About Me

Top 120.000 từ tiếng anh thông dụng trong bộ từ điển Anh Việt bỏ túi 2021 - Thông dụng phổ biến khi đi du lịch nước ngoài! (P2)

Rảnh rỗi ngồi làm lại mấy cái giấy mời cho các bạn bè trong đợt dịch chuẩn bị cho đợt đi du lịch nước ngoài tiếp theo của team admin khochat.comdulichdau.com, admin mới thấy vốn tiếng anh đã đã hơi quên do cả 2 năm nay dịch không thể đi du lịch. Do đó bài viết này là serial 120.000 từ tiếng anh thông dụng admin sưu tầm lại. Nếu bạn nào muốn file excel để tiện tra cứu và bỏ túi, hãy nhắn tin bên dưới để lấy file miễn phí nhé!

Để tìm nhanh từ bạn muốn, đơn giản hãy gõ lên thanh tìm kiếm ở bên trên website là nhanh nhất nhé!

Top 120.000 từ tiếng anh thông dụng sử dụng thường xuyên 2021 (P2)


Nghĩa tiếng việt của từ appropriator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appropriator danh từ|- người chiếm hữu, người chiếm đoạt làm của riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appropriator
  • Phiên âm (nếu có): [əprouprieitə]
  • Nghĩa tiếng việt của appropriator là: danh từ|- người chiếm hữu, người chiếm đoạt làm của riêng
Nghĩa tiếng việt của từ approvable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh approvablexem approve. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:approvable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của approvable là: xem approve
Nghĩa tiếng việt của từ approval là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh approval danh từ|- sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận|=to nod in approval|+ gật đầu, đồng ý|=to give ones approval to a plan|+ tán thành một kế hoạch|=to meet with approval|+ được sự đồng ý, được chấp thuận|=on approval|+ (thương nghiệp) (như) on appro ((xem) appro)|- sự phê chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:approval
  • Phiên âm (nếu có): [əpru:vəl]
  • Nghĩa tiếng việt của approval là: danh từ|- sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận|=to nod in approval|+ gật đầu, đồng ý|=to give ones approval to a plan|+ tán thành một kế hoạch|=to meet with approval|+ được sự đồng ý, được chấp thuận|=on approval|+ (thương nghiệp) (như) on appro ((xem) appro)|- sự phê chuẩn
Nghĩa tiếng việt của từ approval voting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh approval voting(econ) bỏ phiếu tán thành; bỏ phiếu phê chuẩn.|+ một dạng ra quyết định trong đó mỗi cá nhân bỏ phiếu cho một nhóm phương án mà người đó tán thành. (xem borda count, condorcet criterion, social decision rule. social welfare function).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:approval voting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của approval voting là: (econ) bỏ phiếu tán thành; bỏ phiếu phê chuẩn.|+ một dạng ra quyết định trong đó mỗi cá nhân bỏ phiếu cho một nhóm phương án mà người đó tán thành. (xem borda count, condorcet criterion, social decision rule. social welfare function).
Nghĩa tiếng việt của từ approve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh approve ngoại động từ|- tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận|- xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y|- chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh|=to approve ones valour|+ chứng tỏ lòng can đảm|=he approved himself to be a good pianist|+ anh ta tỏ ra là một người chơi pianô giỏi|* nội động từ|- approve of tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận|=to approve of the proposal|+ tán thành đề nghị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:approve
  • Phiên âm (nếu có): [əpru:v]
  • Nghĩa tiếng việt của approve là: ngoại động từ|- tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận|- xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y|- chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh|=to approve ones valour|+ chứng tỏ lòng can đảm|=he approved himself to be a good pianist|+ anh ta tỏ ra là một người chơi pianô giỏi|* nội động từ|- approve of tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận|=to approve of the proposal|+ tán thành đề nghị
Nghĩa tiếng việt của từ approved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh approved tính từ|- được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận|- được phê chuẩn, được chuẩn y|- trường của nhà nước dành cho trẻ em phạm tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:approved
  • Phiên âm (nếu có): [əpru:vd]
  • Nghĩa tiếng việt của approved là: tính từ|- được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận|- được phê chuẩn, được chuẩn y|- trường của nhà nước dành cho trẻ em phạm tội
Nghĩa tiếng việt của từ approver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh approver danh từ|- người tán thành, người đồng ý, người chấp thuận|- người phê chuẩn|- người bị bắt thú tội và khai đồng bọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:approver
  • Phiên âm (nếu có): [əpru:və]
  • Nghĩa tiếng việt của approver là: danh từ|- người tán thành, người đồng ý, người chấp thuận|- người phê chuẩn|- người bị bắt thú tội và khai đồng bọn
Nghĩa tiếng việt của từ approving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh approving tính từ|- tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận|=an approving nod|+ cái gật đầu đồng ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:approving
  • Phiên âm (nếu có): [əpru:viɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của approving là: tính từ|- tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận|=an approving nod|+ cái gật đầu đồng ý
Nghĩa tiếng việt của từ approvingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh approvingly phó từ|- ra vẻ hài lòng, đồng tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:approvingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của approvingly là: phó từ|- ra vẻ hài lòng, đồng tình
Nghĩa tiếng việt của từ approx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh approx phó từ|- (viết tắt của approximately) gần khoảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:approx
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của approx là: phó từ|- (viết tắt của approximately) gần khoảng
Nghĩa tiếng việt của từ approximability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh approximabilitytính xấp xỉ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:approximability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của approximability là: tính xấp xỉ được
Nghĩa tiếng việt của từ approximate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh approximate tính từ|- approximate to giống với, giống hệt với|- xấp xỉ, gần đúng|=approximate calculation|+ phép tính xấp xỉ|=approximate value|+ giá trị xấp xỉ|- rất gần nhau|* động từ|- gắn với; làm cho gắn với|- xấp xỉ với, gần đúng với; làm cho xấp xỉ với, làm cho gần đúng với||@approximate|- (tech) gần đúng||@approximate|- gần đúng, xấp xỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:approximate
  • Phiên âm (nếu có): [əprɔksimit]
  • Nghĩa tiếng việt của approximate là: tính từ|- approximate to giống với, giống hệt với|- xấp xỉ, gần đúng|=approximate calculation|+ phép tính xấp xỉ|=approximate value|+ giá trị xấp xỉ|- rất gần nhau|* động từ|- gắn với; làm cho gắn với|- xấp xỉ với, gần đúng với; làm cho xấp xỉ với, làm cho gần đúng với||@approximate|- (tech) gần đúng||@approximate|- gần đúng, xấp xỉ
Nghĩa tiếng việt của từ approximate reasoning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh approximate reasoning(tech) lập luận gần đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:approximate reasoning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của approximate reasoning là: (tech) lập luận gần đúng
Nghĩa tiếng việt của từ approximate value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh approximate value(tech) trị gần đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:approximate value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của approximate value là: (tech) trị gần đúng
Nghĩa tiếng việt của từ approximately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh approximately phó từ|- khoảng chừng, độ chừng||@approximately|- một cách xấp xỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:approximately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của approximately là: phó từ|- khoảng chừng, độ chừng||@approximately|- một cách xấp xỉ
Nghĩa tiếng việt của từ approximation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh approximation danh từ|- sự gần|- sự xấp xỉ, sự gần đúng|- cái xấp xỉ, con số xấp xỉ; ý nghĩa gần đúng|- (toán học) phép xấp xỉ|=approximation of root|+ phép tính xấp xỉ một nghiệm||@approximation|- (tech) phép tính gần đúng, phép tính sai số, phép tính xấp xỉ||@approximation|- [sự; phép],xấp xỉ, tiệm cận|- a. in the mean xấp xỉ trung bình best a. phép xấp xỉ [tối ưu, tốt nhất],|- cellular a. xấp xỉ khối|- closest rational a. phân số sát nhất, phép xấp xỉ bằng phân thức sát nhất|- diagonal a. xấp xỉ chéo|- fist a. phép xấp xr bước đầu|- mean a. xấp xỉ trung bình|- numerical a. [lượng xấp xỉ, phép xấp xỉ],bằng số|- one-sided a. (giải tích) phép xấp xỉ một phía|- polynomial a. (giải tích) phép xấp xỉ bằng đa thức|- rational a. phép xấp xỉ bằng phân thức|- second a. phép xấp xỉ bước hai|- successive a. phép xấp xỉ liên tiếp|- weighted a. (giải tích) phép xấp xỉ có trọng số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:approximation
  • Phiên âm (nếu có): [,əprɔksimeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của approximation là: danh từ|- sự gần|- sự xấp xỉ, sự gần đúng|- cái xấp xỉ, con số xấp xỉ; ý nghĩa gần đúng|- (toán học) phép xấp xỉ|=approximation of root|+ phép tính xấp xỉ một nghiệm||@approximation|- (tech) phép tính gần đúng, phép tính sai số, phép tính xấp xỉ||@approximation|- [sự; phép],xấp xỉ, tiệm cận|- a. in the mean xấp xỉ trung bình best a. phép xấp xỉ [tối ưu, tốt nhất],|- cellular a. xấp xỉ khối|- closest rational a. phân số sát nhất, phép xấp xỉ bằng phân thức sát nhất|- diagonal a. xấp xỉ chéo|- fist a. phép xấp xr bước đầu|- mean a. xấp xỉ trung bình|- numerical a. [lượng xấp xỉ, phép xấp xỉ],bằng số|- one-sided a. (giải tích) phép xấp xỉ một phía|- polynomial a. (giải tích) phép xấp xỉ bằng đa thức|- rational a. phép xấp xỉ bằng phân thức|- second a. phép xấp xỉ bước hai|- successive a. phép xấp xỉ liên tiếp|- weighted a. (giải tích) phép xấp xỉ có trọng số
Nghĩa tiếng việt của từ approximative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh approximative tính từ|- xấp xỉ, gần đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:approximative
  • Phiên âm (nếu có): [əprɔksimətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của approximative là: tính từ|- xấp xỉ, gần đúng
Nghĩa tiếng việt của từ approximatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh approximativelyxem approximation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:approximatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của approximatively là: xem approximation
Nghĩa tiếng việt của từ appui là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appui danh từ|- (quân sự) chỗ dựa, điểm tựa|=point of appui|+ điểm tựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appui
  • Phiên âm (nếu có): [æpwi:]
  • Nghĩa tiếng việt của appui là: danh từ|- (quân sự) chỗ dựa, điểm tựa|=point of appui|+ điểm tựa
Nghĩa tiếng việt của từ appurtenance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appurtenance danh từ|- vật phụ thuộc|- (pháp lý) sự thuộc về|- (số nhiều) đồ phụ tùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appurtenance
  • Phiên âm (nếu có): [əpə:tinəns]
  • Nghĩa tiếng việt của appurtenance là: danh từ|- vật phụ thuộc|- (pháp lý) sự thuộc về|- (số nhiều) đồ phụ tùng
Nghĩa tiếng việt của từ appurtenant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appurtenant tính từ|- appurtenant to thuộc về|- phụ thuộc vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appurtenant
  • Phiên âm (nếu có): [əpə:tinənt]
  • Nghĩa tiếng việt của appurtenant là: tính từ|- appurtenant to thuộc về|- phụ thuộc vào
Nghĩa tiếng việt của từ apr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apr(viết tắt của april) tháng tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apr
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apr là: (viết tắt của april) tháng tư
Nghĩa tiếng việt của từ apraxia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apraxia danh từ|- (y học) chứng mất dùng động tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apraxia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apraxia là: danh từ|- (y học) chứng mất dùng động tác
Nghĩa tiếng việt của từ apricot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apricot danh từ|- quả mơ|- cây mơ|- màu mơ chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apricot
  • Phiên âm (nếu có): [eiprikɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của apricot là: danh từ|- quả mơ|- cây mơ|- màu mơ chim
Nghĩa tiếng việt của từ april là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh april danh từ|- tháng tư|- người bị cho ăn cá tháng tư (bị đùa nhả, đánh lừa)|- cá tháng tư (trò đùa nhả, đánh lừa nhau vào ngày mồng 1 tháng 4)|- trời sập sùi lúc nắng lúc mưa|- (nghĩa bóng) khóc đấy rồi lại cười đấy, khóc khóc cười cười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:april
  • Phiên âm (nếu có): [eiprəl]
  • Nghĩa tiếng việt của april là: danh từ|- tháng tư|- người bị cho ăn cá tháng tư (bị đùa nhả, đánh lừa)|- cá tháng tư (trò đùa nhả, đánh lừa nhau vào ngày mồng 1 tháng 4)|- trời sập sùi lúc nắng lúc mưa|- (nghĩa bóng) khóc đấy rồi lại cười đấy, khóc khóc cười cười
Nghĩa tiếng việt của từ april fool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh april foolnạn nhân của trò đùa nhả truyền thống nhân ngày 1/4. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:april fool
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của april fool là: nạn nhân của trò đùa nhả truyền thống nhân ngày 1/4
Nghĩa tiếng việt của từ april fools day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh april fools dayngày đùa nhả truyền thống 1/4. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:april fools day
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của april fools day là: ngày đùa nhả truyền thống 1/4
Nghĩa tiếng việt của từ april-fool-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh april-fool-day danh từ|- (như)[all fools day],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:april-fool-day
  • Phiên âm (nếu có): [eiprəlfu:ldei]
  • Nghĩa tiếng việt của april-fool-day là: danh từ|- (như)[all fools day],
Nghĩa tiếng việt của từ apriori là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apriori(econ) tiên nghiệm.|+ một cụm thuật ngữ miêu tả quá trình suy luận phán đoán từ giả thuyết ban đầu cho đến kết luận. phương pháp này có thể đối lập với cách tiếp cận dựa trên những cứ liệu rút ra từ thực tế quan sát.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apriori
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apriori là: (econ) tiên nghiệm.|+ một cụm thuật ngữ miêu tả quá trình suy luận phán đoán từ giả thuyết ban đầu cho đến kết luận. phương pháp này có thể đối lập với cách tiếp cận dựa trên những cứ liệu rút ra từ thực tế quan sát.
Nghĩa tiếng việt của từ apron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apron danh từ|- cái tạp dề|- tấm da phủ chân (ở những xe không mui)|- (sân khấu) thềm sân khấu (để diễn những tiết mục phụ khi buông màn)|- (hàng không) thềm đế máy bay (ở sân bay)|- tường ngăn nước xói (ở đập nước)|- (kỹ thuật) tấm chắn, tấm che (máy...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apron
  • Phiên âm (nếu có): [eiprən]
  • Nghĩa tiếng việt của apron là: danh từ|- cái tạp dề|- tấm da phủ chân (ở những xe không mui)|- (sân khấu) thềm sân khấu (để diễn những tiết mục phụ khi buông màn)|- (hàng không) thềm đế máy bay (ở sân bay)|- tường ngăn nước xói (ở đập nước)|- (kỹ thuật) tấm chắn, tấm che (máy...)
Nghĩa tiếng việt của từ apron-string là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apron-string danh từ|- dây tạp dề|- bám lấy gấu váy vợ, hoàn toàn lệ thuộc vào vợ|- theo mẹ như cái đuôi, lúc nào cũng bám lấy mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apron-string
  • Phiên âm (nếu có): [eiprənstriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của apron-string là: danh từ|- dây tạp dề|- bám lấy gấu váy vợ, hoàn toàn lệ thuộc vào vợ|- theo mẹ như cái đuôi, lúc nào cũng bám lấy mẹ
Nghĩa tiếng việt của từ apropos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apropos tính từ|- đúng lúc, thích hợp|* phó từ|- đúng lúc, thích hợp|- nhân thể, nhân tiện|- về|=apropos of this|+ về vấn đề này|* danh từ|- việc đúng lúc, điều thích hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apropos
  • Phiên âm (nếu có): [æprəpou]
  • Nghĩa tiếng việt của apropos là: tính từ|- đúng lúc, thích hợp|* phó từ|- đúng lúc, thích hợp|- nhân thể, nhân tiện|- về|=apropos of this|+ về vấn đề này|* danh từ|- việc đúng lúc, điều thích hợp
Nghĩa tiếng việt của từ apse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apse danh từ|- chỗ tụng niệm (ở giáo đường); hậu cung|- (thiên văn học) (như) apsis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apse
  • Phiên âm (nếu có): [æps]
  • Nghĩa tiếng việt của apse là: danh từ|- chỗ tụng niệm (ở giáo đường); hậu cung|- (thiên văn học) (như) apsis
Nghĩa tiếng việt của từ apse(apsis) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apse(apsis)điểm xa nhất trên đường cong (trong toạ độ cực); (thiên văn) điểm cận|- nhật và viễn nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apse(apsis)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apse(apsis) là: điểm xa nhất trên đường cong (trong toạ độ cực); (thiên văn) điểm cận|- nhật và viễn nhật
Nghĩa tiếng việt của từ apsidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apsidal tính từ|- (thuộc) chỗ tụng niệm (ở giáo đường); (thuộc) hậu cung|- (thiên văn học) cùng điểm||@apsidal|- (thuộc) điểm xa nhất trên đường cong (trong toạ độ cực); (thiên văn) (thuộc)|- cận nhật và viễn nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apsidal
  • Phiên âm (nếu có): [æpsidl]
  • Nghĩa tiếng việt của apsidal là: tính từ|- (thuộc) chỗ tụng niệm (ở giáo đường); (thuộc) hậu cung|- (thiên văn học) cùng điểm||@apsidal|- (thuộc) điểm xa nhất trên đường cong (trong toạ độ cực); (thiên văn) (thuộc)|- cận nhật và viễn nhật
Nghĩa tiếng việt của từ apsides là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apsides danh từ, số nhiều apsides |/æpsaidi:z/|- (thiên văn học) cùng điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apsides
  • Phiên âm (nếu có): [æpsis]
  • Nghĩa tiếng việt của apsides là: danh từ, số nhiều apsides |/æpsaidi:z/|- (thiên văn học) cùng điểm
Nghĩa tiếng việt của từ apsis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apsis danh từ, số nhiều apsides |/æpsaidi:z/|- (thiên văn học) cùng điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apsis
  • Phiên âm (nếu có): [æpsis]
  • Nghĩa tiếng việt của apsis là: danh từ, số nhiều apsides |/æpsaidi:z/|- (thiên văn học) cùng điểm
Nghĩa tiếng việt của từ apt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apt tính từ|- có khuynh hướng hay, dễ|=apt to take fire|+ dễ bắt lửa|=apt to promise apt to forget|+ dễ hứa thì lại hay quên|- có khả năng, có thể|=such a remark is apt to be misunderstood|+ một lời nhận xét như thế rất có thể bị hiểu lầm|- có năng khiếu; có năng lực, tài, giỏi; nhanh trí, thông minh|=an apt child|+ một đứa bé có năng khiếu|=to be apt at mathematics|+ có năng khiếu về toán, giỏi toán|- thích hợp, đúng|=an apt quotation|+ một câu trích dẫn thích hợp|=there is no apter word|+ không có từ nào đúng hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apt
  • Phiên âm (nếu có): [æpt]
  • Nghĩa tiếng việt của apt là: tính từ|- có khuynh hướng hay, dễ|=apt to take fire|+ dễ bắt lửa|=apt to promise apt to forget|+ dễ hứa thì lại hay quên|- có khả năng, có thể|=such a remark is apt to be misunderstood|+ một lời nhận xét như thế rất có thể bị hiểu lầm|- có năng khiếu; có năng lực, tài, giỏi; nhanh trí, thông minh|=an apt child|+ một đứa bé có năng khiếu|=to be apt at mathematics|+ có năng khiếu về toán, giỏi toán|- thích hợp, đúng|=an apt quotation|+ một câu trích dẫn thích hợp|=there is no apter word|+ không có từ nào đúng hơn
Nghĩa tiếng việt của từ apterium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apterium danh từ|- số nhiều apteria|- vùng trụi (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apterium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apterium là: danh từ|- số nhiều apteria|- vùng trụi (chim)
Nghĩa tiếng việt của từ apterous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apterous tính từ|- (động vật học) không cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apterous
  • Phiên âm (nếu có): [æptərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của apterous là: tính từ|- (động vật học) không cánh
Nghĩa tiếng việt của từ apterygial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apterygial tính từ|- không cánh; không vây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apterygial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apterygial là: tính từ|- không cánh; không vây
Nghĩa tiếng việt của từ apterygote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apterygote danh từ|- côn trùng không cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apterygote
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apterygote là: danh từ|- côn trùng không cánh
Nghĩa tiếng việt của từ apterygotous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apterygotous tính từ|- (thuộc) côn trùng không cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apterygotous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apterygotous là: tính từ|- (thuộc) côn trùng không cánh
Nghĩa tiếng việt của từ apteryx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apteryx danh từ|- chim ki-uy (ở niu dilân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apteryx
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apteryx là: danh từ|- chim ki-uy (ở niu dilân)
Nghĩa tiếng việt của từ aptitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aptitude danh từ (+ for)|- aptitude for khuynh hướng|- năng khiếu; năng lực, khả năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aptitude
  • Phiên âm (nếu có): [æptitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của aptitude là: danh từ (+ for)|- aptitude for khuynh hướng|- năng khiếu; năng lực, khả năng
Nghĩa tiếng việt của từ aptitude test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aptitude test danh từ|- cuộc trắc nghiệm khả năng của những người dự tuyển vào một công việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aptitude test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aptitude test là: danh từ|- cuộc trắc nghiệm khả năng của những người dự tuyển vào một công việc
Nghĩa tiếng việt của từ aptly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aptly phó từ|- thông minh, khéo léo, nhanh trí|- thích hợp, thích đáng, đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aptly
  • Phiên âm (nếu có): [æptli]
  • Nghĩa tiếng việt của aptly là: phó từ|- thông minh, khéo léo, nhanh trí|- thích hợp, thích đáng, đúng
Nghĩa tiếng việt của từ aptness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aptness danh từ|- (như) aptitude|- sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aptness
  • Phiên âm (nếu có): [æptnis]
  • Nghĩa tiếng việt của aptness là: danh từ|- (như) aptitude|- sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng
Nghĩa tiếng việt của từ apyrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apyrous tính từ|- chịu lửa, chịu được nhiệt độ cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apyrous
  • Phiên âm (nếu có): [eipairəs]
  • Nghĩa tiếng việt của apyrous là: tính từ|- chịu lửa, chịu được nhiệt độ cao
Nghĩa tiếng việt của từ aqua là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aqua danh từ|- số nhiều aquas|- nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aqua
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aqua là: danh từ|- số nhiều aquas|- nước
Nghĩa tiếng việt của từ aqua regia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aqua regia danh từ|- (hoá học) nước cường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aqua regia
  • Phiên âm (nếu có): [ækwəri:dʤjə]
  • Nghĩa tiếng việt của aqua regia là: danh từ|- (hoá học) nước cường
Nghĩa tiếng việt của từ aqua-vitae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aqua-vitae danh từ|- rượu mạnh (lấy ở nước cốt đầu tiên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aqua-vitae
  • Phiên âm (nếu có): [ækwəvaiti:]
  • Nghĩa tiếng việt của aqua-vitae là: danh từ|- rượu mạnh (lấy ở nước cốt đầu tiên)
Nghĩa tiếng việt của từ aquaculture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aquaculturenhư aquiculture. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aquaculture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aquaculture là: như aquiculture
Nghĩa tiếng việt của từ aquadag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aquadag(tech) lớp than chì (trong ống tia điện tử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aquadag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aquadag là: (tech) lớp than chì (trong ống tia điện tử)
Nghĩa tiếng việt của từ aquaeductus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aquaeductus danh từ|- ống dẫn nước; mương, máng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aquaeductus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aquaeductus là: danh từ|- ống dẫn nước; mương, máng
Nghĩa tiếng việt của từ aquafortis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aquafortis danh từ|- nước khắc đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aquafortis
  • Phiên âm (nếu có): [ækwəfɔ:tis]
  • Nghĩa tiếng việt của aquafortis là: danh từ|- nước khắc đồng
Nghĩa tiếng việt của từ aquafortist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aquafortist danh từ|- thợ khắc đồng (bằng nước axit). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aquafortist
  • Phiên âm (nếu có): [ækwəfɔ:tist]
  • Nghĩa tiếng việt của aquafortist là: danh từ|- thợ khắc đồng (bằng nước axit)
Nghĩa tiếng việt của từ aqualung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aqualung danh từ|- thiết bị được thợ lặn mang theo để thở dưới nước, đồ lặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aqualung
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aqualung là: danh từ|- thiết bị được thợ lặn mang theo để thở dưới nước, đồ lặn
Nghĩa tiếng việt của từ aquamarine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aquamarine danh từ|- ngọc xanh biển aquamarin|- màu ngọc xanh biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aquamarine
  • Phiên âm (nếu có): [,ækwəməri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của aquamarine là: danh từ|- ngọc xanh biển aquamarin|- màu ngọc xanh biển
Nghĩa tiếng việt của từ aquaplane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aquaplane danh từ|- (thể dục,thể thao) ván trượt nước|* nội động từ|- (thể dục,thể thao) đi ván trượt nước (sau xuồng máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aquaplane
  • Phiên âm (nếu có): [ækwə,plein]
  • Nghĩa tiếng việt của aquaplane là: danh từ|- (thể dục,thể thao) ván trượt nước|* nội động từ|- (thể dục,thể thao) đi ván trượt nước (sau xuồng máy)
Nghĩa tiếng việt của từ aquarelle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aquarelle danh từ|- (nghệ thuật) tranh màu nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aquarelle
  • Phiên âm (nếu có): [,ækwərel]
  • Nghĩa tiếng việt của aquarelle là: danh từ|- (nghệ thuật) tranh màu nước
Nghĩa tiếng việt của từ aquarellist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aquarellist danh từ|- hoạ sĩ chuyên màu nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aquarellist
  • Phiên âm (nếu có): [,ækwərelist]
  • Nghĩa tiếng việt của aquarellist là: danh từ|- hoạ sĩ chuyên màu nước
Nghĩa tiếng việt của từ aquaria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aquaria danh từ, số nhiều aquariums |/əkweəriəmz/, aquaria |/əkweəriə/|- bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh)|- khu công viên có bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh); nơi trưng bày bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aquaria
  • Phiên âm (nếu có): [əkweəriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của aquaria là: danh từ, số nhiều aquariums |/əkweəriəmz/, aquaria |/əkweəriə/|- bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh)|- khu công viên có bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh); nơi trưng bày bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh)
Nghĩa tiếng việt của từ aquarist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aquarist danh từ|- người trông nom nơi trưng bày bể nuôi cá (cá, loài thuỷ sinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aquarist
  • Phiên âm (nếu có): [əkweərist]
  • Nghĩa tiếng việt của aquarist là: danh từ|- người trông nom nơi trưng bày bể nuôi cá (cá, loài thuỷ sinh)
Nghĩa tiếng việt của từ aquarium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aquarium danh từ, số nhiều aquariums |/əkweəriəmz/, aquaria |/əkweəriə/|- bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh)|- khu công viên có bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh); nơi trưng bày bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aquarium
  • Phiên âm (nếu có): [əkweəriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của aquarium là: danh từ, số nhiều aquariums |/əkweəriəmz/, aquaria |/əkweəriə/|- bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh)|- khu công viên có bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh); nơi trưng bày bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh)
Nghĩa tiếng việt của từ aquarius là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aquarius danh từ|- (thiên văn học) cung bảo bình (ở hoàng đạo)|- chòm sao bảo bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aquarius
  • Phiên âm (nếu có): [əkweəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của aquarius là: danh từ|- (thiên văn học) cung bảo bình (ở hoàng đạo)|- chòm sao bảo bình
Nghĩa tiếng việt của từ aquatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aquatic tính từ|- sống ở nước, mọc ở nước|- (thể dục,thể thao) chơi ở dưới nước (ví dụ bóng nước...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aquatic
  • Phiên âm (nếu có): [əkwætik]
  • Nghĩa tiếng việt của aquatic là: tính từ|- sống ở nước, mọc ở nước|- (thể dục,thể thao) chơi ở dưới nước (ví dụ bóng nước...)
Nghĩa tiếng việt của từ aquatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aquaticallyxem aquatic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aquatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aquatically là: xem aquatic
Nghĩa tiếng việt của từ aquatics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aquatics danh từ số nhiều|- (thể dục,thể thao) những môn thể thao dưới nước (bơi lội, bóng nước...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aquatics
  • Phiên âm (nếu có): [əkwætiks]
  • Nghĩa tiếng việt của aquatics là: danh từ số nhiều|- (thể dục,thể thao) những môn thể thao dưới nước (bơi lội, bóng nước...)
Nghĩa tiếng việt của từ aquatint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aquatint danh từ|- thuật khắc axit|- bản khắc xit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aquatint
  • Phiên âm (nếu có): [ækwətint]
  • Nghĩa tiếng việt của aquatint là: danh từ|- thuật khắc axit|- bản khắc xit
Nghĩa tiếng việt của từ aquatinter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aquatinterxem aquatint. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aquatinter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aquatinter là: xem aquatint
Nghĩa tiếng việt của từ aquatintist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aquatintistxem aquatint. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aquatintist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aquatintist là: xem aquatint
Nghĩa tiếng việt của từ aquation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aquation danh từ|- (hoá học) sự hyđrat hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aquation
  • Phiên âm (nếu có): [əkweiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của aquation là: danh từ|- (hoá học) sự hyđrat hoá
Nghĩa tiếng việt của từ aquativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aquativeness danh từ|- tính thích nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aquativeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aquativeness là: danh từ|- tính thích nước
Nghĩa tiếng việt của từ aqueduct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aqueduct danh từ|- cống nước|- (giải phẫu) cống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aqueduct
  • Phiên âm (nếu có): [ækwidʌkt]
  • Nghĩa tiếng việt của aqueduct là: danh từ|- cống nước|- (giải phẫu) cống
Nghĩa tiếng việt của từ aqueous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aqueous tính từ|- (thuộc) nước; có nước|=aqueous solution|+ (hoá học) dung dịch nước|- (địa lý,địa chất) do nước (tạo thành)|=aqueous rock|+ đá do nước tạo thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aqueous
  • Phiên âm (nếu có): [eikwiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của aqueous là: tính từ|- (thuộc) nước; có nước|=aqueous solution|+ (hoá học) dung dịch nước|- (địa lý,địa chất) do nước (tạo thành)|=aqueous rock|+ đá do nước tạo thành
Nghĩa tiếng việt của từ aquicolous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aquicolous tính từ|- sống ở nước; thủy sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aquicolous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aquicolous là: tính từ|- sống ở nước; thủy sinh
Nghĩa tiếng việt của từ aquiculture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aquiculturecách viết khác : aquaculture. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aquiculture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aquiculture là: cách viết khác : aquaculture
Nghĩa tiếng việt của từ aquifer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aquifer danh từ|- (địa lý,địa chất) lớp ngậm nước, tầng ngậm nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aquifer
  • Phiên âm (nếu có): [ækwifə]
  • Nghĩa tiếng việt của aquifer là: danh từ|- (địa lý,địa chất) lớp ngậm nước, tầng ngậm nước
Nghĩa tiếng việt của từ aquiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aquiferousxem aquifer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aquiferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aquiferous là: xem aquifer
Nghĩa tiếng việt của từ aquilegia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aquilegia danh từ|- (thực vật) cây họ mao lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aquilegia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aquilegia là: danh từ|- (thực vật) cây họ mao lương
Nghĩa tiếng việt của từ aquiline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aquiline tính từ|- (thuộc) chim ưng; giống chim ưng|- khoằm|=aquiline nose|+ mũi khoằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aquiline
  • Phiên âm (nếu có): [ækwilain]
  • Nghĩa tiếng việt của aquiline là: tính từ|- (thuộc) chim ưng; giống chim ưng|- khoằm|=aquiline nose|+ mũi khoằm
Nghĩa tiếng việt của từ aquilinity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aquilinityxem aquiline. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aquilinity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aquilinity là: xem aquiline
Nghĩa tiếng việt của từ aquinas st thomas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aquinas st thomas(econ) (1225-1274)|+ một học giả người ý, ông là người có đóng góp chính vào tư tưởng kinh tế của hàn lâm viện. xét về kinh tế học, ông thừa nhận phần lớn học thuyết của aristotle, bao gồm khái niệm về giá công bằng. ông cũng phân biệt giá cả và giá trị, đối tượng của rất nhiêù cách diễn giải khác nhau. ý tưởng về giá trị hay giá công bằng không khác hơn giá thông thường (cạnh tranh) vốn có ở một mặt hàng và giá được đưa ra vượt quá mức giá này là sự vi phạm quy tắc đạo đức. thương mại vốn xấu xa nhưng được bào chữa bởi hàng hóa công cộng. tương tự, của cải tài sản và hành động của chính phủ được biện hộ bởi hàng hoá công cộng. cho vay nặng lãi bị chỉ trích là khoản thu cho việc sử dụng tiền mà không có giá trị sử dụng. những đóng góp chủ yếu của ông đối với lịch sử tư tưởng kinh tế được bao quát trong cuốn summa theologica của ông.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aquinas st thomas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aquinas st thomas là: (econ) (1225-1274)|+ một học giả người ý, ông là người có đóng góp chính vào tư tưởng kinh tế của hàn lâm viện. xét về kinh tế học, ông thừa nhận phần lớn học thuyết của aristotle, bao gồm khái niệm về giá công bằng. ông cũng phân biệt giá cả và giá trị, đối tượng của rất nhiêù cách diễn giải khác nhau. ý tưởng về giá trị hay giá công bằng không khác hơn giá thông thường (cạnh tranh) vốn có ở một mặt hàng và giá được đưa ra vượt quá mức giá này là sự vi phạm quy tắc đạo đức. thương mại vốn xấu xa nhưng được bào chữa bởi hàng hóa công cộng. tương tự, của cải tài sản và hành động của chính phủ được biện hộ bởi hàng hoá công cộng. cho vay nặng lãi bị chỉ trích là khoản thu cho việc sử dụng tiền mà không có giá trị sử dụng. những đóng góp chủ yếu của ông đối với lịch sử tư tưởng kinh tế được bao quát trong cuốn summa theologica của ông.
Nghĩa tiếng việt của từ aquiprata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aquiprata danh từ|- quần lạc thực vật nước ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aquiprata
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aquiprata là: danh từ|- quần lạc thực vật nước ngầm
Nghĩa tiếng việt của từ aquiver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aquiver tính từ|- run lẩy bẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aquiver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aquiver là: tính từ|- run lẩy bẩy
Nghĩa tiếng việt của từ aquolysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aquolysis danh từ|- sự thủy phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aquolysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aquolysis là: danh từ|- sự thủy phân
Nghĩa tiếng việt của từ aquosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aquosity danh từ|- tính chất có nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aquosity
  • Phiên âm (nếu có): [ækwɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của aquosity là: danh từ|- tính chất có nước
Nghĩa tiếng việt của từ arab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arab danh từ|- người a-rập|- ngựa a-rập|- đứa bé lang thang không gia đình|* tính từ|- (thuộc) a-rập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arab
  • Phiên âm (nếu có): [ærəb]
  • Nghĩa tiếng việt của arab là: danh từ|- người a-rập|- ngựa a-rập|- đứa bé lang thang không gia đình|* tính từ|- (thuộc) a-rập
Nghĩa tiếng việt của từ arabesque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arabesque tính từ|- a-rập|- kỳ lạ, kỳ dị|* danh từ|- kiểu trang trí đường lượn|- tư thế lượn (vũ ba-lê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arabesque
  • Phiên âm (nếu có): [,ærəbesk]
  • Nghĩa tiếng việt của arabesque là: tính từ|- a-rập|- kỳ lạ, kỳ dị|* danh từ|- kiểu trang trí đường lượn|- tư thế lượn (vũ ba-lê)
Nghĩa tiếng việt của từ arabian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arabian tính từ|- (thuộc) a-rập|- chuyện một nghìn lẻ một đêm |* danh từ|- người a-rập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arabian
  • Phiên âm (nếu có): [əreibjən]
  • Nghĩa tiếng việt của arabian là: tính từ|- (thuộc) a-rập|- chuyện một nghìn lẻ một đêm |* danh từ|- người a-rập
Nghĩa tiếng việt của từ arabic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arabic tính từ|- thuộc a-rập|=arabic numerals|+ chữ số a-rập|* danh từ|- tiếng a-rập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arabic
  • Phiên âm (nếu có): [ærəbik]
  • Nghĩa tiếng việt của arabic là: tính từ|- thuộc a-rập|=arabic numerals|+ chữ số a-rập|* danh từ|- tiếng a-rập
Nghĩa tiếng việt của từ arabic numerals là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arabic numeralschữ số a-rập như (0,1,2 ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arabic numerals
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arabic numerals là: chữ số a-rập như (0,1,2 ...)
Nghĩa tiếng việt của từ arability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arability danh từ|- tính có thể trồng trọt được (đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arability
  • Phiên âm (nếu có): [,ærəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của arability là: danh từ|- tính có thể trồng trọt được (đất)
Nghĩa tiếng việt của từ arabinose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arabinose danh từ|- arabinoza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arabinose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arabinose là: danh từ|- arabinoza
Nghĩa tiếng việt của từ arabist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arabist danh từ|- người nghiên cứu tiếng a-rập; người nghiên cứu văn hoá a-rập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arabist
  • Phiên âm (nếu có): [ærəbist]
  • Nghĩa tiếng việt của arabist là: danh từ|- người nghiên cứu tiếng a-rập; người nghiên cứu văn hoá a-rập
Nghĩa tiếng việt của từ arabization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arabization danh từ|- sự arập hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arabization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arabization là: danh từ|- sự arập hoá
Nghĩa tiếng việt của từ arable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arable tính từ|- trồng trọt được (đất)|* danh từ|- đất trồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arable
  • Phiên âm (nếu có): [ærəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của arable là: tính từ|- trồng trọt được (đất)|* danh từ|- đất trồng
Nghĩa tiếng việt của từ araceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh araceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ rầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:araceous
  • Phiên âm (nếu có): [əreiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của araceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ rầy
Nghĩa tiếng việt của từ arachnicide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arachnicide danh từ|- thuốc trừ nhện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arachnicide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arachnicide là: danh từ|- thuốc trừ nhện
Nghĩa tiếng việt của từ arachnid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arachnid danh từ|- (động vật học) động vật thuộc lớp nhện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arachnid
  • Phiên âm (nếu có): [əræknid]
  • Nghĩa tiếng việt của arachnid là: danh từ|- (động vật học) động vật thuộc lớp nhện
Nghĩa tiếng việt của từ arachnidan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arachnidanxem arachnid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arachnidan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arachnidan là: xem arachnid
Nghĩa tiếng việt của từ arachniform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arachniform tính từ|- dạng mạng nhện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arachniform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arachniform là: tính từ|- dạng mạng nhện
Nghĩa tiếng việt của từ arachnodactyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arachnodactyl danh từ|- chân nhện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arachnodactyl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arachnodactyl là: danh từ|- chân nhện
Nghĩa tiếng việt của từ arachnoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arachnoid danh từ|- (giải phẫu) màng nhện (bọc não)|* tính từ|- (thực vật học) phủ lông tơ (như ở mạng nhện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arachnoid
  • Phiên âm (nếu có): [əræknɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của arachnoid là: danh từ|- (giải phẫu) màng nhện (bọc não)|* tính từ|- (thực vật học) phủ lông tơ (như ở mạng nhện)
Nghĩa tiếng việt của từ arachnoideal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arachnoideal tính từ|- thuộc màng nhện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arachnoideal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arachnoideal là: tính từ|- thuộc màng nhện
Nghĩa tiếng việt của từ arachnopia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arachnopia danh từ|- màng não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arachnopia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arachnopia là: danh từ|- màng não
Nghĩa tiếng việt của từ aragonite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aragonite danh từ|- (khoáng) aragonit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aragonite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aragonite là: danh từ|- (khoáng) aragonit
Nghĩa tiếng việt của từ araliaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh araliaceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ nhân sâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:araliaceous
  • Phiên âm (nếu có): [ə,reilieiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của araliaceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ nhân sâm
Nghĩa tiếng việt của từ aramaean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aramaean danh từ|- người a-ra-mê (người cổ đại ở xi-ri và thượng lưỡng- hà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aramaean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aramaean là: danh từ|- người a-ra-mê (người cổ đại ở xi-ri và thượng lưỡng- hà)
Nghĩa tiếng việt của từ aramaic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aramaic danh từ|- tiếng xy-ri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aramaic
  • Phiên âm (nếu có): [,ærəmeiik]
  • Nghĩa tiếng việt của aramaic là: danh từ|- tiếng xy-ri
Nghĩa tiếng việt của từ arapaho là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arapaho danh từhư arapahoe|- danh từ, số nhiều arapahos, arapahoes|- người a-ra-a-ho (da đỏ bắc mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arapaho
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arapaho là: danh từhư arapahoe|- danh từ, số nhiều arapahos, arapahoes|- người a-ra-a-ho (da đỏ bắc mỹ)
Nghĩa tiếng việt của từ arara là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arara danh từ|- cá nục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arara
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arara là: danh từ|- cá nục
Nghĩa tiếng việt của từ araucaria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh araucaria danh từ|- (thực vật học) cây bách tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:araucaria
  • Phiên âm (nếu có): [,ærɔ:keəriə]
  • Nghĩa tiếng việt của araucaria là: danh từ|- (thực vật học) cây bách tán
Nghĩa tiếng việt của từ arbalest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arbalest danh từ|- cái nỏ, cái ná. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arbalest
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:bəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của arbalest là: danh từ|- cái nỏ, cái ná
Nghĩa tiếng việt của từ arbalester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arbalester danh từ|- người bán nỏ, người bán ná. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arbalester
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:bəlistə]
  • Nghĩa tiếng việt của arbalester là: danh từ|- người bán nỏ, người bán ná
Nghĩa tiếng việt của từ arbiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arbiter danh từ|- người phân xử; trọng tài|- quan toà, thẩm phán|- người nắm toàn quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arbiter
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:bitə]
  • Nghĩa tiếng việt của arbiter là: danh từ|- người phân xử; trọng tài|- quan toà, thẩm phán|- người nắm toàn quyền
Nghĩa tiếng việt của từ arbitrable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arbitrable tính từ|- tùy ý|- giao người khác quyết định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arbitrable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arbitrable là: tính từ|- tùy ý|- giao người khác quyết định
Nghĩa tiếng việt của từ arbitrage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arbitrage(econ) kinh doanh dựa vào chênh lệch giá; buôn chứng khoán|+ một nghiệp vụ bao gồm việc mua bán một tài sản, ví dụ một hàng hoá hay tiền tệ ở hai hay nhiều thị trường, giữa chúng có sự khác nhau hay chênh lệch về giá.||@arbitrage|- (econ) kinh doanh dựa vào chênh lệch tỷ giá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arbitrage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arbitrage là: (econ) kinh doanh dựa vào chênh lệch giá; buôn chứng khoán|+ một nghiệp vụ bao gồm việc mua bán một tài sản, ví dụ một hàng hoá hay tiền tệ ở hai hay nhiều thị trường, giữa chúng có sự khác nhau hay chênh lệch về giá.||@arbitrage|- (econ) kinh doanh dựa vào chênh lệch tỷ giá.
Nghĩa tiếng việt của từ arbitrage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arbitrage danh từ|- sự buôn chứng khoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arbitrage
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:bitrɑ:ʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của arbitrage là: danh từ|- sự buôn chứng khoán
Nghĩa tiếng việt của từ arbitral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arbitral tính từ|- (thuộc) sự phân xử; (thuộc) trọng tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arbitral
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:bitrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của arbitral là: tính từ|- (thuộc) sự phân xử; (thuộc) trọng tài
Nghĩa tiếng việt của từ arbitrament là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arbitrament danh từ|- sự phân xử; sự quyết định của trọng tài|- sự quyết đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arbitrament
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:bitrəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của arbitrament là: danh từ|- sự phân xử; sự quyết định của trọng tài|- sự quyết đoán
Nghĩa tiếng việt của từ arbitrarily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arbitrarily phó từ|- chuyên quyền, độc đoán|- tuỳ ý, tự ý||@arbitrarily|- một cách tuỳ ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arbitrarily
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:bitrərili]
  • Nghĩa tiếng việt của arbitrarily là: phó từ|- chuyên quyền, độc đoán|- tuỳ ý, tự ý||@arbitrarily|- một cách tuỳ ý
Nghĩa tiếng việt của từ arbitrariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arbitrariness danh từ|- tính chuyên quyền, tính độc đoán|- sự tuỳ ý, sự tự ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arbitrariness
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:bitrərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của arbitrariness là: danh từ|- tính chuyên quyền, tính độc đoán|- sự tuỳ ý, sự tự ý
Nghĩa tiếng việt của từ arbitrary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arbitrary tính từ|- chuyên quyền, độc đoán|- tuỳ ý, tự ý|- không bị bó buộc|- hay thay đổi, thất thường, được tuỳ ý quyết định|- (pháp lý) có toàn quyền quyết định, được tuỳ ý quyết định|- (toán học) tuỳ ý|=arbitrary function|+ hàm tuỳ ý||@arbitrary|- (tech) nhiệm ý, tùy ý||@arbitrary|- tuỳ ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arbitrary
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:bitrəri]
  • Nghĩa tiếng việt của arbitrary là: tính từ|- chuyên quyền, độc đoán|- tuỳ ý, tự ý|- không bị bó buộc|- hay thay đổi, thất thường, được tuỳ ý quyết định|- (pháp lý) có toàn quyền quyết định, được tuỳ ý quyết định|- (toán học) tuỳ ý|=arbitrary function|+ hàm tuỳ ý||@arbitrary|- (tech) nhiệm ý, tùy ý||@arbitrary|- tuỳ ý
Nghĩa tiếng việt của từ arbitrary distribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arbitrary distribution(tech) phân bố nhiệm ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arbitrary distribution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arbitrary distribution là: (tech) phân bố nhiệm ý
Nghĩa tiếng việt của từ arbitrary sequence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arbitrary sequence(tech) trình tự/chuỗi nhiệm ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arbitrary sequence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arbitrary sequence là: (tech) trình tự/chuỗi nhiệm ý
Nghĩa tiếng việt của từ arbitrary statement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arbitrary statement(tech) câu lệnh nhiệm ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arbitrary statement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arbitrary statement là: (tech) câu lệnh nhiệm ý
Nghĩa tiếng việt của từ arbitrary unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arbitrary unit(tech) đơn vị nhiệm ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arbitrary unit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arbitrary unit là: (tech) đơn vị nhiệm ý
Nghĩa tiếng việt của từ arbitrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arbitrate động từ|- phân xử, làm trọng tài phân xử|=to arbitrate a quarrel|+ phân xử một vụ cãi nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arbitrate
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:bitreit]
  • Nghĩa tiếng việt của arbitrate là: động từ|- phân xử, làm trọng tài phân xử|=to arbitrate a quarrel|+ phân xử một vụ cãi nhau
Nghĩa tiếng việt của từ arbitration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arbitration(econ) trọng tài|+ sự can thiệp của một bên thứ ba vào một tranh chấp về công nghiệp theo yêu cầu của các bên tranh cãi và đưa ra những gợi ý cho việc giải quyết tranh chấp, sau đó sẽ rằng buộc cả hai bên (xem concili-ation, final offer arbitration).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arbitration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arbitration là: (econ) trọng tài|+ sự can thiệp của một bên thứ ba vào một tranh chấp về công nghiệp theo yêu cầu của các bên tranh cãi và đưa ra những gợi ý cho việc giải quyết tranh chấp, sau đó sẽ rằng buộc cả hai bên (xem concili-ation, final offer arbitration).
Nghĩa tiếng việt của từ arbitration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arbitration danh từ|- sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử|- sự quyết định giá hối đoái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arbitration
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:bitreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của arbitration là: danh từ|- sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử|- sự quyết định giá hối đoái
Nghĩa tiếng việt của từ arbitrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arbitrator danh từ|- (pháp lý) người phân xử, trọng tài|- quan toà, thẩm phán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arbitrator
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:bitreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của arbitrator là: danh từ|- (pháp lý) người phân xử, trọng tài|- quan toà, thẩm phán
Nghĩa tiếng việt của từ arbitress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arbitress danh từ|- người đàn bà đứng ra phân xử; bà trọng tài|- bà quan toà, bà thẩm phán|- người đàn bà nắm toàn quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arbitress
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:bitris]
  • Nghĩa tiếng việt của arbitress là: danh từ|- người đàn bà đứng ra phân xử; bà trọng tài|- bà quan toà, bà thẩm phán|- người đàn bà nắm toàn quyền
Nghĩa tiếng việt của từ arbor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arbor danh từ|- cây|* danh từ|- (kỹ thuật) trục chính|* danh từ|- (y học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) arbour. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arbor
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:bɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của arbor là: danh từ|- cây|* danh từ|- (kỹ thuật) trục chính|* danh từ|- (y học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) arbour
Nghĩa tiếng việt của từ arbor day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arbor day danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), uc ngày hội trồng cây mùa xuân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arbor day
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:bɔ:dei]
  • Nghĩa tiếng việt của arbor day là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), uc ngày hội trồng cây mùa xuân
Nghĩa tiếng việt của từ arboraceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arboraceous tính từ|- hình cây|- có nhiều cây cối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arboraceous
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:bəreiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của arboraceous là: tính từ|- hình cây|- có nhiều cây cối
Nghĩa tiếng việt của từ arboreal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arboreal tính từ|- (thuộc) cây|- (động vật học) ở trên cây, sống trên cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arboreal
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:bɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của arboreal là: tính từ|- (thuộc) cây|- (động vật học) ở trên cây, sống trên cây
Nghĩa tiếng việt của từ arboreally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arboreallyxem arboreal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arboreally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arboreally là: xem arboreal
Nghĩa tiếng việt của từ arboreous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arboreous tính từ|- có nhiều cây|- (động vật học) ở trên cây, sống trên cây|- có hình cây; có tính chất giống cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arboreous
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:bɔ:riəs]
  • Nghĩa tiếng việt của arboreous là: tính từ|- có nhiều cây|- (động vật học) ở trên cây, sống trên cây|- có hình cây; có tính chất giống cây
Nghĩa tiếng việt của từ arborescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arborescence danh từ|- tính chất cây gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arborescence
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:bəresns]
  • Nghĩa tiếng việt của arborescence là: danh từ|- tính chất cây gỗ
Nghĩa tiếng việt của từ arborescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arborescent tính từ|- có hình cây; có dạng cây gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arborescent
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:bəresnt]
  • Nghĩa tiếng việt của arborescent là: tính từ|- có hình cây; có dạng cây gỗ
Nghĩa tiếng việt của từ arboreta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arboreta danh từ, số nhiều arboretums, arboreta|- vườn cây gỗ (để nghiên cứu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arboreta
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:bəri:təm]
  • Nghĩa tiếng việt của arboreta là: danh từ, số nhiều arboretums, arboreta|- vườn cây gỗ (để nghiên cứu)
Nghĩa tiếng việt của từ arboretum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arboretum danh từ, số nhiều arboretums, arboreta|- vườn cây gỗ (để nghiên cứu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arboretum
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:bəri:təm]
  • Nghĩa tiếng việt của arboretum là: danh từ, số nhiều arboretums, arboreta|- vườn cây gỗ (để nghiên cứu)
Nghĩa tiếng việt của từ arboricide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arboricide danh từ|- thuốc diệt cây gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arboricide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arboricide là: danh từ|- thuốc diệt cây gỗ
Nghĩa tiếng việt của từ arboricolous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arboricolous tính từ|- sống ở cây gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arboricolous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arboricolous là: tính từ|- sống ở cây gỗ
Nghĩa tiếng việt của từ arboricultural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arboricultural tính từ|- (thuộc) nghề trồng cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arboricultural
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:bərikʌltʃərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của arboricultural là: tính từ|- (thuộc) nghề trồng cây
Nghĩa tiếng việt của từ arboriculture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arboriculture danh từ|- nghề trồng cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arboriculture
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:bərikʌltʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của arboriculture là: danh từ|- nghề trồng cây
Nghĩa tiếng việt của từ arboriculturist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arboriculturist danh từ|- người làm nghề trồng cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arboriculturist
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:bərikʌltʃərist]
  • Nghĩa tiếng việt của arboriculturist là: danh từ|- người làm nghề trồng cây
Nghĩa tiếng việt của từ arborist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arborist danh từ|- chuyên gia trồng cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arborist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arborist là: danh từ|- chuyên gia trồng cây
Nghĩa tiếng việt của từ arborization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arborization danh từ|- (khoáng chất) hình dạng giống cây (tinh thể, đá...)|- sự phân nhánh như cành cây (mạch máu, dây thần kinh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arborization
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:bərizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của arborization là: danh từ|- (khoáng chất) hình dạng giống cây (tinh thể, đá...)|- sự phân nhánh như cành cây (mạch máu, dây thần kinh...)
Nghĩa tiếng việt của từ arborvitae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arborvitae danh từ|- (thực vật) cây trắc bá|- (giãi phẫu học) sinh thụ (tiểu não). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arborvitae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arborvitae là: danh từ|- (thực vật) cây trắc bá|- (giãi phẫu học) sinh thụ (tiểu não)
Nghĩa tiếng việt của từ arbour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arbour danh từ|- lùm cây|- chỗ ngồi mát dưới lùm cây, chỗ ngồi mát dưới giàn dây leo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arbour
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:bə]
  • Nghĩa tiếng việt của arbour là: danh từ|- lùm cây|- chỗ ngồi mát dưới lùm cây, chỗ ngồi mát dưới giàn dây leo
Nghĩa tiếng việt của từ arbovirus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arbovirus danh từ|- (sinh học) virut hại cây gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arbovirus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arbovirus là: danh từ|- (sinh học) virut hại cây gỗ
Nghĩa tiếng việt của từ arbuscle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arbusclecách viết khác : arbuscule. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arbuscle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arbuscle là: cách viết khác : arbuscule
Nghĩa tiếng việt của từ arbuscular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arbuscular tính từ|- thuộc cây bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arbuscular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arbuscular là: tính từ|- thuộc cây bụi
Nghĩa tiếng việt của từ arbusculiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arbusculiform tính từ|- dạng cây bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arbusculiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arbusculiform là: tính từ|- dạng cây bụi
Nghĩa tiếng việt của từ arbutus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arbutus danh từ|- (thực vật học) cây dương mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arbutus
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:bju:təs]
  • Nghĩa tiếng việt của arbutus là: danh từ|- (thực vật học) cây dương mai
Nghĩa tiếng việt của từ arc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arc danh từ|- hình cung|- (toán học) cung|- cầu võng|- (điện học) cung lửa; hồ quang|=voltaic arc; electric arc|+ cung lửa điện||@arc|- (tech) hồ quang, hồ điện, cung lửa; cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arc
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của arc là: danh từ|- hình cung|- (toán học) cung|- cầu võng|- (điện học) cung lửa; hồ quang|=voltaic arc; electric arc|+ cung lửa điện||@arc|- (tech) hồ quang, hồ điện, cung lửa; cung
Nghĩa tiếng việt của từ arc arrester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arc arrester(tech) cái phóng điện hồ quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arc arrester
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arc arrester là: (tech) cái phóng điện hồ quang
Nghĩa tiếng việt của từ arc baffle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arc baffle(tech) ván trợ hồ quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arc baffle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arc baffle là: (tech) ván trợ hồ quang
Nghĩa tiếng việt của từ arc converter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arc converter(tech) bộ đổi hồ quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arc converter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arc converter là: (tech) bộ đổi hồ quang
Nghĩa tiếng việt của từ arc discharge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arc discharge(tech) lamp đèn phóng hồ quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arc discharge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arc discharge là: (tech) lamp đèn phóng hồ quang
Nghĩa tiếng việt của từ arc discharger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arc discharger(tech) bộ phóng điện hồ quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arc discharger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arc discharger là: (tech) bộ phóng điện hồ quang
Nghĩa tiếng việt của từ arc elasticity of demand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arc elasticity of demand(econ) độ co giãn hình cung của cầu|+ xem elasticity of demand. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arc elasticity of demand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arc elasticity of demand là: (econ) độ co giãn hình cung của cầu|+ xem elasticity of demand
Nghĩa tiếng việt của từ arc furnace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arc furnace(tech) lò hồ quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arc furnace
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arc furnace là: (tech) lò hồ quang
Nghĩa tiếng việt của từ arc resistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arc resistance(tech) điện trở hồ quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arc resistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arc resistance là: (tech) điện trở hồ quang
Nghĩa tiếng việt của từ arc transmitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arc transmitter(tech) máy phát hồ quang điện (cung lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arc transmitter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arc transmitter là: (tech) máy phát hồ quang điện (cung lửa)
Nghĩa tiếng việt của từ arc welding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arc welding(tech) hàn hồ quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arc welding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arc welding là: (tech) hàn hồ quang
Nghĩa tiếng việt của từ arc-lamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arc-lamp danh từ|- (điện học) đèn cung lửa, đèn hồ quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arc-lamp
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:klæmp]
  • Nghĩa tiếng việt của arc-lamp là: danh từ|- (điện học) đèn cung lửa, đèn hồ quang
Nghĩa tiếng việt của từ arc-welding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arc-welding danh từ|- sự hàn bằng một cung lửa điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arc-welding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arc-welding là: danh từ|- sự hàn bằng một cung lửa điện
Nghĩa tiếng việt của từ arcade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arcade danh từ|- đường có mái vòm|- (kiến trúc) dãy cuốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arcade
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:keid]
  • Nghĩa tiếng việt của arcade là: danh từ|- đường có mái vòm|- (kiến trúc) dãy cuốn
Nghĩa tiếng việt của từ arcade game là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arcade game(tech) trò chơi kiểu nhà điện tử = arcade-type game. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arcade game
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arcade game là: (tech) trò chơi kiểu nhà điện tử = arcade-type game
Nghĩa tiếng việt của từ arcadia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arcadia danh từ|- vùng a-ca-đi-a (ở hy lạp)|- (thơ ca) nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arcadia
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:keidjə]
  • Nghĩa tiếng việt của arcadia là: danh từ|- vùng a-ca-đi-a (ở hy lạp)|- (thơ ca) nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc
Nghĩa tiếng việt của từ arcadian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arcadian tính từ|- (thuộc) vùng a-ca-đi-a (ở hy lạp)|- (thơ ca) (thuộc) nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc|* danh từ|- người dân vùng a-ca-đi-a (ở hy lạp)|- (thơ ca) người ở nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arcadian
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:keidjən]
  • Nghĩa tiếng việt của arcadian là: tính từ|- (thuộc) vùng a-ca-đi-a (ở hy lạp)|- (thơ ca) (thuộc) nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc|* danh từ|- người dân vùng a-ca-đi-a (ở hy lạp)|- (thơ ca) người ở nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc
Nghĩa tiếng việt của từ arcading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arcading danh từ|- (kiến trúc) dãy nhịp cuốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arcading
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arcading là: danh từ|- (kiến trúc) dãy nhịp cuốn
Nghĩa tiếng việt của từ arcady là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arcady danh từ|- vùng a-ca-đi-a (ở hy lạp)|- (thơ ca) nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arcady
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:keidjə]
  • Nghĩa tiếng việt của arcady là: danh từ|- vùng a-ca-đi-a (ở hy lạp)|- (thơ ca) nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc
Nghĩa tiếng việt của từ arcana là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arcana danh từ, số nhiều arcana|- bí mật; bí mật nhà nghề, bí quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arcana
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:keinəm]
  • Nghĩa tiếng việt của arcana là: danh từ, số nhiều arcana|- bí mật; bí mật nhà nghề, bí quyết
Nghĩa tiếng việt của từ arcanum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arcanum danh từ, số nhiều arcana|- bí mật; bí mật nhà nghề, bí quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arcanum
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:keinəm]
  • Nghĩa tiếng việt của arcanum là: danh từ, số nhiều arcana|- bí mật; bí mật nhà nghề, bí quyết
Nghĩa tiếng việt của từ arcback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arcback(tech) sự đánh lửa ngược, phản hồ quang (trong bộ nắn điện thủy ngân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arcback
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arcback là: (tech) sự đánh lửa ngược, phản hồ quang (trong bộ nắn điện thủy ngân)
Nghĩa tiếng việt của từ arcduchess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arcduchess danh từ, (sử học)|- công chúa nước ao|- vợ hoàng tử nước ao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arcduchess
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃdʌtʃis]
  • Nghĩa tiếng việt của arcduchess là: danh từ, (sử học)|- công chúa nước ao|- vợ hoàng tử nước ao
Nghĩa tiếng việt của từ arch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arch(econ) kiểm nghiệm arch.|+ để chỉ phương sai của sai số thay đổi điều kiện tự nhiên giảm, là một trắc nghiệm để phân biệt giữa tương quan chuỗi trong điều kiện xáo trộn và hiệu ứng nảy sinh từ sự biến đổi của xáo động được gọi là hiệu ứng arch.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arch là: (econ) kiểm nghiệm arch.|+ để chỉ phương sai của sai số thay đổi điều kiện tự nhiên giảm, là một trắc nghiệm để phân biệt giữa tương quan chuỗi trong điều kiện xáo trộn và hiệu ứng nảy sinh từ sự biến đổi của xáo động được gọi là hiệu ứng arch.
Nghĩa tiếng việt của từ arch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arch danh từ|- khung tò vò, cửa tò vò|- hình cung|- vòm; nhịp cuốn (cầu...)|* ngoại động từ|- xây khung vòm ở trên (cửa...); xây cuốn vòng cung|- uốn cong|* nội động từ|- cong lại, uốn vòng cung|* tính từ|- tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu|=an arch smile|+ nụ cười hóm hỉnh, nụ cười láu lỉnh||@arch|- vòm; nhịp cuốn ở cầu|- circularr a. nhịp tròn|- hingeless a. nhịp không tiết hợp|- hydrostatic a. nhịp thuỷ tĩnh|- parabolic a. nhịp parabolic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arch
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của arch là: danh từ|- khung tò vò, cửa tò vò|- hình cung|- vòm; nhịp cuốn (cầu...)|* ngoại động từ|- xây khung vòm ở trên (cửa...); xây cuốn vòng cung|- uốn cong|* nội động từ|- cong lại, uốn vòng cung|* tính từ|- tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu|=an arch smile|+ nụ cười hóm hỉnh, nụ cười láu lỉnh||@arch|- vòm; nhịp cuốn ở cầu|- circularr a. nhịp tròn|- hingeless a. nhịp không tiết hợp|- hydrostatic a. nhịp thuỷ tĩnh|- parabolic a. nhịp parabolic
Nghĩa tiếng việt của từ arch effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arch effect(econ) hiệu ứng arch.|+ xem arch.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arch effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arch effect là: (econ) hiệu ứng arch.|+ xem arch.
Nghĩa tiếng việt của từ arch-enemy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arch-enemy danh từ|- kẻ thù không đội trời chung|- quỷ xa tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arch-enemy
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃenimi]
  • Nghĩa tiếng việt của arch-enemy là: danh từ|- kẻ thù không đội trời chung|- quỷ xa tăng
Nghĩa tiếng việt của từ arch-fiend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arch-fiend danh từ|- quỷ xa tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arch-fiend
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃfi:nd]
  • Nghĩa tiếng việt của arch-fiend là: danh từ|- quỷ xa tăng
Nghĩa tiếng việt của từ arch-priest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arch-priest danh từ|- vị tăng lữ cao nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arch-priest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arch-priest là: danh từ|- vị tăng lữ cao nhất
Nghĩa tiếng việt của từ archaean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archaean tính từ|- (thuộc) thời thái cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archaean
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ki:ən]
  • Nghĩa tiếng việt của archaean là: tính từ|- (thuộc) thời thái cổ
Nghĩa tiếng việt của từ archaeologer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archaeologer danh từ|- nhà khảo cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archaeologer
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:kiɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của archaeologer là: danh từ|- nhà khảo cổ
Nghĩa tiếng việt của từ archaeological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archaeological tính từ|- (thuộc) khảo cổ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archaeological
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:kiəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của archaeological là: tính từ|- (thuộc) khảo cổ học
Nghĩa tiếng việt của từ archaeologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archaeologist danh từ|- nhà khảo cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archaeologist
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:kiɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của archaeologist là: danh từ|- nhà khảo cổ
Nghĩa tiếng việt của từ archaeology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archaeology danh từ|- khảo cổ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archaeology
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:kiɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của archaeology là: danh từ|- khảo cổ học
Nghĩa tiếng việt của từ archaeophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archaeophyte danh từ|- thực vật cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archaeophyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archaeophyte là: danh từ|- thực vật cổ
Nghĩa tiếng việt của từ archaeopteryx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archaeopteryx danh từ|- (động vật học) chim thuỷ tổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archaeopteryx
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:kiɔptəriks]
  • Nghĩa tiếng việt của archaeopteryx là: danh từ|- (động vật học) chim thuỷ tổ
Nghĩa tiếng việt của từ archaeozoic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archaeozoic tính từ, n|- thời tối cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archaeozoic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archaeozoic là: tính từ, n|- thời tối cổ
Nghĩa tiếng việt của từ archaic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archaic tính từ|- cổ xưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archaic
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:keiik]
  • Nghĩa tiếng việt của archaic là: tính từ|- cổ xưa
Nghĩa tiếng việt của từ archaically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archaicallyxem archaic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archaically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archaically là: xem archaic
Nghĩa tiếng việt của từ archaise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archaise nội động từ|- bắt chước cổ; dùng từ cổ|* ngoại động từ|- làm thành cổ, làm có vẻ cổ, cổ hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archaise
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:keiaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của archaise là: nội động từ|- bắt chước cổ; dùng từ cổ|* ngoại động từ|- làm thành cổ, làm có vẻ cổ, cổ hoá
Nghĩa tiếng việt của từ archaism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archaism danh từ|- từ cổ|- sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archaism
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:keiizm]
  • Nghĩa tiếng việt của archaism là: danh từ|- từ cổ|- sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật)
Nghĩa tiếng việt của từ archaist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archaistxem archaism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archaist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archaist là: xem archaism
Nghĩa tiếng việt của từ archaistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archaisticxem archaism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archaistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archaistic là: xem archaism
Nghĩa tiếng việt của từ archaize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archaize nội động từ|- bắt chước cổ; dùng từ cổ|* ngoại động từ|- làm thành cổ, làm có vẻ cổ, cổ hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archaize
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:keiaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của archaize là: nội động từ|- bắt chước cổ; dùng từ cổ|* ngoại động từ|- làm thành cổ, làm có vẻ cổ, cổ hoá
Nghĩa tiếng việt của từ archaizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archaizerxem archaize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archaizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archaizer là: xem archaize
Nghĩa tiếng việt của từ archangel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archangel danh từ|- (tôn giáo) tổng thiên thần|- (thực vật học) cây bạch chỉ tía|- (động vật học) bồ câu thiên sứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archangel
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:k,eindʤəl]
  • Nghĩa tiếng việt của archangel là: danh từ|- (tôn giáo) tổng thiên thần|- (thực vật học) cây bạch chỉ tía|- (động vật học) bồ câu thiên sứ
Nghĩa tiếng việt của từ archangelic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archangelic tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) tổng thiên thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archangelic
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:kændʤelik]
  • Nghĩa tiếng việt của archangelic là: tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) tổng thiên thần
Nghĩa tiếng việt của từ archbishop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archbishop danh từ|- tổng giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archbishop
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃbiʃəp]
  • Nghĩa tiếng việt của archbishop là: danh từ|- tổng giám mục
Nghĩa tiếng việt của từ archbishopric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archbishopric danh từ|- chức tổng giám mục|- địa hạt dưới quyền tổng giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archbishopric
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃbiʃəprik]
  • Nghĩa tiếng việt của archbishopric là: danh từ|- chức tổng giám mục|- địa hạt dưới quyền tổng giám mục
Nghĩa tiếng việt của từ archdeacon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archdeacon danh từ|- phó chủ giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archdeacon
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃdi:kən]
  • Nghĩa tiếng việt của archdeacon là: danh từ|- phó chủ giáo
Nghĩa tiếng việt của từ archdeaconate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archdeaconatexem archdeacon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archdeaconate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archdeaconate là: xem archdeacon
Nghĩa tiếng việt của từ archdeaconry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archdeaconry danh từ|- chức phó chủ giáo|- chỗ ở của phó chủ giáo|- quyền của phó chủ giáo; địa hạt dưới quyền phó chủ giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archdeaconry
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃdi:kənri]
  • Nghĩa tiếng việt của archdeaconry là: danh từ|- chức phó chủ giáo|- chỗ ở của phó chủ giáo|- quyền của phó chủ giáo; địa hạt dưới quyền phó chủ giáo
Nghĩa tiếng việt của từ archdeaconship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archdeaconship danh từ|- chức phó chủ giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archdeaconship
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃdi:kənʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của archdeaconship là: danh từ|- chức phó chủ giáo
Nghĩa tiếng việt của từ archdiocesan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archdiocesan tính từ|- xem archdiocese|* tính từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archdiocesan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archdiocesan là: tính từ|- xem archdiocese|* tính từ
Nghĩa tiếng việt của từ archdiocese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archdiocese danh từ|- địa hạt dưới quyền tổng giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archdiocese
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃdaiəsis]
  • Nghĩa tiếng việt của archdiocese là: danh từ|- địa hạt dưới quyền tổng giám mục
Nghĩa tiếng việt của từ archduchess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archduchess danh từ, |- công chúa nước ao|- vợ hoàng tử nước aoo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archduchess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archduchess là: danh từ, |- công chúa nước ao|- vợ hoàng tử nước aoo
Nghĩa tiếng việt của từ archduchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archduchy danh từ|- (sử học) địa vị hoàng tử nước ao; địa vị công chúa nước ao|- lãnh thổ của con vua nước ao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archduchy
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃdʌtʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của archduchy là: danh từ|- (sử học) địa vị hoàng tử nước ao; địa vị công chúa nước ao|- lãnh thổ của con vua nước ao
Nghĩa tiếng việt của từ archduke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archduke danh từ|- (sử học) hoàng tử nước ao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archduke
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃdju:k]
  • Nghĩa tiếng việt của archduke là: danh từ|- (sử học) hoàng tử nước ao
Nghĩa tiếng việt của từ archebiosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archebiosis danh từ|- nguồn gốc sự sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archebiosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archebiosis là: danh từ|- nguồn gốc sự sống
Nghĩa tiếng việt của từ arched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arched tính từ|- cong, uốn vòng cung, hình vòm|- có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn|=arched bridge|+ cầu có nhịp cuốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arched
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của arched là: tính từ|- cong, uốn vòng cung, hình vòm|- có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn|=arched bridge|+ cầu có nhịp cuốn
Nghĩa tiếng việt của từ archegenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archegenesis danh từ|- nguồn gốc sự sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archegenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archegenesis là: danh từ|- nguồn gốc sự sống
Nghĩa tiếng việt của từ archegone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archegone danh từ|- túi chứa noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archegone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archegone là: danh từ|- túi chứa noãn
Nghĩa tiếng việt của từ archegonium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archegonium danh từ|- số nhiều archegonia|- túi chứa noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archegonium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archegonium là: danh từ|- số nhiều archegonia|- túi chứa noãn
Nghĩa tiếng việt của từ archenemy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archenemy danh từ|- kẻ thù không đội trời chung|- quỷ xa tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archenemy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archenemy là: danh từ|- kẻ thù không đội trời chung|- quỷ xa tăng
Nghĩa tiếng việt của từ archenteron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archenteron danh từ|- (sinh học) ruột nguyên thủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archenteron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archenteron là: danh từ|- (sinh học) ruột nguyên thủy
Nghĩa tiếng việt của từ archeozoic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archeozoic tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) đại thái cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archeozoic
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:keiəzouik]
  • Nghĩa tiếng việt của archeozoic là: tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) đại thái cổ
Nghĩa tiếng việt của từ archer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archer danh từ|- người bắn cung|- (thiên văn học) cung nhân mã (ở hoàng đạo)|- (thiên văn học) chòm sao nhân mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archer
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của archer là: danh từ|- người bắn cung|- (thiên văn học) cung nhân mã (ở hoàng đạo)|- (thiên văn học) chòm sao nhân mã
Nghĩa tiếng việt của từ archerfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archerfish danh từ|- (động vật học) cá tôxôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archerfish
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃəfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của archerfish là: danh từ|- (động vật học) cá tôxôt
Nghĩa tiếng việt của từ archery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archery danh từ|- sự bắn cung; thuật bắn cung|- cung tên (của người bắn cung)|- những người bắn cung (nói chung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archery
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃəri]
  • Nghĩa tiếng việt của archery là: danh từ|- sự bắn cung; thuật bắn cung|- cung tên (của người bắn cung)|- những người bắn cung (nói chung)
Nghĩa tiếng việt của từ archespore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archespore danh từ|- (thực vật học) nguyên bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archespore
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:kispɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của archespore là: danh từ|- (thực vật học) nguyên bào tử
Nghĩa tiếng việt của từ archesporium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archesporium danh từ|- (thực vật học) nguyên bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archesporium
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:kispɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của archesporium là: danh từ|- (thực vật học) nguyên bào tử
Nghĩa tiếng việt của từ archetypal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archetypal tính từ|- (thuộc) nguyên mẫu, (thuộc) nguyên hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archetypal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archetypal là: tính từ|- (thuộc) nguyên mẫu, (thuộc) nguyên hình
Nghĩa tiếng việt của từ archetype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archetype danh từ|- nguyên mẫu, nguyên hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archetype
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:kitaip]
  • Nghĩa tiếng việt của archetype là: danh từ|- nguyên mẫu, nguyên hình
Nghĩa tiếng việt của từ archetypically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archetypicallyxem archetype. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archetypically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archetypically là: xem archetype
Nghĩa tiếng việt của từ archgonate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archgonate tính từ|- có túi chứa noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archgonate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archgonate là: tính từ|- có túi chứa noãn
Nghĩa tiếng việt của từ archiamphiaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archiamphiaster danh từ|- thể sao kép nguyên thủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archiamphiaster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archiamphiaster là: danh từ|- thể sao kép nguyên thủy
Nghĩa tiếng việt của từ archibald là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archibald danh từ|- (quân sự), (từ lóng) súng cao xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archibald
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của archibald là: danh từ|- (quân sự), (từ lóng) súng cao xạ
Nghĩa tiếng việt của từ archiblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archiblast danh từ|- chất trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archiblast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archiblast là: danh từ|- chất trứng
Nghĩa tiếng việt của từ archiblastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archiblastic tính từ|- chia cắt rất đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archiblastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archiblastic là: tính từ|- chia cắt rất đều
Nghĩa tiếng việt của từ archicarp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archicarp danh từ|- (sinh học) cuống túi noãn; quả noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archicarp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archicarp là: danh từ|- (sinh học) cuống túi noãn; quả noãn
Nghĩa tiếng việt của từ archicoel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archicoel danh từ|- khoang nguyên thủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archicoel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archicoel là: danh từ|- khoang nguyên thủy
Nghĩa tiếng việt của từ archidiaconal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archidiaconal tính từ|- (thuộc) phó chủ giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archidiaconal
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:kidaiækənl]
  • Nghĩa tiếng việt của archidiaconal là: tính từ|- (thuộc) phó chủ giáo
Nghĩa tiếng việt của từ archie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archie danh từ|- (quân sự), (từ lóng) súng cao xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archie
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của archie là: danh từ|- (quân sự), (từ lóng) súng cao xạ
Nghĩa tiếng việt của từ archiepiscopal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archiepiscopal tính từ|- (thuộc) tổng giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archiepiscopal
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:kiipiskəpəl]
  • Nghĩa tiếng việt của archiepiscopal là: tính từ|- (thuộc) tổng giám mục
Nghĩa tiếng việt của từ archiepiscopality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archiepiscopalityxem archiepiscopal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archiepiscopality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archiepiscopality là: xem archiepiscopal
Nghĩa tiếng việt của từ archiepiscopally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archiepiscopallyxem archiepiscopal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archiepiscopally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archiepiscopally là: xem archiepiscopal
Nghĩa tiếng việt của từ archiepiscopate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archiepiscopatexem archiepiscopal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archiepiscopate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archiepiscopate là: xem archiepiscopal
Nghĩa tiếng việt của từ archil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archil danh từ|- (thực vật học) rau ocxen (loài địa y cho thuốc nhuộm tím)|- thuốc nhuộm ocxen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archil
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:kil]
  • Nghĩa tiếng việt của archil là: danh từ|- (thực vật học) rau ocxen (loài địa y cho thuốc nhuộm tím)|- thuốc nhuộm ocxen
Nghĩa tiếng việt của từ archimandrite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archimandrite danh từ|- trưởng tu viện (ở nhà thờ hy lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archimandrite
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:kimændrait]
  • Nghĩa tiếng việt của archimandrite là: danh từ|- trưởng tu viện (ở nhà thờ hy lạp)
Nghĩa tiếng việt của từ archimedean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archimedean tính từ|- (thuộc) ac-si-mét|- vít ac-si-mét ((cũng) archimedes screw). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archimedean
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:kimi:djən]
  • Nghĩa tiếng việt của archimedean là: tính từ|- (thuộc) ac-si-mét|- vít ac-si-mét ((cũng) archimedes screw)
Nghĩa tiếng việt của từ archimedes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archimedesacsimet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archimedes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archimedes là: acsimet
Nghĩa tiếng việt của từ archinephric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archinephric tính từ|- thuộc thận nguyên thủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archinephric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archinephric là: tính từ|- thuộc thận nguyên thủy
Nghĩa tiếng việt của từ archinephridium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archinephridium danh từ|- tế bào bài tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archinephridium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archinephridium là: danh từ|- tế bào bài tiết
Nghĩa tiếng việt của từ archinephron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archinephroncách viết khác : archinephros. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archinephron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archinephron là: cách viết khác : archinephros
Nghĩa tiếng việt của từ arching horn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arching horn(tech) ống loa phòng đánh lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arching horn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arching horn là: (tech) ống loa phòng đánh lửa
Nghĩa tiếng việt của từ archipelagic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archipelagicxem archipelago. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archipelagic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archipelagic là: xem archipelago
Nghĩa tiếng việt của từ archipelago là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archipelago danh từ, số nhiều archipelagos, archipelagoes|- quần đảo|- biển có nhiều đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archipelago
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:kipeligou]
  • Nghĩa tiếng việt của archipelago là: danh từ, số nhiều archipelagos, archipelagoes|- quần đảo|- biển có nhiều đảo
Nghĩa tiếng việt của từ architect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh architect danh từ|- kiến trúc sư|- (nghĩa bóng) người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo|=to be the architect of ones own fortumes|+ tự mình xây dựng cơ đồ; tự mình tạo ra cái số phận của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:architect
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:kitekt]
  • Nghĩa tiếng việt của architect là: danh từ|- kiến trúc sư|- (nghĩa bóng) người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo|=to be the architect of ones own fortumes|+ tự mình xây dựng cơ đồ; tự mình tạo ra cái số phận của mình
Nghĩa tiếng việt của từ architectonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh architectonic tính từ|- (thuộc) thuật kiến trúc; (thuộc) các nhà kiến trúc|- có tính chất xây dựng; thuộc cấu trúc|- (thuộc) sự hệ thống hoá kiến trúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:architectonic
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:kitektɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của architectonic là: tính từ|- (thuộc) thuật kiến trúc; (thuộc) các nhà kiến trúc|- có tính chất xây dựng; thuộc cấu trúc|- (thuộc) sự hệ thống hoá kiến trúc
Nghĩa tiếng việt của từ architectonically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh architectonicallyxem architectonic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:architectonically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của architectonically là: xem architectonic
Nghĩa tiếng việt của từ architectonics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh architectonics danh từ, số nhiều dùng (như) số ít|- thuật kiến trúc, khoa kiến trúc|- cấu trúc|- sự hệ thống hoá kiến trúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:architectonics
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:kitektɔniks]
  • Nghĩa tiếng việt của architectonics là: danh từ, số nhiều dùng (như) số ít|- thuật kiến trúc, khoa kiến trúc|- cấu trúc|- sự hệ thống hoá kiến trúc
Nghĩa tiếng việt của từ architectural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh architectural tính từ|- (thuộc) kiến trúc|=architectural engineering|+ kỹ thuật kiến trúc, kỹ thuật xây dựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:architectural
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:kitektʃərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của architectural là: tính từ|- (thuộc) kiến trúc|=architectural engineering|+ kỹ thuật kiến trúc, kỹ thuật xây dựng
Nghĩa tiếng việt của từ architectural acoustics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh architectural acoustics(tech) âm thanh học kiến trúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:architectural acoustics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của architectural acoustics là: (tech) âm thanh học kiến trúc
Nghĩa tiếng việt của từ architectural design là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh architectural design(tech) thiết kế kiến trúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:architectural design
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của architectural design là: (tech) thiết kế kiến trúc
Nghĩa tiếng việt của từ architecturally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh architecturally phó từ|- về mặt kiến trúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:architecturally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của architecturally là: phó từ|- về mặt kiến trúc
Nghĩa tiếng việt của từ architecture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh architecture danh từ|- thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng|- công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc|- kiểu kiến trúc|- sự xây dựng||@architecture|- (tech) kiến trúc; cấu trúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:architecture
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:kitektʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của architecture là: danh từ|- thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng|- công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc|- kiểu kiến trúc|- sự xây dựng||@architecture|- (tech) kiến trúc; cấu trúc
Nghĩa tiếng việt của từ architrave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh architrave danh từ|- (kiến trúc) acsitrap. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:architrave
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:kitreiv]
  • Nghĩa tiếng việt của architrave là: danh từ|- (kiến trúc) acsitrap
Nghĩa tiếng việt của từ architype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh architype danh từ|- kiểu nguyên thủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:architype
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của architype là: danh từ|- kiểu nguyên thủy
Nghĩa tiếng việt của từ archival backup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archival backupsao lại để niêm cất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archival backup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archival backup là: sao lại để niêm cất
Nghĩa tiếng việt của từ archive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archive(tech) tài liệu, tài liệu lưu trữ; lưu trữ (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archive là: (tech) tài liệu, tài liệu lưu trữ; lưu trữ (đ)
Nghĩa tiếng việt của từ archive attribute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archive attribute(tech) thuộc tính lưu trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archive attribute
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archive attribute là: (tech) thuộc tính lưu trữ
Nghĩa tiếng việt của từ archived file là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archived file(tech) tập tin lưu trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archived file
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archived file là: (tech) tập tin lưu trữ
Nghĩa tiếng việt của từ archives là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archives danh từ số nhiều|- văn thư lưu trữ|- cơ quan lưu trữ||@archives|- (tech) tài liệu lưu trữ;, kho lưu trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archives
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:kitreiv]
  • Nghĩa tiếng việt của archives là: danh từ số nhiều|- văn thư lưu trữ|- cơ quan lưu trữ||@archives|- (tech) tài liệu lưu trữ;, kho lưu trữ
Nghĩa tiếng việt của từ archivist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archivist danh từ|- chuyên viên lưu trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archivist
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:kivist]
  • Nghĩa tiếng việt của archivist là: danh từ|- chuyên viên lưu trữ
Nghĩa tiếng việt của từ archivolt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archivolt danh từ|- hình trang trí đắp nổi quanh vòm cuốn, dưới vòm cuốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archivolt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archivolt là: danh từ|- hình trang trí đắp nổi quanh vòm cuốn, dưới vòm cuốn
Nghĩa tiếng việt của từ archly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archly phó từ|- tinh nghịch, tinh quái; hóm hỉnh, láu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archly
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃli]
  • Nghĩa tiếng việt của archly là: phó từ|- tinh nghịch, tinh quái; hóm hỉnh, láu
Nghĩa tiếng việt của từ archness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archnessxem arch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archness là: xem arch
Nghĩa tiếng việt của từ archon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archon danh từ|- (sử học) quan chấp chính (cổ hy-lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archon là: danh từ|- (sử học) quan chấp chính (cổ hy-lạp)
Nghĩa tiếng việt của từ archoplasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archoplasm danh từ|- chất phân bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archoplasm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của archoplasm là: danh từ|- chất phân bào
Nghĩa tiếng việt của từ archway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archway danh từ|- cổng tò vò|- lối đi có mái vòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archway
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃwei]
  • Nghĩa tiếng việt của archway là: danh từ|- cổng tò vò|- lối đi có mái vòm
Nghĩa tiếng việt của từ archwise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh archwise phó từ|- như hình vòng cung, theo hình vòng cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:archwise
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tʃwaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của archwise là: phó từ|- như hình vòng cung, theo hình vòng cung
Nghĩa tiếng việt của từ arcicentrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arcicentrous tính từ|- có cột sống cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arcicentrous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arcicentrous là: tính từ|- có cột sống cong
Nghĩa tiếng việt của từ arciform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arciform tính từ|- dạng cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arciform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arciform là: tính từ|- dạng cung
Nghĩa tiếng việt của từ arcing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arcing(tech) đánh lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arcing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arcing là: (tech) đánh lửa
Nghĩa tiếng việt của từ arcing lamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arcing lamp(tech) đèn đánh lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arcing lamp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arcing lamp là: (tech) đèn đánh lửa
Nghĩa tiếng việt của từ arcnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arcnettên mạng arcnet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arcnet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arcnet là: tên mạng arcnet
Nghĩa tiếng việt của từ arcrobatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arcrobatic tính từ|- (thuộc) thuật leo dây, (thuộc) thuật nhào lộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arcrobatic
  • Phiên âm (nếu có): [,ækrəbætik]
  • Nghĩa tiếng việt của arcrobatic là: tính từ|- (thuộc) thuật leo dây, (thuộc) thuật nhào lộn
Nghĩa tiếng việt của từ arctic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arctic tính từ|- (thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc|- giá rét, băng giá|=arctic weather|+ thời tiết giá rét|* danh từ|- the artic bắc cực|- (số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) ủng bao (ủng cao su bọc ngoài một đôi giày khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arctic
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ktik]
  • Nghĩa tiếng việt của arctic là: tính từ|- (thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc|- giá rét, băng giá|=arctic weather|+ thời tiết giá rét|* danh từ|- the artic bắc cực|- (số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) ủng bao (ủng cao su bọc ngoài một đôi giày khác)
Nghĩa tiếng việt của từ arctic circle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arctic circle danh từ|- vự tuyến 66 độ 30 bắc, vòng bắc cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arctic circle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arctic circle là: danh từ|- vự tuyến 66 độ 30 bắc, vòng bắc cực
Nghĩa tiếng việt của từ arcticize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arcticize ngoại động từ|- làm cho phù hợp với điều kiện ở bắc cực, bắc cực hoá|=arcticized vehicle|+ xe ôtô đã được làm cho phù hợp với điều kiện ở bắc cực, xe ôtô đã bắc cực hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arcticize
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ktisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của arcticize là: ngoại động từ|- làm cho phù hợp với điều kiện ở bắc cực, bắc cực hoá|=arcticized vehicle|+ xe ôtô đã được làm cho phù hợp với điều kiện ở bắc cực, xe ôtô đã bắc cực hoá
Nghĩa tiếng việt của từ arcuate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arcuate tính từ|- cong; giống hình cung|- có cửa tò vò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arcuate
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:kjuit]
  • Nghĩa tiếng việt của arcuate là: tính từ|- cong; giống hình cung|- có cửa tò vò
Nghĩa tiếng việt của từ arcuated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arcuated tính từ|- cong; giống hình cung|- có cửa tò vò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arcuated
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:kjuit]
  • Nghĩa tiếng việt của arcuated là: tính từ|- cong; giống hình cung|- có cửa tò vò
Nghĩa tiếng việt của từ arcuately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arcuatelyxem arcuate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arcuately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arcuately là: xem arcuate
Nghĩa tiếng việt của từ arculus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arculus danh từ|- cung; cung gân cánh (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arculus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arculus là: danh từ|- cung; cung gân cánh (côn trùng)
Nghĩa tiếng việt của từ ardency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ardency danh từ|- sự nóng cháy|- sự hăng hái, sự sôi nổi, sự mãnh liệt, sự nồng nhiệt, sự nồng cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ardency
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:dənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của ardency là: danh từ|- sự nóng cháy|- sự hăng hái, sự sôi nổi, sự mãnh liệt, sự nồng nhiệt, sự nồng cháy
Nghĩa tiếng việt của từ ardent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ardent tính từ|- cháy, nóng rực|=ardent heat|+ nóng cháy, nóng rực|- hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy|=an ardent love for the country|+ lòng yêu nước mãnh liệt|- rượu mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ardent
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:dənt]
  • Nghĩa tiếng việt của ardent là: tính từ|- cháy, nóng rực|=ardent heat|+ nóng cháy, nóng rực|- hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy|=an ardent love for the country|+ lòng yêu nước mãnh liệt|- rượu mạnh
Nghĩa tiếng việt của từ ardently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ardently phó từ|- hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ardently
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:dəntli]
  • Nghĩa tiếng việt của ardently là: phó từ|- hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy
Nghĩa tiếng việt của từ ardor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ardor danh từ|- lửa nóng, sức nóng rực|- nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ardor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ardor là: danh từ|- lửa nóng, sức nóng rực|- nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi
Nghĩa tiếng việt của từ ardour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ardour danh từ|- lửa nóng, sức nóng rực|- (nghĩa bóng) nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi|=to damp someones ardour|+ làm nhụt nhuệ khí của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ardour
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của ardour là: danh từ|- lửa nóng, sức nóng rực|- (nghĩa bóng) nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi|=to damp someones ardour|+ làm nhụt nhuệ khí của ai
Nghĩa tiếng việt của từ arduous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arduous tính từ|- khó khăn, gian khổ, gay go|=an arduous task|+ một công việc khó khăn gian khổ|- hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi|=arduous effort|+ sự cố gắng hết sức mình|- dốc khó trèo|=an arduous path|+ con đường dốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arduous
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:djuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của arduous là: tính từ|- khó khăn, gian khổ, gay go|=an arduous task|+ một công việc khó khăn gian khổ|- hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi|=arduous effort|+ sự cố gắng hết sức mình|- dốc khó trèo|=an arduous path|+ con đường dốc
Nghĩa tiếng việt của từ arduously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arduously phó từ|- khó khăn, gian khổ, gay go. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arduously
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:djuəsli]
  • Nghĩa tiếng việt của arduously là: phó từ|- khó khăn, gian khổ, gay go
Nghĩa tiếng việt của từ arduousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arduousness danh từ|- sự khó khăn, sự gian khổ, sự gay go. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arduousness
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:djuəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của arduousness là: danh từ|- sự khó khăn, sự gian khổ, sự gay go
Nghĩa tiếng việt của từ are là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh are danh từ|- a (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2)|* ngôi 3 số nhiều thời hiện tại của be||@are|- cung|- a. of cyloid cung xicloit|- analytic a. cung giải tích|- circular a. cung tròn|- diurnal a. (thiên văn) nhật cung|- forward a. cung thuận|- free a. (giải tích) cung tự do|- major a. cung lớn|- minor a. cung nhỏ|- pseudo-periodic a. cung giả tuần hoàn|- regular a. cung chính quy|- short a. of cirele cung ngắn (của đường tròn) |- simple a. cung đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:are
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của are là: danh từ|- a (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2)|* ngôi 3 số nhiều thời hiện tại của be||@are|- cung|- a. of cyloid cung xicloit|- analytic a. cung giải tích|- circular a. cung tròn|- diurnal a. (thiên văn) nhật cung|- forward a. cung thuận|- free a. (giải tích) cung tự do|- major a. cung lớn|- minor a. cung nhỏ|- pseudo-periodic a. cung giả tuần hoàn|- regular a. cung chính quy|- short a. of cirele cung ngắn (của đường tròn) |- simple a. cung đơn
Nghĩa tiếng việt của từ are gap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh are gap(tech) khe hồ quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:are gap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của are gap là: (tech) khe hồ quang
Nghĩa tiếng việt của từ are generator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh are generator(tech) bộ dao động loại tia lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:are generator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của are generator là: (tech) bộ dao động loại tia lửa
Nghĩa tiếng việt của từ area là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh area danh từ|- diện tích, bề mặt|=area under crop|+ diện tích trồng trọt|=area of bearing|+ (kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ|- vùng, khu vực|=residenial area|+ khu vực nhà ở|- khoảng đất trống|- sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường)|- phạm vi, tầm|=wide area of knowledge|+ tầm hiểu biết rộng|- rađiô vùng||@area|- (tech) khu vực, bãi, chỗ; phạm vi; diện tích; mặt, diện||@area|- diện tích|- effective a. diện tích hữu hiệu |- intrinsic a.(hình học) diện tích trong|- lateral a. diện tích xung quanh|- phase a. diện tích pha|- sectional a. diện tích của thiết diện ngang|- sector a. diện tích quạt, diện tích sectơ|- surface a. diện tích mặt|- tail a. đuôi phân phối, xác suất các độ lệch lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:area
  • Phiên âm (nếu có): [eəriə]
  • Nghĩa tiếng việt của area là: danh từ|- diện tích, bề mặt|=area under crop|+ diện tích trồng trọt|=area of bearing|+ (kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ|- vùng, khu vực|=residenial area|+ khu vực nhà ở|- khoảng đất trống|- sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường)|- phạm vi, tầm|=wide area of knowledge|+ tầm hiểu biết rộng|- rađiô vùng||@area|- (tech) khu vực, bãi, chỗ; phạm vi; diện tích; mặt, diện||@area|- diện tích|- effective a. diện tích hữu hiệu |- intrinsic a.(hình học) diện tích trong|- lateral a. diện tích xung quanh|- phase a. diện tích pha|- sectional a. diện tích của thiết diện ngang|- sector a. diện tích quạt, diện tích sectơ|- surface a. diện tích mặt|- tail a. đuôi phân phối, xác suất các độ lệch lớn
Nghĩa tiếng việt của từ area chart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh area chart(tech) biểu đồ khu vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:area chart
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của area chart là: (tech) biểu đồ khu vực
Nghĩa tiếng việt của từ area code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh area code danh từ|- mã số vùng điện thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:area code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của area code là: danh từ|- mã số vùng điện thoại
Nghĩa tiếng việt của từ area graph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh area graph(tech) đồ thị khu vực/diện tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:area graph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của area graph là: (tech) đồ thị khu vực/diện tích
Nghĩa tiếng việt của từ area search là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh area search(tech) tìm khu vực (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:area search
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của area search là: (tech) tìm khu vực (d)
Nghĩa tiếng việt của từ area-preserving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh area-preservingbảo toàn diện tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:area-preserving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của area-preserving là: bảo toàn diện tích
Nghĩa tiếng việt của từ areal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh areal tính từ|- thuộc vùng; thuộc khu phân bố; thuộc về mặt hoặc diện tích||@areal|- (thuộc) diện tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:areal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của areal là: tính từ|- thuộc vùng; thuộc khu phân bố; thuộc về mặt hoặc diện tích||@areal|- (thuộc) diện tích
Nghĩa tiếng việt của từ arealization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arealization danh từ|- sự phân vùng, sự tạo vùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arealization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arealization là: danh từ|- sự phân vùng, sự tạo vùng
Nghĩa tiếng việt của từ areca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh areca danh từ|- (thực vật học) cây cau|- quả cau ((cũng) areca nut). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:areca
  • Phiên âm (nếu có): [ærikə]
  • Nghĩa tiếng việt của areca là: danh từ|- (thực vật học) cây cau|- quả cau ((cũng) areca nut)
Nghĩa tiếng việt của từ areca nut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh areca nut danh từ|- quả cau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:areca nut
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của areca nut là: danh từ|- quả cau
Nghĩa tiếng việt của từ areflexia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh areflexia danh từ|- chứng mất phản xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:areflexia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của areflexia là: danh từ|- chứng mất phản xạ
Nghĩa tiếng việt của từ aregeneration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aregeneration danh từ|- sự không tái sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aregeneration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aregeneration là: danh từ|- sự không tái sinh
Nghĩa tiếng việt của từ aregenerative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aregenerative tính từ|- không tái sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aregenerative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aregenerative là: tính từ|- không tái sinh
Nghĩa tiếng việt của từ arent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arent (viết tắt) của are not. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arent
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của arent là: (viết tắt) của are not
Nghĩa tiếng việt của từ arena là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arena danh từ|- trường đấu (ở la mã)|- trường đấu tranh, vũ đài, phạm vi hoạt động|=in the international arena|+ trên vũ đài quốc tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arena
  • Phiên âm (nếu có): [əri:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của arena là: danh từ|- trường đấu (ở la mã)|- trường đấu tranh, vũ đài, phạm vi hoạt động|=in the international arena|+ trên vũ đài quốc tế
Nghĩa tiếng việt của từ arenaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arenaceous tính từ|- giống cát, có cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arenaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,ærineiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của arenaceous là: tính từ|- giống cát, có cát
Nghĩa tiếng việt của từ arenicolous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arenicolous tính từ|- (động vật học) sống trong cát; đào hang trong cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arenicolous
  • Phiên âm (nếu có): [,ærinikələs]
  • Nghĩa tiếng việt của arenicolous là: tính từ|- (động vật học) sống trong cát; đào hang trong cát
Nghĩa tiếng việt của từ arenit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arenit danh từ|- (khoáng chất) arênit; đá cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arenit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arenit là: danh từ|- (khoáng chất) arênit; đá cát
Nghĩa tiếng việt của từ areocentric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh areocentric tính từ|- lấy sao hoả làm trung tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:areocentric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của areocentric là: tính từ|- lấy sao hoả làm trung tâm
Nghĩa tiếng việt của từ areola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh areola danh từ, số nhiều areolae |/æriəli:/, (sinh vật học)|- núm|- quầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:areola
  • Phiên âm (nếu có): [æriələ]
  • Nghĩa tiếng việt của areola là: danh từ, số nhiều areolae |/æriəli:/, (sinh vật học)|- núm|- quầng
Nghĩa tiếng việt của từ areolae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh areolae danh từ, số nhiều areolae |/æriəli:/, (sinh vật học)|- núm|- quầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:areolae
  • Phiên âm (nếu có): [æriələ]
  • Nghĩa tiếng việt của areolae là: danh từ, số nhiều areolae |/æriəli:/, (sinh vật học)|- núm|- quầng
Nghĩa tiếng việt của từ areolar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh areolarxem areola||@areolar|- (thuộc) diện tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:areolar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của areolar là: xem areola||@areolar|- (thuộc) diện tích
Nghĩa tiếng việt của từ areolate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh areolatexem areola. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:areolate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của areolate là: xem areola
Nghĩa tiếng việt của từ areolation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh areolationxem areola. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:areolation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của areolation là: xem areola
Nghĩa tiếng việt của từ areolet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh areolet danh từ|- quầng nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:areolet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của areolet là: danh từ|- quầng nhỏ
Nghĩa tiếng việt của từ areometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh areometer danh từ|- cái đo độ đậm, phao đo tỷ trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:areometer
  • Phiên âm (nếu có): [,æriɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của areometer là: danh từ|- cái đo độ đậm, phao đo tỷ trọng
Nghĩa tiếng việt của từ areopagus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh areopagus danh từ|- toà án cao nhất thành a-ten (cổ hy-lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:areopagus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của areopagus là: danh từ|- toà án cao nhất thành a-ten (cổ hy-lạp)
Nghĩa tiếng việt của từ argala là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argala danh từ|- (động vật học) cò già (ân độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argala
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:gələ]
  • Nghĩa tiếng việt của argala là: danh từ|- (động vật học) cò già (ân độ)
Nghĩa tiếng việt của từ argali là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argali danh từ|- số nhiều argalis|- tập hợp argali, cừu aga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argali
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của argali là: danh từ|- số nhiều argalis|- tập hợp argali, cừu aga
Nghĩa tiếng việt của từ argent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argent danh từ|- màu bạc|* tính từ|- bằng bạc|- trắng như bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argent
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:dʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của argent là: danh từ|- màu bạc|* tính từ|- bằng bạc|- trắng như bạc
Nghĩa tiếng việt của từ argentaffin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argentaffin tính từ|- ưa muối bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argentaffin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của argentaffin là: tính từ|- ưa muối bạc
Nghĩa tiếng việt của từ argenteous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argenteous tính từ|- như bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argenteous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của argenteous là: tính từ|- như bạc
Nghĩa tiếng việt của từ argenteum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argenteum danh từ|- lớp bạc cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argenteum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của argenteum là: danh từ|- lớp bạc cá
Nghĩa tiếng việt của từ argentic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argentic tính từ|- có chứa bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argentic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của argentic là: tính từ|- có chứa bạc
Nghĩa tiếng việt của từ argentiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argentiferous tính từ|- có bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argentiferous
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:dʤəntifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của argentiferous là: tính từ|- có bạc
Nghĩa tiếng việt của từ argentine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argentine tính từ|- (thuộc) bạc; bằng bạc|* danh từ|- chất giống bạc, kim loại mạ bạc|- (động vật học) cá quế bạc|- (khoáng chất) đá bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argentine
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:dʤəntain]
  • Nghĩa tiếng việt của argentine là: tính từ|- (thuộc) bạc; bằng bạc|* danh từ|- chất giống bạc, kim loại mạ bạc|- (động vật học) cá quế bạc|- (khoáng chất) đá bạc
Nghĩa tiếng việt của từ argentophil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argentophil tính từ|- ưa bạc; nhuộm bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argentophil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của argentophil là: tính từ|- ưa bạc; nhuộm bạc
Nghĩa tiếng việt của từ argil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argil danh từ|- đất sét, sét (làm đồ gốm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argil
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:dʤil]
  • Nghĩa tiếng việt của argil là: danh từ|- đất sét, sét (làm đồ gốm)
Nghĩa tiếng việt của từ argillaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argillaceous tính từ|- (thuộc) đất sét; có sét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argillaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:dʤileiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của argillaceous là: tính từ|- (thuộc) đất sét; có sét
Nghĩa tiếng việt của từ argilliferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argilliferous tính từ|- có sét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argilliferous
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:dʤilifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của argilliferous là: tính từ|- có sét
Nghĩa tiếng việt của từ argillite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argillite danh từ|- (khoáng chất) acgilit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argillite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của argillite là: danh từ|- (khoáng chất) acgilit
Nghĩa tiếng việt của từ arginas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arginas danh từ|- (khoáng chất) acginaza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arginas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arginas là: danh từ|- (khoáng chất) acginaza
Nghĩa tiếng việt của từ arginine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arginine danh từ|- (khoáng chất) acginin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arginine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arginine là: danh từ|- (khoáng chất) acginin
Nghĩa tiếng việt của từ argle-bargle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argle-bargle danh từ|-(đùa cợt) sự tranh luận; sự bàn cãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argle-bargle
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:glbɑ:gl]
  • Nghĩa tiếng việt của argle-bargle là: danh từ|-(đùa cợt) sự tranh luận; sự bàn cãi
Nghĩa tiếng việt của từ argol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argol danh từ|- cáu rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argol
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:gɔl]
  • Nghĩa tiếng việt của argol là: danh từ|- cáu rượu
Nghĩa tiếng việt của từ argon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argon danh từ|- (hoá học) agon||@argon|- (tech) agon (ar) [hóa],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argon
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:gɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của argon là: danh từ|- (hoá học) agon||@argon|- (tech) agon (ar) [hóa],
Nghĩa tiếng việt của từ argon laser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argon laser(tech) bộ kích quang agon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argon laser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của argon laser là: (tech) bộ kích quang agon
Nghĩa tiếng việt của từ argon rectifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argon rectifier(tech) bộ chỉnh lưu agon (ar). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argon rectifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của argon rectifier là: (tech) bộ chỉnh lưu agon (ar)
Nghĩa tiếng việt của từ argonaut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argonaut danh từ|- (thần thoại,thần học) a-gô-nốt (người anh hùng trong truyền thuyết đi tìm bộ lông tơ vàng)|- argonaut (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi tìm vàng (năm 1849 ở vùng ca-li-pho-ni)|- argonaut (động vật học) con tuộc, con mực phủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argonaut
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:gənɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của argonaut là: danh từ|- (thần thoại,thần học) a-gô-nốt (người anh hùng trong truyền thuyết đi tìm bộ lông tơ vàng)|- argonaut (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi tìm vàng (năm 1849 ở vùng ca-li-pho-ni)|- argonaut (động vật học) con tuộc, con mực phủ
Nghĩa tiếng việt của từ argosy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argosy danh từ|- (sử học), thơ tàu buôn lớn, đoàn tàu buôn lớn|- (thơ ca) con tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argosy
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:gəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của argosy là: danh từ|- (sử học), thơ tàu buôn lớn, đoàn tàu buôn lớn|- (thơ ca) con tàu
Nghĩa tiếng việt của từ argot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argot danh từ|- tiếng lóng; tiếng lóng của bọn ăn cắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argot
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:gou]
  • Nghĩa tiếng việt của argot là: danh từ|- tiếng lóng; tiếng lóng của bọn ăn cắp
Nghĩa tiếng việt của từ arguable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arguable tính từ|- đáng ngờ, đáng tranh cãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arguable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arguable là: tính từ|- đáng ngờ, đáng tranh cãi
Nghĩa tiếng việt của từ arguably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arguably phó từ|- người ta có thể cho rằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arguably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arguably là: phó từ|- người ta có thể cho rằng
Nghĩa tiếng việt của từ argue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argue ngoại động từ|- chứng tỏ, chỉ rõ|=it argues him [to be],an honest man|+ điều đó chứng tỏ anh ta là một người lương thiện|=it argues honesty in him|+ điều đó chứng tỏ anh ta lương thiện|- tranh cãi, tranh luận|=to argue a matter|+ tranh luận một vấn đề|- cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh|=to argue that something is possible|+ lấy lý lẽ để bảo vệ ý kiến rằng một việc gì đó có thể làm được (có thể xảy ra được)|=to argue something away|+ lấy lý lẽ để bác bỏ cái gì|- thuyết phục|=to argue something out of his opinion|+ thuyết phục ai bỏ ý kiến|=to argue someone into believing something|+ thuyết phục ai tin ở cái gì|- rút ra kết luận|=what do you argue from it?|+ anh rút ra được từ điều đó kết luận gì?|* nội động từ|- dùng lý lẽ (để biện hộ, để chống lại...)|=to argue for something|+ dùng lý lẽ để biện hộ cho cái gì|- cãi lý, cãi lẽ|=to be always arguing|+ hay cãi lý, cãi lẽ|=to argue with somebody|+ cãi lý với ai||@argue|- thảo luận, bàn luận, lý luận; phán đoán|- a. from the sample dựa vào mẫu để phán đoán|- a. in a cirele rơi vào vòng luẩn quẩn |- a. in favour of ... lý luận nghiêng về .... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argue
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:gju:]
  • Nghĩa tiếng việt của argue là: ngoại động từ|- chứng tỏ, chỉ rõ|=it argues him [to be],an honest man|+ điều đó chứng tỏ anh ta là một người lương thiện|=it argues honesty in him|+ điều đó chứng tỏ anh ta lương thiện|- tranh cãi, tranh luận|=to argue a matter|+ tranh luận một vấn đề|- cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh|=to argue that something is possible|+ lấy lý lẽ để bảo vệ ý kiến rằng một việc gì đó có thể làm được (có thể xảy ra được)|=to argue something away|+ lấy lý lẽ để bác bỏ cái gì|- thuyết phục|=to argue something out of his opinion|+ thuyết phục ai bỏ ý kiến|=to argue someone into believing something|+ thuyết phục ai tin ở cái gì|- rút ra kết luận|=what do you argue from it?|+ anh rút ra được từ điều đó kết luận gì?|* nội động từ|- dùng lý lẽ (để biện hộ, để chống lại...)|=to argue for something|+ dùng lý lẽ để biện hộ cho cái gì|- cãi lý, cãi lẽ|=to be always arguing|+ hay cãi lý, cãi lẽ|=to argue with somebody|+ cãi lý với ai||@argue|- thảo luận, bàn luận, lý luận; phán đoán|- a. from the sample dựa vào mẫu để phán đoán|- a. in a cirele rơi vào vòng luẩn quẩn |- a. in favour of ... lý luận nghiêng về ...
Nghĩa tiếng việt của từ arguer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arguerxem argue. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arguer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arguer là: xem argue
Nghĩa tiếng việt của từ argufier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argufier danh từ|- người tranh cãi quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argufier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của argufier là: danh từ|- người tranh cãi quá mức
Nghĩa tiếng việt của từ argufy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argufy động từ|- tranh cãi quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argufy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của argufy là: động từ|- tranh cãi quá mức
Nghĩa tiếng việt của từ argument là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argument danh từ|- lý lẽ|=argument for|+ lý lẽ ủng hộ (cái gì)|=argument against|+ lý lẽ chống lại (cái gì)|=strong argument|+ lý lẽ đanh thép|=weak argument|+ lý lẽ không vững|- sự tranh cãi, sự tranh luận|=a matter of argument|+ một vấn đề tranh luận|- tóm tắt (một vấn đề trình bày trong một cuốn sách)|- (toán học) argumen|=argument of vector|+ agumen của một vectơ||@argument|- (tech) đối số, tham số; tự biến số, tự biến lượng; lý luận; chứng minh||@argument|- agumen, đối số; góc cực; lý luận, chứng minh|- a. of a complex nhumber agumen của số phức|- sound a. lý luận có cơ sở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argument
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:gjumənt]
  • Nghĩa tiếng việt của argument là: danh từ|- lý lẽ|=argument for|+ lý lẽ ủng hộ (cái gì)|=argument against|+ lý lẽ chống lại (cái gì)|=strong argument|+ lý lẽ đanh thép|=weak argument|+ lý lẽ không vững|- sự tranh cãi, sự tranh luận|=a matter of argument|+ một vấn đề tranh luận|- tóm tắt (một vấn đề trình bày trong một cuốn sách)|- (toán học) argumen|=argument of vector|+ agumen của một vectơ||@argument|- (tech) đối số, tham số; tự biến số, tự biến lượng; lý luận; chứng minh||@argument|- agumen, đối số; góc cực; lý luận, chứng minh|- a. of a complex nhumber agumen của số phức|- sound a. lý luận có cơ sở
Nghĩa tiếng việt của từ argument field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argument field(tech) khoản dành cho tham số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argument field
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của argument field là: (tech) khoản dành cho tham số
Nghĩa tiếng việt của từ argument list là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argument list(tech) bản liệt kê tham số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argument list
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của argument list là: (tech) bản liệt kê tham số
Nghĩa tiếng việt của từ argument separator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argument separator(tech) dấu tách tham số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argument separator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của argument separator là: (tech) dấu tách tham số
Nghĩa tiếng việt của từ argumentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argumentation danh từ|- luận chứng|- sự tranh cãi, sự tranh luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argumentation
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:gjumenteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của argumentation là: danh từ|- luận chứng|- sự tranh cãi, sự tranh luận
Nghĩa tiếng việt của từ argumentative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argumentative tính từ|- thích tranh cãi, hay cãi lẽ|- để tranh cãi, để tranh luận|- có lý, có luận chứng, lôgíc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argumentative
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:gjumentətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của argumentative là: tính từ|- thích tranh cãi, hay cãi lẽ|- để tranh cãi, để tranh luận|- có lý, có luận chứng, lôgíc
Nghĩa tiếng việt của từ argumentatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argumentatively phó từ|- lý sự, lẽ sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argumentatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của argumentatively là: phó từ|- lý sự, lẽ sự
Nghĩa tiếng việt của từ argumentativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argumentativenessxem argumentative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argumentativeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của argumentativeness là: xem argumentative
Nghĩa tiếng việt của từ argumentum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argumentum danh từ|- số nhiều argumenta|- cách lập luận, cách luận chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argumentum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của argumentum là: danh từ|- số nhiều argumenta|- cách lập luận, cách luận chứng
Nghĩa tiếng việt của từ argus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argus danh từ|- (thần thoại,thần học) a-guýt (người trăm mắt)|- người canh gác luôn luôn cảnh giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argus
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:gəs]
  • Nghĩa tiếng việt của argus là: danh từ|- (thần thoại,thần học) a-guýt (người trăm mắt)|- người canh gác luôn luôn cảnh giác
Nghĩa tiếng việt của từ argus-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argus-eyed tính từ|- rất cảnh giác|- rất tinh (mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argus-eyed
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:gəsaid]
  • Nghĩa tiếng việt của argus-eyed là: tính từ|- rất cảnh giác|- rất tinh (mắt)
Nghĩa tiếng việt của từ argute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argute tính từ|- tinh khôn, sắc sảo|- the thé (tiếng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argute
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:gju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của argute là: tính từ|- tinh khôn, sắc sảo|- the thé (tiếng)
Nghĩa tiếng việt của từ argy-bargy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argy-bargy động từ|- cãi nhau ầm ự, nhưng thường không nghiêm trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argy-bargy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của argy-bargy là: động từ|- cãi nhau ầm ự, nhưng thường không nghiêm trọng
Nghĩa tiếng việt của từ argyranthous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argyranthous tính từ|- (thực vật học) có hoa màu bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argyranthous
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:dʤirænθəs]
  • Nghĩa tiếng việt của argyranthous là: tính từ|- (thực vật học) có hoa màu bạc
Nghĩa tiếng việt của từ argyrophyllous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh argyrophyllous tính từ|- (thực vật học) có lá màu bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:argyrophyllous
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:dʤirəfiləs]
  • Nghĩa tiếng việt của argyrophyllous là: tính từ|- (thực vật học) có lá màu bạc
Nghĩa tiếng việt của từ arhat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arhat danh từ|- (phật giáo) la-hán (bậc tu hành đắc đạo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arhat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arhat là: danh từ|- (phật giáo) la-hán (bậc tu hành đắc đạo)
Nghĩa tiếng việt của từ aria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aria danh từ|- (âm nhạc) aria. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aria
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:riə]
  • Nghĩa tiếng việt của aria là: danh từ|- (âm nhạc) aria
Nghĩa tiếng việt của từ arid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arid tính từ|- khô cằn (đất)|- (nghĩa bóng) khô khan, vô vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arid
  • Phiên âm (nếu có): [ærid]
  • Nghĩa tiếng việt của arid là: tính từ|- khô cằn (đất)|- (nghĩa bóng) khô khan, vô vị
Nghĩa tiếng việt của từ aridity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aridity danh từ|- sự khô cằn|- (nghĩa bóng) sự khô khan, sự vô vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aridity
  • Phiên âm (nếu có): [æriditi]
  • Nghĩa tiếng việt của aridity là: danh từ|- sự khô cằn|- (nghĩa bóng) sự khô khan, sự vô vị
Nghĩa tiếng việt của từ aridly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aridly phó từ|- khô khan, vô vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aridly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aridly là: phó từ|- khô khan, vô vị
Nghĩa tiếng việt của từ aridness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aridness danh từ|- sự khô cằn|- (nghĩa bóng) sự khô khan, sự vô vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aridness
  • Phiên âm (nếu có): [æriditi]
  • Nghĩa tiếng việt của aridness là: danh từ|- sự khô cằn|- (nghĩa bóng) sự khô khan, sự vô vị
Nghĩa tiếng việt của từ aries là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aries danh từ|- (thiên văn học) cung bạch dương (trên hoàng đạo)|- chòm sao bạch dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aries
  • Phiên âm (nếu có): [eəri:z]
  • Nghĩa tiếng việt của aries là: danh từ|- (thiên văn học) cung bạch dương (trên hoàng đạo)|- chòm sao bạch dương
Nghĩa tiếng việt của từ arietta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arietta danh từ|- (âm nhạc) ariet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arietta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arietta là: danh từ|- (âm nhạc) ariet
Nghĩa tiếng việt của từ aright là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aright phó từ|- đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aright
  • Phiên âm (nếu có): [ərait]
  • Nghĩa tiếng việt của aright là: phó từ|- đúng
Nghĩa tiếng việt của từ aril là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aril danh từ|- (thực vật học) áo hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aril
  • Phiên âm (nếu có): [æril]
  • Nghĩa tiếng việt của aril là: danh từ|- (thực vật học) áo hạt
Nghĩa tiếng việt của từ ariled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ariled tính từ|- có áo hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ariled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ariled là: tính từ|- có áo hạt
Nghĩa tiếng việt của từ arioso là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arioso danh từ|- (âm nhạc) ariôzô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arioso
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:riouzou]
  • Nghĩa tiếng việt của arioso là: danh từ|- (âm nhạc) ariôzô
Nghĩa tiếng việt của từ arise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arise nội động từ arose, arisen|- xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra|=more difficulties arose|+ nhiều khó khăn nảy sinh ra|=there arose many heroes|+ nhiều anh hùng xuất hiện|- phát sinh do; do bởi|=difficulties arising from the war|+ những phát sinh khó khăn do chiến tranh|- (thơ ca) sống lại, hồi sinh|- (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arise
  • Phiên âm (nếu có): [əraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của arise là: nội động từ arose, arisen|- xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra|=more difficulties arose|+ nhiều khó khăn nảy sinh ra|=there arose many heroes|+ nhiều anh hùng xuất hiện|- phát sinh do; do bởi|=difficulties arising from the war|+ những phát sinh khó khăn do chiến tranh|- (thơ ca) sống lại, hồi sinh|- (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh)
Nghĩa tiếng việt của từ arisen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arisen nội động từ arose, arisen|- xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra|=more difficulties arose|+ nhiều khó khăn nảy sinh ra|=there arose many heroes|+ nhiều anh hùng xuất hiện|- phát sinh do; do bởi|=difficulties arising from the war|+ những phát sinh khó khăn do chiến tranh|- (thơ ca) sống lại, hồi sinh|- (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arisen
  • Phiên âm (nếu có): [əraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của arisen là: nội động từ arose, arisen|- xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra|=more difficulties arose|+ nhiều khó khăn nảy sinh ra|=there arose many heroes|+ nhiều anh hùng xuất hiện|- phát sinh do; do bởi|=difficulties arising from the war|+ những phát sinh khó khăn do chiến tranh|- (thơ ca) sống lại, hồi sinh|- (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh)
Nghĩa tiếng việt của từ arista là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arista danh từ, số nhiều aristae |/əristi:/|- (thực vật học) râu ngọn (ở quả cây họ lúa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arista
  • Phiên âm (nếu có): [əristə]
  • Nghĩa tiếng việt của arista là: danh từ, số nhiều aristae |/əristi:/|- (thực vật học) râu ngọn (ở quả cây họ lúa)
Nghĩa tiếng việt của từ aristae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aristae danh từ, số nhiều aristae |/əristi:/|- (thực vật học) râu ngọn (ở quả cây họ lúa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aristae
  • Phiên âm (nếu có): [əristə]
  • Nghĩa tiếng việt của aristae là: danh từ, số nhiều aristae |/əristi:/|- (thực vật học) râu ngọn (ở quả cây họ lúa)
Nghĩa tiếng việt của từ aristate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aristate tính từ|- (thực vật học) có râu ngọn (ở quả cây họ lúa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aristate
  • Phiên âm (nếu có): [əristi:]
  • Nghĩa tiếng việt của aristate là: tính từ|- (thực vật học) có râu ngọn (ở quả cây họ lúa)
Nghĩa tiếng việt của từ aristocracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aristocracy danh từ|- tầng lớp quý tộc|- chế độ quý tộc; nước do tầng lớp quý tộc thống trị; chính phủ của tầng lớp quý tộc thống trị|- những người tiêu biểu nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aristocracy
  • Phiên âm (nếu có): [,æristɔkrəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của aristocracy là: danh từ|- tầng lớp quý tộc|- chế độ quý tộc; nước do tầng lớp quý tộc thống trị; chính phủ của tầng lớp quý tộc thống trị|- những người tiêu biểu nhất
Nghĩa tiếng việt của từ aristocrat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aristocrat danh từ|- người quý tộc|- thành viên trong nhóm thống trị của chế độ quý tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aristocrat
  • Phiên âm (nếu có): [æristəkræt]
  • Nghĩa tiếng việt của aristocrat là: danh từ|- người quý tộc|- thành viên trong nhóm thống trị của chế độ quý tộc
Nghĩa tiếng việt của từ aristocratic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aristocratic tính từ|- (thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aristocratic
  • Phiên âm (nếu có): [,æristəkrətik]
  • Nghĩa tiếng việt của aristocratic là: tính từ|- (thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái
Nghĩa tiếng việt của từ aristocratical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aristocratical tính từ|- (thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aristocratical
  • Phiên âm (nếu có): [,æristəkrətik]
  • Nghĩa tiếng việt của aristocratical là: tính từ|- (thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái
Nghĩa tiếng việt của từ aristocratically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aristocratically phó từ|- trưởng giả, quý phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aristocratically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aristocratically là: phó từ|- trưởng giả, quý phái
Nghĩa tiếng việt của từ aristogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aristogenesis danh từ|- sự phát sinh hoàn thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aristogenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aristogenesis là: danh từ|- sự phát sinh hoàn thiện
Nghĩa tiếng việt của từ aristogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aristogenic tính từ|- hoàn thiện giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aristogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aristogenic là: tính từ|- hoàn thiện giống
Nghĩa tiếng việt của từ aristotelian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aristotelian tính từ|- (thuộc) a-ri-xtôt (một nhà triết học hy-lạp nổi tiếng; 384 322 trước lịch)|* danh từ|- môn đồ của a-ri-xtôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aristotelian
  • Phiên âm (nếu có): [,æristɔti:ljən]
  • Nghĩa tiếng việt của aristotelian là: tính từ|- (thuộc) a-ri-xtôt (một nhà triết học hy-lạp nổi tiếng; 384 322 trước lịch)|* danh từ|- môn đồ của a-ri-xtôt
Nghĩa tiếng việt của từ aristotle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aristotle(econ) (384-322 bc)-aristotle (384-322 trước công nguyên)|+ nhà triết học hy lạp, các công trình của ông bao gồm cả các vấn đề kinh tế và trong những bài viết của ông có thể thấy những phân tích về sản xuất, phân phối và trao đổi. trong phân tích về trao đổi, ông phân biệt giữa giá trị sử dụng và giá trị trao đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aristotle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aristotle là: (econ) (384-322 bc)-aristotle (384-322 trước công nguyên)|+ nhà triết học hy lạp, các công trình của ông bao gồm cả các vấn đề kinh tế và trong những bài viết của ông có thể thấy những phân tích về sản xuất, phân phối và trao đổi. trong phân tích về trao đổi, ông phân biệt giữa giá trị sử dụng và giá trị trao đổi
Nghĩa tiếng việt của từ arithmetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arithmetic danh từ|- số học|- sự tính|- sách số học|* tính từ|- (như) arithmetical||@arithmetic|- (tech) số học; toán thuật, tính toán, vận toán||@arithmetic|- số học|- additive a. đs số học cộng tính|- mental a. tính nhẩm |- recursive a. (logic học) số học đệ quy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arithmetic
  • Phiên âm (nếu có): [əriθmətik]
  • Nghĩa tiếng việt của arithmetic là: danh từ|- số học|- sự tính|- sách số học|* tính từ|- (như) arithmetical||@arithmetic|- (tech) số học; toán thuật, tính toán, vận toán||@arithmetic|- số học|- additive a. đs số học cộng tính|- mental a. tính nhẩm |- recursive a. (logic học) số học đệ quy
Nghĩa tiếng việt của từ arithmetic and logic unit (alu) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arithmetic and logic unit (alu)(tech) bộ số học và luận lý, bộ số học lôgíc, bộ lý toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arithmetic and logic unit (alu)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arithmetic and logic unit (alu) là: (tech) bộ số học và luận lý, bộ số học lôgíc, bộ lý toán
Nghĩa tiếng việt của từ arithmetic element là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arithmetic element(tech) phần tử số học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arithmetic element
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arithmetic element là: (tech) phần tử số học
Nghĩa tiếng việt của từ arithmetic expression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arithmetic expression(tech) biểu thức số học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arithmetic expression
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arithmetic expression là: (tech) biểu thức số học
Nghĩa tiếng việt của từ arithmetic inspection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arithmetic inspection(tech) kiểm tra số học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arithmetic inspection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arithmetic inspection là: (tech) kiểm tra số học
Nghĩa tiếng việt của từ arithmetic instruction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arithmetic instruction(tech) chỉ thị số học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arithmetic instruction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arithmetic instruction là: (tech) chỉ thị số học
Nghĩa tiếng việt của từ arithmetic mean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arithmetic mean(econ) trung bình số học.|+ xem mean.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arithmetic mean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arithmetic mean là: (econ) trung bình số học.|+ xem mean.
Nghĩa tiếng việt của từ arithmetic mean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arithmetic mean(tech) trị trung bình cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arithmetic mean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arithmetic mean là: (tech) trị trung bình cộng
Nghĩa tiếng việt của từ arithmetic operation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arithmetic operation(tech) phép toán số học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arithmetic operation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arithmetic operation là: (tech) phép toán số học
Nghĩa tiếng việt của từ arithmetic operator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arithmetic operator(tech) toán tử số học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arithmetic operator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arithmetic operator là: (tech) toán tử số học
Nghĩa tiếng việt của từ arithmetic organ là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arithmetic organ(tech) bộ phận số học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arithmetic organ
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arithmetic organ là: (tech) bộ phận số học
Nghĩa tiếng việt của từ arithmetic point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arithmetic point(tech) dấu chấm số học/cơ số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arithmetic point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arithmetic point là: (tech) dấu chấm số học/cơ số
Nghĩa tiếng việt của từ arithmetic processor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arithmetic processor(tech) bộ xử lý số học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arithmetic processor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arithmetic processor là: (tech) bộ xử lý số học
Nghĩa tiếng việt của từ arithmetic progression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arithmetic progression(econ) cấp số cộng.|+ một dãy số hay những biểu thức đại sổ trong đó mỗi thàn phần mang một mối liên hệ cộng thêm đối với mỗi thành phần đứng trước và sau nó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arithmetic progression
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arithmetic progression là: (econ) cấp số cộng.|+ một dãy số hay những biểu thức đại sổ trong đó mỗi thàn phần mang một mối liên hệ cộng thêm đối với mỗi thành phần đứng trước và sau nó.
Nghĩa tiếng việt của từ arithmetic progression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arithmetic progression(tech) cấp số cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arithmetic progression
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arithmetic progression là: (tech) cấp số cộng
Nghĩa tiếng việt của từ arithmetic shift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arithmetic shift(tech) dịch chuyển số học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arithmetic shift
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arithmetic shift là: (tech) dịch chuyển số học
Nghĩa tiếng việt của từ arithmetic unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arithmetic unit(tech) bộ phận số học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arithmetic unit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arithmetic unit là: (tech) bộ phận số học
Nghĩa tiếng việt của từ arithmetic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arithmetic(al)(thuộc) số học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arithmetic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arithmetic(al) là: (thuộc) số học
Nghĩa tiếng việt của từ arithmetic-logic section là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arithmetic-logic section(tech) khâu số học và luận lý, khâu số lôgíc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arithmetic-logic section
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arithmetic-logic section là: (tech) khâu số học và luận lý, khâu số lôgíc
Nghĩa tiếng việt của từ arithmetical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arithmetical tính từ ((cũng) arithmetic)|- (thuộc) số học|=arithmetical series|+ chuỗi số học|- cộng|=arithmetical progression|+ cấp số cộng|=arithmetical mean|+ trung bình cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arithmetical
  • Phiên âm (nếu có): [əriθmetikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của arithmetical là: tính từ ((cũng) arithmetic)|- (thuộc) số học|=arithmetical series|+ chuỗi số học|- cộng|=arithmetical progression|+ cấp số cộng|=arithmetical mean|+ trung bình cộng
Nghĩa tiếng việt của từ arithmetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arithmetically phó từ|- về phương diện số học, theo phương pháp số học||@arithmetically|- theo số học về mặt số học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arithmetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arithmetically là: phó từ|- về phương diện số học, theo phương pháp số học||@arithmetically|- theo số học về mặt số học
Nghĩa tiếng việt của từ arithmetician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arithmetician danh từ|- nhà số học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arithmetician
  • Phiên âm (nếu có): [ə,riθmətiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của arithmetician là: danh từ|- nhà số học
Nghĩa tiếng việt của từ arithmetization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arithmetization danh từ|- sự số học hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arithmetization
  • Phiên âm (nếu có): [ə,riθmətizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của arithmetization là: danh từ|- sự số học hoá
Nghĩa tiếng việt của từ arithmograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arithmographsơ đồ số học, đồ hình số học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arithmograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arithmograph là: sơ đồ số học, đồ hình số học
Nghĩa tiếng việt của từ arithmometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arithmometer danh từ|- máy kế toán||@arithmometer|- máy tính đặt bàn, máy tính sách tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arithmometer
  • Phiên âm (nếu có): [,æriθmɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của arithmometer là: danh từ|- máy kế toán||@arithmometer|- máy tính đặt bàn, máy tính sách tay
Nghĩa tiếng việt của từ ark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ark danh từ|- hộp, hòm, rương|=ark of the covenant; ark of testimony|+ hộp đựng pháp điển (của người do thái xưa)|- thuyền lớn|- báng bổ; bất kính|- (thông tục); đùa sao thế, anh ở trên cung trăng rơi xuống đấy à. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ark
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của ark là: danh từ|- hộp, hòm, rương|=ark of the covenant; ark of testimony|+ hộp đựng pháp điển (của người do thái xưa)|- thuyền lớn|- báng bổ; bất kính|- (thông tục); đùa sao thế, anh ở trên cung trăng rơi xuống đấy à
Nghĩa tiếng việt của từ arkose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arkose danh từ|- (khoáng chất) acco. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arkose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arkose là: danh từ|- (khoáng chất) acco
Nghĩa tiếng việt của từ arkosic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arkosic tính từ|- thuộc acco. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arkosic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arkosic là: tính từ|- thuộc acco
Nghĩa tiếng việt của từ arl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arltên một phương pháp lưu trữ và truy tìm thông tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arl là: tên một phương pháp lưu trữ và truy tìm thông tin
Nghĩa tiếng việt của từ arles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arles danh từ số nhiều|- (tiếng địa phương) tiền đặt cọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arles
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:lz]
  • Nghĩa tiếng việt của arles là: danh từ số nhiều|- (tiếng địa phương) tiền đặt cọc
Nghĩa tiếng việt của từ arll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arllphương pháp rll cải tiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arll
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arll là: phương pháp rll cải tiến
Nghĩa tiếng việt của từ arm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arm danh từ|- cánh tay|=to carry a book under ones arms|+ cắp cuốn sách dưới nách|=child (infant) in arms|+ đứa bé còn phải bế|- tay áo|- nhánh (sông...)|- cành, nhánh to (cây)|- tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục)|- chân trước (của thú vật)|- sức mạnh, quyền lực|=the arm of the law|+ quyền lực của pháp luật|- (xem) chance|- (xem) length|- (xem) long|- (nghĩa bóng) cánh tay phải, người giúp việc đắc lực|- làm cái gì quá đáng|- hạn chế quyền lực của ai|- tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai|- đón tiếp ân cần, niềm nở|* danh từ, (thường) số nhiều|- vũ khí, khí giới, binh khí|- sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ|=to bear arms|+ mang vũ khí; phục vụ trong quân ngũ|=to receive a call to arms|+ nhận được lệnh nhập ngũ|- binh chủng, quân chủng|=air arm(s)|+ không quân|=infantry arm(s)|+ lục quân|- chiến tranh; chiến đấu|- phù hiệu ((thường) coat of arms)|- cầm vũ khí, chiến đấu|- khẩn trương sẵn sàng chiến đấu|- (xem) lay|!to sleep upon ones arms|- ngủ với vũ khí trên mình; luôn luôn cảnh giác và ở trong tư thế sẵn sàng chiến đấu|- (xem) rise|- cầm vũ khí chiến đấu|- hạ vũ khí, đầu hàng|- hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu|- đứng lên cầm vũ khí chống lại|* ngoại động từ|- vũ trang, trang bị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=armed to the teeth|+ vũ trang đến tận răng|=to arm oneself with patience|+ tạo cho mình đức tính kiên nhẫn; có đức tính kiên nhẫn|- cho nòng cứng vào, cho lõi cứng vào|* nội động từ|- tự trang bị; cầm vũ khí chiến đấu||@arm|- (tech) nhánh; cánh tay; cần; xà||@arm|- cạnh; cánh tay; cánh tay đòn|- a.of an angle cạnh của một góc |- a. of a couple cánh tay đòn của ngẫu lực|- a. of a lever cánh tay đòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arm
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của arm là: danh từ|- cánh tay|=to carry a book under ones arms|+ cắp cuốn sách dưới nách|=child (infant) in arms|+ đứa bé còn phải bế|- tay áo|- nhánh (sông...)|- cành, nhánh to (cây)|- tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục)|- chân trước (của thú vật)|- sức mạnh, quyền lực|=the arm of the law|+ quyền lực của pháp luật|- (xem) chance|- (xem) length|- (xem) long|- (nghĩa bóng) cánh tay phải, người giúp việc đắc lực|- làm cái gì quá đáng|- hạn chế quyền lực của ai|- tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai|- đón tiếp ân cần, niềm nở|* danh từ, (thường) số nhiều|- vũ khí, khí giới, binh khí|- sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ|=to bear arms|+ mang vũ khí; phục vụ trong quân ngũ|=to receive a call to arms|+ nhận được lệnh nhập ngũ|- binh chủng, quân chủng|=air arm(s)|+ không quân|=infantry arm(s)|+ lục quân|- chiến tranh; chiến đấu|- phù hiệu ((thường) coat of arms)|- cầm vũ khí, chiến đấu|- khẩn trương sẵn sàng chiến đấu|- (xem) lay|!to sleep upon ones arms|- ngủ với vũ khí trên mình; luôn luôn cảnh giác và ở trong tư thế sẵn sàng chiến đấu|- (xem) rise|- cầm vũ khí chiến đấu|- hạ vũ khí, đầu hàng|- hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu|- đứng lên cầm vũ khí chống lại|* ngoại động từ|- vũ trang, trang bị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=armed to the teeth|+ vũ trang đến tận răng|=to arm oneself with patience|+ tạo cho mình đức tính kiên nhẫn; có đức tính kiên nhẫn|- cho nòng cứng vào, cho lõi cứng vào|* nội động từ|- tự trang bị; cầm vũ khí chiến đấu||@arm|- (tech) nhánh; cánh tay; cần; xà||@arm|- cạnh; cánh tay; cánh tay đòn|- a.of an angle cạnh của một góc |- a. of a couple cánh tay đòn của ngẫu lực|- a. of a lever cánh tay đòn
Nghĩa tiếng việt của từ arm-in-arm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arm-in-arm phó từ|- cắp tay nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arm-in-arm
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:minɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của arm-in-arm là: phó từ|- cắp tay nhau
Nghĩa tiếng việt của từ arm-twisting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arm-twisting danh từ|- việc vặn cánh tay|- (chính trị) việc gây áp lực để đạt mục đích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arm-twisting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arm-twisting là: danh từ|- việc vặn cánh tay|- (chính trị) việc gây áp lực để đạt mục đích
Nghĩa tiếng việt của từ armada là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armada danh từ|- đội tàu, hạm đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armada
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:mɑ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của armada là: danh từ|- đội tàu, hạm đội
Nghĩa tiếng việt của từ armadillo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armadillo danh từ|- (động vật học) con tatu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armadillo
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:mədilou]
  • Nghĩa tiếng việt của armadillo là: danh từ|- (động vật học) con tatu
Nghĩa tiếng việt của từ armageddon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armageddon danh từ|- (kinh thánh) nơi chiến đấu quyết liệt giữa thiện và ác|- trận chiến đấu quyết liệt cuối cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armageddon
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:məgedn]
  • Nghĩa tiếng việt của armageddon là: danh từ|- (kinh thánh) nơi chiến đấu quyết liệt giữa thiện và ác|- trận chiến đấu quyết liệt cuối cùng
Nghĩa tiếng việt của từ armament là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armament danh từ|- sự vũ trang|- lực lượng vũ trang|- vũ khí; quân trang; súng lớn, pháo (trên tàu chiến)|- (định ngữ) vũ trang; (thuộc) vũ khí|=armament race|+ cuộc chạy đua vũ trang|=armament factory|+ xưởng đúc vũ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armament
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:məmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của armament là: danh từ|- sự vũ trang|- lực lượng vũ trang|- vũ khí; quân trang; súng lớn, pháo (trên tàu chiến)|- (định ngữ) vũ trang; (thuộc) vũ khí|=armament race|+ cuộc chạy đua vũ trang|=armament factory|+ xưởng đúc vũ khí
Nghĩa tiếng việt của từ armamentarium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armamentarium danh từ|- số nhiều armamentaria|- sự trang bị và cách trang bị (chủ yếu về y tế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armamentarium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của armamentarium là: danh từ|- số nhiều armamentaria|- sự trang bị và cách trang bị (chủ yếu về y tế)
Nghĩa tiếng việt của từ armature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armature danh từ|- (quân sự) áo giáp|- (quân sự) vỏ sắt|- (kỹ thuật) cốt, lõi|- (điện học) phản ứng|=neutral armature|+ phần ứng trung hoà|=polarized armature|+ phần ứng phân cực|=unipolar armature|+ phần ứng đơn cực|- (sinh vật học) giáp, vỏ giáp||@armature|- (tech) phần cứng; cốt, lõi máy; ngàm; phần động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armature
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:mətjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của armature là: danh từ|- (quân sự) áo giáp|- (quân sự) vỏ sắt|- (kỹ thuật) cốt, lõi|- (điện học) phản ứng|=neutral armature|+ phần ứng trung hoà|=polarized armature|+ phần ứng phân cực|=unipolar armature|+ phần ứng đơn cực|- (sinh vật học) giáp, vỏ giáp||@armature|- (tech) phần cứng; cốt, lõi máy; ngàm; phần động
Nghĩa tiếng việt của từ armature coil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armature coil(tech) cuộn lõi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armature coil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của armature coil là: (tech) cuộn lõi
Nghĩa tiếng việt của từ armature gap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armature gap(tech) khe lõi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armature gap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của armature gap là: (tech) khe lõi
Nghĩa tiếng việt của từ armature winding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armature winding(tech) cuộn dây của phần ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armature winding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của armature winding là: (tech) cuộn dây của phần ứng
Nghĩa tiếng việt của từ armband là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armband danh từ|- băng tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armband
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:mbænd]
  • Nghĩa tiếng việt của armband là: danh từ|- băng tay
Nghĩa tiếng việt của từ armchair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armchair danh từ|- ghế bành|- nhà chiến lược trong phòng (xa rời thực tế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armchair
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:mtʃeə]
  • Nghĩa tiếng việt của armchair là: danh từ|- ghế bành|- nhà chiến lược trong phòng (xa rời thực tế)
Nghĩa tiếng việt của từ arme blanche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arme blanche tính từ|- vũ trang|=arme_blanche forces|+ lực lượng vũ trang|=arme_blanche insurrection|+ cuộc khởi nghĩa vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arme blanche
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:məblɑ:ntʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của arme blanche là: tính từ|- vũ trang|=arme_blanche forces|+ lực lượng vũ trang|=arme_blanche insurrection|+ cuộc khởi nghĩa vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến)
Nghĩa tiếng việt của từ armed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armed tính từ|- vũ trang|=armed forces|+ lực lượng vũ trang|=armed insurrection|+ cuộc khởi nghĩa vũ trang|=armed neutrality|+ trung lập vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armed
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:md]
  • Nghĩa tiếng việt của armed là: tính từ|- vũ trang|=armed forces|+ lực lượng vũ trang|=armed insurrection|+ cuộc khởi nghĩa vũ trang|=armed neutrality|+ trung lập vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến)
Nghĩa tiếng việt của từ armenian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armenian tính từ|- (thuộc) ac-mê-ni|* danh từ|- người ac-mê-ni|- tiếng ac-mê-ni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armenian
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:mi:njən]
  • Nghĩa tiếng việt của armenian là: tính từ|- (thuộc) ac-mê-ni|* danh từ|- người ac-mê-ni|- tiếng ac-mê-ni
Nghĩa tiếng việt của từ armful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armful danh từ|- ôm (đầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armful
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:mful]
  • Nghĩa tiếng việt của armful là: danh từ|- ôm (đầy)
Nghĩa tiếng việt của từ armhole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armhole danh từ|- lỗ áo để xỏ cánh tay vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armhole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của armhole là: danh từ|- lỗ áo để xỏ cánh tay vào
Nghĩa tiếng việt của từ armiger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armiger danh từ|- (sử học) người tùy tùng một hiệp sĩ (thời trung cổ)|- thân sĩ, người có quyền mang huy chương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armiger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của armiger là: danh từ|- (sử học) người tùy tùng một hiệp sĩ (thời trung cổ)|- thân sĩ, người có quyền mang huy chương
Nghĩa tiếng việt của từ armilla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armilla danh từ|- vòng đeo tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armilla
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của armilla là: danh từ|- vòng đeo tay
Nghĩa tiếng việt của từ armistice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armistice danh từ|- sự đình chiến|- cuộc đình chiến ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armistice
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:mistis]
  • Nghĩa tiếng việt của armistice là: danh từ|- sự đình chiến|- cuộc đình chiến ngắn
Nghĩa tiếng việt của từ armistice day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armistice dayngầy đình chiến (11/11 chấm dứt chiến tranh thế giới lần thứ 1). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armistice day
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của armistice day là: ngầy đình chiến (11/11 chấm dứt chiến tranh thế giới lần thứ 1)
Nghĩa tiếng việt của từ armless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armless tính từ|- không có tay|- không có cánh|* tính từ|- không có vũ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armless
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:mlis]
  • Nghĩa tiếng việt của armless là: tính từ|- không có tay|- không có cánh|* tính từ|- không có vũ khí
Nghĩa tiếng việt của từ armlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armlet danh từ|- băng tay|- vịnh nhỏ|- nhánh sông nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armlet
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:mlit]
  • Nghĩa tiếng việt của armlet là: danh từ|- băng tay|- vịnh nhỏ|- nhánh sông nhỏ
Nghĩa tiếng việt của từ armor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armor danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) armour. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armor
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của armor là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) armour
Nghĩa tiếng việt của từ armored là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armored tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) armoured||@armored|- (tech) được bọc kim thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armored
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:məd]
  • Nghĩa tiếng việt của armored là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) armoured||@armored|- (tech) được bọc kim thuộc
Nghĩa tiếng việt của từ armored cable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armored cable(tech) cáp bọc kim thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armored cable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của armored cable là: (tech) cáp bọc kim thuộc
Nghĩa tiếng việt của từ armored cord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armored cord(tech) dây nối ống nói (loại thẳng, điện thoại công cộng ở hoa kỳ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armored cord
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của armored cord là: (tech) dây nối ống nói (loại thẳng, điện thoại công cộng ở hoa kỳ)
Nghĩa tiếng việt của từ armorer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armorer danh từ|- nhà sản xuất vũ khí|- sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armorer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của armorer là: danh từ|- nhà sản xuất vũ khí|- sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)
Nghĩa tiếng việt của từ armorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armorial tính từ|- (thuộc) huy hiệu|* danh từ|- sách (nói về) huy hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armorial
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:mɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của armorial là: tính từ|- (thuộc) huy hiệu|* danh từ|- sách (nói về) huy hiệu
Nghĩa tiếng việt của từ armoring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armoring(tech) bọc, bọc kim thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armoring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của armoring là: (tech) bọc, bọc kim thuộc
Nghĩa tiếng việt của từ armoring tape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armoring tape(tech) băng bọc (cáp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armoring tape
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của armoring tape là: (tech) băng bọc (cáp)
Nghĩa tiếng việt của từ armorist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armorist danh từ|- chuyên gia (về) huy hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armorist
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:mərist]
  • Nghĩa tiếng việt của armorist là: danh từ|- chuyên gia (về) huy hiệu
Nghĩa tiếng việt của từ armory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armory danh từ|- khoa nghiên cứu huy hiệu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) armoury|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kho vũ khí|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xưởng đúc vũ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armory
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:məri]
  • Nghĩa tiếng việt của armory là: danh từ|- khoa nghiên cứu huy hiệu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) armoury|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kho vũ khí|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xưởng đúc vũ khí
Nghĩa tiếng việt của từ armour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armour danh từ|- áo giáp|- (quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt...)|- các loại xe bọc sắt|- áo lặn|- (sinh vật học) giáp vỏ sắt|- huy hiệu ((cũng) coat armour)|* ngoại động từ|- bọc sắt (xe bọc sắt...)||@armour|- (tech) vỏ bọc kim thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armour
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của armour là: danh từ|- áo giáp|- (quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt...)|- các loại xe bọc sắt|- áo lặn|- (sinh vật học) giáp vỏ sắt|- huy hiệu ((cũng) coat armour)|* ngoại động từ|- bọc sắt (xe bọc sắt...)||@armour|- (tech) vỏ bọc kim thuộc
Nghĩa tiếng việt của từ armour-bearer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armour-bearer danh từ|- (sử học) người hầu mang áo giáp (cho một võ tướng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armour-bearer
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:mə,beərə]
  • Nghĩa tiếng việt của armour-bearer là: danh từ|- (sử học) người hầu mang áo giáp (cho một võ tướng)
Nghĩa tiếng việt của từ armour-clad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armour-clad tính từ|- có bọc sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armour-clad
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:mə,klæd]
  • Nghĩa tiếng việt của armour-clad là: tính từ|- có bọc sắt
Nghĩa tiếng việt của từ armour-piercer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armour-piercer danh từ|- (quân sự) đạn bắn thủng xe bọc sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armour-piercer
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:mə,piiəsə]
  • Nghĩa tiếng việt của armour-piercer là: danh từ|- (quân sự) đạn bắn thủng xe bọc sắt
Nghĩa tiếng việt của từ armour-piercing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armour-piercing tính từ|- (quân sự) bắn thủng xe bọc sắt|=armour-piercing shell|+ đạn bắn thủng xe bọc sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armour-piercing
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:mə,piəsiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của armour-piercing là: tính từ|- (quân sự) bắn thủng xe bọc sắt|=armour-piercing shell|+ đạn bắn thủng xe bọc sắt
Nghĩa tiếng việt của từ armour-plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armour-plate danh từ|- tấm sắt bọc (tàu chiến, xe bọc sắt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armour-plate
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:məpleit]
  • Nghĩa tiếng việt của armour-plate là: danh từ|- tấm sắt bọc (tàu chiến, xe bọc sắt...)
Nghĩa tiếng việt của từ armoured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armoured tính từ|- bọc sắt|=armoured car|+ xe bọc sắt|=armoured train|+ xe lửa bọc sắt|=armoured force|+ lực lượng thiết giáp|- bê tông cốt sắt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng) sữa bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armoured
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:məd]
  • Nghĩa tiếng việt của armoured là: tính từ|- bọc sắt|=armoured car|+ xe bọc sắt|=armoured train|+ xe lửa bọc sắt|=armoured force|+ lực lượng thiết giáp|- bê tông cốt sắt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng) sữa bột
#VALUE! Nghĩa tiếng việt của từ armourer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armourer danh từ|- nhà sản xuất vũ khí|- sĩ quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armourer
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:mərə]
  • Nghĩa tiếng việt của armourer là: danh từ|- nhà sản xuất vũ khí|- sĩ quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)
Nghĩa tiếng việt của từ armoury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armoury danh từ|- kho vũ khí|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xưởng đúc vũ khí|- bảo tàng vũ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armoury
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:məri]
  • Nghĩa tiếng việt của armoury là: danh từ|- kho vũ khí|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xưởng đúc vũ khí|- bảo tàng vũ khí
Nghĩa tiếng việt của từ armpit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armpit danh từ|- nách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armpit
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:mpit]
  • Nghĩa tiếng việt của armpit là: danh từ|- nách
Nghĩa tiếng việt của từ armrest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh armrest danh từ|- nơi cất vũ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:armrest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của armrest là: danh từ|- nơi cất vũ khí
Nghĩa tiếng việt của từ arms race là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arms race danh từ|- cuộc chạy đua vũ trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arms race
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arms race là: danh từ|- cuộc chạy đua vũ trang
Nghĩa tiếng việt của từ army là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh army danh từ|- quân đội|=regular army|+ quân chính quy|=standing army|+ quân thường trực|=to enter (go into, join) the army|+ vào quân đội, nhập ngũ|- đoàn, đám đông, nhiều vô số|=an army of workers|+ một đoàn công nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:army
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:mi]
  • Nghĩa tiếng việt của army là: danh từ|- quân đội|=regular army|+ quân chính quy|=standing army|+ quân thường trực|=to enter (go into, join) the army|+ vào quân đội, nhập ngũ|- đoàn, đám đông, nhiều vô số|=an army of workers|+ một đoàn công nhân
Nghĩa tiếng việt của từ army-beef là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh army-beef danh từ|- (quân sự) thịt hộp cho quân đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:army-beef
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:mibi:f]
  • Nghĩa tiếng việt của army-beef là: danh từ|- (quân sự) thịt hộp cho quân đội
Nghĩa tiếng việt của từ army-list là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh army-list danh từ|- (quân sự) danh sách sĩ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:army-list
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:milist]
  • Nghĩa tiếng việt của army-list là: danh từ|- (quân sự) danh sách sĩ quan
Nghĩa tiếng việt của từ army-register là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh army-register danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) army-list. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:army-register
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:miredʤistə]
  • Nghĩa tiếng việt của army-register là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) army-list
Nghĩa tiếng việt của từ arnica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arnica danh từ|- (thực vật học) cây kim sa|- (dược học) cồn thuốc kim sa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arnica
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:nikə]
  • Nghĩa tiếng việt của arnica là: danh từ|- (thực vật học) cây kim sa|- (dược học) cồn thuốc kim sa
Nghĩa tiếng việt của từ aroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aroid tính từ|- (thực vật học) dòng họ ráy|* danh từ|- (thực vật học) cây họ ráy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aroid
  • Phiên âm (nếu có): [ærɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của aroid là: tính từ|- (thực vật học) dòng họ ráy|* danh từ|- (thực vật học) cây họ ráy
Nghĩa tiếng việt của từ aroma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aroma danh từ|- mùi thơm, hương vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aroma
  • Phiên âm (nếu có): [əroumə]
  • Nghĩa tiếng việt của aroma là: danh từ|- mùi thơm, hương vị
Nghĩa tiếng việt của từ aromatherapy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aromatherapy danh từ|- cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aromatherapy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aromatherapy là: danh từ|- cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm
Nghĩa tiếng việt của từ aromatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aromatic tính từ|- thơm|=aromatic series|+ (hoá học) dây chất thơm|=aromatic compound|+ (hoá học) hợp chất thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aromatic
  • Phiên âm (nếu có): [,æroumætik]
  • Nghĩa tiếng việt của aromatic là: tính từ|- thơm|=aromatic series|+ (hoá học) dây chất thơm|=aromatic compound|+ (hoá học) hợp chất thơm
Nghĩa tiếng việt của từ aromatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aromaticallyxem aromatic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aromatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aromatically là: xem aromatic
Nghĩa tiếng việt của từ aromaticness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aromaticnessxem aromatic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aromaticness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aromaticness là: xem aromatic
Nghĩa tiếng việt của từ aromatization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aromatizationxem aromatize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aromatization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aromatization là: xem aromatize
Nghĩa tiếng việt của từ aromatize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aromatize ngoại động từ|- làm cho thơm, ướp chất thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aromatize
  • Phiên âm (nếu có): [əroumətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của aromatize là: ngoại động từ|- làm cho thơm, ướp chất thơm
Nghĩa tiếng việt của từ arose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arose nội động từ arose, arisen|- xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra|=more difficulties arose|+ nhiều khó khăn nảy sinh ra|=there arose many heroes|+ nhiều anh hùng xuất hiện|- phát sinh do; do bởi|=difficulties arising from the war|+ những phát sinh khó khăn do chiến tranh|- (thơ ca) sống lại, hồi sinh|- (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arose
  • Phiên âm (nếu có): [əraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của arose là: nội động từ arose, arisen|- xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra|=more difficulties arose|+ nhiều khó khăn nảy sinh ra|=there arose many heroes|+ nhiều anh hùng xuất hiện|- phát sinh do; do bởi|=difficulties arising from the war|+ những phát sinh khó khăn do chiến tranh|- (thơ ca) sống lại, hồi sinh|- (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh)
Nghĩa tiếng việt của từ around là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh around phó từ|- xung quanh|- vòng quanh|=the tree measures two meters around|+ thân cây đo vòng quanh được hai mét|- đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi|=to travel around|+ đi du lịch đó đây|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần|=around here|+ quanh đây|=to hang around|+ ở quanh gần đây|=to get (come) around|+ gần lại, đến gần, sắp đến|* giới từ|- xung quanh, vòng quanh|=to walk around the house|+ đi vòng quanh nhà|- đó đây, khắp|=to travel around the country|+ đi du lịch khắp xứ|- khoảng chừng, gần|=around a million|+ khoảng chừng một triệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:around
  • Phiên âm (nếu có): [əraund]
  • Nghĩa tiếng việt của around là: phó từ|- xung quanh|- vòng quanh|=the tree measures two meters around|+ thân cây đo vòng quanh được hai mét|- đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi|=to travel around|+ đi du lịch đó đây|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần|=around here|+ quanh đây|=to hang around|+ ở quanh gần đây|=to get (come) around|+ gần lại, đến gần, sắp đến|* giới từ|- xung quanh, vòng quanh|=to walk around the house|+ đi vòng quanh nhà|- đó đây, khắp|=to travel around the country|+ đi du lịch khắp xứ|- khoảng chừng, gần|=around a million|+ khoảng chừng một triệu
Nghĩa tiếng việt của từ around-the-clock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh around-the-clock tính từ|- suốt ngày đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:around-the-clock
  • Phiên âm (nếu có): [əraundðəklɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của around-the-clock là: tính từ|- suốt ngày đêm
Nghĩa tiếng việt của từ arousal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arousalxem arouse. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arousal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arousal là: xem arouse
Nghĩa tiếng việt của từ arouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arouse ngoại động từ|- đánh thức|- khuấy động, gợi|=to arouse harred|+ gợi lòng căm thù|- (nghĩa bóng) thức tỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arouse
  • Phiên âm (nếu có): [ərauz]
  • Nghĩa tiếng việt của arouse là: ngoại động từ|- đánh thức|- khuấy động, gợi|=to arouse harred|+ gợi lòng căm thù|- (nghĩa bóng) thức tỉnh
Nghĩa tiếng việt của từ arpanet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arpanettên mạng arpanet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arpanet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arpanet là: tên mạng arpanet
Nghĩa tiếng việt của từ arpeggio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arpeggio danh từ|- (âm nhạc) hợp âm rải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arpeggio
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:pedʤiou]
  • Nghĩa tiếng việt của arpeggio là: danh từ|- (âm nhạc) hợp âm rải
Nghĩa tiếng việt của từ arquebus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arquebus danh từ|- súng hoả mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arquebus
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:kwibəs]
  • Nghĩa tiếng việt của arquebus là: danh từ|- súng hoả mai
Nghĩa tiếng việt của từ arrack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrack danh từ|- rượu arac (nấu bằng gạo, mía...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrack
  • Phiên âm (nếu có): [ærək]
  • Nghĩa tiếng việt của arrack là: danh từ|- rượu arac (nấu bằng gạo, mía...)
Nghĩa tiếng việt của từ arraign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arraign ngoại động từ|- buộc tội, tố cáo; thưa kiện|- công kích, công khai chỉ trích) một ý kiến, một người nào)|- đặt vấn đề nghi ngờ (một lời tuyên bố, một hành động). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arraign
  • Phiên âm (nếu có): [ərein]
  • Nghĩa tiếng việt của arraign là: ngoại động từ|- buộc tội, tố cáo; thưa kiện|- công kích, công khai chỉ trích) một ý kiến, một người nào)|- đặt vấn đề nghi ngờ (một lời tuyên bố, một hành động)
Nghĩa tiếng việt của từ arraigner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arraignerxem arraign. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arraigner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arraigner là: xem arraign
Nghĩa tiếng việt của từ arraignment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arraignment danh từ|- sự buộc tội, sự tố cáo; sự thưa kiện|- sự công kích, sự công khai chỉ trích) một ý kiến, một người nào)|- sự đặt vấn đề nghi ngờ (một lời tuyên bố, một hành động). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arraignment
  • Phiên âm (nếu có): [əreinmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của arraignment là: danh từ|- sự buộc tội, sự tố cáo; sự thưa kiện|- sự công kích, sự công khai chỉ trích) một ý kiến, một người nào)|- sự đặt vấn đề nghi ngờ (một lời tuyên bố, một hành động)
Nghĩa tiếng việt của từ arrange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrange ngoại động từ|- sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn|=arrange in alphabetical order|+ sắp xếp theo thứ tự abc|=to arrange a room|+ sửa soạn căn phòng|=to arrange ones hair|+ chải (vuốt) tóc cho gọn gàng tề chỉnh|- thu xếp; chuẩn bị|=to arrange a meeting|+ thu xếp cuộc gặp gỡ|=to arrange a marriage|+ thu xếp việc cưới xin|- dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...)|- cải biên, soạn lại|=to arrange a piece of music|+ cải biên một bản nhạc|=to arrange a play for broadcasting|+ soạn lại một vở kịch để phát thanh|- (toán học) chỉnh hợp|- (kỹ thuật) lắp ráp|- (quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề|* nội động từ|- thu xếp; chuẩn bị|=to arrange to come early|+ thu xếp để đến sớm|- dàn xếp, đồng ý, thoả thuận|=to arrange with somebody about something|+ dàn xếp với ai vấn đề gì; đồng ý với ai cái gì|- (quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề||@arrange|- sắp xếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrange
  • Phiên âm (nếu có): [əreindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của arrange là: ngoại động từ|- sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn|=arrange in alphabetical order|+ sắp xếp theo thứ tự abc|=to arrange a room|+ sửa soạn căn phòng|=to arrange ones hair|+ chải (vuốt) tóc cho gọn gàng tề chỉnh|- thu xếp; chuẩn bị|=to arrange a meeting|+ thu xếp cuộc gặp gỡ|=to arrange a marriage|+ thu xếp việc cưới xin|- dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...)|- cải biên, soạn lại|=to arrange a piece of music|+ cải biên một bản nhạc|=to arrange a play for broadcasting|+ soạn lại một vở kịch để phát thanh|- (toán học) chỉnh hợp|- (kỹ thuật) lắp ráp|- (quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề|* nội động từ|- thu xếp; chuẩn bị|=to arrange to come early|+ thu xếp để đến sớm|- dàn xếp, đồng ý, thoả thuận|=to arrange with somebody about something|+ dàn xếp với ai vấn đề gì; đồng ý với ai cái gì|- (quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề||@arrange|- sắp xếp
Nghĩa tiếng việt của từ arrangement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrangement danh từ|- sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt|- ((thường) số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị|=to make ones own arrangements|+ tự thu xếp|- sự dàn xếp, sự hoà giải|=to come to on an arrangement|+ đi đến chỗ dàn xếp, đi đến chỗ hoà giải|=to make arrangements with somebody|+ dàn xếp với ai|- sự cải biên, sự soạn lại (bản nhạc, vở kịch...); bản cải tiến, bản soạn lại|- (toán học) sự chỉnh hợp|- (kỹ thuật) sự lắp ráp||@arrangement|- sự sắp xếp, chỉnh hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrangement
  • Phiên âm (nếu có): [əreindʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của arrangement là: danh từ|- sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt|- ((thường) số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị|=to make ones own arrangements|+ tự thu xếp|- sự dàn xếp, sự hoà giải|=to come to on an arrangement|+ đi đến chỗ dàn xếp, đi đến chỗ hoà giải|=to make arrangements with somebody|+ dàn xếp với ai|- sự cải biên, sự soạn lại (bản nhạc, vở kịch...); bản cải tiến, bản soạn lại|- (toán học) sự chỉnh hợp|- (kỹ thuật) sự lắp ráp||@arrangement|- sự sắp xếp, chỉnh hợp
Nghĩa tiếng việt của từ arranger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arranger danh từ|- người sắp xếp, người sắp đặt|- người cải biên, người soạn lại (bản nhạc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arranger
  • Phiên âm (nếu có): [əreindʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của arranger là: danh từ|- người sắp xếp, người sắp đặt|- người cải biên, người soạn lại (bản nhạc...)
Nghĩa tiếng việt của từ arrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrant tính từ|- thực sự, hoàn toàn; hết sức, thậm đại|=an arrant rogue|+ thằng đại xỏ lá|=arrant nonsense|+ điều thậm vô lý, điều hét sức vô lý; điều hết sức bậy bạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrant
  • Phiên âm (nếu có): [ærənt]
  • Nghĩa tiếng việt của arrant là: tính từ|- thực sự, hoàn toàn; hết sức, thậm đại|=an arrant rogue|+ thằng đại xỏ lá|=arrant nonsense|+ điều thậm vô lý, điều hét sức vô lý; điều hết sức bậy bạ
Nghĩa tiếng việt của từ arrantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrantlyxem arrant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arrantly là: xem arrant
Nghĩa tiếng việt của từ arras là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arras danh từ|- thảm sặc sỡ, màu hoa sặc sỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arras
  • Phiên âm (nếu có): [ærəs]
  • Nghĩa tiếng việt của arras là: danh từ|- thảm sặc sỡ, màu hoa sặc sỡ
Nghĩa tiếng việt của từ array là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh array danh từ|- sự dàn trận, sự bày binh bố trận|- lực lượng quân đội|- dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề|=an array of bottles and glasses|+ một dãy những chai cốc sắp xếp ngăn nắp|- (pháp lý) danh sách hội thẩm|- (thơ ca) quần áo, đồ trang điểm|- (điện học) mạng anten ((cũng) antenna array)|* ngoại động từ|- mặc quần áo, diện; trang điểm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to array onself in ones finest clothes|+ mặc những quần áo đẹp nhất|- sắp hàng, dàn hàng; dàn trận|=to array forces|+ (quân sự) dàn lực lượng, dàn trận, bày binh bố trận|- (pháp lý) lập danh sách (các vị hội thẩm)|=to array a panel|+ lập danh sách các vị hội thẩm||@array|- (tech) giàn, mạng; dẫy số, bảng; hàng; mảng; hệ thống, hệ||@array|- bảng, dãy sắp xếp; (máy tính) mảng|- frequency a. dãy tần số |- rectanggular a. bảng chữ nhật |- square a. bảng vuông|- two-way a. bảng hai lối vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:array
  • Phiên âm (nếu có): [ərei]
  • Nghĩa tiếng việt của array là: danh từ|- sự dàn trận, sự bày binh bố trận|- lực lượng quân đội|- dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề|=an array of bottles and glasses|+ một dãy những chai cốc sắp xếp ngăn nắp|- (pháp lý) danh sách hội thẩm|- (thơ ca) quần áo, đồ trang điểm|- (điện học) mạng anten ((cũng) antenna array)|* ngoại động từ|- mặc quần áo, diện; trang điểm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to array onself in ones finest clothes|+ mặc những quần áo đẹp nhất|- sắp hàng, dàn hàng; dàn trận|=to array forces|+ (quân sự) dàn lực lượng, dàn trận, bày binh bố trận|- (pháp lý) lập danh sách (các vị hội thẩm)|=to array a panel|+ lập danh sách các vị hội thẩm||@array|- (tech) giàn, mạng; dẫy số, bảng; hàng; mảng; hệ thống, hệ||@array|- bảng, dãy sắp xếp; (máy tính) mảng|- frequency a. dãy tần số |- rectanggular a. bảng chữ nhật |- square a. bảng vuông|- two-way a. bảng hai lối vào
Nghĩa tiếng việt của từ array declarator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh array declarator(tech) tên dẫy số = array name. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:array declarator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của array declarator là: (tech) tên dẫy số = array name
Nghĩa tiếng việt của từ array descriptor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh array descriptor(tech) bộ mô tả dẫy số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:array descriptor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của array descriptor là: (tech) bộ mô tả dẫy số
Nghĩa tiếng việt của từ array element là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh array element(tech) phần tử mảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:array element
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của array element là: (tech) phần tử mảng
Nghĩa tiếng việt của từ array name là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh array name(tech) tên dẫy số = array declarator. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:array name
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của array name là: (tech) tên dẫy số = array declarator
Nghĩa tiếng việt của từ array processing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh array processing(tech) xử lý dẫy số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:array processing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của array processing là: (tech) xử lý dẫy số
Nghĩa tiếng việt của từ array processor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh array processor(tech) bộ xử lý dẫy số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:array processor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của array processor là: (tech) bộ xử lý dẫy số
Nghĩa tiếng việt của từ array representation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh array representation(tech) biểu thị/trình bầy dẫy số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:array representation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của array representation là: (tech) biểu thị/trình bầy dẫy số
Nghĩa tiếng việt của từ array segment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh array segment(tech) đoạn dẫy số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:array segment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của array segment là: (tech) đoạn dẫy số
Nghĩa tiếng việt của từ array variable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh array variable(tech) biến dẫy số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:array variable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của array variable là: (tech) biến dẫy số
Nghĩa tiếng việt của từ arrear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrear danh từ|- (số nhiều) việc đang làm dở, việc chưa làm xong|=arrears of work|+ việc đang làm dở, việc chưa làm xong; việc chưa làm được|- (số nhiều) nợ còn khất lại, tiền thiếu lại (chưa trả)|=to be in arrears|+ còn khất lại, còn thiếu lại (chưa trả)|=arrears of rent|+ tiền thuê nhà còn khất lại|- (từ cổ,nghĩa cổ) phía sau cùng, phần cuối cùng (đám rước...)|- sau, đằng sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrear
  • Phiên âm (nếu có): [əriə]
  • Nghĩa tiếng việt của arrear là: danh từ|- (số nhiều) việc đang làm dở, việc chưa làm xong|=arrears of work|+ việc đang làm dở, việc chưa làm xong; việc chưa làm được|- (số nhiều) nợ còn khất lại, tiền thiếu lại (chưa trả)|=to be in arrears|+ còn khất lại, còn thiếu lại (chưa trả)|=arrears of rent|+ tiền thuê nhà còn khất lại|- (từ cổ,nghĩa cổ) phía sau cùng, phần cuối cùng (đám rước...)|- sau, đằng sau
Nghĩa tiếng việt của từ arrearage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrearage danh từ|- sự chậm trễ, sự dây dưa|- vật dự trữ|- tiền còn nợ lại sau khi quyết toán|- (số nhiều) nợ, tiền còn thiếu lại (chưa trả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrearage
  • Phiên âm (nếu có): [əriəridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của arrearage là: danh từ|- sự chậm trễ, sự dây dưa|- vật dự trữ|- tiền còn nợ lại sau khi quyết toán|- (số nhiều) nợ, tiền còn thiếu lại (chưa trả)
Nghĩa tiếng việt của từ arrears là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrears danh từ|- tiền nợ lẽ ra phải trả trước đó; nợ còn khất lại|- arrears of salary|- tiền lương còn khất lại, còn thiếu lại (chưa trả)|= rent arrears|+ tiền thuê nhà còn khất lại|- việc chưa làm xong|= arrears of correspondence|+ thư từ tồn đọng (chưa giải quyết hoặc phúc đáp)|= to be in arrears with something; to fall into arrears with something|+ chậm trả tiền nợ; chậm làm một việc gì|= ive fallen into arrears with my rent|+ tôi đã chậm trả tiền thuê nhà|= im in arrears with the housework|+ tôi còn công việc nội trợ chưa làm|= payment is made in arrears|+ tiền sẽ thanh toán sau (nghĩa là khi làm xong việc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrears
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arrears là: danh từ|- tiền nợ lẽ ra phải trả trước đó; nợ còn khất lại|- arrears of salary|- tiền lương còn khất lại, còn thiếu lại (chưa trả)|= rent arrears|+ tiền thuê nhà còn khất lại|- việc chưa làm xong|= arrears of correspondence|+ thư từ tồn đọng (chưa giải quyết hoặc phúc đáp)|= to be in arrears with something; to fall into arrears with something|+ chậm trả tiền nợ; chậm làm một việc gì|= ive fallen into arrears with my rent|+ tôi đã chậm trả tiền thuê nhà|= im in arrears with the housework|+ tôi còn công việc nội trợ chưa làm|= payment is made in arrears|+ tiền sẽ thanh toán sau (nghĩa là khi làm xong việc)
Nghĩa tiếng việt của từ arrest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrest danh từ|- sự bắt giữ|=under arrest|+ bị bắt giữ|- sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại|- (pháp lý) sự hoãn thi hành|=arrest of judgement|+ sự hoãn thi hành một bản án|* ngoại động từ|- bắt giữ|- làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại (máy đang chạy...)|- lôi cuốn (sự chú ý)|=to arrest someones attention|+ lôi cuốn sự chú ý của ai|- (pháp lý) hoãn thi hành (một bản án vì có sự lầm lẫn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrest
  • Phiên âm (nếu có): [ərest]
  • Nghĩa tiếng việt của arrest là: danh từ|- sự bắt giữ|=under arrest|+ bị bắt giữ|- sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại|- (pháp lý) sự hoãn thi hành|=arrest of judgement|+ sự hoãn thi hành một bản án|* ngoại động từ|- bắt giữ|- làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại (máy đang chạy...)|- lôi cuốn (sự chú ý)|=to arrest someones attention|+ lôi cuốn sự chú ý của ai|- (pháp lý) hoãn thi hành (một bản án vì có sự lầm lẫn)
Nghĩa tiếng việt của từ arrestee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrestee danh từ|- người bị bắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrestee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arrestee là: danh từ|- người bị bắt
Nghĩa tiếng việt của từ arrester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrester danh từ|- người bắt giữ|- (điện học) cái thu lôi, cái chống sét|- (kỹ thuật) cái hãm, bộ phân hãm||@arrester|- (tech) bộ phóng điện, cái phóng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrester
  • Phiên âm (nếu có): [ərestə]
  • Nghĩa tiếng việt của arrester là: danh từ|- người bắt giữ|- (điện học) cái thu lôi, cái chống sét|- (kỹ thuật) cái hãm, bộ phân hãm||@arrester|- (tech) bộ phóng điện, cái phóng điện
Nghĩa tiếng việt của từ arrester-hook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrester-hook danh từ|- móc hãm (của máy bay, để móc vào dây cáp trên tàu sân bay khi hạ cánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrester-hook
  • Phiên âm (nếu có): [ərestəhuk]
  • Nghĩa tiếng việt của arrester-hook là: danh từ|- móc hãm (của máy bay, để móc vào dây cáp trên tàu sân bay khi hạ cánh)
Nghĩa tiếng việt của từ arresting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arresting tính từ|- làm ngừng lại, làm hãm lại|=arresting device|+ (kỹ thuật) bộ phận hãm, cái hãm|- lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút sự chú ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arresting
  • Phiên âm (nếu có): [ərestiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của arresting là: tính từ|- làm ngừng lại, làm hãm lại|=arresting device|+ (kỹ thuật) bộ phận hãm, cái hãm|- lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút sự chú ý
Nghĩa tiếng việt của từ arrestingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrestingly phó từ|- lôi cuốn, hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrestingly
  • Phiên âm (nếu có): [ərestiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của arrestingly là: phó từ|- lôi cuốn, hấp dẫn
Nghĩa tiếng việt của từ arrestment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrestment danh từ|- sự bắt giữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrestment
  • Phiên âm (nếu có): [ərestmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của arrestment là: danh từ|- sự bắt giữ
Nghĩa tiếng việt của từ arrestor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrestor danh từ|- người bắt giữ|- (điện học) cái thu lôi, cái chống sét|- (kỹ thuật) cái hãm, bộ phân hãm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrestor
  • Phiên âm (nếu có): [ərestə]
  • Nghĩa tiếng việt của arrestor là: danh từ|- người bắt giữ|- (điện học) cái thu lôi, cái chống sét|- (kỹ thuật) cái hãm, bộ phân hãm
Nghĩa tiếng việt của từ arrhenogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrhenogenic tính từ|- sinh sản toàn đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrhenogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arrhenogenic là: tính từ|- sinh sản toàn đực
Nghĩa tiếng việt của từ arrhenokaryon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrhenokaryon danh từ|- (sinh học) nhân đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrhenokaryon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arrhenokaryon là: danh từ|- (sinh học) nhân đực
Nghĩa tiếng việt của từ arrhythmia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrhythmia danh từ|- (y học) chứng loạn nhịp tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrhythmia
  • Phiên âm (nếu có): [əriθmiə]
  • Nghĩa tiếng việt của arrhythmia là: danh từ|- (y học) chứng loạn nhịp tim
Nghĩa tiếng việt của từ arrière-pensée là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrière-pensée danh từ|- ẩn ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrière-pensée
  • Phiên âm (nếu có): [ærieəpaɳsei]
  • Nghĩa tiếng việt của arrière-pensée là: danh từ|- ẩn ý
Nghĩa tiếng việt của từ arris là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arris danh từ|- cạnh nhọn (bờ nóc nhà...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arris
  • Phiên âm (nếu có): [æris]
  • Nghĩa tiếng việt của arris là: danh từ|- cạnh nhọn (bờ nóc nhà...)
Nghĩa tiếng việt của từ arrival là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrival danh từ|- sự đến, sự tới nơi|- người mới đến; vật mới đến|- chuyến hàng mới đến|- (thông tục); đùa đứa bé mới sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrival
  • Phiên âm (nếu có): [əraivəl]
  • Nghĩa tiếng việt của arrival là: danh từ|- sự đến, sự tới nơi|- người mới đến; vật mới đến|- chuyến hàng mới đến|- (thông tục); đùa đứa bé mới sinh
Nghĩa tiếng việt của từ arrival rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrival rate(tech) tỷ lệ đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrival rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arrival rate là: (tech) tỷ lệ đến
Nghĩa tiếng việt của từ arrive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrive nội động từ|- (+ at, in) đến, tới nơi; xảy đến|- đi đến, đạt tới|=to arrive at a conclusion|+ đi tới một kết luận|=to arrive at perfection|+ đạt tới chỗ toàn thiện|- thành đạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrive
  • Phiên âm (nếu có): [əraiv]
  • Nghĩa tiếng việt của arrive là: nội động từ|- (+ at, in) đến, tới nơi; xảy đến|- đi đến, đạt tới|=to arrive at a conclusion|+ đi tới một kết luận|=to arrive at perfection|+ đạt tới chỗ toàn thiện|- thành đạt
Nghĩa tiếng việt của từ arriver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arriverxem arrive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arriver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arriver là: xem arrive
Nghĩa tiếng việt của từ arriviste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arriviste danh từ|- người mới phất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arriviste
  • Phiên âm (nếu có): [,ærivi:st]
  • Nghĩa tiếng việt của arriviste là: danh từ|- người mới phất
Nghĩa tiếng việt của từ arroba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arroba danh từ|- a-rô-ba; đơn vị đo lường cổ tây ban nha bằng 11, 34 kilô|- đơn vị đo lường cổ bồ đào nha bằng 14, 5 kg, dùng ở bra-xin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arroba
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arroba là: danh từ|- a-rô-ba; đơn vị đo lường cổ tây ban nha bằng 11, 34 kilô|- đơn vị đo lường cổ bồ đào nha bằng 14, 5 kg, dùng ở bra-xin
Nghĩa tiếng việt của từ arrogance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrogance danh từ|- tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrogance
  • Phiên âm (nếu có): [ærəgəns]
  • Nghĩa tiếng việt của arrogance là: danh từ|- tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn
Nghĩa tiếng việt của từ arrogant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrogant tính từ|- kiêu ngạo, kiêu căng; ngạo mạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrogant
  • Phiên âm (nếu có): [ærəgənt]
  • Nghĩa tiếng việt của arrogant là: tính từ|- kiêu ngạo, kiêu căng; ngạo mạn
Nghĩa tiếng việt của từ arrogantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrogantly phó từ|- kiêu căng, ngạo mạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrogantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arrogantly là: phó từ|- kiêu căng, ngạo mạn
Nghĩa tiếng việt của từ arrogate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrogate ngoại động từ|- yêu sách láo, đòi bậy|=to arrogate something to oneself|+ yêu sách láo cho mình cái gì|- nhận bậy, chiếm bậy (cái gì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrogate
  • Phiên âm (nếu có): [ærougeit]
  • Nghĩa tiếng việt của arrogate là: ngoại động từ|- yêu sách láo, đòi bậy|=to arrogate something to oneself|+ yêu sách láo cho mình cái gì|- nhận bậy, chiếm bậy (cái gì...)
Nghĩa tiếng việt của từ arrogation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrogation danh từ|- sự yêu sách láo, sự đòi bậy|- sự nhận bậy, sự chiếm bậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrogation
  • Phiên âm (nếu có): [,ærougeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của arrogation là: danh từ|- sự yêu sách láo, sự đòi bậy|- sự nhận bậy, sự chiếm bậy
Nghĩa tiếng việt của từ arrogative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrogativexem arrogate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrogative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arrogative là: xem arrogate
Nghĩa tiếng việt của từ arrogator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrogatorxem arrogate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrogator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arrogator là: xem arrogate
Nghĩa tiếng việt của từ arrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrow danh từ|- tên, mũi tên|- vật hình tên|- còn một mũi tên trong ống tên; (nghĩa bóng) còn phương tiện dự trữ||@arrow|- (tech) mũi tên (con trỏ)||@arrow|- mũi tên (trên sơ đồ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrow
  • Phiên âm (nếu có): [ærou]
  • Nghĩa tiếng việt của arrow là: danh từ|- tên, mũi tên|- vật hình tên|- còn một mũi tên trong ống tên; (nghĩa bóng) còn phương tiện dự trữ||@arrow|- (tech) mũi tên (con trỏ)||@arrow|- mũi tên (trên sơ đồ)
Nghĩa tiếng việt của từ arrow cursor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrow cursor(tech) con chạy mũi tên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrow cursor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arrow cursor là: (tech) con chạy mũi tên
Nghĩa tiếng việt của từ arrow key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrow key(tech) phím mũi tên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrow key
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arrow key là: (tech) phím mũi tên
Nghĩa tiếng việt của từ arrow-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrow-head danh từ|- đầu mũi tên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrow-head
  • Phiên âm (nếu có): [ærouhed]
  • Nghĩa tiếng việt của arrow-head là: danh từ|- đầu mũi tên
Nghĩa tiếng việt của từ arrow-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrow-headed tính từ|- hình mũi tên|=arrow-headed characters|+ chữ hình mũi tên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrow-headed
  • Phiên âm (nếu có): [ærou,hedid]
  • Nghĩa tiếng việt của arrow-headed là: tính từ|- hình mũi tên|=arrow-headed characters|+ chữ hình mũi tên
Nghĩa tiếng việt của từ arrow.kennethj là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrow.kennethj(econ) (1921-).|+ nhà kinh tế học người mỹ đồng giải nobel về kinh tế học với huân tước john hicks năm 1972. ông được biết đến nhiều nhất do công trình về các hệ thống cân bằng tổng quát và trình bày về các điều kiện toán học cần thiết cho một hệ thống như vậy để được nghiệm có ý nghĩa về kinh tế. ông cũng có công trình tiên phong về việc ra quyết định trong những điều kiện không chắc chắn. trong cuốn sự lựa chọn xã hội và các giá trị cá nhân (1951), ông trình bày kinh tế học phúc lợi với một tình trạng tiến thoái lưỡng nan, khi dựa trên cơ sở những giả định đảm bảo sự tự chủ của người tiêu dùng cộng thêm sự hợp lý, ông chứng minh rằng không thể xác định được sự xếp hạng xã hội về các phương án lựa chọn tương ứng với sự xếp hạng của các cá nhân, và như vậy cũng không thể đưa ra được chức năng phúc lợi xã hội . chức năng này liên quan một cách tích cực tới lựa chọn cá nhân, xã hội không thể quyết định nó muốn gì. arrow cũng có công trong việc đưa vào học thuyết tăng trưởng giả thuyết học qua hành với tư cách là một nguồn tăng năng suất. các ấn phẩm chính của ông là : nghiên cứu trong lý thuyết toán học về dự trữ và sản xuất (1958); sự lựa chọn xã hội và các giá trị cá nhân (1951); các tiểu luận về lý thuyết chịu rủi ro (1970); phân tích dựa trên tổng hợp (với f.h.hahn) (1971).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrow.kennethj
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arrow.kennethj là: (econ) (1921-).|+ nhà kinh tế học người mỹ đồng giải nobel về kinh tế học với huân tước john hicks năm 1972. ông được biết đến nhiều nhất do công trình về các hệ thống cân bằng tổng quát và trình bày về các điều kiện toán học cần thiết cho một hệ thống như vậy để được nghiệm có ý nghĩa về kinh tế. ông cũng có công trình tiên phong về việc ra quyết định trong những điều kiện không chắc chắn. trong cuốn sự lựa chọn xã hội và các giá trị cá nhân (1951), ông trình bày kinh tế học phúc lợi với một tình trạng tiến thoái lưỡng nan, khi dựa trên cơ sở những giả định đảm bảo sự tự chủ của người tiêu dùng cộng thêm sự hợp lý, ông chứng minh rằng không thể xác định được sự xếp hạng xã hội về các phương án lựa chọn tương ứng với sự xếp hạng của các cá nhân, và như vậy cũng không thể đưa ra được chức năng phúc lợi xã hội . chức năng này liên quan một cách tích cực tới lựa chọn cá nhân, xã hội không thể quyết định nó muốn gì. arrow cũng có công trong việc đưa vào học thuyết tăng trưởng giả thuyết học qua hành với tư cách là một nguồn tăng năng suất. các ấn phẩm chính của ông là : nghiên cứu trong lý thuyết toán học về dự trữ và sản xuất (1958); sự lựa chọn xã hội và các giá trị cá nhân (1951); các tiểu luận về lý thuyết chịu rủi ro (1970); phân tích dựa trên tổng hợp (với f.h.hahn) (1971).
Nghĩa tiếng việt của từ arrowroot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrowroot danh từ|- (thực vật học) cây hoàng tinh, cây dong|- bột hoàng tinh, bột dong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrowroot
  • Phiên âm (nếu có): [ærəru:t]
  • Nghĩa tiếng việt của arrowroot là: danh từ|- (thực vật học) cây hoàng tinh, cây dong|- bột hoàng tinh, bột dong
Nghĩa tiếng việt của từ arrowy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arrowy tính từ|- hình tên, giống mũi tên|- nhanh như tên bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arrowy
  • Phiên âm (nếu có): [æroui]
  • Nghĩa tiếng việt của arrowy là: tính từ|- hình tên, giống mũi tên|- nhanh như tên bắn
Nghĩa tiếng việt của từ arroyo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arroyo danh từ (số nhiều arroyos)|- kênh, lạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arroyo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arroyo là: danh từ (số nhiều arroyos)|- kênh, lạch
Nghĩa tiếng việt của từ arse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arse danh từ|- nhuôi át[ɑ:sinl],|* danh từ|- kho chứa vũ khí đạn dược ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- xưởng làm vũ khí đạn dược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arse
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của arse là: danh từ|- nhuôi át[ɑ:sinl],|* danh từ|- kho chứa vũ khí đạn dược ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- xưởng làm vũ khí đạn dược
Nghĩa tiếng việt của từ arse-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arse-holethành ngữ arse|- arse-hole|- lỗ đít|- thành ngữ arse|- arse-hole|- lỗ đít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arse-hole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arse-hole là: thành ngữ arse|- arse-hole|- lỗ đít|- thành ngữ arse|- arse-hole|- lỗ đít
Nghĩa tiếng việt của từ arse-licker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arse-lickerthành ngữ arse|- arse-licker|* danh từgười nịnh bợ người khác, đồ liếm đít|- thành ngữ arse|= arse-licker|+ người nịnh bợ người khác, đồ liếm đít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arse-licker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arse-licker là: thành ngữ arse|- arse-licker|* danh từgười nịnh bợ người khác, đồ liếm đít|- thành ngữ arse|= arse-licker|+ người nịnh bợ người khác, đồ liếm đít
Nghĩa tiếng việt của từ arsenal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arsenal danh từ|- kho chứa vũ khí đạn dược ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- xưởng làm vũ khí đạn dược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arsenal
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:sinl]
  • Nghĩa tiếng việt của arsenal là: danh từ|- kho chứa vũ khí đạn dược ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- xưởng làm vũ khí đạn dược
Nghĩa tiếng việt của từ arsenate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arsenate danh từ|- (hoá học) asenat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arsenate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arsenate là: danh từ|- (hoá học) asenat
Nghĩa tiếng việt của từ arsenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arsenic danh từ|- (hoá học) asen|* tính từ+ (arsenical) |/ɑ:senikəl/|- (hoá học) asen|=arsenic acid|+ axit asenic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arsenic
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:snik]
  • Nghĩa tiếng việt của arsenic là: danh từ|- (hoá học) asen|* tính từ+ (arsenical) |/ɑ:senikəl/|- (hoá học) asen|=arsenic acid|+ axit asenic
Nghĩa tiếng việt của từ arsenical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arsenical danh từ|- (hoá học) asen|* tính từ+ (arsenical) |/ɑ:senikəl/|- (hoá học) asen|=arsenic acid|+ axit asenic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arsenical
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:snik]
  • Nghĩa tiếng việt của arsenical là: danh từ|- (hoá học) asen|* tính từ+ (arsenical) |/ɑ:senikəl/|- (hoá học) asen|=arsenic acid|+ axit asenic
Nghĩa tiếng việt của từ arsenious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arsenious tính từ|- (hoá học) asenơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arsenious
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:si:njəs]
  • Nghĩa tiếng việt của arsenious là: tính từ|- (hoá học) asenơ
Nghĩa tiếng việt của từ arsenite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arsenite danh từ|- (hoá học) arsenit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arsenite
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:sinait]
  • Nghĩa tiếng việt của arsenite là: danh từ|- (hoá học) arsenit
Nghĩa tiếng việt của từ arsenopyrit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arsenopyrit danh từ|- (hoá học) asenopirit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arsenopyrit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arsenopyrit là: danh từ|- (hoá học) asenopirit
Nghĩa tiếng việt của từ arsenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arsenous tính từ|- (hoá học) asenơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arsenous
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:si:njəs]
  • Nghĩa tiếng việt của arsenous là: tính từ|- (hoá học) asenơ
Nghĩa tiếng việt của từ arshin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arshin danh từ|- ac-sin, đơn vị đo chiều dài của nga (= 0, 71 m). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arshin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arshin là: danh từ|- ac-sin, đơn vị đo chiều dài của nga (= 0, 71 m)
Nghĩa tiếng việt của từ arsin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arsin danh từ|- (hoá học) acsin, acsen hidrua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arsin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arsin là: danh từ|- (hoá học) acsin, acsen hidrua
Nghĩa tiếng việt của từ arsis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arsis danh từ|- số nhiều arses|- âm tiết có trọng âm trong một bộ thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arsis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arsis là: danh từ|- số nhiều arses|- âm tiết có trọng âm trong một bộ thơ
Nghĩa tiếng việt của từ arson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arson danh từ|- sự cố ý gây nên hoả hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arson
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:sinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của arson là: danh từ|- sự cố ý gây nên hoả hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa...)
Nghĩa tiếng việt của từ arsonist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arsonist danh từ|- kẻ cố ý gây nên hoả hoạn; kẻ đốt phá (nhà, cửa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arsonist
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:sənist]
  • Nghĩa tiếng việt của arsonist là: danh từ|- kẻ cố ý gây nên hoả hoạn; kẻ đốt phá (nhà, cửa...)
Nghĩa tiếng việt của từ arsy-versy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arsy-versy phó từ, adj|- (thông tục) đảo lộn, lung tung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arsy-versy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arsy-versy là: phó từ, adj|- (thông tục) đảo lộn, lung tung
Nghĩa tiếng việt của từ art là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh art danh từ|- tài khéo léo, kỹ xảo|- nghệ thuật; mỹ thuật|=a work of art|+ một tác phẩm nghệ thuật|- mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo|- thuật, kế, mưu kế|=bachelor of arts|+ tú tài văn chương (trường đại học anh)|=faculty of arts|+ khoa văn (trường đại học anh)|- đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi|- đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác|- ma thuật, yêu thuật|- quyền thuật, quyền anh|* (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của be||@art|- (tech) mỹ thuật; nghệ thuật; kỷ xảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:art
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của art là: danh từ|- tài khéo léo, kỹ xảo|- nghệ thuật; mỹ thuật|=a work of art|+ một tác phẩm nghệ thuật|- mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo|- thuật, kế, mưu kế|=bachelor of arts|+ tú tài văn chương (trường đại học anh)|=faculty of arts|+ khoa văn (trường đại học anh)|- đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi|- đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác|- ma thuật, yêu thuật|- quyền thuật, quyền anh|* (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của be||@art|- (tech) mỹ thuật; nghệ thuật; kỷ xảo
Nghĩa tiếng việt của từ art form là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh art form(tech) kiểu hình, kiểu mỹ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:art form
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của art form là: (tech) kiểu hình, kiểu mỹ thuật
Nghĩa tiếng việt của từ art-form là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh art-form danh từ|- loại hình nghệ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:art-form
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của art-form là: danh từ|- loại hình nghệ thuật
Nghĩa tiếng việt của từ artefact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artefact danh từ|- sự giả tạo, giả tượng|- (khảo cổ học) đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những đồ vật lấy sẵn trong thiên nhiên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artefact
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tifækt]
  • Nghĩa tiếng việt của artefact là: danh từ|- sự giả tạo, giả tượng|- (khảo cổ học) đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những đồ vật lấy sẵn trong thiên nhiên)
Nghĩa tiếng việt của từ artel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artel danh từ|- acten, nhóm sản xuất tập thể (ở liên xô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artel
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tel]
  • Nghĩa tiếng việt của artel là: danh từ|- acten, nhóm sản xuất tập thể (ở liên xô)
Nghĩa tiếng việt của từ artemisia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artemisia danh từ|- (thực vật) cây ngải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artemisia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của artemisia là: danh từ|- (thực vật) cây ngải
Nghĩa tiếng việt của từ arterial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arterial tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) động mạch|- chia làm nhiều nhánh|=arterial dralnage|+ hệ thống dẫn nước chia làm nhiều nhánh|- chính (đường, trục giao thông...)|=arterial railway|+ đường sắt chính|=arterial road|+ đường chính|=arterial traffic|+ sự giao thông trên những con đường chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arterial
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tiəriə]
  • Nghĩa tiếng việt của arterial là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) động mạch|- chia làm nhiều nhánh|=arterial dralnage|+ hệ thống dẫn nước chia làm nhiều nhánh|- chính (đường, trục giao thông...)|=arterial railway|+ đường sắt chính|=arterial road|+ đường chính|=arterial traffic|+ sự giao thông trên những con đường chính
Nghĩa tiếng việt của từ arterialise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arterialise ngoại động từ|- (số nhiều) biến (máu tĩnh mạch) thành máu động mạch|- đặt thành hệ thống có nhiều nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arterialise
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tiəriəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của arterialise là: ngoại động từ|- (số nhiều) biến (máu tĩnh mạch) thành máu động mạch|- đặt thành hệ thống có nhiều nhánh
Nghĩa tiếng việt của từ arterialization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arterializationxem arterialize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arterialization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arterialization là: xem arterialize
Nghĩa tiếng việt của từ arterialize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arterialize ngoại động từ|- (số nhiều) biến (máu tĩnh mạch) thành máu động mạch|- đặt thành hệ thống có nhiều nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arterialize
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tiəriəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của arterialize là: ngoại động từ|- (số nhiều) biến (máu tĩnh mạch) thành máu động mạch|- đặt thành hệ thống có nhiều nhánh
Nghĩa tiếng việt của từ arterially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arteriallyxem arterial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arterially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arterially là: xem arterial
Nghĩa tiếng việt của từ arteriography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arteriography danh từ|- (y học) thủ thuật khâu động mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arteriography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arteriography là: danh từ|- (y học) thủ thuật khâu động mạch
Nghĩa tiếng việt của từ arteriolar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arteriolar tính từ|- (giải phẫu) học thuộc động mạch nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arteriolar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arteriolar là: tính từ|- (giải phẫu) học thuộc động mạch nhỏ
Nghĩa tiếng việt của từ arteriolar-venular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arteriolar-venular tính từ|- thuộc động tĩnh mạch nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arteriolar-venular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arteriolar-venular là: tính từ|- thuộc động tĩnh mạch nhỏ
Nghĩa tiếng việt của từ arteriole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arteriole danh từ|- động mạch con; tiểu động mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arteriole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arteriole là: danh từ|- động mạch con; tiểu động mạch
Nghĩa tiếng việt của từ arteriolith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arteriolith danh từ|- (y học) sỏi động mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arteriolith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arteriolith là: danh từ|- (y học) sỏi động mạch
Nghĩa tiếng việt của từ arteriosclerosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arteriosclerosis danh từ|- (y học) xơ cứng động mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arteriosclerosis
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tiəriouskliərousis]
  • Nghĩa tiếng việt của arteriosclerosis là: danh từ|- (y học) xơ cứng động mạch
Nghĩa tiếng việt của từ arteriosclerotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arterioscleroticxem arteriosclerosis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arteriosclerotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arteriosclerotic là: xem arteriosclerosis
Nghĩa tiếng việt của từ arteriotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arteriotomy danh từ|- (y học) thủ thuật mở động mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arteriotomy
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:tiəriɔtəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của arteriotomy là: danh từ|- (y học) thủ thuật mở động mạch
Nghĩa tiếng việt của từ arteritis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arteritis danh từ|- (y học) bệnh viêm động mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arteritis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arteritis là: danh từ|- (y học) bệnh viêm động mạch
Nghĩa tiếng việt của từ artery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artery danh từ|- (giải phẫu) động mạch|- đường giao thông chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artery
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:təri]
  • Nghĩa tiếng việt của artery là: danh từ|- (giải phẫu) động mạch|- đường giao thông chính
Nghĩa tiếng việt của từ artesian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artesian tính từ|- artesian well giếng phun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artesian
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ti:sjən]
  • Nghĩa tiếng việt của artesian là: tính từ|- artesian well giếng phun
Nghĩa tiếng việt của từ artesian well là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artesian well danh từ|- giếng phun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artesian well
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của artesian well là: danh từ|- giếng phun
Nghĩa tiếng việt của từ artful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artful tính từ|- xảo quyệt, lắm mưu mẹo; tinh ranh|- khéo léo (người); làm có nghệ thuật (đồ vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artful
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tful]
  • Nghĩa tiếng việt của artful là: tính từ|- xảo quyệt, lắm mưu mẹo; tinh ranh|- khéo léo (người); làm có nghệ thuật (đồ vật)
Nghĩa tiếng việt của từ artfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artfully phó từ|- khéo léo, sắc sảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của artfully là: phó từ|- khéo léo, sắc sảo
Nghĩa tiếng việt của từ artfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artfulness danh từ|- tính xảo quyệt, sự lắm mưu mẹo; sự tinh ranh|- sự khéo léo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artfulness
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của artfulness là: danh từ|- tính xảo quyệt, sự lắm mưu mẹo; sự tinh ranh|- sự khéo léo
Nghĩa tiếng việt của từ arthopodan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arthopodan danh từ|- động vật chân khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arthopodan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arthopodan là: danh từ|- động vật chân khớp
Nghĩa tiếng việt của từ arthral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arthral tính từ|- thuộc khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arthral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arthral là: tính từ|- thuộc khớp
Nghĩa tiếng việt của từ arthritic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arthritic tính từ|- (y học) (thuộc) viêm khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arthritic
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:θritik]
  • Nghĩa tiếng việt của arthritic là: tính từ|- (y học) (thuộc) viêm khớp
Nghĩa tiếng việt của từ arthritically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arthriticallyxem arthritis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arthritically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arthritically là: xem arthritis
Nghĩa tiếng việt của từ arthritis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arthritis danh từ|- (y học) viêm khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arthritis
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:θraitis]
  • Nghĩa tiếng việt của arthritis là: danh từ|- (y học) viêm khớp
Nghĩa tiếng việt của từ arthrobranchiae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arthrobranchiae danh từ|- (động vật) mang khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arthrobranchiae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arthrobranchiae là: danh từ|- (động vật) mang khớp
Nghĩa tiếng việt của từ arthrodesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arthrodesis danh từ|- số nhiều arthrodeses|- (y học) thủ thuật làm cứng khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arthrodesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arthrodesis là: danh từ|- số nhiều arthrodeses|- (y học) thủ thuật làm cứng khớp
Nghĩa tiếng việt của từ arthrogenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arthrogenous tính từ|- tạo đốt; hình thành đốt; chia đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arthrogenous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arthrogenous là: tính từ|- tạo đốt; hình thành đốt; chia đốt
Nghĩa tiếng việt của từ arthromere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arthromere danh từ|- (sinh học) đốt khớp; đốt thân (động vật có chân đốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arthromere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arthromere là: danh từ|- (sinh học) đốt khớp; đốt thân (động vật có chân đốt)
Nghĩa tiếng việt của từ arthropathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arthropathy danh từ|- (y học) bệnh khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arthropathy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arthropathy là: danh từ|- (y học) bệnh khớp
Nghĩa tiếng việt của từ arthrophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arthrophyte danh từ|- thực vật phân đốt, có đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arthrophyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arthrophyte là: danh từ|- thực vật phân đốt, có đốt
Nghĩa tiếng việt của từ arthropod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arthropod danh từ|- (động vật học) động vật chân đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arthropod
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:θrəpɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của arthropod là: danh từ|- (động vật học) động vật chân đốt
Nghĩa tiếng việt của từ arthropodal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arthropodal tính từ|- có chân khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arthropodal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arthropodal là: tính từ|- có chân khớp
Nghĩa tiếng việt của từ arthropodous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arthropodousxem arthropod. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arthropodous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arthropodous là: xem arthropod
Nghĩa tiếng việt của từ arthropterous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arthropterous tính từ|- có tia vây khớp, phân đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arthropterous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arthropterous là: tính từ|- có tia vây khớp, phân đốt
Nghĩa tiếng việt của từ arthrosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arthrosis danh từ|- (giải phẫu) khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arthrosis
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:θθrousis]
  • Nghĩa tiếng việt của arthrosis là: danh từ|- (giải phẫu) khớp
Nghĩa tiếng việt của từ arthrospore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arthrospore danh từ|- (thực vật) bào tử chia đôi, bào tử đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arthrospore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arthrospore là: danh từ|- (thực vật) bào tử chia đôi, bào tử đốt
Nghĩa tiếng việt của từ arthrostracous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arthrostracous tính từ|- có mảnh vỏ khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arthrostracous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arthrostracous là: tính từ|- có mảnh vỏ khớp
Nghĩa tiếng việt của từ arthrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arthrous tính từ|- có khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arthrous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arthrous là: tính từ|- có khớp
Nghĩa tiếng việt của từ artichoke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artichoke danh từ|- (thực vật học) cây atisô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artichoke
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:titʃouk]
  • Nghĩa tiếng việt của artichoke là: danh từ|- (thực vật học) cây atisô
Nghĩa tiếng việt của từ article là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh article danh từ|- bài báo|=leading article|+ bài xã luận|- điều khoản, mục|=articles of apprenticeship|+ điều khoản học việc (trong giao kèo)|=article of faith|+ tín điều|- đồ, thức, vật phẩm; hàng|=articles of daily necessity|+ những thức cần thiết cho đời sống hằng ngày|=an article of food|+ đồ ăn|=an article of clothing|+ đồ mặc|=article of luxury|+ hàng xa xỉ|- (ngôn ngữ học) mạo từ|=definite article|+ mạo từ hạn định|=indefinite article|+ mạo từ bất định|- lúc chết, lúc tắt thở|* ngoại động từ|- đặt thành điều khoản, đặt thành mục|- cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo|=articled apprentice|+ người học việc theo giao kèo|- (pháp lý) buộc tội; tố cáo|=to article against someone for something|+ tố giác ai về việc gì; buộc tội ai về cái gì||@article|- (tech) điều khoản, mục; vật phẩm; bài báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:article
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tikl]
  • Nghĩa tiếng việt của article là: danh từ|- bài báo|=leading article|+ bài xã luận|- điều khoản, mục|=articles of apprenticeship|+ điều khoản học việc (trong giao kèo)|=article of faith|+ tín điều|- đồ, thức, vật phẩm; hàng|=articles of daily necessity|+ những thức cần thiết cho đời sống hằng ngày|=an article of food|+ đồ ăn|=an article of clothing|+ đồ mặc|=article of luxury|+ hàng xa xỉ|- (ngôn ngữ học) mạo từ|=definite article|+ mạo từ hạn định|=indefinite article|+ mạo từ bất định|- lúc chết, lúc tắt thở|* ngoại động từ|- đặt thành điều khoản, đặt thành mục|- cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo|=articled apprentice|+ người học việc theo giao kèo|- (pháp lý) buộc tội; tố cáo|=to article against someone for something|+ tố giác ai về việc gì; buộc tội ai về cái gì||@article|- (tech) điều khoản, mục; vật phẩm; bài báo
Nghĩa tiếng việt của từ articulacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh articulacyxem articulate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:articulacy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của articulacy là: xem articulate
Nghĩa tiếng việt của từ articular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh articular tính từ|- (thuộc) khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:articular
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tikjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của articular là: tính từ|- (thuộc) khớp
Nghĩa tiếng việt của từ articularly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh articularlyxem articular. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:articularly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của articularly là: xem articular
Nghĩa tiếng việt của từ articulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh articulate tính từ|- có khớp, có đốt|- đọc rõ ràng, phát âm rõ ràng|- (kỹ thuật) có bản lề; có khớp nối|* động từ|- nối bằng khớp; khớp lại với nhau|- đọc rõ ràng; phát âm rõ ràng, nói rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:articulate
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tikjulit]
  • Nghĩa tiếng việt của articulate là: tính từ|- có khớp, có đốt|- đọc rõ ràng, phát âm rõ ràng|- (kỹ thuật) có bản lề; có khớp nối|* động từ|- nối bằng khớp; khớp lại với nhau|- đọc rõ ràng; phát âm rõ ràng, nói rõ ràng
Nghĩa tiếng việt của từ articulated vehicle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh articulated vehicle danh từ|- xe có những đoạn nối nhau bằng khớp mềm dẻo để dễ quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:articulated vehicle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của articulated vehicle là: danh từ|- xe có những đoạn nối nhau bằng khớp mềm dẻo để dễ quay
Nghĩa tiếng việt của từ articulately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh articulately phó từ|- rõ ràng, rành mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:articulately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của articulately là: phó từ|- rõ ràng, rành mạch
Nghĩa tiếng việt của từ articulateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh articulateness danh từ|- sự phát âm rõ ràng và rành mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:articulateness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của articulateness là: danh từ|- sự phát âm rõ ràng và rành mạch
Nghĩa tiếng việt của từ articulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh articulation danh từ|- (giải phẫu) khớp|- sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau|- cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng|- phụ âm|- (kỹ thuật) trục bản lề||@articulation|- (tech) độ rõ (phát âm); khớp nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:articulation
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:,tikjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của articulation là: danh từ|- (giải phẫu) khớp|- sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau|- cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng|- phụ âm|- (kỹ thuật) trục bản lề||@articulation|- (tech) độ rõ (phát âm); khớp nối
Nghĩa tiếng việt của từ articulation index là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh articulation index(tech) độ nghe rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:articulation index
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của articulation index là: (tech) độ nghe rõ
Nghĩa tiếng việt của từ articulation testing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh articulation testing(tech) thử độ rõ phát âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:articulation testing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của articulation testing là: (tech) thử độ rõ phát âm
Nghĩa tiếng việt của từ articulatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh articulatoryxem articulation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:articulatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của articulatory là: xem articulation
Nghĩa tiếng việt của từ artifact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artifact danh từ|- sự giả tạo, giả tượng|- đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những đồ vật lấy sẵn trong thiên nhiên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artifact
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của artifact là: danh từ|- sự giả tạo, giả tượng|- đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những đồ vật lấy sẵn trong thiên nhiên)
Nghĩa tiếng việt của từ artifactual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artifactualxem artifact. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artifactual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của artifactual là: xem artifact
Nghĩa tiếng việt của từ artifice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artifice danh từ|- mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo|- tài khéo léo, kỹ xảo|- cái được sáng chế ra một cách tài tình; cái được sáng chế tinh xảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artifice
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tifis]
  • Nghĩa tiếng việt của artifice là: danh từ|- mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo|- tài khéo léo, kỹ xảo|- cái được sáng chế ra một cách tài tình; cái được sáng chế tinh xảo
Nghĩa tiếng việt của từ artificer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artificer danh từ|- người sáng chế, người phát minh|- thợ thủ công, thợ khéo|- (quân sự) thợ sửa chữa vũ khí|- (hàng hải) thợ máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artificer
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tifisə]
  • Nghĩa tiếng việt của artificer là: danh từ|- người sáng chế, người phát minh|- thợ thủ công, thợ khéo|- (quân sự) thợ sửa chữa vũ khí|- (hàng hải) thợ máy
Nghĩa tiếng việt của từ artificial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artificial tính từ|- nhân tạo|=artificial silk|+ lụa nhân tạo|=artificial respiration|+ hô hấp nhân tạo|- không tự nhiên, giả tạo; giả|=artificial flowers|+ hoa giả|=artificial smile|+ nụ cười giả tạo||@artificial|- (tech) nhân tạo; giả tạo||@artificial|- nhân tạo; giả tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artificial
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:tifiʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của artificial là: tính từ|- nhân tạo|=artificial silk|+ lụa nhân tạo|=artificial respiration|+ hô hấp nhân tạo|- không tự nhiên, giả tạo; giả|=artificial flowers|+ hoa giả|=artificial smile|+ nụ cười giả tạo||@artificial|- (tech) nhân tạo; giả tạo||@artificial|- nhân tạo; giả tạo
Nghĩa tiếng việt của từ artificial cognition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artificial cognition(tech) nhận thức nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artificial cognition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của artificial cognition là: (tech) nhận thức nhân tạo
Nghĩa tiếng việt của từ artificial intelligence (ai) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artificial intelligence (ai)(tech) trí năng nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artificial intelligence (ai)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của artificial intelligence (ai) là: (tech) trí năng nhân tạo
Nghĩa tiếng việt của từ artificial language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artificial language(tech) ngôn ngữ nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artificial language
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của artificial language là: (tech) ngôn ngữ nhân tạo
Nghĩa tiếng việt của từ artificial line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artificial line(tech) đường dây giả, đường dây nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artificial line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của artificial line là: (tech) đường dây giả, đường dây nhân tạo
Nghĩa tiếng việt của từ artificial voice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artificial voice(tech) tiếng nói nhân tạo/giả nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artificial voice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của artificial voice là: (tech) tiếng nói nhân tạo/giả nhân
Nghĩa tiếng việt của từ artificiality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artificiality danh từ|- tinh chất nhân tạo|- tính chất không tự nhiên, tính chất giả tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artificiality
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:tifiʃiæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của artificiality là: danh từ|- tinh chất nhân tạo|- tính chất không tự nhiên, tính chất giả tạo
Nghĩa tiếng việt của từ artificialize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artificialize ngoại động từ|- làm mất tự nhiên, làm thành giả tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artificialize
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:tifiʃəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của artificialize là: ngoại động từ|- làm mất tự nhiên, làm thành giả tạo
Nghĩa tiếng việt của từ artificially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artificially phó từ|- giả tạo, không tự nhiên, gượng gạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artificially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của artificially là: phó từ|- giả tạo, không tự nhiên, gượng gạo
Nghĩa tiếng việt của từ artificialness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artificialness danh từ|- tinh chất nhân tạo|- tính chất không tự nhiên, tính chất giả tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artificialness
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:tifiʃiæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của artificialness là: danh từ|- tinh chất nhân tạo|- tính chất không tự nhiên, tính chất giả tạo
Nghĩa tiếng việt của từ artillerist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artillerist danh từ|- (quân sự) pháo thủ, bộ đội pháo binh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artillerist
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tilərist]
  • Nghĩa tiếng việt của artillerist là: danh từ|- (quân sự) pháo thủ, bộ đội pháo binh
Nghĩa tiếng việt của từ artillery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artillery danh từ|- (quân sự) pháo|=heavy artillery|+ trọng pháo|- pháo binh|- khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artillery
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tiləri]
  • Nghĩa tiếng việt của artillery là: danh từ|- (quân sự) pháo|=heavy artillery|+ trọng pháo|- pháo binh|- khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo
Nghĩa tiếng việt của từ artilleryman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artilleryman danh từ|- (quân sự) pháo thủ, bộ đội pháo binh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artilleryman
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tilərist]
  • Nghĩa tiếng việt của artilleryman là: danh từ|- (quân sự) pháo thủ, bộ đội pháo binh
Nghĩa tiếng việt của từ artily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artilyxem arty. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của artily là: xem arty
Nghĩa tiếng việt của từ artiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artiness danh từ|- sự làm ra vẻ nghệ sĩ, sự làm ra vẻ có mỹ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artiness
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:timis]
  • Nghĩa tiếng việt của artiness là: danh từ|- sự làm ra vẻ nghệ sĩ, sự làm ra vẻ có mỹ thuật
Nghĩa tiếng việt của từ artiodactyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artiodactyl tính từ+ (artiodactylous) |/,ɑ:tioudæktiləs/|- (động vật học) có guốc chân|* danh từ|- (động vật học) thú guốc chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artiodactyl
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:tioudæktil]
  • Nghĩa tiếng việt của artiodactyl là: tính từ+ (artiodactylous) |/,ɑ:tioudæktiləs/|- (động vật học) có guốc chân|* danh từ|- (động vật học) thú guốc chân
Nghĩa tiếng việt của từ artiodactylous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artiodactylous tính từ+ (artiodactylous) |/,ɑ:tioudæktiləs/|- (động vật học) có guốc chân|* danh từ|- (động vật học) thú guốc chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artiodactylous
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:tioudæktil]
  • Nghĩa tiếng việt của artiodactylous là: tính từ+ (artiodactylous) |/,ɑ:tioudæktiləs/|- (động vật học) có guốc chân|* danh từ|- (động vật học) thú guốc chân
Nghĩa tiếng việt của từ artisan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artisan danh từ|- thợ thủ công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artisan
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:tizæn]
  • Nghĩa tiếng việt của artisan là: danh từ|- thợ thủ công
Nghĩa tiếng việt của từ artisanal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artisanal tính từ|- thủ công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artisanal
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tizənəl]
  • Nghĩa tiếng việt của artisanal là: tính từ|- thủ công
Nghĩa tiếng việt của từ artisanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artisanshipxem artisan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artisanship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của artisanship là: xem artisan
Nghĩa tiếng việt của từ artist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artist danh từ|- nghệ sĩ|=to be an artist in words|+ là một nghệ sĩ về cách dùng từ|- hoạ sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artist
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tist]
  • Nghĩa tiếng việt của artist là: danh từ|- nghệ sĩ|=to be an artist in words|+ là một nghệ sĩ về cách dùng từ|- hoạ sĩ
Nghĩa tiếng việt của từ artistdom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artistdom danh từ|- giới nghệ sĩ; giới nghệ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artistdom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của artistdom là: danh từ|- giới nghệ sĩ; giới nghệ thuật
Nghĩa tiếng việt của từ artiste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artiste danh từ|- (sân khấu) nghệ sĩ sân khấu, diễn viên chuyên nghiệp (hát múa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artiste
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ti:st]
  • Nghĩa tiếng việt của artiste là: danh từ|- (sân khấu) nghệ sĩ sân khấu, diễn viên chuyên nghiệp (hát múa...)
Nghĩa tiếng việt của từ artistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artistic tính từ|- (thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật|- có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artistic
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tistik]
  • Nghĩa tiếng việt của artistic là: tính từ|- (thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật|- có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo
Nghĩa tiếng việt của từ artistical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artistical tính từ|- (thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật|- có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artistical
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tistik]
  • Nghĩa tiếng việt của artistical là: tính từ|- (thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật|- có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo
Nghĩa tiếng việt của từ artistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artistically phó từ|- khéo léo, sắc sảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của artistically là: phó từ|- khéo léo, sắc sảo
Nghĩa tiếng việt của từ artistry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artistry danh từ|- nghệ thuật, tính chất nghệ thuật|- công tác nghệ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artistry
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tistri]
  • Nghĩa tiếng việt của artistry là: danh từ|- nghệ thuật, tính chất nghệ thuật|- công tác nghệ thuật
Nghĩa tiếng việt của từ artless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artless tính từ|- tự nhiên, không giả tạo|- ngây thơ, chân thật, chất phác|- không có mỹ thuật; không khéo, vụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artless
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tlis]
  • Nghĩa tiếng việt của artless là: tính từ|- tự nhiên, không giả tạo|- ngây thơ, chân thật, chất phác|- không có mỹ thuật; không khéo, vụng
Nghĩa tiếng việt của từ artlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artlesslyxem artless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của artlessly là: xem artless
Nghĩa tiếng việt của từ artlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artlessness danh từ|- tính tự nhiên, tính không giả tạo|- tính ngây thơ, tính chân thật, tính chất phác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artlessness
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của artlessness là: danh từ|- tính tự nhiên, tính không giả tạo|- tính ngây thơ, tính chân thật, tính chất phác
Nghĩa tiếng việt của từ arts and crafts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arts and crafts danh từ|- nghề thủ công và thiết kế trang trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arts and crafts
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arts and crafts là: danh từ|- nghề thủ công và thiết kế trang trí
Nghĩa tiếng việt của từ artwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh artwork(tech) nguyên cảo; nguyên đồ; đồ trang sức; đồ nghệ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:artwork
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của artwork là: (tech) nguyên cảo; nguyên đồ; đồ trang sức; đồ nghệ thuật
Nghĩa tiếng việt của từ arty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arty tính từ|- (thông tục) làm ra vẻ nghệ sĩ; làm ra vẻ có mỹ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arty
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của arty là: tính từ|- (thông tục) làm ra vẻ nghệ sĩ; làm ra vẻ có mỹ thuật
Nghĩa tiếng việt của từ arty-and-crafty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arty-and-crafty tính từ|-(đùa cợt) chỉ đẹp thôi chứ không tiện dụng và bền (đồ gỗ) ((cũng) artsy-craftsy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arty-and-crafty
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:tiənkra:fti]
  • Nghĩa tiếng việt của arty-and-crafty là: tính từ|-(đùa cợt) chỉ đẹp thôi chứ không tiện dụng và bền (đồ gỗ) ((cũng) artsy-craftsy)
Nghĩa tiếng việt của từ arty-crafty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arty-crafty tính từ|- (nói về đồ gỗ) chỉ đẹp thôi, chứ không tiện dụng lâu dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arty-crafty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arty-crafty là: tính từ|- (nói về đồ gỗ) chỉ đẹp thôi, chứ không tiện dụng lâu dài
Nghĩa tiếng việt của từ arucola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arucola danh từ|- cây rau diếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arucola
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arucola là: danh từ|- cây rau diếp
Nghĩa tiếng việt của từ arum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arum danh từ|- (thực vật học) cây chân bê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arum
  • Phiên âm (nếu có): [eərəm]
  • Nghĩa tiếng việt của arum là: danh từ|- (thực vật học) cây chân bê
Nghĩa tiếng việt của từ arum lily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arum lily danh từ|- hoa huệ trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arum lily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arum lily là: danh từ|- hoa huệ trắng
Nghĩa tiếng việt của từ aryan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aryan tính từ|- (thuộc) người a-ri-an|* danh từ|- người a-ri-an. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aryan
  • Phiên âm (nếu có): [eəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của aryan là: tính từ|- (thuộc) người a-ri-an|* danh từ|- người a-ri-an
Nghĩa tiếng việt của từ arytenoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arytenoid danh từ|- (giãi phẫu học) thuộc sụn phễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arytenoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của arytenoid là: danh từ|- (giãi phẫu học) thuộc sụn phễu
Nghĩa tiếng việt của từ arête là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh arête danh từ|- cái đo độ đậm, phao đo tỷ trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:arête
  • Phiên âm (nếu có): [,æriɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của arête là: danh từ|- cái đo độ đậm, phao đo tỷ trọng
Nghĩa tiếng việt của từ as là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh as phó từ|- như|=as you know|+ như anh đã biết|=some peoples democracies as vietnam, korea...|+ một số nước dân chủ nhân dân như việt nam, triều tiên...|=late as usual|+ muộn như thường lệ|- là, với tư cách là|=i speak to you as a friend|+ tôi nói với anh với tư cách là một người bạn|- cũng, bằng|=he is as old as you|+ anh ta cũng già bằng anh, anh ta bằng tuổi anh|- xa tận, cho tận đến|=to go far as the station|+ đi đến tận nhà ga|- đến chừng mức mà|=far as i know|+ đến chừng mức mà tôi biết, theo tất cả những điều mà tôi biết|- lui tận về|=as far back as two years ago|+ lui về cách đây hai năm; cách đây hai năm|- về phía, về phần|=as for me|+ về phần tôi|- (xem) good|- (xem) as much as|- cũng chừng này, cũng bằng này|=you can take as much as you like|+ anh thích bao nhiêu thì có thể cứ lấy chừng nấy|- cũng vậy|=i thought as much|+ tôi cũng nghĩ như vậy|- (xem) well|- (xem) well|- (xem) yet|* liên từ|- lúc khi, trong khi mà; đúng lúc mà ((cũng) just as)|=he came in as i was speaking|+ khi tôi đang nói thì hắn vào|- vì, bởi vì|=as it was raining hard, we could not start|+ vì trời mưa to chúng tôi không thể khởi hành được|- để, cốt để|=he so arranged matters as to suit everyone|+ anh ta thu xếp mọi việc cốt để làm cho hợp với tất cả mọi người|=be so kind (good) as to let me know...|+ anh hãy vui lòng cho tôi biết...|- tuy rằng, dù rằng|=tired as she was did not leave her task undone|+ tuy mệt thật đấy cô ta cũng không bỏ công việc|- như thế, y như thế|- có thể là như vậy, có thể cho là như vậy|=he is not equal to the task, as it were|+ hắn không xứng với nhiệm vụ, có thể cho là như vậy|- (xem) though|* đại từ|- mà, người mà, cái mà...; như|=he is the same man as i met yesterday|+ ông ta đúng là người mà hôm qua tôi gặp|=such a genius as marx|+ một thiên tài như mác|- điều đó, cái đó, cái ấy|=he was a foreigner, as they perceived from his accent|+ ông ta là một người nước ngoài, người ta nhận thấy điều đó ở giọng nói của ông ta|* danh từ, số nhiều asses|- đồng át (tiền la mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:as
  • Phiên âm (nếu có): [æz, əz]
  • Nghĩa tiếng việt của as là: phó từ|- như|=as you know|+ như anh đã biết|=some peoples democracies as vietnam, korea...|+ một số nước dân chủ nhân dân như việt nam, triều tiên...|=late as usual|+ muộn như thường lệ|- là, với tư cách là|=i speak to you as a friend|+ tôi nói với anh với tư cách là một người bạn|- cũng, bằng|=he is as old as you|+ anh ta cũng già bằng anh, anh ta bằng tuổi anh|- xa tận, cho tận đến|=to go far as the station|+ đi đến tận nhà ga|- đến chừng mức mà|=far as i know|+ đến chừng mức mà tôi biết, theo tất cả những điều mà tôi biết|- lui tận về|=as far back as two years ago|+ lui về cách đây hai năm; cách đây hai năm|- về phía, về phần|=as for me|+ về phần tôi|- (xem) good|- (xem) as much as|- cũng chừng này, cũng bằng này|=you can take as much as you like|+ anh thích bao nhiêu thì có thể cứ lấy chừng nấy|- cũng vậy|=i thought as much|+ tôi cũng nghĩ như vậy|- (xem) well|- (xem) well|- (xem) yet|* liên từ|- lúc khi, trong khi mà; đúng lúc mà ((cũng) just as)|=he came in as i was speaking|+ khi tôi đang nói thì hắn vào|- vì, bởi vì|=as it was raining hard, we could not start|+ vì trời mưa to chúng tôi không thể khởi hành được|- để, cốt để|=he so arranged matters as to suit everyone|+ anh ta thu xếp mọi việc cốt để làm cho hợp với tất cả mọi người|=be so kind (good) as to let me know...|+ anh hãy vui lòng cho tôi biết...|- tuy rằng, dù rằng|=tired as she was did not leave her task undone|+ tuy mệt thật đấy cô ta cũng không bỏ công việc|- như thế, y như thế|- có thể là như vậy, có thể cho là như vậy|=he is not equal to the task, as it were|+ hắn không xứng với nhiệm vụ, có thể cho là như vậy|- (xem) though|* đại từ|- mà, người mà, cái mà...; như|=he is the same man as i met yesterday|+ ông ta đúng là người mà hôm qua tôi gặp|=such a genius as marx|+ một thiên tài như mác|- điều đó, cái đó, cái ấy|=he was a foreigner, as they perceived from his accent|+ ông ta là một người nước ngoài, người ta nhận thấy điều đó ở giọng nói của ông ta|* danh từ, số nhiều asses|- đồng át (tiền la mã)
Nghĩa tiếng việt của từ asa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asa (viết tắt)|- cơ quan tiêu chuẩn quảng cáo (advertising standards agency)|- hội tiêu chuẩn mỹ (american standards association). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asa là: (viết tắt)|- cơ quan tiêu chuẩn quảng cáo (advertising standards agency)|- hội tiêu chuẩn mỹ (american standards association)
Nghĩa tiếng việt của từ asafoetida là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asafoetida danh từ|- (thực vật học) cây a nguỳ|- (dược học) a nguỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asafoetida
  • Phiên âm (nếu có): [,æsəfetidə]
  • Nghĩa tiếng việt của asafoetida là: danh từ|- (thực vật học) cây a nguỳ|- (dược học) a nguỳ
Nghĩa tiếng việt của từ asap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asap (viết tắt)|- càng sớm càng tốt (as soon as possible). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asap là: (viết tắt)|- càng sớm càng tốt (as soon as possible)
Nghĩa tiếng việt của từ asbestine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asbestine tính từ|- bằng amiăng; giống amiăng|- không đốt cháy được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asbestine
  • Phiên âm (nếu có): [æzbestin]
  • Nghĩa tiếng việt của asbestine là: tính từ|- bằng amiăng; giống amiăng|- không đốt cháy được
Nghĩa tiếng việt của từ asbestos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asbestos danh từ|- (khoáng chất) miăng||@asbestos|- (tech) thạch miên [tq],(bông đá), amiăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asbestos
  • Phiên âm (nếu có): [æzbestɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của asbestos là: danh từ|- (khoáng chất) miăng||@asbestos|- (tech) thạch miên [tq],(bông đá), amiăng
Nghĩa tiếng việt của từ asbestosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asbestosis danh từ|- bệnh phổi phát sinh do hít phải hạt amiăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asbestosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asbestosis là: danh từ|- bệnh phổi phát sinh do hít phải hạt amiăng
Nghĩa tiếng việt của từ asbestotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asbestoticxem asbestosis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asbestotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asbestotic là: xem asbestosis
Nghĩa tiếng việt của từ ascariasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascariasis danh từ|- số nhiều ascariases|- bệnh giun đũa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascariasis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ascariasis là: danh từ|- số nhiều ascariases|- bệnh giun đũa
Nghĩa tiếng việt của từ ascarid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascarid danh từ|- (y học) giun đũa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascarid
  • Phiên âm (nếu có): [æskərid]
  • Nghĩa tiếng việt của ascarid là: danh từ|- (y học) giun đũa
Nghĩa tiếng việt của từ ascend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascend nội động từ|- lên, thăng|=to ascend in rank|+ thăng cấp|=to ascend towards the source of a river|+ đi ngược lên dòng sông|- dốc lên (con đường)|=the path began to ascend|+ con đường bắt đầu dốc lên|- cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh)|- ngược (dòng thời gian)|* ngoại động từ|- trèo lên; lên|=to ascend a mountain|+ trèo núi|=to ascend a river|+ đi ngược dòng sông|=to ascend the throne|+ lên ngôi vua||@ascend|- tăng, tiến, đi lên, trềo lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascend
  • Phiên âm (nếu có): [əsend]
  • Nghĩa tiếng việt của ascend là: nội động từ|- lên, thăng|=to ascend in rank|+ thăng cấp|=to ascend towards the source of a river|+ đi ngược lên dòng sông|- dốc lên (con đường)|=the path began to ascend|+ con đường bắt đầu dốc lên|- cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh)|- ngược (dòng thời gian)|* ngoại động từ|- trèo lên; lên|=to ascend a mountain|+ trèo núi|=to ascend a river|+ đi ngược dòng sông|=to ascend the throne|+ lên ngôi vua||@ascend|- tăng, tiến, đi lên, trềo lên
Nghĩa tiếng việt của từ ascendable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascendablexem ascend. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascendable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ascendable là: xem ascend
Nghĩa tiếng việt của từ ascendancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascendancy danh từ|- uy thế, uy lực|=to exercise an ascendancy over someone|+ có uy lực đối với người nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascendancy
  • Phiên âm (nếu có): [əsendənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của ascendancy là: danh từ|- uy thế, uy lực|=to exercise an ascendancy over someone|+ có uy lực đối với người nào
Nghĩa tiếng việt của từ ascendant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascendant tính từ|- đang lên|- (thiên văn học) đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh)|- có ưu thế; có uy thế, có uy lực|* danh từ|- ưu thế; uy thế, uy lực|=to be in the ascendant|+ có uy thế; chiếm ưu thế; uy thế đang lên|- ông bà tổ tiên|- lá số tử vi|- (thiên văn học) thế lên (của một hành tinh)||@ascendant|- tăng lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascendant
  • Phiên âm (nếu có): [əsendənt]
  • Nghĩa tiếng việt của ascendant là: tính từ|- đang lên|- (thiên văn học) đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh)|- có ưu thế; có uy thế, có uy lực|* danh từ|- ưu thế; uy thế, uy lực|=to be in the ascendant|+ có uy thế; chiếm ưu thế; uy thế đang lên|- ông bà tổ tiên|- lá số tử vi|- (thiên văn học) thế lên (của một hành tinh)||@ascendant|- tăng lên
Nghĩa tiếng việt của từ ascendency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascendency danh từ|- uy thế, uy lực|=to exercise an ascendancy over someone|+ có uy lực đối với người nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascendency
  • Phiên âm (nếu có): [əsendənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của ascendency là: danh từ|- uy thế, uy lực|=to exercise an ascendancy over someone|+ có uy lực đối với người nào
Nghĩa tiếng việt của từ ascendent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascendent tính từ|- đang lên|- (thiên văn học) đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh)|- có ưu thế; có uy thế, có uy lực|* danh từ|- ưu thế; uy thế, uy lực|=to be in the ascendant|+ có uy thế; chiếm ưu thế; uy thế đang lên|- ông bà tổ tiên|- lá số tử vi|- (thiên văn học) thế lên (của một hành tinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascendent
  • Phiên âm (nếu có): [əsendənt]
  • Nghĩa tiếng việt của ascendent là: tính từ|- đang lên|- (thiên văn học) đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh)|- có ưu thế; có uy thế, có uy lực|* danh từ|- ưu thế; uy thế, uy lực|=to be in the ascendant|+ có uy thế; chiếm ưu thế; uy thế đang lên|- ông bà tổ tiên|- lá số tử vi|- (thiên văn học) thế lên (của một hành tinh)
Nghĩa tiếng việt của từ ascender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascender(tech) đầu chữ, (phần ló đầu của chữ thường) (như b, d, h). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascender
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ascender là: (tech) đầu chữ, (phần ló đầu của chữ thường) (như b, d, h)
Nghĩa tiếng việt của từ ascendible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascendiblexem ascend. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascendible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ascendible là: xem ascend
Nghĩa tiếng việt của từ ascending là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascending(tech) thăng, tăng lên, lên cao (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascending
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ascending là: (tech) thăng, tăng lên, lên cao (d)
Nghĩa tiếng việt của từ ascending key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascending key(tech) phím trở lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascending key
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ascending key là: (tech) phím trở lên
Nghĩa tiếng việt của từ ascending order là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascending order(tech) thứ tự lên, thứ tự lớn dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascending order
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ascending order là: (tech) thứ tự lên, thứ tự lớn dần
Nghĩa tiếng việt của từ ascending sequence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascending sequence(tech) trình tự lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascending sequence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ascending sequence là: (tech) trình tự lên
Nghĩa tiếng việt của từ ascending sort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascending sort(tech) xếp thứ tự từ dưới lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascending sort
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ascending sort là: (tech) xếp thứ tự từ dưới lên
Nghĩa tiếng việt của từ ascension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascension danh từ|- sự lên|=balloon ascension|+ sự bay lên bằng khí cầu|=ascension to power|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự lên nắm chính quyền||@ascension|- sự tăng, sự tiến|- right a. độ xích kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascension
  • Phiên âm (nếu có): [əsenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ascension là: danh từ|- sự lên|=balloon ascension|+ sự bay lên bằng khí cầu|=ascension to power|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự lên nắm chính quyền||@ascension|- sự tăng, sự tiến|- right a. độ xích kinh
Nghĩa tiếng việt của từ ascension-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascension-day danh từ|- (tôn giáo) lễ thăng thiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascension-day
  • Phiên âm (nếu có): [əsenʃndei]
  • Nghĩa tiếng việt của ascension-day là: danh từ|- (tôn giáo) lễ thăng thiên
Nghĩa tiếng việt của từ ascensional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascensional tính từ|- lên|=ascensional power|+ (hàng không) sức bay lên|=ascensional rate|+ (hàng không) tốc độ bay lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascensional
  • Phiên âm (nếu có): [əsenʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của ascensional là: tính từ|- lên|=ascensional power|+ (hàng không) sức bay lên|=ascensional rate|+ (hàng không) tốc độ bay lên
Nghĩa tiếng việt của từ ascent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascent danh từ|- sự trèo lên, sự đi lên, sự lên|=to make an ascent in a balloon|+ lên không bằng khí cầu|- sự đi ngược lên (dòng sông...)|- con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascent
  • Phiên âm (nếu có): [əsent]
  • Nghĩa tiếng việt của ascent là: danh từ|- sự trèo lên, sự đi lên, sự lên|=to make an ascent in a balloon|+ lên không bằng khí cầu|- sự đi ngược lên (dòng sông...)|- con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên
Nghĩa tiếng việt của từ ascertain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascertain ngoại động từ|- biết chắc; xác định; tìm hiểu chắc chắn|=to ascertain a situation|+ tìm hiểu rõ ràng tình hình|=we must ascertain that it is so|+ chúng ta phải xác định sự thể là đúng như vậy||@ascertain|- thiết lập; làm sáng tỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascertain
  • Phiên âm (nếu có): [,æsətein]
  • Nghĩa tiếng việt của ascertain là: ngoại động từ|- biết chắc; xác định; tìm hiểu chắc chắn|=to ascertain a situation|+ tìm hiểu rõ ràng tình hình|=we must ascertain that it is so|+ chúng ta phải xác định sự thể là đúng như vậy||@ascertain|- thiết lập; làm sáng tỏ
Nghĩa tiếng việt của từ ascertainable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascertainable tính từ|- có thể biết chắc, có thể thấy chắc; có thể xác định; có thể tìm hiểu chắc chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascertainable
  • Phiên âm (nếu có): [,æsəteinəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của ascertainable là: tính từ|- có thể biết chắc, có thể thấy chắc; có thể xác định; có thể tìm hiểu chắc chắn
Nghĩa tiếng việt của từ ascertainableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascertainablenessxem ascertain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascertainableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ascertainableness là: xem ascertain
Nghĩa tiếng việt của từ ascertainably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascertainablyxem ascertain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascertainably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ascertainably là: xem ascertain
Nghĩa tiếng việt của từ ascertainment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascertainment danh từ|- sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascertainment
  • Phiên âm (nếu có): [,æsəteinmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của ascertainment là: danh từ|- sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn
Nghĩa tiếng việt của từ ascetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascetic tính từ+ (ascetical) |/əsetikəl/|- khổ hạnh|* danh từ|- người tu khổ hạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascetic
  • Phiên âm (nếu có): [əsetik]
  • Nghĩa tiếng việt của ascetic là: tính từ+ (ascetical) |/əsetikəl/|- khổ hạnh|* danh từ|- người tu khổ hạnh
Nghĩa tiếng việt của từ ascetical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascetical tính từ+ (ascetical) |/əsetikəl/|- khổ hạnh|* danh từ|- người tu khổ hạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascetical
  • Phiên âm (nếu có): [əsetik]
  • Nghĩa tiếng việt của ascetical là: tính từ+ (ascetical) |/əsetikəl/|- khổ hạnh|* danh từ|- người tu khổ hạnh
Nghĩa tiếng việt của từ ascetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asceticallyxem ascetic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ascetically là: xem ascetic
Nghĩa tiếng việt của từ asceticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asceticism danh từ|- sự tu khổ hạnh|- chủ nghĩa khổ hạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asceticism
  • Phiên âm (nếu có): [əsetisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của asceticism là: danh từ|- sự tu khổ hạnh|- chủ nghĩa khổ hạnh
Nghĩa tiếng việt của từ asci là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asci danh từ, số nhiều asci|- (thực vật học) nang (nấm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asci
  • Phiên âm (nếu có): [æskəs]
  • Nghĩa tiếng việt của asci là: danh từ, số nhiều asci|- (thực vật học) nang (nấm)
Nghĩa tiếng việt của từ ascidial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascidial tính từ|- (thực vật) dạng túi; (thuộc) lá bắt sâu bọ; lá chén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascidial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ascidial là: tính từ|- (thực vật) dạng túi; (thuộc) lá bắt sâu bọ; lá chén
Nghĩa tiếng việt của từ ascidian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascidian danh từ|- lớp hải tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascidian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ascidian là: danh từ|- lớp hải tiêu
Nghĩa tiếng việt của từ ascidiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascidiatexem ascidium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascidiate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ascidiate là: xem ascidium
Nghĩa tiếng việt của từ ascidiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascidiformxem ascidium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascidiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ascidiform là: xem ascidium
Nghĩa tiếng việt của từ ascidium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascidium danh từ|- (động vật học) hải tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascidium
  • Phiên âm (nếu có): [əsidiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của ascidium là: danh từ|- (động vật học) hải tiêu
Nghĩa tiếng việt của từ asciferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asciferous tính từ|- (thực vật) có túi, có nang (bào tử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asciferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asciferous là: tính từ|- (thực vật) có túi, có nang (bào tử)
Nghĩa tiếng việt của từ ascii là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascii(viết tắt của america standard code for information interchange)tên một bộ ký tự dùng cho máy tính bao gồm 96 chữ thường và hoa cộng với 32 ký tự điều khiển không in ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascii
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ascii là: (viết tắt của america standard code for information interchange)tên một bộ ký tự dùng cho máy tính bao gồm 96 chữ thường và hoa cộng với 32 ký tự điều khiển không in ra
Nghĩa tiếng việt của từ ascii (american standard code for information interchange) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascii (american standard code for information interchange)(tech) bộ mã tiêu chuẩn hoa kỳ dùng giao hoán tin tức, axơki. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascii (american standard code for information interchange)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ascii (american standard code for information interchange) là: (tech) bộ mã tiêu chuẩn hoa kỳ dùng giao hoán tin tức, axơki
Nghĩa tiếng việt của từ ascii (american standard code for information interchange) code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascii (american standard code for information interchange) code(tech) mã số ascii. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascii (american standard code for information interchange) code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ascii (american standard code for information interchange) code là: (tech) mã số ascii
Nghĩa tiếng việt của từ ascii (american standard code for information interchange) text là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascii (american standard code for information interchange) text(tech) văn bản dạng ascii. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascii (american standard code for information interchange) text
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ascii (american standard code for information interchange) text là: (tech) văn bản dạng ascii
Nghĩa tiếng việt của từ asclepiadaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asclepiadaceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ thiên lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asclepiadaceous
  • Phiên âm (nếu có): [æs,kli:piədeiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của asclepiadaceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ thiên lý
Nghĩa tiếng việt của từ ascocrap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascocrap danh từ|- thể quả túi; thể quả bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascocrap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ascocrap là: danh từ|- thể quả túi; thể quả bào tử
Nghĩa tiếng việt của từ ascogenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascogenous tính từ|- sinh túi, sinh nan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascogenous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ascogenous là: tính từ|- sinh túi, sinh nan
Nghĩa tiếng việt của từ ascogone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascogonecách viết khác : ascogonium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascogone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ascogone là: cách viết khác : ascogonium
Nghĩa tiếng việt của từ ascogony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascogony danh từ|- (thực vật) tính sinh túi, sinh nang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascogony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ascogony là: danh từ|- (thực vật) tính sinh túi, sinh nang
Nghĩa tiếng việt của từ ascolichens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascolichens danh từ số nhiều|- (thực vật) địa y dạng túi, dạng nang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascolichens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ascolichens là: danh từ số nhiều|- (thực vật) địa y dạng túi, dạng nang
Nghĩa tiếng việt của từ ascoma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascoma danh từ|- (thực vật) thể quả dạng đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascoma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ascoma là: danh từ|- (thực vật) thể quả dạng đĩa
Nghĩa tiếng việt của từ ascomycetes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascomycetes danh từ số nhiều|- (thực vật học) lớp nấm nang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascomycetes
  • Phiên âm (nếu có): [,æskəmaisi:ti:z]
  • Nghĩa tiếng việt của ascomycetes là: danh từ số nhiều|- (thực vật học) lớp nấm nang
Nghĩa tiếng việt của từ ascorbic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascorbic tính từ|- (hoá học) ascobic|=ascorbic acid|+ axit ascobic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascorbic
  • Phiên âm (nếu có): [əskɔ:bik]
  • Nghĩa tiếng việt của ascorbic là: tính từ|- (hoá học) ascobic|=ascorbic acid|+ axit ascobic
Nghĩa tiếng việt của từ ascospore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascospore danh từ|- (thực vật học) nang bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascospore
  • Phiên âm (nếu có): [æskəspɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của ascospore là: danh từ|- (thực vật học) nang bào tử
Nghĩa tiếng việt của từ ascosporous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascosporousxem ascospore. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascosporous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ascosporous là: xem ascospore
Nghĩa tiếng việt của từ ascot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascot danh từ|- cà vạt lớn buộc dưới cằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ascot là: danh từ|- cà vạt lớn buộc dưới cằm
Nghĩa tiếng việt của từ ascribable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascribable tính từ|- có thể đổ tại, có thể đổ cho|- có thể gán cho, có thể quy cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascribable
  • Phiên âm (nếu có): [əskraibəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của ascribable là: tính từ|- có thể đổ tại, có thể đổ cho|- có thể gán cho, có thể quy cho
Nghĩa tiếng việt của từ ascribe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascribe ngoại động từ|- đổ tại, đổ cho|=to ascribe ones failure to fate|+ thất bại lại đổ tại số phận|- gán cho, cho là của (ai), quy cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascribe
  • Phiên âm (nếu có): [əskraib]
  • Nghĩa tiếng việt của ascribe là: ngoại động từ|- đổ tại, đổ cho|=to ascribe ones failure to fate|+ thất bại lại đổ tại số phận|- gán cho, cho là của (ai), quy cho
Nghĩa tiếng việt của từ ascription là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascription danh từ|- sự đổ tại, sự đổ cho|- sự gán cho, sự cho là của (ai), sự quy cho|- (tôn giáo) lời tán tụng chúa (sau bài giảng kinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascription
  • Phiên âm (nếu có): [əskripʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ascription là: danh từ|- sự đổ tại, sự đổ cho|- sự gán cho, sự cho là của (ai), sự quy cho|- (tôn giáo) lời tán tụng chúa (sau bài giảng kinh)
Nghĩa tiếng việt của từ ascriptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascriptivexem ascription. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascriptive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ascriptive là: xem ascription
Nghĩa tiếng việt của từ ascus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ascus danh từ, số nhiều asci|- (thực vật học) nang (nấm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ascus
  • Phiên âm (nếu có): [æskəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ascus là: danh từ, số nhiều asci|- (thực vật học) nang (nấm)
Nghĩa tiếng việt của từ asdic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asdic danh từ|- thiết bị phát hiện tàu ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asdic
  • Phiên âm (nếu có): [æzdik]
  • Nghĩa tiếng việt của asdic là: danh từ|- thiết bị phát hiện tàu ngầm
Nghĩa tiếng việt của từ asean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asean (viết tắt)|- hiệp hội các nước đông nam a (association of south-east asian nations). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asean là: (viết tắt)|- hiệp hội các nước đông nam a (association of south-east asian nations)
Nghĩa tiếng việt của từ aseanpol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aseanpol (viết tắt)|- hiệp hội cảnh sát đông nam á (police association of southeast asian nations)|- viết tắt|- hiệp hội cảnh sát đông nam á (police association of southeast asian nations). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aseanpol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aseanpol là: (viết tắt)|- hiệp hội cảnh sát đông nam á (police association of southeast asian nations)|- viết tắt|- hiệp hội cảnh sát đông nam á (police association of southeast asian nations)
Nghĩa tiếng việt của từ asemic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asemic tính từ|- không dấu vết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asemic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asemic là: tính từ|- không dấu vết
Nghĩa tiếng việt của từ asepsis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asepsis danh từ|- sự vô trùng, sự vô khuẩn|- phương pháp vô trùng (trong phẫu thuật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asepsis
  • Phiên âm (nếu có): [æsepsis]
  • Nghĩa tiếng việt của asepsis là: danh từ|- sự vô trùng, sự vô khuẩn|- phương pháp vô trùng (trong phẫu thuật)
Nghĩa tiếng việt của từ aseptate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aseptate tính từ|- (sinh học)|- không vách, không màng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aseptate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aseptate là: tính từ|- (sinh học)|- không vách, không màng
Nghĩa tiếng việt của từ aseptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aseptic tính từ|- vô trùng, vô khuẩn|* danh từ|- chất vô trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aseptic
  • Phiên âm (nếu có): [æseptik]
  • Nghĩa tiếng việt của aseptic là: tính từ|- vô trùng, vô khuẩn|* danh từ|- chất vô trùng
Nghĩa tiếng việt của từ aseptically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asepticallyxem aseptic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aseptically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aseptically là: xem aseptic
Nghĩa tiếng việt của từ asepticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asepticismxem aseptic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asepticism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asepticism là: xem aseptic
Nghĩa tiếng việt của từ asexual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asexual tính từ|- (sinh vật học)|=asexual reproduction|+ sinh sản vô tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asexual
  • Phiên âm (nếu có): [æsekjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của asexual là: tính từ|- (sinh vật học)|=asexual reproduction|+ sinh sản vô tính
Nghĩa tiếng việt của từ asexuality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asexuality danh từ|- (sinh vật học) tính chất vô tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asexuality
  • Phiên âm (nếu có): [æ,seksjuæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của asexuality là: danh từ|- (sinh vật học) tính chất vô tính
Nghĩa tiếng việt của từ asexually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asexuallyxem asexual. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asexually
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asexually là: xem asexual
Nghĩa tiếng việt của từ ash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ash danh từ|- ((thường) số nhiều) tro; tàn (thuốc lá)|=to reduce (burn) something to ashes|+ đốt vật gì thành tro|- (số nhiều) tro hoả táng|- đốt ra tro, đốt sạch|- tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...)|* danh từ|- (thực vật học) cây tần bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ash
  • Phiên âm (nếu có): [æʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của ash là: danh từ|- ((thường) số nhiều) tro; tàn (thuốc lá)|=to reduce (burn) something to ashes|+ đốt vật gì thành tro|- (số nhiều) tro hoả táng|- đốt ra tro, đốt sạch|- tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...)|* danh từ|- (thực vật học) cây tần bì
Nghĩa tiếng việt của từ ash blonde là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ash blonde tính từ|- màu vàng hoe hơi xám và rất nhạt (nói về tóc)|* danh từ|- phụ nữ có tóc màu đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ash blonde
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ash blonde là: tính từ|- màu vàng hoe hơi xám và rất nhạt (nói về tóc)|* danh từ|- phụ nữ có tóc màu đó
Nghĩa tiếng việt của từ ash can là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ash can #-bin) |/æʃbin/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thùng đựng rác|- (quân sự), (từ lóng) ngư lôi chống tàu ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ash can
  • Phiên âm (nếu có): [æʃkæn]
  • Nghĩa tiếng việt của ash can là: #-bin) |/æʃbin/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thùng đựng rác|- (quân sự), (từ lóng) ngư lôi chống tàu ngầm
Nghĩa tiếng việt của từ ash plant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ash plant danh từ|- gậy làm bằng thân cây tần bì non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ash plant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ash plant là: danh từ|- gậy làm bằng thân cây tần bì non
Nghĩa tiếng việt của từ ash removal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ash removal danh từ|- (hoá học) sự loại tro, sự khử tro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ash removal
  • Phiên âm (nếu có): [æʃri,mu:vəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ash removal là: danh từ|- (hoá học) sự loại tro, sự khử tro
Nghĩa tiếng việt của từ ash remover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ash remover danh từ|- (hoá học) chất khử tro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ash remover
  • Phiên âm (nếu có): [æʃri,mu:və]
  • Nghĩa tiếng việt của ash remover là: danh từ|- (hoá học) chất khử tro
Nghĩa tiếng việt của từ ash wednesday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ash wednesday danh từ|- ngày đầu tiên của tuần chay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ash wednesday
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ash wednesday là: danh từ|- ngày đầu tiên của tuần chay
Nghĩa tiếng việt của từ ash-bin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ash-bin danh từ|- (như)[ash can],|- (như) ash-box. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ash-bin
  • Phiên âm (nếu có): [æʃbin]
  • Nghĩa tiếng việt của ash-bin là: danh từ|- (như)[ash can],|- (như) ash-box
Nghĩa tiếng việt của từ ash-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ash-box #-bin) |/æʃbin/ (ash-pan) |/æʃpæn/ (ash-pit) |/æʃpit/ (ash-stand) |/æʃstænd/ (ash-tray) |/æʃtrei/|* danh từ|- (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ash-box
  • Phiên âm (nếu có): [æʃbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của ash-box là: #-bin) |/æʃbin/ (ash-pan) |/æʃpæn/ (ash-pit) |/æʃpit/ (ash-stand) |/æʃstænd/ (ash-tray) |/æʃtrei/|* danh từ|- (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa)
Nghĩa tiếng việt của từ ash-coloured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ash-coloured tính từ|- màu tro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ash-coloured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ash-coloured là: tính từ|- màu tro
Nghĩa tiếng việt của từ ash-content là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ash-content danh từ|- (hoá học); kỹ phần tro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ash-content
  • Phiên âm (nếu có): [æʃ,kɔntent]
  • Nghĩa tiếng việt của ash-content là: danh từ|- (hoá học); kỹ phần tro
Nghĩa tiếng việt của từ ash-fire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ash-fire danh từ|- (hoá học) lửa âm ỉ (để làm thí nghiệm hoá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ash-fire
  • Phiên âm (nếu có): [æʃfaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của ash-fire là: danh từ|- (hoá học) lửa âm ỉ (để làm thí nghiệm hoá...)
Nghĩa tiếng việt của từ ash-pan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ash-pan #-bin) |/æʃbin/ (ash-pan) |/æʃpæn/ (ash-pit) |/æʃpit/ (ash-stand) |/æʃstænd/ (ash-tray) |/æʃtrei/|* danh từ|- (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ash-pan
  • Phiên âm (nếu có): [æʃbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của ash-pan là: #-bin) |/æʃbin/ (ash-pan) |/æʃpæn/ (ash-pit) |/æʃpit/ (ash-stand) |/æʃstænd/ (ash-tray) |/æʃtrei/|* danh từ|- (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa)
Nghĩa tiếng việt của từ ash-pit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ash-pit #-bin) |/æʃbin/ (ash-pan) |/æʃpæn/ (ash-pit) |/æʃpit/ (ash-stand) |/æʃstænd/ (ash-tray) |/æʃtrei/|* danh từ|- (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ash-pit
  • Phiên âm (nếu có): [æʃbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của ash-pit là: #-bin) |/æʃbin/ (ash-pan) |/æʃpæn/ (ash-pit) |/æʃpit/ (ash-stand) |/æʃstænd/ (ash-tray) |/æʃtrei/|* danh từ|- (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa)
Nghĩa tiếng việt của từ ash-pot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ash-pot #-tray) |/æʃtrei/|* danh từ|- cái gạt tàn thuốc lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ash-pot
  • Phiên âm (nếu có): [æʃpɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của ash-pot là: #-tray) |/æʃtrei/|* danh từ|- cái gạt tàn thuốc lá
Nghĩa tiếng việt của từ ash-stand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ash-stand #-bin) |/æʃbin/ (ash-pan) |/æʃpæn/ (ash-pit) |/æʃpit/ (ash-stand) |/æʃstænd/ (ash-tray) |/æʃtrei/|* danh từ|- (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ash-stand
  • Phiên âm (nếu có): [æʃbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của ash-stand là: #-bin) |/æʃbin/ (ash-pan) |/æʃpæn/ (ash-pit) |/æʃpit/ (ash-stand) |/æʃstænd/ (ash-tray) |/æʃtrei/|* danh từ|- (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa)
Nghĩa tiếng việt của từ ash-tray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ash-tray danh từ|- (như) ash-pot|- (kỹ thuật) (như) ash-box. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ash-tray
  • Phiên âm (nếu có): [æʃtrei]
  • Nghĩa tiếng việt của ash-tray là: danh từ|- (như) ash-pot|- (kỹ thuật) (như) ash-box
Nghĩa tiếng việt của từ ashake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ashake tính từ|- run (vì rét...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ashake
  • Phiên âm (nếu có): [əʃeik]
  • Nghĩa tiếng việt của ashake là: tính từ|- run (vì rét...)
Nghĩa tiếng việt của từ ashamed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ashamed tính từ|- xấu hổ, hổ thẹn, ngượng|=to feel ashamed|+ lấy làm xấu hổ|=to be ashamed of|+ xấu hổ vì, hổ thẹn vì|=to be ashamed to do something|+ xấu hổ không dám làm gì, ngượng không dám làm gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ashamed
  • Phiên âm (nếu có): [əʃeimd]
  • Nghĩa tiếng việt của ashamed là: tính từ|- xấu hổ, hổ thẹn, ngượng|=to feel ashamed|+ lấy làm xấu hổ|=to be ashamed of|+ xấu hổ vì, hổ thẹn vì|=to be ashamed to do something|+ xấu hổ không dám làm gì, ngượng không dám làm gì
Nghĩa tiếng việt của từ ashcan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ashcan danh từ|- (mỹ) thùng đựng rác|- (từ lóng) (quân sự) ngư lôi chống tàu ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ashcan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ashcan là: danh từ|- (mỹ) thùng đựng rác|- (từ lóng) (quân sự) ngư lôi chống tàu ngầm
Nghĩa tiếng việt của từ ashen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ashen tính từ|- (thuộc) tro, xám tro (màu); xanh, tái mét (mặt)|- làm bằng tro|* tính từ|- (thuộc) cây tần bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ashen
  • Phiên âm (nếu có): [æʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ashen là: tính từ|- (thuộc) tro, xám tro (màu); xanh, tái mét (mặt)|- làm bằng tro|* tính từ|- (thuộc) cây tần bì
Nghĩa tiếng việt của từ ashet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ashet danh từ|- (ê-cốt) đĩa to, đĩa bình bầu dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ashet
  • Phiên âm (nếu có): [æʃit]
  • Nghĩa tiếng việt của ashet là: danh từ|- (ê-cốt) đĩa to, đĩa bình bầu dục
Nghĩa tiếng việt của từ ashiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ashinessxem ashy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ashiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ashiness là: xem ashy
Nghĩa tiếng việt của từ ashlar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ashlar danh từ|- (kiến trúc) đá khối|- vật xây bằng đá khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ashlar
  • Phiên âm (nếu có): [æʃlə]
  • Nghĩa tiếng việt của ashlar là: danh từ|- (kiến trúc) đá khối|- vật xây bằng đá khối
Nghĩa tiếng việt của từ ashler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ashler danh từ|- (kiến trúc) đá khối|- vật xây bằng đá khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ashler
  • Phiên âm (nếu có): [æʃlə]
  • Nghĩa tiếng việt của ashler là: danh từ|- (kiến trúc) đá khối|- vật xây bằng đá khối
Nghĩa tiếng việt của từ ashore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ashore phó từ|- trên bờ; vào bờ|=to step ashore|+ bước lên bờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ashore
  • Phiên âm (nếu có): [əʃɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của ashore là: phó từ|- trên bờ; vào bờ|=to step ashore|+ bước lên bờ
Nghĩa tiếng việt của từ ashtray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ashtray danh từ|- cái gạt tàn [thuốc lá],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ashtray
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ashtray là: danh từ|- cái gạt tàn [thuốc lá],
Nghĩa tiếng việt của từ ashy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ashy tính từ|- có tro, đầy tro|- tái nhợt, xám như tro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ashy
  • Phiên âm (nếu có): [æʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của ashy là: tính từ|- có tro, đầy tro|- tái nhợt, xám như tro
Nghĩa tiếng việt của từ ashy-gray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ashy-gray tính từ|- tái nhợt, xám như tro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ashy-gray
  • Phiên âm (nếu có): [æʃi,grei]
  • Nghĩa tiếng việt của ashy-gray là: tính từ|- tái nhợt, xám như tro
Nghĩa tiếng việt của từ asia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asia danh từ|- người châu a. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asia là: danh từ|- người châu a
Nghĩa tiếng việt của từ asiab development bank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asiab development bank(econ) ngân hàng phát triển châu á.|+ uỷ ban kinh tế châu á và viễn đông của liên hợp quốc khuyến cáo thành lập ngân hàng này để khuyến khích tăng trưởng kinh tế và hợp tác châu á và viễn đông, để thúc đẩy kinh tế ở các nước đang phát triển trong vùng. ngân hàng phát triển châu á được thành lập năm 1966. nguồn vốn ban đầu là nhờ đóng góp của các nước trong khu vực với sự giúp đỡ của mỹ, chlb đức, anh và canada.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asiab development bank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asiab development bank là: (econ) ngân hàng phát triển châu á.|+ uỷ ban kinh tế châu á và viễn đông của liên hợp quốc khuyến cáo thành lập ngân hàng này để khuyến khích tăng trưởng kinh tế và hợp tác châu á và viễn đông, để thúc đẩy kinh tế ở các nước đang phát triển trong vùng. ngân hàng phát triển châu á được thành lập năm 1966. nguồn vốn ban đầu là nhờ đóng góp của các nước trong khu vực với sự giúp đỡ của mỹ, chlb đức, anh và canada.
Nghĩa tiếng việt của từ asian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asian danh từ|- người châu á|* tính từ|- thuộc châu á. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asian là: danh từ|- người châu á|* tính từ|- thuộc châu á
Nghĩa tiếng việt của từ asiatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asiatic tính từ|- (thuộc) châu á|* danh từ|- người châu á. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asiatic
  • Phiên âm (nếu có): [,eiʃiætik]
  • Nghĩa tiếng việt của asiatic là: tính từ|- (thuộc) châu á|* danh từ|- người châu á
Nghĩa tiếng việt của từ aside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aside phó từ|- về một bên, sang một bên|=to stand aside|+ đứng sang một bên|- riêng ra|=to speak aside|+ nói nhỏ, nói riêng (cho người khác khỏi nghe thấy)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngoài ra, trừ ra|* danh từ|- (sân khấu) lời nói một mình; lời nói riêng (không để cho diễn viên khác nghe thấy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aside
  • Phiên âm (nếu có): [əsaid]
  • Nghĩa tiếng việt của aside là: phó từ|- về một bên, sang một bên|=to stand aside|+ đứng sang một bên|- riêng ra|=to speak aside|+ nói nhỏ, nói riêng (cho người khác khỏi nghe thấy)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngoài ra, trừ ra|* danh từ|- (sân khấu) lời nói một mình; lời nói riêng (không để cho diễn viên khác nghe thấy)
Nghĩa tiếng việt của từ asidic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asidic tính từ|- khó chịu|- không được người ta thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asidic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asidic là: tính từ|- khó chịu|- không được người ta thích
Nghĩa tiếng việt của từ asiento là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asiento danh từ|- số nhiều asientos|- hiệp ước thương mại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asiento
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asiento là: danh từ|- số nhiều asientos|- hiệp ước thương mại
Nghĩa tiếng việt của từ asinine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asinine tính từ|- (thuộc) giống lừa|- ngu xuẩn, ngu như lừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asinine
  • Phiên âm (nếu có): [æsinain]
  • Nghĩa tiếng việt của asinine là: tính từ|- (thuộc) giống lừa|- ngu xuẩn, ngu như lừa
Nghĩa tiếng việt của từ asininity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asininity danh từ|- sự ngu xuẩn|- điều ngu xuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asininity
  • Phiên âm (nếu có): [,æsininiti]
  • Nghĩa tiếng việt của asininity là: danh từ|- sự ngu xuẩn|- điều ngu xuẩn
Nghĩa tiếng việt của từ ask là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ask động từ|- hỏi|=to ask the time|+ hỏi giờ|- xin, yêu cầu, thỉnh cầu|=to ask a favour of someone|+ xin ai một đặc ân|=to ask somebody to do something|+ yêu cầu ai làm gì|- mời|=to ask someone to dinner|+ mời cơm ai|- đòi hỏi|=it asks [for],attention|+ điều đó đòi hỏi sự chú ý|- đòi|=to ask 600đ for a bicycle|+ đòi 600đ một cái xe đạp|- (thông tục) chuốc lấy|=to ask for trouble; to ask for it|+ chuốc lấy sự phiền luỵ|- hỏi về|- hỏi thăm|- (thông tục) không biết, đừng hỏi tôi nữa!|- (xem) bann. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ask
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:sk]
  • Nghĩa tiếng việt của ask là: động từ|- hỏi|=to ask the time|+ hỏi giờ|- xin, yêu cầu, thỉnh cầu|=to ask a favour of someone|+ xin ai một đặc ân|=to ask somebody to do something|+ yêu cầu ai làm gì|- mời|=to ask someone to dinner|+ mời cơm ai|- đòi hỏi|=it asks [for],attention|+ điều đó đòi hỏi sự chú ý|- đòi|=to ask 600đ for a bicycle|+ đòi 600đ một cái xe đạp|- (thông tục) chuốc lấy|=to ask for trouble; to ask for it|+ chuốc lấy sự phiền luỵ|- hỏi về|- hỏi thăm|- (thông tục) không biết, đừng hỏi tôi nữa!|- (xem) bann
Nghĩa tiếng việt của từ askance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh askance phó từ|- về một bên, nghiêng|- (nghĩa bóng) nghi ngờ, ngờ vực|=to look askance at someone|+ (nghĩa bóng) nhìn ai một cách ngờ vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:askance
  • Phiên âm (nếu có): [əskæns]
  • Nghĩa tiếng việt của askance là: phó từ|- về một bên, nghiêng|- (nghĩa bóng) nghi ngờ, ngờ vực|=to look askance at someone|+ (nghĩa bóng) nhìn ai một cách ngờ vực
Nghĩa tiếng việt của từ askant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh askant phó từ|- về một bên, nghiêng|- (nghĩa bóng) nghi ngờ, ngờ vực|=to look askance at someone|+ (nghĩa bóng) nhìn ai một cách ngờ vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:askant
  • Phiên âm (nếu có): [əskæns]
  • Nghĩa tiếng việt của askant là: phó từ|- về một bên, nghiêng|- (nghĩa bóng) nghi ngờ, ngờ vực|=to look askance at someone|+ (nghĩa bóng) nhìn ai một cách ngờ vực
Nghĩa tiếng việt của từ askew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh askew phó từ|- nghiêng, xiên, lệch|=to look askew at somebody|+ liếc nhìn ai, lé nhìn ai|=to hang a picture askew|+ treo lệch một bức tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:askew
  • Phiên âm (nếu có): [əskju:]
  • Nghĩa tiếng việt của askew là: phó từ|- nghiêng, xiên, lệch|=to look askew at somebody|+ liếc nhìn ai, lé nhìn ai|=to hang a picture askew|+ treo lệch một bức tranh
Nghĩa tiếng việt của từ askewness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh askewness danh từ|- tình trạng bị lệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:askewness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của askewness là: danh từ|- tình trạng bị lệch
Nghĩa tiếng việt của từ asking price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asking price danh từ|- giá đặt ra để bán cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asking price
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asking price là: danh từ|- giá đặt ra để bán cái gì
Nghĩa tiếng việt của từ aslant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aslant phó từ & tính từ|- nghiêng, xiên|* giới từ|- xiên qua, chéo qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aslant
  • Phiên âm (nếu có): [əslɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của aslant là: phó từ & tính từ|- nghiêng, xiên|* giới từ|- xiên qua, chéo qua
Nghĩa tiếng việt của từ asleep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asleep phó từ & tính từ|- ngủ, đang ngủ|=to fall asleep|+ ngủ thiếp đi|=to be asleep|+ ngủ, đang ngủ|- tê cóng, tê bại (chân tay)|- quay tít (con cù). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asleep
  • Phiên âm (nếu có): [əsli:p]
  • Nghĩa tiếng việt của asleep là: phó từ & tính từ|- ngủ, đang ngủ|=to fall asleep|+ ngủ thiếp đi|=to be asleep|+ ngủ, đang ngủ|- tê cóng, tê bại (chân tay)|- quay tít (con cù)
Nghĩa tiếng việt của từ aslope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aslope phó từ & tính từ|- dốc nghiêng, dốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aslope
  • Phiên âm (nếu có): [əsloup]
  • Nghĩa tiếng việt của aslope là: phó từ & tính từ|- dốc nghiêng, dốc
Nghĩa tiếng việt của từ asocial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asocial tính từ|- phi xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asocial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asocial là: tính từ|- phi xã hội
Nghĩa tiếng việt của từ asohous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asohous danh từ|- (động từ) cá đục|= white asohous|+ cá đục trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asohous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asohous là: danh từ|- (động từ) cá đục|= white asohous|+ cá đục trắng
Nghĩa tiếng việt của từ asp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asp danh từ|- (động vật học) rắn mào (loài vipe nhỏ ở ai cập và libi)|- (thơ ca) rắn độc|* danh từ|- (thực vật học) cây dương lá rụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asp
  • Phiên âm (nếu có): [æsp]
  • Nghĩa tiếng việt của asp là: danh từ|- (động vật học) rắn mào (loài vipe nhỏ ở ai cập và libi)|- (thơ ca) rắn độc|* danh từ|- (thực vật học) cây dương lá rụng
Nghĩa tiếng việt của từ asparagin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asparagin danh từ|- (hoá học) atparagin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asparagin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asparagin là: danh từ|- (hoá học) atparagin
Nghĩa tiếng việt của từ asparagus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asparagus danh từ|- (thực vật học) măng tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asparagus
  • Phiên âm (nếu có): [əspærəpəs]
  • Nghĩa tiếng việt của asparagus là: danh từ|- (thực vật học) măng tây
Nghĩa tiếng việt của từ asparagus-fern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asparagus-fern danh từ|- (thực vật) cây măng leo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asparagus-fern
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asparagus-fern là: danh từ|- (thực vật) cây măng leo
Nghĩa tiếng việt của từ aspartate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aspartate danh từ|- at-pa-tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aspartate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aspartate là: danh từ|- at-pa-tác
Nghĩa tiếng việt của từ aspect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aspect danh từ|- vẻ, bề ngoài; diện mạo|=to have a gentle aspect|+ có vẻ hiền lành|- hướng|=the house has a southern aspect|+ ngôi nhà xoay hướng về hướng nam|- khía cạnh; mặt|=to study every aspect of a question|+ nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề|- (ngôn ngữ học) thể||@aspect|- dạng; phía; khía cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aspect
  • Phiên âm (nếu có): [æspekt]
  • Nghĩa tiếng việt của aspect là: danh từ|- vẻ, bề ngoài; diện mạo|=to have a gentle aspect|+ có vẻ hiền lành|- hướng|=the house has a southern aspect|+ ngôi nhà xoay hướng về hướng nam|- khía cạnh; mặt|=to study every aspect of a question|+ nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề|- (ngôn ngữ học) thể||@aspect|- dạng; phía; khía cạnh
Nghĩa tiếng việt của từ aspect ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aspect ratio(tech) cỡ ảnh (tỷ lệ dài-rộng, tỷ lệ dài-cao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aspect ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aspect ratio là: (tech) cỡ ảnh (tỷ lệ dài-rộng, tỷ lệ dài-cao)
Nghĩa tiếng việt của từ aspectual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aspectual tính từ|- thuộc về thể . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aspectual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aspectual là: tính từ|- thuộc về thể
Nghĩa tiếng việt của từ aspen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aspen danh từ|- (thực vật học) cây dương lá rung|* tính từ|- (thuộc) cây dương lá rung|- rung, rung rinh|- run như cầy sấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aspen
  • Phiên âm (nếu có): [æspən]
  • Nghĩa tiếng việt của aspen là: danh từ|- (thực vật học) cây dương lá rung|* tính từ|- (thuộc) cây dương lá rung|- rung, rung rinh|- run như cầy sấy
Nghĩa tiếng việt của từ asperges là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asperges(tôn giáo) lễ rảy nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asperges
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asperges là: (tôn giáo) lễ rảy nước
Nghĩa tiếng việt của từ aspergillum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aspergillum danh từ|- số nhiều aspergilla, aspergillums|- chổi rảy nước thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aspergillum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aspergillum là: danh từ|- số nhiều aspergilla, aspergillums|- chổi rảy nước thánh
Nghĩa tiếng việt của từ aspergillus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aspergillus danh từ|- (thực vật học) nấm cúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aspergillus
  • Phiên âm (nếu có): [,æspədʤiləs]
  • Nghĩa tiếng việt của aspergillus là: danh từ|- (thực vật học) nấm cúc
Nghĩa tiếng việt của từ asperity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asperity danh từ|- tính cộc cằn|=to speak with asperity|+ nói cộc cằn|- sự khó chịu, sự khắc nghiệt (thời tiết)|=the asperities of winter|+ sự khắc nghiệt của mùa đông|- tính khe khắc, tính khắc nghiệt, tính nghiêm khắc (tính tình)|- sự gồ ghề, sự xù xì; (rộng) chỗ lồi lên gồ ghề, mấu gồ ghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asperity
  • Phiên âm (nếu có): [æsperiti]
  • Nghĩa tiếng việt của asperity là: danh từ|- tính cộc cằn|=to speak with asperity|+ nói cộc cằn|- sự khó chịu, sự khắc nghiệt (thời tiết)|=the asperities of winter|+ sự khắc nghiệt của mùa đông|- tính khe khắc, tính khắc nghiệt, tính nghiêm khắc (tính tình)|- sự gồ ghề, sự xù xì; (rộng) chỗ lồi lên gồ ghề, mấu gồ ghề
Nghĩa tiếng việt của từ asperse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asperse ngoại động từ|- vảy, rảy, rưới|=to asperse with water|+ vảy nước|- nói xấu, phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ|=to asperse someones character with false rumours|+ làm ô danh ai bằng những lời đồn bậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asperse
  • Phiên âm (nếu có): [əspə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của asperse là: ngoại động từ|- vảy, rảy, rưới|=to asperse with water|+ vảy nước|- nói xấu, phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ|=to asperse someones character with false rumours|+ làm ô danh ai bằng những lời đồn bậy
Nghĩa tiếng việt của từ aspersion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aspersion danh từ|- sự vảy, sự rảy, sự rưới (nước...)|- sự nói xấu, sự phỉ báng, sự vu khống; sự bôi nhọ, lời nói xấu, lời vu khống|=to cast aspersions on somebody|+ vu khống ai; bôi nhọ ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aspersion
  • Phiên âm (nếu có): [əspə:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của aspersion là: danh từ|- sự vảy, sự rảy, sự rưới (nước...)|- sự nói xấu, sự phỉ báng, sự vu khống; sự bôi nhọ, lời nói xấu, lời vu khống|=to cast aspersions on somebody|+ vu khống ai; bôi nhọ ai
Nghĩa tiếng việt của từ aspersive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aspersive tính từ|- phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aspersive
  • Phiên âm (nếu có): [əspə:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của aspersive là: tính từ|- phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ
Nghĩa tiếng việt của từ aspersorium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aspersorium danh từ|- bình đựng nước thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aspersorium
  • Phiên âm (nếu có): [,æspəsɔ:riəm]
  • Nghĩa tiếng việt của aspersorium là: danh từ|- bình đựng nước thánh
Nghĩa tiếng việt của từ aspersory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aspersory tính từ|- phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aspersory
  • Phiên âm (nếu có): [əspə:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của aspersory là: tính từ|- phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ
Nghĩa tiếng việt của từ asphalt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asphalt danh từ|- nhựa đường|* ngoại động từ|- rải nhựa đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asphalt
  • Phiên âm (nếu có): [æsfælt]
  • Nghĩa tiếng việt của asphalt là: danh từ|- nhựa đường|* ngoại động từ|- rải nhựa đường
Nghĩa tiếng việt của từ asphaltic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asphaltic tính từ|- (thuộc) nhựa đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asphaltic
  • Phiên âm (nếu có): [æsfəltik]
  • Nghĩa tiếng việt của asphaltic là: tính từ|- (thuộc) nhựa đường
Nghĩa tiếng việt của từ asphericity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asphericitytính phi cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asphericity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asphericity là: tính phi cầu
Nghĩa tiếng việt của từ asphodel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asphodel danh từ|- (thực vật học) lan nhật quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asphodel
  • Phiên âm (nếu có): [æsfədel]
  • Nghĩa tiếng việt của asphodel là: danh từ|- (thực vật học) lan nhật quang
Nghĩa tiếng việt của từ asphyxia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asphyxia danh từ|- (y học) sự ngạt, trạng thái ngạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asphyxia
  • Phiên âm (nếu có): [æsfiksiə]
  • Nghĩa tiếng việt của asphyxia là: danh từ|- (y học) sự ngạt, trạng thái ngạt
Nghĩa tiếng việt của từ asphyxiant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asphyxiant danh từ|- chất làm ngạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asphyxiant
  • Phiên âm (nếu có): [æsfiksiənt]
  • Nghĩa tiếng việt của asphyxiant là: danh từ|- chất làm ngạt
Nghĩa tiếng việt của từ asphyxiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asphyxiate ngoại động từ|- làm ngạt|* nội động từ|- hơi ngạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asphyxiate
  • Phiên âm (nếu có): [æsfiksieit]
  • Nghĩa tiếng việt của asphyxiate là: ngoại động từ|- làm ngạt|* nội động từ|- hơi ngạt
Nghĩa tiếng việt của từ asphyxiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asphyxiation danh từ|- sự làm ngạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asphyxiation
  • Phiên âm (nếu có): [æs,fiksieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của asphyxiation là: danh từ|- sự làm ngạt
Nghĩa tiếng việt của từ asphyxiator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asphyxiatorxem asphyxiate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asphyxiator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asphyxiator là: xem asphyxiate
Nghĩa tiếng việt của từ asphyxy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asphyxy danh từ|- (y học) sự ngạt, trạng thái ngạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asphyxy
  • Phiên âm (nếu có): [æsfiksiə]
  • Nghĩa tiếng việt của asphyxy là: danh từ|- (y học) sự ngạt, trạng thái ngạt
Nghĩa tiếng việt của từ aspic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aspic danh từ|- (thơ ca) rắn độc|- món atpic (thịt đông có trứng, ăn trước hoặc sau bữa ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aspic
  • Phiên âm (nếu có): [æspik]
  • Nghĩa tiếng việt của aspic là: danh từ|- (thơ ca) rắn độc|- món atpic (thịt đông có trứng, ăn trước hoặc sau bữa ăn)
Nghĩa tiếng việt của từ aspidistra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aspidistra danh từ|- cây tỏi rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aspidistra
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aspidistra là: danh từ|- cây tỏi rừng
Nghĩa tiếng việt của từ aspirant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aspirant danh từ|- món atpic (thịt đông có trứng ăn trước hoặc sau bữa ăn)|* tính từ|- mong nỏi, khao khát, rắp ranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aspirant
  • Phiên âm (nếu có): [əspaiərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của aspirant là: danh từ|- món atpic (thịt đông có trứng ăn trước hoặc sau bữa ăn)|* tính từ|- mong nỏi, khao khát, rắp ranh
Nghĩa tiếng việt của từ aspirate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aspirate tính từ|- (ngôn ngữ học) bật hơi (âm)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) âm bật hơi|- âm h|* ngoại động từ|- (ngôn ngữ học) phát âm bật hơi|- hút ra (khí, chất lỏng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aspirate
  • Phiên âm (nếu có): [æspərit]
  • Nghĩa tiếng việt của aspirate là: tính từ|- (ngôn ngữ học) bật hơi (âm)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) âm bật hơi|- âm h|* ngoại động từ|- (ngôn ngữ học) phát âm bật hơi|- hút ra (khí, chất lỏng)
Nghĩa tiếng việt của từ aspiration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aspiration danh từ aspiration to, after, for|- nguyện vọng, khát vọng|- sự hít vào, sự thở vào|- (ngôn ngữ học) tiếng hơi|- sự hút (hơi, chất lỏng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aspiration
  • Phiên âm (nếu có): [,æspəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của aspiration là: danh từ aspiration to, after, for|- nguyện vọng, khát vọng|- sự hít vào, sự thở vào|- (ngôn ngữ học) tiếng hơi|- sự hút (hơi, chất lỏng...)
Nghĩa tiếng việt của từ aspirator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aspirator danh từ|- (kỹ thuật) máy hút (hơi, mủ...)|- máy quạt thóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aspirator
  • Phiên âm (nếu có): [æspəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của aspirator là: danh từ|- (kỹ thuật) máy hút (hơi, mủ...)|- máy quạt thóc
Nghĩa tiếng việt của từ aspire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aspire nội động từ|- (+ to, after, at) thiết tha, mong mỏi, khao khát|- (nghĩa bóng) lên, dâng lên, bay lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aspire
  • Phiên âm (nếu có): [əspaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của aspire là: nội động từ|- (+ to, after, at) thiết tha, mong mỏi, khao khát|- (nghĩa bóng) lên, dâng lên, bay lên
Nghĩa tiếng việt của từ aspirer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aspirerxem aspire. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aspirer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aspirer là: xem aspire
Nghĩa tiếng việt của từ aspirin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aspirin danh từ|- (dược học) atpirin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aspirin
  • Phiên âm (nếu có): [æspərin]
  • Nghĩa tiếng việt của aspirin là: danh từ|- (dược học) atpirin
Nghĩa tiếng việt của từ aspiringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aspiringlyxem aspire. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aspiringly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aspiringly là: xem aspire
Nghĩa tiếng việt của từ asplanchnic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asplanchnic danh từ|- (động từ) không ống tiêu hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asplanchnic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asplanchnic là: danh từ|- (động từ) không ống tiêu hoá
Nghĩa tiếng việt của từ asporocystic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asporocystic tính từ|- (thực vật) không kén bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asporocystic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asporocystic là: tính từ|- (thực vật) không kén bào tử
Nghĩa tiếng việt của từ asporogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asporogeniccách viết khác : asporogenous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asporogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asporogenic là: cách viết khác : asporogenous
Nghĩa tiếng việt của từ asporous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asporous tính từ|- (thực vật) không bào từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asporous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asporous là: tính từ|- (thực vật) không bào từ
Nghĩa tiếng việt của từ asquint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asquint phó từ|- nghiêng, xiên, lé (nhìn...)|=to look asquint|+ nhìn nghiêng, nhìn lé (thường là do mắt lác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asquint
  • Phiên âm (nếu có): [əskwint]
  • Nghĩa tiếng việt của asquint là: phó từ|- nghiêng, xiên, lé (nhìn...)|=to look asquint|+ nhìn nghiêng, nhìn lé (thường là do mắt lác)
Nghĩa tiếng việt của từ ass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ass danh từ|- con lừa|- người ngu, người đần độn|=to play (act) the ass|+ làm bộ ngu|=to make an ass of oneself|+ lố bịch, làm trò cười cho thiên hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ass
  • Phiên âm (nếu có): [æs]
  • Nghĩa tiếng việt của ass là: danh từ|- con lừa|- người ngu, người đần độn|=to play (act) the ass|+ làm bộ ngu|=to make an ass of oneself|+ lố bịch, làm trò cười cho thiên hạ
Nghĩa tiếng việt của từ assafoetida là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assafoetida danh từ|- (thực vật học) cây a nguỳ|- (dược học) a nguỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assafoetida
  • Phiên âm (nếu có): [,æsəfetidə]
  • Nghĩa tiếng việt của assafoetida là: danh từ|- (thực vật học) cây a nguỳ|- (dược học) a nguỳ
Nghĩa tiếng việt của từ assagai là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assagai danh từ|- mũi lao (của các bộ lạc ở nam phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assagai
  • Phiên âm (nếu có): [æsəgai]
  • Nghĩa tiếng việt của assagai là: danh từ|- mũi lao (của các bộ lạc ở nam phi)
Nghĩa tiếng việt của từ assail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assail ngoại động từ|- tấn công, xông vào đánh|=to assail an enemy post|+ tấn công một đồn địch|- dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...)|=to assail someone with questions|+ hỏi ai dồn dập|=to with insults|+ chửi túi bụi|- lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm|=to assail a hard task|+ lao vào một công việc khó khăn, kiên quyết bắt tay vào làm một công việc khó khăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assail
  • Phiên âm (nếu có): [əseil]
  • Nghĩa tiếng việt của assail là: ngoại động từ|- tấn công, xông vào đánh|=to assail an enemy post|+ tấn công một đồn địch|- dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...)|=to assail someone with questions|+ hỏi ai dồn dập|=to with insults|+ chửi túi bụi|- lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm|=to assail a hard task|+ lao vào một công việc khó khăn, kiên quyết bắt tay vào làm một công việc khó khăn
Nghĩa tiếng việt của từ assailable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assailable tính từ|- có thể tấn công được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assailable
  • Phiên âm (nếu có): [əseiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của assailable là: tính từ|- có thể tấn công được
Nghĩa tiếng việt của từ assailableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assailableness danh từ|- tính có thể tấn công được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assailableness
  • Phiên âm (nếu có): [əseiləblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của assailableness là: danh từ|- tính có thể tấn công được
Nghĩa tiếng việt của từ assailant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assailant danh từ|- người tấn công, người xông vào đánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assailant
  • Phiên âm (nếu có): [əseilənt]
  • Nghĩa tiếng việt của assailant là: danh từ|- người tấn công, người xông vào đánh
Nghĩa tiếng việt của từ assailer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assailerxem assail. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assailer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assailer là: xem assail
Nghĩa tiếng việt của từ assailment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assailmentxem assail. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assailment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assailment là: xem assail
Nghĩa tiếng việt của từ assassin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assassin danh từ|- kẻ ám sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assassin
  • Phiên âm (nếu có): [əsæsin]
  • Nghĩa tiếng việt của assassin là: danh từ|- kẻ ám sát
Nghĩa tiếng việt của từ assassinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assassinate ngoại động từ|- ám sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assassinate
  • Phiên âm (nếu có): [əsæsineit]
  • Nghĩa tiếng việt của assassinate là: ngoại động từ|- ám sát
Nghĩa tiếng việt của từ assassination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assassination danh từ|- sự ám sát|- vụ ám sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assassination
  • Phiên âm (nếu có): [ə,sæsineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của assassination là: danh từ|- sự ám sát|- vụ ám sát
Nghĩa tiếng việt của từ assassinative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assassinativexem assassinate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assassinative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assassinative là: xem assassinate
Nghĩa tiếng việt của từ assassinator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assassinator danh từ|- kẻ ám sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assassinator
  • Phiên âm (nếu có): [əsæsineitə]
  • Nghĩa tiếng việt của assassinator là: danh từ|- kẻ ám sát
Nghĩa tiếng việt của từ assault là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assault danh từ|- cuộc tấn công, cuộc đột kích|=to take (carry) a post by assault|+ tấn công, chiếm đồn|=assault at (of) arms|+ sự tấn công (đấu kiếm); sự tập trận giả để phô trương|- (nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ|- (pháp lý) sự hành hung|=assault and battery|+ sự đe doạ và hành hung|- (nói trại) hiếp dâm, cưỡng dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assault
  • Phiên âm (nếu có): [əsɔ:lt]
  • Nghĩa tiếng việt của assault là: danh từ|- cuộc tấn công, cuộc đột kích|=to take (carry) a post by assault|+ tấn công, chiếm đồn|=assault at (of) arms|+ sự tấn công (đấu kiếm); sự tập trận giả để phô trương|- (nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ|- (pháp lý) sự hành hung|=assault and battery|+ sự đe doạ và hành hung|- (nói trại) hiếp dâm, cưỡng dâm
Nghĩa tiếng việt của từ assaulter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assaulter danh từ|- người tấn công|- (pháp lý) kẻ hành hung|- (nói trại) kẻ hiếp dâm, kẻ cưỡng dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assaulter
  • Phiên âm (nếu có): [əsɔ:ltə]
  • Nghĩa tiếng việt của assaulter là: danh từ|- người tấn công|- (pháp lý) kẻ hành hung|- (nói trại) kẻ hiếp dâm, kẻ cưỡng dâm
Nghĩa tiếng việt của từ assay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assay danh từ|- sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý)|=assay furnace|+ lò thử (vàng)|=radioactive assay|+ phép phân tích phóng xạ|- kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử (làm việc gì)|* động từ|- thử, thí nghiệm; xét nghiệm, phân tích (kim loại quý...)|- (nghĩa bóng) thử thách giá trị|- thử làm (việc gì khó khăn)||@assay|- (thống kê) sự thí nghiệm, sự thử|- six- point a. (thống kê) phương pháp sáu điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assay
  • Phiên âm (nếu có): [əsei]
  • Nghĩa tiếng việt của assay là: danh từ|- sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý)|=assay furnace|+ lò thử (vàng)|=radioactive assay|+ phép phân tích phóng xạ|- kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử (làm việc gì)|* động từ|- thử, thí nghiệm; xét nghiệm, phân tích (kim loại quý...)|- (nghĩa bóng) thử thách giá trị|- thử làm (việc gì khó khăn)||@assay|- (thống kê) sự thí nghiệm, sự thử|- six- point a. (thống kê) phương pháp sáu điểm
Nghĩa tiếng việt của từ assayable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assayable tính từ|- có thể thử, có thể thí nghiệm; có thể xét nghiệm, có thể phân tích (kim loại quý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assayable
  • Phiên âm (nếu có): [əseiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của assayable là: tính từ|- có thể thử, có thể thí nghiệm; có thể xét nghiệm, có thể phân tích (kim loại quý)
Nghĩa tiếng việt của từ assayer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assayer danh từ|- người thử, người thí nghiệm; người xét nghiệm, người phân tích (kim loại quý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assayer
  • Phiên âm (nếu có): [əseiə]
  • Nghĩa tiếng việt của assayer là: danh từ|- người thử, người thí nghiệm; người xét nghiệm, người phân tích (kim loại quý)
Nghĩa tiếng việt của từ assegai là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assegai danh từ|- mũi lao (của các bộ lạc ở nam phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assegai
  • Phiên âm (nếu có): [æsəgai]
  • Nghĩa tiếng việt của assegai là: danh từ|- mũi lao (của các bộ lạc ở nam phi)
Nghĩa tiếng việt của từ assemblage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assemblage danh từ|- sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp|- cuộc hội họp|- sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập|- (kỹ thuật) sự lắp ráp, sự lắp máy||@assemblage|- tập hợp, sự lắp ráp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assemblage
  • Phiên âm (nếu có): [əsemblidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của assemblage là: danh từ|- sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp|- cuộc hội họp|- sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập|- (kỹ thuật) sự lắp ráp, sự lắp máy||@assemblage|- tập hợp, sự lắp ráp
Nghĩa tiếng việt của từ assemblagist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assemblagistxem assemblage. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assemblagist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assemblagist là: xem assemblage
Nghĩa tiếng việt của từ assemble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assemble động từ|- tập hợp, tụ tập, nhóm họp|- sưu tập, thu thập|- (kỹ thuật) lắp ráp||@assemble|- (tech) ráp; dịch mã số(đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assemble
  • Phiên âm (nếu có): [əsembl]
  • Nghĩa tiếng việt của assemble là: động từ|- tập hợp, tụ tập, nhóm họp|- sưu tập, thu thập|- (kỹ thuật) lắp ráp||@assemble|- (tech) ráp; dịch mã số(đ)
Nghĩa tiếng việt của từ assemble time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assemble time(tech) thời gian dịch mã số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assemble time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assemble time là: (tech) thời gian dịch mã số
Nghĩa tiếng việt của từ assembler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assembler(tech) chương trình dịch mã số; thợ lắp ráp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assembler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assembler là: (tech) chương trình dịch mã số; thợ lắp ráp
Nghĩa tiếng việt của từ assembler language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assembler language(tech) hợp ngữ, ngôn ngữ (chương trình) tổ hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assembler language
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assembler language là: (tech) hợp ngữ, ngôn ngữ (chương trình) tổ hợp
Nghĩa tiếng việt của từ assembler operator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assembler operator(tech) toán tử hợp ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assembler operator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assembler operator là: (tech) toán tử hợp ngữ
Nghĩa tiếng việt của từ assembling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assembling(tech) dịch ngữ mã số (d); lắp ráp, tổ hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assembling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assembling là: (tech) dịch ngữ mã số (d); lắp ráp, tổ hợp
Nghĩa tiếng việt của từ assembling time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assembling time(tech) thời gian dịch mã số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assembling time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assembling time là: (tech) thời gian dịch mã số
Nghĩa tiếng việt của từ assembly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assembly danh từ|- cuộc họp|- hội đồng|=the national assembly|+ quốc hội|- hội nghị lập pháp; (mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang)|- (quân sự) tiếng kèn tập hợp|- (kỹ thuật) sự lắp ráp; bộ phận lắp ráp||@assembly|- (tech) lắp ráp, tổ hơp; dịch mã số (d)||@assembly|- sự tập hợp, kết cấu (nhiều linh kiện)|- control a. (máy tính) bàn điều khiển|- plug-in a. kết cấu nhiều khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assembly
  • Phiên âm (nếu có): [əsembli]
  • Nghĩa tiếng việt của assembly là: danh từ|- cuộc họp|- hội đồng|=the national assembly|+ quốc hội|- hội nghị lập pháp; (mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang)|- (quân sự) tiếng kèn tập hợp|- (kỹ thuật) sự lắp ráp; bộ phận lắp ráp||@assembly|- (tech) lắp ráp, tổ hơp; dịch mã số (d)||@assembly|- sự tập hợp, kết cấu (nhiều linh kiện)|- control a. (máy tính) bàn điều khiển|- plug-in a. kết cấu nhiều khối
Nghĩa tiếng việt của từ assembly drawing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assembly drawing(tech) bản vẽ lắp ráp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assembly drawing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assembly drawing là: (tech) bản vẽ lắp ráp
Nghĩa tiếng việt của từ assembly language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assembly language(tech) hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assembly language
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assembly language là: (tech) hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp
Nghĩa tiếng việt của từ assembly line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assembly line danh từ|- (kỹ thuật) dây chuyền lắp ráp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assembly line
  • Phiên âm (nếu có): [əsembli,lain]
  • Nghĩa tiếng việt của assembly line là: danh từ|- (kỹ thuật) dây chuyền lắp ráp
Nghĩa tiếng việt của từ assembly listing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assembly listing(tech) liệt kê sau khi dịch mã số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assembly listing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assembly listing là: (tech) liệt kê sau khi dịch mã số
Nghĩa tiếng việt của từ assembly program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assembly program(tech) chương trình dịch mã số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assembly program
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assembly program là: (tech) chương trình dịch mã số
Nghĩa tiếng việt của từ assembly routine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assembly routine(tech) thường trình dịch mã số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assembly routine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assembly routine là: (tech) thường trình dịch mã số
Nghĩa tiếng việt của từ assembly shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assembly shop danh từ|- (kỹ thuật) phân xưởng lắp ráp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assembly shop
  • Phiên âm (nếu có): [əsembliʃɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của assembly shop là: danh từ|- (kỹ thuật) phân xưởng lắp ráp
Nghĩa tiếng việt của từ assembly-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assembly-room danh từ|- phòng họp hội nghị|- phòng liên hoan, phòng nhảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assembly-room
  • Phiên âm (nếu có): [əsemblirum]
  • Nghĩa tiếng việt của assembly-room là: danh từ|- phòng họp hội nghị|- phòng liên hoan, phòng nhảy
Nghĩa tiếng việt của từ assemblyman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assemblyman danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) uỷ viên hội đồng lập pháp (ở một số bang). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assemblyman
  • Phiên âm (nếu có): [əsemblimən]
  • Nghĩa tiếng việt của assemblyman là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) uỷ viên hội đồng lập pháp (ở một số bang)
Nghĩa tiếng việt của từ assent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assent danh từ|- sự chuẩn y, sự phê chuẩn|- sự đồng ý, sự tán thành|* nội động từ|- assent to đồng ý, tán thành (đề nghị, ý kiến, lời tuyên bố...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assent
  • Phiên âm (nếu có): [əsent]
  • Nghĩa tiếng việt của assent là: danh từ|- sự chuẩn y, sự phê chuẩn|- sự đồng ý, sự tán thành|* nội động từ|- assent to đồng ý, tán thành (đề nghị, ý kiến, lời tuyên bố...)
Nghĩa tiếng việt của từ assentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assentation danh từ|- sự xun xoe đồng ý, sự vâng vâng dạ dạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assentation
  • Phiên âm (nếu có): [,æsenteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của assentation là: danh từ|- sự xun xoe đồng ý, sự vâng vâng dạ dạ
Nghĩa tiếng việt của từ assenter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assenterxem assent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assenter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assenter là: xem assent
Nghĩa tiếng việt của từ assentient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assentient tính từ|- bằng lòng, đồng ý, tán thành|* danh từ|- người bằng lòng, người đồng ý, người tán thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assentient
  • Phiên âm (nếu có): [əsenʃiənt]
  • Nghĩa tiếng việt của assentient là: tính từ|- bằng lòng, đồng ý, tán thành|* danh từ|- người bằng lòng, người đồng ý, người tán thành
Nghĩa tiếng việt của từ assentingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assentinglyxem assent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assentingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assentingly là: xem assent
Nghĩa tiếng việt của từ assentive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assentivexem assent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assentive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assentive là: xem assent
Nghĩa tiếng việt của từ assentiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assentivenessxem assent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assentiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assentiveness là: xem assent
Nghĩa tiếng việt của từ assentor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assentorxem assent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assentor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assentor là: xem assent
Nghĩa tiếng việt của từ assert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assert ngoại động từ|- đòi (quyền lợi...)|=to assert ones rights|+ đòi quyền lợi|=to assert oneself|+ đòi quyền lợi của mình|- xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán|=to assert that|+ xác nhận rằng; quả quyết rằng|=this was asserted by several witnesses|+ nhiều người làm chứng đã xác nhận điều đó||@assert|- khẳng định; giữ vững; bảo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assert
  • Phiên âm (nếu có): [əsə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của assert là: ngoại động từ|- đòi (quyền lợi...)|=to assert ones rights|+ đòi quyền lợi|=to assert oneself|+ đòi quyền lợi của mình|- xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán|=to assert that|+ xác nhận rằng; quả quyết rằng|=this was asserted by several witnesses|+ nhiều người làm chứng đã xác nhận điều đó||@assert|- khẳng định; giữ vững; bảo vệ
Nghĩa tiếng việt của từ assertable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assertablexem assert. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assertable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assertable là: xem assert
Nghĩa tiếng việt của từ asserter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asserterxem assert. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asserter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asserter là: xem assert
Nghĩa tiếng việt của từ assertible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assertiblexem assert. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assertible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assertible là: xem assert
Nghĩa tiếng việt của từ assertion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assertion danh từ|- sự đòi (quyền lợi...)|- sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán|- điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán||@assertion|- (tech) khẳng định||@assertion|- sự khẳng định, điều quyết đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assertion
  • Phiên âm (nếu có): [əsə:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của assertion là: danh từ|- sự đòi (quyền lợi...)|- sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán|- điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán||@assertion|- (tech) khẳng định||@assertion|- sự khẳng định, điều quyết đoán
Nghĩa tiếng việt của từ assertional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assertionalxem assertion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assertional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assertional là: xem assertion
Nghĩa tiếng việt của từ assertive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assertive tính từ|- xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán|=an assertive manner|+ thái độ quả quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assertive
  • Phiên âm (nếu có): [əsə:tiv]
  • Nghĩa tiếng việt của assertive là: tính từ|- xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán|=an assertive manner|+ thái độ quả quyết
Nghĩa tiếng việt của từ assertively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assertively phó từ|- quả quyết, quyết đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assertively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assertively là: phó từ|- quả quyết, quyết đoán
Nghĩa tiếng việt của từ assertiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assertiveness danh từ|- sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assertiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assertiveness là: danh từ|- sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán
Nghĩa tiếng việt của từ assertonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assertonic tính từ|- (triết học) xác nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assertonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assertonic là: tính từ|- (triết học) xác nhận
Nghĩa tiếng việt của từ assertor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assertor danh từ|- người xác nhận, người khẳng định|- người bênh vực (lẽ phải, sự thật...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assertor
  • Phiên âm (nếu có): [əsə:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của assertor là: danh từ|- người xác nhận, người khẳng định|- người bênh vực (lẽ phải, sự thật...)
Nghĩa tiếng việt của từ asserverate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asserverate ngoại động từ|- long trọng xác nhận; quả quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asserverate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asserverate là: ngoại động từ|- long trọng xác nhận; quả quyết
Nghĩa tiếng việt của từ assess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assess ngoại động từ|- định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định|- định mức (tiền thuế, tiền phạt)|- đánh thuế, phạt|=to be assessed at (in) ten dollars|+ bị đánh thuế mười đô la||@assess|- đánh giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assess
  • Phiên âm (nếu có): [əses]
  • Nghĩa tiếng việt của assess là: ngoại động từ|- định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định|- định mức (tiền thuế, tiền phạt)|- đánh thuế, phạt|=to be assessed at (in) ten dollars|+ bị đánh thuế mười đô la||@assess|- đánh giá
Nghĩa tiếng việt của từ assessable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assessable tính từ|- có thể định giá để đánh thuế, có thể định giá; có thể ước định|- có thể đánh thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assessable
  • Phiên âm (nếu có): [əsesəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của assessable là: tính từ|- có thể định giá để đánh thuế, có thể định giá; có thể ước định|- có thể đánh thuế
Nghĩa tiếng việt của từ assessable income or profit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assessable income or profit(econ) thu nhập hoặc lợi nhuận chịu thuế.|+ xem taxable income, allowances and expenses for corporation tax, allowances and expenses for income tax.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assessable income or profit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assessable income or profit là: (econ) thu nhập hoặc lợi nhuận chịu thuế.|+ xem taxable income, allowances and expenses for corporation tax, allowances and expenses for income tax.
Nghĩa tiếng việt của từ assessable profit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assessable profit(econ) lợi nhuận chịu thuế.|+ xem taxable income.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assessable profit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assessable profit là: (econ) lợi nhuận chịu thuế.|+ xem taxable income.
Nghĩa tiếng việt của từ assessment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assessment danh từ|- sự định giá (một vật) để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định|- sự đánh thuế|- mức định giá đánh thuế; thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assessment
  • Phiên âm (nếu có): [əsesmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của assessment là: danh từ|- sự định giá (một vật) để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định|- sự đánh thuế|- mức định giá đánh thuế; thuế
Nghĩa tiếng việt của từ assessor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assessor danh từ|- người định giá (tài sản...) để đánh thuế|- (pháp lý) viên hội thẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assessor
  • Phiên âm (nếu có): [əsesə]
  • Nghĩa tiếng việt của assessor là: danh từ|- người định giá (tài sản...) để đánh thuế|- (pháp lý) viên hội thẩm
Nghĩa tiếng việt của từ assessorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assessorialxem assessor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assessorial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assessorial là: xem assessor
Nghĩa tiếng việt của từ asset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asset(econ) tài sản.|+ một thực thể có giá trị thị trương hoặc giá trị trao đổi, và là bộ phận cấu thành của cải hay tài sản của chủ sở hữu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asset
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asset là: (econ) tài sản.|+ một thực thể có giá trị thị trương hoặc giá trị trao đổi, và là bộ phận cấu thành của cải hay tài sản của chủ sở hữu.
Nghĩa tiếng việt của từ asset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asset danh từ|- (số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ|- (số nhiều) tài sản của người không thể trả được nợ|- (số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ|=real assets|+ bất động sản|=personal assets|+ động sản|- (thông tục) vốn quý, vật có ích, vật quý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asset
  • Phiên âm (nếu có): [æset]
  • Nghĩa tiếng việt của asset là: danh từ|- (số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ|- (số nhiều) tài sản của người không thể trả được nợ|- (số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ|=real assets|+ bất động sản|=personal assets|+ động sản|- (thông tục) vốn quý, vật có ích, vật quý
Nghĩa tiếng việt của từ asset stocks and services flows là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asset stocks and services flows(econ) dữ trữ tài sản và luồng dịch vụ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asset stocks and services flows
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asset stocks and services flows là: (econ) dữ trữ tài sản và luồng dịch vụ.
Nghĩa tiếng việt của từ asset stripping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asset stripping(econ) tước đoạt tài sản.|+ việc một công ty thôn tính bán những tài sản của công ty nạn nhân sau khi thu mua. điều này có thể thực hiện để có mức lợi nhuận đáng kể khi tài sản đã bị đánh giá thấp ở sỏ giao dịch chứng khoán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asset stripping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asset stripping là: (econ) tước đoạt tài sản.|+ việc một công ty thôn tính bán những tài sản của công ty nạn nhân sau khi thu mua. điều này có thể thực hiện để có mức lợi nhuận đáng kể khi tài sản đã bị đánh giá thấp ở sỏ giao dịch chứng khoán.
Nghĩa tiếng việt của từ asset-stripping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asset-stripping danh từ|- thủ đoạn mua rẻ một công ty đang bị trắc trở về vốn liếng, rồi đem bán từng phần công ty ấy để kiếm lời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asset-stripping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asset-stripping là: danh từ|- thủ đoạn mua rẻ một công ty đang bị trắc trở về vốn liếng, rồi đem bán từng phần công ty ấy để kiếm lời
Nghĩa tiếng việt của từ assets là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assets(toán kinh tế) tài sản; tiền có|- fixed a. tài sản cố định|- personal a. động sản|- real a.bất động sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assets
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assets là: (toán kinh tế) tài sản; tiền có|- fixed a. tài sản cố định|- personal a. động sản|- real a.bất động sản
Nghĩa tiếng việt của từ assets motives là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assets motives(econ) những động cơ tài sản.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assets motives
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assets motives là: (econ) những động cơ tài sản.
Nghĩa tiếng việt của từ asseverate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asseverate ngoại động từ|- long trọng xác nhận, quả quyết, đoan chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asseverate
  • Phiên âm (nếu có): [əsevəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của asseverate là: ngoại động từ|- long trọng xác nhận, quả quyết, đoan chắc
Nghĩa tiếng việt của từ asseveration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asseveration danh từ|- sự long trọng xác nhận, sự quả quyết, sự đoan chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asseveration
  • Phiên âm (nếu có): [ə,sevəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của asseveration là: danh từ|- sự long trọng xác nhận, sự quả quyết, sự đoan chắc
Nghĩa tiếng việt của từ assibilate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assibilate ngoại động từ|- (ngôn ngữ học) đọc thành âm gió, đọc thành âm xuýt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assibilate
  • Phiên âm (nếu có): [əsibileit]
  • Nghĩa tiếng việt của assibilate là: ngoại động từ|- (ngôn ngữ học) đọc thành âm gió, đọc thành âm xuýt
Nghĩa tiếng việt của từ assibilation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assibilation danh từ|- (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm gió, sự đọc thành âm xuýt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assibilation
  • Phiên âm (nếu có): [ə,sibileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của assibilation là: danh từ|- (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm gió, sự đọc thành âm xuýt
Nghĩa tiếng việt của từ assiduity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assiduity danh từ|- tính siêng năng, tính chuyên cần|- (số nhiều) sự chăm sóc ân cần; sự luôn luôn chiều chuộng vồn vã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assiduity
  • Phiên âm (nếu có): [,æsidju:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của assiduity là: danh từ|- tính siêng năng, tính chuyên cần|- (số nhiều) sự chăm sóc ân cần; sự luôn luôn chiều chuộng vồn vã
Nghĩa tiếng việt của từ assiduous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assiduous tính từ|- siêng năng, chuyên cần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assiduous
  • Phiên âm (nếu có): [əsidjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của assiduous là: tính từ|- siêng năng, chuyên cần
Nghĩa tiếng việt của từ assiduously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assiduously phó từ|- siêng năng, cần mẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assiduously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assiduously là: phó từ|- siêng năng, cần mẫn
Nghĩa tiếng việt của từ assiduousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assiduousness danh từ|- tính siêng năng, tính chuyên cần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assiduousness
  • Phiên âm (nếu có): [əsidjuəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của assiduousness là: danh từ|- tính siêng năng, tính chuyên cần
Nghĩa tiếng việt của từ assign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assign danh từ|- (pháp lý) người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi)|* ngoại động từ|- phân (việc...), phân công|=to be assigned to do something|+ được giao việc gì|- ấn định, định|=to assign the day for a journey|+ ấn định ngày cho cuộc hành trình|=to assign a limit|+ định giới hạn|- chia phần (cái gì, cho ai)|- cho là, quy cho|=to assign reason to (for) something|+ cho cái gì là có lý do; đưa ra lý do để giải thích cái gì|- (pháp lý) nhượng lại|=to assign ones property to somebody|+ nhượng lại tài sản cho ai||@assign|- (tech) gán, định; chia phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assign
  • Phiên âm (nếu có): [əsain]
  • Nghĩa tiếng việt của assign là: danh từ|- (pháp lý) người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi)|* ngoại động từ|- phân (việc...), phân công|=to be assigned to do something|+ được giao việc gì|- ấn định, định|=to assign the day for a journey|+ ấn định ngày cho cuộc hành trình|=to assign a limit|+ định giới hạn|- chia phần (cái gì, cho ai)|- cho là, quy cho|=to assign reason to (for) something|+ cho cái gì là có lý do; đưa ra lý do để giải thích cái gì|- (pháp lý) nhượng lại|=to assign ones property to somebody|+ nhượng lại tài sản cho ai||@assign|- (tech) gán, định; chia phần
Nghĩa tiếng việt của từ assignability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assignabilityxem assign. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assignability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assignability là: xem assign
Nghĩa tiếng việt của từ assignable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assignable tính từ|- có thể nhượng lại được, có thể chuyển nhượng||@assignable|- không ngẫu nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assignable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assignable là: tính từ|- có thể nhượng lại được, có thể chuyển nhượng||@assignable|- không ngẫu nhiên
Nghĩa tiếng việt của từ assignably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assignablyxem assign. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assignably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assignably là: xem assign
Nghĩa tiếng việt của từ assignation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assignation danh từ|- sự ấn định, sự hẹn (ngày, giờ, nơi hội họp...)|- sự chia phần|- (pháp lý) sự nhượng lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự gặp gỡ yêu đương bất chính; sự hẹn hò bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assignation
  • Phiên âm (nếu có): [,æsigneiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của assignation là: danh từ|- sự ấn định, sự hẹn (ngày, giờ, nơi hội họp...)|- sự chia phần|- (pháp lý) sự nhượng lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự gặp gỡ yêu đương bất chính; sự hẹn hò bí mật
Nghĩa tiếng việt của từ assignational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assignationalxem assignation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assignational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assignational là: xem assignation
Nghĩa tiếng việt của từ assigned frequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assigned frequency(tech) tần số chỉ định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assigned frequency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assigned frequency là: (tech) tần số chỉ định
Nghĩa tiếng việt của từ assignee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assignee danh từ|- người được uỷ nhiệm, người được uỷ quyền|- (pháp lý) (như) assign|- (pháp lý) người được giao trách nhiệm quản lý tài sản của người vỡ nợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assignee
  • Phiên âm (nếu có): [,æsini:]
  • Nghĩa tiếng việt của assignee là: danh từ|- người được uỷ nhiệm, người được uỷ quyền|- (pháp lý) (như) assign|- (pháp lý) người được giao trách nhiệm quản lý tài sản của người vỡ nợ
Nghĩa tiếng việt của từ assigner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assignerxem assign. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assigner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assigner là: xem assign
Nghĩa tiếng việt của từ assignment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assignment danh từ|- sự giao việc, sự phân công; (từ mỹ,nghĩa mỹ) việc được giao, việc được phân công|- sự chia phần|- sự cho là, sự quy cho|=assignment of reason|+ sự cho là có lý do|- (pháp lý) sự nhượng lại, sự chuyển nhượng; chứng từ chuyển nhượng||@assignment|- (tech) phân định, chỉ định; gán, đồng hóa (đĩa); trắc định, xác định||@assignment|- sự phân bổ, sự phân công; phép gán|- state a. (điều khiển học) phép gán mã trạng thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assignment
  • Phiên âm (nếu có): [əsainmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của assignment là: danh từ|- sự giao việc, sự phân công; (từ mỹ,nghĩa mỹ) việc được giao, việc được phân công|- sự chia phần|- sự cho là, sự quy cho|=assignment of reason|+ sự cho là có lý do|- (pháp lý) sự nhượng lại, sự chuyển nhượng; chứng từ chuyển nhượng||@assignment|- (tech) phân định, chỉ định; gán, đồng hóa (đĩa); trắc định, xác định||@assignment|- sự phân bổ, sự phân công; phép gán|- state a. (điều khiển học) phép gán mã trạng thái
Nghĩa tiếng việt của từ assignment instruction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assignment instruction(tech) chỉ thị gán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assignment instruction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assignment instruction là: (tech) chỉ thị gán
Nghĩa tiếng việt của từ assignment operator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assignment operator(tech) toán tử gán, toán tử chỉ định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assignment operator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assignment operator là: (tech) toán tử gán, toán tử chỉ định
Nghĩa tiếng việt của từ assignment problem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assignment problem(econ) bài toán kết nối.|+ tên được đặt cho câu hỏi liệu việc kết nối một biến chính sách, ví dụ chính sách tiền tệ một cách duy nhất để đạt được một mục tiêu chính sách, ví dụ cán cân thanh toán quốc tế dưới các chế độ về tỷ giá hối đoái có thể được hay không. kết luận là không thể làm được như vậy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assignment problem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assignment problem là: (econ) bài toán kết nối.|+ tên được đặt cho câu hỏi liệu việc kết nối một biến chính sách, ví dụ chính sách tiền tệ một cách duy nhất để đạt được một mục tiêu chính sách, ví dụ cán cân thanh toán quốc tế dưới các chế độ về tỷ giá hối đoái có thể được hay không. kết luận là không thể làm được như vậy.
Nghĩa tiếng việt của từ assignment statement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assignment statement(tech) câu lệnh gán, câu lệnh chỉ định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assignment statement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assignment statement là: (tech) câu lệnh gán, câu lệnh chỉ định
Nghĩa tiếng việt của từ assignment symbol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assignment symbol(tech) dấu gán, ký hiệu gán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assignment symbol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assignment symbol là: (tech) dấu gán, ký hiệu gán
Nghĩa tiếng việt của từ assimilability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assimilability danh từ|- tính có thể tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- tính có thể đồng hoá|- (từ cổ,nghĩa cổ) tính có thể so sánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assimilability
  • Phiên âm (nếu có): [ə,similəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của assimilability là: danh từ|- tính có thể tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- tính có thể đồng hoá|- (từ cổ,nghĩa cổ) tính có thể so sánh
Nghĩa tiếng việt của từ assimilable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assimilable tính từ|- có thể tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- có thể đồng hoá|- (từ cổ,nghĩa cổ) có thể so sánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assimilable
  • Phiên âm (nếu có): [əsimiləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của assimilable là: tính từ|- có thể tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- có thể đồng hoá|- (từ cổ,nghĩa cổ) có thể so sánh
Nghĩa tiếng việt của từ assimilate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assimilate ngoại động từ|- tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to assimilate all that one reads|+ tiêu hoá được tất cả những cái mình đọc|- đồng hoá|- (từ cổ,nghĩa cổ) (assimilate to, with) so sánh với|* nội động từ|- được tiêu hoá, tiêu hoá, |- được đồng hoá, đồng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assimilate
  • Phiên âm (nếu có): [əsimileit]
  • Nghĩa tiếng việt của assimilate là: ngoại động từ|- tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to assimilate all that one reads|+ tiêu hoá được tất cả những cái mình đọc|- đồng hoá|- (từ cổ,nghĩa cổ) (assimilate to, with) so sánh với|* nội động từ|- được tiêu hoá, tiêu hoá, |- được đồng hoá, đồng hoá
Nghĩa tiếng việt của từ assimilation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assimilation danh từ|- sự tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- sự đồng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assimilation
  • Phiên âm (nếu có): [ə,simileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của assimilation là: danh từ|- sự tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- sự đồng hoá
Nghĩa tiếng việt của từ assimilative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assimilative tính từ|- đồng hoá, có sức đồng hoá|- dễ tiêu hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assimilative
  • Phiên âm (nếu có): [əsimilətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của assimilative là: tính từ|- đồng hoá, có sức đồng hoá|- dễ tiêu hoá
Nghĩa tiếng việt của từ assimilator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assimilator danh từ|- người đồng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assimilator
  • Phiên âm (nếu có): [əsimileitə]
  • Nghĩa tiếng việt của assimilator là: danh từ|- người đồng hoá
Nghĩa tiếng việt của từ assimilatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assimilatory tính từ|- đồng hoá, có sức đồng hoá|- dễ tiêu hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assimilatory
  • Phiên âm (nếu có): [əsimilətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của assimilatory là: tính từ|- đồng hoá, có sức đồng hoá|- dễ tiêu hoá
Nghĩa tiếng việt của từ assist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assist ngoại động từ|- giúp, giúp đỡ|=to assist someone in doing something|+ giúp ai làm việc gì|* nội động từ|- dự, có mặt|=to assist at a ceremony|+ dự một buổi lễ|=to assist in|+ tham gia||@assist|- giúp đỡ, tương trợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assist
  • Phiên âm (nếu có): [əsist]
  • Nghĩa tiếng việt của assist là: ngoại động từ|- giúp, giúp đỡ|=to assist someone in doing something|+ giúp ai làm việc gì|* nội động từ|- dự, có mặt|=to assist at a ceremony|+ dự một buổi lễ|=to assist in|+ tham gia||@assist|- giúp đỡ, tương trợ
Nghĩa tiếng việt của từ assistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assistance danh từ|- sự giúp đỡ|=to render (give) assistance to somebody|+ giúp đỡ ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assistance
  • Phiên âm (nếu có): [əsistəns]
  • Nghĩa tiếng việt của assistance là: danh từ|- sự giúp đỡ|=to render (give) assistance to somebody|+ giúp đỡ ai
Nghĩa tiếng việt của từ assistant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assistant danh từ|- người giúp đỡ, người phụ tá|- trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm|- người bán hàng ((cũng) shop assistant)|* tính từ|- giúp đỡ, phụ, phó|=assistant surgeon|+ người phụ mổ|=assistant manager|+ phó giám đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assistant
  • Phiên âm (nếu có): [əsistənt]
  • Nghĩa tiếng việt của assistant là: danh từ|- người giúp đỡ, người phụ tá|- trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm|- người bán hàng ((cũng) shop assistant)|* tính từ|- giúp đỡ, phụ, phó|=assistant surgeon|+ người phụ mổ|=assistant manager|+ phó giám đốc
Nghĩa tiếng việt của từ assisted areas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assisted areas(econ) các vùng được hỗ trợ|+ các vùng trong nước mà ở đó hoạt động kinh tế hoạt động kinh tế được hỗ trợ bởi chính sách chi tiêu và thuế của chính phủ. xem depressed areas, regional employment premium, regional development grant.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assisted areas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assisted areas là: (econ) các vùng được hỗ trợ|+ các vùng trong nước mà ở đó hoạt động kinh tế hoạt động kinh tế được hỗ trợ bởi chính sách chi tiêu và thuế của chính phủ. xem depressed areas, regional employment premium, regional development grant.
Nghĩa tiếng việt của từ assister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assisterxem assist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assister
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assister là: xem assist
Nghĩa tiếng việt của từ assize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assize danh từ|- (ê pom +) việc sử án|- (số nhiều) toà đại hình|- (từ cổ,nghĩa cổ) giá quy định (bánh, rượu bia)|- (tôn giáo) sự phán quyết cuối cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assize
  • Phiên âm (nếu có): [əsaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của assize là: danh từ|- (ê pom +) việc sử án|- (số nhiều) toà đại hình|- (từ cổ,nghĩa cổ) giá quy định (bánh, rượu bia)|- (tôn giáo) sự phán quyết cuối cùng
Nghĩa tiếng việt của từ assoc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assoc (viết tắt)|- hội (association)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assoc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assoc là: (viết tắt)|- hội (association))
Nghĩa tiếng việt của từ associable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh associable tính từ|- có thể liên tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:associable
  • Phiên âm (nếu có): [əsouʃjəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của associable là: tính từ|- có thể liên tưởng
Nghĩa tiếng việt của từ associate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh associate tính từ|- kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới|=associate societies|+ hội liên hiệp|=associate number|+ (toán học) số liên đới|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ|=associate editor|+ phó tổng biên tập|* danh từ|- bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh|- hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm khoa học...)|- vật phụ thuộc (vào vật khác); vật liên kết với vật khác|* ngoại động từ|- kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết; cho gia nhập, cho cộng tác|=to associate someone in ones business|+ cho ai cùng cộng tác trong công việc kinh doanh|- liên tưởng (những ý nghĩ)|=to associate oneself in|+ dự vào, cùng cộng tác vào|* nội động từ|- kết giao, kết bạn với, giao thiệp với|- hợp sức; liên hợp lại (vì mục đích chung), liên kết lại|=to associate with someone in doing something|+ hợp sức với người nào làm việc gì||@associate|- (tech) liên kết (đ), kết hợp (đ)||@associate|- liên kết, kết hợp, liên đới, liên hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:associate
  • Phiên âm (nếu có): [əsouʃiit]
  • Nghĩa tiếng việt của associate là: tính từ|- kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới|=associate societies|+ hội liên hiệp|=associate number|+ (toán học) số liên đới|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ|=associate editor|+ phó tổng biên tập|* danh từ|- bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh|- hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm khoa học...)|- vật phụ thuộc (vào vật khác); vật liên kết với vật khác|* ngoại động từ|- kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết; cho gia nhập, cho cộng tác|=to associate someone in ones business|+ cho ai cùng cộng tác trong công việc kinh doanh|- liên tưởng (những ý nghĩ)|=to associate oneself in|+ dự vào, cùng cộng tác vào|* nội động từ|- kết giao, kết bạn với, giao thiệp với|- hợp sức; liên hợp lại (vì mục đích chung), liên kết lại|=to associate with someone in doing something|+ hợp sức với người nào làm việc gì||@associate|- (tech) liên kết (đ), kết hợp (đ)||@associate|- liên kết, kết hợp, liên đới, liên hợp
Nghĩa tiếng việt của từ associate memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh associate memory(tech) bộ nhớ liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:associate memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của associate memory là: (tech) bộ nhớ liên kết
Nghĩa tiếng việt của từ associated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh associatedliên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:associated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của associated là: liên kết
Nghĩa tiếng việt của từ associated decimal number là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh associated decimal number(tech) số thập phân kết hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:associated decimal number
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của associated decimal number là: (tech) số thập phân kết hợp
Nghĩa tiếng việt của từ association là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh association danh từ|- sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới|- sự kết giao, sự giao thiệp|- sự liên tưởng|- hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty|=deed of association|+ điều lệ của một công ty trách nhiệm có hạn|- (sinh vật học) quần hợp|- môn bóng đá ((cũng) association foot-ball)||@association|- (tech) liên kết (d), kết hợp (d)||@association|- sự liên kết, sự kết hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:association
  • Phiên âm (nếu có): [ə,sousieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của association là: danh từ|- sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới|- sự kết giao, sự giao thiệp|- sự liên tưởng|- hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty|=deed of association|+ điều lệ của một công ty trách nhiệm có hạn|- (sinh vật học) quần hợp|- môn bóng đá ((cũng) association foot-ball)||@association|- (tech) liên kết (d), kết hợp (d)||@association|- sự liên kết, sự kết hợp
Nghĩa tiếng việt của từ association list là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh association list(tech) bản kê liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:association list
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của association list là: (tech) bản kê liên kết
Nghĩa tiếng việt của từ association of international bond dealers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh association of international bond dealers(econ) hiệp hội những người buôn bán trái khoán quốc tế.|+ cơ quan thành lập năm 1969, thu thập và cho niêm yết lợi nhuận và báo giá thị trường hiện hành với các loại phát hành của trái khoán châu âu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:association of international bond dealers
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của association of international bond dealers là: (econ) hiệp hội những người buôn bán trái khoán quốc tế.|+ cơ quan thành lập năm 1969, thu thập và cho niêm yết lợi nhuận và báo giá thị trường hiện hành với các loại phát hành của trái khoán châu âu.
Nghĩa tiếng việt của từ association of south east asian nations (asean) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh association of south east asian nations (asean)(econ) hiệp hội các nước đông nam á.|+ hiệp hội được các bộ trưởng ngoại giao indonesia, malaysia, phillipines, singapore và thái lan thành lập năm 1967. mục đích chung của hiệp hội là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hoá ở khu vực đông nam á.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:association of south east asian nations (asean)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của association of south east asian nations (asean) là: (econ) hiệp hội các nước đông nam á.|+ hiệp hội được các bộ trưởng ngoại giao indonesia, malaysia, phillipines, singapore và thái lan thành lập năm 1967. mục đích chung của hiệp hội là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hoá ở khu vực đông nam á.
Nghĩa tiếng việt của từ associational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh associational tính từ|- liên tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:associational
  • Phiên âm (nếu có): [ə,sousieiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của associational là: tính từ|- liên tưởng
Nghĩa tiếng việt của từ associationism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh associationism danh từ|- thuyết liên tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:associationism
  • Phiên âm (nếu có): [ə,sousieiʃənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của associationism là: danh từ|- thuyết liên tưởng
Nghĩa tiếng việt của từ associationist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh associationist danh từ|- người theo thuyết liên tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:associationist
  • Phiên âm (nếu có): [ə,sousieiʃənist]
  • Nghĩa tiếng việt của associationist là: danh từ|- người theo thuyết liên tưởng
Nghĩa tiếng việt của từ associationistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh associationisticxem associationism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:associationistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của associationistic là: xem associationism
Nghĩa tiếng việt của từ associative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh associative tính từ|- liên tưởng|- kết hợp, liên hợp, liên kết; liên đới|=associative algebra|+ đại số kết hợp|=associative law|+ luật kết hợp|=associative relation|+ liên hệ kết hợp||@associative|- kết hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:associative
  • Phiên âm (nếu có): [əsouʃjətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của associative là: tính từ|- liên tưởng|- kết hợp, liên hợp, liên kết; liên đới|=associative algebra|+ đại số kết hợp|=associative law|+ luật kết hợp|=associative relation|+ liên hệ kết hợp||@associative|- kết hợp
Nghĩa tiếng việt của từ associative addressing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh associative addressing(tech) định vị liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:associative addressing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của associative addressing là: (tech) định vị liên kết
Nghĩa tiếng việt của từ associative criterion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh associative criterion(tech) chuẩn cứ liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:associative criterion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của associative criterion là: (tech) chuẩn cứ liên kết
Nghĩa tiếng việt của từ associative law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh associative law(tech) định luật liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:associative law
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của associative law là: (tech) định luật liên kết
Nghĩa tiếng việt của từ associative memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh associative memory(tech) bộ nhớ liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:associative memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của associative memory là: (tech) bộ nhớ liên kết
Nghĩa tiếng việt của từ associative processing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh associative processing(tech) xử lý liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:associative processing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của associative processing là: (tech) xử lý liên kết
Nghĩa tiếng việt của từ associative processor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh associative processor(tech) bộ xử lý liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:associative processor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của associative processor là: (tech) bộ xử lý liên kết
Nghĩa tiếng việt của từ associative region là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh associative region(tech) vùng liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:associative region
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của associative region là: (tech) vùng liên kết
Nghĩa tiếng việt của từ associative register là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh associative register(tech) bộ ghi liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:associative register
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của associative register là: (tech) bộ ghi liên kết
Nghĩa tiếng việt của từ associative search là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh associative search(tech) tìm liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:associative search
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của associative search là: (tech) tìm liên kết
Nghĩa tiếng việt của từ associative storage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh associative storage(tech) bộ trữ liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:associative storage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của associative storage là: (tech) bộ trữ liên kết
Nghĩa tiếng việt của từ associatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh associativelyxem associative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:associatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của associatively là: xem associative
Nghĩa tiếng việt của từ associativity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh associativitytính kết hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:associativity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của associativity là: tính kết hợp
Nghĩa tiếng việt của từ associator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh associator(đại số) cái liên hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:associator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của associator là: (đại số) cái liên hợp
Nghĩa tiếng việt của từ assoil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assoil ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tha tội, xá tôi|- chuộc (tội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assoil
  • Phiên âm (nếu có): [əsɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của assoil là: ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tha tội, xá tôi|- chuộc (tội)
Nghĩa tiếng việt của từ assonance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assonance danh từ|- sự trùng âm (giữa hai vần)|- (thơ ca) vần ép|- sự tương ứng một phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assonance
  • Phiên âm (nếu có): [æsənəns]
  • Nghĩa tiếng việt của assonance là: danh từ|- sự trùng âm (giữa hai vần)|- (thơ ca) vần ép|- sự tương ứng một phần
Nghĩa tiếng việt của từ assonant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assonant tính từ|- (thơ ca) có vần ép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assonant
  • Phiên âm (nếu có): [æsənənt]
  • Nghĩa tiếng việt của assonant là: tính từ|- (thơ ca) có vần ép
Nghĩa tiếng việt của từ assonantal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assonantalxem assonance. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assonantal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assonantal là: xem assonance
Nghĩa tiếng việt của từ assort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assort ngoại động từ|- chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại|- làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau|=to assort colours|+ chọn màu cho hợp nhau|- sắp xếp các mặt hàng để bày biện (cửa hàng...); cung cấp các mặt hàng (cho một cửa hàng...)|* nội động từ|- assort with ẩn ý với, tương đắc với, giao du với|- assort with hợp với, xứng nhau|=this colour assorts well with blue|+ màu này hợp với màu xanh|- ở vào một loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assort
  • Phiên âm (nếu có): [əsɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của assort là: ngoại động từ|- chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại|- làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau|=to assort colours|+ chọn màu cho hợp nhau|- sắp xếp các mặt hàng để bày biện (cửa hàng...); cung cấp các mặt hàng (cho một cửa hàng...)|* nội động từ|- assort with ẩn ý với, tương đắc với, giao du với|- assort with hợp với, xứng nhau|=this colour assorts well with blue|+ màu này hợp với màu xanh|- ở vào một loại
Nghĩa tiếng việt của từ assortative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assortativexem assort. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assortative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assortative là: xem assort
Nghĩa tiếng việt của từ assorted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assorted tính từ|- hỗn hợp, đủ loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assorted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assorted là: tính từ|- hỗn hợp, đủ loại
Nghĩa tiếng việt của từ assorter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assorterxem assort. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assorter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assorter là: xem assort
Nghĩa tiếng việt của từ assortment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assortment danh từ|- sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại|- mặt hàng sắp xếp thành loại|- sự làm cho hợp nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assortment
  • Phiên âm (nếu có): [əsɔ:tmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của assortment là: danh từ|- sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại|- mặt hàng sắp xếp thành loại|- sự làm cho hợp nhau
Nghĩa tiếng việt của từ asst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asst (viết tắt)|- phó ((assistant)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asst là: (viết tắt)|- phó ((assistant))
Nghĩa tiếng việt của từ assuage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assuage ngoại động từ|- làm dịu bớt, làm khuây (nỗi đau buồn); an ủi, khuyên giải ai|- làm thoả mãn (sự thèm khát...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assuage
  • Phiên âm (nếu có): [əsweidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của assuage là: ngoại động từ|- làm dịu bớt, làm khuây (nỗi đau buồn); an ủi, khuyên giải ai|- làm thoả mãn (sự thèm khát...)
Nghĩa tiếng việt của từ assuagement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assuagement danh từ|- sự làm dịu bớt, sự làm khuây; sự an ủi, sự khuyên giải|- sự làm thoả mãn (sự thèm khát...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assuagement
  • Phiên âm (nếu có): [əsweidʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của assuagement là: danh từ|- sự làm dịu bớt, sự làm khuây; sự an ủi, sự khuyên giải|- sự làm thoả mãn (sự thèm khát...)
Nghĩa tiếng việt của từ assumable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assumablexem assume. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assumable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assumable là: xem assume
Nghĩa tiếng việt của từ assumably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assumablyxem assume. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assumably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assumably là: xem assume
Nghĩa tiếng việt của từ assume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assume ngoại động từ|- mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...)|=his illness assumes a very grave character|+ bệnh của anh ta có vẻ nặng|=to assume the name of|+ mang tên là, lấy tên là|- làm ra vẻ, giả bộ|=to assume a look of innocence|+ làm ra vẻ ngây thơ|=to assume airs|+ lên mặt, lên râu, làm ra vẻ ta đây|- cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng), thừa nhận|=lets assume that this is true|+ chúng ta hãy cho điều này là đúng|- nắm lấy, chiếm lấy|=to assume power|+ nắm chính quyền|- đảm đương, gánh vác, nhận vào mình|=to assume responsibility|+ gánh vác một trách nhiệm|- áp dụng những biện pháp|- (quân sự) chuyển sang thế tấn công||@assume|- (tech) giả định, giả sử; đảm nhận||@assume|- giả thiết; thừa nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assume
  • Phiên âm (nếu có): [əsju:m]
  • Nghĩa tiếng việt của assume là: ngoại động từ|- mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...)|=his illness assumes a very grave character|+ bệnh của anh ta có vẻ nặng|=to assume the name of|+ mang tên là, lấy tên là|- làm ra vẻ, giả bộ|=to assume a look of innocence|+ làm ra vẻ ngây thơ|=to assume airs|+ lên mặt, lên râu, làm ra vẻ ta đây|- cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng), thừa nhận|=lets assume that this is true|+ chúng ta hãy cho điều này là đúng|- nắm lấy, chiếm lấy|=to assume power|+ nắm chính quyền|- đảm đương, gánh vác, nhận vào mình|=to assume responsibility|+ gánh vác một trách nhiệm|- áp dụng những biện pháp|- (quân sự) chuyển sang thế tấn công||@assume|- (tech) giả định, giả sử; đảm nhận||@assume|- giả thiết; thừa nhận
Nghĩa tiếng việt của từ assumed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assumed tính từ|- làm ra vẻ, giả bô|=with assumed indifference|+ làm ra vẻ thờ ơ|- giả, không có thật|=assumed name|+ tên giả, tên mượn|- được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận||@assumed|- giả định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assumed
  • Phiên âm (nếu có): [əsju:md]
  • Nghĩa tiếng việt của assumed là: tính từ|- làm ra vẻ, giả bô|=with assumed indifference|+ làm ra vẻ thờ ơ|- giả, không có thật|=assumed name|+ tên giả, tên mượn|- được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận||@assumed|- giả định
Nghĩa tiếng việt của từ assumedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assumedlyxem assumed. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assumedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assumedly là: xem assumed
Nghĩa tiếng việt của từ assumer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assumerxem assume. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assumer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assumer là: xem assume
Nghĩa tiếng việt của từ assuming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assuming tính từ|- kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn; ra vẻ ta đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assuming
  • Phiên âm (nếu có): [əsju:niɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của assuming là: tính từ|- kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn; ra vẻ ta đây
Nghĩa tiếng việt của từ assumingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assuminglyxem assuming. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assumingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assumingly là: xem assuming
Nghĩa tiếng việt của từ assumption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assumption danh từ|- sự mang, sự khoác, sự lấy (cái vẻ, tính chất...)|- sự làm ra vẻ, sự giả bộ|- sự mệnh danh (là đúng), sự cho rằng (là đúng), sự thừa nhận|- sự nắm lấy, sự chiếm lấy|- sự đảm đương, sự gánh vác, sự nhận vào mình|- tính kiêu căng, tính kiêu ngạo, tính ngạo mạn|- (tôn giáo) lễ thăng thiên của đức mẹ đồng trinh||@assumption|- sự giả định, điều giả định, giả thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assumption
  • Phiên âm (nếu có): [əsʌmpʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của assumption là: danh từ|- sự mang, sự khoác, sự lấy (cái vẻ, tính chất...)|- sự làm ra vẻ, sự giả bộ|- sự mệnh danh (là đúng), sự cho rằng (là đúng), sự thừa nhận|- sự nắm lấy, sự chiếm lấy|- sự đảm đương, sự gánh vác, sự nhận vào mình|- tính kiêu căng, tính kiêu ngạo, tính ngạo mạn|- (tôn giáo) lễ thăng thiên của đức mẹ đồng trinh||@assumption|- sự giả định, điều giả định, giả thiết
Nghĩa tiếng việt của từ assumptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assumptive tính từ|- được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận|- kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assumptive
  • Phiên âm (nếu có): [əsʌmptiv]
  • Nghĩa tiếng việt của assumptive là: tính từ|- được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận|- kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn
Nghĩa tiếng việt của từ assumptively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assumptivelyxem assumptive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assumptively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assumptively là: xem assumptive
Nghĩa tiếng việt của từ assurable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assurablexem assure. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assurable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assurable là: xem assure
Nghĩa tiếng việt của từ assurance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assurance(econ) bảo hiểm xác định|+ một loại bảo hiểm liên quan đến tình huống trong đó bảo hiểm cho sự kiện không thể tránh khỏi. điều này có thể do hợp đồng liên quan tới việc trả một khoản xác định vào một ngày nào đó hoặc là vì cái chết của người được bảo hiểm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assurance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assurance là: (econ) bảo hiểm xác định|+ một loại bảo hiểm liên quan đến tình huống trong đó bảo hiểm cho sự kiện không thể tránh khỏi. điều này có thể do hợp đồng liên quan tới việc trả một khoản xác định vào một ngày nào đó hoặc là vì cái chết của người được bảo hiểm.
Nghĩa tiếng việt của từ assurance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assurance danh từ|- sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc|- sự quả quyết, sự cam đoan; sự đảm bảo|- sự tự tin|- sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ|=to have the assurance to do something|+ dám trơ tráo làm việc gì|- (pháp lý) bảo hiểm|=life assurance|+ bảo hiểm tính mệnh|- để cho hoàn toàn chắc chắn; làm cho không thể nghi ngờ vào đâu được||@assurance|- sự bảo hiểm|- life a. tk bảo hiểm sinh mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assurance
  • Phiên âm (nếu có): [əʃuərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của assurance là: danh từ|- sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc|- sự quả quyết, sự cam đoan; sự đảm bảo|- sự tự tin|- sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ|=to have the assurance to do something|+ dám trơ tráo làm việc gì|- (pháp lý) bảo hiểm|=life assurance|+ bảo hiểm tính mệnh|- để cho hoàn toàn chắc chắn; làm cho không thể nghi ngờ vào đâu được||@assurance|- sự bảo hiểm|- life a. tk bảo hiểm sinh mạng
Nghĩa tiếng việt của từ assure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assure ngoại động từ|- làm cho vững tâm, làm cho tin chắc|- quả quyết, cam đoan|- đảm bảo|=hard work work usually assures success|+ chăm chỉ thường bảo đảm sự thành công|- bảo hiểm|=to assure ones life|+ bảo hiểm tính mệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assure
  • Phiên âm (nếu có): [əʃuə]
  • Nghĩa tiếng việt của assure là: ngoại động từ|- làm cho vững tâm, làm cho tin chắc|- quả quyết, cam đoan|- đảm bảo|=hard work work usually assures success|+ chăm chỉ thường bảo đảm sự thành công|- bảo hiểm|=to assure ones life|+ bảo hiểm tính mệnh
Nghĩa tiếng việt của từ assured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assured tính từ|- tin chắc, cầm chắc, yên trí|=you may rest assured that...|+ anh có thể tin chắc (yên trí) là...|- chắc chắn, quả quyết; đảm bảo|=assured success|+ sự thành công chắc chắn|- tự tin|- trơ tráo, vô liêm sỉ|- được bảo hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assured
  • Phiên âm (nếu có): [əʃuəd]
  • Nghĩa tiếng việt của assured là: tính từ|- tin chắc, cầm chắc, yên trí|=you may rest assured that...|+ anh có thể tin chắc (yên trí) là...|- chắc chắn, quả quyết; đảm bảo|=assured success|+ sự thành công chắc chắn|- tự tin|- trơ tráo, vô liêm sỉ|- được bảo hiểm
Nghĩa tiếng việt của từ assuredly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assuredly phó từ|- chắc chắn, nhất định, tất nhiên, quyết là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assuredly
  • Phiên âm (nếu có): [əʃuəridli]
  • Nghĩa tiếng việt của assuredly là: phó từ|- chắc chắn, nhất định, tất nhiên, quyết là
Nghĩa tiếng việt của từ assuredness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assuredness danh từ|- sự chắc chắn, sự nhất định|- sự tự tin|- sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assuredness
  • Phiên âm (nếu có): [əʃuədnis]
  • Nghĩa tiếng việt của assuredness là: danh từ|- sự chắc chắn, sự nhất định|- sự tự tin|- sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ
Nghĩa tiếng việt của từ assurer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assurer danh từ|- người bảo hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assurer
  • Phiên âm (nếu có): [əʃuərə]
  • Nghĩa tiếng việt của assurer là: danh từ|- người bảo hiểm
Nghĩa tiếng việt của từ assurgency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assurgencyxem assurgent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assurgency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assurgency là: xem assurgent
Nghĩa tiếng việt của từ assurgent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assurgent tính từ|- lên|- (thực vật học) mọc xiên lên|- có tính chất xâm lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assurgent
  • Phiên âm (nếu có): [əsə:dʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của assurgent là: tính từ|- lên|- (thực vật học) mọc xiên lên|- có tính chất xâm lược
Nghĩa tiếng việt của từ assyrian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assyrian danh từ|- người at-xi-ri|- tiếng at-xi-ri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assyrian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assyrian là: danh từ|- người at-xi-ri|- tiếng at-xi-ri
Nghĩa tiếng việt của từ assyriological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assyriological tính từ|- thuộc at-xi-ri|- không ổn định|- (y học) bị chứng mất chân đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assyriological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assyriological là: tính từ|- thuộc at-xi-ri|- không ổn định|- (y học) bị chứng mất chân đứng
Nghĩa tiếng việt của từ assyriology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh assyriology danh từ|- at-xi-ri học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:assyriology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của assyriology là: danh từ|- at-xi-ri học
Nghĩa tiếng việt của từ ast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ast (viết tắt)|- giờ tiêu chuẩn của vùng đại tây dương ((atlantic standard time)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ast là: (viết tắt)|- giờ tiêu chuẩn của vùng đại tây dương ((atlantic standard time))
Nghĩa tiếng việt của từ astable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astable(tech) không ổn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astable là: (tech) không ổn
Nghĩa tiếng việt của từ astaboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astaboard phó từ|- về phía mạn phải của chiếc tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astaboard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astaboard là: phó từ|- về phía mạn phải của chiếc tàu
Nghĩa tiếng việt của từ astatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astatic tính từ|- (vật lý) phiếm định|=astatic galvanometer|+ cái đo điện phiếm định||@astatic|- (tech) vô định hướng, phiếm định; vô ổn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astatic
  • Phiên âm (nếu có): [əstætik]
  • Nghĩa tiếng việt của astatic là: tính từ|- (vật lý) phiếm định|=astatic galvanometer|+ cái đo điện phiếm định||@astatic|- (tech) vô định hướng, phiếm định; vô ổn định
Nghĩa tiếng việt của từ astatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astaticallyxem astatic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astatically là: xem astatic
Nghĩa tiếng việt của từ astaticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astaticismxem astatic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astaticism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astaticism là: xem astatic
Nghĩa tiếng việt của từ astatine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astatine danh từ|- nguyên tố phóng xạ nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astatine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astatine là: danh từ|- nguyên tố phóng xạ nhân tạo
Nghĩa tiếng việt của từ astelic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astelic tính từ|- (sinh học) không trục, không trung trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astelic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astelic là: tính từ|- (sinh học) không trục, không trung trụ
Nghĩa tiếng việt của từ aster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aster danh từ|- (thực vật học) cây cúc tây|- (sinh vật học) thể sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aster
  • Phiên âm (nếu có): [æstə]
  • Nghĩa tiếng việt của aster là: danh từ|- (thực vật học) cây cúc tây|- (sinh vật học) thể sao
Nghĩa tiếng việt của từ asteria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asteria danh từ|- viên ngọc đẽo hình sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asteria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asteria là: danh từ|- viên ngọc đẽo hình sao
Nghĩa tiếng việt của từ asteriatid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asteriatid tính từ|- có hình sao (ngọc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asteriatid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asteriatid là: tính từ|- có hình sao (ngọc)
#VALUE! Nghĩa tiếng việt của từ asterism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asterism danh từ|- chòm sao|- dấu hình ba sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asterism
  • Phiên âm (nếu có): [æstərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của asterism là: danh từ|- chòm sao|- dấu hình ba sao
Nghĩa tiếng việt của từ asterismal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asterismalxem asterism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asterismal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asterismal là: xem asterism
Nghĩa tiếng việt của từ astern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astern phó từ|- (hàng hải)|- ở phía sau tàu, ở phía lái tàu|=astern of a ship|+ ở đằng sau tàu|- về phía sau, ở xa đằng sau|=to fall (drop) astern|+ tụt lại ở phía sau, ở lại đằng sau|- lùi, giật lùi|=full speed astern|+ phóng giật lùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astern
  • Phiên âm (nếu có): [əstə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của astern là: phó từ|- (hàng hải)|- ở phía sau tàu, ở phía lái tàu|=astern of a ship|+ ở đằng sau tàu|- về phía sau, ở xa đằng sau|=to fall (drop) astern|+ tụt lại ở phía sau, ở lại đằng sau|- lùi, giật lùi|=full speed astern|+ phóng giật lùi
Nghĩa tiếng việt của từ asternal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asternal tính từ|- (giải phẫu) không dính vào xương ức (xương sườn)|- không có xương ức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asternal
  • Phiên âm (nếu có): [əstə:nəl]
  • Nghĩa tiếng việt của asternal là: tính từ|- (giải phẫu) không dính vào xương ức (xương sườn)|- không có xương ức
Nghĩa tiếng việt của từ asteroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asteroid danh từ|- (thiên văn học) hành tinh nhỏ|- pháo hoả tinh hình sao|* tính từ|- hình sao||@asteroid|- hình sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asteroid
  • Phiên âm (nếu có): [æstərɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của asteroid là: danh từ|- (thiên văn học) hành tinh nhỏ|- pháo hoả tinh hình sao|* tính từ|- hình sao||@asteroid|- hình sao
Nghĩa tiếng việt của từ asthenia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asthenia danh từ|- (y học) sự suy nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asthenia
  • Phiên âm (nếu có): [æsθi:njə]
  • Nghĩa tiếng việt của asthenia là: danh từ|- (y học) sự suy nhược
Nghĩa tiếng việt của từ asthenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asthenic tính từ|- (y học) suy nhược|* danh từ|- (y học) người suy nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asthenic
  • Phiên âm (nếu có): [æsθenik]
  • Nghĩa tiếng việt của asthenic là: tính từ|- (y học) suy nhược|* danh từ|- (y học) người suy nhược
Nghĩa tiếng việt của từ asthenopia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asthenopia danh từ|- (y học) thị lực suy nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asthenopia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asthenopia là: danh từ|- (y học) thị lực suy nhược
Nghĩa tiếng việt của từ asthma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asthma danh từ|- bệnh hen, bệnh suyễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asthma
  • Phiên âm (nếu có): [æsmə]
  • Nghĩa tiếng việt của asthma là: danh từ|- bệnh hen, bệnh suyễn
Nghĩa tiếng việt của từ asthmatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asthmatic tính từ|- (thuộc) bệnh hen|- mắc bệnh hen|- để chữa bệnh hen|* danh từ|- người mắc bệnh hen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asthmatic
  • Phiên âm (nếu có): [æsmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của asthmatic là: tính từ|- (thuộc) bệnh hen|- mắc bệnh hen|- để chữa bệnh hen|* danh từ|- người mắc bệnh hen
Nghĩa tiếng việt của từ asthmatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asthmaticallyxem asthma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asthmatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asthmatically là: xem asthma
Nghĩa tiếng việt của từ astigmatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astigmatic tính từ|- (y học) loạn thị|- (vật lý) astimatic||@astigmatic|- (tech) loạn thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astigmatic
  • Phiên âm (nếu có): [,æstigmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của astigmatic là: tính từ|- (y học) loạn thị|- (vật lý) astimatic||@astigmatic|- (tech) loạn thị
Nghĩa tiếng việt của từ astigmatic lens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astigmatic lens(tech) thấu kính loạn thị [tn],, thấu kính tán hình [đl],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astigmatic lens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astigmatic lens là: (tech) thấu kính loạn thị [tn],, thấu kính tán hình [đl],
Nghĩa tiếng việt của từ astigmatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astigmaticallyxem astigmatism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astigmatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astigmatically là: xem astigmatism
Nghĩa tiếng việt của từ astigmatism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astigmatism danh từ|- (y học) chứng loạn thị|- (vật lý) tính astimatic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astigmatism
  • Phiên âm (nếu có): [æstigmətizm]
  • Nghĩa tiếng việt của astigmatism là: danh từ|- (y học) chứng loạn thị|- (vật lý) tính astimatic
Nghĩa tiếng việt của từ astir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astir tính từ & phó từ|- hoạt động|- trở dậy|=to be early astir|+ trở dậy sớm|- xôn xao, xao động|=the whole town was astir with the news|+ cả thành phố xôn xao về cái tin đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astir
  • Phiên âm (nếu có): [əstə:]
  • Nghĩa tiếng việt của astir là: tính từ & phó từ|- hoạt động|- trở dậy|=to be early astir|+ trở dậy sớm|- xôn xao, xao động|=the whole town was astir with the news|+ cả thành phố xôn xao về cái tin đó
Nghĩa tiếng việt của từ astomatous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astomatous tính từ|- (động vật học) không có miệng, không có mồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astomatous
  • Phiên âm (nếu có): [əstɔmətəs]
  • Nghĩa tiếng việt của astomatous là: tính từ|- (động vật học) không có miệng, không có mồm
Nghĩa tiếng việt của từ astonish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astonish ngoại động từ|- làm ngạc nhiên|=to be astonished at...|+ lấy làm ngạc nhiên về.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astonish
  • Phiên âm (nếu có): [əstɔniʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của astonish là: ngoại động từ|- làm ngạc nhiên|=to be astonished at...|+ lấy làm ngạc nhiên về...
Nghĩa tiếng việt của từ astonished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astonished tính từ|- ngạc nhiên, kinh ngạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astonished
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astonished là: tính từ|- ngạc nhiên, kinh ngạc
Nghĩa tiếng việt của từ astonishing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astonishing tính từ|- làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astonishing
  • Phiên âm (nếu có): [əsstɔniʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của astonishing là: tính từ|- làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị
Nghĩa tiếng việt của từ astonishingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astonishingly phó từ|- đáng kinh ngạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astonishingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astonishingly là: phó từ|- đáng kinh ngạc
Nghĩa tiếng việt của từ astonishment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astonishment danh từ|- sự ngạc nhiên|=to be filled (struck) with astonishment|+ hết sức ngạc nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astonishment
  • Phiên âm (nếu có): [əstɔniʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của astonishment là: danh từ|- sự ngạc nhiên|=to be filled (struck) with astonishment|+ hết sức ngạc nhiên
Nghĩa tiếng việt của từ astound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astound ngoại động từ|- làm kinh ngạc, làm kinh hoàng|- làm sững sờ, làm sửng sốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astound
  • Phiên âm (nếu có): [əstaund]
  • Nghĩa tiếng việt của astound là: ngoại động từ|- làm kinh ngạc, làm kinh hoàng|- làm sững sờ, làm sửng sốt
Nghĩa tiếng việt của từ astounding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astounding tính từ|- làm kinh ngạc, làm kinh hoàng|- làm sững sờ, làm sửng sốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astounding
  • Phiên âm (nếu có): [əstaundiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của astounding là: tính từ|- làm kinh ngạc, làm kinh hoàng|- làm sững sờ, làm sửng sốt
Nghĩa tiếng việt của từ astoundingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astoundinglyxem astound. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astoundingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astoundingly là: xem astound
Nghĩa tiếng việt của từ astraddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astraddle phó từ & tính từ|- đang cưỡi lên; đang ngồi bỏ chân sang hai bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astraddle
  • Phiên âm (nếu có): [əstrædl]
  • Nghĩa tiếng việt của astraddle là: phó từ & tính từ|- đang cưỡi lên; đang ngồi bỏ chân sang hai bên
Nghĩa tiếng việt của từ astragal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astragal danh từ|- (kiến trúc) đường viền đỉnh, đường viền chân (cột nhà)|- đường viền miệng (súng đại bác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astragal
  • Phiên âm (nếu có): [æstrəgəl]
  • Nghĩa tiếng việt của astragal là: danh từ|- (kiến trúc) đường viền đỉnh, đường viền chân (cột nhà)|- đường viền miệng (súng đại bác)
Nghĩa tiếng việt của từ astragalar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astragalarxem astragalus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astragalar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astragalar là: xem astragalus
Nghĩa tiếng việt của từ astragalus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astragalus danh từ|- (giải phẫu) xương xên|- (thực vật học) cây đậu ván dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astragalus
  • Phiên âm (nếu có): [əstrægələs]
  • Nghĩa tiếng việt của astragalus là: danh từ|- (giải phẫu) xương xên|- (thực vật học) cây đậu ván dại
Nghĩa tiếng việt của từ astrakhan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astrakhan danh từ|- bộ da lông cừu caracun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astrakhan
  • Phiên âm (nếu có): [,æstrəkæn]
  • Nghĩa tiếng việt của astrakhan là: danh từ|- bộ da lông cừu caracun
Nghĩa tiếng việt của từ astral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astral tính từ|- (thuộc) sao; gồm những vì sao|=astral spirits|+ những linh hồn ở trên những vì sao, linh tinh|=astral body|+ thiên thể|=astral lamp|+ đèn treo không sấp bóng xuống bàn (để mổ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astral
  • Phiên âm (nếu có): [æstrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của astral là: tính từ|- (thuộc) sao; gồm những vì sao|=astral spirits|+ những linh hồn ở trên những vì sao, linh tinh|=astral body|+ thiên thể|=astral lamp|+ đèn treo không sấp bóng xuống bàn (để mổ...)
Nghĩa tiếng việt của từ astrally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astrallyxem astral. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astrally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astrally là: xem astral
Nghĩa tiếng việt của từ astray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astray phó từ & tính từ|- lạc đường, lạc lối|=to go astray|+ đi lạc đường, lạc lối; (nghĩa bóng) đi vào con đường lầm lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astray
  • Phiên âm (nếu có): [əstrei]
  • Nghĩa tiếng việt của astray là: phó từ & tính từ|- lạc đường, lạc lối|=to go astray|+ đi lạc đường, lạc lối; (nghĩa bóng) đi vào con đường lầm lạc
Nghĩa tiếng việt của từ astrict là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astrict ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) buộc chặt|- thắt buộc, ràng buộc|- làm cho táo bón|- hạn chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astrict
  • Phiên âm (nếu có): [əstrikt]
  • Nghĩa tiếng việt của astrict là: ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) buộc chặt|- thắt buộc, ràng buộc|- làm cho táo bón|- hạn chế
Nghĩa tiếng việt của từ astriction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astriction danh từ|- sự buộc chặt|- sự thắt buộc, sự ràng buộc|- sự làm cho táo bón|- sự hạn chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astriction
  • Phiên âm (nếu có): [əstrikʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của astriction là: danh từ|- sự buộc chặt|- sự thắt buộc, sự ràng buộc|- sự làm cho táo bón|- sự hạn chế
Nghĩa tiếng việt của từ astrictive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astrictive tính từ|- làm co|- (y học) làm se, làm săn da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astrictive
  • Phiên âm (nếu có): [əstriktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của astrictive là: tính từ|- làm co|- (y học) làm se, làm săn da
Nghĩa tiếng việt của từ astride là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astride phó từ & tính từ|- cưỡi lên, ngồi như cưỡi ngựa|=to ride astride a horse|+ cưỡi ngựa|- đứng dạng chân|* giới từ|- (+ of) cưỡi lên|- (quân sự) đóng chắn ngang đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astride
  • Phiên âm (nếu có): [əstraid]
  • Nghĩa tiếng việt của astride là: phó từ & tính từ|- cưỡi lên, ngồi như cưỡi ngựa|=to ride astride a horse|+ cưỡi ngựa|- đứng dạng chân|* giới từ|- (+ of) cưỡi lên|- (quân sự) đóng chắn ngang đường
Nghĩa tiếng việt của từ astringe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astringe ngoại động từ|- buộc chặt lại với nhau|- nèn ép|- làm táo bón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astringe
  • Phiên âm (nếu có): [əstrindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của astringe là: ngoại động từ|- buộc chặt lại với nhau|- nèn ép|- làm táo bón
Nghĩa tiếng việt của từ astringency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astringency danh từ|- (y học) tính chất làm se|- tính chặt chẽ, tính nghiêm khắc, tính khắc khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astringency
  • Phiên âm (nếu có): [əstrindʤənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của astringency là: danh từ|- (y học) tính chất làm se|- tính chặt chẽ, tính nghiêm khắc, tính khắc khổ
Nghĩa tiếng việt của từ astringent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astringent tính từ|- (y học) làm se|- chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ|* danh từ|- (y học) chất làm se. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astringent
  • Phiên âm (nếu có): [əstrindʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của astringent là: tính từ|- (y học) làm se|- chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ|* danh từ|- (y học) chất làm se
Nghĩa tiếng việt của từ astringently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astringentlyxem astringent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astringently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astringently là: xem astringent
Nghĩa tiếng việt của từ astrobiological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astrobiologicalxem astrobiology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astrobiological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astrobiological là: xem astrobiology
Nghĩa tiếng việt của từ astrobiologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astrobiologistxem astrobiology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astrobiologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astrobiologist là: xem astrobiology
Nghĩa tiếng việt của từ astrobiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astrobiology danh từ|- sinh vật học vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astrobiology
  • Phiên âm (nếu có): [æstrəbaiɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của astrobiology là: danh từ|- sinh vật học vũ trụ
Nghĩa tiếng việt của từ astroblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astroblast danh từ|- (sinh học) nguyên thể bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astroblast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astroblast là: danh từ|- (sinh học) nguyên thể bào
Nghĩa tiếng việt của từ astrobotany là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astrobotany danh từ|- thực vật học vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astrobotany
  • Phiên âm (nếu có): [æstrəbɔtəni]
  • Nghĩa tiếng việt của astrobotany là: danh từ|- thực vật học vũ trụ
Nghĩa tiếng việt của từ astrocentre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astrocentre danh từ|- (sinh học) thể trung tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astrocentre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astrocentre là: danh từ|- (sinh học) thể trung tâm
Nghĩa tiếng việt của từ astrochemistry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astrochemistry danh từ|- (thiên thể) hoá học thiên thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astrochemistry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astrochemistry là: danh từ|- (thiên thể) hoá học thiên thể
Nghĩa tiếng việt của từ astroclereid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astroclereid danh từ|- tế bào gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astroclereid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astroclereid là: danh từ|- tế bào gai
Nghĩa tiếng việt của từ astrodome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astrodome danh từ|- đường hình sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astrodome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astrodome là: danh từ|- đường hình sao
Nghĩa tiếng việt của từ astrogeologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astrogeologistxem astrogeology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astrogeologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astrogeologist là: xem astrogeology
Nghĩa tiếng việt của từ astrogeology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astrogeology danh từ|- địa chất học vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astrogeology
  • Phiên âm (nếu có): [æstrədʤiɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của astrogeology là: danh từ|- địa chất học vũ trụ
Nghĩa tiếng việt của từ astroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astroid danh từ|- đường hình sao||@astroid|- đường hình sao|- oblique a. đường hình sao xiên |- projective a. đường hình sao xạ ảnh |- regular a. đường hình sao đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astroid
  • Phiên âm (nếu có): [æstrɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của astroid là: danh từ|- đường hình sao||@astroid|- đường hình sao|- oblique a. đường hình sao xiên |- projective a. đường hình sao xạ ảnh |- regular a. đường hình sao đều
Nghĩa tiếng việt của từ astrolabe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astrolabe danh từ|- cái đo độ cao thiên thể (ngày xưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astrolabe
  • Phiên âm (nếu có): [æstrouleid]
  • Nghĩa tiếng việt của astrolabe là: danh từ|- cái đo độ cao thiên thể (ngày xưa)
Nghĩa tiếng việt của từ astrologer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astrologer danh từ|- nhà chiêm tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astrologer
  • Phiên âm (nếu có): [əstrɔlədʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của astrologer là: danh từ|- nhà chiêm tinh
Nghĩa tiếng việt của từ astrologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astrologic tính từ|- (thuộc) thuật chiêm tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astrologic
  • Phiên âm (nếu có): [,æstrəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của astrologic là: tính từ|- (thuộc) thuật chiêm tinh
Nghĩa tiếng việt của từ astrological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astrological tính từ|- (thuộc) thuật chiêm tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astrological
  • Phiên âm (nếu có): [,æstrəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của astrological là: tính từ|- (thuộc) thuật chiêm tinh
Nghĩa tiếng việt của từ astrologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astrologicallyxem astrology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astrologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astrologically là: xem astrology
Nghĩa tiếng việt của từ astrology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astrology danh từ|- thuật chiêm tinh||@astrology|- thuật chiem tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astrology
  • Phiên âm (nếu có): [əstrɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của astrology là: danh từ|- thuật chiêm tinh||@astrology|- thuật chiem tinh
Nghĩa tiếng việt của từ astrometeorology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astrometeorology danh từ|- khí tượng học thiên thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astrometeorology
  • Phiên âm (nếu có): [æstrəmi:tjərɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của astrometeorology là: danh từ|- khí tượng học thiên thể
Nghĩa tiếng việt của từ astrometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astrometer danh từ|- cái đo sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astrometer
  • Phiên âm (nếu có): [æstrɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của astrometer là: danh từ|- cái đo sao
Nghĩa tiếng việt của từ astrometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astrometricxem astrometry. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astrometric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astrometric là: xem astrometry
Nghĩa tiếng việt của từ astrometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astrometry danh từ|- thuật đo sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astrometry
  • Phiên âm (nếu có): [æstrɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của astrometry là: danh từ|- thuật đo sao
Nghĩa tiếng việt của từ astronaut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astronaut danh từ|- phi hành gia, nhà du hành vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astronaut
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astronaut là: danh từ|- phi hành gia, nhà du hành vũ trụ
Nghĩa tiếng việt của từ astronautic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astronauticxem astronautics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astronautic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astronautic là: xem astronautics
Nghĩa tiếng việt của từ astronautic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astronautic(al)(thuộc) du hành vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astronautic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astronautic(al) là: (thuộc) du hành vũ trụ
Nghĩa tiếng việt của từ astronautical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astronauticalxem astronautics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astronautical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astronautical là: xem astronautics
Nghĩa tiếng việt của từ astronautically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astronauticallyxem astronautics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astronautically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astronautically là: xem astronautics
Nghĩa tiếng việt của từ astronautics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astronautics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- ngành du hành vũ trụ, thuật du hành vũ trụ||@astronautics|- (tech) khoa du hành vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astronautics
  • Phiên âm (nếu có): [,æstrənɔ:tiks]
  • Nghĩa tiếng việt của astronautics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- ngành du hành vũ trụ, thuật du hành vũ trụ||@astronautics|- (tech) khoa du hành vũ trụ
Nghĩa tiếng việt của từ astronavigation = astronomical navigation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astronavigation = astronomical navigation(tech) du hành vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astronavigation = astronomical navigation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astronavigation = astronomical navigation là: (tech) du hành vũ trụ
Nghĩa tiếng việt của từ astronomer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astronomer danh từ|- nhà thiên văn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astronomer
  • Phiên âm (nếu có): [əstrɔnəmə]
  • Nghĩa tiếng việt của astronomer là: danh từ|- nhà thiên văn học
Nghĩa tiếng việt của từ astronomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astronomic tính từ|- (thuộc) thiên văn, (thuộc) thiên văn học|=astronomic telescope|+ kính thiên văn|- vô cùng to lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astronomic
  • Phiên âm (nếu có): [,æstrənɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của astronomic là: tính từ|- (thuộc) thiên văn, (thuộc) thiên văn học|=astronomic telescope|+ kính thiên văn|- vô cùng to lớn
Nghĩa tiếng việt của từ astronomic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astronomic(al)(thuộc) thiên văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astronomic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astronomic(al) là: (thuộc) thiên văn
Nghĩa tiếng việt của từ astronomical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astronomical tính từ|- (thuộc) thiên văn, (thuộc) thiên văn học|=astronomic telescope|+ kính thiên văn|- vô cùng to lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astronomical
  • Phiên âm (nếu có): [,æstrənɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của astronomical là: tính từ|- (thuộc) thiên văn, (thuộc) thiên văn học|=astronomic telescope|+ kính thiên văn|- vô cùng to lớn
Nghĩa tiếng việt của từ astronomically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astronomicallyxem astronomical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astronomically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astronomically là: xem astronomical
Nghĩa tiếng việt của từ astronomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astronomy danh từ|- thiên văn học|=nautical astronomy|+ thiên văn học hàng hải|=general astronomy|+ thiên văn học đại cương|=practical astronomy|+ thiên văn học thực hành|=statistical astronomy|+ thiên văn học thống kê|=theoretical astronomy|+ thiên văn học lý thuyết||@astronomy|- (tech) thiên văn học||@astronomy|- thiên văn học|- mathematical a. thiên văn toán học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astronomy
  • Phiên âm (nếu có): [əstrɔnəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của astronomy là: danh từ|- thiên văn học|=nautical astronomy|+ thiên văn học hàng hải|=general astronomy|+ thiên văn học đại cương|=practical astronomy|+ thiên văn học thực hành|=statistical astronomy|+ thiên văn học thống kê|=theoretical astronomy|+ thiên văn học lý thuyết||@astronomy|- (tech) thiên văn học||@astronomy|- thiên văn học|- mathematical a. thiên văn toán học
Nghĩa tiếng việt của từ astrophotocamera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astrophotocamera danh từ|- máy ảnh thiên văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astrophotocamera
  • Phiên âm (nếu có): [æstrəfoutə,kæmərə]
  • Nghĩa tiếng việt của astrophotocamera là: danh từ|- máy ảnh thiên văn
Nghĩa tiếng việt của từ astrophotographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astrophotographicxem astrophotography. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astrophotographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astrophotographic là: xem astrophotography
Nghĩa tiếng việt của từ astrophotography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astrophotography danh từ|- phép chụp ảnh thiên văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astrophotography
  • Phiên âm (nếu có): [æstroufətɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của astrophotography là: danh từ|- phép chụp ảnh thiên văn
Nghĩa tiếng việt của từ astrophysical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astrophysicalxem astrophysics||@astrophysical|- (thuộc) vật lý thiên thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astrophysical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astrophysical là: xem astrophysics||@astrophysical|- (thuộc) vật lý thiên thể
Nghĩa tiếng việt của từ astrophysicist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astrophysicistxem astrophysics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astrophysicist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astrophysicist là: xem astrophysics
Nghĩa tiếng việt của từ astrophysics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astrophysics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- vật lý học thiên thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astrophysics
  • Phiên âm (nếu có): [æstroufiziks]
  • Nghĩa tiếng việt của astrophysics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- vật lý học thiên thể
Nghĩa tiếng việt của từ astropyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astropyle danh từ|- (sinh học) miệng dạng sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astropyle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astropyle là: danh từ|- (sinh học) miệng dạng sao
Nghĩa tiếng việt của từ astrosphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astrosphere danh từ|- (sinh học) thể cầu dạng sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astrosphere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astrosphere là: danh từ|- (sinh học) thể cầu dạng sao
Nghĩa tiếng việt của từ astucious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astucious tính từ|- tinh quái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astucious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astucious là: tính từ|- tinh quái
Nghĩa tiếng việt của từ astute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astute tính từ|- sắc sảo, tinh khôn|- láu, tinh ranh, mánh khoé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astute
  • Phiên âm (nếu có): [əstju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của astute là: tính từ|- sắc sảo, tinh khôn|- láu, tinh ranh, mánh khoé
Nghĩa tiếng việt của từ astutely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astutely phó từ|- tinh ranh, láu lỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astutely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của astutely là: phó từ|- tinh ranh, láu lỉnh
Nghĩa tiếng việt của từ astuteness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh astuteness danh từ|- sự sắc sảo, óc tinh khôn|- tính láu, tính tinh ranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:astuteness
  • Phiên âm (nếu có): [əstju:tnis]
  • Nghĩa tiếng việt của astuteness là: danh từ|- sự sắc sảo, óc tinh khôn|- tính láu, tính tinh ranh
Nghĩa tiếng việt của từ asunder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asunder phó từ|- riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật)|- rời ra, rời ra từng mảnh|=to tear something asunder|+ xé vật gì ra thành từng mảnh|=to break (cut) asunder|+ bẻ làm đôi, chặt rời ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asunder
  • Phiên âm (nếu có): [əsʌndə]
  • Nghĩa tiếng việt của asunder là: phó từ|- riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật)|- rời ra, rời ra từng mảnh|=to tear something asunder|+ xé vật gì ra thành từng mảnh|=to break (cut) asunder|+ bẻ làm đôi, chặt rời ra
Nghĩa tiếng việt của từ aswarm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aswarm tính từ|- nhan nhản|= streets aswarm with people|+ các đường phố nhan nhản những người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aswarm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aswarm là: tính từ|- nhan nhản|= streets aswarm with people|+ các đường phố nhan nhản những người
Nghĩa tiếng việt của từ aswoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aswoon tính từ|- ngất đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aswoon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aswoon là: tính từ|- ngất đi
Nghĩa tiếng việt của từ asyllabic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asyllabic tính từ|- không làm thành âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asyllabic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asyllabic là: tính từ|- không làm thành âm tiết
Nghĩa tiếng việt của từ asylum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asylum danh từ|- viện cứu tế|=orphan asylum|+ viện cứu tế trẻ mồ côi|=asylum for the aged|+ viện an dưỡng cho người già|- nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh ((cũng) clunatic asylum)|- nơi trú ẩn, nơi ẩn náu; nơi nương náu|=to offord asylum to someone|+ cho ai nương náu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asylum
  • Phiên âm (nếu có): [əsailəm]
  • Nghĩa tiếng việt của asylum là: danh từ|- viện cứu tế|=orphan asylum|+ viện cứu tế trẻ mồ côi|=asylum for the aged|+ viện an dưỡng cho người già|- nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh ((cũng) clunatic asylum)|- nơi trú ẩn, nơi ẩn náu; nơi nương náu|=to offord asylum to someone|+ cho ai nương náu
Nghĩa tiếng việt của từ asymetrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asymetrixtên một công ty tin học của mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asymetrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asymetrix là: tên một công ty tin học của mỹ
Nghĩa tiếng việt của từ asymmetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asymmetric tính từ|- không đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asymmetric
  • Phiên âm (nếu có): [,æsimetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của asymmetric là: tính từ|- không đối xứng
Nghĩa tiếng việt của từ asymmetric infornation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asymmetric infornation(econ) thông tin bất đối xứng; thông tin không tương xứng.|+ sự khác nhau về thông tin mà các bên tham gia giao dịch trên thị trường có được. xem insider - outsider models.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asymmetric infornation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asymmetric infornation là: (econ) thông tin bất đối xứng; thông tin không tương xứng.|+ sự khác nhau về thông tin mà các bên tham gia giao dịch trên thị trường có được. xem insider - outsider models.
Nghĩa tiếng việt của từ asymmetric(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asymmetric(al)không đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asymmetric(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asymmetric(al) là: không đối xứng
Nghĩa tiếng việt của từ asymmetrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asymmetrical tính từ|- không đối xứng||@asymmetrical|- (tech) không đối xứng, bất đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asymmetrical
  • Phiên âm (nếu có): [,æsimetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của asymmetrical là: tính từ|- không đối xứng||@asymmetrical|- (tech) không đối xứng, bất đối xứng
Nghĩa tiếng việt của từ asymmetrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asymmetricallyxem asymmetrical||@asymmetrically|- một cách không đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asymmetrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asymmetrically là: xem asymmetrical||@asymmetrically|- một cách không đối xứng
Nghĩa tiếng việt của từ asymmetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asymmetry danh từ|- tính không đối xứng||@asymmetry|- tính không đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asymmetry
  • Phiên âm (nếu có): [æsimitri]
  • Nghĩa tiếng việt của asymmetry là: danh từ|- tính không đối xứng||@asymmetry|- tính không đối xứng
Nghĩa tiếng việt của từ asymptomatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asymptomatic tính từ|- (y học) không có triệu chứng bị bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asymptomatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asymptomatic là: tính từ|- (y học) không có triệu chứng bị bệnh
Nghĩa tiếng việt của từ asymptote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asymptote(econ) đường tiệm cận.|+ giá trị mà biến phụ thuộc của một hàm tiến đến khi biến tự do trở nên rất lớn hoặc rất nhỏ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asymptote
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asymptote là: (econ) đường tiệm cận.|+ giá trị mà biến phụ thuộc của một hàm tiến đến khi biến tự do trở nên rất lớn hoặc rất nhỏ.
Nghĩa tiếng việt của từ asymptote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asymptote danh từ|- (toán học) đường tiệm cận||@asymptote|- (tech) đường tiệm cận||@asymptote|- đường tiệm cận|- curvilinear a. tiệm cận cong|- inflexional a. tiệm cận uốn|- reetilinear a. tiệm cận thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asymptote
  • Phiên âm (nếu có): [æsimptout]
  • Nghĩa tiếng việt của asymptote là: danh từ|- (toán học) đường tiệm cận||@asymptote|- (tech) đường tiệm cận||@asymptote|- đường tiệm cận|- curvilinear a. tiệm cận cong|- inflexional a. tiệm cận uốn|- reetilinear a. tiệm cận thẳng
Nghĩa tiếng việt của từ asymptotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asymptotic tính từ|- (toán học) tiệm cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asymptotic
  • Phiên âm (nếu có): [,æsimptɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của asymptotic là: tính từ|- (toán học) tiệm cận
Nghĩa tiếng việt của từ asymptotic distribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asymptotic distribution(econ) phân phối tiệm cận.|+ phân phôi xác xuất mà một biến thống kê hướng tới khi kích thước của mẫu tiến tới vô cùng. khái niệm rất hữu ích trong đánh giá các đặc thù của chọn mẫu trong kinh tế lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asymptotic distribution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asymptotic distribution là: (econ) phân phối tiệm cận.|+ phân phôi xác xuất mà một biến thống kê hướng tới khi kích thước của mẫu tiến tới vô cùng. khái niệm rất hữu ích trong đánh giá các đặc thù của chọn mẫu trong kinh tế lượng.
Nghĩa tiếng việt của từ asymptotic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asymptotic(al)tiệm cận, gần đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asymptotic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asymptotic(al) là: tiệm cận, gần đúng
Nghĩa tiếng việt của từ asymptotically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asymptoticallyxem asymptote||@asymptotically|- một cách tiệm cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asymptotically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asymptotically là: xem asymptote||@asymptotically|- một cách tiệm cận
Nghĩa tiếng việt của từ asynapsis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asynapsis danh từ|- số nhiều asynapses|- (sinh học) sự không tiếp hợp; sự không kết đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asynapsis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asynapsis là: danh từ|- số nhiều asynapses|- (sinh học) sự không tiếp hợp; sự không kết đôi
Nghĩa tiếng việt của từ asynchoronous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asynchoronouskhông đồng bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asynchoronous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asynchoronous là: không đồng bộ
Nghĩa tiếng việt của từ asynchron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asynchrondị bộ (một cách truyền dữ liệu cho phép khoảng thời gian truyền giữa các kí tự được thay đổi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asynchron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asynchron là: dị bộ (một cách truyền dữ liệu cho phép khoảng thời gian truyền giữa các kí tự được thay đổi)
Nghĩa tiếng việt của từ asynchronism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asynchronism danh từ|- trạng thái không đồng thời|- (vật lý) trạng thái không đồng bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asynchronism
  • Phiên âm (nếu có): [æsiɳkrənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của asynchronism là: danh từ|- trạng thái không đồng thời|- (vật lý) trạng thái không đồng bộ
Nghĩa tiếng việt của từ asynchronous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asynchronous tính từ|- không đồng thời|- không đồng bộ||@asynchronous|- (tech) dị bộ, không đồng bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asynchronous
  • Phiên âm (nếu có): [æsiɳkrənəs]
  • Nghĩa tiếng việt của asynchronous là: tính từ|- không đồng thời|- không đồng bộ||@asynchronous|- (tech) dị bộ, không đồng bộ
Nghĩa tiếng việt của từ asynchronous bus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asynchronous bus(tech) mẫu tuyến dị bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asynchronous bus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asynchronous bus là: (tech) mẫu tuyến dị bộ
Nghĩa tiếng việt của từ asynchronous communication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asynchronous communication(tech) thông tin dị bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asynchronous communication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asynchronous communication là: (tech) thông tin dị bộ
Nghĩa tiếng việt của từ asynchronous data transmission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asynchronous data transmission(tech) truyền dữ kiện dị bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asynchronous data transmission
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asynchronous data transmission là: (tech) truyền dữ kiện dị bộ
Nghĩa tiếng việt của từ asynchronous device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asynchronous device(tech) thiết bị dị bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asynchronous device
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asynchronous device là: (tech) thiết bị dị bộ
Nghĩa tiếng việt của từ asynchronous line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asynchronous line(tech) đường dây dị bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asynchronous line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asynchronous line là: (tech) đường dây dị bộ
Nghĩa tiếng việt của từ asynchronous time division multiplexing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asynchronous time division multiplexing(tech) hệ đa kết bằng phép phân thời gian không đồng bộ, hệ đa kết phân thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asynchronous time division multiplexing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asynchronous time division multiplexing là: (tech) hệ đa kết bằng phép phân thời gian không đồng bộ, hệ đa kết phân thời
Nghĩa tiếng việt của từ asynchronous transmission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asynchronous transmission(tech) truyền dị bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asynchronous transmission
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asynchronous transmission là: (tech) truyền dị bộ
Nghĩa tiếng việt của từ asynchronously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asynchronouslyxem asynchronism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asynchronously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asynchronously là: xem asynchronism
Nghĩa tiếng việt của từ asyndesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asyndesis danh từ|- sự không kết hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asyndesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asyndesis là: danh từ|- sự không kết hợp
Nghĩa tiếng việt của từ asyndetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asyndetic tính từ|- (ngôn ngữ học) không có liên từ, bỏ liên từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asyndetic
  • Phiên âm (nếu có): [,æsindetik]
  • Nghĩa tiếng việt của asyndetic là: tính từ|- (ngôn ngữ học) không có liên từ, bỏ liên từ
Nghĩa tiếng việt của từ asyndetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asyndeticallyxem asyndeton. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asyndetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asyndetically là: xem asyndeton
Nghĩa tiếng việt của từ asyndeton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asyndeton danh từ|- (ngôn ngữ học) sự bỏ liên từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asyndeton
  • Phiên âm (nếu có): [æsinditən]
  • Nghĩa tiếng việt của asyndeton là: danh từ|- (ngôn ngữ học) sự bỏ liên từ
Nghĩa tiếng việt của từ asynergia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asynergiacách viết khác : asynergy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asynergia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asynergia là: cách viết khác : asynergy
Nghĩa tiếng việt của từ asyngamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asyngamic tính từ|- (sinh học) không hợp giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asyngamic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asyngamic là: tính từ|- (sinh học) không hợp giao
Nghĩa tiếng việt của từ asyngamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh asyngamy danh từ|- (sinh học) tính không hợp giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:asyngamy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của asyngamy là: danh từ|- (sinh học) tính không hợp giao
Nghĩa tiếng việt của từ at là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh at danh từ|- ở tại (chỉ vị trí)|=at haiduong|+ ở hải dương|=at school|+ ở trường|=at home|+ ở nhà|=at the meeting|+ ở cuộc họp|=at a depth of six meters|+ ở độ sâu sáu mét|=at the butchers|+ ở cửa hàng thịt|- vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian)|=at six oclock|+ vào lúc sáu giờ|=at midnight|+ vào lúc nửa đêm|=at mealtime|+ vào giờ ăn cơm|- đang, đang lúc|=at work|+ đang làm việc|=at breakfast|+ đang ăn sáng|=what are you at now?|+ bây giờ anh đang bận gì?|=at peace|+ đang lúc hoà bình|=at rest|+ đang lúc nghỉ ngơi|- vào, nhắm vào, về phía|=to throw a stone at somebody|+ ném một cục đá vào ai|=to look at the picture|+ nhìn (vào) bức tranh|=to laugh at somebody|+ cười (vào mặt) ai|- với (chỉ giá cả...)|=at a high price|+ với giá cao|=at 3đ a kilogram|+ (với giá) ba đồng một kilôgram|- khi; về|=we were very sad at hearing the news|+ chúng tổi rất buồn khi nghe thấy tin đó|=he was surprised at what he saw|+ nó ngạc nhiên về những điều nó được trông thấy|- theo|=at your request|+ theo lời yêu cầu của anh|=at your command|+ theo lệnh của anh|- về (một môn nào...)|=to be good at mathematics|+ giỏi (về môn) toán|- (xem) all|- (xem) event|- (xem) best|- (xem) first|!at least|- (xem) least|- (xem) most|- (xem) once|- (xem) one|- như vậy, như thế|=we must take it at that|+ chúng ta phải thừa nhận điều đó như vậy|- hơn nữa, mà lại còn|=he lost an arm and the right arm at that|+ anh ấy cụt cánh tay mà lại là cánh tay phải|- (xem) time|- không bao giờ|- (xem) worst||@at|- ở, vào lúc|- at fist từ đầu|- at least ít nhất|- at most nhiều nhất|- at once ngay tức khắc, lập tức|- at times đôi khi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:at
  • Phiên âm (nếu có): [æt, ət]
  • Nghĩa tiếng việt của at là: danh từ|- ở tại (chỉ vị trí)|=at haiduong|+ ở hải dương|=at school|+ ở trường|=at home|+ ở nhà|=at the meeting|+ ở cuộc họp|=at a depth of six meters|+ ở độ sâu sáu mét|=at the butchers|+ ở cửa hàng thịt|- vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian)|=at six oclock|+ vào lúc sáu giờ|=at midnight|+ vào lúc nửa đêm|=at mealtime|+ vào giờ ăn cơm|- đang, đang lúc|=at work|+ đang làm việc|=at breakfast|+ đang ăn sáng|=what are you at now?|+ bây giờ anh đang bận gì?|=at peace|+ đang lúc hoà bình|=at rest|+ đang lúc nghỉ ngơi|- vào, nhắm vào, về phía|=to throw a stone at somebody|+ ném một cục đá vào ai|=to look at the picture|+ nhìn (vào) bức tranh|=to laugh at somebody|+ cười (vào mặt) ai|- với (chỉ giá cả...)|=at a high price|+ với giá cao|=at 3đ a kilogram|+ (với giá) ba đồng một kilôgram|- khi; về|=we were very sad at hearing the news|+ chúng tổi rất buồn khi nghe thấy tin đó|=he was surprised at what he saw|+ nó ngạc nhiên về những điều nó được trông thấy|- theo|=at your request|+ theo lời yêu cầu của anh|=at your command|+ theo lệnh của anh|- về (một môn nào...)|=to be good at mathematics|+ giỏi (về môn) toán|- (xem) all|- (xem) event|- (xem) best|- (xem) first|!at least|- (xem) least|- (xem) most|- (xem) once|- (xem) one|- như vậy, như thế|=we must take it at that|+ chúng ta phải thừa nhận điều đó như vậy|- hơn nữa, mà lại còn|=he lost an arm and the right arm at that|+ anh ấy cụt cánh tay mà lại là cánh tay phải|- (xem) time|- không bao giờ|- (xem) worst||@at|- ở, vào lúc|- at fist từ đầu|- at least ít nhất|- at most nhiều nhất|- at once ngay tức khắc, lập tức|- at times đôi khi
Nghĩa tiếng việt của từ at-a-boy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh at-a-boy thán từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giỏi, cừ lắm!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:at-a-boy
  • Phiên âm (nếu có): [ætə,bɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của at-a-boy là: thán từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giỏi, cừ lắm!
Nghĩa tiếng việt của từ at-home là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh at-home danh từ|- buổi tiếp khách ở nhà riêng (vào ngày, giờ nhất định). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:at-home
  • Phiên âm (nếu có): [əthoun]
  • Nghĩa tiếng việt của at-home là: danh từ|- buổi tiếp khách ở nhà riêng (vào ngày, giờ nhất định)
#VALUE! Nghĩa tiếng việt của từ atabrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atabrine danh từ|- (dược học) atabrin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atabrine
  • Phiên âm (nếu có): [ætəbri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của atabrine là: danh từ|- (dược học) atabrin
Nghĩa tiếng việt của từ ataractic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ataractic tính từ|- thuộc thuốc giảm đau; giảm đau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ataractic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ataractic là: tính từ|- thuộc thuốc giảm đau; giảm đau
Nghĩa tiếng việt của từ ataraxia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ataraxia danh từ|- sự không cảm động, sự không động tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ataraxia
  • Phiên âm (nếu có): [,ætəræksiə]
  • Nghĩa tiếng việt của ataraxia là: danh từ|- sự không cảm động, sự không động tâm
Nghĩa tiếng việt của từ ataraxy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ataraxy danh từ|- sự không cảm động, sự không động tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ataraxy
  • Phiên âm (nếu có): [,ætəræksiə]
  • Nghĩa tiếng việt của ataraxy là: danh từ|- sự không cảm động, sự không động tâm
Nghĩa tiếng việt của từ atavism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atavism danh từ|- (sinh vật học) sự lại giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atavism
  • Phiên âm (nếu có): [ætəvizm]
  • Nghĩa tiếng việt của atavism là: danh từ|- (sinh vật học) sự lại giống
Nghĩa tiếng việt của từ atavist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atavistxem atavism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atavist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atavist là: xem atavism
Nghĩa tiếng việt của từ atavistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atavistic tính từ|- (sinh vật học) lại giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atavistic
  • Phiên âm (nếu có): [,ætəvistik]
  • Nghĩa tiếng việt của atavistic là: tính từ|- (sinh vật học) lại giống
Nghĩa tiếng việt của từ atavistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atavisticallyxem atavism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atavistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atavistically là: xem atavism
Nghĩa tiếng việt của từ ataxia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ataxia danh từ|- sự mất điều hoà|=locomotor ataxy|+ mất điều hoà vận động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ataxia
  • Phiên âm (nếu có): [ətæksi]
  • Nghĩa tiếng việt của ataxia là: danh từ|- sự mất điều hoà|=locomotor ataxy|+ mất điều hoà vận động
Nghĩa tiếng việt của từ ataxic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ataxic tính từ|- (y học) mất điều hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ataxic
  • Phiên âm (nếu có): [ətæksik]
  • Nghĩa tiếng việt của ataxic là: tính từ|- (y học) mất điều hoà
Nghĩa tiếng việt của từ ataxy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ataxy danh từ|- sự mất điều hoà|=locomotor ataxy|+ mất điều hoà vận động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ataxy
  • Phiên âm (nếu có): [ətæksi]
  • Nghĩa tiếng việt của ataxy là: danh từ|- sự mất điều hoà|=locomotor ataxy|+ mất điều hoà vận động
Nghĩa tiếng việt của từ atc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atc (viết tắt)|- điều khiển giao thông trên không (air traffic control). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atc là: (viết tắt)|- điều khiển giao thông trên không (air traffic control)
Nghĩa tiếng việt của từ ate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ate động từ ate, eaten|- ăn; (từ mỹ,nghĩa mỹ) ăn cơm|=this gaufer eats very crispy|+ bánh quế này ăn giòn|- ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng|=acids eat [intio],metals|+ axit ăn mòn kim loại|=the moths have eaten holes in my coat|+ nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ|- nấu cơm (cho ai)|- ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (xem) humble|- học để làm luật sư|- (xem) heart|- rút lui ý kiến của mình, tự nhiên là sai|- ăn sạt nghiệp ai|- bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế|- ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì|-(đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ate
  • Phiên âm (nếu có): [i:t]
  • Nghĩa tiếng việt của ate là: động từ ate, eaten|- ăn; (từ mỹ,nghĩa mỹ) ăn cơm|=this gaufer eats very crispy|+ bánh quế này ăn giòn|- ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng|=acids eat [intio],metals|+ axit ăn mòn kim loại|=the moths have eaten holes in my coat|+ nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ|- nấu cơm (cho ai)|- ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (xem) humble|- học để làm luật sư|- (xem) heart|- rút lui ý kiến của mình, tự nhiên là sai|- ăn sạt nghiệp ai|- bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế|- ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì|-(đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!
Nghĩa tiếng việt của từ atelectasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atelectasis danh từ|- số nhiều atelectases|- (y học) chứng xẹp phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atelectasis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atelectasis là: danh từ|- số nhiều atelectases|- (y học) chứng xẹp phổi
Nghĩa tiếng việt của từ atelencephaly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atelencephaly danh từ|- (y học) tật thiếu não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atelencephaly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atelencephaly là: danh từ|- (y học) tật thiếu não
Nghĩa tiếng việt của từ ateleosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ateleosis danh từ|- tật lùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ateleosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ateleosis là: danh từ|- tật lùn
Nghĩa tiếng việt của từ atelia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atelia danh từ|- sự phát triển không hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atelia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atelia là: danh từ|- sự phát triển không hoàn toàn
Nghĩa tiếng việt của từ atelier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atelier danh từ|- xưởng, xưởng vẽ, xưởng điêu khắc|- xưởng máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atelier
  • Phiên âm (nếu có): [ætəliei]
  • Nghĩa tiếng việt của atelier là: danh từ|- xưởng, xưởng vẽ, xưởng điêu khắc|- xưởng máy
Nghĩa tiếng việt của từ atelomitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atelomitic tính từ|- không đính thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atelomitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atelomitic là: tính từ|- không đính thân
Nghĩa tiếng việt của từ aterian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aterian tính từ|- thuộc văn hoá atêriên (văn hoá đồ đá cũ của bắc phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aterian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aterian là: tính từ|- thuộc văn hoá atêriên (văn hoá đồ đá cũ của bắc phi)
Nghĩa tiếng việt của từ atheism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atheism danh từ|- thuyết vô thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atheism
  • Phiên âm (nếu có): [eiθiizm]
  • Nghĩa tiếng việt của atheism là: danh từ|- thuyết vô thần
Nghĩa tiếng việt của từ atheist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atheist danh từ|- người theo thuyết vô thần|- người vô thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atheist
  • Phiên âm (nếu có): [eiθiist]
  • Nghĩa tiếng việt của atheist là: danh từ|- người theo thuyết vô thần|- người vô thần
Nghĩa tiếng việt của từ atheistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atheistic tính từ|- (thuộc) thuyết vô thần|- vô thần, không tin có thần thánh (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atheistic
  • Phiên âm (nếu có): [,eiθiistik]
  • Nghĩa tiếng việt của atheistic là: tính từ|- (thuộc) thuyết vô thần|- vô thần, không tin có thần thánh (người)
Nghĩa tiếng việt của từ atheistical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atheistical tính từ|- (thuộc) thuyết vô thần|- vô thần, không tin có thần thánh (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atheistical
  • Phiên âm (nếu có): [,eiθiistik]
  • Nghĩa tiếng việt của atheistical là: tính từ|- (thuộc) thuyết vô thần|- vô thần, không tin có thần thánh (người)
Nghĩa tiếng việt của từ atheistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atheisticallyxem atheistic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atheistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atheistically là: xem atheistic
Nghĩa tiếng việt của từ athematic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh athematic danh từ|- (ngôn ngữ) không có nguyên âm chủ tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:athematic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của athematic là: danh từ|- (ngôn ngữ) không có nguyên âm chủ tố
Nghĩa tiếng việt của từ athenaeum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh athenaeum danh từ|- câu lạc bộ văn học, câu lạc bộ khoa học|=the athenaeum|+ câu lạc bộ văn học ở luân đôn|- phòng đọc sách thư viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:athenaeum
  • Phiên âm (nếu có): [,æθini:em]
  • Nghĩa tiếng việt của athenaeum là: danh từ|- câu lạc bộ văn học, câu lạc bộ khoa học|=the athenaeum|+ câu lạc bộ văn học ở luân đôn|- phòng đọc sách thư viện
Nghĩa tiếng việt của từ athenian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh athenian tính từ|- (thuộc) thành a-ten|* danh từ|- người a-ten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:athenian
  • Phiên âm (nếu có): [əθi:njən]
  • Nghĩa tiếng việt của athenian là: tính từ|- (thuộc) thành a-ten|* danh từ|- người a-ten
Nghĩa tiếng việt của từ athermobiosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh athermobiosis danh từ|- (sinh học) đời sống thiếu nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:athermobiosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của athermobiosis là: danh từ|- (sinh học) đời sống thiếu nhiệt
Nghĩa tiếng việt của từ athermobiotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh athermobiotic tính từ|- (sinh học) sống thiếu nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:athermobiotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của athermobiotic là: tính từ|- (sinh học) sống thiếu nhiệt
Nghĩa tiếng việt của từ athero-genesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh athero-genesis danh từ|- việc tạo ra chứng vữa động mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:athero-genesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của athero-genesis là: danh từ|- việc tạo ra chứng vữa động mạch
Nghĩa tiếng việt của từ atherogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atherogenic tính từ|- tạo ra chứng vữa động mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atherogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atherogenic là: tính từ|- tạo ra chứng vữa động mạch
Nghĩa tiếng việt của từ atheroma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atheroma danh từ|- (y học) chứng vữa động mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atheroma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atheroma là: danh từ|- (y học) chứng vữa động mạch
Nghĩa tiếng việt của từ atherosclerosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atherosclerosis danh từ|- (y học) chứng vữa xơ động mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atherosclerosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atherosclerosis là: danh từ|- (y học) chứng vữa xơ động mạch
Nghĩa tiếng việt của từ athirst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh athirst tính từ|- khát|- khao khát|=to be athirst for something|+ khao khát cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:athirst
  • Phiên âm (nếu có): [əθə:st]
  • Nghĩa tiếng việt của athirst là: tính từ|- khát|- khao khát|=to be athirst for something|+ khao khát cái gì
Nghĩa tiếng việt của từ athlete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh athlete danh từ|- lực sĩ|- vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:athlete
  • Phiên âm (nếu có): [æθli:t]
  • Nghĩa tiếng việt của athlete là: danh từ|- lực sĩ|- vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao)
Nghĩa tiếng việt của từ athletes foot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh athletes foot danh từ|- bệnh nấm ở bàn chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:athletes foot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của athletes foot là: danh từ|- bệnh nấm ở bàn chân
Nghĩa tiếng việt của từ athletes heart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh athletes heart danh từ|- (y học) chứng tim giãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:athletes heart
  • Phiên âm (nếu có): [æθli:tshɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của athletes heart là: danh từ|- (y học) chứng tim giãn
Nghĩa tiếng việt của từ athletic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh athletic tính từ|- có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, khoẻ mạnh|- (thuộc) điền kinh; (thuộc) thể thao|=athletic sports|+ điền kinh; cuộc thi điền kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:athletic
  • Phiên âm (nếu có): [æθletik]
  • Nghĩa tiếng việt của athletic là: tính từ|- có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, khoẻ mạnh|- (thuộc) điền kinh; (thuộc) thể thao|=athletic sports|+ điền kinh; cuộc thi điền kinh
Nghĩa tiếng việt của từ athletically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh athleticallyxem athletic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:athletically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của athletically là: xem athletic
Nghĩa tiếng việt của từ athleticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh athleticismxem athletic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:athleticism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của athleticism là: xem athletic
Nghĩa tiếng việt của từ athletics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh athletics danh từ|- (số nhiều) điền kinh; thể thao|=track and tield athletics|+ các môn điền kinh nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:athletics
  • Phiên âm (nếu có): [æθletiks]
  • Nghĩa tiếng việt của athletics là: danh từ|- (số nhiều) điền kinh; thể thao|=track and tield athletics|+ các môn điền kinh nhẹ
Nghĩa tiếng việt của từ athrepsia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh athrepsiacách viết khác : athrepsyn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:athrepsia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của athrepsia là: cách viết khác : athrepsyn
Nghĩa tiếng việt của từ athrocytosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh athrocytosis danh từ|- (sinh học) khả năng hút thải chọn lọc của tế bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:athrocytosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của athrocytosis là: danh từ|- (sinh học) khả năng hút thải chọn lọc của tế bào
Nghĩa tiếng việt của từ athwart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh athwart giới từ & phó từ|- ngang qua, xiên xéo từ bên này sang bên kia|=to throw a bridge athwart a river|+ lao cầu qua sông|- trái với, chống với, chống lại|=athwart someones plans|+ chống lại (cản trở, làm hỏng) kế hoạch của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:athwart
  • Phiên âm (nếu có): [əθwɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của athwart là: giới từ & phó từ|- ngang qua, xiên xéo từ bên này sang bên kia|=to throw a bridge athwart a river|+ lao cầu qua sông|- trái với, chống với, chống lại|=athwart someones plans|+ chống lại (cản trở, làm hỏng) kế hoạch của ai
Nghĩa tiếng việt của từ atilt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atilt phó từ & tính từ|- xiên, nghiêng, chếch một bên|- cầm ngang ngọn giáo|=to ride (run) atilt at (againts)...|+ cầm ngang ngọn giáo lao ngựa vào.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atilt
  • Phiên âm (nếu có): [ətilt]
  • Nghĩa tiếng việt của atilt là: phó từ & tính từ|- xiên, nghiêng, chếch một bên|- cầm ngang ngọn giáo|=to ride (run) atilt at (againts)...|+ cầm ngang ngọn giáo lao ngựa vào...
Nghĩa tiếng việt của từ atingle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atingle tính từ|- hào hứng, sôi nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atingle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atingle là: tính từ|- hào hứng, sôi nổi
Nghĩa tiếng việt của từ atishoo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atishoointerj|- tiếng hắt hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atishoo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atishoo là: interj|- tiếng hắt hơi
Nghĩa tiếng việt của từ atlant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atlant danh từ|- (giải phẩu học) đốt đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atlant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atlant là: danh từ|- (giải phẩu học) đốt đội
Nghĩa tiếng việt của từ atlantean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atlantean tính từ|- thuộc hay giống atlat (anh hùng thần thoại hy lạp đội cả bầu trời)|- lực lưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atlantean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atlantean là: tính từ|- thuộc hay giống atlat (anh hùng thần thoại hy lạp đội cả bầu trời)|- lực lưỡng
Nghĩa tiếng việt của từ atlantes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atlantes danh từ số nhiều|- (kiến trúc) cột tượng người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atlantes
  • Phiên âm (nếu có): [ətlænti:z]
  • Nghĩa tiếng việt của atlantes là: danh từ số nhiều|- (kiến trúc) cột tượng người
Nghĩa tiếng việt của từ atlantic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atlantic tính từ|- (thuộc) núi at-lát (ở li-bi)|- (thuộc) đại tây dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atlantic
  • Phiên âm (nếu có): [ətlæntik]
  • Nghĩa tiếng việt của atlantic là: tính từ|- (thuộc) núi at-lát (ở li-bi)|- (thuộc) đại tây dương
Nghĩa tiếng việt của từ atlas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atlas danh từ|- tập bản đồ|- giấy vẽ khổ rộng|- (kiến trúc) cột tượng người|- (giải phẫu) đốt sống đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atlas
  • Phiên âm (nếu có): [ætləs]
  • Nghĩa tiếng việt của atlas là: danh từ|- tập bản đồ|- giấy vẽ khổ rộng|- (kiến trúc) cột tượng người|- (giải phẫu) đốt sống đội
Nghĩa tiếng việt của từ atm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atm (viết tắt)|- atmosphere|- viết tắt|- atmosphere. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atm là: (viết tắt)|- atmosphere|- viết tắt|- atmosphere
Nghĩa tiếng việt của từ atman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atman danh từ (tôn giáo)|- linh hồn (theo đạo hồi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atman là: danh từ (tôn giáo)|- linh hồn (theo đạo hồi)
Nghĩa tiếng việt của từ atmobiosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atmobiosis danh từ|- (sinh học) đời sống trên không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atmobiosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atmobiosis là: danh từ|- (sinh học) đời sống trên không
Nghĩa tiếng việt của từ atmometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atmometer danh từ|- (vật lý) cái đo hoá hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atmometer
  • Phiên âm (nếu có): [ætmɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của atmometer là: danh từ|- (vật lý) cái đo hoá hơi
Nghĩa tiếng việt của từ atmometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atmometricxem atmometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atmometric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atmometric là: xem atmometer
Nghĩa tiếng việt của từ atmometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atmometryxem atmometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atmometry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atmometry là: xem atmometer
Nghĩa tiếng việt của từ atmosphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atmosphere danh từ|- quyển khí|=upper atmosphere|+ tầng quyển khí cao|=outer atmosphere|+ tầng quyển khí ngoài|- không khí (nghĩa đen) & bóng|=the noisy atmosphere of a big city|+ không khí náo nhiệt của một thành phố lớn|=tense atmosphere|+ không khí căng thẳng|- atmôfe (đơn vị)|=absolute atmosphere|+ atmôtfe tuyệt đối|=normal atmosphere|+ atmôfe tiêu chuẩn|=technical atmosphere|+ atmôfe kỹ thuật||@atmosphere|- (tech) khí quyển; atmôtfe (đơn vị)||@atmosphere|- atmôtphe, khí quyển|- standard a. vlđc. khí quyển tiêu chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atmosphere
  • Phiên âm (nếu có): [ætməsfiə]
  • Nghĩa tiếng việt của atmosphere là: danh từ|- quyển khí|=upper atmosphere|+ tầng quyển khí cao|=outer atmosphere|+ tầng quyển khí ngoài|- không khí (nghĩa đen) & bóng|=the noisy atmosphere of a big city|+ không khí náo nhiệt của một thành phố lớn|=tense atmosphere|+ không khí căng thẳng|- atmôfe (đơn vị)|=absolute atmosphere|+ atmôtfe tuyệt đối|=normal atmosphere|+ atmôfe tiêu chuẩn|=technical atmosphere|+ atmôfe kỹ thuật||@atmosphere|- (tech) khí quyển; atmôtfe (đơn vị)||@atmosphere|- atmôtphe, khí quyển|- standard a. vlđc. khí quyển tiêu chuẩn
Nghĩa tiếng việt của từ atmospheric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atmospheric tính từ|- (thuộc) quyển khí, (thuộc) không khí|=atmospheric oxygen oxy|+ không khí|=atmospheric pressure|+ áp suất không khí||@atmospheric|- (tech) thuộc khí quyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atmospheric
  • Phiên âm (nếu có): [,ætməsferik]
  • Nghĩa tiếng việt của atmospheric là: tính từ|- (thuộc) quyển khí, (thuộc) không khí|=atmospheric oxygen oxy|+ không khí|=atmospheric pressure|+ áp suất không khí||@atmospheric|- (tech) thuộc khí quyển
Nghĩa tiếng việt của từ atmospheric absorption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atmospheric absorption(tech) hấp thụ của khí quyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atmospheric absorption
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atmospheric absorption là: (tech) hấp thụ của khí quyển
Nghĩa tiếng việt của từ atmospheric discharge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atmospheric discharge(tech) phóng điện trong khí quyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atmospheric discharge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atmospheric discharge là: (tech) phóng điện trong khí quyển
Nghĩa tiếng việt của từ atmospheric disturbance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atmospheric disturbance(tech) nhiễu loạn trong khí quyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atmospheric disturbance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atmospheric disturbance là: (tech) nhiễu loạn trong khí quyển
Nghĩa tiếng việt của từ atmospheric interference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atmospheric interference(tech) giao thoa trong khí quyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atmospheric interference
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atmospheric interference là: (tech) giao thoa trong khí quyển
Nghĩa tiếng việt của từ atmospheric noise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atmospheric noise(tech) nhiễu âm điện khí quyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atmospheric noise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atmospheric noise là: (tech) nhiễu âm điện khí quyển
Nghĩa tiếng việt của từ atmospheric tidal wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atmospheric tidal wave(tech) sóng triều khí quyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atmospheric tidal wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atmospheric tidal wave là: (tech) sóng triều khí quyển
Nghĩa tiếng việt của từ atmospheric waveguide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atmospheric waveguide(tech) ống dẫn sóng khí quyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atmospheric waveguide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atmospheric waveguide là: (tech) ống dẫn sóng khí quyển
Nghĩa tiếng việt của từ atmospheric(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atmospheric(al)(thuộc) atmôtphe, (thuộc) khí quyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atmospheric(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atmospheric(al) là: (thuộc) atmôtphe, (thuộc) khí quyển
Nghĩa tiếng việt của từ atmospherical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atmospherical tính từ|- (thuộc) quyển khí, (thuộc) không khí|=atmospheric oxygen oxy|+ không khí|=atmospheric pressure|+ áp suất không khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atmospherical
  • Phiên âm (nếu có): [,ætməsferik]
  • Nghĩa tiếng việt của atmospherical là: tính từ|- (thuộc) quyển khí, (thuộc) không khí|=atmospheric oxygen oxy|+ không khí|=atmospheric pressure|+ áp suất không khí
Nghĩa tiếng việt của từ atmospherically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atmosphericallyxem atmospheric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atmospherically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atmospherically là: xem atmospheric
Nghĩa tiếng việt của từ atmospherics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atmospherics danh từ số nhiều|- rađiô âm tạp quyển khí||@atmospherics|- (tech) điện khí quyển; tạp âm khí quyển||@atmospherics|- (vật lí) nhiễu loạn của khí quyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atmospherics
  • Phiên âm (nếu có): [,ætməsferiks]
  • Nghĩa tiếng việt của atmospherics là: danh từ số nhiều|- rađiô âm tạp quyển khí||@atmospherics|- (tech) điện khí quyển; tạp âm khí quyển||@atmospherics|- (vật lí) nhiễu loạn của khí quyển
Nghĩa tiếng việt của từ atoll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atoll danh từ|- đảo san hô vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atoll
  • Phiên âm (nếu có): [ætɔl]
  • Nghĩa tiếng việt của atoll là: danh từ|- đảo san hô vòng
Nghĩa tiếng việt của từ atom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atom danh từ|- nguyên tử|=struck atom|+ nguyên tử bị bắn phá|=hydrogen-like atom|+ nguyên tử kiểu hydrô|=excited atom|+ nguyên tử bị kích thích|=hot atom|+ nguyên tử nóng|=product (daughter) atom|+ nguyên tử con|=naturally radioactive atom|+ nguyên tử phóng xạ tự nhiên|=light atom|+ nguyên tử nhẹ|=parent atom|+ nguyên tử mẹ|=neutral atom|+ nguyên tử trung hoà|=radioactive atom|+ nguyên tử phóng xạ|=free atom|+ nguyên tử tự do|=heavy atom|+ nguyên tử nặng|- (thông tục) mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý, chút xíu|=to break (snash) into atoms|+ đập vụn ra từng mảnh|=there is not an atom of evidence|+ không một chứng cớ nhỏ nào|=not an atom of sense|+ không có một tý ý thức nào; không hiểu tý gì|- (định ngữ) (thuộc) nguyên tử|=atom bomb|+ bom nguyên tử|=atom ship|+ tàu thuỷ nguyên tử||@atom|- (tech) nguyên tử; yếu tố, đơn tố||@atom|- nguyên tử|- tagged a. (vật lí) nguyên tử đánh dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atom
  • Phiên âm (nếu có): [ætəm]
  • Nghĩa tiếng việt của atom là: danh từ|- nguyên tử|=struck atom|+ nguyên tử bị bắn phá|=hydrogen-like atom|+ nguyên tử kiểu hydrô|=excited atom|+ nguyên tử bị kích thích|=hot atom|+ nguyên tử nóng|=product (daughter) atom|+ nguyên tử con|=naturally radioactive atom|+ nguyên tử phóng xạ tự nhiên|=light atom|+ nguyên tử nhẹ|=parent atom|+ nguyên tử mẹ|=neutral atom|+ nguyên tử trung hoà|=radioactive atom|+ nguyên tử phóng xạ|=free atom|+ nguyên tử tự do|=heavy atom|+ nguyên tử nặng|- (thông tục) mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý, chút xíu|=to break (snash) into atoms|+ đập vụn ra từng mảnh|=there is not an atom of evidence|+ không một chứng cớ nhỏ nào|=not an atom of sense|+ không có một tý ý thức nào; không hiểu tý gì|- (định ngữ) (thuộc) nguyên tử|=atom bomb|+ bom nguyên tử|=atom ship|+ tàu thuỷ nguyên tử||@atom|- (tech) nguyên tử; yếu tố, đơn tố||@atom|- nguyên tử|- tagged a. (vật lí) nguyên tử đánh dấu
Nghĩa tiếng việt của từ atom bomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atom bombbom nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atom bomb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atom bomb là: bom nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ atom-bomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atom-bomb ngoại động từ|- ném bom nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atom-bomb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atom-bomb là: ngoại động từ|- ném bom nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ atomania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atomania danh từ|- sự tôn sùng vũ khí nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atomania
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atomania là: danh từ|- sự tôn sùng vũ khí nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ atomaniac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atomaniac danh từ|- kẻ (cuồng chiến) thích sử dụng vũ khí nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atomaniac
  • Phiên âm (nếu có): [ætə,meiniæk]
  • Nghĩa tiếng việt của atomaniac là: danh từ|- kẻ (cuồng chiến) thích sử dụng vũ khí nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ atomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atomic tính từ|- (thuộc) nguyên tử|=atomic scientist|+ nhà bác học nguyên tử|=atomic weight|+ trọng lượng nguyên tử|=atomic warface|+ chiến tranh nguyên tử|=atomic bomb|+ bom nguyên tử|=atomic theory|+ thuyết nguyên tử|=atomic number|+ số nguyên tử||@atomic|- (tech) thuộc nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atomic
  • Phiên âm (nếu có): [ətɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của atomic là: tính từ|- (thuộc) nguyên tử|=atomic scientist|+ nhà bác học nguyên tử|=atomic weight|+ trọng lượng nguyên tử|=atomic warface|+ chiến tranh nguyên tử|=atomic bomb|+ bom nguyên tử|=atomic theory|+ thuyết nguyên tử|=atomic number|+ số nguyên tử||@atomic|- (tech) thuộc nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ atomic battery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atomic battery(tech) pin nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atomic battery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atomic battery là: (tech) pin nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ atomic beam laser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atomic beam laser(tech) bộ kích quang (la de) chùm nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atomic beam laser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atomic beam laser là: (tech) bộ kích quang (la de) chùm nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ atomic beam resonator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atomic beam resonator(tech) cái cộng hưởng chùm nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atomic beam resonator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atomic beam resonator là: (tech) cái cộng hưởng chùm nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ atomic bomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atomic bombbom nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atomic bomb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atomic bomb là: bom nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ atomic clock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atomic clock(tech) đồng hồ nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atomic clock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atomic clock là: (tech) đồng hồ nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ atomic energy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atomic energynăng lượng nguyên tử, năng lượng hạt nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atomic energy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atomic energy là: năng lượng nguyên tử, năng lượng hạt nhân
Nghĩa tiếng việt của từ atomic frequency standard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atomic frequency standard(tech) tiêu chuẩn tần số nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atomic frequency standard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atomic frequency standard là: (tech) tiêu chuẩn tần số nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ atomic nucleus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atomic nucleus(tech) hạt nhân nguyên tử, hạt tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atomic nucleus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atomic nucleus là: (tech) hạt nhân nguyên tử, hạt tâm
Nghĩa tiếng việt của từ atomic number là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atomic number(tech) số nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atomic number
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atomic number là: (tech) số nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ atomic pile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atomic pilepin nguyên tử (dạng đầu tiên của lò phản ứng hạt nhân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atomic pile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atomic pile là: pin nguyên tử (dạng đầu tiên của lò phản ứng hạt nhân)
Nghĩa tiếng việt của từ atomic theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atomic theory(tech) lý thuyết nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atomic theory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atomic theory là: (tech) lý thuyết nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ atomic weight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atomic weight(tech) trọng lượng nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atomic weight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atomic weight là: (tech) trọng lượng nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ atomic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atomic(al)(thuộc) nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atomic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atomic(al) là: (thuộc) nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ atomically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atomicallyxem atomic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atomically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atomically là: xem atomic
Nghĩa tiếng việt của từ atomicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atomicity danh từ|- hoá trị|- số lượng nguyên tử trong phân tử (của một chất)||@atomicity|- (tech) nguyên tử tính; nguyên tử hóa trị; nguyên vẹn||@atomicity|- tính nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atomicity
  • Phiên âm (nếu có): [ətəmisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của atomicity là: danh từ|- hoá trị|- số lượng nguyên tử trong phân tử (của một chất)||@atomicity|- (tech) nguyên tử tính; nguyên tử hóa trị; nguyên vẹn||@atomicity|- tính nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ atomics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atomics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- nguyên tử học||@atomics|- (tech) kỹ thuật nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atomics
  • Phiên âm (nếu có): [ətɔmiks]
  • Nghĩa tiếng việt của atomics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- nguyên tử học||@atomics|- (tech) kỹ thuật nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ atomisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atomisation danh từ|- sự nguyên tử hoá|- sự tán nhỏ|- sự phun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atomisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atomisation là: danh từ|- sự nguyên tử hoá|- sự tán nhỏ|- sự phun
Nghĩa tiếng việt của từ atomise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atomise ngoại động từ|- nguyên tử hoá|- tán nhỏ|- phun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atomise
  • Phiên âm (nếu có): [ætəmaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của atomise là: ngoại động từ|- nguyên tử hoá|- tán nhỏ|- phun
Nghĩa tiếng việt của từ atomiser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atomiser danh từ|- bình phun, bình xịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atomiser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atomiser là: danh từ|- bình phun, bình xịt
Nghĩa tiếng việt của từ atomism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atomism danh từ|- thuyết nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atomism
  • Phiên âm (nếu có): [ætəmizm]
  • Nghĩa tiếng việt của atomism là: danh từ|- thuyết nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ atomist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atomist danh từ|- người theo thuyết nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atomist
  • Phiên âm (nếu có): [ætəmist]
  • Nghĩa tiếng việt của atomist là: danh từ|- người theo thuyết nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ atomistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atomistic tính từ|- (thuộc) nguyên tử|- (thuộc) thuyết nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atomistic
  • Phiên âm (nếu có): [,ætəmistik]
  • Nghĩa tiếng việt của atomistic là: tính từ|- (thuộc) nguyên tử|- (thuộc) thuyết nguyên tử
Nghĩa tiếng việt của từ atomistic competition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atomistic competition(econ) cạnh tranh độc lập.|+ một cơ cấu thị trường trong đó số lượng các hãng rất lớn, do đó mỗi hãng cạnh tranh một cách độc lập. (xem perfect competition).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atomistic competition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atomistic competition là: (econ) cạnh tranh độc lập.|+ một cơ cấu thị trường trong đó số lượng các hãng rất lớn, do đó mỗi hãng cạnh tranh một cách độc lập. (xem perfect competition).
Nghĩa tiếng việt của từ atomistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atomisticallyxem atomistic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atomistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atomistically là: xem atomistic
Nghĩa tiếng việt của từ atomization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atomization danh từ|- sự nguyên tử hoá|- sự tán nhỏ|- sự phun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atomization
  • Phiên âm (nếu có): [,ætəmaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của atomization là: danh từ|- sự nguyên tử hoá|- sự tán nhỏ|- sự phun
Nghĩa tiếng việt của từ atomize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atomize ngoại động từ|- nguyên tử hoá|- tán nhỏ|- phun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atomize
  • Phiên âm (nếu có): [ætəmaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của atomize là: ngoại động từ|- nguyên tử hoá|- tán nhỏ|- phun
Nghĩa tiếng việt của từ atomizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atomizer danh từ|- máy phun|- máy tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atomizer
  • Phiên âm (nếu có): [ætəmaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của atomizer là: danh từ|- máy phun|- máy tán
Nghĩa tiếng việt của từ atomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atomy danh từ|- nguyên tử|- vật nhỏ xíu|- danh từ|- bộ xương người|- người gầy giơ xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atomy
  • Phiên âm (nếu có): [ætəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của atomy là: danh từ|- nguyên tử|- vật nhỏ xíu|- danh từ|- bộ xương người|- người gầy giơ xương
Nghĩa tiếng việt của từ atonable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atonablexem atone. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atonable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atonable là: xem atone
Nghĩa tiếng việt của từ atonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atonal tính từ|- không theo điệu thức hoặc thang âm nào nhất định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atonal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atonal là: tính từ|- không theo điệu thức hoặc thang âm nào nhất định
Nghĩa tiếng việt của từ atonality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atonality danh từ|- sự không theo điệu thức hoặc thang âm nào nhất định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atonality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atonality là: danh từ|- sự không theo điệu thức hoặc thang âm nào nhất định
Nghĩa tiếng việt của từ atonally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atonallyxem atonal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atonally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atonally là: xem atonal
Nghĩa tiếng việt của từ atone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atone nội động từ|- chuộc (lỗi)|=to atone for a fault|+ chuộc lỗi|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) dàn xếp, hoà giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atone
  • Phiên âm (nếu có): [ətoun]
  • Nghĩa tiếng việt của atone là: nội động từ|- chuộc (lỗi)|=to atone for a fault|+ chuộc lỗi|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) dàn xếp, hoà giải
Nghĩa tiếng việt của từ atoneable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atoneablexem atone. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atoneable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atoneable là: xem atone
Nghĩa tiếng việt của từ atonement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atonement danh từ|- sự chuộc lỗi, sự đền tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atonement
  • Phiên âm (nếu có): [ətounmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của atonement là: danh từ|- sự chuộc lỗi, sự đền tội
Nghĩa tiếng việt của từ atoner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atonerxem atone. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atoner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atoner là: xem atone
Nghĩa tiếng việt của từ atonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atonic tính từ|- (y học) mất sức trương|- (ngôn ngữ học) không có trọng âm, không nhấn mạnh|* danh từ|- (ngôn ngữ học) từ không trọng âm, chủ yếu ở ngữ pháp hy lạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atonic
  • Phiên âm (nếu có): [ætɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của atonic là: tính từ|- (y học) mất sức trương|- (ngôn ngữ học) không có trọng âm, không nhấn mạnh|* danh từ|- (ngôn ngữ học) từ không trọng âm, chủ yếu ở ngữ pháp hy lạp
Nghĩa tiếng việt của từ atonicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atonicityxem atonic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atonicity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atonicity là: xem atonic
Nghĩa tiếng việt của từ atony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atony danh từ|- (y học) sự mất sức trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atony
  • Phiên âm (nếu có): [ætəni]
  • Nghĩa tiếng việt của atony là: danh từ|- (y học) sự mất sức trương
Nghĩa tiếng việt của từ atop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atop phó từ & giới từ|- ở đỉnh, ở chỏm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atop
  • Phiên âm (nếu có): [ətɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của atop là: phó từ & giới từ|- ở đỉnh, ở chỏm
Nghĩa tiếng việt của từ atopen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atopen danh từ|- nguồn dị ứng, atopen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atopen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atopen là: danh từ|- nguồn dị ứng, atopen
Nghĩa tiếng việt của từ atopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atopy danh từ|- dị ứng; phản ứng đặc dị|* danh từ|- dị ứng; phản ứng đặc dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atopy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atopy là: danh từ|- dị ứng; phản ứng đặc dị|* danh từ|- dị ứng; phản ứng đặc dị
Nghĩa tiếng việt của từ atorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atorn nội động từ|- đồng ý thuê với ông chủ mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atorn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atorn là: nội động từ|- đồng ý thuê với ông chủ mới
Nghĩa tiếng việt của từ atrabiliar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atrabiliar tính từ|- (y học) bị mật đen|- buồn rầu, rầu rĩ, u sầu|- hay cáu gắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atrabiliar
  • Phiên âm (nếu có): [,ætrəbijə]
  • Nghĩa tiếng việt của atrabiliar là: tính từ|- (y học) bị mật đen|- buồn rầu, rầu rĩ, u sầu|- hay cáu gắt
Nghĩa tiếng việt của từ atrabilious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atrabilious tính từ|- (y học) bị mật đen|- buồn rầu, rầu rĩ, u sầu|- hay cáu gắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atrabilious
  • Phiên âm (nếu có): [,ætrəbijə]
  • Nghĩa tiếng việt của atrabilious là: tính từ|- (y học) bị mật đen|- buồn rầu, rầu rĩ, u sầu|- hay cáu gắt
Nghĩa tiếng việt của từ atrabiliousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atrabiliousnessxem atrabilious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atrabiliousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atrabiliousness là: xem atrabilious
Nghĩa tiếng việt của từ atractoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atractoid tính từ|- (sinh học) dạng thoi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atractoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atractoid là: tính từ|- (sinh học) dạng thoi
Nghĩa tiếng việt của từ atremble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atremble tính từ|- run rẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atremble
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atremble là: tính từ|- run rẩy
Nghĩa tiếng việt của từ atresia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atresia danh từ|- (y học) sự bịt lỗ; sự hẹp lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atresia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atresia là: danh từ|- (y học) sự bịt lỗ; sự hẹp lỗ
Nghĩa tiếng việt của từ atresis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atresis tính từ|- (y học) hẹp lỗ; tịt lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atresis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atresis là: tính từ|- (y học) hẹp lỗ; tịt lỗ
Nghĩa tiếng việt của từ atrial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atrial phó từ|- thuộc tâm nhĩ; khoang tai ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atrial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atrial là: phó từ|- thuộc tâm nhĩ; khoang tai ngoài
Nghĩa tiếng việt của từ atrioventricular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atrioventricular tính từ|- thuộc nhĩ thất tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atrioventricular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atrioventricular là: tính từ|- thuộc nhĩ thất tim
Nghĩa tiếng việt của từ atrip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atrip phó từ|- vừa kéo lên khỏi mặt đất (neo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atrip
  • Phiên âm (nếu có): [ətrip]
  • Nghĩa tiếng việt của atrip là: phó từ|- vừa kéo lên khỏi mặt đất (neo)
Nghĩa tiếng việt của từ atrium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atrium danh từ|- cửa|- tâm nhĩ|- khoang tai ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atrium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atrium là: danh từ|- cửa|- tâm nhĩ|- khoang tai ngoài
Nghĩa tiếng việt của từ atrocious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atrocious tính từ|- hung bạo, tàn ác, tàn bạo|=an atrocious regime|+ chế độ tàn bạo|- rất xấu, tồi tệ|=atrocious weather|+ thời tiết rất xấu|=atrocious hand writing|+ chữ viết rất xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atrocious
  • Phiên âm (nếu có): [ətrouʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của atrocious là: tính từ|- hung bạo, tàn ác, tàn bạo|=an atrocious regime|+ chế độ tàn bạo|- rất xấu, tồi tệ|=atrocious weather|+ thời tiết rất xấu|=atrocious hand writing|+ chữ viết rất xấu
Nghĩa tiếng việt của từ atrociously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atrociously phó từ|- độc ác, tàn bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atrociously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atrociously là: phó từ|- độc ác, tàn bạo
Nghĩa tiếng việt của từ atrociousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atrociousness danh từ|- tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo|- hành động hung ác, hành động tàn bạo|- (thông tục) sự lầm to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atrociousness
  • Phiên âm (nếu có): [ətrouʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của atrociousness là: danh từ|- tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo|- hành động hung ác, hành động tàn bạo|- (thông tục) sự lầm to
Nghĩa tiếng việt của từ atrocity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atrocity danh từ|- tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo|- hành động hung ác, hành động tàn bạo|- (thông tục) sự lầm to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atrocity
  • Phiên âm (nếu có): [ətrouʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của atrocity là: danh từ|- tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo|- hành động hung ác, hành động tàn bạo|- (thông tục) sự lầm to
Nghĩa tiếng việt của từ atrophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atrophicxem atrophy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atrophic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atrophic là: xem atrophy
Nghĩa tiếng việt của từ atrophied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atrophied tính từ|- teo, bị teo|- hao mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atrophied
  • Phiên âm (nếu có): [ætrəfid]
  • Nghĩa tiếng việt của atrophied là: tính từ|- teo, bị teo|- hao mòn
Nghĩa tiếng việt của từ atrophy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atrophy danh từ|- sự teo|- sự hao mòn|* ngoại động từ|- làm teo|- làm hao mòn|* nội động từ|- teo đi|- hao mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atrophy
  • Phiên âm (nếu có): [ætrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của atrophy là: danh từ|- sự teo|- sự hao mòn|* ngoại động từ|- làm teo|- làm hao mòn|* nội động từ|- teo đi|- hao mòn
Nghĩa tiếng việt của từ atropine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atropine danh từ|- (dược học) atropin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atropine
  • Phiên âm (nếu có): [ætrəpi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của atropine là: danh từ|- (dược học) atropin
Nghĩa tiếng việt của từ attaboy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attaboy thán từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) at-a-boy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attaboy
  • Phiên âm (nếu có): [ætə,bɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của attaboy là: thán từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) at-a-boy
Nghĩa tiếng việt của từ attach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attach ngoại động từ|- gắn, dán, trói buộc|=to attach a label to a bag|+ dán nhãn vào cái túi|=to attach a stamp|+ dán tem|- tham, gia, gia nhập|=to attach oneself to a political party|+ tham gia một chính đảng|- gắn bó|=to be deeply attached to somebody|+ hết sức gắn bó với ai; rất quyến luyến với ai|- coi, cho là, gán cho|=to attach importance to something|+ coi việc gì là quan trọng|=to attach little value to someones statement|+ coi lời tuyên bố của ai là không có giá trị mấy|=to attach the blame to somebody|+ gán (đổ) lỗi cho ai|- (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...)|* nội động từ|- gắn liền với|=the responsibility that attaches to that position|+ trách nhiệm gắn liền với cương vị công tác đó||@attach|- (tech) gắn nối, kết (đ)||@attach|- buộc chặt, cột chặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attach
  • Phiên âm (nếu có): [ətætʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của attach là: ngoại động từ|- gắn, dán, trói buộc|=to attach a label to a bag|+ dán nhãn vào cái túi|=to attach a stamp|+ dán tem|- tham, gia, gia nhập|=to attach oneself to a political party|+ tham gia một chính đảng|- gắn bó|=to be deeply attached to somebody|+ hết sức gắn bó với ai; rất quyến luyến với ai|- coi, cho là, gán cho|=to attach importance to something|+ coi việc gì là quan trọng|=to attach little value to someones statement|+ coi lời tuyên bố của ai là không có giá trị mấy|=to attach the blame to somebody|+ gán (đổ) lỗi cho ai|- (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...)|* nội động từ|- gắn liền với|=the responsibility that attaches to that position|+ trách nhiệm gắn liền với cương vị công tác đó||@attach|- (tech) gắn nối, kết (đ)||@attach|- buộc chặt, cột chặt
Nghĩa tiếng việt của từ attachable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attachablexem attach. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attachable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attachable là: xem attach
Nghĩa tiếng việt của từ attached là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attached tính từ|- gắn bó||@attached|- được buộc chặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attached
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attached là: tính từ|- gắn bó||@attached|- được buộc chặt
Nghĩa tiếng việt của từ attached device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attached device(tech) thiết bị gắn nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attached device
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attached device là: (tech) thiết bị gắn nối
Nghĩa tiếng việt của từ attached unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attached unit(tech) bộ phận gắn nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attached unit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attached unit là: (tech) bộ phận gắn nối
Nghĩa tiếng việt của từ attached variable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attached variable(tech) biến gắn nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attached variable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attached variable là: (tech) biến gắn nối
Nghĩa tiếng việt của từ attaché là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attaché danh từ|- ngoại tuỳ viên|=commercial attaché|+ tuỳ viên thương mại|=cultural attaché|+ tuỳ viên văn hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attaché
  • Phiên âm (nếu có): [ətæʃei]
  • Nghĩa tiếng việt của attaché là: danh từ|- ngoại tuỳ viên|=commercial attaché|+ tuỳ viên thương mại|=cultural attaché|+ tuỳ viên văn hoá
Nghĩa tiếng việt của từ attaché case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attaché case danh từ|- cặp da (đựng giấy má, tài liệu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attaché case
  • Phiên âm (nếu có): [ətæʃikeis]
  • Nghĩa tiếng việt của attaché case là: danh từ|- cặp da (đựng giấy má, tài liệu...)
Nghĩa tiếng việt của từ attachment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attachment danh từ|- sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác)|- cái dùng để buộc|- vật bị buộc (vào vật khác)|- lòng quyến luyến, sự gắn bó|=to entertain an attachment for someone|+ gắn bó với ai, quyến luyến với ai|- (pháp lý) sự bắt (người); sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá)|=to lay an attachment on|+ bắt giữ; tịch biên|- (kỹ thuật) đồ gá lắp, phụ tùng||@attachment|- (tech) bộ đính kèm; phụ tùng; bộ móc nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attachment
  • Phiên âm (nếu có): [ətætʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của attachment là: danh từ|- sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác)|- cái dùng để buộc|- vật bị buộc (vào vật khác)|- lòng quyến luyến, sự gắn bó|=to entertain an attachment for someone|+ gắn bó với ai, quyến luyến với ai|- (pháp lý) sự bắt (người); sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá)|=to lay an attachment on|+ bắt giữ; tịch biên|- (kỹ thuật) đồ gá lắp, phụ tùng||@attachment|- (tech) bộ đính kèm; phụ tùng; bộ móc nối
Nghĩa tiếng việt của từ attack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attack danh từ|- sự tấn công, sự công kích|=to make an attack on enemy positions|+ tấn công các vị trí địch|- cơn (bệnh)|=an attack of fever|+ cơn sốt|=a heart attack|+ cơn đau tim|* ngoại động từ|- tấn công, công kích|- bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc)|=to attack a task|+ bắt tay vào việc, lao vào việc|- ăn mòn (axit)|=strong acids attack metals|+ axit mạnh ăn mòn kim loại|- nhiễm vào (bệnh tật)|* nội động từ|- tấn công, bắt đầu chiến sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attack
  • Phiên âm (nếu có): [ətæk]
  • Nghĩa tiếng việt của attack là: danh từ|- sự tấn công, sự công kích|=to make an attack on enemy positions|+ tấn công các vị trí địch|- cơn (bệnh)|=an attack of fever|+ cơn sốt|=a heart attack|+ cơn đau tim|* ngoại động từ|- tấn công, công kích|- bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc)|=to attack a task|+ bắt tay vào việc, lao vào việc|- ăn mòn (axit)|=strong acids attack metals|+ axit mạnh ăn mòn kim loại|- nhiễm vào (bệnh tật)|* nội động từ|- tấn công, bắt đầu chiến sự
Nghĩa tiếng việt của từ attackable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attackable tính từ|- có thể tấn công, có thể công kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attackable
  • Phiên âm (nếu có): [ətækəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của attackable là: tính từ|- có thể tấn công, có thể công kích
Nghĩa tiếng việt của từ attacker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attacker danh từ|- kẻ tấn công, người tấn công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attacker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attacker là: danh từ|- kẻ tấn công, người tấn công
Nghĩa tiếng việt của từ attain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attain động từ|- đến tới, đạt tới|=to attain to perfection|+ đặt tới chỗ hoàn thiện|=to attain ones object|+ đạt được mục đích||@attain|- đạt được, hoàn thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attain
  • Phiên âm (nếu có): [ətein]
  • Nghĩa tiếng việt của attain là: động từ|- đến tới, đạt tới|=to attain to perfection|+ đặt tới chỗ hoàn thiện|=to attain ones object|+ đạt được mục đích||@attain|- đạt được, hoàn thành
Nghĩa tiếng việt của từ attainability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attainability danh từ|- sự có thể đạt tới được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attainability
  • Phiên âm (nếu có): [ə,teinəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của attainability là: danh từ|- sự có thể đạt tới được
Nghĩa tiếng việt của từ attainable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attainable tính từ|- có thể đạt tới được||@attainable|- có thể đạt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attainable
  • Phiên âm (nếu có): [əteinəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của attainable là: tính từ|- có thể đạt tới được||@attainable|- có thể đạt được
Nghĩa tiếng việt của từ attainableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attainablenessxem attain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attainableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attainableness là: xem attain
Nghĩa tiếng việt của từ attainder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attainder danh từ|- (pháp lý) sự đặt ra ngoài vòng pháp luật|- (pháp lý) sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản|=bill of attainder|+ lệnh (của quốc hội) tước quyền công dân và tịch thu tài sản (của một tên phản quốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attainder
  • Phiên âm (nếu có): [əteində]
  • Nghĩa tiếng việt của attainder là: danh từ|- (pháp lý) sự đặt ra ngoài vòng pháp luật|- (pháp lý) sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản|=bill of attainder|+ lệnh (của quốc hội) tước quyền công dân và tịch thu tài sản (của một tên phản quốc)
Nghĩa tiếng việt của từ attainment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attainment danh từ|- sự đạt được|=an end easy of attainment|+ mục đích dễ đạt|=hopes impossible of attainment|+ những hy vọng không sao đạt được|- ((thường) số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức; tài (do trau giồi mà có)|=a man of great attainments|+ người có học thức rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attainment
  • Phiên âm (nếu có): [əteinmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của attainment là: danh từ|- sự đạt được|=an end easy of attainment|+ mục đích dễ đạt|=hopes impossible of attainment|+ những hy vọng không sao đạt được|- ((thường) số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức; tài (do trau giồi mà có)|=a man of great attainments|+ người có học thức rộng
Nghĩa tiếng việt của từ attaint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attaint ngoại động từ|- (pháp lý) sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản|- làm nhơ, làm hoen ố, bôi nhọ (danh dự...)|- nhiễm (bệnh)|- (từ cổ,nghĩa cổ) buộc tội, kết tội, tố cáo|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) vết nhơ, vết hoen ố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attaint
  • Phiên âm (nếu có): [əteint]
  • Nghĩa tiếng việt của attaint là: ngoại động từ|- (pháp lý) sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản|- làm nhơ, làm hoen ố, bôi nhọ (danh dự...)|- nhiễm (bệnh)|- (từ cổ,nghĩa cổ) buộc tội, kết tội, tố cáo|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) vết nhơ, vết hoen ố
Nghĩa tiếng việt của từ attar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attar danh từ|- tinh dầu hoa hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attar
  • Phiên âm (nếu có): [ætə]
  • Nghĩa tiếng việt của attar là: danh từ|- tinh dầu hoa hồng
Nghĩa tiếng việt của từ attemper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attemper ngoại động từ|- làm bớt, làm dịu|- attemper to làm cho hợp với|- thay đổi nhiệt độ của|- tôi (kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attemper
  • Phiên âm (nếu có): [ətempə]
  • Nghĩa tiếng việt của attemper là: ngoại động từ|- làm bớt, làm dịu|- attemper to làm cho hợp với|- thay đổi nhiệt độ của|- tôi (kim loại)
Nghĩa tiếng việt của từ attempt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attempt danh từ|- sự cố gắng, sự thử|=to make an attempt at doing something (to do something)|+ thử làm một việc gì|=to fail in ones attempt|+ thử làm nhưng thất bại|- (attemper on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến|=an attempt on somebodys life|+ sự mưu hại ai|=an attempt on somebodys prerogatives|+ sự phạm đến đặc quyền của ai|* ngoại động từ|- cố gắng; thử, toan|=to attempt a hard task|+ cố gắng làm một việc khó khăn|- mưu hại; xâm phạm, phạm đến|=to attempt someones life|+ mưu hại ai|- gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm (một đồn...)|- gắng, vượt qua (quả núi...)|=to attempt a fortress|+ thử đánh chiếm một pháo đài|=to attempt a mountain peak|+ thử vượt qua một ngọn núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attempt
  • Phiên âm (nếu có): [ətempt]
  • Nghĩa tiếng việt của attempt là: danh từ|- sự cố gắng, sự thử|=to make an attempt at doing something (to do something)|+ thử làm một việc gì|=to fail in ones attempt|+ thử làm nhưng thất bại|- (attemper on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến|=an attempt on somebodys life|+ sự mưu hại ai|=an attempt on somebodys prerogatives|+ sự phạm đến đặc quyền của ai|* ngoại động từ|- cố gắng; thử, toan|=to attempt a hard task|+ cố gắng làm một việc khó khăn|- mưu hại; xâm phạm, phạm đến|=to attempt someones life|+ mưu hại ai|- gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm (một đồn...)|- gắng, vượt qua (quả núi...)|=to attempt a fortress|+ thử đánh chiếm một pháo đài|=to attempt a mountain peak|+ thử vượt qua một ngọn núi
Nghĩa tiếng việt của từ attemptable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attemptablexem attempt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attemptable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attemptable là: xem attempt
Nghĩa tiếng việt của từ attempter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attempterxem attempt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attempter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attempter là: xem attempt
Nghĩa tiếng việt của từ attend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attend ngoại động từ|- dự, có mặt|=to attend a meeting|+ dự một cuộc họp|- chăm sóc, phục vụ, phục dịch|=to attend a patient|+ chăm sóc người bệnh|- đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống|=to attend somebody to the air-port|+ đi theo ai ra sân bay|=success attends hard work|+ thành công kèm theo sự làm việc tích cực; làm việc tích cực đem lại sự thành công|* nội động từ|- (+ at) dự, có mặt|=to attend at a meeting|+ có mặt tại buổi họp|- ((thường) + to) chú trọng, chăm lo|=to attend to ones work|+ chú trọng đến công việc của mình|=to attend to the education of ones children|+ chăm lo đến việc giáo dục con cái|- (+ on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch|=to attend on (upon) someone|+ chăm sóc ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attend
  • Phiên âm (nếu có): [ətend]
  • Nghĩa tiếng việt của attend là: ngoại động từ|- dự, có mặt|=to attend a meeting|+ dự một cuộc họp|- chăm sóc, phục vụ, phục dịch|=to attend a patient|+ chăm sóc người bệnh|- đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống|=to attend somebody to the air-port|+ đi theo ai ra sân bay|=success attends hard work|+ thành công kèm theo sự làm việc tích cực; làm việc tích cực đem lại sự thành công|* nội động từ|- (+ at) dự, có mặt|=to attend at a meeting|+ có mặt tại buổi họp|- ((thường) + to) chú trọng, chăm lo|=to attend to ones work|+ chú trọng đến công việc của mình|=to attend to the education of ones children|+ chăm lo đến việc giáo dục con cái|- (+ on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch|=to attend on (upon) someone|+ chăm sóc ai
Nghĩa tiếng việt của từ attendance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attendance danh từ|- sự dự, sự có mặt|=to request someones attendance|+ mời ai đến dự|=attendance at lectures|+ sự đến dự những buổi thuyết trình|- số người dự, số người có mặt|=a large attendance at a meeting|+ số người dự đông đảo ở cuộc họp|- sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu|=to be in attendance on somebody|+ chăm sóc ai|=medical attendance|+ sự chăm sóc thuốc men, sự điều trị|- (xem) dance. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attendance
  • Phiên âm (nếu có): [ətendəns]
  • Nghĩa tiếng việt của attendance là: danh từ|- sự dự, sự có mặt|=to request someones attendance|+ mời ai đến dự|=attendance at lectures|+ sự đến dự những buổi thuyết trình|- số người dự, số người có mặt|=a large attendance at a meeting|+ số người dự đông đảo ở cuộc họp|- sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu|=to be in attendance on somebody|+ chăm sóc ai|=medical attendance|+ sự chăm sóc thuốc men, sự điều trị|- (xem) dance
Nghĩa tiếng việt của từ attendant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attendant tính từ|- tham dự, có mặt|=attendant crowd|+ đám đông có mặt|- đi theo, kèm theo|=famine and its attendant diseases|+ nạn đói và những bệnh kèm theo nó|=attendant circumstances|+ những trạng huống kèm theo|- (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu|* danh từ|- người phục vụ; người theo hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attendant
  • Phiên âm (nếu có): [ətendənt]
  • Nghĩa tiếng việt của attendant là: tính từ|- tham dự, có mặt|=attendant crowd|+ đám đông có mặt|- đi theo, kèm theo|=famine and its attendant diseases|+ nạn đói và những bệnh kèm theo nó|=attendant circumstances|+ những trạng huống kèm theo|- (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu|* danh từ|- người phục vụ; người theo hầu
Nghĩa tiếng việt của từ attendantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attendantlyxem attendant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attendantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attendantly là: xem attendant
Nghĩa tiếng việt của từ attended là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attended(tech) station đài/trạm có người (quản lý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attended
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attended là: (tech) station đài/trạm có người (quản lý)
Nghĩa tiếng việt của từ attender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attender danh từ|- người tham dự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attender
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attender là: danh từ|- người tham dự
Nghĩa tiếng việt của từ attention là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attention danh từ|- sự chú ý|=to pay attention to|+ chú ý tới|=to attract attention|+ lôi cuốn sự chú ý|- sự chăm sóc|=to receive attention at a hospital|+ được chăm sóc điều trị tại một bệnh viện|- (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai|=to show attentions to somebody|+ ân cần chu đáo với ai|- (quân sự) tư thế đứng nghiêm|=attention!|+ nghiêm!|=to come to (stand at) attention|+ đứng nghiêm|- (xem) pay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attention
  • Phiên âm (nếu có): [ətenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của attention là: danh từ|- sự chú ý|=to pay attention to|+ chú ý tới|=to attract attention|+ lôi cuốn sự chú ý|- sự chăm sóc|=to receive attention at a hospital|+ được chăm sóc điều trị tại một bệnh viện|- (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai|=to show attentions to somebody|+ ân cần chu đáo với ai|- (quân sự) tư thế đứng nghiêm|=attention!|+ nghiêm!|=to come to (stand at) attention|+ đứng nghiêm|- (xem) pay
Nghĩa tiếng việt của từ attention interruption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attention interruption(tech) ngắt chú ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attention interruption
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attention interruption là: (tech) ngắt chú ý
Nghĩa tiếng việt của từ attention key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attention key(tech) khóa chú ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attention key
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attention key là: (tech) khóa chú ý
Nghĩa tiếng việt của từ attentional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attentionalxem attention. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attentional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attentional là: xem attention
Nghĩa tiếng việt của từ attentive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attentive tính từ|- chăm chú|- chú ý, lưu tâm|- ân cần, chu đáo|=to be attentive to somebody|+ ân cần với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attentive
  • Phiên âm (nếu có): [ətentiv]
  • Nghĩa tiếng việt của attentive là: tính từ|- chăm chú|- chú ý, lưu tâm|- ân cần, chu đáo|=to be attentive to somebody|+ ân cần với ai
Nghĩa tiếng việt của từ attentively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attentively phó từ|- chăm chú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attentively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attentively là: phó từ|- chăm chú
Nghĩa tiếng việt của từ attentiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attentiveness danh từ|- sự chăm chú|- sự chú ý, sự lưu tâm|- thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attentiveness
  • Phiên âm (nếu có): [ətentivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của attentiveness là: danh từ|- sự chăm chú|- sự chú ý, sự lưu tâm|- thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo
Nghĩa tiếng việt của từ attenuate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attenuate ngoại động từ|- làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi|- làm yếu đi|- làm loãng|- (vật lý) làm tắt dần, làm suy giảm|* tính từ|- mỏng bớt, mảnh bớt|- gầy còm, mảnh dẻ|- yếu đi, giảm bớt|- loãng đi||@attenuate|- (tech) suy giảm (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attenuate
  • Phiên âm (nếu có): [ətenjueit]
  • Nghĩa tiếng việt của attenuate là: ngoại động từ|- làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi|- làm yếu đi|- làm loãng|- (vật lý) làm tắt dần, làm suy giảm|* tính từ|- mỏng bớt, mảnh bớt|- gầy còm, mảnh dẻ|- yếu đi, giảm bớt|- loãng đi||@attenuate|- (tech) suy giảm (đ)
Nghĩa tiếng việt của từ attenuation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attenuation danh từ|- sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi|- sự làm yếu đi|- sự làm loãng|- (vật lý) sự tắt dần, sự suy giảm|=attenuation constant|+ rađiô hệ số suy giảm||@attenuation|- (tech) suy giảm; độ suy giảm; hấp thụ||@attenuation|- sự giảm nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attenuation
  • Phiên âm (nếu có): [ə,tenjueiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của attenuation là: danh từ|- sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi|- sự làm yếu đi|- sự làm loãng|- (vật lý) sự tắt dần, sự suy giảm|=attenuation constant|+ rađiô hệ số suy giảm||@attenuation|- (tech) suy giảm; độ suy giảm; hấp thụ||@attenuation|- sự giảm nhẹ
Nghĩa tiếng việt của từ attenuation band là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attenuation band(tech) dải suy giảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attenuation band
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attenuation band là: (tech) dải suy giảm
Nghĩa tiếng việt của từ attenuation-frequency distortion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attenuation-frequency distortion(tech) biến dạng suy giảm tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attenuation-frequency distortion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attenuation-frequency distortion là: (tech) biến dạng suy giảm tần số
Nghĩa tiếng việt của từ attenuator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attenuator(tech) bộ suy giảm||@attenuator|- máy giảm nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attenuator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attenuator là: (tech) bộ suy giảm||@attenuator|- máy giảm nhẹ
Nghĩa tiếng việt của từ attenuator grating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attenuator grating(tech) lưới quang suy giảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attenuator grating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attenuator grating là: (tech) lưới quang suy giảm
Nghĩa tiếng việt của từ atterminal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atterminal tính từ|- hướng cuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atterminal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atterminal là: tính từ|- hướng cuối
Nghĩa tiếng việt của từ attest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attest ngoại động từ|- chứng nhận, nhận thực, chứng thực|=attested cattle|+ thú nuôi (trâu bò) đã được chứng nhận không có vi trùng lao|- bắt thề, bắt tuyên thệ|* nội động từ|- làm chứng|=to attest to something|+ làm chứng một việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attest
  • Phiên âm (nếu có): [ətest]
  • Nghĩa tiếng việt của attest là: ngoại động từ|- chứng nhận, nhận thực, chứng thực|=attested cattle|+ thú nuôi (trâu bò) đã được chứng nhận không có vi trùng lao|- bắt thề, bắt tuyên thệ|* nội động từ|- làm chứng|=to attest to something|+ làm chứng một việc gì
Nghĩa tiếng việt của từ attestant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attestantxem attest. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attestant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attestant là: xem attest
Nghĩa tiếng việt của từ attestation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attestation danh từ|- sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực|- lời chứng, lời cung khai làm chứng|- sự thề, sự tuyên thệ|- sự cho thề, sự làm lễ tuyên thệ (cho ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attestation
  • Phiên âm (nếu có): [,ætesteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của attestation là: danh từ|- sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực|- lời chứng, lời cung khai làm chứng|- sự thề, sự tuyên thệ|- sự cho thề, sự làm lễ tuyên thệ (cho ai)
Nghĩa tiếng việt của từ attester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attesterxem attest. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attester
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attester là: xem attest
Nghĩa tiếng việt của từ attestor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attestor danh từ|- (pháp lý) người chứng thực, người làm chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attestor
  • Phiên âm (nếu có): [ətestə]
  • Nghĩa tiếng việt của attestor là: danh từ|- (pháp lý) người chứng thực, người làm chứng
Nghĩa tiếng việt của từ attic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attic tính từ|- (thuộc) thành a-ten|- sắc sảo, ý nhị|=attic salt (wit)|+ lời nói ý nhị|* danh từ|- tiếng a-ten|- gác mái|- (kiến trúc) tường mặt thượng, tầng mặt thượng (tường hoặc tầng nhỏ làm trên hết để che mái nhà phía đằng trước)|- (từ lóng) hơi điên, hơi gàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attic
  • Phiên âm (nếu có): [ætik]
  • Nghĩa tiếng việt của attic là: tính từ|- (thuộc) thành a-ten|- sắc sảo, ý nhị|=attic salt (wit)|+ lời nói ý nhị|* danh từ|- tiếng a-ten|- gác mái|- (kiến trúc) tường mặt thượng, tầng mặt thượng (tường hoặc tầng nhỏ làm trên hết để che mái nhà phía đằng trước)|- (từ lóng) hơi điên, hơi gàn
Nghĩa tiếng việt của từ atticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atticism danh từ|- phong cách a-ten|- từ ngữ đặc a-ten; ngôn ngữ tao nhã của a-ten|- sự sùng a-ten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atticism
  • Phiên âm (nếu có): [ætisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của atticism là: danh từ|- phong cách a-ten|- từ ngữ đặc a-ten; ngôn ngữ tao nhã của a-ten|- sự sùng a-ten
Nghĩa tiếng việt của từ attire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attire danh từ|- quần áo; đồ trang điểm|- sừng hươu, sừng nai|* ngoại động từ|- mặc quần áo cho; trang điểm cho|=simply attired|+ ăn mặc giản dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attire
  • Phiên âm (nếu có): [ətaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của attire là: danh từ|- quần áo; đồ trang điểm|- sừng hươu, sừng nai|* ngoại động từ|- mặc quần áo cho; trang điểm cho|=simply attired|+ ăn mặc giản dị
Nghĩa tiếng việt của từ attitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attitude danh từ|- thái độ, quan điểm|=ones attitude towards a question|+ quan điểm đối với một vấn đề|=an attitude of mind|+ quan điểm cách nhìn|- tư thế, điệu bộ, dáng dấp|=in a listening attitude|+ với cái dáng đang nghe|=to strike an attitude|+ làm điệu bộ không tự nhiên (như ở sân khấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attitude
  • Phiên âm (nếu có): [ætitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của attitude là: danh từ|- thái độ, quan điểm|=ones attitude towards a question|+ quan điểm đối với một vấn đề|=an attitude of mind|+ quan điểm cách nhìn|- tư thế, điệu bộ, dáng dấp|=in a listening attitude|+ với cái dáng đang nghe|=to strike an attitude|+ làm điệu bộ không tự nhiên (như ở sân khấu)
Nghĩa tiếng việt của từ attitudinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attitudinalxem attitude. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attitudinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attitudinal là: xem attitude
Nghĩa tiếng việt của từ attitudinise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attitudinise nội động từ|- lấy dáng, làm điệu bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attitudinise
  • Phiên âm (nếu có): [,ætitju:dinaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của attitudinise là: nội động từ|- lấy dáng, làm điệu bộ
Nghĩa tiếng việt của từ attitudinize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attitudinize nội động từ|- lấy dáng, làm điệu bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attitudinize
  • Phiên âm (nếu có): [,ætitju:dinaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của attitudinize là: nội động từ|- lấy dáng, làm điệu bộ
Nghĩa tiếng việt của từ atto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atto(tech) attô (10 lũy thừa -18). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atto là: (tech) attô (10 lũy thừa -18)
Nghĩa tiếng việt của từ attoelectronic emission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attoelectronic emission(tech) phóng xạ âm điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attoelectronic emission
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attoelectronic emission là: (tech) phóng xạ âm điện tử
Nghĩa tiếng việt của từ attorney là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attorney danh từ|- người được uỷ quyền đại diện trước toà|=a letter (warrant) of attorney|+ giấy uỷ quyền|=power of attorney|+ quyền uỷ nhiệm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) luật sư (ở anh bây giờ thường dùng với ý đùa cợt hoặc làm giảm giá trị)|- luật sư|- viện chưởng lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attorney
  • Phiên âm (nếu có): [ətə:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của attorney là: danh từ|- người được uỷ quyền đại diện trước toà|=a letter (warrant) of attorney|+ giấy uỷ quyền|=power of attorney|+ quyền uỷ nhiệm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) luật sư (ở anh bây giờ thường dùng với ý đùa cợt hoặc làm giảm giá trị)|- luật sư|- viện chưởng lý
Nghĩa tiếng việt của từ attorneyship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attorneyshipxem attorney. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attorneyship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attorneyship là: xem attorney
Nghĩa tiếng việt của từ attract là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attract ngoại động từ|- (vật lý) hút|=magner attracts iron|+ nam châm hút sắt|- thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn|=to attract attention|+ lôi cuốn sự chú ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attract
  • Phiên âm (nếu có): [ətrækt]
  • Nghĩa tiếng việt của attract là: ngoại động từ|- (vật lý) hút|=magner attracts iron|+ nam châm hút sắt|- thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn|=to attract attention|+ lôi cuốn sự chú ý
Nghĩa tiếng việt của từ attractable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attractable tính từ|- có thể hút được|- có thể thu hút, có thể hấp dẫn, có thể lôi cuốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attractable
  • Phiên âm (nếu có): [ətræktəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của attractable là: tính từ|- có thể hút được|- có thể thu hút, có thể hấp dẫn, có thể lôi cuốn
Nghĩa tiếng việt của từ attractant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attractant danh từ|- chất hấp dẫn, chất hoá học thu hút côn trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attractant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attractant là: danh từ|- chất hấp dẫn, chất hoá học thu hút côn trùng
Nghĩa tiếng việt của từ attracted-disc electrometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attracted-disc electrometer(tech) tĩnh điện kế kiểu hút đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attracted-disc electrometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attracted-disc electrometer là: (tech) tĩnh điện kế kiểu hút đĩa
Nghĩa tiếng việt của từ attracter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attracterxem attract. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attracter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attracter là: xem attract
Nghĩa tiếng việt của từ attraction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attraction danh từ|- (vật lý) sự hú; sức hút|=mutual attraction|+ sự hút lẫn nhau|=terrestrial attraction|+ sức hút của trái đất|=magnetic attraction|+ sức hút từ|=electrostatic attraction|+ sức hút tĩnh điện|=molecular attraction|+ sức hút phân tử|=cạpillary attraction|+ sức hút mao dẫn|- sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sức hấp dẫn, sức lôi cuốn|- cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn||@attraction|- (tech) hút (d)||@attraction|- [sự, lực],hấp dẫn|- capillary a. sức hút, mao dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attraction
  • Phiên âm (nếu có): [ətrækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của attraction là: danh từ|- (vật lý) sự hú; sức hút|=mutual attraction|+ sự hút lẫn nhau|=terrestrial attraction|+ sức hút của trái đất|=magnetic attraction|+ sức hút từ|=electrostatic attraction|+ sức hút tĩnh điện|=molecular attraction|+ sức hút phân tử|=cạpillary attraction|+ sức hút mao dẫn|- sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sức hấp dẫn, sức lôi cuốn|- cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn||@attraction|- (tech) hút (d)||@attraction|- [sự, lực],hấp dẫn|- capillary a. sức hút, mao dẫn
Nghĩa tiếng việt của từ attractive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attractive tính từ|- hút|=attractive force|+ lực hút|- thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attractive
  • Phiên âm (nếu có): [ətræktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của attractive là: tính từ|- hút|=attractive force|+ lực hút|- thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên
Nghĩa tiếng việt của từ attractively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attractively phó từ|- hấp dẫn, lôi cuốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attractively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attractively là: phó từ|- hấp dẫn, lôi cuốn
Nghĩa tiếng việt của từ attractiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attractiveness danh từ|- sự hút|- sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ, sự duyên dáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attractiveness
  • Phiên âm (nếu có): [ətræktivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của attractiveness là: danh từ|- sự hút|- sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ, sự duyên dáng
Nghĩa tiếng việt của từ attractor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attractorxem attract||@attractor|- (giải tích) điểm hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attractor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attractor là: xem attract||@attractor|- (giải tích) điểm hấp dẫn
Nghĩa tiếng việt của từ attributable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attributable tính từ|- có thể quy cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attributable
  • Phiên âm (nếu có): [ətribjutəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của attributable là: tính từ|- có thể quy cho
Nghĩa tiếng việt của từ attribute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attribute(econ) thuộc tính.|+ một nét đặc trưng hay thuộc tính của hàng hoá. xem characterisics theory.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attribute
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attribute là: (econ) thuộc tính.|+ một nét đặc trưng hay thuộc tính của hàng hoá. xem characterisics theory.
Nghĩa tiếng việt của từ attribute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attribute danh từ|- thuộc tính|- vật tượng trưng|- (ngôn ngữ học) thuộc ngữ|* ngoại động từ|- cho là do, quy cho|=to attribute ones success to hard work|+ cho thành công là do sự cần cù|=to attribute a crime to somebody|+ quy tội cho ai||@attribute|- (tech) thuộc tính, đặc tính; bổ ngữ, đặc ngữ; đặc chất (chất lượng)||@attribute|- thuộc tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attribute
  • Phiên âm (nếu có): [ætribju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của attribute là: danh từ|- thuộc tính|- vật tượng trưng|- (ngôn ngữ học) thuộc ngữ|* ngoại động từ|- cho là do, quy cho|=to attribute ones success to hard work|+ cho thành công là do sự cần cù|=to attribute a crime to somebody|+ quy tội cho ai||@attribute|- (tech) thuộc tính, đặc tính; bổ ngữ, đặc ngữ; đặc chất (chất lượng)||@attribute|- thuộc tính
Nghĩa tiếng việt của từ attributer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attributerxem attribute. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attributer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attributer là: xem attribute
Nghĩa tiếng việt của từ attribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attribution danh từ|- sự quy ra|- quyền hành ban cho; quyền lực, thẩm quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attribution
  • Phiên âm (nếu có): [,ætribju:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của attribution là: danh từ|- sự quy ra|- quyền hành ban cho; quyền lực, thẩm quyền
Nghĩa tiếng việt của từ attributional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attributionalxem attribution. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attributional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attributional là: xem attribution
Nghĩa tiếng việt của từ attributive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attributive tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) thuộc ngữ; có tính chất thuộc ngữ|=attributive syntagma|+ ngữ đoạn thuộc ngữ|* danh từ|- (ngôn ngữ học) thuộc ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attributive
  • Phiên âm (nếu có): [ətribjutiv]
  • Nghĩa tiếng việt của attributive là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) thuộc ngữ; có tính chất thuộc ngữ|=attributive syntagma|+ ngữ đoạn thuộc ngữ|* danh từ|- (ngôn ngữ học) thuộc ngữ
Nghĩa tiếng việt của từ attributively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attributively phó từ|- như là thuộc ngữ, với tính cách thuộc ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attributively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attributively là: phó từ|- như là thuộc ngữ, với tính cách thuộc ngữ
Nghĩa tiếng việt của từ attributiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attributivenessxem attributive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attributiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attributiveness là: xem attributive
Nghĩa tiếng việt của từ attributor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attributorxem attribute. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attributor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attributor là: xem attribute
Nghĩa tiếng việt của từ attrita là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attrita danh từ|- đất bị mài mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attrita
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của attrita là: danh từ|- đất bị mài mòn
Nghĩa tiếng việt của từ attrited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attrited tính từ|- bị cọ mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attrited
  • Phiên âm (nếu có): [ətraitid]
  • Nghĩa tiếng việt của attrited là: tính từ|- bị cọ mòn
Nghĩa tiếng việt của từ attrition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attrition danh từ|- sự cọ mòn|- sự làm cho mệt mỏi, sự làm kiệt sức; sự tiêu hao|=a war of attrition|+ chiến tranh tiêu hao|- (thần thoại,thần học) sự sám hối, sự thống khổ vì tội lỗi||@attrition|- (tech) hao mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attrition
  • Phiên âm (nếu có): [ətriʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của attrition là: danh từ|- sự cọ mòn|- sự làm cho mệt mỏi, sự làm kiệt sức; sự tiêu hao|=a war of attrition|+ chiến tranh tiêu hao|- (thần thoại,thần học) sự sám hối, sự thống khổ vì tội lỗi||@attrition|- (tech) hao mòn
Nghĩa tiếng việt của từ attune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh attune ngoại động từ|- làm cho hoà hợp|- làm cho hợp âm, hoà dây (đàn); lên dây (đàn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:attune
  • Phiên âm (nếu có): [ətju:n]
  • Nghĩa tiếng việt của attune là: ngoại động từ|- làm cho hoà hợp|- làm cho hợp âm, hoà dây (đàn); lên dây (đàn)
Nghĩa tiếng việt của từ atwitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atwitter tính từ|- rộn rịp, nhao nhác|= the whole village is atwitter at the news|+ tin ấy làm cả làng nhao nhác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atwitter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atwitter là: tính từ|- rộn rịp, nhao nhác|= the whole village is atwitter at the news|+ tin ấy làm cả làng nhao nhác
Nghĩa tiếng việt của từ atypical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atypical tính từ|- không đúng kiểu, không điển hình||@atypical|- không điển hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atypical
  • Phiên âm (nếu có): [ətipikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của atypical là: tính từ|- không đúng kiểu, không điển hình||@atypical|- không điển hình
Nghĩa tiếng việt của từ atypicality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atypicalityxem atypical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atypicality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atypicality là: xem atypical
Nghĩa tiếng việt của từ atypically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh atypicallyxem atypical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:atypically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của atypically là: xem atypical
Nghĩa tiếng việt của từ au fait là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh au fait tính từ|- hoàn toàn quen thuộc (với cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:au fait
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của au fait là: tính từ|- hoàn toàn quen thuộc (với cái gì)
Nghĩa tiếng việt của từ au fond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh au fond phó từ|- về cơ bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:au fond
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của au fond là: phó từ|- về cơ bản
Nghĩa tiếng việt của từ au gratin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh au gratin phó từ|- nấu với vỏ bánh mì vụn giòn hoặc phó mát thái vụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:au gratin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của au gratin là: phó từ|- nấu với vỏ bánh mì vụn giòn hoặc phó mát thái vụn
Nghĩa tiếng việt của từ au pair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh au pair tính từ|- trao đổi (con cho ăn học...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:au pair
  • Phiên âm (nếu có): [oupəe]
  • Nghĩa tiếng việt của au pair là: tính từ|- trao đổi (con cho ăn học...)
Nghĩa tiếng việt của từ au revoir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh au revoir phó từ|- chào tạm biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:au revoir
  • Phiên âm (nếu có): [ourəvwɑ:r]
  • Nghĩa tiếng việt của au revoir là: phó từ|- chào tạm biệt
Nghĩa tiếng việt của từ aubade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aubade danh từ|- (âm nhạc) khúc nhạc sớm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aubade
  • Phiên âm (nếu có): [oubɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của aubade là: danh từ|- (âm nhạc) khúc nhạc sớm
Nghĩa tiếng việt của từ aubergine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aubergine danh từ|- (thực vật học) cà tím. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aubergine
  • Phiên âm (nếu có): [oubədʤi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của aubergine là: danh từ|- (thực vật học) cà tím
Nghĩa tiếng việt của từ aubrietia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aubrietia danh từ|- cây cải tím. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aubrietia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aubrietia là: danh từ|- cây cải tím
Nghĩa tiếng việt của từ aubur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aubur tính từ|- màu nâu vàng (tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aubur
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:bən]
  • Nghĩa tiếng việt của aubur là: tính từ|- màu nâu vàng (tóc)
Nghĩa tiếng việt của từ auburn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auburn tính từ|- màu nâu vàng (tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auburn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auburn là: tính từ|- màu nâu vàng (tóc)
Nghĩa tiếng việt của từ auction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auction danh từ|- sự bán đấu giá|=to put up to (mỹ: at) auction; to sell by (mỹ: at) auction|+ bán đấu giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auction
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:kʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của auction là: danh từ|- sự bán đấu giá|=to put up to (mỹ: at) auction; to sell by (mỹ: at) auction|+ bán đấu giá
Nghĩa tiếng việt của từ auction markets là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auction markets(econ) các thị trường đấu giá.|+ một thị trường có tổ chức tại đó giá cả được điều chỉnh liên tục theo biến đổi của cung và cầu. nét đặc trưng cơ bản của các thị trường đấu giá là các hạng mục hàng hoá được chuẩn hoá, mua bán vô danh và đủ số lượng để đảm bảo hành vi cạnh tranh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auction markets
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auction markets là: (econ) các thị trường đấu giá.|+ một thị trường có tổ chức tại đó giá cả được điều chỉnh liên tục theo biến đổi của cung và cầu. nét đặc trưng cơ bản của các thị trường đấu giá là các hạng mục hàng hoá được chuẩn hoá, mua bán vô danh và đủ số lượng để đảm bảo hành vi cạnh tranh.
Nghĩa tiếng việt của từ auctioneer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auctioneer(econ) người bán đấu giá.|+ một thuật ngữ chung chỉ nhân viên bán đấu giá, tại đó những người mua tương lai đấu với nhau bằng cách đặt giá, vật đấu giá sẽ thuộc về người nào đặt giá cao nhất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auctioneer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auctioneer là: (econ) người bán đấu giá.|+ một thuật ngữ chung chỉ nhân viên bán đấu giá, tại đó những người mua tương lai đấu với nhau bằng cách đặt giá, vật đấu giá sẽ thuộc về người nào đặt giá cao nhất.
Nghĩa tiếng việt của từ auctioneer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auctioneer danh từ|- người bán đấu giá|* nội động từ|- phụ trách việc bán đấu giá, điều khiển việc bán đấu giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auctioneer
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔkʃəniə]
  • Nghĩa tiếng việt của auctioneer là: danh từ|- người bán đấu giá|* nội động từ|- phụ trách việc bán đấu giá, điều khiển việc bán đấu giá
Nghĩa tiếng việt của từ auctions là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auctions(econ) đấu giá.|+ một kiểu thị trường trong đó người mua tiềm tàng đặt giá cho hàng hoá chứ không phải đơn thuần trả theo.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auctions
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auctions là: (econ) đấu giá.|+ một kiểu thị trường trong đó người mua tiềm tàng đặt giá cho hàng hoá chứ không phải đơn thuần trả theo.
Nghĩa tiếng việt của từ auctorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auctorial tính từ|- của một tác giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auctorial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auctorial là: tính từ|- của một tác giả
Nghĩa tiếng việt của từ audacious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audacious tính từ|- gan, táo bạo|- trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audacious
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:deiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của audacious là: tính từ|- gan, táo bạo|- trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ
Nghĩa tiếng việt của từ audaciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audaciously phó từ|- táo bạo|- trơ trẽn, trâng tráo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audaciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audaciously là: phó từ|- táo bạo|- trơ trẽn, trâng tráo
Nghĩa tiếng việt của từ audaciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audaciousness danh từ|- sự cả gan, sự táo bạo|- sự trơ tráo, sự càn rỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audaciousness
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:dæsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của audaciousness là: danh từ|- sự cả gan, sự táo bạo|- sự trơ tráo, sự càn rỡ
Nghĩa tiếng việt của từ audacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audacity danh từ|- sự cả gan, sự táo bạo|- sự trơ tráo, sự càn rỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audacity
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:dæsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của audacity là: danh từ|- sự cả gan, sự táo bạo|- sự trơ tráo, sự càn rỡ
Nghĩa tiếng việt của từ audibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audibility danh từ|- sự có thể nghe thấy|- độ nghe rõ, giới hạn nghe||@audibility|- (tech) độ nghe rõ, độ thính âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audibility
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:dibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của audibility là: danh từ|- sự có thể nghe thấy|- độ nghe rõ, giới hạn nghe||@audibility|- (tech) độ nghe rõ, độ thính âm
Nghĩa tiếng việt của từ audibility factor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audibility factor(tech) hệ số thính âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audibility factor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audibility factor là: (tech) hệ số thính âm
Nghĩa tiếng việt của từ audibility meter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audibility meter(tech) máy đo độ nghe rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audibility meter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audibility meter là: (tech) máy đo độ nghe rõ
Nghĩa tiếng việt của từ audible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audible tính từ|- có thể nghe thấy, nghe rõ||@audible|- (tech) nghe được, thính âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audible
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:dəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của audible là: tính từ|- có thể nghe thấy, nghe rõ||@audible|- (tech) nghe được, thính âm
Nghĩa tiếng việt của từ audible signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audible signal(tech) tín hiệu thính âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audible signal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audible signal là: (tech) tín hiệu thính âm
Nghĩa tiếng việt của từ audible spectrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audible spectrum(tech) phổ thính âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audible spectrum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audible spectrum là: (tech) phổ thính âm
Nghĩa tiếng việt của từ audible test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audible test(tech) thử nghe, thi+? thính âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audible test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audible test là: (tech) thử nghe, thi+? thính âm
Nghĩa tiếng việt của từ audible tone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audible tone(tech) giọng nghe được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audible tone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audible tone là: (tech) giọng nghe được
Nghĩa tiếng việt của từ audibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audibleness danh từ|- sự có thể nghe thấy|- độ nghe rõ, giới hạn nghe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audibleness
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:dibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của audibleness là: danh từ|- sự có thể nghe thấy|- độ nghe rõ, giới hạn nghe
Nghĩa tiếng việt của từ audibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audibly phó từ|- rõ ràng, rành rành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audibly là: phó từ|- rõ ràng, rành rành
Nghĩa tiếng việt của từ audience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audience danh từ|- những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả|- sự nghe|=to give audience|+ lắng nghe|- sự hội kiến, sự yết kiến; sự tiếp kiến|=to grant an audience to somebody|+ tiếp kiến ai|=to have an audience of (with) someone|+ hội kiến với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audience
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:djəns]
  • Nghĩa tiếng việt của audience là: danh từ|- những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả|- sự nghe|=to give audience|+ lắng nghe|- sự hội kiến, sự yết kiến; sự tiếp kiến|=to grant an audience to somebody|+ tiếp kiến ai|=to have an audience of (with) someone|+ hội kiến với ai
Nghĩa tiếng việt của từ audience microphone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audience microphone(tech) máy vi âm nền động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audience microphone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audience microphone là: (tech) máy vi âm nền động
Nghĩa tiếng việt của từ audience-chamber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audience-chamber danh từ|- phòng tiếp kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audience-chamber
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:djəns,tʃeimbə]
  • Nghĩa tiếng việt của audience-chamber là: danh từ|- phòng tiếp kiến
Nghĩa tiếng việt của từ audio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audio(tech) thuộc âm thanh||@audio|- (thuộc) âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audio là: (tech) thuộc âm thanh||@audio|- (thuộc) âm
Nghĩa tiếng việt của từ audio (frequency) device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audio (frequency) device(tech) bộ (tần số) âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audio (frequency) device
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audio (frequency) device là: (tech) bộ (tần số) âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ audio (frequency) effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audio (frequency) effect(tech) hiệu ứng (tần số) âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audio (frequency) effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audio (frequency) effect là: (tech) hiệu ứng (tần số) âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ audio amplifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audio amplifier(tech) bộ khuếch đại âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audio amplifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audio amplifier là: (tech) bộ khuếch đại âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ audio book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audio book(tech) sách dạng âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audio book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audio book là: (tech) sách dạng âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ audio disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audio disk(tech) đĩa âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audio disk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audio disk là: (tech) đĩa âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ audio engineering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audio engineering(tech) kỹ thuật âm thanh = acoustic engineering. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audio engineering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audio engineering là: (tech) kỹ thuật âm thanh = acoustic engineering
Nghĩa tiếng việt của từ audio frequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audio frequency danh từ|- rađiô tần (số) âm thanh||@audio frequency|- (tech) tần số âm thanh, âm tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audio frequency
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:dioufri:kwənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của audio frequency là: danh từ|- rađiô tần (số) âm thanh||@audio frequency|- (tech) tần số âm thanh, âm tần
Nghĩa tiếng việt của từ audio frequency transformer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audio frequency transformer(tech) bộ biến âm tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audio frequency transformer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audio frequency transformer là: (tech) bộ biến âm tần
Nghĩa tiếng việt của từ audio generator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audio generator(tech) máy tạo sóng âm tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audio generator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audio generator là: (tech) máy tạo sóng âm tần
Nghĩa tiếng việt của từ audio head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audio head(tech) đầu ghi âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audio head
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audio head là: (tech) đầu ghi âm
Nghĩa tiếng việt của từ audio indicator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audio indicator(tech) bộ chỉ báo âm lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audio indicator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audio indicator là: (tech) bộ chỉ báo âm lượng
Nghĩa tiếng việt của từ audio modulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audio modulation(tech) biến điệu âm tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audio modulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audio modulation là: (tech) biến điệu âm tần
Nghĩa tiếng việt của từ audio operator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audio operator(tech) nhân viên thu-phát thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audio operator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audio operator là: (tech) nhân viên thu-phát thanh
Nghĩa tiếng việt của từ audio oscillator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audio oscillator(tech) bộ dao động âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audio oscillator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audio oscillator là: (tech) bộ dao động âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ audio output là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audio output(tech) phát âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audio output
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audio output là: (tech) phát âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ audio reproduction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audio reproduction(tech) tái tạo âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audio reproduction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audio reproduction là: (tech) tái tạo âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ audio response device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audio response device(tech) bộ phát âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audio response device
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audio response device là: (tech) bộ phát âm
Nghĩa tiếng việt của từ audio response unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audio response unit(tech) bộ phận đáp lời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audio response unit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audio response unit là: (tech) bộ phận đáp lời
Nghĩa tiếng việt của từ audio signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audio signal(tech) tín hiệu âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audio signal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audio signal là: (tech) tín hiệu âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ audio tape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audio tape(tech) băng âm (tần). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audio tape
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audio tape là: (tech) băng âm (tần)
Nghĩa tiếng việt của từ audio transformer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audio transformer(tech) bộ biến áp âm tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audio transformer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audio transformer là: (tech) bộ biến áp âm tần
Nghĩa tiếng việt của từ audio transmission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audio transmission(tech) truyền âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audio transmission
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audio transmission là: (tech) truyền âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ audio typist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audio typist danh từ|- người nghe băng ghi âm và các loại hình máy móc để nghe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audio typist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audio typist là: danh từ|- người nghe băng ghi âm và các loại hình máy móc để nghe
Nghĩa tiếng việt của từ audio-frequency wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audio-frequency wave(tech) sóng âm-tầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audio-frequency wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audio-frequency wave là: (tech) sóng âm-tầm
Nghĩa tiếng việt của từ audio-lingual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audio-lingual tính từ|- nghe nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audio-lingual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audio-lingual là: tính từ|- nghe nói
Nghĩa tiếng việt của từ audio-visual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audio-visual(tech) thính thị, nghe nhìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audio-visual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audio-visual là: (tech) thính thị, nghe nhìn
Nghĩa tiếng việt của từ audio-visual equipment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audio-visual equipment(tech) thiết bị thính thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audio-visual equipment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audio-visual equipment là: (tech) thiết bị thính thị
Nghĩa tiếng việt của từ audio-visual method là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audio-visual method danh từ|- phương pháp nghe nhìn (để dạy tiếng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audio-visual method
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:diouvizjuəlmeθəd]
  • Nghĩa tiếng việt của audio-visual method là: danh từ|- phương pháp nghe nhìn (để dạy tiếng...)
Nghĩa tiếng việt của từ audio-visual recorder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audio-visual recorder(tech) máy ghi thính thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audio-visual recorder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audio-visual recorder là: (tech) máy ghi thính thị
Nghĩa tiếng việt của từ audiofrequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audiofrequency danh từ|- (rađiô) tần số âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audiofrequency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audiofrequency là: danh từ|- (rađiô) tần số âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ audiofrequency meter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audiofrequency meter(tech) máy đo âm tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audiofrequency meter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audiofrequency meter là: (tech) máy đo âm tần
Nghĩa tiếng việt của từ audiofrequency oscillator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audiofrequency oscillator(tech) bộ dao động âm tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audiofrequency oscillator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audiofrequency oscillator là: (tech) bộ dao động âm tần
Nghĩa tiếng việt của từ audiofrequency spectrometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audiofrequency spectrometer(tech) phổ kế âm tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audiofrequency spectrometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audiofrequency spectrometer là: (tech) phổ kế âm tần
Nghĩa tiếng việt của từ audiogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audiogenic tính từ|- tạo nên bởi những tần số tương ứng với sóng âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audiogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audiogenic là: tính từ|- tạo nên bởi những tần số tương ứng với sóng âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ audiogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audiogram danh từ|- đồ thị nghe||@audiogram|- (tech) biểu đồ âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audiogram
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:diougræm]
  • Nghĩa tiếng việt của audiogram là: danh từ|- đồ thị nghe||@audiogram|- (tech) biểu đồ âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ audiograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audiograph danh từ|- máy ghi sức nghe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audiograph
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:diougrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của audiograph là: danh từ|- máy ghi sức nghe
Nghĩa tiếng việt của từ audiologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audiologist danh từ|- nhà thính học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audiologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audiologist là: danh từ|- nhà thính học
Nghĩa tiếng việt của từ audiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audiology danh từ|- thính học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audiology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audiology là: danh từ|- thính học
Nghĩa tiếng việt của từ audiometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audiometer danh từ|- cái đo sức nghe||@audiometer|- (tech) âm kế, máy đo sức nghe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audiometer
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:diɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của audiometer là: danh từ|- cái đo sức nghe||@audiometer|- (tech) âm kế, máy đo sức nghe
Nghĩa tiếng việt của từ audiometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audiometricxem audiometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audiometric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audiometric là: xem audiometer
Nghĩa tiếng việt của từ audiometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audiometry danh từ|- phép đo sức nghe||@audiometry|- (tech) phép đo âm, phép đo sức nghe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audiometry
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:diɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của audiometry là: danh từ|- phép đo sức nghe||@audiometry|- (tech) phép đo âm, phép đo sức nghe
Nghĩa tiếng việt của từ audion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audion danh từ|- (vật lý) triôt, đèn ba cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audion
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:diən]
  • Nghĩa tiếng việt của audion là: danh từ|- (vật lý) triôt, đèn ba cực
Nghĩa tiếng việt của từ audiophone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audiophone danh từ|- máy tăng sức nghe; máy trợ thính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audiophone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audiophone là: danh từ|- máy tăng sức nghe; máy trợ thính
Nghĩa tiếng việt của từ audiotypist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audiotypist danh từ|- người nghe băng ghi âm và các loại hình máy móc để nghe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audiotypist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audiotypist là: danh từ|- người nghe băng ghi âm và các loại hình máy móc để nghe
Nghĩa tiếng việt của từ audiovisual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audiovisual tính từ|- nghe nhìn; thính thị|= audio-visual method|+ phương pháp nghe nhìn (để dạy tiếng...), phương pháp thính thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audiovisual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audiovisual là: tính từ|- nghe nhìn; thính thị|= audio-visual method|+ phương pháp nghe nhìn (để dạy tiếng...), phương pháp thính thị
Nghĩa tiếng việt của từ audiovisual system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audiovisual system(tech) hệ thống thính thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audiovisual system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audiovisual system là: (tech) hệ thống thính thị
Nghĩa tiếng việt của từ audiphone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audiphone danh từ|- máy tăng sức nghe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audiphone
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:difoun]
  • Nghĩa tiếng việt của audiphone là: danh từ|- máy tăng sức nghe
Nghĩa tiếng việt của từ audit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audit danh từ|- sự kiểm tra (sổ sách)|=audit ale|+ bia đặc biệt trong ngày kiểm tra sổ sách|- sự thanh toán các khoản (theo kỳ hạn) giữa tá điền và địa chủ|* ngoại động từ|- kiểm tra (sổ sách)||@audit|- (tech) kiểm tra||@audit|- thử, kiểm nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audit
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:dit]
  • Nghĩa tiếng việt của audit là: danh từ|- sự kiểm tra (sổ sách)|=audit ale|+ bia đặc biệt trong ngày kiểm tra sổ sách|- sự thanh toán các khoản (theo kỳ hạn) giữa tá điền và địa chủ|* ngoại động từ|- kiểm tra (sổ sách)||@audit|- (tech) kiểm tra||@audit|- thử, kiểm nghiệm
Nghĩa tiếng việt của từ audit log là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audit log(tech) sổ kiểm tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audit log
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audit log là: (tech) sổ kiểm tra
Nghĩa tiếng việt của từ audit trail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audit trail(tech) vết kiểm tra, dấu kiểm tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audit trail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của audit trail là: (tech) vết kiểm tra, dấu kiểm tra
Nghĩa tiếng việt của từ auditing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auditing(tech) kiểm tra quản lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auditing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auditing là: (tech) kiểm tra quản lý
Nghĩa tiếng việt của từ audition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh audition danh từ|- sức nghe; sự nghe; thính giác|- (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)|* ngoại động từ|- (sân khấu) thử giọng (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)|* nội động từ|- tổ chức một buổi hát thử giọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:audition
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:diʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của audition là: danh từ|- sức nghe; sự nghe; thính giác|- (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)|* ngoại động từ|- (sân khấu) thử giọng (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)|* nội động từ|- tổ chức một buổi hát thử giọng
Nghĩa tiếng việt của từ auditive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auditive tính từ|- (thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auditive
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:ditiv]
  • Nghĩa tiếng việt của auditive là: tính từ|- (thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giác
Nghĩa tiếng việt của từ auditor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auditor danh từ|- người kiểm tra sổ sách|- người nghe, thính giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auditor
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:ditə]
  • Nghĩa tiếng việt của auditor là: danh từ|- người kiểm tra sổ sách|- người nghe, thính giả
Nghĩa tiếng việt của từ auditorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auditorial tính từ|- (thuộc) sự kiểm tra sổ sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auditorial
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:ditɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của auditorial là: tính từ|- (thuộc) sự kiểm tra sổ sách
Nghĩa tiếng việt của từ auditorium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auditorium danh từ|- phòng thính giả, giảng đường||@auditorium|- (tech) phòng nghe, thính đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auditorium
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:ditɔ:riəm]
  • Nghĩa tiếng việt của auditorium là: danh từ|- phòng thính giả, giảng đường||@auditorium|- (tech) phòng nghe, thính đường
Nghĩa tiếng việt của từ auditory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auditory tính từ|- (thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giác|=auditory organ|+ cơ quan thính giác|=auditory never|+ dây thần kinh thính giác|- thâu nhận bằng tai|* danh từ|- những người nghe, thính giả|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) auditorium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auditory
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:ditəri]
  • Nghĩa tiếng việt của auditory là: tính từ|- (thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giác|=auditory organ|+ cơ quan thính giác|=auditory never|+ dây thần kinh thính giác|- thâu nhận bằng tai|* danh từ|- những người nghe, thính giả|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) auditorium
Nghĩa tiếng việt của từ auditory sensation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auditory sensation(tech) cảm quan thính giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auditory sensation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auditory sensation là: (tech) cảm quan thính giác
Nghĩa tiếng việt của từ aug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aug (viết tắt)|- tháng tám (august). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aug
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aug là: (viết tắt)|- tháng tám (august)
Nghĩa tiếng việt của từ augend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh augend(tech) toán tố thứ nhất (toán cộng); số bị cộng; số hạng thứ hai||@augend|- (máy tính) số hạng thứ hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:augend
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của augend là: (tech) toán tố thứ nhất (toán cộng); số bị cộng; số hạng thứ hai||@augend|- (máy tính) số hạng thứ hai
Nghĩa tiếng việt của từ augend digit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh augend digit(tech) số tự số hạng thứ hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:augend digit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của augend digit là: (tech) số tự số hạng thứ hai
Nghĩa tiếng việt của từ auger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auger danh từ|- cái khoan, mũi khoan|- máy khoan (thăm dò địa chất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auger
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:gə]
  • Nghĩa tiếng việt của auger là: danh từ|- cái khoan, mũi khoan|- máy khoan (thăm dò địa chất)
Nghĩa tiếng việt của từ aught là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aught danh từ|- cái gì|=if you have aught to say|+ nếu anh có cái gì muốn nói|* phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) chút nào, chút gì, chừng mực nào; một mặt nào đó|=for aught i know|+ trong chừng mực mà tôi biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aught
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của aught là: danh từ|- cái gì|=if you have aught to say|+ nếu anh có cái gì muốn nói|* phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) chút nào, chút gì, chừng mực nào; một mặt nào đó|=for aught i know|+ trong chừng mực mà tôi biết
Nghĩa tiếng việt của từ augite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh augite danh từ|- <địa> ogit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:augite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của augite là: danh từ|- <địa> ogit
Nghĩa tiếng việt của từ augitə là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh augitə danh từ|- (địa lý,địa chất) ogit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:augitə
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:dʤait]
  • Nghĩa tiếng việt của augitə là: danh từ|- (địa lý,địa chất) ogit
Nghĩa tiếng việt của từ augment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh augment danh từ|- (ngôn ngữ học) gia tố, yếu tố thêm[ɔ:gment],|* ngoại động từ|- làm tăng lên|- (ngôn ngữ học) thêm gia tố|* nội động từ|- tăng lên||@augment|- (tech) gia tố (d); làm tăng, tăng lên (đ)||@augment|- tăng thêm, bổ sung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:augment
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:gmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của augment là: danh từ|- (ngôn ngữ học) gia tố, yếu tố thêm[ɔ:gment],|* ngoại động từ|- làm tăng lên|- (ngôn ngữ học) thêm gia tố|* nội động từ|- tăng lên||@augment|- (tech) gia tố (d); làm tăng, tăng lên (đ)||@augment|- tăng thêm, bổ sung
Nghĩa tiếng việt của từ augmentable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh augmentablexem augment. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:augmentable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của augmentable là: xem augment
Nghĩa tiếng việt của từ augmentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh augmentation danh từ|- sự làm tăng lên; sự làm rộng ra; sự tăng lên; sự thêm vào|- (âm nhạc) cách giãn rộng, phép mở rộng||@augmentation|- sự tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:augmentation
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:gmenteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của augmentation là: danh từ|- sự làm tăng lên; sự làm rộng ra; sự tăng lên; sự thêm vào|- (âm nhạc) cách giãn rộng, phép mở rộng||@augmentation|- sự tăng
Nghĩa tiếng việt của từ augmentative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh augmentative tính từ|- làm tăng thêm|- (ngôn ngữ học) tăng to (hậu tố)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) hậu tố tăng to; từ tăng to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:augmentative
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:gmentətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của augmentative là: tính từ|- làm tăng thêm|- (ngôn ngữ học) tăng to (hậu tố)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) hậu tố tăng to; từ tăng to
Nghĩa tiếng việt của từ augmented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh augmentedđược tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:augmented
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của augmented là: được tăng
Nghĩa tiếng việt của từ augmented dickey fuller test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh augmented dickey fuller test(econ) adf - kiểm định dickey fuller bổ sung.|+ kiểm định này là một phiên bản của kiểm định dickey fuller đối với một đơn vị gốc khi tiêu thức xáo động là tương quan theo chuỗi sau khi đã xem xét sự khác nhau trong quá trình tĩnh khác (dsp).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:augmented dickey fuller test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của augmented dickey fuller test là: (econ) adf - kiểm định dickey fuller bổ sung.|+ kiểm định này là một phiên bản của kiểm định dickey fuller đối với một đơn vị gốc khi tiêu thức xáo động là tương quan theo chuỗi sau khi đã xem xét sự khác nhau trong quá trình tĩnh khác (dsp).
Nghĩa tiếng việt của từ augmented phillips curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh augmented phillips curve(econ) đường phillips bổ sung.|+ việc đưa biến giá cả vào đường phillips gốc đã dịch chuyển học thuyết một các hiệu quả từ một giải thích về tiền công bằng tiền thành cách giải thích theo nghĩa thực tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:augmented phillips curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của augmented phillips curve là: (econ) đường phillips bổ sung.|+ việc đưa biến giá cả vào đường phillips gốc đã dịch chuyển học thuyết một các hiệu quả từ một giải thích về tiền công bằng tiền thành cách giải thích theo nghĩa thực tế.
Nghĩa tiếng việt của từ augmenter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh augmenterxem augment. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:augmenter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của augmenter là: xem augment
Nghĩa tiếng việt của từ augmention là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh augmention(tech) làm tăng, tăng lên (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:augmention
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của augmention là: (tech) làm tăng, tăng lên (d)
Nghĩa tiếng việt của từ augur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh augur danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thầy bói|* động từ|- tiên đoán, bói|- báo trước, là điềm báo trước|=to augur well for|+ là điềm tốt cho;|=to augur ill for|+ là điềm xấu cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:augur
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:gə]
  • Nghĩa tiếng việt của augur là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thầy bói|* động từ|- tiên đoán, bói|- báo trước, là điềm báo trước|=to augur well for|+ là điềm tốt cho;|=to augur ill for|+ là điềm xấu cho
Nghĩa tiếng việt của từ augural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh augural tính từ|- (thuộc) thuật bói toán|- là điềm báo trước; có ý nghĩa đối với tương lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:augural
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:gjurəl]
  • Nghĩa tiếng việt của augural là: tính từ|- (thuộc) thuật bói toán|- là điềm báo trước; có ý nghĩa đối với tương lai
Nghĩa tiếng việt của từ augury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh augury danh từ|- thuật xem điềm mà bói|- điềm, triệu|- linh cảm|- lời đoán trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:augury
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:gjuri]
  • Nghĩa tiếng việt của augury là: danh từ|- thuật xem điềm mà bói|- điềm, triệu|- linh cảm|- lời đoán trước
Nghĩa tiếng việt của từ august là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh august #- ɔ:gʌst/|* danh từ|- tháng tám|* tính từ|- uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, oai phong|- đáng kính trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:august
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:gəst - ɔ:gʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của august là: #- ɔ:gʌst/|* danh từ|- tháng tám|* tính từ|- uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, oai phong|- đáng kính trọng
Nghĩa tiếng việt của từ augustan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh augustan tính từ|- thuộc triều đại augustus caesar khi nền văn học la mã hưng thịnh|- cổ điển, kiểu cách (nói về ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:augustan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của augustan là: tính từ|- thuộc triều đại augustus caesar khi nền văn học la mã hưng thịnh|- cổ điển, kiểu cách (nói về )
Nghĩa tiếng việt của từ augustly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh augustlyxem august. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:augustly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của augustly là: xem august
Nghĩa tiếng việt của từ augustness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh augustnessxem august. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:augustness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của augustness là: xem august
Nghĩa tiếng việt của từ auk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auk danh từ|- (động vật học) chim anca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auk
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của auk là: danh từ|- (động vật học) chim anca
Nghĩa tiếng việt của từ auld lang syne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auld lang syne phó từ|- (ê-cốt) ngày xưa, thuở xưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auld lang syne
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:ldlæɳsain]
  • Nghĩa tiếng việt của auld lang syne là: phó từ|- (ê-cốt) ngày xưa, thuở xưa
Nghĩa tiếng việt của từ aulic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aulic tính từ|- (thuộc) triều đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aulic
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:lik]
  • Nghĩa tiếng việt của aulic là: tính từ|- (thuộc) triều đình
Nghĩa tiếng việt của từ aulophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aulophyte danh từ|- thực vật sống trong hốc cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aulophyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aulophyte là: danh từ|- thực vật sống trong hốc cây
Nghĩa tiếng việt của từ aulostomatous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aulostomatous tính từ|- (sinh học) có miệng ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aulostomatous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aulostomatous là: tính từ|- (sinh học) có miệng ống
Nghĩa tiếng việt của từ aumbry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aumbry danh từ|- hốc tường trong nhà thờ để giữ cốc đĩa dùng vào lễ ban thanh thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aumbry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aumbry là: danh từ|- hốc tường trong nhà thờ để giữ cốc đĩa dùng vào lễ ban thanh thể
Nghĩa tiếng việt của từ aunt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aunt danh từ|- cô, dì, thím, mợ, bác gái|- trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aunt
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của aunt là: danh từ|- cô, dì, thím, mợ, bác gái|- trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên)
Nghĩa tiếng việt của từ aunt sally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aunt sally danh từ|- trò chơi ném que vào ống điếu ở mồm người đàn bà bằng gỗ (ở chợ phiên)|- (nghĩa bóng) mục tiêu công kích; mục tiêu chế giễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aunt sally
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ntsæli]
  • Nghĩa tiếng việt của aunt sally là: danh từ|- trò chơi ném que vào ống điếu ở mồm người đàn bà bằng gỗ (ở chợ phiên)|- (nghĩa bóng) mục tiêu công kích; mục tiêu chế giễu
Nghĩa tiếng việt của từ aunthood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aunthoodxem aunt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aunthood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aunthood là: xem aunt
Nghĩa tiếng việt của từ auntie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auntie danh từ|- muấy dì, thím, mợ, bác gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auntie
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:nti]
  • Nghĩa tiếng việt của auntie là: danh từ|- muấy dì, thím, mợ, bác gái
Nghĩa tiếng việt của từ aura là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aura danh từ|- hơi thoảng toát ra, hương toát ra (từ hoa...); tinh hoa phát tiết ra (của người...)|- (y học) hiện tượng thoáng qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aura
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:rə]
  • Nghĩa tiếng việt của aura là: danh từ|- hơi thoảng toát ra, hương toát ra (từ hoa...); tinh hoa phát tiết ra (của người...)|- (y học) hiện tượng thoáng qua
Nghĩa tiếng việt của từ aural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aural tính từ|- (thuộc) hương toát ra (từ hoa...); (thuộc) tinh hoa phát tiết ra|- (y học) (thuộc) hiện tượng thoáng qua|- (thuộc) tai|- đã nghe được bằng tai, qua tai|* tính từ|- thuộc tai|- đã nghe được bằng tai, qua tai||@aural|- (tech) thuộc về tai, thuộc về thính giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aural
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:rəl]
  • Nghĩa tiếng việt của aural là: tính từ|- (thuộc) hương toát ra (từ hoa...); (thuộc) tinh hoa phát tiết ra|- (y học) (thuộc) hiện tượng thoáng qua|- (thuộc) tai|- đã nghe được bằng tai, qua tai|* tính từ|- thuộc tai|- đã nghe được bằng tai, qua tai||@aural|- (tech) thuộc về tai, thuộc về thính giác
Nghĩa tiếng việt của từ aural carrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aural carrier(tech) sóng mang thanh, sóng tải âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aural carrier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aural carrier là: (tech) sóng mang thanh, sóng tải âm
Nghĩa tiếng việt của từ aural detection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aural detection(tech) phát hiện bằng âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aural detection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aural detection là: (tech) phát hiện bằng âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ aural detector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aural detector(tech) bộ kiểm sóng âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aural detector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aural detector là: (tech) bộ kiểm sóng âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ aural harmonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aural harmonic(tech) điều âm dựa trên thính giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aural harmonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aural harmonic là: (tech) điều âm dựa trên thính giác
Nghĩa tiếng việt của từ aural perception là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aural perception(tech) cảm thụ bằng thính giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aural perception
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aural perception là: (tech) cảm thụ bằng thính giác
Nghĩa tiếng việt của từ aural presentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aural presentation(tech) trình bày bằng âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aural presentation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aural presentation là: (tech) trình bày bằng âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ aural reception là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aural reception(tech) nhận bằng tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aural reception
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aural reception là: (tech) nhận bằng tai
Nghĩa tiếng việt của từ aural signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aural signal(tech) tín hiệu chuông (quay về). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aural signal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aural signal là: (tech) tín hiệu chuông (quay về)
Nghĩa tiếng việt của từ aural transmitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aural transmitter(tech) máy phát thính-thị/thanh-hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aural transmitter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aural transmitter là: (tech) máy phát thính-thị/thanh-hình
Nghĩa tiếng việt của từ aural warning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aural warning(tech) báo hiệu bằng âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aural warning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aural warning là: (tech) báo hiệu bằng âm thanh
Nghĩa tiếng việt của từ aurally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aurally phó từ|- bằng cách nghe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aurally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aurally là: phó từ|- bằng cách nghe
Nghĩa tiếng việt của từ aureate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aureate tính từ|- vàng ánh, màu vàng|- rực rỡ, chói lọi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aureate
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:riit]
  • Nghĩa tiếng việt của aureate là: tính từ|- vàng ánh, màu vàng|- rực rỡ, chói lọi
Nghĩa tiếng việt của từ aureately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aureatelyxem aureate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aureately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aureately là: xem aureate
Nghĩa tiếng việt của từ aureateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aureatenessxem aureate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aureateness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aureateness là: xem aureate
Nghĩa tiếng việt của từ aurelia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aurelia danh từ|- (động vật học) con sứa|- (từ cổ,nghĩa cổ) con nhộng (bướm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aurelia
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:ri:ljə]
  • Nghĩa tiếng việt của aurelia là: danh từ|- (động vật học) con sứa|- (từ cổ,nghĩa cổ) con nhộng (bướm)
Nghĩa tiếng việt của từ aurelian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aurelian tính từ|- (động vật học) (thuộc) loài sứa|- (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) nhộng (bướm)|* danh từ|- người sưu tập sâu bọ; người nuôi sâu bọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aurelian
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:ri:ljən]
  • Nghĩa tiếng việt của aurelian là: tính từ|- (động vật học) (thuộc) loài sứa|- (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) nhộng (bướm)|* danh từ|- người sưu tập sâu bọ; người nuôi sâu bọ
Nghĩa tiếng việt của từ aureola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aureola danh từ|- hào quang|- quầng (mặt trời, mặt trăng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aureola
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:riələ]
  • Nghĩa tiếng việt của aureola là: danh từ|- hào quang|- quầng (mặt trời, mặt trăng)
Nghĩa tiếng việt của từ aureole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aureole danh từ|- hào quang|- quầng (mặt trời, mặt trăng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aureole
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:riələ]
  • Nghĩa tiếng việt của aureole là: danh từ|- hào quang|- quầng (mặt trời, mặt trăng)
Nghĩa tiếng việt của từ aureomycin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aureomycin danh từ|- (y học) aureomixin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aureomycin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aureomycin là: danh từ|- (y học) aureomixin
Nghĩa tiếng việt của từ auric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auric tính từ|- (thuộc) vàng|- (hoá học) (thuộc) vàng iii, auric|- (địa lý,địa chất) có vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auric
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:rik]
  • Nghĩa tiếng việt của auric là: tính từ|- (thuộc) vàng|- (hoá học) (thuộc) vàng iii, auric|- (địa lý,địa chất) có vàng
Nghĩa tiếng việt của từ auricle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auricle danh từ|- tai ngoài (động vật)|- chỗ lồi ra như dái tai|- (giải phẫu) tâm nhĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auricle
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:rikl]
  • Nghĩa tiếng việt của auricle là: danh từ|- tai ngoài (động vật)|- chỗ lồi ra như dái tai|- (giải phẫu) tâm nhĩ
Nghĩa tiếng việt của từ auricled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auricled tính từ|- có tai ngoài|- hình dái tai; có tai|- (giải phẫu) có tâm nhĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auricled
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:rikld]
  • Nghĩa tiếng việt của auricled là: tính từ|- có tai ngoài|- hình dái tai; có tai|- (giải phẫu) có tâm nhĩ
Nghĩa tiếng việt của từ auricula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auricula danh từ, số nhiều auriculas, auriculae|- (thực vật học) cây tai gấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auricula
  • Phiên âm (nếu có): [ərikjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của auricula là: danh từ, số nhiều auriculas, auriculae|- (thực vật học) cây tai gấu
Nghĩa tiếng việt của từ auriculae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auriculae danh từ, số nhiều auriculas, auriculae|- (thực vật học) cây tai gấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auriculae
  • Phiên âm (nếu có): [ərikjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của auriculae là: danh từ, số nhiều auriculas, auriculae|- (thực vật học) cây tai gấu
Nghĩa tiếng việt của từ auricular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auricular tính từ|- (thuộc) tai|=auricular witness|+ người làm chứng những điều nghe thấy|- nói riêng, nói thầm (vào lỗ tai)|=auricular confession|+ lời thú tội riêng|- hình giống tai ngoài|- (giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auricular
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:rikjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của auricular là: tính từ|- (thuộc) tai|=auricular witness|+ người làm chứng những điều nghe thấy|- nói riêng, nói thầm (vào lỗ tai)|=auricular confession|+ lời thú tội riêng|- hình giống tai ngoài|- (giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ
Nghĩa tiếng việt của từ auricularis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auricularis danh từ|- (giải phẫu) học cơ tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auricularis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auricularis là: danh từ|- (giải phẫu) học cơ tai
Nghĩa tiếng việt của từ auricularly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auricularlyxem auricular. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auricularly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auricularly là: xem auricular
Nghĩa tiếng việt của từ auriculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auriculate tính từ|- có tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auriculate
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:rikjulit]
  • Nghĩa tiếng việt của auriculate là: tính từ|- có tai
Nghĩa tiếng việt của từ auriculately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auriculatelyxem auriculate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auriculately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auriculately là: xem auriculate
Nghĩa tiếng việt của từ auriculo-ventricular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auriculo-ventricular danh từ|- (giải phẩu học) thuộc nhĩ thất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auriculo-ventricular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auriculo-ventricular là: danh từ|- (giải phẩu học) thuộc nhĩ thất
Nghĩa tiếng việt của từ auriferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auriferous tính từ|- có vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auriferous
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:rifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của auriferous là: tính từ|- có vàng
Nghĩa tiếng việt của từ auriform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auriform tính từ|- hình tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auriform
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:rifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của auriform là: tính từ|- hình tai
Nghĩa tiếng việt của từ auriga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auriga danh từ|- (thiên văn học) chòm sao ngự phu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auriga
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:raigə]
  • Nghĩa tiếng việt của auriga là: danh từ|- (thiên văn học) chòm sao ngự phu
Nghĩa tiếng việt của từ aurignacian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aurignacian tính từ|- thuộc thời kỳ ô-ri-nhắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aurignacian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aurignacian là: tính từ|- thuộc thời kỳ ô-ri-nhắc
Nghĩa tiếng việt của từ aurilave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aurilave danh từ|- dụng cụ (để) rửa tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aurilave
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:rileiv]
  • Nghĩa tiếng việt của aurilave là: danh từ|- dụng cụ (để) rửa tai
Nghĩa tiếng việt của từ aurinasal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aurinasal danh từ|- thuộc tai-mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aurinasal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aurinasal là: danh từ|- thuộc tai-mũi
Nghĩa tiếng việt của từ auriscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auriscope danh từ|- kính soi tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auriscope
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:riskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của auriscope là: danh từ|- kính soi tai
Nghĩa tiếng việt của từ aurist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aurist danh từ|- (y học) thầy thuốc chuyên khoa tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aurist
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:rist]
  • Nghĩa tiếng việt của aurist là: danh từ|- (y học) thầy thuốc chuyên khoa tai
Nghĩa tiếng việt của từ auriularia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auriularia danh từ|- (sinh học) ấu trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auriularia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auriularia là: danh từ|- (sinh học) ấu trùng
Nghĩa tiếng việt của từ aurochs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aurochs danh từ|- (động vật học) bò rừng châu âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aurochs
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:rɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của aurochs là: danh từ|- (động vật học) bò rừng châu âu
Nghĩa tiếng việt của từ aurora là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aurora danh từ|- aurora nữ thần rạng đông|- ánh hồng lúc bình minh, ánh ban mai (trên bầu trời)|- cực quang|=aurora borealis|+ bắc cực quang|=aurora australis|+ nam cực quang||@aurora|- (tech) cực quang [tq],(nam/bắc cực). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aurora
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:rɔ:rə]
  • Nghĩa tiếng việt của aurora là: danh từ|- aurora nữ thần rạng đông|- ánh hồng lúc bình minh, ánh ban mai (trên bầu trời)|- cực quang|=aurora borealis|+ bắc cực quang|=aurora australis|+ nam cực quang||@aurora|- (tech) cực quang [tq],(nam/bắc cực)
Nghĩa tiếng việt của từ auroral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auroral tính từ|- (thuộc) bình minh, (thuộc) rạng đông|- ửng hồng, ánh hồng (như ánh mặt trời lúc rạng đông)|- (thuộc) cực quang (nam cực quang, bắc cực quang). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auroral
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:rɔ:rəl]
  • Nghĩa tiếng việt của auroral là: tính từ|- (thuộc) bình minh, (thuộc) rạng đông|- ửng hồng, ánh hồng (như ánh mặt trời lúc rạng đông)|- (thuộc) cực quang (nam cực quang, bắc cực quang)
Nghĩa tiếng việt của từ auroral zone propagation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auroral zone propagation(tech) truyền lan vùng cực quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auroral zone propagation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auroral zone propagation là: (tech) truyền lan vùng cực quang
Nghĩa tiếng việt của từ aurorally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aurorallyxem aurora. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aurorally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aurorally là: xem aurora
Nghĩa tiếng việt của từ aurorean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auroreanxem aurora. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aurorean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aurorean là: xem aurora
Nghĩa tiếng việt của từ auscultate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auscultate động từ|- (y học) nghe bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auscultate
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:skəlteit]
  • Nghĩa tiếng việt của auscultate là: động từ|- (y học) nghe bệnh
Nghĩa tiếng việt của từ auscultation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auscultation danh từ|- (y học) sự nghe bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auscultation
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:skəlteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của auscultation là: danh từ|- (y học) sự nghe bệnh
Nghĩa tiếng việt của từ auscultative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auscultativexem auscultate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auscultative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auscultative là: xem auscultate
Nghĩa tiếng việt của từ auscultatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auscultatoryxem auscultate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auscultatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auscultatory là: xem auscultate
Nghĩa tiếng việt của từ auspicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auspicate ngoại động từ|- bắt đầu, khai trương (để lấy may cho công việc...)|* nội động từ|- báo điềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auspicate
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:spikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của auspicate là: ngoại động từ|- bắt đầu, khai trương (để lấy may cho công việc...)|* nội động từ|- báo điềm
Nghĩa tiếng việt của từ auspice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auspice danh từ|- (số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ|=under the auspices of|+ được sự che chở của|- điềm hay, điềm lành, điềm tốt|=under favourable auspices|+ có những điềm tốt|- thuật bói chim (xem chim để bói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auspice
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:spis]
  • Nghĩa tiếng việt của auspice là: danh từ|- (số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ|=under the auspices of|+ được sự che chở của|- điềm hay, điềm lành, điềm tốt|=under favourable auspices|+ có những điềm tốt|- thuật bói chim (xem chim để bói)
Nghĩa tiếng việt của từ auspices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auspices danh từ|- (under the auspices of somebody / something) được ai/cái gì che chở và ủng hộ; có ai/cái gì đỡ đầu|- to set up a business under the auspices of a government aid scheme|- bắt đầu công việc kinh doanh dưới sự bảo trợ của chương trình viện trợ của chính phủ|= under favourable auspices|+ có triển vọng thuận lợi; có điềm lành|- thuật bói chim (xem) chim để bói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auspices
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auspices là: danh từ|- (under the auspices of somebody / something) được ai/cái gì che chở và ủng hộ; có ai/cái gì đỡ đầu|- to set up a business under the auspices of a government aid scheme|- bắt đầu công việc kinh doanh dưới sự bảo trợ của chương trình viện trợ của chính phủ|= under favourable auspices|+ có triển vọng thuận lợi; có điềm lành|- thuật bói chim (xem) chim để bói
Nghĩa tiếng việt của từ auspicious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auspicious tính từ|- có điềm tốt, điềm lành; thuận lợi|- thịnh vượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auspicious
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:spiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của auspicious là: tính từ|- có điềm tốt, điềm lành; thuận lợi|- thịnh vượng
Nghĩa tiếng việt của từ auspiciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auspiciouslyxem auspicious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auspiciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auspiciously là: xem auspicious
Nghĩa tiếng việt của từ auspiciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auspiciousness danh từ|- sự có điềm tốt, sự có điềm lành; sự thuận lợi|- sự thịnh vượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auspiciousness
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:spiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của auspiciousness là: danh từ|- sự có điềm tốt, sự có điềm lành; sự thuận lợi|- sự thịnh vượng
Nghĩa tiếng việt của từ aussie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aussie tính từ|- có quê quán ở uc|* danh từ|- người uc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aussie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aussie là: tính từ|- có quê quán ở uc|* danh từ|- người uc
Nghĩa tiếng việt của từ austenite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh austenite danh từ|- (khoáng chất) auxtenit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:austenite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của austenite là: danh từ|- (khoáng chất) auxtenit
Nghĩa tiếng việt của từ austere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh austere tính từ|- nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ|- mộc mạc, chân phương|- khắc khổ, khổ hạnh; giản dị một cách khắc khổ|- chát (vị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:austere
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:stiə]
  • Nghĩa tiếng việt của austere là: tính từ|- nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ|- mộc mạc, chân phương|- khắc khổ, khổ hạnh; giản dị một cách khắc khổ|- chát (vị)
Nghĩa tiếng việt của từ austerely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh austerely phó từ|- khổ hạnh, khắc khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:austerely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của austerely là: phó từ|- khổ hạnh, khắc khổ
Nghĩa tiếng việt của từ austereness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh austereness danh từ|- sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ|- sự mộc mạc, sự chân phương|- sự khắc khổ, sự khổ hạnh; sự giản dị khắc khổ|- vị chát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:austereness
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:steriti]
  • Nghĩa tiếng việt của austereness là: danh từ|- sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ|- sự mộc mạc, sự chân phương|- sự khắc khổ, sự khổ hạnh; sự giản dị khắc khổ|- vị chát
Nghĩa tiếng việt của từ austerity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh austerity danh từ|- sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ|- sự mộc mạc, sự chân phương|- sự khắc khổ, sự khổ hạnh; sự giản dị khắc khổ|- vị chát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:austerity
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:steriti]
  • Nghĩa tiếng việt của austerity là: danh từ|- sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ|- sự mộc mạc, sự chân phương|- sự khắc khổ, sự khổ hạnh; sự giản dị khắc khổ|- vị chát
Nghĩa tiếng việt của từ austral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh austral tính từ|- nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:austral
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:strəl]
  • Nghĩa tiếng việt của austral là: tính từ|- nam
Nghĩa tiếng việt của từ australian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh australian tính từ|- (thuộc) nước uc|* danh từ|- người uc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:australian
  • Phiên âm (nếu có): [ɔstreiljən]
  • Nghĩa tiếng việt của australian là: tính từ|- (thuộc) nước uc|* danh từ|- người uc
Nghĩa tiếng việt của từ australoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh australoid danh từ|- người bản địa châu úc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:australoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của australoid là: danh từ|- người bản địa châu úc
Nghĩa tiếng việt của từ australopithecine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh australopithecine danh từ|- người vượn phương nam|* tính từ|- thuộc người vượn phương nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:australopithecine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của australopithecine là: danh từ|- người vượn phương nam|* tính từ|- thuộc người vượn phương nam
Nghĩa tiếng việt của từ austrian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh austrian tính từ|- (thuộc) nước ao|* danh từ|- người ao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:austrian
  • Phiên âm (nếu có): [ɔstriən]
  • Nghĩa tiếng việt của austrian là: tính từ|- (thuộc) nước ao|* danh từ|- người ao
Nghĩa tiếng việt của từ austrian school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh austrian school(econ) trường phái kinh tế áo.|+ tên trường phái này được sử dụng để chỉ các nhà kinh tế học từ menger, wieser và bohm-bawerk trở đi, họ phần lớn nghiên cứu ở viên và theo một kiểu phân tích riêng biệt.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:austrian school
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của austrian school là: (econ) trường phái kinh tế áo.|+ tên trường phái này được sử dụng để chỉ các nhà kinh tế học từ menger, wieser và bohm-bawerk trở đi, họ phần lớn nghiên cứu ở viên và theo một kiểu phân tích riêng biệt.
Nghĩa tiếng việt của từ austro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh austro tính từghép|- (thuộc) nước áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:austro
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của austro là: tính từghép|- (thuộc) nước áo
Nghĩa tiếng việt của từ autacoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autacoid danh từ|- (sinh học) kích ức tố nội tiết, nội tiết tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autacoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autacoid là: danh từ|- (sinh học) kích ức tố nội tiết, nội tiết tố
Nghĩa tiếng việt của từ autarchic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autarchic tính từ|- (thuộc) chủ quyền tuyệt đối|- (như) autarkic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autarchic
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɑ:kik]
  • Nghĩa tiếng việt của autarchic là: tính từ|- (thuộc) chủ quyền tuyệt đối|- (như) autarkic
Nghĩa tiếng việt của từ autarchical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autarchical tính từ|- (thuộc) chủ quyền tuyệt đối|- (như) autarkic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autarchical
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɑ:kik]
  • Nghĩa tiếng việt của autarchical là: tính từ|- (thuộc) chủ quyền tuyệt đối|- (như) autarkic
Nghĩa tiếng việt của từ autarchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autarchy danh từ|- chủ quyền tuyệt đối|- (như) autarky. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autarchy
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɑ:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của autarchy là: danh từ|- chủ quyền tuyệt đối|- (như) autarky
Nghĩa tiếng việt của từ autarkic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autarkic tính từ|- (thuộc) chính sách tự cấp tự túc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autarkic
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɑ:kik]
  • Nghĩa tiếng việt của autarkic là: tính từ|- (thuộc) chính sách tự cấp tự túc
Nghĩa tiếng việt của từ autarkical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autarkical tính từ|- (thuộc) chính sách tự cấp tự túc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autarkical
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɑ:kik]
  • Nghĩa tiếng việt của autarkical là: tính từ|- (thuộc) chính sách tự cấp tự túc
Nghĩa tiếng việt của từ autarkist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autarkist danh từ|- người chủ trương tự cấp tự túc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autarkist
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɑ:kist]
  • Nghĩa tiếng việt của autarkist là: danh từ|- người chủ trương tự cấp tự túc
Nghĩa tiếng việt của từ autarky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autarky(econ) tự cung tự cấp.|+ tình trạng trong đó một nước tự tách khỏi thương mại quốc tế bằng những hạn chế như thuế quan nhằm tự túc, thường do nguyên nhân làm việc hoặc chính trị.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autarky
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autarky là: (econ) tự cung tự cấp.|+ tình trạng trong đó một nước tự tách khỏi thương mại quốc tế bằng những hạn chế như thuế quan nhằm tự túc, thường do nguyên nhân làm việc hoặc chính trị.
Nghĩa tiếng việt của từ autarky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autarky danh từ|- chính sách tự cấp tự túc; sự tự cấp tự túc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autarky
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɑ:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của autarky là: danh từ|- chính sách tự cấp tự túc; sự tự cấp tự túc
Nghĩa tiếng việt của từ autarky economy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autarky economy(econ) nền kinh tế tự cung tự cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autarky economy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autarky economy là: (econ) nền kinh tế tự cung tự cấp
Nghĩa tiếng việt của từ authentic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh authentic tính từ|- thật; xác thực|=authentic signature|+ chữ ký thật|=authentic news|+ tin thật|- đáng tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:authentic
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θentik]
  • Nghĩa tiếng việt của authentic là: tính từ|- thật; xác thực|=authentic signature|+ chữ ký thật|=authentic news|+ tin thật|- đáng tin
Nghĩa tiếng việt của từ authentically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh authentically phó từ|- đích thực, xác thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:authentically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của authentically là: phó từ|- đích thực, xác thực
Nghĩa tiếng việt của từ authenticate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh authenticate ngoại động từ|- xác nhận là đúng, chứng minh là xác thực|- làm cho có giá trị; nhận thức (chữ ký...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:authenticate
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θentikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của authenticate là: ngoại động từ|- xác nhận là đúng, chứng minh là xác thực|- làm cho có giá trị; nhận thức (chữ ký...)
Nghĩa tiếng việt của từ authentication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh authentication danh từ|- sự xác nhận là đúng, sự chứng minh là xác thực|- sự làm cho có giá trị; sự nhận thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:authentication
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:,θentikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của authentication là: danh từ|- sự xác nhận là đúng, sự chứng minh là xác thực|- sự làm cho có giá trị; sự nhận thức
Nghĩa tiếng việt của từ authentication code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh authentication code(tech) mã nhận đúng, mã chứng nhận chính xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:authentication code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của authentication code là: (tech) mã nhận đúng, mã chứng nhận chính xác
Nghĩa tiếng việt của từ authenticator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh authenticatorxem authenticate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:authenticator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của authenticator là: xem authenticate
Nghĩa tiếng việt của từ authenticity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh authenticity danh từ|- tính đúng thật, tính xác thật||@authenticity|- tính xác thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:authenticity
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:θentisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của authenticity là: danh từ|- tính đúng thật, tính xác thật||@authenticity|- tính xác thực
Nghĩa tiếng việt của từ author là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh author danh từ|- tác giả|= ho ngoc duc is the author of this software|+ hồ ngọc đức là tác giả của phần mềm này|- người tạo ra, người gây ra|=author of evil|+ người gây ra các điều ác|- (tôn giáo) đảng sáng tạo (chúa)||@author|- (tech) tác giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:author
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θə]
  • Nghĩa tiếng việt của author là: danh từ|- tác giả|= ho ngoc duc is the author of this software|+ hồ ngọc đức là tác giả của phần mềm này|- người tạo ra, người gây ra|=author of evil|+ người gây ra các điều ác|- (tôn giáo) đảng sáng tạo (chúa)||@author|- (tech) tác giả
Nghĩa tiếng việt của từ authoress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh authoress danh từ|- nữ tác giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:authoress
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θəris]
  • Nghĩa tiếng việt của authoress là: danh từ|- nữ tác giả
Nghĩa tiếng việt của từ authorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh authorial tính từ|- (thuộc) tác giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:authorial
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của authorial là: tính từ|- (thuộc) tác giả
Nghĩa tiếng việt của từ authoring language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh authoring language(tech) ngôn ngữ trứ tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:authoring language
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của authoring language là: (tech) ngôn ngữ trứ tác
Nghĩa tiếng việt của từ authoring system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh authoring system(tech) hệ thống trứ tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:authoring system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của authoring system là: (tech) hệ thống trứ tác
Nghĩa tiếng việt của từ authorisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh authorisation danh từ|- sự cho phép, sự cấp phép|- giấy phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:authorisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của authorisation là: danh từ|- sự cho phép, sự cấp phép|- giấy phép
Nghĩa tiếng việt của từ authorise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh authorise ngoại động từ|- cho quyền, uỷ quyền, cho phép|=to authorize someone ro do something|+ cho quyền ai được làm việc gì|- là căn cứ, là cái cớ chính đáng|=his conduct did authorize your suspicion|+ tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:authorise
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của authorise là: ngoại động từ|- cho quyền, uỷ quyền, cho phép|=to authorize someone ro do something|+ cho quyền ai được làm việc gì|- là căn cứ, là cái cớ chính đáng|=his conduct did authorize your suspicion|+ tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ
Nghĩa tiếng việt của từ authoritarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh authoritarian tính từ|- người độc đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:authoritarian
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:,θɔriteəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của authoritarian là: tính từ|- người độc đoán
Nghĩa tiếng việt của từ authoritarianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh authoritarianism danh từ|- chủ nghĩa độc đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:authoritarianism
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:,θɔriteəriənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của authoritarianism là: danh từ|- chủ nghĩa độc đoán
Nghĩa tiếng việt của từ authoritative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh authoritative tính từ|- có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được; có thẩm quyền|=an authoritative report|+ một bản báo cáo có căn cứ|- hống hách, hách dịch; mệnh lệnh, quyết đoán|=to speak in authoritative tone|+ nói với giọng hách dịch|- có uy quyền, có quyền lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:authoritative
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θɔritətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của authoritative là: tính từ|- có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được; có thẩm quyền|=an authoritative report|+ một bản báo cáo có căn cứ|- hống hách, hách dịch; mệnh lệnh, quyết đoán|=to speak in authoritative tone|+ nói với giọng hách dịch|- có uy quyền, có quyền lực
Nghĩa tiếng việt của từ authoritatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh authoritatively phó từ|- hống hách, hách dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:authoritatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của authoritatively là: phó từ|- hống hách, hách dịch
Nghĩa tiếng việt của từ authoritativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh authoritativenessxem authoritative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:authoritativeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của authoritativeness là: xem authoritative
Nghĩa tiếng việt của từ authority là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh authority danh từ|- uy quyền, quyền lực, quyền thế|=to exercise authority over somebody|+ có quyền lực đối với ai|- uỷ quyền|- ((thường) số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục|- người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện (về một môn nào)|=an authority on phonetics|+ chuyên gia về ngữ âm|- tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin, căn cứ|=what is his authority?|+ anh ta căn cứ vào đâu?|- tự ý làm gì, tự cho phép làm gì|- theo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:authority
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θɔriti]
  • Nghĩa tiếng việt của authority là: danh từ|- uy quyền, quyền lực, quyền thế|=to exercise authority over somebody|+ có quyền lực đối với ai|- uỷ quyền|- ((thường) số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục|- người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện (về một môn nào)|=an authority on phonetics|+ chuyên gia về ngữ âm|- tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin, căn cứ|=what is his authority?|+ anh ta căn cứ vào đâu?|- tự ý làm gì, tự cho phép làm gì|- theo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác
Nghĩa tiếng việt của từ authorization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh authorization danh từ|- sự cho quyền, sự cho phép|- uỷ quyền, quyền được cho phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:authorization
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:θəraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của authorization là: danh từ|- sự cho quyền, sự cho phép|- uỷ quyền, quyền được cho phép
Nghĩa tiếng việt của từ authorize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh authorize ngoại động từ|- cho quyền, uỷ quyền, cho phép|=to authorize someone ro do something|+ cho quyền ai được làm việc gì|- là căn cứ, là cái cớ chính đáng|=his conduct did authorize your suspicion|+ tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:authorize
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của authorize là: ngoại động từ|- cho quyền, uỷ quyền, cho phép|=to authorize someone ro do something|+ cho quyền ai được làm việc gì|- là căn cứ, là cái cớ chính đáng|=his conduct did authorize your suspicion|+ tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ
Nghĩa tiếng việt của từ authorized frequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh authorized frequency(tech) tần số được quyền/cho phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:authorized frequency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của authorized frequency là: (tech) tần số được quyền/cho phép
Nghĩa tiếng việt của từ authorized program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh authorized program(tech) chương trình được quyền/cho phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:authorized program
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của authorized program là: (tech) chương trình được quyền/cho phép
Nghĩa tiếng việt của từ authorized user là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh authorized user(tech) người dùng được quyền, người dùng được phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:authorized user
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của authorized user là: (tech) người dùng được quyền, người dùng được phép
Nghĩa tiếng việt của từ authorizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh authorizerxem authorize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:authorizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của authorizer là: xem authorize
Nghĩa tiếng việt của từ authorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh authorship danh từ|- nghề viết văn|- nguồn tác giả (một cuốn sách)|=a book of doubrful authorship|+ một cuốn sách chưa rõ nguồn tác giả (chưa rõ tác giả là ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:authorship
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:θəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của authorship là: danh từ|- nghề viết văn|- nguồn tác giả (một cuốn sách)|=a book of doubrful authorship|+ một cuốn sách chưa rõ nguồn tác giả (chưa rõ tác giả là ai)
Nghĩa tiếng việt của từ autism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autism danh từ|- tính tự kỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autism
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tizm]
  • Nghĩa tiếng việt của autism là: danh từ|- tính tự kỷ
Nghĩa tiếng việt của từ autist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autistxem autism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autist là: xem autism
Nghĩa tiếng việt của từ autistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autistic tính từ|- (thuộc) chứng tự kỷ|* danh từ|- ngưới mắc chứng tự kỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autistic là: tính từ|- (thuộc) chứng tự kỷ|* danh từ|- ngưới mắc chứng tự kỷ
Nghĩa tiếng việt của từ autistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autisticallyxem autism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autistically là: xem autism
Nghĩa tiếng việt của từ auto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auto danh từ|- (thông tục) xe ô tô||@auto|- (tech) tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auto
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tou]
  • Nghĩa tiếng việt của auto là: danh từ|- (thông tục) xe ô tô||@auto|- (tech) tự động
Nghĩa tiếng việt của từ auto decompressor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auto decompressor(tech) máy giảm áp tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auto decompressor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auto decompressor là: (tech) máy giảm áp tự động
Nghĩa tiếng việt của từ auto jumb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auto jumb(tech) nhảy tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auto jumb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auto jumb là: (tech) nhảy tự động
Nghĩa tiếng việt của từ auto mode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auto mode(tech) kiểu tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auto mode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auto mode là: (tech) kiểu tự động
Nghĩa tiếng việt của từ auto program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auto program(tech) chương trình tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auto program
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auto program là: (tech) chương trình tự động
Nghĩa tiếng việt của từ auto relay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auto relay(tech) bộ kế điện tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auto relay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auto relay là: (tech) bộ kế điện tự động
Nghĩa tiếng việt của từ auto tracking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auto tracking(tech) truy tích tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auto tracking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auto tracking là: (tech) truy tích tự động
Nghĩa tiếng việt của từ auto-cross là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auto-cross danh từ|- cuộc đua xe hơi xuyên đất nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auto-cross
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auto-cross là: danh từ|- cuộc đua xe hơi xuyên đất nước
Nghĩa tiếng việt của từ auto-cycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auto-cycle danh từ|- xe đạp tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auto-cycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auto-cycle là: danh từ|- xe đạp tự động
Nghĩa tiếng việt của từ auto-da-fé là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auto-da-fé danh từ, số nhiều aut-da-fé|- sự kết tội hoả thiêu (của pháp đình tôn giáo thời trung cổ); sự hành tội hoả thiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auto-da-fé
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:toudɑ:fei]
  • Nghĩa tiếng việt của auto-da-fé là: danh từ, số nhiều aut-da-fé|- sự kết tội hoả thiêu (của pháp đình tôn giáo thời trung cổ); sự hành tội hoả thiêu
Nghĩa tiếng việt của từ auto-exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auto-exchange(tech) tổng đài điện thoại tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auto-exchange
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auto-exchange là: (tech) tổng đài điện thoại tự động
Nghĩa tiếng việt của từ auto-manual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auto-manual(tech) tự động-thủ công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auto-manual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auto-manual là: (tech) tự động-thủ công
Nghĩa tiếng việt của từ auto-number-page là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auto-number-page(tech) đánh số trang tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auto-number-page
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auto-number-page là: (tech) đánh số trang tự động
Nghĩa tiếng việt của từ auto-oscillation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auto-oscillationsự tự dao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auto-oscillation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auto-oscillation là: sự tự dao động
Nghĩa tiếng việt của từ auto-repeat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auto-repeat(tech) tự động lập lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auto-repeat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auto-repeat là: (tech) tự động lập lại
Nghĩa tiếng việt của từ auto-request control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auto-request control(tech) kiểm soát yêu cầu tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auto-request control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auto-request control là: (tech) kiểm soát yêu cầu tự động
Nghĩa tiếng việt của từ auto-restart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auto-restart(tech) tái khởi tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auto-restart
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auto-restart là: (tech) tái khởi tự động
Nghĩa tiếng việt của từ auto-road là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auto-road danh từ|- đường dành riêng cho ô tô, xa lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auto-road
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:təroud]
  • Nghĩa tiếng việt của auto-road là: danh từ|- đường dành riêng cho ô tô, xa lộ
Nghĩa tiếng việt của từ auto-scan tuner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auto-scan tuner(tech) bộ điều hưởng tự quét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auto-scan tuner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auto-scan tuner là: (tech) bộ điều hưởng tự quét
Nghĩa tiếng việt của từ auto-suggestion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auto-suggestion danh từ|- sự tự ám thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auto-suggestion
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tousədʤestʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của auto-suggestion là: danh từ|- sự tự ám thị
Nghĩa tiếng việt của từ auto-switching center là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auto-switching center(tech) tổng đài điện thoại tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auto-switching center
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auto-switching center là: (tech) tổng đài điện thoại tự động
Nghĩa tiếng việt của từ auto-transformer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auto-transformer danh từ|- (điện học) máy tự biến thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auto-transformer
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:toutrænsfɔ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của auto-transformer là: danh từ|- (điện học) máy tự biến thế
Nghĩa tiếng việt của từ auto-transplant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auto-transplant danh từ|- (sinh học) sự tự cấy mô|* ngoại động từ|- tự cấy mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auto-transplant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auto-transplant là: danh từ|- (sinh học) sự tự cấy mô|* ngoại động từ|- tự cấy mô
Nghĩa tiếng việt của từ auto-transplantation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auto-transplantation danh từ|- (sinh học) sự tự cấy mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auto-transplantation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auto-transplantation là: danh từ|- (sinh học) sự tự cấy mô
Nghĩa tiếng việt của từ autoantagonism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoantagonism danh từ|- hiện tượng tự đối kháng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoantagonism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoantagonism là: danh từ|- hiện tượng tự đối kháng
Nghĩa tiếng việt của từ autoantagonistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoantagonistic tính từ|- tự đối kháng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoantagonistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoantagonistic là: tính từ|- tự đối kháng
Nghĩa tiếng việt của từ autoantibiosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoantibiosis danh từ|- đời sống tự kìm hãm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoantibiosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoantibiosis là: danh từ|- đời sống tự kìm hãm
Nghĩa tiếng việt của từ autoantibody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoantibody danh từ|- (sinh học) thể tự kháng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoantibody
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoantibody là: danh từ|- (sinh học) thể tự kháng
Nghĩa tiếng việt của từ autobahn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autobahn danh từ, số nhiều autobahnen|- đường rộng dành riêng cho ô tô, xa lộ (ở đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autobahn
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:toubɑ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của autobahn là: danh từ, số nhiều autobahnen|- đường rộng dành riêng cho ô tô, xa lộ (ở đức)
Nghĩa tiếng việt của từ autobahnen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autobahnen danh từ, số nhiều autobahnen|- đường rộng dành riêng cho ô tô, xa lộ (ở đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autobahnen
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:toubɑ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của autobahnen là: danh từ, số nhiều autobahnen|- đường rộng dành riêng cho ô tô, xa lộ (ở đức)
Nghĩa tiếng việt của từ autobiographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autobiographer danh từ|- người viết tự truyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autobiographer
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:toubaiɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của autobiographer là: danh từ|- người viết tự truyện
Nghĩa tiếng việt của từ autobiographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autobiographic tính từ|- (thuộc) tự truyện, có tính chất tự truyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autobiographic
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tou,baiougræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của autobiographic là: tính từ|- (thuộc) tự truyện, có tính chất tự truyện
Nghĩa tiếng việt của từ autobiographical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autobiographical tính từ|- (thuộc) tự truyện, có tính chất tự truyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autobiographical
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tou,baiougræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của autobiographical là: tính từ|- (thuộc) tự truyện, có tính chất tự truyện
Nghĩa tiếng việt của từ autobiographically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autobiographicallyxem autobiography. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autobiographically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autobiographically là: xem autobiography
Nghĩa tiếng việt của từ autobiography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autobiography danh từ|- sự viết tự truyện|- tự truyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autobiography
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:toubaiɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của autobiography là: danh từ|- sự viết tự truyện|- tự truyện
Nghĩa tiếng việt của từ autoblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoblast danh từ|- tế bào riêng biệt; vi sinh vật riêng biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoblast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoblast là: danh từ|- tế bào riêng biệt; vi sinh vật riêng biệt
Nghĩa tiếng việt của từ autobreeding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autobreeding danh từ|- sự tự nhân giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autobreeding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autobreeding là: danh từ|- sự tự nhân giống
Nghĩa tiếng việt của từ autobus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autobus danh từ|- xe buýt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autobus
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:təbʌs]
  • Nghĩa tiếng việt của autobus là: danh từ|- xe buýt
Nghĩa tiếng việt của từ autocad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autocadtên một chương trình trợ giúp thiết kế bằng máy tính của hãng autodesk. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autocad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autocad là: tên một chương trình trợ giúp thiết kế bằng máy tính của hãng autodesk
Nghĩa tiếng việt của từ autocar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autocar danh từ|- xe ô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autocar
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:toukɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của autocar là: danh từ|- xe ô tô
Nghĩa tiếng việt của từ autocatalysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autocatalysis danh từ|- sự tự xúc tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autocatalysis
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:toukətælisis]
  • Nghĩa tiếng việt của autocatalysis là: danh từ|- sự tự xúc tác
Nghĩa tiếng việt của từ autocatalytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autocatalyticxem autocatalysis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autocatalytic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autocatalytic là: xem autocatalysis
Nghĩa tiếng việt của từ autocatalytically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autocatalyticallyxem autocatalysis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autocatalytically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autocatalytically là: xem autocatalysis
Nghĩa tiếng việt của từ autocephalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autocephalous tính từ|- (tôn giáo) độc lập (giám mục, nhà thờ không thuộc phạm vi một tổng giám mục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autocephalous
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tousefələs]
  • Nghĩa tiếng việt của autocephalous là: tính từ|- (tôn giáo) độc lập (giám mục, nhà thờ không thuộc phạm vi một tổng giám mục)
Nghĩa tiếng việt của từ autochrome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autochrome danh từ|- kính ảnh màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autochrome
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:toukroum]
  • Nghĩa tiếng việt của autochrome là: danh từ|- kính ảnh màu
Nghĩa tiếng việt của từ autochthon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autochthon danh từ, số nhiều autochthon, autochthones|- người bản địa|- (sinh vật học) loài bản địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autochthon
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔkθən]
  • Nghĩa tiếng việt của autochthon là: danh từ, số nhiều autochthon, autochthones|- người bản địa|- (sinh vật học) loài bản địa
Nghĩa tiếng việt của từ autochthonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autochthonal tính từ|- bản địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autochthonal
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔkθənəl]
  • Nghĩa tiếng việt của autochthonal là: tính từ|- bản địa
Nghĩa tiếng việt của từ autochthones là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autochthones danh từ, số nhiều autochthon, autochthones|- người bản địa|- (sinh vật học) loài bản địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autochthones
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔkθən]
  • Nghĩa tiếng việt của autochthones là: danh từ, số nhiều autochthon, autochthones|- người bản địa|- (sinh vật học) loài bản địa
Nghĩa tiếng việt của từ autochthonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autochthonic tính từ|- bản địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autochthonic
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔkθənəl]
  • Nghĩa tiếng việt của autochthonic là: tính từ|- bản địa
Nghĩa tiếng việt của từ autochthonism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autochthonismxem autochthonous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autochthonism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autochthonism là: xem autochthonous
Nghĩa tiếng việt của từ autochthonous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autochthonous tính từ|- bản địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autochthonous
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔkθənəl]
  • Nghĩa tiếng việt của autochthonous là: tính từ|- bản địa
Nghĩa tiếng việt của từ autochthonously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autochthonouslyxem autochthonous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autochthonously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autochthonously là: xem autochthonous
Nghĩa tiếng việt của từ autochthony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autochthonyxem autochthonous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autochthony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autochthony là: xem autochthonous
Nghĩa tiếng việt của từ autocinesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autocinesis danh từ|- sự tự vận động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autocinesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autocinesis là: danh từ|- sự tự vận động
Nghĩa tiếng việt của từ autoclave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoclave danh từ|- nồi hấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoclave
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:toukleiv]
  • Nghĩa tiếng việt của autoclave là: danh từ|- nồi hấp
Nghĩa tiếng việt của từ autoclaving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoclaving danh từ|- sự hấp; sự khử trùng (bằng nồi hấp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoclaving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoclaving là: danh từ|- sự hấp; sự khử trùng (bằng nồi hấp)
Nghĩa tiếng việt của từ autocode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autocode(tech) biên mã tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autocode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autocode là: (tech) biên mã tự động
Nghĩa tiếng việt của từ autocoder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autocoder(tech) bộ biên mã tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autocoder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autocoder là: (tech) bộ biên mã tự động
Nghĩa tiếng việt của từ autocoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autocoid danh từ|- nội tiết tố, kích ức tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autocoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autocoid là: danh từ|- nội tiết tố, kích ức tố
Nghĩa tiếng việt của từ autocorrelation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autocorrelation(econ) sự tự tương quan.|+ xem serial correlation.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autocorrelation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autocorrelation là: (econ) sự tự tương quan.|+ xem serial correlation.
Nghĩa tiếng việt của từ autocorrelation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autocorrelation(tech) tự tương quang||@autocorrelation|- tự tương quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autocorrelation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autocorrelation là: (tech) tự tương quang||@autocorrelation|- tự tương quan
Nghĩa tiếng việt của từ autocorrelation analyser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autocorrelation analyser(tech) bộ phân tích tự tương quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autocorrelation analyser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autocorrelation analyser là: (tech) bộ phân tích tự tương quan
Nghĩa tiếng việt của từ autocorrelation function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autocorrelation function(tech) hàm số tự tương quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autocorrelation function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autocorrelation function là: (tech) hàm số tự tương quan
Nghĩa tiếng việt của từ autocorrelation vocoder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autocorrelation vocoder(tech) bộ mã tiếng nói tự tương quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autocorrelation vocoder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autocorrelation vocoder là: (tech) bộ mã tiếng nói tự tương quan
Nghĩa tiếng việt của từ autocorrelogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autocorrelogrambiểu đồ sự tương quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autocorrelogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autocorrelogram là: biểu đồ sự tương quan
Nghĩa tiếng việt của từ autocorrlator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autocorrlatormáy phân tích sự tương quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autocorrlator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autocorrlator là: máy phân tích sự tương quan
Nghĩa tiếng việt của từ autocovariance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autocovariancetự hiệp, phương sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autocovariance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autocovariance là: tự hiệp, phương sai
Nghĩa tiếng việt của từ autocracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autocracy danh từ|- chế độ chuyên quyền|- nước dưới chế độ chuyên quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autocracy
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔkrəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của autocracy là: danh từ|- chế độ chuyên quyền|- nước dưới chế độ chuyên quyền
Nghĩa tiếng việt của từ autocrat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autocrat danh từ|- người chuyên quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autocrat
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:kəkræt]
  • Nghĩa tiếng việt của autocrat là: danh từ|- người chuyên quyền
Nghĩa tiếng việt của từ autocratic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autocratic tính từ|- chuyên quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autocratic
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:təkrætik]
  • Nghĩa tiếng việt của autocratic là: tính từ|- chuyên quyền
Nghĩa tiếng việt của từ autocratical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autocratical tính từ|- chuyên quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autocratical
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:təkrætik]
  • Nghĩa tiếng việt của autocratical là: tính từ|- chuyên quyền
Nghĩa tiếng việt của từ autocratically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autocratically phó từ|- chuyên quyền, độc đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autocratically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autocratically là: phó từ|- chuyên quyền, độc đoán
Nghĩa tiếng việt của từ autocue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autocue danh từ|- thiết bị đặt cạnh máy quay để một người khi nói trên tv có thể nhìn đọc được bản viết mà khỏi cần học thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autocue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autocue là: danh từ|- thiết bị đặt cạnh máy quay để một người khi nói trên tv có thể nhìn đọc được bản viết mà khỏi cần học thuộc
Nghĩa tiếng việt của từ autodafe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autodafe danh từ|- (sử) hình phạt hoả thiêu|- dàn hoả thiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autodafe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autodafe là: danh từ|- (sử) hình phạt hoả thiêu|- dàn hoả thiêu
Nghĩa tiếng việt của từ autodecremental addressing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autodecremental addressing(tech) định địa chỉ tự giảm dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autodecremental addressing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autodecremental addressing là: (tech) định địa chỉ tự giảm dần
Nghĩa tiếng việt của từ autodidact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autodidact danh từ|- người tự học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autodidact
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:toudidækt]
  • Nghĩa tiếng việt của autodidact là: danh từ|- người tự học
Nghĩa tiếng việt của từ autodidactic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autodidacticxem autodidact. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autodidactic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autodidactic là: xem autodidact
Nghĩa tiếng việt của từ autoduality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autodualitytính tự đối ngẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoduality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoduality là: tính tự đối ngẫu
Nghĩa tiếng việt của từ autodump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autodump(tech) xổ tự động, tự động đổ ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autodump
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autodump là: (tech) xổ tự động, tự động đổ ra
Nghĩa tiếng việt của từ autodyne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autodyne tính từ|- (vật lý) tự hêtêrôđyn|* danh từ|- (vật lý) máy tự hêtêrôđyn||@autodyne|- (tech) tự sai [tq],, autôddin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autodyne
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:toudain]
  • Nghĩa tiếng việt của autodyne là: tính từ|- (vật lý) tự hêtêrôđyn|* danh từ|- (vật lý) máy tự hêtêrôđyn||@autodyne|- (tech) tự sai [tq],, autôddin
Nghĩa tiếng việt của từ autodyne circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autodyne circuit(tech) mạch tự sai . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autodyne circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autodyne circuit là: (tech) mạch tự sai
Nghĩa tiếng việt của từ autodyne oscillator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autodyne oscillator(tech) bộ dao động tự sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autodyne oscillator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autodyne oscillator là: (tech) bộ dao động tự sai
Nghĩa tiếng việt của từ autodyne reception là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autodyne reception(tech) thu tự sai . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autodyne reception
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autodyne reception là: (tech) thu tự sai
Nghĩa tiếng việt của từ autoecious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoecious tính từ|- (sinh học) một chủ, đơn chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoecious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoecious là: tính từ|- (sinh học) một chủ, đơn chủ
Nghĩa tiếng việt của từ autoecism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoecism danh từ|- hiện tượng một chủ, hiện tượng đơn chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoecism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoecism là: danh từ|- hiện tượng một chủ, hiện tượng đơn chủ
Nghĩa tiếng việt của từ autoecology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoecology danh từ|- sinh thái học cá thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoecology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoecology là: danh từ|- sinh thái học cá thể
Nghĩa tiếng việt của từ autoelectronic emission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoelectronic emission(tech) tự phát xạ điện tử tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoelectronic emission
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoelectronic emission là: (tech) tự phát xạ điện tử tự động
Nghĩa tiếng việt của từ autoeroticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoeroticism danh từ|- thủ dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoeroticism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoeroticism là: danh từ|- thủ dâm
Nghĩa tiếng việt của từ autoerotism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoerotism danh từ|- thủ dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoerotism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoerotism là: danh từ|- thủ dâm
Nghĩa tiếng việt của từ autoexcitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoexcitation(tech) tự kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoexcitation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoexcitation là: (tech) tự kích thích
Nghĩa tiếng việt của từ autofecundation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autofecundation danh từ|- sự tự thụ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autofecundation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autofecundation là: danh từ|- sự tự thụ tinh
Nghĩa tiếng việt của từ autofluorescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autofluorescence danh từ|- sự tự phát hùynh quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autofluorescence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autofluorescence là: danh từ|- sự tự phát hùynh quang
Nghĩa tiếng việt của từ autogamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autogamicxem autogamy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autogamic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autogamic là: xem autogamy
Nghĩa tiếng việt của từ autogamous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autogamous tính từ|- (sinh vật học) tự giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autogamous
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔgəməs]
  • Nghĩa tiếng việt của autogamous là: tính từ|- (sinh vật học) tự giao
Nghĩa tiếng việt của từ autogamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autogamy danh từ|- sự tự giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autogamy
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔgemi]
  • Nghĩa tiếng việt của autogamy là: danh từ|- sự tự giao
Nghĩa tiếng việt của từ autogenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autogenous tính từ|- (sinh vật học) tự sinh|- (kỹ thuật) (thuộc) hàn xì|=autogenous welding|+ hàn xì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autogenous
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔdʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của autogenous là: tính từ|- (sinh vật học) tự sinh|- (kỹ thuật) (thuộc) hàn xì|=autogenous welding|+ hàn xì
Nghĩa tiếng việt của từ autogenously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autogenouslyxem autogenous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autogenously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autogenously là: xem autogenous
Nghĩa tiếng việt của từ autogeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autogeny danh từ|- (sinh vật học) sự tự sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autogeny
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔgʤini]
  • Nghĩa tiếng việt của autogeny là: danh từ|- (sinh vật học) sự tự sinh
Nghĩa tiếng việt của từ autogiro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autogiro danh từ|- máy bay tự lên thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autogiro
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:toudʤaiərou]
  • Nghĩa tiếng việt của autogiro là: danh từ|- máy bay tự lên thẳng
Nghĩa tiếng việt của từ autograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autograph ngoại động từ|- tự viết tay|* danh từ|- máy tự ghi|- chữ viết riêng (của một người); chữ ký riêng|- bản thảo viết tay (của tác giả)|- bản tự viết tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autograph
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:təgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của autograph là: ngoại động từ|- tự viết tay|* danh từ|- máy tự ghi|- chữ viết riêng (của một người); chữ ký riêng|- bản thảo viết tay (của tác giả)|- bản tự viết tay
Nghĩa tiếng việt của từ autographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autographic tính từ|- tự viết tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autographic
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:təgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của autographic là: tính từ|- tự viết tay
Nghĩa tiếng việt của từ autographical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autographical tính từ|- tự viết tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autographical
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:təgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của autographical là: tính từ|- tự viết tay
Nghĩa tiếng việt của từ autographically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autographicallyxem autograph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autographically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autographically là: xem autograph
Nghĩa tiếng việt của từ autography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autography danh từ|- sự tự viết tay|- chữ viết tay (của tác giả)|- sự in nguyên cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autography
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của autography là: danh từ|- sự tự viết tay|- chữ viết tay (của tác giả)|- sự in nguyên cáo
Nghĩa tiếng việt của từ autogyro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autogyro danh từ|- máy bay tự lên thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autogyro
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:toudʤaiərou]
  • Nghĩa tiếng việt của autogyro là: danh từ|- máy bay tự lên thẳng
Nghĩa tiếng việt của từ autohypnosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autohypnosis danh từ|- sự tự thôi miên, thuật tự thôi miên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autohypnosis
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:touhipnətizm]
  • Nghĩa tiếng việt của autohypnosis là: danh từ|- sự tự thôi miên, thuật tự thôi miên
Nghĩa tiếng việt của từ autohypnotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autohypnoticxem autohypnosis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autohypnotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autohypnotic là: xem autohypnosis
Nghĩa tiếng việt của từ autohypnotism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autohypnotism danh từ|- sự tự thôi miên, thuật tự thôi miên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autohypnotism
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:touhipnətizm]
  • Nghĩa tiếng việt của autohypnotism là: danh từ|- sự tự thôi miên, thuật tự thôi miên
Nghĩa tiếng việt của từ autoimmune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoimmune tính từ|- (y học) tự miễn dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoimmune
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoimmune là: tính từ|- (y học) tự miễn dịch
Nghĩa tiếng việt của từ autoimmunity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoimmunity danh từ|- (y học) tính tự miễn dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoimmunity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoimmunity là: danh từ|- (y học) tính tự miễn dịch
Nghĩa tiếng việt của từ autoimmunization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoimmunization danh từ|- (y học) hiện tượng tự miễn dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoimmunization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoimmunization là: danh từ|- (y học) hiện tượng tự miễn dịch
Nghĩa tiếng việt của từ autoincremental addressing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoincremental addressing(tech) định địa chỉ tự tăng dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoincremental addressing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoincremental addressing là: (tech) định địa chỉ tự tăng dần
Nghĩa tiếng việt của từ autoindex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoindex(tech) chỉ số tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoindex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoindex là: (tech) chỉ số tự động
Nghĩa tiếng việt của từ autoinductive coupling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoinductive coupling(tech) ghép biến áp tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoinductive coupling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoinductive coupling là: (tech) ghép biến áp tự động
Nghĩa tiếng việt của từ autoinfection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoinfection danh từ|- (sinh học) sự tự nhiễm trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoinfection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoinfection là: danh từ|- (sinh học) sự tự nhiễm trùng
Nghĩa tiếng việt của từ autoinfusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoinfusion danh từ|- sự tự hoà lẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoinfusion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoinfusion là: danh từ|- sự tự hoà lẫn
Nghĩa tiếng việt của từ autoinhibitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoinhibitor danh từ|- (sinh học) chất tự ức chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoinhibitor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoinhibitor là: danh từ|- (sinh học) chất tự ức chế
Nghĩa tiếng việt của từ autoinoculation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoinoculation danh từ|- (y học) sự tự tiêm chủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoinoculation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoinoculation là: danh từ|- (y học) sự tự tiêm chủng
Nghĩa tiếng việt của từ autointoxication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autointoxication danh từ|- (y học) sự tự nhiễm độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autointoxication
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:touin,tɔksikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của autointoxication là: danh từ|- (y học) sự tự nhiễm độc
Nghĩa tiếng việt của từ autokinesia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autokinesiacách viết khác : autokinesis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autokinesia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autokinesia là: cách viết khác : autokinesis
Nghĩa tiếng việt của từ autokinetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autokinetic tính từ|- (sinh học) tự vận động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autokinetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autokinetic là: tính từ|- (sinh học) tự vận động
Nghĩa tiếng việt của từ autologous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autologous danh từ|- (sinh học) sự tự rụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autologous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autologous là: danh từ|- (sinh học) sự tự rụng
Nghĩa tiếng việt của từ autolysate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autolysate danh từ|- (sinh học) sản phẩm của sự tự tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autolysate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autolysate là: danh từ|- (sinh học) sản phẩm của sự tự tiêu
Nghĩa tiếng việt của từ autolysin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autolysin danh từ|- (sinh học) chất tạo nên sự tự tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autolysin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autolysin là: danh từ|- (sinh học) chất tạo nên sự tự tiêu
Nghĩa tiếng việt của từ autolysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autolysis danh từ|- (sinh vật học) sự ưu tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autolysis
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:toulaisis]
  • Nghĩa tiếng việt của autolysis là: danh từ|- (sinh vật học) sự ưu tiên
Nghĩa tiếng việt của từ autolytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autolyticxem autolysis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autolytic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autolytic là: xem autolysis
Nghĩa tiếng việt của từ automanual (telephone) exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automanual (telephone) exchange(tech) tổng đài bán tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automanual (telephone) exchange
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automanual (telephone) exchange là: (tech) tổng đài bán tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automat danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn tự động||@automat|- (tech) máy tự động; thiết bị tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automat
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:təmæt]
  • Nghĩa tiếng việt của automat là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn tự động||@automat|- (tech) máy tự động; thiết bị tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automata danh từ|- máy tự động, thiết bị tự động|- người máy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))||@automata|- (tech) máy tự động; lý thuyết máy tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automata
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:təmeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của automata là: danh từ|- máy tự động, thiết bị tự động|- người máy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))||@automata|- (tech) máy tự động; lý thuyết máy tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automata theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automata theory(tech) lý thuyết (máy) tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automata theory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automata theory là: (tech) lý thuyết (máy) tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automate động từ|- tự động hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automate
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:təmeit]
  • Nghĩa tiếng việt của automate là: động từ|- tự động hoá
Nghĩa tiếng việt của từ automated office (ao) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automated office (ao)(tech) văn phòng được tự động hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automated office (ao)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automated office (ao) là: (tech) văn phòng được tự động hóa
Nghĩa tiếng việt của từ automatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic tính từ|- tự động|=automatic pistol|+ súng lục tự động|=automatic telephone system|+ hệ thống điện thoại tự động|=automatic pilot|+ máy lái tự động|- vô ý thức, máy móc|=automatic movement|+ cử động vô ý thức|* danh từ|- máy tự động; thiết bị tự động|- súng tự động; súng lục tự động||@automatic|- (tech) thuộc tự động; máy tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:təmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của automatic là: tính từ|- tự động|=automatic pistol|+ súng lục tự động|=automatic telephone system|+ hệ thống điện thoại tự động|=automatic pilot|+ máy lái tự động|- vô ý thức, máy móc|=automatic movement|+ cử động vô ý thức|* danh từ|- máy tự động; thiết bị tự động|- súng tự động; súng lục tự động||@automatic|- (tech) thuộc tự động; máy tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic bias là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic bias(tech) thiên áp tự động; lệch số tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic bias
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic bias là: (tech) thiên áp tự động; lệch số tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic black level control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic black level control(tech) điều chỉnh tự động mức đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic black level control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic black level control là: (tech) điều chỉnh tự động mức đen
Nghĩa tiếng việt của từ automatic break là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic break(tech) cắt tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic break
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic break là: (tech) cắt tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic brightness control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic brightness control(tech) điều chỉnh độ chói tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic brightness control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic brightness control là: (tech) điều chỉnh độ chói tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic calling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic calling(tech) gọi tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic calling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic calling là: (tech) gọi tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic calling unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic calling unit(tech) bộ phận gọi tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic calling unit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic calling unit là: (tech) bộ phận gọi tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic carriage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic carriage(tech) bộ lên giấy tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic carriage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic carriage là: (tech) bộ lên giấy tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic check là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic check(tech) kiểm (tra) tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic check
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic check là: (tech) kiểm (tra) tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic checkout system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic checkout system(tech) hệ thống kiểm (ra) tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic checkout system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic checkout system là: (tech) hệ thống kiểm (ra) tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic circuit breaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic circuit breaker(tech) cái cắt mạch tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic circuit breaker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic circuit breaker là: (tech) cái cắt mạch tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic coding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic coding(tech) biên mã tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic coding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic coding là: (tech) biên mã tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic compiler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic compiler(tech) chương trình biên dịch tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic compiler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic compiler là: (tech) chương trình biên dịch tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic contrast control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic contrast control(tech) điều chỉnh độ tương phản tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic contrast control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic contrast control là: (tech) điều chỉnh độ tương phản tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic control(tech) điều khiển tự động, điều chỉnh tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic control là: (tech) điều khiển tự động, điều chỉnh tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic controller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic controller(tech) bộ điều khiển tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic controller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic controller là: (tech) bộ điều khiển tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic data link là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic data link(tech) đường truyền dữ kiện tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic data link
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic data link là: (tech) đường truyền dữ kiện tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic data processing (adp) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic data processing (adp)(tech) xử lý dữ liệu tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic data processing (adp)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic data processing (adp) là: (tech) xử lý dữ liệu tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic digital network (autodin) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic digital network (autodin)(tech) hệ thống thông tin số tự tự động (toàn cầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic digital network (autodin)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic digital network (autodin) là: (tech) hệ thống thông tin số tự tự động (toàn cầu)
Nghĩa tiếng việt của từ automatic direction finder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic direction finder(tech) máy tìm hướng tự động||@automatic direction finder|- (tech) máy tìm phương tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic direction finder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic direction finder là: (tech) máy tìm hướng tự động||@automatic direction finder|- (tech) máy tìm phương tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic document feeder tray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic document feeder tray(tech) khay cấp giấy tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic document feeder tray
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic document feeder tray là: (tech) khay cấp giấy tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic error correction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic error correction(tech) hiệu chính sai số tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic error correction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic error correction là: (tech) hiệu chính sai số tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic exchange(tech) tổng đài tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic exchange
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic exchange là: (tech) tổng đài tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic expander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic expander(tech) bộ giãn tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic expander
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic expander là: (tech) bộ giãn tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic feed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic feed(tech) tiếp vận tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic feed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic feed là: (tech) tiếp vận tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic fiscal policy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic fiscal policy(econ) chính sách thu chi ngân sách tự động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic fiscal policy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic fiscal policy là: (econ) chính sách thu chi ngân sách tự động.
Nghĩa tiếng việt của từ automatic flight control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic flight control(tech) điều khiển bay tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic flight control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic flight control là: (tech) điều khiển bay tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic following là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic following(tech) theo sát tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic following
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic following là: (tech) theo sát tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic frequency control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic frequency control(tech) điều khiển tần số tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic frequency control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic frequency control là: (tech) điều khiển tần số tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic frequency control circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic frequency control circuit(tech) mạch điều khiển tần số tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic frequency control circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic frequency control circuit là: (tech) mạch điều khiển tần số tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic gain control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic gain control(tech) điều khiển gia lượng tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic gain control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic gain control là: (tech) điều khiển gia lượng tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic gain control circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic gain control circuit(tech) mạch điều khiển tăng ích tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic gain control circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic gain control circuit là: (tech) mạch điều khiển tăng ích tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic graph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic graph(tech) đồ thị tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic graph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic graph là: (tech) đồ thị tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic grid bias là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic grid bias(tech) độ lệch lưới tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic grid bias
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic grid bias là: (tech) độ lệch lưới tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic hunting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic hunting(tech) tìm tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic hunting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic hunting là: (tech) tìm tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic interrupter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic interrupter(tech) bộ ngắt tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic interrupter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic interrupter là: (tech) bộ ngắt tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic library call là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic library call(tech) gọi thư viện tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic library call
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic library call là: (tech) gọi thư viện tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic loader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic loader(tech) bộ nạp tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic loader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic loader là: (tech) bộ nạp tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic message là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic message(tech) thông báo tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic message
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic message là: (tech) thông báo tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic message switching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic message switching(tech) đảo mạch thông báo tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic message switching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic message switching là: (tech) đảo mạch thông báo tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic noise limiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic noise limiter(tech) bộ hạn chế nhiễu tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic noise limiter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic noise limiter là: (tech) bộ hạn chế nhiễu tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic phase control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic phase control(tech) bộ điều chỉnh pha (vị tướng) tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic phase control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic phase control là: (tech) bộ điều chỉnh pha (vị tướng) tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic polling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic polling(tech) vấn đáp tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic polling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic polling là: (tech) vấn đáp tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic processing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic processing(tech) xử lý tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic processing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic processing là: (tech) xử lý tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic program generator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic program generator(tech) bộ tạo chương trình tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic program generator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic program generator là: (tech) bộ tạo chương trình tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic programmed tool (apt) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic programmed tool (apt)(tech) công cụ thảo chương tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic programmed tool (apt)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic programmed tool (apt) là: (tech) công cụ thảo chương tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic programming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic programming(tech) thảo chương tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic programming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic programming là: (tech) thảo chương tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic proof(tech) chứng minh tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic proof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic proof là: (tech) chứng minh tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic radio compass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic radio compass(tech) la bàn vô tuyến tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic radio compass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic radio compass là: (tech) la bàn vô tuyến tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic range tracking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic range tracking(tech) truy tích theo cự ly tư động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic range tracking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic range tracking là: (tech) truy tích theo cự ly tư động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic reading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic reading(tech) đọc tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic reading
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic reading là: (tech) đọc tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic reasoning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic reasoning(tech) lập luận tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic reasoning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic reasoning là: (tech) lập luận tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic record changer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic record changer(tech) bộ thay đĩa tự động (máy quay đĩa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic record changer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic record changer là: (tech) bộ thay đĩa tự động (máy quay đĩa)
Nghĩa tiếng việt của từ automatic recovery program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic recovery program(tech) chương trình khôi phục tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic recovery program
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic recovery program là: (tech) chương trình khôi phục tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic redundancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic redundancy(tech) độ dư thừa tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic redundancy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic redundancy là: (tech) độ dư thừa tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic regulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic regulator(tech) bộ chỉnh tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic regulator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic regulator là: (tech) bộ chỉnh tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic relay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic relay(tech) bộ nối điện tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic relay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic relay là: (tech) bộ nối điện tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic release là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic release(tech) trả lại tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic release
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic release là: (tech) trả lại tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic request for repetition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic request for repetition(tech) yêu cầu tự động xin lập lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic request for repetition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic request for repetition là: (tech) yêu cầu tự động xin lập lại
Nghĩa tiếng việt của từ automatic restart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic restart(tech) tái khởi động tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic restart
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic restart là: (tech) tái khởi động tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic retransmitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic retransmitter(tech) máy phát lại tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic retransmitter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic retransmitter là: (tech) máy phát lại tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic ringing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic ringing(tech) reo chuông tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic ringing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic ringing là: (tech) reo chuông tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic scan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic scan(tech) quét tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic scan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic scan là: (tech) quét tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic scrolling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic scrolling(tech) cuộn tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic scrolling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic scrolling là: (tech) cuộn tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic search là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic search(tech) tìm tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic search
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic search là: (tech) tìm tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic search jammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic search jammer(tech) máy phá rối tìm tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic search jammer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic search jammer là: (tech) máy phá rối tìm tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic segmentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic segmentation(tech) phân đoạn tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic segmentation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic segmentation là: (tech) phân đoạn tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic selectivity control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic selectivity control(tech) điều chỉnh chọn lọc tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic selectivity control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic selectivity control là: (tech) điều chỉnh chọn lọc tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic sending receiving (asr) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic sending receiving (asr)(tech) chuyển-nhận tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic sending receiving (asr)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic sending receiving (asr) là: (tech) chuyển-nhận tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic sequence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic sequence(tech) chuỗi/trình tự tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic sequence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic sequence là: (tech) chuỗi/trình tự tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic shutdown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic shutdown(tech) ngưng tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic shutdown
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic shutdown là: (tech) ngưng tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic signaling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic signaling(tech) báo hiệu tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic signaling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic signaling là: (tech) báo hiệu tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic stabilizers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic stabilizers(econ) các biện pháp ổn định tự động.|+ các mối quan hệ làm giảm biên độ của biến động chu kỳ trong một nền kinh tế mà không cần hành động trực tiếp của chính phủ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic stabilizers
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic stabilizers là: (econ) các biện pháp ổn định tự động.|+ các mối quan hệ làm giảm biên độ của biến động chu kỳ trong một nền kinh tế mà không cần hành động trực tiếp của chính phủ.
Nghĩa tiếng việt của từ automatic starter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic starter(tech) bộ khởi động tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic starter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic starter là: (tech) bộ khởi động tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic starting motor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic starting motor(tech) động cơ khởi động tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic starting motor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic starting motor là: (tech) động cơ khởi động tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic station(tech) đài tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic station
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic station là: (tech) đài tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic switchboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic switchboard(tech) tổng đài tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic switchboard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic switchboard là: (tech) tổng đài tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic switching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic switching(tech) chuyển mạch tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic switching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic switching là: (tech) chuyển mạch tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic switching system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic switching system(tech) hệ thống chuyển mạch tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic switching system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic switching system là: (tech) hệ thống chuyển mạch tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic system reconfiguration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic system reconfiguration(tech) tự động tái cấu hình hệ thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic system reconfiguration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic system reconfiguration là: (tech) tự động tái cấu hình hệ thống
Nghĩa tiếng việt của từ automatic telegraphy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic telegraphy(tech) môn điện báo tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic telegraphy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic telegraphy là: (tech) môn điện báo tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic telephone message recorder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic telephone message recorder(tech) máy ghi thông báo điện thoại tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic telephone message recorder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic telephone message recorder là: (tech) máy ghi thông báo điện thoại tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic telephone set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic telephone set(tech) máy điện thoại tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic telephone set
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic telephone set là: (tech) máy điện thoại tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic telephone system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic telephone system(tech) hệ thống điện thoại tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic telephone system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic telephone system là: (tech) hệ thống điện thoại tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic telephony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic telephony(tech) điện thoại tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic telephony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic telephony là: (tech) điện thoại tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic teller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic teller(tech) thâu ngân viên tự động (máy gởi-rút tiền tự động). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic teller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic teller là: (tech) thâu ngân viên tự động (máy gởi-rút tiền tự động)
Nghĩa tiếng việt của từ automatic teller machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic teller machine(tech) máy gửi-rút tiền tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic teller machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic teller machine là: (tech) máy gửi-rút tiền tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic text reflow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic text reflow(tech) cuốn văn bản tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic text reflow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic text reflow là: (tech) cuốn văn bản tự động
#VALUE! Nghĩa tiếng việt của từ automatic translation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic translation(tech) dịch tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic translation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic translation là: (tech) dịch tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic transmission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic transmission(tech) phát/truyền tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic transmission
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic transmission là: (tech) phát/truyền tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic transmitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic transmitter(tech) máy phát tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic transmitter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic transmitter là: (tech) máy phát tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic tuning control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic tuning control(tech) bộ điều chỉnh tần số tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic tuning control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic tuning control là: (tech) bộ điều chỉnh tần số tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic variable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic variable(tech) biến tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic variable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic variable là: (tech) biến tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic voice network (autovon) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic voice network (autovon)(tech) mạng điện thoại tự động (ưu tiên quân sự). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic voice network (autovon)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic voice network (autovon) là: (tech) mạng điện thoại tự động (ưu tiên quân sự)
Nghĩa tiếng việt của từ automatic volume compressor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic volume compressor(tech) bộ nén âm lượng tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic volume compressor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic volume compressor là: (tech) bộ nén âm lượng tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic volume control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic volume control(tech) điều chỉnh âm lượng tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic volume control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic volume control là: (tech) điều chỉnh âm lượng tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic volume control circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic volume control circuit(tech) mạch tự điều chỉnh âm lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic volume control circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic volume control circuit là: (tech) mạch tự điều chỉnh âm lượng
Nghĩa tiếng việt của từ automatic volume expander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic volume expander(tech) bộ giãn âm lượng tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic volume expander
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic volume expander là: (tech) bộ giãn âm lượng tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic volume expansion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic volume expansion(tech) giãn âm lượng tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic volume expansion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic volume expansion là: (tech) giãn âm lượng tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic volume recognition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic volume recognition(tech) nhận dạng âm lượng tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic volume recognition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic volume recognition là: (tech) nhận dạng âm lượng tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic working là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic working(tech) chế độ tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic working
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic working là: (tech) chế độ tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatic(al)tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatic(al) là: tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatical tính từ|- tự động|=automatic pistol|+ súng lục tự động|=automatic telephone system|+ hệ thống điện thoại tự động|=automatic pilot|+ máy lái tự động|- vô ý thức, máy móc|=automatic movement|+ cử động vô ý thức|* danh từ|- máy tự động; thiết bị tự động|- súng tự động; súng lục tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatical
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:təmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của automatical là: tính từ|- tự động|=automatic pistol|+ súng lục tự động|=automatic telephone system|+ hệ thống điện thoại tự động|=automatic pilot|+ máy lái tự động|- vô ý thức, máy móc|=automatic movement|+ cử động vô ý thức|* danh từ|- máy tự động; thiết bị tự động|- súng tự động; súng lục tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatically phó từ|- tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatically là: phó từ|- tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automaticity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automaticityxem automatic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automaticity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automaticity là: xem automatic
Nghĩa tiếng việt của từ automaticlly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automaticllymột cách tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automaticlly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automaticlly là: một cách tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- tự động học||@automatics|- (tech) ngành tự động hóa||@automatics|- tự động học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatics
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:təmætiks]
  • Nghĩa tiếng việt của automatics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- tự động học||@automatics|- (tech) ngành tự động hóa||@automatics|- tự động học
Nghĩa tiếng việt của từ automation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automation(econ) tự động hoá.|+ trong khi được sử dụng theo nhiều cách, cụm thuật ngữ tự động hoá nói chung được coi là đồng nghĩa với việc thay thế lao động bằng quá trình tự động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automation là: (econ) tự động hoá.|+ trong khi được sử dụng theo nhiều cách, cụm thuật ngữ tự động hoá nói chung được coi là đồng nghĩa với việc thay thế lao động bằng quá trình tự động.
Nghĩa tiếng việt của từ automation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automation danh từ|- sự tự động hoá; kỹ thuật tự động||@automation|- (tech) kỹ thuật tự động, tự động hóa||@automation|- sự tự động; tự động học; kỹ thuật tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automation
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:təmeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của automation là: danh từ|- sự tự động hoá; kỹ thuật tự động||@automation|- (tech) kỹ thuật tự động, tự động hóa||@automation|- sự tự động; tự động học; kỹ thuật tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatism danh từ|- tính tự động; tác dụng tự động; lực tự động|- (tâm lý học) hành động vô ý thức, hành động máy móc||@automatism|- tính tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatism
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔmətizm]
  • Nghĩa tiếng việt của automatism là: danh từ|- tính tự động; tác dụng tự động; lực tự động|- (tâm lý học) hành động vô ý thức, hành động máy móc||@automatism|- tính tự động
Nghĩa tiếng việt của từ automatist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatistxem automatism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatist là: xem automatism
Nghĩa tiếng việt của từ automative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automativexem automation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automative là: xem automation
Nghĩa tiếng việt của từ automatization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatization danh từ|- sự tự động hoá||@automatization|- (tech) tự động hóa||@automatization|- sự tự động hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatization
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:təmətizeʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của automatization là: danh từ|- sự tự động hoá||@automatization|- (tech) tự động hóa||@automatization|- sự tự động hoá
Nghĩa tiếng việt của từ automatize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatize động từ|- tự động hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatize
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:təmeit]
  • Nghĩa tiếng việt của automatize là: động từ|- tự động hoá
Nghĩa tiếng việt của từ automaton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automaton danh từ|- máy tự động, thiết bị tự động|- người máy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))||@automaton|- (tech) máy tự động||@automaton|- máy tự động ôtômat|- deterministic a. ôtômat đơn định|- finite a. may tự động hữu hạn, ôtômat hữu hạn |- linear bounded a. ôtômat đẩy xuống|- non-deterministic a. ôtômat không đơn định |- probabilistic a. ôtômat xác suất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automaton
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:təmeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của automaton là: danh từ|- máy tự động, thiết bị tự động|- người máy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))||@automaton|- (tech) máy tự động||@automaton|- máy tự động ôtômat|- deterministic a. ôtômat đơn định|- finite a. may tự động hữu hạn, ôtômat hữu hạn |- linear bounded a. ôtômat đẩy xuống|- non-deterministic a. ôtômat không đơn định |- probabilistic a. ôtômat xác suất
Nghĩa tiếng việt của từ automatous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automatousxem automaton. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automatous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automatous là: xem automaton
Nghĩa tiếng việt của từ automitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automitic tính từ|- (thực vật) tự thụ phấn; tự giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automitic là: tính từ|- (thực vật) tự thụ phấn; tự giao
Nghĩa tiếng việt của từ automixis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automixis danh từ|- (thực vật) sự tự thụ phấn; sự tự giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automixis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automixis là: danh từ|- (thực vật) sự tự thụ phấn; sự tự giao
Nghĩa tiếng việt của từ automobile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automobile danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe ô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automobile
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:təməbi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của automobile là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe ô tô
Nghĩa tiếng việt của từ automobilist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automobilist danh từ|- người lái ô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automobilist
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:təmɔbilist]
  • Nghĩa tiếng việt của automobilist là: danh từ|- người lái ô tô
Nghĩa tiếng việt của từ automonitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automonitor(tech) bộ giám sát tự động; chương trình cơ năng (vận hành). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automonitor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automonitor là: (tech) bộ giám sát tự động; chương trình cơ năng (vận hành)
Nghĩa tiếng việt của từ automorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automorphic tính từ|- dạng cá thể||@automorphic|- tự đẳng cấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automorphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automorphic là: tính từ|- dạng cá thể||@automorphic|- tự đẳng cấu
Nghĩa tiếng việt của từ automorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automorphism[tính, phép, sự],tự đẳng cấu, phép nguyên hình|- central a. tự đẳng cấu trung tâm|- interior a. (đại số) phép tự đẳng cấu trong|- outer a. phép tự đẳng cấu ngoài|- singular a. phép tự đẳng cấu kỹ dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automorphism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automorphism là: [tính, phép, sự],tự đẳng cấu, phép nguyên hình|- central a. tự đẳng cấu trung tâm|- interior a. (đại số) phép tự đẳng cấu trong|- outer a. phép tự đẳng cấu ngoài|- singular a. phép tự đẳng cấu kỹ dị
Nghĩa tiếng việt của từ automotive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automotive tính từ|- tự động|- (thuộc) máy móc tự động|- (thuộc) ô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automotive
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:təmoutiv]
  • Nghĩa tiếng việt của automotive là: tính từ|- tự động|- (thuộc) máy móc tự động|- (thuộc) ô tô
Nghĩa tiếng việt của từ automutation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh automutation danh từ|- sự tự đột biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:automutation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của automutation là: danh từ|- sự tự đột biến
Nghĩa tiếng việt của từ autonomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autonomic tính từ|- tự trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autonomic
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:tounɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của autonomic là: tính từ|- tự trị
Nghĩa tiếng việt của từ autonomically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autonomicallyxem autonomic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autonomically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autonomically là: xem autonomic
Nghĩa tiếng việt của từ autonomist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autonomist danh từ|- người chủ trương tự trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autonomist
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔnəmist]
  • Nghĩa tiếng việt của autonomist là: danh từ|- người chủ trương tự trị
Nghĩa tiếng việt của từ autonomous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autonomous tính từ|- tự trị||@autonomous|- tự trị, tự quản, tự điều khiển; ôtômôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autonomous
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔnəməs]
  • Nghĩa tiếng việt của autonomous là: tính từ|- tự trị||@autonomous|- tự trị, tự quản, tự điều khiển; ôtômôn
Nghĩa tiếng việt của từ autonomous consumption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autonomous consumption(econ) tiêu dùng tự định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autonomous consumption
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autonomous consumption là: (econ) tiêu dùng tự định.
Nghĩa tiếng việt của từ autonomous expenditure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autonomous expenditure(econ) khoản chi tiêu tự định.|+ các khoản chi tiêu được coi là độc lập với mức thu nhập.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autonomous expenditure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autonomous expenditure là: (econ) khoản chi tiêu tự định.|+ các khoản chi tiêu được coi là độc lập với mức thu nhập.
Nghĩa tiếng việt của từ autonomous investment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autonomous investment(econ) đầu tư tự định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autonomous investment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autonomous investment là: (econ) đầu tư tự định.
Nghĩa tiếng việt của từ autonomous investment demand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autonomous investment demand(econ) nhu cầu đầu tư tự định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autonomous investment demand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autonomous investment demand là: (econ) nhu cầu đầu tư tự định.
Nghĩa tiếng việt của từ autonomous transactions là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autonomous transactions(econ) giao dịch tự định|+ cụm thuật ngữ này được dùng trong học thuyết về cán cân thanh toán để xác định những loại giao dịch diễn ra tự phát vì lý do lợi nhuận từ phía các hãng hoặc độ thoả dụng được tăng từ phía các cá nhân .. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autonomous transactions
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autonomous transactions là: (econ) giao dịch tự định|+ cụm thuật ngữ này được dùng trong học thuyết về cán cân thanh toán để xác định những loại giao dịch diễn ra tự phát vì lý do lợi nhuận từ phía các hãng hoặc độ thoả dụng được tăng từ phía các cá nhân .
Nghĩa tiếng việt của từ autonomous variables là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autonomous variables(econ) các biến tự định|+ xem exogenous variables.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autonomous variables
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autonomous variables là: (econ) các biến tự định|+ xem exogenous variables.
Nghĩa tiếng việt của từ autonomously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autonomouslyxem autonomous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autonomously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autonomously là: xem autonomous
Nghĩa tiếng việt của từ autonomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autonomy danh từ|- sự tự trị; quyền tự trị|- nước tự trị, khu tự trị|- (triết học) tự do ý chí (theo học thuyết của căng)|- sự tự quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autonomy
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔnæmi]
  • Nghĩa tiếng việt của autonomy là: danh từ|- sự tự trị; quyền tự trị|- nước tự trị, khu tự trị|- (triết học) tự do ý chí (theo học thuyết của căng)|- sự tự quản
Nghĩa tiếng việt của từ autoorientation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoorientation danh từ|- sự tự định hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoorientation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoorientation là: danh từ|- sự tự định hướng
Nghĩa tiếng việt của từ autoparthenogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoparthenogenesis danh từ|- (sinh học) sự tự phát triển đơn tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoparthenogenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoparthenogenesis là: danh từ|- (sinh học) sự tự phát triển đơn tính
Nghĩa tiếng việt của từ autopathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autopathy danh từ|- (y học) bệnh nội sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autopathy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autopathy là: danh từ|- (y học) bệnh nội sinh
Nghĩa tiếng việt của từ autophagous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autophagous tính từ|- (động vật) từ kiếm mồi (chim non khoẻ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autophagous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autophagous là: tính từ|- (động vật) từ kiếm mồi (chim non khoẻ)
Nghĩa tiếng việt của từ autophilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autophilous tính từ|- (sinh học) tự thụ phấn; tự giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autophilous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autophilous là: tính từ|- (sinh học) tự thụ phấn; tự giao
Nghĩa tiếng việt của từ autophya là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autophya danh từ|- chất xa-cừ; chất tạo vỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autophya
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autophya là: danh từ|- chất xa-cừ; chất tạo vỏ
Nghĩa tiếng việt của từ autophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autophyte danh từ|- (thực vật) thực vật tự dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autophyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autophyte là: danh từ|- (thực vật) thực vật tự dưỡng
Nghĩa tiếng việt của từ autopiler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autopiler(tech) bộ biên dịch tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autopiler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autopiler là: (tech) bộ biên dịch tự động
Nghĩa tiếng việt của từ autopilot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autopilot danh từ|- máy lái tự động||@autopilot|- (tech) bộ lái tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autopilot
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tə,pailət]
  • Nghĩa tiếng việt của autopilot là: danh từ|- máy lái tự động||@autopilot|- (tech) bộ lái tự động
Nghĩa tiếng việt của từ autoplast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoplast danh từ|- (sinh học) hạt diệp lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoplast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoplast là: danh từ|- (sinh học) hạt diệp lục
Nghĩa tiếng việt của từ autoplastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoplastic tính từ|- (sinh học) ghép cùng loại, tự ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoplastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoplastic là: tính từ|- (sinh học) ghép cùng loại, tự ghép
Nghĩa tiếng việt của từ autoplasty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoplasty danh từ|- (sinh học) tính ghép cùng loại; tính tự ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoplasty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoplasty là: danh từ|- (sinh học) tính ghép cùng loại; tính tự ghép
Nghĩa tiếng việt của từ autoploid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoploid danh từ|- (sinh học) thể bội cùng loài; thể bội đồng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoploid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoploid là: danh từ|- (sinh học) thể bội cùng loài; thể bội đồng tính
Nghĩa tiếng việt của từ autoplotter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoplotter(tech) bộ vẽ tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoplotter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoplotter là: (tech) bộ vẽ tự động
Nghĩa tiếng việt của từ autopodium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autopodium danh từ|- (sinh học) chân tay; chi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autopodium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autopodium là: danh từ|- (sinh học) chân tay; chi
Nghĩa tiếng việt của từ autopolyploid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autopolyploid danh từ|- thể đa bội cùng loài, thể đa bội cùng tính|* tính từ|- thuộc thể đa bội cùng loài, thể đa bội cùng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autopolyploid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autopolyploid là: danh từ|- thể đa bội cùng loài, thể đa bội cùng tính|* tính từ|- thuộc thể đa bội cùng loài, thể đa bội cùng tính
Nghĩa tiếng việt của từ autoprogrammable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoprogrammable(tech) tự lập trình được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoprogrammable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoprogrammable là: (tech) tự lập trình được
Nghĩa tiếng việt của từ autoprojectivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoprojectivityphép tự xạ ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoprojectivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoprojectivity là: phép tự xạ ảnh
Nghĩa tiếng việt của từ autopsic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autopsicxem autopsy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autopsic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autopsic là: xem autopsy
Nghĩa tiếng việt của từ autopsical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autopsicalxem autopsy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autopsical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autopsical là: xem autopsy
Nghĩa tiếng việt của từ autopsist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autopsistxem autopsy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autopsist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autopsist là: xem autopsy
Nghĩa tiếng việt của từ autopsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autopsy danh từ|- (y học) sự mổ xác (để khám nghiệm)|- (nghĩa bóng) sự mổ xẻ phân tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autopsy
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:təpsi]
  • Nghĩa tiếng việt của autopsy là: danh từ|- (y học) sự mổ xác (để khám nghiệm)|- (nghĩa bóng) sự mổ xẻ phân tích
Nghĩa tiếng việt của từ autoptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoptic tính từ|- (y học) (thuộc) sự mổ xác (để khám nghiệm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoptic
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔptik]
  • Nghĩa tiếng việt của autoptic là: tính từ|- (y học) (thuộc) sự mổ xác (để khám nghiệm)
Nghĩa tiếng việt của từ autoptical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoptical tính từ|- (y học) (thuộc) sự mổ xác (để khám nghiệm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoptical
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tɔptik]
  • Nghĩa tiếng việt của autoptical là: tính từ|- (y học) (thuộc) sự mổ xác (để khám nghiệm)
Nghĩa tiếng việt của từ autoradiogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoradiogram danh từ|- ảnh phóng xạ tự chụp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoradiogram
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:toureidiougræm]
  • Nghĩa tiếng việt của autoradiogram là: danh từ|- ảnh phóng xạ tự chụp
Nghĩa tiếng việt của từ autoradiography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoradiography danh từ|- cách tự chụp bằng tia phóng xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoradiography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoradiography là: danh từ|- cách tự chụp bằng tia phóng xạ
Nghĩa tiếng việt của từ autorange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autorange(tech) thang đo tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autorange
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autorange là: (tech) thang đo tự động
Nghĩa tiếng việt của từ autoredialing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoredialing(tech) quay lại số tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoredialing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoredialing là: (tech) quay lại số tự động
Nghĩa tiếng việt của từ autoreduplication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoreduplication danh từ|- sự tự nhân lại; sự tự sao chép lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoreduplication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoreduplication là: danh từ|- sự tự nhân lại; sự tự sao chép lại
Nghĩa tiếng việt của từ autoregression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoregression(econ) tự hồi quy.|+ sự hồi quy của một biến số trên giá trị hay các giá trị trễ của nó. xem serial correlation and arima.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoregression
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoregression là: (econ) tự hồi quy.|+ sự hồi quy của một biến số trên giá trị hay các giá trị trễ của nó. xem serial correlation and arima.
Nghĩa tiếng việt của từ autoregression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoregressionsự tự hồi quy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoregression
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoregression là: sự tự hồi quy
Nghĩa tiếng việt của từ autoregressive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoregressivetự hồi quy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoregressive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoregressive là: tự hồi quy
Nghĩa tiếng việt của từ autoregulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoregulation danh từ|- sự tự điều chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoregulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoregulation là: danh từ|- sự tự điều chỉnh
Nghĩa tiếng việt của từ autorepeat key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autorepeat keyphím lặp tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autorepeat key
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autorepeat key là: phím lặp tự động
Nghĩa tiếng việt của từ autorestart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autorestart(tech) tự khởi động lại, tự động bắt đầu lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autorestart
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autorestart là: (tech) tự khởi động lại, tự động bắt đầu lại
Nghĩa tiếng việt của từ autoreverse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoreverse(tech) tự đảo ngược, tự quay ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoreverse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoreverse là: (tech) tự đảo ngược, tự quay ngược
Nghĩa tiếng việt của từ autorifle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autorifle danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) súng tiểu liên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autorifle
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:təraifl]
  • Nghĩa tiếng việt của autorifle là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) súng tiểu liên
Nghĩa tiếng việt của từ autorized program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autorized program(tech) chương trình quy định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autorized program
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autorized program là: (tech) chương trình quy định
Nghĩa tiếng việt của từ autoroute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoroute danh từ|- đường dành riêng cho xe ô tô, xa lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoroute
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoroute là: danh từ|- đường dành riêng cho xe ô tô, xa lộ
Nghĩa tiếng việt của từ autosave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autosave(tech) tự động lưu trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autosave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autosave là: (tech) tự động lưu trữ
Nghĩa tiếng việt của từ autoscore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autoscore(tech) gạch dưới tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autoscore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autoscore là: (tech) gạch dưới tự động
Nghĩa tiếng việt của từ autosome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autosome danh từ|- thể thường nhiễm sắc, thể nhiễm sắc điển hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autosome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autosome là: danh từ|- thể thường nhiễm sắc, thể nhiễm sắc điển hình
Nghĩa tiếng việt của từ autospasy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autospasy danh từ|- (sinh học) sự tự rụng, tự cắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autospasy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autospasy là: danh từ|- (sinh học) sự tự rụng, tự cắt
Nghĩa tiếng việt của từ autospore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autospore danh từ|- bào tử gốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autospore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autospore là: danh từ|- bào tử gốc
Nghĩa tiếng việt của từ autostart routine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autostart routinethủ tục tự khởi động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autostart routine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autostart routine là: thủ tục tự khởi động
Nghĩa tiếng việt của từ autostimulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autostimulation danh từ|- sự tự kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autostimulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autostimulation là: danh từ|- sự tự kích thích
#VALUE! Nghĩa tiếng việt của từ autosynchronized oscillator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autosynchronized oscillator(tech) bộ dao động tự đồng bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autosynchronized oscillator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autosynchronized oscillator là: (tech) bộ dao động tự đồng bộ
Nghĩa tiếng việt của từ autotelic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autotelic tính từ|- có mục đích; tự thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autotelic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autotelic là: tính từ|- có mục đích; tự thân
Nghĩa tiếng việt của từ autotest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autotest(tech) tự thử, tự kiểm tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autotest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autotest là: (tech) tự thử, tự kiểm tra
Nghĩa tiếng việt của từ autothinning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autothinning danh từ|- sự tự tỉa thưa, sự tự làm thưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autothinning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autothinning là: danh từ|- sự tự tỉa thưa, sự tự làm thưa
Nghĩa tiếng việt của từ autotilly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autotilly danh từ|- sự tự rụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autotilly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autotilly là: danh từ|- sự tự rụng
Nghĩa tiếng việt của từ autotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autotomy danh từ|- sự tự cắt, sự tự đứt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autotomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autotomy là: danh từ|- sự tự cắt, sự tự đứt
Nghĩa tiếng việt của từ autotoxic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autotoxic tính từ|- (y học) tự nhiễm độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autotoxic
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:toutɔksik]
  • Nghĩa tiếng việt của autotoxic là: tính từ|- (y học) tự nhiễm độc
Nghĩa tiếng việt của từ autotoxication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autotoxication danh từ|- (y học) sự tự nhiễm độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autotoxication
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tou,tɔksikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của autotoxication là: danh từ|- (y học) sự tự nhiễm độc
Nghĩa tiếng việt của từ autotoxin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autotoxin danh từ|- (y học) tự độc tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autotoxin
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:toutɔksin]
  • Nghĩa tiếng việt của autotoxin là: danh từ|- (y học) tự độc tố
Nghĩa tiếng việt của từ autotrace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autotracetự động dò vết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autotrace
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autotrace là: tự động dò vết
Nghĩa tiếng việt của từ autotracing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autotracing(tech) tự vẽ, tự ghi dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autotracing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autotracing là: (tech) tự vẽ, tự ghi dấu
Nghĩa tiếng việt của từ autotransductor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autotransductor(tech) bộ khuếch đại từ tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autotransductor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autotransductor là: (tech) bộ khuếch đại từ tự động
Nghĩa tiếng việt của từ autotransformer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autotransformer(tech) máy biến áp tự ngẫu, máy tự biến áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autotransformer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autotransformer là: (tech) máy biến áp tự ngẫu, máy tự biến áp
Nghĩa tiếng việt của từ autotroph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autotroph danh từ|- (sinh học) sinh vật tự dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autotroph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autotroph là: danh từ|- (sinh học) sinh vật tự dưỡng
Nghĩa tiếng việt của từ autotrophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autotrophic tính từ|- (sinh vật học) tự dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autotrophic
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:tətrɔfik]
  • Nghĩa tiếng việt của autotrophic là: tính từ|- (sinh vật học) tự dưỡng
Nghĩa tiếng việt của từ autotrophy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autotrophy danh từ|- (sinh học) tính tự đưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autotrophy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autotrophy là: danh từ|- (sinh học) tính tự đưỡng
Nghĩa tiếng việt của từ autotruck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autotruck danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autotruck
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tə,trʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của autotruck là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe tải
Nghĩa tiếng việt của từ autotune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autotune(tech) tự điều hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autotune
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autotune là: (tech) tự điều hưởng
Nghĩa tiếng việt của từ autotune transmitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autotune transmitter(tech) máy phát tự điều hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autotune transmitter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autotune transmitter là: (tech) máy phát tự điều hưởng
Nghĩa tiếng việt của từ autotype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autotype danh từ|- bản sao đúng|- thuật in ảnh|* ngoại động từ|- sao đúng|- in ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autotype
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tətaip]
  • Nghĩa tiếng việt của autotype là: danh từ|- bản sao đúng|- thuật in ảnh|* ngoại động từ|- sao đúng|- in ảnh
Nghĩa tiếng việt của từ autumn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autumn danh từ|- mùa thu|- (nghĩa bóng) thời xế chiều (thời kỳ bắt đầu suy tàn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autumn
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:təm]
  • Nghĩa tiếng việt của autumn là: danh từ|- mùa thu|- (nghĩa bóng) thời xế chiều (thời kỳ bắt đầu suy tàn)
Nghĩa tiếng việt của từ autumnal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autumnal tính từ|- (thuộc) mùa thu|- (thực vật học) chín vào mùa thu, nở vào mùa thu|- hết thời thanh xuân, bắt đầu xế chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autumnal
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:tʌmnəl]
  • Nghĩa tiếng việt của autumnal là: tính từ|- (thuộc) mùa thu|- (thực vật học) chín vào mùa thu, nở vào mùa thu|- hết thời thanh xuân, bắt đầu xế chiều
Nghĩa tiếng việt của từ autumnally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autumnallyxem autumn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autumnally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autumnally là: xem autumn
Nghĩa tiếng việt của từ autunit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh autunit danh từ|- (khoáng chất) autunit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:autunit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của autunit là: danh từ|- (khoáng chất) autunit
Nghĩa tiếng việt của từ aux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auxcổng phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aux
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aux là: cổng phụ
Nghĩa tiếng việt của từ auxanometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auxanometer danh từ|- (thực vật học) cái đo sinh trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auxanometer
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:ksənɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của auxanometer là: danh từ|- (thực vật học) cái đo sinh trưởng
Nghĩa tiếng việt của từ auxesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auxesis danh từ|- (sinh học) sự tăng trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auxesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auxesis là: danh từ|- (sinh học) sự tăng trưởng
Nghĩa tiếng việt của từ auxetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auxetic tính từ|- (sinh học) thuộc sự tăng trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auxetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auxetic là: tính từ|- (sinh học) thuộc sự tăng trưởng
Nghĩa tiếng việt của từ auxiliary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auxiliary tính từ|- phụ, bổ trợ|=auxiliary machinery|+ máy phụ|=auxiliary verb|+ trợ động từ|* danh từ|- người giúp đỡ, người phụ tá|- (ngôn ngữ học) trợ động từ|- (số nhiều) quân đội nước ngoài sang giúp đỡ; quân đội đồng minh sang giúp đỡ (ở một nước nào)|- (kỹ thuật) thiết bị phụ, máy phụ||@auxiliary|- (tech) máy phụ; phụ, thêm, thứ yếu (tt)||@auxiliary|- bổ trợ, phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auxiliary
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:gziljəri]
  • Nghĩa tiếng việt của auxiliary là: tính từ|- phụ, bổ trợ|=auxiliary machinery|+ máy phụ|=auxiliary verb|+ trợ động từ|* danh từ|- người giúp đỡ, người phụ tá|- (ngôn ngữ học) trợ động từ|- (số nhiều) quân đội nước ngoài sang giúp đỡ; quân đội đồng minh sang giúp đỡ (ở một nước nào)|- (kỹ thuật) thiết bị phụ, máy phụ||@auxiliary|- (tech) máy phụ; phụ, thêm, thứ yếu (tt)||@auxiliary|- bổ trợ, phụ
Nghĩa tiếng việt của từ auxiliary anode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auxiliary anode(tech) dương cực phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auxiliary anode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auxiliary anode là: (tech) dương cực phụ
Nghĩa tiếng việt của từ auxiliary electrode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auxiliary electrode(tech) điện cực phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auxiliary electrode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auxiliary electrode là: (tech) điện cực phụ
Nghĩa tiếng việt của từ auxiliary equipment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auxiliary equipment(tech) thiết bị phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auxiliary equipment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auxiliary equipment là: (tech) thiết bị phụ
Nghĩa tiếng việt của từ auxiliary memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auxiliary memory(tech) bộ nhớ phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auxiliary memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auxiliary memory là: (tech) bộ nhớ phụ
Nghĩa tiếng việt của từ auxiliary operation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auxiliary operation(tech) phép toán phụ; điều hành phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auxiliary operation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auxiliary operation là: (tech) phép toán phụ; điều hành phụ
Nghĩa tiếng việt của từ auxiliary processor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auxiliary processor(tech) bộ xử lý phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auxiliary processor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auxiliary processor là: (tech) bộ xử lý phụ
Nghĩa tiếng việt của từ auxiliary relay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auxiliary relay(tech) bộ nối điện phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auxiliary relay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auxiliary relay là: (tech) bộ nối điện phụ
Nghĩa tiếng việt của từ auxiliary selector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auxiliary selector(tech) bộ chọn phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auxiliary selector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auxiliary selector là: (tech) bộ chọn phụ
Nghĩa tiếng việt của từ auxiliary storage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auxiliary storage(tech) bộ trữ phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auxiliary storage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auxiliary storage là: (tech) bộ trữ phụ
Nghĩa tiếng việt của từ auxiliary storage devices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auxiliary storage devices(tech) thiết bị tồn trữ phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auxiliary storage devices
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auxiliary storage devices là: (tech) thiết bị tồn trữ phụ
Nghĩa tiếng việt của từ auxin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auxin danh từ|- auxin (chất kích thích thực vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auxin
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksin]
  • Nghĩa tiếng việt của auxin là: danh từ|- auxin (chất kích thích thực vật)
Nghĩa tiếng việt của từ auxinic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auxinicxem auxin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auxinic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auxinic là: xem auxin
Nghĩa tiếng việt của từ auxinically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auxinicallyxem auxin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auxinically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auxinically là: xem auxin
Nghĩa tiếng việt của từ auxo-cardia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auxo-cardia danh từ|- (y học) sự nở tim; sự tăng thể tích tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auxo-cardia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auxo-cardia là: danh từ|- (y học) sự nở tim; sự tăng thể tích tim
Nghĩa tiếng việt của từ auxo-heterotroph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auxo-heterotroph danh từ|- (sinh học) sinh vật dị dưỡng-sinh trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auxo-heterotroph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auxo-heterotroph là: danh từ|- (sinh học) sinh vật dị dưỡng-sinh trưởng
Nghĩa tiếng việt của từ auxocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auxocyte danh từ|- (sinh học) tế bào sinh dục sinh trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auxocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auxocyte là: danh từ|- (sinh học) tế bào sinh dục sinh trưởng
Nghĩa tiếng việt của từ auxoplasmatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auxoplasmatic tính từ|- (thuộc) chất sinh trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auxoplasmatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auxoplasmatic là: tính từ|- (thuộc) chất sinh trưởng
Nghĩa tiếng việt của từ auxospore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auxospore danh từ|- bào tử sinh trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auxospore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auxospore là: danh từ|- bào tử sinh trưởng
Nghĩa tiếng việt của từ auxotroph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auxotroph danh từ|- (sinh học) sinh vật dinh dưỡng thụ động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auxotroph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auxotroph là: danh từ|- (sinh học) sinh vật dinh dưỡng thụ động
Nghĩa tiếng việt của từ auxotrophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auxotrophic tính từ|- (sinh vật) dinh dưỡng thụ động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auxotrophic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auxotrophic là: tính từ|- (sinh vật) dinh dưỡng thụ động
Nghĩa tiếng việt của từ auxotrophy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh auxotrophy danh từ|- hiện tượng dinh dưỡng thụ động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:auxotrophy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của auxotrophy là: danh từ|- hiện tượng dinh dưỡng thụ động
Nghĩa tiếng việt của từ av là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh av (viết tắt)|- nghe nhìn (audio-visual)|- bản dịch được chính thức phê chuẩn (authorised version). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:av
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của av là: (viết tắt)|- nghe nhìn (audio-visual)|- bản dịch được chính thức phê chuẩn (authorised version)
Nghĩa tiếng việt của từ av-gas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh av-gas danh từ|- (viết tắt) của[aviation gas],, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dầu xăng cho máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:av-gas
  • Phiên âm (nếu có): [eigæs]
  • Nghĩa tiếng việt của av-gas là: danh từ|- (viết tắt) của[aviation gas],, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dầu xăng cho máy bay
Nghĩa tiếng việt của từ avail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avail danh từ|- điều có lợi, ích lợi (chỉ dùng trong những kết hợp dưới đây)|=to be of avail|+ có lợi, có ích|=to be of no avail|+ không có kết quả, không có hiệu quả, không có ích gì, vô ích|=to be of little avail|+ không có kết quả gì mấy, không có hiệu quả gì mấy, không có lợi gì mấy|=without avail|+ không có két quả, không có hiệu quả, không có lợi ích gì, vô ích|=to [work hard],to little avail|+ (làm việc nhiều mà) không có kết quả gì mấy|* động từ|- giúp ích, có lợi cho|=it availed him nothing|+ cái đó chẳng giúp ích gì cho hắn|=to avail oneself of an opportunity|+ lợi dụng cơ hôi|=to avail oneself of something|+ lợi dụng cái gì, dùng cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avail
  • Phiên âm (nếu có): [əveil]
  • Nghĩa tiếng việt của avail là: danh từ|- điều có lợi, ích lợi (chỉ dùng trong những kết hợp dưới đây)|=to be of avail|+ có lợi, có ích|=to be of no avail|+ không có kết quả, không có hiệu quả, không có ích gì, vô ích|=to be of little avail|+ không có kết quả gì mấy, không có hiệu quả gì mấy, không có lợi gì mấy|=without avail|+ không có két quả, không có hiệu quả, không có lợi ích gì, vô ích|=to [work hard],to little avail|+ (làm việc nhiều mà) không có kết quả gì mấy|* động từ|- giúp ích, có lợi cho|=it availed him nothing|+ cái đó chẳng giúp ích gì cho hắn|=to avail oneself of an opportunity|+ lợi dụng cơ hôi|=to avail oneself of something|+ lợi dụng cái gì, dùng cái gì
Nghĩa tiếng việt của từ availability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh availability danh từ|- tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được|- sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được|- sự có hiệu lực, sự có giá trị|- tính có lợi, tính ích lợi||@availability|- (tech) tính sẵn sàng; tính khả dụng; tỷ số vận hành = operating ratio. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:availability
  • Phiên âm (nếu có): [ə,veiləbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của availability là: danh từ|- tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được|- sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được|- sự có hiệu lực, sự có giá trị|- tính có lợi, tính ích lợi||@availability|- (tech) tính sẵn sàng; tính khả dụng; tỷ số vận hành = operating ratio
Nghĩa tiếng việt của từ availability effects là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh availability effects(econ) các hiệu ứng của sự sẵn có.|+ các tác động của những thay đổi về số lượng tín dụng có sẵn, chứ không phải tác động thông qua giá, nghĩa là lãi suất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:availability effects
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của availability effects là: (econ) các hiệu ứng của sự sẵn có.|+ các tác động của những thay đổi về số lượng tín dụng có sẵn, chứ không phải tác động thông qua giá, nghĩa là lãi suất.
Nghĩa tiếng việt của từ available là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh available tính từ|- sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được|=by all available means|+ bằng mọi phương tiện sẵn có|=available finds|+ vốn sẵn có để dùng|- có thể kiếm được, có thể mua được|=this book is not available|+ quyển sách này không thể mua được (không thể kiếm đâu ra được)|- có hiệu lực, có giá trị|=ticket available for one day only|+ chỉ có giá trị trong một ngày||@available|- (tech) sẵn sàng; dùng được; có hiệu lực, có giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:available
  • Phiên âm (nếu có): [əveiləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của available là: tính từ|- sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được|=by all available means|+ bằng mọi phương tiện sẵn có|=available finds|+ vốn sẵn có để dùng|- có thể kiếm được, có thể mua được|=this book is not available|+ quyển sách này không thể mua được (không thể kiếm đâu ra được)|- có hiệu lực, có giá trị|=ticket available for one day only|+ chỉ có giá trị trong một ngày||@available|- (tech) sẵn sàng; dùng được; có hiệu lực, có giá trị
Nghĩa tiếng việt của từ available capacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh available capacity(tech) dung lượng có sẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:available capacity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của available capacity là: (tech) dung lượng có sẵn
Nghĩa tiếng việt của từ available energy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh available energy(tech) năng lượng khả dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:available energy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của available energy là: (tech) năng lượng khả dụng
Nghĩa tiếng việt của từ available execution time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh available execution time(tech) thời gian hành xử được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:available execution time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của available execution time là: (tech) thời gian hành xử được
Nghĩa tiếng việt của từ available machine time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh available machine time(tech) thời gian dùng được máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:available machine time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của available machine time là: (tech) thời gian dùng được máy
Nghĩa tiếng việt của từ available power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh available power(tech) công suất hữu hiệu, công suất khả dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:available power
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của available power là: (tech) công suất hữu hiệu, công suất khả dụng
#VALUE! Nghĩa tiếng việt của từ availableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh availableness danh từ|- tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được|- sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được|- sự có hiệu lực, sự có giá trị|- tính có lợi, tính ích lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:availableness
  • Phiên âm (nếu có): [ə,veiləbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của availableness là: danh từ|- tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được|- sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được|- sự có hiệu lực, sự có giá trị|- tính có lợi, tính ích lợi
Nghĩa tiếng việt của từ availably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh availablyxem available. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:availably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của availably là: xem available
Nghĩa tiếng việt của từ availingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh availinglyxem avail. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:availingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của availingly là: xem avail
Nghĩa tiếng việt của từ avalanche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avalanche danh từ|- tuyết lở|- (nghĩa bóng) loạt dồn dập, tràng dồn dập mưa |=an avalanche of questions|+ một loạt câu hỏi dồn dập|=an avalanche of bullets|+ trận mưa đạn, đạn bắn như mưa|- (vật lý) thác|=ion avalanche|+ thác ion|=electron avalanche|+ thác electron||@avalanche|- (tech) thác (hiệu ứng), tuyết băng [tq],; thác điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avalanche
  • Phiên âm (nếu có): [ævəlɑ:nʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của avalanche là: danh từ|- tuyết lở|- (nghĩa bóng) loạt dồn dập, tràng dồn dập mưa |=an avalanche of questions|+ một loạt câu hỏi dồn dập|=an avalanche of bullets|+ trận mưa đạn, đạn bắn như mưa|- (vật lý) thác|=ion avalanche|+ thác ion|=electron avalanche|+ thác electron||@avalanche|- (tech) thác (hiệu ứng), tuyết băng [tq],; thác điện tử
Nghĩa tiếng việt của từ avalanche breakdown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avalanche breakdown(tech) sự suy sụp do dòng điện thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avalanche breakdown
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avalanche breakdown là: (tech) sự suy sụp do dòng điện thác
Nghĩa tiếng việt của từ avalanche current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avalanche current(tech) dòng điện thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avalanche current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avalanche current là: (tech) dòng điện thác
Nghĩa tiếng việt của từ avalanche diode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avalanche diode(tech) đèn hai cực thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avalanche diode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avalanche diode là: (tech) đèn hai cực thác
Nghĩa tiếng việt của từ avalanche formation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avalanche formation(tech) hình thành thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avalanche formation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avalanche formation là: (tech) hình thành thác
Nghĩa tiếng việt của từ avalanche impedance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avalanche impedance(tech) trở kháng thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avalanche impedance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avalanche impedance là: (tech) trở kháng thác
Nghĩa tiếng việt của từ avalanche injection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avalanche injection(tech) phun thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avalanche injection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avalanche injection là: (tech) phun thác
Nghĩa tiếng việt của từ avalanche injection laser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avalanche injection laser(tech) bộ kích quang phun thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avalanche injection laser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avalanche injection laser là: (tech) bộ kích quang phun thác
Nghĩa tiếng việt của từ avalanche ionization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avalanche ionization(tech) ly tử hóa (do hiệu ứng) thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avalanche ionization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avalanche ionization là: (tech) ly tử hóa (do hiệu ứng) thác
Nghĩa tiếng việt của từ avalanche multiplication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avalanche multiplication(tech) nhân thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avalanche multiplication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avalanche multiplication là: (tech) nhân thác
Nghĩa tiếng việt của từ avalanche multiplication factor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avalanche multiplication factor(tech) hệ số nhân thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avalanche multiplication factor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avalanche multiplication factor là: (tech) hệ số nhân thác
Nghĩa tiếng việt của từ avalanche noise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avalanche noise(tech) nhiễu âm thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avalanche noise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avalanche noise là: (tech) nhiễu âm thác
Nghĩa tiếng việt của từ avalanche photodevice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avalanche photodevice(tech) bộ quang thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avalanche photodevice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avalanche photodevice là: (tech) bộ quang thác
Nghĩa tiếng việt của từ avalanche photodiode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avalanche photodiode(tech) đèn hai cực quang thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avalanche photodiode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avalanche photodiode là: (tech) đèn hai cực quang thác
Nghĩa tiếng việt của từ avalanche transistor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avalanche transistor(tech) đèn tinh thể (trăng-xít-to) thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avalanche transistor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avalanche transistor là: (tech) đèn tinh thể (trăng-xít-to) thác
Nghĩa tiếng việt của từ avalanche triggering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avalanche triggering(tech) kích động thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avalanche triggering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avalanche triggering là: (tech) kích động thác
Nghĩa tiếng việt của từ avalanche triode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avalanche triode(tech) đèn ba cực thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avalanche triode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avalanche triode là: (tech) đèn ba cực thác
Nghĩa tiếng việt của từ avan-courier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avan-courier danh từ|- người chạy trước, người phi ngựa trước|- (số nhiều) những người đi tiên phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avan-courier
  • Phiên âm (nếu có): [ævỵ:ɳkuriə]
  • Nghĩa tiếng việt của avan-courier là: danh từ|- người chạy trước, người phi ngựa trước|- (số nhiều) những người đi tiên phong
Nghĩa tiếng việt của từ avant-courrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avant-courrier danh từ|- người chạy trước, người phi ngựa trước|- những người đi tiên phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avant-courrier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avant-courrier là: danh từ|- người chạy trước, người phi ngựa trước|- những người đi tiên phong
Nghĩa tiếng việt của từ avant-garde là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avant-garde danh từ|- những người đi tiên phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avant-garde
  • Phiên âm (nếu có): [ævỵ:ɳgɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của avant-garde là: danh từ|- những người đi tiên phong
Nghĩa tiếng việt của từ avant-gardism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avant-gardismxem avant-garde. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avant-gardism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avant-gardism là: xem avant-garde
Nghĩa tiếng việt của từ avant-gardist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avant-gardistxem avant-garde. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avant-gardist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avant-gardist là: xem avant-garde
Nghĩa tiếng việt của từ avarice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avarice danh từ|- tính hám lợi, tính tham lam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avarice
  • Phiên âm (nếu có): [ævəris]
  • Nghĩa tiếng việt của avarice là: danh từ|- tính hám lợi, tính tham lam
Nghĩa tiếng việt của từ avaricious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avaricious tính từ|- hám lợi, tham lam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avaricious
  • Phiên âm (nếu có): [,ævəriʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của avaricious là: tính từ|- hám lợi, tham lam
Nghĩa tiếng việt của từ avariciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avariciously phó từ|- tham lam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avariciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avariciously là: phó từ|- tham lam
Nghĩa tiếng việt của từ avariciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avariciousness danh từ|- tính hám lợi, tính tham lam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avariciousness
  • Phiên âm (nếu có): [ævəris]
  • Nghĩa tiếng việt của avariciousness là: danh từ|- tính hám lợi, tính tham lam
Nghĩa tiếng việt của từ avascular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avascular tính từ|- (sinh học) không mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avascular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avascular là: tính từ|- (sinh học) không mạch
Nghĩa tiếng việt của từ avast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avast thán từ|- (hàng hải) đứng lại! dừng lại! đỗ lại!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avast
  • Phiên âm (nếu có): [əvɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của avast là: thán từ|- (hàng hải) đứng lại! dừng lại! đỗ lại!
Nghĩa tiếng việt của từ avatar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avatar danh từ|- ân, (thần thoại,thần học) thiên thần giáng thế|- sự giáng sinh; sự hoá thân, sự hiện thân|- giai đoạn (trong sự hoá thân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avatar
  • Phiên âm (nếu có): [,ævətɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của avatar là: danh từ|- ân, (thần thoại,thần học) thiên thần giáng thế|- sự giáng sinh; sự hoá thân, sự hiện thân|- giai đoạn (trong sự hoá thân)
Nghĩa tiếng việt của từ avaunt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avaunt thán từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) đi đi!, cút đi!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avaunt
  • Phiên âm (nếu có): [əvɔ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của avaunt là: thán từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) đi đi!, cút đi!
Nghĩa tiếng việt của từ ave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ave danh từ|- lời chào (khi gặp nhau); lời chào tạm biệt, lời chào vĩnh biệt|- (ave) (tôn giáo) kinh cầu nguyện đức mẹ đồng trinh ((cũng) ave maria, ave mary)|* thán từ|- chào! (khi gặp); tạm biệt!, vĩnh biệt!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ave
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:vi]
  • Nghĩa tiếng việt của ave là: danh từ|- lời chào (khi gặp nhau); lời chào tạm biệt, lời chào vĩnh biệt|- (ave) (tôn giáo) kinh cầu nguyện đức mẹ đồng trinh ((cũng) ave maria, ave mary)|* thán từ|- chào! (khi gặp); tạm biệt!, vĩnh biệt!
Nghĩa tiếng việt của từ avenge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avenge ngoại động từ|- trả thù, báo thù|=to avenge oneself|+ trả thù, rửa nhục|=to be avenged|+ trả được thù, rửa được nhục|=to avenge somebody|+ báo thù cho ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avenge
  • Phiên âm (nếu có): [əvendʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của avenge là: ngoại động từ|- trả thù, báo thù|=to avenge oneself|+ trả thù, rửa nhục|=to be avenged|+ trả được thù, rửa được nhục|=to avenge somebody|+ báo thù cho ai
Nghĩa tiếng việt của từ avenger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avenger danh từ|- người trả thù, người báo thù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avenger
  • Phiên âm (nếu có): [əvendʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của avenger là: danh từ|- người trả thù, người báo thù
Nghĩa tiếng việt của từ avengingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avenginglyxem avenge. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avengingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avengingly là: xem avenge
Nghĩa tiếng việt của từ avens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avens danh từ|- số nhiều avens|- (thực vật) cây thủy dương mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avens là: danh từ|- số nhiều avens|- (thực vật) cây thủy dương mai
Nghĩa tiếng việt của từ aventurine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aventurine danh từ|- (khoáng chất) aventurin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aventurine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aventurine là: danh từ|- (khoáng chất) aventurin
Nghĩa tiếng việt của từ avenue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avenue danh từ|- đại lộ|- con đường có trồng cây hai bên (đi vào một trang trại)|- (nghĩa bóng) con đường đề bạt tới|=the avenue to success|+ con đường đề bạt tới thành công|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường phố lớn|- (quân sự) con đường (để tiến hoặc rút)|=avenue of approach|+ con đường để tiến đến gần|=to cut off all avenues of retreat|+ cắt đứt mọi con đường rút quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avenue
  • Phiên âm (nếu có): [ævinju:]
  • Nghĩa tiếng việt của avenue là: danh từ|- đại lộ|- con đường có trồng cây hai bên (đi vào một trang trại)|- (nghĩa bóng) con đường đề bạt tới|=the avenue to success|+ con đường đề bạt tới thành công|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường phố lớn|- (quân sự) con đường (để tiến hoặc rút)|=avenue of approach|+ con đường để tiến đến gần|=to cut off all avenues of retreat|+ cắt đứt mọi con đường rút quân
Nghĩa tiếng việt của từ aver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aver ngoại động từ|- xác nhận; khẳng định, quả quyết|- (pháp lý) xác minh, chứng minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aver
  • Phiên âm (nếu có): [əvə:]
  • Nghĩa tiếng việt của aver là: ngoại động từ|- xác nhận; khẳng định, quả quyết|- (pháp lý) xác minh, chứng minh
Nghĩa tiếng việt của từ average là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh average(econ) số trung bình.|+ xem mean.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:average
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của average là: (econ) số trung bình.|+ xem mean.
Nghĩa tiếng việt của từ average là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh average danh từ|- số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình|=on the (an) average|+ trung bình|=to take (strike) an average|+ lấy số trung bình|=below the average|+ dưới trung bình|=above the average|+ trên trung bình|- loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường|- (thương nghiệp) sự chia số thiệt hại (về tàu bè hoặc hàng hoá chở trên tàu bè) do tai nạn (giữa chủ tàu và hãng bảo hiểm)|=particular average|+ sự chia thiệt hại do tai nạn bất ngờ|=general average|+ sự chia thiệt hại do cố ý gây ra hay do hoàn cảnh bắt buộc|* tính từ|- trung bình|=average output|+ sản lượng trung bình|=average value|+ giá trị trung bình|- bình thường, vừa phải, theo tiêu chuẩn thông thường|=an average man|+ người bình thường|=of average height|+ có chiều cao vừa phải (trung bình)|=man of average abilities|+ người có khả năng bình thường|* ngoại động từ|- tính trung bình; đạt trung bình là, trung bình là|=to average a loss|+ tính trung bình số thiệt hại|=to average six hours a day|+ làm việc trung bình là sáu tiếng một ngày||@average|- (tech) trung bình, bình quân||@average|- trung bình at the a. ở mức trung bình;|- above a. trên trung bình|- arithmetic a. trung bình cộng|- geometric (al) a. trung bình nhân (sqrt(ab))|- harmonic a. trung bình điều hoà (2ab/(a+b))|- process a. giá trị trung bình của quá trình|- progressive a. (thống kê) dãy các trung bình mẫu|- weighted a. (thống kê) (giá trị) trung bình có trọng số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:average
  • Phiên âm (nếu có): [ævəridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của average là: danh từ|- số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình|=on the (an) average|+ trung bình|=to take (strike) an average|+ lấy số trung bình|=below the average|+ dưới trung bình|=above the average|+ trên trung bình|- loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường|- (thương nghiệp) sự chia số thiệt hại (về tàu bè hoặc hàng hoá chở trên tàu bè) do tai nạn (giữa chủ tàu và hãng bảo hiểm)|=particular average|+ sự chia thiệt hại do tai nạn bất ngờ|=general average|+ sự chia thiệt hại do cố ý gây ra hay do hoàn cảnh bắt buộc|* tính từ|- trung bình|=average output|+ sản lượng trung bình|=average value|+ giá trị trung bình|- bình thường, vừa phải, theo tiêu chuẩn thông thường|=an average man|+ người bình thường|=of average height|+ có chiều cao vừa phải (trung bình)|=man of average abilities|+ người có khả năng bình thường|* ngoại động từ|- tính trung bình; đạt trung bình là, trung bình là|=to average a loss|+ tính trung bình số thiệt hại|=to average six hours a day|+ làm việc trung bình là sáu tiếng một ngày||@average|- (tech) trung bình, bình quân||@average|- trung bình at the a. ở mức trung bình;|- above a. trên trung bình|- arithmetic a. trung bình cộng|- geometric (al) a. trung bình nhân (sqrt(ab))|- harmonic a. trung bình điều hoà (2ab/(a+b))|- process a. giá trị trung bình của quá trình|- progressive a. (thống kê) dãy các trung bình mẫu|- weighted a. (thống kê) (giá trị) trung bình có trọng số
Nghĩa tiếng việt của từ average adjuster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh average adjuster danh từ|- người xét định những thiệt hại trên mặt biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:average adjuster
  • Phiên âm (nếu có): [ævəridʤədʤʌstə]
  • Nghĩa tiếng việt của average adjuster là: danh từ|- người xét định những thiệt hại trên mặt biển
Nghĩa tiếng việt của từ average bright là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh average bright(tech) độ chói trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:average bright
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của average bright là: (tech) độ chói trung bình
Nghĩa tiếng việt của từ average calculating time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh average calculating time(tech) thời gian tính toán trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:average calculating time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của average calculating time là: (tech) thời gian tính toán trung bình
Nghĩa tiếng việt của từ average capacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh average capacity(tech) dung lượng trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:average capacity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của average capacity là: (tech) dung lượng trung bình
Nghĩa tiếng việt của từ average cost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh average cost(econ) chi phí bình quân.|+ chi phí trên một đơn vị sản lượng trong đó bao gồm chi phí của tất cả đầu vào (các yếu tố sản xuất).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:average cost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của average cost là: (econ) chi phí bình quân.|+ chi phí trên một đơn vị sản lượng trong đó bao gồm chi phí của tất cả đầu vào (các yếu tố sản xuất).
Nghĩa tiếng việt của từ average cost pricing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh average cost pricing(econ) định giá theo chi phí bình quân.|+ quy tắc định giá công nhận rằng các hãng cộng chi phí khả biến vào chi phí trung bình để trang trải tổng chi phí trung bình của nó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:average cost pricing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của average cost pricing là: (econ) định giá theo chi phí bình quân.|+ quy tắc định giá công nhận rằng các hãng cộng chi phí khả biến vào chi phí trung bình để trang trải tổng chi phí trung bình của nó.
Nghĩa tiếng việt của từ average current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh average current(tech) dòng điện trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:average current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của average current là: (tech) dòng điện trung bình
Nghĩa tiếng việt của từ average delay time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh average delay time(tech) thời gian chậm trễ trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:average delay time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của average delay time là: (tech) thời gian chậm trễ trung bình
Nghĩa tiếng việt của từ average density là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh average density(tech) mật độ trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:average density
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của average density là: (tech) mật độ trung bình
Nghĩa tiếng việt của từ average expected income là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh average expected income(econ) thu nhập kỳ vọng bình quân; thu nhập bình quân dự kiến.|+ xem permanent income.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:average expected income
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của average expected income là: (econ) thu nhập kỳ vọng bình quân; thu nhập bình quân dự kiến.|+ xem permanent income.
Nghĩa tiếng việt của từ average fixed costs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh average fixed costs(econ) chi phí cố định bình quân.|+ chi phí cố định trên mỗi đơn vị sản lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:average fixed costs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của average fixed costs là: (econ) chi phí cố định bình quân.|+ chi phí cố định trên mỗi đơn vị sản lượng.
Nghĩa tiếng việt của từ average frequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh average frequency(tech) tần số trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:average frequency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của average frequency là: (tech) tần số trung bình
Nghĩa tiếng việt của từ average life là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh average life(tech) đời sống trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:average life
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của average life là: (tech) đời sống trung bình
Nghĩa tiếng việt của từ average load là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh average load(tech) tải trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:average load
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của average load là: (tech) tải trung bình
Nghĩa tiếng việt của từ average power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh average power(tech) công suất trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:average power
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của average power là: (tech) công suất trung bình
Nghĩa tiếng việt của từ average product là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh average product(econ) sản phẩm bình quân.|+ tổng sản lượng có được từ việc sử dụng một tập hợp đầu vào chia cho số lượng của bất cứ một loại đầu vào nào được dùng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:average product
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của average product là: (econ) sản phẩm bình quân.|+ tổng sản lượng có được từ việc sử dụng một tập hợp đầu vào chia cho số lượng của bất cứ một loại đầu vào nào được dùng.
Nghĩa tiếng việt của từ average productivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh average productivity(econ) năng suất bình quân.|+ xem productivity.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:average productivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của average productivity là: (econ) năng suất bình quân.|+ xem productivity.
Nghĩa tiếng việt của từ average propensity to consume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh average propensity to consume(econ) khuynh hướng tiêu dùng bình quân.|+ phần của tổng thu nhập y được chi cho tiêu dùng hàng hoá hoặc dịch vụ c, thay vì đầu tư i.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:average propensity to consume
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của average propensity to consume là: (econ) khuynh hướng tiêu dùng bình quân.|+ phần của tổng thu nhập y được chi cho tiêu dùng hàng hoá hoặc dịch vụ c, thay vì đầu tư i.
Nghĩa tiếng việt của từ average propensity to save là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh average propensity to save(econ) khuynh hướng tiết kiệm bình quân.|+ phần của tổng thu nhập y được đưa vào tiết kiệm s, tức không được sử dụng cho mục đích tiêu dùng. khuynh hướng tiết kiệm bình quân bằng s/y. xem saving function, marginal propensity to save.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:average propensity to save
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của average propensity to save là: (econ) khuynh hướng tiết kiệm bình quân.|+ phần của tổng thu nhập y được đưa vào tiết kiệm s, tức không được sử dụng cho mục đích tiêu dùng. khuynh hướng tiết kiệm bình quân bằng s/y. xem saving function, marginal propensity to save.
Nghĩa tiếng việt của từ average rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh average rate(tech) suất trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:average rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của average rate là: (tech) suất trung bình
Nghĩa tiếng việt của từ average rate of tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh average rate of tax(econ) suất thuế bình quân (suất thuế thực tế).|+ được sử dụng khi nói về thuế thu nhập cá nhân nhưng cũng có thể áp dụng với các loại thuế khác. thường được dùng để chỉ tổng thuế thu nhập dưới dạng một phần của thu nhập.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:average rate of tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của average rate of tax là: (econ) suất thuế bình quân (suất thuế thực tế).|+ được sử dụng khi nói về thuế thu nhập cá nhân nhưng cũng có thể áp dụng với các loại thuế khác. thường được dùng để chỉ tổng thuế thu nhập dưới dạng một phần của thu nhập.
Nghĩa tiếng việt của từ average revenue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh average revenue(econ) doanh thu bình quân.|+ doanh thu trên một đơn vị sản lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:average revenue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của average revenue là: (econ) doanh thu bình quân.|+ doanh thu trên một đơn vị sản lượng.
Nghĩa tiếng việt của từ average revenue product là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh average revenue product(econ) sản phẩm doanh thu bình quân.|+ sản phẩm doanh thu trung bình của một đầu vào (yếu tố sản xuất) nhân với doanh thu bình quân.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:average revenue product
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của average revenue product là: (econ) sản phẩm doanh thu bình quân.|+ sản phẩm doanh thu trung bình của một đầu vào (yếu tố sản xuất) nhân với doanh thu bình quân.
Nghĩa tiếng việt của từ average statement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh average statement danh từ|- văn bản điều tra thiệt hại trên mặt biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:average statement
  • Phiên âm (nếu có): [ævəndʤsteitmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của average statement là: danh từ|- văn bản điều tra thiệt hại trên mặt biển
Nghĩa tiếng việt của từ average total cost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh average total cost(econ) tổng chi phí bình quân|+ xem average cost.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:average total cost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của average total cost là: (econ) tổng chi phí bình quân|+ xem average cost.
Nghĩa tiếng việt của từ average value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh average value(tech) trị số trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:average value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của average value là: (tech) trị số trung bình
Nghĩa tiếng việt của từ average variable cost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh average variable cost(econ) avc-chi phí khả biến bình quân.|+ chi phí khả bíên trên một đơn vị sản lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:average variable cost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của average variable cost là: (econ) avc-chi phí khả biến bình quân.|+ chi phí khả bíên trên một đơn vị sản lượng.
Nghĩa tiếng việt của từ averaged characteristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh averaged characteristic(tech) đặc tính trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:averaged characteristic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của averaged characteristic là: (tech) đặc tính trung bình
Nghĩa tiếng việt của từ averagely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh averagely phó từ|- trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:averagely
  • Phiên âm (nếu có): [ævəridʤli]
  • Nghĩa tiếng việt của averagely là: phó từ|- trung bình
Nghĩa tiếng việt của từ averageness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh averagenessxem average. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:averageness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của averageness là: xem average
Nghĩa tiếng việt của từ averaging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh averaging(tech) lấy trung bình (d)||@averaging|- sự lấy trung bình|- group a. lấy trung bình nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:averaging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của averaging là: (tech) lấy trung bình (d)||@averaging|- sự lấy trung bình|- group a. lấy trung bình nhóm
Nghĩa tiếng việt của từ averaging principle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh averaging principle(tech) nguyên lý trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:averaging principle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của averaging principle là: (tech) nguyên lý trung bình
Nghĩa tiếng việt của từ averaging rectifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh averaging rectifier(tech) bộ chỉnh lưu trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:averaging rectifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của averaging rectifier là: (tech) bộ chỉnh lưu trung bình
Nghĩa tiếng việt của từ averch-johnson effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh averch-johnson effect(econ) hiệu ứng averch-johnson.|+ để chỉ sự phản ứng tối đa hoá lợi nhuận của các hãng bị kiểm soát, khi phải đạt được tỷ lệ lợi tức xác định về vốn có động lực để lựa chọn kết hợp đầu vào nặng về vốn hơn có thể không được sử dụng khi không phải đạt tỷ lệ lợi tức xác định đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:averch-johnson effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của averch-johnson effect là: (econ) hiệu ứng averch-johnson.|+ để chỉ sự phản ứng tối đa hoá lợi nhuận của các hãng bị kiểm soát, khi phải đạt được tỷ lệ lợi tức xác định về vốn có động lực để lựa chọn kết hợp đầu vào nặng về vốn hơn có thể không được sử dụng khi không phải đạt tỷ lệ lợi tức xác định đó.
Nghĩa tiếng việt của từ averment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh averment danh từ|- sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết|- (pháp lý) chứng cớ để xác minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:averment
  • Phiên âm (nếu có): [əvə:mənt]
  • Nghĩa tiếng việt của averment là: danh từ|- sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết|- (pháp lý) chứng cớ để xác minh
Nghĩa tiếng việt của từ averrable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh averrablexem aver. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:averrable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của averrable là: xem aver
Nghĩa tiếng việt của từ averruncator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh averruncator danh từ|- kéo tỉa cành cao su. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:averruncator
  • Phiên âm (nếu có): [,ævərʌɳkeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của averruncator là: danh từ|- kéo tỉa cành cao su
Nghĩa tiếng việt của từ averse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh averse tính từ|- chống lại, ghét|- không thích, không muốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:averse
  • Phiên âm (nếu có): [əvə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của averse là: tính từ|- chống lại, ghét|- không thích, không muốn
Nghĩa tiếng việt của từ aversely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh averselyxem averse. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aversely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aversely là: xem averse
Nghĩa tiếng việt của từ averseness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aversenessxem averse. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:averseness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của averseness là: xem averse
Nghĩa tiếng việt của từ aversion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aversion danh từ|- sự ghét; ác cảm|=to take (conceive, feel) an aversion to someone|+ ghét ai, có ác cảm với ai|- sự không thích, sự không muốn|=to have (feel) an aversion to something|+ không thích cái gì|- cái mình ghét|=ones pet aversion|+ (đùa cợt) cái mình ghét nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aversion
  • Phiên âm (nếu có): [əvə:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của aversion là: danh từ|- sự ghét; ác cảm|=to take (conceive, feel) an aversion to someone|+ ghét ai, có ác cảm với ai|- sự không thích, sự không muốn|=to have (feel) an aversion to something|+ không thích cái gì|- cái mình ghét|=ones pet aversion|+ (đùa cợt) cái mình ghét nhất
Nghĩa tiếng việt của từ avert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avert ngoại động từ|- quay đi, ngoảnh đi|=to avert ones eyes from a terrible sight|+ ngoảnh đi trước một cảnh tượng ghê người|=to avert ones thoughts|+ nghĩ sang cái khác|- ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avert
  • Phiên âm (nếu có): [əvə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của avert là: ngoại động từ|- quay đi, ngoảnh đi|=to avert ones eyes from a terrible sight|+ ngoảnh đi trước một cảnh tượng ghê người|=to avert ones thoughts|+ nghĩ sang cái khác|- ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...)
Nghĩa tiếng việt của từ avertable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avertable tính từ|- có thể ngăn ngừa, có thể ngăn chận, có thể tránh, có thể đẩy lui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avertable
  • Phiên âm (nếu có): [əvə:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của avertable là: tính từ|- có thể ngăn ngừa, có thể ngăn chận, có thể tránh, có thể đẩy lui
Nghĩa tiếng việt của từ avertible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avertible tính từ|- có thể ngăn ngừa, có thể ngăn chận, có thể tránh, có thể đẩy lui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avertible
  • Phiên âm (nếu có): [əvə:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của avertible là: tính từ|- có thể ngăn ngừa, có thể ngăn chận, có thể tránh, có thể đẩy lui
Nghĩa tiếng việt của từ avesta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avesta danh từ|- thánh kinh ba tư giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avesta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avesta là: danh từ|- thánh kinh ba tư giáo
Nghĩa tiếng việt của từ avestan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avestan danh từ|- tiếng avexta (tiếng iran cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avestan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avestan là: danh từ|- tiếng avexta (tiếng iran cổ)
Nghĩa tiếng việt của từ avian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avian tính từ|- (thuộc) loài chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avian
  • Phiên âm (nếu có): [əivjən]
  • Nghĩa tiếng việt của avian là: tính từ|- (thuộc) loài chim
Nghĩa tiếng việt của từ aviarist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aviarist danh từ|- người nuôi chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aviarist
  • Phiên âm (nếu có): [eivjərist]
  • Nghĩa tiếng việt của aviarist là: danh từ|- người nuôi chim
Nghĩa tiếng việt của từ aviary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aviary danh từ|- chuồng chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aviary
  • Phiên âm (nếu có): [eivjəri]
  • Nghĩa tiếng việt của aviary là: danh từ|- chuồng chim
Nghĩa tiếng việt của từ aviate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aviate nội động từ|- bay, đi (bằng máy bay, khí cầu)|- lái máy bay, lái khí cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aviate
  • Phiên âm (nếu có): [eivieit]
  • Nghĩa tiếng việt của aviate là: nội động từ|- bay, đi (bằng máy bay, khí cầu)|- lái máy bay, lái khí cầu
Nghĩa tiếng việt của từ aviation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aviation danh từ|- hàng không; thuật hàng không||@aviation|- (tech) hàng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aviation
  • Phiên âm (nếu có): [,eivieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của aviation là: danh từ|- hàng không; thuật hàng không||@aviation|- (tech) hàng không
Nghĩa tiếng việt của từ aviation service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aviation service(tech) ngành hàng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aviation service
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aviation service là: (tech) ngành hàng không
Nghĩa tiếng việt của từ aviator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aviator danh từ|- người lái máy bay, phi công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aviator
  • Phiên âm (nếu có): [eivieitə]
  • Nghĩa tiếng việt của aviator là: danh từ|- người lái máy bay, phi công
Nghĩa tiếng việt của từ aviatress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aviatress danh từ|- nữ phi công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aviatress
  • Phiên âm (nếu có): [eivieitris]
  • Nghĩa tiếng việt của aviatress là: danh từ|- nữ phi công
Nghĩa tiếng việt của từ aviatrice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aviatrice danh từ|- nữ phi công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aviatrice
  • Phiên âm (nếu có): [eivieitris]
  • Nghĩa tiếng việt của aviatrice là: danh từ|- nữ phi công
Nghĩa tiếng việt của từ aviatrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aviatrix danh từ|- nữ phi công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aviatrix
  • Phiên âm (nếu có): [eivieitris]
  • Nghĩa tiếng việt của aviatrix là: danh từ|- nữ phi công
Nghĩa tiếng việt của từ aviculture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aviculture danh từ|- nghề nuôi chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aviculture
  • Phiên âm (nếu có): [eivikʌltʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của aviculture là: danh từ|- nghề nuôi chim
Nghĩa tiếng việt của từ aviculturist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aviculturistxem aviculture. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aviculturist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aviculturist là: xem aviculture
Nghĩa tiếng việt của từ avid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avid tính từ|- khao khát, thèm khát, thèm thuồng|- tham lam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avid
  • Phiên âm (nếu có): [ævid]
  • Nghĩa tiếng việt của avid là: tính từ|- khao khát, thèm khát, thèm thuồng|- tham lam
Nghĩa tiếng việt của từ avidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avidity danh từ|- sự khao khát, sự thèm khát, sự thèm thuồng|- sự tham lam|=to eat with avidity|+ ăn tham lam, ăn ngấu nghiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avidity
  • Phiên âm (nếu có): [əviditi]
  • Nghĩa tiếng việt của avidity là: danh từ|- sự khao khát, sự thèm khát, sự thèm thuồng|- sự tham lam|=to eat with avidity|+ ăn tham lam, ăn ngấu nghiến
Nghĩa tiếng việt của từ avidly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avidly phó từ|- say sưa, ngấu nghiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avidly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avidly là: phó từ|- say sưa, ngấu nghiến
Nghĩa tiếng việt của từ aviette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aviette danh từ|- (hàng không) máy bay nhỏ, máy bay loại nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aviette
  • Phiên âm (nếu có): [,eiviet]
  • Nghĩa tiếng việt của aviette là: danh từ|- (hàng không) máy bay nhỏ, máy bay loại nhẹ
Nghĩa tiếng việt của từ avifauna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avifauna danh từ|- hệ chim (của một vùng, một xứ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avifauna
  • Phiên âm (nếu có): [,eivifɔ:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của avifauna là: danh từ|- hệ chim (của một vùng, một xứ)
Nghĩa tiếng việt của từ avifaunal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avifaunalxem avifauna. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avifaunal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avifaunal là: xem avifauna
Nghĩa tiếng việt của từ avionic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avionicxem avionics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avionic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avionic là: xem avionics
Nghĩa tiếng việt của từ avionics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avionics(tech) kỹ thuật điện tử hàng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avionics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avionics là: (tech) kỹ thuật điện tử hàng không
Nghĩa tiếng việt của từ aviso là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aviso danh từ|- (hàng hải) tàu thông báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aviso
  • Phiên âm (nếu có): [əvaizou]
  • Nghĩa tiếng việt của aviso là: danh từ|- (hàng hải) tàu thông báo
Nghĩa tiếng việt của từ avitaminosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avitaminosis danh từ|- (y học) bệnh thiếu vitamin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avitaminosis
  • Phiên âm (nếu có): [ə,vaitəminousis]
  • Nghĩa tiếng việt của avitaminosis là: danh từ|- (y học) bệnh thiếu vitamin
Nghĩa tiếng việt của từ avitaminotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avitaminoticxem avitaminosis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avitaminotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avitaminotic là: xem avitaminosis
Nghĩa tiếng việt của từ avocado là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avocado danh từ|- (thực vật học) lê tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avocado
  • Phiên âm (nếu có): [,ævoukɑ:dou]
  • Nghĩa tiếng việt của avocado là: danh từ|- (thực vật học) lê tàu
Nghĩa tiếng việt của từ avocation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avocation danh từ|- công việc phụ; việc lặt vặt|- khuynh hướng, xu hướng, chí hướng|- sự tiêu khiển, sự giải trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avocation
  • Phiên âm (nếu có): [avocation]
  • Nghĩa tiếng việt của avocation là: danh từ|- công việc phụ; việc lặt vặt|- khuynh hướng, xu hướng, chí hướng|- sự tiêu khiển, sự giải trí
Nghĩa tiếng việt của từ avocational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avocationalxem avocation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avocational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avocational là: xem avocation
Nghĩa tiếng việt của từ avocationally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avocationallyxem avocation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avocationally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avocationally là: xem avocation
Nghĩa tiếng việt của từ avocet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avocet danh từ|- (động vật học) chim mỏ cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avocet
  • Phiên âm (nếu có): [ævouset]
  • Nghĩa tiếng việt của avocet là: danh từ|- (động vật học) chim mỏ cứng
Nghĩa tiếng việt của từ avogadrós number là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avogadrós number(tech) số avôgaddrô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avogadrós number
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avogadrós number là: (tech) số avôgaddrô
Nghĩa tiếng việt của từ avoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avoid ngoại động từ|- tránh, tránh xa|=to avoid smoking|+ tránh hút thuốc lá|=to avoid bad company|+ tránh xa bạn bè xấu|- (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án); bác bỏ (lý lẽ, lời biện hộ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avoid
  • Phiên âm (nếu có): [əvɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của avoid là: ngoại động từ|- tránh, tránh xa|=to avoid smoking|+ tránh hút thuốc lá|=to avoid bad company|+ tránh xa bạn bè xấu|- (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án); bác bỏ (lý lẽ, lời biện hộ)
Nghĩa tiếng việt của từ avoidable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avoidable tính từ|- có thể tránh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avoidable
  • Phiên âm (nếu có): [əvɔidəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của avoidable là: tính từ|- có thể tránh được
Nghĩa tiếng việt của từ avoidably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avoidablyxem avoid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avoidably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avoidably là: xem avoid
Nghĩa tiếng việt của từ avoidance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avoidance danh từ|- sự tránh; sự tránh xa; sự tránh khỏi, sự tránh thoát|- (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, sự bác bỏ|- chỗ khuyết (chức vụ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avoidance
  • Phiên âm (nếu có): [əvɔidəns]
  • Nghĩa tiếng việt của avoidance là: danh từ|- sự tránh; sự tránh xa; sự tránh khỏi, sự tránh thoát|- (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, sự bác bỏ|- chỗ khuyết (chức vụ)
Nghĩa tiếng việt của từ avoider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avoiderxem avoid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avoider
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avoider là: xem avoid
Nghĩa tiếng việt của từ avoirdupois là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avoirdupois danh từ|- hệ thống cân lường anh mỹ (trừ kim loại quý, kim cương, ngọc ngà và thuốc)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trọng lượng, sức nặng (tục) sự nặng cân, sự to béo đồ sộ|=a woman of much avoirdupois|+ một bà to béo đồ sộ||@avoirdupois|- hệ thống cân dùng “pao” làm đơn vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avoirdupois
  • Phiên âm (nếu có): [,ævədəpɔiz]
  • Nghĩa tiếng việt của avoirdupois là: danh từ|- hệ thống cân lường anh mỹ (trừ kim loại quý, kim cương, ngọc ngà và thuốc)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trọng lượng, sức nặng (tục) sự nặng cân, sự to béo đồ sộ|=a woman of much avoirdupois|+ một bà to béo đồ sộ||@avoirdupois|- hệ thống cân dùng “pao” làm đơn vị
Nghĩa tiếng việt của từ avometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avometer(tech) máy đo vạn năng, avô kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avometer là: (tech) máy đo vạn năng, avô kế
Nghĩa tiếng việt của từ avoset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avoset danh từ|- (động vật học) chim mỏ cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avoset
  • Phiên âm (nếu có): [ævouset]
  • Nghĩa tiếng việt của avoset là: danh từ|- (động vật học) chim mỏ cứng
Nghĩa tiếng việt của từ avouch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avouch động từ|- đảm bảo|- xác nhận; khẳng định, quả quyết, nói chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avouch
  • Phiên âm (nếu có): [əvautʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của avouch là: động từ|- đảm bảo|- xác nhận; khẳng định, quả quyết, nói chắc
Nghĩa tiếng việt của từ avouchment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avouchment danh từ|- sự đảm bảo|- sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết, sự nói chắc|- sự nhận, sự thú nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avouchment
  • Phiên âm (nếu có): [əvautʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của avouchment là: danh từ|- sự đảm bảo|- sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết, sự nói chắc|- sự nhận, sự thú nhận
Nghĩa tiếng việt của từ avow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avow ngoại động từ|- nhận; thừa nhận; thú nhận|=to avow ones faults|+ nhận khuyết điểm (lỗi)|=to avow oneself...|+ tự nhận là... tự thú nhận là.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avow
  • Phiên âm (nếu có): [əvau]
  • Nghĩa tiếng việt của avow là: ngoại động từ|- nhận; thừa nhận; thú nhận|=to avow ones faults|+ nhận khuyết điểm (lỗi)|=to avow oneself...|+ tự nhận là... tự thú nhận là...
Nghĩa tiếng việt của từ avowable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avowable tính từ|- có thể nhận; có thể thừa nhận; có thể thú nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avowable
  • Phiên âm (nếu có): [əvauəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của avowable là: tính từ|- có thể nhận; có thể thừa nhận; có thể thú nhận
Nghĩa tiếng việt của từ avowably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avowablyxem avow. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avowably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avowably là: xem avow
Nghĩa tiếng việt của từ avowal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avowal danh từ|- sự nhận; sự thừa nhận; sự thú nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avowal
  • Phiên âm (nếu có): [əvauəl]
  • Nghĩa tiếng việt của avowal là: danh từ|- sự nhận; sự thừa nhận; sự thú nhận
Nghĩa tiếng việt của từ avowed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avowed tính từ|- đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avowed
  • Phiên âm (nếu có): [əvaud]
  • Nghĩa tiếng việt của avowed là: tính từ|- đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận
Nghĩa tiếng việt của từ avowedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avowedly phó từ|- đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận|- thẳng thắn, công khai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avowedly
  • Phiên âm (nếu có): [əvauidli]
  • Nghĩa tiếng việt của avowedly là: phó từ|- đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận|- thẳng thắn, công khai
Nghĩa tiếng việt của từ avower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avowerxem avow. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của avower là: xem avow
Nghĩa tiếng việt của từ avulsion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avulsion danh từ|- sự nhổ bật ra, sự giật mạnh ra|- (pháp lý) sự cuốn đất đai (của người này đem bồi vào khu vực của người khác do lụt, lũ gây ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avulsion
  • Phiên âm (nếu có): [əvʌlʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của avulsion là: danh từ|- sự nhổ bật ra, sự giật mạnh ra|- (pháp lý) sự cuốn đất đai (của người này đem bồi vào khu vực của người khác do lụt, lũ gây ra)
Nghĩa tiếng việt của từ avuncular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh avuncular tính từ|- (thuộc) chú, (thuộc) bác, (thuộc) cậu; như chú, như bác, như cậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:avuncular
  • Phiên âm (nếu có): [əvʌɳkjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của avuncular là: tính từ|- (thuộc) chú, (thuộc) bác, (thuộc) cậu; như chú, như bác, như cậu
Nghĩa tiếng việt của từ awacs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awacs (viết tắt)|- hệ thống báo và điều khiển trên không (airborne warning and control system). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awacs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của awacs là: (viết tắt)|- hệ thống báo và điều khiển trên không (airborne warning and control system)
Nghĩa tiếng việt của từ await là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh await ngoại động từ|- đợi, chờ đợi|=to await somebody|+ đợi ai|=to await a decision|+ chờ đợi sự quyết định|- để dự trữ cho, dành cho|=great honours await him|+ những vinh dự lớn đã dành sẵn cho anh ta, những vinh dự lớn đang chờ đợi anh ta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:await
  • Phiên âm (nếu có): [əweit]
  • Nghĩa tiếng việt của await là: ngoại động từ|- đợi, chờ đợi|=to await somebody|+ đợi ai|=to await a decision|+ chờ đợi sự quyết định|- để dự trữ cho, dành cho|=great honours await him|+ những vinh dự lớn đã dành sẵn cho anh ta, những vinh dự lớn đang chờ đợi anh ta
Nghĩa tiếng việt của từ awaiting-repair time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awaiting-repair time(tech) thời gian chờ đợ sửa chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awaiting-repair time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của awaiting-repair time là: (tech) thời gian chờ đợ sửa chữa
Nghĩa tiếng việt của từ awake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awake ngoại động từ, awoke; awoke, awoked|- đánh thức, làm thức dậy|- (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra|=to awake somebody to the sense of duty|+ làm cho ai nhận thức ra ý thức bổn phận|- (nghĩa bóng) khêu gợi, gợi|=to awake someones interest|+ gợi sự thích thú của ai|* nội động từ|- thức dậy|- (nghĩa bóng) thức tỉnh, tỉnh ngộ, nhận thức ra|=to awake to the responsibilities of ones new position|+ nhận thức ra trong trách nhiệm trong cương vị công tác của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awake
  • Phiên âm (nếu có): [əweik]
  • Nghĩa tiếng việt của awake là: ngoại động từ, awoke; awoke, awoked|- đánh thức, làm thức dậy|- (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra|=to awake somebody to the sense of duty|+ làm cho ai nhận thức ra ý thức bổn phận|- (nghĩa bóng) khêu gợi, gợi|=to awake someones interest|+ gợi sự thích thú của ai|* nội động từ|- thức dậy|- (nghĩa bóng) thức tỉnh, tỉnh ngộ, nhận thức ra|=to awake to the responsibilities of ones new position|+ nhận thức ra trong trách nhiệm trong cương vị công tác của mình
Nghĩa tiếng việt của từ awaken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awaken tính từ|- thức giấc, thức dậy; thức, không ngủ|=to lie awaken|+ nằm thức, nằm không ngủ|=to try to keep awaken|+ còn thức nguyên, chưa ngủ; rát tỉnh táo, cảnh giác|- awaken to nhận ra, nhận thức ra, thấy rõ|=to be fully awaken to the danger of the situation|+ nhận thấy rất rõ sự nguy hiểm của tình hình|* động từ|- (như) awake ((thường) nghĩa bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awaken
  • Phiên âm (nếu có): [əweikən]
  • Nghĩa tiếng việt của awaken là: tính từ|- thức giấc, thức dậy; thức, không ngủ|=to lie awaken|+ nằm thức, nằm không ngủ|=to try to keep awaken|+ còn thức nguyên, chưa ngủ; rát tỉnh táo, cảnh giác|- awaken to nhận ra, nhận thức ra, thấy rõ|=to be fully awaken to the danger of the situation|+ nhận thấy rất rõ sự nguy hiểm của tình hình|* động từ|- (như) awake ((thường) nghĩa bóng)
Nghĩa tiếng việt của từ awakener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awakenerxem awaken. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awakener
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của awakener là: xem awaken
Nghĩa tiếng việt của từ awakening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awakening danh từ|- hành vi nhận thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awakening
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của awakening là: danh từ|- hành vi nhận thức
Nghĩa tiếng việt của từ award là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh award danh từ|- phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho)|- sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo...|- sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu)|* ngoại động từ|- tặng, tặng thưởng, trao tặng|=to award somebody a gold medal|+ tặng ai huy chương vàng|- quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:award
  • Phiên âm (nếu có): [əwɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của award là: danh từ|- phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho)|- sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo...|- sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu)|* ngoại động từ|- tặng, tặng thưởng, trao tặng|=to award somebody a gold medal|+ tặng ai huy chương vàng|- quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo...)
Nghĩa tiếng việt của từ award-winning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh award-winningcách viết khác : prize-winning. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:award-winning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của award-winning là: cách viết khác : prize-winning
Nghĩa tiếng việt của từ awardable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awardablexem award. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awardable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của awardable là: xem award
Nghĩa tiếng việt của từ awardee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awardee danh từ|- người được tặng thưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awardee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của awardee là: danh từ|- người được tặng thưởng
Nghĩa tiếng việt của từ awarder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awarderxem award. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awarder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của awarder là: xem award
Nghĩa tiếng việt của từ aware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aware tính từ|- biết, nhận thấy, nhận thức thấy|=to be aware of danger; to be aware that there is danger|+ biết là có sự nguy hiểm, nhận thấy sự nguy hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aware
  • Phiên âm (nếu có): [əweə]
  • Nghĩa tiếng việt của aware là: tính từ|- biết, nhận thấy, nhận thức thấy|=to be aware of danger; to be aware that there is danger|+ biết là có sự nguy hiểm, nhận thấy sự nguy hiểm
Nghĩa tiếng việt của từ awareness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awarenessxem aware. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awareness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của awareness là: xem aware
Nghĩa tiếng việt của từ awash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awash tính từ|- vị ngữ trôi nổi trên mặt nước|- bị sóng cuốn đi, bị sóng đưa đi; bị ngập sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awash
  • Phiên âm (nếu có): [əwɔʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của awash là: tính từ|- vị ngữ trôi nổi trên mặt nước|- bị sóng cuốn đi, bị sóng đưa đi; bị ngập sóng
Nghĩa tiếng việt của từ away là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh away phó từ|- xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa)|=away from home|+ xa nhà|=to stand away from the rest|+ đứng cách xa những người khác|=to fly away|+ bay đi|=to go away|+ rời đi, đi khỏi, đi xa|=to throw away|+ ném đi; ném ra xa|=away with you!|+ cút đi! ra chỗ khác!|- biến đi, mất đi, hết đi|=to boil away|+ sôi cạn đi|=to gamble away all ones money|+ cờ bạc hết sạch cả tiền của|=to make away with oneself|+ tự tử|=to do away with somebody|+ khử ai đi|=to pass away|+ chết|=to food away ones time|+ lãng phí hết thời gian vào những việc làm nhảm, tầm phào|- không ngừng liên tục|=to work (peg) away for six hours|+ làm việc liên tục trong sáu tiếng liền|- không chậm trễ, ngay lập tức|=speak away!|+ nói (ngay) đi!|=right away|+ ngay thức thì|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) từ cách đây đã lâu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xa lắc xa lơ|- vứt nó đi!; tống khứ nó đi!|- bỏ xa, hơn hẳn, không thể so sánh được|- tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn, không nghi ngờ gì nữa|=whos the best shot? - mr. smith, far and away|+ ai bàn giỏi nhất? tất nhiên là ông xmít chứ còn ai nữa|- (xem) out. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:away
  • Phiên âm (nếu có): [əwei]
  • Nghĩa tiếng việt của away là: phó từ|- xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa)|=away from home|+ xa nhà|=to stand away from the rest|+ đứng cách xa những người khác|=to fly away|+ bay đi|=to go away|+ rời đi, đi khỏi, đi xa|=to throw away|+ ném đi; ném ra xa|=away with you!|+ cút đi! ra chỗ khác!|- biến đi, mất đi, hết đi|=to boil away|+ sôi cạn đi|=to gamble away all ones money|+ cờ bạc hết sạch cả tiền của|=to make away with oneself|+ tự tử|=to do away with somebody|+ khử ai đi|=to pass away|+ chết|=to food away ones time|+ lãng phí hết thời gian vào những việc làm nhảm, tầm phào|- không ngừng liên tục|=to work (peg) away for six hours|+ làm việc liên tục trong sáu tiếng liền|- không chậm trễ, ngay lập tức|=speak away!|+ nói (ngay) đi!|=right away|+ ngay thức thì|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) từ cách đây đã lâu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xa lắc xa lơ|- vứt nó đi!; tống khứ nó đi!|- bỏ xa, hơn hẳn, không thể so sánh được|- tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn, không nghi ngờ gì nữa|=whos the best shot? - mr. smith, far and away|+ ai bàn giỏi nhất? tất nhiên là ông xmít chứ còn ai nữa|- (xem) out
Nghĩa tiếng việt của từ away game là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh away game danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc đấu ở sân đối phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:away game
  • Phiên âm (nếu có): [əweigeim]
  • Nghĩa tiếng việt của away game là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc đấu ở sân đối phương
Nghĩa tiếng việt của từ away match là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh away match danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc đấu ở sân đối phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:away match
  • Phiên âm (nếu có): [əweigeim]
  • Nghĩa tiếng việt của away match là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc đấu ở sân đối phương
Nghĩa tiếng việt của từ awe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awe danh từ|- ván cánh bánh xe nước|* danh từ|- sự sợ hãi, nỗi kinh sợ|=to stand in awe of somebody|+ kinh sợ ai|=to keep (hold) somebody in awe|+ làm cho ai kinh sợ|=to be struck with awe|+ sợ hãi|* ngoại động từ|- làm sợ hãi, làm kinh sợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awe
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của awe là: danh từ|- ván cánh bánh xe nước|* danh từ|- sự sợ hãi, nỗi kinh sợ|=to stand in awe of somebody|+ kinh sợ ai|=to keep (hold) somebody in awe|+ làm cho ai kinh sợ|=to be struck with awe|+ sợ hãi|* ngoại động từ|- làm sợ hãi, làm kinh sợ
Nghĩa tiếng việt của từ awe-inspiring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awe-inspiring tính từ|- gây kinh hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awe-inspiring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của awe-inspiring là: tính từ|- gây kinh hoàng
Nghĩa tiếng việt của từ aweary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aweary tính từ|- (thơ ca) mệt mỏi, mệt nhọc, rã rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aweary
  • Phiên âm (nếu có): [əwiəri]
  • Nghĩa tiếng việt của aweary là: tính từ|- (thơ ca) mệt mỏi, mệt nhọc, rã rời
Nghĩa tiếng việt của từ aweather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aweather phó từ|- về phía gió đang thổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aweather
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aweather là: phó từ|- về phía gió đang thổi
Nghĩa tiếng việt của từ awesome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awesome tính từ|- đáng kinh sợ; làm khiếp sợ; làm kinh hoàng|=an awesome sight|+ một cảnh tượng kinh hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awesome
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:səm]
  • Nghĩa tiếng việt của awesome là: tính từ|- đáng kinh sợ; làm khiếp sợ; làm kinh hoàng|=an awesome sight|+ một cảnh tượng kinh hoàng
Nghĩa tiếng việt của từ awesomely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awesomelyxem awesome. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awesomely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của awesomely là: xem awesome
Nghĩa tiếng việt của từ awesomeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awesomeness danh từ|- tính đáng kinh sợ; sự làm khiếp sợ; sự làm kinh hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awesomeness
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:səmnis]
  • Nghĩa tiếng việt của awesomeness là: danh từ|- tính đáng kinh sợ; sự làm khiếp sợ; sự làm kinh hoàng
Nghĩa tiếng việt của từ awestricken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awestricken tính từ|- kinh sợ; khiếp sợ; kinh hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awestricken
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của awestricken là: tính từ|- kinh sợ; khiếp sợ; kinh hoàng
Nghĩa tiếng việt của từ awestruck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awestruck tính từ|- kinh sợ; khiếp sợ; kinh hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awestruck
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:strʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của awestruck là: tính từ|- kinh sợ; khiếp sợ; kinh hoàng
Nghĩa tiếng việt của từ awful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awful tính từ|- đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm|- dễ sợ, khủng khiếp|=an awful thunderstorm|+ cơn bão khủng khiếp|- (từ lóng) lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là|=an awful surprise|+ một sự ngạc nhiên hết sức|=an awful nuisance|+ một chuyện thật là khó chịu; một thằng cha khó chịu vô cùng|- (từ cổ,nghĩa cổ) đáng tôn kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awful
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:ful]
  • Nghĩa tiếng việt của awful là: tính từ|- đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm|- dễ sợ, khủng khiếp|=an awful thunderstorm|+ cơn bão khủng khiếp|- (từ lóng) lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là|=an awful surprise|+ một sự ngạc nhiên hết sức|=an awful nuisance|+ một chuyện thật là khó chịu; một thằng cha khó chịu vô cùng|- (từ cổ,nghĩa cổ) đáng tôn kính
Nghĩa tiếng việt của từ awfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awfully phó từ|- tàn khốc, khủng khiếp|- vô cùng, hết sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của awfully là: phó từ|- tàn khốc, khủng khiếp|- vô cùng, hết sức
Nghĩa tiếng việt của từ awfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awfulnessxem awful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awfulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của awfulness là: xem awful
Nghĩa tiếng việt của từ awhile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awhile phó từ|- một lúc, một lát, một chốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awhile
  • Phiên âm (nếu có): [əwail]
  • Nghĩa tiếng việt của awhile là: phó từ|- một lúc, một lát, một chốc
Nghĩa tiếng việt của từ awkward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awkward tính từ|- vụng về|- lúng túng, ngượng ngịu|=to feel awkward|+ cảm thấy lúng túng ngượng ngịu|- bất tiện; khó khăn, nguy hiểm|=an awkward door|+ một cái cửa bất tiện|=an awkward turning|+ một chỗ ngoặt nguy hiểm|- khó xử, rầy rà, rắc rối|=to be in an awkward situation|+ ở trong một tình thế khó xử|- tuổi mới lớn|- người nguy hiểm; con vật nguy hiểm|- (xem) squad. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awkward
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:kwəd]
  • Nghĩa tiếng việt của awkward là: tính từ|- vụng về|- lúng túng, ngượng ngịu|=to feel awkward|+ cảm thấy lúng túng ngượng ngịu|- bất tiện; khó khăn, nguy hiểm|=an awkward door|+ một cái cửa bất tiện|=an awkward turning|+ một chỗ ngoặt nguy hiểm|- khó xử, rầy rà, rắc rối|=to be in an awkward situation|+ ở trong một tình thế khó xử|- tuổi mới lớn|- người nguy hiểm; con vật nguy hiểm|- (xem) squad
Nghĩa tiếng việt của từ awkwardly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awkwardly phó từ|- vụng về|- lúng túng, ngượng nghịu|- khó xử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awkwardly
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:kwədli]
  • Nghĩa tiếng việt của awkwardly là: phó từ|- vụng về|- lúng túng, ngượng nghịu|- khó xử
Nghĩa tiếng việt của từ awkwardness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awkwardness danh từ|- sự vụng về|- sự lúng túng, sự ngượng nghịu|- sự bất tiện; sự khó khăn|- sự khó xử, sự rắc rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awkwardness
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:kwədnis]
  • Nghĩa tiếng việt của awkwardness là: danh từ|- sự vụng về|- sự lúng túng, sự ngượng nghịu|- sự bất tiện; sự khó khăn|- sự khó xử, sự rắc rối
Nghĩa tiếng việt của từ awl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awl danh từ|- giùi (của thợ giày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awl
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của awl là: danh từ|- giùi (của thợ giày)
Nghĩa tiếng việt của từ awl-shaped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awl-shaped tính từ|- (thực vật học) hình giùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awl-shaped
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:lʃeipt]
  • Nghĩa tiếng việt của awl-shaped là: tính từ|- (thực vật học) hình giùi
Nghĩa tiếng việt của từ awn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awn danh từ|- (thực vật học) râu (ở đầu hạt thóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awn
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của awn là: danh từ|- (thực vật học) râu (ở đầu hạt thóc)
Nghĩa tiếng việt của từ awned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awnedxem awn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của awned là: xem awn
Nghĩa tiếng việt của từ awning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awning danh từ|- tấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên boong tàu)|- mái hiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awning
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:niɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của awning là: danh từ|- tấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên boong tàu)|- mái hiên
Nghĩa tiếng việt của từ awnless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awnlessxem awn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awnless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của awnless là: xem awn
Nghĩa tiếng việt của từ awnlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awnlet danh từ|- lông cứng nhỏ, râu nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awnlet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của awnlet là: danh từ|- lông cứng nhỏ, râu nhỏ
Nghĩa tiếng việt của từ awoke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awoke ngoại động từ, awoke; awoke, awoked|- đánh thức, làm thức dậy|- (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra|=to awake somebody to the sense of duty|+ làm cho ai nhận thức ra ý thức bổn phận|- (nghĩa bóng) khêu gợi, gợi|=to awake someones interest|+ gợi sự thích thú của ai|* nội động từ|- thức dậy|- (nghĩa bóng) thức tỉnh, tỉnh ngộ, nhận thức ra|=to awake to the responsibilities of ones new position|+ nhận thức ra trong trách nhiệm trong cương vị công tác của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awoke
  • Phiên âm (nếu có): [əweik]
  • Nghĩa tiếng việt của awoke là: ngoại động từ, awoke; awoke, awoked|- đánh thức, làm thức dậy|- (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra|=to awake somebody to the sense of duty|+ làm cho ai nhận thức ra ý thức bổn phận|- (nghĩa bóng) khêu gợi, gợi|=to awake someones interest|+ gợi sự thích thú của ai|* nội động từ|- thức dậy|- (nghĩa bóng) thức tỉnh, tỉnh ngộ, nhận thức ra|=to awake to the responsibilities of ones new position|+ nhận thức ra trong trách nhiệm trong cương vị công tác của mình
Nghĩa tiếng việt của từ awol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awol tính từ|- (quân sự) nghỉ không được phép, nghỉ không xin phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awol
  • Phiên âm (nếu có): [eiwɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của awol là: tính từ|- (quân sự) nghỉ không được phép, nghỉ không xin phép
Nghĩa tiếng việt của từ awry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh awry phó từ & tính từ|- xiên, méo, lệch|=to look awry|+ nhìn xiên, lé nhìn; (nghĩa bóng) nhìn một cách ngờ vực|=a face awry with pain|+ bộ mặt méo mó vì đau đớn|- hỏng, thất bại; không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi|=to go (run, tread) awry|+ hỏng, thất bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:awry
  • Phiên âm (nếu có): [ərai]
  • Nghĩa tiếng việt của awry là: phó từ & tính từ|- xiên, méo, lệch|=to look awry|+ nhìn xiên, lé nhìn; (nghĩa bóng) nhìn một cách ngờ vực|=a face awry with pain|+ bộ mặt méo mó vì đau đớn|- hỏng, thất bại; không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi|=to go (run, tread) awry|+ hỏng, thất bại
Nghĩa tiếng việt của từ ax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ax danh từ, số nhiều axes|- cái rìu|- giải quyết được một vấn đề khó khăn|- (thông tục) bị thải hồi|- bị đuổi học (học sinh...)|- bị (bạn...) bỏ rơi|- rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì|- (xem) grind|- (xem) root|- liều cho đến cùng; đâm lao theo lao|* ngoại động từ|- chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu|- (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ax
  • Phiên âm (nếu có): [æks]
  • Nghĩa tiếng việt của ax là: danh từ, số nhiều axes|- cái rìu|- giải quyết được một vấn đề khó khăn|- (thông tục) bị thải hồi|- bị đuổi học (học sinh...)|- bị (bạn...) bỏ rơi|- rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì|- (xem) grind|- (xem) root|- liều cho đến cùng; đâm lao theo lao|* ngoại động từ|- chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu|- (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...)
Nghĩa tiếng việt của từ axe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axe danh từ, số nhiều axes|- cái rìu|- giải quyết được một vấn đề khó khăn|- (thông tục) bị thải hồi|- bị đuổi học (học sinh...)|- bị (bạn...) bỏ rơi|- rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì|- (xem) grind|- (xem) root|- liều cho đến cùng; đâm lao theo lao|* ngoại động từ|- chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu|- (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axe
  • Phiên âm (nếu có): [æks]
  • Nghĩa tiếng việt của axe là: danh từ, số nhiều axes|- cái rìu|- giải quyết được một vấn đề khó khăn|- (thông tục) bị thải hồi|- bị đuổi học (học sinh...)|- bị (bạn...) bỏ rơi|- rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì|- (xem) grind|- (xem) root|- liều cho đến cùng; đâm lao theo lao|* ngoại động từ|- chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu|- (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...)
Nghĩa tiếng việt của từ axe-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axe-stone #-æksstoun/|* danh từ|- (khoáng chất) nefrit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axe-stone
  • Phiên âm (nếu có): [axe-æksstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của axe-stone là: #-æksstoun/|* danh từ|- (khoáng chất) nefrit
Nghĩa tiếng việt của từ axeman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axeman danh từ|- người dùng rìu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axeman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axeman là: danh từ|- người dùng rìu
Nghĩa tiếng việt của từ axenik là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axenik tính từ|- (sinh học) không ký chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axenik
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axenik là: tính từ|- (sinh học) không ký chủ
Nghĩa tiếng việt của từ axes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axes danh từ|- số nhiều của axe|* danh từ|- số nhiều của axis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axes
  • Phiên âm (nếu có): [æksiz]
  • Nghĩa tiếng việt của axes là: danh từ|- số nhiều của axe|* danh từ|- số nhiều của axis
Nghĩa tiếng việt của từ axial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axial tính từ|- (thuộc) trục; quanh trục|=axial symmetry|+ sự xứng đối qua trục|=axial vector|+ vectơ trục||@axial|- (tech) thuộc trục, theo trục, dọc trục||@axial|- (thuộc) trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axial
  • Phiên âm (nếu có): [æksiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của axial là: tính từ|- (thuộc) trục; quanh trục|=axial symmetry|+ sự xứng đối qua trục|=axial vector|+ vectơ trục||@axial|- (tech) thuộc trục, theo trục, dọc trục||@axial|- (thuộc) trục
Nghĩa tiếng việt của từ axial field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axial field(tech) trường hướng trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axial field
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axial field là: (tech) trường hướng trục
Nghĩa tiếng việt của từ axial lead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axial lead(tech) đầu ra theo trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axial lead
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axial lead là: (tech) đầu ra theo trục
Nghĩa tiếng việt của từ axial mode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axial mode(tech) kiểu dao động xuyên tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axial mode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axial mode là: (tech) kiểu dao động xuyên tâm
Nghĩa tiếng việt của từ axial mode helix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axial mode helix(tech) đường xoắn ốc kiểu dọc trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axial mode helix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axial mode helix là: (tech) đường xoắn ốc kiểu dọc trục
Nghĩa tiếng việt của từ axial ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axial ratio(tech) tỷ số trục (hình bầu dục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axial ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axial ratio là: (tech) tỷ số trục (hình bầu dục)
Nghĩa tiếng việt của từ axial slot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axial slot(tech) khe theo trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axial slot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axial slot là: (tech) khe theo trục
Nghĩa tiếng việt của từ axial symmetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axial symmetry(tech) tính đối xứng theo trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axial symmetry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axial symmetry là: (tech) tính đối xứng theo trục
Nghĩa tiếng việt của từ axiality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axialityxem axial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axiality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axiality là: xem axial
Nghĩa tiếng việt của từ axially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axiallyxem axial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axially là: xem axial
Nghĩa tiếng việt của từ axil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axil danh từ|- (thực vật học) nách lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axil
  • Phiên âm (nếu có): [æksil]
  • Nghĩa tiếng việt của axil là: danh từ|- (thực vật học) nách lá
Nghĩa tiếng việt của từ axile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axile tính từ|- (sinh học) đính trụ; gắn trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axile là: tính từ|- (sinh học) đính trụ; gắn trụ
Nghĩa tiếng việt của từ axilla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axilla danh từ, số nhiều axillae |/æksili:/|- (giải phẫu) nách|- (thực vật học) (như) axil. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axilla
  • Phiên âm (nếu có): [æksilə]
  • Nghĩa tiếng việt của axilla là: danh từ, số nhiều axillae |/æksili:/|- (giải phẫu) nách|- (thực vật học) (như) axil
Nghĩa tiếng việt của từ axillae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axillae danh từ, số nhiều axillae |/æksili:/|- (giải phẫu) nách|- (thực vật học) (như) axil. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axillae
  • Phiên âm (nếu có): [æksilə]
  • Nghĩa tiếng việt của axillae là: danh từ, số nhiều axillae |/æksili:/|- (giải phẫu) nách|- (thực vật học) (như) axil
Nghĩa tiếng việt của từ axillary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axillary tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) nách|- (thực vật học) ở nách lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axillary
  • Phiên âm (nếu có): [æksiləri]
  • Nghĩa tiếng việt của axillary là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) nách|- (thực vật học) ở nách lá
Nghĩa tiếng việt của từ axiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axiology danh từ|- thuyết giá trị; giá trị học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axiology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axiology là: danh từ|- thuyết giá trị; giá trị học
Nghĩa tiếng việt của từ axiom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axiom danh từ|- chân lý, sự thật, đương nhiên|- (toán học) tiên đề|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) châm ngôn, phương ngôn||@axiom|- (tech) tiên đề||@axiom|- tiên đề|- a. of choise tiên đề chọn|- a. of completeness tiên đề đầy đủ|- a. of congruence tiên đề tương đẳng|- a. of connection tiên đề liên thông|- a. of continuity tiên đề liên tục|- a. of infinity tiên đề vô tận|- a. of order tiên đề thứ tự|- a. of parallels tiên đề đường song song|- a. of reducibility tiên đề khả quy|- a. of scheme (logic học) sơ đồ tiên đề|- categorical a. tiên đề phạm trù|- distance a. tiên đề khoảng cách |- exactness a. tiên đề khớp|- exchange a. tiên đề thay thế|- excision a. đs tiên đề khoét|- fist countability a. tiên đề đếm được thứ nhất|- general a. tiên đề tổng quát|- geometric a. tiên đề hình học|- norm a.s gt các tiên đề chuẩn|- plane a. tiên đề mặt phẳng|- second a. of countabitity tiên đề đếm được thứ hai|- separation a.s các tiên đề tách |- space a. tiên đề không gian|- triangle a. (tô pô) tiên đề tam giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axiom
  • Phiên âm (nếu có): [æksiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của axiom là: danh từ|- chân lý, sự thật, đương nhiên|- (toán học) tiên đề|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) châm ngôn, phương ngôn||@axiom|- (tech) tiên đề||@axiom|- tiên đề|- a. of choise tiên đề chọn|- a. of completeness tiên đề đầy đủ|- a. of congruence tiên đề tương đẳng|- a. of connection tiên đề liên thông|- a. of continuity tiên đề liên tục|- a. of infinity tiên đề vô tận|- a. of order tiên đề thứ tự|- a. of parallels tiên đề đường song song|- a. of reducibility tiên đề khả quy|- a. of scheme (logic học) sơ đồ tiên đề|- categorical a. tiên đề phạm trù|- distance a. tiên đề khoảng cách |- exactness a. tiên đề khớp|- exchange a. tiên đề thay thế|- excision a. đs tiên đề khoét|- fist countability a. tiên đề đếm được thứ nhất|- general a. tiên đề tổng quát|- geometric a. tiên đề hình học|- norm a.s gt các tiên đề chuẩn|- plane a. tiên đề mặt phẳng|- second a. of countabitity tiên đề đếm được thứ hai|- separation a.s các tiên đề tách |- space a. tiên đề không gian|- triangle a. (tô pô) tiên đề tam giác
Nghĩa tiếng việt của từ axiom of là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axiom of(econ) tiên đề về sự lựa chọn.|+ xem axioms of preference.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axiom of
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axiom of là: (econ) tiên đề về sự lựa chọn.|+ xem axioms of preference.
Nghĩa tiếng việt của từ axiom of completeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axiom of completeness(econ) tiên đề về tính đầy đủ.|+ xem axioms of preference.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axiom of completeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axiom of completeness là: (econ) tiên đề về tính đầy đủ.|+ xem axioms of preference.
Nghĩa tiếng việt của từ axiom of continuity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axiom of continuity(econ) tiên đề về tính liên tục.|+ xem axioms of preference.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axiom of continuity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axiom of continuity là: (econ) tiên đề về tính liên tục.|+ xem axioms of preference.
Nghĩa tiếng việt của từ axiom of convexity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axiom of convexity(econ) tiên đề về tính lồi.|+ xem axioms of preference.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axiom of convexity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axiom of convexity là: (econ) tiên đề về tính lồi.|+ xem axioms of preference.
Nghĩa tiếng việt của từ axiom of dominance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axiom of dominance(econ) tiên đề về tính thích nhiều hơn thích ít.|+ xem axioms of preference.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axiom of dominance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axiom of dominance là: (econ) tiên đề về tính thích nhiều hơn thích ít.|+ xem axioms of preference.
Nghĩa tiếng việt của từ axiom of prefence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axiom of prefence(econ) tiên đề về sở thích.|+ trong lý thuyết cầu của người tiêu dùng, các cá nhân được giả định là tuân thủ các nguyên tắc về hành vi duy lý và các tiên đề khác về hành vi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axiom of prefence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axiom of prefence là: (econ) tiên đề về sở thích.|+ trong lý thuyết cầu của người tiêu dùng, các cá nhân được giả định là tuân thủ các nguyên tắc về hành vi duy lý và các tiên đề khác về hành vi.
Nghĩa tiếng việt của từ axiom schema là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axiom schema(tech) sơ đồ tiên đề/công lý . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axiom schema
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axiom schema là: (tech) sơ đồ tiên đề/công lý
Nghĩa tiếng việt của từ axiomatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axiomatic tính từ|- rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng|- (toán học) (thuộc) tiên đề|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn, có nhiều phương ngôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axiomatic
  • Phiên âm (nếu có): [,æksiəmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của axiomatic là: tính từ|- rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng|- (toán học) (thuộc) tiên đề|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn, có nhiều phương ngôn
Nghĩa tiếng việt của từ axiomatic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axiomatic(al)(thuộc) tiên đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axiomatic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axiomatic(al) là: (thuộc) tiên đề
Nghĩa tiếng việt của từ axiomatical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axiomatical tính từ|- rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng|- (toán học) (thuộc) tiên đề|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn, có nhiều phương ngôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axiomatical
  • Phiên âm (nếu có): [,æksiəmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của axiomatical là: tính từ|- rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng|- (toán học) (thuộc) tiên đề|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn, có nhiều phương ngôn
Nghĩa tiếng việt của từ axiomatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axiomaticallyxem axiomatic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axiomatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axiomatically là: xem axiomatic
Nghĩa tiếng việt của từ axiomatics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axiomatics danh từ, số nhiều dùng như số ít (toán học)|- tiên đề học|- hệ tiên đề||@axiomatics|- tiên đề học, hệ tiên đề|- formal a. hệ tiên đề hình thức|- informal a. hệ tiên đề không hình thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axiomatics
  • Phiên âm (nếu có): [,æksiəmətiks]
  • Nghĩa tiếng việt của axiomatics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít (toán học)|- tiên đề học|- hệ tiên đề||@axiomatics|- tiên đề học, hệ tiên đề|- formal a. hệ tiên đề hình thức|- informal a. hệ tiên đề không hình thức
Nghĩa tiếng việt của từ axiomatizability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axiomatizabilitytính tiên đề hoá|- finite a. tính tiên đề hoá hữu hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axiomatizability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axiomatizability là: tính tiên đề hoá|- finite a. tính tiên đề hoá hữu hạn
Nghĩa tiếng việt của từ axiomatizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axiomatizabletiên đề hoá được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axiomatizable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axiomatizable là: tiên đề hoá được
Nghĩa tiếng việt của từ axiomatization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axiomatizationtiên đề hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axiomatization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axiomatization là: tiên đề hoá
Nghĩa tiếng việt của từ axipetal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axipetal tính từ|- hướng trục, hướng trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axipetal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axipetal là: tính từ|- hướng trục, hướng trụ
Nghĩa tiếng việt của từ axis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axis danh từ, số nhiều axes|- trục|=earths axis|+ trục quả đất|=geometrical axis|+ trục hình học|=magnetic axis|+ trục từ|=rotation axis|+ trục quay|=symmetry axis|+ trục đối xứng|=visual axis|+ trục nhìn|- (vật lý) tia xuyên|- (chính trị) trục béc-lin, rô-ma, tô-ki-ô (khối liên minh)|- (định ngữ) (thuộc) trục béc-lin, rô-ma, tô-ki-ô|=axis powers|+ các cường quốc trong trục béc-lin, rô-ma, tô-ki-ô|* danh từ|- (động vật học) hươu sao ((cũng) axis deer)||@axis|- (tech) trục||@axis|- trục|- a. of abscissas trục hoành|- a. of a cone trục của mặt nón|- a. of a conic trục của cônic|- a. of convergence trục hội tụ|- a. of coordinate trục toạ độ|- a. of a curvanture trục chính khúc|- a. of cylinder trục của hình trụ|- a. of homology trục thấu xạ|- a. of linear complex trục của mớ tuyến tính|- a. of ordinate trục tung|- a. of a pencil of plane trục của một chùm mặt phẳng|- a. of perspectivity trục phối cảnh|- a. of projection trục chiếu|- a. of a quadric trục của một quađric|- a. of revolution trục tròn xoay|- a. of symmetry trục đối xứng|- binary a. trục nhị nguyên|- circular a. đường tròn trục|- conjugate a. of a hyperbola trục ảo của hipebon|- coordinate a. trưcụ toạ độ|- crystallograpphic a. trục tinh thể|- electric a. trục điện|- focal a. trục tiêu|- homothetic a. trục vị tự|- imaginary a. trục ảo|- longitudinal a. trục dọc|- majorr a. of an ellipse [trục lớn, trục chính],của elip|- monor a. of an ellipse trục nhỏ của elip|- moving a. trục động|- neutral a. trục trung hoà|- number a. trục số|- optic a. quang trục|- polar a. trục cực|- principal a. trục chính|- principal a. of inertia trục quán tính chính|- radical a. trục đẳng phương|- real a. trục thực|- semi-transverse a. trục nửa xuyên|- transverse a. trục thực, trục ngang, trục xuyên (của hipebon)|- vertical a. trục thẳng đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axis
  • Phiên âm (nếu có): [æksis]
  • Nghĩa tiếng việt của axis là: danh từ, số nhiều axes|- trục|=earths axis|+ trục quả đất|=geometrical axis|+ trục hình học|=magnetic axis|+ trục từ|=rotation axis|+ trục quay|=symmetry axis|+ trục đối xứng|=visual axis|+ trục nhìn|- (vật lý) tia xuyên|- (chính trị) trục béc-lin, rô-ma, tô-ki-ô (khối liên minh)|- (định ngữ) (thuộc) trục béc-lin, rô-ma, tô-ki-ô|=axis powers|+ các cường quốc trong trục béc-lin, rô-ma, tô-ki-ô|* danh từ|- (động vật học) hươu sao ((cũng) axis deer)||@axis|- (tech) trục||@axis|- trục|- a. of abscissas trục hoành|- a. of a cone trục của mặt nón|- a. of a conic trục của cônic|- a. of convergence trục hội tụ|- a. of coordinate trục toạ độ|- a. of a curvanture trục chính khúc|- a. of cylinder trục của hình trụ|- a. of homology trục thấu xạ|- a. of linear complex trục của mớ tuyến tính|- a. of ordinate trục tung|- a. of a pencil of plane trục của một chùm mặt phẳng|- a. of perspectivity trục phối cảnh|- a. of projection trục chiếu|- a. of a quadric trục của một quađric|- a. of revolution trục tròn xoay|- a. of symmetry trục đối xứng|- binary a. trục nhị nguyên|- circular a. đường tròn trục|- conjugate a. of a hyperbola trục ảo của hipebon|- coordinate a. trưcụ toạ độ|- crystallograpphic a. trục tinh thể|- electric a. trục điện|- focal a. trục tiêu|- homothetic a. trục vị tự|- imaginary a. trục ảo|- longitudinal a. trục dọc|- majorr a. of an ellipse [trục lớn, trục chính],của elip|- monor a. of an ellipse trục nhỏ của elip|- moving a. trục động|- neutral a. trục trung hoà|- number a. trục số|- optic a. quang trục|- polar a. trục cực|- principal a. trục chính|- principal a. of inertia trục quán tính chính|- radical a. trục đẳng phương|- real a. trục thực|- semi-transverse a. trục nửa xuyên|- transverse a. trục thực, trục ngang, trục xuyên (của hipebon)|- vertical a. trục thẳng đứng
Nghĩa tiếng việt của từ axisymmetric(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axisymmetric(al) tính từ|- đối xứng theo trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axisymmetric(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axisymmetric(al) là: tính từ|- đối xứng theo trục
Nghĩa tiếng việt của từ axle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axle danh từ|- (kỹ thuật) trục xe||@axle|- trục|- instantaneous a. trục tức thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axle
  • Phiên âm (nếu có): [æksl]
  • Nghĩa tiếng việt của axle là: danh từ|- (kỹ thuật) trục xe||@axle|- trục|- instantaneous a. trục tức thời
Nghĩa tiếng việt của từ axle grease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axle grease danh từ|- mỡ tra trục, mỡ tra máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axle grease
  • Phiên âm (nếu có): [ækslgri:s]
  • Nghĩa tiếng việt của axle grease là: danh từ|- mỡ tra trục, mỡ tra máy
Nghĩa tiếng việt của từ axle-bearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axle-bearing danh từ|- (kỹ thuật) ổ trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axle-bearing
  • Phiên âm (nếu có): [æksl,beəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của axle-bearing là: danh từ|- (kỹ thuật) ổ trục
Nghĩa tiếng việt của từ axle-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axle-box danh từ|- (kỹ thuật) hộp ổ trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axle-box
  • Phiên âm (nếu có): [ækslbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của axle-box là: danh từ|- (kỹ thuật) hộp ổ trục
Nghĩa tiếng việt của từ axle-pin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axle-pin danh từ|- (kỹ thuật) cái chốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axle-pin
  • Phiên âm (nếu có): [ækslpin]
  • Nghĩa tiếng việt của axle-pin là: danh từ|- (kỹ thuật) cái chốt
Nghĩa tiếng việt của từ axle-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axle-tree danh từ|- (kỹ thuật) trục bánh xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axle-tree
  • Phiên âm (nếu có): [æksltri:]
  • Nghĩa tiếng việt của axle-tree là: danh từ|- (kỹ thuật) trục bánh xe
Nghĩa tiếng việt của từ axoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axoid tính từ|- dạng trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axoid là: tính từ|- dạng trục
Nghĩa tiếng việt của từ axoloti là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axoloti danh từ|- (sinh vật) ấu trùng axoloti. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axoloti
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axoloti là: danh từ|- (sinh vật) ấu trùng axoloti
Nghĩa tiếng việt của từ axon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axon danh từ|- sợi trục (thần kinh), axon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axon là: danh từ|- sợi trục (thần kinh), axon
Nghĩa tiếng việt của từ axonometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axonometry danh từ|- (toán học) trục lượng học||@axonometry|- trục lượng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axonometry
  • Phiên âm (nếu có): [,æksənɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của axonometry là: danh từ|- (toán học) trục lượng học||@axonometry|- trục lượng học
Nghĩa tiếng việt của từ axopetal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axopetal tính từ|- (sinh học) hướng trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axopetal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axopetal là: tính từ|- (sinh học) hướng trục
Nghĩa tiếng việt của từ axoplasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axoplasm danh từ|- (sinh học) chất sợi trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axoplasm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axoplasm là: danh từ|- (sinh học) chất sợi trục
Nghĩa tiếng việt của từ axoplast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axoplast danh từ|- hạt sợi trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axoplast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axoplast là: danh từ|- hạt sợi trục
Nghĩa tiếng việt của từ axopodium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axopodium danh từ|- (sinh học) chân giả sợi trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axopodium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axopodium là: danh từ|- (sinh học) chân giả sợi trục
Nghĩa tiếng việt của từ axosomatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axosomatic tính từ|- thuộc thể trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axosomatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axosomatic là: tính từ|- thuộc thể trục
Nghĩa tiếng việt của từ axostyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh axostyle danh từ|- (sinh học) cuống trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:axostyle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của axostyle là: danh từ|- (sinh học) cuống trục
Nghĩa tiếng việt của từ ay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ay thán từ|- được! đồng ý!|* danh từ|- câu trả lời được, câu trả lời đồng ý|- phiếu thuận, phiếu đồng ý|=the ayes have it|+ phiếu thuận thắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ay
  • Phiên âm (nếu có): [ai]
  • Nghĩa tiếng việt của ay là: thán từ|- được! đồng ý!|* danh từ|- câu trả lời được, câu trả lời đồng ý|- phiếu thuận, phiếu đồng ý|=the ayes have it|+ phiếu thuận thắng
Nghĩa tiếng việt của từ ayah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ayah danh từ|- anh-ân vú em; người hầu gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ayah
  • Phiên âm (nếu có): [aiə]
  • Nghĩa tiếng việt của ayah là: danh từ|- anh-ân vú em; người hầu gái
Nghĩa tiếng việt của từ ayatollah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ayatollah danh từ|- thủ lĩnh cao tuổi của hồi giáo ở iran. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ayatollah
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ayatollah là: danh từ|- thủ lĩnh cao tuổi của hồi giáo ở iran
Nghĩa tiếng việt của từ aye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aye phó từ|- luôn luôn; trong mọi trường hợp|=for aye|+ mãi mãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aye
  • Phiên âm (nếu có): [ei]
  • Nghĩa tiếng việt của aye là: phó từ|- luôn luôn; trong mọi trường hợp|=for aye|+ mãi mãi
Nghĩa tiếng việt của từ aye-aye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aye-aye danh từ|- (động vật học) khỉ aiai (ở ma-đa-gát-ca). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aye-aye
  • Phiên âm (nếu có): [aiai]
  • Nghĩa tiếng việt của aye-aye là: danh từ|- (động vật học) khỉ aiai (ở ma-đa-gát-ca)
Nghĩa tiếng việt của từ azalea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh azalea danh từ|- (thực vật học) cây khô (họ đỗ quyên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:azalea
  • Phiên âm (nếu có): [əzeiliə]
  • Nghĩa tiếng việt của azalea là: danh từ|- (thực vật học) cây khô (họ đỗ quyên)
Nghĩa tiếng việt của từ azerbaijanese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh azerbaijanese danh từ|- người agiecbaigiăng|- tiếng agiecbaigiăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:azerbaijanese
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của azerbaijanese là: danh từ|- người agiecbaigiăng|- tiếng agiecbaigiăng
Nghĩa tiếng việt của từ azilian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh azilian tính từ|- (thuộc) thời kỳ azin (thời kỳ chuyển tiếp giữa thời kỳ đồ đá cũ và thời kỹ đồ đá mới). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:azilian
  • Phiên âm (nếu có): [əziljən]
  • Nghĩa tiếng việt của azilian là: tính từ|- (thuộc) thời kỳ azin (thời kỳ chuyển tiếp giữa thời kỳ đồ đá cũ và thời kỹ đồ đá mới)
Nghĩa tiếng việt của từ azimith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh azimithgóc cực; (thiên văn) độ phương vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:azimith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của azimith là: góc cực; (thiên văn) độ phương vị
Nghĩa tiếng việt của từ azimuth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh azimuth danh từ|- góc phương vị|=magnette azimuth|+ góc phương vị tư||@azimuth|- (tech) độ phương vị, góc phương [tn],; góc cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:azimuth
  • Phiên âm (nếu có): [æziməθ]
  • Nghĩa tiếng việt của azimuth là: danh từ|- góc phương vị|=magnette azimuth|+ góc phương vị tư||@azimuth|- (tech) độ phương vị, góc phương [tn],; góc cực
Nghĩa tiếng việt của từ azimuth beam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh azimuth beam(tech) góc phương vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:azimuth beam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của azimuth beam là: (tech) góc phương vị
Nghĩa tiếng việt của từ azimuth coverage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh azimuth coverage(tech) phạm vi/góc quét phương vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:azimuth coverage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của azimuth coverage là: (tech) phạm vi/góc quét phương vị
Nghĩa tiếng việt của từ azimuth drive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh azimuth drive(tech) truyền động phương vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:azimuth drive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của azimuth drive là: (tech) truyền động phương vị
Nghĩa tiếng việt của từ azimuth potentiometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh azimuth potentiometer(tech) máy điện thế phương vị, bộ biến trở phương vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:azimuth potentiometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của azimuth potentiometer là: (tech) máy điện thế phương vị, bộ biến trở phương vị
Nghĩa tiếng việt của từ azimuth rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh azimuth rate(tech) tốc độ thay đổi phương vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:azimuth rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của azimuth rate là: (tech) tốc độ thay đổi phương vị
Nghĩa tiếng việt của từ azimuth resolution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh azimuth resolution(tech) độ phân giải phương vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:azimuth resolution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của azimuth resolution là: (tech) độ phân giải phương vị
Nghĩa tiếng việt của từ azimuth selsyn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh azimuth selsyn(tech) máy tự đồng bộ phương vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:azimuth selsyn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của azimuth selsyn là: (tech) máy tự đồng bộ phương vị
Nghĩa tiếng việt của từ azimuth sweep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh azimuth sweep(tech) quét phương vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:azimuth sweep
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của azimuth sweep là: (tech) quét phương vị
Nghĩa tiếng việt của từ azimuthal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh azimuthal tính từ|- (thuộc) góc phương vị||@azimuthal|- (thuộc) góc cực; độ phương vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:azimuthal
  • Phiên âm (nếu có): [,æzimju:θəl]
  • Nghĩa tiếng việt của azimuthal là: tính từ|- (thuộc) góc phương vị||@azimuthal|- (thuộc) góc cực; độ phương vị
Nghĩa tiếng việt của từ azimuthal component là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh azimuthal component(tech) thành phần phương vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:azimuthal component
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của azimuthal component là: (tech) thành phần phương vị
Nghĩa tiếng việt của từ azimuthally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh azimuthallyxem azimuth. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:azimuthally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của azimuthally là: xem azimuth
Nghĩa tiếng việt của từ azin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh azin danh từ|- (hoá học) azin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:azin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của azin là: danh từ|- (hoá học) azin
Nghĩa tiếng việt của từ azoic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh azoic tính từ|- vô sinh|- (địa lý,địa chất) không có tàn tích hữu cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:azoic
  • Phiên âm (nếu có): [əzouik]
  • Nghĩa tiếng việt của azoic là: tính từ|- vô sinh|- (địa lý,địa chất) không có tàn tích hữu cơ
Nghĩa tiếng việt của từ azole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh azole danh từ|- (hoá học) nitơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:azole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của azole là: danh từ|- (hoá học) nitơ
Nghĩa tiếng việt của từ azolla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh azolla danh từ|- (thực vật học) bèo dâu, bèo hoa dâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:azolla
  • Phiên âm (nếu có): [əzoulə]
  • Nghĩa tiếng việt của azolla là: danh từ|- (thực vật học) bèo dâu, bèo hoa dâu
Nghĩa tiếng việt của từ azonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh azonal tính từ|- (địa lý) phi địa đới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:azonal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của azonal là: tính từ|- (địa lý) phi địa đới
Nghĩa tiếng việt của từ azotaemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh azotaemia danh từ|- (y học) hứng tăng urê huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:azotaemia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của azotaemia là: danh từ|- (y học) hứng tăng urê huyết
Nghĩa tiếng việt của từ azote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh azote danh từ|- (hoá học) nitơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:azote
  • Phiên âm (nếu có): [əzout]
  • Nghĩa tiếng việt của azote là: danh từ|- (hoá học) nitơ
Nghĩa tiếng việt của từ azoth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh azoth danh từ|- thủy ngân|- kim đan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:azoth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của azoth là: danh từ|- thủy ngân|- kim đan
Nghĩa tiếng việt của từ azotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh azotic tính từ|- (hoá học) nitric|=azotic acid|+ axit nitric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:azotic
  • Phiên âm (nếu có): [əzɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của azotic là: tính từ|- (hoá học) nitric|=azotic acid|+ axit nitric
Nghĩa tiếng việt của từ azotobacter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh azotobacter danh từ|- (sinh học) đạm khuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:azotobacter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của azotobacter là: danh từ|- (sinh học) đạm khuẩn
Nghĩa tiếng việt của từ azotobacterin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh azotobacterin danh từ|- phân azotobacterin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:azotobacterin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của azotobacterin là: danh từ|- phân azotobacterin
Nghĩa tiếng việt của từ azoturia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh azoturia danh từ|- (y học) chứng đái nitơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:azoturia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của azoturia là: danh từ|- (y học) chứng đái nitơ
Nghĩa tiếng việt của từ aztec là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aztec danh từ|- người axtec (ở mêc-xich, bắc mỹ)|- tiếng axtec. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aztec
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aztec là: danh từ|- người axtec (ở mêc-xich, bắc mỹ)|- tiếng axtec
Nghĩa tiếng việt của từ azure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh azure tính từ|- xanh da trời, trong xanh|* danh từ|- màu xanh da trời|- bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh|- đá da trời|* ngoại động từ|- nhuộm màu xanh da trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:azure
  • Phiên âm (nếu có): [æʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của azure là: tính từ|- xanh da trời, trong xanh|* danh từ|- màu xanh da trời|- bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh|- đá da trời|* ngoại động từ|- nhuộm màu xanh da trời
Nghĩa tiếng việt của từ azurit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh azurit danh từ|- (khoáng chất) azurit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:azurit
  • Phiên âm (nếu có): [æʤurait]
  • Nghĩa tiếng việt của azurit là: danh từ|- (khoáng chất) azurit
Nghĩa tiếng việt của từ azygous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh azygous tính từ|- (sinh vật học) đơn (tĩnh mạch, động mạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:azygous
  • Phiên âm (nếu có): [æzigəs]
  • Nghĩa tiếng việt của azygous là: tính từ|- (sinh vật học) đơn (tĩnh mạch, động mạch)
Nghĩa tiếng việt của từ azymic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh azymic tính từ|- không lên men. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:azymic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của azymic là: tính từ|- không lên men
Nghĩa tiếng việt của từ azymous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh azymous tính từ|- không men. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:azymous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của azymous là: tính từ|- không men
Nghĩa tiếng việt của từ b là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh b danh từ, số nhiều bs, bs|- b|- (âm nhạc) xi|- người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết)|- (âm nhạc) xi giáng|-(đùa cợt) con rệp|- không biết gì cả, dốt đặc cán mai||@b/l|* (viết tắt) của bill of lading|- viết tắt của bill of lading. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:b
  • Phiên âm (nếu có): [bi:]
  • Nghĩa tiếng việt của b là: danh từ, số nhiều bs, bs|- b|- (âm nhạc) xi|- người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết)|- (âm nhạc) xi giáng|-(đùa cợt) con rệp|- không biết gì cả, dốt đặc cán mai||@b/l|* (viết tắt) của bill of lading|- viết tắt của bill of lading
Nghĩa tiếng việt của từ b and b là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh b and b(viết tắt của bed and breakfast) giường ngủ và ăn sáng (nhà trọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:b and b
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của b and b là: (viết tắt của bed and breakfast) giường ngủ và ăn sáng (nhà trọ)
Nghĩa tiếng việt của từ b eng là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh b eng(viết tắt của bachelor of engineering) cử nhân cơ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:b eng
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của b eng là: (viết tắt của bachelor of engineering) cử nhân cơ khí
Nghĩa tiếng việt của từ b litt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh b litt(viết tắt của bachelor of letters) cử nhân văn chương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:b litt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của b litt là: (viết tắt của bachelor of letters) cử nhân văn chương
Nghĩa tiếng việt của từ b mus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh b mus(viết tắt của bachelor of music) cử nhân âm nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:b mus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của b mus là: (viết tắt của bachelor of music) cử nhân âm nhạc
Nghĩa tiếng việt của từ b phil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh b phil(viết tắt của bachelor of philosophy) cử nhân triết học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:b phil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của b phil là: (viết tắt của bachelor of philosophy) cử nhân triết học
Nghĩa tiếng việt của từ b-picture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh b-picture danh từ|- loại phim rẻ tiền, khuôn sáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:b-picture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của b-picture là: danh từ|- loại phim rẻ tiền, khuôn sáo
Nghĩa tiếng việt của từ b-road là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh b-roadthành ngữ b|- b-road|- đường loại b, hẹp và kém quan trọng hơn đường loại a|- thành ngữ b|- b-road|- đường loại b, hẹp và kém quan trọng hơn đường loại a. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:b-road
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của b-road là: thành ngữ b|- b-road|- đường loại b, hẹp và kém quan trọng hơn đường loại a|- thành ngữ b|- b-road|- đường loại b, hẹp và kém quan trọng hơn đường loại a
Nghĩa tiếng việt của từ b.a. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh b.a. danh từ|- (viết tắt) của bachelor-of-arts tú tài văn chương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:b.a.
  • Phiên âm (nếu có): [bi:ei]
  • Nghĩa tiếng việt của b.a. là: danh từ|- (viết tắt) của bachelor-of-arts tú tài văn chương
Nghĩa tiếng việt của từ b.b.c là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh b.b.c (viết tắt) của british broad-casting corporation đài b.b.c. (anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:b.b.c
  • Phiên âm (nếu có): [bi:bi:si:]
  • Nghĩa tiếng việt của b.b.c là: (viết tắt) của british broad-casting corporation đài b.b.c. (anh)
Nghĩa tiếng việt của từ b.c là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh b.c (viết tắt) của before christ trước công lịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:b.c
  • Phiên âm (nếu có): [bi:si:]
  • Nghĩa tiếng việt của b.c là: (viết tắt) của before christ trước công lịch
Nghĩa tiếng việt của từ ba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ba danh từ|- cử nhân văn chương (bachelor of arts)|- hàng không anh quốc (british airways). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ba
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ba là: danh từ|- cử nhân văn chương (bachelor of arts)|- hàng không anh quốc (british airways)
Nghĩa tiếng việt của từ baa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baa danh từ|- tiếng be be (cừu)|* nội động từ|- kêu be be (cừu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baa
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của baa là: danh từ|- tiếng be be (cừu)|* nội động từ|- kêu be be (cừu)
Nghĩa tiếng việt của từ baa-lamb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baa-lamb danh từ|- khuấy khoán[bæbitmetl],|* danh từ|- (kỹ thuật) hợp kim babit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baa-lamb
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:læm]
  • Nghĩa tiếng việt của baa-lamb là: danh từ|- khuấy khoán[bæbitmetl],|* danh từ|- (kỹ thuật) hợp kim babit
Nghĩa tiếng việt của từ baal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baal danh từ|- số nhiều baals, baalim|- vị thần chỉ sự thịnh vượng của người phê-ni-xi cổ đại|- (thường) không viết hoa vị thần giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baal là: danh từ|- số nhiều baals, baalim|- vị thần chỉ sự thịnh vượng của người phê-ni-xi cổ đại|- (thường) không viết hoa vị thần giả
Nghĩa tiếng việt của từ baalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baalism danh từ|- tôn giáo thờ baal là vị thần chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baalism là: danh từ|- tôn giáo thờ baal là vị thần chính
Nghĩa tiếng việt của từ baas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baas danh từ|- (nam phi) ông chủ (những người không phải da trắng, dùng chỉ những người châu âu ở địa vị cao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baas là: danh từ|- (nam phi) ông chủ (những người không phải da trắng, dùng chỉ những người châu âu ở địa vị cao)
Nghĩa tiếng việt của từ baasskap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baasskap danh từ|- (nam phi) quyền ưu tiên của người da trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baasskap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baasskap là: danh từ|- (nam phi) quyền ưu tiên của người da trắng
Nghĩa tiếng việt của từ baba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baba danh từ|- loại bánh tẩm rượu và nước đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baba
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baba là: danh từ|- loại bánh tẩm rượu và nước đường
Nghĩa tiếng việt của từ babassu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh babassu danh từ|- số nhiều babassus|- cây cọ cao (ở đông bắc bra-xin). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:babassu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của babassu là: danh từ|- số nhiều babassus|- cây cọ cao (ở đông bắc bra-xin)
Nghĩa tiếng việt của từ babbit-metal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh babbit-metal danh từ|- (kỹ thuật) hợp kim babit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:babbit-metal
  • Phiên âm (nếu có): [bæbitmetl]
  • Nghĩa tiếng việt của babbit-metal là: danh từ|- (kỹ thuật) hợp kim babit
Nghĩa tiếng việt của từ babble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh babble danh từ+ (babblement) |/bæblmənt/|- tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con)|- sự nói lảm nhảm, sự|- tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối)|- sự tiết lộ (bí mật)|* động từ|- bập bẹ, bi bô (trẻ con)|- nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép|- rì rào, róc rách (suối)|- tiết lộ (bí mật)||@babble|- (tech) xuyên âm đa kênh, nói chen nhiều kênh, hỗn xuyên âm [tq],; nhiễu loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:babble
  • Phiên âm (nếu có): [bæbl]
  • Nghĩa tiếng việt của babble là: danh từ+ (babblement) |/bæblmənt/|- tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con)|- sự nói lảm nhảm, sự|- tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối)|- sự tiết lộ (bí mật)|* động từ|- bập bẹ, bi bô (trẻ con)|- nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép|- rì rào, róc rách (suối)|- tiết lộ (bí mật)||@babble|- (tech) xuyên âm đa kênh, nói chen nhiều kênh, hỗn xuyên âm [tq],; nhiễu loạn
Nghĩa tiếng việt của từ babblement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh babblement danh từ+ (babblement) |/bæblmənt/|- tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con)|- sự nói lảm nhảm, sự|- tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối)|- sự tiết lộ (bí mật)|* động từ|- bập bẹ, bi bô (trẻ con)|- nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép|- rì rào, róc rách (suối)|- tiết lộ (bí mật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:babblement
  • Phiên âm (nếu có): [bæbl]
  • Nghĩa tiếng việt của babblement là: danh từ+ (babblement) |/bæblmənt/|- tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con)|- sự nói lảm nhảm, sự|- tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối)|- sự tiết lộ (bí mật)|* động từ|- bập bẹ, bi bô (trẻ con)|- nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép|- rì rào, róc rách (suối)|- tiết lộ (bí mật)
Nghĩa tiếng việt của từ babbler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh babbler danh từ|- người nói nhiều; người hay bép xép|- người tiết lộ bí mạt|- (động vật học) chim hét cao cẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:babbler
  • Phiên âm (nếu có): [bæblə]
  • Nghĩa tiếng việt của babbler là: danh từ|- người nói nhiều; người hay bép xép|- người tiết lộ bí mạt|- (động vật học) chim hét cao cẳng
Nghĩa tiếng việt của từ babbling network là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh babbling network(tech) mạng xuyên âm đa kênh, mạng hỗn xuyên âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:babbling network
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của babbling network là: (tech) mạng xuyên âm đa kênh, mạng hỗn xuyên âm
Nghĩa tiếng việt của từ babe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh babe danh từ|- (thơ ca) trẻ sơ sinh, |- người khờ dại, người ngây thơ, người không có kinh nghiệm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cô gái xinh xinh|- những người mới ra đời, những người mới vào nghề hoàn toàn chưa có kinh nghiệm|- những người khờ dại, những người cả tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:babe
  • Phiên âm (nếu có): [beib]
  • Nghĩa tiếng việt của babe là: danh từ|- (thơ ca) trẻ sơ sinh, |- người khờ dại, người ngây thơ, người không có kinh nghiệm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cô gái xinh xinh|- những người mới ra đời, những người mới vào nghề hoàn toàn chưa có kinh nghiệm|- những người khờ dại, những người cả tin
Nghĩa tiếng việt của từ babel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh babel danh từ|- (kinh thánh) (babel) tháp ba-ben|- toà nhà cao; công trình kiến trúc to lớn|- kế hoạch ảo tưởng|- mớ hỗn độn những tiếng nói khác nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:babel
  • Phiên âm (nếu có): [beibəl]
  • Nghĩa tiếng việt của babel là: danh từ|- (kinh thánh) (babel) tháp ba-ben|- toà nhà cao; công trình kiến trúc to lớn|- kế hoạch ảo tưởng|- mớ hỗn độn những tiếng nói khác nhau
Nghĩa tiếng việt của từ babirusa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh babirusa danh từ|- cũng babirussa, babiroussa|- (động vật) lợn hươu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:babirusa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của babirusa là: danh từ|- cũng babirussa, babiroussa|- (động vật) lợn hươu
Nghĩa tiếng việt của từ babittry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh babittry danh từ|- tư tưởng ba-bít (nhân vật tiểu thuyết, trung thành với tư tưởng, lý tưởng của gia cấp tiểu tư sản, tự mãn với lối sống khá giả của mình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:babittry
  • Phiên âm (nếu có): [bæbitri]
  • Nghĩa tiếng việt của babittry là: danh từ|- tư tưởng ba-bít (nhân vật tiểu thuyết, trung thành với tư tưởng, lý tưởng của gia cấp tiểu tư sản, tự mãn với lối sống khá giả của mình)
Nghĩa tiếng việt của từ baboon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baboon danh từ|- (động vật học) khỉ đầu chó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baboon
  • Phiên âm (nếu có): [bəbu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của baboon là: danh từ|- (động vật học) khỉ đầu chó
Nghĩa tiếng việt của từ baboonery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh babooneryxem baboon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baboonery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baboonery là: xem baboon
Nghĩa tiếng việt của từ baboonish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baboonishxem baboon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baboonish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baboonish là: xem baboon
Nghĩa tiếng việt của từ babouche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh babouche danh từ|- giày hạ, hài (a-ãrập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:babouche
  • Phiên âm (nếu có): [bəbu:ʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của babouche là: danh từ|- giày hạ, hài (a-ãrập)
Nghĩa tiếng việt của từ babu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh babu danh từ|- số nhiều babus|- ông (cách gọi đàn ông ở ấn độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:babu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của babu là: danh từ|- số nhiều babus|- ông (cách gọi đàn ông ở ấn độ)
Nghĩa tiếng việt của từ baby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baby danh từ|- đứa bé mới sinh; trẻ thơ|- người tính trẻ con|- (định ngữ) nhỏ; xinh xinh|=a baby car|+ chiếc ôtô nhỏ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người yêu; con gái|- phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì|- bó chân bó tay ai|- bắt ai phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì|- nghịch cái kiểu trẻ con; làm ra vẻ trẻ con|- trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm|- có vẻ trẻ con; có tính trẻ con|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người yêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baby
  • Phiên âm (nếu có): [beibi]
  • Nghĩa tiếng việt của baby là: danh từ|- đứa bé mới sinh; trẻ thơ|- người tính trẻ con|- (định ngữ) nhỏ; xinh xinh|=a baby car|+ chiếc ôtô nhỏ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người yêu; con gái|- phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì|- bó chân bó tay ai|- bắt ai phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì|- nghịch cái kiểu trẻ con; làm ra vẻ trẻ con|- trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm|- có vẻ trẻ con; có tính trẻ con|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người yêu
Nghĩa tiếng việt của từ baby buggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baby buggy danh từ|- xe đẩy trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baby buggy
  • Phiên âm (nếu có): [beibibʌgi]
  • Nghĩa tiếng việt của baby buggy là: danh từ|- xe đẩy trẻ con
Nghĩa tiếng việt của từ baby carriage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baby carriage danh từ|- xe đẩy trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baby carriage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baby carriage là: danh từ|- xe đẩy trẻ con
Nghĩa tiếng việt của từ baby grand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baby grand danh từ|- đàn piano cánh loại nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baby grand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baby grand là: danh từ|- đàn piano cánh loại nhỏ
Nghĩa tiếng việt của từ baby talk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baby talk danh từ|- tiến bi bô (của trẻ em). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baby talk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baby talk là: danh từ|- tiến bi bô (của trẻ em)
Nghĩa tiếng việt của từ baby tooth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baby tooth danh từ|- răng sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baby tooth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baby tooth là: danh từ|- răng sữa
Nghĩa tiếng việt của từ baby-faced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baby-faced tính từ|- có khuôn mặt tròn trựnh dịu dàng, có khuôn mặt trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baby-faced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baby-faced là: tính từ|- có khuôn mặt tròn trựnh dịu dàng, có khuôn mặt trẻ con
Nghĩa tiếng việt của từ baby-farm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baby-farm danh từ|- nhà giữ trẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baby-farm
  • Phiên âm (nếu có): [beibifɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của baby-farm là: danh từ|- nhà giữ trẻ
Nghĩa tiếng việt của từ baby-farmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baby-farmer danh từ|- người giữ trẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baby-farmer
  • Phiên âm (nếu có): [beibi,fɑ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của baby-farmer là: danh từ|- người giữ trẻ
Nghĩa tiếng việt của từ baby-farming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baby-farming danh từ|- việc giữ trẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baby-farming
  • Phiên âm (nếu có): [beibi,fɑ:miɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của baby-farming là: danh từ|- việc giữ trẻ
Nghĩa tiếng việt của từ baby-jumper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baby-jumper danh từ|- cái khung tập đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baby-jumper
  • Phiên âm (nếu có): [beibi,dʤʌmpə]
  • Nghĩa tiếng việt của baby-jumper là: danh từ|- cái khung tập đi
Nghĩa tiếng việt của từ baby-minder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baby-minder danh từ|- người được thuê giữ trẻ trong lúc bố mẹ của bé vắng nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baby-minder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baby-minder là: danh từ|- người được thuê giữ trẻ trong lúc bố mẹ của bé vắng nhà
Nghĩa tiếng việt của từ baby-sit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baby-sit nội động từ|- giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baby-sit
  • Phiên âm (nếu có): [beibisit]
  • Nghĩa tiếng việt của baby-sit là: nội động từ|- giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng)
Nghĩa tiếng việt của từ baby-sitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baby-sitter danh từ|- (thực vật học) người giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng) ((cũng) sitter, sitter-in). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baby-sitter
  • Phiên âm (nếu có): [beibi,sitə]
  • Nghĩa tiếng việt của baby-sitter là: danh từ|- (thực vật học) người giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng) ((cũng) sitter, sitter-in)
Nghĩa tiếng việt của từ baby-sitting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baby-sitting danh từ|- công việc giữ trẻ hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baby-sitting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baby-sitting là: danh từ|- công việc giữ trẻ hộ
Nghĩa tiếng việt của từ baby-snatcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baby-snatcher danh từ|- người đàn bà ăn trộm trẻ con, nhất là trộm ở xe đẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baby-snatcher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baby-snatcher là: danh từ|- người đàn bà ăn trộm trẻ con, nhất là trộm ở xe đẩy
Nghĩa tiếng việt của từ baby-talk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baby-talk danh từ|- tiếng nói bi bô của trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baby-talk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baby-talk là: danh từ|- tiếng nói bi bô của trẻ con
Nghĩa tiếng việt của từ baby-tooth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baby-tooth danh từ|- răng sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baby-tooth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baby-tooth là: danh từ|- răng sữa
Nghĩa tiếng việt của từ babyhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh babyhood danh từ|- tuổi thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:babyhood
  • Phiên âm (nếu có): [beibihud]
  • Nghĩa tiếng việt của babyhood là: danh từ|- tuổi thơ
Nghĩa tiếng việt của từ babyish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh babyish tính từ|- trẻ con, như trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:babyish
  • Phiên âm (nếu có): [beibiiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của babyish là: tính từ|- trẻ con, như trẻ con
Nghĩa tiếng việt của từ babyishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh babyishness danh từ|- tính trẻ con, tính như trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:babyishness
  • Phiên âm (nếu có): [beibiiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của babyishness là: danh từ|- tính trẻ con, tính như trẻ con
Nghĩa tiếng việt của từ babyism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh babyism danh từ|- tính trẻ con, tính như trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:babyism
  • Phiên âm (nếu có): [beibiiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của babyism là: danh từ|- tính trẻ con, tính như trẻ con
Nghĩa tiếng việt của từ bacalao là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacalao danh từ|- cá tuyết to đầu muối phơi khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacalao
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bacalao là: danh từ|- cá tuyết to đầu muối phơi khô
Nghĩa tiếng việt của từ bacca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacca danh từ|- số nhiều baccae. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacca
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bacca là: danh từ|- số nhiều baccae
Nghĩa tiếng việt của từ baccalaureate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baccalaureate danh từ|- bằng tú tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baccalaureate
  • Phiên âm (nếu có): [,bækəlɔ:riit]
  • Nghĩa tiếng việt của baccalaureate là: danh từ|- bằng tú tài
Nghĩa tiếng việt của từ baccarat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baccarat danh từ|- (đánh bài) trò chơi bacara. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baccarat
  • Phiên âm (nếu có): [bækərɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của baccarat là: danh từ|- (đánh bài) trò chơi bacara
Nghĩa tiếng việt của từ baccate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baccate tính từ|- mềm như quả mọng|- có quả mọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baccate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baccate là: tính từ|- mềm như quả mọng|- có quả mọng
Nghĩa tiếng việt của từ bacchae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacchae danh từ số nhiều|- các nữ tu sĩ của bắc cút (thần rượu nho). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacchae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bacchae là: danh từ số nhiều|- các nữ tu sĩ của bắc cút (thần rượu nho)
Nghĩa tiếng việt của từ bacchanal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacchanal tính từ|- (thuộc) thần bắc-cút|- chè chén ồn ào|=bacchanal feast|+ bữa chè chén ồn ào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacchanal
  • Phiên âm (nếu có): [bækənl]
  • Nghĩa tiếng việt của bacchanal là: tính từ|- (thuộc) thần bắc-cút|- chè chén ồn ào|=bacchanal feast|+ bữa chè chén ồn ào
Nghĩa tiếng việt của từ bacchanalia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacchanalia danh từ|- thầy tế thần rượu bắc-cút|- người chè chén say sưa|- cuộc chè chén say sưa ồn ào|- điệu vũ ca ngợi thần bắc-cút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacchanalia
  • Phiên âm (nếu có): [,bækəneiljə]
  • Nghĩa tiếng việt của bacchanalia là: danh từ|- thầy tế thần rượu bắc-cút|- người chè chén say sưa|- cuộc chè chén say sưa ồn ào|- điệu vũ ca ngợi thần bắc-cút
Nghĩa tiếng việt của từ bacchanalian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacchanalian danh từ|- (số nhiều) buổi tế thần rượu bắc-cút|- cuộc chè chén say sưa|* tính từ|- (thuộc) ngày tế thần rượu bắc-cút|- chè chén say sưa|* danh từ|- người say rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacchanalian
  • Phiên âm (nếu có): [,bækəneiljən]
  • Nghĩa tiếng việt của bacchanalian là: danh từ|- (số nhiều) buổi tế thần rượu bắc-cút|- cuộc chè chén say sưa|* tính từ|- (thuộc) ngày tế thần rượu bắc-cút|- chè chén say sưa|* danh từ|- người say rượu
Nghĩa tiếng việt của từ bacchant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacchant danh từ|- thầy tế thần rượu bắc-cút|- đồ đệ của thần rượu bắc-cút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacchant
  • Phiên âm (nếu có): [bækənt]
  • Nghĩa tiếng việt của bacchant là: danh từ|- thầy tế thần rượu bắc-cút|- đồ đệ của thần rượu bắc-cút
Nghĩa tiếng việt của từ bacchantic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacchanticxem bacchant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacchantic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bacchantic là: xem bacchant
Nghĩa tiếng việt của từ bacchic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacchic tính từ|- (thuộc) thần bắc-cút|- chè chén ồn ào|=bacchanal feast|+ bữa chè chén ồn ào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacchic
  • Phiên âm (nếu có): [bækənl]
  • Nghĩa tiếng việt của bacchic là: tính từ|- (thuộc) thần bắc-cút|- chè chén ồn ào|=bacchanal feast|+ bữa chè chén ồn ào
Nghĩa tiếng việt của từ bacchus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacchus danh từ|- (thần thoại,thần học) thần rượu bắc-cút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacchus
  • Phiên âm (nếu có): [bækəs]
  • Nghĩa tiếng việt của bacchus là: danh từ|- (thần thoại,thần học) thần rượu bắc-cút
Nghĩa tiếng việt của từ bacciferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacciferous tính từ|- (thực vật học) có quả mọng, mang quả mọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacciferous
  • Phiên âm (nếu có): [bæksifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của bacciferous là: tính từ|- (thực vật học) có quả mọng, mang quả mọng
Nghĩa tiếng việt của từ bacciform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacciform tính từ|- hình quả mọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacciform
  • Phiên âm (nếu có): [bæksifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của bacciform là: tính từ|- hình quả mọng
Nghĩa tiếng việt của từ baccivorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baccivorous tính từ|- (động vật học) ăn quả mọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baccivorous
  • Phiên âm (nếu có): [bæksivərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của baccivorous là: tính từ|- (động vật học) ăn quả mọng
Nghĩa tiếng việt của từ baccy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baccy danh từ|- (thông tục) thuốc lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baccy
  • Phiên âm (nếu có): [bæki]
  • Nghĩa tiếng việt của baccy là: danh từ|- (thông tục) thuốc lá
Nghĩa tiếng việt của từ bachelor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bachelor danh từ|- người chưa vợ|- (người đậu bằng) tú tài|=bachelor of arts|+ tú tài văn chương|- (sử học) kỵ sĩ, hiệp sĩ|- cô gái sống độc thân, cô gái ở vậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bachelor
  • Phiên âm (nếu có): [bætʃələ]
  • Nghĩa tiếng việt của bachelor là: danh từ|- người chưa vợ|- (người đậu bằng) tú tài|=bachelor of arts|+ tú tài văn chương|- (sử học) kỵ sĩ, hiệp sĩ|- cô gái sống độc thân, cô gái ở vậy
Nghĩa tiếng việt của từ bachelorhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bachelorhood danh từ|- đời sống độc thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bachelorhood
  • Phiên âm (nếu có): [bætʃələhud]
  • Nghĩa tiếng việt của bachelorhood là: danh từ|- đời sống độc thân
Nghĩa tiếng việt của từ bachelorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bachelorship danh từ|- (như) bachelorhood|- sự tốt nghiệp bằng tú tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bachelorship
  • Phiên âm (nếu có): [bætʃələʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của bachelorship là: danh từ|- (như) bachelorhood|- sự tốt nghiệp bằng tú tài
Nghĩa tiếng việt của từ bacillary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacillary tính từ|- (thuộc) khuẩn que|- hình que|- gồm nhiều que. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacillary
  • Phiên âm (nếu có): [bəsiləri]
  • Nghĩa tiếng việt của bacillary là: tính từ|- (thuộc) khuẩn que|- hình que|- gồm nhiều que
Nghĩa tiếng việt của từ bacilli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacilli (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bacilli |/bəsilai/|- khuẩn que. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacilli
  • Phiên âm (nếu có): [bəsiləs]
  • Nghĩa tiếng việt của bacilli là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bacilli |/bəsilai/|- khuẩn que
Nghĩa tiếng việt của từ bacilliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacilliform tính từ|- hình que. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacilliform
  • Phiên âm (nếu có): [bəsilifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của bacilliform là: tính từ|- hình que
Nghĩa tiếng việt của từ bacillus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacillus (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bacilli |/bəsilai/|- khuẩn que. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacillus
  • Phiên âm (nếu có): [bəsiləs]
  • Nghĩa tiếng việt của bacillus là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bacilli |/bəsilai/|- khuẩn que
Nghĩa tiếng việt của từ bacitracin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacitracin danh từ|- thuốc kháng sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacitracin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bacitracin là: danh từ|- thuốc kháng sinh
Nghĩa tiếng việt của từ back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back danh từ|- lưng (người, vật)|- ván lưng, ván ngựa (ghế)|- đằng sau|=at the back of the house|+ ở đằng sau nhà|- mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay)|=the back of an envelope|+ mặt sau cái phong bì|- chỗ trong cùng|=at the back of the stage|+ ở chỗ trong cùng của sân khấu|- (thể dục,thể thao) hậu vệ|- cái ăn cái mặc|- trong thâm tâm, trong đáy lòng|- đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai|- đuổi theo sát ai|- biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì|- nằm ngửa|- bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực|- ốm liệt giường|- làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng|- bắt ai làm việc cật lực|- đánh gãy sống lưng ai|- luồn cúi ai, quỵ luỵ ai|- làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu|- nổi giận, phát cáu|- hiểu được thực chất của vấn đề gì|- cúi xuống (chơi nhảy cừu)|- miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì|- (xem) rob|- (xem) neck|- quay lưng lại với ai|- lâm vào thế cùng|- trong việc này có điều gì uẩn khúc|* tính từ|- sau; hậu|=back yard|+ sân sau|=back room|+ phòng ở phía sau|=back street|+ phố vắng vẻ, phố lẻ|=to take a back seat|+ ngồi ở hàng ghế sau; (nghĩa bóng) nhận một địa vị thấp hèn|- còn chịu lại, còn nợ lại|=back rent|+ tiền thuê nhà còn chịu lại|- để quá hạn, cũ, đã qua|- ngược, lộn lại, trở lại|=a back current|+ dòng nước ngược|* phó từ|- lùi lại, về phía sau|=keep back!|+ lùi lại!|=to step back a pace|+ lùi lại một bước|- trước (thời gian)|=some few years back|+ vài năm trước|- trả lại, trở lại, ngược lại|=to go back|+ trở lại, đi về|=to send back|+ gửi trả lại|=to bow back|+ cái chào trả lại|- cách, xa|=the house stands back from the road|+ ngôi nhà ở xa đường cái|- tới lui|=to pace back and forth|+ đi tới đi lui|- phản bạn|- không giữ lời hứa|- đến đó và trở lại|=its 20 km there and back|+ từ đây đến đó vừa đi vừa về hết 20 kilômét|* ngoại động từ|- lùi|=to back a car into the garage|+ lùi ôtô vào nhà xe|- ủng hộ (một kế hoạch...)|=to back someone up|+ ủng hộ ai bằng mọi cách|- đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...)|- đóng gáy (quyển sách)|- cưỡi (ngựa)|- cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...)|* nội động từ|- lùi lại|- dịu trở lại (gió)|- bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui|- nuốt lời|=to back out of a bargain|+ đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời|- lui, rút lui; lẩn trốn|=to back out of a duty|+ lẩn trốn trách nhiệm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lưỡng lự, do dự||@back|- (tech) phía sau, ngược, lùi; lưng||@back|- lưng; cái nền // ở đằng sau; theo hướng ngược lại|- calling b. (thống kê)trở về, trả lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back
  • Phiên âm (nếu có): [bæk]
  • Nghĩa tiếng việt của back là: danh từ|- lưng (người, vật)|- ván lưng, ván ngựa (ghế)|- đằng sau|=at the back of the house|+ ở đằng sau nhà|- mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay)|=the back of an envelope|+ mặt sau cái phong bì|- chỗ trong cùng|=at the back of the stage|+ ở chỗ trong cùng của sân khấu|- (thể dục,thể thao) hậu vệ|- cái ăn cái mặc|- trong thâm tâm, trong đáy lòng|- đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai|- đuổi theo sát ai|- biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì|- nằm ngửa|- bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực|- ốm liệt giường|- làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng|- bắt ai làm việc cật lực|- đánh gãy sống lưng ai|- luồn cúi ai, quỵ luỵ ai|- làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu|- nổi giận, phát cáu|- hiểu được thực chất của vấn đề gì|- cúi xuống (chơi nhảy cừu)|- miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì|- (xem) rob|- (xem) neck|- quay lưng lại với ai|- lâm vào thế cùng|- trong việc này có điều gì uẩn khúc|* tính từ|- sau; hậu|=back yard|+ sân sau|=back room|+ phòng ở phía sau|=back street|+ phố vắng vẻ, phố lẻ|=to take a back seat|+ ngồi ở hàng ghế sau; (nghĩa bóng) nhận một địa vị thấp hèn|- còn chịu lại, còn nợ lại|=back rent|+ tiền thuê nhà còn chịu lại|- để quá hạn, cũ, đã qua|- ngược, lộn lại, trở lại|=a back current|+ dòng nước ngược|* phó từ|- lùi lại, về phía sau|=keep back!|+ lùi lại!|=to step back a pace|+ lùi lại một bước|- trước (thời gian)|=some few years back|+ vài năm trước|- trả lại, trở lại, ngược lại|=to go back|+ trở lại, đi về|=to send back|+ gửi trả lại|=to bow back|+ cái chào trả lại|- cách, xa|=the house stands back from the road|+ ngôi nhà ở xa đường cái|- tới lui|=to pace back and forth|+ đi tới đi lui|- phản bạn|- không giữ lời hứa|- đến đó và trở lại|=its 20 km there and back|+ từ đây đến đó vừa đi vừa về hết 20 kilômét|* ngoại động từ|- lùi|=to back a car into the garage|+ lùi ôtô vào nhà xe|- ủng hộ (một kế hoạch...)|=to back someone up|+ ủng hộ ai bằng mọi cách|- đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...)|- đóng gáy (quyển sách)|- cưỡi (ngựa)|- cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...)|* nội động từ|- lùi lại|- dịu trở lại (gió)|- bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui|- nuốt lời|=to back out of a bargain|+ đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời|- lui, rút lui; lẩn trốn|=to back out of a duty|+ lẩn trốn trách nhiệm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lưỡng lự, do dự||@back|- (tech) phía sau, ngược, lùi; lưng||@back|- lưng; cái nền // ở đằng sau; theo hướng ngược lại|- calling b. (thống kê)trở về, trả lại
Nghĩa tiếng việt của từ back bench là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back bench danh từ|- hàng ghế sau (dành cho nghị viên thứ yếu của mỗi đảng có đại diện, ở nghi viện anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back bench
  • Phiên âm (nếu có): [bækbentʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của back bench là: danh từ|- hàng ghế sau (dành cho nghị viên thứ yếu của mỗi đảng có đại diện, ở nghi viện anh)
Nghĩa tiếng việt của từ back conduction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back conduction(tech) dẫn ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back conduction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back conduction là: (tech) dẫn ngược
Nghĩa tiếng việt của từ back coupling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back coupling(tech) ghép ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back coupling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back coupling là: (tech) ghép ngược
Nghĩa tiếng việt của từ back dating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back dating(tech) ghi lại ngày trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back dating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back dating là: (tech) ghi lại ngày trước
Nghĩa tiếng việt của từ back door là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back door danh từ|- cửa sau, cổng sau (nghĩa đen) & bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back door
  • Phiên âm (nếu có): [bækdɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của back door là: danh từ|- cửa sau, cổng sau (nghĩa đen) & bóng
Nghĩa tiếng việt của từ back end là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back end(tech) đầu sau, đoạn cuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back end
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back end là: (tech) đầu sau, đoạn cuối
Nghĩa tiếng việt của từ back feed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back feed(tech) cung cấp ngược lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back feed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back feed là: (tech) cung cấp ngược lại
Nghĩa tiếng việt của từ back formation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back formation danh từ|- [phương thức tạo],từ tưởng như có nguồn gốc ngược lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back formation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back formation là: danh từ|- [phương thức tạo],từ tưởng như có nguồn gốc ngược lại
Nghĩa tiếng việt của từ back lash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back lash(tech) voltage điện áp lưới ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back lash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back lash là: (tech) voltage điện áp lưới ngược
Nghĩa tiếng việt của từ back lash potential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back lash potential(tech) điện thế lưới ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back lash potential
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back lash potential là: (tech) điện thế lưới ngược
Nghĩa tiếng việt của từ back number là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back number danh từ|- số (tạp chí...) cũ|- (thông tục) người lỗi thời; vật lỗi thời phương pháp lỗi thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back number
  • Phiên âm (nếu có): [bæknʌmbə]
  • Nghĩa tiếng việt của back number là: danh từ|- số (tạp chí...) cũ|- (thông tục) người lỗi thời; vật lỗi thời phương pháp lỗi thời
Nghĩa tiếng việt của từ back of là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back of giới từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đằng sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back of
  • Phiên âm (nếu có): [kækɔv]
  • Nghĩa tiếng việt của back of là: giới từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đằng sau
Nghĩa tiếng việt của từ back out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back out(tech) hoàn nguyên; thao tác ngược; thủ tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back out là: (tech) hoàn nguyên; thao tác ngược; thủ tiêu
Nghĩa tiếng việt của từ back out of là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back out of(tech) lùi ra khỏi, ngược về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back out of
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back out of là: (tech) lùi ra khỏi, ngược về
Nghĩa tiếng việt của từ back page là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back page(tech) trang mặt sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back page
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back page là: (tech) trang mặt sau
Nghĩa tiếng việt của từ back panel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back panel(tech) bảng mặt sau (máy điện toán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back panel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back panel là: (tech) bảng mặt sau (máy điện toán)
Nghĩa tiếng việt của từ back propagation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back propagation(tech) truyền lan ngược . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back propagation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back propagation là: (tech) truyền lan ngược
Nghĩa tiếng việt của từ back reference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back reference(tech) tham khảo ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back reference
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back reference là: (tech) tham khảo ngược
Nghĩa tiếng việt của từ back resistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back resistance(tech) điện trở ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back resistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back resistance là: (tech) điện trở ngược
Nghĩa tiếng việt của từ back scattering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back scattering(tech) tán xạ ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back scattering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back scattering là: (tech) tán xạ ngược
Nghĩa tiếng việt của từ back scheduling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back scheduling(tech) lập thời biểu ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back scheduling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back scheduling là: (tech) lập thời biểu ngược
Nghĩa tiếng việt của từ back seat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back seat danh từ|- ghế sau trong xe ôtô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back seat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back seat là: danh từ|- ghế sau trong xe ôtô
Nghĩa tiếng việt của từ back slang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back slang danh từ|- lời nói đảo (như ynnep thay cho penny). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back slang
  • Phiên âm (nếu có): [bækslæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của back slang là: danh từ|- lời nói đảo (như ynnep thay cho penny)
Nghĩa tiếng việt của từ back slash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back slash(tech) gạch chéo ngược () = reverse slash. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back slash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back slash là: (tech) gạch chéo ngược () = reverse slash
#VALUE! Nghĩa tiếng việt của từ back stroke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back stroke(tech) chuyển động lùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back stroke
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back stroke là: (tech) chuyển động lùi
Nghĩa tiếng việt của từ back voltage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back voltage(tech) điện áp ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back voltage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back voltage là: (tech) điện áp ngược
Nghĩa tiếng việt của từ back ward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back wardở phía sau // theo hướng ngược lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back ward
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back ward là: ở phía sau // theo hướng ngược lại
Nghĩa tiếng việt của từ back-action là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back-actionphản tác dụng, tác dụng ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back-action
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back-action là: phản tác dụng, tác dụng ngược
Nghĩa tiếng việt của từ back-and-forth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back-and-forthxem back and forth. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back-and-forth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back-and-forth là: xem back and forth
Nghĩa tiếng việt của từ back-bencher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back-bencher danh từ|- nghị viên ngồi hàng ghế sau (dành cho nghị viên thứ yếu của mỗi đảng có đại diện, ở nghi viện anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back-bencher
  • Phiên âm (nếu có): [bæk,bentʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của back-bencher là: danh từ|- nghị viên ngồi hàng ghế sau (dành cho nghị viên thứ yếu của mỗi đảng có đại diện, ở nghi viện anh)
Nghĩa tiếng việt của từ back-blocks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back-blocks (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- đất hoang vu (ở sâu trong lục địa) (uc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back-blocks
  • Phiên âm (nếu có): [bækblɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của back-blocks là: (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- đất hoang vu (ở sâu trong lục địa) (uc)
Nghĩa tiếng việt của từ back-breaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back-breaking tính từ|- phải làm cật lực, làm sụm lưng (công việc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back-breaking
  • Phiên âm (nếu có): [bæk,breikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của back-breaking là: tính từ|- phải làm cật lực, làm sụm lưng (công việc...)
Nghĩa tiếng việt của từ back-chat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back-chat danh từ|- lời đáp lại, lời cãi lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back-chat
  • Phiên âm (nếu có): [bæktʃæt]
  • Nghĩa tiếng việt của back-chat là: danh từ|- lời đáp lại, lời cãi lại
Nghĩa tiếng việt của từ back-cloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back-cloth #-drop) |/bækdrɔp/|* danh từ|- (sân khấu) phông|- (điện ảnh) màn ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back-cloth
  • Phiên âm (nếu có): [bækklɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của back-cloth là: #-drop) |/bækdrɔp/|* danh từ|- (sân khấu) phông|- (điện ảnh) màn ảnh
Nghĩa tiếng việt của từ back-drop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back-drop #-drop) |/bækdrɔp/|* danh từ|- (sân khấu) phông|- (điện ảnh) màn ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back-drop
  • Phiên âm (nếu có): [bækklɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của back-drop là: #-drop) |/bækdrɔp/|* danh từ|- (sân khấu) phông|- (điện ảnh) màn ảnh
Nghĩa tiếng việt của từ back-end là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back-end danh từ|- cuối (mùa) thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back-end
  • Phiên âm (nếu có): [bækend]
  • Nghĩa tiếng việt của back-end là: danh từ|- cuối (mùa) thu
Nghĩa tiếng việt của từ back-field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back-field danh từ|- (thể dục,thể thao) hàng tam vệ (bóng đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back-field
  • Phiên âm (nếu có): [bækfi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của back-field là: danh từ|- (thể dục,thể thao) hàng tam vệ (bóng đá)
Nghĩa tiếng việt của từ back-fire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back-fire danh từ|- lửa đốt chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ)|- (kỹ thuật) hiện tượng sớm lửa, hiện tượng nổ sớm (ở xylanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back-fire
  • Phiên âm (nếu có): [bækfaie]
  • Nghĩa tiếng việt của back-fire là: danh từ|- lửa đốt chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ)|- (kỹ thuật) hiện tượng sớm lửa, hiện tượng nổ sớm (ở xylanh)
Nghĩa tiếng việt của từ back-formation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back-formation danh từ|- một từ biểu lộ rõ là gốc của một từ dài hơn, chẳng hạn industrialize từ industrialization. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back-formation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back-formation là: danh từ|- một từ biểu lộ rõ là gốc của một từ dài hơn, chẳng hạn industrialize từ industrialization
Nghĩa tiếng việt của từ back-haul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back-haul danh từ|- chuyển hàng về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back-haul
  • Phiên âm (nếu có): [bækhɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của back-haul là: danh từ|- chuyển hàng về
Nghĩa tiếng việt của từ back-haul rates là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back-haul rates(econ) cước vận tải ngược.|+ cước phí hay vận chuyển thấp hơn đối với vận chuyển theo một hướng này so với hướng khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back-haul rates
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back-haul rates là: (econ) cước vận tải ngược.|+ cước phí hay vận chuyển thấp hơn đối với vận chuyển theo một hướng này so với hướng khác.
Nghĩa tiếng việt của từ back-lash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back-lash danh từ|- (kỹ thuật) khe, khe hở|- sự giật lùi (bánh xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back-lash
  • Phiên âm (nếu có): [bæklæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của back-lash là: danh từ|- (kỹ thuật) khe, khe hở|- sự giật lùi (bánh xe)
Nghĩa tiếng việt của từ back-maker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back-maker danh từ|- người chấp người khác (trong một cuộc thi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back-maker
  • Phiên âm (nếu có): [bæk,mɑ:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của back-maker là: danh từ|- người chấp người khác (trong một cuộc thi...)
Nghĩa tiếng việt của từ back-pay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back-pay danh từ|- tiền lương trả chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back-pay
  • Phiên âm (nếu có): [bækpei]
  • Nghĩa tiếng việt của back-pay là: danh từ|- tiền lương trả chậm
Nghĩa tiếng việt của từ back-pedal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back-pedal động từ|- đạp xe ngược lại|- rút lui khỏi một lời tuyên bố trước đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back-pedal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back-pedal là: động từ|- đạp xe ngược lại|- rút lui khỏi một lời tuyên bố trước đây
Nghĩa tiếng việt của từ back-plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back-plate danh từ|- tấm giáp che sau lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back-plate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back-plate là: danh từ|- tấm giáp che sau lưng
Nghĩa tiếng việt của từ back-rest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back-rest danh từ|- cái tựa lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back-rest
  • Phiên âm (nếu có): [bækrest]
  • Nghĩa tiếng việt của back-rest là: danh từ|- cái tựa lưng
Nghĩa tiếng việt của từ back-seat driver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back-seat driver danh từ|- người không có trách nhiệm nhưng cứ thích điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back-seat driver
  • Phiên âm (nếu có): [bæksi:tdraivə]
  • Nghĩa tiếng việt của back-seat driver là: danh từ|- người không có trách nhiệm nhưng cứ thích điều khiển
Nghĩa tiếng việt của từ back-set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back-set danh từ|- dòng nước, ngược|- sự thất bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back-set
  • Phiên âm (nếu có): [bæk,set]
  • Nghĩa tiếng việt của back-set là: danh từ|- dòng nước, ngược|- sự thất bại
Nghĩa tiếng việt của từ back-slang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back-slang danh từ|- tiếng lóng của anh được tạo bằng cách đảo ngược thứ tự các chữ cái thí dụ: yob thay cho boy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back-slang
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back-slang là: danh từ|- tiếng lóng của anh được tạo bằng cách đảo ngược thứ tự các chữ cái thí dụ: yob thay cho boy
Nghĩa tiếng việt của từ back-slap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back-slap nội động từ|- tỏ ra quá sốt sắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back-slap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back-slap là: nội động từ|- tỏ ra quá sốt sắng
Nghĩa tiếng việt của từ back-talk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back-talk danh từ|- (thông tục) lời cãi lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back-talk
  • Phiên âm (nếu có): [bæktɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của back-talk là: danh từ|- (thông tục) lời cãi lại
Nghĩa tiếng việt của từ back-to-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back-to-back tính từ, n|- nhà hai tầng có sân thượng xây giáp lưng với một sân thượng song song. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back-to-back
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back-to-back là: tính từ, n|- nhà hai tầng có sân thượng xây giáp lưng với một sân thượng song song
Nghĩa tiếng việt của từ back-to-back diodes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back-to-back diodes(tech) đèn hai cực đấu lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back-to-back diodes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back-to-back diodes là: (tech) đèn hai cực đấu lưng
Nghĩa tiếng việt của từ back-tracking method là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back-tracking method(tech) phương pháp truy tích ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back-tracking method
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back-tracking method là: (tech) phương pháp truy tích ngược
Nghĩa tiếng việt của từ back-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh back-up danh từ|- sự hỗ trợ|- sự dự trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:back-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của back-up là: danh từ|- sự hỗ trợ|- sự dự trữ
Nghĩa tiếng việt của từ backache là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backache danh từ|- chứng đau lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backache
  • Phiên âm (nếu có): [bækeik]
  • Nghĩa tiếng việt của backache là: danh từ|- chứng đau lưng
Nghĩa tiếng việt của từ backbit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backbit (bất qui tắc) ngoại động từ backbit, backbitten|- nói vụng, nói xấu sau lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backbit
  • Phiên âm (nếu có): [bækbait]
  • Nghĩa tiếng việt của backbit là: (bất qui tắc) ngoại động từ backbit, backbitten|- nói vụng, nói xấu sau lưng
Nghĩa tiếng việt của từ backbite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backbite (bất qui tắc) ngoại động từ backbit, backbitten|- nói vụng, nói xấu sau lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backbite
  • Phiên âm (nếu có): [bækbait]
  • Nghĩa tiếng việt của backbite là: (bất qui tắc) ngoại động từ backbit, backbitten|- nói vụng, nói xấu sau lưng
Nghĩa tiếng việt của từ backbiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backbiter danh từ|- kẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backbiter
  • Phiên âm (nếu có): [bæk,baitə]
  • Nghĩa tiếng việt của backbiter là: danh từ|- kẻ
Nghĩa tiếng việt của từ backbiting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backbiting danh từ|- sự nói vụng, sự nói xấu sau lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backbiting
  • Phiên âm (nếu có): [bækbaitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của backbiting là: danh từ|- sự nói vụng, sự nói xấu sau lưng
Nghĩa tiếng việt của từ backbitten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backbitten (bất qui tắc) ngoại động từ backbit, backbitten|- nói vụng, nói xấu sau lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backbitten
  • Phiên âm (nếu có): [bækbait]
  • Nghĩa tiếng việt của backbitten là: (bất qui tắc) ngoại động từ backbit, backbitten|- nói vụng, nói xấu sau lưng
Nghĩa tiếng việt của từ backboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backboard danh từ|- ván hậu (xe bò...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backboard
  • Phiên âm (nếu có): [bækbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của backboard là: danh từ|- ván hậu (xe bò...)
Nghĩa tiếng việt của từ backbone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backbone danh từ|- xương sống|- (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ|=he is the backbone of the football team|+ anh ấy là cột trụ của đội bóng|- (nghĩa bóng) nghị lực; sức mạnh|=to lack backbone|+ thiếu nghị lực|- chính cống, hoàn toàn|=he is an englishman to the backbone|+ hắn là một người anh chính cống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backbone
  • Phiên âm (nếu có): [bækboun]
  • Nghĩa tiếng việt của backbone là: danh từ|- xương sống|- (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ|=he is the backbone of the football team|+ anh ấy là cột trụ của đội bóng|- (nghĩa bóng) nghị lực; sức mạnh|=to lack backbone|+ thiếu nghị lực|- chính cống, hoàn toàn|=he is an englishman to the backbone|+ hắn là một người anh chính cống
Nghĩa tiếng việt của từ backbone lan (local area network) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backbone lan (local area network)(tech) lan (mạng cục bộ) cột trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backbone lan (local area network)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backbone lan (local area network) là: (tech) lan (mạng cục bộ) cột trụ
Nghĩa tiếng việt của từ backboned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backbonedxem backbone. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backboned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backboned là: xem backbone
Nghĩa tiếng việt của từ backcomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backcomb động từ|- chải ngược từ đầu đến chân tóc, để tóc có vẻ dầy lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backcomb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backcomb là: động từ|- chải ngược từ đầu đến chân tóc, để tóc có vẻ dầy lên
Nghĩa tiếng việt của từ backcross là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backcross ngoại động từ|- (sinh học) lai ngược (giao phối một con lai với bố hoặc mẹ)|* danh từ|- (động vật) con vật lai ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backcross
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backcross là: ngoại động từ|- (sinh học) lai ngược (giao phối một con lai với bố hoặc mẹ)|* danh từ|- (động vật) con vật lai ngược
Nghĩa tiếng việt của từ backdate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backdate động từ|- tuyên bố rằng cái gì đó phải được coi là có giá trị kể từ một thời điểm nào đó trong quá khứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backdate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backdate là: động từ|- tuyên bố rằng cái gì đó phải được coi là có giá trị kể từ một thời điểm nào đó trong quá khứ
Nghĩa tiếng việt của từ backdive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backdive ngoại động từ|- nhảy cầu xuống nước bằng cách quay lưng về phía nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backdive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backdive là: ngoại động từ|- nhảy cầu xuống nước bằng cách quay lưng về phía nước
Nghĩa tiếng việt của từ backdoor fancing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backdoor fancing(econ) cấp tiền qua cửa sau.|+ là tập quán theo đó cơ quan chính phủ mỹ vay bộ tài chính mỹ chứ không yêu cầu biểu quyết ngân sách của quốc hội.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backdoor fancing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backdoor fancing là: (econ) cấp tiền qua cửa sau.|+ là tập quán theo đó cơ quan chính phủ mỹ vay bộ tài chính mỹ chứ không yêu cầu biểu quyết ngân sách của quốc hội.
Nghĩa tiếng việt của từ backdrop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backdrop danh từ|- tấm màn vẽ căng sau sân khấu|- cơ sở; nền tảng (một sự việc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backdrop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backdrop là: danh từ|- tấm màn vẽ căng sau sân khấu|- cơ sở; nền tảng (một sự việc)
Nghĩa tiếng việt của từ backelordom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backelordomxem bachelor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backelordom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backelordom là: xem bachelor
Nghĩa tiếng việt của từ backer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backer danh từ|- người giúp đỡ, người ủng hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backer
  • Phiên âm (nếu có): [bækə]
  • Nghĩa tiếng việt của backer là: danh từ|- người giúp đỡ, người ủng hộ
Nghĩa tiếng việt của từ backfill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backfill ngoại động từ|- lấp đất lại (đặc biệt sau một cuộc khai quật (khảo cổ học)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backfill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backfill là: ngoại động từ|- lấp đất lại (đặc biệt sau một cuộc khai quật (khảo cổ học))
Nghĩa tiếng việt của từ backfire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backfire nội động từ|- đốt lửa chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ)|- (kỹ thuật) nổ sớm|- đem lại kết quả ngược lại sự mong đợi||@backfire|- (tech) đánh lửa ngược; phá ngược; phản ứng ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backfire
  • Phiên âm (nếu có): [bækfaie]
  • Nghĩa tiếng việt của backfire là: nội động từ|- đốt lửa chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ)|- (kỹ thuật) nổ sớm|- đem lại kết quả ngược lại sự mong đợi||@backfire|- (tech) đánh lửa ngược; phá ngược; phản ứng ngược
Nghĩa tiếng việt của từ backgammon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backgammon danh từ|- cờ tào cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backgammon
  • Phiên âm (nếu có): [bækgæmən]
  • Nghĩa tiếng việt của backgammon là: danh từ|- cờ tào cáo
Nghĩa tiếng việt của từ background là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh background danh từ|- phía sau|- nền|=a dress with red sports on a white background|+ áo nền trắng chấm đỏ|- tình trạng không có tên tuổi; địa vị không quan trọng|- kiến thức; quá trình đào tạo; quá trình học hành; kinh nghiệm|- (điện ảnh), radiô nhạc nền|- tránh mặt||@background|- (tech) nền, cơ sở, phông; bối cảnh, hậu cảnh; thứ cấp, bổ trợ; ưu tiên thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:background
  • Phiên âm (nếu có): [bækgraund]
  • Nghĩa tiếng việt của background là: danh từ|- phía sau|- nền|=a dress with red sports on a white background|+ áo nền trắng chấm đỏ|- tình trạng không có tên tuổi; địa vị không quan trọng|- kiến thức; quá trình đào tạo; quá trình học hành; kinh nghiệm|- (điện ảnh), radiô nhạc nền|- tránh mặt||@background|- (tech) nền, cơ sở, phông; bối cảnh, hậu cảnh; thứ cấp, bổ trợ; ưu tiên thấp
Nghĩa tiếng việt của từ background information là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh background information(tech) thông tin cơ sở, tin tức nguồn cội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:background information
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của background information là: (tech) thông tin cơ sở, tin tức nguồn cội
Nghĩa tiếng việt của từ background job là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh background job(tech) công việc thứ cấp, công việc bối cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:background job
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của background job là: (tech) công việc thứ cấp, công việc bối cảnh
Nghĩa tiếng việt của từ background mode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh background mode(tech) chế độ thứ cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:background mode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của background mode là: (tech) chế độ thứ cấp
Nghĩa tiếng việt của từ background noise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh background noise(tech) tiếng ồn phông, tiến ồn bối cảnh, nhiễu loạn xung quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:background noise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của background noise là: (tech) tiếng ồn phông, tiến ồn bối cảnh, nhiễu loạn xung quanh
Nghĩa tiếng việt của từ background printing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh background printing(tech) in trong bối cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:background printing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của background printing là: (tech) in trong bối cảnh
Nghĩa tiếng việt của từ background processing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh background processing(tech) xử lý trong bối cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:background processing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của background processing là: (tech) xử lý trong bối cảnh
Nghĩa tiếng việt của từ background sound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh background sound(tech) âm tạp, âm nền, âm bối cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:background sound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của background sound là: (tech) âm tạp, âm nền, âm bối cảnh
Nghĩa tiếng việt của từ background task = background job là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh background task = background job(tech). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:background task = background job
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của background task = background job là: (tech)
Nghĩa tiếng việt của từ backhand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backhand danh từ|- (thể dục,thể thao) cú ve, quả trái|- chữ viết ngả về tay trái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backhand
  • Phiên âm (nếu có): [bækhænd]
  • Nghĩa tiếng việt của backhand là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cú ve, quả trái|- chữ viết ngả về tay trái
Nghĩa tiếng việt của từ backhanded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backhanded tính từ|- trái, sấp tay|=a backhanded stroke|+ (thể dục,thể thao) cú ve, quả trái|- ngả về tay trái (chữ viết)|- bất ngờ|- nửa đùa nửa thật, không thành thật, châm biếm (lời khen...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backhanded
  • Phiên âm (nếu có): [bæk,hændid]
  • Nghĩa tiếng việt của backhanded là: tính từ|- trái, sấp tay|=a backhanded stroke|+ (thể dục,thể thao) cú ve, quả trái|- ngả về tay trái (chữ viết)|- bất ngờ|- nửa đùa nửa thật, không thành thật, châm biếm (lời khen...)
Nghĩa tiếng việt của từ backhandedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backhandedlyxem backhanded. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backhandedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backhandedly là: xem backhanded
Nghĩa tiếng việt của từ backhandedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backhandednessxem backhanded. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backhandedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backhandedness là: xem backhanded
Nghĩa tiếng việt của từ backhander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backhander danh từ|- cú đánh trái, cái tát trái|- cú đánh trộm; cú đánh bất ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backhander
  • Phiên âm (nếu có): [bæk,hændə]
  • Nghĩa tiếng việt của backhander là: danh từ|- cú đánh trái, cái tát trái|- cú đánh trộm; cú đánh bất ngờ
Nghĩa tiếng việt của từ backhouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backhouse danh từ|- (từ mỹ) nhà vệ sinh ở ngoài nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backhouse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backhouse là: danh từ|- (từ mỹ) nhà vệ sinh ở ngoài nhà
Nghĩa tiếng việt của từ backing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backing danh từ|- sự giúp đỡ; sự ủng hộ|- (the backing) những người ủng hộ|- sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách)|- sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui|- sự trở chiều (gió). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backing
  • Phiên âm (nếu có): [bækiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của backing là: danh từ|- sự giúp đỡ; sự ủng hộ|- (the backing) những người ủng hộ|- sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách)|- sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui|- sự trở chiều (gió)
Nghĩa tiếng việt của từ backing memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backing memory(tech) bộ nhớ lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backing memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backing memory là: (tech) bộ nhớ lưu
Nghĩa tiếng việt của từ backing out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backing out(tech) hồi phục ngược . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backing out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backing out là: (tech) hồi phục ngược
Nghĩa tiếng việt của từ backing storage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backing storage(tech) bộ trữ dự phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backing storage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backing storage là: (tech) bộ trữ dự phòng
Nghĩa tiếng việt của từ backing up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backing up(tech) dự phòng; sao lưu (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backing up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backing up là: (tech) dự phòng; sao lưu (d)
Nghĩa tiếng việt của từ backing up system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backing up system(tech) hệ thống sao trữ dự phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backing up system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backing up system là: (tech) hệ thống sao trữ dự phòng
Nghĩa tiếng việt của từ backlash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backlash(tech) khe, khoảng trống; dòng lưới ngược; phản xung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backlash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backlash là: (tech) khe, khoảng trống; dòng lưới ngược; phản xung
Nghĩa tiếng việt của từ backless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backless tính từ|- cắt thấp ở phía lưng (nói về quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backless là: tính từ|- cắt thấp ở phía lưng (nói về quần áo)
Nghĩa tiếng việt của từ backlight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backlight(tech) ánh sáng bối cảnh; chiếu sáng mặt sau, áng sáng chiếu hậu; đèn sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backlight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backlight là: (tech) ánh sáng bối cảnh; chiếu sáng mặt sau, áng sáng chiếu hậu; đèn sau
Nghĩa tiếng việt của từ backlist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backlist danh từ|- danh mục các sách đang in của nhà xuất bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backlist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backlist là: danh từ|- danh mục các sách đang in của nhà xuất bản
Nghĩa tiếng việt của từ backlog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backlog danh từ|- dự trữ|- phần đơn hàng chưa thực hiện được||@backlog|- (tech) công việc đổ dồn; sổ đặt hàng; dự trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backlog
  • Phiên âm (nếu có): [bæklɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của backlog là: danh từ|- dự trữ|- phần đơn hàng chưa thực hiện được||@backlog|- (tech) công việc đổ dồn; sổ đặt hàng; dự trữ
Nghĩa tiếng việt của từ backmost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backmost tính từ|- cuối cùng, tít cùng đằng sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backmost
  • Phiên âm (nếu có): [bækmoust]
  • Nghĩa tiếng việt của backmost là: tính từ|- cuối cùng, tít cùng đằng sau
Nghĩa tiếng việt của từ backpack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backpack danh từ|- cái ba lô đeo trên vai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backpack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backpack là: danh từ|- cái ba lô đeo trên vai
Nghĩa tiếng việt của từ backpacker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backpacker danh từ|- khách du lịch chỉ có hành lý gọn nhẹ là một chiếc ba lô; du khách ba lô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backpacker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backpacker là: danh từ|- khách du lịch chỉ có hành lý gọn nhẹ là một chiếc ba lô; du khách ba lô
Nghĩa tiếng việt của từ backpacking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backpackingxem backpack. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backpacking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backpacking là: xem backpack
Nghĩa tiếng việt của từ backplane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backplanetấm lưng (một loại board mẹ trong máy tính cá nhân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backplane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backplane là: tấm lưng (một loại board mẹ trong máy tính cá nhân)
Nghĩa tiếng việt của từ backplane = motherboard = system board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backplane = motherboard = system board, bảng chính, bảng hệ thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backplane = motherboard = system board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backplane = motherboard = system board là: , bảng chính, bảng hệ thống
Nghĩa tiếng việt của từ backrest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backrest danh từ|- cái dùng để tựa lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backrest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backrest là: danh từ|- cái dùng để tựa lưng
Nghĩa tiếng việt của từ backrolling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backrolling(tech) quấn ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backrolling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backrolling là: (tech) quấn ngược
Nghĩa tiếng việt của từ backroom boys là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backroom boys (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (thông tục) những người nghiên cứu bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backroom boys
  • Phiên âm (nếu có): [bækrumbɔiz]
  • Nghĩa tiếng việt của backroom boys là: (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (thông tục) những người nghiên cứu bí mật
Nghĩa tiếng việt của từ backscattering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backscattering(tech) tán xạ ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backscattering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backscattering là: (tech) tán xạ ngược
Nghĩa tiếng việt của từ backscratcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backscratcher danh từ|- cái dùng để gải lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backscratcher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backscratcher là: danh từ|- cái dùng để gải lưng
Nghĩa tiếng việt của từ backside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backside danh từ|- mông đít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backside
  • Phiên âm (nếu có): [bæksaid]
  • Nghĩa tiếng việt của backside là: danh từ|- mông đít
Nghĩa tiếng việt của từ backsight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backsight danh từ|- cảnh gần mắt nhất khi ngắm súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backsight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backsight là: danh từ|- cảnh gần mắt nhất khi ngắm súng
Nghĩa tiếng việt của từ backslash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backslash(tech) dấu chéo ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backslash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backslash là: (tech) dấu chéo ngược
Nghĩa tiếng việt của từ backslide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backslide nội động từ|- tái phạm, lại sa ngã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backslide
  • Phiên âm (nếu có): [bækslaid]
  • Nghĩa tiếng việt của backslide là: nội động từ|- tái phạm, lại sa ngã
Nghĩa tiếng việt của từ backslider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backslider danh từ|- kẻ tái phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backslider
  • Phiên âm (nếu có): [bækslaidə]
  • Nghĩa tiếng việt của backslider là: danh từ|- kẻ tái phạm
Nghĩa tiếng việt của từ backsliding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backsliding danh từ|- sự tái phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backsliding
  • Phiên âm (nếu có): [bækslaidiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của backsliding là: danh từ|- sự tái phạm
Nghĩa tiếng việt của từ backspace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backspace động từ|- chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc này|- phím lùi, lùi bước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backspace
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backspace là: động từ|- chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc này|- phím lùi, lùi bước
Nghĩa tiếng việt của từ backspace (bs) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backspace (bs)(tech) lùi một nấc, xóa ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backspace (bs)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backspace (bs) là: (tech) lùi một nấc, xóa ngược
Nghĩa tiếng việt của từ backspace character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backspace character(tech) ký tự lùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backspace character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backspace character là: (tech) ký tự lùi
Nghĩa tiếng việt của từ backspace key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backspace key(tech) phím lùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backspace key
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backspace key là: (tech) phím lùi
Nghĩa tiếng việt của từ backspace statement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backspace statement(tech) câu lệnh lùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backspace statement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backspace statement là: (tech) câu lệnh lùi
Nghĩa tiếng việt của từ backstage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backstage tính từ & phó từ|- ở sau sân khấu, ở hậu trường (nghĩa đen) & (nghĩa bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backstage
  • Phiên âm (nếu có): [bæksteidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của backstage là: tính từ & phó từ|- ở sau sân khấu, ở hậu trường (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
Nghĩa tiếng việt của từ backstairs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backstairs danh từ|- (số nhiều) cầu thang sau|- lối lén lút; mưu mô lém lút|* tính từ|- lén lút, bí mật, ẩn, kín|=backstairs diplomacy|+ ngoại giao bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backstairs
  • Phiên âm (nếu có): [bæksteəs]
  • Nghĩa tiếng việt của backstairs là: danh từ|- (số nhiều) cầu thang sau|- lối lén lút; mưu mô lém lút|* tính từ|- lén lút, bí mật, ẩn, kín|=backstairs diplomacy|+ ngoại giao bí mật
Nghĩa tiếng việt của từ backstay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backstay danh từ|- (hàng hải) ((thường) số nhiều) dây néo sau (néo cột buồm)|- cái chống lưng, cái đỡ sau lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backstay
  • Phiên âm (nếu có): [bækstei]
  • Nghĩa tiếng việt của backstay là: danh từ|- (hàng hải) ((thường) số nhiều) dây néo sau (néo cột buồm)|- cái chống lưng, cái đỡ sau lưng
Nghĩa tiếng việt của từ backstop technology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backstop technology(econ) công nghệ chặng cuối.|+ một công nghệ thay thế trở nên khả thi về mặt kinh tế khi giá của tài nguyên thiên nhiên không thể tái tạo tăng đến một mức nào đó do sự khai thác tăng dần.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backstop technology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backstop technology là: (econ) công nghệ chặng cuối.|+ một công nghệ thay thế trở nên khả thi về mặt kinh tế khi giá của tài nguyên thiên nhiên không thể tái tạo tăng đến một mức nào đó do sự khai thác tăng dần.
Nghĩa tiếng việt của từ backstreet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backstreet danh từ|- phố hẹp (thường) ở phía sau các ngôi nhà|* tính từ|- làm lén lút, bất hợp pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backstreet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backstreet là: danh từ|- phố hẹp (thường) ở phía sau các ngôi nhà|* tính từ|- làm lén lút, bất hợp pháp
Nghĩa tiếng việt của từ backstroke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backstroke danh từ|- cú trái|- sự bơi ngửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backstroke
  • Phiên âm (nếu có): [bækstrouk]
  • Nghĩa tiếng việt của backstroke là: danh từ|- cú trái|- sự bơi ngửa
Nghĩa tiếng việt của từ backstrokeer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backstrokeerxem backstroke. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backstrokeer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backstrokeer là: xem backstroke
Nghĩa tiếng việt của từ backswept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backswept tính từ|- nghiêng về phía sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backswept
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backswept là: tính từ|- nghiêng về phía sau
Nghĩa tiếng việt của từ backtab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backtab(tech) lùi cột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backtab
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backtab là: (tech) lùi cột
Nghĩa tiếng việt của từ backtalk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backtalk động từ|- (thông tục) đối đáp lại; trả treo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backtalk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backtalk là: động từ|- (thông tục) đối đáp lại; trả treo
Nghĩa tiếng việt của từ backtrack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backtrack nội động từ|- quay về theo lối cũ|- rút lui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backtrack
  • Phiên âm (nếu có): [bæktræk]
  • Nghĩa tiếng việt của backtrack là: nội động từ|- quay về theo lối cũ|- rút lui
Nghĩa tiếng việt của từ backtracking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backtracking(tech) tìm ngược, truy tích nghịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backtracking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backtracking là: (tech) tìm ngược, truy tích nghịch
Nghĩa tiếng việt của từ backup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backup(tech) dự phòng; sao lưu (d/đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backup là: (tech) dự phòng; sao lưu (d/đ)
Nghĩa tiếng việt của từ backup copy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backup copy(tech) bản sao dự phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backup copy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backup copy là: (tech) bản sao dự phòng
Nghĩa tiếng việt của từ backup device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backup device(tech) thiết bị sao dự phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backup device
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backup device là: (tech) thiết bị sao dự phòng
Nghĩa tiếng việt của từ backup disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backup disk(tech) đĩa sao dự phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backup disk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backup disk là: (tech) đĩa sao dự phòng
Nghĩa tiếng việt của từ backup diskette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backup diskette(tech) đĩa nhỏ sao dự phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backup diskette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backup diskette là: (tech) đĩa nhỏ sao dự phòng
Nghĩa tiếng việt của từ backup file là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backup file(tech) tập tin sao dự phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backup file
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backup file là: (tech) tập tin sao dự phòng
Nghĩa tiếng việt của từ backup media là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backup media(tech) môi thể dự phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backup media
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backup media là: (tech) môi thể dự phòng
Nghĩa tiếng việt của từ backveld là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backveld danh từ|- cũng backveldt|- vùng xa xôi văn hoá lạc hậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backveld
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backveld là: danh từ|- cũng backveldt|- vùng xa xôi văn hoá lạc hậu
Nghĩa tiếng việt của từ backward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backward tính từ|- về phía sau, giật lùi|- chậm tiến, lạc hậu|=a backward country|+ nước lạc hậu|=a backward child|+ đứa trẻ chậm tiêu|- muộn, chậm trễ|=a backward harvest|+ mùa gặt muộn|- ngần ngại|=to backward in doing something|+ ngần ngại làm việc gì|* phó từ|- về phía sau, lùi|=to look backward|+ nhìn về phía sau; nhìn về quá khứ|=to walk backward|+ đi lùi|=his work is going backward|+ công việc của hắn ta thụt lùi không tiến lên được|- ngược|=to stroke the cat backward|+ vuốt ngược lông con mèo||@backward|- (tech) phía sau, mặt sau; lùi lại; ngược lại, trở lại đằng sau (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backward
  • Phiên âm (nếu có): [bækwəd]
  • Nghĩa tiếng việt của backward là: tính từ|- về phía sau, giật lùi|- chậm tiến, lạc hậu|=a backward country|+ nước lạc hậu|=a backward child|+ đứa trẻ chậm tiêu|- muộn, chậm trễ|=a backward harvest|+ mùa gặt muộn|- ngần ngại|=to backward in doing something|+ ngần ngại làm việc gì|* phó từ|- về phía sau, lùi|=to look backward|+ nhìn về phía sau; nhìn về quá khứ|=to walk backward|+ đi lùi|=his work is going backward|+ công việc của hắn ta thụt lùi không tiến lên được|- ngược|=to stroke the cat backward|+ vuốt ngược lông con mèo||@backward|- (tech) phía sau, mặt sau; lùi lại; ngược lại, trở lại đằng sau (đ)
Nghĩa tiếng việt của từ backward bending supply curve of labour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backward bending supply curve of labour(econ) đường cung lao động cong về phía sau.|+ quan hệ giữa cung lao động, bất luận được xác định bằng cách nào, và tiền lương lao động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backward bending supply curve of labour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backward bending supply curve of labour là: (econ) đường cung lao động cong về phía sau.|+ quan hệ giữa cung lao động, bất luận được xác định bằng cách nào, và tiền lương lao động.
Nghĩa tiếng việt của từ backward equation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backward equation(tech) phương trình thức lùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backward equation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backward equation là: (tech) phương trình thức lùi
Nghĩa tiếng việt của từ backward intergration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backward intergration(econ) liên hợp thượng nguồn.|+ xem vertical intergration.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backward intergration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backward intergration là: (econ) liên hợp thượng nguồn.|+ xem vertical intergration.
Nghĩa tiếng việt của từ backward linkage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backward linkage(econ) liên kết thượng nguồn.|+ mối liên hệ giữa một nghành hay một hãng với những nhà cung cấp đầu vào của họ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backward linkage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backward linkage là: (econ) liên kết thượng nguồn.|+ mối liên hệ giữa một nghành hay một hãng với những nhà cung cấp đầu vào của họ.
Nghĩa tiếng việt của từ backward pointer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backward pointer(tech) con trỏ ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backward pointer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backward pointer là: (tech) con trỏ ngược
Nghĩa tiếng việt của từ backward search là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backward search(tech) tìm ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backward search
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backward search là: (tech) tìm ngược
Nghĩa tiếng việt của từ backward signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backward signal(tech) tín hiệu nghịch hướng . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backward signal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backward signal là: (tech) tín hiệu nghịch hướng
Nghĩa tiếng việt của từ backward signaling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backward signaling(tech) báo hiệu đằng sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backward signaling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backward signaling là: (tech) báo hiệu đằng sau
Nghĩa tiếng việt của từ backward substitution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backward substitution(tech) thay thế lùi . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backward substitution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backward substitution là: (tech) thay thế lùi
Nghĩa tiếng việt của từ backward voltage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backward voltage(tech) điện áp ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backward voltage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backward voltage là: (tech) điện áp ngược
Nghĩa tiếng việt của từ backward wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backward wave(tech) sóng phản hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backward wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backward wave là: (tech) sóng phản hồi
Nghĩa tiếng việt của từ backwardly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backwardlyxem backward. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backwardly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backwardly là: xem backward
Nghĩa tiếng việt của từ backwardness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backwardness danh từ|- tình trạng lạc hậu, tình trạng chậm tiến|- tình trạng muộn, tình trạng chậm trễ|- sự ngần ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backwardness
  • Phiên âm (nếu có): [bækwədnis]
  • Nghĩa tiếng việt của backwardness là: danh từ|- tình trạng lạc hậu, tình trạng chậm tiến|- tình trạng muộn, tình trạng chậm trễ|- sự ngần ngại
Nghĩa tiếng việt của từ backwards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backwards phó từ|- (như) backward|- xuôi ngược, tới lui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backwards
  • Phiên âm (nếu có): [bækwədz]
  • Nghĩa tiếng việt của backwards là: phó từ|- (như) backward|- xuôi ngược, tới lui
Nghĩa tiếng việt của từ backwash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backwash danh từ|- nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược|- (hàng không) luồng không khí xoáy (sau máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backwash
  • Phiên âm (nếu có): [bækwɔʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của backwash là: danh từ|- nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược|- (hàng không) luồng không khí xoáy (sau máy bay)
Nghĩa tiếng việt của từ backwash effects là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backwash effects(econ) hiệu ứng ngược.|+ hiệu ứng ngược xảy ra khi tăng trưởng kinh tế ở một vùng của một nền kinh tế có những tác động ngược tới tăng trưởng của các vùng khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backwash effects
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backwash effects là: (econ) hiệu ứng ngược.|+ hiệu ứng ngược xảy ra khi tăng trưởng kinh tế ở một vùng của một nền kinh tế có những tác động ngược tới tăng trưởng của các vùng khác.
Nghĩa tiếng việt của từ backwater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backwater danh từ|- chỗ nước đọng ở bờ (sông hay lạch)|- sự tù túng (về tinh thần...)|- nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược|- sự mất sức do nước đẩy ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backwater
  • Phiên âm (nếu có): [bæk,kwɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của backwater là: danh từ|- chỗ nước đọng ở bờ (sông hay lạch)|- sự tù túng (về tinh thần...)|- nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược|- sự mất sức do nước đẩy ngược
Nghĩa tiếng việt của từ backway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backway danh từ|- con đường hẻm, con đường vắng|- mưu mô quanh co lén lút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backway
  • Phiên âm (nếu có): [bækwei]
  • Nghĩa tiếng việt của backway là: danh từ|- con đường hẻm, con đường vắng|- mưu mô quanh co lén lút
Nghĩa tiếng việt của từ backwood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backwood tính từ|- (thuộc) rừng xa xôi hẻo lánh; ở vùng rừng xa xôi hẻo lánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backwood
  • Phiên âm (nếu có): [bækwud]
  • Nghĩa tiếng việt của backwood là: tính từ|- (thuộc) rừng xa xôi hẻo lánh; ở vùng rừng xa xôi hẻo lánh
Nghĩa tiếng việt của từ backwoods là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backwoods danh từ|- (số nhiều) rừng xa xôi hẻo lánh|- vùng lạc hậu xa xôi hẻo lánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backwoods
  • Phiên âm (nếu có): [bækwudz]
  • Nghĩa tiếng việt của backwoods là: danh từ|- (số nhiều) rừng xa xôi hẻo lánh|- vùng lạc hậu xa xôi hẻo lánh
Nghĩa tiếng việt của từ backwoodsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backwoodsman danh từ|- người sống ở rừng|- người khai thác rừng|- (thông tục) người sống ở nông thôn ít khi ra thành phố|- nghị viên ít khi đi họp; nghị viên không bao giờ đi họp (thượng nghị viện anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backwoodsman
  • Phiên âm (nếu có): [bækwudzmen]
  • Nghĩa tiếng việt của backwoodsman là: danh từ|- người sống ở rừng|- người khai thác rừng|- (thông tục) người sống ở nông thôn ít khi ra thành phố|- nghị viên ít khi đi họp; nghị viên không bao giờ đi họp (thượng nghị viện anh)
Nghĩa tiếng việt của từ backyard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh backyard danh từ|- sân sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:backyard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của backyard là: danh từ|- sân sau
Nghĩa tiếng việt của từ bacon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacon danh từ|- thịt lưng lợn muối xông khói; thịt hông lợn muối xông khói|- (từ lóng) thành công đạt thắng lợi trong công việc|- (xem) save. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacon
  • Phiên âm (nếu có): [beikən]
  • Nghĩa tiếng việt của bacon là: danh từ|- thịt lưng lợn muối xông khói; thịt hông lợn muối xông khói|- (từ lóng) thành công đạt thắng lợi trong công việc|- (xem) save
Nghĩa tiếng việt của từ bacteraemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacteraemia danh từ|- hiện tượng có vi khuẩn bất thường trong máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacteraemia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bacteraemia là: danh từ|- hiện tượng có vi khuẩn bất thường trong máu
Nghĩa tiếng việt của từ bacteria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacteria (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bacteria |/bæktiəriə/|- vi khuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacteria
  • Phiên âm (nếu có): [bæktiəriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của bacteria là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bacteria |/bæktiəriə/|- vi khuẩn
Nghĩa tiếng việt của từ bacterial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacterial tính từ|- (thuộc) vi khuẩn; do vi khuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacterial
  • Phiên âm (nếu có): [bæktiəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của bacterial là: tính từ|- (thuộc) vi khuẩn; do vi khuẩn
Nghĩa tiếng việt của từ bacterially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacteriallyxem bacterial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacterially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bacterially là: xem bacterial
Nghĩa tiếng việt của từ bactericide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bactericide danh từ|- thuốc diệt vi khuẩn, thuốc sát trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bactericide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bactericide là: danh từ|- thuốc diệt vi khuẩn, thuốc sát trùng
Nghĩa tiếng việt của từ bacterin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacterin danh từ|- vắc xin chế từ vi khuẩn đã chết hoặc không còn khả năng truyền bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacterin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bacterin là: danh từ|- vắc xin chế từ vi khuẩn đã chết hoặc không còn khả năng truyền bệnh
Nghĩa tiếng việt của từ bacteriocin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacteriocin danh từ|- thuốc kháng sinh làm bằng vi khuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacteriocin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bacteriocin là: danh từ|- thuốc kháng sinh làm bằng vi khuẩn
Nghĩa tiếng việt của từ bacteriologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacteriologicxem bacteriology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacteriologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bacteriologic là: xem bacteriology
Nghĩa tiếng việt của từ bacteriological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacteriological tính từ|- (thuộc) vi khuẩn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacteriological
  • Phiên âm (nếu có): [bæk,tiəriəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của bacteriological là: tính từ|- (thuộc) vi khuẩn học
Nghĩa tiếng việt của từ bacteriologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacteriologicallyxem bacteriology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacteriologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bacteriologically là: xem bacteriology
Nghĩa tiếng việt của từ bacteriologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacteriologist danh từ|- nhà vi khuẩn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacteriologist
  • Phiên âm (nếu có): [bæk,tiəriclədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của bacteriologist là: danh từ|- nhà vi khuẩn học
Nghĩa tiếng việt của từ bacteriology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacteriology danh từ|- khoa nghiên cứu vi khuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacteriology
  • Phiên âm (nếu có): [bæk,tiəriɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của bacteriology là: danh từ|- khoa nghiên cứu vi khuẩn
Nghĩa tiếng việt của từ bacteriolysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacteriolysis danh từ|- sự tiêu vi khuẩn, sự tan vi khuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacteriolysis
  • Phiên âm (nếu có): [bæk,tiəriɔlisis]
  • Nghĩa tiếng việt của bacteriolysis là: danh từ|- sự tiêu vi khuẩn, sự tan vi khuẩn
Nghĩa tiếng việt của từ bacteriolytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacteriolyticxem bacteriolysis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacteriolytic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bacteriolytic là: xem bacteriolysis
Nghĩa tiếng việt của từ bacteriophage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacteriophage danh từ|- vật ăn vi khuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacteriophage
  • Phiên âm (nếu có): [bæktiəriəfeidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của bacteriophage là: danh từ|- vật ăn vi khuẩn
Nghĩa tiếng việt của từ bacteriophagic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacteriophagicxem bacteriophage. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacteriophagic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bacteriophagic là: xem bacteriophage
Nghĩa tiếng việt của từ bacteriophagy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacteriophagyxem bacteriophage. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacteriophagy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bacteriophagy là: xem bacteriophage
Nghĩa tiếng việt của từ bacteriostasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacteriostasis danh từ|- sự kìm hãm vi khuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacteriostasis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bacteriostasis là: danh từ|- sự kìm hãm vi khuẩn
Nghĩa tiếng việt của từ bacteriostat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacteriostat danh từ|- chất kìm hãm vi khuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacteriostat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bacteriostat là: danh từ|- chất kìm hãm vi khuẩn
Nghĩa tiếng việt của từ bacteriostatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacteriostatic tính từ|- kìm hãm vi khuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacteriostatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bacteriostatic là: tính từ|- kìm hãm vi khuẩn
Nghĩa tiếng việt của từ bacterium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacterium (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bacteria |/bæktiəriə/|- vi khuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacterium
  • Phiên âm (nếu có): [bæktiəriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của bacterium là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bacteria |/bæktiəriə/|- vi khuẩn
Nghĩa tiếng việt của từ bacteriuria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bacteriuria danh từ|- tình trạng có vi khuẩn trong nước tiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bacteriuria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bacteriuria là: danh từ|- tình trạng có vi khuẩn trong nước tiểu
Nghĩa tiếng việt của từ baculine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baculine tính từ|- bằng roi vọt, bằng đòn vọt|=baculine argument|+ lý lẽ roi vọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baculine
  • Phiên âm (nếu có): [bækjulin]
  • Nghĩa tiếng việt của baculine là: tính từ|- bằng roi vọt, bằng đòn vọt|=baculine argument|+ lý lẽ roi vọt
Nghĩa tiếng việt của từ bad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bad(econ) hàng xấu.|+ một mặt hàng hay sản phẩm gây ra phản thoả dụng đối với người tiêu dùng. (xem externality).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bad là: (econ) hàng xấu.|+ một mặt hàng hay sản phẩm gây ra phản thoả dụng đối với người tiêu dùng. (xem externality).
Nghĩa tiếng việt của từ bad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bad thời quá khứ của bid|* tính từ|- xấu, tồi, dở|=bad weather|+ thời tiết xấu|- ác, bất lương, xấu|=bad man|+ người ác, người xấu|=bad blood|+ ác cảm|=bad action|+ hành động ác, hành động bất lương|- có hại cho, nguy hiểm cho|=be bad for health|+ có hại cho sức khoẻ|- nặng, trầm trọng|=to have a bad cold|+ bị cảm nặng|=bad blunder|+ sai lầm trầm trọng|- ươn, thiu, thối, hỏng|=bad fish|+ cá ươn|=to go bad|+ bị thiu, thối, hỏng|- khó chịu|=bad smell|+ mùi khó chịu|=to feel bad|+ cảm thấy khó chịu|- (thông tục) đồ bất lương, kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại; đồ đê tiện|- (xem) bebt|- (xem) egg|- (xem) hat|- thức ăn không bổ|- sự mất dạy|- (xem) shot|- răng đau|- (xem) worse|- không có cái gì là hoàn toàn xấu; trong cái không may cũng có cái may|- (xem) grace|* danh từ|- vận rủi, vận không may, vận xấu; cái xấu|=to take the bad with the good|+ nhận cả cái may lẫn cái không may|- phá sản; sa ngã|- bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ|=he is 100đ to the bad|+ nó bị thiệt một trăm đồng; nó còn thiếu mọt trăm đồng|* thời quá khứ của bid (từ hiếm,nghĩa hiếm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bad
  • Phiên âm (nếu có): [bæd]
  • Nghĩa tiếng việt của bad là: thời quá khứ của bid|* tính từ|- xấu, tồi, dở|=bad weather|+ thời tiết xấu|- ác, bất lương, xấu|=bad man|+ người ác, người xấu|=bad blood|+ ác cảm|=bad action|+ hành động ác, hành động bất lương|- có hại cho, nguy hiểm cho|=be bad for health|+ có hại cho sức khoẻ|- nặng, trầm trọng|=to have a bad cold|+ bị cảm nặng|=bad blunder|+ sai lầm trầm trọng|- ươn, thiu, thối, hỏng|=bad fish|+ cá ươn|=to go bad|+ bị thiu, thối, hỏng|- khó chịu|=bad smell|+ mùi khó chịu|=to feel bad|+ cảm thấy khó chịu|- (thông tục) đồ bất lương, kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại; đồ đê tiện|- (xem) bebt|- (xem) egg|- (xem) hat|- thức ăn không bổ|- sự mất dạy|- (xem) shot|- răng đau|- (xem) worse|- không có cái gì là hoàn toàn xấu; trong cái không may cũng có cái may|- (xem) grace|* danh từ|- vận rủi, vận không may, vận xấu; cái xấu|=to take the bad with the good|+ nhận cả cái may lẫn cái không may|- phá sản; sa ngã|- bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ|=he is 100đ to the bad|+ nó bị thiệt một trăm đồng; nó còn thiếu mọt trăm đồng|* thời quá khứ của bid (từ hiếm,nghĩa hiếm)
Nghĩa tiếng việt của từ bad debt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bad debt danh từ|- món nợ không có khả năng hoàn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bad debt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bad debt là: danh từ|- món nợ không có khả năng hoàn lại
Nghĩa tiếng việt của từ bad disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bad disk(tech) đĩa hư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bad disk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bad disk là: (tech) đĩa hư
Nghĩa tiếng việt của từ bad lands là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bad lands danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng đất đai cằn cỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bad lands
  • Phiên âm (nếu có): [bædlændz]
  • Nghĩa tiếng việt của bad lands là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng đất đai cằn cỗi
Nghĩa tiếng việt của từ bad language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bad language danh từ|- lời nói thô tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bad language
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bad language là: danh từ|- lời nói thô tục
Nghĩa tiếng việt của từ bad money drive out good là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bad money drive out good(econ) đồng tiền xấu đuổi đồng tiền tốt.|+ xem greshams law.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bad money drive out good
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bad money drive out good là: (econ) đồng tiền xấu đuổi đồng tiền tốt.|+ xem greshams law.
Nghĩa tiếng việt của từ bad packet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bad packet(tech) gói hư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bad packet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bad packet là: (tech) gói hư
Nghĩa tiếng việt của từ bad sector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bad sector(tech) cung hư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bad sector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bad sector là: (tech) cung hư
Nghĩa tiếng việt của từ bad track là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bad track(tech) đường hư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bad track
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bad track là: (tech) đường hư
Nghĩa tiếng việt của từ bad-connection test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bad-connection test(tech) thử sự nối hư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bad-connection test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bad-connection test là: (tech) thử sự nối hư
Nghĩa tiếng việt của từ bad-mouth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bad-mouth động từ|- phỉ báng, bôi nhọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bad-mouth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bad-mouth là: động từ|- phỉ báng, bôi nhọ
Nghĩa tiếng việt của từ bad-tempered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bad-tempered tính từ|- xấu tính hay cáu, dễ nổi nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bad-tempered
  • Phiên âm (nếu có): [bædtempəd]
  • Nghĩa tiếng việt của bad-tempered là: tính từ|- xấu tính hay cáu, dễ nổi nóng
Nghĩa tiếng việt của từ baddie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baddie danh từ|- cũng baddy|- nhân vật phản diện (trong tiểu thuyết hay phim ảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baddie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baddie là: danh từ|- cũng baddy|- nhân vật phản diện (trong tiểu thuyết hay phim ảnh)
Nghĩa tiếng việt của từ baddish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baddish tính từ|- chẳng hay hớm gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baddish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baddish là: tính từ|- chẳng hay hớm gì
Nghĩa tiếng việt của từ bade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bade danh từ|- sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá)|- sự bỏ thầu|- (thông tục) sự mời|- sự xướng bài (bài brit)|- tìm cách để đạt được, cố gắng để được|* (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid|- đặt giá|=he bids 300d for the bicycle|+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thầu|=the firm decided to bid on the new bridge|+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới|- mời chào|=a bidden guest|+ người khách được mời đến|=to bid someone good-bye (farewell)|+ chào tạm biệt ai|=to bid welcome|+ chào mừng|- công bố|=to bid the banns|+ công bố hôn nhân ở nhà thờ|- xướng bài (bài brit)|- (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh|=bid him come in|+ bảo nó vào|- trả hơn tiền; tăng giá|- hứa hẹn; có triển vọng|=our plan bids fair to succeed|+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bade
  • Phiên âm (nếu có): [bid]
  • Nghĩa tiếng việt của bade là: danh từ|- sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá)|- sự bỏ thầu|- (thông tục) sự mời|- sự xướng bài (bài brit)|- tìm cách để đạt được, cố gắng để được|* (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid|- đặt giá|=he bids 300d for the bicycle|+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thầu|=the firm decided to bid on the new bridge|+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới|- mời chào|=a bidden guest|+ người khách được mời đến|=to bid someone good-bye (farewell)|+ chào tạm biệt ai|=to bid welcome|+ chào mừng|- công bố|=to bid the banns|+ công bố hôn nhân ở nhà thờ|- xướng bài (bài brit)|- (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh|=bid him come in|+ bảo nó vào|- trả hơn tiền; tăng giá|- hứa hẹn; có triển vọng|=our plan bids fair to succeed|+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công
Nghĩa tiếng việt của từ badge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh badge danh từ|- huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon|- biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu|=chains are a badge of slavery|+ xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ||@badge|- (tech) dấu hiệu, huy hiệu, thẻ nhân viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:badge
  • Phiên âm (nếu có): [beid]
  • Nghĩa tiếng việt của badge là: danh từ|- huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon|- biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu|=chains are a badge of slavery|+ xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ||@badge|- (tech) dấu hiệu, huy hiệu, thẻ nhân viên
Nghĩa tiếng việt của từ badge reader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh badge reader(tech) bộ đọc thẻ nhân viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:badge reader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của badge reader là: (tech) bộ đọc thẻ nhân viên
Nghĩa tiếng việt của từ badger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh badger danh từ|- (tiếng địa phương) người bán hàng rong|* danh từ|- (động vật học) con lửng|- bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng)|- suỵt cho khua lửng ra khỏi hang (để bắt)|- (nghĩa bóng) làm cho ai khai hết ra những điều bí mật|* ngoại động từ|- đuổi theo|- làm phiền, quấy rầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:badger
  • Phiên âm (nếu có): [bædʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của badger là: danh từ|- (tiếng địa phương) người bán hàng rong|* danh từ|- (động vật học) con lửng|- bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng)|- suỵt cho khua lửng ra khỏi hang (để bắt)|- (nghĩa bóng) làm cho ai khai hết ra những điều bí mật|* ngoại động từ|- đuổi theo|- làm phiền, quấy rầy
Nghĩa tiếng việt của từ badger-baiting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh badger-baiting #-drawing) |/bædʤə,drɔ:iɳ/|* danh từ|- sự suỵt cho khua lửng ra khỏi hang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:badger-baiting
  • Phiên âm (nếu có): [bædʤə,beitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của badger-baiting là: #-drawing) |/bædʤə,drɔ:iɳ/|* danh từ|- sự suỵt cho khua lửng ra khỏi hang
Nghĩa tiếng việt của từ badger-drawing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh badger-drawing #-drawing) |/bædʤə,drɔ:iɳ/|* danh từ|- sự suỵt cho khua lửng ra khỏi hang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:badger-drawing
  • Phiên âm (nếu có): [bædʤə,beitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của badger-drawing là: #-drawing) |/bædʤə,drɔ:iɳ/|* danh từ|- sự suỵt cho khua lửng ra khỏi hang
Nghĩa tiếng việt của từ badger-fly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh badger-fly danh từ|- ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:badger-fly
  • Phiên âm (nếu có): [bædʤəflai]
  • Nghĩa tiếng việt của badger-fly là: danh từ|- ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng)
Nghĩa tiếng việt của từ badger-legged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh badger-legged tính từ|- thọt chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:badger-legged
  • Phiên âm (nếu có): [bædʤəlegd]
  • Nghĩa tiếng việt của badger-legged là: tính từ|- thọt chân
Nghĩa tiếng việt của từ badinage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh badinage danh từ|- sự đùa cợt, sự đùa bỡn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:badinage
  • Phiên âm (nếu có): [bædinɑ:ʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của badinage là: danh từ|- sự đùa cợt, sự đùa bỡn
Nghĩa tiếng việt của từ badlands là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh badlands danh từ số nhiều|- (từ mỹ) vùng đất cằn cỗi, lởm chởm đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:badlands
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của badlands là: danh từ số nhiều|- (từ mỹ) vùng đất cằn cỗi, lởm chởm đá
Nghĩa tiếng việt của từ badly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh badly phó từ worse; worst|- xấu, tồi, dở, bậy|=to behave badly|+ ăn ở bậy bạ|- ác|- nặng trầm trọng, nguy ngập|=to be badly wounded|+ bị thương nặng|=to be badly beaten|+ bị đánh thua nặng|- lắm rất|=to want something badly|+ rất cần cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:badly
  • Phiên âm (nếu có): [bædli]
  • Nghĩa tiếng việt của badly là: phó từ worse; worst|- xấu, tồi, dở, bậy|=to behave badly|+ ăn ở bậy bạ|- ác|- nặng trầm trọng, nguy ngập|=to be badly wounded|+ bị thương nặng|=to be badly beaten|+ bị đánh thua nặng|- lắm rất|=to want something badly|+ rất cần cái gì
Nghĩa tiếng việt của từ badminton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh badminton danh từ|- (thể dục,thể thao) cầu lông|- rượu vang đỏ pha đường và xô đa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:badminton
  • Phiên âm (nếu có): [bædmintən]
  • Nghĩa tiếng việt của badminton là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cầu lông|- rượu vang đỏ pha đường và xô đa
Nghĩa tiếng việt của từ badness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh badness danh từ|- sự xấu, sự tồi|- tính ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:badness
  • Phiên âm (nếu có): [bædnis]
  • Nghĩa tiếng việt của badness là: danh từ|- sự xấu, sự tồi|- tính ác
Nghĩa tiếng việt của từ baedeker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baedeker danh từ|- sổ tay hướng dẫn du lịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baedeker
  • Phiên âm (nếu có): [beidikə]
  • Nghĩa tiếng việt của baedeker là: danh từ|- sổ tay hướng dẫn du lịch
Nghĩa tiếng việt của từ baffle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baffle danh từ|- sự cản trở, sự trở ngại|- (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn|- (kỹ thuật) cái báp, van đổi hướng|* ngoại động từ|- làm trở ngại|- làm hỏng, làm thất bại|=to baffle a plan|+ làm thất bại một kế hoạch|- làm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng|=baffling winds|+ gió đổi hướng luôn luôn||@baffle|- (tech) ván ngăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baffle
  • Phiên âm (nếu có): [bæfl]
  • Nghĩa tiếng việt của baffle là: danh từ|- sự cản trở, sự trở ngại|- (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn|- (kỹ thuật) cái báp, van đổi hướng|* ngoại động từ|- làm trở ngại|- làm hỏng, làm thất bại|=to baffle a plan|+ làm thất bại một kế hoạch|- làm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng|=baffling winds|+ gió đổi hướng luôn luôn||@baffle|- (tech) ván ngăn
Nghĩa tiếng việt của từ baffle-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baffle-board #-wall) |/bæflwɔ:l/|* danh từ|- vách cảm âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baffle-board
  • Phiên âm (nếu có): [bæflbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của baffle-board là: #-wall) |/bæflwɔ:l/|* danh từ|- vách cảm âm
Nghĩa tiếng việt của từ baffle-plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baffle-plate danh từ|- (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn|- báp, van đổi hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baffle-plate
  • Phiên âm (nếu có): [bæflpleit]
  • Nghĩa tiếng việt của baffle-plate là: danh từ|- (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn|- báp, van đổi hướng
Nghĩa tiếng việt của từ baffle-wall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baffle-wall #-wall) |/bæflwɔ:l/|* danh từ|- vách cảm âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baffle-wall
  • Phiên âm (nếu có): [bæflbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của baffle-wall là: #-wall) |/bæflwɔ:l/|* danh từ|- vách cảm âm
Nghĩa tiếng việt của từ bafflement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bafflementxem baffle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bafflement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bafflement là: xem baffle
Nghĩa tiếng việt của từ baffler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baffler danh từ|- (kỹ thuật) bộ giảm âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baffler
  • Phiên âm (nếu có): [bæflə]
  • Nghĩa tiếng việt của baffler là: danh từ|- (kỹ thuật) bộ giảm âm
Nghĩa tiếng việt của từ baffy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baffy danh từ|- (thể dục,thể thao) gậy đánh gôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baffy
  • Phiên âm (nếu có): [bæfi]
  • Nghĩa tiếng việt của baffy là: danh từ|- (thể dục,thể thao) gậy đánh gôn
Nghĩa tiếng việt của từ bafta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bafta (viết tắt)|- viện hàn lâm nghệ thuật phim và truyền hình anh quốc (british academy of film and television arts). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bafta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bafta là: (viết tắt)|- viện hàn lâm nghệ thuật phim và truyền hình anh quốc (british academy of film and television arts)
Nghĩa tiếng việt của từ bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bag danh từ|- bao, túi, bị, xắc|- mẻ săn|=to get a good bag|+ săn được nhiều|- (động vật học) túi, bọng, bọc|=honey bag|+ bọng ong|- vú (bò)|- chỗ húp lên (dưới mắt)|- (số nhiều) của cải, tiền bạc|- (số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo...)|- người gầy giơ xương, người toàn xương|- kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên|- chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn|- (thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn|- cùng kế|- (xem) let|- cuốn gói trốn đi|- thắng ai|- đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế|- tất cả không để lại cái gì|* ngoại động từ|- bỏ vào túi, bỏ vào bao|- (săn bắn) bỏ vào túi săn; bắn giết, săn được|- thu nhặt|- (thông tục) lấy, ăn cắp|* nội động từ|- phồng lên, nở ra, phùng ra|=these trousers bag at the knees|+ cái quần này phùng ra ở đầu gối|- (hàng hải) thõng xuống (buồm)|- đi chệch hướng (thuyền)|-(ngôn ngữ nhà trường), lóng đến lượt tớ, đến phiên tớ!|* ngoại động từ|- gặt (lúa) bằng liềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bag
  • Phiên âm (nếu có): [bæg]
  • Nghĩa tiếng việt của bag là: danh từ|- bao, túi, bị, xắc|- mẻ săn|=to get a good bag|+ săn được nhiều|- (động vật học) túi, bọng, bọc|=honey bag|+ bọng ong|- vú (bò)|- chỗ húp lên (dưới mắt)|- (số nhiều) của cải, tiền bạc|- (số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo...)|- người gầy giơ xương, người toàn xương|- kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên|- chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn|- (thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn|- cùng kế|- (xem) let|- cuốn gói trốn đi|- thắng ai|- đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế|- tất cả không để lại cái gì|* ngoại động từ|- bỏ vào túi, bỏ vào bao|- (săn bắn) bỏ vào túi săn; bắn giết, săn được|- thu nhặt|- (thông tục) lấy, ăn cắp|* nội động từ|- phồng lên, nở ra, phùng ra|=these trousers bag at the knees|+ cái quần này phùng ra ở đầu gối|- (hàng hải) thõng xuống (buồm)|- đi chệch hướng (thuyền)|-(ngôn ngữ nhà trường), lóng đến lượt tớ, đến phiên tớ!|* ngoại động từ|- gặt (lúa) bằng liềm
Nghĩa tiếng việt của từ bagasse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bagasse danh từ|- bã mía; bã củ cải đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bagasse
  • Phiên âm (nếu có): [bəgæs]
  • Nghĩa tiếng việt của bagasse là: danh từ|- bã mía; bã củ cải đường
Nghĩa tiếng việt của từ bagatelle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bagatelle danh từ|- vật không giá trị, vật không đáng giá là bao nhiêu; chuyện nhỏ mọn, chuyện không quan trọng; số tiền nhỏ|- (âm nhạc) khúc nhạc ngắn, bagaten|- trò chơi bagaten (giống như bi-a). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bagatelle
  • Phiên âm (nếu có): [,bægətəl]
  • Nghĩa tiếng việt của bagatelle là: danh từ|- vật không giá trị, vật không đáng giá là bao nhiêu; chuyện nhỏ mọn, chuyện không quan trọng; số tiền nhỏ|- (âm nhạc) khúc nhạc ngắn, bagaten|- trò chơi bagaten (giống như bi-a)
Nghĩa tiếng việt của từ bagehot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bagehot walter,(econ) (1826-1877).|+ là biên tập viên và đồng biên tập viên của tờ the economist từ 1860-1877. ông là nhà bình luận có ảnh hưởng lớn đương thời và tác phẩm của ông hiện vẫn được trích dẫn rộng rãi. tác phẩm nổi tiếng nhất của ông là phố lombard: miêu tả về thị trường tiền tệ(1873).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bagehot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bagehot là: walter,(econ) (1826-1877).|+ là biên tập viên và đồng biên tập viên của tờ the economist từ 1860-1877. ông là nhà bình luận có ảnh hưởng lớn đương thời và tác phẩm của ông hiện vẫn được trích dẫn rộng rãi. tác phẩm nổi tiếng nhất của ông là phố lombard: miêu tả về thị trường tiền tệ(1873).
Nghĩa tiếng việt của từ bagel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bagel danh từ|- chiếc nhẫn|- vòng (đeo ở chân chim để nghiên cứu)|- (kiến trúc) gờ, vòng (ở cột)|- (kỹ thuật) vòng, vành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bagel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bagel là: danh từ|- chiếc nhẫn|- vòng (đeo ở chân chim để nghiên cứu)|- (kiến trúc) gờ, vòng (ở cột)|- (kỹ thuật) vòng, vành
Nghĩa tiếng việt của từ bagful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bagful danh từ|- bao (đầy), túi (đầy), |=a bagful of rice|+ một bao gạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bagful
  • Phiên âm (nếu có): [bægful]
  • Nghĩa tiếng việt của bagful là: danh từ|- bao (đầy), túi (đầy), |=a bagful of rice|+ một bao gạo
Nghĩa tiếng việt của từ baggage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baggage danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hành lý|- (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân)|- (thông tục); đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con|=impudent baggage|+ con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baggage
  • Phiên âm (nếu có): [bædidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của baggage là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hành lý|- (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân)|- (thông tục); đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con|=impudent baggage|+ con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn
Nghĩa tiếng việt của từ baggage animal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baggage animal danh từ|- súc vật chở hành lý (trang bị...) của quân đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baggage animal
  • Phiên âm (nếu có): [bægidʤæniməl]
  • Nghĩa tiếng việt của baggage animal là: danh từ|- súc vật chở hành lý (trang bị...) của quân đội
Nghĩa tiếng việt của từ baggage car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baggage car danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa hành lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baggage car
  • Phiên âm (nếu có): [bægidʤkɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của baggage car là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa hành lý
Nghĩa tiếng việt của từ baggage train là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baggage train danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe lửa chở hành lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baggage train
  • Phiên âm (nếu có): [bægidʤtrein]
  • Nghĩa tiếng việt của baggage train là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe lửa chở hành lý
Nghĩa tiếng việt của từ baggage-check là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baggage-check danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy biên nhận hành lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baggage-check
  • Phiên âm (nếu có): [bægidʤtʃek]
  • Nghĩa tiếng việt của baggage-check là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy biên nhận hành lý
Nghĩa tiếng việt của từ baggage-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baggage-man danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người khuân vác hành lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baggage-man
  • Phiên âm (nếu có): [bægidʤmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của baggage-man là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người khuân vác hành lý
Nghĩa tiếng việt của từ baggage-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baggage-master danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên (phụ trách việc nhận và gửi) hành lý (ở nhà ga). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baggage-master
  • Phiên âm (nếu có): [pbægidʤmɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của baggage-master là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên (phụ trách việc nhận và gửi) hành lý (ở nhà ga)
Nghĩa tiếng việt của từ baggage-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baggage-room danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng (để) hành lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baggage-room
  • Phiên âm (nếu có): [bægidʤrum]
  • Nghĩa tiếng việt của baggage-room là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng (để) hành lý
Nghĩa tiếng việt của từ baggage-tag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baggage-tag danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhãn (đề tên và địa chỉ của người có) hành lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baggage-tag
  • Phiên âm (nếu có): [bægidʤtæg]
  • Nghĩa tiếng việt của baggage-tag là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhãn (đề tên và địa chỉ của người có) hành lý
Nghĩa tiếng việt của từ bagger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baggerxem bag. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bagger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bagger là: xem bag
Nghĩa tiếng việt của từ baggie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baggie danh từ|- ê-ãcốt túi nhỏ|- bụng, dạ dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baggie
  • Phiên âm (nếu có): [bægi]
  • Nghĩa tiếng việt của baggie là: danh từ|- ê-ãcốt túi nhỏ|- bụng, dạ dày
Nghĩa tiếng việt của từ baggieness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baggieness danh từ|- sự rộng lùng thùng, sự phồng ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baggieness
  • Phiên âm (nếu có): [bæginis]
  • Nghĩa tiếng việt của baggieness là: danh từ|- sự rộng lùng thùng, sự phồng ra
Nghĩa tiếng việt của từ baggily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baggilyxem baggy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baggily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baggily là: xem baggy
Nghĩa tiếng việt của từ bagginess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bagginess danh từ|- sự rộng lùng thùng, sự phồng ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bagginess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bagginess là: danh từ|- sự rộng lùng thùng, sự phồng ra
Nghĩa tiếng việt của từ bagging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bagging danh từ|- vải may bao, vải may túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bagging
  • Phiên âm (nếu có): [bægiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của bagging là: danh từ|- vải may bao, vải may túi
Nghĩa tiếng việt của từ baggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baggy tính từ|- rộng lùng thùng, phồng ra (quần...; phì ra|=baggy cheeks|+ má phì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baggy
  • Phiên âm (nếu có): [bægl]
  • Nghĩa tiếng việt của baggy là: tính từ|- rộng lùng thùng, phồng ra (quần...; phì ra|=baggy cheeks|+ má phì
Nghĩa tiếng việt của từ bagman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bagman danh từ|- người đi chào hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bagman
  • Phiên âm (nếu có): [bægmən]
  • Nghĩa tiếng việt của bagman là: danh từ|- người đi chào hàng
Nghĩa tiếng việt của từ bagnio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bagnio danh từ|- nhà giam, nhà tù (ở phương đông)|- nhà thổ, nhà chứa|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà tắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bagnio
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:njou]
  • Nghĩa tiếng việt của bagnio là: danh từ|- nhà giam, nhà tù (ở phương đông)|- nhà thổ, nhà chứa|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà tắm
Nghĩa tiếng việt của từ bagpipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bagpipe danh từ|- kèn túi (của những người chăn cừu ở ê-ãcốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bagpipe
  • Phiên âm (nếu có): [bægpaip]
  • Nghĩa tiếng việt của bagpipe là: danh từ|- kèn túi (của những người chăn cừu ở ê-ãcốt)
Nghĩa tiếng việt của từ bagpiper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bagpiper danh từ|- người thổi kèn túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bagpiper
  • Phiên âm (nếu có): [bægpaipə]
  • Nghĩa tiếng việt của bagpiper là: danh từ|- người thổi kèn túi
Nghĩa tiếng việt của từ bagpipes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bagpipes danh từ|- kèn túi (của những người chăn cừu ở ê-ãcốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bagpipes
  • Phiên âm (nếu có): [bægpaip]
  • Nghĩa tiếng việt của bagpipes là: danh từ|- kèn túi (của những người chăn cừu ở ê-ãcốt)
Nghĩa tiếng việt của từ baguette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baguette danh từ|- đường đắp nhỏ; đường nẹp đường viền đỉnh; đường viền chân|- bánh mì que (nhỏ và dài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baguette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baguette là: danh từ|- đường đắp nhỏ; đường nẹp đường viền đỉnh; đường viền chân|- bánh mì que (nhỏ và dài)
Nghĩa tiếng việt của từ bah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bah thán từ|- ô hay!, chà!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bah
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của bah là: thán từ|- ô hay!, chà!
Nghĩa tiếng việt của từ bahadur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bahadur danh từ|- (thường) viết hoa ngài (ở ấn độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bahadur
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bahadur là: danh từ|- (thường) viết hoa ngài (ở ấn độ)
Nghĩa tiếng việt của từ baht là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baht danh từ|- số nhiều bahts, baht|- bạt (tiền thái lan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baht
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baht là: danh từ|- số nhiều bahts, baht|- bạt (tiền thái lan)
Nghĩa tiếng việt của từ bail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bail danh từ|- (pháp lý) tiền bảo lãnh|- người bảo lãnh|- cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh|- không ra hầu toà|- (pháp lý) trả tiền bảo lãnh cho người nào, đứng ra bảo lãnh cho ai|- xin nộp tiền bảo lãnh để được tạm tự do ở ngoài|- tạm được tự do ở ngoài sau khi đã đóng tiền bảo lãnh|- ra toà sau khi hết hạn bảo lãnh|* ngoại động từ|- to bail someone out đóng tiền bảo lãnh cho ai được tạm tự do ở ngoài|* động từ|- bail out tát (nước) trong thuyền ra bằng gàu|- (quân sự), (thông tục) nhảy dù khỏi máy bay|* danh từ|- vòng đỡ mui xe|- quai ấm|- (uc) giá đỡ đầu bò cái (khi vắt sữa)|* ngoại động từ|- to bail up giữ đầu (bò cái trên giá để vắt sữa)|- bắt giơ tay lên để cướp của|* nội động từ|- giơ tay lên|* danh từ|- gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa|- (sử học) hàng rào vây quanh; tường bao quanh sân lâu đài|- (sử học) sân lâu đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bail
  • Phiên âm (nếu có): [beil]
  • Nghĩa tiếng việt của bail là: danh từ|- (pháp lý) tiền bảo lãnh|- người bảo lãnh|- cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh|- không ra hầu toà|- (pháp lý) trả tiền bảo lãnh cho người nào, đứng ra bảo lãnh cho ai|- xin nộp tiền bảo lãnh để được tạm tự do ở ngoài|- tạm được tự do ở ngoài sau khi đã đóng tiền bảo lãnh|- ra toà sau khi hết hạn bảo lãnh|* ngoại động từ|- to bail someone out đóng tiền bảo lãnh cho ai được tạm tự do ở ngoài|* động từ|- bail out tát (nước) trong thuyền ra bằng gàu|- (quân sự), (thông tục) nhảy dù khỏi máy bay|* danh từ|- vòng đỡ mui xe|- quai ấm|- (uc) giá đỡ đầu bò cái (khi vắt sữa)|* ngoại động từ|- to bail up giữ đầu (bò cái trên giá để vắt sữa)|- bắt giơ tay lên để cướp của|* nội động từ|- giơ tay lên|* danh từ|- gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa|- (sử học) hàng rào vây quanh; tường bao quanh sân lâu đài|- (sử học) sân lâu đài
Nghĩa tiếng việt của từ bailable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bailable tính từ|- (pháp lý) có thể cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bailable
  • Phiên âm (nếu có): [beiləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của bailable là: tính từ|- (pháp lý) có thể cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh
Nghĩa tiếng việt của từ bailer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bailer danh từ|- gàu tát nước|- người tát nước thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bailer
  • Phiên âm (nếu có): [beilə]
  • Nghĩa tiếng việt của bailer là: danh từ|- gàu tát nước|- người tát nước thuyền
Nghĩa tiếng việt của từ bailey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bailey danh từ|- tường ngoài (lâu đài)|- sân trong (lâu đài)|- toà đại hình luân đôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bailey
  • Phiên âm (nếu có): [beili]
  • Nghĩa tiếng việt của bailey là: danh từ|- tường ngoài (lâu đài)|- sân trong (lâu đài)|- toà đại hình luân đôn
Nghĩa tiếng việt của từ bailiff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bailiff danh từ|- quan khâm sai (của vua anh ở một vùng)|- nhân viên chấp hành (ở toà án)|- người quản lý của địa chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bailiff
  • Phiên âm (nếu có): [beilif]
  • Nghĩa tiếng việt của bailiff là: danh từ|- quan khâm sai (của vua anh ở một vùng)|- nhân viên chấp hành (ở toà án)|- người quản lý của địa chủ
Nghĩa tiếng việt của từ bailiwick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bailiwick danh từ|- địa hạt (của) quan khâm sai; thẩm quyền (của) quan khâm sai|-(đùa cợt) phạm vi hoạt động (của ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bailiwick
  • Phiên âm (nếu có): [beiliwik]
  • Nghĩa tiếng việt của bailiwick là: danh từ|- địa hạt (của) quan khâm sai; thẩm quyền (của) quan khâm sai|-(đùa cợt) phạm vi hoạt động (của ai)
Nghĩa tiếng việt của từ baillee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baillee danh từ|- người nhận hàng hoá gửi để bảo quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baillee
  • Phiên âm (nếu có): [beili:]
  • Nghĩa tiếng việt của baillee là: danh từ|- người nhận hàng hoá gửi để bảo quản
Nghĩa tiếng việt của từ bailment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bailment danh từ|- sự ký gửi hàng hoá|- sự cho tạm tự do ở ngoài có bảo lãnh||@bailment|- (tech) ký thác, bảo lãnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bailment
  • Phiên âm (nếu có): [beilmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của bailment là: danh từ|- sự ký gửi hàng hoá|- sự cho tạm tự do ở ngoài có bảo lãnh||@bailment|- (tech) ký thác, bảo lãnh
Nghĩa tiếng việt của từ bailor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bailor danh từ|- người ký gửi hàng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bailor
  • Phiên âm (nếu có): [beilə]
  • Nghĩa tiếng việt của bailor là: danh từ|- người ký gửi hàng hoá
Nghĩa tiếng việt của từ bailout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bailout danh từ|- (kinh tế) sự cứu giúp ra khỏi những khó khăn về tài chính; sự cứu trợ tài chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bailout
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bailout là: danh từ|- (kinh tế) sự cứu giúp ra khỏi những khó khăn về tài chính; sự cứu trợ tài chính
Nghĩa tiếng việt của từ bailsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bailsman danh từ|- người đứng ra bảo lãnh (cho ai), người nộp tiền bảo lãnh (cho ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bailsman
  • Phiên âm (nếu có): [beilzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của bailsman là: danh từ|- người đứng ra bảo lãnh (cho ai), người nộp tiền bảo lãnh (cho ai)
Nghĩa tiếng việt của từ bain-marie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bain-marie danh từ|- sự đun cách thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bain-marie
  • Phiên âm (nếu có): [,bæɳməri:]
  • Nghĩa tiếng việt của bain-marie là: danh từ|- sự đun cách thuỷ
Nghĩa tiếng việt của từ bairn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bairn danh từ|- (ê-cốt) đứa bé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bairn
  • Phiên âm (nếu có): [beən]
  • Nghĩa tiếng việt của bairn là: danh từ|- (ê-cốt) đứa bé
Nghĩa tiếng việt của từ bait là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bait danh từ|- (như) bate|* danh từ|- mồi, bả ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=live bait|+ mồi sống (bằng cả con...)|- sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi|* ngoại động từ|- mắc mồi (vào lưỡi câu hay vào bẫy)|- cho (ngựa...) ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường|- cho chó trêu chọc (những con thú đã bị xích lại); trêu chọc (những con thú đã bị xích lại)|- trêu chọc, quấy nhiễu|* nội động từ|- dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bait
  • Phiên âm (nếu có): [beit]
  • Nghĩa tiếng việt của bait là: danh từ|- (như) bate|* danh từ|- mồi, bả ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=live bait|+ mồi sống (bằng cả con...)|- sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi|* ngoại động từ|- mắc mồi (vào lưỡi câu hay vào bẫy)|- cho (ngựa...) ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường|- cho chó trêu chọc (những con thú đã bị xích lại); trêu chọc (những con thú đã bị xích lại)|- trêu chọc, quấy nhiễu|* nội động từ|- dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi
Nghĩa tiếng việt của từ baiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baiterxem bait. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baiter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baiter là: xem bait
Nghĩa tiếng việt của từ baiting place là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baiting place danh từ|- quán trọ dọc đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baiting place
  • Phiên âm (nếu có): [beitiɳpleis]
  • Nghĩa tiếng việt của baiting place là: danh từ|- quán trọ dọc đường
Nghĩa tiếng việt của từ baize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baize danh từ|- vải len tuyết dài (để bọc bàn ghế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baize
  • Phiên âm (nếu có): [beiz]
  • Nghĩa tiếng việt của baize là: danh từ|- vải len tuyết dài (để bọc bàn ghế)
Nghĩa tiếng việt của từ bake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bake động từ|- bỏ lò, nướng bằng lò|- nung|=to bake bricks|+ nung gạch|- làm rám (da mặt, quả cây) (mặt trời); bị rám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bake
  • Phiên âm (nếu có): [beik]
  • Nghĩa tiếng việt của bake là: động từ|- bỏ lò, nướng bằng lò|- nung|=to bake bricks|+ nung gạch|- làm rám (da mặt, quả cây) (mặt trời); bị rám
Nghĩa tiếng việt của từ bakehouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bakehouse danh từ|- lò bánh mì|- lò làm đường miếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bakehouse
  • Phiên âm (nếu có): [beikhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của bakehouse là: danh từ|- lò bánh mì|- lò làm đường miếng
Nghĩa tiếng việt của từ bakelite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bakelite danh từ|- bakêlit nhựa tổng hợp||@bakelite|- (tech) bakêlit (nhựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bakelite
  • Phiên âm (nếu có): [beikəlait]
  • Nghĩa tiếng việt của bakelite là: danh từ|- bakêlit nhựa tổng hợp||@bakelite|- (tech) bakêlit (nhựa)
Nghĩa tiếng việt của từ bakelized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bakelized(tech) được tẩm bakêlit (nhựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bakelized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bakelized là: (tech) được tẩm bakêlit (nhựa)
Nghĩa tiếng việt của từ baker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baker danh từ|- người làm bánh mì|- người bán bánh mì|- (xem) dozen|- nào, cả hai bên cố gắng lên nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baker
  • Phiên âm (nếu có): [beikə]
  • Nghĩa tiếng việt của baker là: danh từ|- người làm bánh mì|- người bán bánh mì|- (xem) dozen|- nào, cả hai bên cố gắng lên nào
Nghĩa tiếng việt của từ baker-legged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baker-legged tính từ|- có chân vòng kiềng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baker-legged
  • Phiên âm (nếu có): [beikəlegd]
  • Nghĩa tiếng việt của baker-legged là: tính từ|- có chân vòng kiềng
Nghĩa tiếng việt của từ bakery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bakery danh từ|- lò bánh mì|- hiệu bánh mì|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nướng bánh mì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bakery
  • Phiên âm (nếu có): [beikəri]
  • Nghĩa tiếng việt của bakery là: danh từ|- lò bánh mì|- hiệu bánh mì|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nướng bánh mì
Nghĩa tiếng việt của từ bakestone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bakestone danh từ|- cái lót bánh mì (trong lò). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bakestone
  • Phiên âm (nếu có): [beikstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của bakestone là: danh từ|- cái lót bánh mì (trong lò)
Nghĩa tiếng việt của từ baking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baking danh từ|- sự nướng (bánh...)|- sự nung (gạch...)|- mẻ (bánh, gạch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baking
  • Phiên âm (nếu có): [beikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của baking là: danh từ|- sự nướng (bánh...)|- sự nung (gạch...)|- mẻ (bánh, gạch...)
Nghĩa tiếng việt của từ baking-hot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baking-hot tính từ|- rất nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baking-hot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baking-hot là: tính từ|- rất nóng
Nghĩa tiếng việt của từ baking-powder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baking-powder danh từ|- bột nở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baking-powder
  • Phiên âm (nếu có): [beikiɳ,paudə]
  • Nghĩa tiếng việt của baking-powder là: danh từ|- bột nở
Nghĩa tiếng việt của từ baksheesh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baksheesh danh từ|- (ở vùng trung đông) tiền làm quà hoặc để giúp người nghèo khó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baksheesh
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baksheesh là: danh từ|- (ở vùng trung đông) tiền làm quà hoặc để giúp người nghèo khó
Nghĩa tiếng việt của từ balaam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balaam danh từ|- người đoán láo|- đồng minh không tin cậy được|- bài dự trữ để lấp chỗ trống (báo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balaam
  • Phiên âm (nếu có): [beilæm]
  • Nghĩa tiếng việt của balaam là: danh từ|- người đoán láo|- đồng minh không tin cậy được|- bài dự trữ để lấp chỗ trống (báo)
Nghĩa tiếng việt của từ balaclava là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balaclava danh từ|- loại mũ khít đầu và cổ, chỉ để hở mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balaclava
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balaclava là: danh từ|- loại mũ khít đầu và cổ, chỉ để hở mặt
Nghĩa tiếng việt của từ balalaika là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balalaika danh từ|- (âm nhạc) đàn balalaica. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balalaika
  • Phiên âm (nếu có): [,bæləlaikə]
  • Nghĩa tiếng việt của balalaika là: danh từ|- (âm nhạc) đàn balalaica
Nghĩa tiếng việt của từ balance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balance danh từ|- cái cân|=precision balance|+ cân chính xác, cân tiểu ly|=analytical balance|+ cân phân tích|- sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân|=balance of forces|+ cán cân lực lượng|=balance of power|+ (chính trị) chính sách giữ thăng bằng cán cân lực lượng giữa các nước|=to keep ones balance|+ giữ thăng bằng; (nghĩa bóng) bình tĩnh|=to lose ones balance|+ mất thăng bằng; (nghĩa bóng) mất bình tĩnh, rối trí|=to be off ones balance|+ ngã (vì mất thăng bằng); bối rối|- sự cân nhắc kỹ|=on balance|+ sau khi cân nhắc kỹ|- sự thăng trầm của số mệnh|- (balance) (thiên văn học) cung thiên bình, toà thiên bình|- đối trọng|- quả lắc (đồng hồ)|- (thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán|=to strikle a balance|+ làm bản quyết toán|- sai ngạch; số còn lại, số dư|=balance in hand|+ sai ngạch thừa|=balance due|+ sai ngạch thiếu|- (nghệ thuật) sự cân xứng|- do dự, lưỡng lự|- ở vào tình trạng (nguy ngập)|- anh ta ở vào thế có lợi|- cầm cân nảy mực|- (xem) turn|* ngoại động từ|- làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng|- làm cho cân xứng|- cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp)|- (thương nghiệp) quyết toán|=to balance the accounts|+ quyết toán các khoản chi thu|* nội động từ|- do dự, lưỡng lự|=to balance a long time before coming to a decision|+ do dự lâu trước khi quyết định|- cân nhau, cân xứng|=the penalty does not balance with the offence|+ hình phạt không cân xứng với tội lỗi|- (thương nghiệp) cân bằng|=the accounts dont balance|+ sổ sách không cân bằng||@balance|- (tech) cân bằng, thăng bằng; cái cân||@balance|- cái cân; sự cân bằng; quả lắc đồng hồ; đối trọng: (toán kinh tế)cán cân thanh toán|- dynamic b. cân động lực|- spring b. cân lò xo|- static b. cân tĩnh học|- torsion b (vật lí) cân xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balance
  • Phiên âm (nếu có): [bæləns]
  • Nghĩa tiếng việt của balance là: danh từ|- cái cân|=precision balance|+ cân chính xác, cân tiểu ly|=analytical balance|+ cân phân tích|- sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân|=balance of forces|+ cán cân lực lượng|=balance of power|+ (chính trị) chính sách giữ thăng bằng cán cân lực lượng giữa các nước|=to keep ones balance|+ giữ thăng bằng; (nghĩa bóng) bình tĩnh|=to lose ones balance|+ mất thăng bằng; (nghĩa bóng) mất bình tĩnh, rối trí|=to be off ones balance|+ ngã (vì mất thăng bằng); bối rối|- sự cân nhắc kỹ|=on balance|+ sau khi cân nhắc kỹ|- sự thăng trầm của số mệnh|- (balance) (thiên văn học) cung thiên bình, toà thiên bình|- đối trọng|- quả lắc (đồng hồ)|- (thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán|=to strikle a balance|+ làm bản quyết toán|- sai ngạch; số còn lại, số dư|=balance in hand|+ sai ngạch thừa|=balance due|+ sai ngạch thiếu|- (nghệ thuật) sự cân xứng|- do dự, lưỡng lự|- ở vào tình trạng (nguy ngập)|- anh ta ở vào thế có lợi|- cầm cân nảy mực|- (xem) turn|* ngoại động từ|- làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng|- làm cho cân xứng|- cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp)|- (thương nghiệp) quyết toán|=to balance the accounts|+ quyết toán các khoản chi thu|* nội động từ|- do dự, lưỡng lự|=to balance a long time before coming to a decision|+ do dự lâu trước khi quyết định|- cân nhau, cân xứng|=the penalty does not balance with the offence|+ hình phạt không cân xứng với tội lỗi|- (thương nghiệp) cân bằng|=the accounts dont balance|+ sổ sách không cân bằng||@balance|- (tech) cân bằng, thăng bằng; cái cân||@balance|- cái cân; sự cân bằng; quả lắc đồng hồ; đối trọng: (toán kinh tế)cán cân thanh toán|- dynamic b. cân động lực|- spring b. cân lò xo|- static b. cân tĩnh học|- torsion b (vật lí) cân xoắn
Nghĩa tiếng việt của từ balance control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balance control(tech) điều chỉnh cân bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balance control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balance control là: (tech) điều chỉnh cân bằng
Nghĩa tiếng việt của từ balance of payment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balance of payment(econ) cán cân thanh toán.|+ cụm thuật ngữ này được sử dụng với hơn một nghĩa, hai cách diễn giải phổ biến nhất là: cán cân thanh toán thị trường và cán cân thanh toán kế toán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balance of payment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balance of payment là: (econ) cán cân thanh toán.|+ cụm thuật ngữ này được sử dụng với hơn một nghĩa, hai cách diễn giải phổ biến nhất là: cán cân thanh toán thị trường và cán cân thanh toán kế toán.
Nghĩa tiếng việt của từ balance of trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balance of trade(econ) cán cân thương mại.|+ thường chỉ cán cân mậu dịch hữu hình, đó là buôn bán hàng hoá trong một giai đoạn nhất định. trên thực tế cán cân mậu dịch chỉ là một yếu tố, các yếu tố khác là vô hình trong cán cân thanh toán vãng lai mà nó chỉ là một phần của toàn bộ cán cân thanh toán của một nước.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balance of trade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balance of trade là: (econ) cán cân thương mại.|+ thường chỉ cán cân mậu dịch hữu hình, đó là buôn bán hàng hoá trong một giai đoạn nhất định. trên thực tế cán cân mậu dịch chỉ là một yếu tố, các yếu tố khác là vô hình trong cán cân thanh toán vãng lai mà nó chỉ là một phần của toàn bộ cán cân thanh toán của một nước.
Nghĩa tiếng việt của từ balance of trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balance of tradecán cân thương mại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balance of trade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balance of trade là: cán cân thương mại
Nghĩa tiếng việt của từ balance principle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balance principle(econ) nguyên lý cân đối.|+ một phương pháp cơ bản của kế hoạch xô viết đó là kế toán sổ kép bằng giá cả hay vật chất.mục đích của cân đối là đảm bảo sự đồng bộ trong các kế hoạch. các cân đối này ít phức tạp hơn trong bảng cân đối liên ngành thực hiện vai trò tương tự trong lập kế kế hoạch. về nghĩa riêng xem materials balance principle.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balance principle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balance principle là: (econ) nguyên lý cân đối.|+ một phương pháp cơ bản của kế hoạch xô viết đó là kế toán sổ kép bằng giá cả hay vật chất.mục đích của cân đối là đảm bảo sự đồng bộ trong các kế hoạch. các cân đối này ít phức tạp hơn trong bảng cân đối liên ngành thực hiện vai trò tương tự trong lập kế kế hoạch. về nghĩa riêng xem materials balance principle.
Nghĩa tiếng việt của từ balance sheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balance sheet(econ) bảng cân đối tài sản.|+ một bảng báo cáo tài sản của một thương nhân hoặc một công ty vào một ngày nhất định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balance sheet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balance sheet là: (econ) bảng cân đối tài sản.|+ một bảng báo cáo tài sản của một thương nhân hoặc một công ty vào một ngày nhất định.
Nghĩa tiếng việt của từ balance sheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balance sheetbảng tổng kết tài sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balance sheet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balance sheet là: bảng tổng kết tài sản
Nghĩa tiếng việt của từ balance-beam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balance-beam danh từ|- đòn cân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balance-beam
  • Phiên âm (nếu có): [bælənsbi:m]
  • Nghĩa tiếng việt của balance-beam là: danh từ|- đòn cân
Nghĩa tiếng việt của từ balance-sheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balance-sheet danh từ|- (thương nghiệp) tờ quyết toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balance-sheet
  • Phiên âm (nếu có): [bælənsʃi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của balance-sheet là: danh từ|- (thương nghiệp) tờ quyết toán
Nghĩa tiếng việt của từ balance-weight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balance-weight danh từ|- đối trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balance-weight
  • Phiên âm (nếu có): [bælənsweit]
  • Nghĩa tiếng việt của balance-weight là: danh từ|- đối trọng
Nghĩa tiếng việt của từ balance-wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balance-wheel danh từ|- con lắc (đồng hồ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balance-wheel
  • Phiên âm (nếu có): [bælənswi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của balance-wheel là: danh từ|- con lắc (đồng hồ)
Nghĩa tiếng việt của từ balanced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balanced(tech) được cân bằng||@balanced|- được cân bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balanced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balanced là: (tech) được cân bằng||@balanced|- được cân bằng
Nghĩa tiếng việt của từ balanced (gdp) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balanced (gdp)(econ) (gdp) được cân đối.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balanced (gdp)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balanced (gdp) là: (econ) (gdp) được cân đối.
Nghĩa tiếng việt của từ balanced budget là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balanced budget(econ) ngân sách cân đối.|+ thu nhập hiện tại đúng bằng chi tiêu hiện tại của chính phủ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balanced budget
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balanced budget là: (econ) ngân sách cân đối.|+ thu nhập hiện tại đúng bằng chi tiêu hiện tại của chính phủ.
Nghĩa tiếng việt của từ balanced economic development là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balanced economic development(econ) phát triển kinh tế cân đối.|+ quan niệm cho rằng tất cả các thành phần của nền kinh tế nên được phát triển một cách đồng thời để đạt được một dạng phát triển cân đối. xem balanced growth, big push.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balanced economic development
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balanced economic development là: (econ) phát triển kinh tế cân đối.|+ quan niệm cho rằng tất cả các thành phần của nền kinh tế nên được phát triển một cách đồng thời để đạt được một dạng phát triển cân đối. xem balanced growth, big push.
Nghĩa tiếng việt của từ balanced equilibrium (gdp) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balanced equilibrium (gdp)(econ) (gdp) cân bằng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balanced equilibrium (gdp)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balanced equilibrium (gdp) là: (econ) (gdp) cân bằng.
Nghĩa tiếng việt của từ balanced gdp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balanced gdp(econ) gdp được cân đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balanced gdp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balanced gdp là: (econ) gdp được cân đối
Nghĩa tiếng việt của từ balanced growth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balanced growth(econ) tăng trưởng cân đối.|+ trong học thuyết tăng trưởng, điều kiện năng động của nền kinh tế trong đó tất cả các biến thực tế tăng lên liên tục cùng một tỷ lệ (có thể bằng 0, hay âm). xem staedy growth.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balanced growth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balanced growth là: (econ) tăng trưởng cân đối.|+ trong học thuyết tăng trưởng, điều kiện năng động của nền kinh tế trong đó tất cả các biến thực tế tăng lên liên tục cùng một tỷ lệ (có thể bằng 0, hay âm). xem staedy growth.
Nghĩa tiếng việt của từ balanced load là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balanced load(tech) tải cân bằng, tải đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balanced load
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balanced load là: (tech) tải cân bằng, tải đối xứng
Nghĩa tiếng việt của từ balanced state là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balanced state(tech) trạng thái cân bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balanced state
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balanced state là: (tech) trạng thái cân bằng
Nghĩa tiếng việt của từ balanced-budget multiplier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balanced-budget multiplier(econ) số nhân ngân sách cân đối.|+ tỷ số biến động thu nhập của thu nhập thực tế so với biến động chi tiêu chính phủ khi chi tiêu của chính phủ thu từ thuế thay đổi một lượng bằng nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balanced-budget multiplier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balanced-budget multiplier là: (econ) số nhân ngân sách cân đối.|+ tỷ số biến động thu nhập của thu nhập thực tế so với biến động chi tiêu chính phủ khi chi tiêu của chính phủ thu từ thuế thay đổi một lượng bằng nhau.
Nghĩa tiếng việt của từ balancer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balancer danh từ|- con lắc|- người làm xiếc trên dây||@balancer|- (tech) bộ cân bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balancer
  • Phiên âm (nếu có): [bælənse]
  • Nghĩa tiếng việt của balancer là: danh từ|- con lắc|- người làm xiếc trên dây||@balancer|- (tech) bộ cân bằng
Nghĩa tiếng việt của từ balancing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balancing(tech) làm cân bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balancing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balancing là: (tech) làm cân bằng
Nghĩa tiếng việt của từ balancing weight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balancing weight(tech) trọng lượng cân bằng, đối trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balancing weight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balancing weight là: (tech) trọng lượng cân bằng, đối trọng
Nghĩa tiếng việt của từ balanitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balanitis danh từ|- (y học) chứng viêm quy đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balanitis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balanitis là: danh từ|- (y học) chứng viêm quy đầu
Nghĩa tiếng việt của từ balante là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balante danh từ|- số nhiều balantes|- người balantơ (da đen ở xênêgal và angola)|- tiếng balantơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balante
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balante là: danh từ|- số nhiều balantes|- người balantơ (da đen ở xênêgal và angola)|- tiếng balantơ
Nghĩa tiếng việt của từ balas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balas danh từ|- (khoáng chất) xpinen đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balas
  • Phiên âm (nếu có): [bæləs]
  • Nghĩa tiếng việt của balas là: danh từ|- (khoáng chất) xpinen đỏ
Nghĩa tiếng việt của từ balata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balata danh từ|- balata (nhựa lấy ở cây dùng làm chất cáh điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balata
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balata là: danh từ|- balata (nhựa lấy ở cây dùng làm chất cáh điện)
Nghĩa tiếng việt của từ balayage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balayagesự quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balayage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balayage là: sự quyết
Nghĩa tiếng việt của từ balboa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balboa danh từ|- đồng banboa (tiền pa-na-ma). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balboa
  • Phiên âm (nếu có): [bælbouə]
  • Nghĩa tiếng việt của balboa là: danh từ|- đồng banboa (tiền pa-na-ma)
Nghĩa tiếng việt của từ balbriggan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balbriggan danh từ|- vải bông dùng may quần áo lót hoặc quần áo dệt kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balbriggan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balbriggan là: danh từ|- vải bông dùng may quần áo lót hoặc quần áo dệt kim
Nghĩa tiếng việt của từ balcony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balcony danh từ|- bao lơn|- ban công (trong nhà hát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balcony
  • Phiên âm (nếu có): [bælkəni]
  • Nghĩa tiếng việt của balcony là: danh từ|- bao lơn|- ban công (trong nhà hát)
Nghĩa tiếng việt của từ bald là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bald tính từ|- hói (đầu)|- trọc trụi|=bald hill|+ đồi trọc|=bald tree|+ cây trụi lá|=bald bird|+ chim trụi lông|- không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm)|- nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)|- có lang trắng ở mặt (ngựa)|- đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bald
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của bald là: tính từ|- hói (đầu)|- trọc trụi|=bald hill|+ đồi trọc|=bald tree|+ cây trụi lá|=bald bird|+ chim trụi lông|- không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm)|- nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)|- có lang trắng ở mặt (ngựa)|- đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa
Nghĩa tiếng việt của từ bald cypress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bald cypress danh từ|- (thực vật học) cây bụt mọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bald cypress
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:ldsaipris]
  • Nghĩa tiếng việt của bald cypress là: danh từ|- (thực vật học) cây bụt mọc
Nghĩa tiếng việt của từ bald eagle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bald eagle danh từ|- đại bàng trắng tượng trưng cho nước mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bald eagle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bald eagle là: danh từ|- đại bàng trắng tượng trưng cho nước mỹ
Nghĩa tiếng việt của từ bald-coot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bald-coot danh từ|- (động vật học) chim sâm cầm|- (âm nhạc) người hói đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bald-coot
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:ldku:t]
  • Nghĩa tiếng việt của bald-coot là: danh từ|- (động vật học) chim sâm cầm|- (âm nhạc) người hói đầu
Nghĩa tiếng việt của từ bald-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bald-head #-pate) |/bɔ:ldpeit/|* danh từ|- người hói đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bald-head
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:ldhəd]
  • Nghĩa tiếng việt của bald-head là: #-pate) |/bɔ:ldpeit/|* danh từ|- người hói đầu
Nghĩa tiếng việt của từ bald-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bald-headed tính từ|- hói đầu|- có vết lang trắng ở mặt (ngựa...)|- nhắm mắt làm liều việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bald-headed
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:ldhedid]
  • Nghĩa tiếng việt của bald-headed là: tính từ|- hói đầu|- có vết lang trắng ở mặt (ngựa...)|- nhắm mắt làm liều việc gì
Nghĩa tiếng việt của từ bald-pate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bald-pate #-pate) |/bɔ:ldpeit/|* danh từ|- người hói đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bald-pate
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:ldhəd]
  • Nghĩa tiếng việt của bald-pate là: #-pate) |/bɔ:ldpeit/|* danh từ|- người hói đầu
Nghĩa tiếng việt của từ baldachin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baldachin danh từ|- màn treo, trướng (trên bàn thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baldachin
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:ldəkin]
  • Nghĩa tiếng việt của baldachin là: danh từ|- màn treo, trướng (trên bàn thờ)
Nghĩa tiếng việt của từ baldaquin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baldaquin danh từ|- màn treo, trướng (trên bàn thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baldaquin
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:ldəkin]
  • Nghĩa tiếng việt của baldaquin là: danh từ|- màn treo, trướng (trên bàn thờ)
Nghĩa tiếng việt của từ balderdash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balderdash danh từ|- lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu; lời nói bậy bạ nhảm nhí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balderdash
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:ldədæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của balderdash là: danh từ|- lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu; lời nói bậy bạ nhảm nhí
Nghĩa tiếng việt của từ baldicoot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baldicoot danh từ|- (động vật học) chim sâm cầm|- (âm nhạc) người hói đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baldicoot
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:ldku:t]
  • Nghĩa tiếng việt của baldicoot là: danh từ|- (động vật học) chim sâm cầm|- (âm nhạc) người hói đầu
Nghĩa tiếng việt của từ baldie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baldie danh từ|- (thông tục) người hói đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baldie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baldie là: danh từ|- (thông tục) người hói đầu
Nghĩa tiếng việt của từ balding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balding tính từ|- bắt đầu hói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balding
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:ldiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của balding là: tính từ|- bắt đầu hói
Nghĩa tiếng việt của từ baldly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baldly phó từ|- không màu mè, không che đậy|=to put it baldly; to speak baldly|+ nói không che đậy, nói thẳng ra, nói trắng ra|- nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baldly
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:ldli]
  • Nghĩa tiếng việt của baldly là: phó từ|- không màu mè, không che đậy|=to put it baldly; to speak baldly|+ nói không che đậy, nói thẳng ra, nói trắng ra|- nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)
Nghĩa tiếng việt của từ baldness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baldness danh từ|- tình trạng hói đầu; (y học) chứng rụng tóc|- tình trạng trọc lóc; tình trạng trơ trụi cây vối, đồi...)|- sự nghèo nàn, sự khô khan, sự tẻ (văn chương...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baldness
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:ldnis]
  • Nghĩa tiếng việt của baldness là: danh từ|- tình trạng hói đầu; (y học) chứng rụng tóc|- tình trạng trọc lóc; tình trạng trơ trụi cây vối, đồi...)|- sự nghèo nàn, sự khô khan, sự tẻ (văn chương...)
Nghĩa tiếng việt của từ baldric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baldric danh từ|- dây gươm chéo qua vai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baldric
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:ldrik]
  • Nghĩa tiếng việt của baldric là: danh từ|- dây gươm chéo qua vai
Nghĩa tiếng việt của từ bale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bale danh từ|- kiện (hàng...)|=a bale of cotton|+ kiện bông|* ngoại động từ|- đóng thành kiện|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tai hoạ, thảm hoạ|- nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn|* động từ|- (như) bail. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bale
  • Phiên âm (nếu có): [beil]
  • Nghĩa tiếng việt của bale là: danh từ|- kiện (hàng...)|=a bale of cotton|+ kiện bông|* ngoại động từ|- đóng thành kiện|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tai hoạ, thảm hoạ|- nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn|* động từ|- (như) bail
Nghĩa tiếng việt của từ bale-fire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bale-fire danh từ|- lửa hiệu|- đám lửa lớn đốt giữa trời (lửa trại, liên hoan...)|- giàn lửa hoả táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bale-fire
  • Phiên âm (nếu có): [beil,faiə]
  • Nghĩa tiếng việt của bale-fire là: danh từ|- lửa hiệu|- đám lửa lớn đốt giữa trời (lửa trại, liên hoan...)|- giàn lửa hoả táng
Nghĩa tiếng việt của từ baleen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baleen danh từ|- tấm sừng hàm (ở cá voi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baleen
  • Phiên âm (nếu có): [bəli:n]
  • Nghĩa tiếng việt của baleen là: danh từ|- tấm sừng hàm (ở cá voi)
Nghĩa tiếng việt của từ baleful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baleful tính từ|- (thơ ca) tai hoạ, xấu, rủi, không may, gở|- ác|=a baleful look|+ cái nhìn ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baleful
  • Phiên âm (nếu có): [beilful]
  • Nghĩa tiếng việt của baleful là: tính từ|- (thơ ca) tai hoạ, xấu, rủi, không may, gở|- ác|=a baleful look|+ cái nhìn ác
Nghĩa tiếng việt của từ balefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balefully phó từ|- độc địa, tai hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balefully là: phó từ|- độc địa, tai hại
Nghĩa tiếng việt của từ balefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balefulnessxem baleful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balefulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balefulness là: xem baleful
Nghĩa tiếng việt của từ baler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balerxem bale. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baler là: xem bale
Nghĩa tiếng việt của từ balk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balk danh từ|- vật chướng ngại; sự cản trở|- dải đất chừa ra không cày|- xà nhà|- bỏ lỡ mất, cơ hội tốt|* ngoại động từ|- làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở|=to balk someones plans|+ làm hỏng kế hoạch của ai|- bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...)|- sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...)|- chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn)|- làm cho nản chí|- làm cho giật mình|* nội động từ|- dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa)|- chùn lại, lùi lại, do dự|=to balk at a dificult|+ chùn bước trước khó khăn;|=to balk at the work|+ ngần ngại trước công việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balk
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của balk là: danh từ|- vật chướng ngại; sự cản trở|- dải đất chừa ra không cày|- xà nhà|- bỏ lỡ mất, cơ hội tốt|* ngoại động từ|- làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở|=to balk someones plans|+ làm hỏng kế hoạch của ai|- bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...)|- sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...)|- chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn)|- làm cho nản chí|- làm cho giật mình|* nội động từ|- dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa)|- chùn lại, lùi lại, do dự|=to balk at a dificult|+ chùn bước trước khó khăn;|=to balk at the work|+ ngần ngại trước công việc
Nghĩa tiếng việt của từ balkanization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balkanization danh từ|- sự phân chia đất nước thành nhiều vùng thù địch lẫn nhau (để dễ cai trị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balkanization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balkanization là: danh từ|- sự phân chia đất nước thành nhiều vùng thù địch lẫn nhau (để dễ cai trị)
Nghĩa tiếng việt của từ balkanize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balkanize ngoại động từ|- phân chia (một đất nước) thành nhiều vùng thù địch lẫn nhau (để dễ cai trị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balkanize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balkanize là: ngoại động từ|- phân chia (một đất nước) thành nhiều vùng thù địch lẫn nhau (để dễ cai trị)
Nghĩa tiếng việt của từ balker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balkerxem balk. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balker là: xem balk
Nghĩa tiếng việt của từ balky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balky tính từ|- bướng bỉnh (động vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balky
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balky là: tính từ|- bướng bỉnh (động vật)
Nghĩa tiếng việt của từ ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ball danh từ|- buổi khiêu vũ|=to give a ball|+ mở một buổi khiêu vũ|=to open the ball|+ khai mạc buổi khiêu vũ; (nghĩa bóng) bắt đầu công việc|* danh từ|- quả cầu, hình cầu|- quả bóng, quả ban|- đạn|- cuộn, búi (len, chỉ...)|- viên (thuốc thú y...)|- (kỹ thuật) chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí; chuyện vô lý|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hình phạt xích hòn sắt vào chân (tù khổ sai)|- số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh|- người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đời|- cầu mắt, nhãn cầu|- xương bánh chè|- đến lượt anh, đến phiên anh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực|- không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên|- gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ|- góp phần làm cho (câu chuyện) không bị gián đoạn|- tiếp tục làm (việc gì) không dừng lại|- phá rối, làm hỏng việc gì|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh|- thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích|* động từ|- cuộn lại (len, chỉ...)|- đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu|=that horse is not lame but balled|+ con ngựa này không què nhưng bị đất sét (tuyết...) đóng cục ở chân không chạy được|- bối rối, lúng túng||@ball|- quả bóng, quả cầu, hình cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ball
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của ball là: danh từ|- buổi khiêu vũ|=to give a ball|+ mở một buổi khiêu vũ|=to open the ball|+ khai mạc buổi khiêu vũ; (nghĩa bóng) bắt đầu công việc|* danh từ|- quả cầu, hình cầu|- quả bóng, quả ban|- đạn|- cuộn, búi (len, chỉ...)|- viên (thuốc thú y...)|- (kỹ thuật) chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí; chuyện vô lý|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hình phạt xích hòn sắt vào chân (tù khổ sai)|- số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh|- người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đời|- cầu mắt, nhãn cầu|- xương bánh chè|- đến lượt anh, đến phiên anh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực|- không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên|- gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ|- góp phần làm cho (câu chuyện) không bị gián đoạn|- tiếp tục làm (việc gì) không dừng lại|- phá rối, làm hỏng việc gì|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh|- thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích|* động từ|- cuộn lại (len, chỉ...)|- đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu|=that horse is not lame but balled|+ con ngựa này không què nhưng bị đất sét (tuyết...) đóng cục ở chân không chạy được|- bối rối, lúng túng||@ball|- quả bóng, quả cầu, hình cầu
Nghĩa tiếng việt của từ ball and socket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ball and socket(kỹ thuật) bản lề hình cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ball and socket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ball and socket là: (kỹ thuật) bản lề hình cầu
Nghĩa tiếng việt của từ ball game là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ball game danh từ|- bất cứ trò chơi nào dùng đến bóng|- tình thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ball game
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ball game là: danh từ|- bất cứ trò chơi nào dùng đến bóng|- tình thế
Nghĩa tiếng việt của từ ball point mouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ball point mouse(tech) con chuột điểm cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ball point mouse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ball point mouse là: (tech) con chuột điểm cầu
Nghĩa tiếng việt của từ ball printer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ball printer(tech) máy in trái cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ball printer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ball printer là: (tech) máy in trái cầu
Nghĩa tiếng việt của từ ball-bearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ball-bearing danh từ|- (kỹ thuật) ổ bi||@ball-bearing|- ổ bi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ball-bearing
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:lbeəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ball-bearing là: danh từ|- (kỹ thuật) ổ bi||@ball-bearing|- ổ bi
Nghĩa tiếng việt của từ ball-cartridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ball-cartridge danh từ|- (quân sự) vỏ đạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ball-cartridge
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:lkɑ:tridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của ball-cartridge là: danh từ|- (quân sự) vỏ đạn
Nghĩa tiếng việt của từ ball-cock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ball-cock danh từ|- vòi nước có phao để hãm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ball-cock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ball-cock là: danh từ|- vòi nước có phao để hãm
Nghĩa tiếng việt của từ ball-point pen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ball-point pen danh từ|- bút bi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ball-point pen
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:lpɔintpen]
  • Nghĩa tiếng việt của ball-point pen là: danh từ|- bút bi
Nghĩa tiếng việt của từ ball-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ball-proof tính từ|- đạn bắn không thủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ball-proof
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:lpru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của ball-proof là: tính từ|- đạn bắn không thủng
Nghĩa tiếng việt của từ ball-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ball-room danh từ|- phòng khiêu vũ, phòng nhảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ball-room
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:lrum]
  • Nghĩa tiếng việt của ball-room là: danh từ|- phòng khiêu vũ, phòng nhảy
Nghĩa tiếng việt của từ ballad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ballad danh từ|- khúc balat, bài ca balat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ballad
  • Phiên âm (nếu có): [bæləd]
  • Nghĩa tiếng việt của ballad là: danh từ|- khúc balat, bài ca balat
Nghĩa tiếng việt của từ ballad-monger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ballad-monger danh từ|- người soạn khúc balat|- người bán bài ca balat|- người đặt vè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ballad-monger
  • Phiên âm (nếu có): [bæləd,mʌɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của ballad-monger là: danh từ|- người soạn khúc balat|- người bán bài ca balat|- người đặt vè
Nghĩa tiếng việt của từ ballade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ballade danh từ|- thơ balat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ballade
  • Phiên âm (nếu có): [bælɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của ballade là: danh từ|- thơ balat
Nghĩa tiếng việt của từ balladic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balladicxem ballad. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balladic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balladic là: xem ballad
Nghĩa tiếng việt của từ ballast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ballast danh từ|- bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng)|=ship in ballast|+ tàu chỉ có bì, tàu không chở hàng|- đá balat|- sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn|=to have no ballast|+ không chắc chắn, không chín chắn|=to lose ones ballast|+ mất bình tĩnh|* ngoại động từ|- bỏ bì (xuống tàu cho thăng bằng khi không có hàng)|- rải đá balat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ballast
  • Phiên âm (nếu có): [bæləst]
  • Nghĩa tiếng việt của ballast là: danh từ|- bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng)|=ship in ballast|+ tàu chỉ có bì, tàu không chở hàng|- đá balat|- sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn|=to have no ballast|+ không chắc chắn, không chín chắn|=to lose ones ballast|+ mất bình tĩnh|* ngoại động từ|- bỏ bì (xuống tàu cho thăng bằng khi không có hàng)|- rải đá balat
Nghĩa tiếng việt của từ ballast resistor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ballast resistor(tech) cái điện trở ổn dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ballast resistor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ballast resistor là: (tech) cái điện trở ổn dòng
Nghĩa tiếng việt của từ ballastron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ballastron(tech) barête (ống ổn dòng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ballastron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ballastron là: (tech) barête (ống ổn dòng)
Nghĩa tiếng việt của từ ballboy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ballboy danh từ|- trẻ con nhặt bóng cho người chơi quần vợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ballboy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ballboy là: danh từ|- trẻ con nhặt bóng cho người chơi quần vợt
Nghĩa tiếng việt của từ ballcock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ballcock danh từ|- phao dùng để điều chỉnh mực nước trong bể chứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ballcock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ballcock là: danh từ|- phao dùng để điều chỉnh mực nước trong bể chứa
Nghĩa tiếng việt của từ ballerina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ballerina danh từ|- nữ diễn viên ba lê, nữ diễn viên kịch múa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ballerina
  • Phiên âm (nếu có): [,bæləri:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của ballerina là: danh từ|- nữ diễn viên ba lê, nữ diễn viên kịch múa
Nghĩa tiếng việt của từ ballet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ballet danh từ|- ba lê, kịch múa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ballet
  • Phiên âm (nếu có): [bælei]
  • Nghĩa tiếng việt của ballet là: danh từ|- ba lê, kịch múa
Nghĩa tiếng việt của từ ballet-dancer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ballet-dancer danh từ|- diễn viên ba lê, diễn viên kịch múa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ballet-dancer
  • Phiên âm (nếu có): [bæli,dɑ:nsə]
  • Nghĩa tiếng việt của ballet-dancer là: danh từ|- diễn viên ba lê, diễn viên kịch múa
Nghĩa tiếng việt của từ balletic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balleticxem ballet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balletic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balletic là: xem ballet
Nghĩa tiếng việt của từ balletomane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balletomane danh từ|- người nghiện balê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balletomane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balletomane là: danh từ|- người nghiện balê
Nghĩa tiếng việt của từ balletomania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balletomania danh từ|- sự nghiện balê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balletomania
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balletomania là: danh từ|- sự nghiện balê
Nghĩa tiếng việt của từ ballgirl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ballgirl danh từ|- trẻ con nhặt bóng cho người chơi quần vợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ballgirl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ballgirl là: danh từ|- trẻ con nhặt bóng cho người chơi quần vợt
Nghĩa tiếng việt của từ ballista là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ballista danh từ|- số nhiều ballistae|- (quân sự) máy ném đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ballista
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ballista là: danh từ|- số nhiều ballistae|- (quân sự) máy ném đá
Nghĩa tiếng việt của từ ballistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ballistic tính từ|- (quân sự) (thuộc) đạn đạo học, (thuộc) khoa đường đạn||@ballistic|- (tech) thuộc đạn đạo; thuộc xạ kích; thuộc xung kích||@ballistic|- xạ kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ballistic
  • Phiên âm (nếu có): [bəlistik]
  • Nghĩa tiếng việt của ballistic là: tính từ|- (quân sự) (thuộc) đạn đạo học, (thuộc) khoa đường đạn||@ballistic|- (tech) thuộc đạn đạo; thuộc xạ kích; thuộc xung kích||@ballistic|- xạ kích
Nghĩa tiếng việt của từ ballistic method là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ballistic method(tech) phương pháp đạn đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ballistic method
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ballistic method là: (tech) phương pháp đạn đạo
Nghĩa tiếng việt của từ ballistic missile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ballistic missile danh từ|- (quân sự) tên lừa đảo theo đường đạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ballistic missile
  • Phiên âm (nếu có): [bəlistikmisail]
  • Nghĩa tiếng việt của ballistic missile là: danh từ|- (quân sự) tên lừa đảo theo đường đạn
Nghĩa tiếng việt của từ ballistician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ballistician danh từ|- (quân sự) chuyên gia đường đạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ballistician
  • Phiên âm (nếu có): [,bælistiʃən]
  • Nghĩa tiếng việt của ballistician là: danh từ|- (quân sự) chuyên gia đường đạn
Nghĩa tiếng việt của từ ballistics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ballistics (bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (quân sự) đạn đạo học, khoa đường đạn||@ballistics|- khoa xạ kích|- exterior b. khoa xạ kích ngoài|- interior b. khoa xạ kích trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ballistics
  • Phiên âm (nếu có): [bəlistiks]
  • Nghĩa tiếng việt của ballistics là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (quân sự) đạn đạo học, khoa đường đạn||@ballistics|- khoa xạ kích|- exterior b. khoa xạ kích ngoài|- interior b. khoa xạ kích trong
Nghĩa tiếng việt của từ ballistocardiogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ballistocardiogram danh từ|- kết quả do tâm thân động ký ghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ballistocardiogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ballistocardiogram là: danh từ|- kết quả do tâm thân động ký ghi
Nghĩa tiếng việt của từ ballitocardiography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ballitocardiography danh từ|- khoa tâm thân động ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ballitocardiography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ballitocardiography là: danh từ|- khoa tâm thân động ký
Nghĩa tiếng việt của từ ballocks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ballocks danh từ|- tinh hoàn|- chuyện vô lý, vớ vẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ballocks
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ballocks là: danh từ|- tinh hoàn|- chuyện vô lý, vớ vẩn
Nghĩa tiếng việt của từ balloon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balloon danh từ|- khí cầu, quả bóng|=captive (barrage) balloon|+ khí cầu có dây buộc xuống đất|=observation balloon|+ khí cầu quan trắc|=pilot balloon|+ khí cầu xem chiều gió|=meteorological balloon|+ bóng khí tượng|- (hoá học) bình cầu|- (kiến trúc) quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một bức tranh khôi hài)|* nội động từ|- lên bằng khí cầu|- phồng ra, phình ra, căng lên (như quả bóng)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tăng giá, lên giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balloon
  • Phiên âm (nếu có): [bəlu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của balloon là: danh từ|- khí cầu, quả bóng|=captive (barrage) balloon|+ khí cầu có dây buộc xuống đất|=observation balloon|+ khí cầu quan trắc|=pilot balloon|+ khí cầu xem chiều gió|=meteorological balloon|+ bóng khí tượng|- (hoá học) bình cầu|- (kiến trúc) quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một bức tranh khôi hài)|* nội động từ|- lên bằng khí cầu|- phồng ra, phình ra, căng lên (như quả bóng)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tăng giá, lên giá
Nghĩa tiếng việt của từ balloon antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balloon antenna(tech) ăngten bong bóng, ăngten khí cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balloon antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balloon antenna là: (tech) ăngten bong bóng, ăngten khí cầu
Nghĩa tiếng việt của từ balloon barrage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balloon barrage danh từ|- hàng rào bóng phòng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balloon barrage
  • Phiên âm (nếu có): [bəlu:nbærɑ:ʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của balloon barrage là: danh từ|- hàng rào bóng phòng không
Nghĩa tiếng việt của từ balloon tire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balloon tire danh từ|- lớp ba lông (ôtô...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balloon tire
  • Phiên âm (nếu có): [bəluntaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của balloon tire là: danh từ|- lớp ba lông (ôtô...)
Nghĩa tiếng việt của từ balloon vine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balloon vine danh từ|- (thực vật học) dây tấm phông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balloon vine
  • Phiên âm (nếu có): [bəlu:nvain]
  • Nghĩa tiếng việt của balloon vine là: danh từ|- (thực vật học) dây tấm phông
Nghĩa tiếng việt của từ ballooner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ballooner danh từ|- người cưỡi khí cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ballooner
  • Phiên âm (nếu có): [bəlu:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của ballooner là: danh từ|- người cưỡi khí cầu
Nghĩa tiếng việt của từ balloonist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balloonist danh từ|- người cưỡi khí cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balloonist
  • Phiên âm (nếu có): [bəlu:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của balloonist là: danh từ|- người cưỡi khí cầu
Nghĩa tiếng việt của từ ballot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ballot danh từ|- lá phiếu|- sự bỏ phiếu kín|- tổng số phiếu (bỏ vào thùng)|- sự rút thăm, sự bắt thăm (nghị viện)|- bầu bằng phiếu kín|- quyết định bằng cách bỏ phiếu|* nội động từ|- bỏ phiếu|- rút thăm, bắt thăm (nghị viện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ballot
  • Phiên âm (nếu có): [bælət]
  • Nghĩa tiếng việt của ballot là: danh từ|- lá phiếu|- sự bỏ phiếu kín|- tổng số phiếu (bỏ vào thùng)|- sự rút thăm, sự bắt thăm (nghị viện)|- bầu bằng phiếu kín|- quyết định bằng cách bỏ phiếu|* nội động từ|- bỏ phiếu|- rút thăm, bắt thăm (nghị viện)
Nghĩa tiếng việt của từ ballot-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ballot-box danh từ|- hòm phiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ballot-box
  • Phiên âm (nếu có): [bælətbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của ballot-box là: danh từ|- hòm phiếu
Nghĩa tiếng việt của từ ballot-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ballot-paper danh từ|- phiếu bầu, lá phiếu, lá thăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ballot-paper
  • Phiên âm (nếu có): [bælət,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của ballot-paper là: danh từ|- phiếu bầu, lá phiếu, lá thăm
Nghĩa tiếng việt của từ balloter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balloterxem ballot. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balloter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balloter là: xem ballot
Nghĩa tiếng việt của từ ballpark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ballpark danh từ|- sân chơi bóng chày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ballpark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ballpark là: danh từ|- sân chơi bóng chày
Nghĩa tiếng việt của từ ballpoint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ballpoint danh từ|- bút bi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ballpoint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ballpoint là: danh từ|- bút bi
Nghĩa tiếng việt của từ ballroom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ballroom danh từ|- phòng khiêu vũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ballroom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ballroom là: danh từ|- phòng khiêu vũ
Nghĩa tiếng việt của từ ballroom dance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ballroom dance danh từ|- diệu vũ phòng nhẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ballroom dance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ballroom dance là: danh từ|- diệu vũ phòng nhẩy
Nghĩa tiếng việt của từ ballroom dancing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ballroom dancing danh từ|- một kiểu khiêu vũ theo những nhịp điệu quy ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ballroom dancing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ballroom dancing là: danh từ|- một kiểu khiêu vũ theo những nhịp điệu quy ước
Nghĩa tiếng việt của từ balls là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balls danh từ số nhiều|- hột dái|= by the balls|+ làm cho mất hiệu lực|- chuyện vớ vẩn, nhảm nhí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balls
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balls là: danh từ số nhiều|- hột dái|= by the balls|+ làm cho mất hiệu lực|- chuyện vớ vẩn, nhảm nhí
Nghĩa tiếng việt của từ balls-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balls-up danh từ|- sự lộn xộn, công việc chắp vá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balls-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balls-up là: danh từ|- sự lộn xộn, công việc chắp vá
Nghĩa tiếng việt của từ bally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bally tính từ & phó từ|- (từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú)|=take the bally god away!|+ mang ngay cái con khỉ gió này đi!|=whose bally fault is that?|+ ai mắc cái lỗi khỉ này?|=to be too bally tired|+ mệt đến chết được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bally
  • Phiên âm (nếu có): [bæli]
  • Nghĩa tiếng việt của bally là: tính từ & phó từ|- (từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú)|=take the bally god away!|+ mang ngay cái con khỉ gió này đi!|=whose bally fault is that?|+ ai mắc cái lỗi khỉ này?|=to be too bally tired|+ mệt đến chết được
Nghĩa tiếng việt của từ ballyhoo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ballyhoo danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ballyhoo
  • Phiên âm (nếu có): [bælihu:]
  • Nghĩa tiếng việt của ballyhoo là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng
Nghĩa tiếng việt của từ ballyrag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ballyrag động từ|- (từ lóng) chơi xỏ; đùa xỏ (ai), chơi khăm (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ballyrag
  • Phiên âm (nếu có): [bæliræg]
  • Nghĩa tiếng việt của ballyrag là: động từ|- (từ lóng) chơi xỏ; đùa xỏ (ai), chơi khăm (ai)
Nghĩa tiếng việt của từ balm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balm danh từ|- nhựa thơm, bôm|- cây chi nhựa thơm|- dầu thơm, dầu cù là|- hương thơm|- niềm an ủi|- tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balm
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của balm là: danh từ|- nhựa thơm, bôm|- cây chi nhựa thơm|- dầu thơm, dầu cù là|- hương thơm|- niềm an ủi|- tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...)
Nghĩa tiếng việt của từ balm-cricket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balm-cricket danh từ|- (động vật học) con ve sầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balm-cricket
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:m,krikit]
  • Nghĩa tiếng việt của balm-cricket là: danh từ|- (động vật học) con ve sầu
Nghĩa tiếng việt của từ balmily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balmily phó từ|- thơm, thơm ngát|- dịu, êm dịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balmily
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:mi]
  • Nghĩa tiếng việt của balmily là: phó từ|- thơm, thơm ngát|- dịu, êm dịu
Nghĩa tiếng việt của từ balminess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balminess danh từ|- sự thơm, sự thơm ngát|- tính chất dịu, tính chất êm dịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balminess
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:minis]
  • Nghĩa tiếng việt của balminess là: danh từ|- sự thơm, sự thơm ngát|- tính chất dịu, tính chất êm dịu
Nghĩa tiếng việt của từ balmy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balmy tính từ|- thơm, thơm ngát|- dịu, êm dịu (không khí, gió nhẹ)|- làm dịu, làm khỏi (vết thương, bệnh...)|- (từ lóng) gàn dở, điên rồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balmy
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:mi]
  • Nghĩa tiếng việt của balmy là: tính từ|- thơm, thơm ngát|- dịu, êm dịu (không khí, gió nhẹ)|- làm dịu, làm khỏi (vết thương, bệnh...)|- (từ lóng) gàn dở, điên rồ
Nghĩa tiếng việt của từ balneology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balneology danh từ|- (y học) khoa tẩm ngâm, thuỷ lý học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balneology
  • Phiên âm (nếu có): [,bælniɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của balneology là: danh từ|- (y học) khoa tẩm ngâm, thuỷ lý học
Nghĩa tiếng việt của từ baloney là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baloney danh từ|- chuyện vô lý, chuyện vớ vẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baloney
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baloney là: danh từ|- chuyện vô lý, chuyện vớ vẩn
Nghĩa tiếng việt của từ balsa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balsa danh từ|- loại gỗ nhẹ dùng làm hình mẫu, bè |- tên của cây cho ra loại gỗ đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balsa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balsa là: danh từ|- loại gỗ nhẹ dùng làm hình mẫu, bè |- tên của cây cho ra loại gỗ đó
Nghĩa tiếng việt của từ balsam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balsam danh từ|- nhựa, thơm, bôm|- cây cho nhựa thơm|- (thực vật học) cây bóng nước|- niềm an ủi|- vật làm dịu, vật có tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balsam
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:lsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của balsam là: danh từ|- nhựa, thơm, bôm|- cây cho nhựa thơm|- (thực vật học) cây bóng nước|- niềm an ủi|- vật làm dịu, vật có tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...)
Nghĩa tiếng việt của từ balsamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balsamic tính từ|- có chất nhựa thơm|- thơm, thơm ngát|- an ủi|- làm dịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balsamic
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:lsæmik]
  • Nghĩa tiếng việt của balsamic là: tính từ|- có chất nhựa thơm|- thơm, thơm ngát|- an ủi|- làm dịu
Nghĩa tiếng việt của từ balsaminaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balsaminaceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ bóng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balsaminaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,bɔ:lsəmineiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của balsaminaceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ bóng nước
Nghĩa tiếng việt của từ baltic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baltic tính từ|- thuộc biển ban-tích|- thuộc một nhánh của ngôn ngữ ấn âu gồm tiếng latvia tiếng lituania và tiếng phổ cổ; thuộc nhánh ban-tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baltic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baltic là: tính từ|- thuộc biển ban-tích|- thuộc một nhánh của ngôn ngữ ấn âu gồm tiếng latvia tiếng lituania và tiếng phổ cổ; thuộc nhánh ban-tích
Nghĩa tiếng việt của từ balun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balun(tech) bộ biến thế cân bằng (từ vào đối xứng ra không đối xứng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của balun là: (tech) bộ biến thế cân bằng (từ vào đối xứng ra không đối xứng)
Nghĩa tiếng việt của từ baluster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baluster danh từ|- lan can|- (số nhiều) hàng lan can. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baluster
  • Phiên âm (nếu có): [bæləstə]
  • Nghĩa tiếng việt của baluster là: danh từ|- lan can|- (số nhiều) hàng lan can
Nghĩa tiếng việt của từ balustrade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh balustrade danh từ|- hàng lan can, hàng chấn song bao lơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:balustrade
  • Phiên âm (nếu có): [,bæləstreid]
  • Nghĩa tiếng việt của balustrade là: danh từ|- hàng lan can, hàng chấn song bao lơn
Nghĩa tiếng việt của từ bam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bam danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự đánh lừa|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) bịp, lừa bịp, đánh lừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bam
  • Phiên âm (nếu có): [bæm]
  • Nghĩa tiếng việt của bam là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự đánh lừa|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) bịp, lừa bịp, đánh lừa
Nghĩa tiếng việt của từ bambino là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bambino danh từ|- số nhiều bambinos, bambini|- sự thể hiện chúa hài đồng trong nghệ thuật|- (thông tục) đứa bé (đặc biệt là ở ý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bambino
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bambino là: danh từ|- số nhiều bambinos, bambini|- sự thể hiện chúa hài đồng trong nghệ thuật|- (thông tục) đứa bé (đặc biệt là ở ý)
Nghĩa tiếng việt của từ bamboo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bamboo danh từ|- cây tre. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bamboo
  • Phiên âm (nếu có): [bæmbu:]
  • Nghĩa tiếng việt của bamboo là: danh từ|- cây tre
Nghĩa tiếng việt của từ bamboozle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bamboozle ngoại động từ|- (từ lóng) bịp, lừa bịp|=to bamboozle someone into doing something|+ lừa ai làm việc gì|=to bamboozle someone out of something|+ đánh lừa ai lấy cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bamboozle
  • Phiên âm (nếu có): [bæmbu:zl]
  • Nghĩa tiếng việt của bamboozle là: ngoại động từ|- (từ lóng) bịp, lừa bịp|=to bamboozle someone into doing something|+ lừa ai làm việc gì|=to bamboozle someone out of something|+ đánh lừa ai lấy cái gì
Nghĩa tiếng việt của từ bamboozlement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bamboozlement danh từ|- (từ lóng) sự bịp, sự lừa bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bamboozlement
  • Phiên âm (nếu có): [bæmbu:zlmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của bamboozlement là: danh từ|- (từ lóng) sự bịp, sự lừa bịp
Nghĩa tiếng việt của từ bamboozler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bamboozler danh từ|- (từ lóng) kẻ bịp, kẻ lừa bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bamboozler
  • Phiên âm (nếu có): [bæmbu:zlə]
  • Nghĩa tiếng việt của bamboozler là: danh từ|- (từ lóng) kẻ bịp, kẻ lừa bịp
Nghĩa tiếng việt của từ bameal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bameal tính từ|- thuộc việc tắm rửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bameal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bameal là: tính từ|- thuộc việc tắm rửa
Nghĩa tiếng việt của từ ban là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ban động từ|- cấm, cấm chỉ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nguyền rủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ban
  • Phiên âm (nếu có): [bæn]
  • Nghĩa tiếng việt của ban là: động từ|- cấm, cấm chỉ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nguyền rủa
Nghĩa tiếng việt của từ banal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banal tính từ|- thường, tầm thường; sáo, vô vị|=a banal remark|+ một nhận xét sáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banal
  • Phiên âm (nếu có): [bənɑ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của banal là: tính từ|- thường, tầm thường; sáo, vô vị|=a banal remark|+ một nhận xét sáo
Nghĩa tiếng việt của từ banality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banality danh từ|- tính chất tầm thường; tính chất sáo, tính chất vô vị|- điều tầm thường; câu nói sáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banality
  • Phiên âm (nếu có): [bənæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của banality là: danh từ|- tính chất tầm thường; tính chất sáo, tính chất vô vị|- điều tầm thường; câu nói sáo
Nghĩa tiếng việt của từ banalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banalizexem banal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banalize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của banalize là: xem banal
Nghĩa tiếng việt của từ banally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banallyxem banal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của banally là: xem banal
Nghĩa tiếng việt của từ banana là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banana danh từ|- (thực vật học) cây chuối|- quả chuối|=a hand of banana|+ một nải chuối|=a bunch of banana|+ một buồng chuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banana
  • Phiên âm (nếu có): [bənɑ:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của banana là: danh từ|- (thực vật học) cây chuối|- quả chuối|=a hand of banana|+ một nải chuối|=a bunch of banana|+ một buồng chuối
Nghĩa tiếng việt của từ banana oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banana oil danh từ|- dầu chuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banana oil
  • Phiên âm (nếu có): [bənɑ:nə,ɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của banana oil là: danh từ|- dầu chuối
Nghĩa tiếng việt của từ banana plug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banana plug(tech) phích chuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banana plug
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của banana plug là: (tech) phích chuối
Nghĩa tiếng việt của từ banana republic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banana republic danh từ|- (có khi khinh) nước cộng hoà nhỏ bé (ở châu mỹ la-tinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banana republic
  • Phiên âm (nếu có): [bənɑ:nəripʌblik]
  • Nghĩa tiếng việt của banana republic là: danh từ|- (có khi khinh) nước cộng hoà nhỏ bé (ở châu mỹ la-tinh)
Nghĩa tiếng việt của từ bancor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bancor(econ) đồng tiền bancor (đồng tiền quốc tế).|+ một cái tên được keynes đưa ra để chỉ tiền tệ quốc tế mà ông cho rằng nên được tạo bởi một ngân hàng quốc tế, được sử dụng để thanh toán các khoản nợ quốc tế và một phần tạo nên năng lực chuyển hoá quốc tế nhưng bị phản đối.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bancor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bancor là: (econ) đồng tiền bancor (đồng tiền quốc tế).|+ một cái tên được keynes đưa ra để chỉ tiền tệ quốc tế mà ông cho rằng nên được tạo bởi một ngân hàng quốc tế, được sử dụng để thanh toán các khoản nợ quốc tế và một phần tạo nên năng lực chuyển hoá quốc tế nhưng bị phản đối.
Nghĩa tiếng việt của từ band là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh band danh từ|- dải, băng, đai, nẹp|- dải đóng gáy sách|- (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...)|- (vật lý) dải băng|=frequency band|+ dải tần số|=short-waved band|+ rađiô băng sóng ngắn|* ngoại động từ|- buộc dải, buộc băng, đóng đai|- làm nẹp|- kẻ, vạch, gạch|* danh từ|- đoàn, toán, lũ, bọn, bầy|- dàn nhạc, ban nhạc|=string band|+ dàn nhạc đàn dây|- khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng|* ngoại động từ|- tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy||@band|- (tech) dải, băng, dãy||@band|- dải băng bó|- b. of semigroup bó nửa nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:band
  • Phiên âm (nếu có): [bænd]
  • Nghĩa tiếng việt của band là: danh từ|- dải, băng, đai, nẹp|- dải đóng gáy sách|- (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...)|- (vật lý) dải băng|=frequency band|+ dải tần số|=short-waved band|+ rađiô băng sóng ngắn|* ngoại động từ|- buộc dải, buộc băng, đóng đai|- làm nẹp|- kẻ, vạch, gạch|* danh từ|- đoàn, toán, lũ, bọn, bầy|- dàn nhạc, ban nhạc|=string band|+ dàn nhạc đàn dây|- khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng|* ngoại động từ|- tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy||@band|- (tech) dải, băng, dãy||@band|- dải băng bó|- b. of semigroup bó nửa nhóm
Nghĩa tiếng việt của từ band filter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh band filter(tech) bộ lọc dải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:band filter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của band filter là: (tech) bộ lọc dải
Nghĩa tiếng việt của từ band printer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh band printer(tech) máy in băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:band printer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của band printer là: (tech) máy in băng
Nghĩa tiếng việt của từ band selector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh band selector(tech) bộ chọn dải sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:band selector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của band selector là: (tech) bộ chọn dải sóng
Nghĩa tiếng việt của từ band separator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh band separator(tech) bộ phân chia dải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:band separator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của band separator là: (tech) bộ phân chia dải
Nghĩa tiếng việt của từ band switch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh band switch(tech) cái chuyển băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:band switch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của band switch là: (tech) cái chuyển băng
Nghĩa tiếng việt của từ band theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh band theory(tech) lý thuyết dải năng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:band theory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của band theory là: (tech) lý thuyết dải năng lượng
Nghĩa tiếng việt của từ band-aid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh band-aid danh từ|- một loại băng keo dùng để băng tạm lên vết thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:band-aid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của band-aid là: danh từ|- một loại băng keo dùng để băng tạm lên vết thương
Nghĩa tiếng việt của từ band-saw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh band-saw danh từ|- cưa chạy bằng máy dưới dạng dây curoa, cưa vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:band-saw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của band-saw là: danh từ|- cưa chạy bằng máy dưới dạng dây curoa, cưa vòng
Nghĩa tiếng việt của từ band-wagon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh band-wagon danh từ|- xe chở dàn nhạc đi diễu hành|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử)|=to be in (to climb on, to get into) the band-wagon|+ cậy cục đứng về phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:band-wagon
  • Phiên âm (nếu có): [bænd,wægən]
  • Nghĩa tiếng việt của band-wagon là: danh từ|- xe chở dàn nhạc đi diễu hành|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử)|=to be in (to climb on, to get into) the band-wagon|+ cậy cục đứng về phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử)
Nghĩa tiếng việt của từ bandage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bandage danh từ|- băng (để băng vết thương, bịt mắt...)|* ngoại động từ|- băng bó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bandage
  • Phiên âm (nếu có): [bændidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của bandage là: danh từ|- băng (để băng vết thương, bịt mắt...)|* ngoại động từ|- băng bó
Nghĩa tiếng việt của từ bandager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bandagerxem bandage. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bandager
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bandager là: xem bandage
Nghĩa tiếng việt của từ bandaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bandaid danh từ|- một loại cao dán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bandaid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bandaid là: danh từ|- một loại cao dán
Nghĩa tiếng việt của từ bandana là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bandana danh từ|- khăn rằn, khăn tay lớn in hoa sặc sỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bandana
  • Phiên âm (nếu có): [bændænə]
  • Nghĩa tiếng việt của bandana là: danh từ|- khăn rằn, khăn tay lớn in hoa sặc sỡ
Nghĩa tiếng việt của từ bandanna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bandanna danh từ|- khăn rằn, khăn tay lớn in hoa sặc sỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bandanna
  • Phiên âm (nếu có): [bændænə]
  • Nghĩa tiếng việt của bandanna là: danh từ|- khăn rằn, khăn tay lớn in hoa sặc sỡ
Nghĩa tiếng việt của từ bandbox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bandbox danh từ|- hộp bìa cứng|- trông mới toanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bandbox
  • Phiên âm (nếu có): [bændbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của bandbox là: danh từ|- hộp bìa cứng|- trông mới toanh
Nghĩa tiếng việt của từ bandeau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bandeau (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bandeaux|- dải buộc tóc (phụ nữ)|- dải lót mũ (mũ của phụ nữ, cho vừa đầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bandeau
  • Phiên âm (nếu có): [bændou]
  • Nghĩa tiếng việt của bandeau là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bandeaux|- dải buộc tóc (phụ nữ)|- dải lót mũ (mũ của phụ nữ, cho vừa đầu)
Nghĩa tiếng việt của từ bandeaux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bandeaux (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bandeaux|- dải buộc tóc (phụ nữ)|- dải lót mũ (mũ của phụ nữ, cho vừa đầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bandeaux
  • Phiên âm (nếu có): [bændou]
  • Nghĩa tiếng việt của bandeaux là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bandeaux|- dải buộc tóc (phụ nữ)|- dải lót mũ (mũ của phụ nữ, cho vừa đầu)
Nghĩa tiếng việt của từ banded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banded tính từ|- đầu thắt giải buộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của banded là: tính từ|- đầu thắt giải buộc
Nghĩa tiếng việt của từ banderilla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banderilla danh từ|- cái lao (dùng trong cuộc đấu bò rừng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banderilla
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của banderilla là: danh từ|- cái lao (dùng trong cuộc đấu bò rừng)
Nghĩa tiếng việt của từ banderillero là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banderillero danh từ|- số nhiều banderilleros|- người trợ giúp đấu sĩ bò rừng đâm lao vào bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banderillero
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của banderillero là: danh từ|- số nhiều banderilleros|- người trợ giúp đấu sĩ bò rừng đâm lao vào bò
Nghĩa tiếng việt của từ banderol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banderol danh từ|- băng biểu ngữ|- (hàng hải) cờ hiệu đuôi nheo (treo trên cột buồm)|- cờ treo ngọn thương (của hiệp sĩ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banderol
  • Phiên âm (nếu có): [bændəroul]
  • Nghĩa tiếng việt của banderol là: danh từ|- băng biểu ngữ|- (hàng hải) cờ hiệu đuôi nheo (treo trên cột buồm)|- cờ treo ngọn thương (của hiệp sĩ)
Nghĩa tiếng việt của từ banderole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banderole danh từ|- băng biểu ngữ|- (hàng hải) cờ hiệu đuôi nheo (treo trên cột buồm)|- cờ treo ngọn thương (của hiệp sĩ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banderole
  • Phiên âm (nếu có): [bændəroul]
  • Nghĩa tiếng việt của banderole là: danh từ|- băng biểu ngữ|- (hàng hải) cờ hiệu đuôi nheo (treo trên cột buồm)|- cờ treo ngọn thương (của hiệp sĩ)
Nghĩa tiếng việt của từ bandfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bandfish danh từ|- (động vật) cá giao đỏ (nhật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bandfish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bandfish là: danh từ|- (động vật) cá giao đỏ (nhật)
Nghĩa tiếng việt của từ bandicoot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bandicoot danh từ|- (động vật học) chuột gộc (ân-độ)|- chuột túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bandicoot
  • Phiên âm (nếu có): [bændiku:t]
  • Nghĩa tiếng việt của bandicoot là: danh từ|- (động vật học) chuột gộc (ân-độ)|- chuột túi
Nghĩa tiếng việt của từ bandit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bandit danh từ, số nhiều bandits |/bændits/, banditti |/bænditi:/|- kẻ cướp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bandit
  • Phiên âm (nếu có): [bændit]
  • Nghĩa tiếng việt của bandit là: danh từ, số nhiều bandits |/bændits/, banditti |/bænditi:/|- kẻ cướp
Nghĩa tiếng việt của từ banditry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banditry danh từ|- nghề ăn cướp, trò ăn cướp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banditry
  • Phiên âm (nếu có): [bænditri]
  • Nghĩa tiếng việt của banditry là: danh từ|- nghề ăn cướp, trò ăn cướp
Nghĩa tiếng việt của từ banditti là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banditti danh từ, số nhiều bandits |/bændits/, banditti |/bænditi:/|- kẻ cướp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banditti
  • Phiên âm (nếu có): [bændit]
  • Nghĩa tiếng việt của banditti là: danh từ, số nhiều bandits |/bændits/, banditti |/bænditi:/|- kẻ cướp
Nghĩa tiếng việt của từ bandleader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bandleader danh từ|- ngưởi chỉ huy dàn nhạc nhỏ, thường chơi nhạc nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bandleader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bandleader là: danh từ|- ngưởi chỉ huy dàn nhạc nhỏ, thường chơi nhạc nhẹ
Nghĩa tiếng việt của từ bandmaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bandmaster danh từ|- nhạc trưởng, người chỉ huy dàn nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bandmaster
  • Phiên âm (nếu có): [bænd,mɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của bandmaster là: danh từ|- nhạc trưởng, người chỉ huy dàn nhạc
Nghĩa tiếng việt của từ bandog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bandog danh từ|- chó bị xích|- giống chó lớn tai cụp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bandog
  • Phiên âm (nếu có): [bændɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của bandog là: danh từ|- chó bị xích|- giống chó lớn tai cụp
Nghĩa tiếng việt của từ bandoleer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bandoleer danh từ|- đeo súng (có ổ gài đạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bandoleer
  • Phiên âm (nếu có): [,bændəliə]
  • Nghĩa tiếng việt của bandoleer là: danh từ|- đeo súng (có ổ gài đạn)
Nghĩa tiếng việt của từ bandolier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bandolier danh từ|- đeo súng (có ổ gài đạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bandolier
  • Phiên âm (nếu có): [,bændəliə]
  • Nghĩa tiếng việt của bandolier là: danh từ|- đeo súng (có ổ gài đạn)
Nghĩa tiếng việt của từ bandoline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bandoline danh từ|- gôm chải tóc; gôm chải râu mép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bandoline
  • Phiên âm (nếu có): [bændəli:n]
  • Nghĩa tiếng việt của bandoline là: danh từ|- gôm chải tóc; gôm chải râu mép
Nghĩa tiếng việt của từ bandsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bandsman danh từ|- nhạc sĩ dàn nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bandsman
  • Phiên âm (nếu có): [bændzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của bandsman là: danh từ|- nhạc sĩ dàn nhạc
Nghĩa tiếng việt của từ bandstand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bandstand danh từ|- bục dàn nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bandstand
  • Phiên âm (nếu có): [bændstænd]
  • Nghĩa tiếng việt của bandstand là: danh từ|- bục dàn nhạc
Nghĩa tiếng việt của từ bandwagon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bandwagon danh từ|- xe chở dàn nhạc đi diễu hành|- một đảng, phong trào lôi kéo nhiều người ủng hộ mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bandwagon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bandwagon là: danh từ|- xe chở dàn nhạc đi diễu hành|- một đảng, phong trào lôi kéo nhiều người ủng hộ mình
Nghĩa tiếng việt của từ bandwagon effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bandwagon effect(econ) hiệu ứng đoàn tàu|+ hiệu ứng nhờ đó khi giá cả hàng hoá giảm và cầu của một vài bộ phận hay các cá nhân trong cộng đồng tăng, các cá nhân hoặc bộ phận bắt chước cách phản ứng này và cũng tăng cầu của họ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bandwagon effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bandwagon effect là: (econ) hiệu ứng đoàn tàu|+ hiệu ứng nhờ đó khi giá cả hàng hoá giảm và cầu của một vài bộ phận hay các cá nhân trong cộng đồng tăng, các cá nhân hoặc bộ phận bắt chước cách phản ứng này và cũng tăng cầu của họ.
Nghĩa tiếng việt của từ bandwidth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bandwidth(tech) dải thông, bề rộng băng tần, dãy sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bandwidth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bandwidth là: (tech) dải thông, bề rộng băng tần, dãy sóng
Nghĩa tiếng việt của từ bandy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bandy ngoại động từ|- ném đi vứt lại, trao đổi qua lại (quả bóng, câu chuyện...)|=to bandy words with someone|+ điều qua tiếng lại với ai|- bàn tán|=to have ones name bandied about|+ là đầu đề bàn tán, trở thành đầu đề bàn tán|* danh từ|- (thể dục,thể thao) bóng gậy cong (khúc côn cầu) trên băng|- gậy chơi bóng gậy cong (khúc côn cầu)|* tính từ|- vòng kiềng (chân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bandy
  • Phiên âm (nếu có): [bændi]
  • Nghĩa tiếng việt của bandy là: ngoại động từ|- ném đi vứt lại, trao đổi qua lại (quả bóng, câu chuyện...)|=to bandy words with someone|+ điều qua tiếng lại với ai|- bàn tán|=to have ones name bandied about|+ là đầu đề bàn tán, trở thành đầu đề bàn tán|* danh từ|- (thể dục,thể thao) bóng gậy cong (khúc côn cầu) trên băng|- gậy chơi bóng gậy cong (khúc côn cầu)|* tính từ|- vòng kiềng (chân)
Nghĩa tiếng việt của từ bandy-legged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bandy-legged tính từ|- có chân vòng kiềng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bandy-legged
  • Phiên âm (nếu có): [bændilegd]
  • Nghĩa tiếng việt của bandy-legged là: tính từ|- có chân vòng kiềng
Nghĩa tiếng việt của từ bane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bane danh từ|- nguyên nhân suy sụp|- (thơ ca) sự suy sụp; tai ương|- (chỉ dùng trong từ ghép) bả; thuốc độc|=rats bane|+ bả chuột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bane
  • Phiên âm (nếu có): [bein]
  • Nghĩa tiếng việt của bane là: danh từ|- nguyên nhân suy sụp|- (thơ ca) sự suy sụp; tai ương|- (chỉ dùng trong từ ghép) bả; thuốc độc|=rats bane|+ bả chuột
Nghĩa tiếng việt của từ baneberry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baneberry danh từ|- loại cây có mùi thum thủm (họ cây mao lương hoa vàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baneberry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baneberry là: danh từ|- loại cây có mùi thum thủm (họ cây mao lương hoa vàng)
Nghĩa tiếng việt của từ baneful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baneful tính từ|- tai hại, xấu|=baneful influence|+ ảnh hưởng tai hại, ảnh hưởng xấu|- độc, độc hại, làm chết người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baneful
  • Phiên âm (nếu có): [beinful]
  • Nghĩa tiếng việt của baneful là: tính từ|- tai hại, xấu|=baneful influence|+ ảnh hưởng tai hại, ảnh hưởng xấu|- độc, độc hại, làm chết người
Nghĩa tiếng việt của từ banefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banefully phó từ|- tai hại, xấu xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của banefully là: phó từ|- tai hại, xấu xa
Nghĩa tiếng việt của từ banefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banefulness danh từ|- tính chất tai hại, tính chất xấu|- tính chất độc, tính chất độc hại, tính chất làm chết người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banefulness
  • Phiên âm (nếu có): [beinfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của banefulness là: danh từ|- tính chất tai hại, tính chất xấu|- tính chất độc, tính chất độc hại, tính chất làm chết người
Nghĩa tiếng việt của từ bang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bang danh từ|- tóc cắt ngang trán|* ngoại động từ|- cắt (tóc) ngang trán|* danh từ|- tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn|=to shut the door with a bang|+ sập cửa đánh rầm một cái|* ngoại động từ|- đánh mạnh, đập mạnh|=to bang ones first on the table|+ đập bàn thình thình|- nện đau, đánh, đấm|- (từ lóng) trôi hơn, vượt hơn|* nội động từ|- sập mạnh; nổ vang|=the gun banged|+ tiếng súng nổ vang|- bắn hết (đạn)|* phó từ|- thình lình; thẳng ngay vào; đánh rầm một cái; vang lên|=to go bang at somebody|+ thình lình lao vào ai|=the ball hit him bang in the eye|+ quả bóng tin trúng ngay vào mắt nó|=to go bang|+ nổ (súng)|* thán từ|- păng, păng!, bùm, bùm!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bang
  • Phiên âm (nếu có): [bæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của bang là: danh từ|- tóc cắt ngang trán|* ngoại động từ|- cắt (tóc) ngang trán|* danh từ|- tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn|=to shut the door with a bang|+ sập cửa đánh rầm một cái|* ngoại động từ|- đánh mạnh, đập mạnh|=to bang ones first on the table|+ đập bàn thình thình|- nện đau, đánh, đấm|- (từ lóng) trôi hơn, vượt hơn|* nội động từ|- sập mạnh; nổ vang|=the gun banged|+ tiếng súng nổ vang|- bắn hết (đạn)|* phó từ|- thình lình; thẳng ngay vào; đánh rầm một cái; vang lên|=to go bang at somebody|+ thình lình lao vào ai|=the ball hit him bang in the eye|+ quả bóng tin trúng ngay vào mắt nó|=to go bang|+ nổ (súng)|* thán từ|- păng, păng!, bùm, bùm!
Nghĩa tiếng việt của từ bang-bang control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bang-bang control(tech) điều khiển kiểu đóng-mở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bang-bang control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bang-bang control là: (tech) điều khiển kiểu đóng-mở
Nghĩa tiếng việt của từ bang-tail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bang-tail danh từ|- ngựa cộc đuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bang-tail
  • Phiên âm (nếu có): [bæɳteil]
  • Nghĩa tiếng việt của bang-tail là: danh từ|- ngựa cộc đuôi
Nghĩa tiếng việt của từ bang-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bang-up tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cừ, chiến, lạ thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bang-up
  • Phiên âm (nếu có): [bæɳʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của bang-up là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cừ, chiến, lạ thường
Nghĩa tiếng việt của từ banger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banger danh từ|- xúc xích|- loại pháo nổ to|- ôtô cũ kêu ầm ự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của banger là: danh từ|- xúc xích|- loại pháo nổ to|- ôtô cũ kêu ầm ự
Nghĩa tiếng việt của từ bangle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bangle danh từ|- vòng (đeo cổ tay, cổ chân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bangle
  • Phiên âm (nếu có): [bæɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của bangle là: danh từ|- vòng (đeo cổ tay, cổ chân)
Nghĩa tiếng việt của từ bangled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bangled tính từ|- có đeo vòng (cổ tay, cổ chân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bangled
  • Phiên âm (nếu có): [bæɳgld]
  • Nghĩa tiếng việt của bangled là: tính từ|- có đeo vòng (cổ tay, cổ chân)
Nghĩa tiếng việt của từ bangy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bangy tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (như) bang-up. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bangy
  • Phiên âm (nếu có): [bæɳgi]
  • Nghĩa tiếng việt của bangy là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (như) bang-up
Nghĩa tiếng việt của từ banian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banian danh từ|- nhà buôn người ân|- áo ngủ, áo choàng ngoài (mặc ở buồng ngủ)|- (như) banian-tree. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banian
  • Phiên âm (nếu có): [bæniən]
  • Nghĩa tiếng việt của banian là: danh từ|- nhà buôn người ân|- áo ngủ, áo choàng ngoài (mặc ở buồng ngủ)|- (như) banian-tree
Nghĩa tiếng việt của từ banian day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banian day danh từ|- (hàng hải) ngày ăn không có thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banian day
  • Phiên âm (nếu có): [bæniəndei]
  • Nghĩa tiếng việt của banian day là: danh từ|- (hàng hải) ngày ăn không có thịt
Nghĩa tiếng việt của từ banian-hospital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banian-hospital danh từ|- nhà thương cho súc vật, bệnh viện thú y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banian-hospital
  • Phiên âm (nếu có): [bæniən,hɔspitl]
  • Nghĩa tiếng việt của banian-hospital là: danh từ|- nhà thương cho súc vật, bệnh viện thú y
Nghĩa tiếng việt của từ banian-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banian-tree danh từ|- (thực vật học) cây đa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banian-tree
  • Phiên âm (nếu có): [bæniəntri:]
  • Nghĩa tiếng việt của banian-tree là: danh từ|- (thực vật học) cây đa
Nghĩa tiếng việt của từ banish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banish ngoại động từ|- đày đi, trục xuất|- xua đuổi|=to banish all cares|+ xua đuổi hết những nỗi lo âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banish
  • Phiên âm (nếu có): [bæniʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của banish là: ngoại động từ|- đày đi, trục xuất|- xua đuổi|=to banish all cares|+ xua đuổi hết những nỗi lo âu
Nghĩa tiếng việt của từ banisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banisherxem banish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banisher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của banisher là: xem banish
Nghĩa tiếng việt của từ banishment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banishment danh từ|- sự đày, sự trục xuất|- sự xua đuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banishment
  • Phiên âm (nếu có): [bæniʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của banishment là: danh từ|- sự đày, sự trục xuất|- sự xua đuổi
Nghĩa tiếng việt của từ banister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banister danh từ|- lan can|- ((thường) số nhiều) thành cầu thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banister
  • Phiên âm (nếu có): [bænistə]
  • Nghĩa tiếng việt của banister là: danh từ|- lan can|- ((thường) số nhiều) thành cầu thang
Nghĩa tiếng việt của từ banjo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banjo danh từ, số nhiều banjos, banjoes|- (âm nhạc) đàn banjô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banjo
  • Phiên âm (nếu có): [bændʤou]
  • Nghĩa tiếng việt của banjo là: danh từ, số nhiều banjos, banjoes|- (âm nhạc) đàn banjô
Nghĩa tiếng việt của từ banjoist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banjoist danh từ|- người chơi đàn banjô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banjoist
  • Phiên âm (nếu có): [bændʤouist]
  • Nghĩa tiếng việt của banjoist là: danh từ|- người chơi đàn banjô
Nghĩa tiếng việt của từ bank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bank(econ) ngân hàng|+ một trung gian tài chính huy động quỹ gốc về cơ bản thông qua những khoản tiền có thể hoàn trả theo yêu cầu hay trong thời gian ngắn và dùng ứng trứơc bằng khấu chi và các khoản vay và bằng các hối phiếu chiết khấu, để nắn giữ các khoản khác chủ yếu là tích tài sản tài chính như chứng khoán không buôn bán được. một chức năng quan trọng của ngân hàng là duy trì hệ thống chuyển đổi tiền bằng cách chấp nhận tiền gửi vào tài khoản vãng lai và điều hành hệ thống chuyển quỹ bằng chuyển séc, chuyển khoản hay chuyển tiền điện tử.xem competition and credit côntl, retail banking, whole sale banking.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bank là: (econ) ngân hàng|+ một trung gian tài chính huy động quỹ gốc về cơ bản thông qua những khoản tiền có thể hoàn trả theo yêu cầu hay trong thời gian ngắn và dùng ứng trứơc bằng khấu chi và các khoản vay và bằng các hối phiếu chiết khấu, để nắn giữ các khoản khác chủ yếu là tích tài sản tài chính như chứng khoán không buôn bán được. một chức năng quan trọng của ngân hàng là duy trì hệ thống chuyển đổi tiền bằng cách chấp nhận tiền gửi vào tài khoản vãng lai và điều hành hệ thống chuyển quỹ bằng chuyển séc, chuyển khoản hay chuyển tiền điện tử.xem competition and credit côntl, retail banking, whole sale banking.
Nghĩa tiếng việt của từ bank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bank danh từ|- đê, gờ, ụ (đất, đá)|- bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng...)|- đống|=big banks of snow|+ những đống tuyết lớn|- bãi ngầm (ở đáy sông)|- sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên (ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn)|- (ngành mỏ) bờ miệng giếng, bờ miệng hầm|* động từ|- đắp bờ (để ngăn)|=to bank up a river|+ đắp bờ ngăn sông|- chất đống, dồn thành đống|=the sand banks up|+ cát dồn lại thành đống|- nghiêng đi (ô tô, máy bay khi lái vòng)|* danh từ|- nhà ngân hàng|- (đánh bài) vốn (của) nhà cái|=to break the bank|+ đánh cho nhà cái hết vốn|* động từ|- gửi (tiền) vào ngân hàng; gửi tiền ở ngân hàng|=he banks one tenth of his salary every month|+ anh ta gửi 1 qoành 0 tiền lương hàng tháng vào ngân hàng|- đổi tiền|- làm cái (đánh bạc)|- làm chủ ngân hàng; làm nghề đổi tiền|- trông nom vào ai, hy vọng vào ai, tin cậy vào ai|* danh từ|- chỗ ngồi (của người nô lệ chèo thuyền chiến)|- dãy mái chèo (thuyền chiến)|- (âm nhạc) bàn phím|- bàn thợ||@bank|- (tech) nhóm, dãy, băng; ngân hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bank
  • Phiên âm (nếu có): [bæɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của bank là: danh từ|- đê, gờ, ụ (đất, đá)|- bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng...)|- đống|=big banks of snow|+ những đống tuyết lớn|- bãi ngầm (ở đáy sông)|- sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên (ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn)|- (ngành mỏ) bờ miệng giếng, bờ miệng hầm|* động từ|- đắp bờ (để ngăn)|=to bank up a river|+ đắp bờ ngăn sông|- chất đống, dồn thành đống|=the sand banks up|+ cát dồn lại thành đống|- nghiêng đi (ô tô, máy bay khi lái vòng)|* danh từ|- nhà ngân hàng|- (đánh bài) vốn (của) nhà cái|=to break the bank|+ đánh cho nhà cái hết vốn|* động từ|- gửi (tiền) vào ngân hàng; gửi tiền ở ngân hàng|=he banks one tenth of his salary every month|+ anh ta gửi 1 qoành 0 tiền lương hàng tháng vào ngân hàng|- đổi tiền|- làm cái (đánh bạc)|- làm chủ ngân hàng; làm nghề đổi tiền|- trông nom vào ai, hy vọng vào ai, tin cậy vào ai|* danh từ|- chỗ ngồi (của người nô lệ chèo thuyền chiến)|- dãy mái chèo (thuyền chiến)|- (âm nhạc) bàn phím|- bàn thợ||@bank|- (tech) nhóm, dãy, băng; ngân hàng
Nghĩa tiếng việt của từ bank account là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bank accounttài khoản ngân hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bank account
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bank account là: tài khoản ngân hàng
Nghĩa tiếng việt của từ bank advance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bank advance(econ) khoản vay ngân hàng.|+ một cụm thuật ngữ chung dùng cho bất kỳ một loại vay ngân hàng nào. xem bank loan.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bank advance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bank advance là: (econ) khoản vay ngân hàng.|+ một cụm thuật ngữ chung dùng cho bất kỳ một loại vay ngân hàng nào. xem bank loan.
Nghĩa tiếng việt của từ bank balance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bank balance danh từ|- số tiền ghi vào bên có hoặc bên nợ của một tài khoản cá nhân ở ngân hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bank balance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bank balance là: danh từ|- số tiền ghi vào bên có hoặc bên nợ của một tài khoản cá nhân ở ngân hàng
Nghĩa tiếng việt của từ bank bill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bank bill(econ) hối phiếu ngân hàng.|+ theo truyền thống, trên thị trường hối phiếu london, một hối phiếu đã được chấp nhận bởi một ngân hàng nhận thanh toán, một ngân hàng thanh toán bù trừ hay một nhóm các ngân hàng của anh hoặc các ngân hàng dominions hợp thành, thay mặt khách hàng đã mở tín dụng chấp nhận. xem acceptance, discount house.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bank bill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bank bill là: (econ) hối phiếu ngân hàng.|+ theo truyền thống, trên thị trường hối phiếu london, một hối phiếu đã được chấp nhận bởi một ngân hàng nhận thanh toán, một ngân hàng thanh toán bù trừ hay một nhóm các ngân hàng của anh hoặc các ngân hàng dominions hợp thành, thay mặt khách hàng đã mở tín dụng chấp nhận. xem acceptance, discount house.
Nghĩa tiếng việt của từ bank card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bank cardgiống như cheque card. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bank card
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bank card là: giống như cheque card
Nghĩa tiếng việt của từ bank charter act là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bank charter act(econ) đạo luật ngân hàng.|+ thường để chỉ đạo luật ngân hàng năm 1844 do chính quyền của huân tước robert peel thông qua.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bank charter act
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bank charter act là: (econ) đạo luật ngân hàng.|+ thường để chỉ đạo luật ngân hàng năm 1844 do chính quyền của huân tước robert peel thông qua.
Nghĩa tiếng việt của từ bank credit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bank credit(econ) tín dụng ngân hàng.|+ việc cho vay từ hệ thống ngân hàng bằng bất kỳ phương thức nào:tiền cho vay của ngân hàng, hối phiếu chiết khấu hay chứng khoán mua. xem money multiplier, money supply, new view.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bank credit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bank credit là: (econ) tín dụng ngân hàng.|+ việc cho vay từ hệ thống ngân hàng bằng bất kỳ phương thức nào:tiền cho vay của ngân hàng, hối phiếu chiết khấu hay chứng khoán mua. xem money multiplier, money supply, new view.
Nghĩa tiếng việt của từ bank deposite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bank deposite(econ) tiền gửi ngân hàng.|+ theo ngiã giản đơn, đó là các khoản tiền gửi trong tài khoản ngân hàng. trong thực tế chúng đơn giản là những ghi chép về tình trạng nợ của một ngân hàng đối với những người gửi, và chúng nảy sinh từ tính chất của ngân hàng với vai trò là trung gian tài chính.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bank deposite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bank deposite là: (econ) tiền gửi ngân hàng.|+ theo ngiã giản đơn, đó là các khoản tiền gửi trong tài khoản ngân hàng. trong thực tế chúng đơn giản là những ghi chép về tình trạng nợ của một ngân hàng đối với những người gửi, và chúng nảy sinh từ tính chất của ngân hàng với vai trò là trung gian tài chính.
Nghĩa tiếng việt của từ bank draft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bank draft danh từ|- hối phiếu ngân hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bank draft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bank draft là: danh từ|- hối phiếu ngân hàng
Nghĩa tiếng việt của từ bank for international settlements là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bank for international settlements(econ) ngân hàng thanh toán quốc tế.|+ một định chế tài chính liên chính phủ thành lập đầu tiên vào năm 1930 để hỗ trợ và điêu phối việc chuyển khoản thanh toán bồi thường chiến tranh thế giới thứ nhât giữa các ngân hàng quốc gia trung ương. ngân hàng này cũng tập hợp và phổ biến thông tin về các chủ đề kinh tế vĩ mô và các vấn đề tiền tệ quốc tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bank for international settlements
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bank for international settlements là: (econ) ngân hàng thanh toán quốc tế.|+ một định chế tài chính liên chính phủ thành lập đầu tiên vào năm 1930 để hỗ trợ và điêu phối việc chuyển khoản thanh toán bồi thường chiến tranh thế giới thứ nhât giữa các ngân hàng quốc gia trung ương. ngân hàng này cũng tập hợp và phổ biến thông tin về các chủ đề kinh tế vĩ mô và các vấn đề tiền tệ quốc tế.
Nghĩa tiếng việt của từ bank holiday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bank holiday danh từ|- ngày các ngân hàng nghỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bank holiday
  • Phiên âm (nếu có): [bæɳkhɔiədi]
  • Nghĩa tiếng việt của bank holiday là: danh từ|- ngày các ngân hàng nghỉ
Nghĩa tiếng việt của từ bank loan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bank loan(econ) khoản vay ngân hàng.|+ để chỉ bất cứ khoản ứng trước nào của ngân hàng, nhung có sự phân biệt trong việc cho vay của ngân hàng giữa điều kiện mức thấu chi và điều kiện cho vay.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bank loan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bank loan là: (econ) khoản vay ngân hàng.|+ để chỉ bất cứ khoản ứng trước nào của ngân hàng, nhung có sự phân biệt trong việc cho vay của ngân hàng giữa điều kiện mức thấu chi và điều kiện cho vay.
Nghĩa tiếng việt của từ bank memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bank memory(tech) dãy bộ nhớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bank memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bank memory là: (tech) dãy bộ nhớ
Nghĩa tiếng việt của từ bank note là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bank note(econ) giấy bạc của ngân hàng.|+ một dạng tiền tệ phát hành bởi một ngân hàng và về bản chất làm bằng chứng có thể thương lượng (nghĩa là có thể chuyển đổi đơn giản bằng cấp phát) về tình trạng nợ của ngân hàng đối với mệnh giá của giấy bạc. giấy bạc của ngân hàng được phát triển từ hối phiếu, và về nguyên tắc là hối phiếu có thể trả trực tiếp (theo yêu cầu) bằng phương tiện khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bank note
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bank note là: (econ) giấy bạc của ngân hàng.|+ một dạng tiền tệ phát hành bởi một ngân hàng và về bản chất làm bằng chứng có thể thương lượng (nghĩa là có thể chuyển đổi đơn giản bằng cấp phát) về tình trạng nợ của ngân hàng đối với mệnh giá của giấy bạc. giấy bạc của ngân hàng được phát triển từ hối phiếu, và về nguyên tắc là hối phiếu có thể trả trực tiếp (theo yêu cầu) bằng phương tiện khác.
Nghĩa tiếng việt của từ bank of england là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bank of england(econ) ngân hàng anh|+ là ngân hàng trung ương của anh. do thương nhân london đề xướng như một ngân hàng thương mại và được thành lập theo đạo luật của quốc hội năm 1694.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bank of england
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bank of england là: (econ) ngân hàng anh|+ là ngân hàng trung ương của anh. do thương nhân london đề xướng như một ngân hàng thương mại và được thành lập theo đạo luật của quốc hội năm 1694.
Nghĩa tiếng việt của từ bank of united state là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bank of united state(econ) ngân hàng hoa kỳ.|+ từ năm 1791-1811 và từ năm 1816-1836 một số chức năng ngân hàng trung ương ỏ mỹ được lần lượt do ngân hàng thứ nhất thứ hai thực hiện. trong một thời gian khoảng 30 năm (đến khi có đạo luật ngân hàng quốc gia năm 1864) hầu như không có chức năng ngân hàng trung ương ở mỹ. trên thực tế, phải đến lúc có đạo luật dự trữ liên bang năm 1913 mỹ mới có một ngân hàng trung ương thực sự.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bank of united state
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bank of united state là: (econ) ngân hàng hoa kỳ.|+ từ năm 1791-1811 và từ năm 1816-1836 một số chức năng ngân hàng trung ương ỏ mỹ được lần lượt do ngân hàng thứ nhất thứ hai thực hiện. trong một thời gian khoảng 30 năm (đến khi có đạo luật ngân hàng quốc gia năm 1864) hầu như không có chức năng ngân hàng trung ương ở mỹ. trên thực tế, phải đến lúc có đạo luật dự trữ liên bang năm 1913 mỹ mới có một ngân hàng trung ương thực sự.
Nghĩa tiếng việt của từ bank processing unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bank processing unit(tech) bộ xử lý dãy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bank processing unit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bank processing unit là: (tech) bộ xử lý dãy
Nghĩa tiếng việt của từ bank rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bank rate(econ) tỷ lệ chiết khấu chính thức của ngân hàng anh.|+ xem competition and credit control, monetary policy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bank rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bank rate là: (econ) tỷ lệ chiết khấu chính thức của ngân hàng anh.|+ xem competition and credit control, monetary policy.
Nghĩa tiếng việt của từ bank rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bank rate danh từ|- lãi suất ngân hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bank rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bank rate là: danh từ|- lãi suất ngân hàng
Nghĩa tiếng việt của từ bank statement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bank statement danh từ|- bản in sẵn có ghi toàn bộ số tiền nhập và xuất ở tài khoản của khách hàng trong một kỳ hạn nhất định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bank statement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bank statement là: danh từ|- bản in sẵn có ghi toàn bộ số tiền nhập và xuất ở tài khoản của khách hàng trong một kỳ hạn nhất định
Nghĩa tiếng việt của từ bank-bill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bank-bill danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bank-bill
  • Phiên âm (nếu có): [bæɳkbil]
  • Nghĩa tiếng việt của bank-bill là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy bạc
Nghĩa tiếng việt của từ bank-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bank-book danh từ|- sổ ghi tiền gửi ngân hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bank-book
  • Phiên âm (nếu có): [bæɳkbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của bank-book là: danh từ|- sổ ghi tiền gửi ngân hàng
Nghĩa tiếng việt của từ bank-note là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bank-note danh từ|- giấy bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bank-note
  • Phiên âm (nếu có): [bæɳknout]
  • Nghĩa tiếng việt của bank-note là: danh từ|- giấy bạc
Nghĩa tiếng việt của từ bankability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bankabilityxem bankable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bankability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bankability là: xem bankable
Nghĩa tiếng việt của từ bankable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bankable tính từ|- có thể gửi ở ngân hàng; có thể giao cho ngân hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bankable
  • Phiên âm (nếu có): [bæɳkəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của bankable là: tính từ|- có thể gửi ở ngân hàng; có thể giao cho ngân hàng
Nghĩa tiếng việt của từ banker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banker danh từ|- chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng|- người có cổ phần ở ngân hàng|- nhà cái (đánh bạc)|- bài banke|- để tôi cho anh ấy vay số tiền anh cần|* danh từ|- thợ đấu, thợ làm đất|- ngựa (đua, săn) vượt rào|=a good banker|+ con ngựa vượt rào hay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banker
  • Phiên âm (nếu có): [bæɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của banker là: danh từ|- chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng|- người có cổ phần ở ngân hàng|- nhà cái (đánh bạc)|- bài banke|- để tôi cho anh ấy vay số tiền anh cần|* danh từ|- thợ đấu, thợ làm đất|- ngựa (đua, săn) vượt rào|=a good banker|+ con ngựa vượt rào hay
Nghĩa tiếng việt của từ bankerly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bankerlyxem banker. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bankerly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bankerly là: xem banker
Nghĩa tiếng việt của từ banking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banking danh từ|- công việc ngân hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banking
  • Phiên âm (nếu có): [bæɳkiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của banking là: danh từ|- công việc ngân hàng
Nghĩa tiếng việt của từ banking panic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banking panic(econ) cơn hoảng loạn ngân hàng.|+ một tình huống trong đó có sự mất tự tin của một hay nhiều ngân hàng gây nên sự đổ xô bất ngờ và lan rộng của công chúng tới các ngân hàng nói chung để rút tiền gửi hoặc vào những lúc khi phát hành lệnh phiếu tư nhân là phổ biến để yêu cầu thanh toán các hối phiếu này bằng phương tiện khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banking panic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của banking panic là: (econ) cơn hoảng loạn ngân hàng.|+ một tình huống trong đó có sự mất tự tin của một hay nhiều ngân hàng gây nên sự đổ xô bất ngờ và lan rộng của công chúng tới các ngân hàng nói chung để rút tiền gửi hoặc vào những lúc khi phát hành lệnh phiếu tư nhân là phổ biến để yêu cầu thanh toán các hối phiếu này bằng phương tiện khác.
Nghĩa tiếng việt của từ banking school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banking school(econ) trường phái ngân hàng|+ một tập hợp các ý kiến liên quan đến cuộc tranh luận về quy tắc điều tiết phát hành giấy bạc của ngân hàng anh trong nửa đầu thế kỷ xix.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banking school
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của banking school là: (econ) trường phái ngân hàng|+ một tập hợp các ý kiến liên quan đến cuộc tranh luận về quy tắc điều tiết phát hành giấy bạc của ngân hàng anh trong nửa đầu thế kỷ xix.
Nghĩa tiếng việt của từ banking system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banking system(tech) hệ thống ngân hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banking system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của banking system là: (tech) hệ thống ngân hàng
Nghĩa tiếng việt của từ banknote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banknote danh từ|- giấy bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banknote
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của banknote là: danh từ|- giấy bạc
Nghĩa tiếng việt của từ bankroll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bankroll danh từ|- (từ mỹ) nguồn cung cấp tiền; quỹ|* ngoại động từ|- (từ mỹ, (thông tục)) cung cấp vốn cho (một công việc kinh doanh hoặc dự án). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bankroll
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bankroll là: danh từ|- (từ mỹ) nguồn cung cấp tiền; quỹ|* ngoại động từ|- (từ mỹ, (thông tục)) cung cấp vốn cho (một công việc kinh doanh hoặc dự án)
Nghĩa tiếng việt của từ bankrupt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bankrupt danh từ|- người vỡ nợ, người phá sản|- (thông tục) người mắc nợ không trả được|* tính từ|- vỡ nợ, phá sản|=to go bankrupt|+ bị vỡ nợ, phá sản|- thiếu, không có, mất hết|=to be morally bankrupt|+ không có đạo đức|=to be bankrupt of ones honour|+ bị mất hết danh dự|* ngoại động từ|- làm vỡ nợ, làm phá sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bankrupt
  • Phiên âm (nếu có): [bæɳkrəpt]
  • Nghĩa tiếng việt của bankrupt là: danh từ|- người vỡ nợ, người phá sản|- (thông tục) người mắc nợ không trả được|* tính từ|- vỡ nợ, phá sản|=to go bankrupt|+ bị vỡ nợ, phá sản|- thiếu, không có, mất hết|=to be morally bankrupt|+ không có đạo đức|=to be bankrupt of ones honour|+ bị mất hết danh dự|* ngoại động từ|- làm vỡ nợ, làm phá sản
Nghĩa tiếng việt của từ bankruptcy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bankruptcy(econ) sự phá sản.|+ một thủ tục pháp lý trong đó tài sản của con nợ không trả được nợ bị tịch thu vì lợi ích của các chủ nợ nói chung.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bankruptcy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bankruptcy là: (econ) sự phá sản.|+ một thủ tục pháp lý trong đó tài sản của con nợ không trả được nợ bị tịch thu vì lợi ích của các chủ nợ nói chung.
Nghĩa tiếng việt của từ bankruptcy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bankruptcy danh từ|- sự vỡ nợ, sự phá sản|- sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bankruptcy
  • Phiên âm (nếu có): [bæɳkrəptsi]
  • Nghĩa tiếng việt của bankruptcy là: danh từ|- sự vỡ nợ, sự phá sản|- sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm...)
Nghĩa tiếng việt của từ bankruptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bankruptivexem bankrupt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bankruptive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bankruptive là: xem bankrupt
Nghĩa tiếng việt của từ banks cash-deposit ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banks cash-deposit ratio(econ) tỷ số giữa tiền mặt và tiền gửi của ngân hàng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banks cash-deposit ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của banks cash-deposit ratio là: (econ) tỷ số giữa tiền mặt và tiền gửi của ngân hàng.
Nghĩa tiếng việt của từ banksman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banksman danh từ|- cai mỏ ở tầng lộ thiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banksman
  • Phiên âm (nếu có): [bæɳksmən]
  • Nghĩa tiếng việt của banksman là: danh từ|- cai mỏ ở tầng lộ thiên
Nghĩa tiếng việt của từ banner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banner danh từ|- ngọn cờ|=the banner of freedom|+ ngọn cờ tự do|=under the banner of lenin|+ dưới ngọc cờ của lênin|- biểu ngữ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo|* định ngữ|- tốt; quan trọng; hạng nhất|=banner year|+ năm kỷ lục|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)|- đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...|- tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình||@banner|- (tech) tiêu đề (cột báo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banner
  • Phiên âm (nếu có): [bænə]
  • Nghĩa tiếng việt của banner là: danh từ|- ngọn cờ|=the banner of freedom|+ ngọn cờ tự do|=under the banner of lenin|+ dưới ngọc cờ của lênin|- biểu ngữ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo|* định ngữ|- tốt; quan trọng; hạng nhất|=banner year|+ năm kỷ lục|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)|- đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...|- tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình||@banner|- (tech) tiêu đề (cột báo)
Nghĩa tiếng việt của từ banner headline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banner headline danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banner headline
  • Phiên âm (nếu có): [bænəhedlain]
  • Nghĩa tiếng việt của banner headline là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo
Nghĩa tiếng việt của từ banner page là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banner page(tech) trang tiêu đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banner page
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của banner page là: (tech) trang tiêu đề
Nghĩa tiếng việt của từ banner-bearer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banner-bearer danh từ|- người cầm cờ; người đi đầu, người đi tiên phong; lá cờ đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banner-bearer
  • Phiên âm (nếu có): [bænə,beərə]
  • Nghĩa tiếng việt của banner-bearer là: danh từ|- người cầm cờ; người đi đầu, người đi tiên phong; lá cờ đầu
Nghĩa tiếng việt của từ banner-cry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banner-cry danh từ|- tiếng hô xung trận, tiếng hô xung phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banner-cry
  • Phiên âm (nếu có): [bænəkrai]
  • Nghĩa tiếng việt của banner-cry là: danh từ|- tiếng hô xung trận, tiếng hô xung phong
Nghĩa tiếng việt của từ banneret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banneret danh từ|- (thường) viết hoa hiệp sĩ được trao nhiệm vụ dẫn quân xung trận dưới lá cờ của mình|- lá cờ nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banneret
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của banneret là: danh từ|- (thường) viết hoa hiệp sĩ được trao nhiệm vụ dẫn quân xung trận dưới lá cờ của mình|- lá cờ nhỏ
Nghĩa tiếng việt của từ bannock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bannock danh từ|- (ê-cốt) bánh mì không men. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bannock
  • Phiên âm (nếu có): [b ænək]
  • Nghĩa tiếng việt của bannock là: danh từ|- (ê-cốt) bánh mì không men
Nghĩa tiếng việt của từ banns là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banns (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- sự công bố hôn nhân ở nhà thờ|- thông báo hôn nhân ở nhà thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banns
  • Phiên âm (nếu có): [bænz]
  • Nghĩa tiếng việt của banns là: (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- sự công bố hôn nhân ở nhà thờ|- thông báo hôn nhân ở nhà thờ
Nghĩa tiếng việt của từ banquet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banquet danh từ|- tiệc lớn|* ngoại động từ|- thết tiệc lớn|* nội động từ|- ăn tiệc, dự tiệc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banquet
  • Phiên âm (nếu có): [bæɳkwit]
  • Nghĩa tiếng việt của banquet là: danh từ|- tiệc lớn|* ngoại động từ|- thết tiệc lớn|* nội động từ|- ăn tiệc, dự tiệc
Nghĩa tiếng việt của từ banqueter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banqueter danh từ|- người dự tiệc lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banqueter
  • Phiên âm (nếu có): [bæɳkwitə]
  • Nghĩa tiếng việt của banqueter là: danh từ|- người dự tiệc lớn
Nghĩa tiếng việt của từ banquette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banquette danh từ|- (quân sự) chỗ đứng bắn (trong thành luỹ)|- ghế dài (trên xe ngựa)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bờ đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banquette
  • Phiên âm (nếu có): [bæɳket]
  • Nghĩa tiếng việt của banquette là: danh từ|- (quân sự) chỗ đứng bắn (trong thành luỹ)|- ghế dài (trên xe ngựa)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bờ đường
Nghĩa tiếng việt của từ banshee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banshee danh từ|- (thần thoại,thần học) (ê-cốt) nữ thần báo tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banshee
  • Phiên âm (nếu có): [bænʃi:]
  • Nghĩa tiếng việt của banshee là: danh từ|- (thần thoại,thần học) (ê-cốt) nữ thần báo tử
Nghĩa tiếng việt của từ bantam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bantam danh từ|- gà bantam|- (thông tục) người bé nhưng thích đánh nhau, người bé hạt tiêu|- võ sĩ hạng gà (quyền anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bantam
  • Phiên âm (nếu có): [bæntəm]
  • Nghĩa tiếng việt của bantam là: danh từ|- gà bantam|- (thông tục) người bé nhưng thích đánh nhau, người bé hạt tiêu|- võ sĩ hạng gà (quyền anh)
Nghĩa tiếng việt của từ bantam tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bantam tube(tech) đèn tí hon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bantam tube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bantam tube là: (tech) đèn tí hon
Nghĩa tiếng việt của từ bantam-weight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bantam-weight tính từ|- hạng gà (quyền anh)|* danh từ|- võ sĩ hạng gà (quyền anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bantam-weight
  • Phiên âm (nếu có): [bæntəmweit]
  • Nghĩa tiếng việt của bantam-weight là: tính từ|- hạng gà (quyền anh)|* danh từ|- võ sĩ hạng gà (quyền anh)
Nghĩa tiếng việt của từ bantamweight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bantamweight danh từ|- võ sĩ hạng gà (nặng từ 51 đến 53, 5 kg). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bantamweight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bantamweight là: danh từ|- võ sĩ hạng gà (nặng từ 51 đến 53, 5 kg)
Nghĩa tiếng việt của từ banter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banter danh từ|- sự nói đùa, sự giễu cợt|- những nhân vật vui tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banter
  • Phiên âm (nếu có): [bæntə]
  • Nghĩa tiếng việt của banter là: danh từ|- sự nói đùa, sự giễu cợt|- những nhân vật vui tính
Nghĩa tiếng việt của từ banterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bantererxem banter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banterer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của banterer là: xem banter
Nghĩa tiếng việt của từ bantering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bantering tính từ|- đùa bỡn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bantering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bantering là: tính từ|- đùa bỡn
Nghĩa tiếng việt của từ banteringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banteringly phó từ|- đùa, giễu cợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banteringly
  • Phiên âm (nếu có): [bæntəriɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của banteringly là: phó từ|- đùa, giễu cợt
Nghĩa tiếng việt của từ banting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banting danh từ|- (y học) phép chữa kiêng mỡ đường (để chữa bệnh béo phì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banting
  • Phiên âm (nếu có): [bæntiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của banting là: danh từ|- (y học) phép chữa kiêng mỡ đường (để chữa bệnh béo phì)
Nghĩa tiếng việt của từ bantling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bantling danh từ|- đứa trẻ, đứa bé, trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bantling
  • Phiên âm (nếu có): [bæntliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của bantling là: danh từ|- đứa trẻ, đứa bé, trẻ con
Nghĩa tiếng việt của từ bantu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bantu danh từ|- nhóm các dân tộc da đen có liên quan nhau ở trung phi và nam phi|* tính từ|- thuộc các dân tộc đó hoặc ngôn ngữ của họ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bantu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bantu là: danh từ|- nhóm các dân tộc da đen có liên quan nhau ở trung phi và nam phi|* tính từ|- thuộc các dân tộc đó hoặc ngôn ngữ của họ
Nghĩa tiếng việt của từ banyan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banyan danh từ|- nhà buôn người ân|- áo ngủ, áo choàng ngoài (mặc ở buồng ngủ)|- (như) banian-tree. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banyan
  • Phiên âm (nếu có): [bæniən]
  • Nghĩa tiếng việt của banyan là: danh từ|- nhà buôn người ân|- áo ngủ, áo choàng ngoài (mặc ở buồng ngủ)|- (như) banian-tree
Nghĩa tiếng việt của từ banzai là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh banzai thán từ muôn năm!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:banzai
  • Phiên âm (nếu có): [bænzai]
  • Nghĩa tiếng việt của banzai là: thán từ muôn năm!
Nghĩa tiếng việt của từ baobab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baobab danh từ|- (thực vật học) cây baobap. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baobab
  • Phiên âm (nếu có): [beiəbæd]
  • Nghĩa tiếng việt của baobab là: danh từ|- (thực vật học) cây baobap
Nghĩa tiếng việt của từ baobap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baobap danh từ|- cây bao-báp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baobap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baobap là: danh từ|- cây bao-báp
Nghĩa tiếng việt của từ bap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bap danh từ|- (ê-cốt) ổ bánh nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bap
  • Phiên âm (nếu có): [bæp]
  • Nghĩa tiếng việt của bap là: danh từ|- (ê-cốt) ổ bánh nhỏ
Nghĩa tiếng việt của từ baptise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baptise ngoại động từ|- (tôn giáo) rửa tội|- đặt tên (cho chiếc tàu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baptise
  • Phiên âm (nếu có): [bæptaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của baptise là: ngoại động từ|- (tôn giáo) rửa tội|- đặt tên (cho chiếc tàu...)
Nghĩa tiếng việt của từ baptism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baptism danh từ|- (tôn giáo) lễ rửa tội|- sự thử thách đầu tiên|=baptism of fire|+ lần chiến đấu đầu tiên, cuộc thử lửa đầu tiên (của một chiến sĩ)|=baptism of blood|+ sự chịu khổ hình, sự chịu khổ nhục; (quân sự) lần bị thương đầu tiên|- sự đặt tên (cho tàu, chuông nhà thờ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baptism
  • Phiên âm (nếu có): [bæptizm]
  • Nghĩa tiếng việt của baptism là: danh từ|- (tôn giáo) lễ rửa tội|- sự thử thách đầu tiên|=baptism of fire|+ lần chiến đấu đầu tiên, cuộc thử lửa đầu tiên (của một chiến sĩ)|=baptism of blood|+ sự chịu khổ hình, sự chịu khổ nhục; (quân sự) lần bị thương đầu tiên|- sự đặt tên (cho tàu, chuông nhà thờ...)
Nghĩa tiếng việt của từ baptismal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baptismal tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) lễ rửa tội|- có tính chất thử thách đầu tiên|- tên thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baptismal
  • Phiên âm (nếu có): [bæptizmel]
  • Nghĩa tiếng việt của baptismal là: tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) lễ rửa tội|- có tính chất thử thách đầu tiên|- tên thánh
Nghĩa tiếng việt của từ baptismally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baptismallyxem baptism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baptismally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baptismally là: xem baptism
Nghĩa tiếng việt của từ baptist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baptist danh từ|- (tôn giáo) người làm lễ rửa tội|- người theo giáo phái chỉ rửa tội người lớn (không làm lễ rửa tội cho trẻ sơ sinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baptist
  • Phiên âm (nếu có): [bæptist]
  • Nghĩa tiếng việt của baptist là: danh từ|- (tôn giáo) người làm lễ rửa tội|- người theo giáo phái chỉ rửa tội người lớn (không làm lễ rửa tội cho trẻ sơ sinh)
Nghĩa tiếng việt của từ baptistery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baptistery danh từ|- (tôn giáo) nơi rửa tội (ở nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baptistery
  • Phiên âm (nếu có): [bæptistri]
  • Nghĩa tiếng việt của baptistery là: danh từ|- (tôn giáo) nơi rửa tội (ở nhà thờ)
Nghĩa tiếng việt của từ baptistry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baptistry danh từ|- (tôn giáo) nơi rửa tội (ở nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baptistry
  • Phiên âm (nếu có): [bæptistri]
  • Nghĩa tiếng việt của baptistry là: danh từ|- (tôn giáo) nơi rửa tội (ở nhà thờ)
Nghĩa tiếng việt của từ baptize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baptize ngoại động từ|- (tôn giáo) rửa tội|- đặt tên (cho chiếc tàu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baptize
  • Phiên âm (nếu có): [bæptaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của baptize là: ngoại động từ|- (tôn giáo) rửa tội|- đặt tên (cho chiếc tàu...)
Nghĩa tiếng việt của từ baptizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baptizerxem baptize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baptizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baptizer là: xem baptize
Nghĩa tiếng việt của từ bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bar danh từ|- barơ (đơn vị áp suất)|* danh từ|- thanh, thỏi|=a bar of chocolate|+ thanh sôcôla|=a bar of gold|+ thỏi vàng|- chấn song; then chắn (cửa)|- vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế)|- cồn cát ngầm (ở cửa sông hay hải cảng)|- vạch ngang (ở trên huy chương)|- vạch đường kẻ|=there was a bar of red across the western sky|+ có một vạch sáng đỏ trên trời về phía tây|- (âm nhạc) gạch nhịp; nhịp|- (kỹ thuật) thanh, cần|- (thể dục,thể thao) xà|=bars|+ xà kép|- (pháp lý) sự kháng biện|- (pháp lý) vành móng ngựa, toà|=to be tried at [the],|+ bị xử tại toà|=the bar of public opinion|+ toà án dư luận|- (the bar) nghề luật sư|=to be called to the bar; to go to the bar|+ trở thành luật sư|=to read for the bar|+ học luật (để ra làm luật sư)|- quầy bán rượu|- sự trở ngại, sự cản trở (về tinh thần)|* ngoại động từ|- cài, then (cửa)|- chặn (đường...), ngăn cản|- vạch đường kẻ|- cấm, cấm chỉ|- (từ lóng) ghét, không ưa (một người, một thói quen)|- (pháp lý) kháng biện|- chặn (cửa) không cho ra|- chặn (cửa) không cho vào|* giới từ|- trừ, trừ ra|=bar unforesner uncumstances|+ trừ những trường hợp bất thường|=bar one|+ trừ một|=bar nome|+ không trừ một ai||@bar|- (tech) thanh, băng dải; dấu; barơ (đơn vị áp suất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bar
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của bar là: danh từ|- barơ (đơn vị áp suất)|* danh từ|- thanh, thỏi|=a bar of chocolate|+ thanh sôcôla|=a bar of gold|+ thỏi vàng|- chấn song; then chắn (cửa)|- vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế)|- cồn cát ngầm (ở cửa sông hay hải cảng)|- vạch ngang (ở trên huy chương)|- vạch đường kẻ|=there was a bar of red across the western sky|+ có một vạch sáng đỏ trên trời về phía tây|- (âm nhạc) gạch nhịp; nhịp|- (kỹ thuật) thanh, cần|- (thể dục,thể thao) xà|=bars|+ xà kép|- (pháp lý) sự kháng biện|- (pháp lý) vành móng ngựa, toà|=to be tried at [the],|+ bị xử tại toà|=the bar of public opinion|+ toà án dư luận|- (the bar) nghề luật sư|=to be called to the bar; to go to the bar|+ trở thành luật sư|=to read for the bar|+ học luật (để ra làm luật sư)|- quầy bán rượu|- sự trở ngại, sự cản trở (về tinh thần)|* ngoại động từ|- cài, then (cửa)|- chặn (đường...), ngăn cản|- vạch đường kẻ|- cấm, cấm chỉ|- (từ lóng) ghét, không ưa (một người, một thói quen)|- (pháp lý) kháng biện|- chặn (cửa) không cho ra|- chặn (cửa) không cho vào|* giới từ|- trừ, trừ ra|=bar unforesner uncumstances|+ trừ những trường hợp bất thường|=bar one|+ trừ một|=bar nome|+ không trừ một ai||@bar|- (tech) thanh, băng dải; dấu; barơ (đơn vị áp suất)
Nghĩa tiếng việt của từ bar billiards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bar billiards danh từ|- trò chơi trong nhà như trò chơi bida, nhằm đánh những quả tròn vào các lỗ trên bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bar billiards
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bar billiards là: danh từ|- trò chơi trong nhà như trò chơi bida, nhằm đánh những quả tròn vào các lỗ trên bàn
Nghĩa tiếng việt của từ bar chart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bar chart(tech) biểu đồ thanh, biểu đồ dải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bar chart
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bar chart là: (tech) biểu đồ thanh, biểu đồ dải
Nghĩa tiếng việt của từ bar code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bar code(tech) mã thanh, mã dải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bar code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bar code là: (tech) mã thanh, mã dải
Nghĩa tiếng việt của từ bar graph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bar graph(tech) đồ thị thanh, đồ thị dải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bar graph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bar graph là: (tech) đồ thị thanh, đồ thị dải
Nghĩa tiếng việt của từ bar mitzvah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bar mitzvah danh từ|- con trai do thái đến tuổi 13, đảm đương những trách nhiệm tôn giáo như người lớn|- nghi lễ để người con trai đó làm việc này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bar mitzvah
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bar mitzvah là: danh từ|- con trai do thái đến tuổi 13, đảm đương những trách nhiệm tôn giáo như người lớn|- nghi lễ để người con trai đó làm việc này
Nghĩa tiếng việt của từ barb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barb danh từ|- (động vật học) ngựa bác (nhập từ bác õi (7ʃ) ri)|- (động vật học) bồ câu bác (nhập từ bác õi (7ʃ) ri)|* danh từ|- ngạnh (lưỡi câu, tên)|- (sinh vật học) râu; gai|- (động vật học) tơ (lông chim)|- gai (dây thép gai)|- lời nói châm chọc, lời nói chua cay|- (số nhiều) mụn mọc dưới lưỡi (trâu, bò)|* ngoại động từ|- làm cho có ngạnh, làm cho có gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barb
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:b]
  • Nghĩa tiếng việt của barb là: danh từ|- (động vật học) ngựa bác (nhập từ bác õi (7ʃ) ri)|- (động vật học) bồ câu bác (nhập từ bác õi (7ʃ) ri)|* danh từ|- ngạnh (lưỡi câu, tên)|- (sinh vật học) râu; gai|- (động vật học) tơ (lông chim)|- gai (dây thép gai)|- lời nói châm chọc, lời nói chua cay|- (số nhiều) mụn mọc dưới lưỡi (trâu, bò)|* ngoại động từ|- làm cho có ngạnh, làm cho có gai
Nghĩa tiếng việt của từ barbarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barbarian tính từ|- dã man, man rợ|- thô lỗ, không có văn hoá|* danh từ|- người dã man, người man rợ|- người thô lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barbarian
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:beəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của barbarian là: tính từ|- dã man, man rợ|- thô lỗ, không có văn hoá|* danh từ|- người dã man, người man rợ|- người thô lỗ
Nghĩa tiếng việt của từ barbarianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barbarianismxem barbarian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barbarianism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barbarianism là: xem barbarian
Nghĩa tiếng việt của từ barbaric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barbaric tính từ|- dã man, man rợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barbaric
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:bærik]
  • Nghĩa tiếng việt của barbaric là: tính từ|- dã man, man rợ
Nghĩa tiếng việt của từ barbarically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barbarically phó từ|- man rợ, dã man. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barbarically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barbarically là: phó từ|- man rợ, dã man
Nghĩa tiếng việt của từ barbarise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barbarise ngoại động từ|- làm cho trở thành dã man (một dân tộc)|- làm hỏng, làm cho thành lai căng (một ngôn ngữ)|* nội động từ|- trở thành dã man|- trở thành lai căng (ngôn ngữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barbarise
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:bəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của barbarise là: ngoại động từ|- làm cho trở thành dã man (một dân tộc)|- làm hỏng, làm cho thành lai căng (một ngôn ngữ)|* nội động từ|- trở thành dã man|- trở thành lai căng (ngôn ngữ)
Nghĩa tiếng việt của từ barbarism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barbarism danh từ|- tình trạng dã man, tình trạng man rợ|- hành động dã man, hành động man rợ, hành động thô lỗ; sự ngu dốt và thô lỗ; sự thiếu văn hoá|- sự nói pha tiếng nước ngoài, sự viết pha tiếng nước ngoài|- lời nói thô tục; lời văn thô tục|- (ngôn ngữ học) từ ngữ phản quy tắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barbarism
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:bərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của barbarism là: danh từ|- tình trạng dã man, tình trạng man rợ|- hành động dã man, hành động man rợ, hành động thô lỗ; sự ngu dốt và thô lỗ; sự thiếu văn hoá|- sự nói pha tiếng nước ngoài, sự viết pha tiếng nước ngoài|- lời nói thô tục; lời văn thô tục|- (ngôn ngữ học) từ ngữ phản quy tắc
Nghĩa tiếng việt của từ barbarity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barbarity danh từ|- tính chất dã man; hành động dã man|- sự thô tục, sự thô bỉ (văn, lời nói...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barbarity
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:bæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của barbarity là: danh từ|- tính chất dã man; hành động dã man|- sự thô tục, sự thô bỉ (văn, lời nói...)
Nghĩa tiếng việt của từ barbarization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barbarizationxem barbarize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barbarization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barbarization là: xem barbarize
Nghĩa tiếng việt của từ barbarize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barbarize ngoại động từ|- làm cho trở thành dã man (một dân tộc)|- làm hỏng, làm cho thành lai căng (một ngôn ngữ)|* nội động từ|- trở thành dã man|- trở thành lai căng (ngôn ngữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barbarize
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:bəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của barbarize là: ngoại động từ|- làm cho trở thành dã man (một dân tộc)|- làm hỏng, làm cho thành lai căng (một ngôn ngữ)|* nội động từ|- trở thành dã man|- trở thành lai căng (ngôn ngữ)
Nghĩa tiếng việt của từ barbarous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barbarous tính từ|- dã man, man rợ|- hung ác, tàn bạo|- không phải là hy lạp, không phải là la tinh (tiếng nói)|- không phải là người hy lạp; ở ngoài đế quốc la mã; không phải là người theo đạo cơ đốc; ngoại quốc (dân tộc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barbarous
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:bərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của barbarous là: tính từ|- dã man, man rợ|- hung ác, tàn bạo|- không phải là hy lạp, không phải là la tinh (tiếng nói)|- không phải là người hy lạp; ở ngoài đế quốc la mã; không phải là người theo đạo cơ đốc; ngoại quốc (dân tộc)
Nghĩa tiếng việt của từ barbarously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barbarously phó từ|- dã man, man rợ|- hung ác, tàn bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barbarously
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:bərəsli]
  • Nghĩa tiếng việt của barbarously là: phó từ|- dã man, man rợ|- hung ác, tàn bạo
Nghĩa tiếng việt của từ barbarousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barbarousness danh từ|- sự dã man, sự man rợ|- tính hung ác, sự tàn bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barbarousness
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:bərəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của barbarousness là: danh từ|- sự dã man, sự man rợ|- tính hung ác, sự tàn bạo
Nghĩa tiếng việt của từ barbate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barbate danh từ|- (sinh vật học) có râu; có gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barbate
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:beit]
  • Nghĩa tiếng việt của barbate là: danh từ|- (sinh vật học) có râu; có gai
Nghĩa tiếng việt của từ barbecue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barbecue danh từ|- lợn (bò, cừu) nướng (quay) cả con|- vỉ để nướng (quay) cả con (lợn bò, cừu...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc liên hoan ngoài trời có quay lợn, bò, cừu cả con|- sân phơi cà phê|* ngoại động từ|- nướng cả con, quay cả con (lợn bò, cừu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barbecue
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:bikju:]
  • Nghĩa tiếng việt của barbecue là: danh từ|- lợn (bò, cừu) nướng (quay) cả con|- vỉ để nướng (quay) cả con (lợn bò, cừu...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc liên hoan ngoài trời có quay lợn, bò, cừu cả con|- sân phơi cà phê|* ngoại động từ|- nướng cả con, quay cả con (lợn bò, cừu...)
Nghĩa tiếng việt của từ barbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barbed tính từ|- có ngạnh; có gai|=barbed wire|+ dây thép gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barbed
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:bd]
  • Nghĩa tiếng việt của barbed là: tính từ|- có ngạnh; có gai|=barbed wire|+ dây thép gai
Nghĩa tiếng việt của từ barbedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barbednessxem barbed. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barbedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barbedness là: xem barbed
Nghĩa tiếng việt của từ barbel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barbel danh từ|- (động vật học) cá râu (loài cá to thuộc họ chép, ở châu âu)|- râu (cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barbel
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:bəl]
  • Nghĩa tiếng việt của barbel là: danh từ|- (động vật học) cá râu (loài cá to thuộc họ chép, ở châu âu)|- râu (cá)
Nghĩa tiếng việt của từ barbell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barbell danh từ|- thanh tạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barbell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barbell là: danh từ|- thanh tạ
Nghĩa tiếng việt của từ barber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barber danh từ|- thợ cạo, thợ cắt tóc|- bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cắt tóc; cạo râu cho, sửa râu cho (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barber
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:bə]
  • Nghĩa tiếng việt của barber là: danh từ|- thợ cạo, thợ cắt tóc|- bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cắt tóc; cạo râu cho, sửa râu cho (ai)
Nghĩa tiếng việt của từ barbers pole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barbers pole danh từ|- cột có những vạch đỏ và trắng theo đường xoắn ốc, dùng làm biển hiệu của thợ cắt tóc; ỷng hiệu của thợ cắt tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barbers pole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barbers pole là: danh từ|- cột có những vạch đỏ và trắng theo đường xoắn ốc, dùng làm biển hiệu của thợ cắt tóc; ỷng hiệu của thợ cắt tóc
Nghĩa tiếng việt của từ barber-shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barber-shop danh từ|- tiệm cắt tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barber-shop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barber-shop là: danh từ|- tiệm cắt tóc
Nghĩa tiếng việt của từ barberry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barberry danh từ|- (thực vật học) giống cây hoàng liên gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barberry
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:bəri]
  • Nghĩa tiếng việt của barberry là: danh từ|- (thực vật học) giống cây hoàng liên gai
Nghĩa tiếng việt của từ barbery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barbery danh từ|- (thực vật học) giống cây hoàng liên gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barbery
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:bəri]
  • Nghĩa tiếng việt của barbery là: danh từ|- (thực vật học) giống cây hoàng liên gai
Nghĩa tiếng việt của từ barbet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barbet danh từ|- (động vật học) cu rốc (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barbet
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:bit]
  • Nghĩa tiếng việt của barbet là: danh từ|- (động vật học) cu rốc (chim)
Nghĩa tiếng việt của từ barbette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barbette danh từ|- bệ pháo (trong pháo đài)|- lá chắn bệ pháo (trên tàu chiến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barbette
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:bet]
  • Nghĩa tiếng việt của barbette là: danh từ|- bệ pháo (trong pháo đài)|- lá chắn bệ pháo (trên tàu chiến)
Nghĩa tiếng việt của từ barbican là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barbican danh từ|- thành ngoài, luỹ ngoài (của một toà lâu đài, một thành phố...)|- tháp xây trên cống, tháp xây trên cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barbican
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:bikən]
  • Nghĩa tiếng việt của barbican là: danh từ|- thành ngoài, luỹ ngoài (của một toà lâu đài, một thành phố...)|- tháp xây trên cống, tháp xây trên cầu
Nghĩa tiếng việt của từ barbiturate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barbiturate danh từ|- một loại thuốc an thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barbiturate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barbiturate là: danh từ|- một loại thuốc an thần
Nghĩa tiếng việt của từ barbituric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barbituric tính từ|- (hoá học) bacbituric|=barbituric acid|+ axit bacbituric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barbituric
  • Phiên âm (nếu có): [,bɑ:bju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của barbituric là: tính từ|- (hoá học) bacbituric|=barbituric acid|+ axit bacbituric
Nghĩa tiếng việt của từ barbola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barbola danh từ|- sự trang trí những vật nhỏ bằng cách gắn hoa, quả tượng trưng lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barbola
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barbola là: danh từ|- sự trang trí những vật nhỏ bằng cách gắn hoa, quả tượng trưng lên
Nghĩa tiếng việt của từ barbule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barbule danh từ|- tơ lông (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barbule
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:bju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của barbule là: danh từ|- tơ lông (chim)
Nghĩa tiếng việt của từ barbwire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barbwire danh từ|- (từ mỹ) dây thép gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barbwire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barbwire là: danh từ|- (từ mỹ) dây thép gai
Nghĩa tiếng việt của từ barcarole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barcarole danh từ|- bài hát đò đưa (của những người chèo thuyền thành vơ-ni-dơ)|- (âm nhạc) khúc đò đưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barcarole
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:kəroul]
  • Nghĩa tiếng việt của barcarole là: danh từ|- bài hát đò đưa (của những người chèo thuyền thành vơ-ni-dơ)|- (âm nhạc) khúc đò đưa
Nghĩa tiếng việt của từ barcarolle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barcarolle danh từ|- bài hát đò đưa (của những người chèo thuyền thành vơ-ni-dơ)|- (âm nhạc) khúc đò đưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barcarolle
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:kəroul]
  • Nghĩa tiếng việt của barcarolle là: danh từ|- bài hát đò đưa (của những người chèo thuyền thành vơ-ni-dơ)|- (âm nhạc) khúc đò đưa
Nghĩa tiếng việt của từ barchan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barchan danh từ|- đụn cát bị gió thổi thành hình lưỡi liềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barchan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barchan là: danh từ|- đụn cát bị gió thổi thành hình lưỡi liềm
Nghĩa tiếng việt của từ barcode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barcodemã vạch, sọc mã số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barcode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barcode là: mã vạch, sọc mã số
Nghĩa tiếng việt của từ bard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bard danh từ|- (thơ ca) thi sĩ, nhà thơ|- ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ|- xếch-xpia|* danh từ|- giáp (sắt cho) ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bard
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của bard là: danh từ|- (thơ ca) thi sĩ, nhà thơ|- ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ|- xếch-xpia|* danh từ|- giáp (sắt cho) ngựa
Nghĩa tiếng việt của từ bardic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bardicxem bard. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bardic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bardic là: xem bard
Nghĩa tiếng việt của từ bardolatry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bardolatry danh từ|- sự tôn sùng xếch-xpia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bardolatry
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:dɔlətri]
  • Nghĩa tiếng việt của bardolatry là: danh từ|- sự tôn sùng xếch-xpia
Nghĩa tiếng việt của từ bare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bare tính từ|- trần, trần truồng, trọc|=to have ones head bare|+ để đầu trần|=a bare hillside|+ sườn đồi trọc|=to lay bare|+ bóc trần|- trống không, rỗng, trơ trụi; (nghĩa bóng) nghèo nàn, xác xơ|=the house looks bare|+ ngôi nhà trông trống rỗng|=to be bare of money|+ rỗng túi, không một xu dính túi|- vừa đủ, tối thiểu|=to earn a bare living|+ kiếm vừa đủ sống|=bare possibility|+ khả năng tối thiểu|- (vật lý) không được cách điện, trần|- hoàn toàn trơ trụi, hoàn toàn trống không|!to believe a thing on someones bare word|- ai nói gì tin nấy|- trần như nhộng|* ngoại động từ|- làm trụi, lột, bóc trần, để lô|=to bare ones head|+ lột mũ ra, bỏ mũ ra|- thổ lộ, bóc lột|=to bare ones heart|+ thổ lộ tâm tình|- tuốt (gươm) ra khỏi vỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bare
  • Phiên âm (nếu có): [beə]
  • Nghĩa tiếng việt của bare là: tính từ|- trần, trần truồng, trọc|=to have ones head bare|+ để đầu trần|=a bare hillside|+ sườn đồi trọc|=to lay bare|+ bóc trần|- trống không, rỗng, trơ trụi; (nghĩa bóng) nghèo nàn, xác xơ|=the house looks bare|+ ngôi nhà trông trống rỗng|=to be bare of money|+ rỗng túi, không một xu dính túi|- vừa đủ, tối thiểu|=to earn a bare living|+ kiếm vừa đủ sống|=bare possibility|+ khả năng tối thiểu|- (vật lý) không được cách điện, trần|- hoàn toàn trơ trụi, hoàn toàn trống không|!to believe a thing on someones bare word|- ai nói gì tin nấy|- trần như nhộng|* ngoại động từ|- làm trụi, lột, bóc trần, để lô|=to bare ones head|+ lột mũ ra, bỏ mũ ra|- thổ lộ, bóc lột|=to bare ones heart|+ thổ lộ tâm tình|- tuốt (gươm) ra khỏi vỏ
Nghĩa tiếng việt của từ bare board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bare board(tech) bảng trần (chưa gắn linh kiện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bare board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bare board là: (tech) bảng trần (chưa gắn linh kiện)
Nghĩa tiếng việt của từ bare bones là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bare bonescái dơn giản nhất hoặc quan trọng nhất của một vấn đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bare bones
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bare bones là: cái dơn giản nhất hoặc quan trọng nhất của một vấn đề
Nghĩa tiếng việt của từ bare cable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bare cable(tech) cáp trần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bare cable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bare cable là: (tech) cáp trần
Nghĩa tiếng việt của từ bare conductor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bare conductor(tech) dây dẫn trần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bare conductor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bare conductor là: (tech) dây dẫn trần
Nghĩa tiếng việt của từ bare-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bare-headed tính từ|- đầu trần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bare-headed
  • Phiên âm (nếu có): [beəhedid]
  • Nghĩa tiếng việt của bare-headed là: tính từ|- đầu trần
Nghĩa tiếng việt của từ bareback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bareback tính từ & phó từ|- không có yên (ngựa)|=to ride bareback|+ cưỡi ngựa không yên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bareback
  • Phiên âm (nếu có): [beəbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của bareback là: tính từ & phó từ|- không có yên (ngựa)|=to ride bareback|+ cưỡi ngựa không yên
Nghĩa tiếng việt của từ barebacked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barebacked tính từ|- ở trần|* nội động từ|- không có yên (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barebacked
  • Phiên âm (nếu có): [beəbækt]
  • Nghĩa tiếng việt của barebacked là: tính từ|- ở trần|* nội động từ|- không có yên (ngựa)
Nghĩa tiếng việt của từ barefaced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barefaced tính từ|- mày râu nhẵn nhụi|- không che mặt nạ, không che mạng|- trơ tráo, mặt dạn mày dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barefaced
  • Phiên âm (nếu có): [beəfeist]
  • Nghĩa tiếng việt của barefaced là: tính từ|- mày râu nhẵn nhụi|- không che mặt nạ, không che mạng|- trơ tráo, mặt dạn mày dày
Nghĩa tiếng việt của từ barefacedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barefacedlyxem barefaced. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barefacedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barefacedly là: xem barefaced
Nghĩa tiếng việt của từ barefacedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barefacednessxem barefaced. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barefacedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barefacedness là: xem barefaced
Nghĩa tiếng việt của từ barefoot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barefoot tính từ & phó từ|- chân không|=to go (walk) barefoot|+ đi chân không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barefoot
  • Phiên âm (nếu có): [beəfutid]
  • Nghĩa tiếng việt của barefoot là: tính từ & phó từ|- chân không|=to go (walk) barefoot|+ đi chân không
Nghĩa tiếng việt của từ barefooted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barefooted tính từ|- chân không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barefooted
  • Phiên âm (nếu có): [beəfutid]
  • Nghĩa tiếng việt của barefooted là: tính từ|- chân không
Nghĩa tiếng việt của từ barege là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barege danh từ|- vải nhung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barege
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barege là: danh từ|- vải nhung
Nghĩa tiếng việt của từ barehanded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barehanded tính từ, adv|- tay không (không có đeo găng)|= to fight barehanded|+ đấu tay không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barehanded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barehanded là: tính từ, adv|- tay không (không có đeo găng)|= to fight barehanded|+ đấu tay không
Nghĩa tiếng việt của từ bareheaded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bareheaded tính từ, adv|- để đầu trần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bareheaded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bareheaded là: tính từ, adv|- để đầu trần
Nghĩa tiếng việt của từ bareheadedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bareheadednessxem bareheaded. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bareheadedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bareheadedness là: xem bareheaded
Nghĩa tiếng việt của từ barelegged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barelegged tính từ, adv|- để chân trần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barelegged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barelegged là: tính từ, adv|- để chân trần
Nghĩa tiếng việt của từ bareleggedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bareleggednessxem barelegged. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bareleggedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bareleggedness là: xem barelegged
Nghĩa tiếng việt của từ barely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barely phó từ|- công khai, rõ ràng|- rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn|- vừa mới, vừa đủ|=to have barely enough time to catch the train|+ có vừa đủ thời gian để bắt kịp xe lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barely
  • Phiên âm (nếu có): [beəli]
  • Nghĩa tiếng việt của barely là: phó từ|- công khai, rõ ràng|- rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn|- vừa mới, vừa đủ|=to have barely enough time to catch the train|+ có vừa đủ thời gian để bắt kịp xe lửa
Nghĩa tiếng việt của từ bareness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bareness danh từ|- sự trần trụi, sự trần truồng, sự trơ trụi|- sự thiếu thốn, tình trạng nghèo xác nghèo xơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bareness
  • Phiên âm (nếu có): [beənis]
  • Nghĩa tiếng việt của bareness là: danh từ|- sự trần trụi, sự trần truồng, sự trơ trụi|- sự thiếu thốn, tình trạng nghèo xác nghèo xơ
Nghĩa tiếng việt của từ baresark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baresark phó từ|- không có áo giáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baresark
  • Phiên âm (nếu có): [beəsɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của baresark là: phó từ|- không có áo giáp
Nghĩa tiếng việt của từ barfly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barfly danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hay la cà ở các quán rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barfly
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:flai]
  • Nghĩa tiếng việt của barfly là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hay la cà ở các quán rượu
Nghĩa tiếng việt của từ bargain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bargain danh từ|- sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán|=to make a bargain with somebody|+ mặc cả với ai|- món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán)|=that was a bargain indeed!|+ món ấy bở thật đấy!|=a good bargain|+ nón hời|=a bad bargain|+ món hớ|- huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bán|- (xem) bind|- mua được giá hời|- ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán|- mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi|- thêm vào đó, hơn nữa, vả lại|- cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng|* động từ|- mặc cả, thương lượng, mua bán|=to bargain with somebody for something|+ thương lượng (mặc cả) với ai để mua bán cái gì|- bán giá hạ, bán lỗ|- mong đợi, chờ đón; tính trước|=thats more than i bargained|+ điều đó thật quá với sự mong đợi của tôi||bargain-sale /bɑ:ginseil/|* danh từ|- sự bán hạ giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bargain
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:gin]
  • Nghĩa tiếng việt của bargain là: danh từ|- sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán|=to make a bargain with somebody|+ mặc cả với ai|- món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán)|=that was a bargain indeed!|+ món ấy bở thật đấy!|=a good bargain|+ nón hời|=a bad bargain|+ món hớ|- huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bán|- (xem) bind|- mua được giá hời|- ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán|- mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi|- thêm vào đó, hơn nữa, vả lại|- cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng|* động từ|- mặc cả, thương lượng, mua bán|=to bargain with somebody for something|+ thương lượng (mặc cả) với ai để mua bán cái gì|- bán giá hạ, bán lỗ|- mong đợi, chờ đón; tính trước|=thats more than i bargained|+ điều đó thật quá với sự mong đợi của tôi||bargain-sale /bɑ:ginseil/|* danh từ|- sự bán hạ giá
Nghĩa tiếng việt của từ bargain counter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bargain counter danh từ|- quầy hàng hạ giá trong một cửa hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bargain counter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bargain counter là: danh từ|- quầy hàng hạ giá trong một cửa hàng
Nghĩa tiếng việt của từ bargain hunter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bargain hunter danh từ|- người chuyên săn lùng hàng hạ giá để mua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bargain hunter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bargain hunter là: danh từ|- người chuyên săn lùng hàng hạ giá để mua
Nghĩa tiếng việt của từ bargain-sale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bargain-sale danh từ|- sự bán hạ giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bargain-sale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bargain-sale là: danh từ|- sự bán hạ giá
Nghĩa tiếng việt của từ bargainer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bargainer danh từ|- người mặc cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bargainer
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:ginə]
  • Nghĩa tiếng việt của bargainer là: danh từ|- người mặc cả
Nghĩa tiếng việt của từ bargaining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bargaining danh từ|- sự mặc cả, sự thương lượng mua bán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bargaining
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bargaining là: danh từ|- sự mặc cả, sự thương lượng mua bán
Nghĩa tiếng việt của từ bargaining tariff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bargaining tariff(econ) thuế quan mặc cả; thuế quan thương lượng.|+ thuế được áp đặt bởi một nước để củng cố vị trí của nó trong đàm phán thương mại với các nước khác, khi các nước này sử dụng lời hứa chiết khấu thuế để đạt được sự nhượng bộ trong thương mại.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bargaining tariff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bargaining tariff là: (econ) thuế quan mặc cả; thuế quan thương lượng.|+ thuế được áp đặt bởi một nước để củng cố vị trí của nó trong đàm phán thương mại với các nước khác, khi các nước này sử dụng lời hứa chiết khấu thuế để đạt được sự nhượng bộ trong thương mại.
Nghĩa tiếng việt của từ bargaining theory of wages là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bargaining theory of wages(econ) lý thuyết thương lượng về tiền công; lý thuyết mặc cả về tiền công.|+ tiền công được cố định trong một quá trình thương lượng tập thể, một sự dàn xếp về mặt cơ chế so với quá trình điều chỉnh cung cầu chính thống. lý thuyết thương lượng về tiền công chỉ những mô hình của quá trình thương lượng áp dụng cho mối quan hệ của sự quản lý của công đoàn vượt ra ngoài mô hình độc quyền song phương, trong đó kết quả cuối cùng của thương lượng vẫn còn mơ hồ, để rút ra một giải pháp rõ ràng.xem strikes, wage theory.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bargaining theory of wages
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bargaining theory of wages là: (econ) lý thuyết thương lượng về tiền công; lý thuyết mặc cả về tiền công.|+ tiền công được cố định trong một quá trình thương lượng tập thể, một sự dàn xếp về mặt cơ chế so với quá trình điều chỉnh cung cầu chính thống. lý thuyết thương lượng về tiền công chỉ những mô hình của quá trình thương lượng áp dụng cho mối quan hệ của sự quản lý của công đoàn vượt ra ngoài mô hình độc quyền song phương, trong đó kết quả cuối cùng của thương lượng vẫn còn mơ hồ, để rút ra một giải pháp rõ ràng.xem strikes, wage theory.
Nghĩa tiếng việt của từ bargaining unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bargaining unit(econ) đơn vị thương lượng; đơn vị mặc cả.|+ một đơn vị đại diện cho quyền lợi của người lao động trong thương lượng về quản lý lao động ở mỹ. các đơn vị này có thể là rất nhỏ, là các nhân viên được tuyển trong một hãng đơn lẻ hay rất lớn, tất cả những người được tuyển dụng trong một ngành trên khắp đất nước. các đơn vị thương lượng khác nhau về quy mô và cơ cấu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bargaining unit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bargaining unit là: (econ) đơn vị thương lượng; đơn vị mặc cả.|+ một đơn vị đại diện cho quyền lợi của người lao động trong thương lượng về quản lý lao động ở mỹ. các đơn vị này có thể là rất nhỏ, là các nhân viên được tuyển trong một hãng đơn lẻ hay rất lớn, tất cả những người được tuyển dụng trong một ngành trên khắp đất nước. các đơn vị thương lượng khác nhau về quy mô và cơ cấu.
Nghĩa tiếng việt của từ barge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barge danh từ|- sà lan|- xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến)|- thuyền rỗng|- thuyền mui|* nội động từ|- barge in xâm nhập, đột nhập|- barge into (against) xô phải, va phải|* ngoại động từ|- chở bằng thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barge
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của barge là: danh từ|- sà lan|- xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến)|- thuyền rỗng|- thuyền mui|* nội động từ|- barge in xâm nhập, đột nhập|- barge into (against) xô phải, va phải|* ngoại động từ|- chở bằng thuyền
Nghĩa tiếng việt của từ barge-pole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barge-pole danh từ|- con sào (để đẩy thuyền)|- đến nỗi không ai dám đụng vào (vì bẩn, đáng tởm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barge-pole
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:dʤpoul]
  • Nghĩa tiếng việt của barge-pole là: danh từ|- con sào (để đẩy thuyền)|- đến nỗi không ai dám đụng vào (vì bẩn, đáng tởm...)
Nghĩa tiếng việt của từ bargee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bargee danh từ|- người coi sà lan|- người thô lỗ, người lỗ mãng|- (xem) lucky|- chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bargee
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:dʤi:]
  • Nghĩa tiếng việt của bargee là: danh từ|- người coi sà lan|- người thô lỗ, người lỗ mãng|- (xem) lucky|- chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn
Nghĩa tiếng việt của từ bargeman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bargeman danh từ|- người coi sà lan|- người thô lỗ, người lỗ mãng|- (xem) lucky|- chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bargeman
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:dʤi:]
  • Nghĩa tiếng việt của bargeman là: danh từ|- người coi sà lan|- người thô lỗ, người lỗ mãng|- (xem) lucky|- chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn
Nghĩa tiếng việt của từ bargraph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bargraphđồ thị dải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bargraph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bargraph là: đồ thị dải
Nghĩa tiếng việt của từ bariated cathode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bariated cathode(tech) âm cực phủ bari. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bariated cathode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bariated cathode là: (tech) âm cực phủ bari
Nghĩa tiếng việt của từ baric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baricxem barium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baric là: xem barium
Nghĩa tiếng việt của từ barie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barie danh từ|- thanh, thỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barie
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:ri]
  • Nghĩa tiếng việt của barie là: danh từ|- thanh, thỏi
Nghĩa tiếng việt của từ barite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barite danh từ|- (hoá học) barit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barite
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:rait]
  • Nghĩa tiếng việt của barite là: danh từ|- (hoá học) barit
Nghĩa tiếng việt của từ baritone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baritone danh từ|- (âm nhạc) giọng nam trung|- kèn baritôn; đàn baritôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baritone
  • Phiên âm (nếu có): [bæritoun]
  • Nghĩa tiếng việt của baritone là: danh từ|- (âm nhạc) giọng nam trung|- kèn baritôn; đàn baritôn
Nghĩa tiếng việt của từ barium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barium danh từ|- (hoá học) bari. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barium
  • Phiên âm (nếu có): [beəriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của barium là: danh từ|- (hoá học) bari
Nghĩa tiếng việt của từ barium meal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barium meal danh từ|- chất cản tia x quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barium meal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barium meal là: danh từ|- chất cản tia x quang
Nghĩa tiếng việt của từ bark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bark danh từ|- tiếng sủa|- tiếng quát tháo|- tiếng súng nổ|- (từ lóng) tiếng ho|- hắn chỉ quát tháo thế thôi, thực ra tâm địa không có gì|* động từ|- sủa|=to bark at the moon|+ sủa trăng|- quát tháo|- (từ lóng) ho|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhầm, nhầm lẫn; theo con đường lầm; tố cáo sai|* danh từ|- vỏ cây|- vỏ (cây để) thuộc da|- (từ lóng) da|- (từ cổ,nghĩa cổ) vỏ canh ki na ((cũng) peruvian bark, jesuits bark); quinin|- dính vào câu chuyện gia đình nhà người ta, can thiệp vào chuyện riêng của vợ chồng người ta|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người thô lỗ, vụng về|- làm giảm giá trị của cái gì; làm giảm vẻ đẹp của cái gì|* ngoại động từ|- lột vỏ, bóc vỏ (cây)|- (âm nhạc) làm sầy da, làm tuột da|- thuộc (da) bằng vỏ cây|- phủ một lớp vỏ cứng|* danh từ|- thuyền ba buồm|- (thơ ca) thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bark
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của bark là: danh từ|- tiếng sủa|- tiếng quát tháo|- tiếng súng nổ|- (từ lóng) tiếng ho|- hắn chỉ quát tháo thế thôi, thực ra tâm địa không có gì|* động từ|- sủa|=to bark at the moon|+ sủa trăng|- quát tháo|- (từ lóng) ho|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhầm, nhầm lẫn; theo con đường lầm; tố cáo sai|* danh từ|- vỏ cây|- vỏ (cây để) thuộc da|- (từ lóng) da|- (từ cổ,nghĩa cổ) vỏ canh ki na ((cũng) peruvian bark, jesuits bark); quinin|- dính vào câu chuyện gia đình nhà người ta, can thiệp vào chuyện riêng của vợ chồng người ta|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người thô lỗ, vụng về|- làm giảm giá trị của cái gì; làm giảm vẻ đẹp của cái gì|* ngoại động từ|- lột vỏ, bóc vỏ (cây)|- (âm nhạc) làm sầy da, làm tuột da|- thuộc (da) bằng vỏ cây|- phủ một lớp vỏ cứng|* danh từ|- thuyền ba buồm|- (thơ ca) thuyền
Nghĩa tiếng việt của từ barkeeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barkeeper danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chủ quán rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barkeeper
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:,ki:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của barkeeper là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chủ quán rượu
Nghĩa tiếng việt của từ barker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barker danh từ|- chó sủa|- người hay quát tháo; người vừa đánh vừa hò hét|- người rao hàng (ở cửa hiệu, nơi bán đấu giá)|- (từ lóng) súng lục; súng đại bác, pháo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barker
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của barker là: danh từ|- chó sủa|- người hay quát tháo; người vừa đánh vừa hò hét|- người rao hàng (ở cửa hiệu, nơi bán đấu giá)|- (từ lóng) súng lục; súng đại bác, pháo
Nghĩa tiếng việt của từ barkery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barkery danh từ|- nhà máy thuộc da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barkery
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:kəri]
  • Nghĩa tiếng việt của barkery là: danh từ|- nhà máy thuộc da
Nghĩa tiếng việt của từ barking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barking danh từ|- tiếng sủa|* tính từ|- sủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barking
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:kiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của barking là: danh từ|- tiếng sủa|* tính từ|- sủa
Nghĩa tiếng việt của từ barking iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barking iron danh từ|- (từ lóng) súng lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barking iron
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:kiɳaiən]
  • Nghĩa tiếng việt của barking iron là: danh từ|- (từ lóng) súng lục
Nghĩa tiếng việt của từ barky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barky tính từ|- có vỏ|- giống vỏ cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barky
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của barky là: tính từ|- có vỏ|- giống vỏ cây
Nghĩa tiếng việt của từ barley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barley danh từ|- lúa mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barley
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:li]
  • Nghĩa tiếng việt của barley là: danh từ|- lúa mạch
Nghĩa tiếng việt của từ barley-broth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barley-broth danh từ|- rượu bia nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barley-broth
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:li,brɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của barley-broth là: danh từ|- rượu bia nặng
Nghĩa tiếng việt của từ barley-sugar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barley-sugar danh từ|- đường lúa mạch; kẹo mạch lúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barley-sugar
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:liʃugə]
  • Nghĩa tiếng việt của barley-sugar là: danh từ|- đường lúa mạch; kẹo mạch lúa
Nghĩa tiếng việt của từ barley-water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barley-water danh từ|- nước lúa mạch (cho người lớn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barley-water
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:li,wɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của barley-water là: danh từ|- nước lúa mạch (cho người lớn)
Nghĩa tiếng việt của từ barleycorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barleycorn danh từ|- hạt lúa mạch|- rượu lúa mạch (nhân cách hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barleycorn
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:likɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của barleycorn là: danh từ|- hạt lúa mạch|- rượu lúa mạch (nhân cách hoá)
Nghĩa tiếng việt của từ barlow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barlow danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dao nhíp lớn một lưỡi ((cũng) barlow knife). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barlow
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:lou]
  • Nghĩa tiếng việt của barlow là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dao nhíp lớn một lưỡi ((cũng) barlow knife)
Nghĩa tiếng việt của từ barlow report là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barlow report(econ) báo cáo barlow.|+ những kết quả phân tích của một uỷ ban hoàng gia anh về sự phân bố địa lý của ngành công nghiệp anh và có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phát triển của chính sách khu vực hậu công nghiệp chiến tranh ở anh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barlow report
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barlow report là: (econ) báo cáo barlow.|+ những kết quả phân tích của một uỷ ban hoàng gia anh về sự phân bố địa lý của ngành công nghiệp anh và có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phát triển của chính sách khu vực hậu công nghiệp chiến tranh ở anh.
Nghĩa tiếng việt của từ barm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barm danh từ|- men (rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barm
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của barm là: danh từ|- men (rượu)
Nghĩa tiếng việt của từ barmaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barmaid danh từ|- cô gái phục vụ ở quán rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barmaid
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:meid]
  • Nghĩa tiếng việt của barmaid là: danh từ|- cô gái phục vụ ở quán rượu
Nghĩa tiếng việt của từ barman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barman danh từ|- người phục vụ ở quán rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barman
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:mən]
  • Nghĩa tiếng việt của barman là: danh từ|- người phục vụ ở quán rượu
Nghĩa tiếng việt của từ barmecidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barmecidal tính từ|- đầy đủ; sung mãn (như) g chỉ ở trong tưởng tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barmecidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barmecidal là: tính từ|- đầy đủ; sung mãn (như) g chỉ ở trong tưởng tượng
Nghĩa tiếng việt của từ barmy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barmy tính từ|- có men, lên men|- (từ lóng) hơi điên, gàn, dở người|- (xem) crumpet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barmy
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:mi]
  • Nghĩa tiếng việt của barmy là: tính từ|- có men, lên men|- (từ lóng) hơi điên, gàn, dở người|- (xem) crumpet
Nghĩa tiếng việt của từ barn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barn danh từ|- kho thóc|- ngôi nhà thô sơ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuồng trâu bò, chuồng ngựa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi để xe điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barn
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của barn là: danh từ|- kho thóc|- ngôi nhà thô sơ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuồng trâu bò, chuồng ngựa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi để xe điện
Nghĩa tiếng việt của từ barn dance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barn dance danh từ|- điệu nhảy truyền thống của nông thôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barn dance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barn dance là: danh từ|- điệu nhảy truyền thống của nông thôn
Nghĩa tiếng việt của từ barn-door là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barn-door danh từ|- cửa nhà kho|- (nghĩa bóng) mục tiêu to lù lù (không thể nắn trượt được)|- to như cửa nhà kho|- bắn tồi|* tính từ|- barn fowl chim nuôi quanh nhà kho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barn-door
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:ndɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của barn-door là: danh từ|- cửa nhà kho|- (nghĩa bóng) mục tiêu to lù lù (không thể nắn trượt được)|- to như cửa nhà kho|- bắn tồi|* tính từ|- barn fowl chim nuôi quanh nhà kho
Nghĩa tiếng việt của từ barn-owl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barn-owl danh từ|- (động vật học) chim lợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barn-owl
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:naul]
  • Nghĩa tiếng việt của barn-owl là: danh từ|- (động vật học) chim lợn
Nghĩa tiếng việt của từ barn-storm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barn-storm nội động từ|- đi biểu diễn lang thang|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi nói chuyện; đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barn-storm
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:nstɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của barn-storm là: nội động từ|- đi biểu diễn lang thang|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi nói chuyện; đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn)
Nghĩa tiếng việt của từ barn-stormer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barn-stormer danh từ|- diễn viên xoàng; nghệ sĩ lang thang|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi nói chuyện; người đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barn-stormer
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:n,stɔ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của barn-stormer là: danh từ|- diễn viên xoàng; nghệ sĩ lang thang|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi nói chuyện; người đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn)
Nghĩa tiếng việt của từ barn-storming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barn-storming danh từ|- sự đi biểu diễn lang thang|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đi nói chuyện; sự đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barn-storming
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:n,stɔ:miɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của barn-storming là: danh từ|- sự đi biểu diễn lang thang|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đi nói chuyện; sự đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn)
Nghĩa tiếng việt của từ barnacle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barnacle danh từ|- (như) barnacle_goose|- (động vật học) động vật chân tơ|- người bám dai như đỉa|* danh từ|- cái kẹp mũi ngựa (dùng khi bịt móng)|- (số nhiều) (từ lóng) kính (đeo mắt), mục kỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barnacle
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:nəkl]
  • Nghĩa tiếng việt của barnacle là: danh từ|- (như) barnacle_goose|- (động vật học) động vật chân tơ|- người bám dai như đỉa|* danh từ|- cái kẹp mũi ngựa (dùng khi bịt móng)|- (số nhiều) (từ lóng) kính (đeo mắt), mục kỉnh
Nghĩa tiếng việt của từ barnacle goose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barnacle goose danh từ|- (động vật học) ngỗng trời branta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barnacle goose
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:nəklgu:s]
  • Nghĩa tiếng việt của barnacle goose là: danh từ|- (động vật học) ngỗng trời branta
Nghĩa tiếng việt của từ barnacled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barnacledxem barnacle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barnacled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barnacled là: xem barnacle
Nghĩa tiếng việt của từ barney là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barney nội động từ|- cãi cọ; cãi nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barney
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barney là: nội động từ|- cãi cọ; cãi nhau
Nghĩa tiếng việt của từ barnstorm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barnstorm nội động từ|- đi biểu diễn lang thang|- đi nói chuyện; đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barnstorm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barnstorm là: nội động từ|- đi biểu diễn lang thang|- đi nói chuyện; đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn)
Nghĩa tiếng việt của từ barnstormer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barnstormer danh từ|- diễn viên xoàng; nghệ sự lang thang|- người đi nói chuyện; người đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barnstormer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barnstormer là: danh từ|- diễn viên xoàng; nghệ sự lang thang|- người đi nói chuyện; người đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn))
Nghĩa tiếng việt của từ barnstorming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barnstorming danh từ|- sự đi biểu diễn lang thang|- sự đi nói chuyện; sự đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barnstorming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barnstorming là: danh từ|- sự đi biểu diễn lang thang|- sự đi nói chuyện; sự đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn))
Nghĩa tiếng việt của từ barnyard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barnyard danh từ|- sân nuôi gà vịt ở quanh nhà kho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barnyard
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:njɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của barnyard là: danh từ|- sân nuôi gà vịt ở quanh nhà kho
Nghĩa tiếng việt của từ barogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barogram danh từ|- (vật lý) biểu đồ khí áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barogram
  • Phiên âm (nếu có): [bærɔgræm]
  • Nghĩa tiếng việt của barogram là: danh từ|- (vật lý) biểu đồ khí áp
Nghĩa tiếng việt của từ barograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barograph danh từ|- (vật lý) máy ghi khí áp||@barograph|- (tech) khí (quyển) áp ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barograph
  • Phiên âm (nếu có): [bærougrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của barograph là: danh từ|- (vật lý) máy ghi khí áp||@barograph|- (tech) khí (quyển) áp ký
Nghĩa tiếng việt của từ barographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barographicxem barograph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barographic là: xem barograph
Nghĩa tiếng việt của từ barometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barometer danh từ|- (vật lý) phong vũ biểu, cái đo khí áp||@barometer|- (tech) khí (quyển) áp kế, phong vũ biểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barometer
  • Phiên âm (nếu có): [bərɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của barometer là: danh từ|- (vật lý) phong vũ biểu, cái đo khí áp||@barometer|- (tech) khí (quyển) áp kế, phong vũ biểu
Nghĩa tiếng việt của từ barometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barometric tính từ|- (vật lý) (thuộc) khí áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barometric
  • Phiên âm (nếu có): [,bærəmerik]
  • Nghĩa tiếng việt của barometric là: tính từ|- (vật lý) (thuộc) khí áp
Nghĩa tiếng việt của từ barometric price leadership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barometric price leadership(econ) sự chủ đạo theo kế áp giá cả.|+ xem price leadership.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barometric price leadership
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barometric price leadership là: (econ) sự chủ đạo theo kế áp giá cả.|+ xem price leadership.
Nghĩa tiếng việt của từ barometrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barometrical tính từ|- (vật lý) (thuộc) khí áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barometrical
  • Phiên âm (nếu có): [,bærəmerik]
  • Nghĩa tiếng việt của barometrical là: tính từ|- (vật lý) (thuộc) khí áp
Nghĩa tiếng việt của từ barometrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barometricallyxem barometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barometrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barometrically là: xem barometer
Nghĩa tiếng việt của từ barometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barometryxem barometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barometry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barometry là: xem barometer
Nghĩa tiếng việt của từ baron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baron danh từ|- nam tước|- (nghĩa bóng) nhà đại tư bản; vua (một ngành kinh doanh)|- thịt bò thăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baron
  • Phiên âm (nếu có): [bætən]
  • Nghĩa tiếng việt của baron là: danh từ|- nam tước|- (nghĩa bóng) nhà đại tư bản; vua (một ngành kinh doanh)|- thịt bò thăn
Nghĩa tiếng việt của từ baronage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baronage danh từ|- hàng nam tước|- tước nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baronage
  • Phiên âm (nếu có): [bærənidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của baronage là: danh từ|- hàng nam tước|- tước nam
Nghĩa tiếng việt của từ baroness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baroness danh từ|- nam tước phu nhân|- nữ nam tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baroness
  • Phiên âm (nếu có): [bærənis]
  • Nghĩa tiếng việt của baroness là: danh từ|- nam tước phu nhân|- nữ nam tước
Nghĩa tiếng việt của từ baronet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baronet danh từ|- tòng nam tước|* ngoại động từ|- phong tòng nam tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baronet
  • Phiên âm (nếu có): [bærənit]
  • Nghĩa tiếng việt của baronet là: danh từ|- tòng nam tước|* ngoại động từ|- phong tòng nam tước
Nghĩa tiếng việt của từ baronetage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baronetage danh từ|- tước huân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baronetage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baronetage là: danh từ|- tước huân
Nghĩa tiếng việt của từ baronetcy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baronetcy danh từ|- tước tòng nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baronetcy
  • Phiên âm (nếu có): [bærənitsi]
  • Nghĩa tiếng việt của baronetcy là: danh từ|- tước tòng nam
Nghĩa tiếng việt của từ barong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barong danh từ|- dao to bản dùng ở philippin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barong
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barong là: danh từ|- dao to bản dùng ở philippin
Nghĩa tiếng việt của từ baronial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baronial tính từ|- (thuộc) nam tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baronial
  • Phiên âm (nếu có): [bərounjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của baronial là: tính từ|- (thuộc) nam tước
Nghĩa tiếng việt của từ barony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barony danh từ|- lãnh địa của nam tước|- tước nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barony
  • Phiên âm (nếu có): [bærəni]
  • Nghĩa tiếng việt của barony là: danh từ|- lãnh địa của nam tước|- tước nam
Nghĩa tiếng việt của từ baroque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baroque tính từ|- kỳ dị, lố bịch|- (nghệ thuật) barôc; hoa mỹ kỳ cục|* danh từ|- (nghệ thuật) xu hướng nghệ thuật barôc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baroque
  • Phiên âm (nếu có): [bərouk]
  • Nghĩa tiếng việt của baroque là: tính từ|- kỳ dị, lố bịch|- (nghệ thuật) barôc; hoa mỹ kỳ cục|* danh từ|- (nghệ thuật) xu hướng nghệ thuật barôc
Nghĩa tiếng việt của từ baroquely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baroquelyxem baroque. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baroquely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baroquely là: xem baroque
Nghĩa tiếng việt của từ baroscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baroscope danh từ|- (vật lý) cái nghiệm áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baroscope
  • Phiên âm (nếu có): [bærəskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của baroscope là: danh từ|- (vật lý) cái nghiệm áp
Nghĩa tiếng việt của từ barouche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barouche danh từ|- xe ngựa bốn bánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barouche
  • Phiên âm (nếu có): [bəru:ʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của barouche là: danh từ|- xe ngựa bốn bánh
Nghĩa tiếng việt của từ barque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barque danh từ|- thuyền ba buồm|- (thơ ca) thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barque
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của barque là: danh từ|- thuyền ba buồm|- (thơ ca) thuyền
Nghĩa tiếng việt của từ barrack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barrack danh từ|- ((thường) số nhiều) trại lính, doanh trại|- nơi ở tập trung đông người|- nhà kho xấu xí|* ngoại động từ|- (quân sự) để ở trong trại, cho ở trong trại|- (thơ ca) thổi còi, huýt sáo, la ó (chê một đấu thủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barrack
  • Phiên âm (nếu có): [bærək]
  • Nghĩa tiếng việt của barrack là: danh từ|- ((thường) số nhiều) trại lính, doanh trại|- nơi ở tập trung đông người|- nhà kho xấu xí|* ngoại động từ|- (quân sự) để ở trong trại, cho ở trong trại|- (thơ ca) thổi còi, huýt sáo, la ó (chê một đấu thủ)
Nghĩa tiếng việt của từ barracker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barrackerxem barrack. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barracker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barracker là: xem barrack
Nghĩa tiếng việt của từ barracking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barracking danh từ|- sự phản đối của khán giả bằng cách la ó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barracking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barracking là: danh từ|- sự phản đối của khán giả bằng cách la ó
Nghĩa tiếng việt của từ barracks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barracks danh từ|- trại lính; doanh trại|- as punishment, the men were confined to barracks|- mọi người bị trừng phạt, không được phép ra khỏi doanh trại|= there used to be a barracks in this town|+ trước kia thành phố này từng có một trại lính|- toà nhà to xấu xí|= their house was a great barracks of a place|+ nhà của họ là một toà nhà to xấu xí như cái trại lính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barracks
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barracks là: danh từ|- trại lính; doanh trại|- as punishment, the men were confined to barracks|- mọi người bị trừng phạt, không được phép ra khỏi doanh trại|= there used to be a barracks in this town|+ trước kia thành phố này từng có một trại lính|- toà nhà to xấu xí|= their house was a great barracks of a place|+ nhà của họ là một toà nhà to xấu xí như cái trại lính
Nghĩa tiếng việt của từ barracoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barracoon danh từ|- trại nhốt nô lệ, trại giam tù khổ sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barracoon
  • Phiên âm (nếu có): [,bærəku:n]
  • Nghĩa tiếng việt của barracoon là: danh từ|- trại nhốt nô lệ, trại giam tù khổ sai
Nghĩa tiếng việt của từ barracuda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barracuda danh từ|- (động vật học) cá nhồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barracuda
  • Phiên âm (nếu có): [,bærəku:də]
  • Nghĩa tiếng việt của barracuda là: danh từ|- (động vật học) cá nhồng
Nghĩa tiếng việt của từ barrage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barrage danh từ|- đập nước|- vật chướng ngại|- (quân sự) sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ; hàng rào (phòng ngự)|=anti-aircraft barrage|+ hàng rào súng cao xạ|=balloon barrage|+ hàng rào bóng phòng không|=box barrage|+ hàng rào pháo ba phía|=creeping barrage|+ hàng rào pháo di động||@barrage|- (tech) triệt nhiễu; chướng ngại vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barrage
  • Phiên âm (nếu có): [bærɑ:ʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của barrage là: danh từ|- đập nước|- vật chướng ngại|- (quân sự) sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ; hàng rào (phòng ngự)|=anti-aircraft barrage|+ hàng rào súng cao xạ|=balloon barrage|+ hàng rào bóng phòng không|=box barrage|+ hàng rào pháo ba phía|=creeping barrage|+ hàng rào pháo di động||@barrage|- (tech) triệt nhiễu; chướng ngại vật
Nghĩa tiếng việt của từ barrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barrator danh từ|- người hay gây sự, người hay sinh sự, người hay kiện cáo lôi thôi|- (hàng hải) thuyền trưởng chủ tâm gây thiệt hại cho chủ tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barrator
  • Phiên âm (nếu có): [bærətə]
  • Nghĩa tiếng việt của barrator là: danh từ|- người hay gây sự, người hay sinh sự, người hay kiện cáo lôi thôi|- (hàng hải) thuyền trưởng chủ tâm gây thiệt hại cho chủ tàu
Nghĩa tiếng việt của từ barratrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barratrousxem barratry. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barratrous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barratrous là: xem barratry
Nghĩa tiếng việt của từ barratrously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barratrouslyxem barratry. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barratrously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barratrously là: xem barratry
Nghĩa tiếng việt của từ barratry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barratry danh từ|- tính hay gây sự, tính hay sinh sự, tính hay kiện cáo lôi thôi|- (hàng hải) sự chủ tâm (của thuyền trưởng) gây thiệt hại cho chủ tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barratry
  • Phiên âm (nếu có): [bærətri]
  • Nghĩa tiếng việt của barratry là: danh từ|- tính hay gây sự, tính hay sinh sự, tính hay kiện cáo lôi thôi|- (hàng hải) sự chủ tâm (của thuyền trưởng) gây thiệt hại cho chủ tàu
Nghĩa tiếng việt của từ barre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barre danh từ|- xà ngang để cho các vũ nữ balê tập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barre là: danh từ|- xà ngang để cho các vũ nữ balê tập
Nghĩa tiếng việt của từ barred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barred tính từ|- có vạch kẻ dọc|=a barred cardboard|+ bìa có vạch kẻ dọc|- bị cồn cát chắn nghẽn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barred
  • Phiên âm (nếu có): [bærəl]
  • Nghĩa tiếng việt của barred là: tính từ|- có vạch kẻ dọc|=a barred cardboard|+ bìa có vạch kẻ dọc|- bị cồn cát chắn nghẽn
Nghĩa tiếng việt của từ barrel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barrel danh từ|- thùng tròn, thùng rượu|- (một) thùng (lượng chứa trong thùng)|- thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít)|- nòng (súng); ruột (ngựa, trâu, bò); ống (lông chim)|- (giải phẫu) khoang màng nhĩ (ở tai)|- (kỹ thuật) cái trống; tang|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn|- ngồi trên thùng thuốc nổ, ngồi trên núi lửa (bóng)|* ngoại động từ|- đổ vào thùng, đóng thùng||@barrel|- (tech) khối hình trống; thể viên trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barrel
  • Phiên âm (nếu có): [bærəl]
  • Nghĩa tiếng việt của barrel là: danh từ|- thùng tròn, thùng rượu|- (một) thùng (lượng chứa trong thùng)|- thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít)|- nòng (súng); ruột (ngựa, trâu, bò); ống (lông chim)|- (giải phẫu) khoang màng nhĩ (ở tai)|- (kỹ thuật) cái trống; tang|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn|- ngồi trên thùng thuốc nổ, ngồi trên núi lửa (bóng)|* ngoại động từ|- đổ vào thùng, đóng thùng||@barrel|- (tech) khối hình trống; thể viên trụ
Nghĩa tiếng việt của từ barrel antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barrel antenna(tech) ăngten hình trống, ăngten (cosec) bình phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barrel antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barrel antenna là: (tech) ăngten hình trống, ăngten (cosec) bình phương
Nghĩa tiếng việt của từ barrel organ là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barrel organ danh từ|- (nhạc) đàn hộp (có tay quay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barrel organ
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barrel organ là: danh từ|- (nhạc) đàn hộp (có tay quay)
Nghĩa tiếng việt của từ barrel-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barrel-head danh từ|- mặt thùng, đáy thùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barrel-head
  • Phiên âm (nếu có): [bærəlhəd]
  • Nghĩa tiếng việt của barrel-head là: danh từ|- mặt thùng, đáy thùng
Nghĩa tiếng việt của từ barrel-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barrel-house #-shop) |/bærəlʃɔp/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barrel-house
  • Phiên âm (nếu có): [bærəlhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của barrel-house là: #-shop) |/bærəlʃɔp/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán rượu
Nghĩa tiếng việt của từ barrel-organ là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barrel-organ danh từ|- (âm nhạc) đàn thùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barrel-organ
  • Phiên âm (nếu có): [bærəl,ɔ:gən]
  • Nghĩa tiếng việt của barrel-organ là: danh từ|- (âm nhạc) đàn thùng
Nghĩa tiếng việt của từ barrel-roll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barrel-roll danh từ|- (hàng không) động tác lộn mình (theo trục dọc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barrel-roll
  • Phiên âm (nếu có): [bærəlroul]
  • Nghĩa tiếng việt của barrel-roll là: danh từ|- (hàng không) động tác lộn mình (theo trục dọc)
Nghĩa tiếng việt của từ barrel-shaped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barrel-shaped #-shaped) |/bærəlʃeipt/|* tính từ|- hình thùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barrel-shaped
  • Phiên âm (nếu có): [bærəld]
  • Nghĩa tiếng việt của barrel-shaped là: #-shaped) |/bærəlʃeipt/|* tính từ|- hình thùng
Nghĩa tiếng việt của từ barrel-shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barrel-shop #-shop) |/bærəlʃɔp/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barrel-shop
  • Phiên âm (nếu có): [bærəlhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của barrel-shop là: #-shop) |/bærəlʃɔp/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán rượu
Nghĩa tiếng việt của từ barrelled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barrelled #-shaped) |/bærəlʃeipt/|* tính từ|- hình thùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barrelled
  • Phiên âm (nếu có): [bærəld]
  • Nghĩa tiếng việt của barrelled là: #-shaped) |/bærəlʃeipt/|* tính từ|- hình thùng
Nghĩa tiếng việt của từ barren là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barren tính từ|- cằn cỗi (đất)|- không có quả (cây); hiếm hoi, không sinh đẻ (đàn bà)|- không đem lại kết quả|=barren efforts|+ những cố gắng không đem lại kết quả, những cố gắng vô ích|- khô khan (văn)|* danh từ|- dải đất cằn cỗi, cánh đồng hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barren
  • Phiên âm (nếu có): [bærən]
  • Nghĩa tiếng việt của barren là: tính từ|- cằn cỗi (đất)|- không có quả (cây); hiếm hoi, không sinh đẻ (đàn bà)|- không đem lại kết quả|=barren efforts|+ những cố gắng không đem lại kết quả, những cố gắng vô ích|- khô khan (văn)|* danh từ|- dải đất cằn cỗi, cánh đồng hoang
Nghĩa tiếng việt của từ barrenly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barrenly phó từ|- xem barren|* phó từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barrenly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barrenly là: phó từ|- xem barren|* phó từ
Nghĩa tiếng việt của từ barrenness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barrenness danh từ|- sự cằn cỗi|- sự không sinh đẻ|- sự khô khan ((văn học)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barrenness
  • Phiên âm (nếu có): [bærənnis]
  • Nghĩa tiếng việt của barrenness là: danh từ|- sự cằn cỗi|- sự không sinh đẻ|- sự khô khan ((văn học))
Nghĩa tiếng việt của từ barretter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barretter(tech) bộ điện trở ổn dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barretter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barretter là: (tech) bộ điện trở ổn dòng
Nghĩa tiếng việt của từ barricade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barricade danh từ|- vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barricade
  • Phiên âm (nếu có): [,bærikeid]
  • Nghĩa tiếng việt của barricade là: danh từ|- vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)
Nghĩa tiếng việt của từ barricader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barricaderxem barricade. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barricader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barricader là: xem barricade
Nghĩa tiếng việt của từ barrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barrier ngoại động từ|- đặt vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)|* ngoại động từ|- chắn ngang|- chắn lại không cho ra|- chắn không cho ra||@barrier|- (tech) lớp chắn, hàng rào, chướng ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barrier
  • Phiên âm (nếu có): [bæriə]
  • Nghĩa tiếng việt của barrier là: ngoại động từ|- đặt vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)|* ngoại động từ|- chắn ngang|- chắn lại không cho ra|- chắn không cho ra||@barrier|- (tech) lớp chắn, hàng rào, chướng ngại
Nghĩa tiếng việt của từ barriers to entry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barriers to entry(econ) rào cản nhập ngành|+ các yếu tố đẩy những người mới nhập ngành vào một mức giá không thuận lợi so với các hãng đã thiết lập trong một ngành. chừng nào các hãng đã thiết lập đặt giá ở một mức dưới điểm tối thiểu của chi phí trung bình dài hạn của hãng tiềm tàng hiệu quả nhất, các hãng đã thiết lập có thể đạt được mức siêu lợi nhuận về lâu dài mà không phải lo sợ về sự gia nhập ngành mới.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barriers to entry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barriers to entry là: (econ) rào cản nhập ngành|+ các yếu tố đẩy những người mới nhập ngành vào một mức giá không thuận lợi so với các hãng đã thiết lập trong một ngành. chừng nào các hãng đã thiết lập đặt giá ở một mức dưới điểm tối thiểu của chi phí trung bình dài hạn của hãng tiềm tàng hiệu quả nhất, các hãng đã thiết lập có thể đạt được mức siêu lợi nhuận về lâu dài mà không phải lo sợ về sự gia nhập ngành mới.
Nghĩa tiếng việt của từ barring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barring giới từ|- trừ, trừ ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barring
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:riɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của barring là: giới từ|- trừ, trừ ra
Nghĩa tiếng việt của từ barring-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barring-out danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường) sự phản kháng chặn cửa (không cho thầy giáo vào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barring-out
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:riɳaut]
  • Nghĩa tiếng việt của barring-out là: danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường) sự phản kháng chặn cửa (không cho thầy giáo vào)
Nghĩa tiếng việt của từ barrister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barrister danh từ|- luật sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barrister
  • Phiên âm (nếu có): [bæristə]
  • Nghĩa tiếng việt của barrister là: danh từ|- luật sư
Nghĩa tiếng việt của từ barrister-at-law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barrister-at-law danh từ, số nhiều barristers-at-law |/bæristəzetlɔ:/|- (như) barrister. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barrister-at-law
  • Phiên âm (nếu có): [bæristərətlɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của barrister-at-law là: danh từ, số nhiều barristers-at-law |/bæristəzetlɔ:/|- (như) barrister
Nghĩa tiếng việt của từ barristers-at-law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barristers-at-law danh từ, số nhiều barristers-at-law |/bæristəzetlɔ:/|- (như) barrister. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barristers-at-law
  • Phiên âm (nếu có): [bæristərətlɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của barristers-at-law là: danh từ, số nhiều barristers-at-law |/bæristəzetlɔ:/|- (như) barrister
Nghĩa tiếng việt của từ barroom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barroom danh từ|- xe cút kít ((cũng) wheel barroom)|- cáng ((cũng) hand barroom)|- xe ba gác ((cũng) costers barroom). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barroom
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:rum]
  • Nghĩa tiếng việt của barroom là: danh từ|- xe cút kít ((cũng) wheel barroom)|- cáng ((cũng) hand barroom)|- xe ba gác ((cũng) costers barroom)
Nghĩa tiếng việt của từ barrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barrow danh từ|- gò, đống (chỉ dùng với tên địa điểm)|- nấm mồ|* danh từ|- (tiếng địa phương) lợn thiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barrow
  • Phiên âm (nếu có): [bærou]
  • Nghĩa tiếng việt của barrow là: danh từ|- gò, đống (chỉ dùng với tên địa điểm)|- nấm mồ|* danh từ|- (tiếng địa phương) lợn thiến
Nghĩa tiếng việt của từ bartender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bartender danh từ|- người phục vụ ở quầy rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bartender
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:,tendə]
  • Nghĩa tiếng việt của bartender là: danh từ|- người phục vụ ở quầy rượu
Nghĩa tiếng việt của từ barter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barter(econ) hàng đổi hàng.|+ phương pháp trao đổi hàng hoá và dịch vụ trực tiếp lấy các hàng hoá và dịch vụ khác, không sử dụng một đơn vị kế toán hay phương tiện trao đổi nào cả.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barter là: (econ) hàng đổi hàng.|+ phương pháp trao đổi hàng hoá và dịch vụ trực tiếp lấy các hàng hoá và dịch vụ khác, không sử dụng một đơn vị kế toán hay phương tiện trao đổi nào cả.
Nghĩa tiếng việt của từ barter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barter danh từ|- sự đổi chác|* động từ|- (có khi + away) đổi; đổi chác|=to barter one thing for another|+ đổi vật này lấy vật kia|- (+ away) tống đi (bằng cách bán thiệt, đổi thiệt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barter
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của barter là: danh từ|- sự đổi chác|* động từ|- (có khi + away) đổi; đổi chác|=to barter one thing for another|+ đổi vật này lấy vật kia|- (+ away) tống đi (bằng cách bán thiệt, đổi thiệt)
Nghĩa tiếng việt của từ barter agreements là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barter agreements(econ) hiệp định trao đổi hàng.|+ hiệp định giữa các quốc gia, thường gặp khó khăn về cán cân thanh toán, đôid với việc trao đổi trực tiếp các lượng hàng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barter agreements
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barter agreements là: (econ) hiệp định trao đổi hàng.|+ hiệp định giữa các quốc gia, thường gặp khó khăn về cán cân thanh toán, đôid với việc trao đổi trực tiếp các lượng hàng hoá
Nghĩa tiếng việt của từ barter economy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barter economy(econ) nền kinh tế hàng đổi hàng|+ nền kinh tế mà hàng hoá và dịch vụ được thực hiện thông qua việc đổi hàng, điều đó dẫn tới rất ít chuyên môn hoá hoặc phân công lực lượng lao động do yêu cầu của sự trùng lặp ý muốn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barter economy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barter economy là: (econ) nền kinh tế hàng đổi hàng|+ nền kinh tế mà hàng hoá và dịch vụ được thực hiện thông qua việc đổi hàng, điều đó dẫn tới rất ít chuyên môn hoá hoặc phân công lực lượng lao động do yêu cầu của sự trùng lặp ý muốn.
Nghĩa tiếng việt của từ barterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bartererxem barter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barterer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barterer là: xem barter
Nghĩa tiếng việt của từ bartizan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bartizan danh từ|- chòi canh có lỗ châu mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bartizan
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:tizæm]
  • Nghĩa tiếng việt của bartizan là: danh từ|- chòi canh có lỗ châu mai
Nghĩa tiếng việt của từ bartizaned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bartizanedxem bartizan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bartizaned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bartizaned là: xem bartizan
Nghĩa tiếng việt của từ barycentric coordinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh barycentric coordinate(tech) tọa dộ trọng tâm . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:barycentric coordinate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của barycentric coordinate là: (tech) tọa dộ trọng tâm
Nghĩa tiếng việt của từ baryta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baryta danh từ|- (hoá học) barit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baryta
  • Phiên âm (nếu có): [bəraitə]
  • Nghĩa tiếng việt của baryta là: danh từ|- (hoá học) barit
Nghĩa tiếng việt của từ bas-relief là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bas-relief #-relief) |/bæsri,li:f/ (basso-relievo) |/bæsouri,li:vou/|* danh từ|- (nghệ thuật) nối thấp (đắp, khắc, chạm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bas-relief
  • Phiên âm (nếu có): [bæsri,li:f]
  • Nghĩa tiếng việt của bas-relief là: #-relief) |/bæsri,li:f/ (basso-relievo) |/bæsouri,li:vou/|* danh từ|- (nghệ thuật) nối thấp (đắp, khắc, chạm)
Nghĩa tiếng việt của từ basal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basal tính từ|- cơ bản, cơ sở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basal
  • Phiên âm (nếu có): [beisl]
  • Nghĩa tiếng việt của basal là: tính từ|- cơ bản, cơ sở
Nghĩa tiếng việt của từ basally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basallyxem basal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của basally là: xem basal
Nghĩa tiếng việt của từ basalt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basalt danh từ|- (khoáng chất) bazan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basalt
  • Phiên âm (nếu có): [bæsɔ:lt]
  • Nghĩa tiếng việt của basalt là: danh từ|- (khoáng chất) bazan
Nghĩa tiếng việt của từ basaltic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basaltic tính từ|- (thuộc) bazan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basaltic
  • Phiên âm (nếu có): [bəsɔ:ltik]
  • Nghĩa tiếng việt của basaltic là: tính từ|- (thuộc) bazan
Nghĩa tiếng việt của từ basan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basan danh từ|- da cừu thuộc bằng vỏ cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basan
  • Phiên âm (nếu có): [bæzən]
  • Nghĩa tiếng việt của basan là: danh từ|- da cừu thuộc bằng vỏ cây
Nghĩa tiếng việt của từ bascule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bascule danh từ|- máy nâng (cầu cất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bascule
  • Phiên âm (nếu có): [bæskju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của bascule là: danh từ|- máy nâng (cầu cất)
Nghĩa tiếng việt của từ bascule-bridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bascule-bridge danh từ|- cầu cất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bascule-bridge
  • Phiên âm (nếu có): [bæskju:lbridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của bascule-bridge là: danh từ|- cầu cất
Nghĩa tiếng việt của từ base là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh base danh từ|- cơ sở, nền, nền tảng, nền móng|- đáy, chấn đế|- căn cứ|=air base|+ căn cứ không quân|=military base|+ căn cứ quân sự|=base of operation|+ căn cứ tác chiến|- (toán học) đường đáy, mặt đáy|=base of a triangle|+ đáy tam giác|- (toán học) cơ số|=base of logarithm|+ cơ số của loga|- (ngôn ngữ học) gốc từ|- (hoá học) bazơ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) mất trí|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì)|* ngoại động từ|- đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên|- dựa vào, căn cứ vào|=to base oneself on facts|+ dựa vào thực tế|* tính từ|- hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ|- thường, không quý (kim loại)|=base metals|+ kim loại thường|- giả (tiền)|=base coin|+ đồng tiền giả||@base|- (tech) gốc, nền, cơ bản; cực gốc; chân; đui; cơ số = radix; đáy; đế (điện thoại); điểm tựa; trụ; kiềm (bazơ); kho (dữ kiện); đặt nền móng (đ)||@base|- cơ sở, nền, đáy, cơ số|- b. of point cơ sở tại một điểm|- b. of cone đáy của hình nón|- b. of logarithm cơ số của loga|- b. of triangle đáy tam giác|- countable b. cơ sở đếm được|- difference b. cơ sở sai phân|- equivalent b. cơ sở tương đương|- neighbourhood b. (giải tích) cơ sở lân cận|- proper b. (giải tích) cơ sở riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:base
  • Phiên âm (nếu có): [beis]
  • Nghĩa tiếng việt của base là: danh từ|- cơ sở, nền, nền tảng, nền móng|- đáy, chấn đế|- căn cứ|=air base|+ căn cứ không quân|=military base|+ căn cứ quân sự|=base of operation|+ căn cứ tác chiến|- (toán học) đường đáy, mặt đáy|=base of a triangle|+ đáy tam giác|- (toán học) cơ số|=base of logarithm|+ cơ số của loga|- (ngôn ngữ học) gốc từ|- (hoá học) bazơ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) mất trí|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì)|* ngoại động từ|- đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên|- dựa vào, căn cứ vào|=to base oneself on facts|+ dựa vào thực tế|* tính từ|- hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ|- thường, không quý (kim loại)|=base metals|+ kim loại thường|- giả (tiền)|=base coin|+ đồng tiền giả||@base|- (tech) gốc, nền, cơ bản; cực gốc; chân; đui; cơ số = radix; đáy; đế (điện thoại); điểm tựa; trụ; kiềm (bazơ); kho (dữ kiện); đặt nền móng (đ)||@base|- cơ sở, nền, đáy, cơ số|- b. of point cơ sở tại một điểm|- b. of cone đáy của hình nón|- b. of logarithm cơ số của loga|- b. of triangle đáy tam giác|- countable b. cơ sở đếm được|- difference b. cơ sở sai phân|- equivalent b. cơ sở tương đương|- neighbourhood b. (giải tích) cơ sở lân cận|- proper b. (giải tích) cơ sở riêng
Nghĩa tiếng việt của từ base frequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh base frequency danh từ|- (vật lý) tần số cơ bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:base frequency
  • Phiên âm (nếu có): [beisfri:kwənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của base frequency là: danh từ|- (vật lý) tần số cơ bản
Nghĩa tiếng việt của từ base hit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh base hit danh từ|- cú đánh làm cho người đánh chạm được góc thứ nhất (bóng chày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:base hit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của base hit là: danh từ|- cú đánh làm cho người đánh chạm được góc thứ nhất (bóng chày)
Nghĩa tiếng việt của từ base level là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh base level(tech) mức cơ bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:base level
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của base level là: (tech) mức cơ bản
Nghĩa tiếng việt của từ base line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh base line(tech) đường đáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:base line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của base line là: (tech) đường đáy
Nghĩa tiếng việt của từ base material là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh base material(tech) nguyên liệu; chất nền mạch in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:base material
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của base material là: (tech) nguyên liệu; chất nền mạch in
Nghĩa tiếng việt của từ base metal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh base metalkim loại thường (không phải kim loại quí như sắt chì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:base metal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của base metal là: kim loại thường (không phải kim loại quí như sắt chì...)
Nghĩa tiếng việt của từ base period là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh base period(econ) giai đoạn gốc.|+ một thời điểm được dùng để tham khảo khi so sánh với giai đoạn sau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:base period
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của base period là: (econ) giai đoạn gốc.|+ một thời điểm được dùng để tham khảo khi so sánh với giai đoạn sau.
Nghĩa tiếng việt của từ base rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh base rate(econ) lãi suất gốc.|+ sau khi bãi bỏ những hiệp định về tiền gửi và tiền vay năm 1971, các ngân hàng thanh toán bù trừ của anh đã áp dụng tập quán xác định và thông báo lãi suất gốc.xem competition and credit control.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:base rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của base rate là: (econ) lãi suất gốc.|+ sau khi bãi bỏ những hiệp định về tiền gửi và tiền vay năm 1971, các ngân hàng thanh toán bù trừ của anh đã áp dụng tập quán xác định và thông báo lãi suất gốc.xem competition and credit control.
Nghĩa tiếng việt của từ base rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh base rate danh từ|- lãi suất ngân hàng ấn định làm cơ sở cho lãi suất đối với những người vay và đầu tư, lãi suất gốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:base rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của base rate là: danh từ|- lãi suất ngân hàng ấn định làm cơ sở cho lãi suất đối với những người vay và đầu tư, lãi suất gốc
Nghĩa tiếng việt của từ base year là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh base year(econ) năm gốc, năm cơ sở.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:base year
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của base year là: (econ) năm gốc, năm cơ sở.
Nghĩa tiếng việt của từ base-born là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh base-born tính từ|- xuất thân tầm thường; hèn kém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:base-born
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của base-born là: tính từ|- xuất thân tầm thường; hèn kém
Nghĩa tiếng việt của từ base-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh base-minded tính từ|- có tâm địa ti tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:base-minded
  • Phiên âm (nếu có): [beismaindid]
  • Nghĩa tiếng việt của base-minded là: tính từ|- có tâm địa ti tiện
Nghĩa tiếng việt của từ base-spirited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh base-spirited tính từ|- hèn nhát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:base-spirited
  • Phiên âm (nếu có): [beisspiritid]
  • Nghĩa tiếng việt của base-spirited là: tính từ|- hèn nhát
Nghĩa tiếng việt của từ baseball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baseball danh từ|- (thể dục,thể thao) bóng chày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baseball
  • Phiên âm (nếu có): [beisbɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của baseball là: danh từ|- (thể dục,thể thao) bóng chày
Nghĩa tiếng việt của từ baseballer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baseballer danh từ|- (thể dục,thể thao) cầu thủ bóng chày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baseballer
  • Phiên âm (nếu có): [beis,bɔ:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của baseballer là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cầu thủ bóng chày
Nghĩa tiếng việt của từ baseband là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baseband(tech) dải gốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baseband
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baseband là: (tech) dải gốc
Nghĩa tiếng việt của từ baseboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baseboard danh từ|- ván gỗ ghép chân tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baseboard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baseboard là: danh từ|- ván gỗ ghép chân tường
Nghĩa tiếng việt của từ baseborn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baseborn tính từ|- xuất thân tầm thường, xuất thân tầng lớp dưới|- đẻ hoang (trẻ)|- đê tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baseborn
  • Phiên âm (nếu có): [beisbɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của baseborn là: tính từ|- xuất thân tầm thường, xuất thân tầng lớp dưới|- đẻ hoang (trẻ)|- đê tiện
Nghĩa tiếng việt của từ baseless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baseless tính từ|- không có cơ sở, không có căn cứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baseless
  • Phiên âm (nếu có): [beislis]
  • Nghĩa tiếng việt của baseless là: tính từ|- không có cơ sở, không có căn cứ
Nghĩa tiếng việt của từ baseless tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baseless tube(tech) đèn không đế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baseless tube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baseless tube là: (tech) đèn không đế
Nghĩa tiếng việt của từ baseline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baseline(tech) đường gốc, đường không; đường quét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baseline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baseline là: (tech) đường gốc, đường không; đường quét
Nghĩa tiếng việt của từ basely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basely phó từ|- hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basely
  • Phiên âm (nếu có): [beisli]
  • Nghĩa tiếng việt của basely là: phó từ|- hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ
Nghĩa tiếng việt của từ basement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basement danh từ|- nền móng, móng (của một bức tường...)|- tầng hầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basement
  • Phiên âm (nếu có): [beismənt]
  • Nghĩa tiếng việt của basement là: danh từ|- nền móng, móng (của một bức tường...)|- tầng hầm
Nghĩa tiếng việt của từ baseness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baseness danh từ|- tính hèn hạ, tính đê tiện; tính khúm núm, tính quỵ luỵ|- tính chất thường, tính chất không quý (kim loại)|- tính chất giả (tiền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baseness
  • Phiên âm (nếu có): [beisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của baseness là: danh từ|- tính hèn hạ, tính đê tiện; tính khúm núm, tính quỵ luỵ|- tính chất thường, tính chất không quý (kim loại)|- tính chất giả (tiền)
Nghĩa tiếng việt của từ basenji là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basenji danh từ|- giống chó nhỏ châu phi đuôi xoắn, ít khi sủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basenji
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của basenji là: danh từ|- giống chó nhỏ châu phi đuôi xoắn, ít khi sủa
Nghĩa tiếng việt của từ bases là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bases (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bases |/beisi:z/|- nền tảng, cơ sở|- căn cứ (quân sự). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bases
  • Phiên âm (nếu có): [beisis]
  • Nghĩa tiếng việt của bases là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bases |/beisi:z/|- nền tảng, cơ sở|- căn cứ (quân sự)
Nghĩa tiếng việt của từ bash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bash danh từ|- cú đánh mạnh|- (từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó|* ngoại động từ|- đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh|=to bash in the lid of a box|+ đập mạnh nắp hộp xuống|=to bash ones head against something|+ đập đầu vào cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bash
  • Phiên âm (nếu có): [bæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của bash là: danh từ|- cú đánh mạnh|- (từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó|* ngoại động từ|- đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh|=to bash in the lid of a box|+ đập mạnh nắp hộp xuống|=to bash ones head against something|+ đập đầu vào cái gì
Nghĩa tiếng việt của từ bashaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bashaw danh từ|- pasa, tổng trấn (thổ nhĩ kỳ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bashaw
  • Phiên âm (nếu có): [pɑ:ʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của bashaw là: danh từ|- pasa, tổng trấn (thổ nhĩ kỳ)
Nghĩa tiếng việt của từ basher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basherxem bash. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của basher là: xem bash
Nghĩa tiếng việt của từ bashful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bashful tính từ|- rụt rè, bẽn lẽn, e lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bashful
  • Phiên âm (nếu có): [bæʃful]
  • Nghĩa tiếng việt của bashful là: tính từ|- rụt rè, bẽn lẽn, e lệ
Nghĩa tiếng việt của từ bashfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bashfully phó từ|- rụt rè, e thẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bashfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bashfully là: phó từ|- rụt rè, e thẹn
Nghĩa tiếng việt của từ bashfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bashfulness danh từ|- sự rụt rè, sự bẽn lẽn, sự e lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bashfulness
  • Phiên âm (nếu có): [bæʃfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của bashfulness là: danh từ|- sự rụt rè, sự bẽn lẽn, sự e lệ
Nghĩa tiếng việt của từ basic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basic tính từ|- cơ bản, cơ sở|=basic principle|+ những nguyên tắc cơ bản|=basic frequency|+ tần số cơ sở|- (hoá học) (thuộc) bazơ||@basic|- (tech) cơ bản, căn bản, cơ sở||@basic|- cơ sở, cốt yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basic
  • Phiên âm (nếu có): [beisik]
  • Nghĩa tiếng việt của basic là: tính từ|- cơ bản, cơ sở|=basic principle|+ những nguyên tắc cơ bản|=basic frequency|+ tần số cơ sở|- (hoá học) (thuộc) bazơ||@basic|- (tech) cơ bản, căn bản, cơ sở||@basic|- cơ sở, cốt yếu
Nghĩa tiếng việt của từ basic access là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basic access(tech) truy cập cơ bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basic access
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của basic access là: (tech) truy cập cơ bản
Nghĩa tiếng việt của từ basic activities là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basic activities(econ) các hoạt động cơ bản.|+ xem economic base.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basic activities
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của basic activities là: (econ) các hoạt động cơ bản.|+ xem economic base.
Nghĩa tiếng việt của từ basic address là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basic address(tech) địa chỉ cơ bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basic address
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của basic address là: (tech) địa chỉ cơ bản
Nghĩa tiếng việt của từ basic attribute set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basic attribute set(tech) tập hợp thuộc tính cơ bản . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basic attribute set
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của basic attribute set là: (tech) tập hợp thuộc tính cơ bản
Nghĩa tiếng việt của từ basic english là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basic english danh từ|- (viết tắt) của british american scientific international commercial|- tiếng anh cơ sở (khoảng 850 từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basic english
  • Phiên âm (nếu có): [beisikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của basic english là: danh từ|- (viết tắt) của british american scientific international commercial|- tiếng anh cơ sở (khoảng 850 từ)
Nghĩa tiếng việt của từ basic exports là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basic exports(econ) hàng xuất khẩu cơ bản|+ tên gọi của các hàng xuất khẩu sơ chế của các nước kém phát triển.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basic exports
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của basic exports là: (econ) hàng xuất khẩu cơ bản|+ tên gọi của các hàng xuất khẩu sơ chế của các nước kém phát triển.
Nghĩa tiếng việt của từ basic industries là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basic industries(econ) những ngành cơ bản.|+ xem economic base.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basic industries
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của basic industries là: (econ) những ngành cơ bản.|+ xem economic base.
Nghĩa tiếng việt của từ basic need philosophy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basic need philosophy(econ) triết lý nhu cầu cơ bản.|+ là chiến lược phát triển được thảo luận nhiều trong những năm gần đây. khác với các lý thuyết tích luỹ cổ điển, nó nhấn mạnh rằng có một số mục cần phải ưu tiên. đó là (1) cung cấp các hàng tiêu dùng cơ bản như thức ăn, quần áo và chỗ ở, (2) các dịch vụ cần thiết như nước, giáo dục, y tế, (3) quyền có việc làm với thu nhập đủ đảm bảo các nhu cầu cơ bản, (4) cơ sở hạ tầng đáp ứng cho nhu cầu cơ bản về hàng hoá và dịch vụ và (5) tham gia vào quá trình ra quyết định. chiến lược này hướng vào sản xuất. triết lý này được cả các triết gia bảo thủ và các triết gia cấp tiến ủng hộ. nó cũng vấp phải các chỉ trích là không đầy đủ và không có gì thực sự là mới mẻ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basic need philosophy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của basic need philosophy là: (econ) triết lý nhu cầu cơ bản.|+ là chiến lược phát triển được thảo luận nhiều trong những năm gần đây. khác với các lý thuyết tích luỹ cổ điển, nó nhấn mạnh rằng có một số mục cần phải ưu tiên. đó là (1) cung cấp các hàng tiêu dùng cơ bản như thức ăn, quần áo và chỗ ở, (2) các dịch vụ cần thiết như nước, giáo dục, y tế, (3) quyền có việc làm với thu nhập đủ đảm bảo các nhu cầu cơ bản, (4) cơ sở hạ tầng đáp ứng cho nhu cầu cơ bản về hàng hoá và dịch vụ và (5) tham gia vào quá trình ra quyết định. chiến lược này hướng vào sản xuất. triết lý này được cả các triết gia bảo thủ và các triết gia cấp tiến ủng hộ. nó cũng vấp phải các chỉ trích là không đầy đủ và không có gì thực sự là mới mẻ.
Nghĩa tiếng việt của từ basic outcome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basic outcome(econ) kết cục, kết quả cơ sở.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basic outcome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của basic outcome là: (econ) kết cục, kết quả cơ sở.
Nghĩa tiếng việt của từ basic wage rates là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basic wage rates(econ) mức tiền công cơ bản; mức lương cơ bản.|+ xem wage rate.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basic wage rates
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của basic wage rates là: (econ) mức tiền công cơ bản; mức lương cơ bản.|+ xem wage rate.
Nghĩa tiếng việt của từ basica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basicamột trình thông dịch dùng cho ngôn ngữ lập trình microsoft basic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basica
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của basica là: một trình thông dịch dùng cho ngôn ngữ lập trình microsoft basic
Nghĩa tiếng việt của từ basically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basically phó từ|- cơ bản, về cơ bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basically
  • Phiên âm (nếu có): [beisikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của basically là: phó từ|- cơ bản, về cơ bản
Nghĩa tiếng việt của từ basicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basicity danh từ|- (hoá học) tính bazơ; độ bazơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basicity
  • Phiên âm (nếu có): [beisisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của basicity là: danh từ|- (hoá học) tính bazơ; độ bazơ
Nghĩa tiếng việt của từ basidia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basidia (bất qui tắc) danh từ, số nhiều basidia |/bəsidiə/|- (thực vật học) đảm của nấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basidia
  • Phiên âm (nếu có): [bəsidiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của basidia là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều basidia |/bəsidiə/|- (thực vật học) đảm của nấm
Nghĩa tiếng việt của từ basidial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basidialxem basidium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basidial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của basidial là: xem basidium
Nghĩa tiếng việt của từ basidiomycetes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basidiomycetes (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (thực vật học) nấm đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basidiomycetes
  • Phiên âm (nếu có): [bə,sidioumaisi:ti:z]
  • Nghĩa tiếng việt của basidiomycetes là: (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (thực vật học) nấm đảm
Nghĩa tiếng việt của từ basidiospore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basidiospore danh từ|- bào tử đảm; bào tử đính thứ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basidiospore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của basidiospore là: danh từ|- bào tử đảm; bào tử đính thứ sinh
Nghĩa tiếng việt của từ basidium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basidium (bất qui tắc) danh từ, số nhiều basidia |/bəsidiə/|- (thực vật học) đảm của nấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basidium
  • Phiên âm (nếu có): [bəsidiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của basidium là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều basidia |/bəsidiə/|- (thực vật học) đảm của nấm
Nghĩa tiếng việt của từ basil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basil danh từ|- (thực vật học) cây húng quế, cây rau é ((cũng) sweet basil)|* danh từ|- (như) basan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basil
  • Phiên âm (nếu có): [bæzi]
  • Nghĩa tiếng việt của basil là: danh từ|- (thực vật học) cây húng quế, cây rau é ((cũng) sweet basil)|* danh từ|- (như) basan
Nghĩa tiếng việt của từ basilar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basilar tính từ|- ở đáy, ở nền|=basilar vein|+ (giải phẫu) tĩnh mạch nền|- cơ sở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basilar
  • Phiên âm (nếu có): [bæsilə]
  • Nghĩa tiếng việt của basilar là: tính từ|- ở đáy, ở nền|=basilar vein|+ (giải phẫu) tĩnh mạch nền|- cơ sở
Nghĩa tiếng việt của từ basilary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basilary tính từ|- ở đáy, ở nền|=basilar vein|+ (giải phẫu) tĩnh mạch nền|- cơ sở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basilary
  • Phiên âm (nếu có): [bæsilə]
  • Nghĩa tiếng việt của basilary là: tính từ|- ở đáy, ở nền|=basilar vein|+ (giải phẫu) tĩnh mạch nền|- cơ sở
Nghĩa tiếng việt của từ basilic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basilic tính từ|- (giải phẫu) basilic vein tĩnh mạch nền trong cánh tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basilic
  • Phiên âm (nếu có): [bəsilik]
  • Nghĩa tiếng việt của basilic là: tính từ|- (giải phẫu) basilic vein tĩnh mạch nền trong cánh tay
Nghĩa tiếng việt của từ basilica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basilica danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) la-mã hoàng cung|- (từ cổ,nghĩa cổ) la-mã pháp đình|- nhà thờ xây sâu với hai dãy cột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basilica
  • Phiên âm (nếu có): [bəzilikə]
  • Nghĩa tiếng việt của basilica là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) la-mã hoàng cung|- (từ cổ,nghĩa cổ) la-mã pháp đình|- nhà thờ xây sâu với hai dãy cột
Nghĩa tiếng việt của từ basilican là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basilicanxem basilica. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basilican
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của basilican là: xem basilica
Nghĩa tiếng việt của từ basilisk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basilisk danh từ|- (thần thoại,thần học) rắn thần|- (động vật học) giông túi (loài giông có túi khí ở đầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basilisk
  • Phiên âm (nếu có): [bæzilisk]
  • Nghĩa tiếng việt của basilisk là: danh từ|- (thần thoại,thần học) rắn thần|- (động vật học) giông túi (loài giông có túi khí ở đầu)
Nghĩa tiếng việt của từ basin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basin danh từ|- cái chậu|- chỗ trũng lòng chảo|- (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn|=river basin|+ lưu vực sộng|=coal basin|+ bể than|- vũng, vịnh nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basin
  • Phiên âm (nếu có): [beisn]
  • Nghĩa tiếng việt của basin là: danh từ|- cái chậu|- chỗ trũng lòng chảo|- (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn|=river basin|+ lưu vực sộng|=coal basin|+ bể than|- vũng, vịnh nhỏ
Nghĩa tiếng việt của từ basinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basinalxem basin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của basinal là: xem basin
Nghĩa tiếng việt của từ basinet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basinet danh từ|- mũ bằng thép nhẹ đầu nhọn thời trung cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basinet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của basinet là: danh từ|- mũ bằng thép nhẹ đầu nhọn thời trung cổ
Nghĩa tiếng việt của từ basinful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basinful danh từ|- khối lượng một cái chậu chứa đựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basinful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của basinful là: danh từ|- khối lượng một cái chậu chứa đựng
Nghĩa tiếng việt của từ basing-point system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basing-point system(econ) hệ thống điểm định vị cơ sở.|+ một cách định giá trong đó những người bán hàng khác nhau trong một thị trường thống nhất rằng mức giá đối với một hàng hoá sẽ được tính bằng tổng giá cố định và mức phí vận chuyển đã được thống nhất liên quan đến khoảng cách giữa người tiêu dùng và điểm gần nhất trong một số các địa điểm đã được thoả thuận gọi là các điểm định vị cơ sở.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basing-point system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của basing-point system là: (econ) hệ thống điểm định vị cơ sở.|+ một cách định giá trong đó những người bán hàng khác nhau trong một thị trường thống nhất rằng mức giá đối với một hàng hoá sẽ được tính bằng tổng giá cố định và mức phí vận chuyển đã được thống nhất liên quan đến khoảng cách giữa người tiêu dùng và điểm gần nhất trong một số các địa điểm đã được thoả thuận gọi là các điểm định vị cơ sở.
Nghĩa tiếng việt của từ basipetal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basipetal tính từ|- (lá và hoa) hướng gốc (phát triển từ đỉnh xuống dưới). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basipetal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của basipetal là: tính từ|- (lá và hoa) hướng gốc (phát triển từ đỉnh xuống dưới)
Nghĩa tiếng việt của từ basis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basis (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bases |/beisi:z/|- nền tảng, cơ sở|- căn cứ (quân sự)||@basis|- cơ sở|- b. of intergers cơ sở của hệ đếm|- absolute b. (giải tích) cơ sở tuyệt đối|- intergity a. cơ sở nguyên|- orthogonal b. cơ sở thực giao|- transcendental b. (đại số) cơ sở siêu việt|- unitary b. cơ sở [unita đơn nguyên],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basis
  • Phiên âm (nếu có): [beisis]
  • Nghĩa tiếng việt của basis là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bases |/beisi:z/|- nền tảng, cơ sở|- căn cứ (quân sự)||@basis|- cơ sở|- b. of intergers cơ sở của hệ đếm|- absolute b. (giải tích) cơ sở tuyệt đối|- intergity a. cơ sở nguyên|- orthogonal b. cơ sở thực giao|- transcendental b. (đại số) cơ sở siêu việt|- unitary b. cơ sở [unita đơn nguyên],
Nghĩa tiếng việt của từ basis function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basis function(tech) hàm số gốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basis function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của basis function là: (tech) hàm số gốc
Nghĩa tiếng việt của từ basis matrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basis matrix(tech) ma trận gốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basis matrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của basis matrix là: (tech) ma trận gốc
Nghĩa tiếng việt của từ bask là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bask nội động từ|- phơi nắng, tắm nắng|=to bask in the warm sunlight|+ phơi mình trong nắng ấm|- sưởi, hơ (trước ngọc lửa, lò sưởi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bask
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:sk]
  • Nghĩa tiếng việt của bask là: nội động từ|- phơi nắng, tắm nắng|=to bask in the warm sunlight|+ phơi mình trong nắng ấm|- sưởi, hơ (trước ngọc lửa, lò sưởi)
Nghĩa tiếng việt của từ basket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basket danh từ|- cái rổ, cái giỏ, cái thúng|=fish basket|+ giỏ đựng cá|=a basket of eggs|+ một rổ trứng|- tay cầm của roi song; roi song; roi mây|- (định ngữ) hình rổ, hình giỏ|- (định ngữ) bằng song, bằng mây|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) rất có duyên, rất dễ thương|- những phần tử ưu tú; cái chọn lọc nhất, cái ngon nhất, cái ngon lành nhất|* ngoại động từ|- bỏ vào rổ, bỏ vào giỏ, bỏ vào thùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basket
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:skit]
  • Nghĩa tiếng việt của basket là: danh từ|- cái rổ, cái giỏ, cái thúng|=fish basket|+ giỏ đựng cá|=a basket of eggs|+ một rổ trứng|- tay cầm của roi song; roi song; roi mây|- (định ngữ) hình rổ, hình giỏ|- (định ngữ) bằng song, bằng mây|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) rất có duyên, rất dễ thương|- những phần tử ưu tú; cái chọn lọc nhất, cái ngon nhất, cái ngon lành nhất|* ngoại động từ|- bỏ vào rổ, bỏ vào giỏ, bỏ vào thùng
Nghĩa tiếng việt của từ basket case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basket case danh từ|- bệnh nhân bị cưa cụt tất cả chân tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basket case
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:skitkeis]
  • Nghĩa tiếng việt của basket case là: danh từ|- bệnh nhân bị cưa cụt tất cả chân tay
Nghĩa tiếng việt của từ basket coil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basket coil(tech) cuộn dây hình rổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basket coil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của basket coil là: (tech) cuộn dây hình rổ
Nghĩa tiếng việt của từ basket dinner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basket dinner danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bữa ăn trong cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basket dinner
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:skitdinə]
  • Nghĩa tiếng việt của basket dinner là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bữa ăn trong cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời
Nghĩa tiếng việt của từ basket lunch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basket lunch danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bữa ăn trong cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basket lunch
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:skitdinə]
  • Nghĩa tiếng việt của basket lunch là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bữa ăn trong cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời
Nghĩa tiếng việt của từ basket picnic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basket picnic danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basket picnic
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:skitpiknik]
  • Nghĩa tiếng việt của basket picnic là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời
Nghĩa tiếng việt của từ basket-ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basket-ball danh từ|- (thể dục,thể thao) bóng rổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basket-ball
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:skitbɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của basket-ball là: danh từ|- (thể dục,thể thao) bóng rổ
Nghĩa tiếng việt của từ basket-maker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basket-maker danh từ|- người đan rổ rá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basket-maker
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:skit,meikə]
  • Nghĩa tiếng việt của basket-maker là: danh từ|- người đan rổ rá
Nghĩa tiếng việt của từ basket-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basket-work #-work) |/bɑ:skitwə:k/|* danh từ|- nghề đan rổ rá|- rổ rá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basket-work
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:skitri]
  • Nghĩa tiếng việt của basket-work là: #-work) |/bɑ:skitwə:k/|* danh từ|- nghề đan rổ rá|- rổ rá
Nghĩa tiếng việt của từ basketball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basketball danh từ|- bóng rổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basketball
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của basketball là: danh từ|- bóng rổ
Nghĩa tiếng việt của từ basketful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basketful danh từ|- rổ (đầy), giỏ (đầy), thùng (đầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basketful
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:skitful]
  • Nghĩa tiếng việt của basketful là: danh từ|- rổ (đầy), giỏ (đầy), thùng (đầy)
Nghĩa tiếng việt của từ basketry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basketry #-work) |/bɑ:skitwə:k/|* danh từ|- nghề đan rổ rá|- rổ rá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basketry
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:skitri]
  • Nghĩa tiếng việt của basketry là: #-work) |/bɑ:skitwə:k/|* danh từ|- nghề đan rổ rá|- rổ rá
Nghĩa tiếng việt của từ basketwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basketwork danh từ|- nghề đan rổ rá|- rổ rá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basketwork
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của basketwork là: danh từ|- nghề đan rổ rá|- rổ rá
Nghĩa tiếng việt của từ basque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basque danh từ|- tộc người baxcơ (ở miền tây pirênê, đông bắc tây ban nha, tây nam pháp)|- tiếng baxcơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basque
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của basque là: danh từ|- tộc người baxcơ (ở miền tây pirênê, đông bắc tây ban nha, tây nam pháp)|- tiếng baxcơ
Nghĩa tiếng việt của từ bass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bass danh từ số nhiều, (thường) không đổi|- (động vật học) cá pecca|* danh từ|- (thực vật học) sợi vỏ cây đoạn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) bass-wood[beis],|* danh từ|- (âm nhạc) giọng nam trầm|- người hát giọng nam trầm; người có giọng trầm|- kèn bát|* tính từ|- (âm nhạc) trầm, nam trầm (giọng)||@bass|- (tech) âm thanh trầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bass
  • Phiên âm (nếu có): [bæs]
  • Nghĩa tiếng việt của bass là: danh từ số nhiều, (thường) không đổi|- (động vật học) cá pecca|* danh từ|- (thực vật học) sợi vỏ cây đoạn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) bass-wood[beis],|* danh từ|- (âm nhạc) giọng nam trầm|- người hát giọng nam trầm; người có giọng trầm|- kèn bát|* tính từ|- (âm nhạc) trầm, nam trầm (giọng)||@bass|- (tech) âm thanh trầm
Nghĩa tiếng việt của từ bass boost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bass boost(tech) tăng (âm) trầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bass boost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bass boost là: (tech) tăng (âm) trầm
Nghĩa tiếng việt của từ bass-boost speaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bass-boost speaker(tech) loa tăng trầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bass-boost speaker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bass-boost speaker là: (tech) loa tăng trầm
Nghĩa tiếng việt của từ bass-reflex speaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bass-reflex speaker(tech) loa phản trầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bass-reflex speaker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bass-reflex speaker là: (tech) loa phản trầm
Nghĩa tiếng việt của từ bass-relief là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bass-relief #-relief) |/bæsri,li:f/ (basso-relievo) |/bæsouri,li:vou/|* danh từ|- (nghệ thuật) nối thấp (đắp, khắc, chạm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bass-relief
  • Phiên âm (nếu có): [bæsri,li:f]
  • Nghĩa tiếng việt của bass-relief là: #-relief) |/bæsri,li:f/ (basso-relievo) |/bæsouri,li:vou/|* danh từ|- (nghệ thuật) nối thấp (đắp, khắc, chạm)
Nghĩa tiếng việt của từ bass-viol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bass-viol danh từ|- (âm nhạc) viôlôngxen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bass-viol
  • Phiên âm (nếu có): [beis,vaiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của bass-viol là: danh từ|- (âm nhạc) viôlôngxen
Nghĩa tiếng việt của từ bass-wood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bass-wood danh từ|- (thực vật học) cây đoạn|- gỗ đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bass-wood
  • Phiên âm (nếu có): [bæswud]
  • Nghĩa tiếng việt của bass-wood là: danh từ|- (thực vật học) cây đoạn|- gỗ đoạn
Nghĩa tiếng việt của từ basset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basset danh từ|- chó baxet (một giống chó lùn)|* danh từ|- bài baxet|* danh từ|- (địa lý,địa chất) vỉa trồi lên|* nội động từ|- (địa lý,địa chất) trồi lên (vỉa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basset
  • Phiên âm (nếu có): [bæsit]
  • Nghĩa tiếng việt của basset là: danh từ|- chó baxet (một giống chó lùn)|* danh từ|- bài baxet|* danh từ|- (địa lý,địa chất) vỉa trồi lên|* nội động từ|- (địa lý,địa chất) trồi lên (vỉa)
Nghĩa tiếng việt của từ bassinet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bassinet danh từ|- nôi có mui bằng mây đan; xe đẩy có mui bằng mây đan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bassinet
  • Phiên âm (nếu có): [,bæsinet]
  • Nghĩa tiếng việt của bassinet là: danh từ|- nôi có mui bằng mây đan; xe đẩy có mui bằng mây đan
Nghĩa tiếng việt của từ bassinette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bassinette danh từ|- nôi có mui bằng mây đan; xe đẩy có mui bằng mây đan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bassinette
  • Phiên âm (nếu có): [,bæsinet]
  • Nghĩa tiếng việt của bassinette là: danh từ|- nôi có mui bằng mây đan; xe đẩy có mui bằng mây đan
Nghĩa tiếng việt của từ basso là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basso danh từ, số nhiều bassos|- (âm nhạc) giọng nam trầm|- người hát giọng nam trầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basso
  • Phiên âm (nếu có): [bæsou]
  • Nghĩa tiếng việt của basso là: danh từ, số nhiều bassos|- (âm nhạc) giọng nam trầm|- người hát giọng nam trầm
Nghĩa tiếng việt của từ basso-relievo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basso-relievo #-relief) |/bæsri,li:f/ (basso-relievo) |/bæsouri,li:vou/|* danh từ|- (nghệ thuật) nối thấp (đắp, khắc, chạm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:basso-relievo
  • Phiên âm (nếu có): [bæsri,li:f]
  • Nghĩa tiếng việt của basso-relievo là: #-relief) |/bæsri,li:f/ (basso-relievo) |/bæsouri,li:vou/|* danh từ|- (nghệ thuật) nối thấp (đắp, khắc, chạm)
Nghĩa tiếng việt của từ bassoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bassoon danh từ|- (âm nhạc) kèn fagôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bassoon
  • Phiên âm (nếu có): [bəsu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của bassoon là: danh từ|- (âm nhạc) kèn fagôt
Nghĩa tiếng việt của từ bassoonist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bassoonistxem bassoon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bassoonist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bassoonist là: xem bassoon
Nghĩa tiếng việt của từ bast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bast danh từ|- (thực vật học) libe|- sợi libe, sợi vỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bast
  • Phiên âm (nếu có): [bæst]
  • Nghĩa tiếng việt của bast là: danh từ|- (thực vật học) libe|- sợi libe, sợi vỏ
Nghĩa tiếng việt của từ bastadry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bastadry danh từ|- hành vi độc ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bastadry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bastadry là: danh từ|- hành vi độc ác
Nghĩa tiếng việt của từ bastard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bastard tính từ|- hoang (đẻ hoang)|- giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ)|=bastard french|+ tiếng pháp lai căng|- loại xấu|=bastard sugar|+ đường loại xấu|* danh từ|- con hoang|- vật pha tạp, vật lai|- đường loại xấu||@bastard|- (tech) hỗn tạp, tạp chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bastard
  • Phiên âm (nếu có): [bæstəd]
  • Nghĩa tiếng việt của bastard là: tính từ|- hoang (đẻ hoang)|- giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ)|=bastard french|+ tiếng pháp lai căng|- loại xấu|=bastard sugar|+ đường loại xấu|* danh từ|- con hoang|- vật pha tạp, vật lai|- đường loại xấu||@bastard|- (tech) hỗn tạp, tạp chất
Nghĩa tiếng việt của từ bastard file là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bastard file danh từ|- dũa cỡ vừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bastard file
  • Phiên âm (nếu có): [bæstədfail]
  • Nghĩa tiếng việt của bastard file là: danh từ|- dũa cỡ vừa
Nghĩa tiếng việt của từ bastard slip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bastard slip danh từ|- (thực vật học) chồi rễ|- con đẻ hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bastard slip
  • Phiên âm (nếu có): [bæstədslip]
  • Nghĩa tiếng việt của bastard slip là: danh từ|- (thực vật học) chồi rễ|- con đẻ hoang
Nghĩa tiếng việt của từ bastardisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bastardisation danh từ|- sự pha tạp, sự lai căng|- sự tuyên bố là con hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bastardisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bastardisation là: danh từ|- sự pha tạp, sự lai căng|- sự tuyên bố là con hoang
Nghĩa tiếng việt của từ bastardise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bastardise ngoại động từ|- tuyên bố là con hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bastardise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bastardise là: ngoại động từ|- tuyên bố là con hoang
Nghĩa tiếng việt của từ bastardization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bastardization danh từ|- sự pha tạp, sự lai căng|- sự tuyên bố là con hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bastardization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bastardization là: danh từ|- sự pha tạp, sự lai căng|- sự tuyên bố là con hoang
Nghĩa tiếng việt của từ bastardize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bastardize ngoại động từ|- tuyên bố là con hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bastardize
  • Phiên âm (nếu có): [bæstədaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của bastardize là: ngoại động từ|- tuyên bố là con hoang
Nghĩa tiếng việt của từ bastardly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bastardlyxem bastard. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bastardly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bastardly là: xem bastard
Nghĩa tiếng việt của từ bastardy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bastardy danh từ|- tính chất con đẻ hoang|- sự đẻ hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bastardy
  • Phiên âm (nếu có): [bæstədi]
  • Nghĩa tiếng việt của bastardy là: danh từ|- tính chất con đẻ hoang|- sự đẻ hoang
Nghĩa tiếng việt của từ baste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baste ngoại động từ|- phết mỡ lên (thịt quay)|- rót nến (vào khuôn làm nến)|* ngoại động từ|- lược, khâu lược|* ngoại động từ|- đánh đòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baste
  • Phiên âm (nếu có): [beist]
  • Nghĩa tiếng việt của baste là: ngoại động từ|- phết mỡ lên (thịt quay)|- rót nến (vào khuôn làm nến)|* ngoại động từ|- lược, khâu lược|* ngoại động từ|- đánh đòn
Nghĩa tiếng việt của từ baster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh basterxem baste. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baster là: xem baste
Nghĩa tiếng việt của từ bastille là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bastille danh từ|- nhà tù, ngục|- pháo đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bastille
  • Phiên âm (nếu có): [bæsti:l]
  • Nghĩa tiếng việt của bastille là: danh từ|- nhà tù, ngục|- pháo đài
Nghĩa tiếng việt của từ bastinado là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bastinado danh từ|- trận đòn vào lòng bàn chân|* ngoại động từ|- đánh đòn vào lòng bàn chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bastinado
  • Phiên âm (nếu có): [,bæstineidou]
  • Nghĩa tiếng việt của bastinado là: danh từ|- trận đòn vào lòng bàn chân|* ngoại động từ|- đánh đòn vào lòng bàn chân
Nghĩa tiếng việt của từ bastion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bastion danh từ|- pháo đài, thành luỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bastion
  • Phiên âm (nếu có): [bæstiən]
  • Nghĩa tiếng việt của bastion là: danh từ|- pháo đài, thành luỹ
Nghĩa tiếng việt của từ bastioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bastionedxem bastion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bastioned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bastioned là: xem bastion
Nghĩa tiếng việt của từ bat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bat danh từ|- (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt)|- vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ((cũng) bat sman)|- (từ lóng) cú đánh bất ngờ|- bàn đập (của thợ giặt)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giữ một vị trí quan trọng (đánh bóng chày)|- (nghĩa bóng) giữ vai trò quan trọng|- thắng, giành được thắng lợi, không bị loại khỏi vòng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa; phải qua một thử thách gay go|- thi đấu với ai|- một mình không có ai giúp đỡ, đơn thương độc mã|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngay lập tức, không chậm trễ|* ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) đánh bằng gậy (bóng chày ãcrikê)|- đánh|* danh từ|- (động vật học) con dơi|- mù tịt|- gàn, dở hơi|- thật nhanh ba chân bốn cẳng|* danh từ|- (từ lóng) bước đi, dáng đi|- thật nhanh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi thật nhanh, ba chân bốn cẳng|* danh từ|- the bat (anh, ân) (thông tục) tiếng nói, ngôn ngữ nói|- (quân sự), (từ lóng) nói tiếng nước ngoài|* ngoại động từ|- nháy (mắt)|=to bat ones eyes|+ nháy mắt|- không chợp mắt được lúc nào|- cứ điềm nhiên, cứ phớt tỉnh|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự chè chén linh đình; sự ăn chơi phóng đãng|=to go on a bat|+ chè chén linh đình; ăn chơi phóng đãng|* danh từ|- (viết tắt) của battery (quân sự) khẩu đội (pháo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bat
  • Phiên âm (nếu có): [bæt]
  • Nghĩa tiếng việt của bat là: danh từ|- (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt)|- vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ((cũng) bat sman)|- (từ lóng) cú đánh bất ngờ|- bàn đập (của thợ giặt)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giữ một vị trí quan trọng (đánh bóng chày)|- (nghĩa bóng) giữ vai trò quan trọng|- thắng, giành được thắng lợi, không bị loại khỏi vòng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa; phải qua một thử thách gay go|- thi đấu với ai|- một mình không có ai giúp đỡ, đơn thương độc mã|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngay lập tức, không chậm trễ|* ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) đánh bằng gậy (bóng chày ãcrikê)|- đánh|* danh từ|- (động vật học) con dơi|- mù tịt|- gàn, dở hơi|- thật nhanh ba chân bốn cẳng|* danh từ|- (từ lóng) bước đi, dáng đi|- thật nhanh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi thật nhanh, ba chân bốn cẳng|* danh từ|- the bat (anh, ân) (thông tục) tiếng nói, ngôn ngữ nói|- (quân sự), (từ lóng) nói tiếng nước ngoài|* ngoại động từ|- nháy (mắt)|=to bat ones eyes|+ nháy mắt|- không chợp mắt được lúc nào|- cứ điềm nhiên, cứ phớt tỉnh|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự chè chén linh đình; sự ăn chơi phóng đãng|=to go on a bat|+ chè chén linh đình; ăn chơi phóng đãng|* danh từ|- (viết tắt) của battery (quân sự) khẩu đội (pháo)
Nghĩa tiếng việt của từ bat-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bat-horse danh từ|- ngựa thồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bat-horse
  • Phiên âm (nếu có): [bæthɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của bat-horse là: danh từ|- ngựa thồ
Nghĩa tiếng việt của từ bat-pay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bat-pay danh từ|- tiền thuê thồ (hàng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bat-pay
  • Phiên âm (nếu có): [bætpei]
  • Nghĩa tiếng việt của bat-pay là: danh từ|- tiền thuê thồ (hàng...)
Nghĩa tiếng việt của từ batata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batata danh từ|- khoai lang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:batata
  • Phiên âm (nếu có): [bætɑ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của batata là: danh từ|- khoai lang
Nghĩa tiếng việt của từ batch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batch danh từ|- mẻ (bánh)|- đợt, chuyển; khoá (học)|=a batch of books from london|+ một quyển sách từ luân đôn tới|- cùng một loạt, cùng một giuộc||@batch|- (tech) lô; mẻ, lứa; nhóm||@batch|- một nhóm, một toán, một mẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:batch
  • Phiên âm (nếu có): [bætʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của batch là: danh từ|- mẻ (bánh)|- đợt, chuyển; khoá (học)|=a batch of books from london|+ một quyển sách từ luân đôn tới|- cùng một loạt, cùng một giuộc||@batch|- (tech) lô; mẻ, lứa; nhóm||@batch|- một nhóm, một toán, một mẻ
Nghĩa tiếng việt của từ batch access là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batch access(tech) truy cập theo lô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:batch access
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của batch access là: (tech) truy cập theo lô
Nghĩa tiếng việt của từ batch command là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batch command(tech) lệnh theo lô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:batch command
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của batch command là: (tech) lệnh theo lô
Nghĩa tiếng việt của từ batch file là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batch file(tech) tập tin theo lô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:batch file
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của batch file là: (tech) tập tin theo lô
Nghĩa tiếng việt của từ batch job là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batch job(tech) công việc theo lô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:batch job
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của batch job là: (tech) công việc theo lô
Nghĩa tiếng việt của từ batch mode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batch mode(tech) chế độ theo lô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:batch mode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của batch mode là: (tech) chế độ theo lô
Nghĩa tiếng việt của từ batch operation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batch operation(tech) vận hành theo lô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:batch operation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của batch operation là: (tech) vận hành theo lô
Nghĩa tiếng việt của từ batch processing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batch processing(tech) xử lý theo lô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:batch processing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của batch processing là: (tech) xử lý theo lô
Nghĩa tiếng việt của từ batching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batching(tech) định lô||@batching|- đình liều lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:batching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của batching là: (tech) định lô||@batching|- đình liều lượng
Nghĩa tiếng việt của từ bate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bate động từ|- bớt, giảm bớt, trừ bớt|=his energy has not bated|+ nghị lực của anh ta không hề giảm bớt|=to bate ones curiosity|+ bớt tò mò|=not to bate a jot of a sentence|+ không bớt một cái chấm trong câu|* danh từ|- nước ngâm mềm da (trong khi thuộc da)|* ngoại động từ|- ngâm mềm (da)|* danh từ|- (từ lóng) cơn giận|=to go into a bate|+ nổi giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bate
  • Phiên âm (nếu có): [beit]
  • Nghĩa tiếng việt của bate là: động từ|- bớt, giảm bớt, trừ bớt|=his energy has not bated|+ nghị lực của anh ta không hề giảm bớt|=to bate ones curiosity|+ bớt tò mò|=not to bate a jot of a sentence|+ không bớt một cái chấm trong câu|* danh từ|- nước ngâm mềm da (trong khi thuộc da)|* ngoại động từ|- ngâm mềm (da)|* danh từ|- (từ lóng) cơn giận|=to go into a bate|+ nổi giận
Nghĩa tiếng việt của từ bateau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bateau danh từ|- số nhiều bateaux|- thuyền đáy bằng (chạy trên sông bắc mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bateau
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bateau là: danh từ|- số nhiều bateaux|- thuyền đáy bằng (chạy trên sông bắc mỹ)
Nghĩa tiếng việt của từ bated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bated tính từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bated là: tính từ
Nghĩa tiếng việt của từ batfowl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batfowl nội động từ|- bắt chim bằng đèn sáng (làm cho chúng quáng ánh đèn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:batfowl
  • Phiên âm (nếu có): [bætfɑul]
  • Nghĩa tiếng việt của batfowl là: nội động từ|- bắt chim bằng đèn sáng (làm cho chúng quáng ánh đèn)
Nghĩa tiếng việt của từ bath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bath danh từ, số nhiều baths|- sự tắm|- chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm|- (số nhiều) nhà tắm có bể bơi|- sự chém giết, sự làm đổ máu|* động từ|- tắm|=to bath a baby|+ tắm cho đứa bé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bath
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của bath là: danh từ, số nhiều baths|- sự tắm|- chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm|- (số nhiều) nhà tắm có bể bơi|- sự chém giết, sự làm đổ máu|* động từ|- tắm|=to bath a baby|+ tắm cho đứa bé
Nghĩa tiếng việt của từ bath chair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bath chair danh từ|- ghế lăn, xe lăn (cho người tàn tật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bath chair
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bath chair là: danh từ|- ghế lăn, xe lăn (cho người tàn tật)
Nghĩa tiếng việt của từ bath mat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bath mattấm thảm hút nước ở buồng tắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bath mat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bath mat là: tấm thảm hút nước ở buồng tắm
Nghĩa tiếng việt của từ bath-chair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bath-chair danh từ|- ghế (có bánh) xe (cho người ốm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bath-chair
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:θtʃeə]
  • Nghĩa tiếng việt của bath-chair là: danh từ|- ghế (có bánh) xe (cho người ốm)
Nghĩa tiếng việt của từ bath-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bath-house danh từ|- nhà tắm; phòng tắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bath-house
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:θhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của bath-house là: danh từ|- nhà tắm; phòng tắm
Nghĩa tiếng việt của từ bath-robe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bath-robe danh từ|- áo choàng mặt sau khi tắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bath-robe
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:θroub]
  • Nghĩa tiếng việt của bath-robe là: danh từ|- áo choàng mặt sau khi tắm
Nghĩa tiếng việt của từ bath-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bath-room danh từ|- buồng tắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bath-room
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:θrum]
  • Nghĩa tiếng việt của bath-room là: danh từ|- buồng tắm
Nghĩa tiếng việt của từ bath-tub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bath-tub danh từ|- bồn tắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bath-tub
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:θtʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của bath-tub là: danh từ|- bồn tắm
Nghĩa tiếng việt của từ bathe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathe danh từ|- sự tắm (ở hồ, sông, biển, bể bơi)|=to go for a bathe|+ đi tắm (ở sông, biển...)|* ngoại động từ|- tắm, đầm mình (đen & bóng)|=to bathe ones hands in blood|+ nhúng tay vào máu|=face bathed in tears|+ mặt đầm đìa nước mắt|- rửa, rửa sạch (vết thương, mắt...)|- bao bọc, ở sát, tiếp giáp với; chảy qua (sông, biển...)|=it is bathed on one side by the north sea|+ một phía nó tiếp giáp với biển bắc|- làm ngập trong (ánh sáng)|=room bathed in light|+ căn phòng ngập ánh sáng|* nội động từ|- tắm, đầm mình (ở hồ, sông, biển, bể bơi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bathe
  • Phiên âm (nếu có): [beið]
  • Nghĩa tiếng việt của bathe là: danh từ|- sự tắm (ở hồ, sông, biển, bể bơi)|=to go for a bathe|+ đi tắm (ở sông, biển...)|* ngoại động từ|- tắm, đầm mình (đen & bóng)|=to bathe ones hands in blood|+ nhúng tay vào máu|=face bathed in tears|+ mặt đầm đìa nước mắt|- rửa, rửa sạch (vết thương, mắt...)|- bao bọc, ở sát, tiếp giáp với; chảy qua (sông, biển...)|=it is bathed on one side by the north sea|+ một phía nó tiếp giáp với biển bắc|- làm ngập trong (ánh sáng)|=room bathed in light|+ căn phòng ngập ánh sáng|* nội động từ|- tắm, đầm mình (ở hồ, sông, biển, bể bơi...)
Nghĩa tiếng việt của từ bather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bather danh từ|- người tắm (ở hồ, sông, biển, hồ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bather
  • Phiên âm (nếu có): [beiðə]
  • Nghĩa tiếng việt của bather là: danh từ|- người tắm (ở hồ, sông, biển, hồ...)
Nghĩa tiếng việt của từ bathetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathetic tính từ|- tầm thường, xuống cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bathetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bathetic là: tính từ|- tầm thường, xuống cấp
Nghĩa tiếng việt của từ bathing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathing danh từ|- sự tắm rửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bathing
  • Phiên âm (nếu có): [beiðiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của bathing là: danh từ|- sự tắm rửa
Nghĩa tiếng việt của từ bathing season là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathing season danh từ|- mùa tắm biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bathing season
  • Phiên âm (nếu có): [beiðiɳ,si:zn]
  • Nghĩa tiếng việt của bathing season là: danh từ|- mùa tắm biển
Nghĩa tiếng việt của từ bathing-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathing-box danh từ|- buồng tắm, buồng thay quần áo tắm (ở bãi biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bathing-box
  • Phiên âm (nếu có): [beiðiɳbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của bathing-box là: danh từ|- buồng tắm, buồng thay quần áo tắm (ở bãi biển)
Nghĩa tiếng việt của từ bathing-cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathing-capthành ngữ bathing|- bathing-cap|- mũ tắm|- thành ngữ bathing|= bathing-cap|+ mũ tắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bathing-cap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bathing-cap là: thành ngữ bathing|- bathing-cap|- mũ tắm|- thành ngữ bathing|= bathing-cap|+ mũ tắm
Nghĩa tiếng việt của từ bathing-costume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathing-costume danh từ|- quần áo tắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bathing-costume
  • Phiên âm (nếu có): [beiðiɳ,kɔstju:m]
  • Nghĩa tiếng việt của bathing-costume là: danh từ|- quần áo tắm
Nghĩa tiếng việt của từ bathing-drawers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathing-drawers danh từ|- quần tắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bathing-drawers
  • Phiên âm (nếu có): [beiðiɳ,drɔ:z]
  • Nghĩa tiếng việt của bathing-drawers là: danh từ|- quần tắm
Nghĩa tiếng việt của từ bathing-place là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathing-place danh từ|- bãi tắm, bãi biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bathing-place
  • Phiên âm (nếu có): [beiðiɳpleis]
  • Nghĩa tiếng việt của bathing-place là: danh từ|- bãi tắm, bãi biển
Nghĩa tiếng việt của từ bathing-resort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathing-resort danh từ|- nơi tắm biển, bãi biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bathing-resort
  • Phiên âm (nếu có): [beiðiɳri,zɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của bathing-resort là: danh từ|- nơi tắm biển, bãi biển
Nghĩa tiếng việt của từ bathing-trunks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathing-trunks danh từ|- quần bơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bathing-trunks
  • Phiên âm (nếu có): [beiðiɳtrʌɳks]
  • Nghĩa tiếng việt của bathing-trunks là: danh từ|- quần bơi
Nghĩa tiếng việt của từ bathometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathometer danh từ|- máy đo sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bathometer
  • Phiên âm (nếu có): [bəθɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của bathometer là: danh từ|- máy đo sâu
Nghĩa tiếng việt của từ bathos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathos danh từ|- chỗ sâu, vực thẳm|=the bathos of stupidity|+ sự ngu đần tột bực|- (văn học) sự tầm thường; sự rơi tõm từ chỗ trang nghiêm đến chỗ lố bịch (lối hành văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bathos
  • Phiên âm (nếu có): [beiθɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của bathos là: danh từ|- chỗ sâu, vực thẳm|=the bathos of stupidity|+ sự ngu đần tột bực|- (văn học) sự tầm thường; sự rơi tõm từ chỗ trang nghiêm đến chỗ lố bịch (lối hành văn)
Nghĩa tiếng việt của từ bathrobe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathrobethành ngữ bath|- bathrobe|- áo choàng tắm|- thành ngữ bath|- bathrobe|- áo choàng tắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bathrobe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bathrobe là: thành ngữ bath|- bathrobe|- áo choàng tắm|- thành ngữ bath|- bathrobe|- áo choàng tắm
Nghĩa tiếng việt của từ bathroom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathroomthành ngữ bath|- bathroom|- buồng tắm, nhà vệ sinh|- thành ngữ bath|- bathroom|- buồng tắm, nhà vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bathroom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bathroom là: thành ngữ bath|- bathroom|- buồng tắm, nhà vệ sinh|- thành ngữ bath|- bathroom|- buồng tắm, nhà vệ sinh
Nghĩa tiếng việt của từ bathyal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathyal tính từ|- liên quan tới độ sâu của biển (khoảng 200 đến 2000 mét). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bathyal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bathyal là: tính từ|- liên quan tới độ sâu của biển (khoảng 200 đến 2000 mét)
Nghĩa tiếng việt của từ bathymetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathymetricxem bathymetry. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bathymetric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bathymetric là: xem bathymetry
Nghĩa tiếng việt của từ bathymetrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathymetricallyxem bathymetry. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bathymetrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bathymetrically là: xem bathymetry
Nghĩa tiếng việt của từ bathymetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathymetry danh từ|- phép đo sâu (của biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bathymetry
  • Phiên âm (nếu có): [bəθimitri]
  • Nghĩa tiếng việt của bathymetry là: danh từ|- phép đo sâu (của biển)
Nghĩa tiếng việt của từ bathyscaphe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathyscaphe danh từ|- cũng bathyscaph|- tàu lặn dùng để thăm dò biển sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bathyscaphe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bathyscaphe là: danh từ|- cũng bathyscaph|- tàu lặn dùng để thăm dò biển sâu
Nghĩa tiếng việt của từ bathysphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bathysphere danh từ|- quả cầu rắn chắc có thể đặt xuống biển sâu để quan sát sự sống dưới biển, tiềm thủy cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bathysphere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bathysphere là: danh từ|- quả cầu rắn chắc có thể đặt xuống biển sâu để quan sát sự sống dưới biển, tiềm thủy cầu
Nghĩa tiếng việt của từ batik là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batik danh từ|- (nghành dệt) lối in hoa batic (bằng cách bôi sáp lên những chỗ không muốn nhuộm màu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:batik
  • Phiên âm (nếu có): [bætik]
  • Nghĩa tiếng việt của batik là: danh từ|- (nghành dệt) lối in hoa batic (bằng cách bôi sáp lên những chỗ không muốn nhuộm màu)
Nghĩa tiếng việt của từ bating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bating giới từ|- trừ, trừ ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bating
  • Phiên âm (nếu có): [beitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của bating là: giới từ|- trừ, trừ ra
Nghĩa tiếng việt của từ batiste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batiste danh từ|- phin nõn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:batiste
  • Phiên âm (nếu có): [bæti:st]
  • Nghĩa tiếng việt của batiste là: danh từ|- phin nõn
Nghĩa tiếng việt của từ batman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batman danh từ|- người phục vụ, cần vụ (của sĩ quan cấp cao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:batman
  • Phiên âm (nếu có): [bætmən]
  • Nghĩa tiếng việt của batman là: danh từ|- người phục vụ, cần vụ (của sĩ quan cấp cao)
Nghĩa tiếng việt của từ baton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baton danh từ|- dùi cui (cảnh sát)|- gậy chỉ huy|=marshals baton|+ gậy chỉ huy của nguyên soái|=conductors baton|+ (âm nhạc) que của người chỉ huy dàn nhạc|- (thể dục,thể thao) que gỗ truyền tay (chạy tiếp sức)|* ngoại động từ|- đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baton
  • Phiên âm (nếu có): [bætən]
  • Nghĩa tiếng việt của baton là: danh từ|- dùi cui (cảnh sát)|- gậy chỉ huy|=marshals baton|+ gậy chỉ huy của nguyên soái|=conductors baton|+ (âm nhạc) que của người chỉ huy dàn nhạc|- (thể dục,thể thao) que gỗ truyền tay (chạy tiếp sức)|* ngoại động từ|- đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy
Nghĩa tiếng việt của từ batrachian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batrachian tính từ|- (thuộc) ếch nhái|* danh từ|- loài ếch nhái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:batrachian
  • Phiên âm (nếu có): [bətreikjən]
  • Nghĩa tiếng việt của batrachian là: tính từ|- (thuộc) ếch nhái|* danh từ|- loài ếch nhái
Nghĩa tiếng việt của từ bats là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bats tính từ|- điên; khùng; điên khùng|= to have bats in the belfry|+ điên rồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bats
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bats là: tính từ|- điên; khùng; điên khùng|= to have bats in the belfry|+ điên rồ
Nghĩa tiếng việt của từ batsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batsman danh từ|- (thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê|- người hướng dẫn (máy bay) hạ cánh (xuống tàu sân bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:batsman
  • Phiên âm (nếu có): [bætsmən]
  • Nghĩa tiếng việt của batsman là: danh từ|- (thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê|- người hướng dẫn (máy bay) hạ cánh (xuống tàu sân bay)
Nghĩa tiếng việt của từ battalion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battalion danh từ|- (quân sự) tiểu đoàn|- đạo quân lớn dàn thành thế trận|- quân nhiều tướng mạnh, vũ lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:battalion
  • Phiên âm (nếu có): [bətæljən]
  • Nghĩa tiếng việt của battalion là: danh từ|- (quân sự) tiểu đoàn|- đạo quân lớn dàn thành thế trận|- quân nhiều tướng mạnh, vũ lực
Nghĩa tiếng việt của từ batten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batten danh từ|- ván lót (tường, sàn, trần)|- thanh gỗ giữ ván cửa|* ngoại động từ|- lót ván|* nội động từ|- ăn cho béo, ăn phàm|- béo phị ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:batten
  • Phiên âm (nếu có): [bætn]
  • Nghĩa tiếng việt của batten là: danh từ|- ván lót (tường, sàn, trần)|- thanh gỗ giữ ván cửa|* ngoại động từ|- lót ván|* nội động từ|- ăn cho béo, ăn phàm|- béo phị ra
Nghĩa tiếng việt của từ batter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batter danh từ|- (thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê|* danh từ|- tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững)|* nội động từ|- xây (tường) thoải chân|* danh từ|- bột nhão (làm bánh)|- (ngành in) sự mòn vẹt (chữ in|* ngoại động từ|- đập, liên hồi, đập vỡ, đập|=the heavy waves battered the ship to pieces|+ sóng mạnh đập vỡ con tàu|- (quân sự) nã pháo vào (thành)|- hành hạ, ngược đãi, đánh đập|- bóp méo|- (ngành in) làm vẹt, làm mòn (chữ in)|=battered type|+ chữ in bị mòn vẹt|* nội động từ|- đập liên hồi, đạp|=to batter at the door|+ đập cửa|- hành hạ, đánh nhừ tử|- phá đổ, đập nát|- đánh bể, đập vỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:batter
  • Phiên âm (nếu có): [bætə]
  • Nghĩa tiếng việt của batter là: danh từ|- (thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê|* danh từ|- tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững)|* nội động từ|- xây (tường) thoải chân|* danh từ|- bột nhão (làm bánh)|- (ngành in) sự mòn vẹt (chữ in|* ngoại động từ|- đập, liên hồi, đập vỡ, đập|=the heavy waves battered the ship to pieces|+ sóng mạnh đập vỡ con tàu|- (quân sự) nã pháo vào (thành)|- hành hạ, ngược đãi, đánh đập|- bóp méo|- (ngành in) làm vẹt, làm mòn (chữ in)|=battered type|+ chữ in bị mòn vẹt|* nội động từ|- đập liên hồi, đạp|=to batter at the door|+ đập cửa|- hành hạ, đánh nhừ tử|- phá đổ, đập nát|- đánh bể, đập vỡ
Nghĩa tiếng việt của từ battered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battered tính từ|- méo mó, mòn vẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:battered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của battered là: tính từ|- méo mó, mòn vẹt
Nghĩa tiếng việt của từ battering-ram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battering-ram danh từ|- (sử học) phiến gỗ (nặng) để phá thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:battering-ram
  • Phiên âm (nếu có): [bætəriɳræm]
  • Nghĩa tiếng việt của battering-ram là: danh từ|- (sử học) phiến gỗ (nặng) để phá thành
Nghĩa tiếng việt của từ battery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battery danh từ|- (quân sự) khẩu đội (pháo)|- (điện học) bộ pin, ắc quy|- bộ|=cooking battery|+ bộ đồ xoong chảo|- dãy chuồng nuôi gà nhốt|=battery chicken|+ gà nhốt vỗ béo|- (pháp lý) sự hành hung, sự bạo hành|- lấy gậy ông đập lưng ông||@battery|- (tech) bình điện, ắcquy; pin; nguồn điện||@battery|- bộ, bộ pin, bộ ắc quy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:battery
  • Phiên âm (nếu có): [bætəri]
  • Nghĩa tiếng việt của battery là: danh từ|- (quân sự) khẩu đội (pháo)|- (điện học) bộ pin, ắc quy|- bộ|=cooking battery|+ bộ đồ xoong chảo|- dãy chuồng nuôi gà nhốt|=battery chicken|+ gà nhốt vỗ béo|- (pháp lý) sự hành hung, sự bạo hành|- lấy gậy ông đập lưng ông||@battery|- (tech) bình điện, ắcquy; pin; nguồn điện||@battery|- bộ, bộ pin, bộ ắc quy
Nghĩa tiếng việt của từ battiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battinessxem batty. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:battiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của battiness là: xem batty
Nghĩa tiếng việt của từ batting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batting danh từ|- (thể dục,thể thao) sự đánh (bóng...) bằng gậy|- sự nháy mắt|- mền bông (để làm chăn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:batting
  • Phiên âm (nếu có): [bætiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của batting là: danh từ|- (thể dục,thể thao) sự đánh (bóng...) bằng gậy|- sự nháy mắt|- mền bông (để làm chăn...)
Nghĩa tiếng việt của từ battle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battle danh từ|- trận đánh; cuộc chiến đấu|- chiến thuật|- trận loạn đả|- đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai|- trận thắng do tài chỉ huy|- trận đánh do đánh giỏi và dũng cảm|* nội động từ|- chiến đấu, vật lộn|=to battle with the winds and waves|+ vật lộn với sóng gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:battle
  • Phiên âm (nếu có): [bætl]
  • Nghĩa tiếng việt của battle là: danh từ|- trận đánh; cuộc chiến đấu|- chiến thuật|- trận loạn đả|- đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai|- trận thắng do tài chỉ huy|- trận đánh do đánh giỏi và dũng cảm|* nội động từ|- chiến đấu, vật lộn|=to battle with the winds and waves|+ vật lộn với sóng gió
Nghĩa tiếng việt của từ battle cruiser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battle cruiser danh từ|- tàu chiến tuần dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:battle cruiser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của battle cruiser là: danh từ|- tàu chiến tuần dương
Nghĩa tiếng việt của từ battle cry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battle crygiống như war cry. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:battle cry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của battle cry là: giống như war cry
Nghĩa tiếng việt của từ battle-array là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battle-array danh từ|- hàng ngũ chiến đấu|- thế trận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:battle-array
  • Phiên âm (nếu có): [bætlərei]
  • Nghĩa tiếng việt của battle-array là: danh từ|- hàng ngũ chiến đấu|- thế trận
Nghĩa tiếng việt của từ battle-axe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battle-axe danh từ|- (sử học) rìu chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:battle-axe
  • Phiên âm (nếu có): [bætlæks]
  • Nghĩa tiếng việt của battle-axe là: danh từ|- (sử học) rìu chiến
Nghĩa tiếng việt của từ battle-cruiser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battle-cruiser danh từ|- (hàng hải) tàu tuần dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:battle-cruiser
  • Phiên âm (nếu có): [bætl,kru:zə]
  • Nghĩa tiếng việt của battle-cruiser là: danh từ|- (hàng hải) tàu tuần dương
Nghĩa tiếng việt của từ battle-cry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battle-cry danh từ|- lời kêu gọi chiến đấu; tiếng kèn xung trận|- khẩu hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:battle-cry
  • Phiên âm (nếu có): [bætlkrai]
  • Nghĩa tiếng việt của battle-cry là: danh từ|- lời kêu gọi chiến đấu; tiếng kèn xung trận|- khẩu hiệu
Nghĩa tiếng việt của từ battlecraft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battlecraft danh từ|- tài nghệ chiến đấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:battlecraft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của battlecraft là: danh từ|- tài nghệ chiến đấu
Nghĩa tiếng việt của từ battledore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battledore danh từ|- (thể dục,thể thao) vợt chơi cầu lông|- xẻng (để) đưa bánh mì vào lò|- trò chơi cầu lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:battledore
  • Phiên âm (nếu có): [bætldɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của battledore là: danh từ|- (thể dục,thể thao) vợt chơi cầu lông|- xẻng (để) đưa bánh mì vào lò|- trò chơi cầu lông
Nghĩa tiếng việt của từ battledress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battledress danh từ|- quân phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:battledress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của battledress là: danh từ|- quân phục
Nghĩa tiếng việt của từ battlefield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battlefield danh từ|- chiến trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:battlefield
  • Phiên âm (nếu có): [bætlfi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của battlefield là: danh từ|- chiến trường
Nghĩa tiếng việt của từ battleground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battleground danh từ|- (như) battlefield|- đầu đề tranh luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:battleground
  • Phiên âm (nếu có): [bætlgraund]
  • Nghĩa tiếng việt của battleground là: danh từ|- (như) battlefield|- đầu đề tranh luận
Nghĩa tiếng việt của từ battlement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battlement danh từ|- ((thường) số nhiều) tường có lỗ châu mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:battlement
  • Phiên âm (nếu có): [bætlmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của battlement là: danh từ|- ((thường) số nhiều) tường có lỗ châu mai
Nghĩa tiếng việt của từ battlements là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battlements danh từ, pl|- tường có lỗ châu mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:battlements
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của battlements là: danh từ, pl|- tường có lỗ châu mai
Nghĩa tiếng việt của từ battler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battlerxem battle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:battler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của battler là: xem battle
Nghĩa tiếng việt của từ battleship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battleship danh từ|- (hàng hải) tàu chiến lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:battleship
  • Phiên âm (nếu có): [bætlʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của battleship là: danh từ|- (hàng hải) tàu chiến lớn
Nghĩa tiếng việt của từ battue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh battue danh từ|- (săn bắn) sự săn đuổi|- sự giết chóc, sự tàn sát|- sự khám xét, sự lùng sục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:battue
  • Phiên âm (nếu có): [bætu:]
  • Nghĩa tiếng việt của battue là: danh từ|- (săn bắn) sự săn đuổi|- sự giết chóc, sự tàn sát|- sự khám xét, sự lùng sục
Nghĩa tiếng việt của từ batty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batty tính từ|- (từ lóng) điên dại, gàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:batty
  • Phiên âm (nếu có): [bæti]
  • Nghĩa tiếng việt của batty là: tính từ|- (từ lóng) điên dại, gàn
Nghĩa tiếng việt của từ batwing antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batwing antenna(tech) ăngten cánh dơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:batwing antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của batwing antenna là: (tech) ăngten cánh dơi
Nghĩa tiếng việt của từ batwing dipole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh batwing dipole(tech) ngẫu cực cánh dơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:batwing dipole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của batwing dipole là: (tech) ngẫu cực cánh dơi
Nghĩa tiếng việt của từ bauble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bauble danh từ|- đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền|- đồ chơi; đồ không giá trị|- phù hiệu (của) người hề (ở triều đình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bauble
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:bl]
  • Nghĩa tiếng việt của bauble là: danh từ|- đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền|- đồ chơi; đồ không giá trị|- phù hiệu (của) người hề (ở triều đình)
Nghĩa tiếng việt của từ baud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baud(tech) bốt (số phần tử mã trong một giây); bốt (đơn vị tốc độ điện báo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baud
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baud là: (tech) bốt (số phần tử mã trong một giây); bốt (đơn vị tốc độ điện báo)
Nghĩa tiếng việt của từ baud rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baud rate(tech) tốc độ bốt, tốc độ truyền . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baud rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của baud rate là: (tech) tốc độ bốt, tốc độ truyền
Nghĩa tiếng việt của từ baulk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh baulk danh từ|- vật chướng ngại; sự cản trở|- dải đất chừa ra không cày|- xà nhà|- bỏ lỡ mất, cơ hội tốt|* ngoại động từ|- làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở|=to balk someones plans|+ làm hỏng kế hoạch của ai|- bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...)|- sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...)|- chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn)|- làm cho nản chí|- làm cho giật mình|* nội động từ|- dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa)|- chùn lại, lùi lại, do dự|=to balk at a dificult|+ chùn bước trước khó khăn;|=to balk at the work|+ ngần ngại trước công việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:baulk
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của baulk là: danh từ|- vật chướng ngại; sự cản trở|- dải đất chừa ra không cày|- xà nhà|- bỏ lỡ mất, cơ hội tốt|* ngoại động từ|- làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở|=to balk someones plans|+ làm hỏng kế hoạch của ai|- bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...)|- sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...)|- chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn)|- làm cho nản chí|- làm cho giật mình|* nội động từ|- dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa)|- chùn lại, lùi lại, do dự|=to balk at a dificult|+ chùn bước trước khó khăn;|=to balk at the work|+ ngần ngại trước công việc
Nghĩa tiếng việt của từ bauxite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bauxite danh từ|- (khoáng chất) bauxit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bauxite
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:ksait]
  • Nghĩa tiếng việt của bauxite là: danh từ|- (khoáng chất) bauxit
Nghĩa tiếng việt của từ bauxitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bauxiticxem bauxite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bauxitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bauxitic là: xem bauxite
Nghĩa tiếng việt của từ bawbee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bawbee danh từ|- (ê-cốt) đồng trinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bawbee
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:bi:]
  • Nghĩa tiếng việt của bawbee là: danh từ|- (ê-cốt) đồng trinh
Nghĩa tiếng việt của từ bawd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bawd danh từ|- trùm nhà thổ|- chuyện tục tĩu dâm ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bawd
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của bawd là: danh từ|- trùm nhà thổ|- chuyện tục tĩu dâm ô
Nghĩa tiếng việt của từ bawdily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bawdily phó từ|- tục tựu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bawdily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bawdily là: phó từ|- tục tựu
Nghĩa tiếng việt của từ bawdiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bawdiness danh từ|- sự thô tục, sự tục tựu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bawdiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bawdiness là: danh từ|- sự thô tục, sự tục tựu
Nghĩa tiếng việt của từ bawdy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bawdy tính từ|- tục tĩu dâm ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bawdy
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:di]
  • Nghĩa tiếng việt của bawdy là: tính từ|- tục tĩu dâm ô
Nghĩa tiếng việt của từ bawdy-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bawdy-house danh từ|- nhà thổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bawdy-house
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:dihaus]
  • Nghĩa tiếng việt của bawdy-house là: danh từ|- nhà thổ
Nghĩa tiếng việt của từ bawdyhouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bawdyhouse danh từ|- nhà thổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bawdyhouse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bawdyhouse là: danh từ|- nhà thổ
Nghĩa tiếng việt của từ bawl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bawl danh từ|- tiếng nói oang oang|* động từ|- (thường) + out) nói oang oang|=to bawl out a string of curses|+ tuôn ra một tràng chửi rủa|=to bawl someone out|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chửi mắng ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bawl
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của bawl là: danh từ|- tiếng nói oang oang|* động từ|- (thường) + out) nói oang oang|=to bawl out a string of curses|+ tuôn ra một tràng chửi rủa|=to bawl someone out|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chửi mắng ai
Nghĩa tiếng việt của từ bawler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bawlerxem bawl. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bawler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bawler là: xem bawl
Nghĩa tiếng việt của từ bay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bay tính từ|- hồng|=a bay horse|+ ngựa hồng|* danh từ|- ngựa hồng|* danh từ|- (địa lý,địa chất) vịnh|* danh từ|- gian (nhà); ô (chuồng ngựa)|- phần nhà xây lồi ra ngoài|- nhịp (cầu)|- (quân sự) chỗ tránh nhau (trong chiến hào)|* danh từ|- (thực vật học) cây nguyệt quế|- (số nhiều) vòng nguyệt quế|* danh từ|- tiếng chó sủa|- cùng đường; bị dồn vào nước đường cùng|- dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường|- giữ không cho ai lại gần|- chống lại một cách tuyệt hảo|* động từ|- sủa (chó)|- sủa trăng||@bay|- (tech) tủ, hộc; bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bay
  • Phiên âm (nếu có): [bei]
  • Nghĩa tiếng việt của bay là: tính từ|- hồng|=a bay horse|+ ngựa hồng|* danh từ|- ngựa hồng|* danh từ|- (địa lý,địa chất) vịnh|* danh từ|- gian (nhà); ô (chuồng ngựa)|- phần nhà xây lồi ra ngoài|- nhịp (cầu)|- (quân sự) chỗ tránh nhau (trong chiến hào)|* danh từ|- (thực vật học) cây nguyệt quế|- (số nhiều) vòng nguyệt quế|* danh từ|- tiếng chó sủa|- cùng đường; bị dồn vào nước đường cùng|- dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường|- giữ không cho ai lại gần|- chống lại một cách tuyệt hảo|* động từ|- sủa (chó)|- sủa trăng||@bay|- (tech) tủ, hộc; bộ
Nghĩa tiếng việt của từ bay leaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bay leaf danh từ|- lá nguyệt quế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bay leaf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bay leaf là: danh từ|- lá nguyệt quế
Nghĩa tiếng việt của từ bay window là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bay window danh từ|- cửa sổ lồi (ra ngoài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bay window
  • Phiên âm (nếu có): [beiwindou]
  • Nghĩa tiếng việt của bay window là: danh từ|- cửa sổ lồi (ra ngoài)
Nghĩa tiếng việt của từ bay-salt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bay-salt danh từ|- muối biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bay-salt
  • Phiên âm (nếu có): [beisɔ:lt]
  • Nghĩa tiếng việt của bay-salt là: danh từ|- muối biển
Nghĩa tiếng việt của từ bay-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bay-tree danh từ|- (thực vật học) cây nguyệt quế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bay-tree
  • Phiên âm (nếu có): [beitri:]
  • Nghĩa tiếng việt của bay-tree là: danh từ|- (thực vật học) cây nguyệt quế
Nghĩa tiếng việt của từ bayadère là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bayadère danh từ|- vũ nữ (ân nom gứ|- vải sọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bayadère
  • Phiên âm (nếu có): [,bɑ:jədeə]
  • Nghĩa tiếng việt của bayadère là: danh từ|- vũ nữ (ân nom gứ|- vải sọc
Nghĩa tiếng việt của từ bayadre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bayadre danh từ|- vũ nữ (ân độ)|- vải sọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bayadre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bayadre là: danh từ|- vũ nữ (ân độ)|- vải sọc
Nghĩa tiếng việt của từ bayberry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bayberry danh từ|- (thực vật) cây thanh mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bayberry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bayberry là: danh từ|- (thực vật) cây thanh mai
Nghĩa tiếng việt của từ bayesian techniques là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bayesian techniques(econ) kỹ thuật bayes.|+ các phương pháp phân tích thống kê (bao gồm ước lượng và suy luận thống kê) trong đó thông tin trước đây được kết hợp với số liệu mẫu để đưa ra những ước tính hay các giả thuyết kiểm nghiệm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bayesian techniques
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bayesian techniques là: (econ) kỹ thuật bayes.|+ các phương pháp phân tích thống kê (bao gồm ước lượng và suy luận thống kê) trong đó thông tin trước đây được kết hợp với số liệu mẫu để đưa ra những ước tính hay các giả thuyết kiểm nghiệm.
Nghĩa tiếng việt của từ bayonet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bayonet danh từ|- lưỡi lê|* ngoại động từ|- đâm bằng lưỡi lê|- cưỡng bức, ép buộc||@bayonet|- (tech) ngạnh lưỡi lê (đui đèn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bayonet
  • Phiên âm (nếu có): [beiənit]
  • Nghĩa tiếng việt của bayonet là: danh từ|- lưỡi lê|* ngoại động từ|- đâm bằng lưỡi lê|- cưỡng bức, ép buộc||@bayonet|- (tech) ngạnh lưỡi lê (đui đèn)
Nghĩa tiếng việt của từ bayonet base là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bayonet base(tech) đui ngạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bayonet base
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bayonet base là: (tech) đui ngạnh
Nghĩa tiếng việt của từ bayonet socket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bayonet socket(tech) đui ngạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bayonet socket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bayonet socket là: (tech) đui ngạnh
Nghĩa tiếng việt của từ bayou là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bayou danh từ|- nhánh sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bayou
  • Phiên âm (nếu có): [baiu:]
  • Nghĩa tiếng việt của bayou là: danh từ|- nhánh sông
Nghĩa tiếng việt của từ bazaar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bazaar danh từ|- chợ (ở phương đông)|- hàng tạp hoá (anh, mỹ)|- cuộc bán hàng phúc thiện; chỗ bán hàng phúc thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bazaar
  • Phiên âm (nếu có): [bəza:]
  • Nghĩa tiếng việt của bazaar là: danh từ|- chợ (ở phương đông)|- hàng tạp hoá (anh, mỹ)|- cuộc bán hàng phúc thiện; chỗ bán hàng phúc thiện
Nghĩa tiếng việt của từ bazan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bazan danh từ|- da cừu thuộc bằng vỏ cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bazan
  • Phiên âm (nếu có): [bæzən]
  • Nghĩa tiếng việt của bazan là: danh từ|- da cừu thuộc bằng vỏ cây
Nghĩa tiếng việt của từ bazar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bazar danh từ|- chợ (ở phương đông)|- hàng tạp hoá (anh, mỹ)|- cuộc bán hàng phúc thiện; chỗ bán hàng phúc thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bazar
  • Phiên âm (nếu có): [bəza:]
  • Nghĩa tiếng việt của bazar là: danh từ|- chợ (ở phương đông)|- hàng tạp hoá (anh, mỹ)|- cuộc bán hàng phúc thiện; chỗ bán hàng phúc thiện
Nghĩa tiếng việt của từ bazooka là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bazooka danh từ|- (quân sự) súng bazôca||@bazooka|- (tech) bộ làm cân bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bazooka
  • Phiên âm (nếu có): [bəzu:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của bazooka là: danh từ|- (quân sự) súng bazôca||@bazooka|- (tech) bộ làm cân bằng
Nghĩa tiếng việt của từ bbc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bbc(viết tắt của british broadcasting corporation) hiệp hội phát thanh anh quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bbc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bbc là: (viết tắt của british broadcasting corporation) hiệp hội phát thanh anh quốc
Nghĩa tiếng việt của từ bbfc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bbfc(viết tắtcủa british board of film censors) hội đồng kiểm duyệt phim của anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bbfc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bbfc là: (viết tắtcủa british board of film censors) hội đồng kiểm duyệt phim của anh
Nghĩa tiếng việt của từ bbs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bbshệ thống bảng bulletin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bbs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bbs là: hệ thống bảng bulletin
Nghĩa tiếng việt của từ bc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bc (viết tắt)|- trước công lịch, trước công nguyên (before christ)|= in (the year) 2000 bc|+ vào năm 2000 trước công nguyên|- hội đồng anh quốc (một tổ chức do chính phủ đỡ đầu làm nhiệm vụ thúc đẩy ngôn ngữ và văn hoá anh ở các nước khác) (british council). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bc là: (viết tắt)|- trước công lịch, trước công nguyên (before christ)|= in (the year) 2000 bc|+ vào năm 2000 trước công nguyên|- hội đồng anh quốc (một tổ chức do chính phủ đỡ đầu làm nhiệm vụ thúc đẩy ngôn ngữ và văn hoá anh ở các nước khác) (british council)
Nghĩa tiếng việt của từ bcd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bcdmã 2-10, mã bcd. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bcd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bcd là: mã 2-10, mã bcd
Nghĩa tiếng việt của từ bcd (binary-coded decimal) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bcd (binary-coded decimal)(tech) số thập phân biên mã nhị phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bcd (binary-coded decimal)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bcd (binary-coded decimal) là: (tech) số thập phân biên mã nhị phân
Nghĩa tiếng việt của từ bd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bd (viết tắt)|- cử nhân thần học (bachelor of divinity). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bd là: (viết tắt)|- cử nhân thần học (bachelor of divinity)
Nghĩa tiếng việt của từ bds là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bds (viết tắt)|- cử nhân nha khoa (bachelor of. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bds
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bds là: (viết tắt)|- cử nhân nha khoa (bachelor of
Nghĩa tiếng việt của từ be là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh be (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been)|- thì, là|=the earth is round|+ quả đất (thì) tròn|=he is a teacher|+ anh ta là giáo viên|- có, tồn tại, ở, sống|=there is a concert today|+ hôm nay có một buổi hoà nhạc|=are you often in town?|+ anh thường có ở tỉnh không|=to be or not to be, that is the question|+ sống hay là chết đây, đó là vấn đề|- trở nên, trở thành|=theyll be linguists in some years time|+ vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học|- xảy ra, diễn ra|=when is the wedding to be|+ bao giờ đám cưới sẽ cử hành|- giá|=this book is five pence|+ cuốn sách này giá năm xu|- be to phải, định, sẽ|=what time am i to come?|+ mấy giờ tôi phải đến|=he is to leave for hanoi tomorrow|+ ngày mai nó sẽ đi hà nội|- (+ động tính từ hiện tại) đang|=they are doing their work|+ họ đang làm việc của họ|- (+ động tính từ quá khứ) bị, được|=the boy is scolded by his mother|+ đứa bé bị mẹ mắng|=the house is being built|+ ngôi nhà đang được xây|- đã đi, đã đến|=ive been to peking once|+ tôi đã đi bắc kinh một lần|=has anyone been during my absence?|+ trong khi tôi đi vắng có ai đến không?|=hes been and took my books|+ (thông tục) cái thằng ấy đã đến lấy mất sách của mình|- chống lại|- tán thành, đứng về phía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:be
  • Phiên âm (nếu có): [bi:]
  • Nghĩa tiếng việt của be là: (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been)|- thì, là|=the earth is round|+ quả đất (thì) tròn|=he is a teacher|+ anh ta là giáo viên|- có, tồn tại, ở, sống|=there is a concert today|+ hôm nay có một buổi hoà nhạc|=are you often in town?|+ anh thường có ở tỉnh không|=to be or not to be, that is the question|+ sống hay là chết đây, đó là vấn đề|- trở nên, trở thành|=theyll be linguists in some years time|+ vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học|- xảy ra, diễn ra|=when is the wedding to be|+ bao giờ đám cưới sẽ cử hành|- giá|=this book is five pence|+ cuốn sách này giá năm xu|- be to phải, định, sẽ|=what time am i to come?|+ mấy giờ tôi phải đến|=he is to leave for hanoi tomorrow|+ ngày mai nó sẽ đi hà nội|- (+ động tính từ hiện tại) đang|=they are doing their work|+ họ đang làm việc của họ|- (+ động tính từ quá khứ) bị, được|=the boy is scolded by his mother|+ đứa bé bị mẹ mắng|=the house is being built|+ ngôi nhà đang được xây|- đã đi, đã đến|=ive been to peking once|+ tôi đã đi bắc kinh một lần|=has anyone been during my absence?|+ trong khi tôi đi vắng có ai đến không?|=hes been and took my books|+ (thông tục) cái thằng ấy đã đến lấy mất sách của mình|- chống lại|- tán thành, đứng về phía
Nghĩa tiếng việt của từ be-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh be-in danh từ|- giải trí có đi dạo|- cuộc họp (thường) là của phái hip-pi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:be-in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của be-in là: danh từ|- giải trí có đi dạo|- cuộc họp (thường) là của phái hip-pi
Nghĩa tiếng việt của từ beach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beach danh từ|- sỏi cát (ở bãi biển)|- bãi biển|* ngoại động từ|- cho (tàu thuyền) lên cạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beach
  • Phiên âm (nếu có): [bi:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của beach là: danh từ|- sỏi cát (ở bãi biển)|- bãi biển|* ngoại động từ|- cho (tàu thuyền) lên cạn
Nghĩa tiếng việt của từ beach buggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beach buggy danh từ|- xe nhỏ có động cơ dùng để đua ở các bờ biển, đất hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beach buggy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beach buggy là: danh từ|- xe nhỏ có động cơ dùng để đua ở các bờ biển, đất hoang
Nghĩa tiếng việt của từ beach umbrella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beach umbrella danh từ|- dù che ở bãi biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beach umbrella
  • Phiên âm (nếu có): [bi:tʃʌmbrelə]
  • Nghĩa tiếng việt của beach umbrella là: danh từ|- dù che ở bãi biển
Nghĩa tiếng việt của từ beach-ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beach-ball danh từ|- quả bóng nhẹ, được thổi căng để làm trò chơi trên biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beach-ball
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beach-ball là: danh từ|- quả bóng nhẹ, được thổi căng để làm trò chơi trên biển
Nghĩa tiếng việt của từ beach-comber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beach-comber danh từ|- người sống trên những đảo ở thái bình dương; người sống lang thang trên bờ biển|- đợt sóng tràn vào bờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beach-comber
  • Phiên âm (nếu có): [bi:tʃ,koumə]
  • Nghĩa tiếng việt của beach-comber là: danh từ|- người sống trên những đảo ở thái bình dương; người sống lang thang trên bờ biển|- đợt sóng tràn vào bờ
Nghĩa tiếng việt của từ beach-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beach-head danh từ|- (quân sự) vị trí đổ bộ, vị trí đầu cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beach-head
  • Phiên âm (nếu có): [bi:tʃhed]
  • Nghĩa tiếng việt của beach-head là: danh từ|- (quân sự) vị trí đổ bộ, vị trí đầu cầu
Nghĩa tiếng việt của từ beach-la-mar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beach-la-mar danh từ|- tiếng anh địa phương ở miền tây thái bình dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beach-la-mar
  • Phiên âm (nếu có): [bi:tʃləmɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của beach-la-mar là: danh từ|- tiếng anh địa phương ở miền tây thái bình dương
Nghĩa tiếng việt của từ beach-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beach-master danh từ|- (quân sự) sĩ quan chỉ huy cuộc đổ bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beach-master
  • Phiên âm (nếu có): [bi:tʃ,mɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của beach-master là: danh từ|- (quân sự) sĩ quan chỉ huy cuộc đổ bộ
Nghĩa tiếng việt của từ beach-rest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beach-rest danh từ|- cái tựa lưng (dùng ở bãi biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beach-rest
  • Phiên âm (nếu có): [bi:tʃrest]
  • Nghĩa tiếng việt của beach-rest là: danh từ|- cái tựa lưng (dùng ở bãi biển)
Nghĩa tiếng việt của từ beachhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beachhead danh từ|- vị trí đổ bộ, đầu cầu đổ bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beachhead
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beachhead là: danh từ|- vị trí đổ bộ, đầu cầu đổ bộ
Nghĩa tiếng việt của từ beachwear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beachwear danh từ|- quần áo mặc để tắm biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beachwear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beachwear là: danh từ|- quần áo mặc để tắm biển
Nghĩa tiếng việt của từ beacon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beacon danh từ|- đèn hiệu|- (hàng hải) mốc hiệu; cột mốc (dẫn đường)|- ngọc đồi cao (làm mốc dẫn đường, dùng trong tên địa điểm)|- sự báo trước, sự cảnh cáo trước|- người dẫn đường, người hướng dẫn|* ngoại động từ|- đặt đèn hiệu|- soi sáng, dẫn đường||@beacon|- (tech) máy tín tiêu/hiệu, trạm tín tiêu/hiệu, cái pha vô tuyến; tín tiêu/hiệu, pha vô tuyến; đài radda. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beacon
  • Phiên âm (nếu có): [bi:kən]
  • Nghĩa tiếng việt của beacon là: danh từ|- đèn hiệu|- (hàng hải) mốc hiệu; cột mốc (dẫn đường)|- ngọc đồi cao (làm mốc dẫn đường, dùng trong tên địa điểm)|- sự báo trước, sự cảnh cáo trước|- người dẫn đường, người hướng dẫn|* ngoại động từ|- đặt đèn hiệu|- soi sáng, dẫn đường||@beacon|- (tech) máy tín tiêu/hiệu, trạm tín tiêu/hiệu, cái pha vô tuyến; tín tiêu/hiệu, pha vô tuyến; đài radda
Nghĩa tiếng việt của từ beacon fire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beacon fire danh từ|- lửa hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beacon fire
  • Phiên âm (nếu có): [bi:kənfaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của beacon fire là: danh từ|- lửa hiệu
Nghĩa tiếng việt của từ beacon light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beacon light danh từ|- lửa hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beacon light
  • Phiên âm (nếu có): [bi:kənfaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của beacon light là: danh từ|- lửa hiệu
Nghĩa tiếng việt của từ bead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bead danh từ|- hạt hột (của chuỗi hạt)|=a string of beads|+ một chuỗi hạt|=to tell ones beads|+ lần tràng hạt|- giọt, hạt|=beads of dew|+ giọt sương|=beads of perspiration|+ giọt mồ hôi|- bọt (rượu...)|- (quân sự) đầu ruồi (súng)|- (kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt|- (quân sự) nhắm bắn|* ngoại động từ|- xâu thành chuỗi|* nội động từ|- lấm tấm vài giọt|=the sweat beaded on his brows|+ trán nó lấm tấm mồ hôi||@bead|- (tech) viên, chuỗi hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bead
  • Phiên âm (nếu có): [bi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của bead là: danh từ|- hạt hột (của chuỗi hạt)|=a string of beads|+ một chuỗi hạt|=to tell ones beads|+ lần tràng hạt|- giọt, hạt|=beads of dew|+ giọt sương|=beads of perspiration|+ giọt mồ hôi|- bọt (rượu...)|- (quân sự) đầu ruồi (súng)|- (kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt|- (quân sự) nhắm bắn|* ngoại động từ|- xâu thành chuỗi|* nội động từ|- lấm tấm vài giọt|=the sweat beaded on his brows|+ trán nó lấm tấm mồ hôi||@bead|- (tech) viên, chuỗi hạt
Nghĩa tiếng việt của từ bead capacitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bead capacitor(tech) bộ điện dung hình chuỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bead capacitor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bead capacitor là: (tech) bộ điện dung hình chuỗi
Nghĩa tiếng việt của từ bead transistor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bead transistor(tech) đèn tinh thể hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bead transistor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bead transistor là: (tech) đèn tinh thể hạt
Nghĩa tiếng việt của từ beading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beading danh từ|- sự xâu thành chuỗi|- sự đọng lại thành giọt|- miếng gỗ dài trên có những hạt tròn; hoa văn hình hạt tròn, đường chạm nổi hình chuỗi hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beading
  • Phiên âm (nếu có): [bi:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của beading là: danh từ|- sự xâu thành chuỗi|- sự đọng lại thành giọt|- miếng gỗ dài trên có những hạt tròn; hoa văn hình hạt tròn, đường chạm nổi hình chuỗi hạt
Nghĩa tiếng việt của từ beadle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beadle danh từ|- (tôn giáo) thầy tử tế|- người phụ trách tiếp tân (trường đại học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beadle
  • Phiên âm (nếu có): [bi:dl]
  • Nghĩa tiếng việt của beadle là: danh từ|- (tôn giáo) thầy tử tế|- người phụ trách tiếp tân (trường đại học)
Nghĩa tiếng việt của từ beadledom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beadledom danh từ|- thói hình thức ngu xuẩn, thói quan liêu giấy tờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beadledom
  • Phiên âm (nếu có): [bi:dldəm]
  • Nghĩa tiếng việt của beadledom là: danh từ|- thói hình thức ngu xuẩn, thói quan liêu giấy tờ
Nghĩa tiếng việt của từ beady là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beady tính từ|- nhỏ như hạt, tròn nhỏ và sáng|=beady eyes|+ mắt tròn và sáng|- lấm tấm những giọt (mồ hôi), phủ đầy giọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beady
  • Phiên âm (nếu có): [bi:di]
  • Nghĩa tiếng việt của beady là: tính từ|- nhỏ như hạt, tròn nhỏ và sáng|=beady eyes|+ mắt tròn và sáng|- lấm tấm những giọt (mồ hôi), phủ đầy giọt
Nghĩa tiếng việt của từ beagle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beagle danh từ|- chó săn thỏ|- mật thám; gián điệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beagle
  • Phiên âm (nếu có): [bi:gl]
  • Nghĩa tiếng việt của beagle là: danh từ|- chó săn thỏ|- mật thám; gián điệp
Nghĩa tiếng việt của từ beagling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beagling danh từ|- môn săn thỏ bằng chó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beagling
  • Phiên âm (nếu có): [bi:gliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của beagling là: danh từ|- môn săn thỏ bằng chó
Nghĩa tiếng việt của từ beak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beak danh từ|- mỏ (chim)|- vật hình mỏ|- mũi khoằm|- mũi đe (đầu nhọn của cái đe)|- vòi ấm|- (thông tục) thẩm phán, quan toà|- (từ lóng) giáo viên; hiệu trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beak
  • Phiên âm (nếu có): [bi:k]
  • Nghĩa tiếng việt của beak là: danh từ|- mỏ (chim)|- vật hình mỏ|- mũi khoằm|- mũi đe (đầu nhọn của cái đe)|- vòi ấm|- (thông tục) thẩm phán, quan toà|- (từ lóng) giáo viên; hiệu trưởng
Nghĩa tiếng việt của từ beaked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beaked tính từ|- có mỏ|- khoằm (mũi)|- nhô ra (tảng đá, mũi đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beaked
  • Phiên âm (nếu có): [bi:kt]
  • Nghĩa tiếng việt của beaked là: tính từ|- có mỏ|- khoằm (mũi)|- nhô ra (tảng đá, mũi đất)
Nghĩa tiếng việt của từ beaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beaker danh từ|- cái cốc vại, cái chén tống|- (hoá học) cốc đứng thành, cốc bêse. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beaker
  • Phiên âm (nếu có): [bi:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của beaker là: danh từ|- cái cốc vại, cái chén tống|- (hoá học) cốc đứng thành, cốc bêse
Nghĩa tiếng việt của từ beam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beam danh từ|- (kiến trúc) xà, rầm|- đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu)|- (kỹ thuật) đòn cân bằng; con lắc|- (hàng hải) sườn ngang của sàn tàu; sống neo|- tín hiệu rađiô (cho máy bay)|- tầm xa (của loa phóng thanh)|- tia; chùm (ánh sáng)|=electron beam|+ chùm electron|=sun beam|+ tia mặt trời, tia nắng|- (nghĩa bóng) vẻ tươi cười rạng rỡ|- nhẹ hơn, nhẹ bỗng lên (cán cân)|- bị thua|- (hàng hải) bên trái tàu|- (hàng hải) bên phải tàu|* động từ|- chiếu rọi (tia sáng)|- rạng rỡ, tươi cười|- xác định của vị trí máy bay qua hệ thống rađa|- rađiô phát đi (buổi phát thanh...)||@beam|- (tech) chùm; chùm sáng, tia||@beam|- dầm; tia (sáng) chùm (sáng)|- b. on elastic foundation dần trên nền đàn hồi|- b. on elastic support dần trên gối đàn hồi|- compuond b. dầm ghép|- conjugate b. dầm liên hợp|- continuos b. dầm nhiều nhịp, dầmliên tục|- electron b. tia điện tử, chùm electron|- fixed b. dầm cố định|- floor b. dầm ngang|- hinged b. dầm tiết hợp|- lattice b. dầm mạng, dầm thành phần|- narrow b. (máy tính) chùm hẹp|- scanning b. tia quét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beam
  • Phiên âm (nếu có): [bi:m]
  • Nghĩa tiếng việt của beam là: danh từ|- (kiến trúc) xà, rầm|- đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu)|- (kỹ thuật) đòn cân bằng; con lắc|- (hàng hải) sườn ngang của sàn tàu; sống neo|- tín hiệu rađiô (cho máy bay)|- tầm xa (của loa phóng thanh)|- tia; chùm (ánh sáng)|=electron beam|+ chùm electron|=sun beam|+ tia mặt trời, tia nắng|- (nghĩa bóng) vẻ tươi cười rạng rỡ|- nhẹ hơn, nhẹ bỗng lên (cán cân)|- bị thua|- (hàng hải) bên trái tàu|- (hàng hải) bên phải tàu|* động từ|- chiếu rọi (tia sáng)|- rạng rỡ, tươi cười|- xác định của vị trí máy bay qua hệ thống rađa|- rađiô phát đi (buổi phát thanh...)||@beam|- (tech) chùm; chùm sáng, tia||@beam|- dầm; tia (sáng) chùm (sáng)|- b. on elastic foundation dần trên nền đàn hồi|- b. on elastic support dần trên gối đàn hồi|- compuond b. dầm ghép|- conjugate b. dầm liên hợp|- continuos b. dầm nhiều nhịp, dầmliên tục|- electron b. tia điện tử, chùm electron|- fixed b. dầm cố định|- floor b. dầm ngang|- hinged b. dầm tiết hợp|- lattice b. dầm mạng, dầm thành phần|- narrow b. (máy tính) chùm hẹp|- scanning b. tia quét
Nghĩa tiếng việt của từ beam angle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beam angle(tech) góc chỉ hướng, góc chùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beam angle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beam angle là: (tech) góc chỉ hướng, góc chùm
Nghĩa tiếng việt của từ beam-ends là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beam-ends danh từ số nhiều, to be on ones qong (hàng hải) nghiêng đi (tàu)|- hết phương, hết cách; lâm vào thế bí, lúng túng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beam-ends
  • Phiên âm (nếu có): [bi:mendz]
  • Nghĩa tiếng việt của beam-ends là: danh từ số nhiều, to be on ones qong (hàng hải) nghiêng đi (tàu)|- hết phương, hết cách; lâm vào thế bí, lúng túng
Nghĩa tiếng việt của từ beamwidth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beamwidth(tech) độ rộng chùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beamwidth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beamwidth là: (tech) độ rộng chùm
Nghĩa tiếng việt của từ beamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beamy tính từ|- to, rộng (tàu thuỷ)|- (thơ ca) to lớn; nặng nề|=a beamy spear|+ ngọn giáo nặng nề|- (thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sáng ngời, rạng rỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beamy
  • Phiên âm (nếu có): [bi:mi]
  • Nghĩa tiếng việt của beamy là: tính từ|- to, rộng (tàu thuỷ)|- (thơ ca) to lớn; nặng nề|=a beamy spear|+ ngọn giáo nặng nề|- (thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sáng ngời, rạng rỡ
Nghĩa tiếng việt của từ bean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bean danh từ|- đậu|- hột (cà phê)|- (từ lóng) cái đầu|- (từ lóng) tiền đồng|=not to have a bean|+ không một xu dính túi|=not worth a bean|+ không đáng một trinh|- hăng hái, sôi nổi, phấn chấn|- (tục ngữ) nhân vô thập toàn, người ta ai mà chẳng có khuyết điểm|- (thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập|- (từ lóng) trừng phạt ai, mắng mỏ ai|- hết sức nhanh, mở hết tốc độ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toàn những vật mọn; toàn những chuyện lặt vặt không đáng kể|- láu, biết xoay xở|- (từ lóng) bạn thân, bạn tri kỷ|- (xem) spill. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bean
  • Phiên âm (nếu có): [bi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của bean là: danh từ|- đậu|- hột (cà phê)|- (từ lóng) cái đầu|- (từ lóng) tiền đồng|=not to have a bean|+ không một xu dính túi|=not worth a bean|+ không đáng một trinh|- hăng hái, sôi nổi, phấn chấn|- (tục ngữ) nhân vô thập toàn, người ta ai mà chẳng có khuyết điểm|- (thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập|- (từ lóng) trừng phạt ai, mắng mỏ ai|- hết sức nhanh, mở hết tốc độ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toàn những vật mọn; toàn những chuyện lặt vặt không đáng kể|- láu, biết xoay xở|- (từ lóng) bạn thân, bạn tri kỷ|- (xem) spill
Nghĩa tiếng việt của từ bean pole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bean pole danh từ|- cọc cho đậu leo|- (thông tục) người gầy cà khẳng cà kheo, người cao và gầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bean pole
  • Phiên âm (nếu có): [bi:npoul]
  • Nghĩa tiếng việt của bean pole là: danh từ|- cọc cho đậu leo|- (thông tục) người gầy cà khẳng cà kheo, người cao và gầy
Nghĩa tiếng việt của từ bean-feast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bean-feast danh từ|- bữa thết hàng năm (chủ thết công nhân)|- buổi liên hoan|- thời gian vui nhộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bean-feast
  • Phiên âm (nếu có): [bi:nfi:st]
  • Nghĩa tiếng việt của bean-feast là: danh từ|- bữa thết hàng năm (chủ thết công nhân)|- buổi liên hoan|- thời gian vui nhộn
Nghĩa tiếng việt của từ bean-fed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bean-fed tính từ|- hăng hái, sôi nổi, phấn chấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bean-fed
  • Phiên âm (nếu có): [bi:nfed]
  • Nghĩa tiếng việt của bean-fed là: tính từ|- hăng hái, sôi nổi, phấn chấn
Nghĩa tiếng việt của từ bean-pod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bean-pod danh từ|- vỏ đậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bean-pod
  • Phiên âm (nếu có): [bi:npɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của bean-pod là: danh từ|- vỏ đậu
Nghĩa tiếng việt của từ bean-shooter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bean-shooter danh từ|- ống xì đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bean-shooter
  • Phiên âm (nếu có): [bi:n,ʃu:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của bean-shooter là: danh từ|- ống xì đồng
Nghĩa tiếng việt của từ bean-sprouts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bean-sprouts danh từ|- giá (đậu tương...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bean-sprouts
  • Phiên âm (nếu có): [bi:nsprauts]
  • Nghĩa tiếng việt của bean-sprouts là: danh từ|- giá (đậu tương...)
Nghĩa tiếng việt của từ beanery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beanery danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quán ăn (rẻ tiền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beanery
  • Phiên âm (nếu có): [bi:nəri]
  • Nghĩa tiếng việt của beanery là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quán ăn (rẻ tiền)
Nghĩa tiếng việt của từ beano là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beano danh từ|- (từ lóng) (như) bean-feast. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beano
  • Phiên âm (nếu có): [bi:nou]
  • Nghĩa tiếng việt của beano là: danh từ|- (từ lóng) (như) bean-feast
Nghĩa tiếng việt của từ bear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bear (bất qui tắc) ngoại động từ (bore; borne, born)|- mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm|=to bear a message|+ mang một bức thư|=to bear traces of a bombardment|+ mang dấu vết một cuộc ném bom|=the document bears no date|+ tài liệu không đề ngày|=to bear in mind|+ ghi nhớ; nhớ không quên|- chịu, chịu đựng|=to bear a part of the expenses|+ chịu một phần các khoản chi|=i cant bear that fellow|+ tôi không chịu được cái thằng cha ấy|- sinh, sinh sản, sinh lợi|=to fruit|+ ra quả, sinh quả|=to bear interest|+ sinh lãi, có lãi|=to bear a child|+ sinh con|=to be born in 1940|+ sinh năm 1940|=to bear oneself|+ cư xử, xử sự|* nội động từ|- chịu, chịu đựng|=to grin and bear|+ cười mà chịu đứng|- chống đỡ, đỡ|=this beam cant bear|+ cái xà này không chống đỡ nổi|- có hiệu lực, ăn thua|=this argument did not bear|+ lý lẽ đó chẳng ăn thua gì; lý lẽ đó không có hiệu lực|- rẽ, quay, hướng về|=to bear to the right|+ rẽ sang phải|- ở vào (vị trí nào...)|=this island bears n.e. of the harbour|+ đảo đó ở về phía đông bắc hải cảng|- sinh, sinh sản, sinh lợi|=all these pear-trees bear very well|+ những cây lê này sinh rất nhiều quả, những cây lê này rất sai quả|- mang đi, cuốn đi, lôi đi|=to bear away the prize|+ giật giải, đoạt giải, chiếm giải|=to be borne away by ones enthusiasm|+ để cho nhiệt tình lôi cuốn đi|- đi xa, đi sang hướng khác|=to bear down|+ đánh quỵ, đánh gục|=to bear down an enemy|+ đánh quỵ kẻ thù|=to bear down upon|+ sà xuống, xông vào, chồm tới|=to bear down upon the enemy|+ xông vào kẻ thù|=to bear in|+ (hàng hải) đi về phía|=they were bearing in with the harbour|+ họ đang đi về phía cảng|- tách ra xa không cho tới gần|- mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt|=to bear off the prize|+ đoạt giải, giật giải, chiếm giải|- (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu)|- có liên quan tới, quy vào|=all the evidence bears on the same point|+ tất cả chứng cớ đều quy vào một điểm|- tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống|=if you bear too hard on the point of you pencil, it may break|+ nếu anh ấn đầu bút chì, nó có thể gãy|- xác nhận, xác minh|=statements is borne out by these documents|+ lời tuyên bố đã được những tài liệu này xác minh|- chống đỡ (vật gì)|- ủng hộ (ai)|- có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng|=to be the man to bear up against misfortunes|+ là người có đủ nghị lực chịu đựng được những nỗi bất hạnh|- (hàng hải) tránh (gió ngược)|=to bear up for|+ đổi hướng để tránh gió|- (xem) comparison|- (xem) hand|- đè nặng lên ai; đè nén ai|- chịu một phần|- (xem) resemblance|- khoan thứ ai, chịu đựng ai|- (xem) testimony|- (xem) witness|- bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng...|* danh từ|- con gấu|- người thô lỗ, người thô tục|- (thiên văn học) chòm sao gấu|=the great bear|+ chòm sao gấu lớn, chòm sao đại hùng|- chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ|- bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên|- cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm|- liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết|* danh từ|- sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán)|- người đầu cơ giá hạ (chứng khoán)|* động từ|- đầu cơ giá hạ (chứng khoán)|- làm cho sụt giá (chứng khoán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bear
  • Phiên âm (nếu có): [beə]
  • Nghĩa tiếng việt của bear là: (bất qui tắc) ngoại động từ (bore; borne, born)|- mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm|=to bear a message|+ mang một bức thư|=to bear traces of a bombardment|+ mang dấu vết một cuộc ném bom|=the document bears no date|+ tài liệu không đề ngày|=to bear in mind|+ ghi nhớ; nhớ không quên|- chịu, chịu đựng|=to bear a part of the expenses|+ chịu một phần các khoản chi|=i cant bear that fellow|+ tôi không chịu được cái thằng cha ấy|- sinh, sinh sản, sinh lợi|=to fruit|+ ra quả, sinh quả|=to bear interest|+ sinh lãi, có lãi|=to bear a child|+ sinh con|=to be born in 1940|+ sinh năm 1940|=to bear oneself|+ cư xử, xử sự|* nội động từ|- chịu, chịu đựng|=to grin and bear|+ cười mà chịu đứng|- chống đỡ, đỡ|=this beam cant bear|+ cái xà này không chống đỡ nổi|- có hiệu lực, ăn thua|=this argument did not bear|+ lý lẽ đó chẳng ăn thua gì; lý lẽ đó không có hiệu lực|- rẽ, quay, hướng về|=to bear to the right|+ rẽ sang phải|- ở vào (vị trí nào...)|=this island bears n.e. of the harbour|+ đảo đó ở về phía đông bắc hải cảng|- sinh, sinh sản, sinh lợi|=all these pear-trees bear very well|+ những cây lê này sinh rất nhiều quả, những cây lê này rất sai quả|- mang đi, cuốn đi, lôi đi|=to bear away the prize|+ giật giải, đoạt giải, chiếm giải|=to be borne away by ones enthusiasm|+ để cho nhiệt tình lôi cuốn đi|- đi xa, đi sang hướng khác|=to bear down|+ đánh quỵ, đánh gục|=to bear down an enemy|+ đánh quỵ kẻ thù|=to bear down upon|+ sà xuống, xông vào, chồm tới|=to bear down upon the enemy|+ xông vào kẻ thù|=to bear in|+ (hàng hải) đi về phía|=they were bearing in with the harbour|+ họ đang đi về phía cảng|- tách ra xa không cho tới gần|- mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt|=to bear off the prize|+ đoạt giải, giật giải, chiếm giải|- (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu)|- có liên quan tới, quy vào|=all the evidence bears on the same point|+ tất cả chứng cớ đều quy vào một điểm|- tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống|=if you bear too hard on the point of you pencil, it may break|+ nếu anh ấn đầu bút chì, nó có thể gãy|- xác nhận, xác minh|=statements is borne out by these documents|+ lời tuyên bố đã được những tài liệu này xác minh|- chống đỡ (vật gì)|- ủng hộ (ai)|- có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng|=to be the man to bear up against misfortunes|+ là người có đủ nghị lực chịu đựng được những nỗi bất hạnh|- (hàng hải) tránh (gió ngược)|=to bear up for|+ đổi hướng để tránh gió|- (xem) comparison|- (xem) hand|- đè nặng lên ai; đè nén ai|- chịu một phần|- (xem) resemblance|- khoan thứ ai, chịu đựng ai|- (xem) testimony|- (xem) witness|- bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng...|* danh từ|- con gấu|- người thô lỗ, người thô tục|- (thiên văn học) chòm sao gấu|=the great bear|+ chòm sao gấu lớn, chòm sao đại hùng|- chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ|- bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên|- cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm|- liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết|* danh từ|- sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán)|- người đầu cơ giá hạ (chứng khoán)|* động từ|- đầu cơ giá hạ (chứng khoán)|- làm cho sụt giá (chứng khoán)
Nghĩa tiếng việt của từ bears cub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bears cub danh từ|- gấu con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bears cub
  • Phiên âm (nếu có): [beəzkʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của bears cub là: danh từ|- gấu con
Nghĩa tiếng việt của từ bears foot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bears foot danh từ|- cây trị điên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bears foot
  • Phiên âm (nếu có): [beəzful]
  • Nghĩa tiếng việt của bears foot là: danh từ|- cây trị điên
Nghĩa tiếng việt của từ bears whelp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bears whelp danh từ|- gấu con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bears whelp
  • Phiên âm (nếu có): [beəzkʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của bears whelp là: danh từ|- gấu con
Nghĩa tiếng việt của từ bear-baiting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bear-baiting danh từ|- trò trêu gấu (thả chó săn cho trêu chọc một con gấu bị xích). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bear-baiting
  • Phiên âm (nếu có): [beə,beitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của bear-baiting là: danh từ|- trò trêu gấu (thả chó săn cho trêu chọc một con gấu bị xích)
Nghĩa tiếng việt của từ bear-hug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bear-hug danh từ|- sự ôm hôn khắn khít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bear-hug
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bear-hug là: danh từ|- sự ôm hôn khắn khít
Nghĩa tiếng việt của từ bearable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bearable tính từ|- có thể chịu đựng được; có thể khoan thứ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bearable
  • Phiên âm (nếu có): [beərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của bearable là: tính từ|- có thể chịu đựng được; có thể khoan thứ được
Nghĩa tiếng việt của từ beard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beard danh từ|- râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc...|- ngạnh (mũi tên, lưỡi câu)|- cười thầm|- cười vào mặt ai|- tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai|- quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy|- nói lúng búng|* ngoại động từ|- đương đầu với, chống cư|- vào hang hùm bắt cọp con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beard
  • Phiên âm (nếu có): [biəd]
  • Nghĩa tiếng việt của beard là: danh từ|- râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc...|- ngạnh (mũi tên, lưỡi câu)|- cười thầm|- cười vào mặt ai|- tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai|- quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy|- nói lúng búng|* ngoại động từ|- đương đầu với, chống cư|- vào hang hùm bắt cọp con
Nghĩa tiếng việt của từ bearded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bearded tính từ|- có râu|- có ngạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bearded
  • Phiên âm (nếu có): [biədid]
  • Nghĩa tiếng việt của bearded là: tính từ|- có râu|- có ngạnh
Nghĩa tiếng việt của từ beardless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beardless tính từ|- không có râu|- không có ngạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beardless
  • Phiên âm (nếu có): [biədlis]
  • Nghĩa tiếng việt của beardless là: tính từ|- không có râu|- không có ngạnh
Nghĩa tiếng việt của từ beardlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beardlessness danh từ|- tình trạng không râu|- tình trạng không ngạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beardlessness
  • Phiên âm (nếu có): [biədlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của beardlessness là: danh từ|- tình trạng không râu|- tình trạng không ngạnh
Nghĩa tiếng việt của từ bearer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bearer danh từ|- người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải|=bearer company|+ đơn vị tải thương (tại trận địa)|- vật sinh lợi nhiều|=a good bearer|+ cây sai quả, cây nhiều hoa|- (vật lý) vật đỡ, cái giá, cái trụ||@bearer|- (tech) người đưa tin; bộ tuyền tin, bộ đưa tin (giữa hai thiết bị thông tin); vật chống đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bearer
  • Phiên âm (nếu có): [beərə]
  • Nghĩa tiếng việt của bearer là: danh từ|- người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải|=bearer company|+ đơn vị tải thương (tại trận địa)|- vật sinh lợi nhiều|=a good bearer|+ cây sai quả, cây nhiều hoa|- (vật lý) vật đỡ, cái giá, cái trụ||@bearer|- (tech) người đưa tin; bộ tuyền tin, bộ đưa tin (giữa hai thiết bị thông tin); vật chống đỡ
Nghĩa tiếng việt của từ bearer bonds là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bearer bonds(econ) trái khoán không ghi tên.|+ một loại trái khoán không yêu cầu có chứng thư chuyển nhượng vì người giữ có quyền sở hữu hợp pháp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bearer bonds
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bearer bonds là: (econ) trái khoán không ghi tên.|+ một loại trái khoán không yêu cầu có chứng thư chuyển nhượng vì người giữ có quyền sở hữu hợp pháp.
Nghĩa tiếng việt của từ bearer capability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bearer capability(tech) khả năng bộ truyền tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bearer capability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bearer capability là: (tech) khả năng bộ truyền tin
Nghĩa tiếng việt của từ bearer service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bearer service(tech) dịch vụ bộ truyền tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bearer service
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bearer service là: (tech) dịch vụ bộ truyền tin
Nghĩa tiếng việt của từ beargarden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beargarden danh từ|- cảnh ồn ào hỗn độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beargarden
  • Phiên âm (nếu có): [beə,gɑ:dn]
  • Nghĩa tiếng việt của beargarden là: danh từ|- cảnh ồn ào hỗn độn
Nghĩa tiếng việt của từ bearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bearing danh từ|- sự mang|- sự chịu đựng|=his conceit it past (beyond all) bearing|+ không ai chịu được cái tính tự cao tự đại của nó|- sự sinh nở, sự sinh đẻ|=child bearing|+ sự sinh con|=to be in full bearing|+ đang trong thời kỳ sinh nở (đàn bà); đang ra quả (cây);|=to be past bearing quá thời kỳ sinh nở|+ thái độ, dáng điệu, bộ dạng, tác phong|=modest bearing|+ thái độ khiêm tốn|- phương diện, mặt (của một vấn đề)|=to examine a question in all its bearings|+ xem xét một vấn đề trên mọi phương diện|- sự liên quan, mối quan hệ|=this remark has no bearing on the question|+ lời nhận xết ấy không có liên quan gì tới vấn đề|- ý nghĩa, nghĩa|=the precise bearing of the word|+ nghĩa chính xác của từ đó|- (kỹ thuật) cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê|=ball bearings|+ vòng bi, ổ bi (xe đạp...)|- (hàng hải); (hàng không) quân... vị trí phương hướng|=to take ones bearings|+ xác định vị trí, định rõ phương hướng (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)|=to lose ones bearings|+ lạc mất phương hướng không biết mình ở đâu (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)|- (số nhiều) hình vẽ và chữ đề (trên quốc huy, huy hiệu...)||@bearing|- (tech) góc phương vị; định hướng; quan hệ; ổ trục||@bearing|- chỗ tựa, điểm tựa; góc phương vị|- compass b. góc phương vị địa bàn|- radial b. ổ trục hướng tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bearing
  • Phiên âm (nếu có): [beəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của bearing là: danh từ|- sự mang|- sự chịu đựng|=his conceit it past (beyond all) bearing|+ không ai chịu được cái tính tự cao tự đại của nó|- sự sinh nở, sự sinh đẻ|=child bearing|+ sự sinh con|=to be in full bearing|+ đang trong thời kỳ sinh nở (đàn bà); đang ra quả (cây);|=to be past bearing quá thời kỳ sinh nở|+ thái độ, dáng điệu, bộ dạng, tác phong|=modest bearing|+ thái độ khiêm tốn|- phương diện, mặt (của một vấn đề)|=to examine a question in all its bearings|+ xem xét một vấn đề trên mọi phương diện|- sự liên quan, mối quan hệ|=this remark has no bearing on the question|+ lời nhận xết ấy không có liên quan gì tới vấn đề|- ý nghĩa, nghĩa|=the precise bearing of the word|+ nghĩa chính xác của từ đó|- (kỹ thuật) cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê|=ball bearings|+ vòng bi, ổ bi (xe đạp...)|- (hàng hải); (hàng không) quân... vị trí phương hướng|=to take ones bearings|+ xác định vị trí, định rõ phương hướng (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)|=to lose ones bearings|+ lạc mất phương hướng không biết mình ở đâu (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)|- (số nhiều) hình vẽ và chữ đề (trên quốc huy, huy hiệu...)||@bearing|- (tech) góc phương vị; định hướng; quan hệ; ổ trục||@bearing|- chỗ tựa, điểm tựa; góc phương vị|- compass b. góc phương vị địa bàn|- radial b. ổ trục hướng tâm
Nghĩa tiếng việt của từ bearish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bearish tính từ|- xấu tính, hay gắt, hay cau có; thô lỗ, cục cằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bearish
  • Phiên âm (nếu có): [beəriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của bearish là: tính từ|- xấu tính, hay gắt, hay cau có; thô lỗ, cục cằn
Nghĩa tiếng việt của từ bearishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bearishness danh từ|- tính hay gắt, tính hay cau; tính thô lỗ, tính cục cằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bearishness
  • Phiên âm (nếu có): [beəriʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của bearishness là: danh từ|- tính hay gắt, tính hay cau; tính thô lỗ, tính cục cằn
Nghĩa tiếng việt của từ bearleader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bearleader danh từ|- người dạy gấu|- người làm xiếc gấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bearleader
  • Phiên âm (nếu có): [beə,li:də]
  • Nghĩa tiếng việt của bearleader là: danh từ|- người dạy gấu|- người làm xiếc gấu
Nghĩa tiếng việt của từ bears là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bears(econ) người đầu cơ giá xuống.|+ những cá nhân tin rằng giá chứng khoán hoặc trái khoán sẽ giảm và do đó bán những chứng khoán hy vọng rằng có thể mua lại ở mức giá thấp hơn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bears
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bears là: (econ) người đầu cơ giá xuống.|+ những cá nhân tin rằng giá chứng khoán hoặc trái khoán sẽ giảm và do đó bán những chứng khoán hy vọng rằng có thể mua lại ở mức giá thấp hơn.
Nghĩa tiếng việt của từ bearskin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bearskin danh từ|- da gấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bearskin
  • Phiên âm (nếu có): [beəskin]
  • Nghĩa tiếng việt của bearskin là: danh từ|- da gấu
Nghĩa tiếng việt của từ beast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beast danh từ|- thú vật, súc vật|=beast of prey|+ thú săn mồi|- (số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc|- người hung bạo|- người mình ghét|- kẻ thù của chúa|- thú tính (trong con người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beast
  • Phiên âm (nếu có): [bi:st]
  • Nghĩa tiếng việt của beast là: danh từ|- thú vật, súc vật|=beast of prey|+ thú săn mồi|- (số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc|- người hung bạo|- người mình ghét|- kẻ thù của chúa|- thú tính (trong con người)
Nghĩa tiếng việt của từ beastliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beastliness danh từ|- sự tham ăn, tham uống; sự say sưa bét nhè|- sự dâm ô, sự tục tĩu|- thức ăn kinh tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beastliness
  • Phiên âm (nếu có): [bi:stlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của beastliness là: danh từ|- sự tham ăn, tham uống; sự say sưa bét nhè|- sự dâm ô, sự tục tĩu|- thức ăn kinh tởm
Nghĩa tiếng việt của từ beastly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beastly tính từ|- như súc vật, thô lỗ, cục cằn; hung bạo|- bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật|=beastly food|+ đồ ăn bẩn chỉ đáng cho súc vật|- (thông tục) xấu, khó chịu|=beastly weather|+ thời tiết khó chịu|* phó từ|- (từ lóng) quá lắm, cực kỳ, rất (thường) xấu|=beastly drunk|+ say bét nhè|=beastly wet|+ ướt sũng ra|=it is raining beastly hard|+ mưa thối đất, thối cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beastly
  • Phiên âm (nếu có): [bi:stli]
  • Nghĩa tiếng việt của beastly là: tính từ|- như súc vật, thô lỗ, cục cằn; hung bạo|- bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật|=beastly food|+ đồ ăn bẩn chỉ đáng cho súc vật|- (thông tục) xấu, khó chịu|=beastly weather|+ thời tiết khó chịu|* phó từ|- (từ lóng) quá lắm, cực kỳ, rất (thường) xấu|=beastly drunk|+ say bét nhè|=beastly wet|+ ướt sũng ra|=it is raining beastly hard|+ mưa thối đất, thối cát
Nghĩa tiếng việt của từ beat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beat danh từ|- sự đập; tiếng đập|=the beat of a drum|+ tiếng trống|=heart beats|+ trống ngực|- khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần|=to be on the beat|+ đang đi tuần|=to be off (out to) ones beat|+ ngoài phạm vi đi tuần của mình; ngoài phạm vi giải quyết của mình|- (thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn|=ive never seen his beat|+ tớ chưa thấy ai trôi hơn nó|- (âm nhạc) nhịp, nhịp đánh (của người chỉ huy dàn nhạc)|- (vật lý) phách|- (săn bắn) khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tin đăng đầu tiên (trước các báo cáo)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ|* (bất qui tắc) động từ beat; beaten, beat|- đánh đập, nện, đấm|=to beat black and blue|+ đánh cho thâm tím mình mẩy|=to beat at the door|+ đập cửa|=to beat ones breast|+ tự đấm ngực|- vỗ (cánh); gõ, đánh (nhịp)|=to beat the wings|+ vỗ cánh (chim)|=to beat time|+ (âm nhạc) gõ nhịp, đánh nhịp|=his pulse began to beat quicker|+ mạch của nó bắt đầu đập nhanh hơn|- thắng, đánh bại, vượt|=to beat somebody ever heard|+ cái đó vượt xa tất cả những cái mà tôi từng được nghe thấy|- đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống|=to beat a charge|+ đánh trống ra lệnh tấn công|=to beat a retreat|+ đánh trống ra lệnh rút lui|=to beat a parley|+ đánh trống đề nghị thương lượng|- (săn bắn) khua (bụi rậm... để lùa những con thú ra)|=to beat the bushes|+ khua bụi|- khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)|- (hàng hải) đi vát|- đánh trống, hạ|=to beat down prices|+ đánh hạ giá; mặc cả được hạ giá|- làm thất vọng, làm chán nản|=he was thoroughly beaten down|+ nó hoàn toàn thất vọng, nó chán nản rã rời|- đánh thủng; đánh vỡ|- đập bẹt ra, nện mỏng ra (kim loại...)|- dập tắt (ngọn lửa...)|- đánh (trứng, kem...)|- đi khắp (một vùng...)|- truy lùng, theo dõi (ai...)|- (quân sự) bắt, mộ (lính)|=to beat up recruits|+ mộ lính|- (hàng hải) đi vát, chạy giạt vào bờ|- khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)|- nói quanh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chạy trốn cho nhanh|=beat it!|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) cút đi!, cút ngay!, xéo ngay!|- (xem) brain|- hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời|- (xem) quarter||@beat|- (tech) phách||@beat|- phách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beat
  • Phiên âm (nếu có): [bi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của beat là: danh từ|- sự đập; tiếng đập|=the beat of a drum|+ tiếng trống|=heart beats|+ trống ngực|- khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần|=to be on the beat|+ đang đi tuần|=to be off (out to) ones beat|+ ngoài phạm vi đi tuần của mình; ngoài phạm vi giải quyết của mình|- (thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn|=ive never seen his beat|+ tớ chưa thấy ai trôi hơn nó|- (âm nhạc) nhịp, nhịp đánh (của người chỉ huy dàn nhạc)|- (vật lý) phách|- (săn bắn) khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tin đăng đầu tiên (trước các báo cáo)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ|* (bất qui tắc) động từ beat; beaten, beat|- đánh đập, nện, đấm|=to beat black and blue|+ đánh cho thâm tím mình mẩy|=to beat at the door|+ đập cửa|=to beat ones breast|+ tự đấm ngực|- vỗ (cánh); gõ, đánh (nhịp)|=to beat the wings|+ vỗ cánh (chim)|=to beat time|+ (âm nhạc) gõ nhịp, đánh nhịp|=his pulse began to beat quicker|+ mạch của nó bắt đầu đập nhanh hơn|- thắng, đánh bại, vượt|=to beat somebody ever heard|+ cái đó vượt xa tất cả những cái mà tôi từng được nghe thấy|- đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống|=to beat a charge|+ đánh trống ra lệnh tấn công|=to beat a retreat|+ đánh trống ra lệnh rút lui|=to beat a parley|+ đánh trống đề nghị thương lượng|- (săn bắn) khua (bụi rậm... để lùa những con thú ra)|=to beat the bushes|+ khua bụi|- khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)|- (hàng hải) đi vát|- đánh trống, hạ|=to beat down prices|+ đánh hạ giá; mặc cả được hạ giá|- làm thất vọng, làm chán nản|=he was thoroughly beaten down|+ nó hoàn toàn thất vọng, nó chán nản rã rời|- đánh thủng; đánh vỡ|- đập bẹt ra, nện mỏng ra (kim loại...)|- dập tắt (ngọn lửa...)|- đánh (trứng, kem...)|- đi khắp (một vùng...)|- truy lùng, theo dõi (ai...)|- (quân sự) bắt, mộ (lính)|=to beat up recruits|+ mộ lính|- (hàng hải) đi vát, chạy giạt vào bờ|- khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)|- nói quanh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chạy trốn cho nhanh|=beat it!|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) cút đi!, cút ngay!, xéo ngay!|- (xem) brain|- hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời|- (xem) quarter||@beat|- (tech) phách||@beat|- phách
Nghĩa tiếng việt của từ beat amplitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beat amplitude(tech) biên độ phách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beat amplitude
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beat amplitude là: (tech) biên độ phách
Nghĩa tiếng việt của từ beaten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beaten động tính từ quá khứ của beat|* tính từ|- đập, nện (nền đường...)|- gò, đập, thành hình|=ornaments are sometimes made of beaten silver and beaten gold|+ những đồ trang sức đôi khi làm bằng bạc, vàng gò thành hình|- quỵ, nản chí|- đường mòn|- môn sở trường|=history is his beaten track|+ lịch sử là môn sở trường của anh ấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beaten
  • Phiên âm (nếu có): [bi:tn]
  • Nghĩa tiếng việt của beaten là: động tính từ quá khứ của beat|* tính từ|- đập, nện (nền đường...)|- gò, đập, thành hình|=ornaments are sometimes made of beaten silver and beaten gold|+ những đồ trang sức đôi khi làm bằng bạc, vàng gò thành hình|- quỵ, nản chí|- đường mòn|- môn sở trường|=history is his beaten track|+ lịch sử là môn sở trường của anh ấy
Nghĩa tiếng việt của từ beater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beater danh từ|- người đánh, người đập|- que, gậy, đòn, chày (để đập đánh)|=a carpet beater|+ gậy đập thảm|=an egg beater|+ que đánh trứng|- (săn bắn) người xua dã thú (đẻ cho người ta săn bắn)|- (nông nghiệp) đòn đập lúa; máy đập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beater
  • Phiên âm (nếu có): [bi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của beater là: danh từ|- người đánh, người đập|- que, gậy, đòn, chày (để đập đánh)|=a carpet beater|+ gậy đập thảm|=an egg beater|+ que đánh trứng|- (săn bắn) người xua dã thú (đẻ cho người ta săn bắn)|- (nông nghiệp) đòn đập lúa; máy đập
Nghĩa tiếng việt của từ beatific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beatific tính từ|- ban phúc lành; làm sung sướng, làm hạnh phúc|- hạnh phúc, sung sướng|=a beatific smile|+ nụ cười sung sướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beatific
  • Phiên âm (nếu có): [,bi:ətifik]
  • Nghĩa tiếng việt của beatific là: tính từ|- ban phúc lành; làm sung sướng, làm hạnh phúc|- hạnh phúc, sung sướng|=a beatific smile|+ nụ cười sung sướng
Nghĩa tiếng việt của từ beatification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beatification danh từ|- sự ban phúc lành; sự làm sung sướng, |- sự hưởng hạnh phúc|- (tôn giáo) sự tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beatification
  • Phiên âm (nếu có): [bi:,ætìikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của beatification là: danh từ|- sự ban phúc lành; sự làm sung sướng, |- sự hưởng hạnh phúc|- (tôn giáo) sự tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng)
Nghĩa tiếng việt của từ beatify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beatify ngoại động từ|- ban phúc lành; làm sung sướng, cho hạnh phúc|- (tôn giáo) tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beatify
  • Phiên âm (nếu có): [bi:ætifai]
  • Nghĩa tiếng việt của beatify là: ngoại động từ|- ban phúc lành; làm sung sướng, cho hạnh phúc|- (tôn giáo) tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng)
Nghĩa tiếng việt của từ beating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beating danh từ|- sự đánh, sự đập, sự nện|- sự vỗ (cánh)|- sự trừng phạt|- sự thất bại|=to get a good beating|+ bị thua nặng|- sự khua (bụi rậm để lùa thúa săn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beating
  • Phiên âm (nếu có): [bi:tiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của beating là: danh từ|- sự đánh, sự đập, sự nện|- sự vỗ (cánh)|- sự trừng phạt|- sự thất bại|=to get a good beating|+ bị thua nặng|- sự khua (bụi rậm để lùa thúa săn...)
Nghĩa tiếng việt của từ beating oscillator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beating oscillator(tech) bộ dao động phách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beating oscillator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beating oscillator là: (tech) bộ dao động phách
Nghĩa tiếng việt của từ beatitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beatitude danh từ|- phúc lớn|- những điều phúc lớn (ghi trong kinh thánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beatitude
  • Phiên âm (nếu có): [bi:ætitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của beatitude là: danh từ|- phúc lớn|- những điều phúc lớn (ghi trong kinh thánh)
Nghĩa tiếng việt của từ beatnik là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beatnik danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thanh niên lập dị chống lại những qui ước xã hội, híp pi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beatnik
  • Phiên âm (nếu có): [hipi]
  • Nghĩa tiếng việt của beatnik là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thanh niên lập dị chống lại những qui ước xã hội, híp pi
Nghĩa tiếng việt của từ beau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beau (bất qui tắc) danh từ, số nhiều beaux|- người đàn ông ăn diện|- người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm|- người theo đuổi (một người con gái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beau
  • Phiên âm (nếu có): [bou]
  • Nghĩa tiếng việt của beau là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều beaux|- người đàn ông ăn diện|- người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm|- người theo đuổi (một người con gái)
Nghĩa tiếng việt của từ beau ideal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beau ideal danh từ|- cái đẹp lý tưởng; khuôn vàng thước ngọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beau ideal
  • Phiên âm (nếu có): [bouaidiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của beau ideal là: danh từ|- cái đẹp lý tưởng; khuôn vàng thước ngọc
Nghĩa tiếng việt của từ beaufort scale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beaufort scale danh từ|- thang đo tốc độ gió từ 0 (tựnh lặng) đến 12 (bão). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beaufort scale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beaufort scale là: danh từ|- thang đo tốc độ gió từ 0 (tựnh lặng) đến 12 (bão)
Nghĩa tiếng việt của từ beaujolais là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beaujolais danh từ|- rượu vang nhẹ ở vùng beaujolais của pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beaujolais
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beaujolais là: danh từ|- rượu vang nhẹ ở vùng beaujolais của pháp
Nghĩa tiếng việt của từ beauteous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beauteous tính từ|- (thơ ca) đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beauteous
  • Phiên âm (nếu có): [bju:tjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của beauteous là: tính từ|- (thơ ca) đẹp
Nghĩa tiếng việt của từ beautician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beautician danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chủ mỹ viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beautician
  • Phiên âm (nếu có): [bju:tiʃən]
  • Nghĩa tiếng việt của beautician là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chủ mỹ viện
Nghĩa tiếng việt của từ beautifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beautifier danh từ|- người làm đẹp, người tô điểm||@beautifier|- (tech) bộ viết rõ, bộ viết đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beautifier
  • Phiên âm (nếu có): [bju:tifaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của beautifier là: danh từ|- người làm đẹp, người tô điểm||@beautifier|- (tech) bộ viết rõ, bộ viết đúng
Nghĩa tiếng việt của từ beautiful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beautiful tính từ|- đẹp; hay|- tốt, tốt đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beautiful
  • Phiên âm (nếu có): [bju:təful]
  • Nghĩa tiếng việt của beautiful là: tính từ|- đẹp; hay|- tốt, tốt đẹp
Nghĩa tiếng việt của từ beautifully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beautifully phó từ|- tốt đẹp, đáng hài lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beautifully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beautifully là: phó từ|- tốt đẹp, đáng hài lòng
Nghĩa tiếng việt của từ beautify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beautify ngoại động từ|- làm đẹp, tô điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beautify
  • Phiên âm (nếu có): [bju:tifai]
  • Nghĩa tiếng việt của beautify là: ngoại động từ|- làm đẹp, tô điểm
Nghĩa tiếng việt của từ beauty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beauty danh từ|- vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc|- cái đẹp, cái hay|=the beauty of the story|+ cái hay của câu chuyện|- người đẹp, vật đẹp|=look at this rose, isnt it a beauty!|+ nhìn bông hoa hồng này mà xem, thật là đẹp!|- nhan sắc chỉ là bề ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beauty
  • Phiên âm (nếu có): [bju:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của beauty là: danh từ|- vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc|- cái đẹp, cái hay|=the beauty of the story|+ cái hay của câu chuyện|- người đẹp, vật đẹp|=look at this rose, isnt it a beauty!|+ nhìn bông hoa hồng này mà xem, thật là đẹp!|- nhan sắc chỉ là bề ngoài
Nghĩa tiếng việt của từ beauty contest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beauty contest danh từ|- cuộc thi sắc đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beauty contest
  • Phiên âm (nếu có): [bju:tikɔntest]
  • Nghĩa tiếng việt của beauty contest là: danh từ|- cuộc thi sắc đẹp
Nghĩa tiếng việt của từ beauty queen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beauty queen danh từ|- hoa hậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beauty queen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beauty queen là: danh từ|- hoa hậu
Nghĩa tiếng việt của từ beauty salon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beauty salon danh từ|- thẩm mỹ viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beauty salon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beauty salon là: danh từ|- thẩm mỹ viện
Nghĩa tiếng việt của từ beauty spot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beauty spotcảnh đẹp, thắng cảnh|- nốt ruồi (ở trên mặt phụ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beauty spot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beauty spot là: cảnh đẹp, thắng cảnh|- nốt ruồi (ở trên mặt phụ nữ)
Nghĩa tiếng việt của từ beauty-parlour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beauty-parlour danh từ|- mỹ viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beauty-parlour
  • Phiên âm (nếu có): [bju:ti,pɑ:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của beauty-parlour là: danh từ|- mỹ viện
Nghĩa tiếng việt của từ beauty-sleep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beauty-sleep danh từ|- giấc ngủ sớm (trước nửa đêm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beauty-sleep
  • Phiên âm (nếu có): [bju:tisli:p]
  • Nghĩa tiếng việt của beauty-sleep là: danh từ|- giấc ngủ sớm (trước nửa đêm)
Nghĩa tiếng việt của từ beauty-spot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beauty-spot danh từ|- nốt ruồi (ở mặt)|- thắng cảnh, cảnh đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beauty-spot
  • Phiên âm (nếu có): [bju:tispɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của beauty-spot là: danh từ|- nốt ruồi (ở mặt)|- thắng cảnh, cảnh đẹp
Nghĩa tiếng việt của từ beaux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beaux (bất qui tắc) danh từ, số nhiều beaux|- người đàn ông ăn diện|- người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm|- người theo đuổi (một người con gái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beaux
  • Phiên âm (nếu có): [bou]
  • Nghĩa tiếng việt của beaux là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều beaux|- người đàn ông ăn diện|- người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm|- người theo đuổi (một người con gái)
Nghĩa tiếng việt của từ beaver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beaver danh từ|- (động vật học) con hải ly|- bộ lông hải ly|- mũ làm bằng lông hải ly|* danh từ|- lưỡi trai (mũ sắt); (sử học) vành cằm (mũ sắt)|- (từ lóng) bộ râu quai nón|- (từ lóng) người râu xồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beaver
  • Phiên âm (nếu có): [bi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của beaver là: danh từ|- (động vật học) con hải ly|- bộ lông hải ly|- mũ làm bằng lông hải ly|* danh từ|- lưỡi trai (mũ sắt); (sử học) vành cằm (mũ sắt)|- (từ lóng) bộ râu quai nón|- (từ lóng) người râu xồm
Nghĩa tiếng việt của từ beavertail antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beavertail antenna(tech) ăngten hình đuôi hải ly, ăngten (sóng) bình diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beavertail antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beavertail antenna là: (tech) ăngten hình đuôi hải ly, ăngten (sóng) bình diện
Nghĩa tiếng việt của từ bebop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bebop danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhạc bibôp (một loại nhạc ja). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bebop
  • Phiên âm (nếu có): [bi:bɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của bebop là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhạc bibôp (một loại nhạc ja)
Nghĩa tiếng việt của từ becalm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh becalm ngoại động từ|- làm yên, làm yên lặng, làm cho êm, làm cho dịu|- (hàng hải) làn cho (thuyền buồm) đứng yên vì thiếu gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:becalm
  • Phiên âm (nếu có): [bikɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của becalm là: ngoại động từ|- làm yên, làm yên lặng, làm cho êm, làm cho dịu|- (hàng hải) làn cho (thuyền buồm) đứng yên vì thiếu gió
Nghĩa tiếng việt của từ became là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh became (bất qui tắc) nội động từ, became; become|- trở nên, trở thành|=it has become much warmer|+ trời trở nên ấm hơn nhiều|* ngoại động từ|- vừa, hợp, thích hợp, xứng|=this dress becomes you well|+ cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá|=it does not become you to curse|+ chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm|- xảy đến|=he has not turned up yet, i wonder what has become of him|+ anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:became
  • Phiên âm (nếu có): [bikʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của became là: (bất qui tắc) nội động từ, became; become|- trở nên, trở thành|=it has become much warmer|+ trời trở nên ấm hơn nhiều|* ngoại động từ|- vừa, hợp, thích hợp, xứng|=this dress becomes you well|+ cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá|=it does not become you to curse|+ chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm|- xảy đến|=he has not turned up yet, i wonder what has become of him|+ anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta
Nghĩa tiếng việt của từ because là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh because liên từ|- vì, bởi vì|- vì, do bởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:because
  • Phiên âm (nếu có): [bikɔz]
  • Nghĩa tiếng việt của because là: liên từ|- vì, bởi vì|- vì, do bởi
Nghĩa tiếng việt của từ bechamel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bechamel danh từ|- nước xốt bêsamen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bechamel
  • Phiên âm (nếu có): [,beiʃɑ:mel]
  • Nghĩa tiếng việt của bechamel là: danh từ|- nước xốt bêsamen
Nghĩa tiếng việt của từ beck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beck danh từ|- suối (ở núi)|* danh từ|- sự vẫy tay, sự gật đầu (ra hiệu)|- hoàn toàn chịu sự sai khiến của ai; ngoan ngoãn phục tùng ai|* động từ|- vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beck
  • Phiên âm (nếu có): [bek]
  • Nghĩa tiếng việt của beck là: danh từ|- suối (ở núi)|* danh từ|- sự vẫy tay, sự gật đầu (ra hiệu)|- hoàn toàn chịu sự sai khiến của ai; ngoan ngoãn phục tùng ai|* động từ|- vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu
Nghĩa tiếng việt của từ beckon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beckon động từ|- vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu|=to beckon someone to come nearer|+ vẫy tay (gật đầu) ra hiệu cho ai đến gần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beckon
  • Phiên âm (nếu có): [bekən]
  • Nghĩa tiếng việt của beckon là: động từ|- vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu|=to beckon someone to come nearer|+ vẫy tay (gật đầu) ra hiệu cho ai đến gần
Nghĩa tiếng việt của từ becloud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh becloud ngoại động từ|- che mây; che, án. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:becloud
  • Phiên âm (nếu có): [biklaud]
  • Nghĩa tiếng việt của becloud là: ngoại động từ|- che mây; che, án
Nghĩa tiếng việt của từ become là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh become (bất qui tắc) nội động từ, became; become|- trở nên, trở thành|=it has become much warmer|+ trời trở nên ấm hơn nhiều|* ngoại động từ|- vừa, hợp, thích hợp, xứng|=this dress becomes you well|+ cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá|=it does not become you to curse|+ chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm|- xảy đến|=he has not turned up yet, i wonder what has become of him|+ anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta||@become|- trở nên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:become
  • Phiên âm (nếu có): [bikʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của become là: (bất qui tắc) nội động từ, became; become|- trở nên, trở thành|=it has become much warmer|+ trời trở nên ấm hơn nhiều|* ngoại động từ|- vừa, hợp, thích hợp, xứng|=this dress becomes you well|+ cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá|=it does not become you to curse|+ chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm|- xảy đến|=he has not turned up yet, i wonder what has become of him|+ anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta||@become|- trở nên
Nghĩa tiếng việt của từ becoming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh becoming tính từ|- vừa, hợp, thích hợp, xứng|=cursing is not becoming to a lady|+ cái lối chửi rủa là không thích hợp (không xứng) với một người đàn bà tử tế|=a very becoming hat|+ một cái mũ đội rất vừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:becoming
  • Phiên âm (nếu có): [bikʌmiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của becoming là: tính từ|- vừa, hợp, thích hợp, xứng|=cursing is not becoming to a lady|+ cái lối chửi rủa là không thích hợp (không xứng) với một người đàn bà tử tế|=a very becoming hat|+ một cái mũ đội rất vừa
Nghĩa tiếng việt của từ becquerel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh becquerel danh từ|- đơn vị đo phóng xạ trong hệ thống đo lường quốc tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:becquerel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của becquerel là: danh từ|- đơn vị đo phóng xạ trong hệ thống đo lường quốc tế
Nghĩa tiếng việt của từ bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bed danh từ|- cái giường|=a single bed|+ giường một (người)|=a double bed|+ giường đôi|- nền|=the machine rests on a bed of concrete|+ cái máy được đặt trên một nền bê tông|- lòng (sông...)|- lớp|=a bed of clay|+ một lớp đất sét|- (thơ ca) nấm mồ|=the bed of honour|+ nấm mồ liệt sĩ|- (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng|=a child of the second bed|+ đứa con của người vợ (chồng) sau|- (tục ngữ) mình làm mình chịu|- sự tiếp đãi|- quan hệ vợ chồng|- luống hoa hồng|- đời sống sung túc dễ dàng|- tình trạng bệnh hoạn tàn tật|- luống gai|- hoàn cảnh khó khăn; bước đường đầy chông gai|- sinh|=she was brought to bed of a son|+ bà ta sinh một cháu trai|- chết bệnh, chết già|- càu nhàu, bực dọc, cáu kỉnh, không vui|- (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi!|- đuộc suỳ 5, say không biết trời đất gì cả|- đi ngủ sớm, trở dậy sớm; đi ngủ từ lúc gà lên chuồng; trở dậy từ lúc gà gáy|- bị ốm nằm liệt giường|- (xem) narrow|* ngoại động từ|- xây vào, đặt vào, gắn vào, vùi vào, chôn vào|=bricks are bed ded in mortar|+ gạch xây lẫn vào trong vữa|=the bullet bedded itself in the wall|+ viên đạn gắn ngập vào trong tường|- (thường) + out trồng (cây con, cây ươm)|=to bed out some young cabbage plants|+ trồng mấy cây cải con|- (thường) + down rải ổ cho ngựa nằm|- (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) đặt vào giường, cho đi ngủ|* nội động từ|- (địa lý,địa chất) thành tầng, thành lớp|- chìm ngập, bị sa lầy|- (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bed
  • Phiên âm (nếu có): [bed]
  • Nghĩa tiếng việt của bed là: danh từ|- cái giường|=a single bed|+ giường một (người)|=a double bed|+ giường đôi|- nền|=the machine rests on a bed of concrete|+ cái máy được đặt trên một nền bê tông|- lòng (sông...)|- lớp|=a bed of clay|+ một lớp đất sét|- (thơ ca) nấm mồ|=the bed of honour|+ nấm mồ liệt sĩ|- (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng|=a child of the second bed|+ đứa con của người vợ (chồng) sau|- (tục ngữ) mình làm mình chịu|- sự tiếp đãi|- quan hệ vợ chồng|- luống hoa hồng|- đời sống sung túc dễ dàng|- tình trạng bệnh hoạn tàn tật|- luống gai|- hoàn cảnh khó khăn; bước đường đầy chông gai|- sinh|=she was brought to bed of a son|+ bà ta sinh một cháu trai|- chết bệnh, chết già|- càu nhàu, bực dọc, cáu kỉnh, không vui|- (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi!|- đuộc suỳ 5, say không biết trời đất gì cả|- đi ngủ sớm, trở dậy sớm; đi ngủ từ lúc gà lên chuồng; trở dậy từ lúc gà gáy|- bị ốm nằm liệt giường|- (xem) narrow|* ngoại động từ|- xây vào, đặt vào, gắn vào, vùi vào, chôn vào|=bricks are bed ded in mortar|+ gạch xây lẫn vào trong vữa|=the bullet bedded itself in the wall|+ viên đạn gắn ngập vào trong tường|- (thường) + out trồng (cây con, cây ươm)|=to bed out some young cabbage plants|+ trồng mấy cây cải con|- (thường) + down rải ổ cho ngựa nằm|- (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) đặt vào giường, cho đi ngủ|* nội động từ|- (địa lý,địa chất) thành tầng, thành lớp|- chìm ngập, bị sa lầy|- (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ
Nghĩa tiếng việt của từ bed-bug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bed-bug danh từ|- con rệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bed-bug
  • Phiên âm (nếu có): [bedbʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của bed-bug là: danh từ|- con rệp
Nghĩa tiếng việt của từ bed-clothes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bed-clothes danh từ số nhiều|- bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường)|=to turn down the bed-clothes|+ giũ giường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bed-clothes
  • Phiên âm (nếu có): [bedklouðz]
  • Nghĩa tiếng việt của bed-clothes là: danh từ số nhiều|- bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường)|=to turn down the bed-clothes|+ giũ giường
Nghĩa tiếng việt của từ bed-linen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bed-linen danh từ|- khăn trải giừơng và áo gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bed-linen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bed-linen là: danh từ|- khăn trải giừơng và áo gối
Nghĩa tiếng việt của từ bed-rock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bed-rock danh từ|- nền đá; đá gốc, đá móng|- nền tảng|- tìm hiểu đến căn nguyên của sự việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bed-rock
  • Phiên âm (nếu có): [bedrɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của bed-rock là: danh từ|- nền đá; đá gốc, đá móng|- nền tảng|- tìm hiểu đến căn nguyên của sự việc
Nghĩa tiếng việt của từ bed-sitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bed-sitter #-sitting-room) |/bedsitiɳrum/|* danh từ|- buồng vừa để ngủ vừa tiếp khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bed-sitter
  • Phiên âm (nếu có): [bed,sitə]
  • Nghĩa tiếng việt của bed-sitter là: #-sitting-room) |/bedsitiɳrum/|* danh từ|- buồng vừa để ngủ vừa tiếp khách
Nghĩa tiếng việt của từ bed-sitting-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bed-sitting-room #-sitting-room) |/bedsitiɳrum/|* danh từ|- buồng vừa để ngủ vừa tiếp khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bed-sitting-room
  • Phiên âm (nếu có): [bed,sitə]
  • Nghĩa tiếng việt của bed-sitting-room là: #-sitting-room) |/bedsitiɳrum/|* danh từ|- buồng vừa để ngủ vừa tiếp khách
Nghĩa tiếng việt của từ bed-wetting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bed-wetting danh từ|- chứng đái dầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bed-wetting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bed-wetting là: danh từ|- chứng đái dầm
Nghĩa tiếng việt của từ bedable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedable ngoại động từ|- làm bẩn, vấy bẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bedable
  • Phiên âm (nếu có): [bidæbl]
  • Nghĩa tiếng việt của bedable là: ngoại động từ|- làm bẩn, vấy bẩn
Nghĩa tiếng việt của từ bedaub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedaub ngoại động từ|- vấy sơn, vấy bẩn, làm lem luốc|- tô son điểm phấn loè loẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bedaub
  • Phiên âm (nếu có): [bidɔ:b]
  • Nghĩa tiếng việt của bedaub là: ngoại động từ|- vấy sơn, vấy bẩn, làm lem luốc|- tô son điểm phấn loè loẹt
Nghĩa tiếng việt của từ bedder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedder danh từ|- người đánh luống|- cây thích hợp với cách trồng ở luống|- (từ lóng) buồng ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bedder
  • Phiên âm (nếu có): [bedə]
  • Nghĩa tiếng việt của bedder là: danh từ|- người đánh luống|- cây thích hợp với cách trồng ở luống|- (từ lóng) buồng ngủ
Nghĩa tiếng việt của từ bedding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedding danh từ|- bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường)|- ổ rơm (cho súc vật)|- nền, lớp dưới cùng|- (địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bedding
  • Phiên âm (nếu có): [bediɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của bedding là: danh từ|- bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường)|- ổ rơm (cho súc vật)|- nền, lớp dưới cùng|- (địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp
Nghĩa tiếng việt của từ bedeck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedeck ngoại động từ|- trang hoàng, trang trí; trang điểm|=stress bedecked with flags|+ phố xá trang hoàng cờ xí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bedeck
  • Phiên âm (nếu có): [bidek]
  • Nghĩa tiếng việt của bedeck là: ngoại động từ|- trang hoàng, trang trí; trang điểm|=stress bedecked with flags|+ phố xá trang hoàng cờ xí
Nghĩa tiếng việt của từ bedel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedel danh từ|- người phụ trách tiếp tân (đại học ôc-phớt và căm-brít). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bedel
  • Phiên âm (nếu có): [bedel]
  • Nghĩa tiếng việt của bedel là: danh từ|- người phụ trách tiếp tân (đại học ôc-phớt và căm-brít)
Nghĩa tiếng việt của từ bedell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedell danh từ|- người phụ trách tiếp tân (đại học ôc-phớt và căm-brít). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bedell
  • Phiên âm (nếu có): [bedel]
  • Nghĩa tiếng việt của bedell là: danh từ|- người phụ trách tiếp tân (đại học ôc-phớt và căm-brít)
Nghĩa tiếng việt của từ bedevil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedevil ngoại động từ|- hành hạ, làm điêu đứng,áo ngủ (của nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bedevil
  • Phiên âm (nếu có): [bidevl]
  • Nghĩa tiếng việt của bedevil là: ngoại động từ|- hành hạ, làm điêu đứng,áo ngủ (của nữ)
Nghĩa tiếng việt của từ bedevilment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedevilment danh từ|- sự bị thu mất hồn vía, sự bị ma trêu quỷ ám; sự mất hồn vía|- sự làm hư, sự làm hỏng; sự làm rối loạn, sự làm bối rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bedevilment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bedevilment là: danh từ|- sự bị thu mất hồn vía, sự bị ma trêu quỷ ám; sự mất hồn vía|- sự làm hư, sự làm hỏng; sự làm rối loạn, sự làm bối rối
Nghĩa tiếng việt của từ bedew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedew ngoại động từ|- làm ướt đẫm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bedew
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bedew là: ngoại động từ|- làm ướt đẫm
Nghĩa tiếng việt của từ bedfellow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedfellow danh từ|- bạn cùng giường; người cùng phe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bedfellow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bedfellow là: danh từ|- bạn cùng giường; người cùng phe
Nghĩa tiếng việt của từ bedgown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedgown danh từ|- áo ngủ của nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bedgown
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bedgown là: danh từ|- áo ngủ của nữ
Nghĩa tiếng việt của từ bedim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedim ngoại động từ|- làm cho loà, làm cho mờ (mất trí thông minh)|=eyes bedimmed with tears|+ mắt mờ lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bedim
  • Phiên âm (nếu có): [bidim]
  • Nghĩa tiếng việt của bedim là: ngoại động từ|- làm cho loà, làm cho mờ (mất trí thông minh)|=eyes bedimmed with tears|+ mắt mờ lệ
Nghĩa tiếng việt của từ bedizen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedizen ngoại động từ|- tô son điểm phấn loè loẹt, cho ăn mặc loè loẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bedizen
  • Phiên âm (nếu có): [bidaizn]
  • Nghĩa tiếng việt của bedizen là: ngoại động từ|- tô son điểm phấn loè loẹt, cho ăn mặc loè loẹt
Nghĩa tiếng việt của từ bedlam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedlam danh từ|- bệnh viện tinh thần, nhà thương điên|- cảnh hỗn loạn ồn ào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bedlam
  • Phiên âm (nếu có): [bedləm]
  • Nghĩa tiếng việt của bedlam là: danh từ|- bệnh viện tinh thần, nhà thương điên|- cảnh hỗn loạn ồn ào
Nghĩa tiếng việt của từ bedlamite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedlamite danh từ|- người điên|* tính từ|- điên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bedlamite
  • Phiên âm (nếu có): [bedləmait]
  • Nghĩa tiếng việt của bedlamite là: danh từ|- người điên|* tính từ|- điên
Nghĩa tiếng việt của từ bedouin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedouin danh từ|- người a-rập du cư|- người du cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bedouin
  • Phiên âm (nếu có): [beduin]
  • Nghĩa tiếng việt của bedouin là: danh từ|- người a-rập du cư|- người du cư
Nghĩa tiếng việt của từ bedpan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedpan danh từ|- bô (đi ỉa, đi đái của người ốm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bedpan
  • Phiên âm (nếu có): [bedpæn]
  • Nghĩa tiếng việt của bedpan là: danh từ|- bô (đi ỉa, đi đái của người ốm)
Nghĩa tiếng việt của từ bedpost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedpost danh từ|- cột giường|- chỉ có hai ta biết với nhau thôi (chuyện riêng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bedpost
  • Phiên âm (nếu có): [bedpoust]
  • Nghĩa tiếng việt của bedpost là: danh từ|- cột giường|- chỉ có hai ta biết với nhau thôi (chuyện riêng)
Nghĩa tiếng việt của từ bedrabbled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedrabbled tính từ|- vấy bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bedrabbled
  • Phiên âm (nếu có): [bidræbld]
  • Nghĩa tiếng việt của bedrabbled là: tính từ|- vấy bùn
Nghĩa tiếng việt của từ bedraggle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedraggle ngoại động từ|- kéo lê làm bẩn (áo, quần...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bedraggle
  • Phiên âm (nếu có): [bidrægl]
  • Nghĩa tiếng việt của bedraggle là: ngoại động từ|- kéo lê làm bẩn (áo, quần...)
Nghĩa tiếng việt của từ bedrail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedrail danh từ|- thành giường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bedrail
  • Phiên âm (nếu có): [bedreil]
  • Nghĩa tiếng việt của bedrail là: danh từ|- thành giường
Nghĩa tiếng việt của từ bedridden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedridden tính từ|- nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bedridden
  • Phiên âm (nếu có): [bed,ridn]
  • Nghĩa tiếng việt của bedridden là: tính từ|- nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật)
Nghĩa tiếng việt của từ bedroll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedroll danh từ|- giường xếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bedroll
  • Phiên âm (nếu có): [bedroul]
  • Nghĩa tiếng việt của bedroll là: danh từ|- giường xếp
Nghĩa tiếng việt của từ bedroom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedroom danh từ|- buồng ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bedroom
  • Phiên âm (nếu có): [bedrum]
  • Nghĩa tiếng việt của bedroom là: danh từ|- buồng ngủ
Nghĩa tiếng việt của từ bedside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedside danh từ|- cạnh giường|- trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh|- ân cần khéo léo đối với người bệnh (y tá, bác sĩ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bedside
  • Phiên âm (nếu có): [bedsaid]
  • Nghĩa tiếng việt của bedside là: danh từ|- cạnh giường|- trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh|- ân cần khéo léo đối với người bệnh (y tá, bác sĩ)
Nghĩa tiếng việt của từ bedsore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedsore danh từ|- (y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bedsore
  • Phiên âm (nếu có): [bedsɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của bedsore là: danh từ|- (y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường
Nghĩa tiếng việt của từ bedspread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedspread danh từ|- khăn trải giường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bedspread
  • Phiên âm (nếu có): [bedspred]
  • Nghĩa tiếng việt của bedspread là: danh từ|- khăn trải giường
Nghĩa tiếng việt của từ bedstead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedstead danh từ|- khung giường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bedstead
  • Phiên âm (nếu có): [bedsted]
  • Nghĩa tiếng việt của bedstead là: danh từ|- khung giường
Nghĩa tiếng việt của từ bedtick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedtick danh từ|- chăn lông phủ giường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bedtick
  • Phiên âm (nếu có): [bedtik]
  • Nghĩa tiếng việt của bedtick là: danh từ|- chăn lông phủ giường
Nghĩa tiếng việt của từ bedtime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bedtime danh từ|- giờ đi ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bedtime
  • Phiên âm (nếu có): [bedtaim]
  • Nghĩa tiếng việt của bedtime là: danh từ|- giờ đi ngủ
Nghĩa tiếng việt của từ bee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bee danh từ|- (động vật học) con ong|=to keep bees|+ nuôi ong|- nhà thơ|- người bận nhiều việc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể|- hết sức bận|- nung nấu trong óc một ý nghĩ gì; có một cái gì ám ảnh trong đầu|- ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bee
  • Phiên âm (nếu có): [bi:]
  • Nghĩa tiếng việt của bee là: danh từ|- (động vật học) con ong|=to keep bees|+ nuôi ong|- nhà thơ|- người bận nhiều việc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể|- hết sức bận|- nung nấu trong óc một ý nghĩ gì; có một cái gì ám ảnh trong đầu|- ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải
Nghĩa tiếng việt của từ bee-eater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bee-eater danh từ|- (động vật học) chim trảu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bee-eater
  • Phiên âm (nếu có): [bi:,i:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của bee-eater là: danh từ|- (động vật học) chim trảu
Nghĩa tiếng việt của từ bee-keeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bee-keeper danh từ|- người nuôi ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bee-keeper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bee-keeper là: danh từ|- người nuôi ong
Nghĩa tiếng việt của từ bee-keeping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bee-keeping danh từ|- sự nuôi ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bee-keeping
  • Phiên âm (nếu có): [bi:,ki:piɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của bee-keeping là: danh từ|- sự nuôi ong
Nghĩa tiếng việt của từ bee-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bee-line danh từ|- đường chim bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bee-line
  • Phiên âm (nếu có): [bi:lain]
  • Nghĩa tiếng việt của bee-line là: danh từ|- đường chim bay
Nghĩa tiếng việt của từ bee-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bee-master danh từ|- người nuôi ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bee-master
  • Phiên âm (nếu có): [bi:,mɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của bee-master là: danh từ|- người nuôi ong
Nghĩa tiếng việt của từ bee-mistress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bee-mistress danh từ|- chị nuôi ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bee-mistress
  • Phiên âm (nếu có): [bi:,mistris]
  • Nghĩa tiếng việt của bee-mistress là: danh từ|- chị nuôi ong
Nghĩa tiếng việt của từ beeb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beeb danh từ|- công ty phát thanh anh quốc (bbc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beeb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beeb là: danh từ|- công ty phát thanh anh quốc (bbc)
Nghĩa tiếng việt của từ beech là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beech danh từ|- (thực vật học) cây sồi|- gỗ sồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beech
  • Phiên âm (nếu có): [bi:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của beech là: danh từ|- (thực vật học) cây sồi|- gỗ sồi
Nghĩa tiếng việt của từ beechen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beechen tính từ|- (thuộc) cây sồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beechen
  • Phiên âm (nếu có): [bi:tʃən]
  • Nghĩa tiếng việt của beechen là: tính từ|- (thuộc) cây sồi
Nghĩa tiếng việt của từ beef là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beef (bất qui tắc) danh từ, số nhiều beeves|- thịt bò|- (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt)|- sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời phàn nàn, lời than vãn|* động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) phàn nàn, than vãn|- to beef up (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) tăng cường (về quân sự). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beef
  • Phiên âm (nếu có): [bi:f]
  • Nghĩa tiếng việt của beef là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều beeves|- thịt bò|- (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt)|- sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời phàn nàn, lời than vãn|* động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) phàn nàn, than vãn|- to beef up (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) tăng cường (về quân sự)
Nghĩa tiếng việt của từ beef cattle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beef cattle danh từ|- trâu bò vỗ béo (để ăn thịt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beef cattle
  • Phiên âm (nếu có): [bi:fkætl]
  • Nghĩa tiếng việt của beef cattle là: danh từ|- trâu bò vỗ béo (để ăn thịt)
Nghĩa tiếng việt của từ beef tea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beef tea danh từ|- nước thịt bò hầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beef tea
  • Phiên âm (nếu có): [bi:fti:]
  • Nghĩa tiếng việt của beef tea là: danh từ|- nước thịt bò hầm
Nghĩa tiếng việt của từ beef-witted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beef-witted tính từ|- ngu đần, ngu như bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beef-witted
  • Phiên âm (nếu có): [bi:fwitid]
  • Nghĩa tiếng việt của beef-witted là: tính từ|- ngu đần, ngu như bò
Nghĩa tiếng việt của từ beefburger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beefburger danh từ|- thịt bò băm viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beefburger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beefburger là: danh từ|- thịt bò băm viên
Nghĩa tiếng việt của từ beefeater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beefeater danh từ|- người thích ăn thịt bò|- người canh gác tháp luân đôn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người to béo lực lưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beefeater
  • Phiên âm (nếu có): [bi:f,i:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của beefeater là: danh từ|- người thích ăn thịt bò|- người canh gác tháp luân đôn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người to béo lực lưỡng
Nghĩa tiếng việt của từ beefiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beefiness danh từ|- vẻ lực lưỡng, sự có bắp thịt rắn chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beefiness
  • Phiên âm (nếu có): [bi:finis]
  • Nghĩa tiếng việt của beefiness là: danh từ|- vẻ lực lưỡng, sự có bắp thịt rắn chắc
Nghĩa tiếng việt của từ beefsteak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beefsteak danh từ|- thịt bít tết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beefsteak
  • Phiên âm (nếu có): [bi:fsteik]
  • Nghĩa tiếng việt của beefsteak là: danh từ|- thịt bít tết
Nghĩa tiếng việt của từ beefy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beefy tính từ|- lực lưỡng, có bắp thịt rắn chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beefy
  • Phiên âm (nếu có): [bi:fi]
  • Nghĩa tiếng việt của beefy là: tính từ|- lực lưỡng, có bắp thịt rắn chắc
Nghĩa tiếng việt của từ beehive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beehive danh từ|- tổ ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beehive
  • Phiên âm (nếu có): [bi:haiv]
  • Nghĩa tiếng việt của beehive là: danh từ|- tổ ong
Nghĩa tiếng việt của từ been là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh been (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been)|- thì, là|=the earth is round|+ quả đất (thì) tròn|=he is a teacher|+ anh ta là giáo viên|- có, tồn tại, ở, sống|=there is a concert today|+ hôm nay có một buổi hoà nhạc|=are you often in town?|+ anh thường có ở tỉnh không|=to be or not to be, that is the question|+ sống hay là chết đây, đó là vấn đề|- trở nên, trở thành|=theyll be linguists in some years time|+ vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học|- xảy ra, diễn ra|=when is the wedding to be|+ bao giờ đám cưới sẽ cử hành|- giá|=this book is five pence|+ cuốn sách này giá năm xu|- be to phải, định, sẽ|=what time am i to come?|+ mấy giờ tôi phải đến|=he is to leave for hanoi tomorrow|+ ngày mai nó sẽ đi hà nội|- (+ động tính từ hiện tại) đang|=they are doing their work|+ họ đang làm việc của họ|- (+ động tính từ quá khứ) bị, được|=the boy is scolded by his mother|+ đứa bé bị mẹ mắng|=the house is being built|+ ngôi nhà đang được xây|- đã đi, đã đến|=ive been to peking once|+ tôi đã đi bắc kinh một lần|=has anyone been during my absence?|+ trong khi tôi đi vắng có ai đến không?|=hes been and took my books|+ (thông tục) cái thằng ấy đã đến lấy mất sách của mình|- chống lại|- tán thành, đứng về phía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:been
  • Phiên âm (nếu có): [bi:]
  • Nghĩa tiếng việt của been là: (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been)|- thì, là|=the earth is round|+ quả đất (thì) tròn|=he is a teacher|+ anh ta là giáo viên|- có, tồn tại, ở, sống|=there is a concert today|+ hôm nay có một buổi hoà nhạc|=are you often in town?|+ anh thường có ở tỉnh không|=to be or not to be, that is the question|+ sống hay là chết đây, đó là vấn đề|- trở nên, trở thành|=theyll be linguists in some years time|+ vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học|- xảy ra, diễn ra|=when is the wedding to be|+ bao giờ đám cưới sẽ cử hành|- giá|=this book is five pence|+ cuốn sách này giá năm xu|- be to phải, định, sẽ|=what time am i to come?|+ mấy giờ tôi phải đến|=he is to leave for hanoi tomorrow|+ ngày mai nó sẽ đi hà nội|- (+ động tính từ hiện tại) đang|=they are doing their work|+ họ đang làm việc của họ|- (+ động tính từ quá khứ) bị, được|=the boy is scolded by his mother|+ đứa bé bị mẹ mắng|=the house is being built|+ ngôi nhà đang được xây|- đã đi, đã đến|=ive been to peking once|+ tôi đã đi bắc kinh một lần|=has anyone been during my absence?|+ trong khi tôi đi vắng có ai đến không?|=hes been and took my books|+ (thông tục) cái thằng ấy đã đến lấy mất sách của mình|- chống lại|- tán thành, đứng về phía
Nghĩa tiếng việt của từ beep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beep(tech) tiếng bíp (phát từ máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beep
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beep là: (tech) tiếng bíp (phát từ máy)
Nghĩa tiếng việt của từ beeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beeper(tech) máy bíp, máy điện liên (liên lạc báo có điện thoại) = pager. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beeper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beeper là: (tech) máy bíp, máy điện liên (liên lạc báo có điện thoại) = pager
Nghĩa tiếng việt của từ beeper box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beeper box(tech) máy bíp, điện liên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beeper box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beeper box là: (tech) máy bíp, điện liên
Nghĩa tiếng việt của từ beer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beer danh từ|- rượu bia|- ngà ngà say|- những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi|=life is not all beer and skittles|+ đời không phải lúc nào cũng chỉ giải trí vui chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beer
  • Phiên âm (nếu có): [bi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của beer là: danh từ|- rượu bia|- ngà ngà say|- những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi|=life is not all beer and skittles|+ đời không phải lúc nào cũng chỉ giải trí vui chơi
Nghĩa tiếng việt của từ beer-engine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beer-engine danh từ|- vòi bia (hơi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beer-engine
  • Phiên âm (nếu có): [biə,endʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của beer-engine là: danh từ|- vòi bia (hơi)
Nghĩa tiếng việt của từ beer-garden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beer-garden danh từ|- quán bia giữa trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beer-garden
  • Phiên âm (nếu có): [biə,gɑ:dn]
  • Nghĩa tiếng việt của beer-garden là: danh từ|- quán bia giữa trời
Nghĩa tiếng việt của từ beer-mat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beer-mat danh từ|- miếng bìa cứng để lót cốc bia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beer-mat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beer-mat là: danh từ|- miếng bìa cứng để lót cốc bia
Nghĩa tiếng việt của từ beerhouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beerhouse danh từ|- quán bia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beerhouse
  • Phiên âm (nếu có): [biəhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của beerhouse là: danh từ|- quán bia
Nghĩa tiếng việt của từ beery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beery tính từ|- (thuộc) bia; giống bia|- sặc mùi bia; chếnh choáng hơi bia|=beery voice|+ giọng sặc mùi bia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beery
  • Phiên âm (nếu có): [biəri]
  • Nghĩa tiếng việt của beery là: tính từ|- (thuộc) bia; giống bia|- sặc mùi bia; chếnh choáng hơi bia|=beery voice|+ giọng sặc mùi bia
Nghĩa tiếng việt của từ beestings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beestings danh từ số nhiều|- sữa non của bò mới đẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beestings
  • Phiên âm (nếu có): [bi:stiɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của beestings là: danh từ số nhiều|- sữa non của bò mới đẻ
Nghĩa tiếng việt của từ beeswax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beeswax danh từ|- sáp ong ((cũng) wax)|* ngoại động từ|- đánh sáp (sàn nhà...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beeswax
  • Phiên âm (nếu có): [bi:zwæks]
  • Nghĩa tiếng việt của beeswax là: danh từ|- sáp ong ((cũng) wax)|* ngoại động từ|- đánh sáp (sàn nhà...)
Nghĩa tiếng việt của từ beeswing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beeswing danh từ|- cặn rượu để lâu năm|- rượu lâu năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beeswing
  • Phiên âm (nếu có): [bi:zwiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của beeswing là: danh từ|- cặn rượu để lâu năm|- rượu lâu năm
Nghĩa tiếng việt của từ beet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beet danh từ|- (thực vật học) cây củ cải đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beet
  • Phiên âm (nếu có): [bi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của beet là: danh từ|- (thực vật học) cây củ cải đường
Nghĩa tiếng việt của từ beetle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beetle danh từ|- cái chày|- trên đe dưới búa|* ngoại động từ|- giã bằng chày, đập bằng chày|* danh từ|- (động vật học) bọ cánh cứng|- (thông tục) con gián ((cũng) black beetle)|- người cận thị|- mù hoàn toàn|* nội động từ|- (từ lóng) đi vội vã, đi tất tưởi ((cũng) beetle along)|- đi ra, đi chơi ((cũng) beetle off, away)|* nội động từ|- cheo leo, nhô ra (tảng đá)|- treo trên sợi tóc (số phận)|* tính từ|- cheo leo, nhô ra (tảng đá)|- cau lại có vẻ đe doạ (trán, lông mày)|- rậm như sâu róm (lông mày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beetle
  • Phiên âm (nếu có): [bi:tl]
  • Nghĩa tiếng việt của beetle là: danh từ|- cái chày|- trên đe dưới búa|* ngoại động từ|- giã bằng chày, đập bằng chày|* danh từ|- (động vật học) bọ cánh cứng|- (thông tục) con gián ((cũng) black beetle)|- người cận thị|- mù hoàn toàn|* nội động từ|- (từ lóng) đi vội vã, đi tất tưởi ((cũng) beetle along)|- đi ra, đi chơi ((cũng) beetle off, away)|* nội động từ|- cheo leo, nhô ra (tảng đá)|- treo trên sợi tóc (số phận)|* tính từ|- cheo leo, nhô ra (tảng đá)|- cau lại có vẻ đe doạ (trán, lông mày)|- rậm như sâu róm (lông mày)
Nghĩa tiếng việt của từ beetle-brain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beetle-brain danh từ|- người ngu đần, người đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beetle-brain
  • Phiên âm (nếu có): [bi:tlbrein]
  • Nghĩa tiếng việt của beetle-brain là: danh từ|- người ngu đần, người đần độn
Nghĩa tiếng việt của từ beetle-browed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beetle-browed tính từ|- cau lông mày lại có vẻ đe doạ|- có lông mày sâu róm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beetle-browed
  • Phiên âm (nếu có): [bi:tlbraud]
  • Nghĩa tiếng việt của beetle-browed là: tính từ|- cau lông mày lại có vẻ đe doạ|- có lông mày sâu róm
Nghĩa tiếng việt của từ beetle-crusher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beetle-crusher danh từ|-(đùa cợt) đôi giày to gộc|- chân bàn cuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beetle-crusher
  • Phiên âm (nếu có): [bi:tl,krʌʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của beetle-crusher là: danh từ|-(đùa cợt) đôi giày to gộc|- chân bàn cuốc
Nghĩa tiếng việt của từ beetle-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beetle-eyed tính từ|- cận thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beetle-eyed
  • Phiên âm (nếu có): [bi:tlaid]
  • Nghĩa tiếng việt của beetle-eyed là: tính từ|- cận thị
Nghĩa tiếng việt của từ beetling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beetling tính từ|- cheo leo, nhô ra|=beetling cliffs|+ vách đá cheo leo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beetling
  • Phiên âm (nếu có): [bi:tliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của beetling là: tính từ|- cheo leo, nhô ra|=beetling cliffs|+ vách đá cheo leo
Nghĩa tiếng việt của từ beetroot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beetroot danh từ|- củ cải đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beetroot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beetroot là: danh từ|- củ cải đường
Nghĩa tiếng việt của từ beeves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beeves (bất qui tắc) danh từ, số nhiều beeves|- thịt bò|- (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt)|- sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời phàn nàn, lời than vãn|* động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) phàn nàn, than vãn|- to beef up (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) tăng cường (về quân sự). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beeves
  • Phiên âm (nếu có): [bi:f]
  • Nghĩa tiếng việt của beeves là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều beeves|- thịt bò|- (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt)|- sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời phàn nàn, lời than vãn|* động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) phàn nàn, than vãn|- to beef up (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) tăng cường (về quân sự)
Nghĩa tiếng việt của từ beezer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beezer danh từ|- (từ lóng) cái mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beezer
  • Phiên âm (nếu có): [bi:vs]
  • Nghĩa tiếng việt của beezer là: danh từ|- (từ lóng) cái mũi
Nghĩa tiếng việt của từ befall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh befall (bất qui tắc) động từ befell; befallen|- xảy đến, xảy ra|=whatever may befall|+ dù đã có xảy ra cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:befall
  • Phiên âm (nếu có): [bifɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của befall là: (bất qui tắc) động từ befell; befallen|- xảy đến, xảy ra|=whatever may befall|+ dù đã có xảy ra cái gì
Nghĩa tiếng việt của từ befallen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh befallen (bất qui tắc) động từ befell; befallen|- xảy đến, xảy ra|=whatever may befall|+ dù đã có xảy ra cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:befallen
  • Phiên âm (nếu có): [bifɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của befallen là: (bất qui tắc) động từ befell; befallen|- xảy đến, xảy ra|=whatever may befall|+ dù đã có xảy ra cái gì
Nghĩa tiếng việt của từ befell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh befell (bất qui tắc) động từ befell; befallen|- xảy đến, xảy ra|=whatever may befall|+ dù đã có xảy ra cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:befell
  • Phiên âm (nếu có): [bifɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của befell là: (bất qui tắc) động từ befell; befallen|- xảy đến, xảy ra|=whatever may befall|+ dù đã có xảy ra cái gì
Nghĩa tiếng việt của từ befit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh befit ngoại động từ|- thích hợp, hợp với|- là nhiệm vụ của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:befit
  • Phiên âm (nếu có): [bifit]
  • Nghĩa tiếng việt của befit là: ngoại động từ|- thích hợp, hợp với|- là nhiệm vụ của
Nghĩa tiếng việt của từ befitting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh befitting tính từ|- thích hợp, hợp với|- là nhiệm vụ của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:befitting
  • Phiên âm (nếu có): [bifitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của befitting là: tính từ|- thích hợp, hợp với|- là nhiệm vụ của
Nghĩa tiếng việt của từ befittingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh befittingly phó từ|- thích hợp, hợp cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:befittingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của befittingly là: phó từ|- thích hợp, hợp cách
Nghĩa tiếng việt của từ befog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh befog ngoại động từ|- phủ sương mù|- làm mờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:befog
  • Phiên âm (nếu có): [bifɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của befog là: ngoại động từ|- phủ sương mù|- làm mờ
Nghĩa tiếng việt của từ before là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh before phó từ|- trước, đằng trước|=to go before|+ đi trước|=before and behind|+ đằng trước và đằng sau|- trước đây, ngày trước|=i have seen this before|+ trước đây tôi đã thấy cái này rồi|=long before|+ trước đây đã lâu|=before now|+ trước đây|- ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa|=ill be back before long|+ tôi sẽ trở về ngay bây giờ|* giới từ|- trước, trước mắt, trước mặt|=before christ|+ trước công lịch|=the question before us is a very difficult one|+ vấn đề trước mắt chúng ta là một vấn đề rất khó|- hơn (về chức vị, khả năng...)|=he is before the other boys in his class|+ nó khá hơn các học sinh khác trong lớp|- thà... còn hơn...;|=death before dishonour|+ thà chết còn hơn chịu nhục|- (xem) carry|- đời còn dài|- (xem) mast|* liên từ|- trước khi|=i must funish my work before i go home|+ tôi phải làm xong việc trước khi về nhà|- thà... chứ không...|=he said he would die before he would betray the party|+ anh ấy nói thà chết chứ không phản bội đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:before
  • Phiên âm (nếu có): [bifɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của before là: phó từ|- trước, đằng trước|=to go before|+ đi trước|=before and behind|+ đằng trước và đằng sau|- trước đây, ngày trước|=i have seen this before|+ trước đây tôi đã thấy cái này rồi|=long before|+ trước đây đã lâu|=before now|+ trước đây|- ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa|=ill be back before long|+ tôi sẽ trở về ngay bây giờ|* giới từ|- trước, trước mắt, trước mặt|=before christ|+ trước công lịch|=the question before us is a very difficult one|+ vấn đề trước mắt chúng ta là một vấn đề rất khó|- hơn (về chức vị, khả năng...)|=he is before the other boys in his class|+ nó khá hơn các học sinh khác trong lớp|- thà... còn hơn...;|=death before dishonour|+ thà chết còn hơn chịu nhục|- (xem) carry|- đời còn dài|- (xem) mast|* liên từ|- trước khi|=i must funish my work before i go home|+ tôi phải làm xong việc trước khi về nhà|- thà... chứ không...|=he said he would die before he would betray the party|+ anh ấy nói thà chết chứ không phản bội đảng
Nghĩa tiếng việt của từ before-mentioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh before-mentioned tính từ|- đã kể ở trên, đã nói ở trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:before-mentioned
  • Phiên âm (nếu có): [bifɔ:,menʃnd]
  • Nghĩa tiếng việt của before-mentioned là: tính từ|- đã kể ở trên, đã nói ở trên
Nghĩa tiếng việt của từ beforehand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beforehand phó từ|- sẵn sàng trước|=to make preparations beforehand|+ chuẩn bị trước|- làm trước, đoán trước, biết trước|- sẵn tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beforehand
  • Phiên âm (nếu có): [bifɔ:hænd]
  • Nghĩa tiếng việt của beforehand là: phó từ|- sẵn sàng trước|=to make preparations beforehand|+ chuẩn bị trước|- làm trước, đoán trước, biết trước|- sẵn tiền
Nghĩa tiếng việt của từ befoul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh befoul ngoại động từ|- làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc (nghĩa đen) & (nghĩa bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:befoul
  • Phiên âm (nếu có): [bifaul]
  • Nghĩa tiếng việt của befoul là: ngoại động từ|- làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
Nghĩa tiếng việt của từ befriend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh befriend ngoại động từ|- đối xử tốt, đối xử như bạn; giúp đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:befriend
  • Phiên âm (nếu có): [bifrend]
  • Nghĩa tiếng việt của befriend là: ngoại động từ|- đối xử tốt, đối xử như bạn; giúp đỡ
Nghĩa tiếng việt của từ beft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beftđới đai|- confidence b. đới tin cậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beft là: đới đai|- confidence b. đới tin cậy
Nghĩa tiếng việt của từ befuddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh befuddle ngoại động từ|- làm ngớ ngẩn, làm đần độn, làm mụ đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:befuddle
  • Phiên âm (nếu có): [bifʌdl]
  • Nghĩa tiếng việt của befuddle là: ngoại động từ|- làm ngớ ngẩn, làm đần độn, làm mụ đi
Nghĩa tiếng việt của từ beg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beg động từ|- ăn xin, xin|=to beg a meal|+ xin một bữa ăn|- cầu xin; đề nghi thiết tha, khẩn cầu|- xin trân trọng (trong thư giao dịch)|=i beg to inform you|+ tôi xin trân trọng báo tin để ngài rõ|=i beg to differ|+ xin phép cho tôi có ý kiến khác|- đứng lên hai chân sau (chó chầu ăn)|- đề nghị (ai) giúp đỡ|- xin phép|- xin miễn cho cái gì|- xin lỗi|- (xem) question|- xin ai tha thứ, xin ai miễn thứ|- (xem) go. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beg
  • Phiên âm (nếu có): [beg]
  • Nghĩa tiếng việt của beg là: động từ|- ăn xin, xin|=to beg a meal|+ xin một bữa ăn|- cầu xin; đề nghi thiết tha, khẩn cầu|- xin trân trọng (trong thư giao dịch)|=i beg to inform you|+ tôi xin trân trọng báo tin để ngài rõ|=i beg to differ|+ xin phép cho tôi có ý kiến khác|- đứng lên hai chân sau (chó chầu ăn)|- đề nghị (ai) giúp đỡ|- xin phép|- xin miễn cho cái gì|- xin lỗi|- (xem) question|- xin ai tha thứ, xin ai miễn thứ|- (xem) go
Nghĩa tiếng việt của từ begad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begad thán từ|- trời ơi! trời đất ơi!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:begad
  • Phiên âm (nếu có): [bigæd]
  • Nghĩa tiếng việt của begad là: thán từ|- trời ơi! trời đất ơi!
Nghĩa tiếng việt của từ began là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh began (bất qui tắc) động từ began |/bigæn/; begun |/bigʌn/|- bắt đầu, mở đầu, khởi đầu|=when did life begin on this earth?|+ sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào?|- bắt đầu nói|- bắt đầu từ|=to begin at the beginning|+ bắt đầu từ lúc bắt đầu|- bắt đầu làm (việc gì)|- trước hết là, đầu tiên là|=to begin with let us make clear the difference between these two words|+ trước hết chúng ta hãy nói rõ sự khác nhau giữa hai từ này|- (xem) world|- bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:began
  • Phiên âm (nếu có): [bigin]
  • Nghĩa tiếng việt của began là: (bất qui tắc) động từ began |/bigæn/; begun |/bigʌn/|- bắt đầu, mở đầu, khởi đầu|=when did life begin on this earth?|+ sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào?|- bắt đầu nói|- bắt đầu từ|=to begin at the beginning|+ bắt đầu từ lúc bắt đầu|- bắt đầu làm (việc gì)|- trước hết là, đầu tiên là|=to begin with let us make clear the difference between these two words|+ trước hết chúng ta hãy nói rõ sự khác nhau giữa hai từ này|- (xem) world|- bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc
Nghĩa tiếng việt của từ beget là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beget (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot, begotten|- sinh ra, gây ra|=imperialism begets wars|+ chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beget
  • Phiên âm (nếu có): [biget]
  • Nghĩa tiếng việt của beget là: (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot, begotten|- sinh ra, gây ra|=imperialism begets wars|+ chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh
Nghĩa tiếng việt của từ begetter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begetter danh từ|- người gây ra, người sinh ra|- điều gây ra, điều sinh ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:begetter
  • Phiên âm (nếu có): [bigetə]
  • Nghĩa tiếng việt của begetter là: danh từ|- người gây ra, người sinh ra|- điều gây ra, điều sinh ra
Nghĩa tiếng việt của từ beggar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beggar danh từ|- người ăn mày, người ăn xin|- (thông tục) gã, thằng, thằng cha|=you little beggar!|+ a, thằng ranh con|- ăn mày còn đòi xôi gấc|- (xem) know|* ngoại động từ|- làm nghèo đi, làm khánh kiệt|- (nghĩa bóng) vượt xa; làm cho thành bất lực|- (xem) description. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beggar
  • Phiên âm (nếu có): [begə]
  • Nghĩa tiếng việt của beggar là: danh từ|- người ăn mày, người ăn xin|- (thông tục) gã, thằng, thằng cha|=you little beggar!|+ a, thằng ranh con|- ăn mày còn đòi xôi gấc|- (xem) know|* ngoại động từ|- làm nghèo đi, làm khánh kiệt|- (nghĩa bóng) vượt xa; làm cho thành bất lực|- (xem) description
Nghĩa tiếng việt của từ beggar-my neighbour policies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beggar-my neighbour policies(econ) chính sách làm nghèo nước láng giềng|+ những biện pháp kinh tế mà một nước thực hiện nhằm cải thiện tình hình trong nước, thường là giảm thất nghiệp và có những tác động bất lợi với các nền kinh tế khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beggar-my neighbour policies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beggar-my neighbour policies là: (econ) chính sách làm nghèo nước láng giềng|+ những biện pháp kinh tế mà một nước thực hiện nhằm cải thiện tình hình trong nước, thường là giảm thất nghiệp và có những tác động bất lợi với các nền kinh tế khác.
Nghĩa tiếng việt của từ beggardom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beggardom danh từ|- giới ăn mày, những người ăn mày|- cảnh ăn mày, tình trạng ăn mày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beggardom
  • Phiên âm (nếu có): [begədəm]
  • Nghĩa tiếng việt của beggardom là: danh từ|- giới ăn mày, những người ăn mày|- cảnh ăn mày, tình trạng ăn mày
Nghĩa tiếng việt của từ beggarliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beggarliness danh từ|- tình trạng nghèo nàn cơ cực|- sự dốt nát thảm hại|- sự ti tiện, sự đê tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beggarliness
  • Phiên âm (nếu có): [begəlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của beggarliness là: danh từ|- tình trạng nghèo nàn cơ cực|- sự dốt nát thảm hại|- sự ti tiện, sự đê tiện
Nghĩa tiếng việt của từ beggarly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beggarly tính từ & phó từ|- nghèo nàn, cơ cực; ăn mày, ăn xin|=beggarly wages|+ đồng lương chết đói|- dốt nát thảm hại (trí óc)|- ti tiện, đê tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beggarly
  • Phiên âm (nếu có): [begəli]
  • Nghĩa tiếng việt của beggarly là: tính từ & phó từ|- nghèo nàn, cơ cực; ăn mày, ăn xin|=beggarly wages|+ đồng lương chết đói|- dốt nát thảm hại (trí óc)|- ti tiện, đê tiện
Nghĩa tiếng việt của từ beggary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beggary danh từ|- cảnh nghèo khó xác xơ; cảnh ăn mày, cảnh ăn xin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beggary
  • Phiên âm (nếu có): [begəri]
  • Nghĩa tiếng việt của beggary là: danh từ|- cảnh nghèo khó xác xơ; cảnh ăn mày, cảnh ăn xin
Nghĩa tiếng việt của từ begin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begin (bất qui tắc) động từ began |/bigæn/; begun |/bigʌn/|- bắt đầu, mở đầu, khởi đầu|=when did life begin on this earth?|+ sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào?|- bắt đầu nói|- bắt đầu từ|=to begin at the beginning|+ bắt đầu từ lúc bắt đầu|- bắt đầu làm (việc gì)|- trước hết là, đầu tiên là|=to begin with let us make clear the difference between these two words|+ trước hết chúng ta hãy nói rõ sự khác nhau giữa hai từ này|- (xem) world|- bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:begin
  • Phiên âm (nếu có): [bigin]
  • Nghĩa tiếng việt của begin là: (bất qui tắc) động từ began |/bigæn/; begun |/bigʌn/|- bắt đầu, mở đầu, khởi đầu|=when did life begin on this earth?|+ sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào?|- bắt đầu nói|- bắt đầu từ|=to begin at the beginning|+ bắt đầu từ lúc bắt đầu|- bắt đầu làm (việc gì)|- trước hết là, đầu tiên là|=to begin with let us make clear the difference between these two words|+ trước hết chúng ta hãy nói rõ sự khác nhau giữa hai từ này|- (xem) world|- bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc
Nghĩa tiếng việt của từ begin block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begin block(tech) khối bắt đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:begin block
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của begin block là: (tech) khối bắt đầu
Nghĩa tiếng việt của từ begin column là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begin column(tech) cột bắt đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:begin column
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của begin column là: (tech) cột bắt đầu
Nghĩa tiếng việt của từ begin window là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begin window(tech) bắt đầu cửa xổ . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:begin window
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của begin window là: (tech) bắt đầu cửa xổ
Nghĩa tiếng việt của từ beginner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beginner danh từ|- người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beginner
  • Phiên âm (nếu có): [biginə]
  • Nghĩa tiếng việt của beginner là: danh từ|- người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề
Nghĩa tiếng việt của từ beginning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beginning danh từ|- phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu|=from beginning to end|+ từ đầu đến cuối|- căn nguyên, nguyên do|=we missed the train and that was the beginning of all our troubles|+ chúng tôi nhỡ chuyến xe lửa và đó là nguyên do của tất cả những sự khó khăn rầy rà của chúng tôi|- (xem) battle|- (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt|- bắt đầu của sự kết thúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beginning
  • Phiên âm (nếu có): [biginiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của beginning là: danh từ|- phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu|=from beginning to end|+ từ đầu đến cuối|- căn nguyên, nguyên do|=we missed the train and that was the beginning of all our troubles|+ chúng tôi nhỡ chuyến xe lửa và đó là nguyên do của tất cả những sự khó khăn rầy rà của chúng tôi|- (xem) battle|- (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt|- bắt đầu của sự kết thúc
Nghĩa tiếng việt của từ begird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begird (bất qui tắc) ngoại động từ begirt |/bige:t/|- buộc quanh, đánh đai quang, bao quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:begird
  • Phiên âm (nếu có): [bigə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của begird là: (bất qui tắc) ngoại động từ begirt |/bige:t/|- buộc quanh, đánh đai quang, bao quanh
Nghĩa tiếng việt của từ begirt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begirt (bất qui tắc) ngoại động từ begirt |/bige:t/|- buộc quanh, đánh đai quang, bao quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:begirt
  • Phiên âm (nếu có): [bigə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của begirt là: (bất qui tắc) ngoại động từ begirt |/bige:t/|- buộc quanh, đánh đai quang, bao quanh
Nghĩa tiếng việt của từ begone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begone thán từ|- đi!, xéo!, cút!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:begone
  • Phiên âm (nếu có): [bigɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của begone là: thán từ|- đi!, xéo!, cút!
Nghĩa tiếng việt của từ begonia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begonia danh từ|- (thực vật học) cây thu hải đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:begonia
  • Phiên âm (nếu có): [bigounjə]
  • Nghĩa tiếng việt của begonia là: danh từ|- (thực vật học) cây thu hải đường
Nghĩa tiếng việt của từ begorra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begorrainterj|- có chúa chứng giám!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:begorra
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của begorra là: interj|- có chúa chứng giám!
Nghĩa tiếng việt của từ begot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begot (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot, begotten|- sinh ra, gây ra|=imperialism begets wars|+ chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:begot
  • Phiên âm (nếu có): [biget]
  • Nghĩa tiếng việt của begot là: (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot, begotten|- sinh ra, gây ra|=imperialism begets wars|+ chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh
Nghĩa tiếng việt của từ begotten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begotten (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot, begotten|- sinh ra, gây ra|=imperialism begets wars|+ chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:begotten
  • Phiên âm (nếu có): [biget]
  • Nghĩa tiếng việt của begotten là: (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot, begotten|- sinh ra, gây ra|=imperialism begets wars|+ chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh
Nghĩa tiếng việt của từ begrime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begrime ngoại động từ|- làm nhọ nhem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:begrime
  • Phiên âm (nếu có): [bigraim]
  • Nghĩa tiếng việt của begrime là: ngoại động từ|- làm nhọ nhem
Nghĩa tiếng việt của từ begrudge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begrudge ngoại động từ|- ghen tị|- bất đắc dĩ phải, miễn cưỡng phải (làm cái gì, cho cái gì)|=to begrudge doing something|+ bất đắc dĩ phải làm cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:begrudge
  • Phiên âm (nếu có): [bigrʌdʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của begrudge là: ngoại động từ|- ghen tị|- bất đắc dĩ phải, miễn cưỡng phải (làm cái gì, cho cái gì)|=to begrudge doing something|+ bất đắc dĩ phải làm cái gì
Nghĩa tiếng việt của từ begrudgingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begrudgingly phó từ|- ghen tị, thèm muốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:begrudgingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của begrudgingly là: phó từ|- ghen tị, thèm muốn
Nghĩa tiếng việt của từ beguile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beguile ngoại động từ|- làm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi (thời gian, một cuộc hành trình...)|=they beguiled the tedious evening with music|+ họ nghe nhạc cho khuây cái buổi tối buồn tẻ|- đánh lừa, lừa dối|=to beguile someone [out],of something|+ đánh lừa ai để lấy cái gì|=to beguile something into doing something|+ lừa ai làm gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beguile
  • Phiên âm (nếu có): [bigail]
  • Nghĩa tiếng việt của beguile là: ngoại động từ|- làm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi (thời gian, một cuộc hành trình...)|=they beguiled the tedious evening with music|+ họ nghe nhạc cho khuây cái buổi tối buồn tẻ|- đánh lừa, lừa dối|=to beguile someone [out],of something|+ đánh lừa ai để lấy cái gì|=to beguile something into doing something|+ lừa ai làm gì
Nghĩa tiếng việt của từ beguilement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beguilement danh từ|- sự tiêu khiển, sự làm khuây đi, sự làm cho qua đi (thời gian...)|- sự đánh lừa, sự lừa dối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beguilement
  • Phiên âm (nếu có): [bigailmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của beguilement là: danh từ|- sự tiêu khiển, sự làm khuây đi, sự làm cho qua đi (thời gian...)|- sự đánh lừa, sự lừa dối
Nghĩa tiếng việt của từ beguiling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beguiling tính từ|- lý thú, hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beguiling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beguiling là: tính từ|- lý thú, hấp dẫn
Nghĩa tiếng việt của từ beguilingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beguilingly phó từ|- lý thú, hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beguilingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beguilingly là: phó từ|- lý thú, hấp dẫn
Nghĩa tiếng việt của từ begum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begum danh từ|- người đàn bà hồi giáo thuộc đẳng cấp thượng lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:begum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của begum là: danh từ|- người đàn bà hồi giáo thuộc đẳng cấp thượng lưu
Nghĩa tiếng việt của từ begun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh begun (bất qui tắc) động từ began |/bigæn/; begun |/bigʌn/|- bắt đầu, mở đầu, khởi đầu|=when did life begin on this earth?|+ sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào?|- bắt đầu nói|- bắt đầu từ|=to begin at the beginning|+ bắt đầu từ lúc bắt đầu|- bắt đầu làm (việc gì)|- trước hết là, đầu tiên là|=to begin with let us make clear the difference between these two words|+ trước hết chúng ta hãy nói rõ sự khác nhau giữa hai từ này|- (xem) world|- bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:begun
  • Phiên âm (nếu có): [bigin]
  • Nghĩa tiếng việt của begun là: (bất qui tắc) động từ began |/bigæn/; begun |/bigʌn/|- bắt đầu, mở đầu, khởi đầu|=when did life begin on this earth?|+ sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào?|- bắt đầu nói|- bắt đầu từ|=to begin at the beginning|+ bắt đầu từ lúc bắt đầu|- bắt đầu làm (việc gì)|- trước hết là, đầu tiên là|=to begin with let us make clear the difference between these two words|+ trước hết chúng ta hãy nói rõ sự khác nhau giữa hai từ này|- (xem) world|- bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc
Nghĩa tiếng việt của từ behalf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behalf danh từ|- on (in) behalf of thay mặt cho, nhân danh|=on behalf of my friends|+ thay mặt cho các bạn tôi, nhân danh cho các bạn tôi|=on my behalf|+ nhân danh cá nhân tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:behalf
  • Phiên âm (nếu có): [bi:hɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của behalf là: danh từ|- on (in) behalf of thay mặt cho, nhân danh|=on behalf of my friends|+ thay mặt cho các bạn tôi, nhân danh cho các bạn tôi|=on my behalf|+ nhân danh cá nhân tôi
Nghĩa tiếng việt của từ behave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behave động từ|- ăn ở, đối xử, cư xử|=to behave kindly towards someone|+ đối xử tốt với ai|- cư xử (ăn ở) cho phải phép|=he does not know how to behave himself|+ nó không biết cách ăn ở (cho phải phép)|- chạy (máy móc...)|=how is new watch behaving?|+ cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?||@behave|- (tech) chạy, vận hành (máy) = run. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:behave
  • Phiên âm (nếu có): [biheiv]
  • Nghĩa tiếng việt của behave là: động từ|- ăn ở, đối xử, cư xử|=to behave kindly towards someone|+ đối xử tốt với ai|- cư xử (ăn ở) cho phải phép|=he does not know how to behave himself|+ nó không biết cách ăn ở (cho phải phép)|- chạy (máy móc...)|=how is new watch behaving?|+ cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?||@behave|- (tech) chạy, vận hành (máy) = run
Nghĩa tiếng việt của từ behavior là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behavior(tech) cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:behavior
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của behavior là: (tech) cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái
Nghĩa tiếng việt của từ behaviour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behaviour danh từ|- thái độ, cách đối xử; cách cư xử, cách ăn ở; tư cách đạo đức|=good behaviour|+ tư cách đạo đức tốt|- cách chạy (máy móc); tác động (chất...)|- gắng có thái độ tốt, gắng đối xử tốt; hết sức thận trọng giữ gìn trong cách đối xử sao cho đúng đắn|- tạo điều kiện cho ai có thể tu tỉnh lại||@behaviour|- dáng điệu; cách xử lý, chế độ|- asymptoic(al) b.(giải tích) dáng điệu tiệm cận |- boundary b. dáng điệu ở biên|- expectation b. (xác suất) dáng điệu trung bình|- goal-seeking b.(điều khiển học) dáng điệu hướng đích |- linear b. dáng điệu tuyến tính|- transient b. chế độ chuyển tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:behaviour
  • Phiên âm (nếu có): [biheivjə]
  • Nghĩa tiếng việt của behaviour là: danh từ|- thái độ, cách đối xử; cách cư xử, cách ăn ở; tư cách đạo đức|=good behaviour|+ tư cách đạo đức tốt|- cách chạy (máy móc); tác động (chất...)|- gắng có thái độ tốt, gắng đối xử tốt; hết sức thận trọng giữ gìn trong cách đối xử sao cho đúng đắn|- tạo điều kiện cho ai có thể tu tỉnh lại||@behaviour|- dáng điệu; cách xử lý, chế độ|- asymptoic(al) b.(giải tích) dáng điệu tiệm cận |- boundary b. dáng điệu ở biên|- expectation b. (xác suất) dáng điệu trung bình|- goal-seeking b.(điều khiển học) dáng điệu hướng đích |- linear b. dáng điệu tuyến tính|- transient b. chế độ chuyển tiếp
Nghĩa tiếng việt của từ behavioural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behavioural tính từ|- thuộc về cách cư xử||@behavioural|- (thuộc) dáng điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:behavioural
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của behavioural là: tính từ|- thuộc về cách cư xử||@behavioural|- (thuộc) dáng điệu
Nghĩa tiếng việt của từ behavioural equation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behavioural equation(econ) phương trình về hành vi|+ một mối quan hệ toán học trong một mô hình kinh tế hay kinh tế lượng, phản ánh sự phản ứng của một cá nhân hay một tập hợp các cá nhân đối với các khuyến khích kinh tế (ví dụ hàm tiêu dùng).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:behavioural equation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của behavioural equation là: (econ) phương trình về hành vi|+ một mối quan hệ toán học trong một mô hình kinh tế hay kinh tế lượng, phản ánh sự phản ứng của một cá nhân hay một tập hợp các cá nhân đối với các khuyến khích kinh tế (ví dụ hàm tiêu dùng).
Nghĩa tiếng việt của từ behavioural expectations là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behavioural expectations(econ) kỳ vọng dựa trên hành vi.|+ một quan điểm về sự hình thành các kỳ vọng dựa trên các yếu tố tâm lý và xã hội.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:behavioural expectations
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của behavioural expectations là: (econ) kỳ vọng dựa trên hành vi.|+ một quan điểm về sự hình thành các kỳ vọng dựa trên các yếu tố tâm lý và xã hội.
Nghĩa tiếng việt của từ behavioural theories of the firm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behavioural theories of the firm(econ) các lý thuyết dựa trên hành vi về hãng; lý thuyết về hãng dựa trên hành vi.|+ một nhóm các lý thuyết coi hãng như một liên minh của các phân nhóm mà mục đích của chúng vốn dĩ mâu thuẫn nhau. xem xefficiency.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:behavioural theories of the firm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của behavioural theories of the firm là: (econ) các lý thuyết dựa trên hành vi về hãng; lý thuyết về hãng dựa trên hành vi.|+ một nhóm các lý thuyết coi hãng như một liên minh của các phân nhóm mà mục đích của chúng vốn dĩ mâu thuẫn nhau. xem xefficiency.
Nghĩa tiếng việt của từ behaviourism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behaviourism danh từ|- (triết học) chủ nghĩa hành vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:behaviourism
  • Phiên âm (nếu có): [biheivjərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của behaviourism là: danh từ|- (triết học) chủ nghĩa hành vi
Nghĩa tiếng việt của từ behead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behead ngoại động từ|- chặt đầu, chém đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:behead
  • Phiên âm (nếu có): [bihed]
  • Nghĩa tiếng việt của behead là: ngoại động từ|- chặt đầu, chém đầu
Nghĩa tiếng việt của từ beheld là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beheld (bất qui tắc) ngoại động từ beheld |/biheld/|- nhìn ngắm|- thấy, trông thấy|* thán từ|- chú ý!, để ý!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beheld
  • Phiên âm (nếu có): [bihould]
  • Nghĩa tiếng việt của beheld là: (bất qui tắc) ngoại động từ beheld |/biheld/|- nhìn ngắm|- thấy, trông thấy|* thán từ|- chú ý!, để ý!
Nghĩa tiếng việt của từ behemoth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behemoth danh từ|- con vật kếch xù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:behemoth
  • Phiên âm (nếu có): [bihi:mɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của behemoth là: danh từ|- con vật kếch xù
Nghĩa tiếng việt của từ behest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behest danh từ|- (thơ ca) chỉ thị, mệnh lệnh ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) hest). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:behest
  • Phiên âm (nếu có): [bihest]
  • Nghĩa tiếng việt của behest là: danh từ|- (thơ ca) chỉ thị, mệnh lệnh ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) hest)
Nghĩa tiếng việt của từ behind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behind phó từ|- sau, ở đằng sau|=to stay behind|+ ở lại đằng sau|=to fall behind|+ rớt lại đằng sau|=to look behind|+ nhìn lại đằng sau|- chậm, trễ|=to be behind with (in) ones work|+ chậm trễ trong công việc|=to be behind with (in) ones payments|+ thanh toán chậm|* giới từ|- sau, ở đằng sau|=behind the door|+ đằng sau cửa|=to do something behind someones back|+ làm cái gì sau lưng ai|=behind the scenes|+ (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật|=behind time|+ chậm giờ, muộn, trễ|- kém|=he is behind other boys of his class|+ nó kém những trẻ khác cùng lớp|- cũ rích, cổ lỗ|- tìm hiểu động cơ của ai, tìm hiểu ẩn ý của ai|* danh từ|- (thông tục) mông đít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:behind
  • Phiên âm (nếu có): [bihaind]
  • Nghĩa tiếng việt của behind là: phó từ|- sau, ở đằng sau|=to stay behind|+ ở lại đằng sau|=to fall behind|+ rớt lại đằng sau|=to look behind|+ nhìn lại đằng sau|- chậm, trễ|=to be behind with (in) ones work|+ chậm trễ trong công việc|=to be behind with (in) ones payments|+ thanh toán chậm|* giới từ|- sau, ở đằng sau|=behind the door|+ đằng sau cửa|=to do something behind someones back|+ làm cái gì sau lưng ai|=behind the scenes|+ (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật|=behind time|+ chậm giờ, muộn, trễ|- kém|=he is behind other boys of his class|+ nó kém những trẻ khác cùng lớp|- cũ rích, cổ lỗ|- tìm hiểu động cơ của ai, tìm hiểu ẩn ý của ai|* danh từ|- (thông tục) mông đít
Nghĩa tiếng việt của từ behindhand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behindhand tính từ & phó từ|- muộn, chậm; sau những người khác|=to be behindhand with his payments|+ chậm trễ trong việc thanh toán|- thiếu; kém|=not to be behindhand with anybody in enhusiasm|+ nhiệt tình không thua kém ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:behindhand
  • Phiên âm (nếu có): [bihaindhænd]
  • Nghĩa tiếng việt của behindhand là: tính từ & phó từ|- muộn, chậm; sau những người khác|=to be behindhand with his payments|+ chậm trễ trong việc thanh toán|- thiếu; kém|=not to be behindhand with anybody in enhusiasm|+ nhiệt tình không thua kém ai
Nghĩa tiếng việt của từ behold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behold (bất qui tắc) ngoại động từ beheld |/biheld/|- nhìn ngắm|- thấy, trông thấy|* thán từ|- chú ý!, để ý!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:behold
  • Phiên âm (nếu có): [bihould]
  • Nghĩa tiếng việt của behold là: (bất qui tắc) ngoại động từ beheld |/biheld/|- nhìn ngắm|- thấy, trông thấy|* thán từ|- chú ý!, để ý!
Nghĩa tiếng việt của từ beholden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beholden tính từ|- chịu ơn|=i am much beholden to you for your kind help|+ tôi chịu ơn anh nhiều về sự giúp đỡ của anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beholden
  • Phiên âm (nếu có): [bihouldən]
  • Nghĩa tiếng việt của beholden là: tính từ|- chịu ơn|=i am much beholden to you for your kind help|+ tôi chịu ơn anh nhiều về sự giúp đỡ của anh
Nghĩa tiếng việt của từ beholder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beholder danh từ|- người xem, người ngắm; khán giả|- người chứng kiến, người được mục kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beholder
  • Phiên âm (nếu có): [bihouldə]
  • Nghĩa tiếng việt của beholder là: danh từ|- người xem, người ngắm; khán giả|- người chứng kiến, người được mục kích
Nghĩa tiếng việt của từ behoof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behoof danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) on (for, to) someones vì lợi ích của ai, cho ai sử dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:behoof
  • Phiên âm (nếu có): [bihu:f]
  • Nghĩa tiếng việt của behoof là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) on (for, to) someones vì lợi ích của ai, cho ai sử dụng
Nghĩa tiếng việt của từ behoove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behoove ngoại động từ|- phải có nhiệm vụ|=it behooves us to help one another|+ chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:behoove
  • Phiên âm (nếu có): [bihu:v,]
  • Nghĩa tiếng việt của behoove là: ngoại động từ|- phải có nhiệm vụ|=it behooves us to help one another|+ chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau
Nghĩa tiếng việt của từ behove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh behove ngoại động từ|- phải có nhiệm vụ|=it behooves us to help one another|+ chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:behove
  • Phiên âm (nếu có): [bihu:v,]
  • Nghĩa tiếng việt của behove là: ngoại động từ|- phải có nhiệm vụ|=it behooves us to help one another|+ chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau
Nghĩa tiếng việt của từ beige là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beige danh từ|- vải len mộc|- màu be. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beige
  • Phiên âm (nếu có): [beiʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của beige là: danh từ|- vải len mộc|- màu be
Nghĩa tiếng việt của từ being là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh being danh từ|- sinh vật; con người|=human being|+ con người|- sự tồn tại; sự sống|=in being|+ tồn tại; sống|- bản chất; thể chất (con người)|- (xem) come|- đấng chí tôn thượng đế|* tính từ|- hiện tại, hiện nay, này|=for the time being|+ trong thời gian hiện nay, trong thời gian này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:being
  • Phiên âm (nếu có): [bi:iɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của being là: danh từ|- sinh vật; con người|=human being|+ con người|- sự tồn tại; sự sống|=in being|+ tồn tại; sống|- bản chất; thể chất (con người)|- (xem) come|- đấng chí tôn thượng đế|* tính từ|- hiện tại, hiện nay, này|=for the time being|+ trong thời gian hiện nay, trong thời gian này
Nghĩa tiếng việt của từ bejewelled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bejewelled tính từ|- được trang trí hoặc tô điểm bằng đồ châu báu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bejewelled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bejewelled là: tính từ|- được trang trí hoặc tô điểm bằng đồ châu báu
Nghĩa tiếng việt của từ bel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bel(tech) ký tự tiếng chuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bel là: (tech) ký tự tiếng chuông
Nghĩa tiếng việt của từ bel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bel(tech) ben (đơn vị tỉ lệ công suất theo thang đồi số). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bel là: (tech) ben (đơn vị tỉ lệ công suất theo thang đồi số)
Nghĩa tiếng việt của từ belabour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belabour ngoại động từ|- đánh nhừ tử, nện một trận nên thân (nghĩa đen) & bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belabour
  • Phiên âm (nếu có): [bileibə]
  • Nghĩa tiếng việt của belabour là: ngoại động từ|- đánh nhừ tử, nện một trận nên thân (nghĩa đen) & bóng
Nghĩa tiếng việt của từ belaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belaid (bất qui tắc) ngoại động từ belayed, belaid|- cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại|=belaying pin|+ cọc (để) cắm thuyền|* thán từ|- (hàng hải) (từ lóng) đứng lại!; được rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belaid
  • Phiên âm (nếu có): [bilei]
  • Nghĩa tiếng việt của belaid là: (bất qui tắc) ngoại động từ belayed, belaid|- cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại|=belaying pin|+ cọc (để) cắm thuyền|* thán từ|- (hàng hải) (từ lóng) đứng lại!; được rồi
Nghĩa tiếng việt của từ belated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belated tính từ|- đến muộn, đến chậm|- bị tối bất chợt (khách đi đường...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belated
  • Phiên âm (nếu có): [bileitid]
  • Nghĩa tiếng việt của belated là: tính từ|- đến muộn, đến chậm|- bị tối bất chợt (khách đi đường...)
Nghĩa tiếng việt của từ belatedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belatedly phó từ|- chậm, muộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belatedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của belatedly là: phó từ|- chậm, muộn
Nghĩa tiếng việt của từ belaud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belaud ngoại động từ|- hết lời ca ngợi, hết lời tán dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belaud
  • Phiên âm (nếu có): [bilɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của belaud là: ngoại động từ|- hết lời ca ngợi, hết lời tán dương
Nghĩa tiếng việt của từ belay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belay (bất qui tắc) ngoại động từ belayed, belaid|- cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại|=belaying pin|+ cọc (để) cắm thuyền|* thán từ|- (hàng hải) (từ lóng) đứng lại!; được rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belay
  • Phiên âm (nếu có): [bilei]
  • Nghĩa tiếng việt của belay là: (bất qui tắc) ngoại động từ belayed, belaid|- cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại|=belaying pin|+ cọc (để) cắm thuyền|* thán từ|- (hàng hải) (từ lóng) đứng lại!; được rồi
Nghĩa tiếng việt của từ belch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belch danh từ|- sự ợ|- sự phun lửa, sự bùng lửa|- tiếng súng; tiếng núi lửa phun|* động từ|- ợ|- phun ra (khói, lửa, đạn, lời chửi rủa, lời nói tục...)|=a volcano belches smoke and ashes|+ núi lửa phun khói và tro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belch
  • Phiên âm (nếu có): [beltʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của belch là: danh từ|- sự ợ|- sự phun lửa, sự bùng lửa|- tiếng súng; tiếng núi lửa phun|* động từ|- ợ|- phun ra (khói, lửa, đạn, lời chửi rủa, lời nói tục...)|=a volcano belches smoke and ashes|+ núi lửa phun khói và tro
Nghĩa tiếng việt của từ belcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belcher danh từ|- khăn quàng hai màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belcher
  • Phiên âm (nếu có): [beltʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của belcher là: danh từ|- khăn quàng hai màu
Nghĩa tiếng việt của từ beldam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beldam danh từ|- mụ phù thuỷ già, mụ đồng gia|- con mụ đanh đá, con nặc nô|- (từ cổ,nghĩa cổ) bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beldam
  • Phiên âm (nếu có): [beldəm]
  • Nghĩa tiếng việt của beldam là: danh từ|- mụ phù thuỷ già, mụ đồng gia|- con mụ đanh đá, con nặc nô|- (từ cổ,nghĩa cổ) bà
Nghĩa tiếng việt của từ beldame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beldame danh từ|- mụ phù thuỷ già, mụ đồng gia|- con mụ đanh đá, con nặc nô|- (từ cổ,nghĩa cổ) bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beldame
  • Phiên âm (nếu có): [beldəm]
  • Nghĩa tiếng việt của beldame là: danh từ|- mụ phù thuỷ già, mụ đồng gia|- con mụ đanh đá, con nặc nô|- (từ cổ,nghĩa cổ) bà
Nghĩa tiếng việt của từ beleaguer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beleaguer ngoại động từ|- vây, bao vây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beleaguer
  • Phiên âm (nếu có): [bili:gə]
  • Nghĩa tiếng việt của beleaguer là: ngoại động từ|- vây, bao vây
Nghĩa tiếng việt của từ belemnite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belemnite danh từ|- (địa lý,địa chất) con tên đá (động vật hoá thạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belemnite
  • Phiên âm (nếu có): [beləmnait]
  • Nghĩa tiếng việt của belemnite là: danh từ|- (địa lý,địa chất) con tên đá (động vật hoá thạch)
Nghĩa tiếng việt của từ belfry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belfry danh từ|- tháp chuông|- (xem) bat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belfry
  • Phiên âm (nếu có): [belfri]
  • Nghĩa tiếng việt của belfry là: danh từ|- tháp chuông|- (xem) bat
Nghĩa tiếng việt của từ belgian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belgian tính từ|- (thuộc) bỉ|* danh từ|- người bỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belgian
  • Phiên âm (nếu có): [beldʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của belgian là: tính từ|- (thuộc) bỉ|* danh từ|- người bỉ
Nghĩa tiếng việt của từ belie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belie ngoại động từ|- gây một ấn tượng sai lầm; làm cho nhầm|=his manners belie his true character|+ thái độ cử chỉ của anh ta làm cho người ta có một ấn tượng sai lầm về tính tình thực của anh|- không làm đúng với (lời hứa...), không giữ (lời hứa)|=to belie ones promise|+ không giữ lời hứa|- nói ngược lại, làm trái lai; chứng tỏ là sai|=acts belie words|+ lời nói và việc làm trái nhau, lời nói và việc làm không đi đôi với nhau|- không thực hiện được (hy vọng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belie
  • Phiên âm (nếu có): [bilai]
  • Nghĩa tiếng việt của belie là: ngoại động từ|- gây một ấn tượng sai lầm; làm cho nhầm|=his manners belie his true character|+ thái độ cử chỉ của anh ta làm cho người ta có một ấn tượng sai lầm về tính tình thực của anh|- không làm đúng với (lời hứa...), không giữ (lời hứa)|=to belie ones promise|+ không giữ lời hứa|- nói ngược lại, làm trái lai; chứng tỏ là sai|=acts belie words|+ lời nói và việc làm trái nhau, lời nói và việc làm không đi đôi với nhau|- không thực hiện được (hy vọng...)
Nghĩa tiếng việt của từ belief là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belief danh từ|- lòng tin, đức tin; sự tin tưởng|=to have belief in something|+ tin tưởng ở cái gì|=to have belief in somebody|+ tin tưởng ở ai|- tin tưởng|=freedom of belief|+ tự do tín ngưỡng|- không thể tin được|- theo sự hiểu biết chắc chắn của tôi, theo chỗ tôi biết một cách chính xác|- khó mà tin được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belief
  • Phiên âm (nếu có): [bili:f]
  • Nghĩa tiếng việt của belief là: danh từ|- lòng tin, đức tin; sự tin tưởng|=to have belief in something|+ tin tưởng ở cái gì|=to have belief in somebody|+ tin tưởng ở ai|- tin tưởng|=freedom of belief|+ tự do tín ngưỡng|- không thể tin được|- theo sự hiểu biết chắc chắn của tôi, theo chỗ tôi biết một cách chính xác|- khó mà tin được
Nghĩa tiếng việt của từ belief revision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belief revision(tech) duyệt lại tín nhiệm (trí năng nhân tạo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belief revision
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của belief revision là: (tech) duyệt lại tín nhiệm (trí năng nhân tạo)
Nghĩa tiếng việt của từ believable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh believable tính từ|- có thể tin được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:believable
  • Phiên âm (nếu có): [bili:vəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của believable là: tính từ|- có thể tin được
Nghĩa tiếng việt của từ believably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh believably phó từ|- đáng tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:believably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của believably là: phó từ|- đáng tin
Nghĩa tiếng việt của từ believe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh believe động từ|- tin, tin tưởng|=to believe in something|+ tin tưởng ở ai|- cho rằng, nghĩ rằng|=i believe him to be sincere|+ tôi cho rằng nó thành thật|- làm ra vẻ, giả vờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:believe
  • Phiên âm (nếu có): [bili:v]
  • Nghĩa tiếng việt của believe là: động từ|- tin, tin tưởng|=to believe in something|+ tin tưởng ở ai|- cho rằng, nghĩ rằng|=i believe him to be sincere|+ tôi cho rằng nó thành thật|- làm ra vẻ, giả vờ
Nghĩa tiếng việt của từ believer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh believer danh từ|- người tin, tín đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:believer
  • Phiên âm (nếu có): [bili:vəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của believer là: danh từ|- người tin, tín đồ
Nghĩa tiếng việt của từ belike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belike phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) có lẽ, không chừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belike
  • Phiên âm (nếu có): [bilaik]
  • Nghĩa tiếng việt của belike là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) có lẽ, không chừng
Nghĩa tiếng việt của từ belisha beacon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belisha beacon danh từ|- cột có ánh sáng màu da cam nháy sáng ở đỉnh, đánh dấu chỗ vượt qua đường của người đi bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belisha beacon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của belisha beacon là: danh từ|- cột có ánh sáng màu da cam nháy sáng ở đỉnh, đánh dấu chỗ vượt qua đường của người đi bộ
Nghĩa tiếng việt của từ belittle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belittle ngoại động từ|- làm bé đi, thu nhỏ lại|- làm giảm giá trị|- coi nhẹ, xem thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belittle
  • Phiên âm (nếu có): [bilitl]
  • Nghĩa tiếng việt của belittle là: ngoại động từ|- làm bé đi, thu nhỏ lại|- làm giảm giá trị|- coi nhẹ, xem thường
Nghĩa tiếng việt của từ belittlement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belittlement danh từ|- sự xem nhẹ, sự xem thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belittlement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của belittlement là: danh từ|- sự xem nhẹ, sự xem thường
Nghĩa tiếng việt của từ belittling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belittling tính từ|- làm giảm uy tín, làm giảm giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belittling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của belittling là: tính từ|- làm giảm uy tín, làm giảm giá trị
Nghĩa tiếng việt của từ bell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell danh từ|- cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...)|- tiếng chuông|- (thực vật học) tràng hoa|- (địa lý,địa chất) thể vòm|- giữ vai trò phụ trách, giữ vai trò lãnh đạo, ở địa vị hàng đầu|- chiếm giải nhất trong cuộc thi|- thất bại trong cuộc thi|- rung chuông|- (thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết quả tốt|- tự mình làm quảng cáo cho mình, tự mình khua chuông gõ mõ cho mình|* ngoại động từ|- buộc chuông vào, treo chuông vào|- đứng mũi chịu sào; giơ đầu chịu báng|* danh từ|- tiếng kêu động đực (hươu nai)|* nội động từ|- kêu, rống (hươu nai động đực)||@bell|- (tech) chuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bell
  • Phiên âm (nếu có): [bel]
  • Nghĩa tiếng việt của bell là: danh từ|- cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...)|- tiếng chuông|- (thực vật học) tràng hoa|- (địa lý,địa chất) thể vòm|- giữ vai trò phụ trách, giữ vai trò lãnh đạo, ở địa vị hàng đầu|- chiếm giải nhất trong cuộc thi|- thất bại trong cuộc thi|- rung chuông|- (thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết quả tốt|- tự mình làm quảng cáo cho mình, tự mình khua chuông gõ mõ cho mình|* ngoại động từ|- buộc chuông vào, treo chuông vào|- đứng mũi chịu sào; giơ đầu chịu báng|* danh từ|- tiếng kêu động đực (hươu nai)|* nội động từ|- kêu, rống (hươu nai động đực)||@bell|- (tech) chuông
Nghĩa tiếng việt của từ bell captain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell captain danh từ|- người trực tầng ở khách sạn, câu lạc bộ (để khuân hành lý, mở cửa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bell captain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bell captain là: danh từ|- người trực tầng ở khách sạn, câu lạc bộ (để khuân hành lý, mở cửa...)
Nghĩa tiếng việt của từ bell-bottomed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell-bottomed tính từ|- (nói về quần) ống loe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bell-bottomed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bell-bottomed là: tính từ|- (nói về quần) ống loe
Nghĩa tiếng việt của từ bell-bottoms là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell-bottoms danh từ|- quần ống loe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bell-bottoms
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bell-bottoms là: danh từ|- quần ống loe
Nghĩa tiếng việt của từ bell-bouy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell-bouy danh từ|- (hàng hải) phao chuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bell-bouy
  • Phiên âm (nếu có): [belbɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của bell-bouy là: danh từ|- (hàng hải) phao chuông
Nghĩa tiếng việt của từ bell-boy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell-boy #-boy) |/kɔ:lbɔi/|* danh từ|- người trực tầng (ở khách sạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bell-boy
  • Phiên âm (nếu có): [belbɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của bell-boy là: #-boy) |/kɔ:lbɔi/|* danh từ|- người trực tầng (ở khách sạn)
Nghĩa tiếng việt của từ bell-buoy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell-buoy danh từ|- phao chuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bell-buoy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bell-buoy là: danh từ|- phao chuông
Nghĩa tiếng việt của từ bell-flower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell-flower danh từ|- (thực vật học) giống cây hoa chuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bell-flower
  • Phiên âm (nếu có): [bel,flauə]
  • Nghĩa tiếng việt của bell-flower là: danh từ|- (thực vật học) giống cây hoa chuông
Nghĩa tiếng việt của từ bell-glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell-glass danh từ|- chuông thuỷ tinh (để chụp cây thí nghiệm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bell-glass
  • Phiên âm (nếu có): [belglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của bell-glass là: danh từ|- chuông thuỷ tinh (để chụp cây thí nghiệm...)
Nghĩa tiếng việt của từ bell-hop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell-hop danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (như) bell-boy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bell-hop
  • Phiên âm (nếu có): [belhɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của bell-hop là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (như) bell-boy
Nghĩa tiếng việt của từ bell-mouthed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell-mouthed tính từ|- loe miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bell-mouthed
  • Phiên âm (nếu có): [belmauðd]
  • Nghĩa tiếng việt của bell-mouthed là: tính từ|- loe miệng
Nghĩa tiếng việt của từ bell-pull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell-pull danh từ|- dây chuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bell-pull
  • Phiên âm (nếu có): [belpul]
  • Nghĩa tiếng việt của bell-pull là: danh từ|- dây chuông
Nghĩa tiếng việt của từ bell-push là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell-push danh từ|- nút chuông (chuông điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bell-push
  • Phiên âm (nếu có): [belpuʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của bell-push là: danh từ|- nút chuông (chuông điện)
Nghĩa tiếng việt của từ bell-ringer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell-ringer danh từ|- người kéo chuông (ở nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bell-ringer
  • Phiên âm (nếu có): [bel,riɳə]
  • Nghĩa tiếng việt của bell-ringer là: danh từ|- người kéo chuông (ở nhà thờ)
Nghĩa tiếng việt của từ bell-ringing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell-ringing danh từ|- sự kéo chuông nhà thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bell-ringing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bell-ringing là: danh từ|- sự kéo chuông nhà thờ
Nghĩa tiếng việt của từ bell-shaped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell-shaped tính từ|- hình chuông||@bell-shaped|- hình quả chuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bell-shaped
  • Phiên âm (nếu có): [bel,ʃeipt]
  • Nghĩa tiếng việt của bell-shaped là: tính từ|- hình chuông||@bell-shaped|- hình quả chuông
Nghĩa tiếng việt của từ bell-tent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell-tent danh từ|- lều có cọc đỡ ở giữa và có hình quả chuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bell-tent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bell-tent là: danh từ|- lều có cọc đỡ ở giữa và có hình quả chuông
Nghĩa tiếng việt của từ bell-wether là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bell-wether danh từ|- cừu đầu đàn có đeo chuông|- đấu bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bell-wether
  • Phiên âm (nếu có): [bel,weðə]
  • Nghĩa tiếng việt của bell-wether là: danh từ|- cừu đầu đàn có đeo chuông|- đấu bò
Nghĩa tiếng việt của từ belladonna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belladonna danh từ|- (thực vật học) cây benlađôn, cây cà dược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belladonna
  • Phiên âm (nếu có): [,belədɔnə]
  • Nghĩa tiếng việt của belladonna là: danh từ|- (thực vật học) cây benlađôn, cây cà dược
Nghĩa tiếng việt của từ belle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belle danh từ|- người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belle
  • Phiên âm (nếu có): [bel]
  • Nghĩa tiếng việt của belle là: danh từ|- người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi
Nghĩa tiếng việt của từ belles-lettres là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belles-lettres danh từ số nhiều|- văn chương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belles-lettres
  • Phiên âm (nếu có): [belletr]
  • Nghĩa tiếng việt của belles-lettres là: danh từ số nhiều|- văn chương
Nghĩa tiếng việt của từ belletrist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belletrist danh từ|- nhà văn; nhà văn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belletrist
  • Phiên âm (nếu có): [belletrist]
  • Nghĩa tiếng việt của belletrist là: danh từ|- nhà văn; nhà văn học
Nghĩa tiếng việt của từ belletristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belletristic tính từ|- (thuộc) văn chương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belletristic
  • Phiên âm (nếu có): [,belletristik]
  • Nghĩa tiếng việt của belletristic là: tính từ|- (thuộc) văn chương
Nghĩa tiếng việt của từ bellicose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bellicose tính từ|- hiếu chiến, thích đánh nhau, hay gây gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bellicose
  • Phiên âm (nếu có): [belikous]
  • Nghĩa tiếng việt của bellicose là: tính từ|- hiếu chiến, thích đánh nhau, hay gây gỗ
Nghĩa tiếng việt của từ bellicosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bellicosity danh từ|- tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau, tính hay gây gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bellicosity
  • Phiên âm (nếu có): [,belikɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của bellicosity là: danh từ|- tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau, tính hay gây gỗ
Nghĩa tiếng việt của từ bellied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bellied tính từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bellied
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bellied là: tính từ
Nghĩa tiếng việt của từ belligerence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belligerence danh từ|- tình trạng đang giao tranh; tình trạng đang tham chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belligerence
  • Phiên âm (nếu có): [bilidʤərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của belligerence là: danh từ|- tình trạng đang giao tranh; tình trạng đang tham chiến
Nghĩa tiếng việt của từ belligerency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belligerency danh từ|- tình trạng đang giao tranh; tình trạng đang tham chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belligerency
  • Phiên âm (nếu có): [bilidʤərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của belligerency là: danh từ|- tình trạng đang giao tranh; tình trạng đang tham chiến
Nghĩa tiếng việt của từ belligerent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belligerent tính từ|- tham chiến|=belligerent powers|+ các cường quốc tham chiến|* danh từ|- nước tham chiến; người tham chiến; phía tham chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belligerent
  • Phiên âm (nếu có): [bilidʤərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của belligerent là: tính từ|- tham chiến|=belligerent powers|+ các cường quốc tham chiến|* danh từ|- nước tham chiến; người tham chiến; phía tham chiến
Nghĩa tiếng việt của từ bellow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bellow danh từ|- tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...)|- tiếng gầm vang (sấm, súng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bellow
  • Phiên âm (nếu có): [belou]
  • Nghĩa tiếng việt của bellow là: danh từ|- tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...)|- tiếng gầm vang (sấm, súng)
Nghĩa tiếng việt của từ bellows là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bellows động từ|- kêu; rống (như bò)|- gầm vang (sấm, súng)|* danh từ số nhiều|- ống bể, ống thổi|=a pair of bellows|+ bễ (lò rèn)|- ống gió (đàn đạp hơi)|- phần xếp (của máy ảnh)|- phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bellows
  • Phiên âm (nếu có): [belouz]
  • Nghĩa tiếng việt của bellows là: động từ|- kêu; rống (như bò)|- gầm vang (sấm, súng)|* danh từ số nhiều|- ống bể, ống thổi|=a pair of bellows|+ bễ (lò rèn)|- ống gió (đàn đạp hơi)|- phần xếp (của máy ảnh)|- phổi
Nghĩa tiếng việt của từ belly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belly danh từ|- bụng; dạ dày|=with an empty belly|+ bụng đói|=to be belly pinched|+ kiến bò bụng, đói|- bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm)|- (tục ngữ) bụng đói thì tai điếc|* động từ|- (thường) + out phồng ra (cánh buồm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belly
  • Phiên âm (nếu có): [beli]
  • Nghĩa tiếng việt của belly là: danh từ|- bụng; dạ dày|=with an empty belly|+ bụng đói|=to be belly pinched|+ kiến bò bụng, đói|- bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm)|- (tục ngữ) bụng đói thì tai điếc|* động từ|- (thường) + out phồng ra (cánh buồm...)
Nghĩa tiếng việt của từ belly-ache là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belly-ache danh từ|- (thông tục) bệnh đau bụng|* nội động từ|- (từ lóng) rên rỉ, than van. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belly-ache
  • Phiên âm (nếu có): [belieik]
  • Nghĩa tiếng việt của belly-ache là: danh từ|- (thông tục) bệnh đau bụng|* nội động từ|- (từ lóng) rên rỉ, than van
Nghĩa tiếng việt của từ belly-band là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belly-band danh từ|- đai buộc bụng (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belly-band
  • Phiên âm (nếu có): [beli,bænd]
  • Nghĩa tiếng việt của belly-band là: danh từ|- đai buộc bụng (ngựa)
Nghĩa tiếng việt của từ belly-button là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belly-button danh từ|- cái rốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belly-button
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của belly-button là: danh từ|- cái rốn
Nghĩa tiếng việt của từ belly-dance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belly-dance danh từ|- điệu múa bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belly-dance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của belly-dance là: danh từ|- điệu múa bụng
Nghĩa tiếng việt của từ belly-dancer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belly-dancer danh từ|- người múa bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belly-dancer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của belly-dancer là: danh từ|- người múa bụng
Nghĩa tiếng việt của từ belly-flop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belly-flop danh từ|- cú nhảy xuống nước một cách vụng về, bụng đập lên mặt nước gần như nằm ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belly-flop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của belly-flop là: danh từ|- cú nhảy xuống nước một cách vụng về, bụng đập lên mặt nước gần như nằm ngang
Nghĩa tiếng việt của từ belly-laugh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belly-laugh danh từ|- tiếng cười to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belly-laugh
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của belly-laugh là: danh từ|- tiếng cười to
Nghĩa tiếng việt của từ belly-timber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belly-timber danh từ|- thức ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belly-timber
  • Phiên âm (nếu có): [beli,timbə]
  • Nghĩa tiếng việt của belly-timber là: danh từ|- thức ăn
Nghĩa tiếng việt của từ belly-worship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belly-worship danh từ|- sự tham ăn, sự thờ thần khẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belly-worship
  • Phiên âm (nếu có): [beli,wə:ʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của belly-worship là: danh từ|- sự tham ăn, sự thờ thần khẩu
Nghĩa tiếng việt của từ bellyache là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bellyache danh từ|- bệnh đau bụng|* nội động từ|- rên rỉ, than van. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bellyache
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bellyache là: danh từ|- bệnh đau bụng|* nội động từ|- rên rỉ, than van
Nghĩa tiếng việt của từ bellybutton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bellybutton danh từ|- [lỗ],rốn (ở bụng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bellybutton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bellybutton là: danh từ|- [lỗ],rốn (ở bụng)
Nghĩa tiếng việt của từ bellyful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bellyful danh từ|- bụng (đầy)|- sự chán ngấy|=to have ones bellyful of...|+ chán ngấy.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bellyful
  • Phiên âm (nếu có): [beliful]
  • Nghĩa tiếng việt của bellyful là: danh từ|- bụng (đầy)|- sự chán ngấy|=to have ones bellyful of...|+ chán ngấy...
Nghĩa tiếng việt của từ belong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belong nội động từ|- thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu|=the power belongs to the people|+ chính quyền thuộc về tay nhân dân|- thuộc vào (chỗ nào), ở (chỗ nào)|=where do these things belong?|+ những thứ này để vào chỗ nào?|=where it belongs|+ đúng chỗ|=to belong in|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) ở chỗ nào|=to belong here|+ là người; ở đây; ở đúng ngay dưới đầu đề này|- thuộc về bổn phận của, là việc của; có liên quan tới|=it belongs to you investigate the matter|+ bổn phận của anh là phải điều tra vấn đề|- thuộc vào loại|=whales belong among the mammals|+ cá voi thuộc loài có vú|- là hội viên của|- ăn ý nhau, hợp tính hợp tình với nhau|- có quan hệ với, liên quan với||@belong|- thuộc về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belong
  • Phiên âm (nếu có): [bilɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của belong là: nội động từ|- thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu|=the power belongs to the people|+ chính quyền thuộc về tay nhân dân|- thuộc vào (chỗ nào), ở (chỗ nào)|=where do these things belong?|+ những thứ này để vào chỗ nào?|=where it belongs|+ đúng chỗ|=to belong in|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) ở chỗ nào|=to belong here|+ là người; ở đây; ở đúng ngay dưới đầu đề này|- thuộc về bổn phận của, là việc của; có liên quan tới|=it belongs to you investigate the matter|+ bổn phận của anh là phải điều tra vấn đề|- thuộc vào loại|=whales belong among the mammals|+ cá voi thuộc loài có vú|- là hội viên của|- ăn ý nhau, hợp tính hợp tình với nhau|- có quan hệ với, liên quan với||@belong|- thuộc về
Nghĩa tiếng việt của từ belongings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belongings (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- của cải; đồ dùng; đồ đạc, hành lý (của ai)|- bà con họ hàng (của ai)|- những cái đó liên quan (tới một vấn đề gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belongings
  • Phiên âm (nếu có): [bilɔɳiɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của belongings là: (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- của cải; đồ dùng; đồ đạc, hành lý (của ai)|- bà con họ hàng (của ai)|- những cái đó liên quan (tới một vấn đề gì)
Nghĩa tiếng việt của từ beloved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beloved tính từ|- được yêu mến, được yêu quý|=beloved of all|+ được mọi người yêu mến|* danh từ|- người yêu dấu; người yêu quý|=my beloved|+ người yêu dấu của tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beloved
  • Phiên âm (nếu có): [bilʌvd]
  • Nghĩa tiếng việt của beloved là: tính từ|- được yêu mến, được yêu quý|=beloved of all|+ được mọi người yêu mến|* danh từ|- người yêu dấu; người yêu quý|=my beloved|+ người yêu dấu của tôi
Nghĩa tiếng việt của từ below là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh below phó từ|- ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới|=as it will be said below|+ như sẽ nói ở dưới đây|=the court below|+ toà án dưới|* giới từ|- dưới, ở dưới, thấp hơn|=ten degrees below 0|+ mười độ dưới 0|=the average|+ dưới trung bình|=the horizon|+ dưới chân trời|- không xứng đáng; không đáng phải quan tâm|=to be below someones hope|+ không xứng đáng với sự mong đợi của ai|- (xem) mark|- (xem) par||@below|- dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:below
  • Phiên âm (nếu có): [bilou]
  • Nghĩa tiếng việt của below là: phó từ|- ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới|=as it will be said below|+ như sẽ nói ở dưới đây|=the court below|+ toà án dưới|* giới từ|- dưới, ở dưới, thấp hơn|=ten degrees below 0|+ mười độ dưới 0|=the average|+ dưới trung bình|=the horizon|+ dưới chân trời|- không xứng đáng; không đáng phải quan tâm|=to be below someones hope|+ không xứng đáng với sự mong đợi của ai|- (xem) mark|- (xem) par||@below|- dưới
Nghĩa tiếng việt của từ belt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belt danh từ|- dây lưng, thắt lưng|- dây đai (đeo gươm...)|- dây curoa|- vành đai|- (xem) hit|- (xem) tighten|* ngoại động từ|- đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng|- quật bằng dây lưng|- đeo vào dây đai (gươm...)|- đánh dấu (cừu...) bằng đai màu||@belt|- (tech) vòng đai, thắt lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belt
  • Phiên âm (nếu có): [belt]
  • Nghĩa tiếng việt của belt là: danh từ|- dây lưng, thắt lưng|- dây đai (đeo gươm...)|- dây curoa|- vành đai|- (xem) hit|- (xem) tighten|* ngoại động từ|- đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng|- quật bằng dây lưng|- đeo vào dây đai (gươm...)|- đánh dấu (cừu...) bằng đai màu||@belt|- (tech) vòng đai, thắt lưng
Nghĩa tiếng việt của từ belt-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belt-line danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường xe điện vành đai (vòng quanh thành phố). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belt-line
  • Phiên âm (nếu có): [beltlain]
  • Nghĩa tiếng việt của belt-line là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường xe điện vành đai (vòng quanh thành phố)
Nghĩa tiếng việt của từ beltane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beltane danh từ|- (sử học) ngày hội mồng 1 tháng 5 (theo kiểu cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beltane
  • Phiên âm (nếu có): [beltein]
  • Nghĩa tiếng việt của beltane là: danh từ|- (sử học) ngày hội mồng 1 tháng 5 (theo kiểu cổ)
Nghĩa tiếng việt của từ belting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belting danh từ|- trận đòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của belting là: danh từ|- trận đòn
Nghĩa tiếng việt của từ belvedere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh belvedere danh từ|- tháp lầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:belvedere
  • Phiên âm (nếu có): [belvidiə]
  • Nghĩa tiếng việt của belvedere là: danh từ|- tháp lầu
Nghĩa tiếng việt của từ bemire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bemire động từ|- bôi bùn; vấy bùn|- bị sa lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bemire
  • Phiên âm (nếu có): [bimaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của bemire là: động từ|- bôi bùn; vấy bùn|- bị sa lầy
Nghĩa tiếng việt của từ bemoan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bemoan ngoại động từ|- than khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bemoan
  • Phiên âm (nếu có): [bimoun]
  • Nghĩa tiếng việt của bemoan là: ngoại động từ|- than khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì)
Nghĩa tiếng việt của từ bemuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bemuse ngoại động từ|- làm sửng sốt, làm kinh ngạc; làm điếng người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bemuse
  • Phiên âm (nếu có): [bimju:z]
  • Nghĩa tiếng việt của bemuse là: ngoại động từ|- làm sửng sốt, làm kinh ngạc; làm điếng người
Nghĩa tiếng việt của từ ben là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ben danh từ|- đỉnh núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ben
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ben là: danh từ|- đỉnh núi
Nghĩa tiếng việt của từ bench là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bench danh từ|- ghế dài|=park benches|+ ghế ở công viên|- bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày)|- ghế ngồi của quan toà; toà án|=to be raised to the bench|+ được bổ nhiệm làm quan toà; được phong làm giám mục|=to be on the bench|+ làm quan toà; làm giám mục|=the bench and the bar|+ quan toà và luật sư|- ghế ngồi ở nghị viện anh (của từng nhóm)|=bishops bench|+ ghế ngồi của các giám mục (trong nghị viện anh)|* danh từ|- cuộc trưng bày, cuộc triển lãm (chó)|* ngoại động từ|- trưng bày, triển lãm (chó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bench
  • Phiên âm (nếu có): [bentʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của bench là: danh từ|- ghế dài|=park benches|+ ghế ở công viên|- bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày)|- ghế ngồi của quan toà; toà án|=to be raised to the bench|+ được bổ nhiệm làm quan toà; được phong làm giám mục|=to be on the bench|+ làm quan toà; làm giám mục|=the bench and the bar|+ quan toà và luật sư|- ghế ngồi ở nghị viện anh (của từng nhóm)|=bishops bench|+ ghế ngồi của các giám mục (trong nghị viện anh)|* danh từ|- cuộc trưng bày, cuộc triển lãm (chó)|* ngoại động từ|- trưng bày, triển lãm (chó)
Nghĩa tiếng việt của từ bench dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bench dog danh từ|- chó trưng bày, chó triển lãm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bench dog
  • Phiên âm (nếu có): [bentʃdɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của bench dog là: danh từ|- chó trưng bày, chó triển lãm
Nghĩa tiếng việt của từ benchmark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benchmark(tech) tiêu chuẩn, cơ chuẩn; điểm chuẩn, điểm mốc; kiểm chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benchmark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của benchmark là: (tech) tiêu chuẩn, cơ chuẩn; điểm chuẩn, điểm mốc; kiểm chuẩn
Nghĩa tiếng việt của từ benchmark program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benchmark program(tech) chương trình kiểm chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benchmark program
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của benchmark program là: (tech) chương trình kiểm chuẩn
Nghĩa tiếng việt của từ benchmark test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benchmark test(tech) thử chuẩn, kiểm chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benchmark test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của benchmark test là: (tech) thử chuẩn, kiểm chuẩn
Nghĩa tiếng việt của từ bend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bend danh từ|- chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ|=a bend in the road|+ chỗ đường cong|- khuỷ (tay, chân)|- (hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút|- the bends (thông tục) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn|* động từ|- cúi xuống; cong xuống; uốn cong, làm cong|=to bend the knees|+ cong đầu gối|=to be bent with age|+ còng lưng vì tuổi gia|- rẽ, hướng; hướng về, dồn về|=the road bends to the left here|+ ở chỗ này con đường rẽ về tay trái|=to bend ones steps towards home|+ hướng bước về nhà|=to bend all ones energies to that one aim|+ hướng (dồn) tất cả nghị lực cho mục đích duy nhất ấy|- khuất phục, bắt phải theo|=to bend someones to ones will|+ bắt ai phải theo ý muốn của mình|- nhất quyết||@bend|- (tech) khuỷu; chỗ uốn; độ uốn; uốn (d)||@bend|- uốn cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bend
  • Phiên âm (nếu có): [bentʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của bend là: danh từ|- chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ|=a bend in the road|+ chỗ đường cong|- khuỷ (tay, chân)|- (hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút|- the bends (thông tục) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn|* động từ|- cúi xuống; cong xuống; uốn cong, làm cong|=to bend the knees|+ cong đầu gối|=to be bent with age|+ còng lưng vì tuổi gia|- rẽ, hướng; hướng về, dồn về|=the road bends to the left here|+ ở chỗ này con đường rẽ về tay trái|=to bend ones steps towards home|+ hướng bước về nhà|=to bend all ones energies to that one aim|+ hướng (dồn) tất cả nghị lực cho mục đích duy nhất ấy|- khuất phục, bắt phải theo|=to bend someones to ones will|+ bắt ai phải theo ý muốn của mình|- nhất quyết||@bend|- (tech) khuỷu; chỗ uốn; độ uốn; uốn (d)||@bend|- uốn cong
Nghĩa tiếng việt của từ bender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bender danh từ|- (từ lóng) bữa chén linh đình, bữa chén say sưa|=to go on a bender|+ chè chén linh đình, ăn uống say sưa|=to go on a bender|+ say sưa|- đồng sáu xu (nửa silinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bender
  • Phiên âm (nếu có): [bendə]
  • Nghĩa tiếng việt của bender là: danh từ|- (từ lóng) bữa chén linh đình, bữa chén say sưa|=to go on a bender|+ chè chén linh đình, ăn uống say sưa|=to go on a bender|+ say sưa|- đồng sáu xu (nửa silinh)
Nghĩa tiếng việt của từ bending là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bendingsự uốn|- pure b. sự uốn thuần tuý (của dầm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bending
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bending là: sự uốn|- pure b. sự uốn thuần tuý (của dầm)
Nghĩa tiếng việt của từ bendy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bendy tính từ|- (nói về đường sá) quanh co khúc khủyu|- mềm dẻo, dễ uốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bendy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bendy là: tính từ|- (nói về đường sá) quanh co khúc khủyu|- mềm dẻo, dễ uốn
Nghĩa tiếng việt của từ beneath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beneath phó từ|- ở dưới thấp, ở dưới|* giới từ|- ở dưới; kém, thấp kém|=the tress|+ dưới hàng cây|=beneath our eyes|+ dưới con mắt chúng ta|=as a musician, he is far beneath his brother|+ là nhạc sĩ thì nó kém anh xa|- không đáng, không xứng|=beneath notice|+ không đáng chú ý|=beneath contempt|+ không đáng để cho người ta khinh, khinh cũng không đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beneath
  • Phiên âm (nếu có): [bini:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của beneath là: phó từ|- ở dưới thấp, ở dưới|* giới từ|- ở dưới; kém, thấp kém|=the tress|+ dưới hàng cây|=beneath our eyes|+ dưới con mắt chúng ta|=as a musician, he is far beneath his brother|+ là nhạc sĩ thì nó kém anh xa|- không đáng, không xứng|=beneath notice|+ không đáng chú ý|=beneath contempt|+ không đáng để cho người ta khinh, khinh cũng không đáng
Nghĩa tiếng việt của từ benedick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benedick danh từ|- người mới cưới vợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benedick
  • Phiên âm (nếu có): [benidik]
  • Nghĩa tiếng việt của benedick là: danh từ|- người mới cưới vợ
Nghĩa tiếng việt của từ benedictine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benedictine danh từ|- thầy tu theo dòng thánh bê-nê-đích|- rượu ngọt bênêđictin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benedictine
  • Phiên âm (nếu có): [,benidiktin]
  • Nghĩa tiếng việt của benedictine là: danh từ|- thầy tu theo dòng thánh bê-nê-đích|- rượu ngọt bênêđictin
Nghĩa tiếng việt của từ benediction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benediction danh từ|- lễ giáng phúc|- lộc trời, ơn trời|- câu kinh tụng trước bữa ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benediction
  • Phiên âm (nếu có): [,benidikʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của benediction là: danh từ|- lễ giáng phúc|- lộc trời, ơn trời|- câu kinh tụng trước bữa ăn
Nghĩa tiếng việt của từ benedictory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benedictory tính từ|- (thuộc) sự giáng phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benedictory
  • Phiên âm (nếu có): [,benidiktəri]
  • Nghĩa tiếng việt của benedictory là: tính từ|- (thuộc) sự giáng phúc
Nghĩa tiếng việt của từ benefaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benefaction danh từ|- việc thiện, việc nghĩa|- vật cúng vào việc thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benefaction
  • Phiên âm (nếu có): [,benifækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của benefaction là: danh từ|- việc thiện, việc nghĩa|- vật cúng vào việc thiện
Nghĩa tiếng việt của từ benefactor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benefactor danh từ|- người làm ơn; ân nhân|- người làm việc thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benefactor
  • Phiên âm (nếu có): [benifæktə]
  • Nghĩa tiếng việt của benefactor là: danh từ|- người làm ơn; ân nhân|- người làm việc thiện
Nghĩa tiếng việt của từ benefactress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benefactress danh từ|- người làm ơn; ân nhân (đàn bà)|- người làm việc thiện (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benefactress
  • Phiên âm (nếu có): [benifæktris]
  • Nghĩa tiếng việt của benefactress là: danh từ|- người làm ơn; ân nhân (đàn bà)|- người làm việc thiện (đàn bà)
Nghĩa tiếng việt của từ benefice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benefice danh từ|- (tôn giáo) tiền thu nhập|- tài sản (của các cha cố). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benefice
  • Phiên âm (nếu có): [benifis]
  • Nghĩa tiếng việt của benefice là: danh từ|- (tôn giáo) tiền thu nhập|- tài sản (của các cha cố)
Nghĩa tiếng việt của từ beneficence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beneficence danh từ|- tính từ thiện, từ tâm; tính hay thương người|- việc thiện, việc làm phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beneficence
  • Phiên âm (nếu có): [binefisəns]
  • Nghĩa tiếng việt của beneficence là: danh từ|- tính từ thiện, từ tâm; tính hay thương người|- việc thiện, việc làm phúc
Nghĩa tiếng việt của từ beneficent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beneficent tính từ|- hay làm phúc, hay làm việc thiện, từ thiện, từ tâm, thương người|- tốt; có lợi|=a beneficent influence|+ ảnh hưởng tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beneficent
  • Phiên âm (nếu có): [binefisənt]
  • Nghĩa tiếng việt của beneficent là: tính từ|- hay làm phúc, hay làm việc thiện, từ thiện, từ tâm, thương người|- tốt; có lợi|=a beneficent influence|+ ảnh hưởng tốt
Nghĩa tiếng việt của từ beneficently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beneficently phó từ|- hay làm phúc, từ thiện, từ tâm, thương người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beneficently
  • Phiên âm (nếu có): [binefisəntli]
  • Nghĩa tiếng việt của beneficently là: phó từ|- hay làm phúc, từ thiện, từ tâm, thương người
Nghĩa tiếng việt của từ beneficial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beneficial tính từ|- có ích; có lợi; tốt|- (pháp lý) sinh hoa lợi (tài sản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beneficial
  • Phiên âm (nếu có): [,benifiʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của beneficial là: tính từ|- có ích; có lợi; tốt|- (pháp lý) sinh hoa lợi (tài sản)
Nghĩa tiếng việt của từ beneficially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beneficially phó từ|- hữu ích, ích lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beneficially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beneficially là: phó từ|- hữu ích, ích lợi
Nghĩa tiếng việt của từ beneficiary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beneficiary danh từ|- người hưởng hoa lợi; cha cố giữ tài sản của nhà chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beneficiary
  • Phiên âm (nếu có): [,benifiʃəri]
  • Nghĩa tiếng việt của beneficiary là: danh từ|- người hưởng hoa lợi; cha cố giữ tài sản của nhà chung
Nghĩa tiếng việt của từ benefit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benefit danh từ|- lợi, lợi ích|=for special benefit of|+ vì lợi ích riêng của;|=the book is of much benefit to me|+ quyển sách giúp ích tôi rất nhiều|- buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế) ((cũng) benifit night; benifit match)|- tiền trợ cấp, tiền tuất|=death benefit|+ tiền trợ cấp ma chay|=matermity benefit|+ tiền trợ cấp sinh đẻ|- phúc lợi|=medical benefit|+ phúc lợi về y tế|- (pháp lý) đặc quyền tài phán (không bị toà án thường xử, đối với cha cố...)|- vì còn nghi ngờ nên không buộc tội cho ai|* ngoại động từ|- giúp ích cho, làm lợi cho|* nội động từ|- được lợi, lợi dụng|=to benefit by something|+ lợi dụng cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benefit
  • Phiên âm (nếu có): [benifit]
  • Nghĩa tiếng việt của benefit là: danh từ|- lợi, lợi ích|=for special benefit of|+ vì lợi ích riêng của;|=the book is of much benefit to me|+ quyển sách giúp ích tôi rất nhiều|- buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế) ((cũng) benifit night; benifit match)|- tiền trợ cấp, tiền tuất|=death benefit|+ tiền trợ cấp ma chay|=matermity benefit|+ tiền trợ cấp sinh đẻ|- phúc lợi|=medical benefit|+ phúc lợi về y tế|- (pháp lý) đặc quyền tài phán (không bị toà án thường xử, đối với cha cố...)|- vì còn nghi ngờ nên không buộc tội cho ai|* ngoại động từ|- giúp ích cho, làm lợi cho|* nội động từ|- được lợi, lợi dụng|=to benefit by something|+ lợi dụng cái gì
Nghĩa tiếng việt của từ benefit principle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benefit principle(econ) nguyên tắc đánh thuế theo lợi ích.|+ một lý thuyết truyền thống về đánh thuế cho rằng gánh nặng về thuế nên được phân bổ giữa những người trả thuế theo lợi ích mà họ nhận được từ việc cung cấp hàng hoá công cộng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benefit principle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của benefit principle là: (econ) nguyên tắc đánh thuế theo lợi ích.|+ một lý thuyết truyền thống về đánh thuế cho rằng gánh nặng về thuế nên được phân bổ giữa những người trả thuế theo lợi ích mà họ nhận được từ việc cung cấp hàng hoá công cộng.
Nghĩa tiếng việt của từ benefit-club là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benefit-club #-club) |/benifitklʌb/|* danh từ|- hội tương tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benefit-club
  • Phiên âm (nếu có): [benifitsəsaiəti]
  • Nghĩa tiếng việt của benefit-club là: #-club) |/benifitklʌb/|* danh từ|- hội tương tế
Nghĩa tiếng việt của từ benefit-cost analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benefit-cost analysis(econ) phân tích lợi ích chi phí.|+ xem cost-benefit analysis.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benefit-cost analysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của benefit-cost analysis là: (econ) phân tích lợi ích chi phí.|+ xem cost-benefit analysis.
Nghĩa tiếng việt của từ benefit-cost ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benefit-cost ratio(econ) tỷ số chi phí-lợi ích.|+ xem cost-benefit analysis.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benefit-cost ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của benefit-cost ratio là: (econ) tỷ số chi phí-lợi ích.|+ xem cost-benefit analysis.
Nghĩa tiếng việt của từ benefit-society là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benefit-society #-club) |/benifitklʌb/|* danh từ|- hội tương tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benefit-society
  • Phiên âm (nếu có): [benifitsəsaiəti]
  • Nghĩa tiếng việt của benefit-society là: #-club) |/benifitklʌb/|* danh từ|- hội tương tế
Nghĩa tiếng việt của từ benelux economic union là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benelux economic union(econ) liên minh kinh tế benelux.|+ một liên minh về hải quan ban đầu được thiết lập do công ước vào năm 1932 giữa chính phủ bỉ,luých xăm bua và hà lan. tổ chức hiện tại được thành lập theo hiệp định liên minh kinh tế benelux vào năm 1958.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benelux economic union
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của benelux economic union là: (econ) liên minh kinh tế benelux.|+ một liên minh về hải quan ban đầu được thiết lập do công ước vào năm 1932 giữa chính phủ bỉ,luých xăm bua và hà lan. tổ chức hiện tại được thành lập theo hiệp định liên minh kinh tế benelux vào năm 1958.
Nghĩa tiếng việt của từ benevolence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benevolence danh từ|- lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện|- tính rộng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benevolence
  • Phiên âm (nếu có): [binevələns]
  • Nghĩa tiếng việt của benevolence là: danh từ|- lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện|- tính rộng lượng
Nghĩa tiếng việt của từ benevolent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benevolent tính từ|- nhân từ, nhân đức, từ thiện, thương người|- rộng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benevolent
  • Phiên âm (nếu có): [binevələnt]
  • Nghĩa tiếng việt của benevolent là: tính từ|- nhân từ, nhân đức, từ thiện, thương người|- rộng lượng
Nghĩa tiếng việt của từ benevolently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benevolently phó từ|- nhân hậu, nhân từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benevolently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của benevolently là: phó từ|- nhân hậu, nhân từ
Nghĩa tiếng việt của từ bengal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bengal tính từ|- (thuộc) băng-gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bengal
  • Phiên âm (nếu có): [beɳgɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của bengal là: tính từ|- (thuộc) băng-gan
Nghĩa tiếng việt của từ bengal light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bengal light danh từ|- pháo hoa; pháo hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bengal light
  • Phiên âm (nếu có): [beɳgɔ:llait]
  • Nghĩa tiếng việt của bengal light là: danh từ|- pháo hoa; pháo hiệu
Nghĩa tiếng việt của từ bengalee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bengalee tính từ|- (thuộc) băng-gan|* danh từ|- người băng bõi qữa tiếng băng bõi ửa[binaitid],|* tính từ|- bị lỡ độ đường (vì đêm tối)|- (nghĩa bóng) bị giam hãm trong vòng đen tối; dốt nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bengalee
  • Phiên âm (nếu có): [beɳgɔ:li]
  • Nghĩa tiếng việt của bengalee là: tính từ|- (thuộc) băng-gan|* danh từ|- người băng bõi qữa tiếng băng bõi ửa[binaitid],|* tính từ|- bị lỡ độ đường (vì đêm tối)|- (nghĩa bóng) bị giam hãm trong vòng đen tối; dốt nát
Nghĩa tiếng việt của từ benifit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benifitquyền lợi, lợi ích; (toán kinh tế) lãi|- insurance b. kt (tiền) trợ cấp bảo hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benifit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của benifit là: quyền lợi, lợi ích; (toán kinh tế) lãi|- insurance b. kt (tiền) trợ cấp bảo hiểm
Nghĩa tiếng việt của từ benighted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benighted tính từ|- bị lỡ độ đường (vì đêm tối)|- (nghĩa bóng) bị giam hãm trong vòng đen tối; dốt nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benighted
  • Phiên âm (nếu có): [binaitid]
  • Nghĩa tiếng việt của benighted là: tính từ|- bị lỡ độ đường (vì đêm tối)|- (nghĩa bóng) bị giam hãm trong vòng đen tối; dốt nát
Nghĩa tiếng việt của từ benign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benign tính từ|- lành; tốt; nhân từ|- ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh); lành (u). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benign
  • Phiên âm (nếu có): [binain]
  • Nghĩa tiếng việt của benign là: tính từ|- lành; tốt; nhân từ|- ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh); lành (u)
Nghĩa tiếng việt của từ benignancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benignancy danh từ|- lòng tốt, lòng nhân từ|- việc làm tốt, việc làm nhân từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benignancy
  • Phiên âm (nếu có): [binigniti]
  • Nghĩa tiếng việt của benignancy là: danh từ|- lòng tốt, lòng nhân từ|- việc làm tốt, việc làm nhân từ
Nghĩa tiếng việt của từ benignant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benignant tính từ|- lành; tốt; nhân từ|- ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh); lành (u). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benignant
  • Phiên âm (nếu có): [binain]
  • Nghĩa tiếng việt của benignant là: tính từ|- lành; tốt; nhân từ|- ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh); lành (u)
Nghĩa tiếng việt của từ benignity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benignity danh từ|- lòng tốt, lòng nhân từ|- việc làm tốt, việc làm nhân từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benignity
  • Phiên âm (nếu có): [binigniti]
  • Nghĩa tiếng việt của benignity là: danh từ|- lòng tốt, lòng nhân từ|- việc làm tốt, việc làm nhân từ
Nghĩa tiếng việt của từ benignly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benignly phó từ|- nhân từ, nhân hậu, tử tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benignly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của benignly là: phó từ|- nhân từ, nhân hậu, tử tế
Nghĩa tiếng việt của từ benison là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benison danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự ban ơn, sự ban phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benison
  • Phiên âm (nếu có): [benizn]
  • Nghĩa tiếng việt của benison là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự ban ơn, sự ban phúc
Nghĩa tiếng việt của từ benjamin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benjamin danh từ|- (như) benzoin|- con bé, con út|- đứa bé kháu khỉnh|- phần chia hậu hĩ (cho con út). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benjamin
  • Phiên âm (nếu có): [bendʤəmin]
  • Nghĩa tiếng việt của benjamin là: danh từ|- (như) benzoin|- con bé, con út|- đứa bé kháu khỉnh|- phần chia hậu hĩ (cho con út)
Nghĩa tiếng việt của từ bent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bent danh từ|- khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng|=to have a natural bent for foreign languages|+ có khiếu về ngoại ngữ|- theo những năng khiếu của mình|- thoả chí, thoả thích|* danh từ|- (thực vật học) cỏ ống|- (thực vật học) cỏ mần trầu|- bãi cỏ|* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bend. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bent
  • Phiên âm (nếu có): [bent]
  • Nghĩa tiếng việt của bent là: danh từ|- khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng|=to have a natural bent for foreign languages|+ có khiếu về ngoại ngữ|- theo những năng khiếu của mình|- thoả chí, thoả thích|* danh từ|- (thực vật học) cỏ ống|- (thực vật học) cỏ mần trầu|- bãi cỏ|* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bend
Nghĩa tiếng việt của từ bentham là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benthamjeremy,(econ) 1748-một nhà khoa học xã hội người anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bentham
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bentham là: jeremy,(econ) 1748-một nhà khoa học xã hội người anh
Nghĩa tiếng việt của từ benthamism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benthamism danh từ|- thuyết ben-tam, thuyết vị lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benthamism
  • Phiên âm (nếu có): [bentəmizm]
  • Nghĩa tiếng việt của benthamism là: danh từ|- thuyết ben-tam, thuyết vị lợi
Nghĩa tiếng việt của từ benthamite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benthamite danh từ|- người vị lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benthamite
  • Phiên âm (nếu có): [bentəmait]
  • Nghĩa tiếng việt của benthamite là: danh từ|- người vị lợi
Nghĩa tiếng việt của từ benthos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benthos danh từ|- (sinh vật học) sinh vật đáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benthos
  • Phiên âm (nếu có): [benθɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của benthos là: danh từ|- (sinh vật học) sinh vật đáy
Nghĩa tiếng việt của từ benumb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benumb ngoại động từ|- làm cho cóng|=his hands were benumbed with (by) cold|+ tay anh ấy bị rét cóng|- làm cho mụ (trí óc); làm tê liệt (sự hoạt động). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benumb
  • Phiên âm (nếu có): [binʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của benumb là: ngoại động từ|- làm cho cóng|=his hands were benumbed with (by) cold|+ tay anh ấy bị rét cóng|- làm cho mụ (trí óc); làm tê liệt (sự hoạt động)
Nghĩa tiếng việt của từ benzedrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benzedrine danh từ|- (y học) benzêđrin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benzedrine
  • Phiên âm (nếu có): [benzədri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của benzedrine là: danh từ|- (y học) benzêđrin
Nghĩa tiếng việt của từ benzene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benzene danh từ|- (hoá học) benzen ((cũng) benzol)|- (thương nghiệp) (như) benzine. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benzene
  • Phiên âm (nếu có): [benzi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của benzene là: danh từ|- (hoá học) benzen ((cũng) benzol)|- (thương nghiệp) (như) benzine
Nghĩa tiếng việt của từ benzine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benzine danh từ+ (benzoline) |/benzəli:n/|- et-xăng|* ngoại động từ|- tẩy (vết bẩn) bằng ét xăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benzine
  • Phiên âm (nếu có): [benzi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của benzine là: danh từ+ (benzoline) |/benzəli:n/|- et-xăng|* ngoại động từ|- tẩy (vết bẩn) bằng ét xăng
Nghĩa tiếng việt của từ benzoate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benzoate danh từ|- (hoá học) benzoat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benzoate
  • Phiên âm (nếu có): [bireit]
  • Nghĩa tiếng việt của benzoate là: danh từ|- (hoá học) benzoat
Nghĩa tiếng việt của từ benzoic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benzoic tính từ|- (hoá học) benzoic|=benzoic acid|+ axit benzoic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benzoic
  • Phiên âm (nếu có): [benzouik]
  • Nghĩa tiếng việt của benzoic là: tính từ|- (hoá học) benzoic|=benzoic acid|+ axit benzoic
Nghĩa tiếng việt của từ benzoin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benzoin danh từ|- cánh kiến trắng, an tức hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benzoin
  • Phiên âm (nếu có): [benzouin]
  • Nghĩa tiếng việt của benzoin là: danh từ|- cánh kiến trắng, an tức hương
Nghĩa tiếng việt của từ benzol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benzol danh từ|- (hoá học) benzen ((cũng) benzene). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benzol
  • Phiên âm (nếu có): [benzɔl]
  • Nghĩa tiếng việt của benzol là: danh từ|- (hoá học) benzen ((cũng) benzene)
Nghĩa tiếng việt của từ benzoline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh benzoline danh từ+ (benzoline) |/benzəli:n/|- et-xăng|* ngoại động từ|- tẩy (vết bẩn) bằng ét xăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:benzoline
  • Phiên âm (nếu có): [benzi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của benzoline là: danh từ+ (benzoline) |/benzəli:n/|- et-xăng|* ngoại động từ|- tẩy (vết bẩn) bằng ét xăng
Nghĩa tiếng việt của từ bequeath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bequeath ngoại động từ|- để lại (bằng chúc thư)|- truyền lại (cho đời sau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bequeath
  • Phiên âm (nếu có): [bikwi:ð]
  • Nghĩa tiếng việt của bequeath là: ngoại động từ|- để lại (bằng chúc thư)|- truyền lại (cho đời sau)
Nghĩa tiếng việt của từ bequest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bequest danh từ|- sự để lại (bằng chúc thư)|- vật để lại (bằng chúc thư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bequest
  • Phiên âm (nếu có): [bikwest]
  • Nghĩa tiếng việt của bequest là: danh từ|- sự để lại (bằng chúc thư)|- vật để lại (bằng chúc thư)
Nghĩa tiếng việt của từ berate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh berate ngoại động từ|- mắng mỏ, nhiếc móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:berate
  • Phiên âm (nếu có): [bireit]
  • Nghĩa tiếng việt của berate là: ngoại động từ|- mắng mỏ, nhiếc móc
Nghĩa tiếng việt của từ berberis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh berberis danh từ|- (thực vật học) giống cây hoàng liên gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:berberis
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:bəri]
  • Nghĩa tiếng việt của berberis là: danh từ|- (thực vật học) giống cây hoàng liên gai
Nghĩa tiếng việt của từ bere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bere danh từ|- (thực vật học) lúa mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bere
  • Phiên âm (nếu có): [biə]
  • Nghĩa tiếng việt của bere là: danh từ|- (thực vật học) lúa mạch
Nghĩa tiếng việt của từ bereave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bereave (bất qui tắc) ngoại động từ bereaved |/biri:vd/, bereft |/bireft/|- làm mất; lấy mất, lấy đi|=to be bereaved of reason|+ bị mất trí|=to be bereaved of ones parents|+ mồ côi cha mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bereave
  • Phiên âm (nếu có): [bivi:v]
  • Nghĩa tiếng việt của bereave là: (bất qui tắc) ngoại động từ bereaved |/biri:vd/, bereft |/bireft/|- làm mất; lấy mất, lấy đi|=to be bereaved of reason|+ bị mất trí|=to be bereaved of ones parents|+ mồ côi cha mẹ
Nghĩa tiếng việt của từ bereaved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bereaved danh từ|- gia quyến của người quá cố, tang quyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bereaved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bereaved là: danh từ|- gia quyến của người quá cố, tang quyến
Nghĩa tiếng việt của từ bereavement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bereavement danh từ|- sự mất, sự tổn thất (khi bà con hay bạn bè mất đi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bereavement
  • Phiên âm (nếu có): [biri:vmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của bereavement là: danh từ|- sự mất, sự tổn thất (khi bà con hay bạn bè mất đi)
Nghĩa tiếng việt của từ bereft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bereft (bất qui tắc) ngoại động từ bereaved |/biri:vd/, bereft |/bireft/|- làm mất; lấy mất, lấy đi|=to be bereaved of reason|+ bị mất trí|=to be bereaved of ones parents|+ mồ côi cha mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bereft
  • Phiên âm (nếu có): [bivi:v]
  • Nghĩa tiếng việt của bereft là: (bất qui tắc) ngoại động từ bereaved |/biri:vd/, bereft |/bireft/|- làm mất; lấy mất, lấy đi|=to be bereaved of reason|+ bị mất trí|=to be bereaved of ones parents|+ mồ côi cha mẹ
Nghĩa tiếng việt của từ beret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beret danh từ|- núi băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beret
  • Phiên âm (nếu có): [berei]
  • Nghĩa tiếng việt của beret là: danh từ|- núi băng
Nghĩa tiếng việt của từ berg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh berg danh từ|- (nam phi) núi, đồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:berg
  • Phiên âm (nếu có): [bə:g]
  • Nghĩa tiếng việt của berg là: danh từ|- (nam phi) núi, đồi
Nghĩa tiếng việt của từ bergamot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bergamot danh từ|- cam becgamôt|- lê becgamôt|- rau thơm becgamôt|- dầu thơm becgamôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bergamot
  • Phiên âm (nếu có): [bə:gəmɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của bergamot là: danh từ|- cam becgamôt|- lê becgamôt|- rau thơm becgamôt|- dầu thơm becgamôt
Nghĩa tiếng việt của từ bergsonnian social walfare funtion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bergsonnian social walfare funtion(econ) hàm phúc lợi xã hội bergson|+ hàm phúc lợi xã hội bergson là một hàm giá trị thực mà biến số của nó bao gồm các đại lượng thể hiện các mặt khác nhau của tình trạng xã hội, thường là đo độ thoả dụng của mỗi cá nhân hay mỗi hộ gia đình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bergsonnian social walfare funtion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bergsonnian social walfare funtion là: (econ) hàm phúc lợi xã hội bergson|+ hàm phúc lợi xã hội bergson là một hàm giá trị thực mà biến số của nó bao gồm các đại lượng thể hiện các mặt khác nhau của tình trạng xã hội, thường là đo độ thoả dụng của mỗi cá nhân hay mỗi hộ gia đình.
Nghĩa tiếng việt của từ berhyme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh berhyme ngoại động từ|- đặt thành vấn đề, đặt thành thơ|- châm biếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:berhyme
  • Phiên âm (nếu có): [biraim]
  • Nghĩa tiếng việt của berhyme là: ngoại động từ|- đặt thành vấn đề, đặt thành thơ|- châm biếm
Nghĩa tiếng việt của từ beriberi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beriberi danh từ|- (y học) bệnh tê phù, bệnh bêribêri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beriberi
  • Phiên âm (nếu có): [beriberi]
  • Nghĩa tiếng việt của beriberi là: danh từ|- (y học) bệnh tê phù, bệnh bêribêri
Nghĩa tiếng việt của từ bernicle goose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bernicle goose danh từ|- (động vật học) ngỗng trời branta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bernicle goose
  • Phiên âm (nếu có): [bɑ:nəklgu:s]
  • Nghĩa tiếng việt của bernicle goose là: danh từ|- (động vật học) ngỗng trời branta
Nghĩa tiếng việt của từ bernoulli hypothesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bernoulli hypothesis(econ) giả thuyết bernoulli.|+ daniel bernoulli là một nhà toán học thế kỷ xix đã đưa ra một lời giải cho một nghịch lý được ca ngợi. bài toán này là một trong số các bài toán giải thích tại sao các cá nhân sẽ không trả một khoản cực lớn để chơi trò chơi xấp ngửa của một đồng xu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bernoulli hypothesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bernoulli hypothesis là: (econ) giả thuyết bernoulli.|+ daniel bernoulli là một nhà toán học thế kỷ xix đã đưa ra một lời giải cho một nghịch lý được ca ngợi. bài toán này là một trong số các bài toán giải thích tại sao các cá nhân sẽ không trả một khoản cực lớn để chơi trò chơi xấp ngửa của một đồng xu.
Nghĩa tiếng việt của từ berried là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh berried tính từ|- (thực vật học) có quả mọng|- có trứng (tôm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:berried
  • Phiên âm (nếu có): [berid]
  • Nghĩa tiếng việt của berried là: tính từ|- (thực vật học) có quả mọng|- có trứng (tôm)
Nghĩa tiếng việt của từ berry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh berry danh từ|- (thực vật học) quả mọng|- hột (cà phê...)|- trứng cá, trứng tôm|=hen-lobster in berry|+ con tôm hùm có trứng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đồng đô la|* nội động từ|- có quả mọng|- hái quả mọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:berry
  • Phiên âm (nếu có): [beri]
  • Nghĩa tiếng việt của berry là: danh từ|- (thực vật học) quả mọng|- hột (cà phê...)|- trứng cá, trứng tôm|=hen-lobster in berry|+ con tôm hùm có trứng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đồng đô la|* nội động từ|- có quả mọng|- hái quả mọng
Nghĩa tiếng việt của từ berserk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh berserk tính từ|- nổi quạu, cáu tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:berserk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của berserk là: tính từ|- nổi quạu, cáu tiết
Nghĩa tiếng việt của từ berth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh berth danh từ|- giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa)|- chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến|- (thực vật học) địa vị, việc làm|- tìm được công ăn việc làm tốt|- (hàng hải) cho (tàu) tránh rộng ra|- (từ lóng) tránh xa (ai)|* ngoại động từ|- bỏ neo; buộc, cột (tàu)|- sắp xếp chỗ ngủ (cho ai ở trên tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:berth
  • Phiên âm (nếu có): [bə:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của berth là: danh từ|- giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa)|- chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến|- (thực vật học) địa vị, việc làm|- tìm được công ăn việc làm tốt|- (hàng hải) cho (tàu) tránh rộng ra|- (từ lóng) tránh xa (ai)|* ngoại động từ|- bỏ neo; buộc, cột (tàu)|- sắp xếp chỗ ngủ (cho ai ở trên tàu)
Nghĩa tiếng việt của từ bertrands duopoly model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bertrands duopoly model(econ) mô hình lưỡng quyền của bertrand.|+ mô hình về một thị trường có hai hãng do j.bertrand đưa ra năm 1883.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bertrands duopoly model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bertrands duopoly model là: (econ) mô hình lưỡng quyền của bertrand.|+ mô hình về một thị trường có hai hãng do j.bertrand đưa ra năm 1883.
Nghĩa tiếng việt của từ beryl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beryl danh từ|- (khoáng chất) berin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beryl
  • Phiên âm (nếu có): [beril]
  • Nghĩa tiếng việt của beryl là: danh từ|- (khoáng chất) berin
Nghĩa tiếng việt của từ beryllium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beryllium danh từ|- (hoá học) berili. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beryllium
  • Phiên âm (nếu có): [beriljəm]
  • Nghĩa tiếng việt của beryllium là: danh từ|- (hoá học) berili
Nghĩa tiếng việt của từ beryllium oxide (beo) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beryllium oxide (beo)(tech) ôxit berili(um). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beryllium oxide (beo)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beryllium oxide (beo) là: (tech) ôxit berili(um)
Nghĩa tiếng việt của từ beseech là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beseech (bất qui tắc) ngoại động từ besought |/bisɔ:t/|- cầu xin, cầu khẩn, van xin|=to beseech someone to do something|+ cầu xin ai làm việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beseech
  • Phiên âm (nếu có): [bisi:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của beseech là: (bất qui tắc) ngoại động từ besought |/bisɔ:t/|- cầu xin, cầu khẩn, van xin|=to beseech someone to do something|+ cầu xin ai làm việc gì
Nghĩa tiếng việt của từ beseeching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beseeching tính từ|- cầu khẩn, van nài (giọng, vẻ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beseeching
  • Phiên âm (nếu có): [bisi:tʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của beseeching là: tính từ|- cầu khẩn, van nài (giọng, vẻ)
Nghĩa tiếng việt của từ beseechingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beseechingly phó từ|- cầu khẩn, van nài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beseechingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beseechingly là: phó từ|- cầu khẩn, van nài
Nghĩa tiếng việt của từ beseem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beseem động từ không ngôi|- phải, đúng; thích hợp, hợp lẽ|=it ill beseems you to refuse|+ anh cứ từ chối là không đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beseem
  • Phiên âm (nếu có): [bisi:m]
  • Nghĩa tiếng việt của beseem là: động từ không ngôi|- phải, đúng; thích hợp, hợp lẽ|=it ill beseems you to refuse|+ anh cứ từ chối là không đúng
Nghĩa tiếng việt của từ beset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beset (bất qui tắc) ngoại động từ beset |/biset/|- bao vây, vây quanh (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)|=to be beset with foes on every side|+ khắp bốn bề bị kẻ thù bao vây|=to be beset with cares|+ lo lắng không yên; trĩu nặng những lo âu phiền muộn (tâm hồn)|- choán, ngáng (đường đi)|=a path beset with obstacles|+ con đường ngổn ngang những vật chướng ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beset
  • Phiên âm (nếu có): [biset]
  • Nghĩa tiếng việt của beset là: (bất qui tắc) ngoại động từ beset |/biset/|- bao vây, vây quanh (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)|=to be beset with foes on every side|+ khắp bốn bề bị kẻ thù bao vây|=to be beset with cares|+ lo lắng không yên; trĩu nặng những lo âu phiền muộn (tâm hồn)|- choán, ngáng (đường đi)|=a path beset with obstacles|+ con đường ngổn ngang những vật chướng ngại
Nghĩa tiếng việt của từ besetting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh besetting tính từ|- ám ảnh, nhằng nhẵng|=besetting sin|+ tội lỗi ám ảnh; nết xấu khó chừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:besetting
  • Phiên âm (nếu có): [bisetiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của besetting là: tính từ|- ám ảnh, nhằng nhẵng|=besetting sin|+ tội lỗi ám ảnh; nết xấu khó chừa
Nghĩa tiếng việt của từ beside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beside giới từ|- bên, bên cạnh|- so với|=my work is poor beside yours|+ bài của tôi so với của anh thì kém hơn|- xa, ngoài, ở ngoài|=beside the mark (point, question)|+ xa đích; không có liên quan gì đến vấn đề, ngoài vấn đề|- không tự kiềm chế được, không tự chủ được; quýnh lên (vì cáu, giận, vui, mừng...)|=to be beside soneself with joy|+ mừng quýnh lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beside
  • Phiên âm (nếu có): [bisaid]
  • Nghĩa tiếng việt của beside là: giới từ|- bên, bên cạnh|- so với|=my work is poor beside yours|+ bài của tôi so với của anh thì kém hơn|- xa, ngoài, ở ngoài|=beside the mark (point, question)|+ xa đích; không có liên quan gì đến vấn đề, ngoài vấn đề|- không tự kiềm chế được, không tự chủ được; quýnh lên (vì cáu, giận, vui, mừng...)|=to be beside soneself with joy|+ mừng quýnh lên
Nghĩa tiếng việt của từ besides là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh besides phó từ|- ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng|=and several others besides|+ và ngoài ra còn nhiều người khác nữa|* giới từ|- ngoài... ra|=and many more besides them|+ và ngoài chúng ra còn nhiều người khác nữa|=he is very good at games besides being a scholar|+ ngoài việc học giỏi ra, nó còn giỏi cả các môn thể thao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:besides
  • Phiên âm (nếu có): [bisaidz]
  • Nghĩa tiếng việt của besides là: phó từ|- ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng|=and several others besides|+ và ngoài ra còn nhiều người khác nữa|* giới từ|- ngoài... ra|=and many more besides them|+ và ngoài chúng ra còn nhiều người khác nữa|=he is very good at games besides being a scholar|+ ngoài việc học giỏi ra, nó còn giỏi cả các môn thể thao
Nghĩa tiếng việt của từ besiege là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh besiege ngoại động từ|- (quân sự) bao vây, vây hãm|- xúm quanh|- (nghĩa bóng) quây lấy, nhâu nhâu vào (hỏi, xin)|=to be besieged with questions|+ bị chất vấn dồn dập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:besiege
  • Phiên âm (nếu có): [bisi:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của besiege là: ngoại động từ|- (quân sự) bao vây, vây hãm|- xúm quanh|- (nghĩa bóng) quây lấy, nhâu nhâu vào (hỏi, xin)|=to be besieged with questions|+ bị chất vấn dồn dập
Nghĩa tiếng việt của từ besieger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh besieger danh từ|- người bao vây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:besieger
  • Phiên âm (nếu có): [bisi:dʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của besieger là: danh từ|- người bao vây
Nghĩa tiếng việt của từ beslaver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beslaver ngoại động từ|- làm dính đầy nhớt dãi|- bợ đỡ, liếm gót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beslaver
  • Phiên âm (nếu có): [bisi:dʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của beslaver là: ngoại động từ|- làm dính đầy nhớt dãi|- bợ đỡ, liếm gót
Nghĩa tiếng việt của từ beslobber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beslobber ngoại động từ|- làm dính đầy nhớt dãi|- hôn chùn chụt, hôn lấy hôn để. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beslobber
  • Phiên âm (nếu có): [bislʌbə]
  • Nghĩa tiếng việt của beslobber là: ngoại động từ|- làm dính đầy nhớt dãi|- hôn chùn chụt, hôn lấy hôn để
Nghĩa tiếng việt của từ beslubber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beslubber ngoại động từ|- bôi bẩn, làm nhớp nháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beslubber
  • Phiên âm (nếu có): [bismiə]
  • Nghĩa tiếng việt của beslubber là: ngoại động từ|- bôi bẩn, làm nhớp nháp
Nghĩa tiếng việt của từ besmear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh besmear ngoại động từ|- bôi bẩn, làm nhớp nháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:besmear
  • Phiên âm (nếu có): [bismiə]
  • Nghĩa tiếng việt của besmear là: ngoại động từ|- bôi bẩn, làm nhớp nháp
Nghĩa tiếng việt của từ besmirch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh besmirch ngoại động từ|- bôi bẩn, làm lem luốc|- (nghĩa bóng) bôi nhọ, nói xấu, dèm pha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:besmirch
  • Phiên âm (nếu có): [bismə:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của besmirch là: ngoại động từ|- bôi bẩn, làm lem luốc|- (nghĩa bóng) bôi nhọ, nói xấu, dèm pha
Nghĩa tiếng việt của từ besom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh besom danh từ|- chổi sể|- (ê-cốt) con mụ phải gió, con mụ chết tiệt (ngụ ý chửi)|- lấy vợ mà không cưới xin gì|* ngoại động từ|- quét bằng chổi sể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:besom
  • Phiên âm (nếu có): [bi:zəm]
  • Nghĩa tiếng việt của besom là: danh từ|- chổi sể|- (ê-cốt) con mụ phải gió, con mụ chết tiệt (ngụ ý chửi)|- lấy vợ mà không cưới xin gì|* ngoại động từ|- quét bằng chổi sể
Nghĩa tiếng việt của từ besot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh besot ngoại động từ|- làm mụ người, làm đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:besot
  • Phiên âm (nếu có): [bisɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của besot là: ngoại động từ|- làm mụ người, làm đần độn
Nghĩa tiếng việt của từ besought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh besought (bất qui tắc) ngoại động từ besought |/bisɔ:t/|- cầu xin, cầu khẩn, van xin|=to beseech someone to do something|+ cầu xin ai làm việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:besought
  • Phiên âm (nếu có): [bisi:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của besought là: (bất qui tắc) ngoại động từ besought |/bisɔ:t/|- cầu xin, cầu khẩn, van xin|=to beseech someone to do something|+ cầu xin ai làm việc gì
Nghĩa tiếng việt của từ bespangle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bespangle ngoại động từ|- dát trang kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bespangle
  • Phiên âm (nếu có): [bispæɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của bespangle là: ngoại động từ|- dát trang kim
Nghĩa tiếng việt của từ bespatter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bespatter ngoại động từ|- rắc, vảy, làm bắn tung toé|- nịnh nọt rối rít|- chửi tới tấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bespatter
  • Phiên âm (nếu có): [bispætə]
  • Nghĩa tiếng việt của bespatter là: ngoại động từ|- rắc, vảy, làm bắn tung toé|- nịnh nọt rối rít|- chửi tới tấp
Nghĩa tiếng việt của từ bespeak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bespeak (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke |/bispouk/; bespoke, bespoken |/bispoukn/|- đặt trước, giữ trước, đặt (hàng)|- chứng tỏ, tỏ ra; cho biết|=his polite manners bespeak him [to be],a well-bred man|+ tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo|- (thơ ca) nói với (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bespeak
  • Phiên âm (nếu có): [bispi:k]
  • Nghĩa tiếng việt của bespeak là: (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke |/bispouk/; bespoke, bespoken |/bispoukn/|- đặt trước, giữ trước, đặt (hàng)|- chứng tỏ, tỏ ra; cho biết|=his polite manners bespeak him [to be],a well-bred man|+ tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo|- (thơ ca) nói với (ai)
Nghĩa tiếng việt của từ bespectacled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bespectacled tính từ|- đeo kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bespectacled
  • Phiên âm (nếu có): [bispektəkld]
  • Nghĩa tiếng việt của bespectacled là: tính từ|- đeo kính
Nghĩa tiếng việt của từ bespoke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bespoke (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke |/bispouk/; bespoke, bespoken |/bispoukn/|- đặt trước, giữ trước, đặt (hàng)|- chứng tỏ, tỏ ra; cho biết|=his polite manners bespeak him [to be],a well-bred man|+ tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo|- (thơ ca) nói với (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bespoke
  • Phiên âm (nếu có): [bispi:k]
  • Nghĩa tiếng việt của bespoke là: (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke |/bispouk/; bespoke, bespoken |/bispoukn/|- đặt trước, giữ trước, đặt (hàng)|- chứng tỏ, tỏ ra; cho biết|=his polite manners bespeak him [to be],a well-bred man|+ tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo|- (thơ ca) nói với (ai)
Nghĩa tiếng việt của từ bespoken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bespoken (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke |/bispouk/; bespoke, bespoken |/bispoukn/|- đặt trước, giữ trước, đặt (hàng)|- chứng tỏ, tỏ ra; cho biết|=his polite manners bespeak him [to be],a well-bred man|+ tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo|- (thơ ca) nói với (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bespoken
  • Phiên âm (nếu có): [bispi:k]
  • Nghĩa tiếng việt của bespoken là: (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke |/bispouk/; bespoke, bespoken |/bispoukn/|- đặt trước, giữ trước, đặt (hàng)|- chứng tỏ, tỏ ra; cho biết|=his polite manners bespeak him [to be],a well-bred man|+ tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo|- (thơ ca) nói với (ai)
Nghĩa tiếng việt của từ besprent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh besprent tính từ|- (thơ ca) rải rác|=besprent with flowers|+ rải rác hoa (cánh đồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:besprent
  • Phiên âm (nếu có): [bisprent]
  • Nghĩa tiếng việt của besprent là: tính từ|- (thơ ca) rải rác|=besprent with flowers|+ rải rác hoa (cánh đồng)
Nghĩa tiếng việt của từ besprinkle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh besprinkle ngoại động từ|- vảy, rắc, rải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:besprinkle
  • Phiên âm (nếu có): [bispriɳkl]
  • Nghĩa tiếng việt của besprinkle là: ngoại động từ|- vảy, rắc, rải
Nghĩa tiếng việt của từ best là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh best (bất qui tắc) tính từ, số nhiều của good|- tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất|=the best thing to do|+ việc làm tốt nhất, việc làm có kết quả nhất|=to put on ones best clothes|+ thắng bộ đẹp nhất|- đại bộ phận|=the best part of the year|+ phần lớn thời gian trong năm|- đi thật nhanh, đi ba chân bốn cẳng|- (nghĩa bóng) làm công việc mình thành thạo nhất|* phó từ, số nhiều của well|- tốt nhất, hay nhất; hơn nhất|=he work best in the morning|+ anh ấy làm việc tốt nhất vào buổi sáng|=the dressed woman|+ người đàn bà ăn mặc đẹp nhất|- tốt nhất là, khôn hơn hết là|=we had best go home now|+ tốt nhất là bây giờ chúng ta về nhà|=the best abused|+ (thông tục) bị chửi nhiều nhất (người, vật...)|* danh từ|- cái tốt nhất, cái hay nhất, cái đẹp nhất|- cố gắng lớn nhất|- quần áo đẹp nhất|- trong điều kiện tốt nhất, trong hoàn cảnh tốt nhất|- không có triển vọng gì hay, không hy vọng gì có chuyện tốt đẹp xảy ra|- lúc đẹp nhất, lúc tốt nhất, lúc sung sức nhất, lúc rực rỡ nhất|- (tục ngữ) cầu toàn thường khi lại hỏng việc|- làm hết sức mình|- thắng thế (trong khi tranh luận...)|- (thể dục,thể thao) thắng ai|- (tục ngữ) không có cá thì lấy rau má làm ngon|- (xem) sunday|- mặc dầu có khó khăn vẫn vui vẻ cố gắng; không nản lòng trong lúc khó khăn|- tận dụng cái hay, cái tốt đẹp của việc gì|- chịu đựng cái gì|- tranh thủ thời gian|- đi thật nhanh|- gửi lời chào, gửi lời chúc mừng|- với tất cả sự hiểu biết của mình|- với tất cả khả năng của mình|- như bất cứ ai|=although he is nearly sixty, he can still carry 40 kg on his shoulder with the best|+ mặc dù đã gần sáu mươi tuổi, cụ ấy vẫn gánh được 40 kg như những người khác|* ngoại động từ|- hơn, thắng (ai); ranh ma hơn, láu cá hơn (ai)||@best|- tốt nhất, tối ưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:best
  • Phiên âm (nếu có): [best]
  • Nghĩa tiếng việt của best là: (bất qui tắc) tính từ, số nhiều của good|- tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất|=the best thing to do|+ việc làm tốt nhất, việc làm có kết quả nhất|=to put on ones best clothes|+ thắng bộ đẹp nhất|- đại bộ phận|=the best part of the year|+ phần lớn thời gian trong năm|- đi thật nhanh, đi ba chân bốn cẳng|- (nghĩa bóng) làm công việc mình thành thạo nhất|* phó từ, số nhiều của well|- tốt nhất, hay nhất; hơn nhất|=he work best in the morning|+ anh ấy làm việc tốt nhất vào buổi sáng|=the dressed woman|+ người đàn bà ăn mặc đẹp nhất|- tốt nhất là, khôn hơn hết là|=we had best go home now|+ tốt nhất là bây giờ chúng ta về nhà|=the best abused|+ (thông tục) bị chửi nhiều nhất (người, vật...)|* danh từ|- cái tốt nhất, cái hay nhất, cái đẹp nhất|- cố gắng lớn nhất|- quần áo đẹp nhất|- trong điều kiện tốt nhất, trong hoàn cảnh tốt nhất|- không có triển vọng gì hay, không hy vọng gì có chuyện tốt đẹp xảy ra|- lúc đẹp nhất, lúc tốt nhất, lúc sung sức nhất, lúc rực rỡ nhất|- (tục ngữ) cầu toàn thường khi lại hỏng việc|- làm hết sức mình|- thắng thế (trong khi tranh luận...)|- (thể dục,thể thao) thắng ai|- (tục ngữ) không có cá thì lấy rau má làm ngon|- (xem) sunday|- mặc dầu có khó khăn vẫn vui vẻ cố gắng; không nản lòng trong lúc khó khăn|- tận dụng cái hay, cái tốt đẹp của việc gì|- chịu đựng cái gì|- tranh thủ thời gian|- đi thật nhanh|- gửi lời chào, gửi lời chúc mừng|- với tất cả sự hiểu biết của mình|- với tất cả khả năng của mình|- như bất cứ ai|=although he is nearly sixty, he can still carry 40 kg on his shoulder with the best|+ mặc dù đã gần sáu mươi tuổi, cụ ấy vẫn gánh được 40 kg như những người khác|* ngoại động từ|- hơn, thắng (ai); ranh ma hơn, láu cá hơn (ai)||@best|- tốt nhất, tối ưu
Nghĩa tiếng việt của từ best approximation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh best approximation(tech) ứớc lượng gần đúng nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:best approximation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của best approximation là: (tech) ứớc lượng gần đúng nhất
Nghĩa tiếng việt của từ best girl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh best girl danh từ|- (thông tục) người yêu, người tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:best girl
  • Phiên âm (nếu có): [bestgə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của best girl là: danh từ|- (thông tục) người yêu, người tình
Nghĩa tiếng việt của từ best linear unbiased estimator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh best linear unbiased estimator(econ) (blue)-đoán số trùng tuyến tính đẹp nhất; (ước lượng tuyến tính không chệch tốt nhất)|+ đoán số (ước lượng số) này có phương sai nhỏ nhất trong tất cả các ước lượng tuyến tính và cũng không chệch (nghĩa là giá trị kỳ vọng của nó bằng với giá trị tham số thực). xem gauss-markov theorem, ordinary least squares.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:best linear unbiased estimator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của best linear unbiased estimator là: (econ) (blue)-đoán số trùng tuyến tính đẹp nhất; (ước lượng tuyến tính không chệch tốt nhất)|+ đoán số (ước lượng số) này có phương sai nhỏ nhất trong tất cả các ước lượng tuyến tính và cũng không chệch (nghĩa là giá trị kỳ vọng của nó bằng với giá trị tham số thực). xem gauss-markov theorem, ordinary least squares.
Nghĩa tiếng việt của từ best looker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh best looker danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chàng đẹp trai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:best looker
  • Phiên âm (nếu có): [bestlukə]
  • Nghĩa tiếng việt của best looker là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chàng đẹp trai
Nghĩa tiếng việt của từ best man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh best man danh từ|- người phù rể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:best man
  • Phiên âm (nếu có): [bestlukə]
  • Nghĩa tiếng việt của best man là: danh từ|- người phù rể
Nghĩa tiếng việt của từ best seller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh best seller danh từ|- cuốn sách bán chạy nhất; đĩa hát bán chạy nhất|- tác giả cuốn sách bán chạy nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:best seller
  • Phiên âm (nếu có): [bestselə]
  • Nghĩa tiếng việt của best seller là: danh từ|- cuốn sách bán chạy nhất; đĩa hát bán chạy nhất|- tác giả cuốn sách bán chạy nhất
Nghĩa tiếng việt của từ best-fit method là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh best-fit method(tech) phương pháp lắp vừa nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:best-fit method
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của best-fit method là: (tech) phương pháp lắp vừa nhất
Nghĩa tiếng việt của từ best-seller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh best-seller danh từ|- cuốn sách bán chạy nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:best-seller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của best-seller là: danh từ|- cuốn sách bán chạy nhất
Nghĩa tiếng việt của từ best-selling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh best-selling tính từ|- bán được nhiều, bán chạy, rất được ưa chuộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:best-selling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của best-selling là: tính từ|- bán được nhiều, bán chạy, rất được ưa chuộng
Nghĩa tiếng việt của từ bestead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bestead (bất qui tắc) động từ besteaded |/bistedid/; bested |/bisted/, bestead|- giúp đỡ, giúp ích cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bestead
  • Phiên âm (nếu có): [bisted]
  • Nghĩa tiếng việt của bestead là: (bất qui tắc) động từ besteaded |/bistedid/; bested |/bisted/, bestead|- giúp đỡ, giúp ích cho
Nghĩa tiếng việt của từ bested là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bested (bất qui tắc) động từ besteaded |/bistedid/; bested |/bisted/, bestead|- giúp đỡ, giúp ích cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bested
  • Phiên âm (nếu có): [bisted]
  • Nghĩa tiếng việt của bested là: (bất qui tắc) động từ besteaded |/bistedid/; bested |/bisted/, bestead|- giúp đỡ, giúp ích cho
Nghĩa tiếng việt của từ bestial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bestial tính từ|- (thuộc) súc vật, có tính súc vật|- cục súc, độc ác, dã man, đầy thú tính|- dâm đãng, đồi truỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bestial
  • Phiên âm (nếu có): [bestjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của bestial là: tính từ|- (thuộc) súc vật, có tính súc vật|- cục súc, độc ác, dã man, đầy thú tính|- dâm đãng, đồi truỵ
Nghĩa tiếng việt của từ bestiality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bestiality danh từ|- thú tính|- hành động thú tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bestiality
  • Phiên âm (nếu có): [,bestiæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của bestiality là: danh từ|- thú tính|- hành động thú tính
Nghĩa tiếng việt của từ bestialize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bestialize ngoại động từ|- làm thành cục súc, làm thành độc ác, làm cho dã man, làm cho có đầy thú tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bestialize
  • Phiên âm (nếu có): [bestjəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của bestialize là: ngoại động từ|- làm thành cục súc, làm thành độc ác, làm cho dã man, làm cho có đầy thú tính
Nghĩa tiếng việt của từ bestially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bestially phó từ|- thô lỗ, cộc cằn, hung tợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bestially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bestially là: phó từ|- thô lỗ, cộc cằn, hung tợn
Nghĩa tiếng việt của từ bestir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bestir ngoại động từ|- khuấy động|- cựa quây, vùng vẫy|- hoạt động lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bestir
  • Phiên âm (nếu có): [bistə:]
  • Nghĩa tiếng việt của bestir là: ngoại động từ|- khuấy động|- cựa quây, vùng vẫy|- hoạt động lên
Nghĩa tiếng việt của từ bestow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bestow ngoại động từ|- bestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho|- để, đặt|=to bestow the luggage on the rack|+ để hành lý lên giá|- cho trọ; tìm chỗ ở cho|=to bestow someone for the night|+ cho ai ngủ trọ lại ban đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bestow
  • Phiên âm (nếu có): [bistou]
  • Nghĩa tiếng việt của bestow là: ngoại động từ|- bestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho|- để, đặt|=to bestow the luggage on the rack|+ để hành lý lên giá|- cho trọ; tìm chỗ ở cho|=to bestow someone for the night|+ cho ai ngủ trọ lại ban đêm
Nghĩa tiếng việt của từ bestowal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bestowal danh từ|- sự tặng, sự cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bestowal
  • Phiên âm (nếu có): [bistouəl]
  • Nghĩa tiếng việt của bestowal là: danh từ|- sự tặng, sự cho
Nghĩa tiếng việt của từ bestrew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bestrew (bất qui tắc) ngoại động từ bestrewed; bestrewed; bestrewn|- rắc, rải, vãi|=a path bestrewn with flowers|+ con đường rắc đầy hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bestrew
  • Phiên âm (nếu có): [bistru:]
  • Nghĩa tiếng việt của bestrew là: (bất qui tắc) ngoại động từ bestrewed; bestrewed; bestrewn|- rắc, rải, vãi|=a path bestrewn with flowers|+ con đường rắc đầy hoa
Nghĩa tiếng việt của từ bestrewn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bestrewn (bất qui tắc) ngoại động từ bestrewed; bestrewed; bestrewn|- rắc, rải, vãi|=a path bestrewn with flowers|+ con đường rắc đầy hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bestrewn
  • Phiên âm (nếu có): [bistru:]
  • Nghĩa tiếng việt của bestrewn là: (bất qui tắc) ngoại động từ bestrewed; bestrewed; bestrewn|- rắc, rải, vãi|=a path bestrewn with flowers|+ con đường rắc đầy hoa
Nghĩa tiếng việt của từ bestrid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bestrid (bất qui tắc) ngoại động từ bestrode, bestriden, bestrid|- ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang|=to bestride a horse|+ cưỡi ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bestrid
  • Phiên âm (nếu có): [bistraid]
  • Nghĩa tiếng việt của bestrid là: (bất qui tắc) ngoại động từ bestrode, bestriden, bestrid|- ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang|=to bestride a horse|+ cưỡi ngựa
Nghĩa tiếng việt của từ bestridden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bestridden (bất qui tắc) ngoại động từ bestrode, bestriden, bestrid|- ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang|=to bestride a horse|+ cưỡi ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bestridden
  • Phiên âm (nếu có): [bistraid]
  • Nghĩa tiếng việt của bestridden là: (bất qui tắc) ngoại động từ bestrode, bestriden, bestrid|- ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang|=to bestride a horse|+ cưỡi ngựa
Nghĩa tiếng việt của từ bestride là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bestride (bất qui tắc) ngoại động từ bestrode, bestriden, bestrid|- ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang|=to bestride a horse|+ cưỡi ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bestride
  • Phiên âm (nếu có): [bistraid]
  • Nghĩa tiếng việt của bestride là: (bất qui tắc) ngoại động từ bestrode, bestriden, bestrid|- ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang|=to bestride a horse|+ cưỡi ngựa
Nghĩa tiếng việt của từ bestrode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bestrode (bất qui tắc) ngoại động từ bestrode, bestriden, bestrid|- ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang|=to bestride a horse|+ cưỡi ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bestrode
  • Phiên âm (nếu có): [bistraid]
  • Nghĩa tiếng việt của bestrode là: (bất qui tắc) ngoại động từ bestrode, bestriden, bestrid|- ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang|=to bestride a horse|+ cưỡi ngựa
Nghĩa tiếng việt của từ bet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bet danh từ|- sự đánh cuộc|=to lay (make) a bet|+ đánh cuộc|=to lose a bet|+ thua cuộc|=to win a bet|+ thắng cuộc|- tiền đánh cuộc|* (bất qui tắc) động từ bet, betted|- đánh cuộc, đánh cá|=to bet an someones winning|+ đánh cuộc ai thắng|=to bet against someones winning|+ đánh cuộc ai thua|- chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng|- bán cả khố đi mà đánh cuộc|- anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn||@bet|- (lý thuyết trò chơi) đánh cuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bet
  • Phiên âm (nếu có): [bet]
  • Nghĩa tiếng việt của bet là: danh từ|- sự đánh cuộc|=to lay (make) a bet|+ đánh cuộc|=to lose a bet|+ thua cuộc|=to win a bet|+ thắng cuộc|- tiền đánh cuộc|* (bất qui tắc) động từ bet, betted|- đánh cuộc, đánh cá|=to bet an someones winning|+ đánh cuộc ai thắng|=to bet against someones winning|+ đánh cuộc ai thua|- chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng|- bán cả khố đi mà đánh cuộc|- anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn||@bet|- (lý thuyết trò chơi) đánh cuộc
Nghĩa tiếng việt của từ beta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beta(econ) chỉ số beta|+ chỉ số tính sự biến động lợi tức của một cổ phiếu cùng với sự biến động lợi tức của toàn bộ thị trường chứng khoán.||@beta|- (econ) chỉ số tính sự biến động lợi tức của một cổ phiếu cùng với sự biến động lợi tức của toàn bộ thị trường chứng khoán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beta là: (econ) chỉ số beta|+ chỉ số tính sự biến động lợi tức của một cổ phiếu cùng với sự biến động lợi tức của toàn bộ thị trường chứng khoán.||@beta|- (econ) chỉ số tính sự biến động lợi tức của một cổ phiếu cùng với sự biến động lợi tức của toàn bộ thị trường chứng khoán.
Nghĩa tiếng việt của từ beta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beta danh từ|- bêta (chữ cái hy lạp)|- hơn loại hai một ít|- kém loại hai một ít||@beta|- (tech) bêta, hệ số khuếch dòng đèn tinh thể||@beta|- bêta (β); sao bêta của một chòm sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beta
  • Phiên âm (nếu có): [bi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của beta là: danh từ|- bêta (chữ cái hy lạp)|- hơn loại hai một ít|- kém loại hai một ít||@beta|- (tech) bêta, hệ số khuếch dòng đèn tinh thể||@beta|- bêta (β); sao bêta của một chòm sao
Nghĩa tiếng việt của từ beta rays là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beta rays danh từ|- (vật lý) tia bêta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beta rays
  • Phiên âm (nếu có): [bi:təreiz]
  • Nghĩa tiếng việt của beta rays là: danh từ|- (vật lý) tia bêta
Nghĩa tiếng việt của từ beta site là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beta sitevị trí b-kiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beta site
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beta site là: vị trí b-kiểm
Nghĩa tiếng việt của từ beta software là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beta softwarephần mềm beta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beta software
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beta software là: phần mềm beta
Nghĩa tiếng việt của từ beta test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beta testb-kiểm, thứ kiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beta test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beta test là: b-kiểm, thứ kiểm
Nghĩa tiếng việt của từ betake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betake (bất qui tắc) ngoại động từ (betook, betaken) to song) m p kh q đi, rời đi|- dấn thân vào, mắc vào, đam mê|=to betake oneself to drink|+ đam mê rượu chè|- chạy đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:betake
  • Phiên âm (nếu có): [biteik]
  • Nghĩa tiếng việt của betake là: (bất qui tắc) ngoại động từ (betook, betaken) to song) m p kh q đi, rời đi|- dấn thân vào, mắc vào, đam mê|=to betake oneself to drink|+ đam mê rượu chè|- chạy đi
Nghĩa tiếng việt của từ betaken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betaken (bất qui tắc) ngoại động từ (betook, betaken) to song) m p kh q đi, rời đi|- dấn thân vào, mắc vào, đam mê|=to betake oneself to drink|+ đam mê rượu chè|- chạy đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:betaken
  • Phiên âm (nếu có): [biteik]
  • Nghĩa tiếng việt của betaken là: (bất qui tắc) ngoại động từ (betook, betaken) to song) m p kh q đi, rời đi|- dấn thân vào, mắc vào, đam mê|=to betake oneself to drink|+ đam mê rượu chè|- chạy đi
Nghĩa tiếng việt của từ betatron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betatron danh từ|- (vật lý) bêtatron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:betatron
  • Phiên âm (nếu có): [bi:tətrɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của betatron là: danh từ|- (vật lý) bêtatron
Nghĩa tiếng việt của từ betel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betel danh từ|- (thực vật học) cây trầu không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:betel
  • Phiên âm (nếu có): [be:təl]
  • Nghĩa tiếng việt của betel là: danh từ|- (thực vật học) cây trầu không
Nghĩa tiếng việt của từ betel-nut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betel-nut danh từ|- quả cau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:betel-nut
  • Phiên âm (nếu có): [bi:təlnʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của betel-nut là: danh từ|- quả cau
Nghĩa tiếng việt của từ bethel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bethel danh từ|- nhà thờ của những người không theo quốc giáo|- nhà thờ của thuỷ thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bethel
  • Phiên âm (nếu có): [beθəl]
  • Nghĩa tiếng việt của bethel là: danh từ|- nhà thờ của những người không theo quốc giáo|- nhà thờ của thuỷ thủ
Nghĩa tiếng việt của từ bethink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bethink (bất qui tắc) ngoại động từ bethought|- nhớ ra, nghĩ ra|=i bethought myself that i ought to write some letters|+ tôi nhớ ra là tôi phải viết mấy bức thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bethink
  • Phiên âm (nếu có): [biθiɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của bethink là: (bất qui tắc) ngoại động từ bethought|- nhớ ra, nghĩ ra|=i bethought myself that i ought to write some letters|+ tôi nhớ ra là tôi phải viết mấy bức thư
Nghĩa tiếng việt của từ bethought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bethought (bất qui tắc) ngoại động từ bethought|- nhớ ra, nghĩ ra|=i bethought myself that i ought to write some letters|+ tôi nhớ ra là tôi phải viết mấy bức thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bethought
  • Phiên âm (nếu có): [biθiɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của bethought là: (bất qui tắc) ngoại động từ bethought|- nhớ ra, nghĩ ra|=i bethought myself that i ought to write some letters|+ tôi nhớ ra là tôi phải viết mấy bức thư
Nghĩa tiếng việt của từ betid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betid (bất qui tắc) động từ betid|- xảy đến, xảy ra|=whatever [may],betide|+ dù có việc gì xảy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:betid
  • Phiên âm (nếu có): [bitaid]
  • Nghĩa tiếng việt của betid là: (bất qui tắc) động từ betid|- xảy đến, xảy ra|=whatever [may],betide|+ dù có việc gì xảy ra
Nghĩa tiếng việt của từ betide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betide (bất qui tắc) động từ betid|- xảy đến, xảy ra|=whatever [may],betide|+ dù có việc gì xảy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:betide
  • Phiên âm (nếu có): [bitaid]
  • Nghĩa tiếng việt của betide là: (bất qui tắc) động từ betid|- xảy đến, xảy ra|=whatever [may],betide|+ dù có việc gì xảy ra
Nghĩa tiếng việt của từ betimes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betimes phó từ|- sớm|- kịp thời, đúng lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:betimes
  • Phiên âm (nếu có): [bitaimz]
  • Nghĩa tiếng việt của betimes là: phó từ|- sớm|- kịp thời, đúng lúc
Nghĩa tiếng việt của từ betoken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betoken ngoại động từ|- báo hiệu, chỉ rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:betoken
  • Phiên âm (nếu có): [bitoukən]
  • Nghĩa tiếng việt của betoken là: ngoại động từ|- báo hiệu, chỉ rõ
Nghĩa tiếng việt của từ beton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beton danh từ|- bê tông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beton
  • Phiên âm (nếu có): [betən]
  • Nghĩa tiếng việt của beton là: danh từ|- bê tông
Nghĩa tiếng việt của từ betony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betony danh từ|- (thực vật học) cây hoắc hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:betony
  • Phiên âm (nếu có): [betəni]
  • Nghĩa tiếng việt của betony là: danh từ|- (thực vật học) cây hoắc hương
Nghĩa tiếng việt của từ betook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betook (bất qui tắc) ngoại động từ (betook, betaken) to song) m p kh q đi, rời đi|- dấn thân vào, mắc vào, đam mê|=to betake oneself to drink|+ đam mê rượu chè|- chạy đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:betook
  • Phiên âm (nếu có): [biteik]
  • Nghĩa tiếng việt của betook là: (bất qui tắc) ngoại động từ (betook, betaken) to song) m p kh q đi, rời đi|- dấn thân vào, mắc vào, đam mê|=to betake oneself to drink|+ đam mê rượu chè|- chạy đi
Nghĩa tiếng việt của từ betray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betray ngoại động từ|- bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho|=to be betrayed to the enemy|+ bị bội phản đem nộp cho địch|- phản bội; phụ bạc|=to betray ones country|+ phản bội đất nước|- tiết lộ, để lộ ra|=to betray a secret|+ lộ bí mật|=to betray ones ignorance|+ lòi dốt ra|=to betray oneself|+ để lộ chân tướng|- lừa dối; phụ (lòng tin)|- dẫn vào (con đường lầm lạc, đến chỗ nguy hiểm...)|=to betray someone into errors|+ dẫn ai đến chỗ sai lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:betray
  • Phiên âm (nếu có): [bitrei]
  • Nghĩa tiếng việt của betray là: ngoại động từ|- bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho|=to be betrayed to the enemy|+ bị bội phản đem nộp cho địch|- phản bội; phụ bạc|=to betray ones country|+ phản bội đất nước|- tiết lộ, để lộ ra|=to betray a secret|+ lộ bí mật|=to betray ones ignorance|+ lòi dốt ra|=to betray oneself|+ để lộ chân tướng|- lừa dối; phụ (lòng tin)|- dẫn vào (con đường lầm lạc, đến chỗ nguy hiểm...)|=to betray someone into errors|+ dẫn ai đến chỗ sai lầm
Nghĩa tiếng việt của từ betrayal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betrayal danh từ|- sự phản bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:betrayal
  • Phiên âm (nếu có): [bitreiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của betrayal là: danh từ|- sự phản bội
Nghĩa tiếng việt của từ betrayer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betrayer danh từ|- kẻ phản bội|=a betrayer of his country|+ kẻ phản bội tổ quốc|- kẻ phụ bạc|- kẻ tiết lộ (bí mật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:betrayer
  • Phiên âm (nếu có): [bitreiə]
  • Nghĩa tiếng việt của betrayer là: danh từ|- kẻ phản bội|=a betrayer of his country|+ kẻ phản bội tổ quốc|- kẻ phụ bạc|- kẻ tiết lộ (bí mật)
Nghĩa tiếng việt của từ betroth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betroth ngoại động từ|- hứa hôn, đính hôn|=to be betrothed to someone|+ hứa hôn với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:betroth
  • Phiên âm (nếu có): [bitrouð]
  • Nghĩa tiếng việt của betroth là: ngoại động từ|- hứa hôn, đính hôn|=to be betrothed to someone|+ hứa hôn với ai
Nghĩa tiếng việt của từ betrothal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betrothal danh từ|- sự hứa hôn|- lời hứa hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:betrothal
  • Phiên âm (nếu có): [bitrouðəl]
  • Nghĩa tiếng việt của betrothal là: danh từ|- sự hứa hôn|- lời hứa hôn
Nghĩa tiếng việt của từ betrothed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betrothed danh từ|- người hứa hôn, chồng chưa cưới, vợ chưa cưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:betrothed
  • Phiên âm (nếu có): [bitrouðd]
  • Nghĩa tiếng việt của betrothed là: danh từ|- người hứa hôn, chồng chưa cưới, vợ chưa cưới
Nghĩa tiếng việt của từ better là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh better tính từ|- cấp so sánh của good|- hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn|=you cant find a better man|+ anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn|- khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...)|=he is not well yet|+ anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ|- khấm khá hơn, phong lưu hơn|- hứa ít làm nhiều|- phần lớn, đa số|- không hơn gì|- đã có thời kỳ khấm khá|- (xem) half|=she is no better than she should be|+ ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã|* phó từ|- cấp so sánh của well|- hơn, tốt hơn, hay hơn|=to think better of somebody|+ đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai|- muộn còn hơn không|- nên, tốt hơn là|=you had better go now|+ anh nên đi bây giờ thì hơn|- không tin (lời ai nói)|- không dại gì mà làm (một việc gì)|- thay đổi ý kiến|* ngoại động từ|- làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện|=to better the living conditions of the people|+ cải thiện đời sống của nhân dân|=to better a record|+ lập kỷ lục cao hơn|- vượt, hơn|- đặt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn|* danh từ|- người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng)|=to respect ones betters|+ kính trọng những người hơn mình|- thế lợi hơn|=to get the better of|+ thắng, thắng thế|- dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ)|* danh từ+ (bettor) |/betə/|- người đánh cuộc, người đánh cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:better
  • Phiên âm (nếu có): [betə]
  • Nghĩa tiếng việt của better là: tính từ|- cấp so sánh của good|- hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn|=you cant find a better man|+ anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn|- khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...)|=he is not well yet|+ anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ|- khấm khá hơn, phong lưu hơn|- hứa ít làm nhiều|- phần lớn, đa số|- không hơn gì|- đã có thời kỳ khấm khá|- (xem) half|=she is no better than she should be|+ ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã|* phó từ|- cấp so sánh của well|- hơn, tốt hơn, hay hơn|=to think better of somebody|+ đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai|- muộn còn hơn không|- nên, tốt hơn là|=you had better go now|+ anh nên đi bây giờ thì hơn|- không tin (lời ai nói)|- không dại gì mà làm (một việc gì)|- thay đổi ý kiến|* ngoại động từ|- làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện|=to better the living conditions of the people|+ cải thiện đời sống của nhân dân|=to better a record|+ lập kỷ lục cao hơn|- vượt, hơn|- đặt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn|* danh từ|- người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng)|=to respect ones betters|+ kính trọng những người hơn mình|- thế lợi hơn|=to get the better of|+ thắng, thắng thế|- dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ)|* danh từ+ (bettor) |/betə/|- người đánh cuộc, người đánh cá
Nghĩa tiếng việt của từ betterment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betterment danh từ|- sự làm tốt hơn, sự cải tiến, sự cải thiện|- giá trị (bất động sản) được tăng lên vì điều kiện địa phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:betterment
  • Phiên âm (nếu có): [betəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của betterment là: danh từ|- sự làm tốt hơn, sự cải tiến, sự cải thiện|- giá trị (bất động sản) được tăng lên vì điều kiện địa phương
Nghĩa tiếng việt của từ betting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bettingsự đánh cuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:betting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của betting là: sự đánh cuộc
Nghĩa tiếng việt của từ betting-shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betting-shop danh từ|- văn phòng của người đánh cá ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:betting-shop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của betting-shop là: danh từ|- văn phòng của người đánh cá ngựa
Nghĩa tiếng việt của từ bettor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bettor tính từ|- cấp so sánh của good|- hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn|=you cant find a better man|+ anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn|- khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...)|=he is not well yet|+ anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ|- khấm khá hơn, phong lưu hơn|- hứa ít làm nhiều|- phần lớn, đa số|- không hơn gì|- đã có thời kỳ khấm khá|- (xem) half|=she is no better than she should be|+ ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã|* phó từ|- cấp so sánh của well|- hơn, tốt hơn, hay hơn|=to think better of somebody|+ đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai|- muộn còn hơn không|- nên, tốt hơn là|=you had better go now|+ anh nên đi bây giờ thì hơn|- không tin (lời ai nói)|- không dại gì mà làm (một việc gì)|- thay đổi ý kiến|* ngoại động từ|- làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện|=to better the living conditions of the people|+ cải thiện đời sống của nhân dân|=to better a record|+ lập kỷ lục cao hơn|- vượt, hơn|- đặt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn|* danh từ|- người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng)|=to respect ones betters|+ kính trọng những người hơn mình|- thế lợi hơn|=to get the better of|+ thắng, thắng thế|- dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ)|* danh từ+ (bettor) |/betə/|- người đánh cuộc, người đánh cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bettor
  • Phiên âm (nếu có): [betə]
  • Nghĩa tiếng việt của bettor là: tính từ|- cấp so sánh của good|- hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn|=you cant find a better man|+ anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn|- khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...)|=he is not well yet|+ anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ|- khấm khá hơn, phong lưu hơn|- hứa ít làm nhiều|- phần lớn, đa số|- không hơn gì|- đã có thời kỳ khấm khá|- (xem) half|=she is no better than she should be|+ ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã|* phó từ|- cấp so sánh của well|- hơn, tốt hơn, hay hơn|=to think better of somebody|+ đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai|- muộn còn hơn không|- nên, tốt hơn là|=you had better go now|+ anh nên đi bây giờ thì hơn|- không tin (lời ai nói)|- không dại gì mà làm (một việc gì)|- thay đổi ý kiến|* ngoại động từ|- làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện|=to better the living conditions of the people|+ cải thiện đời sống của nhân dân|=to better a record|+ lập kỷ lục cao hơn|- vượt, hơn|- đặt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn|* danh từ|- người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng)|=to respect ones betters|+ kính trọng những người hơn mình|- thế lợi hơn|=to get the better of|+ thắng, thắng thế|- dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ)|* danh từ+ (bettor) |/betə/|- người đánh cuộc, người đánh cá
Nghĩa tiếng việt của từ between là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh between giới từ|- giữa, ở giữa|=between hanoi and pekin|+ giữa hà nội và bắc kinh|=a treaty was concluded between the two nations|+ một hiệp ước được ký kết giữa hai nước|=between you and me; between ourselves|+ nói riêng giữa chúng ta với nhau|- trong khoảng|=between five and six kilometres|+ trong khoảng năm, sáu kilômét|=between this and the this month|+ trong khoảng thời gian từ nay đến cuối tháng|- nửa... nửa; vừa... vừa|=what a strange piece of furniturel its something between an armchair and a sofa|+ đồ đạc gì mà trông lạ thế này! nửa ra là ghế bành, nửa ra là trường kỷ|- lâm vào hoàn cảnh bế tắc không có lối thoát; tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông|- (xem) cup|=between scylla and charybdis|+ tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông|- ở đầu sóng ngọn gió|* phó từ|- ở giữa|=to stand between|+ đứng giữa; xen vào, can thiệp vào (để điều đình, hoà giải...)|- ở cách xa nhau, thưa thớt|=visits are far between|+ những cuộc đến thăm rất thưa thớt||@between|- giữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:between
  • Phiên âm (nếu có): [bitwi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của between là: giới từ|- giữa, ở giữa|=between hanoi and pekin|+ giữa hà nội và bắc kinh|=a treaty was concluded between the two nations|+ một hiệp ước được ký kết giữa hai nước|=between you and me; between ourselves|+ nói riêng giữa chúng ta với nhau|- trong khoảng|=between five and six kilometres|+ trong khoảng năm, sáu kilômét|=between this and the this month|+ trong khoảng thời gian từ nay đến cuối tháng|- nửa... nửa; vừa... vừa|=what a strange piece of furniturel its something between an armchair and a sofa|+ đồ đạc gì mà trông lạ thế này! nửa ra là ghế bành, nửa ra là trường kỷ|- lâm vào hoàn cảnh bế tắc không có lối thoát; tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông|- (xem) cup|=between scylla and charybdis|+ tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông|- ở đầu sóng ngọn gió|* phó từ|- ở giữa|=to stand between|+ đứng giữa; xen vào, can thiệp vào (để điều đình, hoà giải...)|- ở cách xa nhau, thưa thớt|=visits are far between|+ những cuộc đến thăm rất thưa thớt||@between|- giữa
Nghĩa tiếng việt của từ between girl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh between girl danh từ|- cô hầu phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:between girl
  • Phiên âm (nếu có): [bitwi:nmeid]
  • Nghĩa tiếng việt của between girl là: danh từ|- cô hầu phụ
Nghĩa tiếng việt của từ between-girl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh between-girl danh từ|- cô hầu phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:between-girl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của between-girl là: danh từ|- cô hầu phụ
Nghĩa tiếng việt của từ between-maid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh between-maid danh từ|- cô hầu phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:between-maid
  • Phiên âm (nếu có): [bitwi:nmeid]
  • Nghĩa tiếng việt của between-maid là: danh từ|- cô hầu phụ
Nghĩa tiếng việt của từ betwixt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh betwixt giới từ & phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) between|- nửa nọ nửa kia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:betwixt
  • Phiên âm (nếu có): [bitwikst]
  • Nghĩa tiếng việt của betwixt là: giới từ & phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) between|- nửa nọ nửa kia
Nghĩa tiếng việt của từ bevel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bevel danh từ|- góc xiên, cạnh xiên|- cái đặt góc (của thợ mộc, thợ nề)|* ngoại động từ|- làm cho xiên góc||@bevel|- nghiêng; góc nghiêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bevel
  • Phiên âm (nếu có): [bevəl]
  • Nghĩa tiếng việt của bevel là: danh từ|- góc xiên, cạnh xiên|- cái đặt góc (của thợ mộc, thợ nề)|* ngoại động từ|- làm cho xiên góc||@bevel|- nghiêng; góc nghiêng
Nghĩa tiếng việt của từ bevel gear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bevel gear(cơ) bánh răng nón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bevel gear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bevel gear là: (cơ) bánh răng nón
Nghĩa tiếng việt của từ bevel pinion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bevel pinion danh từ|- (kỹ thuật) bánh răng nón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bevel pinion
  • Phiên âm (nếu có): [bevəlpinjən]
  • Nghĩa tiếng việt của bevel pinion là: danh từ|- (kỹ thuật) bánh răng nón
Nghĩa tiếng việt của từ bevel-gear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bevel-gear danh từ|- (kỹ thuật) sự truyền động bằng bánh răng nón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bevel-gear
  • Phiên âm (nếu có): [bevəlgiə]
  • Nghĩa tiếng việt của bevel-gear là: danh từ|- (kỹ thuật) sự truyền động bằng bánh răng nón
Nghĩa tiếng việt của từ beverage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beverage danh từ|- đồ uống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beverage
  • Phiên âm (nếu có): [bəvəridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của beverage là: danh từ|- đồ uống
Nghĩa tiếng việt của từ beveridge report là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beveridge report(econ) báo cáo beveridge.|+ bản báo cáo về chính sách xã hội của anh có nhan đề bảo hiểm xã hội và các dịch vụ liên kết do huân tước william beveridge chuẩn bị cho chính quyền liên minh thời chiến năm 1942.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beveridge report
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của beveridge report là: (econ) báo cáo beveridge.|+ bản báo cáo về chính sách xã hội của anh có nhan đề bảo hiểm xã hội và các dịch vụ liên kết do huân tước william beveridge chuẩn bị cho chính quyền liên minh thời chiến năm 1942.
Nghĩa tiếng việt của từ bevy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bevy danh từ|- nhóm, đoàn, bầy (đàn bà, con gái); đàn (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bevy
  • Phiên âm (nếu có): [bevi]
  • Nghĩa tiếng việt của bevy là: danh từ|- nhóm, đoàn, bầy (đàn bà, con gái); đàn (chim)
Nghĩa tiếng việt của từ bewail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bewail động từ|- than phiền, than vãn, khóc than, thương tiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bewail
  • Phiên âm (nếu có): [biweil]
  • Nghĩa tiếng việt của bewail là: động từ|- than phiền, than vãn, khóc than, thương tiếc
Nghĩa tiếng việt của từ beware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beware động từ|- cẩn thận, chú ý; đề phòng|=beware of the dog!|+ cẩn thận, có chó đấy!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beware
  • Phiên âm (nếu có): [biweə]
  • Nghĩa tiếng việt của beware là: động từ|- cẩn thận, chú ý; đề phòng|=beware of the dog!|+ cẩn thận, có chó đấy!
Nghĩa tiếng việt của từ bewilder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bewilder ngoại động từ|- làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng; làm ngơ ngác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bewilder
  • Phiên âm (nếu có): [biwildə]
  • Nghĩa tiếng việt của bewilder là: ngoại động từ|- làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng; làm ngơ ngác
Nghĩa tiếng việt của từ bewildering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bewildering tính từ|- gây bối rối, khiến hoang mang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bewildering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bewildering là: tính từ|- gây bối rối, khiến hoang mang
Nghĩa tiếng việt của từ bewilderment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bewilderment danh từ|- sự bối rôi, sự hoang mang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bewilderment
  • Phiên âm (nếu có): [biwildəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của bewilderment là: danh từ|- sự bối rôi, sự hoang mang
Nghĩa tiếng việt của từ bewitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bewitch ngoại động từ|- bỏ bùa mê|- làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm|- làm cho vô cùng thích thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bewitch
  • Phiên âm (nếu có): [biwitʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của bewitch là: ngoại động từ|- bỏ bùa mê|- làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm|- làm cho vô cùng thích thú
Nghĩa tiếng việt của từ bewitching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bewitching tính từ|- làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm; quyến rũ, mê hồn (sắc đẹp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bewitching
  • Phiên âm (nếu có): [biwitʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của bewitching là: tính từ|- làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm; quyến rũ, mê hồn (sắc đẹp)
Nghĩa tiếng việt của từ bewitchment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bewitchment danh từ|- sự bỏ bùa mê|- sự làm say mê, sự làm mê mẩn, sự làm say đắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bewitchment
  • Phiên âm (nếu có): [biwitʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của bewitchment là: danh từ|- sự bỏ bùa mê|- sự làm say mê, sự làm mê mẩn, sự làm say đắm
Nghĩa tiếng việt của từ bewithchingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bewithchingly phó từ|- quyến rũ, hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bewithchingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bewithchingly là: phó từ|- quyến rũ, hấp dẫn
Nghĩa tiếng việt của từ bewray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bewray ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) vô tình mà tiết lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bewray
  • Phiên âm (nếu có): [birei]
  • Nghĩa tiếng việt của bewray là: ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) vô tình mà tiết lộ
Nghĩa tiếng việt của từ bey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bey danh từ|- bây (thống đốc ở thổ nhĩ kỳ)|- bây, vua tuy-ni-di. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bey
  • Phiên âm (nếu có): [bei]
  • Nghĩa tiếng việt của bey là: danh từ|- bây (thống đốc ở thổ nhĩ kỳ)|- bây, vua tuy-ni-di
Nghĩa tiếng việt của từ beyond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh beyond phó từ|- ở xa, ở phía bên kia|* giới từ|- ở bên kia|=the sea is beyond the hill|+ biển ở bên kia đồi|- quá, vượt xa hơn|=dont stay out beyond nine oclock|+ đừng đi quá chín giờ|=the book is beyond me|+ quyển sách này đối với tôi khó quá|=he has grown beyond his brother|+ nó lớn hơn anh nó|- ngoài... ra, trừ...|=do you know of any means beyond this?|+ ngoài cách này ra anh có biết còn cách nào khác không?|- (xem) compare|- (xem) control|- (xem) hope|- bao la, bát ngát|- vô lý, phi lý|- (xem) income|* danh từ|- the beyond kiếp sau, thế giới bên kia|- nơi xa xôi khuất nẻo nhất, nơi đáy biển chân trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:beyond
  • Phiên âm (nếu có): [bijɔnd]
  • Nghĩa tiếng việt của beyond là: phó từ|- ở xa, ở phía bên kia|* giới từ|- ở bên kia|=the sea is beyond the hill|+ biển ở bên kia đồi|- quá, vượt xa hơn|=dont stay out beyond nine oclock|+ đừng đi quá chín giờ|=the book is beyond me|+ quyển sách này đối với tôi khó quá|=he has grown beyond his brother|+ nó lớn hơn anh nó|- ngoài... ra, trừ...|=do you know of any means beyond this?|+ ngoài cách này ra anh có biết còn cách nào khác không?|- (xem) compare|- (xem) control|- (xem) hope|- bao la, bát ngát|- vô lý, phi lý|- (xem) income|* danh từ|- the beyond kiếp sau, thế giới bên kia|- nơi xa xôi khuất nẻo nhất, nơi đáy biển chân trời
Nghĩa tiếng việt của từ bezel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bezel danh từ|- mép vát (kéo)|- mặt vát (ngọc, kim cương)|- gờ (để) lắp mặt kính (đồng hồ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bezel
  • Phiên âm (nếu có): [bezl]
  • Nghĩa tiếng việt của bezel là: danh từ|- mép vát (kéo)|- mặt vát (ngọc, kim cương)|- gờ (để) lắp mặt kính (đồng hồ)
Nghĩa tiếng việt của từ bezier curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bezier curveđường cong bézier. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bezier curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bezier curve là: đường cong bézier
Nghĩa tiếng việt của từ bezique là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bezique danh từ|- môn chơi bài dành cho hai người, và dùng cỗ bài đúp (64 lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bezique
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bezique là: danh từ|- môn chơi bài dành cho hai người, và dùng cỗ bài đúp (64 lá)
Nghĩa tiếng việt của từ bfpo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bfpo (viết tắt)|- quân bưu anh (british forces post office). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bfpo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bfpo là: (viết tắt)|- quân bưu anh (british forces post office)
Nghĩa tiếng việt của từ bhang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bhang danh từ|- cây gai dầu|- thuốc gai dầu (dùng để hút, nhai, uống...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bhang
  • Phiên âm (nếu có): [bæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của bhang là: danh từ|- cây gai dầu|- thuốc gai dầu (dùng để hút, nhai, uống...)
Nghĩa tiếng việt của từ bi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bi(tiền tố) hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bi là: (tiền tố) hai
Nghĩa tiếng việt của từ bi-additive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bi-additivesong cộng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bi-additive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bi-additive là: song cộng tính
Nghĩa tiếng việt của từ bi-cmos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bi-cmos(tech) chất bán dẫn oxit kim thuộc bổ xung lưỡng cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bi-cmos
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bi-cmos là: (tech) chất bán dẫn oxit kim thuộc bổ xung lưỡng cực
Nghĩa tiếng việt của từ bi-directional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bi-directional(tech) hai hướng, hai chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bi-directional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bi-directional là: (tech) hai hướng, hai chiều
Nghĩa tiếng việt của từ biadaptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biadaptive(tech) thích ứng kép = backward learning. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biadaptive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biadaptive là: (tech) thích ứng kép = backward learning
Nghĩa tiếng việt của từ biaffine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biaffinesong afin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biaffine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biaffine là: song afin
Nghĩa tiếng việt của từ biangular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biangular tính từ|- có hai góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biangular
  • Phiên âm (nếu có): [baiæɳgjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của biangular là: tính từ|- có hai góc
Nghĩa tiếng việt của từ biannual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biannual tính từ|- một năm hai lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biannual
  • Phiên âm (nếu có): [baiænjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của biannual là: tính từ|- một năm hai lần
Nghĩa tiếng việt của từ biannually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biannually phó từ|- một năm hai lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biannually
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biannually là: phó từ|- một năm hai lần
Nghĩa tiếng việt của từ bias là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bias(econ) độ lệch.|+ mức độ mà giá trị kỳ vọng của một đoán số (ước lượng số) khác so với giá trị tham số thực của nó. xem (best linear unbiased estimator).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bias
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bias là: (econ) độ lệch.|+ mức độ mà giá trị kỳ vọng của một đoán số (ước lượng số) khác so với giá trị tham số thực của nó. xem (best linear unbiased estimator).
Nghĩa tiếng việt của từ bias là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bias danh từ|- độ xiên, dốc, nghiêng|- đường chéo|=to cut on the bias|+ cắt chéo (vải)|- (nghĩa bóng) khuynh hướng, sự thiên về; thành kiến|=to have a bias in favour of something|+ có khuynh hướng thiên về cái gì|=to bias towards someone|+ thiên vị đối với ai|=to have a bias against someone|+ thành kiến đối với ai|- (vật lý) thế hiệu dịch|=automatic bias|+ thế hiệu dịch tự động|* phó từ|- xiên, nghiêng|- chéo theo đường chéo|* ngoại động từ|- hướng|=to the opinions of the people|+ hướng dư luận của quần chúng|- gây thành kiến|=to be bias (s)ed against somebody|+ có thành kiến đối với ai|- ảnh hưởng đến (thường là xấu)||@bias|- (tech) thiên áp, điện áp lệch; thiên lưu; thiên từ; dời chỗ; lệch, dịch (d)||@bias|- (thống kê) độ chênh lệch, sai số hệ thống rời, dịch chuyển|- downwarrd b. (thống kê) chệch xuống dưới, chệch thấp đi|- grid b. sự dịch chuyển lưới||@bias|- inherent b. tk độ chệch không khử được|- interviewer b. (thống kê) độ chệch phủ quan (độ chệch của kết quả điều tra do|- chủ quan người điều tra gây ra)|- upward b. tk chệch lên trên, chệch lên cao|- weight b. độ chệch trọng lượng (độ chệch do giảm trọng lượng sai gây ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bias
  • Phiên âm (nếu có): [baiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của bias là: danh từ|- độ xiên, dốc, nghiêng|- đường chéo|=to cut on the bias|+ cắt chéo (vải)|- (nghĩa bóng) khuynh hướng, sự thiên về; thành kiến|=to have a bias in favour of something|+ có khuynh hướng thiên về cái gì|=to bias towards someone|+ thiên vị đối với ai|=to have a bias against someone|+ thành kiến đối với ai|- (vật lý) thế hiệu dịch|=automatic bias|+ thế hiệu dịch tự động|* phó từ|- xiên, nghiêng|- chéo theo đường chéo|* ngoại động từ|- hướng|=to the opinions of the people|+ hướng dư luận của quần chúng|- gây thành kiến|=to be bias (s)ed against somebody|+ có thành kiến đối với ai|- ảnh hưởng đến (thường là xấu)||@bias|- (tech) thiên áp, điện áp lệch; thiên lưu; thiên từ; dời chỗ; lệch, dịch (d)||@bias|- (thống kê) độ chênh lệch, sai số hệ thống rời, dịch chuyển|- downwarrd b. (thống kê) chệch xuống dưới, chệch thấp đi|- grid b. sự dịch chuyển lưới||@bias|- inherent b. tk độ chệch không khử được|- interviewer b. (thống kê) độ chệch phủ quan (độ chệch của kết quả điều tra do|- chủ quan người điều tra gây ra)|- upward b. tk chệch lên trên, chệch lên cao|- weight b. độ chệch trọng lượng (độ chệch do giảm trọng lượng sai gây ra)
Nghĩa tiếng việt của từ bias binding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bias binding danh từ|- miếng vải cắt chéo để buộc các mép lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bias binding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bias binding là: danh từ|- miếng vải cắt chéo để buộc các mép lại
Nghĩa tiếng việt của từ biased là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biased(thống kê) chệch; không đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biased
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biased là: (thống kê) chệch; không đối xứng
Nghĩa tiếng việt của từ biasing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biasing(tech) định thiên; tăng thiên áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biasing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biasing là: (tech) định thiên; tăng thiên áp
Nghĩa tiếng việt của từ biaxial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biaxial tính từ|- (vật lý) hai trục||@biaxial|- lưỡng trục, song trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biaxial
  • Phiên âm (nếu có): [baiæksiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của biaxial là: tính từ|- (vật lý) hai trục||@biaxial|- lưỡng trục, song trục
Nghĩa tiếng việt của từ bib là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bib danh từ|- cái yếm dãi (của trẻ con)|- yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề)|- diện bảnh thắng bộ đẹp nhất|* nội động từ|- uống nhiều, uống luôn miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bib
  • Phiên âm (nếu có): [bib]
  • Nghĩa tiếng việt của bib là: danh từ|- cái yếm dãi (của trẻ con)|- yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề)|- diện bảnh thắng bộ đẹp nhất|* nội động từ|- uống nhiều, uống luôn miệng
Nghĩa tiếng việt của từ bibber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bibber danh từ|- người nghiện rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bibber
  • Phiên âm (nếu có): [bibə]
  • Nghĩa tiếng việt của bibber là: danh từ|- người nghiện rượu
Nghĩa tiếng việt của từ bible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bible danh từ|- kinh thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bible
  • Phiên âm (nếu có): [baibl]
  • Nghĩa tiếng việt của bible là: danh từ|- kinh thánh
Nghĩa tiếng việt của từ biblical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biblical tính từ|- (thuộc) kinh thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biblical
  • Phiên âm (nếu có): [biblikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của biblical là: tính từ|- (thuộc) kinh thánh
Nghĩa tiếng việt của từ bibliofilm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bibliofilm danh từ|- phim sách (phim ảnh chụp lại sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bibliofilm
  • Phiên âm (nếu có): [bibliɔfilm]
  • Nghĩa tiếng việt của bibliofilm là: danh từ|- phim sách (phim ảnh chụp lại sách)
Nghĩa tiếng việt của từ bibliograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bibliograph danh từ|- người sưu tầm thư mục, cán bộ thư mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bibliograph
  • Phiên âm (nếu có): [,bibliɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của bibliograph là: danh từ|- người sưu tầm thư mục, cán bộ thư mục
Nghĩa tiếng việt của từ bibliographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bibliographer danh từ|- người sưu tầm thư mục, cán bộ thư mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bibliographer
  • Phiên âm (nếu có): [,bibliɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của bibliographer là: danh từ|- người sưu tầm thư mục, cán bộ thư mục
Nghĩa tiếng việt của từ bibliographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bibliographic tính từ|- (thuộc) thư mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bibliographic
  • Phiên âm (nếu có): [,bibliəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của bibliographic là: tính từ|- (thuộc) thư mục
Nghĩa tiếng việt của từ bibliographical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bibliographical tính từ|- (thuộc) thư mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bibliographical
  • Phiên âm (nếu có): [,bibliəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của bibliographical là: tính từ|- (thuộc) thư mục
Nghĩa tiếng việt của từ bibliography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bibliography danh từ|- thư mục|- thư mục học||@bibliography|- (tech) mục lục thư tịch; thư tịch học; thư mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bibliography
  • Phiên âm (nếu có): [,bibliɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của bibliography là: danh từ|- thư mục|- thư mục học||@bibliography|- (tech) mục lục thư tịch; thư tịch học; thư mục
Nghĩa tiếng việt của từ bibliolater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bibliolater danh từ|- người tôn sùng sách|- người tôn sùng kinh thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bibliolater
  • Phiên âm (nếu có): [,bibliɔlətə]
  • Nghĩa tiếng việt của bibliolater là: danh từ|- người tôn sùng sách|- người tôn sùng kinh thánh
Nghĩa tiếng việt của từ bibliolatry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bibliolatry danh từ|- sự tôn sùng sách|- sự tôn sùng kinh thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bibliolatry
  • Phiên âm (nếu có): [,bibliɔlətri]
  • Nghĩa tiếng việt của bibliolatry là: danh từ|- sự tôn sùng sách|- sự tôn sùng kinh thánh
Nghĩa tiếng việt của từ bibliomania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bibliomania danh từ|- bệnh mê sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bibliomania
  • Phiên âm (nếu có): [,biblioumeinjə]
  • Nghĩa tiếng việt của bibliomania là: danh từ|- bệnh mê sách
Nghĩa tiếng việt của từ bibliomaniac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bibliomaniac danh từ|- người mê sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bibliomaniac
  • Phiên âm (nếu có): [,biblioumeiniæk]
  • Nghĩa tiếng việt của bibliomaniac là: danh từ|- người mê sách
Nghĩa tiếng việt của từ bibliophile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bibliophile danh từ|- người ham sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bibliophile
  • Phiên âm (nếu có): [biblioufail]
  • Nghĩa tiếng việt của bibliophile là: danh từ|- người ham sách
Nghĩa tiếng việt của từ bibliophilism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bibliophilism danh từ|- sự ham sách, tính ham sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bibliophilism
  • Phiên âm (nếu có): [,bibliɔfilizm]
  • Nghĩa tiếng việt của bibliophilism là: danh từ|- sự ham sách, tính ham sách
Nghĩa tiếng việt của từ bibliophilist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bibliophilist danh từ|- người ham sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bibliophilist
  • Phiên âm (nếu có): [,bibliɔfilist]
  • Nghĩa tiếng việt của bibliophilist là: danh từ|- người ham sách
Nghĩa tiếng việt của từ bibliopole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bibliopole danh từ|- người bán sách hiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bibliopole
  • Phiên âm (nếu có): [biblioupoul]
  • Nghĩa tiếng việt của bibliopole là: danh từ|- người bán sách hiếm
Nghĩa tiếng việt của từ bibliopoly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bibliopoly danh từ|- nghề bán sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bibliopoly
  • Phiên âm (nếu có): [,bibliɔpəli]
  • Nghĩa tiếng việt của bibliopoly là: danh từ|- nghề bán sách
Nghĩa tiếng việt của từ bicameral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicameral tính từ|- có cả thượng nghị viện lẫn hạ nghị viện, lưỡng viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bicameral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bicameral là: tính từ|- có cả thượng nghị viện lẫn hạ nghị viện, lưỡng viện
Nghĩa tiếng việt của từ bicarb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicarb bicarbonat natri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bicarb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bicarb là: bicarbonat natri
Nghĩa tiếng việt của từ bicarbonate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicarbonate danh từ|- (hoá học) cacbonat axit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bicarbonate
  • Phiên âm (nếu có): [baikɑ:bənit]
  • Nghĩa tiếng việt của bicarbonate là: danh từ|- (hoá học) cacbonat axit
Nghĩa tiếng việt của từ bicarmeral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicarmeral tính từ|- có hai nghị viện (chế độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bicarmeral
  • Phiên âm (nếu có): [baikæmərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của bicarmeral là: tính từ|- có hai nghị viện (chế độ)
Nghĩa tiếng việt của từ bicategory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicategorysong phạm trù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bicategory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bicategory là: song phạm trù
Nghĩa tiếng việt của từ bicentenanial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicentenanial danh từ|- lễ kỷ niệm hai trăm năm|- lâu hai trăm năm|- hai trăm năm một lần|* danh từ|- (như) bicentenary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bicentenanial
  • Phiên âm (nếu có): [,baisentenjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của bicentenanial là: danh từ|- lễ kỷ niệm hai trăm năm|- lâu hai trăm năm|- hai trăm năm một lần|* danh từ|- (như) bicentenary
Nghĩa tiếng việt của từ bicentenary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicentenary tính từ|- hai trăm năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bicentenary
  • Phiên âm (nếu có): [,baisenti:nəri]
  • Nghĩa tiếng việt của bicentenary là: tính từ|- hai trăm năm
Nghĩa tiếng việt của từ bicentennial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicentennial tính từ|- hai trăm năm một lần|* danh từ|- dịp hai trăm năm, kỷ niệm lần thứ hai trăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bicentennial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bicentennial là: tính từ|- hai trăm năm một lần|* danh từ|- dịp hai trăm năm, kỷ niệm lần thứ hai trăm
Nghĩa tiếng việt của từ bicephalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicephalous tính từ|- có hai đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bicephalous
  • Phiên âm (nếu có): [baisefələs]
  • Nghĩa tiếng việt của bicephalous là: tính từ|- có hai đầu
Nghĩa tiếng việt của từ biceps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biceps danh từ|- (giải phẫu) có hai đầu|- sự có bắp thịt nở nang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biceps
  • Phiên âm (nếu có): [baiseps]
  • Nghĩa tiếng việt của biceps là: danh từ|- (giải phẫu) có hai đầu|- sự có bắp thịt nở nang
Nghĩa tiếng việt của từ bicharacteristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicharacteristicsong đặc trưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bicharacteristic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bicharacteristic là: song đặc trưng
Nghĩa tiếng việt của từ bichloride là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bichloride danh từ|- (hoá học) điclorua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bichloride
  • Phiên âm (nếu có): [baiklɔ:raid]
  • Nghĩa tiếng việt của bichloride là: danh từ|- (hoá học) điclorua
Nghĩa tiếng việt của từ bichromate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bichromate danh từ|- (hoá học) đicromat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bichromate
  • Phiên âm (nếu có): [baikroumit]
  • Nghĩa tiếng việt của bichromate là: danh từ|- (hoá học) đicromat
Nghĩa tiếng việt của từ bicker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicker nội động từ|- cãi nhau vặt|- róc rách (suối nước...); lộp bộp (mưa)|- lấp lánh (ánh đèn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bicker
  • Phiên âm (nếu có): [bikə]
  • Nghĩa tiếng việt của bicker là: nội động từ|- cãi nhau vặt|- róc rách (suối nước...); lộp bộp (mưa)|- lấp lánh (ánh đèn...)
Nghĩa tiếng việt của từ bicompact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicompactsong compăc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bicompact
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bicompact là: song compăc
Nghĩa tiếng việt của từ bicompactification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicompactificationsong compăc hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bicompactification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bicompactification là: song compăc hoá
Nghĩa tiếng việt của từ bicompactum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicompactumsong compăc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bicompactum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bicompactum là: song compăc
Nghĩa tiếng việt của từ bicomplex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicomplexsong phức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bicomplex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bicomplex là: song phức
Nghĩa tiếng việt của từ biconcave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biconcave tính từ|- (vật lý) hai mặt lõm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biconcave
  • Phiên âm (nếu có): [baikɔnkeiv]
  • Nghĩa tiếng việt của biconcave là: tính từ|- (vật lý) hai mặt lõm
Nghĩa tiếng việt của từ biconical antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biconical antenna(tech) ăngten hai chóp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biconical antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biconical antenna là: (tech) ăngten hai chóp
Nghĩa tiếng việt của từ biconjugate gradient method là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biconjugate gradient method(tech) phương pháp thang độ liên hợp song đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biconjugate gradient method
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biconjugate gradient method là: (tech) phương pháp thang độ liên hợp song đối
Nghĩa tiếng việt của từ biconvex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biconvex tính từ|- (vật lý) hai mặt lồi||@biconvex|- hai phía lỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biconvex
  • Phiên âm (nếu có): [baikɔnveks]
  • Nghĩa tiếng việt của biconvex là: tính từ|- (vật lý) hai mặt lồi||@biconvex|- hai phía lỗi
Nghĩa tiếng việt của từ biconvex lens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biconvex lens(tech) thấu kính hai mặt lõm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biconvex lens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biconvex lens là: (tech) thấu kính hai mặt lõm
Nghĩa tiếng việt của từ bicuspid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicuspid tính từ|- có hai đầu nhọn; nhọn hai đầu (răng, lá...)|- (giải phẫu) hai lá (van)|* danh từ|- răng trước hàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bicuspid
  • Phiên âm (nếu có): [baikʌspid]
  • Nghĩa tiếng việt của bicuspid là: tính từ|- có hai đầu nhọn; nhọn hai đầu (răng, lá...)|- (giải phẫu) hai lá (van)|* danh từ|- răng trước hàm
Nghĩa tiếng việt của từ bicycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicycle danh từ|- xe đạp|* nội động từ|- đi xe đạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bicycle
  • Phiên âm (nếu có): [baisikl]
  • Nghĩa tiếng việt của bicycle là: danh từ|- xe đạp|* nội động từ|- đi xe đạp
Nghĩa tiếng việt của từ bicycler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicycler danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) bicyclist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bicycler
  • Phiên âm (nếu có): [baiisiklə]
  • Nghĩa tiếng việt của bicycler là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) bicyclist
Nghĩa tiếng việt của từ bicyclist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicyclist danh từ|- người đi xe đạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bicyclist
  • Phiên âm (nếu có): [baisiklist]
  • Nghĩa tiếng việt của bicyclist là: danh từ|- người đi xe đạp
Nghĩa tiếng việt của từ bicylinder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bicylindersong trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bicylinder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bicylinder là: song trụ
Nghĩa tiếng việt của từ bid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bid(econ) đấu thầu.|+ một đề nghị trả mà một cá nhân hay tổ chức đưa ra để sở hữu hoăc kiểm soát tài sản, các đầu vào, hàng hoá hay dịch vụ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bid là: (econ) đấu thầu.|+ một đề nghị trả mà một cá nhân hay tổ chức đưa ra để sở hữu hoăc kiểm soát tài sản, các đầu vào, hàng hoá hay dịch vụ.
Nghĩa tiếng việt của từ bid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bid danh từ|- sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá)|- sự bỏ thầu|- (thông tục) sự mời|- sự xướng bài (bài brit)|- tìm cách để đạt được, cố gắng để được|* (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid|- đặt giá|=he bids 300d for the bicycle|+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thầu|=the firm decided to bid on the new bridge|+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới|- mời chào|=a bidden guest|+ người khách được mời đến|=to bid someone good-bye (farewell)|+ chào tạm biệt ai|=to bid welcome|+ chào mừng|- công bố|=to bid the banns|+ công bố hôn nhân ở nhà thờ|- xướng bài (bài brit)|- (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh|=bid him come in|+ bảo nó vào|- trả hơn tiền; tăng giá|- hứa hẹn; có triển vọng|=our plan bids fair to succeed|+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công||@bid|- (tech) yêu cầu quyền phát tin [nb],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bid
  • Phiên âm (nếu có): [bid]
  • Nghĩa tiếng việt của bid là: danh từ|- sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá)|- sự bỏ thầu|- (thông tục) sự mời|- sự xướng bài (bài brit)|- tìm cách để đạt được, cố gắng để được|* (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid|- đặt giá|=he bids 300d for the bicycle|+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thầu|=the firm decided to bid on the new bridge|+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới|- mời chào|=a bidden guest|+ người khách được mời đến|=to bid someone good-bye (farewell)|+ chào tạm biệt ai|=to bid welcome|+ chào mừng|- công bố|=to bid the banns|+ công bố hôn nhân ở nhà thờ|- xướng bài (bài brit)|- (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh|=bid him come in|+ bảo nó vào|- trả hơn tiền; tăng giá|- hứa hẹn; có triển vọng|=our plan bids fair to succeed|+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công||@bid|- (tech) yêu cầu quyền phát tin [nb],
Nghĩa tiếng việt của từ bid-rent function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bid-rent function(econ) hàm giá thầu thuê đất.|+ mối quan hệ chỉ ra khoản tiền mà một gia đình hoặc hãng có thể trả để sử dụng một mảnh đất nhất định với các khoảng khác nhau so với trung tâm của một vùng đô thị trong khi vẫn duy trì mức không đổi độ thoả dụng hay lơị nhuận.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bid-rent function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bid-rent function là: (econ) hàm giá thầu thuê đất.|+ mối quan hệ chỉ ra khoản tiền mà một gia đình hoặc hãng có thể trả để sử dụng một mảnh đất nhất định với các khoảng khác nhau so với trung tâm của một vùng đô thị trong khi vẫn duy trì mức không đổi độ thoả dụng hay lơị nhuận.
Nghĩa tiếng việt của từ biddable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biddable tính từ|- vâng lời, chịu tuân lệnh|- có thể xướng lên (bài brit). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biddable
  • Phiên âm (nếu có): [bidəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của biddable là: tính từ|- vâng lời, chịu tuân lệnh|- có thể xướng lên (bài brit)
Nghĩa tiếng việt của từ bidden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bidden danh từ|- sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá)|- sự bỏ thầu|- (thông tục) sự mời|- sự xướng bài (bài brit)|- tìm cách để đạt được, cố gắng để được|* (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid|- đặt giá|=he bids 300d for the bicycle|+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thầu|=the firm decided to bid on the new bridge|+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới|- mời chào|=a bidden guest|+ người khách được mời đến|=to bid someone good-bye (farewell)|+ chào tạm biệt ai|=to bid welcome|+ chào mừng|- công bố|=to bid the banns|+ công bố hôn nhân ở nhà thờ|- xướng bài (bài brit)|- (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh|=bid him come in|+ bảo nó vào|- trả hơn tiền; tăng giá|- hứa hẹn; có triển vọng|=our plan bids fair to succeed|+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bidden
  • Phiên âm (nếu có): [bid]
  • Nghĩa tiếng việt của bidden là: danh từ|- sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá)|- sự bỏ thầu|- (thông tục) sự mời|- sự xướng bài (bài brit)|- tìm cách để đạt được, cố gắng để được|* (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid|- đặt giá|=he bids 300d for the bicycle|+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thầu|=the firm decided to bid on the new bridge|+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới|- mời chào|=a bidden guest|+ người khách được mời đến|=to bid someone good-bye (farewell)|+ chào tạm biệt ai|=to bid welcome|+ chào mừng|- công bố|=to bid the banns|+ công bố hôn nhân ở nhà thờ|- xướng bài (bài brit)|- (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh|=bid him come in|+ bảo nó vào|- trả hơn tiền; tăng giá|- hứa hẹn; có triển vọng|=our plan bids fair to succeed|+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công
Nghĩa tiếng việt của từ bidder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bidder danh từ|- người trả giá|=the highest bidder|+ người trả giá cao nhất|- người mời|- người xướng bài (bài brit). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bidder
  • Phiên âm (nếu có): [bidə]
  • Nghĩa tiếng việt của bidder là: danh từ|- người trả giá|=the highest bidder|+ người trả giá cao nhất|- người mời|- người xướng bài (bài brit)
Nghĩa tiếng việt của từ bidding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bidding danh từ|- sự đặt giá|- sự mời|- xự xướng bài (bài brit)|- mệnh lệnh|- tuân lệnh ai; vâng lệnh ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bidding
  • Phiên âm (nếu có): [bidiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của bidding là: danh từ|- sự đặt giá|- sự mời|- xự xướng bài (bài brit)|- mệnh lệnh|- tuân lệnh ai; vâng lệnh ai
Nghĩa tiếng việt của từ bide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bide (bất qui tắc) ngoại động từ bode, bided|- to bide ones time đợi thời cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bide
  • Phiên âm (nếu có): [baid]
  • Nghĩa tiếng việt của bide là: (bất qui tắc) ngoại động từ bode, bided|- to bide ones time đợi thời cơ
Nghĩa tiếng việt của từ bidet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bidet danh từ|- chậu dùng để rửa bộ phận sinh dục và hậu môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bidet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bidet là: danh từ|- chậu dùng để rửa bộ phận sinh dục và hậu môn
Nghĩa tiếng việt của từ bidirectional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bidirectional(tech) thuộc song hướng, thuộc hai hướng||@bidirectional|- hai chiều, thuận nghịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bidirectional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bidirectional là: (tech) thuộc song hướng, thuộc hai hướng||@bidirectional|- hai chiều, thuận nghịch
Nghĩa tiếng việt của từ bidual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bidual(tech) song đối ngẫu||@bidual|- song đối ngẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bidual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bidual là: (tech) song đối ngẫu||@bidual|- song đối ngẫu
Nghĩa tiếng việt của từ biennial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biennial tính từ|- lâu hai năm|- hai năm một lần|* danh từ|- cây hai năm||@biennial|- hai năm một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biennial
  • Phiên âm (nếu có): [baieniəl]
  • Nghĩa tiếng việt của biennial là: tính từ|- lâu hai năm|- hai năm một lần|* danh từ|- cây hai năm||@biennial|- hai năm một
Nghĩa tiếng việt của từ biennially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biennially phó từ|- hai năm một lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biennially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biennially là: phó từ|- hai năm một lần
Nghĩa tiếng việt của từ bieqiuvalence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bieqiuvalencesong tương đương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bieqiuvalence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bieqiuvalence là: song tương đương
Nghĩa tiếng việt của từ bier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bier danh từ|- đòn đám ma; kiệu khiêng áo quan|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bier
  • Phiên âm (nếu có): [biə]
  • Nghĩa tiếng việt của bier là: danh từ|- đòn đám ma; kiệu khiêng áo quan|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan tài
Nghĩa tiếng việt của từ bifactorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bifactorialhai nhân tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bifactorial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bifactorial là: hai nhân tố
Nghĩa tiếng việt của từ bifecnode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bifecnodesong flecnôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bifecnode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bifecnode là: song flecnôt
Nghĩa tiếng việt của từ biff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biff danh từ|- (từ lóng) cú đấm mạnh|* ngoại động từ|- (từ lóng) đấm mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biff
  • Phiên âm (nếu có): [bif]
  • Nghĩa tiếng việt của biff là: danh từ|- (từ lóng) cú đấm mạnh|* ngoại động từ|- (từ lóng) đấm mạnh
Nghĩa tiếng việt của từ biffin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biffin danh từ|- táo đỏ (để nấu ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biffin
  • Phiên âm (nếu có): [bifin]
  • Nghĩa tiếng việt của biffin là: danh từ|- táo đỏ (để nấu ăn)
Nghĩa tiếng việt của từ bifid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bifid tính từ|- chẻ đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bifid
  • Phiên âm (nếu có): [baifid]
  • Nghĩa tiếng việt của bifid là: tính từ|- chẻ đôi
Nghĩa tiếng việt của từ bifilar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bifilar(tech) hai dây, dây chập đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bifilar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bifilar là: (tech) hai dây, dây chập đôi
Nghĩa tiếng việt của từ bifocal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bifocal tính từ|- hai tròng (kính đeo mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bifocal
  • Phiên âm (nếu có): [baifoukəl]
  • Nghĩa tiếng việt của bifocal là: tính từ|- hai tròng (kính đeo mắt)
Nghĩa tiếng việt của từ bifocals là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bifocals (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- kính hai tròng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bifocals
  • Phiên âm (nếu có): [baifoukəlz]
  • Nghĩa tiếng việt của bifocals là: (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- kính hai tròng
Nghĩa tiếng việt của từ bifunctor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bifunctorsong hàm tử, hai tử hai ngôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bifunctor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bifunctor là: song hàm tử, hai tử hai ngôi
Nghĩa tiếng việt của từ bifurcate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bifurcate tính từ|- chia hai nhánh, rẽ đôi||@bifurcate|- tách đôi chia nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bifurcate
  • Phiên âm (nếu có): [baifə:keit]
  • Nghĩa tiếng việt của bifurcate là: tính từ|- chia hai nhánh, rẽ đôi||@bifurcate|- tách đôi chia nhánh
Nghĩa tiếng việt của từ bifurcation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bifurcation động từ|- chia làm hai nhánh, rẽ đôi|* danh từ|- sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi|- chỗ chia làm hai nhánh, chỗ rẽ đôi|- nhánh rẽ (trong hai nhánh)||@bifurcation|- (tech) chỗ rẽ; phân nhánh/kỳ; trạng thái hai nhánh/lưỡng kỳ||@bifurcation|- sự tách đôi, sự chia nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bifurcation
  • Phiên âm (nếu có): [,baifə:keiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của bifurcation là: động từ|- chia làm hai nhánh, rẽ đôi|* danh từ|- sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi|- chỗ chia làm hai nhánh, chỗ rẽ đôi|- nhánh rẽ (trong hai nhánh)||@bifurcation|- (tech) chỗ rẽ; phân nhánh/kỳ; trạng thái hai nhánh/lưỡng kỳ||@bifurcation|- sự tách đôi, sự chia nhánh
Nghĩa tiếng việt của từ bifurcation hypothesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bifurcation hypothesis(econ) giả thuyết lưỡng cực.|+ giả thuyết cho rằng trong khi mức độ dồi dào và chi phí tài chính ngoại hối là yếu tố quyết định quan trọng tới đầu tư trong thời kỳ bùng nổ tăng trưởng, còn thu nhập giữ vai trò quan trọng nhất khi suy thoái.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bifurcation hypothesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bifurcation hypothesis là: (econ) giả thuyết lưỡng cực.|+ giả thuyết cho rằng trong khi mức độ dồi dào và chi phí tài chính ngoại hối là yếu tố quyết định quan trọng tới đầu tư trong thời kỳ bùng nổ tăng trưởng, còn thu nhập giữ vai trò quan trọng nhất khi suy thoái.
Nghĩa tiếng việt của từ big là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big tính từ|- to, lớn|=a big tree|+ cây to|=big repair|+ sửa chữa lớn|=big three|+ ba nước lớn|=big five|+ năm nước lớn|- bụng to, có mang, có chửa|=big with news|+ đầy tin, nhiều tin|- quan trọng|=a big man|+ nhân vật quan trọng|- hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng|=he has a big hear|+ anh ta là người hào hiệp|- huênh hoang, khoác lác|=big words|+ những lời nói huênh hoang khoác lác|=big words|+ những lời nói huênh hoang|- (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch|* phó từ|- ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng|=to look big|+ làm ra vẻ quan trọng|- huênh hoang khoác lác|=to talk big|+ nói huênh hoang, nói phách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:big
  • Phiên âm (nếu có): [big]
  • Nghĩa tiếng việt của big là: tính từ|- to, lớn|=a big tree|+ cây to|=big repair|+ sửa chữa lớn|=big three|+ ba nước lớn|=big five|+ năm nước lớn|- bụng to, có mang, có chửa|=big with news|+ đầy tin, nhiều tin|- quan trọng|=a big man|+ nhân vật quan trọng|- hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng|=he has a big hear|+ anh ta là người hào hiệp|- huênh hoang, khoác lác|=big words|+ những lời nói huênh hoang khoác lác|=big words|+ những lời nói huênh hoang|- (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch|* phó từ|- ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng|=to look big|+ làm ra vẻ quan trọng|- huênh hoang khoác lác|=to talk big|+ nói huênh hoang, nói phách
Nghĩa tiếng việt của từ big bang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big bang(econ) vụ đảo lộn lớn.|+ một cụm thuật ngữ phổ biến dùng để miêu tả những thay đổi về các quy chế ở london- trung tâm tài chính của anh vào tháng 10/1986.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:big bang
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của big bang là: (econ) vụ đảo lộn lớn.|+ một cụm thuật ngữ phổ biến dùng để miêu tả những thay đổi về các quy chế ở london- trung tâm tài chính của anh vào tháng 10/1986.
Nghĩa tiếng việt của từ big bang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big bang danh từ|- (khoa học) vụ nổ tạo ra vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:big bang
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của big bang là: danh từ|- (khoa học) vụ nổ tạo ra vũ trụ
Nghĩa tiếng việt của từ big blue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big bluetên lóng của công ty máy tính ibm|- loại máy tính lớn của công ty máy tính ibm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:big blue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của big blue là: tên lóng của công ty máy tính ibm|- loại máy tính lớn của công ty máy tính ibm
Nghĩa tiếng việt của từ big brother là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big brother danh từ|- kẻ độc tài nhưng vẫn ra vẻ tử tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:big brother
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của big brother là: danh từ|- kẻ độc tài nhưng vẫn ra vẻ tử tế
Nghĩa tiếng việt của từ big bug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big bug danh từ|- (từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:big bug
  • Phiên âm (nếu có): [bigbʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của big bug là: danh từ|- (từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn
Nghĩa tiếng việt của từ big business là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big business danh từ|- việc kinh doanh có quy mô lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:big business
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của big business là: danh từ|- việc kinh doanh có quy mô lớn
Nghĩa tiếng việt của từ big dipper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big dipper danh từ|- đường sắt hẹp và quanh co (ở các hội chợ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:big dipper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của big dipper là: danh từ|- đường sắt hẹp và quanh co (ở các hội chợ)
Nghĩa tiếng việt của từ big end là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big end danh từ|- cái cán của tay quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:big end
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của big end là: danh từ|- cái cán của tay quay
Nghĩa tiếng việt của từ big game là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big game danh từ|- môn săn bắn những loại thú lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:big game
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của big game là: danh từ|- môn săn bắn những loại thú lớn
Nghĩa tiếng việt của từ big gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big gun danh từ|- (quân sự) pháo|- (như) big_bug. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:big gun
  • Phiên âm (nếu có): [biggʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của big gun là: danh từ|- (quân sự) pháo|- (như) big_bug
Nghĩa tiếng việt của từ big head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big head danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm bộ, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:big head
  • Phiên âm (nếu có): [bighed]
  • Nghĩa tiếng việt của big head là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm bộ, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây
Nghĩa tiếng việt của từ big house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big house danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà tù khổ sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:big house
  • Phiên âm (nếu có): [bighaus]
  • Nghĩa tiếng việt của big house là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà tù khổ sai
Nghĩa tiếng việt của từ big noises là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big noises (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- tiếng to, tiếng ầm ầm|- (từ lóng) (như) big_bug. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:big noises
  • Phiên âm (nếu có): [bignɔiziz]
  • Nghĩa tiếng việt của big noises là: (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- tiếng to, tiếng ầm ầm|- (từ lóng) (như) big_bug
Nghĩa tiếng việt của từ big push là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big push(econ) cú đẩy mạnh.|+ để một đóng góp vào cuộc tranh luận diễn ra vào thập kỷ 1950 và 1960 về việc tăng trưởng cân đối hay không cân đối là phù hợp nhất cho các nước đang phát triển.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:big push
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của big push là: (econ) cú đẩy mạnh.|+ để một đóng góp vào cuộc tranh luận diễn ra vào thập kỷ 1950 và 1960 về việc tăng trưởng cân đối hay không cân đối là phù hợp nhất cho các nước đang phát triển.
Nghĩa tiếng việt của từ big shot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big shot danh từ|- (từ lóng) (như) big_bug. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:big shot
  • Phiên âm (nếu có): [bigʃɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của big shot là: danh từ|- (từ lóng) (như) big_bug
Nghĩa tiếng việt của từ big stick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big stick danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phô trương lực lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:big stick
  • Phiên âm (nếu có): [bigstik]
  • Nghĩa tiếng việt của big stick là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phô trương lực lượng
Nghĩa tiếng việt của từ big top là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big top danh từ|- lều chính ở rạp xiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:big top
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của big top là: danh từ|- lều chính ở rạp xiếc
Nghĩa tiếng việt của từ big tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big tree danh từ|- (thực vật học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) sequoia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:big tree
  • Phiên âm (nếu có): [bigtri:]
  • Nghĩa tiếng việt của big tree là: danh từ|- (thực vật học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) sequoia
Nghĩa tiếng việt của từ big wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big wheel danh từ|- trò chơi đu quay ở các khu vui chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:big wheel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của big wheel là: danh từ|- trò chơi đu quay ở các khu vui chơi
Nghĩa tiếng việt của từ big-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh big-hearted tính từ|- rộng lượng, hào hiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:big-hearted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của big-hearted là: tính từ|- rộng lượng, hào hiệp
Nghĩa tiếng việt của từ bigamist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bigamist danh từ|- người có hai vợ, người có hai chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bigamist
  • Phiên âm (nếu có): [bigəmist]
  • Nghĩa tiếng việt của bigamist là: danh từ|- người có hai vợ, người có hai chồng
Nghĩa tiếng việt của từ bigamous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bigamous tính từ|- có hai vợ, có hai chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bigamous
  • Phiên âm (nếu có): [bigəməs]
  • Nghĩa tiếng việt của bigamous là: tính từ|- có hai vợ, có hai chồng
Nghĩa tiếng việt của từ bigamously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bigamously phó từ|- trong tình trạng song hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bigamously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bigamously là: phó từ|- trong tình trạng song hôn
Nghĩa tiếng việt của từ bigamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bigamy danh từ|- sự lấy hai vợ, sự lấy hai chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bigamy
  • Phiên âm (nếu có): [bigəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của bigamy là: danh từ|- sự lấy hai vợ, sự lấy hai chồng
Nghĩa tiếng việt của từ bigenus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bigenusgiống kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bigenus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bigenus là: giống kép
Nghĩa tiếng việt của từ bight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bight danh từ|- chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biển)|- khúc uốn (con sông)|- vịnh|- vòng, thòng lọng (dây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bight
  • Phiên âm (nếu có): [bait]
  • Nghĩa tiếng việt của bight là: danh từ|- chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biển)|- khúc uốn (con sông)|- vịnh|- vòng, thòng lọng (dây)
Nghĩa tiếng việt của từ bigin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biginbắt đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bigin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bigin là: bắt đầu
Nghĩa tiếng việt của từ biginning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biginningsự bắt đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biginning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biginning là: sự bắt đầu
Nghĩa tiếng việt của từ bigot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bigot danh từ|- người tin mù quáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bigot
  • Phiên âm (nếu có): [bigət]
  • Nghĩa tiếng việt của bigot là: danh từ|- người tin mù quáng
Nghĩa tiếng việt của từ bigoted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bigoted tính từ|- tin mù quáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bigoted
  • Phiên âm (nếu có): [bigətid]
  • Nghĩa tiếng việt của bigoted là: tính từ|- tin mù quáng
Nghĩa tiếng việt của từ bigotry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bigotry danh từ|- sự tin mù quáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bigotry
  • Phiên âm (nếu có): [bigətri]
  • Nghĩa tiếng việt của bigotry là: danh từ|- sự tin mù quáng
Nghĩa tiếng việt của từ bigrade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bigradesong cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bigrade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bigrade là: song cấp
Nghĩa tiếng việt của từ bigwig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bigwig danh từ|- nhân vật quan trọng, quan to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bigwig
  • Phiên âm (nếu có): [bigwig]
  • Nghĩa tiếng việt của bigwig là: danh từ|- nhân vật quan trọng, quan to
Nghĩa tiếng việt của từ biharmonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biharmonicsong điều hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biharmonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biharmonic là: song điều hoà
Nghĩa tiếng việt của từ biholomorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biholomorphicsong chỉnh hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biholomorphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biholomorphic là: song chỉnh hình
Nghĩa tiếng việt của từ bijection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bijectionsong ánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bijection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bijection là: song ánh
Nghĩa tiếng việt của từ bijou là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bijou (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bijoux|- đồ nữ trang|* tính từ|- nhỏ và đẹp, nhỏ xinh|=a bijou villa|+ một biệt thự nhỏ xinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bijou
  • Phiên âm (nếu có): [bi:ʤu:]
  • Nghĩa tiếng việt của bijou là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bijoux|- đồ nữ trang|* tính từ|- nhỏ và đẹp, nhỏ xinh|=a bijou villa|+ một biệt thự nhỏ xinh
Nghĩa tiếng việt của từ bijoux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bijoux (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bijoux|- đồ nữ trang|* tính từ|- nhỏ và đẹp, nhỏ xinh|=a bijou villa|+ một biệt thự nhỏ xinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bijoux
  • Phiên âm (nếu có): [bi:ʤu:]
  • Nghĩa tiếng việt của bijoux là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bijoux|- đồ nữ trang|* tính từ|- nhỏ và đẹp, nhỏ xinh|=a bijou villa|+ một biệt thự nhỏ xinh
Nghĩa tiếng việt của từ bike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bike danh từ|- (thông tục) (viết tắt) của bicycle xe đạp|* nội động từ|- (thông tục) đi xe đạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bike
  • Phiên âm (nếu có): [baik]
  • Nghĩa tiếng việt của bike là: danh từ|- (thông tục) (viết tắt) của bicycle xe đạp|* nội động từ|- (thông tục) đi xe đạp
Nghĩa tiếng việt của từ bikini là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bikini danh từ|- áo tắm hai mảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bikini
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bikini là: danh từ|- áo tắm hai mảnh
Nghĩa tiếng việt của từ bilabial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilabial danh từ|- âm do hai môi nhập lại phát ra ((chẳng hạn b, m, p...)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bilabial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bilabial là: danh từ|- âm do hai môi nhập lại phát ra ((chẳng hạn b, m, p...))
Nghĩa tiếng việt của từ bilabiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilabiate tính từ|- (thực vật học) hai môi (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bilabiate
  • Phiên âm (nếu có): [baileibiit]
  • Nghĩa tiếng việt của bilabiate là: tính từ|- (thực vật học) hai môi (hoa)
Nghĩa tiếng việt của từ bilabong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilabong danh từ|- nhánh sông tạo nên chỗ nước đọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bilabong
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bilabong là: danh từ|- nhánh sông tạo nên chỗ nước đọng
Nghĩa tiếng việt của từ bilateral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilateral tính từ|- hai bên|- tay đôi||@bilateral|- (tech) hai chiều, hai bên, hai phía||@bilateral|- hai bên, hai phía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bilateral
  • Phiên âm (nếu có): [bailætərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của bilateral là: tính từ|- hai bên|- tay đôi||@bilateral|- (tech) hai chiều, hai bên, hai phía||@bilateral|- hai bên, hai phía
Nghĩa tiếng việt của từ bilateral assistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilateral assistance(econ) trợ giúp song phương.|+ sự trợ giúp hay viện trợ dựa trên một thoả thuận trực tiếp giữa hai nước; khác với viện trợ đa phương đến từ một nhóm các nước hay từ một tổ chức quốc tế. xem foreing aid, tied aid.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bilateral assistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bilateral assistance là: (econ) trợ giúp song phương.|+ sự trợ giúp hay viện trợ dựa trên một thoả thuận trực tiếp giữa hai nước; khác với viện trợ đa phương đến từ một nhóm các nước hay từ một tổ chức quốc tế. xem foreing aid, tied aid.
Nghĩa tiếng việt của từ bilateral monopoly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilateral monopoly(econ) độc quyền song phương.|+ thị trường trong đó một người mua đơn độc đối mặt với người bán đơn độc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bilateral monopoly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bilateral monopoly là: (econ) độc quyền song phương.|+ thị trường trong đó một người mua đơn độc đối mặt với người bán đơn độc.
Nghĩa tiếng việt của từ bilateral trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilateral trade(econ) mậu dịch song phương|+ mậu dịch, thường là các chủ đề đàm phán chính phủ giữa hai nước, bằng cách đó một nước xuất khẩu một lượng hay giá trị hàng hoá nhất định sang các nước đối tác để đổi lấy một lượng hay giá trị hàng nhập khẩu đã thoả thuận từ nước đối tác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bilateral trade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bilateral trade là: (econ) mậu dịch song phương|+ mậu dịch, thường là các chủ đề đàm phán chính phủ giữa hai nước, bằng cách đó một nước xuất khẩu một lượng hay giá trị hàng hoá nhất định sang các nước đối tác để đổi lấy một lượng hay giá trị hàng nhập khẩu đã thoả thuận từ nước đối tác.
Nghĩa tiếng việt của từ bilateralism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilateralism danh từ|- (thương mại và ) nguyên tắc song phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bilateralism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bilateralism là: danh từ|- (thương mại và ) nguyên tắc song phương
Nghĩa tiếng việt của từ bilaterally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilaterally phó từ|- tay đôi, song phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bilaterally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bilaterally là: phó từ|- tay đôi, song phương
Nghĩa tiếng việt của từ bilberry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilberry danh từ|- (thực vật học) cây việt quất|- quả việt quất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bilberry
  • Phiên âm (nếu có): [biləri]
  • Nghĩa tiếng việt của bilberry là: danh từ|- (thực vật học) cây việt quất|- quả việt quất
Nghĩa tiếng việt của từ bilbo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilbo danh từ, số nhiều bilbos|- (sử học) cái gươm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bilbo
  • Phiên âm (nếu có): [bilbou]
  • Nghĩa tiếng việt của bilbo là: danh từ, số nhiều bilbos|- (sử học) cái gươm
Nghĩa tiếng việt của từ bilboes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilboes (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- còng sắt, cùm sắt (để cùm tù nhân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bilboes
  • Phiên âm (nếu có): [bilbouz]
  • Nghĩa tiếng việt của bilboes là: (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- còng sắt, cùm sắt (để cùm tù nhân)
Nghĩa tiếng việt của từ bile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bile danh từ|- mặt|- tính cáu gắt|- chọc tức ai, làm ai phát cáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bile
  • Phiên âm (nếu có): [bail]
  • Nghĩa tiếng việt của bile là: danh từ|- mặt|- tính cáu gắt|- chọc tức ai, làm ai phát cáu
Nghĩa tiếng việt của từ bile-duct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bile-duct danh từ|- ống mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bile-duct
  • Phiên âm (nếu có): [baildʌkt]
  • Nghĩa tiếng việt của bile-duct là: danh từ|- ống mật
Nghĩa tiếng việt của từ bile-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bile-stone danh từ|- (y học) sỏi mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bile-stone
  • Phiên âm (nếu có): [bailstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của bile-stone là: danh từ|- (y học) sỏi mật
Nghĩa tiếng việt của từ bilevel resist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilevel resist(tech) lớp cản hai cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bilevel resist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bilevel resist là: (tech) lớp cản hai cấp
Nghĩa tiếng việt của từ bilge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilge danh từ|- đáy tàu|- nước bẩn ở đáy tàu|- bụng (thùng rượu...)|- (thông tục) chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ|* ngoại động từ|- làm thủng đáy (tàu thuyền)|* nội động từ|- phình ra, phồng ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bilge
  • Phiên âm (nếu có): [bildʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của bilge là: danh từ|- đáy tàu|- nước bẩn ở đáy tàu|- bụng (thùng rượu...)|- (thông tục) chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ|* ngoại động từ|- làm thủng đáy (tàu thuyền)|* nội động từ|- phình ra, phồng ra
Nghĩa tiếng việt của từ bilharzia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilharzia danh từ|- bệnh do giun ở trong máu và bàng quang gây ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bilharzia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bilharzia là: danh từ|- bệnh do giun ở trong máu và bàng quang gây ra
Nghĩa tiếng việt của từ biliary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biliary tính từ|- (thuộc) mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biliary
  • Phiên âm (nếu có): [biljəri]
  • Nghĩa tiếng việt của biliary là: tính từ|- (thuộc) mật
Nghĩa tiếng việt của từ bilinear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilinearsong tuyến tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bilinear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bilinear là: song tuyến tính
Nghĩa tiếng việt của từ bilinear system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilinear system(tech) hệ thống song tuyến . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bilinear system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bilinear system là: (tech) hệ thống song tuyến
Nghĩa tiếng việt của từ bilingual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilingual tính từ|- sử dụng hai thứ tiếng, thông thạo hai thứ tiếng, song ngữ|* danh từ|- người nói hai thứ tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bilingual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bilingual là: tính từ|- sử dụng hai thứ tiếng, thông thạo hai thứ tiếng, song ngữ|* danh từ|- người nói hai thứ tiếng
Nghĩa tiếng việt của từ bilious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilious tính từ|- (thuộc) mật; có nhiều mật; mắc bệnh nhiều mật|- hay gắt, bẳn tính, dễ cáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bilious
  • Phiên âm (nếu có): [biljəs]
  • Nghĩa tiếng việt của bilious là: tính từ|- (thuộc) mật; có nhiều mật; mắc bệnh nhiều mật|- hay gắt, bẳn tính, dễ cáu
Nghĩa tiếng việt của từ biliously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biliously phó từ|- hay gắt, bẳn tính, dễ cáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biliously
  • Phiên âm (nếu có): [biljəsli]
  • Nghĩa tiếng việt của biliously là: phó từ|- hay gắt, bẳn tính, dễ cáu
Nghĩa tiếng việt của từ biliousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biliousness danh từ|- sự nhiều mật|- tính hay gắt, tính dễ cáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biliousness
  • Phiên âm (nếu có): [biljəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của biliousness là: danh từ|- sự nhiều mật|- tính hay gắt, tính dễ cáu
Nghĩa tiếng việt của từ bilk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilk ngoại động từ|- quịt, trốn (nợ)|- lừa, lừa đảo, lừa gạt|- trốn tránh (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bilk
  • Phiên âm (nếu có): [bilk]
  • Nghĩa tiếng việt của bilk là: ngoại động từ|- quịt, trốn (nợ)|- lừa, lừa đảo, lừa gạt|- trốn tránh (ai)
Nghĩa tiếng việt của từ bilker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilker danh từ|- người trốn nợ|- người lừa đảo|- người đi xe quịt|- người trốn tránh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bilker
  • Phiên âm (nếu có): [bilkə]
  • Nghĩa tiếng việt của bilker là: danh từ|- người trốn nợ|- người lừa đảo|- người đi xe quịt|- người trốn tránh
Nghĩa tiếng việt của từ bill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bill(econ) hối phiếu.|+ công cụ ngắn hạn dưới dạng lệnh trả yêu cầu người bị ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bill là: (econ) hối phiếu.|+ công cụ ngắn hạn dưới dạng lệnh trả yêu cầu người bị ký
Nghĩa tiếng việt của từ bill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bill danh từ|- cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao)|- (sử học) cái kích (một thứ vũ khí)|* danh từ|- mỏ (chim)|- (hàng hải) đầu mũi neo|- mũi biển hẹp|* nội động từ|- chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu)|- (xem) coo|* danh từ|- tờ quảng cáo; yết thị|=stick no bills|+ cấm dán quảng cáo|=a theatre bill|+ quảng cáo rạp hát|- hoá đơn|- luật dự thảo, dự luật|=to pass a bill|+ thông qua đạo luật dự thảo|=to reject a bill|+ bác bỏ đạo luật dự thảo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy bạc|- (thương nghiệp) hối phiếu ((cũng) bill of exchange)|- (pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện|- thực đơn|- chương trình|- (hàng hải) giấy kiểm dịch|- (hàng hải) hoá đơn vận chuyển|- (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết|- đưa ra xử|- thanh toán hoá đơn|- không xử, bác đơn|* ngoại động từ|- đăng lên quảng cáo; để vào chương trình|=to be billed to appear|+ được quảng cáo sẽ ra mắt|- dán quảng cáo, dán yết thị|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm hoá đơn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm danh sách||@bill|- (toán kinh tế) ngân phiếu; hoá đơn|- b. of exchange ngân phiếu trao đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bill
  • Phiên âm (nếu có): [bil]
  • Nghĩa tiếng việt của bill là: danh từ|- cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao)|- (sử học) cái kích (một thứ vũ khí)|* danh từ|- mỏ (chim)|- (hàng hải) đầu mũi neo|- mũi biển hẹp|* nội động từ|- chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu)|- (xem) coo|* danh từ|- tờ quảng cáo; yết thị|=stick no bills|+ cấm dán quảng cáo|=a theatre bill|+ quảng cáo rạp hát|- hoá đơn|- luật dự thảo, dự luật|=to pass a bill|+ thông qua đạo luật dự thảo|=to reject a bill|+ bác bỏ đạo luật dự thảo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy bạc|- (thương nghiệp) hối phiếu ((cũng) bill of exchange)|- (pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện|- thực đơn|- chương trình|- (hàng hải) giấy kiểm dịch|- (hàng hải) hoá đơn vận chuyển|- (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết|- đưa ra xử|- thanh toán hoá đơn|- không xử, bác đơn|* ngoại động từ|- đăng lên quảng cáo; để vào chương trình|=to be billed to appear|+ được quảng cáo sẽ ra mắt|- dán quảng cáo, dán yết thị|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm hoá đơn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm danh sách||@bill|- (toán kinh tế) ngân phiếu; hoá đơn|- b. of exchange ngân phiếu trao đổi
Nghĩa tiếng việt của từ bill broker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bill broker(econ) người môi giới hối phiếu.|+ người chuyên chắp nối người mua và người bán hối phiếu lại với nhau để lấy tiền hoa hồng. xem discuont house.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bill broker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bill broker là: (econ) người môi giới hối phiếu.|+ người chuyên chắp nối người mua và người bán hối phiếu lại với nhau để lấy tiền hoa hồng. xem discuont house.
Nghĩa tiếng việt của từ bill fee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bill fee(tech) tính tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bill fee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bill fee là: (tech) tính tiền
Nghĩa tiếng việt của từ bill of exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bill of exchange(econ) hối phiếu đối ngoại.|+ hối phiếu được rút để cấp tiền cho giao dịch ngoại thương.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bill of exchange
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bill of exchange là: (econ) hối phiếu đối ngoại.|+ hối phiếu được rút để cấp tiền cho giao dịch ngoại thương.
Nghĩa tiếng việt của từ bill of exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bill of exchangehối phiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bill of exchange
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bill of exchange là: hối phiếu
Nghĩa tiếng việt của từ bill of fare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bill of fare(cũ) thực đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bill of fare
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bill of fare là: (cũ) thực đơn
Nghĩa tiếng việt của từ bill of lading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bill of ladingvận đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bill of lading
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bill of lading là: vận đơn
Nghĩa tiếng việt của từ bill of materials là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bill of materials(tech) danh mục vật liệu, phiếu vật tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bill of materials
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bill of materials là: (tech) danh mục vật liệu, phiếu vật tư
Nghĩa tiếng việt của từ bill of rights là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bill of rights danh từ|- bản tuyên ngôn nhân quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bill of rights
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bill of rights là: danh từ|- bản tuyên ngôn nhân quyền
Nghĩa tiếng việt của từ bill of sale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bill of sale danh từ|- văn bản ghi nhận việc mua bán tài sản tư nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bill of sale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bill of sale là: danh từ|- văn bản ghi nhận việc mua bán tài sản tư nhân
Nghĩa tiếng việt của từ bill-broker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bill-broker danh từ|- người buôn hối phiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bill-broker
  • Phiên âm (nếu có): [bil,broukə]
  • Nghĩa tiếng việt của bill-broker là: danh từ|- người buôn hối phiếu
Nghĩa tiếng việt của từ bill-poster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bill-poster #-sticker) |/bil,stikə/|* danh từ|- người dán quảng cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bill-poster
  • Phiên âm (nếu có): [bil,poustə]
  • Nghĩa tiếng việt của bill-poster là: #-sticker) |/bil,stikə/|* danh từ|- người dán quảng cáo
Nghĩa tiếng việt của từ bill-sticker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bill-sticker #-sticker) |/bil,stikə/|* danh từ|- người dán quảng cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bill-sticker
  • Phiên âm (nếu có): [bil,poustə]
  • Nghĩa tiếng việt của bill-sticker là: #-sticker) |/bil,stikə/|* danh từ|- người dán quảng cáo
Nghĩa tiếng việt của từ billboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billboard danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bảng dán thông cáo, bảng dán yết thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:billboard
  • Phiên âm (nếu có): [bilbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của billboard là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bảng dán thông cáo, bảng dán yết thị
Nghĩa tiếng việt của từ billboard antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billboard antenna(tech) ăngten bảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:billboard antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của billboard antenna là: (tech) ăngten bảng
Nghĩa tiếng việt của từ billet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billet danh từ|- thanh củi|- thanh sắt nhỏ|- (kiến trúc) đường trang trí hình thanh củi|* danh từ|- (quân sự) lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội|- chỗ trú quán; chỗ trú chân (của bộ đội)|- (thông tục) công ăn việc làm|- phát đạn nào trúng đâu là do có số cả|- (quân sự) trú quán ở nhà dân|* ngoại động từ|- (quân sự) trú quân|- cho (bộ đội) trú chắc, cho (bộ đội) ăn ở (ở đâu)|=the soldiers were billeted on the villagers|+ bộ đội được ăn ở nhà dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:billet
  • Phiên âm (nếu có): [bilit]
  • Nghĩa tiếng việt của billet là: danh từ|- thanh củi|- thanh sắt nhỏ|- (kiến trúc) đường trang trí hình thanh củi|* danh từ|- (quân sự) lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội|- chỗ trú quán; chỗ trú chân (của bộ đội)|- (thông tục) công ăn việc làm|- phát đạn nào trúng đâu là do có số cả|- (quân sự) trú quán ở nhà dân|* ngoại động từ|- (quân sự) trú quân|- cho (bộ đội) trú chắc, cho (bộ đội) ăn ở (ở đâu)|=the soldiers were billeted on the villagers|+ bộ đội được ăn ở nhà dân
Nghĩa tiếng việt của từ billet-doux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billet-doux danh từ|- thư tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:billet-doux
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của billet-doux là: danh từ|- thư tình
Nghĩa tiếng việt của từ billhook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billhook danh từ|- dụng cụ dùng để tỉa cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:billhook
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của billhook là: danh từ|- dụng cụ dùng để tỉa cây
Nghĩa tiếng việt của từ billiards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billiards (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- trò chơi bi-a|=to have a game at billiards|+ đánh bi-a. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:billiards
  • Phiên âm (nếu có): [biljədz]
  • Nghĩa tiếng việt của billiards là: (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- trò chơi bi-a|=to have a game at billiards|+ đánh bi-a
Nghĩa tiếng việt của từ billiarsgate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billiarsgate (bất qui tắc) danh từ billiarsgate|- chợ cá (ở luân đôn)|- lối nói hàng tôm hàng cá, lối nói thô tục|=to talk billiarsgate|+ lối nói hàng tôm hàng cá; chửi rủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:billiarsgate
  • Phiên âm (nếu có): [biliɳzgit]
  • Nghĩa tiếng việt của billiarsgate là: (bất qui tắc) danh từ billiarsgate|- chợ cá (ở luân đôn)|- lối nói hàng tôm hàng cá, lối nói thô tục|=to talk billiarsgate|+ lối nói hàng tôm hàng cá; chửi rủa
Nghĩa tiếng việt của từ billion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billion danh từ|- (anh, đức) nghìn tỉ|- pháp tỉ nghìn triệu||@billion|- (tech) một tỷ, một ngàn triệu||@billion|- một nghìn tỉ (10 12 ) (ở anh), (10 9 ) (ở mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:billion
  • Phiên âm (nếu có): [biljən]
  • Nghĩa tiếng việt của billion là: danh từ|- (anh, đức) nghìn tỉ|- pháp tỉ nghìn triệu||@billion|- (tech) một tỷ, một ngàn triệu||@billion|- một nghìn tỉ (10 12 ) (ở anh), (10 9 ) (ở mỹ)
Nghĩa tiếng việt của từ billionaire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billionaire danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tỉ phú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:billionaire
  • Phiên âm (nếu có): [,biljənəe]
  • Nghĩa tiếng việt của billionaire là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tỉ phú
Nghĩa tiếng việt của từ billow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billow danh từ|- sóng to; sóng cồn|- (thơ ca) biển cả|- (nghĩa bóng) sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn|* nội động từ|- dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:billow
  • Phiên âm (nếu có): [bilou]
  • Nghĩa tiếng việt của billow là: danh từ|- sóng to; sóng cồn|- (thơ ca) biển cả|- (nghĩa bóng) sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn|* nội động từ|- dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn
Nghĩa tiếng việt của từ billowy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billowy tính từ|- nổi sóng cồn, có nhiều sóng lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:billowy
  • Phiên âm (nếu có): [ibloui]
  • Nghĩa tiếng việt của billowy là: tính từ|- nổi sóng cồn, có nhiều sóng lớn
Nghĩa tiếng việt của từ bills only là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bills only(econ) chỉ có nghiệp vụ hối phiếu.|+ chủ thuyết thịnh hành ở mỹ những năm 1950, cho rằng khi tham gia vào các nghiệp vụ thị trường mở, hệ thống dự trữ liên bang chỉ tiến hành các nghiệp vụ mua bán hối phiếu. điều này dựa trên quan điểm rằng bằng các tập trung vào thị trường vốn ngắn hạn, những nghiệp vụ này sẽ đạt được ảnh hưởng dự tính trước đối với khả năng chuyển hoán của ngân hàng với ít xáo trộn nhất đối với thị trường tài chính nói chung. đồng thời những thay đổi diễn ra với lãi suất ngắn hạn sẽ ảnh hưởng đến các thị trường khác thông qua phương tiện thông thường của các điều chỉnh danh mục đầu tư của ngươi nước ngoài nắm giữ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bills only
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bills only là: (econ) chỉ có nghiệp vụ hối phiếu.|+ chủ thuyết thịnh hành ở mỹ những năm 1950, cho rằng khi tham gia vào các nghiệp vụ thị trường mở, hệ thống dự trữ liên bang chỉ tiến hành các nghiệp vụ mua bán hối phiếu. điều này dựa trên quan điểm rằng bằng các tập trung vào thị trường vốn ngắn hạn, những nghiệp vụ này sẽ đạt được ảnh hưởng dự tính trước đối với khả năng chuyển hoán của ngân hàng với ít xáo trộn nhất đối với thị trường tài chính nói chung. đồng thời những thay đổi diễn ra với lãi suất ngắn hạn sẽ ảnh hưởng đến các thị trường khác thông qua phương tiện thông thường của các điều chỉnh danh mục đầu tư của ngươi nước ngoài nắm giữ.
Nghĩa tiếng việt của từ billy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billy danh từ|- (uc) nồi niêu (đi) cắm trại (bằng sắt tây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:billy
  • Phiên âm (nếu có): [bili]
  • Nghĩa tiếng việt của billy là: danh từ|- (uc) nồi niêu (đi) cắm trại (bằng sắt tây)
Nghĩa tiếng việt của từ billy-club là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billy-club #-jack) |/bilidʤæk/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gậy tày, dùi cui (của cảnh sát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:billy-club
  • Phiên âm (nếu có): [biliklʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của billy-club là: #-jack) |/bilidʤæk/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gậy tày, dùi cui (của cảnh sát)
Nghĩa tiếng việt của từ billy-goat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billy-goat danh từ|- dê đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:billy-goat
  • Phiên âm (nếu có): [biligout]
  • Nghĩa tiếng việt của billy-goat là: danh từ|- dê đực
Nghĩa tiếng việt của từ billy-ho là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billy-ho #-ho) |/bilihou/|* danh từ|- chỉ dùng trong thành ngữ like billy-o|=its raining like billy-o|+ trời mưa như trút nước|=they are fighting like billy-o|+ họ đánh nhau quyết liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:billy-ho
  • Phiên âm (nếu có): [biliou]
  • Nghĩa tiếng việt của billy-ho là: #-ho) |/bilihou/|* danh từ|- chỉ dùng trong thành ngữ like billy-o|=its raining like billy-o|+ trời mưa như trút nước|=they are fighting like billy-o|+ họ đánh nhau quyết liệt
Nghĩa tiếng việt của từ billy-jack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billy-jack #-jack) |/bilidʤæk/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gậy tày, dùi cui (của cảnh sát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:billy-jack
  • Phiên âm (nếu có): [biliklʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của billy-jack là: #-jack) |/bilidʤæk/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gậy tày, dùi cui (của cảnh sát)
Nghĩa tiếng việt của từ billy-o là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billy-o #-ho) |/bilihou/|* danh từ|- chỉ dùng trong thành ngữ like billy-o|=its raining like billy-o|+ trời mưa như trút nước|=they are fighting like billy-o|+ họ đánh nhau quyết liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:billy-o
  • Phiên âm (nếu có): [biliou]
  • Nghĩa tiếng việt của billy-o là: #-ho) |/bilihou/|* danh từ|- chỉ dùng trong thành ngữ like billy-o|=its raining like billy-o|+ trời mưa như trút nước|=they are fighting like billy-o|+ họ đánh nhau quyết liệt
Nghĩa tiếng việt của từ billy-oh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billy-oh danh từ|- chỉ dùng trong thành ngữ like billy-o. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:billy-oh
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của billy-oh là: danh từ|- chỉ dùng trong thành ngữ like billy-o
Nghĩa tiếng việt của từ billyboy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billyboy danh từ|- (hàng hải) thuyền buồm nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:billyboy
  • Phiên âm (nếu có): [bilibɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của billyboy là: danh từ|- (hàng hải) thuyền buồm nhỏ
Nghĩa tiếng việt của từ billycock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh billycock danh từ|- mũ quả đưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:billycock
  • Phiên âm (nếu có): [bilikɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của billycock là: danh từ|- mũ quả đưa
Nghĩa tiếng việt của từ bilobate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilobate tính từ|- có hai thuỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bilobate
  • Phiên âm (nếu có): [bailoubeit]
  • Nghĩa tiếng việt của bilobate là: tính từ|- có hai thuỳ
Nghĩa tiếng việt của từ bilobed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilobed tính từ|- có hai thuỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bilobed
  • Phiên âm (nếu có): [bailoubeit]
  • Nghĩa tiếng việt của bilobed là: tính từ|- có hai thuỳ
Nghĩa tiếng việt của từ bilocular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilocular tính từ|- có hai ngăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bilocular
  • Phiên âm (nếu có): [bailɔkjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của bilocular là: tính từ|- có hai ngăn
Nghĩa tiếng việt của từ bilologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilologist danh từ|- nhà sinh vật học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bilologist
  • Phiên âm (nếu có): [baiɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của bilologist là: danh từ|- nhà sinh vật học
Nghĩa tiếng việt của từ biltong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biltong danh từ|- thịt khô thỏi (thái thành từng thỏi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biltong
  • Phiên âm (nếu có): [biltɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của biltong là: danh từ|- thịt khô thỏi (thái thành từng thỏi)
Nghĩa tiếng việt của từ bilulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bilulous tính từ|- thấm nước, hút nước|- nghiện rượu (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bilulous
  • Phiên âm (nếu có): [bibjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của bilulous là: tính từ|- thấm nước, hút nước|- nghiện rượu (người)
Nghĩa tiếng việt của từ bimanal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bimanal tính từ|- có hai tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bimanal
  • Phiên âm (nếu có): [bimənl]
  • Nghĩa tiếng việt của bimanal là: tính từ|- có hai tay
Nghĩa tiếng việt của từ bimane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bimane danh từ|- động vật hai tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bimane
  • Phiên âm (nếu có): [baimein]
  • Nghĩa tiếng việt của bimane là: danh từ|- động vật hai tay
Nghĩa tiếng việt của từ bimanous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bimanous tính từ|- có hai tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bimanous
  • Phiên âm (nếu có): [bimənl]
  • Nghĩa tiếng việt của bimanous là: tính từ|- có hai tay
Nghĩa tiếng việt của từ bimetal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bimetal danh từ|- lưỡng kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bimetal
  • Phiên âm (nếu có): [baimetl]
  • Nghĩa tiếng việt của bimetal là: danh từ|- lưỡng kim
Nghĩa tiếng việt của từ bimetallic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bimetallic tính từ|- lưỡng kim||@bimetallic|- (tech) lưỡng kim thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bimetallic
  • Phiên âm (nếu có): [,baimitælik]
  • Nghĩa tiếng việt của bimetallic là: tính từ|- lưỡng kim||@bimetallic|- (tech) lưỡng kim thuộc
Nghĩa tiếng việt của từ bimetallism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bimetallism danh từ|- chế độ hai bản vị (về tiền tệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bimetallism
  • Phiên âm (nếu có): [baimetəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của bimetallism là: danh từ|- chế độ hai bản vị (về tiền tệ)
Nghĩa tiếng việt của từ bimetallist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bimetallist danh từ|- người tán thành chế độ hai bản vị (về tiền tệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bimetallist
  • Phiên âm (nếu có): [baimetəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của bimetallist là: danh từ|- người tán thành chế độ hai bản vị (về tiền tệ)
Nghĩa tiếng việt của từ bimodal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bimodalhai mốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bimodal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bimodal là: hai mốt
Nghĩa tiếng việt của từ bimodule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bimodulesong môđun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bimodule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bimodule là: song môđun
Nghĩa tiếng việt của từ bimonthly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bimonthly tính từ & phó từ|- mỗi tháng hai lần|- hai tháng một lần|* danh từ|- tạo chí ra hai tháng một kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bimonthly
  • Phiên âm (nếu có): [baimʌnθli]
  • Nghĩa tiếng việt của bimonthly là: tính từ & phó từ|- mỗi tháng hai lần|- hai tháng một lần|* danh từ|- tạo chí ra hai tháng một kỳ
Nghĩa tiếng việt của từ bimos (bipolar metal oxide semiconductor) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bimos (bipolar metal oxide semiconductor)(tech) bimos (chất bán dẫn ôxít kim loại lưỡng cực). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bimos (bipolar metal oxide semiconductor)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bimos (bipolar metal oxide semiconductor) là: (tech) bimos (chất bán dẫn ôxít kim loại lưỡng cực)
Nghĩa tiếng việt của từ bimos integrated circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bimos integrated circuit(tech) mạch tích hợp bimos. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bimos integrated circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bimos integrated circuit là: (tech) mạch tích hợp bimos
Nghĩa tiếng việt của từ bimotored là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bimotored tính từ|- có hai động cơ (máy bay...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bimotored
  • Phiên âm (nếu có): [baimoutəd]
  • Nghĩa tiếng việt của bimotored là: tính từ|- có hai động cơ (máy bay...)
Nghĩa tiếng việt của từ bin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bin danh từ|- thùng|- túi vải bạt (để hái hoa bia)|- thùng đựng rượu, rượu thùng||@bin|- (tech) máy thu nhận; hộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bin
  • Phiên âm (nếu có): [bin]
  • Nghĩa tiếng việt của bin là: danh từ|- thùng|- túi vải bạt (để hái hoa bia)|- thùng đựng rượu, rượu thùng||@bin|- (tech) máy thu nhận; hộc
Nghĩa tiếng việt của từ binariants là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binariantssong biến thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:binariants
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của binariants là: song biến thức
Nghĩa tiếng việt của từ binary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binary tính từ|- đôi, nhị nguyên, nhị phân|=binary measure|+ (âm nhạc) nhịp đôi|=binary operation|+ (toán học) phép toán nhị phân|=binary fraction|+ (toán học) phân số nhị phân|=binary system|+ hệ nhị nguyên||@binary|- (tech) đôi; thuộc nhị phân, cơ hai; thuộc nhị nguyên [tq],, thuộc nhị hạng [nb],; lưỡng thể||@binary|- nhị nguyên, hai ngôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:binary
  • Phiên âm (nếu có): [bainəri]
  • Nghĩa tiếng việt của binary là: tính từ|- đôi, nhị nguyên, nhị phân|=binary measure|+ (âm nhạc) nhịp đôi|=binary operation|+ (toán học) phép toán nhị phân|=binary fraction|+ (toán học) phân số nhị phân|=binary system|+ hệ nhị nguyên||@binary|- (tech) đôi; thuộc nhị phân, cơ hai; thuộc nhị nguyên [tq],, thuộc nhị hạng [nb],; lưỡng thể||@binary|- nhị nguyên, hai ngôi
Nghĩa tiếng việt của từ binary digit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binary digit(tech) số tự nhị phân (0 hoặc 1). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:binary digit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của binary digit là: (tech) số tự nhị phân (0 hoặc 1)
Nghĩa tiếng việt của từ binary integer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binary integer(tech) số nguyên nhị phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:binary integer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của binary integer là: (tech) số nguyên nhị phân
Nghĩa tiếng việt của từ binary logic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binary logic(tech) luận lý nhị phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:binary logic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của binary logic là: (tech) luận lý nhị phân
Nghĩa tiếng việt của từ binary star là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binary star danh từ|- hai ngôi sao quay xung quanh một tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:binary star
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của binary star là: danh từ|- hai ngôi sao quay xung quanh một tâm
Nghĩa tiếng việt của từ binary variable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binary variable(econ) biến nhị phân.|+ một biến số chỉ có thể có 2 giá trị (ví dụ 0 và 1), thường sử dụng để xác định những ảnh hưởng mang tính định tính hay định lượng trong phân tích hồi quy. xem dummy variable.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:binary variable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của binary variable là: (econ) biến nhị phân.|+ một biến số chỉ có thể có 2 giá trị (ví dụ 0 và 1), thường sử dụng để xác định những ảnh hưởng mang tính định tính hay định lượng trong phân tích hồi quy. xem dummy variable.
Nghĩa tiếng việt của từ binate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binate tính từ|- thành đôi, thành cặp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:binate
  • Phiên âm (nếu có): [baineit]
  • Nghĩa tiếng việt của binate là: tính từ|- thành đôi, thành cặp
Nghĩa tiếng việt của từ binaural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binaural tính từ|- (thuộc) hai tai|- dùng cho cả hai tai||@binaural|- (tech) bằng hai tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:binaural
  • Phiên âm (nếu có): [binɔ:rəl]
  • Nghĩa tiếng việt của binaural là: tính từ|- (thuộc) hai tai|- dùng cho cả hai tai||@binaural|- (tech) bằng hai tai
Nghĩa tiếng việt của từ binaural effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binaural effect(tech) hiệu ứng nghe hai tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:binaural effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của binaural effect là: (tech) hiệu ứng nghe hai tai
Nghĩa tiếng việt của từ bind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bind (bất qui tắc) ngoại động từ bound |/baund/, bounden |/baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ)|- trói, buộc, bỏ lại|=to bind hand and foot|+ trói tay, trói chân|=to be bound to do something|+ bắt buộc phải làm gì; nhất định phải làm gì|- ký hợp đồng học nghề|=to be bound [as an],apprentice|+ ký hợp đồng học nghề|- ràng buộc|=to bind oneself|+ tự mình ràng buộc với, giao ước, hứa hẹn, cam đoan|=to be bound by an oath|+ bị ràng buộc bởi lời thề|- chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...)|=to bind a bargain|+ chấp nhận giá cả mua bán|- làm táo bón (đồ ăn)|- băng bó (vết thương); đánh đai nẹp (thùng...); đóng (sách); tết quanh|=head bound with laurels|+ đầu tết vòng hoa nguyệt quế|* (bất qui tắc) nội động từ bound |/baund/|- kết lại với nhau, kết thành khối rắn|=clay binds to heat|+ đất sét rắn lại khi đem nung|- (kỹ thuật) kẹt (cán bộ phân trong máy)|- táo bón|- bắt buộc|=to bind over appear|+ buộc phải ra toà|- băng bó (vết thương)|- đóng (nhiều quyển sách) thành một tập|* danh từ|- (ngành mỏ) vỉa đất sét (giữa hai vỉa than)|- (như) bire|- (âm nhạc) dấu nối||@bind|- (tech) liên kết, nối||@bind|- buộc, liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bind
  • Phiên âm (nếu có): [baind]
  • Nghĩa tiếng việt của bind là: (bất qui tắc) ngoại động từ bound |/baund/, bounden |/baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ)|- trói, buộc, bỏ lại|=to bind hand and foot|+ trói tay, trói chân|=to be bound to do something|+ bắt buộc phải làm gì; nhất định phải làm gì|- ký hợp đồng học nghề|=to be bound [as an],apprentice|+ ký hợp đồng học nghề|- ràng buộc|=to bind oneself|+ tự mình ràng buộc với, giao ước, hứa hẹn, cam đoan|=to be bound by an oath|+ bị ràng buộc bởi lời thề|- chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...)|=to bind a bargain|+ chấp nhận giá cả mua bán|- làm táo bón (đồ ăn)|- băng bó (vết thương); đánh đai nẹp (thùng...); đóng (sách); tết quanh|=head bound with laurels|+ đầu tết vòng hoa nguyệt quế|* (bất qui tắc) nội động từ bound |/baund/|- kết lại với nhau, kết thành khối rắn|=clay binds to heat|+ đất sét rắn lại khi đem nung|- (kỹ thuật) kẹt (cán bộ phân trong máy)|- táo bón|- bắt buộc|=to bind over appear|+ buộc phải ra toà|- băng bó (vết thương)|- đóng (nhiều quyển sách) thành một tập|* danh từ|- (ngành mỏ) vỉa đất sét (giữa hai vỉa than)|- (như) bire|- (âm nhạc) dấu nối||@bind|- (tech) liên kết, nối||@bind|- buộc, liên kết
Nghĩa tiếng việt của từ binder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binder danh từ|- người đóng sách|- bộ phận buộc lúa (trong máy gặt)|- dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó)|- chất gắn|- bìa rời (cho báo, tạp chí)||@binder|- (tech) chất gắn; dây buộc; cuốn sổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:binder
  • Phiên âm (nếu có): [baində]
  • Nghĩa tiếng việt của binder là: danh từ|- người đóng sách|- bộ phận buộc lúa (trong máy gặt)|- dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó)|- chất gắn|- bìa rời (cho báo, tạp chí)||@binder|- (tech) chất gắn; dây buộc; cuốn sổ
Nghĩa tiếng việt của từ bindery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bindery danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu đóng sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bindery
  • Phiên âm (nếu có): [baindəri]
  • Nghĩa tiếng việt của bindery là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu đóng sách
Nghĩa tiếng việt của từ binding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binding danh từ|- sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại|- sự đóng sách|- bìa sách|- đường viền (quần áo)|* tính từ|- bắt buộc, ràng buộc|=to have binding force|+ có sức ràng buộc|=this regulation is binding on everybody|+ điều lệ này bắt buộc mọi người phải theo|- trói lại, buộc lại, làm dính lại với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:binding
  • Phiên âm (nếu có): [baindiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của binding là: danh từ|- sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại|- sự đóng sách|- bìa sách|- đường viền (quần áo)|* tính từ|- bắt buộc, ràng buộc|=to have binding force|+ có sức ràng buộc|=this regulation is binding on everybody|+ điều lệ này bắt buộc mọi người phải theo|- trói lại, buộc lại, làm dính lại với nhau
Nghĩa tiếng việt của từ bindlestiff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bindlestiff danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ lang thang, ma cà bông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bindlestiff
  • Phiên âm (nếu có): [bindlstif]
  • Nghĩa tiếng việt của bindlestiff là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ lang thang, ma cà bông
Nghĩa tiếng việt của từ bindweed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bindweed danh từ|- (thực vật học) giống cây bìm bìm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bindweed
  • Phiên âm (nếu có): [baindwi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của bindweed là: danh từ|- (thực vật học) giống cây bìm bìm
Nghĩa tiếng việt của từ bine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bine danh từ|- (thực vật học) chồi|- thân (cây leo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bine
  • Phiên âm (nếu có): [bain]
  • Nghĩa tiếng việt của bine là: danh từ|- (thực vật học) chồi|- thân (cây leo)
Nghĩa tiếng việt của từ binge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binge danh từ|- (từ lóng) cuộc chè chén say sưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:binge
  • Phiên âm (nếu có): [bindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của binge là: danh từ|- (từ lóng) cuộc chè chén say sưa
Nghĩa tiếng việt của từ bingo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bingo danh từ|- một loại trò chơi cờ bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bingo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bingo là: danh từ|- một loại trò chơi cờ bạc
Nghĩa tiếng việt của từ binit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binit(tech) cơ số hai; đơn vị nhị phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:binit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của binit là: (tech) cơ số hai; đơn vị nhị phân
Nghĩa tiếng việt của từ binnacle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binnacle danh từ|- (hàng hải) hộp la bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:binnacle
  • Phiên âm (nếu có): [binəkl]
  • Nghĩa tiếng việt của binnacle là: danh từ|- (hàng hải) hộp la bàn
Nghĩa tiếng việt của từ binocular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binocular tính từ|- hai kính mắt||@binocular|- (tech) bằng hai mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:binocular
  • Phiên âm (nếu có): [binɔkjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của binocular là: tính từ|- hai kính mắt||@binocular|- (tech) bằng hai mắt
Nghĩa tiếng việt của từ binoculars là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binoculars (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- ống nhòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:binoculars
  • Phiên âm (nếu có): [binɔkjuləz]
  • Nghĩa tiếng việt của binoculars là: (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- ống nhòm
Nghĩa tiếng việt của từ binodal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binodal(thuộc) nút kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:binodal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của binodal là: (thuộc) nút kép
Nghĩa tiếng việt của từ binode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binodenút kép|- b. of surface nút kép của một mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:binode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của binode là: nút kép|- b. of surface nút kép của một mặt
Nghĩa tiếng việt của từ binomial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binomial(tech) nhị thức||@binomial|- nhị thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:binomial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của binomial là: (tech) nhị thức||@binomial|- nhị thức
Nghĩa tiếng việt của từ binominal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binominal tính từ & danh từ|- (toán học) nhị thức|=binominal coefficient|+ hệ số nhị thức|* tính từ|- hai tên, tên kép|=binominal system|+ (sinh vật học) hệ thống phân loại tên kép (theo tên giống và tên loài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:binominal
  • Phiên âm (nếu có): [bainɔminl]
  • Nghĩa tiếng việt của binominal là: tính từ & danh từ|- (toán học) nhị thức|=binominal coefficient|+ hệ số nhị thức|* tính từ|- hai tên, tên kép|=binominal system|+ (sinh vật học) hệ thống phân loại tên kép (theo tên giống và tên loài)
Nghĩa tiếng việt của từ binormal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh binormalphó pháp tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:binormal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của binormal là: phó pháp tuyến
Nghĩa tiếng việt của từ bint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bint danh từ|- (từ lóng) cô gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bint
  • Phiên âm (nếu có): [bint]
  • Nghĩa tiếng việt của bint là: danh từ|- (từ lóng) cô gái
Nghĩa tiếng việt của từ biochemical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biochemical tính từ|- (thuộc) hoá sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biochemical
  • Phiên âm (nếu có): [baioukemikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của biochemical là: tính từ|- (thuộc) hoá sinh
Nghĩa tiếng việt của từ biochemist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biochemist danh từ|- nhà hoá sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biochemist
  • Phiên âm (nếu có): [baioukemist]
  • Nghĩa tiếng việt của biochemist là: danh từ|- nhà hoá sinh
Nghĩa tiếng việt của từ biochemistry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biochemistry danh từ|- hoá sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biochemistry
  • Phiên âm (nếu có): [baioukemistri]
  • Nghĩa tiếng việt của biochemistry là: danh từ|- hoá sinh
Nghĩa tiếng việt của từ biochip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biochip(tech) chip sinh tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biochip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biochip là: (tech) chip sinh tính
Nghĩa tiếng việt của từ biocomputer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biocomputer(tech) máy điện toán sinh tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biocomputer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biocomputer là: (tech) máy điện toán sinh tính
Nghĩa tiếng việt của từ biodegradable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biodegradable tính từ|- có thể bị vi khuẩn làm cho thối rữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biodegradable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biodegradable là: tính từ|- có thể bị vi khuẩn làm cho thối rữa
Nghĩa tiếng việt của từ bioelectric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bioelectric(tech) thuộc điện sinh vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bioelectric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bioelectric là: (tech) thuộc điện sinh vật
Nghĩa tiếng việt của từ bioelectricity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bioelectricity(tech) môn điện sinh vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bioelectricity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bioelectricity là: (tech) môn điện sinh vật
Nghĩa tiếng việt của từ bioelectronics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bioelectronics(tech) môn điện tử sinh vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bioelectronics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bioelectronics là: (tech) môn điện tử sinh vật
Nghĩa tiếng việt của từ biogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biogenesis danh từ|- thuyết phát sinh sinh vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biogenesis
  • Phiên âm (nếu có): [baioudʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của biogenesis là: danh từ|- thuyết phát sinh sinh vật
Nghĩa tiếng việt của từ biogenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biogenetic tính từ|- (thuộc) thuyết phát sinh sinh vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biogenetic
  • Phiên âm (nếu có): [,baiədʤinetik]
  • Nghĩa tiếng việt của biogenetic là: tính từ|- (thuộc) thuyết phát sinh sinh vật
Nghĩa tiếng việt của từ biogenetical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biogenetical tính từ|- (thuộc) thuyết phát sinh sinh vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biogenetical
  • Phiên âm (nếu có): [,baiədʤinetik]
  • Nghĩa tiếng việt của biogenetical là: tính từ|- (thuộc) thuyết phát sinh sinh vật
Nghĩa tiếng việt của từ biogeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biogeny danh từ|- thuyết phát sinh sinh vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biogeny
  • Phiên âm (nếu có): [baioudʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của biogeny là: danh từ|- thuyết phát sinh sinh vật
Nghĩa tiếng việt của từ biogeography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biogeography danh từ|- ngành địa lý sinh vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biogeography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biogeography là: danh từ|- ngành địa lý sinh vật
Nghĩa tiếng việt của từ biographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biographer danh từ|- người viết tiểu sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biographer
  • Phiên âm (nếu có): [baiɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của biographer là: danh từ|- người viết tiểu sử
Nghĩa tiếng việt của từ biographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biographic tính từ|- (thuộc) tiểu sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biographic
  • Phiên âm (nếu có): [,baiougræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của biographic là: tính từ|- (thuộc) tiểu sử
Nghĩa tiếng việt của từ biographical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biographical tính từ|- (thuộc) tiểu sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biographical
  • Phiên âm (nếu có): [,baiougræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của biographical là: tính từ|- (thuộc) tiểu sử
Nghĩa tiếng việt của từ biographically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biographicallyxem biographical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biographically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biographically là: xem biographical
Nghĩa tiếng việt của từ biography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biography danh từ|- tiểu sử; lý lịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biography
  • Phiên âm (nếu có): [baiɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của biography là: danh từ|- tiểu sử; lý lịch
Nghĩa tiếng việt của từ biologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biologic tính từ|- (thuộc) sinh vật học|=biologic warfare|+ chiến tranh vi trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biologic
  • Phiên âm (nếu có): [,baiəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của biologic là: tính từ|- (thuộc) sinh vật học|=biologic warfare|+ chiến tranh vi trùng
Nghĩa tiếng việt của từ biological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biological tính từ|- (thuộc) sinh vật học|=biologic warfare|+ chiến tranh vi trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biological
  • Phiên âm (nếu có): [,baiəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của biological là: tính từ|- (thuộc) sinh vật học|=biologic warfare|+ chiến tranh vi trùng
Nghĩa tiếng việt của từ biological control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biological controlsự diệt vật hại bằng phương pháp sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biological control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biological control là: sự diệt vật hại bằng phương pháp sinh học
Nghĩa tiếng việt của từ biological interest rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biological interest rate(econ) lãi suất sinh học.|+ một giá trị cho lãi suất trong thuyết tăng trưởng, trong đó giữa tất cả đường tăng trưởng cân đối, thì tiêu dùng theo đầu người cáo nhất đạt được và duy trì được bằng một đường trên đó năng suất vốn biên (bằng tỷ lệ lợi nhuận trong cạnh tranh hoàn hảo) bằng tỷ lệ tăng trưởng không đổi của lực lượng lao động được xác định bằng cách ngoại sinh. xem golden rule of accumulation.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biological interest rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biological interest rate là: (econ) lãi suất sinh học.|+ một giá trị cho lãi suất trong thuyết tăng trưởng, trong đó giữa tất cả đường tăng trưởng cân đối, thì tiêu dùng theo đầu người cáo nhất đạt được và duy trì được bằng một đường trên đó năng suất vốn biên (bằng tỷ lệ lợi nhuận trong cạnh tranh hoàn hảo) bằng tỷ lệ tăng trưởng không đổi của lực lượng lao động được xác định bằng cách ngoại sinh. xem golden rule of accumulation.
Nghĩa tiếng việt của từ biologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biologically phó từ|- về mặt sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biologically là: phó từ|- về mặt sinh học
Nghĩa tiếng việt của từ biologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biologist danh từ|- nhà nghiên cứu về sinh vật học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biologist là: danh từ|- nhà nghiên cứu về sinh vật học
Nghĩa tiếng việt của từ biology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biology danh từ|- sinh vật học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biology
  • Phiên âm (nếu có): [baiɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của biology là: danh từ|- sinh vật học
Nghĩa tiếng việt của từ bioluminescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bioluminescence danh từ|- sự phát quang sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bioluminescence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bioluminescence là: danh từ|- sự phát quang sinh học
Nghĩa tiếng việt của từ bioluminescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bioluminescent tính từ|- phát quang sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bioluminescent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bioluminescent là: tính từ|- phát quang sinh học
Nghĩa tiếng việt của từ biomaterial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biomaterial danh từ|- chất liệu làm những bộ phận nhân tạo trong cơ thể (gắn trực tiếp vào các mô sống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biomaterial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biomaterial là: danh từ|- chất liệu làm những bộ phận nhân tạo trong cơ thể (gắn trực tiếp vào các mô sống)
Nghĩa tiếng việt của từ biomathematics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biomathematics danh từ|- toán sinh||@biomathematics|- toán sinh vật học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biomathematics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biomathematics là: danh từ|- toán sinh||@biomathematics|- toán sinh vật học
Nghĩa tiếng việt của từ biome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biome danh từ|- quần xã sinh vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biome là: danh từ|- quần xã sinh vật
Nghĩa tiếng việt của từ biometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biometric tính từ|- (thuộc) sinh trắc học||@biometric|- (thống kê) sinh trắc||@biometric|- (thống kê) sinh trắc học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biometric
  • Phiên âm (nếu có): [,baioumetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của biometric là: tính từ|- (thuộc) sinh trắc học||@biometric|- (thống kê) sinh trắc||@biometric|- (thống kê) sinh trắc học
Nghĩa tiếng việt của từ biometrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biometrical tính từ|- (thuộc) sinh trắc học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biometrical
  • Phiên âm (nếu có): [,baioumetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của biometrical là: tính từ|- (thuộc) sinh trắc học
Nghĩa tiếng việt của từ biometrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biometricallyxem biometrics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biometrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biometrically là: xem biometrics
Nghĩa tiếng việt của từ biometrician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biometrician danh từ|- nhà sinh trắc học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biometrician
  • Phiên âm (nếu có): [,baioumitriʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của biometrician là: danh từ|- nhà sinh trắc học
Nghĩa tiếng việt của từ biometrics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biometrics danh từ|- sinh trắc học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biometrics
  • Phiên âm (nếu có): [baiɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của biometrics là: danh từ|- sinh trắc học
Nghĩa tiếng việt của từ biometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biometry danh từ|- sinh trắc học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biometry
  • Phiên âm (nếu có): [baiɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của biometry là: danh từ|- sinh trắc học
Nghĩa tiếng việt của từ bionic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bionic tính từ|- có những bộ phận được điều khiển bằng điện tử|* danh từ, pl|- kỹ thuật sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bionic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bionic là: tính từ|- có những bộ phận được điều khiển bằng điện tử|* danh từ, pl|- kỹ thuật sinh học
Nghĩa tiếng việt của từ bionics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bionics danh từ|- (sinh vật học) kỹ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bionics
  • Phiên âm (nếu có): [baiɔniks]
  • Nghĩa tiếng việt của bionics là: danh từ|- (sinh vật học) kỹ thuật
Nghĩa tiếng việt của từ bionomics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bionomics danh từ|- sinh thái học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bionomics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bionomics là: danh từ|- sinh thái học
Nghĩa tiếng việt của từ biophysical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biophysical tính từ|- (thuộc) lý sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biophysical
  • Phiên âm (nếu có): [baioufizikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của biophysical là: tính từ|- (thuộc) lý sinh
Nghĩa tiếng việt của từ biophysically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biophysicallyxem biophysics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biophysically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biophysically là: xem biophysics
Nghĩa tiếng việt của từ biophysicist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biophysicist danh từ|- nhà lý sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biophysicist
  • Phiên âm (nếu có): [baioufizisist]
  • Nghĩa tiếng việt của biophysicist là: danh từ|- nhà lý sinh
Nghĩa tiếng việt của từ biophysics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biophysics (bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít|- lý sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biophysics
  • Phiên âm (nếu có): [baioufiziks]
  • Nghĩa tiếng việt của biophysics là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít|- lý sinh
Nghĩa tiếng việt của từ biopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biopic danh từ|- phim về cuộc đời của một nhân vật có thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biopic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biopic là: danh từ|- phim về cuộc đời của một nhân vật có thật
Nghĩa tiếng việt của từ bioplasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bioplasm danh từ|- (sinh vật học) sinh chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bioplasm
  • Phiên âm (nếu có): [baiəplæzm]
  • Nghĩa tiếng việt của bioplasm là: danh từ|- (sinh vật học) sinh chất
Nghĩa tiếng việt của từ biopsic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biopsicxem biopsy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biopsic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biopsic là: xem biopsy
Nghĩa tiếng việt của từ biopsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biopsy danh từ|- (y học) sinh thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biopsy
  • Phiên âm (nếu có): [baiəpsi]
  • Nghĩa tiếng việt của biopsy là: danh từ|- (y học) sinh thiết
Nghĩa tiếng việt của từ biorhythm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biorhythm danh từ|- nhịp sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biorhythm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biorhythm là: danh từ|- nhịp sinh học
Nghĩa tiếng việt của từ biorthogonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biorthogonalsong trực giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biorthogonal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biorthogonal là: song trực giao
Nghĩa tiếng việt của từ biorthogonalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biorthogonalizationsự song trực giao hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biorthogonalization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biorthogonalization là: sự song trực giao hoá
Nghĩa tiếng việt của từ biorythm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biorythm danh từ|- nhịp sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biorythm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biorythm là: danh từ|- nhịp sinh học
Nghĩa tiếng việt của từ bios là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bioshệ vào/ra cơ sở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bios
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bios là: hệ vào/ra cơ sở
Nghĩa tiếng việt của từ bioscience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bioscience danh từ|- sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bioscience
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bioscience là: danh từ|- sinh học
Nghĩa tiếng việt của từ bioscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bioscope danh từ|- rạp chiếu bóng ở nam phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bioscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bioscope là: danh từ|- rạp chiếu bóng ở nam phi
Nghĩa tiếng việt của từ biosensor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biosensor(tech) đầu cảm thụ sinh vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biosensor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biosensor là: (tech) đầu cảm thụ sinh vật
Nghĩa tiếng việt của từ biosphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biosphere danh từ|- sinh quyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biosphere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biosphere là: danh từ|- sinh quyển
Nghĩa tiếng việt của từ biostatistics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biostatisticsthống kê sinh vật học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biostatistics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biostatistics là: thống kê sinh vật học
Nghĩa tiếng việt của từ biosynthesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biosynthesis danh từ|- số nhiều biosyntheses|- sự sinh tổng hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biosynthesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biosynthesis là: danh từ|- số nhiều biosyntheses|- sự sinh tổng hợp
Nghĩa tiếng việt của từ biota là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biota danh từ|- khu sinh vật, vùng sinh vật|- (thực vật) cây trắc bách diệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biota
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biota là: danh từ|- khu sinh vật, vùng sinh vật|- (thực vật) cây trắc bách diệp
Nghĩa tiếng việt của từ biotechnical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biotechnicalxem biotechnology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biotechnical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biotechnical là: xem biotechnology
Nghĩa tiếng việt của từ biotechnological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biotechnologicalxem biotechnology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biotechnological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biotechnological là: xem biotechnology
Nghĩa tiếng việt của từ biotechnology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biotechnology danh từ|- công nghệ sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biotechnology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biotechnology là: danh từ|- công nghệ sinh học
Nghĩa tiếng việt của từ biparental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biparental tính từ|- thuộc hai cha mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biparental
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biparental là: tính từ|- thuộc hai cha mẹ
Nghĩa tiếng việt của từ bipart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biparthai tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bipart
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bipart là: hai tầng
Nghĩa tiếng việt của từ bipartisan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bipartisan tính từ|- (thuộc) hai đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bipartisan
  • Phiên âm (nếu có): [baipɑ:tizən]
  • Nghĩa tiếng việt của bipartisan là: tính từ|- (thuộc) hai đảng
Nghĩa tiếng việt của từ bipartisanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bipartisanismxem bipartisan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bipartisanism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bipartisanism là: xem bipartisan
Nghĩa tiếng việt của từ bipartisanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bipartisanshipxem bipartisan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bipartisanship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bipartisanship là: xem bipartisan
Nghĩa tiếng việt của từ bipartite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bipartite tính từ|- (thực vật học) chia đôi (lá)|- (pháp lý) viết làm hai bản (văn kiện, giao kèo...)|- tay đôi||@bipartite|- hai phần, hai nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bipartite
  • Phiên âm (nếu có): [baipɑ:tait]
  • Nghĩa tiếng việt của bipartite là: tính từ|- (thực vật học) chia đôi (lá)|- (pháp lý) viết làm hai bản (văn kiện, giao kèo...)|- tay đôi||@bipartite|- hai phần, hai nhánh
Nghĩa tiếng việt của từ bipartitely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bipartitelyxem bipartite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bipartitely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bipartitely là: xem bipartite
Nghĩa tiếng việt của từ bipartition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bipartition danh từ|- sự chia đôi, sự phân đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bipartition
  • Phiên âm (nếu có): [,baipɑ:tiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của bipartition là: danh từ|- sự chia đôi, sự phân đôi
Nghĩa tiếng việt của từ biped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biped tính từ+ (bipedal) |/bai,pedl/|- có hai chân (động vật)|* danh từ|- động vật hai chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biped
  • Phiên âm (nếu có): [baiped]
  • Nghĩa tiếng việt của biped là: tính từ+ (bipedal) |/bai,pedl/|- có hai chân (động vật)|* danh từ|- động vật hai chân
Nghĩa tiếng việt của từ bipedal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bipedal tính từ+ (bipedal) |/bai,pedl/|- có hai chân (động vật)|* danh từ|- động vật hai chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bipedal
  • Phiên âm (nếu có): [baiped]
  • Nghĩa tiếng việt của bipedal là: tính từ+ (bipedal) |/bai,pedl/|- có hai chân (động vật)|* danh từ|- động vật hai chân
Nghĩa tiếng việt của từ biphase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biphase(tech) hai vị tướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biphase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biphase là: (tech) hai vị tướng
Nghĩa tiếng việt của từ biplane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biplane danh từ|- máy bay hai tầng cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biplane
  • Phiên âm (nếu có): [baiplein]
  • Nghĩa tiếng việt của biplane là: danh từ|- máy bay hai tầng cánh
Nghĩa tiếng việt của từ bipod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bipod danh từ|- giá hai chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bipod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bipod là: danh từ|- giá hai chân
Nghĩa tiếng việt của từ bipolar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bipolar tính từ|- (điện học) hai cực, lưỡng cực||@bipolar|- (tech) hai cực, song/lưỡng cực; lưỡng hạt (mang)||@bipolar|- lưỡng cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bipolar
  • Phiên âm (nếu có): [baipoulə]
  • Nghĩa tiếng việt của bipolar là: tính từ|- (điện học) hai cực, lưỡng cực||@bipolar|- (tech) hai cực, song/lưỡng cực; lưỡng hạt (mang)||@bipolar|- lưỡng cực
Nghĩa tiếng việt của từ bipolarity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bipolarityxem bipolar. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bipolarity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bipolarity là: xem bipolar
Nghĩa tiếng việt của từ biquadratic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biquadratic tính từ|- (toán học) trùng phương|=biquadratic equation|+ phương trình trùng phương||@biquadratic|- (tech) trùng phương||@biquadratic|- trùng phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biquadratic
  • Phiên âm (nếu có): [,baikwɔdrætik]
  • Nghĩa tiếng việt của biquadratic là: tính từ|- (toán học) trùng phương|=biquadratic equation|+ phương trình trùng phương||@biquadratic|- (tech) trùng phương||@biquadratic|- trùng phương
Nghĩa tiếng việt của từ biquaternion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biquaternionsong qua - tenion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biquaternion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biquaternion là: song qua - tenion
Nghĩa tiếng việt của từ biquinary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biquinary(tech) cơ hai và năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biquinary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biquinary là: (tech) cơ hai và năm
Nghĩa tiếng việt của từ biracial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biracial tính từ|- đại điện hoặc gồm hai chủng tộc (đặc biệt là trắng và đen). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biracial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biracial là: tính từ|- đại điện hoặc gồm hai chủng tộc (đặc biệt là trắng và đen)
Nghĩa tiếng việt của từ biramous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biramous tính từ|- chẻ đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biramous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biramous là: tính từ|- chẻ đôi
Nghĩa tiếng việt của từ birational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birationalsong hữu tỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:birational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của birational là: song hữu tỷ
Nghĩa tiếng việt của từ birch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birch danh từ|- giống cây cáng lò, giống cây bulô|- gỗ bulô|- cái roi (bằng cành bulô)|* ngoại động từ|- quất bằng roi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:birch
  • Phiên âm (nếu có): [bə:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của birch là: danh từ|- giống cây cáng lò, giống cây bulô|- gỗ bulô|- cái roi (bằng cành bulô)|* ngoại động từ|- quất bằng roi
Nghĩa tiếng việt của từ birchbark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birchbark danh từ|- (từ mỹ) ca nô làm bằng vỏ cây bulô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:birchbark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của birchbark là: danh từ|- (từ mỹ) ca nô làm bằng vỏ cây bulô
Nghĩa tiếng việt của từ bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird danh từ|- con chim|- (thông tục) gã, thằng cha|=a queer bird|+ thằng cha kỳ dị|- (từ lóng) cô gái|- điều mình không biết; điều không chắc chắn có|- những người giống tính nết nhau, những người cùng một giuộc|- (tục ngữ) ngưu tầm ngưu, mã tầm mã|- vật mình có chắc trong tay; điều mình chắc chắn|- (tục ngữ) không nên thả mồi bắt bóng|- người mang tin xấu|- người không may, người gặp vận rủi|- chim di trú; (nghĩa bóng) người nay đây mai đó|- chim hoà bình, bồ câu|- bị huýt sáo, bị la ó|- bị đuổi đi|- huýt sáo ai, la ó ai|- đuổi ai, tống cổ ai đi|- một công đôi việc|- người báo tin vô danh|- (xem) old. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bird
  • Phiên âm (nếu có): [bə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của bird là: danh từ|- con chim|- (thông tục) gã, thằng cha|=a queer bird|+ thằng cha kỳ dị|- (từ lóng) cô gái|- điều mình không biết; điều không chắc chắn có|- những người giống tính nết nhau, những người cùng một giuộc|- (tục ngữ) ngưu tầm ngưu, mã tầm mã|- vật mình có chắc trong tay; điều mình chắc chắn|- (tục ngữ) không nên thả mồi bắt bóng|- người mang tin xấu|- người không may, người gặp vận rủi|- chim di trú; (nghĩa bóng) người nay đây mai đó|- chim hoà bình, bồ câu|- bị huýt sáo, bị la ó|- bị đuổi đi|- huýt sáo ai, la ó ai|- đuổi ai, tống cổ ai đi|- một công đôi việc|- người báo tin vô danh|- (xem) old
Nghĩa tiếng việt của từ bird of paradise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird of paradise danh từ|- chim seo cờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bird of paradise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bird of paradise là: danh từ|- chim seo cờ
Nghĩa tiếng việt của từ bird of passage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird of passage danh từ|- người sống rày đây mai đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bird of passage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bird of passage là: danh từ|- người sống rày đây mai đó
Nghĩa tiếng việt của từ bird of prey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird of prey danh từ|- chim săn mồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bird of prey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bird of prey là: danh từ|- chim săn mồi
Nghĩa tiếng việt của từ bird sanctuary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird sanctuary danh từ|- khu bảo tồn chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bird sanctuary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bird sanctuary là: danh từ|- khu bảo tồn chim
Nghĩa tiếng việt của từ birds-eye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birds-eye danh từ|- (thực vật học) cây anh thảo mắt chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:birds-eye
  • Phiên âm (nếu có): [bə:dzai]
  • Nghĩa tiếng việt của birds-eye là: danh từ|- (thực vật học) cây anh thảo mắt chim
Nghĩa tiếng việt của từ birds-eye-view là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birds-eye-view danh từ|- toàn cảnh nhìn từ trên xuống|- bản tóm tắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:birds-eye-view
  • Phiên âm (nếu có): [bə:dzaivju:]
  • Nghĩa tiếng việt của birds-eye-view là: danh từ|- toàn cảnh nhìn từ trên xuống|- bản tóm tắt
Nghĩa tiếng việt của từ bird-bath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird-bath danh từ|- bể nước cho chim tắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bird-bath
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bird-bath là: danh từ|- bể nước cho chim tắm
Nghĩa tiếng việt của từ bird-cage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird-cage danh từ|- lông chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bird-cage
  • Phiên âm (nếu có): [bə:dkeidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của bird-cage là: danh từ|- lông chim
Nghĩa tiếng việt của từ bird-catcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird-catcher danh từ|- người đánh bẫy chim, người bắc chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bird-catcher
  • Phiên âm (nếu có): [bə:d,kætʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của bird-catcher là: danh từ|- người đánh bẫy chim, người bắc chim
Nghĩa tiếng việt của từ bird-dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird-dog danh từ|- chó săn chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bird-dog
  • Phiên âm (nếu có): [bə:ddɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của bird-dog là: danh từ|- chó săn chim
Nghĩa tiếng việt của từ bird-fancier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird-fancier danh từ|- người thích nuôi chim|- người bán chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bird-fancier
  • Phiên âm (nếu có): [bə:d,fæniə]
  • Nghĩa tiếng việt của bird-fancier là: danh từ|- người thích nuôi chim|- người bán chim
Nghĩa tiếng việt của từ bird-lime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird-lime danh từ|- nhựa bẫy chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bird-lime
  • Phiên âm (nếu có): [bə:dlaim]
  • Nghĩa tiếng việt của bird-lime là: danh từ|- nhựa bẫy chim
Nghĩa tiếng việt của từ bird-nest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird-nest danh từ|- tổ chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bird-nest
  • Phiên âm (nếu có): [bə:dnest]
  • Nghĩa tiếng việt của bird-nest là: danh từ|- tổ chim
Nghĩa tiếng việt của từ bird-shot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird-shot danh từ|- đạn ghém (để bắn chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bird-shot
  • Phiên âm (nếu có): [bə:dʃɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của bird-shot là: danh từ|- đạn ghém (để bắn chim)
Nghĩa tiếng việt của từ bird-song là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird-song danh từ|- tiếng hót của chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bird-song
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bird-song là: danh từ|- tiếng hót của chim
Nghĩa tiếng việt của từ bird-table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird-table danh từ|- miếng ván đặt thức ăn cho chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bird-table
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bird-table là: danh từ|- miếng ván đặt thức ăn cho chim
Nghĩa tiếng việt của từ bird-watch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird-watch nội động từ|- quan sát nhận dạng chim trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bird-watch
  • Phiên âm (nếu có): [bə:dwɔtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của bird-watch là: nội động từ|- quan sát nhận dạng chim trời
Nghĩa tiếng việt của từ bird-watcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird-watcher danh từ|- người quan sát nhận dạng chim trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bird-watcher
  • Phiên âm (nếu có): [bə:d,wɔtʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của bird-watcher là: danh từ|- người quan sát nhận dạng chim trời
Nghĩa tiếng việt của từ bird-watching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bird-watching danh từ|- sự quan sát nhận dạng chim trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bird-watching
  • Phiên âm (nếu có): [bə:d,wɔtʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của bird-watching là: danh từ|- sự quan sát nhận dạng chim trời
Nghĩa tiếng việt của từ birdbrained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birdbrained tính từ|- ngu xuẩn, ngốc nghếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:birdbrained
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của birdbrained là: tính từ|- ngu xuẩn, ngốc nghếch
Nghĩa tiếng việt của từ birdie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birdie danh từ|- chim non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:birdie
  • Phiên âm (nếu có): [bə:di]
  • Nghĩa tiếng việt của birdie là: danh từ|- chim non
Nghĩa tiếng việt của từ birding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birdingxem bird. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:birding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của birding là: xem bird
Nghĩa tiếng việt của từ birdman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birdman danh từ|- người nuôi chim|- người nghiên cứu về chim|- (thông tục) phi công, người lái máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:birdman
  • Phiên âm (nếu có): [bə:dmən]
  • Nghĩa tiếng việt của birdman là: danh từ|- người nuôi chim|- người nghiên cứu về chim|- (thông tục) phi công, người lái máy bay
Nghĩa tiếng việt của từ birdseed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birdseed danh từ|- hạt dùng cho chim ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:birdseed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của birdseed là: danh từ|- hạt dùng cho chim ăn
Nghĩa tiếng việt của từ birdsong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birdsong danh từ|- tiếng hót của chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:birdsong
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của birdsong là: danh từ|- tiếng hót của chim
Nghĩa tiếng việt của từ birdwoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birdwoman danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nữ phi công, chị lái máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:birdwoman
  • Phiên âm (nếu có): [bə:d,wumən]
  • Nghĩa tiếng việt của birdwoman là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nữ phi công, chị lái máy bay
Nghĩa tiếng việt của từ birectangular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birectangularcó hai góc vuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:birectangular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của birectangular là: có hai góc vuông
Nghĩa tiếng việt của từ birefringent discriminator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birefringent discriminator(tech) bộ phân biệt song chiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:birefringent discriminator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của birefringent discriminator là: (tech) bộ phân biệt song chiết
Nghĩa tiếng việt của từ biregular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biregularsong chính quy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biregular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biregular là: song chính quy
Nghĩa tiếng việt của từ biretta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biretta danh từ|- mũ màu đen của các giáo sự thiên chúa giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biretta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biretta là: danh từ|- mũ màu đen của các giáo sự thiên chúa giáo
Nghĩa tiếng việt của từ biro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biro danh từ|- bút bi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biro
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biro là: danh từ|- bút bi
Nghĩa tiếng việt của từ birse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birse danh từ|- lông cứng hoặc một chùm lông cứng|- sự tức giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:birse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của birse là: danh từ|- lông cứng hoặc một chùm lông cứng|- sự tức giận
Nghĩa tiếng việt của từ birth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birth danh từ|- sự sinh đẻ|- sự ra đời; ngày thành lập|=the birth of the emocratic republic of vietnam|+ ngày thành lập nước việt nam dân chủ cộng hoà|- dòng dõi|=chinese by birth|+ dòng dõi người trung quốc|- sinh ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:birth
  • Phiên âm (nếu có): [bə:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của birth là: danh từ|- sự sinh đẻ|- sự ra đời; ngày thành lập|=the birth of the emocratic republic of vietnam|+ ngày thành lập nước việt nam dân chủ cộng hoà|- dòng dõi|=chinese by birth|+ dòng dõi người trung quốc|- sinh ra
Nghĩa tiếng việt của từ birth rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birth rate(econ) tỷ suất sinh|+ được định nghĩa là số người sinh sống sót trung bình trên 1000 dân mỗi năm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:birth rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của birth rate là: (econ) tỷ suất sinh|+ được định nghĩa là số người sinh sống sót trung bình trên 1000 dân mỗi năm.
Nghĩa tiếng việt của từ birth-control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birth-control danh từ|- phương pháp hạn chế sinh đẻ|- sự sinh đẻ có kế hoạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:birth-control
  • Phiên âm (nếu có): [bə:θkən,troul]
  • Nghĩa tiếng việt của birth-control là: danh từ|- phương pháp hạn chế sinh đẻ|- sự sinh đẻ có kế hoạch
Nghĩa tiếng việt của từ birth-mark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birth-mark danh từ|- vết chàm, vết bớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:birth-mark
  • Phiên âm (nếu có): [bə:θmɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của birth-mark là: danh từ|- vết chàm, vết bớt
Nghĩa tiếng việt của từ birth-place là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birth-place danh từ|- nơi sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:birth-place
  • Phiên âm (nếu có): [bə:θpleis]
  • Nghĩa tiếng việt của birth-place là: danh từ|- nơi sinh
Nghĩa tiếng việt của từ birth-rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birth-rate danh từ|- tỷ lệ sinh đẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:birth-rate
  • Phiên âm (nếu có): [bə:θreit]
  • Nghĩa tiếng việt của birth-rate là: danh từ|- tỷ lệ sinh đẻ
Nghĩa tiếng việt của từ birthday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birthday danh từ|- ngày sinh; lễ sinh nhật|=birthday present|+ quà tặng vào dịp ngày sinh|-(đùa cợt) da (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:birthday
  • Phiên âm (nếu có): [bə:θdei]
  • Nghĩa tiếng việt của birthday là: danh từ|- ngày sinh; lễ sinh nhật|=birthday present|+ quà tặng vào dịp ngày sinh|-(đùa cợt) da (người)
Nghĩa tiếng việt của từ birthplace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birthplace danh từ|- nơi sinh; sinh quán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:birthplace
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của birthplace là: danh từ|- nơi sinh; sinh quán
Nghĩa tiếng việt của từ birthright là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birthright danh từ|- quyền lợi dòng nòi|- quyền con trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:birthright
  • Phiên âm (nếu có): [bə:θrait]
  • Nghĩa tiếng việt của birthright là: danh từ|- quyền lợi dòng nòi|- quyền con trưởng
Nghĩa tiếng việt của từ birthstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birthstone danh từ|- viên đá quý gắn một cách tượng trưng với tháng sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:birthstone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của birthstone là: danh từ|- viên đá quý gắn một cách tượng trưng với tháng sinh
Nghĩa tiếng việt của từ birthwort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh birthwort danh từ|- cây dây leo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:birthwort
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của birthwort là: danh từ|- cây dây leo
Nghĩa tiếng việt của từ bis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bis(econ) ngân hàng thanh toán quốc tế|+ xem bank for international settlements. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bis là: (econ) ngân hàng thanh toán quốc tế|+ xem bank for international settlements
Nghĩa tiếng việt của từ bis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bis phó từ|- lát nữa, lần thứ hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bis
  • Phiên âm (nếu có): [bis]
  • Nghĩa tiếng việt của bis là: phó từ|- lát nữa, lần thứ hai
Nghĩa tiếng việt của từ biscuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biscuit danh từ|- bánh quy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh quy mặn (thường ăn nóng với bơ); bánh bơ tròn|- đồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men)|- màu bánh quy, màu nâu nhạt|* tính từ|- màu bánh quy, nâu nhạt||@biscuit|- (tech) bánh qui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biscuit
  • Phiên âm (nếu có): [biskit]
  • Nghĩa tiếng việt của biscuit là: danh từ|- bánh quy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh quy mặn (thường ăn nóng với bơ); bánh bơ tròn|- đồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men)|- màu bánh quy, màu nâu nhạt|* tính từ|- màu bánh quy, nâu nhạt||@biscuit|- (tech) bánh qui
Nghĩa tiếng việt của từ biscuit-throw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biscuit-throw danh từ|- (hàng hải) quãng ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biscuit-throw
  • Phiên âm (nếu có): [biskitθrou]
  • Nghĩa tiếng việt của biscuit-throw là: danh từ|- (hàng hải) quãng ngắn
Nghĩa tiếng việt của từ bise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bise danh từ|- gió bắc hoặc đông bắc hanh khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bise là: danh từ|- gió bắc hoặc đông bắc hanh khô
Nghĩa tiếng việt của từ bisecant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bisecantsong cát tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bisecant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bisecant là: song cát tuyến
Nghĩa tiếng việt của từ bisect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bisect ngoại động từ|- chia đôi, cắt đôi||@bisect|- chia đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bisect
  • Phiên âm (nếu có): [baisekt]
  • Nghĩa tiếng việt của bisect là: ngoại động từ|- chia đôi, cắt đôi||@bisect|- chia đôi
Nghĩa tiếng việt của từ bisection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bisection danh từ|- sự chia đôi, sự cắt đôi||@bisection|- sự chia đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bisection
  • Phiên âm (nếu có): [baisekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của bisection là: danh từ|- sự chia đôi, sự cắt đôi||@bisection|- sự chia đôi
Nghĩa tiếng việt của từ bisectional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bisectionalxem bisect. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bisectional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bisectional là: xem bisect
Nghĩa tiếng việt của từ bisectionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bisectionallyxem bisect. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bisectionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bisectionally là: xem bisect
Nghĩa tiếng việt của từ bisector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bisector danh từ|- đường phân đôi|- (văn học) đường phân giác|=bisector of an angle|+ (toán học) đường phân giác của một góc||@bisector|- phân giác|- b. of an anglephân giác (của một góc)|- external b. phân giác ngoài |- internal b. phân giác trong|- perpendicular b. đường trung trực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bisector
  • Phiên âm (nếu có): [baisektə]
  • Nghĩa tiếng việt của bisector là: danh từ|- đường phân đôi|- (văn học) đường phân giác|=bisector of an angle|+ (toán học) đường phân giác của một góc||@bisector|- phân giác|- b. of an anglephân giác (của một góc)|- external b. phân giác ngoài |- internal b. phân giác trong|- perpendicular b. đường trung trực
Nghĩa tiếng việt của từ bisectrices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bisectrices (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bisectrices |/baisektrisi:z/|- (như) bisector. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bisectrices
  • Phiên âm (nếu có): [baisektriks]
  • Nghĩa tiếng việt của bisectrices là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bisectrices |/baisektrisi:z/|- (như) bisector
Nghĩa tiếng việt của từ bisectrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bisectrix (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bisectrices |/baisektrisi:z/|- (như) bisector||@bisectrix|- phân giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bisectrix
  • Phiên âm (nếu có): [baisektriks]
  • Nghĩa tiếng việt của bisectrix là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bisectrices |/baisektrisi:z/|- (như) bisector||@bisectrix|- phân giác
Nghĩa tiếng việt của từ biserial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biserialhai chuỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biserial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biserial là: hai chuỗi
Nghĩa tiếng việt của từ bisexual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bisexual tính từ|- (sinh vật học) lưỡng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bisexual
  • Phiên âm (nếu có): [baiseksjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của bisexual là: tính từ|- (sinh vật học) lưỡng tính
Nghĩa tiếng việt của từ bisexuality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bisexuality danh từ|- sự lưỡng tính, tính cách lưỡng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bisexuality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bisexuality là: danh từ|- sự lưỡng tính, tính cách lưỡng tính
Nghĩa tiếng việt của từ bisexually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bisexuallyxem bisexual. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bisexually
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bisexually là: xem bisexual
Nghĩa tiếng việt của từ bish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bish danh từ|- (từ lóng) lỗi; khuyết điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bish là: danh từ|- (từ lóng) lỗi; khuyết điểm
Nghĩa tiếng việt của từ bishop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bishop danh từ|- giám mục|- (đánh cờ) quân giám mục |- rượu hâm pha hương liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bishop
  • Phiên âm (nếu có): [biʃəp]
  • Nghĩa tiếng việt của bishop là: danh từ|- giám mục|- (đánh cờ) quân giám mục |- rượu hâm pha hương liệu
Nghĩa tiếng việt của từ bishopric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bishopric danh từ|- địa phận của giám mục|- chức giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bishopric
  • Phiên âm (nếu có): [biʃəprik]
  • Nghĩa tiếng việt của bishopric là: danh từ|- địa phận của giám mục|- chức giám mục
Nghĩa tiếng việt của từ bisk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bisk danh từ|- xúp thịt chim|- xúp tôm cua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bisk
  • Phiên âm (nếu có): [bisk]
  • Nghĩa tiếng việt của bisk là: danh từ|- xúp thịt chim|- xúp tôm cua
Nghĩa tiếng việt của từ bismuth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bismuth danh từ|- (hoá học) bitmut. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bismuth
  • Phiên âm (nếu có): [bizməθ]
  • Nghĩa tiếng việt của bismuth là: danh từ|- (hoá học) bitmut
Nghĩa tiếng việt của từ bismuthal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bismuthalxem bismuth. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bismuthal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bismuthal là: xem bismuth
Nghĩa tiếng việt của từ bismutite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bismutite danh từ|- (khoáng chất) bitmutit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bismutite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bismutite là: danh từ|- (khoáng chất) bitmutit
Nghĩa tiếng việt của từ bison là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bison danh từ|- bò rừng bizon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bison
  • Phiên âm (nếu có): [baisn]
  • Nghĩa tiếng việt của bison là: danh từ|- bò rừng bizon
Nghĩa tiếng việt của từ bisontine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bisontine tính từ|- thuộc bò rừng bizon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bisontine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bisontine là: tính từ|- thuộc bò rừng bizon
Nghĩa tiếng việt của từ bisque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bisque danh từ|- sứ không tráng men|- (như) bisk. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bisque
  • Phiên âm (nếu có): [bisk]
  • Nghĩa tiếng việt của bisque là: danh từ|- sứ không tráng men|- (như) bisk
Nghĩa tiếng việt của từ bissextile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bissextile danh từ|- năm nhuận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bissextile
  • Phiên âm (nếu có): [bisekstail]
  • Nghĩa tiếng việt của bissextile là: danh từ|- năm nhuận
Nghĩa tiếng việt của từ bistable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bistable(tech) trạng thái song ổn, ổn kép||@bistable|- song ổn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bistable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bistable là: (tech) trạng thái song ổn, ổn kép||@bistable|- song ổn định
Nghĩa tiếng việt của từ bistable device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bistable device(tech) bộ song ổn thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bistable device
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bistable device là: (tech) bộ song ổn thái
Nghĩa tiếng việt của từ bistatic scattering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bistatic scattering(tech) tán xạ song phân [đl],, tán xạ do hai vị trí (ăngten radda). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bistatic scattering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bistatic scattering là: (tech) tán xạ song phân [đl],, tán xạ do hai vị trí (ăngten radda)
Nghĩa tiếng việt của từ bistort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bistort danh từ|- (thực vật học) cây quyền sâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bistort
  • Phiên âm (nếu có): [bistɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của bistort là: danh từ|- (thực vật học) cây quyền sâm
Nghĩa tiếng việt của từ bistoury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bistoury danh từ|- (y học) dao mổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bistoury
  • Phiên âm (nếu có): [bisturi]
  • Nghĩa tiếng việt của bistoury là: danh từ|- (y học) dao mổ
Nghĩa tiếng việt của từ bistre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bistre danh từ|- màu nâu sẫm|* tính từ|- nâu sẫm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bistre
  • Phiên âm (nếu có): [bistə]
  • Nghĩa tiếng việt của bistre là: danh từ|- màu nâu sẫm|* tính từ|- nâu sẫm
Nghĩa tiếng việt của từ bistro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bistro danh từ|- quán rượu nhỏ|- tiệm nhảy nhỏ, hộp đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bistro
  • Phiên âm (nếu có): [bistrou]
  • Nghĩa tiếng việt của bistro là: danh từ|- quán rượu nhỏ|- tiệm nhảy nhỏ, hộp đêm
Nghĩa tiếng việt của từ bisulfate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bisulfate danh từ|- (hoá học) sunfat-axit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bisulfate
  • Phiên âm (nếu có): [baisʌlfeit]
  • Nghĩa tiếng việt của bisulfate là: danh từ|- (hoá học) sunfat-axit
Nghĩa tiếng việt của từ bisymmetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bisymmetricsong đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bisymmetric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bisymmetric là: song đối xứng
Nghĩa tiếng việt của từ bit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bit danh từ|- miếng (thức ăn...); mảnh mẫu|=a dainty bit|+ một miếng ngon|=a bit of wood|+ một mẫu gỗ|=a bit of string|+ một mẫu dây|=to smash to bits|+ đập tan ra từng mảnh|- một chút, một tí|=wait a bit|+ đợi một tí, đợi một chút|=he is a of a coward|+ hắn ta hơi nhát gan một chút|- đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...)|- (một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ)|- đồng tiền|=a threepeny bit|+ đồng ba xu (anh)|- đồ tạp nhạp|- dần dần; từ từ|- không còn là trẻ con nữa, lớn rồi|- những em bé tội nghiệp|- đồ đạc lắt nhắt tồi tàn|- làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình (vào việc nghĩa...)|- (thông tục) ngà ngà say|- (xem) mind|- không một tí nào|=i am not a bit tired|+ tôi không mệt một tí nào|* danh từ|- mũi khoan; đầu mỏ hàn; mũi kim; mỏ chìa khoá|- hàm thiếc ngựa|- (nghĩa bóng) sự kiềm chế|- (xem) draw|- chạy lồng lên (ngựa)|- nổi cơn tam bành; không tự kiềm chế được|* ngoại động từ|- đặt hàm thiếc (cho ngựa); làm cho (ngựa) quen hàm thiếc|- (nghĩa bóng) kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại|* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bite||@bit|- (tech) bit (đơn vị thông tin; đơn vị dung lượng ký ức); số nhị phân = binary digit||@bit|- bit (đơn vị thông tin) số nhị phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bit
  • Phiên âm (nếu có): [bit]
  • Nghĩa tiếng việt của bit là: danh từ|- miếng (thức ăn...); mảnh mẫu|=a dainty bit|+ một miếng ngon|=a bit of wood|+ một mẫu gỗ|=a bit of string|+ một mẫu dây|=to smash to bits|+ đập tan ra từng mảnh|- một chút, một tí|=wait a bit|+ đợi một tí, đợi một chút|=he is a of a coward|+ hắn ta hơi nhát gan một chút|- đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...)|- (một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ)|- đồng tiền|=a threepeny bit|+ đồng ba xu (anh)|- đồ tạp nhạp|- dần dần; từ từ|- không còn là trẻ con nữa, lớn rồi|- những em bé tội nghiệp|- đồ đạc lắt nhắt tồi tàn|- làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình (vào việc nghĩa...)|- (thông tục) ngà ngà say|- (xem) mind|- không một tí nào|=i am not a bit tired|+ tôi không mệt một tí nào|* danh từ|- mũi khoan; đầu mỏ hàn; mũi kim; mỏ chìa khoá|- hàm thiếc ngựa|- (nghĩa bóng) sự kiềm chế|- (xem) draw|- chạy lồng lên (ngựa)|- nổi cơn tam bành; không tự kiềm chế được|* ngoại động từ|- đặt hàm thiếc (cho ngựa); làm cho (ngựa) quen hàm thiếc|- (nghĩa bóng) kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại|* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bite||@bit|- (tech) bit (đơn vị thông tin; đơn vị dung lượng ký ức); số nhị phân = binary digit||@bit|- bit (đơn vị thông tin) số nhị phân
Nghĩa tiếng việt của từ bit manipulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bit manipulation(tech) thao tác bit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bit manipulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bit manipulation là: (tech) thao tác bit
Nghĩa tiếng việt của từ bit part là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bit partvai thứ yếu, vai phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bit part
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bit part là: vai thứ yếu, vai phụ
Nghĩa tiếng việt của từ bit-by-bit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bit-by-bit(tech) bit theo bit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bit-by-bit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bit-by-bit là: (tech) bit theo bit
Nghĩa tiếng việt của từ bit-by-bit transfer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bit-by-bit transfer(tech) truyền bit theo bit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bit-by-bit transfer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bit-by-bit transfer là: (tech) truyền bit theo bit
Nghĩa tiếng việt của từ bitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitablexem bite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bitable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bitable là: xem bite
Nghĩa tiếng việt của từ bitangent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitangentlưỡng tiếp (tiếp xúc tại hai điểm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bitangent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bitangent là: lưỡng tiếp (tiếp xúc tại hai điểm)
Nghĩa tiếng việt của từ bitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitch danh từ|- con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox)|- khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), nuôi) chó đẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bitch
  • Phiên âm (nếu có): [bitʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của bitch là: danh từ|- con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox)|- khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), nuôi) chó đẻ
Nghĩa tiếng việt của từ bitchily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitchilyxem bitchy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bitchily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bitchily là: xem bitchy
Nghĩa tiếng việt của từ bitchiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitchiness danh từ|- ý xấu, ác ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bitchiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bitchiness là: danh từ|- ý xấu, ác ý
Nghĩa tiếng việt của từ bitchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitchy tính từ|- có ác ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bitchy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bitchy là: tính từ|- có ác ý
Nghĩa tiếng việt của từ bite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bite danh từ|- sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn|- sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...)|- miếng (thức ăn); thức ăn|=a bite of food|+ một miếng ăn|=without bite and sup|+ không cơm nước gì cả|- sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương|- sự cắn câu (cá...)|- sự bám chắt, sự ăn sâu (mỏ neo, phanh, đinh ốc...)|- vị cay tê (gừng, hạt tiêu...)|- (nghĩa bóng) sự châm biếm, sự chua cay (lời nói)|- cỏ cho vật nuôi|* (bất qui tắc) động từ bit; bitten |/bittn/, bit|- cắn, ngoạm|=to bite ones nails|+ cắn móng tay|- châm đốt; đâm vào (gươm...)|=to be badly bitten by mosquitoes|+ bị muỗi đốt nhiều quá|- làm đau, làm nhột; ăn mòn; làm cay tê (thức ăn)|=the frost will bite the fruit blossom|+ sương giá sẽ làm chột mầm quả|=strong acids bite metals|+ axit mạnh ăn mòn kim loại|=peper and ginger bite the tongue|+ hạt tiêu và gừng làm cay tê lưỡi|- cắn câu ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))|- bám chắt, ăn sâu, bắt vào|=the screw does not bite|+ đinh ốc không bắt vào được|=the anchor does not bite|+ neo không bám chắc|=the brake will not bite|+ phanh không ăn|- (nghĩa bóng) lừa bịp|- cắn, cắn đứt ra|- say mê, ham mê (cái gì)|- ngã xuống và chết|- mím môi (để nén giận...)|- cố làm việc gì quá sức mình|- (xem) once. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bite
  • Phiên âm (nếu có): [bait]
  • Nghĩa tiếng việt của bite là: danh từ|- sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn|- sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...)|- miếng (thức ăn); thức ăn|=a bite of food|+ một miếng ăn|=without bite and sup|+ không cơm nước gì cả|- sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương|- sự cắn câu (cá...)|- sự bám chắt, sự ăn sâu (mỏ neo, phanh, đinh ốc...)|- vị cay tê (gừng, hạt tiêu...)|- (nghĩa bóng) sự châm biếm, sự chua cay (lời nói)|- cỏ cho vật nuôi|* (bất qui tắc) động từ bit; bitten |/bittn/, bit|- cắn, ngoạm|=to bite ones nails|+ cắn móng tay|- châm đốt; đâm vào (gươm...)|=to be badly bitten by mosquitoes|+ bị muỗi đốt nhiều quá|- làm đau, làm nhột; ăn mòn; làm cay tê (thức ăn)|=the frost will bite the fruit blossom|+ sương giá sẽ làm chột mầm quả|=strong acids bite metals|+ axit mạnh ăn mòn kim loại|=peper and ginger bite the tongue|+ hạt tiêu và gừng làm cay tê lưỡi|- cắn câu ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))|- bám chắt, ăn sâu, bắt vào|=the screw does not bite|+ đinh ốc không bắt vào được|=the anchor does not bite|+ neo không bám chắc|=the brake will not bite|+ phanh không ăn|- (nghĩa bóng) lừa bịp|- cắn, cắn đứt ra|- say mê, ham mê (cái gì)|- ngã xuống và chết|- mím môi (để nén giận...)|- cố làm việc gì quá sức mình|- (xem) once
Nghĩa tiếng việt của từ biteable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biteablexem bite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biteable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biteable là: xem bite
Nghĩa tiếng việt của từ biter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biter danh từ|- người cắn, vật cắn|- bợm già mắc bẫy cò ke. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biter
  • Phiên âm (nếu có): [baitə]
  • Nghĩa tiếng việt của biter là: danh từ|- người cắn, vật cắn|- bợm già mắc bẫy cò ke
Nghĩa tiếng việt của từ bitewing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitewing danh từ|- phim chụp tia x chân răng cả hàm trên hàm dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bitewing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bitewing là: danh từ|- phim chụp tia x chân răng cả hàm trên hàm dưới
Nghĩa tiếng việt của từ bitiminize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitiminize ngoại động từ|- rải nhựa đường, quét bitum|- biến thành bitum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bitiminize
  • Phiên âm (nếu có): [bitju:minaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của bitiminize là: ngoại động từ|- rải nhựa đường, quét bitum|- biến thành bitum
Nghĩa tiếng việt của từ biting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biting tính từ|- làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến|=a biting wind|+ gió buốt|=biting words|+ những lời nói làm cho người ta đau đớn, những lời đay nghiến, những lời chua cay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biting
  • Phiên âm (nếu có): [baitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của biting là: tính từ|- làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến|=a biting wind|+ gió buốt|=biting words|+ những lời nói làm cho người ta đau đớn, những lời đay nghiến, những lời chua cay
Nghĩa tiếng việt của từ bitingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitinglyxem biting. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bitingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bitingly là: xem biting
Nghĩa tiếng việt của từ bitmap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitmap(tech) hình chấm, bản đồ tổng hợp bit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bitmap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bitmap là: (tech) hình chấm, bản đồ tổng hợp bit
Nghĩa tiếng việt của từ bitmap display là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitmap display(tech) biểu thị bằng hình chấm/bitmap. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bitmap display
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bitmap display là: (tech) biểu thị bằng hình chấm/bitmap
Nghĩa tiếng việt của từ bitmap font là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitmap font(tech) dạng chữ chấm (vuông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bitmap font
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bitmap font là: (tech) dạng chữ chấm (vuông)
Nghĩa tiếng việt của từ bitnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitnettên mạng toàn cục liên kết các trường cao đẳng và đại học ở mỹ, canada, châu âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bitnet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bitnet là: tên mạng toàn cục liên kết các trường cao đẳng và đại học ở mỹ, canada, châu âu
Nghĩa tiếng việt của từ bitsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitsy tính từ|- nhỏ xíu (itsy-bitsy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bitsy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bitsy là: tính từ|- nhỏ xíu (itsy-bitsy)
Nghĩa tiếng việt của từ bitt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitt danh từ|- cọc trên sàn tàu để đỡ dây cáp|* ngoại động từ|- cuốn dây cáp quanh cọc trên sàn tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bitt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bitt là: danh từ|- cọc trên sàn tàu để đỡ dây cáp|* ngoại động từ|- cuốn dây cáp quanh cọc trên sàn tàu
#VALUE! Nghĩa tiếng việt của từ bitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitter tính từ & phó từ|- đắng|- cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết|=bitter disappointment|+ sự thất vọng cay đắng|=bitter tears|+ những giọt nước mắt đau khổ|- chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt|=bitter sarcasm|+ lời chế nhạo chua cay|=bitter remark|+ lời phê bình gay gắt|=bitter fighting|+ sự đánh nhau ác liệt|- rét buốt (thời tiết, gió...)|=bitter wind|+ gió rét buốt|- đắng như mật, đắng như bồ bòn|- viên thuốc đắng phải uống|- điều đắng cay (điều tủi nhục) phải chịu đựng|- cho đến cùng|* danh từ|- vị đắng|- nỗi đắng cay|=the bitters of life|+ những nỗi đắng cay của cuộc đời|=to take the bitter with the sweet|+ phải chịu những nỗi đắng cay cùng với những sự ngọt bùi ở đời|- (sinh vật học) rượu bia đắng ((cũng) bitter beer) rượu thuốc apxin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bitter
  • Phiên âm (nếu có): [bitə]
  • Nghĩa tiếng việt của bitter là: tính từ & phó từ|- đắng|- cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết|=bitter disappointment|+ sự thất vọng cay đắng|=bitter tears|+ những giọt nước mắt đau khổ|- chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt|=bitter sarcasm|+ lời chế nhạo chua cay|=bitter remark|+ lời phê bình gay gắt|=bitter fighting|+ sự đánh nhau ác liệt|- rét buốt (thời tiết, gió...)|=bitter wind|+ gió rét buốt|- đắng như mật, đắng như bồ bòn|- viên thuốc đắng phải uống|- điều đắng cay (điều tủi nhục) phải chịu đựng|- cho đến cùng|* danh từ|- vị đắng|- nỗi đắng cay|=the bitters of life|+ những nỗi đắng cay của cuộc đời|=to take the bitter with the sweet|+ phải chịu những nỗi đắng cay cùng với những sự ngọt bùi ở đời|- (sinh vật học) rượu bia đắng ((cũng) bitter beer) rượu thuốc apxin
Nghĩa tiếng việt của từ bitter-cress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitter-cress danh từ|- một loại cải bắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bitter-cress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bitter-cress là: danh từ|- một loại cải bắp
Nghĩa tiếng việt của từ bitter-sweet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitter-sweet tính từ|- vừa ngọt, vừa đắng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|* danh từ|- dư vị vừa ngọt, vừa đắng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bitter-sweet
  • Phiên âm (nếu có): [bitəswi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của bitter-sweet là: tính từ|- vừa ngọt, vừa đắng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|* danh từ|- dư vị vừa ngọt, vừa đắng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Nghĩa tiếng việt của từ bitterish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitterish tính từ|- hơi đắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bitterish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bitterish là: tính từ|- hơi đắng
Nghĩa tiếng việt của từ bitterling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitterling danh từ|- một loại cá nước ngọt (giống (như) cá chép). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bitterling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bitterling là: danh từ|- một loại cá nước ngọt (giống (như) cá chép)
Nghĩa tiếng việt của từ bitterly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitterly phó từ|- (như) bitter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bitterly
  • Phiên âm (nếu có): [bitəli]
  • Nghĩa tiếng việt của bitterly là: phó từ|- (như) bitter
Nghĩa tiếng việt của từ bittern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bittern danh từ|- (động vật học) con vạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bittern
  • Phiên âm (nếu có): [bitə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của bittern là: danh từ|- (động vật học) con vạc
Nghĩa tiếng việt của từ bitterness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitterness danh từ|- vị đắng|- sự cay đắng, sự chua xót; sự đau đớn, sự đau khổ|- sự chua cay, sự gay gắt (của lời nói); tính ác liệt|- sự rét buốt (gió...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bitterness
  • Phiên âm (nếu có): [bitənis]
  • Nghĩa tiếng việt của bitterness là: danh từ|- vị đắng|- sự cay đắng, sự chua xót; sự đau đớn, sự đau khổ|- sự chua cay, sự gay gắt (của lời nói); tính ác liệt|- sự rét buốt (gió...)
Nghĩa tiếng việt của từ bittersweet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bittersweet danh từ|- một cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn|- cây cà dược (có hoa tím)|* tính từ|- có vị vừa đắng vừa ngọt|= bittersweet chocolate|+ sôcôla có vị vừa đắng vừa ngọt|- vui nhuốm với buồn hoặc hối tiếc; buồn vui lẫn lộn|= bittersweet experiences/memories|+ những kinh nghiệm/kỷ niệm vui buồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bittersweet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bittersweet là: danh từ|- một cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn|- cây cà dược (có hoa tím)|* tính từ|- có vị vừa đắng vừa ngọt|= bittersweet chocolate|+ sôcôla có vị vừa đắng vừa ngọt|- vui nhuốm với buồn hoặc hối tiếc; buồn vui lẫn lộn|= bittersweet experiences/memories|+ những kinh nghiệm/kỷ niệm vui buồn
Nghĩa tiếng việt của từ bittock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bittock danh từ|- (ê-cốt) tí chút, mẫu nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bittock
  • Phiên âm (nếu có): [bitək]
  • Nghĩa tiếng việt của bittock là: danh từ|- (ê-cốt) tí chút, mẫu nhỏ
Nghĩa tiếng việt của từ bitts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitts (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (hàng hải) cọc buộc dây cáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bitts
  • Phiên âm (nếu có): [bits]
  • Nghĩa tiếng việt của bitts là: (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (hàng hải) cọc buộc dây cáp
Nghĩa tiếng việt của từ bitumen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitumen danh từ|- nhựa rải đường bitum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bitumen
  • Phiên âm (nếu có): [bitjumin]
  • Nghĩa tiếng việt của bitumen là: danh từ|- nhựa rải đường bitum
#VALUE! Nghĩa tiếng việt của từ bituminization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bituminizationxem bituminize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bituminization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bituminization là: xem bituminize
Nghĩa tiếng việt của từ bituminize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bituminize ngoại động từ|- rải nhựa đường, quét bitum|- biến thành bitumum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bituminize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bituminize là: ngoại động từ|- rải nhựa đường, quét bitum|- biến thành bitumum
Nghĩa tiếng việt của từ bituminoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bituminoidxem bitumen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bituminoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bituminoid là: xem bitumen
Nghĩa tiếng việt của từ bituminous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bituminous tính từ|- có nhựa rải đường, có bitum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bituminous
  • Phiên âm (nếu có): [bitju:minəs]
  • Nghĩa tiếng việt của bituminous là: tính từ|- có nhựa rải đường, có bitum
Nghĩa tiếng việt của từ bitwise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bitwise(tech) phân theo bit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bitwise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bitwise là: (tech) phân theo bit
Nghĩa tiếng việt của từ biunique là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biuniquemột đối một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biunique
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biunique là: một đối một
Nghĩa tiếng việt của từ bivalence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bivalence danh từhư divalence|- như divalence. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bivalence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bivalence là: danh từhư divalence|- như divalence
Nghĩa tiếng việt của từ bivalency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bivalencyxem bivalent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bivalency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bivalency là: xem bivalent
Nghĩa tiếng việt của từ bivalent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bivalent tính từ|- (hoá học) có hoá trị hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bivalent
  • Phiên âm (nếu có): [daiveilənt]
  • Nghĩa tiếng việt của bivalent là: tính từ|- (hoá học) có hoá trị hai
Nghĩa tiếng việt của từ bivalve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bivalve tính từ|- (sinh vật học) hai mảnh vỏ|- hai van|* danh từ|- (sinh vật học) động vật hai mảnh vỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bivalve
  • Phiên âm (nếu có): [baivælv]
  • Nghĩa tiếng việt của bivalve là: tính từ|- (sinh vật học) hai mảnh vỏ|- hai van|* danh từ|- (sinh vật học) động vật hai mảnh vỏ
Nghĩa tiếng việt của từ bivalved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bivalvedxem bivalve. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bivalved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bivalved là: xem bivalve
Nghĩa tiếng việt của từ bivariate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bivariate tính từ|- (thống kê) có hai biến số||@bivariate|- (thống kê) hai chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bivariate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bivariate là: tính từ|- (thống kê) có hai biến số||@bivariate|- (thống kê) hai chiều
Nghĩa tiếng việt của từ bivariate analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bivariate analysis(econ) phân tích hai biến số|+ phân tích chỉ liên quan đến hai biến số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bivariate analysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bivariate analysis là: (econ) phân tích hai biến số|+ phân tích chỉ liên quan đến hai biến số
Nghĩa tiếng việt của từ bivector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bivectorsong vectơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bivector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bivector là: song vectơ
Nghĩa tiếng việt của từ bivoltine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bivoltine tính từ|- đẻ trứng hoặc sinh đẻ hai lần một năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bivoltine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bivoltine là: tính từ|- đẻ trứng hoặc sinh đẻ hai lần một năm
Nghĩa tiếng việt của từ bivouac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bivouac danh từ|- (quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối|* nội động từ|- (quân sự) đóng trại buổi tối ở ngoài trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bivouac
  • Phiên âm (nếu có): [bivuæk]
  • Nghĩa tiếng việt của bivouac là: danh từ|- (quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối|* nội động từ|- (quân sự) đóng trại buổi tối ở ngoài trời
Nghĩa tiếng việt của từ bivvy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bivvy danh từ|- (thông tục) rút gọn của bivouac. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bivvy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bivvy là: danh từ|- (thông tục) rút gọn của bivouac
Nghĩa tiếng việt của từ biweekly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biweekly tính từ & phó từ|- một tuần hai lần|- hai tuần một lần|* danh từ|- tạp chí (báo...) ra hai tuần một kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biweekly
  • Phiên âm (nếu có): [baiwi:kli]
  • Nghĩa tiếng việt của biweekly là: tính từ & phó từ|- một tuần hai lần|- hai tuần một lần|* danh từ|- tạp chí (báo...) ra hai tuần một kỳ
Nghĩa tiếng việt của từ bix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bixtên một dịch vụ máy tính trực tuyến hoàn chỉnh, sở hữu của công ty mẹ delphi, nhưng hoạt động như là một cơ sở độc lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bix là: tên một dịch vụ máy tính trực tuyến hoàn chỉnh, sở hữu của công ty mẹ delphi, nhưng hoạt động như là một cơ sở độc lập
Nghĩa tiếng việt của từ biyearly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biyearly tính từ, adv|- hai năm một lần|- hai lần một năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biyearly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của biyearly là: tính từ, adv|- hai năm một lần|- hai lần một năm
Nghĩa tiếng việt của từ biz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh biz danh từ|- (thông tục) (như) business. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:biz
  • Phiên âm (nếu có): [biz]
  • Nghĩa tiếng việt của biz là: danh từ|- (thông tục) (như) business
Nghĩa tiếng việt của từ bizarre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bizarre tính từ|- kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bizarre
  • Phiên âm (nếu có): [biza:]
  • Nghĩa tiếng việt của bizarre là: tính từ|- kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
Nghĩa tiếng việt của từ bizarrely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bizarrelyxem bizarre. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bizarrely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bizarrely là: xem bizarre
Nghĩa tiếng việt của từ bizarreness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bizarrenessxem bizarre. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bizarreness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bizarreness là: xem bizarre
Nghĩa tiếng việt của từ bizonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bizonal tính từ|- tình trạng một vùng có hai chính quyền cùng hoạt động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bizonal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bizonal là: tính từ|- tình trạng một vùng có hai chính quyền cùng hoạt động
Nghĩa tiếng việt của từ bl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bl danh từhư litb|- như litb. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bl là: danh từhư litb|- như litb
Nghĩa tiếng việt của từ blab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blab danh từ+ (blabber) |/blæbə/|- người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật|* động từ|- nói ba hoa|- tiết lộ bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blab
  • Phiên âm (nếu có): [blæb]
  • Nghĩa tiếng việt của blab là: danh từ+ (blabber) |/blæbə/|- người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật|* động từ|- nói ba hoa|- tiết lộ bí mật
Nghĩa tiếng việt của từ blabber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blabber danh từ+ (blabber) |/blæbə/|- người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật|* động từ|- nói ba hoa|- tiết lộ bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blabber
  • Phiên âm (nếu có): [blæb]
  • Nghĩa tiếng việt của blabber là: danh từ+ (blabber) |/blæbə/|- người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật|* động từ|- nói ba hoa|- tiết lộ bí mật
Nghĩa tiếng việt của từ blabbermouth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blabbermouth danh từ|- người ăn nói ba hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blabbermouth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blabbermouth là: danh từ|- người ăn nói ba hoa
Nghĩa tiếng việt của từ blabby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blabbyxem blab. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blabby
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blabby là: xem blab
Nghĩa tiếng việt của từ black là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black tính từ|- đen|- mặc quần áo đen|- da đen|=a black woman|+ người đàn bà da đen|- tối; tối tăm|=black as ink|+ tối như mực|=black night|+ đêm tối tăm|- dơ bẩn, bẩn thỉu|=black hands|+ những bàn tay dơ bẩn|- đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng|=things look black|+ sự việc có vẻ đen tối vô hy vọng|=black tidings|+ tin buồn|- xấu xa, độc ác; kinh tởm, ghê tởm|=black crimes|+ những tội ác ghê tởm|- (xem) beat|- lườm nguýt người nào|- nó cũng không đến nỗi xấu (tồi tệ) như người ta nói đâu|* danh từ|- màu đen|- sơn đen|- quần áo đen, áo tang|=to be in black|+ mặc quần áo đen; mặc áo tang|- người da đen|- bụi bẩn, mồ hóng|* ngoại động từ|- làm đen, bôi đen|- đánh xi đen (giày)|- bôi đen để xoá đi|- (sân khấu) tắt đèn|- che kín ánh đèn, tắt đèn phòng không|- thoáng ngất đi; thoáng mất trí nhớ; thoáng hoa mắt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) che giấu đi, ỉm đi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kiểm duyệt||@black|- (tech) mầu đen; làm đen (đ)||@black|- đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black
  • Phiên âm (nếu có): [blæk]
  • Nghĩa tiếng việt của black là: tính từ|- đen|- mặc quần áo đen|- da đen|=a black woman|+ người đàn bà da đen|- tối; tối tăm|=black as ink|+ tối như mực|=black night|+ đêm tối tăm|- dơ bẩn, bẩn thỉu|=black hands|+ những bàn tay dơ bẩn|- đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng|=things look black|+ sự việc có vẻ đen tối vô hy vọng|=black tidings|+ tin buồn|- xấu xa, độc ác; kinh tởm, ghê tởm|=black crimes|+ những tội ác ghê tởm|- (xem) beat|- lườm nguýt người nào|- nó cũng không đến nỗi xấu (tồi tệ) như người ta nói đâu|* danh từ|- màu đen|- sơn đen|- quần áo đen, áo tang|=to be in black|+ mặc quần áo đen; mặc áo tang|- người da đen|- bụi bẩn, mồ hóng|* ngoại động từ|- làm đen, bôi đen|- đánh xi đen (giày)|- bôi đen để xoá đi|- (sân khấu) tắt đèn|- che kín ánh đèn, tắt đèn phòng không|- thoáng ngất đi; thoáng mất trí nhớ; thoáng hoa mắt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) che giấu đi, ỉm đi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kiểm duyệt||@black|- (tech) mầu đen; làm đen (đ)||@black|- đen
Nghĩa tiếng việt của từ black and white là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black and white danh từ|- bức vẽ mực đen|- phim đen trắng|- ánh đen trắng|- trên giấy trắng mực đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black and white
  • Phiên âm (nếu có): [blækəndwait]
  • Nghĩa tiếng việt của black and white là: danh từ|- bức vẽ mực đen|- phim đen trắng|- ánh đen trắng|- trên giấy trắng mực đen
Nghĩa tiếng việt của từ black and white film là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black and white film(tech) phim trắng đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black and white film
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black and white film là: (tech) phim trắng đen
Nghĩa tiếng việt của từ black and white television là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black and white television(tech) ti vi trắng đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black and white television
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black and white television là: (tech) ti vi trắng đen
Nghĩa tiếng việt của từ black art là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black artgiống như black magic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black art
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black art là: giống như black magic
Nghĩa tiếng việt của từ black ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black ball danh từ|- phiếu đen, phiếu chống (trong cuộc bầu phiếu...)|* ngoại động từ|- bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại, không bầu cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black ball
  • Phiên âm (nếu có): [blækbɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của black ball là: danh từ|- phiếu đen, phiếu chống (trong cuộc bầu phiếu...)|* ngoại động từ|- bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại, không bầu cho
Nghĩa tiếng việt của từ black body là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black body(tech) vật thể đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black body
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black body là: (tech) vật thể đen
Nghĩa tiếng việt của từ black book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black book danh từ|- (như) black-list|- không được ai ưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black book
  • Phiên âm (nếu có): [blækbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của black book là: danh từ|- (như) black-list|- không được ai ưa
Nghĩa tiếng việt của từ black box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black box(tech) hộp đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black box là: (tech) hộp đen
Nghĩa tiếng việt của từ black cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black cap danh từ|- mũ đen (của quan toà đội khi tuyên án tử hình)|* danh từ|- (động vật học) chim chích đầu đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black cap
  • Phiên âm (nếu có): [blækkæp]
  • Nghĩa tiếng việt của black cap là: danh từ|- mũ đen (của quan toà đội khi tuyên án tử hình)|* danh từ|- (động vật học) chim chích đầu đen
Nghĩa tiếng việt của từ black coffe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black coffe danh từ|- cà phê đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black coffe
  • Phiên âm (nếu có): [blækkɔki]
  • Nghĩa tiếng việt của black coffe là: danh từ|- cà phê đen
Nghĩa tiếng việt của từ black coffee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black coffee danh từ|- cà phê đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black coffee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black coffee là: danh từ|- cà phê đen
Nghĩa tiếng việt của từ black comedy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black comedy danh từ|- hài kịch châm biếm những thói hư tật xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black comedy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black comedy là: danh từ|- hài kịch châm biếm những thói hư tật xấu
Nghĩa tiếng việt của từ black country là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black country danh từ|- (ở anh) vùng có nhiều khí thải kỹ nghệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black country
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black country là: danh từ|- (ở anh) vùng có nhiều khí thải kỹ nghệ
Nghĩa tiếng việt của từ black currant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black currant danh từ|- một loài cây dại mọc trong vườn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black currant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black currant là: danh từ|- một loài cây dại mọc trong vườn
Nghĩa tiếng việt của từ black death là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black death danh từ|- bệnh dịch hạch hoành hành vào thế kỷ 14. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black death
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black death là: danh từ|- bệnh dịch hạch hoành hành vào thế kỷ 14
Nghĩa tiếng việt của từ black dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black dog danh từ|- sự giận dỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black dog
  • Phiên âm (nếu có): [blækdɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của black dog là: danh từ|- sự giận dỗi
Nghĩa tiếng việt của từ black earth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black earth danh từ|- (địa lý,địa chất) secnôzem đất đèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black earth
  • Phiên âm (nếu có): [blækə:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của black earth là: danh từ|- (địa lý,địa chất) secnôzem đất đèn
Nghĩa tiếng việt của từ black economy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black economy danh từ|- hình thức kinh doanh bất hợp lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black economy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black economy là: danh từ|- hình thức kinh doanh bất hợp lệ
Nghĩa tiếng việt của từ black english là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black englishtiếng anh người mỹ da đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black english
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black english là: tiếng anh người mỹ da đen
Nghĩa tiếng việt của từ black eye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black eye danh từ|- mắt bị đánh thâm tím|- mắt đen (đối với mắt nâu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black eye
  • Phiên âm (nếu có): [blækai]
  • Nghĩa tiếng việt của black eye là: danh từ|- mắt bị đánh thâm tím|- mắt đen (đối với mắt nâu)
Nghĩa tiếng việt của từ black face là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black face danh từ|- người da đen|- con cừu mặt đen|- (ngành in) chữ in đậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black face
  • Phiên âm (nếu có): [blækfeis]
  • Nghĩa tiếng việt của black face là: danh từ|- người da đen|- con cừu mặt đen|- (ngành in) chữ in đậm
Nghĩa tiếng việt của từ black flag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black flag danh từ|- cờ đen (của kẻ cướp; dấu hiệu tội tử hình đã được thi hành). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black flag
  • Phiên âm (nếu có): [blækflæg]
  • Nghĩa tiếng việt của black flag là: danh từ|- cờ đen (của kẻ cướp; dấu hiệu tội tử hình đã được thi hành)
Nghĩa tiếng việt của từ black friar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black friar danh từ|- thầy tu dòng đô-mi-ních. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black friar
  • Phiên âm (nếu có): [blækfraiə]
  • Nghĩa tiếng việt của black friar là: danh từ|- thầy tu dòng đô-mi-ních
Nghĩa tiếng việt của từ black head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black head danh từ|- mụn trứng cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black head
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black head là: danh từ|- mụn trứng cá
Nghĩa tiếng việt của từ black hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black hole danh từ|- nhà giam của quân đội||@black hole|- (tech) lỗ đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black hole
  • Phiên âm (nếu có): [blækhoul]
  • Nghĩa tiếng việt của black hole là: danh từ|- nhà giam của quân đội||@black hole|- (tech) lỗ đen
Nghĩa tiếng việt của từ black ice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black ice danh từ|- lớp băng phủ mặt đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black ice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black ice là: danh từ|- lớp băng phủ mặt đường
Nghĩa tiếng việt của từ black list là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black list danh từ|- số đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black list
  • Phiên âm (nếu có): [blæklist]
  • Nghĩa tiếng việt của black list là: danh từ|- số đen
Nghĩa tiếng việt của từ black magic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black magic danh từ|- trò phù phép, trò ma thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black magic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black magic là: danh từ|- trò phù phép, trò ma thuật
Nghĩa tiếng việt của từ black maria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black maria danh từ|- xe chở tù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black maria
  • Phiên âm (nếu có): [blækməraiə]
  • Nghĩa tiếng việt của black maria là: danh từ|- xe chở tù
Nghĩa tiếng việt của từ black mark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black mark danh từ|- vết đen, vết nhơ (đối với tên tuổi, danh dự). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black mark
  • Phiên âm (nếu có): [blækmɑ:kit]
  • Nghĩa tiếng việt của black mark là: danh từ|- vết đen, vết nhơ (đối với tên tuổi, danh dự)
Nghĩa tiếng việt của từ black market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black market(econ) chợ đen|+ bất cứ thị trường bất hợp pháp nào được thành lập trong một hoàn cảnh mà thường được chính phủ cố định giá ở mức tối đa hoặc tối thiểu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black market là: (econ) chợ đen|+ bất cứ thị trường bất hợp pháp nào được thành lập trong một hoàn cảnh mà thường được chính phủ cố định giá ở mức tối đa hoặc tối thiểu.
Nghĩa tiếng việt của từ black market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black market danh từ|- chợ đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black market
  • Phiên âm (nếu có): [blæk,m:kit]
  • Nghĩa tiếng việt của black market là: danh từ|- chợ đen
Nghĩa tiếng việt của từ black market premium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black market premium(econ) mức/ khoản chênh lệc của thị trường chợ đen.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black market premium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black market premium là: (econ) mức/ khoản chênh lệc của thị trường chợ đen.
Nghĩa tiếng việt của từ black market premium rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black market premium rate(econ) tỷ lệ chênh lệch giá trên thị trường chợ đen.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black market premium rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black market premium rate là: (econ) tỷ lệ chênh lệch giá trên thị trường chợ đen.
Nghĩa tiếng việt của từ black marketeer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black marketeer danh từ|- người buôn bán chợ đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black marketeer
  • Phiên âm (nếu có): [blæk,mɑ:kətiə]
  • Nghĩa tiếng việt của black marketeer là: danh từ|- người buôn bán chợ đen
Nghĩa tiếng việt của từ black mass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black mass danh từ|- buổi lễ cầu xin quỷ satăng (thay vì cầu xin chúa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black mass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black mass là: danh từ|- buổi lễ cầu xin quỷ satăng (thay vì cầu xin chúa)
Nghĩa tiếng việt của từ black mica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black mica(tech) mica đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black mica
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black mica là: (tech) mica đen
Nghĩa tiếng việt của từ black muslim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black muslim danh từ|- thành viên của tổ chức đấu tranh cho những người da đen theo đạo hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black muslim
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black muslim là: danh từ|- thành viên của tổ chức đấu tranh cho những người da đen theo đạo hồi
Nghĩa tiếng việt của từ black peak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black peak(tech) đỉnh đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black peak
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black peak là: (tech) đỉnh đen
Nghĩa tiếng việt của từ black pepper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black pepper danh từ|- hạt tiêu đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black pepper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black pepper là: danh từ|- hạt tiêu đen
Nghĩa tiếng việt của từ black power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black power danh từ|- phong trào đấu tranh của người da đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black power
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black power là: danh từ|- phong trào đấu tranh của người da đen
Nghĩa tiếng việt của từ black pudding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black pudding danh từ|- dồi (lợn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black pudding
  • Phiên âm (nếu có): [blækpudiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của black pudding là: danh từ|- dồi (lợn...)
Nghĩa tiếng việt của từ black sash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black sash danh từ|- tổ chức đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ da đen ở nam phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black sash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black sash là: danh từ|- tổ chức đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ da đen ở nam phi
Nghĩa tiếng việt của từ black sheep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black sheep danh từ|- con chiên ghẻ ((nghĩa bóng)); kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black sheep
  • Phiên âm (nếu có): [blækʃi:p]
  • Nghĩa tiếng việt của black sheep là: danh từ|- con chiên ghẻ ((nghĩa bóng)); kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại
Nghĩa tiếng việt của từ black spot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black spot danh từ|- đoạn đường thường xảy ra tai nạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black spot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black spot là: danh từ|- đoạn đường thường xảy ra tai nạn
Nghĩa tiếng việt của từ black tea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black tea danh từ|- chè đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black tea
  • Phiên âm (nếu có): [blækti:]
  • Nghĩa tiếng việt của black tea là: danh từ|- chè đen
Nghĩa tiếng việt của từ black tie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black tie danh từ|- chiếc nơ hình con bướm đeo ở cổ áo smoking. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black tie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black tie là: danh từ|- chiếc nơ hình con bướm đeo ở cổ áo smoking
Nghĩa tiếng việt của từ black-and-blue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black-and-blue tính từ|- thâm tím. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black-and-blue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black-and-blue là: tính từ|- thâm tím
Nghĩa tiếng việt của từ black-beetle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black-beetle danh từ|- (động vật học) con gián. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black-beetle
  • Phiên âm (nếu có): [blækbɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của black-beetle là: danh từ|- (động vật học) con gián
Nghĩa tiếng việt của từ black-capped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black-capped tính từ|- (chim) đầu đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black-capped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black-capped là: tính từ|- (chim) đầu đen
Nghĩa tiếng việt của từ black-coated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black-coated tính từ|- black-coated worker người làm việc văn phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black-coated
  • Phiên âm (nếu có): [blæk,koutid]
  • Nghĩa tiếng việt của black-coated là: tính từ|- black-coated worker người làm việc văn phòng
Nghĩa tiếng việt của từ black-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black-head danh từ|- trứng cá (ở mặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black-head
  • Phiên âm (nếu có): [blækhed]
  • Nghĩa tiếng việt của black-head là: danh từ|- trứng cá (ở mặt)
Nghĩa tiếng việt của từ black-lead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black-lead danh từ|- (khoáng chất) grafit|* ngoại động từ|- đánh bóng bằng grafit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black-lead
  • Phiên âm (nếu có): [blækled]
  • Nghĩa tiếng việt của black-lead là: danh từ|- (khoáng chất) grafit|* ngoại động từ|- đánh bóng bằng grafit
Nghĩa tiếng việt của từ black-list là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black-list ngoại động từ|- ghi tên vào sổ đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black-list
  • Phiên âm (nếu có): [blæklist]
  • Nghĩa tiếng việt của black-list là: ngoại động từ|- ghi tên vào sổ đen
Nghĩa tiếng việt của từ black-market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black-marketxem black market. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black-market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black-market là: xem black market
Nghĩa tiếng việt của từ black-marketeer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black-marketeerxem black market. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black-marketeer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black-marketeer là: xem black market
Nghĩa tiếng việt của từ black-marketeering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black-marketeeringxem black market. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black-marketeering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black-marketeering là: xem black market
Nghĩa tiếng việt của từ black-marketer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black-marketerxem black market. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black-marketer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black-marketer là: xem black market
Nghĩa tiếng việt của từ black-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black-out danh từ|- sự tắt đèn, sự kín ánh đèn; thời gian tối hoàn toàn (ở sân khấu, lúc phòng không)|- sự thoáng ngất đi, sự thoáng mất trí nhớ; sự thoáng hoa mắt (phi công)|- sự mất điện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự che giấu đi, sự ỉm đi|* tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) che giấu đi, ỉm đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black-out
  • Phiên âm (nếu có): [blækaut]
  • Nghĩa tiếng việt của black-out là: danh từ|- sự tắt đèn, sự kín ánh đèn; thời gian tối hoàn toàn (ở sân khấu, lúc phòng không)|- sự thoáng ngất đi, sự thoáng mất trí nhớ; sự thoáng hoa mắt (phi công)|- sự mất điện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự che giấu đi, sự ỉm đi|* tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) che giấu đi, ỉm đi
Nghĩa tiếng việt của từ black-shirt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black-shirt danh từ|- đảng viên đảng áo đen (ý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black-shirt
  • Phiên âm (nếu có): [blækʃə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của black-shirt là: danh từ|- đảng viên đảng áo đen (ý)
Nghĩa tiếng việt của từ black-tie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black-tiexem black tie. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black-tie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black-tie là: xem black tie
Nghĩa tiếng việt của từ black-water fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh black-water fever danh từ|- bệnh sốt rét đái ra máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:black-water fever
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của black-water fever là: danh từ|- bệnh sốt rét đái ra máu
Nghĩa tiếng việt của từ blackamoor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackamoor danh từ|- người da đen|- người da ngâm đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blackamoor
  • Phiên âm (nếu có): [blækəmuə]
  • Nghĩa tiếng việt của blackamoor là: danh từ|- người da đen|- người da ngâm đen
Nghĩa tiếng việt của từ blackball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackball động từ|- bỏ phiếu chủ quyết, không bầu cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blackball
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blackball là: động từ|- bỏ phiếu chủ quyết, không bầu cho
Nghĩa tiếng việt của từ blackbeetle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackbeetle danh từ|- con gián (châu á). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blackbeetle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blackbeetle là: danh từ|- con gián (châu á)
Nghĩa tiếng việt của từ blackberry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackberry danh từ|- (thực vật học) cây mâm xôi|- quả mâm xôi|- nhiều thừa mứa, muốn bao nhiêu cũng có. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blackberry
  • Phiên âm (nếu có): [blækbəri]
  • Nghĩa tiếng việt của blackberry là: danh từ|- (thực vật học) cây mâm xôi|- quả mâm xôi|- nhiều thừa mứa, muốn bao nhiêu cũng có
Nghĩa tiếng việt của từ blackbird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackbird danh từ|- (động vật học) chim hét|- người da đen bị bắt cóc (xuống tàu chở nô lệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blackbird
  • Phiên âm (nếu có): [blækbə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của blackbird là: danh từ|- (động vật học) chim hét|- người da đen bị bắt cóc (xuống tàu chở nô lệ)
Nghĩa tiếng việt của từ blackbirding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackbirding danh từ|- sự buôn bán những người nô lệ da đen bị bắt cóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blackbirding
  • Phiên âm (nếu có): [blæk,bə:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của blackbirding là: danh từ|- sự buôn bán những người nô lệ da đen bị bắt cóc
Nghĩa tiếng việt của từ blackboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackboard danh từ|- bảng đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blackboard
  • Phiên âm (nếu có): [blækbɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của blackboard là: danh từ|- bảng đen
Nghĩa tiếng việt của từ blackbody radiator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackbody radiator(tech) bộ bức xạ vật thể đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blackbody radiator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blackbody radiator là: (tech) bộ bức xạ vật thể đen
Nghĩa tiếng việt của từ blackbroad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackbroadbảng đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blackbroad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blackbroad là: bảng đen
Nghĩa tiếng việt của từ blackbuck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackbuck danh từ|- một loại linh dương của ấn độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blackbuck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blackbuck là: danh từ|- một loại linh dương của ấn độ
Nghĩa tiếng việt của từ blackcock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackcock danh từ|- gà gô đen trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blackcock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blackcock là: danh từ|- gà gô đen trống
Nghĩa tiếng việt của từ blackdamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackdamp danh từ|- chất khí không nổ chứa cacbon đioxyt ở mỏ (đặc biệt là sau vụ nổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blackdamp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blackdamp là: danh từ|- chất khí không nổ chứa cacbon đioxyt ở mỏ (đặc biệt là sau vụ nổ)
Nghĩa tiếng việt của từ blacken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blacken ngoại động từ|- làm đen, bôi đen|- bôi nhọ, nói xấu|=to blacken someones character|+ nói xấu ai; bôi nhọ tên tuổi của ai|* nội động từ|- đen lại, tối sẫm lại (nghĩa đen), (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blacken
  • Phiên âm (nếu có): [blækən]
  • Nghĩa tiếng việt của blacken là: ngoại động từ|- làm đen, bôi đen|- bôi nhọ, nói xấu|=to blacken someones character|+ nói xấu ai; bôi nhọ tên tuổi của ai|* nội động từ|- đen lại, tối sẫm lại (nghĩa đen), (nghĩa bóng))
Nghĩa tiếng việt của từ blackener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackenerxem blacken. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blackener
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blackener là: xem blacken
Nghĩa tiếng việt của từ blackfellow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackfellow danh từ|- thổ dân úc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blackfellow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blackfellow là: danh từ|- thổ dân úc
Nghĩa tiếng việt của từ blackfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackfish danh từ|- cá đen|- cá voi nhỏ có răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blackfish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blackfish là: danh từ|- cá đen|- cá voi nhỏ có răng
Nghĩa tiếng việt của từ blackfly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackfly danh từ|- số nhiều blackflies|- giống rệp vừng, nhỏ màu đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blackfly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blackfly là: danh từ|- số nhiều blackflies|- giống rệp vừng, nhỏ màu đen
Nghĩa tiếng việt của từ blackguard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackguard danh từ|- người đê tiện|- người ăn nói tục tĩu|* tính từ|- đê tiện|- tục tĩu|* ngoại động từ|- chửi rủa tục tĩu (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blackguard
  • Phiên âm (nếu có): [blægɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của blackguard là: danh từ|- người đê tiện|- người ăn nói tục tĩu|* tính từ|- đê tiện|- tục tĩu|* ngoại động từ|- chửi rủa tục tĩu (ai)
Nghĩa tiếng việt của từ blackguardism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackguardismxem blackguard. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blackguardism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blackguardism là: xem blackguard
Nghĩa tiếng việt của từ blackguardly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackguardly tính từ & phó từ|- đê tiện|- tục tĩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blackguardly
  • Phiên âm (nếu có): [blægɑ:dli]
  • Nghĩa tiếng việt của blackguardly là: tính từ & phó từ|- đê tiện|- tục tĩu
Nghĩa tiếng việt của từ blackhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackhead danh từ|- mụn trứng cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blackhead
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blackhead là: danh từ|- mụn trứng cá
Nghĩa tiếng việt của từ blackheart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackheart danh từ|- bệnh làm khoai tây đen ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blackheart
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blackheart là: danh từ|- bệnh làm khoai tây đen ruột
Nghĩa tiếng việt của từ blacking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blacking danh từ|- xi đen (đánh giày); xi (đánh giày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blacking
  • Phiên âm (nếu có): [blækiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của blacking là: danh từ|- xi đen (đánh giày); xi (đánh giày)
Nghĩa tiếng việt của từ blacking brush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blacking brush danh từ|- bàn chải đánh giày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blacking brush
  • Phiên âm (nếu có): [blækiɳbrʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của blacking brush là: danh từ|- bàn chải đánh giày
Nghĩa tiếng việt của từ blackish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackish tính từ|- hơi đen, đen đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blackish
  • Phiên âm (nếu có): [blækiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của blackish là: tính từ|- hơi đen, đen đen
Nghĩa tiếng việt của từ blackjack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackjack danh từ|- dùi cui của cảnh sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blackjack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blackjack là: danh từ|- dùi cui của cảnh sát
Nghĩa tiếng việt của từ blackleg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackleg danh từ|- kẻ phản bội ở lại làm cho chủ (khi các công nhân đình công); kẻ phản bội|- kẻ cờ bạc bịp; tay đại bịp (ở trường đua ngựa)|* động từ|- phản bội (cuộc bãi công). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blackleg
  • Phiên âm (nếu có): [blækleg]
  • Nghĩa tiếng việt của blackleg là: danh từ|- kẻ phản bội ở lại làm cho chủ (khi các công nhân đình công); kẻ phản bội|- kẻ cờ bạc bịp; tay đại bịp (ở trường đua ngựa)|* động từ|- phản bội (cuộc bãi công)
Nghĩa tiếng việt của từ blacklist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blacklist danh từ|- danh sách đen, sổ bìa đen|* ngoại động từ|- ghi vào danh sách đen, ghi vào sổ bìa đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blacklist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blacklist là: danh từ|- danh sách đen, sổ bìa đen|* ngoại động từ|- ghi vào danh sách đen, ghi vào sổ bìa đen
Nghĩa tiếng việt của từ blacklister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blacklisterxem blacklist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blacklister
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blacklister là: xem blacklist
Nghĩa tiếng việt của từ blackly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blacklyxem black. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blackly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blackly là: xem black
Nghĩa tiếng việt của từ blackmail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackmail danh từ|- sự hâm doạ để tống tiền|- tiền lấy được do hăm doạ|* ngoại động từ|- hâm doạ để làm tiền|- tống tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blackmail
  • Phiên âm (nếu có): [blækmeil]
  • Nghĩa tiếng việt của blackmail là: danh từ|- sự hâm doạ để tống tiền|- tiền lấy được do hăm doạ|* ngoại động từ|- hâm doạ để làm tiền|- tống tiền
Nghĩa tiếng việt của từ blackmailer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackmailer danh từ|- người hâm doạ để làm tiền|- người đi tống tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blackmailer
  • Phiên âm (nếu có): [blæk,meilə]
  • Nghĩa tiếng việt của blackmailer là: danh từ|- người hâm doạ để làm tiền|- người đi tống tiền
Nghĩa tiếng việt của từ blackness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackness danh từ|- màu đen|- sự tối tăm; bóng tối, chỗ tối|- (nghĩa bóng) sự đen tối|- sự độc ác, sự tàn ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blackness
  • Phiên âm (nếu có): [blæknis]
  • Nghĩa tiếng việt của blackness là: danh từ|- màu đen|- sự tối tăm; bóng tối, chỗ tối|- (nghĩa bóng) sự đen tối|- sự độc ác, sự tàn ác
Nghĩa tiếng việt của từ blackout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackout(tech) mất liên lạc; cúp điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blackout
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blackout là: (tech) mất liên lạc; cúp điện
Nghĩa tiếng việt của từ blacksmith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blacksmith danh từ|- thợ rèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blacksmith
  • Phiên âm (nếu có): [blæksmiθ]
  • Nghĩa tiếng việt của blacksmith là: danh từ|- thợ rèn
Nghĩa tiếng việt của từ blacksmithing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blacksmithingxem blacksmith. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blacksmithing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blacksmithing là: xem blacksmith
Nghĩa tiếng việt của từ blacksnake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blacksnake danh từ|- (từ mỹ) roi da (dài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blacksnake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blacksnake là: danh từ|- (từ mỹ) roi da (dài)
Nghĩa tiếng việt của từ blackthorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackthorn danh từ|- (thực vật học) cây mận gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blackthorn
  • Phiên âm (nếu có): [blækθɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của blackthorn là: danh từ|- (thực vật học) cây mận gai
Nghĩa tiếng việt của từ blacktop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blacktop danh từ|- nhựa rải mặt đường|* ngoại động từ|- rải nhựa đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blacktop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blacktop là: danh từ|- nhựa rải mặt đường|* ngoại động từ|- rải nhựa đường
Nghĩa tiếng việt của từ blackwood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blackwood danh từ|- cây keo cao ở úc (gỗ đen của nó rất có giá trị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blackwood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blackwood là: danh từ|- cây keo cao ở úc (gỗ đen của nó rất có giá trị)
Nghĩa tiếng việt của từ blacky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blacky danh từ|- (thông tục) người da đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blacky
  • Phiên âm (nếu có): [blæki]
  • Nghĩa tiếng việt của blacky là: danh từ|- (thông tục) người da đen
Nghĩa tiếng việt của từ bladder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bladder danh từ|- bong bóng|- ruột (bóng đá)|- người huênh hoang rỗng tuếch; người chỉ nói suông|- (giải phẫu) bọng túi|=urinary bladder|+ bọng đái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bladder
  • Phiên âm (nếu có): [blædə]
  • Nghĩa tiếng việt của bladder là: danh từ|- bong bóng|- ruột (bóng đá)|- người huênh hoang rỗng tuếch; người chỉ nói suông|- (giải phẫu) bọng túi|=urinary bladder|+ bọng đái
Nghĩa tiếng việt của từ bladdery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bladdery tính từ|- như bong bóng, như bọng|- có bong bóng, có bọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bladdery
  • Phiên âm (nếu có): [blædəri]
  • Nghĩa tiếng việt của bladdery là: tính từ|- như bong bóng, như bọng|- có bong bóng, có bọng
Nghĩa tiếng việt của từ blade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blade danh từ|- lưỡi (dao, kiếm)|=a razor blade|+ lưỡi dao cạo|- lá (cỏ, lúa)|- mái (chèo); cánh (chong chóng...)|- thanh kiếm|- xương dẹt ((cũng) blade bone)|- (thực vật học) phiến (lá)|- (thông tục) gã, anh chàng, thằng|=a ơolly old blade|+ một anh chàng vui nhộn|=a cunning blade|+ một thằng láu cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blade
  • Phiên âm (nếu có): [bleid]
  • Nghĩa tiếng việt của blade là: danh từ|- lưỡi (dao, kiếm)|=a razor blade|+ lưỡi dao cạo|- lá (cỏ, lúa)|- mái (chèo); cánh (chong chóng...)|- thanh kiếm|- xương dẹt ((cũng) blade bone)|- (thực vật học) phiến (lá)|- (thông tục) gã, anh chàng, thằng|=a ơolly old blade|+ một anh chàng vui nhộn|=a cunning blade|+ một thằng láu cá
Nghĩa tiếng việt của từ bladed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bladedxem blade. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bladed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bladed là: xem blade
Nghĩa tiếng việt của từ blaeberry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blaeberry danh từ|- (thực vật học) cây việt quất|- quả việt quất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blaeberry
  • Phiên âm (nếu có): [biləri]
  • Nghĩa tiếng việt của blaeberry là: danh từ|- (thực vật học) cây việt quất|- quả việt quất
Nghĩa tiếng việt của từ blah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blah danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời nói huênh hoang, ba hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blah
  • Phiên âm (nếu có): [blɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của blah là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời nói huênh hoang, ba hoa
Nghĩa tiếng việt của từ blain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blain danh từ|- (y học) mụn mủ, mụn rộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blain
  • Phiên âm (nếu có): [blein]
  • Nghĩa tiếng việt của blain là: danh từ|- (y học) mụn mủ, mụn rộp
Nghĩa tiếng việt của từ blamable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blamable tính từ|- đáng khiển trách, đáng trách mắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blamable
  • Phiên âm (nếu có): [bleiməbl]
  • Nghĩa tiếng việt của blamable là: tính từ|- đáng khiển trách, đáng trách mắng
Nghĩa tiếng việt của từ blamableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blamablenessxem blamable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blamableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blamableness là: xem blamable
Nghĩa tiếng việt của từ blamably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blamablyxem blamable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blamably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blamably là: xem blamable
Nghĩa tiếng việt của từ blame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blame danh từ|- sự khiển trách; lời trách mắng|=to deserve blame|+ đáng khiển trách|- lỗi; trách nhiệm|=where does the blame lie for this failure?|+ ai chịu trách nhiệm về sự thất bại này?, trách nhiệm về sự thất bại này là ở đâu?|=to bear the blame|+ chịu lỗ, chịu trách nhiệm|=to lay the blame on somebody; to lay the blame at somebodys door|+ quy trách nhiệm về ai; đỗ lỗi cho ai|=to lay the blame at the right door (on the right shoulders)|+ quy trách nhiệm đúng vào người phải chịu trách nhiệm|=to shift the blame on somebody|+ đỗ lỗi cho ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blame
  • Phiên âm (nếu có): [bleim]
  • Nghĩa tiếng việt của blame là: danh từ|- sự khiển trách; lời trách mắng|=to deserve blame|+ đáng khiển trách|- lỗi; trách nhiệm|=where does the blame lie for this failure?|+ ai chịu trách nhiệm về sự thất bại này?, trách nhiệm về sự thất bại này là ở đâu?|=to bear the blame|+ chịu lỗ, chịu trách nhiệm|=to lay the blame on somebody; to lay the blame at somebodys door|+ quy trách nhiệm về ai; đỗ lỗi cho ai|=to lay the blame at the right door (on the right shoulders)|+ quy trách nhiệm đúng vào người phải chịu trách nhiệm|=to shift the blame on somebody|+ đỗ lỗi cho ai
Nghĩa tiếng việt của từ blameful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blameful ngoại động từ|- khiển trách, trách mắng|=to be in blameful for something|+ đáng khiển trách về cái gì|- đổ lỗi cho; đổ tội cho|=to blameful something on someone|+ đỗ lỗi cái gì vào đầu ai|* tính từ|- (như) blameworthy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blameful
  • Phiên âm (nếu có): [bleimful]
  • Nghĩa tiếng việt của blameful là: ngoại động từ|- khiển trách, trách mắng|=to be in blameful for something|+ đáng khiển trách về cái gì|- đổ lỗi cho; đổ tội cho|=to blameful something on someone|+ đỗ lỗi cái gì vào đầu ai|* tính từ|- (như) blameworthy
Nghĩa tiếng việt của từ blamefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blamefullyxem blameful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blamefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blamefully là: xem blameful
Nghĩa tiếng việt của từ blamefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blamefulnessxem blameful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blamefulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blamefulness là: xem blameful
Nghĩa tiếng việt của từ blameless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blameless tính từ|- không thể khiển trách được; vô tội, không có lỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blameless
  • Phiên âm (nếu có): [bleimlis]
  • Nghĩa tiếng việt của blameless là: tính từ|- không thể khiển trách được; vô tội, không có lỗi
Nghĩa tiếng việt của từ blamelessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blamelessly phó từ|- không thể chê được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blamelessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blamelessly là: phó từ|- không thể chê được
Nghĩa tiếng việt của từ blamelessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blamelessnessxem blameless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blamelessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blamelessness là: xem blameless
Nghĩa tiếng việt của từ blamer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blamerxem blame. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blamer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blamer là: xem blame
Nghĩa tiếng việt của từ blameworthiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blameworthinessxem blameworthy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blameworthiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blameworthiness là: xem blameworthy
Nghĩa tiếng việt của từ blameworthy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blameworthy tính từ|- đáng khiển trách, đáng trách mắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blameworthy
  • Phiên âm (nếu có): [bleim,wə:ði]
  • Nghĩa tiếng việt của blameworthy là: tính từ|- đáng khiển trách, đáng trách mắng
Nghĩa tiếng việt của từ blanc-mange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blanc-mange danh từ|- bánh flăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blanc-mange
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blanc-mange là: danh từ|- bánh flăng
Nghĩa tiếng việt của từ blanch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blanch động từ|- làm trắng, làm bạc đi|- làm tái nhợt; tái nhợt đi|=to blanch from fear|+ sợ tái mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blanch
  • Phiên âm (nếu có): [blɑ:ntʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của blanch là: động từ|- làm trắng, làm bạc đi|- làm tái nhợt; tái nhợt đi|=to blanch from fear|+ sợ tái mặt
Nghĩa tiếng việt của từ blancher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blancherxem blanch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blancher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blancher là: xem blanch
Nghĩa tiếng việt của từ bland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bland tính từ|- có cử chỉ dịu dàng, lễ phép|- mỉa mai|- ôn hoà (khí hậu)|- ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho (rượu, đồ ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bland
  • Phiên âm (nếu có): [blænd]
  • Nghĩa tiếng việt của bland là: tính từ|- có cử chỉ dịu dàng, lễ phép|- mỉa mai|- ôn hoà (khí hậu)|- ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho (rượu, đồ ăn)
Nghĩa tiếng việt của từ blandish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blandish ngoại động từ|- xu nịnh, bợ đỡ, tán tỉnh, lấy lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blandish
  • Phiên âm (nếu có): [blændiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của blandish là: ngoại động từ|- xu nịnh, bợ đỡ, tán tỉnh, lấy lòng
Nghĩa tiếng việt của từ blandisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blandisherxem blandish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blandisher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blandisher là: xem blandish
Nghĩa tiếng việt của từ blandishment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blandishment danh từ|- sự xu nịnh|- ((thường) số nhiều) lời nịnh hót, lời tán tỉnh lấy lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blandishment
  • Phiên âm (nếu có): [blændiʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của blandishment là: danh từ|- sự xu nịnh|- ((thường) số nhiều) lời nịnh hót, lời tán tỉnh lấy lòng
Nghĩa tiếng việt của từ blandly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blandly phó từ|- dịu dàng, ôn tồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blandly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blandly là: phó từ|- dịu dàng, ôn tồn
Nghĩa tiếng việt của từ blandness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blandness danh từ|- sự dịu dàng lễ phép|- sự mỉa mai|- sự ôn hoà (khí hậu)|- sự ngọt dịu, sự thơm dịu, sự thơm tho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blandness
  • Phiên âm (nếu có): [blændnis]
  • Nghĩa tiếng việt của blandness là: danh từ|- sự dịu dàng lễ phép|- sự mỉa mai|- sự ôn hoà (khí hậu)|- sự ngọt dịu, sự thơm dịu, sự thơm tho
Nghĩa tiếng việt của từ blank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blank tính từ|- để trống, để trắng (tờ giấy...)|=a blank page|+ một trang để trắng|=a blank cheque|+ một tờ séc để trống|=a blank space|+ một quãng trống|- trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...)|=a blank existence|+ một cuộc đời trống rỗng|=a blank look|+ cái nhìn ngây dại|=his money is completely blank on the subject|+ về vấn đề đó anh ta không nhớ được tí gì|- không nạp chì (đạn); giả|=blank cartridge|+ đạn không nạp chì|=blank window|+ cửa sổ giả|- bối rối, lúng túng|=to look blank|+ có vẻ bối rối, lúng túng|- hoàn toàn tuyệt đối|=blank silence|+ sự yên lặng hoàn toàn|=blank despair|+ nỗi thất vọng hoàn toàn|- không vần (thơ)|=blank verse|+ thơ không vần|* danh từ|- chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống|=to fill the blank|+ điền vào những chỗ để trống|- sự trống rỗng|=his mind is a complete blank|+ đầu óc anh ta trống rỗng|- nỗi trống trải|=what a blank such a life is!|+ cuộc sống như vậy thật trống rỗng quá!|- đạn không nạp chì ((cũng) blank cartridge)|- vé xổ số không trúng|=to draw a blank|+ không trúng số; ((nghĩa bóng)) thất bại|- phôi tiền (mảnh kim loại để rập thành đồng tiền)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mẫu in có chừa chỗ trống|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điểm giữa bia tập bắn; đích|=to fire points blank|+ chĩa súng thẳng sát đích mà bắn, dí súng tận nơi mà bắn|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao) thắng tuyệt đối, thắng hoàn toàn (đội bạn)||@blank|- (tech) mẫu kê khai; ký tư trống; khoảng trống/cách; để trống/trắng; xóa (đ)||@blank|- chỗ trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blank
  • Phiên âm (nếu có): [blæɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của blank là: tính từ|- để trống, để trắng (tờ giấy...)|=a blank page|+ một trang để trắng|=a blank cheque|+ một tờ séc để trống|=a blank space|+ một quãng trống|- trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...)|=a blank existence|+ một cuộc đời trống rỗng|=a blank look|+ cái nhìn ngây dại|=his money is completely blank on the subject|+ về vấn đề đó anh ta không nhớ được tí gì|- không nạp chì (đạn); giả|=blank cartridge|+ đạn không nạp chì|=blank window|+ cửa sổ giả|- bối rối, lúng túng|=to look blank|+ có vẻ bối rối, lúng túng|- hoàn toàn tuyệt đối|=blank silence|+ sự yên lặng hoàn toàn|=blank despair|+ nỗi thất vọng hoàn toàn|- không vần (thơ)|=blank verse|+ thơ không vần|* danh từ|- chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống|=to fill the blank|+ điền vào những chỗ để trống|- sự trống rỗng|=his mind is a complete blank|+ đầu óc anh ta trống rỗng|- nỗi trống trải|=what a blank such a life is!|+ cuộc sống như vậy thật trống rỗng quá!|- đạn không nạp chì ((cũng) blank cartridge)|- vé xổ số không trúng|=to draw a blank|+ không trúng số; ((nghĩa bóng)) thất bại|- phôi tiền (mảnh kim loại để rập thành đồng tiền)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mẫu in có chừa chỗ trống|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điểm giữa bia tập bắn; đích|=to fire points blank|+ chĩa súng thẳng sát đích mà bắn, dí súng tận nơi mà bắn|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao) thắng tuyệt đối, thắng hoàn toàn (đội bạn)||@blank|- (tech) mẫu kê khai; ký tư trống; khoảng trống/cách; để trống/trắng; xóa (đ)||@blank|- chỗ trống
Nghĩa tiếng việt của từ blank address là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blank address(tech) địa chỉ trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blank address
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blank address là: (tech) địa chỉ trống
Nghĩa tiếng việt của từ blank card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blank card(tech) phiếu trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blank card
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blank card là: (tech) phiếu trắng
Nghĩa tiếng việt của từ blank cartridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blank cartridgeđạn không nạp chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blank cartridge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blank cartridge là: đạn không nạp chì
Nghĩa tiếng việt của từ blank cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blank cell(tech) ô trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blank cell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blank cell là: (tech) ô trống
Nghĩa tiếng việt của từ blank character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blank character(tech) ký tự trống = space character. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blank character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blank character là: (tech) ký tự trống = space character
Nghĩa tiếng việt của từ blank disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blank disk(tech) đĩa trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blank disk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blank disk là: (tech) đĩa trống
Nghĩa tiếng việt của từ blank line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blank line(tech) dòng trống, hàng trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blank line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blank line là: (tech) dòng trống, hàng trống
Nghĩa tiếng việt của từ blank record là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blank record(tech) bản ghi trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blank record
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blank record là: (tech) bản ghi trống
Nghĩa tiếng việt của từ blank tape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blank tape(tech) băng trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blank tape
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blank tape là: (tech) băng trống
Nghĩa tiếng việt của từ blanket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blanket danh từ|- mền, chăn|- lớp phủ|=a blanket of snow|+ một lớp tuyết phủ|- để hoang|- làm giảm hào hứng, làm cụt hứng|=to put a wet blanket on somebody; to throw a wet blanket over somebody|+ làm nhụt nhuệ khí của ai; làm giảm nhiệt tình của ai; giội một gáo nước lạnh vào lòng hăng hái của ai;, làm ai cụt hứng|=wet blanket|+ người làm mất vui (cuộc vui chung, vì bản thân ủ rũ buồn rầu)|* tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có tính chất chung, có tính chất phổ biến, bao trùm|* ngoại động từ|- trùm chăn, đắp chăn|- ỉm đi, bịt đi (một chuyện xấu, một vấn đề)|- làm cho không nghe thấy, làm nghẹt (tiếng động); phá, làm lấp tiếng đi (một buổi phát thanh trên đài)|- phủ lên, che phủ|- (hàng hải) hứng gió của (thuyền khác)|- phạt tung chăn (trừng phạt bằng cách cho vào chăn rồi tung lên tung xuống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blanket
  • Phiên âm (nếu có): [blæɳkit]
  • Nghĩa tiếng việt của blanket là: danh từ|- mền, chăn|- lớp phủ|=a blanket of snow|+ một lớp tuyết phủ|- để hoang|- làm giảm hào hứng, làm cụt hứng|=to put a wet blanket on somebody; to throw a wet blanket over somebody|+ làm nhụt nhuệ khí của ai; làm giảm nhiệt tình của ai; giội một gáo nước lạnh vào lòng hăng hái của ai;, làm ai cụt hứng|=wet blanket|+ người làm mất vui (cuộc vui chung, vì bản thân ủ rũ buồn rầu)|* tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có tính chất chung, có tính chất phổ biến, bao trùm|* ngoại động từ|- trùm chăn, đắp chăn|- ỉm đi, bịt đi (một chuyện xấu, một vấn đề)|- làm cho không nghe thấy, làm nghẹt (tiếng động); phá, làm lấp tiếng đi (một buổi phát thanh trên đài)|- phủ lên, che phủ|- (hàng hải) hứng gió của (thuyền khác)|- phạt tung chăn (trừng phạt bằng cách cho vào chăn rồi tung lên tung xuống)
Nghĩa tiếng việt của từ blanking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blanking(tech) xóa (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blanking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blanking là: (tech) xóa (d)
Nghĩa tiếng việt của từ blankly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blankly phó từ|- ngây ra, không có thần|=to look blankly|+ nhìn ngây ra, nhìn đi đâu|- thẳng, thẳng thừng, dứt khoát|=to deny something blankly|+ phủ nhận một cái gì thẳng thừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blankly
  • Phiên âm (nếu có): [blæɳkli]
  • Nghĩa tiếng việt của blankly là: phó từ|- ngây ra, không có thần|=to look blankly|+ nhìn ngây ra, nhìn đi đâu|- thẳng, thẳng thừng, dứt khoát|=to deny something blankly|+ phủ nhận một cái gì thẳng thừng
Nghĩa tiếng việt của từ blankness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blanknessxem blank. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blankness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blankness là: xem blank
Nghĩa tiếng việt của từ blanquette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blanquette danh từ|- món ragu hoặc thịt bê hầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blanquette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blanquette là: danh từ|- món ragu hoặc thịt bê hầm
Nghĩa tiếng việt của từ blare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blare danh từ|- tiếng kèn|- tiếng om sòm|* động từ|- thổi kèn|- làm om sòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blare
  • Phiên âm (nếu có): [bleə]
  • Nghĩa tiếng việt của blare là: danh từ|- tiếng kèn|- tiếng om sòm|* động từ|- thổi kèn|- làm om sòm
Nghĩa tiếng việt của từ blarney là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blarney danh từ|- lời dỗ ngọt, lời tán tỉnh đường mật|* động từ|- tán tỉnh, dỗ ngọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blarney
  • Phiên âm (nếu có): [blɑ:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của blarney là: danh từ|- lời dỗ ngọt, lời tán tỉnh đường mật|* động từ|- tán tỉnh, dỗ ngọt
Nghĩa tiếng việt của từ blaspheme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blaspheme động từ|- báng bổ|- chửi rủa, lăng mạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blaspheme
  • Phiên âm (nếu có): [blæsfi:m]
  • Nghĩa tiếng việt của blaspheme là: động từ|- báng bổ|- chửi rủa, lăng mạ
Nghĩa tiếng việt của từ blasphemer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blasphemer danh từ|- người ăn nói báng bổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blasphemer
  • Phiên âm (nếu có): [blæsfi:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của blasphemer là: danh từ|- người ăn nói báng bổ
Nghĩa tiếng việt của từ blasphemous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blasphemous tính từ|- báng bổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blasphemous
  • Phiên âm (nếu có): [blæsfiməs]
  • Nghĩa tiếng việt của blasphemous là: tính từ|- báng bổ
Nghĩa tiếng việt của từ blasphemously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blasphemously phó từ|- báng bổ, hồ đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blasphemously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blasphemously là: phó từ|- báng bổ, hồ đồ
Nghĩa tiếng việt của từ blasphemousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blasphemousnessxem blasphemous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blasphemousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blasphemousness là: xem blasphemous
Nghĩa tiếng việt của từ blasphemy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blasphemy danh từ|- lời báng bổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blasphemy
  • Phiên âm (nếu có): [blæsfimi]
  • Nghĩa tiếng việt của blasphemy là: danh từ|- lời báng bổ
Nghĩa tiếng việt của từ blast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blast danh từ|- luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...)|- tiếng kèn|=the blast of a trumpet|+ tiếng kèn trompet|- sự nổ (mìn)|* ngoại động từ|- làm tàn, làm khô héo, làm thui chột|=frost blasts buds|+ sương giá làm thui chột nụ cây|- làm nổ tung, phá (bằng mìn)|- phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự|- gây hoạ; nguyền rủa|- đồ trời đánh thánh vật!||@blast|- (tech) xóa, bộc phát; nổ nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blast
  • Phiên âm (nếu có): [blɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của blast là: danh từ|- luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...)|- tiếng kèn|=the blast of a trumpet|+ tiếng kèn trompet|- sự nổ (mìn)|* ngoại động từ|- làm tàn, làm khô héo, làm thui chột|=frost blasts buds|+ sương giá làm thui chột nụ cây|- làm nổ tung, phá (bằng mìn)|- phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự|- gây hoạ; nguyền rủa|- đồ trời đánh thánh vật!||@blast|- (tech) xóa, bộc phát; nổ nhanh
Nghĩa tiếng việt của từ blast-furnace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blast-furnace danh từ|- (kỹ thuật) lò cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blast-furnace
  • Phiên âm (nếu có): [blɑ:stfə:nis]
  • Nghĩa tiếng việt của blast-furnace là: danh từ|- (kỹ thuật) lò cao
Nghĩa tiếng việt của từ blast-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blast-off danh từ|- sự phóng tàu vũ trụ lên không trung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blast-off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blast-off là: danh từ|- sự phóng tàu vũ trụ lên không trung
Nghĩa tiếng việt của từ blasted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blasted tính từ|- đáng nguyền rủa, đáng cho trời đánh thánh vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blasted
  • Phiên âm (nếu có): [blɑ:stid]
  • Nghĩa tiếng việt của blasted là: tính từ|- đáng nguyền rủa, đáng cho trời đánh thánh vật
Nghĩa tiếng việt của từ blastema là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastema danh từ|- (sinh vật học) mầm gốc, nha bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blastema
  • Phiên âm (nếu có): [blæsti:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của blastema là: danh từ|- (sinh vật học) mầm gốc, nha bào
Nghĩa tiếng việt của từ blastemal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastemalxem blastema. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blastemal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blastemal là: xem blastema
Nghĩa tiếng việt của từ blastematic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastematicxem blastema. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blastematic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blastematic là: xem blastema
Nghĩa tiếng việt của từ blaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blasterxem blast. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blaster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blaster là: xem blast
Nghĩa tiếng việt của từ blasting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blasting danh từ|- sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ|- sự làm tan vỡ (hy vọng, cơ đồ...)||@blasting|- (tech) qúa tải, qúa kích động; bộc phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blasting
  • Phiên âm (nếu có): [blɑ:stiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của blasting là: danh từ|- sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ|- sự làm tan vỡ (hy vọng, cơ đồ...)||@blasting|- (tech) qúa tải, qúa kích động; bộc phát
Nghĩa tiếng việt của từ blastocoel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastocoel danh từ|- cũng blastocoele|- (sinh học) khoang phôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blastocoel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blastocoel là: danh từ|- cũng blastocoele|- (sinh học) khoang phôi
Nghĩa tiếng việt của từ blastoderm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastoderm danh từ|- (sinh vật học) bì phôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blastoderm
  • Phiên âm (nếu có): [blæstoudə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của blastoderm là: danh từ|- (sinh vật học) bì phôi
Nghĩa tiếng việt của từ blastodermatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastodermaticxem blastoderm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blastodermatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blastodermatic là: xem blastoderm
Nghĩa tiếng việt của từ blastodermic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastodermicxem blastoderm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blastodermic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blastodermic là: xem blastoderm
Nghĩa tiếng việt của từ blastomere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastomere danh từ|- (sinh học) phôi bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blastomere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blastomere là: danh từ|- (sinh học) phôi bào
Nghĩa tiếng việt của từ blastomycete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastomycete danh từ|- họ nấm chồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blastomycete
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blastomycete là: danh từ|- họ nấm chồi
Nghĩa tiếng việt của từ blastomycosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastomycosis danh từ|- bệnh nấm chồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blastomycosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blastomycosis là: danh từ|- bệnh nấm chồi
Nghĩa tiếng việt của từ blastoporal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastoporalcách viết khác : blastoporic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blastoporal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blastoporal là: cách viết khác : blastoporic
Nghĩa tiếng việt của từ blastopore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastopore danh từ|- (sinh học) lỗ phôi, miệng phôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blastopore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blastopore là: danh từ|- (sinh học) lỗ phôi, miệng phôi
Nghĩa tiếng việt của từ blastosphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastosphere danh từ|- (sinh học) phôi cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blastosphere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blastosphere là: danh từ|- (sinh học) phôi cầu
Nghĩa tiếng việt của từ blastospheric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastospheric tính từ|- thuộc phôi cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blastospheric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blastospheric là: tính từ|- thuộc phôi cầu
Nghĩa tiếng việt của từ blastula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastula danh từ|- số nhiều blastulas, blastulae|- (sinh học) phôi nang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blastula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blastula là: danh từ|- số nhiều blastulas, blastulae|- (sinh học) phôi nang
Nghĩa tiếng việt của từ blastular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastular tính từ|- thuộc phôi nang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blastular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blastular là: tính từ|- thuộc phôi nang
Nghĩa tiếng việt của từ blastulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blastulation danh từ|- sự hình thành phôi túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blastulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blastulation là: danh từ|- sự hình thành phôi túi
Nghĩa tiếng việt của từ blatancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blatancy danh từ|- tính hay la lối|- sự rõ rành rành, sự hiển nhiên|=a blatancy lie|+ lời nói dối rành rành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blatancy
  • Phiên âm (nếu có): [bleitənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của blatancy là: danh từ|- tính hay la lối|- sự rõ rành rành, sự hiển nhiên|=a blatancy lie|+ lời nói dối rành rành
Nghĩa tiếng việt của từ blatant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blatant tính từ|- hay kêu la, hay la lối, hay làm om xòm|- rành rành, hiển nhiên|=a blatant lie|+ lời nói dối rành rành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blatant
  • Phiên âm (nếu có): [bləitənt]
  • Nghĩa tiếng việt của blatant là: tính từ|- hay kêu la, hay la lối, hay làm om xòm|- rành rành, hiển nhiên|=a blatant lie|+ lời nói dối rành rành
Nghĩa tiếng việt của từ blatantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blatantly phó từ|- rành rành, hiển nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blatantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blatantly là: phó từ|- rành rành, hiển nhiên
Nghĩa tiếng việt của từ blate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blate tính từ|- nhút nhát; rụt rè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blate là: tính từ|- nhút nhát; rụt rè
Nghĩa tiếng việt của từ blather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blather danh từ|- sự nói bậy bạ; sự ba hoa rỗng tuếch|* nội động từ|- nói bậy bạ; nói ba hoa rỗng tuếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blather
  • Phiên âm (nếu có): [bləðə]
  • Nghĩa tiếng việt của blather là: danh từ|- sự nói bậy bạ; sự ba hoa rỗng tuếch|* nội động từ|- nói bậy bạ; nói ba hoa rỗng tuếch
Nghĩa tiếng việt của từ blatherer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blathererxem blather. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blatherer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blatherer là: xem blather
Nghĩa tiếng việt của từ blatherskite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blatherskite danh từ|- (thông tục) người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blatherskite
  • Phiên âm (nếu có): [bləðəskeit]
  • Nghĩa tiếng việt của blatherskite là: danh từ|- (thông tục) người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa
Nghĩa tiếng việt của từ blaze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blaze danh từ|- ngọn lửa|- ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ|- sự rực rỡ, sự lừng lẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the flowers make a blaze of colour in the garden|+ trong vườn hoa đua nở phô màu rực rỡ|=in the full blaze of ones reputation|+ trong thời kỳ tiếng tăm lừng lẫy nhất|- sự bột phát; cơn bột phát|=a blaze of anger|+ cơn giận đùng đùng|- (số nhiều) (từ lóng) địa ngục|- (xem) go|- dữ dội, mãnh liệt, điên lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blaze
  • Phiên âm (nếu có): [blæðə]
  • Nghĩa tiếng việt của blaze là: danh từ|- ngọn lửa|- ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ|- sự rực rỡ, sự lừng lẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the flowers make a blaze of colour in the garden|+ trong vườn hoa đua nở phô màu rực rỡ|=in the full blaze of ones reputation|+ trong thời kỳ tiếng tăm lừng lẫy nhất|- sự bột phát; cơn bột phát|=a blaze of anger|+ cơn giận đùng đùng|- (số nhiều) (từ lóng) địa ngục|- (xem) go|- dữ dội, mãnh liệt, điên lên
Nghĩa tiếng việt của từ blazer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blazer nội động từ|- cháy rực; bùng lửa|- sáng chói, rực sáng, chiếu sáng|- (nghĩa bóng) bừng bừng nổi giận|=he was balzing with fury|+ anh ta bừng bừng nổi giận|- bắn liên tục|- nói nhanh và sôi nổi|- hăng hái nhiệt tình làm (một công việc gì)|- cứ nói tiếp đi!|- cháy bùng lên|- nổi giận đùng đùng|* ngoại động từ|- đồn, truyền đi (tin tức)|=the news was soon blazerd abroad|+ tin đó được truyền đi tức khắc|* danh từ|- vết lang trán (vết trắng trên trán ngựa hoặc bò)|- dấu đánh vào cây (để chỉ đường...)|* ngoại động từ|- đánh dấu vào (cây)|- chỉ đường qua rừng bằng cách đánh dấu vào cây|- (nghĩa bóng) đi tiên phong; mở đường|=the soviet union is the first country to blazer a trail into space|+ liên xô là nước đầu tiên mở đường đi vào vũ trụ|* danh từ|- (thể dục,thể thao) áo màu sặc sỡ (bơi thuyền...)|- (từ lóng) lời nói dối trắng trợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blazer
  • Phiên âm (nếu có): [bleizə]
  • Nghĩa tiếng việt của blazer là: nội động từ|- cháy rực; bùng lửa|- sáng chói, rực sáng, chiếu sáng|- (nghĩa bóng) bừng bừng nổi giận|=he was balzing with fury|+ anh ta bừng bừng nổi giận|- bắn liên tục|- nói nhanh và sôi nổi|- hăng hái nhiệt tình làm (một công việc gì)|- cứ nói tiếp đi!|- cháy bùng lên|- nổi giận đùng đùng|* ngoại động từ|- đồn, truyền đi (tin tức)|=the news was soon blazerd abroad|+ tin đó được truyền đi tức khắc|* danh từ|- vết lang trán (vết trắng trên trán ngựa hoặc bò)|- dấu đánh vào cây (để chỉ đường...)|* ngoại động từ|- đánh dấu vào (cây)|- chỉ đường qua rừng bằng cách đánh dấu vào cây|- (nghĩa bóng) đi tiên phong; mở đường|=the soviet union is the first country to blazer a trail into space|+ liên xô là nước đầu tiên mở đường đi vào vũ trụ|* danh từ|- (thể dục,thể thao) áo màu sặc sỡ (bơi thuyền...)|- (từ lóng) lời nói dối trắng trợn
Nghĩa tiếng việt của từ blazing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blazing tính từ|- nóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói|=a blazing hot day|+ một ngày nóng như thiêu như đốt|=blazing sun|+ mặt trời sáng chói|- rõ ràng, rành rành, hiển nhiên|=a blazing lie|+ lời nói dối rành rành|- (săn bắn) ngửi thấy rõ (hơi con thú)|=blazing scent|+ hơi (con thú) còn ngửi thấy rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blazing
  • Phiên âm (nếu có): [bleiziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của blazing là: tính từ|- nóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói|=a blazing hot day|+ một ngày nóng như thiêu như đốt|=blazing sun|+ mặt trời sáng chói|- rõ ràng, rành rành, hiển nhiên|=a blazing lie|+ lời nói dối rành rành|- (săn bắn) ngửi thấy rõ (hơi con thú)|=blazing scent|+ hơi (con thú) còn ngửi thấy rõ
Nghĩa tiếng việt của từ blazingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blazinglyxem blaze. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blazingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blazingly là: xem blaze
Nghĩa tiếng việt của từ blazon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blazon danh từ|- huy hiệu (in trên mộc)|- sự tuyên dương công đức (của ai); sự ca ngợi (ai)|* ngoại động từ|- vẽ huy hiệu lên; tô điểm bằng huy hiệu|- tuyên dương công đức, ca ngợi (ai)|- (thường) + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi|- tô điểm, làm hào nhoáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blazon
  • Phiên âm (nếu có): [bleizn]
  • Nghĩa tiếng việt của blazon là: danh từ|- huy hiệu (in trên mộc)|- sự tuyên dương công đức (của ai); sự ca ngợi (ai)|* ngoại động từ|- vẽ huy hiệu lên; tô điểm bằng huy hiệu|- tuyên dương công đức, ca ngợi (ai)|- (thường) + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi|- tô điểm, làm hào nhoáng
Nghĩa tiếng việt của từ blazoner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blazonerxem blazon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blazoner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blazoner là: xem blazon
Nghĩa tiếng việt của từ blazonment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blazonment danh từ|- sự vẽ huy hiệu; sự tô điểm bằng huy hiệu|- sự tuyên dương công đức, sự ca ngợi|- sự công bố|- sự tô điểm, sự làm hào nhoáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blazonment
  • Phiên âm (nếu có): [bleiznmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của blazonment là: danh từ|- sự vẽ huy hiệu; sự tô điểm bằng huy hiệu|- sự tuyên dương công đức, sự ca ngợi|- sự công bố|- sự tô điểm, sự làm hào nhoáng
Nghĩa tiếng việt của từ blazonry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blazonry danh từ|- nghệ thuật làm huy hiệu|- sự trang trí màu sắc rực rỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blazonry
  • Phiên âm (nếu có): [bleiznri]
  • Nghĩa tiếng việt của blazonry là: danh từ|- nghệ thuật làm huy hiệu|- sự trang trí màu sắc rực rỡ
Nghĩa tiếng việt của từ bleach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bleach động từ|- tẩy trắng, chuội (vải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bleach
  • Phiên âm (nếu có): [bli:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của bleach là: động từ|- tẩy trắng, chuội (vải)
Nghĩa tiếng việt của từ bleacher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bleacher danh từ|- thợ chuội (vải)|- thuốc chuội|- thùng chuội|- ((thường) số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao) chỗ ngồi ở khán đài không có mái che (ở sân vận động). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bleacher
  • Phiên âm (nếu có): [bli:tʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của bleacher là: danh từ|- thợ chuội (vải)|- thuốc chuội|- thùng chuội|- ((thường) số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao) chỗ ngồi ở khán đài không có mái che (ở sân vận động)
Nghĩa tiếng việt của từ bleaching powder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bleaching powder danh từ|- vôi clorua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bleaching powder
  • Phiên âm (nếu có): [bli:tʃiɳ,paudə]
  • Nghĩa tiếng việt của bleaching powder là: danh từ|- vôi clorua
Nghĩa tiếng việt của từ bleaching-powder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bleaching-powder danh từ|- chất tẩy màu trên vải nhuộm (clorua vôi chẳng hạn); bột tẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bleaching-powder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bleaching-powder là: danh từ|- chất tẩy màu trên vải nhuộm (clorua vôi chẳng hạn); bột tẩy
Nghĩa tiếng việt của từ bleak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bleak tính từ|- trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm|=bleak house|+ căn nhà lạnh lẽo hoang vắng|- dãi gió|=a bleak hillside|+ sườn đồi dãi gió|* danh từ|- (động vật học) cá mương âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bleak
  • Phiên âm (nếu có): [bli:k]
  • Nghĩa tiếng việt của bleak là: tính từ|- trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm|=bleak house|+ căn nhà lạnh lẽo hoang vắng|- dãi gió|=a bleak hillside|+ sườn đồi dãi gió|* danh từ|- (động vật học) cá mương âu
Nghĩa tiếng việt của từ bleakly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bleakly phó từ|- thất vọng, chán chường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bleakly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bleakly là: phó từ|- thất vọng, chán chường
Nghĩa tiếng việt của từ bleakness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bleaknessxem bleak. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bleakness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bleakness là: xem bleak
Nghĩa tiếng việt của từ blear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blear tính từ|- mờ; không nhìn rõ (nắt)|- lờ mờ, không rõ ràng (đường nét...)|- không minh mẫn, u mê, đần độn (trí óc)|* ngoại động từ|- làm mờ (mắt)|- làm cho lờ mờ|- làm u mê, làm đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blear
  • Phiên âm (nếu có): [bliə]
  • Nghĩa tiếng việt của blear là: tính từ|- mờ; không nhìn rõ (nắt)|- lờ mờ, không rõ ràng (đường nét...)|- không minh mẫn, u mê, đần độn (trí óc)|* ngoại động từ|- làm mờ (mắt)|- làm cho lờ mờ|- làm u mê, làm đần độn
Nghĩa tiếng việt của từ blear-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blear-eyed tính từ|- mờ mắt|- u mê, đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blear-eyed
  • Phiên âm (nếu có): [bliəraid]
  • Nghĩa tiếng việt của blear-eyed là: tính từ|- mờ mắt|- u mê, đần độn
Nghĩa tiếng việt của từ blearily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blearily phó từ|- lờ đờ, mệt mỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blearily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blearily là: phó từ|- lờ đờ, mệt mỏi
Nghĩa tiếng việt của từ bleariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blearinessxem bleary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bleariness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bleariness là: xem bleary
Nghĩa tiếng việt của từ bleary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bleary tính từ|- mờ mắt|- lờ mờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bleary
  • Phiên âm (nếu có): [bliəri]
  • Nghĩa tiếng việt của bleary là: tính từ|- mờ mắt|- lờ mờ
Nghĩa tiếng việt của từ bleat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bleat danh từ|- tiếng be be (của cừu, bê, dê)|* động từ|- kêu be be|- nói nhỏ nhẻ|- nói ngớ ngẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bleat
  • Phiên âm (nếu có): [bli:t]
  • Nghĩa tiếng việt của bleat là: danh từ|- tiếng be be (của cừu, bê, dê)|* động từ|- kêu be be|- nói nhỏ nhẻ|- nói ngớ ngẩn
Nghĩa tiếng việt của từ bleater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bleaterxem bleat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bleater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bleater là: xem bleat
Nghĩa tiếng việt của từ bled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bled danh từ|- mụn nước, mụn phỏng (ở da)|- bong bóng nước, tăm (nước, rượu); bọt (thuỷ tinh)|- (kỹ thuật) rỗ không khí|* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bleed. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bled
  • Phiên âm (nếu có): [bled]
  • Nghĩa tiếng việt của bled là: danh từ|- mụn nước, mụn phỏng (ở da)|- bong bóng nước, tăm (nước, rượu); bọt (thuỷ tinh)|- (kỹ thuật) rỗ không khí|* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bleed
Nghĩa tiếng việt của từ bleed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bleed (bất qui tắc) động từ bled|- chảy máu, mất máu|- rỉ nhựa (cây cối)|- đổ máu, hy sinh|=to bleed for ones country|+ hy sinh cho tổ quốc|- (y học) lấy máu (để thử)|- bòn rút, ((nghĩa bóng)) hút máu hút mủ|- dốc túi, xuỳ tiền ra; bị bòn rút|- (nghĩa bóng) thương xót, đau đớn|- (xem) white||@bleed|- (tech) dòng in, nhỉ ra (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bleed
  • Phiên âm (nếu có): [bli:d]
  • Nghĩa tiếng việt của bleed là: (bất qui tắc) động từ bled|- chảy máu, mất máu|- rỉ nhựa (cây cối)|- đổ máu, hy sinh|=to bleed for ones country|+ hy sinh cho tổ quốc|- (y học) lấy máu (để thử)|- bòn rút, ((nghĩa bóng)) hút máu hút mủ|- dốc túi, xuỳ tiền ra; bị bòn rút|- (nghĩa bóng) thương xót, đau đớn|- (xem) white||@bleed|- (tech) dòng in, nhỉ ra (đ)
Nghĩa tiếng việt của từ bleeder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bleeder danh từ|- người trích máu|- (y học) người ưa chảy máu (chảy nhiều máu dù chỉ bị một vết thương nhỏ)|- lẻ bòn rút, kẻ bóc lột, kẻ hút máu hút mủ||@bleeder|- (tech) bộ phân áp; điện trở trích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bleeder
  • Phiên âm (nếu có): [bli:də]
  • Nghĩa tiếng việt của bleeder là: danh từ|- người trích máu|- (y học) người ưa chảy máu (chảy nhiều máu dù chỉ bị một vết thương nhỏ)|- lẻ bòn rút, kẻ bóc lột, kẻ hút máu hút mủ||@bleeder|- (tech) bộ phân áp; điện trở trích
Nghĩa tiếng việt của từ bleeding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bleeding danh từ|- sự chảy máu|- sự trích máu|- sự rỉ nhựa (cây)|* tính từ|- chảy máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bleeding
  • Phiên âm (nếu có): [bli:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của bleeding là: danh từ|- sự chảy máu|- sự trích máu|- sự rỉ nhựa (cây)|* tính từ|- chảy máu
Nghĩa tiếng việt của từ bleep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bleep danh từ|- tiếng bíp bíp (từ vệ tinh liên xô đầu tiên phát ra)|* nội động từ|- phát ra tiếng bíp bíp (vệ tinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bleep
  • Phiên âm (nếu có): [bli:p]
  • Nghĩa tiếng việt của bleep là: danh từ|- tiếng bíp bíp (từ vệ tinh liên xô đầu tiên phát ra)|* nội động từ|- phát ra tiếng bíp bíp (vệ tinh)
Nghĩa tiếng việt của từ bleeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bleeper danh từ|- thiết bị phát ra tiếng bíp bíp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bleeper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bleeper là: danh từ|- thiết bị phát ra tiếng bíp bíp
Nghĩa tiếng việt của từ blellum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blellum danh từ|- (từ cổ, từ xcôtlân) một người lười biếng chỉ nói mồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blellum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blellum là: danh từ|- (từ cổ, từ xcôtlân) một người lười biếng chỉ nói mồm
Nghĩa tiếng việt của từ blemish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blemish danh từ|- tật; nhược điểm, thiếu sót|- vết nhơ (cho thanh danh, tiếng tăm...)|* ngoại động từ|- làm hư, làm hỏng, làm xấu|- làm nhơ nhuốc, làm ô uế (thanh danh của ai...)||@blemish|- (tech) hư hỏng; dơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blemish
  • Phiên âm (nếu có): [blemiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của blemish là: danh từ|- tật; nhược điểm, thiếu sót|- vết nhơ (cho thanh danh, tiếng tăm...)|* ngoại động từ|- làm hư, làm hỏng, làm xấu|- làm nhơ nhuốc, làm ô uế (thanh danh của ai...)||@blemish|- (tech) hư hỏng; dơ
Nghĩa tiếng việt của từ blemisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blemisherxem blemish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blemisher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blemisher là: xem blemish
Nghĩa tiếng việt của từ blench là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blench nội động từ|- lùi bước, chùn bước (vì sợ hãi, kinh tởm); lẫn tránh|* ngoại động từ|- nhắm mắt làm ngơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blench
  • Phiên âm (nếu có): [bli:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của blench là: nội động từ|- lùi bước, chùn bước (vì sợ hãi, kinh tởm); lẫn tránh|* ngoại động từ|- nhắm mắt làm ngơ
Nghĩa tiếng việt của từ blencher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blencherxem blench. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blencher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blencher là: xem blench
Nghĩa tiếng việt của từ blend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blend danh từ|- thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn|* (bất qui tắc) động từ blended |/blendid/, blent |/blent/|- trộn lẫn, pha trộn|- hợp nhau (màu sắc)|=these two colours blend well|+ hai màu này rất hợp nhau||@blend|- (tech) pha trộn; hợp nhau; pha mầu (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blend
  • Phiên âm (nếu có): [bli:p]
  • Nghĩa tiếng việt của blend là: danh từ|- thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn|* (bất qui tắc) động từ blended |/blendid/, blent |/blent/|- trộn lẫn, pha trộn|- hợp nhau (màu sắc)|=these two colours blend well|+ hai màu này rất hợp nhau||@blend|- (tech) pha trộn; hợp nhau; pha mầu (đ)
Nghĩa tiếng việt của từ blende là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blende danh từ|- (khoáng chất) blenđơ, xfaêit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blende
  • Phiên âm (nếu có): [blend]
  • Nghĩa tiếng việt của blende là: danh từ|- (khoáng chất) blenđơ, xfaêit
Nghĩa tiếng việt của từ blenny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blenny danh từ|- cá lon mây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blenny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blenny là: danh từ|- cá lon mây
Nghĩa tiếng việt của từ blent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blent danh từ|- thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn|* (bất qui tắc) động từ blended |/blendid/, blent |/blent/|- trộn lẫn, pha trộn|- hợp nhau (màu sắc)|=these two colours blend well|+ hai màu này rất hợp nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blent
  • Phiên âm (nếu có): [bli:p]
  • Nghĩa tiếng việt của blent là: danh từ|- thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn|* (bất qui tắc) động từ blended |/blendid/, blent |/blent/|- trộn lẫn, pha trộn|- hợp nhau (màu sắc)|=these two colours blend well|+ hai màu này rất hợp nhau
Nghĩa tiếng việt của từ blepharitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blepharitis danh từ|- bệnh viêm mí mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blepharitis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blepharitis là: danh từ|- bệnh viêm mí mắt
Nghĩa tiếng việt của từ blepharoplast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blepharoplast danh từ|- (sinh học) thể gốc lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blepharoplast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blepharoplast là: danh từ|- (sinh học) thể gốc lông
Nghĩa tiếng việt của từ blesbok là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blesbok danh từ|- loại linh dương ở nam phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blesbok
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blesbok là: danh từ|- loại linh dương ở nam phi
Nghĩa tiếng việt của từ bless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bless (bất qui tắc) ngoại động từ blessed |/blest/, blest |/blest/|- giáng phúc, ban phúc|- ((thường) dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc|=to be blessed with good health|+ được may mắn là có sức khoẻ tốt|- tôn sùng|- cầu chúa phù hộ cho|- chao ôi!; trời ôi!|- tớ mà có gặp nó thì trời đánh thánh vật tớ|- nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác xơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bless
  • Phiên âm (nếu có): [bles]
  • Nghĩa tiếng việt của bless là: (bất qui tắc) ngoại động từ blessed |/blest/, blest |/blest/|- giáng phúc, ban phúc|- ((thường) dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc|=to be blessed with good health|+ được may mắn là có sức khoẻ tốt|- tôn sùng|- cầu chúa phù hộ cho|- chao ôi!; trời ôi!|- tớ mà có gặp nó thì trời đánh thánh vật tớ|- nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác xơ
Nghĩa tiếng việt của từ blessed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blessed tính từ|- thần thánh; thiêng liêng|- hạnh phúc sung sướng; may mắn|- (nói trại) đáng nguyền rủa; quỷ quái|=that blessed boy!|+ thằng ranh con quỷ quái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blessed
  • Phiên âm (nếu có): [blesid]
  • Nghĩa tiếng việt của blessed là: tính từ|- thần thánh; thiêng liêng|- hạnh phúc sung sướng; may mắn|- (nói trại) đáng nguyền rủa; quỷ quái|=that blessed boy!|+ thằng ranh con quỷ quái
Nghĩa tiếng việt của từ blessedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blessedly phó từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blessedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blessedly là: phó từ
Nghĩa tiếng việt của từ blessedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blessedness danh từ|- phúc lành|- hạnh phúc; sự sung sướng|=single blessedness|+ (đùa cợt) thân thể của người không lập gia đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blessedness
  • Phiên âm (nếu có): [blesidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của blessedness là: danh từ|- phúc lành|- hạnh phúc; sự sung sướng|=single blessedness|+ (đùa cợt) thân thể của người không lập gia đình
Nghĩa tiếng việt của từ blesser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blesser(tech) chương trình chuyển hệ thống = system switcher. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blesser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blesser là: (tech) chương trình chuyển hệ thống = system switcher
Nghĩa tiếng việt của từ blessing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blessing danh từ|- phúc lành|- kinh (được đọc trước và sau khi ăn)|- hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn|=health is the greatest of blessings|+ sức khoẻ là hạnh phúc lớn nhất|=what a blessing!|+ thật may mắn quá!|=a blessing in disguise|+ chuyện không may mà lại hoá may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blessing
  • Phiên âm (nếu có): [blesiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của blessing là: danh từ|- phúc lành|- kinh (được đọc trước và sau khi ăn)|- hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn|=health is the greatest of blessings|+ sức khoẻ là hạnh phúc lớn nhất|=what a blessing!|+ thật may mắn quá!|=a blessing in disguise|+ chuyện không may mà lại hoá may
Nghĩa tiếng việt của từ blest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blest (bất qui tắc) ngoại động từ blessed |/blest/, blest |/blest/|- giáng phúc, ban phúc|- ((thường) dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc|=to be blessed with good health|+ được may mắn là có sức khoẻ tốt|- tôn sùng|- cầu chúa phù hộ cho|- chao ôi!; trời ôi!|- tớ mà có gặp nó thì trời đánh thánh vật tớ|- nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác xơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blest
  • Phiên âm (nếu có): [bles]
  • Nghĩa tiếng việt của blest là: (bất qui tắc) ngoại động từ blessed |/blest/, blest |/blest/|- giáng phúc, ban phúc|- ((thường) dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc|=to be blessed with good health|+ được may mắn là có sức khoẻ tốt|- tôn sùng|- cầu chúa phù hộ cho|- chao ôi!; trời ôi!|- tớ mà có gặp nó thì trời đánh thánh vật tớ|- nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác xơ
Nghĩa tiếng việt của từ blet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blet danh từ|- chỗ ủng, chỗ thối (quả chín quá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blet
  • Phiên âm (nếu có): [blet]
  • Nghĩa tiếng việt của blet là: danh từ|- chỗ ủng, chỗ thối (quả chín quá)
Nghĩa tiếng việt của từ blether là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blether danh từ|- sự nói bậy bạ; sự ba hoa rỗng tuếch|* nội động từ|- nói bậy bạ; nói ba hoa rỗng tuếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blether
  • Phiên âm (nếu có): [bləðə]
  • Nghĩa tiếng việt của blether là: danh từ|- sự nói bậy bạ; sự ba hoa rỗng tuếch|* nội động từ|- nói bậy bạ; nói ba hoa rỗng tuếch
Nghĩa tiếng việt của từ bletherskate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bletherskate danh từ|- (thông tục) người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bletherskate
  • Phiên âm (nếu có): [bləðəskeit]
  • Nghĩa tiếng việt của bletherskate là: danh từ|- (thông tục) người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa
Nghĩa tiếng việt của từ bletherskite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bletherskite danh từ|- (thông tục) người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bletherskite
  • Phiên âm (nếu có): [bləðəskeit]
  • Nghĩa tiếng việt của bletherskite là: danh từ|- (thông tục) người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa
Nghĩa tiếng việt của từ blew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blew thời quá khứ của blow. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blew
  • Phiên âm (nếu có): [blu:]
  • Nghĩa tiếng việt của blew là: thời quá khứ của blow
Nghĩa tiếng việt của từ blewits là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blewits danh từ|- số nhiều blewits|- một loại nấm ăn được (màu hoa cà khi còn non). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blewits
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blewits là: danh từ|- số nhiều blewits|- một loại nấm ăn được (màu hoa cà khi còn non)
Nghĩa tiếng việt của từ blight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blight danh từ|- bệnh tàn rụi (cây cối)|- (động vật học) rệp vừng|- không khì mờ sương|- ảnh hưởng xâu; tai hoạ|* ngoại động từ|- làm hại, làm hỏng, làm tàn rụi|=a life blighted by illness|+ một cuộc đời tàn rụi vì bệnh hoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blight
  • Phiên âm (nếu có): [balit]
  • Nghĩa tiếng việt của blight là: danh từ|- bệnh tàn rụi (cây cối)|- (động vật học) rệp vừng|- không khì mờ sương|- ảnh hưởng xâu; tai hoạ|* ngoại động từ|- làm hại, làm hỏng, làm tàn rụi|=a life blighted by illness|+ một cuộc đời tàn rụi vì bệnh hoạn
Nghĩa tiếng việt của từ blighter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blighter danh từ|- kẻ phá hoại|- (từ lóng) kẻ quấy rầy, thằng cha kho chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blighter
  • Phiên âm (nếu có): [blaitə]
  • Nghĩa tiếng việt của blighter là: danh từ|- kẻ phá hoại|- (từ lóng) kẻ quấy rầy, thằng cha kho chịu
Nghĩa tiếng việt của từ blighty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blighty danh từ|- (quân sự), (từ lóng) nước anh|- nước quê hương (đối với lính ở nước ngoài)|- bị một vết thương có thể trở về nước (lính đi đanh nhau ở nước ngoài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blighty
  • Phiên âm (nếu có): [blaiti]
  • Nghĩa tiếng việt của blighty là: danh từ|- (quân sự), (từ lóng) nước anh|- nước quê hương (đối với lính ở nước ngoài)|- bị một vết thương có thể trở về nước (lính đi đanh nhau ở nước ngoài)
Nghĩa tiếng việt của từ blimey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blimey thán từ|- ùi !, ồ!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blimey
  • Phiên âm (nếu có): [blaimi]
  • Nghĩa tiếng việt của blimey là: thán từ|- ùi !, ồ!
Nghĩa tiếng việt của từ blimp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blimp danh từ|- khí cầu nhỏ|- blimp anh chàng ngoan cố phản động (một nhân vật tranh biếm hoạ anh tượng trưng cho sự ngoan cố, phản động) ((cũng) col. blimp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blimp
  • Phiên âm (nếu có): [blimp]
  • Nghĩa tiếng việt của blimp là: danh từ|- khí cầu nhỏ|- blimp anh chàng ngoan cố phản động (một nhân vật tranh biếm hoạ anh tượng trưng cho sự ngoan cố, phản động) ((cũng) col. blimp)
Nghĩa tiếng việt của từ blimpery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blimpery danh từ|- thái độ ngoan cố, phản đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blimpery
  • Phiên âm (nếu có): [blimpəri]
  • Nghĩa tiếng việt của blimpery là: danh từ|- thái độ ngoan cố, phản đông
Nghĩa tiếng việt của từ blimpish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blimpish tính từ|- ngoan cố phản động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blimpish
  • Phiên âm (nếu có): [blimpiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của blimpish là: tính từ|- ngoan cố phản động
Nghĩa tiếng việt của từ blimpishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blimpishness danh từ|- tính ngoan cố phản động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blimpishness
  • Phiên âm (nếu có): [blimpiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của blimpishness là: danh từ|- tính ngoan cố phản động
Nghĩa tiếng việt của từ blin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blin danh từ|- số nhiều blini, blinis|- bánh kếp truyền thống của nga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blin là: danh từ|- số nhiều blini, blinis|- bánh kếp truyền thống của nga
Nghĩa tiếng việt của từ blind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind tính từ|- đui mù|=to be blind in (of) one eye|+ chột mắt|- (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được|=she was blind to her sons faults|+ bà ta không nhìn thấy khuyết điểm của con trai mình|- mù quáng|- không có lối ra, cụt (ngõ...)|=a blind wall|+ tường không có cửa sổ, tường không có cửa ra vào|=blind path|+ đường không lối ra, ngõ cụt|- không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn|=blind hand|+ chữ viết khó đọc|=blind letter|+ thư đề địa chỉ không rõ ràng; thư đề địa chỉ sai|=blind man; blind reader|+ người phụ trách giải quyết những thư không rõ hoặc sai địa chỉ|=blind stitch|+ đường khâu lẩn|=a blind ditch|+ cống ngầm|- (từ lóng) say bí tỉ ((cũng) blind drunk)|=blind to the world|+ say khướt, say bí tỉ|- mặt sơ hở của mình|* danh từ|- bức màn che; mành mành, rèm|=roller blind|+ mành mành cuốn|=venitian blind|+ mành mành|- miếng (da, vải) che mắt (ngựa)|- cớ, bề ngoài giả dối|- (từ lóng) chầu rượu bí tỉ|- (quân sự) luỹ chắn, công sự|- (the blind) (số nhiều) những người mù|- (tục ngữ) xứ mù thằng chột làm vua|* ngoại động từ|- làm đui mù, làm loà mắt|- làm mù quáng|* nội động từ|- đi liều, vặn ẩu (ô tô, mô tô)||@blind|- (tech) mù; chói; che đậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blind
  • Phiên âm (nếu có): [blaind]
  • Nghĩa tiếng việt của blind là: tính từ|- đui mù|=to be blind in (of) one eye|+ chột mắt|- (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được|=she was blind to her sons faults|+ bà ta không nhìn thấy khuyết điểm của con trai mình|- mù quáng|- không có lối ra, cụt (ngõ...)|=a blind wall|+ tường không có cửa sổ, tường không có cửa ra vào|=blind path|+ đường không lối ra, ngõ cụt|- không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn|=blind hand|+ chữ viết khó đọc|=blind letter|+ thư đề địa chỉ không rõ ràng; thư đề địa chỉ sai|=blind man; blind reader|+ người phụ trách giải quyết những thư không rõ hoặc sai địa chỉ|=blind stitch|+ đường khâu lẩn|=a blind ditch|+ cống ngầm|- (từ lóng) say bí tỉ ((cũng) blind drunk)|=blind to the world|+ say khướt, say bí tỉ|- mặt sơ hở của mình|* danh từ|- bức màn che; mành mành, rèm|=roller blind|+ mành mành cuốn|=venitian blind|+ mành mành|- miếng (da, vải) che mắt (ngựa)|- cớ, bề ngoài giả dối|- (từ lóng) chầu rượu bí tỉ|- (quân sự) luỹ chắn, công sự|- (the blind) (số nhiều) những người mù|- (tục ngữ) xứ mù thằng chột làm vua|* ngoại động từ|- làm đui mù, làm loà mắt|- làm mù quáng|* nội động từ|- đi liều, vặn ẩu (ô tô, mô tô)||@blind|- (tech) mù; chói; che đậy
Nghĩa tiếng việt của từ blind alley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind alley danh từ|- ngõ cụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blind alley
  • Phiên âm (nếu có): [blaindæli]
  • Nghĩa tiếng việt của blind alley là: danh từ|- ngõ cụt
Nghĩa tiếng việt của từ blind area là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind area(tech) khu vực mù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blind area
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blind area là: (tech) khu vực mù
Nghĩa tiếng việt của từ blind coal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind coal danh từ|- antraxit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blind coal
  • Phiên âm (nếu có): [blaindkoul]
  • Nghĩa tiếng việt của blind coal là: danh từ|- antraxit
Nghĩa tiếng việt của từ blind date là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind date danh từ|- cuộc gặp gỡ giữa hai người khác phái mà trước đó chưa hề quen biết nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blind date
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blind date là: danh từ|- cuộc gặp gỡ giữa hai người khác phái mà trước đó chưa hề quen biết nhau
Nghĩa tiếng việt của từ blind flying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind flying danh từ|- (hàng không) sự lái mò (không trông thấy được dưới đất hoặc không có hướng dẫn bằng rađiô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blind flying
  • Phiên âm (nếu có): [blaindflaiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của blind flying là: danh từ|- (hàng không) sự lái mò (không trông thấy được dưới đất hoặc không có hướng dẫn bằng rađiô)
Nghĩa tiếng việt của từ blind gut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind gut danh từ|- (giải phẫu) ruột tịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blind gut
  • Phiên âm (nếu có): [blaindfould]
  • Nghĩa tiếng việt của blind gut là: danh từ|- (giải phẫu) ruột tịt
Nghĩa tiếng việt của từ blind mans holiday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind mans holiday danh từ|- lúc chạng vạng, lúc hoàng hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blind mans holiday
  • Phiên âm (nếu có): [blaindmænzhɔlədi]
  • Nghĩa tiếng việt của blind mans holiday là: danh từ|- lúc chạng vạng, lúc hoàng hôn
Nghĩa tiếng việt của từ blind pig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind pig danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (như) blindtiger. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blind pig
  • Phiên âm (nếu có): [blaindpig]
  • Nghĩa tiếng việt của blind pig là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (như) blindtiger
Nghĩa tiếng việt của từ blind sopt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind sopt danh từ|- (giải phẫu) điểm mù|- rađiô vùng cấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blind sopt
  • Phiên âm (nếu có): [blaindspɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của blind sopt là: danh từ|- (giải phẫu) điểm mù|- rađiô vùng cấm
Nghĩa tiếng việt của từ blind spot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind spot(tech) điểm mù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blind spot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blind spot là: (tech) điểm mù
Nghĩa tiếng việt của từ blind tiger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind tiger danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nơi bán rượu lậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blind tiger
  • Phiên âm (nếu có): [blaindtaigə]
  • Nghĩa tiếng việt của blind tiger là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nơi bán rượu lậu
Nghĩa tiếng việt của từ blind zone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind zone(tech) vùng mù, vùng tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blind zone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blind zone là: (tech) vùng mù, vùng tối
Nghĩa tiếng việt của từ blind-alley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind-alley tính từ|- không có lối ra, không có tiền đồ|=blind-alley occupatión|+ nghề nghiệp không có tiền đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blind-alley
  • Phiên âm (nếu có): [blaindæli]
  • Nghĩa tiếng việt của blind-alley là: tính từ|- không có lối ra, không có tiền đồ|=blind-alley occupatión|+ nghề nghiệp không có tiền đồ
Nghĩa tiếng việt của từ blind-mans-buff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind-mans-buff danh từ|- trò chơi bịt mắt bắt dê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blind-mans-buff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blind-mans-buff là: danh từ|- trò chơi bịt mắt bắt dê
Nghĩa tiếng việt của từ blind-story là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind-story danh từ|- (kiến trúc) gác không cửa sổ; tầng vòm không cửa sổ (ở nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blind-story
  • Phiên âm (nếu có): [blaindstɔ:ri]
  • Nghĩa tiếng việt của blind-story là: danh từ|- (kiến trúc) gác không cửa sổ; tầng vòm không cửa sổ (ở nhà thờ)
Nghĩa tiếng việt của từ blind-worm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blind-worm danh từ|- (như) slow-worm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blind-worm
  • Phiên âm (nếu có): [blaindæə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của blind-worm là: danh từ|- (như) slow-worm
Nghĩa tiếng việt của từ blindage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blindage danh từ|- (quân sự) luỹ chắn công sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blindage
  • Phiên âm (nếu có): [blaindidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của blindage là: danh từ|- (quân sự) luỹ chắn công sự
Nghĩa tiếng việt của từ blinder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blinder danh từ|- (anh lóng) lúc say bí tỉ|- thành tích xuất sắc (trong một trò chơi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blinder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blinder là: danh từ|- (anh lóng) lúc say bí tỉ|- thành tích xuất sắc (trong một trò chơi)
Nghĩa tiếng việt của từ blinders là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blinders (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- miếng (da, vải) che mắt (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blinders
  • Phiên âm (nếu có): [blaindəz]
  • Nghĩa tiếng việt của blinders là: (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- miếng (da, vải) che mắt (ngựa)
Nghĩa tiếng việt của từ blindfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blindfish danh từ|- loại cá mắt nhỏ không nhìn thấy được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blindfish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blindfish là: danh từ|- loại cá mắt nhỏ không nhìn thấy được
Nghĩa tiếng việt của từ blindfold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blindfold tính từ & phó từ|- bị bịt mắt|- mù quáng|* ngoại động từ|- bịt mắt|- làm mù quáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blindfold
  • Phiên âm (nếu có): [blaindfould]
  • Nghĩa tiếng việt của blindfold là: tính từ & phó từ|- bị bịt mắt|- mù quáng|* ngoại động từ|- bịt mắt|- làm mù quáng
Nghĩa tiếng việt của từ blindfolded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blindfoldedxem blindfold. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blindfolded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blindfolded là: xem blindfold
Nghĩa tiếng việt của từ blinding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blinding danh từ|- đá dăm (cát...) (để) lấp khe nứt ở đường mới làm|- sự lấp khe nứt ở đường mới làm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blinding
  • Phiên âm (nếu có): [blaindgʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của blinding là: danh từ|- đá dăm (cát...) (để) lấp khe nứt ở đường mới làm|- sự lấp khe nứt ở đường mới làm
Nghĩa tiếng việt của từ blindingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blindinglyxem blind. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blindingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blindingly là: xem blind
Nghĩa tiếng việt của từ blindl-mans-buff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blindl-mans-buff danh từ|- trò chơi bịt mắt bắt dê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blindl-mans-buff
  • Phiên âm (nếu có): [,blaindmænzbʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của blindl-mans-buff là: danh từ|- trò chơi bịt mắt bắt dê
Nghĩa tiếng việt của từ blindly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blindly phó từ|- mù, mù quáng|- mò mẫm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blindly
  • Phiên âm (nếu có): [blaindli]
  • Nghĩa tiếng việt của blindly là: phó từ|- mù, mù quáng|- mò mẫm
Nghĩa tiếng việt của từ blindness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blindness danh từ|- sự đui mù|- sự mù quáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blindness
  • Phiên âm (nếu có): [blaindnis]
  • Nghĩa tiếng việt của blindness là: danh từ|- sự đui mù|- sự mù quáng
Nghĩa tiếng việt của từ blingual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blingual tính từ|- biết nói hai thứ tiếng|- (bằng) hai thứ tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blingual
  • Phiên âm (nếu có): [bailiɳgwəl]
  • Nghĩa tiếng việt của blingual là: tính từ|- biết nói hai thứ tiếng|- (bằng) hai thứ tiếng
Nghĩa tiếng việt của từ blink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blink danh từ|- cái nháy mắt, cái chớp mắt|- ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy|- ánh băng (phản chiếu lên chân trời) ((cũng) ice blink)|- (nghĩa bóng) cái nhìn qua, cái nhìn thoáng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trong tình trạng xấu, trong tình trạng rối loạn lộn xộn|- hấp hối, sắp chết|- say khướt, say bí tỉ|* nội động từ|- nháy mắt, chớp mắt|- chập chờn, lung linh, nhấp nháy (ánh sáng)|- bật đèn, nhấp nháy|- nhắm mắt lam ngơ|=to blink at someones fault|+ nhắm mắt làm ngơ trước lỗi lầm của ai|* nội động từ|- nháy, chớp (mắt); bật (đèn) nhấp nháy|- nhắm mắt trước (vấn đề); tránh, lẩn tránh|=to blink the facts|+ không thấy sự thật, nhắm mắt trước sự thật|=to blink the question|+ lẩn tránh vấn đề||@blink|- (tech) chớp tắt, nhấp nháy (đ)||@blink|- (vật lí) màng chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blink
  • Phiên âm (nếu có): [bliɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của blink là: danh từ|- cái nháy mắt, cái chớp mắt|- ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy|- ánh băng (phản chiếu lên chân trời) ((cũng) ice blink)|- (nghĩa bóng) cái nhìn qua, cái nhìn thoáng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trong tình trạng xấu, trong tình trạng rối loạn lộn xộn|- hấp hối, sắp chết|- say khướt, say bí tỉ|* nội động từ|- nháy mắt, chớp mắt|- chập chờn, lung linh, nhấp nháy (ánh sáng)|- bật đèn, nhấp nháy|- nhắm mắt lam ngơ|=to blink at someones fault|+ nhắm mắt làm ngơ trước lỗi lầm của ai|* nội động từ|- nháy, chớp (mắt); bật (đèn) nhấp nháy|- nhắm mắt trước (vấn đề); tránh, lẩn tránh|=to blink the facts|+ không thấy sự thật, nhắm mắt trước sự thật|=to blink the question|+ lẩn tránh vấn đề||@blink|- (tech) chớp tắt, nhấp nháy (đ)||@blink|- (vật lí) màng chắn
Nghĩa tiếng việt của từ blinker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blinker danh từ|- (số nhiều) miếng (da, vải) che mắt (ngựa)|=to be (run) in blinker|+ bi che mắt ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))|- (số nhiều) (từ lóng) mắt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) đèn tín hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blinker
  • Phiên âm (nếu có): [bliɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của blinker là: danh từ|- (số nhiều) miếng (da, vải) che mắt (ngựa)|=to be (run) in blinker|+ bi che mắt ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))|- (số nhiều) (từ lóng) mắt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) đèn tín hiệu
Nghĩa tiếng việt của từ blinkered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blinkered tính từ|- (nói về ngựa) bị che mắt|- hẹp hòi, phiếm diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blinkered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blinkered là: tính từ|- (nói về ngựa) bị che mắt|- hẹp hòi, phiếm diện
Nghĩa tiếng việt của từ blinking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blinking(tech) chớp tắt, nhấp nháy (). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blinking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blinking là: (tech) chớp tắt, nhấp nháy ()
Nghĩa tiếng việt của từ blinking cursor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blinking cursor(tech) con trỏ nhấp nháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blinking cursor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blinking cursor là: (tech) con trỏ nhấp nháy
Nghĩa tiếng việt của từ blintze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blintzecách viết khác : blintz. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blintze
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blintze là: cách viết khác : blintz
Nghĩa tiếng việt của từ blip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blip danh từ|- đốm sáng trên màn hình radar|- tiếng nổ lách tách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blip là: danh từ|- đốm sáng trên màn hình radar|- tiếng nổ lách tách
Nghĩa tiếng việt của từ bliss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bliss danh từ|- hạnh phúc; niềm vui sướng nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bliss
  • Phiên âm (nếu có): [blis]
  • Nghĩa tiếng việt của bliss là: danh từ|- hạnh phúc; niềm vui sướng nhất
Nghĩa tiếng việt của từ bliss point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bliss point(econ) điểm cực mãn; điểm hoàn toàn thoả mãn|+ thường để chỉ cân bằng tiêu dùng trong đó người tiêu dùng hoàn toàn thoả mãn đối với hàng hoá được tiêu dùng và điểm này nằm trong giới hạn ngân sách của anh ta.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bliss point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bliss point là: (econ) điểm cực mãn; điểm hoàn toàn thoả mãn|+ thường để chỉ cân bằng tiêu dùng trong đó người tiêu dùng hoàn toàn thoả mãn đối với hàng hoá được tiêu dùng và điểm này nằm trong giới hạn ngân sách của anh ta.
Nghĩa tiếng việt của từ blissful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blissful tính từ|- hạnh phúc, sung sướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blissful
  • Phiên âm (nếu có): [blisful]
  • Nghĩa tiếng việt của blissful là: tính từ|- hạnh phúc, sung sướng
Nghĩa tiếng việt của từ blissfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blissfully phó từ|- hạnh phúc, sung sướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blissfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blissfully là: phó từ|- hạnh phúc, sung sướng
Nghĩa tiếng việt của từ blissfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blissfulness danh từ|- niềm hạnh phúc, nỗi sung sướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blissfulness
  • Phiên âm (nếu có): [blisfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của blissfulness là: danh từ|- niềm hạnh phúc, nỗi sung sướng
Nghĩa tiếng việt của từ blister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blister danh từ|- vết bỏng giộp; chỗ giộp da; chỗ phồng da|=to raise blisters|+ làm giộp da|- chỗ bị phồng lên, chỗ bị giộp lên (sơn); chỗ rỗ (thuỷ tinh, kim loại)|- (y học) thuốc làm giộp da, cao làm giộp da|* động từ|- làm giộp lên, làm phồng da lên; giộp lên; nổi phồng lên|- (thông tục) đánh giập mông đít|- (thông tục) quấy rầy, làm phiền (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blister
  • Phiên âm (nếu có): [blistə]
  • Nghĩa tiếng việt của blister là: danh từ|- vết bỏng giộp; chỗ giộp da; chỗ phồng da|=to raise blisters|+ làm giộp da|- chỗ bị phồng lên, chỗ bị giộp lên (sơn); chỗ rỗ (thuỷ tinh, kim loại)|- (y học) thuốc làm giộp da, cao làm giộp da|* động từ|- làm giộp lên, làm phồng da lên; giộp lên; nổi phồng lên|- (thông tục) đánh giập mông đít|- (thông tục) quấy rầy, làm phiền (ai)
Nghĩa tiếng việt của từ blister gas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blister gas danh từ|- hơi độc, làm giộp da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blister gas
  • Phiên âm (nếu có): [blistəgæs]
  • Nghĩa tiếng việt của blister gas là: danh từ|- hơi độc, làm giộp da
Nghĩa tiếng việt của từ blister pack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blister pack danh từ|- kiểu bao bì mà theo đó, một vỏ bọc trong suốt được dán lên bìa cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blister pack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blister pack là: danh từ|- kiểu bao bì mà theo đó, một vỏ bọc trong suốt được dán lên bìa cứng
Nghĩa tiếng việt của từ blister-beetle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blister-beetle #-fly) |/blistəflai/|* danh từ|- bọ ban miêu|- bột nam miêu (để) làm giộp da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blister-beetle
  • Phiên âm (nếu có): [blistə,bi:tl]
  • Nghĩa tiếng việt của blister-beetle là: #-fly) |/blistəflai/|* danh từ|- bọ ban miêu|- bột nam miêu (để) làm giộp da
Nghĩa tiếng việt của từ blister-fly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blister-fly #-fly) |/blistəflai/|* danh từ|- bọ ban miêu|- bột nam miêu (để) làm giộp da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blister-fly
  • Phiên âm (nếu có): [blistə,bi:tl]
  • Nghĩa tiếng việt của blister-fly là: #-fly) |/blistəflai/|* danh từ|- bọ ban miêu|- bột nam miêu (để) làm giộp da
Nghĩa tiếng việt của từ blistering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blistering tính từ|- nghiêm khắc, sắc bén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blistering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blistering là: tính từ|- nghiêm khắc, sắc bén
Nghĩa tiếng việt của từ blisteringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blisteringly phó từ|- sắc bén, nghiêm khắc|- vô cùng, cực kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blisteringly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blisteringly là: phó từ|- sắc bén, nghiêm khắc|- vô cùng, cực kỳ
Nghĩa tiếng việt của từ blistery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blistery tính từ|- giộp lên, có nhiều chỗ bỏng giộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blistery
  • Phiên âm (nếu có): [blistəri]
  • Nghĩa tiếng việt của blistery là: tính từ|- giộp lên, có nhiều chỗ bỏng giộp
Nghĩa tiếng việt của từ blithe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blithe tính từ|- (thơ ca) sung sướng, vui vẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blithe
  • Phiên âm (nếu có): [blaið]
  • Nghĩa tiếng việt của blithe là: tính từ|- (thơ ca) sung sướng, vui vẻ
Nghĩa tiếng việt của từ blithely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blithely phó từ|- vô tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blithely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blithely là: phó từ|- vô tình
Nghĩa tiếng việt của từ blitheness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blithenessxem blithe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blitheness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blitheness là: xem blithe
Nghĩa tiếng việt của từ blither là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blither nội động từ|- nói ba hoa ngớ ngẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blither
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blither là: nội động từ|- nói ba hoa ngớ ngẩn
Nghĩa tiếng việt của từ blithering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blithering tính từ|- (thông tục) ba hoa, nói huyên thiên; hay nói bậy bạ|- hết sức, thậm chí|=a blithering idiot|+ anh chàng chí ngu|- đang khinh, hèn hạ, ti tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blithering
  • Phiên âm (nếu có): [bliðəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của blithering là: tính từ|- (thông tục) ba hoa, nói huyên thiên; hay nói bậy bạ|- hết sức, thậm chí|=a blithering idiot|+ anh chàng chí ngu|- đang khinh, hèn hạ, ti tiện
Nghĩa tiếng việt của từ blithesome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blithesome tính từ|- (thơ ca) sung sướng, vui vẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blithesome
  • Phiên âm (nếu có): [blaið]
  • Nghĩa tiếng việt của blithesome là: tính từ|- (thơ ca) sung sướng, vui vẻ
Nghĩa tiếng việt của từ blithesomely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blithesomelyxem blithesome. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blithesomely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blithesomely là: xem blithesome
Nghĩa tiếng việt của từ blithsomeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blithsomenessxem blithesome. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blithsomeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blithsomeness là: xem blithesome
Nghĩa tiếng việt của từ blitz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blitz danh từ|- chiến tranh chớp nhoáng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc oanh tạc dữ dội|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc vân động ồ ạt chớp nhoáng|- (quân sự), (từ lóng) đợt kiểm tra đột xuất (một đơn vị)|* ngoại động từ|- (quân sự) đánh chớp nhoáng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) oanh tạc dữ dội|- (từ lóng) kiểm tra đột xuất (một đơn vị)|- bị phạt, bị phê bình cảnh cáo (lính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blitz
  • Phiên âm (nếu có): [blits]
  • Nghĩa tiếng việt của blitz là: danh từ|- chiến tranh chớp nhoáng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc oanh tạc dữ dội|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc vân động ồ ạt chớp nhoáng|- (quân sự), (từ lóng) đợt kiểm tra đột xuất (một đơn vị)|* ngoại động từ|- (quân sự) đánh chớp nhoáng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) oanh tạc dữ dội|- (từ lóng) kiểm tra đột xuất (một đơn vị)|- bị phạt, bị phê bình cảnh cáo (lính)
Nghĩa tiếng việt của từ blitzkrieg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blitzkrieg danh từ|- chiến tranh chớp nhoáng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc tấn công ồ ạt chớp nhoáng (bằng không quân và thiết giáp phối hợp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blitzkrieg
  • Phiên âm (nếu có): [blitskri:g]
  • Nghĩa tiếng việt của blitzkrieg là: danh từ|- chiến tranh chớp nhoáng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc tấn công ồ ạt chớp nhoáng (bằng không quân và thiết giáp phối hợp)
Nghĩa tiếng việt của từ blizzard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blizzard danh từ|- trận bão tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blizzard
  • Phiên âm (nếu có): [blizəd]
  • Nghĩa tiếng việt của blizzard là: danh từ|- trận bão tuyết
Nghĩa tiếng việt của từ bloat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloat ngoại động từ|- muối và hun khói (cá trích)|* động từ|- phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bloat
  • Phiên âm (nếu có): [blout]
  • Nghĩa tiếng việt của bloat là: ngoại động từ|- muối và hun khói (cá trích)|* động từ|- phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên
Nghĩa tiếng việt của từ bloated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloated tính từ|- húp híp, béo phị; phồng lên, sưng lên|=bloated face|+ mặt béo húp híp|=bloated with pride|+ (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo|=bloated armament|+ vũ khí đầy ngập lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bloated
  • Phiên âm (nếu có): [bloutid]
  • Nghĩa tiếng việt của bloated là: tính từ|- húp híp, béo phị; phồng lên, sưng lên|=bloated face|+ mặt béo húp híp|=bloated with pride|+ (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo|=bloated armament|+ vũ khí đầy ngập lên
Nghĩa tiếng việt của từ bloater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloater danh từ|- cá trích muối hun khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bloater
  • Phiên âm (nếu có): [bloutə]
  • Nghĩa tiếng việt của bloater là: danh từ|- cá trích muối hun khói
Nghĩa tiếng việt của từ blob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blob danh từ|- giọt nước|- viên tròn|- đốm màu|- (thể dục,thể thao) điểm không (crikê)|- (từ lóng) bằng miệng, vấn đáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blob
  • Phiên âm (nếu có): [blɔb]
  • Nghĩa tiếng việt của blob là: danh từ|- giọt nước|- viên tròn|- đốm màu|- (thể dục,thể thao) điểm không (crikê)|- (từ lóng) bằng miệng, vấn đáp
Nghĩa tiếng việt của từ blobber-lipped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blobber-lipped tính từ|- có môi dầy và vều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blobber-lipped
  • Phiên âm (nếu có): [blɔbəlipt]
  • Nghĩa tiếng việt của blobber-lipped là: tính từ|- có môi dầy và vều
Nghĩa tiếng việt của từ bloc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloc danh từ|- (chính trị) khối|=left-wing parties bloc|+ khối các đảng phái tả|=sterling bloc|+ khối đồng bảng anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bloc
  • Phiên âm (nếu có): [blɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của bloc là: danh từ|- (chính trị) khối|=left-wing parties bloc|+ khối các đảng phái tả|=sterling bloc|+ khối đồng bảng anh
Nghĩa tiếng việt của từ block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block danh từ|- khối, tảng, súc (đá, gỗ...)|- cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình)|- khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...)|- khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường)|- vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ|- lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân); (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoảnh đất trong thành phố|- bản khắc (để in)|- số lớn cổ phần|- (ngành đường sắt) đoạn đường; đoàn toa xe|- (kỹ thuật) puli|- (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (bóng, đối phương)|- thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện)|- (úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo|- (từ lóng) cái đầu (người)|- người đần độn|- người nhẫn tâm|- đứa con giống bố như tạc|- bị xử chém|* ngoại động từ|- làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chận|- làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch)|=to block the enemys plant|+ chặn đứng những kế hoạch của địch|- (thể dục,thể thao) chặn cản (bóng, đối phương)|- hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn)|- phản đối (dự luật ở nghị viện)|- gò vào khuôn (mũ...)|- rập chữ nổi (bìa sách, da|- phác ra, vẽ phác|=to block out a plan|+ phác ra một kế hoạch|=to block in a pictủe|+ vẽ phác một bức tranh||@block|- (tech) khối; bộ, ô; con trỏ vuông; tín hiệu chặn; nhóm (điện tử); ngăn chặn (đ)||@block|- khối, đống, kết cấu|- buiding b. cơ; khối xây dựng; (máy tính) khối tiêu chuẩn |- incomplete b. (thống kê) khối khuyết |- linked b.s các khối giao nhau |- ramdomized b. khối ngẫu nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:block
  • Phiên âm (nếu có): [blɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của block là: danh từ|- khối, tảng, súc (đá, gỗ...)|- cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình)|- khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...)|- khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường)|- vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ|- lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân); (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoảnh đất trong thành phố|- bản khắc (để in)|- số lớn cổ phần|- (ngành đường sắt) đoạn đường; đoàn toa xe|- (kỹ thuật) puli|- (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (bóng, đối phương)|- thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện)|- (úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo|- (từ lóng) cái đầu (người)|- người đần độn|- người nhẫn tâm|- đứa con giống bố như tạc|- bị xử chém|* ngoại động từ|- làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chận|- làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch)|=to block the enemys plant|+ chặn đứng những kế hoạch của địch|- (thể dục,thể thao) chặn cản (bóng, đối phương)|- hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn)|- phản đối (dự luật ở nghị viện)|- gò vào khuôn (mũ...)|- rập chữ nổi (bìa sách, da|- phác ra, vẽ phác|=to block out a plan|+ phác ra một kế hoạch|=to block in a pictủe|+ vẽ phác một bức tranh||@block|- (tech) khối; bộ, ô; con trỏ vuông; tín hiệu chặn; nhóm (điện tử); ngăn chặn (đ)||@block|- khối, đống, kết cấu|- buiding b. cơ; khối xây dựng; (máy tính) khối tiêu chuẩn |- incomplete b. (thống kê) khối khuyết |- linked b.s các khối giao nhau |- ramdomized b. khối ngẫu nhiên
Nghĩa tiếng việt của từ block address là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block address(tech) địa chỉ khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:block address
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của block address là: (tech) địa chỉ khối
Nghĩa tiếng việt của từ block and tackle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block and tackle danh từ|- puli. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:block and tackle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của block and tackle là: danh từ|- puli
Nghĩa tiếng việt của từ block cancel character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block cancel character(tech) ký tự bỏ khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:block cancel character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của block cancel character là: (tech) ký tự bỏ khối
Nghĩa tiếng việt của từ block check character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block check character(tech) ký tự kiểm khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:block check character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của block check character là: (tech) ký tự kiểm khối
Nghĩa tiếng việt của từ block data là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block data(tech) dữ kiện khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:block data
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của block data là: (tech) dữ kiện khối
Nghĩa tiếng việt của từ block device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block device(tech) thiết bị khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:block device
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của block device là: (tech) thiết bị khối
Nghĩa tiếng việt của từ block diagram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block diagram(tech) sơ đồ khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:block diagram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của block diagram là: (tech) sơ đồ khối
Nghĩa tiếng việt của từ block gap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block gap(tech) khoảng cách (ký lục) khối = interblock gap. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:block gap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của block gap là: (tech) khoảng cách (ký lục) khối = interblock gap
Nghĩa tiếng việt của từ block grant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block grant(econ) trợ cấp cả gói|+ nói chung là một khoản trợ cấp không đặt cọc của chính phủ cấp cho chính quyền địa phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:block grant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của block grant là: (econ) trợ cấp cả gói|+ nói chung là một khoản trợ cấp không đặt cọc của chính phủ cấp cho chính quyền địa phương
#VALUE! Nghĩa tiếng việt của từ block length là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block length(tech) độ dài khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:block length
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của block length là: (tech) độ dài khối
Nghĩa tiếng việt của từ block letter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block letter danh từ|- chữ viết rời nhau (như trong chữ in). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:block letter
  • Phiên âm (nếu có): [blɔkletə]
  • Nghĩa tiếng việt của block letter là: danh từ|- chữ viết rời nhau (như trong chữ in)
Nghĩa tiếng việt của từ block mark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block mark(tech) dấu khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:block mark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của block mark là: (tech) dấu khối
Nghĩa tiếng việt của từ block nesting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block nesting(tech) lồng khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:block nesting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của block nesting là: (tech) lồng khối
Nghĩa tiếng việt của từ block parity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block parity(tech) giải thuật kiểm toàn khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:block parity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của block parity là: (tech) giải thuật kiểm toàn khối
Nghĩa tiếng việt của từ block prefix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block prefix(tech) tiếp đầu khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:block prefix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của block prefix là: (tech) tiếp đầu khối
Nghĩa tiếng việt của từ block record là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block record(tech) bản ghi khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:block record
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của block record là: (tech) bản ghi khối
Nghĩa tiếng việt của từ block retrieval là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block retrieval(tech) truy dụng khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:block retrieval
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của block retrieval là: (tech) truy dụng khối
Nghĩa tiếng việt của từ block search là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block search(tech) tìm khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:block search
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của block search là: (tech) tìm khối
Nghĩa tiếng việt của từ block signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block signal(tech) tín hiệu chặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:block signal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của block signal là: (tech) tín hiệu chặn
Nghĩa tiếng việt của từ block sort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block sort(tech) sắp xếp theo khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:block sort
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của block sort là: (tech) sắp xếp theo khối
Nghĩa tiếng việt của từ block structure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block structure(tech) cấu trúc khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:block structure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của block structure là: (tech) cấu trúc khối
Nghĩa tiếng việt của từ block transfer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block transfer(tech) chuyển từng khối một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:block transfer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của block transfer là: (tech) chuyển từng khối một
Nghĩa tiếng việt của từ block vote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block vote danh từ|- cuộc bỏ phiếu mà trong đó, lá phiếu của mỗi cử tri chi phối tỉ lệ của số người được cử tri ấy đại diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:block vote
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của block vote là: danh từ|- cuộc bỏ phiếu mà trong đó, lá phiếu của mỗi cử tri chi phối tỉ lệ của số người được cử tri ấy đại diện
Nghĩa tiếng việt của từ block-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block-book nội động từ|- đặt trước một số chỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:block-book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của block-book là: nội động từ|- đặt trước một số chỗ
Nghĩa tiếng việt của từ block-booking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block-booking danh từ|- sự đặt trước một số chỗ (ở nhà hát hoặc phòng khách sạn) cùng một lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:block-booking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của block-booking là: danh từ|- sự đặt trước một số chỗ (ở nhà hát hoặc phòng khách sạn) cùng một lúc
Nghĩa tiếng việt của từ block-buster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block-buster danh từ|- (từ lóng) bom tấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:block-buster
  • Phiên âm (nếu có): [blɔk,bʌstə]
  • Nghĩa tiếng việt của block-buster là: danh từ|- (từ lóng) bom tấn
Nghĩa tiếng việt của từ block-system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh block-system danh từ|- (ngành đường sắt) hệ thống tín hiệu chặn đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:block-system
  • Phiên âm (nếu có): [blɔk,sistəm]
  • Nghĩa tiếng việt của block-system là: danh từ|- (ngành đường sắt) hệ thống tín hiệu chặn đường
Nghĩa tiếng việt của từ blockade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blockade danh từ|- sự phong toả, sự bao vây|=to raise a blockade|+ rút bỏ một phong toả|=to run the blockade|+ tránh thoát vòng vây|=paper blockade|+ sự phong toả trên giấy tờ (có tuyên bố nhưng không thực hiện)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ùn lại, sự tắc nghẽn (xe cộ)|- sự mắc nghẽn (vì tuyết, băng...)|* ngoại động từ|- phong toả, bao vây|- che mất (mắt)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm tắc nghẽn, làm trở ngại (lối đi lại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blockade
  • Phiên âm (nếu có): [blɔkeid]
  • Nghĩa tiếng việt của blockade là: danh từ|- sự phong toả, sự bao vây|=to raise a blockade|+ rút bỏ một phong toả|=to run the blockade|+ tránh thoát vòng vây|=paper blockade|+ sự phong toả trên giấy tờ (có tuyên bố nhưng không thực hiện)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ùn lại, sự tắc nghẽn (xe cộ)|- sự mắc nghẽn (vì tuyết, băng...)|* ngoại động từ|- phong toả, bao vây|- che mất (mắt)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm tắc nghẽn, làm trở ngại (lối đi lại)
Nghĩa tiếng việt của từ blockade-runner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blockade-runner danh từ|- tàu thủy hoặc người chạy thoát khỏi vùng bị phong toả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blockade-runner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blockade-runner là: danh từ|- tàu thủy hoặc người chạy thoát khỏi vùng bị phong toả
Nghĩa tiếng việt của từ blockader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blockaderxem blockade. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blockader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blockader là: xem blockade
Nghĩa tiếng việt của từ blockage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blockage danh từ|- sự bao vây; tình trang bị bao vây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blockage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blockage là: danh từ|- sự bao vây; tình trang bị bao vây
Nghĩa tiếng việt của từ blockbuster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blockbuster danh từ|- (từ lóng) bom tấn|- (nghĩa bóng) phim/sách được công chúng hâm mộ và đạt doanh thu khổng lồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blockbuster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blockbuster là: danh từ|- (từ lóng) bom tấn|- (nghĩa bóng) phim/sách được công chúng hâm mộ và đạt doanh thu khổng lồ
Nghĩa tiếng việt của từ blocker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blockerxem block. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blocker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blocker là: xem block
Nghĩa tiếng việt của từ blockette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blockette(tech) khối con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blockette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blockette là: (tech) khối con
Nghĩa tiếng việt của từ blockhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blockhead danh từ|- người ngu dốt, người đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blockhead
  • Phiên âm (nếu có): [blɔkhəd]
  • Nghĩa tiếng việt của blockhead là: danh từ|- người ngu dốt, người đần độn
Nghĩa tiếng việt của từ blockhouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blockhouse danh từ|- (quân sự) lô cốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blockhouse
  • Phiên âm (nếu có): [blɔkhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của blockhouse là: danh từ|- (quân sự) lô cốt
Nghĩa tiếng việt của từ blocking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blocking(tech) khóa; chặn; kết khối||@blocking|- cản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blocking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blocking là: (tech) khóa; chặn; kết khối||@blocking|- cản
Nghĩa tiếng việt của từ blocking factor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blocking factor(tech) hệ số kết khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blocking factor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blocking factor là: (tech) hệ số kết khối
Nghĩa tiếng việt của từ blocking layer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blocking layer(tech) lớp chặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blocking layer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blocking layer là: (tech) lớp chặn
Nghĩa tiếng việt của từ blockish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blockish tính từ|- như khối, như tảng, như súc|- ngu dốt, đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blockish
  • Phiên âm (nếu có): [blɔkiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của blockish là: tính từ|- như khối, như tảng, như súc|- ngu dốt, đần độn
Nghĩa tiếng việt của từ blockishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blockishlyxem blockish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blockishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blockishly là: xem blockish
Nghĩa tiếng việt của từ blockishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blockishnessxem blockish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blockishness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blockishness là: xem blockish
Nghĩa tiếng việt của từ blocklaying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blocklaying danh từ|- sự xây móng hoặc tường dùng những khối bê tông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blocklaying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blocklaying là: danh từ|- sự xây móng hoặc tường dùng những khối bê tông
Nghĩa tiếng việt của từ blocksize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blocksize(tech) cỡ khối; cỡ khối kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blocksize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blocksize là: (tech) cỡ khối; cỡ khối kiện
Nghĩa tiếng việt của từ bloke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloke danh từ|- (thông tục) gã, chàng|- (thông tục) người cục mịch, người thô kệch|- (the bloke) (hàng hải), (từ lóng) thuyền trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bloke
  • Phiên âm (nếu có): [blouk]
  • Nghĩa tiếng việt của bloke là: danh từ|- (thông tục) gã, chàng|- (thông tục) người cục mịch, người thô kệch|- (the bloke) (hàng hải), (từ lóng) thuyền trưởng
Nghĩa tiếng việt của từ blond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blond tính từ|- vàng hoe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blond
  • Phiên âm (nếu có): [blɔnd]
  • Nghĩa tiếng việt của blond là: tính từ|- vàng hoe
Nghĩa tiếng việt của từ blonde là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blonde danh từ|- cô gái tóc hoe, người đàn bà tóc hoe|* tính từ|- (như) blond. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blonde
  • Phiên âm (nếu có): [blɔnd]
  • Nghĩa tiếng việt của blonde là: danh từ|- cô gái tóc hoe, người đàn bà tóc hoe|* tính từ|- (như) blond
Nghĩa tiếng việt của từ blondish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blondishxem blond. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blondish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blondish là: xem blond
Nghĩa tiếng việt của từ blondness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blondnessxem blond. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blondness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blondness là: xem blond
Nghĩa tiếng việt của từ blood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood danh từ|- máu, huyết|- nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...)|- sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu|=to thirst for blood|+ khát máu|- tính khí|=in warm blood|+ nổi nóng, nổi giận|=bad blood|+ ác ý|- giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình|=to be the same flesh and blood|+ cùng một dòng họ, cùng một dòng máu|=to be near in blood|+ có họ gần|=blood royal|+ hoang gia|=fresh blood|+ số người mới nhập (vào một gia đình, một xã, một hội)|=bit of blood|+ ngựa thuần chủng|=dauntlessness runs in the blood of that family|+ tinh thần bất khuất là truyền thống của gia đình ấy|- người lịch sự, người ăn diện ((thường) young blood)|- chính sách vũ lực tàn bạo|- (tục ngữ) một giọt máu đào hơn ao nước lã|- gây sự bất hoà giữa người nọ với người kia|- nhận chìm trong máu|- (xem) freeze|- nổi nóng|- làm cho ai nổi nóng|- chủ tâm có suy tính trước|- nhẫn tâm, lạnh lùng, không ghê tay (khi giết người)|- (xem) boit|- (xem) cold|- không thể nào làm mủi lòng kẻ nhẫn tâm được|* ngoại động từ|- trích máu|- (săn bắn) luyện cho (chó săn) thích máu|- (nghĩa bóng) xúi giục, kích động (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood
  • Phiên âm (nếu có): [blʌd]
  • Nghĩa tiếng việt của blood là: danh từ|- máu, huyết|- nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...)|- sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu|=to thirst for blood|+ khát máu|- tính khí|=in warm blood|+ nổi nóng, nổi giận|=bad blood|+ ác ý|- giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình|=to be the same flesh and blood|+ cùng một dòng họ, cùng một dòng máu|=to be near in blood|+ có họ gần|=blood royal|+ hoang gia|=fresh blood|+ số người mới nhập (vào một gia đình, một xã, một hội)|=bit of blood|+ ngựa thuần chủng|=dauntlessness runs in the blood of that family|+ tinh thần bất khuất là truyền thống của gia đình ấy|- người lịch sự, người ăn diện ((thường) young blood)|- chính sách vũ lực tàn bạo|- (tục ngữ) một giọt máu đào hơn ao nước lã|- gây sự bất hoà giữa người nọ với người kia|- nhận chìm trong máu|- (xem) freeze|- nổi nóng|- làm cho ai nổi nóng|- chủ tâm có suy tính trước|- nhẫn tâm, lạnh lùng, không ghê tay (khi giết người)|- (xem) boit|- (xem) cold|- không thể nào làm mủi lòng kẻ nhẫn tâm được|* ngoại động từ|- trích máu|- (săn bắn) luyện cho (chó săn) thích máu|- (nghĩa bóng) xúi giục, kích động (ai)
Nghĩa tiếng việt của từ blood bank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood bank danh từ|- nhà băng máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood bank
  • Phiên âm (nếu có): [blʌdbæɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của blood bank là: danh từ|- nhà băng máu
Nghĩa tiếng việt của từ blood bath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood bath danh từ|- sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood bath
  • Phiên âm (nếu có): [blʌdbɑ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của blood bath là: danh từ|- sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu
Nghĩa tiếng việt của từ blood brother là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood brother danh từ|- anh em máu mủ ruột thịt|- anh em kết nghĩa trích máu ăn thề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood brother
  • Phiên âm (nếu có): [blʌdbrʌðə]
  • Nghĩa tiếng việt của blood brother là: danh từ|- anh em máu mủ ruột thịt|- anh em kết nghĩa trích máu ăn thề
Nghĩa tiếng việt của từ blood count là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood countsự đếm huyết cầu trong máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood count
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blood count là: sự đếm huyết cầu trong máu
Nghĩa tiếng việt của từ blood donation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood donation danh từ|- sự hiến máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood donation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blood donation là: danh từ|- sự hiến máu
Nghĩa tiếng việt của từ blood donor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood donor danh từ|- (y học) người cho máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood donor
  • Phiên âm (nếu có): [blʌddounə]
  • Nghĩa tiếng việt của blood donor là: danh từ|- (y học) người cho máu
Nghĩa tiếng việt của từ blood feud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood feud danh từ|- mối thù truyền kiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood feud
  • Phiên âm (nếu có): [blʌdfju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của blood feud là: danh từ|- mối thù truyền kiếp
Nghĩa tiếng việt của từ blood group là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood group danh từ|- nhóm máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood group
  • Phiên âm (nếu có): [blʌdgru:p]
  • Nghĩa tiếng việt của blood group là: danh từ|- nhóm máu
Nghĩa tiếng việt của từ blood money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood moneytiền thuê giết người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blood money là: tiền thuê giết người
Nghĩa tiếng việt của từ blood pressure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood pressure danh từ|- huyết áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood pressure
  • Phiên âm (nếu có): [blʌdpreʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của blood pressure là: danh từ|- huyết áp
Nghĩa tiếng việt của từ blood sport là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood sportthể thao săn bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood sport
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blood sport là: thể thao săn bắn
Nghĩa tiếng việt của từ blood sports là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood sports danh từ|- trò bắn giết thú vật (một lối chơi thể thao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood sports
  • Phiên âm (nếu có): [blʌdspɔ:ts]
  • Nghĩa tiếng việt của blood sports là: danh từ|- trò bắn giết thú vật (một lối chơi thể thao)
Nghĩa tiếng việt của từ blood stock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood stock danh từ|- ngựa thuần chủng (nói chung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood stock
  • Phiên âm (nếu có): [blʌdstɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của blood stock là: danh từ|- ngựa thuần chủng (nói chung)
Nghĩa tiếng việt của từ blood test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood test danh từ|- sự thử máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood test
  • Phiên âm (nếu có): [blʌdtest]
  • Nghĩa tiếng việt của blood test là: danh từ|- sự thử máu
Nghĩa tiếng việt của từ blood transfusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood transfusion danh từ|- (y học) sự truyền máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood transfusion
  • Phiên âm (nếu có): [blʌdtrænsfju:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của blood transfusion là: danh từ|- (y học) sự truyền máu
Nghĩa tiếng việt của từ blood type là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood type danh từ|- kiểu máu, nhóm máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood type
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blood type là: danh từ|- kiểu máu, nhóm máu
Nghĩa tiếng việt của từ blood-bath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-bath danh từ|- vụ giết người hàng loạt; vụ thảm sát; cuộc tắm máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood-bath
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blood-bath là: danh từ|- vụ giết người hàng loạt; vụ thảm sát; cuộc tắm máu
Nghĩa tiếng việt của từ blood-count là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-count danh từ|- sự đếm huyết cầu (trong máu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood-count
  • Phiên âm (nếu có): [blʌdkaunt]
  • Nghĩa tiếng việt của blood-count là: danh từ|- sự đếm huyết cầu (trong máu)
Nghĩa tiếng việt của từ blood-curdling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-curdling tính từ|- làm sợ chết khiếp, khủng khiếp|=blood-curdling sight|+ cảnh khủng khiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood-curdling
  • Phiên âm (nếu có): [blʌd,kə:dliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của blood-curdling là: tính từ|- làm sợ chết khiếp, khủng khiếp|=blood-curdling sight|+ cảnh khủng khiếp
Nghĩa tiếng việt của từ blood-guilty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-guilty tính từ|- phạm tội giết người; có can phạm đến cái chết của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood-guilty
  • Phiên âm (nếu có): [blʌd,gilti]
  • Nghĩa tiếng việt của blood-guilty là: tính từ|- phạm tội giết người; có can phạm đến cái chết của ai
Nghĩa tiếng việt của từ blood-heat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-heat danh từ|- thân nhiệt bình thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood-heat
  • Phiên âm (nếu có): [blʌdhi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của blood-heat là: danh từ|- thân nhiệt bình thường
Nghĩa tiếng việt của từ blood-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-horse danh từ|- ngựa thuần chủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood-horse
  • Phiên âm (nếu có): [blʌdhɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của blood-horse là: danh từ|- ngựa thuần chủng
Nghĩa tiếng việt của từ blood-letting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-letting danh từ|- (y học) sự trích máu|-(đùa cợt) sự đổ máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood-letting
  • Phiên âm (nếu có): [blʌd,letiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của blood-letting là: danh từ|- (y học) sự trích máu|-(đùa cợt) sự đổ máu
Nghĩa tiếng việt của từ blood-lust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-lust danh từ|- sự si mê chém giết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood-lust
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blood-lust là: danh từ|- sự si mê chém giết
Nghĩa tiếng việt của từ blood-money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-money danh từ|- đồng tiền máu (tiền thưởng cho kẻ làm chứng để tuyên được án tử hình); tiền phạt trả cho người nhà có người bị giết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood-money
  • Phiên âm (nếu có): [blʌd,mʌni]
  • Nghĩa tiếng việt của blood-money là: danh từ|- đồng tiền máu (tiền thưởng cho kẻ làm chứng để tuyên được án tử hình); tiền phạt trả cho người nhà có người bị giết
Nghĩa tiếng việt của từ blood-poisoning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-poisoning danh từ|- sự ngộ độc máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood-poisoning
  • Phiên âm (nếu có): [blʌd,pɔizniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của blood-poisoning là: danh từ|- sự ngộ độc máu
Nghĩa tiếng việt của từ blood-pudding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-pudding #-sausage) |/blʌd,sɔsidʤ/|* danh từ|- dồi (lợn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood-pudding
  • Phiên âm (nếu có): [blʌd,pudiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của blood-pudding là: #-sausage) |/blʌd,sɔsidʤ/|* danh từ|- dồi (lợn...)
Nghĩa tiếng việt của từ blood-red là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-red tính từ|- đỏ máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood-red
  • Phiên âm (nếu có): [blʌdred]
  • Nghĩa tiếng việt của blood-red là: tính từ|- đỏ máu
Nghĩa tiếng việt của từ blood-relation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-relation danh từ|- họ hàng máu mủ, bà con ruột thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood-relation
  • Phiên âm (nếu có): [blʌdrileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của blood-relation là: danh từ|- họ hàng máu mủ, bà con ruột thịt
Nghĩa tiếng việt của từ blood-sausage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-sausage #-sausage) |/blʌd,sɔsidʤ/|* danh từ|- dồi (lợn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood-sausage
  • Phiên âm (nếu có): [blʌd,pudiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của blood-sausage là: #-sausage) |/blʌd,sɔsidʤ/|* danh từ|- dồi (lợn...)
Nghĩa tiếng việt của từ blood-stained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-stained tính từ|- nhuốm máu|- bị ô danh (vì gây ra đổ máu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood-stained
  • Phiên âm (nếu có): [blʌdsteind]
  • Nghĩa tiếng việt của blood-stained là: tính từ|- nhuốm máu|- bị ô danh (vì gây ra đổ máu)
Nghĩa tiếng việt của từ blood-sucker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-sucker danh từ|- con đỉa|- (nghĩa bóng) kẻ hút máu hút mủ; kẻ bóc lột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood-sucker
  • Phiên âm (nếu có): [blʌd,sʌkə]
  • Nghĩa tiếng việt của blood-sucker là: danh từ|- con đỉa|- (nghĩa bóng) kẻ hút máu hút mủ; kẻ bóc lột
Nghĩa tiếng việt của từ blood-vessel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blood-vessel danh từ|- mạch máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blood-vessel
  • Phiên âm (nếu có): [blʌd,vesl]
  • Nghĩa tiếng việt của blood-vessel là: danh từ|- mạch máu
Nghĩa tiếng việt của từ bloodcurdling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodcurdling tính từ|- làm kinh khiếp; làm kinh hoàng|= bloodcurdling screams|+ những tiếng thét ghê rợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bloodcurdling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bloodcurdling là: tính từ|- làm kinh khiếp; làm kinh hoàng|= bloodcurdling screams|+ những tiếng thét ghê rợn
Nghĩa tiếng việt của từ blooded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blooded tính từ|- dòng giống tốt; thuần chủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blooded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blooded là: tính từ|- dòng giống tốt; thuần chủng
Nghĩa tiếng việt của từ bloodhound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodhound danh từ|- chó (săn) dò thú, chó đánh hơi|- mật thám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bloodhound
  • Phiên âm (nếu có): [blʌdhaund]
  • Nghĩa tiếng việt của bloodhound là: danh từ|- chó (săn) dò thú, chó đánh hơi|- mật thám
Nghĩa tiếng việt của từ bloodily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodily phó từ|- tàn bạo; khát máu, thích đổ máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bloodily
  • Phiên âm (nếu có): [blʌdili]
  • Nghĩa tiếng việt của bloodily là: phó từ|- tàn bạo; khát máu, thích đổ máu
Nghĩa tiếng việt của từ bloodiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodiness danh từ|- tính tàn bạo, tính khát máu, tính thích đổ máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bloodiness
  • Phiên âm (nếu có): [blʌdinis]
  • Nghĩa tiếng việt của bloodiness là: danh từ|- tính tàn bạo, tính khát máu, tính thích đổ máu
Nghĩa tiếng việt của từ bloodless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodless tính từ|- không có máu; tái nhợt|- không đổ máu|=a bloodless victory|+ chiến thắng không đổ máu, chiến thắng không ai phải hy sinh cả|- lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm|- không có sinh khí, uể oải, lờ phờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bloodless
  • Phiên âm (nếu có): [blʌdlis]
  • Nghĩa tiếng việt của bloodless là: tính từ|- không có máu; tái nhợt|- không đổ máu|=a bloodless victory|+ chiến thắng không đổ máu, chiến thắng không ai phải hy sinh cả|- lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm|- không có sinh khí, uể oải, lờ phờ
Nghĩa tiếng việt của từ bloodlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodlesslyxem bloodless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bloodlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bloodlessly là: xem bloodless
Nghĩa tiếng việt của từ bloodlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodlessnessxem bloodless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bloodlessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bloodlessness là: xem bloodless
Nghĩa tiếng việt của từ bloodline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodline danh từ|- dòng dõi huyết thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bloodline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bloodline là: danh từ|- dòng dõi huyết thống
Nghĩa tiếng việt của từ bloodshed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodshed danh từ|- sự đổ máu, sự chém giết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bloodshed
  • Phiên âm (nếu có): [blʌdʃed]
  • Nghĩa tiếng việt của bloodshed là: danh từ|- sự đổ máu, sự chém giết
Nghĩa tiếng việt của từ bloodshot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodshot tính từ|- đỏ ngàu (mắt)|- thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì|- thấy cái gì kích thích ý muốn giết chóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bloodshot
  • Phiên âm (nếu có): [blʌdʃɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của bloodshot là: tính từ|- đỏ ngàu (mắt)|- thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì|- thấy cái gì kích thích ý muốn giết chóc
Nghĩa tiếng việt của từ bloodstock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodstock danh từ|- ngựa thuần chủng (nói chung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bloodstock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bloodstock là: danh từ|- ngựa thuần chủng (nói chung)
Nghĩa tiếng việt của từ bloodstream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodstream danh từ|- dòng máu trong cơ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bloodstream
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bloodstream là: danh từ|- dòng máu trong cơ thể
Nghĩa tiếng việt của từ bloodsucker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodsucker danh từ|- động vật hút máu|- kẻ bóc lột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bloodsucker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bloodsucker là: danh từ|- động vật hút máu|- kẻ bóc lột
Nghĩa tiếng việt của từ bloodsucking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodsuckingxem bloodsucker. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bloodsucking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bloodsucking là: xem bloodsucker
Nghĩa tiếng việt của từ bloodthirstily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodthirstily phó từ|- khát máu, tàn bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bloodthirstily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bloodthirstily là: phó từ|- khát máu, tàn bạo
Nghĩa tiếng việt của từ bloodthirstiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodthirstiness danh từ|- tính khát máu, tính tàn bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bloodthirstiness
  • Phiên âm (nếu có): [blʌd,θə:stinis]
  • Nghĩa tiếng việt của bloodthirstiness là: danh từ|- tính khát máu, tính tàn bạo
Nghĩa tiếng việt của từ bloodthirsty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodthirsty tính từ|- khát máu, tàn bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bloodthirsty
  • Phiên âm (nếu có): [blʌd,θə:sti]
  • Nghĩa tiếng việt của bloodthirsty là: tính từ|- khát máu, tàn bạo
Nghĩa tiếng việt của từ bloodworm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloodworm danh từ|- con sâu có đốt màu đỏ làm mồi câu|- bọ chỉ đào; bọ gậy; cung quăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bloodworm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bloodworm là: danh từ|- con sâu có đốt màu đỏ làm mồi câu|- bọ chỉ đào; bọ gậy; cung quăng
Nghĩa tiếng việt của từ bloody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloody tính từ+ (bloody-minded) |/blʌdimaindid/|- vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu|- tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người ((cũng) bloody minded)|- đỏ như máu|=a bloody sun|+ mặt trời đỏ như máu|* phó từ|- uộc bloody, hết sức, vô cùng|- chết tiệt, trời đánh thánh vật|* ngoại động từ|- làm vấy máu|- làm đỏ máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bloody
  • Phiên âm (nếu có): [blʌdi]
  • Nghĩa tiếng việt của bloody là: tính từ+ (bloody-minded) |/blʌdimaindid/|- vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu|- tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người ((cũng) bloody minded)|- đỏ như máu|=a bloody sun|+ mặt trời đỏ như máu|* phó từ|- uộc bloody, hết sức, vô cùng|- chết tiệt, trời đánh thánh vật|* ngoại động từ|- làm vấy máu|- làm đỏ máu
Nghĩa tiếng việt của từ bloody-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloody-minded tính từ+ (bloody-minded) |/blʌdimaindid/|- vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu|- tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người ((cũng) bloody minded)|- đỏ như máu|=a bloody sun|+ mặt trời đỏ như máu|* phó từ|- uộc bloody, hết sức, vô cùng|- chết tiệt, trời đánh thánh vật|* ngoại động từ|- làm vấy máu|- làm đỏ máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bloody-minded
  • Phiên âm (nếu có): [blʌdi]
  • Nghĩa tiếng việt của bloody-minded là: tính từ+ (bloody-minded) |/blʌdimaindid/|- vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu|- tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người ((cũng) bloody minded)|- đỏ như máu|=a bloody sun|+ mặt trời đỏ như máu|* phó từ|- uộc bloody, hết sức, vô cùng|- chết tiệt, trời đánh thánh vật|* ngoại động từ|- làm vấy máu|- làm đỏ máu
Nghĩa tiếng việt của từ bloody-mindedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloody-mindedness danh từ|- tính dửng dưng, tính trơ trơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bloody-mindedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bloody-mindedness là: danh từ|- tính dửng dưng, tính trơ trơ
Nghĩa tiếng việt của từ bloom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloom danh từ|- hoa|- sự ra hoa|=in bloom|+ đang ra hoa|- (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất|=in the full bloom of youth|+ trong lúc tuổi thanh xuân tươi đẹp nhất|- phấn (ở vỏ quả)|- sắc hồng hào khoẻ mạnh; vẻ tươi|=to take the bloom off|+ làm mất tươi|* nội động từ|- có hoa, ra hoa, nở hoa|- (nghĩa bóng) ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất|* danh từ|- (kỹ thuật) thỏi đúc (sắt thép)|* ngoại động từ|- (kỹ thuật) đúc (sắt thép) thành thỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bloom
  • Phiên âm (nếu có): [blu:m]
  • Nghĩa tiếng việt của bloom là: danh từ|- hoa|- sự ra hoa|=in bloom|+ đang ra hoa|- (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất|=in the full bloom of youth|+ trong lúc tuổi thanh xuân tươi đẹp nhất|- phấn (ở vỏ quả)|- sắc hồng hào khoẻ mạnh; vẻ tươi|=to take the bloom off|+ làm mất tươi|* nội động từ|- có hoa, ra hoa, nở hoa|- (nghĩa bóng) ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất|* danh từ|- (kỹ thuật) thỏi đúc (sắt thép)|* ngoại động từ|- (kỹ thuật) đúc (sắt thép) thành thỏi
Nghĩa tiếng việt của từ bloomer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloomer danh từ|- (từ lóng) lỗi lầm lớn, điều sai lầm lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bloomer
  • Phiên âm (nếu có): [blu:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của bloomer là: danh từ|- (từ lóng) lỗi lầm lớn, điều sai lầm lớn
Nghĩa tiếng việt của từ bloomers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloomers (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- quần buộc túm (phụ nữ mặc để chơi thể thao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bloomers
  • Phiên âm (nếu có): [blu:məz]
  • Nghĩa tiếng việt của bloomers là: (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- quần buộc túm (phụ nữ mặc để chơi thể thao)
Nghĩa tiếng việt của từ bloomery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloomery danh từ số nhiều|- nơi quặng sắt được chế biến thành sắt có thể dát được; lò nung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bloomery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bloomery là: danh từ số nhiều|- nơi quặng sắt được chế biến thành sắt có thể dát được; lò nung
Nghĩa tiếng việt của từ blooming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blooming tính từ|- đang nở hoa|- tươi đẹp, tươi như hoa nở; đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất|=a blooming beauty|+ sắc đẹp đang thì|- (thông tục) quá, quá đỗi, quá chừng, hết sức|=a blooming food|+ một thằng ngu hết sức|* danh từ|- (kỹ thuật) sự đúc (sắt thép) thành thỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blooming
  • Phiên âm (nếu có): [blu:miɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của blooming là: tính từ|- đang nở hoa|- tươi đẹp, tươi như hoa nở; đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất|=a blooming beauty|+ sắc đẹp đang thì|- (thông tục) quá, quá đỗi, quá chừng, hết sức|=a blooming food|+ một thằng ngu hết sức|* danh từ|- (kỹ thuật) sự đúc (sắt thép) thành thỏi
Nghĩa tiếng việt của từ bloomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bloomyxem bloom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bloomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bloomy là: xem bloom
Nghĩa tiếng việt của từ blooper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blooper danh từ|- sự đụng chạm khiến người ta rơi vào tình huống khó xử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blooper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blooper là: danh từ|- sự đụng chạm khiến người ta rơi vào tình huống khó xử
Nghĩa tiếng việt của từ blossom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blossom danh từ|- hoa (của cây ăn quả)|=in blossom|+ đang ra hoa|- (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng|* nội động từ|- ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blossom
  • Phiên âm (nếu có): [blɔsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của blossom là: danh từ|- hoa (của cây ăn quả)|=in blossom|+ đang ra hoa|- (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng|* nội động từ|- ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Nghĩa tiếng việt của từ blossomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blossomyxem blossom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blossomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blossomy là: xem blossom
Nghĩa tiếng việt của từ blot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blot danh từ|- điểm yếu (về mặt chiến lược)|=to hit a blot|+ phát hiện ra một điểm yếu về mặt chiến lược|* danh từ|- dấu, vết (mực...)|- vết xoá|- (nghĩa bóng) vết nhơ, vết nhục|- vết nhơ cho thanh danh của mình|=a blot on the landscape|+ cái làm hại, cái làm đẹp chung|- người làm mang tai mang tiếng cho gia đình|* ngoại động từ|- làm bẩn, vấy bẩn (bằng mực)|- thấm|- (nghĩa bóng) làm mất, làm nhơ, bôi nhọ (phẩm giá, danh dự)|* nội động từ|- thấm, hút mực (giấy thấm)|- nhỏ mực (bút)|- xoá đi, xoá sạch, tẩy sạch|=to blot out a word|+ xoá một từ|- làm mờ đi, che kín|=the fog blots out the view|+ sương mù làm mờ phong cảnh|- tiêu diệt, phá huỷ|- (xem) copy-book. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blot
  • Phiên âm (nếu có): [blɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của blot là: danh từ|- điểm yếu (về mặt chiến lược)|=to hit a blot|+ phát hiện ra một điểm yếu về mặt chiến lược|* danh từ|- dấu, vết (mực...)|- vết xoá|- (nghĩa bóng) vết nhơ, vết nhục|- vết nhơ cho thanh danh của mình|=a blot on the landscape|+ cái làm hại, cái làm đẹp chung|- người làm mang tai mang tiếng cho gia đình|* ngoại động từ|- làm bẩn, vấy bẩn (bằng mực)|- thấm|- (nghĩa bóng) làm mất, làm nhơ, bôi nhọ (phẩm giá, danh dự)|* nội động từ|- thấm, hút mực (giấy thấm)|- nhỏ mực (bút)|- xoá đi, xoá sạch, tẩy sạch|=to blot out a word|+ xoá một từ|- làm mờ đi, che kín|=the fog blots out the view|+ sương mù làm mờ phong cảnh|- tiêu diệt, phá huỷ|- (xem) copy-book
Nghĩa tiếng việt của từ blotch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blotch danh từ|- nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da)|- vết (mực, sơn...)|- (từ lóng) giấy thấm|* ngoại động từ|- làm bẩn, bôi bẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blotch
  • Phiên âm (nếu có): [blɔtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của blotch là: danh từ|- nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da)|- vết (mực, sơn...)|- (từ lóng) giấy thấm|* ngoại động từ|- làm bẩn, bôi bẩn
Nghĩa tiếng việt của từ blotched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blotched tính từ|- có vết bẩn, đầy vết bẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blotched
  • Phiên âm (nếu có): [blɔtʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của blotched là: tính từ|- có vết bẩn, đầy vết bẩn
Nghĩa tiếng việt của từ blotchily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blotchilyxem blotch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blotchily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blotchily là: xem blotch
Nghĩa tiếng việt của từ blotchiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blotchinessxem blotch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blotchiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blotchiness là: xem blotch
Nghĩa tiếng việt của từ blotchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blotchy tính từ|- có vết bẩn, đầy vết bẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blotchy
  • Phiên âm (nếu có): [blɔtʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của blotchy là: tính từ|- có vết bẩn, đầy vết bẩn
Nghĩa tiếng việt của từ blotter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blotter danh từ|- bàn thấm|- (thương nghiệp) sổ nháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blotter
  • Phiên âm (nếu có): [blɔtə]
  • Nghĩa tiếng việt của blotter là: danh từ|- bàn thấm|- (thương nghiệp) sổ nháp
Nghĩa tiếng việt của từ blotting-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blotting-paper danh từ|- giấy thấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blotting-paper
  • Phiên âm (nếu có): [blɔtiɳ,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của blotting-paper là: danh từ|- giấy thấm
Nghĩa tiếng việt của từ blotto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blotto tính từ|- (từ lóng) say khướt, say mèm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blotto
  • Phiên âm (nếu có): [blɔtou]
  • Nghĩa tiếng việt của blotto là: tính từ|- (từ lóng) say khướt, say mèm
Nghĩa tiếng việt của từ blouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blouse danh từ|- áo cánh (đàn bà, trẻ con)|- áo choàng, áo bờ-lu (mặc khi làm việc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blouse
  • Phiên âm (nếu có): [blauz]
  • Nghĩa tiếng việt của blouse là: danh từ|- áo cánh (đàn bà, trẻ con)|- áo choàng, áo bờ-lu (mặc khi làm việc)
Nghĩa tiếng việt của từ blouson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blouson danh từ|- áo bludông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blouson
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blouson là: danh từ|- áo bludông
Nghĩa tiếng việt của từ blow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blow danh từ|- cú đánh đòn|=to deal a blow|+ giáng cho một đòn|=at a blow|+ chỉ một cú, chỉ một đập|=to come to blows|+ đánh nhau; dở đấm, dở đá ra|- tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người|=his wifes death was a great blow to him|+ vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy|- chống lại|- giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...)|* danh từ|- sự nở hoa|=in full blow|+ đang mùa rộ hoa|- ngọn gió|=to go for a blow|+ đi hóng mát|- hơi thổi; sự thổi (kèn...); sự hỉ (mũi)|- trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn...) ((cũng) fly)|* (bất qui tắc) động từ blew |/blu:/, blown |/bloun/|- (nội động từ) nở hoa|- thổi (gió)|=it is blowing hard|+ gió thổi mạnh|- thổi|=to blow [on],the trumper|+ thổi kèn trumpet|=the train whistle blows|+ còi xe lửa thổi|=to blow the bellows|+ thổi bễ|=to blow the fire|+ thổi lửa|=to blow glass|+ thổi thuỷ tinh|=to blow bubbles|+ thổi bong bóng|- hà hơi vào; hỉ (mũi); hút (trứng)|=to blow ones fingers|+ hà hơi vào ngón tay|=to blow ones nose|+ hỉ mũi|=to blow an eggs|+ hút trứng|- phun nước (cá voi)|- cuốn đi (gió); bị (gió) cuốn đi|=the blown out to sea|+ con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi|- thở dốc; làm mệt, đứt hơi|=to blow hard and perspire profusely|+ thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa|=to blow ones horse|+ làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra|=to be thoroughly blown|+ mệt đứt hơi|- nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự...)|=to blow on (upon) somebodys character|+ bôi nhọ danh dự của ai|- đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ((nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối|- (thông tục) khoe khoang, khoác lác|- (từ lóng) nguyền rủa|- (điện học) nổ (cầu chì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bỏ đi, chuồn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền)|- lan truyền; tung ra (tin tức...)|- thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió)|- thổi vào (gió...)|- (từ lóng) đến bất chợt, đến thình lình|- thổi bay đi, cuôn đi|- (kỹ thuật) thông, làm xì ra|=to blow off steam|+ làm xì hơi ra, xả hơi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiêu phí, phung phí (tiền...)|=to blow out|+ thổi tắt; tắt (vì bị gió thổi vào...)|=to blow out a canlde|+ thổi tắt ngọn nến|=the candle blows out|+ ngọn nến tắt|- nổ (cầu chì...); làm nổ|=to blow out ones brain|+ tự bắn vỡ óc|- qua đi|=the storm will soon blow over|+ cơn bão sẽ chóng qua đi|- (nghĩa bóng) bỏ qua, quên đi|- nổ, nổ tung; làm nổ; phá (bằng chất nổ, mìn...)|=to blow up a tyre|+ làm nổ lốp xe|=to be blown up with pride|+ (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo|- mắng mỏ, quở trách|- phóng (ảnh)|- nổi nóng|- làm mất tươi, làm thiu|- làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh|- làm mất hứng thú|- mách lẻo, kháo chuyện về (ai)|- (xem) hot|- khoe khoang|- (xem) gaff||@blow|- (tech) thổi, quạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blow
  • Phiên âm (nếu có): [blou]
  • Nghĩa tiếng việt của blow là: danh từ|- cú đánh đòn|=to deal a blow|+ giáng cho một đòn|=at a blow|+ chỉ một cú, chỉ một đập|=to come to blows|+ đánh nhau; dở đấm, dở đá ra|- tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người|=his wifes death was a great blow to him|+ vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy|- chống lại|- giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...)|* danh từ|- sự nở hoa|=in full blow|+ đang mùa rộ hoa|- ngọn gió|=to go for a blow|+ đi hóng mát|- hơi thổi; sự thổi (kèn...); sự hỉ (mũi)|- trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn...) ((cũng) fly)|* (bất qui tắc) động từ blew |/blu:/, blown |/bloun/|- (nội động từ) nở hoa|- thổi (gió)|=it is blowing hard|+ gió thổi mạnh|- thổi|=to blow [on],the trumper|+ thổi kèn trumpet|=the train whistle blows|+ còi xe lửa thổi|=to blow the bellows|+ thổi bễ|=to blow the fire|+ thổi lửa|=to blow glass|+ thổi thuỷ tinh|=to blow bubbles|+ thổi bong bóng|- hà hơi vào; hỉ (mũi); hút (trứng)|=to blow ones fingers|+ hà hơi vào ngón tay|=to blow ones nose|+ hỉ mũi|=to blow an eggs|+ hút trứng|- phun nước (cá voi)|- cuốn đi (gió); bị (gió) cuốn đi|=the blown out to sea|+ con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi|- thở dốc; làm mệt, đứt hơi|=to blow hard and perspire profusely|+ thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa|=to blow ones horse|+ làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra|=to be thoroughly blown|+ mệt đứt hơi|- nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự...)|=to blow on (upon) somebodys character|+ bôi nhọ danh dự của ai|- đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ((nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối|- (thông tục) khoe khoang, khoác lác|- (từ lóng) nguyền rủa|- (điện học) nổ (cầu chì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bỏ đi, chuồn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền)|- lan truyền; tung ra (tin tức...)|- thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió)|- thổi vào (gió...)|- (từ lóng) đến bất chợt, đến thình lình|- thổi bay đi, cuôn đi|- (kỹ thuật) thông, làm xì ra|=to blow off steam|+ làm xì hơi ra, xả hơi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiêu phí, phung phí (tiền...)|=to blow out|+ thổi tắt; tắt (vì bị gió thổi vào...)|=to blow out a canlde|+ thổi tắt ngọn nến|=the candle blows out|+ ngọn nến tắt|- nổ (cầu chì...); làm nổ|=to blow out ones brain|+ tự bắn vỡ óc|- qua đi|=the storm will soon blow over|+ cơn bão sẽ chóng qua đi|- (nghĩa bóng) bỏ qua, quên đi|- nổ, nổ tung; làm nổ; phá (bằng chất nổ, mìn...)|=to blow up a tyre|+ làm nổ lốp xe|=to be blown up with pride|+ (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo|- mắng mỏ, quở trách|- phóng (ảnh)|- nổi nóng|- làm mất tươi, làm thiu|- làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh|- làm mất hứng thú|- mách lẻo, kháo chuyện về (ai)|- (xem) hot|- khoe khoang|- (xem) gaff||@blow|- (tech) thổi, quạt
Nghĩa tiếng việt của từ blow up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blow up(tech) phóng lớn, phóng đại, khuếch trương; nổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blow up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blow up là: (tech) phóng lớn, phóng đại, khuếch trương; nổ
Nghĩa tiếng việt của từ blow-by-blow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blow-by-blow tính từ|- chi tiết; tỉ mỉ|= a blow-by-blow account|+ sự tính toán chi tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blow-by-blow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blow-by-blow là: tính từ|- chi tiết; tỉ mỉ|= a blow-by-blow account|+ sự tính toán chi tiết
Nghĩa tiếng việt của từ blow-dry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blow-dry danh từ|- sự sấy tóc|* ngoại động từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blow-dry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blow-dry là: danh từ|- sự sấy tóc|* ngoại động từ
Nghĩa tiếng việt của từ blow-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blow-off danh từ|- sự xì hơi, sự xả hơi|- cái để xì hơi, cái để xả hơi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng nói khoác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blow-off
  • Phiên âm (nếu có): [blouɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của blow-off là: danh từ|- sự xì hơi, sự xả hơi|- cái để xì hơi, cái để xả hơi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng nói khoác
Nghĩa tiếng việt của từ blow-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blow-out danh từ|- sự nổ lốp xe; sự bật hơi|- (điện học) cái triệt tia điện; sự nổ cầu chì|- (từ lóng) bữa chén thừa mứa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơn giận điên lên; sự phẫn nộ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) biến cố lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blow-out
  • Phiên âm (nếu có): [blouaut]
  • Nghĩa tiếng việt của blow-out là: danh từ|- sự nổ lốp xe; sự bật hơi|- (điện học) cái triệt tia điện; sự nổ cầu chì|- (từ lóng) bữa chén thừa mứa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơn giận điên lên; sự phẫn nộ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) biến cố lớn
Nghĩa tiếng việt của từ blow-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blow-up danh từ|- sự nổ|- sự rầy la, sự chửi mắng|- cơn giận dữ, cơn phẫn nộ|- tranh phóng to, ảnh phóng to|- (thông tục) bữa chén thừa mứa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) biến cố lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blow-up
  • Phiên âm (nếu có): [bloupʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của blow-up là: danh từ|- sự nổ|- sự rầy la, sự chửi mắng|- cơn giận dữ, cơn phẫn nộ|- tranh phóng to, ảnh phóng to|- (thông tục) bữa chén thừa mứa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) biến cố lớn
Nghĩa tiếng việt của từ blowback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blowback danh từ|- sự nạp đạn tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blowback
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blowback là: danh từ|- sự nạp đạn tự động
Nghĩa tiếng việt của từ blower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blower danh từ|- ống bễ|- người thổi (đồ thuỷ tinh)|- (kỹ thuật) máy quạt gió||@blower|- (tech) máy thổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blower
  • Phiên âm (nếu có): [blouə]
  • Nghĩa tiếng việt của blower là: danh từ|- ống bễ|- người thổi (đồ thuỷ tinh)|- (kỹ thuật) máy quạt gió||@blower|- (tech) máy thổi
Nghĩa tiếng việt của từ blowfly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blowfly danh từ|- ruồi xanh, nhặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blowfly
  • Phiên âm (nếu có): [blouflai]
  • Nghĩa tiếng việt của blowfly là: danh từ|- ruồi xanh, nhặng
Nghĩa tiếng việt của từ blowgun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blowgun danh từ|- ống xì đồng|- cái sơn xì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blowgun
  • Phiên âm (nếu có): [blougʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của blowgun là: danh từ|- ống xì đồng|- cái sơn xì
Nghĩa tiếng việt của từ blowhard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blowhard danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng huênh hoang khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blowhard
  • Phiên âm (nếu có): [blouhɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của blowhard là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng huênh hoang khoác lác
Nghĩa tiếng việt của từ blowhole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blowhole danh từ|- lỗ phun nước (cá voi)|- ống thông hơi (đường hầm)|- bọt (thuỷ tinh); chỗ rỗ (kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blowhole
  • Phiên âm (nếu có): [blouhoul]
  • Nghĩa tiếng việt của blowhole là: danh từ|- lỗ phun nước (cá voi)|- ống thông hơi (đường hầm)|- bọt (thuỷ tinh); chỗ rỗ (kim loại)
Nghĩa tiếng việt của từ blowing-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blowing-up danh từ|- sự nổ, sự phá bằng mìn|- (từ lóng) sự rầy la, sự chửi mắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blowing-up
  • Phiên âm (nếu có): [blouiɳʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của blowing-up là: danh từ|- sự nổ, sự phá bằng mìn|- (từ lóng) sự rầy la, sự chửi mắng
Nghĩa tiếng việt của từ blowlamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blowlamp danh từ|- đèn hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blowlamp
  • Phiên âm (nếu có): [bloulæmp]
  • Nghĩa tiếng việt của blowlamp là: danh từ|- đèn hàn
Nghĩa tiếng việt của từ blown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blown danh từ|- cú đánh đòn|=to deal a blow|+ giáng cho một đòn|=at a blow|+ chỉ một cú, chỉ một đập|=to come to blows|+ đánh nhau; dở đấm, dở đá ra|- tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người|=his wifes death was a great blow to him|+ vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy|- chống lại|- giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...)|* danh từ|- sự nở hoa|=in full blow|+ đang mùa rộ hoa|- ngọn gió|=to go for a blow|+ đi hóng mát|- hơi thổi; sự thổi (kèn...); sự hỉ (mũi)|- trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn...) ((cũng) fly)|* (bất qui tắc) động từ blew |/blu:/, blown |/bloun/|- (nội động từ) nở hoa|- thổi (gió)|=it is blowing hard|+ gió thổi mạnh|- thổi|=to blow [on],the trumper|+ thổi kèn trumpet|=the train whistle blows|+ còi xe lửa thổi|=to blow the bellows|+ thổi bễ|=to blow the fire|+ thổi lửa|=to blow glass|+ thổi thuỷ tinh|=to blow bubbles|+ thổi bong bóng|- hà hơi vào; hỉ (mũi); hút (trứng)|=to blow ones fingers|+ hà hơi vào ngón tay|=to blow ones nose|+ hỉ mũi|=to blow an eggs|+ hút trứng|- phun nước (cá voi)|- cuốn đi (gió); bị (gió) cuốn đi|=the blown out to sea|+ con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi|- thở dốc; làm mệt, đứt hơi|=to blow hard and perspire profusely|+ thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa|=to blow ones horse|+ làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra|=to be thoroughly blown|+ mệt đứt hơi|- nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự...)|=to blow on (upon) somebodys character|+ bôi nhọ danh dự của ai|- đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ((nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối|- (thông tục) khoe khoang, khoác lác|- (từ lóng) nguyền rủa|- (điện học) nổ (cầu chì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bỏ đi, chuồn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền)|- lan truyền; tung ra (tin tức...)|- thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió)|- thổi vào (gió...)|- (từ lóng) đến bất chợt, đến thình lình|- thổi bay đi, cuôn đi|- (kỹ thuật) thông, làm xì ra|=to blow off steam|+ làm xì hơi ra, xả hơi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiêu phí, phung phí (tiền...)|=to blow out|+ thổi tắt; tắt (vì bị gió thổi vào...)|=to blow out a canlde|+ thổi tắt ngọn nến|=the candle blows out|+ ngọn nến tắt|- nổ (cầu chì...); làm nổ|=to blow out ones brain|+ tự bắn vỡ óc|- qua đi|=the storm will soon blow over|+ cơn bão sẽ chóng qua đi|- (nghĩa bóng) bỏ qua, quên đi|- nổ, nổ tung; làm nổ; phá (bằng chất nổ, mìn...)|=to blow up a tyre|+ làm nổ lốp xe|=to be blown up with pride|+ (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo|- mắng mỏ, quở trách|- phóng (ảnh)|- nổi nóng|- làm mất tươi, làm thiu|- làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh|- làm mất hứng thú|- mách lẻo, kháo chuyện về (ai)|- (xem) hot|- khoe khoang|- (xem) gaff. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blown
  • Phiên âm (nếu có): [blou]
  • Nghĩa tiếng việt của blown là: danh từ|- cú đánh đòn|=to deal a blow|+ giáng cho một đòn|=at a blow|+ chỉ một cú, chỉ một đập|=to come to blows|+ đánh nhau; dở đấm, dở đá ra|- tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người|=his wifes death was a great blow to him|+ vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy|- chống lại|- giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...)|* danh từ|- sự nở hoa|=in full blow|+ đang mùa rộ hoa|- ngọn gió|=to go for a blow|+ đi hóng mát|- hơi thổi; sự thổi (kèn...); sự hỉ (mũi)|- trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn...) ((cũng) fly)|* (bất qui tắc) động từ blew |/blu:/, blown |/bloun/|- (nội động từ) nở hoa|- thổi (gió)|=it is blowing hard|+ gió thổi mạnh|- thổi|=to blow [on],the trumper|+ thổi kèn trumpet|=the train whistle blows|+ còi xe lửa thổi|=to blow the bellows|+ thổi bễ|=to blow the fire|+ thổi lửa|=to blow glass|+ thổi thuỷ tinh|=to blow bubbles|+ thổi bong bóng|- hà hơi vào; hỉ (mũi); hút (trứng)|=to blow ones fingers|+ hà hơi vào ngón tay|=to blow ones nose|+ hỉ mũi|=to blow an eggs|+ hút trứng|- phun nước (cá voi)|- cuốn đi (gió); bị (gió) cuốn đi|=the blown out to sea|+ con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi|- thở dốc; làm mệt, đứt hơi|=to blow hard and perspire profusely|+ thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa|=to blow ones horse|+ làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra|=to be thoroughly blown|+ mệt đứt hơi|- nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự...)|=to blow on (upon) somebodys character|+ bôi nhọ danh dự của ai|- đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ((nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối|- (thông tục) khoe khoang, khoác lác|- (từ lóng) nguyền rủa|- (điện học) nổ (cầu chì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bỏ đi, chuồn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền)|- lan truyền; tung ra (tin tức...)|- thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió)|- thổi vào (gió...)|- (từ lóng) đến bất chợt, đến thình lình|- thổi bay đi, cuôn đi|- (kỹ thuật) thông, làm xì ra|=to blow off steam|+ làm xì hơi ra, xả hơi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiêu phí, phung phí (tiền...)|=to blow out|+ thổi tắt; tắt (vì bị gió thổi vào...)|=to blow out a canlde|+ thổi tắt ngọn nến|=the candle blows out|+ ngọn nến tắt|- nổ (cầu chì...); làm nổ|=to blow out ones brain|+ tự bắn vỡ óc|- qua đi|=the storm will soon blow over|+ cơn bão sẽ chóng qua đi|- (nghĩa bóng) bỏ qua, quên đi|- nổ, nổ tung; làm nổ; phá (bằng chất nổ, mìn...)|=to blow up a tyre|+ làm nổ lốp xe|=to be blown up with pride|+ (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo|- mắng mỏ, quở trách|- phóng (ảnh)|- nổi nóng|- làm mất tươi, làm thiu|- làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh|- làm mất hứng thú|- mách lẻo, kháo chuyện về (ai)|- (xem) hot|- khoe khoang|- (xem) gaff
Nghĩa tiếng việt của từ blowpipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blowpipe danh từ|- ống hàn|- ống thổi thuỷ tinh|- ống xì đồng|- ống thổi lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blowpipe
  • Phiên âm (nếu có): [bloupaip]
  • Nghĩa tiếng việt của blowpipe là: danh từ|- ống hàn|- ống thổi thuỷ tinh|- ống xì đồng|- ống thổi lửa
Nghĩa tiếng việt của từ blowtorch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blowtorch danh từ|- đèn hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blowtorch
  • Phiên âm (nếu có): [bloulæmp]
  • Nghĩa tiếng việt của blowtorch là: danh từ|- đèn hàn
Nghĩa tiếng việt của từ blowtube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blowtube danh từ|- ống thổi thuỷ tinh|- ống xì đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blowtube
  • Phiên âm (nếu có): [bloutju:b]
  • Nghĩa tiếng việt của blowtube là: danh từ|- ống thổi thuỷ tinh|- ống xì đồng
Nghĩa tiếng việt của từ blowy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blowy tính từ|- có gió, lộng gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blowy
  • Phiên âm (nếu có): [bloui]
  • Nghĩa tiếng việt của blowy là: tính từ|- có gió, lộng gió
Nghĩa tiếng việt của từ blowzed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blowzed tính từ|- thô kệch|- tóc tai rũ rượi; nhếch nhác lôi thôi, lếch thếch (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blowzed
  • Phiên âm (nếu có): [blauzd]
  • Nghĩa tiếng việt của blowzed là: tính từ|- thô kệch|- tóc tai rũ rượi; nhếch nhác lôi thôi, lếch thếch (đàn bà)
Nghĩa tiếng việt của từ blowzily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blowzilyxem blowzy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blowzily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blowzily là: xem blowzy
Nghĩa tiếng việt của từ blowziness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blowzinessxem blowzy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blowziness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blowziness là: xem blowzy
Nghĩa tiếng việt của từ blowzy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blowzy tính từ|- thô kệch|- tóc tai rũ rượi; nhếch nhác lôi thôi, lếch thếch (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blowzy
  • Phiên âm (nếu có): [blauzd]
  • Nghĩa tiếng việt của blowzy là: tính từ|- thô kệch|- tóc tai rũ rượi; nhếch nhác lôi thôi, lếch thếch (đàn bà)
Nghĩa tiếng việt của từ blub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blub nội động từ|- (từ lóng) khóc, vãi nước đái ((nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blub
  • Phiên âm (nếu có): [blʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của blub là: nội động từ|- (từ lóng) khóc, vãi nước đái ((nghĩa bóng))
Nghĩa tiếng việt của từ blubber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blubber danh từ|- mỡ cá voi|- con sứa|- nước mắt; sự khóc sưng cả mắt|* động từ|- thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt|* tính từ|- vều, trề (môi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blubber
  • Phiên âm (nếu có): [blʌbə]
  • Nghĩa tiếng việt của blubber là: danh từ|- mỡ cá voi|- con sứa|- nước mắt; sự khóc sưng cả mắt|* động từ|- thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt|* tính từ|- vều, trề (môi)
Nghĩa tiếng việt của từ blubberer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blubbererxem blubber. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blubberer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blubberer là: xem blubber
Nghĩa tiếng việt của từ blubberingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blubberinglyxem blubber. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blubberingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blubberingly là: xem blubber
Nghĩa tiếng việt của từ blubbery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blubberyxem blubber. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blubbery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blubbery là: xem blubber
Nghĩa tiếng việt của từ bluchers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluchers (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- giày cao cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bluchers
  • Phiên âm (nếu có): [blu:tʃəz]
  • Nghĩa tiếng việt của bluchers là: (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- giày cao cổ
Nghĩa tiếng việt của từ bludge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bludge nội động từ|- (từ úc, (thông tục)) trốn tránh công việc, nhiệm vụ|- trút lên người khác, bắt người khác gánh chịu|- xoáy; nẫng|* danh từ|- công việc đễ dàng, thời gian rãnh rỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bludge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bludge là: nội động từ|- (từ úc, (thông tục)) trốn tránh công việc, nhiệm vụ|- trút lên người khác, bắt người khác gánh chịu|- xoáy; nẫng|* danh từ|- công việc đễ dàng, thời gian rãnh rỗi
Nghĩa tiếng việt của từ bludgeon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bludgeon danh từ|- cái dùi cui|* ngoại động từ|- đánh bằng dùi cui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bludgeon
  • Phiên âm (nếu có): [blʌdʤən]
  • Nghĩa tiếng việt của bludgeon là: danh từ|- cái dùi cui|* ngoại động từ|- đánh bằng dùi cui
Nghĩa tiếng việt của từ bludgeoneer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bludgeoneerxem bludgeon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bludgeoneer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bludgeoneer là: xem bludgeon
Nghĩa tiếng việt của từ bludgeoner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bludgeonerxem bludgeon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bludgeoner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bludgeoner là: xem bludgeon
Nghĩa tiếng việt của từ blue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue tính từ|- xanh|=dark blue|+ xanh sẫm|- mặc quần áo xanh|- (thông tục) chán nản, thất vọng|=to feel blue|+ cảm thấy chán nản|=things look blue|+ mọi việc có vẻ đáng chán, mọi việc có vẻ đáng buồn|=blue study|+ sự ưu tư buồn bã, sự suy nghĩ ủ ê|- hay chữ (đàn bà)|- tục tĩu (câu chuyện)|- (chính trị) (thuộc) đảng tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ|- chửi tục|- (xem) moon|* danh từ|- màu xanh|=to be dressed in blue|+ mặc quần áo màu xanh|- phẩm xanh, thuốc xanh|=paris blue|+ xanh pa-ri|- (the blue) bầu trời|- (the blue) biển cả|- vận động viên điền kinh (trường đại học ôc-phớt và căm-brít); huy hiệu vận động điền kinh (trường đại học ôc-phớt và căm-brít)|=the dark blues|+ những vận động viên điền kinh của trường đại học ôc-phớt|=the light blues|+ những vận động viên điền kinh của trường đại học căm-brít|- nữ học giả, nữ sĩ ((cũng) blue stocking)|- (số nhiều) sự buồn chán|=to be in the blues; to have the blues|+ buồn chán|=to give someone the blues|+ gây nỗi buồn chán cho ai|- (xem) bolt|- hoàn toàn bất ngờ|* ngoại động từ|- làm xanh, nhuộm xanh|- hồ lơ (quần áo)|- (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền bạc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue
  • Phiên âm (nếu có): [blu:]
  • Nghĩa tiếng việt của blue là: tính từ|- xanh|=dark blue|+ xanh sẫm|- mặc quần áo xanh|- (thông tục) chán nản, thất vọng|=to feel blue|+ cảm thấy chán nản|=things look blue|+ mọi việc có vẻ đáng chán, mọi việc có vẻ đáng buồn|=blue study|+ sự ưu tư buồn bã, sự suy nghĩ ủ ê|- hay chữ (đàn bà)|- tục tĩu (câu chuyện)|- (chính trị) (thuộc) đảng tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ|- chửi tục|- (xem) moon|* danh từ|- màu xanh|=to be dressed in blue|+ mặc quần áo màu xanh|- phẩm xanh, thuốc xanh|=paris blue|+ xanh pa-ri|- (the blue) bầu trời|- (the blue) biển cả|- vận động viên điền kinh (trường đại học ôc-phớt và căm-brít); huy hiệu vận động điền kinh (trường đại học ôc-phớt và căm-brít)|=the dark blues|+ những vận động viên điền kinh của trường đại học ôc-phớt|=the light blues|+ những vận động viên điền kinh của trường đại học căm-brít|- nữ học giả, nữ sĩ ((cũng) blue stocking)|- (số nhiều) sự buồn chán|=to be in the blues; to have the blues|+ buồn chán|=to give someone the blues|+ gây nỗi buồn chán cho ai|- (xem) bolt|- hoàn toàn bất ngờ|* ngoại động từ|- làm xanh, nhuộm xanh|- hồ lơ (quần áo)|- (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền bạc)
Nghĩa tiếng việt của từ blue (electron) gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue (electron) gun(tech) súng điện tử mầu lam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue (electron) gun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blue (electron) gun là: (tech) súng điện tử mầu lam
Nghĩa tiếng việt của từ blue baby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue baby danh từ|- đứa bé có da tái xanh từ lúc mới sinh ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue baby
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blue baby là: danh từ|- đứa bé có da tái xanh từ lúc mới sinh ra
Nghĩa tiếng việt của từ blue blood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue blood danh từ|- dòng dõi quý phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue blood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blue blood là: danh từ|- dòng dõi quý phái
Nghĩa tiếng việt của từ blue book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue book(econ) sách xanh|+ một cái tên quen thuộc cho ấn phẩm của cục thống kê trung ương bao gồm đăng tải những tài khoản chi tiêu và thu nhập quốc dân hàng năm của anh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blue book là: (econ) sách xanh|+ một cái tên quen thuộc cho ấn phẩm của cục thống kê trung ương bao gồm đăng tải những tài khoản chi tiêu và thu nhập quốc dân hàng năm của anh.
Nghĩa tiếng việt của từ blue cheese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue cheese danh từ|- phó mát có sợi mốc xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue cheese
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blue cheese là: danh từ|- phó mát có sợi mốc xanh
Nghĩa tiếng việt của từ blue chip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue chip(econ) cổ phần xanh|+ một cụm thuật ngữ chỉ cổ phần hạng nhất có ít rủi ro về mất vốn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue chip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blue chip là: (econ) cổ phần xanh|+ một cụm thuật ngữ chỉ cổ phần hạng nhất có ít rủi ro về mất vốn.
Nghĩa tiếng việt của từ blue devils là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue devils danh từ|- (thông tục) sự chán nản, sự thất vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue devils
  • Phiên âm (nếu có): [blu:devlz]
  • Nghĩa tiếng việt của blue devils là: danh từ|- (thông tục) sự chán nản, sự thất vọng
Nghĩa tiếng việt của từ blue disease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue disease danh từ|- (y học) chứng xanh tím. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue disease
  • Phiên âm (nếu có): [blu:dizi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của blue disease là: danh từ|- (y học) chứng xanh tím
Nghĩa tiếng việt của từ blue ensign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue ensign danh từ|- biểu trưng của các bộ trong chính phủ anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue ensign
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blue ensign là: danh từ|- biểu trưng của các bộ trong chính phủ anh
Nghĩa tiếng việt của từ blue fear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue fear danh từ|- sự sợ xanh mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue fear
  • Phiên âm (nếu có): [blu:fiə]
  • Nghĩa tiếng việt của blue fear là: danh từ|- sự sợ xanh mắt
Nghĩa tiếng việt của từ blue funk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue funk danh từ|- sự sợ xanh mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue funk
  • Phiên âm (nếu có): [blu:fiə]
  • Nghĩa tiếng việt của blue funk là: danh từ|- sự sợ xanh mắt
Nghĩa tiếng việt của từ blue jeans là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue jeans(mỹ) như jesns. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue jeans
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blue jeans là: (mỹ) như jesns
Nghĩa tiếng việt của từ blue murder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue murder danh từ|- like blue_murder hết sức mau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue murder
  • Phiên âm (nếu có): [blu:mə:də]
  • Nghĩa tiếng việt của blue murder là: danh từ|- like blue_murder hết sức mau
Nghĩa tiếng việt của từ blue peter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue peter danh từ|- (hàng hải) cờ lệnh nhổ neo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue peter
  • Phiên âm (nếu có): [blu:pi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của blue peter là: danh từ|- (hàng hải) cờ lệnh nhổ neo
Nghĩa tiếng việt của từ blue phosphor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue phosphor(tech) lân tinh mầu lam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue phosphor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blue phosphor là: (tech) lân tinh mầu lam
Nghĩa tiếng việt của từ blue primary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue primary(tech) mầu lam cơ bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue primary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blue primary là: (tech) mầu lam cơ bản
Nghĩa tiếng việt của từ blue print là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue print danh từ|- bản sơ đồ, bản thiết kế, bản kế hoạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue print
  • Phiên âm (nếu có): [blu:print]
  • Nghĩa tiếng việt của blue print là: danh từ|- bản sơ đồ, bản thiết kế, bản kế hoạch
Nghĩa tiếng việt của từ blue ribbon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue ribbon danh từ|- (hàng hải) giải thưởng tàu (chở khách) đẹp và nhanh nhất|- huân chương băng xanh (cao nhất nước anh)|- giải thưởng cao nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue ribbon
  • Phiên âm (nếu có): [blu:ribən]
  • Nghĩa tiếng việt của blue ribbon là: danh từ|- (hàng hải) giải thưởng tàu (chở khách) đẹp và nhanh nhất|- huân chương băng xanh (cao nhất nước anh)|- giải thưởng cao nhất
Nghĩa tiếng việt của từ blue ruin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue ruin danh từ|- rượu tồi, rượu gắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue ruin
  • Phiên âm (nếu có): [blu:ruin]
  • Nghĩa tiếng việt của blue ruin là: danh từ|- rượu tồi, rượu gắt
Nghĩa tiếng việt của từ blue tit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue tit danh từ|- chim sẻ ngô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue tit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blue tit là: danh từ|- chim sẻ ngô
Nghĩa tiếng việt của từ blue vitriol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue vitriol danh từ|- đồng sunfat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue vitriol
  • Phiên âm (nếu có): [blu:vitriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của blue vitriol là: danh từ|- đồng sunfat
Nghĩa tiếng việt của từ blue water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue water danh từ|- biển cả, biển khơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue water
  • Phiên âm (nếu có): [blu:wɔtə]
  • Nghĩa tiếng việt của blue water là: danh từ|- biển cả, biển khơi
Nghĩa tiếng việt của từ blue whale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue whale danh từ|- cá voi xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue whale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blue whale là: danh từ|- cá voi xanh
Nghĩa tiếng việt của từ blue-blood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue-blood danh từ|- dòng dõi trâm anh thế phiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue-blood
  • Phiên âm (nếu có): [blu:blʌd]
  • Nghĩa tiếng việt của blue-blood là: danh từ|- dòng dõi trâm anh thế phiệt
Nghĩa tiếng việt của từ blue-blooded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue-blooded tính từ|- thuộc dòng dõi quý phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue-blooded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blue-blooded là: tính từ|- thuộc dòng dõi quý phái
Nghĩa tiếng việt của từ blue-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue-book danh từ|- sách xanh (báo cáo của nghị viện hay hội đồng tư vấn hoàng gia)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sách xanh (ghi những chi tiết về thân thế viên chức trong chính phủ mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue-book
  • Phiên âm (nếu có): [blu:buk]
  • Nghĩa tiếng việt của blue-book là: danh từ|- sách xanh (báo cáo của nghị viện hay hội đồng tư vấn hoàng gia)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sách xanh (ghi những chi tiết về thân thế viên chức trong chính phủ mỹ)
Nghĩa tiếng việt của từ blue-chip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue-chip tính từ|- bảo đảm chắc chắn (nói về đầu tư cổ phần). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue-chip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blue-chip là: tính từ|- bảo đảm chắc chắn (nói về đầu tư cổ phần)
Nghĩa tiếng việt của từ blue-chip stock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue-chip stock(econ) cổ phiếu sáng giá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue-chip stock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blue-chip stock là: (econ) cổ phiếu sáng giá.
Nghĩa tiếng việt của từ blue-collar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue-collar tính từ|- thuộc về lao lực, thuộc về lao động chân tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue-collar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blue-collar là: tính từ|- thuộc về lao lực, thuộc về lao động chân tay
Nghĩa tiếng việt của từ blue-collar workers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue-collar workers(econ) công nhân cổ xanh|+ người lao động tham gia vào công việc nào đó mà về bản chất là lao động chân tay, và cũng khác với công nhân cổ trắng.(xem manual workers). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue-collar workers
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blue-collar workers là: (econ) công nhân cổ xanh|+ người lao động tham gia vào công việc nào đó mà về bản chất là lao động chân tay, và cũng khác với công nhân cổ trắng.(xem manual workers)
Nghĩa tiếng việt của từ blue-pencil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue-pencil ngoại động từ|- đánh dấu bằng bút chì xanh; chữa bằng bút chì xanh, gạch bằng bút chì xanh|- kiểm duyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue-pencil
  • Phiên âm (nếu có): [blu:pensl]
  • Nghĩa tiếng việt của blue-pencil là: ngoại động từ|- đánh dấu bằng bút chì xanh; chữa bằng bút chì xanh, gạch bằng bút chì xanh|- kiểm duyệt
Nghĩa tiếng việt của từ blue-ribbon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue-ribbonxem blue ribbon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue-ribbon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blue-ribbon là: xem blue ribbon
Nghĩa tiếng việt của từ blue-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue-stone danh từ|- đồng sunfat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue-stone
  • Phiên âm (nếu có): [blu:stoun]
  • Nghĩa tiếng việt của blue-stone là: danh từ|- đồng sunfat
Nghĩa tiếng việt của từ blue-water school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blue-water school danh từ|- môn phái hải quân thuần tuý (môn phái các nhà chiến lược chủ trương chỉ cần có hải quân mạnh là bảo vệ được nước mình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blue-water school
  • Phiên âm (nếu có): [blu:,wɔtəsku:l]
  • Nghĩa tiếng việt của blue-water school là: danh từ|- môn phái hải quân thuần tuý (môn phái các nhà chiến lược chủ trương chỉ cần có hải quân mạnh là bảo vệ được nước mình)
Nghĩa tiếng việt của từ bluebeard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluebeard danh từ|- anh chàng chiều vợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bluebeard
  • Phiên âm (nếu có): [blu:biəd]
  • Nghĩa tiếng việt của bluebeard là: danh từ|- anh chàng chiều vợ
Nghĩa tiếng việt của từ bluebell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluebell danh từ|- (thực vật học) cây hoa chuông lá tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bluebell
  • Phiên âm (nếu có): [blu:bel]
  • Nghĩa tiếng việt của bluebell là: danh từ|- (thực vật học) cây hoa chuông lá tròn
Nghĩa tiếng việt của từ blueberry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blueberry danh từ|- cây việt quất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blueberry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blueberry là: danh từ|- cây việt quất
Nghĩa tiếng việt của từ bluebird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluebird danh từ|- chim sơn ca (có bộ lông xanh ở lưng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bluebird
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bluebird là: danh từ|- chim sơn ca (có bộ lông xanh ở lưng)
Nghĩa tiếng việt của từ bluebonnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluebonnet danh từ|- mũ len xanh trước đây người ta đội ở xcôtlân|- người đội mũ này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bluebonnet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bluebonnet là: danh từ|- mũ len xanh trước đây người ta đội ở xcôtlân|- người đội mũ này
Nghĩa tiếng việt của từ bluebottle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluebottle danh từ|- con ruồi xanh, con nhặng|- (thực vật học) cúc thỉ xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bluebottle
  • Phiên âm (nếu có): [blu:,bɔtl]
  • Nghĩa tiếng việt của bluebottle là: danh từ|- con ruồi xanh, con nhặng|- (thực vật học) cúc thỉ xa
Nghĩa tiếng việt của từ bluejacket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluejacket danh từ|- thuỷ thủ, linh thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bluejacket
  • Phiên âm (nếu có): [blu:,dʤækit]
  • Nghĩa tiếng việt của bluejacket là: danh từ|- thuỷ thủ, linh thuỷ
Nghĩa tiếng việt của từ bluely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluelyxem blue. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bluely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bluely là: xem blue
Nghĩa tiếng việt của từ blueness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluenessxem blue. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blueness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blueness là: xem blue
Nghĩa tiếng việt của từ blueprint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blueprint ngoại động từ|- thiết kế, lên kế hoạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blueprint
  • Phiên âm (nếu có): [blu:ribən]
  • Nghĩa tiếng việt của blueprint là: ngoại động từ|- thiết kế, lên kế hoạch
Nghĩa tiếng việt của từ blues là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blues danh từ điệu nhảy blu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blues
  • Phiên âm (nếu có): [blu:z]
  • Nghĩa tiếng việt của blues là: danh từ điệu nhảy blu
Nghĩa tiếng việt của từ bluesman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluesmanxem blues. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bluesman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bluesman là: xem blues
Nghĩa tiếng việt của từ bluestocking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluestocking danh từ|- nữ học giả, nữ sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bluestocking
  • Phiên âm (nếu có): [blu:,stɔkiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của bluestocking là: danh từ|- nữ học giả, nữ sĩ
Nghĩa tiếng việt của từ bluesy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluesyxem blues. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bluesy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bluesy là: xem blues
Nghĩa tiếng việt của từ bluet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluet danh từ|- (thực vật học) cây cúc thỉ xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bluet
  • Phiên âm (nếu có): [blu:it]
  • Nghĩa tiếng việt của bluet là: danh từ|- (thực vật học) cây cúc thỉ xa
Nghĩa tiếng việt của từ bluetongue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluetongue danh từ|- thằn lằn úc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bluetongue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bluetongue là: danh từ|- thằn lằn úc
Nghĩa tiếng việt của từ bluey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluey danh từ|- (từ úc) cái chăn|- cái túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bluey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bluey là: danh từ|- (từ úc) cái chăn|- cái túi
Nghĩa tiếng việt của từ bluff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluff tính từ|- có dốc đứng (bờ biển...)|- cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè (người)|* danh từ|- dốc đứng|* danh từ|- lời lừa gạt; lời bịp bợm|- sự tháu cáy (đánh bài xì)|=to call someones bluff|+ bắt tháu cáy của ai|* động từ|- bịp, lừa gạt, lừa phỉnh|- tháu cáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bluff
  • Phiên âm (nếu có): [blʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của bluff là: tính từ|- có dốc đứng (bờ biển...)|- cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè (người)|* danh từ|- dốc đứng|* danh từ|- lời lừa gạt; lời bịp bợm|- sự tháu cáy (đánh bài xì)|=to call someones bluff|+ bắt tháu cáy của ai|* động từ|- bịp, lừa gạt, lừa phỉnh|- tháu cáy
Nghĩa tiếng việt của từ bluffable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluffablexem bluff. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bluffable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bluffable là: xem bluff
Nghĩa tiếng việt của từ bluffer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blufferxem bluff. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bluffer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bluffer là: xem bluff
Nghĩa tiếng việt của từ bluffly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blufflyxem bluff. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bluffly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bluffly là: xem bluff
Nghĩa tiếng việt của từ bluffness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluffness danh từ|- sự chân thật, sự chất phác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bluffness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bluffness là: danh từ|- sự chân thật, sự chất phác
Nghĩa tiếng việt của từ bluing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluing danh từ|- cũng blueing|- sự hồ lơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bluing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bluing là: danh từ|- cũng blueing|- sự hồ lơ
Nghĩa tiếng việt của từ bluish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluish tính từ|- hơi xanh, xanh xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bluish
  • Phiên âm (nếu có): [blu:iʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của bluish là: tính từ|- hơi xanh, xanh xanh
Nghĩa tiếng việt của từ bluishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluishnessxem bluish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bluishness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bluishness là: xem bluish
Nghĩa tiếng việt của từ blunder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blunder danh từ|- điều sai lầm, ngớ ngẩn|* nội động từ|- (thường) + on, along) mò mẫm; vấp váp|- sai lầm, ngớ ngẩn|* ngoại động từ|- làm hỏng (một công việc); quản lý tồi (cơ sở kinh doanh)|- vì khờ mà bỏ lỡ, vì ngu dốt mà bỏ phí|- vì khờ mà bỏ lỡ mất những dịp may|- nói hớ, nói vô ý, nói không suy nghĩ (cái gì)|- ngẫu nhiên mà thấy, may mà thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blunder
  • Phiên âm (nếu có): [blʌndə]
  • Nghĩa tiếng việt của blunder là: danh từ|- điều sai lầm, ngớ ngẩn|* nội động từ|- (thường) + on, along) mò mẫm; vấp váp|- sai lầm, ngớ ngẩn|* ngoại động từ|- làm hỏng (một công việc); quản lý tồi (cơ sở kinh doanh)|- vì khờ mà bỏ lỡ, vì ngu dốt mà bỏ phí|- vì khờ mà bỏ lỡ mất những dịp may|- nói hớ, nói vô ý, nói không suy nghĩ (cái gì)|- ngẫu nhiên mà thấy, may mà thấy
Nghĩa tiếng việt của từ blunderbuss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blunderbuss danh từ|- (sử học) súng etpigôn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người phạm sai lầm ngớ ngẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blunderbuss
  • Phiên âm (nếu có): [blʌndəbʌs]
  • Nghĩa tiếng việt của blunderbuss là: danh từ|- (sử học) súng etpigôn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người phạm sai lầm ngớ ngẩn
Nghĩa tiếng việt của từ blunderer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blunderer danh từ|- người hay mắc sai lầm ngớ ngẩn|- người khờ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blunderer
  • Phiên âm (nếu có): [blʌndərə]
  • Nghĩa tiếng việt của blunderer là: danh từ|- người hay mắc sai lầm ngớ ngẩn|- người khờ dại
Nghĩa tiếng việt của từ blunderhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blunderhead danh từ|- người khờ dại, người ngu ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blunderhead
  • Phiên âm (nếu có): [blʌndəhed]
  • Nghĩa tiếng việt của blunderhead là: danh từ|- người khờ dại, người ngu ngốc
Nghĩa tiếng việt của từ blunderingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blunderinglyxem blunder. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blunderingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blunderingly là: xem blunder
Nghĩa tiếng việt của từ blunt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blunt tính từ|- cùn (lưỡi dao, kéo...)|- lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói)|- đần, đần độn (trí óc)|- (toán học) tù (góc)|=blunt angle|+ góc tù|* danh từ|- chiếc kim to và ngắn|- (từ lóng) tiền mặt|* ngoại động từ|- làm cùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blunt
  • Phiên âm (nếu có): [blʌnt]
  • Nghĩa tiếng việt của blunt là: tính từ|- cùn (lưỡi dao, kéo...)|- lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói)|- đần, đần độn (trí óc)|- (toán học) tù (góc)|=blunt angle|+ góc tù|* danh từ|- chiếc kim to và ngắn|- (từ lóng) tiền mặt|* ngoại động từ|- làm cùn
Nghĩa tiếng việt của từ bluntly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluntly phó từ|- lỗ mãng; không giữ ý tứ; tính thẳng thừng, toạc móng heo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bluntly
  • Phiên âm (nếu có): [blʌntli]
  • Nghĩa tiếng việt của bluntly là: phó từ|- lỗ mãng; không giữ ý tứ; tính thẳng thừng, toạc móng heo
Nghĩa tiếng việt của từ bluntness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluntness danh từ|- sự cùn|- tính không giữ ý tứ; tính thẳng thừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bluntness
  • Phiên âm (nếu có): [blʌntnis]
  • Nghĩa tiếng việt của bluntness là: danh từ|- sự cùn|- tính không giữ ý tứ; tính thẳng thừng
Nghĩa tiếng việt của từ blur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blur danh từ|- cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ|- vết mực, vết ố|- (nghĩa bóng) bết nhơ|- làm ô danh ai|* ngoại động từ|- làm mờ đi, che mờ|- sương mù làm cảnh vật mờ đi|- làm bẩn, bôi bẩn; làm nhoè ((nghĩa đen), (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blur
  • Phiên âm (nếu có): [blə:]
  • Nghĩa tiếng việt của blur là: danh từ|- cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ|- vết mực, vết ố|- (nghĩa bóng) bết nhơ|- làm ô danh ai|* ngoại động từ|- làm mờ đi, che mờ|- sương mù làm cảnh vật mờ đi|- làm bẩn, bôi bẩn; làm nhoè ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))
Nghĩa tiếng việt của từ blurb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blurb danh từ|- lời quảng cáo sách, lời giới thiệu sách (của nhà xuất bản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blurb
  • Phiên âm (nếu có): [blə:b]
  • Nghĩa tiếng việt của blurb là: danh từ|- lời quảng cáo sách, lời giới thiệu sách (của nhà xuất bản)
Nghĩa tiếng việt của từ blurd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blurdphụ đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blurd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blurd là: phụ đề
Nghĩa tiếng việt của từ blurred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blurred(tech) nhòe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blurred
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blurred là: (tech) nhòe
Nghĩa tiếng việt của từ blurred picture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blurred picture(tech) hình nhòe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blurred picture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blurred picture là: (tech) hình nhòe
Nghĩa tiếng việt của từ blurriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blurrinessxem blur. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blurriness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blurriness là: xem blur
Nghĩa tiếng việt của từ blurry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blurryxem blur. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blurry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blurry là: xem blur
Nghĩa tiếng việt của từ blurt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blurt ngoại động từ|- thốt ra, nói buột ra|=to out a secret|+ thốt ra điều bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blurt
  • Phiên âm (nếu có): [blə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của blurt là: ngoại động từ|- thốt ra, nói buột ra|=to out a secret|+ thốt ra điều bí mật
Nghĩa tiếng việt của từ blurter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blurterxem blurt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blurter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blurter là: xem blurt
Nghĩa tiếng việt của từ blus residuals là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blus residuals(econ) số dư blus|+ các số dư không chệch, tuyến tính, tốt nhất và với một ma trận hiệp phương sai vô hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blus residuals
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blus residuals là: (econ) số dư blus|+ các số dư không chệch, tuyến tính, tốt nhất và với một ma trận hiệp phương sai vô hướng
Nghĩa tiếng việt của từ blush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blush danh từ|- sự đỏ mặt (vì thẹn)|- ánh hồng, nét ửng đỏ|=the blush of morn|+ ánh hồng của buổi ban mai|- cái nhìn, cái liếc mắt|=at the first blush|+ lúc mới nhìn thấy lần đầu|!to put somebody to the blush|- làm cho ai thẹn đỏ mặt|* nội động từ|- đỏ mặt (vì thẹn)|=for shame|+ thẹn đỏ mặt|- thẹn|- ửng đỏ, ửng hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blush
  • Phiên âm (nếu có): [blʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của blush là: danh từ|- sự đỏ mặt (vì thẹn)|- ánh hồng, nét ửng đỏ|=the blush of morn|+ ánh hồng của buổi ban mai|- cái nhìn, cái liếc mắt|=at the first blush|+ lúc mới nhìn thấy lần đầu|!to put somebody to the blush|- làm cho ai thẹn đỏ mặt|* nội động từ|- đỏ mặt (vì thẹn)|=for shame|+ thẹn đỏ mặt|- thẹn|- ửng đỏ, ửng hồng
Nghĩa tiếng việt của từ blusher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blusher danh từ|- phấn hồng dùng để trang điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blusher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blusher là: danh từ|- phấn hồng dùng để trang điểm
Nghĩa tiếng việt của từ blushful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blushfulxem blush. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blushful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blushful là: xem blush
Nghĩa tiếng việt của từ blushing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blushing tính từ|- đỏ mặt, bẽn lẽn|- xấu hổ, thẹn|- ửng đỏ, ửng hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blushing
  • Phiên âm (nếu có): [blʌʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của blushing là: tính từ|- đỏ mặt, bẽn lẽn|- xấu hổ, thẹn|- ửng đỏ, ửng hồng
Nghĩa tiếng việt của từ blushingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blushinglyxem blush. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blushingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blushingly là: xem blush
Nghĩa tiếng việt của từ bluster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bluster danh từ|- tiếng ầm ầm, tiếng ào ào (gió, sóng)|- sự hăm doạ ầm ỹ; tiếng quát tháo|- sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ|* nội động từ|- thổi ào ào, đập ầm ầm (gió, sóng)|- hăm doạ ầm ỹ; quát tháo|=to bluster at somebody|+ hăm doạ ai ầm ỹ|- khoe khoang khoác lác ầm ĩ|* ngoại động từ|- (+ out, forth) quát tháo|- nổi giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bluster
  • Phiên âm (nếu có): [blʌstə]
  • Nghĩa tiếng việt của bluster là: danh từ|- tiếng ầm ầm, tiếng ào ào (gió, sóng)|- sự hăm doạ ầm ỹ; tiếng quát tháo|- sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ|* nội động từ|- thổi ào ào, đập ầm ầm (gió, sóng)|- hăm doạ ầm ỹ; quát tháo|=to bluster at somebody|+ hăm doạ ai ầm ỹ|- khoe khoang khoác lác ầm ĩ|* ngoại động từ|- (+ out, forth) quát tháo|- nổi giận
Nghĩa tiếng việt của từ blusterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blustererxem bluster. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blusterer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blusterer là: xem bluster
Nghĩa tiếng việt của từ blusterous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blusterousxem bluster. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blusterous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blusterous là: xem bluster
Nghĩa tiếng việt của từ blustery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh blustery tính từ|- có gió dữ dội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:blustery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của blustery là: tính từ|- có gió dữ dội
Nghĩa tiếng việt của từ bma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bma (viết tắt)|- hội y học anh quốc (british medical association). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bma là: (viết tắt)|- hội y học anh quốc (british medical association)
Nghĩa tiếng việt của từ bmp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bmptrong microsoft windows, đây là đuôi mở rộng để chỉ rõ tệp đó có chứa một đồ hình án xạ bit tương hợp với windows. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bmp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bmp là: trong microsoft windows, đây là đuôi mở rộng để chỉ rõ tệp đó có chứa một đồ hình án xạ bit tương hợp với windows
Nghĩa tiếng việt của từ bmus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bmus (viết tắt)|- cử nhân âm nhạc (bachelor of music). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bmus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bmus là: (viết tắt)|- cử nhân âm nhạc (bachelor of music)
Nghĩa tiếng việt của từ bnf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bnfdạng backus-naur. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bnf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bnf là: dạng backus-naur
Nghĩa tiếng việt của từ bo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bo thán từ|- suỵt!|- nhát như cáy|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bạn, bạn già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bo
  • Phiên âm (nếu có): [bou]
  • Nghĩa tiếng việt của bo là: thán từ|- suỵt!|- nhát như cáy|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bạn, bạn già
Nghĩa tiếng việt của từ bosn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bosn danh từ|- (hàng hải) viên quản lý neo buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bosn
  • Phiên âm (nếu có): [bousn]
  • Nghĩa tiếng việt của bosn là: danh từ|- (hàng hải) viên quản lý neo buồm
Nghĩa tiếng việt của từ bosun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bosun danh từ|- (hàng hải) viên quản lý neo buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bosun
  • Phiên âm (nếu có): [bousn]
  • Nghĩa tiếng việt của bosun là: danh từ|- (hàng hải) viên quản lý neo buồm
Nghĩa tiếng việt của từ bo-peep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bo-peep danh từ|- trò chơi ú tim|=to play bo-peep|+ chơi ú tim ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bo-peep
  • Phiên âm (nếu có): [boupi:p]
  • Nghĩa tiếng việt của bo-peep là: danh từ|- trò chơi ú tim|=to play bo-peep|+ chơi ú tim ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Nghĩa tiếng việt của từ bo-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bo-tree danh từ|- cây đa bồ đề (nơi phật chứng quả bồ đề). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bo-tree
  • Phiên âm (nếu có): [boutri:]
  • Nghĩa tiếng việt của bo-tree là: danh từ|- cây đa bồ đề (nơi phật chứng quả bồ đề)
Nghĩa tiếng việt của từ boa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boa danh từ|- (động vật học) con trăn nam mỹ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn quàng (bằng) lông (của phụ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boa
  • Phiên âm (nếu có): [bouə]
  • Nghĩa tiếng việt của boa là: danh từ|- (động vật học) con trăn nam mỹ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn quàng (bằng) lông (của phụ nữ)
Nghĩa tiếng việt của từ boad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boad(máy tính) bảng, bàn|- calculating b. (máy tính) bàn tính |- computer b. bàn tính |- control b. bảng kiểm tra|- distributing b. bảng phân phối |- instrument b. bảng dụng cụ|- key b. bàn phím, bảng điều khiển |- panel b. bảng (danh sách) dụng cụ|- plotting b. bàn can (thiết kế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boad là: (máy tính) bảng, bàn|- calculating b. (máy tính) bàn tính |- computer b. bàn tính |- control b. bảng kiểm tra|- distributing b. bảng phân phối |- instrument b. bảng dụng cụ|- key b. bàn phím, bảng điều khiển |- panel b. bảng (danh sách) dụng cụ|- plotting b. bàn can (thiết kế)
Nghĩa tiếng việt của từ boar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boar danh từ|- lợn đực|- thịt lợn đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boar
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của boar là: danh từ|- lợn đực|- thịt lợn đực
Nghĩa tiếng việt của từ board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh board danh từ|- tấm ván|- bảng|=a notice board|+ bảng thông cáo|- giấy bồi, bìa cứng|- cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng|- bàn ăn|=the festive board|+ bàn tiệc|=groaning board|+ bữa ăn thịnh soạn|=bed and board|+ quan hệ vợ chồng ăn cùng mâm nằm cùng chiếu|- bàn|=to sweep the board|+ vơ hết bài (vơ hết tiền) trên bàn bạc|- ban, uỷ ban, bộ|=board of directors|+ ban giám đốc|=the board of education|+ bộ giáo dục|- boong tàu, mạn thuyền|=on board|+ trên tàu thuỷ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trên xe lửa, trên xe điện...|=to go on board|+ lên tàu|=to go by the board|+ rơi (ngã) từ trên tàu xuống|- (số nhiều) sân khấu|=to tread the boards|+ là diễn viên sân khấu|- (hàng hải) đường chạy vát|=to make boards|+ chạy vát|* động từ|- lót ván, lát ván|- đóng bìa cứng (sách)|- ăn cơm tháng, ăn cơm trọ; cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho|=to board at (with) someones|+ ăn cơm tháng ở nhà ai|- lên tàu, đáp tàu|- (hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)|- (hàng hải) chạy vát|- khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa)|- ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở)|- cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ)|- bít kín (cửa sổ...) bằng ván||@board|- (tech) bảng; bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:board
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của board là: danh từ|- tấm ván|- bảng|=a notice board|+ bảng thông cáo|- giấy bồi, bìa cứng|- cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng|- bàn ăn|=the festive board|+ bàn tiệc|=groaning board|+ bữa ăn thịnh soạn|=bed and board|+ quan hệ vợ chồng ăn cùng mâm nằm cùng chiếu|- bàn|=to sweep the board|+ vơ hết bài (vơ hết tiền) trên bàn bạc|- ban, uỷ ban, bộ|=board of directors|+ ban giám đốc|=the board of education|+ bộ giáo dục|- boong tàu, mạn thuyền|=on board|+ trên tàu thuỷ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trên xe lửa, trên xe điện...|=to go on board|+ lên tàu|=to go by the board|+ rơi (ngã) từ trên tàu xuống|- (số nhiều) sân khấu|=to tread the boards|+ là diễn viên sân khấu|- (hàng hải) đường chạy vát|=to make boards|+ chạy vát|* động từ|- lót ván, lát ván|- đóng bìa cứng (sách)|- ăn cơm tháng, ăn cơm trọ; cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho|=to board at (with) someones|+ ăn cơm tháng ở nhà ai|- lên tàu, đáp tàu|- (hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)|- (hàng hải) chạy vát|- khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa)|- ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở)|- cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ)|- bít kín (cửa sổ...) bằng ván||@board|- (tech) bảng; bàn
Nghĩa tiếng việt của từ board-wages là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh board-wages danh từ|- khoản tiền cơm nuôi (lương trả thêm thay tiền cơm nuôi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:board-wages
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:dweidʤiz]
  • Nghĩa tiếng việt của board-wages là: danh từ|- khoản tiền cơm nuôi (lương trả thêm thay tiền cơm nuôi)
Nghĩa tiếng việt của từ boarder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boarder danh từ|- người ăn cơm tháng|- học sinh nội trú|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khách đi tàu (thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boarder
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của boarder là: danh từ|- người ăn cơm tháng|- học sinh nội trú|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khách đi tàu (thuỷ)
Nghĩa tiếng việt của từ boarding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boarding danh từ|- sự lót ván, sự lát ván|- sự đóng bìa cứng (sách)|- sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ|- sự lên tàu, sự đáp tau|- (hàng hải) sự xông vào tấn công (tàu địch); sự nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boarding
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của boarding là: danh từ|- sự lót ván, sự lát ván|- sự đóng bìa cứng (sách)|- sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ|- sự lên tàu, sự đáp tau|- (hàng hải) sự xông vào tấn công (tàu địch); sự nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)
Nghĩa tiếng việt của từ boarding card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boarding card danh từ|- thẻ lên tàu, thẻ lên máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boarding card
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boarding card là: danh từ|- thẻ lên tàu, thẻ lên máy bay
Nghĩa tiếng việt của từ boarding-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boarding-house danh từ|- nhà thổi cơm trọ, nhà nấu cơm tháng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boarding-house
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:diɳhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của boarding-house là: danh từ|- nhà thổi cơm trọ, nhà nấu cơm tháng
Nghĩa tiếng việt của từ boarding-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boarding-out danh từ|- sự ăn cơm tháng ở ngoài|- sự sắp xếp trẻ em nghèo vào ở nhờ các gia đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boarding-out
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:diɳaut]
  • Nghĩa tiếng việt của boarding-out là: danh từ|- sự ăn cơm tháng ở ngoài|- sự sắp xếp trẻ em nghèo vào ở nhờ các gia đình
Nghĩa tiếng việt của từ boarding-school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boarding-school danh từ|- trường nội trú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boarding-school
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:diɳsku:l]
  • Nghĩa tiếng việt của boarding-school là: danh từ|- trường nội trú
Nghĩa tiếng việt của từ boarding-ship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boarding-ship danh từ|- (hàng hải) tạu kiểm tra (việc buôn lậu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boarding-ship
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:diɳʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của boarding-ship là: danh từ|- (hàng hải) tạu kiểm tra (việc buôn lậu)
Nghĩa tiếng việt của từ boardroom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boardroom danh từ|- phòng họp của ban giám đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boardroom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boardroom là: danh từ|- phòng họp của ban giám đốc
Nghĩa tiếng việt của từ boardwalk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boardwalk danh từ|- lối đi có lót ván (dọc theo bãi biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boardwalk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boardwalk là: danh từ|- lối đi có lót ván (dọc theo bãi biển)
Nghĩa tiếng việt của từ boarish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boarish tính từ|- thuộc lợn đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boarish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boarish là: tính từ|- thuộc lợn đực
Nghĩa tiếng việt của từ boart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boart động từ|- khoác loác|- lấy làm hãnh diện về|* danh từ|- lời nói khoác loác|- niềm hãnh diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boart
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boart là: động từ|- khoác loác|- lấy làm hãnh diện về|* danh từ|- lời nói khoác loác|- niềm hãnh diện
Nghĩa tiếng việt của từ boast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boast danh từ|- lời nói khoác|- sự khoe khoang|=to make boast of something|+ khoe khoang cái gì|- niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh|- (tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo|* danh từ|- khoe khoang, khoác lác|- tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boast
  • Phiên âm (nếu có): [boust]
  • Nghĩa tiếng việt của boast là: danh từ|- lời nói khoác|- sự khoe khoang|=to make boast of something|+ khoe khoang cái gì|- niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh|- (tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo|* danh từ|- khoe khoang, khoác lác|- tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì)
Nghĩa tiếng việt của từ boaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boaster danh từ|- người hay khoe khoang, người hay khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boaster
  • Phiên âm (nếu có): [boustə]
  • Nghĩa tiếng việt của boaster là: danh từ|- người hay khoe khoang, người hay khoác lác
Nghĩa tiếng việt của từ boastful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boastful tính từ|- thích khoe khoang, khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boastful
  • Phiên âm (nếu có): [boustful]
  • Nghĩa tiếng việt của boastful là: tính từ|- thích khoe khoang, khoác lác
Nghĩa tiếng việt của từ boastfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boastfully phó từ|- khoác lác, hợm mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boastfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boastfully là: phó từ|- khoác lác, hợm mình
Nghĩa tiếng việt của từ boastfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boastfulness danh từ|- tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boastfulness
  • Phiên âm (nếu có): [boustfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của boastfulness là: danh từ|- tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác
Nghĩa tiếng việt của từ boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boat danh từ|- tàu thuyền|=to take a boat for...|+ đáp tàu đi...|- đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)|- cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ|- (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung|- (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình|* nội động từ|- đi chơi bằng thuyền|- đi tàu, đi thuyền|* ngoại động từ|- chở bằng tàu, chở bằng thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boat
  • Phiên âm (nếu có): [bout]
  • Nghĩa tiếng việt của boat là: danh từ|- tàu thuyền|=to take a boat for...|+ đáp tàu đi...|- đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)|- cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ|- (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung|- (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình|* nội động từ|- đi chơi bằng thuyền|- đi tàu, đi thuyền|* ngoại động từ|- chở bằng tàu, chở bằng thuyền
Nghĩa tiếng việt của từ boat people là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boat people danh từ|- người đi tị nạn bằng thuyền, thuyền nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boat people
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boat people là: danh từ|- người đi tị nạn bằng thuyền, thuyền nhân
Nghĩa tiếng việt của từ boat-hook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boat-hook danh từ|- sào dùng để kéo thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boat-hook
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boat-hook là: danh từ|- sào dùng để kéo thuyền
Nghĩa tiếng việt của từ boat-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boat-house danh từ|- nhà thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boat-house
  • Phiên âm (nếu có): [bouthaus]
  • Nghĩa tiếng việt của boat-house là: danh từ|- nhà thuyền
Nghĩa tiếng việt của từ boat-race là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boat-race danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc đua thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boat-race
  • Phiên âm (nếu có): [boutreis]
  • Nghĩa tiếng việt của boat-race là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc đua thuyền
Nghĩa tiếng việt của từ boat-train là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boat-train danh từ|- chuyến xe lửa tiện cho khách đi tàu thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boat-train
  • Phiên âm (nếu có): [bouttrein]
  • Nghĩa tiếng việt của boat-train là: danh từ|- chuyến xe lửa tiện cho khách đi tàu thuỷ
Nghĩa tiếng việt của từ boatclock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boatclock danh từ|- áo choàng hải quân dài màu đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boatclock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boatclock là: danh từ|- áo choàng hải quân dài màu đen
Nghĩa tiếng việt của từ boatel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boatel danh từ|- khách sạn bên bờ biển (sông hồ) có chỗ cho tàu, thuyền bỏ neo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boatel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boatel là: danh từ|- khách sạn bên bờ biển (sông hồ) có chỗ cho tàu, thuyền bỏ neo
Nghĩa tiếng việt của từ boater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boater danh từ|- mũ rơm thường được đội khi bơi thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boater là: danh từ|- mũ rơm thường được đội khi bơi thuyền
Nghĩa tiếng việt của từ boatful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boatful danh từ|- vật chở trong thuyền|- thuyền (đẩy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boatful
  • Phiên âm (nếu có): [boutful]
  • Nghĩa tiếng việt của boatful là: danh từ|- vật chở trong thuyền|- thuyền (đẩy)
Nghĩa tiếng việt của từ boathook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boathook danh từ|- sào móc thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boathook
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boathook là: danh từ|- sào móc thuyền
Nghĩa tiếng việt của từ boathouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boathouse danh từ|- nhà thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boathouse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boathouse là: danh từ|- nhà thuyền
Nghĩa tiếng việt của từ boatie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boatie danh từ|- (thông tục) người đi du thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boatie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boatie là: danh từ|- (thông tục) người đi du thuyền
Nghĩa tiếng việt của từ boating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boating danh từ|- sự đi chơi bằng thuyền|- cuộc đi chơi bằng thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boating
  • Phiên âm (nếu có): [boutiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của boating là: danh từ|- sự đi chơi bằng thuyền|- cuộc đi chơi bằng thuyền
Nghĩa tiếng việt của từ boatman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boatman danh từ|- người chèo thuyền; người giữ thuyền|- người cho thuê thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boatman
  • Phiên âm (nếu có): [boutmən]
  • Nghĩa tiếng việt của boatman là: danh từ|- người chèo thuyền; người giữ thuyền|- người cho thuê thuyền
Nghĩa tiếng việt của từ boatmanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boatmanshipxem boatman. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boatmanship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boatmanship là: xem boatman
Nghĩa tiếng việt của từ boatswain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boatswain danh từ|- (hàng hải) viên quản lý neo buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boatswain
  • Phiên âm (nếu có): [bousn]
  • Nghĩa tiếng việt của boatswain là: danh từ|- (hàng hải) viên quản lý neo buồm
Nghĩa tiếng việt của từ bob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bob danh từ|- quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều)|- búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái)|- đuôi cộc (ngựa, chó)|- khúc điệp (bài hát)|- búi giun tơ (làm mồi câu)|* ngoại động từ|- cắt (tóc) ngắn quá vai|* nội động từ|- câu lươn bằng mồi giun tơ|* danh từ|- sự nhấp nhô, sự nhảy nhót|- động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào|- cái đập nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ|* nội động từ|- nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng|- đớp|=to bob for cherries|+ đớp những trái anh đào (treo lủng lẳng)|- khẽ nhún đầu gối cúi chào|- đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ|- nhảy lên, nhảy nhót|- lại hăng hái, lại nhiệt tình, lại tích cực (sau khi đã thất bại)|* danh từ không đổi|- (từ lóng) đồng silinh|* danh từ|- học sinh (trường i-tơn)|=dry bob|+ học sinh (trường i-tơn) chơi crickê|=wer bob|+ học sinh (trường i-tơn) chơi thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bob
  • Phiên âm (nếu có): [bɔb]
  • Nghĩa tiếng việt của bob là: danh từ|- quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều)|- búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái)|- đuôi cộc (ngựa, chó)|- khúc điệp (bài hát)|- búi giun tơ (làm mồi câu)|* ngoại động từ|- cắt (tóc) ngắn quá vai|* nội động từ|- câu lươn bằng mồi giun tơ|* danh từ|- sự nhấp nhô, sự nhảy nhót|- động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào|- cái đập nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ|* nội động từ|- nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng|- đớp|=to bob for cherries|+ đớp những trái anh đào (treo lủng lẳng)|- khẽ nhún đầu gối cúi chào|- đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ|- nhảy lên, nhảy nhót|- lại hăng hái, lại nhiệt tình, lại tích cực (sau khi đã thất bại)|* danh từ không đổi|- (từ lóng) đồng silinh|* danh từ|- học sinh (trường i-tơn)|=dry bob|+ học sinh (trường i-tơn) chơi crickê|=wer bob|+ học sinh (trường i-tơn) chơi thuyền
Nghĩa tiếng việt của từ bob-sled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bob-sled #-sleigh) |/bɔbslei/|* danh từ|- xe trượt (để) chở gỗ (ở ca-na-đa)|- (thể dục,thể thao) xe trượt băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bob-sled
  • Phiên âm (nếu có): [bɔbsled]
  • Nghĩa tiếng việt của bob-sled là: #-sleigh) |/bɔbslei/|* danh từ|- xe trượt (để) chở gỗ (ở ca-na-đa)|- (thể dục,thể thao) xe trượt băng
Nghĩa tiếng việt của từ bob-sleigh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bob-sleigh #-sleigh) |/bɔbslei/|* danh từ|- xe trượt (để) chở gỗ (ở ca-na-đa)|- (thể dục,thể thao) xe trượt băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bob-sleigh
  • Phiên âm (nếu có): [bɔbsled]
  • Nghĩa tiếng việt của bob-sleigh là: #-sleigh) |/bɔbslei/|* danh từ|- xe trượt (để) chở gỗ (ở ca-na-đa)|- (thể dục,thể thao) xe trượt băng
Nghĩa tiếng việt của từ bobber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobberxem bob. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bobber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bobber là: xem bob
Nghĩa tiếng việt của từ bobbery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobbery danh từ|- tiếng ồn ào, tiếng om sòm; sự huyên náo|* tính từ|- ồn ào, om sòm; huyên náo|- một bầy chó săn đủ các loại (để săn chó rừng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bobbery
  • Phiên âm (nếu có): [bɔbəri]
  • Nghĩa tiếng việt của bobbery là: danh từ|- tiếng ồn ào, tiếng om sòm; sự huyên náo|* tính từ|- ồn ào, om sòm; huyên náo|- một bầy chó săn đủ các loại (để săn chó rừng)
Nghĩa tiếng việt của từ bobbin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobbin danh từ|- ông chỉ, suốt chỉ|- then nâng chốt cửa|- (điện học) cuộn dây, ống dây, bôbin||@bobbin|- (tech) cuộn cảm; cuộn dây; lõi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bobbin
  • Phiên âm (nếu có): [bɔbin]
  • Nghĩa tiếng việt của bobbin là: danh từ|- ông chỉ, suốt chỉ|- then nâng chốt cửa|- (điện học) cuộn dây, ống dây, bôbin||@bobbin|- (tech) cuộn cảm; cuộn dây; lõi
Nghĩa tiếng việt của từ bobbish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobbish tính từ|- (từ lóng) nhanh nhẹn, lanh lợi ((thường) pretty bobbish). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bobbish
  • Phiên âm (nếu có): [bɔbiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của bobbish là: tính từ|- (từ lóng) nhanh nhẹn, lanh lợi ((thường) pretty bobbish)
Nghĩa tiếng việt của từ bobble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobble danh từ|- quả cầu bằng len đính trên mũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bobble
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bobble là: danh từ|- quả cầu bằng len đính trên mũ
Nghĩa tiếng việt của từ bobby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobby danh từ|- (từ lóng) cảnh sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bobby
  • Phiên âm (nếu có): [bɔbi]
  • Nghĩa tiếng việt của bobby là: danh từ|- (từ lóng) cảnh sát
Nghĩa tiếng việt của từ bobby pin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobby pin danh từ|- cái kẹp tóc nhỏ bằng kim loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bobby pin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bobby pin là: danh từ|- cái kẹp tóc nhỏ bằng kim loại
Nghĩa tiếng việt của từ bobby-socks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobby-socks #-sox) |/bɔbisɔks/|* (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bít tất ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bobby-socks
  • Phiên âm (nếu có): [bɔbisɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của bobby-socks là: #-sox) |/bɔbisɔks/|* (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bít tất ngắn
Nghĩa tiếng việt của từ bobby-sox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobby-sox #-sox) |/bɔbisɔks/|* (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bít tất ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bobby-sox
  • Phiên âm (nếu có): [bɔbisɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của bobby-sox là: #-sox) |/bɔbisɔks/|* (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bít tất ngắn
Nghĩa tiếng việt của từ bobby-soxer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobby-soxer danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) con gái mới lớn lên (tuổi 13, 14). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bobby-soxer
  • Phiên âm (nếu có): [bɔbi,sɔksə]
  • Nghĩa tiếng việt của bobby-soxer là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) con gái mới lớn lên (tuổi 13, 14)
Nghĩa tiếng việt của từ bobcat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobcat danh từ|- (động vật học) linh miêu mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bobcat
  • Phiên âm (nếu có): [bɔbkæt]
  • Nghĩa tiếng việt của bobcat là: danh từ|- (động vật học) linh miêu mỹ
Nghĩa tiếng việt của từ boblet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boblet danh từ|- xe trượt tuyết cho hai người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boblet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boblet là: danh từ|- xe trượt tuyết cho hai người
Nghĩa tiếng việt của từ bobsled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobsled danh từ|- xe trượt tuyết|* nội động từ|- đi xe trượt tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bobsled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bobsled là: danh từ|- xe trượt tuyết|* nội động từ|- đi xe trượt tuyết
Nghĩa tiếng việt của từ bobsledder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobsledder danh từ|- người đi xe trượt tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bobsledder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bobsledder là: danh từ|- người đi xe trượt tuyết
Nghĩa tiếng việt của từ bobsleigh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobsleigh danh từ|- xe trượt để chở gỗ|- xe trượt băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bobsleigh
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bobsleigh là: danh từ|- xe trượt để chở gỗ|- xe trượt băng
Nghĩa tiếng việt của từ bobtail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobtail danh từ|- đuôi cộc|- ngựa cộc đuôi; chó cộc đuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bobtail
  • Phiên âm (nếu có): [bɔbteil]
  • Nghĩa tiếng việt của bobtail là: danh từ|- đuôi cộc|- ngựa cộc đuôi; chó cộc đuôi
Nghĩa tiếng việt của từ bobtailed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobtailedxem bobtail. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bobtailed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bobtailed là: xem bobtail
Nghĩa tiếng việt của từ bobwig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bobwig danh từ|- tóc giả có những búp ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bobwig
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bobwig là: danh từ|- tóc giả có những búp ngắn
Nghĩa tiếng việt của từ boccie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boccie danh từ|- cũng bocci, bocce|- trò chơi của ý giống như bóng gỗ chơi trên thảm cỏ hẹp và dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boccie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boccie là: danh từ|- cũng bocci, bocce|- trò chơi của ý giống như bóng gỗ chơi trên thảm cỏ hẹp và dài
Nghĩa tiếng việt của từ boche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boche danh từ|- số nhiều boches|- (từ lóng) người đức đặc biệt là lính đức ở cuộc chiến tranh thế giới lần thứ nhất (nghĩa xấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boche
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boche là: danh từ|- số nhiều boches|- (từ lóng) người đức đặc biệt là lính đức ở cuộc chiến tranh thế giới lần thứ nhất (nghĩa xấu)
Nghĩa tiếng việt của từ bock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bock danh từ|- bia đen (đức)|- bốc bia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bock
  • Phiên âm (nếu có): [bɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của bock là: danh từ|- bia đen (đức)|- bốc bia
Nghĩa tiếng việt của từ bod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bod danh từ|- người (nhất là đàn ông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bod là: danh từ|- người (nhất là đàn ông)
Nghĩa tiếng việt của từ bode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bode động từ|- báo trước|=to bode ill|+ báo trước điềm gở|=to bode well|+ báo trước điềm hay|* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bide. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bode
  • Phiên âm (nếu có): [boud]
  • Nghĩa tiếng việt của bode là: động từ|- báo trước|=to bode ill|+ báo trước điềm gở|=to bode well|+ báo trước điềm hay|* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bide
Nghĩa tiếng việt của từ bodeful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodeful tính từ|- báo điềm gở; gở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bodeful
  • Phiên âm (nếu có): [boudful]
  • Nghĩa tiếng việt của bodeful là: tính từ|- báo điềm gở; gở
Nghĩa tiếng việt của từ bodega là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodega danh từ|- cửa hàng rượu vang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bodega
  • Phiên âm (nếu có): [bou:di:gə]
  • Nghĩa tiếng việt của bodega là: danh từ|- cửa hàng rượu vang
Nghĩa tiếng việt của từ bodement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodement danh từ|- điềm báo trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bodement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bodement là: danh từ|- điềm báo trước
Nghĩa tiếng việt của từ bodgie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodgie danh từ|- (từ úc) thanh niên bất trị (đặc biệt những năm 1950). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bodgie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bodgie là: danh từ|- (từ úc) thanh niên bất trị (đặc biệt những năm 1950)
Nghĩa tiếng việt của từ bodhidharma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodhidharma danh từ|- bồ đề đạt ma (tổ sư của phái thiền trong phật giáo)|* danh từ|- bồ đề đạt ma (tổ sư của phái thiền trong phật giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bodhidharma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bodhidharma là: danh từ|- bồ đề đạt ma (tổ sư của phái thiền trong phật giáo)|* danh từ|- bồ đề đạt ma (tổ sư của phái thiền trong phật giáo)
Nghĩa tiếng việt của từ bodhisattva là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodhisattva danh từ|- bồ tát (người tu hành đắc đạo, đức độ cao dày, có lòng từ bi bác ái, cứu nhân độ thế, phổ độ chúng sinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bodhisattva
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bodhisattva là: danh từ|- bồ tát (người tu hành đắc đạo, đức độ cao dày, có lòng từ bi bác ái, cứu nhân độ thế, phổ độ chúng sinh)
Nghĩa tiếng việt của từ bodice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodice danh từ|- vạt trên (của áo dài nữ)|- áo lót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bodice
  • Phiên âm (nếu có): [bɔdis]
  • Nghĩa tiếng việt của bodice là: danh từ|- vạt trên (của áo dài nữ)|- áo lót
Nghĩa tiếng việt của từ bodied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodied tính từ|- có thân thể ((thường) ở từ ghép)|=able bodied|+ (có thân thể) khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ quân sự). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bodied
  • Phiên âm (nếu có): [bɔdid]
  • Nghĩa tiếng việt của bodied là: tính từ|- có thân thể ((thường) ở từ ghép)|=able bodied|+ (có thân thể) khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ quân sự)
Nghĩa tiếng việt của từ bodiless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodiless tính từ|- vô hình, vô thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bodiless
  • Phiên âm (nếu có): [bɔdilis]
  • Nghĩa tiếng việt của bodiless là: tính từ|- vô hình, vô thể
Nghĩa tiếng việt của từ bodily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodily tính từ|- (thuộc) thể xác, (thuộc) xác thịt|=bodily pain|+ đau đớn về thể xác|* phó từ|- đích thân|=to come bodily|+ đích thân đến|- toàn thể, tất cả|=the audience rose bodily|+ tất cả cử toạ đều đứng dậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bodily
  • Phiên âm (nếu có): [bɔdili]
  • Nghĩa tiếng việt của bodily là: tính từ|- (thuộc) thể xác, (thuộc) xác thịt|=bodily pain|+ đau đớn về thể xác|* phó từ|- đích thân|=to come bodily|+ đích thân đến|- toàn thể, tất cả|=the audience rose bodily|+ tất cả cử toạ đều đứng dậy
Nghĩa tiếng việt của từ boding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boding danh từ|- điềm, triệu|- linh tính|* tính từ|- báo trước, báo điềm (gở...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boding
  • Phiên âm (nếu có): [boudiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của boding là: danh từ|- điềm, triệu|- linh tính|* tính từ|- báo trước, báo điềm (gở...)
Nghĩa tiếng việt của từ bodkin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodkin danh từ|- cái xỏ dây, cái xỏ băng vải|- cái cặp tóc|- dao găm|- người bị ép vào giữa (hai người)|=to sit bodkin|+ bị ngồi ép vào giữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bodkin
  • Phiên âm (nếu có): [bɔdkin]
  • Nghĩa tiếng việt của bodkin là: danh từ|- cái xỏ dây, cái xỏ băng vải|- cái cặp tóc|- dao găm|- người bị ép vào giữa (hai người)|=to sit bodkin|+ bị ngồi ép vào giữa
Nghĩa tiếng việt của từ body là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh body danh từ|- thân thể, thể xác|=sound in mind and body|+ lành mạnh cả tâm hồn lẫn thể xác|- xác chết, thi thể|- thân (máy, xe, tàu, cây...)|=the body of a machine|+ thân máy|- nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng|=a legislative body|+ hội đồng lập pháp|=the diplomatic body|+ đoàn ngoại giao|=a body of cavalry|+ đội kỵ binh|=an examining body|+ ban chấm thi|- khối; số lượng lớn; nhiều|=to have a large body of facts to prove ones statements|+ có nhiều sự kiện để chứng minh những lời phát biểu của mình|- con người, người|=a nice body|+ (thông tục) một người tốt|- vật thể|=a solid body|+ vật thể rắn|=heavenly bodies|+ thiên thể|* ngoại động từ|- tạo nên một hình thể cho (cái gì)|- ((thường) + forth) thể hiện, tượng trưng||@body|- (tech) thân; vật thể||@body|- thể, vật, vật thể, khối|- convex b. vật lồi, thể lồi|- heavenly b. thiên thể|- multiply connected b. thể đa liên|- rigid b (vật lí) vật rắn (tuyệt đối)|- star b. thể hình sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:body
  • Phiên âm (nếu có): [bɔdi]
  • Nghĩa tiếng việt của body là: danh từ|- thân thể, thể xác|=sound in mind and body|+ lành mạnh cả tâm hồn lẫn thể xác|- xác chết, thi thể|- thân (máy, xe, tàu, cây...)|=the body of a machine|+ thân máy|- nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng|=a legislative body|+ hội đồng lập pháp|=the diplomatic body|+ đoàn ngoại giao|=a body of cavalry|+ đội kỵ binh|=an examining body|+ ban chấm thi|- khối; số lượng lớn; nhiều|=to have a large body of facts to prove ones statements|+ có nhiều sự kiện để chứng minh những lời phát biểu của mình|- con người, người|=a nice body|+ (thông tục) một người tốt|- vật thể|=a solid body|+ vật thể rắn|=heavenly bodies|+ thiên thể|* ngoại động từ|- tạo nên một hình thể cho (cái gì)|- ((thường) + forth) thể hiện, tượng trưng||@body|- (tech) thân; vật thể||@body|- thể, vật, vật thể, khối|- convex b. vật lồi, thể lồi|- heavenly b. thiên thể|- multiply connected b. thể đa liên|- rigid b (vật lí) vật rắn (tuyệt đối)|- star b. thể hình sao
Nghĩa tiếng việt của từ body odour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh body odour danh từ|- mùi mồ hôi người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:body odour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của body odour là: danh từ|- mùi mồ hôi người
Nghĩa tiếng việt của từ body politic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh body politic danh từ|- nhà nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:body politic
  • Phiên âm (nếu có): [bɔdipɔlitik]
  • Nghĩa tiếng việt của body politic là: danh từ|- nhà nước
Nghĩa tiếng việt của từ body stocking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh body stocking danh từ|- đồ lót che phủ thân mình và cẳng chân của phụ nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:body stocking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của body stocking là: danh từ|- đồ lót che phủ thân mình và cẳng chân của phụ nữ
Nghĩa tiếng việt của từ body-blow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh body-blow danh từ|- (quyền anh) cú đấm vào thân người|- sự thất vọng, sự thất bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:body-blow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của body-blow là: danh từ|- (quyền anh) cú đấm vào thân người|- sự thất vọng, sự thất bại
Nghĩa tiếng việt của từ body-building là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh body-building danh từ|- sự rèn luyện thân thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:body-building
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của body-building là: danh từ|- sự rèn luyện thân thể
Nghĩa tiếng việt của từ body-clock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh body-clock danh từ|- đồng hồ sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:body-clock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của body-clock là: danh từ|- đồng hồ sinh học
Nghĩa tiếng việt của từ body-guard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh body-guard danh từ|- vệ sĩ; người bảo vệ (một nhân vật)|- đội bảo vệ (một nhân vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:body-guard
  • Phiên âm (nếu có): [bɔdigɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của body-guard là: danh từ|- vệ sĩ; người bảo vệ (một nhân vật)|- đội bảo vệ (một nhân vật)
Nghĩa tiếng việt của từ body-language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh body-language danh từ|- ngôn ngữ cử chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:body-language
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của body-language là: danh từ|- ngôn ngữ cử chỉ
Nghĩa tiếng việt của từ body-snatcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh body-snatcher danh từ|- người trộm xác chết (đẻ bán cho các nhà phẫu thuật ở anh xưa)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bắn tỉa, người bắn giỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:body-snatcher
  • Phiên âm (nếu có): [bɔdi,snætʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của body-snatcher là: danh từ|- người trộm xác chết (đẻ bán cho các nhà phẫu thuật ở anh xưa)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bắn tỉa, người bắn giỏi
Nghĩa tiếng việt của từ bodyguard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodyguard danh từ|- người hoặc nhóm người có nhiệm vụ bảo vệ một nhân vật quan trọng; vệ sĩ; đội bảo vệ|= the presidents bodyguard is/are armed|+ vệ sĩ của tổng thống có mang vũ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bodyguard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bodyguard là: danh từ|- người hoặc nhóm người có nhiệm vụ bảo vệ một nhân vật quan trọng; vệ sĩ; đội bảo vệ|= the presidents bodyguard is/are armed|+ vệ sĩ của tổng thống có mang vũ khí
Nghĩa tiếng việt của từ bodyline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodyline danh từ|- (môn cricket) kiểu chơi nhắm vào người mà ném bóng (thay vì nhắm vào khung thành). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bodyline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bodyline là: danh từ|- (môn cricket) kiểu chơi nhắm vào người mà ném bóng (thay vì nhắm vào khung thành)
Nghĩa tiếng việt của từ bodysurf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodysurf động từ|- lướt sóng không có ván lướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bodysurf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bodysurf là: động từ|- lướt sóng không có ván lướt
Nghĩa tiếng việt của từ bodysurfer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodysurfer danh từ|- người lướt sóng không có ván lướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bodysurfer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bodysurfer là: danh từ|- người lướt sóng không có ván lướt
Nghĩa tiếng việt của từ bodywarmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodywarmer danh từ|- áo chẽn bằng da không có tay, mặc ngoài cho ấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bodywarmer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bodywarmer là: danh từ|- áo chẽn bằng da không có tay, mặc ngoài cho ấm
Nghĩa tiếng việt của từ bodywork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bodywork danh từ|- thân xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bodywork
  • Phiên âm (nếu có): [bɔdiwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của bodywork là: danh từ|- thân xe
Nghĩa tiếng việt của từ boeotian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boeotian tính từ|- ngu đần, đần độn|* danh từ|- người ngu đần, người đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boeotian
  • Phiên âm (nếu có): [biouʃjən]
  • Nghĩa tiếng việt của boeotian là: tính từ|- ngu đần, đần độn|* danh từ|- người ngu đần, người đần độn
Nghĩa tiếng việt của từ boer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boer danh từ|- người phi gốc hà lan (người bua). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boer là: danh từ|- người phi gốc hà lan (người bua)
Nghĩa tiếng việt của từ boerewors là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boerewors danh từ|- xúc xích đậm gia vị (gồm cả thịt bò và thịt lợn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boerewors
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boerewors là: danh từ|- xúc xích đậm gia vị (gồm cả thịt bò và thịt lợn)
Nghĩa tiếng việt của từ boffin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boffin danh từ|- (từ lóng) nhà nghiên cứu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boffin
  • Phiên âm (nếu có): [bɔfin]
  • Nghĩa tiếng việt của boffin là: danh từ|- (từ lóng) nhà nghiên cứu
Nghĩa tiếng việt của từ bog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bog danh từ|- vũng lây, đầm lầy, bãi lầy|* động từ|- sa lầy; làm sa lầy|=to get bogged down|+ bị sa lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bog
  • Phiên âm (nếu có): [bɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của bog là: danh từ|- vũng lây, đầm lầy, bãi lầy|* động từ|- sa lầy; làm sa lầy|=to get bogged down|+ bị sa lầy
Nghĩa tiếng việt của từ bogbean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bogbean danh từ|- loại cây mọc ở đầm lầy có hoa trắng hồng hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bogbean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bogbean là: danh từ|- loại cây mọc ở đầm lầy có hoa trắng hồng hồng
Nghĩa tiếng việt của từ bogey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bogey danh từ|- ma quỷ, yêu quái, ông ba bị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bogey
  • Phiên âm (nếu có): [bougi]
  • Nghĩa tiếng việt của bogey là: danh từ|- ma quỷ, yêu quái, ông ba bị
Nghĩa tiếng việt của từ bogeyman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bogeyman danh từ|- một người hoặc vật kinh khiếp|- ông ba bị để doạ trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bogeyman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bogeyman là: danh từ|- một người hoặc vật kinh khiếp|- ông ba bị để doạ trẻ con
Nghĩa tiếng việt của từ bogginess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bogginessxem bog. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bogginess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bogginess là: xem bog
Nghĩa tiếng việt của từ boggle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boggle nội động từ giật mình kinh sợ, run sợ|- chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại|=to boggle at (about, over) something|+ chùn lại trước cái gì; lưỡng lự trước cái gì|- mò mẫm; làm (cái gì) một cách lóng ngóng|- nói loanh quanh; nói nước đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boggle
  • Phiên âm (nếu có): [bɔgl]
  • Nghĩa tiếng việt của boggle là: nội động từ giật mình kinh sợ, run sợ|- chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại|=to boggle at (about, over) something|+ chùn lại trước cái gì; lưỡng lự trước cái gì|- mò mẫm; làm (cái gì) một cách lóng ngóng|- nói loanh quanh; nói nước đôi
Nghĩa tiếng việt của từ boggler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bogglerxem boggle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boggler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boggler là: xem boggle
Nghĩa tiếng việt của từ boggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boggy tính từ|- lầy lội, bùn lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boggy
  • Phiên âm (nếu có): [bɔgi]
  • Nghĩa tiếng việt của boggy là: tính từ|- lầy lội, bùn lầy
Nghĩa tiếng việt của từ bogie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bogie danh từ|- (ngành đường sắt) giá chuyển hướng|- (như) bogy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bogie
  • Phiên âm (nếu có): [bougi]
  • Nghĩa tiếng việt của bogie là: danh từ|- (ngành đường sắt) giá chuyển hướng|- (như) bogy
Nghĩa tiếng việt của từ bogle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bogle danh từ|- ma quỷ, yêu quái, ông ba bị|- bù nhìn (đuổi chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bogle
  • Phiên âm (nếu có): [bougl]
  • Nghĩa tiếng việt của bogle là: danh từ|- ma quỷ, yêu quái, ông ba bị|- bù nhìn (đuổi chim)
Nghĩa tiếng việt của từ bogroll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bogroll danh từ|- (từ lóng) cuộn giấy vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bogroll
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bogroll là: danh từ|- (từ lóng) cuộn giấy vệ sinh
Nghĩa tiếng việt của từ bogus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bogus tính từ|- hư, ma giả, không có thật|=a bogus company|+ công ty ma, công ty không có thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bogus
  • Phiên âm (nếu có): [bougəs]
  • Nghĩa tiếng việt của bogus là: tính từ|- hư, ma giả, không có thật|=a bogus company|+ công ty ma, công ty không có thật
Nghĩa tiếng việt của từ bogy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bogy danh từ|- ma quỷ, yêu quái, ông ba bị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bogy
  • Phiên âm (nếu có): [bougi]
  • Nghĩa tiếng việt của bogy là: danh từ|- ma quỷ, yêu quái, ông ba bị
Nghĩa tiếng việt của từ bohea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bohea danh từ|- chè đen của trung quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bohea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bohea là: danh từ|- chè đen của trung quốc
Nghĩa tiếng việt của từ bohemian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bohemian tính từ|- (thuộc) bô-hem|- không chịu theo khuôn phép xã hội, tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức)|* danh từ|- người bô-hem|- người không chịu theo khuôn phép xã hội, người tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bohemian
  • Phiên âm (nếu có): [bouhi:mjən]
  • Nghĩa tiếng việt của bohemian là: tính từ|- (thuộc) bô-hem|- không chịu theo khuôn phép xã hội, tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức)|* danh từ|- người bô-hem|- người không chịu theo khuôn phép xã hội, người tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức)
Nghĩa tiếng việt của từ bohemianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bohemianismxem bohemian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bohemianism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bohemianism là: xem bohemian
Nghĩa tiếng việt của từ bohm-bawerk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bohm-bawerk eugen von (1851-1914),(econ) một nhà kinh tế học và chính khách người áo. ông là người được hoan nghênh nhất trong trường phái áo. ông bổ sung một phần nhỏ học thuyết của menger và wieser về giá trị và giá cả, nhưng ông phát triển toàn diện diễn biến kinh tế trong công trình của mình về vốn và tiền lãi, từ tác phẩm này ông được người ta gọi là nhà tư sản c.mác. trong công trình này ông đồng thời xác định lượng hàng hoá, giai đoạn sản xuất, tiền lương và tiền lãi. sự quan tâm được tập trung chủ yếu vào vốn và lãi. ông giải thích rằng, lãi suất là sự tương tác giữa sự ưa thích theo thời gian và hiêu suất đầu tư vật chất. ông đưa ra 2 lý do: mọi người mong muốn được khá giả hơn trong tương lai và họ cũng đánh giá quá thấp những nhu cầu trong tương lai. cả hai điều trên làm giảm độ thoả dụng biên của hàng hoá tương lai.bohm-bawerk giải thích hiệu suất đầu tư vật chất dưới dạng tính ưu việt của phương pháp sản xuất vòng tròn, ví dụ để bát cá thì dùng cần câu hữu hiệu hơn là bát trực tiếp bằng tay. ông cho rằng, sự vòng vo là hiệu qủa nhưng phải chịu mức lợi tức giảm dần. sự vòng vo được mở rộng đến khi năng suất biên từ sự kéo dài cho phép cuối cùng của quá trình sản xuất bằng lãi phải trả để đạt được các khoản cho hàng hoá lương của người lao động kéo dài quá trình sản xuất. khái niện sự vònh vo là đặc tính của học thuyết trường phái áo về vốn, đã chịu rất nhiều tranh cãi, vì không có thước đo nào rõ ràng về nó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bohm-bawerk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bohm-bawerk là: eugen von (1851-1914),(econ) một nhà kinh tế học và chính khách người áo. ông là người được hoan nghênh nhất trong trường phái áo. ông bổ sung một phần nhỏ học thuyết của menger và wieser về giá trị và giá cả, nhưng ông phát triển toàn diện diễn biến kinh tế trong công trình của mình về vốn và tiền lãi, từ tác phẩm này ông được người ta gọi là nhà tư sản c.mác. trong công trình này ông đồng thời xác định lượng hàng hoá, giai đoạn sản xuất, tiền lương và tiền lãi. sự quan tâm được tập trung chủ yếu vào vốn và lãi. ông giải thích rằng, lãi suất là sự tương tác giữa sự ưa thích theo thời gian và hiêu suất đầu tư vật chất. ông đưa ra 2 lý do: mọi người mong muốn được khá giả hơn trong tương lai và họ cũng đánh giá quá thấp những nhu cầu trong tương lai. cả hai điều trên làm giảm độ thoả dụng biên của hàng hoá tương lai.bohm-bawerk giải thích hiệu suất đầu tư vật chất dưới dạng tính ưu việt của phương pháp sản xuất vòng tròn, ví dụ để bát cá thì dùng cần câu hữu hiệu hơn là bát trực tiếp bằng tay. ông cho rằng, sự vòng vo là hiệu qủa nhưng phải chịu mức lợi tức giảm dần. sự vòng vo được mở rộng đến khi năng suất biên từ sự kéo dài cho phép cuối cùng của quá trình sản xuất bằng lãi phải trả để đạt được các khoản cho hàng hoá lương của người lao động kéo dài quá trình sản xuất. khái niện sự vònh vo là đặc tính của học thuyết trường phái áo về vốn, đã chịu rất nhiều tranh cãi, vì không có thước đo nào rõ ràng về nó.
Nghĩa tiếng việt của từ bohunk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bohunk danh từ|- (từ mỹ) người thợ lang thang ở trung âu (bohemian + hunk) (có lẽ là hungarian). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bohunk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bohunk là: danh từ|- (từ mỹ) người thợ lang thang ở trung âu (bohemian + hunk) (có lẽ là hungarian)
Nghĩa tiếng việt của từ boil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boil danh từ|- (y học) nhọt, đinh|* danh từ|- sự sôi; điểm sôi|=to bring to the boil|+ đun sôi|=to come to the boil|+ bắt đầu sôi|=to be at the boil|+ ở điểm sôi, đang sôi|* động từ|- sôi|- đun sôi, nấu sôi; luộc|- (nghĩa bóng) sục sôi|=to boil over with indignation|+ sục sôi căm phẫn|=to make ones blood boil|+ làm cho máu sôi lên, làm giận sôi lên|- tiếp tục sôi|- sôi cạn; nấu đặc lại|- nấu đặc lại; cô đặc lại|- tóm tắt lại, rút lại|=the matter boils down to this|+ việc rút lại là thế này, việc chung quy là thế này|- sôi tràn ra|- sơ mi là cứng ngực|- (xem) pot. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boil
  • Phiên âm (nếu có): [bɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của boil là: danh từ|- (y học) nhọt, đinh|* danh từ|- sự sôi; điểm sôi|=to bring to the boil|+ đun sôi|=to come to the boil|+ bắt đầu sôi|=to be at the boil|+ ở điểm sôi, đang sôi|* động từ|- sôi|- đun sôi, nấu sôi; luộc|- (nghĩa bóng) sục sôi|=to boil over with indignation|+ sục sôi căm phẫn|=to make ones blood boil|+ làm cho máu sôi lên, làm giận sôi lên|- tiếp tục sôi|- sôi cạn; nấu đặc lại|- nấu đặc lại; cô đặc lại|- tóm tắt lại, rút lại|=the matter boils down to this|+ việc rút lại là thế này, việc chung quy là thế này|- sôi tràn ra|- sơ mi là cứng ngực|- (xem) pot
Nghĩa tiếng việt của từ boiled sweet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boiled sweet danh từ|- kẹo làm bằng mật đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boiled sweet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boiled sweet là: danh từ|- kẹo làm bằng mật đường
Nghĩa tiếng việt của từ boiler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boiler danh từ|- người đun|- nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu|- supze, nồi hơi|- rau ăn luộc được|- nồi nước nóng (đặt ở bếp lò, để luôn luôn có nước nóng dùng)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đầu máy xe lửa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lâm vào cảnh khổ cực; gặp tai hoạ|- đẩy ai vào cảnh khổ cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boiler
  • Phiên âm (nếu có): [bɔilə]
  • Nghĩa tiếng việt của boiler là: danh từ|- người đun|- nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu|- supze, nồi hơi|- rau ăn luộc được|- nồi nước nóng (đặt ở bếp lò, để luôn luôn có nước nóng dùng)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đầu máy xe lửa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lâm vào cảnh khổ cực; gặp tai hoạ|- đẩy ai vào cảnh khổ cực
Nghĩa tiếng việt của từ boiler suit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boiler suit danh từ|- bộ đồ gồm áo và quần liền nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boiler suit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boiler suit là: danh từ|- bộ đồ gồm áo và quần liền nhau
Nghĩa tiếng việt của từ boiler-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boiler-house danh từ|- (kỹ thuật) gian nồi hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boiler-house
  • Phiên âm (nếu có): [bɔiləhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của boiler-house là: danh từ|- (kỹ thuật) gian nồi hơi
Nghĩa tiếng việt của từ boiler-tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boiler-tube danh từ|- ống nồi hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boiler-tube
  • Phiên âm (nếu có): [bɔilətju:b]
  • Nghĩa tiếng việt của boiler-tube là: danh từ|- ống nồi hơi
Nghĩa tiếng việt của từ boilerplate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boilerplate(tech) mẫu điền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boilerplate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boilerplate là: (tech) mẫu điền
Nghĩa tiếng việt của từ boiling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boiling danh từ|- sự sôi|- (nghĩa bóng) sự sôi sục|=the whole boiling|+ (từ lóng) cả bọn, cả lũ|* tính từ|- sôi, đang sôi|=boiling water|+ nước sôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boiling
  • Phiên âm (nếu có): [bɔiliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của boiling là: danh từ|- sự sôi|- (nghĩa bóng) sự sôi sục|=the whole boiling|+ (từ lóng) cả bọn, cả lũ|* tính từ|- sôi, đang sôi|=boiling water|+ nước sôi
Nghĩa tiếng việt của từ boiling-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boiling-point danh từ|- điểm sôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boiling-point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boiling-point là: danh từ|- điểm sôi
Nghĩa tiếng việt của từ boilling heat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boilling heat danh từ|- độ nhiệt sôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boilling heat
  • Phiên âm (nếu có): [bɔiliɳhi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của boilling heat là: danh từ|- độ nhiệt sôi
Nghĩa tiếng việt của từ boilling hot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boilling hot tính từ|- (thông tục) nóng như thiêu như đốt|=a boilling_hot day|+ một ngày nóng như thiêu như đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boilling hot
  • Phiên âm (nếu có): [bɔiliɳhɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của boilling hot là: tính từ|- (thông tục) nóng như thiêu như đốt|=a boilling_hot day|+ một ngày nóng như thiêu như đốt
Nghĩa tiếng việt của từ boilling-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boilling-point danh từ|- điểm sôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boilling-point
  • Phiên âm (nếu có): [bɔiliɳpɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của boilling-point là: danh từ|- điểm sôi
Nghĩa tiếng việt của từ boisterous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boisterous tính từ|- hung dữ, dữ dội|=boisterous wind|+ cơn gió dữ dội|- náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boisterous
  • Phiên âm (nếu có): [bɔistərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của boisterous là: tính từ|- hung dữ, dữ dội|=boisterous wind|+ cơn gió dữ dội|- náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ
Nghĩa tiếng việt của từ boisterously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boisterously phó từ|- dữ dội, mãnh liệt|- náo nhiệt, huyên náo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boisterously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boisterously là: phó từ|- dữ dội, mãnh liệt|- náo nhiệt, huyên náo
Nghĩa tiếng việt của từ boisterousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boisterousness danh từ|- tính hung dữ, tính dữ dội|- tính náo nhiệt, tính huyên náo, tính ầm ỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boisterousness
  • Phiên âm (nếu có): [bɔistərəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của boisterousness là: danh từ|- tính hung dữ, tính dữ dội|- tính náo nhiệt, tính huyên náo, tính ầm ỹ
Nghĩa tiếng việt của từ boko là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boko danh từ|- (từ lóng) mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boko
  • Phiên âm (nếu có): [boukou]
  • Nghĩa tiếng việt của boko là: danh từ|- (từ lóng) mũi
Nghĩa tiếng việt của từ bola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bola danh từ|- vũ khí gốc ở nam mỹ (có hai hòn đá buộc vào đầu dây để liệng và bắt thú). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bola
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bola là: danh từ|- vũ khí gốc ở nam mỹ (có hai hòn đá buộc vào đầu dây để liệng và bắt thú)
Nghĩa tiếng việt của từ bolas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolas danh từ|- bẫy (làm bằng dây thừng để bẫy các động vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bolas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bolas là: danh từ|- bẫy (làm bằng dây thừng để bẫy các động vật)
Nghĩa tiếng việt của từ bold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bold tính từ|- dũng cảm, táo bạo, cả gan|- trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh|- rõ, rõ nét|=the bold outline of the mountain|+ đường nét rất rõ của quả núi|- dốc ngược, dốc đứng|=bold coast|+ bờ biển dốc đứng|- mặt dày, mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu|- đánh liều, đánh bạo (làm việc gì)|- (xem) face||@bold|- (tech) đậm (chữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bold
  • Phiên âm (nếu có): [bould]
  • Nghĩa tiếng việt của bold là: tính từ|- dũng cảm, táo bạo, cả gan|- trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh|- rõ, rõ nét|=the bold outline of the mountain|+ đường nét rất rõ của quả núi|- dốc ngược, dốc đứng|=bold coast|+ bờ biển dốc đứng|- mặt dày, mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu|- đánh liều, đánh bạo (làm việc gì)|- (xem) face||@bold|- (tech) đậm (chữ)
Nghĩa tiếng việt của từ bold italic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bold italic(tech) đậm nghiêng (chữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bold italic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bold italic là: (tech) đậm nghiêng (chữ)
Nghĩa tiếng việt của từ bold-faced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bold-faced tính từ|- trơ tráo, mặt dạn mày dày|- (ngành in) đậm (chữ in). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bold-faced
  • Phiên âm (nếu có): [bouldfeist]
  • Nghĩa tiếng việt của bold-faced là: tính từ|- trơ tráo, mặt dạn mày dày|- (ngành in) đậm (chữ in)
Nghĩa tiếng việt của từ boldface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boldface(tech) mặt chữ đậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boldface
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boldface là: (tech) mặt chữ đậm
Nghĩa tiếng việt của từ boldly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boldly phó từ|- táo bạo, liều lĩnh|- trơ trẽn, trâng tráo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boldly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boldly là: phó từ|- táo bạo, liều lĩnh|- trơ trẽn, trâng tráo
Nghĩa tiếng việt của từ boldness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boldness danh từ|- tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan|- tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh|- tính rõ ràng, tính rõ rệt (đường nét; hành văn)|- sự dốc ngược, sự dốc đứng (vách đá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boldness
  • Phiên âm (nếu có): [bouldnis]
  • Nghĩa tiếng việt của boldness là: danh từ|- tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan|- tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh|- tính rõ ràng, tính rõ rệt (đường nét; hành văn)|- sự dốc ngược, sự dốc đứng (vách đá...)
Nghĩa tiếng việt của từ bole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bole danh từ|- thân (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bole
  • Phiên âm (nếu có): [boul]
  • Nghĩa tiếng việt của bole là: danh từ|- thân (cây)
Nghĩa tiếng việt của từ bolection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolection danh từ|- đường gờ nhô ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bolection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bolection là: danh từ|- đường gờ nhô ra
Nghĩa tiếng việt của từ bolero là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolero danh từ|- điệu nhảy bôlêrô|- áo bôlêrô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bolero
  • Phiên âm (nếu có): [bəleərou]
  • Nghĩa tiếng việt của bolero là: danh từ|- điệu nhảy bôlêrô|- áo bôlêrô
Nghĩa tiếng việt của từ boletus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boletus danh từ|- số nhiều boletuses, boleti|- loại nấm nhiều cùi (có loại có thể ăn được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boletus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boletus là: danh từ|- số nhiều boletuses, boleti|- loại nấm nhiều cùi (có loại có thể ăn được)
Nghĩa tiếng việt của từ bolide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolide danh từ|- sao băng|- đạn lửa||@bolide|- (thiên văn) sao băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bolide
  • Phiên âm (nếu có): [boulaid]
  • Nghĩa tiếng việt của bolide là: danh từ|- sao băng|- đạn lửa||@bolide|- (thiên văn) sao băng
Nghĩa tiếng việt của từ boliviano là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boliviano danh từ|- số nhiều bolivianos|- đơn vị tiền tệ trước đây của bôlivia, năm 1963 được thay thế bằng đồng pêsô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boliviano
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boliviano là: danh từ|- số nhiều bolivianos|- đơn vị tiền tệ trước đây của bôlivia, năm 1963 được thay thế bằng đồng pêsô
Nghĩa tiếng việt của từ boll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boll danh từ|- (thực vật học) quả nang (chủ yếu nói về cây bông, cây lanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boll
  • Phiên âm (nếu có): [boul]
  • Nghĩa tiếng việt của boll là: danh từ|- (thực vật học) quả nang (chủ yếu nói về cây bông, cây lanh)
Nghĩa tiếng việt của từ bollard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bollard danh từ|- (hàng hải) cọc buộc tàu thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bollard
  • Phiên âm (nếu có): [bɔləd]
  • Nghĩa tiếng việt của bollard là: danh từ|- (hàng hải) cọc buộc tàu thuyền
Nghĩa tiếng việt của từ bollocking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bollocking danh từ|- (thông tục) sự quở mắng gay gắt, nặng nề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bollocking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bollocking là: danh từ|- (thông tục) sự quở mắng gay gắt, nặng nề
Nghĩa tiếng việt của từ bollocks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bollocks danh từ|- tinh hoàn|- chuyện vô lý, vớ vẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bollocks
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bollocks là: danh từ|- tinh hoàn|- chuyện vô lý, vớ vẩn
Nghĩa tiếng việt của từ bolo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolo danh từ|- số nhiều bolos|- dao to lưỡi dài của philippin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bolo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bolo là: danh từ|- số nhiều bolos|- dao to lưỡi dài của philippin
Nghĩa tiếng việt của từ bolometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolometer danh từ|- (vật lý) cái đo xạ năng bôlômet||@bolometer|- (tech) bức/phúc xạ nhiệt kế [tq],, bôlô kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bolometer
  • Phiên âm (nếu có): [boulɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của bolometer là: danh từ|- (vật lý) cái đo xạ năng bôlômet||@bolometer|- (tech) bức/phúc xạ nhiệt kế [tq],, bôlô kế
Nghĩa tiếng việt của từ bolometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolometricxem bolometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bolometric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bolometric là: xem bolometer
Nghĩa tiếng việt của từ boloney là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boloney danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điều nhảm nhí xằng bậy, chuyện vớ vẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boloney
  • Phiên âm (nếu có): [bəlouni]
  • Nghĩa tiếng việt của boloney là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điều nhảm nhí xằng bậy, chuyện vớ vẩn
Nghĩa tiếng việt của từ bolshevik là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolshevik danh từ|- người bônsêvíc; đảng viên đảng cộng sản liên xô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bolshevik
  • Phiên âm (nếu có): [bɔlʃivik]
  • Nghĩa tiếng việt của bolshevik là: danh từ|- người bônsêvíc; đảng viên đảng cộng sản liên xô
Nghĩa tiếng việt của từ bolshevism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolshevism danh từ|- chủ nghĩa bônsêvíc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bolshevism
  • Phiên âm (nếu có): [bɔlʃivizm]
  • Nghĩa tiếng việt của bolshevism là: danh từ|- chủ nghĩa bônsêvíc
Nghĩa tiếng việt của từ bolshevist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolshevist danh từ|- người bônsêvíc|* tính từ|- bônsêvíc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bolshevist
  • Phiên âm (nếu có): [bɔlʃivist]
  • Nghĩa tiếng việt của bolshevist là: danh từ|- người bônsêvíc|* tính từ|- bônsêvíc
Nghĩa tiếng việt của từ bolshevize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolshevize ngoại động từ|- bônsêvíc hoá, làm cho thấm nhuần chủ nghĩa bônsêvíc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bolshevize
  • Phiên âm (nếu có): [bɔlʃivaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của bolshevize là: ngoại động từ|- bônsêvíc hoá, làm cho thấm nhuần chủ nghĩa bônsêvíc
Nghĩa tiếng việt của từ bolshie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolshie tính từ|- thiếu thiện chí|- bướng bỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bolshie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bolshie là: tính từ|- thiếu thiện chí|- bướng bỉnh
Nghĩa tiếng việt của từ bolshy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolshy tính từ|- thiếu thiện chí|- bướng bỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bolshy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bolshy là: tính từ|- thiếu thiện chí|- bướng bỉnh
Nghĩa tiếng việt của từ bolster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolster danh từ|- gối ống (ở đầu giường)|- (kỹ thuật) tấm lót, ống lót|* động từ|- đỡ; lót|- (nghĩa bóng) ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ (những cái không đáng ủng hộ...)|- lấy gối ném nhau, đánh nhau bằng gối (trẻ em). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bolster
  • Phiên âm (nếu có): [boulstə]
  • Nghĩa tiếng việt của bolster là: danh từ|- gối ống (ở đầu giường)|- (kỹ thuật) tấm lót, ống lót|* động từ|- đỡ; lót|- (nghĩa bóng) ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ (những cái không đáng ủng hộ...)|- lấy gối ném nhau, đánh nhau bằng gối (trẻ em)
Nghĩa tiếng việt của từ bolsterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolstererxem bolster. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bolsterer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bolsterer là: xem bolster
Nghĩa tiếng việt của từ bolt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolt danh từ|- cái sàng, máy sàng; cái rây|* ngoại động từ ((cũng) boult)|- sàng; rây|- điều tra; xem xét|=to bolt to the bran|+ điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ|* danh từ|- mũi tên|- cái then, cái chốt cửa|- bó (mây, song); súc (giấy, vải...)|- chớp; tiếng sét|- bu-lông|- sự chạy trốn|- sự chạy lao đi|- việc xảy ra bất thình lình; tiếng sét ngang tai|- (quân sự) vị trí chốt|- (thông tục) chạy trốn|- (nghĩa bóng) cố gắng hết sức|* ngoại động từ|- đóng cửa bằng then, cài chốt|- ngốn, nuốt chửng, ăn vội|- chạy trốn|- chạy lao đi; lồng lên (ngựa)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) ly khai (đảng); không ủng hộ đường lối của đảng|- đóng chốt cửa nhốt ai|- đóng chốt cửa không cho ai vào|* phó từ|- (+ upright) rất thẳng, thẳng như mũi rên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bolt
  • Phiên âm (nếu có): [boult]
  • Nghĩa tiếng việt của bolt là: danh từ|- cái sàng, máy sàng; cái rây|* ngoại động từ ((cũng) boult)|- sàng; rây|- điều tra; xem xét|=to bolt to the bran|+ điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ|* danh từ|- mũi tên|- cái then, cái chốt cửa|- bó (mây, song); súc (giấy, vải...)|- chớp; tiếng sét|- bu-lông|- sự chạy trốn|- sự chạy lao đi|- việc xảy ra bất thình lình; tiếng sét ngang tai|- (quân sự) vị trí chốt|- (thông tục) chạy trốn|- (nghĩa bóng) cố gắng hết sức|* ngoại động từ|- đóng cửa bằng then, cài chốt|- ngốn, nuốt chửng, ăn vội|- chạy trốn|- chạy lao đi; lồng lên (ngựa)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) ly khai (đảng); không ủng hộ đường lối của đảng|- đóng chốt cửa nhốt ai|- đóng chốt cửa không cho ai vào|* phó từ|- (+ upright) rất thẳng, thẳng như mũi rên
Nghĩa tiếng việt của từ bolt-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolt-hole danh từ|- lỗ để con vật chui vào trốn|- nơi ẩn náu; nơi lui về để nghỉ ngơi, ẩn dật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bolt-hole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bolt-hole là: danh từ|- lỗ để con vật chui vào trốn|- nơi ẩn náu; nơi lui về để nghỉ ngơi, ẩn dật
Nghĩa tiếng việt của từ bolter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolter danh từ|- máy sàng|* danh từ|- con ngựa lồng lên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) người ly khai đảng, người không ủng hộ đường lối của đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bolter
  • Phiên âm (nếu có): [boultə]
  • Nghĩa tiếng việt của bolter là: danh từ|- máy sàng|* danh từ|- con ngựa lồng lên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) người ly khai đảng, người không ủng hộ đường lối của đảng
Nghĩa tiếng việt của từ boltrope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boltrope danh từ|- dây thừng chắc buộc mép buồm (để khỏi rách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boltrope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boltrope là: danh từ|- dây thừng chắc buộc mép buồm (để khỏi rách)
Nghĩa tiếng việt của từ bolus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bolus danh từ|- (dược học) viên thuốc to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bolus
  • Phiên âm (nếu có): [bouləs]
  • Nghĩa tiếng việt của bolus là: danh từ|- (dược học) viên thuốc to
Nghĩa tiếng việt của từ bomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bomb danh từ|- quả bom|- ném một quả bom vào|- (nghĩa bóng) gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn|* ngoại động từ|- ném bom, oanh tạc|- ném bom để lùa (ai) ra khỏi (nơi nào)|- chất bom (vào máy bay)||@bomb|- (tech) bỏ bom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bomb
  • Phiên âm (nếu có): [bɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của bomb là: danh từ|- quả bom|- ném một quả bom vào|- (nghĩa bóng) gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn|* ngoại động từ|- ném bom, oanh tạc|- ném bom để lùa (ai) ra khỏi (nơi nào)|- chất bom (vào máy bay)||@bomb|- (tech) bỏ bom
Nghĩa tiếng việt của từ bomb out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bomb out(tech) bị hư tống ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bomb out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bomb out là: (tech) bị hư tống ra
Nghĩa tiếng việt của từ bomb-bay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bomb-bay danh từ|- khoang để bom (trên máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bomb-bay
  • Phiên âm (nếu có): [bɔmbei]
  • Nghĩa tiếng việt của bomb-bay là: danh từ|- khoang để bom (trên máy bay)
Nghĩa tiếng việt của từ bomb-disposal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bomb-disposal danh từ|- sự phá bom nổ chậm, sự phá bom chưa nổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bomb-disposal
  • Phiên âm (nếu có): [bɔmdis,pouzəl]
  • Nghĩa tiếng việt của bomb-disposal là: danh từ|- sự phá bom nổ chậm, sự phá bom chưa nổ
Nghĩa tiếng việt của từ bomb-load là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bomb-load danh từ|- trọng tải bom (trên máy bay ném bom). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bomb-load
  • Phiên âm (nếu có): [bɔmloud]
  • Nghĩa tiếng việt của bomb-load là: danh từ|- trọng tải bom (trên máy bay ném bom)
Nghĩa tiếng việt của từ bomb-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bomb-proof tính từ|- chống bom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bomb-proof
  • Phiên âm (nếu có): [bɔmpru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của bomb-proof là: tính từ|- chống bom
Nghĩa tiếng việt của từ bomb-shell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bomb-shell danh từ|- tạc đạn|- (nghĩa bóng), (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng làm xôn xao dư luận; vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận; quả bom ((nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bomb-shell
  • Phiên âm (nếu có): [bɔmʃel]
  • Nghĩa tiếng việt của bomb-shell là: danh từ|- tạc đạn|- (nghĩa bóng), (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng làm xôn xao dư luận; vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận; quả bom ((nghĩa bóng))
Nghĩa tiếng việt của từ bomb-sight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bomb-sight danh từ|- máy ngắm (để) ném bom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bomb-sight
  • Phiên âm (nếu có): [bɔmsait]
  • Nghĩa tiếng việt của bomb-sight là: danh từ|- máy ngắm (để) ném bom
Nghĩa tiếng việt của từ bomb-site là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bomb-site danh từ|- khu vực bị trúng bom, khu vực bị oanh tạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bomb-site
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bomb-site là: danh từ|- khu vực bị trúng bom, khu vực bị oanh tạc
Nghĩa tiếng việt của từ bomb-thrower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bomb-thrower danh từ|- súng phóng bom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bomb-thrower
  • Phiên âm (nếu có): [bɔm,θrouə]
  • Nghĩa tiếng việt của bomb-thrower là: danh từ|- súng phóng bom
Nghĩa tiếng việt của từ bombard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombard ngoại động từ|- bắn phá, ném bom, oanh tạc|- (nghĩa bóng) tấn công tới tấp; đưa dồn dập (câu hỏi, đơn khiếu nại, lý lẽ, lời chửi bới...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bombard
  • Phiên âm (nếu có): [bɔmbɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của bombard là: ngoại động từ|- bắn phá, ném bom, oanh tạc|- (nghĩa bóng) tấn công tới tấp; đưa dồn dập (câu hỏi, đơn khiếu nại, lý lẽ, lời chửi bới...)
Nghĩa tiếng việt của từ bombarder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombarderxem bombard. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bombarder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bombarder là: xem bombard
Nghĩa tiếng việt của từ bombardier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombardier danh từ|- pháo thủ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người cắt bom (trên máy bay ném bom). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bombardier
  • Phiên âm (nếu có): [,bɔmbədiə]
  • Nghĩa tiếng việt của bombardier là: danh từ|- pháo thủ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người cắt bom (trên máy bay ném bom)
Nghĩa tiếng việt của từ bombardment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombardment danh từ|- sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc|=preliminatry bombardment|+ (quân sự) sự bắn phá dọn đường|=nuclear bombardment|+ (vật lý) sự bắn phá hạt nhân||@bombardment|- (tech) bắn phá (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bombardment
  • Phiên âm (nếu có): [bɔmbɑ:dmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của bombardment là: danh từ|- sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc|=preliminatry bombardment|+ (quân sự) sự bắn phá dọn đường|=nuclear bombardment|+ (vật lý) sự bắn phá hạt nhân||@bombardment|- (tech) bắn phá (d)
Nghĩa tiếng việt của từ bombardon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombardon danh từ|- (âm nhạc) ken trầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bombardon
  • Phiên âm (nếu có): [bɔmbɑ:dn]
  • Nghĩa tiếng việt của bombardon là: danh từ|- (âm nhạc) ken trầm
Nghĩa tiếng việt của từ bombasine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombasine danh từ|- vải, chéo go. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bombasine
  • Phiên âm (nếu có): [bɔmbəsi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của bombasine là: danh từ|- vải, chéo go
Nghĩa tiếng việt của từ bombast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombast danh từ|- lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bombast
  • Phiên âm (nếu có): [bɔmbæst]
  • Nghĩa tiếng việt của bombast là: danh từ|- lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương
Nghĩa tiếng việt của từ bombaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombasterxem bombast. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bombaster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bombaster là: xem bombast
Nghĩa tiếng việt của từ bombastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombastic tính từ|- khoa trương (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bombastic
  • Phiên âm (nếu có): [bɔmbæstik]
  • Nghĩa tiếng việt của bombastic là: tính từ|- khoa trương (văn)
Nghĩa tiếng việt của từ bombastically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombastically phó từ|- khoa trương, kiêu hãnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bombastically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bombastically là: phó từ|- khoa trương, kiêu hãnh
Nghĩa tiếng việt của từ bombazine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombazine danh từ|- vải, chéo go. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bombazine
  • Phiên âm (nếu có): [bɔmbəsi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của bombazine là: danh từ|- vải, chéo go
Nghĩa tiếng việt của từ bombe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombe danh từ|- món tráng miệng đông lạnh (kem làm thành hình tròn hoặc nón). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bombe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bombe là: danh từ|- món tráng miệng đông lạnh (kem làm thành hình tròn hoặc nón)
Nghĩa tiếng việt của từ bombed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombed tính từ|- say rượu hoặc ma túy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bombed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bombed là: tính từ|- say rượu hoặc ma túy
Nghĩa tiếng việt của từ bomber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bomber danh từ|- máy bay ném bom|- người phụ trách cắt bom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bomber
  • Phiên âm (nếu có): [bɔmə]
  • Nghĩa tiếng việt của bomber là: danh từ|- máy bay ném bom|- người phụ trách cắt bom
Nghĩa tiếng việt của từ bombinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombinate nội động từ|- (thơ) kêu vo vo, kêu o o. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bombinate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bombinate là: nội động từ|- (thơ) kêu vo vo, kêu o o
Nghĩa tiếng việt của từ bombination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombination danh từ|- việc kêu o o. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bombination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bombination là: danh từ|- việc kêu o o
Nghĩa tiếng việt của từ bombing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombing danh từ|- việc ném bom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bombing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bombing là: danh từ|- việc ném bom
Nghĩa tiếng việt của từ bombshell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombshell danh từ|- tạc đạn|- (nghĩa bóng), (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng làm xôn xao dư luận; vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận; quả bom (nghĩa bóng)|= the news of his death was a bombshell|+ tin ông ấy qua đời làm cho dư luận xôn xao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bombshell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bombshell là: danh từ|- tạc đạn|- (nghĩa bóng), (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng làm xôn xao dư luận; vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận; quả bom (nghĩa bóng)|= the news of his death was a bombshell|+ tin ông ấy qua đời làm cho dư luận xôn xao
Nghĩa tiếng việt của từ bombshelter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombshelter danh từ|- hầm trú ẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bombshelter
  • Phiên âm (nếu có): [bɔm,ʃeltə]
  • Nghĩa tiếng việt của bombshelter là: danh từ|- hầm trú ẩn
Nghĩa tiếng việt của từ bombsight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bombsight danh từ|- máy ngắm để ném bom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bombsight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bombsight là: danh từ|- máy ngắm để ném bom
Nghĩa tiếng việt của từ bon mot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bon mot (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bons-mots|- lời nói dí dỏm, lời nhận xét dí dỏm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bon mot
  • Phiên âm (nếu có): [bʤɳmou]
  • Nghĩa tiếng việt của bon mot là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bons-mots|- lời nói dí dỏm, lời nhận xét dí dỏm
Nghĩa tiếng việt của từ bon-bon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bon-bon danh từ|- kẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bon-bon
  • Phiên âm (nếu có): [bɔndɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của bon-bon là: danh từ|- kẹo
Nghĩa tiếng việt của từ bona fide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bona fide tính từ & phó từ|- có thiện ý|- thành thật, chân thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bona fide
  • Phiên âm (nếu có): [bounəfaidi]
  • Nghĩa tiếng việt của bona fide là: tính từ & phó từ|- có thiện ý|- thành thật, chân thật
Nghĩa tiếng việt của từ bona fides là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bona fides danh từ|- thiện ý|- tính thành thật, tính chân thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bona fides
  • Phiên âm (nếu có): [bounəfaidiz]
  • Nghĩa tiếng việt của bona fides là: danh từ|- thiện ý|- tính thành thật, tính chân thật
Nghĩa tiếng việt của từ bonanza là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonanza danh từ|- sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự phồn vinh; sự may mắn; vận đỏ|- (ngành mỏ) mạch mỏ phong phú|- sản lượng cao, thu hoạch cao, năng suất cao|* tính từ|- thịnh vượng, phồn vinh|- có sản lượng cao, cho thu hoạch cao, có năng suất cao|=bonanza year|+ một năm thu hoạch cao, một năm được mùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bonanza
  • Phiên âm (nếu có): [bounænzə]
  • Nghĩa tiếng việt của bonanza là: danh từ|- sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự phồn vinh; sự may mắn; vận đỏ|- (ngành mỏ) mạch mỏ phong phú|- sản lượng cao, thu hoạch cao, năng suất cao|* tính từ|- thịnh vượng, phồn vinh|- có sản lượng cao, cho thu hoạch cao, có năng suất cao|=bonanza year|+ một năm thu hoạch cao, một năm được mùa
Nghĩa tiếng việt của từ bonce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonce danh từ|- hòn bi to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bonce
  • Phiên âm (nếu có): [bɔns]
  • Nghĩa tiếng việt của bonce là: danh từ|- hòn bi to
Nghĩa tiếng việt của từ bond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bond(econ) trái khoán|+ mặc dù nó có một số nghĩa hẹp hơn và chính xác hơn về mặt pháp lý, cụm thuật ngữ này được dùng chung hơn và lỏng lẻo hơn để chỉ bất cứ chứng khoán lãi suất cố định (nợ) nào, ví dụ: chứng khoán viền vàng hay trái khoán công ty.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bond
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bond là: (econ) trái khoán|+ mặc dù nó có một số nghĩa hẹp hơn và chính xác hơn về mặt pháp lý, cụm thuật ngữ này được dùng chung hơn và lỏng lẻo hơn để chỉ bất cứ chứng khoán lãi suất cố định (nợ) nào, ví dụ: chứng khoán viền vàng hay trái khoán công ty.
Nghĩa tiếng việt của từ bond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bond danh từ|- dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc|- giao kèo, khế ước, lời cam kết|=to enter in to a bond to|+ ký giao kèo, cam kết (làm gì)|- (tài chính) phiếu nợ, bông|- (số nhiều) gông cùm, xiềng xích, sự tù tội|=in bonds|+ bị gông cùm, bị giam cầm|- sự gửi vào kho|=in bond|+ gửi vào kho (hàng hoá)|=to take goods out of bond|+ lấy hàng ở kho ra|- (vật lý) sự liên kết|=atomic bond|+ liên kết nguyên tử|- (kiến trúc) kiểu xây ghép (gạch, đá, để làm cho tường vững)|* ngoại động từ|- gửi (hàng) vào kho|- (kiến trúc) xây ghép (gạch, đá)||@bond|- (tech) liên kết, dán dính, kết nối||@bond|- mối liên kết, mối quan hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bond
  • Phiên âm (nếu có): [bɔnd]
  • Nghĩa tiếng việt của bond là: danh từ|- dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc|- giao kèo, khế ước, lời cam kết|=to enter in to a bond to|+ ký giao kèo, cam kết (làm gì)|- (tài chính) phiếu nợ, bông|- (số nhiều) gông cùm, xiềng xích, sự tù tội|=in bonds|+ bị gông cùm, bị giam cầm|- sự gửi vào kho|=in bond|+ gửi vào kho (hàng hoá)|=to take goods out of bond|+ lấy hàng ở kho ra|- (vật lý) sự liên kết|=atomic bond|+ liên kết nguyên tử|- (kiến trúc) kiểu xây ghép (gạch, đá, để làm cho tường vững)|* ngoại động từ|- gửi (hàng) vào kho|- (kiến trúc) xây ghép (gạch, đá)||@bond|- (tech) liên kết, dán dính, kết nối||@bond|- mối liên kết, mối quan hệ
Nghĩa tiếng việt của từ bond market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bond market(econ) thị trường trái phiếu|+ cụm thuật ngữ này miêu tả bất cứ nơi nào hoặc sự giao dịch nào, trong đó bất kì loại trái khoán nào được chuyển qua tay: ví dụ rõ nhất là sở giao dịch chứng khoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bond market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bond market là: (econ) thị trường trái phiếu|+ cụm thuật ngữ này miêu tả bất cứ nơi nào hoặc sự giao dịch nào, trong đó bất kì loại trái khoán nào được chuyển qua tay: ví dụ rõ nhất là sở giao dịch chứng khoán
Nghĩa tiếng việt của từ bondable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bondablexem bond. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bondable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bondable là: xem bond
Nghĩa tiếng việt của từ bondage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bondage danh từ|- cảnh nô lệ|- cảnh tù tội|- sự câu thúc, sự bó buộc; sự bị ảnh hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bondage
  • Phiên âm (nếu có): [bɔndidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của bondage là: danh từ|- cảnh nô lệ|- cảnh tù tội|- sự câu thúc, sự bó buộc; sự bị ảnh hưởng
Nghĩa tiếng việt của từ bonded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonded tính từ|- ở trong kho (hàng hoá)|=bonded warehouse|+ kho hàng (đẻ chứa hàng cho đến khi trả thuế)|=bonded goods|+ hàng gửi ở kho|- được bảo đảm (nợ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bonded
  • Phiên âm (nếu có): [bɔndid]
  • Nghĩa tiếng việt của bonded là: tính từ|- ở trong kho (hàng hoá)|=bonded warehouse|+ kho hàng (đẻ chứa hàng cho đến khi trả thuế)|=bonded goods|+ hàng gửi ở kho|- được bảo đảm (nợ)
Nghĩa tiếng việt của từ bonder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonderxem bond. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bonder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bonder là: xem bond
Nghĩa tiếng việt của từ bondholder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bondholder danh từ|- người giữ phiếu nợ của công ty, người giữ phiếu quốc trái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bondholder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bondholder là: danh từ|- người giữ phiếu nợ của công ty, người giữ phiếu quốc trái
Nghĩa tiếng việt của từ bonding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonding(tech) sự kết nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bonding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bonding là: (tech) sự kết nối
Nghĩa tiếng việt của từ bondman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bondman danh từ|- người nô lệ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (sử học) nông nô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bondman
  • Phiên âm (nếu có): [bɔndmən]
  • Nghĩa tiếng việt của bondman là: danh từ|- người nô lệ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (sử học) nông nô
Nghĩa tiếng việt của từ bondsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bondsman danh từ|- người nô lệ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (sử học) nông nô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bondsman
  • Phiên âm (nếu có): [bɔndmən]
  • Nghĩa tiếng việt của bondsman là: danh từ|- người nô lệ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (sử học) nông nô
Nghĩa tiếng việt của từ bone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bone danh từ|- xương|=frozen to the bone|+ rét thấu xương|=to be nothing but skin and bone|+ gầy giơ xương|- chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi|- đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ...|- số nhiều hài cốt|- (số nhiều) bộ xương; thân thể|=my old bones|+ cái tấm thân già này|- cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà|=bone of contention|+ nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà|=to have a bone to oick with somebody|+ có vấn đề tranh chấp với ai; có vấn đề thanh toán với ai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đồng đô-la|- túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn|- ăn vào tận xương tuỷ, không tẩy trừ được|- (tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa|- gây mối bất hoà giữa...|- giảm giá hàng tới mức tối thiểu|- cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn|-(đùa cợt) mệt nhừ người không muốn nhấc tay (không buồn cất bước) nữa|-(đùa cợt) mệt không muốn nói nữa; không muốn mở miệng nữa|- giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu|- không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm|- sống dai, sống lâu|* ngoại động từ|- gỡ xương (ở cá, ở thịt)|- (từ lóng) ăn cắp, xoáy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bone
  • Phiên âm (nếu có): [boun]
  • Nghĩa tiếng việt của bone là: danh từ|- xương|=frozen to the bone|+ rét thấu xương|=to be nothing but skin and bone|+ gầy giơ xương|- chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi|- đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ...|- số nhiều hài cốt|- (số nhiều) bộ xương; thân thể|=my old bones|+ cái tấm thân già này|- cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà|=bone of contention|+ nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà|=to have a bone to oick with somebody|+ có vấn đề tranh chấp với ai; có vấn đề thanh toán với ai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đồng đô-la|- túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn|- ăn vào tận xương tuỷ, không tẩy trừ được|- (tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa|- gây mối bất hoà giữa...|- giảm giá hàng tới mức tối thiểu|- cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn|-(đùa cợt) mệt nhừ người không muốn nhấc tay (không buồn cất bước) nữa|-(đùa cợt) mệt không muốn nói nữa; không muốn mở miệng nữa|- giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu|- không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm|- sống dai, sống lâu|* ngoại động từ|- gỡ xương (ở cá, ở thịt)|- (từ lóng) ăn cắp, xoáy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại)
Nghĩa tiếng việt của từ bone china là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bone china danh từ|- đồ sứ làm bằng đất sét trộn với tro xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bone china
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bone china là: danh từ|- đồ sứ làm bằng đất sét trộn với tro xương
Nghĩa tiếng việt của từ bone-black là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bone-black danh từ|- than xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bone-black
  • Phiên âm (nếu có): [bounblæk]
  • Nghĩa tiếng việt của bone-black là: danh từ|- than xương
Nghĩa tiếng việt của từ bone-dry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bone-dry tính từ|- khô xác ra|- cấm rượu kiêng rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bone-dry
  • Phiên âm (nếu có): [boundrai]
  • Nghĩa tiếng việt của bone-dry là: tính từ|- khô xác ra|- cấm rượu kiêng rượu
Nghĩa tiếng việt của từ bone-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bone-head danh từ|- (từ lóng) người ngu đần, người đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bone-head
  • Phiên âm (nếu có): [bounhed]
  • Nghĩa tiếng việt của bone-head là: danh từ|- (từ lóng) người ngu đần, người đần độn
Nghĩa tiếng việt của từ bone-idle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bone-idle #-lazy) |/bounleizi/|* tính từ|- lười chảy thây ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bone-idle
  • Phiên âm (nếu có): [bounaidl]
  • Nghĩa tiếng việt của bone-idle là: #-lazy) |/bounleizi/|* tính từ|- lười chảy thây ra
Nghĩa tiếng việt của từ bone-lazy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bone-lazy #-lazy) |/bounleizi/|* tính từ|- lười chảy thây ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bone-lazy
  • Phiên âm (nếu có): [bounaidl]
  • Nghĩa tiếng việt của bone-lazy là: #-lazy) |/bounleizi/|* tính từ|- lười chảy thây ra
Nghĩa tiếng việt của từ bone-meal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bone-meal danh từ|- bột xương (làm phân bón). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bone-meal
  • Phiên âm (nếu có): [bounmi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của bone-meal là: danh từ|- bột xương (làm phân bón)
Nghĩa tiếng việt của từ bone-setter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bone-setter danh từ|- người nắn xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bone-setter
  • Phiên âm (nếu có): [boun,setə]
  • Nghĩa tiếng việt của bone-setter là: danh từ|- người nắn xương
Nghĩa tiếng việt của từ bone-shaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bone-shaker danh từ|- (thông tục) xe đạp bánh đặc; xe đạp cà tàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bone-shaker
  • Phiên âm (nếu có): [boun,ʃeikə]
  • Nghĩa tiếng việt của bone-shaker là: danh từ|- (thông tục) xe đạp bánh đặc; xe đạp cà tàng
Nghĩa tiếng việt của từ bone-spavin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bone-spavin danh từ|- (thú y học) chai chân (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bone-spavin
  • Phiên âm (nếu có): [boun,spævin]
  • Nghĩa tiếng việt của bone-spavin là: danh từ|- (thú y học) chai chân (ngựa)
Nghĩa tiếng việt của từ boned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boned tính từ|- có xương ((thường) ở từ ghép)|=brittle boned|+ có xương giòn|- được gỡ xương|=boned chicken|+ gà giò gỡ xương|- có mép xương (cổ áo sơ mi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boned
  • Phiên âm (nếu có): [bound]
  • Nghĩa tiếng việt của boned là: tính từ|- có xương ((thường) ở từ ghép)|=brittle boned|+ có xương giòn|- được gỡ xương|=boned chicken|+ gà giò gỡ xương|- có mép xương (cổ áo sơ mi...)
Nghĩa tiếng việt của từ bonedust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonedust danh từ|- bột xương (làm phân bón). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bonedust
  • Phiên âm (nếu có): [bounmi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của bonedust là: danh từ|- bột xương (làm phân bón)
Nghĩa tiếng việt của từ boneless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boneless tính từ không có xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boneless
  • Phiên âm (nếu có): [bounlis]
  • Nghĩa tiếng việt của boneless là: tính từ không có xương
Nghĩa tiếng việt của từ boner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boner danh từ|- (từ lóng) lầm lỗi; sự sai lầm ngớ ngẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boner
  • Phiên âm (nếu có): [bounə]
  • Nghĩa tiếng việt của boner là: danh từ|- (từ lóng) lầm lỗi; sự sai lầm ngớ ngẩn
Nghĩa tiếng việt của từ bonfire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonfire danh từ|- lửa mừng|- lửa đốt rác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bonfire
  • Phiên âm (nếu có): [bɔn,faiə]
  • Nghĩa tiếng việt của bonfire là: danh từ|- lửa mừng|- lửa đốt rác
Nghĩa tiếng việt của từ bong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bong danh từ|- tiếng boong phát ra từ chuông lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bong
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bong là: danh từ|- tiếng boong phát ra từ chuông lớn
Nghĩa tiếng việt của từ bongo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bongo danh từ|- cái trống nhỏ được gõ bằng tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bongo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bongo là: danh từ|- cái trống nhỏ được gõ bằng tay
Nghĩa tiếng việt của từ bongoist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bongoist danh từ|- người chơi trống bông gô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bongoist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bongoist là: danh từ|- người chơi trống bông gô
Nghĩa tiếng việt của từ bonhomie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonhomie danh từ|- tính cách thân thiện đầm ấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bonhomie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bonhomie là: danh từ|- tính cách thân thiện đầm ấm
Nghĩa tiếng việt của từ boniness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boninessxem bony. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boniness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boniness là: xem bony
Nghĩa tiếng việt của từ bonito là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonito danh từ|- (động vật học) cá ngừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bonito
  • Phiên âm (nếu có): [bɔni:tou]
  • Nghĩa tiếng việt của bonito là: danh từ|- (động vật học) cá ngừ
Nghĩa tiếng việt của từ bonkers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonkers tính từ|- điên dại, loạn óc . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bonkers
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bonkers là: tính từ|- điên dại, loạn óc
Nghĩa tiếng việt của từ bonne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonne danh từ|- cô giữ trẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bonne
  • Phiên âm (nếu có): [bɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của bonne là: danh từ|- cô giữ trẻ
Nghĩa tiếng việt của từ bonnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonnet danh từ|- mũ bê-rê (của người ê-cốt); mũ phụ nữ, mũ trẻ em|- nắp đậy (máy ô tô); ca-pô; nắp ống lò sưởi|- (thông tục) cò mồi (để lừa bịp ai)|- chiếm chỗ của ai|* ngoại động từ|- đội mũ (cho ai)|- chụp mũ xuống tận mắt (ai)|- (nghĩa rộng) xô đẩy, làm khổ, ngược đãi (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bonnet
  • Phiên âm (nếu có): [bɔnit]
  • Nghĩa tiếng việt của bonnet là: danh từ|- mũ bê-rê (của người ê-cốt); mũ phụ nữ, mũ trẻ em|- nắp đậy (máy ô tô); ca-pô; nắp ống lò sưởi|- (thông tục) cò mồi (để lừa bịp ai)|- chiếm chỗ của ai|* ngoại động từ|- đội mũ (cho ai)|- chụp mũ xuống tận mắt (ai)|- (nghĩa rộng) xô đẩy, làm khổ, ngược đãi (ai)
Nghĩa tiếng việt của từ bonnily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonnily phó từ|- tốt đẹp, hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bonnily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bonnily là: phó từ|- tốt đẹp, hấp dẫn
Nghĩa tiếng việt của từ bonniness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonninessxem bonny. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bonniness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bonniness là: xem bonny
Nghĩa tiếng việt của từ bonny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonny tính từ|- đẹp, xinh, có duyên, tươi tắn, dễ thương|=a bonny lass|+ một cô gái có duyên|- mạnh khoẻ|- tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bonny
  • Phiên âm (nếu có): [bɔni]
  • Nghĩa tiếng việt của bonny là: tính từ|- đẹp, xinh, có duyên, tươi tắn, dễ thương|=a bonny lass|+ một cô gái có duyên|- mạnh khoẻ|- tốt
Nghĩa tiếng việt của từ bons mots là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bons mots (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bons-mots|- lời nói dí dỏm, lời nhận xét dí dỏm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bons mots
  • Phiên âm (nếu có): [bʤɳmou]
  • Nghĩa tiếng việt của bons mots là: (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bons-mots|- lời nói dí dỏm, lời nhận xét dí dỏm
Nghĩa tiếng việt của từ bonsai là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonsai danh từ|- cây cảnh|- nghệ thuật cây cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bonsai
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bonsai là: danh từ|- cây cảnh|- nghệ thuật cây cảnh
Nghĩa tiếng việt của từ bonus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonus danh từ|- tiền thưởng|- tiền các|- lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho người có bảo hiểm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bonus
  • Phiên âm (nếu có): [bounəs]
  • Nghĩa tiếng việt của bonus là: danh từ|- tiền thưởng|- tiền các|- lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho người có bảo hiểm)
Nghĩa tiếng việt của từ bonus issue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonus issue(econ) cổ phiếu thưởng|+ để chỉ cổ phiếu phát hành bởi một công ty cho các cổ đông hiện tại không phải duới dạng mua vốn mới mà là vốn hoá dự trữ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bonus issue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bonus issue là: (econ) cổ phiếu thưởng|+ để chỉ cổ phiếu phát hành bởi một công ty cho các cổ đông hiện tại không phải duới dạng mua vốn mới mà là vốn hoá dự trữ.
Nghĩa tiếng việt của từ bony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bony tính từ|- nhiều xương|=bony fish|+ cá nhiều xương|- to xương (người)|- giống xương; rắn như xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bony
  • Phiên âm (nếu có): [bouni]
  • Nghĩa tiếng việt của bony là: tính từ|- nhiều xương|=bony fish|+ cá nhiều xương|- to xương (người)|- giống xương; rắn như xương
Nghĩa tiếng việt của từ bonze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonze danh từ|- nhà sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bonze
  • Phiên âm (nếu có): [bɔnz]
  • Nghĩa tiếng việt của bonze là: danh từ|- nhà sư
Nghĩa tiếng việt của từ bonzer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bonzer tính từ|- (úc, (từ lóng)) cừ, tuyệt, chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bonzer
  • Phiên âm (nếu có): [bɔnzə]
  • Nghĩa tiếng việt của bonzer là: tính từ|- (úc, (từ lóng)) cừ, tuyệt, chiến
Nghĩa tiếng việt của từ boo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boo thán từ|- ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu)|* ngoại động từ|- la ó (để phản đối, chế giễu)|- đuổi ra|=to boo a dog out|+ đuổi con chó ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boo
  • Phiên âm (nếu có): [bu:]
  • Nghĩa tiếng việt của boo là: thán từ|- ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu)|* ngoại động từ|- la ó (để phản đối, chế giễu)|- đuổi ra|=to boo a dog out|+ đuổi con chó ra
Nghĩa tiếng việt của từ boob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boob danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ngốc nghếch, người khờ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boob
  • Phiên âm (nếu có): [bu:b]
  • Nghĩa tiếng việt của boob là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ngốc nghếch, người khờ dại
Nghĩa tiếng việt của từ boobook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boobook danh từ|- con cú châu úc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boobook
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boobook là: danh từ|- con cú châu úc
Nghĩa tiếng việt của từ booby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booby danh từ|- người vụng về, người khờ dại|- (như) booby-gannet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:booby
  • Phiên âm (nếu có): [bu:bi]
  • Nghĩa tiếng việt của booby là: danh từ|- người vụng về, người khờ dại|- (như) booby-gannet
Nghĩa tiếng việt của từ booby gannet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booby gannet #-gannet) |/bu:bigænit/|* danh từ|- (động vật học) chim điêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:booby gannet
  • Phiên âm (nếu có): [bu:bigænit]
  • Nghĩa tiếng việt của booby gannet là: #-gannet) |/bu:bigænit/|* danh từ|- (động vật học) chim điêu
Nghĩa tiếng việt của từ booby prize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booby prize danh từ|- giải khuyến khích (tặng người về chót trong cuộc đua) cho vui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:booby prize
  • Phiên âm (nếu có): [bu:bipraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của booby prize là: danh từ|- giải khuyến khích (tặng người về chót trong cuộc đua) cho vui
Nghĩa tiếng việt của từ booby trap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booby trap danh từ|- bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu)|- (quân sự) mìn treo, chông treo, bẫy mìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:booby trap
  • Phiên âm (nếu có): [bu:bitræp]
  • Nghĩa tiếng việt của booby trap là: danh từ|- bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu)|- (quân sự) mìn treo, chông treo, bẫy mìn
Nghĩa tiếng việt của từ booby-trap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booby-trap động từ|- đặt bẫy treo|- (quân sự) đặt mìn treo, đặt chông treo, dặt bẫy mìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:booby-trap
  • Phiên âm (nếu có): [bu:bitræp]
  • Nghĩa tiếng việt của booby-trap là: động từ|- đặt bẫy treo|- (quân sự) đặt mìn treo, đặt chông treo, dặt bẫy mìn
Nghĩa tiếng việt của từ boodle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boodle danh từ|- bọn, đám, lũ|=the whole boodle|+ cả bọn|- quỹ đen (để vận đông tuyển cử, hối lộ...)|- (đánh bài) bài butđơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boodle
  • Phiên âm (nếu có): [bu:bl]
  • Nghĩa tiếng việt của boodle là: danh từ|- bọn, đám, lũ|=the whole boodle|+ cả bọn|- quỹ đen (để vận đông tuyển cử, hối lộ...)|- (đánh bài) bài butđơ
Nghĩa tiếng việt của từ boogie-woogie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boogie-woogie #-woogy) |/bu:gi,wu:gi/|* danh từ|- điệu nhạc bugi-ugi|- điệu nhảy bugi-ugi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boogie-woogie
  • Phiên âm (nếu có): [bu:gi,wu:gi]
  • Nghĩa tiếng việt của boogie-woogie là: #-woogy) |/bu:gi,wu:gi/|* danh từ|- điệu nhạc bugi-ugi|- điệu nhảy bugi-ugi
Nghĩa tiếng việt của từ boogy-woogy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boogy-woogy #-woogy) |/bu:gi,wu:gi/|* danh từ|- điệu nhạc bugi-ugi|- điệu nhảy bugi-ugi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boogy-woogy
  • Phiên âm (nếu có): [bu:gi,wu:gi]
  • Nghĩa tiếng việt của boogy-woogy là: #-woogy) |/bu:gi,wu:gi/|* danh từ|- điệu nhạc bugi-ugi|- điệu nhảy bugi-ugi
Nghĩa tiếng việt của từ booh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booh thán từ|- ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu)|* ngoại động từ|- la ó (để phản đối, chế giễu)|- đuổi ra|=to boo a dog out|+ đuổi con chó ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:booh
  • Phiên âm (nếu có): [bu:]
  • Nghĩa tiếng việt của booh là: thán từ|- ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu)|* ngoại động từ|- la ó (để phản đối, chế giễu)|- đuổi ra|=to boo a dog out|+ đuổi con chó ra
Nghĩa tiếng việt của từ boohoo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boohoo danh từ|- tiếng khóc hu hu|* nội động từ|- khóc hu hu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boohoo
  • Phiên âm (nếu có): [bu:hu:]
  • Nghĩa tiếng việt của boohoo là: danh từ|- tiếng khóc hu hu|* nội động từ|- khóc hu hu
Nghĩa tiếng việt của từ book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book danh từ|- sách|=old book|+ sách cũ|=to writer a book|+ viết một cuốn sách|=book of stamps|+ một tập tem|=book i|+ tập 1|- (số nhiều) sổ sách kế toán|- (the book) kinh thánh|- không được ai ưa|- được ai yêu mến|- hỏi tội và trừng phạt ai|- (xem) know|- nói có sách, mách có chứng|- hợp với ý nguyện của mình|- nói như sách|- (xem) leaf|* ngoại động từ|- viết vào vở; ghi vào vở|- ghi tên (người mua về trước)|- ghi địa chỉ (để chuyển hàng)|- giữ (chỗ) trước, mua về trước)|=to book searts for the threatre|+ mua vé trước để đi xem hát|- lấy vé (xe lửa...)|- tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi||@book|- (tech) sách; tâp; đơn vị luận lý||@book|- sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:book
  • Phiên âm (nếu có): [buk]
  • Nghĩa tiếng việt của book là: danh từ|- sách|=old book|+ sách cũ|=to writer a book|+ viết một cuốn sách|=book of stamps|+ một tập tem|=book i|+ tập 1|- (số nhiều) sổ sách kế toán|- (the book) kinh thánh|- không được ai ưa|- được ai yêu mến|- hỏi tội và trừng phạt ai|- (xem) know|- nói có sách, mách có chứng|- hợp với ý nguyện của mình|- nói như sách|- (xem) leaf|* ngoại động từ|- viết vào vở; ghi vào vở|- ghi tên (người mua về trước)|- ghi địa chỉ (để chuyển hàng)|- giữ (chỗ) trước, mua về trước)|=to book searts for the threatre|+ mua vé trước để đi xem hát|- lấy vé (xe lửa...)|- tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi||@book|- (tech) sách; tâp; đơn vị luận lý||@book|- sách
Nghĩa tiếng việt của từ book ends là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book ends danh từ|- ke giữ sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:book ends
  • Phiên âm (nếu có): [bukendz]
  • Nghĩa tiếng việt của book ends là: danh từ|- ke giữ sách
Nghĩa tiếng việt của từ book house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book house danh từ|- nhà xuất bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:book house
  • Phiên âm (nếu có): [bukhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của book house là: danh từ|- nhà xuất bản
Nghĩa tiếng việt của từ book size personal computer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book size personal computer(tech) máy điện toán cá nhân khổ sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:book size personal computer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của book size personal computer là: (tech) máy điện toán cá nhân khổ sách
Nghĩa tiếng việt của từ book value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book value(econ) giá trị trên sổ sách|+ cụm thuật ngữ này dùng trong kế toán. để xác định giá trị trên sổ sách của một cổ phiếu, tất cả tqài sản của công ty được cộng lại, tất cả công nợ và nợ được trừ đi, bao gồm giá phát mại của cổ phiếu ưu đãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:book value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của book value là: (econ) giá trị trên sổ sách|+ cụm thuật ngữ này dùng trong kế toán. để xác định giá trị trên sổ sách của một cổ phiếu, tất cả tqài sản của công ty được cộng lại, tất cả công nợ và nợ được trừ đi, bao gồm giá phát mại của cổ phiếu ưu đãi
Nghĩa tiếng việt của từ book-club là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book-club danh từ|- hội những người yêu sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:book-club
  • Phiên âm (nếu có): [bukklʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của book-club là: danh từ|- hội những người yêu sách
Nghĩa tiếng việt của từ book-hunter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book-hunter danh từ|- người thích lùng mua sách quý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:book-hunter
  • Phiên âm (nếu có): [buk,hʌntə]
  • Nghĩa tiếng việt của book-hunter là: danh từ|- người thích lùng mua sách quý
Nghĩa tiếng việt của từ book-keeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book-keeper danh từ|- nhân viên kế toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:book-keeper
  • Phiên âm (nếu có): [buk,ki:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của book-keeper là: danh từ|- nhân viên kế toán
Nghĩa tiếng việt của từ book-keeping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book-keeping danh từ|- kế toán|=book-keeping by single entry|+ kế toán đơn|=book-keeping by double entry|+ kế toán kép||@book-keeping|- công việc kế toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:book-keeping
  • Phiên âm (nếu có): [buk,ki:piɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của book-keeping là: danh từ|- kế toán|=book-keeping by single entry|+ kế toán đơn|=book-keeping by double entry|+ kế toán kép||@book-keeping|- công việc kế toán
#VALUE! Nghĩa tiếng việt của từ book-learned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book-learned tính từ|- có trí thức sách vở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:book-learned
  • Phiên âm (nếu có): [buk,lə:nid]
  • Nghĩa tiếng việt của book-learned là: tính từ|- có trí thức sách vở
Nghĩa tiếng việt của từ book-learning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book-learning #-lore) |/buklɔ:/|* danh từ|- trí thức sách vở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:book-learning
  • Phiên âm (nếu có): [buk,lə:niɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của book-learning là: #-lore) |/buklɔ:/|* danh từ|- trí thức sách vở
Nghĩa tiếng việt của từ book-lore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book-lore #-lore) |/buklɔ:/|* danh từ|- trí thức sách vở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:book-lore
  • Phiên âm (nếu có): [buk,lə:niɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của book-lore là: #-lore) |/buklɔ:/|* danh từ|- trí thức sách vở
Nghĩa tiếng việt của từ book-maker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book-maker danh từ|- người soạn sách ((thường) để làm tiền)|- (như) bookie. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:book-maker
  • Phiên âm (nếu có): [buk,meikə]
  • Nghĩa tiếng việt của book-maker là: danh từ|- người soạn sách ((thường) để làm tiền)|- (như) bookie
Nghĩa tiếng việt của từ book-mark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book-mark danh từ|- dây đánh dấu, thẻ đánh dấu (trang sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:book-mark
  • Phiên âm (nếu có): [buk,mɑ:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của book-mark là: danh từ|- dây đánh dấu, thẻ đánh dấu (trang sách)
Nghĩa tiếng việt của từ book-marker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book-marker danh từ|- dây đánh dấu, thẻ đánh dấu (trang sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:book-marker
  • Phiên âm (nếu có): [buk,mɑ:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của book-marker là: danh từ|- dây đánh dấu, thẻ đánh dấu (trang sách)
Nghĩa tiếng việt của từ book-plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book-plate danh từ|- nhãn sở hữu sách (ghi tên người có sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:book-plate
  • Phiên âm (nếu có): [bukpleit]
  • Nghĩa tiếng việt của book-plate là: danh từ|- nhãn sở hữu sách (ghi tên người có sách)
Nghĩa tiếng việt của từ book-shelf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book-shelf danh từ|- giá để sách, kệ sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:book-shelf
  • Phiên âm (nếu có): [bukʃelf]
  • Nghĩa tiếng việt của book-shelf là: danh từ|- giá để sách, kệ sách
Nghĩa tiếng việt của từ book-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh book-work danh từ|- công việc sách vở, sự nghiên cứu sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:book-work
  • Phiên âm (nếu có): [bukwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của book-work là: danh từ|- công việc sách vở, sự nghiên cứu sách
Nghĩa tiếng việt của từ bookable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookable tính từ|- có thể đặt mua trước, có thể đăng ký trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bookable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bookable là: tính từ|- có thể đặt mua trước, có thể đăng ký trước
Nghĩa tiếng việt của từ bookbinder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookbinder danh từ|- thợ đóng sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bookbinder
  • Phiên âm (nếu có): [buk,baində]
  • Nghĩa tiếng việt của bookbinder là: danh từ|- thợ đóng sách
Nghĩa tiếng việt của từ bookbinding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookbinding danh từ|- sự đóng sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bookbinding
  • Phiên âm (nếu có): [buk,baindiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của bookbinding là: danh từ|- sự đóng sách
Nghĩa tiếng việt của từ bookcase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookcase danh từ|- tủ sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bookcase
  • Phiên âm (nếu có): [bukkeis]
  • Nghĩa tiếng việt của bookcase là: danh từ|- tủ sách
Nghĩa tiếng việt của từ booker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookerxem book. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:booker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của booker là: xem book
Nghĩa tiếng việt của từ bookie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookie #-maker) |/bu:t,meikə/|* danh từ|- người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bookie
  • Phiên âm (nếu có): [buki]
  • Nghĩa tiếng việt của bookie là: #-maker) |/bu:t,meikə/|* danh từ|- người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
Nghĩa tiếng việt của từ booking-clerk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booking-clerk danh từ|- người bán vé (rạp hát...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:booking-clerk
  • Phiên âm (nếu có): [bukiɳklɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của booking-clerk là: danh từ|- người bán vé (rạp hát...)
Nghĩa tiếng việt của từ booking-office là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booking-office danh từ|- phòng bán vé, nơi bán vé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:booking-office
  • Phiên âm (nếu có): [bukiɳ,ɔfis]
  • Nghĩa tiếng việt của booking-office là: danh từ|- phòng bán vé, nơi bán vé
Nghĩa tiếng việt của từ bookish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookish tính từ|- ham đọc sách|=a bookish person|+ người ham đọc sách|- sách vở|=a bookish style|+ văn sách vở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bookish
  • Phiên âm (nếu có): [bukiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của bookish là: tính từ|- ham đọc sách|=a bookish person|+ người ham đọc sách|- sách vở|=a bookish style|+ văn sách vở
Nghĩa tiếng việt của từ bookishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookishlyxem bookish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bookishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bookishly là: xem bookish
Nghĩa tiếng việt của từ bookishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookishness danh từ|- tính ham đọc sách|- lối sách vở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bookishness
  • Phiên âm (nếu có): [bukiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của bookishness là: danh từ|- tính ham đọc sách|- lối sách vở
Nghĩa tiếng việt của từ bookkeeping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookkeeping(tech) kế toán; nội dịch (vận hành tiên khởi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bookkeeping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bookkeeping là: (tech) kế toán; nội dịch (vận hành tiên khởi)
Nghĩa tiếng việt của từ booklet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booklet danh từ|- cuốn sách nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:booklet
  • Phiên âm (nếu có): [buklit]
  • Nghĩa tiếng việt của booklet là: danh từ|- cuốn sách nhỏ
Nghĩa tiếng việt của từ bookmaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookmaker danh từ|- người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bookmaker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bookmaker là: danh từ|- người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
Nghĩa tiếng việt của từ bookmaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookmakingxem bookmaker. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bookmaking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bookmaking là: xem bookmaker
Nghĩa tiếng việt của từ bookman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookman danh từ|- học giả|- (thông tục) người bán sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bookman
  • Phiên âm (nếu có): [bukmən]
  • Nghĩa tiếng việt của bookman là: danh từ|- học giả|- (thông tục) người bán sách
Nghĩa tiếng việt của từ bookmark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookmarkthẻ đánh dấu trang sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bookmark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bookmark là: thẻ đánh dấu trang sách
Nghĩa tiếng việt của từ bookmobile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookmobile danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ô tô thư viện lưu động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bookmobile
  • Phiên âm (nếu có): [buk,moubail]
  • Nghĩa tiếng việt của bookmobile là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ô tô thư viện lưu động
Nghĩa tiếng việt của từ bookplate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookplate danh từ|- mảnh giấy có hình in trang trí, dán vào sách để cho biết tên người sở hữu sách đó; nhãn sở hữu sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bookplate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bookplate là: danh từ|- mảnh giấy có hình in trang trí, dán vào sách để cho biết tên người sở hữu sách đó; nhãn sở hữu sách
Nghĩa tiếng việt của từ bookseller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookseller danh từ|- người bán sách|- hiệu sách|- người bán sách cũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bookseller
  • Phiên âm (nếu có): [buk,selə]
  • Nghĩa tiếng việt của bookseller là: danh từ|- người bán sách|- hiệu sách|- người bán sách cũ
Nghĩa tiếng việt của từ booksellers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booksellersthành ngữ bookseller|- thành ngữ bookseller. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:booksellers
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của booksellers là: thành ngữ bookseller|- thành ngữ bookseller
Nghĩa tiếng việt của từ bookselling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookselling danh từ|- nghề bán sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bookselling
  • Phiên âm (nếu có): [buk,seliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của bookselling là: danh từ|- nghề bán sách
Nghĩa tiếng việt của từ bookshelf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookshelf danh từ|- giá sách, kệ sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bookshelf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bookshelf là: danh từ|- giá sách, kệ sách
Nghĩa tiếng việt của từ bookshop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookshop danh từ|- hiệu sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bookshop
  • Phiên âm (nếu có): [bukʃɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của bookshop là: danh từ|- hiệu sách
Nghĩa tiếng việt của từ bookstall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookstall danh từ|- quán bán sách, quầy bán sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bookstall
  • Phiên âm (nếu có): [bukstɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của bookstall là: danh từ|- quán bán sách, quầy bán sách
Nghĩa tiếng việt của từ bookstoken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookstoken danh từ|- phiếu mua sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bookstoken
  • Phiên âm (nếu có): [buk,toukən]
  • Nghĩa tiếng việt của bookstoken là: danh từ|- phiếu mua sách
Nghĩa tiếng việt của từ bookstore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookstore danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bookstore
  • Phiên âm (nếu có): [bukstɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của bookstore là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu sách
Nghĩa tiếng việt của từ booktoken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booktoken danh từ|- phiếu mua sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:booktoken
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của booktoken là: danh từ|- phiếu mua sách
Nghĩa tiếng việt của từ bookworm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bookworm danh từ|- mọt sách ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bookworm
  • Phiên âm (nếu có): [bukwə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của bookworm là: danh từ|- mọt sách ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Nghĩa tiếng việt của từ boolean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boolean(tech) thuộc boole, luận lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boolean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boolean là: (tech) thuộc boole, luận lý
Nghĩa tiếng việt của từ boolean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booleanlogic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boolean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boolean là: logic
Nghĩa tiếng việt của từ boolean algebra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boolean algebra(tech) đại số boole, đại số luận lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boolean algebra
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boolean algebra là: (tech) đại số boole, đại số luận lý
Nghĩa tiếng việt của từ boom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boom(econ) sự bùng nổ tăng trưởng|+ giai đoạn mở rộng của chu kì kinh doanh. cụm thuật ngữ này chỉ áp dụng với tốc độ đổi hướng đi lên nhanh chóng nào đó so với chiều hướng trường kỳ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boom là: (econ) sự bùng nổ tăng trưởng|+ giai đoạn mở rộng của chu kì kinh doanh. cụm thuật ngữ này chỉ áp dụng với tốc độ đổi hướng đi lên nhanh chóng nào đó so với chiều hướng trường kỳ.
Nghĩa tiếng việt của từ boom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boom danh từ|- (hàng hải) sào căng buồm|- hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cần (máy trục)|- xà dọc (cánh máy bay)|* danh từ|- tiếng nổ đùng đùng (súng); tiếng gầm (sóng); tiếng oang oang|- tiếng kêu vo vo|* nội động từ|- nổ đùng đùng (súng); nói oang oang|- kêu vo vo, kêu vo ve (sâu bọ)|* danh từ|- sự tăng vọt (giá cả)|- sự phất trong (buôn bán...); sự nổi tiếng thình lình (nhờ quảng cáo rùm beng)|- thành phố phát triển nhanh|* ngoại động từ|- quảng cáo rùm beng (cho một mặt hàng gì mới...)|* nội động từ|- tăng vọt (giá cả)|- phất (công việc buôn bán...); thình lình trở nên nổi tiếng (nhờ quảng cáo rùm beng)||@boom|- (tech) cần/giá treo (ống nói)||@boom|- (thống kê) sự buôn bán phát đạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boom
  • Phiên âm (nếu có): [bu:m]
  • Nghĩa tiếng việt của boom là: danh từ|- (hàng hải) sào căng buồm|- hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cần (máy trục)|- xà dọc (cánh máy bay)|* danh từ|- tiếng nổ đùng đùng (súng); tiếng gầm (sóng); tiếng oang oang|- tiếng kêu vo vo|* nội động từ|- nổ đùng đùng (súng); nói oang oang|- kêu vo vo, kêu vo ve (sâu bọ)|* danh từ|- sự tăng vọt (giá cả)|- sự phất trong (buôn bán...); sự nổi tiếng thình lình (nhờ quảng cáo rùm beng)|- thành phố phát triển nhanh|* ngoại động từ|- quảng cáo rùm beng (cho một mặt hàng gì mới...)|* nội động từ|- tăng vọt (giá cả)|- phất (công việc buôn bán...); thình lình trở nên nổi tiếng (nhờ quảng cáo rùm beng)||@boom|- (tech) cần/giá treo (ống nói)||@boom|- (thống kê) sự buôn bán phát đạt
Nghĩa tiếng việt của từ boomer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boomer danh từ|- (động vật học) con canguru đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boomer
  • Phiên âm (nếu có): [bu:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của boomer là: danh từ|- (động vật học) con canguru đực
Nghĩa tiếng việt của từ boomerang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boomerang danh từ|- vũ khí bumơrang (của thổ dân uc ném ra bay tới đích rồi quay về chỗ người ném)|- (nghĩa bóng) đòn bật lại, đòn gậy ông đập lưng ông|* nội động từ|- phóng ra rồi lại quay về chỗ cũ (như vũ khí bumơrang)|- (nghĩa bóng) gậy ông đập lưng ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boomerang
  • Phiên âm (nếu có): [bu:məræɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của boomerang là: danh từ|- vũ khí bumơrang (của thổ dân uc ném ra bay tới đích rồi quay về chỗ người ném)|- (nghĩa bóng) đòn bật lại, đòn gậy ông đập lưng ông|* nội động từ|- phóng ra rồi lại quay về chỗ cũ (như vũ khí bumơrang)|- (nghĩa bóng) gậy ông đập lưng ông
Nghĩa tiếng việt của từ boominess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boominess(tech) cộng hưởng của hộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boominess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boominess là: (tech) cộng hưởng của hộp
Nghĩa tiếng việt của từ boomslang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boomslang danh từ|- rắn ráo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boomslang
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boomslang là: danh từ|- rắn ráo
Nghĩa tiếng việt của từ boomster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boomster danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ đầu cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boomster
  • Phiên âm (nếu có): [bu:mstə]
  • Nghĩa tiếng việt của boomster là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ đầu cơ
Nghĩa tiếng việt của từ boon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boon danh từ|- mối lợi; lợi ích|- lời đề nghị, yêu cầu|- ơn, ân huệ|* tính từ|- vui vẻ, vui tính|=a boon companion|+ người bạn vui tính|- (thơ ca) hào hiệp, hào phóng|- (thơ ca) lành (khí hậu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boon
  • Phiên âm (nếu có): [bu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của boon là: danh từ|- mối lợi; lợi ích|- lời đề nghị, yêu cầu|- ơn, ân huệ|* tính từ|- vui vẻ, vui tính|=a boon companion|+ người bạn vui tính|- (thơ ca) hào hiệp, hào phóng|- (thơ ca) lành (khí hậu...)
Nghĩa tiếng việt của từ boondocks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boondocks danh từ (tiếng lóng)|- những vùng hoang vu cách xa thành phố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boondocks
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boondocks là: danh từ (tiếng lóng)|- những vùng hoang vu cách xa thành phố
Nghĩa tiếng việt của từ boondoggle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boondoggle danh từ (thông tục)|- việc làm vô ích, việc làm lãng phí thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boondoggle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boondoggle là: danh từ (thông tục)|- việc làm vô ích, việc làm lãng phí thời gian
Nghĩa tiếng việt của từ boor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boor tính từ|- người cục mịch, người thô lỗ; người quê mùa|- nông dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boor
  • Phiên âm (nếu có): [buə]
  • Nghĩa tiếng việt của boor là: tính từ|- người cục mịch, người thô lỗ; người quê mùa|- nông dân
Nghĩa tiếng việt của từ boorish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boorish tính từ|- cục mịch, thô lỗ; quê mùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boorish
  • Phiên âm (nếu có): [buəriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của boorish là: tính từ|- cục mịch, thô lỗ; quê mùa
Nghĩa tiếng việt của từ boorishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boorishly phó từ|- lỗ mãng, thô lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boorishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boorishly là: phó từ|- lỗ mãng, thô lỗ
Nghĩa tiếng việt của từ boorishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boorishness danh từ|- tính cục mịch, tính thô lỗ; tính quê mùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boorishness
  • Phiên âm (nếu có): [buəriʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của boorishness là: danh từ|- tính cục mịch, tính thô lỗ; tính quê mùa
Nghĩa tiếng việt của từ boost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boost danh từ|- (thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai)|- sự tăng giá|- sự nổi tiếng|- (điện học) sự tăng thế|* ngoại động từ|- nâng lên, đưa lên|- quảng cáo rùm beng (cho ai)|- tăng giá|- làm cho nổi tiếng|- (điện học) tăng thế||@boost|- (tech) tăng, khuếch đại (d)||@boost|- tăng điện thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boost
  • Phiên âm (nếu có): [bu:st]
  • Nghĩa tiếng việt của boost là: danh từ|- (thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai)|- sự tăng giá|- sự nổi tiếng|- (điện học) sự tăng thế|* ngoại động từ|- nâng lên, đưa lên|- quảng cáo rùm beng (cho ai)|- tăng giá|- làm cho nổi tiếng|- (điện học) tăng thế||@boost|- (tech) tăng, khuếch đại (d)||@boost|- tăng điện thế
Nghĩa tiếng việt của từ booster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booster danh từ|- người nâng đỡ, người ủng hộ|- (điện học) máy tăng thế||@booster|- (tech) máy tăng áp; bộ hỗ trợ; bộ tiền khuếch đại ăngten||@booster|- máy tăng điện thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:booster
  • Phiên âm (nếu có): [bu:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của booster là: danh từ|- người nâng đỡ, người ủng hộ|- (điện học) máy tăng thế||@booster|- (tech) máy tăng áp; bộ hỗ trợ; bộ tiền khuếch đại ăngten||@booster|- máy tăng điện thế
Nghĩa tiếng việt của từ boot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boot danh từ|- to boot thêm vào đó, nữa|* danh từ|- giày ống|- ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa)|- (sử học) giày tra tấn (dụng cụ tra tấn hình giày ống)|- đánh ai nhừ tử; đánh ai thâm tím mình mẩy|- (xem) die|- (từ lóng) bị đuổi, bị tống cổ ra, bị đá đít|- (từ lóng) đá đít ai, đuổi ai, tống cổ ai|- (xem) heart|- liếm gót ai, bợ đỡ ai|- (từ lóng) rán hết sức, ; dữ dội, mạnh mẽ, mãnh liệt|- (tục ngữ) đã trót thì phải trét|- sự thật lại là ngược lại|- trách nhiệm thuộc về phía bên kia|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi giày ống cho|- đá (ai)|- (sử học) tra tấn (bằng giày tra tấn)|- đuổi ra, tống cổ ra, đá đít ((nghĩa bóng))||@boot|- (tech) nạp chương trình mồi, khởi động hệ thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boot
  • Phiên âm (nếu có): [bu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của boot là: danh từ|- to boot thêm vào đó, nữa|* danh từ|- giày ống|- ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa)|- (sử học) giày tra tấn (dụng cụ tra tấn hình giày ống)|- đánh ai nhừ tử; đánh ai thâm tím mình mẩy|- (xem) die|- (từ lóng) bị đuổi, bị tống cổ ra, bị đá đít|- (từ lóng) đá đít ai, đuổi ai, tống cổ ai|- (xem) heart|- liếm gót ai, bợ đỡ ai|- (từ lóng) rán hết sức, ; dữ dội, mạnh mẽ, mãnh liệt|- (tục ngữ) đã trót thì phải trét|- sự thật lại là ngược lại|- trách nhiệm thuộc về phía bên kia|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi giày ống cho|- đá (ai)|- (sử học) tra tấn (bằng giày tra tấn)|- đuổi ra, tống cổ ra, đá đít ((nghĩa bóng))||@boot|- (tech) nạp chương trình mồi, khởi động hệ thống
Nghĩa tiếng việt của từ boot camp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boot camp danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trại huấn luyện lính thuỷ mới tuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boot camp
  • Phiên âm (nếu có): [bu:tkæmp]
  • Nghĩa tiếng việt của boot camp là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trại huấn luyện lính thuỷ mới tuyển
Nghĩa tiếng việt của từ boot disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boot disk(tech) đĩa khởi động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boot disk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boot disk là: (tech) đĩa khởi động
Nghĩa tiếng việt của từ boot sector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boot sector(tech) cung khởi động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boot sector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boot sector là: (tech) cung khởi động
Nghĩa tiếng việt của từ boot-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boot-tree danh từ|- cái nòng giày ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boot-tree
  • Phiên âm (nếu có): [bu:ttri:]
  • Nghĩa tiếng việt của boot-tree là: danh từ|- cái nòng giày ống
Nghĩa tiếng việt của từ bootback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootback ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đánh giày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bootback
  • Phiên âm (nếu có): [bu:tblæk]
  • Nghĩa tiếng việt của bootback là: ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đánh giày
Nghĩa tiếng việt của từ bootblack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootblack danh từ|- người đánh giày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bootblack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bootblack là: danh từ|- người đánh giày
Nghĩa tiếng việt của từ booted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootedmang giầy kiểu nào đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:booted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của booted là: mang giầy kiểu nào đó
Nghĩa tiếng việt của từ bootee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootee danh từ|- giày ống nhẹ (của phụ nữ)|- giày len (của trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bootee
  • Phiên âm (nếu có): [bu:ti:]
  • Nghĩa tiếng việt của bootee là: danh từ|- giày ống nhẹ (của phụ nữ)|- giày len (của trẻ con)
Nghĩa tiếng việt của từ booth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booth danh từ|- quán, rạp, lều|=a refreshment booth|+ quán giải khát|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng điện thoại công cộng||@booth|- (tech) phòng, buồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:booth
  • Phiên âm (nếu có): [bu:ð]
  • Nghĩa tiếng việt của booth là: danh từ|- quán, rạp, lều|=a refreshment booth|+ quán giải khát|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng điện thoại công cộng||@booth|- (tech) phòng, buồng
Nghĩa tiếng việt của từ bootjack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootjack danh từ|- cái xỏ ủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bootjack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bootjack là: danh từ|- cái xỏ ủng
Nghĩa tiếng việt của từ bootlace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootlace danh từ|- dây giày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bootlace
  • Phiên âm (nếu có): [bu:tleis]
  • Nghĩa tiếng việt của bootlace là: danh từ|- dây giày
Nghĩa tiếng việt của từ bootleg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootleg danh từ|- ống giày ống|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu lậu|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bán rượu lậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bootleg
  • Phiên âm (nếu có): [bu:tleg]
  • Nghĩa tiếng việt của bootleg là: danh từ|- ống giày ống|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu lậu|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bán rượu lậu
Nghĩa tiếng việt của từ bootlegger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootlegger danh từ|- người bán rượu lậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bootlegger
  • Phiên âm (nếu có): [bu:t,legə]
  • Nghĩa tiếng việt của bootlegger là: danh từ|- người bán rượu lậu
Nghĩa tiếng việt của từ bootless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootless tính từ|- vô ích|=bootless effort|+ cố gắng vô ích|* tính từ|- không có giày ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bootless
  • Phiên âm (nếu có): [bu:tlis]
  • Nghĩa tiếng việt của bootless là: tính từ|- vô ích|=bootless effort|+ cố gắng vô ích|* tính từ|- không có giày ống
Nghĩa tiếng việt của từ bootlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootlesslyxem bootless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bootlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bootlessly là: xem bootless
Nghĩa tiếng việt của từ bootlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootlessnessxem bootless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bootlessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bootlessness là: xem bootless
Nghĩa tiếng việt của từ bootlick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootlick ngoại động từ|- liếm gót, bợ đỡ (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bootlick
  • Phiên âm (nếu có): [bu:tlik]
  • Nghĩa tiếng việt của bootlick là: ngoại động từ|- liếm gót, bợ đỡ (ai)
Nghĩa tiếng việt của từ bootlicker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootlicker danh từ|- kẻ liếm gót, kẻ bợ đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bootlicker
  • Phiên âm (nếu có): [bu:t,likə]
  • Nghĩa tiếng việt của bootlicker là: danh từ|- kẻ liếm gót, kẻ bợ đỡ
Nghĩa tiếng việt của từ bootmaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootmaker danh từ|- thợ đóng giày ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bootmaker
  • Phiên âm (nếu có): [bu:t,meikə]
  • Nghĩa tiếng việt của bootmaker là: danh từ|- thợ đóng giày ống
Nghĩa tiếng việt của từ boots là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boots danh từ|- người đánh giày (ở khách sạn)|- người khuân hành lý (ở khách sạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boots
  • Phiên âm (nếu có): [bu:ts]
  • Nghĩa tiếng việt của boots là: danh từ|- người đánh giày (ở khách sạn)|- người khuân hành lý (ở khách sạn)
Nghĩa tiếng việt của từ bootstrap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootstrap(tech) mạch tự nâng; chương trình mồi, chương trình khởi động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bootstrap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bootstrap là: (tech) mạch tự nâng; chương trình mồi, chương trình khởi động
Nghĩa tiếng việt của từ bootstrap memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootstrap memory(tech) bộ nhớ mồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bootstrap memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bootstrap memory là: (tech) bộ nhớ mồi
Nghĩa tiếng việt của từ bootstrap program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootstrap program(tech) chương trình khởi động, chương trình mồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bootstrap program
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bootstrap program là: (tech) chương trình khởi động, chương trình mồi
Nghĩa tiếng việt của từ bootstrapping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bootstrapping(tech) mắc mạch tự nâng; tự nâng; nạp chương trình mồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bootstrapping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bootstrapping là: (tech) mắc mạch tự nâng; tự nâng; nạp chương trình mồi
Nghĩa tiếng việt của từ booty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booty danh từ|- của cướp được|- phần thưởng; vật giành được|- đồng mưu, thông lưng (để đi cướp đi lừa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:booty
  • Phiên âm (nếu có): [bu:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của booty là: danh từ|- của cướp được|- phần thưởng; vật giành được|- đồng mưu, thông lưng (để đi cướp đi lừa...)
Nghĩa tiếng việt của từ booze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booze danh từ|- sự say sưa; bữa rượu tuý luý|=to be on the booze|+ uống say tuý luý|- rượu|* nội động từ|- uống say tuý luý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:booze
  • Phiên âm (nếu có): [bu:z]
  • Nghĩa tiếng việt của booze là: danh từ|- sự say sưa; bữa rượu tuý luý|=to be on the booze|+ uống say tuý luý|- rượu|* nội động từ|- uống say tuý luý
Nghĩa tiếng việt của từ booze-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh booze-up danh từ|- một dịp chè chén say sưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:booze-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của booze-up là: danh từ|- một dịp chè chén say sưa
Nghĩa tiếng việt của từ boozer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boozer danh từ|- người uống nhiều rượu|- quán nhậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boozer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boozer là: danh từ|- người uống nhiều rượu|- quán nhậu
Nghĩa tiếng việt của từ boozy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boozy tính từ|- say sưa tuý luý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boozy
  • Phiên âm (nếu có): [bu:zi]
  • Nghĩa tiếng việt của boozy là: tính từ|- say sưa tuý luý
Nghĩa tiếng việt của từ bop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bop danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cú đấm|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đấm nện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bop
  • Phiên âm (nếu có): [bɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của bop là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cú đấm|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đấm nện
Nghĩa tiếng việt của từ bopper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bopper danh từ|- người nhảy điệu nhạc pop. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bopper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bopper là: danh từ|- người nhảy điệu nhạc pop
Nghĩa tiếng việt của từ bora là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bora danh từ|-(đùa cợt) gió bora. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bora
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:rə]
  • Nghĩa tiếng việt của bora là: danh từ|-(đùa cợt) gió bora
Nghĩa tiếng việt của từ boracic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boracic tính từ|- (hoá học) boric|=boracic acid|+ axit-boric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boracic
  • Phiên âm (nếu có): [bəræsik]
  • Nghĩa tiếng việt của boracic là: tính từ|- (hoá học) boric|=boracic acid|+ axit-boric
Nghĩa tiếng việt của từ borage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borage danh từ|- một loại cây mà hoa và lá được dùng trong món sà lát và tạo hương vị cho thức uống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:borage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của borage là: danh từ|- một loại cây mà hoa và lá được dùng trong món sà lát và tạo hương vị cho thức uống
Nghĩa tiếng việt của từ borate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borate danh từ|- (hoá học) borat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:borate
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:reit]
  • Nghĩa tiếng việt của borate là: danh từ|- (hoá học) borat
Nghĩa tiếng việt của từ borax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borax danh từ|- (hoá học) borac, natri-tetraborat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:borax
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:ræks]
  • Nghĩa tiếng việt của borax là: danh từ|- (hoá học) borac, natri-tetraborat
Nghĩa tiếng việt của từ borborygmus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borborygmus danh từ|- số nhiều borborygmi, borborygmus|- chứng sôi bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:borborygmus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của borborygmus là: danh từ|- số nhiều borborygmi, borborygmus|- chứng sôi bụng
Nghĩa tiếng việt của từ borda count là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borda count(econ) con tính borda|+ một hệ thống về sự lựa chọn tập thể trong đó mỗi cử tri xếp hạng từng vị trí trong nhóm.(xem approval voting, condorcet criterion, social decision rule, social welfare function). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:borda count
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của borda count là: (econ) con tính borda|+ một hệ thống về sự lựa chọn tập thể trong đó mỗi cử tri xếp hạng từng vị trí trong nhóm.(xem approval voting, condorcet criterion, social decision rule, social welfare function)
Nghĩa tiếng việt của từ bordeaux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bordeaux danh từ|- rượu vang boocđô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bordeaux
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:dou]
  • Nghĩa tiếng việt của bordeaux là: danh từ|- rượu vang boocđô
Nghĩa tiếng việt của từ bordel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bordel danh từ|- (từ cổ, từ mỹ) nhà thổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bordel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bordel là: danh từ|- (từ cổ, từ mỹ) nhà thổ
Nghĩa tiếng việt của từ bordello là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bordello danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà thổ, nhà chứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bordello
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:delou]
  • Nghĩa tiếng việt của bordello là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà thổ, nhà chứa
Nghĩa tiếng việt của từ border là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh border danh từ|- bờ, mép, vỉa, lề|- biên giới|- đường viền (để làm cho chắc, để trang trí)|- (the border) vùng biên giới giữa anh và ê-cốt; (từ mỹ,nghĩa mỹ) biên giới của văn minh|- luống chạy quanh vườn|* động từ|- viền|- tiếp, giáp với|=the park borders on the shores of the lake|+ công viên nằm giáp với bờ hồ|- (nghĩa bóng) gần như, giống như|=his bluntness borders upon insolence|+ sự lỗ mãng của hắn gần như là láo xược||@border|- (tech) viền, khung||@border|- biên, bờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:border
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của border là: danh từ|- bờ, mép, vỉa, lề|- biên giới|- đường viền (để làm cho chắc, để trang trí)|- (the border) vùng biên giới giữa anh và ê-cốt; (từ mỹ,nghĩa mỹ) biên giới của văn minh|- luống chạy quanh vườn|* động từ|- viền|- tiếp, giáp với|=the park borders on the shores of the lake|+ công viên nằm giáp với bờ hồ|- (nghĩa bóng) gần như, giống như|=his bluntness borders upon insolence|+ sự lỗ mãng của hắn gần như là láo xược||@border|- (tech) viền, khung||@border|- biên, bờ
Nghĩa tiếng việt của từ border line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh border line danh từ|- đường ranh giới, giới tuyến|* tính từ|- ở giới tuyến|- (tâm lý học) trường hợp gần như điên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:border line
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:dəlain]
  • Nghĩa tiếng việt của border line là: danh từ|- đường ranh giới, giới tuyến|* tính từ|- ở giới tuyến|- (tâm lý học) trường hợp gần như điên
Nghĩa tiếng việt của từ border price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh border price(econ) giá cửa khẩu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:border price
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của border price là: (econ) giá cửa khẩu.
Nghĩa tiếng việt của từ bordereau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bordereau danh từ|- sồ nhiều bordereaux|- bảng kê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bordereau
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bordereau là: danh từ|- sồ nhiều bordereaux|- bảng kê
Nghĩa tiếng việt của từ borderer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borderer danh từ|- người ở vùng biên giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:borderer
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:dərə]
  • Nghĩa tiếng việt của borderer là: danh từ|- người ở vùng biên giới
Nghĩa tiếng việt của từ borderland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borderland danh từ|- vùng biên giới|- (nghĩa bóng) ranh giới|=the borderland between individualism and collectivism|+ ranh giới giữa chủ nghĩa cá nhân và chủ nghĩa tập thể|- cái chưa rõ ràng, cái còn có thể bàn cãi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:borderland
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:dəlænd]
  • Nghĩa tiếng việt của borderland là: danh từ|- vùng biên giới|- (nghĩa bóng) ranh giới|=the borderland between individualism and collectivism|+ ranh giới giữa chủ nghĩa cá nhân và chủ nghĩa tập thể|- cái chưa rõ ràng, cái còn có thể bàn cãi được
Nghĩa tiếng việt của từ borderline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borderline danh từ|- đường biên giới, giới tuyến|* tính từ|- giáp gianh, sát nút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:borderline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của borderline là: danh từ|- đường biên giới, giới tuyến|* tính từ|- giáp gianh, sát nút
Nghĩa tiếng việt của từ bordure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bordure danh từ|- mép ngoài của cái khiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bordure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bordure là: danh từ|- mép ngoài của cái khiên
Nghĩa tiếng việt của từ bore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bore danh từ|- lỗ khoan (dò mạch mỏ)|- nòng (súng); cỡ nòng (súng)|* động từ|- khoan đào, xoi|=to bore a tunnel through the mountain|+ đào một đường hầm qua núi|- lách qua|=to bore through the crowd|+ lách qua đám đông|- chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa)|- thò cổ ra (ngựa)|* danh từ|- việc chán ngắt, việc buồn tẻ|- điều buồn bực|- người hay quấy rầy, người hay làm phiền; người hay nói chuyện dớ dẩn|* ngoại động từ|- làm buồn|=to be bored to death|+ buồn đến chết mất|- làm rầy, làm phiền, quấy rầy|* danh từ|- nước triều lớn (ở cửa sông)|* thời quá khứ của bear||@bore|- lỗ hổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bore
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của bore là: danh từ|- lỗ khoan (dò mạch mỏ)|- nòng (súng); cỡ nòng (súng)|* động từ|- khoan đào, xoi|=to bore a tunnel through the mountain|+ đào một đường hầm qua núi|- lách qua|=to bore through the crowd|+ lách qua đám đông|- chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa)|- thò cổ ra (ngựa)|* danh từ|- việc chán ngắt, việc buồn tẻ|- điều buồn bực|- người hay quấy rầy, người hay làm phiền; người hay nói chuyện dớ dẩn|* ngoại động từ|- làm buồn|=to be bored to death|+ buồn đến chết mất|- làm rầy, làm phiền, quấy rầy|* danh từ|- nước triều lớn (ở cửa sông)|* thời quá khứ của bear||@bore|- lỗ hổng
Nghĩa tiếng việt của từ boreal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boreal tính từ|- bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boreal
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của boreal là: tính từ|- bắc
Nghĩa tiếng việt của từ boreal pole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boreal pole(tech) cực bắc = north pole. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boreal pole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boreal pole là: (tech) cực bắc = north pole
Nghĩa tiếng việt của từ boreas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boreas danh từ|- (thơ ca) thần gió bấc|- gió bấc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boreas
  • Phiên âm (nếu có): [bɔriæs]
  • Nghĩa tiếng việt của boreas là: danh từ|- (thơ ca) thần gió bấc|- gió bấc
Nghĩa tiếng việt của từ borecole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borecole danh từ|- (thực vật học) cải xoăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:borecole
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:koul]
  • Nghĩa tiếng việt của borecole là: danh từ|- (thực vật học) cải xoăn
Nghĩa tiếng việt của từ boredom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boredom danh từ|- nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán|- điều khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boredom
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:dəm]
  • Nghĩa tiếng việt của boredom là: danh từ|- nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán|- điều khó chịu
Nghĩa tiếng việt của từ borehole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borehole danh từ|- lỗ khoang trong lòng đất (để lấy nước, dầu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:borehole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của borehole là: danh từ|- lỗ khoang trong lòng đất (để lấy nước, dầu...)
Nghĩa tiếng việt của từ borer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borer danh từ|- người khoan, người đào|- cái khoan, máy khoan|- (động vật học) sâu bore. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:borer
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:rə]
  • Nghĩa tiếng việt của borer là: danh từ|- người khoan, người đào|- cái khoan, máy khoan|- (động vật học) sâu bore
Nghĩa tiếng việt của từ boric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boric danh từ|- (hoá học) boric|=boric acid|+ axit boric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boric
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:rik]
  • Nghĩa tiếng việt của boric là: danh từ|- (hoá học) boric|=boric acid|+ axit boric
Nghĩa tiếng việt của từ boring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boring danh từ|- sự khoan, sự đào|- lỗ khoan|- (số nhiều) phoi khoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boring
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:riɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của boring là: danh từ|- sự khoan, sự đào|- lỗ khoan|- (số nhiều) phoi khoan
Nghĩa tiếng việt của từ boringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boringlyxem boring. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boringly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boringly là: xem boring
Nghĩa tiếng việt của từ boringness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boringnessxem boring. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boringness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boringness là: xem boring
Nghĩa tiếng việt của từ born là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh born động tính từ quá khứ của bear|* tính từ|- bẩm sinh, đẻ ra đã là|=a born poet; a poet born|+ nhà thơ bẩm sinh|- thậm, chí, hết sức|=a born fool|+ người chí ngu|- suốt đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:born
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của born là: động tính từ quá khứ của bear|* tính từ|- bẩm sinh, đẻ ra đã là|=a born poet; a poet born|+ nhà thơ bẩm sinh|- thậm, chí, hết sức|=a born fool|+ người chí ngu|- suốt đời
Nghĩa tiếng việt của từ born-again là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh born-again tính từ|- theo đạo cơ đốc phúc âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:born-again
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của born-again là: tính từ|- theo đạo cơ đốc phúc âm
Nghĩa tiếng việt của từ born-againer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh born-againer danh từ|- xem born-again|- danh từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:born-againer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của born-againer là: danh từ|- xem born-again|- danh từ
Nghĩa tiếng việt của từ borne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borne (bất qui tắc) ngoại động từ (bore; borne, born)|- mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm|=to bear a message|+ mang một bức thư|=to bear traces of a bombardment|+ mang dấu vết một cuộc ném bom|=the document bears no date|+ tài liệu không đề ngày|=to bear in mind|+ ghi nhớ; nhớ không quên|- chịu, chịu đựng|=to bear a part of the expenses|+ chịu một phần các khoản chi|=i cant bear that fellow|+ tôi không chịu được cái thằng cha ấy|- sinh, sinh sản, sinh lợi|=to fruit|+ ra quả, sinh quả|=to bear interest|+ sinh lãi, có lãi|=to bear a child|+ sinh con|=to be born in 1940|+ sinh năm 1940|=to bear oneself|+ cư xử, xử sự|* nội động từ|- chịu, chịu đựng|=to grin and bear|+ cười mà chịu đứng|- chống đỡ, đỡ|=this beam cant bear|+ cái xà này không chống đỡ nổi|- có hiệu lực, ăn thua|=this argument did not bear|+ lý lẽ đó chẳng ăn thua gì; lý lẽ đó không có hiệu lực|- rẽ, quay, hướng về|=to bear to the right|+ rẽ sang phải|- ở vào (vị trí nào...)|=this island bears n.e. of the harbour|+ đảo đó ở về phía đông bắc hải cảng|- sinh, sinh sản, sinh lợi|=all these pear-trees bear very well|+ những cây lê này sinh rất nhiều quả, những cây lê này rất sai quả|- mang đi, cuốn đi, lôi đi|=to bear away the prize|+ giật giải, đoạt giải, chiếm giải|=to be borne away by ones enthusiasm|+ để cho nhiệt tình lôi cuốn đi|- đi xa, đi sang hướng khác|=to bear down|+ đánh quỵ, đánh gục|=to bear down an enemy|+ đánh quỵ kẻ thù|=to bear down upon|+ sà xuống, xông vào, chồm tới|=to bear down upon the enemy|+ xông vào kẻ thù|=to bear in|+ (hàng hải) đi về phía|=they were bearing in with the harbour|+ họ đang đi về phía cảng|- tách ra xa không cho tới gần|- mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt|=to bear off the prize|+ đoạt giải, giật giải, chiếm giải|- (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu)|- có liên quan tới, quy vào|=all the evidence bears on the same point|+ tất cả chứng cớ đều quy vào một điểm|- tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống|=if you bear too hard on the point of you pencil, it may break|+ nếu anh ấn đầu bút chì, nó có thể gãy|- xác nhận, xác minh|=statements is borne out by these documents|+ lời tuyên bố đã được những tài liệu này xác minh|- chống đỡ (vật gì)|- ủng hộ (ai)|- có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng|=to be the man to bear up against misfortunes|+ là người có đủ nghị lực chịu đựng được những nỗi bất hạnh|- (hàng hải) tránh (gió ngược)|=to bear up for|+ đổi hướng để tránh gió|- (xem) comparison|- (xem) hand|- đè nặng lên ai; đè nén ai|- chịu một phần|- (xem) resemblance|- khoan thứ ai, chịu đựng ai|- (xem) testimony|- (xem) witness|- bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng...|* danh từ|- con gấu|- người thô lỗ, người thô tục|- (thiên văn học) chòm sao gấu|=the great bear|+ chòm sao gấu lớn, chòm sao đại hùng|- chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ|- bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên|- cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm|- liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết|* danh từ|- sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán)|- người đầu cơ giá hạ (chứng khoán)|* động từ|- đầu cơ giá hạ (chứng khoán)|- làm cho sụt giá (chứng khoán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:borne
  • Phiên âm (nếu có): [beə]
  • Nghĩa tiếng việt của borne là: (bất qui tắc) ngoại động từ (bore; borne, born)|- mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm|=to bear a message|+ mang một bức thư|=to bear traces of a bombardment|+ mang dấu vết một cuộc ném bom|=the document bears no date|+ tài liệu không đề ngày|=to bear in mind|+ ghi nhớ; nhớ không quên|- chịu, chịu đựng|=to bear a part of the expenses|+ chịu một phần các khoản chi|=i cant bear that fellow|+ tôi không chịu được cái thằng cha ấy|- sinh, sinh sản, sinh lợi|=to fruit|+ ra quả, sinh quả|=to bear interest|+ sinh lãi, có lãi|=to bear a child|+ sinh con|=to be born in 1940|+ sinh năm 1940|=to bear oneself|+ cư xử, xử sự|* nội động từ|- chịu, chịu đựng|=to grin and bear|+ cười mà chịu đứng|- chống đỡ, đỡ|=this beam cant bear|+ cái xà này không chống đỡ nổi|- có hiệu lực, ăn thua|=this argument did not bear|+ lý lẽ đó chẳng ăn thua gì; lý lẽ đó không có hiệu lực|- rẽ, quay, hướng về|=to bear to the right|+ rẽ sang phải|- ở vào (vị trí nào...)|=this island bears n.e. of the harbour|+ đảo đó ở về phía đông bắc hải cảng|- sinh, sinh sản, sinh lợi|=all these pear-trees bear very well|+ những cây lê này sinh rất nhiều quả, những cây lê này rất sai quả|- mang đi, cuốn đi, lôi đi|=to bear away the prize|+ giật giải, đoạt giải, chiếm giải|=to be borne away by ones enthusiasm|+ để cho nhiệt tình lôi cuốn đi|- đi xa, đi sang hướng khác|=to bear down|+ đánh quỵ, đánh gục|=to bear down an enemy|+ đánh quỵ kẻ thù|=to bear down upon|+ sà xuống, xông vào, chồm tới|=to bear down upon the enemy|+ xông vào kẻ thù|=to bear in|+ (hàng hải) đi về phía|=they were bearing in with the harbour|+ họ đang đi về phía cảng|- tách ra xa không cho tới gần|- mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt|=to bear off the prize|+ đoạt giải, giật giải, chiếm giải|- (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu)|- có liên quan tới, quy vào|=all the evidence bears on the same point|+ tất cả chứng cớ đều quy vào một điểm|- tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống|=if you bear too hard on the point of you pencil, it may break|+ nếu anh ấn đầu bút chì, nó có thể gãy|- xác nhận, xác minh|=statements is borne out by these documents|+ lời tuyên bố đã được những tài liệu này xác minh|- chống đỡ (vật gì)|- ủng hộ (ai)|- có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng|=to be the man to bear up against misfortunes|+ là người có đủ nghị lực chịu đựng được những nỗi bất hạnh|- (hàng hải) tránh (gió ngược)|=to bear up for|+ đổi hướng để tránh gió|- (xem) comparison|- (xem) hand|- đè nặng lên ai; đè nén ai|- chịu một phần|- (xem) resemblance|- khoan thứ ai, chịu đựng ai|- (xem) testimony|- (xem) witness|- bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng...|* danh từ|- con gấu|- người thô lỗ, người thô tục|- (thiên văn học) chòm sao gấu|=the great bear|+ chòm sao gấu lớn, chòm sao đại hùng|- chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ|- bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên|- cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm|- liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết|* danh từ|- sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán)|- người đầu cơ giá hạ (chứng khoán)|* động từ|- đầu cơ giá hạ (chứng khoán)|- làm cho sụt giá (chứng khoán)
Nghĩa tiếng việt của từ borné là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borné tính từ|- thiển cận, cận thị (nghĩa bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:borné
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:nei]
  • Nghĩa tiếng việt của borné là: tính từ|- thiển cận, cận thị (nghĩa bóng)
Nghĩa tiếng việt của từ borocarbon resistor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borocarbon resistor(tech) cái điện trở bằng than = boron resistor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:borocarbon resistor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của borocarbon resistor là: (tech) cái điện trở bằng than = boron resistor
Nghĩa tiếng việt của từ boron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boron danh từ|- (hoá học) bo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boron
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:rɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của boron là: danh từ|- (hoá học) bo
Nghĩa tiếng việt của từ boron resistor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boron resistor(tech) cái điện trở bo (br). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boron resistor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boron resistor là: (tech) cái điện trở bo (br)
Nghĩa tiếng việt của từ borough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borough danh từ|- thành phố; thị xã|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu (của thành phố niu-óoc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:borough
  • Phiên âm (nếu có): [bʌrə]
  • Nghĩa tiếng việt của borough là: danh từ|- thành phố; thị xã|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu (của thành phố niu-óoc)
Nghĩa tiếng việt của từ borrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borrow động từ|- vay, mượn|=to borrow at interest|+ vay lãi|- theo, mượn|=to borrow an idea|+ theo ý kiến, mượn ý kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:borrow
  • Phiên âm (nếu có): [bɔrou]
  • Nghĩa tiếng việt của borrow là: động từ|- vay, mượn|=to borrow at interest|+ vay lãi|- theo, mượn|=to borrow an idea|+ theo ý kiến, mượn ý kiến
Nghĩa tiếng việt của từ borrowed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borrowed tính từ|- vay, mượn|=borrowed plumes|+ bộ cánh đi mượn (sáo mượn lông công). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:borrowed
  • Phiên âm (nếu có): [bɔroud]
  • Nghĩa tiếng việt của borrowed là: tính từ|- vay, mượn|=borrowed plumes|+ bộ cánh đi mượn (sáo mượn lông công)
Nghĩa tiếng việt của từ borrower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borrower danh từ|- người đi vay, người đi mượn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:borrower
  • Phiên âm (nếu có): [bɔrouə]
  • Nghĩa tiếng việt của borrower là: danh từ|- người đi vay, người đi mượn
Nghĩa tiếng việt của từ borrowing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borrowing danh từ|- sự vay mượn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:borrowing
  • Phiên âm (nếu có): [bɔrouiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của borrowing là: danh từ|- sự vay mượn
Nghĩa tiếng việt của từ borsch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borsch danh từ|- boocsơ, xúp củ cải đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:borsch
  • Phiên âm (nếu có): [bɔrʃtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của borsch là: danh từ|- boocsơ, xúp củ cải đỏ
Nghĩa tiếng việt của từ borstal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borstal danh từ|- trại giáo hoá những can phạm trẻ tuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:borstal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của borstal là: danh từ|- trại giáo hoá những can phạm trẻ tuổi
Nghĩa tiếng việt của từ bort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bort danh từ|- mảnh vụn kim cương|- kim cương kém phẩm chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bort
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của bort là: danh từ|- mảnh vụn kim cương|- kim cương kém phẩm chất
Nghĩa tiếng việt của từ bortsch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bortsch danh từ cũng borsch|- món xúp bóoc (xúp rau chua của nga). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bortsch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bortsch là: danh từ cũng borsch|- món xúp bóoc (xúp rau chua của nga)
Nghĩa tiếng việt của từ borty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bortyxem bort. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:borty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của borty là: xem bort
Nghĩa tiếng việt của từ borzoi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh borzoi danh từ|- giống chó booczôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:borzoi
  • Phiên âm (nếu có): [bɔ:zɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của borzoi là: danh từ|- giống chó booczôi
Nghĩa tiếng việt của từ bos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bos danh từ|- (từ lóng) phát bắn trượt ((cũng) bos shot)|- lời đoán sai|- việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét|* động từ|- (từ lóng) bắn trượt|- đoán sai|- làm hỏng bét; làm rối bét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bos
  • Phiên âm (nếu có): [bɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của bos là: danh từ|- (từ lóng) phát bắn trượt ((cũng) bos shot)|- lời đoán sai|- việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét|* động từ|- (từ lóng) bắn trượt|- đoán sai|- làm hỏng bét; làm rối bét
Nghĩa tiếng việt của từ bos-shot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bos-shot danh từ|- (từ lóng) phát bắn được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bos-shot
  • Phiên âm (nếu có): [bɔsʃɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của bos-shot là: danh từ|- (từ lóng) phát bắn được
Nghĩa tiếng việt của từ boscage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boscage danh từ|- lùm cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boscage
  • Phiên âm (nếu có): [bɔskidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của boscage là: danh từ|- lùm cây
Nghĩa tiếng việt của từ bosh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bosh danh từ|- (kỹ thuật) bụng lò cao|* danh từ|- (từ lóng) lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa|=to talk bosh|+ nói bậy bạ|* thán từ|- bậy!, nói bậy!, nói láo nào!|* ngoại động từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) trêu ghẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bosh
  • Phiên âm (nếu có): [bɔʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của bosh là: danh từ|- (kỹ thuật) bụng lò cao|* danh từ|- (từ lóng) lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa|=to talk bosh|+ nói bậy bạ|* thán từ|- bậy!, nói bậy!, nói láo nào!|* ngoại động từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) trêu ghẹo
Nghĩa tiếng việt của từ bosk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bosk danh từ|- rừng nhỏ; lùm cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bosk
  • Phiên âm (nếu có): [bɔsk]
  • Nghĩa tiếng việt của bosk là: danh từ|- rừng nhỏ; lùm cây
Nghĩa tiếng việt của từ boskage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boskage danh từ|- lùm cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boskage
  • Phiên âm (nếu có): [bɔskidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của boskage là: danh từ|- lùm cây
Nghĩa tiếng việt của từ bosket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bosket danh từ|- bosk. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bosket
  • Phiên âm (nếu có): [bɔskit]
  • Nghĩa tiếng việt của bosket là: danh từ|- bosk
Nghĩa tiếng việt của từ boskiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boskinessxem bosky. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boskiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boskiness là: xem bosky
Nghĩa tiếng việt của từ bosky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bosky tính từ|- nhiều cây, rậm rạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bosky
  • Phiên âm (nếu có): [bɔski]
  • Nghĩa tiếng việt của bosky là: tính từ|- nhiều cây, rậm rạp
Nghĩa tiếng việt của từ bosom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bosom danh từ|- ngực|- ngực áo; (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngực áo sơ mi|- giữa lòng|=in the bosom of ones family|+ ở giữa gia đình|- lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm|=it commes home to my bosom|+ điều đó làm cho lòng tôi xúc động|- mặt (sông, hồ...)|- lấy làm vợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bosom
  • Phiên âm (nếu có): [buzəm]
  • Nghĩa tiếng việt của bosom là: danh từ|- ngực|- ngực áo; (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngực áo sơ mi|- giữa lòng|=in the bosom of ones family|+ ở giữa gia đình|- lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm|=it commes home to my bosom|+ điều đó làm cho lòng tôi xúc động|- mặt (sông, hồ...)|- lấy làm vợ
Nghĩa tiếng việt của từ bosom-friend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bosom-friend danh từ|- bạn tri kỷ, bạn chí thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bosom-friend
  • Phiên âm (nếu có): [buzəmfrend]
  • Nghĩa tiếng việt của bosom-friend là: danh từ|- bạn tri kỷ, bạn chí thiết
Nghĩa tiếng việt của từ bosomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bosomy tính từ|- (phụ nữ) có ngực to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bosomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bosomy là: tính từ|- (phụ nữ) có ngực to
Nghĩa tiếng việt của từ bosquet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bosquet danh từ|- rừng nhỏ; lùm cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bosquet
  • Phiên âm (nếu có): [bɔsk]
  • Nghĩa tiếng việt của bosquet là: danh từ|- rừng nhỏ; lùm cây
Nghĩa tiếng việt của từ boss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boss danh từ|- (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị)|- tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch|* ngoại động từ|- (từ lóng) chỉ huy, điều khiển|=to the show|+ quán xuyến mọi việc|* danh từ|- cái bướu|- (kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi|- (địa lý,địa chất) thế cán, thế bướu|- (kiến trúc) chỗ xây nổi lên|* danh từ, động từ|- (như) bos. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boss
  • Phiên âm (nếu có): [bɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của boss là: danh từ|- (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị)|- tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch|* ngoại động từ|- (từ lóng) chỉ huy, điều khiển|=to the show|+ quán xuyến mọi việc|* danh từ|- cái bướu|- (kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi|- (địa lý,địa chất) thế cán, thế bướu|- (kiến trúc) chỗ xây nổi lên|* danh từ, động từ|- (như) bos
Nghĩa tiếng việt của từ boss-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boss-eyed tính từ|- chột mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boss-eyed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boss-eyed là: tính từ|- chột mắt
Nghĩa tiếng việt của từ bossily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bossily phó từ|- hống hách, hách dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bossily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bossily là: phó từ|- hống hách, hách dịch
Nghĩa tiếng việt của từ bossiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bossiness danh từ|- sự hống hách, sự hách dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bossiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bossiness là: danh từ|- sự hống hách, sự hách dịch
Nghĩa tiếng việt của từ bossism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bossism danh từ|- (từ mỹ) hệ thống trong đó các tổ chức đảng bị các nhà chính trị hàng đầu kiểm soát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bossism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bossism là: danh từ|- (từ mỹ) hệ thống trong đó các tổ chức đảng bị các nhà chính trị hàng đầu kiểm soát
Nghĩa tiếng việt của từ bossy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bossy tính từ|- có bướu lồi ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bossy
  • Phiên âm (nếu có): [bɔsi]
  • Nghĩa tiếng việt của bossy là: tính từ|- có bướu lồi ra
Nghĩa tiếng việt của từ botanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh botanic tính từ|- (thuộc) thực vật học|=botanic garden|+ vườn bách thảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:botanic
  • Phiên âm (nếu có): [bətænik]
  • Nghĩa tiếng việt của botanic là: tính từ|- (thuộc) thực vật học|=botanic garden|+ vườn bách thảo
Nghĩa tiếng việt của từ botanical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh botanical tính từ|- (thuộc) thực vật học|=botanic garden|+ vườn bách thảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:botanical
  • Phiên âm (nếu có): [bətænik]
  • Nghĩa tiếng việt của botanical là: tính từ|- (thuộc) thực vật học|=botanic garden|+ vườn bách thảo
Nghĩa tiếng việt của từ botanically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh botanicallyxem botanical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:botanically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của botanically là: xem botanical
Nghĩa tiếng việt của từ botanist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh botanist danh từ|- nhà thực vật học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:botanist
  • Phiên âm (nếu có): [bɔtənist]
  • Nghĩa tiếng việt của botanist là: danh từ|- nhà thực vật học
Nghĩa tiếng việt của từ botanize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh botanize nội động từ|- tìm kiếm thực vật; nghiên cứu thực vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:botanize
  • Phiên âm (nếu có): [bɔtənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của botanize là: nội động từ|- tìm kiếm thực vật; nghiên cứu thực vật
Nghĩa tiếng việt của từ botanizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh botanizerxem botanize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:botanizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của botanizer là: xem botanize
Nghĩa tiếng việt của từ botany là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh botany danh từ|- thực vật học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:botany
  • Phiên âm (nếu có): [bɔtəni]
  • Nghĩa tiếng việt của botany là: danh từ|- thực vật học
Nghĩa tiếng việt của từ botch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh botch danh từ|- việc làm vụng, việc làm hỏng|=to make a botch of something|+ làm hỏng cái gì, làm hỏng việc gì|- sự chấp vá, sự vá víu|* ngoại động từ|- làm vụng, làm hỏng, làm sai|- chấp vá, vá víu (cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:botch
  • Phiên âm (nếu có): [bɔtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của botch là: danh từ|- việc làm vụng, việc làm hỏng|=to make a botch of something|+ làm hỏng cái gì, làm hỏng việc gì|- sự chấp vá, sự vá víu|* ngoại động từ|- làm vụng, làm hỏng, làm sai|- chấp vá, vá víu (cái gì)
Nghĩa tiếng việt của từ botcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh botcher danh từ|- người làm hỏng việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:botcher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của botcher là: danh từ|- người làm hỏng việc
Nghĩa tiếng việt của từ botchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh botchyxem botch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:botchy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của botchy là: xem botch
Nghĩa tiếng việt của từ botel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh botel danh từ|- khách sạn ở bờ biển (sông hồ) chỗ cho tàu, thuyền bỏ neo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:botel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của botel là: danh từ|- khách sạn ở bờ biển (sông hồ) chỗ cho tàu, thuyền bỏ neo
Nghĩa tiếng việt của từ both là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh both tính từ & danh từ|- cả hai|=with both hands|+ bằng cả hai tay|=they both are doctors; both of them are doctors; both are doctors|+ cả hai đều là bác sĩ|* phó từ|- cả... lẫn; vừa... vừa|=both you and i|+ cả anh lẫn tôi|=he speaks both english and french|+ nó nói cả tiếng anh cả tiếng pháp|=to be both tired and hungry|+ vừa mệt vừa đói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:both
  • Phiên âm (nếu có): [bouθ]
  • Nghĩa tiếng việt của both là: tính từ & danh từ|- cả hai|=with both hands|+ bằng cả hai tay|=they both are doctors; both of them are doctors; both are doctors|+ cả hai đều là bác sĩ|* phó từ|- cả... lẫn; vừa... vừa|=both you and i|+ cả anh lẫn tôi|=he speaks both english and french|+ nó nói cả tiếng anh cả tiếng pháp|=to be both tired and hungry|+ vừa mệt vừa đói
Nghĩa tiếng việt của từ bother là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bother danh từ|- điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn|- sự lo lắng|- chà, phiền quá|* động từ|- làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy|=to bother someone with something|+ làm phiền ai vì một chuyện gì|- lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy|=to bother [oneself],about something; to bother ones head something|+ lo lắng về cái gì|=dont bother to come, just call me up|+ không phiền anh phải đến, cứ gọi dây nói cho tôi là được|- lời cầu khẩn gớm, đến phiền|=bother the flies!|+ gớm ruồi nhiều quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bother
  • Phiên âm (nếu có): [bɔðə]
  • Nghĩa tiếng việt của bother là: danh từ|- điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn|- sự lo lắng|- chà, phiền quá|* động từ|- làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy|=to bother someone with something|+ làm phiền ai vì một chuyện gì|- lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy|=to bother [oneself],about something; to bother ones head something|+ lo lắng về cái gì|=dont bother to come, just call me up|+ không phiền anh phải đến, cứ gọi dây nói cho tôi là được|- lời cầu khẩn gớm, đến phiền|=bother the flies!|+ gớm ruồi nhiều quá
Nghĩa tiếng việt của từ botheration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh botheration danh từ|- điều buồn bực, điều phiền muộn|* thán từ|- thật khó chịu quá, thật phiền quá!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:botheration
  • Phiên âm (nếu có): [,bɔðəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của botheration là: danh từ|- điều buồn bực, điều phiền muộn|* thán từ|- thật khó chịu quá, thật phiền quá!
Nghĩa tiếng việt của từ bothersome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bothersome tính từ|- làm khó chịu, gây phiền, quấy rầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bothersome
  • Phiên âm (nếu có): [bɔðəsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của bothersome là: tính từ|- làm khó chịu, gây phiền, quấy rầy
Nghĩa tiếng việt của từ bothie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bothie danh từ|- (ê-cốt) cái lều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bothie
  • Phiên âm (nếu có): [bɔθi]
  • Nghĩa tiếng việt của bothie là: danh từ|- (ê-cốt) cái lều
Nghĩa tiếng việt của từ bothy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bothy danh từ|- (ê-cốt) cái lều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bothy
  • Phiên âm (nếu có): [bɔθi]
  • Nghĩa tiếng việt của bothy là: danh từ|- (ê-cốt) cái lều
Nghĩa tiếng việt của từ botryoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh botryoidcách viết khác : botryoidal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:botryoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của botryoid là: cách viết khác : botryoidal
Nghĩa tiếng việt của từ bottle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottle danh từ|- chai, lọ|- bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding)|=to be brought up on the bottle|+ nuôi bằng sữa ngoài, không cho bú mẹ|- rượu; thói uống rượu|=to be fond of the bottle|+ thích uống rượu|=to discuss something over a bottle|+ vừa uống rượu, vừa thảo luận việc gì|=to take to the bottle|+ nhiễm cái thói uống rượu; bắt đầu thích uống rượu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chất độc, nọc độc|- biết ai từ thuở còn thơ|* ngoại động từ|- đóng chai|=bottled fruit|+ quả đóng chai|- (từ lóng) bắt được quả tang|- rót vào chai; đổ vào chai|- giữ, kiềm chế, nén|=he could no longer bottle up his anger|+ anh ấy không thể nào nén giận được nữa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giam chân|* danh từ|- bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô|- (xem) needle|* ngoại động từ|- bó (rơm, rạ...) thành bó||@bottle|- chai|- klein’s b. chai klein. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bottle
  • Phiên âm (nếu có): [bɔtl]
  • Nghĩa tiếng việt của bottle là: danh từ|- chai, lọ|- bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding)|=to be brought up on the bottle|+ nuôi bằng sữa ngoài, không cho bú mẹ|- rượu; thói uống rượu|=to be fond of the bottle|+ thích uống rượu|=to discuss something over a bottle|+ vừa uống rượu, vừa thảo luận việc gì|=to take to the bottle|+ nhiễm cái thói uống rượu; bắt đầu thích uống rượu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chất độc, nọc độc|- biết ai từ thuở còn thơ|* ngoại động từ|- đóng chai|=bottled fruit|+ quả đóng chai|- (từ lóng) bắt được quả tang|- rót vào chai; đổ vào chai|- giữ, kiềm chế, nén|=he could no longer bottle up his anger|+ anh ấy không thể nào nén giận được nữa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giam chân|* danh từ|- bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô|- (xem) needle|* ngoại động từ|- bó (rơm, rạ...) thành bó||@bottle|- chai|- klein’s b. chai klein
Nghĩa tiếng việt của từ bottle bank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottle bank danh từ|- thùng chứa những vỏ chai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bottle bank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bottle bank là: danh từ|- thùng chứa những vỏ chai
Nghĩa tiếng việt của từ bottle-brush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottle-brush danh từ|- bàn chải (để) cọ chai lọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bottle-brush
  • Phiên âm (nếu có): [bɔtlbrʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của bottle-brush là: danh từ|- bàn chải (để) cọ chai lọ
Nghĩa tiếng việt của từ bottle-feed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottle-feed động từ|- nuôi bằng sữa ngoài (chứ không phải sữa mẹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bottle-feed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bottle-feed là: động từ|- nuôi bằng sữa ngoài (chứ không phải sữa mẹ)
Nghĩa tiếng việt của từ bottle-glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottle-glass danh từ|- thuỷ tinh làm chai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bottle-glass
  • Phiên âm (nếu có): [botlglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của bottle-glass là: danh từ|- thuỷ tinh làm chai
Nghĩa tiếng việt của từ bottle-green là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottle-green tính từ|- màu lục vỏ chai, lục sẫm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bottle-green
  • Phiên âm (nếu có): [bɔtlgri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của bottle-green là: tính từ|- màu lục vỏ chai, lục sẫm
Nghĩa tiếng việt của từ bottle-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottle-head danh từ|- (động vật) cá voi nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bottle-head
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bottle-head là: danh từ|- (động vật) cá voi nhỏ
Nghĩa tiếng việt của từ bottle-holder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottle-holder danh từ|- (thể dục,thể thao) người chăm sóc đấu thủ quyền anh (trong trận đấu)|- người ủng hộ, người phụ tá|- tay sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bottle-holder
  • Phiên âm (nếu có): [bɔtlðhouldə]
  • Nghĩa tiếng việt của bottle-holder là: danh từ|- (thể dục,thể thao) người chăm sóc đấu thủ quyền anh (trong trận đấu)|- người ủng hộ, người phụ tá|- tay sai
Nghĩa tiếng việt của từ bottle-neck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottle-neck danh từ|- cổ chai|* danh từ|- chỗ đường hẹp dễ bị tắt nghẽn|- (nghĩa bóng) cái làm đình trệ sản xuất; khâu sản xuất đình trệ||@bottle-neck|- cổ chai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bottle-neck
  • Phiên âm (nếu có): [botlnek]
  • Nghĩa tiếng việt của bottle-neck là: danh từ|- cổ chai|* danh từ|- chỗ đường hẹp dễ bị tắt nghẽn|- (nghĩa bóng) cái làm đình trệ sản xuất; khâu sản xuất đình trệ||@bottle-neck|- cổ chai
Nghĩa tiếng việt của từ bottle-nose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottle-nose danh từ|- mũi to|- (động vật học) cá heo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bottle-nose
  • Phiên âm (nếu có): [bɔtlnouz]
  • Nghĩa tiếng việt của bottle-nose là: danh từ|- mũi to|- (động vật học) cá heo
Nghĩa tiếng việt của từ bottle-opener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottle-opener danh từ|- dụng cụ khui nút chai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bottle-opener
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bottle-opener là: danh từ|- dụng cụ khui nút chai
Nghĩa tiếng việt của từ bottle-party là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottle-party danh từ|- cuộc liên hoan góp rượu|- cuộc tụ họp trái phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bottle-party
  • Phiên âm (nếu có): [bɔtl,pɑ:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của bottle-party là: danh từ|- cuộc liên hoan góp rượu|- cuộc tụ họp trái phép
Nghĩa tiếng việt của từ bottle-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottle-tree danh từ|- (thực vật học) giống cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bottle-tree
  • Phiên âm (nếu có): [bɔtltri:]
  • Nghĩa tiếng việt của bottle-tree là: danh từ|- (thực vật học) giống cây
Nghĩa tiếng việt của từ bottle-washer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottle-washer danh từ|- người cọ chai, người rửa chai|- (thông tục) người làm đủ mọi việc, người hầu hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bottle-washer
  • Phiên âm (nếu có): [bɔtl,wɔʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của bottle-washer là: danh từ|- người cọ chai, người rửa chai|- (thông tục) người làm đủ mọi việc, người hầu hạ
Nghĩa tiếng việt của từ bottleneck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottleneck(tech) đường hẹp; trở ngại; vận hành giới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bottleneck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bottleneck là: (tech) đường hẹp; trở ngại; vận hành giới hạn
Nghĩa tiếng việt của từ bottler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottlerxem bottle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bottler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bottler là: xem bottle
Nghĩa tiếng việt của từ bottom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottom danh từ|- phần dưới cùng; đáy|=at the bottom of the street|+ ở cuối phố|=the bottom of a page|+ cuối trang|=the bottom of a glass|+ đáy cốc|=to sink to the bottom|+ chìm xuống đáy (biển)|=from the bottom of ones heart|+ tự đáy lòng|- (hàng hải) bụng tàu; tàu|- mặt (ghế)|- đít|=to kick someones bottom|+ đá đít người nào|=to fall on ones bottom|+ ngã phệt đít xuống|- cơ sở; ngọn nguồn|=to get to the bottom of a mystery|+ tìm hiểu ngọn nguồn của một điều bí ẩn|- bản chất|=to be a good man at bottom|+ bản chất là người tốt|- sức chịu đựng, sức dai|=a horse of good bottom|+ con ngựa dai sức|- bẻ gãy một lý lẽ|- tự lập không nhờ vả ai|* tính từ|- cuối, cuối cùng, thấp nhất|=bottom price|+ giá thấp nhất|- căn bản|- dốc túi đánh cược|* ngoại động từ|- làm đáy (thùng, xoong...)|- đóng mặt (ghế)|- mò xuống tận đáy; ((nghĩa bóng)) xem xét kỹ lưỡng (một vấn đề)|- (bottom upon) căn cứ vào, dựa trên|* nội động từ|- chạm đáy||@bottom|- (tech) đáy, phần dưới; làm đáy (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bottom
  • Phiên âm (nếu có): [bɔtəm]
  • Nghĩa tiếng việt của bottom là: danh từ|- phần dưới cùng; đáy|=at the bottom of the street|+ ở cuối phố|=the bottom of a page|+ cuối trang|=the bottom of a glass|+ đáy cốc|=to sink to the bottom|+ chìm xuống đáy (biển)|=from the bottom of ones heart|+ tự đáy lòng|- (hàng hải) bụng tàu; tàu|- mặt (ghế)|- đít|=to kick someones bottom|+ đá đít người nào|=to fall on ones bottom|+ ngã phệt đít xuống|- cơ sở; ngọn nguồn|=to get to the bottom of a mystery|+ tìm hiểu ngọn nguồn của một điều bí ẩn|- bản chất|=to be a good man at bottom|+ bản chất là người tốt|- sức chịu đựng, sức dai|=a horse of good bottom|+ con ngựa dai sức|- bẻ gãy một lý lẽ|- tự lập không nhờ vả ai|* tính từ|- cuối, cuối cùng, thấp nhất|=bottom price|+ giá thấp nhất|- căn bản|- dốc túi đánh cược|* ngoại động từ|- làm đáy (thùng, xoong...)|- đóng mặt (ghế)|- mò xuống tận đáy; ((nghĩa bóng)) xem xét kỹ lưỡng (một vấn đề)|- (bottom upon) căn cứ vào, dựa trên|* nội động từ|- chạm đáy||@bottom|- (tech) đáy, phần dưới; làm đáy (đ)
Nghĩa tiếng việt của từ bottom drawer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottom drawer danh từ|- ngăn tủ đựng quần áo cưới (chuẩn bị đi lấy chồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bottom drawer
  • Phiên âm (nếu có): [bɔtəmdrɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của bottom drawer là: danh từ|- ngăn tủ đựng quần áo cưới (chuẩn bị đi lấy chồng)
Nghĩa tiếng việt của từ bottom line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottom line danh từ|- điểm mấu chốt, điểm cốt yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bottom line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bottom line là: danh từ|- điểm mấu chốt, điểm cốt yếu
Nghĩa tiếng việt của từ bottom up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottom up(tech) từ dưới lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bottom up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bottom up là: (tech) từ dưới lên
Nghĩa tiếng việt của từ bottom-sampler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottom-sampler danh từ|- gàu đáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bottom-sampler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bottom-sampler là: danh từ|- gàu đáy
Nghĩa tiếng việt của từ bottomer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottomerxem bottom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bottomer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bottomer là: xem bottom
Nghĩa tiếng việt của từ bottoming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottoming(tech) tận dáy, đụng đáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bottoming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bottoming là: (tech) tận dáy, đụng đáy
Nghĩa tiếng việt của từ bottomless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottomless tính từ|- không có đáy|- không có mặt (ghế)|- rất sâu; không thể dò được|- địa ngục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bottomless
  • Phiên âm (nếu có): [bɔtəmlis]
  • Nghĩa tiếng việt của bottomless là: tính từ|- không có đáy|- không có mặt (ghế)|- rất sâu; không thể dò được|- địa ngục
Nghĩa tiếng việt của từ bottomlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottomlesslyxem bottomless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bottomlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bottomlessly là: xem bottomless
Nghĩa tiếng việt của từ bottommost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottommost tính từ|- ở dưới cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bottommost
  • Phiên âm (nếu có): [bɔtəmmoust]
  • Nghĩa tiếng việt của bottommost là: tính từ|- ở dưới cùng
Nghĩa tiếng việt của từ bottomry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottomry danh từ|- (hàng hải) sự mượn tiền lấy tàu làm đảm bảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bottomry
  • Phiên âm (nếu có): [bɔtəmri]
  • Nghĩa tiếng việt của bottomry là: danh từ|- (hàng hải) sự mượn tiền lấy tàu làm đảm bảo
Nghĩa tiếng việt của từ bottuliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bottuliform tính từ|- dạng khúc dồi, dạng xúc xích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bottuliform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bottuliform là: tính từ|- dạng khúc dồi, dạng xúc xích
Nghĩa tiếng việt của từ botty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh botty danh từ|- (thông tục) mông đít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:botty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của botty là: danh từ|- (thông tục) mông đít
Nghĩa tiếng việt của từ botulin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh botulin danh từ|- bôtulin (chất gây ngộ độc thịt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:botulin
  • Phiên âm (nếu có): [bɔtjulin]
  • Nghĩa tiếng việt của botulin là: danh từ|- bôtulin (chất gây ngộ độc thịt)
Nghĩa tiếng việt của từ botulism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh botulism danh từ|- (y học) chứng ngộ độc thịt (vì ăn xúc xích hay đồ hộp hỏng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:botulism
  • Phiên âm (nếu có): [bɔtjulizm]
  • Nghĩa tiếng việt của botulism là: danh từ|- (y học) chứng ngộ độc thịt (vì ăn xúc xích hay đồ hộp hỏng)
Nghĩa tiếng việt của từ bouchee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bouchee danh từ|- miếng ăn để bỏ vào miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bouchee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bouchee là: danh từ|- miếng ăn để bỏ vào miệng
Nghĩa tiếng việt của từ boucherization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boucherization(tech) tẩm gỗ bằng sunfat đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boucherization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boucherization là: (tech) tẩm gỗ bằng sunfat đồng
#VALUE! Nghĩa tiếng việt của từ boudoir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boudoir danh từ|- buồng the, phòng khuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boudoir
  • Phiên âm (nếu có): [bu:dwɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của boudoir là: danh từ|- buồng the, phòng khuê
Nghĩa tiếng việt của từ bouffant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bouffant tính từ|- (tóc) phồng lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bouffant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bouffant là: tính từ|- (tóc) phồng lên
Nghĩa tiếng việt của từ bougainvillaea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bougainvillaea danh từ|- cây hoa giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bougainvillaea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bougainvillaea là: danh từ|- cây hoa giấy
Nghĩa tiếng việt của từ bougeoisie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bougeoisie danh từ|- giai cấp tư sản|* danh từ|- giai cấp tư sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bougeoisie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bougeoisie là: danh từ|- giai cấp tư sản|* danh từ|- giai cấp tư sản
Nghĩa tiếng việt của từ bough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bough danh từ|- cành cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bough
  • Phiên âm (nếu có): [bau]
  • Nghĩa tiếng việt của bough là: danh từ|- cành cây
Nghĩa tiếng việt của từ bough-pot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bough-pot danh từ|- lọ (cắm) hoa|- bó hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bough-pot
  • Phiên âm (nếu có): [baupɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của bough-pot là: danh từ|- lọ (cắm) hoa|- bó hoa
Nghĩa tiếng việt của từ bought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bought (bất qui tắc) ngoại động từ bought|- mua|- (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó)|- mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai)|- mua lại (cái gì mình đã bán đi)|- mua trữ|=to buy in coal for the winter|+ mua trữ than cho mùa đông|- mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá)|- (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...)|- mua cổ phần (của công ty...)|- đấm mồm, đút lót|- trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản|- mua chuộc, đút lót|- mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ|- (xem) pig|- (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi)|* danh từ|- (thông tục)|- sự mua|- vật mua|=a good buy|+ món hời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bought
  • Phiên âm (nếu có): [bai]
  • Nghĩa tiếng việt của bought là: (bất qui tắc) ngoại động từ bought|- mua|- (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó)|- mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai)|- mua lại (cái gì mình đã bán đi)|- mua trữ|=to buy in coal for the winter|+ mua trữ than cho mùa đông|- mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá)|- (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...)|- mua cổ phần (của công ty...)|- đấm mồm, đút lót|- trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản|- mua chuộc, đút lót|- mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ|- (xem) pig|- (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi)|* danh từ|- (thông tục)|- sự mua|- vật mua|=a good buy|+ món hời
Nghĩa tiếng việt của từ bougie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bougie danh từ|- cây nến|- (y học) ống nong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bougie
  • Phiên âm (nếu có): [bu:ʤi:]
  • Nghĩa tiếng việt của bougie là: danh từ|- cây nến|- (y học) ống nong
Nghĩa tiếng việt của từ bouillabaisse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bouillabaisse danh từ|- món buiabet (xúp cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bouillabaisse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bouillabaisse là: danh từ|- món buiabet (xúp cá)
Nghĩa tiếng việt của từ bouillon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bouillon danh từ|- nước canh thịt|- canh thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bouillon
  • Phiên âm (nếu có): [bu:jʤ:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của bouillon là: danh từ|- nước canh thịt|- canh thang
Nghĩa tiếng việt của từ boulangerite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boulangerite danh từ|- (khoáng chất) bulanggerit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boulangerite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boulangerite là: danh từ|- (khoáng chất) bulanggerit
Nghĩa tiếng việt của từ boulder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boulder danh từ|- tảng đá mòn|- (địa lý,địa chất) tảng lăn|- đá cuội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boulder
  • Phiên âm (nếu có): [bouldə]
  • Nghĩa tiếng việt của boulder là: danh từ|- tảng đá mòn|- (địa lý,địa chất) tảng lăn|- đá cuội
Nghĩa tiếng việt của từ boulevard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boulevard danh từ|- đại lộ, đường lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boulevard
  • Phiên âm (nếu có): [bu:lvɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của boulevard là: danh từ|- đại lộ, đường lớn
Nghĩa tiếng việt của từ boulevardier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boulevardier danh từ|- thị dân phong lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boulevardier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boulevardier là: danh từ|- thị dân phong lưu
Nghĩa tiếng việt của từ bouleversement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bouleversement danh từ|- sự đảo lộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bouleversement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bouleversement là: danh từ|- sự đảo lộn
Nghĩa tiếng việt của từ boult là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boult ngoại động từ ((cũng) bolt)|- sàng; rây|- điều tra; xem xét|=to boult to the bran|+ điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boult
  • Phiên âm (nếu có): [boult]
  • Nghĩa tiếng việt của boult là: ngoại động từ ((cũng) bolt)|- sàng; rây|- điều tra; xem xét|=to boult to the bran|+ điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ
Nghĩa tiếng việt của từ boulter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boulter danh từ|- dây câu dài nhiều lưỡi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boulter
  • Phiên âm (nếu có): [boultə]
  • Nghĩa tiếng việt của boulter là: danh từ|- dây câu dài nhiều lưỡi
Nghĩa tiếng việt của từ boulwarism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boulwarism(econ) chủ nghĩa boulware|+ quá trình thương lượng tập thể về các điều khoản và điều kiện tuyển dụng thường là thoả hiệp và nhượng bộ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boulwarism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boulwarism là: (econ) chủ nghĩa boulware|+ quá trình thương lượng tập thể về các điều khoản và điều kiện tuyển dụng thường là thoả hiệp và nhượng bộ.
Nghĩa tiếng việt của từ bounce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bounce danh từ|- sự nảy lên, sự bật lên|- sự khoe khoang khoác lác|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi|=to get the bounce|+ bị tống cổ ra, bị thải hồi|* nội động từ|- nảy lên|=the ball bounced over the wall|+ quả bóng nảy qua tường|- nhảy vụt ra|=to bounce out of some place|+ nhảy vụt ra khỏi nơi nào|- huênh hoang khoác lác, khoe khoang; vênh váo|- (hàng không) nhún lên nhún xuống (lúc hạ cánh xuống đất)|- (từ lóng) bị trả về cho người ký vì không có tài khoản (séc)|* ngoại động từ|- dồn ép (ai làm việc gì); đánh lừa (ai) làm gì|=to bounce someone out of something|+ đánh lừa ai lấy cái gì|=to bounce someone into doing something|+ dồn ép ai làm gì|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đuổi ra, tống cổ ra, thải hồi (ai)|* phó từ|- thình lình, bất chợt, vụt|=to come bounce into the room|+ chạy vụt vào phòng|- ầm ĩ, ồn ào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bounce
  • Phiên âm (nếu có): [bauns]
  • Nghĩa tiếng việt của bounce là: danh từ|- sự nảy lên, sự bật lên|- sự khoe khoang khoác lác|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi|=to get the bounce|+ bị tống cổ ra, bị thải hồi|* nội động từ|- nảy lên|=the ball bounced over the wall|+ quả bóng nảy qua tường|- nhảy vụt ra|=to bounce out of some place|+ nhảy vụt ra khỏi nơi nào|- huênh hoang khoác lác, khoe khoang; vênh váo|- (hàng không) nhún lên nhún xuống (lúc hạ cánh xuống đất)|- (từ lóng) bị trả về cho người ký vì không có tài khoản (séc)|* ngoại động từ|- dồn ép (ai làm việc gì); đánh lừa (ai) làm gì|=to bounce someone out of something|+ đánh lừa ai lấy cái gì|=to bounce someone into doing something|+ dồn ép ai làm gì|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đuổi ra, tống cổ ra, thải hồi (ai)|* phó từ|- thình lình, bất chợt, vụt|=to come bounce into the room|+ chạy vụt vào phòng|- ầm ĩ, ồn ào
Nghĩa tiếng việt của từ bouncer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bouncer danh từ|- vật nảy lên; người nhảy lên|- kẻ hay nói khoác lác; lời nói khoác|- kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn|- người to lớn, vật to gộ (so với cùng loại)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người được thuê để tống cổ những kẻ phá phách (ở tiệm rượu, rạp hát...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bouncer
  • Phiên âm (nếu có): [baunsə]
  • Nghĩa tiếng việt của bouncer là: danh từ|- vật nảy lên; người nhảy lên|- kẻ hay nói khoác lác; lời nói khoác|- kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn|- người to lớn, vật to gộ (so với cùng loại)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người được thuê để tống cổ những kẻ phá phách (ở tiệm rượu, rạp hát...)
Nghĩa tiếng việt của từ bouncily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bouncilyxem bouncy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bouncily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bouncily là: xem bouncy
Nghĩa tiếng việt của từ bouncing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bouncing tính từ|- to lớn, to gộ|- ầm ỹ, ồn ào|- khoẻ mạnh, nở nang; hoạt bát|=bouncing girl|+ cô gái nở nang hoạt bát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bouncing
  • Phiên âm (nếu có): [bausiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của bouncing là: tính từ|- to lớn, to gộ|- ầm ỹ, ồn ào|- khoẻ mạnh, nở nang; hoạt bát|=bouncing girl|+ cô gái nở nang hoạt bát
Nghĩa tiếng việt của từ bouncingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bouncinglyxem bouncing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bouncingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bouncingly là: xem bouncing
Nghĩa tiếng việt của từ bouncy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bouncy tính từ|- (nói về quả bóng) có khả năng nẩy, nẩy tốt|- hoạt bát, bặt thiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bouncy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bouncy là: tính từ|- (nói về quả bóng) có khả năng nẩy, nẩy tốt|- hoạt bát, bặt thiệp
Nghĩa tiếng việt của từ bound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bound danh từ|- biên giới|- (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ|=out of bounds|+ ngoài phạm vi, ngoài giới hạn (đã được quy định)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cấm vào (khu vực)|=to put bounds to|+ quy định giới hạn cho, quy định phạm vi cho|* ngoại động từ|- giáp giới với; là biên giới của|- vạch biên giới|- quy định giới hạn cho|- (nghĩa bóng) hạn chế, tiết chế|* danh từ|- sự nảy lên; sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên|- cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên|=to advance by leaps and bound|+ tiến nhảy vọt|* nội động từ|- nảy bật lên; nhảy lên|* tính từ|- sắp đi, đi, đi hướng về|=this ship is bound for china|+ tàu này (sắp) đi trung quốc|=homeward bound|+ trở về nước (tàu thuỷ)|- gắn bó với|=the peasantry is bound up with the working class|+ giai cấp nông dân gắn bó với giai cấp công nhân|- nhất định, chắc chắn|- nhất định thắng|=to be bound to succeed|+ chắc chắn thành công|* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bind||@bound|- (tech) giới hạn; hạn chế; hạn độ; ràng buộc||@bound|- biên giới, ranh giới cận|- b. of the error cận của sai số, giới hạn sai số |- essential upper b. cận trên cốt yếu |- greatest lower b. cận dưới lớn nhất|- least upper b. cận trên bé nhất |- lower b.cận dưới|- upper b. cận trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bound
  • Phiên âm (nếu có): [baund]
  • Nghĩa tiếng việt của bound là: danh từ|- biên giới|- (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ|=out of bounds|+ ngoài phạm vi, ngoài giới hạn (đã được quy định)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cấm vào (khu vực)|=to put bounds to|+ quy định giới hạn cho, quy định phạm vi cho|* ngoại động từ|- giáp giới với; là biên giới của|- vạch biên giới|- quy định giới hạn cho|- (nghĩa bóng) hạn chế, tiết chế|* danh từ|- sự nảy lên; sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên|- cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên|=to advance by leaps and bound|+ tiến nhảy vọt|* nội động từ|- nảy bật lên; nhảy lên|* tính từ|- sắp đi, đi, đi hướng về|=this ship is bound for china|+ tàu này (sắp) đi trung quốc|=homeward bound|+ trở về nước (tàu thuỷ)|- gắn bó với|=the peasantry is bound up with the working class|+ giai cấp nông dân gắn bó với giai cấp công nhân|- nhất định, chắc chắn|- nhất định thắng|=to be bound to succeed|+ chắc chắn thành công|* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bind||@bound|- (tech) giới hạn; hạn chế; hạn độ; ràng buộc||@bound|- biên giới, ranh giới cận|- b. of the error cận của sai số, giới hạn sai số |- essential upper b. cận trên cốt yếu |- greatest lower b. cận dưới lớn nhất|- least upper b. cận trên bé nhất |- lower b.cận dưới|- upper b. cận trên
Nghĩa tiếng việt của từ boundary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boundary danh từ|- đường biên giới, ranh giới||@boundary|- (tech) giới hạn, biên giới||@boundary|- biên, biên giới, giới hạn|- b. of a chain biên giới của một dây chuyển|- acceptance b. giới hạn thu nhận |- glued b. ies (tô pô) biên bị dán |- homotopy b. biên đồng luân|- ideal b. (giải tích) biên lý tưởng|- lower b. biên dưới|- natural b. of afuntion cận tự nhiên của một hàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boundary
  • Phiên âm (nếu có): [baundəri]
  • Nghĩa tiếng việt của boundary là: danh từ|- đường biên giới, ranh giới||@boundary|- (tech) giới hạn, biên giới||@boundary|- biên, biên giới, giới hạn|- b. of a chain biên giới của một dây chuyển|- acceptance b. giới hạn thu nhận |- glued b. ies (tô pô) biên bị dán |- homotopy b. biên đồng luân|- ideal b. (giải tích) biên lý tưởng|- lower b. biên dưới|- natural b. of afuntion cận tự nhiên của một hàm
Nghĩa tiếng việt của từ bounded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boundedbị chặn|- almost b. hầu bị chặn|- essentially b. (giải tích) bị chặn thực sự, bị chặn cốt yếu, bị chặn hầu khắp nơi|- totally b. hoàn toàn bị chặn |- uniformyli b. bị chặn đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bounded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bounded là: bị chặn|- almost b. hầu bị chặn|- essentially b. (giải tích) bị chặn thực sự, bị chặn cốt yếu, bị chặn hầu khắp nơi|- totally b. hoàn toàn bị chặn |- uniformyli b. bị chặn đều
Nghĩa tiếng việt của từ bounded rationality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bounded rationality(econ) tính duy lý bị hạn chế.|+ một khái niệm được h.a.simon đưa ra cho rằng mặc dầu các cá nhân cư xử theo lý trí theo đó sự sắp đặt sở thích cho dù là hoàn chỉnh, nhất quán và kín kẽ, nhưng khả năng thu nhập và xử lý thông tin của họ lại bị hạn chế, nghĩa là nó bị giới hạn bởi khả năng tính toán của trí óc con người.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bounded rationality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bounded rationality là: (econ) tính duy lý bị hạn chế.|+ một khái niệm được h.a.simon đưa ra cho rằng mặc dầu các cá nhân cư xử theo lý trí theo đó sự sắp đặt sở thích cho dù là hoàn chỉnh, nhất quán và kín kẽ, nhưng khả năng thu nhập và xử lý thông tin của họ lại bị hạn chế, nghĩa là nó bị giới hạn bởi khả năng tính toán của trí óc con người.
Nghĩa tiếng việt của từ boundedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boundedlybị chặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boundedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boundedly là: bị chặn
Nghĩa tiếng việt của từ boundedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boundednesssự bị chặn, tính bị chặn|- b. of solution tính bị chặn của lời giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boundedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boundedness là: sự bị chặn, tính bị chặn|- b. of solution tính bị chặn của lời giải
Nghĩa tiếng việt của từ bounden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bounden (từ cổ,nghĩa cổ) động tính từ quá khứ của bind|- in bounden duty vì nhiệm vụ bắt buộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bounden
  • Phiên âm (nếu có): [baundən]
  • Nghĩa tiếng việt của bounden là: (từ cổ,nghĩa cổ) động tính từ quá khứ của bind|- in bounden duty vì nhiệm vụ bắt buộc
Nghĩa tiếng việt của từ bounder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bounder danh từ|- (từ lóng) anh chàng bất lịch sự hay đùa tếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bounder
  • Phiên âm (nếu có): [baundə]
  • Nghĩa tiếng việt của bounder là: danh từ|- (từ lóng) anh chàng bất lịch sự hay đùa tếu
Nghĩa tiếng việt của từ boundless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boundless tính từ|- bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến|=boundless ocean|+ đại dương bao la|=boundless kindness|+ lòng tốt vô hạn||@boundless|- không bị chặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boundless
  • Phiên âm (nếu có): [baundlis]
  • Nghĩa tiếng việt của boundless là: tính từ|- bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến|=boundless ocean|+ đại dương bao la|=boundless kindness|+ lòng tốt vô hạn||@boundless|- không bị chặn
Nghĩa tiếng việt của từ boundlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boundlessly phó từ|- vô hạn, vô tận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boundlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boundlessly là: phó từ|- vô hạn, vô tận
Nghĩa tiếng việt của từ boundlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boundlessnessxem boundless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boundlessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boundlessness là: xem boundless
Nghĩa tiếng việt của từ bounteous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bounteous tính từ|- rộng rãi, hào phóng|- phong phú dồi dào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bounteous
  • Phiên âm (nếu có): [bauntiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của bounteous là: tính từ|- rộng rãi, hào phóng|- phong phú dồi dào
Nghĩa tiếng việt của từ bounteously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bounteously phó từ|- rộng rãi, hào phóng|- dồi dào, phong phú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bounteously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bounteously là: phó từ|- rộng rãi, hào phóng|- dồi dào, phong phú
Nghĩa tiếng việt của từ bounteousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bounteousness danh từ|- tính rộng rãi, tính hào phóng|- sự phong phú, sự dồi dào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bounteousness
  • Phiên âm (nếu có): [bauntiəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của bounteousness là: danh từ|- tính rộng rãi, tính hào phóng|- sự phong phú, sự dồi dào
Nghĩa tiếng việt của từ bountied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bountied tính từ|- được sự giúp đỡ hào phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bountied
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bountied là: tính từ|- được sự giúp đỡ hào phóng
Nghĩa tiếng việt của từ bountiful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bountiful tính từ|- rộng rãi, hào phóng|- phong phú dồi dào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bountiful
  • Phiên âm (nếu có): [bauntiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của bountiful là: tính từ|- rộng rãi, hào phóng|- phong phú dồi dào
Nghĩa tiếng việt của từ bountifully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bountifully phó từ|- phong phú, dồi dào|- rộng rãi, hào phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bountifully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bountifully là: phó từ|- phong phú, dồi dào|- rộng rãi, hào phóng
Nghĩa tiếng việt của từ bountifulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bountifulnessxem bountiful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bountifulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bountifulness là: xem bountiful
Nghĩa tiếng việt của từ bounty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bounty danh từ|- lòng rộng rãi; tính hào phóng|- vật tặng|- tiền thưởng; tiền khuyến khích|- (quân sự) tiền thưởng nhập ngũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bounty
  • Phiên âm (nếu có): [baunti]
  • Nghĩa tiếng việt của bounty là: danh từ|- lòng rộng rãi; tính hào phóng|- vật tặng|- tiền thưởng; tiền khuyến khích|- (quân sự) tiền thưởng nhập ngũ
Nghĩa tiếng việt của từ bouquet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bouquet danh từ|- bó hoa|- hương vị (rượu); hương thơm phảng phất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời chúc mừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bouquet
  • Phiên âm (nếu có): [bukei]
  • Nghĩa tiếng việt của bouquet là: danh từ|- bó hoa|- hương vị (rượu); hương thơm phảng phất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời chúc mừng
Nghĩa tiếng việt của từ bourbon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bourbon danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ phản động|- rượu uytky ngô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bourbon
  • Phiên âm (nếu có): [buəbən]
  • Nghĩa tiếng việt của bourbon là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ phản động|- rượu uytky ngô
Nghĩa tiếng việt của từ bourdon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bourdon danh từ|- (âm nhạc) ống buôcđông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bourdon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bourdon là: danh từ|- (âm nhạc) ống buôcđông
Nghĩa tiếng việt của từ bourg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bourg danh từ|- thị trấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bourg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bourg là: danh từ|- thị trấn
Nghĩa tiếng việt của từ bourgeois là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bourgeois danh từ|- người tư sản|* tính từ|- (thuộc) giai cấp tư sản|- trưởng giả|* danh từ|- (ngành in) chữ cỡ 8|* tính từ|- (ngành in) cỡ 8. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bourgeois
  • Phiên âm (nếu có): [buəʤwa:]
  • Nghĩa tiếng việt của bourgeois là: danh từ|- người tư sản|* tính từ|- (thuộc) giai cấp tư sản|- trưởng giả|* danh từ|- (ngành in) chữ cỡ 8|* tính từ|- (ngành in) cỡ 8
Nghĩa tiếng việt của từ bourgeoisie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bourgeoisie(econ) tầng lớp trưởng giả; tầng lớp tư sản|+ cụm thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một bộ phận của xã hội công nghiệp thắng thế trong cuộc cách mạng công nghiệp như chủ hãng và các nhà chuyên môn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bourgeoisie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bourgeoisie là: (econ) tầng lớp trưởng giả; tầng lớp tư sản|+ cụm thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một bộ phận của xã hội công nghiệp thắng thế trong cuộc cách mạng công nghiệp như chủ hãng và các nhà chuyên môn.
Nghĩa tiếng việt của từ bourgeoisie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bourgeoisie danh từ|- giai cấp tư sản|=national bourgeoisie|+ giai cấp tư sản dân tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bourgeoisie
  • Phiên âm (nếu có): [,buəʤwa:zi:]
  • Nghĩa tiếng việt của bourgeoisie là: danh từ|- giai cấp tư sản|=national bourgeoisie|+ giai cấp tư sản dân tộc
Nghĩa tiếng việt của từ bourgeon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bourgeon danh từ|- (thơ ca) chồi (cây)|* nội động từ|- (thơ ca) đâm chồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bourgeon
  • Phiên âm (nếu có): [bə:dʤən]
  • Nghĩa tiếng việt của bourgeon là: danh từ|- (thơ ca) chồi (cây)|* nội động từ|- (thơ ca) đâm chồi
Nghĩa tiếng việt của từ bourkha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bourkha danh từ|- xem burka. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bourkha
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bourkha là: danh từ|- xem burka
Nghĩa tiếng việt của từ bourn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bourn danh từ|- dòng suối nhỏ|* danh từ+ (bourne) |/buən/|- giới hạn; biên giới, ranh giới|- mục đích|- (thơ ca) phạm vi, khu vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bourn
  • Phiên âm (nếu có): [buən]
  • Nghĩa tiếng việt của bourn là: danh từ|- dòng suối nhỏ|* danh từ+ (bourne) |/buən/|- giới hạn; biên giới, ranh giới|- mục đích|- (thơ ca) phạm vi, khu vực
Nghĩa tiếng việt của từ bourne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bourne danh từ|- dòng suối nhỏ|* danh từ+ (bourne) |/buən/|- giới hạn; biên giới, ranh giới|- mục đích|- (thơ ca) phạm vi, khu vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bourne
  • Phiên âm (nếu có): [buən]
  • Nghĩa tiếng việt của bourne là: danh từ|- dòng suối nhỏ|* danh từ+ (bourne) |/buən/|- giới hạn; biên giới, ranh giới|- mục đích|- (thơ ca) phạm vi, khu vực
Nghĩa tiếng việt của từ bournonite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bournonite danh từ|- (khoáng chất) buanonit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bournonite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bournonite là: danh từ|- (khoáng chất) buanonit
Nghĩa tiếng việt của từ bourse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bourse danh từ|- thị trường chứng khoán pa-ri; thị trường chứng khoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bourse
  • Phiên âm (nếu có): [buəs]
  • Nghĩa tiếng việt của bourse là: danh từ|- thị trường chứng khoán pa-ri; thị trường chứng khoán
Nghĩa tiếng việt của từ bouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bouse danh từ|- sự say sưa; bữa rượu tuý luý|=to be on the booze|+ uống say tuý luý|- rượu|* nội động từ|- uống say tuý luý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bouse
  • Phiên âm (nếu có): [bu:z]
  • Nghĩa tiếng việt của bouse là: danh từ|- sự say sưa; bữa rượu tuý luý|=to be on the booze|+ uống say tuý luý|- rượu|* nội động từ|- uống say tuý luý
Nghĩa tiếng việt của từ boustrophedon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boustrophedon tính từ|- theo lối đường cày (chữ viết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boustrophedon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boustrophedon là: tính từ|- theo lối đường cày (chữ viết)
Nghĩa tiếng việt của từ bout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bout danh từ|- lần, lượt, đợi|=a bout of fighting|+ một đợt chiến đấu|- cơn (bệnh); chầu (rượu)|=a bad coughing bout|+ cơn ho rũ rượi|=a dringking bout|+ một chầu say bí tỉ|- cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức|=a bout with the enemy|+ cuộc chiến đấu với kẻ địch|=a bout with the gloves|+ cuộc so găng|- nhân dịp này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bout
  • Phiên âm (nếu có): [baut]
  • Nghĩa tiếng việt của bout là: danh từ|- lần, lượt, đợi|=a bout of fighting|+ một đợt chiến đấu|- cơn (bệnh); chầu (rượu)|=a bad coughing bout|+ cơn ho rũ rượi|=a dringking bout|+ một chầu say bí tỉ|- cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức|=a bout with the enemy|+ cuộc chiến đấu với kẻ địch|=a bout with the gloves|+ cuộc so găng|- nhân dịp này
Nghĩa tiếng việt của từ boutique là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boutique danh từ|- cửa hàng nhỏ bán quần áo và các mặt hàng mới ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boutique
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boutique là: danh từ|- cửa hàng nhỏ bán quần áo và các mặt hàng mới ra
Nghĩa tiếng việt của từ bouton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bouton danh từ|- chồi; nụ; nút (chai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bouton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bouton là: danh từ|- chồi; nụ; nút (chai)
Nghĩa tiếng việt của từ boutonniere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boutonniere danh từ|- lỗ khuy; lỗ khuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boutonniere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boutonniere là: danh từ|- lỗ khuy; lỗ khuyết
Nghĩa tiếng việt của từ bouzouki là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bouzouki danh từ|- cũng bousouki|- đàn măngđôlin cổ dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bouzouki
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bouzouki là: danh từ|- cũng bousouki|- đàn măngđôlin cổ dài
Nghĩa tiếng việt của từ bovine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bovine tính từ|- (thuộc) giống bò; như bò|- đần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bovine
  • Phiên âm (nếu có): [bouvain]
  • Nghĩa tiếng việt của bovine là: tính từ|- (thuộc) giống bò; như bò|- đần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp
Nghĩa tiếng việt của từ bovril là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bovril danh từ|- nước thịt ép; nước thịt hầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bovril
  • Phiên âm (nếu có): [bɔvril]
  • Nghĩa tiếng việt của bovril là: danh từ|- nước thịt ép; nước thịt hầm
Nghĩa tiếng việt của từ bovver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bovver danh từ|- sự gây rối, tình trạng bất an (đặc biệt là bạo lực hay sự phá hoại các công trình văn hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bovver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bovver là: danh từ|- sự gây rối, tình trạng bất an (đặc biệt là bạo lực hay sự phá hoại các công trình văn hoá)
Nghĩa tiếng việt của từ bow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bow danh từ|- cái cung|=ro draw (bend) the bow|+ giương cung|- vĩ (viôlông)|- cầu vồng|- cái nơ con bướm|- cốt yên ngựa ((cũng) saddke)|- (điện học) cần lấy điện (xe điện...)|- (kiến trúc) vòm|- (nghĩa bóng) nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại|- có phương sách dự phòng|* ngoại động từ|- (âm nhạc) kéo vĩ (viôlông)|* danh từ|- sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu|=to make ones bow|+ cúi đầu chào|=to return a bow|+ chào lại|* động từ|- cúi (đầu, mình); khòm, khom (lưng); quỳ (gối)|- cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối|=to bow under the weight of years|+ còng lưng vì tuổi già|- nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi|=to bow to the inevitable|+ chịu khuất phục trước điều không thể tránh khỏi|=never to bow to the enemy|+ không bao giờ đầu hàng kẻ thù|- cúi đầu, cúi mình, cong xuống|=to be bowed down by care|+ còng lưng đi vì lo nghĩ|- uốn cong, bẻ cong; bẻ gãy|- gật đầu bảo ra; chào mời ai|- chào để đi ra|- (xem) accquaintance|* danh từ|- mũi tàu|- người chèo mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bow
  • Phiên âm (nếu có): [bou]
  • Nghĩa tiếng việt của bow là: danh từ|- cái cung|=ro draw (bend) the bow|+ giương cung|- vĩ (viôlông)|- cầu vồng|- cái nơ con bướm|- cốt yên ngựa ((cũng) saddke)|- (điện học) cần lấy điện (xe điện...)|- (kiến trúc) vòm|- (nghĩa bóng) nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại|- có phương sách dự phòng|* ngoại động từ|- (âm nhạc) kéo vĩ (viôlông)|* danh từ|- sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu|=to make ones bow|+ cúi đầu chào|=to return a bow|+ chào lại|* động từ|- cúi (đầu, mình); khòm, khom (lưng); quỳ (gối)|- cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối|=to bow under the weight of years|+ còng lưng vì tuổi già|- nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi|=to bow to the inevitable|+ chịu khuất phục trước điều không thể tránh khỏi|=never to bow to the enemy|+ không bao giờ đầu hàng kẻ thù|- cúi đầu, cúi mình, cong xuống|=to be bowed down by care|+ còng lưng đi vì lo nghĩ|- uốn cong, bẻ cong; bẻ gãy|- gật đầu bảo ra; chào mời ai|- chào để đi ra|- (xem) accquaintance|* danh từ|- mũi tàu|- người chèo mũi
Nghĩa tiếng việt của từ bow window là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bow window danh từ|- (kiến trúc) cửa sổ lồ ra|- (từ lóng) bụng phệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bow window
  • Phiên âm (nếu có): [bouwindou]
  • Nghĩa tiếng việt của bow window là: danh từ|- (kiến trúc) cửa sổ lồ ra|- (từ lóng) bụng phệ
Nghĩa tiếng việt của từ bow-backed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bow-backed tính từ|- gù lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bow-backed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bow-backed là: tính từ|- gù lưng
Nghĩa tiếng việt của từ bow-legged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bow-legged tính từ|- có chân vòng kiềng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bow-legged
  • Phiên âm (nếu có): [boulegd]
  • Nghĩa tiếng việt của bow-legged là: tính từ|- có chân vòng kiềng
Nghĩa tiếng việt của từ bow-legs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bow-legs danh từ, pl|- chân vòng kiềng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bow-legs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bow-legs là: danh từ, pl|- chân vòng kiềng
Nghĩa tiếng việt của từ bow-saw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bow-saw danh từ|- cái cửa hình cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bow-saw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bow-saw là: danh từ|- cái cửa hình cung
Nghĩa tiếng việt của từ bow-tie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bow-tie danh từ|- nơ con bướm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bow-tie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bow-tie là: danh từ|- nơ con bướm
Nghĩa tiếng việt của từ bow-wow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bow-wow danh từ|- tiếng gâu gâu (cho sủa)|- khuấy ruyễn (lối nói giáo điều; lối viết giáo điều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bow-wow
  • Phiên âm (nếu có): [bauwau]
  • Nghĩa tiếng việt của bow-wow là: danh từ|- tiếng gâu gâu (cho sủa)|- khuấy ruyễn (lối nói giáo điều; lối viết giáo điều
Nghĩa tiếng việt của từ bowdlerisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowdlerisation danh từ|- sự lược bỏ những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bowdlerisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bowdlerisation là: danh từ|- sự lược bỏ những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách
Nghĩa tiếng việt của từ bowdlerise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowdlerise nội động từ|- lược bỏ, cắt bỏ (những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bowdlerise
  • Phiên âm (nếu có): [baudləraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của bowdlerise là: nội động từ|- lược bỏ, cắt bỏ (những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách)
Nghĩa tiếng việt của từ bowdlerism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowdlerismxem bowdlerize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bowdlerism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bowdlerism là: xem bowdlerize
Nghĩa tiếng việt của từ bowdlerization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowdlerization danh từ|- sự lược bỏ những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bowdlerization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bowdlerization là: danh từ|- sự lược bỏ những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách
Nghĩa tiếng việt của từ bowdlerize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowdlerize nội động từ|- lược bỏ, cắt bỏ (những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bowdlerize
  • Phiên âm (nếu có): [baudləraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của bowdlerize là: nội động từ|- lược bỏ, cắt bỏ (những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách)
Nghĩa tiếng việt của từ bowdlerizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowdlerizerxem bowdlerize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bowdlerizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bowdlerizer là: xem bowdlerize
Nghĩa tiếng việt của từ bowed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowed tính từ|- có hình thức cong như cái cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bowed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bowed là: tính từ|- có hình thức cong như cái cung
Nghĩa tiếng việt của từ bowel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowel danh từ|- (giải phẫu) ruột|=to evacuate the bowels|+ tẩy ruột|- (số nhiều) lòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=in the bowels of the earth|+ trong lòng quả đất|- (số nhiều) tình thương, lòng trắc ẩn|=to have no bowels [of compassion],|+ không có tình thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bowel
  • Phiên âm (nếu có): [bauəl]
  • Nghĩa tiếng việt của bowel là: danh từ|- (giải phẫu) ruột|=to evacuate the bowels|+ tẩy ruột|- (số nhiều) lòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=in the bowels of the earth|+ trong lòng quả đất|- (số nhiều) tình thương, lòng trắc ẩn|=to have no bowels [of compassion],|+ không có tình thương
Nghĩa tiếng việt của từ bower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bower danh từ|- lùm cây, nhà nghỉ mát trong kùm cây|- (thơ ca) nhà ở|- (thơ ca) buồng the, phòng khuê|* danh từ|- (hàng hải) neo đằng mũi (tàu) ((cũng) bower anchor)|=best bower|+ neo ở đằng mũi (bên phải)|=small bower|+ neo ở đằng mũi (bên trái)|- dây cáp buộc neo đằng mũi ((cũng) bower cable). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bower
  • Phiên âm (nếu có): [bauə]
  • Nghĩa tiếng việt của bower là: danh từ|- lùm cây, nhà nghỉ mát trong kùm cây|- (thơ ca) nhà ở|- (thơ ca) buồng the, phòng khuê|* danh từ|- (hàng hải) neo đằng mũi (tàu) ((cũng) bower anchor)|=best bower|+ neo ở đằng mũi (bên phải)|=small bower|+ neo ở đằng mũi (bên trái)|- dây cáp buộc neo đằng mũi ((cũng) bower cable)
Nghĩa tiếng việt của từ bower-anchor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bower-anchor danh từ|- (hàng hải) neo đằng mũi (tàu) ((cũng) bower-anchor). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bower-anchor
  • Phiên âm (nếu có): [bauə,æɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của bower-anchor là: danh từ|- (hàng hải) neo đằng mũi (tàu) ((cũng) bower-anchor)
Nghĩa tiếng việt của từ bower-bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bower-bird danh từ|- giống chim có bộ lông sặc sỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bower-bird
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bower-bird là: danh từ|- giống chim có bộ lông sặc sỡ
Nghĩa tiếng việt của từ bower-cable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bower-cable danh từ|- dây cáp buộc neo đằng mũi ((cũng) bower-cable). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bower-cable
  • Phiên âm (nếu có): [bauəkeibl]
  • Nghĩa tiếng việt của bower-cable là: danh từ|- dây cáp buộc neo đằng mũi ((cũng) bower-cable)
Nghĩa tiếng việt của từ bowery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowery tính từ|- có bóng mát; có những lùm cây|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trại, ấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bowery
  • Phiên âm (nếu có): [bauəri]
  • Nghĩa tiếng việt của bowery là: tính từ|- có bóng mát; có những lùm cây|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trại, ấp
Nghĩa tiếng việt của từ bowfront là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowfront tính từ|- có phía trước cong|= bowfront furniture|+ đồ gỗ có phía trước cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bowfront
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bowfront là: tính từ|- có phía trước cong|= bowfront furniture|+ đồ gỗ có phía trước cong
Nghĩa tiếng việt của từ bowhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowhead danh từ|- cá voi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bowhead
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bowhead là: danh từ|- cá voi
Nghĩa tiếng việt của từ bowie-knife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowie-knife danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái mác (để săn thú). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bowie-knife
  • Phiên âm (nếu có): [bouinaif]
  • Nghĩa tiếng việt của bowie-knife là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái mác (để săn thú)
Nghĩa tiếng việt của từ bowing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowing(nhạc) kỹ thuật kéo vự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bowing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bowing là: (nhạc) kỹ thuật kéo vự
Nghĩa tiếng việt của từ bowl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowl danh từ|- cái bát|- bát (đầy)|- nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi)|- (the bowl) sự ăn uống, sự chè chén|=to be found of the bowl|+ thích chè chén (với anh em bạn)|* danh từ|- quả bóng gỗ|- (số nhiều) trò chơi bóng gỗ|=to play at bowls|+ chơi ném bóng gỗ|- (số nhiều) (tiếng địa phương) trò chơi kí|* nội động từ|- chơi ném bóng gỗ|* ngoại động từ|- lăn (quả bóng)|- bon nhanh (xe)|- đánh đổ, đánh ngã|- (nghĩa bóng) làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bowl
  • Phiên âm (nếu có): [boul]
  • Nghĩa tiếng việt của bowl là: danh từ|- cái bát|- bát (đầy)|- nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi)|- (the bowl) sự ăn uống, sự chè chén|=to be found of the bowl|+ thích chè chén (với anh em bạn)|* danh từ|- quả bóng gỗ|- (số nhiều) trò chơi bóng gỗ|=to play at bowls|+ chơi ném bóng gỗ|- (số nhiều) (tiếng địa phương) trò chơi kí|* nội động từ|- chơi ném bóng gỗ|* ngoại động từ|- lăn (quả bóng)|- bon nhanh (xe)|- đánh đổ, đánh ngã|- (nghĩa bóng) làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc
Nghĩa tiếng việt của từ bowlder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowlder danh từ|- tảng đá mòn|- (địa lý,địa chất) tảng lăn|- đá cuội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bowlder
  • Phiên âm (nếu có): [bouldə]
  • Nghĩa tiếng việt của bowlder là: danh từ|- tảng đá mòn|- (địa lý,địa chất) tảng lăn|- đá cuội
Nghĩa tiếng việt của từ bowler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowler danh từ|- người chơi bóng gỗ, người chơi ki|* danh từ+ (bowlerhat) |/bouləhæt/|- mũ quả dưa|* ngoại động từ|- cho giải ngũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bowler
  • Phiên âm (nếu có): [bouldə]
  • Nghĩa tiếng việt của bowler là: danh từ|- người chơi bóng gỗ, người chơi ki|* danh từ+ (bowlerhat) |/bouləhæt/|- mũ quả dưa|* ngoại động từ|- cho giải ngũ
Nghĩa tiếng việt của từ bowler hat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowler hat danh từ|- người chơi bóng gỗ, người chơi ki|* danh từ+ (bowlerhat) |/bouləhæt/|- mũ quả dưa|* ngoại động từ|- cho giải ngũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bowler hat
  • Phiên âm (nếu có): [bouldə]
  • Nghĩa tiếng việt của bowler hat là: danh từ|- người chơi bóng gỗ, người chơi ki|* danh từ+ (bowlerhat) |/bouləhæt/|- mũ quả dưa|* ngoại động từ|- cho giải ngũ
Nghĩa tiếng việt của từ bowline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowline danh từ|- gút thắt dây thừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bowline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bowline là: danh từ|- gút thắt dây thừng
Nghĩa tiếng việt của từ bowling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowling danh từ|- trò chơi lăn bóng gỗ|- động tác phát bóng (môn cricket). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bowling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bowling là: danh từ|- trò chơi lăn bóng gỗ|- động tác phát bóng (môn cricket)
Nghĩa tiếng việt của từ bowling-alley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowling-alley danh từ|- bãi chơi ki|- (như) bowling-green. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bowling-alley
  • Phiên âm (nếu có): [bouliɳæli]
  • Nghĩa tiếng việt của bowling-alley là: danh từ|- bãi chơi ki|- (như) bowling-green
Nghĩa tiếng việt của từ bowling-green là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowling-green danh từ|- bãi đánh bóng gỗ ((cũng) bowling-alley). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bowling-green
  • Phiên âm (nếu có): [bouliɳgri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của bowling-green là: danh từ|- bãi đánh bóng gỗ ((cũng) bowling-alley)
Nghĩa tiếng việt của từ bowman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowman danh từ|- người bắn cung|- (hàng hải) người chèo đằng mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bowman
  • Phiên âm (nếu có): [boumən]
  • Nghĩa tiếng việt của bowman là: danh từ|- người bắn cung|- (hàng hải) người chèo đằng mũi
Nghĩa tiếng việt của từ bowpot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowpot danh từ|- lọ (cắm) hoa|- bó hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bowpot
  • Phiên âm (nếu có): [baupɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của bowpot là: danh từ|- lọ (cắm) hoa|- bó hoa
Nghĩa tiếng việt của từ bowser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowser danh từ|- máy bay để tiếp tế nhiên liệu cho máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bowser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bowser là: danh từ|- máy bay để tiếp tế nhiên liệu cho máy bay
Nghĩa tiếng việt của từ bowshot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowshot danh từ|- tầm (xa của mũi) tên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bowshot
  • Phiên âm (nếu có): [baupɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của bowshot là: danh từ|- tầm (xa của mũi) tên
Nghĩa tiếng việt của từ bowsprit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowsprit danh từ|- (hàng hải) rầm néo buồm (ở mũi tàu thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bowsprit
  • Phiên âm (nếu có): [bousprit]
  • Nghĩa tiếng việt của bowsprit là: danh từ|- (hàng hải) rầm néo buồm (ở mũi tàu thuỷ)
Nghĩa tiếng việt của từ bowstring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowstring danh từ|- dây cung|* ngoại động từ|- thắt cổ bằng dây cung (ở thổ nhĩ kỳ xưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bowstring
  • Phiên âm (nếu có): [boustriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của bowstring là: danh từ|- dây cung|* ngoại động từ|- thắt cổ bằng dây cung (ở thổ nhĩ kỳ xưa)
Nghĩa tiếng việt của từ bowstring-hemp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowstring-hemp danh từ|- (thực vật) cây đuôi hổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bowstring-hemp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bowstring-hemp là: danh từ|- (thực vật) cây đuôi hổ
Nghĩa tiếng việt của từ bowtie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowtie danh từ|- nút buộc vào cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bowtie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bowtie là: danh từ|- nút buộc vào cung
Nghĩa tiếng việt của từ bowwow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowwow danh từ|- tiếng gâu gâu (của chó)|- con chó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bowwow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bowwow là: danh từ|- tiếng gâu gâu (của chó)|- con chó
Nghĩa tiếng việt của từ bowyer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bowyer danh từ|- người làm cung|- người bắn cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bowyer
  • Phiên âm (nếu có): [boujə]
  • Nghĩa tiếng việt của bowyer là: danh từ|- người làm cung|- người bắn cung
Nghĩa tiếng việt của từ box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh box danh từ|- hộp, thùng, tráp, bao|- chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa)|- lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa)|- chòi, điếm (canh)|- ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...)|- tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền)|=to put in the box|+ bỏ ống|- quà (lễ giáng sinh)|- lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn)|- (kỹ thuật) hộp ống lót|- cùng chung một cảnh ngộ (với ai)|- suy nghĩ chính chắn, thận trọng|=in a tight out box|+ lâm vào hoàn cảnh khó khăn|=to be in the wrong box|+ lâm vào hoàn cảnh khó xử|* ngoại động từ|- bỏ vào hộp|- đệ (đơn) lên toà án|- ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng|- nhốt vào chuông hẹp|- đóng kín vào hộp|- (xem) compass|* danh từ|- cái tát, cái bạt|=a box on the ear|+ cái bạt tai|* động từ|- tát, bạt (tai...)|=to box someones ears|+ bạt tai ai|- đánh quyền anh|* danh từ|- (thực vật học) cây hoàng dương||@box|- (tech) hộp||@box|- hộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:box
  • Phiên âm (nếu có): [bɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của box là: danh từ|- hộp, thùng, tráp, bao|- chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa)|- lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa)|- chòi, điếm (canh)|- ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...)|- tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền)|=to put in the box|+ bỏ ống|- quà (lễ giáng sinh)|- lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn)|- (kỹ thuật) hộp ống lót|- cùng chung một cảnh ngộ (với ai)|- suy nghĩ chính chắn, thận trọng|=in a tight out box|+ lâm vào hoàn cảnh khó khăn|=to be in the wrong box|+ lâm vào hoàn cảnh khó xử|* ngoại động từ|- bỏ vào hộp|- đệ (đơn) lên toà án|- ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng|- nhốt vào chuông hẹp|- đóng kín vào hộp|- (xem) compass|* danh từ|- cái tát, cái bạt|=a box on the ear|+ cái bạt tai|* động từ|- tát, bạt (tai...)|=to box someones ears|+ bạt tai ai|- đánh quyền anh|* danh từ|- (thực vật học) cây hoàng dương||@box|- (tech) hộp||@box|- hộp
Nghĩa tiếng việt của từ box bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh box bed danh từ|- giường cũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:box bed
  • Phiên âm (nếu có): [bɔksbed]
  • Nghĩa tiếng việt của box bed là: danh từ|- giường cũi
Nghĩa tiếng việt của từ box lunch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh box lunch danh từ|- bữa ăn qua loa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:box lunch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của box lunch là: danh từ|- bữa ăn qua loa
Nghĩa tiếng việt của từ box number là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh box number danh từ|- số hiệu của mục quảng cáo, giúp người đọc tiện liên hệ công việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:box number
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của box number là: danh từ|- số hiệu của mục quảng cáo, giúp người đọc tiện liên hệ công việc
Nghĩa tiếng việt của từ box-calf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh box-calf danh từ|- da bốt can. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:box-calf
  • Phiên âm (nếu có): [bɔkskɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của box-calf là: danh từ|- da bốt can
Nghĩa tiếng việt của từ box-car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh box-car danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa chở hàng, toa chở súc vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:box-car
  • Phiên âm (nếu có): [bɔkskɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của box-car là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa chở hàng, toa chở súc vật
Nghĩa tiếng việt của từ box-coat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh box-coat danh từ|- áo choàng (của người đánh xe ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:box-coat
  • Phiên âm (nếu có): [bɔkskout]
  • Nghĩa tiếng việt của box-coat là: danh từ|- áo choàng (của người đánh xe ngựa)
Nghĩa tiếng việt của từ box-jenkins là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh box-jenkins(econ) phương pháp box-jenkins.|+ một phương pháp dự báo dựa trên mô hình chuỗi thời gian arima.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:box-jenkins
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của box-jenkins là: (econ) phương pháp box-jenkins.|+ một phương pháp dự báo dựa trên mô hình chuỗi thời gian arima.
Nghĩa tiếng việt của từ box-keeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh box-keeper danh từ|- người dẫn chỗ ngồi (ở các lô trong rạp hát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:box-keeper
  • Phiên âm (nếu có): [bɔks,ki:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của box-keeper là: danh từ|- người dẫn chỗ ngồi (ở các lô trong rạp hát)
Nghĩa tiếng việt của từ box-office là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh box-office danh từ|- chỗ bán vé (ở rạp hát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:box-office
  • Phiên âm (nếu có): [bɔksɔfis]
  • Nghĩa tiếng việt của box-office là: danh từ|- chỗ bán vé (ở rạp hát)
Nghĩa tiếng việt của từ box-pleat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh box-pleat danh từ|- nếp gập đôi (ở áo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:box-pleat
  • Phiên âm (nếu có): [bɔkspli:t]
  • Nghĩa tiếng việt của box-pleat là: danh từ|- nếp gập đôi (ở áo...)
Nghĩa tiếng việt của từ box-seat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh box-seat danh từ|- chỗ ngồi cạnh người đánh xe (ngựa)|- chỗ ngồi trong lô (ở rạp hát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:box-seat
  • Phiên âm (nếu có): [bɔkssi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của box-seat là: danh từ|- chỗ ngồi cạnh người đánh xe (ngựa)|- chỗ ngồi trong lô (ở rạp hát)
Nghĩa tiếng việt của từ box-tricycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh box-tricyclecách viết khác : tricycle-carrier. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:box-tricycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của box-tricycle là: cách viết khác : tricycle-carrier
Nghĩa tiếng việt của từ box-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh box-up danh từ|- (từ lóng) tình trạng lộn xộn, tình trạng rối beng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:box-up
  • Phiên âm (nếu có): [bɔksʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của box-up là: danh từ|- (từ lóng) tình trạng lộn xộn, tình trạng rối beng
Nghĩa tiếng việt của từ box-wallah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh box-wallah danh từ|- (anh-ân) (thông tục) người bán hàng rong|- (từ lóng), ghuộm (từ lóng) (từ lóng) (từ lóng) (từ lóng) ứ[bɔksə],|* danh từ|- võ sĩ quyền anh|- (the boxers) nghĩa hoà đoàn (trung quốc, 1900 1901)|- (động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:box-wallah
  • Phiên âm (nếu có): [bɔkswɔlə]
  • Nghĩa tiếng việt của box-wallah là: danh từ|- (anh-ân) (thông tục) người bán hàng rong|- (từ lóng), ghuộm (từ lóng) (từ lóng) (từ lóng) (từ lóng) ứ[bɔksə],|* danh từ|- võ sĩ quyền anh|- (the boxers) nghĩa hoà đoàn (trung quốc, 1900 1901)|- (động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt)
Nghĩa tiếng việt của từ box-wood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh box-wood danh từ|- gỗ hoàng dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:box-wood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của box-wood là: danh từ|- gỗ hoàng dương
Nghĩa tiếng việt của từ boxer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boxer danh từ|- võ sĩ quyền anh|- (the boxers) nghĩa hoà đoàn (trung quốc, 1900 1901)|- (động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boxer
  • Phiên âm (nếu có): [bɔksə]
  • Nghĩa tiếng việt của boxer là: danh từ|- võ sĩ quyền anh|- (the boxers) nghĩa hoà đoàn (trung quốc, 1900 1901)|- (động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt)
Nghĩa tiếng việt của từ boxfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boxfish danh từ|- (động vật) cá nắp hòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boxfish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boxfish là: danh từ|- (động vật) cá nắp hòm
Nghĩa tiếng việt của từ boxful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boxful danh từ|- hộp (đầy), thùng (đầy), tráp (đầy), bao (đầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boxful
  • Phiên âm (nếu có): [bɔksful]
  • Nghĩa tiếng việt của boxful là: danh từ|- hộp (đầy), thùng (đầy), tráp (đầy), bao (đầy)
Nghĩa tiếng việt của từ boxing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boxing danh từ|- quyền thuật, quyền anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boxing
  • Phiên âm (nếu có): [bɔksiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của boxing là: danh từ|- quyền thuật, quyền anh
Nghĩa tiếng việt của từ boxing-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boxing-day danh từ|- ngày tặng quà (ngày 26 12; theo tục lệ ở anh, ngày đó chủ nhà tặng quà cho người làm, người đưa thư, người giao hàng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boxing-day
  • Phiên âm (nếu có): [bɔksiɳdei]
  • Nghĩa tiếng việt của boxing-day là: danh từ|- ngày tặng quà (ngày 26 12; theo tục lệ ở anh, ngày đó chủ nhà tặng quà cho người làm, người đưa thư, người giao hàng...)
Nghĩa tiếng việt của từ boxing-gloves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boxing-gloves (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- găng đánh quyền anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boxing-gloves
  • Phiên âm (nếu có): [bɔksiɳglʌvz]
  • Nghĩa tiếng việt của boxing-gloves là: (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- găng đánh quyền anh
Nghĩa tiếng việt của từ boxing-match là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boxing-match danh từ|- trận đấu quyền anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boxing-match
  • Phiên âm (nếu có): [bɔksiɳmætʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của boxing-match là: danh từ|- trận đấu quyền anh
Nghĩa tiếng việt của từ boxjunction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boxjunction danh từ|- phần giao lộ có kẻ vạch màu vàng, chứng tỏ xe cộ không được ngừng tại đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boxjunction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boxjunction là: danh từ|- phần giao lộ có kẻ vạch màu vàng, chứng tỏ xe cộ không được ngừng tại đây
Nghĩa tiếng việt của từ boxkite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boxkite danh từ|- diều có khung hình hộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boxkite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boxkite là: danh từ|- diều có khung hình hộp
Nghĩa tiếng việt của từ boxnote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boxnote danh từ|- hộp ghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boxnote
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boxnote là: danh từ|- hộp ghi
Nghĩa tiếng việt của từ boxom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boxom tính từ|- tròn trĩnh, nở nang (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boxom
  • Phiên âm (nếu có): [bʌksəm]
  • Nghĩa tiếng việt của boxom là: tính từ|- tròn trĩnh, nở nang (đàn bà)
Nghĩa tiếng việt của từ boxthorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boxthorn danh từ|- (thực vật) rau khởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boxthorn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boxthorn là: danh từ|- (thực vật) rau khởi
Nghĩa tiếng việt của từ boxwood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boxwood danh từ|- gỗ hoàng dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boxwood
  • Phiên âm (nếu có): [bɔkswud]
  • Nghĩa tiếng việt của boxwood là: danh từ|- gỗ hoàng dương
Nghĩa tiếng việt của từ boy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boy danh từ|- con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra)|- học trò trai, học sinh nam|- người đầy tớ trai|-(thân mật) bạn thân|=my boy|+ bạn tri kỷ của tôi|- người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên|- (the boy) (từ lóng) rượu sâm banh|=the bottle of the boy|+ một chai sâm banh|- (thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ông chú, ông trùm|- (quân sự), (từ lóng) pháo, đại bác|- người lái máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boy
  • Phiên âm (nếu có): [bɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của boy là: danh từ|- con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra)|- học trò trai, học sinh nam|- người đầy tớ trai|-(thân mật) bạn thân|=my boy|+ bạn tri kỷ của tôi|- người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên|- (the boy) (từ lóng) rượu sâm banh|=the bottle of the boy|+ một chai sâm banh|- (thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ông chú, ông trùm|- (quân sự), (từ lóng) pháo, đại bác|- người lái máy bay
Nghĩa tiếng việt của từ boy scout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boy scout danh từ|- hướng đạo sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boy scout
  • Phiên âm (nếu có): [bɔiskaut]
  • Nghĩa tiếng việt của boy scout là: danh từ|- hướng đạo sinh
Nghĩa tiếng việt của từ boy-friend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boy-friend danh từ|- bạn trai, người yêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boy-friend
  • Phiên âm (nếu có): [bɔifrend]
  • Nghĩa tiếng việt của boy-friend là: danh từ|- bạn trai, người yêu
Nghĩa tiếng việt của từ boycott là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boycott danh từ|- sự tẩy chay|* ngoại động từ|- tẩy chay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boycott
  • Phiên âm (nếu có): [bɔikət]
  • Nghĩa tiếng việt của boycott là: danh từ|- sự tẩy chay|* ngoại động từ|- tẩy chay
Nghĩa tiếng việt của từ boycotter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boycotterxem boycott. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boycotter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boycotter là: xem boycott
Nghĩa tiếng việt của từ boyfriend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boyfriend danh từ|- bạn trai (đi lại thường xuyên với một cô gái, một chị phụ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boyfriend
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boyfriend là: danh từ|- bạn trai (đi lại thường xuyên với một cô gái, một chị phụ nữ)
Nghĩa tiếng việt của từ boyhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boyhood danh từ|- thời niên thiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boyhood
  • Phiên âm (nếu có): [bɔihud]
  • Nghĩa tiếng việt của boyhood là: danh từ|- thời niên thiếu
Nghĩa tiếng việt của từ boyish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boyish tính từ|- (thuộc) trẻ con, như trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boyish
  • Phiên âm (nếu có): [bɔiiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của boyish là: tính từ|- (thuộc) trẻ con, như trẻ con
Nghĩa tiếng việt của từ boyishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boyishly phó từ|- như trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boyishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boyishly là: phó từ|- như trẻ con
Nghĩa tiếng việt của từ boyishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boyishness danh từ|- tính trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boyishness
  • Phiên âm (nếu có): [bɔiiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của boyishness là: danh từ|- tính trẻ con
Nghĩa tiếng việt của từ boyo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh boyo danh từ (số nhiều boyos)|- (thông tục) gã trai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:boyo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của boyo là: danh từ (số nhiều boyos)|- (thông tục) gã trai
Nghĩa tiếng việt của từ bozo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bozo danh từ|- (tiếng lóng) gã đàn ông, thằng cha|= you mean the bozo with the glasses?|+ anh ám chỉ gã đeo kính đó à?. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bozo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bozo là: danh từ|- (tiếng lóng) gã đàn ông, thằng cha|= you mean the bozo with the glasses?|+ anh ám chỉ gã đeo kính đó à?
Nghĩa tiếng việt của từ bp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bp (viết tắt)|- công ty dầu lửa anh quốc (british petroleum). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bp là: (viết tắt)|- công ty dầu lửa anh quốc (british petroleum)
Nghĩa tiếng việt của từ bpc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bpc (viết tắt)|- từ điển dược phẩm đặc chế anh quốc (british pharmaceutical codex). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bpc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bpc là: (viết tắt)|- từ điển dược phẩm đặc chế anh quốc (british pharmaceutical codex)
Nghĩa tiếng việt của từ bps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bps(viết tắt của bits per second) số bit trong mỗi giây, bit/giây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bps
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bps là: (viết tắt của bits per second) số bit trong mỗi giây, bit/giây
Nghĩa tiếng việt của từ bps (bits per second) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bps (bits per second)(tech) bps (bits mỗi giây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bps (bits per second)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bps (bits per second) là: (tech) bps (bits mỗi giây)
Nghĩa tiếng việt của từ br là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh br (viết tắt)|- hoả xa anh quốc (british rails)|- thuộc về anh quốc (british)|- tín đồ theo cùng một đạo, đạo hữu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:br
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của br là: (viết tắt)|- hoả xa anh quốc (british rails)|- thuộc về anh quốc (british)|- tín đồ theo cùng một đạo, đạo hữu
Nghĩa tiếng việt của từ bra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bra danh từ|- (thông tục) ((viết tắt) của brassière) cái nịt vú, cái yếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bra
  • Phiên âm (nếu có): [brɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của bra là: danh từ|- (thông tục) ((viết tắt) của brassière) cái nịt vú, cái yếm
Nghĩa tiếng việt của từ braai là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh braai ngoại động từ, n|- (từ nam phi) nướng, quay cả con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:braai
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của braai là: ngoại động từ, n|- (từ nam phi) nướng, quay cả con
Nghĩa tiếng việt của từ braaivleis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh braaivleis danh từ|- (từ nam phi) thịt nướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:braaivleis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của braaivleis là: danh từ|- (từ nam phi) thịt nướng
Nghĩa tiếng việt của từ brace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brace danh từ|- vật (để) nối|- (kiến trúc) trụ chống, thanh giằng|- đôi|=a brace of pheasants|+ một đôi gà lôi|- (số nhiều) dây đeo quần, dây brơten; dây căng trống|- (kỹ thuật) cái khoan quay tay; cái vặn ốc quay tay ((cũng) brace and bit)|- (ngành in) dấu ngoặc ôm|- (hàng hải) dây lèo|* ngoại động từ|- móc, chằng, nối cho vững; làm chắc thêm|- (kiến trúc) chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng|- căng (trống)|- kết đôi, cặp đôi|- (ngành in) đặt trong dấu ngoặc ôm|- (hàng hải) quay hướng (buồm) bằng dây lèo|- gắng (hết sức mình), dốc (hết nghị lực...)|=to brace oneself up; to brace ones energies|+ gắng hết sức mình, dốc hết sức mình, dốc hết nghị lực|- làm mạnh thêm, làm cường tráng|- khuyến khích, khích lệ||@brace|- (tech) thanh chống; chống (đ); gia cường (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brace
  • Phiên âm (nếu có): [breis]
  • Nghĩa tiếng việt của brace là: danh từ|- vật (để) nối|- (kiến trúc) trụ chống, thanh giằng|- đôi|=a brace of pheasants|+ một đôi gà lôi|- (số nhiều) dây đeo quần, dây brơten; dây căng trống|- (kỹ thuật) cái khoan quay tay; cái vặn ốc quay tay ((cũng) brace and bit)|- (ngành in) dấu ngoặc ôm|- (hàng hải) dây lèo|* ngoại động từ|- móc, chằng, nối cho vững; làm chắc thêm|- (kiến trúc) chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng|- căng (trống)|- kết đôi, cặp đôi|- (ngành in) đặt trong dấu ngoặc ôm|- (hàng hải) quay hướng (buồm) bằng dây lèo|- gắng (hết sức mình), dốc (hết nghị lực...)|=to brace oneself up; to brace ones energies|+ gắng hết sức mình, dốc hết sức mình, dốc hết nghị lực|- làm mạnh thêm, làm cường tráng|- khuyến khích, khích lệ||@brace|- (tech) thanh chống; chống (đ); gia cường (đ)
Nghĩa tiếng việt của từ bracelet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bracelet danh từ|- vòng tay, xuyến|- (số nhiều) (từ lóng) khoá tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bracelet
  • Phiên âm (nếu có): [breislit]
  • Nghĩa tiếng việt của bracelet là: danh từ|- vòng tay, xuyến|- (số nhiều) (từ lóng) khoá tay
Nghĩa tiếng việt của từ bracer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bracer danh từ|- cái bao cổ tay (để đấu gươm, bắn cung)|- chất bổ, rượu bổ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chén rượu giải sầu; chén rượu làm cho lại sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bracer
  • Phiên âm (nếu có): [breise]
  • Nghĩa tiếng việt của bracer là: danh từ|- cái bao cổ tay (để đấu gươm, bắn cung)|- chất bổ, rượu bổ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chén rượu giải sầu; chén rượu làm cho lại sức
Nghĩa tiếng việt của từ braces là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh braces(tech) dấu ngoặc ôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:braces
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của braces là: (tech) dấu ngoặc ôm
Nghĩa tiếng việt của từ brachial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachial tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) cánh tay; giống cánh tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brachial
  • Phiên âm (nếu có): [breikjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của brachial là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) cánh tay; giống cánh tay
Nghĩa tiếng việt của từ brachialis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachialis danh từ|- cơ cánh tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brachialis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brachialis là: danh từ|- cơ cánh tay
Nghĩa tiếng việt của từ brachiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachiate tính từ|- có chi; có nhánh|* động từ|- vận động bằng cánh tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brachiate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brachiate là: tính từ|- có chi; có nhánh|* động từ|- vận động bằng cánh tay
Nghĩa tiếng việt của từ brachiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachiation danh từ|- sự vận động bằng cánh tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brachiation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brachiation là: danh từ|- sự vận động bằng cánh tay
Nghĩa tiếng việt của từ brachidia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachidia danh từ số nhiều|- (sinh học) bộ xương vôi (chân cuốn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brachidia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brachidia là: danh từ số nhiều|- (sinh học) bộ xương vôi (chân cuốn)
Nghĩa tiếng việt của từ brachiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachiferouscách viết khác : brachigenous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brachiferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brachiferous là: cách viết khác : brachigenous
Nghĩa tiếng việt của từ brachiole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachiole danh từ|- mấu chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brachiole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brachiole là: danh từ|- mấu chân
Nghĩa tiếng việt của từ brachiopod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachiopod danh từ|- (động vật học) động vật tay cuộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brachiopod
  • Phiên âm (nếu có): [brækiəpɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của brachiopod là: danh từ|- (động vật học) động vật tay cuộn
Nghĩa tiếng việt của từ brachiosaurus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachiosaurus danh từ|- (động vật) thằn lằn tay (hoá thạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brachiosaurus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brachiosaurus là: danh từ|- (động vật) thằn lằn tay (hoá thạch)
Nghĩa tiếng việt của từ brachistochrone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachistochroneđường đoản thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brachistochrone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brachistochrone là: đường đoản thời
Nghĩa tiếng việt của từ brachium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachium danh từ|- số nhiều brachia|- tay; chi trước; chân trước; chân cuốn|- cuốn tiểu não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brachium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brachium là: danh từ|- số nhiều brachia|- tay; chi trước; chân trước; chân cuốn|- cuốn tiểu não
Nghĩa tiếng việt của từ brachycephalic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachycephalic tính từ|- có đầu ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brachycephalic
  • Phiên âm (nếu có): [,brækikefælik]
  • Nghĩa tiếng việt của brachycephalic là: tính từ|- có đầu ngắn
Nghĩa tiếng việt của từ brachycephaly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachycephalyxem brachycephalic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brachycephaly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brachycephaly là: xem brachycephalic
Nghĩa tiếng việt của từ brachydactylous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachydactylous tính từ|- có ngón đặc biệt ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brachydactylous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brachydactylous là: tính từ|- có ngón đặc biệt ngắn
Nghĩa tiếng việt của từ brachydactyly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachydactyly danh từ|- tính ngón ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brachydactyly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brachydactyly là: danh từ|- tính ngón ngắn
Nghĩa tiếng việt của từ brachylogy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachylogy danh từ|- tính khúc chiết, tính cô đông lại (của lời nói)|- lời diễn đạt khúc chiết|- sự sai sót trong lời nói vì quá cô đọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brachylogy
  • Phiên âm (nếu có): [brəkilədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của brachylogy là: danh từ|- tính khúc chiết, tính cô đông lại (của lời nói)|- lời diễn đạt khúc chiết|- sự sai sót trong lời nói vì quá cô đọng
Nghĩa tiếng việt của từ brachypterous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachypterous tính từ|- có vây ngắn, có cánh ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brachypterous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brachypterous là: tính từ|- có vây ngắn, có cánh ngắn
Nghĩa tiếng việt của từ brachyuran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachyuran danh từ|- động vật có bụng ngắn gấp dưới ngực|* tính từ|- có đuôi ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brachyuran
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brachyuran là: danh từ|- động vật có bụng ngắn gấp dưới ngực|* tính từ|- có đuôi ngắn
Nghĩa tiếng việt của từ brachyuric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachyuric tính từ|- thuộc đuôi ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brachyuric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brachyuric là: tính từ|- thuộc đuôi ngắn
Nghĩa tiếng việt của từ brachyurous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brachyurous tính từ|- có đuôi ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brachyurous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brachyurous là: tính từ|- có đuôi ngắn
Nghĩa tiếng việt của từ bracing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bracing tính từ|- làm cường tráng, làm khoẻ mạnh|=bracing air|+ không khí làm khoẻ người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bracing
  • Phiên âm (nếu có): [breisiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của bracing là: tính từ|- làm cường tráng, làm khoẻ mạnh|=bracing air|+ không khí làm khoẻ người
Nghĩa tiếng việt của từ bracingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bracinglyxem bracing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bracingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bracingly là: xem bracing
Nghĩa tiếng việt của từ bracken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bracken danh từ|- (thực vật học) cây dương xỉ diều hâu|- bãi dương xỉ diều hâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bracken
  • Phiên âm (nếu có): [brækən]
  • Nghĩa tiếng việt của bracken là: danh từ|- (thực vật học) cây dương xỉ diều hâu|- bãi dương xỉ diều hâu
Nghĩa tiếng việt của từ bracket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bracket danh từ|- (kiến trúc) côngxon, rầm chia|- dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm|=to put between brackets|+ để trong ngoặc đơn; để trong móc; để trong dấu ngoặc ôm|- (quân sự) giá đỡ nòng (súng đại bác)|- (quân sự) khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm người đóng thuế xếp theo thu hoạch|* ngoại động từ|- gộp lại trong dấu ngoặc; đặt trong dấu ngoặc|- xếp (hai hay nhiều người) đồng hạng|=a and b were bracketed for the fierst prize|+ a và b đều được xếp vào giải nhất|- (quân sự) bắn hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc||@bracket|- (tech) dấu ngoặc; thanh chống||@bracket|- dấu ngoặc|- curly b. dấu ngoặc {}|- round b. dấu ngoặc ( )|- square b. dấu ngoặc [ ],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bracket
  • Phiên âm (nếu có): [brækit]
  • Nghĩa tiếng việt của bracket là: danh từ|- (kiến trúc) côngxon, rầm chia|- dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm|=to put between brackets|+ để trong ngoặc đơn; để trong móc; để trong dấu ngoặc ôm|- (quân sự) giá đỡ nòng (súng đại bác)|- (quân sự) khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm người đóng thuế xếp theo thu hoạch|* ngoại động từ|- gộp lại trong dấu ngoặc; đặt trong dấu ngoặc|- xếp (hai hay nhiều người) đồng hạng|=a and b were bracketed for the fierst prize|+ a và b đều được xếp vào giải nhất|- (quân sự) bắn hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc||@bracket|- (tech) dấu ngoặc; thanh chống||@bracket|- dấu ngoặc|- curly b. dấu ngoặc {}|- round b. dấu ngoặc ( )|- square b. dấu ngoặc [ ],
Nghĩa tiếng việt của từ bracket standard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bracket standard(tech) tính vạn năng, tính kết hợp nhiều tiêu chuẩn . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bracket standard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bracket standard là: (tech) tính vạn năng, tính kết hợp nhiều tiêu chuẩn
Nghĩa tiếng việt của từ brackish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brackish tính từ|- hơi mặn, mằn mặn (nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brackish
  • Phiên âm (nếu có): [brækiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của brackish là: tính từ|- hơi mặn, mằn mặn (nước)
Nghĩa tiếng việt của từ brackishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brackishnessxem brackish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brackishness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brackishness là: xem brackish
Nghĩa tiếng việt của từ bract là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bract danh từ|- (thực vật học) lá bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bract
  • Phiên âm (nếu có): [brækt]
  • Nghĩa tiếng việt của bract là: danh từ|- (thực vật học) lá bắc
Nghĩa tiếng việt của từ bracteal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bracteal tính từ|- (thực vật học) (thuộc) lá bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bracteal
  • Phiên âm (nếu có): [bræktiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của bracteal là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) lá bắc
Nghĩa tiếng việt của từ bracteate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bracteate tính từ|- (thực vật học) có lá bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bracteate
  • Phiên âm (nếu có): [bræktiit]
  • Nghĩa tiếng việt của bracteate là: tính từ|- (thực vật học) có lá bắc
Nghĩa tiếng việt của từ bracteole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bracteole danh từ|- (thực vật học) lá bắc con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bracteole
  • Phiên âm (nếu có): [bræktioul]
  • Nghĩa tiếng việt của bracteole là: danh từ|- (thực vật học) lá bắc con
Nghĩa tiếng việt của từ bractlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bractlet danh từ|- (thực vật học) lá bắc con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bractlet
  • Phiên âm (nếu có): [bræktioul]
  • Nghĩa tiếng việt của bractlet là: danh từ|- (thực vật học) lá bắc con
Nghĩa tiếng việt của từ brad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brad danh từ|- đinh nhỏ đầu (của thợ bọc ghế...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brad
  • Phiên âm (nếu có): [bræk]
  • Nghĩa tiếng việt của brad là: danh từ|- đinh nhỏ đầu (của thợ bọc ghế...)
Nghĩa tiếng việt của từ bradawl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bradawl danh từ|- cái giùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bradawl
  • Phiên âm (nếu có): [brædɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của bradawl là: danh từ|- cái giùi
Nghĩa tiếng việt của từ brae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brae danh từ|- bờ dốc (sông)|- sườn đồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brae
  • Phiên âm (nếu có): [brei]
  • Nghĩa tiếng việt của brae là: danh từ|- bờ dốc (sông)|- sườn đồi
Nghĩa tiếng việt của từ brag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brag danh từ|- sự khoe khoang khoác lác|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người khoe khoang khoác lác ((cũng) braggadocio)|* động từ|- khoe khoang khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brag
  • Phiên âm (nếu có): [bræg]
  • Nghĩa tiếng việt của brag là: danh từ|- sự khoe khoang khoác lác|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người khoe khoang khoác lác ((cũng) braggadocio)|* động từ|- khoe khoang khoác lác
Nghĩa tiếng việt của từ braggadocio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh braggadocio danh từ|- sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) brag. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:braggadocio
  • Phiên âm (nếu có): [,brægədoutʃiou]
  • Nghĩa tiếng việt của braggadocio là: danh từ|- sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) brag
Nghĩa tiếng việt của từ braggart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh braggart danh từ|- người khoe khoang khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:braggart
  • Phiên âm (nếu có): [brægət]
  • Nghĩa tiếng việt của braggart là: danh từ|- người khoe khoang khoác lác
Nghĩa tiếng việt của từ bragger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh braggerxem brag. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bragger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bragger là: xem brag
Nghĩa tiếng việt của từ brahman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brahman danh từ|- (tôn giáo) người bà la môn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà trí thức lớn; nhà trí thức khinh khỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brahman
  • Phiên âm (nếu có): [brɑ:min]
  • Nghĩa tiếng việt của brahman là: danh từ|- (tôn giáo) người bà la môn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà trí thức lớn; nhà trí thức khinh khỉnh
Nghĩa tiếng việt của từ brahmanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brahmanism danh từ|- đạo bà la môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brahmanism
  • Phiên âm (nếu có): [brɑ:minizm]
  • Nghĩa tiếng việt của brahmanism là: danh từ|- đạo bà la môn
Nghĩa tiếng việt của từ brahmin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brahmin danh từ|- (tôn giáo) người bà la môn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà trí thức lớn; nhà trí thức khinh khỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brahmin
  • Phiên âm (nếu có): [brɑ:min]
  • Nghĩa tiếng việt của brahmin là: danh từ|- (tôn giáo) người bà la môn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà trí thức lớn; nhà trí thức khinh khỉnh
Nghĩa tiếng việt của từ brahminee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brahminee tính từ|- (thuộc) đạo bà la môn|- bò thần (không được giết thịt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brahminee
  • Phiên âm (nếu có): [brɑ:mini:]
  • Nghĩa tiếng việt của brahminee là: tính từ|- (thuộc) đạo bà la môn|- bò thần (không được giết thịt)
Nghĩa tiếng việt của từ brahminical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brahminical tính từ|- thuộc đạo bà-la-môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brahminical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brahminical là: tính từ|- thuộc đạo bà-la-môn
Nghĩa tiếng việt của từ brahminism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brahminism danh từ|- đạo bà la môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brahminism
  • Phiên âm (nếu có): [brɑ:minizm]
  • Nghĩa tiếng việt của brahminism là: danh từ|- đạo bà la môn
Nghĩa tiếng việt của từ braid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh braid danh từ|- dải viền (trang sức quần áo)|- dây tết (bằng lụa, vải)|- bím tóc|* ngoại động từ|- viền (quần áo) bằng dải viền|- bện, tết (tóc...)|- thắt nơ giữ (tóc)||@braid|- (tech) tết, bện (đ)||@braid|- (tô pô) bện, tết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:braid
  • Phiên âm (nếu có): [breid]
  • Nghĩa tiếng việt của braid là: danh từ|- dải viền (trang sức quần áo)|- dây tết (bằng lụa, vải)|- bím tóc|* ngoại động từ|- viền (quần áo) bằng dải viền|- bện, tết (tóc...)|- thắt nơ giữ (tóc)||@braid|- (tech) tết, bện (đ)||@braid|- (tô pô) bện, tết
Nghĩa tiếng việt của từ braided wire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh braided wire(tech) dây tết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:braided wire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của braided wire là: (tech) dây tết
Nghĩa tiếng việt của từ braider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh braiderxem braid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:braider
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của braider là: xem braid
Nghĩa tiếng việt của từ brail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brail danh từ|- (hàng hải) dây cuộn buồm|* ngoại động từ|- (hàng hải) cuộn (buồm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brail
  • Phiên âm (nếu có): [breil]
  • Nghĩa tiếng việt của brail là: danh từ|- (hàng hải) dây cuộn buồm|* ngoại động từ|- (hàng hải) cuộn (buồm)
Nghĩa tiếng việt của từ braille là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh braille danh từ|- hệ thống chữ bray (chữ nổi cho người mù)|* ngoại động từ|- in bằng hệ thống chữ bray (người mù). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:braille
  • Phiên âm (nếu có): [breil]
  • Nghĩa tiếng việt của braille là: danh từ|- hệ thống chữ bray (chữ nổi cho người mù)|* ngoại động từ|- in bằng hệ thống chữ bray (người mù)
Nghĩa tiếng việt của từ braillewriter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh braillewriter danh từ|- máy viết chữ bray. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:braillewriter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của braillewriter là: danh từ|- máy viết chữ bray
Nghĩa tiếng việt của từ brain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brain danh từ|- óc, não|- đầu óc, trí óc|- (số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh|- (từ lóng) máy tính điện tử|- dở điên, dở gàn|- luôn luôn nghĩ ngợi về một điều gì; bị một điều gì ám ảnh|- (tục ngữ) nhàn cư vi bất thiện|- làm cho ai choáng váng đầu óc|- moi và dùng những ý kiến của ai|- nặn óc, vắt óc suy nghĩ|- làm cho đầu óc ai hoa lên|- làm cho ai đâm ra tự đắc lố bịch|* ngoại động từ|- đánh vỡ óc, đánh vỡ đầu (ai)||@brain|- (tech) bộ não; trí tuệ||@brain|- bộ óc; trí tuệ; trí lực|- artificial b. óc nhân tạo|- electronic b. óc điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brain
  • Phiên âm (nếu có): [brein]
  • Nghĩa tiếng việt của brain là: danh từ|- óc, não|- đầu óc, trí óc|- (số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh|- (từ lóng) máy tính điện tử|- dở điên, dở gàn|- luôn luôn nghĩ ngợi về một điều gì; bị một điều gì ám ảnh|- (tục ngữ) nhàn cư vi bất thiện|- làm cho ai choáng váng đầu óc|- moi và dùng những ý kiến của ai|- nặn óc, vắt óc suy nghĩ|- làm cho đầu óc ai hoa lên|- làm cho ai đâm ra tự đắc lố bịch|* ngoại động từ|- đánh vỡ óc, đánh vỡ đầu (ai)||@brain|- (tech) bộ não; trí tuệ||@brain|- bộ óc; trí tuệ; trí lực|- artificial b. óc nhân tạo|- electronic b. óc điện tử
Nghĩa tiếng việt của từ brain drain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brain drain(econ) (hiện tượng) chảy máu chất xám|+ sự di cư của những nguời lao động có trình độ và tay nghề từ các nước nghèo sang các nước giàu hơn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brain drain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brain drain là: (econ) (hiện tượng) chảy máu chất xám|+ sự di cư của những nguời lao động có trình độ và tay nghề từ các nước nghèo sang các nước giàu hơn.
Nghĩa tiếng việt của từ brain fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brain fever danh từ|- bệnh viêm não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brain fever
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brain fever là: danh từ|- bệnh viêm não
Nghĩa tiếng việt của từ brain sauce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brain sauce danh từ|-(đùa cợt) trí thông minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brain sauce
  • Phiên âm (nếu có): [brein,sɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của brain sauce là: danh từ|-(đùa cợt) trí thông minh
Nghĩa tiếng việt của từ brain-child là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brain-child danh từ|- (thông tục) con đẻ của trí óc, sản phẩm của trí óc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brain-child
  • Phiên âm (nếu có): [brein,tʃaild]
  • Nghĩa tiếng việt của brain-child là: danh từ|- (thông tục) con đẻ của trí óc, sản phẩm của trí óc
Nghĩa tiếng việt của từ brain-drain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brain-drain danh từ|- sự thu hút trí thức (hiện tượng trí thức các nước tư bản, dân tộc chu nghĩa bị các nước có mức sống cao thu hút). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brain-drain
  • Phiên âm (nếu có): [breindrein]
  • Nghĩa tiếng việt của brain-drain là: danh từ|- sự thu hút trí thức (hiện tượng trí thức các nước tư bản, dân tộc chu nghĩa bị các nước có mức sống cao thu hút)
Nghĩa tiếng việt của từ brain-fag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brain-fag danh từ|- (y học) bệnh suy nhược thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brain-fag
  • Phiên âm (nếu có): [breinfæg]
  • Nghĩa tiếng việt của brain-fag là: danh từ|- (y học) bệnh suy nhược thần kinh
Nghĩa tiếng việt của từ brain-feves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brain-feves danh từ|- (y học) bệnh viêm não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brain-feves
  • Phiên âm (nếu có): [brein,fi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của brain-feves là: danh từ|- (y học) bệnh viêm não
Nghĩa tiếng việt của từ brain-pan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brain-pan danh từ|- (thông tục) sọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brain-pan
  • Phiên âm (nếu có): [breinpæn]
  • Nghĩa tiếng việt của brain-pan là: danh từ|- (thông tục) sọ
Nghĩa tiếng việt của từ brain-sick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brain-sick tính từ|- điên, dở người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brain-sick
  • Phiên âm (nếu có): [breinsik]
  • Nghĩa tiếng việt của brain-sick là: tính từ|- điên, dở người
Nghĩa tiếng việt của từ brain-storm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brain-storm danh từ|- sự xúc động|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ý kiến hay bất chợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brain-storm
  • Phiên âm (nếu có): [breinstɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của brain-storm là: danh từ|- sự xúc động|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ý kiến hay bất chợt
Nghĩa tiếng việt của từ brain-teaser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brain-teaser danh từ|- vấn đề quá phức tạp (khiến phải suy nghĩ nát óc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brain-teaser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brain-teaser là: danh từ|- vấn đề quá phức tạp (khiến phải suy nghĩ nát óc)
Nghĩa tiếng việt của từ brain-tunic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brain-tunic danh từ|- vỏ não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brain-tunic
  • Phiên âm (nếu có): [breintju:nik]
  • Nghĩa tiếng việt của brain-tunic là: danh từ|- vỏ não
Nghĩa tiếng việt của từ brain-washing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brain-washing danh từ|- sự tẩy não (theo quan điểm tư sản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brain-washing
  • Phiên âm (nếu có): [brein,wɔʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của brain-washing là: danh từ|- sự tẩy não (theo quan điểm tư sản)
Nghĩa tiếng việt của từ brain-wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brain-wave danh từ|- (thông tục) nguồn cảm hứng thình lình; ý kiến hay bất chợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brain-wave
  • Phiên âm (nếu có): [breinweiv]
  • Nghĩa tiếng việt của brain-wave là: danh từ|- (thông tục) nguồn cảm hứng thình lình; ý kiến hay bất chợt
Nghĩa tiếng việt của từ brain-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brain-work danh từ|- công việc trí óc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brain-work
  • Phiên âm (nếu có): [breinwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của brain-work là: danh từ|- công việc trí óc
Nghĩa tiếng việt của từ brainchild là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainchild danh từ|- (thông tục) ý kiến, sự phát minh, kế hoạch riêng của một người; con đẻ của trí tuệ; sản phẩm của trí óc|= this amusement park is the brainchild of a well-known pediatrician|+ khu vui chơi này là sản phẩm trí tuệ của một bác sĩ nhi khoa nổi tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brainchild
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brainchild là: danh từ|- (thông tục) ý kiến, sự phát minh, kế hoạch riêng của một người; con đẻ của trí tuệ; sản phẩm của trí óc|= this amusement park is the brainchild of a well-known pediatrician|+ khu vui chơi này là sản phẩm trí tuệ của một bác sĩ nhi khoa nổi tiếng
Nghĩa tiếng việt của từ brainily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainilyxem brainy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brainily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brainily là: xem brainy
Nghĩa tiếng việt của từ braininess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh braininessxem brainy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:braininess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của braininess là: xem brainy
Nghĩa tiếng việt của từ brainish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainish tính từ|- (từ cổ) hung hăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brainish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brainish là: tính từ|- (từ cổ) hung hăng
Nghĩa tiếng việt của từ brainless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainless tính từ|- ngu si, đần độn; không có đầu óc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brainless
  • Phiên âm (nếu có): [breinlis]
  • Nghĩa tiếng việt của brainless là: tính từ|- ngu si, đần độn; không có đầu óc
Nghĩa tiếng việt của từ brainlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainlesslyxem brainless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brainlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brainlessly là: xem brainless
Nghĩa tiếng việt của từ brainlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainlessnessxem brainless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brainlessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brainlessness là: xem brainless
Nghĩa tiếng việt của từ brainpower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainpower danh từ|- năng lực trí tuệ, trí thông minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brainpower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brainpower là: danh từ|- năng lực trí tuệ, trí thông minh
Nghĩa tiếng việt của từ brainracking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainracking tính từ|- dở hơi; tàng tàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brainracking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brainracking là: tính từ|- dở hơi; tàng tàng
Nghĩa tiếng việt của từ brains trust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brains trust danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) các chuyên gia cố vấn cho chính phủ|- bộ óc, bộ tham mưu|- nhóm người chuyên trả lời trên đài (trả lời câu hỏi của người nghe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brains trust
  • Phiên âm (nếu có): [breinztrʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của brains trust là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) các chuyên gia cố vấn cho chính phủ|- bộ óc, bộ tham mưu|- nhóm người chuyên trả lời trên đài (trả lời câu hỏi của người nghe)
Nghĩa tiếng việt của từ brainstorm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainstorm danh từ|- sự náo động tâm tư bất thần dữ dội; sự xúc động mãnh liệt|- khoảnh khắc quẫn trí; khoảnh khắc rối trí|= i must have had a brainstorm - i couldnt remember my own phone number for a moment|+ chắc là tôi bị lú - trong phút chốc, tôi chẳng nhớ nổi số điện thoại của chính mình nữa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) như brainwave|* nội động từ|- vận dụng trí não để tìm hiểu hoặc giải quyết một vấn đề; động não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brainstorm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brainstorm là: danh từ|- sự náo động tâm tư bất thần dữ dội; sự xúc động mãnh liệt|- khoảnh khắc quẫn trí; khoảnh khắc rối trí|= i must have had a brainstorm - i couldnt remember my own phone number for a moment|+ chắc là tôi bị lú - trong phút chốc, tôi chẳng nhớ nổi số điện thoại của chính mình nữa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) như brainwave|* nội động từ|- vận dụng trí não để tìm hiểu hoặc giải quyết một vấn đề; động não
Nghĩa tiếng việt của từ brainstormer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainstormerxem brainstorm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brainstormer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brainstormer là: xem brainstorm
Nghĩa tiếng việt của từ brainstorming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainstorming(tech) động não, thảo luận góp ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brainstorming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brainstorming là: (tech) động não, thảo luận góp ý
Nghĩa tiếng việt của từ brainwash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainwash ngoại động từ|- tẩy não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brainwash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brainwash là: ngoại động từ|- tẩy não
Nghĩa tiếng việt của từ brainwashing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainwashing danh từ|- sự tẩy não (theo quan điểm tư sản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brainwashing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brainwashing là: danh từ|- sự tẩy não (theo quan điểm tư sản)
Nghĩa tiếng việt của từ brainwave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainwave danh từ|- (thông tục) nguồn cảm hứng thình lình; ý kiến hay bất chợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brainwave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brainwave là: danh từ|- (thông tục) nguồn cảm hứng thình lình; ý kiến hay bất chợt
Nghĩa tiếng việt của từ brainwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainwork danh từ|- công việc trí óc; lao động trí óc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brainwork
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brainwork là: danh từ|- công việc trí óc; lao động trí óc
Nghĩa tiếng việt của từ brainworker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainworker danh từ|- người làm việc bằng trí óc nhiều hơn là bằng chân tay; người lao động trí óc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brainworker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brainworker là: danh từ|- người làm việc bằng trí óc nhiều hơn là bằng chân tay; người lao động trí óc
Nghĩa tiếng việt của từ brainy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brainy tính từ|- thông minh; có đầu óc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brainy
  • Phiên âm (nếu có): [breini]
  • Nghĩa tiếng việt của brainy là: tính từ|- thông minh; có đầu óc
Nghĩa tiếng việt của từ braird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh braird danh từ|- mầm non (cỏ, lúa)|* nội động từ|- đâm mầm non (cỏ, lúa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:braird
  • Phiên âm (nếu có): [breəd]
  • Nghĩa tiếng việt của braird là: danh từ|- mầm non (cỏ, lúa)|* nội động từ|- đâm mầm non (cỏ, lúa)
Nghĩa tiếng việt của từ braise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh braise danh từ|- thịt om|* ngoại động từ|- om (thịt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:braise
  • Phiên âm (nếu có): [breiz]
  • Nghĩa tiếng việt của braise là: danh từ|- thịt om|* ngoại động từ|- om (thịt...)
Nghĩa tiếng việt của từ brake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brake danh từ|- bụi cây|- (như) bracken|* danh từ ((cũng) break)|- xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)|- xe ngựa không mui|* danh từ|- máy đập (lanh, gai dầu)|- cái bừa to ((cũng) brake-harrow)|* ngoại động từ|- đập (lanh, gai dầu)|* danh từ|- cái hãm, cái phanh|=to put on the brake|+ hãm phanh|- (ngành đường sắt) toa phanh ((cũng) brake-van)|* động từ|- hãm lại, phanh lại; hãm phanh||@brake|- (tech) hãm, thắng, phanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brake
  • Phiên âm (nếu có): [breik]
  • Nghĩa tiếng việt của brake là: danh từ|- bụi cây|- (như) bracken|* danh từ ((cũng) break)|- xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)|- xe ngựa không mui|* danh từ|- máy đập (lanh, gai dầu)|- cái bừa to ((cũng) brake-harrow)|* ngoại động từ|- đập (lanh, gai dầu)|* danh từ|- cái hãm, cái phanh|=to put on the brake|+ hãm phanh|- (ngành đường sắt) toa phanh ((cũng) brake-van)|* động từ|- hãm lại, phanh lại; hãm phanh||@brake|- (tech) hãm, thắng, phanh
Nghĩa tiếng việt của từ brake fluid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brake fluid danh từ|- dầu phanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brake fluid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brake fluid là: danh từ|- dầu phanh
Nghĩa tiếng việt của từ brake light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brake light danh từ|- đèn ở đuôi xe sáng lên khi đạp phanh, đèn stop. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brake light
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brake light là: danh từ|- đèn ở đuôi xe sáng lên khi đạp phanh, đèn stop
Nghĩa tiếng việt của từ brake-harrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brake-harrow danh từ|- cái bừa to ((cũng) brake). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brake-harrow
  • Phiên âm (nếu có): [breik,hærou]
  • Nghĩa tiếng việt của brake-harrow là: danh từ|- cái bừa to ((cũng) brake)
Nghĩa tiếng việt của từ brake-horsepower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brake-horsepower danh từ|- mã lực hãm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brake-horsepower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brake-horsepower là: danh từ|- mã lực hãm
Nghĩa tiếng việt của từ brake-shoe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brake-shoe danh từ|- guốc hãm phanh, má phanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brake-shoe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của brake-shoe là: danh từ|- guốc hãm phanh, má phanh
Nghĩa tiếng việt của từ brake-van là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brake-van danh từ|- (ngành đường sắt) toa phanh ((cũng) brake). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brake-van
  • Phiên âm (nếu có): [breikvæn]
  • Nghĩa tiếng việt của brake-van là: danh từ|- (ngành đường sắt) toa phanh ((cũng) brake)
Nghĩa tiếng việt của từ brakeman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brakeman danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người gác phanh (xe lửa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brakeman
  • Phiên âm (nếu có): [breikmən]
  • Nghĩa tiếng việt của brakeman là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người gác phanh (xe lửa...)
Nghĩa tiếng việt của từ brakesman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brakesman danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người gác phanh (xe lửa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brakesman
  • Phiên âm (nếu có): [breikmən]
  • Nghĩa tiếng việt của brakesman là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người gác phanh (xe lửa...)
Nghĩa tiếng việt của từ bramble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bramble danh từ|- bụi gai|- bụi cây mâm xôi|- quả mâm xôi ((cũng) bramble berry). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bramble
  • Phiên âm (nếu có): [bræmbl]
  • Nghĩa tiếng việt của bramble là: danh từ|- bụi gai|- bụi cây mâm xôi|- quả mâm xôi ((cũng) bramble berry)
Nghĩa tiếng việt của từ brambling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brambling danh từ|- (động vật học) chim xẻ núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brambling
  • Phiên âm (nếu có): [bræmbliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của brambling là: danh từ|- (động vật học) chim xẻ núi
Nghĩa tiếng việt của từ brambly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brambly tính từ|- nhiều bụi gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brambly
  • Phiên âm (nếu có): [bræmbli]
  • Nghĩa tiếng việt của brambly là: tính từ|- nhiều bụi gai
Nghĩa tiếng việt của từ bran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bran danh từ|- cám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bran
  • Phiên âm (nếu có): [bræn]
  • Nghĩa tiếng việt của bran là: danh từ|- cám
Nghĩa tiếng việt của từ bran-new là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bran-new #-new) |/brænnju:/|* tính từ|- mới toanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bran-new
  • Phiên âm (nếu có): [brændnju:]
  • Nghĩa tiếng việt của bran-new là: #-new) |/brænnju:/|* tính từ|- mới toanh
Nghĩa tiếng việt của từ bran-tub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh bran-tub danh từ|- thùng đựng cám xen lẫn với quà biếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:bran-tub
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của bran-tub là: danh từ|- thùng đựng cám xen lẫn với quà biếu
Nghĩa tiếng việt của từ brancard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh brancard danh từ|- xe băng ca, xe cáng tải thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:brancard
  • Phiên âm (nếu có): [bræɳkəd]
  • Nghĩa tiếng việt của brancard là: danh từ|- xe băng ca, xe cáng tải thương
Nghĩa tiếng việt của từ branch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh branch danh từ|- cành cây|- nhánh (sông); ngả (đường)...|=a branch of a river|+ một nhánh sông|- chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...)|- (xem) root|* nội động từ|- ((thường) + out, forth) đâm cành, đâm nhánh|- phân cành, chia ngã|=the road branches here|+ ở chỗ này đường chia ra nhiều ngã|- tách ra, phân nhánh|- bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh||@branch|- (tech) nhánh (rẽ), cành; ngành; đại lý; rẽ nhánh (đ)||@branch|- nhánh, cành|- b. of a curve nhánh của một đường cong|- b. es of knownledge các ngành tri thức, các ngành khoa học|- analytic b. nhánh giải tích |- linear b. nhánh tuyến tính|- positive b. nhánh dương|- principal b. nhánh chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:branch
  • Phiên âm (nếu có): [brɑ:ntʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của branch là: danh từ|- cành cây|- nhánh (sông); ngả (đường)...|=a branch of a river|+ một nhánh sông|- chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...)|- (xem) root|* nội động từ|- ((thường) + out, forth) đâm cành, đâm nhánh|- phân cành, chia ngã|=the road branches here|+ ở chỗ này đường chia ra nhiều ngã|- tách ra, phân nhánh|- bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh||@branch|- (tech) nhánh (rẽ), cành; ngành; đại lý; rẽ nhánh (đ)||@branch|- nhánh, cành|- b. of a curve nhánh của một đường cong|- b. es of knownledge các ngành tri thức, các ngành khoa học|- analytic b. nhánh giải tích |- linear b. nhánh tuyến tính|- positive b. nhánh dương|- principal b. nhánh chính
Nghĩa tiếng việt của từ branch banking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh branch banking(econ) nhiệp vụ ngân hàng chi nhánh|+ việc cung cấp các dịch vụ ngân hàng thông qua mạng lưới ngân hàng chi nhánh sở hữu bởi một công ty ngân hàng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:branch banking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của branch banking là: (econ) nhiệp vụ ngân hàng chi nhánh|+ việc cung cấp các dịch vụ ngân hàng thông qua mạng lưới ngân hàng chi nhánh sở hữu bởi một công ty ngân hàng.
Nghĩa tiếng việt của từ branch-and-bound algorithm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh branch-and-bound algorithm(tech) giải thuật phân nhánh và giới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:branch-and-bound algorithm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của branch-and-bound algorithm là: (tech) giải thuật phân nhánh và giới hạn
Nghĩa tiếng việt của từ branched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh branched tính từ|- phân cành; phân nhánh||@branched|- được chia nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:branched
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của branched là: tính từ|- phân cành; phân nhánh||@branched|- được chia nhánh
Nghĩa tiếng việt của từ branchia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh branchia (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (động vật học) mang (cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:branchia
  • Phiên âm (nếu có): [bræɳkiə]
  • Nghĩa tiếng việt của branchia là: (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (động vật học) mang (cá)
Nghĩa tiếng việt của từ branchiae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh branchiae (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (động vật học) mang (cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:branchiae
  • Phiên âm (nếu có): [bræɳkiə]
  • Nghĩa tiếng việt của branchiae là: (bất qui tắc) danh từ số nhiều|- (động vật học) mang (cá)
Nghĩa tiếng việt của từ branchial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh branchial tính từ|- (thuộc) mang; như mang (cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:branchial
  • Phiên âm (nếu có): [bræɳkiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của branchial là: tính từ|- (thuộc) mang; như mang (cá)
Nghĩa tiếng việt của từ branchiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh branchiate tính từ|- có mang (cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:branchiate
  • Phiên âm (nếu có): [brækieit]
  • Nghĩa tiếng việt của branchiate là: tính từ|- có mang (cá)
Nghĩa tiếng việt của từ branching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh branching(tech) rẽ nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:branching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của branching là: (tech) rẽ nhánh

Để lại tin nhắn của bạn

0 Nhận xét


Free counters!