hướng đất dương

71644. progestational nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước thụ thai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ progestational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh progestational tính từ|- trước thụ thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:progestational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của progestational là: tính từ|- trước thụ thai

71645. progesterone nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoocmon giới tính duy trì thai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ progesterone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh progesterone danh từ|- hoocmon giới tính duy trì thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:progesterone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của progesterone là: danh từ|- hoocmon giới tính duy trì thai

71646. proggins nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) giám thị (trường đại học căm-brít, ôc-p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proggins là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proggins danh từ|- (từ lóng) giám thị (trường đại học căm-brít, ôc-phớt) ((cũng) prog)|* ngoại động từ|- (từ lóng) (như) proctorize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proggins
  • Phiên âm (nếu có): [proggins]
  • Nghĩa tiếng việt của proggins là: danh từ|- (từ lóng) giám thị (trường đại học căm-brít, ôc-phớt) ((cũng) prog)|* ngoại động từ|- (từ lóng) (như) proctorize

71647. proglottis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) đốt sán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proglottis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proglottis danh từ|- (động vật học) đốt sán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proglottis
  • Phiên âm (nếu có): [proglottis]
  • Nghĩa tiếng việt của proglottis là: danh từ|- (động vật học) đốt sán

71648. prognathism nghĩa tiếng việt là xem prognathous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prognathism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prognathismxem prognathous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prognathism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prognathism là: xem prognathous

71649. prognathous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hàm nhô ra|- nhô ra (hàm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prognathous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prognathous tính từ|- có hàm nhô ra|- nhô ra (hàm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prognathous
  • Phiên âm (nếu có): [prognathous]
  • Nghĩa tiếng việt của prognathous là: tính từ|- có hàm nhô ra|- nhô ra (hàm)

71650. prognoses nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều prognoses |/prɔgnousi:z/|- (y học) dự đoán ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ prognoses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prognoses danh từ, số nhiều prognoses |/prɔgnousi:z/|- (y học) dự đoán (về sự tiến triển của bệnh), tiên lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prognoses
  • Phiên âm (nếu có): [prognoses]
  • Nghĩa tiếng việt của prognoses là: danh từ, số nhiều prognoses |/prɔgnousi:z/|- (y học) dự đoán (về sự tiến triển của bệnh), tiên lượng

71651. prognosis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều prognoses |/prɔgnousi:z/|- (y học) dự đoán ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ prognosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prognosis danh từ, số nhiều prognoses |/prɔgnousi:z/|- (y học) dự đoán (về sự tiến triển của bệnh), tiên lượng||@prognosis|- dự báo, tiên đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prognosis
  • Phiên âm (nếu có): [prognosis]
  • Nghĩa tiếng việt của prognosis là: danh từ, số nhiều prognoses |/prɔgnousi:z/|- (y học) dự đoán (về sự tiến triển của bệnh), tiên lượng||@prognosis|- dự báo, tiên đoán

71652. prognostic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) đoán trước, tiên lượng|* danh từ|- điềm ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prognostic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prognostic tính từ|- (y học) đoán trước, tiên lượng|* danh từ|- điềm báo trước, triệu chứng|=a prognostic of failure|+ điềm báo trước, sự thất bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prognostic
  • Phiên âm (nếu có): [prognostic]
  • Nghĩa tiếng việt của prognostic là: tính từ|- (y học) đoán trước, tiên lượng|* danh từ|- điềm báo trước, triệu chứng|=a prognostic of failure|+ điềm báo trước, sự thất bại

71653. prognosticable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể báo trước, có thể đoán trước, có thể nó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prognosticable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prognosticable tính từ|- có thể báo trước, có thể đoán trước, có thể nói trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prognosticable
  • Phiên âm (nếu có): [prognosticable]
  • Nghĩa tiếng việt của prognosticable là: tính từ|- có thể báo trước, có thể đoán trước, có thể nói trước

71654. prognosticate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- báo trước, đoán trước, nói trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prognosticate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prognosticate ngoại động từ|- báo trước, đoán trước, nói trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prognosticate
  • Phiên âm (nếu có): [prognosticate]
  • Nghĩa tiếng việt của prognosticate là: ngoại động từ|- báo trước, đoán trước, nói trước

71655. prognostication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự báo trước, sự đoán trước, sự nói trước|- điềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prognostication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prognostication danh từ|- sự báo trước, sự đoán trước, sự nói trước|- điềm báo trước, triệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prognostication
  • Phiên âm (nếu có): [prognostication]
  • Nghĩa tiếng việt của prognostication là: danh từ|- sự báo trước, sự đoán trước, sự nói trước|- điềm báo trước, triệu

71656. prognosticative nghĩa tiếng việt là tính từ|- báo trước, đoán trước, nói trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prognosticative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prognosticative tính từ|- báo trước, đoán trước, nói trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prognosticative
  • Phiên âm (nếu có): [prognosticative]
  • Nghĩa tiếng việt của prognosticative là: tính từ|- báo trước, đoán trước, nói trước

71657. prognosticator nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy bói, thấy đoán triệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prognosticator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prognosticator danh từ|- thầy bói, thấy đoán triệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prognosticator
  • Phiên âm (nếu có): [prognosticator]
  • Nghĩa tiếng việt của prognosticator là: danh từ|- thầy bói, thấy đoán triệu

71658. prognosticatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- báo trước, đoán trước, nói trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prognosticatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prognosticatory tính từ|- báo trước, đoán trước, nói trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prognosticatory
  • Phiên âm (nếu có): [prognosticatory]
  • Nghĩa tiếng việt của prognosticatory là: tính từ|- báo trước, đoán trước, nói trước

71659. prograde nghĩa tiếng việt là tính từ|- quay cùng hướng với các thiên thể lân cận|= prograd(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prograde là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prograde tính từ|- quay cùng hướng với các thiên thể lân cận|= prograde orbit of a satellite|+ quỹ đạo quay cùng hướng của một vệ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prograde
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prograde là: tính từ|- quay cùng hướng với các thiên thể lân cận|= prograde orbit of a satellite|+ quỹ đạo quay cùng hướng của một vệ tinh

71660. program nghĩa tiếng việt là danh từ|- chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...)|- cươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh program danh từ|- chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...)|- cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái)|* ngoại động từ|- đặt chương trình, lập chương trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:program
  • Phiên âm (nếu có): [program]
  • Nghĩa tiếng việt của program là: danh từ|- chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...)|- cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái)|* ngoại động từ|- đặt chương trình, lập chương trình

71661. program picture nghĩa tiếng việt là danh từ|- phim phụ (nằm trong chương trình buổi chiếu phim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ program picture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh program picture danh từ|- phim phụ (nằm trong chương trình buổi chiếu phim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:program picture
  • Phiên âm (nếu có): [program picture]
  • Nghĩa tiếng việt của program picture là: danh từ|- phim phụ (nằm trong chương trình buổi chiếu phim)

71662. program(me) nghĩa tiếng việt là chương trình, kế hoạch|- computer p. (máy tính) chương trình tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ program(me) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh program(me)chương trình, kế hoạch|- computer p. (máy tính) chương trình tính |- control p. chương trình kiểm tra|- deal p. (máy tính) chương trình được giữ lâu|- diagnostic p. (máy tính) chương trình chuẩn đoán|- explicit p. (máy tính) chương trình chi tiết (được chia thành những phép tính cơ bản)|- infinite p. chương trình vô hạn|- superconsistent p. chương trình tương thích mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:program(me)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của program(me) là: chương trình, kế hoạch|- computer p. (máy tính) chương trình tính |- control p. chương trình kiểm tra|- deal p. (máy tính) chương trình được giữ lâu|- diagnostic p. (máy tính) chương trình chuẩn đoán|- explicit p. (máy tính) chương trình chi tiết (được chia thành những phép tính cơ bản)|- infinite p. chương trình vô hạn|- superconsistent p. chương trình tương thích mạnh

71663. program-music nghĩa tiếng việt là danh từ|- âm nhạc tiêu đề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ program-music là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh program-music danh từ|- âm nhạc tiêu đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:program-music
  • Phiên âm (nếu có): [program-music]
  • Nghĩa tiếng việt của program-music là: danh từ|- âm nhạc tiêu đề

71664. programed nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem programmed(…)


Nghĩa tiếng việt của từ programed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh programed tính từ|- xem programmed. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:programed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của programed là: tính từ|- xem programmed

71665. programer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lập trình (trên máy tính)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ programer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh programer danh từ|- người lập trình (trên máy tính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:programer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của programer là: danh từ|- người lập trình (trên máy tính)

71666. programmability nghĩa tiếng việt là xem program(…)


Nghĩa tiếng việt của từ programmability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh programmabilityxem program. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:programmability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của programmability là: xem program

71667. programmable nghĩa tiếng việt là xem program(…)


Nghĩa tiếng việt của từ programmable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh programmablexem program. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:programmable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của programmable là: xem program

71668. programme nghĩa tiếng việt là danh từ|- chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...)|- cươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ programme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh programme danh từ|- chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...)|- cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái)|* ngoại động từ|- đặt chương trình, lập chương trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:programme
  • Phiên âm (nếu có): [programme]
  • Nghĩa tiếng việt của programme là: danh từ|- chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...)|- cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái)|* ngoại động từ|- đặt chương trình, lập chương trình

71669. programme budgeting nghĩa tiếng việt là (econ) lập ngân sách theo chương trình.|+ xem output budgeting.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ programme budgeting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh programme budgeting(econ) lập ngân sách theo chương trình.|+ xem output budgeting.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:programme budgeting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của programme budgeting là: (econ) lập ngân sách theo chương trình.|+ xem output budgeting.

71670. programme music nghĩa tiếng việt là danh từ|- âm nhạc tiêu đều đề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ programme music là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh programme music danh từ|- âm nhạc tiêu đều đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:programme music
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của programme music là: danh từ|- âm nhạc tiêu đều đề

71671. programme note nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản giới thiệu chương trình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ programme note là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh programme note danh từ|- bản giới thiệu chương trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:programme note
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của programme note là: danh từ|- bản giới thiệu chương trình

71672. programmed nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo hình thức đã được lập trình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ programmed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh programmed tính từ|- theo hình thức đã được lập trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:programmed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của programmed là: tính từ|- theo hình thức đã được lập trình

71673. programmed course nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoá học theo giáo trình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ programmed course là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh programmed course danh từ|- khoá học theo giáo trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:programmed course
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của programmed course là: danh từ|- khoá học theo giáo trình

71674. programmed learning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự học theo một giáo trình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ programmed learning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh programmed learning danh từ|- sự tự học theo một giáo trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:programmed learning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của programmed learning là: danh từ|- sự tự học theo một giáo trình

71675. programmer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lập trình (trên máy tính)||@programmer|- người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ programmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh programmer danh từ|- người lập trình (trên máy tính)||@programmer|- người lập chương trình, bộ lập chương trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:programmer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của programmer là: danh từ|- người lập trình (trên máy tính)||@programmer|- người lập chương trình, bộ lập chương trình

71676. programming nghĩa tiếng việt là chương trình hoá, kế hoạch hoá, quy hoạch|- automatic p. chương (…)


Nghĩa tiếng việt của từ programming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh programmingchương trình hoá, kế hoạch hoá, quy hoạch|- automatic p. chương trình hoá tự động|- computer p. lập chương trình cho máy tính|- dynamic(al) p. quy hoạch động|- linear p. quy hoạch tuyến tính|- pattern recognition p. chương trình hoá việc nhận ra mẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:programming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của programming là: chương trình hoá, kế hoạch hoá, quy hoạch|- automatic p. chương trình hoá tự động|- computer p. lập chương trình cho máy tính|- dynamic(al) p. quy hoạch động|- linear p. quy hoạch tuyến tính|- pattern recognition p. chương trình hoá việc nhận ra mẫu

71677. programming methods nghĩa tiếng việt là (econ) phương pháp quy hoạch.|+ một tên chung để gọi một loạt c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ programming methods là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh programming methods(econ) phương pháp quy hoạch.|+ một tên chung để gọi một loạt các kỹ thuật tối ưu hoá, thường bao gồm các phương pháp giải pháp lặp lại, một ví dụ là quy hoạch tuyến.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:programming methods
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của programming methods là: (econ) phương pháp quy hoạch.|+ một tên chung để gọi một loạt các kỹ thuật tối ưu hoá, thường bao gồm các phương pháp giải pháp lặp lại, một ví dụ là quy hoạch tuyến.

71678. progress nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ progress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh progress danh từ|- sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển|=to make much progress in ones studies|+ tiến bộ nhiều trong học tập|=the progress of science|+ sự tiến triển của khoa học|- sự tiến hành|=in progress|+ đang xúc tiến, đang tiến hành|=work is now in progress|+ công việc đáng được tiến hành|- (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc kinh lý|=royal progress|+ cuộc tuần du|* nội động từ|- tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển|=to progress with ones studies|+ học hành tiến bộ|=industry is progressing|+ công nghiệp đang phát triển|- tiến hành|=work is progressing|+ công việc đang tiến hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:progress
  • Phiên âm (nếu có): [progress]
  • Nghĩa tiếng việt của progress là: danh từ|- sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển|=to make much progress in ones studies|+ tiến bộ nhiều trong học tập|=the progress of science|+ sự tiến triển của khoa học|- sự tiến hành|=in progress|+ đang xúc tiến, đang tiến hành|=work is now in progress|+ công việc đáng được tiến hành|- (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc kinh lý|=royal progress|+ cuộc tuần du|* nội động từ|- tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển|=to progress with ones studies|+ học hành tiến bộ|=industry is progressing|+ công nghiệp đang phát triển|- tiến hành|=work is progressing|+ công việc đang tiến hành

71679. progression nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ progression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh progression danh từ|- sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển|- sự tiến hành|- (toán học) cấp số|=arithmetic progression|+ cấp số cộng|=geometric progression|+ cấp số nhân||@progression|- cấp số|- arithmetic p. cấp số cộng|- finite p. cấp số hữu hạn|- geometric(al) p. cấp số nhân|- harmonic p. cấp số điều hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:progression
  • Phiên âm (nếu có): [progression]
  • Nghĩa tiếng việt của progression là: danh từ|- sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển|- sự tiến hành|- (toán học) cấp số|=arithmetic progression|+ cấp số cộng|=geometric progression|+ cấp số nhân||@progression|- cấp số|- arithmetic p. cấp số cộng|- finite p. cấp số hữu hạn|- geometric(al) p. cấp số nhân|- harmonic p. cấp số điều hoà

71680. progressional nghĩa tiếng việt là xem progression(…)


Nghĩa tiếng việt của từ progressional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh progressionalxem progression. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:progressional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của progressional là: xem progression

71681. progressionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết tiến bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ progressionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh progressionist danh từ|- người theo thuyết tiến bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:progressionist
  • Phiên âm (nếu có): [progressionist]
  • Nghĩa tiếng việt của progressionist là: danh từ|- người theo thuyết tiến bộ

71682. progressist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tiến bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ progressist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh progressist danh từ|- người tiến bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:progressist
  • Phiên âm (nếu có): [progressist]
  • Nghĩa tiếng việt của progressist là: danh từ|- người tiến bộ

71683. progressive nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiến lên, tiến tới|=progressive motion|+ sự chuyển đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ progressive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh progressive tính từ|- tiến lên, tiến tới|=progressive motion|+ sự chuyển động tiến lên|- tiến bộ|=progressive movement|+ phong trào tiến bộ|=progressive policy|+ chính sách tiến bộ|- luỹ tiến; tăng dần lên; tăng không ngừng, phát triển không ngừng|=progressive taxation|+ sự đánh thuế luỹ tiến|- (ngôn ngữ học) tiến hành|=progressive form|+ thể tiến hành|* danh từ|- người tiến bộ|- (progressive) đảng viên đảng cấp tiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:progressive
  • Phiên âm (nếu có): [progressive]
  • Nghĩa tiếng việt của progressive là: tính từ|- tiến lên, tiến tới|=progressive motion|+ sự chuyển động tiến lên|- tiến bộ|=progressive movement|+ phong trào tiến bộ|=progressive policy|+ chính sách tiến bộ|- luỹ tiến; tăng dần lên; tăng không ngừng, phát triển không ngừng|=progressive taxation|+ sự đánh thuế luỹ tiến|- (ngôn ngữ học) tiến hành|=progressive form|+ thể tiến hành|* danh từ|- người tiến bộ|- (progressive) đảng viên đảng cấp tiến

71684. progressive tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuế luỹ tiến.|+ nói chung đề cập đến một tình huống (…)


Nghĩa tiếng việt của từ progressive tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh progressive tax(econ) thuế luỹ tiến.|+ nói chung đề cập đến một tình huống trong đó tỷ lệ của thu nhập được tính thuế tăng lên tỷ lệ của thu nhập được tính thuế tăng lên tỷ lệ thuế cùng với thu nhập hoặc sức mạnh chi tiêu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:progressive tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của progressive tax là: (econ) thuế luỹ tiến.|+ nói chung đề cập đến một tình huống trong đó tỷ lệ của thu nhập được tính thuế tăng lên tỷ lệ của thu nhập được tính thuế tăng lên tỷ lệ thuế cùng với thu nhập hoặc sức mạnh chi tiêu.

71685. progressive tense nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể tiến hành; thì tiếp diễn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ progressive tense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh progressive tense danh từ|- thể tiến hành; thì tiếp diễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:progressive tense
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của progressive tense là: danh từ|- thể tiến hành; thì tiếp diễn

71686. progressively nghĩa tiếng việt là phó từ|- tăng lên; tăng dần dần từng nấc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ progressively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh progressively phó từ|- tăng lên; tăng dần dần từng nấc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:progressively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của progressively là: phó từ|- tăng lên; tăng dần dần từng nấc

71687. progressiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiến lên, sự tiến tới|- sự tiến bộ, tính tiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ progressiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh progressiveness danh từ|- sự tiến lên, sự tiến tới|- sự tiến bộ, tính tiến bộ|- tính luỹ tiến; sự tăng dần lên, sự tăng không ngừng, sự phát triển không ngừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:progressiveness
  • Phiên âm (nếu có): [progressiveness]
  • Nghĩa tiếng việt của progressiveness là: danh từ|- sự tiến lên, sự tiến tới|- sự tiến bộ, tính tiến bộ|- tính luỹ tiến; sự tăng dần lên, sự tăng không ngừng, sự phát triển không ngừng

71688. progressivism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết tiến bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ progressivism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh progressivism danh từ|- thuyết tiến bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:progressivism
  • Phiên âm (nếu có): [progressivism]
  • Nghĩa tiếng việt của progressivism là: danh từ|- thuyết tiến bộ

71689. progressivist nghĩa tiếng việt là xem progressivism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ progressivist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh progressivistxem progressivism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:progressivist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của progressivist là: xem progressivism

71690. progressivistic nghĩa tiếng việt là xem progressivism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ progressivistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh progressivisticxem progressivism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:progressivistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của progressivistic là: xem progressivism

71691. prohibit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cấm, ngăn cấm, cấm chỉ|=smoking is prohibited|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prohibit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prohibit ngoại động từ|- cấm, ngăn cấm, cấm chỉ|=smoking is prohibited|+ cấm hút thuốc|=to prohibit someone from doing something|+ ngăn cấm người nào làm việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prohibit
  • Phiên âm (nếu có): [prohibit]
  • Nghĩa tiếng việt của prohibit là: ngoại động từ|- cấm, ngăn cấm, cấm chỉ|=smoking is prohibited|+ cấm hút thuốc|=to prohibit someone from doing something|+ ngăn cấm người nào làm việc gì

71692. prohibiter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prohibiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prohibiter danh từ|- người cấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prohibiter
  • Phiên âm (nếu có): [prohibiter]
  • Nghĩa tiếng việt của prohibiter là: danh từ|- người cấm

71693. prohibition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cấm, sự ngăn cấm, sự cấm chỉ|- (từ mỹ,nghĩa m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prohibition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prohibition danh từ|- sự cấm, sự ngăn cấm, sự cấm chỉ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cấm rượu mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prohibition
  • Phiên âm (nếu có): [prohibition]
  • Nghĩa tiếng việt của prohibition là: danh từ|- sự cấm, sự ngăn cấm, sự cấm chỉ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cấm rượu mạnh

71694. prohibitionism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chế độ cấm rượu mạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prohibitionism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prohibitionism danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chế độ cấm rượu mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prohibitionism
  • Phiên âm (nếu có): [prohibitionism]
  • Nghĩa tiếng việt của prohibitionism là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chế độ cấm rượu mạnh

71695. prohibitionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tán thành chế độ cấm rượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prohibitionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prohibitionist danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tán thành chế độ cấm rượu mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prohibitionist
  • Phiên âm (nếu có): [prohibitionist]
  • Nghĩa tiếng việt của prohibitionist là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tán thành chế độ cấm rượu mạnh

71696. prohibitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- cấm, cấm chỉ; để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prohibitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prohibitive tính từ|- cấm, cấm chỉ; để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)|=prohibitive prices|+ giá rất đắt để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)|=prohibitive tax|+ thuế rất cao để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prohibitive
  • Phiên âm (nếu có): [prohibitive]
  • Nghĩa tiếng việt của prohibitive là: tính từ|- cấm, cấm chỉ; để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)|=prohibitive prices|+ giá rất đắt để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)|=prohibitive tax|+ thuế rất cao để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)

71697. prohibitively nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhằm ngăn cấm, có chiều hướng ngăn cản (việc sử du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prohibitively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prohibitively phó từ|- nhằm ngăn cấm, có chiều hướng ngăn cản (việc sử dụng, mua cái gì)|- cao đến mức không thể mua được (về giá)|- cấm, ngăn cấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prohibitively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prohibitively là: phó từ|- nhằm ngăn cấm, có chiều hướng ngăn cản (việc sử dụng, mua cái gì)|- cao đến mức không thể mua được (về giá)|- cấm, ngăn cấm

71698. prohibitiveness nghĩa tiếng việt là xem prohibitive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prohibitiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prohibitivenessxem prohibitive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prohibitiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prohibitiveness là: xem prohibitive

71699. prohibitor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prohibitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prohibitor danh từ|- người cấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prohibitor
  • Phiên âm (nếu có): [prohibitor]
  • Nghĩa tiếng việt của prohibitor là: danh từ|- người cấm

71700. prohibitory nghĩa tiếng việt là tính từ|- cấm, cấm chỉ; để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prohibitory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prohibitory tính từ|- cấm, cấm chỉ; để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)|=prohibitive prices|+ giá rất đắt để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)|=prohibitive tax|+ thuế rất cao để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prohibitory
  • Phiên âm (nếu có): [prohibitory]
  • Nghĩa tiếng việt của prohibitory là: tính từ|- cấm, cấm chỉ; để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)|=prohibitive prices|+ giá rất đắt để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)|=prohibitive tax|+ thuế rất cao để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)

71701. project nghĩa tiếng việt là danh từ|- kế hoạch, đề án, dự án|=a new project for the develo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ project là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh project danh từ|- kế hoạch, đề án, dự án|=a new project for the development of agriculture|+ một bản dự án mới về phát triển nông nghiệp|- công trình (nghiên cứu)|- công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực)|* ngoại động từ|- phóng; chiếu ra|=to project a missile|+ phóng một tên lửa|=to project a beam of light|+ chiếu ra một chùm sáng|- (toán học) chiếu|=to project a line|+ chiếu một đường thẳng|- đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án|=to project a new water conservancy works|+ đặt kế hoạch cho một công trình thuỷ lợi mới|=to project oneself|+ hướng ý nghĩ (về tương lai...); hướng tâm trí (vào cái gì...)|=to project oneself into somebodys feeling|+ đặt mình vào tâm trạng của ai|* nội động từ|- nhô ra, lồi ra|=a strip of land projects into the sea|+ một dải đất nhô ra biển|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe, người xem nắm được ý mình)||@project|- chiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:project
  • Phiên âm (nếu có): [project]
  • Nghĩa tiếng việt của project là: danh từ|- kế hoạch, đề án, dự án|=a new project for the development of agriculture|+ một bản dự án mới về phát triển nông nghiệp|- công trình (nghiên cứu)|- công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực)|* ngoại động từ|- phóng; chiếu ra|=to project a missile|+ phóng một tên lửa|=to project a beam of light|+ chiếu ra một chùm sáng|- (toán học) chiếu|=to project a line|+ chiếu một đường thẳng|- đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án|=to project a new water conservancy works|+ đặt kế hoạch cho một công trình thuỷ lợi mới|=to project oneself|+ hướng ý nghĩ (về tương lai...); hướng tâm trí (vào cái gì...)|=to project oneself into somebodys feeling|+ đặt mình vào tâm trạng của ai|* nội động từ|- nhô ra, lồi ra|=a strip of land projects into the sea|+ một dải đất nhô ra biển|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe, người xem nắm được ý mình)||@project|- chiếu

71702. project appraisal nghĩa tiếng việt là (econ) thẩm định dự án.|+ xem capital budgeting, discou-ted cash f(…)


Nghĩa tiếng việt của từ project appraisal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh project appraisal(econ) thẩm định dự án.|+ xem capital budgeting, discou-ted cash flow, net present value, rate of return.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:project appraisal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của project appraisal là: (econ) thẩm định dự án.|+ xem capital budgeting, discou-ted cash flow, net present value, rate of return.

71703. projectable nghĩa tiếng việt là xem project(…)


Nghĩa tiếng việt của từ projectable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh projectablexem project. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:projectable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của projectable là: xem project

71704. projectile nghĩa tiếng việt là tính từ|- phóng ra, bắn ra|=projectile force|+ sức phóng ra, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ projectile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh projectile tính từ|- phóng ra, bắn ra|=projectile force|+ sức phóng ra, sức bắn ra|- có thể phóng ra, có thể bắn ra|* danh từ|- vật phóng ra, đạn bắn ra||@projectile|- đạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:projectile
  • Phiên âm (nếu có): [projectile]
  • Nghĩa tiếng việt của projectile là: tính từ|- phóng ra, bắn ra|=projectile force|+ sức phóng ra, sức bắn ra|- có thể phóng ra, có thể bắn ra|* danh từ|- vật phóng ra, đạn bắn ra||@projectile|- đạn

71705. projecting nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhô ra, lồi ra|=projecting everybrows|+ lông mày nhô ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ projecting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh projecting tính từ|- nhô ra, lồi ra|=projecting everybrows|+ lông mày nhô ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:projecting
  • Phiên âm (nếu có): [projecting]
  • Nghĩa tiếng việt của projecting là: tính từ|- nhô ra, lồi ra|=projecting everybrows|+ lông mày nhô ra

71706. projection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phóng ra, sự bắn ra|=the projection of a torpedo|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ projection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh projection danh từ|- sự phóng ra, sự bắn ra|=the projection of a torpedo|+ việc phóng một ngư lôi|- (toán học) phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu|- (điện ảnh) sự chiếu phim|- sự nhô ra; sự lồi ra; chỗ nhô ra, chỗ lồi ra|=a projection on the surface of the globe|+ chỗ nhô ra trên mặt địa cầu|- sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án|=to undertake the projection of a new enterprise|+ đặt kế hoạch cho một tổ chức kinh doanh mới|- sự hiện hình, sự hình thành cụ thể (một ý nghĩ, một hình ảnh trong trí óc)||@projection|- phép chiếu; hình chiếu|- canonical p. phép chiếu chính tắc|- central p. phép chiếu xuyên tâm|- conformal p. phép chiếu bảo gián|- conical p. phép chiếu xuyên tâm, chiếu nón |- equidistant p. phép chiếu đẳng cự|- fibre p. phép chiếu thớ|- floor p. phép chiếu ngang|- isometric p. phép chiếu đẳng mêtric|- natural p. phép chiếu tự nhiên|- orthogonal p. phép chiếu trực giao|- parallel p. phép chiếu song song|- polyconic p. phép chiếu đa cônic|- stereographic p. phép chiếu đa cônic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:projection
  • Phiên âm (nếu có): [projection]
  • Nghĩa tiếng việt của projection là: danh từ|- sự phóng ra, sự bắn ra|=the projection of a torpedo|+ việc phóng một ngư lôi|- (toán học) phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu|- (điện ảnh) sự chiếu phim|- sự nhô ra; sự lồi ra; chỗ nhô ra, chỗ lồi ra|=a projection on the surface of the globe|+ chỗ nhô ra trên mặt địa cầu|- sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án|=to undertake the projection of a new enterprise|+ đặt kế hoạch cho một tổ chức kinh doanh mới|- sự hiện hình, sự hình thành cụ thể (một ý nghĩ, một hình ảnh trong trí óc)||@projection|- phép chiếu; hình chiếu|- canonical p. phép chiếu chính tắc|- central p. phép chiếu xuyên tâm|- conformal p. phép chiếu bảo gián|- conical p. phép chiếu xuyên tâm, chiếu nón |- equidistant p. phép chiếu đẳng cự|- fibre p. phép chiếu thớ|- floor p. phép chiếu ngang|- isometric p. phép chiếu đẳng mêtric|- natural p. phép chiếu tự nhiên|- orthogonal p. phép chiếu trực giao|- parallel p. phép chiếu song song|- polyconic p. phép chiếu đa cônic|- stereographic p. phép chiếu đa cônic

71707. projection room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng chiếu phim (nhất là trong rạp hát)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ projection room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh projection room danh từ|- phòng chiếu phim (nhất là trong rạp hát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:projection room
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của projection room là: danh từ|- phòng chiếu phim (nhất là trong rạp hát)

71708. projectional nghĩa tiếng việt là xem projection(…)


Nghĩa tiếng việt của từ projectional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh projectionalxem projection. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:projectional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của projectional là: xem projection

71709. projectionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chiếu phim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ projectionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh projectionist danh từ|- người chiếu phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:projectionist
  • Phiên âm (nếu có): [projectionist]
  • Nghĩa tiếng việt của projectionist là: danh từ|- người chiếu phim

71710. projective nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) chiếu, xạ ảnh|=projective geometry|+ hìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ projective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh projective tính từ|- (toán học) chiếu, xạ ảnh|=projective geometry|+ hình học xạ ảnh||@projective|- xạ ảnh|- k-fold p. xạ ảnh bội k. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:projective
  • Phiên âm (nếu có): [projective]
  • Nghĩa tiếng việt của projective là: tính từ|- (toán học) chiếu, xạ ảnh|=projective geometry|+ hình học xạ ảnh||@projective|- xạ ảnh|- k-fold p. xạ ảnh bội k

71711. projectively nghĩa tiếng việt là xem projective||@projectively|- một cách xạ ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ projectively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh projectivelyxem projective||@projectively|- một cách xạ ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:projectively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của projectively là: xem projective||@projectively|- một cách xạ ảnh

71712. projectivity nghĩa tiếng việt là phép xạ ảnh|- direct p. phép xạ ảnh thuận|- elliptic p. phép x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ projectivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh projectivityphép xạ ảnh|- direct p. phép xạ ảnh thuận|- elliptic p. phép xạ ảnh eliptic |- parabolic p. phép xạ ảnh parabolic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:projectivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của projectivity là: phép xạ ảnh|- direct p. phép xạ ảnh thuận|- elliptic p. phép xạ ảnh eliptic |- parabolic p. phép xạ ảnh parabolic

71713. projector nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đặt kế hoạch, người đặt đề án|- người đề x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ projector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh projector danh từ|- người đặt kế hoạch, người đặt đề án|- người đề xướng thành lập các tổ chức đầu cơ|- máy chiếu; đèn pha|- súng phóng||@projector|- dụng cụ chiếu, máy chiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:projector
  • Phiên âm (nếu có): [projector]
  • Nghĩa tiếng việt của projector là: danh từ|- người đặt kế hoạch, người đặt đề án|- người đề xướng thành lập các tổ chức đầu cơ|- máy chiếu; đèn pha|- súng phóng||@projector|- dụng cụ chiếu, máy chiếu

71714. prokaryote nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh vật chưa có nhân điển hình (sinh vật nhân nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prokaryote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prokaryote danh từ|- sinh vật chưa có nhân điển hình (sinh vật nhân nguyên thủy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prokaryote
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prokaryote là: danh từ|- sinh vật chưa có nhân điển hình (sinh vật nhân nguyên thủy)

71715. prolan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) prolan; hocmôn kích thích sinh dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolan danh từ|- (sinh vật học) prolan; hocmôn kích thích sinh dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prolan là: danh từ|- (sinh vật học) prolan; hocmôn kích thích sinh dục

71716. prolape nghĩa tiếng việt là nội động từ|- sa xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolape nội động từ|- sa xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolape
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prolape là: nội động từ|- sa xuống

71717. prolapse nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (y học) sa xuống|* danh từ+ (prolapsus) |/proulæ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolapse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolapse nội động từ|- (y học) sa xuống|* danh từ+ (prolapsus) |/proulæpsəs/|- (y học) sự sa (dạ con...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolapse
  • Phiên âm (nếu có): [prolapse]
  • Nghĩa tiếng việt của prolapse là: nội động từ|- (y học) sa xuống|* danh từ+ (prolapsus) |/proulæpsəs/|- (y học) sự sa (dạ con...)

71718. prolapsus nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (y học) sa xuống|* danh từ+ (prolapsus) |/proulæ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolapsus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolapsus nội động từ|- (y học) sa xuống|* danh từ+ (prolapsus) |/proulæpsəs/|- (y học) sự sa (dạ con...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolapsus
  • Phiên âm (nếu có): [prolapsus]
  • Nghĩa tiếng việt của prolapsus là: nội động từ|- (y học) sa xuống|* danh từ+ (prolapsus) |/proulæpsəs/|- (y học) sự sa (dạ con...)

71719. prolate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) dài (ra)|=prolate spheroid|+ phỏng cầu da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolate tính từ|- (toán học) dài (ra)|=prolate spheroid|+ phỏng cầu dài|- mở rộng, phát triển rộng|- (nghĩa bóng) lan rộng, lan khắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolate
  • Phiên âm (nếu có): [prolate]
  • Nghĩa tiếng việt của prolate là: tính từ|- (toán học) dài (ra)|=prolate spheroid|+ phỏng cầu dài|- mở rộng, phát triển rộng|- (nghĩa bóng) lan rộng, lan khắp

71720. prolately nghĩa tiếng việt là xem prolate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolatelyxem prolate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prolately là: xem prolate

71721. prolateness nghĩa tiếng việt là xem prolate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolatenessxem prolate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolateness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prolateness là: xem prolate

71722. prolative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) để mở rộng vị ngữ; để hoàn chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolative tính từ|- (ngôn ngữ học) để mở rộng vị ngữ; để hoàn chỉnh vị ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolative
  • Phiên âm (nếu có): [prolative]
  • Nghĩa tiếng việt của prolative là: tính từ|- (ngôn ngữ học) để mở rộng vị ngữ; để hoàn chỉnh vị ngữ

71723. prole nghĩa tiếng việt là danh từ|- người của giai cấp vô sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prole danh từ|- người của giai cấp vô sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prole là: danh từ|- người của giai cấp vô sản

71724. prolegomena nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- lời nói đầu, lời tựa, lời giới thiệu (m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolegomena là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolegomena danh từ số nhiều|- lời nói đầu, lời tựa, lời giới thiệu (một cuốn sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolegomena
  • Phiên âm (nếu có): [prolegomena]
  • Nghĩa tiếng việt của prolegomena là: danh từ số nhiều|- lời nói đầu, lời tựa, lời giới thiệu (một cuốn sách)

71725. prolegomenon nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- lời nói đầu, lời tựa, lời giới thiệu (m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolegomenon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolegomenon danh từ số nhiều|- lời nói đầu, lời tựa, lời giới thiệu (một cuốn sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolegomenon
  • Phiên âm (nếu có): [prolegomenon]
  • Nghĩa tiếng việt của prolegomenon là: danh từ số nhiều|- lời nói đầu, lời tựa, lời giới thiệu (một cuốn sách)

71726. prolegomenous nghĩa tiếng việt là xem prolegomenon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolegomenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolegomenousxem prolegomenon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolegomenous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prolegomenous là: xem prolegomenon

71727. prolegs nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- chân giả (sâu bọ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolegs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolegs danh từ|- số nhiều|- chân giả (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolegs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prolegs là: danh từ|- số nhiều|- chân giả (sâu bọ)

71728. prolepsis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đón trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolepsis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolepsis danh từ|- sự đón trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolepsis
  • Phiên âm (nếu có): [prolepsis]
  • Nghĩa tiếng việt của prolepsis là: danh từ|- sự đón trước

71729. proleptic nghĩa tiếng việt là xem prolepsis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proleptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolepticxem prolepsis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proleptic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proleptic là: xem prolepsis

71730. proletarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô sản|* danh từ|- người vô sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proletarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proletarian tính từ|- vô sản|* danh từ|- người vô sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proletarian
  • Phiên âm (nếu có): [proletarian]
  • Nghĩa tiếng việt của proletarian là: tính từ|- vô sản|* danh từ|- người vô sản

71731. proletarianise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vô sản hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proletarianise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proletarianise ngoại động từ|- vô sản hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proletarianise
  • Phiên âm (nếu có): [proletarianise]
  • Nghĩa tiếng việt của proletarianise là: ngoại động từ|- vô sản hoá

71732. proletarianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng vô sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proletarianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proletarianism danh từ|- tình trạng vô sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proletarianism
  • Phiên âm (nếu có): [proletarianism]
  • Nghĩa tiếng việt của proletarianism là: danh từ|- tình trạng vô sản

71733. proletarianize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vô sản hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proletarianize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proletarianize ngoại động từ|- vô sản hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proletarianize
  • Phiên âm (nếu có): [proletarianize]
  • Nghĩa tiếng việt của proletarianize là: ngoại động từ|- vô sản hoá

71734. proletariat nghĩa tiếng việt là danh từ|- giai cấp vô sản|=dictatorship of the proletariat|+ nền (…)


Nghĩa tiếng việt của từ proletariat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proletariat danh từ|- giai cấp vô sản|=dictatorship of the proletariat|+ nền chuyên chính vô sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proletariat
  • Phiên âm (nếu có): [proletariat]
  • Nghĩa tiếng việt của proletariat là: danh từ|- giai cấp vô sản|=dictatorship of the proletariat|+ nền chuyên chính vô sản

71735. proletariate nghĩa tiếng việt là danh từ|- giai cấp vô sản|=dictatorship of the proletariat|+ nền (…)


Nghĩa tiếng việt của từ proletariate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proletariate danh từ|- giai cấp vô sản|=dictatorship of the proletariat|+ nền chuyên chính vô sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proletariate
  • Phiên âm (nếu có): [proletariate]
  • Nghĩa tiếng việt của proletariate là: danh từ|- giai cấp vô sản|=dictatorship of the proletariat|+ nền chuyên chính vô sản

71736. proletary nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô sản|* danh từ|- người vô sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proletary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proletary tính từ|- vô sản|* danh từ|- người vô sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proletary
  • Phiên âm (nếu có): [proletary]
  • Nghĩa tiếng việt của proletary là: tính từ|- vô sản|* danh từ|- người vô sản

71737. prolicidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- giết con (trước hay ngay sau khi đẻ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolicidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolicidal tính từ|- giết con (trước hay ngay sau khi đẻ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolicidal
  • Phiên âm (nếu có): [prolicidal]
  • Nghĩa tiếng việt của prolicidal là: tính từ|- giết con (trước hay ngay sau khi đẻ)

71738. prolicide nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giết con (trước hay ngay sau khi đẻ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolicide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolicide danh từ|- sự giết con (trước hay ngay sau khi đẻ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolicide
  • Phiên âm (nếu có): [prolicide]
  • Nghĩa tiếng việt của prolicide là: danh từ|- sự giết con (trước hay ngay sau khi đẻ)

71739. proliferate nghĩa tiếng việt là động từ|- (sinh vật học) nảy nở|- tăng nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proliferate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proliferate động từ|- (sinh vật học) nảy nở|- tăng nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proliferate
  • Phiên âm (nếu có): [proliferate]
  • Nghĩa tiếng việt của proliferate là: động từ|- (sinh vật học) nảy nở|- tăng nhanh

71740. proliferation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự nảy nở|- sự tăng nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proliferation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proliferation danh từ|- (sinh vật học) sự nảy nở|- sự tăng nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proliferation
  • Phiên âm (nếu có): [proliferation]
  • Nghĩa tiếng việt của proliferation là: danh từ|- (sinh vật học) sự nảy nở|- sự tăng nhanh

71741. proliferative nghĩa tiếng việt là xem proliferate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proliferative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proliferativexem proliferate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proliferative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proliferative là: xem proliferate

71742. proliferator nghĩa tiếng việt là xem proliferate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proliferator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proliferatorxem proliferate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proliferator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proliferator là: xem proliferate

71743. proliferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) nảy nở mau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proliferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proliferous tính từ|- (sinh vật học) nảy nở mau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proliferous
  • Phiên âm (nếu có): [proliferous]
  • Nghĩa tiếng việt của proliferous là: tính từ|- (sinh vật học) nảy nở mau

71744. proliferously nghĩa tiếng việt là xem proliferous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proliferously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proliferouslyxem proliferous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proliferously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proliferously là: xem proliferous

71745. prolific nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; mắn (đe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolific tính từ|- sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; mắn (đẻ), sai (quả)|=prolific rabbits|+ những con thỏ mắn đẻ|=prolific trees|+ những cây sai quả|=a prolific writer|+ nhà văn viết nhiều|=a controversy prolific of evil consequences|+ một cuộc tranh luân gây nhiều hậu quả xấu|- đầy phong phú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolific
  • Phiên âm (nếu có): [prolific]
  • Nghĩa tiếng việt của prolific là: tính từ|- sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; mắn (đẻ), sai (quả)|=prolific rabbits|+ những con thỏ mắn đẻ|=prolific trees|+ những cây sai quả|=a prolific writer|+ nhà văn viết nhiều|=a controversy prolific of evil consequences|+ một cuộc tranh luân gây nhiều hậu quả xấu|- đầy phong phú

71746. prolificacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sinh sản nhiều, sự sản xuất nhiều, sự đẻ nhiề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolificacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolificacy danh từ|- sự sinh sản nhiều, sự sản xuất nhiều, sự đẻ nhiều|- sự có nhiều, sự phong phú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolificacy
  • Phiên âm (nếu có): [prolificacy]
  • Nghĩa tiếng việt của prolificacy là: danh từ|- sự sinh sản nhiều, sự sản xuất nhiều, sự đẻ nhiều|- sự có nhiều, sự phong phú

71747. prolifically nghĩa tiếng việt là phó từ|- mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolifically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolifically phó từ|- mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm quả|- sáng tác nhiều (nhà văn, hoạ sự ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolifically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prolifically là: phó từ|- mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm quả|- sáng tác nhiều (nhà văn, hoạ sự )

71748. prolificity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sinh sản nhiều, sự sản xuất nhiều, sự đẻ nhiề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolificity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolificity danh từ|- sự sinh sản nhiều, sự sản xuất nhiều, sự đẻ nhiều|- sự có nhiều, sự phong phú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolificity
  • Phiên âm (nếu có): [prolificity]
  • Nghĩa tiếng việt của prolificity là: danh từ|- sự sinh sản nhiều, sự sản xuất nhiều, sự đẻ nhiều|- sự có nhiều, sự phong phú

71749. prolificness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sinh sản nhiều, sự sản xuất nhiều, sự đẻ nhiề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolificness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolificness danh từ|- sự sinh sản nhiều, sự sản xuất nhiều, sự đẻ nhiều|- sự có nhiều, sự phong phú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolificness
  • Phiên âm (nếu có): [prolificness]
  • Nghĩa tiếng việt của prolificness là: danh từ|- sự sinh sản nhiều, sự sản xuất nhiều, sự đẻ nhiều|- sự có nhiều, sự phong phú

71750. proligerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh con, đẻ con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proligerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proligerous tính từ|- sinh con, đẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proligerous
  • Phiên âm (nếu có): [proligerous]
  • Nghĩa tiếng việt của proligerous là: tính từ|- sinh con, đẻ con

71751. prolix nghĩa tiếng việt là tính từ|- dài dòng, dông dài; rườm rà|=a prolix speech|+ một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolix tính từ|- dài dòng, dông dài; rườm rà|=a prolix speech|+ một bài diễn văn dài dòng|=a prolix author|+ một tác giả dông dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolix
  • Phiên âm (nếu có): [prolix]
  • Nghĩa tiếng việt của prolix là: tính từ|- dài dòng, dông dài; rườm rà|=a prolix speech|+ một bài diễn văn dài dòng|=a prolix author|+ một tác giả dông dài

71752. prolixity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dài dòng, tính dông dài; tính rườn rà (nói, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolixity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolixity danh từ|- tính dài dòng, tính dông dài; tính rườn rà (nói, viết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolixity
  • Phiên âm (nếu có): [prolixity]
  • Nghĩa tiếng việt của prolixity là: danh từ|- tính dài dòng, tính dông dài; tính rườn rà (nói, viết)

71753. prolixly nghĩa tiếng việt là xem prolix(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolixly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolixlyxem prolix. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolixly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prolixly là: xem prolix

71754. prolocutor nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ tịch (một buổi họp của nhà thờ anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolocutor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolocutor danh từ|- chủ tịch (một buổi họp của nhà thờ anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolocutor
  • Phiên âm (nếu có): [prolocutor]
  • Nghĩa tiếng việt của prolocutor là: danh từ|- chủ tịch (một buổi họp của nhà thờ anh)

71755. prolog nghĩa tiếng việt là (viết tắt cho programming in logic) tên một ngôn ngữ lập trình c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolog(viết tắt cho programming in logic) tên một ngôn ngữ lập trình cấp cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prolog là: (viết tắt cho programming in logic) tên một ngôn ngữ lập trình cấp cao

71756. prologise nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nói mở đầu, viết mở đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prologise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prologise nội động từ|- nói mở đầu, viết mở đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prologise
  • Phiên âm (nếu có): [prologise]
  • Nghĩa tiếng việt của prologise là: nội động từ|- nói mở đầu, viết mở đầu

71757. prologize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nói mở đầu, viết mở đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prologize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prologize nội động từ|- nói mở đầu, viết mở đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prologize
  • Phiên âm (nếu có): [prologize]
  • Nghĩa tiếng việt của prologize là: nội động từ|- nói mở đầu, viết mở đầu

71758. prologue nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoạn mở đầu (giới thiệu một vở kịch...))|- (nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prologue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prologue danh từ|- đoạn mở đầu (giới thiệu một vở kịch...))|- (nghĩa bóng) việc làm mở đầu, sự kiện mở đầu|* ngoại động từ|- giới thiệu bằng đoạn mở đầu; viết đoạn mở đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prologue
  • Phiên âm (nếu có): [prologue]
  • Nghĩa tiếng việt của prologue là: danh từ|- đoạn mở đầu (giới thiệu một vở kịch...))|- (nghĩa bóng) việc làm mở đầu, sự kiện mở đầu|* ngoại động từ|- giới thiệu bằng đoạn mở đầu; viết đoạn mở đầu

71759. prolong nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- kéo dài; nối dài; gia hạn|=to prolong a strai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolong ngoại động từ|- kéo dài; nối dài; gia hạn|=to prolong a straigh line|+ kéo dài một đường thẳng|=to prolong a visit|+ kéo dài cuộc đi thăm|=to prolong a wall|+ nối dài thêm một bức tường|- phát âm kéo dài (một âm tiết...)||@prolong|- kéo dài, mở rộng thác triển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolong
  • Phiên âm (nếu có): [prolong]
  • Nghĩa tiếng việt của prolong là: ngoại động từ|- kéo dài; nối dài; gia hạn|=to prolong a straigh line|+ kéo dài một đường thẳng|=to prolong a visit|+ kéo dài cuộc đi thăm|=to prolong a wall|+ nối dài thêm một bức tường|- phát âm kéo dài (một âm tiết...)||@prolong|- kéo dài, mở rộng thác triển

71760. prolongable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể kéo dài, có thể nối dài thêm||@prolongable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolongable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolongable tính từ|- có thể kéo dài, có thể nối dài thêm||@prolongable|- có thể kéo dài được, thác triển được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolongable
  • Phiên âm (nếu có): [prolongable]
  • Nghĩa tiếng việt của prolongable là: tính từ|- có thể kéo dài, có thể nối dài thêm||@prolongable|- có thể kéo dài được, thác triển được

71761. prolongate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- kéo dài; nối dài; gia hạn|=to prolong a strai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolongate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolongate ngoại động từ|- kéo dài; nối dài; gia hạn|=to prolong a straigh line|+ kéo dài một đường thẳng|=to prolong a visit|+ kéo dài cuộc đi thăm|=to prolong a wall|+ nối dài thêm một bức tường|- phát âm kéo dài (một âm tiết...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolongate
  • Phiên âm (nếu có): [prolongate]
  • Nghĩa tiếng việt của prolongate là: ngoại động từ|- kéo dài; nối dài; gia hạn|=to prolong a straigh line|+ kéo dài một đường thẳng|=to prolong a visit|+ kéo dài cuộc đi thăm|=to prolong a wall|+ nối dài thêm một bức tường|- phát âm kéo dài (một âm tiết...)

71762. prolongation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kéo dài; sự nối dài; đoạn nối dài thêm|=the pr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolongation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolongation danh từ|- sự kéo dài; sự nối dài; đoạn nối dài thêm|=the prolongation of a straight line|+ sự kéo dài một đường thẳng|=the prolongation of a wall|+ sự nối dài thêm một bức tường|- sự phát âm kéo dài (một âm tiết...)||@prolongation|- sự kéo dài, sự mở rộng, thác triển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolongation
  • Phiên âm (nếu có): [prolongation]
  • Nghĩa tiếng việt của prolongation là: danh từ|- sự kéo dài; sự nối dài; đoạn nối dài thêm|=the prolongation of a straight line|+ sự kéo dài một đường thẳng|=the prolongation of a wall|+ sự nối dài thêm một bức tường|- sự phát âm kéo dài (một âm tiết...)||@prolongation|- sự kéo dài, sự mở rộng, thác triển

71763. prolonge nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây chằng ở toa hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolonge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolonge danh từ|- dây chằng ở toa hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolonge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prolonge là: danh từ|- dây chằng ở toa hàng

71764. prolonged nghĩa tiếng việt là tính từ|- kéo dài, được nối dài thêm|=a prolonged visit|+ cuộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolonged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolonged tính từ|- kéo dài, được nối dài thêm|=a prolonged visit|+ cuộc đi thăm kéo dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolonged
  • Phiên âm (nếu có): [prolonged]
  • Nghĩa tiếng việt của prolonged là: tính từ|- kéo dài, được nối dài thêm|=a prolonged visit|+ cuộc đi thăm kéo dài

71765. prolonger nghĩa tiếng việt là xem prolong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolonger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolongerxem prolong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolonger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prolonger là: xem prolong

71766. prolusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài viết mở đầu|- ý định sơ bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolusion danh từ|- bài viết mở đầu|- ý định sơ bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolusion
  • Phiên âm (nếu có): [prolusion]
  • Nghĩa tiếng việt của prolusion là: danh từ|- bài viết mở đầu|- ý định sơ bộ

71767. prolusory nghĩa tiếng việt là xem prolusion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prolusory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prolusoryxem prolusion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prolusory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prolusory là: xem prolusion

71768. prom nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) (viết tắt) của promenade_concert(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prom danh từ|- (thông tục) (viết tắt) của promenade_concert. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prom
  • Phiên âm (nếu có): [prom]
  • Nghĩa tiếng việt của prom là: danh từ|- (thông tục) (viết tắt) của promenade_concert

71769. promenade nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đi dạo; cuộc đi chơi|- nơi dạo chơi|* nội động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promenade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promenade danh từ|- cuộc đi dạo; cuộc đi chơi|- nơi dạo chơi|* nội động từ|- đi dạo chơi|=to promenade on the hill|+ đi dạo chơi trên đồi|* ngoại động từ|- đi dạo quanh (nơi nào); dẫn (người) đi dạo quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promenade
  • Phiên âm (nếu có): [promenade]
  • Nghĩa tiếng việt của promenade là: danh từ|- cuộc đi dạo; cuộc đi chơi|- nơi dạo chơi|* nội động từ|- đi dạo chơi|=to promenade on the hill|+ đi dạo chơi trên đồi|* ngoại động từ|- đi dạo quanh (nơi nào); dẫn (người) đi dạo quanh

71770. promenade concert nghĩa tiếng việt là danh từ|- buổi hoà nhạc dạo nghe (thính giả đi dạo vừa nghe)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promenade concert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promenade concert danh từ|- buổi hoà nhạc dạo nghe (thính giả đi dạo vừa nghe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promenade concert
  • Phiên âm (nếu có): [promenade concert]
  • Nghĩa tiếng việt của promenade concert là: danh từ|- buổi hoà nhạc dạo nghe (thính giả đi dạo vừa nghe)

71771. promenade deck nghĩa tiếng việt là danh từ|- boong dạo mát (trên tàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promenade deck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promenade deck danh từ|- boong dạo mát (trên tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promenade deck
  • Phiên âm (nếu có): [promenade deck]
  • Nghĩa tiếng việt của promenade deck là: danh từ|- boong dạo mát (trên tàu)

71772. promenader nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dạo chơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promenader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promenader danh từ|- người dạo chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promenader
  • Phiên âm (nếu có): [promenader]
  • Nghĩa tiếng việt của promenader là: danh từ|- người dạo chơi

71773. promerops nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim hút mật (nam phi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promerops là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promerops danh từ|- (động vật học) chim hút mật (nam phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promerops
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của promerops là: danh từ|- (động vật học) chim hút mật (nam phi)

71774. promethean nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thần thoại,thần học) (thuộc) prô-mê-tê|=promethean (…)


Nghĩa tiếng việt của từ promethean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promethean tính từ|- (thần thoại,thần học) (thuộc) prô-mê-tê|=promethean fire|+ ngọn lửa prô-mê-tê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promethean
  • Phiên âm (nếu có): [promethean]
  • Nghĩa tiếng việt của promethean là: tính từ|- (thần thoại,thần học) (thuộc) prô-mê-tê|=promethean fire|+ ngọn lửa prô-mê-tê

71775. prometheus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) prô-mê-tê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prometheus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prometheus danh từ|- (thần thoại,thần học) prô-mê-tê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prometheus
  • Phiên âm (nếu có): [prometheus]
  • Nghĩa tiếng việt của prometheus là: danh từ|- (thần thoại,thần học) prô-mê-tê

71776. prominence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prominence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prominence danh từ|- tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên|=the prominences of the face|+ những chỗ lồi lên ở trên mặt|- sự chú ý đặc biệt; sự nổi bật|- sự xuất chúng, sự lỗi lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prominence
  • Phiên âm (nếu có): [prominence]
  • Nghĩa tiếng việt của prominence là: danh từ|- tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên|=the prominences of the face|+ những chỗ lồi lên ở trên mặt|- sự chú ý đặc biệt; sự nổi bật|- sự xuất chúng, sự lỗi lạc

71777. prominency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prominency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prominency danh từ|- tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên|=the prominences of the face|+ những chỗ lồi lên ở trên mặt|- sự chú ý đặc biệt; sự nổi bật|- sự xuất chúng, sự lỗi lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prominency
  • Phiên âm (nếu có): [prominency]
  • Nghĩa tiếng việt của prominency là: danh từ|- tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên|=the prominences of the face|+ những chỗ lồi lên ở trên mặt|- sự chú ý đặc biệt; sự nổi bật|- sự xuất chúng, sự lỗi lạc

71778. prominent nghĩa tiếng việt là tính từ|- lồi lên, nhô lên|- đáng chú ý, nổi bật|- xuất chú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prominent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prominent tính từ|- lồi lên, nhô lên|- đáng chú ý, nổi bật|- xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prominent
  • Phiên âm (nếu có): [prominent]
  • Nghĩa tiếng việt của prominent là: tính từ|- lồi lên, nhô lên|- đáng chú ý, nổi bật|- xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người)

71779. prominently nghĩa tiếng việt là phó từ|- lồi lên, nhô lên|- dễ thấy, nổi bật|- xuất chúng, l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prominently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prominently phó từ|- lồi lên, nhô lên|- dễ thấy, nổi bật|- xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prominently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prominently là: phó từ|- lồi lên, nhô lên|- dễ thấy, nổi bật|- xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người)

71780. promiscuity nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái lộn xộn, trạng thái hỗn tạp, trạng tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promiscuity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promiscuity danh từ|- trạng thái lộn xộn, trạng thái hỗn tạp, trạng thái lẫn lộn|- tính hay chung chạ bừa bãi, tính hay ngủ bậy; tạp hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promiscuity
  • Phiên âm (nếu có): [promiscuity]
  • Nghĩa tiếng việt của promiscuity là: danh từ|- trạng thái lộn xộn, trạng thái hỗn tạp, trạng thái lẫn lộn|- tính hay chung chạ bừa bãi, tính hay ngủ bậy; tạp hôn

71781. promiscuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- lộn xộn, hỗn tạp, lẫn lộn|=a promiscuous gathering|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promiscuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promiscuous tính từ|- lộn xộn, hỗn tạp, lẫn lộn|=a promiscuous gathering|+ cuộc tụ tập lộn xộn|=a promiscuous crowd|+ đám đông hỗn tạp|=a promiscuous heap of rubbish|+ đống rác lẫn lộn các thứ|=promiscuous bathing|+ việc tắm chung cả trai lẫn gái|- bừa bãi, không phân biệt|=promiscuous massacrre|+ sự tàn sát bừa bãi|=promiscuous hospitality|+ sự tiếp đãi bừa bãi (bạ ai cũng tiếp)|- chung chạ, bừa bãi, hay ngủ bậy, có tính chất tạp hôn|- (thông tục) tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promiscuous
  • Phiên âm (nếu có): [promiscuous]
  • Nghĩa tiếng việt của promiscuous là: tính từ|- lộn xộn, hỗn tạp, lẫn lộn|=a promiscuous gathering|+ cuộc tụ tập lộn xộn|=a promiscuous crowd|+ đám đông hỗn tạp|=a promiscuous heap of rubbish|+ đống rác lẫn lộn các thứ|=promiscuous bathing|+ việc tắm chung cả trai lẫn gái|- bừa bãi, không phân biệt|=promiscuous massacrre|+ sự tàn sát bừa bãi|=promiscuous hospitality|+ sự tiếp đãi bừa bãi (bạ ai cũng tiếp)|- chung chạ, bừa bãi, hay ngủ bậy, có tính chất tạp hôn|- (thông tục) tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình

71782. promiscuously nghĩa tiếng việt là phó từ|- pha tạp, lộn xộn, không phân loại|- bừa bãi, cẩu th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promiscuously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promiscuously phó từ|- pha tạp, lộn xộn, không phân loại|- bừa bãi, cẩu thả, không được lựa chọn kỹ|- chung chạ, bừa bãi (trong quan hệ tình dục)|- tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promiscuously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của promiscuously là: phó từ|- pha tạp, lộn xộn, không phân loại|- bừa bãi, cẩu thả, không được lựa chọn kỹ|- chung chạ, bừa bãi (trong quan hệ tình dục)|- tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình

71783. promiscuousness nghĩa tiếng việt là xem promiscuous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promiscuousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promiscuousnessxem promiscuous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promiscuousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của promiscuousness là: xem promiscuous

71784. promise nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ promise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promise danh từ|- lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn|=to keep to ones promise|+ giữ lời hứa|=to break ones promise|+ không giữ lời hứa, bội ước|=promise of marriage|+ sự hứa hôn|=empty promise|+ lời hứa hão, lời hứa suông|- (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn|=a young man of promise|+ một thanh niên có triển vọng|- chốn thiên thai, nơi cực lạc|* động từ|- hứa, hứa hẹn, hẹn ước|=to promise someone something; to promise something to someone|+ hứa hẹn ai việc gì|=this year promises good crops|+ năm nay hứa hẹn được mùa|- làm cho hy vọng; báo hiệu, báo trước|=the clouds promise rain|+ mây nhiều báo hiệu trời mưa|- (thông tục) đảm bảo, cam đoan|=i promise you, it will not be so easy|+ tôi cam đoan với anh, chuyện ấy sẽ không dễ thế đâu|- chốn thiên thai, nơi cực lạc|- tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...)|- có triển vọng tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promise
  • Phiên âm (nếu có): [promise]
  • Nghĩa tiếng việt của promise là: danh từ|- lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn|=to keep to ones promise|+ giữ lời hứa|=to break ones promise|+ không giữ lời hứa, bội ước|=promise of marriage|+ sự hứa hôn|=empty promise|+ lời hứa hão, lời hứa suông|- (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn|=a young man of promise|+ một thanh niên có triển vọng|- chốn thiên thai, nơi cực lạc|* động từ|- hứa, hứa hẹn, hẹn ước|=to promise someone something; to promise something to someone|+ hứa hẹn ai việc gì|=this year promises good crops|+ năm nay hứa hẹn được mùa|- làm cho hy vọng; báo hiệu, báo trước|=the clouds promise rain|+ mây nhiều báo hiệu trời mưa|- (thông tục) đảm bảo, cam đoan|=i promise you, it will not be so easy|+ tôi cam đoan với anh, chuyện ấy sẽ không dễ thế đâu|- chốn thiên thai, nơi cực lạc|- tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...)|- có triển vọng tốt

71785. promise-breach nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vứt bỏ lời cam kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promise-breach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promise-breach danh từ|- sự vứt bỏ lời cam kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promise-breach
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của promise-breach là: danh từ|- sự vứt bỏ lời cam kết

71786. promise-breaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ vi phạm lời cam kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promise-breaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promise-breaker danh từ|- kẻ vi phạm lời cam kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promise-breaker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của promise-breaker là: danh từ|- kẻ vi phạm lời cam kết

71787. promisee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) người được hứa, người được hứa hẹn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promisee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promisee danh từ|- (pháp lý) người được hứa, người được hứa hẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promisee
  • Phiên âm (nếu có): [promisee]
  • Nghĩa tiếng việt của promisee là: danh từ|- (pháp lý) người được hứa, người được hứa hẹn

71788. promiser nghĩa tiếng việt là xem promise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promiser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promiserxem promise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promiser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của promiser là: xem promise

71789. promising nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy hứa hẹn, đầy triển vọng|=promising future|+ tươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promising là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promising tính từ|- đầy hứa hẹn, đầy triển vọng|=promising future|+ tương lai đầy hứa hẹn|=a promising student|+ một học sinh đại học đầy triển vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promising
  • Phiên âm (nếu có): [promising]
  • Nghĩa tiếng việt của promising là: tính từ|- đầy hứa hẹn, đầy triển vọng|=promising future|+ tương lai đầy hứa hẹn|=a promising student|+ một học sinh đại học đầy triển vọng

71790. promisingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- có thể tốt, đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng; đầy h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promisingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promisingly phó từ|- có thể tốt, đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng; đầy hy vọng (kết quả tốt trong tương lai ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promisingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của promisingly là: phó từ|- có thể tốt, đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng; đầy hy vọng (kết quả tốt trong tương lai )

71791. promisor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hứa, người hứa hẹn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promisor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promisor danh từ|- người hứa, người hứa hẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promisor
  • Phiên âm (nếu có): [promisor]
  • Nghĩa tiếng việt của promisor là: danh từ|- người hứa, người hứa hẹn

71792. promisorry nghĩa tiếng việt là tính từ|- hứa hẹn; hẹn trả tiền|=promisorry note|+ giấy hẹn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ promisorry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promisorry tính từ|- hứa hẹn; hẹn trả tiền|=promisorry note|+ giấy hẹn trả tiền|=promisorry oath|+ lời thề hẹn trả tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promisorry
  • Phiên âm (nếu có): [promisorry]
  • Nghĩa tiếng việt của promisorry là: tính từ|- hứa hẹn; hẹn trả tiền|=promisorry note|+ giấy hẹn trả tiền|=promisorry oath|+ lời thề hẹn trả tiền

71793. promissory nghĩa tiếng việt là tính từ|- hứa hẹn; hẹn (trả tiền )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promissory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promissory tính từ|- hứa hẹn; hẹn (trả tiền ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promissory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của promissory là: tính từ|- hứa hẹn; hẹn (trả tiền )

71794. promissory note nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy hẹn trả tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promissory note là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promissory note danh từ|- giấy hẹn trả tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promissory note
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của promissory note là: danh từ|- giấy hẹn trả tiền

71795. promo nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều promos|- (thông tục) quảng cáo (viết tắt) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ promo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promo danh từ|- số nhiều promos|- (thông tục) quảng cáo (viết tắt) của promotion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của promo là: danh từ|- số nhiều promos|- (thông tục) quảng cáo (viết tắt) của promotion

71796. promontory nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) mũi đất|- (giải phẫu) chỗ lồi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ promontory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promontory danh từ|- (địa lý,địa chất) mũi đất|- (giải phẫu) chỗ lồi lên (ở cơ thể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promontory
  • Phiên âm (nếu có): [promontory]
  • Nghĩa tiếng việt của promontory là: danh từ|- (địa lý,địa chất) mũi đất|- (giải phẫu) chỗ lồi lên (ở cơ thể)

71797. promotability nghĩa tiếng việt là xem promote(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promotability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promotabilityxem promote. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promotability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của promotability là: xem promote

71798. promotable nghĩa tiếng việt là xem promote(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promotable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promotablexem promote. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promotable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của promotable là: xem promote

71799. promote nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớp|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promote ngoại động từ|- thăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớp|=to be promoted sergeant|+ được thăng cấp trung sĩ|- làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích|=to promote learning|+ đẩy mạnh học tập|=to promote health|+ làm tăng thêm sức khoẻ, bồi dưỡng sức khoẻ|=to promote trade|+ đẩy mạnh việc buôn bán|- đề xướng, sáng lập|=to promote a new plan|+ đề xướng một kế hoạch mới|=to promote a company|+ sáng lập một công ty|- tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua (một đạo luật)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quảng cáo bán (hàng, sản phẩm...)|- (đánh cờ) nâng (quân tốt) thành quân đam (cờ đam)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) dùng thủ đoạn tước đoạt (cái gì)|- (hoá học) xúc tiến (một phản ứng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promote
  • Phiên âm (nếu có): [promote]
  • Nghĩa tiếng việt của promote là: ngoại động từ|- thăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớp|=to be promoted sergeant|+ được thăng cấp trung sĩ|- làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích|=to promote learning|+ đẩy mạnh học tập|=to promote health|+ làm tăng thêm sức khoẻ, bồi dưỡng sức khoẻ|=to promote trade|+ đẩy mạnh việc buôn bán|- đề xướng, sáng lập|=to promote a new plan|+ đề xướng một kế hoạch mới|=to promote a company|+ sáng lập một công ty|- tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua (một đạo luật)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quảng cáo bán (hàng, sản phẩm...)|- (đánh cờ) nâng (quân tốt) thành quân đam (cờ đam)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) dùng thủ đoạn tước đoạt (cái gì)|- (hoá học) xúc tiến (một phản ứng)

71800. promoter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sáng lập, người tham gia sáng lập (một công t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promoter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promoter danh từ|- người sáng lập, người tham gia sáng lập (một công ty buôn bán); người đề xướng, người khởi xướng (một kế hoạch...)|- (hoá học) chất hoạt hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promoter
  • Phiên âm (nếu có): [promoter]
  • Nghĩa tiếng việt của promoter là: danh từ|- người sáng lập, người tham gia sáng lập (một công ty buôn bán); người đề xướng, người khởi xướng (một kế hoạch...)|- (hoá học) chất hoạt hoá

71801. promotion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promotion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promotion danh từ|- sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp|=to win (obtain, gain, earn) promotion|+ được thăng chức, được thăng cấp|- sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích|=to form a society for the promotion of science|+ thành lập một hội để đẩy mạnh khoa học|=the promotion of production|+ sự đẩy mạnh sản xuất|- sự đề xướng, sự sáng lập|- sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua (một đạo luật)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự quảng cáo (hàng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promotion
  • Phiên âm (nếu có): [promotion]
  • Nghĩa tiếng việt của promotion là: danh từ|- sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp|=to win (obtain, gain, earn) promotion|+ được thăng chức, được thăng cấp|- sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích|=to form a society for the promotion of science|+ thành lập một hội để đẩy mạnh khoa học|=the promotion of production|+ sự đẩy mạnh sản xuất|- sự đề xướng, sự sáng lập|- sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua (một đạo luật)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự quảng cáo (hàng...)

71802. promotional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) quảng cáo (để bán hàng )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promotional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promotional tính từ|- (thuộc) quảng cáo (để bán hàng ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promotional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của promotional là: tính từ|- (thuộc) quảng cáo (để bán hàng )

71803. promotionally nghĩa tiếng việt là xem promotion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promotionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promotionallyxem promotion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promotionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của promotionally là: xem promotion

71804. promotive nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích|- đề xướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promotive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promotive tính từ|- đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích|- đề xướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promotive
  • Phiên âm (nếu có): [promotive]
  • Nghĩa tiếng việt của promotive là: tính từ|- đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích|- đề xướng

71805. promotiveness nghĩa tiếng việt là xem promotive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promotiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promotivenessxem promotive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promotiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của promotiveness là: xem promotive

71806. prompt nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xúi giục; thúc giục; thúc đẩy|=to prompt som(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prompt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prompt ngoại động từ|- xúi giục; thúc giục; thúc đẩy|=to prompt someone to do something|+ xúi giục ai làm việc gì|- nhắc, gợi ý|=to prompt ab actor|+ nhắc một diễn viên|- gợi, gây (cảm hứng, ý nghĩ...)|* danh từ|- sự nhắc|- lời nhắc|=to give an actor a prompt|+ nhắc một diễn viên|* danh từ|- kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ|* tính từ|- mau lẹ, nhanh chóng; ngay, ngay tức thì, tức thời|=a prompt decision|+ sự quyết định ngay|=a prompt reply|+ câu trả lời ngay|=for prompt eash|+ trả tiền ngay, tiền trao cháo múc|=prompt iron|+ sắt bán giao hàng và trả tiền ngay|- sẵn sàng|=men prompt to volunteer|+ những người sẵn sàng tình nguyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prompt
  • Phiên âm (nếu có): [prompt]
  • Nghĩa tiếng việt của prompt là: ngoại động từ|- xúi giục; thúc giục; thúc đẩy|=to prompt someone to do something|+ xúi giục ai làm việc gì|- nhắc, gợi ý|=to prompt ab actor|+ nhắc một diễn viên|- gợi, gây (cảm hứng, ý nghĩ...)|* danh từ|- sự nhắc|- lời nhắc|=to give an actor a prompt|+ nhắc một diễn viên|* danh từ|- kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ|* tính từ|- mau lẹ, nhanh chóng; ngay, ngay tức thì, tức thời|=a prompt decision|+ sự quyết định ngay|=a prompt reply|+ câu trả lời ngay|=for prompt eash|+ trả tiền ngay, tiền trao cháo múc|=prompt iron|+ sắt bán giao hàng và trả tiền ngay|- sẵn sàng|=men prompt to volunteer|+ những người sẵn sàng tình nguyện

71807. prompt side nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân khấu phía tay trái diễn viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prompt side là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prompt side danh từ|- sân khấu phía tay trái diễn viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prompt side
  • Phiên âm (nếu có): [prompt side]
  • Nghĩa tiếng việt của prompt side là: danh từ|- sân khấu phía tay trái diễn viên

71808. prompt-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu) kịch bản dùng cho người nhắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prompt-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prompt-book danh từ|- (sân khấu) kịch bản dùng cho người nhắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prompt-book
  • Phiên âm (nếu có): [prompt-book]
  • Nghĩa tiếng việt của prompt-book là: danh từ|- (sân khấu) kịch bản dùng cho người nhắc

71809. prompt-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu) chỗ người nhắc ngồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prompt-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prompt-box danh từ|- (sân khấu) chỗ người nhắc ngồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prompt-box
  • Phiên âm (nếu có): [prompt-box]
  • Nghĩa tiếng việt của prompt-box là: danh từ|- (sân khấu) chỗ người nhắc ngồi

71810. prompt-critical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) tới hạn tức thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prompt-critical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prompt-critical tính từ|- (vật lý) tới hạn tức thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prompt-critical
  • Phiên âm (nếu có): [prompt-critical]
  • Nghĩa tiếng việt của prompt-critical là: tính từ|- (vật lý) tới hạn tức thời

71811. prompter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhắc; (sân khấu) người nhắc vở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prompter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prompter danh từ|- người nhắc; (sân khấu) người nhắc vở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prompter
  • Phiên âm (nếu có): [prompter]
  • Nghĩa tiếng việt của prompter là: danh từ|- người nhắc; (sân khấu) người nhắc vở

71812. prompting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xúi giục; sự thúc giục; sự thúc đẩy|- sự nhắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prompting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prompting danh từ|- sự xúi giục; sự thúc giục; sự thúc đẩy|- sự nhắc|=no prompting!|+ không được nhắc|=the promptings of conscience|+ sự nhắc nhở của lương tâm, tiếng nói của lương tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prompting
  • Phiên âm (nếu có): [prompting]
  • Nghĩa tiếng việt của prompting là: danh từ|- sự xúi giục; sự thúc giục; sự thúc đẩy|- sự nhắc|=no prompting!|+ không được nhắc|=the promptings of conscience|+ sự nhắc nhở của lương tâm, tiếng nói của lương tâm

71813. promptitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mau lẹ, sự nhanh chóng|- sự sốt sắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promptitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promptitude danh từ|- sự mau lẹ, sự nhanh chóng|- sự sốt sắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promptitude
  • Phiên âm (nếu có): [promptitude]
  • Nghĩa tiếng việt của promptitude là: danh từ|- sự mau lẹ, sự nhanh chóng|- sự sốt sắng

71814. promptly nghĩa tiếng việt là phó từ|- mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promptly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promptly phó từ|- mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không chậm trễ|- sẵn sàng; hành động không chậm trễ (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promptly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của promptly là: phó từ|- mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không chậm trễ|- sẵn sàng; hành động không chậm trễ (người)

71815. promptness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mau lẹ, sự nhanh chóng|- sự sốt sắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promptness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promptness danh từ|- sự mau lẹ, sự nhanh chóng|- sự sốt sắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promptness
  • Phiên âm (nếu có): [promptness]
  • Nghĩa tiếng việt của promptness là: danh từ|- sự mau lẹ, sự nhanh chóng|- sự sốt sắng

71816. promulgate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- công bố, ban bố, ban hành (một đạo luật...)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promulgate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promulgate ngoại động từ|- công bố, ban bố, ban hành (một đạo luật...)|=to promulgate a law|+ ban hành một đạo luật|=to promulgate a decree|+ ban bố một sắc lệnh|- truyền bá|=to promulgate a doctrine|+ truyền bá một học thuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promulgate
  • Phiên âm (nếu có): [promulgate]
  • Nghĩa tiếng việt của promulgate là: ngoại động từ|- công bố, ban bố, ban hành (một đạo luật...)|=to promulgate a law|+ ban hành một đạo luật|=to promulgate a decree|+ ban bố một sắc lệnh|- truyền bá|=to promulgate a doctrine|+ truyền bá một học thuyết

71817. promulgation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự công bố, sự ban bố, sự ban hành (luật)|- sự tru(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promulgation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promulgation danh từ|- sự công bố, sự ban bố, sự ban hành (luật)|- sự truyền bá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promulgation
  • Phiên âm (nếu có): [promulgation]
  • Nghĩa tiếng việt của promulgation là: danh từ|- sự công bố, sự ban bố, sự ban hành (luật)|- sự truyền bá

71818. promulgator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người công bố, người ban bố, người ban hành|- người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promulgator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promulgator danh từ|- người công bố, người ban bố, người ban hành|- người truyền bá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promulgator
  • Phiên âm (nếu có): [promulgator]
  • Nghĩa tiếng việt của promulgator là: danh từ|- người công bố, người ban bố, người ban hành|- người truyền bá

71819. promulge nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- công bố, ban bố, ban hành (một đạo luật...)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promulge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promulge ngoại động từ|- công bố, ban bố, ban hành (một đạo luật...)|=to promulgate a law|+ ban hành một đạo luật|=to promulgate a decree|+ ban bố một sắc lệnh|- truyền bá|=to promulgate a doctrine|+ truyền bá một học thuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promulge
  • Phiên âm (nếu có): [promulge]
  • Nghĩa tiếng việt của promulge là: ngoại động từ|- công bố, ban bố, ban hành (một đạo luật...)|=to promulgate a law|+ ban hành một đạo luật|=to promulgate a decree|+ ban bố một sắc lệnh|- truyền bá|=to promulgate a doctrine|+ truyền bá một học thuyết

71820. promycelium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sợi nấm non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ promycelium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh promycelium danh từ|- (sinh vật học) sợi nấm non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:promycelium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của promycelium là: danh từ|- (sinh vật học) sợi nấm non

71821. pronaos nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) cổng vào điện thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pronaos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pronaos danh từ|- (kiến trúc) cổng vào điện thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pronaos
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pronaos là: danh từ|- (kiến trúc) cổng vào điện thờ

71822. pronate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đặt úp sấp (bàn tay...); quay sấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pronate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pronate ngoại động từ|- đặt úp sấp (bàn tay...); quay sấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pronate
  • Phiên âm (nếu có): [pronate]
  • Nghĩa tiếng việt của pronate là: ngoại động từ|- đặt úp sấp (bàn tay...); quay sấp

71823. pronation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đặt úp sấp; sự quay sấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pronation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pronation danh từ|- sự đặt úp sấp; sự quay sấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pronation
  • Phiên âm (nếu có): [pronation]
  • Nghĩa tiếng việt của pronation là: danh từ|- sự đặt úp sấp; sự quay sấp

71824. pronator nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) cơ quay sấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pronator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pronator danh từ|- (giải phẫu) cơ quay sấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pronator
  • Phiên âm (nếu có): [pronator]
  • Nghĩa tiếng việt của pronator là: danh từ|- (giải phẫu) cơ quay sấp

71825. prone nghĩa tiếng việt là tính từ|- úp, sấp; nằm sóng soài|=to fall prone|+ ngã sấp xu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prone tính từ|- úp, sấp; nằm sóng soài|=to fall prone|+ ngã sấp xuống; sóng soài|- ngả về, thiên về, có thiên hướng về|=to be prone to something|+ có ý ngả về việc gì|=to be prone to anger|+ dễ giận, dễ cáu|- nghiêng, dốc (mặt đất...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prone
  • Phiên âm (nếu có): [prone]
  • Nghĩa tiếng việt của prone là: tính từ|- úp, sấp; nằm sóng soài|=to fall prone|+ ngã sấp xuống; sóng soài|- ngả về, thiên về, có thiên hướng về|=to be prone to something|+ có ý ngả về việc gì|=to be prone to anger|+ dễ giận, dễ cáu|- nghiêng, dốc (mặt đất...)

71826. pronely nghĩa tiếng việt là phó từ|- úp sấp; sóng soài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pronely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pronely phó từ|- úp sấp; sóng soài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pronely
  • Phiên âm (nếu có): [pronely]
  • Nghĩa tiếng việt của pronely là: phó từ|- úp sấp; sóng soài

71827. proneness nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái úp sấp|- ngả về, thiên về, thiên hướng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ proneness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proneness danh từ|- trạng thái úp sấp|- ngả về, thiên về, thiên hướng (về việc gì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proneness
  • Phiên âm (nếu có): [proneness]
  • Nghĩa tiếng việt của proneness là: danh từ|- trạng thái úp sấp|- ngả về, thiên về, thiên hướng (về việc gì...)

71828. pronephric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) thuộc tiền thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pronephric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pronephric tính từ|- (giải phẫu) thuộc tiền thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pronephric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pronephric là: tính từ|- (giải phẫu) thuộc tiền thận

71829. pronephros nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) tiền thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pronephros là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pronephros danh từ|- (giải phẫu) tiền thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pronephros
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pronephros là: danh từ|- (giải phẫu) tiền thận

71830. proneur nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp) người đề xướng, tán dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proneur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proneur danh từ|- (pháp) người đề xướng, tán dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proneur
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proneur là: danh từ|- (pháp) người đề xướng, tán dương

71831. prong nghĩa tiếng việt là danh từ|- răng, ngạnh, chĩa|=the prong of a fork|+ răng chĩa|- ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prong danh từ|- răng, ngạnh, chĩa|=the prong of a fork|+ răng chĩa|- cái chĩa (để đảo rơm)|- nhánh (gác nai)|* ngoại động từ|- chọc thủng bằng chĩa, đâm thủng bằng chĩa|- đào lên bằng chĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prong
  • Phiên âm (nếu có): [prong]
  • Nghĩa tiếng việt của prong là: danh từ|- răng, ngạnh, chĩa|=the prong of a fork|+ răng chĩa|- cái chĩa (để đảo rơm)|- nhánh (gác nai)|* ngoại động từ|- chọc thủng bằng chĩa, đâm thủng bằng chĩa|- đào lên bằng chĩa

71832. prongbuck nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem pronghorn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prongbuck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prongbuck danh từ|- xem pronghorn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prongbuck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prongbuck là: danh từ|- xem pronghorn

71833. pronged nghĩa tiếng việt là tính từ|- có răng, có ngạnh, có chĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pronged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pronged tính từ|- có răng, có ngạnh, có chĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pronged
  • Phiên âm (nếu có): [pronged]
  • Nghĩa tiếng việt của pronged là: tính từ|- có răng, có ngạnh, có chĩa

71834. pronghorn nghĩa tiếng việt là danh từ|- con linh dương có gạc nhiều nhánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pronghorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pronghorn danh từ|- con linh dương có gạc nhiều nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pronghorn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pronghorn là: danh từ|- con linh dương có gạc nhiều nhánh

71835. pronominal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) đại từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pronominal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pronominal tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) đại từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pronominal
  • Phiên âm (nếu có): [pronominal]
  • Nghĩa tiếng việt của pronominal là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) đại từ

71836. pronominally nghĩa tiếng việt là phó từ|- như một đại từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pronominally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pronominally phó từ|- như một đại từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pronominally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pronominally là: phó từ|- như một đại từ

71837. pronoun nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) đại từ|=personal pronoun|+ đại từ chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pronoun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pronoun danh từ|- (ngôn ngữ học) đại từ|=personal pronoun|+ đại từ chỉ ngôi|=impersonal pronoun|+ đại từ không ngôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pronoun
  • Phiên âm (nếu có): [pronoun]
  • Nghĩa tiếng việt của pronoun là: danh từ|- (ngôn ngữ học) đại từ|=personal pronoun|+ đại từ chỉ ngôi|=impersonal pronoun|+ đại từ không ngôi

71838. pronounce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tuyên bố|=to pronounce a patient out of danger|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pronounce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pronounce ngoại động từ|- tuyên bố|=to pronounce a patient out of danger|+ tuyên bố bệnh nhân thoát khỏi hiểm nghèo|=to pronounce a death sentence|+ tuyên án tử hình|=to pronounce a curse|+ nguyền rủa|- phát âm, đọc|=to pronounce a word|+ phát âm một từ, đọc một từ|* nội động từ|- tỏ ý, tuyên bố|=to pronounce on a proposal|+ tỏ ý về một đề nghị|=to pronounce foor (in favour of) a proposal|+ tỏ ý ủng hộ một đề nghị|=to pronounce against a proposal|+ tỏ ý chống lại một đề nghị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pronounce
  • Phiên âm (nếu có): [pronounce]
  • Nghĩa tiếng việt của pronounce là: ngoại động từ|- tuyên bố|=to pronounce a patient out of danger|+ tuyên bố bệnh nhân thoát khỏi hiểm nghèo|=to pronounce a death sentence|+ tuyên án tử hình|=to pronounce a curse|+ nguyền rủa|- phát âm, đọc|=to pronounce a word|+ phát âm một từ, đọc một từ|* nội động từ|- tỏ ý, tuyên bố|=to pronounce on a proposal|+ tỏ ý về một đề nghị|=to pronounce foor (in favour of) a proposal|+ tỏ ý ủng hộ một đề nghị|=to pronounce against a proposal|+ tỏ ý chống lại một đề nghị

71839. pronounceable nghĩa tiếng việt là tính từ|- phát âm được, đọc được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pronounceable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pronounceable tính từ|- phát âm được, đọc được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pronounceable
  • Phiên âm (nếu có): [pronounceable]
  • Nghĩa tiếng việt của pronounceable là: tính từ|- phát âm được, đọc được

71840. pronounced nghĩa tiếng việt là tính từ|- rõ rệt, rõ ràng|=pronounced tendency|+ khuynh hướng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pronounced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pronounced tính từ|- rõ rệt, rõ ràng|=pronounced tendency|+ khuynh hướng rõ rệt|=pronounced opinions|+ những ý kiến rõ rệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pronounced
  • Phiên âm (nếu có): [pronounced]
  • Nghĩa tiếng việt của pronounced là: tính từ|- rõ rệt, rõ ràng|=pronounced tendency|+ khuynh hướng rõ rệt|=pronounced opinions|+ những ý kiến rõ rệt

71841. pronouncedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- rõ rệt, rõ ràng, rất dễ thấy|- cảm nhận mạnh mẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pronouncedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pronouncedly phó từ|- rõ rệt, rõ ràng, rất dễ thấy|- cảm nhận mạnh mẽ, dứt khoát (về ý kiến, quan điểm ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pronouncedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pronouncedly là: phó từ|- rõ rệt, rõ ràng, rất dễ thấy|- cảm nhận mạnh mẽ, dứt khoát (về ý kiến, quan điểm )

71842. pronouncedness nghĩa tiếng việt là xem pronounced(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pronouncedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pronouncednessxem pronounced. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pronouncedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pronouncedness là: xem pronounced

71843. pronouncement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự công bố, sự tuyên bố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pronouncement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pronouncement danh từ|- sự công bố, sự tuyên bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pronouncement
  • Phiên âm (nếu có): [pronouncement]
  • Nghĩa tiếng việt của pronouncement là: danh từ|- sự công bố, sự tuyên bố

71844. pronouncer nghĩa tiếng việt là xem pronounce(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pronouncer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pronouncerxem pronounce. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pronouncer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pronouncer là: xem pronounce

71845. pronounciamento nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản tuyên ngôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pronounciamento là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pronounciamento danh từ|- bản tuyên ngôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pronounciamento
  • Phiên âm (nếu có): [pronounciamento]
  • Nghĩa tiếng việt của pronounciamento là: danh từ|- bản tuyên ngôn

71846. pronouncing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự công bố, sự tuyên bố|- sự phát âm, sự đọc|- (đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pronouncing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pronouncing danh từ|- sự công bố, sự tuyên bố|- sự phát âm, sự đọc|- (định ngữ) phát âm, đọc|=pronouncing dictionary|+ từ điển phát âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pronouncing
  • Phiên âm (nếu có): [pronouncing]
  • Nghĩa tiếng việt của pronouncing là: danh từ|- sự công bố, sự tuyên bố|- sự phát âm, sự đọc|- (định ngữ) phát âm, đọc|=pronouncing dictionary|+ từ điển phát âm

71847. pronto nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhanh, ngay, khẩn trương, ngay tức (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pronto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pronto phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhanh, ngay, khẩn trương, ngay tức thì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pronto
  • Phiên âm (nếu có): [pronto]
  • Nghĩa tiếng việt của pronto là: phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhanh, ngay, khẩn trương, ngay tức thì

71848. pronuciation nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhanh, ngay, khẩn trương, ngay tức thì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pronuciation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pronuciation phó từ|- nhanh, ngay, khẩn trương, ngay tức thì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pronuciation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pronuciation là: phó từ|- nhanh, ngay, khẩn trương, ngay tức thì

71849. pronuclear nghĩa tiếng việt là xem pronucleus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pronuclear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pronuclearxem pronucleus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pronuclear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pronuclear là: xem pronucleus

71850. pronuclei nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pronuclei |/prounju:kliai/|- (sinh vật học) t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pronuclei là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pronuclei danh từ, số nhiều pronuclei |/prounju:kliai/|- (sinh vật học) tiền nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pronuclei
  • Phiên âm (nếu có): [pronuclei]
  • Nghĩa tiếng việt của pronuclei là: danh từ, số nhiều pronuclei |/prounju:kliai/|- (sinh vật học) tiền nhân

71851. pronucleus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pronuclei |/prounju:kliai/|- (sinh vật học) t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pronucleus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pronucleus danh từ, số nhiều pronuclei |/prounju:kliai/|- (sinh vật học) tiền nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pronucleus
  • Phiên âm (nếu có): [pronucleus]
  • Nghĩa tiếng việt của pronucleus là: danh từ, số nhiều pronuclei |/prounju:kliai/|- (sinh vật học) tiền nhân

71852. pronuncial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc phát âm/ trình bày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pronuncial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pronuncial tính từ|- thuộc phát âm/ trình bày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pronuncial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pronuncial là: tính từ|- thuộc phát âm/ trình bày

71853. pronunciamento nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuyên ngôn, tuyên cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pronunciamento là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pronunciamento danh từ|- tuyên ngôn, tuyên cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pronunciamento
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pronunciamento là: danh từ|- tuyên ngôn, tuyên cáo

71854. pronunciation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát âm, sự đọc|- cách phát âm, cách đọc (của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pronunciation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pronunciation danh từ|- sự phát âm, sự đọc|- cách phát âm, cách đọc (của ai, của một từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pronunciation
  • Phiên âm (nếu có): [pronunciation]
  • Nghĩa tiếng việt của pronunciation là: danh từ|- sự phát âm, sự đọc|- cách phát âm, cách đọc (của ai, của một từ)

71855. pronunciational nghĩa tiếng việt là xem pronunciation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pronunciational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pronunciationalxem pronunciation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pronunciational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pronunciational là: xem pronunciation

71856. pronunciative nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc phát âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pronunciative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pronunciative tính từ|- thuộc phát âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pronunciative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pronunciative là: tính từ|- thuộc phát âm

71857. pronunciatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem pronunciative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pronunciatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pronunciatory tính từ|- xem pronunciative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pronunciatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pronunciatory là: tính từ|- xem pronunciative

71858. proof nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng, chứng cớ, bằng chứng|=this requires no proof|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proof danh từ|- chứng, chứng cớ, bằng chứng|=this requires no proof|+ việc này không cần phải có bằng chứng gì cả|=a clear (striking) proof|+ chứng cớ rõ ràng|=to give (show) proof of goodwill|+ chứng tỏ có thiện chí, biểu lộ, thiện chí|- sự chứng minh|=incapable of proof|+ không thể chứng minh được|=experimental proof|+ sự chứng minh bằng thực nghiệm|- sự thử, sự thử thách|=to put something to the proof|+ đem thử cái gì|=to put somebody to the proof|+ thử thách ai|=to be brought to the proof|+ bị đem ra thử thách|- sự thử súng, sự thử chất nổ; nơi thử súng, nơi thử chất nổ|- ống thử|- bản in thử|- tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất|- (ê-cốt) (pháp lý) sự xét sử (của quan toà)|- (từ cổ,nghĩa cổ) tính không xuyên qua được, tính chịu đựng|=armour of proof|+ áo giáp đạn không xuyên qua được, áo giáp đâm không thủng|- (tục ngữ) có qua thử thách mới biết dở hay|* tính từ|- không xuyên qua, không ngấm; chịu đựng được, chống được, tránh được|=against any kind of bullets|+ có thể chống lại được với bất cứ loại đạn gì, đạn gì bắn cũng không thủng|* ngoại động từ|- làm cho không xuyên qua được; làm cho (vải...) không thấm nước||@proof|- (phép) chứng minh|- p. by induction chứng minh bằng quy nạp|- formal p. chứng minh hình thức|- indirect p. (logic học) phép chứng gián tiếp |- irreducible p. (logic học) phép chứng minh không khả quy|- pure variable p. (logic học) chứng minh bằng các biến thuần tuý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proof
  • Phiên âm (nếu có): [proof]
  • Nghĩa tiếng việt của proof là: danh từ|- chứng, chứng cớ, bằng chứng|=this requires no proof|+ việc này không cần phải có bằng chứng gì cả|=a clear (striking) proof|+ chứng cớ rõ ràng|=to give (show) proof of goodwill|+ chứng tỏ có thiện chí, biểu lộ, thiện chí|- sự chứng minh|=incapable of proof|+ không thể chứng minh được|=experimental proof|+ sự chứng minh bằng thực nghiệm|- sự thử, sự thử thách|=to put something to the proof|+ đem thử cái gì|=to put somebody to the proof|+ thử thách ai|=to be brought to the proof|+ bị đem ra thử thách|- sự thử súng, sự thử chất nổ; nơi thử súng, nơi thử chất nổ|- ống thử|- bản in thử|- tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất|- (ê-cốt) (pháp lý) sự xét sử (của quan toà)|- (từ cổ,nghĩa cổ) tính không xuyên qua được, tính chịu đựng|=armour of proof|+ áo giáp đạn không xuyên qua được, áo giáp đâm không thủng|- (tục ngữ) có qua thử thách mới biết dở hay|* tính từ|- không xuyên qua, không ngấm; chịu đựng được, chống được, tránh được|=against any kind of bullets|+ có thể chống lại được với bất cứ loại đạn gì, đạn gì bắn cũng không thủng|* ngoại động từ|- làm cho không xuyên qua được; làm cho (vải...) không thấm nước||@proof|- (phép) chứng minh|- p. by induction chứng minh bằng quy nạp|- formal p. chứng minh hình thức|- indirect p. (logic học) phép chứng gián tiếp |- irreducible p. (logic học) phép chứng minh không khả quy|- pure variable p. (logic học) chứng minh bằng các biến thuần tuý

71859. proof spirit nghĩa tiếng việt là danh từ|- hỗn hợp rượu và nước ở nồng độ chuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proof spirit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proof spirit danh từ|- hỗn hợp rượu và nước ở nồng độ chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proof spirit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proof spirit là: danh từ|- hỗn hợp rượu và nước ở nồng độ chuẩn

71860. proof-correction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chữa trên bản in thử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proof-correction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proof-correction danh từ|- sự chữa trên bản in thử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proof-correction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proof-correction là: danh từ|- sự chữa trên bản in thử

71861. proof-read nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đọc và sửa bản in thử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proof-read là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proof-read ngoại động từ|- đọc và sửa bản in thử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proof-read
  • Phiên âm (nếu có): [proof-read]
  • Nghĩa tiếng việt của proof-read là: ngoại động từ|- đọc và sửa bản in thử

71862. proof-reader nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đọc và sửa bản in thử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proof-reader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proof-reader danh từ|- người đọc và sửa bản in thử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proof-reader
  • Phiên âm (nếu có): [proof-reader]
  • Nghĩa tiếng việt của proof-reader là: danh từ|- người đọc và sửa bản in thử

71863. proof-reading nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc đọc và sửa bản in thử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proof-reading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proof-reading danh từ|- việc đọc và sửa bản in thử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proof-reading
  • Phiên âm (nếu có): [proof-reading]
  • Nghĩa tiếng việt của proof-reading là: danh từ|- việc đọc và sửa bản in thử

71864. proof-sheet nghĩa tiếng việt là danh từ|- tờ in thử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proof-sheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proof-sheet danh từ|- tờ in thử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proof-sheet
  • Phiên âm (nếu có): [proof-sheet]
  • Nghĩa tiếng việt của proof-sheet là: danh từ|- tờ in thử

71865. proof-spirit nghĩa tiếng việt là danh từ|- tinh rượu tiêu chuẩn (ở mỹ là 50 %, ở anh là 57, 1 (…)


Nghĩa tiếng việt của từ proof-spirit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proof-spirit danh từ|- tinh rượu tiêu chuẩn (ở mỹ là 50 %, ở anh là 57, 1 % dung lượng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proof-spirit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proof-spirit là: danh từ|- tinh rượu tiêu chuẩn (ở mỹ là 50 %, ở anh là 57, 1 % dung lượng)

71866. proofer nghĩa tiếng việt là xem proof(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proofer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prooferxem proof. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proofer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proofer là: xem proof

71867. proofless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có chứng cớ, không có bằng chứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proofless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proofless tính từ|- không có chứng cớ, không có bằng chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proofless
  • Phiên âm (nếu có): [proofless]
  • Nghĩa tiếng việt của proofless là: tính từ|- không có chứng cớ, không có bằng chứng

71868. prop nghĩa tiếng việt là danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng), (viết tắt) của pr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prop danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng), (viết tắt) của proposition, mệnh đề|- (hàng không) (từ lóng) (viết tắt) của propeller|- (sân khấu), (từ lóng), (viết tắt) của property, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...)|* danh từ|- cái chống, nạng chống|- (nghĩa bóng) người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào; cột trụ|=the prop and stay of the home|+ cột trụ trong gia đình|- (số nhiều) cẳng chân|* ngoại động từ|- chống, chống đỡ; đỡ lên, đỡ dựng lên|=to prop a ladder [up],against the wall|+ dựng thang dựa vào tường|- (+ up) (nghĩa bóng) làm chỗ dựa cho, chống đỡ cho, đứng mũi chịu sào cho, làm cột trụ cho (một tổ chức, một gia đình...)|* nội động từ|- đứng sững lại (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prop
  • Phiên âm (nếu có): [prop]
  • Nghĩa tiếng việt của prop là: danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng), (viết tắt) của proposition, mệnh đề|- (hàng không) (từ lóng) (viết tắt) của propeller|- (sân khấu), (từ lóng), (viết tắt) của property, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...)|* danh từ|- cái chống, nạng chống|- (nghĩa bóng) người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào; cột trụ|=the prop and stay of the home|+ cột trụ trong gia đình|- (số nhiều) cẳng chân|* ngoại động từ|- chống, chống đỡ; đỡ lên, đỡ dựng lên|=to prop a ladder [up],against the wall|+ dựng thang dựa vào tường|- (+ up) (nghĩa bóng) làm chỗ dựa cho, chống đỡ cho, đứng mũi chịu sào cho, làm cột trụ cho (một tổ chức, một gia đình...)|* nội động từ|- đứng sững lại (ngựa)

71869. prop-jet nghĩa tiếng việt là tuabin phản lực cánh quạt|- máy bay dùng tua bin phản lực cán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prop-jet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prop-jettuabin phản lực cánh quạt|- máy bay dùng tua bin phản lực cánh quạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prop-jet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prop-jet là: tuabin phản lực cánh quạt|- máy bay dùng tua bin phản lực cánh quạt

71870. prop-roots nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- rễ phụ ký sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prop-roots là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prop-roots danh từ|- số nhiều|- rễ phụ ký sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prop-roots
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prop-roots là: danh từ|- số nhiều|- rễ phụ ký sinh

71871. propaedeutic nghĩa tiếng việt là tính từ|- dự bị (giáo dục...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propaedeutic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propaedeutic tính từ|- dự bị (giáo dục...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propaedeutic
  • Phiên âm (nếu có): [propaedeutic]
  • Nghĩa tiếng việt của propaedeutic là: tính từ|- dự bị (giáo dục...)

71872. propaedeutical nghĩa tiếng việt là tính từ|- dự bị (giáo dục...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propaedeutical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propaedeutical tính từ|- dự bị (giáo dục...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propaedeutical
  • Phiên âm (nếu có): [propaedeutical]
  • Nghĩa tiếng việt của propaedeutical là: tính từ|- dự bị (giáo dục...)

71873. propaedeutics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- giáo dục dự bị|- môn ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propaedeutics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propaedeutics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- giáo dục dự bị|- môn học dự bị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propaedeutics
  • Phiên âm (nếu có): [propaedeutics]
  • Nghĩa tiếng việt của propaedeutics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- giáo dục dự bị|- môn học dự bị

71874. propagable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể truyền giống|- có thể truyền, có thể truy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propagable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propagable tính từ|- có thể truyền giống|- có thể truyền, có thể truyền bá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propagable
  • Phiên âm (nếu có): [propagable]
  • Nghĩa tiếng việt của propagable là: tính từ|- có thể truyền giống|- có thể truyền, có thể truyền bá

71875. propaganda nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tuyên truyền|- tài liệu tuyên truyền, tin tuyên tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propaganda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propaganda danh từ|- sự tuyên truyền|- tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền...|- cơ quan tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền|=to set up a propaganda for...|+ lập nên cơ quan tuyên truyền cho...|- (tôn giáo) (the propaganda) giáo đoàn truyền giáo ((cũng) the congregation of the propaganda). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propaganda
  • Phiên âm (nếu có): [propaganda]
  • Nghĩa tiếng việt của propaganda là: danh từ|- sự tuyên truyền|- tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền...|- cơ quan tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền|=to set up a propaganda for...|+ lập nên cơ quan tuyên truyền cho...|- (tôn giáo) (the propaganda) giáo đoàn truyền giáo ((cũng) the congregation of the propaganda)

71876. propagandic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (có mục đích) tuyên truyền/ truyền giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propagandic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propagandic tính từ|- (có mục đích) tuyên truyền/ truyền giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propagandic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propagandic là: tính từ|- (có mục đích) tuyên truyền/ truyền giáo

71877. propagandise nghĩa tiếng việt là động từ|- tuyên truyền|=to propagandize democratic principles|+ tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propagandise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propagandise động từ|- tuyên truyền|=to propagandize democratic principles|+ tuyên truyền những nguyên tắc dân chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propagandise
  • Phiên âm (nếu có): [propagandise]
  • Nghĩa tiếng việt của propagandise là: động từ|- tuyên truyền|=to propagandize democratic principles|+ tuyên truyền những nguyên tắc dân chủ

71878. propagandism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tuyên truyền, thuật tuyên truyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propagandism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propagandism danh từ|- sự tuyên truyền, thuật tuyên truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propagandism
  • Phiên âm (nếu có): [propagandism]
  • Nghĩa tiếng việt của propagandism là: danh từ|- sự tuyên truyền, thuật tuyên truyền

71879. propagandist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên tuyên truyền|- (tôn giáo) người truyền giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propagandist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propagandist danh từ|- nhân viên tuyên truyền|- (tôn giáo) người truyền giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propagandist
  • Phiên âm (nếu có): [propagandist]
  • Nghĩa tiếng việt của propagandist là: danh từ|- nhân viên tuyên truyền|- (tôn giáo) người truyền giáo

71880. propagandistic nghĩa tiếng việt là xem propaganda(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propagandistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propagandisticxem propaganda. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propagandistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propagandistic là: xem propaganda

71881. propagandistically nghĩa tiếng việt là xem propaganda(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propagandistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propagandisticallyxem propaganda. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propagandistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propagandistically là: xem propaganda

71882. propagandize nghĩa tiếng việt là động từ|- tuyên truyền|=to propagandize democratic principles|+ tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propagandize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propagandize động từ|- tuyên truyền|=to propagandize democratic principles|+ tuyên truyền những nguyên tắc dân chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propagandize
  • Phiên âm (nếu có): [propagandize]
  • Nghĩa tiếng việt của propagandize là: động từ|- tuyên truyền|=to propagandize democratic principles|+ tuyên truyền những nguyên tắc dân chủ

71883. propagandizer nghĩa tiếng việt là xem propagandize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propagandizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propagandizerxem propagandize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propagandizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propagandizer là: xem propagandize

71884. propagate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- truyền giống, nhân giống (cây, thú...); truyề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propagate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propagate ngoại động từ|- truyền giống, nhân giống (cây, thú...); truyền (bệnh...)|- truyền lại (đức tính... từ thế hệ này sang thế hệ khác)|- truyền bá, lan truyền|=to propagate news|+ lan truyền tin tức loan tin|- (vật lý) truyền (âm thanh, ánh sáng...)|=to propagate heast|+ truyền nhiệt|* nội động từ|- sinh sản, sinh sôi nảy nở|=rabbits propagate rapidly|+ thỏ sinh sôi nảy nở nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propagate
  • Phiên âm (nếu có): [propagate]
  • Nghĩa tiếng việt của propagate là: ngoại động từ|- truyền giống, nhân giống (cây, thú...); truyền (bệnh...)|- truyền lại (đức tính... từ thế hệ này sang thế hệ khác)|- truyền bá, lan truyền|=to propagate news|+ lan truyền tin tức loan tin|- (vật lý) truyền (âm thanh, ánh sáng...)|=to propagate heast|+ truyền nhiệt|* nội động từ|- sinh sản, sinh sôi nảy nở|=rabbits propagate rapidly|+ thỏ sinh sôi nảy nở nhanh

71885. propagation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền (bệnh...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propagation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propagation danh từ|- sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền (bệnh...)|- sự truyền lại (từ thế hệ này sang thế hệ khác)|- sự truyền bá, sự lan truyền|- (vật lý) sự truyền (âm thanh, ánh sáng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propagation
  • Phiên âm (nếu có): [propagation]
  • Nghĩa tiếng việt của propagation là: danh từ|- sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền (bệnh...)|- sự truyền lại (từ thế hệ này sang thế hệ khác)|- sự truyền bá, sự lan truyền|- (vật lý) sự truyền (âm thanh, ánh sáng...)

71886. propagational nghĩa tiếng việt là xem propagation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propagational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propagationalxem propagation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propagational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propagational là: xem propagation

71887. propagative nghĩa tiếng việt là tính từ|- truyền, truyền bá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propagative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propagative tính từ|- truyền, truyền bá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propagative
  • Phiên âm (nếu có): [propagative]
  • Nghĩa tiếng việt của propagative là: tính từ|- truyền, truyền bá

71888. propagator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người truyền bá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propagator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propagator danh từ|- người truyền bá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propagator
  • Phiên âm (nếu có): [propagator]
  • Nghĩa tiếng việt của propagator là: danh từ|- người truyền bá

71889. propagule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cành giâm; cành chiết|- chồi mầm|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ propagule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propagule danh từ|- (thực vật học) cành giâm; cành chiết|- chồi mầm|- cây con; mạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propagule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propagule là: danh từ|- (thực vật học) cành giâm; cành chiết|- chồi mầm|- cây con; mạ

71890. propagulum nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem propagule(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propagulum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propagulum danh từ|- xem propagule. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propagulum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propagulum là: danh từ|- xem propagule

71891. propane nghĩa tiếng việt là danh từ|- prôban (khí không màu có trong tự nhiên và dầu lửa,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propane danh từ|- prôban (khí không màu có trong tự nhiên và dầu lửa, dùng làm nhiên liệu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propane là: danh từ|- prôban (khí không màu có trong tự nhiên và dầu lửa, dùng làm nhiên liệu)

71892. proparoxytone nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) có trọng âm trước âm tiết áp chót|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proparoxytone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proparoxytone tính từ|- (ngôn ngữ học) có trọng âm trước âm tiết áp chót|* danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng có trọng âm trước âm tiết áp chót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proparoxytone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proparoxytone là: tính từ|- (ngôn ngữ học) có trọng âm trước âm tiết áp chót|* danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng có trọng âm trước âm tiết áp chót

71893. propel nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đẩy đi, đẩy tới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propel ngoại động từ|- đẩy đi, đẩy tới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propel
  • Phiên âm (nếu có): [propel]
  • Nghĩa tiếng việt của propel là: ngoại động từ|- đẩy đi, đẩy tới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

71894. propellant nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẩy đi, đẩy tới|* danh từ|- cái đẩy đi, máy đẩy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ propellant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propellant tính từ|- đẩy đi, đẩy tới|* danh từ|- cái đẩy đi, máy đẩy tới|- chất nổ đẩy đạn (để đẩy viên đạn đi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propellant
  • Phiên âm (nếu có): [propellant]
  • Nghĩa tiếng việt của propellant là: tính từ|- đẩy đi, đẩy tới|* danh từ|- cái đẩy đi, máy đẩy tới|- chất nổ đẩy đạn (để đẩy viên đạn đi)

71895. propellent nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẩy đi, đẩy tới|* danh từ|- cái đẩy đi, máy đẩy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ propellent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propellent tính từ|- đẩy đi, đẩy tới|* danh từ|- cái đẩy đi, máy đẩy tới|- chất nổ đẩy đạn (để đẩy viên đạn đi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propellent
  • Phiên âm (nếu có): [propellent]
  • Nghĩa tiếng việt của propellent là: tính từ|- đẩy đi, đẩy tới|* danh từ|- cái đẩy đi, máy đẩy tới|- chất nổ đẩy đạn (để đẩy viên đạn đi)

71896. propeller nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đẩy đi, máy đẩy đi; chân vịt (tàu); cánh quạt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ propeller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propeller danh từ|- cái đẩy đi, máy đẩy đi; chân vịt (tàu); cánh quạt (máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propeller
  • Phiên âm (nếu có): [propeller]
  • Nghĩa tiếng việt của propeller là: danh từ|- cái đẩy đi, máy đẩy đi; chân vịt (tàu); cánh quạt (máy bay)

71897. propeller turbin nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay tuabin có cánh quạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propeller turbin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propeller turbin danh từ|- máy bay tuabin có cánh quạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propeller turbin
  • Phiên âm (nếu có): [propeller turbin]
  • Nghĩa tiếng việt của propeller turbin là: danh từ|- máy bay tuabin có cánh quạt

71898. propelling nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẩy đi, đẩy tới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propelling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propelling tính từ|- đẩy đi, đẩy tới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propelling
  • Phiên âm (nếu có): [propelling]
  • Nghĩa tiếng việt của propelling là: tính từ|- đẩy đi, đẩy tới

71899. propelling pencil nghĩa tiếng việt là danh từ|- bút chì bấm (xoay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propelling pencil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propelling pencil danh từ|- bút chì bấm (xoay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propelling pencil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propelling pencil là: danh từ|- bút chì bấm (xoay)

71900. propension nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiên hướng; sự ham thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propension danh từ|- thiên hướng; sự ham thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propension
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propension là: danh từ|- thiên hướng; sự ham thích

71901. propensity nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiên hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propensity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propensity danh từ|- thiên hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propensity
  • Phiên âm (nếu có): [propensity]
  • Nghĩa tiếng việt của propensity là: danh từ|- thiên hướng

71902. proper nghĩa tiếng việt là tính từ|- đúng, thích đáng, thích hợp|=at the proper time|+ đu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proper tính từ|- đúng, thích đáng, thích hợp|=at the proper time|+ đúng lúc, phải lúc|=in the proper way|+ đúng lề lối, đúng cách thức|- đúng, đúng đắn, chính xác|=the proper meaning of a word|+ nghĩa đúng (nghĩa đen) của một từ đó|- ((thường) đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân|=within the sphere of architecture proper|+ trong lĩnh vực kiến trúc thật sự|=proper fraction|+ (toán học) phân số thật sự (bé hơn đơn vị)|- riêng, riêng biệt|=the books proper to this subject|+ những cuốn sách nói riêng về vấn đề này|=proper noun|+ (ngôn ngữ học) danh từ riêng|- (thông tục) hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò|=to give someone a proper beating|+ nện cho ai một trận ra trò|- đúng đắn, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh|=proper behaviour|+ thái độ cư xử đúng đắn|- (từ cổ,nghĩa cổ) chính, đích|=with ones proper eyes|+ bằng chính mắt mình, đích mắt mình trông thấy|- (từ cổ,nghĩa cổ) đẹp trai|=a proper man|+ một người đẹp trai|- có màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiệu)|=a peacock proper|+ con công màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiêu)||@proper|- chân chính, riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proper
  • Phiên âm (nếu có): [proper]
  • Nghĩa tiếng việt của proper là: tính từ|- đúng, thích đáng, thích hợp|=at the proper time|+ đúng lúc, phải lúc|=in the proper way|+ đúng lề lối, đúng cách thức|- đúng, đúng đắn, chính xác|=the proper meaning of a word|+ nghĩa đúng (nghĩa đen) của một từ đó|- ((thường) đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân|=within the sphere of architecture proper|+ trong lĩnh vực kiến trúc thật sự|=proper fraction|+ (toán học) phân số thật sự (bé hơn đơn vị)|- riêng, riêng biệt|=the books proper to this subject|+ những cuốn sách nói riêng về vấn đề này|=proper noun|+ (ngôn ngữ học) danh từ riêng|- (thông tục) hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò|=to give someone a proper beating|+ nện cho ai một trận ra trò|- đúng đắn, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh|=proper behaviour|+ thái độ cư xử đúng đắn|- (từ cổ,nghĩa cổ) chính, đích|=with ones proper eyes|+ bằng chính mắt mình, đích mắt mình trông thấy|- (từ cổ,nghĩa cổ) đẹp trai|=a proper man|+ một người đẹp trai|- có màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiệu)|=a peacock proper|+ con công màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiêu)||@proper|- chân chính, riêng

71903. proper fraction nghĩa tiếng việt là danh từ|- phân số thật sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proper fraction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proper fraction danh từ|- phân số thật sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proper fraction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proper fraction là: danh từ|- phân số thật sự

71904. proper name nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên riêng; danh từ riêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proper name là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proper name danh từ|- tên riêng; danh từ riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proper name
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proper name là: danh từ|- tên riêng; danh từ riêng

71905. properly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đúng, chính xác|=properly speaking|+ nói cho đúng|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ properly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh properly phó từ|- đúng, chính xác|=properly speaking|+ nói cho đúng|- (thông tục) hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức|=this puzzled him properly|+ điều đó làm cho nó bối rối hết sức|- đúng đắn, đúng mức, thích hợp, hợp thức, hợp lệ, chỉnh|=behave properly|+ hãy cư xử cho đúng mức||@properly|- một cách đúng đắn, thực sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:properly
  • Phiên âm (nếu có): [properly]
  • Nghĩa tiếng việt của properly là: phó từ|- đúng, chính xác|=properly speaking|+ nói cho đúng|- (thông tục) hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức|=this puzzled him properly|+ điều đó làm cho nó bối rối hết sức|- đúng đắn, đúng mức, thích hợp, hợp thức, hợp lệ, chỉnh|=behave properly|+ hãy cư xử cho đúng mức||@properly|- một cách đúng đắn, thực sự

71906. properness nghĩa tiếng việt là xem proper(…)


Nghĩa tiếng việt của từ properness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propernessxem proper. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:properness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của properness là: xem proper

71907. propertied nghĩa tiếng việt là tính từ|- có của, có tài sản|=the propertied class|+ giai cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propertied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propertied tính từ|- có của, có tài sản|=the propertied class|+ giai cấp có của, giai cấp giàu có. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propertied
  • Phiên âm (nếu có): [propertied]
  • Nghĩa tiếng việt của propertied là: tính từ|- có của, có tài sản|=the propertied class|+ giai cấp có của, giai cấp giàu có

71908. property nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu|=a ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ property là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh property danh từ|- quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu|=a man of property|+ người có nhiều của, người giàu có|- đặc tính, tính chất|=the chemical properties of iron|+ những tính chất hoá học của sắt|- đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...)|- (định ngữ) (thuộc) quyền sở hữu, (thuộc) tài sản|=property tax|+ thuế (đánh vào) tài sản||@property|- tính chất; thuộc tính; (toán kinh tế) tài sản; quyền sở hữu|- absolute p. of a surface tính chất nội tại của một mặt |- combinatorial p. (tô pô) tính chất tổ hợp|- continuity p. tính chất liên tục|- frontier p. tính chất biên|- group p. tính chất nhóm|- homotopy lifting p. tính chất nâng đồng luân|- inducible p. tính chất quy nạp được|- interpolation p. tính chất nội suy|- local p. tính chất địa phương|- metric p. tính chất mêtric|- personal p. (toán kinh tế) động sản|- projective p. tính chất xạ ảnh|- real p. bất động sản |- tangential p. (giải tích) tính chất trơn|- topological p. tính chất tôpô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:property
  • Phiên âm (nếu có): [property]
  • Nghĩa tiếng việt của property là: danh từ|- quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu|=a man of property|+ người có nhiều của, người giàu có|- đặc tính, tính chất|=the chemical properties of iron|+ những tính chất hoá học của sắt|- đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...)|- (định ngữ) (thuộc) quyền sở hữu, (thuộc) tài sản|=property tax|+ thuế (đánh vào) tài sản||@property|- tính chất; thuộc tính; (toán kinh tế) tài sản; quyền sở hữu|- absolute p. of a surface tính chất nội tại của một mặt |- combinatorial p. (tô pô) tính chất tổ hợp|- continuity p. tính chất liên tục|- frontier p. tính chất biên|- group p. tính chất nhóm|- homotopy lifting p. tính chất nâng đồng luân|- inducible p. tính chất quy nạp được|- interpolation p. tính chất nội suy|- local p. tính chất địa phương|- metric p. tính chất mêtric|- personal p. (toán kinh tế) động sản|- projective p. tính chất xạ ảnh|- real p. bất động sản |- tangential p. (giải tích) tính chất trơn|- topological p. tính chất tôpô

71909. property rights nghĩa tiếng việt là (econ) các quyền sở hữu tài sản.|+ những quyền này nói đến (…)


Nghĩa tiếng việt của từ property rights là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh property rights(econ) các quyền sở hữu tài sản.|+ những quyền này nói đến việc cho phép sử dụng tài nguyên, hàng hoá và dịch vụ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:property rights
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của property rights là: (econ) các quyền sở hữu tài sản.|+ những quyền này nói đến việc cho phép sử dụng tài nguyên, hàng hoá và dịch vụ.

71910. property-man nghĩa tiếng việt là #-master) |/prɔpəti,mɑ:stə/|* danh từ|- người phụ trách đồ dùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ property-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh property-man #-master) |/prɔpəti,mɑ:stə/|* danh từ|- người phụ trách đồ dùng sân khấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:property-man
  • Phiên âm (nếu có): [property-man]
  • Nghĩa tiếng việt của property-man là: #-master) |/prɔpəti,mɑ:stə/|* danh từ|- người phụ trách đồ dùng sân khấu

71911. property-master nghĩa tiếng việt là #-master) |/prɔpəti,mɑ:stə/|* danh từ|- người phụ trách đồ dùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ property-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh property-master #-master) |/prɔpəti,mɑ:stə/|* danh từ|- người phụ trách đồ dùng sân khấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:property-master
  • Phiên âm (nếu có): [property-master]
  • Nghĩa tiếng việt của property-master là: #-master) |/prɔpəti,mɑ:stə/|* danh từ|- người phụ trách đồ dùng sân khấu

71912. property-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng để đồ dùng sân khấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ property-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh property-room danh từ|- phòng để đồ dùng sân khấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:property-room
  • Phiên âm (nếu có): [property-room]
  • Nghĩa tiếng việt của property-room là: danh từ|- phòng để đồ dùng sân khấu

71913. property-tax nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuế đánh vào tài sản hiện có; thuế tài sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ property-tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh property-tax danh từ|- thuế đánh vào tài sản hiện có; thuế tài sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:property-tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của property-tax là: danh từ|- thuế đánh vào tài sản hiện có; thuế tài sản

71914. propertyless nghĩa tiếng việt là xem property(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propertyless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propertylessxem property. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propertyless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propertyless là: xem property

71915. prophage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) thể tiền thực khuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prophage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prophage danh từ|- (sinh vật học) thể tiền thực khuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prophage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prophage là: danh từ|- (sinh vật học) thể tiền thực khuẩn

71916. prophase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) pha trước (phân bào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prophase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prophase danh từ|- (sinh vật học) pha trước (phân bào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prophase
  • Phiên âm (nếu có): [prophase]
  • Nghĩa tiếng việt của prophase là: danh từ|- (sinh vật học) pha trước (phân bào)

71917. prophasic nghĩa tiếng việt là xem prophase(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prophasic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prophasicxem prophase. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prophasic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prophasic là: xem prophase

71918. prophecy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài đoán trước, tài tiên tri|=to have the gilf of prop(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prophecy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prophecy danh từ|- tài đoán trước, tài tiên tri|=to have the gilf of prophecy|+ có tài đoán trước|- lời đoán trước, lời tiên tri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prophecy
  • Phiên âm (nếu có): [prophecy]
  • Nghĩa tiếng việt của prophecy là: danh từ|- tài đoán trước, tài tiên tri|=to have the gilf of prophecy|+ có tài đoán trước|- lời đoán trước, lời tiên tri

71919. prophesier nghĩa tiếng việt là xem prophesy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prophesier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prophesierxem prophesy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prophesier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prophesier là: xem prophesy

71920. prophesy nghĩa tiếng việt là động từ|- tiên đoán, đoán trước, tiên tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prophesy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prophesy động từ|- tiên đoán, đoán trước, tiên tri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prophesy
  • Phiên âm (nếu có): [prophesy]
  • Nghĩa tiếng việt của prophesy là: động từ|- tiên đoán, đoán trước, tiên tri

71921. prophet nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà tiên tri; người đoán trước|- người chủ trương, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prophet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prophet danh từ|- nhà tiên tri; người đoán trước|- người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa)|- (tôn giáo) giáo đồ|- (từ lóng) người mách nước (đánh cá ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prophet
  • Phiên âm (nếu có): [prophet]
  • Nghĩa tiếng việt của prophet là: danh từ|- nhà tiên tri; người đoán trước|- người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa)|- (tôn giáo) giáo đồ|- (từ lóng) người mách nước (đánh cá ngựa)

71922. prophet-clouds nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- mây báo trước mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prophet-clouds là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prophet-clouds danh từ|- số nhiều|- mây báo trước mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prophet-clouds
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prophet-clouds là: danh từ|- số nhiều|- mây báo trước mưa

71923. prophetess nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ tiên tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prophetess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prophetess danh từ|- nữ tiên tri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prophetess
  • Phiên âm (nếu có): [prophetess]
  • Nghĩa tiếng việt của prophetess là: danh từ|- nữ tiên tri

71924. prophethood nghĩa tiếng việt là xem prophet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prophethood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prophethoodxem prophet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prophethood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prophethood là: xem prophet

71925. prophetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiên tri, đoán trước, nói trước|- (thuộc) nhà tiên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prophetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prophetic tính từ|- tiên tri, đoán trước, nói trước|- (thuộc) nhà tiên tri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prophetic
  • Phiên âm (nếu có): [prophetic]
  • Nghĩa tiếng việt của prophetic là: tính từ|- tiên tri, đoán trước, nói trước|- (thuộc) nhà tiên tri

71926. prophetical nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiên tri, đoán trước, nói trước|- (thuộc) nhà tiên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prophetical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prophetical tính từ|- tiên tri, đoán trước, nói trước|- (thuộc) nhà tiên tri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prophetical
  • Phiên âm (nếu có): [prophetical]
  • Nghĩa tiếng việt của prophetical là: tính từ|- tiên tri, đoán trước, nói trước|- (thuộc) nhà tiên tri

71927. prophetically nghĩa tiếng việt là phó từ|- tiên tri, tiên đoán, nói trước|- (thuộc) nhà tiên tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prophetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prophetically phó từ|- tiên tri, tiên đoán, nói trước|- (thuộc) nhà tiên tri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prophetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prophetically là: phó từ|- tiên tri, tiên đoán, nói trước|- (thuộc) nhà tiên tri

71928. propheticalness nghĩa tiếng việt là xem prophetic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propheticalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propheticalnessxem prophetic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propheticalness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propheticalness là: xem prophetic

71929. prophets nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- phần thứ hai của thánh thư đạo do thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prophets là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prophets danh từ|- số nhiều|- phần thứ hai của thánh thư đạo do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prophets
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prophets là: danh từ|- số nhiều|- phần thứ hai của thánh thư đạo do thái

71930. prophloem nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) libe non, libe nguyên sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prophloem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prophloem danh từ|- (thực vật học) libe non, libe nguyên sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prophloem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prophloem là: danh từ|- (thực vật học) libe non, libe nguyên sinh

71931. prophototropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hướng sáng thuận; hướng sáng dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prophototropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prophototropic tính từ|- hướng sáng thuận; hướng sáng dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prophototropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prophototropic là: tính từ|- hướng sáng thuận; hướng sáng dương

71932. prophylactic nghĩa tiếng việt là tính từ|- phòng bệnh|=prophylactic medicine|+ thuốc phòng bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prophylactic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prophylactic tính từ|- phòng bệnh|=prophylactic medicine|+ thuốc phòng bệnh|* danh từ|- thuốc phòng bệnh|- phương pháp phòng bệnh|- bao cao su chống thụ thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prophylactic
  • Phiên âm (nếu có): [prophylactic]
  • Nghĩa tiếng việt của prophylactic là: tính từ|- phòng bệnh|=prophylactic medicine|+ thuốc phòng bệnh|* danh từ|- thuốc phòng bệnh|- phương pháp phòng bệnh|- bao cao su chống thụ thai

71933. prophylactically nghĩa tiếng việt là xem prophylactic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prophylactically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prophylacticallyxem prophylactic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prophylactically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prophylactically là: xem prophylactic

71934. prophylaxes nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem prophylaxis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prophylaxes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prophylaxes danh từ|- số nhiều|- xem prophylaxis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prophylaxes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prophylaxes là: danh từ|- số nhiều|- xem prophylaxis

71935. prophylaxis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phép phòng bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prophylaxis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prophylaxis danh từ|- (y học) phép phòng bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prophylaxis
  • Phiên âm (nếu có): [prophylaxis]
  • Nghĩa tiếng việt của prophylaxis là: danh từ|- (y học) phép phòng bệnh

71936. prophyllum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) lá bắc nhỏ; lá gốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prophyllum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prophyllum danh từ|- (thực vật học) lá bắc nhỏ; lá gốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prophyllum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prophyllum là: danh từ|- (thực vật học) lá bắc nhỏ; lá gốc

71937. propinquity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gần gụi, trạng thái ở gần (nơi nào)|- quan hệ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ propinquity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propinquity danh từ|- sự gần gụi, trạng thái ở gần (nơi nào)|- quan hệ bà con gần gụi, quan hệ họ hàng|- sự tương tự, sự giống nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propinquity
  • Phiên âm (nếu có): [propinquity]
  • Nghĩa tiếng việt của propinquity là: danh từ|- sự gần gụi, trạng thái ở gần (nơi nào)|- quan hệ bà con gần gụi, quan hệ họ hàng|- sự tương tự, sự giống nhau

71938. propitiable nghĩa tiếng việt là xem propitiate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propitiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propitiablexem propitiate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propitiable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propitiable là: xem propitiate

71939. propitiate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm lành; làm dịu, làm nguôi|=to propitiate a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propitiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propitiate ngoại động từ|- làm lành; làm dịu, làm nguôi|=to propitiate an offended man|+ làm lành với người bị xúc phạm|=to propitiate an angry person|+ làm cho người tức giận nguôi đi|- làm thuận lợi, làm thuận tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propitiate
  • Phiên âm (nếu có): [propitiate]
  • Nghĩa tiếng việt của propitiate là: ngoại động từ|- làm lành; làm dịu, làm nguôi|=to propitiate an offended man|+ làm lành với người bị xúc phạm|=to propitiate an angry person|+ làm cho người tức giận nguôi đi|- làm thuận lợi, làm thuận tiện

71940. propitiatingly nghĩa tiếng việt là xem propitiate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propitiatingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propitiatinglyxem propitiate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propitiatingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propitiatingly là: xem propitiate

71941. propitiation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm lành; sự làm dịu, sự làm nguôi|- quà để l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propitiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propitiation danh từ|- sự làm lành; sự làm dịu, sự làm nguôi|- quà để làm lành; quà để làm nguôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propitiation
  • Phiên âm (nếu có): [propitiation]
  • Nghĩa tiếng việt của propitiation là: danh từ|- sự làm lành; sự làm dịu, sự làm nguôi|- quà để làm lành; quà để làm nguôi

71942. propitiative nghĩa tiếng việt là xem propitiate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propitiative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propitiativexem propitiate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propitiative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propitiative là: xem propitiate

71943. propitiator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm lành; người làm dịu, người làm nguôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propitiator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propitiator danh từ|- người làm lành; người làm dịu, người làm nguôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propitiator
  • Phiên âm (nếu có): [propitiator]
  • Nghĩa tiếng việt của propitiator là: danh từ|- người làm lành; người làm dịu, người làm nguôi

71944. propitiatorily nghĩa tiếng việt là xem propitiatory(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propitiatorily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propitiatorilyxem propitiatory. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propitiatorily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propitiatorily là: xem propitiatory

71945. propitiatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để làm lành; để làm dịu, để làm nguôi|=a propitia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propitiatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propitiatory tính từ|- để làm lành; để làm dịu, để làm nguôi|=a propitiatory smille|+ nụ cười làm lành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propitiatory
  • Phiên âm (nếu có): [propitiatory]
  • Nghĩa tiếng việt của propitiatory là: tính từ|- để làm lành; để làm dịu, để làm nguôi|=a propitiatory smille|+ nụ cười làm lành

71946. propitious nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuận lợi, thuận tiện|=propitious weather|+ thời tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propitious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propitious tính từ|- thuận lợi, thuận tiện|=propitious weather|+ thời tiết thuận lợi|=propitious circumstances|+ những người hoàn cảnh thuận tiện|- tốt, lành (số điềm, triệu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propitious
  • Phiên âm (nếu có): [propitious]
  • Nghĩa tiếng việt của propitious là: tính từ|- thuận lợi, thuận tiện|=propitious weather|+ thời tiết thuận lợi|=propitious circumstances|+ những người hoàn cảnh thuận tiện|- tốt, lành (số điềm, triệu)

71947. propitiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- thuận lợi, thuận tiện, thích hợp cho|- tốt, lành ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ propitiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propitiously phó từ|- thuận lợi, thuận tiện, thích hợp cho|- tốt, lành (số điềm, triệu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propitiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propitiously là: phó từ|- thuận lợi, thuận tiện, thích hợp cho|- tốt, lành (số điềm, triệu)

71948. propitiousness nghĩa tiếng việt là xem propitious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propitiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propitiousnessxem propitious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propitiousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propitiousness là: xem propitious

71949. propjet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) động cơ tua bin chong chóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propjet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propjet danh từ|- (kỹ thuật) động cơ tua bin chong chóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propjet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propjet là: danh từ|- (kỹ thuật) động cơ tua bin chong chóng

71950. proplasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- mô hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proplasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proplasm danh từ|- mô hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proplasm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proplasm là: danh từ|- mô hình

71951. proplastid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) thể hạt non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proplastid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proplastid danh từ|- (sinh vật học) thể hạt non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proplastid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proplastid là: danh từ|- (sinh vật học) thể hạt non

71952. propleura nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem propleuron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propleura là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propleura danh từ|- số nhiều|- xem propleuron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propleura
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propleura là: danh từ|- số nhiều|- xem propleuron

71953. propleuron nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều propleura|- mảnh bên ngực trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propleuron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propleuron danh từ|- số nhiều propleura|- mảnh bên ngực trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propleuron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propleuron là: danh từ|- số nhiều propleura|- mảnh bên ngực trước

71954. propodial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc phần trước chân (thân mềm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propodial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propodial tính từ|- thuộc phần trước chân (thân mềm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propodial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propodial là: tính từ|- thuộc phần trước chân (thân mềm)

71955. propolar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) trước cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propolar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propolar tính từ|- (sinh vật học) trước cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propolar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propolar là: tính từ|- (sinh vật học) trước cực

71956. propolis nghĩa tiếng việt là danh từ|- keo ong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propolis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propolis danh từ|- keo ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propolis
  • Phiên âm (nếu có): [propolis]
  • Nghĩa tiếng việt của propolis là: danh từ|- keo ong

71957. propone nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (scotland) đề nghị|- nêu lên (điều bênh vực)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propone ngoại động từ|- (scotland) đề nghị|- nêu lên (điều bênh vực). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propone là: ngoại động từ|- (scotland) đề nghị|- nêu lên (điều bênh vực)

71958. proponent nghĩa tiếng việt là tính từ|- đề nghị, đề xuất, đề xướng|* danh từ|- người đề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proponent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proponent tính từ|- đề nghị, đề xuất, đề xướng|* danh từ|- người đề nghị, người đề xuất, người đề xướng (một kiến nghị...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proponent
  • Phiên âm (nếu có): [proponent]
  • Nghĩa tiếng việt của proponent là: tính từ|- đề nghị, đề xuất, đề xướng|* danh từ|- người đề nghị, người đề xuất, người đề xướng (một kiến nghị...)

71959. proportion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cân xứng, sự cân đối|=in proportion to|+ cân xứng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ proportion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proportion danh từ|- sự cân xứng, sự cân đối|=in proportion to|+ cân xứng với|=out of proportion to|+ không cân xứng với|- tỷ lệ|=the proportion of three to one|+ tỷ lệ ba một|- (toán học) tỷ lệ thức|- (toán học) quy tắc tam xuất|- phần|=a large proportion of the earths surface|+ một phần lớn bề mặt trái đất|- (số nhiều) kích thước, tầm vóc|=a building of magnificent proportions|+ toà nhà bề thế|=an athlete of magnificent proportions|+ vận động viên tầm vóc lực lưỡng|* ngoại động từ|- làm cân xứng, làm cân đối|=to proportion ones expenses to ones income|+ làm cho số tiền chi tiêu cân đối với số tiền thu nhập|- chia thành phần||@proportion|- tỷ lệ thức, tỷ lệ; luật tam suất in p. to tuỷ lệ với, ứng với|- continued p. dãy các tỷ lệ thức|- direct p. tỷ lệ thuận|- inverse p. tỷ lệ nghich|- simple p. tỷ lệ đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proportion
  • Phiên âm (nếu có): [proportion]
  • Nghĩa tiếng việt của proportion là: danh từ|- sự cân xứng, sự cân đối|=in proportion to|+ cân xứng với|=out of proportion to|+ không cân xứng với|- tỷ lệ|=the proportion of three to one|+ tỷ lệ ba một|- (toán học) tỷ lệ thức|- (toán học) quy tắc tam xuất|- phần|=a large proportion of the earths surface|+ một phần lớn bề mặt trái đất|- (số nhiều) kích thước, tầm vóc|=a building of magnificent proportions|+ toà nhà bề thế|=an athlete of magnificent proportions|+ vận động viên tầm vóc lực lưỡng|* ngoại động từ|- làm cân xứng, làm cân đối|=to proportion ones expenses to ones income|+ làm cho số tiền chi tiêu cân đối với số tiền thu nhập|- chia thành phần||@proportion|- tỷ lệ thức, tỷ lệ; luật tam suất in p. to tuỷ lệ với, ứng với|- continued p. dãy các tỷ lệ thức|- direct p. tỷ lệ thuận|- inverse p. tỷ lệ nghich|- simple p. tỷ lệ đơn

71960. proportionable nghĩa tiếng việt là tính từ, số nhiều|- cân xứng, cân đối|- tỷ lệ|=directly prop(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proportionable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proportionable tính từ, số nhiều|- cân xứng, cân đối|- tỷ lệ|=directly proportional|+ tỷ lệ thuận|=inversely proportional|+ tỷ lệ nghịch|- chế độ bầu đại biểu của tỷ lệ|* tính từ|- (toán học) số hạng của tỷ lệ thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proportionable
  • Phiên âm (nếu có): [proportionable]
  • Nghĩa tiếng việt của proportionable là: tính từ, số nhiều|- cân xứng, cân đối|- tỷ lệ|=directly proportional|+ tỷ lệ thuận|=inversely proportional|+ tỷ lệ nghịch|- chế độ bầu đại biểu của tỷ lệ|* tính từ|- (toán học) số hạng của tỷ lệ thức

71961. proportional nghĩa tiếng việt là tính từ, số nhiều|- cân xứng, cân đối|- tỷ lệ|=directly prop(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proportional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proportional tính từ, số nhiều|- cân xứng, cân đối|- tỷ lệ|=directly proportional|+ tỷ lệ thuận|=inversely proportional|+ tỷ lệ nghịch|- chế độ bầu đại biểu của tỷ lệ|* tính từ|- (toán học) số hạng của tỷ lệ thức||@proportional|- (thuộc) tỷ lệ // thành phần tỷ lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proportional
  • Phiên âm (nếu có): [proportional]
  • Nghĩa tiếng việt của proportional là: tính từ, số nhiều|- cân xứng, cân đối|- tỷ lệ|=directly proportional|+ tỷ lệ thuận|=inversely proportional|+ tỷ lệ nghịch|- chế độ bầu đại biểu của tỷ lệ|* tính từ|- (toán học) số hạng của tỷ lệ thức||@proportional|- (thuộc) tỷ lệ // thành phần tỷ lệ

71962. proportional tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuế tính theo tỷ lệ.|+ trước hết, ở nơi mà tỷ lệ củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proportional tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proportional tax(econ) thuế tính theo tỷ lệ.|+ trước hết, ở nơi mà tỷ lệ của thu nhập được lấy ra để nộp thuế vẫn giữ nguyên khi thu nhập tăng, thì có một thuế suất biên không thay đổi bằng với thuế suất trung bình hoặc thuế suất hiệu lực. định nghĩa thứ hai là một thứ thuế tỷ lệ nếu thuế suất không đổi khi cơ sở thuế tăng lên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proportional tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proportional tax là: (econ) thuế tính theo tỷ lệ.|+ trước hết, ở nơi mà tỷ lệ của thu nhập được lấy ra để nộp thuế vẫn giữ nguyên khi thu nhập tăng, thì có một thuế suất biên không thay đổi bằng với thuế suất trung bình hoặc thuế suất hiệu lực. định nghĩa thứ hai là một thứ thuế tỷ lệ nếu thuế suất không đổi khi cơ sở thuế tăng lên.

71963. proportionalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tán thành chế độ bầu đại biểu của tỷ lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proportionalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proportionalist danh từ|- người tán thành chế độ bầu đại biểu của tỷ lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proportionalist
  • Phiên âm (nếu có): [proportionalist]
  • Nghĩa tiếng việt của proportionalist là: danh từ|- người tán thành chế độ bầu đại biểu của tỷ lệ

71964. proportionality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cân xứng, tính cân đối|- tính tỷ lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proportionality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proportionality danh từ|- tính cân xứng, tính cân đối|- tính tỷ lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proportionality
  • Phiên âm (nếu có): [proportionality]
  • Nghĩa tiếng việt của proportionality là: danh từ|- tính cân xứng, tính cân đối|- tính tỷ lệ

71965. proportionally nghĩa tiếng việt là phó từ|- cân xứng, cân đối|- tỷ lệ|- số hạng của tỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proportionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proportionally phó từ|- cân xứng, cân đối|- tỷ lệ|- số hạng của tỷ lệ thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proportionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proportionally là: phó từ|- cân xứng, cân đối|- tỷ lệ|- số hạng của tỷ lệ thức

71966. proportionate nghĩa tiếng việt là tính từ|- cân xứng, cân đối|- theo tỷ lệ|* ngoại động từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ proportionate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proportionate tính từ|- cân xứng, cân đối|- theo tỷ lệ|* ngoại động từ|- làm cân xứng, làm cân đối|- làm cho có tỷ lệ; làm theo tỷ lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proportionate
  • Phiên âm (nếu có): [proportionate]
  • Nghĩa tiếng việt của proportionate là: tính từ|- cân xứng, cân đối|- theo tỷ lệ|* ngoại động từ|- làm cân xứng, làm cân đối|- làm cho có tỷ lệ; làm theo tỷ lệ

71967. proportionately nghĩa tiếng việt là phó từ|- cân đối, cân xứng, tương ứng (với cái gì)|- theo tỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proportionately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proportionately phó từ|- cân đối, cân xứng, tương ứng (với cái gì)|- theo tỷ lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proportionately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proportionately là: phó từ|- cân đối, cân xứng, tương ứng (với cái gì)|- theo tỷ lệ

71968. proportionateness nghĩa tiếng việt là xem proportionate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proportionateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proportionatenessxem proportionate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proportionateness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proportionateness là: xem proportionate

71969. proportioned nghĩa tiếng việt là tính từ|- cân xứng, cân đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proportioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proportioned tính từ|- cân xứng, cân đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proportioned
  • Phiên âm (nếu có): [proportioned]
  • Nghĩa tiếng việt của proportioned là: tính từ|- cân xứng, cân đối

71970. proportioner nghĩa tiếng việt là xem proportion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proportioner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proportionerxem proportion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proportioner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proportioner là: xem proportion

71971. proportionless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cân xứng, không cân đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proportionless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proportionless tính từ|- không cân xứng, không cân đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proportionless
  • Phiên âm (nếu có): [proportionless]
  • Nghĩa tiếng việt của proportionless là: tính từ|- không cân xứng, không cân đối

71972. proportionment nghĩa tiếng việt là xem proportion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proportionment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proportionmentxem proportion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proportionment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proportionment là: xem proportion

71973. proposal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đề nghị, sự đề xuất|- điều đề nghị, dự kiến (…)


Nghĩa tiếng việt của từ proposal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proposal danh từ|- sự đề nghị, sự đề xuất|- điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất|- sự cầu hôn|=to have had many proposals|+ đã có nhiều người cầu hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proposal
  • Phiên âm (nếu có): [proposal]
  • Nghĩa tiếng việt của proposal là: danh từ|- sự đề nghị, sự đề xuất|- điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất|- sự cầu hôn|=to have had many proposals|+ đã có nhiều người cầu hôn

71974. propose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đề nghị, đề xuất, đưa ra|=to propose a course (…)


Nghĩa tiếng việt của từ propose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propose ngoại động từ|- đề nghị, đề xuất, đưa ra|=to propose a course of action|+ đề xuất một đường lối hành động|=to propose a motion|+ đưa ra một kiến nghị|=to propose a change|+ đề nghị một sự thay đổi|- lấy làm mục đích; đặt ra, đề ra (làm mục đích)|=the object i propose to myself|+ mục đích tôi đề ra cho bản thân|- đề nghị nâng cốc chúc, đề nghị uống mừng|=to propose someones health|+ đề nghị nâng cốc chúc sức khoẻ ai|=to propose a toast|+ đề nghị nâng cốc chúc mừng (sức khoẻ ai...)|- tiến cử, đề cử|=to propose a candidate|+ đề cử một người ra ứng cử|- cầu (hôn)|=to propose mariage to someone|+ cầu hôn ai|- có ý định, dự định, trù định|=to propose to go tomorrow; to propose going tomorrow|+ dự định đi ngày mai|* nội động từ|- có ý định, dự định, trù định|- cầu hôn|=to propose to someone|+ cầu hôn ai|- (xem) disposes||@propose|- đề nghị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propose
  • Phiên âm (nếu có): [propose]
  • Nghĩa tiếng việt của propose là: ngoại động từ|- đề nghị, đề xuất, đưa ra|=to propose a course of action|+ đề xuất một đường lối hành động|=to propose a motion|+ đưa ra một kiến nghị|=to propose a change|+ đề nghị một sự thay đổi|- lấy làm mục đích; đặt ra, đề ra (làm mục đích)|=the object i propose to myself|+ mục đích tôi đề ra cho bản thân|- đề nghị nâng cốc chúc, đề nghị uống mừng|=to propose someones health|+ đề nghị nâng cốc chúc sức khoẻ ai|=to propose a toast|+ đề nghị nâng cốc chúc mừng (sức khoẻ ai...)|- tiến cử, đề cử|=to propose a candidate|+ đề cử một người ra ứng cử|- cầu (hôn)|=to propose mariage to someone|+ cầu hôn ai|- có ý định, dự định, trù định|=to propose to go tomorrow; to propose going tomorrow|+ dự định đi ngày mai|* nội động từ|- có ý định, dự định, trù định|- cầu hôn|=to propose to someone|+ cầu hôn ai|- (xem) disposes||@propose|- đề nghị

71975. proposer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đề xuất một bản kiến nghị, người tiến cử a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proposer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proposer danh từ|- người đề xuất một bản kiến nghị, người tiến cử ai vào một chức vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proposer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proposer là: danh từ|- người đề xuất một bản kiến nghị, người tiến cử ai vào một chức vụ

71976. proposition nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ proposition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proposition danh từ|- lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra|- lời tuyên bố, lời xác nhận|=a proposition too plain to need argument|+ lời tuyên bố (xác nhận) qua rõ ràng không cần phải lý lẽ gì nữa|- (từ lóng) việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng; nghề nghiệp|=a paying proposition|+ việc làm có lợi, món bở|=a tough proposition|+ việc làm gay go, vấn đề hắc búa|- (từ lóng) đối thủ|- (toán học) mệnh đề|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự gạ ăn nằm (với ai)||@proposition|- (logic học) mệnh đề|- affirmative p. mệnh đề khẳng định|- atomic p. mệnh đề nguyên tử|- compound p. mệnh đề phức hợp|- contradictory p.s những mệnh đề mâu thuẫn|- contrary p.s những mệnh đề tương phản|- converse p. mệnh đề đảo, đảo đề |- disjunctive p. mệnh đề tuyển|- equivalent p.s các mệnh đề tương đương|- hypothetical p. mệnh đề giả định|- inverse p. mệnh đề phản, phản đề|- molecular p. mệnh đề phana tử|- negative p. mệnh đề phủ định|- particular p. mệnh đề đặc trưng|- principal p. mệnh đề chính|- singular p. mệnh đề đơn|- universal p. mệnh đề toàn xưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proposition
  • Phiên âm (nếu có): [proposition]
  • Nghĩa tiếng việt của proposition là: danh từ|- lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra|- lời tuyên bố, lời xác nhận|=a proposition too plain to need argument|+ lời tuyên bố (xác nhận) qua rõ ràng không cần phải lý lẽ gì nữa|- (từ lóng) việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng; nghề nghiệp|=a paying proposition|+ việc làm có lợi, món bở|=a tough proposition|+ việc làm gay go, vấn đề hắc búa|- (từ lóng) đối thủ|- (toán học) mệnh đề|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự gạ ăn nằm (với ai)||@proposition|- (logic học) mệnh đề|- affirmative p. mệnh đề khẳng định|- atomic p. mệnh đề nguyên tử|- compound p. mệnh đề phức hợp|- contradictory p.s những mệnh đề mâu thuẫn|- contrary p.s những mệnh đề tương phản|- converse p. mệnh đề đảo, đảo đề |- disjunctive p. mệnh đề tuyển|- equivalent p.s các mệnh đề tương đương|- hypothetical p. mệnh đề giả định|- inverse p. mệnh đề phản, phản đề|- molecular p. mệnh đề phana tử|- negative p. mệnh đề phủ định|- particular p. mệnh đề đặc trưng|- principal p. mệnh đề chính|- singular p. mệnh đề đơn|- universal p. mệnh đề toàn xưng

71977. propositional nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất đề nghị, có tính chất đề xuất|- co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propositional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propositional tính từ|- có tính chất đề nghị, có tính chất đề xuất|- có tính chất tuyên bố, có tính chất xác nhận|- (toán học) mệnh đề||@propositional|- (logic học) (thuộc) mệnh đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propositional
  • Phiên âm (nếu có): [propositional]
  • Nghĩa tiếng việt của propositional là: tính từ|- có tính chất đề nghị, có tính chất đề xuất|- có tính chất tuyên bố, có tính chất xác nhận|- (toán học) mệnh đề||@propositional|- (logic học) (thuộc) mệnh đề

71978. propositionally nghĩa tiếng việt là xem proposition(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propositionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propositionallyxem proposition. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propositionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propositionally là: xem proposition

71979. propound nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đề nghị, đề xuất, đưa ra để nghiên cứu (một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propound ngoại động từ|- đề nghị, đề xuất, đưa ra để nghiên cứu (một vấn đề, một kế hoạch...)|- đưa chứng thực (bản chúc thư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propound
  • Phiên âm (nếu có): [propound]
  • Nghĩa tiếng việt của propound là: ngoại động từ|- đề nghị, đề xuất, đưa ra để nghiên cứu (một vấn đề, một kế hoạch...)|- đưa chứng thực (bản chúc thư)

71980. propounder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đề nghị, người đề xuất, người đưa ra (một vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propounder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propounder danh từ|- người đề nghị, người đề xuất, người đưa ra (một vấn đề, một kế hoạch)|- người đưa chứng thực (bản chúc thư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propounder
  • Phiên âm (nếu có): [propounder]
  • Nghĩa tiếng việt của propounder là: danh từ|- người đề nghị, người đề xuất, người đưa ra (một vấn đề, một kế hoạch)|- người đưa chứng thực (bản chúc thư)

71981. propraetor nghĩa tiếng việt là cách viết khác : propretor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propraetor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propraetorcách viết khác : propretor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propraetor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propraetor là: cách viết khác : propretor

71982. propretor nghĩa tiếng việt là xem propraetor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propretor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propretorxem propraetor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propretor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propretor là: xem propraetor

71983. proprietarily nghĩa tiếng việt là xem proprietary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proprietarily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proprietarilyxem proprietary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proprietarily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proprietarily là: xem proprietary

71984. proprietary nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc chủ, người có quyền sở hữu|=proprietary righ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proprietary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proprietary tính từ|- thuộc chủ, người có quyền sở hữu|=proprietary rights|+ quyền của người chủ, quyền sở hữu|- có tài sản, có của|=the proprietary classes|+ giai cấp có của|- (thuộc) quyền sở hữu, giữ làm tài sản riêng; giữ độc quyền (bán, sản xuất...)|=proprietary medicines|+ thuốc đã đăng ký độc quyền sản xuất (bán); biệt dược|* danh từ|- quyền sở hữu|- giới chủ, tầng lớp chủ|=the landed proprietary|+ tầng lớp địa chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proprietary
  • Phiên âm (nếu có): [proprietary]
  • Nghĩa tiếng việt của proprietary là: tính từ|- thuộc chủ, người có quyền sở hữu|=proprietary rights|+ quyền của người chủ, quyền sở hữu|- có tài sản, có của|=the proprietary classes|+ giai cấp có của|- (thuộc) quyền sở hữu, giữ làm tài sản riêng; giữ độc quyền (bán, sản xuất...)|=proprietary medicines|+ thuốc đã đăng ký độc quyền sản xuất (bán); biệt dược|* danh từ|- quyền sở hữu|- giới chủ, tầng lớp chủ|=the landed proprietary|+ tầng lớp địa chủ

71985. proprietor nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ, người sở hữu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proprietor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proprietor danh từ|- chủ, người sở hữu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proprietor
  • Phiên âm (nếu có): [proprietor]
  • Nghĩa tiếng việt của proprietor là: danh từ|- chủ, người sở hữu

71986. proprietorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chủ, (thuộc) người sở hữu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proprietorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proprietorial tính từ|- (thuộc) chủ, (thuộc) người sở hữu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proprietorial
  • Phiên âm (nếu có): [proprietorial]
  • Nghĩa tiếng việt của proprietorial là: tính từ|- (thuộc) chủ, (thuộc) người sở hữu

71987. proprietorially nghĩa tiếng việt là xem proprietor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proprietorially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proprietoriallyxem proprietor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proprietorially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proprietorially là: xem proprietor

71988. proprietorship nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền sở hữu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proprietorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proprietorship danh từ|- quyền sở hữu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proprietorship
  • Phiên âm (nếu có): [proprietorship]
  • Nghĩa tiếng việt của proprietorship là: danh từ|- quyền sở hữu

71989. proprietress nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà chủ, người đàn bà có quyền sở hữu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proprietress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proprietress danh từ|- bà chủ, người đàn bà có quyền sở hữu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proprietress
  • Phiên âm (nếu có): [proprietress]
  • Nghĩa tiếng việt của proprietress là: danh từ|- bà chủ, người đàn bà có quyền sở hữu

71990. propriety nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn (của mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propriety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propriety danh từ|- sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn (của một hành động...)|- sự đúng đắn, sự đúng mực, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức (trong thái độ, cư xử)|=a breach of propriety|+ thái độ không đúng mực, thái độ không chỉnh|- phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự|=must observe the proprieties|+ phải theo phép tắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propriety
  • Phiên âm (nếu có): [propriety]
  • Nghĩa tiếng việt của propriety là: danh từ|- sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn (của một hành động...)|- sự đúng đắn, sự đúng mực, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức (trong thái độ, cư xử)|=a breach of propriety|+ thái độ không đúng mực, thái độ không chỉnh|- phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự|=must observe the proprieties|+ phải theo phép tắc

71991. proprioception nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhận cảm trong cơ thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proprioception là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proprioception danh từ|- sự nhận cảm trong cơ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proprioception
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proprioception là: danh từ|- sự nhận cảm trong cơ thể

71992. proprioceptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhận cảm trong cơ thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proprioceptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proprioceptive tính từ|- nhận cảm trong cơ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proprioceptive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proprioceptive là: tính từ|- nhận cảm trong cơ thể

71993. proprioceptor nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ quan tự cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proprioceptor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proprioceptor danh từ|- cơ quan tự cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proprioceptor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proprioceptor là: danh từ|- cơ quan tự cảm

71994. propriogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) tự sinh; nội sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propriogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propriogenic tính từ|- (sinh vật học) tự sinh; nội sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propriogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propriogenic là: tính từ|- (sinh vật học) tự sinh; nội sinh

71995. props nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (từ lóng) đồ dùng sân khấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ props là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh props danh từ số nhiều|- (từ lóng) đồ dùng sân khấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:props
  • Phiên âm (nếu có): [props]
  • Nghĩa tiếng việt của props là: danh từ số nhiều|- (từ lóng) đồ dùng sân khấu

71996. propterygia nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem propterygium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propterygia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propterygia danh từ|- số nhiều|- xem propterygium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propterygia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propterygia là: danh từ|- số nhiều|- xem propterygium

71997. propterygium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều propterygia|- (động vật học) sụn gốc vây n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propterygium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propterygium danh từ|- số nhiều propterygia|- (động vật học) sụn gốc vây ngực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propterygium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propterygium là: danh từ|- số nhiều propterygia|- (động vật học) sụn gốc vây ngực

71998. proptosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự lồi (mắt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proptosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proptosis danh từ|- (y học) sự lồi (mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proptosis
  • Phiên âm (nếu có): [proptosis]
  • Nghĩa tiếng việt của proptosis là: danh từ|- (y học) sự lồi (mắt)

71999. propulsatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẩy; dồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propulsatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propulsatory tính từ|- đẩy; dồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propulsatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propulsatory là: tính từ|- đẩy; dồn

72000. propulsion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đẩy đi, sự đẩy tới|- (nghĩa bóng) sự thúc đẩy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propulsion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propulsion danh từ|- sự đẩy đi, sự đẩy tới|- (nghĩa bóng) sự thúc đẩy; sức thúc đẩy||@propulsion|- chuyển động về phải trước, sự đẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propulsion
  • Phiên âm (nếu có): [propulsion]
  • Nghĩa tiếng việt của propulsion là: danh từ|- sự đẩy đi, sự đẩy tới|- (nghĩa bóng) sự thúc đẩy; sức thúc đẩy||@propulsion|- chuyển động về phải trước, sự đẩy

72001. propulsive nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẩy đi, đẩy tới|=propulsive force|+ lực đẩy||@propul(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propulsive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propulsive tính từ|- đẩy đi, đẩy tới|=propulsive force|+ lực đẩy||@propulsive|- đẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propulsive
  • Phiên âm (nếu có): [propulsive]
  • Nghĩa tiếng việt của propulsive là: tính từ|- đẩy đi, đẩy tới|=propulsive force|+ lực đẩy||@propulsive|- đẩy

72002. propulsive industries nghĩa tiếng việt là (econ) các ngành động lực.|+ một ngành then chốt mà sự tương (…)


Nghĩa tiếng việt của từ propulsive industries là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propulsive industries(econ) các ngành động lực.|+ một ngành then chốt mà sự tương tác và sự mở rộng của chúng có thể tạo nên sự kích thích tăng trưởng trong một nền kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propulsive industries
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propulsive industries là: (econ) các ngành động lực.|+ một ngành then chốt mà sự tương tác và sự mở rộng của chúng có thể tạo nên sự kích thích tăng trưởng trong một nền kinh tế.

72003. propulsor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bộ phận đẩy; động cơ phản lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propulsor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propulsor danh từ|- (kỹ thuật) bộ phận đẩy; động cơ phản lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propulsor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propulsor là: danh từ|- (kỹ thuật) bộ phận đẩy; động cơ phản lực

72004. propulsory nghĩa tiếng việt là xem propulsion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propulsory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propulsoryxem propulsion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propulsory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propulsory là: xem propulsion

72005. propupa nghĩa tiếng việt là danh từ|- giai đoạn trước nhộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propupa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propupa danh từ|- giai đoạn trước nhộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propupa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propupa là: danh từ|- giai đoạn trước nhộng

72006. propygidium nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh nắp hậu môn, mảnh nắp trước hậu môn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propygidium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propygidium danh từ|- mảnh nắp hậu môn, mảnh nắp trước hậu môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propygidium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propygidium là: danh từ|- mảnh nắp hậu môn, mảnh nắp trước hậu môn

72007. propylaea nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- cửa đến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propylaea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propylaea danh từ số nhiều|- cửa đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propylaea
  • Phiên âm (nếu có): [propylaea]
  • Nghĩa tiếng việt của propylaea là: danh từ số nhiều|- cửa đến

72008. propylaeum nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- cửa đến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propylaeum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propylaeum danh từ số nhiều|- cửa đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propylaeum
  • Phiên âm (nếu có): [propylaeum]
  • Nghĩa tiếng việt của propylaeum là: danh từ số nhiều|- cửa đến

72009. propylene nghĩa tiếng việt là danh từ|- propylen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propylene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propylene danh từ|- propylen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propylene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của propylene là: danh từ|- propylen

72010. propylite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) propilit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propylite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propylite danh từ|- (khoáng chất) propilit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propylite
  • Phiên âm (nếu có): [propylite]
  • Nghĩa tiếng việt của propylite là: danh từ|- (khoáng chất) propilit

72011. propylon nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều propylons |/prɔpilɔnz/, propylona |/prɔpilɔnə/(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propylon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propylon danh từ, số nhiều propylons |/prɔpilɔnz/, propylona |/prɔpilɔnə/|- (như) propylaeum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propylon
  • Phiên âm (nếu có): [propylon]
  • Nghĩa tiếng việt của propylon là: danh từ, số nhiều propylons |/prɔpilɔnz/, propylona |/prɔpilɔnə/|- (như) propylaeum

72012. propylona nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều propylons |/prɔpilɔnz/, propylona |/prɔpilɔnə/(…)


Nghĩa tiếng việt của từ propylona là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh propylona danh từ, số nhiều propylons |/prɔpilɔnz/, propylona |/prɔpilɔnə/|- (như) propylaeum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:propylona
  • Phiên âm (nếu có): [propylona]
  • Nghĩa tiếng việt của propylona là: danh từ, số nhiều propylons |/prɔpilɔnz/, propylona |/prɔpilɔnə/|- (như) propylaeum

72013. prorata nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo tỷ lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prorata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prorata phó từ|- theo tỷ lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prorata
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prorata là: phó từ|- theo tỷ lệ

72014. proration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chia theo tỷ lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proration danh từ|- sự chia theo tỷ lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proration là: danh từ|- sự chia theo tỷ lệ

72015. prorogation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạm ngừng, sự tạm gián đoạn một thời gian (kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prorogation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prorogation danh từ|- sự tạm ngừng, sự tạm gián đoạn một thời gian (kỳ họp quốc hội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prorogation
  • Phiên âm (nếu có): [prorogation]
  • Nghĩa tiếng việt của prorogation là: danh từ|- sự tạm ngừng, sự tạm gián đoạn một thời gian (kỳ họp quốc hội)

72016. prorogue nghĩa tiếng việt là động từ|- tạm ngừng, tạm gián đoạn một thời gian (kỳ họp q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prorogue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prorogue động từ|- tạm ngừng, tạm gián đoạn một thời gian (kỳ họp quốc hội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prorogue
  • Phiên âm (nếu có): [prorogue]
  • Nghĩa tiếng việt của prorogue là: động từ|- tạm ngừng, tạm gián đoạn một thời gian (kỳ họp quốc hội)

72017. pros and cons nghĩa tiếng việt là phó từ|- thuận và chống, tán thành và phản đối|* danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pros and cons là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pros and cons phó từ|- thuận và chống, tán thành và phản đối|* danh từ, (thường) số nhiều pros-and-cons |/pros-and-cons/|- những lý luận thuận và chống, những lý luận tán thành và phản đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pros and cons
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pros and cons là: phó từ|- thuận và chống, tán thành và phản đối|* danh từ, (thường) số nhiều pros-and-cons |/pros-and-cons/|- những lý luận thuận và chống, những lý luận tán thành và phản đối

72018. prosaic nghĩa tiếng việt là tính từ|- như văn xuôi, có tính chất văn xuôi, nôm na|- không co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosaic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosaic tính từ|- như văn xuôi, có tính chất văn xuôi, nôm na|- không có chất thơ, thiếu cái đẹp của chất thơ; không thơ mộng|- tầm thường, dung tục; buồn tẻ, chán ngắt|=a prosaic speaker|+ người nói chán ngắt|=a prosaic life|+ cuộc sống tầm thường buồn tẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosaic
  • Phiên âm (nếu có): [prosaic]
  • Nghĩa tiếng việt của prosaic là: tính từ|- như văn xuôi, có tính chất văn xuôi, nôm na|- không có chất thơ, thiếu cái đẹp của chất thơ; không thơ mộng|- tầm thường, dung tục; buồn tẻ, chán ngắt|=a prosaic speaker|+ người nói chán ngắt|=a prosaic life|+ cuộc sống tầm thường buồn tẻ

72019. prosaically nghĩa tiếng việt là phó từ|- không sáng tạo, nôm na, tầm thường, không hay, không g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosaically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosaically phó từ|- không sáng tạo, nôm na, tầm thường, không hay, không giàu óc tưởng tượng|- không thơ mộng, không lãng mạn; dung tục, buồn tẻ, chán ngắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosaically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prosaically là: phó từ|- không sáng tạo, nôm na, tầm thường, không hay, không giàu óc tưởng tượng|- không thơ mộng, không lãng mạn; dung tục, buồn tẻ, chán ngắt

72020. prosaicness nghĩa tiếng việt là xem prosaic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosaicness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosaicnessxem prosaic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosaicness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prosaicness là: xem prosaic

72021. prosaism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính văn xuôi, vể nôm na|- tính tầm thường, tính dun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosaism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosaism danh từ|- tính văn xuôi, vể nôm na|- tính tầm thường, tính dung tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosaism
  • Phiên âm (nếu có): [prosaism]
  • Nghĩa tiếng việt của prosaism là: danh từ|- tính văn xuôi, vể nôm na|- tính tầm thường, tính dung tục

72022. prosaist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết văn xuôi|- người tầm thường, người dung t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosaist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosaist danh từ|- người viết văn xuôi|- người tầm thường, người dung tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosaist
  • Phiên âm (nếu có): [prosaist]
  • Nghĩa tiếng việt của prosaist là: danh từ|- người viết văn xuôi|- người tầm thường, người dung tục

72023. proscapsula nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) xương đòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proscapsula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proscapsula danh từ|- (giải phẫu) xương đòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proscapsula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proscapsula là: danh từ|- (giải phẫu) xương đòn

72024. proscenia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều proscenia |/prousi:njə/|- phía trước sân khấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proscenia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proscenia danh từ, số nhiều proscenia |/prousi:njə/|- phía trước sân khấu, phía ngoài màn|- (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proscenia
  • Phiên âm (nếu có): [proscenia]
  • Nghĩa tiếng việt của proscenia là: danh từ, số nhiều proscenia |/prousi:njə/|- phía trước sân khấu, phía ngoài màn|- (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu

72025. proscenium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều proscenia |/prousi:njə/|- phía trước sân khấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proscenium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proscenium danh từ, số nhiều proscenia |/prousi:njə/|- phía trước sân khấu, phía ngoài màn|- (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proscenium
  • Phiên âm (nếu có): [proscenium]
  • Nghĩa tiếng việt của proscenium là: danh từ, số nhiều proscenia |/prousi:njə/|- phía trước sân khấu, phía ngoài màn|- (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu

72026. proscenium arch nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòm trước sân khấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proscenium arch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proscenium arch danh từ|- vòm trước sân khấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proscenium arch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proscenium arch là: danh từ|- vòm trước sân khấu

72027. proscolex nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều proscolices|- đầu sán non; kén dịch (sán d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proscolex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proscolex danh từ|- số nhiều proscolices|- đầu sán non; kén dịch (sán dây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proscolex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proscolex là: danh từ|- số nhiều proscolices|- đầu sán non; kén dịch (sán dây)

72028. proscolices nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem proscolex(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proscolices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proscolices danh từ|- số nhiều|- xem proscolex. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proscolices
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proscolices là: danh từ|- số nhiều|- xem proscolex

72029. proscribe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đặt (ai) ra ngoài vòng pháp luật|- trục xuấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proscribe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proscribe ngoại động từ|- đặt (ai) ra ngoài vòng pháp luật|- trục xuất, đày ải|- cấm, bài trừ (việc dùng cái gì coi (như) nguy hiểm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proscribe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proscribe là: ngoại động từ|- đặt (ai) ra ngoài vòng pháp luật|- trục xuất, đày ải|- cấm, bài trừ (việc dùng cái gì coi (như) nguy hiểm)

72030. proscriber nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ ra lệnh phát vãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proscriber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proscriber danh từ|- kẻ ra lệnh phát vãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proscriber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proscriber là: danh từ|- kẻ ra lệnh phát vãng

72031. proscrible nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- để (ai) ra ngoài vòng pháp luật|- trục xuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proscrible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proscrible ngoại động từ|- để (ai) ra ngoài vòng pháp luật|- trục xuất, đày đi|- cấm, bài trừ (việc dùng cái gì coi như nguy hiểm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proscrible
  • Phiên âm (nếu có): [proscrible]
  • Nghĩa tiếng việt của proscrible là: ngoại động từ|- để (ai) ra ngoài vòng pháp luật|- trục xuất, đày đi|- cấm, bài trừ (việc dùng cái gì coi như nguy hiểm)

72032. proscription nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự để ra ngoài vòng pháp luật|- sự trục xuất, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proscription là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proscription danh từ|- sự để ra ngoài vòng pháp luật|- sự trục xuất, sự đày đi|- sự cấm, sự bài trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proscription
  • Phiên âm (nếu có): [proscription]
  • Nghĩa tiếng việt của proscription là: danh từ|- sự để ra ngoài vòng pháp luật|- sự trục xuất, sự đày đi|- sự cấm, sự bài trừ

72033. proscriptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để ra ngoài vòng pháp luật|- đày, trục xuất|- cấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proscriptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proscriptive tính từ|- để ra ngoài vòng pháp luật|- đày, trục xuất|- cấm, cấm đoán, bài trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proscriptive
  • Phiên âm (nếu có): [proscriptive]
  • Nghĩa tiếng việt của proscriptive là: tính từ|- để ra ngoài vòng pháp luật|- đày, trục xuất|- cấm, cấm đoán, bài trừ

72034. proscriptively nghĩa tiếng việt là xem proscription(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proscriptively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proscriptivelyxem proscription. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proscriptively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proscriptively là: xem proscription

72035. prose nghĩa tiếng việt là danh từ|- văn xuôi|- bài nói chán ngắt|- tính tầm thường, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prose danh từ|- văn xuôi|- bài nói chán ngắt|- tính tầm thường, tính dung tục|- (tôn giáo) bài tụng ca|- (định ngữ) (thuộc) văn xuôi|=prose works|+ những tác phẩm văn xuôi|=prose writer|+ nhà viết văn xuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prose
  • Phiên âm (nếu có): [prose]
  • Nghĩa tiếng việt của prose là: danh từ|- văn xuôi|- bài nói chán ngắt|- tính tầm thường, tính dung tục|- (tôn giáo) bài tụng ca|- (định ngữ) (thuộc) văn xuôi|=prose works|+ những tác phẩm văn xuôi|=prose writer|+ nhà viết văn xuôi

72036. prosect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giải phẫu, mổ xẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosect ngoại động từ|- giải phẫu, mổ xẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prosect là: ngoại động từ|- giải phẫu, mổ xẻ

72037. prosector nghĩa tiếng việt là danh từ|- trợ lý giải phẫu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosector danh từ|- trợ lý giải phẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosector
  • Phiên âm (nếu có): [prosector]
  • Nghĩa tiếng việt của prosector là: danh từ|- trợ lý giải phẫu

72038. prosecutable nghĩa tiếng việt là xem prosecute(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosecutable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosecutablexem prosecute. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosecutable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prosecutable là: xem prosecute

72039. prosecute nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- theo đuổi, tiếp tục (việc nghiên cứu...), tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosecute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosecute ngoại động từ|- theo đuổi, tiếp tục (việc nghiên cứu...), tiến hành (cuộc điều tra...); hành (nghề...)|- (pháp lý) khởi tố, kiện|=to prosecute a claim for damages|+ kiện đòi bồi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosecute
  • Phiên âm (nếu có): [prosecute]
  • Nghĩa tiếng việt của prosecute là: ngoại động từ|- theo đuổi, tiếp tục (việc nghiên cứu...), tiến hành (cuộc điều tra...); hành (nghề...)|- (pháp lý) khởi tố, kiện|=to prosecute a claim for damages|+ kiện đòi bồi thường

72040. prosecuting attorney nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) uỷ viên công tố quận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosecuting attorney là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosecuting attorney danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) uỷ viên công tố quận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosecuting attorney
  • Phiên âm (nếu có): [prosecuting attorney]
  • Nghĩa tiếng việt của prosecuting attorney là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) uỷ viên công tố quận

72041. prosecution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự theo đuổi, sự tiếp tục (công việc nghiên cứu...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosecution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosecution danh từ|- sự theo đuổi, sự tiếp tục (công việc nghiên cứu...); sự tiến hành (việc điều tra...)|- (pháp lý) sự khởi tố, sự kiện; bên khởi tố, bên nguyên|=witness for the prosecution|+ nhân chứng cho bên nguyên, nhân chứng buộc tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosecution
  • Phiên âm (nếu có): [prosecution]
  • Nghĩa tiếng việt của prosecution là: danh từ|- sự theo đuổi, sự tiếp tục (công việc nghiên cứu...); sự tiến hành (việc điều tra...)|- (pháp lý) sự khởi tố, sự kiện; bên khởi tố, bên nguyên|=witness for the prosecution|+ nhân chứng cho bên nguyên, nhân chứng buộc tội

72042. prosecutor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khởi tố, bên nguyên|- uỷ viên công tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosecutor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosecutor danh từ|- người khởi tố, bên nguyên|- uỷ viên công tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosecutor
  • Phiên âm (nếu có): [prosecutor]
  • Nghĩa tiếng việt của prosecutor là: danh từ|- người khởi tố, bên nguyên|- uỷ viên công tố

72043. prosecutrix nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà khởi tố, người đàn bà đứng kiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosecutrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosecutrix danh từ|- người đàn bà khởi tố, người đàn bà đứng kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosecutrix
  • Phiên âm (nếu có): [prosecutrix]
  • Nghĩa tiếng việt của prosecutrix là: danh từ|- người đàn bà khởi tố, người đàn bà đứng kiện

72044. proselyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mới quy y, người mới nhập đạo|- người mới nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proselyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proselyte danh từ|- người mới quy y, người mới nhập đạo|- người mới nhập đảng|* ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) proselytize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proselyte
  • Phiên âm (nếu có): [proselyte]
  • Nghĩa tiếng việt của proselyte là: danh từ|- người mới quy y, người mới nhập đạo|- người mới nhập đảng|* ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) proselytize

72045. proselyter nghĩa tiếng việt là xem proselyte(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proselyter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proselyterxem proselyte. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proselyter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proselyter là: xem proselyte

72046. proselytical nghĩa tiếng việt là xem proselytism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proselytical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proselyticalxem proselytism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proselytical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proselytical là: xem proselytism

72047. proselytise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho quy y, cho nhập đạo|- kết nạp vào đảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proselytise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proselytise ngoại động từ|- cho quy y, cho nhập đạo|- kết nạp vào đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proselytise
  • Phiên âm (nếu có): [proselytise]
  • Nghĩa tiếng việt của proselytise là: ngoại động từ|- cho quy y, cho nhập đạo|- kết nạp vào đảng

72048. proselytism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho quy y, sự cho nhập đạo; sự quy y, sự nhập đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proselytism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proselytism danh từ|- sự cho quy y, sự cho nhập đạo; sự quy y, sự nhập đạo|- sự kết nạp vào đảng; sự gia nhập đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proselytism
  • Phiên âm (nếu có): [proselytism]
  • Nghĩa tiếng việt của proselytism là: danh từ|- sự cho quy y, sự cho nhập đạo; sự quy y, sự nhập đạo|- sự kết nạp vào đảng; sự gia nhập đảng

72049. proselytization nghĩa tiếng việt là xem proselytize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proselytization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proselytizationxem proselytize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proselytization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proselytization là: xem proselytize

72050. proselytize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho quy y, cho nhập đạo|- kết nạp vào đảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proselytize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proselytize ngoại động từ|- cho quy y, cho nhập đạo|- kết nạp vào đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proselytize
  • Phiên âm (nếu có): [proselytize]
  • Nghĩa tiếng việt của proselytize là: ngoại động từ|- cho quy y, cho nhập đạo|- kết nạp vào đảng

72051. proselytizer nghĩa tiếng việt là xem proselytize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proselytizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proselytizerxem proselytize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proselytizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proselytizer là: xem proselytize

72052. prosencephalic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) thuộc não trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosencephalic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosencephalic tính từ|- (giải phẫu) thuộc não trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosencephalic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prosencephalic là: tính từ|- (giải phẫu) thuộc não trước

72053. prosencephalon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) não trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosencephalon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosencephalon danh từ|- (giải phẫu) não trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosencephalon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prosencephalon là: danh từ|- (giải phẫu) não trước

72054. prosenchyma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) mô tế bào hình thoi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosenchyma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosenchyma danh từ|- (thực vật học) mô tế bào hình thoi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosenchyma
  • Phiên âm (nếu có): [prosenchyma]
  • Nghĩa tiếng việt của prosenchyma là: danh từ|- (thực vật học) mô tế bào hình thoi

72055. prosenchymatous nghĩa tiếng việt là xem prosenchyma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosenchymatous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosenchymatousxem prosenchyma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosenchymatous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prosenchymatous là: xem prosenchyma

72056. proser nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà văn xuôi|- người kể chuyện nhạt nhẽo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proser danh từ|- nhà văn xuôi|- người kể chuyện nhạt nhẽo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proser là: danh từ|- nhà văn xuôi|- người kể chuyện nhạt nhẽo

72057. proserpina nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại, thần học) bà chúa địa ngục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proserpina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proserpina danh từ|- (thần thoại, thần học) bà chúa địa ngục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proserpina
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proserpina là: danh từ|- (thần thoại, thần học) bà chúa địa ngục

72058. prosify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chuyển thành văn xuôi|- làm thành tầm thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosify ngoại động từ|- chuyển thành văn xuôi|- làm thành tầm thường, làm thành dung tục|* nội động từ|- viết văn xuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosify
  • Phiên âm (nếu có): [prosify]
  • Nghĩa tiếng việt của prosify là: ngoại động từ|- chuyển thành văn xuôi|- làm thành tầm thường, làm thành dung tục|* nội động từ|- viết văn xuôi

72059. prosily nghĩa tiếng việt là phó từ|- tầm thường, dung tục|- buồn tẻ, chán ngắt (bài nó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosily phó từ|- tầm thường, dung tục|- buồn tẻ, chán ngắt (bài nói ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prosily là: phó từ|- tầm thường, dung tục|- buồn tẻ, chán ngắt (bài nói )

72060. prosimian nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) bộ bán hầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosimian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosimian danh từ|- (động vật học) bộ bán hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosimian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prosimian là: danh từ|- (động vật học) bộ bán hầu

72061. prosiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tầm thường, tính dung tục|- tính chán ngắt (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosiness danh từ|- tính tầm thường, tính dung tục|- tính chán ngắt (nói, viết...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosiness
  • Phiên âm (nếu có): [prosiness]
  • Nghĩa tiếng việt của prosiness là: danh từ|- tính tầm thường, tính dung tục|- tính chán ngắt (nói, viết...)

72062. prosing nghĩa tiếng việt là danh từ|- viết văn xuôi|- sự viết nhạt nhẽo, sự nói nhạt nhe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosing danh từ|- viết văn xuôi|- sự viết nhạt nhẽo, sự nói nhạt nhẽo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prosing là: danh từ|- viết văn xuôi|- sự viết nhạt nhẽo, sự nói nhạt nhẽo

72063. prosiphon nghĩa tiếng việt là danh từ|- phễu nước; ống hút trước|- xifon trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosiphon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosiphon danh từ|- phễu nước; ống hút trước|- xifon trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosiphon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prosiphon là: danh từ|- phễu nước; ống hút trước|- xifon trước

72064. prosit nghĩa tiếng việt là thán từ|- xin chúc sức khoẻ anh!; xin chúc anh thành công! (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosit thán từ|- xin chúc sức khoẻ anh!; xin chúc anh thành công! (thường nói khi nâng cốc chúc mừng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosit
  • Phiên âm (nếu có): [prosit]
  • Nghĩa tiếng việt của prosit là: thán từ|- xin chúc sức khoẻ anh!; xin chúc anh thành công! (thường nói khi nâng cốc chúc mừng)

72065. proslavery nghĩa tiếng việt là tính từ|- tán thành chế độ nô lệ, chủ trương chế độ nô lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proslavery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proslavery tính từ|- tán thành chế độ nô lệ, chủ trương chế độ nô lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proslavery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proslavery là: tính từ|- tán thành chế độ nô lệ, chủ trương chế độ nô lệ

72066. prosobranch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) phân lớp mang trước (động vật thân m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosobranch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosobranch danh từ|- (động vật học) phân lớp mang trước (động vật thân mềm chân bụng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosobranch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prosobranch là: danh từ|- (động vật học) phân lớp mang trước (động vật thân mềm chân bụng)

72067. prosodiacal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép làm thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosodiacal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosodiacal tính từ|- (thuộc) phép làm thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosodiacal
  • Phiên âm (nếu có): [prosodiacal]
  • Nghĩa tiếng việt của prosodiacal là: tính từ|- (thuộc) phép làm thơ

72068. prosodial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép làm thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosodial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosodial tính từ|- (thuộc) phép làm thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosodial
  • Phiên âm (nếu có): [prosodial]
  • Nghĩa tiếng việt của prosodial là: tính từ|- (thuộc) phép làm thơ

72069. prosodian nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà vận luật học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosodian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosodian danh từ|- nhà vận luật học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosodian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prosodian là: danh từ|- nhà vận luật học

72070. prosodic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép làm thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosodic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosodic tính từ|- (thuộc) phép làm thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosodic
  • Phiên âm (nếu có): [prosodic]
  • Nghĩa tiếng việt của prosodic là: tính từ|- (thuộc) phép làm thơ

72071. prosodically nghĩa tiếng việt là xem prosody(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosodically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosodicallyxem prosody. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosodically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prosodically là: xem prosody

72072. prosodist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu phép làm thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosodist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosodist danh từ|- nhà nghiên cứu phép làm thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosodist
  • Phiên âm (nếu có): [prosodist]
  • Nghĩa tiếng việt của prosodist là: danh từ|- nhà nghiên cứu phép làm thơ

72073. prosody nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép làm thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosody danh từ|- phép làm thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosody
  • Phiên âm (nếu có): [prosody]
  • Nghĩa tiếng việt của prosody là: danh từ|- phép làm thơ

72074. prosopoplegia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng liệt mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosopoplegia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosopoplegia danh từ|- (y học) chứng liệt mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosopoplegia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prosopoplegia là: danh từ|- (y học) chứng liệt mặt

72075. prosopopoeia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) sự miêu tả người chết (người vắng mặt, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosopopoeia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosopopoeia danh từ|- (văn học) sự miêu tả người chết (người vắng mặt, người tưởng tượng) đáng nói (đang hành động)|- sự nhân hoá (vật trừu tượng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosopopoeia
  • Phiên âm (nếu có): [prosopopoeia]
  • Nghĩa tiếng việt của prosopopoeia là: danh từ|- (văn học) sự miêu tả người chết (người vắng mặt, người tưởng tượng) đáng nói (đang hành động)|- sự nhân hoá (vật trừu tượng)

72076. prospect nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh, toàn cảnh, viễn cảnh|- viễn tượng|=this opene(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prospect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prospect danh từ|- cảnh, toàn cảnh, viễn cảnh|- viễn tượng|=this openef a new prospect to his mind|+ cái đó mở ra một viễn tượng mới trong trí nó|- hy vọng ở tương lai, triển vọng tương lai, tiền đồ|=to offer no prospect of success|+ không có triển vọng thành công|=a man of no prospects|+ người không có tiền đồ|=to have something in prospect|+ đang hy vọng cái gì, đang trông mong cái gì|- khách hàng tương lai|- (ngành mỏ) nơi hy vọng có quặng|- (ngành mỏ) mẫu quặng chưa rõ giá trị|* động từ|- điều tra, thăm dò (để tìm quặng...); khai thác thử (mỏ)|=to prospect for gold|+ thăm dò tìm vàng|=to prospect a region|+ thăm dò một vùng (để tìm quặng vàng...)|- (nghĩa bóng) (+ for) tìm kiếm|- hứa hẹn (mỏ)|=to prospect well|+ hứa hẹn có nhiều quặng (mỏ)|=to prospect ill|+ hứa hẹn ít quặng (mỏ)|=to prospect a fine yield|+ hứa hẹn có sản lượng cao||@prospect|- quang cảnh, viễn cảnh; triển vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prospect
  • Phiên âm (nếu có): [prospect]
  • Nghĩa tiếng việt của prospect là: danh từ|- cảnh, toàn cảnh, viễn cảnh|- viễn tượng|=this openef a new prospect to his mind|+ cái đó mở ra một viễn tượng mới trong trí nó|- hy vọng ở tương lai, triển vọng tương lai, tiền đồ|=to offer no prospect of success|+ không có triển vọng thành công|=a man of no prospects|+ người không có tiền đồ|=to have something in prospect|+ đang hy vọng cái gì, đang trông mong cái gì|- khách hàng tương lai|- (ngành mỏ) nơi hy vọng có quặng|- (ngành mỏ) mẫu quặng chưa rõ giá trị|* động từ|- điều tra, thăm dò (để tìm quặng...); khai thác thử (mỏ)|=to prospect for gold|+ thăm dò tìm vàng|=to prospect a region|+ thăm dò một vùng (để tìm quặng vàng...)|- (nghĩa bóng) (+ for) tìm kiếm|- hứa hẹn (mỏ)|=to prospect well|+ hứa hẹn có nhiều quặng (mỏ)|=to prospect ill|+ hứa hẹn ít quặng (mỏ)|=to prospect a fine yield|+ hứa hẹn có sản lượng cao||@prospect|- quang cảnh, viễn cảnh; triển vọng

72077. prospect theory nghĩa tiếng việt là (econ) lý thuyết viễn cảnh.|+ một lý thuyết về việc ra quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prospect theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prospect theory(econ) lý thuyết viễn cảnh.|+ một lý thuyết về việc ra quyết định trong tình trạng không chắc chắn. lý thuyết này gắn với kahneman và tversky.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prospect theory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prospect theory là: (econ) lý thuyết viễn cảnh.|+ một lý thuyết về việc ra quyết định trong tình trạng không chắc chắn. lý thuyết này gắn với kahneman và tversky.

72078. prospective nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tương lai, sẽ tới về sau|=this law is purely (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prospective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prospective tính từ|- (thuộc) tương lai, sẽ tới về sau|=this law is purely prospective|+ đạo luật này chỉ áp dụng ở tương lai|=the prospective profit|+ món lãi tương lai, món lãi về sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prospective
  • Phiên âm (nếu có): [prospective]
  • Nghĩa tiếng việt của prospective là: tính từ|- (thuộc) tương lai, sẽ tới về sau|=this law is purely prospective|+ đạo luật này chỉ áp dụng ở tương lai|=the prospective profit|+ món lãi tương lai, món lãi về sau

72079. prospectively nghĩa tiếng việt là xem prospective(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prospectively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prospectivelyxem prospective. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prospectively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prospectively là: xem prospective

72080. prospector nghĩa tiếng việt là danh từ|- người điều tra, người thăm dò (quặng, vàng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prospector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prospector danh từ|- người điều tra, người thăm dò (quặng, vàng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prospector
  • Phiên âm (nếu có): [prospector]
  • Nghĩa tiếng việt của prospector là: danh từ|- người điều tra, người thăm dò (quặng, vàng...)

72081. prospectus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều prospectuses |/prəspektəsiz/|- giấy cáo bạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prospectus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prospectus danh từ, số nhiều prospectuses |/prəspektəsiz/|- giấy cáo bạch; giấy quảng cáo, giấy rao hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prospectus
  • Phiên âm (nếu có): [prospectus]
  • Nghĩa tiếng việt của prospectus là: danh từ, số nhiều prospectuses |/prəspektəsiz/|- giấy cáo bạch; giấy quảng cáo, giấy rao hàng

72082. prosper nghĩa tiếng việt là nội động từ|- thịnh vượng, phồn vinh, thành công|* ngoại độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosper nội động từ|- thịnh vượng, phồn vinh, thành công|* ngoại động từ|- làm thịnh vượng, làm phát đạt, làm phồn vinh, làm thành công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosper
  • Phiên âm (nếu có): [prosper]
  • Nghĩa tiếng việt của prosper là: nội động từ|- thịnh vượng, phồn vinh, thành công|* ngoại động từ|- làm thịnh vượng, làm phát đạt, làm phồn vinh, làm thành công

72083. prosperity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosperity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosperity danh từ|- sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosperity
  • Phiên âm (nếu có): [prosperity]
  • Nghĩa tiếng việt của prosperity là: danh từ|- sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công

72084. prosperous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công|- thuâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosperous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosperous tính từ|- thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công|- thuận, thuận lợi|=prosperous winds|+ gió thuận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosperous
  • Phiên âm (nếu có): [prosperous]
  • Nghĩa tiếng việt của prosperous là: tính từ|- thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công|- thuận, thuận lợi|=prosperous winds|+ gió thuận

72085. prosperously nghĩa tiếng việt là phó từ|- thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosperously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosperously phó từ|- thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosperously
  • Phiên âm (nếu có): [prosperously]
  • Nghĩa tiếng việt của prosperously là: phó từ|- thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công

72086. prosperousness nghĩa tiếng việt là xem prosperous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosperousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosperousnessxem prosperous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosperousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prosperousness là: xem prosperous

72087. prost nghĩa tiếng việt là interj|- xem prosit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prostinterj|- xem prosit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prost là: interj|- xem prosit

72088. prostate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) tuyến tiền liệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prostate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prostate danh từ|- (giải phẫu) tuyến tiền liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prostate
  • Phiên âm (nếu có): [prostate]
  • Nghĩa tiếng việt của prostate là: danh từ|- (giải phẫu) tuyến tiền liệt

72089. prostate gland nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuyến tiền liệt (gần cơ quan sinh dục nam)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prostate gland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prostate gland danh từ|- tuyến tiền liệt (gần cơ quan sinh dục nam)|- <động> tuyến tiền liệt (ở các động vật có vú, giống đực). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prostate gland
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prostate gland là: danh từ|- tuyến tiền liệt (gần cơ quan sinh dục nam)|- <động> tuyến tiền liệt (ở các động vật có vú, giống đực)

72090. prostatectomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự cắt tuyến tiền liệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prostatectomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prostatectomy danh từ|- (y học) sự cắt tuyến tiền liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prostatectomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prostatectomy là: danh từ|- (y học) sự cắt tuyến tiền liệt

72091. prostatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) tuyến tiền liệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prostatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prostatic tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) tuyến tiền liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prostatic
  • Phiên âm (nếu có): [prostatic]
  • Nghĩa tiếng việt của prostatic là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) tuyến tiền liệt

72092. prostatitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm tuyến tiền liệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prostatitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prostatitis danh từ|- (y học) viêm tuyến tiền liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prostatitis
  • Phiên âm (nếu có): [prostatitis]
  • Nghĩa tiếng việt của prostatitis là: danh từ|- (y học) viêm tuyến tiền liệt

72093. prosternal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc prosternum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosternal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosternal tính từ|- thuộc prosternum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosternal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prosternal là: tính từ|- thuộc prosternum

72094. prosternum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) tấm ngực trước (sâu bọ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosternum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosternum danh từ|- (động vật học) tấm ngực trước (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosternum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prosternum là: danh từ|- (động vật học) tấm ngực trước (sâu bọ)

72095. prostheca nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh trong hàm nhai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prostheca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prostheca danh từ|- mảnh trong hàm nhai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prostheca
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prostheca là: danh từ|- mảnh trong hàm nhai

72096. prostheses nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thêm tiền tố|- sự lắp bộ phận giả (r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prostheses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prostheses danh từ|- sự thêm tiền tố|- sự lắp bộ phận giả (răng, chân...); sự thay ghép; bộ phận giả (chân tay giả ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prostheses
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prostheses là: danh từ|- sự thêm tiền tố|- sự lắp bộ phận giả (răng, chân...); sự thay ghép; bộ phận giả (chân tay giả )

72097. prosthesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) sự thêm tiền tố|- (y học) sự lắp bô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosthesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosthesis danh từ|- (ngôn ngữ học) sự thêm tiền tố|- (y học) sự lắp bộ phận giả (răng, chân...); sự thay ghép; bộ phận giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosthesis
  • Phiên âm (nếu có): [prosthesis]
  • Nghĩa tiếng việt của prosthesis là: danh từ|- (ngôn ngữ học) sự thêm tiền tố|- (y học) sự lắp bộ phận giả (răng, chân...); sự thay ghép; bộ phận giả

72098. prosthetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) sự lắp bộ phận giả|=prosthetic app(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosthetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosthetic tính từ|- (y học) (thuộc) sự lắp bộ phận giả|=prosthetic appliance|+ bộ phận giả (răng, chân...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosthetic
  • Phiên âm (nếu có): [prosthetic]
  • Nghĩa tiếng việt của prosthetic là: tính từ|- (y học) (thuộc) sự lắp bộ phận giả|=prosthetic appliance|+ bộ phận giả (răng, chân...)

72099. prosthetically nghĩa tiếng việt là xem prosthetic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosthetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prostheticallyxem prosthetic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosthetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prosthetically là: xem prosthetic

72100. prosthodontics nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ phận nha khoa làm răng giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosthodontics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosthodontics danh từ|- bộ phận nha khoa làm răng giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosthodontics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prosthodontics là: danh từ|- bộ phận nha khoa làm răng giả

72101. prostitute nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm|- (nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prostitute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prostitute ngoại động từ|- to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm|- (nghĩa bóng) bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prostitute
  • Phiên âm (nếu có): [prostitute]
  • Nghĩa tiếng việt của prostitute là: ngoại động từ|- to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm|- (nghĩa bóng) bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)

72102. prostitution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm đĩ, sự mãi dâm|- (nghĩa bóng) sự bán rẻ ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ prostitution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prostitution danh từ|- sự làm đĩ, sự mãi dâm|- (nghĩa bóng) sự bán rẻ (danh dự, tài năng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prostitution
  • Phiên âm (nếu có): [prostitution]
  • Nghĩa tiếng việt của prostitution là: danh từ|- sự làm đĩ, sự mãi dâm|- (nghĩa bóng) sự bán rẻ (danh dự, tài năng...)

72103. prostitutor nghĩa tiếng việt là xem prostitute(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prostitutor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prostitutorxem prostitute. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prostitutor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prostitutor là: xem prostitute

72104. prostomia nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem prostomium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prostomia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prostomia danh từ|- số nhiều|- xem prostomium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prostomia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prostomia là: danh từ|- số nhiều|- xem prostomium

72105. prostomial nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước miệng; thuộc phần trước miệng; thùy trước m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prostomial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prostomial tính từ|- trước miệng; thuộc phần trước miệng; thùy trước miệng (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prostomial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prostomial là: tính từ|- trước miệng; thuộc phần trước miệng; thùy trước miệng (côn trùng)

72106. prostomium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều prostomia|- phần trước miệng; thùy trước m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prostomium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prostomium danh từ|- số nhiều prostomia|- phần trước miệng; thùy trước miệng (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prostomium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prostomium là: danh từ|- số nhiều prostomia|- phần trước miệng; thùy trước miệng (côn trùng)

72107. prostrate nghĩa tiếng việt là tính từ|- nằm úp sấp, nằm sóng soài|- nằm phủ phục|- (thự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prostrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prostrate tính từ|- nằm úp sấp, nằm sóng soài|- nằm phủ phục|- (thực vật học) bò|- bị đánh gục, bị lật nhào|- mệt lử, kiệt sức[prɔstreit],|* ngoại động từ|- đặt (ai...) nằm úp sấp, đặt (ai...) nằm sóng soài|=to prostrate oneself|+ phủ phục|=to prostrate oneself before someone|+ phủ phục trước ai|- (nghĩa bóng) đánh gục, lật đổ, lật nhào, bắt hàng phục|- làm mệt lử, làm kiệt sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prostrate
  • Phiên âm (nếu có): [prostrate]
  • Nghĩa tiếng việt của prostrate là: tính từ|- nằm úp sấp, nằm sóng soài|- nằm phủ phục|- (thực vật học) bò|- bị đánh gục, bị lật nhào|- mệt lử, kiệt sức[prɔstreit],|* ngoại động từ|- đặt (ai...) nằm úp sấp, đặt (ai...) nằm sóng soài|=to prostrate oneself|+ phủ phục|=to prostrate oneself before someone|+ phủ phục trước ai|- (nghĩa bóng) đánh gục, lật đổ, lật nhào, bắt hàng phục|- làm mệt lử, làm kiệt sức

72108. prostration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nằm úp sấp, sự nằm sóng soài|- sự phủ phục|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prostration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prostration danh từ|- sự nằm úp sấp, sự nằm sóng soài|- sự phủ phục|- sự mệt lử, sự kiệt sức; tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prostration
  • Phiên âm (nếu có): [prostration]
  • Nghĩa tiếng việt của prostration là: danh từ|- sự nằm úp sấp, sự nằm sóng soài|- sự phủ phục|- sự mệt lử, sự kiệt sức; tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức

72109. prostrator nghĩa tiếng việt là xem prostrate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prostrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prostratorxem prostrate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prostrator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prostrator là: xem prostrate

72110. prostyle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) hàng cột trước (điện thờ ở hy lạp)|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prostyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prostyle danh từ|- (kiến trúc) hàng cột trước (điện thờ ở hy lạp)|* tính từ|- (kiến trúc) có hàng cột trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prostyle
  • Phiên âm (nếu có): [prostyle]
  • Nghĩa tiếng việt của prostyle là: danh từ|- (kiến trúc) hàng cột trước (điện thờ ở hy lạp)|* tính từ|- (kiến trúc) có hàng cột trước

72111. prosy nghĩa tiếng việt là tính từ|- tầm thường, dung tục|- buồn tẻ, chán ngắt (bài no(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prosy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prosy tính từ|- tầm thường, dung tục|- buồn tẻ, chán ngắt (bài nói...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prosy
  • Phiên âm (nếu có): [prosy]
  • Nghĩa tiếng việt của prosy là: tính từ|- tầm thường, dung tục|- buồn tẻ, chán ngắt (bài nói...)

72112. prot nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của protestant (người theo đạo tin lành)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prot danh từ|- vt của protestant (người theo đạo tin lành). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prot là: danh từ|- vt của protestant (người theo đạo tin lành)

72113. prot- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là|- sớm nhất|- protoplasm|- chất ngu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prot- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prot-hình thái ghép có nghĩa là|- sớm nhất|- protoplasm|- chất nguyên sinh|- thuộc hình thức ngôn ngữ giả thiết là gốc của một nhóm ngôn ngữ cùng họ|= proto-indo-european|+ tiếng ấn-âu gốc|- hình thái ghép có nghĩa là|- sớm nhất|- protoplasm|- chất nguyên sinh|- thuộc hình thức ngôn ngữ giả thiết là gốc của một nhóm ngôn ngữ cùng họ|= proto-indo-european|+ tiếng ấn-âu gốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prot-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prot- là: hình thái ghép có nghĩa là|- sớm nhất|- protoplasm|- chất nguyên sinh|- thuộc hình thức ngôn ngữ giả thiết là gốc của một nhóm ngôn ngữ cùng họ|= proto-indo-european|+ tiếng ấn-âu gốc|- hình thái ghép có nghĩa là|- sớm nhất|- protoplasm|- chất nguyên sinh|- thuộc hình thức ngôn ngữ giả thiết là gốc của một nhóm ngôn ngữ cùng họ|= proto-indo-european|+ tiếng ấn-âu gốc

72114. protactinium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) proactini(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protactinium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protactinium danh từ|- (hoá học) proactini. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protactinium
  • Phiên âm (nếu có): [protactinium]
  • Nghĩa tiếng việt của protactinium là: danh từ|- (hoá học) proactini

72115. protagonist nghĩa tiếng việt là danh từ|- vai chính (trong một vở kịch, một câu chuyện)|- ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protagonist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protagonist danh từ|- vai chính (trong một vở kịch, một câu chuyện)|- người giữ vai chính, người giữ vai trò chủ đạo (trong cuộc đấu, trong cuộc tranh luận...)|- người tán thành, người bênh vực (một đường lối, một phương pháp...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protagonist
  • Phiên âm (nếu có): [protagonist]
  • Nghĩa tiếng việt của protagonist là: danh từ|- vai chính (trong một vở kịch, một câu chuyện)|- người giữ vai chính, người giữ vai trò chủ đạo (trong cuộc đấu, trong cuộc tranh luận...)|- người tán thành, người bênh vực (một đường lối, một phương pháp...)

72116. protamine nghĩa tiếng việt là danh từ|- protamin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protamine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protamine danh từ|- protamin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protamine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protamine là: danh từ|- protamin

72117. protandric nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc nhị chín trước; yếu tố đực chín trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protandric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protandric tính từ|- thuộc nhị chín trước; yếu tố đực chín trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protandric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protandric là: tính từ|- thuộc nhị chín trước; yếu tố đực chín trước

72118. protandrism nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng nhị chín trước, hiện tượnng yếu tố đự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protandrism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protandrism danh từ|- hiện tượng nhị chín trước, hiện tượnng yếu tố đực chín trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protandrism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protandrism là: danh từ|- hiện tượng nhị chín trước, hiện tượnng yếu tố đực chín trước

72119. protandrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhị chín trước; có yếu tố đực chín trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protandrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protandrous tính từ|- có nhị chín trước; có yếu tố đực chín trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protandrous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protandrous là: tính từ|- có nhị chín trước; có yếu tố đực chín trước

72120. protandry nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhị chín trước, tính đực chín trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protandry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protandry danh từ|- tính nhị chín trước, tính đực chín trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protandry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protandry là: danh từ|- tính nhị chín trước, tính đực chín trước

72121. protases nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều protases |/prɔtəsi:z/|- (ngôn ngữ học) mệnh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ protases là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protases danh từ, số nhiều protases |/prɔtəsi:z/|- (ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protases
  • Phiên âm (nếu có): [protases]
  • Nghĩa tiếng việt của protases là: danh từ, số nhiều protases |/prɔtəsi:z/|- (ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện

72122. protasis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều protases |/prɔtəsi:z/|- (ngôn ngữ học) mệnh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ protasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protasis danh từ, số nhiều protases |/prɔtəsi:z/|- (ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protasis
  • Phiên âm (nếu có): [protasis]
  • Nghĩa tiếng việt của protasis là: danh từ, số nhiều protases |/prɔtəsi:z/|- (ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện

72123. protatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) mệnh đề điều kiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protatic tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) mệnh đề điều kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protatic
  • Phiên âm (nếu có): [protatic]
  • Nghĩa tiếng việt của protatic là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) mệnh đề điều kiện

72124. prote- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là protein: proteolysis : sự phân giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prote- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prote-hình thái ghép có nghĩa là protein: proteolysis : sự phân giải protein|- hình thái ghép có nghĩa là protein: proteolysis : sự phân giải protein. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prote-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prote- là: hình thái ghép có nghĩa là protein: proteolysis : sự phân giải protein|- hình thái ghép có nghĩa là protein: proteolysis : sự phân giải protein

72125. protean nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay thay đổi, không kiên định|- (thần thoại,thần họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protean tính từ|- hay thay đổi, không kiên định|- (thần thoại,thần học) (thuộc) thần prô-tê; giống thần prô-tê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protean
  • Phiên âm (nếu có): [protean]
  • Nghĩa tiếng việt của protean là: tính từ|- hay thay đổi, không kiên định|- (thần thoại,thần học) (thuộc) thần prô-tê; giống thần prô-tê

72126. protect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bảo vệ, bảo hộ, che chở|=to protect someone f(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protect ngoại động từ|- bảo vệ, bảo hộ, che chở|=to protect someone from (against) danger|+ che chở ai khỏi bị nguy hiểm|- bảo vệ (nền công nghiệp trong nước chống lại sự cạnh tranh của hàng nước ngoài)|- (kỹ thuật) lắp thiết bị bảo hộ lao động (cho máy để phòng tai nạn)|- (thương nghiệp) cung cấp tiền để thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protect
  • Phiên âm (nếu có): [protect]
  • Nghĩa tiếng việt của protect là: ngoại động từ|- bảo vệ, bảo hộ, che chở|=to protect someone from (against) danger|+ che chở ai khỏi bị nguy hiểm|- bảo vệ (nền công nghiệp trong nước chống lại sự cạnh tranh của hàng nước ngoài)|- (kỹ thuật) lắp thiết bị bảo hộ lao động (cho máy để phòng tai nạn)|- (thương nghiệp) cung cấp tiền để thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)

72127. protectant nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật bảo vệ; chất bảo vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protectant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protectant danh từ|- vật bảo vệ; chất bảo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protectant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protectant là: danh từ|- vật bảo vệ; chất bảo vệ

72128. protectingly nghĩa tiếng việt là xem protect(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protectingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protectinglyxem protect. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protectingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protectingly là: xem protect

72129. protection nghĩa tiếng việt là (econ) bảo hộ.|+ xem effective rate of protec-tion, tarifs , quotas.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protection(econ) bảo hộ.|+ xem effective rate of protec-tion, tarifs , quotas.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protection là: (econ) bảo hộ.|+ xem effective rate of protec-tion, tarifs , quotas.

72130. protection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ|=u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protection danh từ|- sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ|=under someones protection|+ dưới sự che chở của ai|- người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở|- giấy thông hành|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch (phát cho thuỷ thủ)|- chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tiền trả cho bọn tống tiền; tiền hối lộ (cho chức trách để bao che cho những hành động phạm pháp)|- được ai bao (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protection
  • Phiên âm (nếu có): [protection]
  • Nghĩa tiếng việt của protection là: danh từ|- sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ|=under someones protection|+ dưới sự che chở của ai|- người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở|- giấy thông hành|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch (phát cho thuỷ thủ)|- chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tiền trả cho bọn tống tiền; tiền hối lộ (cho chức trách để bao che cho những hành động phạm pháp)|- được ai bao (đàn bà)

72131. protectional nghĩa tiếng việt là xem protection(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protectional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protectionalxem protection. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protectional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protectional là: xem protection

72132. protectionism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ bảo vệ nền công nghiệp trong nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protectionism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protectionism danh từ|- chế độ bảo vệ nền công nghiệp trong nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protectionism
  • Phiên âm (nếu có): [protectionism]
  • Nghĩa tiếng việt của protectionism là: danh từ|- chế độ bảo vệ nền công nghiệp trong nước

72133. protectionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chủ trương bảo vệ nền công nghiệp trong nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protectionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protectionist danh từ|- người chủ trương bảo vệ nền công nghiệp trong nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protectionist
  • Phiên âm (nếu có): [protectionist]
  • Nghĩa tiếng việt của protectionist là: danh từ|- người chủ trương bảo vệ nền công nghiệp trong nước

72134. protective nghĩa tiếng việt là tính từ|- bảo vệ, bảo hộ, che chở|=protective barrage|+ (quân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ protective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protective tính từ|- bảo vệ, bảo hộ, che chở|=protective barrage|+ (quân sự) lưới lửa bảo vệ|- bảo vệ (về kinh tế)|=protective tariff|+ hàng hoá thuế quan bảo vệ (nền công nghiệp trong nước)|- phòng ngừa|=protective custody|+ sự giam giữ phòng ngừa (những kẻ có âm mưu hoặc tình nghi có âm mưu lật đổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protective
  • Phiên âm (nếu có): [protective]
  • Nghĩa tiếng việt của protective là: tính từ|- bảo vệ, bảo hộ, che chở|=protective barrage|+ (quân sự) lưới lửa bảo vệ|- bảo vệ (về kinh tế)|=protective tariff|+ hàng hoá thuế quan bảo vệ (nền công nghiệp trong nước)|- phòng ngừa|=protective custody|+ sự giam giữ phòng ngừa (những kẻ có âm mưu hoặc tình nghi có âm mưu lật đổ)

72135. protective custody nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giam giữ phòng ngừa (giữ một người tù vì sự a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protective custody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protective custody danh từ|- sự giam giữ phòng ngừa (giữ một người tù vì sự an toàn của chính người đó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protective custody
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protective custody là: danh từ|- sự giam giữ phòng ngừa (giữ một người tù vì sự an toàn của chính người đó)

72136. protectively nghĩa tiếng việt là phó từ|- bảo vệ, bảo hộ, che chở|- bảo vệ |- ngăn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ protectively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protectively phó từ|- bảo vệ, bảo hộ, che chở|- bảo vệ |- ngăn ngừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protectively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protectively là: phó từ|- bảo vệ, bảo hộ, che chở|- bảo vệ |- ngăn ngừa

72137. protectiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protectiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protectiveness danh từ|- sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protectiveness
  • Phiên âm (nếu có): [protectiveness]
  • Nghĩa tiếng việt của protectiveness là: danh từ|- sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở

72138. protector nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bảo vệ, người bảo hộ, người che chở|- vật b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protector danh từ|- người bảo vệ, người bảo hộ, người che chở|- vật bảo vệ, vật bảo hộ, vật che chở|- dụng cụ bảo hộ lao động|- (sử học) quan bảo quốc, quan nhiếp chính||@protector|- (máy tính) thiết bị bảo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protector
  • Phiên âm (nếu có): [protector]
  • Nghĩa tiếng việt của protector là: danh từ|- người bảo vệ, người bảo hộ, người che chở|- vật bảo vệ, vật bảo hộ, vật che chở|- dụng cụ bảo hộ lao động|- (sử học) quan bảo quốc, quan nhiếp chính||@protector|- (máy tính) thiết bị bảo vệ

72139. protectoral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) quan bảo quốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protectoral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protectoral tính từ|- (thuộc) quan bảo quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protectoral
  • Phiên âm (nếu có): [protectoral]
  • Nghĩa tiếng việt của protectoral là: tính từ|- (thuộc) quan bảo quốc

72140. protectorate nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ bảo hộ; nước bị bảo hộ|- chức vị quan bả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protectorate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protectorate danh từ|- chế độ bảo hộ; nước bị bảo hộ|- chức vị quan bảo quốc; thời gian nhiếp chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protectorate
  • Phiên âm (nếu có): [protectorate]
  • Nghĩa tiếng việt của protectorate là: danh từ|- chế độ bảo hộ; nước bị bảo hộ|- chức vị quan bảo quốc; thời gian nhiếp chính

72141. protectorship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức vị bảo hộ|- chức vị quan bảo quốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protectorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protectorship danh từ|- chức vị bảo hộ|- chức vị quan bảo quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protectorship
  • Phiên âm (nếu có): [protectorship]
  • Nghĩa tiếng việt của protectorship là: danh từ|- chức vị bảo hộ|- chức vị quan bảo quốc

72142. protectory nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại trẻ em cầu bơ cầu bất; trại trẻ em hư hỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protectory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protectory danh từ|- trại trẻ em cầu bơ cầu bất; trại trẻ em hư hỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protectory
  • Phiên âm (nếu có): [protectory]
  • Nghĩa tiếng việt của protectory là: danh từ|- trại trẻ em cầu bơ cầu bất; trại trẻ em hư hỏng

72143. protectress nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà bảo vệ, người đàn bà bảo hộ, người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protectress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protectress danh từ|- người đàn bà bảo vệ, người đàn bà bảo hộ, người đàn bà che chở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protectress
  • Phiên âm (nếu có): [protectress]
  • Nghĩa tiếng việt của protectress là: danh từ|- người đàn bà bảo vệ, người đàn bà bảo hộ, người đàn bà che chở

72144. proteid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) protein(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proteid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proteid danh từ|- (hoá học) protein. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proteid
  • Phiên âm (nếu có): [proteid]
  • Nghĩa tiếng việt của proteid là: danh từ|- (hoá học) protein

72145. proteiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay thay đổi hình dạng, hay biến dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proteiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proteiform tính từ|- hay thay đổi hình dạng, hay biến dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proteiform
  • Phiên âm (nếu có): [proteiform]
  • Nghĩa tiếng việt của proteiform là: tính từ|- hay thay đổi hình dạng, hay biến dạng

72146. protein nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) protein(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protein danh từ|- (hoá học) protein. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protein
  • Phiên âm (nếu có): [protein]
  • Nghĩa tiếng việt của protein là: danh từ|- (hoá học) protein

72147. protein-free nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có protein(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protein-free là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protein-free tính từ|- không có protein. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protein-free
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protein-free là: tính từ|- không có protein

72148. protein-rich nghĩa tiếng việt là tính từ|- giàu protein(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protein-rich là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protein-rich tính từ|- giàu protein. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protein-rich
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protein-rich là: tính từ|- giàu protein

72149. proteinaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có protein(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proteinaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proteinaceous tính từ|- có protein. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proteinaceous
  • Phiên âm (nếu có): [proteinaceous]
  • Nghĩa tiếng việt của proteinaceous là: tính từ|- có protein

72150. proteinic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có protein(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proteinic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proteinic tính từ|- có protein. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proteinic
  • Phiên âm (nếu có): [proteinic]
  • Nghĩa tiếng việt của proteinic là: tính từ|- có protein

72151. proteinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có protein(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proteinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proteinous tính từ|- có protein. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proteinous
  • Phiên âm (nếu có): [proteinous]
  • Nghĩa tiếng việt của proteinous là: tính từ|- có protein

72152. proteinuria nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng nước tiểu có protein(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proteinuria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proteinuria danh từ|- hiện tượng nước tiểu có protein. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proteinuria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proteinuria là: danh từ|- hiện tượng nước tiểu có protein

72153. protempore nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- trong lúc này, hiện thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protempore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protempore tính từ, adv|- trong lúc này, hiện thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protempore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protempore là: tính từ, adv|- trong lúc này, hiện thời

72154. protend nghĩa tiếng việt là động từ|- kéo dài (thời hạn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protend động từ|- kéo dài (thời hạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protend
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protend là: động từ|- kéo dài (thời hạn)

72155. protensive nghĩa tiếng việt là tính từ|- kéo dài thời gian; sống lâu|- kéo dài ra được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protensive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protensive tính từ|- kéo dài thời gian; sống lâu|- kéo dài ra được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protensive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protensive là: tính từ|- kéo dài thời gian; sống lâu|- kéo dài ra được

72156. proteo- nghĩa tiếng việt là xem prote-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proteo- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proteo-xem prote-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proteo-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proteo- là: xem prote-

72157. proteoclastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- phân hủy protein(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proteoclastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proteoclastic tính từ|- phân hủy protein. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proteoclastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proteoclastic là: tính từ|- phân hủy protein

72158. proteolitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem proteolysis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proteolitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proteolitic tính từ|- xem proteolysis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proteolitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proteolitic là: tính từ|- xem proteolysis

72159. proteolysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự phân giải protein(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proteolysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proteolysis danh từ|- (sinh vật học) sự phân giải protein. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proteolysis
  • Phiên âm (nếu có): [proteolysis]
  • Nghĩa tiếng việt của proteolysis là: danh từ|- (sinh vật học) sự phân giải protein

72160. proteose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) proteoza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proteose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proteose danh từ|- (sinh vật học) proteoza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proteose
  • Phiên âm (nếu có): [proteose]
  • Nghĩa tiếng việt của proteose là: danh từ|- (sinh vật học) proteoza

72161. proterandric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) nhị chín trước, yếu tố đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proterandric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proterandric tính từ|- (thực vật học) (thuộc) nhị chín trước, yếu tố đực chín trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proterandric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proterandric là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) nhị chín trước, yếu tố đực chín trước

72162. proterandrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có nhị chín trước, có yếu tố đự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proterandrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proterandrous tính từ|- (thực vật học) có nhị chín trước, có yếu tố đực chín trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proterandrous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proterandrous là: tính từ|- (thực vật học) có nhị chín trước, có yếu tố đực chín trước

72163. proterandry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tính nhị chín trước, tính yếu tố (…)


Nghĩa tiếng việt của từ proterandry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proterandry danh từ|- (thực vật học) tính nhị chín trước, tính yếu tố đực chín trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proterandry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proterandry là: danh từ|- (thực vật học) tính nhị chín trước, tính yếu tố đực chín trước

72164. proteranthous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có hoa ra trước lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proteranthous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proteranthous tính từ|- (thực vật học) có hoa ra trước lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proteranthous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proteranthous là: tính từ|- (thực vật học) có hoa ra trước lá

72165. proteranthy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có hoa ra trước lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proteranthy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proteranthy danh từ|- sự có hoa ra trước lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proteranthy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proteranthy là: danh từ|- sự có hoa ra trước lá

72166. proterogynic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc nhụy chín trước, thuộc yếu tố cái chín trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proterogynic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proterogynic tính từ|- thuộc nhụy chín trước, thuộc yếu tố cái chín trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proterogynic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proterogynic là: tính từ|- thuộc nhụy chín trước, thuộc yếu tố cái chín trước

72167. proterogynous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhụy chín trước, có yếu tố cái chín trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proterogynous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proterogynous tính từ|- có nhụy chín trước, có yếu tố cái chín trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proterogynous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proterogynous là: tính từ|- có nhụy chín trước, có yếu tố cái chín trước

72168. proterogyny nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhụy/ yếu tố cái chín trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proterogyny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proterogyny danh từ|- tính nhụy/ yếu tố cái chín trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proterogyny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proterogyny là: danh từ|- tính nhụy/ yếu tố cái chín trước

72169. proterozoic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc đại nguyên sinh|* danh từ|- đại nguyên sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proterozoic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proterozoic tính từ|- thuộc đại nguyên sinh|* danh từ|- đại nguyên sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proterozoic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proterozoic là: tính từ|- thuộc đại nguyên sinh|* danh từ|- đại nguyên sinh

Để lại tin nhắn của bạn

0 Nhận xét


Free counters!